12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 10: Cuộc Cải Cách Của Lê Thánh Tông (Thế Kỉ Xv)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины XV века, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, tạo tiền đề trực tiếp cho nhu cầu cải tổ?

  • A. Sự ổn định và phát triển vượt bậc về kinh tế, xã hội.
  • B. Sự tồn tại mầm mống phân tán quyền lực và quan lại lộng quyền.
  • C. Ngoại xâm đe dọa nghiêm trọng chủ quyền quốc gia từ phương Bắc.
  • D. Hệ thống hành chính hoàn thiện, bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phản ánh mục tiêu chính của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Lê Thánh Tông?

  • A. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của bộ máy nhà nước.
  • B. Tăng cường quyền lực của hoàng đế, xây dựng nền quân chủ chuyên chế.
  • C. Phân quyền mạnh mẽ cho các quý tộc và quan lại địa phương.
  • D. Kiện toàn hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương.

Câu 3: Điểm mới trong tổ chức hành chính thời Lê Thánh Tông so với trước đó là việc thành lập "Lục khoa" nhằm mục đích gì?

  • A. Tuyển chọn nhân tài thông qua khoa cử.
  • B. Giải quyết các vụ kiện tụng, tranh chấp trong dân.
  • C. Tham mưu, hoạch định chính sách cho nhà vua.
  • D. Giám sát và kiểm tra hoạt động của Lục bộ.

Câu 4: Để tăng cường tính tập quyền, vua Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây đối với các chức quan đại thần?

  • A. Hạn chế quyền lực, giảm vai trò của các quan đại thần.
  • B. Tăng cường quyền lực và bổ sung thêm nhiều quan đại thần.
  • C. Bãi bỏ hoàn toàn chức quan đại thần trong triều đình.
  • D. Luân chuyển quan đại thần giữa các địa phương khác nhau.

Câu 5: Trong hệ thống hành chính cấp đạo thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, hộ tịch, thuế khóa?

  • A. Đô ty
  • B. Hiến ty
  • C. Thừa ty
  • D. An ty

Câu 6: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ có điểm tiến bộ nào sau đây so với các bộ luật trước đó?

  • A. Tăng cường hình phạt đối với tội xâm phạm quyền lợi nhà nước.
  • B. Có điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • C. Quy định chặt chẽ về đẳng cấp và thứ bậc trong xã hội.
  • D. Khuyến khích tố giác tội phạm và trừng trị nghiêm khắc.

Câu 7: Chính sách "ngụ binh ư nông" thời Lê Thánh Tông thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu nào?

  • A. Quốc phòng và phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường giao thương quốc tế.
  • C. Ổn định xã hội và phát triển văn hóa giáo dục.
  • D. Củng cố quyền lực hoàng gia và giảm chi phí quân sự.

Câu 8: Trong lĩnh vực quân sự, Lê Thánh Tông đã chia cả nước thành "Ngũ phủ quân" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tập trung binh lực để dễ dàng đàn áp các cuộc nổi loạn.
  • B. Giảm bớt gánh nặng chi phí nuôi quân cho triều đình.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ và kiểm soát quân sự trên cả nước.
  • D. Nâng cao vị thế của quân đội trong bộ máy nhà nước.

Câu 9: Chế độ "quân điền" thời Lê Thánh Tông có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Hạn chế sự phát triển của kinh tế nông nghiệp.
  • B. Ổn định sản xuất nông nghiệp, đảm bảo nguồn thu cho nhà nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện cho quý tộc và địa chủ tích lũy ruộng đất.

Câu 10: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia tiến sĩ tại Văn Miếu Quốc Tử Giám mang ý nghĩa sâu sắc nhất về mặt nào?

  • A. Khẳng định uy quyền của nhà nước và hoàng gia.
  • B. Ghi lại lịch sử phát triển của nền giáo dục Đại Việt.
  • C. Thể hiện sự phát triển của điêu khắc và nghệ thuật.
  • D. Khuyến khích tinh thần học tập và tôn trọng nhân tài trong xã hội.

Câu 11: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

  • A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các hệ tư tưởng khác như Phật giáo, Đạo giáo.
  • C. Định hình hệ giá trị đạo đức và trật tự xã hội theo khuôn mẫu Nho giáo.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học tự nhiên và kỹ thuật.

Câu 12: So sánh với các cuộc cải cách trước đó, cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện bước tiến mới nào trong xây dựng nhà nước?

  • A. Quy mô cải cách nhỏ, chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực.
  • B. Tính toàn diện, sâu rộng và có hệ thống trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Chú trọng vào cải cách kinh tế hơn là cải cách chính trị.
  • D. Duy trì nhiều yếu tố của bộ máy nhà nước thời Trần.

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với Vương triều Lê sơ là gì?

  • A. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển cường thịnh của Vương triều.
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia ra khu vực Đông Nam Á.
  • C. Đánh bại hoàn toàn các thế lực ngoại xâm từ phương Bắc.
  • D. Xây dựng Đại Việt trở thành trung tâm văn hóa của khu vực.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công tương đối của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối của toàn bộ quan lại trong triều.
  • B. Nguồn lực kinh tế dồi dào và ổn định của đất nước.
  • C. Điều kiện hòa bình, không có chiến tranh xảy ra.
  • D. Tài năng và quyết tâm của vua Lê Thánh Tông cùng đội ngũ cộng sự.

Câu 15: Một đoạn sử liệu ghi chép: "Vua Thánh Tông... sửa đổi luật lệ, định lại quan chế, mở mang khoa cử, cấm hà sách nhiễu dân... khiến nước nhà giàu mạnh, trong cõi yên vui." Đoạn sử liệu này phản ánh điều gì?

  • A. Sự phản đối của một bộ phận quan lại đối với cải cách.
  • B. Những khó khăn và thách thức trong quá trình cải cách.
  • C. Kết quả và tác động tích cực của cuộc cải cách Lê Thánh Tông.
  • D. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc cải cách của Lê Thánh Tông.

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp, mở rộng diện tích canh tác?

  • A. Hạn chế việc khai khẩn đất hoang.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích đồn điền.
  • C. Tăng cường thu thuế đối với sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Ưu tiên phát triển thủ công nghiệp và thương mại.

Câu 17: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu bằng khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã tạo ra đội ngũ quan lại như thế nào?

  • A. Chủ yếu xuất thân từ quý tộc, ít người có xuất thân bình dân.
  • B. Gắn bó mật thiết với quyền lợi của địa chủ và quý tộc.
  • C. Có trình độ chuyên môn, năng lực quản lý và trung thành với nhà nước.
  • D. Dễ bị mua chuộc, tham nhũng do xuất thân nghèo khó.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa "lộc điền" và "quân điền" thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Thời gian sử dụng ruộng đất được ban cấp.
  • B. Mục đích sử dụng ruộng đất được ban cấp.
  • C. Quy mô và diện tích ruộng đất được ban cấp.
  • D. Đối tượng được ban cấp và mục đích ban cấp ruộng đất.

Câu 19: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?" thể hiện quyết tâm gì của nhà nước Đại Việt?

  • A. Mở rộng lãnh thổ và bành trướng thế lực.
  • B. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • C. Phát triển kinh tế và giao thương đường sông, đường biển.
  • D. Xây dựng quân đội hùng mạnh và sẵn sàng chiến đấu.

Câu 20: Trong Quốc triều hình luật, việc quy định các hình phạt đối với hành vi xâm phạm tài sản tư nhân thể hiện điều gì?

  • A. Sự coi trọng tuyệt đối quyền lực của nhà nước.
  • B. Xu hướng gia tăng hình phạt hà khắc trong luật pháp.
  • C. Sự bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân và tài sản tư nhân.
  • D. Ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo vào luật pháp.

Câu 21: Nếu đặt mình vào vị trí một nông dân thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chính sách "quân điền"?

  • A. Tích cực, vì giúp nông dân có ruộng đất để canh tác, ổn định cuộc sống.
  • B. Tiêu cực, vì ruộng đất quân điền thuộc sở hữu nhà nước, không phải tư nhân.
  • C. Trung lập, vì chính sách này không ảnh hưởng nhiều đến đời sống nông dân.
  • D. Vừa tích cực vừa tiêu cực, vì có ruộng nhưng phải chịu nhiều nghĩa vụ hơn.

Câu 22: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong hệ thống pháp luật?

  • A. Tính bí mật trong quá trình xét xử.
  • B. Sự tham gia đông đảo của quý tộc vào việc xét xử.
  • C. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua trong việc quyết định bản án.
  • D. Tính công bằng, minh bạch và rõ ràng trong các điều luật.

Câu 23: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, việc biên soạn và ban hành "Thiên Nam dư hạ tập" thể hiện điều gì về chính sách của Lê Thánh Tông?

  • A. Sự sùng bái văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự coi trọng và phát triển văn hóa dân tộc.
  • C. Chính sách kiểm soát chặt chẽ văn hóa tư tưởng.
  • D. Xu hướng Âu hóa trong văn hóa triều đình.

Câu 24: Nếu cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, điều gì có thể xảy ra đối với nhà Lê và Đại Việt?

  • A. Nhà Lê sẽ tiếp tục phát triển ổn định và vững mạnh.
  • B. Đại Việt sẽ trở thành cường quốc hàng đầu khu vực.
  • C. Nhà Lê có thể suy yếu, thậm chí khủng hoảng do mâu thuẫn nội bộ và ngoại xâm.
  • D. Đại Việt sẽ duy trì trạng thái cân bằng và ít biến động.

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân để dễ dàng điều hành.
  • B. Ưu tiên phát triển quân sự để bảo vệ đất nước trước ngoại xâm.
  • C. Duy trì hệ thống hành chính cũ để đảm bảo sự ổn định.
  • D. Tầm quan trọng của cải cách toàn diện, đồng bộ và có hệ thống để phát triển đất nước.

Câu 26: Trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông, "cấm binh" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Bảo vệ kinh thành và triều đình trung ương.
  • B. Tham gia các chiến dịch quân sự lớn trên cả nước.
  • C. Đảm bảo an ninh và trật tự ở các địa phương.
  • D. Tuyển chọn và huấn luyện tân binh cho quân đội.

Câu 27: Chính sách "lộc điền" có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh mẽ.
  • B. Gia tăng sự bất công bằng về ruộng đất và mâu thuẫn xã hội.
  • C. Tăng cường quyền lực của nhà nước đối với ruộng đất.
  • D. Hạn chế tình trạng bỏ hoang ruộng đất.

Câu 28: Việc vua Lê Thánh Tông ban hành "Chiếu khuyến nông" thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển thủ công nghiệp.
  • B. Mở rộng thương mại quốc tế.
  • C. Phát triển nông nghiệp.
  • D. Củng cố quốc phòng.

Câu 29: So với hệ thống hành chính thời Lý - Trần, hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Tính phân quyền cao hơn cho quý tộc.
  • B. Sự đơn giản và gọn nhẹ hơn về cơ cấu tổ chức.
  • C. Vai trò của Phật giáo lớn hơn trong quản lý nhà nước.
  • D. Tính tập quyền cao hơn, hệ thống chặt chẽ và quy củ hơn.

Câu 30: Đánh giá về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cuộc cải cách chỉ mang tính hình thức, không có nhiều tác động thực tế.
  • B. Cuộc cải cách có ý nghĩa to lớn, đưa Đại Việt bước vào giai đoạn phát triển thịnh vượng.
  • C. Cuộc cải cách gây ra nhiều xáo trộn và mâu thuẫn trong xã hội đương thời.
  • D. Cuộc cải cách chỉ thành công trong lĩnh vực hành chính, các lĩnh vực khác ít hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины XV века, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, tạo tiền đề trực tiếp cho nhu cầu cải tổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không* phản ánh mục tiêu chính của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Lê Thánh Tông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điểm mới trong tổ chức hành chính thời Lê Thánh Tông so với trước đó là việc thành lập 'Lục khoa' nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Để tăng cường tính tập quyền, vua Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây đối với các chức quan đại thần?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong hệ thống hành chính cấp đạo thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, hộ tịch, thuế khóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ có điểm tiến bộ nào sau đây so với các bộ luật trước đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chính sách 'ngụ binh ư nông' thời Lê Thánh Tông thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong lĩnh vực quân sự, Lê Thánh Tông đã chia cả nước thành 'Ngũ phủ quân' nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chế độ 'quân điền' thời Lê Thánh Tông có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia tiến sĩ tại Văn Miếu Quốc Tử Giám mang ý nghĩa sâu sắc nhất về mặt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh với các cuộc cải cách trước đó, cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện bước tiến mới nào trong xây dựng nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với Vương triều Lê sơ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công tương đối của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một đoạn sử liệu ghi chép: 'Vua Thánh Tông... sửa đổi luật lệ, định lại quan chế, mở mang khoa cử, cấm hà sách nhiễu dân... khiến nước nhà giàu mạnh, trong cõi yên vui.' Đoạn sử liệu này phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp, mở rộng diện tích canh tác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu bằng khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã tạo ra đội ngũ quan lại như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'lộc điền' và 'quân điền' thời Lê Thánh Tông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông: 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?' thể hiện quyết tâm gì của nhà nước Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong Quốc triều hình luật, việc quy định các hình phạt đối với hành vi xâm phạm tài sản tư nhân thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nếu đặt mình vào vị trí một nông dân thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chính sách 'quân điền'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong hệ thống pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, việc biên soạn và ban hành 'Thiên Nam dư hạ tập' thể hiện điều gì về chính sách của Lê Thánh Tông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, điều gì có thể xảy ra đối với nhà Lê và Đại Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông, 'cấm binh' có vai trò chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chính sách 'lộc điền' có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào nếu không được quản lý chặt chẽ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc vua Lê Thánh Tông ban hành 'Chiếu khuyến nông' thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So với hệ thống hành chính thời Lý - Trần, hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt nổi bật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đánh giá về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây?

  • A. Đất nước处于 khủng hoảng chính trị sâu sắc do nội chiến kéo dài.
  • B. Tình hình chính trị ổn định tương đối, nhưng bộ máy nhà nước bộc lộ nhiều bất cập.
  • C. Nhà nước đạt đến đỉnh cao của sự phát triển thịnh trị về mọi mặt.
  • D. Các thế lực phong kiến phương Bắc liên tục gây hấn, đe dọa xâm lược.

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của Lê Thánh Tông khi tiến hành cải cách hành chính là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của hoàng đế và bộ máy trung ương tập quyền.
  • B. Phân chia quyền lực cho các quý tộc và quan lại công thần.
  • C. Xây dựng nền tảng dân chủ sơ khai trong bộ máy nhà nước.
  • D. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho triều đình trung ương.

Câu 3: Điểm mới nổi bật trong tổ chức hành chính dưới thời Lê Thánh Tông ở cấp địa phương là gì?

  • A. Khôi phục lại hệ thống hành chính như thời nhà Trần.
  • B. Bãi bỏ hoàn toàn hệ thống các đạo, thay bằng phủ, huyện trực thuộc trung ương.
  • C. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô, tăng cường quản lý.
  • D. Giữ nguyên hệ thống 5 đạo nhưng tăng cường quyền lực cho các trấn thủ.

Câu 4: Lục Bộ được hoàn thiện dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò chính là gì trong bộ máy nhà nước?

  • A. Cơ quan tư pháp tối cao, giám sát việc thi hành luật pháp.
  • B. Cơ quan hành chính trung ương, trực tiếp điều hành các lĩnh vực của đất nước.
  • C. Cơ quan lập pháp, soạn thảo và ban hành luật lệ.
  • D. Cơ quan quân sự, chỉ huy quân đội và bảo vệ kinh thành.

Câu 5: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

  • A. Sự du nhập hoàn toàn hệ thống pháp luật của Trung Quốc.
  • B. Xu hướng pháp luật thiên về bảo vệ quyền lợi của quý tộc, quan lại.
  • C. Thể hiện sự coi nhẹ vai trò của pháp luật trong quản lý đất nước.
  • D. Sự hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo vệ quyền lợi nhà nước và có yếu tố tiến bộ.

Câu 6: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

  • A. Quy định hình phạt hà khắc hơn đối với tội xâm phạm tài sản nhà nước.
  • B. Nâng cao địa vị pháp lý của hoàng tộc và quan lại.
  • C. Chú trọng bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong một số lĩnh vực.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt mang tính chất man rợ.

Câu 7: Chính sách quân điền thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến kinh tế nông nghiệp?

  • A. Làm suy giảm diện tích ruộng đất canh tác do phân tán cho nhiều người.
  • B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, ổn định đời sống nông dân và nguồn thu nhà nước.
  • C. Gây ra tình trạng tranh chấp ruộng đất giữa nông dân và địa chủ.
  • D. Hạn chế sự phát triển của nông nghiệp do trói buộc nông dân vào ruộng đất.

Câu 8: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc xây dựng quân đội theo hướng nào?

  • A. Xây dựng quân đội chủ yếu dựa vào lực lượng dân binh ở các địa phương.
  • B. Giảm quân số thường trực, tăng cường lực lượng dự bị.
  • C. Phát triển mạnh mẽ lực lượng thủy quân, coi trọng chiến tranh trên sông biển.
  • D. Xây dựng quân đội thường trực mạnh, kỷ luật, trung thành với nhà vua.

Câu 9: Ngũ phủ quân được thành lập dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò gì trong hệ thống quân sự?

  • A. Phân chia và quản lý quân đội theo khu vực, tăng cường khả năng phòng thủ đất nước.
  • B. Lực lượng quân sự đặc biệt tinh nhuệ, bảo vệ trực tiếp hoàng cung.
  • C. Cơ quan chỉ huy tối cao toàn bộ lực lượng quân đội Đại Việt.
  • D. Lực lượng quân đội chuyên trách các hoạt động kinh tế, khai hoang.

Câu 10: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được áp dụng dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tuyển cử trực tiếp từ dân gian thông qua giới thiệu của các trưởng làng.
  • B. Cha truyền con nối trong các dòng họ quý tộc, công thần.
  • C. Thi cử (khoa cử), đặc biệt là thi进士, chọn người có học thức.
  • D. Bổ nhiệm theo sự tiến cử của các quan đại thần trong triều.

Câu 11: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu – Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa văn hóa – giáo dục gì?

  • A. Đánh dấu sự suy tàn của Phật giáo và Đạo giáo, đề cao Nho giáo.
  • B. Vinh danh người đỗ đạt, khuyến khích học tập và khẳng định Nho giáo.
  • C. Thể hiện sự phát triển của điêu khắc và nghệ thuật碑 ký thời Lê sơ.
  • D. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và văn hiến Đại Việt với các quốc gia khác.

Câu 12: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

  • A. Xã hội trở nên cởi mở và tiếp thu nhiều giá trị văn hóa ngoại lai.
  • B. Đời sống văn hóa, tín ngưỡng của nhân dân trở nên phong phú, đa dạng hơn.
  • C. Phật giáo và Đạo giáo mất đi hoàn toàn ảnh hưởng trong đời sống xã hội.
  • D. Nho giáo định hình hệ thống giá trị, trật tự xã hội và giáo dục.

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông tiến hành?

  • A. Giúp Đại Việt đánh bại hoàn toàn quân Minh xâm lược, giành lại độc lập.
  • B. Mở ra thời kỳ giao thương quốc tế rộng rãi, đưa Đại Việt trở thành trung tâm kinh tế khu vực.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nhà Lê sơ và sự hưng thịnh của đất nước.
  • D. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ.

Câu 14: So với bộ máy nhà nước thời Lý - Trần, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông đơn giản và gọn nhẹ hơn.
  • B. Quyền lực của hoàng đế được tăng cường và tập trung cao độ hơn.
  • C. Vai trò của quý tộc và tăng侶 được đề cao hơn trong bộ máy nhà nước.
  • D. Cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước ít có sự thay đổi so với trước.

Câu 15: Điều gì thể hiện tính chất toàn diện trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách hệ thống hành chính và quân sự.
  • B. Chủ yếu cải cách kinh tế và phát triển nông nghiệp.
  • C. Chỉ chú trọng vào củng cố quyền lực hoàng đế và triều đình trung ương.
  • D. Cải cách trên nhiều lĩnh vực: hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, văn hóa.

Câu 16: Hãy sắp xếp các cơ quan hành chính cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông theo thứ tự chức năng từ quân sự, dân sự đến tư pháp.

  • A. Thừa ty, Hiến ty, Đô ty
  • B. Đô ty, Thừa ty, Hiến ty
  • C. Hiến ty, Đô ty, Thừa ty
  • D. Cả ba Ty có chức năng ngang nhau, không phân biệt thứ tự.

Câu 17: Giả sử bạn là một quan lại thời Lê Thánh Tông, được giao nhiệm vụ biên soạn luật. Bạn sẽ ưu tiên đưa nội dung nào vào Quốc triều hình luật?

  • A. Tăng cường hình phạt đối với mọi hành vi chống đối nhà nước.
  • B. Đảm bảo quyền lợi tối đa cho quý tộc và quan lại.
  • C. Bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân, hạn chế sự lạm quyền của quan lại.
  • D. Xây dựng bộ luật dựa hoàn toàn trên các nguyên tắc của Nho giáo, không tiếp thu yếu tố khác.

Câu 18: Trong bối cảnh nào thì cải cách của Lê Thánh Tông trở nên cấp thiết đối với Đại Việt?

  • A. Đất nước bước vào giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội nhưng bộ máy nhà nước còn nhiều hạn chế.
  • B. Đại Việt đang phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ các quốc gia láng giềng.
  • C. Triều đình nhà Lê lâm vào khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
  • D. Xuất hiện nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đe dọa sự ổn định của xã hội.

Câu 19: Điểm khác biệt giữa "lộc điền" và "quân điền" thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Lộc điền thuộc sở hữu tư nhân, quân điền thuộc sở hữu nhà nước.
  • B. Lộc điền chỉ cấp cho quan văn, quân điền chỉ cấp cho quan võ.
  • C. Lộc điền được phép mua bán, quân điền không được phép mua bán.
  • D. Lộc điền là ruộng ban cấp cho quý tộc, quân điền cấp cho quan lại và dân thường.

Câu 20: Tại sao cải cách của Lê Thánh Tông được xem là một cuộc cải cách "toàn diện"?

  • A. Vì kéo dài trong nhiều năm, qua nhiều đời vua Lê.
  • B. Vì bao gồm cải cách trên nhiều lĩnh vực khác nhau của nhà nước và xã hội.
  • C. Vì huy động được sức mạnh của toàn dân tộc tham gia vào công cuộc cải cách.
  • D. Vì đạt được những thành tựu to lớn, thay đổi hoàn toàn diện mạo đất nước.

Câu 21: Nếu so sánh với các cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam trước đó, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật về quy mô và mức độ?

  • A. Quy mô nhỏ, chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực nhất định.
  • B. Mức độ hạn chế, không có nhiều thay đổi sâu sắc trong hệ thống nhà nước.
  • C. Quy mô lớn, sâu rộng và có hệ thống, tác động đến nhiều mặt của đời sống xã hội.
  • D. Chủ yếu là sự kế thừa và phát triển các cải cách đã có từ trước.

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Lê Thánh Tông và sự phát triển kinh tế Đại Việt sau đó.

  • A. Cải cách hành chính không có tác động đáng kể đến kinh tế.
  • B. Cải cách hành chính làm kìm hãm sự phát triển kinh tế do tăng cường kiểm soát.
  • C. Cải cách hành chính chỉ tập trung vào chính trị, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Cải cách hành chính tạo bộ máy nhà nước hiệu quả, thúc đẩy kinh tế phát triển.

Câu 23: Điều gì có thể được xem là "di sản" lớn nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông để lại cho các triều đại sau?

  • A. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
  • B. Mô hình nhà nước quân chủ tập quyền mạnh mẽ và hiệu quả.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp phát triển thịnh vượng nhất khu vực.
  • D. Hệ thống giáo dục khoa cử quy củ và bài bản nhất.

Câu 24: Trong Quốc triều hình luật, những quy định nào thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

  • A. Các điều luật về bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • B. Các điều luật về phát triển kinh tế, thương mại.
  • C. Các điều luật về gia đình, tôn ti trật tự, đạo đức xã hội.
  • D. Các điều luật về tổ chức quân đội và quốc phòng.

Câu 25: Tại sao nói cải cách của Lê Thánh Tông góp phần "nâng cao vị thế" của Đại Việt trong khu vực?

  • A. Vì giúp Đại Việt trở thành một quốc gia hùng mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự.
  • B. Vì mở rộng lãnh thổ Đại Việt ra các khu vực lân cận.
  • C. Vì thiết lập quan hệ ngoại giao hữu hảo với nhiều quốc gia trên thế giới.
  • D. Vì trở thành trung tâm văn hóa, giáo dục của khu vực Đông Nam Á.

Câu 26: Điều gì cho thấy Lê Thánh Tông là một vị vua có tầm nhìn xa và quyết đoán khi tiến hành cải cách?

  • A. Việc ông tham khảo ý kiến của nhiều quan lại và sử thần trước khi cải cách.
  • B. Việc ông chỉ tiến hành cải cách từng bước, thận trọng.
  • C. Việc ông tập trung vào giải quyết các vấn đề trước mắt của đất nước.
  • D. Việc ông tiến hành cải cách toàn diện, mạnh mẽ, có hệ thống, tạo bước chuyển lớn.

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự thành công của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông khởi xướng?

  • A. Điều kiện kinh tế - xã hội Đại Việt thời bấy giờ đã chín muồi.
  • B. Sự quyết tâm, tài năng của Lê Thánh Tông và sự ủng hộ của triều đình, nhân dân.
  • C. Ảnh hưởng từ các cuộc cải cách thành công ở các quốc gia láng giềng.
  • D. Sự giúp đỡ của các cố vấn nước ngoài trong việc hoạch định chính sách.

Câu 28: Hãy so sánh hiệu quả của chính sách quân điền thời Lê Thánh Tông với chính sách ruộng đất công làng xã thời Lý - Trần.

  • A. Ruộng đất công làng xã thời Lý - Trần hiệu quả hơn trong việc khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cả hai chính sách đều không có nhiều tác động đến kinh tế nông nghiệp.
  • C. Quân điền thời Lê Thánh Tông có hệ thống và hiệu quả hơn trong việc phân chia ruộng đất.
  • D. Hiệu quả của hai chính sách là tương đương nhau, không có sự khác biệt lớn.

Câu 29: Nếu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, Đại Việt середины thế kỷ XV có thể sẽ đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Kinh tế Đại Việt sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự tự do kinh doanh.
  • B. Đại Việt sẽ tránh được các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Xã hội Đại Việt sẽ trở nên công bằng và dân chủ hơn.
  • D. Bộ máy nhà nước kém hiệu quả, kinh tế chậm phát triển, xã hội bất ổn.

Câu 30: Trong các lĩnh vực cải cách của Lê Thánh Tông, lĩnh vực nào có ý nghĩa quyết định nhất đến sự phát triển lâu dài và bền vững của nhà nước Đại Việt?

  • A. Cải cách hành chính, kiện toàn bộ máy nhà nước.
  • B. Cải cách quân sự, tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Cải cách kinh tế, phát triển nông nghiệp và thương mại.
  • D. Cải cách văn hóa, giáo dục, đề cao Nho giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của Lê Thánh Tông khi tiến hành cải cách hành chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điểm mới nổi bật trong tổ chức hành chính dưới thời Lê Thánh Tông ở cấp địa phương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lục Bộ được hoàn thiện dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò chính là gì trong bộ máy nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chính sách quân điền thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến kinh tế nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc xây dựng quân đội theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngũ phủ quân được thành lập dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò gì trong hệ thống quân sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được áp dụng dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu – Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa văn hóa – giáo dục gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông tiến hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So với bộ máy nhà nước thời Lý - Trần, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt cơ bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điều gì thể hiện tính chất toàn diện trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hãy sắp xếp các cơ quan hành chính cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông theo thứ tự chức năng từ quân sự, dân sự đến tư pháp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn là một quan lại thời Lê Thánh Tông, được giao nhiệm vụ biên soạn luật. Bạn sẽ ưu tiên đưa nội dung nào vào Quốc triều hình luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh nào thì cải cách của Lê Thánh Tông trở nên cấp thiết đối với Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điểm khác biệt giữa 'lộc điền' và 'quân điền' thời Lê Thánh Tông là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao cải cách của Lê Thánh Tông được xem là một cuộc cải cách 'toàn diện'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu so sánh với các cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam trước đó, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật về quy mô và mức độ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Lê Thánh Tông và sự phát triển kinh tế Đại Việt sau đó.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điều gì có thể được xem là 'di sản' lớn nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông để lại cho các triều đại sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong Quốc triều hình luật, những quy định nào thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao nói cải cách của Lê Thánh Tông góp phần 'nâng cao vị thế' của Đại Việt trong khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì cho thấy Lê Thánh Tông là một vị vua có tầm nhìn xa và quyết đoán khi tiến hành cải cách?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự thành công của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông khởi xướng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hãy so sánh hiệu quả của chính sách quân điền thời Lê Thánh Tông với chính sách ruộng đất công làng xã thời Lý - Trần.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, Đại Việt середины thế kỷ XV có thể sẽ đối mặt với những thách thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các lĩnh vực cải cách của Lê Thánh Tông, lĩnh vực nào có ý nghĩa quyết định nhất đến sự phát triển lâu dài và bền vững của nhà nước Đại Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào vào giữa thế kỉ XV đòi hỏi vua Lê Thánh Tông phải tiến hành cải cách toàn diện bộ máy nhà nước Đại Việt?

  • A. Đất nước mới giành độc lập, bộ máy nhà nước chưa được thiết lập.
  • B. Chiến tranh liên miên với các quốc gia láng giềng khiến đất nước suy yếu.
  • C. Nhà nước tập trung quyền lực quá mức, gây bức xúc trong nhân dân.
  • D. Sự tồn tại của các chức quan đại thần quyền lực lớn và nguy cơ phân tán quyền lực địa phương.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu trọng tâm của cuộc cải cách hành chính do vua Lê Thánh Tông khởi xướng ở cấp trung ương?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế, xây dựng nhà nước tập quyền cao độ.
  • B. Mở rộng quyền hạn cho các cơ quan chuyên môn như Lục bộ.
  • C. Thiết lập cơ chế tam quyền phân lập giữa lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua bằng cách phân quyền cho đại thần.

Câu 3: Sau cải cách của Lê Thánh Tông, hệ thống cơ quan trung ương được tổ chức lại. Lục khoa được đặt ra có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tham mưu trực tiếp cho nhà vua về các vấn đề quốc gia đại sự.
  • B. Thực hiện các công việc hành chính, kinh tế, quân sự của triều đình.
  • C. Giám sát hoạt động của các Lục bộ và các quan lại khác.
  • D. Biên soạn và ban hành các văn bản pháp luật mới.

Câu 4: Việc bãi bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn và thay thế bằng hệ thống Lục bộ, Lục tự, Lục khoa dưới quyền trực tiếp của vua cho thấy điều gì về bản chất cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Nhà vua muốn chia sẻ quyền lực với các cơ quan chuyên môn.
  • B. Nhà vua muốn tập trung tối đa quyền lực vào tay mình.
  • C. Nhà vua ưu tiên phát triển hệ thống pháp luật hơn là hành chính.
  • D. Nhà vua cố gắng khôi phục lại mô hình nhà nước thời Lý - Trần.

Câu 5: Trước cải cách, ở địa phương có 5 đạo với quyền lực lớn tập trung vào người đứng đầu. Lê Thánh Tông đã thay đổi cấu trúc này như thế nào để hạn chế nguy cơ phân tán quyền lực?

  • A. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô, mỗi đạo có 3 ty độc lập về chức năng.
  • B. Tăng cường quyền lực cho các quan đứng đầu 5 đạo để họ đủ sức dẹp loạn.
  • C. Bỏ hẳn cấp đạo, chỉ duy trì phủ, huyện, xã.
  • D. Chia cả nước thành nhiều tỉnh nhỏ, mỗi tỉnh do một quan lại trung ương cử đến cai quản.

Câu 6: Trong bộ máy hành chính ở mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách, Ty nào chịu trách nhiệm về các vấn đề quân sự?

  • A. Thừa ty
  • B. Đô ty
  • C. Hiến ty
  • D. Phủ ty

Câu 7: Việc mỗi Đạo thừa tuyên có 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) với chức năng riêng biệt (quân sự, dân sự, tư pháp) và không có một người đứng đầu chung cho thấy điều gì về ý đồ của Lê Thánh Tông?

  • A. Ông muốn tạo ra sự cạnh tranh giữa các ty để nâng cao hiệu quả làm việc.
  • B. Ông muốn mỗi ty có thể hoạt động độc lập hoàn toàn với trung ương.
  • C. Ông muốn giao quyền quyết định tối cao ở địa phương cho một hội đồng gồm người đứng đầu 3 ty.
  • D. Ông muốn phân tán quyền lực ở cấp địa phương, tránh tình trạng quan lại thao túng một vùng.

Câu 8: Chính sách nào dưới thời Lê Thánh Tông góp phần quan trọng vào việc xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, phẩm chất và hạn chế nạn tham nhũng?

  • A. Ban hành chế độ lộc điền hậu hĩnh cho quan lại.
  • B. Tăng cường vai trò của các quan đại thần trong triều đình.
  • C. Đẩy mạnh chế độ khoa cử để tuyển chọn nhân tài và định kì kiểm tra năng lực quan lại.
  • D. Giao cho các hoàng thân quốc thích nắm giữ các chức vụ quan trọng.

Câu 9: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn phản ánh tư tưởng nhân văn ở điểm nào?

  • A. Chỉ áp dụng hình phạt nhẹ đối với mọi loại tội phạm.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt mang tính thể xác.
  • C. Đề cao quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội như phụ nữ, trẻ em, người tàn tật.

Câu 10: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” được thể hiện thông qua điều khoản nào trong Quốc triều hình luật?

  • A. Quy định chặt chẽ về việc phân chia và quản lý ruộng đất công làng xã.
  • B. Các điều khoản nghiêm trị tội danh xâm phạm lãnh thổ quốc gia.
  • C. Quy định về việc bảo vệ đê điều và các công trình thủy lợi.
  • D. Chính sách lộc điền và quân điền nhằm phân bổ ruộng đất cho dân.

Câu 11: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện cải cách theo hướng nào?

  • A. Chia quân đội thành hai loại: cấm binh bảo vệ kinh thành và ngoại binh đóng ở các đạo.
  • B. Xây dựng quân đội chủ yếu dựa vào hương binh ở các làng xã.
  • C. Tuyển chọn quân đội theo chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với mọi nam giới.
  • D. Thành lập các đội quân chuyên nghiệp theo từng binh chủng: bộ binh, thủy binh, tượng binh, kỵ binh.

Câu 12: Việc chia cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh cho các đội quân địa phương, cho phép họ tự chủ tác chiến.
  • B. Phân chia trách nhiệm chỉ huy cho các võ quan đại thần ở mỗi khu vực.
  • C. Tăng cường sự quản lý, điều phối quân đội từ trung ương, đảm bảo sẵn sàng chiến đấu trên phạm vi cả nước.
  • D. Tạo điều kiện để binh lính được đóng quân gần quê hương của mình.

Câu 13: Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi lính ở nhà nông) tiếp tục được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với kinh tế và quốc phòng?

  • A. Giúp nông dân có thêm thu nhập từ việc nuôi lính.
  • B. Đảm bảo số lượng binh sĩ khi cần thiết mà không ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp thời bình.
  • C. Tạo điều kiện để binh lính tham gia vào các hoạt động thương nghiệp.
  • D. Phân tán lực lượng quân sự ra khắp các làng xã để dễ kiểm soát.

Câu 14: Dưới thời Lê Thánh Tông, chính sách lộc điền được ban cấp cho đối tượng nào?

  • A. Quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên.
  • B. Toàn bộ quan lại trong bộ máy nhà nước.
  • C. Tất cả các tầng lớp nhân dân trong xã hội.
  • D. Chỉ những người tham gia vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Câu 15: Chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến vấn đề gì?

  • A. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước.
  • B. Ưu đãi đặc biệt cho tầng lớp địa chủ phong kiến.
  • C. Giải quyết vấn đề ruộng đất cho đông đảo nhân dân, góp phần ổn định xã hội và phát triển nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.

Câu 16: Bên cạnh lộc điền và quân điền, nhà Lê Thánh Tông còn có chính sách khuyến khích phát triển kinh tế nông nghiệp nào?

  • A. Độc quyền về sản xuất và buôn bán muối.
  • B. Khuyến khích khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Đánh thuế rất nặng vào các hoạt động buôn bán.
  • D. Hạn chế việc sử dụng trâu, bò trong nông nghiệp.

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với đời sống văn hóa, xã hội Đại Việt?

  • A. Hệ thống giáo dục, khoa cử phát triển mạnh theo khuôn mẫu Nho giáo.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo hoàn toàn biến mất khỏi đời sống xã hội.
  • C. Các giá trị truyền thống của dân tộc bị mai một.
  • D. Xuất hiện nhiều trường phái tư tưởng mới cạnh tranh với Nho giáo.

Câu 18: Việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông mang nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất từ góc độ quản lý và phát triển đất nước của triều đình?

  • A. Lưu giữ tên tuổi của những người đỗ đạt cho hậu thế.
  • B. Trang trí cho khuôn viên Văn Miếu thêm uy nghiêm.
  • C. Vinh danh trí thức, khuyến khích học tập, thi cử, qua đó tạo nguồn nhân lực cho bộ máy nhà nước.
  • D. Thể hiện sự giàu có và quyền uy của triều đình.

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần đưa bộ máy nhà nước Đại Việt vào khuôn phép, hoạt động hiệu quả hơn. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Số lượng quan lại tăng lên đáng kể.
  • B. Chi phí hoạt động của bộ máy nhà nước giảm mạnh.
  • C. Quyền lực của các quan lại địa phương được tăng cường.
  • D. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, chức năng rõ ràng, có hệ thống giám sát.

Câu 20: Nhận định nào sau đây không phải là kết quả hoặc ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

  • A. Tăng cường quyền lực của nhà vua và sự tập trung quyền lực của nhà nước phong kiến.
  • B. Tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp và ổn định xã hội.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp và xã hội trong lòng Đại Việt.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của giáo dục, văn hóa, đào tạo được đội ngũ trí thức cho đất nước.

Câu 21: Giả sử bạn là một người dân Đại Việt sống dưới thời Lê Thánh Tông. Dựa vào những cải cách về kinh tế, bạn có khả năng được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách nào sau đây?

  • A. Nhận lộc điền từ triều đình.
  • B. Được chia ruộng đất theo chế độ quân điền.
  • C. Tham gia vào bộ máy Lục khoa.
  • D. Được miễn mọi khoản thuế.

Câu 22: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ phụ nữ (quyền thừa kế, quyền ly hôn...) cho thấy điều gì về xã hội Đại Việt thời Lê sơ so với nhiều xã hội phong kiến khác cùng thời?

  • A. Có những yếu tố tiến bộ, đề cao vị trí và quyền lợi của phụ nữ hơn.
  • B. Phụ nữ nắm giữ vai trò chủ đạo trong gia đình và xã hội.
  • C. Triều đình Lê sơ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • D. Chế độ phong kiến đã suy yếu, không còn duy trì được trật tự xã hội truyền thống.

Câu 23: Nhận định nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển lâu dài của Vương triều Lê sơ?

  • A. Giúp triều đình thu được nguồn lợi lớn từ việc buôn bán với nước ngoài.
  • B. Đưa Đại Việt trở thành đế quốc hùng mạnh nhất châu Á.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của Nho giáo.
  • D. Tạo cơ sở chính trị, pháp luật, kinh tế, xã hội vững chắc, đưa đất nước bước vào giai đoạn hưng thịnh.

Câu 24: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy hành chính ở cấp địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với thời kỳ trước đó là gì?

  • A. Tăng số lượng các đơn vị hành chính cấp xã.
  • B. Giảm bớt sự kiểm soát của trung ương đối với địa phương.
  • C. Phân chia quyền lực thành 3 mảng độc lập (quân sự, dân sự, tư pháp) trong mỗi đạo.
  • D. Giao toàn bộ quyền lực cho một người duy nhất đứng đầu mỗi đạo.

Câu 25: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc phân chia lại các đơn vị và quy định chặt chẽ chế độ huấn luyện, tập trận, cho thấy sự chuẩn bị của nhà nước nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động quân sự.
  • B. Nâng cao sức mạnh chiến đấu và khả năng phòng thủ, bảo vệ đất nước.
  • C. Tạo điều kiện cho binh lính có nhiều thời gian tham gia sản xuất.
  • D. Thể hiện sức mạnh quân sự với các nước láng giềng thông qua các cuộc thao diễn.

Câu 26: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông đặc biệt chú trọng đến việc kiểm tra, đánh giá định kỳ năng lực và phẩm chất của quan lại thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Quản lý theo hiệu quả công việc và đạo đức.
  • B. Tuyển chọn quan lại dựa trên dòng dõi, xuất thân.
  • C. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm cho người đứng đầu các bộ, ngành.
  • D. Ưu tiên số lượng hơn chất lượng trong bộ máy quan lại.

Câu 27: Chính sách khuyến khích khai khẩn đất hoang và chế độ quân điền có mối liên hệ với nhau như thế nào trong mục tiêu phát triển kinh tế của Lê Thánh Tông?

  • A. Khai khẩn đất hoang giúp mở rộng diện tích để ban cấp lộc điền cho quý tộc.
  • B. Quân điền là hình thức khai khẩn đất hoang chủ yếu của quân đội.
  • C. Khai khẩn đất hoang chỉ diễn ra ở biên giới, còn quân điền áp dụng ở đồng bằng.
  • D. Khai khẩn đất hoang làm tăng quỹ đất công, tạo điều kiện để thực hiện tốt hơn chế độ quân điền, phân chia đất cho đông đảo nhân dân.

Câu 28: Nếu so sánh Quốc triều hình luật với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam, điểm tiến bộ nổi bật nhất, mang tính đột phá là gì?

  • A. Lần đầu tiên quy định các tội danh cụ thể.
  • B. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với mọi tội phạm.
  • C. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và người yếu thế.
  • D. Quy định rõ ràng về việc phân chia tài sản trong hoàng tộc.

Câu 29: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một trong những cuộc cải cách toàn diện và thành công nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Thành công đó chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Phù hợp với yêu cầu khách quan của bối cảnh lịch sử và ý chí quyết tâm của nhà vua.
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất để đảm bảo hiệu quả.
  • C. Nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các tầng lớp nhân dân.
  • D. Dựa trên sự sao chép nguyên mẫu từ các cuộc cải cách của Trung Quốc.

Câu 30: Sau cải cách của Lê Thánh Tông, vai trò của Hoàng đế trong bộ máy nhà nước Đại Việt được củng cố như thế nào?

  • A. Hoàng đế trở thành người đứng đầu danh nghĩa, quyền lực thực tế thuộc về các đại thần.
  • B. Hoàng đế nắm giữ mọi quyền lực tối cao, trực tiếp chỉ đạo và quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
  • C. Hoàng đế chia sẻ quyền lực với Lục bộ và các cơ quan chuyên môn.
  • D. Hoàng đế chỉ còn vai trò tượng trưng, không can thiệp vào công việc triều đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào vào giữa thế kỉ XV đòi hỏi vua Lê Thánh Tông phải tiến hành cải cách toàn diện bộ máy nhà nước Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu trọng tâm của cuộc cải cách hành chính do vua Lê Thánh Tông khởi xướng ở cấp trung ương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sau cải cách của Lê Thánh Tông, hệ thống cơ quan trung ương được tổ chức lại. Lục khoa được đặt ra có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc bãi bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn và thay thế bằng hệ thống Lục bộ, Lục tự, Lục khoa dưới quyền trực tiếp của vua cho thấy điều gì về bản chất cải cách của Lê Thánh Tông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trước cải cách, ở địa phương có 5 đạo với quyền lực lớn tập trung vào người đứng đầu. Lê Thánh Tông đã thay đổi cấu trúc này như thế nào để hạn chế nguy cơ phân tán quyền lực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bộ máy hành chính ở mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách, Ty nào chịu trách nhiệm về các vấn đề quân sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc mỗi Đạo thừa tuyên có 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) với chức năng riêng biệt (quân sự, dân sự, tư pháp) và không có một người đứng đầu chung cho thấy điều gì về ý đồ của Lê Thánh Tông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chính sách nào dưới thời Lê Thánh Tông góp phần quan trọng vào việc xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, phẩm chất và hạn chế nạn tham nhũng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn phản ánh tư tưởng nhân văn ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu nói nổi tiếng của Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” được thể hiện thông qua điều khoản nào trong Quốc triều hình luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện cải cách theo hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc chia cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chính sách 'ngụ binh ư nông' (gửi lính ở nhà nông) tiếp tục được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với kinh tế và quốc phòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Dưới thời Lê Thánh Tông, chính sách lộc điền được ban cấp cho đối tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bên cạnh lộc điền và quân điền, nhà Lê Thánh Tông còn có chính sách khuyến khích phát triển kinh tế nông nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với đời sống văn hóa, xã hội Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông mang nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất từ góc độ quản lý và phát triển đất nước của triều đình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần đưa bộ máy nhà nước Đại Việt vào khuôn phép, hoạt động hiệu quả hơn. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nhận định nào sau đây *không* phải là kết quả hoặc ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn là một người dân Đại Việt sống dưới thời Lê Thánh Tông. Dựa vào những cải cách về kinh tế, bạn có khả năng được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ phụ nữ (quyền thừa kế, quyền ly hôn...) cho thấy điều gì về xã hội Đại Việt thời Lê sơ so với nhiều xã hội phong kiến khác cùng thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nhận định nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển lâu dài của Vương triều Lê sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy hành chính ở cấp địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với thời kỳ trước đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc phân chia lại các đơn vị và quy định chặt chẽ chế độ huấn luyện, tập trận, cho thấy sự chuẩn bị của nhà nước nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông đặc biệt chú trọng đến việc kiểm tra, đánh giá định kỳ năng lực và phẩm chất của quan lại thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chính sách khuyến khích khai khẩn đất hoang và chế độ quân điền có mối liên hệ với nhau như thế nào trong mục tiêu phát triển kinh tế của Lê Thánh Tông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu so sánh Quốc triều hình luật với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam, điểm tiến bộ nổi bật nhất, mang tính đột phá là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một trong những cuộc cải cách toàn diện và thành công nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Thành công đó chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sau cải cách của Lê Thánh Tông, vai trò của Hoàng đế trong bộ máy nhà nước Đại Việt được củng cố như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động sâu sắc đến quyết định cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV, khi đặt Đại Việt vào tình thế cần phải củng cố nội lực và nâng cao vị thế?

  • A. Sự suy yếu của nhà Minh và trật tự thế giới cũ.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lý của người phương Tây.
  • C. Phong trào đấu tranh của nông dân Trung Quốc.
  • D. Sự trỗi dậy của các vương quốc và đế chế trong khu vực Đông Nam Á và Đông Á.

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc bãi bỏ các chức quan đại thần nắm quyền lực lớn và thiết lập Lục Bộ, Lục Khoa, Lục Tự trực thuộc hoàng đế thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phân quyền mạnh mẽ cho các cơ quan địa phương.
  • B. Xu hướng tập trung quyền lực ngày càng cao vào hoàng đế.
  • C. Sự tham gia ngày càng lớn của quý tộc vào chính quyền.
  • D. Tính dân chủ hóa trong bộ máy nhà nước.

Câu 3: So sánh hệ thống hành chính Đại Việt trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt căn bản nhất là gì?

  • A. Số lượng đơn vị hành chính cấp đạo tăng lên đáng kể.
  • B. Cấp xã trở thành đơn vị hành chính độc lập.
  • C. Tính chuyên môn hóa và tập quyền cao trong bộ máy hành chính.
  • D. Sự ra đời của hệ thống pháp luật thành văn.

Câu 4: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền ở Đại Việt thế kỷ XV?

  • A. Đặt nền tảng pháp lý vững chắc cho quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Hạn chế quyền lực của nhà vua, tăng cường quyền dân chủ.
  • C. Xây dựng nền tảng kinh tế thị trường tự do.
  • D. Bảo vệ quyền lợi tuyệt đối của giai cấp thống trị.

Câu 5: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 5 phủ quân có ý nghĩa gì đối với quốc phòng Đại Việt?

  • A. Giảm bớt gánh nặng chi phí cho quân đội thường trực.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát và phòng thủ trên toàn lãnh thổ.
  • C. Tạo điều kiện phát triển lực lượng thủy quân mạnh mẽ.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của quý tộc vào quân đội.

Câu 6: Chính sách "lộc điền" và "quân điền" của Lê Thánh Tông có tác động trái chiều nào đến xã hội Đại Việt?

  • A. Thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển vượt bậc.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Góp phần ổn định xã hội nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bất công bằng đất đai.
  • D. Tăng cường quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất.

Câu 7: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu Quốc Tử Giám thể hiện điều gì trong chính sách giáo dục và trọng dụng nhân tài của triều Lê sơ?

  • A. Sự sùng bái Nho giáo đến mức cực đoan.
  • B. Mong muốn kiểm soát tư tưởng của giới trí thức.
  • C. Ý định biến Văn Miếu thành nơi thờ cúng hoàng tộc.
  • D. Chính sách coi trọng giáo dục, khoa cử và tôn vinh nhân tài.

Câu 8: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa, xã hội Đại Việt?

  • A. Đời sống văn hóa, xã hội trở nên đa dạng và phóng khoáng hơn.
  • B. Các giá trị đạo đức, luân lý Nho giáo được đề cao và phổ biến.
  • C. Phật giáo và Đạo giáo bị đàn áp và suy thoái hoàn toàn.
  • D. Văn hóa dân gian mất đi vị thế và bị lãng quên.

Câu 9: Đánh giá về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò và ý nghĩa lịch sử của nó?

  • A. Đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển cường thịnh của Đại Việt trong thế kỷ XV.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và khủng hoảng của xã hội đương thời.
  • C. Đưa Đại Việt trở thành cường quốc số một thế giới.
  • D. Mở đường cho sự xâm nhập của văn hóa phương Tây.

Câu 10: Giả sử bạn là một quan lại thời Lê Thánh Tông, được giao nhiệm vụ thực thi chính sách quân điền. Bạn sẽ giải thích chính sách này với người dân như thế nào để họ hiểu và ủng hộ?

  • A. Đây là mệnh lệnh của nhà vua, dân phải tuyệt đối tuân theo.
  • B. Ruộng đất này là của nhà nước ban cho, dân phải biết ơn.
  • C. Chính sách này đảm bảo mọi người dân đều có ruộng cày, ổn định cuộc sống, góp phần xây dựng đất nước.
  • D. Chỉ những người có công với triều đình mới được nhận ruộng.

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện tính nhân văn và tiến bộ trong luật pháp thời Lê sơ so với các thời kỳ trước?

  • A. Quy định về hình phạt nghiêm khắc đối với tội phản quốc.
  • B. Các điều luật bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • C. Nguyên tắc "phép vua thua lệ làng".
  • D. Sự ưu tiên xét xử các vụ án liên quan đến quý tộc.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung cải cách của Lê Thánh Tông trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Ban hành chính sách quân điền và lộc điền.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Chú trọng phát triển nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích tư nhân khai mỏ và phát triển công nghiệp.

Câu 13: Mục tiêu cơ bản nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của bộ máy nhà nước.
  • B. Phát triển kinh tế, ổn định xã hội.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc phòng.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối của toàn dân.
  • B. Nguồn tài chính dồi dào của quốc gia.
  • C. Vai trò lãnh đạo và quyết tâm cải cách của vua Lê Thánh Tông.
  • D. Tình hình quốc tế thuận lợi.

Câu 15: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang tính toàn diện và sâu rộng?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính và quân sự.
  • B. Được tiến hành trên nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Chủ yếu phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
  • D. Chỉ mang tính cục bộ ở một số địa phương.

Câu 16: Trong bộ máy hành chính thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào có chức năng giám sát hoạt động của Lục Bộ?

  • A. Lục Bộ
  • B. Lục Tự
  • C. Lục Khoa
  • D. Ngự Sử Đài

Câu 17: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì, thể hiện chính sách trọng dụng nhân tài như thế nào?

  • A. Tiến cử bởi quý tộc.
  • B. Thi cử (khoa cử) công bằng.
  • C. Cha truyền con nối.
  • D. Tuyển chọn từ dân gian.

Câu 18: Điểm mới trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông so với trước đó là gì?

  • A. Xây dựng lực lượng thủy quân hùng mạnh.
  • B. Tăng cường quân số thường trực.
  • C. Trang bị vũ khí hiện đại.
  • D. Chia quân đội thành 5 phủ quân.

Câu 19: Chính sách ruộng đất nào dưới thời Lê Thánh Tông mang tính chất ban cấp, làm bổng lộc cho quan lại cao cấp?

  • A. Lộc điền.
  • B. Quân điền.
  • C. Tư điền.
  • D. Công điền.

Câu 20: Ruộng đất "quân điền" được cấp cho những đối tượng nào trong xã hội thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ quan lại và quý tộc.
  • B. Chỉ binh lính và nông dân.
  • C. Quan lại từ tam phẩm trở xuống và các tầng lớp nhân dân.
  • D. Chỉ những người có công với đất nước.

Câu 21: Dưới thời Lê Thánh Tông, tôn giáo nào được xem là "quốc giáo" và có vai trò chi phối đời sống tinh thần xã hội?

  • A. Phật giáo.
  • B. Nho giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự thay đổi trong hệ thống hành chính cấp địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các đạo.
  • B. Giữ nguyên hệ thống 5 đạo như cũ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn cấp đạo, chỉ còn phủ, huyện, xã.
  • D. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên, trực thuộc trung ương.

Câu 23: Trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào đảm nhiệm chức năng về dân sự, hành chính?

  • A. Đô Ty.
  • B. Thừa Ty.
  • C. Hiến Ty.
  • D. An Ty.

Câu 24: Cơ quan nào trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông chuyên trách về quân sự?

  • A. Đô Ty.
  • B. Thừa Ty.
  • C. Hiến Ty.
  • D. Xá Ty.

Câu 25: Hiến Ty trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông có trách nhiệm chính về lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Tư pháp.
  • D. Ngoại giao.

Câu 26: Điều khoản nào trong Quốc triều hình luật thể hiện sự bảo vệ quyền tư hữu tài sản của người dân?

  • A. Quy định về thuế khóa.
  • B. Các điều luật về bảo vệ tài sản và chống trộm cướp.
  • C. Quy định về nghĩa vụ quân sự.
  • D. Các điều luật về hôn nhân và gia đình.

Câu 27: Ý nghĩa sâu rộng nhất của việc ban hành Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) là gì đối với xã hội Đại Việt?

  • A. Củng cố địa vị của Nho giáo.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Ổn định trật tự xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa.
  • D. Mở rộng quan hệ ngoại giao.

Câu 28: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính dưới thời Lê Thánh Tông theo thứ tự từ lớn đến nhỏ:

  • A. Đạo thừa tuyên - Phủ - Huyện/Châu - Xã.
  • B. Phủ - Đạo thừa tuyên - Xã - Huyện/Châu.
  • C. Xã - Huyện/Châu - Phủ - Đạo thừa tuyên.
  • D. Huyện/Châu - Xã - Đạo thừa tuyên - Phủ.

Câu 29: Điều gì thể hiện tính chất tiến bộ của cuộc cải cách Lê Thánh Tông trong việc xây dựng bộ máy nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền lực của quý tộc.
  • B. Giảm bớt vai trò của hoàng đế.
  • C. Duy trì bộ máy quan liêu cồng kềnh.
  • D. Tính chuyên môn hóa, hiệu quả và hệ thống giám sát được tăng cường.

Câu 30: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật và khác biệt?

  • A. Diễn ra trong thời gian ngắn và ít gây xáo trộn.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực nhất định.
  • C. Tính toàn diện, quy mô lớn và hệ thống, tạo ra sự thay đổi sâu sắc.
  • D. Chủ yếu dựa trên kinh nghiệm của các triều đại trước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động sâu sắc đến quyết định cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV, khi đặt Đại Việt vào tình thế cần phải củng cố nội lực và nâng cao vị thế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc bãi bỏ các chức quan đại thần nắm quyền lực lớn và thiết lập Lục Bộ, Lục Khoa, Lục Tự trực thuộc hoàng đế thể hiện rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh hệ thống hành chính Đại Việt trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt căn bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền ở Đại Việt thế kỷ XV?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 5 phủ quân có ý nghĩa gì đối với quốc phòng Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chính sách 'lộc điền' và 'quân điền' của Lê Thánh Tông có tác động trái chiều nào đến xã hội Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu Quốc Tử Giám thể hiện điều gì trong chính sách giáo dục và trọng dụng nhân tài của triều Lê sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa, xã hội Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đánh giá về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò và ý nghĩa lịch sử của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn là một quan lại thời Lê Thánh Tông, được giao nhiệm vụ thực thi chính sách quân điền. Bạn sẽ giải thích chính sách này với người dân như thế nào để họ hiểu và ủng hộ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện tính nhân văn và tiến bộ trong luật pháp thời Lê sơ so với các thời kỳ trước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung cải cách của Lê Thánh Tông trong lĩnh vực kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mục tiêu cơ bản nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào sự thành công của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang tính toàn diện và sâu rộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bộ máy hành chính thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào có chức năng giám sát hoạt động của Lục Bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì, thể hiện chính sách trọng dụng nhân tài như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm mới trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông so với trước đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chính sách ruộng đất nào dưới thời Lê Thánh Tông mang tính chất ban cấp, làm bổng lộc cho quan lại cao cấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ruộng đất 'quân điền' được cấp cho những đối tượng nào trong xã hội thời Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dưới thời Lê Thánh Tông, tôn giáo nào được xem là 'quốc giáo' và có vai trò chi phối đời sống tinh thần xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự thay đổi trong hệ thống hành chính cấp địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào đảm nhiệm chức năng về dân sự, hành chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Cơ quan nào trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông chuyên trách về quân sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hiến Ty trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông có trách nhiệm chính về lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều khoản nào trong Quốc triều hình luật thể hiện sự bảo vệ quyền tư hữu tài sản của người dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ý nghĩa sâu rộng nhất của việc ban hành Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) là gì đối với xã hội Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính dưới thời Lê Thánh Tông theo thứ tự từ lớn đến nhỏ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Điều gì thể hiện tính chất tiến bộ của cuộc cải cách Lê Thánh Tông trong việc xây dựng bộ máy nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật và khác biệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào sau đây đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào giữa thế kỉ XV?

  • A. Đất nước lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng do nội chiến kéo dài.
  • B. Bộ máy nhà nước đã hoàn thiện nhưng cần phân quyền cho địa phương.
  • C. Quyền lực của vua chưa thực sự tập trung, còn sự lộng quyền của một số quan đại thần.
  • D. Nhà nước đang phải đối phó với cuộc xâm lược quy mô lớn từ phương Bắc.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, tình trạng nào ở cấp trung ương cho thấy sự tập quyền của nhà nước chưa cao?

  • A. Sự tồn tại và ảnh hưởng lớn của các chức quan đại thần nắm nhiều quyền lực.
  • B. Thiếu các cơ quan chuyên môn để xử lý công việc triều đình.
  • C. Vua thường xuyên vắng mặt và ủy quyền hoàn toàn cho quan lại.
  • D. Hệ thống giám sát, kiểm tra hoạt động của quan lại còn lỏng lẻo.

Câu 3: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất mà Lê Thánh Tông hướng tới khi thực hiện cải cách bộ máy hành chính là gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua.
  • B. Tăng cường quyền tự chủ cho các địa phương.
  • C. Tuyển chọn quan lại dựa trên xuất thân dòng dõi.
  • D. Tập trung tối đa quyền lực vào tay hoàng đế.

Câu 4: Việc bãi bỏ một số chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí cho ngân sách nhà nước.
  • B. Hạn chế sự chi phối của quan lại, tăng cường quyền lực tuyệt đối của vua.
  • C. Tạo cơ hội thăng tiến cho các quan lại trẻ, có năng lực.
  • D. Đơn giản hóa quy trình xử lý công việc triều đình.

Câu 5: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống cơ quan trung ương gồm Lục bộ, Lục tự, Lục khoa được tổ chức chặt chẽ nhằm mục đích gì?

  • A. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan, tăng hiệu quả quản lý và giám sát.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan để nâng cao chất lượng công việc.
  • C. Giúp vua ủy thác toàn bộ công việc cho các cơ quan chuyên môn.
  • D. Phân tán quyền lực để tránh sự tập trung vào một vài cá nhân.

Câu 6: Sau cải cách hành chính năm 1466, cả nước Đại Việt được chia thành 12 Đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô. Đến năm 1471, con số này tăng lên 13 Đạo thừa tuyên. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự suy giảm về lãnh thổ của Đại Việt.
  • B. Xu hướng phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương.
  • C. Sự mở rộng về lãnh thổ và nhu cầu quản lý chặt chẽ hơn ở địa phương.
  • D. Việc áp dụng mô hình quản lý hành chính của triều đại trước đó.

Câu 7: Tại mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách của Lê Thánh Tông, quyền lực được phân chia cho 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Việc phân chia này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp các ty làm việc độc lập, không cần phối hợp với nhau.
  • B. Tạo điều kiện cho người đứng đầu mỗi ty trở nên rất quyền lực.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các ty trong quản lý.
  • D. Ngăn ngừa sự tập trung quyền lực vào một người đứng đầu địa phương, tăng cường kiểm soát của triều đình.

Câu 8: Chính sách tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông có tác động tích cực như thế nào đến bộ máy nhà nước?

  • A. Xây dựng được đội ngũ quan lại có trình độ học vấn, năng lực thực tế, hạn chế sự lộng quyền của quan lại cũ.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tệ nạn tham nhũng trong bộ máy nhà nước.
  • C. Đảm bảo tất cả quan lại đều là người tài giỏi nhất trong nước.
  • D. Tăng cường quyền lực cho các quan đại thần dựa trên năng lực.

Câu 9: Bộ luật nào được biên soạn và ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, được coi là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam và có nhiều điểm tiến bộ?

  • A. Hình thư
  • B. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức)
  • C. Luật Gia Long
  • D. Hoàng Việt luật lệ

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật nhất của bộ Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó trong việc bảo vệ các tầng lớp xã hội là gì?

  • A. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của nhà vua và hoàng tộc.
  • B. Đề cao tuyệt đối quyền lợi của nam giới trong gia đình và xã hội.
  • C. Bảo vệ một số quyền lợi của phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Xóa bỏ mọi sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 11: Ngoài việc bảo vệ quyền lợi phụ nữ, Quốc triều hình luật còn thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực kinh tế thông qua các quy định nào?

  • A. Bảo vệ quyền sở hữu ruộng đất, nghiêm cấm việc giết trâu, bò bừa bãi.
  • B. Khuyến khích tự do buôn bán, không áp đặt thuế khóa.
  • C. Quy định mọi hoạt động kinh tế phải do nhà nước quản lý hoàn toàn.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề hình sự, không liên quan đến kinh tế.

Câu 12: Hệ thống quân đội thời Lê Thánh Tông được chia làm hai loại là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này phản ánh mục đích gì trong tổ chức quân sự?

  • A. Tách biệt hoàn toàn quân đội và dân thường.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng quân đội ở biên giới.
  • C. Giảm bớt số lượng binh lính để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Đảm bảo lực lượng thường trực bảo vệ kinh thành và lực lượng ở các địa phương.

Câu 13: Từ năm 1466, cả nước được chia thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân). Chính sách này cùng với việc chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh thể hiện điều gì về tổ chức quân sự dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Quân đội chỉ tập trung ở kinh thành và các vùng biên giới.
  • B. Tổ chức quân đội chặt chẽ, có sự phân cấp và phân bổ trên phạm vi cả nước.
  • C. Quân đội chủ yếu dựa vào dân quân tự vệ ở các địa phương.
  • D. Chỉ chú trọng vào lực lượng hải quân để bảo vệ bờ biển.

Câu 14: Chế độ "ngụ binh ư nông" (gửi binh ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp giảm gánh nặng nuôi quân cho nhà nước và đảm bảo lực lượng sản xuất nông nghiệp.
  • B. Khiến binh lính không cần huấn luyện thường xuyên.
  • C. Đảm bảo quân đội luôn tập trung đông đảo tại kinh thành.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quan lại cao cấp.

Câu 15: Chính sách "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Chế độ ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quan lại từ tứ phẩm trở lên.
  • B. Chế độ ban cấp ruộng đất cho những người có công với nước.
  • C. Chế độ cho phép mua bán ruộng đất tự do không giới hạn.
  • D. Chế độ ban cấp ruộng đất công theo thứ bậc cho quan lại từ tam phẩm trở xuống và các tầng lớp nhân dân khác.

Câu 16: Mục đích chính của việc thực hiện chính sách "quân điền" và "lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.
  • B. Kiểm soát ruộng đất công, đảm bảo nguồn thu nhập cho nhà nước và đời sống của quan lại, dân chúng.
  • C. Khuyến khích nông dân bỏ ruộng đất công để khai phá đất hoang.
  • D. Phân chia lại toàn bộ ruộng đất trong nước một cách đồng đều.

Câu 17: Bên cạnh các chính sách về ruộng đất, nhà Lê Thánh Tông còn khuyến khích phát triển kinh tế nông nghiệp bằng biện pháp nào?

  • A. Cấm nhân dân khai khẩn đất hoang.
  • B. Chỉ tập trung phát triển thủ công nghiệp.
  • C. Chú trọng xây dựng và sửa chữa đê điều, khuyến khích khai khẩn đồn điền.
  • D. Hạn chế việc sử dụng trâu, bò trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - giáo dục Đại Việt?

  • A. Các tôn giáo khác hoàn toàn bị cấm đoán.
  • B. Giáo dục không còn được coi trọng.
  • C. Chỉ có con em quan lại mới được đi học.
  • D. Hệ thống giáo dục và khoa cử phát triển quy củ, đào tạo nhân tài theo khuôn mẫu Nho giáo.

Câu 19: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (năm 1484) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển giáo dục và xã hội?

  • A. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho Văn Miếu.
  • B. Vinh danh người tài, khuyến khích học tập, thi cử và nhắc nhở trách nhiệm của quan lại.
  • C. Ghi lại lịch sử triều đại Lê sơ.
  • D. Là nơi tổ chức các kỳ thi Đình.

Câu 20: Nội dung "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" trong chiếu của Lê Thánh Tông phản ánh điều gì?

  • A. Quyết tâm cao độ bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • B. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, tránh xung đột với các nước láng giềng.
  • C. Sự lo ngại về khả năng mất nước trước họa ngoại xâm.
  • D. Việc phân chia lại ruộng đất cho dân nghèo.

Câu 21: Cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực dưới thời Lê Thánh Tông đã mang lại kết quả nổi bật nhất là gì?

  • A. Đưa đất nước trở lại tình trạng khủng hoảng ban đầu.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua và triều đình trung ương.
  • C. Xây dựng bộ máy nhà nước tập quyền chuyên chế vững mạnh, hiệu quả.
  • D. Khiến kinh tế nông nghiệp suy thoái nghiêm trọng.

Câu 22: Dưới góc độ quản lý nhà nước, việc Lê Thánh Tông thiết lập hệ thống giám sát chéo giữa các cơ quan (như Lục khoa giám sát Lục bộ) và phân chia quyền lực ở địa phương (3 ty) thể hiện tư duy quản lý nào?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào sự trung thực của quan lại.
  • B. Ủy thác toàn bộ công việc cho cấp dưới.
  • C. Tạo điều kiện cho quan lại địa phương tự quyết mọi việc.
  • D. Tăng cường kiểm soát, phòng ngừa lạm quyền và đảm bảo hiệu quả hoạt động của bộ máy.

Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là "toàn diện và sâu sắc" vì nó không chỉ thay đổi cấu trúc bộ máy nhà nước mà còn tác động đến những lĩnh vực nào khác?

  • A. Pháp luật, kinh tế, quân sự, văn hóa, giáo dục.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực hành chính và quân sự.
  • C. Chỉ tập trung vào cải cách ruộng đất.
  • D. Chủ yếu thay đổi hệ thống thi cử.

Câu 24: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử và ban hành Quốc triều hình luật có mối liên hệ như thế nào trong công cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Hai chính sách này không liên quan gì đến nhau.
  • B. Tuyển chọn qua khoa cử chỉ nhằm tìm người biên soạn luật pháp.
  • C. Khoa cử đào tạo đội ngũ quan lại có năng lực để thực thi và duy trì luật pháp, củng cố trật tự xã hội.
  • D. Luật pháp được ban hành để hạn chế vai trò của những người đỗ đạt qua khoa cử.

Câu 25: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, có thể nhận định gì về vai trò của vua Lê Thánh Tông trong lịch sử Đại Việt?

  • A. Là một vị vua chỉ chú trọng phát triển văn hóa.
  • B. Là người đã làm suy yếu chế độ trung ương tập quyền.
  • C. Là vị vua ít quan tâm đến việc cai trị đất nước.
  • D. Là một nhà cải cách vĩ đại, đưa Đại Việt vào thời kỳ phát triển đỉnh cao.

Câu 26: Giả sử bạn là một người dân thường sống ở một làng quê dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách nào sau đây của nhà vua có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tích cực nhất đến đời sống kinh tế của gia đình bạn?

  • A. Chính sách quân điền và khuyến khích khai khẩn ruộng đất.
  • B. Việc bãi bỏ các chức quan đại thần ở triều đình.
  • C. Việc chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên.
  • D. Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu.

Câu 27: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ (như quyền thừa kế, quyền ly hôn trong một số trường hợp) cho thấy điều gì về xã hội Đại Việt dưới thời Lê sơ?

  • A. Phụ nữ có địa vị hoàn toàn ngang bằng nam giới.
  • B. Xã hội vẫn còn rất bảo thủ, phụ nữ không có bất kỳ quyền lợi nào.
  • C. Chỉ có phụ nữ trong hoàng tộc mới được bảo vệ quyền lợi.
  • D. Mặc dù vẫn là xã hội phụ quyền, nhưng pháp luật đã có những bước tiến nhất định trong việc thừa nhận và bảo vệ vị trí của phụ nữ.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa tạo tiền đề cho "thời kỳ hưng thịnh" của triều Lê sơ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.
  • B. Sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế, tiến bộ văn hóa - giáo dục.
  • C. Chỉ đạt được thành tựu trong lĩnh vực ngoại giao.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của các ngành kinh tế truyền thống.

Câu 29: Chính sách "ngụ binh ư nông" và việc ban cấp ruộng đất công (quân điền) cho binh lính nghỉ luân phiên có tác động gì đến sức mạnh quốc phòng của Đại Việt thời bình?

  • A. Đảm bảo lực lượng dự bị đông đảo và có nguồn sống ổn định, sẵn sàng chiến đấu khi cần.
  • B. Làm giảm số lượng binh lính thường trực.
  • C. Khiến binh lính quên mất kỹ năng chiến đấu.
  • D. Chỉ có lợi cho nông nghiệp, không liên quan đến quốc phòng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về tầm vóc và ảnh hưởng của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

  • A. Là cuộc cải cách nhỏ, chỉ giải quyết được một vài vấn đề nhất thời.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với việc củng cố quyền lực cá nhân của nhà vua.
  • C. Là cuộc cải cách toàn diện, có hệ thống, đặt nền móng vững chắc cho chế độ phong kiến tập quyền ở Việt Nam trong nhiều thế kỷ.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của triều Lê sơ sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào sau đây đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào giữa thế kỉ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, tình trạng nào ở cấp trung ương cho thấy sự tập quyền của nhà nước chưa cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất mà Lê Thánh Tông hướng tới khi thực hiện cải cách bộ máy hành chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc bãi bỏ một số chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống cơ quan trung ương gồm Lục bộ, Lục tự, Lục khoa được tổ chức chặt chẽ nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sau cải cách hành chính năm 1466, cả nước Đại Việt được chia thành 12 Đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô. Đến năm 1471, con số này tăng lên 13 Đạo thừa tuyên. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách của Lê Thánh Tông, quyền lực được phân chia cho 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Việc phân chia này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chính sách tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông có tác động tích cực như thế nào đến bộ m??y nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bộ luật nào được biên soạn và ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, được coi là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam và có nhiều điểm tiến bộ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật nhất của bộ Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó trong việc bảo vệ các tầng lớp xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngoài việc bảo vệ quyền lợi phụ nữ, Quốc triều hình luật còn thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực kinh tế thông qua các quy định nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống quân đội thời Lê Thánh Tông được chia làm hai loại là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này phản ánh mục đích gì trong tổ chức quân sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ năm 1466, cả nước được chia thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân). Chính sách này cùng với việc chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh thể hiện điều gì về tổ chức quân sự dưới thời Lê Thánh Tông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chế độ 'ngụ binh ư nông' (gửi binh ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông mang lại lợi ích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chính sách 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mục đích chính của việc thực hiện chính sách 'quân điền' và 'lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bên cạnh các chính sách về ruộng đất, nhà Lê Thánh Tông còn khuyến khích phát triển kinh tế nông nghiệp bằng biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - giáo dục Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (năm 1484) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển giáo dục và xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nội dung 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di' trong chiếu của Lê Thánh Tông phản ánh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực dưới thời Lê Thánh Tông đã mang lại kết quả nổi bật nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dưới góc độ quản lý nhà nước, việc Lê Thánh Tông thiết lập hệ thống giám sát chéo giữa các cơ quan (như Lục khoa giám sát Lục bộ) và phân chia quyền lực ở địa phương (3 ty) thể hiện tư duy quản lý nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là 'toàn diện và sâu sắc' vì nó không chỉ thay đổi cấu trúc bộ máy nhà nước mà còn tác động đến những lĩnh vực nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử và ban hành Quốc triều hình luật có mối liên hệ như thế nào trong công cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, có thể nhận định gì về vai trò của vua Lê Thánh Tông trong lịch sử Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn là một người dân thường sống ở một làng quê dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách nào sau đây của nhà vua có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tích cực nhất đến đời sống kinh tế của gia đình bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ (như quyền thừa kế, quyền ly hôn trong một số trường hợp) cho thấy điều gì về xã hội Đại Việt dưới thời Lê sơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa tạo tiền đề cho 'thời kỳ hưng thịnh' của triều Lê sơ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển trên những lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chính sách 'ngụ binh ư nông' và việc ban cấp ruộng đất công (quân điền) cho binh lính nghỉ luân phiên có tác động gì đến sức mạnh quốc phòng của Đại Việt thời bình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về tầm vóc và ảnh hưởng của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông?

  • A. Đất nước đang trong tình trạng nội chiến, cát cứ kéo dài.
  • B. Quyền lực của các quan đại thần và thế lực địa phương còn mạnh, ảnh hưởng đến tính tập quyền của nhà nước.
  • C. Kinh tế suy thoái nghiêm trọng, đời sống nhân dân khổ cực.
  • D. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược Đại Việt lần thứ hai.

Câu 2: Mục đích chính của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Phân chia lại ruộng đất công cho nông dân.
  • B. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho nhân dân.
  • C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Tăng cường quyền lực tập trung vào tay hoàng đế và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu 3: Phân tích điểm mới nổi bật trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách so với trước đó.

  • A. Xóa bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần có ảnh hưởng lớn.
  • B. Tăng cường vai trò của các Thái sư, Thái phó.
  • C. Thành lập thêm các cơ quan giám sát độc lập với vua.
  • D. Cho phép các thân vương tham gia sâu vào việc triều chính.

Câu 4: Sau cải cách hành chính năm 1466 và 1471, hệ thống đơn vị hành chính địa phương của Đại Việt được tổ chức như thế nào?

  • A. Chia thành 5 đạo lớn, dưới là phủ, châu, huyện.
  • B. Chia thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • C. Chia thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô.
  • D. Chia thành các lộ, phủ, châu như thời Trần.

Câu 5: Trong bộ máy chính quyền địa phương ở mỗi đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề quân sự?

  • A. Đô ty
  • B. Thừa ty
  • C. Hiến ty
  • D. Phủ

Câu 6: Hệ thống "Tam ty" ở mỗi đạo thừa tuyên (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc quản lý nào của nhà nước phong kiến tập quyền?

  • A. Phân quyền cho các quan lại địa phương.
  • B. Tập trung quyền lực vào tay một người đứng đầu ở địa phương.
  • C. Tăng cường sự tự trị của các đạo thừa tuyên.
  • D. Phân chia chức năng quản lý (quân sự, dân sự, tư pháp) và chịu sự kiểm soát trực tiếp từ trung ương.

Câu 7: Đâu là một trong những điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và người yếu thế trong xã hội.
  • C. Cho phép áp dụng các hình phạt dã man, tàn bạo.
  • D. Không phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 8: Nội dung nào trong Quốc triều hình luật thể hiện rõ quyết tâm của nhà nước Lê sơ trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ?

  • A. Quy định chặt chẽ về hôn nhân và gia đình.
  • B. Thiết lập hệ thống thuế khóa công bằng.
  • C. Những điều khoản nghiêm trị hành vi bán ruộng đất, cửa ải cho người nước ngoài.
  • D. Quy định chi tiết về việc tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử.

Câu 9: Dưới thời Lê Thánh Tông, hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa trên tiêu chí nào để đảm bảo chất lượng bộ máy nhà nước?

  • A. Kết quả thi cử (khoa cử).
  • B. Quan hệ huyết thống hoặc thân quen.
  • C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
  • D. Khả năng quân sự và kinh nghiệm chiến đấu.

Câu 10: Chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa chiến lược gì đối với quốc gia?

  • A. Tăng cường số lượng quân đội thường trực ở kinh thành.
  • B. Tập trung toàn bộ sức lao động vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn số lượng binh lính trong thời bình.
  • D. Kết hợp giữa phát triển kinh tế nông nghiệp trong thời bình và sẵn sàng huy động lực lượng lớn khi có chiến tranh.

Câu 11: Chế độ "quân điền" được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước.
  • B. Giải quyết vấn đề ruộng đất cho các tầng lớp nhân dân, hạn chế tập trung đất đai và ổn định xã hội.
  • C. Chỉ ban cấp ruộng đất cho tầng lớp quý tộc, quan lại cao cấp.
  • D. Thúc đẩy phát triển thương nghiệp.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa chế độ "lộc điền" và "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông nằm ở đối tượng được ban cấp. Đối tượng của chế độ "lộc điền" là ai?

  • A. Quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên.
  • B. Quan lại từ tam phẩm trở xuống và các tầng lớp nhân dân.
  • C. Chỉ dành cho hoàng tộc và công thần khai quốc.
  • D. Tất cả binh lính trong quân đội.

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào được nâng lên địa vị độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 14: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (năm 1484) thể hiện chủ trương gì của nhà nước phong kiến Lê sơ?

  • A. Hạn chế sự phát triển của giáo dục và khoa cử.
  • B. Chỉ tôn vinh tầng lớp quý tộc có học vấn.
  • C. Khuyến khích nhân dân bỏ nghề nông đi học.
  • D. Đề cao vai trò của học vấn và những người đỗ đạt, khuyến khích tinh thần hiếu học trong xã hội.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa việc đề cao Nho giáo và phát triển khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông với mục tiêu xây dựng bộ máy nhà nước tập quyền.

  • A. Nho giáo cung cấp hệ tư tưởng chính trị và đạo đức để đào tạo quan lại trung thành và có năng lực theo chuẩn mực của triều đình.
  • B. Nho giáo giúp tăng cường sức mạnh quân đội để bảo vệ đất nước.
  • C. Nho giáo thúc đẩy phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • D. Nho giáo khuyến khích người dân phản đối chính quyền trung ương.

Câu 16: Kết quả quan trọng nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại cho nhà nước Đại Việt là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • B. Biến Đại Việt thành cường quốc quân sự số một châu Á.
  • C. Xây dựng được bộ máy nhà nước tập quyền trung ương cao độ, quy củ và hiệu quả.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo tiền đề vững chắc cho giai đoạn phát triển hưng thịnh của triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Nhà Trần
  • B. Nhà Lê sơ
  • C. Nhà Mạc
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở trung ương có chức năng theo dõi, giám sát hoạt động của Lục bộ?

  • A. Lục tự
  • B. Ngự sử đài
  • C. Hàn lâm viện
  • D. Lục khoa

Câu 19: Việc tách chức năng quản lý quân sự (Đô ty), dân sự (Thừa ty), và tư pháp (Hiến ty) ở địa phương có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Ngăn ngừa tình trạng quan lại địa phương chuyên quyền, cát cứ.
  • B. Tạo điều kiện cho các ty tự quyết định mọi việc.
  • C. Làm phức tạp thêm bộ máy hành chính.
  • D. Tăng cường quyền lực cho các quan đứng đầu đạo thừa tuyên.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của Quốc triều hình luật đối với xã hội Đại Việt thời Lê sơ?

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
  • C. Góp phần ổn định xã hội, bảo vệ trật tự và quyền lợi của các tầng lớp, đặc biệt là người yếu thế.
  • D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.

Câu 21: Cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc chia quân đội thành 5 phủ quân, nhằm mục đích gì?

  • A. Phân tán lực lượng quân đội ra khắp các địa phương.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đối với quân đội ở các địa phương.
  • C. Giảm bớt quy mô và sức mạnh của quân đội.
  • D. Giao quyền chỉ huy quân đội cho các quan lại địa phương.

Câu 22: Chính sách khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác và chú trọng thủy lợi dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy nhà nước Lê sơ đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Thương nghiệp
  • C. Thủ công nghiệp
  • D. Khai khoáng

Câu 23: Tác động chính của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đối với đời sống văn hóa - xã hội là gì?

  • A. Các tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo bị cấm hoạt động hoàn toàn.
  • B. Tạo điều kiện cho sự đa dạng văn hóa phát triển.
  • C. Hệ thống giáo dục và thi cử theo khuôn mẫu Nho giáo được củng cố, tạo ra tầng lớp quan lại theo chuẩn mực Nho giáo.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của văn học dân gian.

Câu 24: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam.

  • A. Chỉ có tác dụng trong ngắn hạn, không ảnh hưởng lâu dài.
  • B. Hoàn thiện bộ máy nhà nước phong kiến tập quyền, tạo cơ sở cho sự hưng thịnh của quốc gia.
  • C. Dẫn đến sự suy yếu của chính quyền trung ương.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các thế lực phong kiến cũ.

Câu 25: Quan sát sơ đồ bộ máy hành chính trung ương thời Lê Thánh Tông (vua đứng đầu, dưới là Lục bộ, Lục tự, Lục khoa, các cơ quan chuyên môn khác). Sơ đồ này phản ánh rõ nét đặc điểm nào của nhà nước Đại Việt giai đoạn này?

  • A. Chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền cao độ.
  • B. Chế độ tam quyền phân lập.
  • C. Sự phân tán quyền lực cho các cơ quan ngang nhau.
  • D. Vai trò chi phối của các quan đại thần.

Câu 26: Tại sao Quốc triều hình luật lại có những điều khoản bảo vệ phụ nữ, điều hiếm thấy trong các bộ luật phong kiến cùng thời ở khu vực?

  • A. Do ảnh hưởng sâu sắc của Thiên Chúa giáo.
  • B. Nhằm mục đích khuyến khích phụ nữ tham gia triều chính.
  • C. Phản ánh truyền thống và vai trò nhất định của phụ nữ trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ, đồng thời thể hiện tính nhân văn của bộ luật.
  • D. Chỉ là những điều khoản mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 27: Bên cạnh việc ban hành Quốc triều hình luật, nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông còn chú trọng đến việc nào để tăng cường quản lý xã hội?

  • A. Tổ chức các cuộc thi võ thuật quy mô lớn.
  • B. Xây dựng nhiều công trình kiến trúc đồ sộ.
  • C. Phát triển mạnh mẽ hoạt động buôn bán với nước ngoài.
  • D. Xây dựng hương ước, quy định chặt chẽ các lễ nghi, phép tắc ở làng xã.

Câu 28: Việc đặt ra Lục tự để giúp việc cho Lục bộ trong bộ máy trung ương dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về mục tiêu cải cách?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho Lục bộ.
  • B. Hoàn thiện cơ cấu, chức năng của các cơ quan chuyên môn, nâng cao hiệu quả làm việc của bộ máy nhà nước.
  • C. Phân tán quyền lực giữa các bộ.
  • D. Tăng thêm chức vụ để ban phát cho quan lại.

Câu 29: Hệ quả chính của cuộc cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Xây dựng được quân đội mạnh, có kỉ luật, sẵn sàng bảo vệ đất nước và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Quân đội trở nên phụ thuộc vào các thế lực địa phương.
  • C. Giảm thiểu khả năng phòng thủ quốc gia.
  • D. Dẫn đến các cuộc khởi nghĩa của binh lính.

Câu 30: Nhìn chung, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) có ý nghĩa quan trọng nhất là đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt theo hướng nào?

  • A. Phân quyền và tự trị địa phương.
  • B. Phong kiến phân quyền.
  • C. Quân chủ chuyên chế tập quyền cao độ.
  • D. Dân chủ và pháp quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục đích chính của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích điểm mới nổi bật trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách so với trước đó.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sau cải cách hành chính năm 1466 và 1471, hệ thống đơn vị hành chính địa phương của Đại Việt được tổ chức như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bộ máy chính quyền địa phương ở mỗi đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề quân sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hệ thống 'Tam ty' ở mỗi đạo thừa tuyên (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc quản lý nào của nhà nước phong kiến tập quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đâu là một trong những điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nội dung nào trong Quốc triều hình luật thể hiện rõ quyết tâm của nhà nước Lê sơ trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dưới thời Lê Thánh Tông, hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa trên tiêu chí nào để đảm bảo chất lượng bộ máy nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chính sách 'ngụ binh ư nông' dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa chiến lược gì đối với quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chế độ 'quân điền' được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa chế độ 'lộc điền' và 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông nằm ở đối tượng được ban cấp. Đối tượng của chế độ 'lộc điền' là ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào được nâng lên địa vị độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (năm 1484) thể hiện chủ trương gì của nhà nước phong kiến Lê sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa việc đề cao Nho giáo và phát triển khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông với mục tiêu xây dựng bộ máy nhà nước tập quyền.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kết quả quan trọng nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại cho nhà nước Đại Việt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo tiền đề vững chắc cho giai đoạn phát triển hưng thịnh của triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở trung ương có chức năng theo dõi, giám sát hoạt động của Lục bộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc tách chức năng quản lý quân sự (Đô ty), dân sự (Thừa ty), và tư pháp (Hiến ty) ở địa phương có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của Quốc triều hình luật đối với xã hội Đại Việt thời Lê sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc chia quân đội thành 5 phủ quân, nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chính sách khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác và chú trọng thủy lợi dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy nhà nước Lê sơ đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tác động chính của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đối với đời sống văn hóa - xã hội là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quan sát sơ đồ bộ máy hành chính trung ương thời Lê Thánh Tông (vua đứng đầu, dưới là Lục bộ, Lục tự, Lục khoa, các cơ quan chuyên môn khác). Sơ đồ này phản ánh rõ nét đặc điểm nào của nhà nước Đại Việt giai đoạn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao Quốc triều hình luật lại có những điều khoản bảo vệ phụ nữ, điều hiếm thấy trong các bộ luật phong kiến cùng thời ở khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bên cạnh việc ban hành Quốc triều hình luật, nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông còn chú trọng đến việc nào để tăng cường quản lý xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc đặt ra Lục tự để giúp việc cho Lục bộ trong bộ máy trung ương dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về mục tiêu cải cách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hệ quả chính của cuộc cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) có ý nghĩa quan trọng nhất là đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt theo hướng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho vua Lê Thánh Tông phải tiến hành cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Đất nước đang trong tình trạng chiến tranh liên miên với Chăm-pa và Ai Lao, cần củng cố quốc phòng.
  • B. Kinh tế suy thoái nghiêm trọng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, cần cải cách để phục hồi sản xuất.
  • C. Nhà Minh đang lăm le xâm lược trở lại, cần tăng cường sức mạnh để đối phó.
  • D. Bộ máy nhà nước còn nhiều bất cập, quyền lực của vua chưa thực sự tập trung, quan lại lộng quyền, cần củng cố chế độ tập quyền.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một trong những hạn chế lớn trong bộ máy chính quyền trung ương là sự tập trung quyền lực vào tay các quan đại thần. Cuộc cải cách đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Xóa bỏ hoặc giảm bớt vai trò của các chức quan đại thần, vua trực tiếp chỉ đạo các bộ phận chuyên môn.
  • B. Đặt thêm các chức quan đại thần để hỗ trợ vua quản lý đất nước hiệu quả hơn.
  • C. Tăng cường quyền lực cho Lục Bộ, biến Lục Bộ thành cơ quan quyết định mọi vấn đề.
  • D. Chia sẻ quyền lực giữa vua và các quan đại thần để tránh lạm quyền.

Câu 3: Vua Lê Thánh Tông đã đặt ra Lục Khoa trong bộ máy chính quyền trung ương nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giúp việc và tham mưu trực tiếp cho nhà vua về các lĩnh vực chuyên môn.
  • B. Thực hiện các công việc hành chính, thuế khóa ở kinh thành.
  • C. Theo dõi, giám sát hoạt động của Lục Bộ và các cơ quan khác.
  • D. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại cho triều đình.

Câu 4: Sau cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, cả nước Đại Việt được chia thành 13 Đạo thừa tuyên và Phủ Trung Đô. Sự thay đổi này so với hệ thống 5 đạo trước đó thể hiện điều gì?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các quan đứng đầu mỗi đạo.
  • B. Phân tán quyền lực ở cấp địa phương, tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương.
  • C. Chuẩn bị cho việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Giúp việc thu thuế ở địa phương dễ dàng hơn.

Câu 5: Ở mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách, Hiến ty là cơ quan có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý hành chính, thuế khóa, hộ tịch.
  • B. Phụ trách các vấn đề quân sự, an ninh.
  • C. Phụ trách các vấn đề tư pháp, thanh tra, giám sát.
  • D. Quản lý các công trình công cộng và đê điều.

Câu 6: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của cuộc cải cách?

  • A. Khuyến khích phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • B. Xây dựng một xã hội bình đẳng, không phân biệt giai cấp.
  • C. Hạn chế quyền lực của nhà vua.
  • D. Củng cố pháp quyền, tăng cường quản lý nhà nước theo hướng tập quyền.

Câu 7: Một trong những điểm tiến bộ được đánh giá cao của bộ luật Quốc triều hình luật là gì?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • B. Đề cao tuyệt đối quyền uy của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • C. Cho phép tự do buôn bán, mở rộng giao thương với nước ngoài.
  • D. Áp dụng các hình phạt khoan dung, nhân đạo đối với mọi loại tội phạm.

Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được cải tổ thành hai loại chính là Cấm binh và Ngoại binh. Mục đích của việc phân chia này là gì?

  • A. Tuyển chọn binh lính theo nguồn gốc xuất thân.
  • B. Phân công nhiệm vụ bảo vệ kinh thành (Cấm binh) và trấn giữ địa phương (Ngoại binh).
  • C. Phân biệt giữa quân chính quy và quân địa phương.
  • D. Giảm bớt số lượng binh lính để tiết kiệm ngân sách.

Câu 9: Hệ thống Ngũ Phủ Quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tổ chức quân sự?

  • A. Tăng cường quyền tự chủ về quân sự cho các địa phương.
  • B. Chia sẻ quyền chỉ huy quân đội cho các quan địa phương.
  • C. Tập trung hóa quyền chỉ huy quân sự vào triều đình trung ương.
  • D. Xây dựng một đội quân hoàn toàn dựa vào nông dân.

Câu 10: Chế độ Quân điền được áp dụng rộng rãi dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu gì đến xã hội và kinh tế Đại Việt?

  • A. Tập trung ruộng đất vào tay tầng lớp địa chủ phong kiến.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề thủ công nghiệp.
  • C. Tăng cường quyền lực kinh tế cho các làng xã.
  • D. Góp phần giải quyết vấn đề ruộng đất, khuyến khích sản xuất nông nghiệp và ổn định xã hội.

Câu 11: Chính sách Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông dành cho đối tượng nào và có mục đích gì?

  • A. Quý tộc, quan lại cao cấp; đảm bảo đời sống và bổng lộc cho họ.
  • B. Toàn bộ nhân dân; đảm bảo ai cũng có ruộng cày cấy.
  • C. Chỉ dành cho binh lính; khuyến khích tham gia quân đội.
  • D. Quan lại cấp thấp; tăng cường thu nhập cho họ.

Câu 12: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu (từ năm 1484) thể hiện chính sách nào của nhà nước Lê sơ?

  • A. Khuyến khích phát triển các tôn giáo truyền thống (Phật giáo, Đạo giáo).
  • B. Hạn chế sự phát triển của Nho giáo.
  • C. Đề cao giáo dục, khoa cử và vai trò của tầng lớp trí thức Nho học.
  • D. Ghi chép lại lịch sử triều đại một cách chính xác.

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này có tác động gì đến đời sống văn hóa - xã hội Đại Việt?

  • A. Các tôn giáo khác như Phật giáo và Đạo giáo được tự do phát triển.
  • B. Ảnh hưởng sâu sắc đến giáo dục, pháp luật, đạo đức xã hội, củng cố trật tự phong kiến.
  • C. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.
  • D. Làm suy yếu truyền thống văn hóa dân tộc.

Câu 14: Nội dung nào sau đây là kết quả nổi bật nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại cho nhà nước Đại Việt?

  • A. Xây dựng được bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền cao độ, quy củ và hiệu quả.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • C. Biến Đại Việt thành một cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các tôn giáo khác ngoài Nho giáo.

Câu 15: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là "toàn diện" vì nó tác động đến những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hành chính và pháp luật.
  • B. Chỉ tập trung vào quân sự và kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào văn hóa - giáo dục và pháp luật.
  • D. Bao gồm các lĩnh vực hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, văn hóa - giáo dục.

Câu 16: Nhận định "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" của vua Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

  • A. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, hòa hoãn với các nước láng giềng.
  • B. Sự coi nhẹ vai trò của các quan lại trong việc bảo vệ đất nước.
  • C. Quyết tâm sắt đá bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt.
  • D. Khuyến khích việc mở rộng lãnh thổ bằng mọi giá.

Câu 17: Trong bộ máy chính quyền địa phương sau cải cách, cơ quan nào chuyên trách về các vấn đề dân sự (hành chính, thuế khóa...)?

  • A. Đô ty
  • B. Thừa ty
  • C. Hiến ty
  • D. Lục Bộ

Câu 18: So với triều Trần, bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện tính tập quyền cao hơn?

  • A. Vẫn duy trì chức Tể tướng với quyền lực lớn.
  • B. Chia sẻ quyền lực giữa nhà vua và các vương hầu, quý tộc.
  • C. Các bộ (Lục Bộ) có quyền tự quyết cao.
  • D. Xóa bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần có quyền lực lớn, vua trực tiếp điều hành.

Câu 19: Chính sách nào của Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc phục hồi và phát triển nông nghiệp sau thời kỳ chiến tranh?

  • A. Đẩy mạnh phát triển thương nghiệp.
  • B. Tập trung phát triển thủ công nghiệp trong cung đình.
  • C. Thực hiện chế độ Quân điền và khuyến khích khai hoang.
  • D. Giảm thuế cho các ngành nghề phi nông nghiệp.

Câu 20: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với bộ máy nhà nước?

  • A. Hạn chế sự tham gia của tầng lớp bình dân vào bộ máy nhà nước.
  • B. Xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, tri thức Nho học, nâng cao hiệu quả quản lý.
  • C. Tăng cường quyền lực của các gia tộc lớn trong triều đình.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tầng lớp quan lại xuất thân từ quý tộc.

Câu 21: Đâu không phải là mục đích khi vua Lê Thánh Tông tiến hành cải tổ hệ thống quân đội?

  • A. Tăng cường sức mạnh quốc phòng để bảo vệ đất nước.
  • B. Tập trung quyền chỉ huy quân sự vào triều đình.
  • C. Đảm bảo an ninh, trật tự trong nước.
  • D. Giảm tối đa số lượng binh lính thường trực để tiết kiệm chi phí.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, hãy cho biết vì sao việc củng cố chế độ tập quyền là mục tiêu hàng đầu của nhà vua?

  • A. Để khắc phục tình trạng quyền lực phân tán, quan lại lộng quyền trước đó và đảm bảo sự ổn định, hiệu quả của bộ máy nhà nước.
  • B. Để chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh xâm lược các nước láng giềng.
  • C. Vì nhà vua muốn tập trung mọi tài sản của đất nước vào tay mình.
  • D. Để hoàn toàn xóa bỏ vai trò của các quan lại trong triều đình.

Câu 23: Việc ban hành Quốc triều hình luật và các chính sách kinh tế như Quân điền, Lộc điền cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ nhằm củng cố quyền lực nhà vua mà còn chú trọng đến vấn đề gì?

  • A. Đẩy mạnh giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng của Phật giáo trong đời sống xã hội.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • D. Quản lý xã hội, đảm bảo trật tự, và ổn định đời sống nhân dân.

Câu 24: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thiết lập hệ thống Lục Tự và Lục Khoa song song với Lục Bộ trong bộ máy trung ương dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Tạo ra hệ thống giúp việc và giám sát, tăng cường hiệu quả và kiểm soát của nhà vua đối với bộ máy hành chính.
  • B. Giảm bớt khối lượng công việc cho Lục Bộ, cho phép họ tập trung vào các vấn đề quan trọng.
  • C. Phân chia quyền lực của Lục Bộ cho các cơ quan khác.
  • D. Đảm bảo tính độc lập hoàn toàn của Lục Bộ trong việc quyết định mọi vấn đề.

Câu 25: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đủ nhất về ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ giúp giải quyết các vấn đề tồn tại trong bộ máy nhà nước.
  • B. Chỉ tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • C. Chỉ thúc đẩy sự phát triển của văn hóa và giáo dục.
  • D. Tạo cơ sở cho sự phát triển vững mạnh, hưng thịnh của nhà nước phong kiến tập quyền Đại Việt trên nhiều lĩnh vực.

Câu 26: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông và được chia ruộng đất theo chế độ Quân điền. Việc này có tác động gì trực tiếp đến cuộc sống của bạn?

  • A. Bạn sẽ phải đi lính phục vụ trong quân đội thường trực.
  • B. Bạn sẽ có ruộng đất để cày cấy, cuộc sống ổn định hơn.
  • C. Bạn sẽ được miễn mọi loại thuế và lao dịch.
  • D. Bạn sẽ có cơ hội tham gia vào bộ máy quan lại thông qua thi cử.

Câu 27: Dưới thời Lê Thánh Tông, các kì thi Nho học được tổ chức thường xuyên và quy củ hơn. Điều này phản ánh xu hướng nào trong chính sách của nhà nước?

  • A. Đề cao Nho giáo và sử dụng khoa cử làm phương tiện tuyển chọn quan lại chính yếu.
  • B. Khuyến khích mọi tầng lớp nhân dân đều được đi học.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các trường học tư nhân.
  • D. Ưu tiên tuyển chọn quan lại dựa trên dòng dõi quý tộc.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một bộ máy hành chính địa phương với 3 ty độc lập về chức năng (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Sự phân chia này có mục đích gì đối với việc quản lý địa phương?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào tay quan đứng đầu Đạo thừa tuyên.
  • B. Giao quyền quản lý địa phương cho các quan lại là người địa phương.
  • C. Cho phép mỗi ty hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần phối hợp.
  • D. Chuyên môn hóa chức năng, tăng cường kiểm soát và phối hợp quản lý các mặt quân sự, dân sự, tư pháp ở địa phương.

Câu 29: Một trong những hạn chế của chế độ Quân điền là gì?

  • A. Không khuyến khích người dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • C. Chưa giải quyết triệt để vấn đề sở hữu ruộng đất tư nhân và còn tồn tại sự bất bình đẳng trong phân chia.
  • D. Làm giảm năng suất lúa gạo trên cả nước.

Câu 30: Tác động tiêu cực (nếu có) của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Khuyến khích sự đa dạng trong tư tưởng và tôn giáo.
  • B. Có thể dẫn đến sự kìm hãm hoặc hạn chế sự phát triển của các luồng tư tưởng, tôn giáo khác.
  • C. Làm suy yếu nền tảng đạo đức của xã hội.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ ảnh hưởng của các tôn giáo truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho vua Lê Thánh Tông phải tiến hành cuộc cải cách toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một trong những hạn chế lớn trong bộ máy chính quyền trung ương là sự tập trung quyền lực vào tay các quan đại thần. Cuộc cải cách đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vua Lê Thánh Tông đã đặt ra Lục Khoa trong bộ máy chính quyền trung ương nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sau cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, cả nước Đại Việt được chia thành 13 Đạo thừa tuyên và Phủ Trung Đô. Sự thay đổi này so với hệ thống 5 đạo trước đó thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ở mỗi Đạo thừa tuyên sau cải cách, Hiến ty là cơ quan có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của cuộc cải cách?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những điểm tiến bộ được đánh giá cao của bộ luật Quốc triều hình luật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được cải tổ thành hai loại chính là Cấm binh và Ngoại binh. Mục đích của việc phân chia này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ thống Ngũ Phủ Quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tổ chức quân sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chế độ Quân điền được áp dụng rộng rãi dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu gì đến xã hội và kinh tế Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chính sách Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông dành cho đối tượng nào và có mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu (từ năm 1484) thể hiện chính sách nào của nhà nước Lê sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này có tác động gì đến đời sống văn hóa - xã hội Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nội dung nào sau đây là kết quả nổi bật nhất mà cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại cho nhà nước Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là 'toàn diện' vì nó tác động đến những lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận định 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di' của vua Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bộ máy chính quyền địa phương sau cải cách, cơ quan nào chuyên trách về các vấn đề dân sự (hành chính, thuế khóa...)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So với triều Trần, bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện tính tập quyền cao hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chính sách nào của Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc phục hồi và phát triển nông nghiệp sau thời kỳ chiến tranh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với bộ máy nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu không phải là mục đích khi vua Lê Thánh Tông tiến hành cải tổ hệ thống quân đội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa vào kiến thức về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, hãy cho biết vì sao việc củng cố chế độ tập quyền là mục tiêu hàng đầu của nhà vua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc ban hành Quốc triều hình luật và các chính sách kinh tế như Quân điền, Lộc điền cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ nhằm củng cố quyền lực nhà vua mà còn chú trọng đến vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thiết lập hệ thống Lục Tự và Lục Khoa song song với Lục Bộ trong bộ máy trung ương dưới thời Lê Thánh Tông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đủ nhất về ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông và được chia ruộng đất theo chế độ Quân điền. Việc này có tác động gì trực tiếp đến cuộc sống của bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dưới thời Lê Thánh Tông, các kì thi Nho học được tổ chức thường xuyên và quy củ hơn. Điều này phản ánh xu hướng nào trong chính sách của nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một bộ máy hành chính địa phương với 3 ty độc lập về chức năng (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Sự phân chia này có mục đích gì đối với việc quản lý địa phương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những hạn chế của chế độ Quân điền là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tác động tiêu cực (nếu có) của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là đã từng bước ổn định, nhưng vẫn tồn tại những vấn đề cần giải quyết. Vấn đề nổi bật nhất trong bộ máy nhà nước trung ương lúc bấy giờ đặt ra yêu cầu cải cách là gì?

  • A. Sự lộng quyền của các quan lại địa phương ở các đạo.
  • B. Quyền lực của các quan đại thần quá lớn, ảnh hưởng đến quyền tập trung của nhà vua.
  • C. Thiếu các cơ quan chuyên môn để điều hành đất nước.
  • D. Hệ thống tuyển chọn quan lại còn lỏng lẻo, chưa dựa vào khoa cử.

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử Đại Việt giữa thế kỉ XV cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ nhằm củng cố vương quyền mà còn hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Chuẩn bị lực lượng để tiến hành chiến tranh mở rộng lãnh thổ về phía Bắc.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực.
  • D. Phân chia lại ruộng đất công một cách triệt để cho nông dân nghèo.

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cải cách hành chính trung ương của Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần có quyền lực lớn. Sự thay đổi này trực tiếp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối và sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
  • B. Giao quyền quản lý các Bộ cho các quan đứng đầu Lục khoa.
  • C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho bộ máy trung ương.
  • D. Tạo điều kiện cho các quan lại ở địa phương có quyền tự chủ hơn.

Câu 4: Cải cách của Lê Thánh Tông đã hoàn thiện hệ thống Lục Bộ và đặt thêm Lục Tự, Lục Khoa. Mối quan hệ giữa Lục Khoa và Lục Bộ phản ánh nguyên tắc quản lý nào của nhà nước thời Lê Thánh Tông?

  • A. Nguyên tắc phân quyền hoàn toàn giữa các cơ quan.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào tay các quan đại thần.
  • C. Nguyên tắc tự chủ, độc lập của các Bộ.
  • D. Nguyên tắc kiểm soát và giám sát hoạt động của các cơ quan hành pháp.

Câu 5: Trước cải cách của Lê Thánh Tông, đất nước được chia thành 5 đạo, người đứng đầu có quyền lực rất lớn. Cải cách đã chia nhỏ đất nước thành 13 đạo thừa tuyên và thiết lập bộ máy "tam ty" ở mỗi đạo. Việc làm này chủ yếu nhằm khắc phục hạn chế nào của bộ máy cũ?

  • A. Thiếu sự chuyên môn hóa trong quản lý ở địa phương.
  • B. Địa bàn quản lý quá nhỏ, không hiệu quả.
  • C. Ngăn chặn nguy cơ phân tán quyền lực và cát cứ ở địa phương.
  • D. Chưa có sự phân chia rõ ràng giữa quân sự và dân sự.

Câu 6: Giả sử một quan chức được bổ nhiệm làm Đô ty ở một Đạo Thừa Tuyên thời Lê Thánh Tông. Trách nhiệm chính của ông ta theo quy định cải cách hành chính là gì?

  • A. Quản lý toàn bộ công việc dân sự, thuế khóa.
  • B. Chỉ huy các vấn đề liên quan đến quân sự trong đạo.
  • C. Thanh tra, xét xử các vụ án kiện tụng.
  • D. Trực tiếp báo cáo mọi việc về Lục Bộ ở trung ương.

Câu 7: Cải cách của Lê Thánh Tông đẩy mạnh việc tuyển chọn quan lại thông qua hình thức khoa cử. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc này đối với bộ máy nhà nước là gì?

  • A. Xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, phẩm chất, trung thành với nhà vua và triều đình.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • C. Đảm bảo tất cả quan lại đều xuất thân từ tầng lớp bình dân.
  • D. Hạn chế ảnh hưởng của Nho giáo trong đời sống chính trị.

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Điểm tiến bộ nào của bộ luật này phản ánh sự quan tâm đến các tầng lớp yếu thế trong xã hội?

  • A. Quy định chặt chẽ việc phân chia ruộng đất công cho nông dân.
  • B. Cho phép phụ nữ tham gia vào các kỳ thi khoa cử.
  • C. Bảo vệ một số quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và người tàn tật.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt nặng đối với tội phạm.

Câu 9: Phân tích nội dung của Quốc triều hình luật, ta thấy bộ luật này thể hiện rõ nguyên tắc pháp lý nào của nhà nước phong kiến tập quyền thời Lê sơ?

  • A. Đề cao quyền tự do cá nhân hơn quyền lợi của nhà nước.
  • B. Phân biệt đối xử rõ rệt giữa các tầng lớp xã hội trong quy định pháp luật.
  • C. Tập trung bảo vệ quyền lợi của các quý tộc, quan lại cao cấp.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của nhà nước phong kiến, đặc biệt là quyền lực của hoàng đế.

Câu 10: Giả sử một người phụ nữ thời Lê Thánh Tông bị chồng ngược đãi. Dựa trên những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức, khả năng cao là người phụ nữ đó có thể tìm kiếm sự bảo vệ từ pháp luật theo quy định nào?

  • A. Các điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong hôn nhân và gia đình.
  • B. Quy định cho phép phụ nữ ly hôn một cách dễ dàng.
  • C. Chính sách khuyến khích phụ nữ tham gia buôn bán để tự chủ kinh tế.
  • D. Các điều luật quy định nam nữ bình quyền tuyệt đối.

Câu 11: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông chia quân thành cấm binh và ngoại binh, đồng thời tổ chức cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân). Mục đích chính của việc tổ chức quân đội theo hệ thống này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh cho quân đội địa phương, giảm phụ thuộc vào trung ương.
  • B. Tạo điều kiện cho binh lính tham gia sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ của triều đình đối với lực lượng quân sự cả nước.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ "ngụ binh ư nông".

Câu 12: Chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Lê sơ (trong đó có thời Lê Thánh Tông) thể hiện sự kết hợp giữa hai lĩnh vực nào để đảm bảo sức mạnh quốc gia?

  • A. Quân sự và thương mại.
  • B. Giáo dục và quân sự.
  • C. Nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Quân sự và nông nghiệp.

Câu 13: Chính sách lộc điền và quân điền là hai hình thức ban cấp ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông. Sự khác biệt cơ bản giữa hai chính sách này nằm ở đối tượng được ban cấp. Đối tượng nào được hưởng chính sách quân điền?

  • A. Quan lại từ tam phẩm trở xuống và các tầng lớp nhân dân khác.
  • B. Chỉ dành riêng cho các quý tộc hoàng tộc.
  • C. Chỉ dành cho các quan đại thần từ tứ phẩm trở lên.
  • D. Chỉ dành cho binh lính và gia đình họ.

Câu 14: Phân tích mục đích của chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy nhà nước phong kiến muốn giải quyết vấn đề xã hội và kinh tế nào?

  • A. Tích tụ ruộng đất vào tay quý tộc, địa chủ.
  • B. Thúc đẩy phát triển thương nghiệp và đô thị.
  • C. Hạn chế tình trạng tập trung ruộng đất, đảm bảo đời sống cho nông dân và tăng thu nhập cho nhà nước.
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế đồn điền ở vùng biên cương.

Câu 15: Bên cạnh các chính sách kinh tế, Lê Thánh Tông còn khuyến khích khai khẩn đồn điền. Chính sách này có tác động trực tiếp đến lĩnh vực nào?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác, tăng sản lượng nông nghiệp.
  • C. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
  • D. Tăng cường hoạt động giao thương với nước ngoài.

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực nào trong xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không tác động đến dân thường.
  • B. Chủ yếu tác động đến lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
  • C. Làm suy yếu hệ thống giáo dục và thi cử.
  • D. Định hình các giá trị đạo đức, quan hệ xã hội và là tiêu chí quan trọng trong tuyển chọn quan lại.

Câu 17: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu có ý nghĩa tiêu biểu trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Kỷ niệm chiến thắng quân sự quan trọng.
  • B. Ghi lại các sự kiện lịch sử lớn của triều đại.
  • C. Tôn vinh nhân tài, khuyến khích học tập và thi cử.
  • D. Nơi thờ cúng các vị vua có công với đất nước.

Câu 18: Một trong những kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông là việc xây dựng được một bộ máy nhà nước có đặc điểm gì?

  • A. Quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ vào hoàng đế.
  • B. Phân tán quyền lực cho các địa phương.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào các quan đại thần.
  • D. Hoạt động kém hiệu quả do cồng kềnh.

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của triều Lê sơ. Thành tựu kinh tế rõ rệt nhất đạt được trong giai đoạn này, có liên quan trực tiếp đến các chính sách cải cách, là gì?

  • A. Thủ công nghiệp phát triển vượt bậc, chiếm vai trò chủ đạo.
  • B. Thương nghiệp đường biển phát triển sầm uất.
  • C. Kinh tế đồn điền ở biên giới trở thành nguồn thu chính.
  • D. Nông nghiệp được phục hồi và phát triển mạnh mẽ.

Câu 20: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Đại Việt thế kỉ XV?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự sao chép mô hình quản lý của Trung Quốc.
  • B. Là cuộc cải cách toàn diện, đưa Đại Việt đạt đến đỉnh cao của chế độ phong kiến tập quyền.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc củng cố quyền lực cá nhân của nhà vua.
  • D. Làm suy yếu tiềm lực quốc gia do những thay đổi quá lớn.

Câu 21: Việc Lê Thánh Tông đặt ra Lục Tự (sáu tự) để giúp việc cho Lục Bộ (sáu bộ) trong bộ máy hành chính trung ương cho thấy điều gì về nguyên tắc tổ chức của triều đình lúc bấy giờ?

  • A. Sự phân công công việc chồng chéo giữa các cơ quan.
  • B. Thiếu sự chuyên môn hóa trong quản lý nhà nước.
  • C. Sự phân cấp và hỗ trợ công việc giữa các cơ quan chuyên môn, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
  • D. Quyền lực của Lục Bộ bị Lục Tự lấn át.

Câu 22: Dưới thời Lê Thánh Tông, quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện và tập trận cho quân đội được chú trọng. Điều này phản ánh mục tiêu nào trong chính sách quân sự của ông?

  • A. Nâng cao sức chiến đấu và khả năng sẵn sàng chiến đấu của quân đội.
  • B. Giảm bớt số lượng binh lính tham gia sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích phô trương sức mạnh với các nước láng giềng.
  • D. Hạn chế vai trò của quân đội trong việc bảo vệ đất nước.

Câu 23: Chính sách lộc điền, ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên, bên cạnh việc tạo thu nhập cho quan lại, còn có mục đích gì khác của nhà nước?

  • A. Khuyến khích quan lại tham gia trực tiếp vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc quan lại nhận hối lộ.
  • D. Tạo sự gắn bó và ràng buộc quan lại với triều đình, khuyến khích họ phục vụ trung thành.

Câu 24: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông đã dẫn đến hệ quả xã hội quan trọng nào?

  • A. Giảm sút ảnh hưởng của các giá trị truyền thống dân tộc.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo hoàn toàn biến mất khỏi đời sống xã hội.
  • C. Các giá trị đạo đức Nho giáo (tam cương, ngũ thường) được đề cao, ảnh hưởng đến quan hệ gia đình và xã hội.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của các tư tưởng tự do, bình đẳng.

Câu 25: Dựa trên những thông tin về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính hiệu quả và sự thành công của cuộc cải cách này?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các tầng lớp nhân dân.
  • B. Quyết tâm chính trị cao độ và năng lực lãnh đạo của bản thân Lê Thánh Tông.
  • C. Sự giúp đỡ và cố vấn từ các nước láng giềng.
  • D. Việc áp dụng hoàn toàn mô hình cải cách từ các triều đại trước.

Câu 26: Cải cách hành chính địa phương của Lê Thánh Tông với việc chia nhỏ các đạo và thiết lập bộ máy "tam ty" đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào so với trước đó?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đối với địa phương.
  • B. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho các quan lại đứng đầu đạo.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống hành chính cấp đạo.
  • D. Làm suy yếu vai trò của các quan lại do bổ nhiệm quá nhiều người.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không phải là một điểm tiến bộ đáng kể của bộ Quốc triều hình luật?

  • A. Quy định rõ ràng các tội danh và hình phạt, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.
  • B. Bảo vệ quyền tư hữu tài sản của nhân dân.
  • C. Thể hiện tính nhân văn nhất định khi xem xét tuổi tác, tình trạng sức khỏe của người phạm tội.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đẳng cấp trong pháp luật.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nhà nước Đại Việt như thế nào?

  • A. Có hiệu lực quản lý cao, trật tự xã hội được củng cố.
  • B. Thiếu sự ổn định do thay đổi liên tục.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào các thế lực bên ngoài.
  • D. Bộ máy cồng kềnh, hoạt động kém hiệu quả.

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông ban hành chính sách lộc điền và quân điền cho thấy sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến vấn đề cốt lõi nào của nền kinh tế nông nghiệp?

  • A. Phát triển cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • C. Quản lý và phân phối ruộng đất.
  • D. Khuyến khích chăn nuôi gia súc.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, yếu tố nào cho thấy đây là một cuộc cải cách mang tính toàn diện?

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố quân đội.
  • B. Chỉ thay đổi hệ thống pháp luật.
  • C. Chỉ cải tổ bộ máy hành chính trung ương.
  • D. Chạm đến nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội: hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, văn hóa, giáo dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là đã từng bước ổn định, nhưng vẫn tồn tại những vấn đề cần giải quyết. Vấn đề nổi bật nhất trong bộ máy nhà nước trung ương lúc bấy giờ đặt ra yêu cầu cải cách là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử Đại Việt giữa thế kỉ XV cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không chỉ nhằm củng cố vương quyền mà còn hướng tới mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cải cách hành chính trung ương của Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần có quyền lực lớn. Sự thay đổi này trực tiếp nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cải cách của Lê Thánh Tông đã hoàn thiện hệ thống Lục Bộ và đặt thêm Lục Tự, Lục Khoa. Mối quan hệ giữa Lục Khoa và Lục Bộ phản ánh nguyên tắc quản lý nào của nhà nước thời Lê Thánh Tông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trước cải cách của Lê Thánh Tông, đất nước được chia thành 5 đạo, người đứng đầu có quyền lực rất lớn. Cải cách đã chia nhỏ đất nước thành 13 đạo thừa tuyên và thiết lập bộ máy 'tam ty' ở mỗi đạo. Việc làm này chủ yếu nhằm khắc phục hạn chế nào của bộ máy cũ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử một quan chức được bổ nhiệm làm Đô ty ở một Đạo Thừa Tuyên thời Lê Thánh Tông. Trách nhiệm chính của ông ta theo quy định cải cách hành chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cải cách của Lê Thánh Tông đẩy mạnh việc tuyển chọn quan lại thông qua hình thức khoa cử. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc này đối với bộ máy nhà nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Điểm tiến bộ nào của bộ luật này phản ánh sự quan tâm đến các tầng lớp yếu thế trong xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích nội dung của Quốc triều hình luật, ta thấy bộ luật này thể hiện rõ nguyên tắc pháp lý nào của nhà nước phong kiến tập quyền thời Lê sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử một người phụ nữ thời Lê Thánh Tông bị chồng ngược đãi. Dựa trên những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức, khả năng cao là người phụ nữ đó có thể tìm kiếm sự bảo vệ từ pháp luật theo quy định nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông chia quân thành cấm binh và ngoại binh, đồng thời tổ chức cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân). Mục đích chính của việc tổ chức quân đội theo hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chính sách 'ngụ binh ư nông' dưới thời Lê sơ (trong đó có thời Lê Thánh Tông) thể hiện sự kết hợp giữa hai lĩnh vực nào để đảm bảo sức mạnh quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chính sách lộc điền và quân điền là hai hình thức ban cấp ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông. Sự khác biệt cơ bản giữa hai chính sách này nằm ở đối tượng được ban cấp. Đối tượng nào được hưởng chính sách quân điền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích mục đích của chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy nhà nước phong kiến muốn giải quyết vấn đề xã hội và kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bên cạnh các chính sách kinh tế, Lê Thánh Tông còn khuyến khích khai khẩn đồn điền. Chính sách này có tác động trực tiếp đến lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực nào trong xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu có ý nghĩa tiêu biểu trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục. Ý nghĩa đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trong những kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông là việc xây dựng được một bộ máy nhà nước có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của triều Lê sơ. Thành tựu kinh tế rõ rệt nhất đạt được trong giai đoạn này, có liên quan trực tiếp đến các chính sách cải cách, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Đại Việt thế kỉ XV?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Lê Thánh Tông đặt ra Lục Tự (sáu tự) để giúp việc cho Lục Bộ (sáu bộ) trong bộ máy hành chính trung ương cho thấy điều gì về nguyên tắc tổ chức của triều đình lúc bấy giờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dưới thời Lê Thánh Tông, quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện và tập trận cho quân đội được chú trọng. Điều này phản ánh mục tiêu nào trong chính sách quân sự của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chính sách lộc điền, ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên, bên cạnh việc tạo thu nhập cho quan lại, còn có mục đích gì khác của nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông đã dẫn đến hệ quả xã hội quan trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Dựa trên những thông tin về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính hiệu quả và sự thành công của cuộc cải cách này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cải cách hành chính địa phương của Lê Thánh Tông với việc chia nhỏ các đạo và thiết lập bộ máy 'tam ty' đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào so với trước đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận định nào sau đây không phải là một điểm tiến bộ đáng kể của bộ Quốc triều hình luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nhà nước Đại Việt như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông ban hành chính sách lộc điền và quân điền cho thấy sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến vấn đề cốt lõi nào của nền kinh tế nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, yếu tố nào cho thấy đây là một cuộc cải cách mang tính toàn diện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đặt ra yêu cầu cấp thiết cho vua Lê Thánh Tông phải tiến hành một cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Đất nước vừa trải qua thời kỳ nội chiến kéo dài, cần củng cố lại chính quyền.
  • B. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược Đại Việt lần thứ hai, cần tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Bộ máy nhà nước bộc lộ những hạn chế như quyền lực phân tán, quan lại lộng quyền, thiếu hiệu quả.
  • D. Kinh tế suy thoái nghiêm trọng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.

Câu 2: Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông nhằm mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của các đại thần.
  • B. Phân tán quyền lực ra các địa phương để dễ quản lý.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ quan lại cũ, xây dựng bộ máy mới từ đầu.
  • D. Tăng cường quyền lực tập trung vào tay hoàng đế, xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả hơn.

Câu 3: Phân tích sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy mục đích gì của nhà vua?

  • A. Loại bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần, trực tiếp nắm quyền điều hành.
  • B. Tăng cường vai trò tư vấn và giám sát của các đại thần đối với nhà vua.
  • C. Chia sẻ quyền lực giữa nhà vua và các bộ, ty, khoa.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh quyền lực giữa các cơ quan để kiểm soát lẫn nhau.

Câu 4: Việc đặt thêm Lục khoa bên cạnh Lục bộ trong bộ máy chính quyền trung ương thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Phân quyền tuyệt đối giữa các cơ quan hành chính.
  • B. Tăng cường hệ thống giám sát, kiểm tra hoạt động của các cơ quan hành chính.
  • C. Chuyên môn hóa sâu sắc chức năng của từng cơ quan.
  • D. Giảm bớt gánh nặng công việc cho Lục bộ.

Câu 5: So với cách chia đơn vị hành chính dưới các triều đại trước, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên và Phủ Trung Đô có ý nghĩa gì về mặt quản lý nhà nước?

  • A. Giảm bớt số lượng đơn vị hành chính, tiết kiệm chi phí.
  • B. Tăng cường quyền tự trị cho các địa phương.
  • C. Chia nhỏ đơn vị hành chính, tránh tình trạng quan lại địa phương quá lớn mạnh, khó kiểm soát.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương giữa các vùng.

Câu 6: Tại sao bộ máy chính quyền ở mỗi Đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông lại được tổ chức thành ba ty độc lập (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) phụ trách các lĩnh vực khác nhau (quân sự, dân sự, tư pháp)?

  • A. Để mỗi ty có thể đưa ra các quyết định độc lập mà không cần phối hợp.
  • B. Tạo sự cạnh tranh giữa các ty, thúc đẩy hiệu quả làm việc.
  • C. Giảm bớt sự can thiệp của triều đình trung ương vào công việc địa phương.
  • D. Phân chia quyền lực ở địa phương, tránh tập trung quyền lực quá lớn vào một người đứng đầu duy nhất.

Câu 7: Đâu là điểm tiến bộ nổi bật nhất trong chính sách tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó?

  • A. Đề cao hình thức khoa cử, mở rộng đối tượng tham gia thi cử, tuyển chọn người tài thực sự.
  • B. Chỉ tuyển chọn con cháu các công thần khai quốc.
  • C. Ưu tiên những người có kinh nghiệm thực tế trong quản lý.
  • D. Dựa chủ yếu vào sự tiến cử của các quan lại cấp trên.

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc quản lý đất nước?

  • A. Là bộ luật đầu tiên của nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • B. Là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của nhà nước quân chủ tập quyền và trật tự xã hội phong kiến.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xử lý các tội danh liên quan đến hoàng tộc.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các quy định pháp luật của các triều đại trước.

Câu 9: Điểm nào trong bộ luật Quốc triều hình luật thể hiện tính nhân văn và tiến bộ so với nhiều bộ luật phong kiến đương thời trong khu vực?

  • A. Quy định hình phạt rất nặng đối với mọi loại tội phạm.
  • B. Không phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.
  • C. Bảo vệ một số quyền lợi nhất định của phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.

Câu 10: Chính sách "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông (ban cấp ruộng đất công cho các tầng lớp nhân dân theo phép công bằng) có tác động chủ yếu nào đến xã hội?

  • A. Góp phần ổn định đời sống nhân dân, khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
  • B. Làm gia tăng sự bất bình đẳng về ruộng đất giữa các tầng lớp.
  • C. Khiến ruộng đất công bị chiếm đoạt bởi các địa chủ lớn.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Nho giáo trong xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Nho giáo mới bắt đầu du nhập và chưa có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Nho giáo được đề cao, trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối đời sống chính trị, giáo dục, và xã hội.
  • C. Nho giáo bị hạn chế phát triển để nhường chỗ cho Phật giáo.
  • D. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng trong giới quan lại, không ảnh hưởng đến nhân dân.

Câu 12: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu thể hiện chủ trương gì của nhà nước phong kiến đương thời?

  • A. Chỉ vinh danh những người làm quan trong triều.
  • B. Khuyến khích phát triển các loại hình nghệ thuật điêu khắc.
  • C. Lưu giữ thông tin về các kỳ thi cho mục đích nghiên cứu lịch sử.
  • D. Tôn vinh người tài thông qua con đường học vấn, khuyến khích tinh thần học tập trong dân chúng.

Câu 13: Phân tích lời căn dặn của vua Lê Thánh Tông: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" cho thấy điều gì về chủ trương của ông?

  • A. Quyết tâm cao độ trong việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • B. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, sẵn sàng nhượng bộ để giữ hòa bình.
  • C. Không quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ, chỉ giữ gìn đất đai hiện có.
  • D. Chủ trương phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu, tạm gác việc biên giới.

Câu 14: Hệ thống "Ngũ phủ quân" được tổ chức dưới thời Lê Thánh Tông là sự thay đổi trong lĩnh vực nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Hành chính địa phương, giúp quản lý dân số hiệu quả hơn.
  • B. Quân sự, tổ chức lại quân đội theo khu vực để tăng cường khả năng phòng thủ và tấn công.
  • C. Kinh tế, phân chia các vùng sản xuất nông nghiệp chính.
  • D. Giáo dục, phân bổ các trường học theo vùng miền.

Câu 15: So sánh "cấm binh" và "ngoại binh" trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông cho thấy sự phân chia lực lượng quân sự dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chủng tộc và nguồn gốc xuất thân.
  • B. Trình độ huấn luyện và trang bị vũ khí.
  • C. Khả năng chiến đấu trên bộ và trên biển.
  • D. Nhiệm vụ và khu vực đóng quân (bảo vệ kinh thành vs. đóng ở các đạo).

Câu 16: Chính sách "lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông khác với "quân điền" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. "Lộc điền" dành cho dân nghèo, "quân điền" dành cho quan lại.
  • B. "Lộc điền" là ruộng đất tư hữu, "quân điền" là ruộng đất công.
  • C. "Lộc điền" là ruộng đất phong cấp làm bổng lộc cho quan lại cao cấp, "quân điền" là ruộng đất công chia cho mọi tầng lớp theo phép công bằng.
  • D. "Lộc điền" chỉ áp dụng ở kinh thành, "quân điền" áp dụng ở các đạo.

Câu 17: Tác động tích cực nhất của các chính sách kinh tế dưới thời Lê Thánh Tông (như "quân điền", khuyến khích khai khẩn) là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp, ổn định đời sống nhân dân.
  • B. Phát triển vượt bậc ngành thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn nạn đói và nghèo đói trong xã hội.
  • D. Giúp Đại Việt trở thành trung tâm thương mại lớn nhất Đông Nam Á.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về quy mô và tính chất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Đây là một cuộc cải cách nhỏ lẻ, chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực.
  • B. Cuộc cải cách chỉ mang tính hình thức, không tạo ra sự thay đổi thực chất.
  • C. Là cuộc cải cách mang tính bạo lực, gây ra nhiều xáo trộn trong xã hội.
  • D. Đây là một cuộc cải cách toàn diện, sâu rộng, tác động đến hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 19: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Xây dựng được bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ, hiệu quả.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của tầng lớp quý tộc cũ.
  • C. Gây ra sự bất ổn chính trị kéo dài trong nước.
  • D. Khiến Đại Việt lệ thuộc vào các triều đại phong kiến phương Bắc.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông. Hai lĩnh vực này hỗ trợ nhau như thế nào?

  • A. Cải cách pháp luật tạo ra cơ sở để phân tán quyền lực hành chính.
  • B. Cải cách hành chính làm suy yếu vai trò của pháp luật.
  • C. Cải cách hành chính tạo ra bộ máy hiệu quả để thực thi pháp luật, còn pháp luật là công cụ để củng cố quyền lực của bộ máy hành chính.
  • D. Hai lĩnh vực này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 21: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của vương triều Lê sơ?

  • A. Vì cuộc cải cách đã xóa bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn xã hội.
  • B. Vì nó xây dựng được một nhà nước tập quyền mạnh, quản lý hiệu quả các mặt đời sống, tạo môi trường ổn định cho phát triển.
  • C. Vì nó giúp Đại Việt mở rộng lãnh thổ ra khắp khu vực Đông Nam Á.
  • D. Vì nó khuyến khích các tôn giáo khác ngoài Nho giáo phát triển mạnh mẽ.

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quản lý đất nước giữa thời Lê Thánh Tông và giai đoạn đầu thời Lê sơ (trước 1460)?

  • A. Giai đoạn đầu Lê sơ tập trung vào phát triển kinh tế, Lê Thánh Tông tập trung vào văn hóa.
  • B. Giai đoạn đầu Lê sơ đề cao Nho giáo, Lê Thánh Tông đề cao Phật giáo.
  • C. Giai đoạn đầu Lê sơ xây dựng nhà nước tập quyền, Lê Thánh Tông phân tán quyền lực.
  • D. Giai đoạn đầu Lê sơ còn ảnh hưởng của các công thần, quyền lực hoàng đế chưa tuyệt đối; Lê Thánh Tông củng cố mạnh mẽ chế độ quân chủ tập quyền.

Câu 23: Việc Lê Thánh Tông chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại qua khoa cử và đặt lệ định kì kiểm tra năng lực quan lại thể hiện tư tưởng gì trong quản lý nhân sự?

  • A. Đề cao năng lực và phẩm chất, muốn xây dựng đội ngũ quan lại có tài và có đức.
  • B. Không tin tưởng vào bất kỳ quan lại nào, thường xuyên thay thế.
  • C. Chỉ quan tâm đến bằng cấp, không quan tâm đến năng lực thực tế.
  • D. Muốn tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các quan lại.

Câu 24: So sánh bộ máy chính quyền địa phương thời Lê Thánh Tông (Đạo thừa tuyên, phủ, huyện, châu, xã) với bộ máy dưới thời Trần (lộ, phủ, châu, hương) cho thấy sự thay đổi nào?

  • A. Số lượng đơn vị hành chính cấp cao giảm đi đáng kể.
  • B. Cấp Đạo thừa tuyên có bộ máy chuyên môn hóa (3 ty), tăng cường sự kiểm soát của triều đình.
  • C. Cấp xã được xóa bỏ, chỉ quản lý đến cấp huyện.
  • D. Quyền lực của các chức quan đứng đầu địa phương được tăng cường.

Câu 25: Tại sao có thể coi Luật Hồng Đức là một thành tựu quan trọng trong lịch sử pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì đây là bộ luật được sao chép hoàn toàn từ luật pháp Trung Quốc.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà vua.
  • C. Vì nó là bộ luật đầu tiên được viết bằng chữ Nôm.
  • D. Vì nó là một bộ luật tương đối hoàn chỉnh, có nhiều quy định tiến bộ, thể hiện bản sắc dân tộc.

Câu 26: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về tác động của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đến đời sống văn hóa - giáo dục?

  • A. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng thống trị.
  • B. Hệ thống giáo dục và thi cử được quy củ, chặt chẽ.
  • C. Các tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo được khuyến khích phát triển mạnh mẽ ngang Nho giáo.
  • D. Đào tạo được một đội ngũ quan lại trí thức cho nhà nước.

Câu 27: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, hãy suy luận về tầm nhìn của vua Lê Thánh Tông trong việc xây dựng đất nước?

  • A. Ông hướng tới xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh, quản lý hiệu quả, phát triển toàn diện đất nước.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến việc củng cố quyền lực cá nhân mà không chú trọng đến sự phát triển chung.
  • C. Ông muốn quay trở lại mô hình quản lý của các triều đại trước đó.
  • D. Ông chủ trương phân tán quyền lực để tránh nguy cơ chuyên chế.

Câu 28: Điểm nào trong chính sách quân sự thời Lê Thánh Tông thể hiện sự chú trọng đến việc xây dựng lực lượng thường trực và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Chỉ dựa vào quân đội địa phương khi có chiến tranh.
  • B. Tổ chức "cấm binh" (quân thường trực bảo vệ kinh thành) và quy định chặt chẽ huấn luyện, tập trận.
  • C. Giải tán phần lớn quân đội trong thời bình để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Chỉ tuyển mộ binh lính khi có chiến sự xảy ra.

Câu 29: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến vị thế của tầng lớp quý tộc cũ (các công thần khai quốc)?

  • A. Quyền lực và ảnh hưởng của họ được tăng cường đáng kể.
  • B. Họ được giao nắm giữ các chức vụ quan trọng nhất trong bộ máy mới.
  • C. Quyền lực chính trị của họ bị hạn chế đáng kể do nhà vua trực tiếp nắm quyền và đề cao quan lại xuất thân từ khoa cử.
  • D. Họ bị loại bỏ hoàn toàn khỏi bộ máy nhà nước.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung cải cách, xác định lĩnh vực nào được Lê Thánh Tông ưu tiên hàng đầu nhằm củng cố quyền lực trung ương và ổn định đất nước?

  • A. Cải cách hành chính và pháp luật.
  • B. Cải cách kinh tế và xã hội.
  • C. Cải cách văn hóa và giáo dục.
  • D. Cải cách quân sự và quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đặt ra yêu cầu cấp thiết cho vua Lê Thánh Tông phải tiến hành một cuộc cải cách toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông nhằm mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy mục đích gì của nhà vua?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc đặt thêm Lục khoa bên cạnh Lục bộ trong bộ máy chính quyền trung ương thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với cách chia đơn vị hành chính dưới các triều đại trước, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên và Phủ Trung Đô có ý nghĩa gì về mặt quản lý nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao bộ máy chính quyền ở mỗi Đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông lại được tổ chức thành ba ty độc lập (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) phụ trách các lĩnh vực khác nhau (quân sự, dân sự, tư pháp)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là điểm tiến bộ nổi bật nhất trong chính sách tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc quản lý đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điểm nào trong bộ luật Quốc triều hình luật thể hiện tính nhân văn và tiến bộ so với nhiều bộ luật phong kiến đương thời trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chính sách 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông (ban cấp ruộng đất công cho các tầng lớp nhân dân theo phép công bằng) có tác động chủ yếu nào đến xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Nho giáo trong xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu thể hiện chủ trương gì của nhà nước phong kiến đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích lời căn dặn của vua Lê Thánh Tông: 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di' cho thấy điều gì về chủ trương của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ thống 'Ngũ phủ quân' được tổ chức dưới thời Lê Thánh Tông là sự thay đổi trong lĩnh vực nào và có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh 'cấm binh' và 'ngoại binh' trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông cho thấy sự phân chia lực lượng quân sự dựa trên tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chính sách 'lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông khác với 'quân điền' chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tác động tích cực nhất của các chính sách kinh tế dưới thời Lê Thánh Tông (như 'quân điền', khuyến khích khai khẩn) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về quy mô và tính chất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông. Hai lĩnh vực này hỗ trợ nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của vương triều Lê sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận quản lý đất nước giữa thời Lê Thánh Tông và giai đoạn đầu thời Lê sơ (trước 1460)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc Lê Thánh Tông chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại qua khoa cử và đặt lệ định kì kiểm tra năng lực quan lại thể hiện tư tưởng gì trong quản lý nhân sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh bộ máy chính quyền địa phương thời Lê Thánh Tông (Đạo thừa tuyên, phủ, huyện, châu, xã) với bộ máy dưới thời Trần (lộ, phủ, châu, hương) cho thấy sự thay đổi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao có thể coi Luật Hồng Đức là một thành tựu quan trọng trong lịch sử pháp luật Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về tác động của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đến đời sống văn hóa - giáo dục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, hãy suy luận về tầm nhìn của vua Lê Thánh Tông trong việc xây dựng đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Điểm nào trong chính sách quân sự thời Lê Thánh Tông thể hiện sự chú trọng đến việc xây dựng lực lượng thường trực và sẵn sàng chiến đấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến vị thế của tầng lớp quý tộc cũ (các công thần khai quốc)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung cải cách, xác định lĩnh vực nào được Lê Thánh Tông ưu tiên hàng đầu nhằm củng cố quyền lực trung ương và ổn định đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy vua Lê Thánh Tông thực hiện công cuộc cải cách vào giữa thế kỉ XV?

  • A. Nhà Lê đang suy yếu nghiêm trọng do nội chiến và ngoại xâm.
  • B. Đất nước vừa giành độc lập sau hàng thế kỷ bị đô hộ phong kiến phương Bắc.
  • C. Tình hình kinh tế - xã hội đã phục hồi nhưng bộ máy nhà nước bộc lộ hạn chế, cần tăng cường quyền lực trung ương.
  • D. Nền kinh tế Đại Việt phát triển cực thịnh, đặt ra yêu cầu nới lỏng quản lý của nhà nước.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một trong những hạn chế lớn trong bộ máy hành chính nhà Lê sơ là sự tập trung quyền lực quá lớn vào tay các quan đại thần. Vua Lê Thánh Tông đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn và trực tiếp nắm quyền điều hành.
  • B. Chia nhỏ quyền lực của các quan đại thần cho nhiều người cùng nắm giữ.
  • C. Tăng cường vai trò của các cơ quan giám sát độc lập để kiểm soát quan đại thần.
  • D. Thay thế các quan đại thần cũ bằng những người thân tín của nhà vua.

Câu 3: Sau cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông, bộ máy chính quyền trung ương được tổ chức theo mô hình nào?

  • A. Tam thái, Tam thiếu nắm giữ quyền lực tối cao.
  • B. Thừa tướng và Lục bộ cùng chia sẻ quyền lực với nhà vua.
  • C. Các cơ quan chuyên môn đặt dưới sự chỉ đạo của các quan đại thần.
  • D. Lục bộ trực tiếp chịu trách nhiệm trước nhà vua, có thêm Lục tự và Lục khoa hỗ trợ và giám sát.

Câu 4: Việc vua Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa (sáu khoa) trong bộ máy hành chính trung ương nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giúp việc trực tiếp cho nhà vua trong việc xử lý các công việc hành chính.
  • B. Theo dõi, giám sát hoạt động của Lục bộ và các quan lại.
  • C. Tăng cường quyền lực cho các cơ quan chuyên môn cấp bộ.
  • D. Đào tạo và tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước.

Câu 5: Cuộc cải cách hành chính ở địa phương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự tập trung quyền lực như thế nào?

  • A. Tăng cường quyền tự trị cho các đơn vị hành chính cấp đạo.
  • B. Đặt các quan lại địa phương dưới quyền quản lý trực tiếp của các quan đại thần trung ương.
  • C. Chia nhỏ đơn vị hành chính cấp đạo và phân quyền cho 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) cùng quản lý.
  • D. Gửi các quan lại từ trung ương về nắm giữ mọi chức vụ quan trọng ở địa phương.

Câu 6: Phân tích vai trò của Đô ty, Thừa ty, Hiến ty trong bộ máy hành chính cấp đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Đô ty phụ trách quân sự, Thừa ty phụ trách dân sự, Hiến ty phụ trách tư pháp và thanh tra.
  • B. Đô ty phụ trách dân sự, Thừa ty phụ trách quân sự, Hiến ty phụ trách tư pháp và thanh tra.
  • C. Đô ty phụ trách tư pháp, Thừa ty phụ trách dân sự, Hiến ty phụ trách quân sự và thanh tra.
  • D. Đô ty phụ trách thanh tra, Thừa ty phụ trách quân sự, Hiến ty phụ trách dân sự và tư pháp.

Câu 7: Điểm tiến bộ nổi bật trong chính sách tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Chỉ tuyển chọn những người thuộc dòng dõi quý tộc, công thần.
  • B. Ưu tiên tuyển chọn thông qua hình thức khoa cử, dựa trên năng lực và kiến thức.
  • C. Phục hồi chế độ tiến cử và bảo cử truyền thống.
  • D. Mở rộng cơ hội tham gia bộ máy nhà nước cho mọi tầng lớp xã hội, kể cả nô tì.

Câu 8: Bộ luật nào được vua Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành năm 1483, được xem là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam?

  • A. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức).
  • B. Luật Gia Long.
  • C. Hoàng triều luật lệ.
  • D. Hình thư.

Câu 9: Phân tích một trong những điểm tiến bộ mang tính nhân văn của bộ Quốc triều hình luật.

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Gia tăng hình phạt đối với mọi loại tội phạm để răn đe.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội như phụ nữ, trẻ em, người tàn tật.
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân bằng cách bảo vệ quyền sở hữu tài sản tuyệt đối.

Câu 10: Nội dung nào trong Quốc triều hình luật thể hiện rõ nguyên tắc đề cao quyền lực tối thượng của nhà vua và củng cố chế độ tập quyền?

  • A. Các điều khoản về bảo vệ tài sản cá nhân.
  • B. Các quy định về hôn nhân và gia đình.
  • C. Các điều khoản về xử lý tranh chấp đất đai.
  • D. Các điều khoản quy định tội mưu phản, đại nghịch với hình phạt rất nặng.

Câu 11: Cuộc cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy, mạnh mẽ, trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • B. Tăng cường lực lượng dân quân ở địa phương để chống giặc ngoại xâm.
  • C. Giảm bớt chi tiêu cho quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Hòa nhập quân đội vào đời sống sản xuất của nhân dân.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc vua Lê Thánh Tông chia quân đội thành cấm binh và ngoại binh.

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa hai lực lượng quân đội.
  • B. Đảm bảo an ninh kinh thành và sẵn sàng ứng phó với các mối đe dọa ở các địa phương.
  • C. Phân tán lực lượng quân đội, tránh tập trung quá mạnh vào một nơi.
  • D. Giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhà nước trong việc nuôi quân.

Câu 13: Chính sách

  • A. Cho phép binh lính về quê làm ruộng hoàn toàn, chỉ tập trung khi có chiến tranh.
  • B. Binh lính được cấp ruộng đất và chỉ làm nhiệm vụ quân sự khi có lệnh.
  • C. Binh lính luân phiên về sản xuất ở địa phương, vừa đảm bảo sức mạnh quân sự, vừa giảm gánh nặng cho nhà nước và phát triển kinh tế.
  • D. Bắt buộc toàn bộ nông dân tham gia huấn luyện quân sự thường xuyên.

Câu 14: Chế độ lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Lộc điền cấp cho quan lại cao cấp, quân điền cấp cho quan lại cấp thấp hơn và các tầng lớp nhân dân.
  • B. Lộc điền là ruộng đất tư hữu, quân điền là ruộng đất công làng xã.
  • C. Lộc điền được cấp theo chức vụ, quân điền được cấp theo công trạng chiến đấu.
  • D. Lộc điền chỉ có ở kinh thành, quân điền có ở các địa phương.

Câu 15: Mục đích chính của chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tạo ra tầng lớp địa chủ giàu có để thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
  • B. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước quản lý.
  • C. Phân tán dân cư ra các vùng đất mới để khai hoang.
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội ở mức độ nhất định, hạn chế sự bóc lột của địa chủ, ổn định đời sống nhân dân và tăng cường nguồn thu cho nhà nước.

Câu 16: Ngoài chính sách ruộng đất, vua Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

  • A. Khuyến khích khai khẩn đất hoang, đặt chức quan Hà đê sứ, Khuyến nông sứ.
  • B. Cho phép tự do buôn bán ruộng đất để tập trung tư liệu sản xuất.
  • C. Đánh thuế rất cao vào các ngành nghề thủ công để ưu tiên nông nghiệp.
  • D. Hạn chế việc sử dụng trâu bò trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 17: Việc nhà Lê sơ, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông, chú trọng phát triển giáo dục và khoa cử nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Phổ cập kiến thức cho toàn dân, nâng cao dân trí.
  • B. Khuyến khích sự phát triển đa dạng của các luồng tư tưởng.
  • C. Tuyển chọn quan lại có tài, có đạo đức theo chuẩn mực Nho giáo, củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Đào tạo các chuyên gia giỏi trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.

Câu 18: Bia Tiến sĩ được dựng ở Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Ghi lại lịch sử hình thành và phát triển của Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
  • B. Là nơi lưu giữ các bài văn hay của các Tiến sĩ.
  • C. Liệt kê tên tuổi các vị vua có công với sự nghiệp giáo dục.
  • D. Tôn vinh người tài, khuyến khích học tập và răn đe quan lại phải có trách nhiệm.

Câu 19: Hệ tư tưởng nào giữ vai trò độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội, giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Phật giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Nho giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 20: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến các tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo?

  • A. Vị thế của Phật giáo và Đạo giáo bị suy giảm đáng kể so với các giai đoạn trước.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo tiếp tục phát triển mạnh mẽ và được nhà nước khuyến khích.
  • C. Các tôn giáo khác bị cấm hoạt động hoàn toàn.
  • D. Nhà nước dung hòa và kết hợp cả Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về kết quả của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Đưa Đại Việt trở thành đế quốc hùng mạnh nhất châu Á.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và bất công trong xã hội phong kiến.
  • C. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của các quan lại.
  • D. Củng cố chế độ phong kiến tập quyền, đưa đất nước phát triển đến đỉnh cao thịnh trị thời Lê sơ.

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Đại Việt trên những lĩnh vực nào?

  • A. Hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • B. Chỉ tập trung vào hành chính và quân sự.
  • C. Chủ yếu là văn hóa và giáo dục.
  • D. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy quản lý.

Câu 23: Câu nói nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” thể hiện điều gì?

  • A. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, linh hoạt.
  • B. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là mở rộng lãnh thổ.
  • D. Mong muốn sáp nhập các vùng đất lân cận vào Đại Việt.

Câu 24: So sánh bộ máy hành chính cấp địa phương trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trước cải cách chia thành các lộ, sau cải cách chia thành các tỉnh.
  • B. Trước cải cách quyền lực tập trung vào một người đứng đầu đạo, sau cải cách quyền lực được phân tán hoàn toàn.
  • C. Trước cải cách quyền lực ở đạo tập trung vào một người (Đại tổng quản), sau cải cách quyền lực được chia cho 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty).
  • D. Trước cải cách không có đơn vị cấp huyện, sau cải cách có thêm cấp huyện.

Câu 25: Đánh giá tác động của chính sách quân điền đối với xã hội Đại Việt thế kỉ XV.

  • A. Góp phần hạn chế tình trạng tập trung ruộng đất, giảm bớt bất công xã hội, khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
  • B. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
  • C. Phá vỡ cấu trúc làng xã truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến đời sống của nông dân.

Câu 26: Một trong những hạn chế tiềm ẩn của chế độ phong kiến tập quyền cao độ dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Dễ dẫn đến tình trạng phân tán quyền lực ở địa phương.
  • B. Làm suy yếu khả năng phòng thủ của đất nước.
  • C. Gây cản trở sự phát triển của kinh tế hàng hóa.
  • D. Sự chuyên quyền của nhà vua có thể dẫn đến những quyết định sai lầm nếu không có cơ chế kiểm soát hiệu quả.

Câu 27: Chính sách cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện rõ tư tưởng gì của nhà vua và triều đình?

  • A. Xây dựng một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền mạnh mẽ, quản lý đất nước hiệu quả trên mọi lĩnh vực.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Nới lỏng sự kiểm soát của nhà nước đối với xã hội.
  • D. Khôi phục lại chế độ quý tộc cũ thời Lý - Trần.

Câu 28: Việc vua Lê Thánh Tông cho thành lập Quốc Sử viện và biên soạn Đại Việt sử ký toàn thư thể hiện sự quan tâm của ông đến lĩnh vực nào?

  • A. Pháp luật.
  • B. Sử học.
  • C. Quân sự.
  • D. Kinh tế.

Câu 29: Dựa vào kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách, hãy cho biết đóng góp lớn nhất của Lê Thánh Tông đối với lịch sử dân tộc là gì?

  • A. Thống nhất đất nước sau thời kỳ chia cắt.
  • B. Đánh bại hoàn toàn các thế lực ngoại xâm.
  • C. Phát minh ra chữ Nôm và thúc đẩy văn học chữ Nôm.
  • D. Xây dựng và củng cố nhà nước phong kiến trung ương tập quyền đạt đến đỉnh cao, tạo tiền đề cho sự phát triển thịnh trị.

Câu 30: So với các triều đại phong kiến trước đó, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có điểm vượt trội nào trong việc quản lý đất nước?

  • A. Tổ chức chặt chẽ, quy củ, phân định rõ chức năng, quyền hạn, tính chuyên môn hóa cao hơn và tăng cường cơ chế giám sát.
  • B. Hoàn toàn dựa vào quý tộc và công thần để quản lý.
  • C. Phân tán quyền lực cho các địa phương tự quản lý.
  • D. Giảm thiểu bộ máy quan lại đến mức tối đa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy vua Lê Thánh Tông thực hiện công cuộc cải cách vào giữa thế kỉ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một trong những hạn chế lớn trong bộ máy hành chính nhà Lê sơ là sự tập trung quyền lực quá lớn vào tay các quan đại thần. Vua Lê Thánh Tông đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sau cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông, bộ máy chính quyền trung ương được tổ chức theo mô hình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc vua Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa (sáu khoa) trong bộ máy hành chính trung ương nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cuộc cải cách hành chính ở địa phương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự tập trung quyền lực như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích vai trò của Đô ty, Thừa ty, Hiến ty trong bộ máy hành chính cấp đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm tiến bộ nổi bật trong chính sách tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bộ luật nào được vua Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành năm 1483, được xem là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích một trong những điểm tiến bộ mang tính nhân văn của bộ Quốc triều hình luật.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nội dung nào trong Quốc triều hình luật thể hiện rõ nguyên tắc đề cao quyền lực tối thượng của nhà vua và củng cố chế độ tập quyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cuộc cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc vua Lê Thánh Tông chia quân đội thành cấm binh và ngoại binh.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi binh ở nông thôn) dưới thời Lê Thánh Tông được thực hiện như thế nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chế độ lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt cơ bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mục đích chính của chính sách quân điền dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngoài chính sách ruộng đất, vua Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc nhà Lê sơ, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông, chú trọng phát triển giáo dục và khoa cử nhằm mục đích chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bia Tiến sĩ được dựng ở Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ tư tưởng nào giữ vai trò độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội, giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến các tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về kết quả của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Đại Việt trên những lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Câu nói nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh bộ máy hành chính cấp địa phương trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá tác động của chính sách quân điền đối với xã hội Đại Việt thế kỉ XV.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những hạn chế tiềm ẩn của chế độ phong kiến tập quyền cao độ dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chính sách cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện rõ tư tưởng gì của nhà vua và triều đình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc vua Lê Thánh Tông cho thành lập Quốc Sử viện và biên soạn Đại Việt sử ký toàn thư thể hiện sự quan tâm của ông đến lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách, hãy cho biết đóng góp lớn nhất của Lê Thánh Tông đối với lịch sử dân tộc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So với các triều đại phong kiến trước đó, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có điểm vượt trội nào trong việc quản lý đất nước?

Viết một bình luận