12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 1: Cạnh Tranh Trong Nền Kinh Tế Thị Trường

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại của nhiều chủ thể kinh tế độc lập, tự chủ trong sản xuất và kinh doanh là nguyên nhân cơ bản dẫn đến hiện tượng kinh tế nào?

  • A. Độc quyền nhà nước
  • B. Hợp tác kinh tế
  • C. Phân công lao động
  • D. Cạnh tranh kinh tế

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của cạnh tranh kinh tế giữa các nhà sản xuất?

  • A. Các doanh nghiệp cùng nhau tăng giá sản phẩm để kiếm lời nhiều hơn.
  • B. Một doanh nghiệp duy nhất kiểm soát toàn bộ thị trường sản xuất một loại hàng hóa.
  • C. Các cửa hàng bán lẻ cùng loại hàng hóa liên tục đưa ra các chương trình giảm giá và khuyến mãi.
  • D. Người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm có giá cao nhất để khẳng định đẳng cấp.

Câu 3: Tại sao nói cạnh tranh là "động lực" của nền kinh tế thị trường?

  • A. Buộc các chủ thể kinh tế phải không ngừng đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Giúp loại bỏ hoàn toàn các doanh nghiệp nhỏ và yếu kém ra khỏi thị trường.
  • C. Luôn dẫn đến sự tập trung quyền lực kinh tế vào tay một số ít doanh nghiệp lớn.
  • D. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.

Câu 4: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Tung tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm vượt trội hơn.
  • C. Hối lộ để giành được hợp đồng thay vì cạnh tranh bằng năng lực.
  • D. Sao chép mẫu mã sản phẩm của đối thủ và bán với giá rất thấp.

Câu 5: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Bị hạn chế lựa chọn do chỉ có ít nhà cung cấp.
  • B. Phải trả giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Chỉ tiếp cận được các sản phẩm có chất lượng thấp.
  • D. Có nhiều lựa chọn về hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả hợp lý hơn.

Câu 6: Một doanh nghiệp bán lẻ A liên tục quảng cáo sai sự thật về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm của mình để thu hút khách hàng, đồng thời nói xấu các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Hành vi này của doanh nghiệp A thuộc loại hình cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh
  • C. Độc quyền
  • D. Hợp tác kinh doanh

Câu 7: Hậu quả tiêu cực nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Gây tổn hại đến uy tín và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp cạnh tranh.
  • B. Làm giảm niềm tin của người tiêu dùng vào thị trường.
  • C. Trực tiếp gây ra khủng hoảng kinh tế trên phạm vi quốc gia.
  • D. Làm méo mó môi trường kinh doanh, cản trở sự phát triển bền vững.

Câu 8: Để đảm bảo một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế thị trường, vai trò của Nhà nước là gì?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật về cạnh tranh để tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, ngăn chặn hành vi không lành mạnh.
  • B. Trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất và phân phối để kiểm soát giá cả.
  • C. Khuyến khích tất cả các doanh nghiệp sử dụng mọi thủ đoạn để giành chiến thắng.
  • D. Hạn chế tối đa sự tham gia của các doanh nghiệp mới vào thị trường.

Câu 9: Khi nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất một loại sản phẩm và cố gắng giảm giá bán để thu hút khách hàng, đây là hình thức cạnh tranh chủ yếu về mặt nào?

  • A. Chất lượng sản phẩm
  • B. Giá cả
  • C. Mẫu mã sản phẩm
  • D. Dịch vụ hậu mãi

Câu 10: Ngoài cạnh tranh về giá, các doanh nghiệp còn có thể cạnh tranh bằng cách nào để thu hút khách hàng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất mà không quan tâm đến chất lượng.
  • B. Hạn chế quảng cáo và tiếp thị để tiết kiệm chi phí.
  • C. Giảm số lượng sản phẩm cung cấp ra thị trường.
  • D. Cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Câu 11: Sự ganh đua giữa những người mua trên thị trường để giành được quyền mua hàng hóa hoặc dịch vụ nhất định được gọi là gì?

  • A. Cạnh tranh giữa người mua
  • B. Cạnh tranh giữa người bán
  • C. Cạnh tranh giữa người bán và người mua
  • D. Độc quyền mua

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường bất động sản "nóng", nhiều người cùng muốn mua một căn nhà duy nhất. Họ sẵn sàng trả giá cao hơn giá niêm yết. Đây là biểu hiện của loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh giữa người bán
  • B. Cạnh tranh giữa người bán và người mua
  • C. Cạnh tranh giữa người mua
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh

Câu 13: Một trong những mặt trái của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Thúc đẩy sản xuất phát triển.
  • B. Có thể dẫn đến phá sản của nhiều doanh nghiệp.
  • C. Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
  • D. Sử dụng hiệu quả các nguồn lực.

Câu 14: Pháp luật về cạnh tranh ra đời nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh ra khỏi nền kinh tế.
  • B. Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp độc quyền.
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng mọi thủ đoạn để chiến thắng.
  • D. Kiểm soát, ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và lạm dụng vị trí độc quyền.

Câu 15: Phân tích vai trò của cạnh tranh đối với việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế.

  • A. Giúp các nguồn lực được phân bổ hiệu quả hơn vào những lĩnh vực sản xuất, kinh doanh có hiệu quả cao.
  • B. Gây lãng phí nguồn lực do các doanh nghiệp sao chép ý tưởng của nhau.
  • C. Tập trung nguồn lực vào tay một số ít doanh nghiệp lớn, gây bất bình đẳng.
  • D. Ngăn cản sự dịch chuyển của nguồn lực giữa các ngành kinh tế.

Câu 16: Khi một doanh nghiệp cố tình bán sản phẩm dưới giá thành sản xuất trong một thời gian dài để làm đối thủ cạnh tranh phải rời khỏi thị trường, hành vi này được gọi là gì và thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá, lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh phi giá, lành mạnh.
  • C. Phá giá hủy diệt, không lành mạnh.
  • D. Quảng cáo so sánh, lành mạnh.

Câu 17: Một thị trường có nhiều người bán và nhiều người mua, không có rào cản lớn cho người mới tham gia. Loại thị trường này có xu hướng cạnh tranh như thế nào?

  • A. Có xu hướng độc quyền.
  • B. Có tính cạnh tranh cao.
  • C. Thiếu cạnh tranh.
  • D. Chỉ có cạnh tranh phi giá.

Câu 18: Điều gì xảy ra với sự đổi mới (innovation) trong một thị trường thiếu cạnh tranh?

  • A. Sự đổi mới diễn ra nhanh chóng hơn.
  • B. Các doanh nghiệp tích cực đầu tư vào R&D.
  • C. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ nhiều sản phẩm mới.
  • D. Động lực đổi mới và cải tiến của doanh nghiệp có thể bị giảm sút.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.

  • A. Cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp tạo ra nhiều loại sản phẩm, mẫu mã đa dạng để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.
  • B. Cạnh tranh làm giảm sự đa dạng của hàng hóa do các doanh nghiệp chỉ tập trung vào sản phẩm bán chạy nhất.
  • C. Cạnh tranh không ảnh hưởng đến sự đa dạng của hàng hóa.
  • D. Sự đa dạng của hàng hóa chỉ phụ thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng, không liên quan đến cạnh tranh.

Câu 20: Một công ty mới gia nhập thị trường điện thoại thông minh đang cố gắng giành thị phần bằng cách tập trung vào việc cung cấp dịch vụ hậu mãi vượt trội và thời gian bảo hành dài hơn đối thủ. Đây là ví dụ về hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh phi giá.
  • C. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Độc quyền.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của cạnh tranh trong việc sàng lọc các chủ thể kinh tế?

  • A. Cạnh tranh giúp tất cả các doanh nghiệp cùng tồn tại và phát triển như nhau.
  • B. Cạnh tranh chỉ loại bỏ các doanh nghiệp lớn.
  • C. Cạnh tranh giúp loại bỏ các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, giữ lại những doanh nghiệp có năng lực và thích ứng tốt.
  • D. Cạnh tranh không có tác động gì đến sự tồn vong của doanh nghiệp.

Câu 22: Tại sao pháp luật cần có các quy định cụ thể về hành vi quảng cáo trong hoạt động cạnh tranh?

  • A. Để ngăn chặn hành vi quảng cáo sai sự thật, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng và làm tổn hại uy tín của đối thủ.
  • B. Để hạn chế quảng cáo, giảm chi phí cho doanh nghiệp.
  • C. Để nhà nước có thể kiểm duyệt nội dung tất cả các quảng cáo.
  • D. Quảng cáo không liên quan đến cạnh tranh nên không cần quy định pháp luật.

Câu 23: Khi một thị trường chuyển từ trạng thái có một vài doanh nghiệp lớn thống lĩnh sang có nhiều doanh nghiệp nhỏ cùng cạnh tranh, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá cả sản phẩm?

  • A. Giá cả có xu hướng tăng cao.
  • B. Giá cả có xu hướng giảm xuống hoặc ổn định ở mức hợp lý hơn.
  • C. Giá cả không thay đổi.
  • D. Chỉ có chất lượng sản phẩm thay đổi, giá giữ nguyên.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về điều kiện sản xuất và kinh doanh giữa các chủ thể kinh tế, từ đó tạo cơ sở cho cạnh tranh?

  • A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ.
  • B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận nguồn vốn.
  • C. Tất cả các chủ thể đều có mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Sự khác biệt về kỹ năng quản lý và kinh nghiệm.

Câu 25: Cạnh tranh lành mạnh được dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào trong kinh doanh?

  • A. Thiện chí, trung thực, tuân thủ pháp luật.
  • B. Sử dụng mọi thủ đoạn để loại bỏ đối thủ.
  • C. Che giấu thông tin về sản phẩm.
  • D. Thống nhất giá bán với đối thủ.

Câu 26: Việc các doanh nghiệp trong cùng ngành nghề tự nguyện chia sẻ thông tin về giá cả và sản lượng để cùng nhau kiểm soát thị trường có phải là cạnh tranh lành mạnh không? Vì sao?

  • A. Có, vì giúp các doanh nghiệp tránh được rủi ro.
  • B. Không, vì đây là hành vi thông đồng hạn chế cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
  • C. Có, vì thể hiện sự hợp tác giữa các doanh nghiệp.
  • D. Không liên quan đến cạnh tranh lành mạnh hay không lành mạnh.

Câu 27: Phân tích tác động của cạnh tranh đối với năng suất lao động xã hội.

  • A. Làm giảm năng suất lao động do các doanh nghiệp tập trung vào cạnh tranh giá.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lao động.
  • C. Chỉ làm tăng năng suất ở một vài doanh nghiệp lớn.
  • D. Thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng tiến bộ kỹ thuật, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó tăng năng suất lao động xã hội.

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện cạnh tranh giữa người bán và người mua?

  • A. Người bán muốn bán sản phẩm với giá cao nhất có thể, trong khi người mua muốn mua với giá thấp nhất.
  • B. Hai người bán cùng bán một sản phẩm và giảm giá để thu hút khách hàng.
  • C. Hai người mua cùng muốn mua một sản phẩm và sẵn sàng trả giá cao hơn.
  • D. Nhà nước quy định giá trần cho một loại hàng hóa thiết yếu.

Câu 29: Để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, việc quản lý cạnh tranh cần phải đảm bảo điều gì?

  • A. Hạn chế tối đa cạnh tranh để tránh gây thiệt hại cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh tự do tuyệt đối mà không cần sự can thiệp của Nhà nước.
  • C. Phát huy vai trò tích cực của cạnh tranh đồng thời kiểm soát, ngăn chặn các hành vi tiêu cực, đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Chỉ cho phép cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.

Câu 30: Khi đánh giá một hành vi cạnh tranh là lành mạnh hay không lành mạnh, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được từ hành vi đó.
  • B. Hành vi đó có tuân thủ pháp luật, các nguyên tắc thiện chí, trung thực và tác động của nó đối với môi trường kinh doanh và người tiêu dùng hay không.
  • C. Việc hành vi đó có giúp doanh nghiệp loại bỏ được đối thủ cạnh tranh hay không.
  • D. Mức độ nổi tiếng của doanh nghiệp thực hiện hành vi đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại của nhiều chủ thể kinh tế độc lập, tự chủ trong sản xuất và kinh doanh là nguyên nhân cơ bản dẫn đến hiện tượng kinh tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của cạnh tranh kinh tế giữa các nhà sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao nói cạnh tranh là 'động lực' của nền kinh tế thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một doanh nghiệp bán lẻ A liên tục quảng cáo sai sự thật về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm của mình để thu hút khách hàng, đồng thời nói xấu các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Hành vi này của doanh nghiệp A thuộc loại hình cạnh tranh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hậu quả tiêu cực nào sau đây *không* phải là hệ quả trực tiếp của cạnh tranh không lành mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để đảm bảo một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế thị trường, vai trò của Nhà nước là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất một loại sản phẩm và cố gắng giảm giá bán để thu hút khách hàng, đây là hình thức cạnh tranh chủ yếu về mặt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ngoài cạnh tranh về giá, các doanh nghiệp còn có thể cạnh tranh bằng cách nào để thu hút khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự ganh đua giữa những người mua trên thị trường để giành được quyền mua hàng hóa hoặc dịch vụ nhất định được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường bất động sản 'nóng', nhiều người cùng muốn mua một căn nhà duy nhất. Họ sẵn sàng trả giá cao hơn giá niêm yết. Đây là biểu hiện của loại cạnh tranh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những mặt trái của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Pháp luật về cạnh tranh ra đời nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích vai trò của cạnh tranh đối với việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một doanh nghiệp cố tình bán sản phẩm dưới giá thành sản xuất trong một thời gian dài để làm đối thủ cạnh tranh phải rời khỏi thị trường, hành vi này được gọi là gì và thuộc loại cạnh tranh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một thị trường có nhiều người bán và nhiều người mua, không có rào cản lớn cho người mới tham gia. Loại thị trường này có xu hướng cạnh tranh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điều gì xảy ra với sự đổi mới (innovation) trong một thị trường thiếu cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một công ty mới gia nhập thị trường điện thoại thông minh đang cố gắng giành thị phần bằng cách tập trung vào việc cung cấp dịch vụ hậu mãi vượt trội và thời gian bảo hành dài hơn đối thủ. Đây là ví dụ về hình thức cạnh tranh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của cạnh tranh trong việc sàng lọc các chủ thể kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao pháp luật cần có các quy định cụ thể về hành vi quảng cáo trong hoạt động cạnh tranh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một thị trường chuyển từ trạng thái có một vài doanh nghiệp lớn thống lĩnh sang có nhiều doanh nghiệp nhỏ cùng cạnh tranh, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá cả sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về điều kiện sản xuất và kinh doanh giữa các chủ thể kinh tế, từ đó tạo cơ sở cho cạnh tranh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cạnh tranh lành mạnh được dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào trong kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc các doanh nghiệp trong cùng ngành nghề tự nguyện chia sẻ thông tin về giá cả và sản lượng để cùng nhau kiểm soát thị trường có phải là cạnh tranh lành mạnh không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tác động của cạnh tranh đối với năng suất lao động xã hội.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện cạnh tranh giữa người bán và người mua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, việc quản lý cạnh tranh cần phải đảm bảo điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đánh giá một hành vi cạnh tranh là lành mạnh hay không lành mạnh, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp mang lại lợi ích trực tiếp và quan trọng nhất cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Nhà nước
  • B. Doanh nghiệp sản xuất
  • C. Người lao động
  • D. Người tiêu dùng

Câu 2: Điều gì sau đây là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cạnh tranh kinh tế trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
  • B. Tính đa dạng của chủ sở hữu và lợi ích kinh tế riêng biệt
  • C. Nhu cầu tiêu dùng của xã hội ngày càng tăng
  • D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ

Câu 3: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, chất lượng cao hơn
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ
  • C. Sao chép nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp của doanh nghiệp khác
  • D. Gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh

Câu 4: Giả sử hai công ty A và B cùng sản xuất mặt hàng điện thoại thông minh. Công ty A quyết định giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng, trong khi công ty B tập trung vào nâng cao chất lượng và dịch vụ hậu mãi. Hình thức cạnh tranh mà công ty A đang sử dụng là gì?

  • A. Cạnh tranh bằng chất lượng
  • B. Cạnh tranh bằng thương hiệu
  • C. Cạnh tranh bằng giá
  • D. Cạnh tranh bằng quảng cáo

Câu 5: Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp đơn phương tăng giá bán sản phẩm của mình, trong khi các yếu tố khác không đổi?

  • A. Doanh nghiệp sẽ thu được lợi nhuận cao hơn do giá bán tăng
  • B. Doanh nghiệp sẽ mất phần lớn khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh
  • C. Thị trường sẽ tự điều chỉnh để chấp nhận mức giá mới
  • D. Các doanh nghiệp khác cũng sẽ đồng loạt tăng giá theo

Câu 6: Một doanh nghiệp X tung ra sản phẩm mới với nhiều tính năng ưu việt và giá cả cạnh tranh. Hành động này của doanh nghiệp X có tác động như thế nào đến các doanh nghiệp đối thủ trên thị trường?

  • A. Không gây ra tác động đáng kể nếu thị trường đủ lớn
  • B. Giúp các doanh nghiệp đối thủ tăng trưởng theo
  • C. Buộc các doanh nghiệp đối thủ phải đổi mới hoặc cải thiện để cạnh tranh
  • D. Làm giảm uy tín của các doanh nghiệp đối thủ trên thị trường

Câu 7: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đóng vai trò là "động lực" thúc đẩy sự phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các doanh nghiệp
  • B. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ
  • C. Hạn chế sự ra đời của các doanh nghiệp mới
  • D. Khuyến khích đổi mới, sáng tạo và nâng cao năng suất, chất lượng

Câu 8: Hành vi "bán phá giá" hàng hóa ra thị trường quốc tế được xem là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh. Tại sao?

  • A. Vì nó mang lại lợi ích lớn cho người tiêu dùng
  • B. Vì nó gây tổn hại cho các nhà sản xuất trong nước và làm rối loạn thị trường
  • C. Vì nó khuyến khích các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất
  • D. Vì nó giúp tăng cường xuất khẩu và thu ngoại tệ cho quốc gia

Câu 9: Luật pháp về cạnh tranh được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp lớn
  • B. Bảo vệ lợi nhuận của các doanh nghiệp trong nước
  • C. Duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu hàng hóa

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, cạnh tranh có thể gây ra tác động tiêu cực cho xã hội?

  • A. Khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách gây ô nhiễm môi trường để giảm chi phí
  • B. Khi cạnh tranh giúp giảm giá cả hàng hóa và dịch vụ
  • C. Khi cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến sản phẩm
  • D. Khi cạnh tranh tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cạnh tranh và độc quyền là hai yếu tố bổ sung cho nhau
  • B. Cạnh tranh và độc quyền là hai trạng thái đối lập nhau của thị trường
  • C. Độc quyền là giai đoạn phát triển cao hơn của cạnh tranh
  • D. Cạnh tranh chỉ tồn tại khi có sự can thiệp của độc quyền nhà nước

Câu 12: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình là "duy nhất trên thị trường" mặc dù thực tế có nhiều sản phẩm tương tự. Đây có phải là hành vi cạnh tranh không lành mạnh không? Vì sao?

  • A. Có, vì đây là hành vi quảng cáo sai sự thật, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng
  • B. Không, vì doanh nghiệp có quyền tự do quảng cáo sản phẩm của mình
  • C. Có, vì nó làm tổn hại đến uy tín của các sản phẩm khác
  • D. Không, nếu sản phẩm đó thực sự có một vài tính năng khác biệt

Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và hiệu quả trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với giá cả
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp lớn
  • C. Sự ưu đãi đặc biệt của nhà nước cho một số ngành kinh tế
  • D. Hệ thống pháp luật minh bạch, công bằng và được thực thi nghiêm minh

Câu 14: Người tiêu dùng có vai trò như thế nào trong việc định hướng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp?

  • A. Không có vai trò gì, vì cạnh tranh là việc của các doanh nghiệp
  • B. Quyết định lựa chọn mua hàng của người tiêu dùng định hướng cạnh tranh
  • C. Chỉ có vai trò thụ động, chấp nhận những gì doanh nghiệp cung cấp
  • D. Vai trò chính là bảo vệ quyền lợi của bản thân trước cạnh tranh

Câu 15: Trong một ngành công nghiệp có mức độ cạnh tranh cao, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để tồn tại và phát triển bền vững?

  • A. Giảm tối đa chi phí sản xuất bằng mọi giá
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng
  • C. Không ngừng đổi mới, sáng tạo và tạo sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ
  • D. Liên kết với các doanh nghiệp khác để tạo thành nhóm lợi ích

Câu 16: Hành vi "lôi kéo khách hàng bất chính" của đối thủ cạnh tranh có nghĩa là gì?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm để hấp dẫn khách hàng
  • C. Tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng
  • D. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc thủ đoạn không trung thực để giành khách hàng từ đối thủ

Câu 17: Tại sao cạnh tranh được xem là một cơ chế "tự điều chỉnh" của nền kinh tế thị trường?

  • A. Vì nó luôn đảm bảo sự ổn định của giá cả
  • B. Vì nó tạo áp lực buộc các chủ thể kinh tế phải thích ứng và tối ưu hóa hoạt động
  • C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
  • D. Vì nó giúp các doanh nghiệp dễ dàng đạt được lợi nhuận tối đa

Câu 18: Trong một thị trường độc quyền, điều gì thường xảy ra với giá cả và chất lượng sản phẩm/dịch vụ so với thị trường cạnh tranh?

  • A. Giá cả thấp hơn và chất lượng tốt hơn
  • B. Giá cả và chất lượng tương đương
  • C. Giá cả cao hơn và chất lượng có thể kém hơn
  • D. Giá cả ổn định hơn và chất lượng không đổi

Câu 19: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Ban hành luật pháp, giám sát và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh
  • B. Trực tiếp tham gia điều hành và quản lý các doanh nghiệp
  • C. Quy định giá sàn và giá trần cho tất cả các mặt hàng
  • D. Bảo trợ và ưu đãi cho các doanh nghiệp nhà nước

Câu 20: "Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế...nhằm thu được lợi ích tối đa". "Chủ thể kinh tế" trong định nghĩa này bao gồm những ai?

  • A. Chỉ các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa và dịch vụ
  • B. Chỉ các doanh nghiệp và nhà nước
  • C. Chỉ các doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • D. Doanh nghiệp, hộ gia đình, nhà nước và các tổ chức kinh tế khác

Câu 21: Trong một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cạnh tranh có vai trò như thế nào so với nền kinh tế thị trường?

  • A. Vai trò tương đương, vì cạnh tranh luôn tồn tại ở mọi nền kinh tế
  • B. Vai trò quan trọng hơn, vì cạnh tranh giúp thực hiện kế hoạch hiệu quả hơn
  • C. Vai trò rất hạn chế hoặc hầu như không có, do kế hoạch hóa tập trung
  • D. Vai trò giống nhau, nhưng hình thức biểu hiện khác nhau

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có cạnh tranh trong một lĩnh vực kinh tế cụ thể?

  • A. Giá cả sẽ ổn định và dễ dự đoán hơn
  • B. Thiếu động lực đổi mới, chất lượng sản phẩm/dịch vụ kém, giá cả có thể cao
  • C. Doanh nghiệp sẽ tập trung vào hợp tác và phát triển bền vững
  • D. Nền kinh tế sẽ phát triển ổn định và cân bằng hơn

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc cạnh tranh thúc đẩy sự tiến bộ khoa học và công nghệ?

  • A. Các doanh nghiệp cùng nhau xây dựng tiêu chuẩn chất lượng chung
  • B. Chính phủ tăng cường đầu tư vào các dự án nghiên cứu công
  • C. Người tiêu dùng ngày càng có ý thức bảo vệ môi trường
  • D. Các công ty điện thoại liên tục phát triển điện thoại thông minh với nhiều tính năng mới

Câu 24: "Gièm pha doanh nghiệp khác" là một hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Hành vi này có nghĩa là gì?

  • A. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ
  • B. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ
  • C. Lan truyền thông tin sai lệch hoặc tiêu cực về đối thủ để hạ uy tín của họ
  • D. Đưa ra những lời khuyên chân thành cho đối thủ để họ cải thiện

Câu 25: Trong một thị trường có ít doanh nghiệp cạnh tranh (thị trường độc quyền nhóm), mức độ cạnh tranh thường như thế nào so với thị trường có nhiều doanh nghiệp?

  • A. Cao hơn, vì các doanh nghiệp lớn cạnh tranh gay gắt hơn
  • B. Thấp hơn, vì có ít đối thủ cạnh tranh hơn
  • C. Tương đương, vì mức độ cạnh tranh không phụ thuộc vào số lượng doanh nghiệp
  • D. Không thể xác định, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác

Câu 26: Để đánh giá mức độ cạnh tranh của một thị trường, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

  • A. Mức độ tập trung của thị trường (số lượng và quy mô doanh nghiệp)
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia
  • C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng
  • D. Số lượng luật và quy định về cạnh tranh

Câu 27: Một doanh nghiệp muốn cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào những hoạt động nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi trên các phương tiện truyền thông
  • C. Nâng cao các tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền, tính năng và sự khác biệt của sản phẩm
  • D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm ra thị trường quốc tế

Câu 28: Hành vi "xâm phạm bí mật kinh doanh" của đối thủ là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh. Tại sao nó bị coi là không lành mạnh?

  • A. Vì nó giúp doanh nghiệp có được thông tin để cải tiến sản phẩm
  • B. Vì nó tạo ra lợi thế cạnh tranh tạm thời cho doanh nghiệp
  • C. Vì bí mật kinh doanh không phải là tài sản của doanh nghiệp
  • D. Vì nó vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và gây thiệt hại cho doanh nghiệp bị xâm phạm

Câu 29: Trong dài hạn, cạnh tranh có xu hướng dẫn đến điều gì cho nền kinh tế?

  • A. Gia tăng sự bất bình đẳng trong thu nhập
  • B. Tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và phúc lợi xã hội
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế và giảm thiểu rủi ro
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới

Câu 30: Hãy sắp xếp các biện pháp sau theo thứ tự ưu tiên mà một doanh nghiệp nên áp dụng để cạnh tranh lành mạnh: (1) Nâng cao chất lượng sản phẩm; (2) Quảng cáo mạnh mẽ; (3) Giảm giá bán; (4) Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  • A. (1) -> (4) -> (2) -> (3)
  • B. (2) -> (3) -> (1) -> (4)
  • C. (3) -> (2) -> (4) -> (1)
  • D. (4) -> (1) -> (3) -> (2)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp mang lại lợi ích trực tiếp và quan trọng nhất cho đối tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điều gì sau đây là *nguyên nhân sâu xa* dẫn đến cạnh tranh kinh tế trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của *cạnh tranh lành mạnh* giữa các doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử hai công ty A và B cùng sản xuất mặt hàng điện thoại thông minh. Công ty A quyết định giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng, trong khi công ty B tập trung vào nâng cao chất lượng và dịch vụ hậu mãi. Hình thức cạnh tranh mà công ty A đang sử dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp đơn phương tăng giá bán sản phẩm của mình, trong khi các yếu tố khác không đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một doanh nghiệp X tung ra sản phẩm mới với nhiều tính năng ưu việt và giá cả cạnh tranh. Hành động này của doanh nghiệp X có tác động như thế nào đến các doanh nghiệp đối thủ trên thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đóng vai trò là 'động lực' thúc đẩy sự phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hành vi 'bán phá giá' hàng hóa ra thị trường quốc tế được xem là một hình thức cạnh tranh *không lành mạnh*. Tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Luật pháp về cạnh tranh được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, cạnh tranh có thể gây ra tác động tiêu cực cho xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình là 'duy nhất trên thị trường' mặc dù thực tế có nhiều sản phẩm tương tự. Đây có phải là hành vi cạnh tranh không lành mạnh không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và hiệu quả trong nền kinh tế thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Người tiêu dùng có vai trò như thế nào trong việc định hướng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một ngành công nghiệp có mức độ cạnh tranh cao, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để tồn tại và phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hành vi 'lôi kéo khách hàng bất chính' của đối thủ cạnh tranh có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao cạnh tranh được xem là một cơ chế 'tự điều chỉnh' của nền kinh tế thị trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một thị trường độc quyền, điều gì thường xảy ra với giá cả và chất lượng sản phẩm/dịch vụ so với thị trường cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế cạnh tranh không lành mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế...nhằm thu được lợi ích tối đa'. 'Chủ thể kinh tế' trong định nghĩa này bao gồm những ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cạnh tranh có vai trò như thế nào so với nền kinh tế thị trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có cạnh tranh trong một lĩnh vực kinh tế cụ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc cạnh tranh thúc đẩy sự tiến bộ khoa học và công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Gièm pha doanh nghiệp khác' là một hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Hành vi này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một thị trường có ít doanh nghiệp cạnh tranh (thị trường độc quyền nhóm), mức độ cạnh tranh thường như thế nào so với thị trường có nhiều doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để đánh giá mức độ cạnh tranh của một thị trường, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một doanh nghiệp muốn cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào những hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hành vi 'xâm phạm bí mật kinh doanh' của đối thủ là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh. Tại sao nó bị coi là không lành mạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong dài hạn, cạnh tranh có xu hướng dẫn đến điều gì cho nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Hãy sắp xếp các biện pháp sau theo thứ tự ưu tiên mà một doanh nghiệp nên áp dụng để cạnh tranh lành mạnh: (1) Nâng cao chất lượng sản phẩm; (2) Quảng cáo mạnh mẽ; (3) Giảm giá bán; (4) Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "cạnh tranh kinh tế" được hiểu là sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát toàn bộ thị trường.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các đối thủ.
  • C. Giành ưu thế trong sản xuất, tiêu thụ hàng hóa để thu lợi ích tối đa.
  • D. Độc quyền cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa và cốt lõi dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng của xã hội.
  • C. Sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ.
  • D. Sự tồn tại đa dạng các chủ sở hữu với lợi ích kinh tế độc lập, khác nhau.

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, các chủ thể sản xuất cạnh tranh với nhau chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.
  • B. Giành giật những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa để thu lợi nhuận cao nhất.
  • C. Để giảm giá thành sản phẩm đến mức tối thiểu.
  • D. Để cung cấp đủ loại hàng hóa cho thị trường.

Câu 4: Cạnh tranh mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Được tiếp cận hàng hóa, dịch vụ chất lượng tốt hơn, đa dạng hơn với giá cả hợp lý.
  • B. Có cơ hội đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Dễ dàng thành lập doanh nghiệp riêng.
  • D. Giảm bớt sự lựa chọn trên thị trường.

Câu 5: Việc các doanh nghiệp không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao trình độ quản lý, sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất là biểu hiện của vai trò nào của cạnh tranh?

  • A. Giúp phân phối lại thu nhập trong xã hội.
  • B. Là động lực thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Gây lãng phí nguồn lực xã hội.

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nhờ áp dụng công nghệ mới.
  • B. Tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • C. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm của mình.
  • D. Đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm.

Câu 7: Một công ty bán lẻ đã thuê người giả làm khách hàng để viết những đánh giá tiêu cực, sai sự thật về sản phẩm của cửa hàng đối thủ trên các trang mạng xã hội. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Độc quyền nhóm.
  • D. Liên kết độc quyền.

Câu 8: Việc một doanh nghiệp đầu tư lớn vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao năng suất lao động là hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh về giá.
  • D. Cạnh tranh về quảng cáo.

Câu 9: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường góp phần vào việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế (vốn, lao động, tài nguyên). Điều này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

  • A. Phân phối lại thu nhập.
  • B. Thúc đẩy tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • C. Sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước.

Câu 10: Mặt trái của cạnh tranh có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Làm tăng sự đa dạng của hàng hóa.
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • C. Giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
  • D. Có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực, gây lãng phí nguồn lực xã hội.

Câu 11: Một doanh nghiệp cố tình làm giả, làm nhái bao bì, nhãn hiệu của sản phẩm nổi tiếng trên thị trường để gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Hành vi này là một dạng cụ thể của cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Chỉ dẫn gây nhầm lẫn.
  • B. Gièm pha doanh nghiệp khác.
  • C. Xâm phạm bí mật kinh doanh.
  • D. Ép buộc trong kinh doanh.

Câu 12: Vai trò quản lý nhà nước đối với cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát giá cả của tất cả hàng hóa.
  • B. Tạo lập môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh và kiểm soát độc quyền.
  • C. Trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất của các doanh nghiệp.
  • D. Quyết định doanh nghiệp nào được tồn tại trên thị trường.

Câu 13: Khi nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất và bán một loại sản phẩm trên thị trường, họ sẽ cạnh tranh với nhau chủ yếu về những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh về giá cả.
  • B. Chỉ cạnh tranh về số lượng lao động.
  • C. Chỉ cạnh tranh về vị trí địa lý.
  • D. Cạnh tranh về giá cả, chất lượng, mẫu mã, dịch vụ đi kèm, v.v.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực của cạnh tranh đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Một doanh nghiệp lớn mua lại tất cả các đối thủ nhỏ.
  • B. Các doanh nghiệp liên kết với nhau để cùng nâng giá bán sản phẩm.
  • C. Các hãng điện thoại di động liên tục nghiên cứu và ra mắt các mẫu sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội.
  • D. Một doanh nghiệp phá sản do không cạnh tranh được với đối thủ sử dụng chiêu trò bẩn.

Câu 15: Vì sao cạnh tranh được coi là "bàn tay sắt" của cơ chế thị trường?

  • A. Vì nó đào thải những chủ thể kinh tế yếu kém và thúc đẩy sự phát triển của những chủ thể năng động, hiệu quả.
  • B. Vì nó dễ dàng bị kiểm soát bởi Nhà nước.
  • C. Vì nó luôn mang lại lợi ích cho tất cả các chủ thể tham gia thị trường.
  • D. Vì nó chỉ tồn tại trong các ngành công nghiệp nặng.

Câu 16: Việc các doanh nghiệp liên kết với nhau để thống nhất mức giá bán sản phẩm, chia sẻ thị trường nhằm hạn chế cạnh tranh được gọi là hành vi gì?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Khuyến mãi bán hàng.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

Câu 17: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây không được xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Xâm phạm bí mật kinh doanh của đối thủ.
  • B. Tích cực nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Ép buộc khách hàng, đối tác kinh doanh giao dịch với mình.
  • D. Gièm pha, nói xấu doanh nghiệp khác.

Câu 18: Trong một thị trường có sự cạnh tranh gay gắt về giá, điều gì thường xảy ra với giá cả sản phẩm theo thời gian (giả định các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Có xu hướng giảm xuống.
  • B. Có xu hướng tăng lên.
  • C. Ổn định và không thay đổi.
  • D. Tăng giảm thất thường không theo quy luật.

Câu 19: Cạnh tranh giúp "lọc bỏ" những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, không bắt kịp xu hướng hoặc không đáp ứng được nhu cầu thị trường. Điều này góp phần vào việc gì của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Giảm số lượng việc làm.
  • C. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước.
  • D. Nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế nói chung.

Câu 20: Cạnh tranh có thể trở nên gay gắt và có nguy cơ chuyển sang "không lành mạnh" khi nào?

  • A. Khi có ít đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Khi tất cả các doanh nghiệp đều tuân thủ pháp luật.
  • C. Khi mục tiêu lợi ích kinh tế được tuyệt đối hóa, lấn át các giá trị đạo đức và pháp luật.
  • D. Khi nhu cầu của người tiêu dùng rất cao.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền. Khi cạnh tranh phát triển đến mức độ nhất định, nó có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Dẫn đến sự tập trung sản xuất và hình thành độc quyền.
  • B. Làm cho độc quyền biến mất hoàn toàn.
  • C. Không có mối liên hệ nào với độc quyền.
  • D. Luôn song hành và hỗ trợ độc quyền.

Câu 22: Một doanh nghiệp lớn sử dụng vị thế thống lĩnh thị trường của mình để ép các nhà cung cấp không được bán hàng cho các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn. Hành vi này là biểu hiện của loại cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Gièm pha doanh nghiệp khác.
  • B. Quảng cáo sai sự thật.
  • C. Chỉ dẫn gây nhầm lẫn.
  • D. Ép buộc trong kinh doanh.

Câu 23: Tại sao Nhà nước cần ban hành Luật Cạnh tranh và các quy định liên quan?

  • A. Để hạn chế tối đa sự cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng và kiểm soát độc quyền.
  • C. Để thu thuế từ các hoạt động cạnh tranh.
  • D. Để khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ sáp nhập với doanh nghiệp lớn.

Câu 24: Khi cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, điều này tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

  • A. Năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • B. Số lượng người tiêu dùng.
  • C. Diện tích nhà xưởng.
  • D. Giá nguyên vật liệu đầu vào.

Câu 25: Phân tích tình huống: Hai cửa hàng tạp hóa ở gần nhau cùng niêm yết giá và bán hàng đúng chất lượng đã quảng cáo. Cửa hàng A trang trí đẹp hơn, có thêm dịch vụ giao hàng tận nơi. Cửa hàng B giữ nguyên cách thức bán hàng truyền thống. Đây là ví dụ về loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Độc quyền.
  • D. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

Câu 26: Cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau diễn ra khi nào và vì mục đích gì?

  • A. Luôn diễn ra để hạ thấp giá bán của nhà sản xuất.
  • B. Diễn ra để loại bỏ các nhà sản xuất kém chất lượng.
  • C. Diễn ra để mua được hàng hóa rẻ hơn, chất lượng tốt hơn hoặc hàng hóa khan hiếm.
  • D. Diễn ra để ép buộc nhà nước can thiệp vào giá cả.

Câu 27: Một doanh nghiệp cố tình tung tin đồn thất thiệt về tình hình tài chính khó khăn của đối thủ cạnh tranh để khách hàng và nhà đầu tư quay lưng. Hành vi này thuộc nhóm cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Xâm phạm bí mật kinh doanh.
  • B. Gièm pha doanh nghiệp khác.
  • C. Chỉ dẫn gây nhầm lẫn.
  • D. Ép buộc trong kinh doanh.

Câu 28: Phân tích tác động của cạnh tranh đến sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.

  • A. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng của hàng hóa.
  • C. Chỉ làm tăng sự đa dạng về giá cả.
  • D. Thúc đẩy các nhà sản xuất đa dạng hóa mẫu mã, chủng loại, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp lại quan trọng trong môi trường cạnh tranh?

  • A. Để bảo vệ lợi thế cạnh tranh độc đáo của doanh nghiệp và ngăn chặn hành vi xâm phạm.
  • B. Để làm cho sản phẩm trở nên bí ẩn hơn với người tiêu dùng.
  • C. Để tránh phải nộp thuế liên quan đến bí mật kinh doanh.
  • D. Để chỉ có một mình doanh nghiệp đó được sử dụng bí mật đó mãi mãi.

Câu 30: Vai trò "phân bổ lại các nguồn lực kinh tế một cách hiệu quả hơn" của cạnh tranh thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Nhà nước quyết định phân bổ nguồn lực cho các ngành ưu tiên.
  • B. Các nguồn lực tự động dịch chuyển từ nơi kém hiệu quả sang nơi hiệu quả hơn dưới áp lực cạnh tranh.
  • C. Người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm nào.
  • D. Các ngân hàng quyết định cho doanh nghiệp nào vay vốn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm 'cạnh tranh kinh tế' được hiểu là sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa và cốt lõi dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, các chủ thể sản xuất cạnh tranh với nhau chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cạnh tranh mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc các doanh nghiệp không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao trình độ quản lý, sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất là biểu hiện của vai trò nào của cạnh tranh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh *không lành mạnh*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một công ty bán lẻ đã thuê người giả làm khách hàng để viết những đánh giá tiêu cực, sai sự thật về sản phẩm của cửa hàng đối thủ trên các trang mạng xã hội. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc một doanh nghiệp đầu tư lớn vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao năng suất lao động là hình thức cạnh tranh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường góp phần vào việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế (vốn, lao động, tài nguyên). Điều này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mặt trái của cạnh tranh có thể dẫn đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một doanh nghiệp cố tình làm giả, làm nhái bao bì, nhãn hiệu của sản phẩm nổi tiếng trên thị trường để gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Hành vi này là một dạng cụ thể của cạnh tranh không lành mạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vai trò quản lý nhà nước đối với cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất và bán một loại sản phẩm trên thị trường, họ sẽ cạnh tranh với nhau chủ yếu về những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực của cạnh tranh đối với sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Vì sao cạnh tranh được coi là 'bàn tay sắt' của cơ chế thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc các doanh nghiệp liên kết với nhau để thống nhất mức giá bán sản phẩm, chia sẻ thị trường nhằm hạn chế cạnh tranh được gọi là hành vi gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây *không* được xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một thị trường có sự cạnh tranh gay gắt về giá, điều gì thường xảy ra với giá cả sản phẩm theo thời gian (giả định các yếu tố khác không đổi)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cạnh tranh giúp 'lọc bỏ' những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, không bắt kịp xu hướng hoặc không đáp ứng được nhu cầu thị trường. Điều này góp phần vào việc gì của nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cạnh tranh có thể trở nên gay gắt và có nguy cơ chuyển sang 'không lành mạnh' khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền. Khi cạnh tranh phát triển đến mức độ nhất định, nó có thể dẫn đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một doanh nghiệp lớn sử dụng vị thế thống lĩnh thị trường của mình để ép các nhà cung cấp không được bán hàng cho các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn. Hành vi này là biểu hiện của loại cạnh tranh không lành mạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao Nhà nước cần ban hành Luật Cạnh tranh và các quy định liên quan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, điều này tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích tình huống: Hai cửa hàng tạp hóa ở gần nhau cùng niêm yết giá và bán hàng đúng chất lượng đã quảng cáo. Cửa hàng A trang trí đẹp hơn, có thêm dịch vụ giao hàng tận nơi. Cửa hàng B giữ nguyên cách thức bán hàng truyền thống. Đây là ví dụ về loại cạnh tranh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau diễn ra khi nào và vì mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một doanh nghiệp cố tình tung tin đồn thất thiệt về tình hình tài chính khó khăn của đối thủ cạnh tranh để khách hàng và nhà đầu tư quay lưng. Hành vi này thuộc nhóm cạnh tranh không lành mạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác động của cạnh tranh đến sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp lại quan trọng trong môi trường cạnh tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò 'phân bổ lại các nguồn lực kinh tế một cách hiệu quả hơn' của cạnh tranh thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Cạnh tranh là sự đối đầu trực diện giữa các doanh nghiệp nhằm loại bỏ hoàn toàn đối thủ.
  • B. Cạnh tranh là động lực thúc đẩy các chủ thể kinh tế không ngừng đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • C. Cạnh tranh chỉ tồn tại khi có sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.
  • D. Cạnh tranh là yếu tố gây rối loạn thị trường và cần bị hạn chế tối đa.

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cạnh tranh kinh tế trong xã hội?

  • A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Mong muốn được khẳng định vị thế của doanh nghiệp.
  • C. Quy luật cung cầu của thị trường.
  • D. Tính tư hữu về kinh tế và sự đa dạng về lợi ích kinh tế của các chủ thể.

Câu 3: Trong một thị trường sản phẩm X, có nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất và bán sản phẩm tương tự. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cạnh tranh?

  • A. Cạnh tranh hoàn hảo.
  • B. Cạnh tranh độc quyền.
  • C. Sự tồn tại của nhiều chủ thể kinh tế độc lập.
  • D. Sự can thiệp của nhà nước để điều tiết thị trường.

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp?

  • A. Lan truyền tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ.
  • B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới với tính năng ưu việt hơn.
  • C. Sao chép mẫu mã sản phẩm đã được bảo hộ của doanh nghiệp khác.
  • D. Lôi kéo nhân viên giỏi của đối thủ bằng cách hứa hẹn trả lương cao hơn nhưng không thực hiện.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường nếu cạnh tranh bị triệt tiêu hoàn toàn?

  • A. Sự trì trệ trong đổi mới và giảm chất lượng hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Giá cả hàng hóa giảm xuống do không còn áp lực cạnh tranh.
  • C. Thị trường trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.
  • D. Người tiêu dùng có nhiều quyền lực hơn trong việc quyết định giá cả.

Câu 6: Trong tình huống nào dưới đây, cạnh tranh đóng vai trò là "động lực" cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Khi các doanh nghiệp cấu kết với nhau để nâng giá bán.
  • B. Khi một doanh nghiệp độc chiếm thị trường và áp đặt giá cả.
  • C. Khi các doanh nghiệp liên tục cải tiến sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • D. Khi nhà nước bảo hộ các doanh nghiệp yếu kém để tránh bị phá sản.

Câu 7: Hành vi "bán phá giá" sản phẩm ra thị trường quốc tế được xem là loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh hoàn hảo.
  • B. Cạnh tranh bằng chất lượng.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh (trong một số trường hợp, tùy thuộc vào luật pháp và quy định quốc tế).

Câu 8: Pháp luật có vai trò gì trong việc đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Khuyến khích các hành vi cạnh tranh không lành mạnh để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế cạnh tranh để ổn định thị trường và tránh biến động giá cả.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh bằng mọi giá, kể cả khi vi phạm các nguyên tắc đạo đức kinh doanh.

Câu 9: Người tiêu dùng được hưởng lợi như thế nào từ môi trường cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Phải trả giá cao hơn để có được sản phẩm chất lượng tốt.
  • B. Ít có sự lựa chọn hơn về hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Tiếp cận hàng hóa, dịch vụ đa dạng, chất lượng tốt với giá cả hợp lý.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của doanh nghiệp về giá cả và chất lượng.

Câu 10: Doanh nghiệp A liên tục đổi mới công nghệ sản xuất để giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Đây là biểu hiện của hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Cạnh tranh bằng quảng cáo.
  • D. Cạnh tranh độc quyền.

Câu 11: Một doanh nghiệp tung ra chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1" để thu hút khách hàng. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá (gián tiếp).
  • B. Cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Cạnh tranh phi giá cả.
  • D. Cạnh tranh độc quyền.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là vai trò tích cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
  • B. Nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Gia tăng tình trạng độc quyền và lũng đoạn thị trường (nếu không được kiểm soát).

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu khách hàng.
  • B. So sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ một cách sai lệch trong quảng cáo.
  • C. Tuyển dụng nhân tài từ các doanh nghiệp khác bằng chế độ đãi ngộ hấp dẫn.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.

Câu 14: Tại sao cạnh tranh được xem là "quy luật" của nền kinh tế thị trường?

  • A. Vì nhà nước luôn khuyến khích và tạo điều kiện cho cạnh tranh.
  • B. Vì đó là mong muốn chủ quan của các chủ thể kinh tế.
  • C. Vì nó xuất phát từ bản chất của kinh tế thị trường là sự tự do kinh doanh và lợi ích kinh tế tư nhân.
  • D. Vì cạnh tranh giúp loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém và bảo vệ các doanh nghiệp mạnh.

Câu 15: Trong một ngành sản xuất, nếu số lượng doanh nghiệp giảm đi đáng kể, điều gì có thể xảy ra với mức độ cạnh tranh?

  • A. Mức độ cạnh tranh có xu hướng giảm xuống.
  • B. Mức độ cạnh tranh không thay đổi.
  • C. Mức độ cạnh tranh có xu hướng tăng lên.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi của mức độ cạnh tranh.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Cải tiến dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Giả mạo nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.

Câu 17: Tình huống: Hai cửa hàng bán quần áo cạnh nhau trên cùng một con phố. Cửa hàng A thường xuyên tổ chức các buổi trình diễn thời trang mini trước cửa để thu hút khách. Cửa hàng B quyết định giảm giá tất cả các mặt hàng. Hỏi, cửa hàng A đang sử dụng hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Cạnh tranh phi giá cả (dịch vụ, trải nghiệm).
  • D. Cạnh tranh độc quyền.

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp vi phạm luật cạnh tranh và bị phát hiện?

  • A. Doanh nghiệp sẽ được tuyên dương vì đã tạo ra sự khác biệt.
  • B. Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • C. Doanh nghiệp sẽ được nhà nước bảo hộ để tiếp tục phát triển.
  • D. Không có hậu quả gì nghiêm trọng, chỉ cần rút kinh nghiệm lần sau.

Câu 19: So sánh cạnh tranh lành mạnh và cạnh tranh không lành mạnh, đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất?

  • A. Tính hợp pháp và đạo đức trong hành vi cạnh tranh.
  • B. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. Quy mô và nguồn lực của doanh nghiệp.
  • D. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.

Câu 20: Trong dài hạn, cạnh tranh lành mạnh có tác động như thế nào đến năng lực cạnh tranh của quốc gia?

  • A. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh quốc gia do gây ra sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Không có tác động đáng kể đến năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua việc thúc đẩy đổi mới và hiệu quả.
  • D. Làm giảm năng lực cạnh tranh quốc gia do các doanh nghiệp phải giảm giá sản phẩm.

Câu 21: Để đối phó với cạnh tranh, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh để nhanh chóng vượt lên đối thủ.
  • B. Tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và xây dựng thương hiệu uy tín.
  • C. Giảm lương nhân viên và cắt giảm chi phí đầu tư để hạ giá thành sản phẩm.
  • D. Chờ đợi sự can thiệp của nhà nước để bảo vệ doanh nghiệp trước cạnh tranh.

Câu 22: Hành vi "lôi kéo khách hàng của đối thủ bằng cách nói xấu, hạ uy tín" là ví dụ điển hình của loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh (gièm pha).

Câu 23: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh diễn ra giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ giữa các doanh nghiệp sản xuất.
  • B. Chỉ giữa người mua và người bán.
  • C. Giữa người sản xuất với người sản xuất, người tiêu dùng với người tiêu dùng, và giữa người sản xuất với người tiêu dùng.
  • D. Chỉ giữa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của cạnh tranh kinh tế đối với mỗi chủ thể kinh tế là gì?

  • A. Đảm bảo sự công bằng xã hội.
  • B. Thu được lợi ích tối đa.
  • C. Phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên môi trường cạnh tranh bình đẳng?

  • A. Hệ thống pháp luật minh bạch, rõ ràng.
  • B. Sự tiếp cận thông tin công bằng cho mọi chủ thể.
  • C. Cơ chế kiểm soát và xử lý vi phạm hiệu quả.
  • D. Sự ưu đãi đặc biệt của nhà nước dành cho một số doanh nghiệp lớn.

Câu 26: Vì sao cạnh tranh lành mạnh lại góp phần ổn định và phát triển kinh tế?

  • A. Vì nó thúc đẩy hiệu quả sử dụng nguồn lực, khuyến khích đổi mới và đáp ứng tốt hơn nhu cầu xã hội.
  • B. Vì nó giúp loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém, làm giảm thất nghiệp.
  • C. Vì nó tạo ra sự ganh đua gay gắt, buộc các doanh nghiệp phải hoạt động hết công suất.
  • D. Vì nó làm giảm giá cả hàng hóa, giúp người dân tiết kiệm chi tiêu.

Câu 27: Trong một thị trường độc quyền, mức độ cạnh tranh thường như thế nào?

  • A. Rất cao, vì doanh nghiệp độc quyền phải cạnh tranh để duy trì vị thế.
  • B. Rất thấp hoặc không có, vì doanh nghiệp độc quyền không có đối thủ đáng kể.
  • C. Ổn định, vì doanh nghiệp độc quyền có thể kiểm soát thị trường.
  • D. Thay đổi liên tục, tùy thuộc vào chính sách của nhà nước.

Câu 28: Câu tục ngữ "Thương trường như chiến trường" phản ánh khía cạnh nào của cạnh tranh?

  • A. Sự hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau giữa các doanh nghiệp.
  • B. Tính ổn định và dễ dàng trong kinh doanh.
  • C. Tính khốc liệt, quyết liệt và không khoan nhượng của cạnh tranh.
  • D. Vai trò quan trọng của đạo đức kinh doanh.

Câu 29: Chính phủ nên thực hiện biện pháp nào để hạn chế cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp lớn sáp nhập để tạo ra sức mạnh độc quyền.
  • B. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp mới vào thị trường.
  • C. Buông lỏng quản lý để thị trường tự điều chỉnh.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về cạnh tranh và tăng cường kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm.

Câu 30: Trong một nền kinh tế lý tưởng, cạnh tranh hoàn hảo mang lại lợi ích tối ưu cho ai?

  • A. Người tiêu dùng và toàn xã hội.
  • B. Các doanh nghiệp lớn và có tiềm lực.
  • C. Nhà nước và các cơ quan quản lý.
  • D. Chỉ có một số ít doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến cạnh tranh kinh tế trong xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một thị trường sản phẩm X, có nhiều doanh nghiệp cùng sản xuất và bán sản phẩm tương tự. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường nếu cạnh tranh bị triệt tiêu hoàn toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong tình huống nào dưới đây, cạnh tranh đóng vai trò là 'động lực' cho sự phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hành vi 'bán phá giá' sản phẩm ra thị trường quốc tế được xem là loại cạnh tranh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Pháp luật có vai trò gì trong việc đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Người tiêu dùng được hưởng lợi như thế nào từ môi trường cạnh tranh lành mạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Doanh nghiệp A liên tục đổi mới công nghệ sản xuất để giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Đây là biểu hiện của hình thức cạnh tranh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một doanh nghiệp tung ra chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1' để thu hút khách hàng. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là vai trò tích cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao cạnh tranh được xem là 'quy luật' của nền kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một ngành sản xuất, nếu số lượng doanh nghiệp giảm đi đáng kể, điều gì có thể xảy ra với mức độ cạnh tranh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về cạnh tranh lành mạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tình huống: Hai cửa hàng bán quần áo cạnh nhau trên cùng một con phố. Cửa hàng A thường xuyên tổ chức các buổi trình diễn thời trang mini trước cửa để thu hút khách. Cửa hàng B quyết định giảm giá tất cả các mặt hàng. Hỏi, cửa hàng A đang sử dụng hình thức cạnh tranh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp vi phạm luật cạnh tranh và bị phát hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh cạnh tranh lành mạnh và cạnh tranh không lành mạnh, đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong dài hạn, cạnh tranh lành mạnh có tác động như thế nào đến năng lực cạnh tranh của quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đối phó với cạnh tranh, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hành vi 'lôi kéo khách hàng của đối thủ bằng cách nói xấu, hạ uy tín' là ví dụ điển hình của loại cạnh tranh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh diễn ra giữa những chủ thể nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của cạnh tranh kinh tế đối với mỗi chủ thể kinh tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên môi trường cạnh tranh bình đẳng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vì sao cạnh tranh lành mạnh lại góp phần ổn định và phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một thị trường độc quyền, mức độ cạnh tranh thường như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Câu tục ngữ 'Thương trường như chiến trường' phản ánh khía cạnh nào của cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chính phủ nên thực hiện biện pháp nào để hạn chế cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ cạnh tranh lành mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một nền kinh tế lý tưởng, cạnh tranh hoàn hảo mang lại lợi ích tối ưu cho ai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi để thu về lợi ích tối đa được gọi là gì?

  • A. Độc quyền
  • B. Cạnh tranh
  • C. Liên kết
  • D. Hợp tác

Câu 2: Nguyên nhân cốt lõi nào sau đây dẫn đến sự xuất hiện tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Nhà nước quản lý kinh tế chặt chẽ.
  • B. Sự khan hiếm về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự tồn tại đa dạng các chủ sở hữu với lợi ích kinh tế khác nhau.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng của xã hội ngày càng tăng cao.

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa những người tiêu dùng?

  • A. Trong một đợt giảm giá lớn, nhiều người tranh nhau mua sản phẩm giới hạn số lượng.
  • B. Hai công ty cùng sản xuất một loại hàng hóa và tìm cách hạ giá bán.
  • C. Một doanh nghiệp tìm cách mua nguyên liệu với giá tốt hơn đối thủ.
  • D. Người bán hàng cố gắng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.

Câu 4: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh với nhau, điều này sẽ tác động tích cực như thế nào đến người tiêu dùng?

  • A. Người tiêu dùng phải mua hàng với giá cao hơn.
  • B. Người tiêu dùng ít có lựa chọn về sản phẩm.
  • C. Chất lượng sản phẩm có xu hướng giảm sút.
  • D. Người tiêu dùng được tiếp cận hàng hóa, dịch vụ đa dạng, chất lượng tốt hơn với giá hợp lý.

Câu 5: Vai trò nào sau đây của cạnh tranh thể hiện rõ nhất tính động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế?

  • A. Buộc các chủ thể kinh tế phải không ngừng cải tiến kĩ thuật, nâng cao năng suất lao động.
  • B. Giúp phân bổ lại các nguồn lực kinh tế giữa các ngành, các vùng.
  • C. Tạo điều kiện để người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm tốt hơn.
  • D. Đào thải các doanh nghiệp yếu kém ra khỏi thị trường.

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn.
  • C. Tung tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Giảm giá bán sản phẩm nhờ tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 7: Việc các doanh nghiệp liên tục đổi mới công nghệ, cải tiến mẫu mã sản phẩm để thu hút khách hàng là biểu hiện của vai trò nào của cạnh tranh?

  • A. Thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển.
  • B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • C. Đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.
  • D. Đào thải các doanh nghiệp yếu kém.

Câu 8: Một trong những hạn chế tiêu cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Làm tăng chất lượng sản phẩm.
  • B. Dẫn đến lãng phí nguồn lực xã hội do cạnh tranh không lành mạnh hoặc đào thải.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm cho người tiêu dùng.
  • D. Thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ.

Câu 9: Để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh, pháp luật cần có vai trò gì?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hình thức cạnh tranh.
  • B. Khuyến khích mọi hành vi cạnh tranh mà không có sự kiểm soát.
  • C. Ban hành các quy định để ngăn chặn và xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp lớn.

Câu 10: Tình huống nào sau đây không phải là biểu hiện của cạnh tranh?

  • A. Hai cửa hàng bán lẻ cùng loại hàng hóa cố gắng thu hút khách bằng chương trình khuyến mãi.
  • B. Người mua hàng trả giá để mua được sản phẩm với giá thấp nhất.
  • C. Một công ty nỗ lực cải tiến quy trình để sản xuất sản phẩm nhanh và rẻ hơn đối thủ.
  • D. Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 11: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc xem xét nó như một "động lực" cho sự phát triển kinh tế nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

  • A. Sự ổn định của giá cả thị trường.
  • B. Sự đổi mới, sáng tạo và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • C. Việc giảm thiểu sự khác biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh doanh.

Câu 12: Tại sao cạnh tranh lại góp phần phân bổ các nguồn lực kinh tế (lao động, vốn, đất đai) một cách hiệu quả hơn?

  • A. Nhà nước trực tiếp điều phối tất cả nguồn lực.
  • B. Các doanh nghiệp yếu kém được giữ lại để đảm bảo công bằng.
  • C. Nguồn lực tự động di chuyển đến nơi có ít cạnh tranh nhất.
  • D. Các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường sẽ thu hút được nguồn lực, trong khi doanh nghiệp yếu kém bị đào thải.

Câu 13: Một doanh nghiệp cố tình sao chép bao bì, nhãn mác sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhằm gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Độc quyền nhóm.
  • D. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

Câu 14: Việc cạnh tranh quá mức hoặc cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường kinh doanh nói chung?

  • A. Tăng cường sự minh bạch và tin cậy.
  • B. Làm suy yếu niềm tin giữa các doanh nghiệp và gây tổn hại đến sự phát triển bền vững.
  • C. Giảm thiểu chi phí giao dịch.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các đối thủ.

Câu 15: Quan điểm nào sau đây về cạnh tranh là đúng?

  • A. Cạnh tranh chỉ có tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
  • B. Cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp lớn.
  • C. Cạnh tranh là đặc trưng tất yếu của kinh tế thị trường và có cả mặt tích cực lẫn tiêu cực.
  • D. Nhà nước nên cấm hoàn toàn cạnh tranh để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

Câu 16: Một công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học để tạo ra sản phẩm đột phá với tính năng vượt trội so với đối thủ. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh về giá.
  • D. Cạnh tranh về quảng cáo.

Câu 17: Khi một doanh nghiệp thực hiện chiến lược giảm giá bán sản phẩm xuống rất thấp, thậm chí dưới chi phí sản xuất, nhằm loại bỏ đối thủ yếu hơn ra khỏi thị trường, hành vi này có thể bị coi là gì?

  • A. Cạnh tranh về chất lượng.
  • B. Cạnh tranh về dịch vụ.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh về giá.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh (bán phá giá).

Câu 18: Việc cạnh tranh giúp "sàng lọc" và đào thải các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả. Tác động này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế tổng thể?

  • A. Giảm số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực sản xuất của xã hội.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước.
  • D. Giúp các doanh nghiệp yếu kém tồn tại lâu hơn.

Câu 19: Giả sử có hai cửa hàng A và B cùng bán mặt hàng X. Cửa hàng A đầu tư vào đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, trong khi cửa hàng B tập trung vào việc đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Đây là ví dụ về cạnh tranh trên những phương diện nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh về giá.
  • B. Chỉ cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.
  • C. Cạnh tranh về dịch vụ và cạnh tranh về hình thức khuyến mãi/giá.
  • D. Chỉ cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 20: Khi đánh giá một hành vi cạnh tranh là "lành mạnh" hay "không lành mạnh", yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Hành vi đó có tuân thủ quy định của pháp luật, các nguyên tắc thiện chí, trung thực hay không.
  • B. Hành vi đó có giúp doanh nghiệp đó thu được lợi nhuận cao nhất hay không.
  • C. Hành vi đó có làm đối thủ cạnh tranh bị thiệt hại hay không.
  • D. Hành vi đó có được nhiều người tiêu dùng ủng hộ hay không.

Câu 21: Một trong những mục tiêu chính của các chủ thể kinh tế khi tham gia cạnh tranh trên thị trường là gì?

  • A. Loại bỏ tất cả đối thủ ra khỏi thị trường bằng mọi giá.
  • B. Giành lấy ưu thế trong sản xuất, tiêu thụ để thu được lợi ích kinh tế tối đa.
  • C. Chia sẻ lợi nhuận đồng đều cho tất cả các bên tham gia.
  • D. Hạn chế tối đa sự lựa chọn của người tiêu dùng.

Câu 22: Tại sao nói cạnh tranh là "khuyết tật" của nền kinh tế thị trường nếu không được quản lý tốt?

  • A. Vì cạnh tranh làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • B. Vì cạnh tranh khiến giá cả hàng hóa luôn ổn định.
  • C. Vì cạnh tranh có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực, lãng phí nguồn lực, gây bất ổn xã hội.
  • D. Vì cạnh tranh ngăn cản sự đổi mới sáng tạo.

Câu 23: Để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế, vai trò của người tiêu dùng được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ mua sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất.
  • B. Không quan tâm đến chất lượng và giá cả sản phẩm.
  • C. Khuyến khích các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Lựa chọn sản phẩm dựa trên chất lượng, giá cả hợp lý và tẩy chay hành vi gian lận thương mại.

Câu 24: Phân tích một tình huống: Công ty A và Công ty B cùng sản xuất điện thoại thông minh. Công ty A đầu tư lớn vào R&D để ra mắt chip xử lý mạnh hơn, trong khi Công ty B tập trung vào việc xây dựng chuỗi cửa hàng trải nghiệm khách hàng cao cấp. Hai công ty này đang cạnh tranh chủ yếu trên những phương diện nào?

  • A. Chất lượng/Công nghệ và Dịch vụ/Trải nghiệm khách hàng.
  • B. Giá cả và Quảng cáo.
  • C. Bán phá giá và Gièm pha đối thủ.
  • D. Thỏa thuận chia sẻ thị trường.

Câu 25: Hệ quả tích cực nào của cạnh tranh góp phần trực tiếp vào việc nâng cao mức sống của người dân?

  • A. Tăng cường sự tập trung quyền lực kinh tế.
  • B. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp.
  • D. Hàng hóa, dịch vụ ngày càng phong phú, chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với thị trường nếu không có cạnh tranh?

  • A. Các doanh nghiệp sẽ tự nguyện giảm giá và nâng cao chất lượng.
  • B. Thị trường có xu hướng trì trệ, thiếu động lực đổi mới, người tiêu dùng chịu thiệt thòi.
  • C. Tất cả các doanh nghiệp đều hoạt động hiệu quả tối đa.
  • D. Nhu cầu của người tiêu dùng sẽ giảm sút.

Câu 27: Một doanh nghiệp X tung ra chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh vào những điểm yếu (được phóng đại hoặc không có thật) của sản phẩm đối thủ Y. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong kinh doanh và thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả kinh tế; Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận; Cạnh tranh về giá.
  • C. Nguyên tắc trung thực, thiện chí; Cạnh tranh không lành mạnh (gièm pha).
  • D. Nguyên tắc tự do kinh doanh; Cạnh tranh về chất lượng.

Câu 28: Việc cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải sử dụng nguồn lực (vốn, lao động, công nghệ) một cách hiệu quả nhất. Điều này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

  • A. Phân bổ nguồn lực kinh tế hiệu quả.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng.
  • C. Tăng cường quản lý nhà nước.
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 29: Tại sao pháp luật lại cấm các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp (ví dụ: thỏa thuận ấn định giá bán chung)?

  • A. Để bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ khỏi bị cạnh tranh.
  • B. Vì các thỏa thuận này triệt tiêu động lực cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và làm méo mó thị trường.
  • C. Vì pháp luật không khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp.
  • D. Vì các thỏa thuận này làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 30: Đối với người lao động, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp có thể mang lại tác động tích cực nào?

  • A. Làm giảm cơ hội việc làm.
  • B. Giảm lương và phúc lợi.
  • C. Tăng áp lực làm việc mà không có lợi ích tương xứng.
  • D. Có nhiều cơ hội việc làm hơn, điều kiện làm việc và thu nhập có thể được cải thiện do doanh nghiệp cạnh tranh thu hút nhân tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi để thu về lợi ích tối đa được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên nhân cốt lõi nào sau đây dẫn đến sự xuất hiện tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa những người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh với nhau, điều này sẽ tác động tích cực như thế nào đến người tiêu dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vai trò nào sau đây của cạnh tranh thể hiện rõ nhất tính động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc các doanh nghiệp liên tục đổi mới công nghệ, cải tiến mẫu mã sản phẩm để thu hút khách hàng là biểu hiện của vai trò nào của cạnh tranh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những hạn chế tiêu cực của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh, pháp luật cần có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình huống nào sau đây *không* phải là biểu hiện của cạnh tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc xem xét nó như một 'động lực' cho sự phát triển kinh tế nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao cạnh tranh lại góp phần phân bổ các nguồn lực kinh tế (lao động, vốn, đất đai) một cách hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một doanh nghiệp cố tình sao chép bao bì, nhãn mác sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhằm gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc cạnh tranh quá mức hoặc cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường kinh doanh nói chung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan điểm nào sau đây về cạnh tranh là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học để tạo ra sản phẩm đột phá với tính năng vượt trội so với đối thủ. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi một doanh nghiệp thực hiện chiến lược giảm giá bán sản phẩm xuống rất thấp, thậm chí dưới chi phí sản xuất, nhằm loại bỏ đối thủ yếu hơn ra khỏi thị trường, hành vi này có thể bị coi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc cạnh tranh giúp 'sàng lọc' và đào thải các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả. Tác động này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế tổng thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử có hai cửa hàng A và B cùng bán mặt hàng X. Cửa hàng A đầu tư vào đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, trong khi cửa hàng B tập trung vào việc đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Đây là ví dụ về cạnh tranh trên những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đánh giá một hành vi cạnh tranh là 'lành mạnh' hay 'không lành mạnh', yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những mục tiêu chính của các chủ thể kinh tế khi tham gia cạnh tranh trên thị trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao nói cạnh tranh là 'khuyết tật' của nền kinh tế thị trường nếu không được quản lý tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế, vai trò của người tiêu dùng được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích một tình huống: Công ty A và Công ty B cùng sản xuất điện thoại thông minh. Công ty A đầu tư lớn vào R&D để ra mắt chip xử lý mạnh hơn, trong khi Công ty B tập trung vào việc xây dựng chuỗi cửa hàng trải nghiệm khách hàng cao cấp. Hai công ty này đang cạnh tranh chủ yếu trên những phương diện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hệ quả tích cực nào của cạnh tranh góp phần trực tiếp vào việc nâng cao mức sống của người dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với thị trường nếu không có cạnh tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một doanh nghiệp X tung ra chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh vào những điểm yếu (được phóng đại hoặc không có thật) của sản phẩm đối thủ Y. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong kinh doanh và thuộc loại cạnh tranh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải sử dụng nguồn lực (vốn, lao động, công nghệ) một cách hiệu quả nhất. Điều này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao pháp luật lại cấm các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp (ví dụ: thỏa thuận ấn định giá bán chung)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đối với người lao động, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp có thể mang lại tác động tích cực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự xuất hiện và tồn tại tất yếu của cạnh tranh?

  • A. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng của xã hội ngày càng tăng cao.
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • D. Sự tồn tại đa dạng các chủ sở hữu với lợi ích kinh tế khác nhau và độc lập.

Câu 2: Cạnh tranh kinh tế được định nghĩa là gì?

  • A. Sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi để thu được lợi ích kinh tế cao nhất.
  • B. Hoạt động hợp tác giữa các doanh nghiệp để cùng phát triển và mở rộng thị trường.
  • C. Quá trình nhà nước điều tiết thị trường để đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Việc người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm có giá rẻ nhất trên thị trường.

Câu 3: Tình huống nào sau đây không thể hiện rõ nét sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế?

  • A. Các cửa hàng điện thoại liên tục đưa ra chương trình khuyến mãi giảm giá.
  • B. Các hãng xe công nghệ cải tiến ứng dụng và tăng chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • C. Chính phủ ban hành quy định mới về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
  • D. Người tiêu dùng lựa chọn mua sắm tại cửa hàng có dịch vụ hậu mãi tốt hơn.

Câu 4: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh diễn ra chủ yếu giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ giữa người sản xuất với nhau.
  • B. Chỉ giữa người tiêu dùng với nhau.
  • C. Chỉ giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • D. Giữa người sản xuất với người sản xuất, người tiêu dùng với người tiêu dùng, và người sản xuất với người tiêu dùng.

Câu 5: Vai trò tích cực nào sau đây của cạnh tranh giúp thúc đẩy sự tiến bộ khoa học và công nghệ?

  • A. Giúp phân phối lại thu nhập trong xã hội.
  • B. Buộc các chủ thể kinh tế phải tìm cách cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất.
  • C. Làm cho giá cả hàng hóa luôn ổn định.
  • D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.

Câu 6: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng, điều này mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Giúp người tiêu dùng mua được sản phẩm với giá cao hơn.
  • B. Hạn chế sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại hàng hóa.
  • C. Giúp người tiêu dùng được tiếp cận hàng hóa, dịch vụ chất lượng tốt hơn với giá cả hợp lý.
  • D. Bắt buộc người tiêu dùng phải mua sản phẩm từ một nhà cung cấp duy nhất.

Câu 7: Hành vi nào sau đây không được xem là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Đầu tư đổi mới công nghệ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Cải tiến mẫu mã sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Xây dựng thương hiệu uy tín dựa trên chất lượng thực tế.
  • D. Tung tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Câu 8: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng kinh doanh mặt hàng bánh kẹo. Doanh nghiệp A đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại, tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn và hạ giá thành. Doanh nghiệp B thấy vậy cũng tìm cách cải tiến quy trình sản xuất. Tình huống này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

  • A. Thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển.
  • B. Gây lãng phí nguồn lực xã hội.
  • C. Dẫn đến độc quyền trên thị trường.
  • D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.

Câu 9: Cạnh tranh không lành mạnh gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đối với môi trường kinh doanh?

  • A. Giúp thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Làm sai lệch các quan hệ kinh tế, gây rối loạn thị trường.
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

Câu 10: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng.
  • C. Gièm pha, nói xấu doanh nghiệp khác để hạ uy tín.
  • D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 11: Tại sao nhà nước cần có các quy định pháp luật để quản lý và kiểm soát hoạt động cạnh tranh trên thị trường?

  • A. Để ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh và đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh ra khỏi nền kinh tế.
  • C. Để nhà nước trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động kinh doanh.
  • D. Để hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân.

Câu 12: Một công ty A tung chiến dịch quảng cáo rầm rộ, phóng đại công dụng sản phẩm của mình và so sánh thiếu căn cứ với sản phẩm của đối thủ B. Hành vi này của công ty A thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Hợp tác kinh tế.
  • D. Độc quyền thị trường.

Câu 13: Mặt trái của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • B. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
  • D. Có thể dẫn đến phá sản, lãng phí nguồn lực nếu cạnh tranh quá khốc liệt hoặc không lành mạnh.

Câu 14: Công ty X phát hiện một nhân viên cũ của mình đã chuyển sang làm việc cho đối thủ cạnh tranh Y và mang theo nhiều tài liệu mật về chiến lược kinh doanh của công ty X. Hành vi này của nhân viên cũ và công ty Y (nếu cố tình sử dụng thông tin đó) là biểu hiện của:

  • A. Xâm phạm bí mật kinh doanh.
  • B. Cải tiến kỹ thuật.
  • C. Nâng cao năng suất lao động.
  • D. Quảng cáo trung thực.

Câu 15: Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh, các chủ thể kinh tế cần phải làm gì?

  • A. Hạn chế đầu tư, giữ nguyên quy trình sản xuất cũ.
  • B. Tập trung vào việc sao chép sản phẩm của đối thủ.
  • C. Không ngừng đổi mới, sáng tạo, nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh doanh.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của nhà nước.

Câu 16: Phân tích tác động của cạnh tranh đối với việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế. Cạnh tranh lành mạnh giúp:

  • A. Tập trung nguồn lực vào các ngành kém hiệu quả.
  • B. Điều chuyển nguồn lực từ nơi kém hiệu quả sang nơi hiệu quả hơn.
  • C. Ngăn cản sự dịch chuyển của các yếu tố sản xuất.
  • D. Làm cho nguồn lực bị phân tán, lãng phí.

Câu 17: Khi một doanh nghiệp sử dụng chiêu trò "bán phá giá" (định giá sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất) nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh, hành vi này được coi là:

  • A. Chiến lược giá hợp lý.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh bằng giá.
  • C. Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • D. Một hình thức cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 18: Cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau diễn ra khi nào?

  • A. Khi họ cùng nhau tẩy chay một sản phẩm.
  • B. Khi họ yêu cầu nhà nước giảm thuế.
  • C. Khi họ cùng muốn mua một mặt hàng khan hiếm hoặc có chất lượng tốt với giá rẻ.
  • D. Khi họ đưa ra phản hồi về chất lượng sản phẩm.

Câu 19: Một trong những mặt tích cực quan trọng nhất của cạnh tranh đối với sự phát triển của nền kinh tế thị trường là:

  • A. Trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng.
  • B. Dẫn đến tình trạng độc quyền của các doanh nghiệp lớn.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • D. Gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội.

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện doanh nghiệp đã sử dụng biện pháp cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Sao chép mẫu mã sản phẩm của đối thủ và bán với giá rẻ hơn.
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới, độc đáo.
  • C. Tuyển dụng nhân viên chủ chốt của đối thủ để khai thác thông tin nội bộ.
  • D. Tạo ra tài khoản giả mạo trên mạng xã hội để bình luận tiêu cực về đối thủ.

Câu 21: Việc nhà nước xây dựng và thực thi Luật Cạnh tranh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích tất cả các hành vi cạnh tranh.
  • B. Hạn chế hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Kiểm soát và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng.
  • D. Bảo vệ lợi ích của một nhóm doanh nghiệp cụ thể.

Câu 22: Giả sử trên thị trường chỉ có một nhà cung cấp duy nhất cho một loại hàng hóa thiết yếu. Tình trạng này có thể dẫn đến điều gì cho người tiêu dùng?

  • A. Người tiêu dùng có ít sự lựa chọn, có thể phải mua hàng với giá cao và chất lượng không đảm bảo.
  • B. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ giá cả cạnh tranh.
  • C. Người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn về sản phẩm.
  • D. Thị trường sẽ hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 23: Hành vi "chỉ dẫn gây nhầm lẫn" trong cạnh tranh không lành mạnh là gì?

  • A. Quảng cáo trung thực về sản phẩm.
  • B. Nêu rõ nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
  • C. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách khách quan.
  • D. Sử dụng nhãn hiệu, bao bì, chỉ dẫn địa lý... tương tự hoặc gây nhầm lẫn với đối thủ để lừa dối khách hàng.

Câu 24: Phân tích tình huống: Công ty A và công ty B cùng sản xuất nước giải khát. Công ty A đầu tư nghiên cứu, tạo ra công thức mới ít đường hơn, tốt cho sức khỏe và được người tiêu dùng ưa chuộng. Công ty B giữ nguyên công thức cũ và mất dần thị phần. Đây là kết quả của loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về chất lượng và đổi mới sản phẩm (cạnh tranh lành mạnh).
  • B. Cạnh tranh về giá (cạnh tranh không lành mạnh).
  • C. Cạnh tranh bằng cách gièm pha đối thủ.
  • D. Cạnh tranh bằng cách xâm phạm bí mật kinh doanh.

Câu 25: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường không chỉ là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp mà còn là động lực để:

  • A. Giảm sự đa dạng của hàng hóa.
  • B. Thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế phát triển năng động, hiệu quả.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Loại bỏ vai trò của người tiêu dùng trên thị trường.

Câu 26: Doanh nghiệp C thường xuyên gửi email nặc danh chứa thông tin sai lệch về tình hình tài chính của đối thủ D cho các đối tác và khách hàng của D. Hành vi này nhằm mục đích gì và thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp C; cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp C; cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Phá hoại uy tín của đối thủ D; cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Cải tiến chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp C; cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 27: Xét về bản chất, mục đích cuối cùng mà các chủ thể kinh tế hướng tới trong quá trình cạnh tranh là gì?

  • A. Thu được lợi ích kinh tế tối đa (lợi nhuận đối với nhà sản xuất, lợi ích tiêu dùng đối với người tiêu dùng).
  • B. Loại bỏ hoàn toàn tất cả đối thủ khỏi thị trường.
  • C. Đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của xã hội.
  • D. Thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững với đối thủ.

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cạnh tranh giữa người sản xuất và người tiêu dùng?

  • A. Hai cửa hàng quần áo cùng giảm giá 20%.
  • B. Hai người cùng muốn mua chiếc điện thoại cuối cùng trong cửa hàng.
  • C. Một nhà máy sản xuất bánh kẹo đầu tư máy móc mới.
  • D. Người mua trả giá thấp còn người bán muốn bán giá cao khi thương lượng mua bán một sản phẩm.

Câu 29: Việc các doanh nghiệp tích cực nghiên cứu, áp dụng khoa học công nghệ mới vào sản xuất là một ví dụ về tác động tích cực nào của cạnh tranh?

  • A. Gây lãng phí nguồn lực.
  • B. Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển.
  • C. Làm tăng giá cả hàng hóa.
  • D. Dẫn đến phá sản hàng loạt.

Câu 30: Cần có thái độ như thế nào đối với các hành vi cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Khuyến khích để thị trường sôi động hơn.
  • B. Làm ngơ vì đó là việc riêng của doanh nghiệp.
  • C. Lên án và tuân thủ pháp luật để ngăn chặn.
  • D. Học hỏi và áp dụng để tồn tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự xuất hiện và tồn tại tất yếu của cạnh tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cạnh tranh kinh tế được định nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tình huống nào sau đây *không* thể hiện rõ nét sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh diễn ra chủ yếu giữa những chủ thể nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vai trò tích cực nào sau đây của cạnh tranh giúp thúc đẩy sự tiến bộ khoa học và công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng, điều này mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hành vi nào sau đây *không* được xem là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng kinh doanh mặt hàng bánh kẹo. Doanh nghiệp A đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại, tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn và hạ giá thành. Doanh nghiệp B thấy vậy cũng tìm cách cải tiến quy trình sản xuất. Tình huống này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cạnh tranh không lành mạnh gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đối với môi trường kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là cạnh tranh không lành mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao nhà nước cần có các quy định pháp luật để quản lý và kiểm soát hoạt động cạnh tranh trên thị trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một công ty A tung chiến dịch quảng cáo rầm rộ, phóng đại công dụng sản phẩm của mình và so sánh thiếu căn cứ với sản phẩm của đối thủ B. Hành vi này của công ty A thuộc loại cạnh tranh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mặt trái của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công ty X phát hiện một nhân viên cũ của mình đã chuyển sang làm việc cho đối thủ cạnh tranh Y và mang theo nhiều tài liệu mật về chiến lược kinh doanh của công ty X. Hành vi này của nhân viên cũ và công ty Y (nếu cố tình sử dụng thông tin đó) là biểu hiện của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh, các chủ thể kinh tế cần phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích tác động của cạnh tranh đối với việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế. Cạnh tranh lành mạnh giúp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi một doanh nghiệp sử dụng chiêu trò 'bán phá giá' (định giá sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất) nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh, hành vi này được coi là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau diễn ra khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một trong những mặt tích cực quan trọng nhất của cạnh tranh đối với sự phát triển của nền kinh tế thị trường là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện doanh nghiệp đã sử dụng biện pháp cạnh tranh lành mạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc nhà nước xây dựng và thực thi Luật Cạnh tranh nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử trên thị trường chỉ có một nhà cung cấp duy nhất cho một loại hàng hóa thiết yếu. Tình trạng này có thể dẫn đến điều gì cho người tiêu dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hành vi 'chỉ dẫn gây nhầm lẫn' trong cạnh tranh không lành mạnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tình huống: Công ty A và công ty B cùng sản xuất nước giải khát. Công ty A đầu tư nghiên cứu, tạo ra công thức mới ít đường hơn, tốt cho sức khỏe và được người tiêu dùng ưa chuộng. Công ty B giữ nguyên công thức cũ và mất dần thị phần. Đây là kết quả của loại cạnh tranh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường không chỉ là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp mà còn là động lực để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Doanh nghiệp C thường xuyên gửi email nặc danh chứa thông tin sai lệch về tình hình tài chính của đối thủ D cho các đối tác và khách hàng của D. Hành vi này nhằm mục đích gì và thuộc loại cạnh tranh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Xét về bản chất, mục đích cuối cùng mà các chủ thể kinh tế hướng tới trong quá trình cạnh tranh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cạnh tranh giữa người sản xuất và người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc các doanh nghiệp tích cực nghiên cứu, áp dụng khoa học công nghệ mới vào sản xuất là một ví dụ về tác động tích cực nào của cạnh tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Cần có thái độ như thế nào đối với các hành vi cạnh tranh không lành mạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giành được những ưu thế trong sản xuất, tiêu thụ hàng hóa để thu lợi ích tối đa.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các đối thủ trên thị trường.
  • C. Thực hiện các hành vi gian lận để chiếm đoạt thị phần.
  • D. Hợp tác với nhau để nâng giá sản phẩm.

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện và tồn tại của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự can thiệp bắt buộc của Nhà nước vào thị trường.
  • B. Người tiêu dùng luôn đòi hỏi sản phẩm giá rẻ.
  • C. Sự tồn tại đa dạng các chủ thể kinh tế độc lập với mục tiêu lợi ích riêng.
  • D. Quy luật cung cầu hoạt động không hiệu quả.

Câu 3: Một cửa hàng bánh mì liên tục giảm giá bán và tăng khối lượng bánh trong mỗi ổ để thu hút khách hàng từ các cửa hàng khác. Hành động này thể hiện hình thức cạnh tranh chủ yếu nào?

  • A. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh bằng giá (cạnh tranh về giá cả).
  • C. Cạnh tranh bằng chất lượng (cạnh tranh phi giá).
  • D. Cạnh tranh độc quyền.

Câu 4: Một công ty sản xuất điện thoại di động đầu tư lớn vào nghiên cứu phát triển (R&D) để tạo ra công nghệ pin sạc nhanh vượt trội so với đối thủ. Đây là biểu hiện của hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh bằng giá.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh về chi phí sản xuất.
  • D. Cạnh tranh phi giá (cạnh tranh không bằng giá).

Câu 5: Vai trò tích cực nào của cạnh tranh giúp thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển?

  • A. Buộc các chủ thể kinh tế phải cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa sản xuất.
  • B. Dẫn đến tình trạng độc quyền và hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  • C. Gây ra lãng phí nguồn lực do chạy đua sản xuất.
  • D. Làm tăng giá bán sản phẩm trên thị trường.

Câu 6: Một trong những vai trò tích cực quan trọng nhất của cạnh tranh đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giảm thiểu sự lựa chọn sản phẩm.
  • B. Buộc phải chấp nhận giá cao hơn.
  • C. Có cơ hội tiếp cận hàng hóa, dịch vụ phong phú, chất lượng tốt hơn với giá hợp lý.
  • D. Khuyến khích mua sắm không kiểm soát.

Câu 7: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm khi chi phí đầu vào giảm.
  • B. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm của mình hoặc bôi nhọ đối thủ.
  • C. Tăng cường dịch vụ hậu mãi, chăm sóc khách hàng.
  • D. Đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động.

Câu 8: Việc các doanh nghiệp lớn liên kết với nhau để thống nhất mức giá bán cao, loại bỏ các đối thủ nhỏ hơn trên thị trường là biểu hiện của hành vi nào?

  • A. Hành vi độc quyền/hạn chế cạnh tranh.
  • B. Cạnh tranh bằng giá.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Đổi mới công nghệ.

Câu 9: Phân tích tình huống: Công ty X tung tin đồn thất thiệt về việc sản phẩm của Công ty Y (đối thủ) chứa chất độc hại, khiến doanh số của Công ty Y sụt giảm nghiêm trọng. Hành vi của Công ty X thuộc loại nào và gây ra hậu quả gì về mặt kinh tế - pháp luật?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh; thúc đẩy thị trường minh bạch hơn.
  • B. Cạnh tranh bằng giá; giúp người tiêu dùng mua được hàng rẻ.
  • C. Cạnh tranh phi giá; nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh; gây thiệt hại cho đối thủ và có thể bị xử lý theo pháp luật.

Câu 10: Tại sao Nhà nước cần có vai trò quản lý và kiểm soát hoạt động cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Để Nhà nước trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • B. Để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về cạnh tranh.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh khỏi nền kinh tế.
  • D. Để bảo vệ lợi ích của một nhóm doanh nghiệp cụ thể.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường.

  • A. Cạnh tranh là cơ sở dẫn đến độc quyền, và độc quyền làm hạn chế cạnh tranh.
  • B. Cạnh tranh và độc quyền hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Độc quyền thúc đẩy cạnh tranh phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Chỉ tồn tại cạnh tranh hoặc độc quyền, không thể tồn tại song song.

Câu 12: Khi một thị trường có tính cạnh tranh cao, người tiêu dùng thường được hưởng lợi như thế nào về mặt giá cả và chất lượng sản phẩm?

  • A. Giá cả tăng cao, chất lượng giảm sút.
  • B. Giá cả có xu hướng giảm hoặc ổn định, chất lượng có xu hướng tăng.
  • C. Giá cả và chất lượng đều không thay đổi.
  • D. Giá cả giảm mạnh nhưng chất lượng sản phẩm kém.

Câu 13: Một công ty mới gia nhập thị trường và chào bán sản phẩm với giá rất thấp, thậm chí thấp hơn chi phí sản xuất, nhằm mục đích loại bỏ các đối thủ hiện tại. Hành vi này được gọi là gì và có lành mạnh không?

  • A. Cạnh tranh bằng giá; lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh phi giá; lành mạnh.
  • C. Bán phá giá; không lành mạnh.
  • D. Đổi mới sáng tạo; lành mạnh.

Câu 14: Phân tích vai trò của cạnh tranh trong việc phân bổ nguồn lực kinh tế của xã hội.

  • A. Giúp phân bổ nguồn lực từ nơi kém hiệu quả sang nơi hiệu quả hơn.
  • B. Gây ra lãng phí nguồn lực do sản xuất thừa.
  • C. Tập trung nguồn lực vào tay một số ít doanh nghiệp độc quyền.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn lực.

Câu 15: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh, điều này có tác động như thế nào đến sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường?

  • A. Làm giảm sự đa dạng, chỉ còn một vài loại sản phẩm.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng.
  • C. Chỉ tăng đa dạng về giá, không tăng về chủng loại.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng hóa về mẫu mã, chủng loại, chất lượng sản phẩm.

Câu 16: Luật Cạnh tranh của Việt Nam được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của riêng các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh, hành vi cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
  • C. Ngăn cản tất cả các hình thức cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Quy định mức giá tối thiểu cho tất cả các mặt hàng.

Câu 17: Tình huống: Hai hãng hàng không lớn trên thị trường bí mật thỏa thuận không giảm giá vé trong các dịp lễ Tết để cùng giữ mức lợi nhuận cao. Hành vi này là gì và tác động tiêu cực đến ai?

  • A. Hạn chế cạnh tranh; gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
  • B. Cạnh tranh bằng giá; có lợi cho người tiêu dùng.
  • C. Cạnh tranh phi giá; không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
  • D. Cạnh tranh lành mạnh; có lợi cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Câu 18: Cạnh tranh có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với xã hội nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • C. Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
  • D. Gây ra sự lãng phí xã hội, bất ổn kinh tế, hoặc các hành vi tiêu cực khác.

Câu 19: Phân tích tại sao cạnh tranh được coi là một trong những "động lực" của nền kinh tế thị trường.

  • A. Vì nó tạo ra áp lực buộc các chủ thể phải không ngừng đổi mới, sáng tạo và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • B. Vì nó giúp một số ít doanh nghiệp trở nên giàu có nhanh chóng.
  • C. Vì nó làm giảm sự can thiệp của Nhà nước vào kinh tế.
  • D. Vì nó đảm bảo mọi người đều có việc làm và thu nhập cao.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài diễn ra gay gắt hơn. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất cho các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Không có đối thủ cạnh tranh trên sân nhà.
  • B. Dễ dàng xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.
  • D. Giảm bớt áp lực đổi mới công nghệ.

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn tham gia vào một thị trường mới. Yếu tố nào sau đây từ phía thị trường sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia nhập và thúc đẩy cạnh tranh?

  • A. Rào cản gia nhập thị trường thấp.
  • B. Thị trường đang bị độc quyền bởi một doanh nghiệp lớn.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
  • D. Quy định pháp lý phức tạp, khó tuân thủ.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cạnh tranh lành mạnh và cạnh tranh không lành mạnh.

  • A. Cạnh tranh lành mạnh chỉ diễn ra giữa doanh nghiệp nhỏ, không lành mạnh giữa doanh nghiệp lớn.
  • B. Cạnh tranh lành mạnh tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh, không lành mạnh vi phạm pháp luật hoặc các chuẩn mực xã hội.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh chỉ dùng giá cả, không lành mạnh dùng chất lượng.
  • D. Cạnh tranh lành mạnh gây thiệt hại cho đối thủ, không lành mạnh thì không.

Câu 23: Giả sử có hai nhà hàng cạnh tranh nhau. Nhà hàng A thuê người giả làm khách hàng để viết bình luận tiêu cực sai sự thật về nhà hàng B trên các trang mạng xã hội. Hành vi này thuộc loại nào?

  • A. Cạnh tranh không lành mạnh (gièm pha doanh nghiệp khác).
  • B. Cạnh tranh bằng giá.
  • C. Cạnh tranh phi giá.
  • D. Chiến lược marketing sáng tạo.

Câu 24: Một doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, dù chi phí cao hơn, để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Nếu các doanh nghiệp khác không làm vậy, doanh nghiệp này có thể gặp bất lợi trong cạnh tranh về giá. Điều này cho thấy cạnh tranh có thể tạo ra thách thức gì liên quan đến trách nhiệm xã hội?

  • A. Thúc đẩy tất cả doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến trách nhiệm xã hội.
  • C. Luôn tạo lợi thế cho doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội cao.
  • D. Có thể tạo áp lực bỏ qua hoặc giảm bớt việc thực hiện trách nhiệm xã hội vì mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.

Câu 25: Vai trò nào của cạnh tranh giúp sàng lọc và đào thải những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả ra khỏi thị trường?

  • A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • B. Tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp.
  • C. Thúc đẩy phân bổ lại nguồn lực và đào thải các doanh nghiệp kém hiệu quả.
  • D. Ổn định thị trường, không có sự thay đổi lớn.

Câu 26: Khi phân tích mức độ cạnh tranh trên một thị trường, người ta thường xem xét các yếu tố như số lượng người bán, rào cản gia nhập/thoát khỏi thị trường, và sự khác biệt của sản phẩm. Thị trường nào sau đây có khả năng có mức độ cạnh tranh cao nhất dựa trên các yếu tố này?

  • A. Thị trường sản xuất máy bay dân dụng (chỉ có vài nhà sản xuất lớn, rào cản cực cao).
  • B. Thị trường cung cấp điện (thường là độc quyền nhà nước).
  • C. Thị trường sản xuất chip bán dẫn cao cấp (rào cản công nghệ và vốn rất cao).
  • D. Thị trường rau củ tươi tại các chợ truyền thống.

Câu 27: Một doanh nghiệp cố tình làm rối loạn hoạt động kinh doanh của đối thủ bằng cách phá hoại hệ thống công nghệ thông tin hoặc gây khó khăn trong chuỗi cung ứng. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh bằng chất lượng.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh bằng đổi mới sáng tạo.
  • D. Cạnh tranh về dịch vụ khách hàng.

Câu 28: Dưới góc độ người lao động, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Cơ hội có việc làm tốt hơn, thu nhập cao hơn và điều kiện làm việc được cải thiện.
  • B. Luôn đối mặt với nguy cơ thất nghiệp cao hơn.
  • C. Bị bóc lột sức lao động nhiều hơn.
  • D. Không có sự khác biệt về quyền lợi giữa các doanh nghiệp.

Câu 29: Phân tích tại sao trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa người tiêu dùng cũng tồn tại?

  • A. Vì người tiêu dùng muốn bán lại hàng hóa với giá cao hơn.
  • B. Vì người tiêu dùng muốn loại bỏ các người tiêu dùng khác.
  • C. Vì người tiêu dùng muốn mua được hàng hóa, dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý.
  • D. Vì người tiêu dùng bắt buộc phải mua hàng hóa.

Câu 30: Giả sử Nhà nước quyết định trợ cấp rất lớn cho một doanh nghiệp duy nhất trong ngành sản xuất ô tô, khiến doanh nghiệp này có thể bán xe với giá thấp hơn nhiều so với chi phí thực tế. Hành động này của Nhà nước có khả năng gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường cạnh tranh trong ngành?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh hơn.
  • B. Bóp méo môi trường cạnh tranh, có thể dẫn đến độc quyền.
  • C. Không ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh.
  • D. Làm tăng sự đa dạng sản phẩm trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện và tồn tại của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là do yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một cửa hàng bánh mì liên tục giảm giá bán và tăng khối lượng bánh trong mỗi ổ để thu hút khách hàng từ các cửa hàng khác. Hành động này thể hiện hình thức cạnh tranh chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một công ty sản xuất điện thoại di động đầu tư lớn vào nghiên cứu phát triển (R&D) để tạo ra công nghệ pin sạc nhanh vượt trội so với đối thủ. Đây là biểu hiện của hình thức cạnh tranh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vai trò tích cực nào của cạnh tranh giúp thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những vai trò tích cực quan trọng nhất của cạnh tranh đối với người tiêu dùng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc các doanh nghiệp lớn liên kết với nhau để thống nhất mức giá bán cao, loại bỏ các đối thủ nhỏ hơn trên thị trường là biểu hiện của hành vi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích tình huống: Công ty X tung tin đồn thất thiệt về việc sản phẩm của Công ty Y (đối thủ) chứa chất độc hại, khiến doanh số của Công ty Y sụt giảm nghiêm trọng. Hành vi của Công ty X thuộc loại nào và gây ra hậu quả gì về mặt kinh tế - pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao Nhà nước cần có vai trò quản lý và kiểm soát hoạt động cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một thị trường có tính cạnh tranh cao, người tiêu dùng thường được hưởng lợi như thế nào về mặt giá cả và chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một công ty mới gia nhập thị trường và chào bán sản phẩm với giá rất thấp, thậm chí thấp hơn chi phí sản xuất, nhằm mục đích loại bỏ các đối thủ hiện tại. Hành vi này được gọi là gì và có lành mạnh không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích vai trò của cạnh tranh trong việc phân bổ nguồn lực kinh tế của xã hội.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh, điều này có tác động như thế nào đến sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Luật Cạnh tranh của Việt Nam được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tình huống: Hai hãng hàng không lớn trên thị trường bí mật thỏa thuận không giảm giá vé trong các dịp lễ Tết để cùng giữ mức lợi nhuận cao. Hành vi này là gì và tác động tiêu cực đến ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Cạnh tranh có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với xã hội nếu không được quản lý chặt chẽ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích tại sao cạnh tranh được coi là một trong những 'động lực' của nền kinh tế thị trường.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài diễn ra gay gắt hơn. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất cho các doanh nghiệp Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn tham gia vào một thị trường mới. Yếu tố nào sau đây từ phía thị trường sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia nhập và thúc đẩy cạnh tranh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa cạnh tranh lành mạnh và cạnh tranh không lành mạnh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử có hai nhà hàng cạnh tranh nhau. Nhà hàng A thuê người giả làm khách hàng để viết bình luận tiêu cực sai sự thật về nhà hàng B trên các trang mạng xã hội. Hành vi này thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, dù chi phí cao hơn, để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Nếu các doanh nghiệp khác không làm vậy, doanh nghiệp này có thể gặp bất lợi trong cạnh tranh về giá. Điều này cho thấy cạnh tranh có thể tạo ra thách thức gì liên quan đến trách nhiệm xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò nào của cạnh tranh giúp sàng lọc và đào thải những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả ra khỏi thị trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích mức độ cạnh tranh trên một thị trường, người ta thường xem xét các yếu tố như số lượng người bán, rào cản gia nhập/thoát khỏi thị trường, và sự khác biệt của sản phẩm. Thị trường nào sau đây có khả năng có mức độ cạnh tranh cao nhất dựa trên các yếu tố này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một doanh nghiệp cố tình làm rối loạn hoạt động kinh doanh của đối thủ bằng cách phá hoại hệ thống công nghệ thông tin hoặc gây khó khăn trong chuỗi cung ứng. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dưới góc độ người lao động, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích tại sao trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa người tiêu dùng cũng tồn tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử Nhà nước quyết định trợ cấp rất lớn cho một doanh nghiệp duy nhất trong ngành sản xuất ô tô, khiến doanh nghiệp này có thể bán xe với giá thấp hơn nhiều so với chi phí thực tế. Hành động này của Nhà nước có khả năng gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường cạnh tranh trong ngành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của cạnh tranh kinh tế trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Hai cửa hàng tạp hóa cùng nằm trên một con phố nhưng không tương tác với nhau.
  • B. Một doanh nghiệp duy nhất cung cấp dịch vụ điện cho toàn thành phố.
  • C. Nhiều hãng điện thoại liên tục tung ra các mẫu mã mới với công nghệ cải tiến và giá cả đa dạng để thu hút khách hàng.
  • D. Chính phủ quy định giá bán cố định cho tất cả các mặt hàng thiết yếu.

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự tồn tại đa dạng các chủ sở hữu với lợi ích kinh tế khác nhau, cùng hướng tới mục tiêu tối đa hóa lợi ích của mình.
  • B. Sự can thiệp quá mức của Nhà nước vào hoạt động kinh tế.
  • C. Thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
  • D. Sự đồng nhất về điều kiện sản xuất và kinh doanh giữa các chủ thể.

Câu 3: Một công ty sản xuất nước giải khát quyết định đầu tư một dây chuyền công nghệ hiện đại bậc nhất để giảm chi phí sản xuất và tạo ra sản phẩm có hương vị độc đáo hơn. Hành động này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong vai trò tích cực của cạnh tranh?

  • A. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.
  • C. Gây bất ổn thị trường.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 4: Công ty A và công ty B cùng kinh doanh mặt hàng quần áo. Công ty A liên tục giảm giá bán, trong khi công ty B tập trung vào việc nâng cao chất lượng vải, thiết kế độc đáo và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đây là ví dụ về các hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Chỉ có cạnh tranh về giá.
  • B. Chỉ có cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Cạnh tranh giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • D. Kết hợp cạnh tranh về giá và cạnh tranh phi giá.

Câu 5: Một trong những vai trò quan trọng nhất của cạnh tranh đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Được tiếp cận nhiều loại hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả hợp lý hơn.
  • B. Phải mua hàng hóa với giá cao hơn do chi phí quảng cáo của doanh nghiệp tăng.
  • C. Khó khăn hơn trong việc lựa chọn sản phẩm do quá nhiều mẫu mã.
  • D. Bị ép buộc phải mua những sản phẩm không mong muốn.

Câu 6: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Giảm giá sản phẩm dựa trên việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Tung tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới.

Câu 7: Hành vi nào dưới đây của một doanh nghiệp có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Giảm 10% giá bán so với tháng trước.
  • B. Sao chép bao bì và nhãn hiệu sản phẩm của đối thủ gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình.
  • D. Mở thêm chi nhánh ở các tỉnh thành khác.

Câu 8: Một hệ quả tiêu cực mà cạnh tranh không lành mạnh có thể gây ra cho xã hội là gì?

  • A. Thúc đẩy kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
  • D. Làm suy giảm đạo đức kinh doanh và gây tổn hại môi trường kinh doanh chung.

Câu 9: Vai trò của Nhà nước trong việc quản lý cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh để ổn định thị trường.
  • B. Trực tiếp tham gia vào quá trình cạnh tranh với các doanh nghiệp.
  • C. Xây dựng và thực thi pháp luật về cạnh tranh để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích của một số doanh nghiệp lớn.

Câu 10: Khi phân tích một thị trường cụ thể, dấu hiệu nào cho thấy mức độ cạnh tranh trong ngành đó đang gia tăng?

  • A. Nhiều doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, giá cả có xu hướng giảm hoặc ổn định, sản phẩm đa dạng mẫu mã.
  • B. Chỉ còn một hoặc hai doanh nghiệp lớn thống lĩnh thị trường, giá cả có xu hướng tăng.
  • C. Các doanh nghiệp không có động lực đổi mới công nghệ.
  • D. Người tiêu dùng có rất ít sự lựa chọn.

Câu 11: Tại sao nói cạnh tranh là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển?

  • A. Vì cạnh tranh giúp các doanh nghiệp duy trì hiện trạng sản xuất.
  • B. Vì để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp buộc phải không ngừng cải tiến, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • C. Vì cạnh tranh giúp loại bỏ tất cả các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Vì cạnh tranh làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.

Câu 12: Công ty X quảng cáo rằng sản phẩm của mình là "tốt nhất thế giới" mà không có căn cứ khoa học hoặc bằng chứng cụ thể nào. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Quảng cáo sai sự thật.
  • B. Gièm pha doanh nghiệp khác.
  • C. Ép buộc khách hàng.
  • D. Xâm phạm bí mật kinh doanh.

Câu 13: Khi thị trường có sự cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp thường có xu hướng nào để thu hút khách hàng?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
  • B. Hạn chế mẫu mã, chủng loại sản phẩm.
  • C. Ngừng đầu tư vào dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • D. Tăng cường các hoạt động khuyến mãi, cải thiện dịch vụ hậu mãi.

Câu 14: Một trong những mặt trái tiềm ẩn của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường, nếu không được quản lý tốt, là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển bền vững.
  • B. Dẫn đến độc quyền hoặc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh gây thiệt hại cho xã hội.
  • C. Tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch.
  • D. Phân bổ nguồn lực một cách tối ưu.

Câu 15: Công ty Y phát hiện nhân viên cũ của mình đã chuyển sang làm cho đối thủ cạnh tranh và mang theo danh sách khách hàng bí mật cùng chiến lược giá của công ty Y. Hành vi của nhân viên cũ và đối thủ cạnh tranh (nếu biết) có thể bị coi là gì?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Thỏa thuận hợp tác kinh doanh.
  • C. Xâm phạm bí mật kinh doanh.
  • D. Đổi mới sáng tạo.

Câu 16: Tại sao pháp luật cần có các quy định về cạnh tranh?

  • A. Để ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và duy trì môi trường kinh doanh công bằng, bình đẳng.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Để chỉ bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Để Nhà nước kiểm soát giá cả mọi mặt hàng.

Câu 17: Việc cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, tài nguyên) là biểu hiện của vai trò nào?

  • A. Đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.
  • B. Đổi mới công nghệ.
  • C. Giảm giá sản phẩm.
  • D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Câu 18: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và cung cấp sản phẩm tương tự với giá thấp hơn đáng kể so với các đối thủ hiện tại, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng. Đây là chiến lược cạnh tranh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Giá cả.
  • B. Chất lượng dịch vụ.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu.
  • D. Quan hệ với nhà cung cấp.

Câu 19: Tình huống nào sau đây cho thấy cạnh tranh giữa người bán và người mua?

  • A. Hai người bán cùng tranh giành một khách hàng.
  • B. Hai người mua cùng muốn mua một món hàng duy nhất.
  • C. Người bán muốn bán giá cao để tối đa hóa lợi nhuận, trong khi người mua muốn mua giá thấp để tiết kiệm chi phí.
  • D. Nhà nước quy định mức giá tối đa cho sản phẩm.

Câu 20: Nhận định nào sau đây về cạnh tranh là KHÔNG chính xác?

  • A. Cạnh tranh là tất yếu trong nền kinh tế thị trường.
  • B. Cạnh tranh có thể diễn ra giữa các chủ thể sản xuất, giữa người tiêu dùng, hoặc giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh là động lực thúc đẩy sự phát triển.
  • D. Mọi hình thức cạnh tranh đều có lợi cho xã hội.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nhóm các doanh nghiệp cùng ngành thỏa thuận ngầm về mức giá bán tối thiểu cho sản phẩm của họ để tránh cạnh tranh về giá. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Hạn chế sự lựa chọn và gây thiệt hại cho người tiêu dùng do giá bị đẩy lên cao hơn mức cạnh tranh.
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới công nghệ.
  • D. Giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

Câu 22: Theo em, để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế cạnh tranh không lành mạnh, vai trò của người tiêu dùng là gì?

  • A. Chỉ mua sản phẩm giá rẻ nhất mà không quan tâm đến chất lượng.
  • B. Ủng hộ các hành vi quảng cáo sai sự thật.
  • C. Thông thái trong lựa chọn sản phẩm, tẩy chay hàng giả, hàng nhái và tố cáo các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Không có vai trò gì trong việc kiểm soát cạnh tranh.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp?

  • A. Sự ưu đãi đặc biệt của Nhà nước cho một số doanh nghiệp.
  • B. Thiếu vắng các quy định pháp luật rõ ràng.
  • C. Thông tin thị trường không minh bạch.
  • D. Hệ thống pháp luật về cạnh tranh được thực thi nghiêm minh và hiệu quả.

Câu 24: Việc một doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình quản lý nội bộ để giảm thiểu lãng phí, từ đó hạ giá thành sản phẩm, là một ví dụ về cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả sản xuất và quản lý.
  • B. Quảng cáo thổi phồng.
  • C. Gièm pha đối thủ.
  • D. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

Câu 25: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc làm thế nào để đánh giá một cách toàn diện và khách quan?

  • A. Chỉ nhìn vào lợi nhuận của các doanh nghiệp lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào các hành vi tiêu cực.
  • C. Xem xét cả mặt tích cực (thúc đẩy phát triển, lợi ích người tiêu dùng) và mặt tiêu cực (rủi ro, hành vi không lành mạnh), trong bối cảnh và mức độ cạnh tranh cụ thể.
  • D. Chỉ đánh giá dựa trên sự hài lòng của một nhóm nhỏ khách hàng.

Câu 26: Điều gì xảy ra với các doanh nghiệp kém hiệu quả, không chịu đổi mới trong môi trường cạnh tranh gay gắt?

  • A. Họ sẽ tự động trở nên hiệu quả hơn.
  • B. Họ có nguy cơ bị đào thải khỏi thị trường.
  • C. Họ sẽ nhận được sự hỗ trợ đặc biệt từ Nhà nước.
  • D. Họ sẽ dễ dàng chiếm lĩnh thị trường hơn.

Câu 27: Cạnh tranh trong nội bộ ngành là gì?

  • A. Là cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • B. Là cạnh tranh giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • C. Là cạnh tranh giữa các ngành kinh tế khác nhau.
  • D. Là cạnh tranh giữa các quốc gia.

Câu 28: Cạnh tranh giữa các ngành khác nhau (liên ngành) thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Các doanh nghiệp trong cùng một ngành tranh giành thị phần.
  • B. Người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp này thay vì doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
  • C. Các doanh nghiệp cùng ngành thỏa thuận về giá.
  • D. Các nhà đầu tư xem xét đầu tư vốn vào ngành nào mang lại lợi nhuận cao hơn, dẫn đến sự di chuyển vốn giữa các ngành.

Câu 29: Ý nghĩa của việc xác định rõ hành vi nào là cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật là gì?

  • A. Để khuyến khích các hành vi đó nhằm kích thích kinh tế.
  • B. Để tạo cơ sở pháp lý cho việc xử lý, ngăn chặn các hành vi đó, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể và môi trường kinh doanh.
  • C. Để các doanh nghiệp có thể tự do làm bất cứ điều gì để chiến thắng đối thủ.
  • D. Để Nhà nước có thể kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Câu 30: Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, xu hướng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong cạnh tranh?

  • A. Chỉ tập trung vào cạnh tranh về giá cực thấp.
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • C. Cạnh tranh dựa trên đổi mới sáng tạo, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và xây dựng thương hiệu bền vững.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo hộ của Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của cạnh tranh kinh tế trong nền kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty sản xuất nước giải khát quyết định đầu tư một dây chuyền công nghệ hiện đại bậc nhất để giảm chi phí sản xuất và tạo ra sản phẩm có hương vị độc đáo hơn. Hành động này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong vai trò tích cực của cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công ty A và công ty B cùng kinh doanh mặt hàng quần áo. Công ty A liên tục giảm giá bán, trong khi công ty B tập trung vào việc nâng cao chất lượng vải, thiết kế độc đáo và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đây là ví dụ về các hình thức cạnh tranh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những vai trò quan trọng nhất của cạnh tranh đối với người tiêu dùng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hành vi nào dưới đây của một doanh nghiệp có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh theo quy định của pháp luật Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một hệ quả tiêu cực mà cạnh tranh không lành mạnh có thể gây ra cho xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vai trò của Nhà nước trong việc quản lý cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích một thị trường cụ thể, dấu hiệu nào cho thấy mức độ cạnh tranh trong ngành đó đang gia tăng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao nói cạnh tranh là động lực quan trọng thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công ty X quảng cáo rằng sản phẩm của mình là 'tốt nhất thế giới' mà không có căn cứ khoa học hoặc bằng chứng cụ thể nào. Hành vi này thuộc loại cạnh tranh không lành mạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi thị trường có sự cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp thường có xu hướng nào để thu hút khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những mặt trái tiềm ẩn của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường, nếu không được quản lý tốt, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Công ty Y phát hiện nhân viên cũ của mình đã chuyển sang làm cho đối thủ cạnh tranh và mang theo danh sách khách hàng bí mật cùng chiến lược giá của công ty Y. Hành vi của nhân viên cũ và đối thủ cạnh tranh (nếu biết) có thể bị coi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao pháp luật cần có các quy định về cạnh tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, tài nguyên) là biểu hiện của vai trò nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và cung cấp sản phẩm tương tự với giá thấp hơn đáng kể so với các đối thủ hiện tại, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng. Đây là chiến lược cạnh tranh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tình huống nào sau đây cho thấy cạnh tranh giữa người bán và người mua?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận định nào sau đây về cạnh tranh là KHÔNG chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nhóm các doanh nghiệp cùng ngành thỏa thuận ngầm về mức giá bán tối thiểu cho sản phẩm của họ để tránh cạnh tranh về giá. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo em, để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế cạnh tranh không lành mạnh, vai trò của người tiêu dùng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc một doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình quản lý nội bộ để giảm thiểu lãng phí, từ đó hạ giá thành sản phẩm, là một ví dụ về cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc làm thế nào để đánh giá một cách toàn diện và khách quan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Điều gì xảy ra với các doanh nghiệp kém hiệu quả, không chịu đổi mới trong môi trường cạnh tranh gay gắt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cạnh tranh trong nội bộ ngành là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cạnh tranh giữa các ngành khác nhau (liên ngành) thể hiện ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ý nghĩa của việc xác định rõ hành vi nào là cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, xu hướng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong cạnh tranh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, khái niệm cạnh tranh kinh tế phản ánh điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các chủ thể kinh tế để cùng phát triển.
  • B. Sự tranh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành lấy ưu thế và lợi ích tối đa.
  • C. Hoạt động điều tiết giá cả thị trường của Nhà nước.
  • D. Việc phân bổ nguồn lực một cách tự nguyện giữa các ngành hàng.

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây được xem là nguyên nhân trực tiếp và sâu xa nhất dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa các doanh nghiệp.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng đa dạng của xã hội.
  • C. Sự tồn tại nhiều chủ sở hữu với lợi ích kinh tế độc lập, đối lập.
  • D. Chính sách thuế và phí của Nhà nước.

Câu 3: Một doanh nghiệp liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội, đồng thời cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí, từ đó bán sản phẩm với giá cạnh tranh hơn. Hành động này thể hiện loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Độc quyền nhóm.
  • D. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

Câu 4: Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Gièm pha doanh nghiệp khác bằng thông tin sai sự thật.
  • B. Quảng cáo gây nhầm lẫn về chất lượng sản phẩm.
  • C. Xâm phạm bí mật kinh doanh của đối thủ.
  • D. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho sản phẩm của mình.

Câu 5: Trên thị trường điện thoại thông minh, các hãng liên tục ra mắt mẫu mã mới, nâng cấp cấu hình, cải thiện camera và đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Điều này cho thấy cạnh tranh có vai trò gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  • B. Buộc người tiêu dùng phải chấp nhận giá cao hơn.
  • C. Giúp người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ tốt hơn với giá hợp lý.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm do tập trung vào số lượng.

Câu 6: Một công ty A tung tin đồn thất thiệt về việc sản phẩm của công ty B (đối thủ cạnh tranh) chứa chất độc hại, khiến người tiêu dùng quay lưng và doanh số của công ty B sụt giảm nghiêm trọng. Hành vi của công ty A thuộc loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh về chất lượng.
  • D. Cạnh tranh về mẫu mã.

Câu 7: Vai trò nào sau đây không phải là tác động tích cực của cạnh tranh lành mạnh đối với nền kinh tế?

  • A. Gây lãng phí nguồn lực xã hội do cạnh tranh quá gay gắt.
  • B. Thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển, nâng cao năng suất.
  • C. Phân bổ nguồn lực kinh tế hiệu quả hơn.
  • D. Tạo động lực cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Câu 8: Tác động tiêu cực chủ yếu của hành vi cạnh tranh không lành mạnh là gì?

  • A. Giảm lợi nhuận của tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.
  • B. Buộc Nhà nước phải can thiệp vào thị trường.
  • C. Làm tăng giá thành sản phẩm cho người tiêu dùng.
  • D. Gây thiệt hại cho doanh nghiệp khác, người tiêu dùng và làm tổn hại môi trường kinh doanh.

Câu 9: Tại sao Nhà nước cần có vai trò quản lý và kiểm soát cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh ra khỏi nền kinh tế.
  • B. Để bảo vệ lợi ích của một nhóm doanh nghiệp nhất định.
  • C. Để đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh và bảo vệ lợi ích công cộng.
  • D. Để trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.

Câu 10: Theo pháp luật cạnh tranh, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm vì thuộc nhóm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

  • A. Các doanh nghiệp cùng thỏa thuận ấn định giá bán tối thiểu cho sản phẩm.
  • B. Một doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để tăng thị phần.
  • C. Hai doanh nghiệp sáp nhập để tăng quy mô sản xuất.
  • D. Doanh nghiệp đầu tư công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 11: Cạnh tranh về giá thường diễn ra mạnh mẽ khi nào trên thị trường?

  • A. Khi sản phẩm có sự khác biệt lớn về chất lượng.
  • B. Khi thị trường chỉ có một vài nhà cung cấp.
  • C. Khi nhu cầu của người tiêu dùng vượt xa nguồn cung.
  • D. Khi sản phẩm ít có sự khác biệt hoặc thị trường có nhiều người bán.

Câu 12: Việc các doanh nghiệp không ngừng cải tiến mẫu mã, đa dạng hóa chủng loại sản phẩm là biểu hiện của cạnh tranh ở phương diện nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh về chi phí sản xuất.
  • C. Cạnh tranh về chất lượng và sự khác biệt của sản phẩm.
  • D. Cạnh tranh về kênh phân phối.

Câu 13: Một doanh nghiệp có thị phần chiếm 80% trên thị trường cung cấp dịch vụ X. Doanh nghiệp này lợi dụng vị thế thống lĩnh của mình để áp đặt mức giá cao bất hợp lý cho khách hàng và gây khó dễ cho các đối thủ nhỏ hơn. Hành vi này được pháp luật cạnh tranh nhìn nhận như thế nào?

  • A. Là cạnh tranh lành mạnh vì doanh nghiệp đã thành công.
  • B. Là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, một dạng cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Là chiến lược kinh doanh thông minh, được pháp luật khuyến khích.
  • D. Chỉ bị cấm nếu doanh nghiệp chiếm 100% thị phần.

Câu 14: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc một số doanh nghiệp yếu kém bị đào thải hoặc buộc phải thu hẹp sản xuất là khía cạnh nào của cạnh tranh?

  • A. Tác động đào thải, sàng lọc của cạnh tranh.
  • B. Tác động thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • C. Tác động tăng cường hợp tác kinh tế.
  • D. Tác động làm phong phú thị trường.

Câu 15: Để nâng cao năng lực cạnh tranh một cách lành mạnh, doanh nghiệp cần chú trọng vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sao chép sản phẩm của đối thủ.
  • B. Tung tin xấu về đối thủ cạnh tranh.
  • C. Cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
  • D. Thỏa thuận với đối thủ để chia sẻ thị trường.

Câu 16: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường diễn ra giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ giữa người sản xuất với nhau.
  • B. Chỉ giữa người tiêu dùng với nhau.
  • C. Chỉ giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • D. Giữa người sản xuất, người tiêu dùng và giữa người sản xuất với người tiêu dùng.

Câu 17: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm A của mình bằng cách so sánh trực tiếp với sản phẩm B của đối thủ và chỉ ra những nhược điểm của sản phẩm B (dù không sai sự thật). Hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ nào của cạnh tranh?

  • A. Luôn là cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Luôn là cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Có thể là cạnh tranh lành mạnh hoặc không lành mạnh tùy thuộc vào cách thức so sánh và quy định pháp luật cụ thể.
  • D. Không liên quan đến cạnh tranh kinh tế.

Câu 18: Khi cạnh tranh trở nên gay gắt, các doanh nghiệp có xu hướng tìm cách giảm chi phí sản xuất. Điều này tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm do cắt giảm nguyên liệu.
  • C. Gây ra tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường.
  • D. Tăng cường sự tập trung quyền lực vào tay một số ít doanh nghiệp lớn.

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của pháp luật cạnh tranh là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh.
  • B. Bảo vệ các doanh nghiệp yếu khỏi bị đào thải.
  • C. Ưu tiên cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh, bảo vệ môi trường cạnh tranh công bằng.

Câu 20: Giả sử trên thị trường có 3 doanh nghiệp cùng sản xuất một mặt hàng. Họ bí mật gặp gỡ và thỏa thuận không giảm giá bán dưới một mức nhất định, bất kể chi phí sản xuất thay đổi thế nào. Hành vi này được gọi là gì trong luật cạnh tranh?

  • A. Thỏa thuận ấn định giá (một dạng thỏa thuận hạn chế cạnh tranh).
  • B. Cạnh tranh về chất lượng.
  • C. Liên minh sản xuất.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh doanh.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp trong nước mà còn giữa các doanh nghiệp trong nước với doanh nghiệp nước ngoài. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì để tồn tại và phát triển?

  • A. Hạn chế giao thương quốc tế để tránh cạnh tranh.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh về mọi mặt: chất lượng, giá cả, công nghệ, quản lý.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Yêu cầu Nhà nước bảo hộ tuyệt đối bằng các rào cản thương mại.

Câu 22: Việc cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất có tác động gì đến nền kinh tế về lâu dài?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và giá bán.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp do máy móc thay thế lao động.
  • C. Làm suy thoái môi trường kinh doanh.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm chất lượng hơn và góp phần tăng trưởng kinh tế.

Câu 23: Phân tích tình huống: Doanh nghiệp X bán phá giá sản phẩm (bán dưới giá thành) nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường. Sau khi đối thủ phá sản, doanh nghiệp X độc chiếm thị trường và tăng giá sản phẩm lên rất cao. Hành vi bán phá giá ban đầu của doanh nghiệp X là biểu hiện của loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh lành mạnh về giá.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh (bán phá giá hủy diệt).
  • C. Cạnh tranh về chất lượng.
  • D. Chiến lược marketing thông thường.

Câu 24: Điều gì xảy ra với người tiêu dùng khi thị trường không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh bị hạn chế bởi các hành vi không lành mạnh?

  • A. Ít sự lựa chọn, chất lượng sản phẩm có thể thấp, giá cả có thể cao hơn.
  • B. Được mua hàng với giá rẻ hơn và nhiều lựa chọn hơn.
  • C. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo hơn.
  • D. Thị trường trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.

Câu 25: Pháp luật cạnh tranh Việt Nam cấm hành vi nào sau đây?

  • A. Đầu tư mở rộng quy mô sản xuất.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm.
  • C. Thỏa thuận phân chia thị trường tiêu thụ.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi.

Câu 26: Cạnh tranh lành mạnh được coi là động lực của nền kinh tế thị trường vì nó:

  • A. Giúp các doanh nghiệp yếu kém tồn tại được.
  • B. Buộc các chủ thể kinh tế phải không ngừng đổi mới, sáng tạo để tồn tại và phát triển.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp lớn.
  • D. Giảm thiểu sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu Nhà nước không quản lý và kiểm soát các hành vi cạnh tranh trên thị trường?

  • A. Dễ dẫn đến các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, độc quyền, gây tổn hại cho thị trường và người tiêu dùng.
  • B. Thị trường sẽ tự động đạt đến trạng thái cân bằng hoàn hảo.
  • C. Tất cả các doanh nghiệp đều phát triển mạnh mẽ.
  • D. Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi tối đa.

Câu 28: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách cải tiến công nghệ và quy trình quản lý, điều này trực tiếp tác động đến yếu tố nào trong sản xuất?

  • A. Nhu cầu của người tiêu dùng.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
  • C. Năng suất lao động và chi phí sản xuất.
  • D. Chính sách thuế của Nhà nước.

Câu 29: Hành vi chỉ dẫn gây nhầm lẫn (ví dụ: sử dụng bao bì, nhãn hiệu tương tự sản phẩm nổi tiếng khác) trong kinh doanh nhằm mục đích gì?

  • A. Lợi dụng uy tín của đối thủ để lôi kéo khách hàng, đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật.

Câu 30: Trong một cuộc họp báo, Giám đốc một công ty phát biểu hạ thấp chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trực tiếp bằng những thông tin không có căn cứ xác thực. Hành vi này thuộc loại nào trong cạnh tranh kinh tế?

  • A. Chiến lược quảng cáo thông thường.
  • B. Biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Hợp tác kinh doanh.
  • D. Gièm pha doanh nghiệp khác, một dạng cạnh tranh không lành mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, khái niệm cạnh tranh kinh tế phản ánh điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây được xem là nguyên nhân trực tiếp và sâu xa nhất dẫn đến sự tồn tại tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một doanh nghiệp liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội, đồng thời cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí, từ đó bán sản phẩm với giá cạnh tranh hơn. Hành động này thể hiện loại cạnh tranh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hành vi nào sau đây *không* phải là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trên thị trường điện thoại thông minh, các hãng liên tục ra mắt mẫu mã mới, nâng cấp cấu hình, cải thiện camera và đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Điều này cho thấy cạnh tranh có vai trò gì đối với người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một công ty A tung tin đồn thất thiệt về việc sản phẩm của công ty B (đối thủ cạnh tranh) chứa chất độc hại, khiến người tiêu dùng quay lưng và doanh số của công ty B sụt giảm nghiêm trọng. Hành vi của công ty A thuộc loại cạnh tranh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Vai trò nào sau đây *không* phải là tác động tích cực của cạnh tranh lành mạnh đối với nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác động tiêu cực chủ yếu của hành vi cạnh tranh không lành mạnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao Nhà nước cần có vai trò quản lý và kiểm soát cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo pháp luật cạnh tranh, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm vì thuộc nhóm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Cạnh tranh về giá thường diễn ra mạnh mẽ khi nào trên thị trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc các doanh nghiệp không ngừng cải tiến mẫu mã, đa dạng hóa chủng loại sản phẩm là biểu hiện của cạnh tranh ở phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một doanh nghiệp có thị phần chiếm 80% trên thị trường cung cấp dịch vụ X. Doanh nghiệp này lợi dụng vị thế thống lĩnh của mình để áp đặt mức giá cao bất hợp lý cho khách hàng và gây khó dễ cho các đối thủ nhỏ hơn. Hành vi này được pháp luật cạnh tranh nhìn nhận như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích tác động của cạnh tranh, việc một số doanh nghiệp yếu kém bị đào thải hoặc buộc phải thu hẹp sản xuất là khía cạnh nào của cạnh tranh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để nâng cao năng lực cạnh tranh một cách lành mạnh, doanh nghiệp cần chú trọng vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường diễn ra giữa những chủ thể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm A của mình bằng cách so sánh trực tiếp với sản phẩm B của đối thủ và chỉ ra những nhược điểm của sản phẩm B (dù không sai sự thật). Hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ nào của cạnh tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi cạnh tranh trở nên gay gắt, các doanh nghiệp có xu hướng tìm cách giảm chi phí sản xuất. Điều này tác động như thế nào đến nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của pháp luật cạnh tranh là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử trên thị trường có 3 doanh nghiệp cùng sản xuất một mặt hàng. Họ bí mật gặp gỡ và thỏa thuận không giảm giá bán dưới một mức nhất định, bất kể chi phí sản xuất thay đổi thế nào. Hành vi này được gọi là gì trong luật cạnh tranh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp trong nước mà còn giữa các doanh nghiệp trong nước với doanh nghiệp nước ngoài. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì để tồn tại và phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất có tác động gì đến nền kinh tế về lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tình huống: Doanh nghiệp X bán phá giá sản phẩm (bán dưới giá thành) nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường. Sau khi đối thủ phá sản, doanh nghiệp X độc chiếm thị trường và tăng giá sản phẩm lên rất cao. Hành vi bán phá giá ban đầu của doanh nghiệp X là biểu hiện của loại cạnh tranh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều gì xảy ra với người tiêu dùng khi thị trường không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh bị hạn chế bởi các hành vi không lành mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Pháp luật cạnh tranh Việt Nam cấm hành vi nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cạnh tranh lành mạnh được coi là động lực của nền kinh tế thị trường vì nó:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu Nhà nước không quản lý và kiểm soát các hành vi cạnh tranh trên thị trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách cải tiến công nghệ và quy trình quản lý, điều này trực tiếp tác động đến yếu tố nào trong sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hành vi chỉ dẫn gây nhầm lẫn (ví dụ: sử dụng bao bì, nhãn hiệu tương tự sản phẩm nổi tiếng khác) trong kinh doanh nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong một cuộc họp báo, Giám đốc một công ty phát biểu hạ thấp chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trực tiếp bằng những thông tin không có căn cứ xác thực. Hành vi này thuộc loại nào trong cạnh tranh kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trên thị trường bánh mì, nhiều tiệm bánh cùng hoạt động, mỗi tiệm cố gắng thu hút khách hàng bằng cách cải tiến công thức, giảm giá hoặc tăng cường dịch vụ. Hiện tượng này phản ánh nội dung nào trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Độc quyền kinh doanh.
  • B. Cạnh tranh kinh tế.
  • C. Hợp tác sản xuất.
  • D. Phân phối lại thu nhập.

Câu 2: Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự tồn tại của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là do sự khác biệt về điều kiện nào giữa các chủ thể kinh tế?

  • A. Mục tiêu xã hội.
  • B. Trình độ văn hóa.
  • C. Vị trí địa lý.
  • D. Lợi ích kinh tế.

Câu 3: Trong một thị trường có nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, các công ty liên tục đưa ra các gói cước khuyến mãi hấp dẫn, cải thiện tốc độ mạng, và mở rộng vùng phủ sóng. Đây là biểu hiện của cạnh tranh ở khía cạnh nào?

  • A. Cải tiến chất lượng, dịch vụ và giá cả.
  • B. Thao túng thị trường để loại bỏ đối thủ.
  • C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  • D. Đồng nhất hóa sản phẩm giữa các doanh nghiệp.

Câu 4: Công ty A tung tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm của công ty B (đối thủ cạnh tranh trực tiếp) nhằm thu hút khách hàng về phía mình. Hành vi này được xếp vào loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Cạnh tranh độc quyền.

Câu 5: Việc các doanh nghiệp liên tục nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất để tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt hơn với chi phí thấp hơn là một minh chứng cho vai trò tích cực nào của cạnh tranh?

  • A. Gây rối loạn thị trường.
  • B. Dẫn đến độc quyền tự nhiên.
  • C. Thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển.
  • D. Tăng chi phí cho người tiêu dùng.

Câu 6: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường diễn ra giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ giữa người sản xuất với người sản xuất.
  • B. Chỉ giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng.
  • C. Chỉ giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • D. Giữa người sản xuất với người sản xuất, người tiêu dùng với người tiêu dùng, và người sản xuất với người tiêu dùng.

Câu 7: Khi một thị trường có tính cạnh tranh cao, người tiêu dùng thường được hưởng lợi gì?

  • A. Tiếp cận hàng hóa, dịch vụ đa dạng, chất lượng tốt, giá cả hợp lý.
  • B. Bị hạn chế lựa chọn do ít sản phẩm trên thị trường.
  • C. Mua hàng với giá cao hơn do chi phí cạnh tranh tăng.
  • D. Chỉ được tiếp cận các sản phẩm kém chất lượng.

Câu 8: Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

  • A. Giảm giá sản phẩm nhờ tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • C. Sao chép trái phép mẫu mã sản phẩm của đối thủ.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 9: Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với môi trường kinh doanh và xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
  • B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
  • C. Tăng sự tin tưởng giữa các chủ thể kinh tế.
  • D. Tổn hại đến quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác và người tiêu dùng, làm suy giảm đạo đức kinh doanh.

Câu 10: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh được xem là động lực quan trọng vì nó buộc các chủ thể kinh tế phải làm gì để tồn tại và phát triển?

  • A. Luôn tìm cách nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

Câu 11: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình với những công dụng "thần kỳ" không đúng sự thật, nhằm mục đích thu hút khách hàng từ đối thủ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong kinh doanh?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả.
  • B. Nguyên tắc tiết kiệm.
  • C. Nguyên tắc trung thực và thiện chí.
  • D. Nguyên tắc độc quyền.

Câu 12: Vai trò nào của cạnh tranh giúp các nguồn lực kinh tế (vốn, lao động, công nghệ) được dịch chuyển từ ngành kém hiệu quả sang ngành hiệu quả hơn?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Phân bổ các nguồn lực kinh tế hiệu quả.
  • C. Kiểm soát giá cả trên thị trường.
  • D. Tạo ra sự ổn định tuyệt đối cho thị trường.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau?

  • A. Nhiều người cùng muốn mua một mặt hàng khan hiếm với giá rẻ trong đợt khuyến mãi.
  • B. Người tiêu dùng lựa chọn giữa các sản phẩm thay thế.
  • C. Người tiêu dùng mặc cả giá với người bán.
  • D. Người tiêu dùng phản hồi về chất lượng sản phẩm.

Câu 14: Nhà nước quản lý cạnh tranh thông qua các công cụ chủ yếu nào?

  • A. Chỉ thông qua việc sở hữu các doanh nghiệp lớn.
  • B. Chỉ thông qua việc ấn định giá cả cho mọi mặt hàng.
  • C. Chỉ thông qua việc cấm hoàn toàn mọi hình thức cạnh tranh.
  • D. Ban hành pháp luật về cạnh tranh, kiểm soát độc quyền, xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 15: Một trong những hậu quả tiêu cực của cạnh tranh không lành mạnh là gì?

  • A. Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.
  • B. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
  • C. Gây thiệt hại cho doanh nghiệp làm ăn chân chính và người tiêu dùng.
  • D. Giúp thị trường hoạt động minh bạch hơn.

Câu 16: Để được coi là cạnh tranh lành mạnh, các chủ thể kinh tế cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ cần đạt được lợi nhuận tối đa.
  • B. Tuân thủ pháp luật, thiện chí, trung thực.
  • C. Sử dụng mọi biện pháp để loại bỏ đối thủ.
  • D. Không cần quan tâm đến lợi ích của người tiêu dùng.

Câu 17: Cạnh tranh góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường bằng cách nào?

  • A. Tạo áp lực đổi mới, sáng tạo cho các doanh nghiệp.
  • B. Giảm bớt quy mô sản xuất của nền kinh tế.
  • C. Dẫn đến sự trì trệ trong sản xuất.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các chủ thể mới vào thị trường.

Câu 18: Một doanh nghiệp đầu tư lớn vào việc đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động và cải thiện môi trường làm việc. Hành động này thể hiện loại cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh về giá.
  • B. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Cạnh tranh độc quyền.
  • D. Cạnh tranh lành mạnh (thông qua nâng cao năng lực nội tại).

Câu 19: Tại sao sự tồn tại của nhiều chủ sở hữu với tư cách là các đơn vị kinh tế độc lập lại là nguyên nhân dẫn đến cạnh tranh?

  • A. Vì mỗi chủ sở hữu có lợi ích riêng và muốn tối đa hóa lợi ích đó trên thị trường.
  • B. Vì các chủ sở hữu luôn có mục tiêu chung và không bao giờ mâu thuẫn.
  • C. Vì số lượng chủ sở hữu càng nhiều thì thị trường càng dễ bị kiểm soát.
  • D. Vì sự độc lập kinh tế ngăn cản các chủ thể tham gia thị trường.

Câu 20: Pháp luật về cạnh tranh của Việt Nam nghiêm cấm những hành vi nào sau đây?

  • A. Giảm giá sản phẩm.
  • B. Tăng cường quảng cáo.
  • C. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ.
  • D. Cải tiến mẫu mã sản phẩm.

Câu 21: Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây tổn hại trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của đối tượng nào ngoài các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp?

  • A. Cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Người tiêu dùng.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Các doanh nghiệp không liên quan đến thị trường đó.

Câu 22: Khi một doanh nghiệp độc quyền trên thị trường, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá cả và chất lượng sản phẩm so với thị trường cạnh tranh?

  • A. Giá có xu hướng cao hơn, chất lượng có thể không được cải thiện.
  • B. Giá có xu hướng thấp hơn, chất lượng luôn được đảm bảo.
  • C. Giá và chất lượng không bị ảnh hưởng.
  • D. Chất lượng giảm mạnh nhưng giá cũng giảm tương ứng.

Câu 23: Việc bảo vệ bí mật kinh doanh là một khía cạnh quan trọng trong cạnh tranh. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm bí mật kinh doanh?

  • A. Công khai thông tin tài chính của doanh nghiệp theo quy định.
  • B. Phân tích các sản phẩm công khai của đối thủ.
  • C. Tuyển dụng nhân viên từ đối thủ nhưng không yêu cầu họ tiết lộ thông tin mật.
  • D. Thu thập thông tin về công thức sản xuất độc quyền của đối thủ thông qua gián điệp.

Câu 24: Vai trò nào của cạnh tranh giúp loại bỏ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp năng động, sáng tạo phát triển?

  • A. Tăng cường sự bảo hộ cho doanh nghiệp yếu kém.
  • B. Đào thải các yếu tố lỗi thời, kém hiệu quả.
  • C. Ổn định hoàn toàn số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
  • D. Giảm thiểu sự đa dạng của hàng hóa.

Câu 25: Trong một thị trường cạnh tranh, áp lực từ đối thủ buộc các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới. Điều này dẫn đến kết quả gì cho người tiêu dùng?

  • A. Được tiếp cận với nhiều sản phẩm và dịch vụ mới, tốt hơn.
  • B. Sự lựa chọn bị thu hẹp.
  • C. Chất lượng sản phẩm ngày càng đi xuống.
  • D. Giá cả sản phẩm tăng cao liên tục.

Câu 26: Khi hai doanh nghiệp lớn trong cùng ngành đề xuất sáp nhập, cơ quan quản lý cạnh tranh thường xem xét kỹ lưỡng. Mục đích chính của việc xem xét này là gì?

  • A. Để thu phí cấp phép sáp nhập.
  • B. Để đảm bảo doanh nghiệp mới có đủ vốn hoạt động.
  • C. Để kiểm tra trình độ quản lý của ban lãnh đạo mới.
  • D. Để ngăn chặn việc tạo ra vị thế độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh trên thị trường.

Câu 27: Cạnh tranh giá là hình thức cạnh tranh phổ biến. Tuy nhiên, việc giảm giá đến mức bán dưới giá thành sản xuất có thể bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong trường hợp nào?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn xả hàng tồn kho.
  • B. Khi mục đích chính là loại bỏ đối thủ cạnh tranh bằng cách gây lỗ cho họ.
  • C. Khi doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới giúp giảm chi phí.
  • D. Khi có sự kiện khuyến mãi lớn theo mùa.

Câu 28: Cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp cùng ngành mà còn giữa các sản phẩm có thể thay thế cho nhau (ví dụ: cạnh tranh giữa xe máy và xe đạp điện). Điều này cho thấy cạnh tranh có tính chất gì?

  • A. Đơn giản.
  • B. Cô lập.
  • C. Phức tạp và đa dạng.
  • D. Tuyệt đối.

Câu 29: Một lợi ích của cạnh tranh đối với xã hội là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Gây ra sự lãng phí nguồn lực.
  • D. Làm suy yếu nền kinh tế quốc gia.

Câu 30: Để đối phó với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ, một doanh nghiệp thay vì giảm giá đã tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra các sản phẩm độc đáo. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

  • A. Cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh giá.
  • C. Cạnh tranh độc quyền.
  • D. Cạnh tranh phi giá (bằng chất lượng, dịch vụ, thương hiệu...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trên thị trường bánh mì, nhiều tiệm bánh cùng hoạt động, mỗi tiệm cố gắng thu hút khách hàng bằng cách cải tiến công thức, giảm giá hoặc tăng cường dịch vụ. Hiện tượng này phản ánh nội dung nào trong nền kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự tồn tại của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là do sự khác biệt về điều kiện nào giữa các chủ thể kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một thị trường có nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, các công ty liên tục đưa ra các gói cước khuyến mãi hấp dẫn, cải thiện tốc độ mạng, và mở rộng vùng phủ sóng. Đây là biểu hiện của cạnh tranh ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công ty A tung tin đồn thất thiệt về chất lượng sản phẩm của công ty B (đối thủ cạnh tranh trực tiếp) nhằm thu hút khách hàng về phía mình. Hành vi này được xếp vào loại cạnh tranh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc các doanh nghiệp liên tục nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất để tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt hơn với chi phí thấp hơn là một minh chứng cho vai trò tích cực nào của cạnh tranh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường diễn ra giữa những chủ thể nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi một thị trường có tính cạnh tranh cao, người tiêu dùng thường được hưởng lợi gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hành vi nào sau đây *không* phải là biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với môi trường kinh doanh và xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh được xem là động lực quan trọng vì nó buộc các chủ thể kinh tế phải làm gì để tồn tại và phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình với những công dụng 'thần kỳ' không đúng sự thật, nhằm mục đích thu hút khách hàng từ đối thủ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò nào của cạnh tranh giúp các nguồn lực kinh tế (vốn, lao động, công nghệ) được dịch chuyển từ ngành kém hiệu quả sang ngành hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa người tiêu dùng với nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhà nước quản lý cạnh tranh thông qua các công cụ chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những hậu quả tiêu cực của cạnh tranh không lành mạnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để được coi là cạnh tranh lành mạnh, các chủ thể kinh tế cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cạnh tranh góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một doanh nghiệp đầu tư lớn vào việc đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động và cải thiện môi trường làm việc. Hành động này thể hiện loại cạnh tranh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao sự tồn tại của nhiều chủ sở hữu với tư cách là các đơn vị kinh tế độc lập lại là nguyên nhân dẫn đến cạnh tranh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Pháp luật về cạnh tranh của Việt Nam nghiêm cấm những hành vi nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây tổn hại trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của đối tượng nào ngoài các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một doanh nghiệp độc quyền trên thị trường, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá cả và chất lượng sản phẩm so với thị trường cạnh tranh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc bảo vệ bí mật kinh doanh là một khía cạnh quan trọng trong cạnh tranh. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm bí mật kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vai trò nào của cạnh tranh giúp loại bỏ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp năng động, sáng tạo phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một thị trường cạnh tranh, áp lực từ đối thủ buộc các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới. Điều này dẫn đến kết quả gì cho người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi hai doanh nghiệp lớn trong cùng ngành đề xuất sáp nhập, cơ quan quản lý cạnh tranh thường xem xét kỹ lưỡng. Mục đích chính của việc xem xét này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cạnh tranh giá là hình thức cạnh tranh phổ biến. Tuy nhiên, việc giảm giá đến mức bán dưới giá thành sản xuất có thể bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp cùng ngành mà còn giữa các sản phẩm có thể thay thế cho nhau (ví dụ: cạnh tranh giữa xe máy và xe đạp điện). Điều này cho thấy cạnh tranh có tính chất gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một lợi ích của cạnh tranh đối với xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đối phó với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ, một doanh nghiệp thay vì giảm giá đã tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra các sản phẩm độc đáo. Đây là hình thức cạnh tranh nào?

Viết một bình luận