12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 87 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động, tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Bối cảnh (thời gian, không gian)
  • C. Xung đột kịch
  • D. Lời thoại của nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau đây và cho biết nó gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc hành động của nhân vật?

[Sân khấu tối dần. Nhân vật A ngồi thụp xuống ghế, hai tay ôm đầu, vai rung lên từng hồi.]

  • A. Nhân vật đang suy nghĩ sâu sắc.
  • B. Nhân vật đang tức giận, bộc phát cảm xúc.
  • C. Nhân vật đang đau khổ, tuyệt vọng hoặc khóc.
  • D. Nhân vật đang chuẩn bị cho một hành động quyết liệt.

Câu 3: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì?

  • A. Lời nhân vật nói một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc.
  • B. Lời nhân vật nói với một nhân vật khác nhưng khán giả không nghe thấy.
  • C. Lời người dẫn chuyện giới thiệu về nhân vật.
  • D. Lời nhân vật nói trực tiếp với khán giả.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "bàng thoại" (aside) trong một cảnh kịch ngắn.

Nhân vật A: (Nói với B) Anh có chắc chắn về điều này không?
Nhân vật B: (Nói với A) Tôi hoàn toàn chắc chắn.
Nhân vật B: (Quay mặt về phía khán giả, nói khẽ) Thật ra tôi chẳng biết gì cả.

  • A. Giúp các nhân vật trên sân khấu hiểu rõ suy nghĩ của nhau.
  • B. Tiết lộ cho khán giả biết suy nghĩ, cảm xúc thật hoặc ý định của nhân vật, tạo sự kịch tính hoặc hài hước.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • D. Là lời giải thích của tác giả về tình huống kịch.

Câu 5: Xung đột kịch trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng) chủ yếu là sự va chạm giữa:

  • A. Vũ Như Tô và vua Lê Tương Dực.
  • B. Kim Trọng và Thúy Kiều.
  • C. Cái đẹp (nghệ thuật) và lợi ích của nhân dân.
  • D. Phe phái trong triều đình.

Câu 6: Trong phân tích truyện, "điểm nhìn" (point of view) của người kể chuyện là gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát và miêu tả sự việc, nhân vật.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong câu chuyện.
  • D. Tính cách và tâm trạng của nhân vật chính.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn của người kể chuyện:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi").
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 8: Trong phân tích nhân vật truyện, "nhân vật tĩnh" (static character) là gì?

  • A. Nhân vật không có sự thay đổi đáng kể về tính cách, suy nghĩ, hành động trong suốt tác phẩm.
  • B. Nhân vật luôn di chuyển, hành động liên tục.
  • C. Nhân vật có nhiều mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện ở một vài phân cảnh.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp lại cấu trúc ngữ pháp hoặc từ ngữ (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong thơ. Ví dụ:

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu và liên kết các câu thơ.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài bài thơ.

Câu 11: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" (rhythm) là gì và nó được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Là ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • B. Là cách sắp xếp các khổ thơ.
  • C. Là việc sử dụng các từ láy.
  • D. Là sự luân phiên đều đặn của các yếu tố âm thanh (thanh điệu, độ dài câu, vị trí ngắt nhịp).

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 13: Câu văn nào dưới đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

  • A. Anh ấy khỏe như vâm.
  • B. Quê hương là chùm khế ngọt.
  • C. Những đám mây trắng trôi bồng bềnh trên bầu trời.
  • D. Nụ cười của cô ấy tươi như hoa.

Câu 14: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện chính trong câu chuyện.
  • B. Vấn đề cơ bản, trọng tâm mà tác phẩm phản ánh (ví dụ: tình yêu, chiến tranh, số phận con người).
  • D. Địa điểm và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 15: Đọc đoạn trích và cho biết hình ảnh "con thuyền" trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Một phương tiện giao thông đường thủy.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Cuộc đời, số phận hoặc hành trình đầy thử thách của con người.
  • D. Nỗi sợ hãi trước biển cả.

Câu 16: Trong phân tích truyện, "cốt truyện" (plot) là gì?

  • A. Toàn bộ bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc nhất của tác phẩm.
  • C. Danh sách tất cả các nhân vật.
  • D. Chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự và có quan hệ nhân quả, thể hiện sự phát triển của câu chuyện.

Câu 17: Biện pháp tu từ "hoán dụ" (metonymy) là gì?

  • A. So sánh hai sự vật không giống nhau.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên gọi của sự vật khác có quan hệ gần gũi (ví dụ: lấy bộ phận gọi toàn thể).
  • C. Dùng từ ngữ gợi tả âm thanh, hình ảnh.
  • D. Nói quá sự thật để gây ấn tượng.

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

  • A. Mặt biển lặng như tờ.
  • B. Cây đa già đứng gác cổng làng.
  • C. Trái tim anh là dòng sông tình yêu.
  • D. Áo chàm đưa buổi phân li.

Câu 19: Trong một bài thơ, "vần" (rhyme) là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Là số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Là ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • C. Là những tiếng có âm cuối giống nhau hoặc gần giống nhau, tạo nhạc điệu và liên kết câu thơ.
  • D. Là hình ảnh chính được sử dụng trong bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định "không gian nghệ thuật" được gợi tả:

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng, gợi cảm giác u ám, buồn bã.
  • B. Không gian rộng lớn, thoáng đãng, gợi cảm giác tự do.
  • C. Không gian lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Không gian mang tính lịch sử, cổ kính.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm kịch, nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Phân tích xung đột kịch.
  • B. Phân tích nhân vật kịch.
  • C. Đánh giá nghệ thuật sử dụng lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • D. So sánh tác phẩm với một tác phẩm kịch khác.

Câu 22: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:

  • A. Với nụ cười rạng rỡ
  • B. cô ấy
  • C. bước vào phòng và chào mọi người
  • D. và chào mọi người

Câu 23: Câu nào dưới đây là "câu đặc biệt"?

  • A. Trời đang mưa rất to.
  • B. Những giọt mưa rơi tí tách trên mái hiên.
  • C. Mưa!
  • D. Tôi thích những ngày mưa.

Câu 24: Khi phân tích "tư tưởng" của tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng chương, hồi của tác phẩm.
  • B. Cách tác giả sử dụng từ ngữ, câu văn.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • D. Nhận thức, đánh giá, thái độ của tác giả đối với hiện thực được phản ánh trong tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của "từ láy" được sử dụng:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Gợi tả âm thanh, hình ảnh, trạng thái một cách sinh động, cụ thể và giàu cảm xúc.
  • C. Giúp bài thơ có bố cục chặt chẽ.
  • D. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả.

Câu 26: Trong phân tích kịch, "hồi" (act) là gì?

  • A. Một phần lớn của vở kịch, đánh dấu một giai đoạn phát triển của xung đột.
  • B. Một đoạn đối thoại ngắn giữa hai nhân vật.
  • C. Toàn bộ lời nói của một nhân vật từ đầu đến cuối.
  • D. Chỉ dẫn của tác giả về cách diễn trên sân khấu.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về vị trí trạng ngữ.
  • C. Sử dụng sai từ.
  • D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp.

Câu 28: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong truyện, chúng ta có thể xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thời điểm lịch sử cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ thời lượng thực tế để đọc hết tác phẩm.
  • C. Chỉ tuổi của các nhân vật trong truyện.
  • D. Cách sắp xếp trình tự sự kiện, tốc độ kể chuyện, thời lượng của các sự kiện được miêu tả.

Câu 29: Biện pháp tu từ "tương phản" (contrast) là gì?

  • A. Lặp lại một từ hoặc cụm từ.
  • B. Dùng một từ để chỉ nhiều nghĩa khác nhau.
  • C. Đặt các yếu tố (sự vật, tính cách, hoàn cảnh) đối lập nhau để làm nổi bật.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên gọi của sự vật khác có quan hệ gần gũi.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết "giọng điệu" (tone) chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • B. Giọng điệu buồn bã, suy tư.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giọng điệu khách quan, tường thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động, tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau đây và cho biết nó gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc hành động của nhân vật?

[Sân khấu tối dần. Nhân vật A ngồi thụp xuống ghế, hai tay ôm đầu, vai rung lên từng hồi.]

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'bàng thoại' (aside) trong một cảnh kịch ngắn.

Nhân vật A: (Nói với B) Anh có chắc chắn về điều này không?
Nhân vật B: (Nói với A) Tôi hoàn toàn chắc chắn.
Nhân vật B: (Quay mặt về phía khán giả, nói khẽ) Thật ra tôi chẳng biết gì cả.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Xung đột kịch trong tác phẩm 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô' của Nguyễn Huy Tưởng) chủ yếu là sự va chạm giữa:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong phân tích truyện, 'điểm nhìn' (point of view) của người kể chuyện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn của người kể chuyện:

"Hắn bước vào quán với vẻ mệt mỏi. Tôi ngồi ở góc phòng, lặng lẽ quan sát. Hắn gọi một cốc cà phê, nhìn ra ngoài cửa sổ. Tôi tự hỏi hắn đang nghĩ gì."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong phân tích nhân vật truyện, 'nhân vật tĩnh' (static character) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp lại cấu trúc ngữ pháp hoặc từ ngữ (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong thơ. Ví dụ:

"Nhớ sao ngày nắng đốt lòng
Nhớ sao ngày mưa xối xả
Nhớ sao ngày vắng tiếng cười
Nhớ sao ngày ta xa nhau"

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' (rhythm) là gì và nó được tạo ra bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

"Theo số liệu thống kê mới nhất, tỷ lệ học sinh đạt điểm giỏi môn Ngữ văn năm nay tăng 5% so với năm trước. Điều này cho thấy hiệu quả của các phương pháp giảng dạy tích cực đã được áp dụng."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Câu văn nào dưới đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn trích và cho biết hình ảnh 'con thuyền' trong ngữ cảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

"Anh ra đi, con thuyền nhỏ lênh đênh giữa biển cả. Nơi cuối chân trời, em vẫn ngóng trông, dù biết bão tố có thể ập đến bất cứ lúc nào."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong phân tích truyện, 'cốt truyện' (plot) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' (metonymy) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp hoán dụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một bài thơ, 'vần' (rhyme) là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định 'không gian nghệ thuật' được gợi tả:

"Căn phòng nhỏ, ẩm thấp, chỉ có một ô cửa sổ nhìn ra bức tường xám xịt. Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái tôn nghe buồn não ruột."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm kịch, nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:

"Với nụ cười rạng rỡ, cô ấy bước vào phòng và chào mọi người."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Câu nào dưới đây là 'câu đặc biệt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích 'tư tưởng' của tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của 'từ láy' được sử dụng:

"Lá cây xào xạc rơi
Gió heo may lay động
Dòng sông lững lờ trôi
Chiều thu buồn mênh mông"

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong phân tích kịch, 'hồi' (act) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp (nếu có):

"Qua việc đọc tác phẩm này đã giúp tôi hiểu thêm về lịch sử."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong truyện, chúng ta có thể xem xét những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biện pháp tu từ 'tương phản' (contrast) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết 'giọng điệu' (tone) chủ đạo của người kể chuyện:

"Trời vẫn xanh ngắt, nắng vẫn vàng như rót mật. Nhưng trong lòng tôi, một nỗi buồn man mác không tên cứ dâng lên, như sóng vỗ vào bờ cát vắng."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là yếu tố cốt lõi giúp phân biệt thể loại kịch với các thể loại văn học khác như tự sự hay trữ tình?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Phản ánh hiện thực qua hành động, đối thoại của nhân vật.
  • D. Thể hiện cảm xúc chủ quan mãnh liệt của tác giả.

Câu 2: Trong một vở kịch, mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng sống theo lương tâm của một cá nhân và áp lực tuân thủ những luật lệ phi lý của xã hội thể hiện loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột nội tâm của nhân vật.
  • B. Xung đột giữa cá nhân và xã hội.
  • C. Xung đột giữa các nhóm người có lợi ích đối lập.
  • D. Xung đột giữa con người và tự nhiên.

Câu 3: Đoạn đối thoại sau đây giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về tính cách hoặc tình huống của nhân vật A?
B: "Anh có chắc chắn về quyết định này không? Mọi thứ dường như quá rủi ro."
A: (Cười nhạt) "Trong cuộc đời này, chỉ có cái chết là chắc chắn thôi, cô ạ. Còn rủi ro ư? Nó là gia vị không thể thiếu."

  • A. Nhân vật A là người rất cẩn trọng và sợ rủi ro.
  • B. Nhân vật A đang cố gắng trấn an nhân vật B một cách chân thành.
  • C. Nhân vật A là người thiếu kinh nghiệm sống, ngây thơ.
  • D. Nhân vật A là người bất cần, từng trải, có thể ẩn chứa sự mệt mỏi hoặc châm biếm.

Câu 4: Chức năng quan trọng nhất của đối thoại trong kịch là gì?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh và ngoại hình nhân vật.
  • B. Trực tiếp kể lại toàn bộ cốt truyện cho khán giả.
  • C. Bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật và thúc đẩy hành động, xung đột kịch.
  • D. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ chủ quan của tác giả về vấn đề.

Câu 5: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu, nói rất nhỏ, dường như đang tự vấn bản thân về một quyết định khó khăn. Hình thức ngôn ngữ kịch này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Độc thoại.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 6: Dòng chữ in nghiêng trong ngoặc đơn như "(Ánh đèn sân khấu chuyển sang màu xanh u ám)" trong kịch bản văn học có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Là lời nói của nhân vật phụ.
  • B. Chỉ dẫn về hành động, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng hoặc trạng thái tâm lý nhân vật.
  • C. Lời bình luận trực tiếp của tác giả về câu chuyện.
  • D. Phần tóm tắt nội dung của lớp kịch.

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, đơn vị nào thường bao gồm nhiều lớp kịch và đánh dấu một giai đoạn phát triển tương đối trọn vẹn của xung đột, thường kết thúc bằng việc hạ màn hoặc thay đổi bối cảnh lớn?

  • A. Lớp kịch.
  • B. Hồi kịch.
  • C. Cảnh kịch.
  • D. Đoạn kịch.

Câu 8: Không gian và thời gian trong kịch, đặc biệt là kịch hiện đại, có thể được xử lý một cách linh hoạt, không tuân thủ nghiêm ngặt hiện thực nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người xem dễ dàng xác định chính xác địa điểm và thời điểm câu chuyện.
  • B. Tuân thủ quy tắc tam nhất của kịch cổ điển.
  • C. Góp phần thể hiện nội dung tư tưởng, trạng thái tâm lý nhân vật hoặc tạo hiệu ứng biểu tượng.
  • D. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn đối với khán giả phổ thông.

Câu 9: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính bi kịch của một tác phẩm kịch?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Nhân vật chính đối mặt với xung đột quyết liệt, không thể giải quyết, dẫn đến kết cục bi thảm nhưng vẫn thể hiện sự cao thượng.
  • C. Nội dung xoay quanh những tình huống gây cười, châm biếm.
  • D. Phản ánh chân thực cuộc sống hàng ngày của tầng lớp bình dân.

Câu 10: Mục đích chính của hài kịch là gì?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người một cách trang trọng.
  • B. Gây ra cảm giác sợ hãi và thương cảm cho người xem.
  • C. Gây cười, phê phán những thói hư tật xấu, hiện tượng đáng cười trong cuộc sống.
  • D. Kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 11: Thể loại chính kịch thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống?

  • A. Những cuộc đấu tranh sinh tồn giữa con người và sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Những mâu thuẫn, xung đột mang tính thế sự, đạo đức trong đời sống xã hội hàng ngày.
  • C. Số phận bi thảm của những nhân vật anh hùng trong lịch sử.
  • D. Chỉ những câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 12: Yếu tố nào được xem là "linh hồn" của vở kịch, là động lực thúc đẩy hành động và làm bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất?

  • A. Ngôn ngữ kịch.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Cấu trúc kịch (hồi, lớp).

Câu 13: Trong một cảnh kịch, nhân vật C không nói gì mà chỉ có hành động dứt khoát xé nát bức thư và ném vào thùng rác. Hành động này giúp người xem suy đoán điều gì về tâm trạng hoặc quyết định của nhân vật?

  • A. Nhân vật C rất vui vẻ và hài lòng.
  • B. Nhân vật C đang tức giận, thất vọng hoặc dứt khoát từ chối điều gì đó liên quan đến bức thư.
  • C. Nhân vật C không hiểu nội dung bức thư.
  • D. Nhân vật C muốn giữ bí mật nội dung bức thư.

Câu 14: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại...) và hành động của nhân vật trong kịch là:

  • A. Tách rời nhau, không có mối liên hệ.
  • B. Ngôn ngữ chỉ dùng để miêu tả, hành động chỉ để minh họa.
  • C. Bổ sung, làm rõ cho nhau, cùng góp phần khắc họa nhân vật và thúc đẩy diễn biến kịch.
  • D. Hành động quan trọng hơn ngôn ngữ trong mọi trường hợp.

Câu 15: Chỉ dẫn sân khấu "(Nhân vật X ngồi lặng lẽ, ánh mắt nhìn xa xăm ra ngoài cửa sổ)" có thể gợi ý điều gì về trạng thái nội tâm của nhân vật X?

  • A. Nhân vật X đang rất vui vẻ, phấn khích.
  • B. Nhân vật X đang chờ đợi ai đó đến gặp.
  • C. Nhân vật X chuẩn bị nói một câu thoại rất dài.
  • D. Nhân vật X đang suy tư, buồn bã hoặc cô đơn.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất xung đột giữa bi kịch và hài kịch là gì?

  • A. Bi kịch dựa trên xung đột không thể giải quyết dẫn đến kết cục bi thảm; Hài kịch dựa trên xung đột mang tính lố bịch, được phơi bày qua tiếng cười.
  • B. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • C. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Bi kịch diễn ra ở bối cảnh lịch sử, hài kịch diễn ra ở bối cảnh hiện đại.

Câu 17: Trong một cảnh có nhiều nhân vật, nhân vật D quay sang phía khán giả và nói nhỏ đủ cho khán giả nghe thấy mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Độc thoại.
  • D. Lời dẫn chuyện.

Câu 18: Để phân tích và xác định chủ đề tư tưởng của một vở kịch, người đọc/người xem cần tập trung vào việc làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng màn, hồi kịch và thời lượng của vở diễn.
  • B. Trang phục và đạo cụ được sử dụng trên sân khấu.
  • C. Hệ thống xung đột, hành động, ngôn ngữ của nhân vật và thông điệp mà tác giả gửi gắm qua câu chuyện.
  • D. Tên của vở kịch và tên của các diễn viên tham gia.

Câu 19: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và vở diễn sân khấu là gì?

  • A. Kịch bản văn học chỉ là tài liệu tham khảo thêm, không bắt buộc tuân theo khi dựng vở.
  • B. Kịch bản văn học là cơ sở, là "xương sống" để đạo diễn và ê-kíp sáng tạo xây dựng nên vở diễn trên sân khấu.
  • C. Vở diễn sân khấu là tác phẩm độc lập, không liên quan đến kịch bản văn học.
  • D. Kịch bản văn học chỉ có giá trị đọc, không có giá trị trình diễn.

Câu 20: Tính cách nhân vật trong kịch chủ yếu được bộc lộ và phát triển thông qua các yếu tố nào sau đây?

  • A. Lời giới thiệu chi tiết của tác giả về nhân vật ở phần đầu kịch bản.
  • B. Đối thoại, độc thoại, bàng thoại, hành động và chỉ dẫn sân khấu liên quan trực tiếp đến nhân vật.
  • C. Số lượng lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu và trang phục họ mặc.
  • D. Nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật đó (mà không có lời nói/hành động trực tiếp từ nhân vật đó).

Câu 21: Trong kịch, sự im lặng của nhân vật hoặc một khoảng dừng dài trên sân khấu (thường có chỉ dẫn sân khấu kèm theo) có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Nhân vật đã quên lời thoại hoặc không biết phải nói gì tiếp theo.
  • B. Không có điều gì quan trọng đang diễn ra trên sân khấu.
  • C. Gợi tả sự căng thẳng, suy tư, dồn nén cảm xúc hoặc một khoảnh khắc nội tâm quan trọng.
  • D. Chỉ là cách để vở kịch kéo dài thời gian.

Câu 22: Dựa vào đoạn đối thoại và chỉ dẫn sân khấu sau, bạn suy đoán mối quan hệ giữa nhân vật E và F như thế nào?
E: (Nhìn F một cách đầy nghi ngờ) "Anh nói thật sao? Hay lại là một trò đùa nữa?"
F: (Thở dài, né tránh ánh mắt của E) "Tôi... tôi nói thật."

  • A. Mối quan hệ rất thân thiết và tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Mối quan hệ mới quen, còn khách sáo.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
  • D. Mối quan hệ đang gặp vấn đề về sự tin tưởng hoặc có sự che giấu.

Câu 23: Bối cảnh (không gian, thời gian) trong kịch có thể có vai trò nào ngoài việc cung cấp thông tin về nơi chốn, thời điểm câu chuyện diễn ra?

  • A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nội dung và nhân vật, chỉ mang tính thông báo.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí cho sân khấu thêm đẹp mắt.
  • C. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật, và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ quan trọng trong kịch cổ điển, không còn ý nghĩa trong kịch hiện đại.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức tái hiện hiện thực giữa kịch và truyện ngắn là gì?

  • A. Kịch không có cốt truyện, truyện ngắn thì có.
  • B. Kịch tái hiện hiện thực chủ yếu qua hành động và đối thoại; truyện ngắn chủ yếu qua lời kể của người trần thuật.
  • C. Kịch luôn có xung đột, truyện ngắn thì không.
  • D. Kịch chỉ có nhân vật chính, truyện ngắn có cả nhân vật phụ.

Câu 25: Trong bối cảnh một cuộc tranh cãi gay gắt, nhân vật G nói với H:

  • A. Khen ngợi sự kiên nhẫn thật lòng của nhân vật H.
  • B. Châm biếm, mỉa mai sự thiếu kiên nhẫn hoặc hành động không đúng của nhân vật H.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên và khâm phục trước sự kiên nhẫn của H.
  • D. Một câu nói vô nghĩa, không có mục đích giao tiếp.

Câu 26: Chỉ dẫn sân khấu "(Tiếng chuông đồng hồ điểm mười hai tiếng, sau đó là một khoảng lặng rợn người)" thường được sử dụng để gợi lên điều gì trên sân khấu?

  • A. Bầu không khí vui tươi, lãng mạn.
  • B. Cảnh sinh hoạt đời thường nhộn nhịp.
  • C. Không khí căng thẳng, u ám, huyền bí, báo hiệu sự kiện quan trọng hoặc bất thường.
  • D. Kết thúc có hậu của vở kịch.

Câu 27: Xung đột kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Xung đột không ảnh hưởng đến tính cách, tính cách được bộc lộ qua miêu tả trực tiếp của tác giả.
  • B. Xung đột là môi trường, là thử thách để tính cách nhân vật bộc lộ rõ nét và phát triển.
  • C. Chỉ những nhân vật chính mới bộc lộ tính cách qua xung đột.
  • D. Tính cách nhân vật quyết định loại xung đột, chứ không phải ngược lại.

Câu 28: Việc chia kịch bản thành các hồi (hoặc màn) và lớp kịch có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc và người xem?

  • A. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • B. Giúp người đọc/người xem dễ theo dõi diễn biến câu chuyện, sự phát triển của xung đột và hành động kịch theo từng chặng.
  • C. Làm tăng sự phức tạp của vở kịch.
  • D. Chỉ cần thiết cho đạo diễn, không cần thiết cho người đọc/xem thông thường.

Câu 29: Độc thoại nội tâm (nhân vật nói với chính mình về những suy nghĩ thầm kín) trong kịch thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại sâu kín của nhân vật.
  • C. Đối thoại trực tiếp với khán giả để giải thích ý nghĩa vở kịch.
  • D. Kể lại toàn bộ quá khứ của nhân vật một cách chi tiết.

Câu 30: Một vở kịch sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, bối cảnh mang tính tượng trưng, và ngôn ngữ giàu sức gợi. Điều này thường cho thấy xu hướng hoặc đặc điểm nghệ thuật nào của tác phẩm?

  • A. Xu hướng kịch hiện thực phê phán, tái hiện chân thực đời sống.
  • B. Xu hướng kịch cổ điển, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hình thức.
  • C. Xu hướng kịch mang tính tượng trưng, siêu thực hoặc hiện đại, chú trọng thể hiện ý nghĩa sâu sắc, đa tầng.
  • D. Vở kịch được sáng tác một cách ngẫu hứng, thiếu cấu trúc chặt chẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là yếu tố cốt lõi giúp phân biệt thể loại kịch với các thể loại văn học khác như tự sự hay trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một vở kịch, mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng sống theo lương tâm của một cá nhân và áp lực tuân thủ những luật lệ phi lý của xã hội thể hiện loại xung đột kịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn đối thoại sau đây giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về tính cách hoặc tình huống của nhân vật A?
B: 'Anh có chắc chắn về quyết định này không? Mọi thứ dường như quá rủi ro.'
A: (Cười nhạt) 'Trong cuộc đời này, chỉ có cái chết là chắc chắn thôi, cô ạ. Còn rủi ro ư? Nó là gia vị không thể thiếu.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chức năng quan trọng nhất của đối thoại trong kịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhân vật đứng một mình trên sân khấu, nói rất nhỏ, dường như đang tự vấn bản thân về một quyết định khó khăn. Hình thức ngôn ngữ kịch này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Dòng chữ in nghiêng trong ngoặc đơn như '(Ánh đèn sân khấu chuyển sang màu xanh u ám)' trong kịch bản văn học có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, đơn vị nào thường bao gồm nhiều lớp kịch và đánh dấu một giai đoạn phát triển tương đối trọn vẹn của xung đột, thường kết thúc bằng việc hạ màn hoặc thay đổi bối cảnh lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Không gian và thời gian trong kịch, đặc biệt là kịch hiện đại, có thể được xử lý một cách linh hoạt, không tuân thủ nghiêm ngặt hiện thực nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố cốt lõi nào tạo nên tính bi kịch của một tác phẩm kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mục đích chính của hài kịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thể loại chính kịch thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nào được xem là 'linh hồn' của vở kịch, là động lực thúc đẩy hành động và làm bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một cảnh kịch, nhân vật C không nói gì mà chỉ có hành động dứt khoát xé nát bức thư và ném vào thùng rác. Hành động này giúp người xem suy đoán điều gì về tâm trạng hoặc quyết định của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ kịch (đối thoại, độc thoại...) và hành động của nhân vật trong kịch là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chỉ dẫn sân khấu '(Nhân vật X ngồi lặng lẽ, ánh mắt nhìn xa xăm ra ngoài cửa sổ)' có thể gợi ý điều gì về trạng thái nội tâm của nhân vật X?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất xung đột giữa bi kịch và hài kịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một cảnh có nhiều nhân vật, nhân vật D quay sang phía khán giả và nói nhỏ đủ cho khán giả nghe thấy mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để phân tích và xác định chủ đề tư tưởng của một vở kịch, người đọc/người xem cần tập trung vào việc làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và vở diễn sân khấu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tính cách nhân vật trong kịch chủ yếu được bộc lộ và phát triển thông qua các yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong kịch, sự im lặng của nhân vật hoặc một khoảng dừng dài trên sân khấu (thường có chỉ dẫn sân khấu kèm theo) có thể mang ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dựa vào đoạn đối thoại và chỉ dẫn sân khấu sau, bạn suy đoán mối quan hệ giữa nhân vật E và F như thế nào?
E: (Nhìn F một cách đầy nghi ngờ) 'Anh nói thật sao? Hay lại là một trò đùa nữa?'
F: (Thở dài, né tránh ánh mắt của E) 'Tôi... tôi nói thật.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bối cảnh (không gian, thời gian) trong kịch có thể có vai trò nào ngoài việc cung cấp thông tin về nơi chốn, thời điểm câu chuyện diễn ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức tái hiện hiện thực giữa kịch và truyện ngắn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh một cuộc tranh cãi gay gắt, nhân vật G nói với H: "Ôi, anh đúng là một... vị thánh kiên nhẫn!". Dựa vào ngữ cảnh và giọng điệu (giả định là mỉa mai), lời nói này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chỉ dẫn sân khấu '(Tiếng chuông đồng hồ điểm mười hai tiếng, sau đó là một khoảng lặng rợn người)' thường được sử dụng để gợi lên điều gì trên sân khấu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Xung đột kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc chia kịch bản thành các hồi (hoặc màn) và lớp kịch có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc và người xem?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Độc thoại nội tâm (nhân vật nói với chính mình về những suy nghĩ thầm kín) trong kịch thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một vở kịch sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, bối cảnh mang tính tượng trưng, và ngôn ngữ giàu sức gợi. Điều này thường cho thấy xu hướng hoặc đặc điểm nghệ thuật nào của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt kịch bản văn học với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) hay thơ?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Được viết ra để phục vụ việc trình diễn trên sân khấu.
  • C. Luôn có kết thúc bi thảm hoặc hài hước.
  • D. Nhân vật luôn là con người và có tên gọi cụ thể.

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, tạo nên sự vận động và phát triển của vở kịch, thường là sự đối lập giữa các ý chí, quan điểm, hoặc lực lượng?

  • A. Không gian kịch.
  • B. Thời gian kịch.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Lời dẫn truyện.

Câu 3: Trong một kịch bản, dòng chữ nằm trong dấu ngoặc đơn hoặc in nghiêng, cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, hoặc bối cảnh, âm thanh, ánh sáng trên sân khấu được gọi là gì?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (hoặc Vĩ chú kịch).
  • B. Lời đối thoại.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Bàng thoại.

Câu 4: Lời thoại nào trong kịch thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc riêng tư sâu kín của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu hoặc không nói trực tiếp với nhân vật khác?

  • A. Lời bàng thoại.
  • B. Lời đối thoại.
  • C. Lời tự sự.
  • D. Lời độc thoại.

Câu 5: Nhân vật kịch chủ yếu được khắc họa tính cách, tâm lí và vị thế của mình thông qua phương tiện biểu hiện nào?

  • A. Sự miêu tả ngoại hình chi tiết của người dẫn chuyện.
  • B. Hành động và lời thoại trực tiếp trên sân khấu.
  • C. Những đoạn phân tích tâm lí dài dòng của tác giả.
  • D. Giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ của người kể chuyện.

Câu 6: Đâu là chức năng quan trọng nhất của chỉ dẫn sân khấu trong một kịch bản văn học?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về suy nghĩ thầm kín nhất của nhân vật mà họ không nói ra.
  • C. Hướng dẫn đạo diễn, diễn viên và các bộ phận kỹ thuật dàn dựng vở kịch.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của từng màn, từng hồi.

Câu 7: Lời bàng thoại trong kịch là lời thoại mà nhân vật nói ra, nhưng chỉ có ai là người nghe được?

  • A. Khán giả.
  • B. Các nhân vật khác cùng trên sân khấu.
  • C. Chính nhân vật đó (nói với bản thân).
  • D. Tất cả mọi người trừ khán giả.

Câu 8: Một vở kịch thường được chia thành các phần lớn hơn, mỗi phần thường có bối cảnh và một lớp xung đột chính tương đối ổn định. Phần này được gọi là gì?

  • A. Cảnh.
  • B. Màn (hoặc Hồi).
  • C. Lớp kịch.
  • D. Đoạn trích.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch bản văn học và văn học tự sự về cách thức tái hiện hiện thực?

  • A. Kịch sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ hơn.
  • B. Kịch luôn có cốt truyện phức tạp hơn.
  • C. Văn học tự sự không sử dụng lời thoại trực tiếp.
  • D. Kịch tái hiện hiện thực trực tiếp qua hành động, lời thoại; tự sự tái hiện qua lời kể của người trần thuật.

Câu 10: Khi đọc một kịch bản văn học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được buổi diễn sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Sự phối hợp giữa lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Tìm kiếm lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Chỉ chú ý đến tên các màn, hồi.

Câu 11: Trong kịch, hành động kịch là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là các động tác hình thể trên sân khấu.
  • B. Là lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.
  • C. Là chuỗi hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật nhằm bộc lộ xung đột và phát triển cốt truyện.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung ở đầu mỗi màn.

Câu 12: Một nhân vật trong kịch bất ngờ quay sang phía khán giả và nói nhỏ điều gì đó mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là ví dụ về loại lời thoại nào?

  • A. Độc thoại.
  • B. Đối thoại.
  • C. Lời dẫn.
  • D. Bàng thoại.

Câu 13: Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

  • A. Tạo kịch tính, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin nền cho câu chuyện.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Làm cho vở kịch có độ dài phù hợp.

Câu 14: Đâu không phải là một yếu tố cấu thành nên kịch bản văn học?

  • A. Hành động kịch.
  • B. Lời thoại nhân vật.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu.

Câu 15: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và buổi diễn sân khấu có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Kịch bản văn học là buổi diễn sân khấu hoàn chỉnh.
  • B. Buổi diễn sân khấu hoàn toàn độc lập với kịch bản văn học.
  • C. Kịch bản chỉ là một bản tóm tắt của buổi diễn.
  • D. Kịch bản là cơ sở để xây dựng buổi diễn, buổi diễn là sự hiện thực hóa và sáng tạo thêm dựa trên kịch bản.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật kịch, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử đầy đủ của nhân vật trước khi vở kịch bắt đầu.
  • B. Phân tích hành động, lời thoại và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong bối cảnh xung đột.
  • C. Đánh giá nhân vật dựa trên ngoại hình được miêu tả.
  • D. So sánh nhân vật với các nhân vật trong tiểu thuyết cùng thời.

Câu 17: Một đoạn chỉ dẫn sân khấu ghi "(Tiếng sấm vang lên, ánh đèn vụt tắt)". Chỉ dẫn này có chức năng gì trong việc tạo không khí cho vở kịch?

  • A. Tạo không khí căng thẳng, kịch tính hoặc u ám.
  • B. Cung cấp thông tin về suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Giới thiệu nhân vật mới xuất hiện.
  • D. Tóm tắt diễn biến hành động sắp tới.

Câu 18: Trong kịch, lời đối thoại có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Chỉ để nhân vật bày tỏ suy nghĩ nội tâm.
  • C. Chỉ để giới thiệu về các nhân vật phụ.
  • D. Bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển xung đột và thúc đẩy hành động kịch.

Câu 19: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu về "không gian" và "thời gian" giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán kết thúc của vở kịch.
  • B. Hình dung bối cảnh, môi trường diễn ra hành động kịch.
  • C. Hiểu rõ suy nghĩ nội tâm của tất cả nhân vật.
  • D. Xác định ai là nhân vật chính.

Câu 20: Phân tích hành động kịch của một nhân vật giúp người đọc/khán giả hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • B. Số phận của nhân vật sau khi vở kịch kết thúc.
  • C. Tính cách, ý chí và động cơ bên trong của nhân vật.
  • D. Số lượng lời thoại mà nhân vật đó có.

Câu 21: Nếu một màn kịch kết thúc bằng một chỉ dẫn sân khấu "Màn hạ xuống, tiếng súng nổ vang", chỉ dẫn này có thể gợi ý điều gì về diễn biến tiếp theo hoặc không khí chung?

  • A. Sự kiện đột ngột, kịch tính hoặc bạo lực vừa xảy ra hoặc sắp xảy ra.
  • B. Một cảnh yên bình, không có xung đột.
  • C. Nhân vật chính đã đạt được mục tiêu của mình.
  • D. Vở kịch đã kết thúc có hậu.

Câu 22: So với độc thoại, lời đối thoại trong kịch có khả năng thể hiện điều gì hiệu quả hơn?

  • A. Suy nghĩ riêng tư, sâu kín nhất của một nhân vật.
  • B. Mối quan hệ, sự tương tác và xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Thông tin về bối cảnh lịch sử chi tiết.
  • D. Cảm xúc của tác giả về câu chuyện.

Câu 23: Trong một kịch bản, nếu một nhân vật liên tục có những lời bàng thoại mang tính châm biếm về tình huống đang diễn ra, điều này có thể có tác dụng gì đối với khán giả?

  • A. Làm cho khán giả khó hiểu nội dung.
  • B. Khiến khán giả tin hoàn toàn vào lời nói của các nhân vật khác.
  • C. Giúp nhân vật đó bộc lộ suy nghĩ nội tâm sâu sắc.
  • D. Tạo hiệu ứng hài hước, mỉa mai hoặc giúp khán giả hiểu rõ hơn ý đồ của tác giả/nhân vật.

Câu 24: Yếu tố nào của kịch bản văn học thể hiện trực tiếp nhất sự phát triển của xung đột và dẫn dắt cốt truyện đi đến cao trào rồi giải quyết?

  • A. Hành động kịch.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Tên các nhân vật.
  • D. Bố cục các màn, hồi.

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện một đoạn độc thoại dài trên sân khấu?

  • A. Nhớ lời thoại.
  • B. Phối hợp với các diễn viên khác.
  • C. Thể hiện được sự chuyển biến tâm lý, cảm xúc của nhân vật chỉ qua lời nói và hành động của một mình mình.
  • D. Di chuyển trên sân khấu.

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng dựa trên xung đột giữa khát vọng cá nhân và định kiến xã hội. Đây là loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và xã hội/hoàn cảnh.
  • B. Xung đột nội tâm của nhân vật.
  • C. Xung đột giữa các yếu tố tự nhiên.
  • D. Xung đột về cấu trúc vở kịch.

Câu 27: Chỉ dẫn sân khấu "Nhân vật A (giọng run run): ..." có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả trang phục của nhân vật.
  • B. Cho biết nhân vật sắp rời sân khấu.
  • C. Chỉ dẫn về bối cảnh thời gian.
  • D. Gợi ý về tâm trạng, cảm xúc của nhân vật khi nói lời thoại.

Câu 28: Việc phân chia kịch bản thành các màn, hồi, cảnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • B. Tổ chức câu chuyện, đánh dấu sự thay đổi về bối cảnh, thời gian hoặc giai đoạn phát triển của xung đột.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng sáng tác hơn.
  • D. Bắt buộc phải có theo quy định.

Câu 29: Khác biệt lớn nhất giữa nhân vật kịch và nhân vật trong truyện ngắn là gì?

  • A. Nhân vật kịch luôn có tên, còn nhân vật truyện ngắn thì không.
  • B. Nhân vật kịch có ít đất diễn hơn nhân vật truyện ngắn.
  • C. Nhân vật kịch bộc lộ tính cách chủ yếu qua hành động và lời thoại trực tiếp, ít được miêu tả hay phân tích từ bên ngoài như nhân vật truyện ngắn.
  • D. Nhân vật kịch luôn mang tính cách anh hùng.

Câu 30: Nếu một kịch bản chỉ toàn lời độc thoại của một nhân vật từ đầu đến cuối, vở kịch đó có khả năng gặp khó khăn gì khi dàn dựng và thu hút khán giả?

  • A. Thiếu sự tương tác, xung đột, dễ trở nên đơn điệu, khó tạo kịch tính hấp dẫn.
  • B. Quá nhiều nhân vật.
  • C. Bối cảnh quá phức tạp.
  • D. Xung đột quá dễ giải quyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt kịch bản văn học với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) hay thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, tạo nên sự vận động và phát triển của vở kịch, thường là sự đối lập giữa các ý chí, quan điểm, hoặc lực lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một kịch bản, dòng chữ nằm trong dấu ngoặc đơn hoặc in nghiêng, cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, hoặc bối cảnh, âm thanh, ánh sáng trên sân khấu được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lời thoại nào trong kịch thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc riêng tư sâu kín của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu hoặc không nói trực tiếp với nhân vật khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhân vật kịch chủ yếu được khắc họa tính cách, tâm lí và vị thế của mình thông qua phương tiện biểu hiện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đâu là chức năng quan trọng nhất của chỉ dẫn sân khấu trong một kịch bản văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Lời bàng thoại trong kịch là lời thoại mà nhân vật nói ra, nhưng chỉ có ai là người nghe được?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một vở kịch thường được chia thành các phần lớn hơn, mỗi phần thường có bối cảnh và một lớp xung đột chính tương đối ổn định. Phần này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch bản văn học và văn học tự sự về cách thức tái hiện hiện thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc một kịch bản văn học, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hình dung được buổi diễn sẽ diễn ra như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong kịch, hành động kịch là gì và nó có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một nhân vật trong kịch bất ngờ quay sang phía khán giả và nói nhỏ điều gì đó mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Đây là ví dụ về loại lời thoại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu không phải là một yếu tố cấu thành nên kịch bản văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và buổi diễn sân khấu có thể được hiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích nhân vật kịch, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một đoạn chỉ dẫn sân khấu ghi '(Tiếng sấm vang lên, ánh đèn vụt tắt)'. Chỉ dẫn này có chức năng gì trong việc tạo không khí cho vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong kịch, lời đối thoại có vai trò quan trọng trong việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đọc kịch bản, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu về 'không gian' và 'thời gian' giúp người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích hành động kịch của một nhân vật giúp người đọc/khán giả hiểu rõ nhất về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu một màn kịch kết thúc bằng một chỉ dẫn sân khấu 'Màn hạ xuống, tiếng súng nổ vang', chỉ dẫn này có thể gợi ý điều gì về diễn biến tiếp theo hoặc không khí chung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So với độc thoại, lời đối thoại trong kịch có khả năng thể hiện điều gì hiệu quả hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong một kịch bản, nếu một nhân vật liên tục có những lời bàng thoại mang tính châm biếm về tình huống đang diễn ra, điều này có thể có tác dụng gì đối với khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào của kịch bản văn học thể hiện trực tiếp nhất sự phát triển của xung đột và dẫn dắt cốt truyện đi đến cao trào rồi giải quyết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện một đoạn độc thoại dài trên sân khấu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng dựa trên xung đột giữa khát vọng cá nhân và định kiến xã hội. Đây là loại xung đột kịch nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chỉ dẫn sân khấu 'Nhân vật A (giọng run run): ...' có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc phân chia kịch bản thành các màn, hồi, cảnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khác biệt lớn nhất giữa nhân vật kịch và nhân vật trong truyện ngắn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu một kịch bản chỉ toàn lời độc thoại của một nhân vật từ đầu đến cuối, vở kịch đó có khả năng gặp khó khăn gì khi dàn dựng và thu hút khán giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy hành động và sự phát triển của tình huống kịch?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Đối thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Bối cảnh sân khấu

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại hình ngôn ngữ nào trong kịch: "NHÂN VẬT A: (Bước ra, vẻ mặt đăm chiêu) Ta phải làm gì bây giờ? Con đường phía trước mịt mờ quá..."?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Ngôn ngữ của người dẫn chuyện

Câu 3: Lời thoại của nhân vật trong kịch không chỉ thể hiện nội dung giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa điều gì?

  • A. Cảnh trí sân khấu
  • B. Số lượng khán giả
  • C. Thời gian diễn ra vở kịch
  • D. Tính cách và nội tâm nhân vật

Câu 4: Trong phân tích kịch, "hành động kịch" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ lời thoại của nhân vật
  • B. Chuỗi các sự kiện, biến cố do nhân vật tạo ra hoặc tham gia, thúc đẩy cốt truyện
  • C. Cử chỉ, điệu bộ của diễn viên trên sân khấu
  • D. Sự thay đổi tâm trạng của nhân vật

Câu 5: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch (ví dụ: "(Bước ra)", "(Vẻ mặt đăm chiêu)") cung cấp thông tin chủ yếu về điều gì?

  • A. Hành động, cử chỉ, trạng thái tâm lý của nhân vật và bối cảnh sân khấu
  • B. Nội dung tư tưởng chính của vở kịch
  • C. Quá khứ và tương lai của nhân vật
  • D. Ý kiến đánh giá của tác giả về nhân vật

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

  • A. Thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết
  • B. Có cốt truyện gay cấn, nhân vật được xây dựng sắc nét với diễn biến tâm lý phức tạp
  • C. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, hình ảnh, có tính cá thể hóa cao
  • D. Kết cấu thường phóng khoáng, không theo một khuôn mẫu cố định

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ, sấu rụng đầy trên hè, hoa sữa thơm nồng từng góc phố quen...". Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút?

  • A. Bút pháp trữ tình, giàu cảm xúc và hình ảnh
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết diễn biến sự kiện
  • C. Phân tích sâu sắc một vấn đề xã hội
  • D. Xây dựng đối thoại giữa các nhân vật

Câu 8: So với truyện ngắn, tùy bút có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện cái "tôi" của người viết?

  • A. Cái "tôi" trong tùy bút luôn là nhân vật chính, còn trong truyện ngắn thì không
  • B. Cái "tôi" trong tùy bút luôn khách quan, còn trong truyện ngắn thì chủ quan
  • C. Cái "tôi" trong tùy bút được bộc lộ trực tiếp, còn trong truyện ngắn thường ẩn mình hơn
  • D. Cái "tôi" trong tùy bút chỉ xuất hiện ở phần mở đầu, còn trong truyện ngắn xuất hiện xuyên suốt

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc thường chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung và tư tưởng tác phẩm?

  • A. Diễn biến cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đồ sộ
  • C. Các tình huống kịch tính, bất ngờ
  • D. Mạch cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng của người viết

Câu 10: Phân tích một đoạn tùy bút tả cảnh, để làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật, người viết thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê sự kiện theo trình tự thời gian
  • B. Sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...)
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê chính xác
  • D. Trích dẫn các ý kiến của người khác

Câu 11: Khi đọc và phân tích một tác phẩm kịch, để hiểu rõ hơn về hành động của nhân vật, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào ngoài lời thoại?

  • A. Tiểu sử của tác giả
  • B. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu
  • D. Các bài phê bình về vở kịch

Câu 12: Trong kịch, lời bàng thoại (lời nói của nhân vật nói với khán giả hoặc nói với chính mình khi các nhân vật khác không nghe thấy) thường có mục đích gì?

  • A. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc riêng của nhân vật cho khán giả biết mà các nhân vật khác không nghe thấy
  • B. Mở rộng bối cảnh không gian của vở kịch
  • C. Giới thiệu các nhân vật sắp xuất hiện
  • D. Nhận xét, đánh giá về các nhân vật khác một cách công khai

Câu 13: Một tác phẩm được viết theo thể loại tùy bút có thể kết hợp các yếu tố của những thể loại nào khác để tăng tính hấp dẫn và chiều sâu?

  • A. Chỉ có tự sự và miêu tả
  • B. Chỉ có nghị luận và biểu cảm
  • C. Chỉ có tự sự và nghị luận
  • D. Tự sự, miêu tả, nghị luận và biểu cảm

Câu 14: Phân tích vai trò của không gian và thời gian trong kịch. Yếu tố này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Quyết định kết cục của vở kịch
  • B. Tạo bối cảnh, không khí, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật và có thể mang ý nghĩa biểu tượng
  • C. Là yếu tố ít quan trọng, chỉ mang tính minh họa
  • D. Chỉ đơn thuần xác định địa điểm và thời điểm diễn ra hành động

Câu 15: Trong tùy bút, vì sao việc sử dụng ngôn ngữ cá tính, độc đáo lại được xem là một ưu điểm?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn để kích thích tư duy
  • C. Thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp
  • D. Bộc lộ rõ phong cách, cá tính và chiều sâu tâm hồn của người viết

Câu 16: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật kịch, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • B. Vị trí xã hội và nghề nghiệp của nhân vật
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn sâu kín bên trong nhân vật
  • D. Toàn bộ hành trình cuộc đời của nhân vật

Câu 17: Giả sử trong một vở kịch, một nhân vật liên tục lặp lại một cụm từ hoặc một hành động nhỏ có vẻ vô nghĩa. Việc lặp lại này có thể mang ý nghĩa gì trong kịch?

  • A. Tác giả muốn kéo dài thời lượng vở kịch
  • B. Nhấn mạnh một đặc điểm tính cách, tâm trạng, hoặc một ý nghĩa biểu tượng nào đó
  • C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả
  • D. Giúp diễn viên dễ dàng ghi nhớ lời thoại

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Xung đột kịch là nguyên nhân, hành động kịch là sự thể hiện và phát triển của xung đột
  • B. Hành động kịch là nguyên nhân, xung đột kịch là kết quả
  • C. Xung đột kịch và hành động kịch là hai yếu tố hoàn toàn độc lập
  • D. Chỉ có hành động kịch mới quan trọng trong việc xây dựng vở kịch

Câu 19: Trong tùy bút, yếu tố "tôi" trữ tình thường được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ qua các cuộc đối thoại với nhân vật khác
  • B. Chỉ qua việc miêu tả cảnh vật một cách khách quan
  • C. Qua cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng, nhận xét, đánh giá của người viết
  • D. Qua việc kể lại một câu chuyện có thật về bản thân

Câu 20: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần hình dung ra điều gì để có thể cảm nhận đầy đủ tác phẩm, dù chưa được xem diễn trên sân khấu?

  • A. Số lượng người xem dự kiến của vở kịch
  • B. Doanh thu phòng vé của vở kịch
  • C. Tên của đạo diễn và diễn viên
  • D. Bối cảnh sân khấu, hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật khi nói lời thoại

Câu 21: Một nhà phê bình nhận xét về một tùy bút: "Tác phẩm này có kết cấu lỏng lẻo, các sự kiện được kể lại rời rạc". Nhận xét này có hoàn toàn chính xác nếu xét theo đặc trưng thể loại tùy bút không? Vì sao?

  • A. Hoàn toàn chính xác, vì tùy bút phải có cốt truyện chặt chẽ.
  • B. Không hoàn toàn chính xác, vì tùy bút có kết cấu phóng khoáng, liên kết bằng mạch cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Chính xác nếu tùy bút đó viết về đề tài lịch sử.
  • D. Không chính xác nếu tùy bút đó có nhiều nhân vật.

Câu 22: Phân tích chức năng của yếu tố miêu tả trong tùy bút. Yếu tố này phục vụ mục đích gì là chính?

  • A. Gợi cảm xúc, tạo không khí, làm nền cho sự bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ của người viết
  • B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật
  • C. Làm chậm nhịp độ của tác phẩm
  • D. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố biểu cảm

Câu 23: Trong một đoạn kịch có sự xuất hiện của một vật thể (ví dụ: một chiếc quạt cổ, một bức tranh cũ) được nhắc đi nhắc lại và có vai trò trong nhiều tình huống. Vật thể này có thể được xem là gì trong kịch?

  • A. Chỉ là đạo cụ đơn thuần
  • B. Yếu tố gây nhiễu cho người xem
  • C. Một chi tiết nghệ thuật, có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc là motif
  • D. Bằng chứng chứng minh tội lỗi của nhân vật

Câu 24: So sánh sự khác biệt cơ bản về "người kể chuyện" giữa truyện ngắn và tùy bút.

  • A. Truyện ngắn luôn có người kể chuyện ngôi thứ ba, tùy bút luôn ngôi thứ nhất.
  • B. Truyện ngắn không có người kể chuyện, tùy bút thì có.
  • C. Truyện ngắn người kể chuyện luôn khách quan, tùy bút luôn chủ quan.
  • D. Truyện ngắn có thể có người kể chuyện ngôi thứ nhất hoặc thứ ba, tùy bút người kể chuyện chính là cái "tôi" trữ tình của tác giả.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, người ta thường chia thành mấy phần chính? Đó là những phần nào?

  • A. 2 phần: Mở đầu và Kết thúc
  • B. 3 phần: Lớp/Màn, Cảnh, Hồi
  • C. 4 phần: Giới thiệu, Phát triển, Cao trào, Kết thúc
  • D. Không có cấu trúc cố định

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột giữa các nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Tên gọi của nhân vật

Câu 27: Trong tùy bút, việc sử dụng các câu văn dài, giàu nhịp điệu, có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung
  • B. Tạo cảm giác gấp gáp, kịch tính
  • C. Diễn tả dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ miên man, tạo chất thơ, chất nhạc
  • D. Nhấn mạnh sự khách quan, trung thực của thông tin

Câu 28: Phân tích vai trò của im lặng trên sân khấu kịch. Im lặng có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là lúc chuyển cảnh
  • B. Thể hiện sự căng thẳng, bế tắc, suy tư, hoặc biến chuyển nội tâm sâu sắc
  • C. Giúp khán giả nghỉ ngơi giữa các phân đoạn
  • D. Dấu hiệu vở kịch sắp kết thúc

Câu 29: Một tùy bút kết thúc bằng một câu hỏi tu từ gợi mở. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy ngẫm, liên tưởng cho người đọc, tạo dư âm và kết thúc mở
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời câu hỏi đó
  • C. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành bài viết
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài tùy bút

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cái nhìn riêng của người viết trong tùy bút?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt
  • B. Cấu trúc câu theo trật tự chuẩn
  • C. Số lượng đoạn văn trong bài
  • D. Sự lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân vào yếu tố miêu tả và tự sự

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy hành động và sự phát triển của tình huống kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đây là loại hình ngôn ngữ nào trong kịch: 'NHÂN VẬT A: (Bước ra, vẻ mặt đăm chiêu) Ta phải làm gì bây giờ? Con đường phía trước mịt mờ quá...'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Lời thoại của nhân vật trong kịch không chỉ thể hiện nội dung giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong phân tích kịch, 'hành động kịch' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chỉ dẫn sân khấu trong kịch (ví dụ: '(Bước ra)', '(Vẻ mặt đăm chiêu)') cung cấp thông tin chủ yếu về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ, sấu rụng đầy trên hè, hoa sữa thơm nồng từng góc phố quen...'. Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của tùy bút?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với truyện ngắn, tùy bút có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện cái 'tôi' của người viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc thường chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung và tư tưởng tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích một đoạn tùy bút tả cảnh, để làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật, người viết thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc và phân tích một tác phẩm kịch, để hiểu rõ hơn về hành động của nhân vật, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào ngoài lời thoại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong kịch, lời bàng thoại (lời nói của nhân vật nói với khán giả hoặc nói với chính mình khi các nhân vật khác không nghe thấy) thường có mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một tác phẩm được viết theo thể loại tùy bút có thể kết hợp các yếu tố của những thể loại nào khác để tăng tính hấp dẫn và chiều sâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của không gian và thời gian trong kịch. Yếu tố này có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong tùy bút, vì sao việc sử dụng ngôn ngữ cá tính, độc đáo lại được xem là một ưu điểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật kịch, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử trong một vở kịch, một nhân vật liên tục lặp lại một cụm từ hoặc một hành động nhỏ có vẻ vô nghĩa. Việc lặp lại này có thể mang ý nghĩa gì trong kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong tùy bút, yếu tố 'tôi' trữ tình thường được thể hiện qua những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần hình dung ra điều gì để có thể cảm nhận đầy đủ tác phẩm, dù chưa được xem diễn trên sân khấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một nhà phê bình nhận xét về một tùy bút: 'Tác phẩm này có kết cấu lỏng lẻo, các sự kiện được kể lại rời rạc'. Nhận xét này có hoàn toàn chính xác nếu xét theo đặc trưng thể loại tùy bút không? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích chức năng của yếu tố miêu tả trong tùy bút. Yếu tố này phục vụ mục đích gì là chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một đoạn kịch có sự xuất hiện của một vật thể (ví dụ: một chiếc quạt cổ, một bức tranh cũ) được nhắc đi nhắc lại và có vai trò trong nhiều tình huống. Vật thể này có thể được xem là gì trong kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh sự khác biệt cơ bản về 'người kể chuyện' giữa truyện ngắn và tùy bút.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, người ta thường chia thành mấy phần chính? Đó là những phần nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột giữa các nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong tùy bút, việc sử dụng các câu văn dài, giàu nhịp điệu, có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích vai trò của im lặng trên sân khấu kịch. Im lặng có thể mang ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một tùy bút kết thúc bằng một câu hỏi tu từ gợi mở. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cái nhìn riêng của người viết trong tùy bút?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Bối cảnh lịch sử
  • B. Ngôn ngữ đối thoại
  • C. Mâu thuẫn kịch
  • D. Lớp kịch

Câu 2: Trong một vở kịch, có một cảnh hai nhân vật A và B tranh luận gay gắt về một vấn đề đạo đức. Nhân vật A đại diện cho quan điểm truyền thống, còn nhân vật B bảo vệ tư tưởng mới. Loại mâu thuẫn nào đang được thể hiện rõ nhất trong cảnh này?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm giữa các nhân vật
  • B. Mâu thuẫn giữa cá nhân với hoàn cảnh
  • C. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội
  • D. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định vai trò chính của nó trong việc xây dựng nhân vật và tình huống kịch:
Nhân vật X: (Giọng run run) Tôi... tôi không thể làm điều đó. Nó trái với lương tâm tôi!
Nhân vật Y: (Cười khẩy) Lương tâm à? Trong cái thế giới này, lương tâm chỉ là thứ xa xỉ!

  • A. Chủ yếu cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao.
  • C. Miêu tả chi tiết trang phục và ngoại hình nhân vật.
  • D. Đóng vai trò như lời dẫn chuyện của tác giả.

Câu 4: Hướng dẫn diễn xuất, âm thanh, ánh sáng, bối cảnh sân khấu... trong văn bản kịch được gọi chung là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng quan
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (hành động, trạng thái, cảnh trí...)

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chỉ dẫn sân khấu trong một đoạn kịch:

  • A. Nhân vật C đang chờ đợi một người thân từ xa về.
  • B. Nhân vật C đang tìm kiếm một vật gì đó bị thất lạc.
  • C. Nhân vật C đang có tâm trạng suy tư, buồn bã hoặc bế tắc.
  • D. Nhân vật C chỉ đơn giản là đang ngắm cảnh bên ngoài.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản kịch và văn bản tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn)?

  • A. Văn bản kịch chủ yếu thể hiện qua đối thoại và hành động, còn tự sự chủ yếu qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Văn bản kịch luôn có kết thúc bi thảm, còn tự sự thì không.
  • C. Văn bản kịch không có nhân vật, còn tự sự thì có.
  • D. Văn bản kịch chỉ viết về các sự kiện lịch sử, còn tự sự viết về mọi thứ.

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, phần nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột được đẩy lên tới mức cao nhất?

  • A. Lớp kịch mở đầu (khai màn)
  • B. Đỉnh điểm
  • C. Thắt nút
  • D. Mở nút/Giải quyết

Câu 8: Một vở kịch kết thúc khi mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn, số phận các nhân vật được định đoạt rõ ràng. Phần kết thúc này trong cấu trúc kịch được gọi là gì?

  • A. Khởi đầu
  • B. Phát triển
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Kết thúc (Mở nút)

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh (ngầm)
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ/câu văn (tự tạo):

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự ồn ào của giọng nói.
  • C. Gợi tả sự ấm áp, dịu dàng, sâu lắng của giọng nói.
  • D. Miêu tả màu sắc của giọng nói.

Câu 11: Xác định biện pháp tu từ trong câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh

  • A. Nỗi buồn và sự mất mát.
  • B. Hy vọng, sự sống, lẽ phải, hoặc quyền lực.
  • C. Sự cô đơn và lạnh lẽo.
  • D. Sự tĩnh lặng và bình yên.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ:

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua cảm xúc tiêu cực.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.
  • D. Nhấn mạnh sự khốc liệt, bi thương, gợi cảm xúc mạnh mẽ ở người đọc.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn gửi gắm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 16: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Cuộc sống nhộn nhịp và đông đúc.
  • C. Sự cô đơn, kiên cường, hoặc vẻ đẹp hoang dã.
  • D. Sự bình yên và hạnh phúc gia đình.

Câu 17: Trong phân tích thơ, việc xác định

  • A. Xác định số câu thơ trong bài.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Tìm hiểu về tiểu sử nhà thơ.
  • D. Đếm số lượng chữ trong mỗi câu thơ.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách gieo vần:

  • A. Chủ yếu gieo vần chân (anh - xanh, niệm - thành).
  • B. Chủ yếu gieo vần lưng.
  • C. Không gieo vần.
  • D. Chỉ gieo vần ở câu 1 và câu 2.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện và nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện hoàn toàn độc lập với nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ đóng vai trò trang trí cho cốt truyện.
  • C. Chỉ có cốt truyện ảnh hưởng đến nhân vật, ngược lại thì không.
  • D. Cốt truyện được xây dựng thông qua hành động, suy nghĩ của nhân vật, và nhân vật bộc lộ tính cách qua diễn biến cốt truyện.

Câu 20: Trong phân tích văn học,

  • A. Xác định địa điểm và thời điểm tác giả sáng tác tác phẩm.
  • B. Tạo bối cảnh, môi trường cho sự kiện và nhân vật tồn tại, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • C. Đo lường kích thước và khoảng thời gian thực tế diễn ra câu chuyện.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng trong phân tích.

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản kịch so với ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

  • A. Ngôn ngữ kịch mang tính khách quan, nghị luận mang tính chủ quan.
  • B. Ngôn ngữ kịch giàu hình ảnh, nghị luận thì không.
  • C. Ngôn ngữ kịch chủ yếu là đối thoại và độc thoại, nghị luận chủ yếu là lập luận và dẫn chứng.
  • D. Ngôn ngữ kịch luôn sử dụng vần điệu, nghị luận thì không.

Câu 22: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc (không xem diễn) có thể hình dung được hành động và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Thông qua các chỉ dẫn sân khấu và nội dung đối thoại.
  • B. Chỉ có thể hình dung được khi xem diễn trên sân khấu.
  • C. Dựa vào lời kể chi tiết của người dẫn chuyện (vì kịch không có người dẫn chuyện).
  • D. Chỉ dựa vào tên của nhân vật.

Câu 23: Một nhân vật kịch liên tục nói một đằng làm một nẻo, hoặc lời nói chứa đựng nhiều lớp nghĩa trái ngược nhau. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh
  • B. Trào phúng/Mỉa mai (Irony)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng của độc thoại nội tâm trong kịch và trong văn xuôi tự sự.

  • A. Trong kịch, độc thoại nội tâm dùng để kể lại quá khứ; trong văn xuôi dùng để miêu tả ngoại hình.
  • B. Trong kịch, độc thoại nội tâm là lời của tác giả; trong văn xuôi là lời của nhân vật.
  • C. Trong kịch, độc thoại nội tâm là để nhân vật nói chuyện với người khác; trong văn xuôi là để nhân vật tự nói với mình.
  • D. Trong kịch, độc thoại nội tâm thường được diễn đạt thành lời nói ra để khán giả nghe thấy; trong văn xuôi, đó là dòng suy nghĩ bên trong của nhân vật.

Câu 25: Một tác phẩm kịch được xây dựng với nhiều lớp kịch (scenes), mỗi lớp tập trung vào một tình huống hoặc một cuộc đối thoại nhất định. Việc phân chia thành các lớp kịch có tác dụng gì?

  • A. Giúp cấu trúc vở kịch mạch lạc, dễ theo dõi sự phát triển của mâu thuẫn và hành động.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ có tác dụng phân chia thời gian nghỉ giữa các màn diễn.
  • D. Bắt buộc phải có theo quy tắc sáng tác kịch cổ điển.

Câu 26: Khi nhận xét về "giọng điệu" của một bài thơ, người phân tích đang đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Âm lượng khi đọc bài thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ bài thơ (ví dụ: buồn bã, vui tươi, châm biếm, hùng hồn...).
  • D. Loại vần được sử dụng trong bài thơ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong thơ trung đại Việt Nam (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai).

  • A. Gợi tả các phẩm chất đạo đức, khí tiết của con người quân tử theo quan niệm phong kiến.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thực tế của các loài cây.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực.
  • D. Thể hiện sự phá cách, thoát ly khỏi quy tắc nghệ thuật.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:

  • A. So sánh (có từ "như")
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ (ví anh như cái trụ cột - vật chống đỡ, chỗ dựa vững chắc)

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ (ví dụ:

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Nhấn mạnh ý khẳng định, phủ định, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.

Câu 30: Trong một tác phẩm kịch, việc đặt tên nhân vật có thể mang ý nghĩa biểu tượng, gợi mở về tính cách hoặc số phận. Phân tích khả năng biểu tượng của tên nhân vật

  • A. Cái tên chỉ đơn thuần dùng để phân biệt nhân vật.
  • B. Cái tên gợi ý về một người rất thờ ơ, không quan tâm đến xung quanh.
  • C. Cái tên có khả năng gợi mở về một nhân vật có tâm hồn trăn trở, lo lắng trước những vấn đề của xã hội, thời đại.
  • D. Cái tên biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực tuyệt đối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là hạt nhân, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một vở kịch, có một cảnh hai nhân vật A và B tranh luận gay gắt về một vấn đề đạo đức. Nhân vật A đại diện cho quan điểm truyền thống, còn nhân vật B bảo vệ tư tưởng mới. Loại mâu thuẫn nào đang được thể hiện rõ nhất trong cảnh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định vai trò chính của nó trong việc xây dựng nhân vật và tình huống kịch:
Nhân vật X: (Giọng run run) Tôi... tôi không thể làm điều đó. Nó trái với lương tâm tôi!
Nhân vật Y: (Cười khẩy) Lương tâm à? Trong cái thế giới này, lương tâm chỉ là thứ xa xỉ!

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hướng dẫn diễn xuất, âm thanh, ánh sáng, bối cảnh sân khấu... trong văn bản kịch được gọi chung là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của chỉ dẫn sân khấu trong một đoạn kịch: "(Nhân vật C đứng lặng hồi lâu, nhìn ra ngoài cửa sổ với ánh mắt vô định)". Chỉ dẫn này giúp người đọc/người xem hiểu gì về nhân vật C?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản kịch và văn bản tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, phần nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xung đột được đẩy lên tới mức cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một vở kịch kết thúc khi mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn, số phận các nhân vật được định đoạt rõ ràng. Phần kết thúc này trong cấu trúc kịch được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời vẫn đỏ, sông vẫn chảy
Sao lòng tôi khô cạn đến thế này?"

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ/câu văn (tự tạo): "Giọng nói của bà trầm ấm như tiếng suối reo giữa rừng khuya."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Xác định biện pháp tu từ trong câu sau: "Lá cây thì thầm kể chuyện với gió."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh "mặt trời", "lửa", "ánh sáng", có thể nói đoạn thơ đó chủ yếu xây dựng hệ thống biểu tượng liên quan đến khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập:
"Buổi sáng, thành phố thức dậy trong tiếng còi xe inh ỏi, bụi bặm. Buổi chiều, khi hoàng hôn buông xuống, nó lại khoác lên mình vẻ trầm mặc, dịu dàng đến lạ."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn tột cùng", "tàn khốc", "ám ảnh") trong một đoạn văn miêu tả chiến tranh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của chi tiết "cây phong ba đứng lẻ loi trên đảo hoang" trong một câu chuyện. Chi tiết này có thể biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong phân tích thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách gieo vần:
"Em đi rồi, bỏ lại mình anh
Gió heo may thổi chiếc lá xanh
Cuốn theo bao nhiêu là kỉ niệm
Tan vào hư vô, mộng chẳng thành."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cốt truyện và nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong phân tích văn học, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" là những yếu tố dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản kịch so với ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc (không xem diễn) có thể hình dung được hành động và cảm xúc của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhân vật kịch liên tục nói một đằng làm một nẻo, hoặc lời nói chứa đựng nhiều lớp nghĩa trái ngược nhau. Đây là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng của độc thoại nội tâm trong kịch và trong văn xuôi tự sự.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một tác phẩm kịch được xây dựng với nhiều lớp kịch (scenes), mỗi lớp tập trung vào một tình huống hoặc một cuộc đối tho???i nhất định. Việc phân chia thành các lớp kịch có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nhận xét về 'giọng điệu' của một bài thơ, người phân tích đang đề cập đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong thơ trung đại Việt Nam (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:
"Anh ấy là trụ cột của gia đình."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ (ví dụ: "Ai bảo chăn trâu là khổ?").

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một tác phẩm kịch, việc đặt tên nhân vật có thể mang ý nghĩa biểu tượng, gợi mở về tính cách hoặc số phận. Phân tích khả năng biểu tượng của tên nhân vật "Ưu Thời Mẫn" (người lo lắng cho thời thế) trong một bối cảnh xã hội đầy biến động.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn mâu thuẫn gay gắt với nhân vật B về lý tưởng sống và cách hành động, dẫn đến nhiều biến cố quan trọng. Đây là loại xung đột kịch chủ yếu nào?

  • A. Xung đột nội tại (giữa bản thân nhân vật)
  • B. Xung đột giữa các nhân vật
  • C. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh xã hội
  • D. Xung đột giữa con người và tự nhiên

Câu 2: Một đoạn kịch mô tả nhân vật chính đứng trước hai lựa chọn khó khăn: hoặc giữ vững nguyên tắc đạo đức nhưng chịu thiệt thòi, hoặc thỏa hiệp để đạt được lợi ích cá nhân. Đây là biểu hiện rõ nét của loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột nội tại
  • B. Xung đột giữa các nhân vật
  • C. Xung đột giữa tập thể và cá nhân
  • D. Xung đột giữa quá khứ và hiện tại

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi để phân tích một xung đột kịch?

  • A. Nguyên nhân và diễn biến của xung đột
  • B. Vai trò của xung đột trong việc thúc đẩy cốt truyện
  • C. Thái độ và hành động của nhân vật trước xung đột
  • D. Số lượng màn, lớp, cảnh trong vở kịch

Câu 4: Trong phân tích kịch, "lớp" là gì?

  • A. Toàn bộ vở kịch
  • B. Một phần của cảnh, thường được đánh dấu bằng sự xuất hiện hoặc biến mất của một nhân vật quan trọng
  • C. Một phần lớn của vở kịch, bao gồm nhiều cảnh, thường tương ứng với một giai đoạn phát triển của hành động
  • D. Lời thoại của một nhân vật

Câu 5: Phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu rõ tính cách và vị trí xã hội của họ?

  • A. Cách dùng từ ngữ, ngữ điệu, cấu trúc câu, và sự nhất quán/thay đổi trong lời thoại
  • B. Độ dài của các câu thoại
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu
  • D. Trang phục và đạo cụ của nhân vật

Câu 6: Khi đánh giá hiệu quả của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ, không cần dẫn chứng
  • C. Số lượng luận điểm đưa ra càng nhiều càng tốt
  • D. Hệ thống luận điểm chặt chẽ, luận cứ xác đáng, dẫn chứng tiêu biểu và lập luận sắc bén

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác phẩm kịch. Việc trích dẫn lời thoại hoặc hành động cụ thể của nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài viết dài hơn và đủ số lượng từ quy định
  • B. Để thể hiện bạn đã đọc tác phẩm
  • C. Làm dẫn chứng cụ thể, minh họa và chứng minh cho luận điểm bạn đưa ra
  • D. Để người đọc tự phân tích lại đoạn trích đó

Câu 8: Khi phân tích phong cách văn học của một tác giả, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Năm sinh, năm mất và quê quán của tác giả
  • B. Đề tài, chủ đề quen thuộc; hệ thống hình ảnh, biểu tượng đặc trưng; giọng điệu, cảm xúc chủ đạo; cách sử dụng ngôn ngữ, thể loại
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của từng tác phẩm
  • D. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã xuất bản

Câu 9: Câu văn "Lá vàng rơi rụng ngoài sân, những chiếc lá cuối cùng của mùa thu đang lìa cành." sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh sự tàn úa, chia li?

  • A. Điệp ngữ (nhấn mạnh "lá", "rơi rụng/lìa cành")
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 10: Phân tích đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, vắng vẻ?

  • A. Nhân hóa
  • B. Liệt kê
  • C. Sử dụng từ láy gợi hình ("lạnh lẽo", "tẻo teo") và các tính từ chỉ sự vật nhỏ bé, trong trẻo ("trong veo", "bé")
  • D. Chơi chữ

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội khi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác dễ hơn
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm
  • C. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn các vấn đề, tư tưởng, tình cảm mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm, giải mã các chi tiết khó hiểu

Câu 12: Nhận định "Người đọc là bạn đồng sáng tạo của nhà văn" có ý nghĩa gì?

  • A. Người đọc không chỉ tiếp nhận mà còn dùng trải nghiệm, kiến thức cá nhân để giải mã, tưởng tượng và tái tạo ý nghĩa của tác phẩm theo cách riêng
  • B. Người đọc có thể tự ý thay đổi nội dung tác phẩm
  • C. Người đọc có vai trò quan trọng hơn tác giả
  • D. Nhà văn sáng tác tác phẩm dựa trên ý kiến của người đọc

Câu 13: Đoạn văn "Trời hôm nay đẹp quá! Nắng vàng rực rỡ trải khắp con đường, gió hiu hiu thổi làm lay động những tán lá cây xanh mướt." chủ yếu sử dụng kiểu câu nào?

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu trần thuật và câu cảm thán
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu phủ định

Câu 14: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong hai câu sau: "Anh ấy là một người rất chăm chỉ. Nhờ sự chăm chỉ đó, anh đã đạt được nhiều thành công."

  • A. Phép thế
  • B. Phép nối
  • C. Phép lặp (lặp từ "chăm chỉ")
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa

Câu 15: Phân tích vai trò của "độc thoại nội tâm" trong kịch hoặc truyện ngắn.

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật, giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn về thế giới nội tâm phức tạp của họ
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử
  • C. Đối thoại trực tiếp giữa hai nhân vật
  • D. Lời giới thiệu về nhân vật

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "âm điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định thể thơ truyền thống (lục bát, song thất lục bát...)
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức, không liên quan đến nội dung
  • C. Giúp đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình và tạo nên nhạc tính, sức gợi cho bài thơ

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."?

  • A. Tiểu đối và ẩn dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Liệt kê và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và chơi chữ

Câu 18: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm rõ vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần giới thiệu tác giả

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền thống (như truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn...)?

  • A. Truyện ngắn hiện đại luôn có kết thúc mở
  • B. Truyện ngắn hiện đại luôn có dung lượng ngắn hơn
  • C. Truyện ngắn hiện đại thường tập trung khắc họa chiều sâu nội tâm nhân vật, khám phá những vấn đề phức tạp của con người và xã hội hiện đại, ít đề cao yếu tố kỳ ảo, phi thường
  • D. Truyện ngắn hiện đại không sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh

Câu 20: Khi phân tích một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, việc đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau (đồng tình, phản đối, trung lập...) thể hiện điều gì ở người viết?

  • A. Khả năng phân tích vấn đề đa chiều, khách quan và sâu sắc
  • B. Sự do dự, thiếu chính kiến
  • C. Không đủ dẫn chứng cho một quan điểm duy nhất
  • D. Cố gắng làm bài viết dài hơn

Câu 21: Chọn câu sử dụng phép hoán dụ:

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Bàn tay ta làm nên tất cả.
  • C. Cây dừa sừng sững đứng canh trời đất.
  • D. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của "khoảng trống" trong văn học (những điều không nói trực tiếp, đòi hỏi người đọc suy ngẫm).

  • A. Là lỗi của nhà văn khi chưa viết đầy đủ
  • B. Kích thích sự tham gia của người đọc vào quá trình kiến tạo ý nghĩa, tạo sức gợi và chiều sâu cho tác phẩm
  • C. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại
  • D. Giúp tác phẩm trở nên khó hiểu hơn

Câu 23: Khi nhận xét về giọng điệu của một tác phẩm văn học, chúng ta đang nói đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài văn
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng
  • C. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của người viết/người nói được thể hiện qua ngôn ngữ (ví dụ: mỉa mai, thiết tha, trang trọng, hài hước...)
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của câu

Câu 24: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng khi bạn chứng minh một luận điểm bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể, các số liệu thống kê hoặc những sự thật được công nhận?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một "cảnh" trong kịch.

  • A. Là toàn bộ vở kịch
  • B. Là lời giới thiệu về các nhân vật
  • C. Là phần kết thúc của vở kịch
  • D. Là đơn vị nhỏ nhất của kịch, thường được xác định bằng sự thay đổi về thời gian, không gian hoặc sự xuất hiện/biến mất của tất cả nhân vật trên sân khấu

Câu 26: Trong bài nghị luận văn học, việc so sánh một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm đang phân tích với một chi tiết tương tự (hoặc đối lập) trong tác phẩm khác có cùng chủ đề/phong cách nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng tỏ người viết đọc nhiều sách
  • B. Làm nổi bật, đào sâu giá trị nghệ thuật hoặc ý nghĩa của chi tiết đang phân tích, thể hiện cái riêng, cái độc đáo của tác phẩm
  • C. Làm cho bài viết dài hơn
  • D. Để bác bỏ ý nghĩa của chi tiết đó

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự "cá nhân hóa" trong phong cách thơ hiện đại?

  • A. Sử dụng niêm luật chặt chẽ theo quy tắc truyền thống
  • B. Viết về các đề tài chung của xã hội
  • C. Thể hiện "cái tôi" độc đáo của nhà thơ với những rung cảm, suy tư, cách nhìn nhận thế giới riêng biệt, không lặp lại người khác
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ

Câu 28: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật kịch, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để làm rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

  • A. Lời thoại, hành động, suy nghĩ (qua độc thoại nội tâm hoặc lời kể/chú thích của tác giả), mối quan hệ với các nhân vật khác, và sự phát triển tâm lý qua các biến cố
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • C. Tên gọi của nhân vật
  • D. Thời gian xuất hiện của nhân vật trên sân khấu

Câu 29: Phân tích câu: "Mẹ tôi, một người phụ nữ lam lũ, tảo tần, đã dành cả đời cho gia đình." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự vất vả, chịu khó của người mẹ?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê (các tính từ "lam lũ", "tảo tần")
  • D. So sánh

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích một tác phẩm kịch, việc hình dung "không gian sân khấu" và "diễn xuất" của nhân vật (dựa vào lời chỉ dẫn sân khấu) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn tình huống kịch, cảm xúc, động cơ hành động của nhân vật và ý đồ nghệ thuật của tác giả
  • B. Giúp tự tập diễn vở kịch đó
  • C. Là thông tin không quan trọng đối với việc hiểu tác phẩm
  • D. Chỉ cần thiết khi xem kịch trên sân khấu thật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn mâu thuẫn gay gắt với nhân vật B về lý tưởng sống và cách hành động, dẫn đến nhiều biến cố quan trọng. Đây là loại xung đột kịch chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một đoạn kịch mô tả nhân vật chính đứng trước hai lựa chọn khó khăn: hoặc giữ vững nguyên tắc đạo đức nhưng chịu thiệt thòi, hoặc thỏa hiệp để đạt được lợi ích cá nhân. Đây là biểu hiện rõ nét của loại xung đột kịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi để phân tích một xung đột kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong phân tích kịch, 'lớp' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu rõ tính cách và vị trí xã hội của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đánh giá hiệu quả của một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện tính thuyết phục cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác phẩm kịch. Việc trích dẫn lời thoại hoặc hành động cụ thể của nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích phong cách văn học của một tác giả, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu văn 'Lá vàng rơi rụng ngoài sân, những chiếc lá cuối cùng của mùa thu đang lìa cành.' sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh sự tàn úa, chia li?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, vắng vẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội khi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận định 'Người đọc là bạn đồng sáng tạo của nhà văn' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn 'Trời hôm nay đẹp quá! Nắng vàng rực rỡ trải khắp con đường, gió hiu hiu thổi làm lay động những tán lá cây xanh mướt.' chủ yếu sử dụng kiểu câu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong hai câu sau: 'Anh ấy là một người rất chăm chỉ. Nhờ sự chăm chỉ đó, anh đã đạt được nhiều thành công.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích vai trò của 'độc thoại nội tâm' trong kịch hoặc truyện ngắn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'âm điệu' của bài thơ có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò trình bày các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng để làm rõ vấn đề cần bàn luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền thống (như truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn...)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích một vấn đề xã hội trong bài nghị luận, việc đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau (đồng tình, phản đối, trung lập...) thể hiện điều gì ở người viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chọn câu sử dụng phép hoán dụ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng trống' trong văn học (những điều không nói trực tiếp, đòi hỏi người đọc suy ngẫm).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nhận xét về giọng điệu của một tác phẩm văn học, chúng ta đang nói đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng khi bạn chứng minh một luận điểm bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể, các số liệu thống kê hoặc những sự thật được công nhận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một 'cảnh' trong kịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong bài nghị luận văn học, việc so sánh một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm đang phân tích với một chi tiết tương tự (hoặc đối lập) trong tác phẩm khác có cùng chủ đề/phong cách nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự 'cá nhân hóa' trong phong cách thơ hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật kịch, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để làm rõ tính cách và vai trò của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích câu: 'Mẹ tôi, một người phụ nữ lam lũ, tảo tần, đã dành cả đời cho gia đình.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự vất vả, chịu khó của người mẹ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích một tác phẩm kịch, việc hình dung 'không gian sân khấu' và 'diễn xuất' của nhân vật (dựa vào lời chỉ dẫn sân khấu) giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là điểm nút thắt mở toàn bộ hành động và mối quan hệ của các nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Xung đột kịch
  • C. Hành động sân khấu
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch và xác định loại hình ngôn ngữ được sử dụng:

Nhân vật A (quay lưng về phía khán giả, nói nhỏ):

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Ngôn ngữ người dẫn chuyện

Câu 3: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch:

  • A. Tính chất bi kịch
  • B. Tính chất hài kịch
  • C. Cấu trúc kịch
  • D. Ngôn ngữ kịch

Câu 4: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • B. Trình tự sắp xếp các ý trong bài.
  • C. Những cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Vấn đề, ý kiến chính được đặt ra và bảo vệ.

Câu 5: Cho đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 6: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò nêu ra vấn đề cần bàn luận và định hướng cho toàn bộ bài viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận cứ

Câu 7: Một học sinh viết bài nghị luận với luận điểm:

  • A. Ý kiến cảm tính của người viết.
  • B. Những câu hỏi tu từ không cần trả lời.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Những lý lẽ, bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.

Câu 8: Phân tích vai trò của "hành động sân khấu" (stage directions) trong một văn bản kịch.

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, biểu cảm của nhân vật cho người đọc và diễn viên.
  • B. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Là lời nói trực tiếp của nhân vật với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • D. Là phần kết luận, tóm tắt nội dung của vở kịch.

Câu 9: Trong một vở kịch, "bàng thoại" (aside) là lời nói của nhân vật hướng đến ai?

  • A. Một nhân vật khác đứng gần đó.
  • B. Tất cả các nhân vật có mặt trên sân khấu.
  • C. Khán giả hoặc chính mình, các nhân vật khác không nghe thấy.
  • D. Người dẫn chuyện hoặc người kể chuyện.

Câu 10: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được tính cách và nội tâm của nhân vật một cách đầy đủ nhất?

  • A. Chỉ dựa vào lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Chỉ tập trung vào các đoạn độc thoại của nhân vật đó.
  • C. Chỉ xem xét hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Kết hợp phân tích lời thoại (đối thoại, độc thoại), hành động sân khấu và cách các nhân vật khác ứng xử/nhận xét về họ.

Câu 11: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ và dẫn chứng xác đáng, lập luận chặt chẽ.
  • C. Trình bày được nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề.
  • D. Bài viết có độ dài lớn và bố cục phức tạp.

Câu 12: Khi áp dụng thao tác "chứng minh" trong bài nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Dùng bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Làm rõ nghĩa của một khái niệm.
  • C. Nêu ra các mặt đối lập của vấn đề.
  • D. Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp.

Câu 13: Trong một đoạn văn nghị luận về tác hại của thuốc lá, người viết đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc bệnh ung thư phổi liên quan đến hút thuốc. Đây là loại "luận cứ" nào?

  • A. Luận cứ lý lẽ (lý thuyết)
  • B. Luận cứ cảm tính
  • C. Luận cứ chủ quan
  • D. Luận cứ thực tế (dẫn chứng)

Câu 14: Phân tích cách "xây dựng xung đột kịch" trong một vở kịch cụ thể (dù không có đoạn trích, hãy nghĩ về nguyên tắc chung). Xung đột kịch thường được xây dựng như thế nào?

  • A. Được khơi gợi từ đầu, phát triển qua các tình huống, đẩy lên cao trào và được giải quyết ở cuối.
  • B. Chỉ xuất hiện ở phần cuối vở kịch để tạo bất ngờ.
  • C. Là những mâu thuẫn nội tâm không bao giờ bộc lộ ra ngoài.
  • D. Là những cuộc tranh luận mang tính học thuật giữa các nhân vật.

Câu 15: Khi nhận xét về "nhân vật kịch", điều gì là quan trọng nhất cần tập trung phân tích?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • D. Ý kiến chủ quan của người đọc về nhân vật.

Câu 16: Thao tác "bác bỏ" trong bài nghị luận có mục đích gì?

  • A. Đưa ra thêm dẫn chứng để củng cố luận điểm.
  • B. Giải thích một khái niệm phức tạp.
  • C. Nêu ra các mặt đối lập của cùng một vấn đề.
  • D. Chỉ ra điểm sai hoặc chưa hợp lý của một ý kiến khác.

Câu 17: Trong bài nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ là việc đưa ra các dẫn chứng.
  • B. Cách sắp xếp, kết nối luận điểm, luận cứ, dẫn chứng một cách logic.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Phần kết luận của bài viết.

Câu 18: Giả sử một vở kịch tập trung vào mâu thuẫn giữa ước mơ cá nhân và định kiến xã hội, cuối cùng nhân vật chính phải từ bỏ ước mơ trong đau khổ. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 19: Khi phân tích "ngôn ngữ kịch" của một nhân vật, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ số lượng từ ngữ nhân vật sử dụng.
  • B. Chỉ mức độ phức tạp của cấu trúc câu.
  • C. Chỉ việc nhân vật có dùng tiếng lóng hay không.
  • D. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, giọng điệu, thể hiện tính cách, tâm trạng, vị thế xã hội của nhân vật.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Trong bài nghị luận, nếu luận điểm quá chung chung hoặc không rõ ràng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bài viết sẽ thiếu định hướng, khó triển khai luận cứ và dẫn chứng một cách thuyết phục.
  • B. Luận cứ sẽ tự động trở nên rõ ràng hơn.
  • C. Dẫn chứng sẽ dễ tìm và phong phú hơn.
  • D. Bài viết sẽ trở nên khách quan hơn.

Câu 22: Phân tích vai trò của "màn" hoặc "hồi" trong cấu trúc một vở kịch dài.

  • A. Là các đoạn độc thoại dài của nhân vật.
  • B. Là các phần lớn chia vở kịch, đánh dấu sự thay đổi bối cảnh hoặc bước ngoặt trong diễn biến.
  • C. Là những câu nói riêng của nhân vật chỉ để khán giả nghe.
  • D. Là danh sách các nhân vật tham gia vở kịch.

Câu 23: Một nhà viết kịch muốn thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc của nhân vật. Ông ấy nên sử dụng loại hình ngôn ngữ kịch nào là chủ yếu trong phân cảnh đó?

  • A. Đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Hành động sân khấu câm lặng.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về "dẫn chứng" có thể sử dụng để chứng minh luận điểm:

  • A. Câu nói của một nhà triết học về đạo đức.
  • B. Một định nghĩa khoa học về hệ sinh thái.
  • C. Lý lẽ về sự cần thiết của không khí sạch.
  • D. Ví dụ về một chiến dịch làm sạch bãi biển do thanh niên tổ chức.

Câu 25: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "đối thoại" và "độc thoại" trong kịch.

  • A. Đối thoại là lời nói giữa các nhân vật, độc thoại là lời nhân vật nói với chính mình.
  • B. Đối thoại bộc lộ cảm xúc, độc thoại truyền tải thông tin.
  • C. Đối thoại cần hành động sân khấu, độc thoại thì không.
  • D. Đối thoại chỉ có trong bi kịch, độc thoại chỉ có trong hài kịch.

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích nghị luận, làm thế nào để xác định "quan điểm" của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Chỉ đọc lướt qua phần mở bài.
  • B. Chỉ tìm các số liệu thống kê được đưa ra.
  • C. Chỉ xem xét các câu hỏi tu từ.
  • D. Xác định luận điểm chính, phân tích cách sử dụng luận cứ/dẫn chứng và thái độ thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 27: Mục đích chính của việc sử dụng "hành động sân khấu" trong văn bản kịch là gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Để hướng dẫn diễn viên và đạo diễn cách thể hiện, đồng thời giúp người đọc hình dung bối cảnh/hành động.
  • C. Để thay thế hoàn toàn lời thoại nhân vật.
  • D. Để trình bày các ý kiến cá nhân của tác giả.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về "lý lẽ" trong bài nghị luận?

  • A. Một câu chuyện có thật về tấm gương hiếu học.
  • B. Số liệu về tỷ lệ học sinh giỏi.
  • C. Phân tích vì sao chăm chỉ là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.

Câu 29: Khi viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả...) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính mạch lạc, chặt chẽ và sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết có độ dài lớn hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua một số phần.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc "giải quyết xung đột" ở cuối vở kịch.

  • A. Luôn mang lại một kết thúc có hậu cho tất cả nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện mà không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Bắt đầu một xung đột mới cho phần tiếp theo.
  • D. Hoàn thiện cốt truyện, thể hiện tư tưởng, quan điểm của tác giả về vấn đề được đặt ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là điểm nút thắt mở toàn bộ hành động và mối quan hệ của các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một vở kịch và xác định loại hình ngôn ngữ được sử dụng:

Nhân vật A (quay lưng về phía khán giả, nói nhỏ): "Không thể nào! Điều này không thể xảy ra được... Mình phải làm gì đây?"

Đây là loại hình ngôn ngữ nào trong kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: "Tác phẩm đã xây dựng thành công chuỗi sự kiện căng thẳng, đẩy mâu thuẫn giữa các nhân vật lên đến đỉnh điểm, buộc họ phải đưa ra những lựa chọn nghiệt ngã, cuối cùng dẫn đến kết cục đau thương." Nhận xét này đang đề cập chủ yếu đến đặc điểm nào của vở kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cho đoạn văn nghị luận sau:

"Việc sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh hiện nay đang gây ra nhiều tranh cãi. Một số ý kiến cho rằng nó hỗ trợ đắc lực cho việc học. Chẳng hạn, các em có thể tra cứu thông tin nhanh chóng, học trực tuyến, hay kết nối với bạn bè để thảo luận bài tập. Tuy nhiên, mặt khác, việc lạm dụng điện thoại lại dẫn đến xao nhãng, ảnh hưởng thị lực, và thậm chí là các vấn đề sức khỏe tâm thần như nghiện game, trầm cảm."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có vai trò nêu ra vấn đề cần bàn luận và định hướng cho toàn bộ bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một học sinh viết bài nghị luận với luận điểm: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của con người." Để làm rõ luận điểm này, học sinh cần sử dụng loại yếu tố nào làm 'luận cứ'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của 'hành động sân khấu' (stage directions) trong một văn bản kịch.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một vở kịch, 'bàng thoại' (aside) là lời nói của nhân vật hướng đến ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung được tính cách và nội tâm của nhân vật một cách đầy đủ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi áp dụng thao tác 'chứng minh' trong bài nghị luận, mục đích chính của người viết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một đoạn văn nghị luận về tác hại của thuốc lá, người viết đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc bệnh ung thư phổi liên quan đến hút thuốc. Đây là loại 'luận cứ' nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cách 'xây dựng xung đột kịch' trong một vở kịch cụ thể (dù không có đoạn trích, hãy nghĩ về nguyên tắc chung). Xung đột kịch thường được xây dựng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi nhận xét về 'nhân vật kịch', điều gì là quan trọng nhất cần tập trung phân tích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thao tác 'bác bỏ' trong bài nghị luận có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bài nghị luận, 'lập luận' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử một vở kịch tập trung vào mâu thuẫn giữa ước mơ cá nhân và định kiến xã hội, cuối cùng nhân vật chính phải từ bỏ ước mơ trong đau khổ. Vở kịch này có xu hướng thuộc thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích 'ngôn ngữ kịch' của một nhân vật, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

"Cha mẹ thà chịu đói, chịu rét chứ không để con phải thiếu thốn."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong bài nghị luận, nếu luận điểm quá chung chung hoặc không rõ ràng, điều gì sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của 'màn' hoặc 'hồi' trong cấu trúc một vở kịch dài.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhà viết kịch muốn thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc của nhân vật. Ông ấy nên sử dụng loại hình ngôn ngữ kịch nào là chủ yếu trong phân cảnh đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là một ví dụ về 'dẫn chứng' có thể sử dụng để chứng minh luận điểm: "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'đối thoại' và 'độc thoại' trong kịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích nghị luận, làm thế nào để xác định 'quan điểm' của người viết về vấn đề được bàn luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục đích chính của việc sử dụng 'hành động sân khấu' trong văn bản kịch là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một ví dụ về 'lý lẽ' trong bài nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi viết bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả...) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc 'giải quyết xung đột' ở cuối vở kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây CHỦ YẾU thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Lời dẫn truyện của người kể chuyện
  • C. Đối thoại và hành động của nhân vật
  • D. Trang phục và hóa trang

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc nội tâm sâu kín nhất của mình mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Đây là hình thức đối thoại nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
  • C. Bàng thoại (Aside)
  • D. Hành động kịch

Câu 3: Khi phân tích một đoạn độc thoại trong kịch, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn độc thoại.
  • C. Việc nhân vật có tương tác với khán giả hay không.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, động cơ sâu kín của nhân vật được bộc lộ.

Câu 4: Trong cấu trúc của một vở kịch, "cao trào" là giai đoạn nào?

  • A. Đỉnh điểm của xung đột, mâu thuẫn được đẩy lên gay gắt nhất.
  • B. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Giai đoạn các mâu thuẫn dần được giải quyết.
  • D. Phần kết thúc vở kịch, giải quyết hoàn toàn mâu thuẫn.

Câu 5: Một vở kịch tập trung vào số phận bi thảm của nhân vật chính, thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự suy sụp hoàn toàn của họ do xung đột nội tâm hoặc ngoại cảnh. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi hài kịch
  • C. Bi kịch
  • D. Chính kịch

Câu 6: Khi đọc kịch bản sân khấu, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin tóm tắt nội dung từng màn.
  • B. Hướng dẫn diễn viên về cử chỉ, giọng điệu, vị trí; mô tả bối cảnh, âm thanh, ánh sáng.
  • C. Trình bày suy nghĩ nội tâm của nhân vật một cách trực tiếp.
  • D. Giải thích ý nghĩa sâu xa của vở kịch cho người đọc.

Câu 7: Phân tích xung đột kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải xác định được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào vở kịch.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • C. Trang phục truyền thống của các nhân vật.
  • D. Các mâu thuẫn, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh/xã hội.

Câu 8: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để gợi hình ảnh và cảm xúc?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Miêu tả cảnh vật bằng thị giác và xúc giác.
  • B. So sánh ngầm (ẩn dụ).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 9: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Cách ngắt nhịp, phối thanh, gieo vần trong các dòng thơ.
  • D. Tiểu sử của tác giả.

Câu 10: Đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoàng hôn?

  • A. So sánh và điệp ngữ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong thơ đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

  • A. Từ láy đó có bao nhiêu tiếng.
  • B. Từ láy đó có vần hay không.
  • C. Từ láy đó thuộc loại từ láy toàn bộ hay láy bộ phận.
  • D. Từ láy đó gợi tả hình ảnh, âm thanh, màu sắc hay cảm xúc như thế nào, làm tăng giá trị biểu cảm ra sao.

Câu 12: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm kịch, phần "Phân tích" trong thân bài cần tập trung vào điều gì?

  • A. Phân tích các yếu tố đặc trưng của kịch (xung đột, nhân vật, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu) để làm rõ chủ đề, tư tưởng tác phẩm.
  • B. Kể lại toàn bộ cốt truyện của vở kịch một cách chi tiết.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về vở kịch mà không cần dẫn chứng.
  • D. So sánh vở kịch đó với tất cả các vở kịch khác của tác giả.

Câu 13: Luận điểm trong bài nghị luận văn học có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Là ý kiến, nhận định của người viết về vấn đề nghị luận, cần được chứng minh bằng dẫn chứng và lí lẽ.
  • C. Chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • D. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 14: Để bài nghị luận về tác phẩm kịch có sức thuyết phục, dẫn chứng được sử dụng cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần là những chi tiết nhỏ, không cần chính xác.
  • B. Phải là những chi tiết được trích dẫn nguyên văn từ đầu đến cuối vở kịch.
  • C. Phải là những chi tiết, câu thoại, chỉ dẫn sân khấu tiêu biểu, chính xác, phù hợp để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Chỉ cần nêu tên nhân vật mà không cần trích dẫn lời thoại hay hành động cụ thể.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, ngoài nội dung lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Trang phục của nhân vật khi nói đoạn đối thoại đó.
  • B. Tên thật của diễn viên đóng vai nhân vật.
  • C. Số lượng khán giả có mặt khi đoạn đối thoại diễn ra.
  • D. Giọng điệu, cử chỉ, nét mặt (thường được gợi ý qua chỉ dẫn sân khấu) đi kèm lời thoại.

Câu 16: Đoạn văn sau có thể là một phần của bài nghị luận về tác phẩm kịch nào?
"Nhân vật Vũ Như Tô hiện lên với bi kịch của một người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc. Ông khao khát cái đẹp vĩnh cửu, muốn xây Cửu Trùng Đài để lưu danh muôn thuở, nhưng lại vô tình trở thành công cụ cho bọn hôn quân bạo chúa, gây ra bao đau khổ cho nhân dân."

  • A. Hồn Trương Ba, da hàng thịt
  • B. Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
  • C. Bắc Sơn
  • D. Rừng xà nu

Câu 17: Trong một bài nghị luận văn học, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: "thứ nhất", "thứ hai", "tuy nhiên", "do đó") có tác dụng gì?

  • A. Giúp các đoạn văn, câu văn mạch lạc, liên kết chặt chẽ với nhau, làm rõ mối quan hệ giữa các ý.
  • B. Làm tăng số lượng từ trong bài viết.
  • C. Chứng minh cho luận điểm chính mà không cần dẫn chứng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 18: Khi phân tích hình tượng thơ, người đọc cần chú ý đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến số lượng câu thơ trong khổ.
  • C. Chỉ cần chú ý đến tên tác giả.
  • D. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ, các biện pháp tu từ, và sự liên tưởng của người đọc để tạo nên hình ảnh, cảm xúc cụ thể.

Câu 19: Đâu là YÊU CẦU quan trọng khi trình bày luận điểm trong bài nghị luận văn học?

  • A. Luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc, thể hiện được ý kiến, nhận định của người viết và có khả năng làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • C. Luận điểm chỉ cần là một câu hỏi.
  • D. Luận điểm phải sao chép nguyên văn từ sách giáo khoa.

Câu 20: Bi kịch của nhân vật bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Do sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Do nhân vật luôn thành công trong mọi việc.
  • C. Do mâu thuẫn gay gắt giữa khát vọng, hành động của nhân vật với hoàn cảnh thực tại khắc nghiệt hoặc các thế lực đối lập.
  • D. Do nhân vật không có bất kỳ mâu thuẫn nào.

Câu 21: Khi phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu đối với việc thể hiện tính cách nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu có dài hay không.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu có sử dụng từ ngữ khó hiểu hay không.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu được đặt ở đầu hay cuối kịch bản.
  • D. Chỉ dẫn đó mô tả hành động, cử chỉ, giọng điệu nào của nhân vật và những điều đó bộc lộ đặc điểm tính cách, tâm trạng gì của họ.

Câu 22: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong lập luận khi phân tích văn học?
"Bài thơ rất hay vì nó có nhiều vần điệu. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ đẹp. Kết thúc bài thơ rất buồn."

  • A. Nhận xét chung chung, thiếu dẫn chứng cụ thể và phân tích sâu sắc về hiệu quả của các yếu tố.
  • B. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Trích dẫn dẫn chứng quá dài.
  • D. Phân tích quá chi tiết các biện pháp tu từ.

Câu 23: Để làm rõ chủ đề của một vở kịch, người phân tích CẦN tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Các mâu thuẫn chính, hành động, lời thoại của nhân vật, và sự kiện quan trọng dẫn đến kết thúc.
  • D. Diện tích sân khấu nơi vở kịch được công diễn lần đầu.

Câu 24: Phân tích một bài thơ tự do (không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc về vần, nhịp, số tiếng) đòi hỏi người đọc chú trọng nhất vào điều gì?

  • A. Việc tìm ra quy luật gieo vần ẩn giấu.
  • B. Đếm số lượng tiếng trong mỗi dòng.
  • C. So sánh nó với một bài thơ Đường luật.
  • D. Phân tích hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng, nhịp điệu riêng được tạo ra từ cách ngắt dòng, xuống dòng, sử dụng từ ngữ và các biện pháp tu từ.

Câu 25: Khi nhận xét về "tư tưởng" của tác phẩm văn học (bao gồm cả kịch và thơ), chúng ta đang nói về điều gì?

  • A. Quan điểm, nhận thức, thái độ của tác giả được thể hiện qua tác phẩm về cuộc sống, con người, các vấn đề xã hội.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Thể loại của tác phẩm.
  • D. Cấu trúc của tác phẩm.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về một vở kịch và muốn chứng minh luận điểm "Nhân vật X là biểu tượng cho sự giằng xé giữa lý tưởng và thực tế". Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Tóm tắt tiểu sử của diễn viên đóng vai nhân vật X.
  • B. Liệt kê tất cả các cảnh mà nhân vật X xuất hiện.
  • C. Trích dẫn những lời thoại, hành động hoặc chỉ dẫn sân khấu cho thấy sự mâu thuẫn, đấu tranh nội tâm của nhân vật X khi đứng trước những lựa chọn.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân của bạn về nhân vật X mà không cần dẫn chứng từ kịch bản.

Câu 27: Trong thơ, "vần" có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu nghĩa của từ khó.
  • B. Tạo sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, góp phần tạo nhịp điệu và làm bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Quyết định chủ đề của bài thơ.
  • D. Mô tả ngoại hình của nhân vật trữ tình.

Câu 28: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm kịch bao gồm việc xem xét điều gì?

  • A. Bối cảnh (địa điểm, thời gian) diễn ra các sự kiện kịch và ý nghĩa biểu tượng của không gian đó.
  • B. Kích thước thực tế của sân khấu.
  • C. Số lượng đồ vật được đặt trên sân khấu.
  • D. Khoảng cách giữa các diễn viên khi họ đứng trên sân khấu.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt CỐT LÕI giữa kịch và truyện ngắn về mặt hình thức thể hiện?

  • A. Kịch thường có nhân vật, còn truyện ngắn thì không.
  • B. Kịch thường có cốt truyện, còn truyện ngắn thì không.
  • C. Kịch sử dụng ngôn ngữ, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Kịch chủ yếu thể hiện qua đối thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu; truyện ngắn chủ yếu thể hiện qua lời kể của người dẫn chuyện và lời thoại của nhân vật.

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nghị luận văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bài viết có độ dài theo quy định hay không.
  • B. Bài viết có làm sáng tỏ được vấn đề nghị luận bằng hệ thống luận điểm chặt chẽ, dẫn chứng tiêu biểu và lập luận thuyết phục hay không.
  • C. Bài viết có sử dụng nhiều từ Hán Việt hay không.
  • D. Bài viết có chữ viết đẹp hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây CHỦ YẾU thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc nội tâm sâu kín nhất của mình mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Đây là hình thức đối thoại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một đoạn độc thoại trong kịch, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong cấu trúc của một vở kịch, 'cao trào' là giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một vở kịch tập trung vào số phận bi thảm của nhân vật chính, thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự suy sụp hoàn toàn của họ do xung đột nội tâm hoặc ngoại cảnh. Đây là đặc điểm của thể loại kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc kịch bản sân khấu, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích xung đột kịch đòi hỏi người đọc/người xem phải xác định được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để gợi hình ảnh và cảm xúc?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoàng hôn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong thơ đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm kịch, phần 'Phân tích' trong thân bài cần tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Luận điểm trong bài nghị luận văn học có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để bài nghị luận về tác phẩm kịch có sức thuyết phục, dẫn chứng được sử dụng cần đảm bảo yêu cầu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, ngoài nội dung lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn văn sau có thể là một phần của bài nghị luận về tác phẩm kịch nào?
'Nhân vật Vũ Như Tô hiện lên với bi kịch của một người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc. Ông khao khát cái đẹp vĩnh cửu, muốn xây Cửu Trùng Đài để lưu danh muôn thuở, nhưng lại vô tình trở thành công cụ cho bọn hôn quân bạo chúa, gây ra bao đau khổ cho nhân dân.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một bài nghị luận văn học, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: 'thứ nhất', 'thứ hai', 'tuy nhiên', 'do đó') có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích hình tượng thơ, người đọc cần chú ý đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đâu là YÊU CẦU quan trọng khi trình bày luận điểm trong bài nghị luận văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bi kịch của nhân vật bi kịch thường nảy sinh từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu đối với việc thể hiện tính cách nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong lập luận khi phân tích văn học?
'Bài thơ rất hay vì nó có nhiều vần điệu. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ đẹp. Kết thúc bài thơ rất buồn.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để làm rõ chủ đề của một vở kịch, người phân tích CẦN tập trung vào yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích một bài thơ tự do (không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc về vần, nhịp, số tiếng) đòi hỏi người đọc chú trọng nhất vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi nhận xét về 'tư tưởng' của tác phẩm văn học (bao gồm cả kịch và thơ), chúng ta đang nói về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về một vở kịch và muốn chứng minh luận điểm 'Nhân vật X là biểu tượng cho sự giằng xé giữa lý tưởng và thực tế'. Bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong thơ, 'vần' có vai trò chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm kịch bao gồm việc xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt CỐT LÕI giữa kịch và truyện ngắn về mặt hình thức thể hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài nghị luận văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ văn, "biểu tượng" là gì?

  • A. Một hình ảnh chỉ có ý nghĩa duy nhất và cố định.
  • B. Một biện pháp tu từ so sánh trực tiếp hai đối tượng.
  • C. Một hình ảnh mang tính ước lệ, gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa sâu sắc và đa tầng.
  • D. Một sự vật được nhắc đi nhắc lại nhiều lần trong văn bản.

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh (Mặt trời xuống biển như hòn lửa), diễn tả sự dữ dội của mặt trời.
  • B. Nhân hóa (biển, sóng, đêm), gợi sự nhỏ bé, yếu ớt của thiên nhiên.
  • C. Ẩn dụ (hòn lửa, cài then, sập cửa), tạo không khí huyền ảo, siêu thực.
  • D. So sánh (Mặt trời xuống biển như hòn lửa) và Nhân hóa (Sóng đã cài then, đêm sập cửa), diễn tả cảnh hoàng hôn tráng lệ, vũ trụ như một ngôi nhà lớn.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc xác định "xung đột kịch" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm rõ điều gì?

  • A. Mâu thuẫn cơ bản, động lực thúc đẩy hành động và tính cách nhân vật phát triển.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra vở kịch.
  • C. Số lượng màn, hồi trong kịch bản.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật phụ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" chủ đạo được sử dụng:
"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ rồi mới chết. Cái chết thật ghê gớm! Đối với những người ở làng này, cái chết ấy thật là đột ngột."

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ của nhân vật).
  • C. Điểm nhìn hạn tri (người kể chỉ biết những gì nhân vật chính biết).
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chỉ miêu tả hành động, không đi sâu vào nội tâm).

Câu 5: Thế nào là "giọng điệu" của văn bản?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.
  • B. Tốc độ đọc văn bản nhanh hay chậm.
  • C. Cao độ và trường độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • D. Cách sắp xếp bố cục của văn bản.

Câu 6: Một bài văn nghị luận hiệu quả cần có "lập luận" như thế nào?

  • A. Chỉ cần nêu thật nhiều ý kiến cá nhân.
  • B. Sắp xếp các luận cứ một cách tùy tiện, không cần liên kết.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc mà không cần dẫn chứng.
  • D. Chặt chẽ, logic, các luận cứ được sắp xếp theo một trình tự hợp lý để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Từ "điệp điệp" và "song song" trong khổ thơ này thể hiện đặc điểm gì của cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Sự vui tươi, hối hả.
  • B. Sự mạnh mẽ, cuồn cuộn.
  • C. Sự lặp lại, kéo dài, gợi cảm giác buồn bã, chia lìa, cô đơn.
  • D. Sự hài hòa, cân đối của tạo vật.

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "hành động" của nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chỉ là các sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tính cách, phẩm chất, tư tưởng và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 9: Trong một văn bản thông tin, "ý chính" là gì?

  • A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng.
  • B. Cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Các số liệu thống kê được đưa ra.
  • D. Nội dung cốt lõi, thông điệp quan trọng nhất mà văn bản muốn truyền tải.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả nhân vật:
"Mị ngồi đó, đầu cúi xuống, không nói, cái tết Mị cũng không có lòng nào đi chơi. Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa. Nỗi tủi nhục cứ vò xé tâm can Mị."

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi tả hành động (cúi xuống, ngồi đó), tâm trạng (không nói, không lòng nào đi chơi, buồn nhớ, tủi nhục vò xé) để khắc họa sự bế tắc, đau khổ của nhân vật.
  • B. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy để tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Liệt kê các sự kiện xảy ra với nhân vật một cách khách quan.

Câu 11: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • C. Là người dẫn dắt câu chuyện, có thể trực tiếp bày tỏ thái độ, cảm xúc hoặc gián tiếp chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện và nhân vật.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc của tác phẩm.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ "tắt nắng đi", "buộc gió lại" thể hiện tâm trạng, khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước vẻ đẹp cuộc sống.
  • B. Sự nuối tiếc, khát khao níu giữ thời gian và vẻ đẹp của cuộc sống trước sự trôi chảy của tạo hóa.
  • C. Ước muốn kiểm soát thiên nhiên vì mục đích cá nhân.
  • D. Sự bất lực, tuyệt vọng trước cuộc sống.

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để "lập luận" có sức thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần trình bày cảm xúc cá nhân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Đưa ra nhiều dẫn chứng không liên quan đến luận điểm.
  • D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng luận cứ xác đáng, đáng tin cậy (lí lẽ, dẫn chứng) và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý.

Câu 14: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" của bài thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu và cấu trúc câu thơ.
  • B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ là những yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • B. Là những hình ảnh, sự việc, lời nói nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Luôn là những sự kiện lớn, thay đổi hoàn toàn cốt truyện.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong các tác phẩm hiện thực.

Câu 16: Đọc đoạn văn:
"Chí Phèo ra tù, hắn hoàn toàn thay đổi. Cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đầy những vết sẹo dọc ngang, trông gớm chết! Hắn về đến làng, không ai nhận ra hắn."
Cách miêu tả ngoại hình của Chí Phèo ở đây cho thấy điều gì về nhân vật và cuộc đời hắn?

  • A. Hắn trở nên đẹp trai và khỏe mạnh hơn sau khi ra tù.
  • B. Hắn chỉ là một người nông dân bình thường như bao người khác.
  • C. Sự tha hóa, biến dạng cả về thể xác lẫn tinh thần do chế độ nhà tù và xã hội đẩy đưa.
  • D. Hắn là một người giàu có và quyền lực trong làng.

Câu 17: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong, giúp khán giả hiểu rõ hơn về nội tâm nhân vật.
  • B. Lời nói của nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Lời thoại được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • D. Lời bình luận của người dẫn chuyện.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ".

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
  • C. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên gọi của sự vật khác có quan hệ bộ phận - toàn thể, hoán dụ gọi tên bằng tên gọi có quan hệ tương đồng.
  • D. Ẩn dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau); Hoán dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (tương cận).

Câu 19: Để đánh giá tính "khách quan" của một văn bản thông tin, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng có hay, hấp dẫn không.
  • B. Văn bản có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Thông tin được trình bày có dựa trên sự kiện, số liệu xác thực không; có tránh thiên vị, bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách thái quá không.
  • D. Văn bản có dài hay ngắn.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cổng trường như một cái miệng khổng lồ, nuốt chửng từng tốp học sinh."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi liên tưởng gì?

  • A. Ẩn dụ (cổng trường - cái miệng khổng lồ), gợi cảm giác cổng trường rất lớn và đông đúc học sinh ra vào.
  • B. So sánh (cổng trường như cái miệng), nhấn mạnh sự nhỏ bé của cổng trường.
  • C. Nhân hóa (cổng trường nuốt chửng), thể hiện sự tức giận của cổng trường.
  • D. Hoán dụ (cái miệng chỉ cổng trường), nhấn mạnh chức năng của cổng trường.

Câu 21: Trong văn nghị luận, "phản biện" là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ trích và bác bỏ mọi ý kiến của người khác.
  • B. Xem xét, đánh giá lại một cách có phê phán các luận điểm, lập luận, dẫn chứng đã được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề hoặc tìm ra khía cạnh mới.
  • C. Đưa ra ý kiến hoàn toàn trái ngược mà không cần căn cứ.
  • D. Sao chép lại lập luận của người khác.

Câu 22: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử - xã hội) trong việc hiểu ý nghĩa của tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh chỉ là phần trang trí cho câu chuyện.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
  • D. Bối cảnh giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, suy nghĩ, hành động của nhân vật, cũng như thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, phản ánh hiện thực xã hội đương thời.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Chi tiết "áo chàm" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, thủy chung của con người Việt Bắc.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, xa hoa.
  • C. Biểu tượng cho nỗi buồn chia ly vĩnh viễn.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn trích kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào khác để hiểu đầy đủ nội dung và ý đồ tác giả?

  • A. Tên của các diễn viên đóng vai đó.
  • B. Số trang của kịch bản.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (ghi chú về hành động, cử chỉ, giọng điệu nhân vật, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng...).
  • D. Giá vé của buổi biểu diễn.

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong câu sau:
"Ngày Huế đổ máu,
tôi về quê mẹ,
Một mình lầm lũi
mò trong đêm sâu." (Từ ấy - Tố Hữu)

  • A. Lặp từ "tôi" nhấn mạnh cái tôi cá nhân.
  • B. Lặp cấu trúc "Chủ ngữ + về/mò + trạng ngữ" nhấn mạnh hành trình gian nan, đơn độc của nhân vật trữ tình trong đêm tối lịch sử.
  • C. Lặp từ "đêm sâu" tạo không khí huyền bí.
  • D. Không có phép lặp cấu trúc nào đáng chú ý.

Câu 26: Để xây dựng "luận điểm" sắc bén trong bài văn nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Nêu một câu hỏi mở.
  • B. Trình bày một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • C. Đưa ra một lời khuyên chung chung.
  • D. Khẳng định một ý kiến, quan điểm rõ ràng, cụ thể, mới mẻ và có ý nghĩa đối với vấn đề đang bàn luận.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "cốt truyện" và "chủ đề" của một tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện là ý nghĩa của tác phẩm, chủ đề là chuỗi sự kiện.
  • B. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn, chủ đề chỉ có trong tiểu thuyết.
  • C. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định; Chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và gửi gắm.
  • D. Cốt truyện là tên nhân vật, chủ đề là bối cảnh.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" chủ đạo:
"Ôi, cuộc sống! Sao mà nghiệt ngã, sao mà bạc bẽo đến thế! Bao nhiêu ước mơ tan vỡ, bao nhiêu hy vọng lụi tàn. Chỉ còn lại đây là nỗi cô đơn, là sự chán chường đến tận cùng."

  • A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • B. Giọng điệu buồn bã, thất vọng, chán chường.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "hình ảnh thơ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ giúp người đọc hình dung ra cảnh vật bên ngoài.
  • B. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Luôn là những hình ảnh đẹp và lãng mạn.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để nhà thơ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, quan niệm về cuộc sống và con người, góp phần tạo nên sức gợi cảm cho bài thơ.

Câu 30: Trong văn nghị luận, "lập luận theo quan hệ nhân quả" là gì?

  • A. Trình bày mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả để làm rõ vấn đề.
  • B. So sánh hai đối tượng để tìm ra điểm giống và khác nhau.
  • C. Đưa ra các ví dụ minh họa cho một hiện tượng.
  • D. Dựa vào ý kiến của người khác để chứng minh vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong ngữ văn, 'biểu tượng' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc xác định 'xung đột kịch' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' chủ đạo được sử dụng:
'Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ rồi mới chết. Cái chết thật ghê gớm! Đối với những người ở làng này, cái chết ấy thật là đột ngột.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Thế nào là 'giọng điệu' của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một bài văn nghị luận hiệu quả cần có 'lập luận' như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng Giang - Huy Cận)
Từ 'điệp điệp' và 'song song' trong khổ thơ này thể hiện đặc điểm gì của cảnh vật và tâm trạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'hành động' của nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một văn bản thông tin, 'ý chính' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả nhân vật:
'Mị ngồi đó, đầu cúi xuống, không nói, cái tết Mị cũng không có lòng nào đi chơi. Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa. Nỗi tủi nhục cứ vò xé tâm can Mị.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ 'tắt nắng đi', 'buộc gió lại' thể hiện tâm trạng, khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để 'lập luận' có sức thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' của bài thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn:
'Chí Phèo ra tù, hắn hoàn toàn thay đổi. Cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đầy những vết sẹo dọc ngang, trông gớm chết! Hắn về đến làng, không ai nhận ra hắn.'
Cách miêu tả ngoại hình của Chí Phèo ở đây cho thấy điều gì về nhân vật và cuộc đời hắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì và có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để đánh giá tính 'khách quan' của một văn bản thông tin, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Cổng trường như một cái miệng khổng lồ, nuốt chửng từng tốp học sinh.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi liên tưởng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong văn nghị luận, 'phản biện' là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử - xã hội) trong việc hiểu ý nghĩa của tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)
Chi tiết 'áo chàm' ở đây mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích một đoạn trích kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào khác để hiểu đầy đủ nội dung và ý đồ tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong câu sau:
'Ngày Huế đổ máu,
tôi về quê mẹ,
Một mình lầm lũi
mò trong đêm sâu.' (Từ ấy - Tố Hữu)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để xây dựng 'luận điểm' sắc bén trong bài văn nghị luận, người viết cần làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'cốt truyện' và 'chủ đề' của một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' chủ đạo:
'Ôi, cuộc sống! Sao mà nghiệt ngã, sao mà bạc bẽo đến thế! Bao nhiêu ước mơ tan vỡ, bao nhiêu hy vọng lụi tàn. Chỉ còn lại đây là nỗi cô đơn, là sự chán chường đến tận cùng.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'hình ảnh thơ' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong văn nghị luận, 'lập luận theo quan hệ nhân quả' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn trích kịch, lời thoại của nhân vật thường thể hiện điều gì rõ nét nhất?

  • A. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm
  • B. Tính cách, nội tâm và hành động của nhân vật
  • C. Quan điểm của tác giả về một vấn đề xã hội
  • D. Tóm tắt cốt truyện chính

Câu 2: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Độ dài của lời thoại và số lần nhân vật xuất hiện
  • B. Các từ ngữ cổ hoặc khó hiểu được sử dụng
  • C. Nội dung lời thoại, cách nói, thái độ, và cả những điều không nói ra (khoảng lặng, hành động đi kèm)
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp biết được tác giả là ai
  • B. Giúp xác định thể loại văn bản
  • C. Giúp nhớ lại các sự kiện lịch sử liên quan
  • D. Giúp người đọc nắm bắt được trọng tâm, định hướng suy nghĩ và theo dõi lập luận của người viết/nói

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Cả mở bài và kết bài

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về "điểm nhìn trần thuật" giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Người kể chuyện đứng ở đâu, nhìn sự việc từ góc độ nào, và ảnh hưởng của góc nhìn đó đến cách kể, thái độ, thông tin được cung cấp
  • B. Tác giả viết tác phẩm vào thời điểm nào trong lịch sử
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ trong truyện
  • D. Độ dài của tác phẩm và số chương mục

Câu 7: Một câu văn sử dụng nhiều từ láy tượng hình, tượng thanh có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả?

  • A. Làm cho câu văn trang trọng, nghiêm túc hơn
  • B. Gợi tả hình ảnh, âm thanh một cách cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm
  • C. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn
  • D. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của người viết

Câu 8: Trong một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản có tính giải trí cao hơn
  • B. Kéo dài độ dài của văn bản
  • C. Che giấu luận điểm chính
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan, cụ thể cho các lí lẽ và luận điểm được đưa ra

Câu 9: Phân tích lời độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện hoặc kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của nhân vật đó?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong mà nhân vật không bộc lộ trực tiếp ra ngoài
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • C. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật
  • D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật

Câu 10: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào buổi chiều tà, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc (vàng, đỏ, tím) và âm thanh (tiếng chim hót thưa thớt, tiếng lá xào xạc) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về thời gian
  • B. Trình bày một lập luận chặt chẽ
  • C. Tạo dựng không gian, gợi cảm xúc và tâm trạng cho người đọc
  • D. Kể lại một câu chuyện cụ thể

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Một câu chuyện minh họa cho vấn đề
  • B. Kết thúc của bài viết
  • C. Vấn đề chính cần bàn luận
  • D. Cách tổ chức các lí lẽ và bằng chứng một cách logic để làm sáng tỏ luận đề và dẫn đến kết luận

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc đời đầy bất công của người lao động."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Sai vị ngữ
  • C. Thiếu trạng ngữ
  • D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp

Câu 13: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ lời thoại của các nhân vật
  • B. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện nội dung tác phẩm
  • C. Ý nghĩa sâu sắc nhất của tác phẩm
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả

Câu 14: Khi phân tích "nhân vật điển hình" trong văn học, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Nhân vật đó có tên riêng hay không
  • B. Nhân vật đó xuất hiện nhiều hay ít trong tác phẩm
  • C. Nhân vật đó mang những nét tính cách, số phận tiêu biểu cho một tầng lớp, một loại người hoặc một vấn đề xã hội nhất định trong bối cảnh cụ thể
  • D. Nhân vật đó có ngoại hình đẹp hay xấu

Câu 15: "Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tránh gây sốc, giảm nhẹ sự đau buồn, ghê sợ hoặc thể hiện thái độ lịch sự, tế nhị
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự vật, hiện tượng
  • C. Tăng tính khách quan, chính xác cho thông tin
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn

Câu 16: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

  • A. Sự hòa thuận, đoàn kết giữa các nhân vật
  • B. Phong cảnh đẹp của vở kịch
  • C. Các bài hát được sử dụng trong kịch
  • D. Mâu thuẫn gay gắt giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc giữa các tư tưởng, quan niệm, thúc đẩy hành động kịch phát triển

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều ai cũng biết. Tuy nhiên, tỉ lệ người hút thuốc vẫn còn cao, đặc biệt ở giới trẻ. Điều này đặt ra một vấn đề cấp thiết về việc nâng cao nhận thức và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả."

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Việc sử dụng "từ ngữ địa phương" trong tác phẩm văn học có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu với độc giả
  • B. Chứng tỏ tác giả không nắm vững tiếng Việt toàn dân
  • C. Góp phần khắc họa rõ nét bối cảnh địa phương, tính cách và đời sống của nhân vật, tăng tính chân thực, gần gũi
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả

Câu 19: Phân tích "chủ đề" của tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính
  • B. Thời gian sáng tác tác phẩm
  • C. Tên gọi của tác phẩm
  • D. Vấn đề cơ bản, trọng tâm của hiện thực đời sống được tác giả nhận thức, lựa chọn và thể hiện trong tác phẩm

Câu 20: Trong một bài nghị luận xã hội về hiện tượng "nghiện điện thoại thông minh", luận điểm nào sau đây có thể được coi là một luận điểm phụ (nhằm hỗ trợ luận điểm chính)?

  • A. Sử dụng điện thoại quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất (mắt, cột sống) và tinh thần (mất ngủ, lo âu).
  • B. Nghiện điện thoại thông minh là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại.
  • C. Cần có giải pháp đồng bộ từ gia đình, nhà trường và xã hội để giảm thiểu tình trạng này.
  • D. Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích trong cuộc sống.

Câu 21: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu: "Vì em học hành chăm chỉ, nên em đạt kết quả tốt."

  • A. Đối lập
  • B. Nguyên nhân - Kết quả
  • C. Điều kiện - Kết quả
  • D. Tăng tiến

Câu 22: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Kích thước thật của các địa điểm được nhắc đến
  • B. Khoảng cách địa lý giữa các nhân vật
  • C. Không gian được miêu tả trong tác phẩm (thiên nhiên, xã hội, tâm tưởng...) và ý nghĩa biểu tượng, chức năng của nó trong việc thể hiện nội dung
  • D. Bản đồ địa lý của khu vực được nhắc đến

Câu 23: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa hai sự vật, hiện tượng?

  • A. Quan hệ gần gũi, tương cận (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cụ thể - trừu tượng)
  • B. Quan hệ tương đồng, giống nhau
  • C. Quan hệ đối lập, trái ngược
  • D. Quan hệ nhân quả trực tiếp

Câu 24: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các câu theo trình tự "diễn dịch" có nghĩa là gì?

  • A. Đi từ các ý nhỏ đến ý lớn
  • B. Câu mở đoạn nêu ý khái quát, các câu tiếp theo triển khai, làm rõ ý khái quát bằng lí lẽ và bằng chứng
  • C. Câu kết đoạn nêu ý khái quát, các câu trước đó chuẩn bị
  • D. Các câu được sắp xếp ngẫu nhiên

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua giọng điệu là gì? "Ôi, quê hương! Hai tiếng ấy sao mà thân thương, gợi nhớ biết bao kỉ niệm tuổi thơ êm đềm, những buổi chiều thả diều trên triền đê lộng gió, tiếng mẹ gọi về trong sương chiều..."

  • A. Giận dữ, bất mãn
  • B. Thờ ơ, khách quan
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Thiết tha, yêu dấu, hoài niệm

Câu 26: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật có thể co giãn, đảo ngược, ngưng đọng, mang tính chủ quan, thể hiện cảm nhận và dụng ý của tác giả, khác với thời gian thực khách quan, tuyến tính
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn chậm hơn thời gian thực
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong văn xuôi
  • D. Thời gian nghệ thuật bắt buộc phải tuân theo lịch sử

Câu 27: Khi phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua nhan đề
  • B. Đếm số chữ trong nhan đề
  • C. Suy nghĩ về mối liên hệ giữa nhan đề với nội dung, chủ đề, tư tưởng, hình tượng trung tâm hoặc cảm hứng chủ đạo của tác phẩm
  • D. So sánh nhan đề với tên của tác giả

Câu 28: "Bi kịch" là một thể loại kịch thường tập trung vào điều gì?

  • A. Những tình huống hài hước, gây cười
  • B. Các sự kiện lịch sử khô khan
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • D. Xung đột gay gắt không thể giải quyết, dẫn đến sự thất bại, cái chết hoặc đau khổ tột cùng của nhân vật chính, thường là những nhân vật có lý tưởng cao đẹp nhưng gặp hoàn cảnh trớ trêu

Câu 29: Đọc câu văn sau: "Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài như tấm thảm khổng lồ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ so sánh nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cánh đồng nhỏ lại
  • B. Gợi tả hình ảnh cánh đồng lúa chín rộng lớn, màu sắc tươi đẹp và sự trù phú, giàu có
  • C. Khẳng định cánh đồng lúa là một tấm thảm thật sự
  • D. Thể hiện sự buồn bã của người viết

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, việc "dẫn chứng" (trích dẫn câu thơ, câu văn, đoạn văn từ tác phẩm) có vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở minh chứng cho các luận điểm, lí lẽ được đưa ra, tăng tính khách quan và thuyết phục cho bài viết
  • B. Kéo dài dung lượng bài viết
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần phân tích của người viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một đoạn trích kịch, lời thoại của nhân vật thường thể hiện điều gì rõ nét nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ cho luận đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), việc tìm hiểu về 'điểm nhìn trần thuật' giúp người đọc nhận biết được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một câu văn sử dụng nhiều từ láy tượng hình, tượng thanh có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng (số liệu, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích lời độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện hoặc kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của nhân vật đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật vào buổi chiều tà, sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc (vàng, đỏ, tím) và âm thanh (tiếng chim hót thưa thớt, tiếng lá xào xạc) chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'Qua tác phẩm, cho thấy cuộc đời đầy bất công của người lao động.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích 'nhân vật điển hình' trong văn học, người đọc cần chú ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều ai cũng biết. Tuy nhiên, tỉ lệ người hút thuốc vẫn còn cao, đặc biệt ở giới trẻ. Điều này đặt ra một vấn đề cấp thiết về việc nâng cao nhận thức và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc sử dụng 'từ ngữ địa phương' trong tác phẩm văn học có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích 'chủ đề' của tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một bài nghị luận xã hội về hiện tượng 'nghiện điện thoại thông minh', luận điểm nào sau đây có thể được coi là một luận điểm phụ (nhằm hỗ trợ luận điểm chính)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu: 'Vì em học hành chăm chỉ, nên em đạt kết quả tốt.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa hai sự vật, hiện tượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các câu theo trình tự 'diễn dịch' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua giọng điệu là gì? 'Ôi, quê hương! Hai tiếng ấy sao mà thân thương, gợi nhớ biết bao kỉ niệm tuổi thơ êm đềm, những buổi chiều thả diều trên triền đê lộng gió, tiếng mẹ gọi về trong sương chiều...'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích 'ý nghĩa nhan đề' của một tác phẩm, người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Bi kịch' là một thể loại kịch thường tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu văn sau: 'Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả trải dài như tấm thảm khổng lồ.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ so sánh nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, việc 'dẫn chứng' (trích dẫn câu thơ, câu văn, đoạn văn từ tác phẩm) có vai trò gì?

Viết một bình luận