Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Lạm phát trong kinh tế thị trường - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 3: Lạm phát trong kinh tế thị trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên một cách liên tục trong một khoảng thời gian nhất định, làm giảm sức mua của đồng tiền, được gọi là hiện tượng gì?
- A. Giảm phát
- B. Lạm phát
- C. Khủng hoảng kinh tế
- D. Suy thoái kinh tế
Câu 2: Chỉ số nào thường được sử dụng phổ biến nhất để đo lường mức độ lạm phát trong một nền kinh tế, phản ánh sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình?
- A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
- B. GNP (Tổng sản phẩm quốc gia)
- C. CPI (Chỉ số giá tiêu dùng)
- D. Lãi suất cơ bản
Câu 3: Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm ở mức một con số (ví dụ dưới 10%), nền kinh tế được cho là đang trải qua loại lạm phát nào, thường được coi là có lợi cho tăng trưởng ở mức độ nhất định?
- A. Lạm phát vừa phải
- B. Lạm phát phi mã
- C. Siêu lạm phát
- D. Lạm phát đình trệ
Câu 4: Giả sử nền kinh tế của quốc gia Y có chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng từ 100 lên 180 trong vòng một năm. Tình trạng lạm phát này thuộc loại nào theo phân loại dựa trên tỷ lệ?
- A. Lạm phát vừa phải
- B. Lạm phát phi mã
- D. Lạm phát thấp
Câu 5: Tình trạng giá cả tăng với tốc độ cực kỳ nhanh chóng, vượt xa mức lạm phát phi mã (thường trên 1000% mỗi năm), khiến đồng tiền mất giá trầm trọng và hệ thống kinh tế gần như sụp đổ, được gọi là gì?
- A. Lạm phát vừa phải
- B. Lạm phát phi mã
- C. Siêu lạm phát
- D. Lạm phát tiềm ẩn
Câu 6: Nguyên nhân lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên nhanh chóng, vượt quá khả năng cung ứng của nền sản xuất, khiến giá cả bị đẩy lên cao?
- A. Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation)
- B. Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation)
- C. Lạm phát do tiền tệ (Monetary inflation)
- D. Lạm phát nhập khẩu (Imported inflation)
Câu 7: Một quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn gặp phải tình trạng giá dầu thế giới tăng vọt. Giá xăng dầu trong nước cũng tăng theo, làm tăng chi phí vận chuyển và sản xuất của nhiều ngành khác, cuối cùng đẩy giá bán lẻ hàng hóa lên cao. Đây là ví dụ điển hình về nguyên nhân lạm phát nào?
- A. Lạm phát do cầu kéo
- B. Lạm phát do chi phí đẩy
- C. Lạm phát do tiền tệ
- D. Lạm phát do kỳ vọng
Câu 8: Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định giảm mạnh lãi suất tái cấp vốn và mua vào một lượng lớn trái phiếu chính phủ trên thị trường mở. Nếu không có sự gia tăng đáng kể về sản lượng, hành động này có thể dẫn đến nguyên nhân lạm phát nào?
- A. Lạm phát do chi phí đẩy
- B. Lạm phát do cấu trúc
- C. Lạm phát do tiền tệ (lượng tiền trong lưu thông vượt mức cần thiết)
- D. Lạm phát nhập khẩu
Câu 9: Giả sử mức lương tối thiểu tại một quốc gia được tăng mạnh, dẫn đến chi phí lao động của các doanh nghiệp tăng lên đáng kể. Đồng thời, giá nguyên liệu nhập khẩu cũng tăng do biến động tỷ giá. Hai yếu tố này kết hợp lại có khả năng gây ra loại lạm phát nào?
- A. Chỉ lạm phát do cầu kéo
- B. Lạm phát do chi phí đẩy là chủ yếu
- C. Chỉ lạm phát do tiền tệ
- D. Đây là ví dụ về giảm phát
Câu 10: Khi lạm phát tăng cao và không ổn định, người dân có xu hướng giữ tiền mặt ít đi và tìm cách chuyển sang các tài sản có khả năng giữ giá tốt hơn như vàng, ngoại tệ hoặc bất động sản. Hiện tượng này phản ánh tác động nào của lạm phát?
- A. Giảm sức mua của đồng tiền
- B. Tăng cường đầu tư vào sản xuất
- C. Ổn định hệ thống tài chính
- D. Khuyến khích tiết kiệm
Câu 11: Lạm phát cao và kéo dài có tác động tiêu cực như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp?
- A. Kích thích doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất
- B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng dự báo chi phí và doanh thu
- C. Tăng lợi nhuận thực tế cho doanh nghiệp
- D. Gây khó khăn trong dự báo, làm giảm đầu tư và sản lượng
Câu 12: Trong thời kỳ lạm phát cao, nhóm đối tượng nào sau đây có xu hướng bị thiệt hại nhiều nhất do sức mua của đồng tiền giảm sút, đặc biệt nếu thu nhập của họ không tăng kịp tốc độ tăng giá?
- A. Người đi vay tiền
- B. Người có thu nhập cố định và người gửi tiết kiệm
- C. Người đầu tư vào vàng và ngoại tệ
- D. Chủ doanh nghiệp xuất khẩu
Câu 13: Lạm phát có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng trong xã hội vì nó có xu hướng chuyển tài sản từ nhóm người nào sang nhóm người nào?
- A. Từ người cho vay sang người đi vay
- B. Từ người đi vay sang người cho vay
- C. Từ người tiêu dùng sang người sản xuất
- D. Từ khu vực tư nhân sang khu vực nhà nước
Câu 14: Để kiềm chế lạm phát do cầu kéo (tổng cầu tăng quá nóng), Ngân hàng Trung ương thường áp dụng biện pháp chính sách tiền tệ nào sau đây?
- A. Giảm lãi suất tái cấp vốn
- B. Mua vào trái phiếu chính phủ
- C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- D. Tăng lãi suất điều hành
Câu 15: Nếu lạm phát chủ yếu do chi phí đẩy (ví dụ giá nguyên liệu tăng), chính sách nào sau đây của Nhà nước có thể giúp hỗ trợ doanh nghiệp giảm gánh nặng chi phí và góp phần kiềm chế lạm phát từ phía cung?
- A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
- B. Giảm thuế giá trị gia tăng hoặc thuế nhập khẩu nguyên liệu
- C. Tăng lương tối thiểu
- D. Cắt giảm chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng
Câu 16: Để kiểm soát lạm phát do lượng tiền trong lưu thông tăng quá mức cần thiết, biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách tiền tệ thắt chặt thường được áp dụng?
- A. Tăng chi tiêu ngân sách
- B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
- D. Giảm thuế thu nhập cá nhân
Câu 17: Nhận định nào sau đây về lạm phát là SAI?
- A. Chỉ cần một vài mặt hàng thiết yếu tăng giá là nền kinh tế đã bị coi là lạm phát.
- B. Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền.
- C. Lạm phát cao có thể gây bất ổn kinh tế và xã hội.
- D. Kiểm soát lạm phát là một mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô.
Câu 18: Mức lạm phát vừa phải (dưới 10%) đôi khi được xem là có tác động tích cực nhất định đến nền kinh tế thị trường vì nó có thể:
- A. Làm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
- B. Khuyến khích người dân tích trữ tiền mặt.
- C. Gây ra tình trạng siêu lạm phát nhanh chóng.
- D. Kích thích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 19: Tình trạng lạm phát đình trệ (stagflation) mô tả một nền kinh tế vừa trải qua lạm phát cao, vừa đối mặt với:
- A. Tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao.
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
- C. Giảm phát và tăng trưởng kinh tế nhanh.
- D. Ổn định giá cả và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
Câu 20: Lạm phát nhập khẩu (Imported inflation) là loại lạm phát xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Tổng cầu trong nước tăng mạnh.
- B. Giá hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu tăng lên.
- C. Chính phủ in thêm tiền để chi tiêu.
- D. Năng suất lao động trong nước giảm sút.
Câu 21: Giả sử tỷ lệ lạm phát dự kiến trong năm tới là 5%. Nếu bạn cho một người bạn vay 10 triệu đồng với lãi suất 6%/năm, thì lãi suất thực tế (real interest rate) mà bạn nhận được là bao nhiêu?
- A. Khoảng 1%
- B. Khoảng 5%
- C. Khoảng 6%
- D. Khoảng 11%
Câu 22: Dựa trên kết quả câu 21, việc lãi suất thực tế chỉ là 1% trong khi lạm phát là 5% có ý nghĩa gì đối với người cho vay (bạn) và người đi vay (người bạn)?
- A. Người cho vay có lợi hơn người đi vay.
- B. Cả hai bên đều bị thiệt hại do lạm phát.
- C. Người đi vay có lợi hơn vì giá trị thực của khoản nợ giảm do lạm phát.
- D. Khoản vay sẽ không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
Câu 23: Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) mà Chính phủ có thể sử dụng để kiềm chế lạm phát do cầu kéo bao gồm biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng thuế và/hoặc cắt giảm chi tiêu công.
- B. Giảm thuế và/hoặc tăng chi tiêu công.
- C. Giảm lãi suất ngân hàng.
- D. Mua vào trái phiếu chính phủ.
Câu 24: Tình trạng lạm phát do kỳ vọng (Expected inflation) xảy ra khi nào?
- A. Chỉ khi chi phí sản xuất tăng đột ngột.
- B. Chỉ khi lượng tiền trong lưu thông giảm.
- C. Khi tổng cung tăng nhanh hơn tổng cầu.
- D. Khi người dân và doanh nghiệp dự đoán giá sẽ tăng trong tương lai, dẫn đến hành vi điều chỉnh giá và lương.
Câu 25: Điều nào sau đây có thể được coi là một tác động tích cực (dù nhỏ và ở mức độ vừa phải) của lạm phát đối với người đi vay tiền?
- A. Họ phải trả lãi suất cao hơn.
- B. Giá trị thực của khoản nợ của họ có xu hướng giảm.
- C. Họ gặp khó khăn hơn trong việc trả nợ.
- D. Họ được ngân hàng giảm nợ gốc.
Câu 26: Khi lạm phát tăng cao, giá trị thực của các khoản tiết kiệm bằng tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng có xu hướng như thế nào?
- A. Giảm xuống.
- B. Tăng lên.
- C. Không thay đổi.
- D. Chỉ thay đổi nếu lãi suất âm.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng để kiềm chế lạm phát?
- A. Tăng lãi suất tái cấp vốn.
- B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- C. Bán chứng khoán nhà nước trên thị trường mở.
- D. Cắt giảm chi tiêu của chính phủ.
Câu 28: Giả sử một quốc gia đang trải qua lạm phát chủ yếu do chi phí đẩy. Biện pháp nào sau đây có thể không hiệu quả hoặc thậm chí làm trầm trọng thêm tình hình nếu được sử dụng như công cụ chính để đối phó?
- A. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
- B. Kiểm soát giá một số mặt hàng thiết yếu.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng lãi suất mạnh mẽ để giảm tổng cầu.
- D. Khuyến khích tăng năng suất lao động.
Câu 29: Bên cạnh các nguyên nhân chính như cầu kéo, chi phí đẩy, tiền tệ, lạm phát còn có thể xuất phát từ các yếu tố cấu trúc của nền kinh tế (ví dụ: thị trường lao động kém linh hoạt, độc quyền). Đây là loại lạm phát gì?
- A. Lạm phát do cấu trúc (Structural inflation)
- B. Lạm phát tiềm ẩn
- C. Giảm phát cấu trúc
- D. Lạm phát cân bằng
Câu 30: Trong bối cảnh lạm phát cao, việc đầu tư vào kênh nào sau đây tiềm ẩn rủi ro lớn nhất về việc mất giá trị thực của khoản đầu tư?
- A. Vàng
- B. Bất động sản
- C. Cổ phiếu của các công ty có lợi nhuận tăng trưởng tốt
- D. Giữ một lượng lớn tiền mặt