12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Cánh Diều) Bài 12: Quyền Bình Đẳng Giữa Các Dân Tộc, Tôn Giáo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc có quyền ưu tiên đặc biệt dựa trên số lượng dân số.
  • B. Mỗi dân tộc được phép tự quản và không chịu sự điều chỉnh của pháp luật chung.
  • C. Các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển.
  • D. Chỉ những dân tộc có lịch sử lâu đời mới được hưởng quyền bình đẳng.

Câu 2: Anh H là người dân tộc thiểu số, sống ở một tỉnh miền núi. Anh được bầu làm đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh. Việc anh H tham gia vào bộ máy nhà nước thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 3: Tại một phiên tòa, một bị cáo là người dân tộc thiểu số được cung cấp phiên dịch viên miễn phí để đảm bảo hiểu rõ quy trình tố tụng. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 4: Chính sách của Nhà nước Việt Nam về việc ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội tại các vùng đồng bào dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 5: Chị M, người dân tộc Dao, mở một cửa hàng bán đồ thổ cẩm truyền thống. Chị được vay vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách xã hội dành cho đồng bào dân tộc thiểu số để mở rộng kinh doanh. Việc này minh họa cho quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 6: Tại một trường học ở vùng cao, bên cạnh tiếng Việt phổ thông, học sinh người dân tộc thiểu số còn được học thêm tiếng mẹ đẻ của dân tộc mình. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 7: Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện cho các dân tộc phục dựng, bảo tồn các lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc mình. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 8: Anh K, người dân tộc Kinh, và chị S, người dân tộc Mông, cùng nộp hồ sơ dự tuyển vào một trường đại học. Chị S được cộng điểm ưu tiên theo quy định của Nhà nước dành cho học sinh dân tộc thiểu số. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 9: Việc Nhà nước có các chính sách ưu tiên trong giáo dục đối với học sinh, sinh viên dân tộc thiểu số nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

  • A. Tạo ra sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các dân tộc.
  • B. Thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển và cơ hội tiếp cận giáo dục giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển giáo dục ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích người dân tộc Kinh di chuyển đến vùng dân tộc thiểu số.

Câu 10: Hành vi nào dưới đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình trong cộng đồng.
  • B. Tham gia ứng cử vào Hội đồng nhân dân xã.
  • C. Giữ gìn và phát huy phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Từ chối tuyển dụng lao động chỉ vì họ là người dân tộc thiểu số.

Câu 11: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Tạo điều kiện cho mỗi dân tộc phát triển biệt lập.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các dân tộc thiểu số.
  • D. Làm giảm sự đa dạng văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 12: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Mỗi tôn giáo được phép hoạt động độc lập, không chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
  • C. Tôn giáo có số lượng tín đồ đông hơn sẽ có nhiều quyền lợi hơn.
  • D. Nhà nước ưu tiên một số tôn giáo truyền thống và hạn chế các tôn giáo mới.

Câu 13: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người có tôn giáo và người không có tôn giáo có bình đẳng về mặt nào?

  • A. Chỉ bình đẳng về nghĩa vụ, không bình đẳng về quyền.
  • B. Chỉ bình đẳng trong các hoạt động tôn giáo.
  • C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ công dân trước pháp luật.
  • D. Không có sự bình đẳng giữa hai nhóm này.

Câu 14: Tại một địa phương, chính quyền cấp phép cho các tổ chức tôn giáo A và tôn giáo B xây dựng cơ sở thờ tự mới với các thủ tục và điều kiện như nhau, miễn là tuân thủ quy hoạch và quy định xây dựng chung. Việc này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền trong hoạt động tôn giáo.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ đối với Nhà nước.
  • C. Bình đẳng về giáo lý, giáo luật.
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ.

Câu 15: Ông P là một chức sắc tôn giáo. Ông đã lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, gây mất trật tự công cộng. Cơ quan chức năng đã xử phạt hành chính đối với ông P theo quy định của pháp luật hiện hành. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền trong hoạt động tôn giáo.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ đối với Nhà nước.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về giáo lý, giáo luật.

Câu 16: Các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam có nghĩa vụ nào dưới đây theo quy định của pháp luật?

  • A. Chỉ tuân theo giáo lý, giáo luật của tôn giáo mình.
  • B. Không chịu sự quản lý của chính quyền địa phương.
  • C. Được phép hoạt động độc lập, không cần đăng ký với Nhà nước.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.

Câu 17: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tập trung đông người, gây rối an ninh trật tự tại địa phương X. Cơ quan công an đã tiến hành giải tán và xử lý những người vi phạm theo quy định. Việc làm của cơ quan công an thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý nhà nước về tôn giáo?

  • A. Ưu tiên bảo vệ các hoạt động tôn giáo.
  • B. Bảo đảm mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý, không phân biệt người có tôn giáo hay không có tôn giáo.
  • C. Cho phép các hoạt động tôn giáo được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
  • D. Chỉ xử lý các hành vi vi phạm của người không có tôn giáo.

Câu 18: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội ở Việt Nam?

  • A. Góp phần quan trọng vào sự ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội và khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tôn giáo.
  • C. Chỉ có lợi cho những người theo tôn giáo.
  • D. Làm suy yếu vai trò quản lý của Nhà nước đối với tôn giáo.

Câu 19: Hành vi nào dưới đây không phải là biểu hiện của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tổ chức sinh hoạt tôn giáo theo đúng quy định của pháp luật.
  • B. Tham gia các hoạt động từ thiện xã hội do tôn giáo mình tổ chức.
  • C. Những nơi thờ tự được pháp luật bảo hộ.
  • D. Phân biệt đối xử giữa người có tôn giáo và người không có tôn giáo trong công việc.

Câu 20: Một người cho rằng

  • A. Tôn trọng và bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Thiếu tôn trọng, có nguy cơ dẫn đến hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Phù hợp với chính sách tôn giáo của Nhà nước.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 21: Tình huống: Tại một cuộc họp cộng đồng, một người dân phát biểu rằng chỉ nên ưu tiên đầu tư cho dân tộc đa số vì họ đóng góp nhiều hơn cho ngân sách. Quan điểm này trái với nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 22: Việc Nhà nước nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ, gây hằn thù giữa các dân tộc thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị (bảo vệ khối đại đoàn kết, an ninh trật tự).
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 23: Một công ty quy định trong nội quy lao động rằng nhân viên phải tuân theo một tôn giáo cụ thể. Quy định này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.

Câu 24: Tình huống: Một nhóm người tuyên bố thành lập một "tôn giáo" mới với giáo lý đi ngược lại thuần phong mỹ tục và kích động bạo lực. Cơ quan nhà nước không công nhận và cấm hoạt động của nhóm này. Việc làm của Nhà nước có vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Có, vì Nhà nước phải công nhận mọi hình thức tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Có, vì mọi "tôn giáo" đều có quyền hoạt động bình đẳng.
  • C. Không, vì Nhà nước chỉ công nhận các tôn giáo truyền thống.
  • D. Không, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không cho phép lợi dụng để vi phạm pháp luật và gây ảnh hưởng xấu đến xã hội.

Câu 25: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện kinh tế, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào dưới đây?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các thành phố lớn.
  • B. Hạn chế việc tham gia kinh doanh của người dân tộc thiểu số.
  • C. Đầu tư, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vùng sâu, vùng xa.
  • D. Áp đặt một mô hình sản xuất chung cho tất cả các dân tộc.

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo được Nhà nước bảo hộ như thế nào?

  • A. Chỉ được bảo hộ nếu đó là tôn giáo truyền thống.
  • B. Được pháp luật bảo hộ, nghiêm cấm mọi hành vi xâm phạm.
  • C. Không được bảo hộ vì là tài sản của tổ chức tôn giáo.
  • D. Chỉ được bảo hộ nếu có số lượng tín đồ đông.

Câu 27: Tình huống: Một người dân đăng tải trên mạng xã hội các bài viết có nội dung xuyên tạc lịch sử, bôi nhọ văn hóa và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc (phương diện văn hóa).
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền bình đẳng giới.

Câu 28: Việc công dân có quyền lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào đó mà không bị ép buộc thể hiện nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Quyền bình đẳng về trách nhiệm pháp lý của tôn giáo.
  • D. Nghĩa vụ của công dân đối với tôn giáo.

Câu 29: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Chỉ cần tôn trọng tôn giáo của bản thân.
  • B. Không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến dân tộc, tôn giáo khác.
  • C. Tích cực truyền bá văn hóa, tín ngưỡng của dân tộc, tôn giáo mình cho người khác.
  • D. Tôn trọng, đoàn kết, giúp đỡ nhau, và đấu tranh chống các hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc, tôn giáo.

Câu 30: Tình huống: Ông A là người dân tộc thiểu số, ông B là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng nộp đơn xin việc vào một cơ quan nhà nước và đều đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn. Tuy nhiên, ông A bị từ chối với lý do "chỉ tiêu tuyển dụng năm nay ưu tiên người dân tộc Kinh". Việc từ chối này vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Anh H là người dân tộc thiểu số, sống ở một tỉnh miền núi. Anh được bầu làm đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh. Việc anh H tham gia vào bộ máy nhà nước thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại một phiên tòa, một bị cáo là người dân tộc thiểu số được cung cấp phiên dịch viên miễn phí để đảm bảo hiểu rõ quy trình tố tụng. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chính sách của Nhà nước Việt Nam về việc ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội tại các vùng đồng bào dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chị M, người dân tộc Dao, mở một cửa hàng bán đồ thổ cẩm truyền thống. Chị được vay vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách xã hội dành cho đồng bào dân tộc thiểu số để mở rộng kinh doanh. Việc này minh họa cho quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại một trường học ở vùng cao, bên cạnh tiếng Việt phổ thông, học sinh người dân tộc thiểu số còn được học thêm tiếng mẹ đẻ của dân tộc mình. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện cho các dân tộc phục dựng, bảo tồn các lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc mình. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Anh K, người dân tộc Kinh, và chị S, người dân tộc Mông, cùng nộp hồ sơ dự tuyển vào một trường đại học. Chị S được cộng điểm ưu tiên theo quy định của Nhà nước dành cho học sinh dân tộc thiểu số. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc Nhà nước có các chính sách ưu tiên trong giáo dục đối với học sinh, sinh viên dân tộc thiểu số nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hành vi nào dưới đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển đất nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người có tôn giáo và người không có tôn giáo có bình đẳng về mặt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại một địa phương, chính quyền cấp phép cho các tổ chức tôn giáo A và tôn giáo B xây dựng cơ sở thờ tự mới với các thủ tục và điều kiện như nhau, miễn là tuân thủ quy hoạch và quy định xây dựng chung. Việc này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ông P là một chức sắc tôn giáo. Ông đã lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, gây mất trật tự công cộng. Cơ quan chức năng đã xử phạt hành chính đối với ông P theo quy định của pháp luật hiện hành. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam có nghĩa vụ nào dưới đây theo quy định của pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tập trung đông người, gây rối an ninh trật tự tại địa phương X. Cơ quan công an đã tiến hành giải tán và xử lý những người vi phạm theo quy định. Việc làm của cơ quan công an thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý nhà nước về tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hành vi nào dưới đây không phải là biểu hiện của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người cho rằng "Tôn giáo của tôi là tốt nhất, còn các tôn giáo khác đều là sai lầm và cần phải bị bài trừ." Quan điểm này thể hiện thái độ như thế nào đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tình huống: Tại một cuộc họp cộng đồng, một người dân phát biểu rằng chỉ nên ưu tiên đầu tư cho dân tộc đa số vì họ đóng góp nhiều hơn cho ngân sách. Quan điểm này trái với nguyên tắc nào dưới đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc Nhà nước nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ, gây hằn thù giữa các dân tộc thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc ở phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một công ty quy định trong nội quy lao động rằng nhân viên phải tuân theo một tôn giáo cụ thể. Quy định này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tình huống: Một nhóm người tuyên bố thành lập một 'tôn giáo' mới với giáo lý đi ngược lại thuần phong mỹ tục và kích động bạo lực. Cơ quan nhà nước không công nhận và cấm hoạt động của nhóm này. Việc làm của Nhà nước có vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện kinh tế, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào dưới đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo được Nhà nước bảo hộ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tình huống: Một người dân đăng tải trên mạng xã hội các bài viết có nội dung xuyên tạc lịch sử, bôi nhọ văn hóa và phong tục tập quán của một dân tộc thiểu số. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc công dân có quyền lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào đó mà không bị ép buộc thể hiện nguyên tắc nào dưới đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tình huống: Ông A là người dân tộc thiểu số, ông B là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng nộp đơn xin việc vào một cơ quan nhà nước và đều đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn. Tuy nhiên, ông A bị từ chối với lý do 'chỉ tiêu tuyển dụng năm nay ưu tiên người dân tộc Kinh'. Việc từ chối này vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và phong tục tập quán giữa các dân tộc.
  • B. Sự tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển của Nhà nước và pháp luật đối với mọi dân tộc.
  • C. Việc phân chia quyền lực chính trị đồng đều cho tất cả các dân tộc.
  • D. Sự ưu tiên phát triển kinh tế cho các dân tộc thiểu số để bắt kịp đa số.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện chính trị?

  • A. Nhà nước hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế hộ gia đình.
  • B. Các dân tộc được tự do duy trì và phát huy bản sắc văn hóa riêng.
  • C. Công dân thuộc mọi dân tộc có quyền ứng cử, bầu cử vào các cơ quan nhà nước.
  • D. Chính sách giáo dục tạo điều kiện cho học sinh dân tộc thiểu số tiếp cận giáo dục.

Câu 3: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước:

  • A. Áp dụng một mức thuế suất chung cho tất cả các loại hình kinh tế của các dân tộc.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế truyền thống của dân tộc đa số.
  • C. Phân bổ nguồn lực kinh tế đồng đều cho tất cả các vùng dân tộc sinh sống.
  • D. Tạo điều kiện để các dân tộc có cơ hội tham gia vào các thành phần kinh tế và phát triển sản xuất.

Câu 4: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự không bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?

  • A. Kỳ thị, xa lánh những người dân tộc thiểu số vì phong tục tập quán khác biệt.
  • B. Nhà nước đầu tư vào việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa của các dân tộc.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa đa dạng, giới thiệu văn hóa của các dân tộc.
  • D. Khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong và ngoài nước.

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Văn hóa

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có nghĩa là:

  • A. Nhà nước công nhận một tôn giáo chính thống duy nhất.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ được ưu tiên hơn.
  • D. Người dân chỉ được tự do lựa chọn theo một trong số các tôn giáo.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các tôn giáo để xây dựng cơ sở thờ tự.
  • B. Các tôn giáo được phép tự do truyền bá tín ngưỡng ở mọi nơi.
  • C. Mỗi người dân có quyền tự do lựa chọn và thay đổi tôn giáo của mình.
  • D. Những nơi thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ và nghiêm cấm xâm phạm.

Câu 8: Nghĩa vụ của các tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng tôn giáo là gì?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Tôn trọng và hợp tác với các tôn giáo khác để cùng phát triển.
  • C. Đóng góp vào các hoạt động xã hội và từ thiện do Nhà nước tổ chức.
  • D. Giữ gìn và phát huy những giá trị đạo đức, văn hóa tốt đẹp của tôn giáo.

Câu 9: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Một nhóm tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống thu hút đông đảo người tham gia.
  • B. Một cơ sở tôn giáo xây dựng thêm công trình phụ để mở rộng không gian sinh hoạt.
  • C. Một tổ chức tôn giáo lợi dụng tín ngưỡng để hoạt động mê tín dị đoan, gây rối trật tự.
  • D. Một cá nhân tự ý chuyển đổi mục đích sử dụng đất của cơ sở tôn giáo.

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là:

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc và ổn định chính trị - xã hội.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì trong việc bảo đảm quyền bình đẳng?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động tôn giáo và văn hóa dân tộc.
  • B. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo và văn hóa.
  • C. Xây dựng pháp luật, chính sách và thực thi để bảo đảm quyền bình đẳng.
  • D. Tuyên truyền và giáo dục về quyền bình đẳng cho người dân.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm?

  • A. Xã hội sẽ trở nên đa dạng và phong phú hơn về văn hóa.
  • B. Các dân tộc và tôn giáo sẽ tự do phát triển theo cách riêng của mình.
  • C. Nhà nước sẽ dễ dàng quản lý và kiểm soát xã hội hơn.
  • D. Gây mất đoàn kết dân tộc, bất ổn xã hội và hạn chế sự phát triển đất nước.

Câu 13: Hành động nào của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Chỉ giao tiếp và làm việc với người cùng dân tộc.
  • B. Giao lưu, học hỏi văn hóa và phong tục tập quán của các dân tộc khác.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế gia đình, ít quan tâm đến cộng đồng.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội của dân tộc mình.

Câu 14: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, Nhà nước có trách nhiệm nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
  • B. Khuyến khích mọi người dân theo một tôn giáo nhất định.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tổ chức tôn giáo.
  • D. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 15: Trong một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trong sinh hoạt cộng đồng?

  • A. Mỗi tôn giáo tổ chức sinh hoạt riêng biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có tiếng nói lớn hơn trong cộng đồng.
  • C. Các tôn giáo tôn trọng lẫn nhau, hợp tác trong các hoạt động chung của cộng đồng.
  • D. Chính quyền địa phương quản lý và điều phối mọi hoạt động tôn giáo.

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Nhà nước đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng sâu vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Các doanh nghiệp tạo cơ hội việc làm cho người lao động thuộc mọi dân tộc.
  • C. Chính phủ ban hành các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế cho vùng khó khăn.
  • D. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên vì họ là người dân tộc thiểu số.

Câu 17: Điều nào sau đây không phải là một trong những phương diện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Chính trị
  • B. Ngoại giao
  • C. Kinh tế
  • D. Văn hóa

Câu 18: Trong một tình huống xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Sử dụng vũ lực để trấn áp các hành vi gây rối.
  • B. Áp đặt một tôn giáo lên các tôn giáo khác.
  • C. Tổ chức đối thoại, hòa giải trên cơ sở pháp luật và tôn trọng quyền tự do tôn giáo.
  • D. Cô lập và hạn chế hoạt động của các tôn giáo gây xung đột.

Câu 19: Bạn K là người dân tộc thiểu số, luôn tự ti về nguồn gốc của mình. Theo em, bạn K cần hiểu đúng về quyền bình đẳng giữa các dân tộc như thế nào?

  • A. Dân tộc thiểu số cần cố gắng hòa nhập vào văn hóa của dân tộc đa số.
  • B. Dân tộc thiểu số nên tự hào về văn hóa truyền thống nhưng không nên quá khác biệt.
  • C. Quyền bình đẳng chỉ là hình thức, trên thực tế vẫn có sự phân biệt đối xử.
  • D. Mọi dân tộc đều bình đẳng, có giá trị và vị thế như nhau trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công cụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và nghiêm minh.
  • B. Các tổ chức tôn giáo và dân tộc tự quản lý.
  • C. Sự hòa hợp và tự giác của mỗi người dân.
  • D. Sức mạnh của dư luận xã hội.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo môi trường ổn định, đoàn kết để hội nhập quốc tế và phát triển bền vững.
  • C. Nâng cao vị thế cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
  • D. Giúp Việt Nam giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trước sự xâm nhập văn hóa ngoại lai.

Câu 22: Theo em, học sinh cần làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo và văn hóa của dân tộc mình.
  • B. Chỉ học tập và tìm hiểu về văn hóa, lịch sử của dân tộc mình.
  • C. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tôn giáo, phản đối mọi hành vi phân biệt đối xử.
  • D. Tuyên truyền về quyền bình đẳng cho bạn bè và người thân.

Câu 23: Điều gì là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Luật Dân sự
  • B. Luật Giáo dục
  • C. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 24: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • B. Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp
  • C. Tòa án nhân dân các cấp
  • D. Chính phủ và Ủy ban nhân dân các cấp

Câu 25: Trong một trường học đa văn hóa, hành động nào của giáo viên thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảng dạy kiến thức theo chương trình.
  • B. Ưu tiên học sinh thuộc dân tộc đa số trong các hoạt động.
  • C. Tạo môi trường học tập thân thiện, tôn trọng sự khác biệt văn hóa của học sinh.
  • D. Yêu cầu học sinh dân tộc thiểu số phải hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa của dân tộc đa số.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tăng cường giáo dục pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Khuyến khích đối thoại và hợp tác giữa các tôn giáo.
  • D. Ưu tiên phát triển một tôn giáo nhất định và hạn chế các tôn giáo khác.

Câu 27: Trong gia đình, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên thể hiện điều gì?

  • A. Sự áp đặt tín ngưỡng, tôn giáo của người lớn lên con cái.
  • B. Sự tôn trọng quyền lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi người và hòa thuận trong gia đình.
  • C. Việc thống nhất theo một tôn giáo duy nhất trong gia đình.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tín ngưỡng, tôn giáo của các thành viên.

Câu 28: Nguyên tắc "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" thể hiện điều gì trong quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Cơ sở của chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam.
  • B. Mục tiêu cuối cùng của chính sách dân tộc.
  • C. Biện pháp để thực hiện chính sách dân tộc.
  • D. Kết quả của việc thực hiện chính sách dân tộc.

Câu 29: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tuyên truyền về văn hóa và lịch sử của dân tộc mình.
  • B. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Kích động mâu thuẫn, gây hằn thù giữa các dân tộc.
  • D. Phê phán những quan điểm sai trái về vấn đề dân tộc.

Câu 30: Để quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố then chốt nào cần được bảo đảm?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Nhận thức đúng đắn và ý thức chấp hành pháp luật của mọi người.
  • C. Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự không bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nghĩa vụ của các tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng tôn giáo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì trong việc bảo đảm quyền bình đẳng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hành động nào của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, Nhà nước có trách nhiệm nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trong sinh hoạt cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điều nào sau đây không phải là một trong những phương diện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một tình huống xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bạn K là người dân tộc thiểu số, luôn tự ti về nguồn gốc của mình. Theo em, bạn K cần hiểu đúng về quyền bình đẳng giữa các dân tộc như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công cụ quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Theo em, học sinh cần làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điều gì là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một trường học đa văn hóa, hành động nào của giáo viên thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong gia đình, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nguyên tắc 'bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển' thể hiện điều gì trong quan hệ giữa các dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố then chốt nào cần được bảo đảm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được hiểu là gì?

  • A. Các dân tộc đa số có quyền ưu tiên hơn các dân tộc thiểu số trong mọi lĩnh vực.
  • B. Nhà nước chỉ bảo vệ quyền lợi của các dân tộc có số dân đông.
  • C. Mỗi dân tộc tự quyết định mọi vấn đề của mình mà không cần tuân thủ pháp luật chung.
  • D. Các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật tôn trọng, bảo vệ, tạo điều kiện phát triển trên mọi phương diện.

Câu 2: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc về mặt chính trị?

  • A. Ưu tiên đầu tư ngân sách cho phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích các dân tộc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết riêng.
  • C. Công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền tham gia ứng cử, bầu cử vào các cơ quan quyền lực nhà nước.
  • D. Xây dựng các trường nội trú dân tộc dành riêng cho học sinh dân tộc thiểu số.

Câu 3: Anh S là người dân tộc Dao, sống ở vùng cao. Anh đã nỗ lực học tập và trúng tuyển vào một trường đại học top đầu của cả nước. Sau khi tốt nghiệp, anh về địa phương và được giới thiệu tham gia vào bộ máy chính quyền cấp huyện. Trường hợp này cho thấy quyền bình đẳng giữa các dân tộc được đảm bảo trên phương diện nào?

  • A. Chính trị và giáo dục.
  • B. Kinh tế và văn hóa.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Chính trị và kinh tế.

Câu 4: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số được Nhà nước hỗ trợ vốn vay ưu đãi và tập huấn kỹ năng làm du lịch cho người dân. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Đảm bảo bình đẳng về chính trị.
  • B. Đảm bảo bình đẳng về kinh tế.
  • C. Đảm bảo bình đẳng về văn hóa.
  • D. Đảm bảo bình đẳng về giáo dục.

Câu 5: Việc Nhà nước Việt Nam có chính sách ưu tiên, hỗ trợ cho học sinh, sinh viên người dân tộc thiểu số trong tuyển sinh đại học, cao đẳng (như cộng điểm ưu tiên) có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng hay không? Vì sao?

  • A. Có mâu thuẫn, vì nó tạo ra sự khác biệt trong điểm số, không công bằng với học sinh dân tộc Kinh.
  • B. Có mâu thuẫn, vì bình đẳng có nghĩa là mọi người phải được đối xử hoàn toàn giống nhau.
  • C. Không mâu thuẫn, vì đó là chính sách bù đắp nhằm tạo cơ hội bình đẳng thực chất cho các dân tộc còn nhiều khó khăn.
  • D. Không mâu thuẫn, vì chính sách này chỉ áp dụng cho một số ít trường hợp đặc biệt.

Câu 6: Tại một buổi giao lưu văn hóa, các dân tộc cùng giới thiệu trang phục truyền thống, ẩm thực, và các loại hình nghệ thuật dân gian của mình. Hoạt động này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Văn hóa.

Câu 7: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Học tiếng nói và chữ viết của một dân tộc khác.
  • B. Từ chối tuyển dụng một người lao động chỉ vì họ thuộc dân tộc thiểu số.
  • C. Tham gia vào các hoạt động bảo tồn văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
  • D. Góp ý xây dựng chính sách phát triển vùng dân tộc thiểu số.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

  • A. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng có điều kiện thuận lợi.
  • C. Đảm bảo rằng chỉ có một nền văn hóa chủ đạo duy nhất trong cả nước.
  • D. Giảm thiểu sự đa dạng về ngôn ngữ và phong tục trên cả nước.

Câu 9: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

  • A. Nhà nước chỉ công nhận một tôn giáo duy nhất là quốc giáo.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật về quyền và nghĩa vụ.
  • C. Người không theo tôn giáo có quyền hạn cao hơn người theo tôn giáo.
  • D. Mỗi tôn giáo tự đặt ra luật lệ riêng mà không cần tuân thủ pháp luật chung.

Câu 10: Tại một địa phương, các tổ chức Phật giáo, Công giáo, Tin lành và Cao Đài đều được cấp phép đăng ký hoạt động theo đúng quy định của pháp luật. Họ được tự do tổ chức các buổi lễ, sinh hoạt tôn giáo trong khuôn viên cơ sở thờ tự của mình, miễn là tuân thủ pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về giáo lý.

Câu 11: Trong đợt vận động hiến máu tình nguyện do địa phương phát động, các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều tích cực khuyến khích tín đồ của mình tham gia. Các chức sắc tôn giáo cũng gương mẫu tham gia hoạt động này. Hành động này thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về cơ sở vật chất.

Câu 12: Ông K là một chức sắc tôn giáo có uy tín. Tuy nhiên, ông đã lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để kêu gọi quyên góp tiền trái phép và chiếm đoạt tài sản. Khi sự việc bị phát hiện, ông K bị cơ quan pháp luật khởi tố và xét xử theo đúng quy định của pháp luật, giống như bất kỳ công dân nào khác vi phạm pháp luật. Trường hợp này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ.

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tham gia sinh hoạt tôn giáo theo đúng quy định của tổ chức tôn giáo và pháp luật.
  • B. Thể hiện lòng tin tôn giáo cá nhân tại nơi công cộng mà không ảnh hưởng đến người khác.
  • C. Đóng góp xây dựng các cơ sở thờ tự của tôn giáo mình.
  • D. Kỳ thị, phân biệt đối xử với hàng xóm chỉ vì họ theo một tôn giáo khác với mình.

Câu 14: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội?

  • A. Là nhân tố duy nhất đảm bảo sự ổn định chính trị của đất nước.
  • B. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Thể hiện chính sách tôn trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo của Nhà nước.
  • D. Huy động nguồn lực từ các tôn giáo cho sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 15: Anh M là người dân tộc Tày, chị N là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm việc trong một công ty. Anh M được đề bạt lên vị trí trưởng phòng do năng lực làm việc tốt, trong khi chị N vẫn là nhân viên dù có thâm niên. Việc đề bạt này dựa trên năng lực, không phân biệt dân tộc. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế (cơ hội việc làm, thăng tiến).
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 16: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa "truyền bá đạo lạ" để thực hiện các hành vi mê tín dị đoan, lừa đảo trục lợi, gây mất trật tự an toàn xã hội. Cơ quan chức năng đã vào cuộc điều tra và xử lý nghiêm minh theo pháp luật. Hành động của cơ quan chức năng thể hiện điều gì liên quan đến quyền bình đẳng tôn giáo?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu vào nội bộ tôn giáo.
  • B. Nhà nước cấm mọi hoạt động tôn giáo không truyền thống.
  • C. Mọi hành vi lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định chung.
  • D. Chỉ các tôn giáo lớn mới được bảo vệ khỏi các hành vi lợi dụng.

Câu 17: Tại một trường học ở vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống, nhà trường khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau thông qua các buổi ngoại khóa, câu lạc bộ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Bắt buộc học sinh phải học ngôn ngữ của tất cả các dân tộc.
  • B. Phân loại học sinh theo nhóm dân tộc để dễ quản lý.
  • C. Chỉ tập trung quảng bá văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng và bình đẳng văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 18: Một người dân tộc thiểu số gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ công tại địa phương do cán bộ không sử dụng tiếng dân tộc của họ và thái độ phục vụ thiếu tôn trọng. Quyền bình đẳng của người này đang bị vi phạm trên phương diện nào?

  • A. Chính trị/Xã hội (quyền tiếp cận dịch vụ công, được đối xử công bằng).
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 19: Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 quy định: "Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; bảo đảm để các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật". Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với tôn giáo?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
  • B. Nhà nước chỉ công nhận và bảo hộ một số ít tôn giáo truyền thống.
  • C. Nhà nước khuyến khích mọi công dân phải theo một tôn giáo nhất định.
  • D. Nhà nước tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và đảm bảo bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 20: Tại một cuộc họp lấy ý kiến cử tri, một đại biểu Quốc hội là người dân tộc thiểu số đã trình bày những khó khăn, nguyện vọng của đồng bào mình về vấn đề đất đai và giáo dục. Việc này cho thấy sự bình đẳng giữa các dân tộc được đảm bảo thông qua quyền nào?

  • A. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Quyền tự do kinh doanh.
  • C. Quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ tôn giáo.
  • D. Quyền bảo tồn di sản văn hóa.

Câu 21: Giả sử có một tình huống: Một ngôi chùa cổ kính của Phật giáo và một nhà thờ Công giáo lâu đời cùng nằm trong khu vực quy hoạch mở rộng đường giao thông. Chính quyền địa phương đã làm việc với đại diện của cả hai cơ sở tôn giáo, thông báo về quy hoạch và thảo luận phương án di dời hoặc hỗ trợ phù hợp theo quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng và tín ngưỡng, tôn giáo. Cách ứng xử của chính quyền thể hiện điều gì?

  • A. Chính quyền ưu tiên giải quyết vấn đề của tôn giáo có số lượng tín đồ đông hơn.
  • B. Chính quyền can thiệp tùy tiện vào tài sản của các cơ sở tôn giáo.
  • C. Chỉ có các tôn giáo truyền thống mới được đối xử công bằng trong trường hợp này.
  • D. Sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý và quyền được đối xử công bằng của các tôn giáo trước Nhà nước và pháp luật.

Câu 22: Phân tích vai trò của việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số đối với quyền bình đẳng giữa các dân tộc.

  • A. Bảo tồn bản sắc văn hóa, tạo điều kiện thuận lợi để người dân tộc thiểu số tiếp cận thông tin và dịch vụ công, góp phần đảm bảo bình đẳng về văn hóa và cơ hội.
  • B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có nhiều tác động đến đời sống thực tế.
  • C. Có thể gây chia rẽ giữa các dân tộc do khác biệt về ngôn ngữ.
  • D. Là trách nhiệm riêng của mỗi dân tộc, Nhà nước không cần can thiệp.

Câu 23: Một số phong tục, tập quán của một dân tộc thiểu số được chính quyền địa phương hỗ trợ khôi phục và tổ chức các lễ hội truyền thống. Tuy nhiên, một số tập quán lạc hậu, không phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội thì bị vận động loại bỏ. Cách tiếp cận này của Nhà nước thể hiện nguyên tắc nào trong việc đảm bảo bình đẳng văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Nhà nước can thiệp tùy tiện vào mọi phong tục của các dân tộc.
  • B. Nhà nước bắt buộc các dân tộc phải từ bỏ mọi phong tục cũ.
  • C. Kết hợp giữa bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa tốt đẹp và vận động xóa bỏ hủ tục lạc hậu.
  • D. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào phong tục, tập quán của các dân tộc.

Câu 24: Anh P là người dân tộc Kinh, chị Q là người dân tộc Mường. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Tuy nhiên, bố mẹ anh P phản đối vì lý do khác biệt dân tộc. Theo pháp luật Việt Nam, việc cản trở hôn nhân dựa trên sự khác biệt dân tộc có vi phạm quyền bình đẳng không? Vì sao?

  • A. Có, vì pháp luật nghiêm cấm hành vi cản trở hôn nhân tiến bộ dựa trên sự khác biệt dân tộc.
  • B. Không, vì đó là quyền tự do quyết định của gia đình.
  • C. Không, vì hôn nhân giữa các dân tộc khác nhau thường gặp nhiều khó khăn.
  • D. Chỉ vi phạm nếu có sự can thiệp của chính quyền địa phương.

Câu 25: Việc xây dựng các trường phổ thông dân tộc nội trú, trường dự bị đại học cho con em dân tộc thiểu số thể hiện sự quan tâm của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Văn hóa.

Câu 26: Một người theo đạo A bị hàng xóm theo đạo B thường xuyên nói xấu, xúc phạm danh dự chỉ vì lý do khác biệt tôn giáo. Hành vi của người hàng xóm đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • C. Bình đẳng về hoạt động tôn giáo.
  • D. Bình đẳng về quyền (được tôn trọng, không bị kỳ thị, phân biệt đối xử).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tôn trọng và bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (đình, chùa, nhà thờ, thánh thất...) đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

  • A. Chỉ là việc bảo vệ tài sản đơn thuần.
  • B. Đảm bảo điều kiện vật chất bình đẳng cho các tôn giáo thực hiện hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • C. Thể hiện Nhà nước ưu tiên bảo vệ các tôn giáo có số lượng tín đồ đông.
  • D. Ngăn cản các tôn giáo xây dựng thêm cơ sở mới.

Câu 28: Một tổ chức tôn giáo muốn xuất bản kinh sách và sản xuất các vật phẩm tôn giáo để phục vụ nhu cầu của tín đồ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức này cần làm gì để thực hiện quyền của mình một cách hợp pháp, đảm bảo bình đẳng với các tôn giáo khác?

  • A. Tự do thực hiện mà không cần xin phép hay thông báo cho cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ các tôn giáo lớn mới được phép thực hiện.
  • C. Tuân thủ các quy định của pháp luật về xuất bản, sản xuất, kinh doanh và tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Chỉ được phép xuất bản kinh sách bằng tiếng Việt, không dùng tiếng nước ngoài hoặc tiếng dân tộc.

Câu 29: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách dân tộc, chính sách tôn giáo dựa trên nguyên tắc bình đẳng có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Tạo sự đồng thuận, tin tưởng, gắn bó giữa các dân tộc, tôn giáo với Đảng và Nhà nước, tăng cường sức mạnh đại đoàn kết.
  • B. Chỉ có lợi cho một số ít dân tộc hoặc tôn giáo.
  • C. Làm gia tăng sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các nhóm.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 30: Anh K là người dân tộc Hoa, chị L là người dân tộc Chăm. Cả hai đều là công dân Việt Nam, sống tại tỉnh Ninh Thuận. Anh K là chủ một doanh nghiệp nhỏ, còn chị L làm nghề dệt thổ cẩm truyền thống. Cả hai đều đóng thuế đầy đủ theo quy định của pháp luật và tích cực tham gia các hoạt động xã hội tại địa phương. Trường hợp này minh họa rõ nhất điều gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Bình đẳng chỉ áp dụng cho các dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ có dân tộc Kinh mới có quyền tham gia mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Bình đẳng chỉ thể hiện qua việc tham gia bầu cử.
  • D. Mọi công dân thuộc các dân tộc khác nhau đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc về mặt chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Anh S là người dân tộc Dao, sống ở vùng cao. Anh đã nỗ lực học tập và trúng tuyển vào một trường đại học top đầu của cả nước. Sau khi tốt nghiệp, anh về địa phương và được giới thiệu tham gia vào bộ máy chính quyền cấp huyện. Trường hợp này cho thấy quyền bình đẳng giữa các dân tộc được đảm bảo trên phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số được Nhà nước hỗ trợ vốn vay ưu đãi và tập huấn kỹ năng làm du lịch cho người dân. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc Nhà nước Việt Nam có chính sách ưu tiên, hỗ trợ cho học sinh, sinh viên người dân tộc thiểu số trong tuyển sinh đại học, cao đẳng (như cộng điểm ưu tiên) có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng hay không? Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại một buổi giao lưu văn hóa, các dân tộc cùng giới thiệu trang phục truyền thống, ẩm thực, và các loại hình nghệ thuật dân gian của mình. Hoạt động này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại một địa phương, các tổ chức Phật giáo, Công giáo, Tin lành và Cao Đài đều được cấp phép đăng ký hoạt động theo đúng quy định của pháp luật. Họ được tự do tổ chức các buổi lễ, sinh hoạt tôn giáo trong khuôn viên cơ sở thờ tự của mình, miễn là tuân thủ pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong đợt vận động hiến máu tình nguyện do địa phương phát động, các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều tích cực khuyến khích tín đồ của mình tham gia. Các chức sắc tôn giáo cũng gương mẫu tham gia hoạt động này. Hành động này thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ông K là một chức sắc tôn giáo có uy tín. Tuy nhiên, ông đã lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để kêu gọi quyên góp tiền trái phép và chiếm đoạt tài sản. Khi sự việc bị phát hiện, ông K bị cơ quan pháp luật khởi tố và xét xử theo đúng quy định của pháp luật, giống như bất kỳ công dân nào khác vi phạm pháp luật. Trường hợp này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Anh M là người dân tộc Tày, chị N là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm việc trong một công ty. Anh M được đề bạt lên vị trí trưởng phòng do năng lực làm việc tốt, trong khi chị N vẫn là nhân viên dù có thâm niên. Việc đề bạt này dựa trên năng lực, không phân biệt dân tộc. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa 'truyền bá đạo lạ' để thực hiện các hành vi mê tín dị đoan, lừa đảo trục lợi, gây mất trật tự an toàn xã hội. Cơ quan chức năng đã vào cuộc điều tra và xử lý nghiêm minh theo pháp luật. Hành động của cơ quan chức năng thể hiện điều gì liên quan đến quyền bình đẳng tôn giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại một trường học ở vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống, nhà trường khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau thông qua các buổi ngoại khóa, câu lạc bộ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một người dân tộc thiểu số gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ công tại địa phương do cán bộ không sử dụng tiếng dân tộc của họ và thái độ phục vụ thiếu tôn trọng. Quyền bình đẳng của người này đang bị vi phạm trên phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 quy định: 'Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; bảo đảm để các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật'. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với tôn giáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại một cuộc họp lấy ý kiến cử tri, một đại biểu Quốc hội là người dân tộc thiểu số đã trình bày những khó khăn, nguyện vọng của đồng bào mình về vấn đề đất đai và giáo dục. Việc này cho thấy sự bình đẳng giữa các dân tộc được đảm bảo thông qua quyền nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử có một tình huống: Một ngôi chùa cổ kính của Phật giáo và một nhà thờ Công giáo lâu đời cùng nằm trong khu vực quy hoạch mở rộng đường giao thông. Chính quyền địa phương đã làm việc với đại diện của cả hai cơ sở tôn giáo, thông báo về quy hoạch và thảo luận phương án di dời hoặc hỗ trợ phù hợp theo quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng và tín ngưỡng, tôn giáo. Cách ứng xử của chính quyền thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích vai trò của việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số đối với quyền bình đẳng giữa các dân tộc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một số phong tục, tập quán của một dân tộc thiểu số được chính quyền địa phương hỗ trợ khôi phục và tổ chức các lễ hội truyền thống. Tuy nhiên, một số tập quán lạc hậu, không phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội thì bị vận động loại bỏ. Cách tiếp cận này của Nhà nước thể hiện nguyên tắc nào trong việc đảm bảo bình đẳng văn hóa giữa các dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Anh P là người dân tộc Kinh, chị Q là người dân tộc Mường. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Tuy nhiên, bố mẹ anh P phản đối vì lý do khác biệt dân tộc. Theo pháp luật Việt Nam, việc cản trở hôn nhân dựa trên sự khác biệt dân tộc có vi phạm quyền bình đẳng không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc xây dựng các trường phổ thông dân tộc nội trú, trường dự bị đại học cho con em dân tộc thiểu số thể hiện sự quan tâm của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào một cách hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một người theo đạo A bị hàng xóm theo đạo B thường xuyên nói xấu, xúc phạm danh dự chỉ vì lý do khác biệt tôn giáo. Hành vi của người hàng xóm đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tôn trọng và bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (đình, chùa, nhà thờ, thánh thất...) đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một tổ chức tôn giáo muốn xuất bản kinh sách và sản xuất các vật phẩm tôn giáo để phục vụ nhu cầu của tín đồ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức này cần làm gì để thực hiện quyền của mình một cách hợp pháp, đảm bảo bình đẳng với các tôn giáo khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách dân tộc, chính sách tôn giáo dựa trên nguyên tắc bình đẳng có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Anh K là người dân tộc Hoa, chị L là người dân tộc Chăm. Cả hai đều là công dân Việt Nam, sống tại tỉnh Ninh Thuận. Anh K là chủ một doanh nghiệp nhỏ, còn chị L làm nghề dệt thổ cẩm truyền thống. Cả hai đều đóng thuế đầy đủ theo quy định của pháp luật và tích cực tham gia các hoạt động xã hội tại địa phương. Trường hợp này minh họa rõ nhất điều gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng?

  • A. Nhà nước đầu tư xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
  • C. Các dân tộc được khuyến khích bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên chỉ vì họ là người dân tộc thiểu số, dù năng lực phù hợp.

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước đảm bảo điều gì cho tất cả các dân tộc?

  • A. Ấn định cơ cấu kinh tế riêng biệt cho từng dân tộc.
  • B. Tạo cơ hội và điều kiện phát triển kinh tế, tiếp cận nguồn lực và thị trường.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số để kéo theo các dân tộc khác.
  • D. Quy định mức thu nhập tối thiểu khác nhau giữa các dân tộc.

Câu 3: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng các lễ hội văn hóa được tổ chức hàng năm.
  • B. Tỷ lệ người dân tộc thiểu số biết tiếng phổ thông.
  • C. Mức độ Nhà nước bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc.
  • D. Sự phổ biến của văn hóa dân tộc đa số trên cả nước.

Câu 4: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định ưu tiên nguồn lực cho việc bảo tồn tiếng nói và chữ viết của dân tộc đó. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Văn hóa

Câu 5: Một học sinh người dân tộc thiểu số đạt kết quả học tập xuất sắc và được xét tuyển thẳng vào đại học theo chính sách ưu tiên của Nhà nước. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Văn hóa
  • C. Giáo dục
  • D. Kinh tế

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, mọi tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các tôn giáo có quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau, không có sự phân biệt đối xử.
  • B. Nhà nước ủng hộ và phát triển tất cả các tôn giáo như nhau về mặt tài chính.
  • C. Tất cả các tôn giáo đều có giáo lý và giáo luật giống nhau.
  • D. Người dân bắt buộc phải theo một tôn giáo nào đó để được pháp luật bảo vệ.

Câu 7: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước quản lý các hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật.
  • B. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người khác vì họ theo tôn giáo khác với mình.
  • C. Tổ chức các hoạt động tôn giáo theo đúng giáo lý và pháp luật.
  • D. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình một cách hòa bình.

Câu 8: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân Việt Nam được pháp luật bảo hộ, nhưng quyền này có giới hạn không?

  • A. Không giới hạn, công dân có thể thực hiện mọi hành vi liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Chỉ giới hạn đối với người chưa đủ 18 tuổi.
  • C. Có giới hạn, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, tập thể và cá nhân.
  • D. Giới hạn duy nhất là không được theo các tôn giáo bị Nhà nước cấm.

Câu 9: Một nhóm người tự xưng là một tôn giáo mới, tiến hành các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ không?

  • A. Được bảo vệ hoàn toàn, vì đó là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Được bảo vệ một phần, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng.
  • C. Vẫn được bảo vệ nếu họ đăng ký hoạt động tôn giáo với Nhà nước.
  • D. Không được pháp luật bảo vệ, vì vi phạm quy định pháp luật và gây hại cho xã hội.

Câu 10: Trong một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ giao tiếp và sinh hoạt với những người cùng tôn giáo với mình.
  • B. Tôn trọng các hoạt động tôn giáo của người khác, không phân biệt tôn giáo nào.
  • C. Cố gắng thuyết phục người khác theo tôn giáo của mình.
  • D. Tránh tiếp xúc với những người theo tôn giáo khác để tránh xung đột.

Câu 11: Anh A là người dân tộc Kinh, chị B là người dân tộc Thái. Họ yêu nhau và muốn kết hôn, nhưng gia đình anh A phản đối vì lý do khác biệt dân tộc. Hành động của gia đình anh A có vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc không?

  • A. Có, vì mọi dân tộc đều bình đẳng trong quan hệ hôn nhân và gia đình.
  • B. Không, vì đây là quyền tự do cá nhân của gia đình anh A.
  • C. Có, nếu chị B không đồng ý từ bỏ dân tộc của mình.
  • D. Không, nếu phong tục tập quán của gia đình anh A không cho phép.

Câu 12: Chính sách nào sau đây của Nhà nước thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa?

  • A. Tập trung đầu tư phát triển các khu đô thị lớn.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp ở khu vực thành thị.
  • C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, hỗ trợ sản xuất và tạo việc làm cho vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích di dân từ vùng dân tộc thiểu số về thành phố lớn.

Câu 13: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc mình.
  • B. Tách biệt khỏi các hoạt động chính trị của đất nước.
  • C. Ủng hộ tuyệt đối mọi quyết định của Nhà nước mà không cần giám sát.
  • D. Tham gia xây dựng Nhà nước pháp quyền, giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước, đảm bảo quyền lợi của mọi dân tộc.

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục, sự bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Chất lượng giáo dục đồng đều ở mọi vùng miền.
  • B. Cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau, không phân biệt dân tộc.
  • C. Nội dung chương trình học phù hợp với văn hóa từng dân tộc.
  • D. Số lượng trường học ở các vùng dân tộc thiểu số nhiều hơn.

Câu 15: Một công ty tuyển dụng lao động ưu tiên người Kinh hơn người dân tộc thiểu số với cùng trình độ và năng lực. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện đúng quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Thể hiện sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp.
  • C. Vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực lao động, việc làm.
  • D. Là biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 16: Ông A theo đạo Phật, bà B theo đạo Công giáo, cả hai đều là công dân Việt Nam. Họ có quyền lợi và nghĩa vụ gì đối với Nhà nước?

  • A. Có quyền và nghĩa vụ như nhau theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • B. Quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau tùy theo tôn giáo của mỗi người.
  • C. Chỉ có nghĩa vụ, không có quyền lợi vì Nhà nước không theo tôn giáo nào.
  • D. Quyền lợi và nghĩa vụ phụ thuộc vào sự đóng góp của tôn giáo đó cho xã hội.

Câu 17: Một nhóm người tự ý phá hoại cơ sở thờ tự của một tôn giáo khác. Hành vi này bị xử lý như thế nào theo pháp luật?

  • A. Chỉ bị khiển trách trước cộng đồng tôn giáo.
  • B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo mức độ vi phạm.
  • C. Không bị xử lý nếu họ cho rằng tôn giáo đó là "tà đạo".
  • D. Chỉ bị nhắc nhở nếu chưa gây ra thiệt hại nghiêm trọng.

Câu 18: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ, các tổ chức tôn giáo cần tuân thủ điều gì?

  • A. Chỉ tuân thủ giáo lý và giáo luật của tôn giáo mình.
  • B. Tuân thủ theo hướng dẫn của các tổ chức tôn giáo quốc tế.
  • C. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật của Nhà nước và các quy định khác có liên quan.
  • D. Tự quyết định nghĩa vụ của mình mà không cần tuân thủ pháp luật.

Câu 19: Trong một xã hội đa tôn giáo, vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Hỗ trợ phát triển một tôn giáo nhất định để thống nhất xã hội.
  • B. Can thiệp sâu vào nội bộ hoạt động của các tôn giáo.
  • C. Giám sát và hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • D. Bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật.

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, tạo sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế về nhân quyền.
  • D. Giảm thiểu xung đột và mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc và tôn giáo.

Câu 21: Một người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông có quyền sử dụng tiếng dân tộc mình trong giao dịch với cơ quan nhà nước không?

  • A. Có, họ có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • B. Không, mọi giao dịch với cơ quan nhà nước phải sử dụng tiếng phổ thông.
  • C. Chỉ được sử dụng tiếng dân tộc khi có phiên dịch viên.
  • D. Tùy thuộc vào quy định của từng cơ quan nhà nước cụ thể.

Câu 22: Trong một trường học có học sinh từ nhiều dân tộc khác nhau, nhà trường cần tạo môi trường như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Tổ chức các hoạt động riêng biệt cho từng nhóm dân tộc.
  • B. Ưu tiên các hoạt động văn hóa của dân tộc đa số.
  • C. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tạo điều kiện để học sinh giao lưu, học hỏi lẫn nhau.
  • D. Thống nhất các hoạt động văn hóa theo một khuôn mẫu chung.

Câu 23: Một người theo đạo Thiên Chúa muốn xây dựng nhà thờ trên đất của mình. Quyền này của họ có được pháp luật bảo đảm không?

  • A. Không được phép, vì xây dựng nhà thờ cần sự cho phép của Giáo hội.
  • B. Được phép tuyệt đối, không cần xin phép cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ được phép nếu số lượng tín đồ đủ lớn.
  • D. Được pháp luật bảo đảm, nhưng phải tuân thủ các quy định về xây dựng và pháp luật liên quan.

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo trong môi trường làm việc?

  • A. Cho phép nhân viên nghỉ làm vào các ngày lễ tôn giáo.
  • B. Từ chối thăng chức cho nhân viên vì lý do tôn giáo.
  • C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho nhân viên không phân biệt tôn giáo.
  • D. Tạo điều kiện để nhân viên thực hành tín ngưỡng tôn giáo cá nhân.

Câu 25: Một người dân tộc thiểu số bị phân biệt đối xử trong dịch vụ y tế công cộng. Họ có thể khiếu nại đến cơ quan nào để bảo vệ quyền lợi?

  • A. Chỉ có thể khiếu nại lên tổ chức dân tộc.
  • B. Không có cơ quan nào giải quyết khiếu nại về phân biệt đối xử dân tộc.
  • C. Có thể khiếu nại đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền như Ủy ban nhân dân, Thanh tra.
  • D. Chỉ có thể tự giải quyết bằng thương lượng cá nhân.

Câu 26: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý các hoạt động văn hóa.
  • B. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Hạn chế giao lưu và tiếp xúc giữa các dân tộc.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục về sự đa dạng văn hóa và quyền bình đẳng giữa các dân tộc.

Câu 27: Một tín đồ tôn giáo bị xúc phạm danh dự, nhân phẩm vì lý do tôn giáo. Họ có quyền yêu cầu pháp luật bảo vệ không?

  • A. Có, họ có quyền yêu cầu pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
  • B. Không, vì đây là vấn đề liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ được pháp luật bảo vệ nếu họ là chức sắc tôn giáo.
  • D. Tùy thuộc vào mức độ xúc phạm và tôn giáo mà họ theo.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì đây là vấn đề nội bộ quốc gia.
  • B. Giúp Việt Nam nhận được nhiều viện trợ quốc tế hơn.
  • C. Nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện cam kết về quyền con người.
  • D. Giúp Việt Nam dễ dàng hơn trong việc đàm phán thương mại.

Câu 29: Trách nhiệm chính của mỗi công dân trong việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước.
  • B. Tôn trọng sự đa dạng, không phân biệt đối xử, lên án các hành vi vi phạm.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của dân tộc hoặc tôn giáo mình.
  • D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm này cho Nhà nước.

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Im lặng và bỏ qua để tránh rắc rối.
  • B. Tự giải quyết bằng biện pháp cá nhân.
  • C. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Chỉ phê phán hành vi đó trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước đảm bảo điều gì cho tất cả các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định ưu tiên nguồn lực cho việc bảo tồn tiếng nói và chữ viết của dân tộc đó. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một học sinh người dân tộc thiểu số đạt kết quả học tập xuất sắc và được xét tuyển thẳng vào đại học theo chính sách ưu tiên của Nhà nước. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, mọi tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân Việt Nam được pháp luật bảo hộ, nhưng quyền này có giới hạn không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhóm người tự xưng là một tôn giáo mới, tiến hành các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Anh A là người dân tộc Kinh, chị B là người dân tộc Thái. Họ yêu nhau và muốn kết hôn, nhưng gia đình anh A phản đối vì lý do khác biệt dân tộc. Hành động của gia đình anh A có vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chính sách nào sau đây của Nhà nước thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị, công dân cần có trách nhiệm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục, sự bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một công ty tuyển dụng lao động ưu tiên người Kinh hơn người dân tộc thiểu số với cùng trình độ và năng lực. Hành động này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ông A theo đạo Phật, bà B theo đạo Công giáo, cả hai đều là công dân Việt Nam. Họ có quyền lợi và nghĩa vụ gì đối với Nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhóm người tự ý phá hoại cơ sở thờ tự của một tôn giáo khác. Hành vi này bị xử lý như thế nào theo pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ, các tổ chức tôn giáo cần tuân thủ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong một xã hội đa tôn giáo, vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông có quyền sử dụng tiếng dân tộc mình trong giao dịch với cơ quan nhà nước không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một trường học có học sinh từ nhiều dân tộc khác nhau, nhà trường cần tạo môi trường như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một người theo đạo Thiên Chúa muốn xây dựng nhà thờ trên đất của mình. Quyền này của họ có được pháp luật bảo đảm không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo trong môi trường làm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một người dân tộc thiểu số bị phân biệt đối xử trong dịch vụ y tế công cộng. Họ có thể khiếu nại đến cơ quan nào để bảo vệ quyền lợi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một tín đồ tôn giáo bị xúc phạm danh dự, nhân phẩm vì lý do tôn giáo. Họ có quyền yêu cầu pháp luật bảo vệ không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trách nhiệm chính của mỗi công dân trong việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống: Tại một tỉnh miền núi, chính quyền địa phương quyết định phân bổ ngân sách đầu tư phát triển kinh tế. Thay vì chỉ tập trung vào các vùng đồng bằng thuận lợi, họ dành một phần đáng kể để xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, điện lưới) và hỗ trợ mô hình sản xuất phù hợp cho các bản làng vùng sâu, nơi tập trung đông đồng bào dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 2: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về chính trị được thể hiện rõ nhất qua việc mọi công dân thuộc các dân tộc khác nhau đều có quyền nào sau đây?

  • A. Được Nhà nước hỗ trợ vốn phát triển sản xuất
  • B. Được tự do giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa
  • C. Tham gia thảo luận và biểu quyết các vấn đề trọng đại của đất nước
  • D. Được ưu tiên trong tuyển sinh vào các trường chuyên nghiệp

Câu 3: Một trường học ở vùng có nhiều dân tộc sinh sống tổ chức hoạt động ngoại khóa, trong đó khuyến khích học sinh trình bày về các lễ hội truyền thống, trang phục đặc sắc và ẩm thực của dân tộc mình. Nhà trường còn mời các nghệ nhân địa phương đến dạy các làn điệu dân ca cổ truyền cho học sinh. Hoạt động này góp phần thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa
  • C. Chính trị
  • D. Xã hội

Câu 4: Anh K, người dân tộc thiểu số, nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí trong cơ quan nhà nước cấp huyện. Mặc dù có đủ trình độ và kinh nghiệm theo yêu cầu, nhưng hồ sơ của anh bị từ chối với lý do

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 5: Chính sách nào của Nhà nước dưới đây thể hiện sự quan tâm đặc biệt nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển và đảm bảo quyền bình đẳng về giáo dục cho đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp hoạt động ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống.
  • C. Đảm bảo quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • D. Chính sách cộng điểm ưu tiên trong tuyển sinh đại học, cao đẳng.

Câu 6: Việc các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam đều có quyền tham gia vào các thành phần kinh tế, tự do lựa chọn ngành nghề, và được tạo điều kiện để phát triển sản xuất, kinh doanh là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Văn hóa
  • C. Kinh tế
  • D. Xã hội

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

  • A. Củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp.
  • B. Tạo điều kiện để mỗi dân tộc chỉ tập trung vào phát triển bản sắc riêng.
  • C. Giảm thiểu sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự phát triển kinh tế đồng đều tuyệt đối giữa các vùng miền.

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống của dân tộc mình.
  • B. Sử dụng tiếng mẹ đẻ trong sinh hoạt cộng đồng.
  • C. Ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã.
  • D. Tuyên truyền, kích động tư tưởng kỳ thị, chia rẽ giữa các dân tộc.

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật về các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bình đẳng về quyền được Nhà nước bảo vệ.
  • B. Bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lí.
  • C. Chỉ bình đẳng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ và quy mô hoạt động.

Câu 10: Tình huống: Ông B là tín đồ của Phật giáo, bà C là tín đồ của Công giáo. Cả hai người đều là công dân Việt Nam và cùng tham gia ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp phường. Việc cả ông B và bà C đều có quyền như nhau trong quá trình ứng cử và bầu cử thể hiện sự bình đẳng nào?

  • A. Bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Bình đẳng về tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Bình đẳng về quyền của công dân (trong đó bao gồm cả bình đẳng tôn giáo về quyền).
  • D. Bình đẳng về văn hóa.

Câu 11: Nội dung nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo tại Việt Nam?

  • A. Nhà nước quy định số lượng tín đồ tối đa cho mỗi tôn giáo.
  • B. Chỉ một số tôn giáo lớn được phép tổ chức lễ hội công khai.
  • C. Người không theo tôn giáo có nhiều quyền hơn người theo tôn giáo.
  • D. Các tổ chức tôn giáo được bình đẳng trong hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật.

Câu 12: Một cơ sở thờ tự của một tôn giáo bị một nhóm người phá hoại. Chính quyền địa phương đã nhanh chóng vào cuộc điều tra, truy bắt thủ phạm và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động của chính quyền thể hiện điều gì liên quan đến quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Những nơi thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ.
  • B. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
  • C. Chỉ những cơ sở tôn giáo lớn mới được bảo vệ.
  • D. Các tôn giáo phải tự giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản.

Câu 13: Các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động tôn giáo đều có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, đồng thời không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, đạo đức xã hội. Đây là biểu hiện bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Quyền
  • B. Nghĩa vụ
  • C. Trách nhiệm pháp lí
  • D. Giáo lý, giáo luật

Câu 14: Tình huống: Trong đợt vận động bầu cử đại biểu Quốc hội, ông M, một chức sắc tôn giáo, đã lợi dụng vị trí của mình để kêu gọi tín đồ chỉ bỏ phiếu cho những ứng cử viên cùng tôn giáo với mình, đồng thời tuyên truyền những thông tin sai lệch về các ứng cử viên khác. Hành vi của ông M đã vi phạm điều gì?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và pháp luật về bầu cử.
  • B. Chỉ vi phạm giáo lý của tôn giáo ông M.
  • C. Chỉ vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • D. Không vi phạm pháp luật vì ông M có quyền tự do ngôn luận.

Câu 15: Một người theo đạo H và một người không theo đạo nào cùng thực hiện hành vi gây rối trật tự công cộng. Cả hai người đều bị cơ quan chức năng xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật, không có sự phân biệt dựa trên việc họ có theo tôn giáo hay không. Điều này thể hiện sự bình đẳng nào giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về quyền hoạt động.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ đóng góp xã hội.
  • C. Bình đẳng về giáo lý.
  • D. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lí.

Câu 16: Ý nghĩa nào dưới đây KHÔNG phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội?

  • A. Góp phần củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Thể hiện chính sách tôn trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo của Nhà nước.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tôn giáo.
  • D. Huy động được nguồn lực của các tôn giáo cho sự phát triển đất nước.

Câu 17: Tình huống: Chị P là người dân tộc Hoa, anh Q là người dân tộc Tày. Cả hai cùng làm việc tại một công ty may mặc. Công ty có chính sách đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân. Chị P và anh Q đều được tạo điều kiện như nhau để tham gia các khóa đào tạo này, không phân biệt dân tộc. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế (liên quan đến cơ hội việc làm, nâng cao năng lực lao động).
  • B. Giáo dục (liên quan đến đào tạo nghề nghiệp).
  • C. Văn hóa (liên quan đến môi trường làm việc đa dạng).
  • D. Chính trị (liên quan đến quyền tham gia công đoàn).

Câu 18: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách ưu tiên (như đầu tư cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục) cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền.
  • B. Thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế, xã hội giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển một số dân tộc nhất định.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Câu 19: Tình huống: Tại một khu dân cư đa tôn giáo, một nhóm thanh niên thường xuyên có lời lẽ xúc phạm, chế giễu tín ngưỡng của những người hàng xóm theo đạo khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhóm thanh niên.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm.
  • D. Chỉ là vấn đề đạo đức, không liên quan đến pháp luật.

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc công dân có hoặc không có tôn giáo có ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân của họ không?

  • A. Có, người có tôn giáo có nhiều quyền hơn.
  • B. Không, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt có hoặc không có tôn giáo.
  • C. Có, người không có tôn giáo có ít nghĩa vụ hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quyền tham gia hoạt động tôn giáo.

Câu 21: Việc các dân tộc ở Việt Nam được tự do sử dụng tiếng nói, chữ viết riêng của mình, được xuất bản sách báo, phát thanh, truyền hình bằng tiếng dân tộc mình (bên cạnh tiếng phổ thông) là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Giáo dục
  • C. Thông tin
  • D. Chính trị

Câu 22: Tình huống: Một nhóm người tuyên truyền rằng chỉ có tôn giáo của họ là chân chính, còn các tôn giáo khác đều là sai lầm và cần phải bị loại bỏ. Họ còn kêu gọi tẩy chay những người theo các tôn giáo khác. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng của nhóm người đó.
  • C. Nghĩa vụ tuân thủ giáo lý của tôn giáo họ.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 23: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, Nhà nước có chính sách như thế nào đối với các tôn giáo được công nhận?

  • A. Chỉ bảo vệ các tôn giáo truyền thống lâu đời.
  • B. Tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; bảo đảm các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Ưu tiên cho tôn giáo có số lượng tín đồ đông nhất.
  • D. Quản lý chặt chẽ và hạn chế tối đa các hoạt động tôn giáo công khai.

Câu 24: Tình huống: Tại một địa phương, chính quyền tổ chức hội nghị lấy ý kiến đóng góp cho dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Đại diện của các dân tộc thiểu số và đại diện của các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều được mời tham dự và phát biểu ý kiến một cách bình đẳng. Việc này thể hiện quyền bình đẳng ở phương diện nào?

  • A. Chính trị (đối với dân tộc) và quyền (đối với tôn giáo) trong tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Kinh tế (đối với dân tộc) và nghĩa vụ (đối với tôn giáo).
  • C. Văn hóa (đối với dân tộc) và trách nhiệm pháp lí (đối với tôn giáo).
  • D. Giáo dục (đối với dân tộc) và quyền tự do (đối với tôn giáo).

Câu 25: Việc Nhà nước có các chính sách hỗ trợ, đầu tư phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, dựa trên nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Bình đẳng về số lượng dân số.
  • B. Bình đẳng về trình độ văn hóa.
  • C. Bình đẳng về cơ hội phát triển.
  • D. Bình đẳng về phong tục tập quán.

Câu 26: Tình huống: Anh H là người dân tộc Dao, chị S là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm đơn xin vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội để phát triển mô hình nông nghiệp sạch. Ngân hàng đã xem xét hồ sơ và giải ngân cho cả anh H và chị S theo đúng quy định, không có sự phân biệt nào dựa trên dân tộc của họ. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Xã hội

Câu 27: Việc mọi công dân, không phân biệt dân tộc, đều có nghĩa vụ quân sự và tham gia bảo vệ Tổ quốc là biểu hiện bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa
  • C. Giáo dục
  • D. Chính trị (liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân đối với Nhà nước).

Câu 28: Tình huống: Một trường học vùng cao có học sinh thuộc nhiều dân tộc khác nhau. Nhà trường tổ chức các lớp học phụ đạo miễn phí cho học sinh yếu kém, không phân biệt các em thuộc dân tộc nào. Đồng thời, trường cũng có các hoạt động khuyến khích học sinh người dân tộc thiểu số tham gia các cuộc thi học thuật cấp huyện, tỉnh. Việc làm này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Giáo dục
  • B. Văn hóa
  • C. Xã hội
  • D. Kinh tế

Câu 29: Theo quy định của pháp luật, các tổ chức tôn giáo có nghĩa vụ nào sau đây khi hoạt động tại Việt Nam?

  • A. Chỉ tuân thủ giáo lý của tôn giáo mình.
  • B. Tự do hoạt động mà không cần đăng ký với Nhà nước.
  • C. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định có liên quan.
  • D. Ưu tiên phát triển số lượng tín đồ bằng mọi cách.

Câu 30: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giúp giải quyết các mâu thuẫn nhỏ trong xã hội.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định sự giàu có của đất nước.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến sự ổn định chính trị.
  • D. Là nền tảng quan trọng để phát huy sức mạnh đoàn kết, tạo sự đồng thuận xã hội và thúc đẩy tiến bộ chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tình huống: Tại một tỉnh miền núi, chính quyền địa phương quyết định phân bổ ngân sách đầu tư phát triển kinh tế. Thay vì chỉ tập trung vào các vùng đồng bằng thuận lợi, họ dành một phần đáng kể để xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, điện lưới) và hỗ trợ mô hình sản xuất phù hợp cho các bản làng vùng sâu, nơi tập trung đông đồng bào dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về chính trị được thể hiện rõ nhất qua việc mọi công dân thuộc các dân tộc khác nhau đều có quyền nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trường học ở vùng có nhiều dân tộc sinh sống tổ chức hoạt động ngoại khóa, trong đó khuyến khích học sinh trình bày về các lễ hội truyền thống, trang phục đặc sắc và ẩm thực của dân tộc mình. Nhà trường còn mời các nghệ nhân địa phương đến dạy các làn điệu dân ca cổ truyền cho học sinh. Hoạt động này góp phần thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Anh K, người dân tộc thiểu số, nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí trong cơ quan nhà nước cấp huyện. Mặc dù có đủ trình độ và kinh nghiệm theo yêu cầu, nhưng hồ sơ của anh bị từ chối với lý do

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chính sách nào của Nhà nước dưới đây thể hiện sự quan tâm đặc biệt nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển và đảm bảo quyền bình đẳng về giáo dục cho đồng bào dân tộc thiểu số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam đều có quyền tham gia vào các thành phần kinh tế, tự do lựa chọn ngành nghề, và được tạo điều kiện để phát triển sản xuất, kinh doanh là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật về các khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình huống: Ông B là tín đồ của Phật giáo, bà C là tín đồ của Công giáo. Cả hai người đều là công dân Việt Nam và cùng tham gia ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp phường. Việc cả ông B và bà C đều có quyền như nhau trong quá trình ứng cử và bầu cử thể hiện sự bình đẳng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nội dung nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo tại Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một cơ sở thờ tự của một tôn giáo bị một nhóm người phá hoại. Chính quyền địa phương đã nhanh chóng vào cuộc điều tra, truy bắt thủ phạm và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động của chính quyền thể hiện điều gì liên quan đến quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động tôn giáo đều có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, đồng thời không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, đạo đức xã hội. Đây là biểu hiện bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tình huống: Trong đợt vận động bầu cử đại biểu Quốc hội, ông M, một chức sắc tôn giáo, đã lợi dụng vị trí của mình để kêu gọi tín đồ chỉ bỏ phiếu cho những ứng cử viên cùng tôn giáo với mình, đồng thời tuyên truyền những thông tin sai lệch về các ứng cử viên khác. Hành vi của ông M đã vi phạm điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một người theo đạo H và một người không theo đạo nào cùng thực hiện hành vi gây rối trật tự công cộng. Cả hai người đều bị cơ quan chức năng xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật, không có sự phân biệt dựa trên việc họ có theo tôn giáo hay không. Điều này thể hiện sự bình đẳng nào giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ý nghĩa nào dưới đây KHÔNG phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tình huống: Chị P là người dân tộc Hoa, anh Q là người dân tộc Tày. Cả hai cùng làm việc tại một công ty may mặc. Công ty có chính sách đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân. Chị P và anh Q đều được tạo điều kiện như nhau để tham gia các khóa đào tạo này, không phân biệt dân tộc. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách ưu tiên (như đầu tư cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục) cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tình huống: Tại một khu dân cư đa tôn giáo, một nhóm thanh niên thường xuyên có lời lẽ xúc phạm, chế giễu tín ngưỡng của những người hàng xóm theo đạo khác. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc công dân có hoặc không có tôn giáo có ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân của họ không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc các dân tộc ở Việt Nam được tự do sử dụng tiếng nói, chữ viết riêng của mình, được xuất bản sách báo, phát thanh, truyền hình bằng tiếng dân tộc mình (bên cạnh tiếng phổ thông) là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc về phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống: Một nhóm người tuyên truyền rằng chỉ có tôn giáo của họ là chân chính, còn các tôn giáo khác đều là sai lầm và cần phải bị loại bỏ. Họ còn kêu gọi tẩy chay những người theo các tôn giáo khác. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, Nhà nước có chính sách như thế nào đối với các tôn giáo được công nhận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tình huống: Tại một địa phương, chính quyền tổ chức hội nghị lấy ý kiến đóng góp cho dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Đại diện của các dân tộc thiểu số và đại diện của các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều được mời tham dự và phát biểu ý kiến một cách bình đẳng. Việc này thể hiện quyền bình đẳng ở phương diện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc Nhà nước có các chính sách hỗ trợ, đầu tư phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, dựa trên nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tình huống: Anh H là người dân tộc Dao, chị S là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm đơn xin vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội để phát triển mô hình nông nghiệp sạch. Ngân hàng đã xem xét hồ sơ và giải ngân cho cả anh H và chị S theo đúng quy định, không có sự phân biệt nào dựa trên dân tộc của họ. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc mọi công dân, không phân biệt dân tộc, đều có nghĩa vụ quân sự và tham gia bảo vệ Tổ quốc là biểu hiện bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống: Một trường học vùng cao có học sinh thuộc nhiều dân tộc khác nhau. Nhà trường tổ chức các lớp học phụ đạo miễn phí cho học sinh yếu kém, không phân biệt các em thuộc dân tộc nào. Đồng thời, trường cũng có các hoạt động khuyến khích học sinh người dân tộc thiểu số tham gia các cuộc thi học thuật cấp huyện, tỉnh. Việc làm này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Theo quy định của pháp luật, các tổ chức tôn giáo có nghĩa vụ nào sau đây khi hoạt động tại Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam được hiểu là các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật đối xử như thế nào?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho dân tộc đa số.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho dân tộc thiểu số.
  • C. Phân biệt đối xử dựa trên quy mô dân số.
  • D. Tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển.

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện và hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho người dân tộc thiểu số phát triển sản xuất. Biểu hiện này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế và Giáo dục.
  • C. Văn hóa và Tôn giáo.
  • D. Quốc phòng và An ninh.

Câu 3: Anh H là người dân tộc Dao, chị M là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng đủ điều kiện và nộp hồ sơ ứng cử vào Hội đồng nhân dân xã. Việc cả hai đều có quyền như nhau trong việc ứng cử thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 4: Một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc X được Nhà nước công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia và được hỗ trợ kinh phí để bảo tồn, phát huy. Việc làm này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 5: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình cùng với tiếng phổ thông. Nội dung này thuộc phạm vi bình đẳng giữa các dân tộc về:

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Văn hóa.

Câu 6: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh là người dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng đặc biệt khó khăn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. Văn hóa.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Hỗ trợ người dân tộc thiểu số học nghề.
  • B. Tham gia thảo luận các vấn đề kinh tế địa phương.
  • C. Lợi dụng sự khác biệt văn hóa để kích động chia rẽ.
  • D. Bảo tồn và phát huy trang phục truyền thống.

Câu 8: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển.
  • B. Củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Bắt buộc các dân tộc phải đồng nhất về văn hóa.

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

  • A. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật về quyền và nghĩa vụ.
  • B. Chỉ tôn giáo có số lượng tín đồ đông mới được hưởng quyền bình đẳng.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào các hoạt động nội bộ của tôn giáo.
  • D. Mọi người dân bắt buộc phải theo một tôn giáo nhất định.

Câu 10: Tại một địa phương, chính quyền tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo (Phật giáo, Công giáo, Tin lành...) đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung theo đúng quy định pháp luật. Việc làm này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Trách nhiệm pháp lý.
  • B. Nghĩa vụ.
  • C. Tài sản.
  • D. Quyền hoạt động tôn giáo.

Câu 11: Ông A là một chức sắc tôn giáo, ông B là một công dân không theo tôn giáo nào. Cả hai đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa:

  • A. Các tôn giáo lớn và nhỏ.
  • B. Người có tôn giáo và người không có tôn giáo.
  • C. Các dân tộc khác nhau.
  • D. Nhà nước và tôn giáo.

Câu 12: Một ngôi chùa và một nhà thờ cùng bị kẻ gian đột nhập gây thiệt hại. Cơ quan công an đều tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Nơi thờ tự được pháp luật bảo hộ.
  • B. Quyền xuất bản kinh sách.
  • C. Nghĩa vụ đóng thuế.
  • D. Quyền thành lập tổ chức.

Câu 13: Trong đợt phòng chống dịch bệnh, tất cả các cơ sở tôn giáo trên địa bàn thành phố đều phải tạm dừng các hoạt động tập trung đông người theo yêu cầu của chính quyền. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Trách nhiệm pháp lý.
  • C. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
  • D. Quyền sở hữu tài sản.

Câu 14: Một chức sắc tôn giáo lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền chống phá Nhà nước. Người này bị xử lý theo quy định của pháp luật, bất kể cương vị trong tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Quyền hoạt động.
  • B. Trách nhiệm pháp lý.
  • C. Nghĩa vụ đóng góp xã hội.
  • D. Quyền bình đẳng về tài sản.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo theo phong tục.
  • B. Xuất bản kinh sách được cấp phép.
  • C. Đóng góp vào các hoạt động từ thiện xã hội.
  • D. Cưỡng ép người khác theo hoặc bỏ tôn giáo.

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam không công nhận và cho phép hoạt động đối với các tổ chức lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để hoạt động mê tín dị đoan, trái pháp luật có phải là vi phạm nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Có, vì mọi tổ chức mang tên tôn giáo đều phải được công nhận bình đẳng.
  • B. Không, vì bình đẳng tôn giáo chỉ áp dụng cho các tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận và tuân thủ pháp luật.
  • C. Có, vì điều đó hạn chế quyền tự do tín ngưỡng của một số người.
  • D. Không, miễn là các tổ chức đó không hoạt động chính trị.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong xã hội Việt Nam là gì?

  • A. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc và ổn định xã hội.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh giữa các tôn giáo để phát triển.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về niềm tin tôn giáo.
  • D. Giúp Nhà nước dễ dàng kiểm soát các hoạt động tôn giáo.

Câu 18: Gia đình ông S là người dân tộc thiểu số sống ở vùng sâu. Con gái ông là cháu K bị bệnh nặng cần phẫu thuật gấp nhưng gia đình không có đủ tiền. Chính quyền địa phương đã vận động quỹ hỗ trợ từ thiện và tạo điều kiện để cháu K được phẫu thuật miễn phí tại bệnh viện tỉnh. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chăm sóc sức khỏe (thuộc lĩnh vực xã hội/kinh tế).
  • D. Giáo dục.

Câu 19: Anh P, người dân tộc Mông, được bầu làm đại biểu Quốc hội. Anh Q, người dân tộc Tày, là chủ tịch một tập đoàn kinh tế lớn. Chị R, người dân tộc Ê-đê, là giáo viên dạy tiếng dân tộc mình tại trường phổ thông. Những trường hợp này cùng thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên những phương diện nào?

  • A. Chỉ có chính trị.
  • B. Chỉ có kinh tế và văn hóa.
  • C. Chỉ có giáo dục và chính trị.
  • D. Chính trị, kinh tế và văn hóa/giáo dục.

Câu 20: Một số phong tục, tập quán của dân tộc thiểu số được giữ gìn, khôi phục và phát huy giá trị trong đời sống hiện đại. Điều này thể hiện:

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về kinh tế.
  • C. Sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống người dân.
  • D. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.

Câu 21: Trên địa bàn huyện X có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để tạo điều kiện cho con em đồng bào được học tập, chính quyền huyện đã tăng cường xây dựng cơ sở vật chất trường lớp, cử giáo viên giỏi về giảng dạy và có chính sách hỗ trợ học phí, sách vở. Việc làm này thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Giáo dục.
  • C. Kinh tế.
  • D. Văn hóa.

Câu 22: Một công ty tư nhân khi tuyển dụng lao động đã từ chối hồ sơ của anh K chỉ vì anh là người dân tộc thiểu số, mặc dù anh đáp ứng đủ các tiêu chí công việc. Hành vi của công ty này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Kinh tế (cơ hội việc làm).
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 23: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đòi hỏi các tổ chức tôn giáo phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây?

  • A. Chỉ tuân theo giáo lý của tôn giáo mình.
  • B. Không cần tuân thủ pháp luật nếu trái với quy định của giáo hội.
  • C. Được miễn trừ mọi nghĩa vụ công dân thông thường.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định liên quan.

Câu 24: Khi phát hiện một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tuyên truyền những điều mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội, chúng ta cần làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo và pháp luật?

  • A. Tham gia cùng họ để tìm hiểu.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm vì đó là vấn đề tôn giáo.
  • C. Phản đối, lên án và báo cho cơ quan chức năng.
  • D. Khuyến khích họ phát triển hoạt động.

Câu 25: Anh M là tín đồ Phật giáo, chị N là tín đồ Công giáo. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Gia đình anh M phản đối vì chị N không cùng tôn giáo. Hành vi phản đối dựa trên sự khác biệt tôn giáo này có vi phạm nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Có, vì pháp luật tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không phân biệt đối xử trong hôn nhân dựa trên tôn giáo.
  • B. Không, vì đó là quyền tự do lựa chọn tôn giáo của mỗi gia đình.
  • C. Có, nhưng chỉ khi họ bị ép buộc từ bỏ tôn giáo.
  • D. Không, vì hôn nhân là việc riêng của gia đình.

Câu 26: Việc Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo khác nhau (đình, chùa, miếu, nhà thờ, thánh thất...) thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về:

  • A. Nghĩa vụ.
  • B. Quyền (nơi thờ tự được bảo hộ).
  • C. Trách nhiệm pháp lý.
  • D. Tổ chức bộ máy.

Câu 27: Một người cho rằng chỉ có tôn giáo của mình là đúng đắn và tìm cách hạ thấp, phỉ báng các tôn giáo khác. Hành vi này biểu hiện sự:

  • A. Tự do tín ngưỡng đúng đắn.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt tôn giáo.
  • C. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Phát huy giá trị văn hóa tôn giáo.

Câu 28: Tại một trường học ở vùng dân tộc thiểu số, nhà trường tổ chức dạy song ngữ (tiếng Việt và tiếng dân tộc địa phương) cho học sinh. Việc làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Bắt buộc học sinh phải học tiếng mẹ đẻ.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp hàng ngày.
  • C. Phân biệt đối xử giữa học sinh các dân tộc.
  • D. Bảo tồn, phát huy tiếng nói, chữ viết và nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số.

Câu 29: Việc Nhà nước có chính sách đặc thù hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm, đầu tư để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc, đảm bảo bình đẳng thực chất.
  • B. Sự phân biệt đối xử, ưu ái không công bằng.
  • C. Bắt buộc các dân tộc phải phát triển theo cùng một mô hình.
  • D. Chỉ tập trung nguồn lực vào một bộ phận dân cư.

Câu 30: Trường hợp nào sau đây thể hiện đúng nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý giữa các tôn giáo?

  • A. Một chức sắc tôn giáo vi phạm pháp luật được xử nhẹ hơn người bình thường.
  • B. Chỉ có tín đồ vi phạm pháp luật mới bị xử lý, chức sắc thì không.
  • C. Bất kỳ người nào, dù là chức sắc hay tín đồ, thuộc tôn giáo nào, khi vi phạm pháp luật đều bị xử lý như nhau.
  • D. Các tổ chức tôn giáo được tự quyết định hình thức xử lý vi phạm trong nội bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam được hiểu là các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật đối xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện và hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho người dân tộc thiểu số phát triển sản xuất. Biểu hiện này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Anh H là người dân tộc Dao, chị M là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng đủ điều kiện và nộp hồ sơ ứng cử vào Hội đồng nhân dân xã. Việc cả hai đều có quyền như nhau trong việc ứng cử thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc X được Nhà nước công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia và được hỗ trợ kinh phí để bảo tồn, phát huy. Việc làm này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình cùng với tiếng phổ thông. Nội dung này thuộc phạm vi bình đẳng giữa các dân tộc về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh là người dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng đặc biệt khó khăn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại một địa phương, chính quyền tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo (Phật giáo, Công giáo, Tin lành...) đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung theo đúng quy định pháp luật. Việc làm này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ông A là một chức sắc tôn giáo, ông B là một công dân không theo tôn giáo nào. Cả hai đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một ngôi chùa và một nhà thờ cùng bị kẻ gian đột nhập gây thiệt hại. Cơ quan công an đều tiến hành điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong đợt phòng chống dịch bệnh, tất cả các cơ sở tôn giáo trên địa bàn thành phố đều phải tạm dừng các hoạt động tập trung đông người theo yêu cầu của chính quyền. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một chức sắc tôn giáo lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền chống phá Nhà nước. Người này bị xử lý theo quy định của pháp luật, bất kể cương vị trong tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam không công nhận và cho phép hoạt động đối với các tổ chức lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để hoạt động mê tín dị đoan, trái pháp luật có phải là vi phạm nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong xã hội Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Gia đình ông S là người dân tộc thiểu số sống ở vùng sâu. Con gái ông là cháu K bị bệnh nặng cần phẫu thuật gấp nhưng gia đình không có đủ tiền. Chính quyền địa phương đã vận động quỹ hỗ trợ từ thiện và tạo điều kiện để cháu K được phẫu thuật miễn phí tại bệnh viện tỉnh. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Anh P, người dân tộc Mông, được bầu làm đại biểu Quốc hội. Anh Q, người dân tộc Tày, là chủ tịch một tập đoàn kinh tế lớn. Chị R, người dân tộc Ê-đê, là giáo viên dạy tiếng dân tộc mình tại trường phổ thông. Những trường hợp này cùng thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một số phong tục, tập quán của dân tộc thiểu số được giữ gìn, khôi phục và phát huy giá trị trong đời sống hiện đại. Điều này thể hiện:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trên địa bàn huyện X có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để tạo điều kiện cho con em đồng bào được học tập, chính quyền huyện đã tăng cường xây dựng cơ sở vật chất trường lớp, cử giáo viên giỏi về giảng dạy và có chính sách hỗ trợ học phí, sách vở. Việc làm này thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc trên lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một công ty tư nhân khi tuyển dụng lao động đã từ chối hồ sơ của anh K chỉ vì anh là người dân tộc thiểu số, mặc dù anh đáp ứng đủ các tiêu chí công việc. Hành vi của công ty này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đòi hỏi các tổ chức tôn giáo phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phát hiện một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tuyên truyền những điều mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội, chúng ta cần làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo và pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Anh M là tín đồ Phật giáo, chị N là tín đồ Công giáo. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Gia đình anh M phản đối vì chị N không cùng tôn giáo. Hành vi phản đối dựa trên sự khác biệt tôn giáo này có vi phạm nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo khác nhau (đình, chùa, miếu, nhà thờ, thánh thất...) thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một người cho rằng chỉ có tôn giáo của mình là đúng đắn và tìm cách hạ thấp, phỉ báng các tôn giáo khác. Hành vi này biểu hiện sự:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại một trường học ở vùng dân tộc thiểu số, nhà trường tổ chức dạy song ngữ (tiếng Việt và tiếng dân tộc địa phương) cho học sinh. Việc làm này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc Nhà nước có chính sách đặc thù hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trường hợp nào sau đây thể hiện đúng nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý giữa các tôn giáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc tại Việt Nam được hiểu là các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật đối xử như thế nào?

  • A. Ưu tiên đặc biệt cho dân tộc đa số.
  • B. Phân biệt dựa trên lịch sử định cư.
  • C. Tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho người dân tộc thiểu số.

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng nhiều trường nội trú dân tộc, cấp học bổng và có chính sách ưu tiên trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 3: Anh S là người dân tộc Chăm, chị K là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm việc tại một nhà máy dệt may. Khi nhà máy có đợt xét thưởng cuối năm, cả anh S và chị K đều được đánh giá dựa trên năng lực, hiệu quả công việc và đóng góp chung, không có sự phân biệt nào về dân tộc. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 4: Một bản làng vùng cao có nhiều dân tộc cùng sinh sống. Chính quyền địa phương khuyến khích và hỗ trợ các đội văn nghệ duy trì và biểu diễn các loại hình nghệ thuật truyền thống của dân tộc mình trong các dịp lễ hội. Đồng thời, tạo điều kiện để bà con sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình trong sinh hoạt cộng đồng. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 5: Anh H là người dân tộc Dao, chị M là người dân tộc Tày. Cả hai đều tích cực tham gia các buổi họp lấy ý kiến cử tri tại địa phương về việc xây dựng một công trình phúc lợi công cộng. Họ đều trình bày quan điểm, đề xuất của mình và được lắng nghe như nhau. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 6: Chính sách của Nhà nước Việt Nam "không phân biệt đối xử giữa các dân tộc", "các dân tộc đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • B. Bắt buộc các dân tộc phải đồng hóa về văn hóa.
  • C. Chỉ bảo đảm quyền lợi cho các dân tộc thiểu số.
  • D. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc và phát huy tiềm năng phát triển chung.

Câu 7: Hành vi nào dưới đây thể hiện việc vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Học tập và sử dụng tiếng nói của một dân tộc khác.
  • B. Tuyên truyền tư tưởng kỳ thị, chia rẽ giữa các dân tộc.
  • C. Tìm hiểu và giới thiệu văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
  • D. Tham gia các hoạt động cộng đồng chung của địa phương.

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lí. Điều này có nghĩa là:

  • A. Mọi tôn giáo được Nhà nước công nhận đều có địa vị pháp lý như nhau.
  • B. Chỉ có tôn giáo lâu đời nhất mới được hưởng đầy đủ quyền lợi.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào nội bộ giáo lý của các tôn giáo.
  • D. Người không có tôn giáo không được hưởng quyền tự do tín ngưỡng.

Câu 9: Tại một thành phố, các tổ chức tôn giáo khác nhau (Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Cao Đài...) đều được phép tổ chức lễ hội truyền thống của mình theo quy định của pháp luật. Các hoạt động này diễn ra công khai, được chính quyền hỗ trợ đảm bảo an ninh trật tự. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về giáo lý

Câu 10: Trong đợt vận động ủng hộ đồng bào bị lũ lụt, các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều tích cực tham gia quyên góp và cứu trợ theo lời kêu gọi của Mặt trận Tổ quốc, tuân thủ các quy định về phòng chống dịch bệnh và an toàn khi di chuyển. Hành động này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về cơ sở vật chất

Câu 11: Một chức sắc tôn giáo A bị phát hiện sử dụng tài sản của cơ sở tôn giáo vào mục đích cá nhân trái pháp luật. Tòa án đã xét xử và tuyên phạt ông A theo đúng quy định pháp luật, như đối với mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ

Câu 12: Ông B là người không theo tôn giáo nào, bà C là người theo đạo Tin Lành. Cả hai đều có quyền và nghĩa vụ tham gia các hoạt động xã hội tại địa phương, đóng góp ý kiến vào các chủ trương phát triển kinh tế - xã hội, và được bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình như nhau. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ người có tôn giáo mới được tham gia quản lý xã hội.
  • B. Người không có tôn giáo có quyền lợi cao hơn.
  • C. Nhà nước khuyến khích mọi công dân phải theo một tôn giáo.
  • D. Người có tôn giáo và không có tôn giáo đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.

Câu 13: Một số đối tượng lợi dụng vấn đề tôn giáo để xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo; kích động chia rẽ đoàn kết dân tộc, tôn giáo. Hành vi này:

  • A. Là biểu hiện của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Vi phạm pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng tôn giáo.
  • D. Chỉ là vấn đề nội bộ của tôn giáo đó, Nhà nước không can thiệp.

Câu 14: Việc Nhà nước Việt Nam thừa nhận và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người, đồng thời đảm bảo các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Buộc các tôn giáo phải hợp nhất thành một.
  • B. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo nước ngoài.
  • C. Chỉ tạo điều kiện cho một số tôn giáo phát triển.
  • D. Thể hiện chính sách đại đoàn kết tôn giáo, phát huy nguồn lực xây dựng đất nước.

Câu 15: Tại cuộc họp tổ dân phố, ông A (người dân tộc Tày) và ông B (người dân tộc Kinh) cùng được mời tham gia thảo luận về kế hoạch chỉnh trang đô thị. Cả hai đều có cơ hội phát biểu ý kiến và đóng góp xây dựng. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 16: Một công ty may mặc tại tỉnh X thông báo tuyển dụng công nhân. Trong hồ sơ ghi rõ "ưu tiên người dân tộc Kinh". Hành vi này của công ty vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 17: Ở một địa phương có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, Nhà nước đầu tư kinh phí xây dựng các nhà văn hóa cộng đồng, tổ chức các lớp dạy nghề truyền thống, sưu tầm và bảo tồn các làn điệu dân ca cổ. Các hoạt động này góp phần thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 18: Tại một trường phổ thông dân tộc nội trú, học sinh các dân tộc khác nhau cùng học tập dưới một mái trường, được hưởng các điều kiện học tập như nhau, tham gia các hoạt động chung và giao lưu văn hóa. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 19: Anh T là người dân tộc Thái, anh Q là người dân tộc Mông. Cả hai đều đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, góp phần bảo vệ Tổ quốc. Việc này thể hiện quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

  • A. Chính trị (Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc)
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 20: Một nhóm người tự xưng là "giáo phái lạ" hoạt động trái phép, tuyên truyền mê tín dị đoan, lôi kéo người dân bỏ sản xuất, không cho con cái đi học. Chính quyền địa phương đã phối hợp với cơ quan chức năng xử lý nhóm này theo pháp luật. Hành động của chính quyền thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử của Nhà nước với các tôn giáo mới.
  • B. Nhà nước can thiệp vào quyền tự do tín ngưỡng của người dân.
  • C. Nhà nước thực hiện quản lý nhà nước đối với hoạt động tôn giáo theo pháp luật và bảo vệ lợi ích xã hội.
  • D. Chỉ xử lý những nhóm tôn giáo không được đăng ký.

Câu 21: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (như chùa, nhà thờ, thánh thất, tịnh xá...) có được pháp luật bảo hộ không?

  • A. Có, được pháp luật bảo hộ và nghiêm cấm xâm phạm.
  • B. Không, các cơ sở này không thuộc phạm vi bảo hộ của pháp luật.
  • C. Chỉ những cơ sở thờ tự của tôn giáo lớn mới được bảo hộ.
  • D. Chỉ được bảo hộ nếu có hoạt động từ thiện.

Câu 22: Một công dân có quyền tự do lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Điều này thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và liên quan đến khía cạnh nào của bình đẳng tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • B. Bình đẳng về quyền
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ

Câu 23: Việc Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số (ví dụ: hỗ trợ vốn, kỹ thuật sản xuất, xây dựng hạ tầng...) nhằm mục đích gì liên quan đến quyền bình đẳng dân tộc?

  • A. Tạo ra sự phân biệt giàu nghèo giữa các dân tộc.
  • B. Hạn chế người dân tộc thiểu số di cư đến vùng khác.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển, tạo cơ hội bình đẳng về kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng khó khăn nhất.

Câu 24: Một dự án khai thác khoáng sản được triển khai tại khu vực có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để đảm bảo quyền bình đẳng của họ, cơ quan chức năng cần làm gì theo quy định pháp luật?

  • A. Chỉ thông báo sau khi dự án đã được phê duyệt.
  • B. Bắt buộc người dân chuyển đi nơi khác mà không cần bồi thường.
  • C. Chỉ làm việc với trưởng bản mà không cần ý kiến người dân.
  • D. Lấy ý kiến tham vấn cộng đồng, đảm bảo quyền lợi về đất đai, môi trường và sinh kế.

Câu 25: Việc Hiến pháp và pháp luật Việt Nam quy định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, xuất thân, địa vị xã hội... thể hiện nguyên tắc gì trong đời sống nhà nước và xã hội?

  • A. Ưu tiên người có công với cách mạng.
  • B. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Phân cấp quản lý theo địa giới hành chính.
  • D. Đảm bảo quyền lợi cho tầng lớp lao động.

Câu 26: Khi có một vụ việc vi phạm pháp luật xảy ra liên quan đến người thuộc một tôn giáo nào đó, việc xử lý vụ việc này phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo bình đẳng tôn giáo?

  • A. Xử lý theo đúng quy định pháp luật, không phân biệt người vi phạm có theo tôn giáo hay không.
  • B. Ưu tiên xử lý nhẹ hơn nếu người vi phạm là chức sắc tôn giáo.
  • C. Chỉ xử lý nếu có sự đồng ý của tổ chức tôn giáo liên quan.
  • D. Áp dụng luật riêng đối với người có tôn giáo.

Câu 27: Một cá nhân đăng tải thông tin sai lệch trên mạng xã hội, xuyên tạc lịch sử và phong tục tập quán tốt đẹp của một dân tộc thiểu số, gây hiểu lầm và bức xúc trong cộng đồng. Hành vi này:

  • A. Là quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • B. Thể hiện sự đa dạng văn hóa.
  • C. Vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và có thể bị xử lý theo pháp luật.
  • D. Không ảnh hưởng đến ai vì chỉ là thông tin trên mạng.

Câu 28: Tại một buổi lễ kỷ niệm cấp quốc gia, đại diện các dân tộc và các tôn giáo được mời tham dự và phát biểu, thể hiện tinh thần đại đoàn kết. Điều này nhấn mạnh ý nghĩa nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc và tôn giáo.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các dân tộc, tôn giáo.
  • D. Phân biệt đối xử giữa các thành phần trong xã hội.

Câu 29: Một số người lợi dụng sự nhẹ dạ, cả tin của người dân vùng sâu, vùng xa để truyền bá các hủ tục lạc hậu, mê tín dị đoan dưới danh nghĩa "văn hóa truyền thống dân tộc" hoặc "giáo lý tôn giáo". Hành vi này:

  • A. Là việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được pháp luật bảo hộ.
  • C. Chỉ là vấn đề riêng của cộng đồng đó.
  • D. Là hành vi lợi dụng quyền bình đẳng để vi phạm pháp luật và gây hại cho xã hội.

Câu 30: Để góp phần đảm bảo và phát huy quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, mỗi công dân cần có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Tôn trọng sự đa dạng, đoàn kết, lên án các hành vi phân biệt đối xử.
  • B. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc hoặc tôn giáo mình.
  • C. Thờ ơ trước các hành vi vi phạm bình đẳng.
  • D. Khuyến khích việc cạnh tranh không lành mạnh giữa các dân tộc, tôn giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc tại Việt Nam được hiểu là các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật đối xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng nhiều trường nội trú dân tộc, cấp học bổng và có chính sách ưu tiên trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Anh S là người dân tộc Chăm, chị K là người dân tộc Kinh. Cả hai cùng làm việc tại một nhà máy dệt may. Khi nhà máy có đợt xét thưởng cuối năm, cả anh S và chị K đều được đánh giá dựa trên năng lực, hiệu quả công việc và đóng góp chung, không có sự phân biệt nào về dân tộc. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một bản làng vùng cao có nhiều dân tộc cùng sinh sống. Chính quyền địa phương khuyến khích và hỗ trợ các đội văn nghệ duy trì và biểu diễn các loại hình nghệ thuật truyền thống của dân tộc mình trong các dịp lễ hội. Đồng thời, tạo điều kiện để bà con sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình trong sinh hoạt cộng đồng. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Anh H là người dân tộc Dao, chị M là người dân tộc Tày. Cả hai đều tích cực tham gia các buổi họp lấy ý kiến cử tri tại địa phương về việc xây dựng một công trình phúc lợi công cộng. Họ đều trình bày quan điểm, đề xuất của mình và được lắng nghe như nhau. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chính sách của Nhà nước Việt Nam 'không phân biệt đối xử giữa các dân tộc', 'các dân tộc đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hành vi nào dưới đây thể hiện việc vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lí. Điều này có nghĩa là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại một thành phố, các tổ chức tôn giáo khác nhau (Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Cao Đài...) đều được phép tổ chức lễ hội truyền thống của mình theo quy định của pháp luật. Các hoạt động này diễn ra công khai, được chính quyền hỗ trợ đảm bảo an ninh trật tự. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong đợt vận động ủng hộ đồng bào bị lũ lụt, các tổ chức tôn giáo trên địa bàn đều tích cực tham gia quyên góp và cứu trợ theo lời kêu gọi của Mặt trận Tổ quốc, tuân thủ các quy định về phòng chống dịch bệnh và an toàn khi di chuyển. Hành động này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một chức sắc tôn giáo A bị phát hiện sử dụng tài sản của cơ sở tôn giáo vào mục đích cá nhân trái pháp luật. Tòa án đã xét xử và tuyên phạt ông A theo đúng quy định pháp luật, như đối với mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ông B là người không theo tôn giáo nào, bà C là người theo đạo Tin Lành. Cả hai đều có quyền và nghĩa vụ tham gia các hoạt động xã hội tại địa phương, đóng góp ý kiến vào các chủ trương phát triển kinh tế - xã hội, và được bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình như nhau. Điều này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một số đối tượng lợi dụng vấn đề tôn giáo để xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo; kích động chia rẽ đoàn kết dân tộc, tôn giáo. Hành vi này:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc Nhà nước Việt Nam thừa nhận và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người, đồng thời đảm bảo các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại cuộc họp tổ dân phố, ông A (người dân tộc Tày) và ông B (người dân tộc Kinh) cùng được mời tham gia thảo luận về kế hoạch chỉnh trang đô thị. Cả hai đều có cơ hội phát biểu ý kiến và đóng góp xây dựng. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một công ty may mặc tại tỉnh X thông báo tuyển dụng công nhân. Trong hồ sơ ghi rõ 'ưu tiên người dân tộc Kinh'. Hành vi này của công ty vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Ở một địa phương có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, Nhà nước đầu tư kinh phí xây dựng các nhà văn hóa cộng đồng, tổ chức các lớp dạy nghề truyền thống, sưu tầm và bảo tồn các làn điệu dân ca cổ. Các hoạt động này góp phần thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại một trường phổ thông dân tộc nội trú, học sinh các dân tộc khác nhau cùng học tập dưới một mái trường, được hưởng các điều kiện học tập như nhau, tham gia các hoạt động chung và giao lưu văn hóa. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Anh T là người dân tộc Thái, anh Q là người dân tộc Mông. Cả hai đều đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, góp phần bảo vệ Tổ quốc. Việc này thể hiện quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa các dân tộc về mặt nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nhóm người tự xưng là 'giáo phái lạ' hoạt động trái phép, tuyên truyền mê tín dị đoan, lôi kéo người dân bỏ sản xuất, không cho con cái đi học. Chính quyền địa phương đã phối hợp với cơ quan chức năng xử lý nhóm này theo pháp luật. Hành động của chính quyền thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (như chùa, nhà thờ, thánh thất, tịnh xá...) có được pháp luật bảo hộ không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một công dân có quyền tự do lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Điều này thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và liên quan đến khía cạnh nào của bình đẳng tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số (ví dụ: hỗ trợ vốn, kỹ thuật sản xuất, xây dựng hạ tầng...) nhằm mục đích gì liên quan đến quyền bình đẳng dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một dự án khai thác khoáng sản được triển khai tại khu vực có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để đảm bảo quyền bình đẳng của họ, cơ quan chức năng cần làm gì theo quy định pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Hiến pháp và pháp luật Việt Nam quy định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, xuất thân, địa vị xã hội... thể hiện nguyên tắc gì trong đời sống nhà nước và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi có một vụ việc vi phạm pháp luật xảy ra liên quan đến người thuộc một tôn giáo nào đó, việc xử lý vụ việc này phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo bình đẳng tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một cá nhân đăng tải thông tin sai lệch trên mạng xã hội, xuyên tạc lịch sử và phong tục tập quán tốt đẹp của một dân tộc thiểu số, gây hiểu lầm và bức xúc trong cộng đồng. Hành vi này:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại một buổi lễ kỷ niệm cấp quốc gia, đại diện các dân tộc và các tôn giáo được mời tham dự và phát biểu, thể hiện tinh thần đại đoàn kết. Điều này nhấn mạnh ý nghĩa nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một số người lợi dụng sự nhẹ dạ, cả tin của người dân vùng sâu, vùng xa để truyền bá các hủ tục lạc hậu, mê tín dị đoan dưới danh nghĩa 'văn hóa truyền thống dân tộc' hoặc 'giáo lý tôn giáo'. Hành vi này:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để góp phần đảm bảo và phát huy quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, mỗi công dân cần có thái độ và hành động như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được hiểu là gì?

  • A. Các dân tộc thiểu số được ưu tiên tuyệt đối trong mọi lĩnh vực so với dân tộc đa số.
  • B. Các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển.
  • C. Mỗi dân tộc được tự do thiết lập luật pháp riêng và quản lý theo phong tục tập quán.
  • D. Chỉ những dân tộc có đóng góp lớn cho đất nước mới được hưởng quyền bình đẳng.

Câu 2: Một chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ vốn vay ưu đãi và đào tạo nghề cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 3: Anh H là người dân tộc Thái, đang sinh sống tại tỉnh Sơn La. Anh đã ứng cử và trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Việc anh H tham gia vào cơ quan quyền lực nhà nước thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Giáo dục.
  • D. Chính trị.

Câu 4: Tại một trường học vùng cao, Nhà nước đầu tư xây dựng thêm phòng học, cung cấp sách giáo khoa miễn phí và có chính sách học bổng cho học sinh là con em đồng bào dân tộc thiểu số. Những hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Giáo dục.
  • D. Văn hóa.

Câu 5: Một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc Mường được Nhà nước hỗ trợ kinh phí tổ chức và quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. Việc này góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Văn hóa.
  • C. Kinh tế.
  • D. Xã hội.

Câu 6: Việc Hiến pháp và pháp luật Việt Nam quy định công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Bình đẳng về chính trị.
  • B. Bình đẳng về kinh tế.
  • C. Bình đẳng về văn hóa.
  • D. Bình đẳng về giáo dục.

Câu 7: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào dưới đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tuyên truyền về sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
  • B. Hỗ trợ bảo tồn ngôn ngữ và chữ viết của một dân tộc thiểu số.
  • C. Tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số tiếp cận các dịch vụ công cộng.
  • D. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động dựa trên yếu tố dân tộc.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Giúp các dân tộc thiểu số trở nên giàu có hơn dân tộc đa số.
  • B. Cho phép mỗi dân tộc có quyền tự trị hoàn toàn.
  • C. Củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các dân tộc để phát triển.

Câu 9: Trường hợp nào dưới đây không thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt văn hóa?

  • A. Các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình song song với tiếng phổ thông.
  • B. Các phong tục, tập quán, truyền thống tốt đẹp của từng dân tộc được giữ gìn và phát huy.
  • C. Nhà nước hỗ trợ các hoạt động nghệ thuật truyền thống của các dân tộc.
  • D. Chỉ một số dân tộc được phép tổ chức lễ hội truyền thống của mình.

Câu 10: Một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng một ứng viên chỉ vì người đó là người dân tộc thiểu số, mặc dù ứng viên đó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chuyên môn. Hành vi này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 11: Theo quy định của pháp luật, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

  • A. Chỉ tôn giáo nào có số lượng tín đồ đông đảo nhất mới được Nhà nước công nhận.
  • B. Nhà nước chỉ bảo hộ một tôn giáo duy nhất được coi là quốc giáo.
  • C. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lí.
  • D. Mọi người đều bắt buộc phải theo một tôn giáo cụ thể.

Câu 12: Tổ chức tôn giáo A và tổ chức tôn giáo B cùng xin phép xây dựng cơ sở thờ tự tại một địa phương. Chính quyền địa phương xem xét và cấp phép cho cả hai tổ chức này nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định chung của pháp luật. Việc này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về giáo lý.
  • C. Bình đẳng về số lượng tín đồ.
  • D. Bình đẳng về lịch sử hình thành.

Câu 13: Trong đợt ứng phó với thiên tai, các tổ chức từ thiện thuộc nhiều tôn giáo khác nhau trên địa bàn một tỉnh đều được chính quyền tạo điều kiện thuận lợi để tham gia cứu trợ, tiếp cận các vùng bị ảnh hưởng. Tình huống này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo.
  • B. Bình đẳng trong hoạt động xã hội, từ thiện.
  • C. Ưu tiên một tôn giáo nhất định.
  • D. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo.

Câu 14: Một chức sắc tôn giáo vi phạm luật giao thông và bị xử phạt hành chính như mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền được miễn trừ pháp lý.
  • B. Bình đẳng về giáo lý.
  • C. Bình đẳng về quyền ưu tiên.
  • D. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.

Câu 15: Anh K là người theo đạo Tin lành, chị L là người theo đạo Phật. Hai người yêu nhau và quyết định kết hôn. Pháp luật Việt Nam không cấm việc kết hôn giữa những người khác tôn giáo. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng tôn giáo?

  • A. Quyền tự do kết hôn không phân biệt tôn giáo.
  • B. Bắt buộc phải theo cùng một tôn giáo khi kết hôn.
  • C. Pháp luật chỉ công nhận hôn nhân cùng tôn giáo.
  • D. Chỉ có một tôn giáo được phép kết hôn.

Câu 16: Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ngăn cản, ép buộc người khác theo hoặc không theo một tôn giáo nào đó.
  • B. Phân biệt đối xử với người lao động vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Tổ chức sinh hoạt tôn giáo đúng địa điểm, thời gian đã đăng ký theo quy định pháp luật.
  • D. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 17: Một người tự xưng là đại diện của một tôn giáo, thực hiện các hành vi mê tín dị đoan gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự và sức khỏe cộng đồng. Người này bị cơ quan chức năng xử lý theo pháp luật. Việc xử lý này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước can thiệp vào công việc nội bộ của tôn giáo.
  • B. Mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý, không phân biệt người đó có theo tôn giáo hay không.
  • C. Chỉ những người không theo tôn giáo mới bị xử lý khi vi phạm pháp luật.
  • D. Người theo tôn giáo được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.

Câu 18: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tôn giáo.
  • B. Hạn chế vai trò của các tôn giáo trong đời sống xã hội.
  • C. Chỉ tạo điều kiện cho một số tôn giáo phát triển.
  • D. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sự ổn định và phát triển đất nước.

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không theo một tôn giáo nào. Đồng thời, các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật. Mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là sự đảm bảo để quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người được thực hiện đầy đủ và công bằng.
  • B. Hai quyền này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ áp dụng cho người không theo tôn giáo.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo chỉ áp dụng cho các tôn giáo lớn.

Câu 20: Tình huống: Tại một cuộc họp khu phố, ông A phát biểu rằng chỉ những người cùng tôn giáo với ông mới là người tốt và đáng tin cậy. Phát biểu của ông A thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về các tôn giáo.
  • B. Thái độ phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo, vi phạm nguyên tắc bình đẳng tôn giáo.
  • C. Việc thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận.
  • D. Sự tôn trọng đối với tất cả các tôn giáo.

Câu 21: Công dân có trách nhiệm gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến quyền lợi của dân tộc hoặc tôn giáo mình.
  • B. Có quyền phân biệt đối xử với người khác nếu họ khác dân tộc hoặc tôn giáo với mình.
  • C. Không cần tuân thủ pháp luật liên quan đến dân tộc, tôn giáo nếu cảm thấy không phù hợp.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt về dân tộc, tôn giáo; không có hành vi kỳ thị, chia rẽ; tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật về dân tộc, tôn giáo.

Câu 22: Nhà nước Việt Nam có chính sách ưu tiên đối với đồng bào dân tộc thiểu số trong một số lĩnh vực nhất định (ví dụ: tuyển sinh đại học, y tế). Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng mới giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ hỗ trợ một nhóm dân tộc cụ thể.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, các dân tộc, nhằm thực hiện quyền bình đẳng một cách thực chất.
  • D. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ bản sắc văn hóa của mình.

Câu 23: Việc pháp luật Việt Nam bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (chùa, nhà thờ, thánh thất,...) thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
  • B. Các tôn giáo được bình đẳng về quyền được pháp luật bảo vệ tài sản và nơi hoạt động tôn giáo.
  • C. Chỉ một số tôn giáo mới được bảo hộ cơ sở thờ tự.
  • D. Tín đồ của các tôn giáo không có quyền sở hữu tài sản.

Câu 24: Một cán bộ chính quyền địa phương có thái độ thiên vị, giải quyết thủ tục hành chính nhanh chóng cho một nhóm người có cùng tôn giáo với mình, trong khi gây khó khăn cho những người khác tôn giáo. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và trách nhiệm công vụ.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.

Câu 25: Việc Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số có đại diện tham gia vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp là biểu hiện rõ nét nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chính trị.
  • D. Giáo dục.

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, các tổ chức tôn giáo có nghĩa vụ gì khi hoạt động tại Việt Nam?

  • A. Chỉ tuân theo giáo lý của tôn giáo mình, không cần tuân thủ pháp luật nhà nước.
  • B. Được miễn trừ mọi nghĩa vụ công dân.
  • C. Có quyền áp đặt quy tắc của tôn giáo lên những người không theo đạo.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định có liên quan, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.

Câu 27: Tình huống: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để truyền bá những thông tin sai lệch, kích động bạo lực, gây mất đoàn kết trong cộng đồng. Hành vi này sẽ bị xử lý theo pháp luật. Điều này khẳng định nguyên tắc nào?

  • A. Không ai được lợi dụng tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.
  • B. Hoạt động tôn giáo luôn được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
  • C. Nhà nước không quan tâm đến các hoạt động lợi dụng tôn giáo.
  • D. Chỉ những tôn giáo được công nhận mới phải tuân thủ pháp luật.

Câu 28: Việc Nhà nước quan tâm đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế) ở các vùng có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế và xã hội.
  • C. Văn hóa.
  • D. Chỉ về mặt giáo dục.

Câu 29: Một trong những thách thức trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tất cả các dân tộc đã có trình độ phát triển đồng đều.
  • B. Không còn tồn tại sự phân biệt đối xử dựa trên dân tộc.
  • C. Các dân tộc thiểu số không muốn phát huy bản sắc văn hóa của mình.
  • D. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc còn tồn tại.

Câu 30: Việc các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều có quyền xuất bản kinh sách, tổ chức các lễ nghi tôn giáo theo quy định của pháp luật thể hiện điều gì?

  • A. Bình đẳng về quyền trong hoạt động tôn giáo.
  • B. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của tôn giáo.
  • C. Chỉ một số tôn giáo được phép xuất bản kinh sách.
  • D. Tín đồ không được phép tham gia các lễ nghi tôn giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ vốn vay ưu đãi và đào tạo nghề cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Anh H là người dân tộc Thái, đang sinh sống tại tỉnh Sơn La. Anh đã ứng cử và trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Việc anh H tham gia vào cơ quan quyền lực nhà nước thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại một trường học vùng cao, Nhà nước đầu tư xây dựng thêm phòng học, cung cấp sách giáo khoa miễn phí và có chính sách học bổng cho học sinh là con em đồng bào dân tộc thiểu số. Những hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một lễ hội truyền thống đặc sắc của dân tộc Mường được Nhà nước hỗ trợ kinh phí tổ chức và quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. Việc này góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc Hiến pháp và pháp luật Việt Nam quy định công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào dưới đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trường hợp nào dưới đây *không* thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về mặt văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng một ứng viên chỉ vì người đó là người dân tộc thiểu số, mặc dù ứng viên đó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chuyên môn. Hành vi này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Theo quy định của pháp luật, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tổ chức tôn giáo A và tổ chức tôn giáo B cùng xin phép xây dựng cơ sở thờ tự tại một địa phương. Chính quyền địa phương xem xét và cấp phép cho cả hai tổ chức này nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định chung của pháp luật. Việc này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong đợt ứng phó với thiên tai, các tổ chức từ thiện thuộc nhiều tôn giáo khác nhau trên địa bàn một tỉnh đều được chính quyền tạo điều kiện thuận lợi để tham gia cứu trợ, tiếp cận các vùng bị ảnh hưởng. Tình huống này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một chức sắc tôn giáo vi phạm luật giao thông và bị xử phạt hành chính như mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Anh K là người theo đạo Tin lành, chị L là người theo đạo Phật. Hai người yêu nhau và quyết định kết hôn. Pháp luật Việt Nam không cấm việc kết hôn giữa những người khác tôn giáo. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hành vi nào sau đây *không* vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một người tự xưng là đại diện của một tôn giáo, thực hiện các hành vi mê tín dị đoan gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự và sức khỏe cộng đồng. Người này bị cơ quan chức năng xử lý theo pháp luật. Việc xử lý này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không theo một tôn giáo nào. Đồng thời, các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật. Mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tình huống: Tại một cuộc họp khu phố, ông A phát biểu rằng chỉ những người cùng tôn giáo với ông mới là người tốt và đáng tin cậy. Phát biểu của ông A thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Công dân có trách nhiệm gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nhà nước Việt Nam có chính sách ưu tiên đối với đồng bào dân tộc thiểu số trong một số lĩnh vực nhất định (ví dụ: tuyển sinh đại học, y tế). Mục đích chính của chính sách này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc pháp luật Việt Nam bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp của các tôn giáo (chùa, nhà thờ, thánh thất,...) thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một cán bộ chính quyền địa phương có thái độ thiên vị, giải quyết thủ tục hành chính nhanh chóng cho một nhóm người có cùng tôn giáo với mình, trong khi gây khó khăn cho những người khác tôn giáo. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số có đại diện tham gia vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp là biểu hiện rõ nét nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, các tổ chức tôn giáo có nghĩa vụ gì khi hoạt động tại Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tình huống: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để truyền bá những thông tin sai lệch, kích động bạo lực, gây mất đoàn kết trong cộng đồng. Hành vi này sẽ bị xử lý theo pháp luật. Điều này khẳng định nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Nhà nước quan tâm đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế) ở các vùng có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những thách thức trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều có quyền xuất bản kinh sách, tổ chức các lễ nghi tôn giáo theo quy định của pháp luật thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh A là người dân tộc Tày, sống ở vùng cao. Chị B là người dân tộc Kinh, sống ở thành phố. Cả hai đều có bằng tốt nghiệp đại học loại giỏi và nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí công việc tại một tập đoàn lớn. Pháp luật Việt Nam quy định việc tuyển dụng phải dựa trên năng lực, trình độ, không phân biệt dân tộc. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng nhiều trường nội trú dân tộc, áp dụng chính sách ưu tiên, cử tuyển đối với học sinh là người dân tộc thiểu số vào các trường đại học, cao đẳng. Biện pháp này của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 3: Một cán bộ địa phương khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký kinh doanh của một hộ gia đình đã tỏ thái độ phân biệt, gây khó khăn chỉ vì biết người đứng tên là người dân tộc thiểu số. Hành vi này của cán bộ đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 4: Ông M là người dân tộc Dao, được bà con tín nhiệm bầu làm đại biểu Hội đồng nhân dân xã. Ông N là người dân tộc Mông, là thành viên của Tổ bầu cử thôn. Việc ông M và ông N thực hiện vai trò của mình thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Xã hội

Câu 5: Nhà nước Việt Nam khuyến khích các dân tộc giữ gìn và phát huy những phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống tốt đẹp của mình. Đồng thời, các dân tộc đều có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình bên cạnh tiếng phổ thông. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 6: Một nhóm người lợi dụng sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc để kích động, gây mâu thuẫn, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể
  • D. Quyền tự do ngôn luận

Câu 7: Việc Nhà nước có chính sách ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vùng sâu, vùng xa nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy du lịch tại các vùng này.
  • B. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số chuyển đổi hoàn toàn sang kinh tế thị trường.
  • C. Thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng, đảm bảo bình đẳng kinh tế giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở những vùng còn khó khăn.

Câu 8: Nội dung nào dưới đây thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc đều có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia vào bộ máy nhà nước.
  • B. Các dân tộc đều được tự do lựa chọn nơi cư trú.
  • C. Các dân tộc đều có cơ hội ngang nhau trong tiếp cận việc làm.
  • D. Các dân tộc đều được Nhà nước hỗ trợ bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển chung của đất nước là gì?

  • A. Giảm bớt sự đa dạng văn hóa.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc của các dân tộc thiểu số vào Nhà nước.
  • C. Chỉ tạo điều kiện cho một số dân tộc phát triển.
  • D. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 10: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

  • A. Tất cả các tôn giáo đều phải tuân theo một giáo lí chung do Nhà nước quy định.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ pháp lí.
  • C. Nhà nước chỉ công nhận một số tôn giáo lớn, có số lượng tín đồ đông.
  • D. Người theo tôn giáo có quyền ưu tiên hơn người không theo tôn giáo.

Câu 11: Anh K theo đạo Phật, chị L theo đạo Công giáo. Cả hai đều là công dân Việt Nam. Theo quy định của pháp luật, anh K và chị L bình đẳng về quyền và nghĩa vụ như mọi công dân khác, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền của người theo tôn giáo hoặc không theo tôn giáo.
  • B. Bình đẳng về giáo lí, giáo luật.
  • C. Bình đẳng về tài sản của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ.

Câu 12: Một tổ chức tôn giáo A và một tổ chức tôn giáo B cùng nộp hồ sơ xin phép tổ chức một đại lễ theo nghi thức tôn giáo của mình tại địa phương. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và giải quyết hồ sơ của cả hai tổ chức một cách công bằng, dựa trên các quy định của pháp luật, không thiên vị. Việc làm này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về tài sản của các tổ chức tôn giáo.
  • B. Bình đẳng về số lượng tín đồ.
  • C. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Bình đẳng về chức sắc, chức việc.

Câu 13: Trong đợt quyên góp ủng hộ đồng bào bị lũ lụt, các cơ sở tôn giáo như chùa, nhà thờ, thánh thất đều tích cực tham gia vận động tín đồ và người dân đóng góp. Các hoạt động này đều được chính quyền địa phương ghi nhận và tạo điều kiện thuận lợi. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Giảm bớt vai trò của Nhà nước trong công tác xã hội.
  • B. Chỉ có các tôn giáo lớn mới được tham gia hoạt động xã hội.
  • C. Phân biệt đối xử giữa người có tôn giáo và không có tôn giáo.
  • D. Huy động nguồn lực của các tôn giáo trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

Câu 14: Một số đối tượng lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, gây mất trật tự an toàn xã hội. Theo quy định, những đối tượng này sẽ bị xử lý nghiêm minh theo pháp luật, không phân biệt họ có theo tôn giáo nào hay không. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lí.
  • D. Bình đẳng về giáo lí.

Câu 15: Anh P là người theo đạo Hồi, chị Q là người không theo tôn giáo nào. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Bố mẹ chị Q phản đối vì sự khác biệt tôn giáo. Theo pháp luật Việt Nam, việc kết hôn dựa trên sự tự nguyện của nam và nữ, không bị cản trở bởi sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo. Tình huống này liên quan đến quyền nào?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo (và người không theo tôn giáo).
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.

Câu 16: Tại một buổi họp tổ dân phố, ông X phát biểu ý kiến mang tính kỳ thị, xúc phạm một tôn giáo khác. Hành vi của ông X đã vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Quyền tự do kinh doanh.
  • C. Quyền được học tập.
  • D. Quyền tự do đi lại.

Câu 17: Một người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của pháp luật Việt Nam không?

  • A. Có, họ có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng trước pháp luật về vấn đề này.
  • B. Không, chỉ công dân Việt Nam mới có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ được phép theo các tôn giáo đã có mặt ở Việt Nam.
  • D. Phải được sự đồng ý của chính quyền địa phương cho từng lần sinh hoạt tôn giáo.

Câu 18: Việc các cơ sở thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ, nghiêm cấm xâm phạm, phá hoại thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • B. Bình đẳng về quyền (quyền được bảo hộ tài sản tôn giáo).
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lí.
  • D. Bình đẳng về giáo lí.

Câu 19: Một công ty quy định trong nội quy là không tuyển dụng những người theo một tôn giáo cụ thể. Nội quy này của công ty vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Nghĩa vụ đóng thuế.
  • C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo (trong lĩnh vực việc làm).

Câu 20: Anh M là người dân tộc thiểu số, sống ở vùng đặc biệt khó khăn. Anh M được Nhà nước hỗ trợ vay vốn ưu đãi để phát triển mô hình trồng trọt mới. Chị N là người dân tộc Kinh, sống ở vùng đồng bằng, cũng được vay vốn từ ngân hàng theo các quy định chung. Sự khác biệt trong chính sách vay vốn này có phải là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc không? Vì sao?

  • A. Có, vì anh M được ưu đãi còn chị N thì không, tạo ra sự không công bằng.
  • B. Có, vì bình đẳng nghĩa là mọi người phải được đối xử giống hệt nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Không, vì đây là chính sách ưu tiên nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển, đảm bảo bình đẳng thực chất về kinh tế.
  • D. Không, vì chính sách này chỉ áp dụng cho người dân tộc thiểu số, không liên quan đến bình đẳng dân tộc.

Câu 21: Chị S là người dân tộc Chăm, làm việc tại một công ty may mặc. Chị muốn xin nghỉ phép vào ngày lễ hội Katé truyền thống của dân tộc mình. Công ty từ chối vì cho rằng đây không phải là ngày nghỉ lễ chung của cả nước. Quyết định của công ty có thể được xem xét dưới góc độ vi phạm quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa (quyền giữ gìn, phát huy bản sắc)
  • D. Giáo dục

Câu 22: Một bài báo trên mạng xã hội đăng tải thông tin sai lệch, xuyên tạc về một tôn giáo, gây hiểu lầm và định kiến trong cộng đồng. Hành vi của người đăng bài đã xâm phạm đến quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Quyền được tôn trọng và không bị kỳ thị, phân biệt đối xử.
  • B. Quyền được tự do giảng đạo.
  • C. Quyền được xây dựng cơ sở thờ tự.
  • D. Quyền được xuất bản kinh sách.

Câu 23: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, danh sách ứng cử viên có sự tham gia của nhiều người thuộc các dân tộc khác nhau, phản ánh cơ cấu dân cư của đất nước. Điều này thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Bình đẳng về văn hóa.
  • B. Bình đẳng về kinh tế.
  • C. Bình đẳng về giáo dục.
  • D. Bình đẳng về chính trị (quyền ứng cử).

Câu 24: Một địa phương ban hành quy định hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của một dân tộc thiểu số trong các văn bản hành chính hoặc tại trường học công lập. Quy định này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc (về văn hóa).
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền được thông tin.

Câu 25: Anh H là tín đồ của một tôn giáo. Khi tham gia giao thông, anh H vượt đèn đỏ và bị cảnh sát giao thông xử phạt theo đúng quy định của pháp luật. Anh H cho rằng vì mình là tín đồ nên không thể bị xử phạt như người bình thường. Quan điểm của anh H là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì người theo tôn giáo có quyền ưu tiên nhất định.
  • B. Sai, vì mọi công dân, không phân biệt tôn giáo, đều bình đẳng về trách nhiệm pháp lí và phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Đúng, vì hành vi vi phạm giao thông không liên quan đến hoạt động tôn giáo.
  • D. Sai, nhưng chỉ những vi phạm liên quan trực tiếp đến tôn giáo mới bị xử phạt.

Câu 26: Việc Nhà nước hỗ trợ kinh phí cho các đoàn nghệ thuật dân tộc thiểu số đi biểu diễn, quảng bá văn hóa ở nước ngoài thể hiện sự quan tâm, đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Đối ngoại

Câu 27: Anh T là một doanh nhân thành đạt, muốn mở rộng kinh doanh sang lĩnh vực mới. Anh được tư vấn về các quy định pháp luật liên quan. Theo pháp luật, anh T có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, không bị hạn chế bởi dân tộc hay tôn giáo của mình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 28: Tại một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau cùng sinh sống. Họ cùng nhau tham gia các hoạt động cộng đồng, giúp đỡ lẫn nhau khi gặp khó khăn, không phân biệt tôn giáo. Việc làm này góp phần củng cố yếu tố nào?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
  • B. Sự phân biệt đối xử trong cộng đồng.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 29: Một trường học áp dụng quy định khác nhau về đồng phục hoặc giờ giấc học tập đối với học sinh là người dân tộc thiểu số so với học sinh dân tộc đa số mà không có lý do chính đáng liên quan đến đặc thù văn hóa hoặc điều kiện học tập. Quy định này có khả năng vi phạm quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Giáo dục
  • C. Kinh tế
  • D. Văn hóa

Câu 30: Hành vi nào dưới đây thể hiện việc tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động cộng đồng do người cùng dân tộc/tôn giáo tổ chức.
  • B. Phê phán, chỉ trích những phong tục, tập quán khác với mình.
  • C. Lắng nghe, tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tín ngưỡng của người khác.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng những người thuộc dân tộc/tôn giáo của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Anh A là người dân tộc Tày, sống ở vùng cao. Chị B là người dân tộc Kinh, sống ở thành phố. Cả hai đều có bằng tốt nghiệp đại học loại giỏi và nộp hồ sơ ứng tuyển vào một vị trí công việc tại một tập đoàn lớn. Pháp luật Việt Nam quy định việc tuyển dụng phải dựa trên năng lực, trình độ, không phân biệt dân tộc. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại một tỉnh miền núi, Nhà nước đầu tư xây dựng nhiều trường nội trú dân tộc, áp dụng chính sách ưu tiên, cử tuyển đối với học sinh là người dân tộc thiểu số vào các trường đại học, cao đẳng. Biện pháp này của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một cán bộ địa phương khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký kinh doanh của một hộ gia đình đã tỏ thái độ phân biệt, gây khó khăn chỉ vì biết người đứng tên là người dân tộc thiểu số. Hành vi này của cán bộ đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ông M là người dân tộc Dao, được bà con tín nhiệm bầu làm đại biểu Hội đồng nhân dân xã. Ông N là người dân tộc Mông, là thành viên của Tổ bầu cử thôn. Việc ông M và ông N thực hiện vai trò của mình thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhà nước Việt Nam khuyến khích các dân tộc giữ gìn và phát huy những phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống tốt đẹp của mình. Đồng thời, các dân tộc đều có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình bên cạnh tiếng phổ thông. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhóm người lợi dụng sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc để kích động, gây mâu thuẫn, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc Nhà nước có chính sách ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vùng sâu, vùng xa nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nội dung nào dưới đây thể hiện rõ nhất quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển chung của đất nước là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Anh K theo đạo Phật, chị L theo đạo Công giáo. Cả hai đều là công dân Việt Nam. Theo quy định của pháp luật, anh K và chị L bình đẳng về quyền và nghĩa vụ như mọi công dân khác, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một tổ chức tôn giáo A và một tổ chức tôn giáo B cùng nộp hồ sơ xin phép tổ chức một đại lễ theo nghi thức tôn giáo của mình tại địa phương. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và giải quyết hồ sơ của cả hai tổ chức một cách công bằng, dựa trên các quy định của pháp luật, không thiên vị. Việc làm này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong đợt quyên góp ủng hộ đồng bào bị lũ lụt, các cơ sở tôn giáo như chùa, nhà thờ, thánh thất đều tích cực tham gia vận động tín đồ và người dân đóng góp. Các hoạt động này đều được chính quyền địa phương ghi nhận và tạo điều kiện thuận lợi. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một số đối tượng lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, gây mất trật tự an toàn xã hội. Theo quy định, những đối tượng này sẽ bị xử lý nghiêm minh theo pháp luật, không phân biệt họ có theo tôn giáo nào hay không. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Anh P là người theo đạo Hồi, chị Q là người không theo tôn giáo nào. Hai người yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Bố mẹ chị Q phản đối vì sự khác biệt tôn giáo. Theo pháp luật Việt Nam, việc kết hôn dựa trên sự tự nguyện của nam và nữ, không bị cản trở bởi sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo. Tình huống này liên quan đến quyền nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại một buổi họp tổ dân phố, ông X phát biểu ý kiến mang tính kỳ thị, xúc phạm một tôn giáo khác. Hành vi của ông X đã vi phạm nguyên tắc nào dưới đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của pháp luật Việt Nam không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc các cơ sở thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ, nghiêm cấm xâm phạm, phá hoại thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một công ty quy định trong nội quy là không tuyển dụng những người theo một tôn giáo cụ thể. Nội quy này của công ty vi phạm nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Anh M là người dân tộc thiểu số, sống ở vùng đặc biệt khó khăn. Anh M được Nhà nước hỗ trợ vay vốn ưu đãi để phát triển mô hình trồng trọt mới. Chị N là người dân tộc Kinh, sống ở vùng đồng bằng, cũng được vay vốn từ ngân hàng theo các quy định chung. Sự khác biệt trong chính sách vay vốn này có phải là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chị S là người dân tộc Chăm, làm việc tại một công ty may mặc. Chị muốn xin nghỉ phép vào ngày lễ hội Katé truyền thống của dân tộc mình. Công ty từ chối vì cho rằng đây không phải là ngày nghỉ lễ chung của cả nước. Quyết định của công ty có thể được xem xét dưới góc độ vi phạm quyền bình đẳng dân tộc về phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một bài báo trên mạng xã hội đăng tải thông tin sai lệch, xuyên tạc về một tôn giáo, gây hiểu lầm và định kiến trong cộng đồng. Hành vi của người đăng bài đã xâm phạm đến quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, danh sách ứng cử viên có sự tham gia của nhiều người thuộc các dân tộc khác nhau, phản ánh cơ cấu dân cư của đất nước. Điều này thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một địa phương ban hành quy định hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của một dân tộc thiểu số trong các văn bản hành chính hoặc tại trường học công lập. Quy định này vi phạm nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Anh H là tín đồ của một tôn giáo. Khi tham gia giao thông, anh H vượt đèn đỏ và bị cảnh sát giao thông xử phạt theo đúng quy định của pháp luật. Anh H cho rằng vì mình là tín đồ nên không thể bị xử phạt như người bình thường. Quan điểm của anh H là đúng hay sai? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Nhà nước hỗ trợ kinh phí cho các đoàn nghệ thuật dân tộc thiểu số đi biểu diễn, quảng bá văn hóa ở nước ngoài thể hiện sự quan tâm, đảm bảo quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Anh T là một doanh nhân thành đạt, muốn mở rộng kinh doanh sang lĩnh vực mới. Anh được tư vấn về các quy định pháp luật liên quan. Theo pháp luật, anh T có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, không bị hạn chế bởi dân tộc hay tôn giáo của mình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại một khu dân cư có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau cùng sinh sống. Họ cùng nhau tham gia các hoạt động cộng đồng, giúp đỡ lẫn nhau khi gặp khó khăn, không phân biệt tôn giáo. Việc làm này góp phần củng cố yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trường học áp dụng quy định khác nhau về đồng phục hoặc giờ giấc học tập đối với học sinh là người dân tộc thiểu số so với học sinh dân tộc đa số mà không có lý do chính đáng liên quan đến đặc thù văn hóa hoặc điều kiện học tập. Quy định này có khả năng vi phạm quyền bình đẳng dân tộc trên phương diện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hành vi nào dưới đây thể hiện việc tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc đều có quyền tự do theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • B. Mọi dân tộc đều có quyền tham gia vào bộ máy nhà nước ở các cấp.
  • C. Các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam được Nhà nước và pháp luật tôn trọng, bảo vệ, tạo điều kiện phát triển trên mọi phương diện đời sống xã hội.
  • D. Các dân tộc, không phân biệt đa số hay thiểu số, đều có ngôn ngữ, chữ viết và phong tục riêng được bảo tồn.

Câu 2: Tại một huyện miền núi, chính quyền địa phương đã triển khai chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi và tập huấn kỹ thuật cho các hộ gia đình thuộc dân tộc thiểu số để phát triển mô hình chăn nuôi đặc sản. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 3: Anh S là người dân tộc X, chị T là người dân tộc Y cùng sinh sống tại một xã. Trong kỳ bầu cử Hội đồng nhân dân xã sắp tới, cả anh S và chị T đều được cử tri tín nhiệm giới thiệu ra ứng cử. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Xã hội

Câu 4: Một trường phổ thông dân tộc nội trú tổ chức các lớp học tiếng dân tộc và các hoạt động ngoại khóa giới thiệu về văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số đang học tại trường. Việc làm này nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. An ninh

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phân biệt đối xử tích cực giữa các dân tộc.
  • B. Đảm bảo tất cả học sinh dân tộc thiểu số đều đỗ đại học.
  • C. Thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về chính trị.
  • D. Thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển giáo dục giữa các vùng, tạo cơ hội bình đẳng trong tiếp cận giáo dục đại học.

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc về mặt chính trị?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống của dân tộc.
  • B. Được hỗ trợ vay vốn để phát triển kinh doanh.
  • C. Con em được học tiếng mẹ đẻ tại trường học.
  • D. Tham gia bầu cử, ứng cử vào các cơ quan quyền lực nhà nước.

Câu 7: Một công ty từ chối tuyển dụng anh K chỉ vì anh là người dân tộc thiểu số, mặc dù anh đáp ứng đủ các tiêu chuẩn công việc. Hành vi của công ty này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 8: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách đặc thù nhằm phát triển toàn diện vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tạo ra sự ưu tiên tuyệt đối cho các dân tộc thiểu số.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng.
  • C. Thu hẹp khoảng cách về mọi mặt giữa các dân tộc, đảm bảo quyền bình đẳng thực chất.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở những vùng khó khăn.

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa của các dân tộc.
  • B. Gia tăng mâu thuẫn và bất đồng giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ có lợi cho các dân tộc thiểu số.
  • D. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 10: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tuyên truyền, kích động tư tưởng kì thị, chia rẽ giữa các dân tộc.
  • B. Học tập và sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • C. Tham gia đóng góp ý kiến vào dự thảo luật của Nhà nước.
  • D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật mang đậm bản sắc dân tộc.

Câu 11: Khái niệm nào sau đây diễn tả đúng bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo tại Việt Nam?

  • A. Mọi tôn giáo đều có số lượng tín đồ và quy mô hoạt động như nhau.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lý.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào việc tổ chức các hoạt động tôn giáo của các giáo hội.
  • D. Chỉ những tôn giáo lâu đời mới được hưởng quyền bình đẳng trước pháp luật.

Câu 12: Tại một địa phương, chính quyền tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo khác nhau (Phật giáo, Công giáo, Tin lành,...) tổ chức các buổi lễ, sinh hoạt tôn giáo theo đúng quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về giáo lý

Câu 13: Theo quy định của pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, người có tôn giáo và người không có tôn giáo đều được bình đẳng về điều gì?

  • A. Số lượng tài sản sở hữu.
  • B. Khả năng tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
  • C. Các quyền và nghĩa vụ công dân trước pháp luật.
  • D. Mức đóng góp cho ngân sách nhà nước.

Câu 14: Một cơ sở thờ tự của một tôn giáo bị một nhóm người cố ý đập phá, gây hư hại. Hành vi này đã vi phạm quy định pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, cụ thể là vi phạm về điều gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật của tín đồ.
  • C. Trách nhiệm pháp lý của tổ chức tôn giáo.
  • D. Quyền được pháp luật bảo hộ nơi thờ tự của tôn giáo.

Câu 15: Các tổ chức tôn giáo trên địa bàn tỉnh X đều được yêu cầu thực hiện việc kê khai tài sản theo đúng quy định của pháp luật và đóng góp vào các quỹ phúc lợi xã hội khi có vận động. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về giáo lý
  • D. Bình đẳng về số lượng tín đồ

Câu 16: Ông M là chức sắc của một tôn giáo, đã lợi dụng hoạt động tôn giáo để lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người dân. Khi bị phát hiện, ông M bị cơ quan công an điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật như mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về giáo luật

Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tổ chức tôn giáo được bình đẳng trong hoạt động tôn giáo theo pháp luật.
  • B. Những nơi thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ.
  • C. Người có tôn giáo và người không có tôn giáo đều bình đẳng về quyền công dân.
  • D. Nhà nước quy định giáo lý, giáo luật chung cho tất cả các tôn giáo.

Câu 18: Việc các tôn giáo cùng tồn tại hòa bình và đóng góp tích cực vào đời sống xã hội ở Việt Nam là minh chứng cho ý nghĩa quan trọng nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Góp phần củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tôn giáo.
  • C. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa của các vùng miền.
  • D. Chỉ có lợi cho những người theo tôn giáo.

Câu 19: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để thực hiện các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự công cộng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong quan hệ giữa tôn giáo và pháp luật?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý giữa các tôn giáo và công dân.
  • C. Quyền được bảo hộ nơi thờ tự.
  • D. Bình đẳng về quyền hoạt động tôn giáo.

Câu 20: Anh K muốn kết hôn với chị H, nhưng gia đình anh K phản đối vì chị H theo một tôn giáo khác. Gia đình anh K cho rằng người cùng một nhà thì phải theo cùng một tôn giáo. Quan điểm và hành động của gia đình anh K là biểu hiện của hành vi nào sau đây?

  • A. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Tuân thủ nghĩa vụ công dân.
  • C. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo và cản trở quyền kết hôn tự nguyện.
  • D. Bảo vệ truyền thống văn hóa gia đình.

Câu 21: Việc Nhà nước Việt Nam công nhận và tạo điều kiện cho các dân tộc sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình (bên cạnh tiếng phổ thông) thể hiện nguyên tắc bình đẳng nào?

  • A. Bình đẳng về chính trị.
  • B. Bình đẳng về kinh tế.
  • C. Bình đẳng về văn hóa.
  • D. Bình đẳng về giáo dục.

Câu 22: Ông A là người dân tộc Kinh, ông B là người dân tộc Dao. Cả hai ông đều là nông dân và cùng được vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội để mở rộng sản xuất theo chính sách chung của Nhà nước. Tình huống này minh họa nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 23: Một cán bộ phụ trách văn hóa địa phương từ chối cấp phép cho một lễ hội truyền thống của một dân tộc thiểu số với lý do lễ hội đó “lạc hậu” và “không phù hợp với văn minh hiện đại”. Hành vi này của cán bộ đã vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 24: Dựa trên kiến thức về quyền bình đẳng giữa các dân tộc, việc Nhà nước có chính sách cử tuyển học sinh dân tộc thiểu số vào các trường đại học, cao đẳng (không qua thi tuyển) trong một số trường hợp nhất định là nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường đội ngũ cán bộ là người dân tộc thiểu số, phục vụ phát triển vùng miền.
  • B. Loại bỏ sự cạnh tranh trong giáo dục đại học.
  • C. Khuyến khích học sinh dân tộc thiểu số bỏ học phổ thông.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số dân tộc nhất định.

Câu 25: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong đời sống xã hội?

  • A. Tạo môi trường đoàn kết, hợp tác giữa các dân tộc.
  • B. Phát huy tiềm năng, thế mạnh của từng dân tộc.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị và an ninh xã hội.
  • D. Khuyến khích sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 26: Tại một cuộc họp tổ dân phố, ông P (theo đạo Thiên Chúa) và bà Q (theo đạo Phật) cùng đóng góp ý kiến xây dựng quy ước khu dân cư mới. Việc cả hai người cùng tham gia và đóng góp ý kiến bình đẳng thể hiện điều gì?

  • A. Người có tôn giáo và người không có tôn giáo đều bình đẳng về quyền công dân.
  • B. Các tôn giáo khác nhau có thể cùng tổ chức sinh hoạt chung.
  • C. Chỉ những người có tôn giáo mới được tham gia đóng góp ý kiến.
  • D. Pháp luật không quan tâm đến việc người dân có theo tôn giáo hay không.

Câu 27: Một tổ chức tôn giáo X bị xử phạt hành chính vì không tuân thủ quy định về đăng ký hoạt động với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc xử phạt này cho thấy sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về quyền được tự do hoạt động.
  • B. Bình đẳng về số lượng tín đồ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý trước vi phạm.
  • D. Bình đẳng về quyền được miễn trừ pháp luật.

Câu 28: Việc các tổ chức tôn giáo tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, nhân đạo, bảo vệ môi trường do chính quyền địa phương phát động thể hiện điều gì về nghĩa vụ của các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo chỉ có nghĩa vụ tuân thủ giáo luật của mình.
  • B. Chỉ có một số tôn giáo mới có nghĩa vụ này.
  • C. Hoạt động từ thiện là quyền chứ không phải nghĩa vụ.
  • D. Các tôn giáo có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Câu 29: Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong bối cảnh đa dạng tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
  • B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sự đồng thuận xã hội.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho các tôn giáo lớn.

Câu 30: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc thực hiện và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Tôn trọng, không kì thị, không phân biệt đối xử; lên án và đấu tranh với các hành vi vi phạm.
  • B. Chỉ cần tôn trọng dân tộc và tôn giáo của mình.
  • C. Không cần quan tâm đến quyền bình đẳng của các dân tộc và tôn giáo khác.
  • D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại một huyện miền núi, chính quyền địa phương đã triển khai chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi và tập huấn kỹ thuật cho các hộ gia đình thuộc dân tộc thiểu số để phát triển mô hình chăn nuôi đặc sản. Hoạt động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Anh S là người dân tộc X, chị T là người dân tộc Y cùng sinh sống tại một xã. Trong kỳ bầu cử Hội đồng nhân dân xã sắp tới, cả anh S và chị T đều được cử tri tín nhiệm giới thiệu ra ứng cử. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trường phổ thông dân tộc nội trú tổ chức các lớp học tiếng dân tộc và các hoạt động ngoại khóa giới thiệu về văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số đang học tại trường. Việc làm này nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bình đẳng giữa các dân tộc về mặt chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty từ chối tuyển dụng anh K chỉ vì anh là người dân tộc thiểu số, mặc dù anh đáp ứng đủ các tiêu chuẩn công việc. Hành vi của công ty này đã vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc Nhà nước ban hành và thực hiện các chính sách đặc thù nhằm phát triển toàn diện vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm nào sau đây diễn tả đúng bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo tại Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại một địa phương, chính quyền tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo khác nhau (Phật giáo, Công giáo, Tin lành,...) tổ chức các buổi lễ, sinh hoạt tôn giáo theo đúng quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo quy định của pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, người có tôn giáo và người không có tôn giáo đều được bình đẳng về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một cơ sở thờ tự của một tôn giáo bị một nhóm người cố ý đập phá, gây hư hại. Hành vi này đã vi phạm quy định pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, cụ thể là vi phạm về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Các tổ chức tôn giáo trên địa bàn tỉnh X đều được yêu cầu thực hiện việc kê khai tài sản theo đúng quy định của pháp luật và đóng góp vào các quỹ phúc lợi xã hội khi có vận động. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ông M là chức sắc của một tôn giáo, đã lợi dụng hoạt động tôn giáo để lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người dân. Khi bị phát hiện, ông M bị cơ quan công an điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật như mọi công dân khác. Việc xử lý này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc các tôn giáo cùng tồn tại hòa bình và đóng góp tích cực vào đời sống xã hội ở Việt Nam là minh chứng cho ý nghĩa quan trọng nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để thực hiện các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự công cộng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong quan hệ giữa tôn giáo và pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Anh K muốn kết hôn với chị H, nhưng gia đình anh K phản đối vì chị H theo một tôn giáo khác. Gia đình anh K cho rằng người cùng một nhà thì phải theo cùng một tôn giáo. Quan điểm và hành động của gia đình anh K là biểu hiện của hành vi nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc Nhà nước Việt Nam công nhận và tạo điều kiện cho các dân tộc sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình (bên cạnh tiếng phổ thông) thể hiện nguyên tắc bình đẳng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ông A là người dân tộc Kinh, ông B là người dân tộc Dao. Cả hai ông đều là nông dân và cùng được vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội để mở rộng sản xuất theo chính sách chung của Nhà nước. Tình huống này minh họa nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một cán bộ phụ trách văn hóa địa phương từ chối cấp phép cho một lễ hội truyền thống của một dân tộc thiểu số với lý do lễ hội đó “lạc hậu” và “không phù hợp với văn minh hiện đại”. Hành vi này của cán bộ đã vi phạm nghiêm trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa trên kiến thức về quyền bình đẳng giữa các dân tộc, việc Nhà nước có chính sách cử tuyển học sinh dân tộc thiểu số vào các trường đại học, cao đẳng (không qua thi tuyển) trong một số trường hợp nhất định là nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong đời sống xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại một cuộc họp tổ dân phố, ông P (theo đạo Thiên Chúa) và bà Q (theo đạo Phật) cùng đóng góp ý kiến xây dựng quy ước khu dân cư mới. Việc cả hai người cùng tham gia và đóng góp ý kiến bình đẳng thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một tổ chức tôn giáo X bị xử phạt hành chính vì không tuân thủ quy định về đăng ký hoạt động với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc xử phạt này cho thấy sự bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc các tổ chức tôn giáo tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, nhân đạo, bảo vệ môi trường do chính quyền địa phương phát động thể hiện điều gì về nghĩa vụ của các tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong bối cảnh đa dạng tôn giáo ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc thực hiện và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

Viết một bình luận