Trắc nghiệm Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh trong bài "Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân", ý nào sau đây Nêu bật quan điểm của ông về việc đọc lại một tác phẩm văn học kinh điển?
- A. Việc đọc lại chỉ để củng cố những hiểu biết đã có về tác phẩm.
- B. Mỗi lần đọc lại có thể khám phá thêm những tầng ý nghĩa, vẻ đẹp mới của tác phẩm.
- C. Đọc lại các tác phẩm kinh điển là việc làm không cần thiết trong bối cảnh hiện đại.
- D. Quan trọng nhất khi đọc lại là ghi nhớ các chi tiết cụ thể trong truyện.
Câu 2: Nguyễn Đăng Mạnh nhận xét về truyện "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân là "sự chiến thắng của ánh sáng với bóng tối". "Ánh sáng" ở đây, theo quan điểm của nhà phê bình, chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh bạo lực của người tử tù.
- B. Chế độ nhà tù khắc nghiệt thời phong kiến.
- C. Vẻ đẹp của tài năng, nhân cách và thiên lương cao cả.
- D. Sự đối đầu giữa Huấn Cao và viên quản ngục.
Câu 3: Khi phân tích nhân vật Huấn Cao, Nguyễn Đăng Mạnh đặc biệt nhấn mạnh vẻ đẹp nào ở con người này? Chọn ý bao quát và chính xác nhất theo bài viết.
- A. Tài năng viết chữ đẹp.
- B. Khí phách hiên ngang, bất khuất trước cường quyền.
- C. Tấm lòng "thiên lương" trong sáng.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa tài năng nghệ thuật, khí phách anh hùng và thiên lương cao đẹp.
Câu 4: Nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh đã sử dụng chi tiết nào trong truyện để làm nổi bật "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục?
- A. Viên quản ngục tìm mọi cách biệt đãi Huấn Cao, không dùng gông xiềng và tha thiết xin chữ ông.
- B. Viên quản ngục luôn tỏ ra sợ sệt trước uy quyền của Huấn Cao.
- C. Viên quản ngục cố gắng khuyên Huấn Cao từ bỏ con đường "phản nghịch".
- D. Viên quản ngục cho Huấn Cao ăn uống đầy đủ trong tù.
Câu 5: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, hành động Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong cảnh ngục tù tăm tối mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Sự nhượng bộ của người anh hùng trước kẻ thù.
- B. Sự gặp gỡ và thăng hoa của cái đẹp, cái tài, cái thiện lương ngay cả trong môi trường phi thẩm mĩ.
- C. Sự khẳng định quyền lực tuyệt đối của người có tài năng.
- D. Việc Huấn Cao ban ơn cho người biết quý trọng mình.
Câu 6: Trong bài viết, Nguyễn Đăng Mạnh đã làm rõ quan niệm thẩm mĩ của Nguyễn Tuân qua truyện "Chữ người tử tù". Quan niệm đó thể hiện điều gì?
- A. Cái đẹp có thể tồn tại và chiến thắng trong bất cứ hoàn cảnh nào, kể cả nơi tăm tối, nhơ bẩn nhất.
- B. Cái đẹp chỉ thuộc về những con người hoàn hảo, không tì vết.
- C. Cái đẹp luôn đối lập hoàn toàn với cái thiện.
- D. Quan niệm thẩm mĩ của Nguyễn Tuân không được thể hiện rõ trong truyện này.
Câu 7: Nguyễn Đăng Mạnh sử dụng cụm từ "biết sợ" khi nói về những con người có nhân cách cao thượng trong truyện. Theo ông, họ "biết sợ" điều gì?
- A. Sợ uy quyền của kẻ thống trị.
- B. Sợ cái chết và sự trừng phạt.
- C. Sợ làm hoen ố, làm mất đi cái tài, cái đẹp và thiên lương trong con người.
- D. Sợ sự cô đơn, lạc lõng trong xã hội.
Câu 8: Phân tích của Nguyễn Đăng Mạnh về mối quan hệ giữa Huấn Cao và viên quản ngục cho thấy điều gì là cốt lõi tạo nên sự gặp gỡ kỳ lạ giữa hai con người ở hai chiến tuyến đối lập?
- A. Sự sợ hãi của quản ngục trước danh tiếng Huấn Cao.
- B. Sự nhẫn nhịn của Huấn Cao trước số phận.
- C. Mối quan hệ chủ tớ trong ngục tù.
- D. Sự đồng điệu về tâm hồn, cùng biết trân trọng cái đẹp và thiên lương.
Câu 9: Nguyễn Đăng Mạnh đánh giá cao nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù". Tình huống nào được xem là độc đáo và góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm?
- A. Huấn Cao bị bắt và giam vào ngục.
- B. Viên quản ngục ngày đêm mong muốn xin được chữ Huấn Cao.
- C. Cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục ngay trong buồng giam trước lúc chết.
- D. Sự xuất hiện của thầy thơ lại trong câu chuyện.
Câu 10: Theo Nguyễn Đăng Mạnh, việc Nguyễn Tuân xây dựng hình tượng Huấn Cao không chỉ có tài viết chữ mà còn có khí phách "chọc trời khuấy nước" và tấm lòng "thiên lương" nhằm mục đích gì?
- A. Tạo nên một hình tượng con người lí tưởng, kết hợp tài năng, khí phách và thiên lương, thể hiện quan niệm về cái đẹp toàn diện.
- B. Làm cho nhân vật Huấn Cao trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- C. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa Huấn Cao và viên quản ngục.
- D. Nhấn mạnh sự thất bại của người anh hùng trước chế độ phong kiến.
Câu 11: Nguyễn Đăng Mạnh phân tích sự khác biệt giữa các nhân vật trong truyện Nguyễn Tuân và truyện của các nhà văn khác (ví dụ: Chí Phèo của Nam Cao). Sự khác biệt cốt lõi mà ông chỉ ra là gì?
- A. Nhân vật của Nguyễn Tuân thường là người nông dân nghèo khổ.
- B. Nhân vật của Nguyễn Tuân thường là những con người tài hoa, khí phách, mang vẻ đẹp lí tưởng, còn nhân vật các nhà văn khác có thể hiện thực hơn.
- C. Nhân vật của Nguyễn Tuân luôn có kết cục bi thảm.
- D. Nhân vật của Nguyễn Tuân không có chiều sâu tâm lý.
Câu 12: Nhận định của Nguyễn Đăng Mạnh về việc "biết sợ" cái tài, cái đẹp, cái thiện lương ở những con người có nhân cách cao thượng trong truyện gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị nhân văn của tác phẩm?
- A. Tác phẩm chỉ đề cao sự đối lập giữa thiện và ác.
- B. Tác phẩm cho thấy sự bất lực của con người trước số phận.
- C. Tác phẩm chỉ mang tính giải trí, không có giá trị sâu sắc.
- D. Tác phẩm đề cao sự trân trọng và bảo vệ những giá trị nhân văn cao đẹp của con người.
Câu 13: Theo Nguyễn Đăng Mạnh, điểm đặc sắc trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân, thể hiện rõ qua "Chữ người tử tù", là gì?
- A. Xây dựng hình tượng nhân vật tài hoa, uyên bác và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, có tính tạo hình cao.
- B. Tập trung miêu tả chi tiết đời sống nghèo khổ của người dân.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
- D. Phong cách đơn giản, gần gũi với đời thường.
Câu 14: Nguyễn Đăng Mạnh khẳng định: "Đọc lại Chữ người tử tù, tôi càng thấm thía quan niệm của Nguyễn Tuân: cái đẹp là vĩnh cửu, bất diệt". Nhận định này được nhà phê bình chứng minh chủ yếu qua chi tiết nào?
- A. Số phận bi thảm của Huấn Cao.
- B. Sự tàn bạo của nhà tù.
- C. Cảnh cho chữ Huấn Cao diễn ra trong ngục tù.
- D. Việc viên quản ngục kính trọng Huấn Cao.
Câu 15: Khi phân tích nhân vật viên quản ngục, Nguyễn Đăng Mạnh đặc biệt chú ý đến phẩm chất nào của nhân vật này, khiến ông trở nên khác biệt so với những kẻ cai ngục khác?
- A. Tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", biết trân trọng cái tài, cái đẹp và thiên lương.
- B. Sự tàn bạo, độc ác với tù nhân.
- C. Sự hèn nhát, sợ sệt trước cấp trên.
- D. Sự tham lam, vơ vét của cải.
Câu 16: Nguyễn Đăng Mạnh nhận xét về câu nói cuối cùng của Huấn Cao với quản ngục: "Ở đây lẫn lộn... rồi mai mốt đây ông hãy theo lời khuyên của tôi:
- A. Huấn Cao khuyên quản ngục nên từ bỏ công việc cai ngục.
- B. Huấn Cao dặn dò quản ngục phải giữ gìn bức chữ.
- C. Huấn Cao thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.
- D. Huấn Cao khuyên quản ngục hãy giữ gìn "thiên lương" trong sáng, tránh xa môi trường xấu xa để tâm hồn được thanh cao.
Câu 17: Bài phê bình "Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân" của Nguyễn Đăng Mạnh chủ yếu tập trung làm sáng tỏ khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Tiểu sử và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Tuân.
- B. Giá trị tư tưởng, thẩm mĩ và ý nghĩa nhân văn của truyện qua phân tích nhân vật và tình huống.
- C. Hoàn cảnh lịch sử ra đời của truyện "Chữ người tử tù".
- D. So sánh "Chữ người tử tù" với các tác phẩm khác của Nguyễn Tuân.
Câu 18: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, việc Nguyễn Tuân đặt cảnh cho chữ vào không gian nhà tù tăm tối là một dụng ý nghệ thuật đặc biệt. Dụng ý đó là gì?
- A. Làm nổi bật sức mạnh cảm hóa và sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện lương ngay cả trong môi trường phi thẩm mĩ nhất.
- B. Tăng thêm sự bi thảm cho số phận của Huấn Cao.
- C. Thể hiện sự bế tắc của con người trước hoàn cảnh.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
Câu 19: Trong bài viết, Nguyễn Đăng Mạnh đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của chữ Huấn Cao?
- A. Mềm mại, uyển chuyển, bay bổng.
- B. Vuông vắn, rõ ràng, có khí phách, tươi tắn, thơm tho.
- C. Lộn xộn, khó đọc, thiếu thẩm mĩ.
- D. Nét chữ nguệch ngoạc, cẩu thả.
Câu 20: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, nhân vật Huấn Cao là biểu tượng cho điều gì trong quan niệm của Nguyễn Tuân?
- A. Biểu tượng cho sự phản kháng chống lại chế độ.
- B. Biểu tượng cho số phận bi đát của người trí thức cũ.
- C. Biểu tượng cho sự cô đơn của người nghệ sĩ.
- D. Biểu tượng cho vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương của con người thời "vang bóng".
Câu 21: Trong bài viết, Nguyễn Đăng Mạnh đã phân tích sự đối lập nào để làm nổi bật chủ đề và giá trị của truyện "Chữ người tử tù"?
- A. Đối lập giữa cái đẹp, cái tài, thiên lương và sự tăm tối, nhơ nhuốc, cái ác.
- B. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
- C. Đối lập giữa nông thôn và thành thị.
- D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 22: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, qua truyện "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả cái đẹp mà còn thể hiện một thái độ ứng xử với cái đẹp. Thái độ đó là gì?
- A. Thái độ thờ ơ, xa lánh cái đẹp.
- B. Thái độ phê phán cái đẹp phù phiếm.
- C. Thái độ trân trọng, nâng niu và tin vào sức mạnh cảm hóa của cái đẹp.
- D. Thái độ coi thường những giá trị truyền thống.
Câu 23: Vì sao Nguyễn Đăng Mạnh lại cho rằng việc đọc lại "Chữ người tử tù" mang lại những cảm nhận mới mẻ, sâu sắc hơn?
- A. Vì tác phẩm có nhiều chi tiết khó hiểu cần đọc đi đọc lại.
- B. Vì vốn sống, kiến thức và góc nhìn của người đọc thay đổi theo thời gian, giúp khám phá thêm các tầng nghĩa.
- C. Vì tác phẩm liên tục được tái bản với những thay đổi nội dung.
- D. Vì nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh đã chỉ ra tất cả những điểm mới cần chú ý.
Câu 24: Trong bài phê bình, Nguyễn Đăng Mạnh đã chỉ ra điểm tương đồng nào giữa Huấn Cao và viên quản ngục, mặc dù họ ở hai chiến tuyến đối lập?
- A. Cả hai đều có tấm lòng "thiên lương" và biết trân trọng cái đẹp, cái tài.
- B. Cả hai đều có tài năng viết chữ đẹp.
- C. Cả hai đều là nạn nhân của chế độ phong kiến.
- D. Cả hai đều có mong muốn thoát khỏi nhà tù.
Câu 25: Theo Nguyễn Đăng Mạnh, cảnh "cho chữ" trong truyện không chỉ là sự ban phát cái đẹp mà còn là một "bài học". Bài học đó dành cho ai và về điều gì?
- A. Bài học cho Huấn Cao về sự khoan dung.
- B. Bài học cho bọn lính về sự sợ hãi.
- C. Bài học cho viên quản ngục (và người đọc) về cách giữ gìn "thiên lương" và tránh xa cái xấu.
- D. Bài học về kĩ thuật viết chữ đẹp.
Câu 26: Nguyễn Đăng Mạnh nhận định rằng, Nguyễn Tuân đã xây dựng nhân vật quản ngục không phải là kẻ đại diện cho cái ác hoàn toàn, mà là một con người có những giằng xé nội tâm. Giằng xé đó là gì?
- A. Giằng xé giữa bổn phận và trách nhiệm của một tên cai ngục với tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", khao khát cái đẹp.
- B. Giằng xé giữa việc nghe lời quan trên và làm theo ý mình.
- C. Giằng xé giữa việc đối xử tốt với tù nhân và sự sợ hãi Huấn Cao.
- D. Giằng xé giữa cuộc sống giàu sang và nghèo khổ.
Câu 27: Điểm nổi bật trong cách hành văn của Nguyễn Đăng Mạnh khi viết bài phê bình này là gì?
- A. Ngôn ngữ khô khan, chỉ trình bày sự kiện.
- B. Cách lập luận lỏng lẻo, thiếu dẫn chứng.
- C. Thiếu cảm xúc, không thể hiện sự say mê với tác phẩm.
- D. Cách lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ giàu hình ảnh và thể hiện sự say mê, am hiểu sâu sắc về tác phẩm.
Câu 28: Nguyễn Đăng Mạnh đặt nhan đề bài viết là "Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân". Việc sử dụng từ "Lại đọc" có ý nghĩa gì?
- A. Bài viết chỉ đơn giản là nhắc lại nội dung truyện.
- B. Thể hiện đây là lần đọc thứ hai hoặc nhiều hơn, với mong muốn khám phá những tầng ý nghĩa mới, sâu sắc hơn.
- C. Tác giả không hài lòng với lần đọc trước nên đọc lại.
- D. Bài viết dành cho những người đã đọc truyện ít nhất một lần.
Câu 29: Trong bài viết, Nguyễn Đăng Mạnh nhiều lần nhắc đến khái niệm "thiên lương". Theo ngữ cảnh bài viết, "thiên lương" có nghĩa là gì?
- A. Tài năng đặc biệt của con người.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Bản tính tốt đẹp, lương thiện bẩm sinh của con người.
- D. Trí tuệ, sự hiểu biết sâu rộng.
Câu 30: Nguyễn Đăng Mạnh nhận xét về cách xây dựng nhân vật của Nguyễn Tuân trong "Chữ người tử tù" là "mang tính chất lý tưởng hóa". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nhân vật được khắc họa với những phẩm chất tốt đẹp, hoàn hảo, mang vẻ đẹp lí tưởng mà tác giả muốn hướng tới.
- B. Nhân vật được miêu tả rất chân thực, gần gũi với đời sống.
- C. Nhân vật có số phận bi thảm, đáng thương.
- D. Nhân vật là đại diện tiêu biểu cho một tầng lớp trong xã hội.
Câu 31: Bài viết của Nguyễn Đăng Mạnh giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về "Chữ người tử tù" ở điểm nào sau đây?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tác giả Nguyễn Tuân.
- B. Chỉ giúp tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
- C. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong tác phẩm.
- D. Giúp khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc về cái đẹp, cái thiện, quan niệm thẩm mĩ và giá trị nhân văn của tác phẩm.
Câu 32: Nếu áp dụng góc nhìn của Nguyễn Đăng Mạnh trong bài phê bình để phân tích một tác phẩm văn học khác, bạn sẽ chú trọng vào những yếu tố nào?
- A. Phân tích sâu sắc nhân vật, tình huống truyện, quan niệm thẩm mĩ của tác giả và các giá trị nhân văn.
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm hiểu tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- C. Chỉ chú trọng vào việc phân tích cấu trúc câu và từ ngữ.
- D. Chỉ quan tâm đến cốt truyện và diễn biến sự kiện.
Câu 33: Nguyễn Đăng Mạnh đã thể hiện sự ngưỡng mộ đặc biệt nào đối với Nguyễn Tuân qua bài phê bình này?
- A. Ngưỡng mộ khả năng miêu tả đời sống hiện thực của Nguyễn Tuân.
- B. Ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật bậc thầy, quan niệm thẩm mĩ độc đáo và khả năng xây dựng nhân vật đặc sắc của Nguyễn Tuân.
- C. Ngưỡng mộ sự giàu có và danh tiếng của Nguyễn Tuân.
- D. Ngưỡng mộ Nguyễn Tuân vì ông là người đầu tiên viết về đề tài tù ngục.
Câu 34: Theo quan điểm của Nguyễn Đăng Mạnh, điều gì đã tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của truyện "Chữ người tử tù"?
- A. Tác phẩm miêu tả chân thực cuộc sống trong nhà tù.
- B. Tác phẩm chứa đựng nhiều tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
- C. Tác phẩm phản ánh đúng hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
- D. Tác phẩm đề cao những giá trị nhân văn vĩnh cửu như cái đẹp, cái tài, thiên lương và khí phách con người.
Câu 35: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, cái "đẹp" trong "Chữ người tử tù" không chỉ là vẻ đẹp hình thức của nét chữ mà còn là vẻ đẹp của điều gì?
- A. Vẻ đẹp của tài năng, nhân cách và thiên lương của con người.
- B. Vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên.
- C. Vẻ đẹp của sự giàu có, quyền lực.
- D. Vẻ đẹp của sự cô đơn, buồn bã.
Câu 36: Bài phê bình của Nguyễn Đăng Mạnh gợi ý cho người đọc cách tiếp cận một tác phẩm văn học kinh điển như thế nào?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
- B. Chỉ tin vào những gì được ghi trong sách giáo khoa.
- C. Cần đọc kỹ, suy ngẫm sâu sắc, đọc lại nhiều lần để khám phá các tầng ý nghĩa.
- D. Chỉ nên đọc tóm tắt thay vì đọc toàn bộ tác phẩm.
Câu 37: Nguyễn Đăng Mạnh nhấn mạnh rằng, điểm đặc sắc của truyện "Chữ người tử tù" nằm ở việc xây dựng được những "con người vang bóng một thời". Những con người này được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Là những con người tài hoa, có khí phách, mang vẻ đẹp lí tưởng, thuộc về một thời đại đã qua.
- B. Là những người nông dân chất phác, thật thà.
- C. Là những người có địa vị cao trong xã hội.
- D. Là những kẻ tiểu nhân, xấu xa trong xã hội cũ.
Câu 38: Bài phê bình "Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân" thể hiện rõ vai trò của nhà phê bình văn học là gì?
- A. Chỉ là người tóm tắt lại nội dung tác phẩm.
- B. Chỉ là người đưa ra ý kiến cá nhân chủ quan về tác phẩm.
- C. Chỉ là người tìm lỗi chính tả trong tác phẩm.
- D. Là người dẫn dắt, gợi mở để người đọc khám phá, hiểu sâu hơn về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.
Câu 39: Trong cảnh cho chữ, Nguyễn Đăng Mạnh phân tích tư thế của Huấn Cao và viên quản ngục. Tư thế đó nói lên điều gì về vị thế tinh thần của họ trong khoảnh khắc đó?
- A. Huấn Cao là người yếu thế, quản ngục là người mạnh mẽ.
- B. Huấn Cao ở vị thế tinh thần bề trên, quản ngục ở vị thế tinh thần bề dưới, thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp và nhân cách.
- C. Cả hai đều sợ hãi trước cái chết.
- D. Tư thế của họ không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 40: Nguyễn Đăng Mạnh cho rằng, thông điệp quan trọng nhất mà truyện "Chữ người tử tù" gửi gắm, được ông "lại đọc" và nhấn mạnh, là gì?
- A. Sự khẳng định và đề cao sức mạnh cảm hóa của cái đẹp, cái thiện lương và sự chiến thắng của chúng trước cái xấu xa, tăm tối.
- B. Phê phán sự tàn bạo của chế độ nhà tù phong kiến.
- C. Ca ngợi tinh thần đấu tranh chống lại cường quyền.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người tài và kẻ tầm thường.
Câu 41: Chi tiết Huấn Cao khuyên quản ngục "Thiên lương cho lành" được Nguyễn Đăng Mạnh xem là điểm kết thúc có ý nghĩa đặc biệt. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Là lời trăn trối cuối cùng của Huấn Cao.
- B. Chỉ là một lời nói xã giao giữa hai người.
- C. Là lời khuyên mang tính giáo huấn sâu sắc, khẳng định sức mạnh cảm hóa của cái đẹp và thiên lương.
- D. Thể hiện sự lo sợ của Huấn Cao cho số phận của quản ngục.
Câu 42: Bài phê bình của Nguyễn Đăng Mạnh về "Chữ người tử tù" đóng góp gì cho việc tiếp nhận tác phẩm của người đọc hiện đại?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên lỗi thời, khó hiểu.
- B. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử về tác phẩm.
- C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- D. Giúp người đọc hiện đại hiểu sâu sắc hơn về giá trị tư tưởng, thẩm mĩ và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm, kết nối di sản văn học với hiện tại.
Câu 43: Theo Nguyễn Đăng Mạnh, sự "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục không chỉ là sự ngưỡng mộ tài năng mà còn là sự trân trọng điều gì khác ở Huấn Cao?
- A. Khí phách bất khuất và tấm lòng "thiên lương" trong sáng.
- B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
- C. Khả năng chống đối lại triều đình.
- D. Sự sợ hãi mà Huấn Cao gây ra.