Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 02
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Anh A là kỹ sư công nghệ thông tin, đang tìm kiếm một vị trí phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của mình. Chị B là chủ một công ty khởi nghiệp công nghệ, đang cần tuyển dụng một kỹ sư có năng lực để phát triển sản phẩm. Việc anh A và chị B tìm kiếm và thỏa thuận với nhau về vị trí, mức lương, và điều kiện làm việc diễn ra chủ yếu thông qua yếu tố nào của thị trường lao động?
- A. Chất lượng nguồn nhân lực
- B. Chính sách đào tạo nghề
- C. Quan hệ cung - cầu và giá cả sức lao động
- D. Sự can thiệp của Nhà nước
Câu 2: Chị M tốt nghiệp đại học chuyên ngành du lịch nhưng chưa tìm được việc làm chính thức. Hàng ngày, chị nhận chạy xe ôm công nghệ để có thu nhập trang trải cuộc sống. Hoạt động chạy xe ôm công nghệ của chị M được xem là gì theo khái niệm "việc làm" trong Kinh tế và Pháp luật?
- A. Một hình thức việc làm
- B. Tình trạng thất nghiệp tạm thời
- C. Hoạt động không được xem là việc làm vì không đúng chuyên ngành
- D. Hoạt động thiếu việc làm
Câu 3: Một tỉnh miền núi đang đối mặt với tình trạng thanh niên di cư vào các thành phố lớn để tìm kiếm việc làm, dẫn đến thiếu hụt lao động trẻ có kỹ năng tại địa phương cho các ngành nghề truyền thống. Hiện tượng này phản ánh sự mất cân đối chủ yếu ở yếu tố nào của thị trường lao động cấp địa phương?
- A. Cầu lao động
- B. Cung lao động
- C. Giá cả sức lao động
- D. Thông tin thị trường
Câu 4: Tại một khu công nghiệp, nhiều nhà máy dệt may đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân có tay nghề may công nghiệp, trong khi số lượng người lao động địa phương có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực này lại không đáp ứng đủ cả về số lượng và chất lượng. Tình huống này cho thấy điều gì về mối quan hệ cung - cầu trên thị trường lao động tại khu vực này?
- A. Cung lao động lớn hơn cầu lao động.
- B. Cung lao động và cầu lao động đang cân bằng.
- C. Giá cả sức lao động đang tăng mạnh.
- D. Cầu lao động lớn hơn cung lao động đối với một số ngành nghề cụ thể.
Câu 5: Dịch vụ việc làm (như trung tâm giới thiệu việc làm, sàn giao dịch việc làm trực tuyến) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người lao động và người sử dụng lao động. Vai trò này góp phần chủ yếu vào việc giải quyết vấn đề nào dưới đây trên thị trường lao động?
- A. Giảm chi phí đào tạo cho doanh nghiệp.
- B. Thúc đẩy sự cân bằng giữa cung và cầu lao động.
- C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa người lao động.
- D. Giảm số lượng người tham gia thị trường lao động.
Câu 6: Một báo cáo về xu hướng thị trường lao động Việt Nam chỉ ra rằng, trong 10 năm tới, nhu cầu về lao động trong các ngành công nghệ cao, tự động hóa và dịch vụ chất lượng cao sẽ tăng mạnh, trong khi nhu cầu về lao động giản đơn trong các ngành sản xuất truyền thống có xu hướng giảm. Báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng nhất cho đối tượng nào để định hướng tương lai?
- A. Các doanh nghiệp đang hoạt động.
- B. Những người lao động đã có kinh nghiệm.
- C. Học sinh, sinh viên đang đứng trước lựa chọn ngành nghề.
- D. Chỉ các nhà hoạch định chính sách kinh tế.
Câu 7: Anh P là công nhân lành nghề trong ngành cơ khí chế tạo. Do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhà máy nơi anh làm việc phải đóng cửa. Anh P hiện đang tích cực tìm kiếm một công việc mới trong cùng lĩnh vực hoặc các ngành liên quan sử dụng kỹ năng của mình. Trường hợp của anh P minh họa cho loại thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp tạm thời (ma sát)
- B. Thất nghiệp cơ cấu
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 8: Một quốc gia đang trải qua quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ, các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều lao động giản đơn đang dần được thay thế bằng công nghệ tự động hóa. Hậu quả là nhiều công nhân không có kỹ năng phù hợp bị mất việc làm và gặp khó khăn khi tìm kiếm công việc mới. Loại thất nghiệp này được gọi là gì?
- A. Thất nghiệp tạm thời (ma sát)
- B. Thất nghiệp cơ cấu
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp theo mùa
Câu 9: Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm sản xuất, thu hẹp quy mô hoặc đóng cửa, dẫn đến hàng loạt người lao động bị sa thải. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong giai đoạn này chủ yếu là do loại thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp tạm thời (ma sát)
- B. Thất nghiệp cơ cấu
- C. Thất nghiệp chu kỳ
- D. Thất nghiệp tự nguyện
Câu 10: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp cơ cấu, giải pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
- B. Khuyến khích người lao động nghỉ hưu sớm.
- C. Tăng giờ làm việc cho người đang có việc làm.
- D. Đầu tư vào các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
Câu 11: Giá cả sức lao động trên thị trường được hình thành dựa trên sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Yếu tố nào dưới đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc xác định mức giá này trong nền kinh tế thị trường?
- A. Quy định của công đoàn.
- B. Quan hệ cung - cầu lao động và năng suất lao động.
- C. Chi phí sinh hoạt tối thiểu của người lao động.
- D. Mức lương trung bình của các ngành nghề khác.
Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của thị trường lao động đối với nền kinh tế quốc dân là gì?
- A. Đảm bảo tất cả mọi người đều có việc làm.
- B. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- C. Phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn lực lao động xã hội.
- D. Quyết định mức lương tối thiểu cho người lao động.
Câu 13: Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, các doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh, nhu cầu tuyển dụng lao động tăng cao. Hiện tượng này trên thị trường lao động được gọi là gì?
- A. Cầu lao động tăng
- B. Cung lao động tăng
- C. Giá cả sức lao động giảm
- D. Thất nghiệp gia tăng
Câu 14: Chị H là một người lao động có kinh nghiệm lâu năm trong ngành may mặc. Chị quyết định tham gia một khóa đào tạo ngắn hạn về thiết kế thời trang và sử dụng máy may công nghiệp hiện đại để nâng cao tay nghề và mở rộng cơ hội việc làm. Hành động của chị H là minh chứng cho việc người lao động chủ động thích ứng với yếu tố nào của thị trường lao động?
- A. Giá cả sức lao động.
- B. Số lượng cung lao động.
- C. Mùa vụ của việc làm.
- D. Yêu cầu về chất lượng và cơ cấu của cầu lao động.
Câu 15: Anh K đang làm việc tại một công ty với mức lương ổn định. Tuy nhiên, anh nhận thấy cơ hội việc làm mới ở một công ty khác với mức lương cao hơn 30% và môi trường làm việc tốt hơn. Sau khi cân nhắc, anh K quyết định nộp đơn xin nghỉ việc ở công ty cũ để chuyển sang công ty mới. Quyết định của anh K chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi yếu tố nào trên thị trường lao động?
- A. Giá cả sức lao động và điều kiện làm việc.
- B. Chính sách thuế thu nhập cá nhân.
- C. Số lượng người thất nghiệp.
- D. Tỷ lệ lạm phát.
Câu 16: Việc làm trong nền kinh tế thị trường có những đặc điểm đa dạng và linh hoạt. Đặc điểm nào dưới đây phản ánh rõ nhất tính linh hoạt về mặt không gian của việc làm?
- A. Người lao động có thể làm nhiều công việc cùng lúc.
- B. Việc làm có thể là toàn thời gian hoặc bán thời gian.
- C. Người lao động có thể làm việc ở bất cứ đâu, không nhất thiết tại văn phòng cố định.
- D. Thời gian làm việc có thể linh hoạt theo giờ hoặc theo dự án.
Câu 17: Phân tích tình hình thị trường lao động của một ngành cho thấy tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm lao động trẻ, mới tốt nghiệp đại học cao hơn đáng kể so với nhóm lao động có kinh nghiệm. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này có thể là gì?
- A. Nhóm lao động có kinh nghiệm không muốn làm việc.
- B. Sự thiếu hụt kinh nghiệm và kỹ năng thực tế ở nhóm lao động trẻ.
- C. Quy định pháp luật ưu tiên tuyển dụng lao động lớn tuổi.
- D. Nhu cầu tuyển dụng trong ngành đang giảm mạnh.
Câu 18: Chị V là thợ thủ công làm nghề làm nón lá truyền thống tại một làng nghề. Thu nhập của chị chủ yếu phụ thuộc vào lượng nón lá bán được theo mùa du lịch. Trong những tháng trái mùa, thu nhập của chị giảm sút đáng kể, thậm chí không có việc làm. Trường hợp của chị V có thể được xem là minh chứng cho hình thức việc làm nào?
- A. Việc làm theo mùa vụ
- B. Việc làm toàn thời gian
- C. Việc làm bán thời gian
- D. Việc làm không chính thức
Câu 19: Để nâng cao chất lượng cung lao động, Nhà nước và các tổ chức giáo dục thường chú trọng vào giải pháp nào dưới đây?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
- B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
- C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và bồi dưỡng kỹ năng.
- D. Giới hạn số lượng người tham gia thị trường lao động.
Câu 20: Anh S làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu với mức lương cố định hàng tháng. Anh và công ty đã ký hợp đồng lao động xác định thời hạn, trong đó quy định rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên, mức lương, chế độ bảo hiểm xã hội, v.v. Hình thức việc làm của anh S được xem là gì?
- A. Việc làm bán thời gian
- B. Việc làm tự do
- C. Việc làm không chính thức
- D. Việc làm chính thức (có hợp đồng lao động)
Câu 21: Một trong những lợi ích chính của việc tham gia thị trường lao động chính thức (có hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội) đối với người lao động là gì?
- A. Có thể tự do quyết định giờ làm việc.
- B. Được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội và y tế.
- C. Không phải đóng thuế thu nhập cá nhân.
- D. Có thu nhập cao hơn so với thị trường không chính thức.
Câu 22: Anh B là chủ một xưởng sản xuất đồ gỗ nhỏ. Anh đang cần tuyển thêm 5 công nhân mộc lành nghề để đáp ứng các đơn đặt hàng mới. Nhu cầu tuyển dụng của anh B thể hiện yếu tố nào của thị trường lao động?
- A. Cung lao động
- B. Giá cả sức lao động
- C. Cầu lao động
- D. Thông tin thị trường
Câu 23: Tình trạng "chảy máu chất xám", tức là người lao động có trình độ cao di chuyển từ các nước kém phát triển sang các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn, phản ánh sự vận động của yếu tố nào trên thị trường lao động toàn cầu?
- A. Sự vận động của cung lao động theo cơ hội việc làm và thu nhập.
- B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động.
- C. Sự thiếu hụt thông tin về việc làm.
- D. Sự gia tăng thất nghiệp tạm thời.
Câu 24: Khi chính phủ tăng mức lương tối thiểu vùng, điều này có thể tác động như thế nào đến thị trường lao động, đặc biệt là đối với nhóm lao động có thu nhập thấp?
- A. Chắc chắn làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Có thể làm tăng thu nhập cho người đang làm việc nhưng cũng có thể giảm cơ hội việc làm cho người mới.
- C. Không ảnh hưởng đến cung và cầu lao động.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 25: Thông tin về thị trường lao động bao gồm những nội dung gì?
- A. Chỉ bao gồm danh sách các vị trí việc làm trống.
- B. Chỉ bao gồm mức lương trung bình của các ngành nghề.
- C. Chỉ bao gồm số lượng người đang tìm việc.
- D. Bao gồm thông tin về cung, cầu, giá cả sức lao động, xu hướng ngành nghề và các yếu tố liên quan.
Câu 26: Tại một hội thảo về hướng nghiệp cho học sinh THPT, chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin thị trường lao động trước khi chọn ngành học. Lời khuyên này nhằm giúp học sinh điều chỉnh yếu tố nào của bản thân để phù hợp với nhu cầu xã hội?
- A. Chất lượng cung lao động của bản thân.
- B. Nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
- C. Khả năng tiết kiệm.
- D. Địa điểm làm việc mong muốn.
Câu 27: Việc làm bán thời gian (part-time) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là với sinh viên hoặc những người muốn có thêm thu nhập ngoài công việc chính. Đặc điểm nào dưới đây là đặc trưng của việc làm bán thời gian?
- A. Yêu cầu trình độ chuyên môn rất cao.
- B. Thời gian làm việc ít hơn so với việc làm toàn thời gian.
- C. Chỉ dành cho người lao động chưa đủ tuổi vị thành niên.
- D. Không được ký hợp đồng lao động.
Câu 28: Một doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng sản xuất và cần tuyển thêm nhiều công nhân. Bộ phận nhân sự của doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào trên thị trường lao động để đưa ra quyết định tuyển dụng hợp lý về số lượng và mức lương?
- A. Chỉ số giá tiêu dùng.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp của cả nước.
- C. Lịch sử hoạt động của công ty.
- D. Cung lao động và giá cả sức lao động trên thị trường.
Câu 29: Giả sử nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi sau suy thoái. Theo lý thuyết về mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và thị trường lao động, chúng ta có thể kỳ vọng điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ bị ảnh hưởng bởi thất nghiệp cơ cấu.
Câu 30: Dịch vụ việc làm, bao gồm cả các nền tảng trực tuyến và các trung tâm truyền thống, mang lại lợi ích gì cho người lao động?
- A. Đảm bảo mức lương cao nhất cho người lao động.
- B. Chỉ giới thiệu việc làm cho người có kinh nghiệm.
- C. Cung cấp thông tin đa dạng về việc làm, giúp người lao động tìm kiếm và lựa chọn dễ dàng hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn quá trình tìm việc truyền thống.