12+ Đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 6: Ý Tưởng Và Cơ Hội Kinh Doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn A nhận thấy trong khu vực trường học của mình, học sinh thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn tập chuyên sâu cho các môn năng khiếu. A có kiến thức tốt về môn vẽ và có khả năng hệ thống hóa kiến thức. A nảy ra ý định mở dịch vụ cung cấp tài liệu ôn thi môn vẽ chất lượng cao. Ý định của A xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ đam mê cá nhân.
  • B. Chỉ từ nhu cầu của thị trường.
  • C. Kết hợp giữa lợi thế nội tại và cơ hội bên ngoài.
  • D. Chỉ từ sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh doanh khác.

Câu 2: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính khả thi" khi nào?

  • A. Khi nó hoàn toàn mới lạ và chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • B. Khi nó được nhiều người ủng hộ và khen ngợi.
  • C. Khi nó chắc chắn mang lại lợi nhuận "khủng".
  • D. Khi nó có thể được hiện thực hóa dựa trên các nguồn lực và điều kiện thực tế.

Câu 3: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một "cơ hội kinh doanh" tốt?

  • A. Tính trừu tượng, mơ hồ, khó xác định mục tiêu cụ thể.
  • B. Tính hấp dẫn, có khả năng mang lại lợi nhuận cao.
  • C. Tính đúng thời điểm, phù hợp với xu hướng thị trường.
  • D. Khả năng duy trì sản phẩm/dịch vụ và tạo giá trị lâu dài.

Câu 4: Anh B có đam mê đặc biệt với cây cảnh mini và có kỹ năng chăm sóc, tạo dáng độc đáo. Anh nhận thấy xu hướng trang trí không gian sống bằng cây xanh trong các căn hộ nhỏ đang gia tăng. Anh quyết định khởi nghiệp với dịch vụ thiết kế và cung cấp các bộ cây cảnh mini trang trí theo yêu cầu. Đam mê và kỹ năng của anh B được xem là yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Cơ hội bên ngoài.
  • B. Lợi thế nội tại.
  • C. Sự cạnh tranh của thị trường.
  • D. Chính sách vĩ mô của nhà nước.

Câu 5: Chị C là một đầu bếp giỏi và có công thức làm món chè khúc bạch gia truyền rất ngon. Chị nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các món tráng miệng giải nhiệt tăng cao. Chị quyết định mở một cửa hàng nhỏ chuyên bán chè khúc bạch online và giao tận nơi. Yếu tố "nhu cầu về các món tráng miệng giải nhiệt tăng cao vào mùa hè" đối với chị C là gì?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Ý tưởng kinh doanh.
  • C. Cơ hội bên ngoài.
  • D. Rủi ro thị trường.

Câu 6: Đâu là ví dụ về việc xác định ý tưởng kinh doanh dựa trên việc giải quyết một "vấn đề" hoặc "nhu cầu chưa được đáp ứng" trong xã hội?

  • A. Phát triển ứng dụng tìm kiếm và đặt lịch các điểm sạc điện thoại công cộng khi nhận thấy nhiều người hay hết pin khi ra ngoài.
  • B. Mở một quán cà phê sách vì bạn thích đọc sách và uống cà phê.
  • C. Kinh doanh quần áo online vì có người quen làm chủ xưởng may.
  • D. Mở cửa hàng bán trà sữa giống hệt các cửa hàng đang có trên thị trường.

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "lợi thế cạnh tranh" khi nào?

  • A. Khi chi phí sản xuất rất thấp.
  • B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có điểm độc đáo, khác biệt hoặc vượt trội so với đối thủ.
  • C. Khi quy mô kinh doanh rất lớn.
  • D. Khi được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.

Câu 8: Bạn D có ý tưởng kinh doanh dịch vụ "cho thuê không gian học tập yên tĩnh" theo giờ cho học sinh, sinh viên. Để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của ý tưởng này, bạn D cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng huy động đủ vốn ban đầu để thuê mặt bằng và trang thiết bị.
  • B. Số lượng các quán cà phê hoặc thư viện công cộng trong khu vực.
  • C. Sự cân đối giữa doanh thu tiềm năng từ việc cho thuê và tổng chi phí vận hành (thuê mặt bằng, điện, nước, nhân viên...).
  • D. Khoảng cách từ địa điểm dự kiến đến các trường học lớn.

Câu 9: Một "cơ hội kinh doanh" khác biệt với một "ý tưởng kinh doanh" ở điểm nào cốt lõi nhất?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn khả thi hơn cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh là những điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài mà ý tưởng kinh doanh có thể khai thác.
  • C. Cơ hội kinh doanh là sản phẩm cuối cùng sau khi ý tưởng được triển khai.
  • D. Ý tưởng kinh doanh là yếu tố khách quan còn cơ hội kinh doanh là yếu tố chủ quan.

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhận diện "cơ hội kinh doanh" từ sự thay đổi của chính sách nhà nước?

  • A. Nhận thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm hữu cơ.
  • B. Sự ra đời của công nghệ in 3D mở ra khả năng sản xuất hàng hóa theo yêu cầu cá nhân.
  • C. Chính phủ ban hành nhiều ưu đãi thuế và vốn vay cho các dự án năng lượng tái tạo.
  • D. Giao thông công cộng ở thành phố lớn ngày càng quá tải.

Câu 11: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét "tính hữu dụng" của sản phẩm/dịch vụ có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm có mẫu mã đẹp mắt.
  • B. Giúp giảm giá thành sản xuất.
  • C. Chứng minh ý tưởng là hoàn toàn mới lạ.
  • D. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được nhu cầu hoặc giải quyết được vấn đề của khách hàng.

Câu 12: Ông E là một thợ thủ công lành nghề và có bí quyết làm đồ gốm sứ truyền thống rất độc đáo. Ông nhận thấy đồ thủ công mỹ nghệ đang có xu hướng được ưa chuộng trở lại, đặc biệt là các sản phẩm mang tính cá nhân hóa. Ông quyết định mở một xưởng gốm nhỏ chuyên sản xuất theo đơn đặt hàng và tổ chức các lớp học trải nghiệm làm gốm. Yếu tố "bí quyết làm đồ gốm sứ truyền thống rất độc đáo" của ông E được xem là gì trong việc hình thành và triển khai ý tưởng kinh doanh?

  • A. Một lợi thế nội tại quan trọng.
  • B. Một cơ hội bên ngoài hấp dẫn.
  • C. Một rủi ro cần phải vượt qua.
  • D. Chỉ là sở thích cá nhân không liên quan đến kinh doanh.

Câu 13: Khi phân tích "sự cạnh tranh" như một nguồn tạo ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần sao chép mô hình của đối thủ thành công nhất.
  • B. Tìm hiểu điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tạo ra sản phẩm/dịch vụ tốt hơn hoặc khác biệt.
  • C. Tránh hoàn toàn các thị trường đã có sự cạnh tranh.
  • D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.

Câu 14: Bạn F có ý tưởng kinh doanh "hộp quà tặng tự làm" (DIY kit) cho các dịp lễ. Bạn nhận thấy xu hướng tặng quà độc đáo, ý nghĩa ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra xem liệu khách hàng có sẵn sàng bỏ thời gian và công sức để tự làm hay không, và liệu giá thành hộp quà DIY có cạnh tranh được với quà tặng làm sẵn không. Đây là bước nào trong quá trình biến ý tưởng thành hiện thực?

  • A. Nhận diện cơ hội bên ngoài.
  • B. Xác định lợi thế nội tại.
  • C. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.

Câu 15: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có "tính ổn định" khi nào?

  • A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm/dịch vụ có xu hướng duy trì hoặc tăng trưởng trong tương lai.
  • B. Cơ hội chỉ xuất hiện trong một thời gian rất ngắn (ví dụ: theo mùa vụ).
  • C. Sản phẩm/dịch vụ rất dễ bị sao chép bởi đối thủ.
  • D. Lợi nhuận thu được từ cơ hội này rất cao trong thời gian đầu.

Câu 16: Tình huống nào sau đây THỂ HIỆN RÕ NHẤT mối quan hệ giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Bạn chỉ cần có một ý tưởng độc đáo là chắc chắn sẽ thành công.
  • B. Sự bùng nổ của thương mại điện tử là một cơ hội kinh doanh.
  • C. Một doanh nghiệp thất bại vì ý tưởng không phù hợp.
  • D. Nhận thấy nhu cầu về thực phẩm sạch tăng cao (cơ hội), bạn nảy ra ý tưởng mở cửa hàng kinh doanh rau sạch hữu cơ (ý tưởng).

Câu 17: Một ý tưởng kinh doanh dù độc đáo đến đâu nhưng nếu không có "tính khả thi" thì sẽ dẫn đến kết quả gì?

  • A. Rất khó hoặc không thể triển khai thành công trên thực tế.
  • B. Sẽ không được pháp luật cho phép kinh doanh.
  • C. Chắc chắn sẽ bị đối thủ sao chép ngay lập tức.
  • D. Chỉ phù hợp với kinh doanh quy mô nhỏ.

Câu 18: Khi đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, nhà kinh doanh thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm mà doanh nghiệp có.
  • B. Tiềm năng lợi nhuận, quy mô thị trường và mức độ cạnh tranh.
  • C. Khoảng cách địa lý từ nhà cung cấp đến địa điểm kinh doanh.
  • D. Mức độ phức tạp của công nghệ sản xuất.

Câu 19: Bạn G là một lập trình viên giỏi. Bạn nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ gặp khó khăn trong việc quản lý tồn kho và bán hàng online. Bạn nảy ra ý tưởng phát triển một phần mềm quản lý bán hàng đơn giản, giá rẻ dành riêng cho các cửa hàng nhỏ. Nguồn tạo ý tưởng của bạn G xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ lợi thế nội tại (kỹ năng bản thân).
  • B. Chỉ từ cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • C. Kết hợp giữa lợi thế nội tại và cơ hội bên ngoài.
  • D. Chỉ từ việc sao chép phần mềm của đối thủ.

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính vượt trội" khi nào?

  • A. Khi ý tưởng đó được cấp bằng sáng chế.
  • B. Khi ý tưởng đó đòi hỏi công nghệ rất phức tạp.
  • C. Khi ý tưởng đó chỉ phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.
  • D. Khi sản phẩm/dịch vụ tạo ra từ ý tưởng đó mang lại lợi ích hoặc giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ.

Câu 21: Bạn H nhận thấy dịch vụ trông giữ trẻ ngoài giờ hành chính tại khu dân cư của mình còn thiếu và nhu cầu của các gia đình trẻ rất lớn. Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ nhỏ và nảy ra ý tưởng mở dịch vụ này. Để đánh giá "tính đúng thời điểm" của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Tổng số trẻ em trong độ tuổi gửi trẻ tại khu vực.
  • B. Kinh nghiệm và kỹ năng trông trẻ của bản thân bạn H.
  • C. Số lượng các trung tâm trông trẻ hiện có trong khu vực.
  • D. Sự sẵn sàng của thị trường và các yếu tố môi trường vĩ mô khác tại thời điểm hiện tại.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về "khả năng huy động các nguồn lực" (lợi thế nội tại) giúp tạo ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu trong xã hội.
  • B. Có mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp nguyên liệu uy tín.
  • C. Công nghệ sản xuất mới xuất hiện trên thế giới.
  • D. Nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng.

Câu 23: Khi một người kinh doanh nhìn nhận một "vấn đề" hoặc "khó khăn" mà nhiều người đang gặp phải như một cơ hội, họ đang áp dụng cách tiếp cận nào để tạo ý tưởng kinh doanh?

  • A. Tìm kiếm nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc vấn đề cần giải quyết.
  • B. Chỉ dựa vào sở thích cá nhân.
  • C. Sao chép ý tưởng từ người khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính mới mẻ, độc đáo" khi nào?

  • A. Khi ý tưởng đó chưa được ai nghĩ đến.
  • B. Khi ý tưởng đó được cấp bằng sáng chế.
  • C. Khi nó mang yếu tố sáng tạo, khác biệt hoặc là sự kết hợp mới mẻ so với những gì đã có.
  • D. Khi ý tưởng đó đòi hỏi chi phí đầu tư rất lớn.

Câu 25: Bạn K nhận thấy tại khu vực mình sống, rác thải nhựa đang là vấn đề lớn. Bạn có ý tưởng thu gom và tái chế rác thải nhựa thành các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Để đánh giá "tính hấp dẫn" của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí cho việc thu gom và xử lý rác thải.
  • B. Số lượng rác thải nhựa được tạo ra hàng ngày.
  • C. Khả năng bán sản phẩm tái chế với giá cao và có đủ khách hàng tiềm năng.
  • D. Mức độ ủng hộ của cộng đồng đối với ý tưởng bảo vệ môi trường.

Câu 26: Việc "lắng nghe phản hồi từ khách hàng" hiện tại hoặc tiềm năng có thể giúp người kinh doanh làm gì trong việc tạo ý tưởng và nhận diện cơ hội?

  • A. Nhận diện nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
  • B. Chỉ để biết khách hàng có hài lòng với sản phẩm hiện tại hay không.
  • C. Xác định chiến lược giá phù hợp.
  • D. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt hơn.

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn (lợi thế nội tại) để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhận thấy cửa hàng tiện lợi gần nhà thường hết đồ ăn vặt vào buổi tối.
  • B. Một chuyên gia dinh dưỡng mở dịch vụ tư vấn chế độ ăn cá nhân hóa.
  • C. Quan sát thấy nhiều người nuôi thú cưng gặp khó khăn khi đi du lịch.
  • D. Thích chụp ảnh và nhận thấy nhu cầu về ảnh chân dung nghệ thuật tăng lên.

Câu 28: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là "không đúng thời điểm", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó đã quá cũ và lỗi thời.
  • B. Tại thời điểm hiện tại, các điều kiện thị trường hoặc môi trường kinh doanh chưa thuận lợi cho việc triển khai ý tưởng đó.
  • C. Ý tưởng đó chỉ phù hợp với một mùa vụ nhất định trong năm.
  • D. Ý tưởng đó đòi hỏi quá nhiều thời gian để chuẩn bị.

Câu 29: Bạn M có ý tưởng kinh doanh sản phẩm "bàn làm việc đứng có thể điều chỉnh độ cao" vì bạn đọc được nhiều nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của nó. Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng này, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét công nghệ sản xuất có tồn tại hay không.
  • B. Chỉ cần xem xét liệu có đủ tiền để sản xuất hàng loạt hay không.
  • C. Khả năng sản xuất (kỹ thuật), khả năng huy động vốn (tài chính), và nhu cầu thực tế của thị trường (thị trường).
  • D. Chỉ cần xem xét các đối thủ cạnh tranh đang bán sản phẩm tương tự với giá bao nhiêu.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc "chuyển đổi" một khó khăn hoặc thách thức thành "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Mở cửa hàng bán đồ ăn vặt online vì thấy nhiều người thích đặt đồ ăn qua mạng.
  • B. Sử dụng kỹ năng thiết kế đồ họa để làm dịch vụ thiết kế logo cho doanh nghiệp.
  • C. Nảy ra ý tưởng về một loại giày chạy bộ siêu nhẹ.
  • D. Khi chất lượng không khí suy giảm (khó khăn), nhu cầu về máy lọc không khí và khẩu trang chuyên dụng tăng cao (cơ hội).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bạn A nhận thấy trong khu vực trường học của mình, học sinh thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn tập chuyên sâu cho các môn năng khiếu. A có kiến thức tốt về môn vẽ và có khả năng hệ thống hóa kiến thức. A nảy ra ý định mở dịch vụ cung cấp tài liệu ôn thi môn vẽ chất lượng cao. Ý định của A xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'tính khả thi' khi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một 'cơ hội kinh doanh' tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Anh B có đam mê đặc biệt với cây cảnh mini và có kỹ năng chăm sóc, tạo dáng độc đáo. Anh nhận thấy xu hướng trang trí không gian sống bằng cây xanh trong các căn hộ nhỏ đang gia tăng. Anh quyết định khởi nghiệp với dịch vụ thiết kế và cung cấp các bộ cây cảnh mini trang trí theo yêu cầu. Đam mê và kỹ năng của anh B được xem là yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chị C là một đầu bếp giỏi và có công thức làm món chè khúc bạch gia truyền rất ngon. Chị nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các món tráng miệng giải nhiệt tăng cao. Chị quyết định mở một cửa hàng nhỏ chuyên bán chè khúc bạch online và giao tận nơi. Yếu tố 'nhu cầu về các món tráng miệng giải nhiệt tăng cao vào mùa hè' đối với chị C là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là ví dụ về việc xác định ý tưởng kinh doanh dựa trên việc giải quyết một 'vấn đề' hoặc 'nhu cầu chưa được đáp ứng' trong xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'lợi thế cạnh tranh' khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn D có ý tưởng kinh doanh dịch vụ 'cho thuê không gian học tập yên tĩnh' theo giờ cho học sinh, sinh viên. Để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của ý tưởng này, bạn D cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một 'cơ hội kinh doanh' khác biệt với một 'ý tưởng kinh doanh' ở điểm nào cốt lõi nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhận diện 'cơ hội kinh doanh' từ sự thay đổi của chính sách nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét 'tính hữu dụng' của sản phẩm/dịch vụ có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ông E là một thợ thủ công lành nghề và có bí quyết làm đồ gốm sứ truyền thống rất độc đáo. Ông nhận thấy đồ thủ công mỹ nghệ đang có xu hướng được ưa chuộng trở lại, đặc biệt là các sản phẩm mang tính cá nhân hóa. Ông quyết định mở một xưởng gốm nhỏ chuyên sản xuất theo đơn đặt hàng và tổ chức các lớp học trải nghiệm làm gốm. Yếu tố 'bí quyết làm đồ gốm sứ truyền thống rất độc đáo' của ông E được xem là gì trong việc hình thành và triển khai ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích 'sự cạnh tranh' như một nguồn tạo ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần chú ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bạn F có ý tưởng kinh doanh 'hộp quà tặng tự làm' (DIY kit) cho các dịp lễ. Bạn nhận thấy xu hướng tặng quà độc đáo, ý nghĩa ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra xem liệu khách hàng có sẵn sàng bỏ thời gian và công sức để tự làm hay không, và liệu giá thành hộp quà DIY có cạnh tranh được với quà tặng làm sẵn không. Đây là bước nào trong quá trình biến ý tưởng thành hiện thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có 'tính ổn định' khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tình huống nào sau đây THỂ HIỆN RÕ NHẤT mối quan hệ giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một ý tưởng kinh doanh dù độc đáo đến đâu nhưng nếu không có 'tính khả thi' thì sẽ dẫn đến kết quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, nhà kinh doanh thường xem xét yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn G là một lập trình viên giỏi. Bạn nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ gặp khó khăn trong việc quản lý tồn kho và bán hàng online. Bạn nảy ra ý tưởng phát triển một phần mềm quản lý bán hàng đơn giản, giá rẻ dành riêng cho các cửa hàng nhỏ. Nguồn tạo ý tưởng của bạn G xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'tính vượt trội' khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn H nhận thấy dịch vụ trông giữ trẻ ngoài giờ hành chính tại khu dân cư của mình còn thiếu và nhu cầu của các gia đình trẻ rất lớn. Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ nhỏ và nảy ra ý tưởng mở dịch vụ này. Để đánh giá 'tính đúng thời điểm' của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'khả năng huy động các nguồn lực' (lợi thế nội tại) giúp tạo ý tưởng kinh doanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một người kinh doanh nhìn nhận một 'vấn đề' hoặc 'khó khăn' mà nhiều người đang gặp phải như một cơ hội, họ đang áp dụng cách tiếp cận nào để tạo ý tưởng kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'tính mới mẻ, độc đáo' khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn K nhận thấy tại khu vực mình sống, rác thải nhựa đang là vấn đề lớn. Bạn có ý tưởng thu gom và tái chế rác thải nhựa thành các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc 'lắng nghe phản hồi từ khách hàng' hiện tại hoặc tiềm năng có thể giúp người kinh doanh làm gì trong việc tạo ý tưởng và nhận diện cơ hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn (lợi thế nội tại) để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là 'không đúng thời điểm', điều đó có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn M có ý tưởng kinh doanh sản phẩm 'bàn làm việc đứng có thể điều chỉnh độ cao' vì bạn đọc được nhiều nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của nó. Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng này, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc 'chuyển đổi' một khó khăn hoặc thách thức thành 'cơ hội kinh doanh'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh Nam, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy nhu cầu lớn về các ứng dụng di động tùy chỉnh cho doanh nghiệp nhỏ tại địa phương. Anh quyết định thành lập công ty chuyên phát triển phần mềm theo yêu cầu. Trong trường hợp này, động lực chính thúc đẩy ý tưởng kinh doanh của anh Nam xuất phát từ đâu?

  • A. Sở thích cá nhân muốn làm chủ doanh nghiệp.
  • B. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng.
  • C. Lời khuyên từ bạn bè và gia đình.
  • D. Mong muốn kiếm được lợi nhuận nhanh chóng.

Câu 2: Điều gì sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng kinh doanh chỉ dừng lại ở mức ý tưởng?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Sự ủng hộ của cộng đồng đối với ý tưởng.
  • C. Khả năng thực hiện và tạo ra lợi nhuận.
  • D. Mức độ phức tạp và quy mô của ý tưởng.

Câu 3: Một nhóm sinh viên nhận thấy quán cà phê trong trường thường xuyên đông đúc và thiếu chỗ ngồi vào giờ cao điểm. Họ nảy ra ý tưởng mở một quán cà phê thứ hai ngay trong khuôn viên trường. Yếu tố "cơ hội kinh doanh" trong tình huống này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Nhu cầu về dịch vụ cà phê tại trường chưa được đáp ứng đầy đủ.
  • B. Sở thích của sinh viên về việc uống cà phê.
  • C. Khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư.
  • D. Giá thuê mặt bằng trong trường học còn thấp.

Câu 4: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống đang xem xét mở rộng sang thị trường đồ gỗ lắp ráp hiện đại, phục vụ phân khúc khách hàng trẻ. Để đánh giá tính hấp dẫn của cơ hội kinh doanh mới này, doanh nghiệp X cần đặc biệt chú trọng phân tích yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu để thay đổi dây chuyền sản xuất.
  • B. Quy mô thị trường và mức độ cạnh tranh trong phân khúc đồ gỗ lắp ráp hiện đại.
  • C. Khả năng tận dụng kinh nghiệm và thương hiệu hiện có của doanh nghiệp.
  • D. Thời gian cần thiết để đào tạo lại đội ngũ công nhân.

Câu 5: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và nhận thấy xu hướng tiêu dùng bánh healthy, ít đường đang tăng lên. Bạn quyết định khởi nghiệp với một cửa hàng bánh online chuyên dòng sản phẩm này. Đâu là lợi thế nội tại quan trọng nhất giúp bạn hình thành ý tưởng kinh doanh này?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính từ gia đình.
  • B. Mạng lưới bạn bè rộng rãi có thể trở thành khách hàng.
  • C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành thực phẩm trước đây.
  • D. Đam mê và kỹ năng làm bánh của bản thân.

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án điện mặt trời và điện gió. Đây là ví dụ về nguồn "cơ hội bên ngoài" nào tác động đến ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu thị trường về năng lượng sạch.
  • B. Sự cạnh tranh từ các công ty năng lượng truyền thống.
  • C. Chính sách vĩ mô của nhà nước.
  • D. Tiến bộ khoa học công nghệ trong lĩnh vực năng lượng.

Câu 7: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bạn cần xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Mức độ độc đáo và khác biệt của ứng dụng so với đối thủ.
  • B. Bạn có đủ nguồn lực (tài chính, kỹ năng, nhân sự) để phát triển và vận hành ứng dụng hay không.
  • C. Số lượng người dùng tiềm năng quan tâm đến ứng dụng.
  • D. Phản hồi ban đầu của một nhóm nhỏ người dùng thử nghiệm.

Câu 8: Một công ty sản xuất xe đạp truyền thống nhận thấy xu hướng sử dụng xe đạp điện đang tăng nhanh. Họ quyết định nghiên cứu và phát triển dòng xe đạp điện của riêng mình. Hành động này thể hiện việc doanh nghiệp đang:

  • A. Nắm bắt cơ hội kinh doanh mới từ sự thay đổi của thị trường.
  • B. Cố gắng duy trì thị phần trong thị trường xe đạp truyền thống.
  • C. Chấp nhận rủi ro và đầu tư vào một lĩnh vực hoàn toàn mới.
  • D. Phản ứng lại sự cạnh tranh từ các đối thủ đã sản xuất xe đạp điện.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính ổn định của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong thời gian ngắn.
  • B. Mức độ mới mẻ và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường về sản phẩm/dịch vụ có tính bền vững trong tương lai.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và thời gian thu hồi vốn nhanh.

Câu 10: Một nhà đầu tư đang cân nhắc rót vốn vào hai dự án khởi nghiệp: Dự án A có tiềm năng lợi nhuận cao nhưng rủi ro lớn, Dự án B có lợi nhuận ổn định hơn nhưng tăng trưởng chậm. Theo bạn, nhà đầu tư nên lựa chọn dự án nào nếu ưu tiên tính ổn địnhgiảm thiểu rủi ro?

  • A. Dự án A, vì tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
  • B. Dự án B, vì lợi nhuận ổn định và rủi ro thấp hơn.
  • C. Cả hai dự án đều có tiềm năng như nhau.
  • D. Không nên đầu tư vào cả hai dự án vì đều có rủi ro.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo.
  • B. Tính hữu dụng và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và nguồn lực.
  • D. Tính phức tạp và khó thực hiện.

Câu 12: Để xác định thời điểm thích hợp để triển khai một cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Xu hướng thị trường hiện tại và dự báo trong tương lai.
  • B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.
  • C. Khả năng huy động vốn và quản lý dòng tiền.
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp công nghệ phát triển ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến trong bối cảnh thị trường đã có nhiều ứng dụng tương tự. Để tạo lợi thế cạnh tranh, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sao chép các tính năng thành công của đối thủ.
  • B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ xuống mức thấp nhất.
  • C. Cung cấp trải nghiệm người dùng vượt trội và khác biệt.
  • D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi trên diện rộng.

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn xuất hiện trước cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng kinh doanh đã được đánh giá và có khả năng sinh lợi.
  • C. Ý tưởng kinh doanh chỉ dành cho cá nhân, cơ hội kinh doanh dành cho doanh nghiệp.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa ý tưởng kinh doanh và cơ hội kinh doanh.

Câu 15: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" khách hàng tiềm năng giúp doanh nghiệp phát hiện ra nguồn cơ hội nào?

  • A. Nhu cầu và mong muốn chưa được đáp ứng của thị trường.
  • B. Điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Lợi thế về nguồn lực và kỹ năng của doanh nghiệp.
  • D. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng nhập khẩu giá rẻ. Để tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới, họ nên tập trung vào việc khai thác "lợi thế nội tại" nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Mở rộng kênh phân phối sang các thị trường mới.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và thiết kế độc đáo, sáng tạo.

Câu 17: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ cho thuê xe đạp điện tại các khu du lịch sinh thái. Để đánh giá tính hữu dụng của ý tưởng này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư để mua xe đạp điện và xây dựng điểm cho thuê.
  • B. Nhu cầu thực tế của du khách về việc di chuyển bằng xe đạp điện tại khu du lịch.
  • C. Mức độ cạnh tranh từ các dịch vụ cho thuê xe khác.
  • D. Khả năng quản lý và bảo trì đội xe đạp điện.

Câu 18: Trong mô hình SWOT, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) tương ứng với nguồn gốc hình thành ý tưởng kinh doanh nào?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
  • C. Cơ hội bên ngoài thị trường.
  • D. Thách thức từ môi trường bên ngoài.

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang nhận thấy xu hướng thời trang bền vững và tái chế đang ngày càng được ưa chuộng. Họ quyết định chuyển đổi sang sản xuất các sản phẩm thời trang từ vật liệu tái chế. Đây là ví dụ về việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên:

  • A. Lợi thế về chi phí sản xuất thấp.
  • B. Xu hướng tiêu dùng mới của thị trường.
  • C. Sự hỗ trợ từ chính phủ cho ngành thời trang.
  • D. Kinh nghiệm và uy tín lâu năm trong ngành.

Câu 20: Để tăng khả năng thành công khi khởi nghiệp, người kinh doanh nên ưu tiên lựa chọn cơ hội kinh doanh đáp ứng được tiêu chí nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào ý tưởng độc đáo và sáng tạo nhất.
  • B. Chỉ lựa chọn cơ hội có tiềm năng lợi nhuận cao nhất.
  • C. Chỉ ưu tiên cơ hội dễ thực hiện và ít rủi ro nhất.
  • D. Phù hợp với năng lực, đam mê và tận dụng được cơ hội thị trường.

Câu 21: Anh Minh có kỹ năng nấu ăn đặc biệt và muốn khởi nghiệp. Anh nhận thấy khu dân cư nơi mình sống chưa có quán ăn nào phục vụ món ăn gia đình ngon và lành mạnh. Ý tưởng kinh doanh của anh Minh chủ yếu xuất phát từ:

  • A. Mong muốn làm giàu nhanh chóng.
  • B. Ảnh hưởng từ bạn bè đã khởi nghiệp thành công.
  • C. Kết hợp giữa lợi thế nội tại (kỹ năng) và cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt trong các lĩnh vực kinh doanh khác.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp một ý tưởng kinh doanh trở nên vượt trội so với các ý tưởng khác?

  • A. Mức độ phổ biến và dễ dàng tiếp cận.
  • B. Khả năng giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu tốt hơn đối thủ.
  • C. Chi phí đầu tư thấp và thời gian thực hiện nhanh.
  • D. Sự quen thuộc và dễ dàng sao chép.

Câu 23: Một doanh nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới. Họ nhận thấy nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng cao ở các nước phát triển. Đây là ví dụ về việc phát hiện cơ hội kinh doanh dựa trên:

  • A. Xu hướng tiêu dùng toàn cầu về sản phẩm thân thiện môi trường.
  • B. Chính sách thương mại quốc tế tạo điều kiện xuất khẩu.
  • C. Sự cạnh tranh giảm bớt ở thị trường nước ngoài.
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn ở các nước đang phát triển.

Câu 24: Để đánh giá tính ổn định của cơ hội kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được xem xét dài hạn?

  • A. Số lượng khách du lịch dự kiến trong mùa cao điểm.
  • B. Giá cả dịch vụ của các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Khả năng bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
  • D. Chi phí marketing và quảng bá dịch vụ.

Câu 25: Trong bối cảnh công nghệ 4.0, việc ứng dụng các giải pháp số hóa vào hoạt động kinh doanh được xem là:

  • A. Thách thức lớn đối với doanh nghiệp truyền thống.
  • B. Cơ hội kinh doanh mới và tiềm năng tăng trưởng.
  • C. Rủi ro pháp lý và bảo mật thông tin.
  • D. Xu hướng nhất thời và không bền vững.

Câu 26: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh cửa hàng bán đồ ăn vặt handmade online. Để tăng tính hấp dẫn của cơ hội này, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Bán các sản phẩm phổ biến và dễ làm.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Sử dụng bao bì đơn giản và tiết kiệm chi phí.
  • D. Tạo ra các sản phẩm độc đáo, chất lượng cao và có câu chuyện riêng.

Câu 27: Điều gì sau đây không thuộc về "cơ hội bên ngoài" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu thị trường về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • C. Kỹ năng và kinh nghiệm của người kinh doanh.
  • D. Xu hướng công nghệ mới.

Câu 28: Để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần lập kế hoạch và phân tích yếu tố nào?

  • A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Dự báo doanh thu, chi phí và dòng tiền.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
  • D. Chiến lược marketing và kênh phân phối.

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới trong lĩnh vực công nghệ. Phương pháp nào sau đây giúp họ khơi gợi sự sáng tạo và tìm ra ý tưởng độc đáo?

  • A. Sao chép ý tưởng kinh doanh thành công của đối thủ.
  • B. Thực hiện nghiên cứu thị trường quy mô lớn.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn ý tưởng kinh doanh.
  • D. Tổ chức các buổi thảo luận nhóm và động não (brainstorming).

Câu 30: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, nếu nhận thấy rủi ro quá cao và khả năng kiểm soát rủi ro thấp, doanh nghiệp nên:

  • A. Tìm cách chuyển rủi ro cho đối tác hoặc nhà cung cấp.
  • B. Chấp nhận rủi ro và tìm cách giảm thiểu hậu quả.
  • C. Từ bỏ cơ hội kinh doanh đó và tìm kiếm cơ hội khác.
  • D. Tăng cường đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Anh Nam, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy nhu cầu lớn về các ứng dụng di động tùy chỉnh cho doanh nghiệp nhỏ tại địa phương. Anh quyết định thành lập công ty chuyên phát triển phần mềm theo yêu cầu. Trong trường hợp này, động lực chính thúc đẩy ý tưởng kinh doanh của anh Nam xuất phát từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điều gì sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng kinh doanh chỉ dừng lại ở mức ý tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhóm sinh viên nhận thấy quán cà phê trong trường thường xuyên đông đúc và thiếu chỗ ngồi vào giờ cao điểm. Họ nảy ra ý tưởng mở một quán cà phê thứ hai ngay trong khuôn viên trường. Yếu tố 'cơ hội kinh doanh' trong tình huống này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống đang xem xét mở rộng sang thị trường đồ gỗ lắp ráp hiện đại, phục vụ phân khúc khách hàng trẻ. Để đánh giá *tính hấp dẫn* của cơ hội kinh doanh mới này, doanh nghiệp X cần đặc biệt chú trọng phân tích yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và nhận thấy xu hướng tiêu dùng bánh healthy, ít đường đang tăng lên. Bạn quyết định khởi nghiệp với một cửa hàng bánh online chuyên dòng sản phẩm này. Đâu là *lợi thế nội tại* quan trọng nhất giúp bạn hình thành ý tưởng kinh doanh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án điện mặt trời và điện gió. Đây là ví dụ về nguồn 'cơ hội bên ngoài' nào tác động đến ý tưởng kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Để đánh giá *tính khả thi* của ý tưởng này, bạn cần xem xét yếu tố nào sau đây *đầu tiên*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một công ty sản xuất xe đạp truyền thống nhận thấy xu hướng sử dụng xe đạp điện đang tăng nhanh. Họ quyết định nghiên cứu và phát triển dòng xe đạp điện của riêng mình. Hành động này thể hiện việc doanh nghiệp đang:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện *tính ổn định* của một cơ hội kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà đầu tư đang cân nhắc rót vốn vào hai dự án khởi nghiệp: Dự án A có tiềm năng lợi nhuận cao nhưng rủi ro lớn, Dự án B có lợi nhuận ổn định hơn nhưng tăng trưởng chậm. Theo bạn, nhà đầu tư nên lựa chọn dự án nào nếu ưu tiên *tính ổn định* và *giảm thiểu rủi ro*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không phải* là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh tốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để xác định *thời điểm* thích hợp để triển khai một cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp công nghệ phát triển ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến trong bối cảnh thị trường đã có nhiều ứng dụng tương tự. Để tạo *lợi thế cạnh tranh*, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' khách hàng tiềm năng giúp doanh nghiệp phát hiện ra nguồn cơ hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng nhập khẩu giá rẻ. Để tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới, họ nên tập trung vào việc khai thác 'lợi thế nội tại' nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ cho thuê xe đạp điện tại các khu du lịch sinh thái. Để đánh giá *tính hữu dụng* của ý tưởng này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'cơ hội' (Opportunities) tương ứng với nguồn gốc hình thành ý tưởng kinh doanh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang nhận thấy xu hướng thời trang bền vững và tái chế đang ngày càng được ưa chuộng. Họ quyết định chuyển đổi sang sản xuất các sản phẩm thời trang từ vật liệu tái chế. Đây là ví dụ về việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để tăng khả năng thành công khi khởi nghiệp, người kinh doanh nên ưu tiên lựa chọn cơ hội kinh doanh đáp ứng được tiêu chí nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Anh Minh có kỹ năng nấu ăn đặc biệt và muốn khởi nghiệp. Anh nhận thấy khu dân cư nơi mình sống chưa có quán ăn nào phục vụ món ăn gia đình ngon và lành mạnh. Ý tưởng kinh doanh của anh Minh chủ yếu xuất phát từ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp một ý tưởng kinh doanh trở nên *vượt trội* so với các ý tưởng khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một doanh nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới. Họ nhận thấy nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng cao ở các nước phát triển. Đây là ví dụ về việc phát hiện cơ hội kinh doanh dựa trên:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để đánh giá *tính ổn định* của cơ hội kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *dài hạn*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh công nghệ 4.0, việc ứng dụng các giải pháp số hóa vào hoạt động kinh doanh được xem là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh cửa hàng bán đồ ăn vặt handmade online. Để tăng *tính hấp d???n* của cơ hội này, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điều gì sau đây *không* thuộc về 'cơ hội bên ngoài' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để đánh giá *tính khả thi* về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần lập kế hoạch và phân tích yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới trong lĩnh vực công nghệ. Phương pháp nào sau đây giúp họ khơi gợi sự sáng tạo và tìm ra ý tưởng độc đáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, nếu nhận thấy rủi ro quá cao và khả năng kiểm soát rủi ro thấp, doanh nghiệp nên:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh Hùng nhận thấy khu vực mình sống có nhiều gia đình trẻ bận rộn, thường gặp khó khăn trong việc chuẩn bị bữa ăn dinh dưỡng mỗi ngày. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ giao bữa ăn sẵn cho các gia đình này, tập trung vào thực đơn đa dạng, đảm bảo dinh dưỡng và tiện lợi. Ý tưởng của anh Hùng xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Lợi thế nội tại của bản thân anh Hùng.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ nhu cầu thị trường.
  • C. Sự cạnh tranh từ các đối thủ hiện có.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của Nhà nước.

Câu 2: Chị Mai là một đầu bếp giỏi và rất yêu thích ẩm thực chay. Chị nhận thấy ngày càng nhiều người quan tâm đến sức khỏe và lối sống xanh, nhưng các quán chay hiện tại chưa đa dạng về món ăn và hương vị. Chị quyết định mở một nhà hàng chay với thực đơn sáng tạo, kết hợp ẩm thực chay truyền thống và hiện đại. Ý tưởng kinh doanh của chị Mai thể hiện rõ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa trên lợi thế nội tại (kỹ năng nấu ăn).
  • B. Chỉ dựa trên cơ hội bên ngoài (xu hướng ăn chay).
  • C. Kết hợp lợi thế nội tại (kỹ năng, đam mê) và cơ hội bên ngoài (xu hướng thị trường).
  • D. Chủ yếu dựa vào việc sao chép mô hình kinh doanh thành công.

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính khả thi" khi nào?

  • A. Khi ý tưởng đó hoàn toàn mới lạ, chưa từng có trên thị trường.
  • B. Khi ý tưởng đó chắc chắn mang lại lợi nhuận cao ngay lập tức.
  • C. Khi ý tưởng đó đáp ứng được mọi nhu cầu của mọi khách hàng.
  • D. Khi ý tưởng đó có thể được triển khai trên thực tế với các nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.

Câu 4: Đâu là dấu hiệu quan trọng nhất để nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt, ngoài tính khả thi và lợi thế cạnh tranh?

  • A. Chi phí triển khai thấp.
  • B. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ.
  • C. Có tính hữu dụng, đáp ứng được nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • D. Yêu cầu ít kinh nghiệm từ người thực hiện.

Câu 5: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố "Tính thời điểm" (Timing) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quyết định sự thành công hoặc thất bại, vì vào thị trường quá sớm hoặc quá muộn đều có rủi ro.
  • B. Không quá quan trọng, miễn là ý tưởng đủ tốt.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô vốn đầu tư ban đầu.

Câu 6: Cơ hội kinh doanh được định nghĩa là:

  • A. Những suy nghĩ sáng tạo của cá nhân về một sản phẩm mới.
  • B. Khả năng huy động vốn của một doanh nghiệp.
  • C. Lợi thế cạnh tranh của một sản phẩm trên thị trường.
  • D. Những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài giúp chủ thể kinh tế đạt được mục tiêu kinh doanh (lợi nhuận).

Câu 7: Một sự kiện kinh tế vĩ mô nào sau đây có nhiều khả năng tạo ra cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Ký kết hiệp định thương mại tự do, mở cửa thị trường xuất khẩu.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nguyên liệu.
  • C. Lãi suất ngân hàng tăng cao đột ngột.
  • D. Tỷ lệ lạm phát tăng nhanh và khó kiểm soát.

Câu 8: Anh Minh có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn vặt healthy online. Anh nhận thấy xu hướng ăn uống lành mạnh đang lên, nhiều người trẻ quan tâm đến nguồn gốc và thành phần thực phẩm. Tuy nhiên, anh Minh chưa có kinh nghiệm kinh doanh online và vốn ban đầu khá hạn chế. Để biến ý tưởng thành cơ hội, anh Minh cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Tìm thêm nhiều nhà cung cấp nguyên liệu giá rẻ.
  • B. Mở thêm nhiều chi nhánh cửa hàng vật lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo để thu hút khách hàng.
  • D. Học hỏi kinh nghiệm kinh doanh online và tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.

Câu 9: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, yếu tố nào thuộc về "môi trường kinh tế"?

  • A. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của khách hàng.
  • B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
  • C. Sự ra đời của một đạo luật mới về thuế.
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ trong ngành.

Câu 10: Việc phân tích "điểm mạnh" và "điểm yếu" của bản thân hoặc doanh nghiệp hiện tại thuộc bước nào trong quá trình xác định ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Phân tích lợi thế nội tại.
  • B. Phân tích cơ hội bên ngoài.
  • C. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Lựa chọn ý tưởng kinh doanh tiềm năng nhất.

Câu 11: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và đặt lịch các dịch vụ sửa chữa nhà cửa (điện, nước, điều hòa...). Để đánh giá "tính hấp dẫn" của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhà cung cấp dịch vụ sửa chữa hiện có.
  • B. Chi phí phát triển và duy trì ứng dụng.
  • C. Quy mô thị trường tiềm năng và mức độ cạnh tranh hiện tại trong lĩnh vực này.
  • D. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "lợi thế cạnh tranh" khi nào?

  • A. Khi ý tưởng đó đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn.
  • B. Khi sản phẩm/dịch vụ có điểm độc đáo, khác biệt hoặc vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Khi ý tưởng đó hướng đến một thị trường ngách rất nhỏ.
  • D. Khi người thực hiện ý tưởng có nhiều mối quan hệ.

Câu 13: Anh Tuấn là một kỹ sư cơ khí có nhiều năm kinh nghiệm trong việc sửa chữa máy móc công nghiệp. Anh nhận thấy nhiều nhà máy nhỏ gặp khó khăn trong việc bảo trì định kỳ do chi phí thuê chuyên gia cao. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ bảo trì máy móc theo gói linh hoạt với chi phí hợp lý hơn. Nguồn tạo ý tưởng của anh Tuấn chủ yếu dựa vào:

  • A. Chỉ dựa vào lợi thế nội tại (kinh nghiệm chuyên môn).
  • B. Chỉ dựa vào cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • C. Kết hợp lợi thế nội tại (kinh nghiệm) và cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • D. Chủ yếu dựa vào việc giảm giá dịch vụ.

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nhựa tái chế nhận thấy chính sách mới của chính phủ khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường và có các gói hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xanh. Đây là một ví dụ về nguồn tạo cơ hội kinh doanh nào?

  • A. Lợi thế về nguồn cung ứng.
  • B. Nhu cầu của thị trường.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các chủ thể.
  • D. Chính sách vĩ mô của Nhà nước.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng là suy nghĩ chủ quan, còn cơ hội là điều kiện khách quan từ môi trường bên ngoài.
  • B. Ý tưởng luôn mang lại lợi nhuận, còn cơ hội thì không chắc chắn.
  • C. Cơ hội luôn xuất phát từ lợi thế nội tại, còn ý tưởng thì không.
  • D. Ý tưởng chỉ tồn tại trong đầu, còn cơ hội là thứ có thể nhìn thấy được.

Câu 16: Khi đánh giá "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh, người ta thường xem xét điều gì?

  • A. Khả năng huy động vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Sự bền vững của nhu cầu thị trường và xu hướng phát triển trong tương lai.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Mức độ phức tạp của quy trình sản xuất.

Câu 17: Một nhà sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống đang gặp khó khăn do thị trường trong nước bão hòa. Họ nhận thấy trên các sàn thương mại điện tử quốc tế, các sản phẩm thủ công độc đáo, thân thiện môi trường rất được ưa chuộng. Đây là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh xuất phát từ:

  • A. Nhu cầu mới trên thị trường xuất khẩu.
  • B. Lợi thế về nguồn cung ứng nguyên liệu.
  • C. Khả năng huy động các nguồn lực tài chính.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt trong nước.

Câu 18: Để đánh giá tính "vượt trội" của một ý tưởng kinh doanh cung cấp dịch vụ giặt là cao cấp giao nhận tận nơi, bạn cần so sánh ý tưởng này với điều gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của dịch vụ.
  • B. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành.
  • C. Doanh thu dự kiến trong năm đầu tiên.
  • D. Các dịch vụ giặt là truyền thống hoặc các đối thủ cạnh tranh khác hiện có trên thị trường.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế nội tại của một cá nhân hoặc doanh nghiệp khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh?

  • A. Kinh nghiệm làm việc và kiến thức chuyên môn.
  • B. Mạng lưới mối quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
  • D. Khả năng huy động vốn từ gia đình và bạn bè.

Câu 20: Một người có ý tưởng mở một cửa hàng cà phê sách tại một khu vực có nhiều trường đại học. Để đánh giá tính "hữu dụng" của ý tưởng này, người đó cần xem xét:

  • A. Liệu sinh viên và giảng viên trong khu vực có nhu cầu về một không gian vừa học tập/làm việc, vừa thư giãn và đọc sách hay không.
  • B. Chi phí thuê mặt bằng và trang trí cửa hàng.
  • C. Giá bán trung bình của một ly cà phê.
  • D. Số lượng đầu sách dự kiến sẽ có trong cửa hàng.

Câu 21: Một cơ hội kinh doanh được coi là tốt khi nó mang lại lợi nhuận cao và:

  • A. Không đòi hỏi bất kỳ sự đầu tư nào.
  • B. Chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn.
  • C. Có khả năng duy trì và tạo ra giá trị bền vững cho người tiêu dùng và chủ thể kinh doanh.
  • D. Dễ dàng bị sao chép bởi bất kỳ ai.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu nhận diện một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn (tiềm năng lợi nhuận, ít cạnh tranh).
  • B. Tính ổn định (bền vững lâu dài).
  • C. Tính thời điểm (phù hợp với xu hướng thị trường).
  • D. Tính trừu tượng, khó xác định rõ mục tiêu.

Câu 23: Việc xác định "khách hàng mục tiêu" cho sản phẩm/dịch vụ của mình là bước quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Hình thành và phát triển ý tưởng/cơ hội kinh doanh.
  • B. Chỉ sau khi sản phẩm đã được sản xuất hàng loạt.
  • C. Chỉ khi doanh nghiệp đã hoạt động ổn định.
  • D. Không cần thiết nếu ý tưởng là duy nhất.

Câu 24: Một công ty công nghệ nhận thấy sự gia tăng đáng kể của các cuộc tấn công mạng nhằm vào dữ liệu cá nhân. Họ quyết định phát triển một phần mềm bảo mật dữ liệu cá nhân cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Cơ hội kinh doanh này xuất phát từ:

  • A. Lợi thế nội tại về nguồn vốn.
  • B. Một vấn đề/nhu cầu chưa được đáp ứng đầy đủ trên thị trường.
  • C. Chính sách hỗ trợ của chính phủ cho ngành công nghệ.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt trong ngành bảo mật.

Câu 25: Khi đánh giá rủi ro của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Màu sắc chủ đạo của logo doanh nghiệp.
  • B. Tên gọi của sản phẩm.
  • C. Số lượng khách hàng tiềm năng trong vòng 5 năm tới (khó dự báo chính xác).
  • D. Khả năng ý tưởng không được thị trường chấp nhận hoặc sự phản ứng của đối thủ cạnh tranh.

Câu 26: Quá trình biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, khai thác cơ hội để tạo ra giá trị và lợi nhuận được gọi là:

  • A. Hoạt động kinh doanh/khởi nghiệp.
  • B. Nghiên cứu thị trường.
  • C. Phân tích tài chính.
  • D. Xây dựng kế hoạch marketing.

Câu 27: Giả sử bạn có ý tưởng về một dịch vụ cho thuê không gian làm việc chung (coworking space) tại một thành phố du lịch. Để đánh giá "tính khả thi về tài chính" của ý tưởng này, bạn cần làm gì?

  • A. Tìm hiểu sở thích âm nhạc của những người làm việc tự do.
  • B. Thiết kế nội thất cho không gian làm việc.
  • C. Ước tính tổng chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và xác định nguồn vốn để thực hiện.
  • D. Lên danh sách các loại đồ uống sẽ phục vụ.

Câu 28: Anh Nam là một người rất đam mê và có kiến thức sâu rộng về các loại cây cảnh. Anh nhận thấy xu hướng trang trí nhà cửa bằng cây xanh đang phổ biến. Anh muốn mở một cửa hàng online bán cây cảnh và phụ kiện, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn chăm sóc cây. Đam mê và kiến thức của anh Nam là yếu tố thuộc nguồn tạo ý tưởng nào?

  • A. Lợi thế nội tại (đam mê, kiến thức).
  • B. Cơ hội bên ngoài (xu hướng thị trường).
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Sự cạnh tranh từ các cửa hàng cây cảnh khác.

Câu 29: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, việc nghiên cứu "hành vi tiêu dùng" và "sở thích của khách hàng" thuộc về yếu tố nào?

  • A. Môi trường kinh tế.
  • B. Môi trường pháp lý.
  • C. Môi trường văn hóa - xã hội.
  • D. Môi trường công nghệ.

Câu 30: Một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành một cơ hội kinh doanh tốt khi nào?

  • A. Ngay khi ý tưởng đó được hình thành trong suy nghĩ.
  • B. Khi ý tưởng đó phù hợp với các điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài và có tính khả thi để thực hiện.
  • C. Chỉ khi ý tưởng đó là hoàn toàn mới lạ và chưa từng có ai nghĩ ra.
  • D. Khi người có ý tưởng có rất nhiều tiền để đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Anh Hùng nhận thấy khu vực mình sống có nhiều gia đình trẻ bận rộn, thường gặp khó khăn trong việc chuẩn bị bữa ăn dinh dưỡng mỗi ngày. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ giao bữa ăn sẵn cho các gia đình này, tập trung vào thực đơn đa dạng, đảm bảo dinh dưỡng và tiện lợi. Ý tưởng của anh Hùng xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chị Mai là một đầu bếp giỏi và rất yêu thích ẩm thực chay. Chị nhận thấy ngày càng nhiều người quan tâm đến sức khỏe và lối sống xanh, nhưng các quán chay hiện tại chưa đa dạng về món ăn và hương vị. Chị quyết định mở một nhà hàng chay với thực đơn sáng tạo, kết hợp ẩm thực chay truyền thống và hiện đại. Ý tưởng kinh doanh của chị Mai thể hiện rõ sự kết hợp của những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'tính khả thi' khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là dấu hiệu quan trọng nhất để nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt, ngoài tính khả thi và lợi thế cạnh tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố 'Tính thời điểm' (Timing) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cơ hội kinh doanh được định nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một sự kiện kinh tế vĩ mô nào sau đây có nhiều khả năng tạo ra cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Anh Minh có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn vặt healthy online. Anh nhận thấy xu hướng ăn uống lành mạnh đang lên, nhiều người trẻ quan tâm đến nguồn gốc và thành phần thực phẩm. Tuy nhiên, anh Minh chưa có kinh nghiệm kinh doanh online và vốn ban đầu khá hạn chế. Để biến ý tưởng thành cơ hội, anh Minh cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, yếu tố nào thuộc về 'môi trường kinh tế'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc phân tích 'điểm mạnh' và 'điểm yếu' của bản thân hoặc doanh nghiệp hiện tại thuộc bước nào trong quá trình xác định ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và đặt lịch các dịch vụ sửa chữa nhà cửa (điện, nước, điều hòa...). Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của cơ hội này, bạn cần xem xét yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'lợi thế cạnh tranh' khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Anh Tuấn là một kỹ sư cơ khí có nhiều năm kinh nghiệm trong việc sửa chữa máy móc công nghiệp. Anh nhận thấy nhiều nhà máy nhỏ gặp khó khăn trong việc bảo trì định kỳ do chi phí thuê chuyên gia cao. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ bảo trì máy móc theo gói linh hoạt với chi phí hợp lý hơn. Nguồn tạo ý tưởng của anh Tuấn chủ yếu dựa vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nhựa tái chế nhận thấy chính sách mới của chính phủ khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường và có các gói hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xanh. Đây là một ví dụ về nguồn tạo cơ hội kinh doanh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đánh giá 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh, người ta thường xem xét điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống đang gặp khó khăn do thị trường trong nước bão hòa. Họ nhận thấy trên các sàn thương mại điện tử quốc tế, các sản phẩm thủ công độc đáo, thân thiện môi trường rất được ưa chuộng. Đây là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh xuất phát từ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để đánh giá tính 'vượt trội' của một ý tưởng kinh doanh cung cấp dịch vụ giặt là cao cấp giao nhận tận nơi, bạn cần so sánh ý tưởng này với điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* phải là lợi thế nội tại của một cá nhân hoặc doanh nghiệp khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một người có ý tưởng mở một cửa hàng cà phê sách tại một khu vực có nhiều trường đại học. Để đánh giá tính 'hữu dụng' của ý tưởng này, người đó cần xem xét:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một cơ hội kinh doanh được coi là tốt khi nó mang lại lợi nhuận cao và:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu nhận diện một cơ hội kinh doanh tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc xác định 'khách hàng mục tiêu' cho sản phẩm/dịch vụ của mình là bước quan trọng trong quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một công ty công nghệ nhận thấy sự gia tăng đáng kể của các cuộc tấn công mạng nhằm vào dữ liệu cá nhân. Họ quyết định phát triển một phần mềm bảo mật dữ liệu cá nhân cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Cơ hội kinh doanh này xuất phát từ:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá rủi ro của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quá trình biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, khai thác cơ hội để tạo ra giá trị và lợi nhuận được gọi là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn có ý tưởng về một dịch vụ cho thuê không gian làm việc chung (coworking space) tại một thành phố du lịch. Để đánh giá 'tính khả thi về tài chính' của ý tưởng này, bạn cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Anh Nam là một người rất đam mê và có kiến thức sâu rộng về các loại cây cảnh. Anh nhận thấy xu hướng trang trí nhà cửa bằng cây xanh đang phổ biến. Anh muốn mở một cửa hàng online bán cây cảnh và phụ kiện, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn chăm sóc cây. Đam mê và kiến thức của anh Nam là yếu tố thuộc nguồn tạo ý tưởng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, việc nghiên cứu 'hành vi tiêu dùng' và 'sở thích của khách hàng' thuộc về yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành một cơ hội kinh doanh tốt khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có "tính khả thi"?

  • A. Mức độ sáng tạo và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Khả năng hiện thực hóa ý tưởng thành sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
  • C. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận cao trong tương lai.
  • D. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người khởi nghiệp.

Câu 2: Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn mang tính sáng tạo hơn cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh phải được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, còn ý tưởng thì không.
  • C. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng kinh doanh đã được đánh giá và nhận thấy có khả năng sinh lời trong điều kiện thị trường cụ thể.
  • D. Ý tưởng kinh doanh chỉ phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp lớn.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh được xem là có "lợi thế cạnh tranh"?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ mà ý tưởng tạo ra có những đặc điểm nổi trội, khác biệt so với đối thủ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.
  • B. Ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến và ủng hộ trên mạng xã hội.
  • C. Ý tưởng kinh doanh có thể thực hiện được với chi phí thấp nhất.
  • D. Người khởi nghiệp có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh.

Câu 4: Yếu tố "nhu cầu thị trường" thuộc nhóm nguồn nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Lợi thế về vốn đầu tư.
  • B. Khả năng quản lý điều hành của chủ doanh nghiệp.
  • C. Cơ hội bên ngoài.
  • D. Điểm mạnh nội tại.

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu của "cơ hội kinh doanh tốt"?

  • A. Tính hấp dẫn về lợi nhuận.
  • B. Tính ổn định và bền vững.
  • C. Tính đúng thời điểm.
  • D. Tính chất nhất thời, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Câu 6: Một người có đam mê và kiến thức sâu rộng về cà phê đặc sản, đồng thời nhận thấy xu hướng tiêu dùng cà phê chất lượng cao đang tăng lên. Đâu là "lợi thế nội tại" trong trường hợp này?

  • A. Xu hướng tiêu dùng cà phê chất lượng cao.
  • B. Đam mê và kiến thức sâu rộng về cà phê đặc sản.
  • C. Sự sẵn có của nguồn cung cà phê chất lượng.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ của nhà nước.

Câu 7: Nếu một ý tưởng kinh doanh đáp ứng nhu cầu hiện tại của thị trường nhưng không dự đoán được sự thay đổi của nhu cầu trong tương lai, ý tưởng đó có thể thiếu yếu tố nào của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn.
  • B. Tính ổn định.
  • C. Tính đúng thời điểm.
  • D. Tính khả thi.

Câu 8: Nghiên cứu thị trường để xác định "dung lượng thị trường" (market size) và "tốc độ tăng trưởng" của thị trường giúp đánh giá yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

  • A. Tính hấp dẫn.
  • B. Tính ổn định.
  • C. Tính đúng thời điểm.
  • D. Tính phù hợp với năng lực.

Câu 9: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp chủ thể kinh doanh hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Mức độ sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.
  • C. Các yếu tố nội tại và ngoại cảnh tác động đến khả năng thành công của ý tưởng.
  • D. Chi phí cần thiết để thực hiện ý tưởng kinh doanh.

Câu 10: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Điều kiện nào sau đây là một "cơ hội kinh doanh" từ yếu tố "vị trí triển khai"?

  • A. Bạn có một đội ngũ nhân viên giao hàng nhiệt tình.
  • B. Khu vực bạn sống có mật độ dân cư cao và ít dịch vụ giao đồ ăn tương tự.
  • C. Bạn có xe máy riêng để tự giao hàng.
  • D. Bạn có kinh nghiệm làm việc trong nhà hàng.

Câu 11: Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp mới thành lập của nhà nước được xem là nguồn "cơ hội bên ngoài" nào?

  • A. Nhu cầu thị trường.
  • B. Sự cạnh tranh.
  • C. Nguồn cung ứng.
  • D. Chính sách vĩ mô của nhà nước.

Câu 12: Điều gì thể hiện "tính đúng thời điểm" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh tồn tại vĩnh viễn.
  • B. Cơ hội kinh doanh xuất hiện khi nhu cầu thị trường đã bão hòa.
  • C. Cơ hội kinh doanh xuất hiện khi thị trường đang có nhu cầu và sẵn sàng đón nhận sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Cơ hội kinh doanh chỉ dành cho những người tiên phong.

Câu 13: Một nhóm bạn trẻ có kỹ năng lập trình tốt và nhận thấy nhu cầu về ứng dụng di động hỗ trợ học tập trực tuyến tăng cao sau đại dịch. Đâu là "lợi thế nội tại" của nhóm?

  • A. Kỹ năng lập trình tốt.
  • B. Nhu cầu về ứng dụng di động hỗ trợ học tập trực tuyến.
  • C. Sự phổ biến của hình thức học tập trực tuyến.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư.

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là "thách thức" khi đánh giá cơ hội kinh doanh?

  • A. Nhu cầu thị trường lớn.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • D. Nguồn cung ứng nguyên liệu dồi dào.

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên làm khiBrainstorming (động não) để tạo ý tưởng kinh doanh?

  • A. Khuyến khích mọi ý tưởng, dù ban đầu có vẻ kỳ lạ.
  • B. Ghi lại tất cả các ý tưởng.
  • C. Phê bình và loại bỏ ngay những ý tưởng không khả thi.
  • D. Xây dựng ý tưởng dựa trên ý tưởng đã có.

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ nhận thấy nhu cầu xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế tăng cao do các hiệp định thương mại tự do. Đây là "cơ hội bên ngoài" từ yếu tố nào?

  • A. Nguồn cung ứng nguyên liệu trong nước.
  • B. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Chính sách vĩ mô của nhà nước (thông qua hiệp định thương mại).

Câu 17: Để đánh giá "tính khả thi về tài chính" của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Sự phù hợp của ý tưởng với xu hướng thị trường.
  • B. Khả năng huy động vốn đầu tư và dự kiến lợi nhuận.
  • C. Đội ngũ nhân sự và năng lực quản lý.
  • D. Mức độ độc đáo và sáng tạo của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 18: Trong giai đoạn "hình thành ý tưởng kinh doanh", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khám phá và tìm kiếm các ý tưởng mới.
  • B. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
  • C. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • D. Thực hiện thử nghiệm ý tưởng trên thị trường.

Câu 19: Điều gì thể hiện "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh dễ dàng thực hiện.
  • B. Cơ hội kinh doanh có tính ổn định cao.
  • C. Cơ hội kinh doanh phù hợp với sở thích cá nhân.
  • D. Cơ hội kinh doanh có tiềm năng lợi nhuận cao và rủi ro có thể kiểm soát.

Câu 20: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ nhận thấy nhu cầu mua sắm online của khách hàng tăng lên sau giờ hành chính. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp để tận dụng "cơ hội" này?

  • A. Mở rộng mặt bằng cửa hàng.
  • B. Giảm giá các mặt hàng tồn kho.
  • C. Triển khai dịch vụ giao hàng tận nhà vào buổi tối.
  • D. Tăng cường quảng cáo trên báo giấy.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "lợi thế nội tại" của một doanh nghiệp?

  • A. Đội ngũ nhân viên lành nghề.
  • B. Mạng lưới nhà cung cấp nguyên liệu ổn định.
  • C. Quy trình sản xuất hiệu quả.
  • D. Thương hiệu uy tín.

Câu 22: Trong quá trình "lựa chọn ý tưởng kinh doanh", tiêu chí nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Mức độ mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Chi phí khởi nghiệp thấp.
  • C. Khả năng tạo ra giá trị lâu dài và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
  • D. Sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.

Câu 23: Một công ty công nghệ có bằng sáng chế độc quyền về một sản phẩm mới. Đây là "lợi thế cạnh tranh" dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế).
  • B. Chi phí sản xuất thấp.
  • C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • D. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.

Câu 24: Khi đánh giá "tính khả thi về thị trường" của ý tưởng kinh doanh, điều gì cần được xem xét?

  • A. Năng lực quản lý của đội ngũ sáng lập.
  • B. Dung lượng thị trường và mức độ cạnh tranh.
  • C. Nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Quy trình sản xuất và công nghệ.

Câu 25: Trong mô hình Canvas kinh doanh, yếu tố "Giá trị cung cấp" (Value Propositions) tập trung vào điều gì?

  • A. Các kênh phân phối sản phẩm.
  • B. Mối quan hệ với khách hàng.
  • C. Sản phẩm/dịch vụ và cách chúng giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • D. Nguồn doanh thu của doanh nghiệp.

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư?

  • A. Mức độ sáng tạo và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Câu chuyện khởi nghiệp đầy cảm hứng.
  • C. Sự ủng hộ của cộng đồng mạng.
  • D. Tiềm năng sinh lời và tính khả thi của ý tưởng.

Câu 27: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) có thể tận dụng "cơ hội bên ngoài" nào từ xu hướng "chuyển đổi số"?

  • A. Nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp học tập trực tuyến và ứng dụng công nghệ trong giáo dục.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp EdTech khác.
  • C. Chi phí đầu tư công nghệ cao.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.

Câu 28: Để duy trì "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh trong dài hạn, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh ban đầu.
  • B. Liên tục đổi mới sản phẩm/dịch vụ và thích ứng với thay đổi thị trường.
  • C. Tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa.
  • D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng hiện tại.

Câu 29: Trong các nguồn lực cần thiết để thực hiện ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào là "nguồn lực vô hình"?

  • A. Vốn đầu tư tài chính.
  • B. Máy móc thiết bị sản xuất.
  • C. Nguyên vật liệu đầu vào.
  • D. Uy tín thương hiệu.

Câu 30: Tình huống: Một bạn học sinh có ý tưởng làm đồ handmade từ vật liệu tái chế và bán online. Để biến ý tưởng này thành "cơ hội kinh doanh", bạn học sinh cần làm gì tiếp theo?

  • A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng lợi nhuận.
  • B. Bắt đầu sản xuất hàng loạt sản phẩm handmade.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn.
  • D. Đăng ký bản quyền ý tưởng kinh doanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có 'tính khả thi'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh được xem là có 'lợi thế cạnh tranh'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Yếu tố 'nhu cầu thị trường' thuộc nhóm nguồn nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu của 'cơ hội kinh doanh tốt'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người có đam mê và kiến thức sâu rộng về cà phê đặc sản, đồng thời nhận thấy xu hướng tiêu dùng cà phê chất lượng cao đang tăng lên. Đâu là 'lợi thế nội tại' trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nếu một ý tưởng kinh doanh đáp ứng nhu cầu hiện tại của thị trường nhưng không dự đoán được sự thay đổi của nhu cầu trong tương lai, ý tưởng đó có thể thiếu yếu tố nào của một cơ hội kinh doanh tốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nghiên cứu thị trường để xác định 'dung lượng thị trường' (market size) và 'tốc độ tăng trưởng' của thị trường giúp đánh giá yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp chủ thể kinh doanh hiểu rõ hơn về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Điều kiện nào sau đây là một 'cơ hội kinh doanh' từ yếu tố 'vị trí triển khai'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp mới thành lập của nhà nước được xem là nguồn 'cơ hội bên ngoài' nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điều gì thể hiện 'tính đúng thời điểm' của một cơ hội kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhóm bạn trẻ có kỹ năng lập trình tốt và nhận thấy nhu cầu về ứng dụng di động hỗ trợ học tập trực tuyến tăng cao sau đại dịch. Đâu là 'lợi thế nội tại' của nhóm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là 'thách thức' khi đánh giá cơ hội kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Điều gì KHÔNG nên làm khiBrainstorming (động não) để tạo ý tưởng kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ nhận thấy nhu cầu xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế tăng cao do các hiệp định thương mại tự do. Đây là 'cơ hội bên ngoài' từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để đánh giá 'tính khả thi về tài chính' của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong giai đoạn 'hình thành ý tưởng kinh doanh', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều gì thể hiện 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ nhận thấy nhu cầu mua sắm online của khách hàng tăng lên sau giờ hành chính. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp để tận dụng 'cơ hội' này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'lợi thế nội tại' của một doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình 'lựa chọn ý tưởng kinh doanh', tiêu chí nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một công ty công nghệ có bằng sáng chế độc quyền về một sản phẩm mới. Đây là 'lợi thế cạnh tranh' dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đánh giá 'tính khả thi về thị trường' của ý tưởng kinh doanh, điều gì cần được xem xét?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong mô hình Canvas kinh doanh, yếu tố 'Giá trị cung cấp' (Value Propositions) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày ý tưởng kinh doanh với nhà đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) có thể tận dụng 'cơ hội bên ngoài' nào từ xu hướng 'chuyển đổi số'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để duy trì 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh trong dài hạn, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các nguồn lực cần thiết để thực hiện ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào là 'nguồn lực vô hình'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tình huống: Một bạn học sinh có ý tưởng làm đồ handmade từ vật liệu tái chế và bán online. Để biến ý tưởng này thành 'cơ hội kinh doanh', bạn học sinh cần làm gì tiếp theo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An có niềm đam mê đặc biệt với việc làm nến thơm thủ công và nhận thấy ngày càng nhiều người quan tâm đến các sản phẩm trang trí nhà cửa thân thiện với môi trường. An đang cân nhắc bắt đầu kinh doanh nến thơm. Yếu tố nào sau đây từ câu chuyện của An thể hiện lợi thế nội tại giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Niềm đam mê làm nến thơm thủ công của An.
  • B. Sự quan tâm của thị trường đến sản phẩm thân thiện môi trường.
  • C. Giá nguyên liệu làm nến đang giảm.
  • D. Các cửa hàng bán đồ trang trí đang khan hiếm nến thơm.

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy khu vực trường học của mình thiếu các dịch vụ photocopy và in ấn giá rẻ, tiện lợi cho học sinh. Các bạn dự định mở một cửa hàng photocopy nhỏ gần cổng trường. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sở thích cá nhân của nhóm học sinh.
  • B. Khả năng tài chính mạnh của nhóm.
  • C. Kinh nghiệm làm photocopy trước đây.
  • D. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường (khu vực trường học).

Câu 3: Ý tưởng kinh doanh "Ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và đặt lịch các dịch vụ sửa chữa điện tử tại nhà một cách nhanh chóng và minh bạch về giá" thể hiện rõ đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Chi phí thực hiện rất thấp.
  • B. Có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối, không ai có thể sao chép.
  • C. Tính hữu dụng, giải quyết được vấn đề (khó khăn tìm dịch vụ, thiếu minh bạch) cho người dùng.
  • D. Chỉ cần một người là có thể vận hành toàn bộ.

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Ý tưởng đó có độc đáo nhất trên thế giới không.
  • B. Khả năng huy động và sử dụng các nguồn lực (tài chính, con người, công nghệ) để biến ý tưởng thành hiện thực.
  • C. Ý tưởng đó phải được mọi người ngay lập tức đồng ý.
  • D. Thời gian hoàn vốn dự kiến là bao lâu.

Câu 5: Một "cơ hội kinh doanh" có thể được hiểu là gì trong bối cảnh kinh tế?

  • A. Những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài hoặc nội tại, giúp chủ thể kinh tế đạt được mục tiêu lợi nhuận.
  • B. Một ý tưởng kinh doanh đã được chứng minh là thành công trên thị trường.
  • C. Chỉ những nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
  • D. Khả năng vượt qua mọi đối thủ cạnh tranh hiện có.

Câu 6: Dấu hiệu nào sau đây không phản ánh đặc điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn (tiềm năng lợi nhuận cao, quy mô thị trường lớn).
  • B. Tính thời điểm (đúng lúc, không quá sớm hoặc quá muộn so với xu hướng).
  • C. Tính trừu tượng, mơ hồ, khó xác định rõ ràng mục tiêu và cách thức thực hiện.
  • D. Tính ổn định tương đối (có khả năng duy trì trong một khoảng thời gian).

Câu 7: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm các ưu đãi về thuế và vốn vay cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này. Đối với một cá nhân hoặc doanh nghiệp quan tâm đến năng lượng sạch, chính sách này đại diện cho yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế cạnh tranh của đối thủ.
  • B. Cơ hội bên ngoài (chính sách vĩ mô).
  • C. Khó khăn nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Nhu cầu đã bão hòa trên thị trường.

Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất có đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm và mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp gỗ nguyên liệu chất lượng cao. Đây là những yếu tố thuộc nguồn nào giúp doanh nghiệp có thể phát triển ý tưởng kinh doanh mới hoặc mở rộng thị trường?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Thách thức thị trường.
  • D. Rủi ro kinh doanh.

Câu 9: Quá trình biến "ý tưởng kinh doanh" thành "cơ hội kinh doanh" đòi hỏi chủ thể phải làm gì?

  • A. Chỉ cần nghĩ ra một ý tưởng thật độc đáo.
  • B. Tìm kiếm khách hàng đầu tiên chấp nhận mua sản phẩm.
  • C. Đăng ký bản quyền cho ý tưởng đó.
  • D. Phân tích, đánh giá tính khả thi của ý tưởng dựa trên các điều kiện thị trường, nguồn lực, và khả năng sinh lời.

Câu 10: Thị trường đồ ăn trực tuyến đang phát triển rất nhanh chóng với nhiều dịch vụ giao đồ ăn khác nhau. Tuy nhiên, một số người tiêu dùng phàn nàn về phí giao hàng cao và thời gian chờ đợi lâu ở các khu vực ngoại ô. Nếu bạn muốn phát triển ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực này, vấn đề "phí giao hàng cao và thời gian chờ lâu ở ngoại ô" có thể được xem là gì?

  • A. Một lợi thế nội tại của các đối thủ lớn.
  • B. Một vấn đề/nhu cầu chưa được đáp ứng, có thể là nguồn gốc của một cơ hội kinh doanh.
  • C. Một dấu hiệu cho thấy thị trường đã bão hòa hoàn toàn.
  • D. Một rủi ro không thể vượt qua.

Câu 11: Khi phân tích một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét "Lợi thế cạnh tranh" của ý tưởng đó có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định xem ý tưởng có phải là duy nhất trên thế giới hay không.
  • B. Đảm bảo rằng ý tưởng sẽ không gặp bất kỳ đối thủ nào.
  • C. Nhận diện điểm khác biệt, vượt trội của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ, giúp thu hút và giữ chân khách hàng.
  • D. Ước tính tổng doanh thu tiềm năng của ý tưởng.

Câu 12: Một người có kỹ năng đặc biệt trong việc thiết kế website và nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ lẻ hiện nay chưa có website chuyên nghiệp để quảng bá sản phẩm. Người này quyết định cung cấp dịch vụ thiết kế website giá cả phải chăng cho các cửa hàng này. "Kỹ năng thiết kế website" của người này thuộc yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại (kỹ năng, kiến thức).
  • B. Cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Sự cạnh tranh từ các công ty lớn.

Câu 13: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có "Tính thời điểm" tốt khi nào?

  • A. Khi thị trường đã tồn tại sản phẩm/dịch vụ tương tự từ rất lâu.
  • B. Khi người kinh doanh có đủ vốn để bắt đầu ngay lập tức.
  • C. Khi chưa có bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào.
  • D. Khi cơ hội xuất hiện đúng lúc nhu cầu thị trường đang tăng hoặc xu hướng tiêu dùng đang hình thành, không quá sớm hoặc quá muộn để khai thác.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cơ hội bên ngoài" có thể tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành.
  • B. Khả năng quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Sự thay đổi trong công nghệ, tạo ra phương thức sản xuất/phân phối mới.
  • D. Mối quan hệ cá nhân với các nhà cung cấp.

Câu 15: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét "Tính mới mẻ, độc đáo" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp sản phẩm/dịch vụ dễ dàng nổi bật và thu hút sự chú ý của khách hàng trong thị trường cạnh tranh.
  • B. Đảm bảo rằng ý tưởng đó chưa từng tồn tại ở bất kỳ đâu trên thế giới.
  • C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của ý tưởng.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.

Câu 16: Một người có ý tưởng kinh doanh "cửa hàng bán lẻ đồ chơi giáo dục cho trẻ em". Để đánh giá đây có phải là một "cơ hội kinh doanh" tốt hay không, người đó cần phân tích những yếu tố nào về thị trường?

  • A. Chỉ cần xem xét giá nhập hàng có rẻ không.
  • B. Quy mô nhu cầu của phụ huynh đối với đồ chơi giáo dục, mức độ cạnh tranh từ các cửa hàng khác, khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • C. Chỉ cần đảm bảo cửa hàng có vị trí đẹp.
  • D. Số lượng đồ chơi hiện có trong nhà của người kinh doanh.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực là gì?

  • A. Khó khăn trong việc đặt tên cho sản phẩm.
  • B. Tìm kiếm một ý tưởng hoàn toàn chưa từng có.
  • C. Đối mặt với rủi ro thị trường, thiếu vốn, cạnh tranh gay gắt và khả năng quản lý yếu kém.
  • D. Quyết định màu sắc cho logo công ty.

Câu 18: Bạn có ý tưởng mở một dịch vụ cho thuê sách điện tử (e-book) theo tháng. Để đánh giá "Tính khả thi" của ý tưởng này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Liệu bạn có thích đọc sách điện tử hay không.
  • B. Số lượng sách giấy bạn đang có.
  • C. Chỉ cần có đủ tiền mua máy chủ.
  • D. Khả năng xin phép bản quyền sách điện tử, xây dựng nền tảng công nghệ, chiến lược marketing để thu hút người dùng, và mô hình doanh thu bền vững.

Câu 19: Một cơ hội kinh doanh được coi là có "Tính hấp dẫn" khi nó mang lại điều gì?

  • A. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận cao và có quy mô thị trường đủ lớn để phát triển.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Không có bất kỳ rủi ro nào.
  • D. Chỉ cần phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.

Câu 20: Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường có thể được xem xét dưới góc độ nào khi tìm kiếm ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Luôn là dấu hiệu cho thấy không còn cơ hội nào nữa.
  • B. Chỉ là một yếu tố không quan trọng.
  • C. Là một thách thức, nhưng cũng có thể hé lộ những điểm yếu của đối thủ hoặc những phân khúc thị trường ngách chưa được phục vụ tốt.
  • D. Đảm bảo rằng thị trường đó rất dễ dàng để tham gia.

Câu 21: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "Tính vượt trội" khi nào?

  • A. Khi nó sử dụng công nghệ tiên tiến nhất thế giới.
  • B. Khi nó được phát minh bởi một người nổi tiếng.
  • C. Khi nó chỉ tốn rất ít chi phí để thực hiện.
  • D. Khi nó mang lại lợi ích hoặc giá trị vượt trội cho khách hàng so với các giải pháp hiện có trên thị trường.

Câu 22: Việc phân tích "Khả năng huy động các nguồn lực" là một phần quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh.
  • B. Xác định nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
  • C. Phát hiện ra đối thủ cạnh tranh mới.
  • D. Quyết định tên thương hiệu sản phẩm.

Câu 23: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh "dịch vụ giao hàng siêu tốc trong nội thành". Yếu tố nào sau đây từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng tích cực đến cơ hội kinh doanh này?

  • A. Bạn có một chiếc xe máy tốt.
  • B. Bạn rất thông thạo đường phố nội thành.
  • C. Sự gia tăng đột biến của hoạt động mua sắm trực tuyến do ảnh hưởng của dịch bệnh hoặc xu hướng tiêu dùng mới.
  • D. Bạn có mối quan hệ tốt với các tài xế giao hàng.

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh tốt cần có "Lợi thế cạnh tranh". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó phải là duy nhất trên thế giới.
  • B. Ý tưởng đó cho phép doanh nghiệp tạo ra hoặc cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ, dựa trên các yếu tố như chi phí thấp, chất lượng cao, dịch vụ tốt, sự khác biệt hóa.
  • C. Ý tưởng đó đảm bảo doanh nghiệp không bao giờ thất bại.
  • D. Ý tưởng đó chỉ cần phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.

Câu 25: Khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh từ "sự đam mê và hiểu biết cá nhân", điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ cần có đam mê là đủ để thành công.
  • B. Đam mê của bạn phải giống với đam mê của số đông.
  • C. Đam mê không liên quan đến khả năng sinh lời.
  • D. Đam mê và hiểu biết cần phải kết hợp với việc phân tích nhu cầu thực tế của thị trường để đảm bảo tính khả thi và tiềm năng lợi nhuận.

Câu 26: Một cơ hội kinh doanh được coi là có "Tính ổn định" khi nào?

  • A. Khi cơ hội đó có khả năng duy trì và phát triển trong một khoảng thời gian đủ dài, không chỉ là một xu hướng nhất thời.
  • B. Khi không có bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào tham gia thị trường.
  • C. Khi doanh nghiệp có thể thu hồi vốn ngay lập tức.
  • D. Khi giá cả sản phẩm/dịch vụ luôn ổn định.

Câu 27: Việc phân tích "nguồn cung ứng" nguyên vật liệu hoặc sản phẩm là một phần của việc đánh giá yếu tố nào khi hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại (đam mê cá nhân).
  • B. Cơ hội bên ngoài (liên quan đến chuỗi cung ứng).
  • C. Tính mới mẻ của ý tưởng.
  • D. Khả năng quản lý nhân sự.

Câu 28: Bạn nhận thấy rằng có một nhóm người tiêu dùng cụ thể (ví dụ: người ăn chay trường) gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các sản phẩm phù hợp tại các siêu thị thông thường. Việc xác định nhóm người tiêu dùng này và vấn đề họ đang gặp phải là bước đầu tiên trong việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh dựa trên nguồn nào?

  • A. Lợi thế nội tại (kỹ năng cá nhân).
  • B. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
  • C. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 29: Mối quan hệ giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh" là gì?

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Ý tưởng kinh doanh luôn là cơ hội kinh doanh.
  • C. Cơ hội kinh doanh là thứ có trước, sau đó mới có ý tưởng.
  • D. Ý tưởng kinh doanh là những suy nghĩ ban đầu, có thể phát sinh từ việc nhận diện các cơ hội (hoặc vấn đề cần giải quyết). Cơ hội kinh doanh là điều kiện thuận lợi để biến ý tưởng khả thi thành lợi nhuận.

Câu 30: Khi phân tích "vị trí triển khai" cho một ý tưởng kinh doanh (ví dụ: mở quán cà phê), đây là yếu tố thuộc nguồn nào giúp đánh giá cơ hội?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Sở thích cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: An có niềm đam mê đặc biệt với việc làm nến thơm thủ công và nhận thấy ngày càng nhiều người quan tâm đến các sản phẩm trang trí nhà cửa thân thiện với môi trường. An đang cân nhắc bắt đầu kinh doanh nến thơm. Yếu tố nào sau đây từ câu chuyện của An thể hiện *lợi thế nội tại* giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy khu vực trường học của mình thiếu các dịch vụ photocopy và in ấn giá rẻ, tiện lợi cho học sinh. Các bạn dự định mở một cửa hàng photocopy nhỏ gần cổng trường. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ý tưởng kinh doanh 'Ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và đặt lịch các dịch vụ sửa chữa điện tử tại nhà một cách nhanh chóng và minh bạch về giá' thể hiện rõ đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một 'cơ hội kinh doanh' có thể được hiểu là gì trong bối cảnh kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dấu hiệu nào sau đây *không* phản ánh đặc điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, bao gồm các ưu đãi về thuế và vốn vay cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này. Đối với một cá nhân hoặc doanh nghiệp quan tâm đến năng lượng sạch, chính sách này đại diện cho yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất có đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm và mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp gỗ nguyên liệu chất lượng cao. Đây là những yếu tố thuộc nguồn nào giúp doanh nghiệp có thể phát triển ý tưởng kinh doanh mới hoặc mở rộng thị trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Quá trình biến 'ý tưởng kinh doanh' thành 'cơ hội kinh doanh' đòi hỏi chủ thể phải làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thị trường đồ ăn trực tuyến đang phát triển rất nhanh chóng với nhiều dịch vụ giao đồ ăn khác nhau. Tuy nhiên, một số người tiêu dùng phàn nàn về phí giao hàng cao và thời gian chờ đợi lâu ở các khu vực ngoại ô. Nếu bạn muốn phát triển ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực này, vấn đề 'phí giao hàng cao và thời gian chờ lâu ở ngoại ô' có thể được xem là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét 'Lợi thế cạnh tranh' của ý tưởng đó có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một người có kỹ năng đặc biệt trong việc thiết kế website và nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ lẻ hiện nay chưa có website chuyên nghiệp để quảng bá sản phẩm. Người này quyết định cung cấp dịch vụ thiết kế website giá cả phải chăng cho các cửa hàng này. 'Kỹ năng thiết kế website' của người này thuộc yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có 'Tính thời điểm' tốt khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'cơ hội bên ngoài' có thể tạo ra ý tưởng kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét 'Tính mới mẻ, độc đáo' có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người có ý tưởng kinh doanh 'cửa hàng bán lẻ đồ chơi giáo dục cho trẻ em'. Để đánh giá đây có phải là một 'cơ hội kinh doanh' tốt hay không, người đó cần phân tích những yếu tố nào về thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bạn có ý tưởng mở một dịch vụ cho thuê sách điện tử (e-book) theo tháng. Để đánh giá 'Tính khả thi' của ý tưởng này, bạn cần xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một cơ hội kinh doanh được coi là có 'Tính hấp dẫn' khi nó mang lại điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường có thể được xem xét dưới góc độ nào khi tìm kiếm ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'Tính vượt trội' khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc phân tích 'Khả năng huy động các nguồn lực' là một phần quan trọng trong quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh 'dịch vụ giao hàng siêu tốc trong nội thành'. Yếu tố nào sau đây từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng tích cực đến cơ hội kinh doanh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh tốt cần có 'Lợi thế cạnh tranh'. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh từ 'sự đam mê và hiểu biết cá nhân', điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một cơ hội kinh doanh được coi là có 'Tính ổn định' khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc phân tích 'nguồn cung ứng' nguyên vật liệu hoặc sản phẩm là một phần của việc đánh giá yếu tố nào khi hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bạn nhận thấy rằng có một nhóm người tiêu dùng cụ thể (ví dụ: người ăn chay trường) gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các sản phẩm phù hợp tại các siêu thị thông thường. Việc xác định nhóm người tiêu dùng này và vấn đề họ đang gặp phải là bước đầu tiên trong việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh dựa trên nguồn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Mối quan hệ giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích 'vị trí triển khai' cho một ý tưởng kinh doanh (ví dụ: mở quán cà phê), đây là yếu tố thuộc nguồn nào giúp đánh giá cơ hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh An nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ tre, nứa thân thiện với môi trường đang tăng cao trên thị trường quốc tế, đặc biệt là ở các nước châu Âu. Anh An có kiến thức sâu về nghề thủ công truyền thống của địa phương và có mối quan hệ tốt với các nghệ nhân. Tình huống này cho thấy anh An đang nhận diện được yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Khó khăn trong việc huy động vốn.
  • C. Sự bão hòa của thị trường.
  • D. Kết hợp lợi thế nội tại và cơ hội bên ngoài.

Câu 2: Chị Bình có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn sáng healthy chuyên phục vụ cho dân văn phòng. Chị đã khảo sát và thấy rằng nhiều người bận rộn muốn có bữa sáng nhanh gọn nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng. Tuy nhiên, mặt bằng trung tâm đắt đỏ, chi phí nguyên liệu sạch cao là những trở ngại lớn. Điều nào sau đây phản ánh đúng một đặc điểm cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh của chị Bình?

  • A. Tính mới mẻ của sản phẩm.
  • B. Mức độ đam mê của chị Bình.
  • C. Khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực (tài chính, mặt bằng).
  • D. Sự thay đổi chính sách thuế.

Câu 3: Một nhóm sinh viên nhận thấy tại ký túc xá của họ có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc giặt là quần áo, đặc biệt vào mùa mưa hoặc khi bận học. Họ nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ giặt sấy tận nơi cho sinh viên trong ký túc xá với giá cả phải chăng. Nguồn gốc chủ yếu của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

  • A. Giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng trong cộng đồng.
  • B. Áp dụng một công nghệ mới đột phá.
  • C. Bắt chước mô hình kinh doanh thành công ở nơi khác.
  • D. Sự thay đổi trong quy định của nhà nước.

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có

  • A. Nó là ý tưởng đầu tiên xuất hiện trên thị trường.
  • B. Nó có những điểm khác biệt vượt trội hoặc chi phí thấp hơn so với đối thủ, khó bị sao chép.
  • C. Nó chỉ yêu cầu vốn đầu tư ban đầu rất thấp.
  • D. Nó được tạo ra bởi người có nhiều năm kinh nghiệm.

Câu 5: Anh Minh là một đầu bếp giỏi, có niềm đam mê đặc biệt với ẩm thực chay. Anh nhận thấy xu hướng ăn chay vì sức khỏe và môi trường đang ngày càng phổ biến. Anh quyết định mở một nhà hàng chay cao cấp. Niềm đam mê và kỹ năng nấu ăn của anh Minh là yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Thách thức thị trường.
  • D. Chính sách vĩ mô.

Câu 6: Tình hình kinh tế khó khăn khiến nhiều người cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ không thiết yếu. Điều này có thể được xem là yếu tố nào đối với các ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực giải trí cao cấp?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Nguồn tạo ý tưởng.
  • D. Thách thức hoặc rủi ro.

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có

  • A. Nó có thể được triển khai ngay lập tức.
  • B. Nó giải quyết được vấn đề, đáp ứng nhu cầu hoặc mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.
  • C. Nó được nhiều người biết đến.
  • D. Nó dựa trên công nghệ hiện đại nhất.

Câu 8: Cơ hội kinh doanh được định nghĩa là gì?

  • A. Một suy nghĩ sáng tạo về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • B. Khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.
  • C. Những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài mà chủ thể kinh tế có thể khai thác để đạt mục tiêu kinh doanh.
  • D. Toàn bộ tài sản và nguồn lực của một doanh nghiệp.

Câu 9: Một cơ hội kinh doanh tốt thường có những dấu hiệu nhận diện nào?

  • A. Tính hấp dẫn, tính ổn định, tính đúng thời điểm.
  • B. Tính trừu tượng, khó dự báo, cạnh tranh gay gắt.
  • C. Vốn đầu tư lớn, rủi ro cao, thị trường nhỏ hẹp.
  • D. Phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất, không thể mở rộng.

Câu 10: Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp sạch của Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này. Đây là ví dụ về yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế về nguồn cung ứng.
  • B. Chính sách vĩ mô của Nhà nước.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các chủ thể.
  • D. Nhu cầu của thị trường.

Câu 11: Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống nhận thấy sự gia tăng đột ngột về đơn đặt hàng từ các công ty thiết kế nội thất muốn sử dụng sản phẩm độc đáo, thân thiện với môi trường. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang đứng trước yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng huy động vốn.
  • B. Sự đam mê của chủ doanh nghiệp.
  • C. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
  • D. Nhu cầu mới của thị trường.

Câu 12: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân (kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sở thích) là cách để chủ thể kinh doanh khám phá nguồn tạo ý tưởng kinh doanh nào?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Sự cạnh tranh.
  • D. Thách thức thị trường.

Câu 13: Việc nghiên cứu kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh trên thị trường nhằm mục đích gì trong quá trình tìm kiếm và hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sao chép y nguyên mô hình kinh doanh của họ.
  • B. Tìm ra điểm yếu của bản thân để từ bỏ ý định kinh doanh.
  • C. Nhận diện khoảng trống thị trường, điểm khác biệt có thể tạo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung vào sản phẩm mà không quan tâm đến đối thủ.

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có

  • A. Nó mang lại một sản phẩm/dịch vụ khác biệt, hoặc một cách tiếp cận mới so với những gì đang tồn tại.
  • B. Nó được truyền thông quảng bá rộng rãi.
  • C. Nó được nhiều người cùng nghĩ ra.
  • D. Nó sử dụng nguyên liệu có sẵn trên thị trường.

Câu 15: Anh Nam có ý tưởng sản xuất và bán nước rửa chén từ vỏ bưởi, vừa thân thiện với môi trường vừa tận dụng phế phẩm nông nghiệp. Anh cũng biết rằng hiện nay người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm xanh. Yếu tố

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Khả năng huy động vốn.
  • D. Sự cạnh tranh trực tiếp.

Câu 16: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố

  • A. Thời gian cần thiết để hoàn vốn đầu tư.
  • B. Khoảng thời gian thực hiện một giao dịch kinh doanh.
  • C. Việc khai thác cơ hội không quá sớm (thị trường chưa sẵn sàng) hoặc quá muộn (thị trường đã bão hòa, cạnh tranh gay gắt).
  • D. Thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Câu 17: Một ý tưởng kinh doanh có thể xuất phát từ việc cải tiến, nâng cấp một sản phẩm/dịch vụ đã có trên thị trường. Điều này thể hiện cách tiếp cận nào trong việc tìm kiếm ý tưởng?

  • A. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới.
  • B. Sao chép mô hình kinh doanh.
  • C. Chỉ dựa vào sở thích cá nhân.
  • D. Tìm kiếm sự khác biệt, cải tiến từ những thứ đã tồn tại.

Câu 18: Doanh nghiệp X có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và hệ thống quản lý nội bộ hiệu quả. Đây là những yếu tố nào giúp doanh nghiệp X có thể dễ dàng phát triển các ý tưởng kinh doanh liên quan đến phần mềm và dịch vụ số?

  • A. Lợi thế nội tại về nguồn lực con người và quản lý.
  • B. Cơ hội từ đối thủ cạnh tranh.
  • C. Nhu cầu thị trường đang giảm.
  • D. Rào cản pháp lý.

Câu 19: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong các ngành nghề khác nhau, từ y tế đến giáo dục và kinh doanh. Đối với các cá nhân/doanh nghiệp có khả năng khai thác AI, sự phát triển này được xem là yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại (nếu họ chưa có kiến thức về AI).
  • B. Cơ hội bên ngoài từ sự thay đổi công nghệ.
  • C. Thách thức về vốn đầu tư.
  • D. Sự bão hòa của thị trường.

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có

  • A. Nó chỉ cần một lượng vốn rất nhỏ để bắt đầu.
  • B. Nó chỉ phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.
  • C. Nó đòi hỏi công nghệ phức tạp.
  • D. Nó có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao và/hoặc có sức ép cạnh tranh ở mức chấp nhận được.

Câu 21: Việc phân tích các xu hướng xã hội, văn hóa, nhân khẩu học (ví dụ: dân số già hóa, ý thức về sức khỏe tăng cao, xu hướng sống tối giản) giúp các chủ thể kinh doanh nhận diện điều gì?

  • A. Những nhu cầu tiềm ẩn hoặc thay đổi của thị trường, tạo ra cơ hội bên ngoài.
  • B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng huy động vốn.
  • D. Lợi thế về vị trí địa lý.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa

  • A. Ý tưởng luôn khả thi, còn cơ hội thì không.
  • B. Ý tưởng là một suy nghĩ/khái niệm, còn cơ hội là điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài có thể biến ý tưởng thành hiện thực và sinh lời.
  • C. Ý tưởng chỉ xuất phát từ lợi thế nội tại, còn cơ hội chỉ xuất phát từ bên ngoài.
  • D. Ý tưởng không cần vốn, còn cơ hội cần rất nhiều vốn.

Câu 23: Một cơ hội kinh doanh được xem là có

  • A. Nó chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.
  • B. Nó không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào.
  • C. Nó có khả năng duy trì và phát triển lâu dài, không chỉ mang lại lợi nhuận nhất thời.
  • D. Nó chỉ phù hợp với một nhóm khách hàng duy nhất.

Câu 24: Anh Dũng có ý tưởng sản xuất đồ chơi giáo dục làm từ vật liệu tái chế. Anh có kỹ năng thiết kế sản phẩm tốt nhưng thiếu kinh nghiệm quản lý tài chính và tiếp thị. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, anh Dũng cần đặc biệt xem xét điều gì?

  • A. Mức độ yêu thích sản phẩm của bạn bè.
  • B. Giá của vật liệu tái chế trên thị trường.
  • C. Quy định về độ tuổi của đồ chơi.
  • D. Khả năng bù đắp hoặc học hỏi các kỹ năng còn thiếu (quản lý tài chính, tiếp thị) để vận hành kinh doanh.

Câu 25: Việc tham gia các buổi hội thảo chuyên ngành, đọc báo cáo thị trường, hoặc trò chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực là những cách để chủ thể kinh doanh tìm kiếm nguồn tạo ý tưởng và cơ hội từ đâu?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ thông tin và mạng lưới.
  • C. Khó khăn nội tại.
  • D. Điểm yếu của bản thân.

Câu 26: Một ý tưởng kinh doanh dù rất độc đáo và mới lạ nhưng lại đòi hỏi một công nghệ chưa tồn tại hoặc có chi phí sản xuất quá cao so với mức giá thị trường chấp nhận được. Ý tưởng này có khả năng gặp khó khăn ở đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính mới mẻ, độc đáo.
  • B. Tính hữu dụng.
  • C. Tính khả thi.
  • D. Lợi thế cạnh tranh (ban đầu).

Câu 27: Việc nhận diện một cơ hội kinh doanh đòi hỏi chủ thể phải có khả năng gì?

  • A. Chỉ dựa vào may mắn.
  • B. Bỏ qua các tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
  • C. Chỉ nhìn vào điểm yếu của bản thân.
  • D. Quan sát, phân tích môi trường xung quanh và kết nối các yếu tố để thấy được tiềm năng sinh lời.

Câu 28: Một thị trường đang có tốc độ tăng trưởng rất nhanh, nhu cầu vượt xa khả năng cung ứng của các doanh nghiệp hiện tại. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy điều gì đang tồn tại?

  • A. Một cơ hội kinh doanh hấp dẫn.
  • B. Một ý tưởng kinh doanh đã lỗi thời.
  • C. Sự bão hòa của thị trường.
  • D. Thiếu lợi thế nội tại của các doanh nghiệp.

Câu 29: Cô Lan là một giáo viên dạy nhạc có kinh nghiệm lâu năm. Cô nhận thấy nhiều phụ huynh muốn con mình học nhạc cụ nhưng không có thời gian đưa đón đến các trung tâm. Cô nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ dạy nhạc tại nhà. Ý tưởng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chính sách hỗ trợ giáo dục.
  • B. Sự cạnh tranh từ các trung tâm lớn.
  • C. Kết hợp lợi thế nội tại (kinh nghiệm, kỹ năng) và nhu cầu thị trường (tiện lợi).
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 30: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét khả năng huy động vốn, nguồn nhân lực, công nghệ, và nguyên vật liệu thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Tính mới mẻ.
  • B. Khả năng tiếp cận và sử dụng nguồn lực.
  • C. Tính hữu dụng đối với khách hàng.
  • D. Lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Anh An nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ tre, nứa thân thiện với môi trường đang tăng cao trên thị trường quốc tế, đặc biệt là ở các nước châu Âu. Anh An có kiến thức sâu về nghề thủ công truyền thống của địa phương và có mối quan hệ tốt với các nghệ nhân. Tình huống này cho thấy anh An đang nhận diện được yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chị Bình có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn sáng healthy chuyên phục vụ cho dân văn phòng. Chị đã khảo sát và thấy rằng nhiều người bận rộn muốn có bữa sáng nhanh gọn nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng. Tuy nhiên, mặt bằng trung tâm đắt đỏ, chi phí nguyên liệu sạch cao là những trở ngại lớn. Điều nào sau đây phản ánh đúng một đặc điểm cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh của chị Bình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhóm sinh viên nhận thấy tại ký túc xá của họ có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc giặt là quần áo, đặc biệt vào mùa mưa hoặc khi bận học. Họ nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ giặt sấy tận nơi cho sinh viên trong ký túc xá với giá cả phải chăng. Nguồn gốc chủ yếu của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "lợi thế cạnh tranh" khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Anh Minh là một đầu bếp giỏi, có niềm đam mê đặc biệt với ẩm thực chay. Anh nhận thấy xu hướng ăn chay vì sức khỏe và môi trường đang ngày càng phổ biến. Anh quyết định mở một nhà hàng chay cao cấp. Niềm đam mê và kỹ năng nấu ăn của anh Minh là yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tình hình kinh tế khó khăn khiến nhiều người cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ không thiết yếu. Điều này có thể được xem là yếu tố nào đối với các ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực giải trí cao cấp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính hữu dụng" khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cơ hội kinh doanh được định nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một cơ hội kinh doanh tốt thường có những dấu hiệu nhận diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp sạch của Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này. Đây là ví dụ về yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống nhận thấy sự gia tăng đột ngột về đơn đặt hàng từ các công ty thiết kế nội thất muốn sử dụng sản phẩm độc đáo, thân thiện với môi trường. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang đứng trước yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân (kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sở thích) là cách để chủ thể kinh doanh khám phá nguồn tạo ý tưởng kinh doanh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc nghiên cứu kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh trên thị trường nhằm mục đích gì trong quá trình tìm kiếm và hình thành ý tưởng kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính mới mẻ, độc đáo" khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Anh Nam có ý tưởng sản xuất và bán nước rửa chén từ vỏ bưởi, vừa thân thiện với môi trường vừa tận dụng phế phẩm nông nghiệp. Anh cũng biết rằng hiện nay người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm xanh. Yếu tố "người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm xanh" thuộc nguồn tạo ý tưởng kinh doanh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố "tính đúng thời điểm" (Timing) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một ý tưởng kinh doanh có thể xuất phát từ việc cải tiến, nâng cấp một sản phẩm/dịch vụ đã có trên thị trường. Điều này thể hiện cách tiếp cận nào trong việc tìm kiếm ý tưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Doanh nghiệp X có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và hệ thống quản lý nội bộ hiệu quả. Đây là những yếu tố nào giúp doanh nghiệp X có thể dễ dàng phát triển các ý tưởng kinh doanh liên quan đến phần mềm và dịch vụ số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong các ngành nghề khác nhau, từ y tế đến giáo dục và kinh doanh. Đối với các cá nhân/doanh nghiệp có khả năng khai thác AI, sự phát triển này được xem là yếu tố nào trong việc hình thành ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính hấp dẫn" (Attractive) khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc phân tích các xu hướng xã hội, văn hóa, nhân khẩu học (ví dụ: dân số già hóa, ý thức về sức khỏe tăng cao, xu hướng sống tối giản) giúp các chủ thể kinh doanh nhận diện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một cơ hội kinh doanh được xem là có "tính ổn định" (Sustainable) khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Anh Dũng có ý tưởng sản xuất đồ chơi giáo dục làm từ vật liệu tái chế. Anh có kỹ năng thiết kế sản phẩm tốt nhưng thiếu kinh nghiệm quản lý tài chính và tiếp thị. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, anh Dũng cần đặc biệt xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc tham gia các buổi hội thảo chuyên ngành, đọc báo cáo thị trường, hoặc trò chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực là những cách để chủ thể kinh doanh tìm kiếm nguồn tạo ý tưởng và cơ hội từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một ý tưởng kinh doanh dù rất độc đáo và mới lạ nhưng lại đòi hỏi một công nghệ chưa tồn tại hoặc có chi phí sản xuất quá cao so với mức giá thị trường chấp nhận được. Ý tưởng này có khả năng gặp khó khăn ở đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc nhận diện một cơ hội kinh doanh đòi hỏi chủ thể phải có khả năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một thị trường đang có tốc độ tăng trưởng rất nhanh, nhu cầu vượt xa khả năng cung ứng của các doanh nghiệp hiện tại. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy điều gì đang tồn tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cô Lan là một giáo viên dạy nhạc có kinh nghiệm lâu năm. Cô nhận thấy nhiều phụ huynh muốn con mình học nhạc cụ nhưng không có thời gian đưa đón đến các trung tâm. Cô nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ dạy nhạc tại nhà. Ý tưởng này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét khả năng huy động vốn, nguồn nhân lực, công nghệ, và nguyên vật liệu thuộc về khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chị Mai nhận thấy khu vực mình sinh sống có nhiều gia đình trẻ bận rộn, thường gặp khó khăn trong việc chuẩn bị bữa ăn lành mạnh hàng ngày. Chị nảy ra ý định cung cấp dịch vụ giao bữa ăn gia đình theo gói đăng ký hàng tuần với thực đơn đa dạng, đảm bảo dinh dưỡng và hợp vệ sinh. Ý tưởng này của chị Mai xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Lợi thế về nguồn cung ứng
  • B. Đam mê cá nhân
  • C. Nhu cầu của thị trường
  • D. Khả năng huy động vốn

Câu 2: Anh Quân là một kỹ sư phần mềm có niềm đam mê đặc biệt với công nghệ thực tế ảo (VR). Anh dành nhiều thời gian nghiên cứu, tìm hiểu sâu về lĩnh vực này và nhận thấy tiềm năng ứng dụng VR trong giáo dục. Anh quyết định xây dựng một nền tảng học tập sử dụng công nghệ VR để tạo ra trải nghiệm học tập tương tác và sinh động hơn. Ý tưởng kinh doanh này của anh Quân thể hiện rõ yếu tố nào thuộc "lợi thế nội tại"?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi
  • B. Sự cạnh tranh trên thị trường
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • D. Đam mê và hiểu biết chuyên môn

Câu 3: Một nhóm học sinh nhận thấy ở trường mình có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn thi chất lượng cao và phù hợp với cấu trúc đề mới. Nhóm nảy ra ý tưởng xây dựng một website/ứng dụng cung cấp ngân hàng đề thi thử được cập nhật thường xuyên, có giải thích chi tiết và hệ thống chấm điểm, xếp hạng. Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để nhóm cần xem xét ở giai đoạn ban đầu?

  • A. Khả năng xây dựng và vận hành website/ứng dụng
  • B. Nguồn cung cấp đề thi chất lượng và đội ngũ giải đề
  • C. Chi phí thuê mặt bằng để mở văn phòng
  • D. Số lượng học sinh có nhu cầu sử dụng dịch vụ trực tuyến

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "lợi thế cạnh tranh" khi nào?

  • A. Khi nó đáp ứng được nhu cầu của một nhóm khách hàng.
  • B. Khi nó mang lại giá trị độc đáo, khác biệt hoặc vượt trội so với các sản phẩm/dịch vụ hiện có trên thị trường.
  • C. Khi nó sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
  • D. Khi chi phí sản xuất của nó thấp hơn đối thủ cạnh tranh.

Câu 5: Công ty A chuyên sản xuất đồ nội thất gỗ. Gần đây, giá gỗ nguyên liệu trên thị trường thế giới tăng mạnh do các vấn đề về chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này khiến chi phí sản xuất của công ty A tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Tình huống này phản ánh yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty A?

  • A. Lợi thế về nguồn cung ứng
  • B. Vị trí triển khai kinh doanh
  • C. Khả năng huy động vốn nội tại
  • D. Đam mê của chủ doanh nghiệp

Câu 6: Ông Bình là một nghệ nhân làm gốm có tiếng, có kỹ năng và kinh nghiệm lâu năm trong nghề. Ông nhận thấy xu hướng tiêu dùng hiện nay ưa chuộng các sản phẩm thủ công độc đáo, thân thiện với môi trường. Ông Bình quyết định kết hợp kỹ năng truyền thống của mình với việc thiết kế các sản phẩm gốm hiện đại, có tính ứng dụng cao và sử dụng nguyên liệu tái chế. Ý tưởng kinh doanh này chủ yếu được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ cơ hội bên ngoài.
  • B. Chỉ từ lợi thế nội tại.
  • C. Sự kết hợp giữa lợi thế nội tại và cơ hội bên ngoài.
  • D. Chỉ từ sự cạnh tranh của thị trường.

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là "có tính hấp dẫn" khi nó đáp ứng được những tiêu chí nào sau đây?

  • A. Mang lại lợi nhuận cao và sức ép cạnh tranh thấp.
  • B. Đòi hỏi ít vốn đầu tư ban đầu.
  • C. Phù hợp với đam mê cá nhân của người kinh doanh.
  • D. Sản phẩm/dịch vụ dễ sao chép bởi đối thủ.

Câu 8: Tại một thành phố du lịch biển, chính quyền địa phương ban hành chính sách khuyến khích phát triển du lịch sinh thái cộng đồng, hỗ trợ các mô hình kinh doanh liên quan. Đây được xem là một "cơ hội kinh doanh" đối với những người dân địa phương có ý định làm du lịch. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cơ hội này?

  • A. Là một ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • B. Là một lợi thế nội tại của người dân địa phương.
  • C. Là một sản phẩm/dịch vụ cụ thể có thể bán ra thị trường.
  • D. Là những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài.

Câu 9: Chị Hương có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn vặt healthy online. Chị đã nghiên cứu thị trường, tìm hiểu công thức, nguồn nguyên liệu và dự trù chi phí ban đầu. Chị cũng đã xây dựng kế hoạch marketing trên mạng xã hội. Tuy nhiên, chị vẫn băn khoăn về khả năng duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều khi số lượng đơn hàng tăng cao và khả năng cạnh tranh với nhiều cửa hàng khác đã có mặt trên thị trường. Sự băn khoăn của chị Hương liên quan đến việc đánh giá yếu tố nào của "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Tính thời điểm.
  • B. Tính ổn định và khả năng duy trì.
  • C. Tính hấp dẫn.
  • D. Khả năng tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.

Câu 10: Một trong những dấu hiệu quan trọng để nhận diện một "ý tưởng kinh doanh tốt" là "tính vượt trội". Điều này có nghĩa là ý tưởng đó phải:

  • A. Hoàn toàn mới lạ và chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • B. Có thể dễ dàng sao chép và nhân rộng.
  • C. Mang lại lợi ích hoặc giải quyết vấn đề cho khách hàng một cách hiệu quả hơn, tốt hơn so với các phương án thay thế.
  • D. Chỉ cần đáp ứng được nhu cầu cơ bản của khách hàng.

Câu 11: Khi đánh giá một "cơ hội kinh doanh", yếu tố "tính thời điểm" đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Thời gian hoạt động kinh doanh trong ngày.
  • C. Thời gian tồn tại của sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
  • D. Thời điểm tung sản phẩm/dịch vụ ra thị trường phải phù hợp, không quá sớm hoặc quá muộn so với nhu cầu và xu hướng.

Câu 12: Anh Nam là một đầu bếp giỏi, có kinh nghiệm làm việc tại nhiều nhà hàng lớn. Anh nhận thấy xu hướng ăn chay đang ngày càng phổ biến. Anh nảy ra ý tưởng mở một nhà hàng chay cao cấp với phong cách ẩm thực độc đáo. Anh đã tìm hiểu về nguồn nguyên liệu sạch, thiết kế không gian quán và xây dựng thực đơn. Tuy nhiên, khu vực anh định mở quán có giá thuê mặt bằng rất cao và đã có một vài nhà hàng chay hoạt động. Để biến ý tưởng này thành "cơ hội kinh doanh" thực sự hấp dẫn, anh Nam cần tập trung giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tìm cách giảm chi phí thuê mặt bằng hoặc tạo ra sự khác biệt vượt trội để cạnh tranh hiệu quả với các nhà hàng hiện có.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu chay rẻ hơn.
  • C. Mở thêm nhiều chi nhánh cùng lúc để tăng độ phủ.
  • D. Thay đổi hoàn toàn ý tưởng sang một lĩnh vực khác ít cạnh tranh hơn.

Câu 13: Một trong những thách thức khi biến "ý tưởng kinh doanh" thành "cơ hội kinh doanh" thành công là gì?

  • A. Ý tưởng quá đơn giản, ai cũng có thể nghĩ ra.
  • B. Thiếu sự đam mê của người thực hiện.
  • C. Ý tưởng quá mới mẻ, chưa có đối thủ cạnh tranh.
  • D. Ý tưởng có thể hay nhưng không phù hợp với điều kiện thị trường thực tế, hoặc không có đủ nguồn lực để triển khai hiệu quả.

Câu 14: "Cơ hội kinh doanh" khác biệt cơ bản với "ý tưởng kinh doanh" ở điểm nào?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn mang lại lợi nhuận cao hơn cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng đã được đánh giá là khả thi và có tiềm năng sinh lời dựa trên các điều kiện thị trường thuận lợi.
  • C. Ý tưởng kinh doanh đòi hỏi nhiều vốn hơn cơ hội kinh doanh.
  • D. Cơ hội kinh doanh chỉ xuất phát từ lợi thế nội tại, còn ý tưởng xuất phát từ cơ hội bên ngoài.

Câu 15: Khi phân tích "sự cạnh tranh giữa các chủ thể" như một nguồn tạo ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần sao chép những gì đối thủ đang làm thành công.
  • B. Né tránh hoàn toàn những thị trường đã có đối thủ.
  • C. Tập trung vào việc giảm giá bán sản phẩm/dịch vụ xuống mức thấp nhất.
  • D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tìm ra sự khác biệt hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ.

Câu 16: Ông An có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống tại một khu phố cổ nổi tiếng về du lịch. Ông tin rằng du khách sẽ rất quan tâm đến các sản phẩm này. Tuy nhiên, ông chưa có kinh nghiệm kinh doanh bán lẻ và cũng không có nhiều mối quan hệ với các làng nghề cung cấp sản phẩm. Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng này, ông An cần đặc biệt xem xét khía cạnh nào thuộc về "lợi thế nội tại" của bản thân?

  • A. Vị trí địa lý của cửa hàng.
  • B. Kinh nghiệm quản lý và mạng lưới quan hệ với nhà cung cấp.
  • C. Nhu cầu của khách du lịch đối với sản phẩm.
  • D. Chính sách hỗ trợ của chính quyền địa phương.

Câu 17: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy vấn đề rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng và có ý tưởng kinh doanh các sản phẩm thay thế nhựa sử dụng một lần (ống hút tre, túi vải, hộp đựng bằng bã mía...). Ý tưởng này xuất phát từ việc nhận diện vấn đề xã hội và môi trường. Đây là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh thuộc loại nào?

  • A. Cơ hội bên ngoài (giải quyết vấn đề xã hội/môi trường).
  • B. Lợi thế nội tại (đam mê cá nhân).
  • C. Sự cạnh tranh giữa các chủ thể.
  • D. Khả năng huy động vốn.

Câu 18: Dấu hiệu nào sau đây không phản ánh đặc điểm của một "ý tưởng kinh doanh tốt"?

  • A. Có khả năng mang lại lợi nhuận.
  • B. Giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu cụ thể.
  • C. Khó hiểu, mơ hồ và không thể kiểm chứng.
  • D. Có điểm khác biệt so với các sản phẩm/dịch vụ hiện có.

Câu 19: Khi đánh giá "tính khả thi" của một ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét ý tưởng đó có mới lạ hay không.
  • B. Chỉ cần xem xét ý tưởng đó có phù hợp với đam mê cá nhân hay không.
  • C. Chỉ cần xem xét đối thủ cạnh tranh có nhiều hay ít.
  • D. Xem xét khả năng thực hiện trên thực tế về các khía cạnh kỹ thuật, tài chính, nguồn lực, thị trường và pháp lý.

Câu 20: Một "cơ hội kinh doanh" được coi là "ổn định" khi nào?

  • A. Có khả năng duy trì hoạt động và mang lại lợi nhuận trong dài hạn.
  • B. Không có bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào trên thị trường.
  • C. Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn để thu lợi nhanh.
  • D. Đòi hỏi ít công sức quản lý.

Câu 21: Chị Lan là một người yêu thích làm bánh và có kỹ năng làm bánh rất ngon. Chị nhận thấy nhu cầu về các loại bánh ít đường, sử dụng nguyên liệu tự nhiên đang tăng lên. Chị quyết định mở một tiệm bánh online chuyên các loại bánh healthy. Kỹ năng làm bánh ngon của chị Lan là yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh này?

  • A. Nhu cầu thị trường.
  • B. Lợi thế nội tại.
  • C. Chính sách vĩ mô.
  • D. Sự cạnh tranh.

Câu 22: Anh Minh sống ở vùng nông thôn và nhận thấy tiềm năng phát triển du lịch trải nghiệm nông nghiệp. Anh có ý tưởng xây dựng một khu nghỉ dưỡng kết hợp farmstay, cho phép du khách tham gia trực tiếp vào các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi. Vị trí địa lý thuận lợi (gần các điểm du lịch khác, giao thông tiện lợi) là một yếu tố quan trọng hỗ trợ ý tưởng này. Yếu tố này thuộc nguồn tạo ý tưởng kinh doanh nào?

  • A. Cơ hội bên ngoài.
  • B. Lợi thế nội tại.
  • C. Đam mê cá nhân.
  • D. Khả năng huy động vốn.

Câu 23: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có "tính hữu dụng" khi nào?

  • A. Khi nó sử dụng công nghệ mới nhất.
  • B. Khi nó có giá bán rất rẻ.
  • C. Khi nó giải quyết được một vấn đề cụ thể hoặc đáp ứng được một nhu cầu thiết thực của khách hàng.
  • D. Khi nó được quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

Câu 24: Để biến một "ý tưởng kinh doanh" tiềm năng thành một "cơ hội kinh doanh" có khả năng thành công trên thị trường, bước quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ cần có đủ vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Tìm một cái tên thật độc đáo cho sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Bắt tay vào sản xuất/cung cấp dịch vụ ngay lập tức.
  • D. Nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng tính khả thi và tiềm năng của ý tưởng trên thị trường thực tế.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "cơ hội bên ngoài" có thể tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật liên quan đến kinh doanh.
  • B. Sự đam mê và kinh nghiệm cá nhân của người kinh doanh.
  • C. Sự phát triển của công nghệ mới.
  • D. Sự gia tăng nhu cầu của người tiêu dùng đối với một loại sản phẩm.

Câu 26: Một cơ hội kinh doanh tốt không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn cần "tạo ra giá trị cho người tiêu dùng". Điều này có nghĩa là:

  • A. Sản phẩm/dịch vụ có giá bán cao hơn so với đối thủ.
  • B. Doanh nghiệp thu được lợi nhuận cao từ việc bán sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo rộng rãi.
  • D. Sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được nhu cầu, giải quyết được vấn đề hoặc mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.

Câu 27: Anh Tú có ý tưởng mở một dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử tại nhà. Anh đã học nghề và có kỹ năng tốt. Anh nhận thấy nhiều người bận rộn không có thời gian mang thiết bị đến tiệm và cần dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi. Tuy nhiên, anh lo ngại về việc tìm kiếm khách hàng ban đầu và xây dựng uy tín. Yếu tố nào sau đây thuộc về "khả năng huy động các nguồn lực" mà anh Tú cần cải thiện để biến ý tưởng thành cơ hội?

  • A. Kỹ năng sửa chữa thiết bị điện tử.
  • B. Nhu cầu của khách hàng về dịch vụ tại nhà.
  • C. Khả năng xây dựng mạng lưới khách hàng và tạo dựng uy tín.
  • D. Giá thuê mặt bằng cửa hàng.

Câu 28: Việc phân tích "chính sách vĩ mô của nhà nước" có thể giúp tạo ra ý tưởng và cơ hội kinh doanh như thế nào?

  • A. Giúp người kinh doanh biết được đối thủ cạnh tranh đang làm gì.
  • B. Giúp nhận diện các lĩnh vực được khuyến khích đầu tư hoặc có những quy định mới tạo ra cơ hội/thách thức.
  • C. Giúp xác định vị trí địa lý tốt nhất để mở cửa hàng.
  • D. Giúp đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân.

Câu 29: Khi một người kinh doanh dựa vào "đam mê" của bản thân để hình thành ý tưởng, họ cần lưu ý điều gì để đảm bảo ý tưởng đó có tiềm năng trở thành cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Chỉ cần có đam mê là đủ để kinh doanh thành công.
  • B. Đam mê càng lớn thì lợi nhuận thu được càng cao.
  • C. Không cần quan tâm đến nhu cầu thị trường, chỉ cần làm điều mình thích.
  • D. Đam mê cần kết hợp với việc nghiên cứu thị trường, đánh giá tính khả thi và tiềm năng sinh lời để ý tưởng không chỉ là sở thích mà còn là cơ hội thực sự.

Câu 30: Bạn A có ý tưởng kinh doanh các sản phẩm tái chế từ vỏ chai nhựa. Bạn đã nghiên cứu quy trình sản xuất và tìm được nguồn cung vỏ chai. Tuy nhiên, bạn băn khoăn liệu có đủ khách hàng sẵn sàng mua các sản phẩm này với giá hợp lý hay không, và làm thế nào để sản phẩm của bạn nổi bật giữa các sản phẩm thông thường khác. Sự băn khoăn này liên quan đến việc đánh giá yếu tố nào của "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Tính hấp dẫn và nhu cầu của thị trường.
  • B. Tính thời điểm và chính sách nhà nước.
  • C. Lợi thế nội tại và khả năng huy động vốn.
  • D. Vị trí địa lý và nguồn cung ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chị Mai nhận thấy khu vực mình sinh sống có nhiều gia đình trẻ bận rộn, thường gặp khó khăn trong việc chuẩn bị bữa ăn lành mạnh hàng ngày. Chị nảy ra ý định cung cấp dịch vụ giao bữa ăn gia đình theo gói đăng ký hàng tuần với thực đơn đa dạng, đảm bảo dinh dưỡng và hợp vệ sinh. Ý tưởng này của chị Mai xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Anh Quân là một kỹ sư phần mềm có niềm đam mê đặc biệt với công nghệ thực tế ảo (VR). Anh dành nhiều thời gian nghiên cứu, tìm hiểu sâu về lĩnh vực này và nhận thấy tiềm năng ứng dụng VR trong giáo dục. Anh quyết định xây dựng một nền tảng học tập sử dụng công nghệ VR để tạo ra trải nghiệm học tập tương tác và sinh động hơn. Ý tưởng kinh doanh này của anh Quân thể hiện rõ yếu tố nào thuộc 'lợi thế nội tại'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhóm học sinh nhận thấy ở trường mình có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu ôn thi chất lượng cao và phù hợp với cấu trúc đề mới. Nhóm nảy ra ý tưởng xây dựng một website/ứng dụng cung cấp ngân hàng đề thi thử được cập nhật thường xuyên, có giải thích chi tiết và hệ thống chấm điểm, xếp hạng. Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* để nhóm cần xem xét *ở giai đoạn ban đầu*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'lợi thế cạnh tranh' khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công ty A chuyên sản xuất đồ nội thất gỗ. Gần đây, giá gỗ nguyên liệu trên thị trường thế giới tăng mạnh do các vấn đề về chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này khiến chi phí sản xuất của công ty A tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Tình huống này phản ánh yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty A?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ông Bình là một nghệ nhân làm gốm có tiếng, có kỹ năng và kinh nghiệm lâu năm trong nghề. Ông nhận thấy xu hướng tiêu dùng hiện nay ưa chuộng các sản phẩm thủ công độc đáo, thân thiện với môi trường. Ông Bình quyết định kết hợp kỹ năng truyền thống của mình với việc thiết kế các sản phẩm gốm hiện đại, có tính ứng dụng cao và sử dụng nguyên liệu tái chế. Ý tưởng kinh doanh này chủ yếu được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là 'có tính hấp dẫn' khi nó đáp ứng được những tiêu chí nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại một thành phố du lịch biển, chính quyền địa phương ban hành chính sách khuyến khích phát triển du lịch sinh thái cộng đồng, hỗ trợ các mô hình kinh doanh liên quan. Đây được xem là một 'cơ hội kinh doanh' đối với những người dân địa phương có ý định làm du lịch. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cơ hội này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chị Hương có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ ăn vặt healthy online. Chị đã nghiên cứu thị trường, tìm hiểu công thức, nguồn nguyên liệu và dự trù chi phí ban đầu. Chị cũng đã xây dựng kế hoạch marketing trên mạng xã hội. Tuy nhiên, chị vẫn băn khoăn về khả năng duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều khi số lượng đơn hàng tăng cao và khả năng cạnh tranh với nhiều cửa hàng khác đã có mặt trên thị trường. Sự băn khoăn của chị Hương liên quan đến việc đánh giá yếu tố nào của 'cơ hội kinh doanh'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những dấu hiệu quan trọng để nhận diện một 'ý tưởng kinh doanh tốt' là 'tính vượt trội'. Điều này có nghĩa là ý tưởng đó phải:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đánh giá một 'cơ hội kinh doanh', yếu tố 'tính thời điểm' đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Anh Nam là một đầu bếp giỏi, có kinh nghiệm làm việc tại nhiều nhà hàng lớn. Anh nhận thấy xu hướng ăn chay đang ngày càng phổ biến. Anh nảy ra ý tưởng mở một nhà hàng chay cao cấp với phong cách ẩm thực độc đáo. Anh đã tìm hiểu về nguồn nguyên liệu sạch, thiết kế không gian quán và xây dựng thực đơn. Tuy nhiên, khu vực anh định mở quán có giá thuê mặt bằng rất cao và đã có một vài nhà hàng chay hoạt động. Để biến ý tưởng này thành 'cơ hội kinh doanh' thực sự hấp dẫn, anh Nam cần tập trung giải quyết vấn đề nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức khi biến 'ý tưởng kinh doanh' thành 'cơ hội kinh doanh' thành công là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Cơ hội kinh doanh' khác biệt cơ bản với 'ý tưởng kinh doanh' ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích 'sự cạnh tranh giữa các chủ thể' như một nguồn tạo ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần chú ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ông An có ý tưởng mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống tại một khu phố cổ nổi tiếng về du lịch. Ông tin rằng du khách sẽ rất quan tâm đến các sản phẩm này. Tuy nhiên, ông chưa có kinh nghiệm kinh doanh bán lẻ và cũng không có nhiều mối quan hệ với các làng nghề cung cấp sản phẩm. Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng này, ông An cần đặc biệt xem xét khía cạnh nào thuộc về 'lợi thế nội tại' của bản thân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy vấn đề rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng và có ý tưởng kinh doanh các sản phẩm thay thế nhựa sử dụng một lần (ống hút tre, túi vải, hộp đựng bằng bã mía...). Ý tưởng này xuất phát từ việc nhận diện vấn đề xã hội và môi trường. Đây là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dấu hiệu nào sau đây *không* phản ánh đặc điểm của một 'ý tưởng kinh doanh tốt'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một 'cơ hội kinh doanh' được coi là 'ổn định' khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chị Lan là một người yêu thích làm bánh và có kỹ năng làm bánh rất ngon. Chị nhận thấy nhu cầu về các loại bánh ít đường, sử dụng nguyên liệu tự nhiên đang tăng lên. Chị quyết định mở một tiệm bánh online chuyên các loại bánh healthy. Kỹ năng làm bánh ngon của chị Lan là yếu tố nào giúp hình thành ý tưởng kinh doanh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Anh Minh sống ở vùng nông thôn và nhận thấy tiềm năng phát triển du lịch trải nghiệm nông nghiệp. Anh có ý tưởng xây dựng một khu nghỉ dưỡng kết hợp farmstay, cho phép du khách tham gia trực tiếp vào các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi. Vị trí địa lý thuận lợi (gần các điểm du lịch khác, giao thông tiện lợi) là một yếu tố quan trọng hỗ trợ ý tưởng này. Yếu tố này thuộc nguồn tạo ý tưởng kinh doanh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có 'tính hữu dụng' khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để biến một 'ý tưởng kinh doanh' tiềm năng thành một 'cơ hội kinh doanh' có khả năng thành công trên thị trường, bước quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'cơ hội bên ngoài' có thể tạo ra ý tưởng kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một cơ hội kinh doanh tốt không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn cần 'tạo ra giá trị cho người tiêu dùng'. Điều này có nghĩa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Anh Tú có ý tưởng mở một dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử tại nhà. Anh đã học nghề và có kỹ năng tốt. Anh nhận thấy nhiều người bận rộn không có thời gian mang thiết bị đến tiệm và cần dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi. Tuy nhiên, anh lo ngại về việc tìm kiếm khách hàng ban đầu và xây dựng uy tín. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'khả năng huy động các nguồn lực' mà anh Tú cần cải thiện để biến ý tưởng thành cơ hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc phân tích 'chính sách vĩ mô của nhà nước' có thể giúp tạo ra ý tưởng và cơ hội kinh doanh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi một người kinh doanh dựa v??o 'đam mê' của bản thân để hình thành ý tưởng, họ cần lưu ý điều gì để đảm bảo ý tưởng đó có tiềm năng trở thành cơ hội kinh doanh tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn A có ý tưởng kinh doanh các sản phẩm tái chế từ vỏ chai nhựa. Bạn đã nghiên cứu quy trình sản xuất và tìm được nguồn cung vỏ chai. Tuy nhiên, bạn băn khoăn liệu có đủ khách hàng sẵn sàng mua các sản phẩm này với giá hợp lý hay không, và làm thế nào để sản phẩm của bạn nổi bật giữa các sản phẩm thông thường khác. Sự băn khoăn này liên quan đến việc đánh giá yếu tố nào của 'cơ hội kinh doanh'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả những suy nghĩ sáng tạo, có tính khả thi và tiềm năng mang lại lợi nhuận cho chủ thể kinh doanh?

  • A. Ý tưởng kinh doanh
  • B. Cơ hội kinh doanh
  • C. Năng lực quản trị
  • D. Lợi thế cạnh tranh

Câu 2: Anh An có niềm đam mê đặc biệt với các loại cây cảnh mini và có kiến thức sâu về cách chăm sóc chúng. Anh nhận thấy nhu cầu thị trường về các loại cây này ngày càng tăng, đặc biệt là ở khu vực chung cư. Anh An đang xem xét mở một cửa hàng kinh doanh cây cảnh mini trực tuyến kết hợp giao hàng tận nơi. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh của anh An chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ của nhà nước
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường cây cảnh
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho việc mở cửa hàng truyền thống
  • D. Lợi thế nội tại (đam mê, kiến thức) và cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường)

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được coi là tốt khi nó đáp ứng nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu quan trọng để nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Có tính mới mẻ, độc đáo hoặc cải tiến
  • B. Có tính khả thi về nguồn lực và thị trường
  • C. Đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức và không có rủi ro
  • D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ

Câu 4: Chị Mai nhận thấy rằng nhiều người bận rộn không có thời gian chăm sóc thú cưng khi đi vắng. Chị nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ trông giữ thú cưng tại nhà cho khách hàng. Ý tưởng này xuất phát từ việc chị Mai đã nhận diện được điều gì trên thị trường?

  • A. Một nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc chưa được đáp ứng đầy đủ
  • B. Sự dư thừa nguồn cung dịch vụ trông giữ thú cưng
  • C. Giá dịch vụ trông giữ thú cưng đang rất rẻ
  • D. Xu hướng nuôi thú cưng đang giảm sút

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ cơ hội bên ngoài của chủ thể kinh doanh?

  • A. Khả năng quản lý và điều hành
  • B. Sự thay đổi trong chính sách thuế của nhà nước
  • C. Mạng lưới quan hệ cá nhân với nhà cung cấp
  • D. Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan

Câu 6: Khái niệm nào sau đây đề cập đến những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài mà chủ thể kinh doanh có thể tận dụng để đạt được mục tiêu lợi nhuận?

  • A. Ý tưởng kinh doanh
  • B. Lợi thế nội tại
  • C. Cơ hội kinh doanh
  • D. Thách thức thị trường

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là tốt khi nó có những đặc điểm nhất định. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Có tính hấp dẫn (tiềm năng lợi nhuận, quy mô thị trường)
  • B. Đúng thời điểm (không quá sớm hoặc quá muộn)
  • C. Có khả năng duy trì và phát triển bền vững
  • D. Chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn và khó nắm bắt

Câu 8: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích các đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng là rất quan trọng. Việc này giúp chủ thể kinh doanh xác định điều gì?

  • A. Tổng doanh thu dự kiến của toàn bộ thị trường
  • B. Mức độ cạnh tranh và cách tạo ra sự khác biệt
  • C. Chi phí sản xuất trung bình của ngành
  • D. Số lượng khách hàng tiềm năng tuyệt đối

Câu 9: Một sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng của khách hàng, ví dụ như xu hướng ưa chuộng sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể được xem là nguồn để hình thành điều gì?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mới hoặc điều chỉnh ý tưởng hiện tại
  • B. Chỉ là một thách thức cần vượt qua
  • C. Không có ý nghĩa đối với hoạt động kinh doanh
  • D. Yếu tố làm giảm lợi nhuận

Câu 10: Anh Minh có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách. Để đánh giá tính khả thi về nguồn lực, anh cần xem xét các yếu tố nào?

  • A. Số lượng quán cà phê sách khác trong khu vực
  • B. Sở thích đọc sách của người dân địa phương
  • C. Khả năng huy động vốn, nguồn cung sách, nhân viên
  • D. Giá thuê mặt bằng trung bình ở các thành phố lớn

Câu 11: Chị Hương muốn mở một dịch vụ giao đồ ăn đêm tại thành phố của mình. Sau khi khảo sát, chị nhận thấy nhu cầu rất cao vào khung giờ từ 22h đến 2h sáng, nhưng hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa. Đồng thời, chị có sẵn một đội ngũ shipper quen thuộc và mối quan hệ tốt với một số nhà hàng mở cửa muộn. Trường hợp của chị Hương cho thấy chị đã nhận diện được điều gì?

  • A. Một ý tưởng kinh doanh không khả thi
  • B. Một thị trường đã bão hòa
  • C. Một thách thức lớn về nguồn lực
  • D. Một cơ hội kinh doanh hấp dẫn và có tính thời điểm

Câu 12: Khi một ý tưởng kinh doanh được phát triển và gặp được những điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài (như nhu cầu tăng đột biến, chính sách hỗ trợ), nó có thể trở thành gì?

  • A. Một rủi ro tiềm ẩn
  • B. Một cơ hội kinh doanh thực tế
  • C. Một lợi thế nội tại mới
  • D. Một thách thức cạnh tranh

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh về mặt thị trường?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ
  • B. Kinh nghiệm của người sáng lập
  • C. Quy mô nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu
  • D. Số lượng nhân viên dự kiến

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh chỉ là một khái niệm ban đầu. Để biến nó thành hiện thực và thành công, cần phải làm gì?

  • A. Phân tích, đánh giá tính khả thi và tìm kiếm cơ hội thị trường phù hợp.
  • B. Chỉ cần có vốn là đủ để thực hiện.
  • C. Mở rộng quy mô hoạt động ngay lập tức.
  • D. Bỏ qua việc nghiên cứu thị trường.

Câu 15: Việc xác định đúng thời điểm để triển khai một ý tưởng kinh doanh liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của cơ hội kinh doanh?

  • A. Tính hấp dẫn
  • B. Tính thời điểm
  • C. Tính ổn định
  • D. Tính khả thi

Câu 16: Khi phân tích điểm yếu và điểm mạnh của bản thân (lợi thế nội tại), người kinh doanh có thể tìm ra ý tưởng kinh doanh dựa trên điều gì?

  • A. Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ
  • B. Nhu cầu chung của toàn bộ xã hội
  • C. Sở thích cá nhân, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc
  • D. Hoạt động của các đối thủ cạnh tranh lớn

Câu 17: Một doanh nghiệp nhận thấy rằng do giá xăng dầu tăng cao, khách hàng đang có xu hướng tìm kiếm các giải pháp di chuyển tiết kiệm hơn. Doanh nghiệp quyết định phát triển dịch vụ cho thuê xe đạp điện theo giờ tại các khu đô thị đông đúc. Nguồn hình thành ý tưởng này chủ yếu dựa trên việc phân tích yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi trong điều kiện kinh tế và hành vi tiêu dùng
  • B. Lợi thế về nguồn vốn sẵn có của doanh nghiệp
  • C. Kinh nghiệm lâu năm trong ngành sản xuất xe đạp
  • D. Quan hệ tốt với các nhà cung cấp linh kiện xe đạp điện

Câu 18: Để đánh giá tính hấp dẫn của một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét các yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân viên cần tuyển dụng
  • B. Màu sắc chủ đạo của logo doanh nghiệp
  • C. Quy trình sản xuất nội bộ
  • D. Quy mô thị trường tiềm năng, tốc độ tăng trưởng, biên lợi nhuận dự kiến

Câu 19: Một ý tưởng kinh doanh về sản phẩm mới thân thiện với môi trường được đưa ra trong bối cảnh chính phủ đang có nhiều chính sách khuyến khích và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy ý tưởng có khả năng gặp được điều gì thuận lợi?

  • A. Một thách thức lớn về công nghệ
  • B. Một cơ hội kinh doanh từ xu hướng xã hội và chính sách vĩ mô
  • C. Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ truyền thống
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung nguyên liệu

Câu 20: Khi một người có nhiều ý tưởng kinh doanh khác nhau, tiêu chí nào sau đây giúp họ ưu tiên lựa chọn ý tưởng nào đáng để theo đuổi trước?

  • A. Ý tưởng nghe "hay" nhất theo cảm tính cá nhân
  • B. Ý tưởng đòi hỏi ít vốn đầu tư nhất
  • C. Ý tưởng có tính khả thi cao nhất và phù hợp với năng lực, nguồn lực sẵn có
  • D. Ý tưởng mà bạn bè, người thân ủng hộ nhiều nhất

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh từ việc giải quyết một vấn đề hoặc sự bất tiện trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Phát triển ứng dụng đặt lịch khám bệnh trực tuyến vì thấy việc chờ đợi ở bệnh viện quá lâu.
  • B. Mở một cửa hàng bán quần áo giống hệt cửa hàng đã thành công.
  • C. Sản xuất một sản phẩm không có ai cần.
  • D. Đầu tư vào một lĩnh vực không có kiến thức hoặc kinh nghiệm.

Câu 22: Để đánh giá tính ổn định và bền vững của một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét điều gì?

  • A. Sự thay đổi liên tục và khó đoán trước của nhu cầu khách hàng.
  • B. Sự xuất hiện ngày càng nhiều đối thủ cạnh tranh mới.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi của thị trường trong dài hạn.

Câu 23: Việc phân tích nguồn cung ứng nguyên vật liệu hoặc hàng hóa đầu vào có vai trò gì trong việc đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Giúp xác định mức giá bán cuối cùng cho sản phẩm.
  • B. Đảm bảo hoạt động sản xuất/kinh doanh được diễn ra liên tục và ổn định.
  • C. Xác định chiến lược marketing phù hợp.
  • D. Dự báo doanh thu hàng tháng.

Câu 24: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh là mở một dịch vụ vệ sinh nhà cửa sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Để biến ý tưởng này thành cơ hội kinh doanh, bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Thuê ngay một đội ngũ nhân viên vệ sinh.
  • B. Mua tất cả các thiết bị và hóa chất cần thiết.
  • C. Nghiên cứu thị trường để xem có bao nhiêu người cần dịch vụ này và họ sẵn sàng trả bao nhiêu.
  • D. Đăng ký tên doanh nghiệp ngay lập tức.

Câu 25: Một cơ hội kinh doanh tốt thường xuất hiện khi có sự kết hợp giữa một ý tưởng khả thi và điều gì?

  • A. Những điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài.
  • B. Sự thiếu kinh nghiệm của người kinh doanh.
  • C. Một thị trường đã có quá nhiều đối thủ.
  • D. Các quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ.

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh từ việc quan sát sự thay đổi trong công nghệ?

  • A. Mở cửa hàng bán đĩa CD ca nhạc.
  • B. Kinh doanh dịch vụ cho thuê băng video.
  • C. Sản xuất máy tính sử dụng hệ điều hành lỗi thời.
  • D. Phát triển nền tảng học trực tuyến (e-learning) khi internet tốc độ cao trở nên phổ biến.

Câu 27: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) giúp chủ thể kinh doanh làm gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về khả năng thành công và các rủi ro tiềm ẩn của ý tưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm vốn đầu tư.
  • C. Bỏ qua các yếu tố từ môi trường bên ngoài.
  • D. Đảm bảo ý tưởng sẽ thành công 100%.

Câu 28: Một cơ hội kinh doanh có tính thời điểm cao nghĩa là gì?

  • A. Nó sẽ tồn tại mãi mãi.
  • B. Cần được nắm bắt và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, nếu không sẽ mất đi hoặc giảm giá trị.
  • C. Chỉ cần thực hiện bất cứ lúc nào cũng được.
  • D. Nó không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.

Câu 29: Việc tìm kiếm và sàng lọc ý tưởng kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau (nội tại, bên ngoài) thể hiện khía cạnh nào trong quá trình khởi sự kinh doanh?

  • A. Giai đoạn tìm kiếm và hình thành ý tưởng/cơ hội.
  • B. Giai đoạn thực thi kế hoạch kinh doanh.
  • C. Giai đoạn đánh giá kết quả hoạt động.
  • D. Giai đoạn hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.

Câu 30: Tại sao việc xác định khách hàng mục tiêu là bước quan trọng trong việc phát triển và đánh giá một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chỉ để biết số lượng người sẽ mua sản phẩm.
  • B. Không ảnh hưởng đến tính khả thi của ý tưởng.
  • C. Giúp định hình sản phẩm/dịch vụ phù hợp, chiến lược marketing và mô hình kinh doanh hiệu quả, đảm bảo ý tưởng đáp ứng đúng nhu cầu thị trường.
  • D. Chỉ cần thiết sau khi doanh nghiệp đã hoạt động một thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả những suy nghĩ sáng tạo, có tính khả thi và tiềm năng mang lại lợi nhuận cho chủ thể kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Anh An có niềm đam mê đặc biệt với các loại cây cảnh mini và có kiến thức sâu về cách chăm sóc chúng. Anh nhận thấy nhu cầu thị trường về các loại cây này ngày càng tăng, đặc biệt là ở khu vực chung cư. Anh An đang xem xét mở một cửa hàng kinh doanh cây cảnh mini trực tuyến kết hợp giao hàng tận nơi. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh của anh An chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được coi là tốt khi nó đáp ứng nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu quan trọng để nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chị Mai nhận thấy rằng nhiều người bận rộn không có thời gian chăm sóc thú cưng khi đi vắng. Chị nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ trông giữ thú cưng tại nhà cho khách hàng. Ý tưởng này xuất phát từ việc chị Mai đã nhận diện được điều gì trên thị trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ cơ hội bên ngoài của chủ thể kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khái niệm nào sau đây đề cập đến những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi từ môi trường bên ngoài mà chủ thể kinh doanh có thể tận dụng để đạt được mục tiêu lợi nhuận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là tốt khi nó có những đặc điểm nhất định. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích các đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng là rất quan trọng. Việc này giúp chủ thể kinh doanh xác định điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng của khách hàng, ví dụ như xu hướng ưa chuộng sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể được xem là nguồn để hình thành điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Anh Minh có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách. Để đánh giá tính khả thi về nguồn lực, anh cần xem xét các yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chị Hương muốn mở một dịch vụ giao đồ ăn đêm tại thành phố của mình. Sau khi khảo sát, chị nhận thấy nhu cầu rất cao vào khung giờ từ 22h đến 2h sáng, nhưng hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa. Đồng thời, chị có sẵn một đội ngũ shipper quen thuộc và mối quan hệ tốt với một số nhà hàng mở cửa muộn. Trường hợp của chị Hương cho thấy chị đã nhận diện được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một ý tưởng kinh doanh được phát triển và gặp được những điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài (như nhu cầu tăng đột biến, chính sách hỗ trợ), nó có thể trở thành gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh về mặt thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh chỉ là một khái niệm ban đầu. Để biến nó thành hiện thực và thành công, cần phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc xác định đúng thời điểm để triển khai một ý tưởng kinh doanh liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của cơ hội kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích điểm yếu và điểm mạnh của bản thân (lợi thế nội tại), người kinh doanh có thể tìm ra ý tưởng kinh doanh dựa trên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một doanh nghiệp nhận thấy rằng do giá xăng dầu tăng cao, khách hàng đang có xu hướng tìm kiếm các giải pháp di chuyển tiết kiệm hơn. Doanh nghiệp quyết định phát triển dịch vụ cho thuê xe đạp điện theo giờ tại các khu đô thị đông đúc. Nguồn hình thành ý tưởng này chủ yếu dựa trên việc phân tích yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để đánh giá tính hấp dẫn của một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một ý tưởng kinh doanh về sản phẩm mới thân thiện với môi trường được đưa ra trong bối cảnh chính phủ đang có nhiều chính sách khuyến khích và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy ý tưởng có khả năng gặp được điều gì thuận lợi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một người có nhiều ý tưởng kinh doanh khác nhau, tiêu chí nào sau đây giúp họ ưu tiên lựa chọn ý tưởng nào đáng để theo đuổi trước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh từ việc giải quyết một vấn đề hoặc sự bất tiện trong cuộc sống hàng ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để đánh giá tính ổn định và bền vững của một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc phân tích nguồn cung ứng nguyên vật liệu hoặc hàng hóa đầu vào có vai trò gì trong việc đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh là mở một dịch vụ vệ sinh nhà cửa sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Để biến ý tưởng này thành cơ hội kinh doanh, bạn cần làm gì đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một cơ hội kinh doanh tốt thường xuất hiện khi có sự kết hợp giữa một ý tưởng khả thi và điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh từ việc quan sát sự thay đổi trong công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) giúp chủ thể kinh doanh làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một cơ hội kinh doanh có tính thời điểm cao nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc tìm kiếm và sàng lọc ý tưởng kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau (nội tại, bên ngoài) thể hiện khía cạnh nào trong quá trình khởi sự kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc xác định khách hàng mục tiêu là bước quan trọng trong việc phát triển và đánh giá một ý tưởng kinh doanh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh A có niềm đam mê lớn với việc nuôi trồng nấm sạch tại nhà và đã tích lũy được nhiều kiến thức, kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này. Anh A đang cân nhắc biến đam mê và kiến thức này thành một hoạt động kinh doanh. Nguồn tạo ý tưởng kinh doanh của anh A trong trường hợp này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại (đam mê, hiểu biết)
  • B. Cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường)
  • C. Chính sách vĩ mô của nhà nước
  • D. Sự cạnh tranh giữa các chủ thể

Câu 2: Một nhóm bạn học sinh nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các loại đồ uống giải khát tự làm, tốt cho sức khỏe tăng cao, đặc biệt là ở khu vực gần trường học. Họ quyết định bán trà trái cây và nước ép tươi tự làm. Nguồn tạo ý tưởng kinh doanh này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại (kỹ năng pha chế)
  • B. Cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường theo mùa vụ)
  • C. Khả năng huy động vốn
  • D. Mối quan hệ với nhà cung cấp

Câu 3: Chị B sống ở một vùng nông thôn có đặc sản là bưởi da xanh. Chị nhận thấy bưởi ở đây ngon nhưng việc tiêu thụ còn gặp khó khăn do thiếu kênh phân phối hiệu quả đến thành phố. Chị nảy ra ý tưởng kinh doanh xây dựng nền tảng trực tuyến để kết nối trực tiếp nông dân trồng bưởi với người tiêu dùng ở đô thị. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất dấu hiệu nhận diện nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính trừu tượng, phi thực tế
  • B. Lợi thế về địa điểm
  • C. Tính hữu dụng (giải quyết vấn đề tiêu thụ)
  • D. Khả năng cạnh tranh về giá

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính khả thi". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • B. Ý tưởng đó chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận lớn.
  • C. Ý tưởng đó rất mới mẻ và độc đáo.
  • D. Ý tưởng đó có thể thực hiện được với các nguồn lực và điều kiện hiện có.

Câu 5: Dấu hiệu nhận diện nào của ý tưởng kinh doanh tốt giúp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của chủ thể với đối thủ cạnh tranh, từ đó thu hút khách hàng và duy trì vị thế trên thị trường?

  • A. Tính khả thi
  • B. Lợi thế cạnh tranh
  • C. Tính hữu dụng
  • D. Tính thời điểm

Câu 6: Một cơ hội kinh doanh tốt được nhận diện là có "tính hấp dẫn". Điều này thường được thể hiện qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư rất lớn.
  • B. Thị trường đã bão hòa với nhiều đối thủ mạnh.
  • C. Tiềm năng lợi nhuận cao và sức ép cạnh tranh chưa quá gay gắt.
  • D. Sản phẩm/dịch vụ chỉ phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.

Câu 7: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố "tính thời điểm" đề cập đến điều gì?

  • A. Cơ hội xuất hiện và được nắm bắt vào đúng lúc thị trường có nhu cầu hoặc điều kiện thuận lợi.
  • B. Thời gian cần thiết để triển khai ý tưởng kinh doanh.
  • C. Thời hạn mà cơ hội kinh doanh tồn tại trên thị trường.
  • D. Khoảng thời gian từ khi có ý tưởng đến khi bắt đầu kinh doanh.

Câu 8: Việc phân tích các báo cáo xu hướng tiêu dùng, sự thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng hoặc sự phát triển của công nghệ mới có thể giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

  • A. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Khó khăn về nguồn vốn.
  • C. Sự suy giảm của thị trường.
  • D. Các cơ hội kinh doanh tiềm năng từ môi trường bên ngoài.

Câu 9: Một người có ý tưởng về việc sản xuất đồ chơi giáo dục làm từ vật liệu tái chế. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, người đó cần phải làm gì đầu tiên để đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công?

  • A. Ngay lập tức vay vốn để xây dựng nhà máy.
  • B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu, đối thủ cạnh tranh và phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • C. Thuê một đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp.
  • D. Đăng ký nhãn hiệu và bản quyền cho ý tưởng.

Câu 10: Sự khác biệt cốt lõi giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh" là gì?

  • A. Ý tưởng luôn có tính khả thi, còn cơ hội thì không.
  • B. Cơ hội luôn mang lại lợi nhuận, còn ý tưởng thì không chắc.
  • C. Ý tưởng là suy nghĩ sáng tạo, còn cơ hội là điều kiện khách quan thuận lợi để thực hiện ý tưởng và thu lợi nhuận.
  • D. Ý tưởng xuất phát từ bên ngoài, còn cơ hội xuất phát từ bên trong chủ thể.

Câu 11: Anh C nhận thấy khu vực mình sống có nhiều người cao tuổi cần dịch vụ chăm sóc tại nhà nhưng chưa có đơn vị nào cung cấp chuyên nghiệp. Anh C có ý định mở dịch vụ này. Theo bạn, yếu tố nào thể hiện "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh này?

  • A. Số lượng người cao tuổi trong khu vực rất lớn.
  • B. Anh C có kinh nghiệm trong ngành y tế.
  • C. Chi phí để bắt đầu dịch vụ không quá cao.
  • D. Nhu cầu chăm sóc người cao tuổi là nhu cầu dài hạn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn.

Câu 12: Khi phân tích một ý tưởng kinh doanh, việc đánh giá "lợi thế cạnh tranh" của ý tưởng đó nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định điểm độc đáo, khác biệt giúp sản phẩm/dịch vụ nổi bật so với đối thủ.
  • B. Ước tính tổng doanh thu dự kiến.
  • C. Kiểm tra tính hợp pháp của ý tưởng.
  • D. Đánh giá khả năng huy động vốn đầu tư.

Câu 13: Một chính sách mới khuyến khích phát triển du lịch cộng đồng tại các vùng miền núi. Chính sách này tạo ra nguồn tạo ý tưởng kinh doanh thuộc loại nào cho người dân địa phương?

  • A. Đam mê cá nhân
  • B. Khả năng huy động nguồn lực
  • C. Chính sách vĩ mô của nhà nước (cơ hội bên ngoài)
  • D. Hiểu biết và kinh nghiệm

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh được mô tả là "tính mới mẻ, độc đáo". Điều này đóng góp như thế nào vào khả năng thành công của ý tưởng đó?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Giúp thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh ban đầu.
  • C. Đảm bảo ý tưởng đó có tính khả thi cao.
  • D. Chứng minh ý tưởng đó có tiềm năng lợi nhuận lớn.

Câu 15: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, việc xem xét "khả năng duy trì sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng" nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định quy mô thị trường.
  • B. Ước tính thời gian hoàn vốn đầu tư.
  • C. Đánh giá năng lực quản lý của chủ thể.
  • D. Đảm bảo cơ hội đó có tính bền vững và đáp ứng được nhu cầu lâu dài của thị trường.

Câu 16: Anh D có ý tưởng về một ứng dụng di động giúp kết nối những người cần sửa chữa đồ điện tử tại nhà với các thợ sửa chữa chuyên nghiệp. Để ý tưởng này trở thành cơ hội kinh doanh thực sự, anh D cần phải làm gì?

  • A. Kiểm tra xem có đủ nhu cầu từ người dùng và sự sẵn sàng tham gia của thợ sửa chữa hay không.
  • B. Tuyển dụng ngay một đội ngũ lập trình viên lớn.
  • C. Đăng ký tên miền và thiết kế logo.
  • D. Tìm kiếm nhà đầu tư mạo hiểm.

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống đang gặp khó khăn do thị trường thu hẹp. Tuy nhiên, họ nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm trang trí nội thất bằng gỗ tái chế đang tăng lên. Việc chuyển hướng sang sản xuất đồ gỗ tái chế dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm sẵn có của doanh nghiệp là một ví dụ về việc khai thác nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại (kỹ năng, kinh nghiệm) kết hợp với cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường mới).
  • B. Chỉ dựa vào chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • C. Chỉ dựa vào sự cạnh tranh của đối thủ.
  • D. Chỉ dựa vào khả năng huy động vốn mới.

Câu 18: Tình huống nào dưới đây KHÔNG thể hiện một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Nhu cầu về sản phẩm/dịch vụ đang tăng trưởng mạnh.
  • B. Thị trường ngách còn bỏ ngỏ hoặc ít cạnh tranh.
  • C. Thị trường đã bão hòa, có quá nhiều đối thủ cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận thấp.
  • D. Có chính sách hỗ trợ từ chính phủ cho ngành nghề liên quan.

Câu 19: Để đánh giá "tính vượt trội" của một ý tưởng kinh doanh, chủ thể cần so sánh ý tưởng của mình với yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí đầu tư.
  • B. Số lượng nhân viên dự kiến.
  • C. Thời gian hoàn vốn.
  • D. Các sản phẩm/dịch vụ tương tự đã có trên thị trường hoặc cách thức giải quyết vấn đề hiện tại của khách hàng.

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh về việc mở cửa hàng chuyên bán các sản phẩm từ tre, nứa thân thiện với môi trường. Ý tưởng này được đánh giá là có "tính hữu dụng" cao nếu:

  • A. Các sản phẩm đó đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày hoặc trang trí của khách hàng một cách thiết thực.
  • B. Nguyên liệu tre, nứa rất dễ tìm kiếm.
  • C. Chi phí sản xuất thấp.
  • D. Có nhiều đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực này.

Câu 21: Việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh có thể bắt đầu từ đâu?

  • A. Chỉ từ những vấn đề mà bản thân gặp phải.
  • B. Chỉ từ những xu hướng mới nhất trên thế giới.
  • C. Từ cả lợi thế nội tại của bản thân/tổ chức và các cơ hội từ môi trường bên ngoài.
  • D. Chỉ từ việc sao chép mô hình kinh doanh thành công của người khác.

Câu 22: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh kinh tế?

  • A. Sự thay đổi về nhân khẩu học (ví dụ: dân số già hóa).
  • B. Mức thu nhập bình quân đầu người của dân cư.
  • C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • D. Các quy định về bảo vệ môi trường.

Câu 23: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là "có khả năng duy trì sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng". Điều này nhấn mạnh đến yếu tố nào của cơ hội?

  • A. Tính bền vững và khả năng đáp ứng nhu cầu lâu dài.
  • B. Tính mới mẻ và độc đáo.
  • C. Tính hấp dẫn về lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Tính thời điểm của cơ hội.

Câu 24: Anh E có ý tưởng mở một cửa hàng sách cũ kết hợp không gian đọc sách yên tĩnh. Anh nhận thấy ở khu vực mình sống có nhiều trường đại học và dân văn phòng, họ có nhu cầu đọc sách nhưng muốn tiết kiệm chi phí và tìm không gian thư giãn. Anh E cũng có bộ sưu tập sách cũ phong phú. Việc anh E dựa vào bộ sưu tập sách sẵn có để khởi nghiệp thể hiện nguồn tạo ý tưởng nào?

  • A. Cơ hội bên ngoài (vị trí địa lý)
  • B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • C. Sự cạnh tranh trên thị trường
  • D. Lợi thế nội tại (nguồn lực sẵn có - bộ sưu tập sách)

Câu 25: Khi đánh giá "tính khả thi" của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem ý tưởng đó có mới lạ hay không.
  • B. Chỉ cần xem ý tưởng đó có mang lại lợi nhuận ngay lập tức hay không.
  • C. Khả năng thực hiện về mặt kỹ thuật, tài chính, nhân sự, pháp lý và thị trường.
  • D. Chỉ cần xem đối thủ cạnh tranh có làm điều tương tự không.

Câu 26: Chị F nhận thấy xu hướng sử dụng các sản phẩm làm sạch nhà cửa từ nguyên liệu tự nhiên, không hóa chất đang phổ biến. Chị quyết định nghiên cứu và sản xuất nước lau sàn, nước rửa chén từ vỏ trái cây lên men. Ý tưởng này xuất phát từ việc nhận diện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Xu hướng tiêu dùng (cơ hội bên ngoài)
  • B. Lợi thế về giá nguyên liệu
  • C. Khả năng huy động vốn dễ dàng
  • D. Mối quan hệ với nhà phân phối

Câu 27: Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân/tổ chức và các cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài (phân tích SWOT) là một công cụ hữu ích trong quá trình nào?

  • A. Chỉ để lập kế hoạch tài chính.
  • B. Chỉ để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
  • C. Chỉ để xác định giá bán sản phẩm.
  • D. Tìm kiếm và đánh giá ý tưởng/cơ hội kinh doanh.

Câu 28: Một ý tưởng kinh doanh về việc cung cấp dịch vụ giao hàng bằng drone ở khu vực nội thành. Mặc dù ý tưởng này rất mới mẻ và độc đáo, nhưng hiện tại lại gặp khó khăn lớn về quy định pháp lý và công nghệ chưa hoàn thiện. Ý tưởng này thiếu đi dấu hiệu nhận diện quan trọng nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính hữu dụng
  • B. Tính khả thi
  • C. Lợi thế cạnh tranh
  • D. Tính vượt trội

Câu 29: Một thị trường đang có tốc độ tăng trưởng khách hàng rất nhanh, nhưng đồng thời cũng xuất hiện rất nhiều đối thủ cạnh tranh mới với các mô hình kinh doanh tương tự. Khi đánh giá cơ hội kinh doanh trong thị trường này, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
  • B. Khả năng đàm phán với nhà cung cấp.
  • C. Sức ép cạnh tranh và khả năng tạo ra lợi thế khác biệt.
  • D. Thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng khi một chủ thể kinh doanh tìm kiếm và nắm bắt các cơ hội kinh doanh?

  • A. Chỉ để tạo ra sản phẩm mới.
  • B. Chỉ để xây dựng thương hiệu.
  • C. Chỉ để mở rộng quy mô hoạt động.
  • D. Thực hiện được mục tiêu kinh doanh, trong đó quan trọng nhất là thu lợi nhuận và phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Anh A có niềm đam mê lớn với việc nuôi trồng nấm sạch tại nhà và đã tích lũy được nhiều kiến thức, kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này. Anh A đang cân nhắc biến đam mê và kiến thức này thành một hoạt động kinh doanh. Nguồn tạo ý tưởng kinh doanh của anh A trong trường hợp này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhóm bạn học sinh nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các loại đồ uống giải khát tự làm, tốt cho sức khỏe tăng cao, đặc biệt là ở khu vực gần trường học. Họ quyết định bán trà trái cây và nước ép tươi tự làm. Nguồn tạo ý tưởng kinh doanh này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chị B sống ở một vùng nông thôn có đặc sản là bưởi da xanh. Chị nhận thấy bưởi ở đây ngon nhưng việc tiêu thụ còn gặp khó khăn do thiếu kênh phân phối hiệu quả đến thành phố. Chị nảy ra ý tưởng kinh doanh xây dựng nền tảng trực tuyến để kết nối trực tiếp nông dân trồng bưởi với người tiêu dùng ở đô thị. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất dấu hiệu nhận diện nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'tính khả thi'. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dấu hiệu nhận diện nào của ý tưởng kinh doanh tốt giúp phân biệt sản phẩm/dịch vụ của chủ thể với đối thủ cạnh tranh, từ đó thu hút khách hàng và duy trì vị thế trên thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một cơ hội kinh doanh tốt được nhận diện là có 'tính hấp dẫn'. Điều này thường được thể hiện qua yếu tố nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố 'tính thời điểm' đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc phân tích các báo cáo xu hướng tiêu dùng, sự thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng hoặc sự phát triển của công nghệ mới có thể giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một người có ý tưởng về việc sản xuất đồ chơi giáo dục làm từ vật liệu tái chế. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, người đó cần phải làm gì đầu tiên để đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Anh C nhận thấy khu vực mình sống có nhiều người cao tuổi cần dịch vụ chăm sóc tại nhà nhưng chưa có đơn vị nào cung cấp chuyên nghiệp. Anh C có ý định mở dịch vụ này. Theo bạn, yếu tố nào thể hiện 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một ý tưởng kinh doanh, việc đánh giá 'lợi thế cạnh tranh' của ý tưởng đó nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một chính sách mới khuyến khích phát triển du lịch cộng đồng tại các vùng miền núi. Chính sách này tạo ra nguồn tạo ý tưởng kinh doanh thuộc loại nào cho người dân địa phương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một ý tưởng kinh doanh được mô tả là 'tính mới mẻ, độc đáo'. Điều này đóng góp như thế nào vào khả năng thành công của ý tưởng đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, việc xem xét 'khả năng duy trì sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng' nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Anh D có ý tưởng về một ứng dụng di động giúp kết nối những người cần sửa chữa đồ điện tử tại nhà với các thợ sửa chữa chuyên nghiệp. Để ý tưởng này trở thành cơ hội kinh doanh thực sự, anh D cần phải làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống đang gặp khó khăn do thị trường thu hẹp. Tuy nhiên, họ nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm trang trí nội thất bằng gỗ tái chế đang tăng lên. Việc chuyển hướng sang sản xuất đồ gỗ tái chế dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm sẵn có của doanh nghiệp là một ví dụ về việc khai thác nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tình huống nào dưới đây KHÔNG thể hiện một cơ hội kinh doanh tốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để đánh giá 'tính vượt trội' của một ý tưởng kinh doanh, chủ thể cần so sánh ý tưởng của mình với yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một ý tưởng kinh doanh về việc mở cửa hàng chuyên bán các sản phẩm từ tre, nứa thân thiện với môi trường. Ý tưởng này được đánh giá là có 'tính hữu dụng' cao nếu:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc tìm kiếm ý tưởng kinh doanh có thể bắt đầu từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích môi trường bên ngoài để tìm kiếm cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là 'có khả năng duy trì sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng'. Điều này nhấn mạnh đến yếu tố nào của cơ hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Anh E có ý tưởng mở một cửa hàng sách cũ kết hợp không gian đọc sách yên tĩnh. Anh nhận thấy ở khu vực mình sống có nhiều trường đại học và dân văn phòng, họ có nhu cầu đọc sách nhưng muốn tiết kiệm chi phí và tìm không gian thư giãn. Anh E cũng có bộ sưu tập sách cũ phong phú. Việc anh E dựa vào bộ sưu tập sách sẵn có để khởi nghiệp thể hiện nguồn tạo ý tưởng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chị F nhận thấy xu hướng sử dụng các sản phẩm làm sạch nhà cửa từ nguyên liệu tự nhiên, không hóa chất đang phổ biến. Chị quyết định nghiên cứu và sản xuất nước lau sàn, nước rửa chén từ vỏ trái cây lên men. Ý tưởng này xuất phát từ việc nhận diện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân/tổ chức và các cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài (phân tích SWOT) là một công cụ hữu ích trong quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một ý tưởng kinh doanh về việc cung cấp dịch vụ giao hàng bằng drone ở khu vực nội thành. Mặc dù ý tưởng này rất mới mẻ và độc đáo, nhưng hiện tại lại gặp khó khăn lớn về quy định pháp lý và công nghệ chưa hoàn thiện. Ý tưởng này thiếu đi dấu hiệu nhận diện quan trọng nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một thị trường đang có tốc độ tăng trưởng khách hàng rất nhanh, nhưng đồng thời cũng xuất hiện rất nhiều đối thủ cạnh tranh mới với các mô hình kinh doanh tương tự. Khi đánh giá cơ hội kinh doanh trong thị trường này, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng khi một chủ thể kinh doanh tìm kiếm và nắm bắt các cơ hội kinh doanh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh nhận thấy cửa hàng tạp hóa gần trường chỉ bán đồ ăn vặt thông thường và thiếu các lựa chọn lành mạnh. Họ nảy ra ý tưởng mở một quầy nhỏ bán sữa hạt, trái cây tươi và các loại hạt sấy khô vào giờ ra chơi. Ý tưởng này xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Lợi thế về nguồn cung ứng
  • B. Khả năng huy động vốn
  • C. Sự đam mê cá nhân
  • D. Nhu cầu chưa được đáp ứng trên thị trường

Câu 2: Anh Hùng có kinh nghiệm nhiều năm làm pha chế cà phê và có một công thức đặc biệt cho món cà phê trứng. Anh ấy cũng có một khoản tiền tiết kiệm nhất định. Yếu tố "kinh nghiệm pha chế và công thức đặc biệt" của anh Hùng được xem là gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh quán cà phê?

  • A. Lợi thế nội tại (Hiểu biết, kỹ năng chuyên môn)
  • B. Cơ hội bên ngoài (Nhu cầu thị trường)
  • C. Chính sách hỗ trợ kinh doanh
  • D. Sự cạnh tranh trên thị trường

Câu 3: Chị Lan đang tìm kiếm một ý tưởng kinh doanh. Chị thấy rằng việc tìm kiếm dịch vụ sửa chữa điện nước tại nhà đáng tin cậy ở khu mình sống khá khó khăn, thường xuyên bị chậm trễ hoặc chặt chém giá. Chị nghĩ đến việc thành lập một đội ngũ thợ sửa chuyên nghiệp, phục vụ nhanh chóng với bảng giá niêm yết rõ ràng qua ứng dụng điện thoại. Ý tưởng này dựa trên việc phân tích yếu tố nào của thị trường?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt
  • B. Chính sách thuế ưu đãi
  • C. Điểm yếu của đối thủ cạnh tranh/Khoảng trống thị trường
  • D. Xu hướng tiêu dùng mới nổi

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là tốt khi nó có tính khả thi. Tính khả thi của ý tưởng kinh doanh được hiểu là gì?

  • A. Ý tưởng có thể tạo ra lợi nhuận ngay lập tức.
  • B. Ý tưởng có thể được thực hiện dựa trên các nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động được (vốn, nhân lực, công nghệ...).
  • C. Ý tưởng hoàn toàn mới lạ, chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • D. Ý tưởng đáp ứng được nhu cầu của tất cả mọi người.

Câu 5: Đâu là dấu hiệu cho thấy một ý tưởng kinh doanh có "lợi thế cạnh tranh"?

  • A. Ý tưởng đòi hỏi số vốn đầu tư rất lớn.
  • B. Ý tưởng giống hệt với sản phẩm hoặc dịch vụ đã có trên thị trường.
  • C. Ý tưởng chỉ phục vụ một số ít khách hàng đặc biệt.
  • D. Ý tưởng mang lại cho sản phẩm/dịch vụ những đặc điểm nổi bật, khó bị sao chép, giúp thu hút và giữ chân khách hàng tốt hơn đối thủ.

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp sạch, hỗ trợ vốn và kỹ thuật cho các mô hình trồng rau hữu cơ. Đối với người nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình này, chính sách của chính phủ được xem là gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Hạn chế nội tại
  • B. Cơ hội bên ngoài
  • C. Điểm yếu của đối thủ
  • D. Nguồn lực cá nhân

Câu 7: Phân tích nào sau đây giúp nhận diện một "cơ hội kinh doanh" từ "ý tưởng kinh doanh"?

  • A. Đánh giá tính hấp dẫn, tính ổn định, tính đúng thời điểm và khả năng tạo ra giá trị của ý tưởng trong bối cảnh thị trường thực tế.
  • B. Kiểm tra xem ý tưởng có mới lạ hay không.
  • C. Xem xét ý tưởng có đòi hỏi nhiều vốn hay không.
  • D. Tìm hiểu xem có ai khác đã thực hiện ý tưởng tương tự chưa.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu nhận diện một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn (tiềm năng lợi nhuận cao, thị trường lớn).
  • B. Tính đúng thời điểm (thị trường sẵn sàng đón nhận, không quá sớm hoặc quá muộn).
  • C. Tính rủi ro cao không kiểm soát được (phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố bên ngoài không lường trước).
  • D. Khả năng duy trì giá trị cho khách hàng lâu dài.

Câu 9: Một nhà phát triển phần mềm nhận thấy nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong quản lý bán hàng trực tuyến do chi phí phần mềm cao. Anh ấy nảy ra ý tưởng xây dựng một nền tảng quản lý bán hàng online đơn giản, giá cả phải chăng dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ. Cơ hội kinh doanh này xuất phát từ việc anh ấy nhận diện được điều gì?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô.
  • B. Một phân khúc thị trường có nhu cầu đặc thù chưa được đáp ứng tốt.
  • C. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thế giới.
  • D. Lợi thế về vị trí địa lý.

Câu 10: Bạn An có niềm đam mê đặc biệt với việc làm nến thơm từ sáp ong tự nhiên. Bạn dành nhiều thời gian nghiên cứu công thức, thử nghiệm mùi hương và thiết kế bao bì. Niềm đam mê và kiến thức chuyên sâu về nến thơm của An là yếu tố nào giúp bạn hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại (Sự đam mê và hiểu biết).
  • B. Cơ hội bên ngoài (Nhu cầu thị trường).
  • C. Áp lực cạnh tranh.
  • D. Vị trí kinh doanh thuận lợi.

Câu 11: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, người khởi nghiệp cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem ý tưởng có mới lạ không.
  • B. Chỉ cần xem có đủ tiền để thực hiện không.
  • C. Khả năng về vốn, nhân lực, công nghệ, pháp lý, thị trường và các yếu tố khác để biến ý tưởng thành hiện thực.
  • D. Chỉ cần xem đối thủ cạnh tranh có mạnh không.

Câu 12: Một xu hướng xã hội mới nổi là mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Điều này tạo ra cơ hội kinh doanh cho các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, thực phẩm hữu cơ, các giải pháp năng lượng sạch... Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh từ nguồn nào?

  • A. Lợi thế về vị trí địa lý.
  • B. Khả năng huy động vốn cá nhân.
  • C. Điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sự thay đổi trong xu hướng xã hội và thị trường.

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh" là gì?

  • A. Ý tưởng luôn khả thi, còn cơ hội thì không.
  • B. Ý tưởng là suy nghĩ sáng tạo, còn cơ hội là những điều kiện khách quan thuận lợi trên thị trường cho phép biến ý tưởng khả thi thành lợi nhuận.
  • C. Cơ hội luôn đến từ bên ngoài, còn ý tưởng luôn đến từ bên trong.
  • D. Ý tưởng thì cần vốn, còn cơ hội thì không.

Câu 14: Khi phân tích "sự cạnh tranh" để tìm kiếm ý tưởng/cơ hội kinh doanh, người khởi nghiệp nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ cần biết có bao nhiêu đối thủ.
  • B. Chỉ cần biết đối thủ bán sản phẩm gì.
  • C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cách thức hoạt động của đối thủ để tìm ra khoảng trống hoặc cách làm tốt hơn.
  • D. Chỉ cần sao chép mô hình của đối thủ thành công nhất.

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh được xem là có tính "hữu dụng" khi nào?

  • A. Ý tưởng tạo ra sản phẩm/dịch vụ giải quyết được vấn đề, đáp ứng nhu cầu hoặc mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.
  • B. Ý tưởng chỉ đơn thuần là một phát minh khoa học mới.
  • C. Ý tưởng chỉ làm hài lòng người sáng tạo ra nó.
  • D. Ý tưởng có chi phí sản xuất rất thấp.

Câu 16: Anh Minh có một số vốn nhàn rỗi và đang tìm kiếm cơ hội đầu tư. Anh nhận thấy giá thuê mặt bằng ở một khu vực đang phát triển rất hợp lý, trong khi nhu cầu về văn phòng cho thuê và không gian làm việc chung (co-working space) tại đó lại tăng cao do nhiều công ty khởi nghiệp chuyển đến. Anh quyết định đầu tư vào việc xây dựng một tòa nhà văn phòng cho thuê. Yếu tố "giá thuê mặt bằng hợp lý" và "nhu cầu tăng cao" là biểu hiện của điều gì?

  • A. Hạn chế nội tại của anh Minh.
  • B. Lợi thế cạnh tranh của đối thủ.
  • C. Ý tưởng kinh doanh trừu tượng.
  • D. Cơ hội bên ngoài trên thị trường bất động sản.

Câu 17: Việc phân tích "khả năng huy động các nguồn lực" (tài chính, nhân lực, công nghệ, mối quan hệ) là cần thiết để đánh giá yếu tố nào của ý tưởng kinh doanh?

  • A. Tính mới mẻ.
  • B. Tính khả thi.
  • C. Tính hữu dụng.
  • D. Lợi thế cạnh tranh.

Câu 18: Một cơ hội kinh doanh được coi là có tính "ổn định" khi nào?

  • A. Chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn.
  • B. Không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.
  • C. Tiềm năng thị trường và lợi nhuận có thể duy trì trong một khoảng thời gian đủ dài để doanh nghiệp phát triển và thu hồi vốn.
  • D. Chỉ mang lại lợi nhuận một lần duy nhất.

Câu 19: Chị Mai có đam mê và năng khiếu vẽ tranh. Chị nhận thấy xu hướng cá nhân hóa đồ dùng (cốc, áo, túi vải...) đang phổ biến. Chị nảy ra ý tưởng kinh doanh vẽ tranh theo yêu cầu lên các sản phẩm này. Ý tưởng này được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ lợi thế nội tại (đam mê, năng khiếu).
  • B. Chỉ từ cơ hội bên ngoài (xu hướng thị trường).
  • C. Chỉ từ việc phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sự kết hợp giữa lợi thế nội tại (đam mê, năng khiếu) và cơ hội bên ngoài (xu hướng thị trường).

Câu 20: Việc khảo sát thị trường để xác định quy mô nhu cầu, đối thủ cạnh tranh, và xu hướng tiêu dùng giúp người khởi nghiệp đánh giá yếu tố nào của ý tưởng kinh doanh?

  • A. Tính khả thi và tiềm năng thị trường.
  • B. Sự đam mê của bản thân.
  • C. Khả năng huy động vốn ban đầu.
  • D. Mức độ độc đáo của tên sản phẩm.

Câu 21: Tình huống nào sau đây không phản ánh một "cơ hội kinh doanh" rõ ràng?

  • A. Một khu dân cư mới hình thành với hàng nghìn hộ dân nhưng chưa có siêu thị mini.
  • B. Một ý tưởng kinh doanh rất mới lạ nhưng chưa có ai chứng minh được nó có khách hàng hay không.
  • C. Chính phủ công bố gói kích cầu du lịch, giảm giá vé máy bay và dịch vụ lưu trú.
  • D. Công nghệ pin năng lượng mặt trời trở nên rẻ hơn và hiệu quả hơn, tạo điều kiện phát triển điện mặt trời áp mái.

Câu 22: Để biến một "ý tưởng kinh doanh" thành "cơ hội kinh doanh" thực sự, người khởi nghiệp cần làm gì?

  • A. Chỉ cần giữ ý tưởng đó trong đầu và chờ đợi.
  • B. Kể cho thật nhiều người nghe về ý tưởng đó.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn ngay lập tức mà không cần nghiên cứu thêm.
  • D. Nghiên cứu, phân tích thị trường và nguồn lực để đánh giá tính khả thi, tiềm năng và thời điểm thực hiện của ý tưởng.

Câu 23: Khi phân tích "lợi thế về nguồn cung ứng" để tìm kiếm ý tưởng/cơ hội kinh doanh, người khởi nghiệp cần quan tâm đến điều gì?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu/hàng hóa chất lượng tốt, giá cả hợp lý và ổn định.
  • B. Số lượng khách hàng tiềm năng.
  • C. Mức độ cạnh tranh của đối thủ.
  • D. Chính sách thuế của nhà nước.

Câu 24: Anh Sơn có kỹ năng lập trình website rất tốt. Anh nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ lẻ muốn bán hàng online nhưng không có website chuyên nghiệp do chi phí thuê thiết kế cao. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ thiết kế website đơn giản, giá rẻ cho các cửa hàng này. Ý tưởng này xuất phát từ lợi thế nội tại nào của anh Sơn?

  • A. Khả năng huy động vốn.
  • B. Mối quan hệ với khách hàng.
  • C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • D. Vị trí kinh doanh thuận lợi.

Câu 25: Một cơ hội kinh doanh được coi là có tính "hấp dẫn" khi nào?

  • A. Chỉ đòi hỏi số vốn đầu tư rất ít.
  • B. Có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao, quy mô thị trường đủ lớn và ít chịu áp lực cạnh tranh gay gắt.
  • C. Là ý tưởng hoàn toàn mới lạ trên thế giới.
  • D. Được nhiều bạn bè ủng hộ.

Câu 26: Việc nhận diện "vị trí triển khai" tiềm năng là một yếu tố của nguồn tạo ý tưởng/cơ hội kinh doanh nào?

  • A. Cơ hội bên ngoài.
  • B. Lợi thế nội tại.
  • C. Điểm yếu cá nhân.
  • D. Sự cạnh tranh nội bộ.

Câu 27: Bạn Hương nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các món giải khát tự làm như trà tắc, nước sâm, chè dưỡng nhan tăng cao, đặc biệt là ở khu vực gần các trường học. Bạn quyết định mở một quầy nhỏ bán các món này trong khu vực đó. Cơ hội kinh doanh này được nhận diện dựa trên việc phân tích yếu tố nào?

  • A. Lợi thế về vốn.
  • B. Chính sách hỗ trợ của địa phương.
  • C. Điểm yếu của bản thân.
  • D. Nhu cầu theo mùa và vị trí địa lý.

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc biến một "ý tưởng" thành "cơ hội kinh doanh" thông qua nghiên cứu và phân tích?

  • A. Nghĩ ra ý tưởng bán hàng rong và bắt đầu bán ngay lập tức.
  • B. Có ý tưởng về một ứng dụng di động và chờ đợi có người đầu tư.
  • C. Có ý tưởng về một sản phẩm thủ công thân thiện môi trường, sau đó khảo sát thị trường để xem có bao nhiêu người sẵn sàng mua với giá bao nhiêu, đối thủ cạnh tranh là ai và nguồn nguyên liệu có sẵn không.
  • D. Chỉ cần đăng ý tưởng lên mạng xã hội để xem có ai quan tâm không.

Câu 29: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét "tính vượt trội" của ý tưởng có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng mang lại những lợi ích hoặc giải pháp tốt hơn, hiệu quả hơn so với những gì đã có trên thị trường.
  • B. Ý tưởng đòi hỏi số vốn đầu tư lớn hơn các ý tưởng khác.
  • C. Ý tưởng chỉ phục vụ được một số ít khách hàng đặc biệt.
  • D. Ý tưởng được sáng tạo bởi một người nổi tiếng.

Câu 30: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh về việc cung cấp dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà theo giờ linh hoạt. Để đánh giá cơ hội kinh doanh này, bạn cần phân tích yếu tố nào sau đây một cách kỹ lưỡng nhất?

  • A. Màu sắc chủ đạo của logo dịch vụ.
  • B. Nhu cầu thực tế của các gia đình có con nhỏ trong khu vực, mức độ sẵn sàng chi trả, số lượng và chất lượng các dịch vụ trông giữ trẻ hiện có.
  • C. Tên gọi thật độc đáo cho dịch vụ.
  • D. Loại đồng phục cho người trông trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhóm học sinh nhận thấy cửa hàng tạp hóa gần trường chỉ bán đồ ăn vặt thông thường và thiếu các lựa chọn lành mạnh. Họ nảy ra ý tưởng mở một quầy nhỏ bán sữa hạt, trái cây tươi và các loại hạt sấy khô vào giờ ra chơi. Ý tưởng này xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Anh Hùng có kinh nghiệm nhiều năm làm pha chế cà phê và có một công thức đặc biệt cho món cà phê trứng. Anh ấy cũng có một khoản tiền tiết kiệm nhất định. Yếu tố 'kinh nghiệm pha chế và công thức đặc biệt' của anh Hùng được xem là gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh quán cà phê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chị Lan đang tìm kiếm một ý tưởng kinh doanh. Chị thấy rằng việc tìm kiếm dịch vụ sửa chữa điện nước tại nhà đáng tin cậy ở khu mình sống khá khó khăn, thường xuyên bị chậm trễ hoặc chặt chém giá. Chị nghĩ đến việc thành lập một đội ngũ thợ sửa chuyên nghiệp, phục vụ nhanh chóng với bảng giá niêm yết rõ ràng qua ứng dụng điện thoại. Ý tưởng này dựa trên việc phân tích yếu tố nào của thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là tốt khi nó có tính khả thi. Tính khả thi của ý tưởng kinh doanh được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là dấu hiệu cho thấy một ý tưởng kinh doanh có 'lợi thế cạnh tranh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp sạch, hỗ trợ vốn và kỹ thuật cho các mô hình trồng rau hữu cơ. Đối với người nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình này, chính sách của chính phủ được xem là gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích nào sau đây giúp nhận diện một 'cơ hội kinh doanh' từ 'ý tưởng kinh doanh'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu nhận diện một cơ hội kinh doanh tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhà phát triển phần mềm nhận thấy nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong quản lý bán hàng trực tuyến do chi phí phần mềm cao. Anh ấy nảy ra ý tưởng xây dựng một nền tảng quản lý bán hàng online đơn giản, giá cả phải chăng dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ. Cơ hội kinh doanh này xuất phát từ việc anh ấy nhận diện được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn An có niềm đam mê đặc biệt với việc làm nến thơm từ sáp ong tự nhiên. Bạn dành nhiều thời gian nghiên cứu công thức, thử nghiệm mùi hương và thiết kế bao bì. Niềm đam mê và kiến thức chuyên sâu về nến thơm của An là yếu tố nào giúp bạn hình thành ý tưởng kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, người khởi nghiệp cần xem xét những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một xu hướng xã hội mới nổi là mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Điều này tạo ra cơ hội kinh doanh cho các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, thực phẩm hữu cơ, các giải pháp năng lượng sạch... Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh từ nguồn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích 'sự cạnh tranh' để tìm kiếm ý tưởng/cơ hội kinh doanh, người khởi nghiệp nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh được xem là có tính 'hữu dụng' khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Anh Minh có một số vốn nhàn rỗi và đang tìm kiếm cơ hội đầu tư. Anh nhận thấy giá thuê mặt bằng ở một khu vực đang phát triển rất hợp lý, trong khi nhu cầu về văn phòng cho thuê và không gian làm việc chung (co-working space) tại đó lại tăng cao do nhiều công ty khởi nghiệp chuyển đến. Anh quyết định đầu tư vào việc xây dựng một tòa nhà văn phòng cho thuê. Yếu tố 'giá thuê mặt bằng hợp lý' và 'nhu cầu tăng cao' là biểu hiện của điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc phân tích 'khả năng huy động các nguồn lực' (tài chính, nhân lực, công nghệ, mối quan hệ) là cần thiết để đánh giá yếu tố nào của ý tưởng kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một cơ hội kinh doanh được coi là có tính 'ổn định' khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chị Mai có đam mê và năng khiếu vẽ tranh. Chị nhận thấy xu hướng cá nhân hóa đồ dùng (cốc, áo, túi vải...) đang phổ biến. Chị nảy ra ý tưởng kinh doanh vẽ tranh theo yêu cầu lên các sản phẩm này. Ý tưởng này được hình thành dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc khảo sát thị trường để xác định quy mô nhu cầu, đối thủ cạnh tranh, và xu hướng tiêu dùng giúp người khởi nghiệp đánh giá yếu tố nào của ý tưởng kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tình huống nào sau đây *không* phản ánh một 'cơ hội kinh doanh' rõ ràng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để biến một 'ý tưởng kinh doanh' thành 'cơ hội kinh doanh' thực sự, người khởi nghiệp cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích 'lợi thế về nguồn cung ứng' để tìm kiếm ý tưởng/cơ hội kinh doanh, người khởi nghiệp cần quan tâm đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Anh Sơn có kỹ năng lập trình website rất tốt. Anh nhận thấy nhiều cửa hàng nhỏ lẻ muốn bán hàng online nhưng không có website chuyên nghiệp do chi phí thuê thiết kế cao. Anh nảy ra ý tưởng cung cấp dịch vụ thiết kế website đơn giản, giá rẻ cho các cửa hàng này. Ý tưởng này xuất phát từ lợi thế nội tại nào của anh Sơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một cơ hội kinh doanh được coi là có tính 'hấp dẫn' khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc nhận diện 'vị trí triển khai' tiềm năng là một yếu tố của nguồn tạo ý tưởng/cơ hội kinh doanh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn Hương nhận thấy vào mùa hè, nhu cầu về các món giải khát tự làm như trà tắc, nước sâm, chè dưỡng nhan tăng cao, đặc biệt là ở khu vực gần các trường học. Bạn quyết định mở một quầy nhỏ bán các món này trong khu vực đó. Cơ hội kinh doanh này được nhận diện dựa trên việc phân tích yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc biến một 'ý tưởng' thành 'cơ hội kinh doanh' thông qua nghiên cứu và phân tích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét 'tính vượt trội' của ý tưởng có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh về việc cung cấp dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà theo giờ linh hoạt. Để đánh giá cơ hội kinh doanh này, bạn cần phân tích yếu tố nào sau đây một cách kỹ lưỡng nhất?

Viết một bình luận