Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích tiền đề kinh tế của cuộc Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII). Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa đang bị kìm hãm bởi chế độ phong kiến?
- A. Sự xuất hiện các công trường thủ công quy mô lớn.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động buôn bán len dạ.
- C. Nhà nước phong kiến ban hành nhiều quy định độc quyền, cản trở thương mại.
- D. Phong trào "rào đất cướp ruộng" đẩy nông dân vào tình cảnh khốn khó.
Câu 2: Tiền đề xã hội của Cách mạng tư sản Pháp (cuối thế kỉ XVIII) được thể hiện qua mâu thuẫn sâu sắc giữa các đẳng cấp. Phân tích cơ cấu xã hội Pháp lúc bấy giờ, đâu là mâu thuẫn cốt lõi thúc đẩy cách mạng bùng nổ?
- A. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc cũ và quý tộc mới tư sản hóa.
- B. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và tầng lớp bình dân thành thị.
- C. Mâu thuẫn giữa nông dân và giai cấp vô sản công nghiệp.
- D. Mâu thuẫn giữa Đẳng cấp thứ ba (gồm tư sản, nông dân, bình dân) với hai đẳng cấp trên (Tăng lữ và Quý tộc).
Câu 3: Trào lưu Triết học Ánh sáng ở Pháp (thế kỉ XVIII) với các đại diện như Mông-te-xki-ơ, Vôn-te, Rút-xô đã có đóng góp quan trọng vào tiền đề tư tưởng của Cách mạng Pháp. Phân tích vai trò của trào lưu này. Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đóng góp đó?
- A. Củng cố và bảo vệ nền tảng tư tưởng của chế độ quân chủ chuyên chế.
- B. Phê phán gay gắt chế độ phong kiến và Giáo hội, vạch trần sự bất công.
- C. Đề cao lý trí, quyền tự do, bình đẳng của con người.
- D. Dọn đường cho cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến.
Câu 4: So sánh tiền đề chính trị của Cách mạng tư sản Anh và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ. Điểm khác biệt cơ bản về tiền đề chính trị giữa hai cuộc cách mạng này là gì?
- A. Cả hai đều chống lại sự cai trị của nhà vua chuyên chế.
- B. Anh chống chế độ quân chủ chuyên chế trong nước; Bắc Mỹ chống ách thống trị của thực dân bên ngoài.
- C. Cả hai đều do tầng lớp quý tộc mới lãnh đạo.
- D. Anh đấu tranh cho quyền tự do tôn giáo; Bắc Mỹ đấu tranh cho quyền tự trị kinh tế.
Câu 5: Đọc đoạn tư liệu sau: "Mục tiêu của chúng tôi là thiết lập một chính phủ của dân, do dân và vì dân." Câu nói này, dù xuất hiện sau thời kỳ các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu, nhưng phản ánh lý tưởng nào đã được đề cao trong các bản tuyên ngôn của Cách mạng tư sản Pháp và Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ?
- A. Lý tưởng về một nhà nước phong kiến mạnh mẽ.
- B. Lý tưởng về sự ưu việt của chế độ quân chủ lập hiến.
- C. Lý tưởng về quyền chủ quyền thuộc về nhân dân và nền dân chủ.
- D. Lý tưởng về sự phục hồi quyền lực của Giáo hội.
Câu 6: Phân tích nhiệm vụ dân tộc của các cuộc cách mạng tư sản. Nhiệm vụ nào sau đây không thuộc về nhiệm vụ dân tộc của các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại?
- A. Xác lập nền cộng hòa dân chủ.
- B. Xóa bỏ tình trạng phong kiến cát cứ, phân tán.
- C. Thống nhất thị trường quốc gia.
- D. Hình thành hoặc củng cố quốc gia dân tộc.
Câu 7: Nhiệm vụ dân chủ của các cuộc cách mạng tư sản hướng tới việc xóa bỏ chế độ phong kiến chuyên chế và xác lập các quyền cơ bản cho con người. Mục tiêu cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất nhiệm vụ dân chủ trên lĩnh vực chính trị?
- A. Thúc đẩy công nghiệp phát triển.
- B. Xây dựng nhà nước pháp quyền, quản lý đất nước bằng hiến pháp và pháp luật.
- C. Giải phóng nông nô khỏi chế độ phong kiến.
- D. Thống nhất hệ thống tiền tệ và đo lường.
Câu 8: Động lực của các cuộc cách mạng tư sản là sự tham gia của nhiều lực lượng xã hội. Phân tích vai trò của các lực lượng này. Đâu là sự kết hợp phổ biến nhất đóng vai trò là động lực chính của các cuộc cách mạng tư sản?
- A. Quý tộc phong kiến và Tăng lữ Giáo hội.
- B. Giai cấp vô sản và nông dân.
- C. Lực lượng lãnh đạo (thường là tư sản hoặc liên minh tư sản - quý tộc mới/chủ nô) và đông đảo quần chúng nhân dân.
- D. Chủ nô và nô lệ.
Câu 9: Cuộc Cách mạng tư sản Pháp (1789-1799) được coi là cuộc cách mạng tư sản triệt để nhất. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính triệt để đó trên lĩnh vực chính trị?
- A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
- B. Chỉ xóa bỏ một phần đặc quyền của quý tộc và tăng lữ.
- C. Giữ lại nhiều tàn tích của chế độ phong kiến.
- D. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, xây dựng nền cộng hòa.
Câu 10: So sánh kết quả của Cách mạng tư sản Anh và Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ. Điểm khác biệt cơ bản về thể chế chính trị được thiết lập sau cách mạng là gì?
- A. Anh thiết lập chế độ quân chủ lập hiến; Bắc Mỹ thiết lập chế độ cộng hòa liên bang.
- B. Anh duy trì chế độ phong kiến; Bắc Mỹ xây dựng nền dân chủ tư sản.
- C. Cả hai đều thiết lập chế độ cộng hòa.
- D. Anh thiết lập chế độ cộng hòa; Bắc Mỹ thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
Câu 11: Mặc dù có những hạn chế, các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại vẫn mang ý nghĩa lịch sử to lớn. Đâu là ý nghĩa chung và quan trọng nhất của các cuộc cách mạng này đối với sự phát triển của lịch sử thế giới?
- A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội.
- B. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển trên phạm vi thế giới.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn ách áp bức bóc lột của giai cấp tư sản.
- D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước.
Câu 12: Đọc đoạn nhận định sau: "Mặc dù tuyên bố về tự do, bình đẳng, nhưng các cuộc cách mạng này vẫn duy trì tình trạng bất bình đẳng về tài sản và quyền lực, đồng thời không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân." Nhận định này đề cập đến hạn chế nào của các cuộc cách mạng tư sản?
- A. Hạn chế về việc không lật đổ được chế độ phong kiến.
- B. Hạn chế về việc không đạt được mục tiêu dân tộc.
- C. Hạn chế về sự thiếu quyết đoán của lực lượng lãnh đạo.
- D. Hạn chế về tính không triệt để trong việc giải quyết vấn đề xã hội và quyền lợi cho đông đảo nhân dân lao động.
Câu 13: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (cuối thế kỉ XIX) là một ví dụ về cuộc cải cách mang tính chất tư sản. Phân tích bối cảnh Nhật Bản lúc bấy giờ, yếu tố nào thúc đẩy tầng lớp lãnh đạo tiến hành cải cách để tránh nguy cơ trở thành thuộc địa?
- A. Sự bùng nổ mạnh mẽ của phong trào đấu tranh nông dân chống phong kiến.
- B. Áp lực từ các nước tư bản phương Tây đòi Nhật Bản mở cửa và thiết lập quan hệ.
- C. Sự suy yếu của chế độ Mạc phủ và nguy cơ bị thực dân phương Tây xâm lược.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế công nghiệp, đòi hỏi thay đổi thể chế chính trị.
Câu 14: So sánh Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản với các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu như Anh, Pháp, Bắc Mỹ. Điểm khác biệt cơ bản về hình thức chuyển đổi sang chế độ tư bản chủ nghĩa là gì?
- A. Duy tân Minh Trị do giai cấp tư sản lãnh đạo; các cách mạng kia do quý tộc mới lãnh đạo.
- B. Duy tân Minh Trị sử dụng bạo lực cách mạng; các cách mạng kia chủ yếu là cải cách hòa bình.
- C. Duy tân Minh Trị thiết lập chế độ cộng hòa; các cách mạng kia thiết lập quân chủ lập hiến.
- D. Duy tân Minh Trị chủ yếu là một cuộc cải cách từ trên xuống; các cách mạng kia là các cuộc cách mạng có sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về bản chất của các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại?
- A. Là cuộc đấu tranh của nông dân chống chế độ phong kiến.
- B. Là cuộc cách mạng nhằm lật đổ chế độ phong kiến hoặc giải phóng dân tộc, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
- C. Là cuộc cách mạng do giai cấp vô sản lãnh đạo để xây dựng xã hội mới.
- D. Là cuộc đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
Câu 16: Tiền đề tư tưởng - văn hóa của Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ (thế kỉ XVIII) chịu ảnh hưởng sâu sắc của trào lưu nào từ châu Âu?
- A. Trào lưu Triết học Ánh sáng.
- B. Chủ nghĩa xã hội không tưởng.
- C. Chủ nghĩa phát xít.
- D. Chủ nghĩa phong kiến.
Câu 17: Phân tích vai trò của các bản Tuyên ngôn (như Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp) trong các cuộc cách mạng tư sản. Chức năng chính của các bản tuyên ngôn này là gì?
- A. Xác nhận quyền lực tối cao của nhà vua.
- B. Phục hồi đặc quyền cho quý tộc và tăng lữ.
- C. Tuyên bố các quyền tự nhiên, thiêng liêng của con người và làm nền tảng pháp lý cho chế độ mới.
- D. Kêu gọi nhân dân quay trở lại với trật tự phong kiến cũ.
Câu 18: Sau Cách mạng tư sản Anh, chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập. Phân tích đặc điểm của chế độ này. Ai là người nắm quyền hành pháp chủ yếu trong chế độ quân chủ lập hiến ở Anh sau năm 1688?
- A. Nhà vua.
- B. Quốc hội (đứng đầu là Thủ tướng).
- C. Tăng lữ Giáo hội.
- D. Tầng lớp bình dân thành thị.
Câu 19: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ còn được gọi là Cách mạng Mỹ. Tính chất "cách mạng tư sản" của cuộc chiến này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Lãnh đạo bởi tầng lớp quý tộc phong kiến.
- B. Chỉ đấu tranh chống lại chế độ nô lệ.
- C. Không có sự tham gia của quần chúng nhân dân.
- D. Lật đổ ách thống trị thực dân, mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ và thiết lập nhà nước tư sản.
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa các cuộc cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Các cuộc cách mạng này đã tạo ra những điều kiện thuận lợi nào cho chủ nghĩa tư bản?
- A. Xóa bỏ hoặc hạn chế rào cản phong kiến, thống nhất thị trường, giải phóng sức lao động.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước phong kiến đối với kinh tế.
- C. Phục hồi chế độ nông nô và thủ công nghiệp lạc hậu.
- D. Hạn chế hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 21: Đọc đoạn thông tin sau: "Trước cách mạng, nông dân Pháp chiếm phần lớn dân số nhưng phải chịu nhiều loại thuế và nghĩa vụ phong kiến nặng nề, không có quyền sở hữu ruộng đất." Điều này thể hiện tiền đề nào của Cách mạng Pháp?
- A. Tiền đề kinh tế.
- B. Tiền đề xã hội.
- C. Tiền đề chính trị.
- D. Tiền đề tư tưởng.
Câu 22: So sánh vai trò lãnh đạo trong Cách mạng tư sản Anh và Cách mạng tư sản Pháp. Điểm khác biệt cơ bản về lực lượng lãnh đạo là gì?
- A. Anh do giai cấp tư sản lãnh đạo; Pháp do tầng lớp quý tộc mới lãnh đạo.
- B. Anh do nông dân lãnh đạo; Pháp do công nhân lãnh đạo.
- C. Anh do liên minh quý tộc mới và tư sản lãnh đạo; Pháp chủ yếu do giai cấp tư sản lãnh đạo.
- D. Anh do nhà vua lãnh đạo; Pháp do các nhà tư tưởng lãnh đạo.
Câu 23: Cuộc Cách mạng tư sản Pháp trải qua nhiều giai đoạn với sự lên xuống của các phái chính trị khác nhau (Lập hiến, Girondin, Jacobin). Điều này phản ánh đặc điểm gì của cuộc cách mạng?
- A. Tính phức tạp, quyết liệt và trải qua nhiều bước ngoặt.
- B. Tính hòa bình, ôn hòa của cách mạng.
- C. Sự đoàn kết tuyệt đối giữa các lực lượng cách mạng.
- D. Sự thiếu mục tiêu rõ ràng của cách mạng.
Câu 24: Đánh giá ý nghĩa của sự ra đời Hợp chúng quốc Mỹ sau Chiến tranh giành độc lập. Sự kiện này có tác động như thế nào đến phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước khác?
- A. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc.
- B. Không có tác động đáng kể.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước ở châu Mỹ.
- D. Trở thành nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa trên thế giới.
Câu 25: Phân tích những hạn chế của Cách mạng tư sản Anh. Hạn chế lớn nhất của cuộc cách mạng này trên lĩnh vực chính trị là gì?
- A. Không lật đổ được chế độ phong kiến.
- B. Không xóa bỏ hoàn toàn tàn tích phong kiến, vẫn duy trì ngôi vua và nhiều đặc quyền của quý tộc.
- C. Không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- D. Không thúc đẩy kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển.
Câu 26: Tư tưởng về "phân quyền" (tam quyền phân lập) của Mông-te-xki-ơ đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc xây dựng nhà nước tư sản. Nguyên tắc "phân quyền" chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
- B. Tập trung mọi quyền lực vào tay Quốc hội.
- C. Kiểm soát và giới hạn quyền lực của nhà nước, ngăn chặn chuyên chế.
- D. Giao mọi quyền lực cho nhân dân trực tiếp quyết định.
Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về tiền đề bùng nổ giữa các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu (Anh, Pháp) và cuộc Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ?
- A. Các cuộc cách mạng ở châu Âu chủ yếu giải quyết mâu thuẫn nội bộ giữa giai cấp tư sản/quý tộc mới với chế độ phong kiến; Bắc Mỹ giải quyết mâu thuẫn giữa thuộc địa với chính quốc thực dân.
- B. Các cuộc cách mạng ở châu Âu do nông dân lãnh đạo; Bắc Mỹ do tư sản lãnh đạo.
- C. Các cuộc cách mạng ở châu Âu không có tiền đề kinh tế; Bắc Mỹ có tiền đề kinh tế rõ rệt.
- D. Các cuộc cách mạng ở châu Âu không chịu ảnh hưởng tư tưởng; Bắc Mỹ chịu ảnh hưởng Triết học Ánh sáng.
Câu 28: Dựa vào mục tiêu và kết quả, hãy phân loại các cuộc cách mạng tư sản thành các kiểu khác nhau. Kiểu cách mạng nào thường gắn liền với việc lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến và thiết lập nền cộng hòa?
- A. Cách mạng tư sản kiểu cũ.
- B. Cách mạng tư sản không triệt để.
- C. Cách mạng tư sản cải cách.
- D. Cách mạng tư sản triệt để.
Câu 29: Tại sao có thể nói các cuộc cách mạng tư sản đã mở ra "kỷ nguyên mới" cho lịch sử thế giới, bất chấp những hạn chế của chúng?
- A. Vì chúng giải quyết được mọi vấn đề của xã hội.
- B. Vì chúng đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến ở nhiều nơi và là tiền đề cho sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản.
- C. Vì chúng chấm dứt hoàn toàn các cuộc chiến tranh trên thế giới.
- D. Vì chúng thiết lập chế độ xã hội công bằng tuyệt đối.
Câu 30: Đọc đoạn trích sau từ Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp (1789): "Con người sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi." Nguyên tắc cốt lõi nào của Cách mạng tư sản Pháp được thể hiện rõ nhất qua câu nói này?
- A. Nguyên tắc về quyền tự do và bình đẳng của con người.
- B. Nguyên tắc về quyền lực tuyệt đối của nhà nước.
- C. Nguyên tắc về đặc quyền của quý tộc và tăng lữ.
- D. Nguyên tắc về sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.