12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Cánh Diều) Bài 6: Lạm Phát

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát?

  • A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • B. HDI (Chỉ số phát triển con người)
  • C. CPI (Chỉ số giá tiêu dùng)
  • D. GNP (Tổng sản phẩm quốc dân)

Câu 2: Giả sử vào đầu năm 2023, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia là 100. Đến cuối năm 2023, CPI tăng lên 105. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia này trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 1.05%
  • B. 5%
  • C. 105%
  • D. Không thể tính được chỉ với thông tin này.

Câu 3: Căn cứ vào tỷ lệ lạm phát hàng năm, lạm phát được phân loại thành ba mức độ. Mức độ lạm phát nào được xem là "lạm phát vừa phải" và thường không gây bất ổn nghiêm trọng cho nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ tăng giá ở một con số hàng năm (ví dụ: dưới 10%).
  • B. Tỷ lệ tăng giá ở hai con số trở lên hàng năm (ví dụ: 10% - 1.000%).
  • C. Tỷ lệ tăng giá vượt xa 1.000% hàng năm.
  • D. Tỷ lệ tăng giá bằng 0% hàng năm.

Câu 4: Một quốc gia ghi nhận tỷ lệ lạm phát hàng năm liên tục duy trì ở mức 50%, 70%, rồi 100% trong ba năm gần đây. Tình trạng lạm phát của quốc gia này thuộc loại nào?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Không phải lạm phát

Câu 5: Tình trạng "siêu lạm phát" (hyperinflation) có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Tỷ lệ lạm phát dưới 10% hàng năm.
  • B. Tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức hai con số hàng năm.
  • C. Giá cả tăng chậm, đồng tiền giữ giá trị.
  • D. Giá cả tăng với tốc độ cực kỳ nhanh, vượt xa 1.000% hàng năm, đồng tiền mất giá nghiêm trọng.

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát là do "cầu kéo". Hiện tượng "cầu kéo" xảy ra khi nào?

  • A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng cao.
  • B. Nguồn cung hàng hóa trên thị trường tăng đột biến.
  • C. Tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng vượt quá khả năng cung ứng.
  • D. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất cho vay.

Câu 7: Hiện tượng "lạm phát do chi phí đẩy" (cost-push inflation) xảy ra khi:

  • A. Giá các yếu tố đầu vào sản xuất (như nguyên liệu, tiền lương) tăng lên.
  • B. Chính phủ tăng chi tiêu ngân sách cho các dự án công.
  • C. Ngân hàng trung ương tăng cường in tiền đưa vào lưu thông.
  • D. Người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn chi tiêu.

Câu 8: Giả sử giá xăng dầu trên thị trường thế giới tăng mạnh. Điều này khiến chi phí vận chuyển và sản xuất của hầu hết các ngành hàng tại Việt Nam đều tăng theo. Hiện tượng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát tiền tệ.
  • D. Siêu lạm phát.

Câu 9: Ngân hàng Trung ương quyết định giảm mạnh lãi suất cho vay và tăng lượng tiền mặt trong lưu thông thông qua các nghiệp vụ thị trường mở. Hành động này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào nếu không được kiểm soát?

  • A. Lạm phát do cầu kéo và/hoặc lạm phát tiền tệ.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Giảm phát.
  • D. Không ảnh hưởng đến lạm phát.

Câu 10: Bên cạnh cầu kéo và chi phí đẩy, một nguyên nhân khác gây lạm phát là do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết. Điều này thường xảy ra khi:

  • A. Năng suất lao động của nền kinh tế tăng cao.
  • B. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.
  • C. Người dân có xu hướng tăng tiết kiệm.
  • D. Ngân hàng trung ương in tiền hoặc tung ra lượng tiền lớn hơn so với mức tăng trưởng của tổng sản phẩm.

Câu 11: Lạm phát có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế. Hậu quả nào sau đây không phải là tác động trực tiếp của lạm phát cao và kéo dài?

  • A. Làm giảm sức mua của đồng tiền.
  • B. Gây thiệt hại cho người cho vay với lãi suất cố định.
  • C. Làm tăng giá trị thực của tiền mặt mà người dân đang nắm giữ.
  • D. Gây bất ổn xã hội do giá cả tăng nhanh làm giảm mức sống.

Câu 12: Trong bối cảnh lạm phát cao, ai trong số những đối tượng sau đây có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất nếu thu nhập không tăng kịp với tốc độ tăng giá?

  • A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
  • B. Người nhận lương hưu cố định hàng tháng.
  • C. Người sở hữu tài sản có giá trị tăng theo lạm phát (như vàng, bất động sản).
  • D. Người kinh doanh có khả năng điều chỉnh giá sản phẩm nhanh chóng.

Câu 13: Một trong những hậu quả xã hội của lạm phát cao là làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho nhận định này?

  • A. Lạm phát làm giảm giá trị thực của thu nhập cố định và tiền tiết kiệm, ảnh hưởng nặng nề hơn đến người nghèo và tầng lớp trung lưu so với người giàu có tài sản.
  • B. Lạm phát khiến tất cả mọi người đều bị giảm sức mua như nhau, không ảnh hưởng đến khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Lạm phát thường đi kèm với tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, giúp người nghèo có nhiều cơ hội việc làm hơn.
  • D. Người giàu thường giữ tiền mặt nhiều hơn người nghèo nên bị thiệt hại do lạm phát nhiều hơn.

Câu 14: Lạm phát ở mức độ vừa phải (ví dụ: 2-3% hàng năm) đôi khi được coi là có lợi cho nền kinh tế. Lợi ích tiềm năng đó là gì?

  • A. Làm tăng giá trị thực của tiền tiết kiệm.
  • B. Khuyến khích chi tiêu và đầu tư, tránh tình trạng trì trệ hoặc giảm phát.
  • C. Giúp người có thu nhập cố định cải thiện đời sống.
  • D. Ổn định giá cả các yếu tố đầu vào sản xuất.

Câu 15: Để kiềm chế lạm phát do "cầu kéo", Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây?

  • A. Tăng lãi suất cơ bản.
  • B. Giảm lãi suất cơ bản.
  • C. Tăng chi tiêu chính phủ.
  • D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 16: Chính phủ muốn đối phó với tình trạng lạm phát do "chi phí đẩy" đang diễn ra. Biện pháp nào sau đây, thuộc về chính sách tài khóa hoặc các biện pháp khác, có thể hiệu quả trong trường hợp này?

  • A. Giảm mạnh chi tiêu công để giảm tổng cầu.
  • B. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT) để giảm chi tiêu.
  • C. Tăng cường in tiền để hỗ trợ doanh nghiệp.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu đối với các nguyên liệu sản xuất thiết yếu.

Câu 17: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn lạm phát phi mã, đồng tiền mất giá nhanh chóng. Biện pháp cấp bách nào sau đây thường được chính phủ và ngân hàng trung ương ưu tiên áp dụng để kiểm soát tình hình?

  • A. Thắt chặt mạnh mẽ chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất rất cao, giảm cung tiền).
  • B. Tăng mạnh chi tiêu chính phủ để kích cầu.
  • C. Giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng sức mua.
  • D. Ổn định giá cả bằng cách trợ giá cho hàng hóa thiết yếu.

Câu 18: Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để kiềm chế lạm phát?

  • A. Tăng chi tiêu cho các dự án công.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Cắt giảm chi tiêu ngân sách nhà nước.
  • D. Tăng lương cho cán bộ công nhân viên.

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau và xác định nguyên nhân lạm phát chủ yếu được đề cập: "Trong quý vừa qua, báo cáo kinh tế cho thấy tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng mạnh mẽ, tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp kỷ lục. Cùng với đó, chi tiêu tiêu dùng của hộ gia đình và đầu tư kinh doanh đều tăng vọt, vượt xa dự báo của các chuyên gia. Tuy nhiên, khả năng sản xuất của các doanh nghiệp chưa thể theo kịp tốc độ tăng trưởng của nhu cầu."

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát tiền tệ.
  • D. Lạm phát cấu trúc.

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang đối mặt với việc giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển tăng 20% trong năm. Để duy trì lợi nhuận, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm của mình. Hành động này của doanh nghiệp là biểu hiện của tác động từ loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát tiền tệ.
  • D. Giảm phát.

Câu 21: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng giảm giữ tiền mặt và tìm cách chuyển sang các loại tài sản khác. Loại tài sản nào sau đây thường được xem là kênh trú ẩn an toàn hoặc ít bị mất giá nhất trong bối cảnh lạm phát cao?

  • A. Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn.
  • B. Trái phiếu chính phủ với lãi suất cố định.
  • C. Vàng và bất động sản.
  • D. Tiền mặt giữ trong két sắt.

Câu 22: Giả sử bạn cho bạn A vay 10 triệu đồng với lãi suất 5% trong 1 năm. Cuối năm, bạn A trả cả gốc và lãi là 10.5 triệu đồng. Tuy nhiên, trong năm đó, tỷ lệ lạm phát là 10%. Giá trị thực của 10.5 triệu đồng bạn nhận được cuối năm so với 10 triệu đồng bạn cho vay ban đầu như thế nào?

  • A. Tăng lên 5%.
  • B. Tăng lên 10%.
  • C. Giữ nguyên giá trị.
  • D. Giảm đi về mặt giá trị thực.

Câu 23: Khi lạm phát cao, một trong những phản ứng của thị trường là hiện tượng "đầu cơ, tích trữ" hàng hóa. Hiện tượng này làm cho tình hình lạm phát trở nên trầm trọng hơn vì:

  • A. Làm tăng năng suất lao động trong nền kinh tế.
  • B. Làm giảm nguồn cung hàng hóa trên thị trường, tạo thêm khan hiếm và đẩy giá tiếp tục tăng.
  • C. Giúp ổn định giá cả bằng cách đưa thêm hàng hóa ra thị trường.
  • D. Khuyến khích người tiêu dùng giảm chi tiêu.

Câu 24: Giả sử một quốc gia đang áp dụng chính sách "tiền tệ nới lỏng" (giảm lãi suất, tăng cung tiền) để kích thích tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nền kinh tế đã gần đạt đến mức sản xuất tối đa. Việc tiếp tục chính sách này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Giảm phát.
  • D. Không gây ra lạm phát nếu sản lượng tăng.

Câu 25: Chính phủ quyết định tăng mạnh thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng tiêu dùng nhập khẩu. Biện pháp này có khả năng tác động như thế nào đến lạm phát trong nước?

  • A. Góp phần làm giảm lạm phát do hạn chế nhập khẩu.
  • B. Không ảnh hưởng đến lạm phát vì chỉ liên quan đến hàng nhập khẩu.
  • C. Có khả năng làm tăng lạm phát do giá hàng nhập khẩu và hàng hóa liên quan tăng lên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lạm phát do cầu kéo.

Câu 26: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô là kiểm soát lạm phát ở mức ổn định. Điều này giúp tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh tế vì:

  • A. Giúp doanh nghiệp và người dân dễ dự báo và lập kế hoạch dài hạn, tạo sự ổn định cho nền kinh tế.
  • B. Làm tăng nhanh chóng thu nhập thực tế của người lao động.
  • C. Khuyến khích tích trữ tiền mặt trong dân chúng.
  • D. Chỉ có lợi cho một bộ phận nhỏ dân cư.

Câu 27: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế là đúng nhất?

  • A. Lạm phát cao luôn đi kèm với tăng trưởng kinh tế cao.
  • B. Lạm phát luôn là nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Lạm phát ở mức vừa phải có thể đi kèm và hỗ trợ tăng trưởng, nhưng lạm phát cao và không kiểm soát sẽ gây bất ổn, cản trở tăng trưởng.

Câu 28: Để giảm lạm phát, chính phủ có thể áp dụng biện pháp khuyến khích tăng năng suất lao động và cải tiến công nghệ. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm tổng cầu của nền kinh tế.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cung ứng hàng hóa.
  • C. Tăng lượng tiền trong lưu thông.
  • D. Khuyến khích người dân tăng chi tiêu.

Câu 29: Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao hơn nhiều so với lãi suất tiền gửi ngân hàng, điều gì có khả năng xảy ra đối với người gửi tiền tiết kiệm?

  • A. Họ bị mất đi một phần giá trị thực của khoản tiền gửi.
  • B. Họ nhận được lợi nhuận cao hơn dự kiến.
  • C. Giá trị thực của khoản tiền gửi tăng lên.
  • D. Không có tác động gì đến giá trị khoản tiền gửi.

Câu 30: Một trong những giải pháp dài hạn để kiểm soát lạm phát một cách bền vững là:

  • A. In thêm tiền để đáp ứng nhu cầu chi tiêu.
  • B. Liên tục tăng thuế đối với mọi mặt hàng.
  • C. Áp đặt kiểm soát giá cả nghiêm ngặt đối với tất cả hàng hóa.
  • D. Nâng cao năng lực sản xuất, tăng năng suất lao động của nền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử vào đầu năm 2023, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia là 100. Đến cuối năm 2023, CPI tăng lên 105. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia này trong năm 2023 là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Căn cứ vào tỷ lệ lạm phát hàng năm, lạm phát được phân loại thành ba mức độ. Mức độ lạm phát nào được xem là 'lạm phát vừa phải' và thường không gây bất ổn nghiêm trọng cho nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một quốc gia ghi nhận tỷ lệ lạm phát hàng năm liên tục duy trì ở mức 50%, 70%, rồi 100% trong ba năm gần đây. Tình trạng lạm phát của quốc gia này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tình trạng 'siêu lạm phát' (hyperinflation) có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát là do 'cầu kéo'. Hiện tượng 'cầu kéo' xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiện tượng 'lạm phát do chi phí đẩy' (cost-push inflation) xảy ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử giá xăng dầu trên thị trường thế giới tăng mạnh. Điều này khiến chi phí vận chuyển và sản xuất của hầu hết các ngành hàng tại Việt Nam đều tăng theo. Hiện tượng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ngân hàng Trung ương quyết định giảm mạnh lãi suất cho vay và tăng lượng tiền mặt trong lưu thông thông qua các nghiệp vụ thị trường mở. Hành động này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào nếu không được kiểm soát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bên cạnh cầu kéo và chi phí đẩy, một nguyên nhân khác gây lạm phát là do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết. Điều này thường xảy ra khi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Lạm phát có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế. Hậu quả nào sau đây *không phải* là tác động trực tiếp của lạm phát cao và kéo dài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh lạm phát cao, ai trong số những đối tượng sau đây có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất nếu thu nhập không tăng kịp với tốc độ tăng giá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những hậu quả xã hội của lạm phát cao là làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho nhận định này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lạm phát ở mức độ vừa phải (ví dụ: 2-3% hàng năm) đôi khi được coi là có lợi cho nền kinh tế. Lợi ích tiềm năng đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để kiềm chế lạm phát do 'cầu kéo', Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chính phủ muốn đối phó với tình trạng lạm phát do 'chi phí đẩy' đang diễn ra. Biện pháp nào sau đây, thuộc về chính sách tài khóa hoặc các biện pháp khác, có thể hiệu quả trong trường hợp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn lạm phát phi mã, đồng tiền mất giá nhanh chóng. Biện pháp cấp bách nào sau đây thường được chính phủ và ngân hàng trung ương ưu tiên áp dụng để kiểm soát tình hình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để kiềm chế lạm phát?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau và xác định nguyên nhân lạm phát chủ yếu được đề cập: 'Trong quý vừa qua, báo cáo kinh tế cho thấy tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng mạnh mẽ, tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp kỷ lục. Cùng với đó, chi tiêu tiêu dùng của hộ gia đình và đầu tư kinh doanh đều tăng vọt, vượt xa dự báo của các chuyên gia. Tuy nhiên, khả năng sản xuất của các doanh nghiệp chưa thể theo kịp tốc độ tăng trưởng của nhu cầu.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng đang đối mặt với việc giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển tăng 20% trong năm. Để duy trì lợi nhuận, doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm của mình. Hành động này của doanh nghiệp là biểu hiện của tác động từ loại lạm phát nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng giảm giữ tiền mặt và tìm cách chuyển sang các loại tài sản khác. Loại tài sản nào sau đây thường được xem là kênh trú ẩn an toàn hoặc ít bị mất giá nhất trong bối cảnh lạm phát cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn cho bạn A vay 10 triệu đồng với lãi suất 5% trong 1 năm. Cuối năm, bạn A trả cả gốc và lãi là 10.5 triệu đồng. Tuy nhiên, trong năm đó, tỷ lệ lạm phát là 10%. Giá trị thực của 10.5 triệu đồng bạn nhận được cuối năm so với 10 triệu đồng bạn cho vay ban đầu như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi lạm phát cao, một trong những phản ứng của thị trường là hiện tượng 'đầu cơ, tích trữ' hàng hóa. Hiện tượng này làm cho tình hình lạm phát trở nên trầm trọng hơn vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một quốc gia đang áp dụng chính sách 'tiền tệ nới lỏng' (giảm lãi suất, tăng cung tiền) để kích thích tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nền kinh tế đã gần đạt đến mức sản xuất tối đa. Việc tiếp tục chính sách này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chính phủ quyết định tăng mạnh thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng tiêu dùng nhập khẩu. Biện pháp này có khả năng tác động như thế nào đến lạm phát trong nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô là kiểm soát lạm phát ở mức ổn định. Điều này giúp tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh tế vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế là đúng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để giảm lạm phát, chính phủ có thể áp dụng biện pháp khuyến khích tăng năng suất lao động và cải tiến công nghệ. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao hơn nhiều so với lãi suất tiền gửi ngân hàng, điều gì có khả năng xảy ra đối với người gửi tiền tiết kiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những giải pháp dài hạn để kiểm soát lạm phát một cách bền vững là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt lạm phát với sự tăng giá cả thông thường của một vài mặt hàng?

  • A. Biên độ phần trăm tăng giá.
  • B. Thời gian kéo dài của việc tăng giá.
  • C. Mức độ ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng.
  • D. Tính chất "chung" của việc tăng giá trên phạm vi toàn nền kinh tế.

Câu 2: Giả sử một quốc gia ghi nhận chỉ số CPI tăng từ 150 lên 165 trong năm. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia này trong năm đó là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 10%
  • C. 15%
  • D. 25%

Câu 3: Loại lạm phát nào được xem là "tín hiệu cảnh báo sớm" về sự bất ổn kinh tế, khi giá cả bắt đầu tăng nhanh và khó kiểm soát hơn so với mức độ vừa phải?

  • A. Lạm phát tự nhiên
  • B. Lạm phát tiềm ẩn
  • C. Lạm phát phi mã
  • D. Lạm phát mục tiêu

Câu 4: Điều gì không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

  • A. Chính phủ tăng chi tiêu công đột ngột.
  • B. Ngân hàng trung ương nới lỏng chính sách tiền tệ.
  • C. Xuất khẩu ròng tăng mạnh do nhu cầu thế giới tăng.
  • D. Chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu tăng cao.

Câu 5: Khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp đồng loạt tăng lên (ví dụ: giá xăng dầu, điện, nguyên liệu nhập khẩu), loại lạm phát nào có khả năng xuất hiện?

  • A. Lạm phát chi phí đẩy
  • B. Lạm phát cầu kéo
  • C. Lạm phát tiền tệ
  • D. Lạm phát cơ cấu

Câu 6: Hậu quả nào sau đây của lạm phát tác động trực tiếp nhất đến người lao động hưởng lương cố định?

  • A. Doanh nghiệp giảm đầu tư và mở rộng sản xuất.
  • B. Giá trị tài sản tích lũy bằng tiền mặt bị giảm sút.
  • C. Sức mua của tiền lương giảm, đời sống khó khăn hơn.
  • D. Gia tăng tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa.

Câu 7: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, biện pháp nào sau đây của chính phủ sẽ có tác dụng hạn chế tổng cầu của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt.
  • C. Nới lỏng các quy định về tín dụng tiêu dùng.
  • D. Giảm lãi suất cơ bản.

Câu 8: Để kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng lãi suất tái chiết khấu.
  • B. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ.
  • C. Tăng dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại.
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí đầu vào.

Câu 9: Một quốc gia đang trải qua tình trạng siêu lạm phát. Giải pháp căn bản và cấp thiết nhất để ổn định tình hình kinh tế là gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ và giảm mạnh cung tiền.
  • B. Tăng cường các biện pháp bình ổn giá cả.
  • C. Kêu gọi đầu tư nước ngoài để tăng nguồn cung hàng hóa.
  • D. Tăng cường trợ cấp và an sinh xã hội.

Câu 10: Trong giai đoạn lạm phát, ai là đối tượng có khả năng được lợi (hoặc ít bị thiệt hại hơn) nếu xét về mặt tài chính?

  • A. Người gửi tiết kiệm ngân hàng.
  • B. Người giữ nhiều tiền mặt.
  • C. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
  • D. Người có thu nhập cố định từ lương hưu.

Câu 11: Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát đình trệ.
  • B. Lạm phát do cầu kéo.
  • C. Lạm phát nhập khẩu.
  • D. Lạm phát cơ cấu.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây mang tính chất dài hạn hơn để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định giá cả?

  • A. Kiểm soát giá trực tiếp một số mặt hàng thiết yếu.
  • B. Tăng cường nhập khẩu để tăng nguồn cung hàng hóa.
  • C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
  • D. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.

Câu 13: Tình huống nào sau đây không trực tiếp dẫn đến sự gia tăng tổng cầu trong nền kinh tế?

  • A. Thu nhập của người dân tăng lên.
  • B. Lãi suất ngân hàng giảm mạnh.
  • C. Chính phủ tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa tăng đột biến.

Câu 14: Giả sử Việt Nam nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất từ nước ngoài. Nếu tỷ giá đồng Việt Nam so với đô la Mỹ tăng lên (VND mất giá), điều này sẽ tác động đến lạm phát ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Gây ra lạm phát chi phí đẩy do giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
  • B. Gây ra lạm phát cầu kéo do hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn.
  • C. Làm giảm lạm phát do hàng hóa trong nước cạnh tranh hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát.

Câu 15: Trong một nền kinh tế mở, yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể gây áp lực lạm phát lên nền kinh tế trong nước?

  • A. Kinh tế thế giới suy thoái.
  • B. Giá hàng hóa thế giới (như dầu thô) tăng mạnh.
  • C. Đồng nội tệ tăng giá mạnh.
  • D. Lãi suất thế giới giảm.

Câu 16: Để đo lường lạm phát, người ta thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI). CPI đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

  • A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • B. Hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
  • C. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
  • D. Hàng hóa và dịch vụ do chính phủ cung cấp.

Câu 17: Nếu một quốc gia muốn giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và kiểm soát lạm phát tốt hơn trong dài hạn, chính sách nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tăng cường vay nợ nước ngoài.
  • B. Phát triển các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Nới lỏng kiểm soát giá cả.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu.

Câu 18: Trong tình trạng lạm phát vừa phải, nền kinh tế thường có đặc điểm gì?

  • A. Kinh tế tăng trưởng ổn định, thất nghiệp thấp.
  • B. Kinh tế suy thoái, thất nghiệp gia tăng.
  • C. Thị trường tài chính biến động mạnh.
  • D. Xuất khẩu giảm sút nghiêm trọng.

Câu 19: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ lãi suất chiết khấu để kiểm soát lạm phát như thế nào?

  • A. Giảm lãi suất chiết khấu để khuyến khích vay vốn, tăng cung tiền.
  • B. Giữ nguyên lãi suất chiết khấu để duy trì ổn định kinh tế.
  • C. Tăng lãi suất chiết khấu để hạn chế vay vốn của ngân hàng thương mại, giảm cung tiền.
  • D. Hủy bỏ công cụ lãi suất chiết khấu và sử dụng công cụ khác.

Câu 20: Điều gì xảy ra với giá trị thực của tiền khi có lạm phát?

  • A. Giá trị thực của tiền tăng lên.
  • B. Giá trị thực của tiền giảm xuống.
  • C. Giá trị thực của tiền không đổi.
  • D. Giá trị thực của tiền biến động không theo quy luật.

Câu 21: Trong tình huống lạm phát do cầu kéo, ngành sản xuất nào có khả năng hưởng lợi (tăng trưởng) trong ngắn hạn?

  • A. Ngành hàng tiêu dùng (thực phẩm, đồ gia dụng...).
  • B. Ngành xuất khẩu.
  • C. Ngành bất động sản.
  • D. Ngành tài chính ngân hàng.

Câu 22: Nếu một quốc gia kiểm soát lạm phát thành công và đưa tỷ lệ lạm phát xuống rất thấp (gần 0%), điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng và bong bóng tài sản.
  • B. Thất nghiệp gia tăng do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
  • C. Nợ công tăng cao do chi phí vay giảm.
  • D. Nguy cơ giảm phát và trì trệ kinh tế.

Câu 23: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp giảm chi tiêu công để kiểm soát lạm phát nào?

  • A. Lạm phát chi phí đẩy.
  • B. Lạm phát do cầu kéo.
  • C. Lạm phát đình trệ.
  • D. Lạm phát tiền tệ.

Câu 24: Trong một nền kinh tế mà người dân kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, điều này có thể dẫn đến hành vi kinh tế nào sau đây?

  • A. Người dân tăng cường tiết kiệm và giảm tiêu dùng.
  • B. Doanh nghiệp giảm đầu tư và thu hẹp sản xuất.
  • C. Người dân tăng cường mua sắm hàng hóa và đầu tư vào tài sản.
  • D. Chính phủ tăng cường phát hành trái phiếu để giảm lạm phát.

Câu 25: Để đánh giá mức độ lạm phát, người ta thường so sánh tỷ lệ lạm phát hiện tại với...

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Tỷ giá hối đoái.
  • D. Mục tiêu lạm phát đã được công bố.

Câu 26: Trong trường hợp lạm phát do chi phí đẩy, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực lạm phát mà không gây suy giảm kinh tế quá mức?

  • A. Tăng lãi suất ngân hàng mạnh mẽ.
  • B. Cắt giảm mạnh chi tiêu chính phủ.
  • C. Thúc đẩy cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất.
  • D. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 27: Một nền kinh tế trải qua giai đoạn lạm phát đình trệ (stagflation) sẽ đối mặt với tình trạng gì?

  • A. Lạm phát cao đi kèm với tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái.
  • B. Lạm phát thấp nhưng kinh tế tăng trưởng nhanh.
  • C. Giá cả ổn định nhưng thất nghiệp cao.
  • D. Giá cả giảm liên tục và kinh tế suy thoái.

Câu 28: Để hạn chế tác động tiêu cực của lạm phát đến người nghèo và các đối tượng yếu thế, chính phủ nên ưu tiên chính sách nào?

  • A. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn.
  • B. Tăng cường các chương trình an sinh xã hội và trợ cấp.
  • C. Nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích kinh tế.
  • D. Tập trung kiểm soát giá cả bằng biện pháp hành chính.

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất để kiểm soát lạm phát một cách bền vững là gì?

  • A. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Quản lý cung tiền một cách hiệu quả và kỷ luật.
  • D. Giảm thuế để kích thích sản xuất.

Câu 30: Khi phân tích nguyên nhân gây lạm phát ở Việt Nam trong giai đoạn gần đây, yếu tố nào sau đây được xem là có vai trò kết hợp cả yếu tố chi phí đẩy và cầu kéo?

  • A. Chỉ do chính sách tiền tệ nới lỏng.
  • B. Chỉ do giá xăng dầu thế giới tăng cao.
  • C. Chỉ do mất cân đối cung cầu cục bộ.
  • D. Giá nguyên liệu thế giới tăng kết hợp với sự phục hồi kinh tế trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *cốt lõi* để phân biệt lạm phát với sự tăng giá cả thông thường của một vài mặt hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử một quốc gia ghi nhận chỉ số CPI tăng từ 150 lên 165 trong năm. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia này trong năm đó là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Loại lạm phát nào được xem là 'tín hiệu cảnh báo sớm' về sự bất ổn kinh tế, khi giá cả bắt đầu tăng nhanh và khó kiểm soát hơn so với mức độ vừa phải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điều gì *không phải* là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp đồng loạt tăng lên (ví dụ: giá xăng dầu, điện, nguyên liệu nhập khẩu), loại lạm phát nào có khả năng xuất hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hậu quả nào sau đây của lạm phát tác động *trực tiếp nhất* đến người lao động hưởng lương cố định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, biện pháp nào sau đây của chính phủ sẽ có tác dụng *hạn chế* tổng cầu của nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một quốc gia đang trải qua tình trạng siêu lạm phát. Giải pháp *căn bản và cấp thiết nhất* để ổn định tình hình kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong giai đoạn lạm phát, ai là đối tượng có khả năng *được lợi* (hoặc ít bị thiệt hại hơn) nếu xét về mặt tài chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chính sách tiền tệ *thắt chặt* thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với loại lạm phát nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Biện pháp nào sau đây mang tính chất *dài hạn* hơn để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định giá cả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tình huống nào sau đây *không* trực tiếp dẫn đến sự gia tăng tổng cầu trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử Việt Nam nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất từ nước ngoài. Nếu tỷ giá đồng Việt Nam so với đô la Mỹ tăng lên (VND mất giá), điều này sẽ tác động đến lạm phát ở Việt Nam như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một nền kinh tế mở, yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể *gây áp lực* lạm phát lên nền kinh tế trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để đo lường lạm phát, người ta thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI). CPI đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nếu một quốc gia muốn *giảm sự phụ thuộc* vào nhập khẩu và kiểm soát lạm phát tốt hơn trong dài hạn, chính sách nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong tình trạng lạm phát vừa phải, nền kinh tế thường có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ *lãi suất chiết khấu* để kiểm soát lạm phát như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điều gì xảy ra với giá trị thực của tiền khi có lạm phát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong tình huống lạm phát do cầu kéo, ngành sản xuất nào có khả năng *hưởng lợi* (tăng trưởng) trong ngắn hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu một quốc gia kiểm soát lạm phát thành công và đưa tỷ lệ lạm phát xuống rất thấp (gần 0%), điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp *giảm chi tiêu công* để kiểm soát lạm phát nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một nền kinh tế mà người dân kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, điều này có thể dẫn đến hành vi kinh tế nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để đánh giá mức độ lạm phát, người ta thường so sánh tỷ lệ lạm phát hiện tại với...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong trường hợp lạm phát do chi phí đẩy, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực lạm phát mà *không gây suy giảm kinh tế* quá mức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nền kinh tế trải qua giai đoạn lạm phát đình trệ (stagflation) sẽ đối mặt với tình trạng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để hạn chế tác động tiêu cực của lạm phát đến người nghèo và các đối tượng yếu thế, chính phủ nên ưu tiên chính sách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất để kiểm soát lạm phát một cách bền vững là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích nguyên nhân gây lạm phát ở Việt Nam trong giai đoạn gần đây, yếu tố nào sau đây được xem là có vai trò *kết hợp* cả yếu tố chi phí đẩy và cầu kéo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng mức giá chung của nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

  • A. Giảm phát
  • B. Tăng trưởng kinh tế
  • C. Suy thoái kinh tế
  • D. Lạm phát

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • D. Chỉ số năng suất lao động (LPI)

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ phần trăm tăng giá, lạm phát thường được phân loại thành mấy mức độ chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 4: Tình trạng lạm phát mà mức độ tăng giá ở mức một con số mỗi năm (ví dụ: dưới 10%) thường được gọi là gì?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 5: Khi nền kinh tế rơi vào tình trạng lạm phát phi mã, đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện?

  • A. Giá cả tăng chậm và nền kinh tế ổn định.
  • B. Đồng tiền tăng giá trị so với hàng hóa.
  • C. Đồng tiền mất giá nhanh chóng, gây bất ổn kinh tế nghiêm trọng.
  • D. Nền kinh tế chỉ tăng trưởng nhẹ.

Câu 6: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation)?

  • A. Giá xăng dầu trên thế giới tăng cao.
  • B. Chính phủ tăng chi tiêu công cộng một cách đột ngột.
  • C. Chi phí sản xuất (như lương công nhân) tăng mạnh.
  • D. Nguồn cung hàng hóa trên thị trường tăng vọt.

Câu 7: Do ảnh hưởng của thiên tai, nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm bị sụt giảm nghiêm trọng, dẫn đến giá cả các mặt hàng này tăng vọt. Đây là biểu hiện của loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation)
  • B. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation)
  • C. Lạm phát do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết
  • D. Lạm phát do nhập khẩu

Câu 8: Ngân hàng Trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không có sự gia tăng tương ứng về sản lượng hàng hóa, dịch vụ. Hành động này có thể gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy
  • B. Lạm phát do cầu kéo
  • C. Lạm phát do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết
  • D. Giảm phát

Câu 9: Khi lạm phát tăng cao và kéo dài, nhóm đối tượng nào sau đây thường được hưởng lợi (hoặc ít bị thiệt hại hơn) từ tình trạng này?

  • A. Người gửi tiền tiết kiệm
  • B. Người hưởng lương cố định
  • C. Người cho vay vốn
  • D. Người đi vay vốn

Câu 10: Hậu quả nào sau đây là tiêu cực đối với nền kinh tế khi lạm phát tăng cao?

  • A. Giảm quy mô đầu tư, sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Tăng sức mua của đồng tiền nội tệ.
  • C. Khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng.
  • D. Ổn định giá cả thị trường.

Câu 11: Lạm phát tăng cao có thể dẫn đến tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Hành vi này gây ra hậu quả gì cho thị trường?

  • A. Giảm giá hàng hóa do nguồn cung dồi dào.
  • B. Ổn định tâm lý người tiêu dùng.
  • C. Tạo thêm sự khan hiếm, đẩy giá cả hàng hóa tiếp tục tăng.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thường được Nhà nước áp dụng để kiềm chế lạm phát do cầu kéo (khi tổng cầu quá cao)?

  • A. Giảm lãi suất cho vay.
  • B. Tăng chi tiêu ngân sách cho các dự án công.
  • C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • D. Tăng thuế hoặc cắt giảm chi tiêu công.

Câu 13: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy (ví dụ: giá nguyên liệu tăng), Nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào để hỗ trợ doanh nghiệp và giảm áp lực tăng giá?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Giảm thuế cho doanh nghiệp hoặc hỗ trợ cải tiến kỹ thuật.
  • C. Tăng lãi suất tiền gửi để hút tiền về.
  • D. Cắt giảm các khoản trợ cấp xã hội.

Câu 14: Khi lạm phát tăng cao, giá cả hàng hóa tăng nhanh hơn mức tăng của tiền lương. Hậu quả trực tiếp đối với đời sống người lao động là gì?

  • A. Thu nhập thực tế giảm sút, đời sống khó khăn hơn.
  • B. Sức mua tăng lên, mua được nhiều hàng hóa hơn.
  • C. Tiền lương danh nghĩa giảm xuống.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu.

Câu 15: Trong một nền kinh tế mở, yếu tố nào sau đây từ bên ngoài có thể là nguyên nhân dẫn đến lạm phát trong nước?

  • A. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Xuất khẩu tăng trưởng mạnh.
  • C. Giá cả các mặt hàng nhập khẩu thiết yếu (như xăng dầu) trên thế giới tăng cao.
  • D. Lượng kiều hối từ nước ngoài gửi về tăng.

Câu 16: Tình trạng siêu lạm phát (hyperinflation) được mô tả là khi giá cả tăng với tốc độ vượt xa mức lạm phát phi mã (ví dụ: >1000%). Hậu quả nghiêm trọng nhất của siêu lạm phát đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh.
  • B. Khuyến khích đầu tư dài hạn.
  • C. Ổn định giá trị đồng tiền.
  • D. Nền kinh tế lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng, hệ thống tiền tệ sụp đổ.

Câu 17: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn lạm phát vừa phải. Theo lý thuyết kinh tế, tình trạng này có thể có tác động tích cực nào đối với nền kinh tế (ở mức độ nhất định)?

  • A. Khuyến khích chi tiêu và đầu tư, thúc đẩy sản xuất.
  • B. Làm tăng giá trị thực của tiền lương.
  • C. Giảm bớt gánh nặng nợ công.
  • D. Ổn định tuyệt đối giá cả thị trường.

Câu 18: Giả sử chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của năm 2022 là 100% và CPI của năm 2023 là 105%. Tỷ lệ lạm phát của năm 2023 so với năm 2022 là bao nhiêu?

  • A. 105%
  • B. 5%
  • C. 5%
  • D. 10%

Câu 19: Chính sách tiền tệ thắt chặt (tight monetary policy) là một biện pháp thường được sử dụng để kiềm chế lạm phát. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ thắt chặt?

  • A. Giảm lãi suất cơ bản.
  • B. Tăng lãi suất cơ bản.
  • C. Tăng chi tiêu công.
  • D. Giảm thuế thu nhập.

Câu 20: Chính sách tài khóa thắt chặt (tight fiscal policy) cũng được sử dụng để kiểm soát lạm phát. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tài khóa thắt chặt?

  • A. Tăng thuế hoặc giảm chi tiêu công.
  • B. Giảm thuế và tăng chi tiêu công.
  • C. Giảm lãi suất cho vay.
  • D. Tăng cung tiền trong nền kinh tế.

Câu 21: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực tế của các khoản tiền tiết kiệm gửi ngân hàng với lãi suất cố định sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giữ nguyên.
  • C. Giảm xuống.
  • D. Không thể xác định.

Câu 22: Sự mất cân đối giữa tổng cung và tổng cầu là một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Siêu lạm phát.
  • D. Giảm phát.

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao. Chính sách nào sau đây của Ngân hàng Trung ương có thể giúp kiềm chế lạm phát?

  • A. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
  • C. Tăng cường cho vay đối với các doanh nghiệp.
  • D. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.

Câu 24: Nhận định nào sau đây về lạm phát là không chính xác?

  • A. Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền.
  • B. Giá của một mặt hàng thiết yếu (như thịt lợn) tăng đột biến chắc chắn là dấu hiệu của lạm phát.
  • C. Lạm phát cao và kéo dài có thể gây bất ổn xã hội.
  • D. Kiểm soát lạm phát là một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô.

Câu 25: Anh A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất cố định 8%/năm trong 5 năm. Nếu lạm phát trung bình trong 5 năm đó là 10%/năm, thì trên thực tế, anh A có lợi hay bị thiệt từ khoản vay này?

  • A. Có lợi, vì lãi suất thực tế thấp hơn lãi suất danh nghĩa.
  • B. Bị thiệt, vì phải trả lãi suất cao hơn tỉ lệ lạm phát.
  • C. Không ảnh hưởng, vì lãi suất đã cố định.
  • D. Chỉ có lợi nếu lãi suất ngân hàng tăng cao hơn 10%.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát đến đời sống người dân, đặc biệt là người có thu nhập thấp hoặc cố định, Nhà nước có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm lương tối thiểu.
  • B. Tăng giá các dịch vụ công thiết yếu.
  • C. Hạn chế xuất khẩu hàng hóa cơ bản.
  • D. Tăng cường các chương trình an sinh xã hội và trợ cấp cho người nghèo.

Câu 27: Tình trạng nào sau đây có thể được coi là dấu hiệu cho thấy lạm phát đang có nguy cơ tăng tốc?

  • A. Sản xuất công nghiệp sụt giảm.
  • B. Lãi suất ngân hàng tăng cao.
  • C. Giá các mặt hàng nguyên liệu, năng lượng trên thế giới tăng vọt.
  • D. Người dân có xu hướng gửi tiền tiết kiệm nhiều hơn.

Câu 28: Mục tiêu kiểm soát lạm phát của một quốc gia thường được đặt ra ở mức độ nào để vừa đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, vừa tạo điều kiện cho tăng trưởng?

  • A. Duy trì ở mức một con số thấp (lạm phát vừa phải).
  • B. Đưa về mức 0% (giảm phát).
  • C. Chấp nhận lạm phát phi mã để kích thích tăng trưởng.
  • D. Không quan tâm đến lạm phát, chỉ tập trung tăng trưởng GDP.

Câu 29: Khi lạm phát tăng cao, tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Đồng nội tệ tăng giá so với ngoại tệ.
  • B. Đồng nội tệ giảm giá (mất giá) so với ngoại tệ.
  • C. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
  • D. Tỷ giá hối đoái trở nên ổn định hơn.

Câu 30: Để kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả, Nhà nước cần phối hợp chặt chẽ giữa các công cụ chính sách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào chính sách tiền tệ.
  • B. Chỉ tập trung vào chính sách tài khóa.
  • C. Chỉ sử dụng các biện pháp hành chính.
  • D. Phối hợp giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tình trạng mức giá chung của nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ phần trăm tăng giá, lạm phát thường được phân loại thành mấy mức độ chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tình trạng lạm phát mà mức độ tăng giá ở mức một con số mỗi năm (ví dụ: dưới 10%) thường được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi nền kinh tế rơi vào tình trạng lạm phát phi mã, đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Do ảnh hưởng của thiên tai, nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm bị sụt giảm nghiêm trọng, dẫn đến giá cả các mặt hàng này tăng vọt. Đây là biểu hiện của loại lạm phát nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ngân hàng Trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không có sự gia tăng tương ứng về sản lượng hàng hóa, dịch vụ. Hành động này có thể gây ra loại lạm phát nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi lạm phát tăng cao và kéo dài, nhóm đối tượng nào sau đây thường được hưởng lợi (hoặc ít bị thiệt hại hơn) từ tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hậu quả nào sau đây là *tiêu cực* đối với nền kinh tế khi lạm phát tăng cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Lạm phát tăng cao có thể dẫn đến tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Hành vi này gây ra hậu quả gì cho thị trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thường được Nhà nước áp dụng để kiềm chế lạm phát do cầu kéo (khi tổng cầu quá cao)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy (ví dụ: giá nguyên liệu tăng), Nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào để hỗ trợ doanh nghiệp và giảm áp lực tăng giá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi lạm phát tăng cao, giá cả hàng hóa tăng nhanh hơn mức tăng của tiền lương. Hậu quả trực tiếp đối với đời sống người lao động là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một nền kinh tế mở, yếu tố nào sau đây từ bên ngoài có thể là nguyên nhân dẫn đến lạm phát trong nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình trạng siêu lạm phát (hyperinflation) được mô tả là khi giá cả tăng với tốc độ vượt xa mức lạm phát phi mã (ví dụ: >1000%). Hậu quả nghiêm trọng nhất của siêu lạm phát đối với nền kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn lạm phát vừa phải. Theo lý thuyết kinh tế, tình trạng này có thể có tác động tích cực nào đối với nền kinh tế (ở mức độ nhất định)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của năm 2022 là 100% và CPI của năm 2023 là 105%. Tỷ lệ lạm phát của năm 2023 so với năm 2022 là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chính sách tiền tệ thắt chặt (tight monetary policy) là một biện pháp thường được sử dụng để kiềm chế lạm phát. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ thắt chặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chính sách tài khóa thắt chặt (tight fiscal policy) cũng được sử dụng để kiểm soát lạm phát. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tài khóa thắt chặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực tế của các khoản tiền tiết kiệm gửi ngân hàng với lãi suất cố định sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự mất cân đối giữa tổng cung và tổng cầu là một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao. Chính sách nào sau đây của Ngân hàng Trung ương có thể giúp kiềm chế lạm phát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhận định nào sau đây về lạm phát là *không chính xác*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Anh A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất cố định 8%/năm trong 5 năm. Nếu lạm phát trung bình trong 5 năm đó là 10%/năm, thì trên thực tế, anh A có lợi hay bị thiệt từ khoản vay này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát đến đời sống người dân, đặc biệt là người có thu nhập thấp hoặc cố định, Nhà nước có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tình trạng nào sau đây có thể được coi là dấu hiệu cho thấy lạm phát đang có nguy cơ tăng tốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Mục tiêu kiểm soát lạm phát của một quốc gia thường được đặt ra ở mức độ nào để vừa đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, vừa tạo điều kiện cho tăng trưởng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi lạm phát tăng cao, tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ thường có xu hướng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả, Nhà nước cần phối hợp chặt chẽ giữa các công cụ chính sách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây phản ánh đúng khái niệm lạm phát trong kinh tế học?

  • A. Giá cả của mặt hàng xăng dầu tăng mạnh trong một tháng.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giảm xuống dưới 0% trong một quý.
  • C. Mức giá trung bình của rổ hàng hóa, dịch vụ thiết yếu tăng liên tục trong một năm.
  • D. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán tăng vọt.

Câu 2: Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát của một nền kinh tế?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tỉ lệ lạm phát hàng năm là 5%. Theo cách phân loại dựa trên tỉ lệ, đây là loại hình lạm phát nào?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 4: Khi một quốc gia trải qua giai đoạn lạm phát phi mã (ví dụ CPI tăng 200% mỗi năm), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nền kinh tế đạt mức tăng trưởng ổn định và bền vững.
  • B. Người dân có xu hướng tích trữ tiền mặt vì nó giữ giá tốt.
  • C. Lãi suất thực tế trên tiền gửi tiết kiệm tăng cao.
  • D. Đồng tiền nội tệ mất giá nhanh chóng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch chi tiêu và đầu tư.

Câu 5: Tình trạng siêu lạm phát (ví dụ CPI tăng trên 1000% mỗi năm) thường dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy mạnh mẽ.
  • B. Nền kinh tế có nguy cơ sụp đổ, gây bất ổn chính trị và xã hội.
  • C. Sức mua của người dân tăng lên đáng kể.
  • D. Hoạt động xuất khẩu của quốc gia được hưởng lợi lớn.

Câu 6: Nguyên nhân nào sau đây thuộc về nhóm nguyên nhân gây lạm phát do "chi phí đẩy"?

  • A. Chính phủ tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án lớn.
  • B. Ngân hàng trung ương in thêm lượng tiền lớn đưa vào lưu thông.
  • C. Giá dầu mỏ trên thế giới tăng đột ngột và duy trì ở mức cao.
  • D. Người dân tăng cường vay tiền để đầu tư và tiêu dùng.

Câu 7: Khi tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng nhanh hơn khả năng cung ứng, áp lực tăng giá sẽ xuất hiện. Đây là nguyên nhân gây lạm phát thuộc loại nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát do cơ cấu.
  • D. Lạm phát nhập khẩu.

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định giảm lãi suất cơ bản một cách mạnh mẽ. Hành động này có khả năng góp phần gây ra lạm phát theo cơ chế nào?

  • A. Làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế (góp phần vào lạm phát do cầu kéo).
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp (góp phần vào lạm phát do chi phí đẩy).
  • C. Hút bớt tiền từ lưu thông về ngân hàng.
  • D. Giảm giá nhập khẩu các yếu tố đầu vào.

Câu 9: Việc chính phủ tăng cường in tiền và đưa vào lưu thông để bù đắp thâm hụt ngân sách có thể gây ra lạm phát chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Chi phí sản xuất tăng cao.
  • B. Tổng cầu về hàng hóa giảm sút.
  • C. Năng suất lao động tăng nhanh.
  • D. Lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết cho hoạt động kinh tế.

Câu 10: Anh A gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% mỗi năm. Cuối năm, anh nhận được 106 triệu đồng. Tuy nhiên, tỉ lệ lạm phát trong năm đó là 8%. Trong trường hợp này, thu nhập thực tế từ tiền gửi tiết kiệm của anh A đã bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng 6%
  • B. Giảm 2%
  • C. Tăng 8%
  • D. Không bị ảnh hưởng.

Câu 11: Lạm phát cao kéo dài có thể tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
  • B. Tạo môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự báo.
  • C. Làm tăng chi phí đầu vào, gây khó khăn trong dự báo và lập kế hoạch sản xuất.
  • D. Khuyến khích doanh nghiệp tăng cường đầu tư dài hạn.

Câu 12: Đối với những người sống phụ thuộc chủ yếu vào tiền lương cố định, lạm phát cao thường gây ra hậu quả gì?

  • A. Tăng thu nhập thực tế.
  • B. Cải thiện đáng kể mức sống.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sức mua.
  • D. Giảm sức mua của tiền lương, làm giảm mức sống thực tế.

Câu 13: Trong bối cảnh lạm phát cao, ai trong số những đối tượng sau đây thường có xu hướng được hưởng lợi hoặc ít bị thiệt hại hơn so với những người khác?

  • A. Người đi vay với lãi suất cố định.
  • B. Người cho vay với lãi suất cố định.
  • C. Người gửi tiền tiết kiệm.
  • D. Người nhận lương hưu cố định.

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, ngân hàng trung ương thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm lãi suất cơ bản.
  • B. Tăng chi tiêu công của chính phủ.
  • C. Tăng lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn.
  • D. Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 15: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ doanh nghiệp giảm gánh nặng chi phí?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Giảm thuế giá trị gia tăng hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Tăng lương tối thiểu cho người lao động.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa thành phẩm.

Câu 16: Chính sách nào sau đây thuộc nhóm chính sách tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát?

  • A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
  • B. Ngân hàng trung ương bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • C. Ngân hàng trung ương tăng tỉ lệ dự trữ bắt buộc.
  • D. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công hoặc tăng thuế.

Câu 17: Ngân hàng trung ương bán trái phiếu chính phủ ra thị trường. Hành động này có tác dụng gì trong việc kiểm soát lạm phát?

  • A. Hút bớt tiền trong lưu thông về, giảm áp lực lạm phát.
  • B. Tăng lượng tiền trong lưu thông, kích thích kinh tế.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng đến lượng tiền trong lưu thông.

Câu 18: Giả sử tỉ lệ lạm phát dự kiến trong năm tới là 7%. Để đảm bảo người gửi tiền tiết kiệm không bị mất giá trị thực của tiền gửi, lãi suất danh nghĩa mà ngân hàng cần trả tối thiểu là bao nhiêu (bỏ qua các yếu tố khác)?

  • A. Dưới 7%
  • B. Bằng 0%
  • C. Bằng hoặc lớn hơn 7%
  • D. Không liên quan đến tỉ lệ lạm phát.

Câu 19: Một trong những tác động xã hội tiêu cực của lạm phát cao là gì?

  • A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
  • B. Làm giảm sức mua của người dân, đặc biệt người có thu nhập cố định.
  • C. Tăng cường sự ổn định chính trị.
  • D. Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn.

Câu 20: Phân tích tình huống sau: Giá lương thực, thực phẩm tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh và thiên tai, đồng thời giá xăng dầu thế giới cũng tăng cao. Nguyên nhân gây lạm phát chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát do lượng tiền vượt quá mức cần thiết.
  • D. Lạm phát do cơ cấu.

Câu 21: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của đồng tiền nội tệ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm xuống.
  • B. Tăng lên.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng trong ngắn hạn, giảm trong dài hạn.

Câu 22: Theo lí thuyết, lạm phát "vừa phải" (một chữ số) có thể mang lại lợi ích nhất định cho nền kinh tế trong trường hợp nào?

  • A. Làm giảm động lực sản xuất của doanh nghiệp.
  • B. Gây ra sự bất ổn nghiêm trọng trong thị trường tài chính.
  • C. Luôn dẫn đến siêu lạm phát.
  • D. Có thể khuyến khích chi tiêu và đầu tư, giúp nền kinh tế tránh được giảm phát.

Câu 23: Nếu một quốc gia có tỉ lệ lạm phát cao hơn đáng kể so với các đối tác thương mại chính, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó?

  • A. Làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
  • B. Tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
  • D. Khuyến khích các nước khác tăng nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia đó.

Câu 24: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng thay đổi hành vi tiêu dùng và tích trữ tài sản như thế nào?

  • A. Tăng cường gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
  • B. Giảm mua sắm, chờ giá giảm.
  • C. Đẩy mạnh mua sắm hàng hóa, đặc biệt là tài sản có giá trị thực như vàng, bất động sản.
  • D. Tăng giữ tiền mặt để tiện chi tiêu.

Câu 25: Giả sử chính phủ muốn sử dụng chính sách tài khóa để chống lạm phát do cầu kéo. Biện pháp nào sau đây phù hợp?

  • A. Tăng chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng.
  • B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Tăng lương cho cán bộ, công chức.
  • D. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).

Câu 26: Phân tích câu nói: "Lạm phát giống như một loại thuế vô hình đánh vào túi tiền của người dân". Nhận định này đúng hay sai và vì sao?

  • A. Đúng, vì lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền mà người dân đang nắm giữ.
  • B. Sai, vì lạm phát chỉ ảnh hưởng đến giá cả, không phải thu nhập.
  • C. Sai, vì thuế là khoản thu bắt buộc của nhà nước, còn lạm phát là hiện tượng thị trường.
  • D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho những người có thu nhập cao.

Câu 27: Tác động nào của lạm phát có thể dẫn đến sự phân phối lại tài sản trong xã hội một cách không công bằng?

  • A. Tất cả mọi người trong xã hội đều bị ảnh hưởng như nhau.
  • B. Người giàu bị thiệt hại nặng nề hơn người nghèo.
  • C. Người có thu nhập cố định được hưởng lợi từ lạm phát.
  • D. Người đi vay có thể được hưởng lợi trong khi người cho vay bị thiệt hại, làm gia tăng phân hóa giàu nghèo.

Câu 28: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia là kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định. Mục tiêu này nhằm đạt được điều gì?

  • A. Duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô và bảo vệ sức mua của đồng tiền.
  • B. Thúc đẩy lạm phát đạt mức siêu lạm phát.
  • C. Giảm tỉ lệ thất nghiệp bằng mọi giá.
  • D. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.

Câu 29: Khi phân tích nguyên nhân lạm phát, yếu tố nào sau đây cho thấy lạm phát có thể xuất phát từ phía cung (chi phí) của nền kinh tế?

  • A. Tổng chi tiêu tiêu dùng tăng mạnh.
  • B. Lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Chi phí sản xuất (như giá nguyên liệu, tiền lương) tăng cao.
  • D. Xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu) tăng đáng kể.

Câu 30: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát do chi phí đẩy và suy thoái kinh tế (stagflation). Biện pháp nào sau đây vừa có thể kiềm chế lạm phát vừa thúc đẩy sản xuất?

  • A. Tăng mạnh lãi suất để giảm cầu.
  • B. Thực hiện các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
  • C. Tăng chi tiêu công để kích thích tổng cầu.
  • D. Giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng chi tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây phản ánh đúng khái niệm lạm phát trong kinh tế học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát của một nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tỉ lệ lạm phát hàng năm là 5%. Theo cách phân loại dựa trên tỉ lệ, đây là loại hình lạm phát nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi một quốc gia trải qua giai đoạn lạm phát phi mã (ví dụ CPI tăng 200% mỗi năm), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tình trạng siêu lạm phát (ví dụ CPI tăng trên 1000% mỗi năm) thường dẫn đến hậu quả nào nghiêm trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nguyên nhân nào sau đây thuộc về nhóm nguyên nhân gây lạm phát do 'chi phí đẩy'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng nhanh hơn khả năng cung ứng, áp lực tăng giá sẽ xuất hiện. Đây là nguyên nhân gây lạm phát thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định giảm lãi suất cơ bản một cách mạnh mẽ. Hành động này có khả năng góp phần gây ra lạm phát theo cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc chính phủ tăng cường in tiền và đưa vào lưu thông để bù đắp thâm hụt ngân sách có thể gây ra lạm phát chủ yếu do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Anh A gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% mỗi năm. Cuối năm, anh nhận được 106 triệu đồng. Tuy nhiên, tỉ lệ lạm phát trong năm đó là 8%. Trong trường hợp này, thu nhập thực tế từ tiền gửi tiết kiệm của anh A đã bị ảnh hưởng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lạm phát cao kéo dài có thể tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đối với những người sống phụ thuộc chủ yếu vào tiền lương cố định, lạm phát cao thường gây ra hậu quả gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong bối cảnh lạm phát cao, ai trong số những đối tượng sau đây thường có xu hướng được hưởng lợi hoặc ít bị thiệt hại hơn so với những người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, ngân hàng trung ương thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ doanh nghiệp giảm gánh nặng chi phí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chính sách nào sau đây thuộc nhóm chính sách tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngân hàng trung ương bán trái phiếu chính phủ ra thị trường. Hành động này có tác dụng gì trong việc kiểm soát lạm phát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử tỉ lệ lạm phát dự kiến trong năm tới là 7%. Để đảm bảo người gửi tiền tiết kiệm không bị mất giá trị thực của tiền gửi, lãi suất danh nghĩa mà ngân hàng cần trả tối thiểu là bao nhiêu (bỏ qua các yếu tố khác)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những tác động xã hội tiêu cực của lạm phát cao là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích tình huống sau: Giá lương thực, thực phẩm tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh và thiên tai, đồng thời giá xăng dầu thế giới cũng tăng cao. Nguyên nhân gây lạm phát chủ yếu trong trường hợp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của đồng tiền nội tệ sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Theo lí thuyết, lạm phát 'vừa phải' (một chữ số) có thể mang lại lợi ích nhất định cho nền kinh tế trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu một quốc gia có tỉ lệ lạm phát cao hơn đáng kể so với các đối tác thương mại chính, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng thay đổi hành vi tiêu dùng và tích trữ tài sản như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử chính phủ muốn sử dụng chính sách tài khóa để chống lạm phát do cầu kéo. Biện pháp nào sau đây phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích câu nói: 'Lạm phát giống như một loại thuế vô hình đánh vào túi tiền của người dân'. Nhận định này đúng hay sai và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tác động nào của lạm phát có thể dẫn đến sự phân phối lại tài sản trong xã hội một cách không công bằng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia là kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định. Mục tiêu này nhằm đạt được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích nguyên nhân lạm phát, yếu tố nào sau đây cho thấy lạm phát có thể xuất phát từ phía cung (chi phí) của nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát do chi phí đẩy và suy thoái kinh tế (stagflation). Biện pháp nào sau đây vừa có thể kiềm chế lạm phát vừa thúc đẩy sản xuất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường sự thay đổi mức giá chung này?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Chỉ số năng lực cạnh tranh (PCI)
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 2: Giả sử vào đầu năm, giỏ hàng hóa tiêu dùng cơ bản có giá 5.000.000 VNĐ. Cuối năm, giỏ hàng đó có giá 5.400.000 VNĐ. Tỷ lệ lạm phát (dựa trên giỏ hàng này) trong năm là bao nhiêu?

  • A. 4%
  • B. 5%
  • C. 8%
  • D. 10%

Câu 3: Theo sách giáo khoa, căn cứ vào tỉ lệ lạm phát, lạm phát được chia thành mấy loại hình chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 4: Tình trạng lạm phát khi mức tăng giá ở một con số hàng năm (ví dụ dưới 10%) được gọi là:

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 5: Khi một quốc gia trải qua tình trạng lạm phát với mức giá tăng lên với tốc độ rất nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã (ví dụ trên 1000% một năm), đồng tiền mất giá nghiêm trọng và nền kinh tế có nguy cơ sụp đổ. Tình trạng này được gọi là gì?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Lạm phát đình trệ

Câu 6: Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi:

  • A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng mạnh.
  • B. Chính phủ in tiền quá nhiều.
  • C. Người tiêu dùng tăng chi tiêu đột ngột.
  • D. Giá nguyên liệu đầu vào và chi phí sản xuất tăng cao.

Câu 7: Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

  • A. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
  • B. Chi phí thuê nhân công tăng cao.
  • C. Giá dầu mỏ trên thế giới giảm mạnh.
  • D. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.

Câu 8: Một trong những nguyên nhân dẫn đến lạm phát là do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết cho nền kinh tế. Nguyên nhân này thường liên quan đến:

  • A. Sự gia tăng năng suất lao động.
  • B. Chính sách tiền tệ lỏng lẻo của Ngân hàng Trung ương.
  • C. Sự sụt giảm nhu cầu tiêu dùng.
  • D. Giá hàng hóa nhập khẩu giảm.

Câu 9: Phân tích tình huống sau: Giá xăng dầu và các nguyên liệu nhập khẩu chính tăng vọt trên thị trường thế giới. Điều này khiến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp trong nước tăng lên đáng kể, buộc họ phải tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy
  • B. Lạm phát do cầu kéo
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Giảm phát

Câu 10: Phân tích tình huống sau: Nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ sau suy thoái, thu nhập người dân tăng lên, chính phủ tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án hạ tầng. Nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng đột biến, vượt quá khả năng sản xuất hiện tại của nền kinh tế. Tình trạng này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy
  • B. Lạm phát do cầu kéo
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Siêu lạm phát

Câu 11: Hậu quả nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của lạm phát đối với đời sống kinh tế và xã hội?

  • A. Giá cả hàng hóa tăng cao, làm giảm sức mua của đồng tiền.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất, giảm quy mô đầu tư của doanh nghiệp.
  • C. Tăng thu nhập thực tế và cải thiện đời sống cho người lao động.
  • D. Gây bất ổn xã hội, có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế, chính trị.

Câu 12: Trong giai đoạn lạm phát tăng cao, nhóm đối tượng nào sau đây thường bị thiệt hại nhiều nhất do thu nhập thực tế bị giảm sút?

  • A. Người đi vay tiền với lãi suất thả nổi.
  • B. Người nhận lương cố định hoặc tiền lương tăng chậm hơn lạm phát.
  • C. Người sở hữu tài sản vật chất như vàng, bất động sản.
  • D. Người cho vay tiền với lãi suất cố định thấp.

Câu 13: Một trong những tác động tiêu cực của lạm phát đối với hoạt động kinh doanh là:

  • A. Làm tăng sự không chắc chắn, khó khăn trong việc lập kế hoạch và đầu tư.
  • B. Giảm chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
  • C. Tăng sức mua của người tiêu dùng.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm lãi suất cơ bản.
  • B. Tăng chi tiêu ngân sách nhà nước.
  • C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
  • D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 15: Để kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng lương tối thiểu.
  • B. In thêm tiền để cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
  • C. Kích thích tổng cầu bằng cách giảm thuế tiêu dùng.
  • D. Hỗ trợ giảm giá nguyên liệu đầu vào hoặc giảm thuế sản xuất.

Câu 16: Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kiểm soát lạm phát bao gồm:

  • A. Thay đổi lãi suất tái cấp vốn.
  • B. Điều chỉnh chi tiêu công và thuế.
  • C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
  • D. Kiểm soát lượng tiền mặt trong lưu thông.

Câu 17: Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) mà Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng để kiểm soát lạm phát bao gồm:

  • A. Thay đổi lãi suất cơ bản và nghiệp vụ thị trường mở.
  • B. Tăng hoặc giảm thuế thu nhập.
  • C. Trợ cấp cho các ngành sản xuất.
  • D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

Câu 18: Khi lạm phát ở mức vừa phải (0% - dưới 10%), nền kinh tế thường được coi là:

  • A. Ổn định, giá cả thay đổi chậm.
  • B. Bất ổn nghiêm trọng, đồng tiền mất giá nhanh.
  • C. Rơi vào khủng hoảng, đồng tiền mất giá cực mạnh.
  • D. Đối mặt với tình trạng giảm phát.

Câu 19: Tình trạng lạm phát phi mã (ví dụ 10% - 1000%) gây ra hậu quả nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • B. Tăng sức mua của đồng tiền.
  • C. Ổn định giá cả và thị trường.
  • D. Gây bất ổn nghiêm trọng, đồng tiền mất giá nhanh chóng, người dân tránh giữ tiền mặt.

Câu 20: Giả sử một người gửi tiết kiệm 100 triệu VNĐ vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 8%. Sau một năm, sức mua thực tế từ số tiền (gốc + lãi) của người đó sẽ:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Giữ nguyên.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 21: Nhận định nào sau đây về lạm phát là đúng?

  • A. Lạm phát là biểu hiện của việc đồng tiền mất giá.
  • B. Lạm phát chỉ xảy ra khi chính phủ in tiền quá nhiều.
  • C. Giá của tất cả các mặt hàng đều tăng với tốc độ như nhau khi có lạm phát.
  • D. Lạm phát luôn có lợi cho người cho vay tiền.

Câu 22: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng:

  • A. Tăng giữ tiền mặt.
  • B. Giảm mua sắm hàng hóa.
  • C. Đầu cơ, tích trữ hàng hóa hoặc đầu tư vào tài sản vật chất.
  • D. Gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất cố định.

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với lạm phát cao do chi phí sản xuất tăng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

  • A. Tăng cường in tiền.
  • B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Cắt giảm chi tiêu công một cách mạnh mẽ.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật, cải tiến công nghệ để tăng năng suất, giảm chi phí.

Câu 24: Lạm phát cao có thể dẫn đến việc phân phối lại thu nhập và tài sản trong xã hội. Thông thường, lạm phát có lợi cho nhóm nào?

  • A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
  • B. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.
  • C. Người có thu nhập cố định từ lương hưu.
  • D. Người giữ tiền mặt là chủ yếu.

Câu 25: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản nợ có xu hướng:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Giữ nguyên.
  • D. Không liên quan đến lạm phát.

Câu 26: Giả sử CPI của một quốc gia năm nay là 110, trong khi năm trước là 100. Tỷ lệ lạm phát năm nay là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 10%
  • C. 11%
  • D. 110%

Câu 27: Tình trạng giá cả một vài mặt hàng thiết yếu tăng đột biến (ví dụ: giá thịt lợn tăng mạnh do dịch bệnh) có được coi là lạm phát theo định nghĩa kinh tế học không? Vì sao?

  • A. Không, vì lạm phát là sự tăng mức giá chung của tất cả hàng hóa và dịch vụ, không chỉ một vài mặt hàng.
  • B. Có, vì giá của một vài mặt hàng tăng cũng ảnh hưởng đến đời sống người dân.
  • C. Có, vì đó là biểu hiện ban đầu của lạm phát.
  • D. Không, trừ khi sự tăng giá đó kéo dài trên 6 tháng.

Câu 28: Một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát ở mức 5% một năm. Tình trạng này thuộc loại lạm phát nào theo phân loại dựa trên tỉ lệ?

  • A. Lạm phát vừa phải.
  • B. Lạm phát phi mã.
  • C. Siêu lạm phát.
  • D. Giảm phát.

Câu 29: Điều gì xảy ra với sức mua của đồng tiền khi có lạm phát?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm đi.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng lên khi lạm phát vừa phải, giảm đi khi lạm phát cao.

Câu 30: Để kiểm soát lạm phát, chính phủ và Ngân hàng Trung ương cần phối hợp sử dụng các công cụ của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Mục tiêu chung của các chính sách này trong việc chống lạm phát là gì?

  • A. Tăng cường cung tiền để kích thích sản xuất.
  • B. Tăng tổng cầu để đạt tăng trưởng cao hơn.
  • C. Kiểm soát mức giá chung và ổn định giá trị đồng tiền.
  • D. Giảm lãi suất để khuyến khích vay mượn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường sự thay đổi mức giá chung này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử vào đầu năm, giỏ hàng hóa tiêu dùng cơ bản có giá 5.000.000 VNĐ. Cuối năm, giỏ hàng đó có giá 5.400.000 VNĐ. Tỷ lệ lạm phát (dựa trên giỏ hàng này) trong năm là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo sách giáo khoa, căn cứ vào tỉ lệ lạm phát, lạm phát được chia thành mấy loại hình chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tình trạng lạm phát khi mức tăng giá ở một con số hàng năm (ví dụ dưới 10%) được gọi là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi một quốc gia trải qua tình trạng lạm phát với mức giá tăng lên với tốc độ rất nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã (ví dụ trên 1000% một năm), đồng tiền mất giá nghiêm trọng và nền kinh tế có nguy cơ sụp đổ. Tình trạng này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những nguyên nhân dẫn đến lạm phát là do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết cho nền kinh tế. Nguyên nhân này thường liên quan đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích tình huống sau: Giá xăng dầu và các nguyên liệu nhập khẩu chính tăng vọt trên thị trường thế giới. Điều này khiến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp trong nước tăng lên đáng kể, buộc họ phải tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích tình huống sau: Nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ sau suy thoái, thu nhập người dân tăng lên, chính phủ tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án hạ tầng. Nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng đột biến, vượt quá khả năng sản xuất hiện tại của nền kinh tế. Tình trạng này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hậu quả nào sau đây *không phải* là hậu quả trực tiếp của lạm phát đối với đời sống kinh tế và xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong giai đoạn lạm phát tăng cao, nhóm đối tượng nào sau đây thường bị thiệt hại nhiều nhất do thu nhập thực tế bị giảm sút?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những tác động tiêu cực của lạm phát đối với hoạt động kinh doanh là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kiểm soát lạm phát bao gồm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) mà Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng để kiểm soát lạm phát bao gồm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi lạm phát ở mức vừa phải (0% - dưới 10%), nền kinh tế thường được coi là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tình trạng lạm phát phi mã (ví dụ 10% - 1000%) gây ra hậu quả nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử một người gửi tiết kiệm 100 triệu VNĐ vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 8%. Sau một năm, sức mua thực tế từ số tiền (gốc + lãi) của người đó sẽ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận định nào sau đây về lạm phát là *đúng*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một quốc gia đang đối mặt với lạm phát cao do chi phí sản xuất tăng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lạm phát cao có thể dẫn đến việc phân phối lại thu nhập và tài sản trong xã hội. Thông thường, lạm phát có lợi cho nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản nợ có xu hướng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử CPI của một quốc gia năm nay là 110, trong khi năm trước là 100. Tỷ lệ lạm phát năm nay là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tình trạng giá cả một vài mặt hàng thiết yếu tăng đột biến (ví dụ: giá thịt lợn tăng mạnh do dịch bệnh) có được coi là lạm phát theo định nghĩa kinh tế học không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát ở mức 5% một năm. Tình trạng này thuộc loại lạm phát nào theo phân loại dựa trên tỉ lệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Điều gì xảy ra với sức mua của đồng tiền khi có lạm phát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để kiểm soát lạm phát, chính phủ và Ngân hàng Trung ương cần phối hợp sử dụng các công cụ của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Mục tiêu chung của các chính sách này trong việc chống lạm phát là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của các hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cốt lõi của lạm phát?

  • A. Sự tăng giá diễn ra trên mức giá chung của nền kinh tế.
  • B. Sự tăng giá diễn ra liên tục trong một thời gian.
  • C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng leo thang.
  • D. Giá của một vài mặt hàng thiết yếu tăng vọt trong ngắn hạn.

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • D. Chỉ số năng suất lao động (LPI)

Câu 3: Tình trạng giá cả tăng lên chậm, ở mức một con số (dưới 10%) hàng năm, nền kinh tế vẫn tương đối ổn định. Đây là đặc điểm của loại hình lạm phát nào theo tỉ lệ?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 4: Khi giá cả tăng nhanh với tốc độ hai con số trở lên (ví dụ: 10% - 1000%) hàng năm, đồng tiền mất giá nhanh chóng, gây bất ổn kinh tế. Loại hình lạm phát này được gọi là gì?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 5: Tình trạng giá cả tăng với tốc độ cực kỳ nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã (trên 1000%) khiến đồng tiền gần như vô giá trị, nền kinh tế lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng. Đây là đặc điểm của loại hình lạm phát nào?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 6: Trong một nền kinh tế, chính phủ tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn, đồng thời ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng, giảm lãi suất để kích thích vay mượn và đầu tư. Tình trạng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát nhập khẩu

Câu 7: Giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng vọt do căng thẳng địa chính trị. Điều này làm tăng chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế. Tình trạng tăng giá chung trong nền kinh tế do nguyên nhân này được gọi là lạm phát gì?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát tiền tệ

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông vượt xa nhu cầu thực tế của nền kinh tế. Hành động này trực tiếp dẫn đến nguyên nhân lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết
  • D. Lạm phát nhập khẩu

Câu 9: Quốc gia A là đối tác thương mại lớn của quốc gia B. Khi quốc gia A trải qua thời kỳ lạm phát cao, giá hàng hóa xuất khẩu từ A sang B tăng lên. Điều này gây áp lực tăng giá đối với hàng hóa tiêu dùng tại quốc gia B. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát nhập khẩu

Câu 10: Hậu quả nào sau đây của lạm phát trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của những người có thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu, lương theo hợp đồng dài hạn)?

  • A. Tăng cường đầu tư vào sản xuất
  • B. Giảm sút sức mua của đồng tiền, làm giảm mức sống thực tế
  • C. Khuyến khích tiết kiệm và gửi tiền vào ngân hàng
  • D. Tăng cơ hội việc làm trong nền kinh tế

Câu 11: Trong thời kỳ lạm phát cao, ai là nhóm đối tượng có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất từ việc đồng tiền mất giá nhanh chóng?

  • A. Người cho vay (chủ nợ)
  • B. Người đi vay (con nợ)
  • C. Người có thu nhập linh hoạt theo giá cả thị trường
  • D. Nhà đầu tư vào vàng và ngoại tệ

Câu 12: Lạm phát cao kéo dài có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm chi phí đầu vào sản xuất.
  • B. Tăng cường khả năng dự báo và lập kế hoạch dài hạn.
  • C. Giảm quy mô đầu tư, sản xuất do chi phí tăng và bất ổn thị trường.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận vốn vay với lãi suất thấp.

Câu 13: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng tăng cường mua sắm hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng có giá trị lâu bền hoặc tích trữ hàng hóa thiết yếu. Hành vi này phản ánh hậu quả nào của lạm phát?

  • A. Giảm chi tiêu tiêu dùng.
  • B. Tăng niềm tin vào đồng nội tệ.
  • C. Khuyến khích đầu tư dài hạn vào sản xuất.
  • D. Tăng cường hoạt động đầu cơ, tích trữ hàng hóa.

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Nhà nước thường áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách này?

  • A. Tăng chi tiêu ngân sách chính phủ.
  • B. Tăng lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu.
  • C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
  • D. In thêm tiền và đưa vào lưu thông.

Câu 15: Đối với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các giải pháp nhằm tăng cung hoặc giảm chi phí sản xuất. Biện pháp nào sau đây phù hợp để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu đầu vào.
  • B. Tăng lương tối thiểu cho người lao động.
  • C. Tăng thuế giá trị gia tăng.
  • D. Cắt giảm chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng.

Câu 16: Khi lạm phát tăng cao và có nguy cơ vượt khỏi tầm kiểm soát, chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách tài khóa để kiềm chế. Công cụ nào sau đây thể hiện chính sách tài khóa thắt chặt nhằm chống lạm phát?

  • A. Tăng chi tiêu cho các dịch vụ công cộng.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Cắt giảm chi tiêu ngân sách chính phủ.
  • D. Tăng cường phát hành trái phiếu chính phủ để tài trợ thâm hụt ngân sách.

Câu 17: Một trong những tác động xã hội tiêu cực của lạm phát cao là làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hậu quả này là gì?

  • A. Mọi tầng lớp dân cư đều bị giảm sút thu nhập như nhau.
  • B. Các nhóm có tài sản dễ tăng giá theo lạm phát (bất động sản, vàng) hoặc có khả năng điều chỉnh thu nhập nhanh chóng sẽ ít bị ảnh hưởng hơn nhóm có thu nhập cố định hoặc tài sản là tiền mặt/tiết kiệm.
  • C. Chính phủ thực hiện các chính sách phân phối lại tài sản một cách công bằng hơn.
  • D. Lạm phát tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người nghèo.

Câu 18: Giả sử năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là 100 điểm. Đến cuối năm 2023, CPI là 104.5 điểm. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 4.5%
  • B. 104.5%
  • C. 45%
  • D. Không tính được từ thông tin này.

Câu 19: Một quốc gia đang trải qua lạm phát phi mã. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng ổn định và bền vững.
  • B. Người dân tin tưởng vào đồng nội tệ và tăng cường tiết kiệm.
  • C. Hệ thống thanh toán có thể bị tê liệt, người dân chuyển sang sử dụng ngoại tệ hoặc hàng đổi hàng.
  • D. Các doanh nghiệp đẩy mạnh đầu tư dài hạn vào sản xuất.

Câu 20: Để kiểm soát lạm phát, bên cạnh các chính sách tiền tệ và tài khóa, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp hành chính. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về kiểm soát lạm phát bằng biện pháp hành chính?

  • A. Tăng lãi suất cơ bản.
  • B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Bán trái phiếu chính phủ ra thị trường.
  • D. Áp đặt trần giá (giá tối đa) đối với một số mặt hàng thiết yếu.

Câu 21: Tình trạng "lạm phát đình trệ" (stagflation) mô tả một nền kinh tế vừa có lạm phát cao, vừa có tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái. Việc giải quyết tình trạng này đặc biệt khó khăn vì:

  • A. Các chính sách chống lạm phát (thắt chặt) có thể làm trầm trọng thêm suy thoái và thất nghiệp, trong khi chính sách chống suy thoái (nới lỏng) lại làm tăng lạm phát.
  • B. Lạm phát và thất nghiệp luôn có mối quan hệ tỷ lệ nghịch đơn giản.
  • C. Chính phủ không có công cụ nào để đối phó với cả hai vấn đề cùng lúc.
  • D. Các yếu tố gây ra lạm phát đình trệ rất dễ kiểm soát bằng chính sách tiền tệ đơn thuần.

Câu 22: Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của các khoản nợ. Điều này có lợi cho ai?

  • A. Người cho vay (chủ nợ).
  • B. Người đi vay (con nợ).
  • C. Ngân hàng trung ương.
  • D. Người có thu nhập cố định.

Câu 23: Ngoài các nguyên nhân chính (cầu kéo, chi phí đẩy, tiền tệ), lạm phát còn có thể do các yếu tố cơ cấu của nền kinh tế. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về nguyên nhân lạm phát do cơ cấu?

  • A. Tổng cầu tăng mạnh do xuất khẩu tăng.
  • B. Giá xăng dầu thế giới tăng cao.
  • C. Sự thiếu hiệu quả trong sản xuất và phân phối ở một số ngành độc quyền.
  • D. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất cơ bản.

Câu 24: Khi lạm phát tăng cao, doanh nghiệp có xu hướng gặp khó khăn trong việc dự báo chi phí sản xuất và doanh thu trong tương lai. Điều này dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giảm động lực và khả năng lập kế hoạch đầu tư dài hạn.
  • B. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Ổn định chi phí sản xuất.
  • D. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay.

Câu 25: Lạm phát cao trong nước so với các quốc gia khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

  • A. Làm đồng nội tệ mạnh lên so với ngoại tệ.
  • B. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
  • C. Làm tỷ giá hối đoái trở nên ổn định hơn.
  • D. Làm đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ.

Câu 26: Khi đồng nội tệ mất giá do lạm phát cao, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người dân trong nước. Điều này có xu hướng ảnh hưởng thế nào đến cán cân thương mại?

  • A. Có thể cải thiện cán cân thương mại (tăng xuất khẩu, giảm nhập khẩu).
  • B. Làm trầm trọng thêm thâm hụt thương mại.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cán cân thương mại.
  • D. Làm giảm cả xuất khẩu và nhập khẩu.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây là một phần của chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiềm chế lạm phát?

  • A. Bán ra trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • C. Giảm lãi suất cơ bản.
  • D. Tăng cường cho vay đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 28: Giả sử chính phủ muốn kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy bằng cách tăng cường cung cấp hàng hóa. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • B. Giảm chi tiêu công.
  • C. Tăng lãi suất tái cấp vốn.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp sản xuất.

Câu 29: Một trong những thách thức trong việc kiểm soát lạm phát là có thể gây ra tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và việc làm. Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng công cụ nào?

  • A. Chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất, giảm cung tiền).
  • B. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu, giảm thuế).
  • C. Các biện pháp kiểm soát giá cả trực tiếp.
  • D. Các chính sách hỗ trợ sản xuất và tăng năng suất.

Câu 30: Ngược lại với lạm phát, tình trạng giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục được gọi là giảm phát. Giảm phát kéo dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Khuyến khích tiêu dùng do giá cả rẻ hơn.
  • B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • C. Người dân và doanh nghiệp trì hoãn chi tiêu/đầu tư chờ giá giảm thêm, làm giảm tổng cầu và gây suy thoái.
  • D. Làm tăng giá trị thực của tiền lương và thu nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Lạm phát được định nghĩa là sự tăng mức giá chung của các hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế một cách liên tục trong một thời gian nhất định. Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cốt lõi của lạm phát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tình trạng giá cả tăng lên chậm, ở mức một con số (dưới 10%) hàng năm, nền kinh tế vẫn tương đối ổn định. Đây là đặc điểm của loại hình lạm phát nào theo tỉ lệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi giá cả tăng nhanh với tốc độ hai con số trở lên (ví dụ: 10% - 1000%) hàng năm, đồng tiền mất giá nhanh chóng, gây bất ổn kinh tế. Loại hình lạm phát này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tình trạng giá cả tăng với tốc độ cực kỳ nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã (trên 1000%) khiến đồng tiền gần như vô giá trị, nền kinh tế lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng. Đây là đặc điểm của loại hình lạm phát nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một nền kinh tế, chính phủ tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn, đồng thời ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng, giảm lãi suất để kích thích vay mượn và đầu tư. Tình trạng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng vọt do căng thẳng địa chính trị. Điều này làm tăng chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế. Tình trạng tăng giá chung trong nền kinh tế do nguyên nhân này được gọi là lạm phát gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông vượt xa nhu cầu thực tế của nền kinh tế. Hành động này trực tiếp dẫn đến nguyên nhân lạm phát nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quốc gia A là đối tác thương mại lớn của quốc gia B. Khi quốc gia A trải qua thời kỳ lạm phát cao, giá hàng hóa xuất khẩu từ A sang B tăng lên. Điều này gây áp lực tăng giá đối với hàng hóa tiêu dùng tại quốc gia B. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hậu quả nào sau đây của lạm phát *trực tiếp* ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của những người có thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu, lương theo hợp đồng dài hạn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong thời kỳ lạm phát cao, ai là nhóm đối tượng có khả năng *bị thiệt hại* nhiều nhất từ việc đồng tiền mất giá nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lạm phát cao kéo dài có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi lạm phát tăng cao, người dân có xu hướng tăng cường mua sắm hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng có giá trị lâu bền hoặc tích trữ hàng hóa thiết yếu. Hành vi này phản ánh hậu quả nào của lạm phát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Nhà nước thường áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đối với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các giải pháp nhằm tăng cung hoặc giảm chi phí sản xuất. Biện pháp nào sau đây phù hợp để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi lạm phát tăng cao và có nguy cơ vượt khỏi tầm kiểm soát, chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách tài khóa để kiềm chế. Công cụ nào sau đây thể hiện chính sách tài khóa thắt chặt nhằm chống lạm phát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những tác động xã hội tiêu cực của lạm phát cao là làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hậu quả này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là 100 điểm. Đến cuối năm 2023, CPI là 104.5 điểm. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế trong năm 2023 là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một quốc gia đang trải qua lạm phát phi mã. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để kiểm soát lạm phát, bên cạnh các chính sách tiền tệ và tài khóa, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp hành chính. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về kiểm soát lạm phát bằng biện pháp hành chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tình trạng 'lạm phát đình trệ' (stagflation) mô tả một nền kinh tế vừa có lạm phát cao, vừa có tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái. Việc giải quyết tình trạng này đặc biệt khó khăn vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của các khoản nợ. Điều này có lợi cho ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Ngoài các nguyên nhân chính (cầu kéo, chi phí đẩy, tiền tệ), lạm phát còn có thể do các yếu tố cơ cấu của nền kinh tế. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về nguyên nhân lạm phát do cơ cấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi lạm phát tăng cao, doanh nghiệp có xu hướng gặp khó khăn trong việc dự báo chi phí sản xuất và doanh thu trong tương lai. Điều này dẫn đến hậu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Lạm phát cao trong nước so với các quốc gia khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đồng nội tệ mất giá do lạm phát cao, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người dân trong nước. Điều này có xu hướng ảnh hưởng thế nào đến cán cân thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biện pháp nào sau đây là một phần của chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiềm chế lạm phát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử chính phủ muốn kiềm chế lạm phát do chi phí đẩy bằng cách tăng cường cung cấp hàng hóa. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần đạt được mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những thách thức trong việc kiểm soát lạm phát là có thể gây ra tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và việc làm. Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng công cụ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Ngược lại với lạm phát, tình trạng giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục được gọi là giảm phát. Giảm phát kéo dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng giá cả của hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, làm giảm sức mua của đồng tiền, được mô tả chính xác nhất bằng khái niệm nào sau đây?

  • A. Giảm phát (Deflation)
  • B. Suy thoái kinh tế (Recession)
  • C. Lạm phát (Inflation)
  • D. Tăng trưởng kinh tế (Economic growth)

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế, phản ánh sự thay đổi giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI)
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

Câu 3: Dựa vào tỉ lệ tăng giá hàng năm, lạm phát thường được phân loại thành các mức độ khác nhau. Tình trạng giá cả tăng rất nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã, khiến đồng tiền mất giá cực kỳ nghiêm trọng và gây bất ổn kinh tế trầm trọng được gọi là gì?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát tiềm ẩn
  • C. Lạm phát phi mã
  • D. Siêu lạm phát

Câu 4: Trong một nền kinh tế, nếu mức tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm ổn định ở mức 3-5%, đây được coi là loại hình lạm phát nào theo cách phân loại dựa vào tỉ lệ?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Giảm phát

Câu 5: Giả sử chính phủ một quốc gia quyết định tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn và đồng thời ngân hàng trung ương hạ lãi suất sâu để kích thích vay mượn. Nếu nguồn cung hàng hóa không tăng kịp, tình trạng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy
  • B. Lạm phát do cầu kéo
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Lạm phát cấu trúc

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát là sự gia tăng của tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng. Hiện tượng này xảy ra khi:

  • A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng cao.
  • B. Năng suất lao động trong toàn nền kinh tế giảm sút.
  • C. Tổng lượng tiền chi tiêu của người dân và chính phủ tăng nhanh hơn tốc độ tăng sản lượng.
  • D. Giá cả nguyên liệu nhập khẩu trên thị trường thế giới giảm mạnh.

Câu 7: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng đột biến. Điều này khiến chi phí vận chuyển và chi phí sản xuất năng lượng của các doanh nghiệp trong nước tăng theo. Để bù đắp chi phí, các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm của mình. Tình trạng tăng giá này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy
  • B. Lạm phát do cầu kéo
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Lạm phát dự kiến

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không có sự gia tăng tương ứng về sản lượng hàng hóa và dịch vụ. Hành động này có khả năng gây ra lạm phát theo nguyên nhân nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát cấu trúc
  • D. Lạm phát do lượng tiền trong lưu thông vượt quá mức cần thiết

Câu 9: Trong thời kỳ lạm phát cao, một người đã vay tiền từ ngân hàng với lãi suất cố định trước khi lạm phát tăng mạnh. Khi đến hạn trả nợ, người này có xu hướng:

  • A. Bị thiệt hại vì giá trị thực của khoản nợ tăng lên.
  • B. Có lợi vì giá trị thực của khoản nợ phải trả giảm đi.
  • C. Không bị ảnh hưởng vì lãi suất đã được cố định.
  • D. Bị buộc phải trả nợ sớm hơn dự kiến.

Câu 10: Lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng đến đời sống xã hội. Hậu quả nào sau đây phản ánh đúng tác động của lạm phát đến phân hóa giàu nghèo và đời sống người dân có thu nhập cố định?

  • A. Làm giảm thu nhập thực tế của những người có thu nhập cố định và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Giúp tăng lương cho người lao động, cải thiện đời sống.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa, giúp người dân dễ dàng mua sắm.
  • D. Khuyến khích tiết kiệm vì lãi suất ngân hàng tăng cao.

Câu 11: Một trong những biện pháp mà Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện để kiểm soát lạm phát do cầu kéo là:

  • A. Giảm lãi suất cho vay để khuyến khích đầu tư.
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ cho các dự án công.
  • C. Tăng lãi suất cơ bản để hạn chế vay mượn và chi tiêu.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu để hạ giá hàng hóa nước ngoài.

Câu 12: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp nhằm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây phù hợp với mục tiêu này?

  • A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Cắt giảm trợ cấp cho các ngành sản xuất.
  • C. Tăng lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp.
  • D. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc thuế nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 13: Anh A là một công nhân viên chức nhận lương cố định hàng tháng. Trong bối cảnh lạm phát tăng cao 15% một năm, trong khi mức lương của anh A chỉ tăng 5% một năm. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống của anh A?

  • A. Thu nhập thực tế của anh A giảm sút, sức mua giảm.
  • B. Thu nhập thực tế của anh A tăng lên, đời sống được cải thiện.
  • C. Đời sống của anh A không bị ảnh hưởng vì anh vẫn nhận lương đều đặn.
  • D. Anh A có xu hướng gửi tiền tiết kiệm nhiều hơn.

Câu 14: Nhận định nào sau đây về lạm phát là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của các khoản nợ có lãi suất cố định.
  • B. Sự tăng giá của chỉ một hoặc hai mặt hàng thiết yếu được coi là lạm phát.
  • C. Siêu lạm phát có thể dẫn đến sụp đổ hệ thống tiền tệ quốc gia.
  • D. Chính sách thắt chặt tiền tệ có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát.

Câu 15: Trong thời kỳ lạm phát cao, người dân có xu hướng:

  • A. Tăng cường gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
  • B. Giảm mua sắm, chờ giá giảm.
  • C. Đẩy mạnh mua sắm, tích trữ hàng hóa hoặc chuyển sang các tài sản có giá trị thực (vàng, bất động sản).
  • D. Giảm đầu tư vào sản xuất kinh doanh.

Câu 16: Một quốc gia đang trải qua tình trạng lạm phát phi mã (CPI tăng 200% mỗi năm). Để kiềm chế tình trạng này, chính phủ và ngân hàng trung ương cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây một cách mạnh mẽ nhất?

  • A. Áp dụng các biện pháp thắt chặt tiền tệ và tài khóa quyết liệt (tăng lãi suất rất cao, cắt giảm chi tiêu công).
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp giảm giá bán.
  • C. Tăng lương cho người lao động để bù đắp sức mua giảm.
  • D. Giảm thuế để kích thích tiêu dùng.

Câu 17: Lạm phát có thể ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng dự báo chi phí và lợi nhuận.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất do giá đầu vào giảm.
  • C. Làm tăng khả năng tiếp cận vốn vay của doanh nghiệp.
  • D. Gia tăng sự bất ổn, khó khăn trong việc lập kế hoạch kinh doanh, giảm động lực đầu tư dài hạn.

Câu 18: Tại sao lạm phát do cầu kéo thường xảy ra khi nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh?

  • A. Vì khi kinh tế tăng trưởng mạnh, thu nhập và niềm tin của người dân tăng, dẫn đến tổng cầu tăng nhanh hơn khả năng cung ứng của nền kinh tế.
  • B. Vì khi kinh tế tăng trưởng mạnh, chi phí sản xuất của doanh nghiệp giảm.
  • C. Vì khi kinh tế tăng trưởng mạnh, ngân hàng trung ương thường giảm lãi suất.
  • D. Vì khi kinh tế tăng trưởng mạnh, lượng tiền trong lưu thông giảm.

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, sức mua của đồng tiền giảm. Điều này có nghĩa là:

  • A. Với cùng một lượng tiền, người dân có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn trước.
  • B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
  • C. Với cùng một lượng tiền, người dân chỉ có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước.
  • D. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia tăng lên so với ngoại tệ.

Câu 20: Chính sách tài khóa (fiscal policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kiềm chế lạm phát do cầu kéo là:

  • A. Tăng chi tiêu công.
  • B. Tăng thuế và/hoặc cắt giảm chi tiêu công.
  • C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • D. In thêm tiền để tài trợ thâm hụt ngân sách.

Câu 21: Một trong những hậu quả kinh tế của lạm phát cao là tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Tại sao lạm phát lại khuyến khích hành vi này?

  • A. Vì người dân và doanh nghiệp dự kiến giá sẽ tiếp tục tăng, nên mua vào để bán ra sau này với giá cao hơn hoặc để tránh mua phải giá đắt hơn.
  • B. Vì giá cả ổn định, không có rủi ro khi giữ hàng tồn kho.
  • C. Vì lãi suất ngân hàng rất hấp dẫn, khuyến khích giữ tiền mặt.
  • D. Vì sức mua của đồng tiền tăng lên.

Câu 22: Khi lạm phát tăng cao, người cho vay (chủ nợ) với lãi suất cố định sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Có lợi vì giá trị thực của khoản tiền thu về tăng lên.
  • B. Không bị ảnh hưởng vì lãi suất đã được cố định.
  • C. Có lợi vì lãi suất thực tế tăng lên.
  • D. Bị thiệt hại vì giá trị thực của khoản tiền thu về khi đáo hạn đã giảm do lạm phát.

Câu 23: Lạm phát vừa phải (ví dụ: 2-3% mỗi năm) thường được xem là có lợi hoặc ít nhất là không gây hại cho nền kinh tế. Tại sao một mức lạm phát nhỏ lại có thể được chấp nhận hoặc thậm chí mong muốn ở một số quốc gia?

  • A. Vì nó làm tăng sức mua của đồng tiền.
  • B. Vì nó khuyến khích chi tiêu và đầu tư (tránh giữ tiền mặt) và giúp điều chỉnh giá cả tương đối dễ dàng hơn trong nền kinh tế.
  • C. Vì nó làm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • D. Vì nó giúp ổn định thị trường tài chính.

Câu 24: Tình huống nào sau đây có khả năng góp phần làm gia tăng áp lực lạm phát do chi phí đẩy trong nền kinh tế?

  • A. Chính phủ tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
  • B. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.
  • C. Năng suất lao động trong các ngành sản xuất tăng mạnh.
  • D. Người dân giảm chi tiêu cho hàng hóa xa xỉ.

Câu 25: Khi lạm phát tăng cao, niềm tin vào đồng tiền quốc gia có xu hướng giảm sút. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

  • A. Người dân tăng cường sử dụng tiền mặt trong các giao dịch lớn.
  • B. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia tăng lên so với ngoại tệ mạnh.
  • C. Người dân chuyển sang sử dụng ngoại tệ mạnh hoặc các tài sản khác (vàng, USD) thay cho nội tệ trong giao dịch và tích trữ.
  • D. Lãi suất tiền gửi ngân hàng giảm mạnh.

Câu 26: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ giữa lạm phát và thất nghiệp theo đường cong Phillips (dù không gọi tên cụ thể)?

  • A. Trong ngắn hạn, để giảm tỉ lệ thất nghiệp, chính phủ có thể chấp nhận một mức lạm phát cao hơn.
  • B. Lạm phát cao luôn đồng nghĩa với tỉ lệ thất nghiệp thấp.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp cao luôn dẫn đến lạm phát cao.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa lạm phát và thất nghiệp.

Câu 27: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô là kiểm soát lạm phát ở mức ổn định. Tại sao việc giữ lạm phát ở mức thấp và ổn định lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

  • A. Vì lạm phát thấp giúp tăng thu nhập thực tế cho tất cả mọi người.
  • B. Vì lạm phát thấp khuyến khích đầu cơ.
  • C. Vì lạm phát thấp làm giảm chi tiêu của chính phủ.
  • D. Vì lạm phát thấp và ổn định tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích đầu tư dài hạn, và bảo vệ sức mua của người dân.

Câu 28: Lạm phát có thể gây ra những biến dạng trong hệ thống giá cả tương đối. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tất cả các mặt hàng đều tăng giá với cùng một tỉ lệ.
  • B. Giá của các mặt hàng khác nhau tăng với tỉ lệ khác nhau, làm thay đổi mối quan hệ giá giữa chúng.
  • C. Giá của tất cả các mặt hàng đều giảm xuống.
  • D. Hệ thống giá cả trở nên minh bạch và dễ dự đoán hơn.

Câu 29: Giả sử một quốc gia nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất từ nước ngoài. Nếu đồng nội tệ của quốc gia đó mất giá mạnh so với ngoại tệ, điều này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy (do chi phí nhập khẩu tăng).
  • B. Lạm phát do cầu kéo (do xuất khẩu tăng mạnh).
  • C. Lạm phát do tiền tệ (do in thêm tiền).
  • D. Giảm phát.

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát lạm phát thường là một thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách?

  • A. Vì nguyên nhân gây lạm phát chỉ có một và dễ dàng xác định.
  • B. Vì các biện pháp kiểm soát lạm phát luôn mang lại kết quả ngay lập tức và không có tác dụng phụ.
  • C. Vì lạm phát không ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.
  • D. Vì lạm phát có thể do nhiều nguyên nhân phức tạp và đan xen, các biện pháp kiểm soát có thể có tác dụng phụ không mong muốn (ví dụ: tăng thất nghiệp) và cần thời gian để phát huy hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tình trạng giá cả của hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, làm giảm sức mua của đồng tiền, được mô tả chính xác nhất bằng khái niệm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế, phản ánh sự thay đổi giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa vào tỉ lệ tăng giá hàng năm, lạm phát thường được phân loại thành các mức độ khác nhau. Tình trạng giá cả tăng rất nhanh, vượt xa mức lạm phát phi mã, khiến đồng tiền mất giá cực kỳ nghiêm trọng và gây bất ổn kinh tế trầm trọng được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong một nền kinh tế, nếu mức tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm ổn định ở mức 3-5%, đây được coi là loại hình lạm phát nào theo cách phân loại dựa vào tỉ lệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử chính phủ một quốc gia quyết định tăng mạnh chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn và đồng thời ngân hàng trung ương hạ lãi suất sâu để kích thích vay mượn. Nếu nguồn cung hàng hóa không tăng kịp, tình trạng này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát là sự gia tăng của tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng. Hiện tượng này xảy ra khi:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng đột biến. Điều này khiến chi phí vận chuyển và chi phí sản xuất năng lượng của các doanh nghiệp trong nước tăng theo. Để bù đắp chi phí, các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm của mình. Tình trạng tăng giá này có khả năng dẫn đến loại lạm phát nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không có sự gia tăng tương ứng về sản lượng hàng hóa và dịch vụ. Hành động này có khả năng gây ra lạm phát theo nguyên nhân nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong thời kỳ lạm phát cao, một người đã vay tiền từ ngân hàng với lãi suất cố định trước khi lạm phát tăng mạnh. Khi đến hạn trả nợ, người này có xu hướng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng đến đời sống xã hội. Hậu quả nào sau đây phản ánh đúng tác động của lạm phát đến phân hóa giàu nghèo và đời sống người dân có thu nhập cố định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những biện pháp mà Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện để kiểm soát lạm phát do cầu kéo là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để đối phó với lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp nhằm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây phù hợp với mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Anh A là một công nhân viên chức nhận lương cố định hàng tháng. Trong bối cảnh lạm phát tăng cao 15% một năm, trong khi mức lương của anh A chỉ tăng 5% một năm. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống của anh A?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nhận định nào sau đây về lạm phát là KHÔNG ĐÚNG?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong thời kỳ lạm phát cao, người dân có xu hướng:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một quốc gia đang trải qua tình trạng lạm phát phi mã (CPI tăng 200% mỗi năm). Để kiềm chế tình trạng này, chính phủ và ngân hàng trung ương cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây một cách mạnh mẽ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lạm phát có thể ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao lạm phát do cầu kéo thường xảy ra khi nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, sức mua của đồng tiền giảm. Điều này có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chính sách tài khóa (fiscal policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kiềm chế lạm phát do cầu kéo là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những hậu quả kinh tế của lạm phát cao là tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Tại sao lạm phát lại khuyến khích hành vi này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi lạm phát tăng cao, người cho vay (chủ nợ) với lãi suất cố định sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lạm phát vừa phải (ví dụ: 2-3% mỗi năm) thường được xem là có lợi hoặc ít nhất là không gây hại cho nền kinh tế. Tại sao một mức lạm phát nhỏ lại có thể được chấp nhận hoặc thậm chí mong muốn ở một số quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tình huống nào sau đây có khả năng góp phần làm gia tăng áp lực lạm phát do chi phí đẩy trong nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi lạm phát tăng cao, niềm tin vào đồng tiền quốc gia có xu hướng giảm sút. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ giữa lạm phát và thất nghiệp theo đường cong Phillips (dù không gọi tên cụ thể)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô là kiểm soát lạm phát ở mức ổn định. Tại sao việc giữ lạm phát ở mức thấp và ổn định lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lạm phát có thể gây ra những biến dạng trong hệ thống giá cả tương đối. Điều này có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một quốc gia nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất từ nước ngoài. Nếu đồng nội tệ của quốc gia đó mất giá mạnh so với ngoại tệ, điều này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc kiểm soát lạm phát thường là một thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng tăng lên liên tục của mức giá chung các hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tại một thời điểm nhất định được gọi là gì?

  • A. Suy thoái kinh tế
  • B. Lạm phát
  • C. Tăng trưởng kinh tế
  • D. Giảm phát

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng làm thước đo chính để tính toán lạm phát?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Cán cân thương mại

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ phần trăm tăng của chỉ số giá tiêu dùng hàng năm, lạm phát được phân loại thành mấy loại hình chính?

  • A. 2 loại
  • B. 3 loại
  • C. 4 loại
  • D. 5 loại

Câu 4: Tình trạng lạm phát được xác định là "lạm phát vừa phải" khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng ở mức nào hàng năm?

  • A. Một con số (dưới 10%)
  • B. Hai con số trở lên (từ 10% đến dưới 1000%)
  • C. Trên 1000%
  • D. Dưới 0%

Câu 5: Khi nền kinh tế trải qua "lạm phát phi mã", chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường tăng ở mức nào hàng năm?

  • A. Dưới 10%
  • B. Từ 10% đến dưới 1000%
  • C. Trên 1000%
  • D. Không xác định được bằng CPI

Câu 6: Tình trạng "siêu lạm phát" được mô tả bởi mức tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm như thế nào?

  • A. Dưới 10%
  • B. Từ 10% đến dưới 1000%
  • C. Trên 1000%
  • D. Dưới 0%

Câu 7: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát là do tổng cầu của nền kinh tế tăng vượt quá khả năng cung ứng, khiến giá cả bị đẩy lên. Hiện tượng này được gọi là lạm phát gì?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát do tiền tệ

Câu 8: Khi chi phí sản xuất như giá nguyên liệu đầu vào, tiền lương nhân công, hoặc thuế tăng cao, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm, dẫn đến lạm phát. Đây là nguyên nhân gây lạm phát thuộc loại nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát do tiền tệ

Câu 9: Việc Ngân hàng Trung ương in và đưa vào lưu thông một lượng tiền mặt quá lớn so với nhu cầu thực tế của nền kinh tế có thể dẫn đến lạm phát. Nguyên nhân này thuộc loại nào?

  • A. Lạm phát do cầu kéo
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do cơ cấu
  • D. Lạm phát do tiền tệ

Câu 10: Một trong những hậu quả tiêu cực của lạm phát đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giảm sức mua của đồng tiền, khiến đời sống khó khăn hơn
  • B. Tăng giá trị thực của tiền tiết kiệm
  • C. Tăng thu nhập thực tế
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa thiết yếu

Câu 11: Lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra những bất ổn nghiêm trọng nào đối với nền kinh tế và xã hội?

  • A. Tăng quy mô sản xuất và đầu tư
  • B. Phân phối lại tài sản một cách công bằng hơn
  • C. Tăng việc làm và giảm thất nghiệp
  • D. Khủng hoảng kinh tế, chính trị và xã hội

Câu 12: Khi lạm phát tăng cao, những người nắm giữ tài sản bằng tiền mặt hoặc có thu nhập cố định sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Có lợi vì giá trị tài sản tăng
  • B. Thiệt hại vì giá trị thực của tiền và thu nhập giảm
  • C. Không bị ảnh hưởng
  • D. Có lợi vì họ có thể vay tiền dễ dàng hơn

Câu 13: Giả sử bạn vay một khoản tiền lớn trước khi lạm phát tăng vọt. Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của khoản nợ của bạn sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm xuống (có lợi cho người đi vay)
  • B. Tăng lên (có hại cho người đi vay)
  • C. Không thay đổi
  • D. Tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất cho vay

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Nhà nước thường sử dụng biện pháp nào sau đây trong chính sách tài khóa?

  • A. Tăng chi tiêu công
  • B. Giảm thuế
  • C. Cắt giảm chi tiêu ngân sách hoặc tăng thuế
  • D. Giảm lãi suất tái chiết khấu

Câu 15: Để kiểm soát lạm phát do tiền tệ (lượng tiền trong lưu thông quá nhiều), Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào trong chính sách tiền tệ?

  • A. Giảm lãi suất cho vay
  • B. Tăng cung tiền
  • C. Khuyến khích vay nợ
  • D. Tăng lãi suất cơ bản hoặc bán trái phiếu chính phủ

Câu 16: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước chủ yếu nhằm giải quyết lạm phát do chi phí đẩy?

  • A. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất (ví dụ: giảm thuế, khuyến khích công nghệ)
  • B. Tăng lãi suất cho vay
  • C. Cắt giảm chi tiêu công
  • D. In thêm tiền vào lưu thông

Câu 17: Trong bối cảnh lạm phát vừa phải (dưới 10%), nền kinh tế thường được coi là ở trạng thái nào?

  • A. Khủng hoảng nghiêm trọng
  • B. Tương đối ổn định, giá cả thay đổi chậm
  • C. Đồng tiền mất giá nhanh chóng
  • D. Thiếu hàng hóa trầm trọng

Câu 18: Nhận định nào sau đây về lạm phát là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Lạm phát là sự tăng mức giá chung các hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Lạm phát cao có thể gây bất ổn xã hội.
  • C. Giá cả của MỘT vài mặt hàng thiết yếu tăng cao đã chứng tỏ nền kinh tế đang bị lạm phát.
  • D. Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền.

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, hành vi nào sau đây của người dân có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường?

  • A. Đầu cơ, tích trữ hàng hóa
  • B. Tăng cường gửi tiền tiết kiệm
  • C. Chi tiêu ít đi
  • D. Đầu tư vào sản xuất kinh doanh

Câu 20: Giả sử bạn có một khoản tiền gửi tiết kiệm với lãi suất cố định 5%/năm. Nếu tỉ lệ lạm phát trong năm đó là 8%, thì lãi suất thực tế (lợi nhuận thực tế) từ khoản tiền gửi của bạn là bao nhiêu?

  • A. 8%
  • B. 5%
  • C. 13%
  • D. -3% (bị lỗ về giá trị thực)

Câu 21: Chính sách nào sau đây của Nhà nước, nếu thực hiện quá mức, có thể dẫn đến lạm phát do tiền tệ?

  • A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Mua vào lượng lớn trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
  • C. Cắt giảm chi tiêu công
  • D. Khuyến khích xuất khẩu

Câu 22: Lạm phát cao có thể làm giảm động lực đầu tư vào sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp vì lý do nào?

  • A. Chi phí đầu vào tăng không thể dự đoán, lợi nhuận không ổn định
  • B. Giá bán sản phẩm luôn tăng nhanh hơn chi phí
  • C. Người tiêu dùng có xu hướng mua sắm nhiều hơn
  • D. Lãi suất vay vốn luôn thấp hơn tỉ lệ lạm phát

Câu 23: Trong trường hợp lạm phát phi mã hoặc siêu lạm phát, đồng tiền nội tệ thường bị mất giá rất nhanh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại quốc tế của một quốc gia?

  • A. Tăng cường hoạt động nhập khẩu
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • C. Gây khó khăn cho cả hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu do biến động tỷ giá và niềm tin vào đồng tiền
  • D. Giảm chi phí vay nợ nước ngoài

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách trực tiếp để Nhà nước kiềm chế lạm phát?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại hối
  • B. Cắt giảm chi tiêu công
  • C. Tăng lãi suất điều hành
  • D. Tổ chức các lễ hội du lịch quy mô lớn

Câu 25: Một trong những khó khăn trong việc kiểm soát lạm phát ở một nền kinh tế mở như Việt Nam là gì?

  • A. Biến động giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới có tác động mạnh mẽ đến giá cả trong nước
  • B. Nền kinh tế mở không có lạm phát
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng không phản ánh đúng lạm phát trong nền kinh tế mở
  • D. Các chính sách kiểm soát lạm phát chỉ hiệu quả ở nền kinh tế đóng

Câu 26: Khi lạm phát tăng cao, người lao động có thu nhập bằng tiền lương cố định sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Thu nhập thực tế tăng lên
  • B. Thu nhập danh nghĩa giảm xuống
  • C. Thu nhập thực tế giảm xuống do sức mua giảm
  • D. Không bị ảnh hưởng vì tiền lương là cố định

Câu 27: Biện pháp "thắt chặt tiền tệ" (ví dụ: tăng lãi suất) thường được sử dụng để kiềm chế loại lạm phát nào là hiệu quả nhất?

  • A. Lạm phát do cầu kéo và lạm phát do tiền tệ
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy
  • C. Chỉ lạm phát vừa phải
  • D. Chỉ siêu lạm phát

Câu 28: Việc áp dụng chính sách "kiểm soát giá cả" (ấn định mức giá tối đa cho một số mặt hàng) có thể giúp kiềm chế lạm phát tạm thời, nhưng tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa
  • B. Khuyến khích đầu tư
  • C. Làm tăng nguồn cung
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa và chợ đen

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với lạm phát do chi phí đẩy nghiêm trọng (ví dụ: giá năng lượng tăng vọt). Biện pháp nào sau đây của chính phủ được coi là phù hợp nhất để giải quyết nguyên nhân gốc rễ?

  • A. Tăng mạnh lãi suất điều hành
  • B. Tìm kiếm các nguồn cung năng lượng thay thế hoặc hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng
  • C. Cắt giảm chi tiêu công cho giáo dục và y tế
  • D. In thêm tiền để bù đắp chi phí tăng cho doanh nghiệp

Câu 30: Lạm phát có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội vì lý do nào?

  • A. Những người có tài sản như bất động sản, vàng có thể bảo toàn hoặc tăng giá trị, trong khi người nghèo chủ yếu giữ tiền mặt hoặc thu nhập cố định bị mất giá
  • B. Lạm phát giúp mọi người đều có cơ hội đầu tư như nhau
  • C. Chính phủ luôn có chính sách phân phối lại tài sản công bằng trong thời kỳ lạm phát
  • D. Giá cả tăng cao khiến người nghèo tiết kiệm được nhiều hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tình trạng tăng lên liên tục của mức giá chung các hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tại một thời điểm nhất định được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng làm thước đo chính để tính toán lạm phát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ phần trăm tăng của chỉ số giá tiêu dùng hàng năm, lạm phát được phân loại thành mấy loại hình chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tình trạng lạm phát được xác định là 'lạm phát vừa phải' khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng ở mức nào hàng năm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi nền kinh tế trải qua 'lạm phát phi mã', chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường tăng ở mức nào hàng năm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tình trạng 'siêu lạm phát' được mô tả bởi mức tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát là do tổng cầu của nền kinh tế tăng vượt quá khả năng cung ứng, khiến giá cả bị đẩy lên. Hiện tượng này được gọi là lạm phát gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi chi phí sản xuất như giá nguyên liệu đầu vào, tiền lương nhân công, hoặc thuế tăng cao, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm, dẫn đến lạm phát. Đây là nguyên nhân gây lạm phát thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc Ngân hàng Trung ương in và đưa vào lưu thông một lượng tiền mặt quá lớn so với nhu cầu thực tế của nền kinh tế có thể dẫn đến lạm phát. Nguyên nhân này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những hậu quả tiêu cực của lạm phát đối với người tiêu dùng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Lạm phát cao và kéo dài có thể gây ra những bất ổn nghiêm trọng nào đối với nền kinh tế và xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi lạm phát tăng cao, những người nắm giữ tài sản bằng tiền mặt hoặc có thu nhập cố định sẽ chịu ảnh hưởng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn vay một khoản tiền lớn trước khi lạm phát tăng vọt. Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của khoản nợ của bạn sẽ thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Nhà nước thường sử dụng biện pháp nào sau đây trong chính sách tài khóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để kiểm soát lạm phát do tiền tệ (lượng tiền trong lưu thông quá nhiều), Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào trong chính sách tiền tệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước chủ yếu nhằm giải quyết lạm phát do chi phí đẩy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong bối cảnh lạm phát vừa phải (dưới 10%), nền kinh tế thường được coi là ở trạng thái nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhận định nào sau đây về lạm phát là KHÔNG ĐÚNG?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, hành vi nào sau đây của người dân có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn có một khoản tiền gửi tiết kiệm với lãi suất cố định 5%/năm. Nếu tỉ lệ lạm phát trong năm đó là 8%, thì lãi suất thực tế (lợi nhuận thực tế) từ khoản tiền gửi của bạn là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chính sách nào sau đây của Nhà nước, nếu thực hiện quá mức, có thể dẫn đến lạm phát do tiền tệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lạm phát cao có thể làm giảm động lực đầu tư vào sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp vì lý do nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong trường hợp lạm phát phi mã hoặc siêu lạm phát, đồng tiền nội tệ thường bị mất giá rất nhanh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại quốc tế của một quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách trực tiếp để Nhà nước kiềm chế lạm phát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những khó khăn trong việc kiểm soát lạm phát ở một nền kinh tế mở như Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi lạm phát tăng cao, người lao động có thu nhập bằng tiền lương cố định sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Biện pháp 'thắt chặt tiền tệ' (ví dụ: tăng lãi suất) thường được sử dụng để kiềm chế loại lạm phát nào là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc áp dụng chính sách 'kiểm soát giá cả' (ấn định mức giá tối đa cho một số mặt hàng) có thể giúp kiềm chế lạm phát tạm thời, nhưng tiềm ẩn rủi ro nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với lạm phát do chi phí đẩy nghiêm trọng (ví dụ: giá năng lượng tăng vọt). Biện pháp nào sau đây của chính phủ được coi là phù hợp nhất để giải quyết nguyên nhân gốc rễ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Lạm phát có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội vì lý do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng mức giá chung của các hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên liên tục trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

  • A. Giảm phát
  • B. Suy thoái kinh tế
  • C. Lạm phát
  • D. Tăng trưởng kinh tế

Câu 2: Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • D. Tổng thu nhập quốc dân (GNI)

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ tăng giá, lạm phát thường được phân loại thành các mức độ nào?

  • A. Lạm phát vừa phải, lạm phát tiềm ẩn, siêu lạm phát
  • B. Lạm phát vừa phải, lạm phát phi mã, siêu lạm phát
  • C. Lạm phát cầu kéo, lạm phát chi phí đẩy, lạm phát tiền tệ
  • D. Lạm phát dự kiến, lạm phát không dự kiến, lạm phát cơ bản

Câu 4: Một quốc gia ghi nhận tỉ lệ lạm phát hàng năm là 5%. Theo cách phân loại dựa trên tỉ lệ, đây thuộc loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát vừa phải
  • B. Lạm phát phi mã
  • C. Siêu lạm phát
  • D. Không phải lạm phát

Câu 5: Khi nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ, thu nhập người dân tăng, chi tiêu cho tiêu dùng và đầu tư tăng cao, vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế. Điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát cầu kéo
  • B. Lạm phát chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Giảm phát

Câu 6: Giá xăng dầu và các nguyên liệu đầu vào cho sản xuất trên thị trường thế giới tăng vọt, khiến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp trong nước đồng loạt tăng theo và buộc phải tăng giá bán sản phẩm. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát cầu kéo
  • B. Lạm phát chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Giảm phát

Câu 7: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách nhà nước. Lượng tiền trong lưu thông tăng lên nhanh chóng trong khi tổng lượng hàng hóa không tăng tương ứng. Đây là nguyên nhân gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát cầu kéo
  • B. Lạm phát chi phí đẩy
  • C. Lạm phát do tiền tệ
  • D. Giảm phát

Câu 8: Nhận định nào sau đây mô tả đúng tác động của lạm phát đến người có thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu, tiền lương theo hợp đồng dài hạn)?

  • A. Thu nhập thực tế của họ tăng lên.
  • B. Họ không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
  • C. Sức mua từ thu nhập của họ bị giảm sút.
  • D. Họ có lợi hơn những người có thu nhập biến đổi.

Câu 9: Trong thời kỳ lạm phát cao, ai trong số các đối tượng sau có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất nếu chỉ giữ tài sản dưới dạng tiền mặt?

  • A. Người đi vay tiền
  • B. Doanh nghiệp sản xuất
  • C. Nhà nước
  • D. Người tiết kiệm tiền mặt

Câu 10: Một trong những hậu quả tiêu cực của lạm phát cao đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là gì?

  • A. Chi phí sản xuất tăng cao, kế hoạch kinh doanh bị xáo trộn, giảm động lực đầu tư dài hạn.
  • B. Lợi nhuận của doanh nghiệp chắc chắn tăng lên do giá cả hàng hóa cao hơn.
  • C. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất thấp.
  • D. Thị trường trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.

Câu 11: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường chi tiêu công của chính phủ.
  • B. Giảm lãi suất cho vay của ngân hàng.
  • C. Tăng lãi suất cơ bản và thắt chặt chính sách tiền tệ.
  • D. Giảm thuế giá trị gia tăng.

Câu 12: Khi lạm phát chủ yếu do chi phí đẩy, Chính phủ có thể xem xét các biện pháp nào để giải quyết nguyên nhân gốc rễ?

  • A. Tăng cường in tiền để bù đắp chi phí tăng cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm lương tối thiểu để giảm chi phí nhân công.
  • C. Tăng thuế nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Hỗ trợ giảm giá nguyên liệu đầu vào, cải thiện năng suất lao động để giảm chi phí sản xuất.

Câu 13: Lạm phát cao kéo dài có thể gây ra những bất ổn nghiêm trọng về mặt xã hội nào?

  • A. Giảm sút mức sống người dân, gia tăng phân hóa giàu nghèo, có thể dẫn đến bất ổn chính trị - xã hội.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết trong xã hội do mọi người cùng đối mặt với khó khăn.
  • C. Cải thiện đời sống của đa số người dân nhờ giá cả hàng hóa tăng.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.

Câu 14: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lạm phát?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 15% trong một năm.
  • B. Giá của hầu hết các mặt hàng thiết yếu như lương thực, thực phẩm, năng lượng đều tăng mạnh.
  • C. Giá của một mặt hàng cụ thể (ví dụ: giá vàng) tăng đột biến do yếu tố cung - cầu riêng lẻ.
  • D. Đồng tiền nội tệ mất giá nghiêm trọng so với các ngoại tệ mạnh.

Câu 15: Khi lạm phát xảy ra, sức mua của một đơn vị tiền tệ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa.

Câu 16: Chính sách tài khóa thắt chặt (ví dụ: cắt giảm chi tiêu công, tăng thuế) có tác dụng gì trong việc kiểm soát lạm phát?

  • A. Giảm tổng cầu trong nền kinh tế, từ đó giảm áp lực tăng giá.
  • B. Tăng tổng cung hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Kích thích đầu tư và sản xuất của doanh nghiệp.
  • D. Làm tăng lượng tiền trong lưu thông.

Câu 17: Siêu lạm phát là tình trạng lạm phát có tỉ lệ rất cao (thường trên 1000%/năm). Hậu quả nghiêm trọng nhất của siêu lạm phát là gì?

  • A. Chỉ làm giảm nhẹ sức mua của người dân.
  • B. Giúp người đi vay có lợi hơn một chút.
  • C. Kích thích mạnh mẽ sản xuất trong nước.
  • D. Đồng tiền gần như mất hết giá trị, hệ thống kinh tế sụp đổ, gây khủng hoảng toàn diện.

Câu 18: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát do tiền tệ là gì?

  • A. Giá cả nguyên liệu đầu vào tăng cao.
  • B. Cung tiền (lượng tiền trong lưu thông) tăng quá nhanh so với tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tổng cầu của nền kinh tế giảm sút.
  • D. Năng suất lao động tăng đột biến.

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản nợ cố định (được thỏa thuận trước) sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm xuống, có lợi cho người đi vay.
  • B. Tăng lên, có lợi cho người cho vay.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Chỉ thay đổi nếu lạm phát là siêu lạm phát.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tiền tệ nhằm kiềm chế lạm phát?

  • A. Tăng chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
  • D. Trợ cấp giá cho các mặt hàng thiết yếu.

Câu 21: Giả sử lạm phát dự kiến là 3% nhưng lạm phát thực tế xảy ra là 7%. Ai trong số các đối tượng sau có khả năng bị thiệt hại do lạm phát không dự kiến này?

  • A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
  • B. Người bán hàng hóa có giá tăng nhanh hơn lạm phát.
  • C. Chính phủ vay nợ nước ngoài.
  • D. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.

Câu 22: Lạm phát có thể làm tăng tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Hiện tượng này góp phần làm trầm trọng thêm lạm phát như thế nào?

  • A. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo trên thị trường, đẩy giá hàng hóa tiếp tục tăng.
  • B. Giảm tổng cầu do người dân không còn tiền để mua sắm.
  • C. Tăng lượng hàng hóa lưu thông, giúp ổn định giá.
  • D. Làm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp trực tiếp để kiềm chế lạm phát?

  • A. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt.
  • B. Cắt giảm chi tiêu công của Chính phủ.
  • C. Tăng cường kiểm soát giá cả đối với các mặt hàng thiết yếu.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.

Câu 24: Lạm phát phi mã (Galloping inflation) là tình trạng giá cả tăng ở mức nào?

  • A. Một con số (dưới 10%) hàng năm.
  • B. Hai hoặc ba con số (10% - 1.000%) hàng năm.
  • C. Trên 1.000% hàng năm.
  • D. Dưới 0%, tức là giảm giá.

Câu 25: Tình trạng lạm phát có thể ảnh hưởng đến việc phân phối và phân phối lại tài sản trong xã hội như thế nào?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, có lợi cho người nắm giữ tài sản thực (vàng, bất động sản) hoặc người đi vay.
  • B. Giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo do mọi người đều bị ảnh hưởng như nhau.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc phân phối tài sản.
  • D. Làm cho tài sản được phân phối công bằng hơn.

Câu 26: Giả sử bạn có 10 triệu đồng gửi tiết kiệm với lãi suất danh nghĩa 6% mỗi năm. Nếu tỉ lệ lạm phát là 4% mỗi năm, lãi suất thực tế bạn nhận được là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 2%
  • C. 6%
  • D. 4%

Câu 27: Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nào?

  • A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
  • B. Lượng tiền trong nền kinh tế giảm sút.
  • C. Tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế.
  • D. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.

Câu 28: Điều nào sau đây là một trong những biện pháp chính sách tài khóa có thể được sử dụng để chống lạm phát?

  • A. Tăng thuế và/hoặc giảm chi tiêu chính phủ.
  • B. Giảm lãi suất cho vay của ngân hàng trung ương.
  • C. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • D. Tăng cường trợ cấp cho người dân.

Câu 29: Kỳ vọng lạm phát (Inflation expectation) của người dân và doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến lạm phát thực tế.
  • B. Giúp giảm lạm phát nếu mọi người kỳ vọng giá sẽ tăng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lạm phát khi lạm phát đã ở mức rất cao.
  • D. Có thể tự trở thành nguyên nhân gây lạm phát khi mọi người điều chỉnh hành vi (mua sắm sớm, yêu cầu tăng lương) dựa trên kỳ vọng giá sẽ tăng.

Câu 30: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế nóng, tỷ lệ thất nghiệp rất thấp. Đồng thời, giá cả các mặt hàng nhập khẩu chủ chốt cũng tăng mạnh trên thị trường quốc tế. Tình hình lạm phát ở quốc gia này khả năng cao là sự kết hợp của những nguyên nhân nào?

  • A. Chủ yếu do lạm phát tiền tệ.
  • B. Kết hợp lạm phát cầu kéo và lạm phát nhập khẩu (một dạng của chi phí đẩy).
  • C. Chủ yếu do lạm phát chi phí đẩy nội địa.
  • D. Chỉ do yếu tố mùa vụ, không phải lạm phát thực sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tình trạng mức giá chung của các hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên liên tục trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Căn cứ vào tỉ lệ tăng giá, lạm phát thường được phân loại thành các mức độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quốc gia ghi nhận tỉ lệ lạm phát hàng năm là 5%. Theo cách phân loại dựa trên tỉ lệ, đây thuộc loại lạm phát nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ, thu nhập người dân tăng, chi tiêu cho tiêu dùng và đầu tư tăng cao, vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế. Điều này có thể dẫn đến loại lạm phát nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giá xăng dầu và các nguyên liệu đầu vào cho sản xuất trên thị trường thế giới tăng vọt, khiến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp trong nước đồng loạt tăng theo và buộc phải tăng giá bán sản phẩm. Đây là ví dụ về loại lạm phát nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngân hàng trung ương quyết định in thêm một lượng lớn tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách nhà nước. Lượng tiền trong lưu thông tăng lên nhanh chóng trong khi tổng lượng hàng hóa không tăng tương ứng. Đây là nguyên nhân gây ra loại lạm phát nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhận định nào sau đây mô tả đúng tác động của lạm phát đến người có thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu, tiền lương theo hợp đồng dài hạn)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong thời kỳ lạm phát cao, ai trong số các đối tượng sau có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất nếu chỉ giữ tài sản dưới dạng tiền mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những hậu quả tiêu cực của lạm phát cao đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi lạm phát chủ yếu do chi phí đẩy, Chính phủ có thể xem xét các biện pháp nào để giải quyết nguyên nhân gốc rễ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lạm phát cao kéo dài có thể gây ra những bất ổn nghiêm trọng về mặt xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lạm phát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi lạm phát xảy ra, sức mua của một đơn vị tiền tệ sẽ thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chính sách tài khóa thắt chặt (ví dụ: cắt giảm chi tiêu công, tăng thuế) có tác dụng gì trong việc kiểm soát lạm phát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Siêu lạm phát là tình trạng lạm phát có tỉ lệ rất cao (thường trên 1000%/năm). Hậu quả nghiêm trọng nhất của siêu lạm phát là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát do tiền tệ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản nợ cố định (được thỏa thuận trước) sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tiền tệ nhằm kiềm chế lạm phát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử lạm phát dự kiến là 3% nhưng lạm phát thực tế xảy ra là 7%. Ai trong số các đối tượng sau có khả năng bị thiệt hại do lạm phát không dự kiến này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Lạm phát có thể làm tăng tình trạng đầu cơ, tích trữ hàng hóa. Hiện tượng này góp phần làm trầm trọng thêm lạm phát như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp trực tiếp để kiềm chế lạm phát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Lạm phát phi mã (Galloping inflation) là tình trạng giá cả tăng ở mức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tình trạng lạm phát có thể ảnh hưởng đến việc phân phối và phân phối lại tài sản trong xã hội như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn có 10 triệu đồng gửi tiết kiệm với lãi suất danh nghĩa 6% mỗi năm. Nếu tỉ lệ lạm phát là 4% mỗi năm, lãi suất thực tế bạn nhận được là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Điều nào sau đây là một trong những biện pháp chính sách tài khóa có thể được sử dụng để chống lạm phát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Kỳ vọng lạm phát (Inflation expectation) của người dân và doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế nóng, tỷ lệ thất nghiệp rất thấp. Đồng thời, giá cả các mặt hàng nhập khẩu chủ chốt cũng tăng mạnh trên thị trường quốc tế. Tình hình lạm phát ở quốc gia này khả năng cao là sự kết hợp của những nguyên nhân nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đầu năm 2023, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia là 105. Đến cuối năm 2023, CPI tăng lên 112. Hiện tượng này, khi diễn ra liên tục trên hầu hết các mặt hàng thiết yếu trong nền kinh tế, phản ánh điều gì?

  • A. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Tình trạng lạm phát.
  • C. Sự giảm phát.
  • D. Bình ổn giá cả thị trường.

Câu 2: Chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để đo lường mức độ lạm phát trong nền kinh tế thông qua việc theo dõi sự biến động giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu cho người tiêu dùng?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • D. Tổng sản phẩm quốc dân (GNP).

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tỷ lệ lạm phát hàng năm ổn định ở mức 3-4% trong nhiều năm liên tiếp. Theo cách phân loại dựa trên tỷ lệ, đây là loại hình lạm phát nào?

  • A. Lạm phát vừa phải.
  • B. Lạm phát phi mã.
  • C. Siêu lạm phát.
  • D. Giảm phát.

Câu 4: Trường hợp nào sau đây có nhiều khả năng dẫn đến lạm phát do "cầu kéo"?

  • A. Giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng mạnh.
  • B. Tiền lương của người lao động tăng đột ngột.
  • C. Chính phủ tăng chi tiêu cho các dự án hạ tầng quy mô lớn.
  • D. Năng suất lao động của các doanh nghiệp tăng cao.

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Do ảnh hưởng của dịch bệnh, chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn nghiêm trọng, khiến giá nguyên vật liệu nhập khẩu cho sản xuất tăng vọt. Các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí. Đây là ví dụ về loại hình lạm phát nào xét về nguyên nhân?

  • A. Lạm phát do cầu kéo.
  • B. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • C. Lạm phát do tiền tệ.
  • D. Giảm phát.

Câu 6: Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không tương ứng với sự gia tăng của tổng sản phẩm. Hành động này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

  • A. Lạm phát do chi phí đẩy.
  • B. Lạm phát do cầu kéo.
  • C. Lạm phát do tiền tệ.
  • D. Giảm phát.

Câu 7: Tình trạng lạm phát cao kéo dài có ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến những người sống chủ yếu dựa vào thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu)?

  • A. Họ có xu hướng tích lũy tài sản nhanh hơn.
  • B. Thu nhập thực tế của họ tăng lên.
  • C. Họ được hưởng lợi từ việc giá cả tăng.
  • D. Sức mua của đồng tiền giảm, khiến cuộc sống của họ khó khăn hơn.

Câu 8: Trong bối cảnh lạm phát tăng cao, nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa người đi vay và người cho vay?

  • A. Người đi vay thường có lợi hơn người cho vay.
  • B. Người cho vay thường có lợi hơn người đi vay.
  • C. Cả hai bên đều bị thiệt hại như nhau.
  • D. Lạm phát không ảnh hưởng đến mối quan hệ này.

Câu 9: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tiền tệ thắt chặt?

  • A. Giảm lãi suất cho vay.
  • B. Tăng lãi suất tái cấp vốn.
  • C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
  • D. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.

Câu 10: Chính phủ một nước đang đối mặt với lạm phát cao do chi phí đẩy. Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tài khóa có thể được xem xét để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng chi tiêu công vào các dự án lớn.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Tăng lương tối thiểu cho người lao động.
  • D. Cắt giảm trợ cấp cho các ngành sản xuất kém hiệu quả.

Câu 11: Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia là 500% mỗi năm. Theo cách phân loại, đây là loại hình lạm phát nào?

  • A. Lạm phát vừa phải.
  • B. Lạm phát phi mã.
  • C. Siêu lạm phát.
  • D. Giảm phát.

Câu 12: Hậu quả nào sau đây của lạm phát có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội nghiêm trọng nếu không được kiểm soát?

  • A. Giá cả tăng nhanh làm giảm sức mua, gây khó khăn cho đời sống người dân.
  • B. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu do đồng tiền mất giá.
  • C. Khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn.
  • D. Tăng cường đầu tư vào sản xuất của doanh nghiệp.

Câu 13: Trong bối cảnh lạm phát cao, người dân có xu hướng làm gì với tiền mặt?

  • A. Giữ nhiều tiền mặt hơn để tiện chi tiêu.
  • B. Gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn để hưởng lãi suất cao.
  • C. Tìm cách chuyển đổi tiền mặt thành tài sản có giá trị thực như vàng, bất động sản.
  • D. Cho người khác vay tiền để thu lãi.

Câu 14: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về lạm phát?

  • A. Lạm phát là sự tăng mức giá chung một cách liên tục.
  • B. Lạm phát phản ánh sức mua của đồng tiền giảm sút.
  • C. Lạm phát có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • D. Giá của một loại hàng hóa cụ thể tăng cao chắc chắn là dấu hiệu của lạm phát.

Câu 15: Siêu lạm phát (>1000%/năm) gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng nào đối với hệ thống tiền tệ của một quốc gia?

  • A. Đồng tiền quốc gia mất hết giá trị, có thể phải thay thế bằng ngoại tệ hoặc hệ thống đổi chác.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng tiền mặt nhiều hơn.
  • C. Làm tăng niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
  • D. Ổn định giá cả các mặt hàng thiết yếu.

Câu 16: Giả sử năm trước CPI là 100, năm nay CPI là 108. Tỷ lệ lạm phát của năm nay là bao nhiêu?

  • A. 108%
  • B. 80%
  • C. 8%
  • D. 108 đơn vị.

Câu 17: Trong nỗ lực kiểm soát lạm phát do cầu kéo, chính phủ có thể thực hiện biện pháp nào sau đây về mặt tài khóa?

  • A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
  • B. Giảm thuế giá trị gia tăng.
  • C. Tăng chi tiêu cho các dịch vụ công cộng.
  • D. Giảm lãi suất ngân hàng.

Câu 18: Lạm phát vừa phải (0% - dưới 10%) thường được coi là có những tác động nhất định đến nền kinh tế. Tác động nào sau đây có thể được xem là ít tiêu cực nhất hoặc thậm chí có mặt tích cực nhỏ trong một số trường hợp?

  • A. Gây ra siêu lạm phát ngay lập tức.
  • B. Làm tê liệt hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • C. Khiến đồng tiền mất hết giá trị.
  • D. Tạo động lực nhẹ cho tiêu dùng và đầu tư, tránh giảm phát.

Câu 19: Khi lạm phát tăng cao, các doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc gì?

  • A. Tuyển dụng thêm lao động.
  • B. Dự báo chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm một cách chính xác.
  • C. Tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng với lãi suất thấp.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.

Câu 20: Chính sách "thắt chặt tiền tệ" (monetary tightening) thường bao gồm những biện pháp nào do Ngân hàng Trung ương thực hiện để chống lạm phát?

  • A. Giảm lãi suất, tăng cung tiền.
  • B. Tăng chi tiêu chính phủ, giảm thuế.
  • C. Tăng lãi suất, giảm cung tiền.
  • D. Bán trái phiếu chính phủ, giảm lãi suất.

Câu 21: Lạm phát phi mã (10% - 1000%/năm) thường gây ra những bất ổn nghiêm trọng nào cho nền kinh tế?

  • A. Giá cả gần như không thay đổi.
  • B. Đồng tiền giữ vững giá trị.
  • C. Khuyến khích đầu tư dài hạn.
  • D. Đồng tiền mất giá nhanh chóng, gây khó khăn cho việc tích lũy và đầu tư.

Câu 22: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến lạm phát do "cầu kéo"?

  • A. Xuất khẩu tăng mạnh làm tổng cầu của nền kinh tế tăng.
  • B. Giá xăng dầu tăng cao trên thị trường quốc tế.
  • C. Hạn hán kéo dài làm giảm sản lượng nông nghiệp.
  • D. Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng.

Câu 23: Một trong những hậu quả xã hội của lạm phát cao là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo.
  • C. Cải thiện đời sống của người lao động.
  • D. Ổn định thị trường lao động.

Câu 24: Để chống lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp nhằm tăng tổng cung của nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện điều đó?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi tiêu công.
  • C. Đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sản xuất kinh doanh.
  • D. Tăng lãi suất ngân hàng.

Câu 25: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu lãi suất tiền gửi thấp hơn tỷ lệ lạm phát?

  • A. Giảm sút.
  • B. Tăng lên.
  • C. Giữ nguyên.
  • D. Không thể xác định.

Câu 26: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến lạm phát?

  • A. Chính phủ in thêm tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng đột ngột.
  • C. Giá nguyên liệu đầu vào cho sản xuất tăng cao.
  • D. Một doanh nghiệp độc quyền tăng giá sản phẩm của mình.

Câu 27: Lạm phát có thể khiến nền kinh tế rơi vào tình trạng suy thoái khi nào?

  • A. Lạm phát ở mức rất cao và kéo dài, làm giảm niềm tin vào tiền tệ và gây rối loạn thị trường.
  • B. Lạm phát vừa phải và ổn định.
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng tăng nhẹ.
  • D. Tổng cầu của nền kinh tế tăng trưởng đều đặn.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để bình ổn giá cả các mặt hàng thiết yếu trong ngắn hạn khi có nguy cơ lạm phát tăng cao?

  • A. Tăng cường in tiền.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xa xỉ.
  • C. Sử dụng quỹ bình ổn giá xăng dầu.
  • D. Khuyến khích người dân tích trữ hàng hóa.

Câu 29: Tỷ lệ lạm phát được tính dựa trên sự thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa hai thời điểm. Công thức cơ bản để tính tỷ lệ lạm phát (%) từ CPI là gì?

  • A. (CPI năm sau + CPI năm trước) / CPI năm trước * 100%
  • B. [(CPI năm sau - CPI năm trước) / CPI năm trước] * 100%
  • C. (CPI năm sau * CPI năm trước) / 100%
  • D. CPI năm sau - CPI năm trước.

Câu 30: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát do cầu kéo. Biện pháp nào sau đây, nếu được áp dụng, có thể làm trầm trọng thêm tình hình lạm phát?

  • A. Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ ra thị trường.
  • B. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.
  • C. Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
  • D. Chính phủ thực hiện gói kích cầu lớn, tăng chi tiêu và giảm thuế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đầu năm 2023, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia là 105. Đến cuối năm 2023, CPI tăng lên 112. Hiện tượng này, khi diễn ra liên tục trên hầu hết các mặt hàng thiết yếu trong nền kinh tế, phản ánh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để đo lường mức độ lạm phát trong nền kinh tế thông qua việc theo dõi sự biến động giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu cho người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tỷ lệ lạm phát hàng năm ổn định ở mức 3-4% trong nhiều năm liên tiếp. Theo cách phân loại dựa trên tỷ lệ, đây là loại hình lạm phát nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trường hợp nào sau đây có nhiều khả năng dẫn đến lạm phát do 'cầu kéo'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Do ảnh hưởng của dịch bệnh, chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn nghiêm trọng, khiến giá nguyên vật liệu nhập khẩu cho sản xuất tăng vọt. Các doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí. Đây là ví dụ về loại hình lạm phát nào xét về nguyên nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định in thêm một lượng lớn tiền mặt và đưa vào lưu thông mà không tương ứng với sự gia tăng của tổng sản phẩm. Hành động này có khả năng gây ra loại lạm phát nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình trạng lạm phát cao kéo dài có ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến những người sống chủ yếu dựa vào thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh lạm phát tăng cao, nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa người đi vay và người cho vay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tiền tệ thắt chặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính phủ một nước đang đối mặt với lạm phát cao do chi phí đẩy. Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tài khóa có thể được xem xét để giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia là 500% mỗi năm. Theo cách phân loại, đây là loại hình lạm phát nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hậu quả nào sau đây của lạm phát có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội nghiêm trọng nếu không được kiểm soát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bối cảnh lạm phát cao, người dân có xu hướng làm gì với tiền mặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về lạm phát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Siêu lạm phát (>1000%/năm) gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng nào đối với hệ thống tiền tệ của một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử năm trước CPI là 100, năm nay CPI là 108. Tỷ lệ lạm phát của năm nay là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong nỗ lực kiểm soát lạm phát do cầu kéo, chính phủ có thể thực hiện biện pháp nào sau đây về mặt tài khóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lạm phát vừa phải (0% - dưới 10%) thường được coi là có những tác động nhất định đến nền kinh tế. Tác động nào sau đây có thể được xem là ít tiêu cực nhất hoặc thậm chí có mặt tích cực nhỏ trong một số trường hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi lạm phát tăng cao, các doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chính sách 'thắt chặt tiền tệ' (monetary tightening) thường bao gồm những biện pháp nào do Ngân hàng Trung ương thực hiện để chống lạm phát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Lạm phát phi mã (10% - 1000%/năm) thường gây ra những bất ổn nghiêm trọng nào cho nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến lạm phát do 'cầu kéo'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những hậu quả xã hội của lạm phát cao là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để chống lạm phát do chi phí đẩy, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp nhằm tăng tổng cung của nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện điều đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi lạm phát xảy ra, giá trị thực của các khoản tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu lãi suất tiền gửi thấp hơn tỷ lệ lạm phát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến lạm phát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lạm phát có thể khiến nền kinh tế rơi vào tình trạng suy thoái khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để bình ổn giá cả các mặt hàng thiết yếu trong ngắn hạn khi có nguy cơ lạm phát tăng cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tỷ lệ lạm phát được tính dựa trên sự thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa hai thời điểm. Công thức cơ bản để tính tỷ lệ lạm phát (%) từ CPI là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát do cầu kéo. Biện pháp nào sau đây, nếu được áp dụng, có thể làm trầm trọng thêm tình hình lạm phát?

Viết một bình luận