Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong ngữ văn, "biểu tượng" là gì?
- A. Một hình ảnh chỉ có ý nghĩa duy nhất và cố định.
- B. Một biện pháp tu từ so sánh trực tiếp hai đối tượng.
- C. Một hình ảnh mang tính ước lệ, gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa sâu sắc và đa tầng.
- D. Một sự vật được nhắc đi nhắc lại nhiều lần trong văn bản.
Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
- A. So sánh (Mặt trời xuống biển như hòn lửa), diễn tả sự dữ dội của mặt trời.
- B. Nhân hóa (biển, sóng, đêm), gợi sự nhỏ bé, yếu ớt của thiên nhiên.
- C. Ẩn dụ (hòn lửa, cài then, sập cửa), tạo không khí huyền ảo, siêu thực.
- D. So sánh (Mặt trời xuống biển như hòn lửa) và Nhân hóa (Sóng đã cài then, đêm sập cửa), diễn tả cảnh hoàng hôn tráng lệ, vũ trụ như một ngôi nhà lớn.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc xác định "xung đột kịch" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm rõ điều gì?
- A. Mâu thuẫn cơ bản, động lực thúc đẩy hành động và tính cách nhân vật phát triển.
- B. Thời gian và không gian diễn ra vở kịch.
- C. Số lượng màn, hồi trong kịch bản.
- D. Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật phụ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" chủ đạo được sử dụng:
"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Lão vật vã đến hai giờ đồng hồ rồi mới chết. Cái chết thật ghê gớm! Đối với những người ở làng này, cái chết ấy thật là đột ngột."
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi").
- B. Điểm nhìn toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ của nhân vật).
- C. Điểm nhìn hạn tri (người kể chỉ biết những gì nhân vật chính biết).
- D. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chỉ miêu tả hành động, không đi sâu vào nội tâm).
Câu 5: Thế nào là "giọng điệu" của văn bản?
- A. Thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.
- B. Tốc độ đọc văn bản nhanh hay chậm.
- C. Cao độ và trường độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
- D. Cách sắp xếp bố cục của văn bản.
Câu 6: Một bài văn nghị luận hiệu quả cần có "lập luận" như thế nào?
- A. Chỉ cần nêu thật nhiều ý kiến cá nhân.
- B. Sắp xếp các luận cứ một cách tùy tiện, không cần liên kết.
- C. Chỉ dựa vào cảm xúc mà không cần dẫn chứng.
- D. Chặt chẽ, logic, các luận cứ được sắp xếp theo một trình tự hợp lý để làm sáng tỏ luận điểm.
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Từ "điệp điệp" và "song song" trong khổ thơ này thể hiện đặc điểm gì của cảnh vật và tâm trạng?
- A. Sự vui tươi, hối hả.
- B. Sự mạnh mẽ, cuồn cuộn.
- C. Sự lặp lại, kéo dài, gợi cảm giác buồn bã, chia lìa, cô đơn.
- D. Sự hài hòa, cân đối của tạo vật.
Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "hành động" của nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Chỉ là các sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
- B. Tính cách, phẩm chất, tư tưởng và sự phát triển của nhân vật.
- C. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
- D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
Câu 9: Trong một văn bản thông tin, "ý chính" là gì?
- A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng.
- B. Cảm xúc chủ quan của người viết.
- C. Các số liệu thống kê được đưa ra.
- D. Nội dung cốt lõi, thông điệp quan trọng nhất mà văn bản muốn truyền tải.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả nhân vật:
"Mị ngồi đó, đầu cúi xuống, không nói, cái tết Mị cũng không có lòng nào đi chơi. Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa. Nỗi tủi nhục cứ vò xé tâm can Mị."
- A. Sử dụng từ ngữ gợi tả hành động (cúi xuống, ngồi đó), tâm trạng (không nói, không lòng nào đi chơi, buồn nhớ, tủi nhục vò xé) để khắc họa sự bế tắc, đau khổ của nhân vật.
- B. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
- C. Sử dụng nhiều từ láy để tạo nhịp điệu cho câu văn.
- D. Liệt kê các sự kiện xảy ra với nhân vật một cách khách quan.
Câu 11: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự.
- A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
- B. Luôn là tác giả của tác phẩm.
- C. Là người dẫn dắt câu chuyện, có thể trực tiếp bày tỏ thái độ, cảm xúc hoặc gián tiếp chi phối cách người đọc tiếp nhận câu chuyện và nhân vật.
- D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc của tác phẩm.
Câu 12: Đọc đoạn thơ:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ "tắt nắng đi", "buộc gió lại" thể hiện tâm trạng, khát vọng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước vẻ đẹp cuộc sống.
- B. Sự nuối tiếc, khát khao níu giữ thời gian và vẻ đẹp của cuộc sống trước sự trôi chảy của tạo hóa.
- C. Ước muốn kiểm soát thiên nhiên vì mục đích cá nhân.
- D. Sự bất lực, tuyệt vọng trước cuộc sống.
Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, để "lập luận" có sức thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì?
- A. Chỉ cần trình bày cảm xúc cá nhân.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- C. Đưa ra nhiều dẫn chứng không liên quan đến luận điểm.
- D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng luận cứ xác đáng, đáng tin cậy (lí lẽ, dẫn chứng) và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý.
Câu 14: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" của bài thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu và cấu trúc câu thơ.
- B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
- C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- D. Số lượng khổ thơ trong bài.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học.
- A. Chỉ là những yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng.
- B. Là những hình ảnh, sự việc, lời nói nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
- C. Luôn là những sự kiện lớn, thay đổi hoàn toàn cốt truyện.
- D. Chỉ có ý nghĩa trong các tác phẩm hiện thực.
Câu 16: Đọc đoạn văn:
"Chí Phèo ra tù, hắn hoàn toàn thay đổi. Cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đầy những vết sẹo dọc ngang, trông gớm chết! Hắn về đến làng, không ai nhận ra hắn."
Cách miêu tả ngoại hình của Chí Phèo ở đây cho thấy điều gì về nhân vật và cuộc đời hắn?
- A. Hắn trở nên đẹp trai và khỏe mạnh hơn sau khi ra tù.
- B. Hắn chỉ là một người nông dân bình thường như bao người khác.
- C. Sự tha hóa, biến dạng cả về thể xác lẫn tinh thần do chế độ nhà tù và xã hội đẩy đưa.
- D. Hắn là một người giàu có và quyền lực trong làng.
Câu 17: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong, giúp khán giả hiểu rõ hơn về nội tâm nhân vật.
- B. Lời nói của nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
- C. Lời thoại được lặp đi lặp lại nhiều lần.
- D. Lời bình luận của người dẫn chuyện.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ".
- A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
- B. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
- C. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên gọi của sự vật khác có quan hệ bộ phận - toàn thể, hoán dụ gọi tên bằng tên gọi có quan hệ tương đồng.
- D. Ẩn dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau); Hoán dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (tương cận).
Câu 19: Để đánh giá tính "khách quan" của một văn bản thông tin, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ sử dụng có hay, hấp dẫn không.
- B. Văn bản có nhiều hình ảnh minh họa hay không.
- C. Thông tin được trình bày có dựa trên sự kiện, số liệu xác thực không; có tránh thiên vị, bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách thái quá không.
- D. Văn bản có dài hay ngắn.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cổng trường như một cái miệng khổng lồ, nuốt chửng từng tốp học sinh."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi liên tưởng gì?
- A. Ẩn dụ (cổng trường - cái miệng khổng lồ), gợi cảm giác cổng trường rất lớn và đông đúc học sinh ra vào.
- B. So sánh (cổng trường như cái miệng), nhấn mạnh sự nhỏ bé của cổng trường.
- C. Nhân hóa (cổng trường nuốt chửng), thể hiện sự tức giận của cổng trường.
- D. Hoán dụ (cái miệng chỉ cổng trường), nhấn mạnh chức năng của cổng trường.
Câu 21: Trong văn nghị luận, "phản biện" là một kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ trích và bác bỏ mọi ý kiến của người khác.
- B. Xem xét, đánh giá lại một cách có phê phán các luận điểm, lập luận, dẫn chứng đã được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề hoặc tìm ra khía cạnh mới.
- C. Đưa ra ý kiến hoàn toàn trái ngược mà không cần căn cứ.
- D. Sao chép lại lập luận của người khác.
Câu 22: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử - xã hội) trong việc hiểu ý nghĩa của tác phẩm văn học.
- A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
- B. Bối cảnh chỉ là phần trang trí cho câu chuyện.
- C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
- D. Bối cảnh giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, suy nghĩ, hành động của nhân vật, cũng như thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Chi tiết "áo chàm" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, thủy chung của con người Việt Bắc.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, xa hoa.
- C. Biểu tượng cho nỗi buồn chia ly vĩnh viễn.
- D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
Câu 24: Khi phân tích một đoạn trích kịch, ngoài lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào khác để hiểu đầy đủ nội dung và ý đồ tác giả?
- A. Tên của các diễn viên đóng vai đó.
- B. Số trang của kịch bản.
- C. Chỉ dẫn sân khấu (ghi chú về hành động, cử chỉ, giọng điệu nhân vật, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng...).
- D. Giá vé của buổi biểu diễn.
Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong câu sau:
"Ngày Huế đổ máu,
tôi về quê mẹ,
Một mình lầm lũi
mò trong đêm sâu." (Từ ấy - Tố Hữu)
- A. Lặp từ "tôi" nhấn mạnh cái tôi cá nhân.
- B. Lặp cấu trúc "Chủ ngữ + về/mò + trạng ngữ" nhấn mạnh hành trình gian nan, đơn độc của nhân vật trữ tình trong đêm tối lịch sử.
- C. Lặp từ "đêm sâu" tạo không khí huyền bí.
- D. Không có phép lặp cấu trúc nào đáng chú ý.
Câu 26: Để xây dựng "luận điểm" sắc bén trong bài văn nghị luận, người viết cần làm gì?
- A. Nêu một câu hỏi mở.
- B. Trình bày một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
- C. Đưa ra một lời khuyên chung chung.
- D. Khẳng định một ý kiến, quan điểm rõ ràng, cụ thể, mới mẻ và có ý nghĩa đối với vấn đề đang bàn luận.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "cốt truyện" và "chủ đề" của một tác phẩm tự sự.
- A. Cốt truyện là ý nghĩa của tác phẩm, chủ đề là chuỗi sự kiện.
- B. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn, chủ đề chỉ có trong tiểu thuyết.
- C. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định; Chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và gửi gắm.
- D. Cốt truyện là tên nhân vật, chủ đề là bối cảnh.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" chủ đạo:
"Ôi, cuộc sống! Sao mà nghiệt ngã, sao mà bạc bẽo đến thế! Bao nhiêu ước mơ tan vỡ, bao nhiêu hy vọng lụi tàn. Chỉ còn lại đây là nỗi cô đơn, là sự chán chường đến tận cùng."
- A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
- B. Giọng điệu buồn bã, thất vọng, chán chường.
- C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
- D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
Câu 29: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "hình ảnh thơ" có vai trò gì?
- A. Chỉ giúp người đọc hình dung ra cảnh vật bên ngoài.
- B. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
- C. Luôn là những hình ảnh đẹp và lãng mạn.
- D. Là phương tiện chủ yếu để nhà thơ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, quan niệm về cuộc sống và con người, góp phần tạo nên sức gợi cảm cho bài thơ.
Câu 30: Trong văn nghị luận, "lập luận theo quan hệ nhân quả" là gì?
- A. Trình bày mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả để làm rõ vấn đề.
- B. So sánh hai đối tượng để tìm ra điểm giống và khác nhau.
- C. Đưa ra các ví dụ minh họa cho một hiện tượng.
- D. Dựa vào ý kiến của người khác để chứng minh vấn đề.