Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này có nghĩa là công dân có quyền nào?
- A. Chỉ được theo một tôn giáo duy nhất đã đăng ký với nhà nước.
- B. Bắt buộc phải theo một tôn giáo nào đó để được hưởng quyền lợi.
- C. Theo hoặc không theo một tín ngưỡng, tôn giáo nào.
- D. Tự do thành lập các tổ chức tôn giáo mới không cần đăng ký.
Câu 2: Tình huống: Tại một cuộc họp tổ dân phố, ông P công khai bày tỏ thái độ kì thị, dùng những lời lẽ xúc phạm đến những người hàng xóm theo đạo Phật, cho rằng họ là những người lạc hậu. Hành vi của ông P đã vi phạm điều gì trong quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Quyền tự do ngôn luận.
- B. Nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
- C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
- D. Nghĩa vụ tuân thủ luật giao thông.
Câu 3: Theo quy định của pháp luật, hoạt động nào sau đây không được coi là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hợp pháp?
- A. Thực hành các lễ nghi tôn giáo theo giáo luật của đạo mình.
- B. Bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo cá nhân.
- C. Tham gia các buổi lễ tại cơ sở tôn giáo được nhà nước công nhận.
- D. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để trục lợi cá nhân, lừa đảo người khác.
Câu 4: Tình huống: Chị M là một người theo đạo Thiên Chúa và thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện do nhà thờ tổ chức. Anh K, chồng chị M, không theo tôn giáo nào nhưng luôn tôn trọng và ủng hộ vợ trong các hoạt động này, miễn là chúng hợp pháp và không ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình. Hành động của anh K thể hiện điều gì?
- A. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
- B. Việc anh K đang chuẩn bị theo đạo Thiên Chúa.
- C. Anh K đang lợi dụng tôn giáo để làm từ thiện.
- D. Việc anh K không có quyền bày tỏ ý kiến về hoạt động của vợ.
Câu 5: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Cho phép phân biệt đối xử nhẹ nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
- B. Chỉ cấm phân biệt đối xử ở nơi làm việc, không cấm ở nơi công cộng.
- C. Nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử, kì thị vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Khuyến khích phân biệt đối xử để bảo vệ văn hóa truyền thống.
Câu 6: Tình huống: Một nhóm người lợi dụng danh nghĩa truyền đạo để tụ tập đông người, gây mất trật tự công cộng và tuyên truyền những nội dung xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng quy định nào của pháp luật về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Quyền tự do hội họp.
- B. Nghiêm cấm lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để phá hoại hòa bình, gây chia rẽ đoàn kết.
- C. Quyền tự do ngôn luận.
- D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
Câu 7: Một trong những nghĩa vụ quan trọng của công dân khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là:
- A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo giống mình.
- B. Từ chối thực hiện nghĩa vụ công dân vì lý do tôn giáo.
- C. Chỉ tuân thủ giáo luật của đạo mình, không cần tuân thủ pháp luật nhà nước.
- D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Câu 8: Tình huống: Tại một trường học, ban giám hiệu ra quy định cấm tuyệt đối học sinh tham gia bất kỳ hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo nào ngoài giờ học, kể cả những hoạt động hợp pháp tại gia đình hoặc cơ sở tôn giáo. Quy định này có phù hợp với pháp luật về tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì nhà trường có quyền quản lý học sinh toàn diện.
- B. Không phù hợp, vì quy định này xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hợp pháp của học sinh ngoài phạm vi nhà trường.
- C. Phù hợp, vì hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo có thể ảnh hưởng đến việc học tập.
- D. Không phù hợp, nhưng chỉ khi hoạt động đó diễn ra trong khuôn viên nhà trường.
Câu 9: Nhà nước Việt Nam có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
- A. Bảo đảm để mọi công dân được hưởng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bảo vệ các cơ sở tôn giáo hợp pháp.
- B. Khuyến khích công dân theo một tôn giáo nhất định do nhà nước lựa chọn.
- C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo, cấm các buổi lễ tập trung đông người.
- D. Chỉ bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân là người Kinh.
Câu 10: Tình huống: Ông B là trưởng thôn, do không thích một tôn giáo mới du nhập vào địa phương, ông đã ra thông báo cấm người dân trong thôn tham gia các buổi lễ của tôn giáo đó, mặc dù tôn giáo này đã được nhà nước công nhận và hoạt động hợp pháp. Hành vi của ông B là:
- A. Hành vi đúng đắn nhằm bảo vệ văn hóa truyền thống của thôn.
- B. Hành vi thể hiện quyền quản lý của trưởng thôn đối với đời sống người dân.
- C. Hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
- D. Hành vi được pháp luật cho phép để giữ gìn an ninh trật tự.
Câu 11: Hoạt động nào sau đây được pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo xem là "mê tín dị đoan" và bị nghiêm cấm?
- A. Thắp hương trên bàn thờ gia tiên vào các dịp lễ, Tết.
- B. Xem bói, gọi hồn, trừ tà nhằm mục đích lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
- C. Thực hiện nghi thức cầu nguyện tại nhà thờ hoặc chùa.
- D. Tham gia lễ hội truyền thống tại địa phương.
Câu 12: Tình huống: Một công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia buổi lễ cầu an theo nghi thức của một tôn giáo nhất định như một điều kiện bắt buộc để được làm việc. Yêu cầu này của công ty có vi phạm pháp luật không? Vì sao?
- A. Có, vì yêu cầu này xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo (quyền không theo một tôn giáo nào) và có dấu hiệu phân biệt đối xử trong lao động.
- B. Không, vì đây là quy định nội bộ của công ty.
- C. Chỉ vi phạm nếu buổi lễ đó diễn ra ngoài giờ làm việc.
- D. Không, miễn là công ty không thu tiền của nhân viên.
Câu 13: Theo pháp luật Việt Nam, việc công dân bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo của mình phải tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Có thể bày tỏ bất kỳ điều gì, kể cả những điều đi ngược lại lợi ích quốc gia.
- B. Chỉ được bày tỏ trong phạm vi gia đình, không được công khai.
- C. Phải được sự đồng ý của chính quyền địa phương trước khi bày tỏ.
- D. Không được trái với Hiến pháp, pháp luật, không xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, đạo đức xã hội, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm của người khác.
Câu 14: Tình huống: Bà H là người theo đạo Phật. Con dâu bà, chị T, theo đạo Công giáo. Dù khác tôn giáo, bà H và chị T luôn tôn trọng niềm tin của nhau, cùng nhau chuẩn bị các dịp lễ quan trọng của cả hai bên gia đình (Tết Nguyên Đán và Lễ Giáng Sinh) trong không khí hòa thuận, vui vẻ. Tình huống này thể hiện điều gì?
- A. Sự bắt buộc phải hòa nhập giữa các tôn giáo.
- B. Việc thực hiện tốt nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác trong gia đình.
- C. Việc cả hai người đang cố gắng chuyển đổi tôn giáo cho nhau.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tín ngưỡng, tôn giáo của đối phương.
Câu 15: Mọi hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, tùy theo tính chất và mức độ, đều phải:
- A. Chịu trách nhiệm pháp lý (kỷ luật, hành chính, hình sự) và bồi thường thiệt hại (nếu có).
- B. Chỉ bị nhắc nhở, không chịu bất kỳ hình thức xử lý nào.
- C. Chỉ bị xử phạt hành chính đối với tổ chức, không áp dụng với cá nhân.
- D. Phải công khai xin lỗi trên phương tiện truyền thông.
Câu 16: Tình huống: Một người tự xưng là nhà tiên tri, tổ chức các buổi lễ chữa bệnh bằng cách "áp vong", "trừ ma" và yêu cầu người tham gia đóng khoản phí rất lớn. Nhiều người đã tin theo, bỏ bê việc chữa bệnh theo khoa học, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và tài chính. Hoạt động này thuộc loại nào?
- A. Hoạt động tín ngưỡng hợp pháp.
- B. Hoạt động tôn giáo được pháp luật bảo vệ.
- C. Quyền tự do bày tỏ niềm tin cá nhân.
- D. Hoạt động mê tín dị đoan, vi phạm pháp luật.
Câu 17: Theo quy định của pháp luật, cơ sở tôn giáo hợp pháp (như chùa, nhà thờ, thánh thất...) được nhà nước bảo vệ như thế nào?
- A. Chỉ bảo vệ khi có yêu cầu từ tổ chức tôn giáo.
- B. Không bảo vệ, vì đây là tài sản của tổ chức xã hội.
- C. Được pháp luật bảo hộ, nghiêm cấm xâm phạm.
- D. Chỉ bảo vệ đối với các tôn giáo truyền thống lâu đời.
Câu 18: Tình huống: Anh S là người theo đạo Cao Đài. Chị P là người theo đạo Hòa Hảo. Họ kết hôn và quyết định cùng nhau duy trì niềm tin và thực hành các nghi lễ của cả hai tôn giáo trong gia đình, đồng thời tôn trọng sự lựa chọn của các con sau này. Việc này thể hiện điều gì?
- A. Việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và tôn trọng sự khác biệt trong gia đình.
- B. Việc anh S và chị P không thực sự tin vào tôn giáo của mình.
- C. Việc bắt buộc các con sau này phải theo cả hai đạo.
- D. Việc vi phạm nguyên tắc chỉ được theo một tôn giáo duy nhất.
Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc Nhà nước ban hành Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo?
- A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo để hạn chế ảnh hưởng của chúng.
- B. Cụ thể hóa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân và trách nhiệm quản lý nhà nước, đảm bảo hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo diễn ra trong khuôn khổ pháp luật.
- C. Thúc đẩy một tôn giáo trở thành quốc đạo.
- D. Ngăn cản việc du nhập các tôn giáo mới vào Việt Nam.
Câu 20: Tình huống: Một tổ chức tôn giáo tổ chức hoạt động quyên góp từ thiện để giúp đỡ người nghèo, thiên tai. Hoạt động này được thực hiện minh bạch, đúng mục đích và tuân thủ các quy định về tài chính. Hoạt động này có được pháp luật bảo vệ không?
- A. Có, đây là hoạt động xã hội, từ thiện phù hợp với pháp luật và được khuyến khích.
- B. Không, hoạt động từ thiện không liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Chỉ được bảo vệ nếu có sự đồng ý của tất cả người dân trong vùng.
- D. Không, vì hoạt động quyên góp có thể dễ bị lợi dụng.
Câu 21: Khác biệt cơ bản giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo cách hiểu trong pháp luật Việt Nam thường nằm ở yếu tố nào?
- A. Tín ngưỡng là của người Việt, tôn giáo là từ nước ngoài.
- B. Tín ngưỡng có quy mô lớn hơn tôn giáo.
- C. Tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức và nơi thờ tự riêng, trong khi tín ngưỡng thường mang tính dân gian, địa phương và chưa có hệ thống chặt chẽ như vậy.
- D. Tín ngưỡng là tốt, tôn giáo là xấu.
Câu 22: Tình huống: Một học sinh lớp 11 theo đạo Tin Lành. Bạn bè trong lớp thường xuyên chế giễu, đặt biệt danh không hay và tẩy chay bạn chỉ vì lý do tôn giáo. Hành vi của nhóm bạn bè này là gì?
- A. Thể hiện sự khác biệt cá nhân.
- B. Hành vi không đáng kể, không vi phạm pháp luật.
- C. Hành vi thể hiện sự tự do ngôn luận.
- D. Hành vi phân biệt đối xử, kì thị vì lý do tôn giáo, vi phạm quyền của học sinh.
Câu 23: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có bị giới hạn không? Nếu có, giới hạn đó dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Không bị giới hạn dưới bất kỳ hình thức nào.
- B. Có, quyền này không được trái với Hiến pháp, pháp luật và không được xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
- C. Chỉ bị giới hạn khi tham gia các hoạt động chính trị.
- D. Chỉ bị giới hạn đối với người chưa thành niên.
Câu 24: Tình huống: Một người bị ép buộc từ bỏ tôn giáo của mình để kết hôn. Người này cảm thấy bị tổn thương và muốn bảo vệ quyền của mình. Quyền nào của người này đang bị xâm phạm?
- A. Quyền tự do kết hôn.
- B. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
- C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo (quyền theo hoặc không theo).
- D. Quyền thừa kế.
Câu 25: Một trong những nghĩa vụ của công dân khi tham gia hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo là:
- A. Chỉ thực hiện theo chỉ dẫn của người đứng đầu tổ chức tôn giáo.
- B. Không cần quan tâm đến quy định của chính quyền địa phương.
- C. Ưu tiên các hoạt động tôn giáo hơn các nghĩa vụ công dân khác.
- D. Không được lợi dụng hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
Câu 26: Tình huống: Chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức tôn giáo trên địa bàn tổ chức các buổi tuyên truyền về pháp luật, phòng chống tệ nạn xã hội cho bà con giáo dân. Hoạt động này thể hiện điều gì?
- A. Sự quan tâm, hỗ trợ của Nhà nước nhằm đảm bảo hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo diễn ra lành mạnh, phù hợp với pháp luật và góp phần xây dựng xã hội.
- B. Sự can thiệp của Nhà nước vào công việc nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
- C. Việc Nhà nước đang cố gắng kiểm soát và hạn chế hoạt động tôn giáo.
- D. Việc các tổ chức tôn giáo đang lợi dụng chính quyền địa phương.
Câu 27: Theo pháp luật, việc trẻ em dưới 18 tuổi tham gia các hoạt động tôn giáo có được phép không?
- A. Không được phép dưới mọi hình thức.
- B. Được phép nhưng phải có sự đồng ý của nhà trường.
- C. Được phép nếu có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ và không bị ép buộc hoặc cản trở việc học tập.
- D. Chỉ được phép tham gia các hoạt động từ thiện, không được tham gia nghi lễ tôn giáo.
Câu 28: Tình huống: Một người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Người này muốn thực hiện các nghi lễ tôn giáo theo niềm tin của mình tại một cơ sở tôn giáo ở Việt Nam. Người này có được hưởng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam không?
- A. Có, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- B. Không, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam.
- C. Chỉ được phép nếu người đó theo một trong các tôn giáo đã có mặt lâu đời ở Việt Nam.
- D. Chỉ được phép thực hiện nghi lễ tại nhà riêng, không được đến cơ sở tôn giáo công cộng.
Câu 29: Việc Nhà nước công nhận và cấp đăng ký hoạt động cho một tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì?
- A. Nhà nước can thiệp sâu vào công việc nội bộ của tổ chức tôn giáo đó.
- B. Tổ chức tôn giáo đó có quyền hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật.
- C. Bắt buộc mọi công dân phải theo tôn giáo đó.
- D. Xác nhận tổ chức tôn giáo đó đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và hoạt động của họ được pháp luật bảo vệ.
Câu 30: Tình huống: Một nhóm người tự ý thành lập một tổ chức tôn giáo mới, hoạt động chui, không đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền và có dấu hiệu truyền bá những nội dung cực đoan, gây hoang mang trong dư luận. Trường hợp này, chính quyền địa phương cần xử lý như thế nào theo quy định của pháp luật?
- A. Thờ ơ, không can thiệp vì đó là quyền tự do tín ngưỡng của họ.
- B. Kiểm tra, xác minh và xử lý theo quy định của pháp luật đối với hành vi hoạt động tôn giáo trái phép, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự.
- C. Khuyến khích nhóm này tiếp tục hoạt động để đa dạng hóa đời sống tôn giáo.
- D. Yêu cầu tất cả người dân trong vùng tẩy chay nhóm này.