Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 7: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 06
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 7: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chị A nhận thấy nhiều người dân trong khu vực mình sống có nhu cầu về thực phẩm sạch, an toàn nhưng chưa có cửa hàng chuyên biệt nào cung cấp. Chị quyết định mở một cửa hàng bán rau hữu cơ và thực phẩm an toàn. Tình huống này thể hiện chị A đã nhận diện được nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh nào?
- A. Lợi thế nội tại (đam mê, hiểu biết cá nhân)
- B. Cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng)
- C. Khả năng huy động nguồn lực tài chính
- D. Kinh nghiệm làm việc trong ngành nông nghiệp
Câu 2: Anh B là một lập trình viên giỏi, có kinh nghiệm nhiều năm phát triển ứng dụng di động. Anh đam mê công nghệ và nhận thấy xu hướng sử dụng các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân ngày càng tăng. Anh quyết định xây dựng một ứng dụng giúp người dùng theo dõi chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả. Ý tưởng kinh doanh này chủ yếu bắt nguồn từ nguồn nào của anh B?
- A. Lợi thế nội tại (đam mê, hiểu biết, khả năng cá nhân)
- B. Cơ hội bên ngoài (chính sách hỗ trợ khởi nghiệp)
- C. Quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng
- D. Thuận lợi về vị trí địa lý
Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được coi là "tốt" khi nó đáp ứng nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là dấu hiệu nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt?
- A. Có tính khả thi, có thể triển khai trong thực tế.
- B. Có tính mới mẻ, độc đáo hoặc có sự cải tiến rõ rệt.
- C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
- D. Chỉ dựa trên cảm tính, thiếu cơ sở phân tích thị trường.
Câu 4: Một công ty khởi nghiệp đưa ra ứng dụng di động mới cho phép người dùng đặt lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa bất cứ lúc nào và bất cứ đâu. Ứng dụng này giải quyết được vấn đề chờ đợi lâu và khó khăn trong việc tìm kiếm bác sĩ phù hợp mà nhiều người gặp phải. Ý tưởng này thể hiện rõ dấu hiệu nhận diện nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?
- A. Tính vượt trội so với đối thủ cạnh tranh hiện có.
- B. Tính mới mẻ, độc đáo về công nghệ.
- C. Tính hữu dụng, giải quyết được nhu cầu/vấn đề của người dùng.
- D. Tính khả thi về mặt tài chính.
Câu 5: Một nhóm bạn trẻ muốn khởi nghiệp với mô hình kinh doanh cà phê. Thay vì mở quán truyền thống, họ đề xuất mô hình "cà phê sách di động" - một chiếc xe tải nhỏ được cải tạo thành thư viện mini và quầy cà phê, di chuyển đến các địa điểm công cộng khác nhau trong thành phố. Ý tưởng này thuộc dạng ý tưởng kinh doanh nào?
- A. Ý tưởng kinh doanh cải tiến (cải tiến từ mô hình có sẵn)
- B. Ý tưởng kinh doanh mới (tạo ra một mô hình độc đáo)
- C. Ý tưởng kinh doanh không khả thi
- D. Ý tưởng kinh doanh dựa trên lợi thế nội tại
Câu 6: Thuật ngữ nào dùng để chỉ những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi xuất hiện trong môi trường kinh doanh, giúp chủ thể kinh tế có thể đạt được mục tiêu lợi nhuận nếu biết nắm bắt?
- A. Lợi thế cạnh tranh
- B. Ý tưởng kinh doanh
- C. Cơ hội kinh doanh
- D. Năng lực cá nhân
Câu 7: Khi phân tích môi trường kinh doanh, việc nhận thấy một phân khúc khách hàng mới xuất hiện với nhu cầu đặc thù chưa được đáp ứng bởi các sản phẩm/dịch vụ hiện tại trên thị trường, đây là dấu hiệu để nhận diện loại cơ hội kinh doanh nào?
- A. Cơ hội từ sự thay đổi về nhu cầu của thị trường.
- B. Cơ hội từ sự phát triển của công nghệ.
- C. Cơ hội từ sự thay đổi trong chính sách pháp luật.
- D. Cơ hội từ điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất nhận thấy xu hướng toàn cầu về sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Họ quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý gỗ tái chế và thiết kế các sản phẩm từ vật liệu này. Việc nắm bắt xu hướng môi trường để điều chỉnh chiến lược sản xuất kinh doanh thể hiện doanh nghiệp đã nhận diện cơ hội từ yếu tố nào?
- A. Thay đổi về nhân khẩu học.
- B. Sự phát triển của đối thủ cạnh tranh.
- C. Lợi thế về nguồn vốn.
- D. Thay đổi về yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường.
Câu 9: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?
- A. Có tính hấp dẫn, tiềm năng sinh lời cao.
- B. Xuất hiện đúng thời điểm thị trường cần.
- C. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư cực kỳ lớn và rủi ro cao.
- D. Có khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh trong một thời gian nhất định.
Câu 10: Anh C là chủ một cửa hàng bán đồ điện tử. Anh luôn tìm hiểu thông tin về các chương trình khuyến mãi, giảm giá từ các nhà cung cấp để nhập hàng với giá tốt nhất. Đồng thời, anh cũng thường xuyên theo dõi động thái của các cửa hàng đối thủ để đưa ra mức giá và dịch vụ cạnh tranh. Việc làm của anh C thể hiện năng lực nào cần thiết của người kinh doanh?
- A. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực cá nhân (sức khỏe, ý chí).
Câu 11: Chị D là giám đốc một công ty thời trang nhỏ. Chị luôn biết cách phân công công việc hợp lý cho từng nhân viên, tạo động lực làm việc cho mọi người, và đưa ra các quyết định chiến lược kịp thời giúp công ty phát triển. Chị D đang thể hiện tốt nhóm năng lực nào của người kinh doanh?
- A. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 12: Anh E là chủ một quán ăn. Anh luôn lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng, tìm hiểu các món ăn mới trên thị trường và thử nghiệm để cải tiến menu của quán, tạo ra những món độc đáo, phù hợp với khẩu vị khách hàng. Anh E đang thể hiện nhóm năng lực nào cần thiết của người kinh doanh?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực cá nhân (sức khỏe, ý chí).
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo.
Câu 13: Chị F mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ. Chị dành nhiều thời gian xây dựng mối quan hệ tốt với các nghệ nhân địa phương để đảm bảo nguồn hàng độc đáo và chất lượng. Đồng thời, chị cũng tích cực tham gia các hội chợ, triển lãm để mở rộng mạng lưới khách hàng và đối tác. Việc làm của chị F thể hiện nhóm năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh bùng phát, nhu cầu khẩu trang y tế tăng đột biến. Một số người nhanh chóng tìm nguồn hàng, nhập khẩu số lượng lớn và bán ra thị trường với giá cao. Hành động này, nếu được thực hiện hợp pháp và có đạo đức, thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?
- A. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- D. Năng lực cá nhân (sức khỏe, ý chí).
Câu 15: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần phải có khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực như vốn, lao động, công nghệ, thông tin. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 16: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính khả thi" khi nào?
- A. Nó là một ý tưởng hoàn toàn mới chưa từng có.
- B. Nó được nhiều người ủng hộ và thích thú.
- C. Nó hứa hẹn mang lại lợi nhuận khổng lồ.
- D. Nó có thể được triển khai trong thực tế với các nguồn lực và điều kiện hiện có.
Câu 17: Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, xác định đam mê và sở trường cá nhân là cách để phát hiện ý tưởng kinh doanh từ nguồn nào?
- A. Lợi thế nội tại.
- B. Cơ hội bên ngoài.
- C. Nhu cầu thị trường.
- D. Đối thủ cạnh tranh.
Câu 18: Khi chính phủ đưa ra chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghệ xanh, đây được xem là một cơ hội kinh doanh xuất phát từ yếu tố nào?
- A. Sự thay đổi về công nghệ.
- B. Sự thay đổi về nhu cầu tiêu dùng.
- C. Sự thay đổi về chính sách vĩ mô của Nhà nước.
- D. Sự thay đổi về đối thủ cạnh tranh.
Câu 19: Một cơ hội kinh doanh tốt cần phải "đúng thời điểm". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ cần có ý tưởng là có thể bắt đầu ngay.
- B. Nhu cầu thị trường đang tăng, công nghệ hỗ trợ đã sẵn sàng và các yếu tố khác thuận lợi cho việc triển khai.
- C. Có nhiều đối thủ cạnh tranh đã tham gia thị trường.
- D. Chỉ cần có đủ vốn đầu tư là có thể thành công.
Câu 20: Việc người kinh doanh dám chấp nhận rủi ro, kiên trì theo đuổi mục tiêu dù gặp khó khăn, và luôn giữ thái độ tích cực thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- D. Năng lực cá nhân (ý chí bền bỉ, dám chấp nhận rủi ro).
Câu 21: Một người kinh doanh giỏi không chỉ có ý tưởng hay mà còn phải biết cách biến ý tưởng đó thành kế hoạch cụ thể, phân bổ nguồn lực, và điều phối hoạt động của đội ngũ. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực cá nhân (sự tự tin).
Câu 22: Phân tích thị trường để xác định nhu cầu khách hàng, đánh giá đối thủ cạnh tranh, dự báo xu hướng tiêu dùng đòi hỏi người kinh doanh phải có năng lực nào?
- A. Năng lực phân tích.
- B. Năng lực đàm phán.
- C. Năng lực giao tiếp.
- D. Năng lực quản lý tài chính.
Câu 23: Anh G muốn mở một cửa hàng kinh doanh đồ ăn healthy. Trước khi bắt đầu, anh dành thời gian tìm hiểu về các nhà cung cấp nguyên liệu sạch, nghiên cứu các công thức món ăn dinh dưỡng, và khảo sát thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Hoạt động này của anh G nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng mối quan hệ với đối tác.
- B. Phát triển kỹ năng giao tiếp.
- C. Đánh giá tính khả thi và xây dựng ý tưởng kinh doanh.
- D. Huy động vốn đầu tư ban đầu.
Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh "cải tiến" là ý tưởng như thế nào?
- A. Là một sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới chưa từng có trên thị trường.
- B. Là sự thay đổi, nâng cấp hoặc hoàn thiện một sản phẩm, dịch vụ, quy trình kinh doanh đã tồn tại.
- C. Là ý tưởng chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
- D. Là ý tưởng không cần phân tích thị trường.
Câu 25: Việc nhận diện một cơ hội kinh doanh thường xuất phát từ việc quan sát và phân tích sự thay đổi trong môi trường. Yếu tố nào sau đây thuộc về sự thay đổi trong "môi trường kinh tế" có thể tạo ra cơ hội kinh doanh?
- A. Sự tăng trưởng thu nhập bình quân của người dân.
- B. Sự già hóa dân số.
- C. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
- D. Sự thay đổi trong quy định về bảo vệ môi trường.
Câu 26: Năng lực nào giúp người kinh doanh có thể đàm phán hiệu quả với nhà cung cấp, thuyết phục khách hàng, xây dựng đội ngũ gắn kết và hợp tác với các đối tác khác?
- A. Năng lực phân tích.
- B. Năng lực sáng tạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực quản lý thời gian.
Câu 27: Tại sao việc đánh giá "tính khả thi" lại là bước quan trọng sau khi có ý tưởng kinh doanh?
- A. Để ý tưởng trở nên độc đáo hơn.
- B. Để thu hút sự chú ý của truyền thông.
- C. Để đảm bảo ý tưởng là hoàn toàn mới.
- D. Để xác định liệu ý tưởng có thể được triển khai thành công trong thực tế với các nguồn lực và điều kiện hiện có hay không, tránh lãng phí thời gian và tiền bạc.
Câu 28: Anh H là một người trẻ có ý chí khởi nghiệp mạnh mẽ. Anh sẵn sàng làm việc nhiều giờ, học hỏi kiến thức mới liên tục và không ngại đối mặt với những khó khăn ban đầu. Phẩm chất này thể hiện năng lực cá nhân nào của anh H?
- A. Ý chí bền bỉ và khả năng chịu đựng áp lực.
- B. Khả năng giao tiếp tốt.
- C. Khả năng quản lý tài chính.
- D. Khả năng phân tích thị trường.
Câu 29: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc phát hiện ra điểm yếu hoặc những khoảng trống trong sản phẩm/dịch vụ mà họ cung cấp có thể giúp hình thành ý tưởng kinh doanh. Đây là cách nhận diện ý tưởng từ nguồn nào?
- A. Lợi thế nội tại.
- B. Cơ hội bên ngoài (từ đối thủ cạnh tranh).
- C. Quan hệ cá nhân.
- D. Sự phát triển công nghệ.
Câu 30: Một trong những yếu tố quan trọng để biến cơ hội kinh doanh thành công là khả năng "duy trì sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng". Điều này đòi hỏi người kinh doanh phải liên tục làm gì?
- A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
- B. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ.
- C. Ngừng đổi mới sau khi đã thành công ban đầu.
- D. Cải tiến chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.