Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu nói "Làm việc là sáng tạo ra chính mình" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công việc và con người?
- A. Công việc chỉ là phương tiện để kiếm sống, không liên quan đến bản thân.
- B. Qua công việc, con người thể hiện, phát triển bản thân và định hình giá trị.
- C. Sáng tạo chỉ xảy ra trong các công việc đặc thù, không phải mọi công việc.
- D. Làm việc đồng nghĩa với việc hy sinh bản thân cho mục tiêu chung.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của quan niệm "Làm việc cũng là làm người":
"Anh thợ mộc cần mẫn bào từng thớ gỗ, không chỉ vì tiền công, mà còn vì tình yêu với nghề, niềm vui khi nhìn thấy món đồ hoàn thiện từ đôi tay mình. Mỗi đường nét anh tạo ra đều chứa đựng sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và tâm hồn của người nghệ nhân."
- A. Công việc là gánh nặng mưu sinh.
- B. Công việc chỉ mang lại giá trị vật chất.
- C. Công việc là nơi con người bộc lộ và hoàn thiện phẩm chất, tâm hồn.
- D. Công việc đòi hỏi sự hy sinh lợi ích cá nhân.
Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc "làm việc trong tự do" theo quan điểm triết học và xã hội học liên quan đến chủ đề.
- A. Chỉ đơn giản là không bị ai ép buộc làm việc.
- B. Được phép làm bất cứ công việc nào mình muốn mà không cần kỹ năng.
- C. Làm việc mà không cần tuân thủ nguyên tắc hay kỷ luật nào.
- D. Làm việc bằng sự tự giác, ý thức trách nhiệm, được lựa chọn và phát huy năng lực bản thân.
Câu 4: Giả sử một người lao động luôn cảm thấy công việc của mình vô nghĩa, đơn điệu và không có đóng góp gì. Theo chủ đề "Làm việc cũng là làm người", điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến "quá trình làm người" của họ?
- A. Có thể dẫn đến cảm giác chán nản, mất phương hướng, suy giảm lòng tự trọng và khả năng phát triển bản thân.
- B. Giúp họ tập trung hơn vào các khía cạnh khác của cuộc sống ngoài công việc.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể vì "làm người" chủ yếu diễn ra ngoài giờ làm việc.
- D. Thúc đẩy họ tìm kiếm những công việc đòi hỏi ít sự tham gia của bản thân hơn.
Câu 5: Khi một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết hành động lao động của nhân vật (ví dụ: người nông dân cày ruộng, người thợ rèn đập sắt), mục đích chính của tác giả theo chủ đề này có thể là gì?
- A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một ngành nghề cụ thể.
- B. Khắc họa vẻ đẹp, phẩm chất, ý chí hoặc thân phận của con người qua hành động lao động.
- C. Nhấn mạnh sự vất vả và khó khăn của công việc đó.
- D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về kỹ thuật lao động.
Câu 6: Phân biệt "nghề nghiệp" (occupation/profession) và "công việc" (job/task) dựa trên quan niệm "làm việc cũng là làm người".
- A. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
- B. "Công việc" lớn hơn "nghề nghiệp".
- C. "Nghề nghiệp" thường gắn với sự nghiệp lâu dài, chuyên môn sâu, là nơi con người định vị bản thân; "công việc" có thể chỉ là nhiệm vụ tạm thời, mang tính công cụ hơn.
- D. "Nghề nghiệp" chỉ áp dụng cho các công việc trí óc, còn "công việc" áp dụng cho lao động chân tay.
Câu 7: Theo chủ đề, yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của việc "làm người" thông qua "làm việc"?
- A. Phát triển kỹ năng và tri thức.
- B. Rèn luyện tính kỷ luật, trách nhiệm.
- C. Tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong lao động.
- D. Chỉ làm việc vì áp lực từ người khác hoặc xã hội.
Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết nó thể hiện điều gì về thái độ với công việc:
"Ta ca hát cánh đồng / Tay cày tay cuốc / Mắt nhìn trời trong xanh..." (Phỏng theo ý thơ)
- A. Niềm vui, sự hòa hợp và yêu đời trong lao động.
- B. Sự mệt mỏi và than phiền về công việc.
- C. Thái độ thờ ơ, vô cảm với công việc.
- D. Sự cạnh tranh và áp lực trong lao động.
Câu 9: Quan niệm "Lao động là vinh quang" nhấn mạnh khía cạnh nào của chủ đề "Làm việc cũng là làm người"?
- A. Chỉ những công việc lớn lao mới đáng được tôn vinh.
- B. Công việc, bất kể hình thức nào, đều mang lại giá trị và phẩm giá cho người lao động và xã hội.
- C. Chỉ những người giàu có nhờ lao động mới được vinh quang.
- D. Lao động là cách duy nhất để đạt được danh vọng.
Câu 10: Trong một xã hội hiện đại, khi nhiều công việc trở nên tự động hóa, quan niệm "Làm việc cũng là làm người" cần được hiểu và áp dụng như thế nào?
- A. Quan niệm này không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
- B. Con người cần tìm kiếm ý nghĩa ở những hoạt động giải trí thay vì công việc.
- C. Nhấn mạnh vào các khía cạnh của công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện, tương tác con người và khả năng học hỏi không ngừng.
- D. Chấp nhận rằng công việc sẽ ngày càng ít ý nghĩa cá nhân và chỉ là phương tiện kiếm tiền.
Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thái độ làm việc của người chỉ xem công việc là "cần câu cơm" và người xem công việc là "sự nghiệp"?
- A. Người xem là "cần câu cơm" làm nhiều giờ hơn.
- B. Người xem là "sự nghiệp" ít quan tâm đến tiền bạc hơn.
- C. Người xem là "cần câu cơm" thường làm các công việc chân tay.
- D. Người xem là "sự nghiệp" gắn bó, đầu tư tâm huyết, tìm kiếm sự phát triển và ý nghĩa lâu dài trong công việc của mình.
Câu 12: Phân tích vai trò của "đạo đức nghề nghiệp" trong việc thực hiện quan niệm "Làm việc cũng là làm người".
- A. Giúp người lao động giữ vững phẩm giá, trách nhiệm, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có chất lượng, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
- B. Chỉ là những quy tắc cứng nhắc, gây khó khăn cho người lao động.
- C. Chủ yếu phục vụ lợi ích của người sử dụng lao động.
- D. Không liên quan nhiều đến việc "làm người".
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nói về công việc:
"Công việc không chỉ là mồ hôi, nước mắt, mà còn là nụ cười, là ước mơ, là bản giao hưởng của cuộc đời."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Giả sử có hai người cùng làm một công việc nhưng một người tìm thấy niềm vui, ý nghĩa, người kia chỉ thấy sự nhàm chán, áp lực. Điều này nói lên điều gì về "làm việc cũng là làm người"?
- A. Công việc đó vốn dĩ chỉ phù hợp với một số người nhất định.
- B. Sự khác biệt chỉ do năng lực bẩm sinh.
- C. Thái độ, nhận thức và cách tiếp cận công việc của mỗi người đóng vai trò quan trọng trong việc "làm người" qua công việc.
- D. Một trong hai người đang tự lừa dối bản thân về công việc.
Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa "lao động sáng tạo" và "làm người" trong chủ đề này.
- A. Chỉ có những người làm công việc sáng tạo mới thực sự "làm người".
- B. Sáng tạo không liên quan đến quá trình "làm người".
- C. Lao động sáng tạo là áp lực, cản trở quá trình "làm người".
- D. Lao động sáng tạo giúp con người bộc lộ cá tính, trí tuệ, vượt qua giới hạn, từ đó khẳng định và phát triển bản thân một cách trọn vẹn hơn.
Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc "làm người" sai lệch trong công việc, theo quan điểm của chủ đề?
- A. Làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm.
- B. Sẵn sàng dùng thủ đoạn, chà đạp lên người khác để đạt được lợi ích cá nhân trong công việc.
- C. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- D. Học hỏi, trau dồi kỹ năng liên tục.
Câu 17: Quan niệm "Làm việc cũng là làm người" có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về thái độ với lao động?
- A. Giúp họ hiểu rằng công việc không chỉ vì tiền mà còn là cơ hội để rèn luyện, trưởng thành và đóng góp cho xã hội, từ đó hình thành thái độ tích cực, chủ động.
- B. Nhấn mạnh rằng chỉ có học đại học mới là con đường "làm người" chân chính.
- C. Khuyến khích họ chỉ làm những công việc dễ dàng, ít vất vả.
- D. Dạy họ cách cạnh tranh khốc liệt để tồn tại trong môi trường làm việc.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về người lao động giữa xã hội phong kiến (coi trọng "sĩ", khinh "nông, công, thương") và quan niệm "Làm việc cũng là làm người".
- A. Xã hội phong kiến đề cao mọi hình thức lao động.
- B. Quan niệm hiện đại chỉ coi trọng lao động trí óc.
- C. Cả hai đều coi trọng thứ bậc xã hội hơn giá trị lao động thực tế.
- D. Xã hội phong kiến phân biệt đẳng cấp dựa trên loại hình lao động; quan niệm "Làm việc cũng là làm người" đề cao giá trị con người thông qua mọi hình thức lao động chân chính, không phân biệt cao thấp.
Câu 19: Đọc câu nói:
"Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ."
Câu nói này thể hiện điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt về lao động?
- A. Đề cao sự nhàn rỗi.
- B. Chê bai những người làm việc chăm chỉ.
- C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động để có cuộc sống no đủ, đồng thời phê phán thói lười biếng.
- D. Coi thường lao động chân tay.
Câu 20: Trong một bài nghị luận về chủ đề này, tác giả có thể sử dụng dẫn chứng nào để làm rõ ý "công việc giúp con người rèn luyện ý chí"?
- A. Câu chuyện về một vận động viên kiên trì tập luyện vượt qua chấn thương để đạt thành tích.
- B. Ví dụ về một người làm giàu nhanh chóng nhờ may mắn.
- C. Thống kê về số lượng người thất nghiệp trong xã hội.
- D. Mô tả về một công việc có mức lương cao.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc "thừa nhận giá trị của mọi công việc chân chính" đối với sự phát triển cá nhân và xã hội theo chủ đề.
- A. Khiến con người lười biếng, không phấn đấu.
- B. Làm giảm sự cạnh tranh trong xã hội.
- C. Chỉ có lợi cho người lao động bậc thấp.
- D. Tạo động lực cho mọi người cống hiến, xây dựng một xã hội công bằng, tôn trọng sự đa dạng của các đóng góp.
Câu 22: Đâu là điểm tương đồng giữa quan niệm "làm việc cũng là làm người" và chủ nghĩa nhân văn trong văn học?
- A. Cả hai đều chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
- B. Cả hai đều đề cao giá trị, phẩm giá, tiềm năng và vai trò trung tâm của con người.
- C. Cả hai đều phản đối mọi hình thức lao động.
- D. Cả hai đều coi thường cảm xúc cá nhân trong công việc.
Câu 23: Khi một tác giả sử dụng hình ảnh "đôi bàn tay chai sạn" để miêu tả người lao động, họ muốn nhấn mạnh điều gì liên quan đến chủ đề?
- A. Sự yếu đuối, kém cỏi của người lao động.
- B. Họ không biết chăm sóc bản thân.
- C. Sự vất vả, hy sinh, kinh nghiệm và phẩm chất được tôi luyện qua lao động gian khó.
- D. Họ làm việc trong môi trường độc hại.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc "tìm thấy niềm vui trong công việc" đối với quá trình "làm người".
- A. Giúp con người có động lực, sáng tạo hơn, giảm căng thẳng, sống tích cực và hạnh phúc hơn, từ đó hoàn thiện nhân cách.
- B. Khiến con người sao nhãng trách nhiệm chính.
- C. Chỉ là cảm xúc nhất thời, không có giá trị lâu dài.
- D. Chỉ xảy ra khi công việc mang lại thu nhập rất cao.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc "làm người" thông qua "làm việc" trong bối cảnh làm việc nhóm?
- A. Cố gắng làm hết phần việc của mình thật nhanh để nghỉ ngơi.
- B. Chỉ quan tâm đến kết quả công việc của riêng mình.
- C. Đổ lỗi cho người khác khi công việc không thành công.
- D. Học cách lắng nghe, hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ đồng đội để cùng đạt mục tiêu chung.
Câu 26: Quan niệm "Làm việc cũng là làm người" phê phán điều gì trong thái độ với công việc?
- A. Làm việc quá sức.
- B. Thái độ làm việc hời hợt, thiếu trách nhiệm, chỉ xem công việc là nghĩa vụ bắt buộc hoặc phương tiện vụ lợi đơn thuần.
- C. Tìm kiếm sự thăng tiến trong công việc.
- D. Đặt ra mục tiêu cao cho công việc.
Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của chủ đề:
"Mỗi hạt lúa vàng óng / Đều thấm giọt mồ hôi / Của người nông dân cấy cày / Gửi cả tình yêu vào đất." (Phỏng theo ý thơ)
- A. Sự gắn bó, tình yêu và tâm huyết của người lao động với sản phẩm do mình làm ra.
- B. Sự bóc lột sức lao động của người nông dân.
- C. Thiên nhiên ưu đãi cho con người.
- D. Sự giàu có của người nông dân.
Câu 28: Theo chủ đề, tại sao việc lựa chọn công việc phù hợp với năng lực và sở thích lại quan trọng đối với quá trình "làm người"?
- A. Chỉ để kiếm được nhiều tiền hơn.
- B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của xã hội.
- C. Để tránh mọi khó khăn, thử thách.
- D. Giúp con người phát huy tối đa tiềm năng, cảm thấy hứng thú, có động lực cống hiến và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong công việc.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "lao động chân tay" và "lao động trí óc" dưới góc độ "làm việc cũng là làm người".
- A. Lao động trí óc cao quý hơn lao động chân tay.
- B. Cả hai loại hình lao động đều cần thiết, bổ sung cho nhau và đều là phương tiện để con người thể hiện, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
- C. Lao động chân tay không có giá trị "làm người".
- D. Lao động trí óc không đòi hỏi sự rèn luyện phẩm chất.
Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện quan niệm "Làm việc cũng là làm người" trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay?
- A. Thiếu cơ hội việc làm cho mọi người.
- B. Công cụ làm việc quá hiện đại.
- C. Áp lực cạnh tranh, xu hướng coi trọng lợi ích vật chất, biến công việc thành phương tiện đơn thuần mà quên đi giá trị tinh thần và nhân văn của lao động.
- D. Con người ngày càng lười biếng, không muốn làm việc.