12+ Đề Trắc Nghiệm Kiến Và Người – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm "Kiến và Người", hình ảnh con kiến chủ yếu được sử dụng để biểu trưng cho điều gì trong cái nhìn của tác giả?

  • A. Sự hung hãn, tàn bạo của thế giới tự nhiên.
  • B. Một góc nhìn khác, một hệ quy chiếu để suy ngẫm về sự tồn tại của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh tập thể phi thường.
  • D. Minh chứng cho quy luật sinh tồn khắc nghiệt.

Câu 2: Khi tác giả quan sát đàn kiến, cảm xúc và suy nghĩ nào thường chi phối nhất, thể hiện qua giọng điệu của bài viết?

  • A. Sự kinh ngạc và ngưỡng mộ trước sức mạnh của loài kiến.
  • B. Thái độ coi thường, cho rằng loài kiến thật nhỏ bé và vô nghĩa.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa tồn tại và vị trí của con người.
  • D. Cảm giác sợ hãi trước sự đông đảo và bí ẩn của thế giới loài vật.

Câu 3: Đoạn văn tả cảnh đàn kiến miệt mài làm việc, tha mồi về tổ có ý nghĩa gì sâu sắc nhất trong mạch suy tưởng của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt về thể chất giữa kiến và người.
  • B. Minh họa cho tính kỷ luật và tổ chức của xã hội loài kiến.
  • C. Làm nổi bật sự tàn nhẫn của quy luật "mạnh được yếu thua" trong tự nhiên.
  • D. Gợi mở suy ngẫm về mục đích sống, sự bận rộn và ý nghĩa của hành động ở cả hai loài.

Câu 4: Thử thách tư duy: Giả sử bạn là tác giả và đang quan sát một đàn kiến. Bạn nhận thấy chúng đang cố gắng tha một mẩu bánh lớn gấp nhiều lần cơ thể chúng về tổ. Suy nghĩ nào dưới đây phù hợp nhất với tinh thần suy tưởng trong "Kiến và Người"?

  • A. Thật đáng thương cho chúng khi phải vật lộn với miếng mồi quá lớn.
  • B. Liệu những nỗ lực "lớn lao" của con người có khác gì mấy so với việc con kiến tha mẩu bánh này trong vũ trụ bao la?
  • C. Chắc chắn chúng sẽ thất bại vì miếng bánh quá nặng so với sức của chúng.
  • D. Loài kiến thật thông minh khi biết hợp sức để mang mồi về tổ.

Câu 5: Tác giả "Kiến và Người" thường đặt con người và loài kiến trong cùng một khung cảnh tự nhiên hoặc vũ trụ để làm gì?

  • A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật sự nhỏ bé của cả hai loài trong cái vô tận.
  • B. Chứng minh rằng con người và loài kiến có nhiều điểm chung hơn chúng ta nghĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn về khả năng và nhận thức giữa hai loài.
  • D. Khẳng định rằng tự nhiên là nơi duy nhất cả hai loài có thể tồn tại bình đẳng.

Câu 6: Khi suy ngẫm về "thế giới" của loài kiến, tác giả có xu hướng nhìn nhận chúng bằng lăng kính nào?

  • A. Lăng kính khoa học, sinh vật học chính xác.
  • B. Lăng kính giải trí, coi chúng như một trò tiêu khiển.
  • C. Lăng kính triết học, suy tưởng về sự tồn tại và ý nghĩa.
  • D. Lăng kính sợ hãi, dè chừng sự xâm nhập của chúng.

Câu 7: Một trong những thủ pháp nghệ thuật nổi bật được tác giả sử dụng để tạo hiệu quả suy tưởng trong "Kiến và Người" là gì?

  • A. Sử dụng dày đặc các hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • B. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất với nhiều tình tiết kịch tính.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử có liên quan.
  • D. Sử dụng phép so sánh, đối chiếu giữa hai đối tượng "Kiến" và "Người".

Câu 8: Đoạn văn nào dưới đây có khả năng xuất hiện trong "Kiến và Người" và thể hiện rõ nhất tinh thần suy tư của tác phẩm?

  • A. Đàn kiến bò ngang qua vũng nước, con nào con nấy ướt sũng, cố gắng bám víu vào chiếc lá khô trôi dạt.
  • B. Theo nghiên cứu khoa học, loài kiến có khả năng mang vật nặng gấp 50 lần cơ thể chúng và có hệ thống giao tiếp phức tạp.
  • C. Nhìn lũ kiến miệt mài trên lối đi, tôi chợt nghĩ, phải chăng cái "to lớn" mà ta đang theo đuổi cũng chỉ là một hạt bụi trong mắt ai đó nhìn từ một vì sao xa xăm?
  • D. Mùa hè đến rồi, kiến bắt đầu xuất hiện nhiều hơn trong bếp, chúng tìm kiếm đường đến lọ đường và những mẩu vụn bánh mì.

Câu 9: Thử thách tư duy: Nếu tác giả muốn nhấn mạnh sự phù phiếm của những mục tiêu "lớn lao" mà con người theo đuổi, ông có thể sử dụng hình ảnh nào của loài kiến để làm phép so sánh hiệu quả?

  • A. Con kiến tha một mẩu rác nhỏ hoặc một hạt cát về tổ như một báu vật.
  • B. Con kiến cắn nhau tranh giành một miếng mồi.
  • C. Cả đàn kiến cùng nhau xây dựng một cái tổ khổng lồ dưới lòng đất.
  • D. Con kiến bò lạc khỏi đàn và cố gắng tìm đường về.

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả "Kiến và Người" có khả năng muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Con người nên học hỏi tính chăm chỉ và đoàn kết từ loài kiến.
  • B. Hãy nhìn nhận cuộc sống và vị trí của bản thân trong mối tương quan với vũ trụ rộng lớn.
  • D. Loài kiến là một minh chứng cho sự đa dạng kỳ diệu của thế giới tự nhiên.

Câu 11: Khi tác giả đặt câu hỏi tu từ về mục đích sống của loài kiến ("Chúng sống để làm gì?"), mục đích thực sự của câu hỏi này là gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về đời sống loài kiến.
  • B. Gợi ý người đọc tìm hiểu về sinh học của loài kiến.
  • C. Gợi mở suy ngẫm về mục đích sống của chính con người.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản về nhận thức giữa kiến và người.

Câu 12: Trong "Kiến và Người", sự "vô danh" của từng cá thể kiến trong đàn có thể gợi cho tác giả suy nghĩ gì về con người?

  • A. Con người cũng nên từ bỏ danh tính cá nhân để hòa nhập cộng đồng.
  • B. Mỗi con kiến đều có một vai trò và tên gọi riêng trong tổ.
  • C. Sự vô danh của kiến chứng tỏ chúng không có ý thức cá nhân.
  • D. Sự nhỏ bé, "vô danh" của mỗi cá nhân con người trong cái nhìn vũ trụ hoặc lịch sử.

Câu 13: Thử thách tư duy: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận "thế giới" giữa tác giả (trong vai trò người quan sát) và một nhà khoa học (nhà sinh vật học) khi cùng nhìn vào một đàn kiến.

  • A. Tác giả tập trung vào cảm nhận chủ quan và suy tưởng triết học; nhà khoa học tập trung vào quy luật khách quan và cấu trúc sinh học.
  • B. Tác giả chỉ quan sát bên ngoài; nhà khoa học đi sâu vào nghiên cứu hành vi.
  • C. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ; nhà khoa học sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Cả hai đều có cùng mục đích là hiểu rõ về loài kiến.

Câu 14: Khái niệm "thế giới" trong "Kiến và Người" được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

  • A. Ngôi nhà và môi trường sống của con người.
  • B. Toàn bộ hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • C. Xã hội loài người với những quy tắc phức tạp.
  • D. Vũ trụ bao la, không gian và thời gian cùng với những suy ngẫm triết lý về sự tồn tại.

Câu 15: Khi tác giả miêu tả sự nhỏ bé của con kiến, ông thường làm điều đó để phục vụ mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự vượt trội của con người so với loài vật.
  • B. Làm nổi bật sự lớn lao của vũ trụ và gợi suy ngẫm về sự nhỏ bé của con người.
  • C. Khẳng định rằng kích thước không quyết định giá trị của một sinh vật.
  • D. Miêu tả chi tiết đặc điểm sinh học của loài kiến.

Câu 16: Quan điểm nào về "thời gian" có thể được gợi ý thông qua việc tác giả quan sát vòng đời hoặc hoạt động theo mùa của loài kiến (nếu có đề cập)?

  • A. Thời gian là thứ con người có thể kiểm soát và làm chủ.
  • B. Thời gian chỉ có ý nghĩa đối với những sinh vật có nhận thức cao.
  • C. Thời gian là dòng chảy không ngừng, khiến mọi sự tồn tại trở nên ngắn ngủi và tương đối.
  • D. Thời gian không ảnh hưởng đến cuộc sống của những sinh vật nhỏ bé như kiến.

Câu 17: Nếu tác giả miêu tả một con kiến đi lạc khỏi đàn và cuối cùng chết đi, chi tiết này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về thân phận con người?

  • A. Cảm giác cô đơn, lạc lõng của cá nhân trong dòng đời hoặc vũ trụ.
  • B. Sự nguy hiểm luôn rình rập trong thế giới tự nhiên.
  • C. Loài kiến không có khả năng sinh tồn độc lập.
  • D. Tầm quan trọng của việc ghi nhớ đường đi.

Câu 18: Đoạn văn nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ đối lập hiệu quả nhất để làm nổi bật ý tưởng trong "Kiến và Người"?

  • A. Đàn kiến đông như quân Nguyên, bò khắp hang cùng ngõ hẻm.
  • B. Con kiến cõng trên lưng hạt gạo trắng ngần, nặng trĩu.
  • C. Tôi ngồi hàng giờ nhìn chúng, quên cả thời gian đang trôi.
  • D. Một con kiến bé tí xíu đang vật lộn trên nền gạch, trong khi ngoài kia vũ trụ vẫn xoay vần vô tận.

Câu 19: Điều gì làm cho cái nhìn của tác giả về loài kiến trở nên đặc biệt và sâu sắc hơn so với cái nhìn thông thường?

  • A. Tác giả có kiến thức khoa học uyên bác về loài kiến.
  • B. Tác giả có khả năng giao tiếp được với loài kiến.
  • C. Tác giả sử dụng hình ảnh loài kiến để suy ngẫm về những vấn đề triết học, nhân sinh quan.
  • D. Tác giả có một tình yêu đặc biệt dành cho các loài côn trùng.

Câu 20: Thử thách tư duy: Dựa trên tinh thần "Kiến và Người", nếu bạn phải viết một đoạn văn ngắn về mối liên hệ giữa con người và "hạt bụi", bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự nhỏ bé, phù du của con người và hạt bụi trong dòng chảy vô tận của vũ trụ và thời gian.
  • B. Cấu tạo vật lý và hóa học của con người và hạt bụi.
  • C. Tác hại của hạt bụi đối với sức khỏe con người.
  • D. Cách con người sử dụng công nghệ để kiểm soát hạt bụi.

Câu 21: Ý nghĩa của nhan đề "Kiến và Người" là gì?

  • A. Giới thiệu hai nhân vật chính sẽ xuất hiện trong câu chuyện.
  • B. Ngụ ý về mối tương quan, sự so sánh giữa hai đối tượng để làm nổi bật một vấn đề.
  • C. Cho thấy tác giả là người yêu động vật và quan tâm đến con người.
  • D. Đơn giản là tên gọi của hai loài vật được nhắc đến trong bài.

Câu 22: Khi nói về "mục đích" của loài kiến, tác giả có xu hướng nhìn nhận mục đích đó như thế nào?

  • A. Mục đích cao cả, có ý thức và kế hoạch rõ ràng.
  • B. Mục đích thay đổi tùy theo hoàn cảnh và tâm trạng.
  • C. Mục đích do một cá thể lãnh đạo quyết định.
  • D. Mục đích chủ yếu theo bản năng sinh tồn và duy trì nòi giống.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "đường đi của kiến" để gợi lên suy nghĩ gì về cuộc đời con người?

  • A. Sự đơn giản, theo bản năng, lặp lại của một số hành trình cuộc sống.
  • B. Sự nguy hiểm luôn rình rập trên mọi nẻo đường.
  • C. Con người nên đi theo những con đường đã được vạch sẵn.
  • D. Khả năng định vị tuyệt vời của con người.

Câu 24: Cảm giác "choáng ngợp" trước sự bao la của vũ trụ khi nhìn từ góc độ nhỏ bé của loài kiến (hoặc chính con người) thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

  • A. Sự sợ hãi tột độ trước những điều chưa biết.
  • B. Sự khiêm nhường, nhận thức về giới hạn và sự nhỏ bé của con người.
  • C. Ước mơ chinh phục và làm chủ vũ trụ.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến những gì vượt ra ngoài tầm hiểu biết.

Câu 25: Thử thách tư duy: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "cái bóng của con người phủ lên đàn kiến" khi đang quan sát, hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Con người là người bảo vệ cho thế giới loài kiến.
  • B. Loài kiến sợ hãi và chạy trốn con người.
  • C. Sự hiện diện, ảnh hưởng hoặc khác biệt về quy mô của con người đối với thế giới tự nhiên/loài vật.
  • D. Ánh sáng mặt trời bị che khuất bởi cơ thể con người.

Câu 26: "Kiến và Người" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tùy bút/Tản văn giàu chất suy tưởng, nghị luận.
  • B. Truyện ngắn khoa học viễn tưởng.
  • C. Văn bản thuyết minh về loài kiến.
  • D. Bài thơ tự sự.

Câu 27: Điều gì ở loài kiến khiến tác giả có thể nhìn thấy sự tương đồng (dù chỉ là bề ngoài hoặc ở khía cạnh nào đó) với sự bận rộn của con người?

  • A. Khả năng giao tiếp bằng pheromone.
  • B. Cấu tạo cơ thể và sức mạnh.
  • C. Việc phân chia đẳng cấp trong đàn.
  • D. Sự di chuyển không ngừng, miệt mài, luôn "có việc để làm".

Câu 28: Khi tác giả tự hỏi "Tôi là ai trong cái vũ trụ này?", câu hỏi đó thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự nhầm lẫn về danh tính cá nhân.
  • B. Mong muốn được trở nên nổi tiếng và quan trọng.
  • C. Sự trăn trở về thân phận, vị trí và ý nghĩa của con người trong vũ trụ.
  • D. Câu hỏi mang tính chất hài hước, đùa giỡn.

Câu 29: Thử thách tư duy: Dựa trên cách tác giả so sánh "Kiến và Người", hãy đánh giá câu nói sau: "Mọi sự bận rộn của con người, xét cho cùng, cũng chỉ là những hoạt động bản năng phức tạp hơn một chút so với loài kiến."

  • A. Hoàn toàn đúng, vì cả hai đều chỉ theo đuổi mục đích sinh tồn.
  • B. Không hoàn toàn đúng, vì con người còn có ý thức, cảm xúc, mục đích vượt ra ngoài bản năng sinh tồn đơn thuần.
  • C. Sai hoàn toàn, vì con người và kiến không có điểm chung nào.
  • D. Đúng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhưng sai trong quá khứ.

Câu 30: Đoạn kết của "Kiến và Người" có khả năng sẽ để lại trong lòng người đọc cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Sự nhẹ nhõm vì đã hiểu rõ về loài kiến.
  • B. Sự thất vọng vì không có câu trả lời cuối cùng.
  • C. Cảm giác sợ hãi trước sự bí ẩn của vũ trụ.
  • D. Dư âm suy tưởng, gợi mở về những câu hỏi triết học còn bỏ ngỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong tác phẩm 'Kiến và Người', hình ảnh con kiến chủ yếu được sử dụng để biểu trưng cho điều gì trong cái nhìn của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi tác giả quan sát đàn kiến, cảm xúc và suy nghĩ nào thường chi phối nhất, thể hiện qua giọng điệu của bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn văn tả cảnh đàn kiến miệt mài làm việc, tha mồi về tổ có ý nghĩa gì sâu sắc nhất trong mạch suy tưởng của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Giả sử bạn là tác giả và đang quan sát một đàn kiến. Bạn nhận thấy chúng đang cố gắng tha một mẩu bánh lớn gấp nhiều lần cơ thể chúng về tổ. Suy nghĩ nào dưới đây phù hợp nhất với tinh thần suy tưởng trong 'Kiến và Người'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tác giả 'Kiến và Người' thường đặt con người và loài kiến trong cùng một khung cảnh tự nhiên hoặc vũ trụ để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi suy ngẫm về 'thế giới' của loài kiến, tác giả có xu hướng nhìn nhận chúng bằng lăng kính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những thủ pháp nghệ thuật nổi bật được tác giả sử dụng để tạo hiệu quả suy tưởng trong 'Kiến và Người' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn văn nào dưới đây có khả năng xuất hiện trong 'Kiến và Người' và thể hiện rõ nhất tinh thần suy tư của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Nếu tác giả muốn nhấn mạnh sự phù phiếm của những mục tiêu 'lớn lao' mà con người theo đuổi, ông có thể sử dụng hình ảnh nào của loài kiến để làm phép so sánh hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả 'Kiến và Người' có khả năng muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi tác giả đặt câu hỏi tu từ về mục đích sống của loài kiến ('Chúng sống để làm gì?'), mục đích thực sự của câu hỏi này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong 'Kiến và Người', sự 'vô danh' của từng cá thể kiến trong đàn có thể gợi cho tác giả suy nghĩ gì về con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận 'thế giới' giữa tác giả (trong vai trò người quan sát) và một nhà khoa học (nhà sinh vật học) khi cùng nhìn vào một đàn kiến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khái niệm 'thế giới' trong 'Kiến và Người' được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi tác giả miêu tả sự nhỏ bé của con kiến, ông thường làm điều đó để phục vụ mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quan điểm nào về 'thời gian' có thể được gợi ý thông qua việc tác giả quan sát vòng đời hoặc hoạt động theo mùa của loài kiến (nếu có đề cập)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nếu tác giả miêu tả một con kiến đi lạc khỏi đàn và cuối cùng chết đi, chi tiết này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về thân phận con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn văn nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ đối lập hiệu quả nhất để làm nổi bật ý tưởng trong 'Kiến và Người'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Điều gì làm cho cái nhìn của tác giả về loài kiến trở nên đặc biệt và sâu sắc hơn so với cái nhìn thông thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Dựa trên tinh thần 'Kiến và Người', nếu bạn phải viết một đoạn văn ngắn về mối liên hệ giữa con người và 'hạt bụi', bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa của nhan đề 'Kiến và Người' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi nói về 'mục đích' của loài kiến, tác giả có xu hướng nhìn nhận mục đích đó như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'đường đi của kiến' để gợi lên suy nghĩ gì về cuộc đời con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cảm giác 'choáng ngợp' trước sự bao la của vũ trụ khi nhìn từ góc độ nhỏ bé của loài kiến (hoặc chính con người) thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'cái bóng của con người phủ lên đàn kiến' khi đang quan sát, hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Kiến và Người' thuộc thể loại văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều gì ở loài kiến khiến tác giả có thể nhìn thấy sự tương đồng (dù chỉ là bề ngoài hoặc ở khía cạnh nào đó) với sự bận rộn của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi tác giả tự hỏi 'Tôi là ai trong cái vũ trụ này?', câu hỏi đó thể hiện rõ nhất điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Thử thách tư duy: Dựa trên cách tác giả so sánh 'Kiến và Người', hãy đánh giá câu nói sau: 'Mọi sự bận rộn của con người, xét cho cùng, cũng chỉ là những hoạt động bản năng phức tạp hơn một chút so với loài kiến.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đoạn kết của 'Kiến và Người' có khả năng sẽ để lại trong lòng người đọc cảm giác chủ đạo nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản

  • A. Nhấn mạnh sự yếu đuối, tầm thường của loài kiến so với con người.
  • B. Chứng minh sự vượt trội về trí tuệ và sức mạnh của con người.
  • C. Đơn thuần cung cấp kiến thức khoa học về đời sống loài kiến.
  • D. Gợi mở những suy ngẫm, chiêm nghiệm về cuộc sống, thế giới và vị trí của con người.

Câu 2: Tác giả

  • A. Khinh thường, coi nhẹ vì sự nhỏ bé.
  • B. Quan sát tỉ mỉ, khách quan, kết hợp suy tư, chiêm nghiệm.
  • C. Sợ hãi, tránh né vì số lượng đông đảo.
  • D. Đồng cảm, lãng mạn hóa cuộc sống loài kiến.

Câu 3: Khi miêu tả hành trình kiếm ăn đầy khó khăn và nguy hiểm của đàn kiến, tác giả muốn liên tưởng đến điều gì ở thế giới con người?

  • A. Cuộc mưu sinh vất vả, đầy thử thách của con người.
  • B. Sự tàn bạo, cạnh tranh khốc liệt trong xã hội.
  • C. Tầm quan trọng của việc tích trữ của cải.
  • D. Nỗi sợ hãi trước những hiểm nguy rình rập.

Câu 4: Đọc văn bản

  • A. Sự thông minh, khôn ngoan.
  • B. Sức mạnh vượt trội so với kích thước.
  • C. Sự kiên trì, bền bỉ vượt qua nghịch cảnh.
  • D. Khả năng giao tiếp phức tạp.

Câu 5: Dựa vào văn bản, nếu tác giả chứng kiến một người dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, ông có thể sẽ liên tưởng ngay đến hình ảnh nào của loài kiến?

  • A. Đàn kiến tha mồi về tổ.
  • B. Con kiến lạc lõng tìm đường.
  • C. Kiến thợ xây dựng tổ.
  • D. Con kiến cố gắng vượt qua vật cản.

Câu 6: Văn bản

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 7: Hình ảnh con kiến tha hạt gạo lớn hơn nó gấp nhiều lần vượt qua chướng ngại vật gợi cho tác giả suy nghĩ gì về sức mạnh?

  • A. Sức mạnh tuyệt đối phụ thuộc vào kích thước cơ thể.
  • B. Sức mạnh chỉ có ở những loài vật lớn.
  • C. Sức mạnh đích thực có thể đến từ ý chí, nỗ lực và sự kiên trì.
  • D. Hạt gạo nhỏ hơn con kiến rất nhiều.

Câu 8: Qua việc miêu tả sự vô danh của từng cá thể kiến trong một tập thể khổng lồ, tác giả có thể muốn gợi lên suy nghĩ gì về con người hiện đại?

  • A. Cảm giác nhỏ bé, vô danh của cá nhân trong xã hội hiện đại.
  • B. Sự đoàn kết tuyệt đối của con người.
  • C. Nỗi sợ hãi khi phải sống một mình.
  • D. Ước muốn được hòa mình vào đám đông.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả

  • A. Sự đơn giản, thô sơ của thế giới động vật.
  • B. Sự hỗn loạn, vô tổ chức của tự nhiên.
  • C. Sự nguy hiểm, đáng sợ của côn trùng.
  • D. Sự kỳ diệu, phức tạp và trật tự của tự nhiên.

Câu 10: Phép so sánh nào thường được tác giả sử dụng xuyên suốt văn bản để làm nổi bật ý tưởng của mình?

  • A. So sánh quá khứ và hiện tại.
  • B. So sánh thế giới loài kiến và thế giới con người.
  • C. So sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn.
  • D. So sánh các nền văn hóa khác nhau.

Câu 11: Khi tác giả nhìn đàn kiến làm việc một cách miệt mài, không ngừng nghỉ, điều này có thể khiến ông suy ngẫm về điều gì liên quan đến giá trị lao động?

  • A. Giá trị của sự chăm chỉ, cần cù và lao động không ngừng nghỉ.
  • B. Sự vô nghĩa của những công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Nhu cầu được nghỉ ngơi, giải trí.
  • D. Sự khác biệt giữa lao động chân tay và lao động trí óc.

Câu 12: Giả sử tác giả muốn viết thêm một đoạn về cách con người ứng xử với môi trường, dựa trên quan điểm trong

  • A. Khả năng con người chinh phục và kiểm soát tự nhiên.
  • B. Tầm quan trọng của việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Nhu cầu sống hòa hợp và tôn trọng thế giới tự nhiên.
  • D. Sự ưu việt của công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản

  • A. Kiến giao tiếp bằng râu.
  • B. Đàn kiến có kiến chúa.
  • C. Kiến tha mồi về tổ theo hàng.
  • D. Con kiến bé nhỏ phải vượt qua những vật cản lớn (như viên sỏi, cành cây).

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc con người thường bỏ qua hoặc coi thường những điều nhỏ bé trong cuộc sống (như loài kiến) nói lên điều gì về cách nhìn nhận thế giới của con người?

  • A. Con người có tầm nhìn xa trông rộng hơn.
  • B. Con người có thể bỏ lỡ những bài học sâu sắc từ những điều giản dị, nhỏ bé.
  • C. Con người chỉ quan tâm đến những thứ mang lại lợi ích trực tiếp.
  • D. Con người luôn ưu tiên sự tiện lợi và hiệu quả.

Câu 15: Văn bản

  • A. Vai trò và sự hòa mình của cá nhân trong mục tiêu chung của tập thể.
  • B. Sự đối lập hoàn toàn giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể.
  • C. Cá nhân luôn bị tập thể áp đặt và kiểm soát.
  • D. Tập thể chỉ là tổng hợp đơn thuần của các cá nhân riêng lẻ.

Câu 16: Khi tác giả miêu tả việc đàn kiến tự tổ chức và phân công công việc một cách hiệu quả mà không cần chỉ huy rõ ràng từ một cá nhân (ngoài kiến chúa với vai trò sinh sản), điều này có thể gợi ý điều gì về khả năng tự vận hành của một hệ thống?

  • A. Mọi hệ thống đều cần một người lãnh đạo duy nhất, tài ba.
  • B. Một hệ thống có thể tự vận hành và đạt hiệu quả dựa trên sự phối hợp tự nhiên hoặc quy tắc nội tại.
  • C. Chỉ có con người mới có khả năng tổ chức công việc phức tạp.
  • D. Sự hỗn loạn là điều không thể tránh khỏi trong mọi tập thể lớn.

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn trong bài miêu tả kiến chiến đấu để bảo vệ tổ. Đoạn đó nhiều khả năng sẽ nhấn mạnh phẩm chất nào?

  • A. Sự dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu vì tập thể.
  • B. Sự hung hăng, hiếu chiến bẩm sinh.
  • C. Khả năng sử dụng vũ khí tự nhiên.
  • D. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù lớn hơn.

Câu 18: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Tùy bút/Tản văn.
  • D. Kịch.

Câu 19: Qua hình ảnh đàn kiến di chuyển theo hàng, tác giả có thể muốn gợi nhắc về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống lặp lại.
  • B. Nhu cầu được tự do, thoát ly khỏi khuôn khổ.
  • C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cá thể.
  • D. Sự trật tự, kỷ luật và đồng lòng hướng về mục tiêu.

Câu 20: Đọc văn bản

  • A. Thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
  • B. Chiêm nghiệm, triết lý, tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Tiêu cực, bi quan về cuộc sống.
  • D. Khoa học, chỉ dựa trên bằng chứng thực nghiệm.

Câu 21: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể để lại trong lòng người đọc cảm giác chủ đạo là gì?

  • A. Sự thất vọng về những hạn chế của con người.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự phức tạp của thế giới.
  • C. Sự gợi mở, thôi thúc suy ngẫm về bản thân và cuộc sống.
  • D. Cảm giác nhẹ nhõm vì đã hiểu rõ về loài kiến.

Câu 22: Từ cách tác giả miêu tả sự kiên trì của kiến khi tha mồi, bạn rút ra bài học gì có thể áp dụng vào việc học tập của bản thân?

  • A. Cần kiên trì, không nản lòng trước những bài tập khó.
  • B. Nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè và thầy cô.
  • C. Việc học không quan trọng bằng việc thực hành.
  • D. Chỉ nên học những môn mình yêu thích.

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với quan điểm của tác giả trong văn bản

  • A. Thế giới tự nhiên ẩn chứa nhiều bài học sâu sắc cho con người.
  • B. Những điều nhỏ bé trong cuộc sống cũng có giá trị đáng suy ngẫm.
  • C. Sự kiên trì là một phẩm chất đáng quý.
  • D. Chỉ có con người mới có khả năng tư duy và tổ chức cuộc sống một cách phức tạp.

Câu 24: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi gọi tổ kiến là

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ/Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên và khâm phục của tác giả trước khả năng của loài kiến?

  • A. Đoạn miêu tả kiến tha mồi lớn.
  • B. Đoạn miêu tả cấu trúc tổ kiến.
  • C. Đoạn miêu tả sự di chuyển theo hàng.
  • D. Đoạn so sánh kiến với con người.

Câu 26: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Con người là sinh vật ưu việt nhất trên trái đất.
  • B. Thế giới loài kiến đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Chúng ta có thể học được nhiều điều từ thế giới tự nhiên, kể cả từ những sinh vật nhỏ bé nhất.
  • D. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi đạt được những thành tựu vĩ đại.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến sự khác biệt nào giữa thế giới của kiến và thế giới của con người về mục tiêu sống?

  • A. Kiến sống vì cá nhân, con người sống vì tập thể.
  • B. Kiến sống theo bản năng sinh tồn và duy trì nòi giống, con người có nhiều mục tiêu phức tạp hơn (danh vọng, tiền bạc, hạnh phúc cá nhân...).
  • C. Kiến có mục tiêu rõ ràng, con người không có mục tiêu.
  • D. Cả kiến và người đều chỉ sống vì tiền bạc.

Câu 28: Giả sử tác giả quan sát một con kiến bị thương nhưng vẫn cố gắng lê bước về tổ. Hình ảnh này có thể củng cố cho suy ngẫm nào của tác giả về giá trị sống?

  • A. Giá trị của ý chí sinh tồn và nỗ lực không ngừng ngay cả khi gặp khó khăn tột cùng.
  • B. Sự tàn khốc của quy luật đào thải tự nhiên.
  • C. Nhu cầu được chăm sóc và giúp đỡ khi bị tổn thương.
  • D. Sự cô độc của cá thể khi rời xa tập thể.

Câu 29: Văn bản

  • A. Không sử dụng yếu tố tự sự.
  • B. Có, nhằm kể một câu chuyện hấp dẫn về loài kiến.
  • C. Có, nhằm trình bày bối cảnh quan sát hoặc trải nghiệm của tác giả để làm cơ sở cho suy ngẫm.
  • D. Có, nhằm tạo ra một cốt truyện kịch tính.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật lập luận của tác giả trong

  • A. Chủ yếu dựa vào việc trích dẫn các lý thuyết khoa học phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê để chứng minh quan điểm.
  • C. Thiên về việc trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính, thiếu căn cứ.
  • D. Kết hợp quan sát thực tế, so sánh đối chiếu và suy ngẫm triết lý để làm sáng tỏ vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn bản "Kiến và người", khi đặt hình ảnh con kiến nhỏ bé bên cạnh thế giới con người, tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tác giả "Kiến và người" thường quan sát loài kiến với thái độ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi miêu tả hành trình kiếm ăn đầy khó khăn và nguy hiểm của đàn kiến, tác giả muốn liên tưởng đến điều gì ở thế giới con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc văn bản "Kiến và người", ta thấy tác giả nhấn mạnh phẩm chất nào của loài kiến mà con người có thể suy ngẫm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào văn bản, nếu tác giả chứng kiến một người dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, ông có thể sẽ liên tưởng ngay đến hình ảnh nào của loài kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn bản "Kiến và người" sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để truyền tải nội dung và suy ngẫm của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh con kiến tha hạt gạo lớn hơn nó gấp nhiều lần vượt qua chướng ngại vật gợi cho tác giả suy nghĩ gì về sức mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Qua việc miêu tả sự vô danh của từng cá thể kiến trong một tập thể khổng lồ, tác giả có thể muốn gợi lên suy nghĩ gì về con người hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn văn miêu tả "thành phố kiến" dưới lòng đất với những đường hầm phức tạp gợi cho tác giả và người đọc cảm nhận gì về thế giới tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phép so sánh nào thường được tác giả sử dụng xuyên suốt văn bản để làm nổi bật ý tưởng của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi tác giả nhìn đàn kiến làm việc một cách miệt mài, không ngừng nghỉ, điều này có thể khiến ông suy ngẫm về điều gì liên quan đến giá trị lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử tác giả muốn viết thêm một đoạn về cách con người ứng xử với môi trường, dựa trên quan điểm trong "Kiến và người", ông có khả năng cao sẽ nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chi tiết nào trong văn bản "Kiến và người" thể hiện rõ nhất sự đối lập về quy mô giữa thế giới loài kiến và thế giới con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc con người thường bỏ qua hoặc coi thường những điều nhỏ bé trong cuộc sống (như loài kiến) nói lên điều gì về cách nhìn nhận thế giới của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản "Kiến và người" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi tác giả miêu tả việc đàn kiến tự tổ chức và phân công công việc một cách hiệu quả mà không cần chỉ huy rõ ràng từ một cá nhân (ngoài kiến chúa với vai trò sinh sản), điều này có thể gợi ý điều gì về khả năng tự vận hành của một hệ thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn trong bài miêu tả kiến chiến đấu để bảo vệ tổ. Đoạn đó nhiều khả năng sẽ nhấn mạnh phẩm chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn bản "Kiến và người" thuộc thể loại văn học nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Qua hình ảnh đàn kiến di chuyển theo hàng, tác giả có thể muốn gợi nhắc về điều gì trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc văn bản "Kiến và người", ta có thể thấy tác giả có xu hướng nhìn nhận thế giới từ góc độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể để lại trong lòng người đọc cảm giác chủ đạo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Từ cách tác giả miêu tả sự kiên trì của kiến khi tha mồi, bạn rút ra bài học gì có thể áp dụng vào việc học tập của bản thân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP với quan điểm của tác giả trong văn bản "Kiến và người"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi gọi tổ kiến là "thành phố kiến"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên và khâm phục của tác giả trước khả năng của loài kiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Kiến và người" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến sự khác biệt nào giữa thế giới của kiến và thế giới của con người về mục tiêu sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử tác giả quan sát một con kiến bị thương nhưng vẫn cố gắng lê bước về tổ. Hình ảnh này có thể củng cố cho suy ngẫm nào của tác giả về giá trị sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản "Kiến và người" có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, mục đích của yếu tố đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về nghệ thuật lập luận của tác giả trong "Kiến và người"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Sự hỗn loạn và vô tổ chức
  • B. Sự cần mẫn, kỷ luật và sức mạnh của cộng đồng
  • C. Nỗi sợ hãi và sự yếu đuối
  • D. Sự ích kỷ và cạnh tranh cá nhân

Câu 2: Tác giả đặt

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả hai loài vật khác nhau
  • B. Khẳng định con người vượt trội hoàn toàn so với loài kiến
  • C. Chứng minh loài kiến có trí tuệ ngang bằng con người
  • D. Tạo phép đối sánh để suy ngẫm về bản chất và hành vi của con người

Câu 3: Thông qua việc quan sát hành vi của loài kiến, tác giả có thể muốn phê phán hoặc gợi mở điều gì về xã hội loài người?

  • A. Sự thiếu kỷ luật, mất đoàn kết hoặc những phức tạp không cần thiết trong đời sống con người
  • B. Việc con người quá chú trọng đến sự cần mẫn và làm việc nhóm
  • C. Sự thành công vượt bậc của xã hội loài người so với tự nhiên
  • D. Việc con người đã học hỏi quá nhiều từ loài kiến

Câu 4: Một trong những khác biệt cơ bản nhất giữa thế giới loài kiến và thế giới loài người được tác giả gợi tả là gì?

  • A. Khả năng di chuyển
  • B. Nhu cầu ăn uống
  • C. Sự tồn tại của ý thức cá nhân, cảm xúc phức tạp và khả năng suy tư
  • D. Kích thước cơ thể

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để xây dựng hình ảnh so sánh giữa kiến và người?

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối sánh (tương phản) và có thể là ẩn dụ/ngụ ngôn
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh đàn kiến làm việc chăm chỉ, trật tự có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của lao động trong một tập thể?

  • A. Lao động chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến người khác.
  • B. Chỉ có những cá thể nổi bật mới có giá trị trong tập thể.
  • C. Sự lộn xộn là điều không thể tránh khỏi khi nhiều cá thể cùng làm việc.
  • D. Mỗi cá thể, dù nhỏ bé, đều đóng góp vào sức mạnh và thành công chung của tập thể.

Câu 7: Khi tác giả miêu tả con người với những phức tạp trong suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm, điều này nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào của con người mà loài kiến không có?

  • A. Chiều sâu tâm lý và đời sống tinh thần phong phú
  • B. Sức mạnh thể chất vượt trội
  • C. Khả năng xây dựng công trình kiến trúc vĩ đại
  • D. Tốc độ di chuyển nhanh hơn

Câu 8: Tác phẩm

  • A. Truyện ngắn hiện thực
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tùy bút hoặc tản văn mang tính suy tưởng, triết lý
  • D. Kịch

Câu 9: Giả sử tác giả dành một đoạn để miêu tả cảnh một con kiến lạc đàn và cái kết của nó. Theo mạch suy tưởng của tác phẩm, đoạn này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi tinh thần phiêu lưu của loài kiến.
  • B. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của kiến vào tập thể và có thể gợi suy nghĩ về vị trí cá nhân trong xã hội loài người.
  • C. Chỉ ra sự tàn nhẫn của tự nhiên.
  • D. Khuyên con người nên sống tách biệt khỏi cộng đồng.

Câu 10: Điều gì làm cho góc nhìn của tác giả về loài kiến trở nên đặc biệt và khác với cách nhìn thông thường?

  • A. Tác giả nhìn kiến không chỉ như côn trùng mà như một xã hội, một thế giới để đối chiếu với con người.
  • B. Tác giả tập trung miêu tả chi tiết giải phẫu của con kiến.
  • C. Tác giả chỉ nhìn kiến qua lăng kính khoa học.
  • D. Tác giả bày tỏ sự sợ hãi hoặc ghê tởm đối với loài kiến.

Câu 11: Nếu áp dụng suy ngẫm của tác giả về sự kỷ luật của loài kiến vào bối cảnh học đường, điều gì có thể được rút ra cho việc học tập và làm việc nhóm của học sinh?

  • A. Mỗi học sinh nên tự học và không cần tương tác với người khác.
  • B. Việc tuân thủ quy tắc chung, phân công rõ ràng và hỗ trợ lẫn nhau giúp đạt hiệu quả cao trong học tập và làm việc nhóm.
  • C. Chỉ cần một vài học sinh giỏi là đủ để cả nhóm thành công.
  • D. Kỷ luật là không cần thiết, quan trọng là sự sáng tạo cá nhân.

Câu 12: Cảm hứng sáng tác của tác giả

  • A. Các tài liệu khoa học chuyên sâu về loài kiến.
  • B. Những câu chuyện cổ tích về loài vật.
  • C. Các sự kiện chính trị nổi bật trong xã hội.
  • D. Việc quan sát thế giới tự nhiên, đặc biệt là loài kiến, và suy ngẫm về con người.

Câu 13: Khi so sánh kiến và người, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điểm tương đồng hay khác biệt nhiều hơn? Vì sao?

  • A. Khác biệt nhiều hơn, để làm nổi bật những đặc trưng độc đáo và phức tạp của con người.
  • B. Tương đồng nhiều hơn, để chứng minh con người cũng chỉ là một phần của tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh cả hai như nhau mà không có xu hướng rõ rệt.
  • D. Chỉ tập trung vào kiến mà ít nói về con người.

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "con đường" hay "lộ trình" của đàn kiến để ngụ ý điều gì về mục đích sống hoặc hành trình của con người?

  • A. Con người nên đi theo những con đường đã được vạch sẵn như loài kiến.
  • B. Mục đích sống của con người cũng đơn giản và rõ ràng như loài kiến.
  • C. Gợi suy ngẫm về sự khác biệt trong mục đích sống, hành trình đi tìm ý nghĩa và sự lựa chọn của con người so với bản năng của loài kiến.
  • D. Con người không cần có mục đích sống cụ thể.

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của tác giả trong

  • A. Suy tư, chiêm nghiệm, đôi khi mang tính khách quan khi quan sát.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Phẫn nộ, chỉ trích gay gắt.
  • D. Vui tươi, hồn nhiên.

Câu 16: Tác phẩm gợi lên bài học sâu sắc nào cho con người về cách nhìn nhận thế giới xung quanh?

  • A. Chỉ nên chú ý đến những điều lớn lao, vĩ đại.
  • B. Thế giới tự nhiên không có gì đáng để học hỏi.
  • C. Con người là trung tâm và duy nhất có giá trị suy ngẫm.
  • D. Hãy học cách quan sát, suy ngẫm từ những điều bình dị, nhỏ bé nhất trong tự nhiên và cuộc sống để hiểu thêm về chính mình và thế giới.

Câu 17: Nếu xem xã hội loài kiến là biểu tượng của một trật tự được duy trì bởi bản năng và mục đích chung đơn giản, thì xã hội loài người được tác giả gợi tả như thế nào khi đặt cạnh biểu tượng đó?

  • A. Một xã hội phức tạp hơn, đầy mâu thuẫn, có ý thức cá nhân nhưng cũng tiềm ẩn sự lạc lõng hoặc xung đột.
  • B. Một xã hội hoàn hảo, không có bất kỳ vấn đề nào.
  • C. Một xã hội hoàn toàn giống với xã hội loài kiến.
  • D. Một xã hội chỉ tồn tại trong tưởng tượng, không có thật.

Câu 18: Chi tiết nào trong tác phẩm (hoặc một chi tiết tương tự) có thể được tác giả sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt về "tầm nhìn" giữa kiến và người?

  • A. Con kiến mang một mẩu thức ăn lớn hơn cơ thể nó.
  • B. Đàn kiến xếp thành hàng dài di chuyển.
  • C. Kích thước nhỏ bé của con kiến.
  • D. Việc con người ngước nhìn bầu trời đêm và suy ngẫm về vũ trụ, trong khi con kiến chỉ chú tâm vào mặt đất.

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần liệt kê hai loài vật.
  • B. Nhan đề gợi mở về mối quan hệ đối sánh, so sánh và suy ngẫm về hai thế giới (kiến và người).
  • C. Nhan đề ám chỉ một cuộc chiến giữa loài kiến và con người.
  • D. Nhan đề không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi.

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng chi tiết về cái chết của một con kiến đơn lẻ (ví dụ: bị giẫm chết) để gợi lên suy nghĩ gì về sự tồn tại của cá thể trong tự nhiên và xã hội?

  • A. Cái chết là điều đáng sợ nhất đối với mọi sinh vật.
  • B. Con kiến đó đã phạm sai lầm nên bị trừng phạt.
  • C. Gợi suy ngẫm về sự mong manh, nhỏ bé của cá thể trước quy luật nghiệt ngã của tự nhiên hoặc sự vô tâm của con người.
  • D. Số lượng kiến là vô hạn nên cái chết của một vài con không quan trọng.

Câu 21: So với các loài vật khác, tại sao tác giả lại chọn loài kiến để làm đối tượng so sánh với con người trong tác phẩm này?

  • A. Kiến có tổ chức xã hội đặc biệt, sự cần mẫn và số lượng đông đảo, tạo nên sự đối lập thú vị và nhiều khía cạnh để suy ngẫm khi so với con người.
  • B. Tác giả ngẫu nhiên chọn loài kiến mà không có lý do đặc biệt.
  • C. Loài kiến là loài vật duy nhất có tổ chức xã hội.
  • D. Kiến là loài vật nguy hiểm nhất đối với con người.

Câu 22: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm

  • A. Khuyên con người nên bắt chước hoàn toàn cách sống của loài kiến.
  • B. Chỉ ra rằng con người không có gì đáng học hỏi từ tự nhiên.
  • C. Cung cấp kiến thức khoa học về loài kiến.
  • D. Gợi suy ngẫm sâu sắc về bản chất con người, sự phức tạp, những mâu thuẫn nội tại và vị trí của con người trong mối tương quan với thế giới tự nhiên và xã hội.

Câu 23: Khi đọc tác phẩm, người đọc có thể cảm thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người là một phần của tự nhiên, có thể học hỏi từ nó, nhưng cũng có những đặc điểm và trách nhiệm riêng.
  • B. Con người hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến tự nhiên.
  • C. Tự nhiên là đối thủ của con người.
  • D. Con người có quyền thống trị và khai thác tự nhiên không giới hạn.

Câu 24: Chi tiết nào sau đây, nếu xuất hiện trong tác phẩm, sẽ làm giảm tính triết lý và suy tưởng của văn bản?

  • A. Miêu tả cảm xúc cô đơn của con người khi đứng trước vũ trụ.
  • B. So sánh cách kiến tha mồi với cách con người kiếm sống.
  • C. Suy ngẫm về ý nghĩa của sự tồn tại qua hình ảnh tổ kiến.
  • D. Một đoạn đối thoại trực tiếp giữa tác giả và một con kiến biết nói về kế hoạch xây tổ của chúng.

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh sự "vô danh" của từng con kiến trong tập thể để gợi suy nghĩ gì về thân phận con người hiện đại?

  • A. Khẳng định con người hiện đại luôn có vị trí nổi bật và được công nhận.
  • B. Gợi suy ngẫm về cảm giác nhỏ bé, vô danh, hoặc bị hòa lẫn vào đám đông trong xã hội hiện đại phức tạp.
  • C. Chỉ ra rằng con người hiện đại không cần quan tâm đến danh tiếng.
  • D. Khuyên con người nên từ bỏ danh tính cá nhân để hòa nhập hoàn toàn.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách tác giả xây dựng lập luận trong tác phẩm?

  • A. Lập luận theo trình tự thời gian, kể lại câu chuyện về loài kiến.
  • B. Lập luận dựa trên các số liệu thống kê và bằng chứng khoa học về loài kiến.
  • C. Lập luận chủ yếu dựa trên sự liên tưởng, đối sánh giữa thế giới loài kiến và con người, mở rộng suy ngẫm từ những quan sát cụ thể.
  • D. Lập luận theo kiểu phân tích nhân quả một vấn đề xã hội.

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa hành vi bản năng của kiến và hành vi có ý thức của con người?

  • A. Con kiến tìm đường về tổ.
  • B. Đàn kiến cùng nhau tha mồi về hang.
  • C. Con kiến sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tổ.
  • D. Con người dành hàng năm trời để nghiên cứu vũ trụ hoặc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật không phục vụ mục đích sinh tồn trực tiếp.

Câu 28: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con người mỉm cười nhìn đàn kiến, nụ cười đó có thể mang ý nghĩa gì trong mạch suy tưởng của tác giả?

  • A. Nụ cười của sự thấu hiểu, chấp nhận, hoặc tìm thấy sự bình yên khi nhận ra vị trí của mình trong mối quan hệ với tự nhiên và thế giới.
  • B. Nụ cười chế giễu sự nhỏ bé và đơn giản của loài kiến.
  • C. Nụ cười thể hiện sự chiến thắng của con người trước tự nhiên.
  • D. Nụ cười không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 29: Tác phẩm

  • A. Con người không có bất kỳ trách nhiệm nào với môi trường.
  • B. Chỉ những loài vật lớn mới xứng đáng được bảo vệ.
  • C. Môi trường tự nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • D. Tác phẩm gợi ý sự kết nối giữa con người và tự nhiên, khuyến khích thái độ tôn trọng, quan sát và suy ngẫm, từ đó nâng cao ý thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường và các loài sinh vật khác.

Câu 30: Dựa trên phong cách và nội dung của

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Không có cốt truyện rõ ràng, chủ yếu là dòng suy tưởng của tác giả.
  • C. Có hệ thống nhân vật phức tạp và cốt truyện nhiều tình tiết.
  • D. Thể hiện cái tôi của tác giả, mang tính chủ quan và tự do trong cấu trúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tác phẩm "Kiến và người", hình ảnh con kiến thường được sử dụng để đại diện cho điều gì trong thế giới tự nhiên hoặc xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tác giả đặt "Kiến" bên cạnh "người" nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thông qua việc quan sát hành vi của loài kiến, tác giả có thể muốn phê phán hoặc gợi mở điều gì về xã hội loài người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một trong những khác biệt cơ bản nhất giữa thế giới loài kiến và thế giới loài người được tác giả gợi tả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để xây dựng hình ảnh so sánh giữa kiến và người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh đàn kiến làm việc chăm chỉ, trật tự có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của lao động trong một tập thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi tác giả miêu tả con người với những phức tạp trong suy nghĩ, mâu thuẫn nội tâm, điều này nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào của con người mà loài kiến không có?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tác phẩm "Kiến và người" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất dựa trên cách tác giả trình bày vấn đề và sử dụng hình ảnh so sánh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử tác giả dành một đoạn để miêu tả cảnh một con kiến lạc đàn và cái kết của nó. Theo mạch suy tưởng của tác phẩm, đoạn này có thể nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điều gì làm cho góc nhìn của tác giả về loài kiến trở nên đặc biệt và khác với cách nhìn thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nếu áp dụng suy ngẫm của tác giả về sự kỷ luật của loài kiến vào bối cảnh học đường, điều gì có thể được rút ra cho việc học tập và làm việc nhóm của học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cảm hứng sáng tác của tác giả "Kiến và người" chủ yếu đến từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi so sánh kiến và người, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điểm tương đồng hay khác biệt nhiều hơn? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'con đường' hay 'lộ trình' của đàn kiến để ngụ ý điều gì về mục đích sống hoặc hành trình của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của tác giả trong "Kiến và người" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tác phẩm gợi lên bài học sâu sắc nào cho con người về cách nhìn nhận thế giới xung quanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nếu xem xã hội loài kiến là biểu tượng của một trật tự được duy trì bởi bản năng và mục đích chung đơn giản, thì xã hội loài người được tác giả gợi tả như thế nào khi đặt cạnh biểu tượng đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chi tiết nào trong tác phẩm (hoặc một chi tiết tương tự) có thể được tác giả sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt về 'tầm nhìn' giữa kiến và người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề "Kiến và người" nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác giả có thể sử dụng chi tiết về cái chết của một con kiến đơn lẻ (ví dụ: bị giẫm chết) để gợi lên suy nghĩ gì về sự tồn tại của cá thể trong tự nhiên và xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So với các loài vật khác, tại sao tác giả lại chọn loài kiến để làm đối tượng so sánh với con người trong tác phẩm này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm "Kiến và người" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc tác phẩm, người đọc có thể cảm thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết nào sau đây, nếu xuất hiện trong tác phẩm, sẽ làm giảm tính triết lý và suy tưởng của văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh sự 'vô danh' của từng con kiến trong tập thể để gợi suy nghĩ gì về thân phận con người hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cách tác giả xây dựng lập luận trong tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa hành vi bản năng của kiến và hành vi có ý thức của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con người mỉm cười nhìn đàn kiến, nụ cười đó có thể mang ý nghĩa gì trong mạch suy tưởng của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tác phẩm "Kiến và người" gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của con người đối với môi trường tự nhiên và các loài sinh vật khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên phong cách và nội dung của "Kiến và người", đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở thể loại tùy bút/tản văn mà tác phẩm có thể được xếp vào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nhấn mạnh sự ưu việt của loài người so với loài kiến.
  • B. Chứng minh rằng loài kiến có tổ chức xã hội hoàn hảo hơn loài người.
  • C. Cung cấp thông tin khoa học chi tiết về đời sống của loài kiến.
  • D. Khơi gợi suy ngẫm về bản chất, hành vi và xã hội của con người thông qua hình ảnh loài kiến.

Câu 2: Khi miêu tả cấu trúc tổ chức của đàn kiến, tác giả thường sử dụng những từ ngữ, hình ảnh gợi về sự đồng nhất, quy củ và kỷ luật. Phép tu từ nào có thể được coi là nổi bật trong cách miêu tả này, và tác dụng của nó?

  • A. Điệp cấu trúc hoặc liệt kê: Nhấn mạnh sự quy củ, đồng bộ đến mức đáng kinh ngạc của đàn kiến.
  • B. Nhân hóa: Gán cho kiến những suy nghĩ, tình cảm của con người để dễ hình dung.
  • C. Hoán dụ: Dùng một bộ phận của kiến để nói về toàn bộ đàn kiến, tạo sự cô đọng.
  • D. Ẩn dụ: So sánh ngầm đàn kiến với một sự vật khác để làm nổi bật đặc điểm của chúng.

Câu 3: Tác giả có thể đặt ra câu hỏi hoặc sử dụng các cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên, băn khoăn khi quan sát hành vi của loài kiến. Thái độ chủ đạo của tác giả khi tiếp cận thế giới loài kiến là gì?

  • A. Hoài nghi, không tin vào khả năng tổ chức của loài kiến.
  • B. Quan sát tỉ mỉ, suy ngẫm sâu sắc và có phần ngạc nhiên trước thế giới loài kiến.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi chép lại những gì nhìn thấy một cách khách quan.
  • D. Mỉa mai, phê phán sự thua kém của con người so với loài kiến.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh đàn kiến cùng nhau tha mồi về tổ, mỗi con đều làm nhiệm vụ của mình mà không hề xao nhãng. Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong xã hội loài kiến?

  • A. Mỗi cá thể kiến hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến đàn.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá thể kiến để giành lấy phần mồi lớn nhất.
  • C. Cá thể kiến tồn tại và hành động vì sự sinh tồn và phát triển chung của cả cộng đồng.
  • D. Đàn kiến chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của các cá thể riêng lẻ.

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "đường mòn của kiến" để nói về sự lặp đi lặp lại, theo lối mòn trong cuộc sống. Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho khía cạnh nào của cuộc sống (có thể liên hệ đến con người)?

  • A. Sự lặp lại, thói quen, thiếu sáng tạo hoặc sự tuân thủ quy luật một cách máy móc.
  • B. Khả năng thích ứng và thay đổi linh hoạt trước mọi hoàn cảnh.
  • C. Sự tự do tuyệt đối và khả năng lựa chọn con đường riêng.
  • D. Mục tiêu rõ ràng và con đường thẳng tắp dẫn đến thành công.

Câu 6: Khi so sánh thế giới loài kiến với thế giới loài người, tác giả có thể nhấn mạnh sự khác biệt về "ý thức cá nhân" hoặc "tự do lựa chọn". Điều này nhằm mục đích gì trong việc khắc họa hình ảnh con người?

  • A. Khẳng định con người hoàn toàn giống loài kiến ở khía cạnh này.
  • B. Phê phán con người vì có quá nhiều tự do lựa chọn dẫn đến hỗn loạn.
  • C. Ngụ ý rằng ý thức cá nhân là điều không cần thiết.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm phức tạp, mâu thuẫn của con người và xã hội do có ý thức và tự do lựa chọn.

Câu 7: Giả sử trong văn bản có đoạn miêu tả cảnh một con kiến lạc đàn loay hoay tìm đường về tổ. Chi tiết này, nếu có, có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về thân phận cá nhân trong một cộng đồng?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng và khó khăn của cá thể khi tách rời khỏi cộng đồng.
  • B. Khả năng sinh tồn độc lập tuyệt vời của một cá thể.
  • C. Cá thể luôn mạnh mẽ hơn khi hoạt động một mình.
  • D. Cộng đồng sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự vắng mặt của một cá thể.

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh

  • A. Cho thấy kiến có khả năng cai trị các loài khác.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé và yếu ớt của loài kiến.
  • C. Làm nổi bật quy mô, sự tổ chức chặt chẽ và sức mạnh tập thể của đàn kiến.
  • D. Ám chỉ sự tàn bạo, độc tài trong xã hội loài kiến.

Câu 9:

  • A. Việc quan sát tự nhiên không liên quan gì đến việc hiểu con người.
  • B. Quan sát tự nhiên có thể giúp con người suy ngẫm và hiểu rõ hơn về chính bản thân và xã hội mình.
  • C. Chỉ những người có kiến thức khoa học mới có thể hiểu được ý nghĩa của việc quan sát kiến.
  • D. Thế giới loài kiến quá khác biệt nên không thể rút ra bài học nào cho con người.

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng biện pháp so sánh song hành, đối chiếu liên tục giữa hành vi của kiến và hành vi của con người trong cùng một đoạn văn. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Chứng minh rằng con người luôn vượt trội hơn loài kiến.
  • B. Chỉ ra rằng kiến và người hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
  • C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt then chốt giữa hai loài, từ đó khơi gợi suy ngẫm về bản chất con người.

Câu 11: Đoạn văn nói về việc kiến tha những vật lớn hơn cơ thể nó gấp nhiều lần. Chi tiết này có thể được hiểu như một hình ảnh ẩn dụ cho điều gì ở con người?

  • A. Sự tham lam, muốn chiếm hữu nhiều thứ.
  • B. Sức mạnh của sự kiên trì, nỗ lực vượt qua khó khăn, giới hạn bản thân.
  • C. Việc làm những điều vô nghĩa, không hiệu quả.
  • D. Khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt.

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng những câu hỏi tu từ như

  • A. Gợi mở, thách thức người đọc suy ngẫm về sự tương đồng giữa cuộc sống con người và thế giới loài kiến.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không tìm được câu trả lời của tác giả.
  • D. Khẳng định chắc chắn rằng con người đang sống giống loài kiến.

Câu 13: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Văn bản nghị luận (hoặc tản văn/tùy bút mang tính nghị luận)
  • D. Kịch bản văn học

Câu 14: Giả sử tác giả dành nhiều đoạn văn để miêu tả chi tiết sự phân công lao động trong tổ kiến (kiến thợ, kiến lính, kiến chúa...). Việc tập trung vào chi tiết này có thể gợi ý điều gì về mối quan tâm của tác giả?

  • A. Mối quan tâm đến cấu trúc xã hội, sự phân công vai trò và trật tự trong cộng đồng.
  • B. Sự yêu thích đặc biệt đối với côn trùng học.
  • C. Mong muốn tìm hiểu về chế độ ăn của loài kiến.
  • D. Quan tâm đến cách kiến giao tiếp với nhau.

Câu 15: Văn bản có thể kết thúc bằng một đoạn mở hoặc một câu hỏi lớn, không đưa ra kết luận cuối cùng. Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và không trọn vẹn.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả vào lập luận của mình.
  • C. Gợi mở suy nghĩ, khuyến khích người đọc tiếp tục chiêm nghiệm về vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện về loài kiến.

Câu 16: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Sự đơn giản, thô sơ của nơi ở của kiến.
  • B. Việc kiến sống hoàn toàn trên mặt đất.
  • C. Sự nhỏ bé, không đáng kể của tổ kiến.
  • D. Quy mô rộng lớn, cấu trúc phức tạp và sự tồn tại có tổ chức của hệ thống tổ kiến.

Câu 17: Khi đối chiếu giữa sự đơn giản, theo bản năng của kiến và sự phức tạp, đầy lý trí (và cảm xúc) của con người, tác giả có thể ngụ ý điều gì về "hạnh phúc" hoặc "ý nghĩa cuộc sống"?

  • A. Hạnh phúc chỉ có ở loài kiến vì chúng sống theo bản năng.
  • B. Sự phức tạp trong tâm hồn và lý trí của con người vừa là nguồn gốc của vấn đề, vừa tạo nên chiều sâu và ý nghĩa riêng cho cuộc sống.
  • C. Con người cần sống hoàn toàn theo bản năng để hạnh phúc.
  • D. Ý nghĩa cuộc sống chỉ nằm ở việc xây dựng các công trình vĩ đại như tổ kiến.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng khi tác giả gán cho kiến những hành động, đặc điểm hoặc vai trò tương tự như con người (ví dụ: "kiến thợ cần mẫn", "kiến lính bảo vệ", "đế chế kiến")?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Tác giả có thể đặt câu hỏi về lý do tại sao con người, với trí tuệ vượt trội, đôi khi lại tạo ra những vấn đề phức tạp hoặc hành động phi lý hơn cả loài kiến. Câu hỏi này nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định rằng con người kém thông minh hơn loài kiến.
  • B. Tìm kiếm một câu trả lời khoa học chính xác về hành vi con người.
  • C. Khơi gợi suy ngẫm về những nghịch lý, mâu thuẫn trong hành vi và xã hội con người.
  • D. Đổ lỗi cho trí tuệ là nguyên nhân gây ra mọi vấn đề của con người.

Câu 20: Giả sử tác giả miêu tả chi tiết cách kiến xây dựng tổ, tạo ra những đường hầm phức tạp và các phòng chức năng khác nhau. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của loài kiến?

  • A. Khả năng bay lượn.
  • B. Chế độ ăn uống đa dạng.
  • C. Sự hung dữ trong chiến đấu.
  • D. Khả năng tổ chức, làm việc tập thể và xây dựng công trình phức tạp.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể lặp lại một số từ khóa hoặc cụm từ liên quan đến "trật tự", "quy củ", "bản năng". Việc lặp lại này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu những đặc điểm nổi bật của thế giới loài kiến trong sự đối sánh với con người.
  • C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen viết văn.

Câu 22: Đoạn văn so sánh cách kiến đối phó với trở ngại trên đường đi (ví dụ: một cành cây chắn ngang) với cách con người đối mặt với khó khăn. Phép so sánh này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự khác biệt trong cách đối diện và giải quyết vấn đề giữa hai loài.
  • B. Chứng minh rằng kiến thông minh hơn con người trong việc vượt qua trở ngại.
  • C. Khẳng định rằng con người luôn giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả một hành vi của kiến.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh

  • A. Sự hỗn loạn, không có định hướng.
  • B. Sự chậm chạp, ì ạch.
  • C. Sự liên tục, đông đúc, có quy luật và sức mạnh của sự vận động tập thể.
  • D. Việc mỗi con kiến di chuyển hoàn toàn độc lập.

Câu 24: Đặt trong bối cảnh của bài học về

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Sự khác biệt giàu nghèo.
  • D. Vấn đề mất đi bản sắc cá nhân, sự vô danh trong xã hội hiện đại.

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn kết luận rằng, mặc dù khác biệt, cả kiến và người đều đang tìm cách sinh tồn và phát triển theo cách riêng của mình. Nhận định này thể hiện góc nhìn nào của tác giả?

  • A. Góc nhìn bi quan về tương lai của cả hai loài.
  • B. Góc nhìn khách quan, ghi nhận quy luật sinh tồn và sự nỗ lực thích nghi của các loài.
  • C. Góc nhìn lãng mạn hóa cuộc sống của loài kiến.
  • D. Góc nhìn phê phán sự yếu kém của con người.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Đối chiếu song hành (miêu tả/phân tích về kiến rồi đối chiếu/liên hệ sang người, hoặc xen kẽ).
  • B. Thuận nghịch (nêu vấn đề, phản bác, rồi khẳng định).
  • C. Tổng - Phân - Hợp (trình bày chung, đi vào chi tiết, rồi tổng kết).
  • D. Theo trình tự thời gian.

Câu 27: Văn bản

  • A. Thuật ngữ kinh tế học.
  • B. Thuật ngữ thiên văn học.
  • C. Thuật ngữ sinh học, xã hội học (liên quan đến tổ chức cộng đồng).
  • D. Thuật ngữ ẩm thực.

Câu 28: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được sự trân trọng nào đó của tác giả đối với loài kiến, mặc dù chúng nhỏ bé và sống theo bản năng. Sự trân trọng này xuất phát từ đâu?

  • A. Từ việc nhận ra những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của kiến như sự kiên trì, tinh thần tập thể, khả năng tổ chức.
  • B. Vì kiến là loài vật nuôi yêu thích của tác giả.
  • C. Vì kiến có kích thước nhỏ bé, đáng thương.
  • D. Vì kiến có thể dự báo thời tiết.

Câu 29: Văn bản

  • A. Tìm hiểu thêm về cách nuôi kiến tại nhà.
  • B. Tham gia vào các tổ chức xã hội có cấu trúc chặt chẽ.
  • C. Tránh xa và tiêu diệt loài kiến.
  • D. Suy ngẫm về bản thân, về xã hội loài người qua lăng kính của thế giới tự nhiên (loài kiến).

Câu 30: Áp dụng cách suy ngẫm của tác giả trong văn bản, khi quan sát một hành vi bầy đàn nào đó của động vật (ví dụ: đàn chim di cư theo hình chữ V), em có thể rút ra bài học/suy ngẫm gì cho xã hội con người?

  • A. Sự cần thiết của việc sống cô lập, không phụ thuộc vào ai.
  • B. Tầm quan trọng của sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và vai trò của cá nhân trong sự vận hành chung của tập thể.
  • C. Việc di chuyển theo một hướng cố định là điều không cần thiết.
  • D. Con người không thể học hỏi bất cứ điều gì từ thế giới động vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Kiến và người" gợi lên sự tương phản sâu sắc giữa thế giới của loài kiến và thế giới của loài người. Sự tương phản này chủ yếu được tác giả sử dụng nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi miêu tả cấu trúc tổ chức của đàn kiến, tác giả thường sử dụng những từ ngữ, hình ảnh gợi về sự đồng nhất, quy củ và kỷ luật. Phép tu từ nào có thể được coi là nổi bật trong cách miêu tả này, và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tác giả có thể đặt ra câu hỏi hoặc sử dụng các cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên, băn khoăn khi quan sát hành vi của loài kiến. Thái độ chủ đạo của tác giả khi tiếp cận thế giới loài kiến là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh đàn kiến cùng nhau tha mồi về tổ, mỗi con đều làm nhiệm vụ của mình mà không hề xao nhãng. Chi tiết này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng trong xã hội loài kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'đường mòn của kiến' để nói về sự lặp đi lặp lại, theo lối mòn trong cuộc sống. Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho khía cạnh nào của cuộc sống (có thể liên hệ đến con người)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi so sánh thế giới loài kiến với thế giới loài người, tác giả có thể nhấn mạnh sự khác biệt về 'ý thức cá nhân' hoặc 'tự do lựa chọn'. Điều này nhằm mục đích gì trong việc khắc họa hình ảnh con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử trong văn bản có đoạn miêu tả cảnh một con kiến lạc đàn loay hoay tìm đường về tổ. Chi tiết này, nếu có, có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về thân phận cá nhân trong một cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "đế chế kiến" để nói về tổ chức xã hội của chúng. Việc dùng từ "đế chế" ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: "Chúng ta nhìn kiến và thấy mình trong đó, hoặc không thấy gì cả." Câu văn này, nếu xuất hiện trong văn bản, gợi mở điều gì về mối quan hệ giữa việc quan sát thế giới tự nhiên và việc tự nhận thức về bản thân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng biện pháp so sánh song hành, đối chiếu liên tục giữa hành vi của kiến và hành vi của con người trong cùng một đoạn văn. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn nói về việc kiến tha những vật lớn hơn cơ thể nó gấp nhiều lần. Chi tiết này có thể được hiểu như một hình ảnh ẩn dụ cho điều gì ở con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng những câu hỏi tu từ như "Phải chăng chúng ta đang sống một cuộc đời 'kiến' theo nghĩa nào đó?" Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Văn bản "Kiến và người" thuộc thể loại gì trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử tác giả dành nhiều đoạn văn để miêu tả chi tiết sự phân công lao động trong tổ kiến (kiến thợ, kiến lính, kiến chúa...). Việc tập trung vào chi tiết này có thể gợi ý điều gì về mối quan tâm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Văn bản có thể kết thúc bằng một đoạn mở hoặc một câu hỏi lớn, không đưa ra kết luận cuối cùng. Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "những thành phố kiến ngầm dưới lòng đất". Hình ảnh này gợi lên điều gì về quy mô và sự phức tạp của thế giới loài kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đối chiếu giữa sự đơn giản, theo bản năng của kiến và sự phức tạp, đầy lý trí (và cảm xúc) của con người, tác giả có thể ngụ ý điều gì về 'hạnh phúc' hoặc 'ý nghĩa cuộc sống'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng khi tác giả gán cho kiến những hành động, đặc điểm hoặc vai trò tương tự như con người (ví dụ: 'kiến thợ cần mẫn', 'kiến lính bảo vệ', 'đế chế kiến')?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tác giả có thể đặt câu hỏi về lý do tại sao con người, với trí tuệ vượt trội, đôi khi lại tạo ra những vấn đề phức tạp hoặc hành động phi lý hơn cả loài kiến. Câu hỏi này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử tác giả miêu tả chi tiết cách kiến xây dựng tổ, tạo ra những đường hầm phức tạp và các phòng chức năng khác nhau. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của loài kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể lặp lại một số từ khóa hoặc cụm từ liên quan đến 'trật tự', 'quy củ', 'bản năng'. Việc lặp lại này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn văn so sánh cách kiến đối phó với trở ngại trên đường đi (ví dụ: một cành cây chắn ngang) với cách con người đối mặt với khó khăn. Phép so sánh này có thể nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "một dòng chảy" để miêu tả đàn kiến đang di chuyển. Hình ảnh này gợi lên ấn tượng gì về sự vận động của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đặt trong bối cảnh của bài học về "Kiến và người", khi đọc một đoạn văn miêu tả sự vô danh, không có danh tính riêng của từng cá thể kiến trong đàn, người đọc có thể liên hệ điều này với vấn đề gì trong xã hội hiện đại của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn kết luận rằng, mặc dù khác biệt, cả kiến và người đều đang tìm cách sinh tồn và phát triển theo cách riêng của mình. Nhận định này thể hiện góc nhìn nào của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích cấu trúc của văn bản "Kiến và người". Theo logic triển khai ý tưởng, văn bản có khả năng cao được xây dựng theo cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Văn bản "Kiến và người" có thể sử dụng nhiều từ ngữ thuộc lĩnh vực nào để miêu tả thế giới loài kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được sự trân trọng nào đó của tác giả đối với loài kiến, mặc dù chúng nhỏ bé và sống theo bản năng. Sự trân trọng này xuất phát từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Văn bản "Kiến và người" khuyến khích người đọc điều gì sau khi khép lại trang sách?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Áp dụng cách suy ngẫm của tác giả trong văn bản, khi quan sát một hành vi bầy đàn nào đó của động vật (ví dụ: đàn chim di cư theo hình chữ V), em có thể rút ra bài học/suy ngẫm gì cho xã hội con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát đàn kiến trong văn bản

  • A. Góc nhìn của một nhà côn trùng học chuyên nghiệp, tập trung vào phân loại và đặc tính sinh học.
  • B. Góc nhìn của một người tham gia trực tiếp vào thế giới của loài kiến, trải nghiệm cuộc sống cùng chúng.
  • C. Góc nhìn của một người quan sát từ bên ngoài, vừa miêu tả vừa suy tưởng, liên hệ với thế giới con người.
  • D. Góc nhìn hoàn toàn khách quan, chỉ ghi lại sự kiện mà không đưa ra bất kỳ nhận xét hay suy nghĩ cá nhân nào.

Câu 2: Phân tích cách tác giả miêu tả hoạt động của đàn kiến trong văn bản

  • A. Mỗi cá thể kiến hành động độc lập, không có sự liên kết với đàn.
  • B. Hoạt động của mỗi cá thể kiến dường như hòa vào dòng chảy chung của tập thể, thể hiện sự tổ chức và kỷ luật cao.
  • C. Các cá thể kiến cạnh tranh lẫn nhau để giành lấy thức ăn cho riêng mình.
  • D. Đàn kiến hoạt động theo sự chỉ đạo của một cá thể thủ lĩnh duy nhất.

Câu 3: Từ việc quan sát thế giới loài kiến, tác giả

  • A. Con người nên học cách xây dựng tổ phức tạp như loài kiến.
  • B. Con người cần phải tích trữ thức ăn cho mùa đông giống loài kiến.
  • C. Cuộc sống của con người phức tạp hơn nhiều, không có điểm chung nào với loài kiến.
  • D. Suy ngẫm về sự nhỏ bé của con người trong vũ trụ, về ý nghĩa của hành động cá nhân trong bức tranh lớn của đời sống.

Câu 4: Khi đặt

  • A. Tạo sự tương phản, đối chiếu để làm nổi bật đặc điểm, vị trí, và suy ngẫm về cả hai đối tượng trong mối tương quan.
  • B. Khẳng định sự vượt trội hoàn toàn của con người so với loài kiến.
  • C. Nhấn mạnh sự giống nhau đến mức khó phân biệt giữa con người và loài kiến.
  • D. Đề cao vai trò của loài kiến như là sinh vật thống trị trên Trái Đất.

Câu 5: Giả sử bạn là người quan sát trong văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào việc đếm số lượng kiến di chuyển trong một phút.
  • B. Cố gắng bắt một con kiến để nghiên cứu chi tiết cấu tạo cơ thể nó dưới kính lúp.
  • C. Quan sát sự tương tác giữa các cá thể kiến khi chúng gặp nhau, hoặc cách chúng giao tiếp, để hiểu thêm về "xã hội" của chúng.
  • D. Phớt lờ đàn kiến và chỉ chú ý đến cảnh vật xung quanh.

Câu 6: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Văn bản thông tin/Nghị luận xã hội (dưới dạng tản văn/bút kí khoa học).
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 7: Chi tiết nào trong văn bản

  • A. Miêu tả màu sắc của đàn kiến.
  • B. Nói về tốc độ di chuyển của chúng.
  • C. Nhắc đến kích thước nhỏ bé của con kiến.
  • D. Những câu hỏi tu từ hoặc những đoạn văn thể hiện sự trầm tư, liên tưởng của tác giả.

Câu 8: Văn bản

  • A. Con người là một phần của thiên nhiên, có thể học hỏi và suy ngẫm từ thế giới tự nhiên, dù là những sinh vật nhỏ bé nhất.
  • B. Con người hoàn toàn tách biệt và không liên quan gì đến thế giới tự nhiên.
  • C. Thiên nhiên chỉ là đối tượng để con người khai thác và phục vụ nhu cầu của mình.
  • D. Mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên là mối quan hệ đối kháng, cạnh tranh.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ vừa khoa học (khi miêu tả kiến) vừa giàu chất văn chương (khi suy ngẫm) trong văn bản

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và khô khan.
  • B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin khoa học thuần túy về loài kiến.
  • C. Kết hợp kiến thức thực tế với cảm xúc và suy tưởng, tạo nên chiều sâu cho văn bản, giúp người đọc vừa hiểu biết vừa rung động.
  • D. Chứng tỏ tác giả là một nhà khoa học đồng thời là một nhà thơ.

Câu 10: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong cách tồn tại và hành động giữa

  • A. Kiến có khả năng xây dựng công trình lớn, còn con người thì không.
  • B. Con người có ý thức cá nhân, khả năng suy ngẫm, tự vấn về sự tồn tại và vị trí của mình, trong khi kiến chủ yếu hành động theo bản năng tập thể.
  • C. Kiến có tuổi thọ lâu hơn con người.
  • D. Con người sống trong môi trường tự nhiên, còn kiến sống trong môi trường nhân tạo.

Câu 11: Văn bản

  • A. Chỉ quan sát những sự vật to lớn, nổi bật.
  • B. Quan sát một cách hời hợt, không đi sâu vào chi tiết.
  • C. Quan sát chỉ để tìm kiếm lợi ích cá nhân.
  • D. Quan sát tỉ mỉ những điều nhỏ bé, bình dị xung quanh và suy ngẫm về ý nghĩa của chúng.

Câu 12: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Kiến là loài côn trùng rất chăm chỉ và có tổ chức.
  • B. Con người là sinh vật phức tạp và vượt trội hơn tất cả.
  • C. Hãy mở lòng quan sát thế giới xung quanh, dù là những điều nhỏ bé nhất, để tìm thấy những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và vị trí của chính mình.
  • D. Việc nghiên cứu côn trùng là rất quan trọng đối với khoa học.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, v.v.) khi miêu tả đàn kiến. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hình dung.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sống động về thế giới của loài kiến từ góc nhìn của người quan sát.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê những gì tác giả nhìn thấy.
  • D. Tạo cảm giác mơ hồ, siêu thực về đàn kiến.

Câu 14: Văn bản

  • A. Đúng, vì tác giả đã suy ngẫm triết lý sâu sắc từ việc quan sát một sự vật rất đỗi quen thuộc là đàn kiến.
  • B. Sai, vì tác giả chỉ đơn thuần miêu tả về loài kiến mà không có suy ngẫm gì.
  • C. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho những người làm công việc nghiên cứu khoa học.
  • D. Sai, vì loài kiến là một sinh vật đặc biệt, không phải là

Câu 15: Liên hệ nội dung văn bản

  • A. Kiến bò miệng chén.
  • B. Ăn như rồng cuốn, nói như rồng leo, làm như mèo mửa.
  • C. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
  • D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả sự cần mẫn, liên tục của đàn kiến khi tha mồi hoặc xây tổ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của lao động?

  • A. Giá trị của sự kiên trì, cần cù và sự đóng góp không ngừng nghỉ của mỗi cá thể cho mục tiêu chung của tập thể.
  • B. Lao động là gánh nặng và là điều cần tránh né.
  • C. Chỉ có lao động cá nhân mới mang lại hiệu quả.
  • D. Lao động của loài vật không có ý nghĩa gì đối với con người.

Câu 17: Tác giả có thái độ như thế nào đối với thế giới của loài kiến trong văn bản?

  • A. Khinh thường, coi thường thế giới nhỏ bé đó.
  • B. Sợ hãi, muốn tránh xa.
  • C. Tò mò, ngưỡng mộ, và nhìn nhận nó như một đối tượng để suy ngẫm về cuộc sống.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm.

Câu 18: Phân tích một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ...) mà tác giả sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả hoặc suy ngẫm về loài kiến. Tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Gây ấn tượng mạnh nhưng không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung, cảm nhận và hiểu được suy nghĩ, cảm xúc của tác giả.

Câu 19: Văn bản

  • A. Dễ dẫn đến cái nhìn phiến diện, hạn hẹp, không thấy được toàn cảnh và chiều sâu của vấn đề.
  • B. Giúp ta tập trung hơn và hiểu vấn đề một cách chính xác nhất.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến nhận thức.
  • D. Làm cho cuộc sống trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Câu 20: Chủ đề

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì loài kiến không còn quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Nhắc nhở con người về sự cần thiết phải quan sát, kết nối lại với thiên nhiên và suy ngẫm về vị trí của mình trong thế giới sống.
  • C. Chỉ là một chủ đề mang tính giải trí.
  • D. Khuyến khích con người chinh phục và kiểm soát thiên nhiên hơn nữa.

Câu 21: Giả sử tác giả quan sát một loài vật khác, ví dụ như chim hoặc cá. Theo bạn, những suy ngẫm của tác giả có còn giống như khi quan sát loài kiến không? Tại sao?

  • A. Hoàn toàn giống nhau, vì mọi loài vật đều giống nhau.
  • B. Khác biệt hoàn toàn, vì chim và cá không có tổ chức xã hội như kiến.
  • C. Có thể có những điểm tương đồng về suy ngẫm về sự sống, cái chết, tập thể... nhưng cũng sẽ có những điểm khác biệt lớn do đặc điểm sinh học, hành vi và môi trường sống khác nhau của từng loài.
  • D. Chỉ có thể suy ngẫm về lao động khi quan sát kiến, không thể suy ngẫm khi quan sát chim hay cá.

Câu 22: Văn bản

  • A. Kết hợp giữa miêu tả thực tế (quan sát kiến) và suy ngẫm, liên tưởng cá nhân của người viết.
  • B. Chỉ tập trung vào kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Chủ yếu là đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Trình bày một hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ để chứng minh một vấn đề.

Câu 23: Liên hệ văn bản

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa.
  • B. Vấn đề an toàn giao thông.
  • C. Vấn đề bạo lực học đường.
  • D. Vấn đề vai trò cá nhân trong tập thể, ý thức cộng đồng, hoặc sự cô đơn của con người hiện đại.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong nhận thức về thời gian giữa loài kiến và con người như gợi ý trong văn bản.

  • A. Con người sống gấp gáp, kiến sống chậm rãi.
  • B. Con người có ý thức về quá khứ, hiện tại, tương lai, còn kiến dường như sống trong khoảnh khắc hiện tại và chu kỳ sinh học/bản năng lặp lại.
  • C. Kiến có đồng hồ sinh học chính xác hơn con người.
  • D. Thời gian không tồn tại đối với cả kiến và người.

Câu 25: Văn bản

  • A. Vẻ đẹp và sự phức tạp tồn tại ở khắp mọi nơi trong tự nhiên, chỉ cần con người chịu khó quan sát và cảm nhận.
  • B. Chỉ những cảnh vật hùng vĩ, to lớn mới có vẻ đẹp thực sự.
  • C. Thế giới của côn trùng là đáng sợ và không có vẻ đẹp.
  • D. Vẻ đẹp tự nhiên chỉ có trong tranh ảnh, sách báo.

Câu 26: Khi tác giả miêu tả đàn kiến như một

  • A. Nhấn mạnh sự hỗn loạn, vô tổ chức của đàn kiến.
  • B. Thể hiện sự tĩnh lặng, bất động của chúng.
  • C. Làm cho hình ảnh đàn kiến trở nên trừu tượng, khó hình dung.
  • D. Gợi tả sự đông đúc, liên tục, nhịp nhàng và sức mạnh tập thể của đàn kiến.

Câu 27: Văn bản

  • A. Triết lý sống chậm, sống sâu, biết quan sát và suy ngẫm từ những điều bình dị.
  • B. Triết lý sống gấp, chạy đua với thời gian.
  • C. Triết lý sống tách biệt hoàn toàn khỏi thế giới tự nhiên.
  • D. Triết lý sống chỉ quan tâm đến bản thân.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự

  • A. Thể hiện sự thua kém của kiến so với con người có tên tuổi, danh tính.
  • B. Chứng tỏ rằng kiến không có vai trò gì quan trọng.
  • C. Gợi suy ngẫm về vai trò cá nhân trong tập thể lớn, sự hòa tan của cái tôi vào cái chung, và có thể liên tưởng đến sự nhỏ bé, vô danh của con người trước vũ trụ.
  • D. Đơn giản chỉ là đặc điểm sinh học của loài kiến.

Câu 29: Văn bản

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • B. Kỹ năng đọc lướt, tìm ý chính nhanh.
  • C. Kỹ năng chỉ tiếp nhận thông tin từ các nguồn chính thống.
  • D. Kỹ năng đọc sâu, liên tưởng, suy ngẫm, kết nối thông tin từ văn bản với kiến thức và trải nghiệm của bản thân để rút ra ý nghĩa.

Câu 30: Điều gì làm cho văn bản

  • A. Văn bản chứa đựng nhiều thông tin mới lạ, chưa từng được biết đến về loài kiến.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả chân thực, sinh động về thế giới tự nhiên và những suy ngẫm sâu sắc, đa chiều của tác giả về con người và cuộc sống.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng hoàn toàn là thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Văn bản kể một câu chuyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi quan sát đàn kiến trong văn bản "Kiến và người", tác giả chủ yếu sử dụng góc nhìn nào để mô tả và suy ngẫm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích cách tác giả miêu tả hoạt động của đàn kiến trong văn bản "Kiến và người". Điều này gợi ra suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá thể và tập thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ việc quan sát thế giới loài kiến, tác giả "Kiến và người" có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc nào về sự tồn tại của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đặt "Kiến" bên cạnh "Người" trong nhan đề, tác giả có dụng ý gì về mặt tư tưởng hoặc triết lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử bạn là người quan sát trong văn bản "Kiến và người". Bạn sẽ thay đổi góc nhìn hoặc tập trung vào khía cạnh nào khác của đàn kiến để có thêm những suy ngẫm mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản "Kiến và người" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết nào trong văn bản "Kiến và người" thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên hoặc suy tư của tác giả trước thế giới nhỏ bé của loài kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Văn bản "Kiến và người" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôn ngữ vừa khoa học (khi miêu tả kiến) vừa giàu chất văn chương (khi suy ngẫm) trong văn bản "Kiến và người".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong cách tồn tại và hành động giữa "kiến" (được mô tả trong bài) và "người" (được suy ngẫm)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản "Kiến và người" khuyến khích người đọc phát triển kỹ năng quan sát nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Kiến và người" bằng một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, v.v.) khi miêu tả đàn kiến. Điều này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Văn bản "Kiến và người" có thể được xem là một ví dụ về việc tìm kiếm ý nghĩa trong những điều bình thường, nhỏ bé của cuộc sống. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Liên hệ nội dung văn bản "Kiến và người" với một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam. Câu nào sau đây thể hiện gần nhất tinh thần của bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn văn miêu tả sự cần mẫn, liên tục của đàn kiến khi tha mồi hoặc xây tổ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tác giả có thái độ như thế nào đối với thế giới của loài kiến trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ...) mà tác giả sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả hoặc suy ngẫm về loài kiến. Tác dụng của biện pháp đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản "Kiến và người" gợi mở cho người đọc suy nghĩ về tầm quan trọng của việc thay đổi góc nhìn. Nếu chỉ nhìn mọi vật từ một góc duy nhất, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chủ đề "Kiến và người" có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện đại, khi con người ngày càng xa rời thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử tác giả quan sát một loài vật khác, ví dụ như chim hoặc cá. Theo bạn, những suy ngẫm của tác giả có còn giống như khi quan sát loài kiến không? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Văn bản "Kiến và người" thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại tản văn hoặc bút kí mang tính suy tưởng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Liên hệ văn bản "Kiến và người" với một vấn đề xã hội đương đại. Vấn đề nào sau đây có thể được soi chiếu qua lăng kính của bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong nhận thức về thời gian giữa loài kiến và con người như gợi ý trong văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản "Kiến và người" gợi cho bạn suy nghĩ gì về vẻ đẹp của thế giới tự nhiên, ngay cả ở những sinh vật nhỏ bé nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi tác giả miêu tả đàn kiến như một "dòng chảy", "dòng sông" hoặc những hình ảnh tương tự, biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản "Kiến và người" có thể được sử dụng để minh họa cho triết lý sống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự "vô danh" của từng cá thể kiến trong đàn được gợi lên trong văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản "Kiến và người" có thể giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điều gì làm cho văn bản "Kiến và người" trở nên hấp dẫn và đáng suy ngẫm đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản

  • A. Ca ngợi sự hoàn hảo của thế giới tự nhiên.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản với thế giới loài người.
  • C. Khẳng định vị thế vượt trội của loài kiến so với con người.
  • D. Chứng minh sự tiến hóa của loài kiến.

Câu 2: Khi miêu tả hoạt động của bầy kiến, tác giả thường sử dụng những chi tiết nào để gợi lên cảm giác về sự tổ chức và hiệu quả?

  • A. Sự tranh giành thức ăn.
  • B. Những cuộc chiến đấu giành lãnh thổ.
  • C. Sự lười biếng của một số cá thể.
  • D. Đường đi thẳng tắp, sự đồng lòng khiêng vật nặng.

Câu 3: Phân tích cách tác giả đặt hai hình ảnh

  • A. Tạo ra sự đối lập để phê phán những thói xấu của con người.
  • B. Tìm ra những điểm chung giữa hai loài để khẳng định sự kết nối.
  • C. Cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của con người so với loài kiến.
  • D. Mô tả sự đa dạng của thế giới sinh vật.

Câu 4: Trong văn bản, hình ảnh con kiến cần cù, không ngừng làm việc có thể được xem là biểu tượng cho điều gì mà tác giả muốn gợi nhắc đến con người?

  • A. Sự nhỏ bé và yếu đuối.
  • B. Bản năng sinh tồn đơn thuần.
  • C. Tinh thần lao động, sự đoàn kết và kỷ luật.
  • D. Sự phụ thuộc vào tự nhiên.

Câu 5: Khi miêu tả về

  • A. Những thành tựu khoa học kỹ thuật.
  • B. Những vấn đề về hành vi, đạo đức, mối quan hệ xã hội.
  • C. Sự phát triển về mặt thể chất.
  • D. Những hoạt động giải trí và hưởng thụ.

Câu 6: Đoạn văn nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất thái độ phê phán ngầm của tác giả đối với lối sống hoặc hành vi nào đó của con người?

  • A. Đoạn miêu tả chi tiết cấu trúc tổ kiến.
  • B. Đoạn nói về vòng đời của kiến.
  • C. Đoạn so sánh kích thước giữa kiến và người.
  • D. Đoạn đối chiếu sự vô tư của kiến với những lo toan, tính toán phức tạp của con người.

Câu 7: Thông qua việc so sánh

  • A. Suy ngẫm về bản chất, giá trị sống và những vấn đề tồn tại trong xã hội loài người.
  • B. Kêu gọi con người trở về với cuộc sống nguyên thủy như loài kiến.
  • C. Khẳng định con người là sinh vật hoàn hảo nhất trên Trái Đất.
  • D. Cung cấp kiến thức bách khoa về loài kiến.

Câu 8: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo hiệu quả so sánh và đối chiếu trong văn bản

  • A. Nhân hóa.
  • B. Đối lập (tương phản).
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 9: Thái độ của tác giả đối với loài kiến trong văn bản

  • A. Thương hại vì sự nhỏ bé.
  • B. Sợ hãi vì số lượng đông đảo.
  • C. Trân trọng, ngưỡng mộ những phẩm chất đáng học hỏi.
  • D. Thờ ơ, xem nhẹ.

Câu 10: Văn bản

  • A. Tùy bút hoặc tản văn.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Văn bản thông báo.

Câu 11: Chi tiết nào sau đây không được tác giả sử dụng để miêu tả sự khác biệt giữa thế giới của kiến và thế giới của con người?

  • A. Sự phức tạp trong suy nghĩ và cảm xúc.
  • B. Mục đích sống và làm việc.
  • C. Mức độ đoàn kết và kỷ luật.
  • D. Khả năng bay lượn.

Câu 12: Khi tác giả nói về sự

  • A. Kiến không có cảm giác.
  • B. Kiến sống một cuộc sống tẻ nhạt.
  • C. Kiến sống theo bản năng, không bị chi phối bởi những toan tính, lo âu phức tạp như con người.
  • D. Kiến không biết sợ hãi.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự kiên định, mục đích rõ ràng, không lãng phí.
  • B. Sự sợ hãi khi gặp vật cản.
  • C. Sự ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
  • D. Sự phụ thuộc vào môi trường xung quanh.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh kiến cùng nhau khiêng một vật nặng gấp nhiều lần cơ thể chúng nhằm minh họa cho điều gì ở loài kiến?

  • A. Sức mạnh cá nhân phi thường.
  • B. Sức mạnh của sự đoàn kết và hợp tác.
  • C. Khả năng sử dụng công cụ.
  • D. Sự hiếu chiến.

Câu 15: Từ

  • A. Một cá nhân cụ thể được tác giả quan sát.
  • B. Những người sống trong thành phố.
  • C. Loài người nói chung, với những đặc điểm xã hội, tâm lý phức tạp.
  • D. Những nhà khoa học nghiên cứu về loài kiến.

Câu 16: Khi so sánh sự đơn giản trong mục đích sống của kiến (tìm kiếm thức ăn, xây tổ) với sự phức tạp, đôi khi mâu thuẫn trong mục đích sống của con người, tác giả gợi lên suy nghĩ gì?

  • A. Con người cần phải đơn giản hóa cuộc sống đến mức tối thiểu.
  • B. Mục đích sống phức tạp là dấu hiệu của sự tiến bộ.
  • C. Chỉ trích hoàn toàn mọi mục đích sống của con người.
  • D. Đặt câu hỏi về ý nghĩa thực sự của những mục đích sống phức tạp, đôi khi dẫn đến mệt mỏi, khổ đau của con người.

Câu 17: Văn bản

  • A. Lạc quan tuyệt đối, tin vào sự hoàn hảo của con người.
  • B. Chiêm nghiệm, suy tư, có cái nhìn phê phán nhưng cũng đầy trăn trở về con người và xã hội.
  • C. Bi quan, phủ nhận mọi giá trị của cuộc sống hiện đại.
  • D. Khách quan, chỉ trình bày sự thật mà không đưa ra nhận định.

Câu 18: Nếu áp dụng thông điệp từ văn bản

  • A. Tinh thần đoàn kết, làm việc vì mục tiêu chung.
  • B. Khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.
  • C. Sự tuân thủ tuyệt đối theo mệnh lệnh.
  • D. Khả năng tha mồi về tổ.

Câu 19: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên hoặc suy ngẫm của tác giả trước một khía cạnh nào đó của loài kiến?

  • A. Kiến là loài côn trùng nhỏ bé.
  • B. Chúng sống thành bầy đàn.
  • C. Không hiểu sao chúng lại có thể...
  • D. Tổ kiến nằm dưới đất.

Câu 20: Khi so sánh cuộc sống của kiến và người, tác giả không nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán những mặt tiêu cực trong xã hội loài người.
  • B. Gợi mở suy nghĩ về ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Ca ngợi những phẩm chất đáng học hỏi từ loài kiến.
  • D. Đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết mọi vấn đề xã hội.

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy sự khác biệt căn bản về mặt nhận thức và tâm lý giữa kiến và người?

  • A. Con người có những lo toan, suy tính, còn kiến thì không.
  • B. Kiến di chuyển nhanh hơn con người.
  • C. Con người sống trong nhà, kiến sống trong tổ.
  • D. Kiến tha mồi, con người đi chợ.

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôi kể nào trong văn bản

  • A. Ngôi thứ nhất, xưng
  • B. Ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình.
  • C. Ngôi thứ nhất, xưng
  • D. Ngôi thứ hai, xưng

Câu 23: Giọng văn chủ đạo của tác giả khi viết về

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Giận dữ, bất mãn.
  • C. Khách quan, khô khan như một báo cáo khoa học.
  • D. Trầm lắng, suy tư, có lúc pha chút ngạc nhiên, ngưỡng mộ hoặc trăn trở.

Câu 24: Thông qua việc miêu tả sự cần mẫn của kiến, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến giá trị truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Cần cù, chịu khó trong lao động.
  • B. Hiếu học.
  • C. Uống nước nhớ nguồn.
  • D. Tôn sư trọng đạo.

Câu 25: Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa cách kiến và người đối phó với khó khăn (ví dụ: vật cản trên đường đi) được tác giả gợi tả như thế nào?

  • A. Kiến bỏ cuộc dễ dàng, người kiên trì hơn.
  • B. Kiến đồng lòng vượt qua, người có thể nảy sinh tranh cãi hoặc tìm lối đi riêng phức tạp hơn.
  • C. Kiến tìm sự giúp đỡ từ các loài khác, người tự giải quyết.
  • D. Kiến sử dụng công cụ, người dựa vào sức mạnh thể chất.

Câu 26: Văn bản

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có.
  • B. Cách để tránh mọi rắc rối trong cuộc sống.
  • C. Giá trị của sự nỗ lực, kiên trì, đoàn kết và nhìn nhận lại những toan tính vô nghĩa.
  • D. Làm thế nào để điều khiển người khác.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không phù hợp với nội dung và nghệ thuật của văn bản

  • A. Sử dụng phép so sánh, đối lập sắc bén.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và chất suy tư.
  • C. Mang tính chất triết lý nhân sinh.
  • D. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật phức tạp.

Câu 28: Chi tiết nào thể hiện sự quan sát tinh tế của tác giả về tập tính của loài kiến?

  • A. Cách chúng giao tiếp bằng râu hoặc đi theo đường mòn đã định.
  • B. Màu sắc của chúng.
  • C. Số lượng chân của chúng.
  • D. Tên khoa học của loài kiến.

Câu 29: Văn bản

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ tự nhiên.
  • B. Tự nhiên là kẻ thù của con người.
  • C. Con người có thể học hỏi những bài học giá trị từ thế giới tự nhiên, dù là từ loài vật nhỏ bé nhất.
  • D. Tự nhiên không có ảnh hưởng gì đến đời sống con người.

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về giá trị của văn bản

  • A. Là một tài liệu khoa học chính xác về loài kiến.
  • B. Là một tác phẩm văn học giàu tính triết lý, gợi mở suy ngẫm về con người và cuộc đời.
  • C. Là một câu chuyện giải trí đơn thuần.
  • D. Là một văn bản hướng dẫn cách nuôi kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong văn bản "Kiến và người", đặc điểm nổi bật nhất của loài kiến được tác giả nhấn mạnh nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi miêu tả hoạt động của bầy kiến, tác giả thường sử dụng những chi tiết nào để gợi lên cảm giác về sự tổ chức và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích cách tác giả đặt hai hình ảnh "kiến" và "người" cạnh nhau trong văn bản, chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong văn bản, hình ảnh con kiến cần cù, không ngừng làm việc có thể được xem là biểu tượng cho điều gì mà tác giả muốn gợi nhắc đến con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi miêu tả về "người", tác giả có xu hướng tập trung vào những khía cạnh nào của đời sống xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất thái độ phê phán ngầm của tác giả đối với lối sống hoặc hành vi nào đó của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thông qua việc so sánh "kiến" và "người", tác giả muốn truyền tải thông điệp sâu sắc nhất về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo hiệu quả so sánh và đối chiếu trong văn bản "Kiến và người" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thái độ của tác giả đối với loài kiến trong văn bản "Kiến và người" chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản "Kiến và người" thuộc thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chi tiết nào sau đây *không* được tác giả sử dụng để miêu tả sự khác biệt giữa thế giới của kiến và thế giới của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi tác giả nói về sự "vô tư" của loài kiến, ý nghĩa sâu xa mà ông muốn nhấn mạnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hình ảnh "đường đi thẳng tắp" của kiến khi tha mồi về tổ có thể gợi cho người đọc liên tưởng đến phẩm chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh kiến cùng nhau khiêng một vật nặng gấp nhiều lần cơ thể chúng nhằm minh họa cho điều gì ở loài kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Từ "người" trong văn bản "Kiến và người" chủ yếu dùng để chỉ đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi so sánh sự đơn giản trong mục đích sống của kiến (tìm kiếm thức ăn, xây tổ) với sự phức tạp, đôi khi mâu thuẫn trong mục đích sống của con người, tác giả gợi lên suy nghĩ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Văn bản "Kiến và người" thể hiện cái nhìn như thế nào của tác giả về cuộc sống và xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu áp dụng thông điệp từ văn bản "Kiến và người" vào bối cảnh hiện tại, phẩm chất nào của loài kiến có thể được xem là bài học quý giá nhất cho con người trong xây dựng cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên hoặc suy ngẫm của tác giả trước một khía cạnh nào đó của loài kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi so sánh cuộc sống của kiến và người, tác giả không nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chi tiết nào trong văn bản cho thấy sự khác biệt căn bản về mặt nhận thức và tâm lý giữa kiến và người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôi kể nào trong văn bản "Kiến và người"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giọng văn chủ đạo của tác giả khi viết về "Kiến và người" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Thông qua việc miêu tả sự cần mẫn của kiến, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến giá trị truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa cách kiến và người đối phó với khó khăn (ví dụ: vật cản trên đường đi) được tác giả gợi tả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản "Kiến và người" mang đến cho người đọc bài học hoặc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp với nội dung và nghệ thuật của văn bản "Kiến và người"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chi tiết nào thể hiện sự quan sát tinh tế của tác giả về tập tính của loài kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản "Kiến và người" gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về giá trị của văn bản "Kiến và người"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm "Kiến và người", nếu tác giả xây dựng hình ảnh "đàn kiến cần mẫn, đi theo một hàng lối nhất định", điều này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào về thế giới loài kiến?

  • A. Sự hỗn loạn, thiếu tổ chức.
  • B. Tính cá nhân, độc lập.
  • C. Sự lười biếng, chậm chạp.
  • D. Sự kỷ luật, tính tập thể, tuân thủ quy củ.

Câu 2: Giả sử tác phẩm "Kiến và người" đặt ra câu hỏi về "mục đích sống" của hai loài. Nếu loài kiến được miêu tả chỉ đơn thuần "làm việc và tồn tại theo bản năng", còn con người "luôn tìm kiếm ý nghĩa, mục đích cao cả", sự đối lập này có thể gợi suy ngẫm gì cho người đọc?

  • A. Về bản chất khác biệt trong sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống giữa con người và loài vật.
  • B. Về sự vượt trội hoàn toàn của loài kiến so với con người.
  • C. Về việc con người nên sống hoàn toàn theo bản năng như loài kiến.
  • D. Về sự giống nhau cơ bản giữa hành vi của kiến và người.

Câu 3: Nếu tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh "Đường đời của con người phức tạp như mê cung, khác với lối đi thẳng tắp của kiến", biện pháp này có tác dụng chủ yếu là gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp của đàn kiến.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với trí tuệ con người.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản về tính chất và con đường tồn tại giữa con người và loài kiến.
  • D. Gợi ý rằng con người nên học cách đi thẳng như kiến.

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm, tác giả miêu tả con người với "những lo toan vụn vặt, những tham vọng không đáy", trong khi đàn kiến chỉ "miệt mài tha mồi về tổ". Cái nhìn này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với một khía cạnh của đời sống con người?

  • A. Ngưỡng mộ sự giàu có của con người.
  • B. Suy tư, có thể là phê phán về sự phức tạp, đôi khi phù phiếm của đời sống con người.
  • C. Đồng tình với mọi hành động của con người.
  • D. Cho rằng kiến có cuộc sống ý nghĩa hơn con người.

Câu 5: Nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") để quan sát và suy ngẫm về đàn kiến, cách chọn điểm nhìn này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, thể hiện trực tiếp dòng suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật quan sát.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan tuyệt đối về thế giới loài kiến.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào hành động của đàn kiến mà bỏ qua suy nghĩ của con người.

Câu 6: Trong tác phẩm, hình ảnh "cái tổ kiến nhỏ bé nhưng là cả một thế giới có trật tự" có thể gợi liên tưởng đến khía cạnh nào của xã hội loài người?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Gia đình, cộng đồng, hoặc xã hội với những quy tắc và trật tự của nó.
  • D. Những ước mơ cá nhân viển vông.

Câu 7: Nếu tác phẩm "Kiến và người" kết thúc bằng một câu hỏi mở về "ý nghĩa của sự tồn tại", điều này thể hiện dụng ý nghệ thuật gì của tác giả?

  • A. Tác giả không có ý tưởng để kết thúc bài viết.
  • B. Khuyến khích người đọc tự suy ngẫm và tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề.
  • C. Cho thấy sự bế tắc, tuyệt vọng của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.

Câu 8: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ giữa "kích thước nhỏ bé của kiến" và "sự vĩ đại (hoặc tự cho là vĩ đại) của con người". Mục đích của việc sử dụng tương phản này là gì?

  • A. Để khẳng định con người chắc chắn vĩ đại hơn kiến.
  • B. Để chứng minh kích thước không quan trọng.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt và có thể gợi suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của "vĩ đại".

Câu 9: Nếu tác giả miêu tả hành trình tha mồi của một chú kiến đơn lẻ với sự khó khăn, nguy hiểm, nhưng cuối cùng nó vẫn "trở về tổ cùng đồng đội", chi tiết này có thể thể hiện điều gì về tinh thần của loài kiến (hoặc bài học rút ra)?

  • A. Sự kiên trì, tinh thần trách nhiệm và ý thức hướng về tập thể.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Sự yếu đuối, dễ bỏ cuộc.
  • D. Tính ngẫu nhiên, không có mục đích.

Câu 10: Giả sử tác phẩm đề cập đến việc con người "có trí tuệ, có cảm xúc phức tạp" trong khi kiến "chỉ hành động theo bản năng". Sự khác biệt này có thể dẫn đến những suy ngẫm nào về "tự do"?

  • A. Kiến có tự do hoàn toàn vì không phải suy nghĩ.
  • B. Con người không có tự do vì bị cảm xúc chi phối.
  • C. Tự do chỉ tồn tại ở loài kiến.
  • D. Sự phức tạp của trí tuệ và cảm xúc có thể vừa là nguồn gốc vừa là giới hạn của tự do ở con người.

Câu 11: Nếu tác phẩm sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh khi miêu tả thế giới loài kiến, điều này có thể thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Sự coi thường, hạ thấp loài kiến.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự trân trọng, nhìn nhận thế giới loài kiến một cách nghiêm túc, có chiều sâu.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khoa học.

Câu 12: Giả sử có một đoạn văn miêu tả con người "bận rộn với những cuộc đua tranh, những mục tiêu xa vời" trong khi kiến "chỉ cần đủ ăn, đủ sống". Đoạn văn này có khả năng nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định cuộc sống của con người luôn tốt đẹp hơn.
  • B. Gợi suy ngẫm về ý nghĩa của sự đủ đầy, hạnh phúc và phê phán lối sống quá phức tạp của con người.
  • C. Kêu gọi con người ngừng làm việc và đua tranh.
  • D. Miêu tả sự thật hiển nhiên về hai loài.

Câu 13: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh "một chiếc lá khô lớn hơn cả thế giới của chú kiến" để miêu tả sự tương quan về kích thước, hình ảnh này có thể mang ý nghĩa gì về góc nhìn?

  • A. Chiếc lá khô rất nguy hiểm đối với kiến.
  • B. Thế giới của kiến rất rộng lớn.
  • C. Con người không quan tâm đến chiếc lá khô.
  • D. Nhấn mạnh sự tương đối của kích thước và gợi mở về góc nhìn, cách cảm nhận thế giới.

Câu 14: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả con người "đứng trên cao nhìn xuống đàn kiến" với thái độ "thương hại pha lẫn hiếu kỳ". Thái độ này của con người phản ánh điều gì?

  • A. Cái nhìn của kẻ bề trên, sự khác biệt về vị thế và góc nhìn giữa con người và loài kiến.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với cuộc sống của kiến.
  • C. Nỗi sợ hãi vô cớ đối với loài kiến.
  • D. Mong muốn học hỏi kinh nghiệm sống từ loài kiến.

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng những câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh khi miêu tả hoạt động của đàn kiến, còn câu văn dài, chậm rãi khi miêu tả suy nghĩ của con người, điều này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm cho bài viết khó đọc, khó hiểu.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Làm nổi bật sự khác biệt về tính chất hoạt động và chiều sâu suy tư giữa kiến và người.
  • D. Chỉ đơn thuần là phong cách viết ngẫu nhiên.

Câu 16: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một con kiến "lạc đàn" và "loay hoay tìm đường trở về". Hình ảnh này có thể gợi liên tưởng đến trạng thái nào của con người trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự thành công và độc lập.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng hoặc khó khăn khi tách rời khỏi cộng đồng.
  • C. Khả năng sinh tồn vượt trội.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 17: Nếu tác giả sử dụng thủ pháp nhân hóa, gán cho đàn kiến "ý chí sắt đá" hoặc "lòng trung thành tuyệt đối", điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho hình ảnh loài kiến trở nên sinh động, gợi suy ngẫm và có thể dùng làm phép ẩn dụ cho những phẩm chất tương tự ở con người.
  • B. Khẳng định kiến có trí tuệ như con người.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của tác giả đối với loài kiến.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả đặc điểm sinh học của kiến.

Câu 18: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả "một bàn chân người khổng lồ" vô tình giẫm lên tổ kiến, gây ra sự "náo loạn, mất mát". Chi tiết này có thể biểu trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên (hoặc các sinh vật khác)?

  • A. Sự bảo vệ của con người đối với loài kiến.
  • B. Sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên.
  • C. Khả năng xây dựng của con người.
  • D. Sức mạnh áp đảo, sự vô tâm hoặc tác động hủy diệt của con người đối với thế giới tự nhiên/sinh vật nhỏ bé.

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng lối hành văn chất chứa nhiều câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có thực sự hạnh phúc hơn?", "Mục đích cuối cùng là gì?", điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về vấn đề.
  • B. Gợi suy ngẫm, nhấn mạnh vấn đề, tạo sự băn khoăn, trăn trở cho người đọc.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khách quan hơn.
  • D. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định của tác giả.

Câu 20: Giả sử tác giả kết thúc tác phẩm bằng hình ảnh "một chú kiến nhỏ bé vẫn miệt mài tha mồi dưới ánh mặt trời", khác với sự "vội vã, mệt mỏi" của con người. Hình ảnh này có thể mang lại cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự tuyệt vọng, bế tắc.
  • B. Sự ưu việt của cuộc sống hiện đại.
  • C. Cảm giác bình yên, suy ngẫm về sự đơn giản, hoặc trăn trở về ý nghĩa của sự bận rộn trong cuộc sống con người.
  • D. Sự hài hước, giải trí.

Câu 21: Nếu tác phẩm "Kiến và người" tập trung khắc họa sự khác biệt về "quy mô thời gian" (vòng đời kiến ngắn ngủi, con người dài hơn). Điều này có thể gợi suy ngẫm về điều gì?

  • A. Về giá trị của thời gian, cách mỗi loài trải nghiệm và tận dụng sự tồn tại trong dòng chảy thời gian.
  • B. Khẳng định con người có nhiều thời gian hơn nên không cần vội vàng.
  • C. Cho rằng kiến sống quá nhanh nên không có ý nghĩa.
  • D. Miêu tả đặc điểm sinh học không liên quan đến ý nghĩa.

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng điệp ngữ "chỉ là..." khi nói về hành động của kiến ("chỉ là tha mồi", "chỉ là đi theo hàng"). Việc lặp lại cụm từ này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh sự đơn giản, bản năng, lặp đi lặp lại trong cuộc sống của kiến, có thể ngầm đối lập với con người.
  • D. Khẳng định kiến không có khả năng làm gì khác.

Câu 23: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả con người "cố gắng điều khiển thiên nhiên" trong khi kiến "thuận theo tự nhiên". Sự đối lập này có thể dẫn đến những suy ngẫm nào về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Khẳng định con người luôn thành công trong việc điều khiển tự nhiên.
  • B. Cho rằng kiến là loài vật yếu đuối, không có khả năng chống lại tự nhiên.
  • C. Miêu tả sự khác biệt sinh học đơn thuần.
  • D. Gợi suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và môi trường, bài học về sự hòa hợp, thích nghi.

Câu 24: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh "một hạt cơm nhỏ bé là cả một gánh nặng" đối với con kiến, nhưng chỉ là "vụn vặt" đối với con người. Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tương đối của giá trị và tầm quan trọng của sự vật, hiện tượng tùy thuộc vào góc nhìn và hoàn cảnh.
  • B. Con người lãng phí thức ăn.
  • C. Kiến luôn phải làm việc vất vả hơn con người.
  • D. Hạt cơm là vật chất quan trọng nhất.

Câu 25: Nếu tác phẩm "Kiến và người" có giọng văn trầm lắng, suy tư, điều này phù hợp nhất với loại chủ đề nào?

  • A. Chủ đề hài hước, giải trí.
  • B. Chủ đề hành động, phiêu lưu.
  • C. Chủ đề triết lý, suy ngẫm về cuộc sống, thân phận con người.
  • D. Chủ đề khoa học thuần túy.

Câu 26: Giả sử tác phẩm đề cập đến việc con người "có lịch sử, có văn hóa, có ký ức tập thể" trong khi kiến "chỉ lặp lại chu trình sinh học". Sự khác biệt này có thể gợi suy ngẫm về điều gì liên quan đến "bản sắc"?

  • A. Về cách thức hình thành bản sắc và ý nghĩa của quá khứ, văn hóa đối với sự tồn tại của con người.
  • B. Khẳng định kiến không có bản sắc.
  • C. Cho rằng ký ức là gánh nặng.
  • D. Miêu tả sự thật hiển nhiên về hai loài.

Câu 27: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "đàn kiến như những chấm đen di chuyển trên nền bức tranh cuộc đời rộng lớn", hình ảnh này có thể gợi cảm giác gì về vị trí của con người (hoặc sinh vật nói chung) trong vũ trụ?

  • A. Sự vĩ đại của con người.
  • B. Sự thống trị của con người.
  • C. Sự phức tạp của cuộc sống.
  • D. Sự nhỏ bé, phù du của cá thể/loài trong quy mô vũ trụ/cuộc đời rộng lớn.

Câu 28: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả con người "luôn khao khát sự khác biệt, sự nổi bật" trong khi kiến "hòa mình vào tập thể, không có cá nhân nổi trội". Sự đối lập này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định sự khao khát khác biệt là vô nghĩa.
  • B. Gợi suy ngẫm về giá trị của cá nhân và tập thể, sự cân bằng giữa hai yếu tố này.
  • C. Kêu gọi con người sống giống loài kiến.
  • D. Miêu tả sự thật hiển nhiên về hai loài.

Câu 29: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một lời nhắn nhủ "Hãy nhìn vào đàn kiến, và suy ngẫm về chính mình", lời nhắn nhủ này thể hiện rõ nhất điều gì về thông điệp tác giả muốn truyền tải?

  • A. Tác giả muốn dùng hình ảnh loài kiến làm phép soi chiếu để con người tự nhìn nhận, suy ngẫm về bản thân và cuộc sống của mình.
  • B. Tác giả muốn con người học cách sống như loài kiến.
  • C. Tác giả muốn giới thiệu về thế giới sinh học của loài kiến.
  • D. Tác giả không có thông điệp rõ ràng.

Câu 30: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả "một con kiến tha một mẩu bánh mì lớn hơn nó gấp nhiều lần". Chi tiết này có thể biểu trưng cho phẩm chất nào thường được ca ngợi?

  • A. Sự yếu đuối, kém cỏi.
  • B. Sự lười biếng, ỷ lại.
  • C. Sự nỗ lực, kiên trì, vượt khó.
  • D. Tính ngẫu nhiên, không có mục đích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong tác phẩm 'Kiến và người', nếu tác giả xây dựng hình ảnh 'đàn kiến cần mẫn, đi theo một hàng lối nhất định', điều này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào về thế giới loài kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giả sử tác phẩm 'Kiến và người' đặt ra câu hỏi về 'mục đích sống' của hai loài. Nếu loài kiến được miêu tả chỉ đơn thuần 'làm việc và tồn tại theo bản năng', còn con người 'luôn tìm kiếm ý nghĩa, mục đích cao cả', sự đối lập này có thể gợi suy ngẫm gì cho người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nếu tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh 'Đường đời của con người phức tạp như mê cung, khác với lối đi thẳng tắp của kiến', biện pháp này có tác dụng chủ yếu là gì trong việc thể hiện chủ đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm, tác giả miêu tả con người với 'những lo toan vụn vặt, những tham vọng không đáy', trong khi đàn kiến chỉ 'miệt mài tha mồi về tổ'. Cái nhìn này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với một khía cạnh của đời sống con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') để quan sát và suy ngẫm về đàn kiến, cách chọn điểm nhìn này có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong tác phẩm, hình ảnh 'cái tổ kiến nhỏ bé nhưng là cả một thế giới có trật tự' có thể gợi liên tưởng đến khía cạnh nào của xã hội loài người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nếu tác phẩm 'Kiến và người' kết thúc bằng một câu hỏi mở về 'ý nghĩa của sự tồn tại', điều này thể hiện dụng ý nghệ thuật gì của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ giữa 'kích thước nhỏ bé của kiến' và 'sự vĩ đại (hoặc tự cho là vĩ đại) của con người'. Mục đích của việc sử dụng tương phản này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nếu tác giả miêu tả hành trình tha mồi của một chú kiến đơn lẻ với sự khó khăn, nguy hiểm, nhưng cuối cùng nó vẫn 'trở về tổ cùng đồng đội', chi tiết này có thể thể hiện điều gì về tinh thần của loài kiến (hoặc bài học rút ra)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử tác phẩm đề cập đến việc con người 'có trí tuệ, có cảm xúc phức tạp' trong khi kiến 'chỉ hành động theo bản năng'. Sự khác biệt này có thể dẫn đến những suy ngẫm nào về 'tự do'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu tác phẩm sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh khi miêu tả thế giới loài kiến, điều này có thể thể hiện thái độ gì của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử có một đoạn văn miêu tả con người 'bận rộn với những cuộc đua tranh, những mục tiêu xa vời' trong khi kiến 'chỉ cần đủ ăn, đủ sống'. Đoạn văn này có khả năng nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh 'một chiếc lá khô lớn hơn cả thế giới của chú kiến' để miêu tả sự tương quan về kích thước, hình ảnh này có thể mang ý nghĩa gì về góc nhìn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả con người 'đứng trên cao nhìn xuống đàn kiến' với thái độ 'thương hại pha lẫn hiếu kỳ'. Thái độ này của con người phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng những câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh khi miêu tả hoạt động của đàn kiến, còn câu văn dài, chậm rãi khi miêu tả suy nghĩ của con người, điều này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một con kiến 'lạc đàn' và 'loay hoay tìm đường trở về'. Hình ảnh này có thể gợi liên tưởng đến trạng thái nào của con người trong xã hội hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu tác giả sử dụng thủ pháp nhân hóa, gán cho đàn kiến 'ý chí sắt đá' hoặc 'lòng trung thành tuyệt đối', điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả 'một bàn chân người khổng lồ' vô tình giẫm lên tổ kiến, gây ra sự 'náo loạn, mất mát'. Chi tiết này có thể biểu trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên (hoặc các sinh vật khác)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng lối hành văn chất chứa nhiều câu hỏi tu từ như 'Liệu chúng ta có thực sự hạnh phúc hơn?', 'Mục đích cuối cùng là gì?', điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử tác giả kết thúc tác phẩm bằng hình ảnh 'một chú kiến nhỏ bé vẫn miệt mài tha mồi dưới ánh mặt trời', khác với sự 'vội vã, mệt mỏi' của con người. Hình ảnh này có thể mang lại cảm giác gì cho người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nếu tác phẩm 'Kiến và người' tập trung khắc họa sự khác biệt về 'quy mô thời gian' (vòng đời kiến ngắn ngủi, con người dài hơn). Điều này có thể gợi suy ngẫm về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng điệp ngữ 'chỉ là...' khi nói về hành động của kiến ('chỉ là tha mồi', 'chỉ là đi theo hàng'). Việc lặp lại cụm từ này có thể nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả con người 'cố gắng điều khiển thiên nhiên' trong khi kiến 'thuận theo tự nhiên'. Sự đối lập này có thể dẫn đến những suy ngẫm nào về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh 'một hạt cơm nhỏ bé là cả một gánh nặng' đối với con kiến, nhưng chỉ là 'vụn vặt' đối với con người. Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu tác phẩm 'Kiến và người' có giọng văn trầm lắng, suy tư, điều này phù hợp nhất với loại chủ đề nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử tác phẩm đề cập đến việc con người 'có lịch sử, có văn hóa, có ký ức tập thể' trong khi kiến 'chỉ lặp lại chu trình sinh học'. Sự khác biệt này có thể gợi suy ngẫm về điều gì liên quan đến 'bản sắc'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'đàn kiến như những chấm đen di chuyển trên nền bức tranh cuộc đời rộng lớn', hình ảnh này có thể gợi cảm giác gì về vị trí của con người (hoặc sinh vật nói chung) trong vũ trụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả con người 'luôn khao khát sự khác biệt, sự nổi bật' trong khi kiến 'hòa mình vào tập thể, không có cá nhân nổi trội'. Sự đối lập này có thể nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một lời nhắn nhủ 'Hãy nhìn vào đàn kiến, và suy ngẫm về chính mình', lời nhắn nhủ này thể hiện rõ nhất điều gì về thông điệp tác giả muốn truyền tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả 'một con kiến tha một mẩu bánh mì lớn hơn nó gấp nhiều lần'. Chi tiết này có thể biểu trưng cho phẩm chất nào thường được ca ngợi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát thế giới loài kiến trong văn bản

  • A. Khứu giác và thính giác
  • B. Thị giác và thính giác
  • C. Thị giác và xúc giác
  • D. Thính giác và xúc giác

Câu 2: Chi tiết nào trong văn bản

  • A. Kiến tha mồi về tổ
  • B. Kiến xếp hàng di chuyển
  • C. Một hạt cát có thể là ngọn núi với kiến
  • D. Kiến làm việc không ngừng nghỉ

Câu 3: Qua việc miêu tả cách loài kiến hoạt động không ngừng nghỉ, tác giả

  • A. Con người nên sống bản năng như loài kiến.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt trong xã hội loài người.
  • C. Sự vô nghĩa của những nỗ lực cá nhân.
  • D. Ý nghĩa của sự chuyên cần, lao động và mục đích sống.

Câu 4: Phép tu từ nào thường được tác giả sử dụng khi so sánh hành vi của loài kiến với con người trong văn bản?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 5: Tác giả

  • A. Thờ ơ, xa cách.
  • B. Khinh thường, coi nhẹ.
  • C. Tò mò, suy ngẫm, trân trọng.
  • D. Sợ hãi, e dè.

Câu 6: Từ

  • A. Con người là bá chủ vũ trụ.
  • B. Con người có thể dễ dàng chinh phục thiên nhiên.
  • C. Con người là trung tâm của mọi sự vật.
  • D. Con người cũng chỉ là một phần nhỏ bé của thế giới tự nhiên rộng lớn.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh loài kiến vượt qua chướng ngại vật (nếu có trong văn bản) có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Tinh thần kiên trì, vượt khó để đạt mục tiêu.
  • C. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • D. Nhu cầu giải trí, vui chơi.

Câu 8: Câu hỏi tu từ nào (hoặc dạng câu hỏi nào thể hiện sự băn khoăn, suy tư) có khả năng xuất hiện trong văn bản

  • A. Kiến ăn gì để sống?
  • B. Tổ kiến nằm ở đâu?
  • C. Ý nghĩa thực sự của cuộc chạy đua là gì?
  • D. Loài kiến có bao nhiêu chân?

Câu 9: Văn bản

  • A. Tùy bút hoặc tản văn
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ tự do
  • D. Văn bản thông tin

Câu 10: Điểm chung dễ nhận thấy nhất giữa hoạt động của loài kiến và hoạt động của một xã hội loài người là gì, theo gợi dẫn của văn bản?

  • A. Đều có sự lãnh đạo của một cá nhân xuất sắc.
  • B. Đều có sự phân công lao động và phối hợp để tồn tại/phát triển.
  • C. Đều dựa trên cảm xúc và tình cảm cá nhân.
  • D. Đều coi trọng việc hưởng thụ thành quả lao động.

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Sự vượt trội của con người so với loài vật.
  • B. Nhu cầu bảo vệ môi trường sống của loài kiến.
  • C. Lợi ích của việc nuôi kiến làm cảnh.
  • D. Bài học về cách nhìn nhận thế giới, về giá trị của những điều nhỏ bé và về mục đích sống.

Câu 12: Khi tác giả dừng lại quan sát một đàn kiến, hành động đó thể hiện điều gì về tâm thế của người viết?

  • A. Sự tĩnh lặng, khả năng chiêm nghiệm và suy tư trước cuộc sống.
  • B. Sự vội vã, muốn tìm kiếm câu trả lời nhanh chóng.
  • C. Sự sợ hãi, không dám đối diện với thực tế.
  • D. Sự kiêu ngạo, cho mình là bề trên.

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò kết nối giữa phần miêu tả loài kiến và phần suy ngẫm về con người trong văn bản?

  • A. Các số liệu thống kê về loài kiến.
  • B. Những câu hỏi, liên tưởng và so sánh của tác giả.
  • C. Lời trích dẫn từ các nhà khoa học.
  • D. Phần kết luận mang tính khẳng định tuyệt đối.

Câu 14: Nếu đặt văn bản

  • A. Khuyến khích lối sống chậm, không cần cố gắng.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm giàu nhanh chóng.
  • C. Đề cao sự thông minh bẩm sinh hơn nỗ lực cá nhân.
  • D. Là lời nhắc nhở về giá trị của sự kiên trì, nỗ lực bền bỉ trong học tập và sự nghiệp.

Câu 15: Văn bản

  • A. Kết hợp giữa miêu tả, biểu cảm và suy ngẫm triết lý dựa trên quan sát thực tế.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan, khô khan.

Câu 16: Khi tác giả nhìn đàn kiến từ trên cao xuống, góc nhìn đó mang lại hiệu quả gì trong việc thể hiện tư tưởng của văn bản?

  • A. Làm cho loài kiến trở nên to lớn và đáng sợ.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của loài kiến, từ đó gợi suy ngẫm về sự tương đối của kích thước và tầm quan trọng.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng bắt được kiến.
  • D. Thể hiện sự tò mò đơn thuần về cấu trúc tổ kiến.

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi viết về loài kiến có thể được miêu tả là gì?

  • A. Buồn bã và thất vọng.
  • B. Giận dữ và phê phán.
  • C. Lo lắng và sợ hãi.
  • D. Ngạc nhiên, thích thú và suy tư sâu sắc.

Câu 18: Văn bản

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng một phần
  • D. Không liên quan đến văn bản

Câu 19: Nếu phải tóm tắt thông điệp của văn bản bằng một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Kiến là loài côn trùng rất chăm chỉ.
  • B. Con người nên bắt chước hoàn toàn cách sống của loài kiến.
  • C. Quan sát thế giới tự nhiên, dù nhỏ bé như loài kiến, có thể mang lại những bài học sâu sắc về cuộc sống con người.
  • D. Thế giới loài kiến và con người hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung nào.

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa được sử dụng trong văn bản

  • A. Làm cho loài kiến trở nên đáng sợ.
  • B. Nhấn mạnh sự ngu ngốc của loài kiến.
  • C. Tạo không khí hài hước, giải trí.
  • D. Gần gũi hóa thế giới loài kiến với con người, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng và suy ngẫm.

Câu 21: Từ

  • A. Cái nhìn lãng mạn hóa, thấy được sự kỳ diệu ngay trong những hoạt động đời thường của loài vật.
  • B. Cái nhìn khoa học, chính xác về hành vi kiếm ăn.
  • C. Cái nhìn bi quan về sự khó khăn của loài kiến.
  • D. Cái nhìn phê phán sự liều lĩnh không cần thiết.

Câu 22: Văn bản

  • A. Kỹ năng hùng biện trước đám đông.
  • B. Kỹ năng thuyết phục người khác theo ý mình.
  • C. Kỹ năng quan sát, suy ngẫm và rút ra bài học từ thế giới xung quanh.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết một cách máy móc.

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả một con kiến lạc đàn. Chi tiết này có thể gợi lên suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng?

  • A. Cá nhân luôn mạnh hơn cộng đồng.
  • B. Cộng đồng không có vai trò gì đối với cá nhân.
  • C. Sự lạc lõng là điều không thể tránh khỏi và vô nghĩa.
  • D. Sự tồn tại và sinh tồn của cá nhân thường gắn liền và phụ thuộc vào cộng đồng.

Câu 24: Tác giả

  • A. Kích thước (nhỏ bé vs. to lớn), thời gian (ngắn ngủi vs. dài lâu), mục đích sống (bản năng vs. lý trí).
  • B. Màu sắc (đen vs. trắng), âm thanh (im lặng vs. ồn ào), nhiệt độ (nóng vs. lạnh).
  • C. Vận tốc di chuyển (chậm vs. nhanh), số lượng (ít vs. nhiều), địa điểm sống (trên cạn vs. dưới nước).
  • D. Ngôn ngữ (có vs. không), trang phục (có vs. không), phương tiện đi lại (có vs. không).

Câu 25: Đâu là một trong những bài học về đạo đức hoặc triết lý sống mà người đọc có thể rút ra từ cách sống của loài kiến được miêu tả trong văn bản?

  • A. Sống hưởng thụ, không cần lo nghĩ.
  • B. Tinh thần đoàn kết, làm việc vì mục tiêu chung của cộng đồng.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

Câu 26: Giọng điệu chủ đạo của văn bản

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Phẫn nộ, lên án.
  • C. Trầm lắng, suy tư, giàu chất trữ tình.
  • D. Hồ hởi, vui tươi.

Câu 27: Văn bản

  • A. Chinh phục và khai thác triệt để.
  • B. Tách biệt hoàn toàn, không liên quan.
  • C. Sợ hãi và tránh né.
  • D. Quan sát, học hỏi, sống hòa hợp và trân trọng.

Câu 28: Từ nào dưới đây không phù hợp để miêu tả đặc điểm của văn bản

  • A. Giàu hình ảnh
  • B. Cốt truyện gay cấn
  • C. Giàu chất suy ngẫm
  • D. Ngôn ngữ tinh tế

Câu 29: Việc tác giả tập trung miêu tả những hoạt động rất đỗi bình thường, lặp đi lặp lại của loài kiến (như tha mồi, xếp hàng) có dụng ý gì?

  • A. Cho thấy vẻ đẹp và ý nghĩa ẩn chứa trong những điều giản dị, nhỏ bé của cuộc sống.
  • B. Nhấn mạnh sự nhàm chán, đơn điệu của thế giới tự nhiên.
  • C. Phê phán sự thiếu sáng tạo của loài kiến.
  • D. Khẳng định chỉ có những điều phi thường mới đáng để quan sát.

Câu 30: Liên hệ với thực tế, bài học về sự cần mẫn, kiên trì của loài kiến có thể được áp dụng như thế nào trong quá trình học tập của học sinh?

  • A. Chỉ học khi có cảm hứng, không cần kế hoạch.
  • B. Học một cách máy móc, không cần hiểu sâu.
  • C. Bỏ qua những kiến thức khó, chỉ tập trung vào phần dễ.
  • D. Chia nhỏ mục tiêu học tập, kiên trì ôn luyện mỗi ngày để tích lũy kiến thức vững chắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi quan sát thế giới loài kiến trong văn bản "Kiến và người", tác giả chủ yếu sử dụng giác quan nào để thu nhận thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chi tiết nào trong văn bản "Kiến và người" thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy mô và tầm nhìn giữa thế giới loài kiến và thế giới con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Qua việc miêu tả cách loài kiến hoạt động không ngừng nghỉ, tác giả "Kiến và người" gợi lên suy ngẫm gì về cuộc sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phép tu từ nào thường được tác giả sử dụng khi so sánh hành vi của loài kiến với con người trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả "Kiến và người" có thái độ như thế nào khi quan sát thế giới loài kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Từ "nhỏ bé" khi dùng để miêu tả loài kiến trong văn bản "Kiến và người" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vị trí của con người trong vũ trụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh loài kiến vượt qua chướng ngại vật (nếu có trong văn bản) có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu hỏi tu từ nào (hoặc dạng câu hỏi nào thể hiện sự băn khoăn, suy tư) có khả năng xuất hiện trong văn bản "Kiến và người" để dẫn dắt người đọc vào những suy ngẫm triết lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Văn bản "Kiến và người" thuộc thể loại gì trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Điểm chung dễ nhận thấy nhất giữa hoạt động của loài kiến và hoạt động của một xã hội loài người là gì, theo gợi dẫn của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Kiến và người" có thể liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi tác giả dừng lại quan sát một đàn kiến, hành động đó thể hiện điều gì về tâm thế của người viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò kết nối giữa phần miêu tả loài kiến và phần suy ngẫm về con người trong văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nếu đặt văn bản "Kiến và người" vào bối cảnh hiện đại, bài học về sự cần cù, làm việc có mục đích của loài kiến còn có ý nghĩa gì đối với giới trẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Văn bản "Kiến và người" thể hiện đặc điểm nào của thể loại tùy bút/tản văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi tác giả nhìn đàn kiến từ trên cao xuống, góc nhìn đó mang lại hiệu quả gì trong việc thể hiện tư tưởng của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi viết về loài kiến có thể được miêu tả là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản "Kiến và người" có thể được xem là một ví dụ về việc tìm kiếm ý nghĩa từ những điều bình dị, nhỏ bé xung quanh ta. Nhận định này đúng hay sai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu phải tóm tắt thông điệp của văn bản bằng một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa được sử dụng trong văn bản "Kiến và người" (nếu có) có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ "phiêu lưu" khi miêu tả hành trình kiếm ăn của loài kiến (nếu có) có thể gợi ý điều gì về cái nhìn của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản "Kiến và người" có thể giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào trong giao tiếp và cuộc sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả một con kiến lạc đàn. Chi tiết này có thể gợi lên suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác giả "Kiến và người" có thể sử dụng những hình ảnh tương phản nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là một trong những bài học về đạo đức hoặc triết lý sống mà người đọc có thể rút ra từ cách sống của loài kiến được miêu tả trong văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giọng điệu chủ đạo của văn bản "Kiến và người" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Văn bản "Kiến và người" cho thấy mối quan hệ giữa con người và tự nhiên nên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Từ nào dưới đây *không* phù hợp để miêu tả đặc điểm của văn bản "Kiến và người"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc tác giả tập trung miêu tả những hoạt động rất đỗi bình thường, lặp đi lặp lại của loài kiến (như tha mồi, xếp hàng) có dụng ý gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Liên hệ với thực tế, bài học về sự cần mẫn, kiên trì của loài kiến có thể được áp dụng như thế nào trong quá trình học tập của học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm triết học, "kiến" trong cụm từ "kiến và người" có thể được hiểu rộng nhất là gì?

  • A. Chỉ là kiến thức khoa học tự nhiên.
  • B. Chỉ là kinh nghiệm sống cá nhân.
  • C. Chỉ là thông tin được truyền đạt từ người khác.
  • D. Toàn bộ những gì con người nhận thức, hiểu biết và tích lũy được về thế giới và bản thân.

Câu 2: Một nhân vật trong tác phẩm văn học luôn nhìn nhận mọi vấn đề qua lăng kính của một học thuyết duy nhất mà họ tin tưởng tuyệt đối, bất chấp thực tế mâu thuẫn. Biểu hiện này cho thấy mối quan hệ giữa "kiến" (ở đây là học thuyết) và "người" (nhân vật) đang ở trạng thái nào?

  • A. Kiến thức giúp con người thích ứng linh hoạt với thực tế.
  • B. Con người sử dụng kiến thức để khám phá sự thật khách quan.
  • C. Kiến thức trở thành rào cản, định kiến làm hạn chế khả năng nhận thức của con người.
  • D. Con người đang chủ động điều chỉnh kiến thức dựa trên kinh nghiệm thực tế.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ "kiến và người":
"Anh ta dành cả đời nghiên cứu về các vì sao, vẽ ra những bản đồ chi tiết về vũ trụ. Nhưng khi đối diện với một người đang đau khổ ngay trước mắt, anh lại lúng túng, không biết nói gì hay làm gì để an ủi."

  • A. Kiến thức khoa học giúp con người giải quyết mọi vấn đề trong cuộc sống.
  • B. Sự mất cân đối giữa kiến thức lý thuyết (về vũ trụ) và kiến thức thực tế/cảm xúc (về con người).
  • C. Kiến thức uyên bác về một lĩnh vực khiến con người trở nên vô cảm.
  • D. Việc nghiên cứu khoa học làm con người xa rời xã hội.

Câu 4: Trong văn học, hình tượng nhân vật "người trí thức" thường được xây dựng để khám phá mối quan hệ "kiến và người" như thế nào?

  • A. Phản ánh vai trò, trách nhiệm, những trăn trở hoặc bi kịch của người nắm giữ tri thức trong xã hội.
  • B. Luôn ca ngợi sự thành công và vinh quang của những người học rộng tài cao.
  • C. Khẳng định tri thức luôn mang lại hạnh phúc tuyệt đối cho cá nhân.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cuộc sống hàng ngày của những người làm công việc nghiên cứu.

Câu 5: Khái niệm "sự tự nhận thức" (self-awareness) trong mối quan hệ "kiến và người" đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng học hỏi kiến thức mới từ sách vở.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • C. Khả năng hiểu biết về cảm xúc, suy nghĩ, điểm mạnh, điểm yếu và động cơ của chính bản thân mình.
  • D. Khả năng dự đoán suy nghĩ của người khác.

Câu 6: Phân tích câu nói: "Tri thức là sức mạnh." Câu nói này nhấn mạnh khía cạnh nào của "kiến" trong mối quan hệ "kiến và người"?

  • A. Vai trò của tri thức như một công cụ giúp con người làm chủ bản thân, cải tạo thế giới và đạt được mục tiêu.
  • B. Tri thức chỉ là gánh nặng khiến con người mệt mỏi.
  • C. Tri thức không có giá trị thực tiễn.
  • D. Tri thức làm con người trở nên kiêu ngạo.

Câu 7: Một nhân vật văn học cố gắng tìm hiểu nguồn gốc nỗi đau của mình bằng cách đọc sách triết học, tâm lý học và hồi tưởng lại quá khứ. Hành động này cho thấy nhân vật đang sử dụng "kiến" (tri thức và ký ức) như thế nào trong quá trình "người" (khám phá bản thân)?

  • A. Để trốn tránh thực tại.
  • B. Để khoe khoang sự hiểu biết.
  • C. Để chứng minh mình đúng.
  • D. Để tìm kiếm sự lý giải, hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và cuộc sống nội tâm.

Câu 8: "Ngộ nhận" là một trạng thái của "kiến" khi con người hiểu sai, tin vào điều không đúng. Ngộ nhận ảnh hưởng đến "người" như thế nào?

  • A. Giúp con người đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • B. Có thể dẫn đến hành động sai lầm, thất vọng, hoặc hình thành những quan điểm lệch lạc về thế giới và bản thân.
  • C. Luôn tạo ra sự tự tin tuyệt đối.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến con người.

Câu 9: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo. Công trình của ông không chỉ mang lại kiến thức mới cho nhân loại mà còn cứu sống hàng ngàn người. Trường hợp này minh họa mối quan hệ "kiến và người" ở khía cạnh nào?

  • A. Kiến thức là động lực và phương tiện để con người giải quyết các vấn đề thực tế, hướng đến cải thiện cuộc sống và phúc lợi cho cộng đồng.
  • B. Kiến thức chỉ có giá trị trong phòng thí nghiệm.
  • C. Việc theo đuổi tri thức không liên quan đến lợi ích của con người.
  • D. Con người chỉ thụ động tiếp nhận kiến thức mà không tạo ra nó.

Câu 10: Trích đoạn sau từ một bài thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa "kiến" (suy nghĩ, tâm hồn) và "người" (thể xác, cuộc sống):
"Tôi tư duy, nên tôi tồn tại" (Descartes - dịch nghĩa).

  • A. Khẳng định thể xác quan trọng hơn tư duy.
  • B. Tư duy là kết quả của sự tồn tại vật lý.
  • C. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của ý thức, tư duy trong việc định hình sự tồn tại và bản chất của con người.
  • D. Phủ nhận giá trị của thế giới vật chất.

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ thông tin, thách thức lớn nhất đặt ra cho "người" trong việc tiếp nhận "kiến" là gì?

  • A. Không có đủ thông tin để học hỏi.
  • B. Thiếu động lực để tìm kiếm kiến thức.
  • C. Kiến thức quá ít ỏi và đơn giản.
  • D. Khả năng phân loại, đánh giá, chọn lọc thông tin chính xác và hữu ích giữa vô vàn nguồn "kiến" khác nhau (bao gồm cả thông tin sai lệch, tin giả).

Câu 12: Một nhân vật văn học từ bỏ cuộc sống vật chất để theo đuổi con đường tu tập, tìm kiếm sự giác ngộ (một dạng "kiến" đặc biệt). Hành trình này thường được miêu tả nhằm mục đích gì trong văn học?

  • A. Khám phá khát vọng vượt lên những giới hạn vật chất để tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tồn tại của con người.
  • B. Chỉ trích những người không quan tâm đến vật chất.
  • C. Minh họa sự thất bại của việc theo đuổi tri thức.
  • D. Khẳng định rằng chỉ có con đường tu tập mới mang lại kiến thức.

Câu 13: "Sự hoài nghi" (skepticism) đóng vai trò như thế nào trong quá trình "người" tiếp cận và xử lý "kiến"?

  • A. Ngăn cản con người học hỏi bất cứ điều gì mới.
  • B. Khiến con người dễ dàng chấp nhận mọi thông tin.
  • C. Là thái độ cần thiết giúp con người không vội vàng tin vào mọi thông tin, thúc đẩy việc kiểm chứng, phân tích và tìm kiếm bằng chứng, từ đó hình thành tri thức vững chắc hơn.
  • D. Chỉ là biểu hiện của sự thiếu quyết đoán.

Câu 14: So sánh kiến thức (knowledge) và trí tuệ (wisdom). Điểm khác biệt cốt lõi thường được nhấn mạnh là gì?

  • A. Kiến thức là khả năng ghi nhớ, trí tuệ là khả năng tính toán.
  • B. Kiến thức là tập hợp thông tin và sự thật; trí tuệ là khả năng áp dụng kiến thức, kinh nghiệm và sự hiểu biết để đưa ra phán đoán đúng đắn, sống có ý nghĩa và giải quyết vấn đề một cách khéo léo.
  • C. Kiến thức chỉ có ở người trẻ, trí tuệ chỉ có ở người già.
  • D. Kiến thức là bẩm sinh, trí tuệ là do học tập mà có.

Câu 15: Một xã hội đề cao sự thật khách quan và khuyến khích tư duy phản biện. Điều này cho thấy xã hội đó đang xây dựng mối quan hệ "kiến và người" theo hướng nào?

  • A. Tạo điều kiện để "người" tiếp cận, kiểm chứng "kiến" một cách chủ động và có trách nhiệm.
  • B. Hạn chế quyền tiếp cận thông tin của "người".
  • C. Buộc "người" phải chấp nhận "kiến" một cách thụ động.
  • D. Đề cao cảm xúc hơn là lý trí.

Câu 16: Phân tích vai trò của "kinh nghiệm" trong việc hình thành "kiến" ở "người".

  • A. Kinh nghiệm không liên quan gì đến kiến thức.
  • B. Kinh nghiệm chỉ là sự lặp lại vô nghĩa.
  • C. Kinh nghiệm luôn mâu thuẫn với kiến thức lý thuyết.
  • D. Kinh nghiệm là nguồn "kiến" quan trọng, giúp kiểm chứng, bổ sung, điều chỉnh kiến thức lý thuyết và hình thành sự hiểu biết sâu sắc, thiết thực cho con người.

Câu 17: Một nhân vật văn học có đầy đủ kiến thức về đạo đức nhưng lại hành động hoàn toàn phi đạo đức. Mâu thuẫn này trong nhân vật thể hiện điều gì về "kiến và người"?

  • A. Kiến thức đạo đức luôn đảm bảo hành vi đạo đức.
  • B. Sự tồn tại của "kiến" (tri thức) không đồng nghĩa với việc "người" sẽ luôn hành động theo "kiến" đó; có thể có sự mâu thuẫn giữa nhận thức và hành vi.
  • C. Những người có kiến thức đạo đức thường là người xấu.
  • D. Hành động phi đạo đức là do thiếu kiến thức.

Câu 18: "Sự tò mò" được coi là một phẩm chất quan trọng của "người" trong việc tiếp cận "kiến". Tại sao?

  • A. Vì sự tò mò thúc đẩy "người" đặt câu hỏi, khám phá, tìm hiểu và mở rộng giới hạn "kiến" của bản thân và của nhân loại.
  • B. Vì sự tò mò khiến con người dễ bị lừa gạt.
  • C. Vì sự tò mò làm con người mất tập trung.
  • D. Vì sự tò mò chỉ liên quan đến những điều nhỏ nhặt.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính liên quan đến "kiến và người":
"Trong một thế giới ngập tràn thông tin giả mạo và những lời nói dối được ngụy trang khéo léo, khả năng phân biệt đâu là sự thật, đâu là dối trá trở thành kỹ năng sinh tồn cốt yếu. Không chỉ cần học cách đọc, mà còn phải học cách nghi ngờ và kiểm chứng."

  • A. Tầm quan trọng của việc học thuộc lòng.
  • B. Sự vô dụng của thông tin trong thời đại số.
  • C. Việc chấp nhận mọi thông tin mà không suy nghĩ.
  • D. Thách thức và kỹ năng cần thiết của "người" trong việc xử lý, đánh giá "kiến" (thông tin) trong bối cảnh phức tạp của thế giới hiện đại.

Câu 20: Trong văn học, motif "người đi tìm chân lý" (truth-seeker) thường thể hiện điều gì về mối quan hệ "kiến và người"?

  • A. Chân lý là điều dễ dàng đạt được.
  • B. Việc tìm kiếm chân lý không mang lại ý nghĩa gì.
  • C. Khát vọng bẩm sinh hoặc nhu cầu sâu sắc của "người" trong việc khám phá, hiểu biết về bản chất của thế giới và cuộc sống, dù hành trình đó có thể gian nan, đầy thử thách.
  • D. Chỉ có những người đặc biệt mới có thể tìm thấy chân lý.

Câu 21: Khi nói về "kiến" và "người", khái niệm "thiên kiến" (bias) đề cập đến điều gì và ảnh hưởng của nó?

  • A. Là những quan điểm, niềm tin sẵn có có thể ảnh hưởng một cách vô thức đến cách "người" tiếp nhận, giải thích thông tin và hình thành "kiến", có thể làm sai lệch nhận thức khách quan.
  • B. Là khả năng đánh giá thông tin một cách hoàn toàn khách quan.
  • C. Là biểu hiện của sự hiểu biết sâu sắc.
  • D. Là trạng thái không có bất kỳ quan điểm nào.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc "học từ sai lầm" trong quá trình hình thành "kiến" ở "người".

  • A. Sai lầm chứng tỏ sự thiếu năng lực và nên tránh bằng mọi giá.
  • B. Chỉ có người khác mới có thể học từ sai lầm của mình.
  • C. Việc học từ sai lầm là không thể.
  • D. Sai lầm là nguồn "kiến" quý giá, giúp "người" nhận ra giới hạn của hiểu biết hiện tại, điều chỉnh phương pháp, củng cố kinh nghiệm và đạt được sự hiểu biết sâu sắc, bền vững hơn.

Câu 23: Một nhân vật văn học sống trong một thế giới giả tưởng do chính mình tạo ra từ những ảo tưởng và mong muốn. Nhân vật này thể hiện mối quan hệ "kiến và người" theo hướng nào?

  • A. Con người luôn nhận thức đúng đắn về thực tại.
  • B. Tâm trí và "kiến" (ở đây là ảo tưởng, mong muốn chủ quan) có thể tạo ra một "thực tại" riêng, tách rời hoặc đối lập với thế giới khách quan.
  • C. Thế giới khách quan luôn phù hợp với mong muốn của con người.
  • D. Ảo tưởng không có ảnh hưởng đến nhận thức.

Câu 24: Khái niệm "vô minh" (ignorance) trong nhiều hệ thống triết học và tôn giáo thường được coi là nguồn gốc của khổ đau. Điều này liên quan đến mối quan hệ "kiến và người" như thế nào?

  • A. "Thiếu "kiến" (vô minh) về bản chất thực của vạn vật, về nguyên nhân của khổ đau, có thể khiến "người" hành động sai lầm, chấp trước và chịu đựng những hệ quả tiêu cực.
  • B. Vô minh là trạng thái hạnh phúc nhất của con người.
  • C. Tri thức luôn mang lại khổ đau.
  • D. Vô minh không ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.

Câu 25: Một người có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới rất nhanh, nhưng lại gặp khó khăn trong việc áp dụng kiến thức đó vào giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống. Trường hợp này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa việc "có kiến" và việc "trở thành người có năng lực"?

  • A. Chỉ cần có kiến thức là đủ để thành công.
  • B. Năng lực không liên quan gì đến kiến thức.
  • C. Việc tích lũy "kiến" chỉ là bước đầu; "người" cần phát triển kỹ năng "áp dụng kiến" để biến tri thức thành năng lực thực tế, giải quyết vấn đề và hành động hiệu quả.
  • D. Khả năng tiếp thu kiến thức nhanh đồng nghĩa với khả năng áp dụng tốt.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và phân tích nó thể hiện khía cạnh nào của "kiến và người":
"Càng biết nhiều, tôi càng nhận ra mình biết ít. Mỗi câu trả lời lại mở ra hàng ngàn câu hỏi mới."

  • A. Tri thức là hữu hạn và dễ dàng đạt được.
  • B. Việc học hỏi khiến con người trở nên tự mãn.
  • C. Khẳng định sự hiểu biết của bản thân là tuyệt đối.
  • D. Thể hiện nhận thức về sự mênh mông của tri thức, sự khiêm tốn của "người" trước biển "kiến" vô tận và quá trình học hỏi không ngừng nghỉ.

Câu 27: Vai trò của "giáo dục" trong việc định hình mối quan hệ "kiến và người" là gì?

  • A. Giáo dục chỉ đơn thuần là truyền đạt thông tin.
  • B. Giáo dục là quá trình có định hướng, giúp "người" tiếp cận, xử lý "kiến" một cách có hệ thống, phát triển tư duy, kỹ năng và hình thành nhân cách, từ đó làm chủ "kiến" và phát triển bản thân.
  • C. Giáo dục hạn chế sự phát triển của con người.
  • D. Giáo dục chỉ dành cho một nhóm người đặc biệt.

Câu 28: Khi "kiến" (thông tin, ý thức hệ) được sử dụng để thao túng, điều khiển "người" (cá nhân hoặc cộng đồng), đây là biểu hiện của mối quan hệ "kiến và người" ở khía cạnh nào?

  • A. Mặt trái, nguy cơ của "kiến" khi nó không được sử dụng một cách có đạo đức và phục vụ mục đích xấu.
  • B. Vai trò tích cực của kiến thức trong xã hội.
  • C. Sự vô hại của thông tin.
  • D. Con người luôn miễn nhiễm với sự thao túng.

Câu 29: Phân tích câu nói: "Tri thức là ánh sáng soi đường." Câu nói này thể hiện điều gì về vai trò của "kiến" đối với "người"?

  • A. Tri thức làm con người lạc lối.
  • B. Tri thức là gánh nặng.
  • C. Tri thức chỉ là thứ trang sức bên ngoài.
  • D. Tri thức giúp "người" nhìn rõ thế giới, hiểu biết các quy luật, tìm ra phương hướng và đưa ra quyết định đúng đắn trong cuộc sống.

Câu 30: Trong tác phẩm văn học hoặc các bài nghị luận về "kiến và người", yếu tố nào thường được coi là thước đo quan trọng nhất để đánh giá giá trị thực sự của "kiến" mà một "người" sở hữu?

  • A. Số lượng thông tin ghi nhớ được.
  • B. Khả năng "người" sử dụng "kiến" đó để hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân, thế giới, sống có ý nghĩa, hành động nhân văn và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
  • C. Tốc độ đọc sách nhanh hay chậm.
  • D. Việc có bằng cấp cao hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quan điểm triết học, 'kiến' trong cụm từ 'kiến và người' có thể được hiểu rộng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhân vật trong tác phẩm văn học luôn nhìn nhận mọi vấn đề qua lăng kính của một học thuyết duy nhất mà họ tin tưởng tuyệt đối, bất chấp thực tế mâu thuẫn. Biểu hiện này cho thấy mối quan hệ giữa 'kiến' (ở đây là học thuyết) và 'người' (nhân vật) đang ở trạng thái nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ 'kiến và người':
'Anh ta dành cả đời nghiên cứu về các vì sao, vẽ ra những bản đồ chi tiết về vũ trụ. Nhưng khi đối diện với một người đang đau khổ ngay trước mắt, anh lại lúng túng, không biết nói gì hay làm gì để an ủi.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn học, hình tượng nhân vật 'người trí thức' thường được xây dựng để khám phá mối quan hệ 'kiến và người' như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khái niệm 'sự tự nhận thức' (self-awareness) trong mối quan hệ 'kiến và người' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích câu nói: 'Tri thức là sức mạnh.' Câu nói này nhấn mạnh khía cạnh nào của 'kiến' trong mối quan hệ 'kiến và người'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhân vật văn học cố gắng tìm hiểu nguồn gốc nỗi đau của mình bằng cách đọc sách triết học, tâm lý học và hồi tưởng lại quá khứ. Hành động này cho thấy nhân vật đang sử dụng 'kiến' (tri thức và ký ức) như thế nào trong quá trình 'người' (khám phá bản thân)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Ngộ nhận' là một trạng thái của 'kiến' khi con người hiểu sai, tin vào điều không đúng. Ngộ nhận ảnh hưởng đến 'người' như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo. Công trình của ông không chỉ mang lại kiến thức mới cho nhân loại mà còn cứu sống hàng ngàn người. Trường hợp này minh họa mối quan hệ 'kiến và người' ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trích đoạn sau từ một bài thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa 'kiến' (suy nghĩ, tâm hồn) và 'người' (thể xác, cuộc sống):
'Tôi tư duy, nên tôi tồn tại' (Descartes - dịch nghĩa).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ thông tin, thách thức lớn nhất đặt ra cho 'người' trong việc tiếp nhận 'kiến' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhân vật văn học từ bỏ cuộc sống vật chất để theo đuổi con đường tu tập, tìm kiếm sự giác ngộ (một dạng 'kiến' đặc biệt). Hành trình này thường được miêu tả nhằm mục đích gì trong văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'Sự hoài nghi' (skepticism) đóng vai trò như thế nào trong quá trình 'người' tiếp cận và xử lý 'kiến'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh kiến thức (knowledge) và trí tuệ (wisdom). Điểm khác biệt cốt lõi thường được nhấn mạnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một xã hội đề cao sự thật khách quan và khuyến khích tư duy phản biện. Điều này cho thấy xã hội đó đang xây dựng mối quan hệ 'kiến và người' theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của 'kinh nghiệm' trong việc hình thành 'kiến' ở 'người'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhân vật văn học có đầy đủ kiến thức về đạo đức nhưng lại hành động hoàn toàn phi đạo đức. Mâu thuẫn này trong nhân vật thể hiện điều gì về 'kiến và người'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Sự tò mò' được coi là một phẩm chất quan trọng của 'người' trong việc tiếp cận 'kiến'. Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính liên quan đến 'kiến và người':
'Trong một thế giới ngập tràn thông tin giả mạo và những lời nói dối được ngụy trang khéo léo, khả năng phân biệt đâu là sự thật, đâu là dối trá trở thành kỹ năng sinh tồn cốt yếu. Không chỉ cần học cách đọc, mà còn phải học cách nghi ngờ và kiểm chứng.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn học, motif 'người đi tìm chân lý' (truth-seeker) thường thể hiện điều gì về mối quan hệ 'kiến và người'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nói về 'kiến' và 'người', khái niệm 'thiên kiến' (bias) đề cập đến điều gì và ảnh hưởng của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc 'học từ sai lầm' trong quá trình hình thành 'kiến' ở 'người'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhân vật văn học sống trong một thế giới giả tưởng do chính mình tạo ra từ những ảo tưởng và mong muốn. Nhân vật này thể hiện mối quan hệ 'kiến và người' theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khái niệm 'vô minh' (ignorance) trong nhiều hệ thống triết học và tôn giáo thường được coi là nguồn gốc của khổ đau. Điều này liên quan đến mối quan hệ 'kiến và người' như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một người có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới rất nhanh, nhưng lại gặp khó khăn trong việc áp dụng kiến thức đó vào giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống. Trường hợp này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa việc 'có kiến' và việc 'trở thành người có năng lực'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và phân tích nó thể hiện khía cạnh nào của 'kiến và người':
'Càng biết nhiều, tôi càng nhận ra mình biết ít. Mỗi câu trả lời lại mở ra hàng ngàn câu hỏi mới.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò của 'giáo dục' trong việc định hình mối quan hệ 'kiến và người' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi 'kiến' (thông tin, ý thức hệ) được sử dụng để thao túng, điều khiển 'người' (cá nhân hoặc cộng đồng), đây là biểu hiện của mối quan hệ 'kiến và người' ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích câu nói: 'Tri thức là ánh sáng soi đường.' Câu nói này thể hiện điều gì về vai trò của 'kiến' đối với 'người'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong tác phẩm văn học hoặc các bài nghị luận về 'kiến và người', yếu tố nào thường được coi là thước đo quan trọng nhất để đánh giá giá trị thực sự của 'kiến' mà một 'người' sở hữu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Một cái nhìn khoa học, khách quan về tập tính sinh học của loài kiến.
  • B. Một cái nhìn lãng mạn hóa, đề cao vẻ đẹp và sự phi thường của thế giới loài kiến.
  • C. Một cái nhìn triết lí, suy tư về sự tồn tại, lao động và ý nghĩa cuộc sống qua hình ảnh loài kiến.
  • D. Một cái nhìn hài hước, châm biếm về sự nhỏ bé và tầm thường của loài kiến.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự hỗn loạn, vô tổ chức trong hoạt động của chúng.
  • B. Tính kỉ luật, sự bền bỉ và mục đích rõ ràng trong hành động.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào bản năng mà thiếu đi sự sáng tạo.
  • D. Mối liên hệ phức tạp, khó hiểu giữa các cá thể trong đàn.

Câu 3: Khi quan sát loài kiến, người kể chuyện thường đặt chúng trong mối tương quan với điều gì để bộc lộ suy nghĩ của mình?

  • A. Cuộc sống, hoạt động và cách tồn tại của con người.
  • B. Các loài động vật nhỏ bé khác trong tự nhiên.
  • C. Sự thay đổi của thời tiết và môi trường xung quanh.
  • D. Những định luật vật lý cơ bản chi phối chuyển động.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả khi tác giả miêu tả hành trình của những chú kiến như một

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Cả so sánh và nhân hóa.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất mà người kể chuyện nhận thấy giữa thế giới của kiến và thế giới của con người là gì?

  • A. Kích thước cơ thể và sức mạnh vật lý.
  • B. Khả năng thích nghi với môi trường sống.
  • C. Ý thức về mục đích tồn tại và sự phức tạp trong đời sống tinh thần.
  • D. Tốc độ di chuyển và phạm vi hoạt động.

Câu 6: Khi miêu tả cảnh những chú kiến tha mồi về tổ, tác giả thường nhấn mạnh phẩm chất nào của chúng?

  • A. Sự cần cù, kiên trì và tinh thần làm việc tập thể.
  • B. Sự hung dữ, cạnh tranh khốc liệt để giành giật thức ăn.
  • C. Sự thông minh, khéo léo trong việc tìm kiếm và xử lý con mồi.
  • D. Sự phụ thuộc lẫn nhau, thiếu tính độc lập cá nhân.

Câu 7: Dòng suy nghĩ nào của người kể chuyện thể hiện rõ nhất sự chiêm nghiệm về ý nghĩa của lao động trong cuộc sống?

  • A. Họ chỉ là những sinh vật bé nhỏ, lặp đi lặp lại công việc nhàm chán.
  • B. Thật đáng ngạc nhiên khi chúng có thể mang vác vật nặng hơn cơ thể.
  • C. Thế giới của chúng thật đơn giản, chỉ có tìm kiếm và tha mồi.
  • D. Phải chăng ý nghĩa của sự tồn tại nằm ở chính hành trình không ngừng nghỉ, dù là của con kiến bé nhỏ?

Câu 8: Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học chuyên ngành về côn trùng học.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu cảm và gợi suy tư.
  • C. Lối viết hài hước, sử dụng nhiều từ lóng và khẩu ngữ.
  • D. Cấu trúc câu phức tạp, khó hiểu, đòi hỏi người đọc phải suy luận nhiều.

Câu 9: Chi tiết người kể chuyện cố gắng

  • A. Thể hiện sự cô đơn, muốn tìm kiếm bầu bạn.
  • B. Kiểm tra phản ứng của loài kiến trước sự can thiệp của con người.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về thế giới quan và rào cản giao tiếp giữa hai loài.
  • D. Cho thấy sự tò mò, hiếu kì đơn thuần của người kể chuyện.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Con người là bá chủ, có quyền kiểm soát và chi phối tự nhiên.
  • B. Tự nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác.
  • C. Con người và tự nhiên hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ nào.
  • D. Con người có thể học hỏi và tìm thấy những bài học sâu sắc từ thế giới tự nhiên, dù nhỏ bé.

Câu 11: Phép đối lập giữa hình ảnh

  • A. Sự nhỏ bé, vô nghĩa của cá thể trước vũ trụ.
  • B. Mỗi sinh linh, dù nhỏ bé, cũng có hành trình và ý nghĩa riêng trong thế giới của nó.
  • C. Kích thước quyết định giá trị của sự sống.
  • D. Thế giới tự nhiên quá khắc nghiệt đối với những sinh vật yếu ớt.

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài

  • A. Đoạn miêu tả cuộc vật lộn, mang vác con mồi của chú kiến.
  • B. Đoạn miêu tả hình dáng và cấu tạo cơ thể của loài kiến.
  • C. Đoạn miêu tả cảnh tổ kiến bị phá hủy.
  • D. Đoạn miêu tả sự tương tác giữa người kể chuyện và chú kiến.

Câu 13: Tác giả sử dụng lặp lại cụm từ hoặc cấu trúc câu nào để nhấn mạnh sự bền bỉ, không ngừng nghỉ của loài kiến?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Ý nghĩa biểu tượng của việc chú kiến cố gắng vượt qua chướng ngại vật (như hòn sỏi, cành cây nhỏ) trên đường đi là gì?

  • A. Sự ngốc nghếch, không biết chọn đường đi dễ hơn.
  • B. Sự thách thức, muốn chứng tỏ sức mạnh bản thân.
  • C. Sự tuyệt vọng, bế tắc trước khó khăn.
  • D. Sự kiên cường, quyết tâm không từ bỏ mục tiêu dù gặp trở ngại.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Đôi khi, nhìn nhận thế giới từ một góc độ khác (nhỏ bé hơn, chậm rãi hơn) có thể mang lại những suy ngẫm sâu sắc.
  • B. Chỉ những điều lớn lao, vĩ đại mới xứng đáng để con người quan tâm và suy ngẫm.
  • C. Thế giới tự nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.
  • D. Việc quan sát các loài vật không mang lại giá trị nhận thức nào đáng kể.

Câu 16: Tâm trạng chủ đạo của người kể chuyện khi quan sát loài kiến là gì?

  • A. Sự ngạc nhiên, thích thú như một đứa trẻ.
  • B. Sự sợ hãi, ghê tởm trước thế giới côn trùng.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm về cuộc sống.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt, chỉ đơn thuần miêu tả.

Câu 17: Chi tiết nào sau đây THỂ HIỆN RÕ NHẤT sự khác biệt về nhận thức và ý thức tồn tại giữa người và kiến trong đoạn trích?

  • A. Kiến có thể mang vác vật nặng hơn cơ thể.
  • B. Người có thể dừng lại suy nghĩ về ý nghĩa hành động của kiến, còn kiến thì không.
  • C. Kiến sống theo bầy đàn, người sống độc lập hơn.
  • D. Kiến xây tổ dưới đất, người xây nhà trên mặt đất.

Câu 18: Đoạn trích gợi lên cảm giác về thời gian như thế nào khi miêu tả hoạt động của loài kiến?

  • A. Thời gian trôi chậm rãi, như ngừng lại để người kể chuyện quan sát và suy ngẫm.
  • B. Thời gian trôi nhanh, gấp gáp theo nhịp độ làm việc của loài kiến.
  • C. Thời gian vô nghĩa, không có sự khác biệt giữa ngày và đêm.
  • D. Thời gian được tính bằng những mùa vụ, chu kỳ sinh sản của loài kiến.

Câu 19: Khi miêu tả sự chuyển động của đàn kiến, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về số lượng và sự liên tục?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ hoặc lặp cấu trúc.

Câu 20: Quan điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là điều mà người kể chuyện suy ngẫm khi nhìn loài kiến?

  • A. Ý nghĩa của sự tồn tại thông qua lao động.
  • B. Sự khác biệt giữa thế giới bản năng và thế giới ý thức.
  • C. Cách loài kiến giao tiếp và tổ chức xã hội phức tạp.
  • D. Mối liên hệ giữa sự nhỏ bé của cá thể và sự rộng lớn của thế giới.

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích trong bối cảnh rộng hơn về văn học, nó có thể được xếp vào thể loại nào dựa trên cách tiếp cận và nội dung?

  • A. Truyện ngắn hiện thực.
  • B. Tùy bút hoặc tản văn giàu chất suy tưởng, triết lý.
  • C. Bút ký ghi chép khoa học.
  • D. Truyện đồng thoại mang tính giáo huấn.

Câu 22: Chi tiết nào gợi ý rằng người kể chuyện có thể đang tìm kiếm một điều gì đó sâu sắc hơn bản thân cuộc sống thường ngày của con người?

  • A. Việc ngồi yên lặng quan sát.
  • B. Việc cố gắng tương tác với chú kiến.
  • C. Việc miêu tả chi tiết hành trình của kiến.
  • D. Việc đặt ra những câu hỏi triết lý về sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan, toàn diện.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo cảm giác bí ẩn, khó hiểu.
  • C. Ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của người kể chuyện.
  • D. Ngôi thứ nhất, tạo sự xa cách, lạnh lùng với đối tượng miêu tả.

Câu 24: Ý nào sau đây phù hợp nhất để mô tả không khí và giọng điệu chủ đạo của đoạn trích?

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Trầm lắng, suy tư.
  • C. Căng thẳng, kịch tính.
  • D. Hùng hồn, mạnh mẽ.

Câu 25: Tác giả sử dụng hình ảnh con kiến như một lăng kính để phản chiếu điều gì về con người?

  • A. Những khía cạnh cơ bản của sự tồn tại: lao động, mục đích, hành trình.
  • B. Những tham vọng lớn lao và khát vọng chinh phục.
  • C. Sự phức tạp trong các mối quan hệ xã hội.
  • D. Nỗi sợ hãi trước cái chết và sự hữu hạn của cuộc đời.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Từ những thành tựu khoa học kỹ thuật.
  • B. Từ các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • C. Từ việc khám phá những vùng đất xa xôi.
  • D. Từ việc quan sát và suy ngẫm về những điều giản dị, nhỏ bé trong tự nhiên.

Câu 27: Khi miêu tả chú kiến vác mồi to lớn hơn cơ thể, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự kì dị, không bình thường của chú kiến đó.
  • B. Sức mạnh phi thường, nghị lực vượt qua giới hạn bản thân.
  • C. Sự may mắn ngẫu nhiên khi tìm được mồi lớn.
  • D. Sự cạnh tranh khắc nghiệt trong việc giành mồi.

Câu 28: Điểm chung nào giữa

  • A. Cả hai đều tồn tại trong một thế giới rộng lớn và có hành trình riêng của mình.
  • B. Cả hai đều có khả năng xây dựng những công trình vĩ đại.
  • C. Cả hai đều có ý thức về sự kết thúc của cuộc đời.
  • D. Cả hai đều sống theo một kế hoạch được định sẵn từ trước.

Câu 29: Nếu phải đặt tên khác cho đoạn trích, tên nào sau đây phù hợp nhất dựa trên nội dung và thông điệp?

  • A. Thế giới loài kiến.
  • B. Bài học từ thiên nhiên.
  • C. Suy ngẫm bên đường.
  • D. Hành trình và suy tư.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà đoạn trích

  • A. Con người cần phải sống có mục đích rõ ràng như loài kiến.
  • B. Thế giới tự nhiên luôn ẩn chứa những bí ẩn mà con người không thể hiểu hết.
  • C. Ý nghĩa của cuộc sống không nằm ở sự vĩ đại hay nhỏ bé, mà ở chính hành trình lao động, tồn tại và suy ngẫm về nó.
  • D. Con người cần phải học cách chấp nhận sự nhỏ bé và vô nghĩa của mình trước vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Kiến và người" trong sách Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) chủ yếu thể hiện góc nhìn của người kể chuyện về loài kiến như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh "đường kiến hành quân" được tác giả miêu tả trong đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì ở thế giới loài kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi quan sát loài kiến, người kể chuyện thường đặt chúng trong mối tương quan với điều gì để bộc lộ suy nghĩ của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả khi tác giả miêu tả hành trình của những chú kiến như một "cuộc diễu hành vĩ đại" hoặc "cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất mà người kể chuyện nhận thấy giữa thế giới của kiến và thế giới của con người là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi miêu tả cảnh những chú kiến tha mồi về tổ, tác giả thường nhấn mạnh phẩm chất nào của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dòng suy nghĩ nào của người kể chuyện thể hiện rõ nhất sự chiêm nghiệm về ý nghĩa của lao động trong cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết người kể chuyện cố gắng "trò chuyện" hoặc "tương tác" với chú kiến (dù không thành công) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn trích "Kiến và người" gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên theo hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phép đối lập giữa hình ảnh "con kiến bé nhỏ" và "thế giới rộng lớn" mà nó đang di chuyển gợi lên ý tưởng gì về sự tồn tại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn nào trong bài "Kiến và người" thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm mang tính triết lý của tác giả về quy luật sinh tồn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác giả sử dụng lặp lại cụm từ hoặc cấu trúc câu nào để nhấn mạnh sự bền bỉ, không ngừng nghỉ của loài kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ý nghĩa biểu tượng của việc chú kiến cố gắng vượt qua chướng ngại vật (như hòn sỏi, cành cây nhỏ) trên đường đi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích "Kiến và người" giúp người đọc nhận ra bài học gì về góc nhìn trong cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tâm trạng chủ đạo của người kể chuyện khi quan sát loài kiến là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết nào sau đây THỂ HIỆN RÕ NHẤT sự khác biệt về nhận thức và ý thức tồn tại giữa người và kiến trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích gợi lên cảm giác về thời gian như thế nào khi miêu tả hoạt động của loài kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi miêu tả sự chuyển động của đàn kiến, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về số lượng và sự liên tục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quan điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là điều mà người kể chuyện suy ngẫm khi nhìn loài kiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích trong bối cảnh rộng hơn về văn học, nó có thể được xếp vào thể loại nào dựa trên cách tiếp cận và nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết nào gợi ý rằng người kể chuyện có thể đang tìm kiếm một điều gì đó sâu sắc hơn bản thân cuộc sống thường ngày của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích "Kiến và người" sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của ngôi kể đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ý nào sau đây phù hợp nhất để mô tả không khí và giọng điệu chủ đạo của đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tác giả sử dụng hình ảnh con kiến như một lăng kính để phản chiếu điều gì về con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn trích "Kiến và người" có thể được xem là một ví dụ cho việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi miêu tả chú kiến vác mồi to lớn hơn cơ thể, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điểm chung nào giữa "kiến" và "người" được gợi lên trong đoạn trích, dù có nhiều khác biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu phải đặt tên khác cho đoạn trích, tên nào sau đây phù hợp nhất dựa trên nội dung và thông điệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến và người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà đoạn trích "Kiến và người" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Viết một bình luận