12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 11: Bình Đẳng Giới

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới Việt Nam, khái niệm “Bình đẳng giới” được hiểu là gì?

  • A. Việc nam và nữ giống hệt nhau về vai trò và trách nhiệm trong mọi lĩnh vực.
  • B. Việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực.
  • C. Việc ưu tiên phụ nữ trong một số lĩnh vực để bù đắp những thiệt thòi trong quá khứ.
  • D. Việc đảm bảo số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi cơ quan, tổ chức.

Câu 2: Anh A và chị B cùng ứng tuyển vào vị trí trưởng phòng tại một công ty. Cả hai đều có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và thành tích xuất sắc ngang nhau. Tuy nhiên, ban lãnh đạo công ty quyết định chọn anh A vì cho rằng "vị trí lãnh đạo cần người mạnh mẽ, quyết đoán như nam giới". Hành vi này của ban lãnh đạo công ty đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Lao động.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 3: Chị M đang làm việc tại một nhà máy. Sau khi sinh con, chị được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Một số đồng nghiệp nam cho rằng chị đang được "ưu ái hơn" vì họ không được nghỉ làm dài ngày như vậy. Nhận định nào sau đây đúng về trường hợp này?

  • A. Nhà máy vi phạm bình đẳng giới khi cho phép chị M nghỉ thai sản dài hơn đồng nghiệp nam.
  • B. Chế độ thai sản là một hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
  • C. Bình đẳng giới có nghĩa là nam và nữ phải được hưởng mọi chế độ như nhau, kể cả nghỉ ốm, nghỉ sinh con.
  • D. Chế độ thai sản là biện pháp đặc thù nhằm hỗ trợ lao động nữ, không trái với nguyên tắc bình đẳng giới.

Câu 4: Tại một cuộc họp tổ dân phố, khi thảo luận về việc xây dựng nhà văn hóa cộng đồng, ông P phát biểu rằng: "Những việc lớn như thế này nên để đàn ông quyết định, phụ nữ chỉ nên lo việc bếp núc gia đình thôi". Quan điểm của ông P thể hiện điều gì?

  • A. Định kiến giới.
  • B. Bình đẳng giới.
  • C. Phân biệt giới tính sinh học.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt giữa nam và nữ.

Câu 5: Chị H và anh K là vợ chồng. Khi mua một chiếc ô tô, anh K tự ý quyết định mọi việc từ chọn loại xe, giá cả đến việc thanh toán mà không hề bàn bạc hay hỏi ý kiến chị H, mặc dù đây là tài sản chung của hai vợ chồng. Hành vi của anh K vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Hôn nhân và gia đình.
  • C. Kinh tế (ngoài khuôn khổ gia đình).
  • D. Chính trị.

Câu 6: Bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ ưu tiên nam giới trong các ngành khoa học kỹ thuật.
  • B. Chỉ ưu tiên nữ giới trong các ngành xã hội.
  • C. Nam, nữ bình đẳng về độ tuổi đi học, đào tạo, bồi dưỡng và lựa chọn ngành nghề.
  • D. Phân biệt điểm chuẩn đầu vào giữa nam và nữ ở các trường đại học.

Câu 7: Việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo và quản lý trong các cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội là một mục tiêu quan trọng trong công tác bình đẳng giới. Điều này thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa thông tin.
  • D. Y tế.

Câu 8: Anh B làm việc tại một công ty may mặc. Do công việc đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ, công ty chỉ tuyển dụng lao động nữ và từ chối hồ sơ của anh B dù anh có kinh nghiệm. Hành vi này của công ty vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào?

  • A. Bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình.
  • B. Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động.
  • C. Bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục.
  • D. Bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị.

Câu 9: Chị K là một doanh nhân thành đạt. Chị muốn vay vốn ngân hàng để mở rộng kinh doanh nhưng gặp khó khăn hơn so với các đồng nghiệp nam cùng ngành nghề, cùng điều kiện tài chính. Ngân hàng đưa ra các yêu cầu khắt khe hơn hoặc mức lãi suất cao hơn chỉ vì chị là phụ nữ. Nếu tình huống này xảy ra, nó vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa thông tin.
  • D. Kinh tế.

Câu 10: Theo quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc gì?

  • A. Lựa chọn nơi cư trú và quyết định các vấn đề chung của gia đình.
  • B. Người chồng tự quyết định mọi việc vì là trụ cột gia đình.
  • C. Người vợ có quyền quyết định mọi việc liên quan đến con cái.
  • D. Mỗi người tự quản lý tài sản riêng mà không cần thông báo cho người kia.

Câu 11: Việc pháp luật nghiêm cấm hành vi cản trở hoặc không cho phép nam, nữ tham gia các hoạt động xã hội trên cơ sở định kiến giới thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa thông tin.

Câu 12: Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề pháp lý hay xã hội mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Ý nghĩa này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Giảm thiểu mâu thuẫn trong gia đình.
  • B. Tăng số lượng phụ nữ làm nội trợ.
  • C. Phát huy tối đa nguồn lực lao động, tăng năng suất và khả năng cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành nghề truyền thống phù hợp với từng giới.

Câu 13: Một trong những biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo theo quy định của pháp luật là gì?

  • A. Quy định chỉ tiêu tỷ lệ nam, nữ tham gia học tập, đào tạo.
  • B. Miễn giảm học phí hoàn toàn cho nữ giới ở mọi cấp học.
  • C. Chỉ mở các ngành học phù hợp với từng giới tính.
  • D. Yêu cầu tất cả các trường học phải có số lượng giáo viên nam và nữ bằng nhau.

Câu 14: Chị S và anh Q kết hôn được 5 năm. Chị S luôn là người quyết định mọi chi tiêu trong gia đình, từ việc mua sắm, đóng học cho con đến việc sửa chữa nhà cửa, mà không cần hỏi ý kiến anh Q, vì chị là người kiếm được nhiều tiền hơn. Hành vi này của chị S có vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình không? Tại sao?

  • A. Có, vì vợ chồng bình đẳng trong việc quyết định các vấn đề chung của gia đình, bao gồm cả quản lý tài sản chung, không phụ thuộc vào thu nhập của mỗi người.
  • B. Không, vì chị S là người kiếm tiền chính nên có quyền quyết định chi tiêu.
  • C. Không, vì đây là việc nội bộ gia đình, pháp luật không can thiệp.
  • D. Có, nhưng chỉ khi anh Q phản đối hành vi đó.

Câu 15: Một trong những mục tiêu của bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế là gì?

  • A. Chỉ ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai và trẻ em.
  • B. Đảm bảo số lượng bác sĩ nam và nữ tại các bệnh viện là bằng nhau.
  • C. Bảo đảm nam, nữ bình đẳng trong tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế.
  • D. Chỉ tập trung nghiên cứu các bệnh phổ biến ở nam giới.

Câu 16: Việc các phương tiện thông tin đại chúng, báo chí, xuất bản phẩm... không được có nội dung định kiến giới hoặc kích động bạo lực gia đình dựa trên giới là quy định thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa thông tin.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Chính trị.
  • D. Y tế.

Câu 17: Tại sao việc thúc đẩy bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững của xã hội?

  • A. Vì nó giúp tăng quyền lực cho phụ nữ trong gia đình.
  • B. Vì nó đảm bảo mỗi giới chỉ làm những công việc phù hợp với đặc điểm sinh học.
  • C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
  • D. Vì nó khai thác tối đa năng lực của cả nam và nữ, xây dựng xã hội công bằng, giảm bất bình đẳng.

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

  • A. Cản trở phụ nữ tham gia công tác xã hội.
  • B. Áp đặt nam giới phải làm công việc nặng nhọc trong gia đình.
  • C. Vợ chồng cùng nhau bàn bạc và quyết định việc học hành của con.
  • D. Đưa ra quy định tuyển dụng chỉ nhận nam hoặc nữ cho một vị trí mà không có lý do chính đáng.

Câu 19: Luật Bình đẳng giới quy định trách nhiệm thực hiện bình đẳng giới thuộc về những chủ thể nào?

  • A. Chỉ Nhà nước và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Chỉ các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Chỉ gia đình và mỗi cá nhân.
  • D. Nhà nước, cơ quan, tổ chức, gia đình và mọi công dân.

Câu 20: Chị T muốn theo học ngành Kỹ thuật cơ khí, một ngành thường được xem là "ngành của nam giới". Gia đình chị T phản đối vì cho rằng ngành này vất vả, không phù hợp với phụ nữ và khuyên chị nên chọn ngành khác nhẹ nhàng hơn. Lời khuyên của gia đình chị T xuất phát từ đâu?

  • A. Sự quan tâm lo lắng cho sức khỏe của chị T.
  • B. Định kiến giới về ngành nghề.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng giới trong giáo dục.
  • D. Kinh nghiệm thực tế về ngành nghề.

Câu 21: Ông X là trưởng thôn. Khi phân công nhiệm vụ tham gia công tác vệ sinh môi trường của thôn, ông X chỉ phân công cho nam giới với lý do "việc này vất vả, chỉ đàn ông làm được". Hành vi này của ông X vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động (trong khuôn khổ gia đình).
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Kinh tế.

Câu 22: Việc nhà nước có chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận tín dụng ưu đãi để phát triển kinh tế gia đình thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ.
  • B. Vi phạm nguyên tắc thị trường tự do.
  • C. Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới của Nhà nước.
  • D. Chỉ là hoạt động từ thiện, không liên quan đến bình đẳng giới.

Câu 23: Chị V và anh T làm cùng một công việc, có cùng trình độ và kinh nghiệm tại một công ty. Tuy nhiên, mức lương của chị V thấp hơn 15% so với anh T chỉ vì chị là phụ nữ. Hành vi trả lương khác nhau dựa trên giới tính này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế (ngoài lương).
  • B. Chính trị.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Lao động.

Câu 24: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc thực hiện bình đẳng giới?

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm khi có đơn thư khiếu nại về bình đẳng giới.
  • B. Ban hành và tổ chức thực hiện pháp luật về bình đẳng giới; thanh tra, kiểm tra việc thực hiện.
  • C. Chỉ hỗ trợ các tổ chức phụ nữ hoạt động.
  • D. Chỉ tuyên truyền về bình đẳng giới trong phạm vi cơ quan mình.

Câu 25: Ý nghĩa của bình đẳng giới đối với đời sống cá nhân là gì?

  • A. Tạo cơ hội để mỗi cá nhân phát huy tối đa năng lực, sở trường của bản thân.
  • B. Giúp cá nhân kiếm được nhiều tiền hơn so với người khác giới.
  • C. Đảm bảo cá nhân không bao giờ gặp khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Buộc cá nhân phải tuân theo các chuẩn mực xã hội về vai trò giới.

Câu 26: Việc xây dựng và thực hiện các chính sách khuyến khích nam giới chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái và công việc gia đình với phụ nữ là một biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng cho phụ nữ bằng cách chuyển hết việc nhà sang cho nam giới.
  • B. Loại bỏ vai trò truyền thống của người phụ nữ trong gia đình.
  • C. Buộc nam giới phải làm tất cả công việc nhà.
  • D. Thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình bằng cách phân chia trách nhiệm chăm sóc và việc nhà công bằng hơn.

Câu 27: Một công ty xuất bản sách giáo khoa quyết định loại bỏ tất cả hình ảnh và nội dung có định kiến giới (ví dụ: chỉ vẽ bé gái chơi búp bê, bé trai chơi ô tô; chỉ mô tả phụ nữ làm nội trợ, đàn ông đi làm). Hành động này của công ty góp phần thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa thông tin và giáo dục.
  • D. Y tế.

Câu 28: Việc lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng văn bản quy phạm pháp luật có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là thủ tục hành chính không mang nhiều ý nghĩa thực tiễn.
  • B. Đảm bảo các quy định pháp luật không phân biệt đối xử và thúc đẩy bình đẳng giới.
  • C. Giúp tăng số lượng nữ giới tham gia làm luật.
  • D. Chỉ áp dụng cho các luật liên quan trực tiếp đến phụ nữ.

Câu 29: Anh M và chị N là hai nghiên cứu sinh cùng đăng ký tham gia một hội thảo khoa học quốc tế. Anh M được cấp toàn bộ chi phí đi lại, ăn ở, trong khi chị N chỉ được hỗ trợ một phần nhỏ, với lý do "phụ nữ đi công tác nước ngoài tốn kém hơn". Nếu quy định này là của tổ chức tài trợ, nó vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Kinh tế.
  • C. Y tế.
  • D. Văn hóa thông tin.

Câu 30: Bình đẳng giới trong gia đình mang lại ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Đảm bảo mọi thành viên gia đình đều có thu nhập như nhau.
  • B. Giúp phụ nữ hoàn toàn không phải làm việc nhà.
  • C. Xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững, là nền tảng cho sự phát triển xã hội.
  • D. Khuyến khích ly hôn khi có mâu thuẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới Việt Nam, khái niệm “Bình đẳng giới” được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Anh A và chị B cùng ứng tuyển vào vị trí trưởng phòng tại một công ty. Cả hai đều có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và thành tích xuất sắc ngang nhau. Tuy nhiên, ban lãnh đạo công ty quyết định chọn anh A vì cho rằng 'vị trí lãnh đạo cần người mạnh mẽ, quyết đoán như nam giới'. Hành vi này của ban lãnh đạo công ty đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chị M đang làm việc tại một nhà máy. Sau khi sinh con, chị được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Một số đồng nghiệp nam cho rằng chị đang được 'ưu ái hơn' vì họ không được nghỉ làm dài ngày như vậy. Nhận định nào sau đây đúng về trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại một cuộc họp tổ dân phố, khi thảo luận về việc xây dựng nhà văn hóa cộng đồng, ông P phát biểu rằng: 'Những việc lớn như thế này nên để đàn ông quyết định, phụ nữ chỉ nên lo việc bếp núc gia đình thôi'. Quan điểm của ông P thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chị H và anh K là vợ chồng. Khi mua một chiếc ô tô, anh K tự ý quyết định mọi việc từ chọn loại xe, giá cả đến việc thanh toán mà không hề bàn bạc hay hỏi ý kiến chị H, mặc dù đây là tài sản chung của hai vợ chồng. Hành vi của anh K vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo và quản lý trong các cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội là một mục tiêu quan trọng trong công tác bình đẳng giới. Điều này thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Anh B làm việc tại một công ty may mặc. Do công việc đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ, công ty chỉ tuyển dụng lao động nữ và từ chối hồ sơ của anh B dù anh có kinh nghiệm. Hành vi này của công ty vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chị K là một doanh nhân thành đạt. Chị muốn vay vốn ngân hàng để mở rộng kinh doanh nhưng gặp khó khăn hơn so với các đồng nghiệp nam cùng ngành nghề, cùng điều kiện tài chính. Ngân hàng đưa ra các yêu cầu khắt khe hơn hoặc mức lãi suất cao hơn chỉ vì chị là phụ nữ. Nếu tình huống này xảy ra, nó vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc pháp luật nghiêm cấm hành vi cản trở hoặc không cho phép nam, nữ tham gia các hoạt động xã hội trên cơ sở định kiến giới thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề pháp lý hay xã hội mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Ý nghĩa này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo theo quy định của pháp luật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chị S và anh Q kết hôn được 5 năm. Chị S luôn là người quyết định mọi chi tiêu trong gia đình, từ việc mua sắm, đóng học cho con đến việc sửa chữa nhà cửa, mà không cần hỏi ý kiến anh Q, vì chị là người kiếm được nhiều tiền hơn. Hành vi này của chị S có vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình không? Tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những mục tiêu của bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc các phương tiện thông tin đại chúng, báo chí, xuất bản phẩm... không được có nội dung định kiến giới hoặc kích động bạo lực gia đình dựa trên giới là quy định thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao việc thúc đẩy bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững của xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Luật Bình đẳng giới quy định trách nhiệm thực hiện bình đẳng giới thuộc về những chủ thể nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chị T muốn theo học ngành Kỹ thuật cơ khí, một ngành thường được xem là 'ngành của nam giới'. Gia đình chị T phản đối vì cho rằng ngành này vất vả, không phù hợp với phụ nữ và khuyên chị nên chọn ngành khác nhẹ nhàng hơn. Lời khuyên của gia đình chị T xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ông X là trưởng thôn. Khi phân công nhiệm vụ tham gia công tác vệ sinh môi trường của thôn, ông X chỉ phân công cho nam giới với lý do 'việc này vất vả, chỉ đàn ông làm được'. Hành vi này của ông X vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc nhà nước có chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận tín dụng ưu đãi để phát triển kinh tế gia đình thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chị V và anh T làm cùng một công việc, có cùng trình độ và kinh nghiệm tại một công ty. Tuy nhiên, mức lương của chị V thấp hơn 15% so với anh T chỉ vì chị là phụ nữ. Hành vi trả lương khác nhau dựa trên giới tính này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc thực hiện bình đẳng giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ý nghĩa của bình đẳng giới đối với đời sống cá nhân là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc xây dựng và thực hiện các chính sách khuyến khích nam giới chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái và công việc gia đình với phụ nữ là một biện pháp nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty xuất bản sách giáo khoa quyết định loại bỏ tất cả hình ảnh và nội dung có định kiến giới (ví dụ: chỉ vẽ bé gái chơi búp bê, bé trai chơi ô tô; chỉ mô tả phụ nữ làm nội trợ, đàn ông đi làm). Hành động này của công ty góp phần thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng văn bản quy phạm pháp luật có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Anh M và chị N là hai nghiên cứu sinh cùng đăng ký tham gia một hội thảo khoa học quốc tế. Anh M được cấp toàn bộ chi phí đi lại, ăn ở, trong khi chị N chỉ được hỗ trợ một phần nhỏ, với lý do 'phụ nữ đi công tác nước ngoài tốn kém hơn'. Nếu quy định này là của tổ chức tài trợ, nó vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bình đẳng giới trong gia đình mang lại ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bình đẳng giới thực chất là việc đảm bảo rằng nam và nữ có vị thế ngang nhau và được tạo điều kiện để phát huy hết khả năng của mình trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Theo nghĩa rộng, bình đẳng giới KHÔNG bao hàm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cơ hội tiếp cận và kiểm soát nguồn lực kinh tế như nhau.
  • B. Quyền tham gia vào quá trình ra quyết định chính trị và xã hội như nhau.
  • C. Sự tôn trọng và đánh giá công bằng đối với năng lực và phẩm chất của cả hai giới.
  • D. Sự đồng nhất tuyệt đối về vai trò và chức năng sinh học giữa nam và nữ.

Câu 2: Trong lĩnh vực lao động, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vào vị trí quản lý vì cho rằng họ thiếu quyết đoán.
  • B. Trả lương cho lao động nữ thấp hơn lao động nam khi cùng vị trí và năng lực.
  • C. Sa thải lao động nữ vì lý do mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi.
  • D. Quy định về thời gian nghỉ thai sản dài hơn cho lao động nữ so với lao động nam.

Câu 3: Xét tình huống sau: Một công ty quảng cáo tuyển dụng nhân viên thiết kế đồ họa. Trong thông báo tuyển dụng, họ ưu tiên ứng viên nam vì cho rằng nam giới sáng tạo và chịu được áp lực công việc tốt hơn. Theo Luật Bình đẳng giới, công ty này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Lao động
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Hôn nhân và gia đình

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, biện pháp nào sau đây thể hiện sự thúc đẩy bình đẳng giới một cách hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều trường học dành riêng cho nữ sinh ở vùng sâu vùng xa.
  • B. Miễn học phí hoàn toàn cho tất cả học sinh nữ ở cấp trung học phổ thông.
  • C. Tăng cường số lượng giáo viên nữ ở các trường học vùng khó khăn.
  • D. Lồng ghép nội dung giáo dục về bình đẳng giới vào chương trình giảng dạy chính khóa.

Câu 5: Ông A và bà B là vợ chồng. Ông A tự ý quyết định bán chiếc xe máy là tài sản chung của hai vợ chồng mà không hỏi ý kiến bà B. Hành vi của ông A vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Hôn nhân và gia đình
  • D. Văn hóa và xã hội

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bạo lực gia đình?

  • A. Đánh đập, hành hạ về thể xác thành viên gia đình.
  • B. Lăng mạ, chì chiết, xúc phạm danh dự nhân phẩm của vợ/chồng.
  • C. Cấm đoán thành viên gia đình tham gia các hoạt động xã hội chính đáng.
  • D. Phê bình, góp ý về hành vi sai trái của con cái.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự can thiệp của Nhà nước để đảm bảo bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?

  • A. Khuyến khích các tổ chức xã hội dân sự vận động cho bình đẳng giới.
  • B. Quy định tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội và HĐND các cấp.
  • C. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về bình đẳng giới.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.

Câu 8: Xét tình huống: Chị X là một kỹ sư giỏi, được công ty đề bạt làm trưởng phòng kỹ thuật. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam cho rằng phụ nữ không phù hợp với vị trí lãnh đạo kỹ thuật. Quan điểm này thể hiện điều gì?

  • A. Định kiến giới về vai trò và năng lực của phụ nữ trong công việc.
  • B. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
  • C. Thiếu hiểu biết về pháp luật bình đẳng giới.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp độc hại.

Câu 9: Mục tiêu cao nhất của bình đẳng giới trong xã hội KHÔNG phải là gì?

  • A. Tạo cơ hội phát triển toàn diện cho cả nam và nữ.
  • B. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
  • C. Phát huy tiềm năng và đóng góp của cả hai giới cho xã hội.
  • D. Đảm bảo số lượng phụ nữ luôn chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới trong mọi lĩnh vực.

Câu 10: Trong một gia đình, vợ và chồng cùng nhau quyết định kế hoạch tài chính, phân chia công việc nhà và chăm sóc con cái. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giới nào trong hôn nhân và gia đình?

  • A. Bình đẳng về tài sản riêng.
  • B. Bình đẳng về lựa chọn nơi cư trú.
  • C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong gia đình.
  • D. Bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 11: Để đạt được bình đẳng giới thực chất, xã hội cần tập trung giải quyết vấn đề gốc rễ nào sau đây?

  • A. Xóa bỏ các định kiến giới và khuôn mẫu giới trong xã hội.
  • B. Ban hành thêm nhiều luật và chính sách về bình đẳng giới.
  • C. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm bình đẳng giới.
  • D. Nâng cao trình độ học vấn cho phụ nữ.

Câu 12: Trong lĩnh vực kinh tế, bình đẳng giới đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước thông qua việc nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở nam giới.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động nữ sang các nước phát triển.
  • C. Tận dụng tối đa tiềm năng và nguồn lực của cả nam và nữ trong lực lượng lao động.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành nghề sử dụng nhiều lao động nữ.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử gián tiếp về giới?

  • A. Từ chối tuyển dụng nam giới vào vị trí lễ tân.
  • B. Yêu cầu ứng viên phải có kinh nghiệm làm việc liên tục 5 năm để được thăng chức.
  • C. Trả lương cao hơn cho lao động nam làm công việc nặng nhọc.
  • D. Xây dựng nhà vệ sinh riêng biệt cho nam và nữ tại nơi làm việc.

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa và thông tin, biện pháp nào sau đây góp phần thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Xây dựng các chương trình truyền thông, phim ảnh, tác phẩm nghệ thuật phản ánh hình ảnh tích cực về phụ nữ và bình đẳng giới.
  • B. Tăng cường kiểm duyệt các sản phẩm văn hóa có nội dung phân biệt giới tính.
  • C. Hỗ trợ các nghệ sĩ nữ sáng tạo các tác phẩm nghệ thuật.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa tôn vinh vai trò của phụ nữ.

Câu 15: Quyền bình đẳng giới KHÔNG được thể hiện trong khía cạnh nào sau đây của lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

  • A. Quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp và học tập.
  • B. Quyền bình đẳng trong việc quản lý tài sản chung.
  • C. Quyền quyết định về kế hoạch hóa gia đình và sử dụng biện pháp tránh thai.
  • D. Quyền ưu tiên nuôi con khi ly hôn trong mọi trường hợp.

Câu 16: Trong một tổ chức, việc xây dựng quy chế làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên có thể làm việc từ xa hoặc điều chỉnh giờ làm việc để phù hợp với việc chăm sóc gia đình, thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của bình đẳng giới?

  • A. Bình đẳng về cơ hội thăng tiến.
  • B. Bình đẳng trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
  • C. Bình đẳng về mức lương và phúc lợi.
  • D. Bình đẳng trong môi trường làm việc an toàn và tôn trọng.

Câu 17: Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần xây dựng môi trường học đường thân thiện, bình đẳng giới?

  • A. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa khuyến khích sự tham gia của cả nam và nữ sinh.
  • B. Giáo dục học sinh về quyền bình đẳng giới và phòng chống bạo lực giới.
  • C. Phân công các vai trò lãnh đạo lớp học chủ yếu cho nam sinh vì cho rằng nam sinh năng động hơn.
  • D. Xây dựng tủ sách về bình đẳng giới và các tấm gương phụ nữ thành công.

Câu 18: Trong một chương trình truyền hình thực tế, các thí sinh nữ thường được giao các thử thách liên quan đến nấu ăn và chăm sóc con cái, trong khi thí sinh nam được giao các thử thách về thể lực và kỹ năng lãnh đạo. Chương trình này đã vô tình củng cố điều gì?

  • A. Ý thức về bình đẳng giới.
  • B. Khuôn mẫu giới và định kiến giới.
  • C. Sự đa dạng giới trong xã hội.
  • D. Vai trò của truyền thông trong giáo dục giới tính.

Câu 19: Luật pháp về bình đẳng giới có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để đảm bảo quyền bình đẳng giữa nam và nữ.
  • B. Nâng cao nhận thức của người dân về bình đẳng giới.
  • C. Xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm bình đẳng giới.
  • D. Thúc đẩy sự thay đổi trong văn hóa và phong tục tập quán.

Câu 20: Trong một dự án phát triển cộng đồng, việc ưu tiên phụ nữ tham gia vào các hoạt động đào tạo kỹ năng và tiếp cận nguồn vốn, có thể được xem là một biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới theo hướng nào?

  • A. Bình đẳng giới hình thức.
  • B. Bình đẳng giới tuyệt đối.
  • C. Bình đẳng giới thực chất, có tính đến yếu tố đặc thù và ưu tiên nhóm yếu thế.
  • D. Bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 21: Một cặp vợ chồng trẻ quyết định chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái và phát triển sự nghiệp một cách công bằng. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của bình đẳng giới trong gia đình?

  • A. Độc lập tài chính.
  • B. Quyền tự quyết cá nhân.
  • C. Sự nghiệp cá nhân.
  • D. Sự tôn trọng và hợp tác.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về chính sách, một số người cho rằng bình đẳng giới có thể dẫn đến sự suy giảm vai trò truyền thống của gia đình. Quan điểm này phản ánh điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của bình đẳng giới.
  • B. Sự lo ngại về sự thay đổi các vai trò giới truyền thống.
  • C. Mong muốn duy trì sự ổn định của cấu trúc gia đình hiện tại.
  • D. Kinh nghiệm thực tế về những tác động tiêu cực của bình đẳng giới.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến khích nữ sinh theo học các ngành khoa học, kỹ thuật.
  • B. Xây dựng mạng lưới các nhà khoa học nữ để hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.
  • C. Đảm bảo cơ hội thăng tiến công bằng cho cả nam và nữ trong các tổ chức nghiên cứu.
  • D. Áp đặt chỉ tiêu về số lượng nhà khoa học nữ trong các dự án nghiên cứu.

Câu 24: Trong một quảng cáo sản phẩm gia dụng, hình ảnh người phụ nữ luôn gắn liền với công việc bếp núc và chăm sóc gia đình, trong khi người đàn ông xuất hiện với vai trò là người thành đạt trong sự nghiệp. Quảng cáo này đã thể hiện điều gì?

  • A. Khuôn mẫu giới truyền thống về vai trò của nam và nữ.
  • B. Sự sáng tạo trong quảng cáo để thu hút sự chú ý.
  • C. Phản ánh thực tế phân công lao động trong nhiều gia đình.
  • D. Nỗ lực tôn vinh vai trò của phụ nữ trong gia đình.

Câu 25: Để đánh giá mức độ bình đẳng giới của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ nữ giới tham gia vào lực lượng lao động.
  • B. Tỷ lệ nữ giới trong các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp.
  • C. Chênh lệch về thu nhập giữa nam và nữ.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, bình đẳng giới có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Đóng vai trò quan trọng, phụ nữ là lực lượng tiên phong trong quản lý tài nguyên và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ liên quan đến các vấn đề xã hội, không liên quan đến môi trường.
  • D. Chủ yếu là vấn đề của các nước phát triển.

Câu 27: Một trường học tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề về sức khỏe sinh sản và tình dục cho cả nam và nữ sinh. Hoạt động này thể hiện sự quan tâm đến bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Hôn nhân và gia đình

Câu 28: Để thúc đẩy bình đẳng giới cần có sự phối hợp hành động từ những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Các tổ chức phụ nữ và các nhà hoạt động xã hội.
  • C. Các cơ quan truyền thông và giáo dục.
  • D. Toàn bộ các cá nhân, gia đình, tổ chức và nhà nước.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự bình đẳng giới trong tiếp cận giáo dục?

  • A. Lãng phí nguồn lực và tiềm năng của một nửa dân số, hạn chế sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Gây ra tình trạng mất cân bằng giới tính trong dân số.
  • C. Làm gia tăng tỷ lệ tội phạm và tệ nạn xã hội.
  • D. Ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác quốc tế.

Câu 30: Trong một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng với công việc, phụ nữ thường bày tỏ sự hài lòng hơn nam giới dù ở cùng vị trí và mức lương. Một cách giải thích có thể là do đâu?

  • A. Phụ nữ có năng lực làm việc tốt hơn nam giới.
  • B. Phụ nữ ít tham vọng nghề nghiệp hơn nam giới.
  • C. Phụ nữ có xu hướng đánh giá cao các yếu tố phi vật chất trong công việc hơn, hoặc chấp nhận bất bình đẳng hơn.
  • D. Khảo sát này không đáng tin cậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bình đẳng giới thực chất là việc đảm bảo rằng nam và nữ có vị thế ngang nhau và được tạo điều kiện để phát huy hết khả năng của mình trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Theo nghĩa rộng, bình đẳng giới KHÔNG bao hàm khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong lĩnh vực lao động, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới theo pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Xét tình huống sau: Một công ty quảng cáo tuyển dụng nhân viên thiết kế đồ họa. Trong thông báo tuyển dụng, họ ưu tiên ứng viên nam vì cho rằng nam giới sáng tạo và chịu được áp lực công việc tốt hơn. Theo Luật Bình đẳng giới, công ty này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, biện pháp nào sau đây thể hiện sự thúc đẩy bình đẳng giới một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ông A và bà B là vợ chồng. Ông A tự ý quyết định bán chiếc xe máy là tài sản chung của hai vợ chồng mà không hỏi ý kiến bà B. Hành vi của ông A vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bạo lực gia đình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự can thiệp của Nhà nước để đảm bảo bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Xét tình huống: Chị X là một kỹ sư giỏi, được công ty đề bạt làm trưởng phòng kỹ thuật. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam cho rằng phụ nữ không phù hợp với vị trí lãnh đạo kỹ thuật. Quan điểm này thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mục tiêu cao nhất của bình đẳng giới trong xã hội KHÔNG phải là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một gia đình, vợ và chồng cùng nhau quyết định kế hoạch tài chính, phân chia công việc nhà và chăm sóc con cái. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giới nào trong hôn nhân và gia đình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Để đạt được bình đẳng giới thực chất, xã hội cần tập trung giải quyết vấn đề gốc rễ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong lĩnh vực kinh tế, bình đẳng giới đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước thông qua việc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử gián tiếp về giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa và thông tin, biện pháp nào sau đây góp phần thúc đẩy bình đẳng giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quyền bình đẳng giới KHÔNG được thể hiện trong khía cạnh nào sau đây của lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một tổ chức, việc xây dựng quy chế làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên có thể làm việc từ xa hoặc điều chỉnh giờ làm việc để phù hợp với việc chăm sóc gia đình, thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của bình đẳng giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần xây dựng môi trường học đường thân thiện, bình đẳng giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một chương trình truyền hình thực tế, các thí sinh nữ thường được giao các thử thách liên quan đến nấu ăn và chăm sóc con cái, trong khi thí sinh nam được giao các thử thách về thể lực và kỹ năng lãnh đạo. Chương trình này đã vô tình củng cố điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Luật pháp về bình đẳng giới có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một dự án phát triển cộng đồng, việc ưu tiên phụ nữ tham gia vào các hoạt động đào tạo kỹ năng và tiếp cận nguồn vốn, có thể được xem là một biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một cặp vợ chồng trẻ quyết định chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái và phát triển sự nghiệp một cách công bằng. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của bình đẳng giới trong gia đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về chính sách, một số người cho rằng bình đẳng giới có thể dẫn đến sự suy giảm vai trò truyền thống của gia đình. Quan điểm này phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một quảng cáo sản phẩm gia dụng, hình ảnh người phụ nữ luôn gắn liền với công việc bếp núc và chăm sóc gia đình, trong khi người đàn ông xuất hiện với vai trò là người thành đạt trong sự nghiệp. Quảng cáo này đã thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để đánh giá mức độ bình đẳng giới của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, bình đẳng giới có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trường học tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề về sức khỏe sinh sản và tình dục cho cả nam và nữ sinh. Hoạt động này thể hiện sự quan tâm đến bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để thúc đẩy bình đẳng giới cần có sự phối hợp hành động từ những chủ thể nào trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự bình đẳng giới trong tiếp cận giáo dục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng với công việc, phụ nữ thường bày tỏ sự hài lòng hơn nam giới dù ở cùng vị trí và mức lương. Một cách giải thích có thể là do đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, khái niệm bình đẳng giới được hiểu là:

  • A. Nam và nữ hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
  • B. Nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau thành quả của sự phát triển đó.
  • C. Phụ nữ được ưu tiên trong mọi lĩnh vực để bù đắp những thiệt thòi trong quá khứ.
  • D. Nam giới có quyền quyết định cuối cùng trong các vấn đề quan trọng của gia đình và xã hội.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của bình đẳng giới nhằm đảm bảo nam và nữ được đối xử công bằng, không bị phân biệt, loại trừ hoặc hạn chế dựa trên giới tính?

  • A. Nam, nữ bình đẳng trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội và gia đình.
  • B. Nhà nước, xã hội, gia đình và mỗi cá nhân có trách nhiệm bảo đảm bình đẳng giới.
  • C. Áp dụng biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới phù hợp với pháp luật.
  • D. Bảo đảm lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng và thực hiện pháp luật.

Câu 3: Một công ty quy định trong thông báo tuyển dụng vị trí kỹ sư trưởng rằng "ưu tiên ứng viên nam". Hành vi này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới ở lĩnh vực nào và vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Lao động; Nguyên tắc áp dụng biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
  • B. Kinh tế; Nguyên tắc bảo đảm lồng ghép vấn đề bình đẳng giới.
  • C. Lao động; Nguyên tắc nam, nữ bình đẳng trong mọi lĩnh vực.
  • D. Giáo dục; Nguyên tắc nhà nước, xã hội, gia đình có trách nhiệm bảo đảm bình đẳng giới.

Câu 4: Chị A có trình độ chuyên môn xuất sắc và kinh nghiệm lâu năm, nhưng khi xem xét bổ nhiệm vị trí trưởng phòng, công ty lại chọn anh B có trình độ và kinh nghiệm tương đương với lý do "vị trí quản lý cần sự quyết đoán, chỉ nam giới mới phù hợp". Đây là biểu hiện của:

  • A. Phân biệt đối xử về giới dựa trên định kiến giới.
  • B. Áp dụng biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
  • C. Đảm bảo bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị.
  • D. Tôn trọng đặc thù giới.

Câu 5: Tại một hội nghị, số lượng đại biểu nữ chỉ chiếm 15% tổng số đại biểu, trong khi phụ nữ chiếm hơn 50% dân số. Để tăng cường sự tham gia của phụ nữ, ban tổ chức quyết định áp dụng chính sách ưu tiên mời thêm các chuyên gia nữ vào các buổi thảo luận chính. Việc làm này có thể được xem là:

  • A. Hành vi phân biệt đối xử với nam giới.
  • B. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong mọi lĩnh vực.
  • C. Không liên quan đến bình đẳng giới.
  • D. Một biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới hợp pháp.

Câu 6: Lĩnh vực nào của đời sống xã hội mà pháp luật quy định bình đẳng giới bao gồm các nội dung như nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất, kinh doanh, quản lý doanh nghiệp, tiếp cận thông tin, nguồn vốn, thị trường?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa.

Câu 7: Anh H và chị M cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí nhân viên kinh doanh. Cả hai đều đáp ứng đủ tiêu chuẩn về trình độ và kinh nghiệm. Tuy nhiên, phòng nhân sự từ chối hồ sơ của chị M chỉ vì chị đã kết hôn và có khả năng sinh con trong tương lai gần. Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Lao động.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 8: Vợ chồng anh S và chị T cùng sở hữu một căn nhà là tài sản chung. Khi muốn bán căn nhà đó để đầu tư kinh doanh, anh S tự ý quyết định mà không bàn bạc hoặc hỏi ý kiến chị T. Hành vi này vi phạm quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Lao động.
  • C. Chính trị.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 9: Một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho ngành Kỹ thuật Cơ khí là 80% nam và 20% nữ, với lý do "ngành này vất vả, không phù hợp với nữ giới". Việc làm này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Lao động.
  • C. Kinh tế.
  • D. Văn hóa.

Câu 10: Việc nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về chăm sóc sức khỏe, được tư vấn và tiếp cận các dịch vụ về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực:

  • A. Văn hóa.
  • B. Giáo dục.
  • C. Y tế.
  • D. Xã hội.

Câu 11: Tầm quan trọng của bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của đất nước thể hiện ở điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ giúp phụ nữ có cuộc sống tốt hơn.
  • B. Giải phóng tiềm năng của cả nam và nữ, tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • C. Giảm vai trò của nam giới trong gia đình và xã hội.
  • D. Chủ yếu giải quyết các vấn đề xã hội, ít ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 12: Một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị là:

  • A. Chỉ bầu cử ứng viên nam vào các vị trí lãnh đạo để ổn định bộ máy.
  • B. Đặt ra giới hạn về số lượng nữ tham gia các cơ quan dân cử.
  • C. Giảm bớt các tiêu chuẩn về trình độ đối với nữ ứng viên.
  • D. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý và các cơ quan dân cử thông qua các chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu 13: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, việc vợ chồng cùng nhau bàn bạc, quyết định các vấn đề quan trọng như nuôi dạy con cái, quản lý tài sản chung, lựa chọn nơi cư trú thể hiện quyền bình đẳng nào?

  • A. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ nhân thân và tài sản.
  • B. Bình đẳng về tuổi tác và trình độ học vấn.
  • C. Bình đẳng trong việc áp đặt quan điểm cá nhân.
  • D. Bình đẳng trong việc quyết định mọi việc mà không cần hỏi ý kiến người kia.

Câu 14: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây được xem là phân biệt đối xử về giới?

  • A. Áp dụng chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp.
  • B. Sa thải nhân viên nữ vì lý do mang thai.
  • C. Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng mềm riêng cho nam và nữ.
  • D. Khuyến khích nam giới tham gia công việc nội trợ gia đình.

Câu 15: Ông P cho rằng việc nam giới làm nội trợ, chăm sóc con cái là "mất mặt", không phải là việc của đàn ông. Quan điểm này thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết đúng đắn về bình đẳng giới.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt giữa nam và nữ.
  • C. Định kiến giới và có thể dẫn đến hành vi phân biệt đối xử giới.
  • D. Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình.

Câu 16: Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi tuyển dụng.
  • B. Nam, nữ bình đẳng về tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội.
  • C. Nam, nữ bình đẳng về cơ hội thăng tiến.
  • D. Chỉ phụ nữ mới được nghỉ thai sản.

Câu 17: Việc quy định tuổi nghỉ hưu của nam và nữ khác nhau (nam cao hơn nữ) có được coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động không? Vì sao?

  • A. Có, vì nam và nữ phải có cùng tuổi nghỉ hưu mới là bình đẳng.
  • B. Không nhất thiết, nếu quy định này là một biện pháp đặc thù nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của lao động nữ, phù hợp với pháp luật.
  • C. Có, vì nó tạo ra sự phân biệt đối xử rõ ràng.
  • D. Không, vì đây là vấn đề thuộc về tự nhiên, không liên quan đến bình đẳng giới.

Câu 18: Bà K là hiệu trưởng một trường tiểu học. Bà luôn tạo điều kiện như nhau cho cả giáo viên nam và nữ trong việc tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn, đề xuất sáng kiến, và đánh giá dựa trên năng lực thực tế. Hành động của bà K thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện tốt bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và lao động.
  • B. Ưu tiên phụ nữ trong giáo dục.
  • C. Phân biệt đối xử với giáo viên nam.
  • D. Chỉ quan tâm đến chuyên môn, không quan tâm đến giới tính.

Câu 19: Một chương trình truyền hình thực tế xây dựng nội dung dựa trên các khuôn mẫu giới truyền thống, ví dụ: phụ nữ thì yếu đuối, chỉ hợp làm việc nhà; nam giới thì mạnh mẽ, chỉ hợp làm việc lớn. Việc làm này có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến bình đẳng giới?

  • A. Thúc đẩy bình đẳng giới bằng cách tôn trọng vai trò truyền thống.
  • B. Không ảnh hưởng gì, chỉ là giải trí.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa nam và nữ.
  • D. Củng cố định kiến giới, làm chậm tiến trình thực hiện bình đẳng giới trong xã hội.

Câu 20: Vai trò của gia đình trong việc thực hiện bình đẳng giới được thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Quyết định ai là người có thu nhập chính trong gia đình.
  • B. Phân công công việc nhà dựa trên giới tính.
  • C. Xây dựng môi trường sống mà các thành viên (cha mẹ, con cái) đều được tôn trọng, chia sẻ trách nhiệm và có cơ hội phát triển như nhau.
  • D. Bắt buộc các thành viên phải làm những công việc không phù hợp với giới tính của họ.

Câu 21: Tại một cuộc họp thôn, bà con được yêu cầu bầu trưởng thôn. Ông A và bà C đều ứng cử. Một số người dân tuyên bố chỉ bầu cho ông A vì "phụ nữ không đủ khả năng quản lý việc làng". Quan điểm và hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 22: Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ thuộc vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu, vùng xa tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề là thể hiện nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

  • A. Nam, nữ bình đẳng trong mọi lĩnh vực.
  • B. Bảo đảm lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong pháp luật.
  • C. Áp dụng biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
  • D. Nhà nước, xã hội, gia đình và mỗi cá nhân có trách nhiệm bảo đảm bình đẳng giới.

Câu 23: Anh M và chị N kết hôn. Anh M yêu cầu chị N phải từ bỏ công việc hiện tại để ở nhà chăm sóc gia đình vì "đó là bổn phận của người phụ nữ". Nếu chị N không đồng ý, anh M đe dọa. Hành vi của anh M thể hiện điều gì?

  • A. Tôn trọng ý kiến của vợ.
  • B. Định kiến giới và có dấu hiệu vi phạm quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, bạo lực gia đình.
  • C. Thực hiện tốt vai trò trụ cột gia đình.
  • D. Đảm bảo bình đẳng giới trong gia đình.

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

  • A. Làm tăng số lượng phụ nữ tham gia công tác xã hội.
  • B. Chỉ giúp cải thiện đời sống cho phụ nữ.
  • C. Giảm thiểu mâu thuẫn trong gia đình.
  • D. Góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và phát triển bền vững trên mọi lĩnh vực.

Câu 25: Lĩnh vực nào mà pháp luật quy định nam, nữ bình đẳng về độ tuổi đi học, đào tạo, bồi dưỡng; trong việc lựa chọn ngành, nghề học tập, đào tạo; trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Văn hóa.
  • C. Khoa học và công nghệ.
  • D. Xã hội.

Câu 26: Một doanh nghiệp đưa ra tiêu chí tuyển dụng chỉ tuyển nam giới dưới 30 tuổi cho vị trí quản lý dự án, mặc dù công việc không đòi hỏi yêu cầu đặc thù về giới tính hay thể chất mà nữ giới không đáp ứng được. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

  • A. Áp dụng biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
  • B. Nam, nữ bình đẳng trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội và gia đình.
  • C. Bảo đảm lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng pháp luật.
  • D. Nhà nước, xã hội, gia đình và mỗi cá nhân có trách nhiệm bảo đảm bình đẳng giới.

Câu 27: Trong một buổi sinh hoạt cộng đồng, khi thảo luận về các vấn đề của thôn, ý kiến của phụ nữ thường bị phớt lờ hoặc ít được coi trọng hơn ý kiến của nam giới. Tình trạng này phản ánh điều gì?

  • A. Phụ nữ ít quan tâm đến các vấn đề chung.
  • B. Đó là cách tổ chức cuộc họp hiệu quả.
  • C. Thiếu bình đẳng giới trong tham gia hoạt động xã hội và chính trị cơ sở.
  • D. Nam giới có kinh nghiệm hơn trong việc giải quyết vấn đề.

Câu 28: Trách nhiệm thực hiện bình đẳng giới thuộc về chủ thể nào?

  • A. Chỉ Nhà nước và các tổ chức xã hội.
  • B. Chỉ gia đình và mỗi cá nhân.
  • C. Chỉ Nhà nước.
  • D. Nhà nước, xã hội, gia đình và mỗi cá nhân.

Câu 29: Anh K và chị L là đồng nghiệp, cùng giữ vị trí trưởng phòng, có thâm niên công tác và hiệu quả công việc tương đương. Tuy nhiên, mức lương của anh K cao hơn chị L 15% mà không có lý do khách quan nào khác ngoài giới tính. Hành vi trả lương này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. Xã hội.

Câu 30: Việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong cộng đồng là trách nhiệm của ai và có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, ít ý nghĩa.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của phụ nữ, giúp họ tự bảo vệ mình.
  • C. Là trách nhiệm chung của Nhà nước, xã hội, gia đình và mỗi cá nhân; góp phần thay đổi định kiến giới và thúc đẩy hành vi bình đẳng giới.
  • D. Là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế, giúp Việt Nam tuân thủ công ước quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, khái niệm bình đẳng giới được hiểu là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của bình đẳng giới nhằm đảm bảo nam và nữ được đối xử công bằng, không bị phân biệt, loại trừ hoặc hạn chế dựa trên giới tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty quy định trong thông báo tuyển dụng vị trí kỹ sư trưởng rằng 'ưu tiên ứng viên nam'. Hành vi này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới ở lĩnh vực nào và vi phạm nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chị A có trình độ chuyên môn xuất sắc và kinh nghiệm lâu năm, nhưng khi xem xét bổ nhiệm vị trí trưởng phòng, công ty lại chọn anh B có trình độ và kinh nghiệm tương đương với lý do 'vị trí quản lý cần sự quyết đoán, chỉ nam giới mới phù hợp'. Đây là biểu hiện của:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại một hội nghị, số lượng đại biểu nữ chỉ chiếm 15% tổng số đại biểu, trong khi phụ nữ chiếm hơn 50% dân số. Để tăng cường sự tham gia của phụ nữ, ban tổ chức quyết định áp dụng chính sách ưu tiên mời thêm các chuyên gia nữ vào các buổi thảo luận chính. Việc làm này có thể được xem là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lĩnh vực nào của đời sống xã hội mà pháp luật quy định bình đẳng giới bao gồm các nội dung như nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất, kinh doanh, quản lý doanh nghiệp, tiếp cận thông tin, nguồn vốn, thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Anh H và chị M cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí nhân viên kinh doanh. Cả hai đều đáp ứng đủ tiêu chuẩn về trình độ và kinh nghiệm. Tuy nhiên, phòng nhân sự từ chối hồ sơ của chị M chỉ vì chị đã kết hôn và có khả năng sinh con trong tương lai gần. Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vợ chồng anh S và chị T cùng sở hữu một căn nhà là tài sản chung. Khi muốn bán căn nhà đó để đầu tư kinh doanh, anh S tự ý quyết định mà không bàn bạc hoặc hỏi ý kiến chị T. Hành vi này vi phạm quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho ngành Kỹ thuật Cơ khí là 80% nam và 20% nữ, với lý do 'ngành này vất vả, không phù hợp với nữ giới'. Việc làm này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về chăm sóc sức khỏe, được tư vấn và tiếp cận các dịch vụ về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tầm quan trọng của bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của đất nước thể hiện ở điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, việc vợ chồng cùng nhau bàn bạc, quyết định các vấn đề quan trọng như nuôi dạy con cái, quản lý tài sản chung, lựa chọn nơi cư trú thể hiện quyền bình đẳng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây được xem là phân biệt đối xử về giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ông P cho rằng việc nam giới làm nội trợ, chăm sóc con cái là 'mất mặt', không phải là việc của đàn ông. Quan điểm này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động không bao gồm nội dung nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc quy định tuổi nghỉ hưu của nam và nữ khác nhau (nam cao hơn nữ) có được coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bà K là hiệu trưởng một trường tiểu học. Bà luôn tạo điều kiện như nhau cho cả giáo viên nam và nữ trong việc tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn, đề xuất sáng kiến, và đánh giá dựa trên năng lực thực tế. Hành động của bà K thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một chương trình truyền hình thực tế xây dựng nội dung dựa trên các khuôn mẫu giới truyền thống, ví dụ: phụ nữ thì yếu đuối, chỉ hợp làm việc nhà; nam giới thì mạnh mẽ, chỉ hợp làm việc lớn. Việc làm này có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến bình đẳng giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vai trò của gia đình trong việc thực hiện bình đẳng giới được thể hiện rõ nhất ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại một cuộc họp thôn, bà con được yêu cầu bầu trưởng thôn. Ông A và bà C đều ứng cử. Một số người dân tuyên bố chỉ bầu cho ông A vì 'phụ nữ không đủ khả năng quản lý việc làng'. Quan điểm và hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ thuộc vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu, vùng xa tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề là thể hiện nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Anh M và chị N kết hôn. Anh M yêu cầu chị N phải từ bỏ công việc hiện tại để ở nhà chăm sóc gia đình vì 'đó là bổn phận của người phụ nữ'. Nếu chị N không đồng ý, anh M đe dọa. Hành vi của anh M thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lĩnh vực nào mà pháp luật quy định nam, nữ bình đẳng về độ tuổi đi học, đào tạo, bồi dưỡng; trong việc lựa chọn ngành, nghề học tập, đào tạo; trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một doanh nghiệp đưa ra tiêu chí tuyển dụng chỉ tuyển nam giới dưới 30 tuổi cho vị trí quản lý dự án, mặc dù công việc không đòi hỏi yêu cầu đặc thù về giới tính hay thể chất mà nữ giới không đáp ứng được. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một buổi sinh hoạt cộng đồng, khi thảo luận về các vấn đề của thôn, ý kiến của phụ nữ thường bị phớt lờ hoặc ít được coi trọng hơn ý kiến của nam giới. Tình trạng này phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trách nhiệm thực hiện bình đẳng giới thuộc về chủ thể nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Anh K và chị L là đồng nghiệp, cùng giữ vị trí trưởng phòng, có thâm niên công tác và hiệu quả công việc tương đương. Tuy nhiên, mức lương của anh K cao hơn chị L 15% mà không có lý do khách quan nào khác ngoài giới tính. Hành vi trả lương này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong cộng đồng là trách nhiệm của ai và có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sự ổn định chính trị và pháp luật.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.
  • C. Sự hài hòa trong quan hệ gia đình và xã hội.
  • D. Tiến bộ trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.

Câu 2: Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định về các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự can thiệp tích cực của Nhà nước để thu hẹp khoảng cách giới?

  • A. Khuyến khích các tổ chức xã hội tự nguyện thực hiện bình đẳng giới.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Quy định tỷ lệ nữ giới tối thiểu trong các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu về bình đẳng giới.

Câu 3: Trong lĩnh vực lao động, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nam giới cho công việc nặng nhọc.
  • B. Trả lương cao hơn cho lao động nam có năng suất cao hơn.
  • C. Cung cấp chế độ thai sản tốt hơn cho lao động nữ.
  • D. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vì lo ngại về khả năng sinh con và nghỉ thai sản.

Câu 4: Xét tình huống: Một trường đại học quy định điểm chuẩn đầu vào ngành sư phạm đối với nữ sinh thấp hơn nam sinh. Theo em, quy định này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới trong giáo dục không?

  • A. Phù hợp, vì ngành sư phạm phù hợp với nữ giới hơn.
  • B. Không phù hợp, vì tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
  • C. Phù hợp, vì giúp tăng tỷ lệ nữ giới trong ngành sư phạm.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét mục tiêu cụ thể của trường.

Câu 5: Trong gia đình, hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giới trong việc nuôi dạy con cái?

  • A. Cả vợ và chồng cùng chia sẻ trách nhiệm chăm sóc và giáo dục con.
  • B. Người vợ chịu trách nhiệm chính, người chồng hỗ trợ khi cần thiết.
  • C. Người chồng quyết định các vấn đề quan trọng, người vợ thực hiện.
  • D. Giao phó hoàn toàn việc nuôi dạy con cho ông bà nội ngoại.

Câu 6: Quan điểm “Việc nhà là của phụ nữ, việc nước là của đàn ông” là biểu hiện của định kiến giới nào?

  • A. Định kiến về năng lực giới tính.
  • B. Định kiến về sở thích giới tính.
  • C. Định kiến về vai trò giới tính.
  • D. Định kiến về ngoại hình giới tính.

Câu 7: Để đạt được bình đẳng giới thực chất, xã hội cần tập trung vào giải quyết vấn đề gốc rễ nào sau đây?

  • A. Tăng cường các hoạt động kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ.
  • B. Thay đổi nhận thức và xóa bỏ định kiến giới trong xã hội.
  • C. Ban hành thêm nhiều luật và chính sách về bình đẳng giới.
  • D. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động xã hội.

Câu 8: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện qua việc đảm bảo cơ hội ngang nhau cho nam và nữ trong:

  • A. Tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • B. Tiếp cận các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Lựa chọn ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh.
  • D. Ứng cử, bầu cử và tham gia vào bộ máy nhà nước.

Câu 9: Một công ty quảng cáo chỉ sử dụng hình ảnh nam giới trong các quảng cáo sản phẩm công nghệ cao, còn quảng cáo sản phẩm gia dụng thì chỉ dùng hình ảnh phụ nữ. Hành vi này thể hiện điều gì?

  • A. Khuôn mẫu giới trong quảng cáo và truyền thông.
  • B. Sự sáng tạo trong thiết kế quảng cáo.
  • C. Phân biệt đối tượng khách hàng theo giới tính.
  • D. Chiến lược marketing hiệu quả của công ty.

Câu 10: Bình đẳng giới mang lại lợi ích cho cả nam và nữ. Đối với nam giới, bình đẳng giới có thể giúp:

  • A. Giảm bớt áp lực về kinh tế gia đình.
  • B. Nâng cao vị thế xã hội và quyền lực cá nhân.
  • C. Giải tỏa khỏi những khuôn mẫu giới hạn và phát triển toàn diện.
  • D. Có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là một trong các lĩnh vực pháp luật Việt Nam quy định về bình đẳng giới?

  • A. Lĩnh vực chính trị.
  • B. Lĩnh vực kinh tế.
  • C. Lĩnh vực lao động.
  • D. Lĩnh vực tôn giáo.

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

  • A. Khuyến khích nữ sinh tham gia các hoạt động văn nghệ, nam sinh tham gia thể thao.
  • B. Tạo cơ hội bình đẳng cho cả nam và nữ sinh trong mọi hoạt động và câu lạc bộ.
  • C. Phân công cán bộ lớp theo giới tính truyền thống (lớp trưởng nam, lớp phó nữ).
  • D. Tổ chức các buổi nói chuyện riêng về giới tính cho nam và nữ sinh.

Câu 13: Phương án nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình?

  • A. Vợ chồng có quyền quyết định mọi việc lớn nhỏ trong gia đình.
  • B. Vợ chồng có nghĩa vụ phục tùng và nghe theo ý kiến của nhau.
  • C. Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, tôn trọng và chia sẻ với nhau.
  • D. Vợ chồng có trách nhiệm duy trì nề nếp gia phong truyền thống.

Câu 14: Trong một cuộc họp tuyển dụng, nhà quản lý hỏi ứng viên nữ về kế hoạch sinh con trong tương lai. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới không?

  • A. Phù hợp, vì giúp công ty chủ động trong kế hoạch nhân sự.
  • B. Không phù hợp, vì xâm phạm quyền riêng tư và tạo ra phân biệt đối xử.
  • C. Phù hợp, vì thể hiện sự quan tâm của công ty đến đời sống nhân viên.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét mục đích của câu hỏi.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu định kiến giới vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong xã hội?

  • A. Xã hội sẽ trở nên đa dạng và phong phú hơn.
  • B. Quan hệ giữa nam và nữ sẽ trở nên hài hòa hơn.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
  • D. Sự phát triển của xã hội sẽ bị hạn chế và kém bền vững.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới?

  • A. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về bình đẳng giới.
  • B. Đưa nội dung bình đẳng giới vào chương trình giáo dục.
  • C. Xây dựng cơ chế giám sát việc thực hiện bình đẳng giới.
  • D. Phát tờ rơi, poster về bình đẳng giới tại cộng đồng.

Câu 17: Trong một nhóm làm việc, nếu một thành viên nữ bị bỏ qua ý kiến và không được tôn trọng như các thành viên nam khác, điều này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng trong cơ hội phát triển và thể hiện bản thân.
  • B. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin và nguồn lực.
  • C. Bình đẳng trong phân chia lợi ích và thành quả.
  • D. Bình đẳng trong trách nhiệm và nghĩa vụ.

Câu 18: Tại sao bình đẳng giới lại được xem là một trong những mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc?

  • A. Vì bình đẳng giới giúp tăng cường quyền lực của phụ nữ trên toàn thế giới.
  • B. Vì bình đẳng giới là tiêu chí đánh giá sự văn minh của mỗi quốc gia.
  • C. Vì bình đẳng giới giúp giảm thiểu xung đột và bất ổn xã hội.
  • D. Vì bình đẳng giới là nền tảng để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững khác.

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi bạo lực gia đình được xem là vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực kinh tế.
  • B. Lĩnh vực chính trị.
  • C. Lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
  • D. Lĩnh vực văn hóa và xã hội.

Câu 20: Một cặp vợ chồng cùng nhau mở một doanh nghiệp. Để đảm bảo bình đẳng giới trong quản lý doanh nghiệp, họ nên:

  • A. Để người chồng làm giám đốc, người vợ làm kế toán.
  • B. Phân chia công việc và quyền hạn dựa trên năng lực, không phân biệt giới tính.
  • C. Để người có kinh nghiệm kinh doanh hơn nắm quyền điều hành chính.
  • D. Luân phiên thay nhau làm giám đốc theo từng giai đoạn.

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, bình đẳng giới bao gồm cả việc đảm bảo bình đẳng về:

  • A. Số lượng học bổng cấp cho nam và nữ sinh.
  • B. Tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập của nam và nữ sinh.
  • C. Cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa của nam và nữ sinh.
  • D. Cơ hội tiếp cận và hưởng thụ các chính sách giáo dục, đào tạo.

Câu 22: Hành vi nào sau đây không góp phần xây dựng một xã hội bình đẳng giới?

  • A. Lên tiếng phản đối các hành vi phân biệt đối xử về giới.
  • B. Chia sẻ công việc nhà với các thành viên trong gia đình.
  • C. Coi trọng vai trò của nam giới hơn phụ nữ trong xã hội.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt và đa dạng giữa nam và nữ.

Câu 23: Trong một chương trình tư vấn hướng nghiệp, nếu tư vấn viên định hướng nữ sinh chỉ nên chọn các ngành nghề nhẹ nhàng, ổn định, điều này thể hiện điều gì?

  • A. Định kiến giới hạn sự lựa chọn nghề nghiệp của nữ giới.
  • B. Sự quan tâm đến tương lai của nữ sinh.
  • C. Kinh nghiệm thực tế trong tư vấn hướng nghiệp.
  • D. Mong muốn nữ sinh có cuộc sống ổn định.

Câu 24: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổ chức các hội chợ việc làm dành riêng cho phụ nữ.
  • B. Tạo điều kiện để phụ nữ tiếp cận nguồn vốn, thông tin và thị trường.
  • C. Khuyến khích phụ nữ khởi nghiệp và làm chủ doanh nghiệp.
  • D. Đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho lao động nữ.

Câu 25: Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là:

  • A. Nam và nữ phải có năng lực và sở thích giống nhau.
  • B. Nam và nữ phải đảm nhận các vai trò xã hội giống nhau.
  • C. Nam và nữ có cơ hội và quyền lợi ngang nhau, được tôn trọng như nhau.
  • D. Nam và nữ phải được đối xử ưu tiên như nhau trong mọi hoàn cảnh.

Câu 26: Luật pháp về bình đẳng giới có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng xã hội bình đẳng?

  • A. Luật pháp là yếu tố duy nhất quyết định bình đẳng giới.
  • B. Luật pháp không có nhiều tác động đến vấn đề bình đẳng giới.
  • C. Luật pháp chỉ có tác dụng răn đe, không thay đổi được nhận thức.
  • D. Luật pháp tạo hành lang pháp lý, định hướng và bảo đảm thực hiện bình đẳng giới.

Câu 27: Trong một lớp học, giáo viên thường xuyên gọi nam sinh phát biểu ý kiến hơn nữ sinh. Hành vi này có thể vô tình củng cố định kiến giới nào?

  • A. Định kiến về sự khác biệt trong phong cách học tập.
  • B. Định kiến về năng lực và sự chủ động của nam và nữ.
  • C. Định kiến về vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • D. Định kiến về sự quan tâm của nam và nữ đến môn học.

Câu 28: Để đo lường mức độ bình đẳng giới trong một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Chỉ số hạnh phúc thế giới (World Happiness Index).
  • C. Chỉ số khoảng cách giới toàn cầu (Global Gender Gap Index).
  • D. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (Global Competitiveness Index).

Câu 29: Trong lĩnh vực lao động, quy định về thời gian nghỉ thai sản cho lao động nữ là một ví dụ về:

  • A. Biện pháp đặc thù hỗ trợ phụ nữ.
  • B. Biện pháp ưu đãi cho lao động nữ.
  • C. Biện pháp phân biệt đối xử tích cực.
  • D. Biện pháp bảo vệ quyền lợi lao động.

Câu 30: Vai trò của nam giới trong việc thúc đẩy bình đẳng giới là gì?

  • A. Nam giới không có vai trò quan trọng trong thúc đẩy bình đẳng giới.
  • B. Nam giới là một lực lượng quan trọng, cần thay đổi nhận thức và hành động để thúc đẩy bình đẳng giới.
  • C. Vai trò của nam giới chỉ giới hạn trong việc hỗ trợ phụ nữ.
  • D. Nam giới chỉ cần tuân thủ pháp luật về bình đẳng giới là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bình đẳng giới không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định về các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự can thiệp tích cực của Nhà nước để thu hẹp khoảng cách giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lĩnh vực lao động, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bình đẳng giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Xét tình huống: Một trường đại học quy định điểm chuẩn đầu vào ngành sư phạm đối với nữ sinh thấp hơn nam sinh. Theo em, quy định này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới trong giáo dục không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong gia đình, hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giới trong việc nuôi dạy con cái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quan điểm “Việc nhà là của phụ nữ, việc nước là của đàn ông” là biểu hiện của định kiến giới nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Để đạt được bình đẳng giới thực chất, xã hội cần tập trung vào giải quyết vấn đề gốc rễ nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện qua việc đảm bảo cơ hội ngang nhau cho nam và nữ trong:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty quảng cáo chỉ sử dụng hình ảnh nam giới trong các quảng cáo sản phẩm công nghệ cao, còn quảng cáo sản phẩm gia dụng thì chỉ dùng hình ảnh phụ nữ. Hành vi này thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bình đẳng giới mang lại lợi ích cho cả nam và nữ. Đối với nam giới, bình đẳng giới có thể giúp:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là một trong các lĩnh vực pháp luật Việt Nam quy định về bình đẳng giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương án nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong một cuộc họp tuyển dụng, nhà quản lý hỏi ứng viên nữ về kế hoạch sinh con trong tương lai. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu định kiến giới vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một nhóm làm việc, nếu một thành viên nữ bị bỏ qua ý kiến và không được tôn trọng như các thành viên nam khác, điều này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao bình đẳng giới lại được xem là một trong những mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi bạo lực gia đình được xem là vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một cặp vợ chồng cùng nhau mở một doanh nghiệp. Để đảm bảo bình đẳng giới trong quản lý doanh nghiệp, họ nên:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, bình đẳng giới bao gồm cả việc đảm bảo bình đẳng về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hành vi nào sau đây không góp phần xây dựng một xã hội bình đẳng giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một chương trình tư vấn hướng nghiệp, nếu tư vấn viên định hướng nữ sinh chỉ nên chọn các ngành nghề nhẹ nhàng, ổn định, điều này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Luật pháp về bình đẳng giới có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng xã hội bình đẳng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một lớp học, giáo viên thường xuyên gọi nam sinh phát biểu ý kiến hơn nữ sinh. Hành vi này có thể vô tình củng cố định kiến giới nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đo lường mức độ bình đẳng giới trong một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong lĩnh vực lao động, quy định về thời gian nghỉ thai sản cho lao động nữ là một ví dụ về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vai trò của nam giới trong việc thúc đẩy bình đẳng giới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bình đẳng giới được hiểu là việc nam và nữ có vị thế, vai trò ngang nhau trong xã hội và gia đình, được tạo điều kiện và cơ hội như nhau để phát huy năng lực của mình và thụ hưởng thành quả của sự phát triển. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì là cốt lõi để đạt được bình đẳng giới?

  • A. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ bạo lực gia đình.
  • B. Đảm bảo phụ nữ có quyền lợi cao hơn nam giới để bù đắp những thiệt thòi trong quá khứ.
  • C. Tạo cơ hội và điều kiện như nhau cho cả nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
  • D. Yêu cầu nam giới phải từ bỏ vai trò truyền thống của mình.

Câu 2: Tại một công ty, chị A là kỹ sư giỏi và có nhiều kinh nghiệm, nhưng khi vị trí quản lý dự án trống, giám đốc lại ưu tiên bổ nhiệm anh B dù anh có ít kinh nghiệm hơn, với lý do "công việc này cần người năng động, chịu áp lực cao, phù hợp với nam giới hơn". Hành vi của giám đốc công ty đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Văn hóa và thông tin.

Câu 3: Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới nhằm mục đích gì?

  • A. Giới hạn sự tham gia của phụ nữ vào các ngành nghề truyền thống.
  • B. Thiết lập các quy định riêng biệt cho nam và nữ về quyền và nghĩa vụ.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho nhóm giới đang gặp nhiều khó khăn hơn.
  • D. Thu hẹp khoảng cách giới, tạo cơ hội bình đẳng cho nam và nữ.

Câu 4: Trong gia đình, việc vợ và chồng cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như tài chính, giáo dục con cái, và công việc nhà thể hiện nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Hôn nhân và gia đình.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Xã hội.

Câu 5: Một trong những biểu hiện của bất bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Tất cả học sinh đều được tiếp cận trường lớp.
  • B. Nam và nữ được tự do lựa chọn ngành học yêu thích.
  • C. Có sự phân biệt đối xử trong tiếp cận cơ hội học tập, đào tạo dựa trên giới tính.
  • D. Chính sách hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 6: Tình huống: Anh H muốn nghỉ phép để chăm sóc con ốm nhưng bị công ty từ chối với lý do "việc chăm sóc con là của phụ nữ". Hành vi này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 7: Việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý trong bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Y tế.

Câu 8: Bình đẳng giới có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa nam và nữ.
  • C. Chỉ có lợi cho phụ nữ mà không mang lại lợi ích cho nam giới.
  • D. Góp phần giải phóng tiềm năng của cả nam và nữ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện đời sống xã hội.

Câu 9: Tình huống: Một ngân hàng từ chối cho chị M vay vốn kinh doanh với lý do chị là phụ nữ độc thân, dù chị có dự án khả thi và tài sản đảm bảo đầy đủ. Ngân hàng đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Kinh tế.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Xã hội.

Câu 10: Theo quy định pháp luật về bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc gì?

  • A. Chỉ người chồng có quyền quyết định các vấn đề tài chính lớn.
  • B. Người vợ có trách nhiệm chính trong việc chăm sóc con cái và việc nhà.
  • C. Lựa chọn nơi cư trú, sử dụng và định đoạt tài sản chung.
  • D. Chỉ người chồng có quyền đại diện cho gia đình trong các giao dịch.

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi phân biệt đối xử về giới theo Luật Bình đẳng giới?

  • A. Từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do giới tính, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • B. Xây dựng chính sách hỗ trợ phụ nữ mang thai tại nơi làm việc.
  • C. Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng mềm cho cả nam và nữ nhân viên.
  • D. Khuyến khích nam giới tham gia công việc nhà.

Câu 12: Tình huống: Tại một trường đại học, khoa Kỹ thuật luôn có tỷ lệ sinh viên nữ rất thấp. Ban giám hiệu nhà trường quyết định triển khai các chương trình tư vấn hướng nghiệp đặc biệt, học bổng khuyến khích dành cho nữ sinh theo học các ngành kỹ thuật. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Phân biệt đối xử với nam sinh.
  • B. Hạn chế cơ hội của nam giới trong lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Thay thế vai trò truyền thống của nam giới trong khoa học.
  • D. Thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục, thu hẹp khoảng cách giới trong một ngành nghề cụ thể.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vắng các quy định pháp luật về bình đẳng giới.
  • B. Sự tồn tại dai dẳng của định kiến giới và khuôn mẫu giới truyền thống trong xã hội và gia đình.
  • C. Toàn bộ dân số đã nhận thức đầy đủ về bình đẳng giới.
  • D. Không có sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với vấn đề bình đẳng giới.

Câu 14: Bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ phụ nữ mới được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
  • B. Ưu tiên nam giới trong việc tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh.
  • C. Phụ nữ chỉ được khám bệnh bởi bác sĩ nữ.
  • D. Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Câu 15: Vai trò của gia đình trong việc thúc đẩy bình đẳng giới là gì?

  • A. Xây dựng môi trường gia đình không có bạo lực trên cơ sở giới và phân biệt đối xử về giới, chia sẻ công việc nhà.
  • B. Chỉ tập trung vào việc dạy con gái các kỹ năng nội trợ truyền thống.
  • C. Để con cái tự do phát triển mà không cần định hướng về vai trò giới.
  • D. Giao toàn bộ trách nhiệm nuôi dạy con cho người mẹ.

Câu 16: Tình huống: Một chiến dịch truyền thông về phòng chống HIV/AIDS chỉ tập trung vào phụ nữ làm nghề mại dâm, bỏ qua các nhóm đối tượng khác và vai trò của nam giới. Chiến dịch này có thể bị xem là thiếu bình đẳng giới vì lý do nào?

  • A. Nó quá tập trung vào một vấn đề sức khỏe.
  • B. Nó không sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
  • C. Nó gán trách nhiệm và nguy cơ cho một giới tính/nhóm đối tượng cụ thể mà bỏ qua vai trò và nguy cơ của giới tính/nhóm đối tượng khác.
  • D. Nó không đề cập đến các biện pháp điều trị.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện bình đẳng giới đối với cá nhân là gì?

  • A. Giúp cá nhân giàu có hơn.
  • B. Tạo điều kiện để mỗi người, bất kể giới tính, được phát huy tối đa năng lực, sở thích và đóng góp cho xã hội.
  • C. Giúp cá nhân tránh được mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Đảm bảo mọi cá nhân đều có cùng một vị trí xã hội.

Câu 18: Tình huống: Tại một cuộc họp thôn, khi bầu trưởng thôn, một số người dân cho rằng phụ nữ không nên làm trưởng thôn vì "không đủ sức khỏe và uy tín". Quan niệm này thể hiện điều gì?

  • A. Định kiến giới trong lĩnh vực chính trị.
  • B. Sự tôn trọng đối với vai trò truyền thống của phụ nữ.
  • C. Nhận thức đúng đắn về năng lực lãnh đạo.
  • D. Sự quan tâm đến sức khỏe của phụ nữ.

Câu 19: Việc xóa bỏ các định kiến, khuôn mẫu giới lạc hậu trong văn hóa, thông tin và truyền thông có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của cộng đồng.
  • B. Chỉ có tác động nhất thời, không lâu dài.
  • C. Làm phức tạp thêm vấn đề bình đẳng giới.
  • D. Thay đổi nhận thức xã hội, góp phần xây dựng môi trường bình đẳng và tiến bộ.

Câu 20: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan quản lý nhà nước về bình đẳng giới có trách nhiệm chính gì?

  • A. Tham mưu, xây dựng và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới.
  • B. Chỉ giải quyết các vụ việc bạo lực gia đình.
  • C. Chỉ làm việc với các tổ chức quốc tế về bình đẳng giới.
  • D. Kiểm soát toàn bộ hoạt động của các tổ chức phụ nữ.

Câu 21: Tình huống: Một gia đình có hai người con, một trai và một gái. Bố mẹ luôn khuyến khích cả hai con học tập, tham gia thể thao, và chia sẻ công việc nhà như nhau. Hành động của bố mẹ thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là cách giáo dục thông thường, không liên quan đến bình đẳng giới.
  • B. Đang chuẩn bị cho các con một cuộc sống khó khăn hơn.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới ngay từ trong gia đình, giáo dục con cái về vai trò bình đẳng của nam và nữ.
  • D. Đang áp đặt suy nghĩ của bố mẹ lên con cái.

Câu 22: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận thông tin về thị trường, khoa học công nghệ, và các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chính trị.
  • D. Y tế.

Câu 23: Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?

  • A. Nam và nữ cùng được trả lương như nhau cho công việc có giá trị như nhau.
  • B. Nam và nữ có cơ hội thăng tiến ngang nhau dựa trên năng lực.
  • C. Người sử dụng lao động không phân biệt đối xử giới tính trong tuyển dụng.
  • D. Chỉ phụ nữ được hưởng các chế độ thai sản và nuôi con nhỏ.

Câu 24: Tình huống: Trong một quảng cáo truyền hình, hình ảnh người phụ nữ luôn gắn liền với công việc bếp núc, chăm sóc gia đình, trong khi nam giới được khắc họa là người thành đạt ngoài xã hội. Quảng cáo này có thể gây tác động tiêu cực gì đến bình đẳng giới?

  • A. Khuyến khích phụ nữ đảm đang hơn.
  • B. Củng cố định kiến giới và khuôn mẫu vai trò giới truyền thống.
  • C. Phản ánh đúng thực tế xã hội hiện đại.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào.

Câu 25: Bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa và thông tin được thể hiện qua việc gì?

  • A. Ưu tiên phát sóng các chương trình chỉ dành cho nam giới.
  • B. Hạn chế phụ nữ tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • C. Loại bỏ các hình ảnh, nội dung mang định kiến giới, phân biệt đối xử về giới trên phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Kiểm duyệt chặt chẽ các tác phẩm văn học của phụ nữ.

Câu 26: Tình huống: Một dự án phát triển cộng đồng tại vùng sâu vùng xa chỉ mời nam giới tham gia các buổi tập huấn về kỹ thuật canh tác mới, bỏ qua phụ nữ dù họ cũng trực tiếp làm nông nghiệp. Dự án này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo (liên quan đến tập huấn kỹ năng).
  • B. Chính trị.
  • C. Y tế.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 27: Việc xây dựng và thực hiện các chương trình quốc gia về bình đẳng giới thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Chỉ các cá nhân có ảnh hưởng.
  • D. Nhà nước và xã hội.

Câu 28: Một trong những mục tiêu cụ thể của Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới là gì?

  • A. Giảm thiểu tuyệt đối mọi khác biệt giữa nam và nữ.
  • B. Tăng tỷ lệ phụ nữ tham gia cấp ủy, HĐND các cấp.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề bất bình đẳng giới ở khu vực thành thị.
  • D. Bắt buộc mọi người phải có cùng một ngành nghề.

Câu 29: Tình huống: Chị T muốn ứng cử vào Ban chấp hành công đoàn cơ sở. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam nói rằng công việc công đoàn vất vả, không phù hợp với phụ nữ. Quan điểm này cho thấy điều gì?

  • A. Định kiến giới cản trở sự tham gia của phụ nữ vào hoạt động xã hội và chính trị.
  • B. Sự quan tâm của đồng nghiệp nam đến sức khỏe của chị T.
  • C. Năng lực của chị T không phù hợp với công việc công đoàn.
  • D. Công việc công đoàn thực sự chỉ phù hợp với nam giới.

Câu 30: Việc thúc đẩy bình đẳng giới trong phân công lao động gia đình (chia sẻ việc nhà, chăm sóc con cái) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giảm gánh nặng cho người phụ nữ.
  • B. Làm giảm vai trò của người cha trong gia đình.
  • C. Gây xáo trộn các giá trị gia đình truyền thống.
  • D. Tăng cường sự gắn kết gia đình, giảm căng thẳng cho cả vợ và chồng, tạo hình mẫu tích cực cho con cái về vai trò giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bình đẳng giới được hiểu là việc nam và nữ có vị thế, vai trò ngang nhau trong xã hội và gia đình, được tạo điều kiện và cơ hội như nhau để phát huy năng lực của mình và thụ hưởng thành quả của sự phát triển. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì là cốt lõi để đạt được bình đẳng giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại một công ty, chị A là kỹ sư giỏi và có nhiều kinh nghiệm, nhưng khi vị trí quản lý dự án trống, giám đốc lại ưu tiên bổ nhiệm anh B dù anh có ít kinh nghiệm hơn, với lý do 'công việc này cần người năng động, chịu áp lực cao, phù hợp với nam giới hơn'. Hành vi của giám đốc công ty đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong gia đình, việc vợ và chồng cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như tài chính, giáo dục con cái, và công việc nhà thể hiện nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những biểu hiện của bất bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tình huống: Anh H muốn nghỉ phép để chăm sóc con ốm nhưng bị công ty từ chối với lý do 'việc chăm sóc con là của phụ nữ'. Hành vi này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý trong bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bình đẳng giới có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tình huống: Một ngân hàng từ chối cho chị M vay vốn kinh doanh với lý do chị là phụ nữ độc thân, dù chị có dự án khả thi và tài sản đảm bảo đầy đủ. Ngân hàng đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Theo quy định pháp luật về bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi phân biệt đối xử về giới theo Luật Bình đẳng giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tình huống: Tại một trường đại học, khoa Kỹ thuật luôn có tỷ lệ sinh viên nữ rất thấp. Ban giám hiệu nhà trường quyết định triển khai các chương trình tư vấn hướng nghiệp đặc biệt, học bổng khuyến khích dành cho nữ sinh theo học các ngành kỹ thuật. Hành động này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vai trò của gia đình trong việc thúc đẩy bình đẳng giới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tình huống: Một chiến dịch truyền thông về phòng chống HIV/AIDS chỉ tập trung vào phụ nữ làm nghề mại dâm, bỏ qua các nhóm đối tượng khác và vai trò của nam giới. Chiến dịch này có thể bị xem là thiếu bình đẳng giới vì lý do nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện bình đẳng giới đối với cá nhân là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tình huống: Tại một cuộc họp thôn, khi bầu trưởng thôn, một số người dân cho rằng phụ nữ không nên làm trưởng thôn vì 'không đủ sức khỏe và uy tín'. Quan niệm này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc xóa bỏ các định kiến, khuôn mẫu giới lạc hậu trong văn hóa, thông tin và truyền thông có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan quản lý nhà nước về bình đẳng giới có trách nhiệm chính gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tình huống: Một gia đình có hai người con, một trai và một gái. Bố mẹ luôn khuyến khích cả hai con học tập, tham gia thể thao, và chia sẻ công việc nhà như nhau. Hành động của bố mẹ thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận thông tin về thị trường, khoa học công nghệ, và các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hành vi nào sau đây *không* phải là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tình huống: Trong một quảng cáo truyền hình, hình ảnh người phụ nữ luôn gắn liền với công việc bếp núc, chăm sóc gia đình, trong khi nam giới được khắc họa là người thành đạt ngoài xã hội. Quảng cáo này có thể gây tác động tiêu cực gì đến bình đẳng giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa và thông tin được thể hiện qua việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tình huống: Một dự án phát triển cộng đồng tại vùng sâu vùng xa chỉ mời nam giới tham gia các buổi tập huấn về kỹ thuật canh tác mới, bỏ qua phụ nữ dù họ cũng trực tiếp làm nông nghiệp. Dự án này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc xây dựng và thực hiện các chương trình quốc gia về bình đẳng giới thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những mục tiêu cụ thể của Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tình huống: Chị T muốn ứng cử vào Ban chấp hành công đoàn cơ sở. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam nói rằng công việc công đoàn vất vả, không phù hợp với phụ nữ. Quan điểm này cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc thúc đẩy bình đẳng giới trong phân công lao động gia đình (chia sẻ việc nhà, chăm sóc con cái) mang lại lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về bình đẳng giới, khái niệm

  • A. Nam và nữ có quyền và nghĩa vụ giống hệt nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Nam và nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó.
  • C. Nhà nước ưu tiên đặc biệt cho nữ giới trong mọi trường hợp để bù đắp những thiệt thòi trong quá khứ.
  • D. Phụ nữ được miễn trừ một số nghĩa vụ xã hội mà nam giới phải thực hiện.

Câu 2: Chị A là một ứng viên xuất sắc cho vị trí trưởng phòng kinh doanh tại công ty X. Tuy nhiên, giám đốc công ty quyết định bổ nhiệm anh B (có năng lực tương đương) với lý do vị trí này cần người thường xuyên đi công tác xa, không phù hợp với phụ nữ đã có gia đình. Hành vi của giám đốc đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Lao động.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 3: Tại một cuộc họp tổ dân phố, ông C cho rằng chỉ nam giới mới nên tham gia đóng góp ý kiến vào các vấn đề quan trọng của cộng đồng vì họ có tầm nhìn rộng hơn. Quan điểm này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị (liên quan đến tham gia quản lý xã hội).
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Y tế.

Câu 4: Một ngân hàng từ chối cho chị D vay vốn để mở rộng cơ sở sản xuất chỉ vì chị là phụ nữ độc thân, lo ngại khả năng quản lý kinh doanh của chị. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Kinh tế.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 5: Anh E và chị F là vợ chồng. Khi quyết định mua một căn nhà mới là tài sản chung, anh E tự ý quyết định mọi việc mà không bàn bạc, tham khảo ý kiến của chị F. Hành vi của anh E vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Kinh tế.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 6: Một trường đại học quy định điểm chuẩn đầu vào cho ngành Kỹ thuật cao hơn đối với nữ sinh so với nam sinh, với lý do ngành này không phù hợp với thể chất của nữ giới. Quy định này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa.
  • D. Y tế.

Câu 7: Việc thực hiện bình đẳng giới có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Chỉ giúp cải thiện đời sống cho phụ nữ.
  • B. Làm giảm vai trò của nam giới trong xã hội.
  • C. Giúp huy động tối đa tiềm năng của cả nam và nữ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • D. Chủ yếu giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực hôn nhân gia đình.

Câu 8: Hành vi nào sau đây được xem là phân biệt đối xử về giới?

  • A. Ưu tiên bố trí công việc nhẹ nhàng cho lao động nữ mang thai.
  • B. Quy định độ tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ theo luật định.
  • C. Xây dựng nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ tại nơi công cộng.
  • D. Trả lương thấp hơn cho lao động nữ so với lao động nam khi cùng làm công việc có giá trị như nhau.

Câu 9: Chị G muốn tham gia khóa đào tạo về kỹ thuật sửa chữa ô tô nhưng trung tâm đào tạo từ chối nhận chị với lý do

  • A. Kinh tế.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa.

Câu 10: Anh H và chị I là vợ chồng. Anh H luôn cho rằng việc nội trợ, chăm sóc con cái là trách nhiệm duy nhất của chị I, trong khi anh có quyền không tham gia. Quan điểm này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động (vì việc nhà không phải là lao động).
  • B. Kinh tế (vì không liên quan đến tiền bạc).
  • C. Hôn nhân và gia đình (liên quan đến phân công lao động gia đình).
  • D. Chính trị (vì không liên quan đến xã hội).

Câu 11: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, pháp luật Việt Nam có những quy định nào?

  • A. Ưu tiên bổ nhiệm nữ giới vào mọi vị trí lãnh đạo bất kể năng lực.
  • B. Giới hạn số lượng nam giới tham gia các hoạt động xã hội.
  • C. Chỉ cho phép nữ giới tham gia bầu cử.
  • D. Nam, nữ bình đẳng trong việc tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia xây dựng và thực hiện pháp luật.

Câu 12: Việc nam giới tham gia chia sẻ công việc nội trợ, chăm sóc con cái với phụ nữ trong gia đình thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
  • B. Nam giới đang làm thay công việc của phụ nữ.
  • C. Vi phạm truyền thống gia đình Việt Nam.
  • D. Chỉ là sự giúp đỡ nhất thời.

Câu 13: Chị K và anh L cùng tốt nghiệp đại học với tấm bằng giỏi và nộp đơn xin việc vào cùng một vị trí. Công ty M từ chối hồ sơ của chị K chỉ vì chị đã kết hôn, lo ngại chị sẽ sớm nghỉ thai sản. Hành vi của công ty M vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Kinh tế.
  • C. Lao động.
  • D. Y tế.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với cá nhân là gì?

  • A. Giúp cá nhân có thu nhập cao hơn.
  • B. Tạo điều kiện để mỗi người (nam và nữ) được phát huy hết năng lực và tiềm năng của bản thân.
  • C. Chỉ giúp phụ nữ có địa vị cao hơn trong xã hội.
  • D. Làm giảm bớt trách nhiệm của cá nhân đối với gia đình và xã hội.

Câu 15: Anh N và chị O là học sinh lớp 11. Khi đăng ký tham gia câu lạc bộ Robotics của trường, giáo viên phụ trách nói với chị O rằng

  • A. Giáo dục và đào tạo (liên quan đến định hướng học tập, lựa chọn ngành nghề).
  • B. Văn hóa (liên quan đến hoạt động văn nghệ).
  • C. Thể dục thể thao.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 16: Việc nhà nước đưa ra các chính sách hỗ trợ đặc biệt cho phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ (ví dụ: chế độ thai sản) có phải là vi phạm bình đẳng giới không? Vì sao?

  • A. Có, vì tạo ra sự ưu tiên cho nữ giới.
  • B. Có, vì làm tăng gánh nặng cho doanh nghiệp.
  • C. Không, vì đây là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới, nhằm đảm bảo phụ nữ có thể tham gia bình đẳng trong các lĩnh vực khác sau khi thực hiện thiên chức sinh sản.
  • D. Không, vì những chính sách này chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.

Câu 17: Ông P và bà Q là vợ chồng. Ông P muốn bán một mảnh đất là tài sản chung để đầu tư kinh doanh nhưng bà Q không đồng ý. Ông P vẫn cố tình làm thủ tục bán đất mà không có sự đồng ý của bà Q. Hành vi của ông P vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Hôn nhân và gia đình (liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng tài sản chung).

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Định kiến giới và tư tưởng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại trong xã hội và gia đình.
  • B. Pháp luật về bình đẳng giới chưa đầy đủ.
  • C. Phụ nữ không muốn được bình đẳng.
  • D. Chỉ có nam giới mới có trách nhiệm thực hiện bình đẳng giới.

Câu 19: Chị R là một vận động viên thể hình tài năng nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà tài trợ và cơ sở vật chất tập luyện tốt như các vận động viên nam cùng cấp độ. Tình huống này có thể liên quan đến thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Thể dục thể thao.
  • C. Văn hóa.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 20: Việc xây dựng các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ trong xã hội là trách nhiệm của chủ thể nào?

  • A. Chỉ có các tổ chức phụ nữ.
  • B. Chỉ có Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • C. Chỉ có các trường học.
  • D. Nhà nước, các tổ chức xã hội, gia đình và mỗi cá nhân.

Câu 21: Một tờ báo đăng bài viết với nội dung miêu tả phụ nữ chỉ phù hợp với công việc nhẹ nhàng, an phận, không nên tham gia vào các vị trí quản lý. Bài viết này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Thông tin và truyền thông.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa.

Câu 22: Chị S là công nhân tại một nhà máy. Khi chị bị ốm và cần nghỉ phép, quản lý (là nam giới) tỏ thái độ khó chịu và nói rằng

  • A. Y tế.
  • B. Hôn nhân và gia đình.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa.

Câu 23: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội tiếp cận như nhau các dịch vụ chăm sóc sức khỏe là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Lao động.
  • C. Kinh tế.
  • D. Y tế.

Câu 24: Một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Tạo điều kiện để nam và nữ bình đẳng trong tiếp cận nguồn vốn, thị trường và thông tin liên quan đến sản xuất, kinh doanh.
  • B. Bắt buộc các doanh nghiệp phải có số lượng nam và nữ nhân viên bằng nhau.
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.
  • D. Cấm phụ nữ làm việc trong một số ngành nghề nhất định.

Câu 25: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Tuyên truyền về vai trò của người phụ nữ trong gia đình truyền thống.
  • B. Áp đặt hoặc cản trở thành viên trong gia đình thực hiện các quyền, nghĩa vụ về bình đẳng giới.
  • C. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp cho phụ nữ.
  • D. Quy định độ tuổi kết hôn khác nhau giữa nam và nữ.

Câu 26: Chị T muốn tham gia một khóa học nghề truyền thống của làng nhưng bị từ chối vì

  • A. Văn hóa (liên quan đến việc bảo tồn và truyền bá văn hóa).
  • B. Kinh tế (liên quan đến việc học nghề để kiếm sống).
  • C. Giáo dục và đào tạo (liên quan đến việc học kiến thức, kỹ năng).
  • D. Lao động (liên quan đến việc hành nghề).

Câu 27: Việc tạo điều kiện để nam và nữ bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Kinh tế.
  • C. Thông tin và truyền thông (chỉ một phần).
  • D. Y tế.

Câu 28: Gia đình ông U có hai người con, một trai và một gái. Ông U cho rằng con trai cần được ưu tiên học hành đến nơi đến chốn để lo cho gia đình sau này, còn con gái chỉ cần học hết cấp 3 rồi lấy chồng. Quan điểm này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo (liên quan đến cơ hội học tập).
  • B. Hôn nhân và gia đình (liên quan đến định hướng cuộc sống).
  • C. Lao động (liên quan đến việc làm sau này).
  • D. Kinh tế (liên quan đến khả năng kiếm tiền).

Câu 29: Một công ty yêu cầu ứng viên nữ phải cam kết không mang thai trong vòng 2 năm đầu làm việc. Yêu cầu này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Hôn nhân và gia đình.
  • B. Y tế.
  • C. Lao động.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 30: Việc đảm bảo nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia sáng tạo, hưởng thụ và phát huy giá trị văn hóa là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Thông tin và truyền thông.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Thể dục thể thao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về bình đẳng giới, khái niệm "bình đẳng giới" được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chị A là một ứng viên xuất sắc cho vị trí trưởng phòng kinh doanh tại công ty X. Tuy nhiên, giám đốc công ty quyết định bổ nhiệm anh B (có năng lực tương đương) với lý do vị trí này cần người thường xuyên đi công tác xa, không phù hợp với phụ nữ đã có gia đình. Hành vi của giám đốc đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại một cuộc họp tổ dân phố, ông C cho rằng chỉ nam giới mới nên tham gia đóng góp ý kiến vào các vấn đề quan trọng của cộng đồng vì họ có tầm nhìn rộng hơn. Quan điểm này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một ngân hàng từ chối cho chị D vay vốn để mở rộng cơ sở sản xuất chỉ vì chị là phụ nữ độc thân, lo ngại khả năng quản lý kinh doanh của chị. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Anh E và chị F là vợ chồng. Khi quyết định mua một căn nhà mới là tài sản chung, anh E tự ý quyết định mọi việc mà không bàn bạc, tham khảo ý kiến của chị F. Hành vi của anh E vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trường đại học quy định điểm chuẩn đầu vào cho ngành Kỹ thuật cao hơn đối với nữ sinh so với nam sinh, với lý do ngành này không phù hợp với thể chất của nữ giới. Quy định này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc thực hiện bình đẳng giới có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hành vi nào sau đây được xem là phân biệt đối xử về giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chị G muốn tham gia khóa đào tạo về kỹ thuật sửa chữa ô tô nhưng trung tâm đào tạo từ chối nhận chị với lý do "ngành này chỉ dành cho nam giới". Trung tâm đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Anh H và chị I là vợ chồng. Anh H luôn cho rằng việc nội trợ, chăm sóc con cái là trách nhiệm duy nhất của chị I, trong khi anh có quyền không tham gia. Quan điểm này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, pháp luật Việt Nam có những quy định nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc nam giới tham gia chia sẻ công việc nội trợ, chăm sóc con cái với phụ nữ trong gia đình thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chị K và anh L cùng tốt nghiệp đại học với tấm bằng giỏi và nộp đơn xin việc vào cùng một vị trí. Công ty M từ chối hồ sơ của chị K chỉ vì chị đã kết hôn, lo ngại chị sẽ sớm nghỉ thai sản. Hành vi của công ty M vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với cá nhân là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Anh N và chị O là học sinh lớp 11. Khi đăng ký tham gia câu lạc bộ Robotics của trường, giáo viên phụ trách nói với chị O rằng "con gái thì không nên tham gia câu lạc bộ kỹ thuật khô khan này, nên chọn câu lạc bộ văn nghệ thì hơn". Nhận xét của giáo viên thể hiện định kiến giới trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc nhà nước đưa ra các chính sách hỗ trợ đặc biệt cho phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ (ví dụ: chế độ thai sản) có phải là vi phạm bình đẳng giới không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ông P và bà Q là vợ chồng. Ông P muốn bán một mảnh đất là tài sản chung để đầu tư kinh doanh nhưng bà Q không đồng ý. Ông P vẫn cố tình làm thủ tục bán đất mà không có sự đồng ý của bà Q. Hành vi của ông P vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chị R là một vận động viên thể hình tài năng nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà tài trợ và cơ sở vật chất tập luyện tốt như các vận động viên nam cùng cấp độ. Tình huống này có thể liên quan đến thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc xây dựng các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ trong xã hội là trách nhiệm của chủ thể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một tờ báo đăng bài viết với nội dung miêu tả phụ nữ chỉ phù hợp với công việc nhẹ nhàng, an phận, không nên tham gia vào các vị trí quản lý. Bài viết này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chị S là công nhân tại một nhà máy. Khi chị bị ốm và cần nghỉ phép, quản lý (là nam giới) tỏ thái độ khó chịu và nói rằng "phụ nữ hay ốm vặt, chỉ làm vướng chân". Lời nói của quản lý thể hiện sự thiếu tôn trọng và có dấu hiệu vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội tiếp cận như nhau các dịch vụ chăm sóc sức khỏe là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chị T muốn tham gia một khóa học nghề truyền thống của làng nhưng bị từ chối vì "nghề này chỉ truyền cho con trai". Tình huống này cho thấy sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc tạo điều kiện để nam và nữ bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Gia đình ông U có hai người con, một trai và một gái. Ông U cho rằng con trai cần được ưu tiên học hành đến nơi đến chốn để lo cho gia đình sau này, còn con gái chỉ cần học hết cấp 3 rồi lấy chồng. Quan điểm này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một công ty yêu cầu ứng viên nữ phải cam kết không mang thai trong vòng 2 năm đầu làm việc. Yêu cầu này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc đảm bảo nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia sáng tạo, hưởng thụ và phát huy giá trị văn hóa là nội dung của bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới năm 2006, bình đẳng giới được hiểu là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội ngang nhau để phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó. Khái niệm này nhấn mạnh khía cạnh nào của bình đẳng giới?

  • A. Sự bình đẳng về cơ hội và điều kiện phát triển, đóng góp và thụ hưởng thành quả.
  • B. Sự giống nhau hoàn toàn về thể chất và tinh thần giữa nam và nữ.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
  • D. Việc ưu tiên phụ nữ trong mọi cơ hội để bù đắp cho những thiệt thòi trong quá khứ.

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, pháp luật Việt Nam quy định nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia vào hoạt động quản lý nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được học tập và tiếp cận giáo dục.
  • C. Quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan dân cử.
  • D. Quyền được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.

Câu 3: Chị A là một kỹ sư xây dựng có năng lực, luôn hoàn thành tốt công việc và được đồng nghiệp đánh giá cao. Khi công ty mở đợt tuyển chọn vị trí Trưởng phòng Kỹ thuật, chị A nộp hồ sơ nhưng bị Giám đốc từ chối với lý do "vị trí này cần người có sức khỏe tốt và thường xuyên đi công trình, không phù hợp với phụ nữ". Hành vi của Giám đốc đã vi phạm quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Kinh tế.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 4: Anh B và chị C cùng là nhân viên bán hàng tại một siêu thị. Họ có cùng kinh nghiệm, kỹ năng và đạt doanh số như nhau trong tháng. Tuy nhiên, cuối tháng, anh B nhận được tiền thưởng cao hơn chị C với lý do "nam giới cần nhiều tiền hơn để trang trải cuộc sống gia đình". Siêu thị này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực lao động?

  • A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận việc làm.
  • B. Bình đẳng về độ tuổi tuyển dụng.
  • C. Bình đẳng về lựa chọn ngành nghề.
  • D. Bình đẳng về tiền công, tiền thưởng và các chế độ đãi ngộ khác.

Câu 5: Một quy định của trường đại học X nêu rõ: "Đối với các ngành kỹ thuật, chỉ tiêu tuyển sinh nữ không vượt quá 30% tổng chỉ tiêu của ngành". Quy định này có tuân thủ pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó khuyến khích nữ giới tham gia các ngành kỹ thuật truyền thống là của nam giới.
  • B. Không, vì nó hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục của nữ giới dựa trên giới tính.
  • C. Có, vì nó giúp cân bằng số lượng nam và nữ trong ngành học.
  • D. Không, vì nó không quy định chỉ tiêu cụ thể cho nam giới.

Câu 6: Anh M và chị P kết hôn và có một con trai. Tài sản chung của vợ chồng là một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Anh M luôn tự quyết định mọi việc lớn trong gia đình, từ việc chi tiêu khoản tiền tiết kiệm cho đến việc bán căn nhà để đầu tư kinh doanh mà không hỏi ý kiến chị P. Hành vi của anh M thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

  • A. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong việc quyết định các vấn đề chung của gia đình, đặc biệt là về tài sản chung.
  • B. Bình đẳng về quyền được yêu thương và tôn trọng trong gia đình.
  • C. Bình đẳng về quyền được tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài.
  • D. Bình đẳng về quyền được nghỉ ngơi và giải trí.

Câu 7: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với sự phát triển của xã hội là gì?

  • A. Giảm bớt sự khác biệt về giới tính trong các hoạt động hàng ngày.
  • B. Đảm bảo phụ nữ có vị trí cao hơn nam giới trong xã hội.
  • C. Loại bỏ vai trò truyền thống của nam và nữ trong gia đình.
  • D. Phát huy tối đa nguồn lực con người cho sự phát triển bền vững của đất nước.

Câu 8: Anh K có ý định mở một công ty về công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, anh gặp khó khăn vì một số nhà đầu tư tiềm năng bày tỏ sự e ngại khi hợp tác với anh, cho rằng "lĩnh vực công nghệ khô khan, phức tạp, không phù hợp với nam giới". Mặc dù lý do này phi lý, nhưng nếu nó thực sự cản trở anh K tiếp cận vốn, thì đây là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Kinh tế.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 9: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo bình đẳng giới?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi phân biệt đối xử về giới.
  • B. Xây dựng và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới.
  • C. Chỉ hỗ trợ các tổ chức xã hội thực hiện bình đẳng giới.
  • D. Đảm bảo số lượng cán bộ nữ luôn cao hơn nam giới trong các cơ quan nhà nước.

Câu 10: Chị H là vợ của anh S. Anh S thường xuyên kiểm soát điện thoại, các mối quan hệ và cấm chị H tham gia các hoạt động xã hội, gặp gỡ bạn bè với lý do "phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc gia đình". Hành vi của anh S vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong quan hệ nhân thân giữa vợ và chồng?

  • A. Bình đẳng về quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi cư trú, tham gia hoạt động xã hội.
  • B. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản riêng.
  • C. Bình đẳng về quyền được thừa kế tài sản.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ đóng góp vào thu nhập gia đình.

Câu 11: Một doanh nghiệp X khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí quản lý cấp trung đã đưa ra yêu cầu "ưu tiên ứng viên nam". Hành vi này của doanh nghiệp X thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào và cụ thể là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Lĩnh vực kinh tế, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong thành lập doanh nghiệp.
  • B. Lĩnh vực lao động, vi phạm nguyên tắc bình đẳng về tiếp cận việc làm và tiêu chuẩn tuyển dụng.
  • C. Lĩnh vực chính trị, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong quản lý nhà nước.
  • D. Lĩnh vực giáo dục, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lựa chọn ngành nghề.

Câu 12: Chị T là một doanh nhân thành đạt. Chị muốn vay vốn ngân hàng để mở rộng quy mô kinh doanh, nhưng một số ngân hàng từ chối cho chị vay với lý do "phụ nữ kinh doanh thường gặp nhiều rủi ro hơn nam giới". Nếu việc từ chối này dựa trên định kiến giới, nó sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Bình đẳng trong quản lý doanh nghiệp.
  • B. Bình đẳng trong tiếp cận thị trường.
  • C. Bình đẳng trong tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
  • D. Bình đẳng trong thành lập doanh nghiệp.

Câu 13: Tại một cuộc họp thôn, ông P, trưởng thôn, tuyên bố: "Các vấn đề quan trọng của thôn chỉ cần nam giới quyết định là đủ, phụ nữ không cần tham gia vì không hiểu biết". Phát biểu này của ông P thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và tham gia các hoạt động xã hội.
  • B. Hôn nhân và gia đình.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Văn hóa và thông tin.

Câu 14: Chị Q muốn theo học ngành cơ khí tại trường dạy nghề X. Tuy nhiên, nhân viên tư vấn tuyển sinh khuyên chị nên chọn ngành khác nhẹ nhàng hơn vì "ngành cơ khí chỉ dành cho nam giới". Lời khuyên này, nếu mang tính chất ép buộc hoặc định hướng sai lệch dựa trên giới tính, sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 15: Trong gia đình anh T và chị V, anh T luôn yêu cầu chị V phải làm hết mọi việc nhà, chăm sóc con cái, trong khi anh T không chia sẻ bất kỳ công việc nào. Anh cho rằng "đó là trách nhiệm của phụ nữ". Quan niệm và hành vi này của anh T vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

  • A. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản chung.
  • B. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.
  • C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong chăm sóc con cái, thực hiện công việc gia đình.
  • D. Bình đẳng về quyền được đi học, nâng cao trình độ.

Câu 16: Bình đẳng giới không có nghĩa là gì?

  • A. Nam và nữ có cơ hội ngang nhau để phát triển.
  • B. Nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn về thể chất và vai trò trong xã hội.
  • C. Nam và nữ được thụ hưởng thành quả phát triển như nhau.
  • D. Nam và nữ cùng chia sẻ trách nhiệm trong gia đình và xã hội.

Câu 17: Tại một cuộc họp chi bộ, khi thảo luận về việc đề cử bí thư chi bộ mới, một số đảng viên cho rằng "vị trí bí thư chi bộ cần người mạnh mẽ, quyết đoán, nên chỉ nên đề cử nam giới". Quan điểm này thể hiện định kiến giới và vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 18: Chị M là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Chị muốn mở rộng kinh doanh nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa do chính quyền địa phương tổ chức, trong khi các chủ cửa hàng nam trong khu vực lại dễ dàng tiếp cận thông tin này. Tình trạng này, nếu có thật và do sự phân biệt, thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. Xã hội.

Câu 19: Một trường trung học phổ thông tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh". Trong buổi nói chuyện, diễn giả liên tục nhấn mạnh rằng "các ngành kỹ thuật, công nghệ cao chỉ phù hợp với nam sinh" và "các ngành sư phạm, y tá phù hợp với nữ sinh". Phát biểu này của diễn giả có nguy cơ gây ra hậu quả gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với giới tính của mình.
  • B. Khuyến khích học sinh theo đuổi các ngành nghề truyền thống.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa nam sinh và nữ sinh trong các ngành học.
  • D. Hạn chế sự lựa chọn ngành nghề của học sinh dựa trên định kiến giới, cản trở sự phát triển cá nhân.

Câu 20: Anh D và chị E là vợ chồng. Khi quyết định mua một chiếc ô tô mới cho gia đình, anh D tự mình đi xem xe, đàm phán giá cả và ký hợp đồng mua bán mà không thảo luận hay hỏi ý kiến chị E. Hành vi này của anh D, nếu là thói quen trong việc ra quyết định các vấn đề chung, thể hiện sự thiếu tôn trọng nguyên tắc bình đẳng nào trong hôn nhân?

  • A. Bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản riêng.
  • C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong việc quyết định các vấn đề chung của gia đình.
  • D. Bình đẳng về quyền được học tập.

Câu 21: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, nhà nước Việt Nam đã có những biện pháp nào?

  • A. Đặt ra chỉ tiêu phấn đấu về tỷ lệ nữ đại biểu trong Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp và tỷ lệ nữ trong các vị trí lãnh đạo, quản lý.
  • B. Bắt buộc các cơ quan nhà nước phải có số lượng cán bộ nữ nhiều hơn nam giới.
  • C. Giới hạn độ tuổi tham gia chính trị đối với nam giới để tạo cơ hội cho nữ giới.
  • D. Cấm nam giới tham gia vào một số hoạt động chính trị nhất định.

Câu 22: Chị S là một công nhân may. Chị đang mang thai và gặp khó khăn với công việc đòi hỏi đứng lâu. Chị đề xuất với quản lý được chuyển sang vị trí ngồi làm việc tạm thời nhưng bị từ chối với lý do "không có quy định ưu tiên cho người mang thai". Trường hợp này, nếu công ty không có sự điều chỉnh hợp lý về điều kiện làm việc cho lao động nữ mang thai theo quy định của pháp luật, thì công ty đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Lao động.
  • C. Y tế.
  • D. Xã hội.

Câu 23: Tại sao bình đẳng giới lại được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững?

  • A. Vì nó giúp huy động và phát huy tối đa tiềm năng, năng lực của cả nam và nữ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Vì nó đảm bảo rằng phụ nữ sẽ chiếm đa số trong các vị trí lãnh đạo.
  • C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về vai trò giữa nam và nữ trong gia đình.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc cải thiện đời sống cho phụ nữ.

Câu 24: Chị V và anh H là hai nghiên cứu sinh cùng chuyên ngành. Khi nộp hồ sơ xin học bổng du học, chị V bị đánh giá thấp hơn anh H chỉ vì lý do "phụ nữ sau này có thể lập gia đình, sinh con nên không có thời gian cống hiến cho nghiên cứu bằng nam giới". Việc đánh giá dựa trên định kiến giới này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học và công nghệ.
  • B. Lao động.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Văn hóa.

Câu 25: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, nguyên tắc bình đẳng giới đòi hỏi vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc lựa chọn nơi cư trú. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ vợ hoặc chồng có quyền quyết định nơi ở của gia đình.
  • B. Vợ phải theo nơi cư trú của chồng hoặc ngược lại theo quy định của pháp luật.
  • C. Mỗi người có thể tự do lựa chọn nơi cư trú riêng mà không cần bàn bạc với người kia.
  • D. Vợ và chồng cùng bàn bạc, thống nhất để quyết định nơi cư trú, đảm bảo sự bình đẳng trong quyền nhân thân.

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Anh K và chị L cùng nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp và đều được cơ quan đăng ký kinh doanh hướng dẫn, tạo điều kiện như nhau.
  • B. Một ngân hàng ưu tiên cho nam giới vay vốn kinh doanh với lãi suất thấp hơn nữ giới.
  • C. Một công ty từ chối tuyển dụng nữ giới vào vị trí quản lý tài chính vì cho rằng "nữ giới không giỏi tính toán".
  • D. Một sàn giao dịch chứng khoán quy định chỉ nam giới mới được trực tiếp tham gia giao dịch.

Câu 27: Việc tuyên truyền, phổ biến, giáo dục về giới và bình đẳng giới trong nhà trường có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp học sinh nữ nhận thức được quyền lợi của mình.
  • B. Giúp học sinh phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa nam và nữ.
  • C. Khuyến khích học sinh nữ tham gia các hoạt động của nam giới.
  • D. Góp phần nâng cao nhận thức, xóa bỏ định kiến giới và hình thành thái độ, hành vi ứng xử bình đẳng giới cho thế hệ tương lai.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới hiện nay ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật về bình đẳng giới.
  • B. Sự tồn tại dai dẳng của định kiến giới và các quan niệm truyền thống về vai trò của nam và nữ.
  • C. Việc nam giới không ủng hộ bình đẳng giới.
  • D. Thiếu các tổ chức xã hội hoạt động vì bình đẳng giới.

Câu 29: Chị G là một cán bộ công chức. Chị có năng lực và kinh nghiệm tương đương với các đồng nghiệp nam. Tuy nhiên, chị ít có cơ hội được cử đi đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn hơn nam giới với lý do "phụ nữ bận việc gia đình". Tình huống này thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Giáo dục và đào tạo (hoặc Lao động, tùy cách phân loại chi tiết hơn).

Câu 30: Theo em, để thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình, mỗi thành viên cần làm gì?

  • A. Cùng nhau chia sẻ công việc nhà, chăm sóc con cái và bàn bạc, quyết định các vấn đề chung trên tinh thần tôn trọng.
  • B. Người chồng/cha là người quyết định mọi việc vì là trụ cột gia đình.
  • C. Người vợ/mẹ chịu trách nhiệm chính về công việc nhà và chăm sóc con cái.
  • D. Mỗi người tự làm việc của mình và không can thiệp vào việc của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới năm 2006, bình đẳng giới được hiểu là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội ngang nhau để phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó. Khái niệm này nhấn mạnh khía cạnh nào của bình đẳng giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, pháp luật Việt Nam quy định nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia vào hoạt động quản lý nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua quyền nào của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chị A là một kỹ sư xây dựng có năng lực, luôn hoàn thành tốt công việc và được đồng nghiệp đánh giá cao. Khi công ty mở đợt tuyển chọn vị trí Trưởng phòng Kỹ thuật, chị A nộp hồ sơ nhưng bị Giám đốc từ chối với lý do 'vị trí này cần người có sức khỏe tốt và thường xuyên đi công trình, không phù hợp với phụ nữ'. Hành vi của Giám đốc đã vi phạm quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Anh B và chị C cùng là nhân viên bán hàng tại một siêu thị. Họ có cùng kinh nghiệm, kỹ năng và đạt doanh số như nhau trong tháng. Tuy nhiên, cuối tháng, anh B nhận được tiền thưởng cao hơn chị C với lý do 'nam giới cần nhiều tiền hơn để trang trải cuộc sống gia đình'. Siêu thị này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một quy định của trường đại học X nêu rõ: 'Đối với các ngành kỹ thuật, chỉ tiêu tuyển sinh nữ không vượt quá 30% tổng chỉ tiêu của ngành'. Quy định này có tuân thủ pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo không? Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Anh M và chị P kết hôn và có một con trai. Tài sản chung của vợ chồng là một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Anh M luôn tự quyết định mọi việc lớn trong gia đình, từ việc chi tiêu khoản tiền tiết kiệm cho đến việc bán căn nhà để đầu tư kinh doanh mà không hỏi ý kiến chị P. Hành vi của anh M thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với sự phát triển của xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Anh K có ý định mở một công ty về công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, anh gặp khó khăn vì một số nhà đầu tư tiềm năng bày tỏ sự e ngại khi hợp tác với anh, cho rằng 'lĩnh vực công nghệ khô khan, phức tạp, không phù hợp với nam giới'. Mặc dù lý do này phi lý, nhưng nếu nó thực sự cản trở anh K tiếp cận vốn, thì đây là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo bình đẳng giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chị H là vợ của anh S. Anh S thường xuyên kiểm soát điện thoại, các mối quan hệ và cấm chị H tham gia các hoạt động xã hội, gặp gỡ bạn bè với lý do 'phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc gia đình'. Hành vi của anh S vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong quan hệ nhân thân giữa vợ và chồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một doanh nghiệp X khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí quản lý cấp trung đã đưa ra yêu cầu 'ưu tiên ứng viên nam'. Hành vi này của doanh nghiệp X thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào và cụ thể là vi phạm nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chị T là một doanh nhân thành đạt. Chị muốn vay vốn ngân hàng để mở rộng quy mô kinh doanh, nhưng một số ngân hàng từ chối cho chị vay với lý do 'phụ nữ kinh doanh thường gặp nhiều rủi ro hơn nam giới'. Nếu việc từ chối này dựa trên định kiến giới, nó sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại một cuộc họp thôn, ông P, trưởng thôn, tuyên bố: 'Các vấn đề quan trọng của thôn chỉ cần nam giới quyết định là đủ, phụ nữ không cần tham gia vì không hiểu biết'. Phát biểu này của ông P thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chị Q muốn theo học ngành cơ khí tại trường dạy nghề X. Tuy nhiên, nhân viên tư vấn tuyển sinh khuyên chị nên chọn ngành khác nhẹ nhàng hơn vì 'ngành cơ khí chỉ dành cho nam giới'. Lời khuyên này, nếu mang tính chất ép buộc hoặc định hướng sai lệch dựa trên giới tính, sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong gia đình anh T và chị V, anh T luôn yêu cầu chị V phải làm hết mọi việc nhà, chăm sóc con cái, trong khi anh T không chia sẻ bất kỳ công việc nào. Anh cho rằng 'đó là trách nhiệm của phụ nữ'. Quan niệm và hành vi này của anh T vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bình đẳng giới không có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại một cuộc họp chi bộ, khi thảo luận về việc đề cử bí thư chi bộ mới, một số đảng viên cho rằng 'vị trí bí thư chi bộ cần người mạnh mẽ, quyết đoán, nên chỉ nên đề cử nam giới'. Quan điểm này thể hiện định kiến giới và vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chị M là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Chị muốn mở rộng kinh doanh nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa do chính quyền địa phương tổ chức, trong khi các chủ cửa hàng nam trong khu vực lại dễ dàng tiếp cận thông tin này. Tình trạng này, nếu có thật và do sự phân biệt, thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trường trung học phổ thông tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về 'Định hướng nghề nghiệp cho học sinh'. Trong buổi nói chuyện, diễn giả liên tục nhấn mạnh rằng 'các ngành kỹ thuật, công nghệ cao chỉ phù hợp với nam sinh' và 'các ngành sư phạm, y tá phù hợp với nữ sinh'. Phát biểu này của diễn giả có nguy cơ gây ra hậu quả gì đối với học sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Anh D và chị E là vợ chồng. Khi quyết định mua một chiếc ô tô mới cho gia đình, anh D tự mình đi xem xe, đàm phán giá cả và ký hợp đồng mua bán mà không thảo luận hay hỏi ý kiến chị E. Hành vi này của anh D, nếu là thói quen trong việc ra quyết định các vấn đề chung, thể hiện sự thiếu tôn trọng nguyên tắc bình đẳng nào trong hôn nhân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, nhà nước Việt Nam đã có những biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chị S là một công nhân may. Chị đang mang thai và gặp khó khăn với công việc đòi hỏi đứng lâu. Chị đề xuất với quản lý được chuyển sang vị trí ngồi làm việc tạm thời nhưng bị từ chối với lý do 'không có quy định ưu tiên cho người mang thai'. Trường hợp này, nếu công ty không có sự điều chỉnh hợp lý về điều kiện làm việc cho lao động nữ mang thai theo quy định của pháp luật, thì công ty đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao bình đẳng giới lại được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chị V và anh H là hai nghiên cứu sinh cùng chuyên ngành. Khi nộp hồ sơ xin học bổng du học, chị V bị đánh giá thấp hơn anh H chỉ vì lý do 'phụ nữ sau này có thể lập gia đình, sinh con nên không có thời gian cống hiến cho nghiên cứu bằng nam giới'. Việc đánh giá dựa trên định kiến giới này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, nguyên tắc bình đẳng giới đòi hỏi vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc lựa chọn nơi cư trú. Điều này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc tuyên truyền, phổ biến, giáo dục về giới và bình đẳng giới trong nhà trường có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới hiện nay ở Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chị G là một cán bộ công chức. Chị có năng lực và kinh nghiệm tương đương với các đồng nghiệp nam. Tuy nhiên, chị ít có cơ hội được cử đi đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn hơn nam giới với lý do 'phụ nữ bận việc gia đình'. Tình huống này thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Theo em, để thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình, mỗi thành viên cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng nhất bản chất của bình đẳng giới?

  • A. Nam và nữ có sự khác biệt về thể chất và tâm lý.
  • B. Nam và nữ có vai trò truyền thống khác nhau trong xã hội.
  • C. Nam và nữ được đối xử hoàn toàn giống nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • D. Nam và nữ có vị thế bình đẳng trong xã hội, được tạo điều kiện và cơ hội ngang nhau để phát huy hết năng lực.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc thực hiện bình đẳng giới theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Bình đẳng giới là nguyên tắc hiến định và được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật.
  • B. Bình đẳng giới chỉ áp dụng trong lĩnh vực chính trị và lao động.
  • C. Bình đẳng giới chỉ dành cho những người có trình độ học vấn cao.
  • D. Bình đẳng giới là mục tiêu khuyến khích chứ không phải là nghĩa vụ bắt buộc.

Câu 3: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện như thế nào theo quy định pháp luật?

  • A. Ưu tiên nam giới giữ các chức vụ lãnh đạo chủ chốt.
  • B. Phụ nữ chỉ tham gia các hoạt động chính trị ở cấp cơ sở.
  • C. Nam và nữ bình đẳng trong quyền bầu cử, ứng cử, tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. Quy định tỷ lệ bắt buộc về số lượng nữ đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân ở mức tối thiểu 50%.

Câu 4: Anh A và chị B cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí quản lý tại một công ty. Anh A có 3 năm kinh nghiệm và bằng cử nhân, chị B có 5 năm kinh nghiệm và bằng thạc sĩ. Tuy nhiên, công ty ưu tiên tuyển anh A vì cho rằng "vị trí quản lý cần sự quyết đoán mà nam giới thường có hơn". Hành vi của công ty vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Giáo dục và Đào tạo.
  • D. Hôn nhân và Gia đình.

Câu 5: Chị M muốn thành lập một doanh nghiệp về công nghệ. Khi tìm kiếm nguồn vốn từ một quỹ đầu tư, chị bị từ chối với lý do "lĩnh vực công nghệ không phù hợp với phụ nữ, rủi ro cao". Việc từ chối này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa và Thông tin.
  • C. Khoa học và Công nghệ.
  • D. Y tế.

Câu 6: Một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho ngành Kỹ thuật Điện tử, trong đó quy định chỉ tiêu nữ không quá 10% tổng chỉ tiêu để "đảm bảo chất lượng đầu vào". Quy định này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Khoa học và Công nghệ.
  • C. Kinh tế.
  • D. Giáo dục và Đào tạo.

Câu 7: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới không thể hiện ở nội dung nào dưới đây?

  • A. Vợ, chồng bình đẳng trong việc lựa chọn nơi cư trú.
  • B. Vợ, chồng bình đẳng trong việc quyết định các vấn đề về con cái.
  • C. Người chồng có quyền quyết định cuối cùng về các vấn đề tài sản chung.
  • D. Vợ, chồng bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản.

Câu 8: Vì sao việc thực hiện bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Giải phóng và phát huy tối đa tiềm năng, năng lực của cả nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
  • B. Giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa nam và nữ trong công việc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình.
  • D. Đảm bảo rằng phụ nữ có thể đảm nhận công việc nặng nhọc như nam giới.

Câu 9: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi phân biệt đối xử về giới trong lĩnh vực lao động?

  • A. Tuyển dụng lao động dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn.
  • B. Trả lương, thưởng như nhau cho lao động nam và nữ có cùng vị trí và hiệu quả công việc.
  • C. Cung cấp các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho tất cả nhân viên.
  • D. Yêu cầu ứng viên nữ phải có chiều cao và cân nặng nhất định, không áp dụng cho ứng viên nam cùng vị trí.

Câu 10: Chị H là một nhà khoa học nữ có nhiều công trình nghiên cứu được công nhận quốc tế. Tuy nhiên, trong các hội nghị khoa học trong nước, chị thường ít được mời phát biểu hoặc công trình của chị ít được nhắc đến so với các đồng nghiệp nam. Hiện tượng này có thể liên quan đến sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Khoa học và Công nghệ.
  • D. Y tế.

Câu 11: Ông B và bà C kết hôn được 10 năm và có hai con. Mọi việc chi tiêu trong gia đình từ mua sắm đến học hành của con đều do ông B quyết định, bà C chỉ làm theo. Khi bà C muốn mua một chiếc xe máy để đi làm, ông B từ chối vì cho rằng "phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc con cái". Hành vi của ông B vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Hôn nhân và Gia đình.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa và Thông tin.
  • D. Lao động.

Câu 12: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế, pháp luật quy định điều gì?

  • A. Chỉ ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ và trẻ em.
  • B. Nam và nữ bình đẳng trong việc tiếp cận, sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • C. Phụ nữ được miễn phí hoàn toàn các dịch vụ y tế.
  • D. Nam giới có quyền quyết định các vấn đề sức khỏe sinh sản của vợ.

Câu 13: Việc một số phương tiện truyền thông đại chúng xây dựng hình ảnh phụ nữ chỉ gắn với công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, ít đề cập đến vai trò của họ trong các lĩnh vực khác (kinh tế, chính trị, khoa học...) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến bình đẳng giới như thế nào?

  • A. Khuyến khích phụ nữ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
  • B. Giúp nam giới hiểu hơn về vai trò của phụ nữ.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì đó là thực tế xã hội.
  • D. Củng cố định kiến giới, hạn chế cơ hội và sự phát triển của phụ nữ trong xã hội.

Câu 14: Bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa và thông tin được thể hiện qua nội dung nào?

  • A. Nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia sáng tạo, phê bình văn học, nghệ thuật và tiếp cận thông tin.
  • B. Ưu tiên nam giới trong việc xuất bản sách và tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Phụ nữ chỉ nên tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • D. Kiểm duyệt chặt chẽ hơn các nội dung do nữ giới sáng tạo.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các văn bản pháp luật về bình đẳng giới.
  • B. Sự phản đối của phần lớn người dân đối với bình đẳng giới.
  • C. Định kiến giới và tư tưởng gia trưởng vẫn còn tồn tại sâu sắc trong xã hội và gia đình.
  • D. Không có các tổ chức xã hội hoạt động vì bình đẳng giới.

Câu 16: Theo quy định của pháp luật, ai có trách nhiệm thực hiện và thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Chỉ có Nhà nước.
  • B. Chỉ có phụ nữ.
  • C. Chỉ có các tổ chức xã hội.
  • D. Nhà nước, xã hội và gia đình, cá nhân.

Câu 17: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo, phụ nữ dân tộc thiểu số trong tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm có được coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới không? Vì sao?

  • A. Có, vì tạo ra sự ưu tiên không công bằng.
  • B. Không, vì đó là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới nhằm giảm bớt bất bình đẳng giới thực tế.
  • C. Có, vì chỉ hỗ trợ phụ nữ mà không hỗ trợ nam giới.
  • D. Không, vì đây là trách nhiệm của gia đình chứ không phải Nhà nước.

Câu 18: Chị K nộp đơn xin việc vào vị trí kỹ sư cơ khí. Nhà tuyển dụng từ chối hồ sơ của chị ngay lập tức mà không phỏng vấn, với lý do "phụ nữ không phù hợp với công việc kỹ thuật nặng nhọc". Hành động này thể hiện rõ nhất sự vi phạm bình đẳng giới ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng trong hôn nhân.
  • B. Bình đẳng trong giáo dục.
  • C. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận việc làm.
  • D. Bình đẳng trong tham gia quản lý nhà nước.

Câu 19: Anh P và chị Q là đồng nghiệp, cùng làm ở bộ phận marketing. Cả hai đều có năng lực và hoàn thành công việc tốt như nhau. Tuy nhiên, khi công ty xét thưởng cuối năm, chị Q nhận được mức thưởng thấp hơn anh P với lý do "anh P là trụ cột gia đình". Điều này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động (tiền công, tiền thưởng).
  • C. Kinh tế (tiếp cận vốn).
  • D. Gia đình (chia sẻ trách nhiệm).

Câu 20: Ý nghĩa xã hội của việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

  • A. Giúp giảm dân số.
  • B. Làm tăng sự cạnh tranh giữa nam và nữ.
  • C. Chỉ có lợi cho phụ nữ.
  • D. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, phát triển bền vững.

Câu 21: Một dự án phát triển cộng đồng tại một vùng nông thôn chỉ tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật nông nghiệp cho nam giới, vì cho rằng "công việc đồng áng là của đàn ông". Việc làm này cản trở bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và Giáo dục/Đào tạo.
  • B. Chính trị và Văn hóa.
  • C. Y tế và Gia đình.
  • D. Khoa học và Thông tin.

Câu 22: Trong gia đình, việc vợ và chồng cùng nhau chia sẻ trách nhiệm trong việc chăm sóc con cái, làm việc nhà và đóng góp tài chính thể hiện điều gì?

  • A. Người vợ đang lấn át quyền của người chồng.
  • B. Người chồng đang trốn tránh trách nhiệm.
  • C. Sự bình đẳng giữa vợ và chồng trong quan hệ gia đình.
  • D. Sự phân công lao động truyền thống.

Câu 23: Một trong những hành vi bị nghiêm cấm theo Luật Bình đẳng giới là gì?

  • A. Tuyên truyền về ý nghĩa của bình đẳng giới.
  • B. Cản trở nam, nữ thực hiện quyền và nghĩa vụ bình đẳng.
  • C. Xây dựng các chương trình hỗ trợ nhóm giới yếu thế.
  • D. Thành lập các tổ chức thúc đẩy bình đẳng giới.

Câu 24: Chị T là một vận động viên thể thao chuyên nghiệp. Cô đạt nhiều thành tích cao nhưng mức lương và tiền thưởng của cô luôn thấp hơn đáng kể so với các vận động viên nam có thành tích tương đương ở cùng môn thể thao. Tình trạng này phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động (tiền lương, thưởng).
  • B. Văn hóa và Thông tin.
  • C. Chính trị.
  • D. Giáo dục và Đào tạo.

Câu 25: Việc Nhà nước có các chính sách ưu tiên (điểm cộng trong tuyển sinh, chính sách thai sản...) cho phụ nữ trong một số trường hợp cụ thể có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng giới không?

  • A. Có, vì bình đẳng là đối xử hoàn toàn như nhau.
  • B. Không, vì đó là các biện pháp đặc thù nhằm khắc phục sự khác biệt sinh học hoặc sự bất bình đẳng thực tế do lịch sử để lại.
  • C. Chỉ không mâu thuẫn nếu nam giới cũng được hưởng các ưu tiên tương tự.
  • D. Có, vì các chính sách này làm giảm động lực phấn đấu của phụ nữ.

Câu 26: Anh C và chị D đang thảo luận về việc cho con gái học đại học. Anh C cho rằng "con gái không cần học cao, sau này lấy chồng là được", trong khi chị D muốn con được học hành đầy đủ như con trai. Quan điểm của anh C thể hiện điều gì?

  • A. Định kiến giới và vi phạm bình đẳng giới trong giáo dục.
  • B. Sự quan tâm của người cha đối với con gái.
  • C. Một cách nhìn nhận thực tế về vai trò của phụ nữ.
  • D. Sự phân công trách nhiệm trong gia đình.

Câu 27: Bình đẳng giới trong lĩnh vực quản lý nhà nước và xã hội bao gồm nội dung nào?

  • A. Phụ nữ chỉ tham gia vào các lĩnh vực xã hội liên quan đến phụ nữ và trẻ em.
  • B. Nam giới có quyền ưu tiên trong việc tham gia các ủy ban, hội đồng cấp cao.
  • C. Nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp.
  • D. Quy định bắt buộc tất cả các tổ chức phải có tỷ lệ lãnh đạo nữ trên 50%.

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
  • B. Đảm bảo rằng phụ nữ luôn có vị trí cao hơn nam giới trong mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề bạo lực gia đình.
  • D. Giảm khoảng cách giới trong các lĩnh vực, nâng cao vị thế của phụ nữ, tiến tới bình đẳng giới thực chất.

Câu 29: Anh S và chị H là hai ứng viên cho vị trí trưởng phòng. Cả hai đều có trình độ, kinh nghiệm và năng lực như nhau. Tuy nhiên, ban lãnh đạo công ty quyết định chọn anh S vì cho rằng "khách hàng nam sẽ thích làm việc với trưởng phòng nam hơn". Quyết định này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tuổi tác.
  • B. Định kiến giới (về sự phù hợp với khách hàng).
  • C. Trình độ học vấn.
  • D. Kinh nghiệm làm việc.

Câu 30: Theo em, hành động nào của bản thân học sinh góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

  • A. Chỉ kết bạn và làm việc nhóm với các bạn cùng giới.
  • B. Mặc định rằng các môn tự nhiên phù hợp với nam, các môn xã hội phù hợp với nữ.
  • C. Tôn trọng, không phân biệt đối xử với bạn bè dựa trên giới tính, chia sẻ trách nhiệm trong các hoạt động chung.
  • D. Để các bạn nam làm hết các công việc nặng trong lớp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đúng nhất bản chất của bình đẳng giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc thực hiện bình đẳng giới theo quy định của pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện như thế nào theo quy định pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Anh A và chị B cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí quản lý tại một công ty. Anh A có 3 năm kinh nghiệm và bằng cử nhân, chị B có 5 năm kinh nghiệm và bằng thạc sĩ. Tuy nhiên, công ty ưu tiên tuyển anh A vì cho rằng 'vị trí quản lý cần sự quyết đoán mà nam giới thường có hơn'. Hành vi của công ty vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chị M muốn thành lập một doanh nghiệp về công nghệ. Khi tìm kiếm nguồn vốn từ một quỹ đầu tư, chị bị từ chối với lý do 'lĩnh vực công nghệ không phù hợp với phụ nữ, rủi ro cao'. Việc từ chối này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho ngành Kỹ thuật Điện tử, trong đó quy định chỉ tiêu nữ không quá 10% tổng chỉ tiêu để 'đảm bảo chất lượng đầu vào'. Quy định này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới không thể hiện ở nội dung nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vì sao việc thực hiện bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi phân biệt đối xử về giới trong lĩnh vực lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chị H là một nhà khoa học nữ có nhiều công trình nghiên cứu được công nhận quốc tế. Tuy nhiên, trong các hội nghị khoa học trong nước, chị thường ít được mời phát biểu hoặc công trình của chị ít được nhắc đến so với các đồng nghiệp nam. Hiện tượng này có thể liên quan đến sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ông B và bà C kết hôn được 10 năm và có hai con. Mọi việc chi tiêu trong gia đình từ mua sắm đến học hành của con đều do ông B quyết định, bà C chỉ làm theo. Khi bà C muốn mua một chiếc xe máy để đi làm, ông B từ chối vì cho rằng 'phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc con cái'. Hành vi của ông B vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế, pháp luật quy định điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc một số phương tiện truyền thông đại chúng xây dựng hình ảnh phụ nữ chỉ gắn với công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, ít đề cập đến vai trò của họ trong các lĩnh vực khác (kinh tế, chính trị, khoa học...) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến bình đẳng giới như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa và thông tin được thể hiện qua nội dung nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Theo quy định của pháp luật, ai có trách nhiệm thực hiện và thúc đẩy bình đẳng giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo, phụ nữ dân tộc thiểu số trong tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm có được coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chị K nộp đơn xin việc vào vị trí kỹ sư cơ khí. Nhà tuyển dụng từ chối hồ sơ của chị ngay lập tức mà không phỏng vấn, với lý do 'phụ nữ không phù hợp với công việc kỹ thuật nặng nhọc'. Hành động này thể hiện rõ nhất sự vi phạm bình đẳng giới ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Anh P và chị Q là đồng nghiệp, cùng làm ở bộ phận marketing. Cả hai đều có năng lực và hoàn thành công việc tốt như nhau. Tuy nhiên, khi công ty xét thưởng cuối năm, chị Q nhận được mức thưởng thấp hơn anh P với lý do 'anh P là trụ cột gia đình'. Điều này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ý nghĩa xã hội của việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một dự án phát triển cộng đồng tại một vùng nông thôn chỉ tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật nông nghiệp cho nam giới, vì cho rằng 'công việc đồng áng là của đàn ông'. Việc làm này cản trở bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong gia đình, việc vợ và chồng cùng nhau chia sẻ trách nhiệm trong việc chăm sóc con cái, làm việc nhà và đóng góp tài chính thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những hành vi bị nghiêm cấm theo Luật Bình đẳng giới là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chị T là một vận động viên thể thao chuyên nghiệp. Cô đạt nhiều thành tích cao nhưng mức lương và tiền thưởng của cô luôn thấp hơn đáng kể so với các vận động viên nam có thành tích tương đương ở cùng môn thể thao. Tình trạng này phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Nhà nước có các chính sách ưu tiên (điểm cộng trong tuyển sinh, chính sách thai sản...) cho phụ nữ trong một số trường hợp cụ thể có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng giới không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Anh C và chị D đang thảo luận về việc cho con gái học đại học. Anh C cho rằng 'con gái không cần học cao, sau này lấy chồng là được', trong khi chị D muốn con được học hành đầy đủ như con trai. Quan điểm của anh C thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bình đẳng giới trong lĩnh vực quản lý nhà nước và xã hội bao gồm nội dung nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những mục tiêu của Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Anh S và chị H là hai ứng viên cho vị trí trưởng phòng. Cả hai đều có trình độ, kinh nghiệm và năng lực như nhau. Tuy nhiên, ban lãnh đạo công ty quyết định chọn anh S vì cho rằng 'khách hàng nam sẽ thích làm việc với trưởng phòng nam hơn'. Quyết định này thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Theo em, hành động nào của bản thân học sinh góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của ________ và thụ hưởng như nhau thành quả của sự phát triển đó.

  • A. gia đình
  • B. doanh nghiệp
  • C. địa phương
  • D. đất nước

Câu 2: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận các vị trí quản lý, lãnh đạo trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội thể hiện bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Lao động
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 3: Anh H và chị P cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí quản lý tại công ty X. Cả hai đều đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về chuyên môn và kinh nghiệm. Tuy nhiên, giám đốc công ty quyết định chỉ phỏng vấn anh H với lý do "vị trí quản lý cần người có sức khỏe tốt, phù hợp với nam giới". Hành vi của giám đốc công ty X đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Lao động
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Hôn nhân và gia đình

Câu 4: Chị M muốn thành lập một doanh nghiệp nhỏ về sản xuất hàng thủ công. Khi chị tìm đến ngân hàng để vay vốn, một cán bộ tín dụng gợi ý chị nên nhờ chồng đứng tên vay vì "phụ nữ kinh doanh thường không bền vững bằng nam giới". Lời gợi ý này thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Lao động
  • C. Kinh tế
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 5: Theo quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, nam, nữ bình đẳng về:

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
  • B. Việc tham gia quản lý nhà nước.
  • C. Tiêu chuẩn, độ tuổi khi được đề bạt.
  • D. Độ tuổi đi học, đào tạo, bồi dưỡng.

Câu 6: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng được thể hiện rõ nhất thông qua việc:

  • A. Cùng bàn bạc, quyết định mọi vấn đề liên quan đến gia đình và con cái.
  • B. Người chồng là trụ cột chính và có quyền quyết định cuối cùng.
  • C. Người vợ có trách nhiệm chính trong việc chăm sóc gia đình.
  • D. Tài sản riêng của ai thì người đó toàn quyền quyết định mà không cần bàn bạc.

Câu 7: Tại một buổi họp tổ dân phố, khi thảo luận về việc xây dựng nhà văn hóa, ông A phát biểu rằng "phụ nữ chỉ nên lo việc bếp núc, không nên tham gia vào các vấn đề cộng đồng". Ý kiến của ông A thể hiện quan niệm nào trái với nguyên tắc bình đẳng giới?

  • A. Định kiến giới
  • B. Bình đẳng giới
  • C. Phân biệt đối xử dựa trên năng lực
  • D. Sự khác biệt về vai trò tự nhiên

Câu 8: Chị K là kỹ sư phần mềm xuất sắc. Cô ấy được đề xuất thăng chức lên vị trí trưởng nhóm dự án. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của chị K chỉ vì cô ấy là nữ, cho rằng "phụ nữ thường không quyết đoán và khó quản lý đội ngũ kỹ thuật". Quan điểm này xuất phát từ:

  • A. Sự thật khách quan về năng lực.
  • B. Quy định của công ty.
  • C. Định kiến giới.
  • D. Kinh nghiệm làm việc thực tế.

Câu 9: Hành vi nào dưới đây được xem là phân biệt đối xử về giới theo quy định của Luật Bình đẳng giới?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng lao động nữ vào vị trí yêu cầu sự khéo léo, tỉ mỉ.
  • B. Đặt ra tiêu chuẩn tuyển dụng khác nhau về chiều cao, cân nặng đối với nam và nữ cho cùng một vị trí công việc không có yêu cầu đặc thù về thể chất.
  • C. Bố trí phòng làm việc riêng cho nam và nữ.
  • D. Áp dụng chính sách nghỉ thai sản cho lao động nữ theo quy định của pháp luật lao động.

Câu 10: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với sự phát triển của đất nước là:

  • A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nam giới.
  • B. Tăng số lượng phụ nữ tham gia các hoạt động xã hội.
  • C. Đảm bảo mọi người đều có việc làm.
  • D. Phát huy tối đa nguồn lực con người cho sự phát triển bền vững.

Câu 11: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo, phụ nữ ở vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa trong tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm thể hiện nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

  • A. Nhà nước bảo đảm và thúc đẩy bình đẳng giới.
  • B. Thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới không phải là phân biệt đối xử về giới.
  • C. Bình đẳng giới là trách nhiệm của mỗi cá nhân, gia đình, cơ quan, tổ chức và toàn xã hội.
  • D. Bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 12: Chị A và anh B là vợ chồng. Anh B cho rằng việc nhà và chăm sóc con cái là trách nhiệm của người vợ, còn anh chỉ cần lo kiếm tiền. Chị A không đồng ý và muốn hai vợ chồng cùng chia sẻ công việc gia đình. Quan điểm của chị A phù hợp với quy định về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động
  • B. Giáo dục
  • C. Hôn nhân và gia đình
  • D. Kinh tế

Câu 13: Một công ty quảng cáo đăng thông báo tuyển dụng với yêu cầu

  • A. Vị trí đó yêu cầu thường xuyên đi công tác xa.
  • B. Số lượng ứng viên nữ nộp hồ sơ quá ít.
  • C. Vị trí đó liên quan đến công việc kỹ thuật nặng.
  • D. Tính chất công việc không có yêu cầu đặc thù nào mà chỉ nam giới mới đáp ứng được.

Câu 14: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về bình đẳng giới?

  • A. Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về bình đẳng giới.
  • B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • C. Ủy ban Quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam.
  • D. Quốc hội.

Câu 15: Việc một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho một ngành học cụ thể, trong đó quy định tỷ lệ nam/nữ khác nhau một cách không hợp lý (ví dụ: 70% nam, 30% nữ) mà không dựa trên đặc thù chuyên môn, có thể bị xem là vi phạm bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Lao động
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 16: Chị T là một nhà khoa học nữ có nhiều công trình nghiên cứu được công nhận. Tuy nhiên, trong một hội nghị khoa học, một số đồng nghiệp nam đã tỏ ra coi thường, cho rằng thành công của chị chỉ là "ăn may" hoặc "nhờ người khác làm hộ" vì "phụ nữ không có tư duy logic bằng nam giới trong khoa học". Hành vi này thể hiện:

  • A. Sự cạnh tranh lành mạnh trong khoa học.
  • B. Định kiến giới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
  • C. Sự công nhận thành quả lao động.
  • D. Sự khác biệt về năng lực bẩm sinh.

Câu 17: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào dưới đây là hành vi bị nghiêm cấm về bình đẳng giới?

  • A. Cản trở nam hoặc nữ tham gia các hoạt động xã hội vì lý do giới tính.
  • B. Xây dựng nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ tại nơi công cộng.
  • C. Áp dụng chính sách ưu đãi đối với phụ nữ mang thai tại nơi làm việc.
  • D. Tổ chức các cuộc thi thể thao riêng cho nam và nữ.

Câu 18: Anh N và chị S chuẩn bị kết hôn. Gia đình anh N yêu cầu chị S phải nghỉ việc sau khi cưới để tập trung chăm sóc gia đình vì "phụ nữ đã có chồng thì không nên đi làm". Yêu cầu này vi phạm quyền bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Chính trị
  • C. Kinh tế
  • D. Hôn nhân và gia đình (liên quan đến quyền tự do làm việc)

Câu 19: Một trong những biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới được pháp luật khuyến khích là:

  • A. Hạn chế số lượng nữ giới tham gia vào các ngành nghề "truyền thống của nam giới".
  • B. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí quản lý, lãnh đạo.
  • C. Giảm bớt các tiêu chuẩn chuyên môn cho lao động nữ.
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp hỗ trợ đối với nam giới.

Câu 20: Anh T và chị V cùng làm việc tại một nhà máy. Anh T được giao công việc nhẹ nhàng hơn và nhận lương cao hơn chị V, mặc dù cả hai có thâm niên làm việc và năng suất như nhau. Khi chị V thắc mắc, quản đốc giải thích rằng "đàn ông cần lương cao hơn để nuôi gia đình". Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Lao động (liên quan đến tiền lương, điều kiện làm việc)
  • B. Kinh tế (liên quan đến quản lý doanh nghiệp)
  • C. Hôn nhân và gia đình
  • D. Chính trị

Câu 21: Việc các phương tiện truyền thông đại chúng thường xuyên xây dựng hình ảnh phụ nữ chỉ gắn liền với công việc nội trợ, chăm sóc gia đình mà ít đề cập đến vai trò của họ trong các lĩnh vực khác có thể góp phần củng cố điều gì trong xã hội?

  • A. Sự tiến bộ của phụ nữ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng giới.
  • C. Định kiến giới và phân biệt đối xử về giới.
  • D. Sự đa dạng về vai trò xã hội.

Câu 22: Bình đẳng giới không có nghĩa là:

  • A. Nam và nữ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau.
  • B. Nam và nữ được tạo cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực.
  • C. Nhà nước có các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
  • D. Nam và nữ phải giống hệt nhau về thể chất, tâm sinh lý và vai trò xã hội.

Câu 23: Tại một cuộc họp bầu tổ trưởng dân phố, ông P tuyên bố sẽ không bầu cho bất kỳ ứng cử viên nữ nào vì "phụ nữ không đủ khả năng lãnh đạo cộng đồng". Hành vi của ông P thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào trong bầu cử liên quan đến bình đẳng giới?

  • A. Quyền bầu cử và ứng cử bình đẳng không phân biệt giới tính.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền tham gia quản lý doanh nghiệp.

Câu 24: Chị H muốn theo học ngành kỹ thuật cơ khí, một ngành traditionally có nhiều nam giới. Một số bạn bè khuyên chị không nên vì "con gái học kỹ thuật vất vả, không phù hợp". Lời khuyên này phản ánh điều gì?

  • A. Sự quan tâm chân thành đến sức khỏe của chị H.
  • B. Định kiến giới trong lựa chọn ngành nghề học tập.
  • C. Sự hiểu biết sâu sắc về ngành kỹ thuật cơ khí.
  • D. Quy định của bộ giáo dục về giới tính trong tuyển sinh.

Câu 25: Việc xây dựng và thực hiện Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Gia đình.
  • B. Cá nhân.
  • C. Tổ chức xã hội.
  • D. Nhà nước.

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, bình đẳng giới được thể hiện qua việc nam, nữ bình đẳng trong:

  • A. Tiếp cận và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • B. Quyết định chính sách y tế quốc gia.
  • C. Số lượng bác sĩ nam và nữ trong bệnh viện.
  • D. Khả năng chịu đựng bệnh tật.

Câu 27: Một trong những rào cản chính dẫn đến bất bình đẳng giới trong xã hội là:

  • A. Sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ.
  • B. Thiếu các quy định pháp luật về bình đẳng giới.
  • C. Định kiến giới và các hủ tục lạc hậu.
  • D. Sự phát triển kinh tế chậm.

Câu 28: Ông B là chồng bà C. Mọi khoản thu nhập của bà C từ công việc đều do ông B giữ và chi tiêu theo ý mình, không cho bà C tham gia quyết định. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong lĩnh vực nào?

  • A. Nhân thân.
  • B. Tài sản.
  • C. Giáo dục.
  • D. Chính trị.

Câu 29: Việc trẻ em gái có nguy cơ bỏ học cao hơn trẻ em trai ở một số vùng nông thôn, vùng dân tộc thiểu số do quan niệm "con gái không cần học nhiều, chỉ cần biết chữ để đi lấy chồng" thể hiện sự bất bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

  • A. Lao động.
  • B. Y tế.
  • C. An sinh xã hội.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 30: Theo Luật Bình đẳng giới,

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
  • B. Tạo ra sự ưu tiên tuyệt đối cho một giới.
  • C. Bảo đảm bình đẳng giới thực chất bằng cách rút ngắn khoảng cách giới.
  • D. Chỉ áp dụng đối với những người thuộc nhóm yếu thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của ________ và thụ hưởng như nhau thành quả của sự phát triển đó.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận các vị trí quản lý, lãnh đạo trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội thể hiện bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Anh H và chị P cùng nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí quản lý tại công ty X. Cả hai đều đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về chuyên môn và kinh nghiệm. Tuy nhiên, giám đốc công ty quyết định chỉ phỏng vấn anh H với lý do 'vị trí quản lý cần người có sức khỏe tốt, phù hợp với nam giới'. Hành vi của giám đốc công ty X đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chị M muốn thành lập một doanh nghiệp nhỏ về sản xuất hàng thủ công. Khi chị tìm đến ngân hàng để vay vốn, một cán bộ tín dụng gợi ý chị nên nhờ chồng đứng tên vay vì 'phụ nữ kinh doanh thường không bền vững bằng nam giới'. Lời gợi ý này thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, nam, nữ bình đẳng về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng được thể hiện rõ nhất thông qua việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại một buổi họp tổ dân phố, khi thảo luận về việc xây dựng nhà văn hóa, ông A phát biểu rằng 'phụ nữ chỉ nên lo việc bếp núc, không nên tham gia vào các vấn đề cộng đồng'. Ý kiến của ông A thể hiện quan niệm nào trái với nguyên tắc bình đẳng giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chị K là kỹ sư phần mềm xuất sắc. Cô ấy được đề xuất thăng chức lên vị trí trưởng nhóm dự án. Tuy nhiên, một số đồng nghiệp nam bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của chị K chỉ vì cô ấy là nữ, cho rằng 'phụ nữ thường không quyết đoán và khó quản lý đội ngũ kỹ thuật'. Quan điểm này xuất phát từ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hành vi nào dưới đây được xem là phân biệt đối xử về giới theo quy định của Luật Bình đẳng giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với sự phát triển của đất nước là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo, phụ nữ ở vùng dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa trong tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm thể hiện nguyên tắc nào của bình đẳng giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chị A và anh B là vợ chồng. Anh B cho rằng việc nhà và chăm sóc con cái là trách nhiệm của người vợ, còn anh chỉ cần lo kiếm tiền. Chị A không đồng ý và muốn hai vợ chồng cùng chia sẻ công việc gia đình. Quan điểm của chị A phù hợp với quy định về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty quảng cáo đăng thông báo tuyển dụng với yêu cầu "Ưu tiên nam giới, ngoại hình ưa nhìn" cho vị trí nhân viên kinh doanh. Tiêu chí "Ưu tiên nam giới" trong trường hợp này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nếu:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về bình đẳng giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc một trường đại học công bố chỉ tiêu tuyển sinh cho một ngành học cụ thể, trong đó quy định tỷ lệ nam/nữ khác nhau một cách không hợp lý (ví dụ: 70% nam, 30% nữ) mà không dựa trên đặc thù chuyên môn, có thể bị xem là vi phạm bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chị T là một nhà khoa học nữ có nhiều công trình nghiên cứu được công nhận. Tuy nhiên, trong một hội nghị khoa học, một số đồng nghiệp nam đã tỏ ra coi thường, cho rằng thành công của chị chỉ là 'ăn may' hoặc 'nhờ người khác làm hộ' vì 'phụ nữ không có tư duy logic bằng nam giới trong khoa học'. Hành vi này thể hiện:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào dưới đây là hành vi bị nghiêm cấm về bình đẳng giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Anh N và chị S chuẩn bị kết hôn. Gia đình anh N yêu cầu chị S phải nghỉ việc sau khi cưới để tập trung chăm sóc gia đình vì 'phụ nữ đã có chồng thì không nên đi làm'. Yêu cầu này vi phạm quyền bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới được pháp luật khuyến khích là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Anh T và chị V cùng làm việc tại một nhà máy. Anh T được giao công việc nhẹ nhàng hơn và nhận lương cao hơn chị V, mặc dù cả hai có thâm niên làm việc và năng suất như nhau. Khi chị V thắc mắc, quản đốc giải thích rằng 'đàn ông cần lương cao hơn để nuôi gia đình'. Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc các phương tiện truyền thông đại chúng thường xuyên xây dựng hình ảnh phụ nữ chỉ gắn liền với công việc nội trợ, chăm sóc gia đình mà ít đề cập đến vai trò của họ trong các lĩnh vực khác có thể góp phần củng cố điều gì trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bình đẳng giới không có nghĩa là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại một cuộc họp bầu tổ trưởng dân phố, ông P tuyên bố sẽ không bầu cho bất kỳ ứng cử viên nữ nào vì 'phụ nữ không đủ khả năng lãnh đạo cộng đồng'. Hành vi của ông P thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào trong bầu cử liên quan đến bình đẳng giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chị H muốn theo học ngành kỹ thuật cơ khí, một ngành traditionally có nhiều nam giới. Một số bạn bè khuyên chị không nên vì 'con gái học kỹ thuật vất vả, không phù hợp'. Lời khuyên này phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc xây dựng và thực hiện Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, bình đẳng giới được thể hiện qua việc nam, nữ bình đẳng trong:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những rào cản chính dẫn đến bất bình đẳng giới trong xã hội là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ông B là chồng bà C. Mọi khoản thu nhập của bà C từ công việc đều do ông B giữ và chi tiêu theo ý mình, không cho bà C tham gia quyết định. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc trẻ em gái có nguy cơ bỏ học cao hơn trẻ em trai ở một số vùng nông thôn, vùng dân tộc thiểu số do quan niệm 'con gái không cần học nhiều, chỉ cần biết chữ để đi lấy chồng' thể hiện sự bất bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo Luật Bình đẳng giới, "biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới" là biện pháp nhằm:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới là gì?

  • A. Nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau trong gia đình và xã hội, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình.
  • B. Nam giới và nữ giới phải có số lượng đại diện bằng nhau trong mọi lĩnh vực.
  • C. Nhà nước ưu tiên nữ giới trong mọi chính sách để bù đắp những thiệt thòi trong quá khứ.
  • D. Bình đẳng giới chỉ áp dụng trong các cơ quan nhà nước, không áp dụng trong khu vực tư nhân.

Câu 2: Tình huống: Một công ty đăng thông báo tuyển dụng vị trí trưởng phòng kinh doanh với yêu cầu "Ưu tiên nam giới, dưới 35 tuổi". Hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Lao động.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 3: Việc nhà nước có các chính sách hỗ trợ phụ nữ vùng dân tộc thiểu số tiếp cận giáo dục và y tế tốt hơn nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo đặc quyền cho phụ nữ so với nam giới.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động kinh tế.
  • C. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng vì phân biệt đối xử theo giới.
  • D. Thu hẹp khoảng cách giới, hướng tới bình đẳng giới thực chất.

Câu 4: Tình huống: Chị A là kỹ sư giỏi, có nhiều kinh nghiệm và được đồng nghiệp đánh giá cao. Khi có vị trí quản lý kỹ thuật trống, mặc dù chị A đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn, giám đốc lại bổ nhiệm một nam đồng nghiệp kém hơn với lý do "vị trí này cần người năng động, đi công trường nhiều, không phù hợp với phụ nữ". Hành vi của giám đốc thể hiện điều gì?

  • A. Tuân thủ đúng quy định về phân công công việc dựa trên năng lực.
  • B. Áp dụng nguyên tắc bình đẳng giới trong lao động.
  • C. Vi phạm bình đẳng giới dựa trên định kiến giới.
  • D. Ưu tiên nam giới theo quy định của pháp luật lao động.

Câu 5: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện qua việc nam, nữ bình đẳng trong những hoạt động nào sau đây?

  • A. Bầu cử, ứng cử, đề bạt, bổ nhiệm vào vị trí lãnh đạo, quản lý.
  • B. Tham gia sản xuất, kinh doanh và quản lý doanh nghiệp.
  • C. Tiếp cận thông tin, nguồn vốn đầu tư, thị trường.
  • D. Lựa chọn ngành nghề, tiếp cận các chính sách giáo dục.

Câu 6: Tình huống: Anh B và chị C là vợ chồng. Anh B cho rằng việc nhà, chăm sóc con cái là trách nhiệm của phụ nữ, còn anh chỉ có trách nhiệm kiếm tiền. Chị C phải gánh vác hết công việc gia đình dù cũng đi làm. Quan điểm và hành động của anh B thể hiện điều gì?

  • A. Tuân thủ đúng quy định về phân công lao động trong gia đình.
  • B. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình.
  • C. Áp dụng đúng vai trò truyền thống của nam giới.
  • D. Thể hiện quyền quyết định của người chồng trong gia đình.

Câu 7: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Giải phóng tiềm năng của cả nam và nữ, góp phần tăng trưởng kinh tế.
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và y tế cho cả hai giới.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa nam và nữ trong xã hội.
  • D. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 8: Tình huống: Một trường đại học có quy định tuyển sinh riêng, ưu tiên điểm cho thí sinh nữ vào một số ngành kỹ thuật và thí sinh nam vào một số ngành xã hội. Quy định này nhằm mục đích gì trong bối cảnh bình đẳng giới?

  • A. Tạo ra sự phân biệt đối xử không công bằng giữa nam và nữ.
  • B. Hạn chế sự lựa chọn ngành nghề của sinh viên theo giới tính.
  • C. Vi phạm hoàn toàn nguyên tắc bình đẳng giới trong giáo dục.
  • D. Khuyến khích sự tham gia của giới thiểu số trong những ngành học đặc thù, hướng tới cân bằng giới trong dài hạn.

Câu 9: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Tuyển dụng lao động có tính đến đặc thù về giới tính cho một số công việc.
  • B. Cản trở hoặc không cho phép thực hiện bình đẳng giới trong gia đình và xã hội.
  • C. Thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới tạm thời.
  • D. Tổ chức các hoạt động tuyên truyền về bình đẳng giới.

Câu 10: Tình huống: Tại cuộc họp tổ dân phố, khi bà H phát biểu ý kiến, ông P đã ngắt lời và nói: "Chuyện này chỉ có đàn ông mới hiểu, phụ nữ thì biết gì!". Hành vi của ông P thể hiện điều gì và vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới ở lĩnh vực nào?

  • A. Định kiến giới và vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị (hoạt động xã hội).
  • B. Tôn trọng ý kiến người khác và tuân thủ bình đẳng giới.
  • C. Phân chia vai trò truyền thống và không liên quan đến bình đẳng giới.
  • D. Ưu tiên nam giới trong giao tiếp xã hội, vi phạm bình đẳng giới trong văn hóa.

Câu 11: Quyền bình đẳng của vợ và chồng trong quan hệ tài sản được thể hiện như thế nào?

  • A. Chồng có toàn quyền quyết định đối với tài sản chung của vợ chồng.
  • B. Vợ có toàn quyền quyết định đối với tài sản chung của vợ chồng.
  • C. Vợ, chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.
  • D. Vợ chồng chỉ bình đẳng trong việc sử dụng tài sản chung, không bình đẳng trong định đoạt.

Câu 12: Tình huống: Một dự án phát triển nông nghiệp tại vùng quê được triển khai. Ban quản lý dự án chỉ tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi cho nam giới, với lý do "phụ nữ chỉ làm việc nhà, không trực tiếp sản xuất". Việc làm này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Y tế.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được coi là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới?

  • A. Quy định tỷ lệ nam, nữ hoặc ưu tiên nữ giới trong tuyển dụng, bổ nhiệm ở một số lĩnh vực có sự chênh lệch giới đáng kể.
  • B. Giảm lương cho lao động nữ để khuyến khích nam giới làm việc.
  • C. Giới hạn độ tuổi nghỉ hưu sớm hơn cho nữ giới.
  • D. Khuyến khích phụ nữ chỉ làm các công việc nhẹ nhàng.

Câu 14: Tình huống: Tại một cuộc thi thể thao cấp huyện, ban tổ chức chỉ trao giải thưởng cao cho các vận động viên nam, với lý do "thành tích của nam giới thường cao hơn". Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Y tế.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa, thông tin, thể dục, thể thao.

Câu 15: Trách nhiệm của gia đình trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

  • A. Đảm bảo mọi thành viên trong gia đình đều có cùng mức thu nhập.
  • B. Tạo môi trường thuận lợi để các thành viên phát huy hết khả năng, chia sẻ trách nhiệm và công việc gia đình.
  • C. Quyết định mọi vấn đề trong gia đình theo ý kiến của người chồng hoặc người vợ.
  • D. Khuyến khích con trai học các ngành khoa học, con gái học các ngành xã hội.

Câu 16: Tình huống: Anh P và chị Q đều là nghiên cứu viên tại một viện khoa học. Anh P được tạo điều kiện tham gia các hội nghị quốc tế, tiếp cận các dự án nghiên cứu mới, trong khi chị Q ít được quan tâm, chủ yếu làm các công việc hỗ trợ. Viện khoa học này có dấu hiệu vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học và công nghệ.
  • B. Y tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Chính trị.

Câu 17: Theo quy định pháp luật, trong lĩnh vực y tế, nam và nữ được bình đẳng trong việc gì?

  • A. Chỉ nam giới mới được tiếp cận các dịch vụ y tế chuyên sâu.
  • B. Phụ nữ được ưu tiên hơn nam giới trong mọi dịch vụ y tế.
  • C. Tiếp cận và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng.
  • D. Nam giới có quyền quyết định các vấn đề sức khỏe của vợ.

Câu 18: Tình huống: Tại một bệnh viện, bác sĩ từ chối thực hiện một thủ thuật y tế cho bệnh nhân nữ chỉ vì lý do giới tính, cho rằng thủ thuật đó chỉ dành cho nam giới. Bác sĩ này đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Lao động.
  • D. Văn hóa.

Câu 19: Việc thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Giảm bớt số lượng học sinh nam trong các trường học.
  • B. Tăng cường vai trò của giáo viên nữ trong nhà trường.
  • C. Đảm bảo mọi học sinh đều đạt kết quả học tập như nhau.
  • D. Nâng cao kiến thức, kỹ năng và cơ hội phát triển cho cả nam và nữ, phá bỏ định kiến giới từ nhỏ.

Câu 20: Tình huống: Một gia đình có hai người con, một trai và một gái. Bố mẹ quyết định chỉ cho con trai đi học đại học ở thành phố, còn con gái chỉ cần học nghề ở địa phương vì "con gái đằng nào cũng lấy chồng". Quyết định này của bố mẹ thể hiện điều gì?

  • A. Phân bổ nguồn lực hợp lý cho con cái.
  • B. Định kiến giới và vi phạm bình đẳng giới trong giáo dục và đào tạo.
  • C. Tuân thủ truyền thống gia đình.
  • D. Bảo vệ con gái khỏi những khó khăn khi đi học xa.

Câu 21: Vai trò của nhà nước trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

  • A. Chỉ ban hành luật, không có trách nhiệm thực thi.
  • B. Tạo ra các đặc quyền cho một giới nhất định.
  • C. Xây dựng và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới, thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm.
  • D. Chỉ can thiệp khi có đơn tố cáo về phân biệt đối xử giới.

Câu 22: Tình huống: Tại một làng nghề truyền thống, phụ nữ chỉ được phép làm các công đoạn đơn giản, thu nhập thấp, còn nam giới độc quyền các công đoạn phức tạp, thu nhập cao hơn, mặc dù nhiều phụ nữ có đủ kỹ năng. Tình trạng này phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Lao động và kinh tế.
  • B. Văn hóa và xã hội.
  • C. Chính trị.
  • D. Hôn nhân và gia đình.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa, thông tin?

  • A. Nam, nữ bình đẳng trong tham gia các hoạt động văn hóa, sáng tạo, phê bình văn học, nghệ thuật.
  • B. Nam, nữ bình đẳng trong tiếp cận thông tin đại chúng.
  • C. Nam, nữ bình đẳng trong việc hưởng thụ các sản phẩm văn hóa.
  • D. Việc quảng cáo sử dụng hình ảnh phụ nữ theo cách định hình vai trò truyền thống, phụ thuộc.

Câu 24: Tình huống: Một tờ báo đăng bài viết ca ngợi vai trò người vợ, người mẹ truyền thống, đồng thời ám chỉ phụ nữ hiện đại theo đuổi sự nghiệp là "bỏ bê gia đình". Bài viết này có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực đến bình đẳng giới như thế nào?

  • A. Thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong xã hội.
  • B. Củng cố định kiến giới, hạn chế vai trò và lựa chọn của phụ nữ.
  • C. Không liên quan đến vấn đề bình đẳng giới.
  • D. Khuyến khích nam giới chia sẻ việc nhà.

Câu 25: Trách nhiệm của bản thân mỗi công dân trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi được yêu cầu.
  • B. Chỉ áp dụng bình đẳng giới trong phạm vi gia đình của mình.
  • C. Phê phán những người có định kiến giới nhưng không cần thay đổi hành vi của bản thân.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, thái độ, chủ động thực hiện và đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm bình đẳng giới.

Câu 26: Hậu quả của việc không thực hiện bình đẳng giới trong xã hội là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • B. Xây dựng một xã hội hài hòa, ổn định.
  • C. Lãng phí nguồn lực xã hội, kìm hãm sự phát triển, gia tăng bất công xã hội.
  • D. Tăng cường vai trò lãnh đạo của một giới.

Câu 27: Tình huống: Một công ty xây dựng chỉ tuyển công nhân nam cho vị trí thợ xây, mặc dù có những lao động nữ có đủ sức khỏe và kỹ năng. Công ty này có thể dựa vào lý do nào để biện minh cho hành vi này (nếu có cơ sở pháp lý)?

  • A. Tính chất công việc đặc thù, nặng nhọc, nguy hiểm theo danh mục do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định.
  • B. Ưu tiên nam giới để đảm bảo năng suất lao động cao hơn.
  • C. Truyền thống ngành xây dựng chỉ dành cho nam giới.
  • D. Không có lý do pháp lý nào cho phép phân biệt đối xử trong tuyển dụng.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

  • A. Người chồng có quyền quyết định nơi cư trú của vợ con.
  • B. Vợ, chồng bình đẳng trong việc lựa chọn nơi cư trú.
  • C. Vợ có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến con cái.
  • D. Tài sản riêng của ai thì người đó có quyền quyết định mà không cần thông báo cho người kia.

Câu 29: Tình huống: Tại một trường trung học phổ thông, giáo viên tư vấn hướng nghiệp thường khuyên học sinh nữ chọn các ngành như sư phạm, y tá, còn học sinh nam chọn các ngành kỹ thuật, công nghệ. Việc tư vấn này dựa trên điều gì và có nguy cơ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Dựa trên năng lực thực tế của học sinh và giúp học sinh lựa chọn đúng ngành nghề.
  • B. Tuân thủ quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về phân luồng học sinh theo giới.
  • C. Dựa trên định kiến giới, hạn chế sự lựa chọn và phát triển của học sinh theo năng lực cá nhân.
  • D. Khuyến khích học sinh theo đuổi đam mê của mình mà không bị ảnh hưởng bởi giới tính.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà công tác bình đẳng giới hướng tới?

  • A. Xóa bỏ phân biệt đối xử về giới, tạo cơ hội bình đẳng cho nam và nữ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình.
  • B. Đảm bảo số lượng nam và nữ bằng nhau trong mọi vị trí lãnh đạo.
  • C. Tăng cường quyền lực cho nữ giới trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt tự nhiên giữa nam và nữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới, nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tình huống: Một công ty đăng thông báo tuyển dụng vị trí trưởng phòng kinh doanh với yêu cầu 'Ưu tiên nam giới, dưới 35 tuổi'. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc nhà nước có các chính sách hỗ trợ phụ nữ vùng dân tộc thiểu số tiếp cận giáo dục và y tế tốt hơn nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tình huống: Chị A là kỹ sư giỏi, có nhiều kinh nghiệm và được đồng nghiệp đánh giá cao. Khi có vị trí quản lý kỹ thuật trống, mặc dù chị A đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn, giám đốc lại bổ nhiệm một nam đồng nghiệp kém hơn với lý do 'vị trí này cần người năng động, đi công trường nhiều, không phù hợp với phụ nữ'. Hành vi của giám đốc thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong lĩnh vực chính trị, bình đẳng giới được thể hiện qua việc nam, nữ bình đẳng trong những hoạt động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tình huống: Anh B và chị C là vợ chồng. Anh B cho rằng việc nhà, chăm sóc con cái là trách nhiệm của phụ nữ, còn anh chỉ có trách nhiệm kiếm tiền. Chị C phải gánh vác hết công việc gia đình dù cũng đi làm. Quan điểm và hành động của anh B thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tình huống: Một trường đại học có quy định tuyển sinh riêng, ưu tiên điểm cho thí sinh nữ vào một số ngành kỹ thuật và thí sinh nam vào một số ngành xã hội. Quy định này nhằm mục đích gì trong bối cảnh bình đẳng giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo Luật Bình đẳng giới, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tình huống: Tại cuộc họp tổ dân phố, khi bà H phát biểu ý kiến, ông P đã ngắt lời và nói: 'Chuyện này chỉ có đàn ông mới hiểu, phụ nữ thì biết gì!'. Hành vi của ông P thể hiện điều gì và vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới ở lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quyền bình đẳng của vợ và chồng trong quan hệ tài sản được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tình huống: Một dự án phát triển nông nghiệp tại vùng quê được triển khai. Ban quản lý dự án chỉ tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi cho nam giới, với lý do 'phụ nữ chỉ làm việc nhà, không trực tiếp sản xuất'. Việc làm này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được coi là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống: Tại một cuộc thi thể thao cấp huyện, ban tổ chức chỉ trao giải thưởng cao cho các vận động viên nam, với lý do 'thành tích của nam giới thường cao hơn'. Hành vi này vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trách nhiệm của gia đình trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình huống: Anh P và chị Q đều là nghiên cứu viên tại một viện khoa học. Anh P được tạo điều kiện tham gia các hội nghị quốc tế, tiếp cận các dự án nghiên cứu mới, trong khi chị Q ít được quan tâm, chủ yếu làm các công việc hỗ trợ. Viện khoa học này có dấu hiệu vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo quy định pháp luật, trong lĩnh vực y tế, nam và nữ được bình đẳng trong việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tình huống: Tại một bệnh viện, bác sĩ từ chối thực hiện một thủ thuật y tế cho bệnh nhân nữ chỉ vì lý do giới tính, cho rằng thủ thuật đó chỉ dành cho nam giới. Bác sĩ này đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tình huống: Một gia đình có hai người con, một trai và một gái. Bố mẹ quyết định chỉ cho con trai đi học đại học ở thành phố, còn con gái chỉ cần học nghề ở địa phương vì 'con gái đằng nào cũng lấy chồng'. Quyết định này của bố mẹ thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò của nhà nước trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tình huống: Tại một làng nghề truyền thống, phụ nữ chỉ được phép làm các công đoạn đơn giản, thu nhập thấp, còn nam giới độc quyền các công đoạn phức tạp, thu nhập cao hơn, mặc dù nhiều phụ nữ có đủ kỹ năng. Tình trạng này phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa, thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tình huống: Một tờ báo đăng bài viết ca ngợi vai trò người vợ, người mẹ truyền thống, đồng thời ám chỉ phụ nữ hiện đại theo đuổi sự nghiệp là 'bỏ bê gia đình'. Bài viết này có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực đến bình đẳng giới như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trách nhiệm của bản thân mỗi công dân trong việc thực hiện bình đẳng giới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hậu quả của việc không thực hiện bình đẳng giới trong xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tình huống: Một công ty xây dựng chỉ tuyển công nhân nam cho vị trí thợ xây, mặc dù có những lao động nữ có đủ sức khỏe và kỹ năng. Công ty này có thể dựa vào lý do nào để biện minh cho hành vi này (nếu có cơ sở pháp lý)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tình huống: Tại một trường trung học phổ thông, giáo viên tư vấn hướng nghiệp thường khuyên học sinh nữ chọn các ngành như sư phạm, y tá, còn học sinh nam chọn các ngành kỹ thuật, công nghệ. Việc tư vấn này dựa trên điều gì và có nguy cơ dẫn đến hậu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: ??âu là mục tiêu cuối cùng mà công tác bình đẳng giới hướng tới?

Viết một bình luận