Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh nào sau đây phản ánh đúng tình hình bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long và những năm đầu Minh Mạng, tạo tiền đề cho cuộc cải cách hành chính?
- A. Nhà nước đã đạt đến đỉnh cao của chế độ trung ương tập quyền, không cần cải tổ.
- B. Quyền lực địa phương bị suy yếu hoàn toàn, cần tăng cường phân quyền.
- C. Bộ máy còn phân tán, thiếu thống nhất, đặc biệt ở cấp địa phương với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
- D. Quan lại chủ yếu là văn thần, thiếu kinh nghiệm quản lý quân sự và dân sự.
Câu 2: Mục tiêu xuyên suốt và quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi thực hiện cuộc cải cách của mình là gì?
- A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
- B. Phát triển kinh tế thị trường, mở rộng giao thương với nước ngoài.
- C. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của các cơ quan dân cử.
- D. Thực hiện chính sách bình đẳng xã hội, xóa bỏ phân biệt giàu nghèo.
Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng quyền tự chủ cho các bộ, giảm sự kiểm soát của nhà vua.
- B. Tập trung quyền lực vào triều đình trung ương, trực tiếp dưới sự điều hành của nhà vua.
- C. Giao quyền quản lý từng lĩnh vực cho các tổng trấn địa phương.
- D. Thành lập các cơ quan độc lập, không chịu sự chi phối của nhà vua.
Câu 4: Việc thành lập Nội các vào năm 1829 dưới thời Minh Mạng, thay thế Văn thư phòng trước đó, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của triều đình trung ương?
- A. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhà vua, tăng quyền cho quan lại.
- B. Tạo ra cơ quan đối trọng với quyền lực của Lục Bộ.
- C. Phân tán quyền lực của nhà vua cho nhiều người cùng xử lý.
- D. Tăng cường hiệu quả xử lý công việc hành chính, tập trung hơn vào tay nhà vua và một số quan lại thân cận.
Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là giám sát và can gián. Hoạt động của cơ quan này thể hiện chủ trương gì của nhà vua trong quản lý bộ máy nhà nước?
- A. Tăng cường kiểm soát, phòng ngừa tham nhũng, lạm quyền trong bộ máy quan lại.
- B. Chia sẻ trách nhiệm giám sát cho nhiều cơ quan khác nhau.
- C. Tập trung quyền lực điều tra vào tay nhà vua.
- D. Giảm bớt sự can thiệp của triều đình vào các hoạt động địa phương.
Câu 6: Cơ mật viện được thành lập dưới thời Minh Mạng, có nhiệm vụ tham mưu cho nhà vua các vấn đề quan trọng. Cơ quan này khác biệt với Lục Bộ chủ yếu ở điểm nào?
- A. Cơ mật viện có quyền quyết định mọi vấn đề, còn Lục Bộ chỉ thực thi.
- B. Cơ mật viện chịu trách nhiệm về kinh tế, còn Lục Bộ về quân sự.
- C. Cơ mật viện tập trung vào tham mưu chiến lược, còn Lục Bộ phụ trách các công việc hành chính cụ thể theo lĩnh vực.
- D. Cơ mật viện chỉ tồn tại trong thời chiến, còn Lục Bộ tồn tại thường xuyên.
Câu 7: Một trong những thay đổi lớn nhất về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh. Quyết định này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
- A. Tăng cường vai trò tự trị của các địa phương.
- B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, xóa bỏ sự phân quyền lớn ở cấp địa phương.
- C. Giảm bớt số lượng đơn vị hành chính trong cả nước.
- D. Chuyển đổi từ chế độ quân sự sang dân sự trong quản lý địa phương.
Câu 8: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được phân cấp chặt chẽ theo mô hình tỉnh -> phủ -> huyện/châu -> tổng -> xã. Mô hình này cho thấy điều gì về chủ trương của nhà vua?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đến tận cấp cơ sở (xã).
- B. Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào bộ máy quản lý nhà nước.
- C. Phân chia quyền lực giữa các cấp hành chính một cách rõ rệt.
- D. Khuyến khích sự phát triển độc lập của các địa phương.
Câu 9: Ở cấp tỉnh sau cải cách, Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty là hai ty quan trọng. Nếu một quan chức cấp tỉnh phụ trách thu thuế và quản lý ruộng đất của người dân, ông ta sẽ thuộc Ty nào?
- A. Bố chánh sứ ty.
- B. Án sát sứ ty.
- C. Đô tổng binh sứ ty.
- D. Thừa chính sứ ty.
Câu 10: Chế độ "hồi tỵ" được áp dụng dưới thời Minh Mạng quy định quan lại không được làm quan ở quê hương hoặc những nơi có quan hệ thân thích. Mục đích chính của chế độ này là gì?
- A. Giảm chi phí đi lại cho quan lại.
- B. Khuyến khích quan lại tìm hiểu phong tục tập quán ở nhiều vùng miền.
- C. Ngăn chặn tình trạng bè phái, lạm quyền, tham nhũng của quan lại địa phương.
- D. Tạo cơ hội cho nhiều người dân địa phương được làm quan ở quê hương.
Câu 11: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng thực hiện chính sách đổi "động, sách" thành "xã" và bãi bỏ vai trò của các tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình. Chính sách này thể hiện chủ trương gì?
- A. Tôn trọng quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
- B. Giao quyền quản lý cho chính người dân tộc thiểu số.
- C. Thực hiện chính sách chia rẽ, gây mâu thuẫn nội bộ các dân tộc.
- D. Đồng nhất hóa đơn vị hành chính và tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình đối với các vùng biên cương, miền núi.
Câu 12: Bộ "Hoàng Việt luật lệ" (Luật Gia Long) được ban hành năm 1815 dưới thời Nguyễn có vai trò quan trọng trong việc củng cố nhà nước phong kiến. Nội dung cốt lõi của bộ luật này là gì?
- A. Bảo vệ tuyệt đối quyền uy của nhà vua và trật tự phong kiến.
- B. Đề cao quyền lợi của người dân, hạn chế quyền lực của vua và quan lại.
- C. Thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân, bảo vệ quyền sở hữu tài sản.
- D. Quy định chi tiết về giao thương và quan hệ với các nước phương Tây.
Câu 13: Về kinh tế, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã cho lập địa bạ trên quy mô toàn quốc. Công việc này mang lại lợi ích thiết thực nào cho nhà nước?
- A. Tăng cường quyền sở hữu ruộng đất của nông dân.
- B. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho người dân.
- C. Nắm chắc số lượng ruộng đất, dân đinh để quản lý và thu thuế hiệu quả hơn.
- D. Khuyến khích thương nghiệp phát triển, lập các chợ mới.
Câu 14: Chính sách khai hoang, di dân lập ấp ở các vùng đồng bằng và ven biển dưới thời Nguyễn (trong đó có thời Minh Mạng) có tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?
- A. Làm giảm diện tích đất canh tác nông nghiệp.
- B. Mở rộng diện tích canh tác, tăng sản lượng lương thực, giải quyết vấn đề đất đai cho dân nghèo.
- C. Khiến dân số tập trung vào các đô thị lớn.
- D. Gây ra tình trạng thiếu lao động ở các làng xã cũ.
Câu 15: Về giáo dục, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng chú trọng phát triển Nho học và tổ chức các kỳ thi cử. Chính sách này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tuyển chọn quan lại có kiến thức Nho học để phục vụ bộ máy nhà nước phong kiến.
- B. Phổ cập giáo dục cho mọi tầng lớp nhân dân.
- C. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học kỹ thuật.
- D. Mở rộng giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.
Câu 16: So với thời Gia Long, lực lượng võ quan trong bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng có sự thay đổi đáng kể. Sự thay đổi đó là gì và thể hiện điều gì?
- A. Võ quan được tăng cường quyền lực tuyệt đối ở các cấp.
- B. Nhà vua chỉ tin dùng võ quan trong mọi lĩnh vực.
- C. Quan lại được tuyển chọn chủ yếu thông qua khoa cử Nho học, vai trò của văn thần được đề cao hơn võ quan trong bộ máy hành chính.
- D. Bãi bỏ hoàn toàn vai trò của võ quan trong triều đình.
Câu 17: Về quân sự, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã thực hiện cải cách tổ chức quân đội và chú trọng đóng thuyền, đúc súng theo kỹ thuật phương Tây. Động thái này cho thấy điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn?
- A. Hoàn toàn từ chối tiếp xúc với khoa học kỹ thuật phương Tây.
- B. Chỉ sao chép nguyên mẫu vũ khí phương Tây mà không cải tiến.
- C. Nhận thấy sự yếu kém của quân đội và muốn hiện đại hóa hoàn toàn theo phương Tây.
- D. Có sự tiếp thu có chọn lọc một số kỹ thuật quân sự phương Tây để tăng cường khả năng phòng thủ và trấn áp khởi nghĩa.
Câu 18: Dưới thời Minh Mạng, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn đối với các nước phương Tây chủ yếu là "bế quan tỏa cảng" và hạn chế giao thương, truyền giáo. Hậu quả trực tiếp của chính sách này là gì?
- A. Việt Nam bỏ lỡ cơ hội tiếp xúc, học hỏi khoa học kỹ thuật và văn hóa phương Tây đang phát triển mạnh mẽ.
- B. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động giao thương với các nước châu Á.
- C. Nhận được sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ các nước phương Tây.
- D. Giải quyết được hoàn toàn vấn đề an ninh quốc phòng.
Câu 19: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?
- A. Mở ra con đường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam.
- B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, tạo cơ sở cho sự quản lý tập trung.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn phong kiến như tham nhũng, lãng phí.
- D. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc ở Đông Nam Á.
Câu 20: Mặc dù đạt được nhiều kết quả, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn bộc lộ những hạn chế nhất định. Hạn chế căn bản nhất thể hiện ở điểm nào?
- A. Không thực hiện cải cách trên lĩnh vực quân sự.
- B. Chỉ chú trọng cải cách ở cấp trung ương mà bỏ qua địa phương.
- C. Không làm thay đổi bản chất của chế độ phong kiến lạc hậu, không giải quyết được những mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội.
- D. Quá tập trung vào phát triển kinh tế mà lơ là văn hóa, giáo dục.
Câu 21: Việc vua Minh Mạng trực tiếp xử lý mọi công việc hệ trọng của quốc gia, từ chính trị, kinh tế đến quân sự và đối ngoại, thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chế độ chính trị sau cải cách?
- A. Chế độ quân chủ lập hiến.
- B. Chế độ tam quyền phân lập.
- C. Chế độ cộng hòa.
- D. Chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
Câu 22: Sau cải cách, cơ cấu bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức lại một cách quy củ, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan. Điều này cho thấy sự tiến bộ nào về mặt quản lý nhà nước so với thời kỳ trước đó?
- A. Tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm bớt sự chồng chéo và lãng phí trong bộ máy.
- B. Mở rộng quyền tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
- C. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy.
- D. Khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong công việc.
Câu 23: Cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số, mặc dù nhằm mục đích thống nhất quản lý, nhưng cũng gây ra những khó khăn nhất định. Khó khăn chủ yếu là gì?
- A. Người dân tộc thiểu số không muốn làm quan cho triều đình.
- B. Sự khác biệt về phong tục, tập quán, ngôn ngữ gây khó khăn cho quan lại người Kinh cai trị, dễ nảy sinh mâu thuẫn.
- C. Các tù trưởng cũ dễ dàng hợp tác với quan lại mới.
- D. Triều đình không quan tâm đến đời sống của người dân tộc thiểu số.
Câu 24: Đánh giá một cách khách quan, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn của triều Nguyễn. Tuy nhiên, cuộc cải cách này vẫn mang đậm tính chất phong kiến. Điều này thể hiện rõ nhất ở đâu?
- A. Phát triển mạnh mẽ kinh tế công nghiệp.
- B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với phương Tây.
- C. Xây dựng nền giáo dục hiện đại.
- D. Củng cố và bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế, dựa trên Nho giáo làm tư tưởng chủ đạo.
Câu 25: So với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng đầu thế kỷ XIX có điểm tương đồng nổi bật nào về mục đích?
- A. Đều nhằm mục đích xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
- B. Đều tập trung vào phát triển thương nghiệp.
- C. Đều thực hiện chính sách mở cửa, giao lưu với nước ngoài.
- D. Đều dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến.
Câu 26: Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng (tỉnh, phủ, huyện/châu, tổng, xã) đã để lại di sản quan trọng cho nền hành chính Việt Nam thời kỳ sau. Di sản đó là gì?
- A. Hệ thống các cơ quan chuyên môn ở cấp tỉnh.
- B. Chế độ bầu cử quan lại ở cấp xã.
- C. Mô hình phân cấp hành chính cơ bản vẫn được duy trì và phát triển đến thời cận - hiện đại.
- D. Chính sách tự trị hoàn toàn cho cấp xã.
Câu 27: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam sang Đại Nam (năm 1838) thể hiện điều gì về tư tưởng của nhà vua?
- A. Mong muốn quay về tên gọi cũ của các triều đại trước.
- B. Thể hiện khát vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh ở phía Nam.
- C. Nhường lại quyền lực cho các nước láng giềng.
- D. Từ bỏ tham vọng mở rộng lãnh thổ.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?
- A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp.
- B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
- C. Mở rộng dân chủ, tự do cho mọi tầng lớp nhân dân.
- D. Góp phần củng cố trật tự xã hội phong kiến, nhưng không giải quyết được gốc rễ các vấn đề kinh tế, xã hội, tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng.
Câu 29: Trong bối cảnh các nước phương Tây đang đẩy mạnh xâm lược thuộc địa, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng (chủ yếu là "bế quan tỏa cảng") đã dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về lâu dài?
- A. Làm cho Việt Nam bị cô lập, lạc hậu, thiếu khả năng tiếp thu tiến bộ kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, suy yếu trước nguy cơ xâm lược.
- B. Giúp Việt Nam duy trì được nền độc lập và chủ quyền một cách vững chắc.
- C. Thúc đẩy sự phát triển nội lực của đất nước.
- D. Xây dựng được mối quan hệ bền chặt với các nước láng giềng.
Câu 30: Tổng kết lại, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực nhằm củng cố chế độ phong kiến trong giai đoạn suy thoái. Thành công lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế (thúc đẩy sản xuất hàng hóa).
- B. Giáo dục (phổ cập chữ Quốc ngữ).
- C. Hành chính (xây dựng bộ máy trung ương tập quyền thống nhất và hiệu quả hơn).
- D. Đối ngoại (mở rộng quan hệ quốc tế).