12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 19: Quyền Được Bảo Đảm An Toàn Và Bí Mật Thư Tín, Điện Thoại, Điện Tín

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là một trong những quyền cơ bản được ghi nhận trong Hiến pháp. Quyền này thể hiện sự tôn trọng đối với khía cạnh nào của cá nhân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân.
  • D. Quyền học tập suốt đời.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Chỉ có công dân tự bảo vệ lấy mình.
  • B. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và bưu chính.
  • C. Gia đình và người thân của công dân.
  • D. Nhà nước và pháp luật.

Câu 3: Hành vi nào sau đây không được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nhân viên bưu chính giao thư đến đúng địa chỉ người nhận theo quy định.
  • B. Tự ý bóc mở thư của người khác mà không có sự đồng ý hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Nghe lén cuộc điện thoại của người khác bằng thiết bị kỹ thuật.
  • D. Đọc trộm tin nhắn riêng tư trong điện thoại của người khác.

Câu 4: Tình huống: Anh B là quản lý tại một công ty. Nghi ngờ chị H, nhân viên dưới quyền, làm lộ thông tin nội bộ, anh B đã yêu cầu bộ phận IT cung cấp toàn bộ lịch sử email cá nhân của chị H trong 3 tháng gần đây để kiểm tra. Hành vi của anh B trong trường hợp này có vi phạm pháp luật về quyền bí mật thư tín không? Tại sao?

  • A. Không vi phạm, vì anh B là quản lý và có quyền kiểm soát nhân viên để bảo vệ thông tin công ty.
  • B. Vi phạm, vì email cá nhân thuộc phạm vi bí mật đời sống riêng tư, chỉ được kiểm soát khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định pháp luật.
  • C. Không vi phạm, vì chị H làm việc cho công ty nên công ty có quyền truy cập mọi thông tin liên lạc của nhân viên.
  • D. Vi phạm, nhưng chỉ khi anh B phát tán nội dung email đó ra ngoài.

Câu 5: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được tiến hành trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Khi có yêu cầu từ người thân trong gia đình của công dân đó.
  • B. Khi cấp trên trực tiếp của công dân đó nghi ngờ có hành vi sai phạm.
  • C. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • D. Khi công dân vắng mặt tại nơi cư trú trên 6 tháng.

Câu 6: Tình huống: Chị M nhận được một gói bưu phẩm gửi cho hàng xóm là anh T. Vì anh T đi vắng, chị M đã giữ hộ. Tò mò không biết bên trong có gì, chị M đã tự ý mở gói bưu phẩm ra xem trước khi anh T về nhận. Hành vi của chị M đã vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

Câu 7: Tình huống: Anh K là phóng viên báo chí. Anh nhận được một nguồn tin mật kèm theo bản sao các tin nhắn riêng tư giữa một quan chức và một doanh nhân, được cho là liên quan đến một vụ tham nhũng. Anh K quyết định công khai toàn bộ nội dung tin nhắn trên báo để phanh phui vụ việc. Hành vi công khai tin nhắn riêng tư này có thể gặp phải rào cản pháp lý nào?

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân.
  • B. Vi phạm quyền tự do báo chí.
  • C. Vi phạm quyền tiếp cận thông tin của công dân.
  • D. Không gặp rào cản pháp lý nào vì mục đích là chống tham nhũng.

Câu 8: Chị P thường xuyên bị một số người lạ gọi điện quấy rối vào ban đêm. Chị P có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của mình?

  • A. Tự ý chặn số điện thoại của những người đó trên mạng xã hội.
  • B. Công khai số điện thoại của những người quấy rối lên mạng để cộng đồng lên án.
  • C. Tự ý thuê thám tử tư để điều tra thông tin cá nhân của những người quấy rối.
  • D. Yêu cầu cơ quan công an hoặc cơ quan quản lý viễn thông hỗ trợ xác minh và xử lý theo pháp luật.

Câu 9: Tình huống: Anh S là nhân viên giao hàng cho một công ty thương mại điện tử. Trong quá trình giao hàng, anh S thấy một gói hàng có dấu hiệu bị rách và lộ ra một phần nội dung là tiền mặt. Mặc dù rất cần tiền, anh S vẫn giao gói hàng nguyên trạng đến người nhận và báo cáo tình trạng gói hàng với công ty. Hành vi của anh S thể hiện điều gì?

  • A. Vi phạm quy định về bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Thiếu tinh thần trách nhiệm trong công việc.
  • C. Thực hiện đúng trách nhiệm, góp phần bảo đảm an toàn và bí mật bưu phẩm.
  • D. Không quan tâm đến tài sản của khách hàng.

Câu 10: Pháp luật quy định việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được thực hiện khi có căn cứ xác định các vật này có chứa:

  • A. Các thông tin về đời sống riêng tư của công dân.
  • B. Công cụ, phương tiện phạm tội hoặc tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án hình sự.
  • C. Các sản phẩm, hàng hóa cấm kinh doanh.
  • D. Các tài liệu mật của cơ quan nhà nước.

Câu 11: Tình huống: Bạn A và bạn B là bạn cùng lớp. Bạn A mượn điện thoại của bạn B để kiểm tra thông tin bài tập. Trong lúc sử dụng, bạn A vô tình thấy tin nhắn bạn B gửi cho bạn C nói xấu mình. Bạn A cảm thấy tức giận và đã chụp lại màn hình tin nhắn đó. Hành vi chụp lại và giữ tin nhắn riêng tư của bạn B của bạn A có vi phạm pháp luật không? Tại sao?

  • A. Có vi phạm, vì đó là hành vi thu thập và lưu giữ thông tin riêng tư của người khác mà không được phép.
  • B. Không vi phạm, vì bạn B nói xấu bạn A nên bạn A có quyền thu thập bằng chứng.
  • C. Không vi phạm, vì bạn A chỉ chụp lại để làm bằng chứng cho bản thân, không phát tán.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bạn A phát tán tin nhắn đó cho người khác.

Câu 12: Hậu quả nào sau đây không phải là trực tiếp từ hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Bí mật cá nhân, bí mật gia đình bị lộ, ảnh hưởng đến cuộc sống riêng tư.
  • B. Danh dự, uy tín, nhân phẩm của người bị xâm phạm có thể bị tổn hại.
  • C. Gây mất niềm tin vào hệ thống pháp luật và dịch vụ bưu chính, viễn thông.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong xã hội.

Câu 13: Tình huống: Một công ty viễn thông bị cáo buộc đã bí mật ghi âm và lưu trữ nội dung các cuộc gọi của khách hàng mà không có sự đồng ý của họ, nhằm mục đích phân tích dữ liệu thị trường. Hành vi này của công ty viễn thông đã xâm phạm nghiêm trọng đến quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền được thông tin.

Câu 14: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp?

  • A. Tự mình tìm cách trả thù người vi phạm.
  • B. Chia sẻ câu chuyện lên mạng xã hội để mọi người đồng cảm.
  • C. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Giữ im lặng để tránh rắc rối cho bản thân.

Câu 15: Tình huống: Ông H là cán bộ công an đang điều tra một vụ án ma túy. Ông H nghi ngờ ông T có liên quan và thường xuyên liên lạc với các đối tượng trong đường dây. Để thu thập chứng cứ, ông H đã tự ý yêu cầu nhà mạng cung cấp lịch sử cuộc gọi và nội dung tin nhắn của ông T mà không có quyết định của Viện kiểm sát hay Tòa án. Hành vi của ông H:

  • A. Vi phạm nghiêm trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại, điện tín của công dân vì không tuân thủ thủ tục pháp luật.
  • B. Không vi phạm, vì ông H đang thực hiện nhiệm vụ điều tra tội phạm nghiêm trọng.
  • C. Không vi phạm, vì ông T bị nghi ngờ có liên quan đến vụ án.
  • D. Chỉ vi phạm nếu ông H sử dụng thông tin đó vào mục đích cá nhân.

Câu 16: Tình huống: Chị S làm việc tại bộ phận chăm sóc khách hàng của một ngân hàng. Chị có quyền truy cập vào hệ thống thông tin khách hàng, bao gồm cả địa chỉ email và số điện thoại. Một lần, chị S đã lấy địa chỉ email cá nhân của một khách hàng giàu có để gửi thư mời tham gia một buổi hội thảo đầu tư riêng của mình. Hành vi này của chị S:

  • A. Không vi phạm, vì chị S chỉ sử dụng email để gửi thông tin hữu ích cho khách hàng.
  • B. Vi phạm, vì chị S đã sử dụng thông tin liên lạc cá nhân của khách hàng vào mục đích ngoài phạm vi công việc mà không có sự đồng ý.
  • C. Không vi phạm, vì thông tin email không được xem là bí mật cá nhân.
  • D. Chỉ vi phạm nếu khách hàng đó phản ánh hoặc khiếu nại.

Câu 17: Loại trách nhiệm pháp lý nào có thể áp dụng đối với hành vi tự ý đọc trộm tin nhắn riêng tư trong điện thoại của người khác?

  • A. Chỉ có trách nhiệm kỷ luật.
  • B. Chỉ có trách nhiệm dân sự (bồi thường thiệt hại).
  • C. Chỉ có trách nhiệm hình sự.
  • D. Có thể là trách nhiệm hành chính hoặc hình sự, tùy thuộc mức độ vi phạm.

Câu 18: Tình huống: Một nhóm hacker đã tấn công vào hệ thống máy chủ của một công ty lớn, đánh cắp hàng triệu email nội bộ và công khai chúng trên mạng internet. Hành vi này đã vi phạm nghiêm trọng quyền nào của công ty và các cá nhân liên quan?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền biểu tình.
  • D. Quyền lập hội.

Câu 19: Đâu là yếu tố cốt lõi để xác định một hành vi có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân hay không?

  • A. Mục đích của người thực hiện hành vi.
  • B. Mối quan hệ giữa người thực hiện hành vi và người bị ảnh hưởng.
  • C. Hậu quả có xảy ra trên thực tế hay không.
  • D. Hành vi đó có được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục và thẩm quyền do pháp luật quy định hay không.

Câu 20: Tình huống: Anh T nhận được một lá thư nặc danh có nội dung đe dọa. Anh T nghi ngờ lá thư này do hàng xóm gửi vì có mâu thuẫn từ trước. Anh T có quyền làm gì để xác minh người gửi lá thư này mà vẫn tuân thủ pháp luật?

  • A. Tự ý đột nhập nhà hàng xóm để tìm kiếm bằng chứng.
  • B. Tự ý mở thư từ của hàng xóm để so sánh chữ viết.
  • C. Trình báo vụ việc với cơ quan công an để được hỗ trợ điều tra theo pháp luật.
  • D. Thuê người theo dõi hàng xóm để xem họ gửi thư cho ai.

Câu 21: Việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội?

  • A. Góp phần xây dựng xã hội văn minh, tôn trọng quyền con người và giữ vững an ninh thông tin.
  • B. Giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.
  • D. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 22: Tình huống: Bạn H và bạn K là bạn thân trên mạng xã hội. Bạn H thường chia sẻ với K những tâm sự rất riêng tư qua tin nhắn. Một lần, K giận H nên đã chụp ảnh màn hình các đoạn tin nhắn tâm sự đó và đăng lên một nhóm chat chung của cả hai người và những người bạn khác. Hành vi của K:

  • A. Không vi phạm, vì H và K là bạn thân nên K có quyền chia sẻ thông tin của H.
  • B. Không vi phạm, vì K chỉ chia sẻ trong nhóm bạn chung, không phải công khai trên mạng xã hội.
  • C. Vi phạm, nhưng chỉ khi nội dung tin nhắn đó gây tổn hại nghiêm trọng cho H.
  • D. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của H.

Câu 23: Theo em, việc các nền tảng mạng xã hội thu thập dữ liệu người dùng (thói quen lướt web, sở thích, vị trí...) để phục vụ quảng cáo có được xem là xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín theo nghĩa truyền thống không? Tại sao?

  • A. Có, vì đó là việc thu thập thông tin riêng tư của người dùng mà không có sự đồng ý rõ ràng.
  • B. Không, vì dữ liệu hành vi không phải là nội dung thông tin liên lạc (thư, tin nhắn, cuộc gọi).
  • C. Không theo nghĩa truyền thống, nhưng liên quan đến quyền riêng tư và bí mật thông tin cá nhân trong bối cảnh kỹ thuật số, đòi hỏi các quy định pháp luật mới.
  • D. Chỉ xâm phạm nếu các nền tảng đó bán dữ liệu cho bên thứ ba.

Câu 24: Tình huống: Một người cha lắp đặt phần mềm theo dõi trên điện thoại của con vị thành niên để biết con đang nhắn tin với ai và nội dung là gì, với lý do bảo vệ con khỏi nguy hiểm trên mạng. Hành vi này của người cha:

  • A. Không vi phạm, vì cha mẹ có quyền giám sát con cái để bảo vệ chúng.
  • B. Vi phạm, vì xâm phạm bí mật thông tin cá nhân của con, kể cả vị thành niên cũng có quyền riêng tư nhất định.
  • C. Không vi phạm, chỉ khi người cha phát tán nội dung tin nhắn đó.
  • D. Chỉ vi phạm nếu người con phản đối hoặc cảm thấy bị tổn thương.

Câu 25: Tình huống: Công ty A nhận được một email từ đối tác B chứa thông tin kinh doanh nhạy cảm. Sau khi đọc email, nhân viên C của công ty A đã sao chép nội dung email đó và gửi cho công ty đối thủ của B. Hành vi của nhân viên C:

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín (email) của đối tác B.
  • B. Không vi phạm, vì email đó đã được gửi đến công ty A.
  • C. Chỉ vi phạm nếu công ty B bị thiệt hại tài chính.
  • D. Không vi phạm, đây chỉ là hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được coi là hợp pháp?

  • A. Sự đồng ý của người thân của công dân đó.
  • B. Sự nghi ngờ của cơ quan điều tra về hành vi phạm tội.
  • C. Quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo đúng trình tự pháp luật.
  • D. Yêu cầu từ nhà cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông.

Câu 27: Tình huống: Anh Q làm việc tại một cơ quan nhà nước. Anh phát hiện đồng nghiệp của mình là chị D thường xuyên sử dụng email công vụ để gửi và nhận các tài liệu cá nhân không liên quan đến công việc. Anh Q báo cáo sự việc này với lãnh đạo cơ quan. Lãnh đạo cơ quan yêu cầu bộ phận IT kiểm tra lịch sử email công vụ của chị D để xác minh. Việc kiểm tra email công vụ trong trường hợp này:

  • A. Chắc chắn vi phạm quyền bí mật thư tín của chị D.
  • B. Không vi phạm, vì đó là email công vụ thuộc quyền quản lý của cơ quan.
  • C. Chỉ vi phạm nếu nội dung email là bí mật nhà nước.
  • D. Có thể không vi phạm nếu việc kiểm tra tuân thủ quy định nội bộ của cơ quan về sử dụng email công vụ và pháp luật liên quan.

Câu 28: Tình huống: Một công ty giao nhận hàng hóa quy định nhân viên có quyền mở gói hàng của khách hàng trong trường hợp nào sau đây mà không vi phạm pháp luật?

  • A. Khi nhân viên cảm thấy tò mò về nội dung gói hàng.
  • B. Khi có dấu hiệu rõ ràng gói hàng chứa vật phẩm nguy hiểm, cấm gửi hoặc theo yêu cầu kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Khi người gửi hoặc người nhận đồng ý bằng miệng.
  • D. Khi gói hàng có giá trị cao và cần kiểm tra để tránh thất lạc.

Câu 29: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng xã hội, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Công dân không còn sử dụng các phương thức liên lạc truyền thống.
  • B. Pháp luật hiện hành đã lỗi thời hoàn toàn và không áp dụng được.
  • C. Nguy cơ bị theo dõi, đánh cắp dữ liệu, phát tán thông tin riêng tư tăng cao do sự đa dạng và phức tạp của các hình thức liên lạc điện tử.
  • D. Các cơ quan nhà nước không còn khả năng kiểm soát thông tin trên mạng.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lập pháp trẻ, bạn sẽ đề xuất giải pháp pháp lý nào để tăng cường bảo vệ quyền bí mật thông tin cá nhân và thư tín, điện thoại, điện tín trong thời đại số?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng các ứng dụng nhắn tin, gọi điện qua internet.
  • B. Yêu cầu mọi công dân công khai thông tin liên lạc cá nhân trên mạng.
  • C. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm bảo vệ cho các công ty công nghệ.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật để điều chỉnh các vấn đề phát sinh từ công nghệ số, tăng cường biện pháp kỹ thuật và nâng cao ý thức pháp luật cho công dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là một trong những quyền cơ bản được ghi nhận trong Hiến pháp. Quyền này thể hiện sự tôn trọng đối với khía cạnh nào của cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hành vi nào sau đây *không* được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tình huống: Anh B là quản lý tại một công ty. Nghi ngờ chị H, nhân viên dưới quyền, làm lộ thông tin nội bộ, anh B đã yêu cầu bộ phận IT cung cấp toàn bộ lịch sử email cá nhân của chị H trong 3 tháng gần đây để kiểm tra. Hành vi của anh B trong trường hợp này có vi phạm pháp luật về quyền bí mật thư tín không? Tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được tiến hành trong trường hợp nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tình huống: Chị M nhận được một gói bưu phẩm gửi cho hàng xóm là anh T. Vì anh T đi vắng, chị M đã giữ hộ. Tò mò không biết bên trong có gì, chị M đã tự ý mở gói bưu phẩm ra xem trước khi anh T về nhận. Hành vi của chị M đã vi phạm quyền nào của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tình huống: Anh K là phóng viên báo chí. Anh nhận được một nguồn tin mật kèm theo bản sao các tin nhắn riêng tư giữa một quan chức và một doanh nhân, được cho là liên quan đến một vụ tham nhũng. Anh K quyết định công khai toàn bộ nội dung tin nhắn trên báo để phanh phui vụ việc. Hành vi công khai tin nhắn riêng tư này có thể gặp phải rào cản pháp lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chị P thường xuyên bị một số người lạ gọi điện quấy rối vào ban đêm. Chị P có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tình huống: Anh S là nhân viên giao hàng cho một công ty thương mại điện tử. Trong quá trình giao hàng, anh S thấy một gói hàng có dấu hiệu bị rách và lộ ra một phần nội dung là tiền mặt. Mặc dù rất cần tiền, anh S vẫn giao gói hàng nguyên trạng đến người nhận và báo cáo tình trạng gói hàng với công ty. Hành vi của anh S thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Pháp luật quy định việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được thực hiện khi có căn cứ xác định các vật này có chứa:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tình huống: Bạn A và bạn B là bạn cùng lớp. Bạn A mượn điện thoại của bạn B để kiểm tra thông tin bài tập. Trong lúc sử dụng, bạn A vô tình thấy tin nhắn bạn B gửi cho bạn C nói xấu mình. Bạn A cảm thấy tức giận và đã chụp lại màn hình tin nhắn đó. Hành vi chụp lại và giữ tin nhắn riêng tư của bạn B của bạn A có vi phạm pháp luật không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hậu quả nào sau đây *không phải* là trực tiếp từ hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tình huống: Một công ty viễn thông bị cáo buộc đã bí mật ghi âm và lưu trữ nội dung các cuộc gọi của khách hàng mà không có sự đồng ý của họ, nhằm mục đích phân tích dữ liệu thị trường. Hành vi này của công ty viễn thông đã xâm phạm nghiêm trọng đến quyền nào của công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tình huống: Ông H là cán bộ công an đang điều tra một vụ án ma túy. Ông H nghi ngờ ông T có liên quan và thường xuyên liên lạc với các đối tượng trong đường dây. Để thu thập chứng cứ, ông H đã tự ý yêu cầu nhà mạng cung cấp lịch sử cuộc gọi và nội dung tin nhắn của ông T mà không có quyết định của Viện kiểm sát hay Tòa án. Hành vi của ông H:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tình huống: Chị S làm việc tại bộ phận chăm sóc khách hàng của một ngân hàng. Chị có quyền truy cập vào hệ thống thông tin khách hàng, bao gồm cả địa chỉ email và số điện thoại. Một lần, chị S đã lấy địa chỉ email cá nhân của một khách hàng giàu có để gửi thư mời tham gia một buổi hội thảo đầu tư riêng của mình. Hành vi này của chị S:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Loại trách nhiệm pháp lý nào có thể áp dụng đối với hành vi tự ý đọc trộm tin nhắn riêng tư trong điện thoại của người khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tình huống: Một nhóm hacker đã tấn công vào hệ thống máy chủ của một công ty lớn, đánh cắp hàng triệu email nội bộ và công khai chúng trên mạng internet. Hành vi này đã vi phạm nghiêm trọng quyền nào của công ty và các cá nhân liên quan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là yếu tố cốt lõi để xác định một hành vi có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân hay không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tình huống: Anh T nhận được một lá thư nặc danh có nội dung đe dọa. Anh T nghi ngờ lá thư này do hàng xóm gửi vì có mâu thuẫn từ trước. Anh T có quyền làm gì để xác minh người gửi lá thư này mà vẫn tuân thủ pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tình huống: Bạn H và bạn K là bạn thân trên mạng xã hội. Bạn H thường chia sẻ với K những tâm sự rất riêng tư qua tin nhắn. Một lần, K giận H nên đã chụp ảnh màn hình các đoạn tin nhắn tâm sự đó và đăng lên một nhóm chat chung của cả hai người và những người bạn khác. Hành vi của K:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Theo em, việc các nền tảng mạng xã hội thu thập dữ liệu người dùng (thói quen lướt web, sở thích, vị trí...) để phục vụ quảng cáo có được xem là xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín theo nghĩa truyền thống không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tình huống: Một người cha lắp đặt phần mềm theo dõi trên điện thoại của con vị thành niên để biết con đang nhắn tin với ai và nội dung là gì, với lý do bảo vệ con khỏi nguy hiểm trên mạng. Hành vi này của người cha:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tình huống: Công ty A nhận được một email từ đối tác B chứa thông tin kinh doanh nhạy cảm. Sau khi đọc email, nhân viên C của công ty A đã sao chép nội dung email đó và gửi cho công ty đối thủ của B. Hành vi của nhân viên C:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được coi là hợp pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tình huống: Anh Q làm việc tại một cơ quan nhà nước. Anh phát hiện đồng nghiệp của mình là chị D thường xuyên sử dụng email công vụ để gửi và nhận các tài liệu cá nhân không liên quan đến công việc. Anh Q báo cáo sự việc này với lãnh đạo cơ quan. Lãnh đạo cơ quan yêu cầu bộ phận IT kiểm tra lịch sử email công vụ của chị D để xác minh. Việc kiểm tra email công vụ trong trường hợp này:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tình huống: Một công ty giao nhận hàng hóa quy định nhân viên có quyền mở gói hàng của khách hàng trong trường hợp nào sau đây mà không vi phạm pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng xã hội, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lập pháp trẻ, bạn sẽ đề xuất giải pháp pháp lý nào để tăng cường bảo vệ quyền bí mật thông tin cá nhân và thư tín, điện thoại, điện tín trong thời đại số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đời sống cá nhân là gì?

  • A. Giúp công dân dễ dàng tiếp cận thông tin đại chúng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh trực tuyến.
  • C. Đảm bảo mọi thông tin cá nhân được công khai minh bạch.
  • D. Bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của công dân trong hoạt động giao tiếp.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

  • A. Khi có yêu cầu từ người thân của công dân.
  • B. Khi công dân vắng mặt tại địa chỉ nhận thư/điện tín.
  • C. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • D. Khi nhân viên bưu chính/viễn thông nghi ngờ nội dung là bất hợp pháp.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Tự ý mở thư của bạn cùng phòng khi họ vắng mặt.
  • B. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của đồng nghiệp.
  • C. Chia sẻ nội dung tin nhắn riêng tư của người khác lên mạng xã hội.
  • D. Nhận thư hộ cho hàng xóm khi được nhờ và giao lại ngay khi họ về.

Câu 4: Anh K làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được phân công quản lý hệ thống dữ liệu cuộc gọi và tin nhắn của khách hàng. Một lần, bạn thân của anh K nhờ anh tra cứu lịch sử cuộc gọi và nội dung tin nhắn của người yêu cũ để kiểm tra. Nếu là anh K, em sẽ xử lý tình huống này như thế nào cho phù hợp với pháp luật?

  • A. Giúp bạn tra cứu vì tình bạn thân thiết, nhưng yêu cầu bạn giữ bí mật.
  • B. Từ chối yêu cầu của bạn và giải thích rằng việc đó là vi phạm pháp luật, có thể bị xử lý nghiêm.
  • C. Báo cáo sự việc với cấp trên để nhờ công ty giải quyết.
  • D. Chỉ tra cứu và cung cấp thông tin nếu bạn hứa sẽ không sử dụng vào mục đích xấu.

Câu 5: Chị M nhận được một bưu phẩm gửi đến nhầm địa chỉ nhà mình. Chị biết bưu phẩm đó là của anh T ở cuối phố. Theo quy định về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật bưu phẩm, chị M nên làm gì?

  • A. Mở bưu phẩm ra xem bên trong có gì rồi mới quyết định xử lý.
  • B. Vứt bưu phẩm đó vào thùng rác vì không phải của mình.
  • C. Không mở bưu phẩm và tìm cách liên hệ hoặc nhờ bưu điện chuyển lại cho anh T.
  • D. Giữ lại bưu phẩm để chờ anh T tự đến hỏi nhận.

Câu 6: Trường hợp nào sau đây không được xem là hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Anh A tự ý nghe lén cuộc gọi của vợ vì nghi ngờ.
  • B. Chị B chủ động cho bạn thân đọc tin nhắn riêng của mình.
  • C. Nhân viên bưu điện P cố ý làm thất lạc thư của khách hàng.
  • D. Cậu bé H lén mở nhật ký của chị gái để đọc.

Câu 7: Chị X thường xuyên nhận được các cuộc gọi và tin nhắn quảng cáo làm phiền từ các số điện thoại lạ. Mặc dù việc này gây khó chịu, nhưng nó chưa chắc đã cấu thành hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín theo nghĩa xâm phạm nội dung hoặc sự riêng tư trong giao tiếp kín. Tuy nhiên, hành vi này có thể vi phạm quy định pháp luật nào khác?

  • A. Quy định về chống tin nhắn rác, cuộc gọi rác và quảng cáo qua mạng viễn thông.
  • B. Quy định về quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quy định về bảo vệ danh dự, nhân phẩm cá nhân.
  • D. Quy định về quyền khiếu nại, tố cáo.

Câu 8: Bố mẹ của bạn T rất lo lắng về việc bạn T dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Để kiểm soát, bố mẹ đã lén cài phần mềm vào điện thoại của T để theo dõi tin nhắn và cuộc gọi mà T không hề biết. Hành vi này của bố mẹ bạn T có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân (con cái).
  • B. Không, vì bố mẹ có quyền kiểm soát con cái để giáo dục.
  • C. Không, vì chỉ theo dõi chứ không công khai thông tin.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bạn T là người thành niên.

Câu 9: Chị H làm nhân viên giao hàng cho một công ty chuyển phát nhanh. Trong quá trình làm việc, chị H thường xuyên tò mò về nội dung các bưu kiện và đã tự ý mở một số bưu kiện của khách hàng để xem bên trong có gì. Hành vi này của chị H sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý nào theo quy định hiện hành?

  • A. Chỉ bị khiển trách nội bộ từ công ty.
  • B. Chỉ bị yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu làm hỏng bưu kiện.
  • C. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc xử lý hình sự tùy theo tính chất, mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

Câu 10: Giả sử cơ quan công an đang điều tra một vụ án nghiêm trọng liên quan đến an ninh quốc gia và cần kiểm soát điện thoại của một nghi phạm. Theo pháp luật, thủ tục nào là bắt buộc để việc kiểm soát này được coi là hợp pháp?

  • A. Chỉ cần lệnh khám xét khẩn cấp của cán bộ điều tra.
  • B. Phải có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (ví dụ: Viện kiểm sát, Tòa án) theo quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ cần sự đồng ý của người thân nghi phạm.
  • D. Cơ quan công an có quyền tự quyết định kiểm soát khi thấy cần thiết cho điều tra.

Câu 11: Bạn B và bạn C là bạn cùng lớp. B cho C mượn điện thoại để gọi điện. Trong lúc C đang nghe máy, B lén nhìn vào màn hình và đọc trộm tin nhắn Zalo đang hiển thị. Hành vi của B có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của C không? Vì sao?

  • A. Có, vì B đã xâm phạm trái phép vào nội dung tin nhắn riêng tư của C.
  • B. Không, vì C đã cho B mượn điện thoại nên B có quyền xem.
  • C. Không, vì B chỉ đọc lén chứ không công khai.
  • D. Chỉ vi phạm nếu B chụp ảnh màn hình tin nhắn.

Câu 12: Một công ty yêu cầu nhân viên đồng ý cho phép bộ phận IT kiểm tra email công việc bất cứ lúc nào như một điều khoản trong hợp đồng lao động. Điều khoản này có hợp pháp không khi xét đến quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín của công dân?

  • A. Không hợp pháp, vì email là thư tín, luôn được bảo mật tuyệt đối.
  • B. Không hợp pháp, trừ khi có lệnh của tòa án.
  • C. Hợp pháp tuyệt đối, vì công ty có quyền kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên.
  • D. Có thể hợp pháp trong phạm vi nhất định (email công việc) nếu được quy định rõ trong nội quy/hợp đồng lao động và liên quan đến mục đích quản lý công việc/tài sản của công ty.

Câu 13: Chú S là người đưa thư ở một vùng quê. Chú luôn cẩn thận giao thư đến đúng địa chỉ, đúng người nhận và không bao giờ mở thư của người khác. Hành động của chú S thể hiện điều gì?

  • A. Tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín của công dân.
  • B. Chỉ đơn thuần làm đúng công việc được giao.
  • C. Sợ bị khách hàng khiếu nại.
  • D. Không tò mò về đời tư của người khác.

Câu 14: Hậu quả nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Xâm phạm đời sống riêng tư, bí mật cá nhân.
  • B. Ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm của người bị xâm phạm.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường sống.
  • D. Làm mất lòng tin của công dân vào dịch vụ bưu chính, viễn thông.

Câu 15: Chị P nhận được một bức thư nặc danh có nội dung đe dọa và xúc phạm danh dự của mình. Chị P muốn tìm ra người gửi bức thư đó. Theo pháp luật, chị P nên làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

  • A. Mở tất cả các bức thư chị nhận được để tìm dấu vết người gửi.
  • B. Trình báo sự việc với cơ quan công an để được hỗ trợ điều tra.
  • C. Tìm cách đối chất trực tiếp với những người chị nghi ngờ.
  • D. Đăng nội dung bức thư lên mạng xã hội để nhờ cộng đồng mạng tìm giúp.

Câu 16: Một bài báo trên mạng xã hội đăng tải nội dung cuộc trò chuyện riêng tư qua tin nhắn của hai người nổi tiếng A và B, kèm theo hình ảnh chụp màn hình. Việc này được thực hiện mà không có sự đồng ý của A và B. Hành vi của người đăng bài đã vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín; quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền được thông tin.
  • D. Quyền bình đẳng trước pháp luật.

Câu 17: Khi sử dụng các dịch vụ bưu chính, viễn thông, công dân có nghĩa vụ gì để góp phần bảo đảm an toàn và bí mật trong giao tiếp?

  • A. Công khai thông tin cá nhân khi sử dụng dịch vụ.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ khi sử dụng dịch vụ.
  • C. Kiểm tra tất cả thư/bưu phẩm nhận được trước khi ký nhận.
  • D. Báo cáo mọi cuộc gọi lạ đến nhà mạng.

Câu 18: Anh Q làm việc tại một cơ quan nhà nước. Anh nhận được một bức thư gửi cho đồng nghiệp nhưng đồng nghiệp đang đi công tác. Lãnh đạo cơ quan yêu cầu anh Q mở bức thư đó ra xem nội dung để phục vụ công việc khẩn cấp. Trong trường hợp này, anh Q nên làm gì?

  • A. Làm theo yêu cầu của lãnh đạo để hoàn thành công việc.
  • B. Mở thư nhưng chỉ đọc lướt qua nội dung chính.
  • C. Từ chối mở thư và giải thích rằng việc đó vi phạm quyền bí mật thư tín, đề nghị chờ đồng nghiệp hoặc có chỉ đạo bằng văn bản nếu thực sự cần thiết theo luật.
  • D. Báo cáo sự việc lên cấp cao hơn trong cơ quan.

Câu 19: Chị T thường xuyên đăng tải các câu chuyện cá nhân, hình ảnh, và trạng thái về cuộc sống hàng ngày lên mạng xã hội Facebook ở chế độ công khai. Việc này có được xem là chị T từ bỏ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của mình không?

  • A. Có, vì chị T đã công khai đời sống cá nhân.
  • B. Không, vì việc công khai thông tin trên mạng xã hội khác với việc bảo mật thư tín, điện thoại, điện tín riêng tư.
  • C. Có, vì mọi thông tin đã đăng lên mạng xã hội đều không còn là bí mật.
  • D. Chỉ từ bỏ quyền nếu chị T đăng tải cả số điện thoại và địa chỉ nhà.

Câu 20: Trong một vụ án hình sự, cơ quan điều tra phát hiện nghi phạm thường xuyên liên lạc với đồng phạm qua email. Để thu thập chứng cứ, cơ quan điều tra cần truy cập vào hộp thư điện tử của nghi phạm. Việc truy cập này được pháp luật cho phép khi nào?

  • A. Khi có sự đồng ý của người thân nghi phạm.
  • B. Khi nghi phạm đang bị tạm giam.
  • C. Khi cơ quan điều tra xét thấy cần thiết cho quá trình phá án.
  • D. Khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.

Câu 21: Chị Hoa nhận được một lá thư từ bưu điện gửi cho con trai là anh Minh, nhưng anh Minh đang đi học xa nhà. Chị Hoa lo lắng không biết con có gặp chuyện gì không nên đã tự ý mở thư ra đọc. Hành vi của chị Hoa được đánh giá như thế nào dưới góc độ pháp luật về quyền bí mật thư tín?

  • A. Vi phạm quyền bí mật thư tín của anh Minh.
  • B. Không vi phạm vì chị Hoa là mẹ của anh Minh.
  • C. Không vi phạm nếu nội dung thư không có gì nghiêm trọng.
  • D. Chỉ vi phạm nếu chị Hoa công khai nội dung thư.

Câu 22: Một nhóm bạn đang ngồi cà phê, bạn A nhận được tin nhắn riêng tư trên điện thoại. Bạn B ngồi cạnh cố tình liếc nhìn và đọc trộm nội dung tin nhắn đó. Hành vi của bạn B là:

  • A. Hành vi bình thường trong quan hệ bạn bè.
  • B. Chỉ là tò mò, không vi phạm pháp luật.
  • C. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của bạn A.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bạn B chụp ảnh màn hình tin nhắn.

Câu 23: Anh D là quản lý của một cửa hàng. Anh nghi ngờ một nhân viên lấy trộm tiền của cửa hàng. Để tìm bằng chứng, anh D đã lén truy cập vào tài khoản mạng xã hội của nhân viên đó để đọc tin nhắn. Hành vi của anh D có hợp pháp không?

  • A. Có, vì anh D đang cố gắng tìm bằng chứng về hành vi sai phạm.
  • B. Không, vì anh D đã xâm phạm trái phép vào bí mật đời sống riêng tư và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của nhân viên.
  • C. Hợp pháp, nếu nhân viên đó thực sự lấy trộm tiền.
  • D. Chỉ hợp pháp nếu anh D báo cáo cho công an trước khi truy cập.

Câu 24: Chị S nhận được một tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Chị S nên làm gì để bảo vệ mình và xử lý tình huống này theo đúng pháp luật?

  • A. Xóa ngay tin nhắn để tránh lo sợ.
  • B. Nhắn tin lại chửi bới hoặc thách thức người gửi.
  • C. Đăng tin nhắn lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • D. Lưu giữ tin nhắn và trình báo sự việc với cơ quan công an.

Câu 25: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân một cách hợp pháp?

  • A. Công dân nợ tiền ngân hàng và ngân hàng muốn kiểm tra khả năng chi trả.
  • B. Công dân bị nghi ngờ có liên quan đến một vụ án ma túy nghiêm trọng và có quyết định kiểm soát từ Viện kiểm sát.
  • C. Công dân là người nổi tiếng và có nhiều thông tin bí mật cá nhân gây tò mò dư luận.
  • D. Công dân thường xuyên gửi và nhận bưu phẩm có giá trị cao.

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, ai là chủ thể có nghĩa vụ đầu tiên và quan trọng nhất trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nhà nước và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Các công ty cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông.
  • C. Bản thân mỗi công dân.
  • D. Gia đình và người thân của công dân.

Câu 27: Bạn H nhận được một lá thư điện tử (email) có nội dung lừa đảo. Bạn H nên xử lý email này như thế nào để vừa bảo vệ mình, vừa góp phần bảo vệ cộng đồng?

  • A. Mở các liên kết trong email để xem chi tiết nội dung lừa đảo là gì.
  • B. Trả lời email để hỏi rõ mục đích của người gửi.
  • C. Không mở các liên kết/tệp đính kèm đáng ngờ, đánh dấu email là spam và có thể báo cáo cho cơ quan chức năng về tội phạm mạng.
  • D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.

Câu 28: Việc sử dụng các biện pháp kỹ thuật để nghe lén điện thoại hoặc đọc trộm tin nhắn Zalo/Facebook của người khác mà không có sự cho phép của họ và không có quyết định của cơ quan có thẩm quyền là hành vi vi phạm pháp luật. Mức độ xử lý đối với hành vi này phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Tính chất, mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.
  • B. Mối quan hệ giữa người vi phạm và người bị vi phạm.
  • C. Việc người vi phạm có xin lỗi người bị vi phạm hay không.
  • D. Số lượng tin nhắn hoặc cuộc gọi bị nghe lén/đọc trộm.

Câu 29: Một công ty quảng cáo thu thập trái phép danh sách số điện thoại và địa chỉ email cá nhân của hàng nghìn người từ các nguồn không chính thức để gửi tin nhắn và email quảng cáo hàng loạt. Hành vi này vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và có thể vi phạm quy định về chống tin nhắn rác/email rác.
  • C. Quyền được thông tin.
  • D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.

Câu 30: Bạn N phát hiện em trai mình (14 tuổi) đang lén mở và đọc trộm nhật ký của bạn M (bạn thân của N). Bạn N nên làm gì để xử lý tình huống này một cách hợp lý và giáo dục em trai?

  • A. Mắng em trai thật nặng để em sợ không dám làm nữa.
  • B. Mặc kệ vì nghĩ em trai còn nhỏ, không hiểu chuyện.
  • C. Giải thích cho em trai hiểu hành vi đó là sai, vi phạm quyền riêng tư của người khác, và cần xin lỗi bạn M.
  • D. Đọc cùng em trai để xem nhật ký của bạn M có gì hay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đời sống cá nhân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Anh K làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được phân công quản lý hệ thống dữ liệu cuộc gọi và tin nhắn của khách hàng. Một lần, bạn thân của anh K nhờ anh tra cứu lịch sử cuộc gọi và nội dung tin nhắn của người yêu cũ để kiểm tra. Nếu là anh K, em sẽ xử lý tình huống này như thế nào cho phù hợp với pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chị M nhận được một bưu phẩm gửi đến nhầm địa chỉ nhà mình. Chị biết bưu phẩm đó là của anh T ở cuối phố. Theo quy định về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật bưu phẩm, chị M nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trường hợp nào sau đây *không* được xem là hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chị X thường xuyên nhận được các cuộc gọi và tin nhắn quảng cáo làm phiền từ các số điện thoại lạ. Mặc dù việc này gây khó chịu, nhưng nó *chưa chắc* đã cấu thành hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín theo nghĩa xâm phạm nội dung hoặc sự riêng tư trong giao tiếp kín. Tuy nhiên, hành vi này có thể vi phạm quy định pháp luật nào khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bố mẹ của bạn T rất lo lắng về việc bạn T dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Để kiểm soát, bố mẹ đã lén cài phần mềm vào điện thoại của T để theo dõi tin nhắn và cuộc gọi mà T không hề biết. Hành vi này của bố mẹ bạn T có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chị H làm nhân viên giao hàng cho một công ty chuyển phát nhanh. Trong quá trình làm việc, chị H thường xuyên tò mò về nội dung các bưu kiện và đã tự ý mở một số bưu kiện của khách hàng để xem bên trong có gì. Hành vi này của chị H sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý nào theo quy định hiện hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử cơ quan công an đang điều tra một vụ án nghiêm trọng liên quan đến an ninh quốc gia và cần kiểm soát điện thoại của một nghi phạm. Theo pháp luật, thủ tục nào là bắt buộc để việc kiểm soát này được coi là hợp pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn B và bạn C là bạn cùng lớp. B cho C mượn điện thoại để gọi điện. Trong lúc C đang nghe máy, B lén nhìn vào màn hình và đọc trộm tin nhắn Zalo đang hiển thị. Hành vi của B có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của C không? Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công ty yêu cầu nhân viên đồng ý cho phép bộ phận IT kiểm tra email công việc bất cứ lúc nào như một điều khoản trong hợp đồng lao động. Điều khoản này có hợp pháp không khi xét đến quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín của công dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chú S là người đưa thư ở một vùng quê. Chú luôn cẩn thận giao thư đến đúng địa chỉ, đúng người nhận và không bao giờ mở thư của người khác. Hành động của chú S thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hậu quả nào sau đây *không phải* là hậu quả trực tiếp của hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chị P nhận được một bức thư nặc danh có nội dung đe dọa và xúc phạm danh dự của mình. Chị P muốn tìm ra người gửi bức thư đó. Theo pháp luật, chị P nên làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một bài báo trên mạng xã hội đăng tải nội dung cuộc trò chuyện riêng tư qua tin nhắn của hai người nổi tiếng A và B, kèm theo hình ảnh chụp màn hình. Việc này được thực hiện mà không có sự đồng ý của A và B. Hành vi của người đăng bài đã vi phạm quyền nào của công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi sử dụng các dịch vụ bưu chính, viễn thông, công dân có nghĩa vụ gì để góp phần bảo đảm an toàn và bí mật trong giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Anh Q làm việc tại một cơ quan nhà nước. Anh nhận được một bức thư gửi cho đồng nghiệp nhưng đồng nghiệp đang đi công tác. Lãnh đạo cơ quan yêu cầu anh Q mở bức thư đó ra xem nội dung để phục vụ công việc khẩn cấp. Trong trường hợp này, anh Q nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chị T thường xuyên đăng tải các câu chuyện cá nhân, hình ảnh, và trạng thái về cuộc sống hàng ngày lên mạng xã hội Facebook ở chế độ công khai. Việc này có được xem là chị T từ bỏ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của mình không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong một vụ án hình sự, cơ quan điều tra phát hiện nghi phạm thường xuyên liên lạc với đồng phạm qua email. Để thu thập chứng cứ, cơ quan điều tra cần truy cập vào hộp thư điện tử của nghi phạm. Việc truy cập này được pháp luật cho phép khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chị Hoa nhận được một lá thư từ bưu điện gửi cho con trai là anh Minh, nhưng anh Minh đang đi học xa nhà. Chị Hoa lo lắng không biết con có gặp chuyện gì không nên đã tự ý mở thư ra đọc. Hành vi của chị Hoa được đánh giá như thế nào dưới góc độ pháp luật về quyền bí mật thư tín?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhóm bạn đang ngồi cà phê, bạn A nhận được tin nhắn riêng tư trên điện thoại. Bạn B ngồi cạnh cố tình liếc nhìn và đọc trộm nội dung tin nhắn đó. Hành vi của bạn B là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Anh D là quản lý của một cửa hàng. Anh nghi ngờ một nhân viên lấy trộm tiền của cửa hàng. Để tìm bằng chứng, anh D đã lén truy cập vào tài khoản mạng xã hội của nhân viên đó để đọc tin nhắn. Hành vi của anh D có hợp pháp không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chị S nhận được một tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Chị S nên làm gì để bảo vệ mình và xử lý tình huống này theo đúng pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tình huống nào sau đây *có thể* dẫn đến việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân một cách hợp pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Theo quy định của pháp luật, ai là chủ thể có nghĩa vụ đầu tiên và quan trọng nhất trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bạn H nhận được một lá thư điện tử (email) có nội dung lừa đảo. Bạn H nên xử lý email này như thế nào để vừa bảo vệ mình, vừa góp phần bảo vệ cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử dụng các biện pháp kỹ thuật để nghe lén điện thoại hoặc đọc trộm tin nhắn Zalo/Facebook của người khác mà không có sự cho phép của họ và không có quyết định của cơ quan có thẩm quyền là hành vi vi phạm pháp luật. Mức độ xử lý đối với hành vi này phụ thuộc vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một công ty quảng cáo thu thập trái phép danh sách số điện thoại và địa chỉ email cá nhân của hàng nghìn người từ các nguồn không chính thức để gửi tin nhắn và email quảng cáo hàng loạt. Hành vi này vi phạm quyền nào của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bạn N phát hiện em trai mình (14 tuổi) đang lén mở và đọc trộm nhật ký của bạn M (bạn thân của N). Bạn N nên làm gì để xử lý tình huống này một cách hợp lý và giáo dục em trai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Đảm bảo mọi thông tin liên lạc đều được công khai và minh bạch.
  • B. Tạo điều kiện cho cơ quan nhà nước kiểm soát dễ dàng hoạt động của công dân.
  • C. Bảo vệ bí mật đời sống riêng tư và thông tin liên lạc của công dân.
  • D. Khuyến khích công dân chia sẻ mọi thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có thẩm quyền quyết định việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của một cá nhân?

  • A. Bất kỳ cá nhân nào nghi ngờ người khác vi phạm pháp luật.
  • B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • C. Người thân trong gia đình khi lo lắng cho sự an toàn của cá nhân đó.
  • D. Các công ty cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Tự ý mở thư của bạn bè để xem có gì thú vị.
  • B. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của đồng nghiệp vì tò mò.
  • C. Chia sẻ ảnh chụp màn hình tin nhắn riêng tư của người khác lên mạng xã hội.
  • D. Không mở bưu kiện gửi đến nhà hàng xóm khi họ vắng mặt mà chờ họ về.

Câu 4: Anh T nhận được một lá thư tay từ người bạn ở nước ngoài. Bố của anh T, lo lắng về nội dung bức thư có thể ảnh hưởng xấu đến con, đã tự ý mở và đọc trước khi đưa cho anh T. Hành vi của bố anh T vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.

Câu 5: Chị H làm nhân viên tại một công ty chuyển phát nhanh. Một lần, chị được giao một bưu kiện có dấu hiệu bị rách và nghi ngờ bên trong có chứa hàng cấm. Trong trường hợp này, chị H nên làm gì để vừa thực hiện đúng quy định pháp luật, vừa bảo đảm an toàn cho bản thân và cộng đồng?

  • A. Tự ý mở bưu kiện để kiểm tra xem có đúng là hàng cấm không.
  • B. Vứt bỏ bưu kiện đó để tránh liên lụy.
  • C. Báo cáo ngay cho quản lý công ty và cơ quan công an để được xử lý theo quy định pháp luật.
  • D. Giao bưu kiện cho người nhận như bình thường và không quan tâm.

Câu 6: Anh K và chị P là vợ chồng. Do mâu thuẫn, chị P muốn kiểm tra xem anh K có giấu mình điều gì không nên đã lấy điện thoại của anh K và đọc trộm tất cả tin nhắn, email cá nhân của anh. Hành vi của chị P có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì dù là vợ chồng, việc tự ý đọc trộm thông tin cá nhân của người khác là vi phạm quyền bí mật đời sống riêng tư và bí mật thông tin liên lạc.
  • B. Không, vì là vợ chồng nên có quyền kiểm soát thông tin của nhau để duy trì hạnh phúc gia đình.
  • C. Không, vì chị P chỉ đọc tin nhắn, không phải là hành vi phá hoại tài sản.
  • D. Có, nhưng chỉ vi phạm đạo đức chứ không vi phạm pháp luật.

Câu 7: Em phát hiện bạn cùng lớp đang lén xem trộm tin nhắn trong điện thoại của một bạn khác khi người đó không để ý. Trong tình huống này, em nên lựa chọn cách ứng xử nào phù hợp nhất?

  • A. Mặc kệ vì đó không phải là việc của mình.
  • B. Nhắc nhở bạn dừng lại và giải thích rằng đó là hành vi xâm phạm quyền riêng tư, vi phạm pháp luật.
  • C. Tham gia cùng bạn xem trộm vì tò mò.
  • D. Chụp ảnh lại hành vi của bạn và đăng lên mạng xã hội để cảnh báo.

Câu 8: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong những trường hợp nào?

  • A. Theo yêu cầu của bất kỳ ai có nhu cầu.
  • B. Khi có sự đồng ý của người đứng đầu cơ quan đó.
  • C. Khi có đơn tố cáo của công dân về người đó.
  • D. Khi có căn cứ theo quy định của pháp luật và có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 9: Chị M nhận được một cuộc gọi từ số lạ, người gọi xưng là nhân viên ngân hàng và yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác nhận giao dịch. Chị M nên làm gì để bảo vệ bí mật thông tin cá nhân và tài khoản của mình?

  • A. Cung cấp ngay mã OTP để hoàn tất giao dịch.
  • B. Yêu cầu người gọi cung cấp thông tin cá nhân của họ trước.
  • C. Không cung cấp mã OTP và liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua kênh chính thức để xác minh thông tin cuộc gọi.
  • D. Chia sẻ thông tin cuộc gọi này lên mạng xã hội để hỏi ý kiến mọi người.

Câu 10: Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của việc vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nghe lén điện thoại của người yêu.
  • B. Tự ý bóc mở thư của đồng nghiệp.
  • C. Hack tài khoản mạng xã hội để đọc tin nhắn riêng tư.
  • D. Cha mẹ đọc thư của con cái vị thành niên khi có sự trao đổi hoặc vì mục đích giáo dục, bảo vệ hợp pháp.

Câu 11: Ông B là giám đốc một công ty. Ông nghi ngờ một nhân viên đang tuồn bí mật kinh doanh ra ngoài nên đã yêu cầu bộ phận IT cài phần mềm theo dõi trên máy tính và điện thoại công ty cấp cho nhân viên đó để đọc trộm email, tin nhắn. Hành vi của ông B là:

  • A. Vi phạm nghiêm trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của nhân viên.
  • B. Hoàn toàn hợp pháp vì ông B là giám đốc và đó là tài sản của công ty.
  • C. Chỉ vi phạm đạo đức kinh doanh chứ không vi phạm pháp luật.
  • D. Được phép nếu việc này giúp bảo vệ bí mật kinh doanh của công ty.

Câu 12: Một trong những hậu quả tiêu cực mà hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có thể gây ra đối với nạn nhân là gì?

  • A. Giúp nạn nhân nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ người khác.
  • B. Thông tin cá nhân, bí mật đời tư có thể bị tiết lộ, lợi dụng, gây tổn hại.
  • C. Giúp nạn nhân hiểu rõ hơn về những người xung quanh.
  • D. Tạo cơ hội để nạn nhân thay đổi cuộc sống tốt hơn.

Câu 13: Khi phát hiện quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của mình bị người khác xâm phạm, công dân có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Tự mình trả thù người đã xâm phạm.
  • C. Chia sẻ câu chuyện lên mạng xã hội để nhận được sự đồng cảm.
  • D. Mặc kệ và không làm gì cả.

Câu 14: Bạn N nhận được một tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Tin nhắn này chứa nội dung xúc phạm và ảnh hưởng đến danh dự của N. Hành vi gửi tin nhắn này vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Chỉ vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • B. Chỉ vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin liên lạc, đồng thời vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • D. Không vi phạm quyền nào cả vì chỉ là tin nhắn.

Câu 15: Giả sử một công ty viễn thông cố ý tiết lộ thông tin về các cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng cho bên thứ ba mà không có căn cứ pháp luật. Hành vi này vi phạm trực tiếp quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền được tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.

Câu 16: Chị S làm việc tại bưu điện. Chị nhận thấy một số bức thư gửi đến địa chỉ quen của mình thường có giá trị cao. Chị S nảy sinh ý định tráo đổi những bức thư này bằng thư rác để chiếm đoạt tài sản. Nếu thực hiện hành vi này, chị S sẽ:

  • A. Chỉ bị nhắc nhở vì chưa gây thiệt hại nghiêm trọng.
  • B. Không vi phạm pháp luật vì chị chỉ tráo đổi thư, không mở ra đọc.
  • C. Chỉ bị xử lý kỷ luật nội bộ của bưu điện.
  • D. Vi phạm pháp luật và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự do xâm phạm bí mật thư tín và chiếm đoạt tài sản.

Câu 17: Em trai của M 10 tuổi, thường xuyên dùng điện thoại của M để chơi game. Một lần, em trai vô tình mở ứng dụng tin nhắn và đọc được các tin nhắn riêng tư của M với bạn bè. M rất tức giận. Theo em, M nên xử lý tình huống này như thế nào một cách hợp lý và giáo dục?

  • A. La mắng và phạt em trai không được dùng điện thoại nữa.
  • B. Mặc kệ vì em còn nhỏ, chưa hiểu chuyện.
  • C.

Câu 18: Anh D bị tình nghi liên quan đến một vụ án. Cơ quan điều tra cần kiểm tra lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của anh D để thu thập chứng cứ. Việc kiểm tra này được tiến hành như thế nào cho đúng quy định của pháp luật?

  • A. Cơ quan điều tra có thể tự ý yêu cầu nhà mạng cung cấp thông tin.
  • B. Phải có quyết định của Viện kiểm sát hoặc Tòa án và được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ cần anh D đồng ý là được phép kiểm tra.
  • D. Chỉ được kiểm tra khi vụ án đã đưa ra xét xử.

Câu 19: Chị T nhận được một email quảng cáo từ một công ty mà chị chưa bao giờ đăng ký nhận thông tin. Email này chứa nội dung không phù hợp và lặp đi lặp lại gây phiền nhiễu. Hành vi gửi email quảng cáo rác, gây phiền nhiễu này có thể liên quan đến việc vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Chỉ vi phạm quy định về quảng cáo.
  • B. Không vi phạm quyền nào cả, chỉ là hoạt động kinh doanh.
  • C. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • D. Vi phạm quy định về chống tin nhắn rác, email rác và có thể bị coi là xâm phạm quyền riêng tư của công dân.

Câu 20: Một học sinh lớp 11 lập một nhóm chat trên mạng xã hội để nói xấu, bịa đặt thông tin sai sự thật về một giáo viên. Nhóm này yêu cầu các thành viên phải giữ bí mật nội dung. Hành vi của nhóm học sinh này:

  • A. Được bảo vệ bởi quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín vì nội dung được giữ kín trong nhóm chat.
  • B. Chỉ vi phạm đạo đức chứ không vi phạm pháp luật.
  • C. Vi phạm pháp luật vì hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác, không được bảo vệ bởi quyền bí mật thông tin liên lạc.
  • D. Chỉ là trò đùa của học sinh, không có hậu quả pháp lý.

Câu 21: Em đang sử dụng máy tính ở thư viện trường. Em thấy một bạn học sinh khác quên đăng xuất tài khoản email trên máy tính đó. Em nên làm gì?

  • A. Mở email ra đọc để xem bạn có gì hay ho.
  • B. Đóng trình duyệt hoặc đăng xuất tài khoản giúp bạn, hoặc báo cho cán bộ thư viện.
  • C. Chụp ảnh màn hình email của bạn và gửi cho bạn để nhắc nhở.
  • D. Để nguyên vậy và tiếp tục sử dụng máy tính.

Câu 22: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống cá nhân của mỗi công dân?

  • A. Giúp công dân yên tâm trao đổi thông tin, giữ gìn bí mật cá nhân, góp phần xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ.
  • B. Tạo điều kiện để mọi người dễ dàng tiếp cận thông tin của nhau.
  • C. Khuyến khích công dân chia sẻ mọi thông tin cá nhân với người lạ.
  • D. Hạn chế khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin của công dân.

Câu 23: Theo pháp luật, những loại hình thông tin liên lạc nào được bảo vệ bí mật?

  • A. Chỉ có thư tín và điện tín.
  • B. Chỉ có các cuộc gọi điện thoại.
  • C. Chỉ có email và tin nhắn trên mạng xã hội.
  • D. Bao gồm thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức thông tin khác theo quy định của pháp luật (email, tin nhắn điện tử...).

Câu 24: Việc mở, bóc, kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của người khác trái pháp luật có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở vì là vi phạm nhỏ.
  • C. Chỉ bị bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • D. Không bị xử lý nếu không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Câu 25: Chị Y nhận được một lá thư gửi cho em gái mình là chị Z (đã chuyển đi nơi khác). Chị Y biết nội dung bức thư rất quan trọng với chị Z. Chị Y nên làm gì?

  • A. Mở thư ra đọc để nắm được nội dung rồi kể lại cho chị Z.
  • B. Vứt bỏ lá thư vì không phải của mình.
  • C. Liên lạc với chị Z để gửi lại thư hoặc trả lại bưu điện để họ chuyển phát đúng địa chỉ.
  • D. Giữ lại lá thư phòng khi cần dùng đến.

Câu 26: Anh Q làm việc tại một công ty công nghệ. Anh phát hiện hệ thống email nội bộ của công ty có lỗ hổng bảo mật, cho phép anh đọc trộm email của bất kỳ đồng nghiệp nào. Mặc dù không có ý định xấu, anh Q vẫn thử đọc vài email của đồng nghiệp vì tò mò. Hành vi của anh Q:

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của đồng nghiệp.
  • B. Không vi phạm pháp luật vì anh Q không sử dụng thông tin đó vào mục đích xấu.
  • C. Chỉ vi phạm quy định nội bộ của công ty.
  • D. Là hành động tốt giúp phát hiện lỗ hổng bảo mật.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là căn cứ quan trọng nhất để xác định một hành vi có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín hay không?

  • A. Mối quan hệ thân thiết giữa người thực hiện hành vi và nạn nhân.
  • B. Thiệt hại thực tế đã xảy ra đối với nạn nhân.
  • C. Mục đích của người thực hiện hành vi (tốt hay xấu).
  • D. Hành vi đó có được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hay không (có sự đồng ý hoặc quyết định hợp pháp).

Câu 28: Anh H nhận được một cuộc gọi từ tổng đài tự động thông báo anh đã trúng thưởng một số tiền lớn và yêu cầu anh cung cấp thông tin cá nhân, số tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Anh H nghi ngờ đây là cuộc gọi lừa đảo nhằm chiếm đoạt thông tin. Theo em, anh H nên làm gì để bảo vệ bí mật thông tin cá nhân của mình?

  • A. Cung cấp đầy đủ thông tin được yêu cầu để nhận thưởng.
  • B. Chia sẻ thông tin cuộc gọi này lên mạng xã hội để hỏi ý kiến mọi người.
  • C. Tuyệt đối không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng nào và kết thúc cuộc gọi.
  • D. Gọi lại vào số đó để xác minh thông tin.

Câu 29: Việc nhà trường yêu cầu học sinh không sử dụng điện thoại trong giờ học có bị coi là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của học sinh không? Vì sao?

  • A. Có, vì học sinh có quyền sử dụng điện thoại bất cứ lúc nào.
  • B. Không, vì đây là quy định nhằm đảm bảo môi trường học tập, không nhằm mục đích xâm phạm bí mật thông tin liên lạc cá nhân.
  • C. Có, nếu nhà trường tịch thu điện thoại của học sinh.
  • D. Không, chỉ khi nhà trường tự ý kiểm tra nội dung điện thoại mới là vi phạm.

Câu 30: Anh A bị công an triệu tập để làm rõ một số vấn đề liên quan đến an ninh trật tự. Trong quá trình làm việc, công an yêu cầu anh A mở khóa điện thoại để kiểm tra. Anh A có quyền từ chối yêu cầu này không? Vì sao?

  • A. Có, vì điện thoại là tài sản riêng, công an không có quyền kiểm tra.
  • B. Không, vì công an có quyền kiểm tra bất cứ lúc nào khi triệu tập công dân.
  • C. Có, chỉ khi có luật sư đi cùng anh A mới có quyền từ chối.
  • D. Có, nếu việc kiểm tra không tuân thủ đúng các quy định và thủ tục của pháp luật về khám xét điện thoại, thiết bị điện tử.

1 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có thẩm quyền quyết định việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của một cá nhân?

3 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

4 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Anh T nhận được một lá thư tay từ người bạn ở nước ngoài. Bố của anh T, lo lắng về nội dung bức thư có thể ảnh hưởng xấu đến con, đã tự ý mở và đọc trước khi đưa cho anh T. Hành vi của bố anh T vi phạm quyền nào của công dân?

5 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chị H làm nhân viên tại một công ty chuyển phát nhanh. Một lần, chị được giao một bưu kiện có dấu hiệu bị rách và nghi ngờ bên trong có chứa hàng cấm. Trong trường hợp này, chị H nên làm gì để vừa thực hiện đúng quy định pháp luật, vừa bảo đảm an toàn cho bản thân và cộng đồng?

6 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Anh K và chị P là vợ chồng. Do mâu thuẫn, chị P muốn kiểm tra xem anh K có giấu mình điều gì không nên đã lấy điện thoại của anh K và đọc trộm tất cả tin nhắn, email cá nhân của anh. Hành vi của chị P có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

7 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Em phát hiện bạn cùng lớp đang lén xem trộm tin nhắn trong điện thoại của một bạn khác khi người đó không để ý. Trong tình huống này, em nên lựa chọn cách ứng xử nào phù hợp nhất?

8 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong những trường hợp nào?

9 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chị M nhận được một cuộc gọi từ số lạ, người gọi xưng là nhân viên ngân hàng và yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác nhận giao dịch. Chị M nên làm gì để bảo vệ bí mật thông tin cá nhân và tài khoản của mình?

10 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của việc vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

11 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ông B là giám đốc một công ty. Ông nghi ngờ một nhân viên đang tuồn bí mật kinh doanh ra ngoài nên đã yêu cầu bộ phận IT cài phần mềm theo dõi trên máy tính và điện thoại công ty cấp cho nhân viên đó để đọc trộm email, tin nhắn. Hành vi của ông B là:

12 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những hậu quả tiêu cực mà hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có thể gây ra đối với nạn nhân là gì?

13 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phát hiện quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của mình bị người khác xâm phạm, công dân có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

14 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bạn N nhận được một tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Tin nhắn này chứa nội dung xúc phạm và ảnh hưởng đến danh dự của N. Hành vi gửi tin nhắn này vi phạm quyền nào của công dân?

15 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử một công ty viễn thông cố ý tiết lộ thông tin về các cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng cho bên thứ ba mà không có căn cứ pháp luật. Hành vi này vi phạm trực tiếp quyền nào của công dân?

16 / 16

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chị S làm việc tại bưu điện. Chị nhận thấy một số bức thư gửi đến địa chỉ quen của mình thường có giá trị cao. Chị S nảy sinh ý định tráo đổi những bức thư này bằng thư rác để chiếm đoạt tài sản. Nếu thực hiện hành vi này, chị S sẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân theo quy định pháp luật?

  • A. Tự ý mở thư của người khác để đọc.
  • B. Nghe lén điện thoại của hàng xóm vì tò mò.
  • C. Xem trộm tin nhắn trên điện thoại của đồng nghiệp.
  • D. Cơ quan công an kiểm tra điện thoại của nghi phạm theo lệnh tòa án.

Câu 2: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín thuộc nhóm quyền nào dưới đây của công dân?

  • A. Quyền dân sự.
  • B. Quyền con người, quyền nhân thân.
  • C. Quyền chính trị.
  • D. Quyền kinh tế.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân là hợp pháp?

  • A. Cơ quan điều tra tiến hành thu giữ thư tín của nghi phạm buôn ma túy theo lệnh khám xét.
  • B. Ban giám đốc công ty kiểm tra email nhân viên để đảm bảo năng suất làm việc.
  • C. Giáo viên chủ nhiệm đọc tin nhắn của học sinh để nắm bắt tình hình học tập.
  • D. Cha mẹ tự ý kiểm tra điện thoại của con cái tuổi vị thành niên.

Câu 4: Bạn N phát hiện bạn thân là H đang bí mật gửi thư cho một người lạ mặt. Vì tò mò, N đã mở thư của H ra đọc. Hành vi của N đã vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền bí mật đời tư.
  • C. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.

Câu 5: Theo pháp luật Việt Nam, chủ thể nào sau đây không có quyền ra quyết định kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân trong quá trình điều tra?

  • A. Viện kiểm sát nhân dân.
  • B. Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Cơ quan cảnh sát điều tra.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Tự do tuyệt đối sử dụng các phương tiện liên lạc.
  • B. Không chia sẻ thông tin cá nhân qua điện thoại.
  • C. Tố giác hành vi xâm phạm bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • D. Hạn chế sử dụng điện thoại và thư tín để tránh bị xâm phạm.

Câu 7: Trong một cuộc họp lớp, bạn M đã kể cho cả lớp nghe về những tin nhắn riêng tư mà bạn T vô tình để lộ trên điện thoại. Hành vi của bạn M thể hiện điều gì?

  • A. Vi phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bạn T.
  • B. Thực hiện quyền tự do ngôn luận.
  • C. Thể hiện sự quan tâm đến bạn bè.
  • D. Hành vi chấp nhận được trong quan hệ bạn bè thân thiết.

Câu 8: Pháp luật bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo hoạt động thông tin liên lạc được thông suốt.
  • B. Bảo vệ đời sống riêng tư, nhân phẩm, danh dự của cá nhân.
  • C. Ngăn chặn tội phạm sử dụng thư tín, điện thoại, điện tín.
  • D. Tạo điều kiện cho cơ quan nhà nước kiểm soát thông tin.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người có hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình.
  • B. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Bị xử phạt hành chính hoặc cảnh cáo.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

Câu 10: Anh K là nhân viên bưu điện. Trong quá trình làm việc, anh K phát hiện một bưu kiện có dấu hiệu khả nghi nên đã tự ý mở ra kiểm tra. Hành vi của anh K đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì anh K có trách nhiệm kiểm tra an ninh bưu kiện.
  • B. Sai, vì anh K đã xâm phạm quyền bí mật thư tín của người gửi.
  • C. Đúng, nếu bưu kiện đó thực sự chứa hàng cấm.
  • D. Sai, nhưng có thể chấp nhận được nếu vì mục đích tốt.

Câu 11: Trong trường hợp nào dưới đây, việc cơ quan nhà nước tiến hành thu thập thông tin cá nhân qua điện thoại không được coi là xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Thu thập thông tin để phục vụ mục đích quảng cáo.
  • B. Thu thập thông tin để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Thu thập thông tin trong quá trình điều tra tội phạm theo đúng thủ tục pháp luật.
  • D. Thu thập thông tin để nắm bắt dư luận xã hội.

Câu 12: Em hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền tự do ngôn luận của công dân.

  • A. Hai quyền này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền tự do ngôn luận bao gồm cả quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là một phần hạn chế của quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín tạo điều kiện để công dân tự do bày tỏ ý kiến mà không lo bị kiểm soát trái phép.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Tò mò về tin nhắn và thư từ của người thân.
  • B. Không tự ý xem hoặc nghe lén thông tin liên lạc của người khác.
  • C. Chia sẻ những thông tin riêng tư của người khác cho bạn bè.
  • D. Khuyến khích người khác tiết lộ thông tin cá nhân qua điện thoại.

Câu 14: Trong bối cảnh công nghệ số hiện nay, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín được mở rộng ra những hình thức liên lạc nào?

  • A. Chỉ thư tín và điện thoại truyền thống.
  • B. Thư tín, điện thoại và fax.
  • C. Thư điện tử, tin nhắn trên mạng xã hội, cuộc gọi video trực tuyến.
  • D. Chỉ các hình thức liên lạc được nhà nước quản lý.

Câu 15: Giả sử bạn nhận được một email lạ có nội dung yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để xác nhận tài khoản ngân hàng. Bạn nên ứng xử như thế nào để bảo vệ quyền bí mật thông tin của mình?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để xác nhận tài khoản.
  • B. Báo lại cho ngân hàng và chờ hướng dẫn.
  • C. Xóa email và không quan tâm.
  • D. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và báo cáo cho ngân hàng hoặc cơ quan chức năng.

Câu 16: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Góp phần xây dựng xã hội dân chủ, văn minh, tôn trọng quyền con người.
  • B. Giúp nhà nước kiểm soát thông tin và quản lý xã hội hiệu quả hơn.
  • C. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng.
  • D. Không có ý nghĩa đáng kể đối với sự phát triển xã hội.

Câu 17: Theo em, hành vi nghe lén điện thoại của người khác có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào về mặt đạo đức và xã hội?

  • A. Không gây ra hậu quả gì đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quan hệ cá nhân giữa người nghe và người bị nghe lén.
  • C. Gây mất lòng tin, rạn nứt các mối quan hệ, làm suy giảm giá trị đạo đức xã hội.
  • D. Giúp mọi người cảnh giác hơn trong giao tiếp.

Câu 18: Trong một lớp học, bạn P thường xuyên bị các bạn khác trêu chọc vì những tin nhắn riêng tư của P bị lộ ra ngoài. Theo em, ai là người chịu trách nhiệm chính trong tình huống này?

  • A. Bạn P, vì đã để lộ tin nhắn riêng tư.
  • B. Người đã xâm phạm và phát tán tin nhắn riêng tư của bạn P.
  • C. Tất cả các bạn trong lớp, vì đã trêu chọc bạn P.
  • D. Giáo viên chủ nhiệm, vì không quản lý lớp học tốt.

Câu 19: Em hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền bí mật đời tư.

  • A. Hai quyền này là một, chỉ khác tên gọi.
  • B. Quyền bí mật đời tư bao gồm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín tập trung vào phương tiện giao tiếp, còn quyền bí mật đời tư rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh khác của cuộc sống cá nhân.
  • D. Quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín chỉ bảo vệ thông tin trên giấy, còn quyền bí mật đời tư bảo vệ thông tin trên mạng.

Câu 20: Để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân, học sinh cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Không sử dụng điện thoại và các phương tiện liên lạc khác.
  • B. Chia sẻ mật khẩu điện thoại và tài khoản mạng xã hội với bạn bè thân thiết.
  • C. Tự ý kiểm tra điện thoại của người khác để phòng ngừa bị xâm phạm.
  • D. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân qua các phương tiện liên lạc và tố cáo hành vi xâm phạm.

Câu 21: Trong một vở kịch, nhân vật A bí mật đọc nhật ký của nhân vật B để tìm hiểu thông tin. Hành động này của nhân vật A có phù hợp với quy định pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?

  • A. Phù hợp, vì nhật ký không phải là thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Không phù hợp, vì nhật ký cũng được xem là hình thức lưu trữ thông tin cá nhân cần được bảo vệ.
  • C. Phù hợp, nếu nhân vật A có mục đích tốt.
  • D. Không rõ, vì còn tùy thuộc vào nội dung của nhật ký.

Câu 22: Em hãy cho biết, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Luật An ninh mạng.
  • C. Bộ luật Dân sự.
  • D. Luật Bưu chính.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Không có hậu quả gì, vì cơ quan nhà nước có quyền lực cao nhất.
  • B. Chỉ bị phê bình, nhắc nhở nội bộ.
  • C. Cơ quan nhà nước và cá nhân người vi phạm phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
  • D. Chỉ phải bồi thường thiệt hại cho người bị xâm phạm.

Câu 24: Trong một buổi thảo luận về quyền con người, bạn H cho rằng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là không quan trọng bằng quyền tự do đi lại. Em có đồng ý với quan điểm của bạn H không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì quyền tự do đi lại quan trọng hơn cho sự phát triển cá nhân.
  • B. Không đồng ý, vì mọi quyền con người đều quan trọng và có giá trị ngang nhau, không nên so sánh hơn kém.
  • C. Đồng ý một phần, vì trong một số trường hợp quyền tự do đi lại quan trọng hơn.
  • D. Không có ý kiến, vì đây là vấn đề cá nhân.

Câu 25: Em hãy nêu một ví dụ thực tế về hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín mà em đã biết hoặc chứng kiến.

  • A. Việc nhà nước kiểm soát thư tín để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Việc cha mẹ kiểm tra bài vở của con cái.
  • C. Một người cài phần mềm theo dõi điện thoại của vợ/chồng để kiểm soát.
  • D. Việc bưu điện giao thư chậm trễ.

Câu 26: Em hãy đề xuất một số giải pháp để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

  • A. Hạn chế sử dụng điện thoại và internet.
  • B. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng.
  • C. Chỉ tuyên truyền cho người lớn tuổi.
  • D. Tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo, tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông về quyền này.

Câu 27: Trong một công ty, trưởng phòng nhân sự yêu cầu nhân viên IT cài đặt phần mềm theo dõi email của tất cả nhân viên. Yêu cầu này của trưởng phòng nhân sự có hợp pháp không?

  • A. Hợp pháp, vì trưởng phòng có quyền quản lý nhân viên.
  • B. Không hợp pháp, vì xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của nhân viên.
  • C. Hợp pháp, nếu công ty có quy định về việc kiểm soát email nhân viên.
  • D. Không rõ, cần xem xét mục đích của việc theo dõi email.

Câu 28: Nếu em chứng kiến hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác, em sẽ làm gì?

  • A. Lờ đi, vì đó không phải việc của mình.
  • B. Tham gia vào hành vi xâm phạm để tìm hiểu thông tin.
  • C. Ngăn chặn hành vi vi phạm và báo cho người bị xâm phạm hoặc cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Chỉ bí mật ghi lại hành vi vi phạm để làm bằng chứng.

Câu 29: Em hãy giải thích tại sao quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín lại được coi là một trong những quyền cơ bản của con người.

  • A. Vì nó bảo vệ không gian riêng tư, tạo điều kiện cho tự do cá nhân và giao tiếp, là nền tảng cho các quyền khác.
  • B. Vì nó giúp nhà nước quản lý thông tin và đảm bảo an ninh quốc gia.
  • C. Vì nó được quy định trong Hiến pháp.
  • D. Vì nó giúp mọi người tránh bị lừa đảo qua điện thoại.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, em dự đoán quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín sẽ có những thay đổi nào?

  • A. Quyền này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.
  • B. Phạm vi bảo vệ của quyền sẽ thu hẹp lại.
  • C. Quyền này sẽ chỉ áp dụng cho các hình thức liên lạc truyền thống.
  • D. Quyền này cần được mở rộng và điều chỉnh để phù hợp với các hình thức liên lạc mới và các thách thức an ninh mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hành vi nào sau đây *không* xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân theo quy định pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín thuộc nhóm quyền nào dưới đây của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân là *hợp pháp*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn N phát hiện bạn thân là H đang bí mật gửi thư cho một người lạ mặt. Vì tò mò, N đã mở thư của H ra đọc. Hành vi của N đã vi phạm điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo pháp luật Việt Nam, chủ thể nào sau đây *không* có quyền ra quyết định kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân trong quá trình điều tra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện *trách nhiệm* của công dân trong việc bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một cuộc họp lớp, bạn M đã kể cho cả lớp nghe về những tin nhắn riêng tư mà bạn T vô tình để lộ trên điện thoại. Hành vi của bạn M thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Pháp luật bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người có hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Anh K là nhân viên bưu điện. Trong quá trình làm việc, anh K phát hiện một bưu kiện có dấu hiệu khả nghi nên đã tự ý mở ra kiểm tra. Hành vi của anh K đúng hay sai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong trường hợp nào dưới đây, việc cơ quan nhà nước tiến hành thu thập thông tin cá nhân qua điện thoại *không* được coi là xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Em hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền tự do ngôn luận của công dân.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *tôn trọng* quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh công nghệ số hiện nay, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín được mở rộng ra những hình thức liên lạc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn nhận được một email lạ có nội dung yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để xác nhận tài khoản ngân hàng. Bạn nên ứng xử như thế nào để bảo vệ quyền bí mật thông tin của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Theo em, hành vi nghe lén điện thoại của người khác có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào về mặt đạo đức và xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một lớp học, bạn P thường xuyên bị các bạn khác trêu chọc vì những tin nhắn riêng tư của P bị lộ ra ngoài. Theo em, ai là người chịu trách nhiệm chính trong tình huống này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Em hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền bí mật đời tư.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân, học sinh cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một vở kịch, nhân vật A bí mật đọc nhật ký của nhân vật B để tìm hiểu thông tin. Hành động này của nhân vật A có phù hợp với quy định pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Em hãy cho biết, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một buổi thảo luận về quyền con người, bạn H cho rằng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là không quan trọng bằng quyền tự do đi lại. Em có đồng ý với quan điểm của bạn H không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Em hãy nêu một ví dụ thực tế về hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín mà em đã biết hoặc chứng kiến.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Em hãy đề xuất một số giải pháp để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một công ty, trưởng phòng nhân sự yêu cầu nhân viên IT cài đặt phần mềm theo dõi email của tất cả nhân viên. Yêu cầu này của trưởng phòng nhân sự có hợp pháp không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu em chứng kiến hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác, em sẽ làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Em hãy giải thích tại sao quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín lại được coi là một trong những quyền cơ bản của con người.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, em dự đoán quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín sẽ có những thay đổi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước có quyền kiểm soát mọi hình thức liên lạc cá nhân để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Chỉ những người có chức vụ trong cơ quan nhà nước mới có quyền đọc thư tín của người khác.
  • C. Nội dung các cuộc đàm thoại, thư từ, điện tín của cá nhân được pháp luật bảo vệ và không ai được tự tiện xâm phạm.
  • D. Bất kỳ ai cũng có quyền chia sẻ thông tin cá nhân của người khác nếu thông tin đó không gây hại.

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Gửi thư điện tử (email) cho bạn bè để trao đổi công việc.
  • B. Gọi điện thoại hỏi thăm sức khỏe người thân ở xa.
  • C. Nhận bưu kiện được gửi đến đúng địa chỉ của mình.
  • D. Lén nghe cuộc gọi điện thoại riêng tư của người khác mà không được cho phép.

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

  • A. Khi có yêu cầu từ bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
  • B. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • C. Khi người thân trong gia đình yêu cầu kiểm tra.
  • D. Khi người cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông muốn kiểm tra chất lượng dịch vụ.

Câu 4: Chị H nhận được một lá thư gửi cho em trai mình là anh K. Do tò mò muốn biết em trai mình đang quen ai, chị H đã tự ý mở thư ra đọc. Hành vi của chị H đã xâm phạm đến quyền nào của công dân?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • B. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • D. Quyền tự do ngôn luận.

Câu 5: Anh M là nhân viên giao hàng. Khi giao một bưu kiện đến nhà khách hàng, không có ai ở nhà, anh M đã tự ý mở bưu kiện ra xem bên trong có gì. Hành vi của anh M thể hiện điều gì?

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật bưu kiện của công dân.
  • B. Thực hiện đúng trách nhiệm của người giao hàng.
  • C. Giúp đảm bảo bưu kiện không chứa hàng cấm.
  • D. Thể hiện sự quan tâm đến khách hàng.

Câu 6: Ông P và bà Q là vợ chồng. Do nghi ngờ bà Q có quan hệ ngoài luồng, ông P đã bí mật cài phần mềm theo dõi vào điện thoại của bà Q để đọc trộm tin nhắn và nghe lén cuộc gọi. Hành vi của ông P là:

  • A. Hành vi được pháp luật cho phép trong quan hệ hôn nhân.
  • B. Hành vi chỉ vi phạm đạo đức chứ không vi phạm pháp luật.
  • C. Hành vi được chấp nhận nếu mục đích là để bảo vệ hạnh phúc gia đình.
  • D. Hành vi vi phạm pháp luật về quyền bí mật đời tư và bí mật thông tin cá nhân.

Câu 7: Khi phát hiện thư tín, điện thoại, điện tín của mình bị người khác xâm phạm trái phép, công dân có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Chỉ có thể tự chịu đựng vì pháp luật không bảo vệ những trường hợp này.
  • B. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết theo pháp luật.
  • C. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội để công khai danh tính người vi phạm.
  • D. Tự mình điều tra và xử lý người vi phạm.

Câu 8: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định chúng có chứa đựng điều gì?

  • A. Thông tin cá nhân nhạy cảm.
  • B. Thư từ, hình ảnh riêng tư.
  • C. Công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật, tài sản liên quan đến vụ án.
  • D. Tài sản có giá trị lớn.

Câu 9: Tình huống: Anh A là hàng xóm của chị B. Do mâu thuẫn cá nhân, anh A đã tìm cách lấy trộm điện thoại của chị B và đọc hết tin nhắn riêng tư của chị B, sau đó phát tán một số tin nhắn nhạy cảm lên mạng xã hội. Hành vi của anh A vi phạm đồng thời những quyền nào của chị B?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở và quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền tự do kinh doanh và quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền bầu cử và quyền ứng cử.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín; quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.

Câu 10: Vì sao pháp luật lại quy định quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Để bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của công dân, góp phần xây dựng xã hội trật tự, văn minh.
  • B. Để Nhà nước dễ dàng quản lý thông tin của công dân.
  • C. Để tạo điều kiện cho mọi người tự do chia sẻ thông tin của người khác.
  • D. Chỉ để bảo vệ những người nổi tiếng.

Câu 11: Chủ thể nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín cho công dân?

  • A. Chỉ có công dân tự bảo vệ mình.
  • B. Nhà nước và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Chỉ có các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông.
  • D. Hàng xóm và bạn bè của công dân.

Câu 12: Tình huống: Bạn T và bạn H là bạn cùng lớp. Tình cờ nhặt được điện thoại của H bị bỏ quên trên bàn, T đã mở khóa (vì biết mật khẩu) và đọc các đoạn chat riêng tư của H với người yêu. Hành vi của T là:

  • A. Hành vi bình thường giữa bạn bè thân thiết.
  • B. Hành vi chỉ vi phạm quy tắc ứng xử trong trường học.
  • C. Hành vi xâm phạm quyền bí mật thông tin cá nhân của H.
  • D. Hành vi giúp T hiểu rõ hơn về cuộc sống của H.

Câu 13: Pháp luật quy định việc nghiêm cấm hành vi nào liên quan đến thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Gửi thư chúc mừng sinh nhật.
  • B. Nhận cuộc gọi từ số lạ.
  • C. Đăng ký dịch vụ nhận thông báo qua email.
  • D. Thu thập, sử dụng thông tin từ thư tín, điện thoại, điện tín của người khác trái pháp luật.

Câu 14: Khi một người bị phát tán thông tin riêng tư từ thư tín, điện thoại trái phép, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với người thực hiện hành vi vi phạm?

  • A. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ vi phạm.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở vì đây là vấn đề cá nhân.
  • C. Chỉ cần xin lỗi là xong.
  • D. Không có hậu quả pháp lý nào nếu thông tin đó là sự thật.

Câu 15: Tình huống: Anh S làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được phân công quản lý hệ thống dữ liệu khách hàng. Dù biết rõ quy định bảo mật, anh S vẫn cố ý truy cập vào lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của một khách hàng mà anh quen biết để thỏa mãn sự tò mò cá nhân. Hành vi của anh S là:

  • A. Hành vi được phép vì anh S là nhân viên của công ty.
  • B. Hành vi vi phạm pháp luật về quyền được bảo đảm bí mật thông tin cá nhân của khách hàng.
  • C. Hành vi chỉ vi phạm nội quy lao động của công ty.
  • D. Hành vi bình thường trong công việc quản lý dữ liệu.

Câu 16: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là một trong những quyền cơ bản nào của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp?

  • A. Quyền chính trị.
  • B. Quyền kinh tế.
  • C. Quyền dân sự.
  • D. Quyền văn hóa.

Câu 17: Tình huống: Chị T là chủ nhà trọ. Để kiểm soát người thuê trọ, chị T đã lắp đặt thiết bị nghe lén trong phòng của anh B, người thuê trọ của mình. Hành vi của chị T vi phạm quyền nào của anh B?

  • A. Quyền tự do đi lại.
  • B. Quyền tự do kinh doanh.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở (chưa đủ ý).
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở và quyền được bảo đảm bí mật thông tin liên lạc.

Câu 18: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ khi thực sự cần thiết cho công tác điều tra, xử lý tội phạm và phải được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
  • B. Có thể thực hiện bất cứ lúc nào nếu thấy nghi ngờ.
  • C. Chỉ cần có sự đồng ý của người đứng đầu cơ quan đó.
  • D. Được thực hiện công khai, thông báo rộng rãi cho mọi người biết.

Câu 19: Tình huống: Một nhóm tin tặc đã tấn công vào hệ thống máy chủ của một mạng xã hội, đánh cắp dữ liệu cá nhân và các cuộc trò chuyện riêng tư của hàng triệu người dùng, sau đó rao bán công khai. Hành vi của nhóm tin tặc này là:

  • A. Hành vi thể hiện kỹ năng công nghệ cao.
  • B. Hành vi chỉ gây thiệt hại cho công ty chủ quản mạng xã hội.
  • C. Hành vi được phép nếu mục đích là phơi bày sự thật.
  • D. Hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng quyền bí mật thông tin cá nhân và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Câu 20: Để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin liên lạc của mình, công dân cần làm gì?

  • A. Không sử dụng bất kỳ hình thức liên lạc hiện đại nào.
  • B. Nâng cao ý thức bảo mật thông tin cá nhân, sử dụng các biện pháp bảo vệ (mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin riêng tư bừa bãi) và tố giác hành vi vi phạm.
  • C. Chia sẻ rộng rãi thông tin cá nhân của mình để mọi người cùng biết.
  • D. Phớt lờ khi phát hiện thông tin cá nhân bị lộ.

Câu 21: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi được bảo đảm an toàn và bí mật theo quy định của pháp luật về thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Nội dung cuộc gọi điện thoại riêng tư giữa hai cá nhân.
  • B. Nội dung lá thư tay được gửi qua bưu điện.
  • C. Thông tin về địa chỉ công ty đã được công khai trên website.
  • D. Nội dung tin nhắn được gửi qua ứng dụng trên điện thoại.

Câu 22: Tình huống: Chị C nhận được một cuộc điện thoại từ một người lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác nhận giao dịch. Chị C nghi ngờ đây là hành vi lừa đảo. Trong trường hợp này, việc chị C không cung cấp mã OTP và báo cho ngân hàng có liên quan đến việc bảo vệ quyền nào của chị?

  • A. Bảo vệ bí mật thông tin cá nhân và tài khoản, gián tiếp bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn thông tin liên lạc.
  • B. Bảo vệ quyền tự do kinh doanh.
  • C. Bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • D. Chỉ là hành động cảnh giác thông thường, không liên quan đến quyền được pháp luật bảo vệ.

Câu 23: Việc các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, internet có trách nhiệm bảo mật thông tin liên lạc của khách hàng thể hiện điều gì?

  • A. Đây là trách nhiệm tự nguyện của doanh nghiệp.
  • B. Đây là trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp nhằm bảo đảm quyền bí mật thông tin liên lạc của công dân.
  • C. Đây là chiến lược kinh doanh để thu hút khách hàng.
  • D. Họ chỉ cần bảo mật thông tin khi có yêu cầu từ khách hàng.

Câu 24: Tình huống: Bà N là mẹ của anh K. Do lo lắng cho con, bà N thường xuyên kiểm tra lịch sử cuộc gọi và tin nhắn trên điện thoại của anh K khi anh vắng nhà. Nếu anh K đã đủ 18 tuổi, hành vi của bà N có được pháp luật cho phép không?

  • A. Có, vì bà N là mẹ và có quyền quản lý con cái.
  • B. Có, vì mục đích của bà N là tốt.
  • C. Không, vì anh K đã đủ tuổi công dân và có quyền được bảo đảm bí mật thông tin liên lạc.
  • D. Có, chỉ khi anh K đang có hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để công dân tự bảo vệ quyền bí mật thông tin liên lạc của mình trong thời đại công nghệ số?

  • A. Không sử dụng bất kỳ dịch vụ trực tuyến nào.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân trên mạng để không còn gì để che giấu.
  • C. Chỉ sử dụng điện thoại
  • D. Cập nhật kiến thức về an ninh mạng, sử dụng mật khẩu phức tạp, cài đặt bảo mật hai lớp và cẩn trọng khi chia sẻ thông tin trực tuyến.

Câu 26: Tình huống: Anh B nhận được một email nặc danh có nội dung đe dọa. Anh B đã chuyển tiếp email này cho cơ quan công an để trình báo. Hành vi chuyển tiếp email này của anh B là:

  • A. Hành vi hợp pháp nhằm tố giác tội phạm, không vi phạm quyền bí mật thư tín của người gửi (vì email đó liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật).
  • B. Hành vi vi phạm quyền bí mật thư tín của người gửi.
  • C. Hành vi không liên quan đến pháp luật.
  • D. Hành vi chỉ được phép nếu có sự đồng ý của người gửi.

Câu 27: Mục đích chính của việc pháp luật cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong một số trường hợp đặc biệt là gì?

  • A. Để Nhà nước dễ dàng quản lý đời sống cá nhân của công dân.
  • B. Để phục vụ mục đích thương mại của các doanh nghiệp viễn thông.
  • C. Để phục vụ công tác điều tra, phòng chống tội phạm, bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội theo đúng quy định pháp luật.
  • D. Để bất kỳ ai có nhu cầu đều có thể tiếp cận thông tin cá nhân của người khác.

Câu 28: Tình huống: Một công ty yêu cầu nhân viên sử dụng email công ty cho mục đích công việc. Công ty có quyền kiểm tra nội dung email này không?

  • A. Không, email công ty cũng là thông tin cá nhân được bảo vệ tuyệt đối.
  • B. Có thể, nếu việc kiểm tra được quy định rõ trong nội quy công ty, hợp đồng lao động và chỉ phục vụ mục đích quản lý công việc hợp pháp.
  • C. Có, công ty có quyền kiểm tra mọi thông tin của nhân viên.
  • D. Chỉ được kiểm tra khi có sự đồng ý của nhân viên đó đối với từng email cụ thể.

Câu 29: Việc các nhà cung cấp dịch vụ bưu chính giao thư, bưu kiện đến đúng địa chỉ người nhận mà không tự ý mở ra xem thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện đúng trách nhiệm pháp lý và tôn trọng quyền bí mật thư tín của khách hàng.
  • B. Đây là hành vi tự giác không bắt buộc theo luật.
  • C. Họ không có đủ thời gian để kiểm tra.
  • D. Việc kiểm tra nội dung không mang lại lợi ích cho họ.

Câu 30: Nếu một người bị thiệt hại về danh dự, nhân phẩm do thông tin riêng tư từ thư tín, điện thoại bị phát tán trái phép, họ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại không?

  • A. Có, người vi phạm có thể phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự.
  • B. Không, pháp luật chỉ xử lý hành chính hoặc hình sự chứ không có quy định về bồi thường.
  • C. Chỉ được bồi thường nếu thiệt hại về vật chất.
  • D. Việc bồi thường phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa hai bên, không bắt buộc theo luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chị H nhận được một lá thư gửi cho em trai mình là anh K. Do tò mò muốn biết em trai mình đang quen ai, chị H đã tự ý mở thư ra đọc. Hành vi của chị H đã xâm phạm đến quyền nào của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Anh M là nhân viên giao hàng. Khi giao một bưu kiện đến nhà khách hàng, không có ai ở nhà, anh M đã tự ý mở bưu kiện ra xem bên trong có gì. Hành vi của anh M thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ông P và bà Q là vợ chồng. Do nghi ngờ bà Q có quan hệ ngoài luồng, ông P đã bí mật cài phần mềm theo dõi vào điện thoại của bà Q để đọc trộm tin nhắn và nghe lén cuộc gọi. Hành vi của ông P là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phát hiện thư tín, điện thoại, điện tín của mình bị người khác xâm phạm trái phép, công dân có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định chúng có chứa đựng điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tình huống: Anh A là hàng xóm của chị B. Do mâu thuẫn cá nhân, anh A đã tìm cách lấy trộm điện thoại của chị B và đọc hết tin nhắn riêng tư của chị B, sau đó phát tán một số tin nhắn nhạy cảm lên mạng xã hội. Hành vi của anh A vi phạm đồng thời những quyền nào của chị B?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vì sao pháp luật lại quy định quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chủ thể nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín cho công dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tình huống: Bạn T và bạn H là bạn cùng lớp. Tình cờ nhặt được điện thoại của H bị bỏ quên trên bàn, T đã mở khóa (vì biết mật khẩu) và đọc các đoạn chat riêng tư của H với người yêu. Hành vi của T là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Pháp luật quy định việc nghiêm cấm hành vi nào liên quan đến thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một người bị phát tán thông tin riêng tư từ thư tín, điện thoại trái phép, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với người thực hiện hành vi vi phạm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tình huống: Anh S làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được phân công quản lý hệ thống dữ liệu khách hàng. Dù biết rõ quy định bảo mật, anh S vẫn cố ý truy cập vào lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của một khách hàng mà anh quen biết để thỏa mãn sự tò mò cá nhân. Hành vi của anh S là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là một trong những quyền cơ bản nào của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tình huống: Chị T là chủ nhà trọ. Để kiểm soát người thuê trọ, chị T đã lắp đặt thiết bị nghe lén trong phòng của anh B, người thuê trọ của mình. Hành vi của chị T vi phạm quyền nào của anh B?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân phải tuân thủ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tình huống: Một nhóm tin tặc đã tấn công vào hệ thống máy chủ của một mạng xã hội, đánh cắp dữ liệu cá nhân và các cuộc trò chuyện riêng tư của hàng triệu người dùng, sau đó rao bán công khai. Hành vi của nhóm tin tặc này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin liên lạc của mình, công dân cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi được bảo đảm an toàn và bí mật theo quy định của pháp luật về thư tín, điện thoại, điện tín?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống: Chị C nhận được một cuộc điện thoại từ một người lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác nhận giao dịch. Chị C nghi ngờ đây là hành vi lừa đảo. Trong trường hợp này, việc chị C không cung cấp mã OTP và báo cho ngân hàng có liên quan đến việc bảo vệ quyền nào của chị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, internet có trách nhiệm bảo mật thông tin liên lạc của khách hàng thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tình huống: Bà N là mẹ của anh K. Do lo lắng cho con, bà N thường xuyên kiểm tra lịch sử cuộc gọi và tin nhắn trên điện thoại của anh K khi anh vắng nhà. Nếu anh K đã đủ 18 tuổi, hành vi của bà N có được pháp luật cho phép không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để công dân tự bảo vệ quyền bí mật thông tin liên lạc của mình trong thời đại công nghệ số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tình huống: Anh B nhận được một email nặc danh có nội dung đe dọa. Anh B đã chuyển tiếp email này cho cơ quan công an để trình báo. Hành vi chuyển tiếp email này của anh B là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Mục đích chính của việc pháp luật cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong một số trường hợp đặc biệt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống: Một công ty yêu cầu nhân viên sử dụng email công ty cho mục đích công việc. Công ty có quyền kiểm tra nội dung email này không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc các nhà cung cấp dịch vụ bưu chính giao thư, bưu kiện đến đúng địa chỉ người nhận mà không tự ý mở ra xem thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu một người bị thiệt hại về danh dự, nhân phẩm do thông tin riêng tư từ thư tín, điện thoại bị phát tán trái phép, họ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện tín, bưu kiện của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi có sự đồng ý của người thân trong gia đình công dân đó.
  • B. Khi có yêu cầu từ cơ quan chủ quản nơi công dân đó làm việc.
  • C. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • D. Khi nhân viên bưu chính nghi ngờ nội dung bên trong gói bưu kiện.

Câu 2: Chị A và chị B là đồng nghiệp cùng phòng. Chị A vô tình thấy điện thoại chị B để quên trên bàn làm việc. Tò mò, chị A đã mở khóa điện thoại và đọc hết tin nhắn cá nhân của chị B. Hành vi của chị A đã xâm phạm đến quyền nào của công dân?

  • A. Quyền được bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại.

Câu 3: Anh H là nhân viên giao hàng của một công ty chuyển phát nhanh. Khi giao một bưu phẩm cho khách hàng, anh H nghi ngờ bên trong có hàng cấm nên đã tự ý mở ra kiểm tra trước khi giao. Hành vi của anh H là:

  • A. Hoàn toàn đúng luật vì anh H có trách nhiệm kiểm tra hàng hóa.
  • B. Vi phạm pháp luật về quyền bí mật bưu phẩm của công dân.
  • C. Được pháp luật cho phép nếu bưu phẩm đó thực sự chứa hàng cấm.
  • D. Chỉ vi phạm nếu anh H làm thất lạc bưu phẩm.

Câu 4: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thể hiện sự tôn trọng đối với khía cạnh nào trong đời sống cá nhân?

  • A. Đời sống riêng tư, bí mật cá nhân.
  • B. Sự nghiệp và công việc.
  • C. Tài sản và thu nhập.
  • D. Quan hệ xã hội công khai.

Câu 5: Trong một vụ án hình sự nghiêm trọng, cơ quan điều tra nhận định có thể có thông tin quan trọng trong các cuộc gọi điện thoại của nghi phạm. Để thu thập chứng cứ, cơ quan điều tra cần thực hiện thủ tục gì theo quy định pháp luật?

  • A. Yêu cầu công ty viễn thông cung cấp ngay lập tức dữ liệu cuộc gọi.
  • B. Tự ý nghe lén các cuộc gọi của nghi phạm.
  • C. Đề nghị Viện kiểm sát phê chuẩn lệnh nghe điện thoại theo thủ tục tố tụng hình sự.
  • D. Yêu cầu nghi phạm tự nguyện cung cấp lịch sử cuộc gọi.

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Chia sẻ tin nhắn riêng tư của bạn bè lên mạng xã hội.
  • B. Nghe lén cuộc nói chuyện điện thoại của người ngồi cạnh.
  • C. Mở thư của người khác khi thấy thư không dán kín.
  • D. Không tự ý đọc tin nhắn hoặc nghe cuộc gọi của người khác khi chưa được phép.

Câu 7: Bố mẹ ông S cho rằng ông S đang bị lừa đảo qua mạng nên đã bí mật cài phần mềm vào điện thoại của ông S để theo dõi tất cả tin nhắn và cuộc gọi. Hành vi này của bố mẹ ông S có vi phạm pháp luật không?

  • A. Có, đây là hành vi xâm phạm bí mật điện thoại trái pháp luật, kể cả khi xuất phát từ mục đích tốt.
  • B. Không, vì bố mẹ có quyền giám sát con cái.
  • C. Không, vì mục đích của bố mẹ là bảo vệ ông S.
  • D. Chỉ vi phạm nếu ông S phát hiện ra và phản đối.

Câu 8: Nếu một người bị phát hiện tự ý thu thập, sử dụng thông tin từ thư tín, điện thoại của người khác một cách trái pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng, họ có thể phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý nào?

  • A. Chỉ bị xử lý kỷ luật nội bộ.
  • B. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • C. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Chỉ cần xin lỗi và bồi thường thiệt hại.

Câu 9: Chị T nhận được một lá thư gửi đến địa chỉ nhà mình nhưng tên người nhận là hàng xóm cũ đã chuyển đi. Chị T nên xử lý lá thư này như thế nào để không vi phạm pháp luật?

  • A. Tự ý mở ra đọc để xem nội dung là gì.
  • B. Liên hệ với bưu điện hoặc người hàng xóm cũ để họ nhận lại thư.
  • C. Vứt bỏ lá thư vào thùng rác.
  • D. Giữ lại lá thư phòng khi người hàng xóm cũ quay lại.

Câu 10: Trường hợp nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nghe trộm điện thoại của người khác vì tò mò.
  • B. Nhận tin nhắn quảng cáo từ nhà mạng.
  • C. Nhân viên bưu điện yêu cầu người nhận xuất trình giấy tờ tùy thân khi nhận bưu phẩm.
  • D. Công dân tự nguyện chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Câu 11: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng xã hội như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác và giao tiếp giữa mọi người.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư, góp phần duy trì trật tự xã hội.
  • D. Khuyến khích việc thu thập thông tin cá nhân tràn lan.

Câu 12: Nếu phát hiện một người đang có hành vi nghe lén điện thoại của người khác, em nên làm gì để thể hiện trách nhiệm công dân của mình?

  • A. Làm ngơ, coi như không thấy.
  • B. Tham gia nghe cùng cho vui.
  • C. Chụp ảnh, quay video lại để đăng lên mạng xã hội.
  • D. Nhắc nhở người đó dừng hành vi vi phạm hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền nếu cần thiết.

Câu 13: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định chúng chứa đựng điều gì?

  • A. Thông tin cá nhân nhạy cảm của người gửi hoặc người nhận.
  • B. Công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật, tài sản liên quan đến vụ án.
  • C. Quà tặng có giá trị lớn.
  • D. Những lá thư tình cảm cá nhân.

Câu 14: Anh M là quản lý một diễn đàn trực tuyến. Anh M tự ý đọc các tin nhắn riêng tư mà các thành viên trao đổi với nhau trên diễn đàn để kiểm soát nội dung. Hành vi này của anh M:

  • A. Hoàn toàn hợp pháp vì anh M là người quản lý diễn đàn.
  • B. Được phép nếu anh M có quy định về việc này trên diễn đàn.
  • C. Vi phạm quyền bí mật thông tin cá nhân của thành viên.
  • D. Chỉ vi phạm nếu tin nhắn đó chứa bí mật quốc gia.

Câu 15: Chị P cho bạn thân mượn điện thoại để gọi điện. Sau khi bạn trả điện thoại, chị P phát hiện bạn đã vào ứng dụng nhắn tin và đọc trộm tin nhắn của chị. Trong trường hợp này, chị P có thể làm gì để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Bỏ qua vì đó là bạn thân.
  • B. Tự ý đọc trộm lại tin nhắn của bạn để trả đũa.
  • C. Đăng thông tin về hành vi của bạn lên mạng xã hội để mọi người biết.
  • D. Trao đổi thẳng thắn với bạn về hành vi đó và yêu cầu bạn tôn trọng quyền riêng tư của mình; nếu cần thiết có thể tìm hiểu các biện pháp pháp lý phù hợp.

Câu 16: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

  • A. Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà có thể bị xử lý kỷ luật, xử lý hành chính, xử lý hình sự hoặc bồi thường thiệt hại.
  • B. Chỉ bị xử lý hành chính.
  • C. Chỉ bị phạt cảnh cáo.
  • D. Chỉ cần công khai xin lỗi người bị hại.

Câu 17: Việc các nhà mạng viễn thông thu thập dữ liệu về cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng có vi phạm quyền bí mật điện thoại không?

  • A. Có, vì mọi thông tin về cuộc gọi đều là bí mật tuyệt đối.
  • B. Không, vì đó là thông tin công khai.
  • C. Có, trừ khi khách hàng đồng ý cho phép.
  • D. Không, nếu việc thu thập được thực hiện theo quy định của pháp luật về viễn thông và bảo vệ dữ liệu cá nhân cho mục đích quản lý kỹ thuật hoặc cung cấp dịch vụ, và không tiết lộ nội dung riêng tư trái phép.

Câu 18: Chị K nhận được nhiều thư rác và tin nhắn quảng cáo không mong muốn. Việc này có bị xem là xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại của chị K không?

  • A. Có, vì đó là những thông tin chị không muốn nhận.
  • B. Không, trừ khi những thư/tin nhắn đó chứa nội dung đe dọa, quấy rối hoặc được gửi đến sau khi chị đã từ chối nhận theo quy định pháp luật về chống tin nhắn rác.
  • C. Có, nếu số lượng thư rác, tin nhắn quảng cáo quá nhiều.
  • D. Không, vì đó là hoạt động kinh doanh bình thường.

Câu 19: Khi nào thì việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm soát thư tín, điện tín, bưu kiện được coi là hợp pháp?

  • A. Chỉ khi có lệnh hoặc quyết định theo đúng thủ tục pháp luật, ví dụ trong quá trình điều tra tội phạm.
  • B. Khi có lý do hợp lý để nghi ngờ bất kỳ điều gì.
  • C. Bất cứ lúc nào cơ quan nhà nước muốn kiểm tra.
  • D. Khi người gửi hoặc người nhận đang ở nước ngoài.

Câu 20: Hành vi nào sau đây không phải là hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Thu âm cuộc gọi điện thoại của người khác mà không được sự đồng ý.
  • B. Cố ý làm thất lạc thư của người khác khi đang làm nhiệm vụ chuyển phát.
  • C. Đọc một bài báo công khai trên mạng internet.
  • D. Sử dụng tài khoản mạng xã hội của người khác để đọc tin nhắn riêng tư.

Câu 21: Việc bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa gì đối với nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với công dân.
  • B. Hạn chế quyền tự do cá nhân.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của một nhóm người nhất định.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp và pháp luật.

Câu 22: Chị H và anh G là vợ chồng. Anh G nghi ngờ chị H ngoại tình nên đã bí mật cài thiết bị nghe lén vào điện thoại của chị H. Hành vi này của anh G có vi phạm pháp luật không?

  • A. Có, quan hệ hôn nhân không cho phép vợ hoặc chồng xâm phạm bí mật đời sống riêng tư của người còn lại.
  • B. Không, vì họ là vợ chồng nên có quyền biết mọi chuyện của nhau.
  • C. Chỉ vi phạm nếu chị H phát hiện và ly hôn.
  • D. Không, trừ khi anh G sử dụng thông tin đó để đe dọa chị H.

Câu 23: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn và bí mật thông tin liên lạc cho công dân?

  • A. Chỉ có bản thân mỗi công dân.
  • B. Nhà nước và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Chỉ có các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông, bưu chính.
  • D. Chỉ có gia đình và người thân của công dân.

Câu 24: Một nhóm học sinh lập ra một nhóm chat kín trên mạng xã hội để trao đổi bài tập. Một học sinh trong nhóm đã chụp lại các tin nhắn riêng tư của bạn khác trong nhóm và phát tán ra ngoài. Hành vi này vi phạm quyền nào?

  • A. Quyền học tập.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin cá nhân.
  • D. Quyền được đối xử bình đẳng.

Câu 25: Trường hợp nào sau đây, nhân viên bưu chính thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ bí mật thư tín của khách hàng?

  • A. Tự ý mở thư của khách hàng để kiểm tra nội dung.
  • B. Đọc nội dung thư trước khi giao cho người nhận.
  • C. Để lộ thông tin về người gửi và người nhận cho người lạ.
  • D. Chỉ giao thư cho đúng người nhận hoặc người được ủy quyền hợp pháp và không tiết lộ nội dung thư.

Câu 26: Anh B nhận được một lá thư không có tên người gửi. Nghi ngờ là thư nặc danh quấy rối, anh B muốn biết ai đã gửi. Anh B có thể làm gì theo đúng quy định pháp luật để tìm hiểu thông tin người gửi?

  • A. Tự ý đến bưu điện yêu cầu cung cấp thông tin người gửi.
  • B. Thuê thám tử tư điều tra thông tin người gửi.
  • C. Nếu nội dung thư có tính chất đe dọa, xúc phạm nghiêm trọng hoặc liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật, anh B có thể trình báo cơ quan công an để được xem xét, giải quyết theo quy định.
  • D. Đăng lá thư lên mạng xã hội để hỏi cộng đồng mạng.

Câu 27: Việc bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín góp phần quan trọng vào việc bảo đảm quyền tự do nào của công dân?

  • A. Tự do giao tiếp và trao đổi thông tin riêng tư.
  • B. Tự do kinh doanh.
  • C. Tự do đi lại.
  • D. Tự do tín ngưỡng.

Câu 28: Chị V là nhân viên tổng đài điện thoại. Một lần, chị V nghe được cuộc nói chuyện riêng tư của khách hàng và kể lại cho bạn bè nghe. Hành vi này của chị V là:

  • A. Chấp nhận được vì đó là thông tin chị vô tình nghe được.
  • B. Không vi phạm vì chị không cố ý nghe lén.
  • C. Vi phạm pháp luật về quyền bí mật điện thoại và có thể vi phạm quy định đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Chỉ vi phạm nếu chị V ghi âm lại cuộc nói chuyện.

Câu 29: Trường hợp nào sau đây việc kiểm soát bưu phẩm của công dân được coi là có căn cứ hợp pháp theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Có tin báo nặc danh nghi ngờ bưu phẩm chứa hàng cấm.
  • B. Có quyết định của cơ quan tiến hành tố tụng và căn cứ xác định bưu phẩm đó liên quan đến vụ án hình sự đang điều tra.
  • C. Người nhận bưu phẩm là người có tiền án tiền sự.
  • D. Bưu phẩm được gửi từ nước ngoài.

Câu 30: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được quy định tại những văn bản pháp luật quan trọng nào của Việt Nam?

  • A. Chỉ có trong Bộ luật Dân sự.
  • B. Chỉ có trong Luật Bưu chính.
  • C. Chỉ có trong Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp, Bộ luật Dân sự, Bộ luật Tố tụng Hình sự và các văn bản pháp luật liên quan khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện tín, bưu kiện của công dân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chị A và chị B là đồng nghiệp cùng phòng. Chị A vô tình thấy điện thoại chị B để quên trên bàn làm việc. Tò mò, chị A đã mở khóa điện thoại và đọc hết tin nhắn cá nhân của chị B. Hành vi của chị A đã xâm phạm đến quyền nào của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Anh H là nhân viên giao hàng của một công ty chuyển phát nhanh. Khi giao một bưu phẩm cho khách hàng, anh H nghi ngờ bên trong có hàng cấm nên đã tự ý mở ra kiểm tra trước khi giao. Hành vi của anh H là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thể hiện sự tôn trọng đối với khía cạnh nào trong đời sống cá nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một vụ án hình sự nghiêm trọng, cơ quan điều tra nhận định có thể có thông tin quan trọng trong các cuộc gọi điện thoại của nghi phạm. Để thu thập chứng cứ, cơ quan điều tra cần thực hiện thủ tục gì theo quy định pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bố mẹ ông S cho rằng ông S đang bị lừa đảo qua mạng nên đã bí mật cài phần mềm vào điện thoại của ông S để theo dõi tất cả tin nhắn và cuộc gọi. Hành vi này của bố mẹ ông S có vi phạm pháp luật không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nếu một người bị phát hiện tự ý thu thập, sử dụng thông tin từ thư tín, điện thoại của người khác một cách trái pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng, họ có thể phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chị T nhận được một lá thư gửi đến địa chỉ nhà mình nhưng tên người nhận là hàng xóm cũ đã chuyển đi. Chị T nên xử lý lá thư này như thế nào để không vi phạm pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trường hợp nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng xã hội như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nếu phát hiện một người đang có hành vi nghe lén điện thoại của người khác, em nên làm gì để thể hiện trách nhiệm công dân của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, việc khám xét thư tín, điện tín, bưu kiện, bưu phẩm chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định chúng chứa đựng điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Anh M là quản lý một diễn đàn trực tuyến. Anh M tự ý đọc các tin nhắn riêng tư mà các thành viên trao đổi với nhau trên diễn đàn để kiểm soát nội dung. Hành vi này của anh M:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chị P cho bạn thân mượn điện thoại để gọi điện. Sau khi bạn trả điện thoại, chị P phát hiện bạn đã vào ứng dụng nhắn tin và đọc trộm tin nhắn của chị. Trong trường hợp này, chị P có thể làm gì để bảo vệ quyền của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc các nhà mạng viễn thông thu thập dữ liệu về cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng có vi phạm quyền bí mật điện thoại không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chị K nhận được nhiều thư rác và tin nhắn quảng cáo không mong muốn. Việc này có bị xem là xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại của chị K không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi nào thì việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm soát thư tín, điện tín, bưu kiện được coi là hợp pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hành vi nào sau đây *không* phải là hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa gì đối với nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chị H và anh G là vợ chồng. Anh G nghi ngờ chị H ngoại tình nên đã bí mật cài thiết bị nghe lén vào điện thoại của chị H. Hành vi này của anh G có vi phạm pháp luật không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn và bí mật thông tin liên lạc cho công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhóm học sinh lập ra một nhóm chat kín trên mạng xã hội để trao đổi bài tập. Một học sinh trong nhóm đã chụp lại các tin nhắn riêng tư của bạn khác trong nhóm và phát tán ra ngoài. Hành vi này vi phạm quyền nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trường hợp nào sau đây, nhân viên bưu chính thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ bí mật thư tín của khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Anh B nhận được một lá thư không có tên người gửi. Nghi ngờ là thư nặc danh quấy rối, anh B muốn biết ai đã gửi. Anh B có thể làm gì theo đúng quy định pháp luật để tìm hiểu thông tin người gửi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín góp phần quan trọng vào việc bảo đảm quyền tự do nào của công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chị V là nhân viên tổng đài điện thoại. Một lần, chị V nghe được cuộc nói chuyện riêng tư của khách hàng và kể lại cho bạn bè nghe. Hành vi này của chị V là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trường hợp nào sau đây việc kiểm soát bưu phẩm của công dân được coi là có căn cứ hợp pháp theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được quy định tại những văn bản pháp luật quan trọng nào của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân được quy định trong văn bản pháp luật nào sau đây, thể hiện sự công nhận và bảo vệ quyền riêng tư cơ bản của công dân?

  • A. Luật Giáo dục
  • B. Luật Lao động
  • C. Luật Hôn nhân và Gia đình
  • D. Hiến pháp

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Gửi thư qua đường bưu điện có đăng ký.
  • B. Nhắn tin hỏi thăm bạn bè qua điện thoại.
  • C. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của đồng nghiệp.
  • D. Nhận bưu phẩm gửi đến địa chỉ nhà mình.

Câu 3: Anh K nhận được một bưu kiện từ nước ngoài gửi về. Do tò mò và nghi ngờ bưu kiện chứa hàng cấm, anh hàng xóm tên T đã tìm cách chặn bưu kiện tại bưu cục và yêu cầu nhân viên cho mình kiểm tra trước khi anh K nhận. Hành vi của anh T đã vi phạm quyền nào của anh K?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • B. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

Câu 4: Chị H làm việc tại bưu điện. Một lần, chị được giao xử lý một kiện hàng có giá trị lớn. Do nảy sinh lòng tham, chị H đã tự ý mở kiện hàng, lấy đi một phần tài sản bên trong và niêm phong lại như cũ trước khi giao cho người nhận. Hành vi của chị H thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đối với quyền nào của khách hàng?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền sở hữu tài sản.
  • D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được xem là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
  • B. Khi được sự đồng ý của trưởng thôn hoặc tổ trưởng dân phố.
  • C. Khi người thân trong gia đình yêu cầu để kiểm tra.
  • D. Khi nghi ngờ người đó có bí mật cá nhân quan trọng.

Câu 6: Anh B và chị M là vợ chồng. Do mâu thuẫn, anh B muốn kiểm tra tin nhắn điện thoại của chị M để tìm bằng chứng ngoại tình. Anh B đã tự ý lấy điện thoại của chị M khi chị đang ngủ và đọc toàn bộ tin nhắn. Hành vi của anh B được đánh giá dưới góc độ pháp luật Kinh tế và Pháp luật 11 như thế nào?

  • A. Đây là quyền của vợ/chồng được kiểm tra đối phương.
  • B. Anh B đã vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của chị M.
  • C. Hành vi này là hợp pháp vì họ là vợ chồng.
  • D. Pháp luật không điều chỉnh vấn đề này trong quan hệ vợ chồng.

Câu 7: Chị S là nhân viên văn phòng. Gần đây, chị nhận được nhiều cuộc gọi và tin nhắn quấy rối từ một số lạ. Nội dung tin nhắn và cuộc gọi cho thấy người này nắm rõ lịch trình làm việc và cuộc sống cá nhân của chị. Chị S nghi ngờ thông tin cá nhân của mình đã bị tiết lộ bất hợp pháp. Quyền nào của chị S có nguy cơ bị xâm phạm?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền được học tập.
  • D. Quyền được tự do đi lại.

Câu 8: Một công ty viễn thông đã tự ý sử dụng thông tin về các cuộc gọi và tin nhắn của khách hàng để bán cho bên thứ ba nhằm mục đích quảng cáo, mà không có sự đồng ý của khách hàng. Hành vi này của công ty viễn thông đã vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào liên quan đến quyền bí mật thông tin?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Nguyên tắc tự do hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ bí mật thông tin liên lạc cá nhân.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.

Câu 9: Bạn A viết nhật ký và cất giữ cẩn thận trong cặp sách. Bạn B tò mò, đã lén mở cặp sách của A và đọc trộm nhật ký. Hành vi của B đã xâm phạm đến quyền nào của A?

  • A. Quyền được học tập.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • C. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

Câu 10: Một người bị tình nghi phạm tội. Cơ quan điều tra muốn nghe lén điện thoại của người này để thu thập chứng cứ. Theo quy định của pháp luật, cơ quan điều tra cần phải thực hiện thủ tục gì để hành vi nghe lén là hợp pháp?

  • A. Chỉ cần có lệnh của trưởng công an cấp phường/xã.
  • B. Phải có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
  • C. Chỉ cần có sự đồng ý của người thân của người bị tình nghi.
  • D. Cơ quan điều tra có quyền nghe lén bất cứ lúc nào thấy cần thiết.

Câu 11: Ông M thường xuyên nhận được tin nhắn quảng cáo và cuộc gọi rác làm phiền. Ông đã đăng ký vào danh sách không quảng cáo nhưng tình trạng vẫn tiếp diễn. Các đơn vị gửi tin nhắn, gọi điện này có thể đã vi phạm quyền nào của ông M?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền được tự do kinh doanh.
  • C. Quyền được khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền được tiếp cận thông tin.

Câu 12: Chị P nhận được một bức thư nặc danh có nội dung đe dọa. Chị P muốn nhờ cơ quan công an điều tra nguồn gốc bức thư này. Trong trường hợp này, việc cơ quan công an kiểm tra bức thư có được xem là vi phạm quyền bí mật thư tín không? Vì sao?

  • A. Có, vì mọi bức thư đều phải được giữ bí mật tuyệt đối.
  • B. Không, vì bức thư nặc danh không có giá trị pháp lý.
  • C. Không, vì việc kiểm tra được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phục vụ điều tra theo quy định pháp luật.
  • D. Có, vì chị P là người nhận thư, chỉ chị mới có quyền mở thư.

Câu 13: Anh Q làm việc tại một công ty chuyển phát nhanh. Anh được giao chuyển một gói hàng cho khách. Do gói hàng bị rách một góc, anh Q nhìn thấy bên trong có vẻ là tiền mặt. Anh Q nên ứng xử như thế nào để vừa thực hiện đúng công việc, vừa tôn trọng quyền của khách hàng?

  • A. Tự ý mở gói hàng ra kiểm tra xem có đúng là tiền không.
  • B. Thông báo cho người quản lý để xử lý theo quy định của công ty và pháp luật.
  • C. Vờ như không thấy gì và tiếp tục giao hàng.
  • D. Liên hệ trực tiếp với người nhận để hỏi về nội dung gói hàng.

Câu 14: Chị V đăng một bài viết trên mạng xã hội kể về việc mình bị một người bạn thân đọc trộm tin nhắn riêng tư, bày tỏ sự bức xúc và cảm thấy quyền riêng tư bị xâm phạm. Hành động của người bạn chị V thuộc loại vi phạm nào?

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • C. Vi phạm quyền bình đẳng giới.
  • D. Vi phạm quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.

Câu 15: Pháp luật bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Để Nhà nước dễ dàng quản lý thông tin của công dân.
  • B. Để ngăn chặn mọi hình thức trao đổi thông tin.
  • C. Để các công ty viễn thông thu lợi nhuận cao hơn.
  • D. Để bảo đảm đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của công dân không bị xâm phạm trái pháp luật.

Câu 16: Gia đình ông X nhận được một số thư và bưu phẩm gửi đến con trai ông đang du học nước ngoài. Ông X tự ý mở tất cả thư và bưu phẩm đó để xem nội dung vì nghĩ rằng mình là bố thì có quyền kiểm tra. Hành vi của ông X có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì ông X đã tự ý xâm phạm bí mật thư tín, bưu phẩm của người khác (con trai ông).
  • B. Không, vì ông X là bố, có quyền kiểm soát con cái.
  • C. Không, vì con trai ông đang ở nước ngoài, không thể nhận thư.
  • D. Chỉ vi phạm nếu trong thư có chứa tài liệu mật.

Câu 17: Một nhóm học sinh lập một diễn đàn trực tuyến để chia sẻ tài liệu học tập. Tuy nhiên, một số học sinh lại sử dụng diễn đàn này để đăng tải những tin nhắn riêng tư (chụp ảnh màn hình) của bạn bè mà họ đọc trộm được. Hành vi này của nhóm học sinh đăng tin đã vi phạm quyền nào của bạn bè?

  • A. Quyền được giáo dục.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền tự do hội họp.
  • D. Quyền được bảo vệ môi trường.

Câu 18: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nhà nước.
  • B. Chỉ các công ty bưu chính, viễn thông.
  • C. Chỉ bản thân mỗi cá nhân.
  • D. Chỉ gia đình và nhà trường.

Câu 19: Ông T là giám đốc một công ty. Ông nghi ngờ một nhân viên đang tiết lộ bí mật kinh doanh của công ty cho đối thủ. Để xác minh, ông T đã chỉ đạo bộ phận IT cài phần mềm theo dõi trên máy tính làm việc của nhân viên đó để đọc trộm email và tin nhắn. Hành vi này của ông T có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì ông T đã xâm phạm bí mật thông tin cá nhân của nhân viên mà không có căn cứ pháp luật.
  • B. Không, vì đó là máy tính của công ty, ông T có quyền kiểm tra.
  • C. Không, vì ông T đang bảo vệ bí mật kinh doanh của công ty.
  • D. Chỉ vi phạm nếu nhân viên không sử dụng email công ty.

Câu 20: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân có thể thực hiện hành động nào sau đây theo quy định của pháp luật?

  • A. Tự mình tìm cách trả thù người vi phạm.
  • B. Đăng tải thông tin người vi phạm lên mạng xã hội để bêu riếu.
  • C. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Làm ngơ vì cho đó là chuyện riêng của người khác.

Câu 21: Chị M nhận được một cuộc gọi từ số lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác minh giao dịch. Chị M nghi ngờ đây là cuộc gọi lừa đảo nhằm chiếm đoạt thông tin cá nhân và tiền bạc. Cuộc gọi này có thể liên quan đến nguy cơ xâm phạm quyền nào của chị M?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được bầu cử, ứng cử.
  • C. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và quyền về bí mật đời tư.

Câu 22: Anh H làm việc tại một công ty cung cấp dịch vụ internet. Anh được phân công quản lý hệ thống máy chủ. Lợi dụng quyền truy cập, anh H đã xem lén lịch sử truy cập web và nội dung email của một số khách hàng mà anh quen biết. Hành vi này của anh H vi phạm nguyên tắc nào trong hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông?

  • A. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng giữa các nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Nguyên tắc bảo đảm an toàn và bí mật thông tin của người sử dụng dịch vụ.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.

Câu 23: Chị T nhận được một gói bưu phẩm từ nước ngoài gửi về. Hải quan nghi ngờ gói hàng chứa ma túy. Theo quy định pháp luật, cơ quan Hải quan có quyền xử lý gói bưu phẩm này như thế nào để kiểm tra mà không vi phạm quyền của chị T?

  • A. Chuyển thẳng gói hàng cho công an điều tra mà không thông báo cho chị T.
  • B. Yêu cầu chị T đến mở gói hàng dưới sự giám sát của Hải quan và công an.
  • C. Tự ý mở gói hàng ra kiểm tra mà không cần ai chứng kiến.
  • D. Thực hiện kiểm tra theo đúng quy định của pháp luật về Hải quan và các luật liên quan, có thể có sự chứng kiến hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền nếu cần.

Câu 24: Hậu quả pháp lý nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm pháp lý mà người vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có thể phải đối mặt?

  • A. Trách nhiệm hành chính.
  • B. Tịch thu toàn bộ tài sản không qua xét xử.
  • C. Trách nhiệm hình sự.
  • D. Trách nhiệm dân sự (bồi thường thiệt hại).

Câu 25: Bà N sống một mình. Gần đây, bà thường xuyên bị con dâu là chị S kiểm soát điện thoại, đọc trộm tin nhắn và nghe lén các cuộc gọi với bạn bè, người thân. Chị S cho rằng mình làm vậy vì lo lắng cho mẹ chồng. Hành vi của chị S có vi phạm quyền của bà N không? Vì sao?

  • A. Có, vì chị S đã xâm phạm bí mật thông tin liên lạc cá nhân của bà N.
  • B. Không, vì chị S làm vậy vì lo lắng cho mẹ chồng.
  • C. Không, vì họ là người thân trong gia đình.
  • D. Chỉ vi phạm nếu bà N không đồng ý cho chị S chăm sóc.

Câu 26: Ông A là hàng xóm của bà B. Ông A thường xuyên nhận hộ thư và bưu phẩm cho bà B khi bà vắng nhà. Tuy nhiên, ông A luôn giữ nguyên niêm phong và chỉ trao lại cho bà B khi bà về. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?

  • A. Ông A là người tò mò nhưng cố gắng kiềm chế.
  • B. Ông A đang cố tình làm khó bà B.
  • C. Ông A đã thực hiện đúng trách nhiệm và tôn trọng quyền của bà B.
  • D. Ông A không quan tâm đến nội dung thư của bà B.

Câu 27: Một người bạn gửi cho bạn một đường link qua tin nhắn, nói rằng đó là một trò chơi thú vị. Tuy nhiên, khi bạn nhấp vào, điện thoại của bạn bị cài phần mềm nghe lén, đọc trộm tin nhắn. Bạn đã bị xâm phạm quyền nào?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền được sử dụng internet.
  • C. Quyền được giải trí.
  • D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.

Câu 28: Báo chí có được phép đăng tải nội dung các bức thư riêng tư của một người nổi tiếng mà họ thu thập được một cách không chính thức không? Vì sao?

  • A. Được, vì người nổi tiếng thì không có quyền riêng tư.
  • B. Không, vì việc đăng tải nội dung thư riêng tư là xâm phạm quyền bí mật thư tín và đời tư của cá nhân.
  • C. Được, nếu nội dung bức thư liên quan đến công việc của họ.
  • D. Chỉ được phép đăng tải nếu làm mờ tên người nhận/gửi.

Câu 29: Chị K là nhân viên bưu điện. Khi phân loại thư, chị vô tình làm rách một phong bì và nhìn thấy bên trong có một bức ảnh. Chị K nên xử lý tình huống này như thế nào để tuân thủ quy định pháp luật?

  • A. Tự ý dán lại phong bì và giao đi như bình thường.
  • B. Mở hẳn phong bì ra để xem bức ảnh là gì rồi vứt phong bì đi.
  • C. Giữ lại bức ảnh cho mình và hủy bỏ bức thư.
  • D. Báo cáo sự việc với người quản lý để có hướng xử lý phù hợp, đảm bảo tính bí mật của thư tín.

Câu 30: Việc pháp luật quy định và bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật đối với đời sống cá nhân?

  • A. Hạn chế sự giao tiếp và trao đổi thông tin của công dân.
  • B. Góp phần bảo vệ đời sống riêng tư, tự do cá nhân và xây dựng xã hội văn minh.
  • C. Tạo điều kiện cho Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin.
  • D. Chỉ bảo vệ những thông tin quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân được quy định trong văn bản pháp luật nào sau đây, thể hiện sự công nhận và bảo vệ quyền riêng tư cơ bản của công dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Anh K nhận được một bưu kiện từ nước ngoài gửi về. Do tò mò và nghi ngờ bưu kiện chứa hàng cấm, anh hàng xóm tên T đã tìm cách chặn bưu kiện tại bưu cục và yêu cầu nhân viên cho mình kiểm tra trước khi anh K nhận. Hành vi của anh T đã vi phạm quyền nào của anh K?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chị H làm việc tại bưu điện. Một lần, chị được giao xử lý một kiện hàng có giá trị lớn. Do nảy sinh lòng tham, chị H đã tự ý mở kiện hàng, lấy đi một phần tài sản bên trong và niêm phong lại như cũ trước khi giao cho người nhận. Hành vi của chị H thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đối với quyền nào của khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được xem là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Anh B và chị M là vợ chồng. Do mâu thuẫn, anh B muốn kiểm tra tin nhắn điện thoại của chị M để tìm bằng chứng ngoại tình. Anh B đã tự ý lấy điện thoại của chị M khi chị đang ngủ và đọc toàn bộ tin nhắn. Hành vi của anh B được đánh giá dưới góc độ pháp luật Kinh tế và Pháp luật 11 như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chị S là nhân viên văn phòng. Gần đây, chị nhận được nhiều cuộc gọi và tin nhắn quấy rối từ một số lạ. Nội dung tin nhắn và cuộc gọi cho thấy người này nắm rõ lịch trình làm việc và cuộc sống cá nhân của chị. Chị S nghi ngờ thông tin cá nhân của mình đã bị tiết lộ bất hợp pháp. Quyền nào của chị S có nguy cơ bị xâm phạm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty viễn thông đã tự ý sử dụng thông tin về các cuộc gọi và tin nhắn của khách hàng để bán cho bên thứ ba nhằm mục đích quảng cáo, mà không có sự đồng ý của khách hàng. Hành vi này của công ty viễn thông đã vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào liên quan đến quyền bí mật thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bạn A viết nhật ký và cất giữ cẩn thận trong cặp sách. Bạn B tò mò, đã lén mở cặp sách của A và đọc trộm nhật ký. Hành vi của B đã xâm phạm đến quyền nào của A?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một người bị tình nghi phạm tội. Cơ quan điều tra muốn nghe lén điện thoại của người này để thu thập chứng cứ. Theo quy định của pháp luật, cơ quan điều tra cần phải thực hiện thủ tục gì để hành vi nghe lén là hợp pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ông M thường xuyên nhận được tin nhắn quảng cáo và cuộc gọi rác làm phiền. Ông đã đăng ký vào danh sách không quảng cáo nhưng tình trạng vẫn tiếp diễn. Các đơn vị gửi tin nhắn, gọi điện này có thể đã vi phạm quyền nào của ông M?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chị P nhận được một bức thư nặc danh có nội dung đe dọa. Chị P muốn nhờ cơ quan công an điều tra nguồn gốc bức thư này. Trong trường hợp này, việc cơ quan công an kiểm tra bức thư có được xem là vi phạm quyền bí mật thư tín không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Anh Q làm việc tại một công ty chuyển phát nhanh. Anh được giao chuyển một gói hàng cho khách. Do gói hàng bị rách một góc, anh Q nhìn thấy bên trong có vẻ là tiền mặt. Anh Q nên ứng xử như thế nào để vừa thực hiện đúng công việc, vừa tôn trọng quyền của khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chị V đăng một bài viết trên mạng xã hội kể về việc mình bị một người bạn thân đọc trộm tin nhắn riêng tư, bày tỏ sự bức xúc và cảm thấy quyền riêng tư bị xâm phạm. Hành động của người bạn chị V thuộc loại vi phạm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Pháp luật bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Gia đình ông X nhận được một số thư và bưu phẩm gửi đến con trai ông đang du học nước ngoài. Ông X tự ý mở tất cả thư và bưu phẩm đó để xem nội dung vì nghĩ rằng mình là bố thì có quyền kiểm tra. Hành vi của ông X có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhóm học sinh lập một diễn đàn trực tuyến để chia sẻ tài liệu học tập. Tuy nhiên, một số học sinh lại sử dụng diễn đàn này để đăng tải những tin nhắn riêng tư (chụp ảnh màn hình) của bạn bè mà họ đọc trộm được. Hành vi này của nhóm học sinh đăng tin đã vi phạm quyền nào của bạn bè?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ông T là giám đốc một công ty. Ông nghi ngờ một nhân viên đang tiết lộ bí mật kinh doanh của công ty cho đối thủ. Để xác minh, ông T đã chỉ đạo bộ phận IT cài phần mềm theo dõi trên máy tính làm việc của nhân viên đó để đọc trộm email và tin nhắn. Hành vi này của ông T có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân có thể thực hiện hành động nào sau đây theo quy định của pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chị M nhận được một cuộc gọi từ số lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu chị cung cấp mã OTP để xác minh giao dịch. Chị M nghi ngờ đây là cuộc gọi lừa đảo nhằm chiếm đoạt thông tin cá nhân và tiền bạc. Cuộc gọi này có thể liên quan đến nguy cơ xâm phạm quyền nào của chị M?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Anh H làm việc tại một công ty cung cấp dịch vụ internet. Anh được phân công quản lý hệ thống máy chủ. Lợi dụng quyền truy cập, anh H đã xem lén lịch sử truy cập web và nội dung email của một số khách hàng mà anh quen biết. Hành vi này của anh H vi phạm nguyên tắc nào trong hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chị T nhận được một gói bưu phẩm từ nước ngoài gửi về. Hải quan nghi ngờ gói hàng chứa ma túy. Theo quy định pháp luật, cơ quan Hải quan có quyền xử lý gói bưu phẩm này như thế nào để kiểm tra mà không vi phạm quyền của chị T?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hậu quả pháp lý nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm pháp lý mà người vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín có thể phải đối mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bà N sống một mình. Gần đây, bà thường xuyên bị con dâu là chị S kiểm soát điện thoại, đọc trộm tin nhắn và nghe lén các cuộc gọi với bạn bè, người thân. Chị S cho rằng mình làm vậy vì lo lắng cho mẹ chồng. Hành vi của chị S có vi phạm quyền của bà N không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ông A là hàng xóm của bà B. Ông A thường xuyên nhận hộ thư và bưu phẩm cho bà B khi bà vắng nhà. Tuy nhiên, ông A luôn giữ nguyên niêm phong và chỉ trao lại cho bà B khi bà về. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một người bạn gửi cho bạn một đường link qua tin nhắn, nói rằng đó là một trò chơi thú vị. Tuy nhiên, khi bạn nhấp vào, điện thoại của bạn bị cài phần mềm nghe lén, đọc trộm tin nhắn. Bạn đã bị xâm phạm quyền nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Báo chí có được phép đăng tải nội dung các bức thư riêng tư của một người nổi tiếng mà họ thu thập được một cách không chính thức không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chị K là nhân viên bưu điện. Khi phân loại thư, chị vô tình làm rách một phong bì và nhìn thấy bên trong có một bức ảnh. Chị K nên xử lý tình huống này như thế nào để tuân thủ quy định pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc pháp luật quy định và bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín thể hiện điều gì về vai trò của pháp luật đối với đời sống cá nhân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ khía cạnh nào của cá nhân?

  • A. Tự do đi lại và cư trú.
  • B. Quyền sở hữu tài sản.
  • C. Đời sống riêng tư và bí mật cá nhân.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 2: Trong một tình huống giả định, ông B là giám đốc công ty X. Nghi ngờ một nhân viên làm lộ thông tin mật, ông B đã yêu cầu bộ phận IT cung cấp toàn bộ lịch sử email cá nhân của nhân viên đó trong 3 tháng gần đây. Hành vi của ông B đã vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền lao động.
  • B. Quyền tự do kinh doanh.
  • C. Quyền được thông tin.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

Câu 3: Chị M nhận được một bưu phẩm từ nước ngoài. Nhân viên bưu điện thông báo bưu phẩm này cần được kiểm tra theo yêu cầu của cơ quan chức năng do nghi ngờ chứa hàng cấm. Việc kiểm tra này có được coi là vi phạm quyền bí mật bưu phẩm của chị M không? Vì sao?

  • A. Có, vì mọi bưu phẩm đều phải được giữ bí mật tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • B. Không, nếu việc kiểm tra được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật và có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Có, vì nhân viên bưu điện không có quyền mở bưu phẩm của khách hàng.
  • D. Không, chỉ cần có sự đồng ý của nhân viên bưu điện là đủ để kiểm tra.

Câu 4: Anh K và chị H là vợ chồng. Do mâu thuẫn, anh K đã tự ý lấy điện thoại của chị H, đọc trộm tin nhắn riêng tư của chị với bạn bè và sau đó công khai một số nội dung lên mạng xã hội. Hành vi của anh K thể hiện sự vi phạm nào?

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Vi phạm quyền bình đẳng giữa vợ và chồng.
  • C. Vi phạm nghĩa vụ tôn trọng, giữ gìn danh dự, nhân phẩm, uy tín của vợ.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 5: Theo quy định của pháp luật, việc khám xét thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định rõ việc này liên quan đến:

  • A. Việc giải quyết tranh chấp dân sự thông thường.
  • B. Yêu cầu của cấp trên trực tiếp.
  • C. Việc giải quyết tin báo, tố giác tội phạm hoặc trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
  • D. Nhu cầu thông tin của cơ quan báo chí.

Câu 6: Chị T làm việc tại một công ty viễn thông. Chị được giao nhiệm vụ xử lý dữ liệu khách hàng. Mặc dù biết rõ quy định về bảo mật thông tin, nhưng do tò mò, chị T đã truy cập trái phép vào hệ thống để xem lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của một khách hàng là người nổi tiếng. Hành vi của chị T sẽ phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý nào?

  • A. Chỉ bị xử lý kỷ luật nội bộ của công ty.
  • B. Chỉ bị phạt hành chính.
  • C. Chỉ phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy theo mức độ vi phạm.

Câu 7: Bạn H và bạn P là bạn cùng lớp. Bạn P vô tình làm rơi điện thoại. Bạn H nhặt được và thay vì trả lại ngay, bạn H đã mở khóa (do biết mật khẩu) và đọc các tin nhắn riêng tư trong đó. Hành vi này của bạn H là:

  • A. Vi phạm pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Một hành động thể hiện sự quan tâm đến bạn bè.
  • C. Không vi phạm pháp luật vì H và P là bạn thân.
  • D. Chỉ là hành vi thiếu tế nhị, không phải vi phạm pháp luật.

Câu 8: Việc pháp luật quy định rõ về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tạo điều kiện cho các cơ quan nhà nước dễ dàng kiểm soát thông tin.
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • C. Bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và trật tự xã hội.
  • D. Thuận lợi cho việc thu thập thông tin cá nhân cho mục đích thương mại.

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được coi là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Khi có sự đồng ý của người thân của công dân đó.
  • B. Khi có yêu cầu từ công ty nơi công dân làm việc.
  • C. Khi có lệnh của trưởng công an cấp phường/xã.
  • D. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật (ví dụ: Tòa án, Viện Kiểm sát).

Câu 10: Anh A nhận được một lá thư gửi cho hàng xóm là chị B. Do tò mò, anh A đã mở thư ra đọc trước khi đưa cho chị B. Hành vi của anh A là:

  • A. Một hành động giúp chị B kiểm tra nội dung thư.
  • B. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín của chị B.
  • C. Chỉ là hành vi vô ý, không đáng kể.
  • D. Hợp pháp nếu nội dung thư không quan trọng.

Câu 11: Chị S làm việc trong một tòa soạn báo. Chị nhận được một email nặc danh tố cáo hành vi sai phạm của một quan chức. Để xác minh thông tin, chị S đã bí mật truy cập vào tài khoản mạng xã hội của người quan chức này để tìm thêm bằng chứng. Hành vi của chị S:

  • A. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật đời sống riêng tư, bao gồm cả thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Là cần thiết để thực hiện trách nhiệm báo chí, không vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ vi phạm nếu chị S công khai thông tin cá nhân của người đó.
  • D. Được pháp luật cho phép trong trường hợp điều tra thông tin tiêu cực.

Câu 12: Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Nhân viên giao hàng đọc nội dung bưu kiện trước khi giao.
  • B. Cha mẹ đọc trộm nhật ký của con đã thành niên.
  • C. Cơ quan công an nghe lén điện thoại của đối tượng tình nghi phạm tội nguy hiểm khi có lệnh của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao.
  • D. Bạn bè tự ý sao chép và phát tán tin nhắn riêng tư của nhau.

Câu 13: Em trai T tự ý mở và đọc thư của chị gái gửi cho bạn. Chị gái T rất tức giận và cho rằng em trai đã vi phạm pháp luật. Theo em, chị gái T nói có đúng không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì bất kỳ ai, kể cả người thân, cũng không được tự ý mở và đọc thư của người khác khi chưa được sự đồng ý.
  • B. Không đúng, vì đó chỉ là hành vi giữa anh chị em trong gia đình.
  • C. Không đúng, chỉ vi phạm khi em trai T công khai nội dung thư.
  • D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng với người lớn, không áp dụng với trẻ em.

Câu 14: Anh P nhận được tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Anh P muốn sử dụng nội dung tin nhắn này làm bằng chứng tố cáo hành vi của người gửi đến cơ quan công an. Việc anh P cung cấp tin nhắn này cho cơ quan công an có vi phạm quyền bí mật điện thoại của người gửi không?

  • A. Có, vì mọi tin nhắn đều là bí mật cá nhân, không được tiết lộ cho bên thứ ba.
  • B. Không, vì việc cung cấp bằng chứng cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân là được pháp luật cho phép.
  • C. Có, trừ khi anh P đã được người gửi đồng ý.
  • D. Không, chỉ vi phạm nếu anh P công khai tin nhắn đó trên mạng xã hội.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi các cơ quan nhà nước thực hiện việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là:

  • A. Có thể thực hiện bất cứ lúc nào khi thấy cần thiết.
  • B. Chỉ cần có lệnh miệng của thủ trưởng cơ quan.
  • C. Ưu tiên thu thập thông tin cá nhân để lập hồ sơ quản lý.
  • D. Phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật về thẩm quyền, thủ tục và chỉ giới hạn trong phạm vi cần thiết cho việc giải quyết vụ án hoặc nhiệm vụ an ninh quốc gia.

Câu 16: Chị H làm nghề thu gom phế liệu. Chị nhặt được một túi ni lông chứa nhiều giấy tờ cũ và một số lá thư đã qua sử dụng. Chị H mang về nhà và tò mò đọc nội dung các lá thư đó. Hành vi của chị H có vi phạm pháp luật không?

  • A. Có, việc đọc thư của người khác mà không được phép, dù thư đã cũ hay bị bỏ đi, vẫn là hành vi xâm phạm bí mật thư tín.
  • B. Không, vì những lá thư đó đã bị bỏ đi, không còn giá trị sử dụng.
  • C. Không, vì chị H nhặt được chứ không phải cố ý lấy trộm.
  • D. Chỉ vi phạm nếu chị H công khai nội dung thư cho người khác biết.

Câu 17: Anh Q là nhân viên giao hàng. Anh được giao một bưu kiện có ghi rõ tên và địa chỉ người nhận là anh D. Khi đến nơi, anh D không có nhà, anh Q đã đưa bưu kiện cho người hàng xóm của anh D là bà M nhờ nhận hộ. Việc làm của anh Q có đảm bảo an toàn cho bưu kiện và bí mật thông tin không?

  • A. Có, vì bà M là hàng xóm thân thiết của anh D.
  • B. Có, vì anh Q đã cố gắng giao hàng đúng địa chỉ.
  • C. Không, vì việc giao bưu kiện cho người không phải là người nhận theo địa chỉ ghi trên bưu kiện có thể dẫn đến mất an toàn thông tin và nội dung bưu kiện.
  • D. Không, chỉ khi bưu kiện đó chứa tài liệu bí mật quốc gia mới vi phạm.

Câu 18: Chị V thường xuyên bị một người lạ gọi điện và gửi tin nhắn với nội dung quấy rối, đe dọa. Chị V nên làm gì để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của mình?

  • A. Đổi số điện thoại mới ngay lập tức.
  • B. Gọi điện lại và mắng chửi người đó.
  • C. Phớt lờ và hy vọng họ sẽ dừng lại.
  • D. Lưu lại bằng chứng (số điện thoại, nội dung tin nhắn/ghi âm cuộc gọi) và trình báo sự việc với cơ quan công an hoặc nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Đọc trộm tin nhắn của bạn cùng bàn trong giờ học.
  • B. Không tự ý mở thư hoặc bưu phẩm được gửi đến cho người khác.
  • C. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của người thân.
  • D. Sao chép danh bạ điện thoại của người khác mà không được phép.

Câu 20: Theo quy định của pháp luật, ai là chủ thể có quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Mọi công dân Việt Nam.
  • B. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.
  • C. Chỉ những người trên 18 tuổi.
  • D. Chỉ những người sử dụng dịch vụ bưu chính, viễn thông có hợp đồng chính thức.

Câu 21: Anh D làm việc tại bưu cục. Anh phát hiện một gói bưu kiện bị rách và có dấu hiệu hàng hóa bên trong bị hư hỏng. Anh D nên làm gì để vừa đảm bảo trách nhiệm công việc, vừa tôn trọng quyền của khách hàng?

  • A. Tự ý mở gói bưu kiện để kiểm tra mức độ hư hỏng và sửa chữa lại bao bì.
  • B. Vứt bỏ gói bưu kiện bị hư hỏng để tránh rắc rối.
  • C. Giao gói bưu kiện cho khách hàng như bình thường và không thông báo gì.
  • D. Lập biên bản về tình trạng bưu kiện, thông báo cho cấp trên và liên hệ với người gửi/người nhận để giải quyết theo quy định, không tự ý mở hoặc xem nội dung bên trong.

Câu 22: Chị P nghi ngờ chồng mình ngoại tình. Chị thuê người cài phần mềm gián điệp vào điện thoại của chồng để theo dõi tin nhắn và cuộc gọi. Hành vi của chị P có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, việc theo dõi điện thoại của người khác mà không được sự đồng ý là hành vi xâm phạm bí mật đời sống riêng tư, vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại.
  • B. Không, vì chị P là vợ nên có quyền kiểm soát chồng.
  • C. Không, chỉ vi phạm nếu chị P công khai nội dung theo dõi trên mạng xã hội.
  • D. Có, nhưng chỉ bị xử lý khi người chồng tố cáo.

Câu 23: Pháp luật quy định việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là nhằm góp phần duy trì:

  • A. Chỉ trật tự quản lý hành chính nhà nước.
  • B. Chỉ an ninh quốc gia.
  • C. Trật tự xã hội, an ninh quốc gia và tôn trọng quyền con người.
  • D. Chỉ quyền lợi của các doanh nghiệp bưu chính, viễn thông.

Câu 24: Anh B làm nhân viên trực tổng đài hỗ trợ khách hàng. Một khách hàng gọi điện và chia sẻ thông tin cá nhân rất nhạy cảm. Anh B đã dùng điện thoại cá nhân để ghi âm lại cuộc nói chuyện này với mục đích chia sẻ với bạn bè. Hành vi của anh B là:

  • A. Hợp pháp vì đó là cuộc gọi đến tổng đài làm việc của anh B.
  • B. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của khách hàng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu anh B công khai đoạn ghi âm đó.
  • D. Không vi phạm nếu anh B chỉ ghi âm để phục vụ công việc.

Câu 25: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín phải được thực hiện bằng hình thức nào?

  • A. Phải có quyết định bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định.
  • B. Có thể thực hiện bằng lệnh miệng khi tình huống khẩn cấp.
  • C. Chỉ cần có sự đồng ý của thủ trưởng đơn vị nơi công dân làm việc.
  • D. Không cần văn bản nếu mục đích kiểm soát là vì lợi ích công cộng.

Câu 26: Một công ty yêu cầu nhân viên cài đặt phần mềm giám sát trên điện thoại cá nhân để kiểm soát hoạt động liên lạc. Yêu cầu này của công ty có phù hợp với pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại không?

  • A. Có, công ty có quyền kiểm soát nhân viên để đảm bảo hiệu quả công việc.
  • B. Có, nếu nhân viên đồng ý cài đặt phần mềm.
  • C. Không, điện thoại cá nhân và thông tin liên lạc riêng tư trên đó thuộc phạm vi đời sống riêng tư của cá nhân, công ty không có quyền kiểm soát trừ khi có căn cứ pháp luật hoặc quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động và chỉ giới hạn trong phạm vi công việc.
  • D. Không, trừ khi công ty cung cấp điện thoại đó cho nhân viên.

Câu 27: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần:

  • A. Tự mình giải quyết bằng cách trả đũa người vi phạm.
  • B. Im lặng cho qua để tránh rắc rối.
  • C. Đăng tải thông tin người vi phạm lên mạng xã hội để cộng đồng lên án.
  • D. Thu thập chứng cứ và tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ theo pháp luật.

Câu 28: Hành vi nào sau đây vi phạm nghiêm trọng nhất quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

  • A. Tự ý bóc mở, trộm cắp, tiêu hủy trái pháp luật thư tín, điện tín hoặc các hình thức thông tin khác của người khác, hoặc dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, uy hiếp tinh thần để buộc người khác giao nộp.
  • B. Vô ý làm thất lạc một lá thư.
  • C. Nhờ người khác nhận hộ bưu phẩm khi vắng nhà.
  • D. Gọi nhầm số điện thoại của người khác.

Câu 29: Anh T là quản trị viên hệ thống mạng máy tính của một trường học. Anh T có quyền truy cập vào toàn bộ dữ liệu trên hệ thống, bao gồm cả email của giáo viên và học sinh. Anh T đã sử dụng quyền này để đọc trộm email cá nhân của một số giáo viên vì tò mò. Hành vi của anh T:

  • A. Hợp pháp vì anh T là quản trị viên hệ thống.
  • B. Vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín điện tử của giáo viên.
  • C. Chỉ vi phạm nếu nội dung email liên quan đến bí mật nhà nước.
  • D. Không vi phạm nếu anh T không công khai nội dung email.

Câu 30: Việc sử dụng thông tin thu thập được từ việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín (dù hợp pháp) phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Có thể sử dụng thông tin đó cho bất kỳ mục đích nào mà cơ quan kiểm soát thấy có lợi.
  • B. Được phép công khai thông tin đó trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • C. Chỉ được sử dụng vào mục đích đã nêu trong quyết định kiểm soát và phải giữ bí mật thông tin, tài liệu thu thập được.
  • D. Có thể bán thông tin đó cho các bên có nhu cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ khía cạnh nào của cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tình huống giả định, ông B là giám đốc công ty X. Nghi ngờ một nhân viên làm lộ thông tin mật, ông B đã yêu cầu bộ phận IT cung cấp toàn bộ lịch sử email cá nhân của nhân viên đó trong 3 tháng gần đây. Hành vi của ông B đã vi phạm quyền nào của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chị M nhận được một bưu phẩm từ nước ngoài. Nhân viên bưu điện thông báo bưu phẩm này cần được kiểm tra theo yêu cầu của cơ quan chức năng do nghi ngờ chứa hàng cấm. Việc kiểm tra này có được coi là vi phạm quyền bí mật bưu phẩm của chị M không? Vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Anh K và chị H là vợ chồng. Do mâu thuẫn, anh K đã tự ý lấy điện thoại của chị H, đọc trộm tin nhắn riêng tư của chị với bạn bè và sau đó công khai một số nội dung lên mạng xã hội. Hành vi của anh K thể hiện sự vi phạm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Theo quy định của pháp luật, việc khám xét thư tín, điện thoại, điện tín của công dân chỉ được tiến hành khi có căn cứ xác định rõ việc này liên quan đến:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chị T làm việc tại một công ty viễn thông. Chị được giao nhiệm vụ xử lý dữ liệu khách hàng. Mặc dù biết rõ quy định về bảo mật thông tin, nhưng do tò mò, chị T đã truy cập trái phép vào hệ thống để xem lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của một khách hàng là người nổi tiếng. Hành vi của chị T sẽ phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bạn H và bạn P là bạn cùng lớp. Bạn P vô tình làm rơi điện thoại. Bạn H nhặt được và thay vì trả lại ngay, bạn H đã mở khóa (do biết mật khẩu) và đọc các tin nhắn riêng tư trong đó. Hành vi này của bạn H là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc pháp luật quy định rõ về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín nhằm mục đích chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân được coi là hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Anh A nhận được một lá thư gửi cho hàng xóm là chị B. Do tò mò, anh A đã mở thư ra đọc trước khi đưa cho chị B. Hành vi của anh A là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chị S làm việc trong một tòa soạn báo. Chị nhận được một email nặc danh tố cáo hành vi sai phạm của một quan chức. Để xác minh thông tin, chị S đã bí mật truy cập vào tài khoản mạng xã hội của người quan chức này để tìm thêm bằng chứng. Hành vi của chị S:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Em trai T tự ý mở và đọc thư của chị gái gửi cho bạn. Chị gái T rất tức giận và cho rằng em trai đã vi phạm pháp luật. Theo em, chị gái T nói có đúng không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Anh P nhận được tin nhắn đe dọa qua điện thoại. Anh P muốn sử dụng nội dung tin nhắn này làm bằng chứng tố cáo hành vi của người gửi đến cơ quan công an. Việc anh P cung cấp tin nhắn này cho cơ quan công an có vi phạm quyền bí mật điện thoại của người gửi không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi các cơ quan nhà nước thực hiện việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chị H làm nghề thu gom phế liệu. Chị nhặt được một túi ni lông chứa nhiều giấy tờ cũ và một số lá thư đã qua sử dụng. Chị H mang về nhà và tò mò đọc nội dung các lá thư đó. Hành vi của chị H có vi phạm pháp luật không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Anh Q là nhân viên giao hàng. Anh được giao một bưu kiện có ghi rõ tên và địa chỉ người nhận là anh D. Khi đến nơi, anh D không có nhà, anh Q đã đưa bưu kiện cho người hàng xóm của anh D là bà M nhờ nhận hộ. Việc làm của anh Q có đảm bảo an toàn cho bưu kiện và bí mật thông tin không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chị V thường xuyên bị một người lạ gọi điện và gửi tin nhắn với nội dung quấy rối, đe dọa. Chị V nên làm gì để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện việc tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Theo quy định của pháp luật, ai là chủ thể có quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Anh D làm việc tại bưu cục. Anh phát hiện một gói bưu kiện bị rách và có dấu hiệu hàng hóa bên trong bị hư hỏng. Anh D nên làm gì để vừa đảm bảo trách nhiệm công việc, vừa tôn trọng quyền của khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chị P nghi ngờ chồng mình ngoại tình. Chị thuê người cài phần mềm gián điệp vào điện thoại của chồng để theo dõi tin nhắn và cuộc gọi. Hành vi của chị P có vi phạm pháp luật không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Pháp luật quy định việc bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là nhằm góp phần duy trì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Anh B làm nhân viên trực tổng đài hỗ trợ khách hàng. Một khách hàng gọi điện và chia sẻ thông tin cá nhân rất nhạy cảm. Anh B đã dùng điện thoại cá nhân để ghi âm lại cuộc nói chuyện này với mục đích chia sẻ với bạn bè. Hành vi của anh B là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín phải được thực hiện bằng hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một công ty yêu cầu nhân viên cài đặt phần mềm giám sát trên điện thoại cá nhân để kiểm soát hoạt động liên lạc. Yêu cầu này của công ty có phù hợp với pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hành vi nào sau đây vi phạm nghiêm trọng nhất quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Anh T là quản trị viên hệ thống mạng máy tính của một trường học. Anh T có quyền truy cập vào toàn bộ dữ liệu trên hệ thống, bao gồm cả email của giáo viên và học sinh. Anh T đã sử dụng quyền này để đọc trộm email cá nhân của một số giáo viên vì tò mò. Hành vi của anh T:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc sử dụng thông tin thu thập được từ việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín (dù hợp pháp) phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân thuộc nhóm quyền cơ bản nào của công dân?

  • A. Quyền về tài sản
  • B. Quyền về bí mật đời tư
  • C. Quyền tự do kinh doanh
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện đúng nhất quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Công dân có thể tự do gửi và nhận bất kỳ loại hàng hóa nào qua bưu điện.
  • B. Công dân được phép nghe lén điện thoại của người khác nếu nghi ngờ họ vi phạm pháp luật.
  • C. Nội dung thư tín, điện thoại, điện tín của công dân không bị người khác hoặc cơ quan nhà nước tự tiện xem, nghe, bóc mở.
  • D. Công dân có quyền yêu cầu nhà mạng cung cấp lịch sử cuộc gọi và tin nhắn của người khác.

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân chỉ được thực hiện khi có quyết định của chủ thể nào sau đây?

  • A. Người đứng đầu cơ quan bưu chính, viễn thông.
  • B. Bất kỳ cán bộ công an nào đang thực hiện nhiệm vụ.
  • C. Người thân của cá nhân đó.
  • D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Câu 4: Trường hợp nào sau đây pháp luật cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Khi có căn cứ để nhận định trong đó có công cụ, phương tiện phạm tội hoặc tài liệu liên quan đến vụ án hình sự, và có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
  • B. Khi người thân của công dân yêu cầu vì lo lắng cho sự an toàn của họ.
  • C. Khi nhân viên bưu điện nghi ngờ bưu phẩm chứa hàng cấm.
  • D. Khi công dân nợ tiền và bị chủ nợ yêu cầu kiểm tra thông tin liên lạc.

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

  • A. Mượn điện thoại của bạn và đọc tin nhắn cá nhân.
  • B. Giao thư đúng địa chỉ và không tự ý bóc mở.
  • C. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của hàng xóm.
  • D. Chia sẻ nội dung email riêng tư của đồng nghiệp với người khác.

Câu 6: Anh B là nhân viên bưu điện. Khi giao bưu phẩm cho khách hàng C, anh B thấy bưu phẩm bị rách một góc nhỏ và tò mò về nội dung bên trong. Anh B nên ứng xử như thế nào để không vi phạm pháp luật?

  • A. Tự ý bóc mở bưu phẩm để kiểm tra xem có gì bên trong.
  • B. Vứt bỏ bưu phẩm vì nghĩ rằng nó đã bị hỏng.
  • C. Giao bưu phẩm cho khách hàng C theo đúng quy định, đồng thời thông báo về tình trạng bên ngoài của bưu phẩm.
  • D. Giữ lại bưu phẩm và báo cáo cấp trên để xin phép kiểm tra.

Câu 7: Chị M cho bạn thân là chị H mượn điện thoại. Trong lúc chị M không để ý, chị H đã mở ứng dụng tin nhắn và đọc trộm các đoạn hội thoại của chị M với người yêu cũ. Hành vi của chị H đã xâm phạm quyền nào của chị M?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.

Câu 8: Ông T là hàng xóm của gia đình bà N. Ông T thường xuyên đứng gần cửa sổ nhà bà N để nghe lén các cuộc điện thoại của bà. Hành vi của ông T đã vi phạm quyền gì của bà N?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật điện thoại.

Câu 9: Hậu quả nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Xâm phạm đời sống riêng tư của cá nhân.
  • B. Gây ảnh hưởng xấu đến tâm lý, uy tín của người bị xâm phạm.
  • C. Làm tăng chi phí dịch vụ bưu chính, viễn thông trên toàn quốc.
  • D. Người vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý (kỷ luật, hành chính, hình sự).

Câu 10: Bạn A nhận được một lá thư gửi cho bạn B ở cùng phòng trọ. Bạn A nên làm gì để thực hiện đúng trách nhiệm của mình đối với quyền bí mật thư tín của bạn B?

  • A. Tự ý bóc thư ra xem nội dung để biết B có chuyện gì.
  • B. Vứt bỏ lá thư vào thùng rác.
  • C. Để lá thư ở một nơi bất kỳ trong phòng.
  • D. Giữ gìn lá thư cẩn thận và đưa tận tay cho bạn B khi bạn ấy về.

Câu 11: Chị P là quản lý một cửa hàng. Chị nghi ngờ nhân viên Q có hành vi lấy trộm tiền nên đã bí mật cài phần mềm nghe lén vào điện thoại của Q để theo dõi cuộc gọi. Hành vi của chị P là:

  • A. Đúng pháp luật vì chị P có quyền bảo vệ tài sản của mình.
  • B. Vi phạm pháp luật về quyền bí mật điện thoại của công dân.
  • C. Chỉ vi phạm nếu chị P sử dụng thông tin nghe lén được để tố cáo Q.
  • D. Không vi phạm vì Q là nhân viên của chị P.

Câu 12: Em trai của T là H, 10 tuổi, vô tình nhặt được một phong bì thư rơi trên đường, trên phong bì có ghi tên và địa chỉ người nhận rõ ràng. H nên làm gì với phong bì thư đó?

  • A. Mở ra xem bên trong có gì thú vị không.
  • B. Vứt bỏ vào thùng rác.
  • C. Nhờ người lớn đưa đến bưu điện hoặc tìm cách trả lại cho người gửi/người nhận.
  • D. Giữ lại làm kỷ niệm.

Câu 13: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong trường hợp cần thiết theo quy định của pháp luật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và đấu tranh phòng chống tội phạm.
  • B. Kiểm tra xem công dân có tuân thủ các quy định về thuế hay không.
  • C. Thu thập thông tin cá nhân của công dân để phục vụ mục đích thống kê dân số.
  • D. Giám sát hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Câu 14: Anh K bị một nhóm người lạ mặt đe dọa và yêu cầu cung cấp mật khẩu email cá nhân của mình. Anh K nên ứng xử như thế nào?

  • A. Cung cấp ngay mật khẩu để tránh bị đe dọa tiếp.
  • B. Thỏa thuận với nhóm người đó để cung cấp một phần thông tin.
  • C. Im lặng và không làm gì cả.
  • D. Từ chối yêu cầu bất hợp pháp đó và trình báo cơ quan công an.

Câu 15: Chị D nhận được một tin nhắn nặc danh có nội dung đe dọa. Chị D muốn nhờ cơ quan công an điều tra nguồn gốc tin nhắn đó. Để thực hiện quyền được bảo hộ của mình, chị D cần làm gì?

  • A. Trình báo sự việc và cung cấp tin nhắn đe dọa cho cơ quan công an có thẩm quyền.
  • B. Tự mình tìm hiểu và truy tìm người gửi tin nhắn.
  • C. Nhờ bạn bè trên mạng xã hội tìm giúp thông tin người gửi.
  • D. Xóa tin nhắn ngay lập tức để không còn bằng chứng.

Câu 16: Việc pháp luật quy định rõ các trường hợp và thủ tục được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước không thực sự tôn trọng quyền riêng tư của công dân.
  • B. Sự cân bằng giữa quyền cá nhân và lợi ích chung của xã hội, đảm bảo việc hạn chế quyền chỉ trong trường hợp thật cần thiết và có kiểm soát.
  • C. Bất kỳ ai cũng có thể kiểm soát thông tin liên lạc nếu thấy cần thiết.
  • D. Công dân không có quyền phản đối khi thông tin liên lạc bị kiểm soát.

Câu 17: Trong một bộ phim, nhân viên tình báo đã bí mật nghe lén cuộc gọi của một đối tượng bị tình nghi khủng bố mà không cần bất kỳ lệnh hay quyết định nào từ tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Hành động này, nếu xảy ra ngoài đời thực ở Việt Nam, có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào trong việc bảo đảm quyền bí mật điện thoại?

  • A. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
  • B. Nguyên tắc bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • C. Nguyên tắc kiểm soát chỉ khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Nguyên tắc công dân được tự do ngôn luận.

Câu 18: Chị S nhận được một gói bưu phẩm gửi nhầm địa chỉ, đáng lẽ gửi cho người hàng xóm tên H. Chị S nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền bưu phẩm của người khác?

  • A. Mở gói bưu phẩm ra xem bên trong có gì.
  • B. Vứt bỏ gói bưu phẩm.
  • C. Giữ lại gói bưu phẩm cho riêng mình.
  • D. Thông báo cho bưu điện hoặc mang trực tiếp gói bưu phẩm sang trả lại cho người hàng xóm H.

Câu 19: Anh T làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được giao nhiệm vụ xử lý dữ liệu khách hàng. Một người bạn của anh T nhờ anh tìm và cung cấp lịch sử cuộc gọi của người yêu cũ. Nếu đồng ý, anh T sẽ vi phạm điều gì?

  • A. Quy định về an toàn lao động.
  • B. Quyền bí mật điện thoại của công dân và các quy định về bảo mật thông tin khách hàng.
  • C. Quy định về giờ giấc làm việc.
  • D. Chỉ vi phạm nếu người yêu cũ của bạn anh T phát hiện ra.

Câu 20: Giả sử pháp luật không có quy định bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín. Điều gì có khả năng xảy ra trong xã hội?

  • A. Đời sống riêng tư của cá nhân dễ bị xâm phạm, gây mất lòng tin và ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội.
  • B. Công dân sẽ cảm thấy an toàn hơn khi giao tiếp.
  • C. Việc trao đổi thông tin sẽ trở nên dễ dàng và minh bạch hơn.
  • D. Số lượng tội phạm sẽ giảm đáng kể.

Câu 21: Hành vi nào sau đây không phải là hành vi xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Nghe trộm điện thoại của người khác.
  • B. Đọc lén tin nhắn riêng tư trên điện thoại của bạn bè.
  • C. Tự ý bóc mở thư của người khác.
  • D. Nhận cuộc gọi đến trên điện thoại của chính mình.

Câu 22: Chị H nhận được một email quảng cáo không mong muốn. Chị H có quyền làm gì với email này mà không vi phạm quyền của người gửi?

  • A. Trả lời lại bằng những lời lẽ xúc phạm.
  • B. Chia sẻ email đó lên mạng xã hội và bêu xấu người gửi.
  • C. Xóa email hoặc đánh dấu là thư rác (spam).
  • D. Truy cập vào tài khoản của người gửi để ngăn họ gửi email tiếp.

Câu 23: Chú P là cán bộ công an. Trong quá trình điều tra một vụ án ma túy nghiêm trọng, chú P nhận được lệnh của Tòa án cho phép kiểm soát điện thoại của đối tượng nghi vấn Q. Hành động kiểm soát điện thoại của chú P trong trường hợp này là:

  • A. Đúng pháp luật vì được thực hiện theo đúng thủ tục và thẩm quyền.
  • B. Vi phạm quyền bí mật điện thoại của công dân Q.
  • C. Chỉ đúng pháp luật nếu chú P tìm thấy bằng chứng phạm tội.
  • D. Không liên quan đến quyền bí mật điện thoại.

Câu 24: Anh X bị người khác dùng thông tin trong email cá nhân của anh để bôi nhọ danh dự trên mạng xã hội. Anh X nên làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

  • A. Tự mình tìm cách trả đũa người đó trên mạng xã hội.
  • B. Mặc kệ vì không làm gì được.
  • C. Xóa hết các bài viết liên quan trên mạng xã hội.
  • D. Thu thập chứng cứ và tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.

Câu 25: Việc pháp luật bảo vệ bí mật thư tín, điện thoại, điện tín góp phần quan trọng vào việc bảo đảm quyền nào khác của công dân?

  • A. Quyền tự do đi lại.
  • B. Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình.
  • C. Quyền được học tập.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 26: Chị V cho người yêu cũ là anh B mượn máy tính cá nhân để làm việc. Sau khi anh B trả máy, chị V phát hiện anh B đã sao chép toàn bộ dữ liệu, hình ảnh, tin nhắn riêng tư của chị từ máy tính sang thiết bị lưu trữ của anh ta. Hành vi của anh B là:

  • A. Vi phạm nghiêm trọng quyền bí mật đời tư và có thể bị xử lý theo pháp luật.
  • B. Không vi phạm vì chị V đã cho anh B mượn máy tính.
  • C. Chỉ vi phạm nếu anh B chia sẻ dữ liệu đó với người khác.
  • D. Là hành vi bình thường giữa hai người đã từng có mối quan hệ.

Câu 27: Khi sử dụng các dịch vụ bưu chính hoặc viễn thông, công dân cần lưu ý điều gì để góp phần bảo vệ quyền bí mật thông tin của chính mình?

  • A. Chia sẻ thông tin tài khoản và mật khẩu với nhiều người.
  • B. Sử dụng các dịch vụ không rõ nguồn gốc, không đảm bảo bảo mật.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân, tài khoản, mật khẩu và chỉ chia sẻ khi thật cần thiết và đáng tin cậy.
  • D. Đăng tải mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để mọi người cùng biết.

Câu 28: Một công ty cung cấp dịch vụ Internet tự ý theo dõi nội dung truy cập web và tin nhắn của khách hàng để thu thập dữ liệu bán hàng. Hành vi này của công ty là:

  • A. Hợp pháp vì công ty có quyền khai thác dữ liệu khách hàng.
  • B. Vi phạm quyền bí mật thông tin cá nhân và có thể bị xử lý theo pháp luật.
  • C. Chỉ vi phạm nếu khách hàng phát hiện ra.
  • D. Không liên quan đến quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.

Câu 29: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Khuyến khích công dân chia sẻ thông tin cá nhân.
  • B. Cho phép bất kỳ cơ quan nhà nước nào kiểm soát thông tin liên lạc.
  • C. Không can thiệp vào bất kỳ hoạt động liên lạc nào của công dân.
  • D. Ban hành và thực thi pháp luật để bảo vệ quyền này, xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm.

Câu 30: Ý nghĩa của việc bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín đối với xã hội là gì?

  • A. Góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tôn trọng quyền con người, duy trì trật tự an toàn xã hội.
  • B. Làm giảm sự tương tác và giao tiếp giữa con người.
  • C. Gây khó khăn cho công tác quản lý của nhà nước.
  • D. Khuyến khích các hành vi lừa đảo qua mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân thuộc nhóm quyền cơ bản nào của công dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện đúng nhất quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân chỉ được thực hiện khi có quyết định của chủ thể nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trường hợp nào sau đây pháp luật cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Anh B là nhân viên bưu điện. Khi giao bưu phẩm cho khách hàng C, anh B thấy bưu phẩm bị rách một góc nhỏ và tò mò về nội dung bên trong. Anh B nên ứng xử như thế nào để không vi phạm pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chị M cho bạn thân là chị H mượn điện thoại. Trong lúc chị M không để ý, chị H đã mở ứng dụng tin nhắn và đọc trộm các đoạn hội thoại của chị M với người yêu cũ. Hành vi của chị H đã xâm phạm quyền nào của chị M?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ông T là hàng xóm của gia đình bà N. Ông T thường xuyên đứng gần cửa sổ nhà bà N để nghe lén các cuộc điện thoại của bà. Hành vi của ông T đã vi phạm quyền gì của bà N?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hậu quả nào sau đây *không phải* là hệ quả trực tiếp của hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bạn A nhận được một lá thư gửi cho bạn B ở cùng phòng trọ. Bạn A nên làm gì để thực hiện đúng trách nhiệm của mình đối với quyền bí mật thư tín của bạn B?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chị P là quản lý một cửa hàng. Chị nghi ngờ nhân viên Q có hành vi lấy trộm tiền nên đã bí mật cài phần mềm nghe lén vào điện thoại của Q để theo dõi cuộc gọi. Hành vi của chị P là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Em trai của T là H, 10 tuổi, vô tình nhặt được một phong bì thư rơi trên đường, trên phong bì có ghi tên và địa chỉ người nhận rõ ràng. H nên làm gì với phong bì thư đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong trường hợp cần thiết theo quy định của pháp luật nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Anh K bị một nhóm người lạ mặt đe dọa và yêu cầu cung cấp mật khẩu email cá nhân của mình. Anh K nên ứng xử như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chị D nhận được một tin nhắn nặc danh có nội dung đe dọa. Chị D muốn nhờ cơ quan công an điều tra nguồn gốc tin nhắn đó. Để thực hiện quyền được bảo hộ của mình, chị D cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc pháp luật quy định rõ các trường hợp và thủ tục được phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bộ phim, nhân viên tình báo đã bí mật nghe lén cuộc gọi của một đối tượng bị tình nghi khủng bố mà không cần bất kỳ lệnh hay quyết định nào từ tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Hành động này, nếu xảy ra ngoài đời thực ở Việt Nam, có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào trong việc bảo đảm quyền bí mật điện thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chị S nhận được một gói bưu phẩm gửi nhầm địa chỉ, đáng lẽ gửi cho người hàng xóm tên H. Chị S nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền bưu phẩm của người khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Anh T làm việc tại một công ty viễn thông. Anh được giao nhiệm vụ xử lý dữ liệu khách hàng. Một người bạn của anh T nhờ anh tìm và cung cấp lịch sử cuộc gọi của người yêu cũ. Nếu đồng ý, anh T sẽ vi phạm điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử pháp luật không có quy định bảo vệ quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín. Điều gì có khả năng xảy ra trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hành vi nào sau đây *không* phải là hành vi xâm phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chị H nhận được một email quảng cáo không mong muốn. Chị H có quyền làm gì với email này mà không vi phạm quyền của người gửi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chú P là cán bộ công an. Trong quá trình điều tra một vụ án ma túy nghiêm trọng, chú P nhận được lệnh của Tòa án cho phép kiểm soát điện thoại của đối tượng nghi vấn Q. Hành động kiểm soát điện thoại của chú P trong trường hợp này là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Anh X bị người khác dùng thông tin trong email cá nhân của anh để bôi nhọ danh dự trên mạng xã hội. Anh X nên làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc pháp luật bảo vệ bí mật thư tín, điện thoại, điện tín góp phần quan trọng vào việc bảo đảm quyền nào khác của công dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chị V cho người yêu cũ là anh B mượn máy tính cá nhân để làm việc. Sau khi anh B trả máy, chị V phát hiện anh B đã sao chép toàn bộ dữ liệu, hình ảnh, tin nhắn riêng tư của chị từ máy tính sang thiết bị lưu trữ của anh ta. Hành vi của anh B là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi sử dụng các dịch vụ bưu chính hoặc viễn thông, công dân cần lưu ý điều gì để góp phần bảo vệ quyền bí mật thông tin của chính mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một công ty cung cấp dịch vụ Internet tự ý theo dõi nội dung truy cập web và tin nhắn của khách hàng để thu thập dữ liệu bán hàng. Hành vi này của công ty là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ý nghĩa của việc bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín đối với xã hội là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thuộc nhóm quyền cơ bản nào trong Hiến pháp?

  • A. Quyền chính trị
  • B. Quyền kinh tế
  • C. Quyền dân sự
  • D. Quyền xã hội

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

  • A. Khi có yêu cầu từ người thân của cá nhân đó.
  • B. Khi có sự đồng ý bằng miệng của cá nhân đó.
  • C. Khi có nghi ngờ cá nhân đó đang có hành vi tiêu cực.
  • D. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Câu 3: Mục đích chính của việc pháp luật quy định quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là gì?

  • A. Bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và quyền tự do giao tiếp của công dân.
  • B. Giúp các cơ quan nhà nước dễ dàng kiểm soát thông tin cá nhân.
  • C. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp viễn thông thu thập dữ liệu người dùng.
  • D. Ngăn chặn mọi hình thức trao đổi thông tin trái phép.

Câu 4: Anh H là nhân viên bưu điện. Một lần, anh được giao chuyển phát một bưu kiện có dấu niêm phong cẩn thận. Do tò mò, anh H đã tự ý bóc mở bưu kiện để xem bên trong có gì trước khi giao cho người nhận. Hành vi của anh H đã vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.

Câu 5: Chị M và chị N là bạn cùng phòng trọ. Chị N thường xuyên để điện thoại không khóa màn hình. Chị M đã nhiều lần mở điện thoại của chị N để đọc tin nhắn cá nhân vì nghĩ rằng bạn bè thân thiết thì không cần giữ bí mật. Hành vi của chị M thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với quyền nào của chị N?

  • A. Quyền được học tập.
  • B. Quyền được làm việc.
  • C. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • D. Quyền được tự do đi lại.

Câu 6: Trong một vụ án hình sự, cơ quan điều tra cần kiểm tra nội dung tin nhắn điện thoại của nghi phạm. Để thực hiện việc này một cách hợp pháp, cơ quan điều tra cần tuân thủ quy định nào sau đây?

  • A. Phải có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
  • B. Chỉ cần có sự đồng ý của người đứng đầu cơ quan điều tra.
  • C. Có thể tự ý kiểm tra nếu thấy cần thiết cho việc điều tra.
  • D. Chỉ cần có sự đồng ý của người thân của nghi phạm.

Câu 7: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

  • A. Nghe lén cuộc gọi điện thoại của người khác mà không được phép.
  • B. Hack tài khoản email cá nhân để đọc trộm nội dung.
  • C. Mở thư của người khác gửi đến nhà mình mà không có ủy quyền.
  • D. Nhân viên bưu điện giao thư đúng địa chỉ và đúng người nhận theo quy định.

Câu 8: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp?

  • A. Làm ngơ vì đó là chuyện riêng của người khác.
  • B. Thu thập chứng cứ và tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Tự mình tìm cách trả đũa người vi phạm.
  • D. Chia sẻ thông tin về hành vi vi phạm lên mạng xã hội để mọi người biết.

Câu 9: Giả sử bạn nhận được một bức thư gửi nhầm địa chỉ cho người hàng xóm. Theo quy định về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Mở thư ra xem nội dung để biết là thư của ai rồi mang trả.
  • B. Vứt bỏ bức thư vì không phải là thư của mình.
  • C. Giữ nguyên trạng bức thư và tìm cách trả lại cho người hàng xóm hoặc thông báo cho bưu điện.
  • D. Đọc nội dung thư và chia sẻ với người khác.

Câu 10: Bà T là người giúp việc cho gia đình ông S. Một lần, bà T thấy ông S nhận được một gói bưu phẩm lớn. Tò mò, bà T đã ghi lại số điện thoại và địa chỉ người gửi, người nhận trên bưu phẩm. Hành động này của bà T có vi phạm quyền bí mật thư tín, điện tín không?

  • A. Có, vì bà T đã ghi lại thông tin cá nhân trên bưu phẩm.
  • B. Không, miễn là bà T không mở bưu phẩm hoặc tiết lộ nội dung bên trong (nếu biết). Việc ghi lại thông tin bên ngoài thường không bị coi là xâm phạm bí mật.
  • C. Có, vì bưu phẩm là vật riêng tư của ông S.
  • D. Không, vì bà T chỉ ghi lại thông tin, không làm hại gì.

Câu 11: Anh K bị nghi ngờ liên quan đến hoạt động khủng bố. Cơ quan an ninh quyết định theo dõi và ghi âm các cuộc gọi điện thoại của anh K. Việc làm này có được coi là hợp pháp không và dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Không hợp pháp, vì mọi cuộc gọi đều tuyệt đối bí mật.
  • B. Hợp pháp, chỉ cần cơ quan an ninh thấy cần thiết.
  • C. Có thể hợp pháp nếu có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo đúng quy định của pháp luật, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia.
  • D. Hợp pháp, chỉ cần thông báo trước cho anh K.

Câu 12: Chị P là quản lý một nhóm nhân viên bán hàng. Chị yêu cầu nhân viên phải cung cấp mật khẩu tài khoản mạng xã hội để chị kiểm tra xem họ có dành thời gian làm việc để lướt mạng hay không. Hành động này của chị P là:

  • A. Hợp pháp, vì chị P có quyền quản lý nhân viên.
  • B. Hợp pháp, nếu có quy định trong hợp đồng lao động.
  • C. Không hợp pháp, nhưng không vi phạm quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • D. Không hợp pháp, đây là hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin cá nhân của nhân viên.

Câu 13: Bạn nhận được một email nặc danh chứa thông tin bí mật cá nhân của đồng nghiệp. Theo quy định của pháp luật và đạo đức, bạn nên làm gì với email này?

  • A. Không lan truyền thông tin, xóa email và cảnh giác với nguồn tin không chính thống.
  • B. Chia sẻ email này cho những người khác để cảnh báo về đồng nghiệp.
  • C. Sử dụng thông tin trong email để nói chuyện trực tiếp với đồng nghiệp về vấn đề đó.
  • D. In email ra và dán ở bảng thông báo của công ty.

Câu 14: Việc nhà nước cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong những trường hợp đặc biệt là nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát mọi hoạt động giao tiếp của công dân.
  • B. Phục vụ công tác điều tra tội phạm, bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội theo đúng quy trình pháp luật.
  • C. Tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ việc kiểm soát.
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện giao tiếp truyền thống.

Câu 15: Anh B bịa đặt thông tin sai sự thật về chị C và đăng lên mạng xã hội. Hành vi này của anh B vi phạm quyền nào của chị C?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • C. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng.

Câu 16: Chị H nhận được tin nhắn từ một số lạ đe dọa sẽ công khai thông tin cá nhân của chị nếu không chuyển tiền. Tình huống này liên quan trực tiếp đến việc xâm phạm quyền nào của chị H?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín (đặc biệt là thông tin qua điện thoại/tin nhắn).
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền bầu cử.

Câu 17: Một công ty viễn thông tự ý thu thập và bán dữ liệu lịch sử cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng và không có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hành vi này của công ty viễn thông là:

  • A. Hợp pháp, vì công ty có quyền sử dụng dữ liệu khách hàng.
  • B. Hợp pháp, nếu việc bán dữ liệu mang lại lợi nhuận cao.
  • C. Vi phạm đạo đức kinh doanh, nhưng không vi phạm pháp luật.
  • D. Vi phạm nghiêm trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thông tin của khách hàng theo quy định của pháp luật.

Câu 18: Ông Q là cán bộ công an. Ông nghi ngờ ông P hàng xóm có liên quan đến một vụ trộm cắp. Ông Q đã tự ý đột nhập vào nhà ông P, lục soát và đọc trộm các bức thư riêng của ông P. Hành vi của ông Q vi phạm những quyền cơ bản nào của công dân?

  • A. Chỉ vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • B. Chỉ vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín.
  • C. Vi phạm cả quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở và quyền được bảo đảm an toàn, bí mật thư tín.
  • D. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.

Câu 19: Em T và em V là bạn thân và chia sẻ mọi chuyện với nhau, kể cả mật khẩu mạng xã hội. Một lần, V giận T nên đã đăng nhập vào tài khoản của T và đăng những nội dung không đúng sự thật về T. Mặc dù T đã cho V mật khẩu, nhưng hành vi của V vẫn được xem là:

  • A. Hoàn toàn hợp pháp vì đã được T cho phép truy cập.
  • B. Hành vi xâm phạm bí mật đời sống riêng tư, có thể vi phạm pháp luật nếu gây hậu quả nghiêm trọng cho T.
  • C. Chỉ là mâu thuẫn cá nhân, không liên quan đến pháp luật.
  • D. Hành vi thể hiện sự quan tâm của V dành cho T.

Câu 20: Khẳng định nào sau đây về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là ĐÚNG nhất?

  • A. Quyền này là tuyệt đối, không có bất kỳ trường hợp nào được phép kiểm soát.
  • B. Chỉ áp dụng đối với thư tín và điện tín truyền thống, không áp dụng cho email và tin nhắn điện tử.
  • C. Chỉ bảo vệ nội dung thông tin, không bảo vệ thông tin về người gửi, người nhận, thời gian, địa điểm.
  • D. Quyền này được pháp luật bảo vệ, nhưng có thể bị hạn chế trong trường hợp đặc biệt vì lợi ích quốc gia, dân tộc, hoặc để phòng, chống tội phạm, có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 21: Cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân trong quá trình điều tra tội phạm theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • B. Viện Kiểm sát nhân dân hoặc Tòa án nhân dân theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
  • C. Người đứng đầu cơ quan công an cấp huyện.
  • D. Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.

Câu 22: Anh S làm việc tại bộ phận công nghệ thông tin của một ngân hàng. Anh đã lợi dụng quyền truy cập hệ thống để xem lén lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của một số khách hàng VIP vì tò mò. Hành vi của anh S là:

  • A. Hợp pháp, nếu anh S không tiết lộ thông tin đó ra ngoài.
  • B. Vi phạm đạo đức nghề nghiệp nhưng không vi phạm pháp luật.
  • C. Hành vi xâm phạm bí mật đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của khách hàng, vi phạm pháp luật.
  • D. Chỉ là hành vi nhỏ, không đáng kể.

Câu 23: Chị K nhận được một tin nhắn quảng cáo qua điện thoại mà chị không mong muốn. Việc nhận tin nhắn quảng cáo này:

  • A. Là hành vi xâm phạm quyền bí mật điện thoại.
  • B. Là hợp pháp trong mọi trường hợp.
  • C. Không liên quan gì đến quyền bí mật điện thoại.
  • D. Có thể là hành vi vi phạm pháp luật về quảng cáo, nhưng KHÔNG phải là xâm phạm quyền bí mật nội dung cuộc gọi hoặc tin nhắn riêng tư.

Câu 24: Ý nghĩa của việc pháp luật bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín đối với xã hội là gì?

  • A. Góp phần duy trì trật tự xã hội, bảo vệ an ninh thông tin và tạo môi trường giao tiếp lành mạnh.
  • B. Làm giảm sự tương tác giữa con người.
  • C. Khuyến khích việc chia sẻ thông tin cá nhân công khai.
  • D. Giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin lưu thông.

Câu 25: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc thực hiện quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

  • A. Có quyền đọc thư, tin nhắn của bất kỳ ai mình quen biết.
  • B. Có thể nhờ người khác nghe lén điện thoại của người mình nghi ngờ.
  • C. Tôn trọng bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác và không xâm phạm trái pháp luật.
  • D. Không cần quan tâm đến việc bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân.

Câu 26: Anh D làm việc tại một công ty chuyển phát nhanh. Anh được biết quy định của công ty là không được tự ý mở bưu kiện của khách hàng. Tuy nhiên, vì tò mò, anh đã lén lút mở một vài bưu kiện nhỏ để xem hàng hóa bên trong. Hành vi của anh D có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật như thế nào?

  • A. Chỉ bị xử lý kỷ luật nội bộ của công ty.
  • B. Chỉ bị phạt cảnh cáo.
  • C. Không bị xử lý gì vì không lấy cắp hàng hóa.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử lý hành chính, hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

Câu 27: Việc thu thập, sử dụng thông tin cá nhân (bao gồm cả thông tin liên lạc như số điện thoại, email) của công dân phải tuân thủ nguyên tắc nào để không vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật?

  • A. Có thể thu thập và sử dụng tùy tiện.
  • B. Phải có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu hoặc theo quy định của pháp luật, chỉ sử dụng đúng mục đích đã thông báo.
  • C. Chỉ cần thông báo cho công dân sau khi đã thu thập và sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

Câu 28: Cô giáo A nhận được một lá thư nặc danh tố cáo học sinh B có hành vi không đúng. Thay vì xác minh thông tin, cô A đã đọc lá thư trước lớp và công khai tên người bị tố cáo. Hành vi của cô A là:

  • A. Hợp pháp, vì cô A có trách nhiệm quản lý học sinh.
  • B. Vi phạm quyền tự do ngôn luận của học sinh B.
  • C. Hành vi xâm phạm bí mật thư tín và có thể xâm phạm danh dự, nhân phẩm của học sinh B.
  • D. Chỉ là phương pháp giáo dục học sinh.

Câu 29: Anh C sử dụng phần mềm gián điệp để theo dõi nội dung tin nhắn, cuộc gọi của vợ vì ghen tuông. Hành vi này của anh C vi phạm quyền nào của vợ anh?

  • A. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
  • B. Quyền bình đẳng giới.
  • C. Quyền kết hôn và ly hôn.
  • D. Quyền sở hữu tài sản chung.

Câu 30: Trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là gì?

  • A. Để công dân tự bảo vệ quyền của mình.
  • B. Ban hành pháp luật, tổ chức thực hiện và bảo vệ quyền này; xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm.
  • C. Chỉ cần tuyên truyền, không cần có biện pháp chế tài.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền này đối với công dân Việt Nam đang sinh sống tại Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân thuộc nhóm quyền cơ bản nào trong Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân chỉ được thực hiện trong trường hợp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục đích chính của việc pháp luật quy định quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Anh H là nhân viên bưu điện. Một lần, anh được giao chuyển phát một bưu kiện có dấu niêm phong cẩn thận. Do tò mò, anh H đã tự ý bóc mở bưu kiện để xem bên trong có gì trước khi giao cho người nhận. Hành vi của anh H đã vi phạm quyền nào của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chị M và chị N là bạn cùng phòng trọ. Chị N thường xuyên để điện thoại không khóa màn hình. Chị M đã nhiều lần mở điện thoại của chị N để đọc tin nhắn cá nhân vì nghĩ rằng bạn bè thân thiết thì không cần giữ bí mật. Hành vi của chị M thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với quyền nào của chị N?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một vụ án hình sự, cơ quan điều tra cần kiểm tra nội dung tin nhắn điện thoại của nghi phạm. Để thực hiện việc này một cách hợp pháp, cơ quan điều tra cần tuân thủ quy định nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phát hiện hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân hoặc người khác, công dân cần làm gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn nhận được một bức thư gửi nhầm địa chỉ cho người hàng xóm. Theo quy định về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bà T là người giúp việc cho gia đình ông S. Một lần, bà T thấy ông S nhận được một gói bưu phẩm lớn. Tò mò, bà T đã ghi lại số điện thoại và địa chỉ người gửi, người nhận trên bưu phẩm. Hành động này của bà T có vi phạm quyền bí mật thư tín, điện tín không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Anh K bị nghi ngờ liên quan đến hoạt động khủng bố. Cơ quan an ninh quyết định theo dõi và ghi âm các cuộc gọi điện thoại của anh K. Việc làm này có được coi là hợp pháp không và dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chị P là quản lý một nhóm nhân viên bán hàng. Chị yêu cầu nhân viên phải cung cấp mật khẩu tài khoản mạng xã hội để chị kiểm tra xem họ có dành thời gian làm việc để lướt mạng hay không. Hành động này của chị P là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn nhận được một email nặc danh chứa thông tin bí mật cá nhân của đồng nghiệp. Theo quy định của pháp luật và đạo đức, bạn nên làm gì với email này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc nhà nước cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong những trường hợp đặc biệt là nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Anh B bịa đặt thông tin sai sự thật về chị C và đăng lên mạng xã hội. Hành vi này của anh B vi phạm quyền nào của chị C?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chị H nhận được tin nhắn từ một số lạ đe dọa sẽ công khai thông tin cá nhân của chị nếu không chuyển tiền. Tình huống này liên quan trực tiếp đến việc xâm phạm quyền nào của chị H?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một công ty viễn thông tự ý thu thập và bán dữ liệu lịch sử cuộc gọi, tin nhắn của khách hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng và không có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hành vi này của công ty viễn thông là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ông Q là cán bộ công an. Ông nghi ngờ ông P hàng xóm có liên quan đến một vụ trộm cắp. Ông Q đã tự ý đột nhập vào nhà ông P, lục soát và đọc trộm các bức thư riêng của ông P. Hành vi của ông Q vi phạm những quyền cơ bản nào của công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Em T và em V là bạn thân và chia sẻ mọi chuyện với nhau, kể cả mật khẩu mạng xã hội. Một lần, V giận T nên đã đăng nhập vào tài khoản của T và đăng những nội dung không đúng sự thật về T. Mặc dù T đã cho V mật khẩu, nhưng hành vi của V vẫn được xem là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khẳng định nào sau đây về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là ĐÚNG nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định cho phép kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân trong quá trình điều tra tội phạm theo quy định của pháp luật Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Anh S làm việc tại bộ phận công nghệ thông tin của một ngân hàng. Anh đã lợi dụng quyền truy cập hệ thống để xem lén lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của một số khách hàng VIP vì tò mò. Hành vi của anh S là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chị K nhận được một tin nhắn quảng cáo qua điện thoại mà chị không mong muốn. Việc nhận tin nhắn quảng cáo này:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ý nghĩa của việc pháp luật bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín đối với xã hội là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc thực hiện quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Anh D làm việc tại một công ty chuyển phát nhanh. Anh được biết quy định của công ty là không được tự ý mở bưu kiện của khách hàng. Tuy nhiên, vì tò mò, anh đã lén lút mở một vài bưu kiện nhỏ để xem hàng hóa bên trong. Hành vi của anh D có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc thu thập, sử dụng thông tin cá nhân (bao gồm cả thông tin liên lạc như số điện thoại, email) của công dân phải tuân thủ nguyên tắc nào để không vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cô giáo A nhận được một lá thư nặc danh tố cáo học sinh B có hành vi không đúng. Thay vì xác minh thông tin, cô A đã đọc lá thư trước lớp và công khai tên người bị tố cáo. Hành vi của cô A là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Anh C sử dụng phần mềm gián điệp để theo dõi nội dung tin nhắn, cuộc gọi của vợ vì ghen tuông. Hành vi này của anh C vi phạm quyền nào của vợ anh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân là gì?

Viết một bình luận