Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 11: Bình đẳng giới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo Luật Bình đẳng giới năm 2006, bình đẳng giới được hiểu là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội ngang nhau để phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó. Khái niệm này nhấn mạnh khía cạnh nào của bình đẳng giới?
- A. Sự bình đẳng về cơ hội và điều kiện phát triển, đóng góp và thụ hưởng thành quả.
- B. Sự giống nhau hoàn toàn về thể chất và tinh thần giữa nam và nữ.
- C. Việc loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
- D. Việc ưu tiên phụ nữ trong mọi cơ hội để bù đắp cho những thiệt thòi trong quá khứ.
Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, pháp luật Việt Nam quy định nam và nữ bình đẳng trong việc tham gia vào hoạt động quản lý nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua quyền nào của công dân?
- A. Quyền tự do kinh doanh.
- B. Quyền được học tập và tiếp cận giáo dục.
- C. Quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan dân cử.
- D. Quyền được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.
Câu 3: Chị A là một kỹ sư xây dựng có năng lực, luôn hoàn thành tốt công việc và được đồng nghiệp đánh giá cao. Khi công ty mở đợt tuyển chọn vị trí Trưởng phòng Kỹ thuật, chị A nộp hồ sơ nhưng bị Giám đốc từ chối với lý do "vị trí này cần người có sức khỏe tốt và thường xuyên đi công trình, không phù hợp với phụ nữ". Hành vi của Giám đốc đã vi phạm quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị.
- B. Lao động.
- C. Kinh tế.
- D. Giáo dục và đào tạo.
Câu 4: Anh B và chị C cùng là nhân viên bán hàng tại một siêu thị. Họ có cùng kinh nghiệm, kỹ năng và đạt doanh số như nhau trong tháng. Tuy nhiên, cuối tháng, anh B nhận được tiền thưởng cao hơn chị C với lý do "nam giới cần nhiều tiền hơn để trang trải cuộc sống gia đình". Siêu thị này đã vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực lao động?
- A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận việc làm.
- B. Bình đẳng về độ tuổi tuyển dụng.
- C. Bình đẳng về lựa chọn ngành nghề.
- D. Bình đẳng về tiền công, tiền thưởng và các chế độ đãi ngộ khác.
Câu 5: Một quy định của trường đại học X nêu rõ: "Đối với các ngành kỹ thuật, chỉ tiêu tuyển sinh nữ không vượt quá 30% tổng chỉ tiêu của ngành". Quy định này có tuân thủ pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo không? Vì sao?
- A. Có, vì nó khuyến khích nữ giới tham gia các ngành kỹ thuật truyền thống là của nam giới.
- B. Không, vì nó hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục của nữ giới dựa trên giới tính.
- C. Có, vì nó giúp cân bằng số lượng nam và nữ trong ngành học.
- D. Không, vì nó không quy định chỉ tiêu cụ thể cho nam giới.
Câu 6: Anh M và chị P kết hôn và có một con trai. Tài sản chung của vợ chồng là một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Anh M luôn tự quyết định mọi việc lớn trong gia đình, từ việc chi tiêu khoản tiền tiết kiệm cho đến việc bán căn nhà để đầu tư kinh doanh mà không hỏi ý kiến chị P. Hành vi của anh M thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
- A. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong việc quyết định các vấn đề chung của gia đình, đặc biệt là về tài sản chung.
- B. Bình đẳng về quyền được yêu thương và tôn trọng trong gia đình.
- C. Bình đẳng về quyền được tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài.
- D. Bình đẳng về quyền được nghỉ ngơi và giải trí.
Câu 7: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bình đẳng giới đối với sự phát triển của xã hội là gì?
- A. Giảm bớt sự khác biệt về giới tính trong các hoạt động hàng ngày.
- B. Đảm bảo phụ nữ có vị trí cao hơn nam giới trong xã hội.
- C. Loại bỏ vai trò truyền thống của nam và nữ trong gia đình.
- D. Phát huy tối đa nguồn lực con người cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Câu 8: Anh K có ý định mở một công ty về công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, anh gặp khó khăn vì một số nhà đầu tư tiềm năng bày tỏ sự e ngại khi hợp tác với anh, cho rằng "lĩnh vực công nghệ khô khan, phức tạp, không phù hợp với nam giới". Mặc dù lý do này phi lý, nhưng nếu nó thực sự cản trở anh K tiếp cận vốn, thì đây là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị.
- B. Lao động.
- C. Kinh tế.
- D. Giáo dục và đào tạo.
Câu 9: Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan nhà nước có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo bình đẳng giới?
- A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi phân biệt đối xử về giới.
- B. Xây dựng và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới.
- C. Chỉ hỗ trợ các tổ chức xã hội thực hiện bình đẳng giới.
- D. Đảm bảo số lượng cán bộ nữ luôn cao hơn nam giới trong các cơ quan nhà nước.
Câu 10: Chị H là vợ của anh S. Anh S thường xuyên kiểm soát điện thoại, các mối quan hệ và cấm chị H tham gia các hoạt động xã hội, gặp gỡ bạn bè với lý do "phụ nữ chỉ nên ở nhà chăm sóc gia đình". Hành vi của anh S vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong quan hệ nhân thân giữa vợ và chồng?
- A. Bình đẳng về quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi cư trú, tham gia hoạt động xã hội.
- B. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản riêng.
- C. Bình đẳng về quyền được thừa kế tài sản.
- D. Bình đẳng về nghĩa vụ đóng góp vào thu nhập gia đình.
Câu 11: Một doanh nghiệp X khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí quản lý cấp trung đã đưa ra yêu cầu "ưu tiên ứng viên nam". Hành vi này của doanh nghiệp X thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào và cụ thể là vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Lĩnh vực kinh tế, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong thành lập doanh nghiệp.
- B. Lĩnh vực lao động, vi phạm nguyên tắc bình đẳng về tiếp cận việc làm và tiêu chuẩn tuyển dụng.
- C. Lĩnh vực chính trị, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong quản lý nhà nước.
- D. Lĩnh vực giáo dục, vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lựa chọn ngành nghề.
Câu 12: Chị T là một doanh nhân thành đạt. Chị muốn vay vốn ngân hàng để mở rộng quy mô kinh doanh, nhưng một số ngân hàng từ chối cho chị vay với lý do "phụ nữ kinh doanh thường gặp nhiều rủi ro hơn nam giới". Nếu việc từ chối này dựa trên định kiến giới, nó sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới nào trong lĩnh vực kinh tế?
- A. Bình đẳng trong quản lý doanh nghiệp.
- B. Bình đẳng trong tiếp cận thị trường.
- C. Bình đẳng trong tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
- D. Bình đẳng trong thành lập doanh nghiệp.
Câu 13: Tại một cuộc họp thôn, ông P, trưởng thôn, tuyên bố: "Các vấn đề quan trọng của thôn chỉ cần nam giới quyết định là đủ, phụ nữ không cần tham gia vì không hiểu biết". Phát biểu này của ông P thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị và tham gia các hoạt động xã hội.
- B. Hôn nhân và gia đình.
- C. Giáo dục và đào tạo.
- D. Văn hóa và thông tin.
Câu 14: Chị Q muốn theo học ngành cơ khí tại trường dạy nghề X. Tuy nhiên, nhân viên tư vấn tuyển sinh khuyên chị nên chọn ngành khác nhẹ nhàng hơn vì "ngành cơ khí chỉ dành cho nam giới". Lời khuyên này, nếu mang tính chất ép buộc hoặc định hướng sai lệch dựa trên giới tính, sẽ vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Lao động.
- B. Kinh tế.
- C. Văn hóa.
- D. Giáo dục và đào tạo.
Câu 15: Trong gia đình anh T và chị V, anh T luôn yêu cầu chị V phải làm hết mọi việc nhà, chăm sóc con cái, trong khi anh T không chia sẻ bất kỳ công việc nào. Anh cho rằng "đó là trách nhiệm của phụ nữ". Quan niệm và hành vi này của anh T vi phạm nguyên tắc bình đẳng nào trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
- A. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản chung.
- B. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.
- C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong chăm sóc con cái, thực hiện công việc gia đình.
- D. Bình đẳng về quyền được đi học, nâng cao trình độ.
Câu 16: Bình đẳng giới không có nghĩa là gì?
- A. Nam và nữ có cơ hội ngang nhau để phát triển.
- B. Nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn về thể chất và vai trò trong xã hội.
- C. Nam và nữ được thụ hưởng thành quả phát triển như nhau.
- D. Nam và nữ cùng chia sẻ trách nhiệm trong gia đình và xã hội.
Câu 17: Tại một cuộc họp chi bộ, khi thảo luận về việc đề cử bí thư chi bộ mới, một số đảng viên cho rằng "vị trí bí thư chi bộ cần người mạnh mẽ, quyết đoán, nên chỉ nên đề cử nam giới". Quan điểm này thể hiện định kiến giới và vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị.
- B. Lao động.
- C. Văn hóa.
- D. Giáo dục.
Câu 18: Chị M là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Chị muốn mở rộng kinh doanh nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa do chính quyền địa phương tổ chức, trong khi các chủ cửa hàng nam trong khu vực lại dễ dàng tiếp cận thông tin này. Tình trạng này, nếu có thật và do sự phân biệt, thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Lao động.
- B. Kinh tế.
- C. Chính trị.
- D. Xã hội.
Câu 19: Một trường trung học phổ thông tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh". Trong buổi nói chuyện, diễn giả liên tục nhấn mạnh rằng "các ngành kỹ thuật, công nghệ cao chỉ phù hợp với nam sinh" và "các ngành sư phạm, y tá phù hợp với nữ sinh". Phát biểu này của diễn giả có nguy cơ gây ra hậu quả gì đối với học sinh?
- A. Giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với giới tính của mình.
- B. Khuyến khích học sinh theo đuổi các ngành nghề truyền thống.
- C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa nam sinh và nữ sinh trong các ngành học.
- D. Hạn chế sự lựa chọn ngành nghề của học sinh dựa trên định kiến giới, cản trở sự phát triển cá nhân.
Câu 20: Anh D và chị E là vợ chồng. Khi quyết định mua một chiếc ô tô mới cho gia đình, anh D tự mình đi xem xe, đàm phán giá cả và ký hợp đồng mua bán mà không thảo luận hay hỏi ý kiến chị E. Hành vi này của anh D, nếu là thói quen trong việc ra quyết định các vấn đề chung, thể hiện sự thiếu tôn trọng nguyên tắc bình đẳng nào trong hôn nhân?
- A. Bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng.
- B. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản riêng.
- C. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong việc quyết định các vấn đề chung của gia đình.
- D. Bình đẳng về quyền được học tập.
Câu 21: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị, nhà nước Việt Nam đã có những biện pháp nào?
- A. Đặt ra chỉ tiêu phấn đấu về tỷ lệ nữ đại biểu trong Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp và tỷ lệ nữ trong các vị trí lãnh đạo, quản lý.
- B. Bắt buộc các cơ quan nhà nước phải có số lượng cán bộ nữ nhiều hơn nam giới.
- C. Giới hạn độ tuổi tham gia chính trị đối với nam giới để tạo cơ hội cho nữ giới.
- D. Cấm nam giới tham gia vào một số hoạt động chính trị nhất định.
Câu 22: Chị S là một công nhân may. Chị đang mang thai và gặp khó khăn với công việc đòi hỏi đứng lâu. Chị đề xuất với quản lý được chuyển sang vị trí ngồi làm việc tạm thời nhưng bị từ chối với lý do "không có quy định ưu tiên cho người mang thai". Trường hợp này, nếu công ty không có sự điều chỉnh hợp lý về điều kiện làm việc cho lao động nữ mang thai theo quy định của pháp luật, thì công ty đã vi phạm bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế.
- B. Lao động.
- C. Y tế.
- D. Xã hội.
Câu 23: Tại sao bình đẳng giới lại được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững?
- A. Vì nó giúp huy động và phát huy tối đa tiềm năng, năng lực của cả nam và nữ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Vì nó đảm bảo rằng phụ nữ sẽ chiếm đa số trong các vị trí lãnh đạo.
- C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về vai trò giữa nam và nữ trong gia đình.
- D. Vì nó chỉ tập trung vào việc cải thiện đời sống cho phụ nữ.
Câu 24: Chị V và anh H là hai nghiên cứu sinh cùng chuyên ngành. Khi nộp hồ sơ xin học bổng du học, chị V bị đánh giá thấp hơn anh H chỉ vì lý do "phụ nữ sau này có thể lập gia đình, sinh con nên không có thời gian cống hiến cho nghiên cứu bằng nam giới". Việc đánh giá dựa trên định kiến giới này vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Khoa học và công nghệ.
- B. Lao động.
- C. Giáo dục và đào tạo.
- D. Văn hóa.
Câu 25: Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, nguyên tắc bình đẳng giới đòi hỏi vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc lựa chọn nơi cư trú. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ vợ hoặc chồng có quyền quyết định nơi ở của gia đình.
- B. Vợ phải theo nơi cư trú của chồng hoặc ngược lại theo quy định của pháp luật.
- C. Mỗi người có thể tự do lựa chọn nơi cư trú riêng mà không cần bàn bạc với người kia.
- D. Vợ và chồng cùng bàn bạc, thống nhất để quyết định nơi cư trú, đảm bảo sự bình đẳng trong quyền nhân thân.
Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?
- A. Anh K và chị L cùng nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp và đều được cơ quan đăng ký kinh doanh hướng dẫn, tạo điều kiện như nhau.
- B. Một ngân hàng ưu tiên cho nam giới vay vốn kinh doanh với lãi suất thấp hơn nữ giới.
- C. Một công ty từ chối tuyển dụng nữ giới vào vị trí quản lý tài chính vì cho rằng "nữ giới không giỏi tính toán".
- D. Một sàn giao dịch chứng khoán quy định chỉ nam giới mới được trực tiếp tham gia giao dịch.
Câu 27: Việc tuyên truyền, phổ biến, giáo dục về giới và bình đẳng giới trong nhà trường có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ giúp học sinh nữ nhận thức được quyền lợi của mình.
- B. Giúp học sinh phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa nam và nữ.
- C. Khuyến khích học sinh nữ tham gia các hoạt động của nam giới.
- D. Góp phần nâng cao nhận thức, xóa bỏ định kiến giới và hình thành thái độ, hành vi ứng xử bình đẳng giới cho thế hệ tương lai.
Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện bình đẳng giới hiện nay ở Việt Nam là gì?
- A. Thiếu các quy định pháp luật về bình đẳng giới.
- B. Sự tồn tại dai dẳng của định kiến giới và các quan niệm truyền thống về vai trò của nam và nữ.
- C. Việc nam giới không ủng hộ bình đẳng giới.
- D. Thiếu các tổ chức xã hội hoạt động vì bình đẳng giới.
Câu 29: Chị G là một cán bộ công chức. Chị có năng lực và kinh nghiệm tương đương với các đồng nghiệp nam. Tuy nhiên, chị ít có cơ hội được cử đi đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn hơn nam giới với lý do "phụ nữ bận việc gia đình". Tình huống này thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị.
- B. Kinh tế.
- C. Hôn nhân và gia đình.
- D. Giáo dục và đào tạo (hoặc Lao động, tùy cách phân loại chi tiết hơn).
Câu 30: Theo em, để thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình, mỗi thành viên cần làm gì?
- A. Cùng nhau chia sẻ công việc nhà, chăm sóc con cái và bàn bạc, quyết định các vấn đề chung trên tinh thần tôn trọng.
- B. Người chồng/cha là người quyết định mọi việc vì là trụ cột gia đình.
- C. Người vợ/mẹ chịu trách nhiệm chính về công việc nhà và chăm sóc con cái.
- D. Mỗi người tự làm việc của mình và không can thiệp vào việc của người khác.