12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 11: Cuộc Cải Cách Của Minh Mạng (Nửa Đầu Thế Kỉ Xix)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, cơ cấu hành chính khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành mang tính chất đặc biệt nào so với các khu vực khác dưới thời Gia Long?

  • A. Được quản lý trực tiếp bởi nhà vua, thể hiện sự tập quyền cao độ.
  • B. Mang tính phân quyền cao với sự tồn tại của chức Tổng trấn, gần như phó vương.
  • C. Cơ cấu hành chính thống nhất với các trấn và doanh trên cả nước.
  • D. Do các quan lại địa phương tự trị, không chịu sự quản lý của triều đình.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu hành chính dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • B. Giữ nguyên cơ cấu Bắc Thành và Gia Định Thành như thời Gia Long.
  • C. Phân chia đất nước thành các đạo thừa tuyên để tăng tính tự trị.
  • D. Bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, thiết lập hệ thống tỉnh trực thuộc trung ương.

Câu 3: Mục đích chính của vua Minh Mạng khi thành lập Nội các năm 1829 là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương.
  • B. Phân chia quyền lực hành chính cho Lục Bộ.
  • C. Tập trung quyền lực hành chính vào trung ương, trực tiếp phụ tá nhà vua.
  • D. Giám sát hoạt động của các cơ quan trung ương khác.

Câu 4: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò quan trọng nào trong việc củng cố nền quân chủ tập quyền?

  • A. Giám sát quan lại, cơ quan các cấp và can gián nhà vua, hạn chế lạm quyền.
  • B. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề kinh tế và xã hội.
  • C. Quản lý hệ thống ấn tín và văn bản hành chính của triều đình.
  • D. Chỉ huy quân đội và bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 5: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và giáo dục.
  • B. Quân sự, quốc phòng, an ninh và bang giao.
  • C. Kinh tế và thương mại.
  • D. Pháp luật và tư pháp.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong việc quản lý vùng dân tộc thiểu số dưới thời Minh Mạng so với trước đó là gì?

  • A. Tăng cường quyền tự trị cho các tù trưởng địa phương.
  • B. Duy trì chế độ cai trị gián tiếp thông qua các tù trưởng.
  • C. Không có sự thay đổi trong chính sách quản lý vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Bãi bỏ chế độ tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình cai trị trực tiếp.

Câu 7: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng được tổ chức lại với mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường sự liên kết giữa các tỉnh với nhau.
  • B. Giảm bớt số lượng quan lại ở địa phương.
  • C. Phân chia chức năng quản lý, kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan cấp tỉnh.
  • D. Nâng cao vị thế của các quan lại võ ban ở địa phương.

Câu 8: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong bộ máy hành chính?

  • A. Tăng cường sự gắn bó giữa quan lại và địa phương.
  • B. Ngăn chặn quan lại cấu kết, tạo bè phái ở địa phương.
  • C. Luân chuyển quan lại để học hỏi kinh nghiệm.
  • D. Tiết kiệm chi phí cho bộ máy hành chính.

Câu 9: Việc ban hành bộ "Hoàng Việt luật lệ" năm 1815 dưới thời Gia Long có ý nghĩa như thế nào đối với nhà nước Nguyễn?

  • A. Đặt cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ, bảo vệ quyền lực nhà vua.
  • B. Thể hiện sự khoan dung của nhà nước đối với nhân dân.
  • C. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.

Câu 10: Quốc hiệu "Đại Nam" được sử dụng thay cho "Việt Nam" từ năm 1838 phản ánh điều gì trong chính sách của Minh Mạng?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia láng giềng.
  • B. Thể hiện sự suy yếu của nhà nước Nguyễn.
  • C. Khẳng định sự lớn mạnh và thống nhất của quốc gia dưới sự cai trị của nhà Nguyễn.
  • D. Đánh dấu sự chuyển giao quyền lực sang một triều đại mới.

Câu 11: Theo em, đâu là lĩnh vực trọng tâm trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa - giáo dục.
  • C. Quân sự.
  • D. Hành chính.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Chỉ là những thay đổi nhỏ, mang tính hình thức.
  • B. Là cuộc cải cách toàn diện, sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Chỉ tập trung vào cải cách kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Mang tính nửa vời, không triệt để.

Câu 13: So với thời Gia Long, bộ máy nhà nước thời Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Phân quyền mạnh mẽ hơn.
  • B. Kém hiệu quả và cồng kềnh hơn.
  • C. Tập trung, chặt chẽ và hiệu quả hơn.
  • D. Ít có sự thay đổi so với thời Gia Long.

Câu 14: Điều gì có thể coi là di sản quan trọng nhất mà cuộc cải cách Minh Mạng để lại cho nền hành chính Việt Nam?

  • A. Bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • B. Hệ thống Nội các và Cơ mật viện.
  • C. Chế độ hồi tỵ.
  • D. Cấu trúc phân cấp hành chính tỉnh, huyện, xã.

Câu 15: Tại sao nói cuộc cải cách của Minh Mạng đã đặt nền móng cho thể chế chính trị triều Nguyễn trong nhiều thập kỷ sau đó?

  • A. Vì nó xây dựng một hệ thống quân chủ trung ương tập quyền cao độ, ổn định.
  • B. Vì nó mở đường cho sự phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Vì nó tạo ra sự đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Vì nó giúp Việt Nam tránh được sự xâm lược của phương Tây.

Câu 16: Trong hệ thống hành chính mới sau cải cách Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp nào được tổ chức chặt chẽ và thống nhất nhất trên cả nước?

  • A. Cấp phủ.
  • B. Cấp tỉnh.
  • C. Cấp huyện/châu.
  • D. Cấp tổng, xã.

Câu 17: Điều gì thể hiện sự tập trung quyền lực cao độ vào tay nhà vua sau cải cách của Minh Mạng?

  • A. Sự ra đời của Lục Bộ.
  • B. Việc phân chia lại đơn vị hành chính.
  • C. Hoạt động của Đô sát viện.
  • D. Nhà vua nắm cả quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp và thống lĩnh quân đội.

Câu 18: Hãy so sánh vai trò của Tổng trấn thời Gia Long với Tuần phủ thời Minh Mạng về quyền lực hành chính.

  • A. Tuần phủ có quyền lực lớn hơn Tổng trấn.
  • B. Quyền lực của Tổng trấn và Tuần phủ là tương đương.
  • C. Tổng trấn có quyền lực lớn hơn, gần như phó vương, còn Tuần phủ chịu sự kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • D. Cả hai chức quan đều không có nhiều quyền lực thực tế.

Câu 19: Nếu em là một người dân sống dưới thời Minh Mạng, em sẽ nhận thấy sự thay đổi rõ rệt nhất nào trong hệ thống hành chính so với trước cải cách?

  • A. Sự ra đời của nhiều luật lệ mới.
  • B. Hệ thống hành chính trở nên thống nhất, các tỉnh trực thuộc triều đình.
  • C. Quan lại địa phương trở nên gần gũi với dân hơn.
  • D. Thuế khóa được giảm nhẹ.

Câu 20: Đâu không phải là một trong những cơ quan trung ương mới được thành lập dưới thời Minh Mạng?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Thái y viện.
  • D. Cơ mật viện.

Câu 21: Mục tiêu sâu xa nhất mà vua Minh Mạng muốn đạt được thông qua cuộc cải cách hành chính là gì?

  • A. Củng cố quyền lực cá nhân của nhà vua.
  • B. Làm hài lòng các quan lại trung thành.
  • C. Tiết kiệm chi phí cho bộ máy nhà nước.
  • D. Xây dựng quốc gia cường thịnh, phát triển và ổn định lâu dài.

Câu 22: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng mang tính kế thừa và phát triển so với các cải cách trước đó?

  • A. Tiếp tục xu hướng tập quyền hóa bộ máy nhà nước từ các triều đại trước nhưng quyết liệt và triệt để hơn.
  • B. Đi ngược lại xu hướng tập quyền, phân chia quyền lực cho địa phương.
  • C. Hoàn toàn đổi mới, không kế thừa bất kỳ yếu tố nào từ trước.
  • D. Chỉ tập trung vào cải cách quân sự, không quan tâm đến hành chính.

Câu 23: Vì sao vua Minh Mạng lại chú trọng đến việc cải cách hành chính đối với vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Để xoa dịu mâu thuẫn dân tộc.
  • B. Để thống nhất quản lý hành chính trên toàn lãnh thổ, tăng cường kiểm soát.
  • C. Để khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng núi.
  • D. Để phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.

Câu 24: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính dưới thời Minh Mạng theo thứ tự từ lớn đến nhỏ.

  • A. Tỉnh - Phủ - Huyện/Châu - Tổng - Xã.
  • B. Phủ - Tỉnh - Huyện/Châu - Xã - Tổng.
  • C. Xã - Tổng - Huyện/Châu - Phủ - Tỉnh.
  • D. Tỉnh - Đạo thừa tuyên - Phủ - Huyện/Châu - Xã.

Câu 25: Điều gì có thể gây ra những hạn chế nhất định cho cuộc cải cách của Minh Mạng mặc dù nó đạt được nhiều thành tựu?

  • A. Sự phản đối của quan lại địa phương.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện cải cách.
  • C. Tính tập quyền cao độ có thể dẫn đến thiếu linh hoạt và hạn chế sáng kiến từ địa phương.
  • D. Thời gian thực hiện cải cách quá ngắn.

Câu 26: Trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX, yếu tố bên ngoài nào có thể đã thúc đẩy Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính?

  • A. Sự giúp đỡ của các cường quốc phương Tây.
  • B. Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu.
  • C. Sự suy yếu của nhà Thanh ở Trung Quốc.
  • D. Nguy cơ xâm lược từ các nước phương Tây đang mở rộng thuộc địa.

Câu 27: Nếu so sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng cơ bản nào?

  • A. Đều tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Đều hướng đến xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
  • C. Đều thực hiện chính sách đối ngoại hòa hiếu.
  • D. Đều khuyến khích phát triển Phật giáo.

Câu 28: Điều gì phản ánh rõ nhất sự quyết tâm của Minh Mạng trong việc thực hiện cải cách hành chính?

  • A. Việc tham khảo ý kiến của nhiều quan lại.
  • B. Việc ban hành nhiều chỉ dụ và luật lệ.
  • C. Việc kiên trì thực hiện cải cách một cách toàn diện và sâu rộng, bất chấp khó khăn.
  • D. Việc giảm thuế để được lòng dân.

Câu 29: Trong các biện pháp cải cách của Minh Mạng, chế độ "hồi tỵ" tác động trực tiếp đến đối tượng nào trong bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà vua và hoàng tộc.
  • B. Quan lại ở trung ương.
  • C. Quân đội.
  • D. Quan lại ở địa phương.

Câu 30: Theo đánh giá của em, thành công lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • B. Xây dựng được bộ máy nhà nước trung ương tập quyền, thống nhất và hiệu quả hơn.
  • C. Phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, cơ cấu hành chính khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành mang tính chất đặc biệt nào so với các khu vực khác dưới thời Gia Long?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu hành chính dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Mục đích chính của vua Minh Mạng khi thành lập Nội các năm 1829 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò quan trọng nào trong việc củng cố nền quân chủ tập quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong việc quản lý vùng dân tộc thiểu số dưới thời Minh Mạng so với trước đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng được tổ chức lại với mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chế độ 'hồi tỵ' được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong bộ máy hành chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc ban hành bộ 'Hoàng Việt luật lệ' năm 1815 dưới thời Gia Long có ý nghĩa như thế nào đối với nhà nước Nguyễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quốc hiệu 'Đại Nam' được sử dụng thay cho 'Việt Nam' từ năm 1838 phản ánh điều gì trong chính sách của Minh Mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo em, đâu là lĩnh vực trọng tâm trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So với thời Gia Long, bộ máy nhà nước thời Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Điều gì có thể coi là di sản quan trọng nhất mà cuộc cải cách Minh Mạng để lại cho nền hành chính Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao nói cuộc cải cách của Minh Mạng đã đặt nền móng cho thể chế chính trị triều Nguyễn trong nhiều thập kỷ sau đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong hệ thống hành chính mới sau cải cách Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp nào được tổ chức chặt chẽ và thống nhất nhất trên cả nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Điều gì thể hiện sự tập trung quyền lực cao độ vào tay nhà vua sau cải cách của Minh Mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hãy so sánh vai trò của Tổng trấn thời Gia Long với Tuần phủ thời Minh Mạng về quyền lực hành chính.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu em là một người dân sống dưới thời Minh Mạng, em sẽ nhận thấy sự thay đổi rõ rệt nhất nào trong hệ thống hành chính so với trước cải cách?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu không phải là một trong những cơ quan trung ương mới được thành lập dưới thời Minh Mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Mục tiêu sâu xa nhất mà vua Minh Mạng muốn đạt được thông qua cuộc cải cách hành chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng mang tính kế thừa và phát triển so với các cải cách trước đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vì sao vua Minh Mạng lại chú trọng đến việc cải cách hành chính đối với vùng dân tộc thiểu số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính dưới thời Minh Mạng theo thứ tự từ lớn đến nhỏ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Điều gì có thể gây ra những hạn chế nhất định cho cuộc cải cách của Minh Mạng mặc dù nó đạt được nhiều thành tựu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX, yếu tố bên ngoài nào có thể đã thúc đẩy Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu so sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì phản ánh rõ nhất sự quyết tâm của Minh Mạng trong việc thực hiện cải cách hành chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các biện pháp cải cách của Minh Mạng, chế độ 'hồi tỵ' tác động trực tiếp đến đối tượng nào trong bộ máy nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Theo đánh giá của em, thành công lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản trong cơ cấu hành chính thời Gia Long so với thời Minh Mạng là gì?

  • A. Thời Gia Long bãi bỏ các đơn vị hành chính cấp trấn, thời Minh Mạng tái lập.
  • B. Thời Gia Long tồn tại Bắc thành và Gia Định thành với quyền lực lớn, thời Minh Mạng thống nhất thành 30 tỉnh.
  • C. Thời Gia Long ưu tiên sử dụng quan lại người bản địa, thời Minh Mạng chỉ dùng quan lại người Kinh.
  • D. Thời Gia Long chưa có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, thời Minh Mạng ban hành Hoàng Việt luật lệ.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "cải cách" trong cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng?

  • A. Việc đổi quốc hiệu thành Đại Nam thể hiện sự đổi mới về danh xưng.
  • B. Việc xây dựng kinh đô Huế khang trang hơn các kinh đô trước.
  • C. Việc thống nhất hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương, tăng cường quyền lực nhà vua.
  • D. Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ để quản lý đất nước bằng pháp luật.

Câu 3: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chính nào?

  • A. Hạn chế tình trạng quan lại địa phương cấu kết, lũng đoạn quyền hành.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất của quan lại, khuyến khích họ làm việc hiệu quả.
  • C. Đảm bảo sự luân chuyển quan lại giữa các địa phương để tránh nhàm chán.
  • D. Phát hiện và loại bỏ những quan lại tham nhũng, không đủ năng lực.

Câu 4: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như "Văn phòng Chính phủ" ngày nay?

  • A. Đô sát viện
  • B. Nội các
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 5: Nếu bạn là một người dân tộc thiểu số sống ở vùng núi phía Bắc vào thời Minh Mạng, bạn sẽ cảm nhận như thế nào về chính sách cải cách của triều đình?

  • A. Vô cùng phấn khởi vì được hưởng nhiều ưu đãi từ triều đình.
  • B. Không có nhiều thay đổi vì triều đình chỉ tập trung cải cách ở vùng đồng bằng.
  • C. Có thể cảm thấy bị xáo trộn cuộc sống do bị thay đổi cách quản lý truyền thống.
  • D. Hoàn toàn ủng hộ vì chính sách giúp xóa bỏ chế độ tù trưởng lạc hậu.

Câu 6: Bộ Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) có điểm gì tiến bộ so với các bộ luật trước đó của Việt Nam?

  • A. Luật Gia Long đã xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt hà khắc.
  • B. Luật Gia Long bảo vệ quyền lợi của người dân thường tốt hơn.
  • C. Luật Gia Long được dịch ra chữ Nôm để phổ biến rộng rãi.
  • D. Luật Gia Long có hệ thống và quy củ hơn, bao quát nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 7: Việc Minh Mạng đổi quốc hiệu thành "Đại Nam" năm 1838 thể hiện điều gì trong tham vọng của nhà vua?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia lớn mạnh khác ở châu Á.
  • B. Khẳng định ý chí về một quốc gia thống nhất, cường thịnh, vượt trội.
  • C. Thể hiện sự đoạn tuyệt với quá khứ và các triều đại trước.
  • D. Muốn tạo ra sự khác biệt với các quốc gia có tên gọi "Việt" trước đó.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện cuộc cải cách của Minh Mạng?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực thi cải cách.
  • B. Ngân sách nhà nước hạn hẹp, không đủ chi phí cho cải cách.
  • C. Sự phản kháng, chống đối từ một bộ phận quan lại và thế lực địa phương.
  • D. Tình hình thiên tai, dịch bệnh diễn biến phức tạp, gây khó khăn cho cải cách.

Câu 9: So sánh bộ máy hành chính thời Minh Mạng với thời Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thời Lê Thánh Tông phân chia hành chính thành 13 đạo, thời Minh Mạng là 30 tỉnh.
  • B. Thời Lê Thánh Tông có chế độ khoa cử chặt chẽ hơn thời Minh Mạng.
  • C. Thời Lê Thánh Tông chú trọng phát triển kinh tế hơn thời Minh Mạng.
  • D. Thời Minh Mạng thành lập thêm nhiều cơ quan trung ương để tập trung quyền lực hơn.

Câu 10: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, "Bố chánh sứ ty" phụ trách chính về lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý đất đai,户籍, thuế khóa và các vấn đề dân sự.
  • B. Đảm bảo an ninh, trật tự và xét xử các vụ án hình sự.
  • C. Phụ trách việc tuyển chọn, bổ nhiệm và đánh giá quan lại.
  • D. Điều hành quân đội và các hoạt động quân sự trong tỉnh.

Câu 11: "Đô sát viện" thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc kiểm soát quyền lực của nhà vua và quan lại?

  • A. Tham mưu cho nhà vua về các quyết sách quan trọng của triều đình.
  • B. Giám sát hoạt động của các cơ quan và quan lại, can gián nhà vua nếu cần.
  • C. Giải quyết các vụ kiện tụng và ban hành các văn bản pháp luật.
  • D. Quản lý hệ thống giáo dục và tổ chức các kỳ thi tuyển chọn nhân tài.

Câu 12: Điều gì thể hiện tính chất "trung ương tập quyền" cao độ trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

  • A. Việc phân chia đất nước thành 30 tỉnh thống nhất.
  • B. Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ để quản lý đất nước.
  • C. Việc nhà vua nắm giữ quyền lực tối cao, chi phối mọi mặt của đất nước.
  • D. Việc thành lập Nội các, Cơ mật viện và Đô sát viện.

Câu 13: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính thời Minh Mạng theo thứ tự từ cấp cao nhất xuống thấp nhất.

  • A. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã
  • B. Phủ → Tỉnh → Huyện/Châu → Xã → Tổng
  • C. Xã → Tổng → Huyện/Châu → Phủ → Tỉnh
  • D. Tỉnh → Đạo → Phủ → Huyện → Xã

Câu 14: Cải cách của Minh Mạng có tác động như thế nào đến sự thống nhất quốc gia về mặt hành chính?

  • A. Làm suy yếu sự thống nhất quốc gia do gây ra nhiều xáo trộn.
  • B. Hoàn thành sự thống nhất quốc gia về mặt hành chính, lãnh thổ.
  • C. Chỉ tập trung thống nhất ở vùng đồng bằng, chưa đạt hiệu quả ở vùng núi.
  • D. Góp phần thống nhất quốc gia nhưng vẫn còn tồn tại nhiều khu vực tự trị.

Câu 15: Cơ quan "Cơ mật viện" được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý các vấn đề nội chính và hành chính hàng ngày của triều đình.
  • B. Giám sát hoạt động của quan lại và cơ quan các cấp.
  • C. Tham mưu cho vua về các vấn đề quân sự, quốc phòng và đối ngoại.
  • D. Giải quyết các vụ án quan trọng và duy trì kỷ cương pháp luật.

Câu 16: Nội dung nào KHÔNG phải là mục tiêu mà vua Minh Mạng hướng đến khi thực hiện cải cách?

  • A. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của bộ máy nhà nước.
  • B. Củng cố và tăng cường quyền lực của nhà vua.
  • C. Thống nhất hệ thống hành chính trong cả nước.
  • D. Phân chia quyền lực cho các địa phương để phát huy tính chủ động.

Câu 17: Vua Minh Mạng đã sử dụng biện pháp nào để kiểm soát hoạt động của Lục Bộ?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động của Lục Bộ thông qua Nội các.
  • B. Duy trì hoạt động giám sát của Lục Khoa đối với Lục Bộ.
  • C. Thường xuyên tổ chức các cuộc thanh tra, kiểm tra đột xuất.
  • D. Ban hành nhiều chỉ dụ, luật lệ để ràng buộc hoạt động của Lục Bộ.

Câu 18: Hệ quả tiêu cực nào có thể phát sinh từ việc tập trung quyền lực quá cao vào tay nhà vua thời Minh Mạng?

  • A. Bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả.
  • B. Kinh tế đất nước bị suy giảm do chính sách tập trung hóa.
  • C. Dễ dẫn đến tình trạng chuyên quyền, độc đoán của nhà vua.
  • D. Xã hội trở nên bất ổn do mâu thuẫn giữa trung ương và địa phương.

Câu 19: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với Việt Nam là gì?

  • A. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc hùng mạnh ở châu Á.
  • B. Giải quyết triệt để các vấn đề kinh tế, xã hội của đất nước.
  • C. Mở đường cho Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới phương Tây.
  • D. Đặt nền móng cho nhà nước trung ương tập quyền cao độ, tồn tại đến cuối thế kỷ XIX.

Câu 20: Trong cải cách ruộng đất thời Minh Mạng, chính sách "quân điền" có vai trò như thế nào?

  • A. Ổn định xã hội, hạn chế sự phân hóa giàu nghèo và đảm bảo nguồn thu thuế.
  • B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển, tăng cường xuất khẩu gạo.
  • C. Tạo điều kiện cho nông dân có ruộng đất canh tác, cải thiện đời sống.
  • D. Phân chia lại ruộng đất công bằng cho tất cả các tầng lớp trong xã hội.

Câu 21: Điểm hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Không đạt được mục tiêu thống nhất quốc gia về mặt lãnh thổ.
  • B. Tính chất bảo thủ, chưa giải quyết được các vấn đề kinh tế và xã hội mang tính hiện đại.
  • C. Gây ra sự phản kháng mạnh mẽ từ phía người dân và quan lại địa phương.
  • D. Làm suy yếu tiềm lực quân sự của đất nước, tạo điều kiện cho ngoại xâm.

Câu 22: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam (Hồ Quý Ly, Lê Thánh Tông), cải cách Minh Mạng có điểm gì khác biệt?

  • A. Quy mô nhỏ hơn và ít toàn diện hơn các cuộc cải cách trước.
  • B. Chú trọng vào phát triển kinh tế hơn là cải cách hành chính.
  • C. Tính chất toàn diện và hệ thống hơn, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính.
  • D. Nhận được sự ủng hộ rộng rãi hơn từ các tầng lớp nhân dân.

Câu 23: Chính sách của Minh Mạng đối với tôn giáo thời bấy giờ chủ yếu tập trung vào vấn đề nào?

  • A. Khuyến khích phát triển Phật giáo để ổn định xã hội.
  • B. Tự do tôn giáo, cho phép mọi tôn giáo hoạt động bình đẳng.
  • C. Kết hợp Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo để xây dựng hệ tư tưởng.
  • D. Hạn chế Phật giáo và cấm đoán Công giáo để bảo vệ Nho giáo và trật tự xã hội.

Câu 24: Để tăng cường sức mạnh quân sự, Minh Mạng đã chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng lực lượng dân binh hùng mạnh ở các địa phương.
  • B. Xây dựng quân đội chính quy, trang bị vũ khí và củng cố hệ thống phòng thủ.
  • C. Liên minh quân sự với các quốc gia láng giềng để tăng cường sức mạnh.
  • D. Chú trọng phát triển kinh tế để có nguồn lực đầu tư cho quân sự.

Câu 25: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách "bế quan tỏa cảng" thời Minh Mạng có tác động như thế nào?

  • A. Thúc đẩy kinh tế nội địa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm thương mại lớn của khu vực.
  • C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế, đặc biệt là ngoại thương.
  • D. Ổn định kinh tế, tránh được sự cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 26: Việc vua Minh Mạng cho thành lập "Tôn nhân phủ" thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến vấn đề nào?

  • A. Củng cố và duy trì sự ổn định của hoàng tộc, dòng dõi nhà Nguyễn.
  • B. Nâng cao vị thế của hoàng tộc trong bộ máy nhà nước.
  • C. Giáo dục và đào tạo các thành viên hoàng tộc trở thành người tài.
  • D. Quản lý tài sản và kinh tế của hoàng tộc.

Câu 27: Chính sách "trọng nông ức thương" thời Minh Mạng phản ánh quan điểm kinh tế nào của triều đình?

  • A. Phát triển đồng đều cả nông nghiệp, thương nghiệp và công nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, hạn chế thương nghiệp và công nghiệp.
  • C. Chú trọng phát triển ngoại thương để tăng nguồn thu cho ngân sách.
  • D. Khuyến khích tư nhân phát triển kinh tế tự do.

Câu 28: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, Minh Mạng đã có đóng góp nổi bật nào?

  • A. Khuyến khích phát triển các loại hình văn hóa dân gian.
  • B. Du nhập văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
  • C. Củng cố và phát triển hệ thống giáo dục Nho học, đề cao Nho giáo.
  • D. Xây dựng nền văn hóa đa dạng, kết hợp nhiều yếu tố.

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng có thể được đánh giá là mang tính chất...

  • A. Tiến bộ, mở đường cho Việt Nam phát triển theo hướng hiện đại.
  • B. Bảo thủ, duy trì và củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
  • C. Trung lập, không có nhiều tác động đến sự phát triển của đất nước.
  • D. Cấp tiến, thay đổi hoàn toàn bộ máy nhà nước và xã hội.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Minh Mạng có thể vận dụng cho công cuộc cải cách hành chính ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Cần tập trung quyền lực cao độ để cải cách diễn ra nhanh chóng.
  • B. Cần ưu tiên cải cách kinh tế trước rồi mới đến hành chính.
  • C. Cần dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm của các nước phát triển.
  • D. Cần có quyết tâm cao, kế hoạch toàn diện, nhưng cần linh hoạt và tránh cực đoan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản trong cơ cấu hành chính thời Gia Long so với thời Minh Mạng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'cải cách' trong cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chế độ 'hồi tỵ' được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như 'Văn phòng Chính phủ' ngày nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nếu bạn là một người dân tộc thiểu số sống ở vùng núi phía Bắc vào thời Minh Mạng, bạn sẽ cảm nhận như thế nào về chính sách cải cách của triều đình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bộ Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) có điểm gì tiến bộ so với các bộ luật trước đó của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc Minh Mạng đổi quốc hiệu thành 'Đại Nam' năm 1838 thể hiện điều gì trong tham vọng của nhà vua?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện cuộc cải cách của Minh Mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh bộ máy hành chính thời Minh Mạng với thời Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, 'Bố chánh sứ ty' phụ trách chính về lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Đô sát viện' thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc kiểm soát quyền lực của nhà vua và quan lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì thể hiện tính chất 'trung ương tập quyền' cao độ trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính thời Minh Mạng theo thứ tự từ cấp cao nhất xuống thấp nhất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cải cách của Minh Mạng có tác động như thế nào đến sự thống nhất quốc gia về mặt hành chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cơ quan 'Cơ mật viện' được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nội dung nào KHÔNG phải là mục tiêu mà vua Minh Mạng hướng đến khi thực hiện cải cách?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vua Minh Mạng đã sử dụng biện pháp nào để kiểm soát hoạt động của Lục Bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hệ quả tiêu cực nào có thể phát sinh từ việc tập trung quyền lực quá cao vào tay nhà vua thời Minh Mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong cải cách ruộng đất thời Minh Mạng, chính sách 'quân điền' có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Điểm hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam (Hồ Quý Ly, Lê Thánh Tông), cải cách Minh Mạng có điểm gì khác biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chính sách của Minh Mạng đối với tôn giáo thời bấy giờ chủ yếu tập trung vào vấn đề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để tăng cường sức mạnh quân sự, Minh Mạng đã chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách 'bế quan tỏa cảng' thời Minh Mạng có tác động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc vua Minh Mạng cho thành lập 'Tôn nhân phủ' thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến vấn đề nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chính sách 'trọng nông ức thương' thời Minh Mạng phản ánh quan điểm kinh tế nào của triều đình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, Minh Mạng đã có đóng góp nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng có thể được đánh giá là mang tính chất...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Minh Mạng có thể vận dụng cho công cuộc cải cách hành chính ở Việt Nam hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền ở cấp địa phương trước khi Minh Mạng thực hiện cải cách?

  • A. Hệ thống quan lại chủ yếu do các văn thần nắm giữ.
  • B. Nhà vua trực tiếp quản lý tất cả các đơn vị hành chính.
  • C. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực lớn của Tổng trấn.
  • D. Cơ cấu hành chính địa phương chỉ có một tầng quản lý duy nhất.

Câu 2: Cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) được đánh giá là toàn diện và sâu sắc. Mục tiêu trọng tâm và xuyên suốt của cuộc cải cách này là gì?

  • A. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • B. Mở rộng quan hệ giao thương với các nước phương Tây.
  • C. Đẩy mạnh phát triển kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Cải thiện đời sống cho các tầng lớp nhân dân lao động.

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, nhiều cơ quan trung ương mới được thành lập hoặc cải tổ để tăng cường hiệu quả quản lý và tập trung quyền lực vào triều đình. Cơ quan nào sau đây có vai trò như một "tai mắt" của nhà vua, chuyên trách giám sát, vạch lỗi quan lại và các cơ quan nhà nước?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 4: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống đơn vị hành chính địa phương được tổ chức lại một cách thống nhất trên cả nước. Từ cấp tỉnh trở xuống, cấu trúc phân cấp hành chính được sắp xếp theo mô hình nào?

  • A. Đạo thừa tuyên → Phủ → Huyện/Châu → Xã.
  • B. Trấn → Doanh → Huyện → Tổng → Xã.
  • C. Thành → Phủ → Huyện → Tổng → Xã.
  • D. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.

Câu 5: Một trong những cải cách quan trọng ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng là việc thiết lập các ty chuyên trách. Hai ty chính ở cấp tỉnh, phụ trách các mặt đinh, điền, hộ tịch và coi về hình án, là gì?

  • A. Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty.
  • B. Đô tổng binh sứ ty và Thừa chính sứ ty.
  • C. Hiến sát sứ ty và Bố chánh sứ ty.
  • D. Tuần phủ ty và Án sát sứ ty.

Câu 6: Để kiểm soát quyền lực của quan lại địa phương và ngăn chặn tình trạng bè phái, Minh Mạng đã áp dụng một chế độ đặc biệt. Chế độ này quy định quan lại không được nhậm chức ở quê quán hoặc những nơi có quan hệ thân thích. Chế độ đó là gì?

  • A. Chế độ lộc điền.
  • B. Chế độ quân điền.
  • C. Chế độ hồi tỵ.
  • D. Chế độ bổng lộc.

Câu 7: Năm 1815, nhà Nguyễn dưới thời Gia Long đã cho ban hành một bộ luật nhằm củng cố cơ sở pháp lý cho chế độ quân chủ. Bộ luật này được tiếp tục sử dụng và hoàn thiện dưới thời Minh Mạng. Đó là bộ luật nào?

  • A. Quốc triều hình luật (Bộ luật Hồng Đức).
  • B. Hoàng Việt luật lệ (Bộ luật Gia Long).
  • C. Hình luật thư.
  • D. Thiên Nam dư hạ tập.

Câu 8: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, Minh Mạng cũng thực hiện những chính sách cải cách để tăng cường sự kiểm soát của triều đình. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cách cai trị các vùng này?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các tù trưởng địa phương.
  • B. Giữ nguyên cách tổ chức hành chính truyền thống.
  • C. Chỉ bổ nhiệm quan lại người địa phương đến cai trị.
  • D. Bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình và đổi động, sách thành xã.

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã mang lại những kết quả quan trọng, góp phần củng cố nhà nước phong kiến tập quyền. Kết quả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất về mặt hành chính trên cả nước?

  • A. Thống nhất các đơn vị hành chính địa phương thành hệ thống tỉnh, phủ, huyện, tổng, xã.
  • B. Ban hành bộ luật Hoàng Việt luật lệ áp dụng chung.
  • C. Thành lập các cơ quan trung ương mới như Nội các, Đô sát viện.
  • D. Đổi quốc hiệu thành Đại Nam.

Câu 10: Một trong những ý nghĩa nổi bật của cuộc cải cách của Minh Mạng là việc nó để lại di sản cho nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại. Di sản nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho nhận định này?

  • A. Việc thành lập các cơ quan chuyên môn ở cấp trung ương.
  • B. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • C. Hệ thống pháp luật dựa trên bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • D. Chế độ giám sát quan lại thông qua Đô sát viện.

Câu 11: Phân tích vai trò của Cơ mật viện, cơ quan được thành lập dưới thời Minh Mạng. Cơ quan này có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giám sát và vạch lỗi các quan lại.
  • B. Soạn thảo và lưu trữ văn bản hành chính.
  • C. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề chiến lược quan trọng (quân sự, ngoại giao).
  • D. Quản lý các vấn đề về đinh, điền, hộ tịch ở các tỉnh.

Câu 12: Việc bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng các tỉnh, thể hiện điều gì trong mục tiêu cải cách của Minh Mạng?

  • A. Tập trung quyền lực trực tiếp vào triều đình trung ương.
  • B. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho nhà vua.
  • C. Tăng cường tính tự trị cho các địa phương.
  • D. Khuyến khích sự phát triển kinh tế ở hai khu vực này.

Câu 13: So sánh với bộ máy nhà nước thời Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông, cuộc cải cách của Minh Mạng cho thấy sự kế thừa và phát triển ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều giảm bớt quyền lực của nhà vua.
  • B. Cả hai đều phân tán quyền lực ra địa phương.
  • C. Cả hai đều dựa chủ yếu vào tầng lớp võ quan.
  • D. Cả hai đều hướng tới xây dựng nhà nước quân chủ tập quyền mạnh mẽ.

Câu 14: Việc Minh Mạng cho đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì về mặt tư tưởng chính trị của triều Nguyễn?

  • A. Biểu thị sự thần phục đối với nhà Thanh (Trung Quốc).
  • B. Thể hiện khát vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh, khẳng định vị thế độc lập.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của khu vực phía Nam đất nước.
  • D. Phản ánh sự tiếp thu văn hóa phương Tây.

Câu 15: Dưới thời Gia Long, nhà vua chỉ trực tiếp quản lý một số đơn vị hành chính nhất định. Đó là những khu vực nào?

  • A. Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • B. Các tỉnh ở Trung Kỳ.
  • C. 4 doanh và 7 trấn.
  • D. Phủ Thừa Thiên và các tỉnh ven biển.

Câu 16: Giả sử bạn là một quan chức cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng. Chế độ "hồi tỵ" sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc bổ nhiệm và điều chuyển công tác của bạn như thế nào?

  • A. Bạn sẽ được ưu tiên bổ nhiệm ở quê nhà để dễ quản lý.
  • B. Bạn có thể tự do chọn nơi mình muốn nhậm chức.
  • C. Bạn chỉ có thể nhậm chức ở các vùng biên giới.
  • D. Bạn sẽ không được bổ nhiệm làm quan ở quê quán hoặc nơi có người thân làm quan.

Câu 17: Việc thành lập Nội các (năm 1829) trên cơ sở Văn thư phòng dưới thời Minh Mạng cho thấy sự thay đổi nào trong cách thức xử lý công việc của triều đình so với trước?

  • A. Chuyên nghiệp hóa và tập trung hóa việc xử lý văn bản, giấy tờ cho nhà vua.
  • B. Phân tán bớt quyền lực của nhà vua trong việc xem xét tấu sớ.
  • C. Tăng cường vai trò của các Bộ trong việc soạn thảo chính sách.
  • D. Giảm bớt khối lượng công việc cho các quan lại cấp thấp.

Câu 18: Bộ Hoàng Việt luật lệ, được ban hành năm 1815, có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích so với Bộ luật Hồng Đức thời Lê sơ?

  • A. Bộ luật Hồng Đức tập trung bảo vệ quyền lợi của nông dân, còn Hoàng Việt luật lệ thì không.
  • B. Bộ luật Hồng Đức chú trọng hình sự, còn Hoàng Việt luật lệ chú trọng dân sự.
  • C. Hoàng Việt luật lệ nhấn mạnh và bảo vệ tuyệt đối quyền uy của nhà vua hơn Bộ luật Hồng Đức.
  • D. Bộ luật Hồng Đức kế thừa nhiều từ luật pháp Trung Quốc, còn Hoàng Việt luật lệ thì không.

Câu 19: Ý nghĩa nào sau đây phản ánh không đúng về cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

  • A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính.
  • B. Làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn, củng cố chế độ quân chủ tập quyền.
  • C. Thể hiện tài năng và tâm huyết của vua Minh Mạng.
  • D. Mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam.

Câu 20: Dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào có nhiệm vụ chủ yếu là tham gia bàn bạc, quyết định những vấn đề quân sự và ngoại giao quan trọng?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 21: Trước cải cách của Minh Mạng, ở Bắc Thành và Gia Định Thành, chức quan nào có quyền lực rất lớn, gần như một phó vương?

  • A. Tổng trấn.
  • B. Tuần phủ.
  • C. Bố chánh sứ.
  • D. Án sát sứ.

Câu 22: Việc Minh Mạng đổi các động, sách ở vùng dân tộc thiểu số thành xã và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp cho thấy điều gì về chính sách quản lý vùng biên cương?

  • A. Tôn trọng hoàn toàn tập quán và quyền tự trị của các dân tộc.
  • B. Đồng nhất hóa về mặt hành chính và tăng cường sự kiểm soát của trung ương.
  • C. Nhằm mục đích phát triển kinh tế đặc thù cho vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Giảm bớt vai trò của triều đình trong việc quản lý các vùng này.

Câu 23: Cuộc cải cách của Minh Mạng được thực hiện trong bối cảnh đất nước vừa trải qua giai đoạn khủng hoảng và phân liệt kéo dài. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất và mục tiêu của cuộc cải cách?

  • A. Thúc đẩy nhu cầu xây dựng một nhà nước tập quyền mạnh để ổn định và thống nhất đất nước.
  • B. Khiến Minh Mạng e ngại việc tập trung quyền lực.
  • C. Làm cho cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế.
  • D. Dẫn đến việc phân tán quyền lực ra địa phương để dễ kiểm soát.

Câu 24: Sau cải cách, cả nước Đại Nam được chia thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên. Việc thiết lập hệ thống tỉnh thống nhất trên cả nước có ý nghĩa trực tiếp nhất là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của các Bộ ở trung ương.
  • B. Phân chia lại ruộng đất công làng xã.
  • C. Xây dựng hệ thống giáo dục khoa cử đồng đều.
  • D. Xóa bỏ sự khác biệt hành chính giữa các vùng, tạo sự quản lý đồng bộ từ trung ương đến địa phương.

Câu 25: Cơ quan nào dưới đây, được thành lập hoặc cải tổ dưới thời Minh Mạng, có vai trò quan trọng trong việc giúp nhà vua xử lý công việc hàng ngày, tiếp nhận và xem xét các loại văn bản từ dưới dâng lên?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Thái y viện.

Câu 26: Việc triều đình Minh Mạng ban hành nhiều quy định nhằm giám sát, thanh tra chéo giữa các cơ quan trung ương (ví dụ: Đô sát viện và Lục khoa) thể hiện điều gì trong nguyên tắc quản lý của nhà vua?

  • A. Phân tán quyền lực của nhà vua cho các cơ quan.
  • B. Kiểm soát quyền lực, ngăn chặn sự lạm quyền và thông đồng giữa các cơ quan.
  • C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho các cơ quan.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cơ quan.

Câu 27: Bộ Hoàng Việt luật lệ có một số điểm tiến bộ so với luật pháp phong kiến trước đó, nhưng đồng thời cũng có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của bộ luật này, xét từ góc độ xã hội, là gì?

  • A. Không quy định rõ ràng về tội phạm.
  • B. Các hình phạt quá nhẹ.
  • C. Không bảo vệ quyền lợi của nhà nước.
  • D. Bảo vệ tuyệt đối quyền lợi của giai cấp thống trị, đặc biệt là nhà vua, và duy trì chặt chẽ trật tự phong kiến hà khắc.

Câu 28: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ về vai trò của vua Minh Mạng trong cuộc cải cách nửa đầu thế kỉ XIX?

  • A. Là người chủ xướng, chỉ đạo và quyết định mọi vấn đề của cuộc cải cách với quyết tâm cao độ.
  • B. Chỉ là người thừa hành các ý tưởng cải cách từ các quan đại thần.
  • C. Chỉ quan tâm đến cải cách kinh tế mà bỏ qua hành chính.
  • D. Thực hiện cải cách một cách miễn cưỡng dưới áp lực của tình hình.

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã góp phần củng cố sự thống nhất quốc gia. Sự thống nhất này chủ yếu đạt được trên phương diện nào?

  • A. Thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Thống nhất về mặt hành chính và pháp luật.
  • C. Thống nhất về kinh tế thị trường.
  • D. Thống nhất về tôn giáo.

Câu 30: Mặc dù có những thành tựu quan trọng, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn mang tính chất của một cuộc cải cách phong kiến. Tính chất này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư bản.
  • B. Mở cửa giao lưu với phương Tây.
  • C. Không làm thay đổi bản chất của chế độ phong kiến, chỉ nhằm củng cố nó.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các tàn dư của chế độ cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tình trạng bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền ở cấp địa phương trước khi Minh Mạng thực hiện cải cách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) được đánh giá là toàn diện và sâu sắc. Mục tiêu trọng tâm và xuyên suốt của cuộc cải cách này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, nhiều cơ quan trung ương mới được thành lập hoặc cải tổ để tăng cường hiệu quả quản lý và tập trung quyền lực vào triều đình. Cơ quan nào sau đây có vai trò như một 'tai mắt' của nhà vua, chuyên trách giám sát, vạch lỗi quan lại và các cơ quan nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống đơn vị hành chính địa phương được tổ chức lại một cách thống nhất trên cả nước. Từ cấp tỉnh trở xuống, cấu trúc phân cấp hành chính được sắp xếp theo mô hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những cải cách quan trọng ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng là việc thiết lập các ty chuyên trách. Hai ty chính ở cấp tỉnh, phụ trách các mặt đinh, điền, hộ tịch và coi về hình án, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để kiểm soát quyền lực của quan lại địa phương và ngăn chặn tình trạng bè phái, Minh Mạng đã áp dụng một chế độ đặc biệt. Chế độ này quy định quan lại không được nhậm chức ở quê quán hoặc những nơi có quan hệ thân thích. Chế độ đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Năm 1815, nhà Nguyễn dưới thời Gia Long đã cho ban hành một bộ luật nhằm củng cố cơ sở pháp lý cho chế độ quân chủ. Bộ luật này được tiếp tục sử dụng và hoàn thiện dưới thời Minh Mạng. Đó là bộ luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, Minh Mạng cũng thực hiện những chính sách cải cách để tăng cường sự kiểm soát của triều đình. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cách cai trị các vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã mang lại những kết quả quan trọng, góp phần củng cố nhà nước phong kiến tập quyền. Kết quả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất về mặt hành chính trên cả nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những ý nghĩa nổi bật của cuộc cải cách của Minh Mạng là việc nó để lại di sản cho nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại. Di sản nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho nhận định này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích vai trò của Cơ mật viện, cơ quan được thành lập dưới thời Minh Mạng. Cơ quan này có nhiệm vụ chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng các tỉnh, thể hiện điều gì trong mục tiêu cải cách của Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh với bộ máy nhà nước thời Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông, cuộc cải cách của Minh Mạng cho thấy sự kế thừa và phát triển ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc Minh Mạng cho đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì về mặt tư tưởng chính trị của triều Nguyễn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dưới thời Gia Long, nhà vua chỉ trực tiếp quản lý một số đơn vị hành chính nhất định. Đó là những khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử bạn là một quan chức cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng. Chế độ 'hồi tỵ' sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc bổ nhiệm và điều chuyển công tác của bạn như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc thành lập Nội các (năm 1829) trên cơ sở Văn thư phòng dưới thời Minh Mạng cho thấy sự thay đổi nào trong cách thức xử lý công việc của triều đình so với trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bộ Hoàng Việt luật lệ, được ban hành năm 1815, có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích so với Bộ luật Hồng Đức thời Lê sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ý nghĩa nào sau đây phản ánh không đúng về cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào có nhiệm vụ chủ yếu là tham gia bàn bạc, quyết định những vấn đề quân sự và ngoại giao quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trước cải cách của Minh Mạng, ở Bắc Thành và Gia Định Thành, chức quan nào có quyền lực rất lớn, gần như một phó vương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc Minh Mạng đổi các động, sách ở vùng dân tộc thiểu số thành xã và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp cho thấy điều gì về chính sách quản lý vùng biên cương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cuộc cải cách của Minh Mạng được thực hiện trong bối cảnh đất nước vừa trải qua giai đoạn khủng hoảng và phân liệt kéo dài. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất và mục tiêu của cuộc cải cách?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sau cải cách, cả nước Đại Nam được chia thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên. Việc thiết lập hệ thống tỉnh thống nhất trên cả nước có ý nghĩa trực tiếp nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cơ quan nào dưới đây, được thành lập hoặc cải tổ dưới thời Minh Mạng, có vai trò quan trọng trong việc giúp nhà vua xử lý công việc hàng ngày, tiếp nhận và xem xét các loại văn bản từ dưới dâng lên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc triều đình Minh Mạng ban hành nhiều quy định nhằm giám sát, thanh tra chéo giữa các cơ quan trung ương (ví dụ: Đô sát viện và Lục khoa) thể hiện điều gì trong nguyên tắc quản lý của nhà vua?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bộ Hoàng Việt luật lệ có một số điểm tiến bộ so với luật pháp phong kiến trước đó, nhưng đồng thời cũng có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của bộ luật này, xét từ góc độ xã hội, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ về vai trò của vua Minh Mạng trong cuộc cải cách nửa đầu thế kỉ XIX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã góp phần củng cố sự thống nhất quốc gia. Sự thống nhất này chủ yếu đạt được trên phương diện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mặc dù có những thành tựu quan trọng, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn mang tính chất của một cuộc cải cách phong kiến. Tính chất này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long thể hiện đặc điểm phân quyền như thế nào?

  • A. Quyền lực tập trung hoàn toàn về triều đình trung ương, không có sự phân chia khu vực.
  • B. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với Tổng trấn đứng đầu, nắm quyền lực như phó vương.
  • C. Các trấn và doanh trực thuộc trung ương được tổ chức thống nhất và tập quyền cao độ.
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho các huyện và xã, tạo nên sự tự chủ lớn ở địa phương.

Câu 2: Nội dung nào trong cuộc cải cách của Minh Mạng thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ?

  • A. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ để thống nhất hệ thống pháp luật.
  • B. Thành lập Nội các và Cơ mật viện để hỗ trợ nhà vua điều hành đất nước.
  • C. Bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • D. Thi hành chế độ hồi tỵ để hạn chế quan lại địa phương cấu kết.

Câu 3: Việc vua Minh Mạng đặt ra chế độ "hồi tỵ" cho quan lại có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sự gắn kết giữa quan lại trung ương và địa phương.
  • B. Nâng cao hiệu quả làm việc của quan lại thông qua luân chuyển vị trí.
  • C. Đảm bảo sự công bằng trong việc bổ nhiệm và thăng tiến quan lại.
  • D. Ngăn chặn tình trạng quan lại cấu kết, bè phái, lũng đoạn ở địa phương.

Câu 4: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy hành chính thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Tập trung quyền lực cao độ vào trung ương, giảm tính phân quyền ở địa phương.
  • B. Tăng cường quyền lực cho các Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • C. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa quan văn và quan võ trong bộ máy nhà nước.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính, giảm bớt các cơ quan trung gian.

Câu 5: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như Văn phòng Chính phủ ngày nay?

  • A. Đô sát viện
  • B. Nội các
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 6: Đô sát viện được ví như cơ quan nào trong hệ thống chính trị hiện đại xét về chức năng giám sát và can gián?

  • A. Quốc hội
  • B. Viện Kiểm sát Nhân dân
  • C. Thanh tra Chính phủ
  • D. Bộ Công an

Câu 7: Cơ mật viện thời Minh Mạng có vai trò tham mưu chiến lược cho nhà vua, tương tự như cơ quan nào trong chính phủ hiện nay?

  • A. Văn phòng Chủ tịch nước/Văn phòng Chính phủ
  • B. Bộ Quốc phòng
  • C. Bộ Ngoại giao
  • D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Câu 8: Vua Minh Mạng đã áp dụng biện pháp nào để kiểm soát hoạt động của Lục Bộ, tránh tình trạng lạm quyền?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động của Lục Bộ thông qua Nội các.
  • B. Thiết lập chế độ giám sát, thanh tra chéo giữa Đô sát viện và Lục khoa đối với Lục Bộ.
  • C. Tuyển chọn quan lại liêm chính, có năng lực vào Lục Bộ.
  • D. Ban hành nhiều chỉ dụ, luật lệ quy định chặt chẽ về chức năng của Lục Bộ.

Câu 9: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm gì tiến bộ so với trước đó?

  • A. Duy trì chế độ cai trị gián tiếp thông qua các tù trưởng địa phương.
  • B. Tăng cường quyền tự trị cho các vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình quản lý trực tiếp.
  • D. Ưu tiên sử dụng người dân tộc thiểu số vào bộ máy hành chính địa phương.

Câu 10: Hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng được tổ chức thành hai ty (Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty) thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý nhà nước?

  • A. Nguyên tắc tập quyền
  • B. Nguyên tắc phân quyền
  • C. Nguyên tắc dân chủ
  • D. Nguyên tắc phân chia chức năng, chuyên môn hóa

Câu 11: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long có vai trò gì đối với nhà nước Nguyễn?

  • A. Đặt cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ, bảo vệ uy quyền nhà vua.
  • B. Phân chia quyền lực giữa vua và các cơ quan trung ương.
  • C. Xây dựng nền tảng pháp luật dân chủ, bảo vệ quyền lợi người dân.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế, thương mại thông qua hệ thống luật pháp.

Câu 12: Quốc hiệu "Đại Nam" được sử dụng từ năm 1838 phản ánh điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia láng giềng.
  • B. Ý thức về sự lớn mạnh của quốc gia, khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn.
  • D. Khẳng định sự kế thừa chính thống từ các triều đại trước.

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Cải cách nửa vời, chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài.
  • B. Cải cách mang tính cục bộ, chỉ diễn ra ở một số lĩnh vực nhất định.
  • C. Cải cách toàn diện, sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hành chính.
  • D. Cải cách mang tính bảo thủ, duy trì nguyên trạng hệ thống cũ.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • B. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội đương thời.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc hùng mạnh ở khu vực.
  • D. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, xây dựng nhà nước trung ương tập quyền.

Câu 15: Trong hệ thống hành chính thời Minh Mạng, cấp hành chính nào mới được thiết lập so với thời Gia Long?

  • A. Tỉnh
  • B. Phủ
  • C. Huyện
  • D. Xã

Câu 16: Vì sao cuộc cải cách của Minh Mạng được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhà Nguyễn?

  • A. Vì nó giúp nhà Nguyễn thoát khỏi khủng hoảng kinh tế.
  • B. Vì nó tạo ra sự thay đổi căn bản trong hệ thống chính trị, hành chính của nhà Nguyễn.
  • C. Vì nó giúp nhà Nguyễn đánh bại hoàn toàn các thế lực chống đối.
  • D. Vì nó mở rộng lãnh thổ nhà Nguyễn ra các nước láng giềng.

Câu 17: Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng là gì trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX?

  • A. Không đạt được mục tiêu tập quyền.
  • B. Không thống nhất được hệ thống hành chính.
  • C. Chưa giải quyết được các vấn đề nội tại và lạc hậu so với xu thế phát triển của thế giới.
  • D. Gây ra sự phản kháng mạnh mẽ từ phía quan lại địa phương.

Câu 18: Biện pháp nào của Minh Mạng thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo trong cải cách hành chính?

  • A. Thành lập các cơ quan giám sát như Đô sát viện.
  • B. Chia cả nước thành 30 tỉnh để dễ quản lý.
  • C. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • D. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua, đề cao vai trò của quan lại trung thành.

Câu 19: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản cho nền hành chính Việt Nam sau này?

  • A. Hệ thống luật pháp Hoàng Việt luật lệ vẫn được áp dụng.
  • B. Cấu trúc phân cấp hành chính tỉnh, huyện, xã vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay.
  • C. Các cơ quan Nội các, Đô sát viện vẫn tồn tại đến hiện tại.
  • D. Chế độ hồi tỵ vẫn được duy trì trong bộ máy nhà nước.

Câu 20: Tại sao vua Minh Mạng lại chú trọng cải cách hành chính hơn các lĩnh vực khác như kinh tế, văn hóa?

  • A. Vì vua Minh Mạng cho rằng hành chính là gốc rễ của mọi vấn đề, cần củng cố để quản lý đất nước.
  • B. Vì kinh tế và văn hóa thời Nguyễn đã phát triển ổn định, không cần cải cách.
  • C. Vì triều đình không có đủ nguồn lực để cải cách toàn diện các lĩnh vực.
  • D. Vì vua Minh Mạng không quan tâm đến kinh tế và văn hóa bằng hành chính.

Câu 21: Hãy so sánh sự khác biệt về đơn vị hành chính cấp cao nhất giữa thời Gia Long và thời Minh Mạng?

  • A. Thời Gia Long là Phủ, thời Minh Mạng là Trấn.
  • B. Thời Gia Long là Đạo, thời Minh Mạng là Phủ.
  • C. Thời Gia Long là Thành và Trấn, thời Minh Mạng là Tỉnh.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai thời đều là Tỉnh.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cuộc cải cách của Minh Mạng không được thực hiện?

  • A. Nhà nước Nguyễn sẽ phát triển kinh tế mạnh mẽ hơn.
  • B. Nhà nước Nguyễn sẽ trở nên dân chủ hơn.
  • C. Nhà nước Nguyễn sẽ mở rộng lãnh thổ ra nước ngoài.
  • D. Có thể bộ máy nhà nước vẫn phân quyền, kém hiệu quả, khó kiểm soát đất nước.

Câu 23: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kế thừa từ các cải cách trước đó?

  • A. Việc bãi bỏ chế độ quân điền.
  • B. Xu hướng xây dựng nhà nước trung ương tập quyền.
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Việc mở rộng giao thương với phương Tây.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Minh Mạng và sự ổn định chính trị - xã hội đương thời.

  • A. Cải cách hành chính giúp củng cố nhà nước, tăng cường kiểm soát, góp phần ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Cải cách hành chính gây ra sự xáo trộn, làm mất ổn định chính trị - xã hội.
  • C. Cải cách hành chính không ảnh hưởng đến tình hình chính trị - xã hội.
  • D. Cải cách hành chính chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến chính trị - xã hội.

Câu 25: Nếu được đưa ra lời khuyên cho vua Minh Mạng về cải cách hành chính, bạn sẽ đề xuất điều gì để cải cách toàn diện và hiệu quả hơn?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào tập quyền, loại bỏ mọi hình thức phân quyền.
  • B. Giữ nguyên hệ thống hành chính như thời Gia Long.
  • C. Kết hợp tập quyền với phân quyền hợp lý, chú trọng phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • D. Mở rộng giao thương với phương Tây để học hỏi kinh nghiệm cải cách.

Câu 26: Trong cơ cấu hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, ty nào chịu trách nhiệm về quân sự?

  • A. Bố chánh sứ ty
  • B. Án sát sứ ty
  • C. Đô tổng binh sứ ty
  • D. Không có ty chuyên trách quân sự riêng biệt ở cấp tỉnh được đề cập trong tài liệu.

Câu 27: Vì sao vua Minh Mạng lại quyết định đổi quốc hiệu thành "Đại Nam" vào năm 1838, thay vì giữ quốc hiệu "Việt Nam"?

  • A. Do ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa.
  • B. Thể hiện tham vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh, thống nhất.
  • C. Để tránh nhầm lẫn với quốc hiệu của các triều đại trước.
  • D. Do yêu cầu từ các nước láng giềng.

Câu 28: Điều gì thể hiện tính thống nhất trong hệ thống hành chính Đại Nam sau cải cách của Minh Mạng?

  • A. Sự tồn tại của nhiều cơ quan trung ương với chức năng chồng chéo.
  • B. Việc duy trì chế độ cai trị khác nhau ở các vùng miền.
  • C. Việc chia cả nước thành các tỉnh trực thuộc trung ương, áp dụng chung một hệ thống quản lý.
  • D. Quyền lực lớn của Tổng trấn ở các khu vực biên giới.

Câu 29: Trong các cơ quan trung ương mới được thành lập, cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc hoạch định chính sách và điều hành đất nước?

  • A. Nội các
  • B. Đô sát viện
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về cải cách Minh Mạng, hãy dự đoán những thách thức mà nhà nước Nguyễn phải đối mặt sau cuộc cải cách này.

  • A. Sự suy yếu của quyền lực trung ương.
  • B. Sự nổi dậy của các thế lực phong kiến địa phương.
  • C. Khủng hoảng kinh tế do cải cách hành chính.
  • D. Bộ máy hành chính cồng kềnh, mâu thuẫn xã hội tiềm ẩn, nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long thể hiện đặc điểm phân quyền như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nội dung nào trong cuộc cải cách của Minh Mạng thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc vua Minh Mạng đặt ra chế độ 'hồi tỵ' cho quan lại có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy hành chính thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như Văn phòng Chính phủ ngày nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đô sát viện được ví như cơ quan nào trong hệ thống chính trị hiện đại xét về chức năng giám sát và can gián?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cơ mật viện thời Minh Mạng có vai trò tham mưu chiến lược cho nhà vua, tương tự như cơ quan nào trong chính phủ hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vua Minh Mạng đã áp dụng biện pháp nào để kiểm soát hoạt động của Lục Bộ, tránh tình trạng lạm quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm gì tiến bộ so với trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng được tổ chức thành hai ty (Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty) thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long có vai trò gì đối với nhà nước Nguyễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quốc hiệu 'Đại Nam' được sử dụng từ năm 1838 phản ánh điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong hệ thống hành chính thời Minh Mạng, cấp hành chính nào mới được thiết lập so với thời Gia Long?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vì sao cuộc cải cách của Minh Mạng được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhà Nguyễn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng là gì trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp nào của Minh Mạng thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo trong cải cách hành chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản cho nền hành chính Việt Nam sau này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao vua Minh Mạng lại chú trọng cải cách hành chính hơn các lĩnh vực khác như kinh tế, văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hãy so sánh sự khác biệt về đơn vị hành chính cấp cao nhất giữa thời Gia Long và thời Minh Mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cuộc cải cách của Minh Mạng không được thực hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kế thừa từ các cải cách trước đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Minh Mạng và sự ổn định chính trị - xã hội đương thời.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu được đưa ra lời khuyên cho vua Minh Mạng về cải cách hành chính, bạn sẽ đề xuất điều gì để cải cách toàn diện và hiệu quả hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong cơ cấu hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, ty nào chịu trách nhiệm về quân sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vì sao vua Minh Mạng lại quyết định đổi quốc hiệu thành 'Đại Nam' vào năm 1838, thay vì giữ quốc hiệu 'Việt Nam'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Điều gì thể hiện tính thống nhất trong hệ thống hành chính Đại Nam sau cải cách của Minh Mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các cơ quan trung ương mới được thành lập, cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc hoạch định chính sách và điều hành đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về cải cách Minh Mạng, hãy dự đoán những thách thức mà nhà nước Nguyễn phải đối mặt sau cuộc cải cách này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình hình bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn tồn tại tính phân quyền rõ nét. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền đó?

  • A. Vua chỉ trực tiếp quản lí phủ Thừa Thiên.
  • B. Sự tồn tại của Lục Bộ với quyền lực lớn.
  • C. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành do Tổng trấn đứng đầu với quyền lực lớn.
  • D. Quan lại địa phương chủ yếu là võ quan.

Câu 2: Mục tiêu trọng tâm và bao trùm nhất trong cuộc cải cách của vua Minh Mạng là gì?

  • A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • B. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh quân sự.
  • D. Cải cách giáo dục và thi cử để chọn người tài.

Câu 3: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có chức năng can gián nhà vua, giám sát và vạch lỗi các cơ quan, quan lại từ trung ương đến địa phương?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 4: Việc thành lập Cơ mật viện vào năm 1834 dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát tài chính và thuế khóa.
  • B. Xử lý các vụ án hình sự phức tạp.
  • C. Soạn thảo và ban hành các văn bản pháp luật.
  • D. Cung cấp ý kiến tư vấn chiến lược cho nhà vua về các vấn đề trọng yếu của đất nước.

Câu 5: Nội các, được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, có nhiệm vụ chính là gì trong bộ máy hành chính trung ương thời Minh Mạng?

  • A. Giúp vua khởi thảo văn bản, tiếp nhận công văn, coi giữ ấn tín.
  • B. Giám sát hoạt động của quan lại.
  • C. Tham mưu về quốc phòng, an ninh.
  • D. Quản lý các vấn đề về dân sự và tài chính.

Câu 6: Thay đổi cơ bản nhất về đơn vị hành chính cấp vùng dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

  • A. Chia cả nước thành các đạo thừa tuyên.
  • B. Bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh.
  • C. Thành lập thêm nhiều dinh, trấn mới.
  • D. Đồng nhất đơn vị châu và huyện.

Câu 7: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống cấp bậc hành chính địa phương từ trên xuống theo thứ tự là:

  • A. Phủ -> Tỉnh -> Huyện/Châu -> Tổng -> Xã.
  • B. Đạo -> Tỉnh -> Phủ -> Huyện/Châu -> Xã.
  • C. Tỉnh -> Phủ -> Huyện/Châu -> Tổng -> Xã.
  • D. Trấn -> Tỉnh -> Phủ -> Tổng -> Xã.

Câu 8: Ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào có nhiệm vụ phụ trách về đinh, điền, hộ tịch và các công việc dân sự, tài chính?

  • A. Bố chánh sứ ty.
  • B. Án sát sứ ty.
  • C. Tuần phủ.
  • D. Tổng đốc.

Câu 9: Chế độ Hồi tỵ được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì đối với đội ngũ quan lại ở địa phương?

  • A. Tăng lương bổng để quan lại liêm khiết hơn.
  • B. Khuyến khích quan lại về quê hương phục vụ.
  • C. Ưu tiên người địa phương làm quan tại chỗ để hiểu dân tình.
  • D. Ngăn chặn tình trạng quan lại cấu kết bè phái, lạm quyền tại nơi quen thuộc.

Câu 10: Đối với vùng dân tộc thiểu số, cuộc cải cách của Minh Mạng đã thực hiện chính sách đáng chú ý nào?

  • A. Giữ nguyên chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương.
  • B. Bãi bỏ vai trò của các tù trưởng, bổ dụng quan lại của triều đình đến cai trị trực tiếp.
  • C. Cho phép người dân tộc thiểu số tự bầu ra quan cai trị.
  • D. Chỉ áp dụng các quy định pháp luật riêng biệt cho vùng dân tộc thiểu số.

Câu 11: Năm 1838, việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam thể hiện điều gì?

  • A. Mong muốn hòa hiếu với các nước láng giềng phương Bắc.
  • B. Thừa nhận sự chia cắt lãnh thổ.
  • C. Khẳng định sự thống nhất, mở rộng lãnh thổ và vị thế của quốc gia.
  • D. Thể hiện sự suy yếu của vương triều Nguyễn.

Câu 12: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815 dưới triều Gia Long) đóng vai trò gì trong việc củng cố nhà nước quân chủ dưới thời Minh Mạng?

  • A. Là bộ luật tiến bộ, bảo vệ quyền lợi của mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Chủ yếu điều chỉnh các quan hệ kinh tế.
  • C. Giới hạn quyền lực của nhà vua.
  • D. Đặt cơ sở pháp lí cho chế độ quân chủ, bảo vệ uy quyền nhà vua và trật tự phong kiến.

Câu 13: Sau cải cách, quyền lực của Lục Bộ (Bộ Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt so với trước?

  • A. Mỗi Bộ có quyền tự quyết mọi vấn đề liên quan đến lĩnh vực của mình.
  • B. Trực tiếp chịu sự chỉ đạo và giám sát của nhà vua, quyền hành tập trung vào vua.
  • C. Quyền lực bị phân tán cho các cơ quan mới thành lập như Nội các, Cơ mật viện.
  • D. Đóng vai trò tư vấn chứ không có thực quyền quản lý.

Câu 14: Hệ thống quan lại cấp tỉnh gồm Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty được thiết lập nhằm mục đích gì trong việc quản lý địa phương?

  • A. Phân chia quyền lực, tạo cơ chế kiểm soát chéo giữa các quan chức.
  • B. Tập trung mọi quyền lực vào tay một quan chức duy nhất ở tỉnh.
  • C. Giảm bớt sự can thiệp của triều đình trung ương vào công việc của tỉnh.
  • D. Giao toàn bộ công việc quân sự cho cấp tỉnh.

Câu 15: Việc bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành, đồng thời chia nhỏ các trấn thành tỉnh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm chi tiêu cho bộ máy hành chính.
  • B. Tăng cường vai trò của các quan võ ở địa phương.
  • C. Xóa bỏ các đơn vị hành chính mang tính cát cứ, tăng cường kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương.
  • D. Tạo điều kiện để phát triển kinh tế vùng.

Câu 16: Dưới thời Minh Mạng, để lựa chọn và kiểm soát đội ngũ quan lại, ngoài chế độ Hồi tỵ, triều đình còn chú trọng biện pháp nào?

  • A. Chỉ tuyển chọn quan lại từ dòng dõi quý tộc.
  • B. Giao quyền tuyển chọn hoàn toàn cho các quan đứng đầu tỉnh.
  • C. Áp dụng chế độ cha truyền con nối trong bổ nhiệm chức vụ.
  • D. Tăng cường các kỳ thi cử, đề cao Nho học và sự giám sát chặt chẽ (qua Đô sát viện).

Câu 17: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện nhưng mang tính chất gì?

  • A. Bảo thủ, nhằm củng cố chế độ quân chủ chuyên chế đã lỗi thời.
  • B. Tiến bộ, mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Mang tính chất dân chủ, đề cao vai trò của nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực hành chính mà bỏ qua các lĩnh vực khác.

Câu 18: Một trong những di sản quan trọng mà cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng để lại cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại là gì?

  • A. Chế độ Tổng trấn ở các vùng miền.
  • B. Hệ thống Lục Bộ với quyền lực độc lập.
  • C. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • D. Chế độ bầu cử quan lại theo địa phương.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng kết quả đạt được về mặt hành chính của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • B. Khiến bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh hơn.
  • C. Gia tăng tình trạng phân quyền ở địa phương.
  • D. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ, thống nhất đơn vị hành chính trong cả nước.

Câu 20: So với triều đại Lê Thánh Tông, cuộc cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu xây dựng nhà nước?

  • A. Đều hướng tới mở cửa, giao lưu với phương Tây.
  • B. Đều nhằm mục đích củng cố chế độ quân chủ trung ương tập quyền.
  • C. Đều chủ trương phát triển kinh tế hàng hóa.
  • D. Đều thiết lập chế độ Tam quyền phân lập.

Câu 21: Giả sử một vụ tranh chấp đất đai phức tạp xảy ra tại một huyện thuộc tỉnh Quảng Nam dưới thời Minh Mạng. Cơ quan cấp tỉnh nào sẽ có vai trò xét xử sơ bộ hoặc tham gia giải quyết vụ việc này?

  • A. Bố chánh sứ ty.
  • B. Án sát sứ ty.
  • C. Tổng đốc.
  • D. Tuần phủ.

Câu 22: Vua Minh Mạng muốn ban hành một sắc dụ quan trọng liên quan đến chính sách cai trị mới. Cơ quan nào sẽ trực tiếp hỗ trợ vua trong việc khởi thảo văn bản này?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Bộ Lễ.

Câu 23: Một quan chức cấp tỉnh vừa được bổ nhiệm đến một tỉnh mới. Theo chế độ Hồi tỵ, triều đình sẽ kiểm tra điều gì liên quan đến quan chức này tại tỉnh đó?

  • A. Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Khả năng tài chính cá nhân.
  • C. Liệu đây có phải là quê quán của ông ta hoặc nơi có người thân đang làm quan.
  • D. Thái độ đối với các chính sách mới của triều đình.

Câu 24: Phân tích tác động của việc Minh Mạng chia quyền quản lý cấp tỉnh cho hai Ty (Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty) đối với quyền lực của quan đứng đầu tỉnh (Tổng đốc/Tuần phủ).

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối cho Tổng đốc/Tuần phủ.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến quyền lực của Tổng đốc/Tuần phủ.
  • C. Giúp Tổng đốc/Tuần phủ dễ dàng thao túng công việc của tỉnh.
  • D. Hạn chế bớt quyền lực của Tổng đốc/Tuần phủ, tạo cơ chế giám sát và kìm chế lẫn nhau.

Câu 25: Việc Minh Mạng bãi bỏ vai trò cai trị của các tù trưởng địa phương ở vùng dân tộc thiểu số và cử quan triều đình đến thay thế thể hiện chủ trương gì của ông?

  • A. Đồng nhất hóa hành chính, tăng cường kiểm soát trực tiếp của trung ương đối với mọi vùng lãnh thổ.
  • B. Tôn trọng phong tục, tập quán riêng của các dân tộc thiểu số.
  • C. Giao quyền tự trị cho các dân tộc thiểu số.
  • D. Giảm bớt sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa lên vùng dân tộc thiểu số.

Câu 26: Đánh giá nào sau đây về cuộc cải cách của Minh Mạng là chính xác nhất?

  • A. Đã đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng và phát triển mạnh mẽ theo hướng hiện đại.
  • B. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy cai trị, không có tác động đáng kể.
  • C. Thành công trong việc củng cố chế độ trung ương tập quyền nhưng mang nặng tính bảo thủ, không giải quyết được mâu thuẫn xã hội và thách thức từ bên ngoài.
  • D. Là cuộc cách mạng hành chính, thay đổi hoàn toàn bản chất nhà nước phong kiến.

Câu 27: Mặc dù củng cố bộ máy nhà nước, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn tồn tại hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là rõ rệt?

  • A. Không thay đổi gì về cơ cấu hành chính cấp tỉnh.
  • B. Khiến quyền lực của nhà vua bị chia sẻ cho các cơ quan mới.
  • C. Làm giảm sự kiểm soát của trung ương đối với địa phương.
  • D. Không làm thay đổi căn bản tính chất của chế độ phong kiến chuyên chế, vẫn còn nhiều yếu tố lạc hậu so với xu thế phát triển của thế giới.

Câu 28: Vai trò của Lục Khoa và Lục Tự trong bộ máy trung ương thời Minh Mạng chủ yếu là gì?

  • A. Giám sát, kiểm tra hoạt động của Lục Bộ và các cơ quan khác.
  • B. Trực tiếp quản lý các lĩnh vực kinh tế, tài chính.
  • C. Soạn thảo luật pháp và xét xử các vụ án lớn.
  • D. Đại diện cho ý chí của nhân dân.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý của nhà nước phong kiến.
  • B. Mở đường cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
  • C. Góp phần hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính.
  • D. Thể hiện tài năng và tâm huyết của vua Minh Mạng trong quản lý đất nước.

Câu 30: Điểm mấu chốt làm nên sự khác biệt giữa bộ máy hành chính trung ương dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều quan lại người nước ngoài.
  • B. Quyền lực của các thái giám được tăng cường.
  • C. Sự ra đời của các cơ quan chuyên môn cao (Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện) tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
  • D. Giảm bớt số lượng các Bộ và Tự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tình hình bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn tồn tại tính phân quyền rõ nét. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mục tiêu trọng tâm và bao trùm nhất trong cuộc cải cách của vua Minh Mạng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có chức năng can gián nhà vua, giám sát và vạch lỗi các cơ quan, quan lại từ trung ương đến địa phương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc thành lập Cơ mật viện vào năm 1834 dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nội các, được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, có nhiệm vụ chính là gì trong bộ máy hành chính trung ương thời Minh Mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thay đổi cơ bản nhất về đơn vị hành chính cấp vùng dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống cấp bậc hành chính địa phương từ trên xuống theo thứ tự là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào có nhiệm vụ phụ trách về đinh, điền, hộ tịch và các công việc dân sự, tài chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chế độ Hồi tỵ được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì đối với đội ngũ quan lại ở địa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đối với vùng dân tộc thiểu số, cuộc cải cách của Minh Mạng đã thực hiện chính sách đáng chú ý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Năm 1838, việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815 dưới triều Gia Long) đóng vai trò gì trong việc củng cố nhà nước quân chủ dưới thời Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sau cải cách, quyền lực của Lục Bộ (Bộ Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công) dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt so với trước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ thống quan lại cấp tỉnh gồm Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty được thiết lập nhằm mục đích gì trong việc quản lý địa phương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành, đồng thời chia nhỏ các trấn thành tỉnh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dưới thời Minh Mạng, để lựa chọn và kiểm soát đội ngũ quan lại, ngoài chế độ Hồi tỵ, triều đình còn chú trọng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện nhưng mang tính chất gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những di sản quan trọng mà cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng để lại cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng kết quả đạt được về mặt hành chính của cuộc cải cách Minh Mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So với triều đại Lê Thánh Tông, cuộc cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu xây dựng nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử một vụ tranh chấp đất đai phức tạp xảy ra tại một huyện thuộc tỉnh Quảng Nam dưới thời Minh Mạng. Cơ quan cấp tỉnh nào sẽ có vai trò xét xử sơ bộ hoặc tham gia giải quyết vụ việc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vua Minh Mạng muốn ban hành một sắc dụ quan trọng liên quan đến chính sách cai trị mới. Cơ quan nào sẽ trực tiếp hỗ trợ vua trong việc khởi thảo văn bản này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một quan chức cấp tỉnh vừa được bổ nhiệm đến một tỉnh mới. Theo chế độ Hồi tỵ, triều đình sẽ kiểm tra điều gì liên quan đến quan chức này tại tỉnh đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác động của việc Minh Mạng chia quyền quản lý cấp tỉnh cho hai Ty (Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty) đối với quyền lực của quan đứng đầu tỉnh (Tổng đốc/Tuần phủ).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc Minh Mạng bãi bỏ vai trò cai trị của các tù trưởng địa phương ở vùng dân tộc thiểu số và cử quan triều đình đến thay thế thể hiện chủ trương gì của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đánh giá nào sau đây về cuộc cải cách của Minh Mạng là chính xác nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Mặc dù củng cố bộ máy nhà nước, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn tồn tại hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là rõ rệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vai trò của Lục Khoa và Lục Tự trong bộ máy trung ương thời Minh Mạng chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điểm mấu chốt làm nên sự khác biệt giữa bộ máy hành chính trung ương dưới thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức hành chính cấp địa phương giữa thời vua Gia Long và giai đoạn đầu thời vua Minh Mạng so với thời vua Minh Mạng sau cải cách?

  • A. Thời Gia Long và đầu Minh Mạng đã phân chia thành tỉnh, còn sau cải cách mới phân chia thành trấn.
  • B. Sau cải cách, quyền lực của quan lại địa phương như Tổng trấn được tăng cường hơn trước.
  • C. Thời Gia Long và đầu Minh Mạng còn tồn tại các đơn vị hành chính mang tính phân quyền cao (Bắc Thành, Gia Định Thành), trong khi sau cải cách được thay thế bằng hệ thống tỉnh thống nhất.
  • D. Sau cải cách, các cấp hành chính phủ, huyện, tổng, xã bị bãi bỏ, thay bằng các ty chuyên môn.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Gia Long bộc lộ hạn chế chủ yếu nào, đặc biệt liên quan đến vai trò của nhà vua?

  • A. Nhà vua quá tập trung quyền lực, bỏ qua ý kiến của các đại thần.
  • B. Các bộ (Lục Bộ) có quá nhiều quyền lực, lấn át cả nhà vua.
  • C. Thiếu các cơ quan chuyên môn để xử lý các công việc hành chính phức tạp.
  • D. Quyền lực của nhà vua chưa thực sự tập trung cao độ, một số công việc hành chính quan trọng vẫn do các cơ quan cũ hoặc cá nhân quan lại nắm giữ.

Câu 3: Việc vua Minh Mạng quyết định bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành vào năm 1831-1832 và chia thành các tỉnh thể hiện mục tiêu cải cách nào là trọng tâm?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua và sự quản lý trực tiếp của triều đình trung ương đối với địa phương.
  • B. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho các quan lại ở trung ương.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng miền.
  • D. Xây dựng một hệ thống hành chính dân chủ hơn, có sự tham gia của người dân.

Câu 4: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng sau cải cách được tổ chức với sự tồn tại của hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Sự phân chia này cho thấy điều gì về cách quản lý của triều đình?

  • A. Tập trung chủ yếu vào việc thu thuế và kiểm soát dân số.
  • B. Phân tách tương đối giữa quản lý dân sự, tài chính (Bố chánh) và quản lý tư pháp, an ninh (Án sát) ở cấp tỉnh.
  • C. Đề cao vai trò của quân sự trong quản lý địa phương.
  • D. Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan ở cấp tỉnh, dẫn đến chồng chéo chức năng.

Câu 5: Chế độ "Hồi tỵ" được vua Minh Mạng quy định nhằm mục đích chính là gì trong quản lý quan lại?

  • A. Đảm bảo tất cả quan lại đều là người tài giỏi, có kinh nghiệm.
  • B. Khuyến khích quan lại làm việc lâu dài ở một địa phương để hiểu rõ tình hình.
  • C. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương lợi dụng chức vụ để xây dựng vây cánh, bè phái hoặc bóc lột dân chúng.
  • D. Tăng cường sự giám sát của người dân đối với hoạt động của quan lại.

Câu 6: Việc thành lập Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng phản ánh xu hướng tăng cường và hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương theo hướng nào?

  • A. Chuyên môn hóa, tập trung quyền lực vào tay nhà vua và tăng cường giám sát nội bộ.
  • B. Phân tán quyền lực, tạo điều kiện cho các cơ quan độc lập hoạt động.
  • C. Đơn giản hóa bộ máy, cắt giảm các chức vụ không cần thiết.
  • D. Mở rộng sự tham gia của các tầng lớp xã hội vào bộ máy nhà nước.

Câu 7: Giả sử bạn là một quan chức dưới thời Minh Mạng, được bổ nhiệm vào Đô sát viện. Nhiệm vụ chính nào sau đây bạn sẽ phải thực hiện?

  • A. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề quân sự và ngoại giao.
  • B. Soạn thảo các văn bản hành chính và giữ gìn châu bản.
  • C. Quản lý việc thu thuế và đinh điền trong cả nước.
  • D. Giám sát hoạt động của các quan lại và cơ quan nhà nước, tâu lên nhà vua những sai phạm.

Câu 8: Cuộc cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm đáng chú ý nào thể hiện sự thay đổi trong chính sách cai trị so với trước đó?

  • A. Tăng cường giao quyền tự trị cho các tù trưởng địa phương.
  • B. Bãi bỏ dần chế độ cai trị của tù trưởng, đưa quan lại triều đình đến quản lý trực tiếp và đổi tên các đơn vị hành chính theo mô hình đồng bằng.
  • C. Khuyến khích các phong tục, tập quán truyền thống của các dân tộc thiểu số.
  • D. Di dân ồ ạt người Kinh lên vùng dân tộc thiểu số để thay đổi cơ cấu dân cư.

Câu 9: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815) dưới triều Nguyễn, mặc dù ra đời trước cuộc cải cách lớn về hành chính của Minh Mạng, nhưng nó có ý nghĩa nền tảng như thế nào đối với việc củng cố chế độ quân chủ?

  • A. Đặt cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền uy tuyệt đối của nhà vua và trật tự phong kiến, làm nền tảng cho việc thực hiện các cải cách hành chính sau này.
  • B. Giới hạn quyền lực của nhà vua, tạo điều kiện cho các tầng lớp xã hội tham gia quản lý đất nước.
  • C. Chủ yếu điều chỉnh các mối quan hệ kinh tế và xã hội trong dân gian.
  • D. Sao chép nguyên mẫu luật pháp của các triều đại trước mà không có sự điều chỉnh.

Câu 10: Việc đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 dưới thời Minh Mạng mang ý nghĩa chủ yếu nào về mặt chính trị và tư tưởng của triều Nguyễn?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, chỉ muốn cai trị phần phía Nam của Trung Quốc.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn với tên gọi Việt Nam trước đây.
  • C. Khẳng định vị thế của một quốc gia lớn mạnh ở phương Nam (Đại Nam), ngang hàng với các quốc gia trong khu vực và Trung Quốc.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt của thời kỳ phong kiến độc lập, chuẩn bị cho việc sáp nhập vào một đế chế lớn hơn.

Câu 11: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có vai trò như một "phòng tham mưu" bí mật, tư vấn cho nhà vua những vấn đề trọng yếu, đặc biệt là quân sự và ngoại giao?

  • A. Nội các
  • B. Đô sát viện
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 12: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) có vai trò và quyền hạn như thế nào sau khi các cơ quan mới như Nội các, Cơ mật viện được thành lập?

  • A. Vẫn là các cơ quan hành chính cao nhất, phụ trách các lĩnh vực chuyên môn, nhưng chịu sự giám sát và điều phối chặt chẽ hơn của nhà vua thông qua các cơ quan mới.
  • B. Bị giải thể và thay thế hoàn toàn bằng Nội các và Cơ mật viện.
  • C. Chỉ còn vai trò tư vấn, không có quyền quyết định thực tế.
  • D. Trở thành các cơ quan độc lập, không chịu sự chi phối của nhà vua và các cơ quan khác.

Câu 13: Xét về quy mô và mức độ tác động, cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là cuộc cải cách có tính toàn diện và triệt để nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực hành chính trung ương.
  • B. Chỉ tập trung vào việc củng cố quân đội.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội.
  • D. Bao quát nhiều lĩnh vực từ hành chính, pháp luật đến quân sự, kinh tế, văn hóa, nhằm xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh.

Câu 14: Sau cải cách, đơn vị hành chính cấp dưới tỉnh là phủ, dưới phủ là huyện (ở đồng bằng) hoặc châu (ở miền núi). Sự phân biệt này trong hệ thống hành chính cấp huyện cho thấy điều gì về chính sách của triều đình đối với các vùng miền?

  • A. Triều đình áp dụng một mô hình quản lý duy nhất, không có sự khác biệt giữa đồng bằng và miền núi.
  • B. Triều đình có sự điều chỉnh nhất định trong cơ cấu hành chính cấp dưới tỉnh để phù hợp với đặc điểm địa lý và dân cư của từng vùng (đồng bằng/miền núi).
  • C. Vùng miền núi được ưu tiên hơn trong việc tổ chức bộ máy hành chính.
  • D. Vùng đồng bằng có hệ thống hành chính đơn giản hơn vùng miền núi.

Câu 15: Một trong những điểm mới trong quản lý hành chính cấp tổng và cấp xã dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Triều đình tăng cường sự quản lý trực tiếp hơn đối với cấp tổng và xã thông qua việc quy định chức năng, nhiệm vụ và giám sát hoạt động của lý trưởng, phó tổng.
  • B. Cấp tổng và xã hoàn toàn tự trị, không chịu sự can thiệp của triều đình.
  • C. Bãi bỏ hoàn toàn cấp tổng và xã, chỉ còn quản lý đến cấp huyện/châu.
  • D. Giao quyền quản lý cấp tổng và xã cho các tù trưởng địa phương.

Câu 16: Về mặt tài chính, cuộc cải cách của Minh Mạng có những điều chỉnh nào nhằm tăng nguồn thu cho triều đình và quản lý chặt chẽ hơn nền kinh tế?

  • A. Giảm thuế cho người dân để kích thích sản xuất.
  • B. Chủ yếu dựa vào thu nhập từ hoạt động thương mại với nước ngoài.
  • C. Phân cấp toàn bộ việc thu thuế cho các quan lại địa phương tự quyết.
  • D. Kiện toàn hệ thống thu thuế, ban hành các quy định về tài chính, tiền tệ, đo đạc ruộng đất để quản lý chặt chẽ nguồn thu.

Câu 17: Việc Minh Mạng cho lập bản đồ Đại Nam nhất thống chí dưới thời trị vì của ông thể hiện mục tiêu nào của cuộc cải cách?

  • A. Phục vụ mục đích giao thương, buôn bán với các nước láng giềng.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia, phục vụ công tác quản lý hành chính, đất đai, dân số một cách hiệu quả và thống nhất trên toàn lãnh thổ.
  • C. Để nghiên cứu địa lý và khí hậu cho mục đích nông nghiệp.
  • D. Làm quà tặng cho các sứ thần nước ngoài.

Câu 18: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với nền hành chính quốc gia thời kỳ cận - hiện đại là gì?

  • A. Thiết lập và củng cố cấu trúc phân cấp hành chính địa phương theo cấp tỉnh, huyện, xã, mô hình này vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay.
  • B. Xây dựng chế độ công chức dựa trên thi cử hoàn toàn công bằng, không phân biệt xuất thân.
  • C. Thành lập các cơ quan lập pháp và tư pháp độc lập hoàn toàn với hành pháp.
  • D. áp dụng rộng rãi các nguyên tắc quản lý hành chính hiện đại từ phương Tây.

Câu 19: Điểm hạn chế lớn nhất (nếu có) trong chính sách đối với vùng dân tộc thiểu số của triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Không có chính sách nào được thực hiện ở vùng này.
  • B. Quá mềm dẻo, không kiểm soát được tình hình.
  • C. Việc áp đặt mô hình quản lý đồng bằng và bãi bỏ vai trò của tù trưởng đôi khi gây ra sự phản kháng hoặc bất ổn ở một số khu vực.
  • D. Đầu tư quá nhiều vào vùng dân tộc thiểu số, gây lãng phí ngân sách.

Câu 20: Nhận định "Cuộc cải cách của Minh Mạng đã xây dựng một chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Quyền lực được chia sẻ đều cho các cơ quan ở trung ương và địa phương.
  • B. Nhà vua nắm giữ quyền lực tối cao và tập trung hầu hết các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp, quân sự vào tay mình, đồng thời kiểm soát chặt chẽ bộ máy hành chính từ trung ương đến địa phương.
  • C. Triều đình trung ương chỉ quản lý các vấn đề đối ngoại.
  • D. Chỉ có các quan lại ở trung ương mới có quyền lực thực tế.

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, để nâng cao chất lượng đội ngũ quan lại, triều đình đã chú trọng đến biện pháp nào?

  • A. Chỉ bổ nhiệm con cháu hoàng tộc làm quan.
  • B. Mua bán quan chức công khai.
  • C. Giảm bớt số lượng các kỳ thi tuyển chọn.
  • D. Tăng cường các kỳ thi cử (Khoa cử), quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn và quy trình tuyển chọn, bổ nhiệm, đánh giá quan lại.

Câu 22: Cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Sau khi triều Nguyễn được thành lập và củng cố quyền lực, cần hoàn thiện bộ máy nhà nước để quản lý đất nước thống nhất.
  • B. Đất nước đang trong tình trạng chia cắt, loạn lạc.
  • C. Việt Nam đang bị các nước phương Tây xâm lược.
  • D. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, không cần cải cách.

Câu 23: So với các triều đại trước (như thời Lê sơ), bộ máy hành chính trung ương dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Chỉ có Lục Bộ, không có các cơ quan chuyên môn khác.
  • B. Các quan Thượng thư của Lục Bộ có quyền lực ngang với nhà vua.
  • C. Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện giúp nhà vua trực tiếp điều hành và giám sát công việc của Lục Bộ và toàn bộ bộ máy, tăng cường tính tập quyền.
  • D. Quyền lực được phân cấp mạnh mẽ cho các quan lại, nhà vua chỉ có vai trò danh nghĩa.

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

  • A. Làm cho xã hội trở nên hỗn loạn hơn do sự thay đổi liên tục.
  • B. Đẩy lùi sự phát triển kinh tế và văn hóa.
  • C. Tạo điều kiện cho các thế lực cát cứ địa phương phát triển mạnh.
  • D. Góp phần ổn định chính trị - xã hội, tạo cơ sở cho việc quản lý đất nước thống nhất, thúc đẩy một số hoạt động kinh tế (nhờ quản lý đất đai, thuế chặt chẽ hơn).

Câu 25: Giả sử một quan chức cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng bị phát hiện có hành vi tham nhũng. Cơ quan nào ở trung ương có khả năng sẽ là người đầu tiên phát hiện hoặc thụ lý vụ việc này để tâu lên nhà vua, dựa trên chức năng được cải cách?

  • A. Nội các
  • B. Đô sát viện
  • C. Cơ mật viện
  • D. Bộ Lễ

Câu 26: Một trong những lý do khiến vua Minh Mạng nhận thấy sự cần thiết phải cải cách bộ máy nhà nước là do tình trạng nào tồn tại dưới thời Gia Long và những năm đầu triều đại của ông?

  • A. Bộ máy quá tinh gọn, không đủ người làm việc.
  • B. Các quan lại đều là người tài giỏi, không cần giám sát.
  • C. Bộ máy còn cồng kềnh, phân quyền, thiếu tính thống nhất, tiềm ẩn nguy cơ cát cứ địa phương và lạm quyền của quan lại.
  • D. Nhà nước đã quá hoàn hảo, không cần bất kỳ sự thay đổi nào.

Câu 27: Việc Minh Mạng cho thành lập Lục khoa (Lại khoa, Hộ khoa, Lễ khoa, Binh khoa, Hình khoa, Công khoa) trực thuộc Đô sát viện có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường khả năng giám sát chuyên sâu của Đô sát viện đối với hoạt động của Lục Bộ và các cơ quan tương ứng.
  • B. Thay thế hoàn toàn chức năng của Lục Bộ.
  • C. Giảm bớt quyền lực của Đô sát viện.
  • D. Chỉ có vai trò thu thập thông tin, không có quyền giám sát thực tế.

Câu 28: Kết quả quan trọng nhất về mặt hành chính của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

  • A. Chia đất nước thành nhiều khu vực tự trị.
  • B. Xây dựng thành công một hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương thống nhất, chặt chẽ, đặt dưới quyền kiểm soát cao độ của nhà vua.
  • C. Bãi bỏ toàn bộ hệ thống quan lại cũ.
  • D. Chỉ cải cách ở cấp trung ương, không ảnh hưởng đến địa phương.

Câu 29: Việc triều đình Minh Mạng tổ chức lại quân đội, xây dựng hệ thống đồn lũy, và quy định chặt chẽ về binh chế thể hiện mục tiêu nào của nhà vua?

  • A. Giảm bớt chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Phân tán lực lượng quân đội ra các địa phương.
  • C. Tăng cường sức mạnh phòng thủ, bảo vệ chủ quyền quốc gia và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào quân đội nước ngoài.

Câu 30: Đâu là một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với sự tồn tại và phát triển của triều Nguyễn?

  • A. Củng cố vững chắc chế độ quân chủ trung ương tập quyền, tạo nền tảng cho triều Nguyễn tồn tại và cai trị đất nước trong nhiều thập kỷ sau đó.
  • B. Mở đường cho Việt Nam hội nhập sâu rộng với phương Tây.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và kinh tế.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức hành chính cấp địa phương giữa thời vua Gia Long và giai đoạn đầu thời vua Minh Mạng so với thời vua Minh Mạng sau cải cách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Gia Long bộc lộ hạn chế chủ yếu nào, đặc biệt liên quan đến vai trò của nhà vua?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc vua Minh Mạng quyết định bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành vào năm 1831-1832 và chia thành các tỉnh thể hiện mục tiêu cải cách nào là trọng tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng sau cải cách được tổ chức với sự tồn tại của hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Sự phân chia này cho thấy điều gì về cách quản lý của triều đình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chế độ 'Hồi tỵ' được vua Minh Mạng quy định nhằm mục đích chính là gì trong quản lý quan lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc thành lập Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng phản ánh xu hướng tăng cường và hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương theo hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn là một quan chức dưới thời Minh Mạng, được bổ nhiệm vào Đô sát viện. Nhiệm vụ chính nào sau đây bạn sẽ phải thực hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cuộc cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm đáng chú ý nào thể hiện sự thay đổi trong chính sách cai trị so với trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815) dưới triều Nguyễn, mặc dù ra đời trước cuộc cải cách lớn về hành chính của Minh Mạng, nhưng nó có ý nghĩa nền tảng như thế nào đối với việc củng cố chế độ quân chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 dưới thời Minh Mạng mang ý nghĩa chủ yếu nào về mặt chính trị và tư tưởng của triều Nguyễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có vai trò như một 'phòng tham mưu' bí mật, tư vấn cho nhà vua những vấn đề trọng yếu, đặc biệt là quân sự và ngoại giao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) có vai trò và quyền hạn như thế nào sau khi các cơ quan mới như Nội các, Cơ mật viện được thành lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Xét về quy mô và mức độ tác động, cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là cuộc cải cách có tính toàn diện và triệt để nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam ở giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sau cải cách, đơn vị hành chính cấp dưới tỉnh là phủ, dưới phủ là huyện (ở đồng bằng) hoặc châu (ở miền núi). Sự phân biệt này trong hệ thống hành chính cấp huyện cho thấy điều gì về chính sách của triều đình đối với các vùng miền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những điểm mới trong quản lý hành chính cấp tổng và cấp xã dưới thời Minh Mạng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Về mặt tài chính, cuộc cải cách của Minh Mạng có những điều chỉnh nào nhằm tăng nguồn thu cho triều đình và quản lý chặt chẽ hơn nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc Minh Mạng cho lập bản đồ Đại Nam nhất thống chí dưới thời trị vì của ông thể hiện mục tiêu nào của cuộc cải cách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với nền hành chính quốc gia thời kỳ cận - hiện đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Điểm hạn chế lớn nhất (nếu có) trong chính sách đối với vùng dân tộc thiểu số của triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận định 'Cuộc cải cách của Minh Mạng đã xây dựng một chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ' có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, để nâng cao chất lượng đội ngũ quan lại, triều đình đã chú trọng đến biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So với các triều đại trước (như thời Lê sơ), bộ máy hành chính trung ương dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử một quan chức cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng bị phát hiện có hành vi tham nhũng. Cơ quan nào ở trung ương có khả năng sẽ là người đầu tiên phát hiện hoặc thụ lý vụ việc này để tâu lên nhà vua, dựa trên chức năng được cải cách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những lý do khiến vua Minh Mạng nhận thấy sự cần thiết phải cải cách bộ máy nhà nước là do tình trạng nào tồn tại dưới thời Gia Long và những năm đầu triều đại của ông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc Minh Mạng cho thành lập Lục khoa (Lại khoa, Hộ khoa, Lễ khoa, Binh khoa, Hình khoa, Công khoa) trực thuộc Đô sát viện có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Kết quả quan trọng nhất về mặt hành chính của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc triều đình Minh Mạng tổ chức lại quân đội, xây dựng hệ thống đồn lũy, và quy định chặt chẽ về binh chế thể hiện mục tiêu nào của nhà vua?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với sự tồn tại và phát triển của triều Nguyễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long bộc lộ hạn chế chủ yếu nào, đặc biệt ở cấp địa phương?

  • A. Thiếu các cơ quan chuyên môn ở cấp trung ương.
  • B. Quan lại chủ yếu là quan văn, thiếu kinh nghiệm quân sự.
  • C. Tính phân quyền còn lớn, đặc biệt với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • D. Phủ Thừa Thiên không chịu sự quản lý trực tiếp của nhà vua.

Câu 2: Tình trạng "tính phân quyền còn đậm nét" ở cấp địa phương dưới thời Gia Long được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Sự tồn tại và quyền lực lớn của chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • B. Nhà vua chỉ trực tiếp quản lý phủ Thừa Thiên và một số trấn.
  • C. Việc chưa ban hành bộ luật thống nhất cho cả nước.
  • D. Quan lại địa phương phần lớn là võ quan nắm giữ.

Câu 3: Mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi thực hiện cuộc cải cách hành chính là gì?

  • A. Nâng cao đời sống vật chất cho nhân dân.
  • B. Hiện đại hóa nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • D. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.

Câu 4: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn như Bắc Thành, Gia Định Thành và chia cả nước thành các tỉnh thể hiện rõ nhất ý đồ cải cách nào của ông?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế vùng.
  • B. Tăng cường quyền lực tập trung của triều đình trung ương.
  • C. Thúc đẩy giao thương giữa các địa phương.
  • D. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho quan lại địa phương.

Câu 5: Sau cải cách, hệ thống hành chính cấp tỉnh của nhà Nguyễn được tổ chức gồm hai ty là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Sự phân chia này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng số lượng quan lại để quản lý hiệu quả hơn.
  • B. Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào bộ máy quản lý.
  • C. Chuyên môn hóa công việc và tăng cường kiểm soát của trung ương đối với cấp tỉnh.
  • D. Giúp quan lại địa phương dễ dàng thăng tiến.

Câu 6: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng quy định nhằm giải quyết vấn đề gì trong bộ máy quan lại ở địa phương?

  • A. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương cấu kết bè phái, lạm quyền.
  • B. Đảm bảo tất cả quan lại đều là người địa phương.
  • C. Khuyến khích quan lại cống hiến cho quê hương.
  • D. Quy định thời gian luân chuyển công tác của quan lại.

Câu 7: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc củng cố bộ máy nhà nước ở cấp trung ương như thế nào?

  • A. Giảm bớt số lượng quan lại ở triều đình.
  • B. Tạo cơ hội cho người dân tham gia chính quyền trung ương.
  • C. Phân chia quyền lực giữa nhà vua và các đại thần.
  • D. Tăng cường hiệu quả điều hành, giám sát và tập trung quyền lực vào tay nhà vua.

Câu 8: Giả sử bạn là một quan viên thuộc Lục Bộ dưới thời Minh Mạng. Quyết định cuối cùng đối với hầu hết các vấn đề quan trọng liên quan đến bộ của bạn sẽ phụ thuộc vào cơ quan hoặc cá nhân nào?

  • A. Nhà vua.
  • B. Nội các.
  • C. Thượng thư của Bộ.
  • D. Cơ mật viện.

Câu 9: Dưới thời Minh Mạng, việc đổi các "động", "sách" ở vùng dân tộc thiểu số thành "xã" như vùng đồng bằng và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp thể hiện chính sách gì của nhà Nguyễn?

  • A. Bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số.
  • B. Thống nhất quản lý hành chính và tăng cường kiểm soát của trung ương.
  • C. Khuyến khích phát triển kinh tế tự trị ở các vùng này.
  • D. Phân cấp quyền lực cho các tù trưởng địa phương.

Câu 10: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815) có vai trò như thế nào trong việc củng cố chế độ quân chủ nhà Nguyễn?

  • A. Là văn bản hướng dẫn cải cách hành chính.
  • B. Quy định chi tiết về quan hệ ngoại giao.
  • C. Là cơ sở pháp lý bảo vệ uy quyền nhà vua và củng cố trật tự phong kiến.
  • D. Chủ yếu điều chỉnh các quan hệ kinh tế thương mại.

Câu 11: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy hành chính sau cải cách của Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quyền lực địa phương được tăng cường hơn.
  • B. Gọn nhẹ, chặt chẽ, phân định chức năng rõ ràng hơn và tính tập quyền cao hơn.
  • C. Số lượng quan lại giảm đáng kể.
  • D. Chủ yếu dựa vào các quan lại dân sự (văn quan).

Câu 12: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn mang tính chất phong kiến. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính mà bỏ qua kinh tế.
  • B. Không mở rộng quan hệ ngoại giao với phương Tây.
  • C. Vẫn duy trì chế độ khoa cử để tuyển chọn quan lại.
  • D. Mục tiêu cuối cùng là củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua và duy trì trật tự phong kiến.

Câu 13: Giả sử bạn là một người dân sống ở một "động" thuộc vùng miền núi trước cải cách của Minh Mạng. Cuộc sống của bạn có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào sau khi khu vực này được đổi thành "xã" và triều đình cử quan lại đến cai trị trực tiếp?

  • A. Chịu sự quản lý chặt chẽ hơn của triều đình, có thể bị áp dụng các quy định, thuế khóa như vùng đồng bằng.
  • B. Quyền tự trị của cộng đồng được tăng cường.
  • C. Được miễn giảm hoàn toàn các loại thuế.
  • D. Quan lại mới sẽ am hiểu phong tục tập quán địa phương hơn.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đối với sự phát triển của quốc gia Đại Nam là gì?

  • A. Đưa Đại Nam trở thành cường quốc trong khu vực.
  • B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, củng cố chế độ tập quyền.
  • C. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội.
  • D. Mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Là một cuộc cách mạng tư sản nhằm hiện đại hóa đất nước.
  • B. Là sự sao chép hoàn toàn mô hình hành chính phương Tây.
  • C. Là cuộc cải cách mang tính chất bảo thủ, nhằm củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Là cuộc cải cách mở đầu cho quá trình công nghiệp hóa đất nước.

Câu 16: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ chính là tham mưu cho nhà vua các vấn đề trọng yếu về quân sự, an ninh, đối ngoại?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 17: Nội các dưới thời Minh Mạng được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, đảm nhận những công việc mang tính chất hành chính, văn thư. Điều này cho thấy vai trò chủ yếu của Nội các là gì?

  • A. Thay nhà vua quyết định các vấn đề quan trọng.
  • B. Giám sát hoạt động của tất cả quan lại.
  • C. Hỗ trợ nhà vua xử lý công việc hành chính, văn thư.
  • D. Quản lý tài chính và thuế khóa của quốc gia.

Câu 18: Vai trò của Đô sát viện dưới thời Minh Mạng tương tự như cơ quan nào trong hệ thống chính trị hiện đại?

  • A. Bộ Ngoại giao.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Quốc hội (lập pháp).
  • D. Thanh tra Chính phủ (thanh tra, kiểm tra, giám sát).

Câu 19: Sau cải cách của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh được chia thành phủ. Đứng đầu phủ là viên quan có chức danh gì?

  • A. Tri phủ.
  • B. Tuần phủ.
  • C. Tổng đốc.
  • D. Huyện lệnh.

Câu 20: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

  • A. Không thống nhất được đơn vị hành chính địa phương.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • C. Chưa giải quyết được những vấn đề căn bản của xã hội phong kiến và không chuẩn bị cho bối cảnh mới của thời đại.
  • D. Hoàn toàn không đạt được kết quả nào.

Câu 21: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (năm 1838) có ý nghĩa gì về mặt chính trị và tư tưởng?

  • A. Thể hiện khát vọng về một quốc gia lớn mạnh, khẳng định chủ quyền và vị thế của triều Nguyễn.
  • B. Nhằm xoa dịu mâu thuẫn với nhà Thanh (Trung Quốc).
  • C. Biểu thị sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.
  • D. Phản ánh sự suy yếu của đất nước.

Câu 22: Quan sát sơ đồ bộ máy hành chính trung ương thời Minh Mạng, bạn nhận thấy điểm khác biệt cơ bản nào so với thời kỳ trước?

  • A. Số lượng các bộ giảm đi đáng kể.
  • B. Quyền lực được phân tán đều cho các cơ quan.
  • C. Nhà vua ít can thiệp vào công việc của các bộ.
  • D. Xuất hiện các cơ quan giúp việc tập trung quyền lực vào tay nhà vua như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện.

Câu 23: Việc Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử và hạn chế vai trò của võ quan trong bộ máy hành chính (so với thời Gia Long) cho thấy định hướng nào của ông?

  • A. Chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ.
  • B. Xây dựng bộ máy hành chính dựa trên văn quan và nền tảng Nho giáo.
  • C. Tuyệt đối không sử dụng võ quan trong triều đình.
  • D. Phân biệt đối xử giữa văn quan và võ quan.

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản quan trọng nào cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời kỳ cận - hiện đại?

  • A. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • B. Chế độ bầu cử dân chủ.
  • C. Hệ thống pháp luật theo kiểu phương Tây.
  • D. Mô hình kinh tế thị trường.

Câu 25: Vì sao nói cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực "tự thân vận động" của chế độ phong kiến nhà Nguyễn?

  • A. Nhà Nguyễn nhận được sự giúp đỡ từ phương Tây để cải cách.
  • B. Cuộc cải cách do nhân dân khởi xướng.
  • C. Mô hình cải cách hoàn toàn mới, chưa từng có trong lịch sử.
  • D. Xuất phát từ nhu cầu củng cố nội tại của triều đình, dựa trên kinh nghiệm truyền thống.

Câu 26: Cải cách hành chính của Minh Mạng đối với vùng đất Nam Bộ (trước đây là Gia Định Thành) có điểm gì đặc biệt so với các khu vực khác?

  • A. Vùng Nam Bộ không chịu ảnh hưởng của cải cách.
  • B. Vùng Nam Bộ được giữ nguyên cơ cấu hành chính cũ.
  • C. Bãi bỏ Gia Định Thành và chia thành các tỉnh, đưa vào hệ thống quản lý chung.
  • D. Chỉ áp dụng chế độ hồi tỵ ở vùng Nam Bộ.

Câu 27: Việc Minh Mạng tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương đối với các tỉnh thông qua các cơ quan như Bố chánh sứ ty, Án sát sứ ty và chế độ hồi tỵ cho thấy ông đặc biệt lo ngại vấn đề gì ở cấp địa phương?

  • A. Tình trạng thiếu quan lại có năng lực.
  • B. Nguy cơ cát cứ, lạm quyền và tham nhũng của quan lại địa phương.
  • C. Sự phản kháng của nhân dân địa phương.
  • D. Thiếu nguồn thu thuế từ địa phương.

Câu 28: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính địa phương sau cải cách của Minh Mạng theo thứ tự từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất:

  • A. Xã → Tổng → Huyện/Châu → Phủ → Tỉnh.
  • B. Tỉnh → Tổng → Phủ → Huyện/Châu → Xã.
  • C. Phủ → Tỉnh → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • D. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.

Câu 29: Mặc dù là một cuộc cải cách quan trọng, nhưng cải cách của Minh Mạng đã không thể giúp Việt Nam tránh khỏi số phận bị xâm lược vào cuối thế kỷ XIX. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Cải cách không giải quyết được các vấn đề kinh tế - xã hội cốt lõi và không chuẩn bị đủ cho đất nước trước nguy cơ từ chủ nghĩa tư bản phương Tây.
  • B. Cuộc cải cách làm suy yếu sức mạnh quân sự của nhà Nguyễn.
  • C. Nhà Nguyễn từ chối mọi quan hệ với phương Tây.
  • D. Cải cách chỉ mang tính hình thức, không đi vào thực chất.

Câu 30: Hệ thống Lục khoa dưới thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc giám sát hoạt động của Lục Bộ?

  • A. Thay thế Lục Bộ trong việc điều hành các lĩnh vực.
  • B. Giám sát, kiểm tra và vạch lỗi hoạt động của Lục Bộ và quan lại liên quan.
  • C. Là cơ quan tham mưu trực tiếp cho vua về công việc của các Bộ.
  • D. Quyết định ngân sách hoạt động của Lục Bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long bộc lộ hạn chế chủ yếu nào, đặc biệt ở cấp địa phương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tình trạng 'tính phân quyền còn đậm nét' ở cấp địa phương dưới thời Gia Long được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi thực hiện cuộc cải cách hành chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn như Bắc Thành, Gia Định Thành và chia cả nước thành các tỉnh thể hiện rõ nhất ý đồ cải cách nào của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sau cải cách, hệ thống hành chính cấp tỉnh của nhà Nguyễn được tổ chức gồm hai ty là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Sự phân chia này nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chế độ 'hồi tỵ' được vua Minh Mạng quy định nhằm giải quyết vấn đề gì trong bộ máy quan lại ở địa phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc củng cố bộ máy nhà nước ở cấp trung ương như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn là một quan viên thuộc Lục Bộ dưới thời Minh Mạng. Quyết định cuối cùng đối với hầu hết các vấn đề quan trọng liên quan đến bộ của bạn sẽ phụ thuộc vào cơ quan hoặc cá nhân nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dưới thời Minh Mạng, việc đổi các 'động', 'sách' ở vùng dân tộc thiểu số thành 'xã' như vùng đồng bằng và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp thể hiện chính sách gì của nhà Nguyễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bộ Hoàng Việt luật lệ (ban hành năm 1815) có vai trò như thế nào trong việc củng cố chế độ quân chủ nhà Nguyễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy hành chính sau cải cách của Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn mang tính chất phong kiến. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn là một người dân sống ở một 'động' thuộc vùng miền núi trước cải cách của Minh Mạng. Cuộc sống của bạn có khả năng bị ảnh hưởng như thế nào sau khi khu vực này được đổi thành 'xã' và triều đình cử quan lại đến cai trị trực tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đối với sự phát triển của quốc gia Đại Nam là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ chính là tham mưu cho nhà vua các vấn đề trọng yếu về quân sự, an ninh, đối ngoại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nội các dưới thời Minh Mạng được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, đảm nhận những công việc mang tính chất hành chính, văn thư. Điều này cho thấy vai trò chủ yếu của Nội các là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vai trò của Đô sát viện dưới thời Minh Mạng tương tự như cơ quan nào trong hệ thống chính trị hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sau cải cách của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh được chia thành phủ. Đứng đầu phủ là viên quan có chức danh gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (năm 1838) có ý nghĩa gì về mặt chính trị và tư tưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quan sát sơ đồ bộ máy hành chính trung ương thời Minh Mạng, bạn nhận thấy điểm khác biệt cơ bản nào so với thời kỳ trước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử và hạn chế vai trò của võ quan trong bộ máy hành chính (so với thời Gia Long) cho thấy định hướng nào của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản quan trọng nào cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời kỳ cận - hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vì sao nói cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực 'tự thân vận động' của chế độ phong kiến nhà Nguyễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cải cách hành chính của Minh Mạng đối với vùng đất Nam Bộ (trước đây là Gia Định Thành) có điểm gì đặc biệt so với các khu vực khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Minh Mạng tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương đối với các tỉnh thông qua các cơ quan như Bố chánh sứ ty, Án sát sứ ty và chế độ hồi tỵ cho thấy ông đặc biệt lo ngại vấn đề gì ở cấp địa phương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hãy sắp xếp các đơn vị hành chính địa phương sau cải cách của Minh Mạng theo thứ tự từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mặc dù là một cuộc cải cách quan trọng, nhưng cải cách của Minh Mạng đã không thể giúp Việt Nam tránh khỏi số phận bị xâm lược vào cuối thế kỷ XIX. Điều này chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hệ thống Lục khoa dưới thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc giám sát hoạt động của Lục Bộ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình trạng bộ máy chính quyền nhà Nguyễn dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn mang tính phân quyền và thiếu thống nhất. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính phân quyền ở cấp địa phương giai đoạn này?

  • A. Sự tồn tại của Lục Bộ với quyền lực lớn.
  • B. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với chức Tổng trấn có quyền lực lớn.
  • C. Việc sử dụng quan lại địa phương là người dân tộc thiểu số.
  • D. Nhà vua chỉ trực tiếp quản lý phủ Thừa Thiên.

Câu 2: Mục tiêu trọng tâm nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỉ XIX là gì?

  • A. Xây dựng một nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, thống nhất.
  • B. Phát triển kinh tế nông nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Cải thiện đời sống nhân dân.

Câu 3: Để tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến, nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã dựa trên cơ sở pháp lý quan trọng nào?

  • A. Bộ luật Hồng Đức.
  • B. Quốc triều hình luật.
  • C. Bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • D. Hiến pháp đầu tiên của triều Nguyễn.

Câu 4: Trước cải cách của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp cao nhất ở địa phương (ngoài phủ Thừa Thiên) là các thành (Bắc Thành, Gia Định Thành) và các trấn, doanh. Việc vua Minh Mạng quyết định bãi bỏ các đơn vị này và chia cả nước thành các tỉnh thể hiện sự thay đổi cơ bản nào trong quản lý nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền tự trị cho địa phương.
  • B. Giảm sự kiểm soát của triều đình trung ương.
  • C. Phân tán quyền lực nhà vua ra nhiều cấp.
  • D. Tập trung quyền lực về triều đình trung ương, thống nhất quản lý từ trên xuống.

Câu 5: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống cơ quan trung ương được tổ chức lại chặt chẽ hơn nhằm tăng cường hiệu quả điều hành và kiểm soát. Cơ quan nào sau đây được thành lập có nhiệm vụ chuyên trách việc can gián nhà vua, giám sát quan lại và việc thi hành pháp luật?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 6: Một trong những cải cách quan trọng ở cấp trung ương là việc sắp xếp lại Lục Bộ. Sau cải cách, vai trò của Lục Bộ dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản so với trước đó?

  • A. Trực tiếp quản lý các công việc chuyên môn của quốc gia, quyền hành tập trung hơn.
  • B. Chỉ có vai trò tư vấn cho nhà vua.
  • C. Quyền lực bị phân tán cho các cơ quan mới như Nội các, Cơ mật viện.
  • D. Hoạt động độc lập với sự kiểm soát của nhà vua.

Câu 7: Để hỗ trợ nhà vua xử lý công việc hành chính hàng ngày, tiếp nhận, xử lý công văn và coi giữ ấn tín, vua Minh Mạng đã thành lập cơ quan nào trên cơ sở Văn thư phòng cũ?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Thái y viện.

Câu 8: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng được giao nhiệm vụ tham mưu, tư vấn cho nhà vua về những vấn đề trọng yếu mang tính chiến lược như quân sự, quốc phòng, đối ngoại?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 9: Sau cải cách, đơn vị hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng thường được đặt dưới sự quản lý của hai chức quan chính là Bố chánh sứ và Án sát sứ. Vai trò của Bố chánh sứ là gì?

  • A. Phụ trách việc quân sự và quốc phòng.
  • B. Coi về hình án và pháp luật.
  • C. Giám sát và thanh tra hoạt động của quan lại trong tỉnh.
  • D. Phụ trách công việc hành chính, thuế khóa, đinh điền, hộ tịch.

Câu 10: Chế độ nào được vua Minh Mạng ban hành nhằm ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương lợi dụng chức quyền, câu kết bè phái hoặc bao che cho người thân?

  • A. Chế độ lộc điền.
  • B. Chế độ hồi tỵ.
  • C. Chế độ quân điền.
  • D. Chế độ bổng lộc.

Câu 11: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng đã thực hiện chính sách cải cách hành chính mang tính đồng hóa và tập trung quyền lực. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách đó?

  • A. Bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng địa phương và bổ dụng quan lại triều đình.
  • B. Để nguyên chế độ cai trị của tù trưởng nhưng tăng cường giám sát.
  • C. Ưu tiên bổ nhiệm người dân tộc thiểu số vào các chức vụ cao.
  • D. Ban hành luật lệ riêng áp dụng cho vùng dân tộc thiểu số.

Câu 12: Sau cải cách, hệ thống hành chính của Đại Nam được phân cấp theo mô hình từ trên xuống. Thứ tự phân cấp hành chính từ tỉnh đến đơn vị cơ sở dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Tỉnh → tổng → huyện/châu → phủ → xã.
  • B. Tỉnh → xã → tổng → huyện/châu → phủ.
  • C. Tỉnh → phủ → huyện/châu → tổng → xã.
  • D. Tỉnh → huyện/châu → phủ → tổng → xã.

Câu 13: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Khẳng định vị thế quốc gia rộng lớn, hùng mạnh và uy quyền của triều đình.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp giữa các dân tộc trong nước.
  • C. Biểu thị mong muốn mở rộng lãnh thổ sang phía Tây.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc cải cách hành chính.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về tính chất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách cơ quan trung ương.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng cường quyền lực cho quan lại địa phương.
  • C. Mang tính cách mạng, thay đổi hoàn toàn cơ cấu cũ.
  • D. Toàn diện, tập trung vào xây dựng nhà nước trung ương tập quyền cao độ và thống nhất quản lý từ trung ương đến địa phương.

Câu 15: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây thể hiện tính bảo thủ của triều Nguyễn, không mở cửa đón nhận những yếu tố tiến bộ từ bên ngoài?

  • A. Thi hành chính sách “bế quan tỏa cảng”, cấm đạo Thiên Chúa.
  • B. Không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • C. Bộ máy quan liêu cồng kềnh, kém hiệu quả.
  • D. Quyền lực nhà vua còn bị hạn chế bởi các cơ quan khác.

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG PHẢI là kết quả trực tiếp từ cuộc cải cách này?

  • A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính.
  • B. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • C. Làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn trước.
  • D. Đẩy lùi hoàn toàn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

Câu 17: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỷ XIX) có điểm tương đồng cơ bản nào về mục đích?

  • A. Đều nhằm xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Đều dựa trên việc áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật phương Tây.
  • C. Đều giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
  • D. Đều dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến.

Câu 18: Giả sử một quan chức dưới thời Minh Mạng được bổ nhiệm làm Án sát sứ tại một tỉnh. Nhiệm vụ chính của ông ta sẽ liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý thu thuế và tài chính của tỉnh.
  • B. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại cấp dưới.
  • C. Coi về hình án, pháp luật và trật tự trị an trong tỉnh.
  • D. Tổ chức các kỳ thi Hương, thi Hội.

Câu 19: Việc vua Minh Mạng cho đổi các động, sách thành xã như vùng đồng bằng và bãi bỏ vai trò của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số cho thấy quan điểm cai trị của triều đình đối với các dân tộc trong nước là gì?

  • A. Tôn trọng sự tự trị và đặc thù của các dân tộc.
  • B. Đồng hóa và thống nhất quản lý hành chính như vùng đồng bằng.
  • C. Phân biệt đối xử và hạn chế quyền lực của người dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế độc lập cho các vùng dân tộc.

Câu 20: Cơ cấu "Nhị thập Tứ nha môn" (24 cơ quan chuyên môn) được thành lập dưới triều Minh Mạng, trực thuộc Lục Bộ, thể hiện điều gì trong việc tổ chức bộ máy hành chính trung ương?

  • A. Sự phân tán quyền lực của Lục Bộ.
  • B. Việc giảm bớt số lượng quan lại.
  • C. Thiếu sự chuyên môn hóa trong quản lý.
  • D. Sự chi tiết hóa và chuyên môn hóa các công việc quản lý nhà nước.

Câu 21: Dưới thời vua Minh Mạng, mặc dù quyền lực nhà vua được tăng cường tối đa, nhưng vẫn có các cơ quan được lập ra để thực hiện chức năng giám sát, thanh tra. Điều này cho thấy triều đình có nỗ lực nào trong quản lý?

  • A. Ngăn chặn lạm quyền, sai phạm của quan lại và duy trì kỷ cương phép nước.
  • B. Giảm bớt quyền lực của nhà vua.
  • C. Tạo điều kiện cho quan lại địa phương độc lập hơn.
  • D. Khuyến khích sự sáng tạo và tự chủ của các cơ quan.

Câu 22: Về mặt địa lý hành chính, việc chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên thay thế cho cấu trúc cũ (Bắc Thành, Gia Định Thành, các trấn, doanh) đã tác động trực tiếp nhất đến vấn đề gì?

  • A. Phát triển kinh tế ở các địa phương.
  • B. Đảm bảo sự thống nhất, thông suốt và kiểm soát trực tiếp của triều đình đến tận các tỉnh.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Cải thiện hệ thống giao thông đường bộ.

Câu 23: Chế độ hồi tỵ quy định những điều gì đối với quan lại?

  • A. Quan lại không được nhận lương bổng quá cao.
  • B. Quan lại phải luân chuyển công tác sau một thời gian nhất định.
  • C. Quan lại không được phép kết hôn với người địa phương nơi mình cai trị.
  • D. Quan lại không được nhậm chức ở quê hương hoặc nơi có người thân làm quan, tránh làm việc cùng nhau trong một cơ quan.

Câu 24: Đánh giá chung về cuộc cải cách của Minh Mạng, điểm nào sau đây thể hiện rõ tính kế thừa và phát triển của nó so với các cải cách trước đó trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

  • A. Tiếp tục hoàn thiện mô hình nhà nước quân chủ trung ương tập quyền, đạt đến đỉnh cao.
  • B. Lần đầu tiên đưa các yếu tố phương Tây vào quản lý nhà nước.
  • C. Phân quyền quản lý cho các địa phương một cách triệt để.
  • D. Đưa ra các chính sách kinh tế hoàn toàn mới lạ.

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng cho nền hành chính quốc gia thời cận - hiện đại, đặc biệt là cấu trúc phân cấp hành chính địa phương. Cấu trúc nào sau đây vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay?

  • A. Hệ thống thành - trấn - doanh.
  • B. Hệ thống đạo thừa tuyên.
  • C. Hệ thống tỉnh - huyện - xã.
  • D. Hệ thống phủ - tổng - xã.

Câu 26: Việc vua Minh Mạng tăng cường kiểm soát và can thiệp sâu vào mọi công việc của triều đình và địa phương thông qua hệ thống cơ quan mới và quy định chặt chẽ (như chế độ hồi tỵ, giám sát chéo) cho thấy xu hướng nào trong quản lý nhà nước?

  • A. Tăng cường sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua và triều đình trung ương.
  • B. Khuyến khích sự chủ động và sáng tạo của quan lại các cấp.
  • C. Phân tán quyền lực để tránh rủi ro.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính.

Câu 27: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là chưa giải quyết được triệt để các vấn đề xã hội và kinh tế. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Không ban hành bộ luật mới.
  • B. Không thay đổi hệ thống hành chính địa phương.
  • C. Không thành lập các cơ quan chuyên môn ở trung ương.
  • D. Chưa giải quyết được mâu thuẫn giai cấp, đời sống nhân dân còn khó khăn, các cuộc khởi nghĩa nông dân vẫn nổ ra.

Câu 28: Việc thành lập Cơ mật viện cho thấy sự quan tâm đặc biệt của vua Minh Mạng đến lĩnh vực nào, nhất là trong bối cảnh tình hình quốc tế lúc bấy giờ?

  • A. Kinh tế và tài chính.
  • B. Quân sự, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Nông nghiệp và thủy lợi.

Câu 29: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống quan lại được quy định chặt chẽ về chức năng, nhiệm vụ và được giám sát bởi nhiều cơ quan. Điều này nhằm mục đích gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ mệnh lệnh của triều đình, hạn chế tham nhũng và lạm quyền.
  • B. Tăng cường quyền tự quyết cho quan lại.
  • C. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhà vua.
  • D. Khuyến khích quan lại đưa ra sáng kiến mới.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về tầm ảnh hưởng lâu dài của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Chỉ có tác động trong thời gian ngắn dưới triều Minh Mạng.
  • B. Hoàn toàn bị bãi bỏ sau khi Pháp xâm lược.
  • C. Không để lại bất kỳ dấu ấn nào cho nền hành chính sau này.
  • D. Đặt nền móng cho cấu trúc phân cấp hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã) và mô hình nhà nước trung ương tập quyền tồn tại trong nhiều thập kỷ tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tình trạng bộ máy chính quyền nhà Nguyễn dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn mang tính phân quyền và thiếu thống nhất. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính phân quyền ở cấp địa phương giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mục tiêu trọng tâm nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỉ XIX là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến, nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã dựa trên cơ sở pháp lý quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trước cải cách của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp cao nhất ở địa phương (ngoài phủ Thừa Thiên) là các thành (Bắc Thành, Gia Định Thành) và các trấn, doanh. Việc vua Minh Mạng quyết định bãi bỏ các đơn vị này và chia cả nước thành các tỉnh thể hiện sự thay đổi cơ bản nào trong quản lý nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống cơ quan trung ương được tổ chức lại chặt chẽ hơn nhằm tăng cường hiệu quả điều hành và kiểm soát. Cơ quan nào sau đây được thành lập có nhiệm vụ chuyên trách việc can gián nhà vua, giám sát quan lại và việc thi hành pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những cải cách quan trọng ở cấp trung ương là việc sắp xếp lại Lục Bộ. Sau cải cách, vai trò của Lục Bộ dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản so với trước đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để hỗ trợ nhà vua xử lý công việc hành chính hàng ngày, tiếp nhận, xử lý công văn và coi giữ ấn tín, vua Minh Mạng đã thành lập cơ quan nào trên cơ sở Văn thư phòng cũ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng được giao nhiệm vụ tham mưu, tư vấn cho nhà vua về những vấn đề trọng yếu mang tính chiến lược như quân sự, quốc phòng, đối ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sau cải cách, đơn vị hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng thường được đặt dưới sự quản lý của hai chức quan chính là Bố chánh sứ và Án sát sứ. Vai trò của Bố chánh sứ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chế độ nào được vua Minh Mạng ban hành nhằm ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương lợi dụng chức quyền, câu kết bè phái hoặc bao che cho người thân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng đã thực hiện chính sách cải cách hành chính mang tính đồng hóa và tập trung quyền lực. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sau cải cách, hệ thống hành chính của Đại Nam được phân cấp theo mô hình từ trên xuống. Thứ tự phân cấp hành chính từ tỉnh đến đơn vị cơ sở dưới thời Minh Mạng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về tính chất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây thể hiện tính bảo thủ của triều Nguyễn, không mở cửa đón nhận những yếu tố tiến bộ từ bên ngoài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG PHẢI là kết quả trực tiếp từ cuộc cải cách này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỷ XIX) có điểm tương đồng cơ bản nào về mục đích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử một quan chức dưới thời Minh Mạng được bổ nhiệm làm Án sát sứ tại một tỉnh. Nhiệm vụ chính của ông ta sẽ liên quan đến lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc vua Minh Mạng cho đổi các động, sách thành xã như vùng đồng bằng và bãi bỏ vai trò của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số cho thấy quan điểm cai trị của triều đình đối với các dân tộc trong nước là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Cơ cấu 'Nhị thập Tứ nha môn' (24 cơ quan chuyên môn) được thành lập dưới triều Minh Mạng, trực thuộc Lục Bộ, thể hiện điều gì trong việc tổ chức bộ máy hành chính trung ương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dưới thời vua Minh Mạng, mặc dù quyền lực nhà vua được tăng cường tối đa, nhưng vẫn có các cơ quan được lập ra để thực hiện chức năng giám sát, thanh tra. Điều này cho thấy triều đình có nỗ lực nào trong quản lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Về mặt địa lý hành chính, việc chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên thay thế cho cấu trúc cũ (Bắc Thành, Gia Định Thành, các trấn, doanh) đã tác động trực tiếp nhất đến vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chế độ hồi tỵ quy định những điều gì đối với quan lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đánh giá chung về cuộc cải cách của Minh Mạng, điểm nào sau đây thể hiện rõ tính kế thừa và phát triển của nó so với các cải cách trước đó trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng cho nền hành chính quốc gia thời cận - hiện đại, đặc biệt là cấu trúc phân cấp hành chính địa phương. Cấu trúc nào sau đây vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc vua Minh Mạng tăng cường kiểm soát và can thiệp sâu vào mọi công việc của triều đình và địa phương thông qua hệ thống cơ quan mới và quy định chặt chẽ (như chế độ hồi tỵ, giám sát chéo) cho thấy xu hướng nào trong quản lý nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là chưa giải quyết được triệt để các vấn đề xã hội và kinh tế. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc thành lập Cơ mật viện cho thấy sự quan tâm đặc biệt của vua Minh Mạng đến lĩnh vực nào, nhất là trong bối cảnh tình hình quốc tế lúc bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống quan lại được quy định chặt chẽ về chức năng, nhiệm vụ và được giám sát bởi nhiều cơ quan. Điều này nhằm mục đích gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về tầm ảnh hưởng lâu dài của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây phản ánh đúng tình hình bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long và những năm đầu Minh Mạng, tạo tiền đề cho cuộc cải cách hành chính?

  • A. Nhà nước đã đạt đến đỉnh cao của chế độ trung ương tập quyền, không cần cải tổ.
  • B. Quyền lực địa phương bị suy yếu hoàn toàn, cần tăng cường phân quyền.
  • C. Bộ máy còn phân tán, thiếu thống nhất, đặc biệt ở cấp địa phương với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • D. Quan lại chủ yếu là văn thần, thiếu kinh nghiệm quản lý quân sự và dân sự.

Câu 2: Mục tiêu xuyên suốt và quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi thực hiện cuộc cải cách của mình là gì?

  • A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Phát triển kinh tế thị trường, mở rộng giao thương với nước ngoài.
  • C. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của các cơ quan dân cử.
  • D. Thực hiện chính sách bình đẳng xã hội, xóa bỏ phân biệt giàu nghèo.

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng quyền tự chủ cho các bộ, giảm sự kiểm soát của nhà vua.
  • B. Tập trung quyền lực vào triều đình trung ương, trực tiếp dưới sự điều hành của nhà vua.
  • C. Giao quyền quản lý từng lĩnh vực cho các tổng trấn địa phương.
  • D. Thành lập các cơ quan độc lập, không chịu sự chi phối của nhà vua.

Câu 4: Việc thành lập Nội các vào năm 1829 dưới thời Minh Mạng, thay thế Văn thư phòng trước đó, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của triều đình trung ương?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhà vua, tăng quyền cho quan lại.
  • B. Tạo ra cơ quan đối trọng với quyền lực của Lục Bộ.
  • C. Phân tán quyền lực của nhà vua cho nhiều người cùng xử lý.
  • D. Tăng cường hiệu quả xử lý công việc hành chính, tập trung hơn vào tay nhà vua và một số quan lại thân cận.

Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là giám sát và can gián. Hoạt động của cơ quan này thể hiện chủ trương gì của nhà vua trong quản lý bộ máy nhà nước?

  • A. Tăng cường kiểm soát, phòng ngừa tham nhũng, lạm quyền trong bộ máy quan lại.
  • B. Chia sẻ trách nhiệm giám sát cho nhiều cơ quan khác nhau.
  • C. Tập trung quyền lực điều tra vào tay nhà vua.
  • D. Giảm bớt sự can thiệp của triều đình vào các hoạt động địa phương.

Câu 6: Cơ mật viện được thành lập dưới thời Minh Mạng, có nhiệm vụ tham mưu cho nhà vua các vấn đề quan trọng. Cơ quan này khác biệt với Lục Bộ chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Cơ mật viện có quyền quyết định mọi vấn đề, còn Lục Bộ chỉ thực thi.
  • B. Cơ mật viện chịu trách nhiệm về kinh tế, còn Lục Bộ về quân sự.
  • C. Cơ mật viện tập trung vào tham mưu chiến lược, còn Lục Bộ phụ trách các công việc hành chính cụ thể theo lĩnh vực.
  • D. Cơ mật viện chỉ tồn tại trong thời chiến, còn Lục Bộ tồn tại thường xuyên.

Câu 7: Một trong những thay đổi lớn nhất về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh. Quyết định này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Tăng cường vai trò tự trị của các địa phương.
  • B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, xóa bỏ sự phân quyền lớn ở cấp địa phương.
  • C. Giảm bớt số lượng đơn vị hành chính trong cả nước.
  • D. Chuyển đổi từ chế độ quân sự sang dân sự trong quản lý địa phương.

Câu 8: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được phân cấp chặt chẽ theo mô hình tỉnh -> phủ -> huyện/châu -> tổng -> xã. Mô hình này cho thấy điều gì về chủ trương của nhà vua?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đến tận cấp cơ sở (xã).
  • B. Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào bộ máy quản lý nhà nước.
  • C. Phân chia quyền lực giữa các cấp hành chính một cách rõ rệt.
  • D. Khuyến khích sự phát triển độc lập của các địa phương.

Câu 9: Ở cấp tỉnh sau cải cách, Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty là hai ty quan trọng. Nếu một quan chức cấp tỉnh phụ trách thu thuế và quản lý ruộng đất của người dân, ông ta sẽ thuộc Ty nào?

  • A. Bố chánh sứ ty.
  • B. Án sát sứ ty.
  • C. Đô tổng binh sứ ty.
  • D. Thừa chính sứ ty.

Câu 10: Chế độ "hồi tỵ" được áp dụng dưới thời Minh Mạng quy định quan lại không được làm quan ở quê hương hoặc những nơi có quan hệ thân thích. Mục đích chính của chế độ này là gì?

  • A. Giảm chi phí đi lại cho quan lại.
  • B. Khuyến khích quan lại tìm hiểu phong tục tập quán ở nhiều vùng miền.
  • C. Ngăn chặn tình trạng bè phái, lạm quyền, tham nhũng của quan lại địa phương.
  • D. Tạo cơ hội cho nhiều người dân địa phương được làm quan ở quê hương.

Câu 11: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng thực hiện chính sách đổi "động, sách" thành "xã" và bãi bỏ vai trò của các tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình. Chính sách này thể hiện chủ trương gì?

  • A. Tôn trọng quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
  • B. Giao quyền quản lý cho chính người dân tộc thiểu số.
  • C. Thực hiện chính sách chia rẽ, gây mâu thuẫn nội bộ các dân tộc.
  • D. Đồng nhất hóa đơn vị hành chính và tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình đối với các vùng biên cương, miền núi.

Câu 12: Bộ "Hoàng Việt luật lệ" (Luật Gia Long) được ban hành năm 1815 dưới thời Nguyễn có vai trò quan trọng trong việc củng cố nhà nước phong kiến. Nội dung cốt lõi của bộ luật này là gì?

  • A. Bảo vệ tuyệt đối quyền uy của nhà vua và trật tự phong kiến.
  • B. Đề cao quyền lợi của người dân, hạn chế quyền lực của vua và quan lại.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân, bảo vệ quyền sở hữu tài sản.
  • D. Quy định chi tiết về giao thương và quan hệ với các nước phương Tây.

Câu 13: Về kinh tế, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã cho lập địa bạ trên quy mô toàn quốc. Công việc này mang lại lợi ích thiết thực nào cho nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền sở hữu ruộng đất của nông dân.
  • B. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho người dân.
  • C. Nắm chắc số lượng ruộng đất, dân đinh để quản lý và thu thuế hiệu quả hơn.
  • D. Khuyến khích thương nghiệp phát triển, lập các chợ mới.

Câu 14: Chính sách khai hoang, di dân lập ấp ở các vùng đồng bằng và ven biển dưới thời Nguyễn (trong đó có thời Minh Mạng) có tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?

  • A. Làm giảm diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác, tăng sản lượng lương thực, giải quyết vấn đề đất đai cho dân nghèo.
  • C. Khiến dân số tập trung vào các đô thị lớn.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu lao động ở các làng xã cũ.

Câu 15: Về giáo dục, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng chú trọng phát triển Nho học và tổ chức các kỳ thi cử. Chính sách này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tuyển chọn quan lại có kiến thức Nho học để phục vụ bộ máy nhà nước phong kiến.
  • B. Phổ cập giáo dục cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học kỹ thuật.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.

Câu 16: So với thời Gia Long, lực lượng võ quan trong bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng có sự thay đổi đáng kể. Sự thay đổi đó là gì và thể hiện điều gì?

  • A. Võ quan được tăng cường quyền lực tuyệt đối ở các cấp.
  • B. Nhà vua chỉ tin dùng võ quan trong mọi lĩnh vực.
  • C. Quan lại được tuyển chọn chủ yếu thông qua khoa cử Nho học, vai trò của văn thần được đề cao hơn võ quan trong bộ máy hành chính.
  • D. Bãi bỏ hoàn toàn vai trò của võ quan trong triều đình.

Câu 17: Về quân sự, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã thực hiện cải cách tổ chức quân đội và chú trọng đóng thuyền, đúc súng theo kỹ thuật phương Tây. Động thái này cho thấy điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn?

  • A. Hoàn toàn từ chối tiếp xúc với khoa học kỹ thuật phương Tây.
  • B. Chỉ sao chép nguyên mẫu vũ khí phương Tây mà không cải tiến.
  • C. Nhận thấy sự yếu kém của quân đội và muốn hiện đại hóa hoàn toàn theo phương Tây.
  • D. Có sự tiếp thu có chọn lọc một số kỹ thuật quân sự phương Tây để tăng cường khả năng phòng thủ và trấn áp khởi nghĩa.

Câu 18: Dưới thời Minh Mạng, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn đối với các nước phương Tây chủ yếu là "bế quan tỏa cảng" và hạn chế giao thương, truyền giáo. Hậu quả trực tiếp của chính sách này là gì?

  • A. Việt Nam bỏ lỡ cơ hội tiếp xúc, học hỏi khoa học kỹ thuật và văn hóa phương Tây đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động giao thương với các nước châu Á.
  • C. Nhận được sự giúp đỡ về quân sự và kinh tế từ các nước phương Tây.
  • D. Giải quyết được hoàn toàn vấn đề an ninh quốc phòng.

Câu 19: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Mở ra con đường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, tạo cơ sở cho sự quản lý tập trung.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn phong kiến như tham nhũng, lãng phí.
  • D. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc ở Đông Nam Á.

Câu 20: Mặc dù đạt được nhiều kết quả, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn bộc lộ những hạn chế nhất định. Hạn chế căn bản nhất thể hiện ở điểm nào?

  • A. Không thực hiện cải cách trên lĩnh vực quân sự.
  • B. Chỉ chú trọng cải cách ở cấp trung ương mà bỏ qua địa phương.
  • C. Không làm thay đổi bản chất của chế độ phong kiến lạc hậu, không giải quyết được những mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội.
  • D. Quá tập trung vào phát triển kinh tế mà lơ là văn hóa, giáo dục.

Câu 21: Việc vua Minh Mạng trực tiếp xử lý mọi công việc hệ trọng của quốc gia, từ chính trị, kinh tế đến quân sự và đối ngoại, thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chế độ chính trị sau cải cách?

  • A. Chế độ quân chủ lập hiến.
  • B. Chế độ tam quyền phân lập.
  • C. Chế độ cộng hòa.
  • D. Chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.

Câu 22: Sau cải cách, cơ cấu bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức lại một cách quy củ, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan. Điều này cho thấy sự tiến bộ nào về mặt quản lý nhà nước so với thời kỳ trước đó?

  • A. Tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm bớt sự chồng chéo và lãng phí trong bộ máy.
  • B. Mở rộng quyền tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
  • C. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy.
  • D. Khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt trong công việc.

Câu 23: Cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số, mặc dù nhằm mục đích thống nhất quản lý, nhưng cũng gây ra những khó khăn nhất định. Khó khăn chủ yếu là gì?

  • A. Người dân tộc thiểu số không muốn làm quan cho triều đình.
  • B. Sự khác biệt về phong tục, tập quán, ngôn ngữ gây khó khăn cho quan lại người Kinh cai trị, dễ nảy sinh mâu thuẫn.
  • C. Các tù trưởng cũ dễ dàng hợp tác với quan lại mới.
  • D. Triều đình không quan tâm đến đời sống của người dân tộc thiểu số.

Câu 24: Đánh giá một cách khách quan, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn của triều Nguyễn. Tuy nhiên, cuộc cải cách này vẫn mang đậm tính chất phong kiến. Điều này thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Phát triển mạnh mẽ kinh tế công nghiệp.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • C. Xây dựng nền giáo dục hiện đại.
  • D. Củng cố và bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế, dựa trên Nho giáo làm tư tưởng chủ đạo.

Câu 25: So với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng đầu thế kỷ XIX có điểm tương đồng nổi bật nào về mục đích?

  • A. Đều nhằm mục đích xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
  • B. Đều tập trung vào phát triển thương nghiệp.
  • C. Đều thực hiện chính sách mở cửa, giao lưu với nước ngoài.
  • D. Đều dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến.

Câu 26: Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng (tỉnh, phủ, huyện/châu, tổng, xã) đã để lại di sản quan trọng cho nền hành chính Việt Nam thời kỳ sau. Di sản đó là gì?

  • A. Hệ thống các cơ quan chuyên môn ở cấp tỉnh.
  • B. Chế độ bầu cử quan lại ở cấp xã.
  • C. Mô hình phân cấp hành chính cơ bản vẫn được duy trì và phát triển đến thời cận - hiện đại.
  • D. Chính sách tự trị hoàn toàn cho cấp xã.

Câu 27: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam sang Đại Nam (năm 1838) thể hiện điều gì về tư tưởng của nhà vua?

  • A. Mong muốn quay về tên gọi cũ của các triều đại trước.
  • B. Thể hiện khát vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh ở phía Nam.
  • C. Nhường lại quyền lực cho các nước láng giềng.
  • D. Từ bỏ tham vọng mở rộng lãnh thổ.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Mở rộng dân chủ, tự do cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • D. Góp phần củng cố trật tự xã hội phong kiến, nhưng không giải quyết được gốc rễ các vấn đề kinh tế, xã hội, tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng.

Câu 29: Trong bối cảnh các nước phương Tây đang đẩy mạnh xâm lược thuộc địa, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng (chủ yếu là "bế quan tỏa cảng") đã dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về lâu dài?

  • A. Làm cho Việt Nam bị cô lập, lạc hậu, thiếu khả năng tiếp thu tiến bộ kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, suy yếu trước nguy cơ xâm lược.
  • B. Giúp Việt Nam duy trì được nền độc lập và chủ quyền một cách vững chắc.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển nội lực của đất nước.
  • D. Xây dựng được mối quan hệ bền chặt với các nước láng giềng.

Câu 30: Tổng kết lại, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực nhằm củng cố chế độ phong kiến trong giai đoạn suy thoái. Thành công lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế (thúc đẩy sản xuất hàng hóa).
  • B. Giáo dục (phổ cập chữ Quốc ngữ).
  • C. Hành chính (xây dựng bộ máy trung ương tập quyền thống nhất và hiệu quả hơn).
  • D. Đối ngoại (mở rộng quan hệ quốc tế).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây phản ánh đúng tình hình bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long và những năm đầu Minh Mạng, tạo tiền đề cho cuộc cải cách hành chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mục tiêu xuyên suốt và quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi thực hiện cuộc cải cách của mình là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc thành lập Nội các vào năm 1829 dưới thời Minh Mạng, thay thế Văn thư phòng trước đó, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của triều đình trung ương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là giám sát và can gián. Hoạt động của cơ quan này thể hiện chủ trương gì của nhà vua trong quản lý bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cơ mật viện được thành lập dưới thời Minh Mạng, có nhiệm vụ tham mưu cho nhà vua các vấn đề quan trọng. Cơ quan này khác biệt với Lục Bộ chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những thay đổi lớn nhất về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh. Quyết định này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sau cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được phân cấp chặt chẽ theo mô hình tỉnh -> phủ -> huyện/châu -> tổng -> xã. Mô hình này cho thấy điều gì về chủ trương của nhà vua?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ở cấp tỉnh sau cải cách, Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty là hai ty quan trọng. Nếu một quan chức cấp tỉnh phụ trách thu thuế và quản lý ruộng đất của người dân, ông ta sẽ thuộc Ty nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chế độ 'hồi tỵ' được áp dụng dưới thời Minh Mạng quy định quan lại không được làm quan ở quê hương hoặc những nơi có quan hệ thân thích. Mục đích chính của chế độ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng thực hiện chính sách đổi 'động, sách' thành 'xã' và bãi bỏ vai trò của các tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình. Chính sách này thể hiện chủ trương gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bộ 'Hoàng Việt luật lệ' (Luật Gia Long) được ban hành năm 1815 dưới thời Nguyễn có vai trò quan trọng trong việc củng cố nhà nước phong kiến. Nội dung cốt lõi của bộ luật này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Về kinh tế, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã cho lập địa bạ trên quy mô toàn quốc. Công việc này mang lại lợi ích thiết thực nào cho nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chính sách khai hoang, di dân lập ấp ở các vùng đồng bằng và ven biển dưới thời Nguyễn (trong đó có thời Minh Mạng) có tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Về giáo dục, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng chú trọng phát triển Nho học và tổ chức các kỳ thi cử. Chính sách này chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với thời Gia Long, lực lượng võ quan trong bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng có sự thay đổi đáng kể. Sự thay đổi đó là gì và thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Về quân sự, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đã thực hiện cải cách tổ chức quân đội và chú trọng đóng thuyền, đúc súng theo kỹ thuật phương Tây. Động thái này cho thấy điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dưới thời Minh Mạng, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn đối với các nước phương Tây chủ yếu là 'bế quan tỏa cảng' và hạn chế giao thương, truyền giáo. Hậu quả trực tiếp của chính sách này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mặc dù đạt được nhiều kết quả, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn bộc lộ những hạn chế nhất định. Hạn chế căn bản nhất thể hiện ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc vua Minh Mạng trực tiếp xử lý mọi công việc hệ trọng của quốc gia, từ chính trị, kinh tế đến quân sự và đối ngoại, thể hiện rõ nét đặc điểm nào của chế độ chính trị sau cải cách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sau cải cách, cơ cấu bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức lại một cách quy củ, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan. Điều này cho thấy sự tiến bộ nào về mặt quản lý nhà nước so với thời kỳ trước đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số, mặc dù nhằm mục đích thống nhất quản lý, nhưng cũng gây ra những khó khăn nhất định. Khó khăn chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đánh giá một cách khách quan, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn của triều Nguyễn. Tuy nhiên, cuộc cải cách này vẫn mang đậm tính chất phong kiến. Điều này thể hiện rõ nhất ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng đầu thế kỷ XIX có điểm tương đồng nổi bật nào về mục đích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng (tỉnh, phủ, huyện/châu, tổng, xã) đã để lại di sản quan trọng cho nền hành chính Việt Nam thời kỳ sau. Di sản đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam sang Đại Nam (năm 1838) thể hiện điều gì về tư tưởng của nhà vua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong bối cảnh các nước phương Tây đang đẩy mạnh xâm lược thuộc địa, chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng (chủ yếu là 'bế quan tỏa cảng') đã dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tổng kết lại, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực nhằm củng cố chế độ phong kiến trong giai đoạn suy thoái. Thành công lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình hình bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền còn đậm nét trong giai đoạn này?

  • A. Nhà vua trực tiếp quản lý toàn bộ các trấn và doanh.
  • B. Sự tồn tại song song của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực lớn.
  • C. Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ thống nhất trên cả nước.
  • D. Cơ quan trung ương như Lục Bộ đã nắm quyền lực tuyệt đối.

Câu 2: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỉ XIX?

  • A. Phát triển kinh tế hàng hóa và thương mại.
  • B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • C. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của các tôn giáo khác nhau.

Câu 3: Trước cải cách của Minh Mạng, khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành có quyền lực đáng kể, đứng đầu là Tổng trấn. Việc bãi bỏ chức Tổng trấn và chia các khu vực này thành tỉnh thể hiện rõ sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực nhà nước?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đối với địa phương.
  • B. Giảm bớt gánh nặng quản lý hành chính cho nhà vua.
  • C. Phân tán quyền lực về tay các quan lại địa phương.
  • D. Thúc đẩy sự tự chủ về kinh tế của các vùng miền.

Câu 4: Sau cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng, hệ thống đơn vị hành chính địa phương được sắp xếp lại một cách thống nhất. Thứ tự phân cấp hành chính từ cao xuống thấp sau cải cách là gì?

  • A. Tổng → Xã → Huyện/Châu → Phủ → Tỉnh.
  • B. Đạo thừa tuyên → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • C. Phủ Thừa Thiên → Tỉnh → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • D. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.

Câu 5: Việc thành lập các cơ quan mới ở triều đình trung ương như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện dưới thời Minh Mạng cho thấy nỗ lực nào của nhà vua?

  • A. Chia sẻ quyền lực của nhà vua cho các quan lại cấp cao.
  • B. Giảm bớt vai trò của Lục Bộ trong quản lý nhà nước.
  • C. Hoàn thiện và chuyên môn hóa bộ máy giúp việc cho nhà vua, tăng cường hiệu quả quản lý.
  • D. Tạo cơ hội cho các tầng lớp xã hội khác nhau tham gia vào triều chính.

Câu 6: Dưới thời Minh Mạng, Đô sát viện được thành lập với nhiệm vụ quan trọng là can gián nhà vua và giám sát, vạch lỗi các cơ quan, quan lại. Chức năng này của Đô sát viện tương tự với vai trò của cơ quan nào trong hệ thống kiểm tra, giám sát hiện đại?

  • A. Cơ quan thanh tra, kiểm tra, giám sát.
  • B. Cơ quan lập pháp (Quốc hội).
  • C. Cơ quan tư pháp (Tòa án).
  • D. Cơ quan tham mưu chiến lược.

Câu 7: Chế độ "Hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo quan lại có đủ thu nhập để sống liêm khiết.
  • B. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương cấu kết bè phái, lạm quyền.
  • C. Khuyến khích quan lại gắn bó lâu dài với một địa phương.
  • D. Tăng cường quyền lực cho các quan đứng đầu cấp tỉnh.

Câu 8: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng chủ trương đổi các động, sách thành xã và bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng địa phương, thay vào đó là bổ dụng quan lại triều đình. Chính sách này cho thấy điều gì về quan điểm quản lý của triều Nguyễn đối với các vùng biên cương và dân tộc thiểu số?

  • A. Tôn trọng và duy trì hoàn toàn tập quán cai trị truyền thống của các dân tộc.
  • B. Nhằm mục đích giao quyền tự trị cao hơn cho người dân địa phương.
  • C. Đồng hóa về mặt hành chính và tăng cường sự kiểm soát trực tiếp từ trung ương.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ít vùng chiến lược quan trọng.

Câu 9: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long, nhưng được củng cố và áp dụng rộng rãi dưới thời Minh Mạng. Mục đích chính của bộ luật này là gì?

  • A. Thiết lập cơ sở pháp lý bảo vệ uy quyền của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến.
  • B. Đảm bảo quyền lợi và tự do cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Quy định chi tiết các hoạt động giao thương với nước ngoài.

Câu 10: Năm 1838, vua Minh Mạng đổi tên quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam. Sự kiện này mang ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Nhằm giao hảo với nhà Thanh (Trung Quốc).
  • B. Thể hiện sự hướng về phương Nam trong chính sách đối ngoại.
  • C. Phân biệt với tên gọi cũ của nước Việt thời phong kiến.
  • D. Khẳng định sự lớn mạnh, uy thế của triều Nguyễn và lãnh thổ quốc gia.

Câu 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, nhưng trọng tâm và thành công nhất là ở lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Hành chính và pháp luật.
  • D. Quân sự.

Câu 12: Sau cải cách, cấp tỉnh được quản lý bởi hai ty là Bố chánh sứ ty (phụ trách đinh, điền, hộ tịch) và Án sát sứ ty (coi về hình án). Việc phân chia rõ ràng chức năng này ở cấp tỉnh nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý chuyên môn và kiểm soát lẫn nhau giữa các quan chức.
  • B. Tăng thêm số lượng quan lại để giải quyết công việc nhanh hơn.
  • C. Tạo điều kiện cho quan lại địa phương tự quyết định mọi việc.
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho cấp tỉnh.

Câu 13: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy triều đình?

  • A. Chịu trách nhiệm soạn thảo và lưu trữ văn bản hành chính.
  • B. Tham mưu, tư vấn cho nhà vua các vấn đề chiến lược quan trọng (quân sự, ngoại giao).
  • C. Giám sát và vạch lỗi các quan lại các cấp.
  • D. Phụ trách việc thi cử và tuyển chọn quan lại.

Câu 14: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công thương nghiệp.
  • C. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ và thống nhất đơn vị hành chính.
  • D. Mở cửa hoàn toàn cho giao thương với phương Tây.

Câu 15: So với thời Gia Long, bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và hoạt động?

  • A. Gọn nhẹ, chặt chẽ hơn, chức năng các cơ quan được phân định rõ ràng hơn.
  • B. Quyền lực chủ yếu nằm trong tay các võ quan.
  • C. Tính phân quyền giữa trung ương và địa phương được tăng cường.
  • D. Hoạt động dựa trên nguyên tắc dân chủ và công bằng.

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nào cho nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại?

  • A. Hệ thống bầu cử dân chủ ở cấp xã.
  • B. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • C. Chế độ thi cử công bằng cho mọi người dân.
  • D. Nguyên tắc tam quyền phân lập.

Câu 17: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số, cụ thể là việc thay thế tù trưởng bằng quan lại triều đình, thể hiện xu hướng nào trong chính sách cai trị của nhà nước phong kiến tập quyền?

  • A. Tôn trọng quyền tự trị của các cộng đồng thiểu số.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ.
  • C. Tăng cường sự chi phối và đồng nhất hóa về mặt hành chính trên toàn bộ lãnh thổ.
  • D. Nhằm mục đích phát triển kinh tế đặc thù cho từng vùng.

Câu 18: Việc vua Minh Mạng thực hiện chế độ giám sát, thanh tra chéo giữa các cơ quan trung ương thông qua hoạt động của Đô sát viện và Lục khoa cho thấy nhà vua đã chú trọng đến biện pháp nào để duy trì kỷ cương và hiệu quả của bộ máy?

  • A. Kiểm soát quyền lực nội bộ và phòng chống tham nhũng, lạm quyền.
  • B. Phân chia quyền lực hoàn toàn cho các cơ quan chuyên trách.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các quan lại.
  • D. Giảm bớt vai trò của nhà vua trong việc quản lý hàng ngày.

Câu 19: Dưới thời Minh Mạng, Nội các được thành lập (trên cơ sở Văn thư phòng) có vai trò như một bộ phận giúp việc trực tiếp và thân cận nhất cho nhà vua. Điều này củng cố thêm khía cạnh nào của chế độ quân chủ?

  • A. Tính tập thể trong quyết định của triều đình.
  • B. Sự độc lập của các cơ quan hành pháp.
  • C. Vai trò của các đại thần trong việc điều hành đất nước.
  • D. Quyền lực tuyệt đối và sự kiểm soát tập trung của nhà vua.

Câu 20: Giả sử bạn là một quan lại cấp tỉnh dưới thời Gia Long và sau đó là thời Minh Mạng. Sự thay đổi lớn nhất mà bạn có thể cảm nhận được trong công việc sau cuộc cải cách là gì?

  • A. Có nhiều quyền tự quyết hơn trong việc quản lý địa phương.
  • B. Chịu sự kiểm soát chặt chẽ và trực tiếp hơn từ triều đình trung ương.
  • C. Mối quan hệ với các quan lại ở Bắc Thành/Gia Định Thành trở nên quan trọng hơn.
  • D. Được khuyến khích đưa ra các sáng kiến cải cách độc lập.

Câu 21: Trước cải cách, bộ máy nhà nước thời Gia Long có tình trạng quan lại chủ yếu do các võ quan nắm giữ. Cuộc cải cách của Minh Mạng đã có những điều chỉnh gì về vấn đề này?

  • A. Chú trọng hơn vào việc sử dụng quan văn, đặc biệt qua con đường khoa cử, để cân bằng với võ quan.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn võ quan khỏi bộ máy hành chính.
  • C. Tăng cường quyền lực tuyệt đối cho các võ quan.
  • D. Thiết lập chế độ cha truyền con nối trong việc bổ nhiệm quan lại.

Câu 22: Việc chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên dưới thời Minh Mạng, thay thế cấu trúc cũ, có tác động trực tiếp nào đến hiệu quả quản lý của triều đình?

  • A. Làm tăng thêm sự phức tạp trong giao tiếp giữa trung ương và địa phương.
  • B. Giao quyền lực lớn hơn cho các đơn vị cấp dưới.
  • C. Gây khó khăn cho việc thu thập thông tin và kiểm soát dân số.
  • D. Tạo ra một hệ thống quản lý thống nhất, dễ kiểm soát và thu thập thông tin từ địa phương.

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa tích cực của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính.
  • C. Làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn trước.
  • D. Thể hiện tài năng và tâm huyết của vua Minh Mạng trong quản lý đất nước.

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc tăng cường quyền lực cho nhà vua và triều đình trung ương, được thực hiện trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX?

  • A. Đất nước đang bị chia cắt thành nhiều vùng cát cứ.
  • B. Nhà Nguyễn mới thành lập và chưa có bộ máy quản lý.
  • C. Nhà Nguyễn đã thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ, cần củng cố quyền lực và quản lý toàn diện.
  • D. Việt Nam đang đứng trước nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.

Câu 25: Việc ban hành chế độ "Hồi tỵ" có thể được coi là một biện pháp nhằm hạn chế vấn đề nào phổ biến trong bộ máy quan liêu phong kiến?

  • A. Thiếu kinh nghiệm của quan lại.
  • B. Quan lại không đủ năng lực.
  • C. Quan lại không hiểu biết về địa phương.
  • D. Tham nhũng, lạm quyền và hình thành các thế lực cát cứ địa phương.

Câu 26: Cơ quan nào dưới đây, được thành lập dưới thời Minh Mạng, có chức năng chủ yếu là giúp vua xử lý công việc hàng ngày, tiếp nhận và xử lý công văn?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Một cuộc cải cách mang tính cách mạng, thay đổi hoàn toàn chế độ cũ.
  • B. Một cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế.
  • C. Một cuộc cải cách mang tính bảo thủ, nhằm củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Một cuộc cải cách mở cửa và hội nhập với thế giới bên ngoài.

Câu 28: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở các vùng dân tộc thiểu số và thay thế bằng hệ thống hành chính cấp xã như ở đồng bằng có thể gây ra hệ quả xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự tự chủ và phát triển độc lập của các dân tộc.
  • B. Gây xáo trộn, mất ổn định ở một số vùng do xung đột giữa chính quyền mới và quyền lực truyền thống.
  • C. Thúc đẩy sự giao thoa văn hóa và hòa nhập giữa các dân tộc.
  • D. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân địa phương.

Câu 29: Nếu phân tích bộ máy hành chính sau cải cách của Minh Mạng, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất so với bộ máy hành chính của các triều đại phong kiến trước đó như thời Lê sơ (Lê Thánh Tông)?

  • A. Sự tồn tại của Lục Bộ.
  • B. Việc sử dụng hệ thống hành chính từ tỉnh đến xã.
  • C. Chế độ thi cử để tuyển chọn quan lại.
  • D. Mức độ tập trung quyền lực vào tay nhà vua và sự kiểm soát chặt chẽ từ trung ương xuống địa phương.

Câu 30: Cuộc cải cách của Minh Mạng, dù có những hạn chế nhất định (như tính bảo thủ, chậm tiếp thu cái mới từ phương Tây), nhưng đã đạt được thành tựu quan trọng là gì?

  • A. Xây dựng một nhà nước phong kiến tập quyền tương đối hoàn chỉnh và hiệu quả trong bối cảnh đương thời.
  • B. Mở ra con đường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa cho Việt Nam.
  • C. Thành lập một nền quân đội hiện đại sánh ngang với phương Tây.
  • D. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình hình bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng được mô tả là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính phân quyền còn đậm nét trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất mà vua Minh Mạng hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỉ XIX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trước cải cách của Minh Mạng, khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành có quyền lực đáng kể, đứng đầu là Tổng trấn. Việc bãi bỏ chức Tổng trấn và chia các khu vực này thành tỉnh thể hiện rõ sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng, hệ thống đơn vị hành chính địa phương được sắp xếp lại một cách thống nhất. Thứ tự phân cấp hành chính từ cao xuống thấp sau cải cách là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc thành lập các cơ quan mới ở triều đình trung ương như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện dưới thời Minh Mạng cho thấy nỗ lực nào của nhà vua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dưới thời Minh Mạng, Đô sát viện được thành lập với nhiệm vụ quan trọng là can gián nhà vua và giám sát, vạch lỗi các cơ quan, quan lại. Chức năng này của Đô sát viện tương tự với vai trò của cơ quan nào trong hệ thống kiểm tra, giám sát hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chế độ 'Hồi tỵ' được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đối với vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng chủ trương đổi các động, sách thành xã và bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng địa phương, thay vào đó là bổ dụng quan lại triều đình. Chính sách này cho thấy điều gì về quan điểm quản lý của triều Nguyễn đối với các vùng biên cương và dân tộc thiểu số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long, nhưng được củng cố và áp dụng rộng rãi dưới thời Minh Mạng. Mục đích chính của bộ luật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Năm 1838, vua Minh Mạng đổi tên quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam. Sự kiện này mang ý nghĩa chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, nhưng trọng tâm và thành công nhất là ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sau cải cách, cấp tỉnh được quản lý bởi hai ty là Bố chánh sứ ty (phụ trách đinh, điền, hộ tịch) và Án sát sứ ty (coi về hình án). Việc phân chia rõ ràng chức năng này ở cấp tỉnh nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy triều đình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So với thời Gia Long, bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và hoạt động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nào cho nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số, cụ thể là việc thay thế tù trưởng bằng quan lại triều đình, thể hiện xu hướng nào trong chính sách cai trị của nhà nước phong kiến tập quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc vua Minh Mạng thực hiện chế độ giám sát, thanh tra chéo giữa các cơ quan trung ương thông qua hoạt động của Đô sát viện và Lục khoa cho thấy nhà vua đã chú trọng đến biện pháp nào để duy trì kỷ cương và hiệu quả của bộ máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dưới thời Minh Mạng, Nội các được thành lập (trên cơ sở Văn thư phòng) có vai trò như một bộ phận giúp việc trực tiếp và thân cận nhất cho nhà vua. Điều này củng cố thêm khía cạnh nào của chế độ quân chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn là một quan lại cấp tỉnh dưới thời Gia Long và sau đó là thời Minh Mạng. Sự thay đổi lớn nhất mà bạn có thể cảm nhận được trong công việc sau cuộc cải cách là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trước cải cách, bộ máy nhà nước thời Gia Long có tình trạng quan lại chủ yếu do các võ quan nắm giữ. Cuộc cải cách của Minh Mạng đã có những điều chỉnh gì về vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên dưới thời Minh Mạng, thay thế cấu trúc cũ, có tác động trực tiếp nào đến hiệu quả quản lý của triều đình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa tích cực của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc tăng cường quyền lực cho nhà vua và triều đình trung ương, được thực hiện trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc ban hành chế độ 'Hồi tỵ' có thể được coi là một biện pháp nhằm hạn chế vấn đề nào phổ biến trong bộ máy quan liêu phong kiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cơ quan nào dưới đây, được thành lập dưới thời Minh Mạng, có chức năng chủ yếu là giúp vua xử lý công việc hàng ngày, tiếp nhận và xử lý công văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở các vùng dân tộc thiểu số và thay thế bằng hệ thống hành chính cấp xã như ở đồng bằng có thể gây ra hệ quả xã hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu phân tích bộ máy hành chính sau cải cách của Minh Mạng, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất so với bộ máy hành chính của các triều đại phong kiến trước đó như thời Lê sơ (Lê Thánh Tông)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cuộc cải cách của Minh Mạng, dù có những hạn chế nhất định (như tính bảo thủ, chậm tiếp thu cái mới từ phương Tây), nhưng đã đạt được thành tựu quan trọng là gì?

Viết một bình luận