Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 5: Thất nghiệp - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo định nghĩa trong Kinh tế pháp luật, tình trạng người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được việc làm được gọi là gì?
- A. Thất nghiệp
- B. Thiếu việc làm
- C. Nghỉ hưu sớm
- D. Người lao động tự do
Câu 2: Anh H vừa tốt nghiệp đại học và đang tích cực tìm kiếm công việc phù hợp với chuyên ngành của mình. Trong thời gian này, anh chưa nhận được lời mời làm việc nào. Trường hợp của anh H phản ánh loại hình thất nghiệp nào phổ biến nhất trong giai đoạn chuyển đổi này?
- A. Thất nghiệp cơ cấu
- B. Thất nghiệp tạm thời (hay thất nghiệp ma sát)
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 3: Một nhà máy dệt may truyền thống tại địa phương phải đóng cửa do không cạnh tranh được với các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ và công nghệ sản xuất lạc hậu. Hàng trăm công nhân lành nghề của nhà máy này, chủ yếu làm các công đoạn thủ công, bị mất việc và gặp khó khăn trong việc tìm việc làm mới trong các ngành công nghiệp hiện đại đòi hỏi kỹ năng khác. Đây là ví dụ điển hình về loại hình thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp cơ cấu
- B. Thất nghiệp tạm thời
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 4: Trong giai đoạn suy thoái kinh tế toàn cầu, nhiều doanh nghiệp du lịch và dịch vụ tại Việt Nam phải cắt giảm quy mô hoặc tạm ngừng hoạt động do lượng khách sụt giảm nghiêm trọng. Hàng ngàn lao động trong ngành này bị mất việc làm. Loại hình thất nghiệp nào có xu hướng gia tăng mạnh mẽ trong bối cảnh này?
- A. Thất nghiệp cơ cấu
- B. Thất nghiệp tạm thời
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 5: Chị M đang có một công việc ổn định với mức lương khá tại một công ty A. Tuy nhiên, chị cảm thấy công việc này không phù hợp với sở thích và mục tiêu phát triển bản thân. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chị quyết định nộp đơn xin nghỉ việc để dành thời gian tìm kiếm một cơ hội tốt hơn, dù chưa có việc làm mới. Tình trạng thất nghiệp của chị M được xếp vào loại hình nào?
- A. Thất nghiệp cơ cấu
- B. Thất nghiệp chu kỳ
- C. Thất nghiệp không tự nguyện
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 6: Nguyên nhân chủ quan dẫn đến tình trạng thất nghiệp của người lao động thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Nền kinh tế suy thoái, doanh nghiệp đóng cửa.
- B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thay đổi công nghệ.
- C. Thiếu kỹ năng làm việc, vi phạm kỷ luật lao động, không muốn làm việc với mức lương hiện tại.
- D. Sự mất cân đối cung - cầu trên thị trường lao động.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân khách quan dẫn đến tình trạng thất nghiệp?
- A. Người lao động thiếu kinh nghiệm thực tế.
- B. Người lao động đòi hỏi mức lương quá cao so với năng lực.
- C. Người lao động tự ý bỏ việc không có lý do chính đáng.
- D. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động trên thị trường.
Câu 8: Tình trạng thất nghiệp kéo dài đối với cá nhân người lao động có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào về mặt kinh tế và xã hội?
- A. Thu nhập giảm sút, đời sống khó khăn, giảm động lực và kỹ năng làm việc.
- B. Tăng trưởng kinh tế của đất nước được đẩy mạnh hơn.
- C. Doanh nghiệp có thêm nhiều lao động chất lượng cao để tuyển dụng.
- D. Giảm bớt áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
Câu 9: Hậu quả của thất nghiệp đối với toàn xã hội và nền kinh tế bao gồm những vấn đề nào sau đây?
- A. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
- B. Lãng phí nguồn lực lao động, giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), gia tăng tệ nạn xã hội.
- C. Cải thiện đời sống cho đa số người dân.
- D. Giảm chi tiêu công của chính phủ.
Câu 10: Để kiểm soát và kiềm chế tình trạng thất nghiệp, Nhà nước cần thực hiện những giải pháp nào?
- A. Hạn chế đầu tư vào các ngành kinh tế mũi nhọn.
- B. Giảm chi tiêu công vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
- C. Chỉ tập trung vào việc trợ cấp thất nghiệp mà không hỗ trợ tạo việc làm.
- D. Hoàn thiện thể chế thị trường lao động, hỗ trợ đào tạo nghề, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
Câu 11: Vai trò của Nhà nước trong việc kiểm soát và kiềm chế thất nghiệp còn thể hiện thông qua việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?
- A. Hỗ trợ người lao động mất việc làm, tư vấn giới thiệu việc làm.
- B. Đóng cửa các trung tâm giới thiệu việc làm tư nhân.
- C. Cắt giảm ngân sách cho giáo dục và đào tạo nghề.
- D. Ưu tiên tuyển dụng lao động nước ngoài.
Câu 12: Doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp?
- A. Đẩy mạnh sa thải lao động để giảm chi phí sản xuất.
- B. Chỉ tuyển dụng lao động đã qua đào tạo hoàn chỉnh mà không cần đào tạo thêm.
- C. Mở rộng sản xuất kinh doanh, tạo thêm việc làm, đầu tư đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
Câu 13: Bản thân người lao động cần làm gì để giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp và nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm?
- A. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ Nhà nước và xã hội.
- B. Giữ nguyên kỹ năng và kiến thức đã có mà không cần cập nhật.
- C. Tránh xa các trung tâm giới thiệu việc làm.
- D. Chủ động học tập nâng cao trình độ, rèn luyện kỹ năng, tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm.
Câu 14: Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ tiêu phản ánh điều gì về thị trường lao động?
- A. Mức độ sử dụng nguồn lực lao động của nền kinh tế.
- B. Tổng số việc làm được tạo ra trong một năm.
- C. Số lượng người lao động có trình độ đại học trở lên.
- D. Tỷ lệ lạm phát hàng năm.
Câu 15: Một quốc gia đang trong giai đoạn bùng nổ cách mạng công nghiệp 4.0, nhiều ngành nghề truyền thống dần biến mất, trong khi các ngành công nghệ cao lại thiếu hụt lao động có chuyên môn. Chính phủ nước này cần ưu tiên giải pháp nào để đối phó với tình trạng thất nghiệp gia tăng?
- A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp cho người lao động truyền thống.
- B. Đẩy mạnh đào tạo lại và đào tạo nghề mới cho người lao động, tập trung vào các kỹ năng số và công nghệ cao.
- C. Hạ thấp mức lương tối thiểu để doanh nghiệp dễ tuyển dụng.
- D. Hạn chế ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất.
Câu 16: Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, sức mua của người dân có xu hướng giảm sút. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, có thể phải thu hẹp quy mô sản xuất.
- B. Doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất do chi phí lao động giảm.
- C. Doanh nghiệp không bị ảnh hưởng vì sức mua chỉ liên quan đến cá nhân người tiêu dùng.
- D. Doanh nghiệp có cơ hội tăng giá bán sản phẩm.
Câu 17: Chính sách nào của Nhà nước dưới đây nhằm mục tiêu trực tiếp giảm thiểu thất nghiệp tạm thời?
- A. Trợ cấp cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới.
- B. Thành lập các trung tâm dạy nghề cho các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Cải thiện hiệu quả hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm, cung cấp thông tin thị trường lao động kịp thời.
- D. Tăng cường đầu tư công vào các dự án quy mô lớn.
Câu 18: Phân tích tình huống: Một vùng nông thôn đang chuyển đổi mạnh mẽ sang du lịch sinh thái. Nhiều lao động trước đây làm nông nghiệp giờ cần được đào tạo các kỹ năng về dịch vụ, khách sạn, hướng dẫn viên. Nếu không có sự chuẩn bị và hỗ trợ kịp thời, loại hình thất nghiệp nào có nguy cơ gia tăng tại địa phương này?
- A. Thất nghiệp cơ cấu
- B. Thất nghiệp tạm thời
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 19: Khi nền kinh tế tăng trưởng nóng và vượt quá khả năng cung ứng lao động, tình trạng thiếu hụt lao động có thể xảy ra. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, tình trạng thất nghiệp lại gia tăng. Điều này phản ánh mối quan hệ giữa thất nghiệp với yếu tố nào?
- A. Cơ cấu dân số.
- B. Chu kỳ kinh tế.
- C. Trình độ học vấn của người lao động.
- D. Mức lương tối thiểu.
Câu 20: Một trong những hậu quả xã hội nghiêm trọng của tình trạng thất nghiệp kéo dài là gì?
- A. Giảm chi phí y tế cho cộng đồng.
- B. Tăng cường sự gắn kết trong gia đình.
- C. Cải thiện an ninh trật tự xã hội.
- D. Gia tăng các tệ nạn xã hội như trộm cắp, nghiện hút do áp lực kinh tế và tâm lý.
Câu 21: Một thành phố có lực lượng lao động là 1.000.000 người. Số người có việc làm là 950.000 người. Số người thất nghiệp là 50.000 người. Tỷ lệ thất nghiệp của thành phố này là bao nhiêu?
- A. 5%
- B. 50%
- C. 95%
- D. Không thể tính được.
Câu 22: Để giảm thiểu thất nghiệp cơ cấu, giải pháp trọng tâm cần tập trung vào việc gì?
- A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
- B. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động phù hợp với yêu cầu mới của thị trường.
- C. Hạn chế sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế.
- D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống đang suy thoái.
Câu 23: Chính sách khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Nhà nước nhằm mục tiêu chính nào trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp?
- A. Giảm thất nghiệp tạm thời.
- B. Đối phó với thất nghiệp chu kỳ.
- C. Tạo thêm việc làm mới, đặc biệt là các việc làm ổn định và đa dạng.
- D. Chỉ hỗ trợ lao động có trình độ cao.
Câu 24: Phân tích tình huống: Một ngành công nghiệp X đang phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều đầu tư và tạo ra hàng ngàn việc làm mới hàng năm. Tuy nhiên, số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành liên quan đến công nghiệp X lại không đủ đáp ứng nhu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến loại hình thất nghiệp nào ở các ngành khác?
- A. Thất nghiệp cơ cấu (do mất cân đối cung cầu theo ngành nghề).
- B. Thất nghiệp chu kỳ.
- C. Thất nghiệp tự nguyện.
- D. Thất nghiệp tạm thời.
Câu 25: Đối mặt với nguy cơ sa thải do công ty cắt giảm nhân sự vì khó khăn tài chính, anh K nên chủ động thực hiện hành động nào sau đây để giảm thiểu tác động của thất nghiệp?
- A. Thụ động chờ đợi quyết định của công ty mà không làm gì thêm.
- B. Từ bỏ hoàn toàn việc tìm kiếm việc làm mới.
- C. Chỉ tập trung vào việc khiếu nại công ty.
- D. Cập nhật hồ sơ, tích cực tìm kiếm thông tin việc làm mới, cân nhắc học thêm kỹ năng cần thiết.
Câu 26: Việc các doanh nghiệp thực hiện đúng pháp luật lao động, đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi chấm dứt hợp đồng (như trợ cấp thôi việc, bảo hiểm thất nghiệp) có ý nghĩa gì trong việc giảm thiểu hậu quả của thất nghiệp?
- A. Làm tăng gánh nặng tài chính không cần thiết cho doanh nghiệp.
- B. Giúp người lao động thất nghiệp có khoản thu nhập tạm thời, giảm bớt khó khăn ban đầu khi tìm việc mới.
- C. Khuyến khích người lao động nghỉ việc thường xuyên.
- D. Không có tác động đáng kể đến tình trạng thất nghiệp.
Câu 27: Trong bối cảnh nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính phủ nên ưu tiên nhóm giải pháp nào để kích thích tạo việc làm và giảm thất nghiệp chu kỳ?
- A. Thực hiện các chính sách tài khóa và tiền tệ mở rộng (giảm lãi suất, tăng chi tiêu công) để kích thích tổng cầu.
- B. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế.
- C. Chỉ tập trung vào đào tạo lại nghề cho người lao động.
- D. Giảm mạnh lương tối thiểu.
Câu 28: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) khác với "thất nghiệp" (unemployment) ở điểm nào cốt lõi?
- A. Người thất nghiệp không có bất kỳ công việc nào, còn người thiếu việc làm có nhiều công việc.
- B. Người thất nghiệp không muốn làm việc, còn người thiếu việc làm muốn làm việc.
- C. Người thất nghiệp hoàn toàn không có việc làm, còn người thiếu việc làm có việc làm nhưng không đủ số giờ hoặc không phù hợp với trình độ/kỹ năng.
- D. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở thành thị, thiếu việc làm chỉ xảy ra ở nông thôn.
Câu 29: Giả sử có một sự kiện kinh tế lớn khiến nhiều doanh nghiệp trong một ngành nghề cụ thể đồng loạt cắt giảm nhân sự. Để hỗ trợ nhóm lao động này tìm việc làm mới một cách hiệu quả, Nhà nước và các tổ chức xã hội cần tập trung vào hoạt động nào?
- A. Khuyến khích họ tiếp tục chờ đợi công ty cũ mở cửa lại.
- B. Chỉ cung cấp trợ cấp thất nghiệp mà không kèm theo hỗ trợ tìm việc.
- C. Yêu cầu các doanh nghiệp khác phải tuyển dụng ngay lập tức bất kể nhu cầu.
- D. Tổ chức sàn giao dịch việc làm, tư vấn nghề nghiệp, kết nối với các doanh nghiệp đang tuyển dụng ở các ngành khác hoặc các khu vực có nhu cầu tương tự.
Câu 30: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp hiệu quả giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp?
- A. Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo và tuyển dụng, người lao động chủ động học tập và nâng cao kỹ năng.
- B. Nhà nước trợ cấp thất nghiệp cao, doanh nghiệp cắt giảm nhân sự, người lao động chờ đợi trợ cấp.
- C. Nhà nước cấm doanh nghiệp sa thải lao động, doanh nghiệp hoạt động cầm chừng, người lao động không cần nâng cao tay nghề.
- D. Nhà nước yêu cầu doanh nghiệp tạo việc làm, doanh nghiệp từ chối, người lao động tự tìm cách xoay sở.