Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 08
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Anh B dự định mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến. Trước khi bắt đầu, anh dành nhiều thời gian tìm hiểu về thị trường ngách này, các nhà cung cấp nguyên liệu, xu hướng thiết kế mới nhất và phân tích đối thủ cạnh tranh. Việc làm của anh B thể hiện rõ nhất năng lực nào của người kinh doanh?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo.
Câu 2: Chị H, chủ một doanh nghiệp nhỏ, luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng, tìm hiểu xem họ thực sự cần gì và sẵn sàng điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng tốt hơn. Hành động này cho thấy chị H đang phát huy năng lực nào trong kinh doanh?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 3: Một doanh nhân thành công không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn biết cách xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác, nhà cung cấp, nhân viên và cả cộng đồng. Khả năng này thuộc nhóm năng lực nào cần thiết cho người kinh doanh?
- A. Năng lực định hướng chiến lược.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo.
Câu 4: Công ty của ông K đang mở rộng quy mô. Ông K đã phân chia công việc rõ ràng cho từng phòng ban, giao quyền quyết định cho các trưởng phòng trong phạm vi nhất định và thường xuyên tổ chức các buổi họp để theo dõi tiến độ. Ông K đang thể hiện tốt năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 5: Chị T là chủ một tiệm bánh. Chị luôn tìm tòi công thức mới, kết hợp các nguyên liệu độc đáo và trang trí bánh theo phong cách riêng, tạo nên sự khác biệt so với đối thủ. Khả năng này của chị T liên quan chặt chẽ đến năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo.
Câu 6: Một doanh nhân trẻ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang phát triển mạnh. Anh quyết định đầu tư vào sản xuất các sản phẩm bao bì thân thiện với môi trường, mặc dù chi phí ban đầu cao hơn. Quyết định này thể hiện năng lực nào của anh?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 7: Để điều hành một công ty phần mềm, ngoài kiến thức về kinh doanh, người chủ doanh nghiệp cần có hiểu biết sâu sắc về công nghệ, quy trình phát triển phần mềm, và xu hướng của ngành công nghiệp IT. Yếu tố này thuộc nhóm năng lực nào?
- A. Năng lực định hướng chiến lược.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 8: Ông M, chủ tịch một tập đoàn lớn, luôn đặt ra tầm nhìn dài hạn cho công ty, xác định rõ mục tiêu 5 năm, 10 năm tới và xây dựng lộ trình để đạt được các mục tiêu đó. Việc làm này thể hiện năng lực cốt lõi nào của ông M?
- A. Năng lực định hướng chiến lược.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực chuyên môn.
Câu 9: Chị Q, một nữ doanh nhân, luôn giữ thái độ bình tĩnh, tự tin khi đàm phán với các đối tác lớn, ngay cả trong những tình huống căng thẳng. Chị cũng rất khéo léo trong việc giải quyết mâu thuẫn nội bộ. Những phẩm chất này liên quan đến năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực định hướng chiến lược.
Câu 10: Anh P điều hành một công ty sản xuất đồ gỗ. Anh cam kết chỉ sử dụng gỗ từ các nguồn được quản lý bền vững và thường xuyên tổ chức các hoạt động thiện nguyện tại địa phương. Hành động này thể hiện năng lực nào của anh P?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 11: Một người kinh doanh khi đối mặt với thông tin thị trường đa chiều và phức tạp cần có khả năng sàng lọc, đánh giá độ tin cậy và rút ra kết luận phục vụ cho quyết định kinh doanh. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 12: Chị V là giám đốc một công ty du lịch. Khi dịch bệnh bùng phát khiến ngành du lịch đình trệ, chị đã nhanh chóng chuyển hướng sang phát triển các tour du lịch ảo và bán các sản phẩm lưu niệm trực tuyến. Quyết định linh hoạt này cho thấy chị V có năng lực gì nổi bật?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 13: Để một cửa hàng bán lẻ hoạt động hiệu quả, người chủ cần biết cách sắp xếp hàng hóa hợp lý, quản lý kho, phân công ca làm việc cho nhân viên và theo dõi doanh thu hàng ngày. Những kỹ năng này thuộc nhóm năng lực nào?
- A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm sạch quyết định đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng mã QR, cho phép người tiêu dùng biết rõ về quy trình trồng trọt, thu hoạch và chế biến. Hành động này thể hiện doanh nghiệp chú trọng năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 15: Anh C là kỹ sư phần mềm trước khi khởi nghiệp với công ty công nghệ của riêng mình. Kiến thức chuyên môn sâu về lập trình và công nghệ giúp anh đưa ra những quyết định kỹ thuật chính xác và hiểu rõ sản phẩm của mình. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực định hướng chiến lược.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 16: Khi thị trường xuất hiện một sản phẩm mới đột phá, người kinh doanh cần nhanh chóng đánh giá tiềm năng của sản phẩm đó, khả năng cạnh tranh và đưa ra quyết định có nên tham gia vào phân khúc thị trường đó hay không. Quá trình này đòi hỏi năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 17: Chị D, quản lý một đội ngũ bán hàng, thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng mềm, khuyến khích nhân viên chia sẻ kinh nghiệm và tạo môi trường làm việc cởi mở để mọi người có thể phát huy hết khả năng. Chị D đang thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực thiết lập quan hệ.
- C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 18: Một doanh nhân quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia khác. Để thành công, họ cần nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, pháp luật, thói quen tiêu dùng của quốc gia đó và điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp. Việc này đòi hỏi sự vận dụng tổng hợp của nhiều năng lực, trong đó nổi bật là:
- A. Năng lực thiết lập quan hệ và năng lực chuyên môn.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo và năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
- C. Năng lực nắm bắt cơ hội và năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo, kết hợp với năng lực định hướng chiến lược.
Câu 19: Khi đối mặt với một vấn đề khó khăn trong kinh doanh, chẳng hạn như sự cố sản phẩm, người kinh doanh có năng lực cần biết cách thu thập thông tin, xác định nguyên nhân gốc rễ, đánh giá các phương án giải quyết khác nhau và lựa chọn giải pháp tối ưu. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
Câu 20: Anh G là chủ một nhà hàng. Anh luôn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, trả lương và phúc lợi thỏa đáng cho nhân viên, đồng thời thường xuyên đóng góp cho các quỹ từ thiện của thành phố. Những hành động này thể hiện anh G có năng lực gì?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 21: Chị B, một nhà thiết kế thời trang, quyết định mở thương hiệu riêng. Chị có kiến thức sâu về chất liệu vải, kỹ thuật cắt may, và hiểu rõ xu hướng thời trang. Nền tảng kiến thức này là minh chứng cho năng lực nào của chị B?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực định hướng chiến lược.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 22: Để xây dựng một doanh nghiệp vững mạnh, người chủ cần có khả năng nhìn xa trông rộng, dự báo các xu hướng kinh tế, xã hội và công nghệ để đưa ra các kế hoạch hành động phù hợp cho tương lai. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực định hướng chiến lược.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực chuyên môn.
Câu 23: Trong một buổi đàm phán hợp đồng quan trọng, ông S đã lắng nghe cẩn thận ý kiến của đối tác, đặt câu hỏi rõ ràng để hiểu đúng vấn đề và đưa ra các đề xuất linh hoạt để hai bên cùng có lợi. Ông S đang vận dụng hiệu quả năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực định hướng chiến lược.
Câu 24: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục nhận thấy nhu cầu học trực tuyến tăng cao do đại dịch. Họ nhanh chóng phát triển một nền tảng học tập tương tác và thu hút được lượng lớn người dùng. Đây là ví dụ điển hình về việc vận dụng năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
- C. Năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 25: Khi xây dựng một dự án kinh doanh mới, việc xác định rõ mục tiêu, phân bổ ngân sách, lên kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn và theo dõi tiến độ thực hiện là hoạt động thuộc về nhóm năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 26: Một doanh nghiệp thời trang nhận thấy sự quan tâm ngày càng tăng của giới trẻ đối với các sản phẩm tái chế. Họ quyết định ra mắt một dòng sản phẩm mới sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế độc đáo. Quyết định này thể hiện sự kết hợp của những năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn và năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo và năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
- C. Năng lực định hướng chiến lược và năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội và năng lực phân tích, sáng tạo.
Câu 27: Chị M là chủ một cửa hàng hoa tươi. Chị luôn cập nhật kiến thức về các loại hoa mới, kỹ thuật cắm hoa hiện đại và cách bảo quản hoa lâu tàn. Những kiến thức và kỹ năng này giúp chị nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
- B. Năng lực chuyên môn.
- C. Năng lực định hướng chiến lược.
- D. Năng lực thiết lập quan hệ.
Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống nhận thấy xu hướng giảm đường trong tiêu dùng. Dù việc thay đổi công thức tốn kém, họ vẫn quyết định đầu tư nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm ít đường để đáp ứng nhu cầu thị trường trong tương lai. Quyết định này cho thấy năng lực nào?
- A. Năng lực định hướng chiến lược.
- B. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
Câu 29: Khi gặp khó khăn tài chính, một người kinh doanh có năng lực cần biết cách phân tích tình hình, xác định nguyên nhân, tìm kiếm nguồn vốn thay thế và đưa ra kế hoạch cắt giảm chi phí hợp lý. Đây là sự vận dụng của năng lực nào?
- A. Năng lực thiết lập quan hệ.
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
- C. Năng lực chuyên môn.
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội.
Câu 30: Một doanh nhân trẻ tham gia tích cực vào các hiệp hội doanh nghiệp, các buổi hội thảo chuyên ngành và xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi với những người cùng lĩnh vực. Việc này giúp anh học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Anh đang phát triển năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn.
- B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
- C. Năng lực thiết lập quan hệ.
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.