12+ Đề Trắc Nghiệm “làm Việc” Cũng Là “làm Người” – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "làm việc" và "làm người" trong chủ đề này?

  • A. Làm việc chăm chỉ sẽ mang lại giàu có và danh vọng.
  • B. Công việc là môi trường rèn luyện, thể hiện và phát triển những phẩm chất đạo đức, năng lực của con người.
  • C. Chỉ những công việc
  • D. Mục đích duy nhất của làm việc là phục vụ nhu cầu cá nhân và gia đình.

Câu 2: Theo tinh thần của chủ đề, tại sao nói lao động chân chính là cách để con người khẳng định giá trị và phẩm giá của mình?

  • A. Vì lao động giúp con người có tiền để mua sắm những thứ mình thích, thể hiện đẳng cấp.
  • B. Vì chỉ có lao động mới giúp con người trở thành ông chủ, người lãnh đạo.
  • C. Vì lao động tạo ra sản phẩm/giá trị cho xã hội, mang lại sự tự trọng và được người khác tôn trọng.
  • D. Vì lao động giúp con người thoát khỏi sự phụ thuộc vào người khác một cách tuyệt đối.

Câu 3: Phẩm chất nào của người lao động được đề cao, thể hiện sự gắn kết giữa "làm việc" và "làm người" một cách tích cực?

  • A. Sự khôn ngoan, lanh lợi trong tính toán lợi ích cá nhân.
  • B. Khả năng thao túng và điều khiển người khác.
  • C. Sự vô cảm trước khó khăn của đồng nghiệp.
  • D. Tinh thần trách nhiệm, sự tỉ mỉ và lòng yêu nghề.

Câu 4: Một người làm công việc thủ công đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn. Quá trình lao động này có thể góp phần "làm người" như thế nào?

  • A. Rèn luyện tính kiên nhẫn, tỉ mỉ, cẩn trọng và sự trân trọng thành quả lao động.
  • B. Giúp người đó trở nên giàu có nhanh chóng.
  • C. Chỉ mang lại kỹ năng thuần túy, không ảnh hưởng đến tính cách.
  • D. Khiến người đó trở nên chai sạn, ít cảm xúc.

Câu 5: Tại sao việc không coi trọng lao động hoặc lười biếng lại được xem là biểu hiện của sự xuống cấp về mặt "làm người"?

  • A. Vì người lười biếng sẽ không bao giờ giàu có.
  • B. Vì xã hội chỉ tôn trọng những người lao động nặng nhọc.
  • C. Vì không lao động thì không có thời gian vui chơi giải trí.
  • D. Vì sự lười biếng, ỷ lại làm mất đi ý chí phấn đấu, khả năng tự nuôi sống bản thân và đóng góp cho xã hội, dẫn đến những thói xấu.

Câu 6: Từ góc độ "làm người", ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc là gì?

  • A. Chỉ để đạt được mục tiêu công việc cụ thể.
  • B. Để rèn luyện ý chí, bản lĩnh, sự kiên cường và trưởng thành hơn về mặt tinh thần.
  • C. Chứng tỏ mình giỏi hơn người khác.
  • D. Chỉ mang lại kinh nghiệm chuyên môn đơn thuần.

Câu 7: Một người làm công việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: y tá, giáo viên, nhân viên xã hội). Công việc này có tác động đặc biệt gì đến quá trình "làm người" của họ?

  • A. Chỉ giúp họ hiểu biết về chuyên môn y tế/giáo dục/xã hội.
  • B. Khiến họ trở nên chai sạn trước nỗi đau của người khác.
  • C. Nuôi dưỡng lòng nhân ái, sự đồng cảm, tinh thần trách nhiệm và ý thức cống hiến cho cộng đồng.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến nhân cách.

Câu 8: Theo chủ đề, mối quan hệ giữa "làm việc" và "sáng tạo" ảnh hưởng đến quá trình "làm người" như thế nào?

  • A. Sáng tạo trong công việc chỉ mang lại lợi ích kinh tế.
  • B. Sáng tạo không liên quan đến việc "làm người".
  • C. Sáng tạo chỉ dành cho những công việc đặc thù như nghệ thuật, khoa học.
  • D. Sự sáng tạo trong công việc giúp con người phát huy tối đa tiềm năng, tìm thấy niềm vui, ý nghĩa và khẳng định bản sắc cá nhân.

Câu 9: Khi đánh giá một công việc, ngoài yếu tố thu nhập, điều gì quan trọng cần xem xét từ góc độ "làm người"?

  • A. Môi trường làm việc, cơ hội học hỏi, sự phù hợp với giá trị đạo đức và tiềm năng phát triển bản thân.
  • B. Chỉ cần công việc đó không vi phạm pháp luật.
  • C. Công việc đó có dễ dàng, ít áp lực hay không.
  • D. Có được nhiều người ngưỡng mộ hay không.

Câu 10: Một người trẻ đang phân vân giữa hai lựa chọn nghề nghiệp: một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc lương thấp hơn nhưng có cơ hội giúp đỡ người khác. Theo tinh thần "làm việc cũng là làm người", lời khuyên nào phù hợp nhất?

  • A. Nên chọn công việc lương cao để đảm bảo cuộc sống vật chất trước.
  • B. Nên chọn công việc lương thấp để chứng tỏ mình là người tốt.
  • C. Cần cân nhắc kỹ lưỡng, xem xét công việc nào mang lại cơ hội phát triển bản thân, phù hợp với giá trị sống và có ý nghĩa đóng góp cho xã hội, bên cạnh yếu tố thu nhập.
  • D. Nên nhờ người khác quyết định thay vì tự suy nghĩ.

Câu 11: Khái niệm "trách nhiệm trong công việc" không chỉ đơn thuần là hoàn thành nhiệm vụ được giao. Từ góc độ "làm người", trách nhiệm còn bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ cần làm đúng giờ và đủ số lượng.
  • B. Sự trung thực, đạo đức nghề nghiệp, ý thức về chất lượng sản phẩm/dịch vụ và tác động của công việc đến người khác và xã hội.
  • C. Biết cách đổ lỗi khi có sai sót.
  • D. Luôn tìm cách làm ít nhất mà vẫn nhận lương đầy đủ.

Câu 12: Phân tích câu nói "Đừng hỏi Tổ quốc đã làm gì cho ta, mà cần hỏi ta đã làm gì cho Tổ quốc". Câu nói này liên hệ thế nào với chủ đề "Làm việc cũng là làm người"?

  • A. Câu nói chỉ nói về nghĩa vụ quân sự.
  • B. Câu nói không liên quan gì đến công việc hàng ngày.
  • C. Câu nói chỉ đề cao sự hy sinh cá nhân mà không nói đến lợi ích từ công việc.
  • D. Câu nói đề cao tinh thần trách nhiệm, sự cống hiến và đóng góp của cá nhân thông qua lao động cho cộng đồng, cho đất nước, thể hiện ý nghĩa cao đẹp của việc "làm người" qua "làm việc".

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện ý nghĩa "làm người" thông qua "làm việc"?

  • A. Tích lũy được nhiều tài sản cá nhân.
  • B. Rèn luyện tính kỷ luật và sự chuyên nghiệp.
  • C. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.

Câu 14: Một người chỉ làm việc để "kiếm sống" mà không có sự gắn bó, đam mê hay ý thức về giá trị công việc. Điều này ảnh hưởng thế nào đến quá trình "làm người" của họ?

  • A. Họ sẽ trở nên giàu có hơn vì không bị phân tâm.
  • B. Họ sẽ có nhiều thời gian hơn cho bản thân.
  • C. Họ có thể bỏ lỡ cơ hội rèn luyện, phát triển bản thân và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống thông qua công việc.
  • D. Điều này không ảnh hưởng gì đến việc "làm người".

Câu 15: Phân tích vai trò của "sự cống hiến" trong mối quan hệ "làm việc" và "làm người".

  • A. Sự cống hiến thể hiện trách nhiệm với cộng đồng, mang lại cảm giác ý nghĩa và góp phần hoàn thiện nhân cách vị tha.
  • B. Cống hiến chỉ là hy sinh vô ích.
  • C. Chỉ có những người làm việc trong lĩnh vực công ích mới cần cống hiến.
  • D. Cống hiến không liên quan đến việc "làm người".

Câu 16: Khi đối diện với thất bại trong công việc, thái độ nào thể hiện sự trưởng thành và tinh thần "làm người" tích cực?

  • A. Từ bỏ ngay lập tức và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Che giấu thất bại và giả vờ như không có gì xảy ra.
  • C. Chán nản, bi quan và không dám thử lại.
  • D. Nhìn nhận thất bại như bài học kinh nghiệm, rút ra nguyên nhân và tiếp tục cố gắng, không nản lòng.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc "yêu nghề" đối với quá trình "làm người".

  • A. Yêu nghề chỉ đơn giản là thích thú với công việc.
  • B. Yêu nghề giúp con người có động lực để cống hiến, vượt qua khó khăn, tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc, góp phần hoàn thiện nhân cách.
  • C. Yêu nghề khiến con người quên đi cuộc sống cá nhân.
  • D. Yêu nghề không liên quan đến việc "làm người".

Câu 18: Tinh thần "học hỏi không ngừng" trong công việc liên quan đến việc "làm người" như thế nào?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, cầu tiến, ý chí hoàn thiện bản thân và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
  • B. Chỉ để kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Là biểu hiện của sự thiếu tự tin vào bản thân.
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 19: Phân tích tác động của môi trường làm việc lành mạnh (ví dụ: đồng nghiệp hỗ trợ, cấp trên tôn trọng) đến quá trình "làm người" của cá nhân.

  • A. Chỉ giúp công việc hiệu quả hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến tính cách, chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng.
  • C. Nuôi dưỡng sự tin tưởng, tinh thần hợp tác, học hỏi lẫn nhau và giúp con người phát triển các kỹ năng xã hội, đạo đức.
  • D. Khiến con người trở nên phụ thuộc, thiếu tự lập.

Câu 20: Từ chủ đề, chúng ta có thể rút ra bài học gì về việc lựa chọn và thái độ đối với công việc trong tương lai?

  • A. Chỉ cần chọn công việc lương cao nhất có thể.
  • B. Nên tránh những công việc vất vả, khó khăn.
  • C. Công việc không quan trọng bằng việc tận hưởng cuộc sống cá nhân.
  • D. Cần lựa chọn công việc phù hợp với năng lực, sở thích và giá trị bản thân, đồng thời giữ thái độ tích cực, có trách nhiệm và không ngừng học hỏi để công việc góp phần hoàn thiện nhân cách.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa "làm việc chỉ để tồn tại" và "làm việc để sống có ý nghĩa" từ góc độ "làm người".

  • A. Làm việc để tồn tại chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất cơ bản, trong khi làm việc để sống có ý nghĩa gắn liền với mục đích sống, sự phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội, làm phong phú hơn giá trị "làm người".
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể nào, cả hai đều là làm việc.
  • C. Làm việc để tồn tại dễ dàng hơn và ít áp lực hơn.
  • D. Chỉ những người giàu mới có thể làm việc để sống có ý nghĩa.

Câu 22: Tại sao việc "tôn trọng mọi loại hình lao động chân chính" lại là biểu hiện của một xã hội văn minh và là yếu tố quan trọng trong việc "làm người"?

  • A. Vì việc tôn trọng giúp giảm bớt số người thất nghiệp.
  • B. Vì chỉ những công việc "cao sang" mới đáng được tôn trọng.
  • C. Vì tôn trọng lao động thể hiện sự công bằng, ghi nhận đóng góp của mọi thành viên xã hội và định hình thái độ đúng đắn của cá nhân đối với công việc của mình và người khác.
  • D. Việc tôn trọng hay không không ảnh hưởng đến ai.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc "lao động có kỷ luật" đối với quá trình "làm người".

  • A. Kỷ luật chỉ làm giảm sự sáng tạo.
  • B. Kỷ luật trong công việc không liên quan đến cuộc sống cá nhân.
  • C. Kỷ luật chỉ cần thiết cho những công việc nguy hiểm.
  • D. Lao động có kỷ luật giúp rèn luyện tính tự giác, kiên trì, trách nhiệm, khả năng kiểm soát bản thân và hoàn thành mục tiêu, góp phần xây dựng nhân cách mạnh mẽ.

Câu 24: Một người luôn tìm cách "lách luật", "ăn bớt" nguyên vật liệu hoặc "đùn đẩy" trách nhiệm trong công việc. Hành vi này thể hiện điều gì từ góc độ "làm người"?

  • A. Họ là người thông minh, biết cách tối ưu hóa lợi ích.
  • B. Thể hiện sự thiếu trung thực, thiếu trách nhiệm, suy thoái về đạo đức và làm giảm giá trị bản thân.
  • C. Họ chỉ đang cố gắng làm việc hiệu quả hơn.
  • D. Hành vi này không ảnh hưởng đến việc "làm người", chỉ ảnh hưởng đến công việc.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa "làm việc nhóm" và "làm người".

  • A. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác, lắng nghe, chia sẻ, tinh thần đồng đội và sự thấu hiểu người khác.
  • B. Làm việc nhóm khiến cá nhân mất đi bản sắc.
  • C. Chỉ giúp công việc hoàn thành nhanh hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào đáng kể.

Câu 26: Ý nghĩa của việc "tìm thấy niềm vui trong công việc" đối với quá trình "làm người" là gì?

  • A. Niềm vui chỉ là cảm xúc nhất thời, không quan trọng.
  • B. Chỉ những công việc dễ dàng mới có niềm vui.
  • C. Giúp con người có động lực làm việc hiệu quả hơn, giảm căng thẳng, tìm thấy sự hài lòng và ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Tìm thấy niềm vui trong công việc là điều không thể.

Câu 27: Quan điểm "làm việc" không chỉ là "kiếm tiền" mà còn là "kiếm tìm chính mình" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là cách nói hoa mỹ, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Có nghĩa là công việc giúp con người tìm thấy những thứ bị mất.
  • C. Chỉ dành cho những người làm công việc liên quan đến khám phá.
  • D. Công việc là hành trình để con người khám phá năng lực, sở thích, giá trị của bản thân, từ đó hiểu rõ mình là ai và muốn trở thành người như thế nào.

Câu 28: Phân tích tác động của việc "đối xử công bằng, tôn trọng" với người lao động khác đến môi trường làm việc và quá trình "làm người" của mỗi cá nhân.

  • A. Tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự hợp tác, đồng thời thể hiện sự văn minh, lòng nhân ái và sự tôn trọng phẩm giá con người của người đối xử.
  • B. Chỉ có lợi cho người được đối xử công bằng.
  • C. Làm giảm năng suất lao động.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc "làm người".

Câu 29: Theo chủ đề, mục tiêu cuối cùng của việc "làm việc" từ góc độ "làm người" là gì?

  • A. Trở thành người giàu có nhất.
  • B. Đạt được vị trí cao nhất trong sự nghiệp.
  • C. Chỉ đơn giản là có đủ tiền trang trải cuộc sống.
  • D. Trở thành một con người có ích, có giá trị, sống có ý nghĩa, hạnh phúc và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn thông qua lao động chân chính.

Câu 30: Phân tích vai trò của "sự tự chủ" đạt được thông qua lao động đối với quá trình "làm người".

  • A. Sự tự chủ chỉ mang lại lợi ích cá nhân.
  • B. Sự tự chủ giúp con người tự tin, tự trọng, có khả năng tự quyết định cuộc sống và không phụ thuộc vào người khác, từ đó khẳng định bản thân và sống có phẩm giá.
  • C. Sự tự chủ khiến con người trở nên ích kỷ.
  • D. Sự tự chủ không liên quan đến việc "làm người".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa 'làm việc' và 'làm người' trong chủ đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo tinh thần của chủ đề, tại sao nói lao động chân chính là cách để con người khẳng định giá trị và phẩm giá của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phẩm chất nào của người lao động được đề cao, thể hiện sự gắn kết giữa 'làm việc' và 'làm người' một cách tích cực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một người làm công việc thủ công đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn. Quá trình lao động này có thể góp phần 'làm người' như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao việc không coi trọng lao động hoặc lười biếng lại được xem là biểu hiện của sự xuống cấp về mặt 'làm người'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Từ góc độ 'làm người', ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người làm công việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: y tá, giáo viên, nhân viên xã hội). Công việc này có tác động đặc biệt gì đến quá trình 'làm người' của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo chủ đề, mối quan hệ giữa 'làm việc' và 'sáng tạo' ảnh hưởng đến quá trình 'làm người' như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đánh giá một công việc, ngoài yếu tố thu nhập, điều gì quan trọng cần xem xét từ góc độ 'làm người'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một người trẻ đang phân vân giữa hai lựa chọn nghề nghiệp: một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc lương thấp hơn nhưng có cơ hội giúp đỡ người khác. Theo tinh thần 'làm việc cũng là làm người', lời khuyên nào phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khái niệm 'trách nhiệm trong công việc' không chỉ đơn thuần là hoàn thành nhiệm vụ được giao. Từ góc độ 'làm người', trách nhiệm còn bao gồm điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích câu nói 'Đừng hỏi Tổ quốc đã làm gì cho ta, mà cần hỏi ta đã làm gì cho Tổ quốc'. Câu nói này liên hệ thế nào với chủ đề 'Làm việc cũng là làm người'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện ý nghĩa 'làm người' thông qua 'làm việc'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một người chỉ làm việc để 'kiếm sống' mà không có sự gắn bó, đam mê hay ý thức về giá trị công việc. Điều này ảnh hưởng thế nào đến quá trình 'làm người' của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích vai trò của 'sự cống hiến' trong mối quan hệ 'làm việc' và 'làm người'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đối diện với thất bại trong công việc, thái độ nào thể hiện sự trưởng thành và tinh thần 'làm người' tích cực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc 'yêu nghề' đối với quá trình 'làm người'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tinh thần 'học hỏi không ngừng' trong công việc liên quan đến việc 'làm người' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích tác động của môi trường làm việc lành mạnh (ví dụ: đồng nghiệp hỗ trợ, cấp trên tôn trọng) đến quá trình 'làm người' của cá nhân.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Từ chủ đề, chúng ta có thể rút ra bài học gì về việc lựa chọn và thái độ đối với công việc trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa 'làm việc chỉ để tồn tại' và 'làm việc để sống có ý nghĩa' từ góc độ 'làm người'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc 'tôn trọng mọi loại hình lao động chân chính' lại là biểu hiện của một xã hội văn minh và là yếu tố quan trọng trong việc 'làm người'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc 'lao động có kỷ luật' đối với quá trình 'làm người'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người luôn tìm cách 'lách luật', 'ăn bớt' nguyên vật liệu hoặc 'đùn đẩy' trách nhiệm trong công việc. Hành vi này thể hiện điều gì từ góc độ 'làm người'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa 'làm việc nhóm' và 'làm người'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ý nghĩa của việc 'tìm thấy niềm vui trong công việc' đối với quá trình 'làm người' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quan điểm 'làm việc' không chỉ là 'kiếm tiền' mà còn là 'kiếm tìm chính mình' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích tác động của việc 'đối xử công bằng, tôn trọng' với người lao động khác đến môi trường làm việc và quá trình 'làm người' của mỗi cá nhân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo chủ đề, mục tiêu cuối cùng của việc 'làm việc' từ góc độ 'làm người' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích vai trò của 'sự tự chủ' đạt được thông qua lao động đối với quá trình 'làm người'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Mối quan hệ giữa công việc và thu nhập.
  • B. Mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Mối quan hệ giữa lao động (làm việc) và nhân cách, giá trị con người (làm người).
  • D. Mối quan hệ giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

Câu 2: Theo quan điểm được thể hiện trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của việc "làm người" thông qua "làm việc"?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kiếm được thật nhiều tiền bất chấp phương tiện.
  • B. Rèn luyện tính kiên nhẫn, sự tỉ mỉ trong công việc.
  • C. Tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong lao động sáng tạo.
  • D. Góp phần tạo ra giá trị vật chất hoặc tinh thần cho cộng đồng.

Câu 3: Đoạn trích sử dụng những lập luận và dẫn chứng nào để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa làm việc và làm người? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chủ yếu dựa vào số liệu thống kê về năng suất lao động.
  • B. Kết hợp lý lẽ sắc bén với các ví dụ thực tế hoặc suy ngẫm về giá trị tinh thần của lao động.
  • C. Chỉ đơn thuần trích dẫn các câu nói nổi tiếng về lao động.
  • D. Tập trung vào phân tích lịch sử phát triển của các ngành nghề.

Câu 4: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong lao động theo quan điểm của đoạn trích. Sự sáng tạo giúp con người "làm người" như thế nào?

  • A. Sự sáng tạo giúp tăng lương nhanh hơn.
  • B. Sự sáng tạo chỉ cần thiết cho các ngành nghề nghệ thuật.
  • C. Sự sáng tạo làm giảm bớt khối lượng công việc.
  • D. Sự sáng tạo giúp con người bộc lộ tiềm năng, khẳng định giá trị độc đáo của bản thân và tìm thấy niềm vui sâu sắc trong lao động.

Câu 5: Đoạn trích có thể mang lại bài học ứng xử nào cho người trẻ về thái độ đối với công việc và sự nghiệp?

  • A. Nên chọn công việc nhàn hạ để có nhiều thời gian hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Chỉ cần làm việc đủ để trang trải cuộc sống, không cần đặt mục tiêu cao hơn.
  • C. Cần nhìn nhận công việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là môi trường để rèn luyện, cống hiến và hoàn thiện bản thân.
  • D. Ưu tiên làm việc ở các tập đoàn lớn để có danh tiếng.

Câu 6: Khi phân tích một văn bản nghị luận như

  • A. Cốt truyện, nhân vật, tình huống truyện.
  • B. Luận đề, hệ thống luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng, cấu trúc lập luận.
  • C. Thể thơ, nhịp điệu, hình ảnh, các biện pháp tu từ.
  • D. Thời gian, không gian, bối cảnh lịch sử.

Câu 7: Một người thợ thủ công dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng của mình, tạo ra những sản phẩm tinh xảo không chỉ để bán mà còn vì niềm đam mê và mong muốn giữ gìn nghề truyền thống. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của việc "làm việc cũng là làm người"?

  • A. Chỉ đơn thuần là mưu sinh.
  • B. Thể hiện sự cạnh tranh trong thị trường lao động.
  • C. Cho thấy chỉ có lao động chân tay mới là "làm người".
  • D. Thể hiện sự rèn luyện kỹ năng, tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong lao động, góp phần gìn giữ và phát triển giá trị văn hóa.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa quan niệm về lao động chỉ là "phương tiện kiếm sống" và quan niệm về lao động "cũng là làm người"?

  • A. Quan niệm "phương tiện kiếm sống" chỉ chú trọng giá trị vật chất, còn "làm người" bao gồm cả giá trị tinh thần, đạo đức, xã hội và sự phát triển bản thân.
  • B. Quan niệm "phương tiện kiếm sống" dành cho lao động chân tay, còn "làm người" dành cho lao động trí óc.
  • C. Quan niệm "phương tiện kiếm sống" là của người nghèo, còn "làm người" là của người giàu.
  • D. Hai quan niệm này thực chất là giống nhau, chỉ khác cách diễn đạt.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Giáo dục hướng nghiệp chỉ cần tập trung vào việc giới thiệu các ngành nghề hot trên thị trường.
  • B. Giáo dục hướng nghiệp không liên quan nhiều đến việc "làm người".
  • C. Giáo dục hướng nghiệp nên khuyến khích học sinh chọn nghề có thu nhập cao nhất.
  • D. Giáo dục hướng nghiệp cần giúp học sinh không chỉ chọn nghề phù hợp với năng lực mà còn hiểu được ý nghĩa, giá trị đạo đức và tiềm năng phát triển bản thân trong công việc đó.

Câu 10: Khi nói

  • A. Con người sinh ra là để hưởng thụ thành quả lao động của người khác.
  • B. Con người tìm thấy ý nghĩa tồn tại, phát triển năng lực và hoàn thiện nhân cách chính thông qua hoạt động lao động.
  • C. Giá trị con người chỉ được đo bằng số lượng sản phẩm lao động.
  • D. Làm việc chỉ là nghĩa vụ bắt buộc của con người.

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong quá trình lao động đối với sự "làm người".

  • A. Khó khăn trong lao động chỉ làm con người thêm mệt mỏi và chán nản.
  • B. Vượt qua khó khăn chỉ giúp tăng kinh nghiệm làm việc.
  • C. Vượt qua khó khăn, thử thách trong lao động giúp rèn luyện ý chí, nghị lực, sự kiên trì và làm cho con người trở nên mạnh mẽ, bản lĩnh hơn.
  • D. Người "làm người" là người tránh né mọi khó khăn trong công việc.

Câu 12: Đoạn trích có thể ngầm phê phán hoặc cảnh báo về thái độ nào trong xã hội hiện đại đối với lao động?

  • A. Thái độ chỉ coi lao động là phương tiện kiếm tiền, thiếu đi sự say mê, trách nhiệm và ý thức cống hiến.
  • B. Thái độ quá coi trọng lao động trí óc hơn lao động chân tay.
  • C. Thái độ làm việc quá sức, không cân bằng cuộc sống.
  • D. Thái độ lười biếng, không muốn làm việc.

Câu 13: Hãy xem xét câu nói: "Công việc không chỉ lấp đầy túi tiền mà còn lấp đầy tâm hồn". Câu nói này tương đồng với ý nào trong đoạn trích

  • A. Lao động là cách duy nhất để trở nên giàu có.
  • B. Tiền bạc quan trọng hơn giá trị tinh thần.
  • C. Công việc chỉ mang lại lợi ích về vật chất.
  • D. Lao động mang lại cả giá trị vật chất và giá trị tinh thần, góp phần hoàn thiện con người.

Câu 14: Phẩm chất nào của người lao động được đoạn trích đề cao như một yếu tố quan trọng để "làm người"?

  • A. Sự khôn ngoan để lợi dụng người khác.
  • B. Sự tận tâm, trách nhiệm và đạo đức trong công việc.
  • C. Khả năng làm việc nhanh hơn người khác.
  • D. Sự khéo léo trong việc che giấu sai sót.

Câu 15: Giả sử có hai người cùng làm một công việc giống nhau. Người thứ nhất làm việc chỉ vì tiền lương, người thứ hai làm việc với niềm đam mê, luôn tìm cách cải tiến để công việc tốt hơn và giúp đỡ đồng nghiệp. Dựa trên đoạn trích, ai đang "làm người" một cách trọn vẹn hơn qua công việc của mình?

  • A. Người thứ nhất, vì anh ta đạt được mục tiêu kiếm tiền.
  • B. Người thứ hai, vì anh ta không chỉ làm việc để kiếm sống mà còn rèn luyện bản thân, cống hiến và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Cả hai đều "làm người" như nhau vì họ đều đang làm việc.
  • D. Không thể xác định được vì việc "làm người" không liên quan đến cách làm việc.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc "đóng góp cho xã hội" thông qua lao động trong quan niệm "làm việc cũng là làm người".

  • A. Việc đóng góp giúp con người cảm thấy mình là một phần có ích của cộng đồng, tìm thấy ý nghĩa tồn tại và trách nhiệm xã hội.
  • B. Đóng góp cho xã hội chỉ là việc của những người làm công tác từ thiện.
  • C. Lao động chỉ có ý nghĩa khi mang lại lợi ích trực tiếp cho bản thân.
  • D. Đóng góp cho xã hội làm giảm lợi ích cá nhân của người lao động.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Tùy bút.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 18: Ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn trích có đặc điểm gì phù hợp với thể loại và mục đích nghị luận?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Chính xác, mạch lạc, logic, sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm, đánh giá.
  • C. Sử dụng nhiều từ địa phương, khẩu ngữ để tạo sự gần gũi.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 19: Theo đoạn trích, tại sao việc lựa chọn công việc phù hợp với sở thích và năng lực lại quan trọng đối với quá trình "làm người"?

  • A. Chỉ vì công việc phù hợp giúp kiếm tiền dễ hơn.
  • B. Vì công việc phù hợp thường ít gặp khó khăn.
  • C. Vì công việc phù hợp giúp con người phát huy tối đa tiềm năng, tìm thấy niềm vui, sự say mê và động lực để không ngừng hoàn thiện bản thân.
  • D. Sở thích và năng lực không quan trọng bằng mức lương.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Môi trường lao động tích cực hoàn toàn phụ thuộc vào người lãnh đạo.
  • B. Trách nhiệm tạo môi trường lao động chỉ thuộc về công đoàn.
  • C. Mỗi cá nhân chỉ cần tập trung hoàn thành công việc của mình là đủ.
  • D. Mỗi cá nhân cần có ý thức trách nhiệm, tôn trọng đồng nghiệp, đóng góp vào văn hóa làm việc chung để tạo nên một môi trường tích cực, nơi mọi người cùng "làm việc" và "làm người".

Câu 21: Phân tích vai trò của "đạo đức nghề nghiệp" trong việc "làm người" thông qua lao động.

  • A. Đạo đức nghề nghiệp giúp con người trở nên đáng tin cậy, có trách nhiệm và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn thông qua công việc của mình.
  • B. Đạo đức nghề nghiệp chỉ là những quy tắc rườm rà không cần thiết.
  • C. Người có đạo đức nghề nghiệp thường khó thành công trong công việc.
  • D. Đạo đức nghề nghiệp chỉ quan trọng đối với một số ngành nghề đặc biệt.

Câu 22: Khi một người lao động cảm thấy công việc của mình vô nghĩa, lặp đi lặp lại và không mang lại sự phát triển cá nhân, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến quá trình "làm người" của họ theo quan điểm của đoạn trích?

  • A. Điều đó không ảnh hưởng gì, vì họ vẫn đang làm việc.
  • B. Điều đó cản trở quá trình "làm người", khiến họ khó phát huy tiềm năng, tìm thấy niềm vui và ý nghĩa, dẫn đến sự trì trệ hoặc suy thoái về tinh thần.
  • C. Điều đó chỉ ảnh hưởng đến năng suất lao động chứ không ảnh hưởng đến con người họ.
  • D. Công việc vô nghĩa chỉ làm tăng thêm kinh nghiệm sống.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
  • B. Ăn không ngồi rồi.
  • C. Nhất thì, nhì thục.
  • D. Có công mài sắt có ngày nên kim.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa "nghề nghiệp" và "sự nghiệp" dựa trên quan niệm "làm việc cũng là làm người".

  • A. Nghề nghiệp là của người trẻ, sự nghiệp là của người già.
  • B. Nghề nghiệp là công việc không lương, sự nghiệp là công việc có lương.
  • C. Nghề nghiệp có thể chỉ là công việc mưu sinh, còn sự nghiệp là cả một quá trình lao động gắn liền với mục tiêu, đam mê, sự cống hiến và sự phát triển toàn diện của bản thân.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Khuyến khích thế hệ trẻ phụ thuộc vào người khác.
  • B. Giảm bớt sự cần thiết của ý thức tự chủ và trách nhiệm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dạy kỹ năng kiếm tiền.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của lao động trong việc rèn luyện ý thức tự chủ, không dựa dẫm và nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân đối với công việc, gia đình và xã hội.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa "sự tử tế" và "lao động" trong quan niệm "làm việc cũng là làm người".

  • A. Sự tử tế trong lao động thể hiện qua thái độ làm việc chân thành, có trách nhiệm, tôn trọng đồng nghiệp và khách hàng, góp phần tạo ra giá trị tích cực cho xã hội, từ đó hoàn thiện nhân cách.
  • B. Sự tử tế chỉ cần thiết trong cuộc sống cá nhân, không liên quan đến công việc.
  • C. Người tử tế thường bị lợi dụng trong môi trường làm việc.
  • D. Lao động là để cạnh tranh, không cần sự tử tế.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Những công việc giản dị thường không có giá trị "làm người".
  • B. Giá trị "làm người" chỉ có ở những công việc được xã hội trọng vọng.
  • C. Công việc giản dị chỉ mang lại giá trị vật chất thấp.
  • D. Nhấn mạnh rằng giá trị "làm người" không phụ thuộc vào sự to lớn hay vĩ đại của công việc, mà nằm ở sự tận tâm, trách nhiệm, sự đóng góp và ý nghĩa mà người lao động tìm thấy, dù đó là công việc giản dị nhất.

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc lập luận của đoạn trích, yếu tố nào thường được tác giả sử dụng để bắt đầu và dẫn dắt vấn đề?

  • A. Nêu trực tiếp vấn đề hoặc đặt câu hỏi gợi mở liên quan đến mối quan hệ giữa lao động và con người.
  • B. Kể một câu chuyện dài về một người lao động thành công.
  • C. Trích dẫn một đoạn thơ trữ tình.
  • D. Liệt kê các loại hình lao động khác nhau.

Câu 29: Đâu là thách thức mà thế hệ trẻ có thể gặp phải trong việc thực hành quan niệm "làm việc cũng là làm người" trong bối cảnh xã hội hiện đại?

  • A. Thiếu cơ hội làm việc.
  • B. Công việc ngày càng ít đi.
  • C. Áp lực từ xã hội coi trọng vật chất, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường lao động, khó khăn trong việc cân bằng giữa kiếm sống và tìm kiếm ý nghĩa công việc.
  • D. Môi trường làm việc quá ổn định và ít biến động.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích

  • A. Hãy làm việc thật chăm chỉ để trở nên giàu có.
  • B. Lao động không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là con đường quan trọng để con người rèn luyện, phát triển, khẳng định giá trị bản thân và tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Chỉ có những người làm công việc vĩ đại mới thực sự là "người".
  • D. Việc "làm người" không liên quan gì đến công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" trong Sách Ngữ Văn 11 Kết nối tri thức chủ yếu bàn luận về mối quan hệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo quan điểm được thể hiện trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây *không phải* là biểu hiện của việc 'làm người' thông qua 'làm việc'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn trích sử dụng những lập luận và dẫn chứng nào để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa làm việc và làm người? (Chọn phương án đúng nhất)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong lao động theo quan điểm của đoạn trích. Sự sáng tạo giúp con người 'làm người' như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích có thể mang lại bài học ứng xử nào cho người trẻ về thái độ đối với công việc và sự nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một văn bản nghị luận như "Làm việc cũng là làm người", chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một người thợ thủ công dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng của mình, tạo ra những sản phẩm tinh xảo không chỉ để bán mà còn vì niềm đam mê và mong muốn giữ gìn nghề truyền thống. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của việc 'làm việc cũng là làm người'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa quan niệm về lao động chỉ là 'phương tiện kiếm sống' và quan niệm về lao động 'cũng là làm người'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò của giáo dục hướng nghiệp trong việc giúp thế hệ trẻ tìm thấy ý nghĩa của lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nói "Làm việc cũng là làm người", đoạn trích muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong quá trình lao động đối với sự 'làm người'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích có thể ngầm phê phán hoặc cảnh báo về thái độ nào trong xã hội hiện đại đối với lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hãy xem xét câu nói: 'Công việc không chỉ lấp đầy túi tiền mà còn lấp đầy tâm hồn'. Câu nói này tương đồng với ý nào trong đoạn trích "Làm việc cũng là làm người"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phẩm chất nào của người lao động được đoạn trích đề cao như một yếu tố quan trọng để 'làm người'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử có hai người cùng làm một công việc giống nhau. Người thứ nhất làm việc chỉ vì tiền lương, người thứ hai làm việc với niềm đam mê, luôn tìm cách cải tiến để công việc tốt hơn và giúp đỡ đồng nghiệp. Dựa trên đoạn trích, ai đang 'làm người' một cách trọn vẹn hơn qua công việc của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc 'đóng góp cho xã hội' thông qua lao động trong quan niệm 'làm việc cũng là làm người'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" thuộc thể loại văn học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn trích có đặc điểm gì phù hợp với thể loại và mục đích nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Theo đoạn trích, tại sao việc lựa chọn công việc phù hợp với sở thích và năng lực lại quan trọng đối với quá trình 'làm người'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" gợi mở cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc tạo ra một môi trường lao động tích cực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích vai trò của 'đạo đức nghề nghiệp' trong việc 'làm người' thông qua lao động.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi một người lao động cảm thấy công việc của mình vô nghĩa, lặp đi lặp lại và không mang lại sự phát triển cá nhân, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến quá trình 'làm người' của họ theo quan điểm của đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" có thể được liên hệ với câu tục ngữ, thành ngữ nào của Việt Nam để làm rõ thêm ý nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa 'nghề nghiệp' và 'sự nghiệp' dựa trên quan niệm 'làm việc cũng là làm người'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về ý thức tự chủ và trách nhiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa 'sự tử tế' và 'lao động' trong quan niệm 'làm việc cũng là làm người'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" có thể giúp chúng ta hiểu hơn về giá trị của những công việc giản dị, thầm lặng trong xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc lập luận của đoạn trích, yếu tố nào thường được tác giả sử dụng để bắt đầu và dẫn dắt vấn đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là thách thức mà thế hệ trẻ có thể gặp phải trong việc thực hành quan niệm 'làm việc cũng là làm người' trong bối cảnh xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Làm việc cũng là làm người" muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm chung được thể hiện trong văn bản

  • A. Là phương tiện duy nhất để kiếm sống và tích lũy của cải.
  • B. Là cách để chứng minh sức mạnh thể chất và tinh thần vượt trội.
  • C. Chỉ đơn thuần là nghĩa vụ đối với gia đình và xã hội.
  • D. Là quá trình để con người hoàn thiện bản thân, khẳng định giá trị và làm nên phẩm giá.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh rằng thái độ đối với công việc ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của mỗi người. Thái độ nào sau đây được xem là tích cực và góp phần tạo nên giá trị của người lao động?

  • A. Làm việc chỉ vì áp lực từ người khác.
  • B. Coi công việc là gánh nặng cần phải hoàn thành nhanh chóng.
  • C. Xem công việc là niềm vui, là cơ hội để cống hiến và phát triển bản thân.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả vật chất mà công việc mang lại.

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh, ngôn từ nào để làm nổi bật mối liên hệ mật thiết giữa

  • A. Liệt kê các loại hình công việc khác nhau.
  • B. Dùng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của công việc.
  • D. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ, hoặc các cặp khái niệm gắn kết chặt chẽ để diễn tả sự hòa quyện.

Câu 4: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong công việc theo quan điểm của văn bản. Sự sáng tạo mang lại điều gì cho người lao động và cho bản thân công việc?

  • A. Sự sáng tạo chỉ làm tăng thêm áp lực và rủi ro.
  • B. Sự sáng tạo giúp công việc trở nên ý nghĩa hơn, đồng thời thể hiện và nâng cao năng lực, giá trị của người làm.
  • C. Sự sáng tạo chỉ cần thiết cho những ngành nghề đặc thù như nghệ thuật.
  • D. Sự sáng tạo là yếu tố bẩm sinh, không thể rèn luyện qua quá trình làm việc.

Câu 5: Văn bản có thể đưa ra những ví dụ hoặc lập luận nào để chứng minh rằng ngay cả những công việc giản dị nhất cũng có thể góp phần

  • A. Nêu bật tinh thần trách nhiệm, sự tỉ mỉ, đạo đức nghề nghiệp và sự cống hiến của người lao động trong mọi lĩnh vực.
  • B. So sánh mức lương giữa các công việc khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào những công việc đòi hỏi trình độ học vấn cao.
  • D. Phê phán những người làm công việc chân tay.

Câu 6: Đọc kỹ đoạn văn sau (giả định):

  • A. Công việc là nguồn thu nhập chính.
  • B. Công việc là môi trường rèn luyện phẩm chất, định hình nhân cách.
  • C. Công việc là cách để thoát khỏi nghèo đói.
  • D. Công việc là hoạt động giải trí.

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận về giá trị của lao động?

  • A. Điệp ngữ, so sánh, câu hỏi tu từ.
  • B. Nói quá, nói giảm nói tránh.
  • C. Hoán dụ, nhân hóa.
  • D. Chơi chữ, nói lái.

Câu 8: Văn bản có thể phê phán thái độ làm việc nào sau đây?

  • A. Làm việc chăm chỉ, có mục tiêu rõ ràng.
  • B. Làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Luôn học hỏi để nâng cao tay nghề.
  • D. Lười biếng, ỷ lại, né tránh trách nhiệm trong công việc.

Câu 9: Liên hệ với thực tế cuộc sống, hãy cho biết quan điểm

  • A. Giúp thế hệ trẻ nhận thức đúng đắn về giá trị của lao động, tránh xa lối sống thụ động, chỉ hưởng thụ.
  • B. Khuyến khích thế hệ trẻ ưu tiên các công việc nhàn hạ, lương cao.
  • C. Cho rằng việc học tập quan trọng hơn làm việc.
  • D. Nhấn mạnh rằng chỉ có những người thành công mới cần làm việc.

Câu 10: Giả sử văn bản trích dẫn câu nói của một nhân vật nổi tiếng về lao động. Mục đích của việc trích dẫn này có thể là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để thể hiện sự hiểu biết rộng của tác giả.
  • C. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Không có mục đích rõ ràng, chỉ là thêm thông tin.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Chỉ đơn thuần là việc tồn tại trong xã hội loài người.
  • B. Trở thành người giàu có và thành đạt.
  • C. Học tập và có kiến thức uyên bác.
  • D. Quá trình hoàn thiện nhân cách, đạo đức, ý thức xã hội và khẳng định giá trị bản thân.

Câu 12: Nếu văn bản lập luận rằng

  • A. Lao động tạo ra giá trị, giúp con người cảm thấy có ích, tự chủ và thỏa mãn với thành quả.
  • B. Chỉ những công việc được xã hội trọng vọng mới mang lại hạnh phúc.
  • C. Hạnh phúc chỉ đến từ việc nghỉ ngơi và không làm gì cả.
  • D. Hạnh phúc là điều hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến công việc.

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Nêu vấn đề - Phản bác các ý kiến sai - Khẳng định ý kiến đúng.
  • B. Nêu vấn đề - Giải thích/Phân tích các khía cạnh - Chứng minh bằng lý lẽ, dẫn chứng - Khẳng định/Mở rộng vấn đề.
  • C. Kể lại một câu chuyện - Rút ra bài học.
  • D. Miêu tả đối tượng - Bình luận về đối tượng.

Câu 14: Theo tinh thần của văn bản, điều gì phân biệt một công việc chỉ là

  • A. Mức lương nhận được.
  • B. Vị trí xã hội của công việc.
  • C.
  • D. Số giờ làm việc trong ngày.

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng những dẫn chứng nào để làm rõ mối liên hệ giữa lao động và sự phát triển của xã hội?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Ví dụ về các phát minh vĩ đại, công trình kiến trúc, hoặc sự tiến bộ kinh tế, khoa học kỹ thuật do lao động tạo ra.
  • C. Danh sách các nghề nghiệp phổ biến.
  • D. Các quy định về an toàn lao động.

Câu 16: Câu văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất quan điểm về phẩm giá con người gắn liền với lao động?

  • A. Lao động là quyền và nghĩa vụ của mọi công dân.
  • B. Làm việc giúp chúng ta có tiền mua sắm những thứ mình thích.
  • C. Thời gian làm việc trong ngày được quy định theo pháp luật.
  • D. Mỗi giọt mồ hôi đổ xuống cho công việc chân chính là một viên gạch xây nên đài danh vọng cho chính mình.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc theo quan điểm của văn bản.

  • A. Khó khăn trong công việc chỉ mang lại sự mệt mỏi và chán nản.
  • B. Vượt qua khó khăn giúp rèn luyện ý chí, sự kiên cường và nâng cao năng lực bản thân.
  • C. Nên né tránh mọi khó khăn để công việc được suôn sẻ.
  • D. Chỉ những người tài giỏi bẩm sinh mới có thể vượt qua khó khăn.

Câu 18: Nếu văn bản đề cập đến sự khác biệt giữa

  • A. Mức lương nhận được hàng tháng.
  • B. Loại hình công việc đang làm.
  • C. Thái độ làm việc, mức độ tâm huyết và sự gắn bó với công việc.
  • D. Trình độ học vấn của họ.

Câu 19: Đoạn kết của văn bản có khả năng đưa ra lời kêu gọi hoặc thông điệp nào tới người đọc?

  • A. Khẳng định lại giá trị của lao động chân chính và kêu gọi mỗi người hãy tìm thấy ý nghĩa trong công việc của mình.
  • B. Khuyên người đọc nên bỏ việc nếu cảm thấy không vui.
  • C. Dự đoán xu hướng nghề nghiệp trong tương lai.
  • D. Chỉ tóm tắt lại các ý đã nêu mà không có thông điệp nào thêm.

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng câu tục ngữ, thành ngữ nào để minh họa cho quan điểm

  • A. Ăn vóc học hay.
  • B. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
  • C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
  • D. Uống nước nhớ nguồn.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa lao động và sự phát triển trí tuệ theo quan điểm của văn bản.

  • A. Lao động đòi hỏi sự tư duy, giải quyết vấn đề và học hỏi, từ đó kích thích và phát triển trí tuệ.
  • B. Chỉ có lao động trí óc mới giúp phát triển trí tuệ.
  • C. Lao động chân tay làm trì trệ trí tuệ.
  • D. Sự phát triển trí tuệ không liên quan đến quá trình lao động.

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Sự mệt mỏi và vất vả.
  • C. Chỉ dành cho những người làm công việc chân tay.
  • D. Sự cần cù, sức sáng tạo, khả năng tạo ra giá trị và phẩm giá của người lao động.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa giữa việc

  • A. Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai quan niệm này.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai quan niệm đều chỉ nói về sự vất vả của công việc.

Câu 24: Văn bản có thể lập luận rằng một xã hội chỉ thực sự văn minh khi nào?

  • A. Khi có nhiều tòa nhà cao tầng và công nghệ hiện đại.
  • B. Khi mọi loại hình lao động chân chính đều được tôn trọng và mọi người đều tìm thấy ý nghĩa trong công việc của mình.
  • C. Khi có nhiều người giàu có.
  • D. Khi mọi người đều được nghỉ ngơi và không phải làm gì.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc

  • A. Cống hiến giúp công việc có ý nghĩa cao cả hơn, mang lại lợi ích cho xã hội và sự thỏa mãn tinh thần cho người làm.
  • B. Cống hiến chỉ làm giảm lợi ích cá nhân.
  • C. Chỉ những người giàu mới có khả năng cống hiến.
  • D. Cống hiến là điều không cần thiết trong công việc.

Câu 26: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh một người thợ thủ công tỉ mỉ tạo ra một sản phẩm tinh xảo, hình ảnh đó nhằm minh họa cho điều gì?

  • A. Sự lạc hậu của các nghề thủ công truyền thống.
  • B. Chỉ có những người khéo tay mới có thể làm việc tốt.
  • C. Sự vất vả của lao động chân tay.
  • D. Sự tâm huyết, sáng tạo và niềm tự hào của người lao động vào sản phẩm mình tạo ra.

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của thái độ làm việc đối phó, thiếu trách nhiệm đến sự

  • A. Làm thui chột khả năng, mất đi cơ hội học hỏi, gây hại cho người khác và làm giảm giá trị, phẩm giá của bản thân.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sự phát triển cá nhân.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả công việc, không liên quan đến con người.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở suy nghĩ về vai trò của công việc trong cuộc đời mỗi người?

  • A. Bạn làm nghề gì?
  • B. Mức lương của bạn có đủ sống không?
  • C. Nếu không có công việc, cuộc đời mỗi chúng ta sẽ trôi về đâu, và giá trị của ta sẽ được định nghĩa như thế nào?
  • D. Công việc này khó hay dễ?

Câu 29: Đặt mình vào vị trí người đọc sau khi đọc văn bản, bạn rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân về việc làm và ý nghĩa cuộc sống?

  • A. Chỉ cần làm những gì mình thích mà không cần quan tâm đến kết quả.
  • B. Công việc càng khó khăn thì càng có giá trị.
  • C. Nên ưu tiên nghỉ ngơi hơn là làm việc.
  • D. Cần thay đổi thái độ đối với công việc, xem đó là cơ hội để phát triển bản thân và làm nên giá trị con người, chứ không chỉ là nghĩa vụ hay gánh nặng.

Câu 30: Khẳng định nào sau đây tóm lược đúng nhất mối quan hệ giữa

  • A. Làm việc và làm người là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Làm việc là con đường quan trọng để rèn luyện, hoàn thiện và khẳng định giá trị của bản thân, từ đó làm nên phẩm giá con người.
  • C. Chỉ khi trở thành người thành công thì công việc mới có ý nghĩa.
  • D. Mọi người sinh ra đã là "người", công việc không thay đổi điều đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm chung được thể hiện trong văn bản "Làm việc" cũng là "làm người", ý nghĩa cốt lõi nhất của công việc đối với con người là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh rằng thái độ đối với công việc ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của mỗi người. Thái độ nào sau đây được xem là tích cực và góp phần tạo nên giá trị của người lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh, ngôn từ nào để làm nổi bật mối liên hệ mật thiết giữa "làm việc" và "làm người"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong công việc theo quan điểm của văn bản. Sự sáng tạo mang lại điều gì cho người lao động và cho bản thân công việc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản có thể đưa ra những ví dụ hoặc lập luận nào để chứng minh rằng ngay cả những công việc giản dị nhất cũng có thể góp phần "làm người"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc kỹ đoạn văn sau (giả định): "Công việc không chỉ là nhịp đập của cuộc sống vật chất mà còn là hơi thở của tâm hồn. Khi ta đổ mồ hôi trên đồng ruộng, trong nhà máy hay trên bàn giấy, ta không chỉ tạo ra sản phẩm, mà còn đang nhào nặn nên chính con người mình. Sự kiên trì rèn giũa ta lòng bền bỉ, sự đối mặt với khó khăn dạy ta bản lĩnh, và thành quả lao động mang lại cho ta niềm kiêu hãnh chính đáng." Đoạn văn này chủ yếu làm sáng tỏ khía cạnh nào của mối quan hệ giữa làm việc và làm người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận về giá trị của lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản có thể phê phán thái độ làm việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Liên hệ với thực tế cuộc sống, hãy cho biết quan điểm "Làm việc cũng là làm người" có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử văn bản trích dẫn câu nói của một nhân vật nổi tiếng về lao động. Mục đích của việc trích dẫn này có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khái niệm "làm người" trong văn bản này nên được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất với chủ đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nếu văn bản lập luận rằng "làm việc chân chính mang lại hạnh phúc", thì luận điểm này có thể được hỗ trợ bởi những lý lẽ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Theo tinh thần của văn bản, điều gì phân biệt một công việc chỉ là "việc làm" (job) với một "sự nghiệp" (vocation)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng những dẫn chứng nào để làm rõ mối liên hệ giữa lao động và sự phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất quan điểm về phẩm giá con người gắn liền với lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc theo quan điểm của văn bản.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu văn bản đề cập đến sự khác biệt giữa "người lao động" và "kẻ làm thuê", sự khác biệt này có thể được giải thích dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn kết của văn bản có khả năng đưa ra lời kêu gọi hoặc thông điệp nào tới người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng câu tục ngữ, thành ngữ nào để minh họa cho quan điểm "có làm thì mới có ăn", đồng thời mở rộng sang ý nghĩa về sự tự trọng và giá trị bản thân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa lao động và sự phát triển trí tuệ theo quan điểm của văn bản.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh "đôi bàn tay lao động" để biểu trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa giữa việc "làm việc để sống" và "sống để làm việc" theo quan điểm của văn bản.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn bản có thể lập luận rằng một xã hội chỉ thực sự văn minh khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc "cho đi" (cống hiến) trong quá trình lao động theo quan điểm của văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh một người thợ thủ công tỉ mỉ tạo ra một sản phẩm tinh xảo, hình ảnh đó nhằm minh họa cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của thái độ làm việc đối phó, thiếu trách nhiệm đến sự "làm người" của mỗi cá nhân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở suy nghĩ về vai trò của công việc trong cuộc đời mỗi người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đặt mình vào vị trí người đọc sau khi đọc văn bản, bạn rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân về việc làm và ý nghĩa cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khẳng định nào sau đây tóm lược đúng nhất mối quan hệ giữa "làm việc" và "làm người" theo tinh thần của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm chủ đạo của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, mối quan hệ giữa "làm việc" và "làm người" được diễn giải như thế nào?

  • A. Làm việc là phương tiện để kiếm sống, còn làm người là mục đích sống độc lập.
  • B. Làm việc chỉ là hoạt động thể chất, còn làm người là phát triển tinh thần.
  • C. Làm việc không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là con đường để hoàn thiện bản thân, góp phần làm nên giá trị con người.
  • D. Làm việc và làm người là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 2: Tác giả văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể sử dụng luận điểm nào sau đây để minh chứng cho việc lao động góp phần định hình nhân cách?

  • A. Mô tả chi tiết về quy trình sản xuất của một ngành nghề phức tạp.
  • B. Liệt kê các loại hình công việc phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • C. Phân tích tác động của tự động hóa đến thị trường lao động.
  • D. Dẫn chứng về những phẩm chất như kiên trì, sáng tạo, trách nhiệm được rèn luyện qua quá trình làm việc.

Câu 3: Khi bàn về ý nghĩa của công việc đối với cá nhân, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có khả năng nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây?

  • A. Công việc giúp tích lũy tài sản nhanh chóng.
  • B. Công việc là cơ hội để thể hiện năng lực, khẳng định giá trị bản thân và tìm thấy niềm vui sáng tạo.
  • C. Công việc đơn thuần là nghĩa vụ bắt buộc để tồn tại.
  • D. Công việc giúp tránh xa các hoạt động giải trí vô bổ.

Câu 4: Giả sử văn bản có đoạn viết: "Một người thợ mộc tỉ mỉ gọt giũa từng thớ gỗ không chỉ tạo ra một chiếc bàn đẹp, mà còn đang hun đúc sự kiên nhẫn, khéo léo và lòng yêu nghề trong chính mình." Đoạn này minh họa cho luận điểm nào của tác giả?

  • A. Lao động là quá trình tự giáo dục và hoàn thiện nhân cách.
  • B. Sản phẩm lao động phản ánh trình độ kỹ thuật của người thợ.
  • C. Nghề thợ mộc đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo.
  • D. Tình yêu nghề là yếu tố quan trọng nhất trong mọi công việc.

Câu 5: Khi nói "Làm việc cũng là làm người", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của con người?

  • A. Con người sinh ra đã có đầy đủ phẩm chất cần thiết.
  • B. Giá trị con người được quyết định bởi địa vị xã hội.
  • C. Con người không ngừng được kiến tạo và hoàn thiện thông qua hoạt động lao động sáng tạo và có ý nghĩa.
  • D. Bản chất con người là thụ động, chỉ tiếp nhận từ môi trường bên ngoài.

Câu 6: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục khi nói về vẻ đẹp của lao động?

  • A. Liệt kê khô khan các số liệu thống kê về sản xuất.
  • B. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh để ví von lao động với quá trình gieo hạt, xây đắp hoặc sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Chỉ trích những người lười biếng một cách gay gắt.
  • D. Đưa ra các công thức toán học để tính hiệu suất lao động.

Câu 7: Giả sử văn bản đặt ra câu hỏi: "Phải chăng giá trị của một người chỉ nằm ở số tiền họ kiếm được?" Câu hỏi tu từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp số liệu về thu nhập.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về giá trị đồng tiền.
  • C. Khẳng định chắc chắn rằng tiền bạc không có giá trị.
  • D. Gợi mở để người đọc suy ngẫm về những giá trị phi vật chất của con người, vượt lên trên khía cạnh kinh tế.

Câu 8: Theo tinh thần của văn bản, một công việc được coi là ý nghĩa (góp phần "làm người") cần có những yếu tố nào?

  • A. Mang lại thu nhập cao và danh tiếng lớn.
  • B. Ít vất vả, có nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • C. Có sự gắn bó, đam mê, tạo ra giá trị cho bản thân và cộng đồng.
  • D. Được nhiều người ngưỡng mộ và tôn trọng.

Câu 9: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận theo trình tự nào để làm rõ mối quan hệ "làm việc" và "làm người"?

  • A. Từ khái niệm "làm việc" thông thường (kiếm sống) đến ý nghĩa sâu sắc hơn của "làm việc" (tự hoàn thiện, sáng tạo) và cuối cùng liên kết với quá trình "làm người".
  • B. Từ các vấn đề xã hội phức tạp rồi mới quay lại bàn về công việc cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loại hình lao động khác nhau.
  • D. Bắt đầu bằng việc phê phán những người lười biếng rồi mới nêu ý nghĩa của lao động.

Câu 10: Một người trẻ cảm thấy chán nản với công việc hiện tại vì nó đơn điệu và không thấy được đóng góp của mình. Dựa vào tinh thần văn bản, lời khuyên nào là phù hợp nhất cho người này?

  • A. Hãy cố gắng chịu đựng vì công việc nào cũng như nhau.
  • B. Tìm cách thay đổi góc nhìn về công việc, tìm kiếm ý nghĩa hoặc cơ hội học hỏi, hoặc cân nhắc tìm một công việc phù hợp hơn với đam mê và khả năng để có thể "làm người" tốt hơn.
  • C. Nghỉ việc ngay lập tức và chờ đợi một cơ hội tốt hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền, mặc kệ sự nhàm chán.

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật giá trị của lao động chân chính?

  • A. Đối lập giữa công việc trí óc và công việc chân tay.
  • B. Đối lập giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Đối lập giữa cuộc sống ý nghĩa, được làm người thông qua lao động và cuộc sống tẻ nhạt, mất phương hướng của kẻ lười biếng, ăn bám.
  • D. Đối lập giữa làm việc ở thành phố và làm việc ở nông thôn.

Câu 12: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt cốt lõi giữa "làm việc" chỉ vì mưu sinh và "làm việc" để "làm người" nằm ở đâu?

  • A. Ở mức lương nhận được hàng tháng.
  • B. Ở thời gian làm việc trong ngày.
  • C. Ở địa điểm làm việc (trong nhà máy hay văn phòng).
  • D. Ở động lực bên trong (vì đam mê, sáng tạo, cống hiến) và ý thức về sự hoàn thiện bản thân, tạo ra giá trị vượt ra ngoài nhu cầu vật chất đơn thuần.

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn trích lời của một danh nhân về tầm quan trọng của lao động. Việc sử dụng trích dẫn này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, uy tín và sức thuyết phục cho lập luận của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là để giới thiệu về danh nhân đó.
  • C. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả vào lập luận của mình.

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể ngụ ý điều gì về trách nhiệm của xã hội trong việc tạo điều kiện cho mỗi cá nhân được "làm người" thông qua "làm việc"?

  • A. Xã hội không có trách nhiệm gì ngoài việc cung cấp đủ việc làm.
  • B. Xã hội cần tạo ra môi trường làm việc công bằng, tôn trọng người lao động, khuyến khích sự sáng tạo và cống hiến để mọi người có cơ hội phát triển và tìm thấy ý nghĩa trong công việc.
  • C. Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về bản thân người lao động.
  • D. Chỉ cần đảm bảo mức lương tối thiểu là đủ.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: dùng từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, hay lập luận chặt chẽ) để thể hiện thái độ đối với lao động.

  • A. Ngôn ngữ khô khan, khách quan, chỉ trình bày sự thật.
  • B. Ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm những người làm việc vất vả.
  • C. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của lao động.
  • D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, trân trọng, tôn vinh giá trị của lao động và người lao động, thể hiện sự tâm huyết với chủ đề.

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến "sự lười biếng" hoặc "sống không mục đích". Tác giả nhìn nhận những điều này như thế nào trong mối quan hệ với việc "làm người"?

  • A. Coi đó là rào cản lớn, khiến con người đánh mất cơ hội hoàn thiện bản thân và trở nên nhỏ bé, vô nghĩa.
  • B. Xem đó là một trạng thái bình thường, đáng được thông cảm.
  • C. Đề cao sự lười biếng như một hình thức hưởng thụ cuộc sống.
  • D. Cho rằng nó không ảnh hưởng gì đến quá trình "làm người".

Câu 17: Liên hệ với thực tế cuộc sống, quan điểm "Làm việc cũng là làm người" của tác giả có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn nghề nghiệp của giới trẻ hiện nay?

  • A. Khuyên giới trẻ chỉ nên chọn nghề nào kiếm được nhiều tiền nhất.
  • B. Gợi ý rằng việc lựa chọn nghề nghiệp không chỉ dựa vào thu nhập mà còn cần cân nhắc sự phù hợp với năng lực, sở thích để có thể phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • C. Khuyên giới trẻ không cần quan tâm đến việc làm, chỉ cần học thật giỏi.
  • D. Cho rằng mọi công việc đều như nhau, không có gì khác biệt về ý nghĩa.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm rõ sự khác biệt giữa lao động chỉ mang tính kỹ thuật và lao động có sự sáng tạo?

  • A. So sánh người lao động với máy móc hiện đại.
  • B. So sánh công việc ở thành phố với công việc ở nông thôn.
  • C. So sánh người có bằng cấp cao với người không có bằng cấp.
  • D. So sánh người thợ chỉ làm theo khuôn mẫu với người nghệ nhân thổi hồn vào tác phẩm của mình.

Câu 19: Dựa trên văn bản, yếu tố nào sau đây không được xem là thước đo chính của việc "làm người" thông qua "làm việc"?

  • A. Số giờ làm việc mỗi ngày.
  • B. Sự tiến bộ và phát triển của bản thân qua công việc.
  • C. Giá trị và tác động tích cực mà công việc mang lại cho cộng đồng.
  • D. Niềm đam mê và sự tận tâm với công việc.

Câu 20: Giả sử văn bản kết thúc bằng một đoạn văn giàu tính triết lý, gợi mở về tương lai. Đoạn kết đó có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung một cách khô khan.
  • B. Đưa ra một danh sách các việc cần làm cụ thể.
  • C. Khơi gợi suy nghĩ, truyền cảm hứng cho người đọc về tầm quan trọng của việc tìm kiếm ý nghĩa trong lao động và hành trình "làm người" không ngừng nghỉ.
  • D. Kết thúc đột ngột, không để lại suy nghĩ gì.

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả trạng thái của người tìm thấy ý nghĩa trong công việc?

  • A. Mệt mỏi, áp lực, chán nản.
  • B. Giàu có, sung túc, nhàn hạ.
  • C. Thụ động, cam chịu, gò bó.
  • D. Say mê, cống hiến, hạnh phúc, tự hào, được là chính mình.

Câu 22: Khi phân tích mối liên hệ giữa "làm việc" và "làm người", văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc biến công việc thành con đường hoàn thiện bản thân?

  • A. Ý thức tự giác, tinh thần trách nhiệm và khát vọng sáng tạo, vượt qua thử thách.
  • B. Sự may mắn và các mối quan hệ xã hội.
  • C. Chỉ cần làm theo đúng chỉ dẫn của cấp trên.
  • D. Việc làm trong một tập đoàn lớn và nổi tiếng.

Câu 23: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Văn bản nghị luận (nghị luận xã hội/nhân sinh).
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch bản.

Câu 24: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một người lao động bình thường nhưng luôn tìm tòi, cải tiến cách làm việc của mình. Ví dụ này minh chứng cho điều gì?

  • A. Chỉ những người có trình độ cao mới có thể sáng tạo.
  • B. Sự sáng tạo chỉ cần thiết trong các ngành nghệ thuật.
  • C. Tinh thần sáng tạo có thể tồn tại và phát huy ngay cả trong những công việc giản dị, góp phần "làm người" tốt hơn.
  • D. Việc cải tiến cách làm việc chỉ nhằm mục đích tăng năng suất.

Câu 25: Đâu là một trong những thông điệp quan trọng nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ?

  • A. Hãy nhìn nhận công việc với một thái độ tích cực, chủ động, tìm kiếm ý nghĩa và cơ hội phát triển bản thân trong đó, vì đó là con đường quan trọng để trở thành một con người thực sự.
  • B. Hãy cố gắng làm giàu bằng mọi cách có thể thông qua công việc.
  • C. Chỉ cần có một công việc ổn định là đủ, không cần quan tâm đến ý nghĩa.
  • D. Học vấn là tất cả, công việc chỉ là thứ yếu.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ để nhấn mạnh ý tưởng nào?

  • A. Sự vất vả, khó khăn của người lao động.
  • B. Sự đa dạng của các ngành nghề.
  • C. Lợi ích kinh tế của việc làm.
  • D. Mối liên hệ mật thiết, không thể tách rời giữa "làm việc" và "làm người".

Câu 27: Theo logic lập luận của văn bản, nếu một người chỉ làm việc một cách máy móc, thụ động, không có sự đầu tư suy nghĩ hay cảm xúc, thì quá trình "làm người" của họ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Họ sẽ trở nên giàu có rất nhanh.
  • B. Quá trình "làm người" của họ sẽ bị hạn chế, thiếu chiều sâu, khó phát triển các phẩm chất tích cực như sáng tạo, trách nhiệm, đam mê.
  • C. Họ sẽ được xã hội đánh giá cao hơn.
  • D. Việc làm việc máy móc không ảnh hưởng gì đến con người họ.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh "hạt mầm" hoặc "viên ngọc thô" để nói về điều gì trong con người cần được lao động mài giũa?

  • A. Tiền bạc và tài sản.
  • B. Sức khỏe thể chất.
  • C. Những tiềm năng, phẩm chất tốt đẹp còn ẩn giấu, cần được lao động khơi dậy và phát triển.
  • D. Kiến thức học được trên ghế nhà trường.

Câu 29: Dựa trên văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số mọi người chỉ coi "làm việc" là nghĩa vụ và không quan tâm đến việc "làm người" thông qua công việc?

  • A. Xã hội có thể thiếu đi sự sáng tạo, đổi mới, con người sống tẻ nhạt, thiếu gắn kết và khó đạt được sự phát triển bền vững.
  • B. Xã hội sẽ phát triển vượt bậc về kinh tế.
  • C. Mọi người sẽ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.

Câu 30: Tóm lại, thông điệp xuyên suốt và quan trọng nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn khẳng định là gì?

  • A. Ai làm việc nhiều sẽ giàu có và thành công.
  • B. Chỉ có những công việc trí óc mới giúp con người phát triển.
  • C. Làm việc chỉ là để kiếm tiền và tồn tại.
  • D. Lao động không chỉ là hoạt động mưu sinh mà còn là một hành trình quan trọng để mỗi cá nhân rèn luyện, phát triển và khẳng định giá trị, phẩm chất của mình, qua đó thực sự "làm người".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo quan điểm chủ đạo của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, mối quan hệ giữa 'làm việc' và 'làm người' được diễn giải như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể sử dụng luận điểm nào sau đây để minh chứng cho việc lao động góp phần định hình nhân cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi bàn về ý nghĩa của công việc đối với cá nhân, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có khả năng nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử văn bản có đoạn viết: 'Một người thợ mộc tỉ mỉ gọt giũa từng thớ gỗ không chỉ tạo ra một chiếc bàn đẹp, mà còn đang hun đúc sự kiên nhẫn, khéo léo và lòng yêu nghề trong chính mình.' Đoạn này minh họa cho luận điểm nào của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi nói 'Làm việc cũng là làm người', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn bản có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục khi nói về vẻ đẹp của lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử văn bản đặt ra câu hỏi: 'Phải chăng giá trị của một người chỉ nằm ở số tiền họ kiếm được?' Câu hỏi tu từ này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Theo tinh thần của văn bản, một công việc được coi là ý nghĩa (góp phần 'làm người') cần có những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc lập luận theo trình tự nào để làm rõ mối quan hệ 'làm việc' và 'làm người'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một người trẻ cảm thấy chán nản với công việc hiện tại vì nó đơn điệu và không thấy được đóng góp của mình. Dựa vào tinh thần văn bản, lời khuyên nào là phù hợp nhất cho người này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật giá trị của lao động chân chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt cốt lõi giữa 'làm việc' chỉ vì mưu sinh và 'làm việc' để 'làm người' nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn trích lời của một danh nhân về tầm quan trọng của lao động. Việc sử dụng trích dẫn này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể ngụ ý điều gì về trách nhiệm của xã hội trong việc tạo điều kiện cho mỗi cá nhân được 'làm người' thông qua 'làm việc'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: dùng từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, hay lập luận chặt chẽ) để thể hiện thái độ đối với lao động.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến 'sự lười biếng' hoặc 'sống không mục đích'. Tác giả nhìn nhận những điều này như thế nào trong mối quan hệ với việc 'làm người'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Liên hệ với thực tế cuộc sống, quan điểm 'Làm việc cũng là làm người' của tác giả có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn nghề nghiệp của giới trẻ hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng biện pháp so sánh nào để làm rõ sự khác biệt giữa lao động chỉ mang tính kỹ thuật và lao động có sự sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa trên văn bản, yếu tố nào sau đây *không* được xem là thước đo chính của việc 'làm người' thông qua 'làm việc'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử văn bản kết thúc bằng một đoạn văn giàu tính triết lý, gợi mở về tương lai. Đoạn kết đó có thể nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả trạng thái của người tìm thấy ý nghĩa trong công việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích mối liên hệ giữa 'làm việc' và 'làm người', văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc biến công việc thành con đường hoàn thiện bản thân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về một người lao động bình thường nhưng luôn tìm tòi, cải tiến cách làm việc của mình. Ví dụ này minh chứng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là một trong những thông điệp quan trọng nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ để nhấn mạnh ý tưởng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo logic lập luận của văn bản, nếu một người chỉ làm việc một cách máy móc, thụ động, không có sự đầu tư suy nghĩ hay cảm xúc, thì quá trình 'làm người' của họ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh 'hạt mầm' hoặc 'viên ngọc thô' để nói về điều gì trong con người cần được lao động mài giũa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dựa trên văn bản, điều gì sẽ xảy ra với một xã hội nếu đa số mọi người chỉ coi 'làm việc' là nghĩa vụ và không quan tâm đến việc 'làm người' thông qua công việc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tóm lại, thông điệp xuyên suốt và quan trọng nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn khẳng định là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được gợi ý trong bài

  • A. Công việc chỉ đơn thuần là phương tiện kiếm sống.
  • B. Công việc tách biệt hoàn toàn với quá trình hình thành nhân cách.
  • C. Công việc là gánh nặng cần tránh né để tập trung vào
  • D. Công việc là môi trường rèn luyện, bộc lộ và phát triển những phẩm chất, năng lực của con người.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm chủ đạo về ý nghĩa của lao động trong việc

  • A. Vai trò kinh tế của lao động.
  • B. Lao động như một nghĩa vụ xã hội bắt buộc.
  • C. Vai trò giáo dục và hoàn thiện nhân cách của lao động.
  • D. Lao động là hoạt động chỉ mang tính cá nhân.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Ưu tiên công việc tuyệt đối, gạt bỏ các yếu tố cá nhân.
  • B. Tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong công việc, đồng thời chú trọng phát triển bản thân ngoài công việc.
  • C. Giảm thiểu khối lượng công việc đến mức thấp nhất có thể.
  • D. Chỉ làm những công việc mang lại lợi ích vật chất cao nhất.

Câu 4: Giả sử bạn đang đứng trước hai lựa chọn công việc: một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc lương thấp hơn nhưng đóng góp thiết thực cho cộng đồng. Dựa trên tinh thần

  • A. Lương cao, vì đó là thước đo thành công và giá trị của công việc.
  • B. Lương cao, vì lợi ích cá nhân phải đặt lên hàng đầu.
  • C. Ý nghĩa đóng góp cho cộng đồng, vì công việc không chỉ là kiếm sống mà còn là thể hiện trách nhiệm xã hội và hoàn thiện bản thân.
  • D. Yếu tố ngẫu nhiên, vì cả hai lựa chọn đều có ưu nhược điểm riêng.

Câu 5: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý tưởng công việc là một hình thức tự giáo dục và rèn luyện bản thân?

  • A. Anh ấy làm việc cật lực từ sáng đến tối để nuôi sống gia đình.
  • B. Cô ấy luôn cố gắng hoàn thành công việc đúng thời hạn để nhận thưởng.
  • C. Họ làm công việc này vì nó mang lại thu nhập ổn định.
  • D. Mỗi thử thách trong công việc đều dạy cho tôi bài học mới về sự kiên nhẫn và cách vượt qua khó khăn của chính mình.

Câu 6: Khái niệm

  • A. Nó khẳng định rằng mọi công việc chân chính, dù giản đơn đến đâu, đều đáng được tôn trọng và góp phần định hình giá trị con người.
  • B. Nó chỉ áp dụng cho những công việc trí óc, đòi hỏi trình độ cao.
  • C. Nó ám chỉ rằng chỉ những người làm công việc nặng nhọc mới có phẩm giá.
  • D. Nó là một khái niệm lỗi thời, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 7: Theo nội dung bài học, thái độ đúng đắn khi đối diện với khó khăn, thất bại trong công việc là gì?

  • A. Nản lòng, bỏ cuộc ngay lập tức.
  • B. Coi đó là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và trưởng thành.
  • C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
  • D. Phớt lờ và tiếp tục như chưa có gì xảy ra.

Câu 8: Khi nói

  • A. Con người sinh ra chỉ để lao động.
  • B. Giá trị con người chỉ được đo bằng hiệu quả công việc.
  • C. Con người có xu hướng tự nhiên muốn hoạt động, sáng tạo và đóng góp thông qua công việc.
  • D. Con người chỉ thực sự sống khi không phải làm việc.

Câu 9: Phẩm chất nào sau đây ít được rèn luyện trực tiếp thông qua quá trình làm việc theo quan điểm của bài học?

  • A. Khả năng bẩm sinh về một loại hình nghệ thuật.
  • B. Tính kỷ luật và đúng giờ.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Tinh thần trách nhiệm với công việc.

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc tìm kiếm niềm vui và sự hứng thú trong công việc để

  • A. Hoàn thành công việc chỉ vì sợ bị khiển trách.
  • B. Làm việc qua loa để nhanh chóng kết thúc.
  • C. Chỉ làm những công việc được trả lương cao.
  • D. Tìm hiểu sâu về lĩnh vực mình làm, chủ động sáng tạo để cải tiến quy trình, dù không ai yêu cầu.

Câu 11: Bài học

  • A. Khuyến khích chọn nghề theo xu hướng đám đông.
  • B. Gợi ý xem xét công việc không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là con đường phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • C. Nhấn mạnh chỉ nên chọn những nghề nhàn hạ, ít áp lực.
  • D. Cho rằng việc chọn nghề không quan trọng bằng việc kiếm được nhiều tiền.

Câu 12: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong công việc đối với quá trình

  • A. Sáng tạo chỉ cần thiết trong các ngành nghệ thuật.
  • B. Sáng tạo làm chậm tiến độ công việc.
  • C. Sáng tạo giúp con người bộc lộ năng lực, tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc, từ đó khẳng định giá trị bản thân.
  • D. Sáng tạo là yếu tố bẩm sinh, không thể rèn luyện qua công việc.

Câu 13: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu lầm về mối quan hệ giữa

  • A. Chỉ cần làm giàu là đủ, không cần quan tâm đến cách làm hay ảnh hưởng đến người khác.
  • B. Công việc là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
  • C. Lao động chân chính mang lại phẩm giá cho con người.
  • D. Làm việc có trách nhiệm thể hiện sự tôn trọng bản thân và người khác.

Câu 14: Một người làm công việc đơn giản, lặp đi lặp lại, nhưng luôn giữ thái độ nghiêm túc, cẩn thận và tìm cách cải thiện quy trình nhỏ nhất. Theo tinh thần bài học, điều này nói lên gì về người đó?

  • A. Anh ta không có khả năng làm việc phức tạp hơn.
  • B. Anh ta đang
  • C. Anh ta đang lãng phí thời gian vào những chi tiết nhỏ nhặt.
  • D. Anh ta chỉ đang tuân thủ quy định một cách máy móc.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là minh chứng cho việc

  • A. Học hỏi được kỹ năng mới.
  • B. Rèn luyện tính kiên nhẫn.
  • C. Nhận thức rõ hơn về giá trị của sự cống hiến.
  • D. Kiếm được số tiền lớn trong thời gian ngắn bằng mọi giá.

Câu 16: Bài học gợi ý rằng, để công việc thực sự có ý nghĩa trong việc

  • A. Làm việc bằng cả trái tim và khối óc, tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong đó.
  • B. Chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • C. Coi công việc là áp lực và trách nhiệm nặng nề.
  • D. Làm việc chỉ vì mục đích vật chất.

Câu 17: So sánh cách nhìn về lao động trong xã hội phong kiến (coi trọng lao động trí óc, khinh thường lao động chân tay) với quan điểm

  • A. Xã hội phong kiến không có lao động trí óc.
  • B. Xã hội phong kiến phân biệt đẳng cấp lao động, còn quan điểm hiện đại đề cao sự bình đẳng và tôn trọng mọi hình thức lao động chân chính.
  • C. Quan điểm hiện đại chỉ coi trọng lao động chân tay.
  • D. Sự khác biệt chỉ nằm ở mức lương.

Câu 18: Việc một người luôn cố gắng học hỏi để nâng cao tay nghề, kỹ năng trong công việc thể hiện điều gì trong mối quan hệ

  • A. Chỉ đơn thuần là để kiếm được nhiều tiền hơn.
  • B. Thể hiện sự bất mãn với công việc hiện tại.
  • C. Đó là yêu cầu bắt buộc của mọi công việc.
  • D. Thể hiện tinh thần cầu tiến, mong muốn hoàn thiện bản thân thông qua công việc, góp phần

Câu 19: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, vai trò của con người trong công việc sẽ thay đổi như thế nào theo gợi ý của bài học?

  • A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc.
  • B. Con người không cần phải làm việc nữa.
  • C. Con người sẽ tập trung vào những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện, cảm xúc và khả năng tương tác phức tạp – những yếu tố làm nên giá trị
  • D. Vai trò của con người trong công việc sẽ không thay đổi.

Câu 20: Tác động tiêu cực nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc công việc góp phần

  • A. Giá xăng dầu tăng cao.
  • B. Áp lực cạnh tranh không lành mạnh trong môi trường làm việc.
  • C. Công việc đơn điệu, lặp lại, thiếu cơ hội sáng tạo.
  • D. Môi trường làm việc độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

Câu 21: Theo quan điểm của bài học, sự khác biệt giữa

  • A. Không có sự khác biệt nào.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc làm những công việc tình nguyện hoặc các hoạt động xã hội không lương dưới góc độ

  • A. Những hoạt động này không phải là
  • B. Những hoạt động này là hình thức
  • C. Những hoạt động này chỉ dành cho người có nhiều thời gian rảnh.
  • D. Chúng không đóng góp gì vào quá trình

Câu 23: Khi một người coi công việc là

  • A. Họ có xu hướng đầu tư nhiều năng lượng, sự sáng tạo, vượt qua khó khăn dễ dàng hơn, từ đó phát triển bản thân mạnh mẽ và tìm thấy hạnh phúc trong công việc.
  • B. Họ dễ bị áp lực và căng thẳng hơn.
  • C. Họ có thể bỏ bê các khía cạnh khác của cuộc sống.
  • D. Điều đó không có nhiều tác động đến quá trình

Câu 24: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây phản ánh gần nhất tinh thần của bài

  • A. Há miệng chờ sung.
  • B. Nhất bên trọng, nhất bên khinh.
  • C. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
  • D. Nước chảy chỗ trũng.

Câu 25: Phân tích một ví dụ cụ thể trong lịch sử hoặc đời sống (có thể là một nhân vật, một sự kiện) để minh họa cho việc công việc/lao động đã góp phần định hình nhân cách và giá trị của họ/nó như thế nào.

  • A. Một người giàu có nhờ thừa kế tài sản lớn.
  • B. Một người nổi tiếng nhờ scandal.
  • C. Một người sống dựa dẫm hoàn toàn vào người khác.
  • D. Một nhà khoa học miệt mài nghiên cứu trong phòng thí nghiệm hàng chục năm để tìm ra một phát minh có lợi cho nhân loại.

Câu 26: Thái độ

  • A. Giúp con người sống hạnh phúc và có ích hơn.
  • B. Khiến con người dễ đánh mất giá trị đạo đức, chạy theo lợi ích vật chất mà bỏ qua sự phát triển nhân cách.
  • C. Tăng cường sự gắn kết trong cộng đồng.
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong công việc.

Câu 27: Theo bài học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến công việc thành con đường

  • A. Lương bổng và đãi ngộ.
  • B. Sự công nhận từ người khác.
  • C. Thái độ, ý thức và mục đích của chính người làm việc.
  • D. Chỉ loại hình công việc (trí óc hay chân tay).

Câu 28: Khi một người trẻ cảm thấy mông lung, không biết mình muốn làm gì trong tương lai, việc tìm hiểu về mối liên hệ giữa

  • A. Làm cho họ càng thêm bối rối.
  • B. Chỉ cung cấp thêm lý thuyết suông.
  • C. Khuyến khích họ chờ đợi cơ hội đến.
  • D. Giúp họ nhìn nhận công việc không chỉ là nghề nghiệp mà còn là hành trình khám phá bản thân, rèn luyện phẩm chất, từ đó có động lực và định hướng rõ ràng hơn.

Câu 29: Phẩm chất nào sau đây không được xem là sản phẩm của quá trình

  • A. Sự lười biếng và ỷ lại.
  • B. Tinh thần đồng đội.
  • C. Khả năng quản lý thời gian.
  • D. Sự tự tin vào năng lực của bản thân.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà bài

  • A. Công việc là thứ yếu so với cuộc sống cá nhân.
  • B. Công việc không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là môi trường quan trọng để con người rèn luyện, phát triển nhân cách, bộc lộ năng lực và khẳng định giá trị bản thân.
  • C. Chỉ những công việc cao quý mới giúp con người
  • D. Mục đích cuối cùng của làm việc là trở nên giàu có.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quan điểm được gợi ý trong bài "Làm việc" cũng là "làm người", mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công việc đối với sự phát triển cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm chủ đạo về ý nghĩa của lao động trong việc "làm người":
"Lao động không chỉ tạo ra của cải vật chất cho xã hội mà còn là con đường để mỗi cá nhân tự hoàn thiện. Qua lao động, con người học được tính kiên trì, kỷ luật, trách nhiệm, và khả năng hợp tác. Những phẩm chất ấy làm nên giá trị và nhân cách của một con người."
Quan điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào của lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa "làm việc" và "làm người" trong một bối cảnh xã hội hiện đại, nơi công việc có thể gây áp lực và căng thẳng. Theo tinh thần của bài học, làm thế nào để cân bằng giữa yêu cầu công việc và việc giữ gìn, phát triển giá trị con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn đang đứng trước hai lựa chọn công việc: một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc lương thấp hơn nhưng đóng góp thiết thực cho cộng đồng. Dựa trên tinh thần "làm việc" cũng là "làm người", bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào khi đưa ra quyết định và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý tưởng công việc là một hình thức tự giáo dục và rèn luyện bản thân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khái niệm "dignity of labor" (phẩm giá của lao động) có liên quan như thế nào đến chủ đề "làm việc" cũng là "làm người"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Theo nội dung bài học, thái độ đúng đắn khi đối diện với khó khăn, thất bại trong công việc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi nói "làm việc" là "làm người", bài học muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phẩm chất nào sau đây ít được rèn luyện trực tiếp thông qua quá trình làm việc theo quan điểm của bài học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc tìm kiếm niềm vui và sự hứng thú trong công việc để "làm người" tốt hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bài học "Làm việc" cũng là "làm người" có ý nghĩa như thế nào đối với việc định hướng nghề nghiệp của học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của sự sáng tạo trong công việc đối với quá trình "làm người".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu lầm về mối quan hệ giữa "làm việc" và "làm người"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một người làm công việc đơn giản, lặp đi lặp lại, nhưng luôn giữ thái độ nghiêm túc, cẩn thận và tìm cách cải thiện quy trình nhỏ nhất. Theo tinh thần bài học, điều này nói lên gì về người đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là minh chứng cho việc "làm việc" góp phần "làm người"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bài học gợi ý rằng, để công việc thực sự có ý nghĩa trong việc "làm người", chúng ta cần có thái độ như thế nào với công việc mình làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh cách nhìn về lao động trong xã hội phong kiến (coi trọng lao động trí óc, khinh thường lao động chân tay) với quan điểm "phẩm giá của lao động" được gợi ý trong bài học. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc một người luôn cố gắng học hỏi để nâng cao tay nghề, kỹ năng trong công việc thể hiện điều gì trong mối quan hệ "làm việc" và "làm người"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, vai trò của con người trong công việc sẽ thay đổi như thế nào theo gợi ý của bài học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tác động tiêu cực nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc công việc góp phần "làm người"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Theo quan điểm của bài học, sự khác biệt giữa "làm việc" và "lao động" (theo nghĩa rộng) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc làm những công việc tình nguyện hoặc các hoạt động xã hội không lương dưới góc độ "làm việc" cũng là "làm người".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi một người coi công việc là "sứ mệnh" hoặc "đam mê", điều đó ảnh hưởng như thế nào đến quá trình "làm người" của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây phản ánh gần nhất tinh thần của bài "Làm việc" cũng là "làm người"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích một ví dụ cụ thể trong lịch sử hoặc đời sống (có thể là một nhân vật, một sự kiện) để minh họa cho việc công việc/lao động đã góp phần định hình nhân cách và giá trị của họ/nó như thế nào.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thái độ "làm việc" chỉ vì tiền bạc và địa vị xã hội có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực nào đối với quá trình "làm người"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Theo bài học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến công việc thành con đường "làm người"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi một người trẻ cảm thấy mông lung, không biết mình muốn làm gì trong tương lai, việc tìm hiểu về mối liên hệ giữa "làm việc" và "làm người" có thể giúp ích gì cho họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phẩm chất nào sau đây *không* được xem là sản phẩm của quá trình "làm việc" tích cực theo quan điểm của bài học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà bài "Làm việc" cũng là "làm người" muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu nói "Làm việc là sáng tạo ra chính mình" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công việc và con người?

  • A. Công việc chỉ là phương tiện để kiếm sống, không liên quan đến bản thân.
  • B. Qua công việc, con người thể hiện, phát triển bản thân và định hình giá trị.
  • C. Sáng tạo chỉ xảy ra trong các công việc đặc thù, không phải mọi công việc.
  • D. Làm việc đồng nghĩa với việc hy sinh bản thân cho mục tiêu chung.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của quan niệm "Làm việc cũng là làm người":
"Anh thợ mộc cần mẫn bào từng thớ gỗ, không chỉ vì tiền công, mà còn vì tình yêu với nghề, niềm vui khi nhìn thấy món đồ hoàn thiện từ đôi tay mình. Mỗi đường nét anh tạo ra đều chứa đựng sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và tâm hồn của người nghệ nhân."

  • A. Công việc là gánh nặng mưu sinh.
  • B. Công việc chỉ mang lại giá trị vật chất.
  • C. Công việc là nơi con người bộc lộ và hoàn thiện phẩm chất, tâm hồn.
  • D. Công việc đòi hỏi sự hy sinh lợi ích cá nhân.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc "làm việc trong tự do" theo quan điểm triết học và xã hội học liên quan đến chủ đề.

  • A. Chỉ đơn giản là không bị ai ép buộc làm việc.
  • B. Được phép làm bất cứ công việc nào mình muốn mà không cần kỹ năng.
  • C. Làm việc mà không cần tuân thủ nguyên tắc hay kỷ luật nào.
  • D. Làm việc bằng sự tự giác, ý thức trách nhiệm, được lựa chọn và phát huy năng lực bản thân.

Câu 4: Giả sử một người lao động luôn cảm thấy công việc của mình vô nghĩa, đơn điệu và không có đóng góp gì. Theo chủ đề "Làm việc cũng là làm người", điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến "quá trình làm người" của họ?

  • A. Có thể dẫn đến cảm giác chán nản, mất phương hướng, suy giảm lòng tự trọng và khả năng phát triển bản thân.
  • B. Giúp họ tập trung hơn vào các khía cạnh khác của cuộc sống ngoài công việc.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì "làm người" chủ yếu diễn ra ngoài giờ làm việc.
  • D. Thúc đẩy họ tìm kiếm những công việc đòi hỏi ít sự tham gia của bản thân hơn.

Câu 5: Khi một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết hành động lao động của nhân vật (ví dụ: người nông dân cày ruộng, người thợ rèn đập sắt), mục đích chính của tác giả theo chủ đề này có thể là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một ngành nghề cụ thể.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp, phẩm chất, ý chí hoặc thân phận của con người qua hành động lao động.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả và khó khăn của công việc đó.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về kỹ thuật lao động.

Câu 6: Phân biệt "nghề nghiệp" (occupation/profession) và "công việc" (job/task) dựa trên quan niệm "làm việc cũng là làm người".

  • A. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
  • B. "Công việc" lớn hơn "nghề nghiệp".
  • C. "Nghề nghiệp" thường gắn với sự nghiệp lâu dài, chuyên môn sâu, là nơi con người định vị bản thân; "công việc" có thể chỉ là nhiệm vụ tạm thời, mang tính công cụ hơn.
  • D. "Nghề nghiệp" chỉ áp dụng cho các công việc trí óc, còn "công việc" áp dụng cho lao động chân tay.

Câu 7: Theo chủ đề, yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của việc "làm người" thông qua "làm việc"?

  • A. Phát triển kỹ năng và tri thức.
  • B. Rèn luyện tính kỷ luật, trách nhiệm.
  • C. Tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong lao động.
  • D. Chỉ làm việc vì áp lực từ người khác hoặc xã hội.

Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết nó thể hiện điều gì về thái độ với công việc:
"Ta ca hát cánh đồng / Tay cày tay cuốc / Mắt nhìn trời trong xanh..." (Phỏng theo ý thơ)

  • A. Niềm vui, sự hòa hợp và yêu đời trong lao động.
  • B. Sự mệt mỏi và than phiền về công việc.
  • C. Thái độ thờ ơ, vô cảm với công việc.
  • D. Sự cạnh tranh và áp lực trong lao động.

Câu 9: Quan niệm "Lao động là vinh quang" nhấn mạnh khía cạnh nào của chủ đề "Làm việc cũng là làm người"?

  • A. Chỉ những công việc lớn lao mới đáng được tôn vinh.
  • B. Công việc, bất kể hình thức nào, đều mang lại giá trị và phẩm giá cho người lao động và xã hội.
  • C. Chỉ những người giàu có nhờ lao động mới được vinh quang.
  • D. Lao động là cách duy nhất để đạt được danh vọng.

Câu 10: Trong một xã hội hiện đại, khi nhiều công việc trở nên tự động hóa, quan niệm "Làm việc cũng là làm người" cần được hiểu và áp dụng như thế nào?

  • A. Quan niệm này không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Con người cần tìm kiếm ý nghĩa ở những hoạt động giải trí thay vì công việc.
  • C. Nhấn mạnh vào các khía cạnh của công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện, tương tác con người và khả năng học hỏi không ngừng.
  • D. Chấp nhận rằng công việc sẽ ngày càng ít ý nghĩa cá nhân và chỉ là phương tiện kiếm tiền.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thái độ làm việc của người chỉ xem công việc là "cần câu cơm" và người xem công việc là "sự nghiệp"?

  • A. Người xem là "cần câu cơm" làm nhiều giờ hơn.
  • B. Người xem là "sự nghiệp" ít quan tâm đến tiền bạc hơn.
  • C. Người xem là "cần câu cơm" thường làm các công việc chân tay.
  • D. Người xem là "sự nghiệp" gắn bó, đầu tư tâm huyết, tìm kiếm sự phát triển và ý nghĩa lâu dài trong công việc của mình.

Câu 12: Phân tích vai trò của "đạo đức nghề nghiệp" trong việc thực hiện quan niệm "Làm việc cũng là làm người".

  • A. Giúp người lao động giữ vững phẩm giá, trách nhiệm, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có chất lượng, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
  • B. Chỉ là những quy tắc cứng nhắc, gây khó khăn cho người lao động.
  • C. Chủ yếu phục vụ lợi ích của người sử dụng lao động.
  • D. Không liên quan nhiều đến việc "làm người".

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nói về công việc:
"Công việc không chỉ là mồ hôi, nước mắt, mà còn là nụ cười, là ước mơ, là bản giao hưởng của cuộc đời."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Giả sử có hai người cùng làm một công việc nhưng một người tìm thấy niềm vui, ý nghĩa, người kia chỉ thấy sự nhàm chán, áp lực. Điều này nói lên điều gì về "làm việc cũng là làm người"?

  • A. Công việc đó vốn dĩ chỉ phù hợp với một số người nhất định.
  • B. Sự khác biệt chỉ do năng lực bẩm sinh.
  • C. Thái độ, nhận thức và cách tiếp cận công việc của mỗi người đóng vai trò quan trọng trong việc "làm người" qua công việc.
  • D. Một trong hai người đang tự lừa dối bản thân về công việc.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa "lao động sáng tạo" và "làm người" trong chủ đề này.

  • A. Chỉ có những người làm công việc sáng tạo mới thực sự "làm người".
  • B. Sáng tạo không liên quan đến quá trình "làm người".
  • C. Lao động sáng tạo là áp lực, cản trở quá trình "làm người".
  • D. Lao động sáng tạo giúp con người bộc lộ cá tính, trí tuệ, vượt qua giới hạn, từ đó khẳng định và phát triển bản thân một cách trọn vẹn hơn.

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc "làm người" sai lệch trong công việc, theo quan điểm của chủ đề?

  • A. Làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm.
  • B. Sẵn sàng dùng thủ đoạn, chà đạp lên người khác để đạt được lợi ích cá nhân trong công việc.
  • C. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • D. Học hỏi, trau dồi kỹ năng liên tục.

Câu 17: Quan niệm "Làm việc cũng là làm người" có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về thái độ với lao động?

  • A. Giúp họ hiểu rằng công việc không chỉ vì tiền mà còn là cơ hội để rèn luyện, trưởng thành và đóng góp cho xã hội, từ đó hình thành thái độ tích cực, chủ động.
  • B. Nhấn mạnh rằng chỉ có học đại học mới là con đường "làm người" chân chính.
  • C. Khuyến khích họ chỉ làm những công việc dễ dàng, ít vất vả.
  • D. Dạy họ cách cạnh tranh khốc liệt để tồn tại trong môi trường làm việc.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về người lao động giữa xã hội phong kiến (coi trọng "sĩ", khinh "nông, công, thương") và quan niệm "Làm việc cũng là làm người".

  • A. Xã hội phong kiến đề cao mọi hình thức lao động.
  • B. Quan niệm hiện đại chỉ coi trọng lao động trí óc.
  • C. Cả hai đều coi trọng thứ bậc xã hội hơn giá trị lao động thực tế.
  • D. Xã hội phong kiến phân biệt đẳng cấp dựa trên loại hình lao động; quan niệm "Làm việc cũng là làm người" đề cao giá trị con người thông qua mọi hình thức lao động chân chính, không phân biệt cao thấp.

Câu 19: Đọc câu nói:
"Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ."
Câu nói này thể hiện điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt về lao động?

  • A. Đề cao sự nhàn rỗi.
  • B. Chê bai những người làm việc chăm chỉ.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động để có cuộc sống no đủ, đồng thời phê phán thói lười biếng.
  • D. Coi thường lao động chân tay.

Câu 20: Trong một bài nghị luận về chủ đề này, tác giả có thể sử dụng dẫn chứng nào để làm rõ ý "công việc giúp con người rèn luyện ý chí"?

  • A. Câu chuyện về một vận động viên kiên trì tập luyện vượt qua chấn thương để đạt thành tích.
  • B. Ví dụ về một người làm giàu nhanh chóng nhờ may mắn.
  • C. Thống kê về số lượng người thất nghiệp trong xã hội.
  • D. Mô tả về một công việc có mức lương cao.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc "thừa nhận giá trị của mọi công việc chân chính" đối với sự phát triển cá nhân và xã hội theo chủ đề.

  • A. Khiến con người lười biếng, không phấn đấu.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh trong xã hội.
  • C. Chỉ có lợi cho người lao động bậc thấp.
  • D. Tạo động lực cho mọi người cống hiến, xây dựng một xã hội công bằng, tôn trọng sự đa dạng của các đóng góp.

Câu 22: Đâu là điểm tương đồng giữa quan niệm "làm việc cũng là làm người" và chủ nghĩa nhân văn trong văn học?

  • A. Cả hai đều chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
  • B. Cả hai đều đề cao giá trị, phẩm giá, tiềm năng và vai trò trung tâm của con người.
  • C. Cả hai đều phản đối mọi hình thức lao động.
  • D. Cả hai đều coi thường cảm xúc cá nhân trong công việc.

Câu 23: Khi một tác giả sử dụng hình ảnh "đôi bàn tay chai sạn" để miêu tả người lao động, họ muốn nhấn mạnh điều gì liên quan đến chủ đề?

  • A. Sự yếu đuối, kém cỏi của người lao động.
  • B. Họ không biết chăm sóc bản thân.
  • C. Sự vất vả, hy sinh, kinh nghiệm và phẩm chất được tôi luyện qua lao động gian khó.
  • D. Họ làm việc trong môi trường độc hại.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc "tìm thấy niềm vui trong công việc" đối với quá trình "làm người".

  • A. Giúp con người có động lực, sáng tạo hơn, giảm căng thẳng, sống tích cực và hạnh phúc hơn, từ đó hoàn thiện nhân cách.
  • B. Khiến con người sao nhãng trách nhiệm chính.
  • C. Chỉ là cảm xúc nhất thời, không có giá trị lâu dài.
  • D. Chỉ xảy ra khi công việc mang lại thu nhập rất cao.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc "làm người" thông qua "làm việc" trong bối cảnh làm việc nhóm?

  • A. Cố gắng làm hết phần việc của mình thật nhanh để nghỉ ngơi.
  • B. Chỉ quan tâm đến kết quả công việc của riêng mình.
  • C. Đổ lỗi cho người khác khi công việc không thành công.
  • D. Học cách lắng nghe, hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ đồng đội để cùng đạt mục tiêu chung.

Câu 26: Quan niệm "Làm việc cũng là làm người" phê phán điều gì trong thái độ với công việc?

  • A. Làm việc quá sức.
  • B. Thái độ làm việc hời hợt, thiếu trách nhiệm, chỉ xem công việc là nghĩa vụ bắt buộc hoặc phương tiện vụ lợi đơn thuần.
  • C. Tìm kiếm sự thăng tiến trong công việc.
  • D. Đặt ra mục tiêu cao cho công việc.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của chủ đề:
"Mỗi hạt lúa vàng óng / Đều thấm giọt mồ hôi / Của người nông dân cấy cày / Gửi cả tình yêu vào đất." (Phỏng theo ý thơ)

  • A. Sự gắn bó, tình yêu và tâm huyết của người lao động với sản phẩm do mình làm ra.
  • B. Sự bóc lột sức lao động của người nông dân.
  • C. Thiên nhiên ưu đãi cho con người.
  • D. Sự giàu có của người nông dân.

Câu 28: Theo chủ đề, tại sao việc lựa chọn công việc phù hợp với năng lực và sở thích lại quan trọng đối với quá trình "làm người"?

  • A. Chỉ để kiếm được nhiều tiền hơn.
  • B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của xã hội.
  • C. Để tránh mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Giúp con người phát huy tối đa tiềm năng, cảm thấy hứng thú, có động lực cống hiến và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong công việc.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "lao động chân tay" và "lao động trí óc" dưới góc độ "làm việc cũng là làm người".

  • A. Lao động trí óc cao quý hơn lao động chân tay.
  • B. Cả hai loại hình lao động đều cần thiết, bổ sung cho nhau và đều là phương tiện để con người thể hiện, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • C. Lao động chân tay không có giá trị "làm người".
  • D. Lao động trí óc không đòi hỏi sự rèn luyện phẩm chất.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện quan niệm "Làm việc cũng là làm người" trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay?

  • A. Thiếu cơ hội việc làm cho mọi người.
  • B. Công cụ làm việc quá hiện đại.
  • C. Áp lực cạnh tranh, xu hướng coi trọng lợi ích vật chất, biến công việc thành phương tiện đơn thuần mà quên đi giá trị tinh thần và nhân văn của lao động.
  • D. Con người ngày càng lười biếng, không muốn làm việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Câu nói 'Làm việc là sáng tạo ra chính mình' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công việc và con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của quan niệm 'Làm việc cũng là làm người':
'Anh thợ mộc cần mẫn bào từng thớ gỗ, không chỉ vì tiền công, mà còn vì tình yêu với nghề, niềm vui khi nhìn thấy món đồ hoàn thiện từ đôi tay mình. Mỗi đường nét anh tạo ra đều chứa đựng sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và tâm hồn của người nghệ nhân.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc 'làm việc trong tự do' theo quan điểm triết học và xã hội học liên quan đến chủ đề.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử một người lao động luôn cảm thấy công việc của mình vô nghĩa, đơn điệu và không có đóng góp gì. Theo chủ đề 'Làm việc cũng là làm người', điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến 'quá trình làm người' của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết hành động lao động của nhân vật (ví dụ: người nông dân cày ruộng, người thợ rèn đập sắt), mục đích chính của tác giả theo chủ đề này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân biệt 'nghề nghiệp' (occupation/profession) và 'công việc' (job/task) dựa trên quan niệm 'làm việc cũng là làm người'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Theo chủ đề, yếu tố nào sau đây *không* phải là biểu hiện của việc 'làm người' thông qua 'làm việc'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết nó thể hiện điều gì về thái độ với công việc:
'Ta ca hát cánh đồng / Tay cày tay cuốc / Mắt nhìn trời trong xanh...' (Phỏng theo ý thơ)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quan niệm 'Lao động là vinh quang' nhấn mạnh khía cạnh nào của chủ đề 'Làm việc cũng là làm người'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một xã hội hiện đại, khi nhiều công việc trở nên tự động hóa, quan niệm 'Làm việc cũng là làm người' cần được hiểu và áp dụng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thái độ làm việc của người chỉ xem công việc là 'cần câu cơm' và người xem công việc là 'sự nghiệp'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của 'đạo đức nghề nghiệp' trong việc thực hiện quan niệm 'Làm việc cũng là làm người'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nói về công việc:
'Công việc không chỉ là mồ hôi, nước mắt, mà còn là nụ cười, là ước mơ, là bản giao hưởng của cuộc đời.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử có hai người cùng làm một công việc nhưng một người tìm thấy niềm vui, ý nghĩa, người kia chỉ thấy sự nhàm chán, áp lực. Điều này nói lên điều gì về 'làm việc cũng là làm người'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa 'lao động sáng tạo' và 'làm người' trong chủ đề này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc 'làm người' sai lệch trong công việc, theo quan điểm của chủ đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quan niệm 'Làm việc cũng là làm người' có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về thái độ với lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về người lao động giữa xã hội phong kiến (coi trọng 'sĩ', khinh 'nông, công, thương') và quan niệm 'Làm việc cũng là làm người'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc câu nói:
'Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.'
Câu nói này thể hiện điều gì về quan niệm truyền thống của người Việt về lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong một bài nghị luận về chủ đề này, tác giả có thể sử dụng dẫn chứng nào để làm rõ ý 'công việc giúp con người rèn luyện ý chí'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc 'thừa nhận giá trị của mọi công việc chân chính' đối với sự phát triển cá nhân và xã hội theo chủ đề.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đâu là điểm tương đồng giữa quan niệm 'làm việc cũng là làm người' và chủ nghĩa nhân văn trong văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một tác giả sử dụng hình ảnh 'đôi bàn tay chai sạn' để miêu tả người lao động, họ muốn nhấn mạnh điều gì liên quan đến chủ đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc 'tìm thấy niềm vui trong công việc' đối với quá trình 'làm người'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc 'làm người' thông qua 'làm việc' trong bối cảnh làm việc nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Quan niệm 'Làm việc cũng là làm người' phê phán điều gì trong thái độ với công việc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của chủ đề:
'Mỗi hạt lúa vàng óng / Đều thấm giọt mồ hôi / Của người nông dân cấy cày / Gửi cả tình yêu vào đất.' (Phỏng theo ý thơ)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo chủ đề, tại sao việc lựa chọn công việc phù hợp với năng lực và sở thích lại quan trọng đối với quá trình 'làm người'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'lao động chân tay' và 'lao động trí óc' dưới góc độ 'làm việc cũng là làm người'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện quan niệm 'Làm việc cũng là làm người' trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được gợi mở trong bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người”, ý nghĩa sâu sắc nhất của lao động đối với con người là gì?

  • A. Là phương tiện duy nhất để kiếm tiền và trang trải cuộc sống.
  • B. Là cách để thể hiện sức mạnh thể chất và trí tuệ vượt trội so với người khác.
  • C. Là cơ hội để đạt được danh vọng và địa vị trong xã hội.
  • D. Là quá trình rèn luyện, phát triển bản thân và khẳng định phẩm giá con người.

Câu 2: Bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào dựa trên mục đích và nội dung chính?

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện)
  • B. Văn bản miêu tả (tả cảnh, tả người)
  • C. Văn bản nghị luận xã hội
  • D. Văn bản biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)

Câu 3: Khi bài đọc khẳng định “làm việc” cũng là “làm người”, tác giả muốn nhấn mạnh mối quan hệ nào giữa hai khía cạnh này?

  • A. Lao động là con đường để con người hoàn thiện nhân cách và khẳng định giá trị bản thân.
  • B. Chỉ những người làm công việc có địa vị cao mới thực sự là "người".
  • C. Mọi công việc đều dễ dàng nếu con người có phẩm chất tốt.
  • D. Việc "làm người" hoàn toàn độc lập với việc "làm việc".

Câu 4: Giả sử bài đọc có đoạn viết về một người thợ thủ công dành cả đời để tạo ra những sản phẩm tinh xảo. Đoạn này có khả năng cao được dùng để minh họa cho khía cạnh nào của lao động?

  • A. Lao động chỉ là sự lặp lại nhàm chán.
  • B. Lao động là quá trình sáng tạo và tích lũy giá trị bản thân.
  • C. Chỉ lao động trí óc mới có giá trị.
  • D. Lao động chân tay không đòi hỏi sự khéo léo.

Câu 5: Theo tinh thần của bài đọc, thái độ nào sau đây thể hiện sự coi trọng đúng đắn đối với lao động?

  • A. Chỉ coi trọng những công việc mang lại thu nhập cao.
  • B. Coi thường lao động chân tay, chỉ đề cao lao động trí óc.
  • C. Làm việc chỉ vì mục đích kiếm tiền, không quan tâm đến chất lượng.
  • D. Tôn trọng mọi công việc chân chính và người lao động.

Câu 6: Dựa vào nhan đề và chủ đề, bài đọc có thể đặt ra vấn đề xã hội nào cần suy ngẫm?

  • A. Cách phân bổ thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý.
  • B. Sự phát triển của công nghệ tự động hóa trong sản xuất.
  • C. Thái độ của xã hội đối với các loại hình lao động và giá trị thực sự của chúng.
  • D. Phương pháp quản lý nhân sự hiệu quả trong doanh nghiệp.

Câu 7: Nếu bài đọc sử dụng hình ảnh người nông dân gắn bó với đồng ruộng, hình ảnh đó có thể được dùng để minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự gắn bó, kiên trì và phẩm chất được hình thành qua lao động hòa mình với tự nhiên.
  • B. Nghề nông là công việc dễ dàng và nhàn hạ.
  • C. Chỉ có lao động sản xuất vật chất mới có giá trị.
  • D. Lao động nông nghiệp không cần đến trí tuệ.

Câu 8: Một người làm công việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: y tá, giáo viên, nhân viên xã hội) có thể được coi là đang “làm người” theo nghĩa của bài đọc như thế nào?

  • A. Chỉ vì họ nhận lương từ công việc đó.
  • B. Vì họ có cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
  • C. Vì những công việc này ít vất vả hơn lao động chân tay.
  • D. Vì họ rèn luyện được sự yêu thương, trách nhiệm và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 9: Bài đọc có thể ngầm phê phán thái độ làm việc nào sau đây?

  • A. Làm việc chăm chỉ và có kỷ luật.
  • B. Làm việc hời hợt, thiếu trách nhiệm, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Tìm kiếm sự sáng tạo trong công việc.
  • D. Hợp tác với đồng nghiệp để hoàn thành công việc.

Câu 10: Khi đối diện với một công việc khó khăn và đầy thử thách, theo tinh thần bài đọc, phản ứng tích cực nhất của người lao động nên là gì?

  • A. Nản lòng và bỏ cuộc ngay lập tức.
  • B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
  • C. Xem đó là cơ hội để học hỏi, rèn luyện và phát triển bản thân.
  • D. Chỉ làm những việc dễ dàng, né tránh khó khăn.

Câu 11: Nếu bài đọc trích dẫn câu nói "Lao động là vinh quang", câu nói này có mối liên hệ như thế nào với chủ đề chính của bài?

  • A. Khẳng định giá trị cao quý và ý nghĩa "làm người" của lao động.
  • B. Đề cao sự giàu có mà lao động mang lại.
  • C. Nhấn mạnh tính chất bắt buộc của lao động trong xã hội.
  • D. Chỉ áp dụng cho những người làm công việc đặc biệt.

Câu 12: Giả sử bài đọc đề cập đến những người lao động nhập cư làm công việc vất vả nhưng vẫn giữ được nụ cười và lòng tự trọng. Chi tiết này có thể minh họa cho điều gì?

  • A. Lao động vất vả luôn dẫn đến sự khổ đau.
  • B. Phẩm giá con người được thể hiện qua thái độ lao động và lòng tự trọng, không phụ thuộc vào sự vất vả của công việc.
  • C. Chỉ những người nghèo mới cần lao động vất vả.
  • D. Lao động nhập cư không có ý nghĩa "làm người".

Câu 13: Bài đọc có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục khi nói về ý nghĩa của lao động?

  • A. So sánh, ẩn dụ để làm rõ mối liên hệ giữa lao động và sự hình thành nhân cách.
  • B. Liệt kê hàng loạt số liệu thống kê về năng suất lao động.
  • C. Sử dụng các công thức toán học phức tạp.
  • D. Chỉ trích thẳng thắn những người lười biếng.

Câu 14: Theo quan điểm của bài đọc, điều gì có thể làm giảm đi ý nghĩa “làm người” của việc “làm việc”?

  • A. Công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng chuyên môn.
  • B. Làm việc trong môi trường có sự cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Làm việc chỉ vì áp lực tài chính, thiếu đi sự say mê và trách nhiệm.
  • D. Công việc tạo ra sản phẩm có giá trị cho xã hội.

Câu 15: Bài đọc có khả năng cao sẽ phản bác lại quan niệm nào về lao động?

  • A. Lao động giúp con người phát triển kỹ năng.
  • B. Lao động là quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • C. Lao động cần có sự sáng tạo.
  • D. Lao động chỉ là một hình thức khổ sai, không có giá trị tinh thần.

Câu 16: Một học sinh đang phân vân giữa việc chọn một công việc được xã hội trọng vọng nhưng không yêu thích, và một công việc bình thường nhưng phù hợp với sở thích và khả năng. Dựa trên tinh thần bài đọc, học sinh đó nên cân nhắc điều gì?

  • A. Chỉ chọn công việc được nhiều người ngưỡng mộ để khẳng định giá trị bản thân.
  • B. Ưu tiên công việc phù hợp với sở thích và khả năng để có thể làm việc với đam mê và phát triển bản thân.
  • C. Chọn công việc có thu nhập cao nhất, bất kể nó có phù hợp hay không.
  • D. Tránh mọi công việc có vẻ bình thường hoặc ít được coi trọng.

Câu 17: Bài đọc có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để làm rõ mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Trình bày luận điểm, sau đó dùng các lý lẽ và bằng chứng (ví dụ, phân tích) để làm sáng tỏ.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại các câu chuyện về những người thành công.
  • C. Liệt kê các định nghĩa khác nhau về lao động mà không phân tích sâu.
  • D. Đặt ra câu hỏi tu từ và không đưa ra câu trả lời.

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần của bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Lao động là thước đo giá trị của mỗi cá nhân.
  • B. Lao động giúp con người tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Chỉ cần có tiền là có thể "làm người", không cần quan tâm đến công việc làm ra tiền như thế nào.
  • D. Mỗi công việc chân chính đều đáng được tôn trọng.

Câu 19: Giả sử bài đọc có đoạn nói về những người trẻ ngại khó, thích "việc nhẹ lương cao". Dựa trên quan điểm của bài, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì qua chi tiết này?

  • A. Cảnh báo về thái độ làm việc thực dụng, thiếu ý chí rèn luyện của một bộ phận người trẻ.
  • B. Khuyến khích người trẻ tìm kiếm những công việc thoải mái, ít áp lực.
  • C. Cho rằng việc nhẹ lương cao là mục tiêu phấn đấu chính đáng.
  • D. Thừa nhận rằng lao động vất vả là vô nghĩa.

Câu 20: Phẩm chất nào của con người có khả năng được rèn luyện mạnh mẽ nhất thông qua quá trình lao động, theo tinh thần bài đọc?

  • A. Sự lười biếng và dựa dẫm.
  • B. Thái độ coi thường người khác.
  • C. Kỹ năng tiêu tiền.
  • D. Ý chí, nghị lực và sự kiên trì.

Câu 21: Bài đọc có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho việc lao động trí óc cũng góp phần “làm người”?

  • A. Hình ảnh người nông dân cày ruộng.
  • B. Câu chuyện về một nhà khoa học dành cả đời nghiên cứu vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • C. Mô tả quá trình sản xuất trong nhà máy.
  • D. Ví dụ về một vận động viên thể thao tập luyện.

Câu 22: Theo quan điểm của bài đọc, sự khác biệt chính giữa lao động của con người và hoạt động của động vật là gì?

  • A. Lao động của con người có mục đích, ý thức sáng tạo và góp phần hoàn thiện bản thân người lao động.
  • B. Động vật không biết làm việc gì cả.
  • C. Con người làm việc nhanh hơn động vật.
  • D. Chỉ con người mới sử dụng công cụ.

Câu 23: Đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi ý cho chúng ta suy nghĩ gì về tương lai của lao động?

  • A. Công nghệ sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Lao động chân tay sẽ biến mất hoàn toàn.
  • C. Con người không cần làm việc nữa vì máy móc đã làm hết.
  • D. Cần tìm cách để lao động trong kỷ nguyên số vẫn giữ được ý nghĩa "làm người", không chỉ là thao tác máy móc.

Câu 24: Khi nói “làm việc” là “làm người”, bài đọc ngầm khẳng định rằng phẩm giá con người được xây dựng và thể hiện chủ yếu thông qua điều gì?

  • A. Quá trình lao động chân chính, có trách nhiệm và đóng góp cho xã hội.
  • B. Số lượng tiền bạc mà họ kiếm được.
  • C. Việc được người khác phục vụ.
  • D. Khả năng nói lý thuyết suông mà không hành động.

Câu 25: Bài đọc có thể sử dụng câu tục ngữ, danh ngôn nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Ăn không ngồi rồi.
  • B. Nhàn cư vi bất thiện.
  • C. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
  • D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ “cũng là” trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”.

  • A. Chỉ sự lựa chọn giữa làm việc hoặc làm người.
  • B. Nhấn mạnh lao động là một phương diện thiết yếu để hoàn thiện bản thân và trở thành con người đúng nghĩa.
  • C. Ngụ ý làm việc và làm người là hai việc hoàn toàn khác biệt.
  • D. Cho thấy làm việc chỉ là điều kiện cần, không phải là điều kiện đủ để làm người.

Câu 27: Một người làm công việc đơn giản, lặp đi lặp lại nhưng luôn cố gắng hoàn thành tốt nhất có thể, giữ thái độ tích cực. Theo quan điểm bài đọc, người đó có đang “làm người” qua công việc của mình không? Vì sao?

  • A. Có, vì thái độ nghiêm túc, trách nhiệm và nỗ lực hoàn thành công việc thể hiện sự rèn luyện phẩm chất bản thân.
  • B. Không, vì công việc đó quá đơn giản, không đòi hỏi trí tuệ.
  • C. Không, vì công việc lặp đi lặp lại không giúp phát triển bản thân.
  • D. Có, nhưng chỉ khi công việc đó mang lại thu nhập cao.

Câu 28: Bài đọc có thể kết thúc bằng một lời khuyên hoặc lời kêu gọi nào?

  • A. Khuyên người đọc chỉ tập trung vào việc kiếm thật nhiều tiền.
  • B. Kêu gọi mọi người từ bỏ những công việc vất vả.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ có học đại học mới giúp "làm người".
  • D. Kêu gọi mọi người có thái độ đúng đắn đối với lao động và tôn trọng giá trị của người lao động.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa “làm việc” và “làm người” theo bài đọc.

  • A. Làm việc là quá trình, là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành và hoàn thiện phẩm giá con người (làm người).
  • B. Làm người tốt thì tự nhiên sẽ có công việc tốt.
  • C. Làm việc và làm người là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Chỉ khi đã "làm người" xong thì mới bắt đầu "làm việc".

Câu 30: Điều gì làm nên “giá trị thực sự” của một công việc theo quan điểm của bài đọc?

  • A. Mức lương cao và danh tiếng của công ty.
  • B. Tính chất nhàn hạ, ít vất vả.
  • C. Sự đóng góp cho xã hội, khả năng phát triển bản thân và tâm huyết của người lao động.
  • D. Việc được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo quan điểm được gợi mở trong bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người”, ý nghĩa sâu sắc nhất của lao động đối với con người là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào dựa trên mục đích và nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi bài đọc khẳng định “làm việc” cũng là “làm người”, tác giả muốn nhấn mạnh mối quan hệ nào giữa hai khía cạnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bài đọc có đoạn viết về một người thợ thủ công dành cả đời để tạo ra những sản phẩm tinh xảo. Đoạn này có khả năng cao được dùng để minh họa cho khía cạnh nào của lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Theo tinh thần của bài đọc, thái độ nào sau đây thể hiện sự coi trọng đúng đắn đối với lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dựa vào nhan đề và chủ đề, bài đọc có thể đặt ra vấn đề xã hội nào cần suy ngẫm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nếu bài đọc sử dụng hình ảnh người nông dân gắn bó với đồng ruộng, hình ảnh đó có thể được dùng để minh chứng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một người làm công việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: y tá, giáo viên, nhân viên xã hội) có thể được coi là đang “làm người” theo nghĩa của bài đọc như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bài đọc có thể ngầm phê phán thái độ làm việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đối diện với một công việc khó khăn và đầy thử thách, theo tinh thần bài đọc, phản ứng tích cực nhất của người lao động nên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu bài đọc trích dẫn câu nói 'Lao động là vinh quang', câu nói này có mối liên hệ như thế nào với chủ đề chính của bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bài đọc đề cập đến những người lao động nhập cư làm công việc vất vả nhưng vẫn giữ được nụ cười và lòng tự trọng. Chi tiết này có thể minh họa cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bài đọc có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục khi nói về ý nghĩa của lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo quan điểm của bài đọc, điều gì có thể làm giảm đi ý nghĩa “làm người” của việc “làm việc”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bài đọc có khả năng cao sẽ phản bác lại quan niệm nào về lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một học sinh đang phân vân giữa việc chọn một công việc được xã hội trọng vọng nhưng không yêu thích, và một công việc bình thường nhưng phù hợp với sở thích và khả năng. Dựa trên tinh thần bài đọc, học sinh đó nên cân nhắc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bài đọc có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để làm rõ mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần của bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bài đọc có đoạn nói về những người trẻ ngại khó, thích 'việc nhẹ lương cao'. Dựa trên quan điểm của bài, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì qua chi tiết này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phẩm chất nào của con người có khả năng được rèn luyện mạnh mẽ nhất thông qua quá trình lao động, theo tinh thần bài đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bài đọc có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho việc lao động trí óc cũng góp phần “làm người”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Theo quan điểm của bài đọc, sự khác biệt chính giữa lao động của con người và hoạt động của động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, bài đọc “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi ý cho chúng ta suy nghĩ gì về tương lai của lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nói “làm việc” là “làm người”, bài đọc ngầm khẳng định rằng phẩm giá con người được xây dựng và thể hiện chủ yếu thông qua điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bài đọc có thể sử dụng câu tục ngữ, danh ngôn nào để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ “cũng là” trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một người làm công việc đơn giản, lặp đi lặp lại nhưng luôn cố gắng hoàn thành tốt nhất có thể, giữ thái độ tích cực. Theo quan điểm bài đọc, người đó có đang “làm người” qua công việc của mình không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bài đọc có thể kết thúc bằng một lời khuyên hoặc lời kêu gọi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa “làm việc” và “làm người” theo bài đọc.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều gì làm nên “giá trị thực sự” của một công việc theo quan điểm của bài đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm chủ đạo của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” được tác giả nhìn nhận như thế nào?

  • A. Là hai hoạt động hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Làm việc chỉ là phương tiện kiếm sống, còn làm người là vấn đề đạo đức cá nhân.
  • C. Làm việc không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là con đường để hoàn thiện nhân cách, phát triển bản thân.
  • D. Chỉ những người làm công việc cao quý mới thực sự là "làm người".

Câu 2: Tác giả nhấn mạnh điều gì khi cho rằng lao động giúp con người “tự sáng tạo ra mình”?

  • A. Thông qua quá trình lao động, con người rèn luyện kỹ năng, phẩm chất, định hình giá trị và bản sắc cá nhân.
  • B. Lao động giúp con người có tiền để mua sắm, làm đẹp cho bản thân.
  • C. Lao động là cách để con người thoát ly khỏi thực tại và sống trong thế giới riêng.
  • D. Khả năng sáng tạo chỉ xuất hiện khi con người không bị áp lực công việc.

Câu 3: Phân tích một trong những lập luận mà tác giả sử dụng để chứng minh rằng “làm việc” đóng vai trò quan trọng trong việc “làm người”.

  • A. Tác giả viện dẫn các số liệu thống kê về năng suất lao động.
  • B. Tác giả so sánh công việc với một trò chơi giải trí đơn thuần.
  • C. Tác giả tập trung vào việc phê phán những người lười biếng mà không đưa ra luận điểm tích cực về lao động.
  • D. Tác giả chỉ ra rằng lao động giúp con người thoát khỏi trạng thái tồn tại thụ động, phát huy năng lực, đóng góp cho xã hội và cảm nhận ý nghĩa cuộc sống.

Câu 4: Khi nói về thái độ đối với công việc, tác giả có xu hướng đề cao thái độ nào?

  • A. Thái độ chỉ làm việc khi được trả lương cao.
  • B. Thái độ chủ động, sáng tạo, xem công việc là niềm vui và cơ hội phát triển.
  • C. Thái độ làm việc theo cảm hứng, không cần kế hoạch.
  • D. Thái độ coi công việc là gánh nặng, nghĩa vụ phải hoàn thành.

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật ý nghĩa của lao động sáng tạo?

  • A. So sánh lao động sáng tạo với hoạt động của người nghệ sĩ kiến tạo tác phẩm.
  • B. Liệt kê dài dòng các loại công việc chân tay.
  • C. Nhấn mạnh vào sự vất vả, cực nhọc của lao động.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của lao động giản đơn.

Câu 6: Đoạn văn nào trong bài có khả năng cao nhất sử dụng các câu hỏi tu từ để kích thích người đọc suy ngẫm về giá trị của lao động?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu chung về chủ đề.
  • B. Đoạn kết luận tóm tắt lại các ý chính.
  • C. Đoạn bàn về ý nghĩa sâu sắc của lao động đối với sự tồn tại và phát triển của con người.
  • D. Đoạn đưa ra các ví dụ cụ thể về các ngành nghề khác nhau.

Câu 7: Theo văn bản, điều gì xảy ra khi con người chỉ coi công việc là phương tiện mưu sinh đơn thuần, thiếu đi sự gắn kết và ý nghĩa cá nhân?

  • A. Họ sẽ trở nên giàu có rất nhanh.
  • B. Họ có thể cảm thấy nhàm chán, mất đi động lực và bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân.
  • C. Họ sẽ được xã hội công nhận và tôn vinh.
  • D. Họ sẽ luôn tìm thấy niềm vui trong công việc.

Câu 8: Liên hệ với thực tế, câu nói "Hãy yêu công việc mình đang làm" từ văn bản có thể được hiểu và áp dụng như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ nên làm những công việc mình thích ngay từ đầu, bỏ qua những công việc không hợp sở thích.
  • B. Yêu công việc chỉ đơn giản là hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không cần suy nghĩ thêm.
  • C. Việc yêu công việc là điều không tưởng trong xã hội cạnh tranh ngày nay.
  • D. Tìm kiếm ý nghĩa, giá trị trong công việc hiện tại, cố gắng hoàn thành tốt nhất và tìm cách phát triển bản thân từ đó, ngay cả khi công việc ban đầu không phải là mơ ước.

Câu 9: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để thể hiện sự đối lập giữa thái độ làm việc tích cực và tiêu cực?

  • A. Sử dụng các cặp từ trái nghĩa như "sống động" - "tê liệt", "sáng tạo" - "rập khuôn", "chủ động" - "thụ động".
  • B. Chỉ dùng duy nhất một loại từ ngữ mang sắc thái trung tính.
  • C. Lặp đi lặp lại một cụm từ duy nhất để nhấn mạnh.
  • D. Sử dụng các từ ngữ cổ xưa, khó hiểu.

Câu 10: Đọc đoạn văn nói về việc lao động giúp con người khám phá năng lực tiềm ẩn. Theo bạn, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua ý này?

  • A. Năng lực của con người là cố định và không thay đổi.
  • B. Quá trình đối diện với thử thách và yêu cầu của công việc là cơ hội để con người nhận ra và phát huy khả năng của mình.
  • C. Chỉ những người có tài năng bẩm sinh mới có thể khám phá năng lực.
  • D. Việc khám phá năng lực không liên quan gì đến lao động.

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn trong văn bản, nếu đoạn đó trình bày một luận điểm và sau đó đưa ra các ví dụ minh họa, thì cấu trúc đó thuộc loại nào?

  • A. Diễn dịch (Luận điểm ở cuối đoạn).
  • B. Tổng phân hợp (Luận điểm ở đầu và cuối đoạn).
  • C. Quy nạp (Luận điểm ở cuối đoạn, sau các dẫn chứng/phân tích).
  • D. Song hành (Các ý ngang bằng nhau).

Câu 13: Giả sử tác giả đưa ra một câu chuyện ngắn về một người tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc tưởng chừng như đơn điệu. Mục đích của câu chuyện này là gì?

  • A. Minh họa và củng cố cho luận điểm về thái độ làm việc tích cực và ý nghĩa của lao động.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Chuyển chủ đề sang một vấn đề khác.
  • D. Chứng minh rằng chỉ những công việc đơn giản mới có ý nghĩa.

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "đôi bàn tay lao động" như một biểu tượng. Biểu tượng này có thể đại diện cho điều gì trong văn bản?

  • A. Sự giàu có vật chất.
  • B. Quyền lực và địa vị xã hội.
  • C. Sự lười biếng và ỷ lại.
  • D. Sự sáng tạo, nỗ lực, giá trị và phẩm giá con người được tạo dựng qua lao động.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người” đối với nội dung toàn bài.

  • A. Nhan đề chỉ đơn giản thông báo chủ đề mà không chứa đựng quan điểm.
  • B. Nhan đề trực tiếp thể hiện quan điểm cốt lõi của tác giả: lao động không chỉ là hoạt động mưu sinh mà còn là quá trình tạo dựng, hoàn thiện giá trị con người.
  • C. Nhan đề mang tính chất liệt kê hai hoạt động độc lập.
  • D. Nhan đề hàm ý chỉ có làm việc mới quan trọng, còn "làm người" thì không.

Câu 16: Trong đoạn văn bàn về sự khác biệt giữa "làm việc" và "làm thuê", tác giả có thể nhấn mạnh yếu tố nào để phân biệt?

  • A. Mức lương nhận được.
  • B. Thời gian làm việc mỗi ngày.
  • C. Thái độ, sự chủ động, trách nhiệm và việc tìm thấy ý nghĩa cá nhân trong công việc.
  • D. Loại hình công việc (chân tay hay trí óc).

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn bàn về những người lao động chân chính, thầm lặng đóng góp cho xã hội. Đoạn văn này có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm của tác giả?

  • A. Cung cấp dẫn chứng thực tế, cụ thể để minh họa cho ý nghĩa và giá trị của lao động đối với cá nhân và cộng đồng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên giàu cảm xúc hơn.
  • C. Chuyển hướng độc giả sang một chủ đề khác.
  • D. Phê phán những người không lao động.

Câu 18: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân đối với công việc học tập hiện tại?

  • A. Học tập chỉ là việc làm để có bằng cấp.
  • B. Có thể học qua loa vì kiến thức không quan trọng bằng kinh nghiệm sau này.
  • C. Việc học tập không liên quan gì đến quá trình "làm người".
  • D. Xem việc học tập là một "công việc" nghiêm túc, đòi hỏi sự chủ động, nỗ lực, tìm tòi để phát triển kiến thức, kỹ năng và hoàn thiện bản thân, chuẩn bị cho tương lai.

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo sự gần gũi, thuyết phục với người đọc.

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, kết hợp lý lẽ với cảm xúc, đưa ra những ví dụ quen thuộc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các mệnh lệnh, yêu cầu.
  • D. Sử dụng các câu văn dài dòng, phức tạp.

Câu 20: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối liên hệ giữa lao động và hạnh phúc?

  • A. Chỉ có người giàu có nhờ lao động mới hạnh phúc.
  • B. Lao động chỉ mang lại sự mệt mỏi, không liên quan đến hạnh phúc.
  • C. Hạnh phúc đích thực không chỉ đến từ kết quả vật chất mà còn từ quá trình lao động sáng tạo, cống hiến và cảm nhận giá trị của bản thân.
  • D. Hạnh phúc là điều tự nhiên có được, không cần lao động.

Câu 21: Tác giả có thể phê phán thái độ sống nào khi bàn về ý nghĩa của lao động?

  • A. Thái độ ỷ lại, lười biếng, sống dựa dẫm, thiếu ý chí vươn lên.
  • B. Thái độ cầu tiến, ham học hỏi.
  • C. Thái độ làm việc có kỷ luật.
  • D. Thái độ biết cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Câu 22: Đọc đoạn văn nói về việc lao động giúp con người "tìm thấy vị trí của mình trong cộng đồng". Ý này có nghĩa là gì?

  • A. Lao động giúp con người trở nên nổi tiếng.
  • B. Chỉ những người làm chức vụ cao mới có vị trí trong xã hội.
  • C. Vị trí trong cộng đồng được quyết định bởi số tiền kiếm được.
  • D. Thông qua lao động, con người tạo ra giá trị, đóng góp cho tập thể, được thừa nhận và cảm thấy mình là một phần có ý nghĩa của xã hội.

Câu 23: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào trong các thể loại sau?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Ký sự.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa sự tự trọng của con người và hoạt động lao động theo quan điểm của tác giả.

  • A. Tự trọng không liên quan gì đến lao động.
  • B. Chỉ cần có tiền là có tự trọng, không cần biết tiền từ đâu ra.
  • C. Lao động chân chính, tạo ra giá trị là nền tảng vững chắc cho sự tự trọng và lòng tự tôn của con người.
  • D. Người lao động vất vả thường thiếu tự trọng.

Câu 25: Giả sử có một câu trong văn bản mang tính chất khẳng định mạnh mẽ, ví dụ: "Lao động là thước đo giá trị con người". Câu này có tác dụng gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Khẳng định một cách dứt khoát luận điểm, tăng tính thuyết phục và tạo ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm nhẹ ý nghĩa của luận điểm.
  • D. Chỉ mang tính chất thông báo đơn thuần.

Câu 26: Áp dụng quan điểm của văn bản, bạn sẽ khuyên một người bạn đang chán nản với công việc hiện tại như thế nào?

  • A. Khuyên bỏ việc ngay lập tức để tìm công việc khác lương cao hơn.
  • B. Chỉ cần làm đủ giờ, không cần quan tâm đến hiệu quả.
  • C. Nói rằng công việc nào cũng vậy, không có gì thay đổi được.
  • D. Khuyên bạn thử tìm kiếm ý nghĩa, mục tiêu nhỏ trong công việc, thay đổi thái độ tiếp cận, hoặc tìm cách học hỏi, phát triển bản thân từ những thử thách đang gặp phải.

Câu 27: Văn bản đề cao yếu tố nào trong quá trình lao động giúp con người phát triển toàn diện?

  • A. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá nhân.
  • B. Sự chủ động, sáng tạo, tinh thần trách nhiệm và thái độ cầu tiến.
  • C. Việc được làm việc một mình, không cần hợp tác.
  • D. Việc được giao những nhiệm vụ dễ dàng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ Hán Việt như "nhân cách", "phẩm giá", "sáng tạo" trong văn bản.

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
  • C. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, nhấn mạnh những khái niệm trừu tượng, quan trọng liên quan đến giá trị và bản chất con người.
  • D. Thể hiện sự lạm dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 29: Dựa vào nội dung văn bản, tại sao người lao động cần có mục tiêu và kế hoạch rõ ràng trong công việc?

  • A. Để công việc có định hướng, hiệu quả, giúp bản thân phát triển và tránh lãng phí thời gian, công sức.
  • B. Để chứng tỏ mình là người giỏi hơn người khác.
  • C. Vì người khác yêu cầu phải làm vậy.
  • D. Mục tiêu và kế hoạch không quan trọng bằng cảm hứng nhất thời.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Làm việc chỉ để kiếm tiền là đủ.
  • B. Chỉ có những công việc lớn lao mới có ý nghĩa.
  • C. Việc "làm người" độc lập hoàn toàn với "làm việc".
  • D. Lao động chân chính với thái độ tích cực, chủ động không chỉ mang lại giá trị vật chất mà còn là quá trình không ngừng xây dựng, hoàn thiện nhân cách và phẩm giá của mỗi con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quan điểm chủ đạo của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” được tác giả nhìn nhận như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả nhấn mạnh điều gì khi cho rằng lao động giúp con người “tự sáng tạo ra mình”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích một trong những lập luận mà tác giả sử dụng để chứng minh rằng “làm việc” đóng vai trò quan trọng trong việc “làm người”.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi nói về thái độ đối với công việc, tác giả có xu hướng đề cao thái độ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật ý nghĩa của lao động sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn nào trong bài có khả năng cao nhất sử dụng các câu hỏi tu từ để kích thích người đọc suy ngẫm về giá trị của lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo văn bản, điều gì xảy ra khi con người chỉ coi công việc là phương tiện mưu sinh đơn thuần, thiếu đi sự gắn kết và ý nghĩa cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Liên hệ với thực tế, câu nói 'Hãy yêu công việc mình đang làm' từ văn bản có thể được hiểu và áp dụng như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để thể hiện sự đối lập giữa thái độ làm việc tích cực và tiêu cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn nói về việc lao động giúp con người khám phá năng lực tiềm ẩn. Theo bạn, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua ý này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn trong văn bản, nếu đoạn đó trình bày một luận điểm và sau đó đưa ra các ví dụ minh họa, thì cấu trúc đó thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử tác giả đưa ra một câu chuyện ngắn về một người tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc tưởng chừng như đơn điệu. Mục đích của câu chuyện này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'đôi bàn tay lao động' như một biểu tượng. Biểu tượng này có thể đại diện cho điều gì trong văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người” đối với nội dung toàn bài.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong đoạn văn bàn về sự khác biệt giữa 'làm việc' và 'làm thuê', tác giả có thể nhấn mạnh yếu tố nào để phân biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn bàn về những người lao động chân chính, thầm lặng đóng góp cho xã hội. Đoạn văn này có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của bản thân đối với công việc học tập hiện tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo sự gần gũi, thuyết phục với người đọc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối liên hệ giữa lao động và hạnh phúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tác giả có thể phê phán thái độ sống nào khi bàn về ý nghĩa của lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn văn nói về việc lao động giúp con người 'tìm thấy vị trí của mình trong cộng đồng'. Ý này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào trong các thể loại sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa sự tự trọng của con người và hoạt động lao động theo quan điểm của tác giả.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử có một câu trong văn bản mang tính chất khẳng định mạnh mẽ, ví dụ: 'Lao động là thước đo giá trị con người'. Câu này có tác dụng gì trong văn bản nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Áp dụng quan điểm của văn bản, bạn sẽ khuyên một người bạn đang chán nản với công việc hiện tại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Văn bản đề cao yếu tố nào trong quá trình lao động giúp con người phát triển toàn diện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các từ Hán Việt như 'nhân cách', 'phẩm giá', 'sáng tạo' trong văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa vào nội dung văn bản, tại sao người lao động cần có mục tiêu và kế hoạch rõ ràng trong công việc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan niệm cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất qua nhan đề

  • A. Lao động chỉ đơn thuần là phương tiện để mưu sinh.
  • B. Giá trị của con người được đo bằng khối lượng công việc họ làm.
  • C. Mọi công việc đều cao quý và đáng được tôn trọng như nhau.
  • D. Quá trình lao động góp phần định hình nhân cách, phẩm chất và giá trị của con người.

Câu 2: Theo mạch lập luận thường thấy trong các văn bản nghị luận về vai trò của lao động, ý nào sau đây thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa làm việc và sự phát triển bản thân?

  • A. Lao động giúp con người rèn luyện ý chí, nâng cao kỹ năng và phát huy năng lực tiềm ẩn.
  • B. Lao động mang lại thu nhập, giúp con người có cuộc sống vật chất đầy đủ hơn.
  • C. Lao động là cách để con người khẳng định vị thế xã hội của mình.
  • D. Lao động tạo ra sản phẩm, phục vụ nhu cầu của cộng đồng.

Câu 3: Một người trẻ luôn tìm cách né tránh công việc khó khăn, chỉ muốn làm những việc đơn giản, ít tốn sức. Thái độ này, nếu kéo dài, có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình

  • A. Giúp họ có nhiều thời gian hơn để học tập và phát triển bản thân ở các lĩnh vực khác.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì giá trị con người không phụ thuộc vào công việc.
  • C. Hạn chế cơ hội rèn luyện ý chí, sự kiên trì và khả năng vượt qua thử thách, từ đó cản trở sự trưởng thành nhân cách.
  • D. Khiến họ dễ dàng thành công hơn trong cuộc sống vì biết chọn con đường nhàn hạ.

Câu 4: Câu nói "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm" (Hoàng Trung Thông) thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa lao động và cuộc sống con người, có liên hệ với chủ đề

  • A. Lao động là nguồn gốc của mọi bất công xã hội.
  • B. Sức mạnh của lao động có thể cải tạo tự nhiên, tạo ra thành quả vật chất, đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
  • C. Lao động chỉ có ý nghĩa khi tạo ra của cải vật chất khổng lồ.
  • D. Con người chỉ cần sức mạnh cơ bắp để làm việc.

Câu 5: Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, nhiều công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng hợp tác. Yếu tố nào của lao động, được đề cập trong bài, trở nên đặc biệt quan trọng để con người có thể

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
  • B. Khả năng làm việc độc lập, không cần sự hỗ trợ.
  • C. Sự chăm chỉ và chịu khó lặp lại một công việc.
  • D. Khả năng học hỏi không ngừng, thích ứng và đóng góp giá trị mới.

Câu 6: Một người lao động luôn cố gắng hoàn thành công việc với tinh thần trách nhiệm cao, dù đó là việc nhỏ nhất. Hành động này thể hiện phẩm chất gì của con người được hình thành qua lao động?

  • A. Sự chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Nhu cầu được công nhận và khen thưởng.
  • C. Áp lực từ người quản lý.
  • D. Mong muốn kiếm được nhiều tiền hơn.

Câu 7: Phân tích vai trò của lao động trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. Ý nào sau đây không phản ánh đúng vai trò này?

  • A. Lao động tập thể tạo cơ hội để con người giao tiếp, hợp tác và hiểu nhau hơn.
  • B. Sản phẩm lao động phục vụ nhu cầu của người khác, tạo ra sự gắn kết cộng đồng.
  • C. Lao động cạnh tranh lành mạnh giúp con người trở nên ích kỷ và xa lánh xã hội.
  • D. Chia sẻ thành quả lao động và hỗ trợ đồng nghiệp là cách thể hiện tình người.

Câu 8: Khi nói

  • A. Lao động là nghĩa vụ bắt buộc của mọi công dân.
  • B. Lao động không chỉ là hoạt động tạo ra sản phẩm vật chất mà còn là quá trình tự hoàn thiện bản thân.
  • C. Chỉ những công việc có thu nhập cao mới thực sự có giá trị.
  • D. Lao động là hình phạt cho những người lười biếng.

Câu 9: Giả sử bài viết có đoạn:

  • A. Lao động giúp con người kiếm tiền.
  • B. Lao động là nguồn gốc của mọi kiến thức.
  • C. Lao động tạo ra sự giàu có.
  • D. Lao động là môi trường rèn luyện phẩm chất đạo đức và ý chí con người.

Câu 10: Đọc câu:

  • A. Họ là những người lười biếng và vô dụng.
  • B. Họ chắc chắn sẽ không thành công trong cuộc sống.
  • C. Họ có thể thiếu đi những trải nghiệm thực tế và sự thấu cảm sâu sắc mà lao động mang lại.
  • D. Họ không có quyền được tôn trọng trong xã hội.

Câu 11: Vận dụng quan điểm của bài viết, hãy cho biết tại sao việc chọn một nghề nghiệp phù hợp với đam mê và năng lực lại quan trọng đối với quá trình

  • A. Vì đó là cách duy nhất để kiếm được nhiều tiền.
  • B. Vì khi làm công việc mình yêu thích, con người có động lực để cống hiến, sáng tạo, phát huy tối đa tiềm năng, từ đó hoàn thiện bản thân.
  • C. Vì xã hội chỉ tôn trọng những người làm công việc
  • D. Vì công việc phù hợp thường ít gặp khó khăn và áp lực.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương đồng và mối liên hệ chặt chẽ giữa hai khái niệm

  • A. So sánh hoặc ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ (chỉ lặp lại từ, không lặp lại cấu trúc ý).

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc

  • A. Làm việc vì cộng đồng thường không mang lại lợi ích vật chất cho cá nhân.
  • B. Chỉ những công việc từ thiện mới được coi là làm việc vì cộng đồng.
  • C. Làm việc vì lợi ích cá nhân quan trọng hơn làm việc vì cộng đồng.
  • D. Làm việc vì cộng đồng giúp con người ý thức được trách nhiệm xã hội, phát triển lòng vị tha và cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn.

Câu 14: Theo quan điểm

  • A. Thất bại chứng tỏ người đó không có khả năng và nên từ bỏ.
  • B. Thất bại là cơ hội để rút kinh nghiệm, học hỏi và trở nên mạnh mẽ hơn, góp phần vào quá trình trưởng thành nhân cách.
  • C. Thất bại chỉ mang lại sự chán nản và mất niềm tin vào bản thân.
  • D. Người

Câu 15: Xét về cấu trúc lập luận, một bài nghị luận về

  • A. Nêu lên một câu hỏi gợi mở, một nhận định gây chú ý hoặc một câu chuyện/ví dụ liên quan đến chủ đề lao động.
  • B. Liệt kê ngay các loại công việc khác nhau trong xã hội.
  • C. Trích dẫn một loạt định nghĩa phức tạp về lao động.
  • D. Phê phán những người có thái độ tiêu cực với công việc.

Câu 16: Giả sử bài viết sử dụng hình ảnh ẩn dụ

  • A. Lao động rất khó khăn và nguy hiểm như việc khai thác kim cương.
  • B. Chỉ những người tài năng bẩm sinh mới có thể làm việc tốt.
  • C. Quá trình lao động gian khổ giúp con người vượt qua thử thách, rèn luyện bản thân để trở nên giá trị và tỏa sáng.
  • D. Lao động chỉ có giá trị khi tạo ra sản phẩm đắt tiền.

Câu 17: Một bạn học sinh đang phân vân giữa việc chọn một ngành học

  • A. Hãy chọn ngành
  • B. Hãy chọn ngành
  • C. Việc chọn ngành không quan trọng, miễn là có bằng đại học.
  • D. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng, ưu tiên ngành học phù hợp với đam mê và năng lực để có động lực phát triển bản thân lâu dài trong công việc, vì đó là con đường

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về lao động giữa thời phong kiến (coi trọng lao động trí óc, khinh thường lao động chân tay) và quan niệm hiện đại (đề cao giá trị mọi loại hình lao động chân chính)?

  • A. Sự phân biệt đẳng cấp dựa trên loại hình lao động.
  • B. Khả năng tạo ra của cải vật chất.
  • C. Mức độ vất vả của công việc.
  • D. Số lượng người tham gia lao động.

Câu 19: Khi phân tích một văn bản về chủ đề

  • A. Số liệu thống kê về lực lượng lao động.
  • B. Tiểu sử của tác giả.
  • C. Luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng mà tác giả sử dụng để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa làm việc và làm người.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.

Câu 20: Một người chỉ làm việc để kiếm tiền mà không quan tâm đến chất lượng, hiệu quả hay ý nghĩa của công việc. Thái độ này cho thấy sự thiếu hụt trong khía cạnh nào của quá trình

  • A. Khả năng giao tiếp.
  • B. Sự thông minh bẩm sinh.
  • C. Kỹ năng sử dụng công cụ hiện đại.
  • D. Ý thức trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp và mong muốn cống hiến.

Câu 21: So sánh quan niệm về lao động giữa tác giả bài

  • A. Một bên coi trọng giá trị tự thân của lao động trong việc hình thành nhân cách, một bên chỉ coi lao động là phương tiện đạt được lợi ích vật chất tối thiểu.
  • B. Một bên làm việc vất vả, một bên làm việc nhàn hạ.
  • C. Một bên là người giàu, một bên là người nghèo.
  • D. Một bên có bằng cấp cao, một bên không có bằng cấp.

Câu 22: Đọc đoạn trích (giả định):

  • A. Tạo ra của cải vật chất.
  • B. Xây dựng mối quan hệ xã hội.
  • C. Rèn luyện các kỹ năng mềm và phẩm chất cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
  • D. Mang lại danh tiếng và sự giàu có.

Câu 23: Một người trẻ đang phân vân không biết mình có năng lực gì và nên làm công việc gì trong tương lai. Áp dụng quan điểm của bài viết, lời khuyên thiết thực nhất dành cho họ là gì?

  • A. Hãy chờ đợi đến khi tìm thấy công việc hoàn hảo.
  • B. Hãy bắt đầu làm một công việc nào đó, dù nhỏ, để trải nghiệm, khám phá bản thân và học hỏi từ thực tế.
  • C. Hỏi ý kiến tất cả mọi người xung quanh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học lý thuyết trong sách vở.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc lao động bằng cả trí óc và tay chân. Quan niệm

  • A. Chỉ cần một trong hai là đủ để thành công.
  • B. Lao động trí óc luôn cao quý hơn lao động chân tay.
  • C. Lao động tay chân chỉ dành cho người không có khả năng tư duy.
  • D. Sự kết hợp giúp con người phát triển toàn diện cả về tư duy sáng tạo lẫn kỹ năng thực hành, tạo ra giá trị cao hơn cho bản thân và xã hội.

Câu 25: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy lao động góp phần vào việc

  • A. Một người thợ lành nghề ngày càng hoàn thiện kỹ thuật và sáng tạo ra những sản phẩm độc đáo.
  • B. Một người kiếm được rất nhiều tiền từ công việc của mình.
  • C. Một người có nhiều mối quan hệ xã hội nhờ công việc.
  • D. Một người luôn được khen ngợi vì sự chăm chỉ.

Câu 26: Trong bối cảnh xã hội có nhiều công việc

  • A. Không, vì các công việc mới không đòi hỏi sự vất vả như xưa.
  • B. Không, vì
  • C. Có, vì dù ở loại hình nào, lao động chân chính vẫn đòi hỏi sự nỗ lực, trách nhiệm, sáng tạo và cống hiến, từ đó góp phần định hình nhân cách và giá trị bản thân.
  • D. Có, nhưng chỉ áp dụng cho những công việc mang lại lợi ích tài chính lớn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tìm kiếm

  • A. Không có gì khác biệt, cả hai đều là động lực làm việc.
  • B. Niềm vui trong công việc đến từ quá trình vượt qua thử thách, sự sáng tạo, hoàn thành nhiệm vụ và cảm giác cống hiến, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần và
  • C. Niềm vui trong công việc chỉ dành cho những người làm sếp.
  • D. Niềm vui nhận lương quan trọng hơn vì nó đảm bảo cuộc sống.

Câu 28: Một người lao động luôn đặt ra mục tiêu cao hơn cho bản thân trong công việc, không ngừng học hỏi để nâng cao trình độ. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của quá trình

  • A. Tinh thần cầu tiến, ý chí vươn lên và khát vọng hoàn thiện bản thân.
  • B. Sự cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp.
  • C. Áp lực từ gia đình và xã hội.
  • D. Mong muốn được thăng chức nhanh chóng.

Câu 29: Phẩm chất nào sau đây ít được rèn luyện trực tiếp thông qua quá trình lao động chân tay đơn thuần, lặp đi lặp lại?

  • A. Sự kiên trì, nhẫn nại.
  • B. Tính kỷ luật.
  • C. Tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Sự cẩn thận, tỉ mỉ.

Câu 30: Đâu là ý nghĩa tổng quát nhất của chủ đề

  • A. Giúp học sinh chọn được nghề nghiệp phù hợp với sở thích cá nhân.
  • B. Khuyến khích học sinh chỉ tập trung vào việc học tập mà không cần làm gì khác.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiếm tiền ngay từ khi còn đi học.
  • D. Giúp học sinh nhận thức sâu sắc về ý nghĩa của lao động không chỉ là mưu sinh mà còn là con đường để rèn luyện bản thân, định hình nhân cách và đóng góp cho xã hội, từ đó có thái độ đúng đắn với việc học tập và lựa chọn tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quan niệm cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất qua nhan đề "Làm việc" cũng là "làm người"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo mạch lập luận thường thấy trong các văn bản nghị luận về vai trò của lao động, ý nào sau đây thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa làm việc và sự phát triển bản thân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một người trẻ luôn tìm cách né tránh công việc khó khăn, chỉ muốn làm những việc đơn giản, ít tốn sức. Thái độ này, nếu kéo dài, có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình "làm người" của họ theo quan điểm của bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Câu nói 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm' (Hoàng Trung Thông) thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa lao động và cuộc sống con người, có liên hệ với chủ đề "Làm việc" cũng là "làm người"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, nhiều công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng hợp tác. Yếu tố nào của lao động, được đề cập trong bài, trở nên đặc biệt quan trọng để con người có thể "làm người" một cách trọn vẹn trong môi trường này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một người lao động luôn cố gắng hoàn thành công việc với tinh thần trách nhiệm cao, dù đó là việc nhỏ nhất. Hành động này thể hiện phẩm chất gì của con người được hình thành qua lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích vai trò của lao động trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. Ý nào sau đây không phản ánh đúng vai trò này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nói "Làm việc" cũng là "làm người", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bài viết có đoạn: "...Lao động chân chính đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại vượt qua khó khăn. Mỗi lần đối mặt và giải quyết được một vấn đề trong công việc, con người lại tích lũy thêm kinh nghiệm, sự tự tin và ý chí sắt đá..." Đoạn văn này làm rõ khía cạnh nào của mối quan hệ giữa làm việc và làm người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc câu: "Người không làm việc, dù có tài giỏi đến đâu, cũng khó có thể hiểu hết giá trị của sự cống hiến và niềm vui từ thành quả lao động." Câu này ngụ ý điều gì về những người không tham gia lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vận dụng quan điểm của bài viết, hãy cho biết tại sao việc chọn một nghề nghiệp phù hợp với đam mê và năng lực lại quan trọng đối với quá trình "làm người"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương đồng và mối liên hệ chặt chẽ giữa hai khái niệm "làm việc" và "làm người" trong các văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc "làm việc" không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn vì lợi ích cộng đồng theo quan điểm của bài viết. Ý nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo quan điểm "Làm việc" cũng là "làm người", điều gì xảy ra khi con người đối mặt với thất bại trong công việc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Xét về cấu trúc lập luận, một bài nghị luận về "Làm việc" cũng là "làm người" thường bắt đầu bằng cách nào để thu hút người đọc và giới thiệu vấn đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bài viết sử dụng hình ảnh ẩn dụ "lao động là viên ngọc thô, mài giũa con người thành kim cương". Hình ảnh này muốn truyền tải thông điệp gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một bạn học sinh đang phân vân giữa việc chọn một ngành học "hot" nhưng không yêu thích và một ngành học mình đam mê nhưng có vẻ "khó kiếm việc". Áp dụng quan điểm "Làm việc" cũng là "làm người", lời khuyên nào sau đây phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về lao động giữa thời phong kiến (coi trọng lao động trí óc, khinh thường lao động chân tay) và quan niệm hiện đại (đề cao giá trị mọi loại hình lao động chân chính)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích một văn bản về chủ đề "Làm việc" cũng là "làm người", người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ thông điệp tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một người chỉ làm việc để kiếm tiền mà không quan tâm đến chất lượng, hiệu quả hay ý nghĩa của công việc. Thái độ này cho thấy sự thiếu hụt trong khía cạnh nào của quá trình "làm người"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh quan niệm về lao động giữa tác giả bài "Làm việc" cũng là "làm người" và một người cho rằng "làm ít hưởng nhiều" là mục tiêu sống. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn trích (giả định): "...Lao động giúp con người vượt qua sự lười biếng, trì trệ cố hữu. Nó buộc ta phải đối diện với thực tế, phải động não suy nghĩ, phải phối hợp hành động. Qua đó, ta học được cách tự quản lý, cách giải quyết vấn đề, cách kiên định với mục tiêu..." Đoạn trích này tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của lao động trong việc "làm người"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một người trẻ đang phân vân không biết mình có năng lực gì và nên làm công việc gì trong tương lai. Áp dụng quan điểm của bài viết, lời khuyên thiết thực nhất dành cho họ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc lao động bằng cả trí óc và tay chân. Quan niệm "Làm việc" cũng là "làm người" sẽ đánh giá cao điều gì ở sự kết hợp này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy lao động góp phần vào việc "làm người" ở khía cạnh phát triển kỹ năng và năng lực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong bối cảnh xã hội có nhiều công việc "phi truyền thống", quan niệm "Làm việc" cũng là "làm người" có còn phù hợp không? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tìm kiếm "niềm vui trong công việc" theo quan điểm của bài viết. Niềm vui này khác gì so với niềm vui đơn thuần khi nhận lương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một người lao động luôn đặt ra mục tiêu cao hơn cho bản thân trong công việc, không ngừng học hỏi để nâng cao trình độ. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của quá trình "làm người"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phẩm chất nào sau đây ít được rèn luyện trực tiếp thông qua quá trình lao động chân tay đơn thuần, lặp đi lặp lại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là ý nghĩa tổng quát nhất của chủ đề "Làm việc" cũng là "làm người" đối với học sinh THPT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Luận điểm trung tâm của văn bản

  • A. Lao động là phương tiện duy nhất để con người đáp ứng nhu cầu vật chất cơ bản.
  • B. Lao động chỉ là nghĩa vụ xã hội mà mỗi cá nhân phải tuân thủ.
  • C. Lao động không chỉ là hoạt động mưu sinh mà còn là quá trình kiến tạo bản thân, thể hiện phẩm giá và giá trị của con người.
  • D. Lao động là hình thức để con người thể hiện quyền lực và địa vị xã hội.

Câu 2: Theo tinh thần của văn bản, khía cạnh nào của công việc đóng góp nhiều nhất vào việc rèn luyện ý chí, sự kiên trì và bản lĩnh của một người?

  • A. Sự ổn định và tính lặp đi lặp lại của các thao tác công việc.
  • B. Mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt.
  • C. Những khó khăn, thử thách, áp lực cần vượt qua và yêu cầu về sự tập trung, nỗ lực.
  • D. Thời gian làm việc ngắn và môi trường làm việc thoải mái.

Câu 3: Để làm nổi bật giá trị tinh thần của lao động, tác giả có thể sử dụng phép tương phản giữa hình ảnh người lao động tận tâm, sáng tạo và hình ảnh người sống dựa dẫm, lười biếng. Mục đích chính của việc sử dụng phép tương phản này là gì?

  • A. Liệt kê các kiểu người khác nhau trong xã hội.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt căn bản về phẩm chất, giá trị con người được hình thành từ thái độ đối với lao động.
  • C. Chỉ trích trực tiếp những người không chịu làm việc.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có lao động vất vả mới tạo ra giá trị.

Câu 4: Một học sinh đang đứng trước lựa chọn ngành nghề cho tương lai. Em rất yêu thích một ngành đòi hỏi sự sáng tạo và cống hiến nhưng có vẻ khó khăn về thu nhập ban đầu, trong khi một ngành khác dễ kiếm tiền hơn nhưng em không có hứng thú. Dựa trên quan điểm của văn bản

  • A. Nên chọn ngành dễ kiếm tiền để đảm bảo cuộc sống ổn định trước, đam mê tính sau.
  • B. Nên cân nhắc nghiêm túc ngành yêu thích, vì lao động chân chính và sáng tạo trong lĩnh vực mình đam mê là con đường quan trọng để
  • C. Cả hai lựa chọn đều giống nhau về mặt giá trị, chỉ khác biệt về lợi ích kinh tế.
  • D. Nên hỏi ý kiến tất cả mọi người xung quanh trước khi quyết định.

Câu 5: Giả sử có quan điểm cho rằng giá trị của một người chỉ được đo bằng chức vụ hoặc tài sản mà họ đạt được từ công việc. Quan điểm này có tương đồng với tinh thần của văn bản

  • A. Tương đồng, vì văn bản đề cao thành công và sự giàu có.
  • B. Không tương đồng, vì văn bản có thể nhấn mạnh giá trị nội tại, phẩm chất và sự đóng góp của người lao động, không chỉ dựa vào thước đo vật chất hay địa vị.
  • C. Tương đồng một phần, tùy thuộc vào cách định nghĩa
  • D. Văn bản không đưa ra bất kỳ tiêu chí nào để đánh giá giá trị con người.

Câu 6: So với quan niệm coi công việc là gánh nặng hoặc chỉ là phương tiện để tồn tại, quan niệm

  • A. Ý nghĩa tiêu cực, mệt mỏi.
  • B. Ý nghĩa tích cực về sự hoàn thiện bản thân, tìm kiếm mục đích sống và đóng góp cho xã hội.
  • C. Ý nghĩa về sự cạnh tranh khốc liệt.
  • D. Ý nghĩa về việc phải làm việc suốt đời.

Câu 7: Khi văn bản đề cập đến

  • A. Chỉ những người làm công việc trí óc mới có phẩm giá.
  • B. Phẩm giá của người lao động được quyết định bởi mức lương họ nhận được.
  • C. Bất kỳ lao động chân chính nào, dù ở vị trí nào, cũng đều đáng được tôn trọng và góp phần tạo nên giá trị của người làm ra nó.
  • D. Phẩm giá chỉ dành cho những người làm chủ, không phải người làm thuê.

Câu 8: Nếu một người chỉ xem công việc là cách để giết thời gian hoặc trốn tránh trách nhiệm, theo quan điểm của văn bản, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển

  • A. Họ sẽ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để tận hưởng cuộc sống.
  • B. Họ có thể đánh mất đi cơ hội để rèn luyện bản thân, khám phá năng lực tiềm ẩn và tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống.
  • C. Họ sẽ được mọi người xung quanh cảm thông và chia sẻ.
  • D. Họ sẽ dễ dàng đạt được thành công mà không cần nỗ lực.

Câu 9: Giả sử văn bản trình bày mối liên hệ giữa lao động và sự trưởng thành cá nhân, sau đó chuyển sang luận giải về vai trò của lao động đối với sự phát triển xã hội. Tác giả có thể sử dụng cách chuyển ý nào để tạo sự liền mạch và logic?

  • A. Bắt đầu đoạn mới bằng một câu chuyện hoàn toàn không liên quan.
  • B. Sử dụng các từ nối biểu thị sự đối lập mạnh mẽ như
  • C. Sử dụng các cụm từ hoặc câu chuyển tiếp nhấn mạnh sự mở rộng, kết nối ý nghĩa, ví dụ:
  • D. Chuyển đột ngột sang một chủ đề khác mà không có sự liên kết rõ ràng.

Câu 10: Văn bản

  • A. Quan niệm lao động là vinh quang.
  • B. Quan niệm
  • C. Quan niệm lao động tạo ra của cải.
  • D. Quan niệm coi thường những công việc giản đơn, lao động chân tay hoặc chỉ đề cao những công việc

Câu 11: Thái độ nào của tác giả đối với hoạt động lao động được thể hiện rõ nhất qua cách lập luận và sử dụng ngôn từ trong văn bản?

  • A. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Thái độ bi quan, xem lao động là sự khổ ải.
  • C. Thái độ trân trọng, đề cao giá trị nhân văn và ý nghĩa của lao động.
  • D. Thái độ châm biếm, mỉa mai hoạt động lao động.

Câu 12: Nếu quan niệm

  • A. Mọi người sẽ chỉ làm việc vì tiền và lợi ích cá nhân.
  • B. Mọi người có thể nhìn nhận công việc một cách tích cực hơn, tìm kiếm ý nghĩa trong đó và tôn trọng công sức của bản thân cũng như người khác.
  • C. Sự cạnh tranh và đố kỵ trong công việc sẽ gia tăng.
  • D. Mọi người sẽ muốn giảm thiểu tối đa thời gian làm việc.

Câu 13: Theo văn bản, mối liên hệ giữa lao động và sự thỏa mãn, hạnh phúc trong cuộc sống của một người được thể hiện như thế nào?

  • A. Hạnh phúc chỉ đến khi ngừng làm việc.
  • B. Chỉ những công việc nhẹ nhàng, thoải mái mới mang lại hạnh phúc.
  • C. Quá trình lao động sáng tạo, vượt qua khó khăn, tạo ra giá trị và cảm nhận sự hữu ích có thể là nguồn gốc sâu sắc của niềm vui và hạnh phúc.
  • D. Hạnh phúc và lao động là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.

Câu 14: Dựa trên quan điểm

  • A. Trách nhiệm chỉ làm việc để làm giàu cho bản thân.
  • B. Trách nhiệm thực hiện công việc một cách tận tâm, trung thực, có trách nhiệm với sản phẩm mình làm ra và với cộng đồng.
  • C. Trách nhiệm phải trở thành người đứng đầu trong lĩnh vực của mình.
  • D. Trách nhiệm làm hài lòng tất cả mọi người, kể cả khi điều đó đi ngược lại đạo đức nghề nghiệp.

Câu 15: Văn bản

  • A. Cách tìm kiếm một công việc lương cao.
  • B. Các quy định pháp luật về lao động.
  • C. Ý nghĩa sâu sắc, giá trị nhân văn và vai trò quan trọng của lao động trong việc hình thành nhân cách và khẳng định bản thân.
  • D. Thống kê về tỷ lệ thất nghiệp hiện nay.

Câu 16: Nhan đề

  • A. Miêu tả các loại hình công việc khác nhau trong xã hội.
  • B. Khẳng định mối liên hệ mật thiết và vai trò kiến tạo của lao động đối với sự hoàn thiện nhân cách và giá trị của con người.
  • C. Kể lại câu chuyện về một người lao động thành công.
  • D. Hướng dẫn cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu 17: Trong văn bản, sự đối mặt và vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc được xem là cơ hội để người lao động đạt được điều gì?

  • A. Để nhận được sự thương hại từ người khác.
  • B. Để có lý do biện minh cho sự thất bại.
  • C. Để rèn luyện ý chí, bản lĩnh, sự sáng tạo và khám phá giới hạn của bản thân, từ đó trưởng thành hơn.
  • D. Để chứng minh rằng công việc đó quá sức và nên từ bỏ.

Câu 18: Văn bản có thể lập luận rằng lao động không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần xây dựng xã hội. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua việc lao động giúp con người thực hiện điều gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất, dịch vụ, giá trị tinh thần đáp ứng nhu cầu và thúc đẩy sự phát triển chung của cộng đồng.
  • B. Tích lũy tài sản cá nhân để trở nên giàu có hơn người khác.
  • C. Cạnh tranh khốc liệt để giành lấy vị trí cao trong xã hội.
  • D. Chỉ làm những công việc mang lại lợi ích trực tiếp cho bản thân mình.

Câu 19: Dựa trên nhan đề và chủ đề, văn bản có xu hướng nhấn mạnh vào loại

  • A. Thành quả vật chất (tiền bạc, tài sản).
  • B. Thành quả về danh vọng và quyền lực.
  • C. Thành quả về sự trưởng thành nhân cách, sự tự tin, ý thức về giá trị bản thân và cảm giác đóng góp.
  • D. Thành quả về số lượng sản phẩm làm ra.

Câu 20: Trong bối cảnh nhiều công việc hiện đại có tính chuyên môn hóa cao hoặc mang tính lặp lại, theo tinh thần của văn bản, làm thế nào người lao động vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa

  • A. Chỉ có thể tìm thấy ý nghĩa nếu chuyển sang làm các công việc sáng tạo.
  • B. Bằng cách thay đổi thái độ, tìm kiếm sự tận tâm, nỗ lực hoàn thành tốt công việc, tìm hiểu về ý nghĩa rộng lớn hơn của công việc mình làm đối với chuỗi giá trị hoặc xã hội.
  • C. Bằng cách làm ít đi và dành nhiều thời gian cho giải trí.
  • D. Điều này là không thể trong các công việc hiện đại.

Câu 21: Mục đích chính mà tác giả muốn đạt được khi viết văn bản

  • A. Kể câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • B. Cung cấp hướng dẫn chi tiết để tìm kiếm một công việc tốt.
  • C. Truyền tải một thông điệp sâu sắc, giúp người đọc thay đổi nhận thức về vai trò và ý nghĩa của lao động đối với cuộc sống và sự phát triển của bản thân.
  • D. Thuyết phục người đọc làm theo một ngành nghề cụ thể.

Câu 22: Với cách tiếp cận vấn đề và thông điệp truyền tải, văn bản

  • A. Chỉ dành cho những người đã về hưu.
  • B. Phù hợp với mọi lứa tuổi, đặc biệt là những người trẻ đang định hướng tương lai hoặc những người đang suy ngẫm về ý nghĩa công việc của mình.
  • C. Chỉ dành riêng cho các nhà quản lý doanh nghiệp.
  • D. Chỉ có giá trị trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Câu 23: Văn bản có thể ngụ ý rằng thái độ và cách thức một người thực hiện công việc (dù là công việc gì) phản ánh trực tiếp đến phẩm chất và con người của họ. Điều này thể hiện mối liên hệ nào?

  • A. Mối liên hệ giữa thu nhập và sự thành thật.
  • B. Mối liên hệ giữa giờ làm việc và sức khỏe.
  • C. Mối liên hệ giữa hành động lao động và sự tự hình thành, bộc lộ nhân cách.
  • D. Mối liên hệ giữa loại hình công việc và trí thông minh.

Câu 24: Dựa trên quan điểm

  • A. Chỉ có lao động trí óc mới thực sự mang lại giá trị
  • B. Giá trị
  • C. Lao động chân tay có giá trị thấp hơn về mặt
  • D. Văn bản chỉ nói về một loại hình lao động duy nhất và coi đó là quan trọng nhất.

Câu 25: Khi đối mặt với sự nhàm chán hoặc đơn điệu trong công việc, theo tinh thần của văn bản, cách tiếp cận nào sau đây giúp người lao động tiếp tục quá trình

  • A. Chấp nhận sự nhàm chán và làm việc một cách máy móc.
  • B. Tìm cách trốn tránh công việc hoặc làm việc đối phó.
  • C. Tìm kiếm những khía cạnh mới, thử thách bản thân để làm tốt hơn, hoặc tìm hiểu ý nghĩa rộng hơn của công việc đối với người khác.
  • D. Nghỉ việc ngay lập tức để tìm công việc thú vị hơn.

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc thành quả lao động của một người (một công trình, một tác phẩm, một phát minh, hay đơn giản là một công việc được làm tốt) có thể tồn tại và mang lại giá trị cho xã hội hoặc thế hệ sau. Khía cạnh này nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của lao động?

  • A. Ý nghĩa ngắn hạn của việc kiếm sống cho bản thân.
  • B. Ý nghĩa về sự đóng góp lâu dài, tạo dựng di sản và sự kết nối liên thế hệ.
  • C. Ý nghĩa về sự cạnh tranh để tên tuổi được lưu truyền.
  • D. Ý nghĩa về việc phải làm việc liên tục không ngừng nghỉ.

Câu 27: Trong nhan đề

  • A. Thể hiện sự đối lập, phủ nhận mối liên hệ.
  • B. Thể hiện sự lựa chọn (hoặc làm việc, hoặc làm người).
  • C. Thể hiện sự bổ sung, song hành, nhấn mạnh rằng bên cạnh ý nghĩa mưu sinh,
  • D. Thể hiện mối quan hệ nhân quả trực tiếp (làm việc để mới làm người).

Câu 28: Dựa trên các luận điểm có thể có trong văn bản, tiêu chí nào sau đây không phản ánh quan điểm của tác giả về một công việc giúp cá nhân

  • A. Công việc đó đòi hỏi sự nỗ lực, trách nhiệm và tính kỷ luật.
  • B. Công việc đó cho phép người làm phát huy năng lực, sáng tạo và học hỏi.
  • C. Công việc đó tạo ra giá trị hữu ích cho bản thân và/hoặc cộng đồng.
  • D. Công việc đó nhất định phải mang lại thu nhập

Câu 29: Văn bản

  • A. Chính sách của nhà nước về lao động.
  • B. Trách nhiệm của người sử dụng lao động tạo ra môi trường làm việc tốt.
  • C. Trách nhiệm của bản thân mỗi người lao động đối với công việc và sự phát triển của chính mình.
  • D. Sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.

Câu 30: Kết hợp hai ý tưởng: (1) Lao động là cách để con người thể hiện năng lực tiềm ẩn và (2) Lao động là cách để con người kết nối và đóng góp cho xã hội. Mối liên hệ giữa hai ý này theo quan điểm của văn bản có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Việc thể hiện năng lực tiềm ẩn thông qua lao động là cơ sở và điều kiện để cá nhân có thể đóng góp hiệu quả cho xã hội.
  • B. Chỉ khi kết nối với xã hội thì con người mới phát hiện ra năng lực của mình.
  • C. Hai ý tưởng này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • D. Thể hiện năng lực quan trọng hơn đóng góp xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Luận điểm trung tâm của văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" thể hiện mối quan hệ nào giữa lao động và sự tồn tại, phát triển của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo tinh thần của văn bản, khía cạnh nào của công việc đóng góp nhiều nhất vào việc rèn luyện ý chí, sự kiên trì và bản lĩnh của một người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để làm nổi bật giá trị tinh thần của lao động, tác giả có thể sử dụng phép tương phản giữa hình ảnh người lao động tận tâm, sáng tạo và hình ảnh người sống dựa dẫm, lười biếng. Mục đích chính của việc sử dụng phép tương phản này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một học sinh đang đứng trước lựa chọn ngành nghề cho tương lai. Em rất yêu thích một ngành đòi hỏi sự sáng tạo và cống hiến nhưng có vẻ khó khăn về thu nhập ban đầu, trong khi một ngành khác dễ kiếm tiền hơn nhưng em không có hứng thú. Dựa trên quan điểm của văn bản "Làm việc" cũng là "làm người", lời khuyên nào sau đây có thể phù hợp nhất với tinh thần của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử có quan điểm cho rằng giá trị của một người chỉ được đo bằng chức vụ hoặc tài sản mà họ đạt được từ công việc. Quan điểm này có tương đồng với tinh thần của văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" hay không? Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So với quan niệm coi công việc là gánh nặng hoặc chỉ là phương tiện để tồn tại, quan niệm "Làm việc" cũng là "làm người" bổ sung thêm ý nghĩa nào cho hoạt động lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi văn bản đề cập đến "phẩm giá" của người lao động, tác giả chủ yếu muốn khẳng định điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu một người chỉ xem công việc là cách để giết thời gian hoặc trốn tránh trách nhiệm, theo quan điểm của văn bản, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển "người" trong họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử văn bản trình bày mối liên hệ giữa lao động và sự trưởng thành cá nhân, sau đó chuyển sang luận giải về vai trò của lao động đối với sự phát triển xã hội. Tác giả có thể sử dụng cách chuyển ý nào để tạo sự liền mạch và logic?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" có thể ngầm phê phán hoặc làm sáng tỏ quan niệm sai lầm nào về lao động trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thái độ nào của tác giả đối với hoạt động lao động được thể hiện rõ nhất qua cách lập luận và sử dụng ngôn từ trong văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu quan niệm "Làm việc" cũng là "làm người" được thấm nhuần trong tư tưởng mỗi cá nhân, điều gì có thể thay đổi tích cực trong cách con người đối xử với công việc và với nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo văn bản, mối liên hệ giữa lao động và sự thỏa mãn, hạnh phúc trong cuộc sống của một người được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa trên quan điểm "làm việc" cũng là "làm người", trách nhiệm đạo đức nào sau đây có thể được xem là quan trọng nhất đối với người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" có khả năng làm thay đổi nhận thức của người đọc về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhan đề "Làm việc" cũng là "làm người" cô đọng nhất nội dung nào của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong văn bản, sự đối mặt và vượt qua khó khăn, thử thách trong công việc được xem là cơ hội để người lao động đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản có thể lập luận rằng lao động không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần xây dựng xã hội. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua việc lao động giúp con người thực hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên nhan đề và chủ đề, văn bản có xu hướng nhấn mạnh vào loại "thành quả" nào của lao động đối với việc "làm người"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh nhiều công việc hiện đại có tính chuyên môn hóa cao hoặc mang tính lặp lại, theo tinh thần của văn bản, làm thế nào người lao động vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa "làm người" trong công việc của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mục đích chính mà tác giả muốn đạt được khi viết văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Với cách tiếp cận vấn đề và thông điệp truyền tải, văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" có ý nghĩa giáo dục sâu sắc đối với đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn bản có thể ngụ ý rằng thái độ và cách thức một người thực hiện công việc (dù là công việc gì) phản ánh trực tiếp đến phẩm chất và con người của họ. Điều này thể hiện mối liên hệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa trên quan điểm "làm việc" cũng là "làm người", văn bản có thể ngụ ý gì về giá trị của các loại hình lao động khác nhau (lao động chân tay, lao động trí óc, lao động phục vụ...)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đối mặt với sự nhàm chán hoặc đơn điệu trong công việc, theo tinh thần của văn bản, cách tiếp cận nào sau đây giúp người lao động tiếp tục quá trình "làm người"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc thành quả lao động của một người (một công trình, một tác phẩm, một phát minh, hay đơn giản là một công việc được làm tốt) có thể tồn tại và mang lại giá trị cho xã hội hoặc thế hệ sau. Khía cạnh này nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong nhan đề "Làm việc" *cũng* là "làm người", từ "cũng" có vai trò gì trong việc thể hiện mối quan hệ giữa hai vế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên các luận điểm có thể có trong văn bản, tiêu chí nào sau đây *không* phản ánh quan điểm của tác giả về một công việc giúp cá nhân "làm người"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản "Làm việc" cũng là "làm người" có khả năng đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò và trách nhiệm của chủ thể nào trong quá trình "làm người" thông qua lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kết hợp hai ý tưởng: (1) Lao động là cách để con người thể hiện năng lực tiềm ẩn và (2) Lao động là cách để con người kết nối và đóng góp cho xã hội. Mối liên hệ giữa hai ý này theo quan điểm của văn bản có thể được hiểu như thế nào?

Viết một bình luận