12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 12: Vị Trí Và Tầm Quan Trọng Của Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này chủ yếu xuất phát từ vị trí địa lý của Biển Đông như thế nào?

  • A. Nằm ở khu vực có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • B. Nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, kết nối châu Á với châu Âu.
  • C. Có bờ biển dài, tạo điều kiện phát triển cảng biển.
  • D. Giàu tài nguyên thiên nhiên, thu hút tàu thuyền qua lại.

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển "Con đường tơ lụa trên biển". Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn lương thực, thực phẩm cho các quốc gia.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng cho các nước trong khu vực.
  • C. Là cầu nối giao thương, văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
  • D. Tạo điều kiện cho các cuộc phát kiến địa lý lớn.

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt đối với các quốc gia Đông Nam Á. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích cho tầm quan trọng này?

  • A. Nguồn tài nguyên phong phú và vị trí chiến lược cho giao thương quốc tế.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
  • C. Lực lượng lao động dồi dào trong ngành kinh tế biển.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư phát triển kinh tế biển của các nước.

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị hiện nay, Biển Đông trở thành một điểm nóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tình trạng "nóng" ở Biển Đông?

  • A. Tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa các quốc gia.
  • B. Sự gia tăng hiện diện quân sự của các cường quốc.
  • C. Vai trò quan trọng của Biển Đông trong thương mại toàn cầu.
  • D. Hợp tác kinh tế ngày càng sâu rộng giữa các nước ven biển.

Câu 5: Việt Nam có chủ trương nhất quán giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế biển hơn là bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đề cao luật pháp quốc tế và giải pháp hòa bình trong quan hệ quốc tế.
  • C. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước lớn trong vấn đề Biển Đông.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt. Tầm quan trọng này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải huyết mạch qua Biển Đông.
  • B. Vùng căn cứ quan trọng bảo vệ an ninh quốc gia trên biển.
  • C. Trung tâm du lịch biển quốc tế lớn nhất khu vực.
  • D. Vùng biển giàu tiềm năng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 7: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, dầu khí được xem là có giá trị kinh tế lớn nhất. Tuy nhiên, việc khai thác dầu khí ở Biển Đông hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Tranh chấp chủ quyền và nguy cơ mất an ninh trên biển.
  • B. Công nghệ khai thác dầu khí còn lạc hậu, chi phí cao.
  • C. Nguồn dầu khí ở Biển Đông đang dần cạn kiệt.
  • D. Ô nhiễm môi trường biển do hoạt động khai thác dầu khí.

Câu 8: Phát triển kinh tế biển xanh đang trở thành xu hướng quan trọng trong khai thác tiềm năng Biển Đông. Kinh tế biển xanh tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tập trung phát triển các ngành kinh tế biển truyền thống.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn ven biển.
  • D. Phát triển kinh tế biển bền vững, hài hòa với môi trường.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đang thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình trên Biển Đông?

  • A. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn trên biển.
  • B. Phát triển các hoạt động kinh tế biển như khai thác hải sản, dầu khí.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế với các nước trong khu vực.
  • D. Xây dựng các công trình dân sự trên các đảo, đá ở Trường Sa.

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Tính từ đường bờ biển ra 12 hải lý.
  • B. Tính từ đường cơ sở ra 50 hải lý.
  • C. Tính từ đường cơ sở ra 200 hải lý.
  • D. Bao gồm toàn bộ thềm lục địa kéo dài tự nhiên.

Câu 11: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy giải thích vì sao Biển Đông lại được coi là "tuyến đường tơ lụa trên biển" quan trọng trong quá khứ.

  • A. Do có nhiều loài tơ lụa quý hiếm sinh sống ở Biển Đông.
  • B. Do vị trí kết nối các trung tâm văn minh lớn của phương Đông và phương Tây.
  • C. Do Biển Đông là nơi xuất phát của nghề trồng dâu nuôi tằm.
  • D. Do các quốc gia ven Biển Đông có truyền thống sản xuất tơ lụa lâu đời.

Câu 12: So sánh vị trí của Biển Đông với Địa Trung Hải, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt địa kinh tế giữa hai vùng biển này là gì?

  • A. Đều là nơi tập trung các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
  • B. Đều có trữ lượng tài nguyên dầu khí lớn.
  • C. Đều có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho du lịch biển.
  • D. Đều là tuyến đường hàng hải quốc tế nhộn nhịp bậc nhất.

Câu 13: Nếu xung đột xảy ra ở Biển Đông, hậu quả nghiêm trọng nhất về kinh tế có thể xảy ra đối với khu vực và thế giới là gì?

  • A. Giá dầu thế giới tăng cao đột biến.
  • B. Các quốc gia ven Biển Đông bị suy thoái kinh tế.
  • C. Gián đoạn các tuyến đường vận tải biển, ảnh hưởng thương mại toàn cầu.
  • D. Ngành du lịch biển trong khu vực bị đình trệ hoàn toàn.

Câu 14: Quan điểm "Biển Đông là vấn đề của riêng các quốc gia ven biển" là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng. Vì tranh chấp chủ quyền chỉ diễn ra giữa các nước ven biển.
  • B.
  • C. Đúng một phần. Vì các nước ven biển có trách nhiệm chính trong quản lý Biển Đông.
  • D. Sai một phần. Vì các nước lớn bên ngoài khu vực cũng có ảnh hưởng đến Biển Đông.

Câu 15: Trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên kết hợp hài hòa giữa các giải pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Pháp lý, ngoại giao và phát triển kinh tế biển.
  • B. Quân sự, răn đe và kêu gọi quốc tế.
  • C. Tuyên truyền, giáo dục và vận động dư luận.
  • D. Khai thác tài nguyên, xây dựng đảo nhân tạo và gây sức ép.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia không tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Biển Đông sẽ trở thành vùng biển tự do, không thuộc chủ quyền quốc gia nào.
  • B. Các quốc gia ven biển sẽ tự giải quyết tranh chấp bằng biện pháp song phương.
  • C. Gia tăng căng thẳng, xung đột và phá vỡ trật tự pháp lý quốc tế trên biển.
  • D. Các tổ chức quốc tế sẽ can thiệp và áp đặt giải pháp cho Biển Đông.

Câu 17: Khó khăn lớn nhất mà Việt Nam đang phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực kinh tế để đầu tư cho quốc phòng.
  • B. Địa hình bờ biển dài, khó kiểm soát.
  • C. Sự thờ ơ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Sự chênh lệch về sức mạnh quân sự và sự phức tạp của tranh chấp đa phương.

Câu 18: Trong tương lai, vai trò của Biển Đông đối với kinh tế và an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm tầm quan trọng do các tuyến đường thương mại mới xuất hiện.
  • B. Tiếp tục gia tăng tầm quan trọng, trở thành trung tâm cạnh tranh chiến lược.
  • C. Ổn định và ít biến động do các tranh chấp được giải quyết.
  • D. Chỉ còn vai trò về kinh tế, giảm vai trò về an ninh.

Câu 19: Theo bạn, biện pháp nào là hiệu quả nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia trong khu vực.
  • B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia có hành động gây hấn.
  • C. Đẩy mạnh đối thoại, hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Để các cường quốc bên ngoài khu vực can thiệp và giải quyết.

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu về Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với học sinh Việt Nam?

  • A. Nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm công dân.
  • B. Giúp học sinh có cơ hội làm việc trong ngành kinh tế biển.
  • C. Để chuẩn bị cho việc tham gia lực lượng hải quân sau này.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của chương trình học Lịch sử và Địa lý.

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng sinh học của vùng biển này.

  • A. Vị trí gần xích đạo làm giảm đa dạng sinh học.
  • B. Vị trí giao thoa của các dòng hải lưu tạo môi trường sống đa dạng.
  • C. Vị trí kín đáo, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa nên sinh vật nghèo nàn.
  • D. Vị trí xa bờ nên ít có loài sinh vật biển sinh sống.

Câu 22: So sánh tiềm năng du lịch biển của Biển Đông với biển Caribe, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

  • A. Biển Đông có khí hậu nóng ẩm hơn Caribe.
  • B. Biển Caribe có nhiều bãi cát trắng hơn Biển Đông.
  • C. Biển Đông đa dạng về văn hóa bản địa hơn Caribe.
  • D. Biển Caribe có cơ sở hạ tầng du lịch phát triển hơn Biển Đông.

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để phát triển bền vững kinh tế biển ở Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Biển Đông còn nhiều thách thức?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên dầu khí để tăng ngân sách.
  • B. Mở rộng du lịch biển bằng mọi giá, kể cả phá hủy môi trường.
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ven biển để thu hút đầu tư.
  • D. Đầu tư công nghệ xanh, quản lý tài nguyên và phát triển du lịch sinh thái.

Câu 24: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông.

  • A. Có vai trò quyết định, có thể áp đặt giải pháp cho các bên tranh chấp.
  • B. Có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Không có vai trò gì, vì tranh chấp Biển Đông là vấn đề song phương.
  • D. Chỉ đóng vai trò quan sát, không can thiệp vào tranh chấp.

Câu 25: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông là gì?

  • A. Do các quốc gia ven biển có lịch sử thù địch với nhau.
  • B. Do Biển Đông có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên quá lớn.
  • C. Do sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền và khác biệt trong nhận thức luật pháp quốc tế.
  • D. Do ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 26: Hãy sắp xếp các eo biển sau theo thứ tự từ Tây sang Đông: eo biển Đài Loan, eo biển Malacca, eo biển Bass.

  • A. eo biển Đài Loan, eo biển Bass, eo biển Malacca
  • B. eo biển Malacca, eo biển Bass, eo biển Đài Loan
  • C. eo biển Malacca, eo biển Đài Loan, eo biển Bass
  • D. eo biển Bass, eo biển Malacca, eo biển Đài Loan

Câu 27: Đâu là nhận định đúng nhất về đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Đều là quần đảo núi lửa.
  • B. Đều nằm gần bờ biển Việt Nam.
  • C. Đều là quần đảo san hô nằm xa bờ.
  • D. Đều có khí hậu ôn đới.

Câu 28: Điều gì chứng tỏ Biển Đông là một khu vực đa dạng văn hóa?

  • A. Sự giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á.
  • B. Các quốc gia ven biển đều có chung một nền văn hóa.
  • C. Biển Đông là nơi ra đời của nhiều nền văn minh cổ đại.
  • D. Các hoạt động kinh tế biển mang đậm nét văn hóa truyền thống.

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít có khả năng góp phần giải quyết tranh chấp Biển Đông nhất?

  • A. Đàm phán đa phương giữa các bên liên quan.
  • B. Sử dụng cơ chế tài phán quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và khoa học trên biển.
  • D. Đơn phương quân sự hóa các đảo và bãi đá.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về luật pháp quốc tế liên quan đến Biển Đông, bạn sẽ tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS) và các văn bản pháp lý quốc tế.
  • C. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo phổ thông.
  • D. Báo chí và tạp chí trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này chủ yếu xuất phát từ vị trí địa lý của Biển Đông như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển 'Con đường tơ lụa trên biển'. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt đối với các quốc gia Đông Nam Á. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích cho tầm quan trọng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị hiện nay, Biển Đông trở thành một điểm nóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tình trạng 'nóng' ở Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việt Nam có chủ trương nhất quán giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt. Tầm quan trọng này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, dầu khí được xem là có giá trị kinh tế lớn nhất. Tuy nhiên, việc khai thác dầu khí ở Biển Đông hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phát triển kinh tế biển xanh đang trở thành xu hướng quan trọng trong khai thác tiềm năng Biển Đông. Kinh tế biển xanh tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đang thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy giải thích vì sao Biển Đông lại được coi là 'tuyến đường tơ lụa trên biển' quan trọng trong quá khứ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh vị trí của Biển Đông với Địa Trung Hải, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt địa kinh tế giữa hai vùng biển này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu xung đột xảy ra ở Biển Đông, hậu quả nghiêm trọng nhất về kinh tế có thể xảy ra đối với khu vực và thế giới là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quan điểm 'Biển Đông là vấn đề của riêng các quốc gia ven biển' là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên kết hợp hài hòa giữa các giải pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia không tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, trong vấn đề Biển Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khó khăn lớn nhất mà Việt Nam đang phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong tương lai, vai trò của Biển Đông đối với kinh tế và an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo bạn, biện pháp nào là hiệu quả nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu về Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với học sinh Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng sinh học của vùng biển này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh tiềm năng du lịch biển của Biển Đông với biển Caribe, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để phát triển bền vững kinh tế biển ở Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Biển Đông còn nhiều thách thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đánh giá vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hãy sắp xếp các eo biển sau theo thứ tự từ Tây sang Đông: eo biển Đài Loan, eo biển Malacca, eo biển Bass.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là nhận định đúng nhất về đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì chứng tỏ Biển Đông là một khu vực đa dạng văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít có khả năng góp phần giải quyết tranh chấp Biển Đông nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về luật pháp quốc tế liên quan đến Biển Đông, bạn sẽ tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông, một khu vực biển quan trọng thuộc Thái Bình Dương, có đặc điểm nổi bật nào sau đây về vị trí địa lý?

  • A. Nằm hoàn toàn trong vùng chí tuyến Bắc bán cầu.
  • B. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Có diện tích nhỏ nhất trong các biển thuộc Thái Bình Dương.
  • D. Tiếp giáp với bờ biển của ít quốc gia nhất trên thế giới.

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, Biển Đông đóng vai trò "cửa ngõ" quan trọng trong giao thương quốc tế của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tập trung các tuyến đường hàng hải nhộn nhịp bậc nhất thế giới.
  • B. Có trữ lượng tài nguyên dầu khí lớn nhất thế giới.
  • C. Là nơi có nhiều quốc gia phát triển kinh tế biển nhất.
  • D. Được khai thác du lịch biển sớm nhất trong khu vực.

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng được xem là tuyến đường giao thương thiết yếu giữa hai nền văn minh lớn của Châu Á. Đó là những nền văn minh nào?

  • A. Ai Cập và Hy Lạp.
  • B. La Mã và Ba Tư.
  • C. Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Nhật Bản và Triều Tiên.

Câu 4: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây đang được các quốc gia ven Biển Đông đặc biệt chú trọng phát triển, khai thác bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa sâu.
  • B. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ven biển.
  • C. Vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Du lịch biển và khai thác hải sản.

Câu 5: Sự đa dạng về tài nguyên sinh vật ở Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Diện tích rừng ngập mặn lớn nhất khu vực.
  • B. Số lượng loài động, thực vật biển phong phú.
  • C. Trữ lượng tôm cá lớn nhất thế giới.
  • D. Khả năng tái tạo sinh vật biển nhanh chóng.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Vị trí địa lý của hai quần đảo này mang lại lợi thế nào quan trọng nhất?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • B. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển đảo.
  • C. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Xây dựng các căn cứ quân sự tiền tiêu vững chắc.

Câu 7: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông được coi là một khu vực...

  • A. ổn định và hòa bình nhất thế giới.
  • B. ít chịu ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • C. có nhiều tranh chấp chủ quyền phức tạp.
  • D. hợp tác kinh tế biển phát triển nhất.

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, việc các quốc gia ven Biển Đông tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề chung (như ô nhiễm môi trường, cứu hộ cứu nạn...) mang lại ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của mỗi quốc gia.
  • B. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững khu vực.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất trên Biển Đông, có vai trò chủ yếu nào đối với giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Phân chia Biển Đông thành hai vùng biển riêng biệt.
  • B. Tạo ra các dòng hải lưu phức tạp trong Biển Đông.
  • C. Kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • D. Là tuyến đường vận tải dầu khí lớn nhất thế giới.

Câu 10: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của các quốc gia ven biển.

  • A. Vị trí xa xôi khiến văn hóa các nước ít giao thoa, đa dạng.
  • B. Vị trí gần nhau tạo ra sự đồng nhất về văn hóa.
  • C. Vị trí không ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.
  • D. Vị trí trung tâm giao thoa tạo điều kiện tiếp xúc và giao lưu văn hóa.

Câu 11: Trong các loại hình tài nguyên biển ở Biển Đông, loại tài nguyên nào được xem là có tiềm năng lớn nhất nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về khai thác và bảo vệ môi trường?

  • A. Dầu khí.
  • B. Hải sản.
  • C. Muối.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 12: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

  • A. Điều hòa khí hậu, tạo điều kiện sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn hải sản quan trọng.
  • C. Là tuyến đường vận chuyển lương thực chính.
  • D. Tiềm năng phát triển nuôi trồng tảo biển.

Câu 13: So sánh vị trí địa lý của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai quần đảo đều nằm ở vị trí trung tâm Biển Đông.
  • B. Hoàng Sa nằm gần đất liền hơn Trường Sa.
  • C. Hoàng Sa nằm ở phía Bắc Biển Đông, Trường Sa ở phía Nam.
  • D. Trường Sa có diện tích lớn hơn Hoàng Sa.

Câu 14: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với việc khai thác và sử dụng Biển Đông một cách bền vững có thể là gì?

  • A. Sự suy giảm trữ lượng dầu khí.
  • B. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia ven biển.
  • C. Thiếu hụt lao động trong ngành kinh tế biển.
  • D. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường biển.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học Biển Đông?

  • A. Tăng cường vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên.
  • B. Đảm bảo cân bằng sinh thái và nguồn lợi kinh tế lâu dài.
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Thể hiện trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.

Câu 16: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và hiệu quả, biện pháp nào được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Cô lập quốc gia có hành vi gây hấn.
  • C. Đàm phán, đối thoại trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 17: Trong các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến Biển Đông, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ đến khí hậu và thời tiết của khu vực?

  • A. Gió mùa.
  • B. Hải lưu.
  • C. Địa hình đáy biển.
  • D. Sóng thần.

Câu 18: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, áp thấp nhiệt đới...)?

  • A. Vận tải biển.
  • B. Khai thác hải sản.
  • C. Du lịch biển.
  • D. Khai thác dầu khí.

Câu 19: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và tốc độ tăng trưởng.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên và mở rộng thị trường.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Công nghệ hiện đại và vốn đầu tư lớn.

Câu 20: Hãy đánh giá vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Không đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào kinh tế đất liền.
  • B. Tương đối quan trọng, đóng góp vào một số ngành kinh tế.
  • C. Quan trọng, nhưng chỉ về mặt quốc phòng, an ninh.
  • D. Vô cùng quan trọng, là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền.

Câu 21: Trong quá trình khai thác tài nguyên Biển Đông, hoạt động nào sau đây gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất?

  • A. Khai thác dầu khí và vận chuyển dầu.
  • B. Khai thác hải sản bằng lưới kéo đáy.
  • C. Phát triển du lịch biển thiếu kiểm soát.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.

Câu 22: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông, giải pháp toàn diện và bền vững nhất là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển.
  • B. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia và luật pháp quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn Biển Đông để bảo vệ.

Câu 23: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của Biển Đông trong thế kỷ XXI, khi xem xét các yếu tố như biến đổi khí hậu, tranh chấp chủ quyền và nhu cầu phát triển kinh tế.

  • A. Hòa bình, ổn định và hợp tác toàn diện.
  • B. Xung đột quân sự lan rộng, khó kiểm soát.
  • C. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, đối mặt với nhiều thách thức.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, ít quan tâm đến môi trường.

Câu 24: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Thềm lục địa.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Nội thủy và lãnh hải.

Câu 25: Trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông, vai trò của cộng đồng dân cư ven biển là gì?

  • A. Không đáng kể, chủ yếu do nhà nước và lực lượng chức năng.
  • B. Quan trọng, là lực lượng trực tiếp tham gia và giám sát.
  • C. Thứ yếu, chỉ tham gia khi được nhà nước huy động.
  • D. Chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến bảo vệ.

Câu 26: Điều gì tạo nên tính đặc biệt về vị trí địa - chiến lược của Biển Đông so với các biển khác trên thế giới?

  • A. Vừa là tuyến giao thông huyết mạch, vừa giàu tài nguyên, vừa nhiều tranh chấp.
  • B. Chỉ là tuyến giao thông quan trọng, ít tài nguyên.
  • C. Chủ yếu giàu tài nguyên, ít có giá trị giao thông.
  • D. Ổn định, ít tranh chấp, chủ yếu hợp tác kinh tế.

Câu 27: Hãy sắp xếp các vùng biển của Việt Nam theo thứ tự từ gần bờ ra xa bờ, theo quy định của UNCLOS?

  • A. Lãnh hải - Nội thủy - Vùng đặc quyền kinh tế - Thềm lục địa - Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Nội thủy - Vùng tiếp giáp lãnh hải - Lãnh hải - Thềm lục địa - Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Nội thủy - Lãnh hải - Vùng tiếp giáp lãnh hải - Vùng đặc quyền kinh tế - Thềm lục địa.
  • D. Lãnh hải - Vùng tiếp giáp lãnh hải - Vùng đặc quyền kinh tế - Nội thủy - Thềm lục địa.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Chỉ tập trung vào đấu tranh ngoại giao.
  • B. Nhờ cậy sự giúp đỡ hoàn toàn từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu sử dụng sức mạnh quân sự.
  • D. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền và môi trường.

Câu 29: Trong quá trình tìm hiểu về Biển Đông, nguồn tài liệu nào sau đây được xem là có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử Việt Nam.
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS).
  • C. Bản đồ cổ của Việt Nam.
  • D. Lời chứng của các nhân chứng lịch sử.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Viết thư tay gửi từng người.
  • B. Tổ chức hội thảo khoa học quốc tế.
  • C. Sử dụng đa dạng phương tiện truyền thông hiện đại (video, infographic, mạng xã hội...).
  • D. Xuất bản sách chuyên khảo về Biển Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông, một khu vực biển quan trọng thuộc Thái Bình Dương, có đặc điểm nổi bật nào sau đây về vị trí địa lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, Biển Đông đóng vai trò 'cửa ngõ' quan trọng trong giao thương quốc tế của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng được xem là tuyến đường giao thương thiết yếu giữa hai nền văn minh lớn của Châu Á. Đó là những nền văn minh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây đang được các quốc gia ven Biển Đông đặc biệt chú trọng phát triển, khai thác bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự đa dạng về tài nguyên sinh vật ở Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Vị trí địa lý của hai quần đảo này mang lại lợi thế nào quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông được coi là một khu vực...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, việc các quốc gia ven Biển Đông tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề chung (như ô nhiễm môi trường, cứu hộ cứu nạn...) mang lại ý nghĩa quan trọng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất trên Biển Đông, có vai trò chủ yếu nào đối với giao thông hàng hải quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của các quốc gia ven biển.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các loại hình tài nguyên biển ở Biển Đông, loại tài nguyên nào được xem là có tiềm năng lớn nhất nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về khai thác và bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh vị trí địa lý của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, nhận xét nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với việc khai thác và sử dụng Biển Đông một cách bền vững có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và hiệu quả, biện pháp nào được xem là quan trọng hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến Biển Đông, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ đến khí hậu và thời tiết của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, áp thấp nhiệt đới...)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hãy đánh giá vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quá trình khai thác tài nguyên Biển Đông, hoạt động nào sau đây gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông, giải pháp toàn diện và bền vững nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của Biển Đông trong thế kỷ XXI, khi xem xét các yếu tố như biến đổi khí hậu, tranh chấp chủ quyền và nhu cầu phát triển kinh tế.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông, vai trò của cộng đồng dân cư ven biển là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì tạo nên tính đặc biệt về vị trí địa - chiến lược của Biển Đông so với các biển khác trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hãy sắp xếp các vùng biển của Việt Nam theo thứ tự từ gần bờ ra xa bờ, theo quy định của UNCLOS?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong quá trình tìm hiểu về Biển Đông, nguồn tài liệu nào sau đây được xem là có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đặc điểm địa lý nào của Biển Đông làm cho nó trở thành tuyến đường giao thông huyết mạch nối liền châu Á và châu Âu qua đường biển một cách hiệu quả nhất?

  • A. Nằm ở rìa phía Tây Thái Bình Dương, kết nối trực tiếp với Ấn Độ Dương qua các eo biển quan trọng.
  • B. Có diện tích lớn nhất thế giới.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Có nhiều đảo và quần đảo lớn nhỏ.

Câu 2: Eo biển Malacca, mặc dù không hoàn toàn nằm trong Biển Đông, nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với giao thông hàng hải qua khu vực này. Đánh giá tại sao tầm quan trọng chiến lược của eo biển Malacca lại gắn bó mật thiết với vai trò của Biển Đông trong thương mại quốc tế.

  • A. Malacca là nơi duy nhất có độ sâu cho phép tàu chở dầu lớn đi qua vào Biển Đông.
  • B. Đây là cửa ngõ hàng hải chính kết nối Ấn Độ Dương (Trung Đông, châu Âu) với Biển Đông và các trung tâm kinh tế Đông Á.
  • C. Eo biển Malacca là nơi đặt các căn cứ quân sự lớn nhất của các cường quốc biển.
  • D. Malacca là khu vực có nguồn lợi thủy sản phong phú nhất Biển Đông.

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông là một phần trọng yếu của "con đường Tơ lụa trên biển". Dựa vào tính chất của con đường thương mại này, phân tích loại hình trao đổi nào được Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi nhất giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây.

  • A. Trao đổi công nghệ sản xuất nông nghiệp và vũ khí.
  • B. Giao lưu văn hóa, tôn giáo, và thương mại các mặt hàng cao cấp như tơ lụa, gia vị, gốm sứ.
  • C. Buôn bán nguyên liệu thô và lương thực số lượng lớn.
  • D. Trao đổi kinh nghiệm về tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 4: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn và có tiềm năng tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Phân tích thách thức chính mà các quốc gia ven biển phải đối mặt khi khai thác nguồn lợi thủy sản trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền và đánh bắt quá mức hiện nay.

  • A. Thiếu tàu thuyền hiện đại để đánh bắt xa bờ.
  • B. Số lượng cá thể sinh vật biển quá ít để khai thác quy mô lớn.
  • C. Khó khăn trong việc phối hợp quản lý, bảo tồn nguồn lợi và giải quyết các vụ việc trên biển do chồng lấn yêu sách và thiếu tin cậy.
  • D. Chi phí khai thác quá cao so với lợi nhuận thu được.

Câu 5: Một lượng lớn dầu mỏ và khí đốt được vận chuyển qua Biển Đông hàng ngày. Phân tích nguy cơ môi trường nghiêm trọng nhất có thể phát sinh từ hoạt động vận tải năng lượng quy mô lớn này.

  • A. Ô nhiễm không khí từ khí thải của tàu thuyền.
  • B. Tiếng ồn dưới nước ảnh hưởng đến sinh vật biển.
  • C. Rác thải nhựa từ hoạt động trên biển.
  • D. Sự cố tràn dầu hoặc rò rỉ khí, gây ô nhiễm diện rộng và hủy hoại hệ sinh thái biển.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được coi là vị trí tiền tiêu chiến lược của Việt Nam trên Biển Đông. Phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của việc kiểm soát các quần đảo này đối với an ninh quốc phòng và khả năng kiểm soát các vùng biển của Việt Nam.

  • A. Là nơi duy nhất có nguồn nước ngọt dồi dào cho tàu thuyền.
  • B. Cho phép kiểm soát, giám sát các tuyến hàng hải quan trọng và là cơ sở để bảo vệ vùng trời, vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • C. Chứa trữ lượng lớn các kim loại quý hiếm.
  • D. Có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 7: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông muốn phát triển mạnh ngành du lịch biển dựa trên yếu tố tự nhiên. Dựa vào đặc điểm tài nguyên Biển Đông đã học, phân tích yếu tố nào là lợi thế nổi bật nhất để thu hút khách du lịch quốc tế quan tâm đến khám phá và nghỉ dưỡng.

  • A. Sự đa dạng của các hệ sinh thái biển như rạn san hô, thảm cỏ biển và các bãi biển đẹp, vịnh, hang động.
  • B. Trữ lượng dầu khí dưới đáy biển.
  • C. Các luồng hải lưu mạnh mẽ.
  • D. Nguồn lợi thủy sản phong phú.

Câu 8: Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới. Đánh giá tác động tiêu cực tiềm ẩn lớn nhất đối với nền kinh tế toàn cầu nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng làm gián đoạn hoạt động vận tải biển qua khu vực này.

  • A. Giảm giá cước vận tải biển do dư thừa tàu.
  • B. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết khủng hoảng.
  • C. Làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa do phải đi đường vòng, ảnh hưởng chuỗi cung ứng toàn cầu và giá cả hàng hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia ven Biển Đông.

Câu 9: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa tiềm năng tài nguyên năng lượng này và sự gia tăng phức tạp trong quan hệ địa chính trị giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài.

  • A. Tranh giành quyền kiểm soát và khai thác nguồn tài nguyên năng lượng là nguyên nhân chính làm sâu sắc thêm các mâu thuẫn và tranh chấp lãnh thổ/biển đảo.
  • B. Sự hiện diện của dầu khí thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng.
  • C. Tài nguyên dầu khí chỉ là yếu tố kinh tế, không liên quan đến địa chính trị.
  • D. Các cường quốc bên ngoài chỉ quan tâm đến tự do hàng hải, không phải tài nguyên.

Câu 10: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và một quốc gia không giáp biển ở châu Âu (ví dụ: Thụy Sĩ) có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ và bản chất lợi ích quốc gia liên quan đến Biển Đông giữa hai nước này?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến Biển Đông về mặt du lịch, còn Thụy Sĩ quan tâm về thương mại.
  • B. Thụy Sĩ quan tâm đến tài nguyên biển, còn Việt Nam chỉ quan tâm đến an ninh quốc phòng.
  • C. Lợi ích của cả hai nước là hoàn toàn giống nhau vì đều là thành viên của cộng đồng quốc tế.
  • D. Việt Nam có lợi ích trực tiếp, toàn diện về chủ quyền, tài nguyên, an ninh và phát triển kinh tế biển, trong khi Thụy Sĩ chủ yếu có lợi ích gián tiếp liên quan đến an toàn và hiệu quả của các tuyến thương mại toàn cầu đi qua Biển Đông.

Câu 11: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) được xem là "Hiến chương về biển" và là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các vấn đề trên biển. Đánh giá vai trò của UNCLOS trong việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền và quyền tài phán tại Biển Đông.

  • A. UNCLOS là công cụ bắt buộc duy nhất để các bên phải tuân thủ tuyệt đối mọi phán quyết liên quan đến tranh chấp.
  • B. UNCLOS cung cấp khuôn khổ pháp lý quốc tế để các quốc gia ven biển xác định quyền và nghĩa vụ của mình, là cơ sở để giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • C. UNCLOS không có giá trị áp dụng tại Biển Đông vì đây là vấn đề lịch sử và chính trị.
  • D. UNCLOS chỉ điều chỉnh hoạt động bảo vệ môi trường biển, không liên quan đến chủ quyền.

Câu 12: Lịch sử cho thấy Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa mạnh mẽ giữa các nền văn minh lớn. Phân tích lý do chính khiến Biển Đông trở thành điểm hội tụ đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới (theo sách giáo khoa).

  • A. Đây là khu vực có khí hậu và địa hình đồng nhất, dễ dàng cho sự phát triển văn hóa.
  • B. Các quốc gia ven biển có chung một ngôn ngữ và hệ thống tín ngưỡng.
  • C. Vị trí địa lý là tuyến đường giao thương, di cư, và giao lưu văn hóa quan trọng, kết nối các khu vực và nền văn minh khác nhau.
  • D. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất thống trị toàn bộ khu vực Biển Đông trong lịch sử.

Câu 13: Theo Công ước UNCLOS 1982, các đảo có khả năng duy trì sự sống con người hoặc hoạt động kinh tế riêng có thể tạo ra vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Dựa vào quy định này và vị trí của Hoàng Sa, Trường Sa, phân tích tại sao việc kiểm soát các quần đảo này lại có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ EEZ và thềm lục địa của Việt Nam.

  • A. Các quần đảo này là cơ sở để Việt Nam mở rộng ranh giới các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán ra xa bờ, theo đúng quy định của UNCLOS.
  • B. Việc kiểm soát các quần đảo này tự động mang lại chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
  • C. Chỉ cần tuyên bố chủ quyền trên giấy tờ mà không cần kiểm soát thực tế các đảo.
  • D. Các đảo chỉ có ý nghĩa phòng thủ quân sự, không liên quan đến EEZ.

Câu 14: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và có hệ thống hải lưu phức tạp. Phân tích tác động chủ yếu của yếu tố tự nhiên này đối với hoạt động hàng hải và nghề cá truyền thống trong khu vực.

  • A. Làm cho việc đi lại trên biển luôn thuận lợi quanh năm.
  • B. Gây khó khăn, nguy hiểm cho tàu thuyền hoạt động, ảnh hưởng đến việc dự báo ngư trường và lịch trình đi biển.
  • C. Giúp tăng tốc độ di chuyển của tất cả các loại tàu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các tàu quân sự, không tác động đến tàu dân sự.

Câu 15: So sánh đặc điểm địa lý nổi bật nhất giúp phân biệt quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về mặt vị trí tương đối so với đất liền Việt Nam và phạm vi địa lý.

  • A. Hoàng Sa nằm ở phía Nam Biển Đông và nhỏ hơn Trường Sa.
  • B. Trường Sa nằm ở phía Bắc Biển Đông và gần bờ Việt Nam hơn Hoàng Sa.
  • C. Hoàng Sa nằm ở phía Bắc Biển Đông và gần bờ Việt Nam hơn, trong khi Trường Sa nằm ở phía Nam Biển Đông và xa bờ hơn, trải rộng trên phạm vi biển lớn hơn.
  • D. Cả hai quần đảo đều nằm ở cùng một vị trí địa lý và có diện tích tương đương.

Câu 16: Đánh giá tầm quan trọng toàn diện của việc duy trì hòa bình, ổn định và an toàn hàng hải trên Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.

  • A. Chỉ quan trọng đối với ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
  • B. Chủ yếu giúp Việt Nam phát triển lực lượng hải quân.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều vì Việt Nam có nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Đảm bảo an toàn cho hoạt động khai thác tài nguyên, giao thương quốc tế, thu hút đầu tư, phát triển du lịch và các ngành kinh tế biển khác, tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế chung.

Câu 17: Các vấn đề môi trường biển như ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái san hô, và cạn kiệt nguồn cá không chỉ là vấn đề của riêng một quốc gia ven Biển Đông nào. Phân tích tại sao việc giải quyết hiệu quả các thách thức môi trường này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế giữa tất cả các bên liên quan.

  • A. Các vấn đề môi trường biển (ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái) không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia, tác động lan tỏa và cần nỗ lực chung để ứng phó.
  • B. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính để giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Luật pháp quốc tế bắt buộc các nước phải hợp tác dù không muốn.
  • D. Sự hợp tác chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế.

Câu 18: Con đường Tơ lụa trên biển qua Biển Đông trong lịch sử chủ yếu vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao và tương đối nhẹ. Dựa vào đặc điểm này, phân tích loại hình hàng hóa nào ít có khả năng là mặt hàng chủ yếu được vận chuyển qua Biển Đông trên tuyến đường này thời kỳ trung đại.

  • A. Gia vị (hạt tiêu, đinh hương).
  • B. Đồ gốm sứ tinh xảo.
  • C. Tơ lụa và các loại vải quý.
  • D. Than đá và quặng sắt số lượng lớn.

Câu 19: Giả sử một cơn bão nhiệt đới cực mạnh di chuyển qua Biển Đông. Phân tích tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất mà cơn bão này có thể gây ra đối với các hoạt động kinh tế biển của các quốc gia ven biển.

  • A. Làm tăng sản lượng đánh bắt cá do khuấy động tầng nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch biển, không tác động đến các ngành khác.
  • C. Gây thiệt hại nặng nề cho tàu thuyền, cơ sở hạ tầng biển (giàn khoan, cảng), làm gián đoạn hoạt động hàng hải, khai thác và du lịch.
  • D. Giúp làm sạch môi trường biển bằng cách cuốn trôi chất thải.

Câu 20: Việt Nam có đường bờ biển dài, nhiều cửa sông lớn đổ ra Biển Đông, và vùng biển ven bờ đa dạng. Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa lý này và sự phong phú, đa dạng của các hệ sinh thái ven biển và cửa sông ở Việt Nam.

  • A. Lượng phù sa và chất dinh dưỡng từ sông tạo điều kiện thuận lợi hình thành và phát triển các hệ sinh thái đặc thù như rừng ngập mặn, đất ngập nước, và vùng nước lợ có đa dạng sinh học cao.
  • B. Nước ngọt từ sông làm giảm độ mặn của Biển Đông, khiến sinh vật biển không thể sống sót.
  • C. Cửa sông là rào cản ngăn chặn sự di cư của sinh vật biển.
  • D. Đặc điểm này chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường thủy nội địa.

Câu 21: Việc Việt Nam không ngừng khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình đối với các vùng biển, đảo dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với vị thế và lợi ích quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Chỉ là hình thức tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi, để bảo vệ lợi ích chính đáng, thúc đẩy hợp tác, và đấu tranh giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Làm cho Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu trong khu vực.
  • D. Chỉ giúp Việt Nam thu hút khách du lịch đến Biển Đông.

Câu 22: Các con sông lớn ở châu Á mang theo lượng lớn phù sa và trầm tích đổ ra Biển Đông. Phân tích tác động lâu dài của quá trình bồi tụ này đối với địa hình ven biển và sự biến đổi của các bãi cạn, đảo nhỏ trong Biển Đông.

  • A. Góp phần bồi đắp, mở rộng diện tích đất liền ở các vùng cửa sông, làm thay đổi hình dạng, kích thước của một số đảo và bãi cạn, và làm giảm độ sâu ở một số khu vực.
  • B. Làm tăng độ sâu trung bình của toàn Biển Đông.
  • C. Gây xói mòn mạnh mẽ các bờ biển và đảo.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không liên quan đến địa hình.

Câu 23: Các cường quốc không giáp Biển Đông như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ và các nước châu Âu thường bày tỏ sự quan ngại về tình hình an ninh và tự do hàng hải tại Biển Đông. Phân tích lý do chủ yếu đằng sau sự quan tâm sâu sắc của các quốc gia này đối với một khu vực địa lý xa xôi.

  • A. Họ có ý định chiếm đóng các đảo ở Biển Đông để mở rộng lãnh thổ.
  • B. Họ muốn kiểm soát nguồn lợi thủy sản phong phú của Biển Đông.
  • C. Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch mà phần lớn thương mại và năng lượng toàn cầu phụ thuộc vào, nên an ninh và tự do hàng hải tại đây ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế và chiến lược của họ.
  • D. Họ lo ngại về tác động môi trường từ hoạt động khai thác dầu khí.

Câu 24: Biển Đông có nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển. So sánh tiềm năng du lịch dựa trên yếu tố tự nhiên (bãi biển, khí hậu, hệ sinh thái) giữa Biển Đông và một khu vực biển nổi tiếng khác có khí hậu khác biệt (ví dụ: Biển Baltic ở Bắc Âu). Đâu là điểm khác biệt cơ bản về lợi thế du lịch giữa hai vùng biển này?

  • A. Biển Baltic có khí hậu nhiệt đới, phù hợp cho du lịch quanh năm hơn Biển Đông.
  • B. Biển Đông chỉ phù hợp cho du lịch mùa đông, còn Biển Baltic phù hợp mùa hè.
  • C. Cả hai vùng biển đều có tiềm năng du lịch như nhau vì đều có nước và bờ biển.
  • D. Biển Đông có khí hậu nhiệt đới ấm áp, nhiều nắng, đa dạng sinh học biển phong phú (san hô, cá nhiệt đới), phù hợp cho du lịch nghỉ dưỡng, lặn biển quanh năm, trong khi Biển Baltic có khí hậu ôn hòa/ôn đới, mùa đông lạnh, phù hợp hơn với du lịch mùa hè và cảnh quan đặc trưng của vùng vĩ độ cao.

Câu 25: Ngư dân Việt Nam, với hoạt động mưu sinh truyền thống gắn bó lâu đời với các vùng biển, bao gồm cả khu vực xa bờ thuộc chủ quyền Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Đánh giá vai trò này dưới góc độ hiện diện thực tế và cung cấp thông tin.

  • A. Ngư dân chỉ có vai trò kinh tế đơn thuần, không liên quan đến chủ quyền.
  • B. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân là hành động quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Sự hiện diện thường xuyên và liên tục của ngư dân trên các vùng biển, đảo thuộc chủ quyền Việt Nam là bằng chứng lịch sử và pháp lý quan trọng, đồng thời họ là "tai mắt" trên biển, cung cấp thông tin cho lực lượng chức năng.
  • D. Ngư dân là lực lượng duy nhất chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 26: Phân tích thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc quản lý và khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và đánh bắt quá mức.

  • A. Nguồn lợi thủy sản đã hoàn toàn cạn kiệt, không còn gì để khai thác.
  • B. Đảm bảo sinh kế cho hàng triệu ngư dân trong khi cần giảm cường độ khai thác, chống đánh bắt bất hợp pháp và thực thi các quy định bảo tồn trong vùng biển tranh chấp hoặc chồng lấn.
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm thủy sản.
  • D. Chi phí đóng tàu cá quá cao đối với ngư dân.

Câu 27: Eo biển Malacca, Eo biển Đài Loan và Eo biển Basi là những "điểm nghẽn" hàng hải chiến lược xung quanh Biển Đông. Phân tích lý do tại sao việc kiểm soát hoặc có khả năng gây ảnh hưởng đến các eo biển này lại mang lại lợi thế chiến lược toàn cầu cho một quốc gia hoặc liên minh.

  • A. Cho phép kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến luồng giao thông hàng hóa, năng lượng quan trọng bậc nhất thế giới, có thể tác động đến nền kinh tế và an ninh năng lượng của nhiều quốc gia.
  • B. Các eo biển này là nơi đặt các căn cứ quân sự hạt nhân.
  • C. Đây là những khu vực duy nhất có tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • D. Kiểm soát eo biển giúp kiểm soát hoàn toàn thời tiết trong khu vực.

Câu 28: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới giảm mạnh trong thời gian dài. Phân tích tác động trực tiếp và quan trọng nhất của tình huống này đến tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông dưới góc độ tài nguyên năng lượng.

  • A. Làm tăng cường hoạt động khai thác dầu khí do chi phí giảm.
  • B. Làm giảm tính khả thi về mặt kinh tế của việc khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu hoặc có chi phí cao, có thể làm giảm sự quan tâm khai thác và cạnh tranh liên quan đến tài nguyên này.
  • C. Tăng lưu lượng tàu chở dầu qua Biển Đông.
  • D. Khiến các quốc gia ven biển ngừng hoàn toàn việc sử dụng năng lượng hóa thạch.

Câu 29: Nhiều nền kinh tế ở Đông Nam Á đang trên đà phát triển và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Phân tích vai trò thiết yếu của Biển Đông trong việc hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia này.

  • A. Biển Đông là nguồn cung cấp vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chính cho các quốc gia này.
  • B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành công nghiệp.
  • C. Là tuyến đường vận tải biển chủ yếu để xuất khẩu hàng hóa sản xuất (dệt may, điện tử, nông sản) và nhập khẩu nguyên liệu, năng lượng, kết nối hiệu quả các nền kinh tế này với thị trường toàn cầu.
  • D. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc vận chuyển hàng hóa nội địa.

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng lâu dài của việc giáo dục cho thế hệ trẻ Việt Nam về vị trí, tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông, và chủ quyền biển đảo của Tổ quốc dựa trên lịch sử và luật pháp quốc tế.

  • A. Chỉ là kiến thức mang tính hàn lâm, không có ứng dụng thực tế.
  • B. Gây căng thẳng và lo lắng không cần thiết cho học sinh.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực hàng hải hoặc quốc phòng.
  • D. Nâng cao hiểu biết, lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm của công dân đối với việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích đặc điểm địa lý nào của Biển Đông làm cho nó trở thành tuyến đường giao thông huyết mạch nối liền châu Á và châu Âu qua đường biển một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Eo biển Malacca, mặc dù không hoàn toàn nằm trong Biển Đông, nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với giao thông hàng hải qua khu vực này. Đánh giá tại sao tầm quan trọng chiến lược của eo biển Malacca lại gắn bó mật thiết với vai trò của Biển Đông trong thương mại quốc tế.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông là một phần trọng yếu của 'con đường Tơ lụa trên biển'. Dựa vào tính chất của con đường thương mại này, phân tích loại hình trao đổi nào được Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi nhất giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn và có tiềm năng tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Phân tích thách thức *chính* mà các quốc gia ven biển phải đối mặt khi khai thác nguồn lợi thủy sản trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền và đánh bắt quá mức hiện nay.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một lượng lớn dầu mỏ và khí đốt được vận chuyển qua Biển Đông hàng ngày. Phân tích nguy cơ môi trường *nghiêm trọng nhất* có thể phát sinh từ hoạt động vận tải năng lượng quy mô lớn này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được coi là vị trí tiền tiêu chiến lược của Việt Nam trên Biển Đông. Phân tích ý nghĩa chiến lược *quan trọng nhất* của việc kiểm soát các quần đảo này đối với an ninh quốc phòng và khả năng kiểm soát các vùng biển của Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông muốn phát triển mạnh ngành du lịch biển dựa trên yếu tố tự nhiên. Dựa vào đặc điểm tài nguyên Biển Đông đã học, phân tích yếu tố nào là *lợi thế nổi bật nhất* để thu hút khách du lịch quốc tế quan tâm đến khám phá và nghỉ dưỡng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới. Đánh giá tác động *tiêu cực* tiềm ẩn lớn nhất đối với nền kinh tế toàn cầu nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng làm gián đoạn hoạt động vận tải biển qua khu vực này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa tiềm năng tài nguyên năng lượng này và sự gia tăng phức tạp trong quan hệ địa chính trị giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và một quốc gia không giáp biển ở châu Âu (ví dụ: Thụy Sĩ) có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ và bản chất lợi ích quốc gia liên quan đến Biển Đông giữa hai nước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) được xem là 'Hiến chương về biển' và là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các vấn đề trên biển. Đánh giá vai trò của UNCLOS trong việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền và quyền tài phán tại Biển Đông.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lịch sử cho thấy Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa mạnh mẽ giữa các nền văn minh lớn. Phân tích lý do chính khiến Biển Đông trở thành điểm hội tụ đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới (theo sách giáo khoa).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo Công ước UNCLOS 1982, các đảo có khả năng duy trì sự sống con người hoặc hoạt động kinh tế riêng có thể tạo ra vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Dựa vào quy định này và vị trí của Hoàng Sa, Trường Sa, phân tích tại sao việc kiểm soát các quần đảo này lại có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ EEZ và thềm lục địa của Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và có hệ thống hải lưu phức tạp. Phân tích tác động *chủ yếu* của yếu tố tự nhiên này đối với hoạt động hàng hải và nghề cá truyền thống trong khu vực.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh đặc điểm địa lý nổi bật nhất giúp phân biệt quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về mặt vị trí tương đối so với đất liền Việt Nam và phạm vi địa lý.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đánh giá tầm quan trọng *toàn diện* của việc duy trì hòa bình, ổn định và an toàn hàng hải trên Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Các vấn đề môi trường biển như ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái san hô, và cạn kiệt nguồn cá không chỉ là vấn đề của riêng một quốc gia ven Biển Đông nào. Phân tích tại sao việc giải quyết hiệu quả các thách thức môi trường này đòi hỏi sự hợp tác *quốc tế* giữa tất cả các bên liên quan.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Con đường Tơ lụa trên biển qua Biển Đông trong lịch sử chủ yếu vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao và tương đối nhẹ. Dựa vào đặc điểm này, phân tích loại hình hàng hóa nào *ít có khả năng* là mặt hàng chủ yếu được vận chuyển qua Biển Đông trên tuyến đường này thời kỳ trung đại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử một cơn bão nhiệt đới cực mạnh di chuyển qua Biển Đông. Phân tích tác động *trực tiếp và nghiêm trọng nhất* mà cơn bão này có thể gây ra đối với các hoạt động kinh tế biển của các quốc gia ven biển.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việt Nam có đường bờ biển dài, nhiều cửa sông lớn đổ ra Biển Đông, và vùng biển ven bờ đa dạng. Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa lý này và sự phong phú, đa dạng của các hệ sinh thái ven biển và cửa sông ở Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc Việt Nam không ngừng khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình đối với các vùng biển, đảo dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với vị thế và lợi ích quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Các con sông lớn ở châu Á mang theo lượng lớn phù sa và trầm tích đổ ra Biển Đông. Phân tích tác động *lâu dài* của quá trình bồi tụ này đối với địa hình ven biển và sự biến đổi của các bãi cạn, đảo nhỏ trong Biển Đông.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Các cường quốc không giáp Biển Đông như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ và các nước châu Âu thường bày tỏ sự quan ngại về tình hình an ninh và tự do hàng hải tại Biển Đông. Phân tích lý do *chủ yếu* đằng sau sự quan tâm sâu sắc của các quốc gia này đối với một khu vực địa lý xa xôi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Biển Đông có nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển. So sánh tiềm năng du lịch dựa trên yếu tố tự nhiên (bãi biển, khí hậu, hệ sinh thái) giữa Biển Đông và một khu vực biển nổi tiếng khác có khí hậu khác biệt (ví dụ: Biển Baltic ở Bắc Âu). Đâu là điểm khác biệt cơ bản về lợi thế du lịch giữa hai vùng biển này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ngư dân Việt Nam, với hoạt động mưu sinh truyền thống gắn bó lâu đời với các vùng biển, bao gồm cả khu vực xa bờ thuộc chủ quyền Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Đánh giá vai trò này dưới góc độ hiện diện thực tế và cung cấp thông tin.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích thách thức *kinh tế - xã hội* lớn nhất mà các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc quản lý và khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và đánh bắt quá mức.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Eo biển Malacca, Eo biển Đài Loan và Eo biển Basi là những 'điểm nghẽn' hàng hải chiến lược xung quanh Biển Đông. Phân tích lý do tại sao việc kiểm soát hoặc có khả năng gây ảnh hưởng đến các eo biển này lại mang lại lợi thế chiến lược *toàn cầu* cho một quốc gia hoặc liên minh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới giảm mạnh trong thời gian dài. Phân tích tác động *trực tiếp và quan trọng nhất* của tình huống này đến tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông dưới góc độ tài nguyên năng lượng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhiều nền kinh tế ở Đông Nam Á đang trên đà phát triển và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Phân tích vai trò *thiết yếu* của Biển Đông trong việc hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng *lâu dài* của việc giáo dục cho thế hệ trẻ Việt Nam về vị trí, tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông, và chủ quyền biển đảo của Tổ quốc dựa trên lịch sử và luật pháp quốc tế.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông, xét về vị trí địa lý, đóng vai trò là cầu nối giữa hai đại dương lớn nào, tạo nên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch?

  • A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.
  • D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương.

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là địa bàn diễn ra sự giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Hãy xác định khu vực văn hóa nào không chịu ảnh hưởng trực tiếp và sớm từ quá trình giao thoa này thông qua Biển Đông?

  • A. Khu vực Đông Nam Á hải đảo.
  • B. Khu vực Đông Nam Á lục địa.
  • C. Khu vực Nam Á (Ấn Độ).
  • D. Khu vực Tây Âu.

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế hiện đại, Biển Đông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Nguồn tài nguyên nào sau đây ở Biển Đông đóng góp chính vào vai trò này?

  • A. Tài nguyên hải sản phong phú.
  • B. Trữ lượng dầu khí lớn.
  • C. Tiềm năng du lịch biển đảo.
  • D. Các tuyến đường cáp quang biển.

Câu 4: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không trực tiếp thể hiện tầm quan trọng về mặt quân sự của hai quần đảo này?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế.
  • B. Đảm bảo an ninh vùng trời và vùng biển.
  • C. Phát triển kinh tế du lịch biển đảo.
  • D. Làm căn cứ để thực thi chủ quyền và các quyền lợi chính đáng trên biển.

Câu 5: Hiện nay, Biển Đông được đánh giá là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Dựa trên hiểu biết của bạn, hãy sắp xếp thứ tự các tuyến đường biển sau đây theo mức độ nhộn nhịp về thương mại, từ nhộn nhịp nhất đến kém nhộn nhịp hơn:

  • A. Biển Đông - Địa Trung Hải - Đại Tây Dương.
  • B. Địa Trung Hải - Biển Đông - Ấn Độ Dương.
  • C. Đại Tây Dương - Ấn Độ Dương - Biển Đông.
  • D. Ấn Độ Dương - Địa Trung Hải - Biển Đông.

Câu 6: Tình hình tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn ra phức tạp và kéo dài. Nguyên nhân sâu xa nào sau đây không phải là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Giá trị kinh tế và vị trí chiến lược của Biển Đông.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia ven biển.

Câu 7: Việt Nam có vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông, với nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào được xem là có vai trò đầu tàu và tạo động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế biển khác ở Việt Nam?

  • A. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • B. Du lịch biển và kinh tế đảo.
  • C. Khai thác và nuôi trồng hải sản.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 8: Biển Đông chứa đựng một hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế nào sau đây gây ra tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái biển ở Biển Đông?

  • A. Phát triển du lịch biển đảo.
  • B. Khai thác năng lượng gió và sóng biển.
  • C. Khai thác hải sản bằng phương pháp hủy diệt.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.

Câu 9: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi chính đáng của Việt Nam trên Biển Đông đòi hỏi sự kết hợp của nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường và chủ quyền.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao và tuyên truyền.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 10: Xét về mặt địa chất, Biển Đông nằm trong một khu vực đặc biệt. Đặc điểm địa chất nào sau đây không đúng với Biển Đông?

  • A. Là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới.
  • B. Có cấu trúc phức tạp với nhiều đứt gãy và hoạt động địa chấn.
  • C. Được hình thành do quá trình mở rộng đáy biển.
  • D. Có đáy biển hoàn toàn bằng phẳng và nông.

Câu 11: Trong quá trình lịch sử, các quốc gia ven Biển Đông đã xây dựng nhiều hệ thống cảng biển và trung tâm thương mại quan trọng. Hãy cho biết tên một thương cảng nổi tiếng ở khu vực Đông Nam Á thời trung đại có vị trí địa lý gần với Biển Đông và đóng vai trò trung chuyển hàng hóa trên tuyến đường biển?

  • A. Alexandria (Ai Cập).
  • B. Venice (Ý).
  • C. Malacca (Malaysia).
  • D. Calicut (Ấn Độ).

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên, hãy giải thích tại sao Biển Đông lại có nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú và đa dạng hơn so với một số vùng biển khác ở vĩ độ tương đương?

  • A. Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, có nhiều hệ sinh thái đa dạng như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • B. Chịu ảnh hưởng của dòng hải lưu lạnh từ Bắc Băng Dương.
  • C. Có độ sâu trung bình lớn và ít chịu tác động của con người.
  • D. Nằm xa các cửa sông lớn nên ít bị ô nhiễm.

Câu 13: Trong các eo biển quan trọng ở khu vực Biển Đông, eo biển nào được xem là có vị trí chiến lược quan trọng nhất về giao thông hàng hải, kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đồng thời là một trong những eo biển nhộn nhịp nhất thế giới?

  • A. Eo biển Đài Loan.
  • B. Eo biển Malacca.
  • C. Eo biển Basi.
  • D. Eo biển Karimata.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia ven Biển Đông trong việc duy trì an ninh và ổn định khu vực?

  • A. Cạnh tranh khai thác tài nguyên.
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự trên các đảo.
  • C. Tổ chức diễn tập chung về cứu hộ cứu nạn trên biển.
  • D. Đàm phán phân định ranh giới biển.

Câu 15: Nếu có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, khu vực nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhấttrực tiếp nhất về mặt sinh thái và kinh tế trong ngắn hạn?

  • A. Vùng biển quốc tế ở trung tâm Biển Đông.
  • B. Các vùng biển xa bờ thuộc Thái Bình Dương.
  • C. Các vùng biển gần bờ của Australia.
  • D. Các vùng ven biển và các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng ngập mặn, rạn san hô.

Câu 16: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng ngừagiảm thiểu rủi ro xung đột trên Biển Đông một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường hiện diện quân sự thường xuyên.
  • B. Xây dựng và tuân thủ Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • C. Đơn phương thực thi pháp luật trên biển.
  • D. Tố cáo các hành động vi phạm luật pháp quốc tế ra tòa án quốc tế.

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế biển của Việt Nam. Trong bối cảnh Biển Đông ngày càng có nhiều thách thức, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Khai thác dầu khí quy mô lớn ở các vùng chồng lấn.
  • B. Phát triển du lịch biển đảo đại trà, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, gắn với chế biến và dịch vụ hậu cần.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển tập trung vào công nghiệp nặng.

Câu 18: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học biển, Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu về:

  • A. Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hệ sinh thái biển nhiệt đới.
  • B. Địa chất và khoáng sản đáy biển ở vùng cực.
  • C. Hệ sinh thái biển ở vùng nước sâu đại dương.
  • D. Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn từ tàu biển đối với cá voi xanh.

Câu 19: Văn hóa biển đảo là một bộ phận quan trọng của văn hóa Việt Nam. Hãy kể tên một lễ hội truyền thống của ngư dân vùng ven biển Việt Nam thể hiện sự gắn bó với biển cả và cầu mong bình an, may mắn khi ra khơi:

  • A. Lễ hội Gióng.
  • B. Lễ hội Nghinh Ông.
  • C. Lễ hội Yên Thế.
  • D. Lễ hội Chùa Hương.

Câu 20: Trong các nguồn năng lượng tái tạo từ biển, nguồn năng lượng nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Biển Đông do đặc điểm địa lý và khí hậu khu vực?

  • A. Năng lượng thủy triều.
  • B. Năng lượng sóng biển.
  • C. Năng lượng gió ngoài khơi.
  • D. Năng lượng nhiệt hạch từ nước biển.

Câu 21: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất về đặc điểm địa lý tự nhiên giữa hai quần đảo này là gì?

  • A. Hoàng Sa là quần đảo san hô, Trường Sa có cả đảo san hô và đảo núi.
  • B. Trường Sa nằm ở phía bắc, Hoàng Sa nằm ở phía nam Biển Đông.
  • C. Hoàng Sa có diện tích lớn hơn Trường Sa.
  • D. Trường Sa có khí hậu khắc nghiệt hơn Hoàng Sa.

Câu 22: Trong lịch sử, Biển Đông từng được biết đến với tên gọi nào khác, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong giao thương hàng hải khu vực?

  • A. Đại dương Thái Bình.
  • B. Hồ Lớn Phương Đông.
  • C. Vịnh Nam.
  • D. Biển Nam.

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển sau, hoạt động nào có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và đóng góp lớn vào GDP của Việt Nam trong dài hạn?

  • A. Khai thác cát biển.
  • B. Phát triển công nghiệp lọc hóa dầu và năng lượng biển.
  • C. Nuôi trồng hải sản xuất khẩu.
  • D. Vận tải ven biển.

Câu 24: Để quản lý và bảo vệ hiệu quả tài nguyên và môi trường Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực quản lý nhà nước, nâng cao nhận thức cộng đồng và đẩy mạnh hợp tác quốc tế.
  • B. Tập trung đầu tư vào khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế biển để bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào giải pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 25: Xét về yếu tố chính trị - an ninh, Biển Đông được ví như một "điểm nóng" trên thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến sự "nóng" này là do:

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường biển gia tăng.
  • B. Sự suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • C. Tranh chấp chủ quyền biển đảo và sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Hoạt động khai thác tài nguyên biển trái phép.

Câu 26: Trong tương lai, vai trò và tầm quan trọng của Biển Đông dự kiến sẽ:

  • A. Tiếp tục gia tăng do nhu cầu giao thương quốc tế và khai thác tài nguyên biển ngày càng lớn.
  • B. Giảm đi do sự phát triển của các tuyến đường thương mại khác.
  • C. Ổn định và không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • D. Hoàn toàn mất đi do cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền về chủ quyền biển đảo Việt Nam, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất và có sức lan tỏa rộng rãi trong giới trẻ hiện nay?

  • A. Phát sóng các chương trình thời sự về biển đảo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Xuất bản sách và tài liệu khoa học về biển đảo.
  • C. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo tại trường học.
  • D. Sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để lan truyền thông tin và hình ảnh sinh động về biển đảo.

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khai thác và quản lý Biển Đông của Việt Nam qua các thời kỳ, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xáctoàn diện nhất?

  • A. Các bài báo và phóng sự trên báo chí.
  • B. Các công trình nghiên cứu khoa học lịch sử, địa lý, pháp lý của các nhà nghiên cứu uy tín.
  • C. Các trang web du lịch và blog cá nhân.
  • D. Các bộ phim tài liệu và phim truyện về biển đảo.

Câu 29: Trong các hành động sau, hành động nào của công dân Việt Nam thể hiện sự đóng góp thiết thực nhất vào việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông?

  • A. Chia sẻ các bài viết về biển đảo trên mạng xã hội.
  • B. Tham gia các hoạt động tuần hành, biểu tình phản đối hành vi xâm phạm chủ quyền.
  • C. Tìm hiểu, nâng cao kiến thức về biển đảo, ủng hộ hàng hóa và du lịch biển Việt Nam, tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển.
  • D. Gửi đơn thư kiến nghị lên các cơ quan nhà nước về vấn đề Biển Đông.

Câu 30: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, các quốc gia liên quan cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và giải quyết tranh chấp.
  • C. Thực hiện đàm phán song phương riêng rẽ với từng quốc gia.
  • D. Nhờ các cường quốc trung gian hòa giải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông, xét về vị trí địa lý, đóng vai trò là cầu nối giữa hai đại dương lớn nào, tạo nên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là địa bàn diễn ra sự giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Hãy xác định khu vực văn hóa nào *không* chịu ảnh hưởng trực tiếp và sớm từ quá trình giao thoa này thông qua Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xét về khía cạnh kinh tế hiện đại, Biển Đông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Nguồn tài nguyên nào sau đây ở Biển Đông đóng góp *chính* vào vai trò này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* trực tiếp thể hiện tầm quan trọng về mặt quân sự của hai quần đảo này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hiện nay, Biển Đông được đánh giá là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Dựa trên hiểu biết của bạn, hãy sắp xếp thứ tự các tuyến đường biển sau đây theo mức độ nhộn nhịp về thương mại, từ *nhộn nhịp nhất* đến *kém nhộn nhịp hơn*:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tình hình tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn ra phức tạp và kéo dài. Nguyên nhân sâu xa nào sau đây *không* phải là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việt Nam có vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông, với nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào được xem là có vai trò *đầu tàu* và tạo động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế biển khác ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biển Đông chứa đựng một hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế nào sau đây gây ra *tác động tiêu cực nhất* đến hệ sinh thái biển ở Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi chính đáng của Việt Nam trên Biển Đông đòi hỏi sự kết hợp của nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính *chiến lược lâu dài* và bền vững nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Xét về mặt địa chất, Biển Đông nằm trong một khu vực đặc biệt. Đặc điểm địa chất nào sau đây *không* đúng với Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong quá trình lịch sử, các quốc gia ven Biển Đông đã xây dựng nhiều hệ thống cảng biển và trung tâm thương mại quan trọng. Hãy cho biết tên một thương cảng nổi tiếng ở khu vực Đông Nam Á thời trung đại có vị trí địa lý gần với Biển Đông và đóng vai trò trung chuyển hàng hóa trên tuyến đường biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên, hãy giải thích tại sao Biển Đông lại có nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú và đa dạng hơn so với một số vùng biển khác ở vĩ độ tương đương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong các eo biển quan trọng ở khu vực Biển Đông, eo biển nào được xem là có vị trí chiến lược *quan trọng nhất* về giao thông hàng hải, kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đồng thời là một trong những eo biển nhộn nhịp nhất thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia ven Biển Đông trong việc duy trì an ninh và ổn định khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, khu vực nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng *nghiêm trọng nhất* và *trực tiếp nhất* về mặt sinh thái và kinh tế trong ngắn hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính *phòng ngừa* và *giảm thiểu rủi ro* xung đột trên Biển Đông một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế biển của Việt Nam. Trong bối cảnh Biển Đông ngày càng có nhiều thách thức, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học biển, Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn hóa biển đảo là một bộ phận quan trọng của văn hóa Việt Nam. Hãy kể tên một lễ hội truyền thống của ngư dân vùng ven biển Việt Nam thể hiện sự gắn bó với biển cả và cầu mong bình an, may mắn khi ra khơi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong các nguồn năng lượng tái tạo từ biển, nguồn năng lượng nào sau đây có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở Biển Đông do đặc điểm địa lý và khí hậu khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt *lớn nhất* về đặc điểm địa lý tự nhiên giữa hai quần đảo này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong lịch sử, Biển Đông từng được biết đến với tên gọi nào khác, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong giao thương hàng hải khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển sau, hoạt động nào có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng *cao nhất* và đóng góp lớn vào GDP của Việt Nam trong dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để quản lý và bảo vệ hiệu quả tài nguyên và môi trường Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Xét về yếu tố chính trị - an ninh, Biển Đông được ví như một 'điểm nóng' trên thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến sự 'nóng' này là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong tương lai, vai trò và tầm quan trọng của Biển Đông dự kiến sẽ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền về chủ quyền biển đảo Việt Nam, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* và có sức lan tỏa rộng rãi trong giới trẻ hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khai thác và quản lý Biển Đông của Việt Nam qua các thời kỳ, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *chính xác* và *toàn diện nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các hành động sau, hành động nào của công dân Việt Nam thể hiện sự đóng góp thiết thực nhất vào việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, các quốc gia liên quan cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào trong giao thương hàng hải quốc tế?

  • A. Là nơi tập trung nhiều cảng cá lớn nhất thế giới.
  • B. Kết nối trực tiếp các lục địa Á, Âu, Phi mà không cần qua kênh đào nào.
  • C. Có dòng hải lưu ổn định quanh năm, thuận lợi cho mọi loại tàu bè.
  • D. Nằm án ngữ tuyến đường biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về vị trí Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Sunda, Lombok lại có vai trò quan trọng hàng đầu đối với giao thông hàng hải toàn cầu?

  • A. Đây là những eo biển có độ sâu lớn nhất, cho phép tàu ngầm hoạt động hiệu quả.
  • B. Các eo biển này chứa trữ lượng khoáng sản khổng lồ dưới đáy biển.
  • C. Chúng là những điểm thắt chiến lược, kiểm soát luồng di chuyển của tàu thuyền giữa các đại dương và khu vực kinh tế lớn.
  • D. Các quốc gia kiểm soát eo biển này sở hữu lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới.

Câu 3: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Tầm quan trọng này có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị - kinh tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Gia tăng sự cạnh tranh về tài nguyên giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc khai thác và bảo vệ môi trường biển.
  • C. Giảm thiểu tầm quan trọng của các tuyến đường hàng hải truyền thống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế của các quốc gia không có nguồn tài nguyên dầu khí trên đất liền.

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng đáng kể về các nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là có triển vọng phát triển mạnh mẽ tại khu vực này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ các mạch nước nóng dưới đáy biển.
  • B. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều do đặc điểm khí hậu và địa hình bờ biển.
  • C. Năng lượng hạt nhân từ các nhà máy điện nổi trên biển.
  • D. Năng lượng sinh khối từ thảm thực vật biển.

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí của Biển Đông và sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Bắc Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

  • A. Biển Đông cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho nông nghiệp của các nước này.
  • B. Các nước Đông Bắc Á phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lợi thủy sản từ Biển Đông.
  • C. Biển Đông là cửa ngõ hàng hải quan trọng để vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là năng lượng và nguyên liệu thô.
  • D. Khí hậu Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến mùa màng của các nước Đông Bắc Á.

Câu 6: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của "Con đường Tơ lụa trên biển". Điều này cho thấy tầm quan trọng nào của Biển Đông từ rất sớm?

  • A. Vai trò là trung tâm giao lưu văn hóa và thương mại giữa phương Đông và phương Tây.
  • B. Là khu vực diễn ra các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ quy mô lớn đầu tiên trên thế giới.
  • C. Nơi phát sinh các nền văn minh biển đầu tiên của nhân loại.
  • D. Chỉ là tuyến đường phụ trợ, ít quan trọng hơn Con đường Tơ lụa trên bộ.

Câu 7: An ninh hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với nhiều quốc gia. Tại sao việc đảm bảo an toàn cho các tuyến đường biển qua Biển Đông lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Vì đây là nơi tập trung nhiều tàu chiến nhất thế giới.
  • B. Vì một lượng lớn hàng hóa, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, được vận chuyển qua đây, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Vì an ninh trên Biển Đông quyết định giá cả của tất cả các loại hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • D. Vì đây là khu vực duy nhất trên thế giới còn xảy ra cướp biển.

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược trên Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế nào về mặt quân sự - quốc phòng?

  • A. Là nơi có thể triển khai lực lượng bộ binh quy mô lớn.
  • B. Kiểm soát toàn bộ không phận trên Biển Đông.
  • C. Là các tiền đồn tiền tiêu, giúp kiểm soát và bảo vệ vùng biển, vùng trời và các tuyến hàng hải quan trọng.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho các căn cứ quân sự.

Câu 9: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào của khu vực ven biển?

  • A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo của các dân tộc ven biển.
  • B. Việc áp dụng cùng một hệ thống pháp luật trên toàn bộ khu vực.
  • C. Sự phát triển độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau của các nền văn hóa.
  • D. Sự đa dạng về phong tục tập quán, kiến trúc, ẩm thực và tín ngưỡng của các cộng đồng dân cư ven biển, chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á.

Câu 10: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn trên Biển Đông. Tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là không gian sinh tồn, nguồn tài nguyên quan trọng và cửa ngõ giao thương quốc tế, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và năng lượng.
  • B. Chỉ đóng vai trò là nơi phát triển du lịch biển.
  • C. Chỉ là nơi khai thác thủy sản phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không có giá trị kinh tế.

Câu 11: Khi phân tích tầm quan trọng của Biển Đông về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất, bên cạnh tài nguyên và giao thông hàng hải?

  • A. Là nơi có trữ lượng kim cương lớn nhất thế giới.
  • B. Tiềm năng phát triển ngành du lịch biển và đảo, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn.
  • C. Là nguồn cung cấp gỗ quý dồi dào từ các rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Có hệ thống sông ngòi đổ ra biển tạo nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp.

Câu 12: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông được đánh giá là phức tạp. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
  • B. Thiếu các quy định pháp luật quốc tế về biển và đại dương.
  • C. Sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền dựa trên diễn giải khác nhau về lịch sử, địa lý và luật pháp quốc tế, cùng với lợi ích kinh tế và địa chiến lược.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm thay đổi đường bờ biển.

Câu 13: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam được mô tả là trải rộng trong một vùng biển rộng khoảng 180.000 km2. Đặc điểm địa lý này cho thấy điều gì về tầm quan trọng của quần đảo?

  • A. Quần đảo có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Quần đảo chỉ có giá trị về mặt nghiên cứu khoa học.
  • C. Các đảo trong quần đảo đều có diện tích lớn, dễ dàng xây dựng các công trình dân sự quy mô lớn.
  • D. Việc kiểm soát quần đảo có ý nghĩa lớn trong việc kiểm soát một vùng biển rộng lớn, ảnh hưởng đến an ninh và giao thông hàng hải trong khu vực.

Câu 14: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam dựa trên thông tin địa lý cơ bản, điểm khác biệt rõ nhất về quy mô và cấu trúc là gì?

  • A. Hoàng Sa nhỏ hơn về diện tích vùng biển và số lượng đảo, đá so với Trường Sa.
  • B. Trường Sa là quần đảo san hô, còn Hoàng Sa là quần đảo đá núi lửa.
  • C. Hoàng Sa nằm gần đất liền Việt Nam hơn Trường Sa.
  • D. Trường Sa không có người sinh sống, trong khi Hoàng Sa có dân cư đông đúc.

Câu 15: Vị trí của Biển Đông nằm ở rìa phía Tây của Thái Bình Dương và nối liền với Ấn Độ Dương qua các eo biển. Điều này giải thích tại sao Biển Đông lại là điểm trung chuyển quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

  • A. Các chuyến bay xuyên lục địa.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • C. Vận tải container và tàu chở dầu giữa châu Á, châu Âu, Trung Đông và châu Phi.
  • D. Các tuyến đường sắt cao tốc quốc tế.

Câu 16: Trong lịch sử, sự di cư và giao lưu dân cư giữa các khu vực ven Biển Đông diễn ra sôi động. Yếu tố địa lí nào của Biển Đông đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này?

  • A. Biển Đông có nhiều dãy núi cao làm ranh giới tự nhiên.
  • B. Sự tồn tại của nhiều đảo, quần đảo và các luồng gió, hải lưu thuận lợi cho việc đi lại bằng thuyền bè.
  • C. Biển Đông có khí hậu khắc nghiệt, buộc người dân phải di cư tìm nơi ở mới.
  • D. Chỉ có một quốc gia duy nhất kiểm soát toàn bộ Biển Đông trong lịch sử.

Câu 17: Đứng từ góc độ địa chiến lược, việc kiểm soát các đảo và eo biển quan trọng trên Biển Đông mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?

  • A. Độc quyền khai thác toàn bộ tài nguyên biển.
  • B. Khả năng kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ đơn thuần là mở rộng diện tích lãnh thổ.
  • D. Nâng cao khả năng kiểm soát, giám sát các tuyến hàng hải, đảm bảo an ninh năng lượng và thương mại, và tăng cường ảnh hưởng trong khu vực.

Câu 18: Hệ sinh thái Biển Đông rất đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, hoạt động nào của con người đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường và tài nguyên sinh vật biển tại đây?

  • A. Khai thác tài nguyên quá mức (đánh bắt cá trái phép, không bền vững), ô nhiễm từ hoạt động hàng hải và công nghiệp ven biển, và xây dựng các công trình trên đảo nhân tạo.
  • B. Hoạt động du lịch biển có tổ chức.
  • C. Nghiên cứu khoa học về biển.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo như gió và thủy triều.

Câu 19: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự kết nối và hội nhập kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á.

  • A. Biển Đông là rào cản tự nhiên, gây khó khăn cho việc đi lại giữa các quốc gia.
  • B. Là tuyến đường giao thông chính, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các cảng biển.
  • C. Chỉ là nơi diễn ra các hoạt động quân sự.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á không sử dụng Biển Đông cho mục đích kinh tế.

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa nằm cách thành phố Đà Nẵng khoảng 170 hải lí và cách đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi) khoảng 120 hải lí. Dữ kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Cho thấy Hoàng Sa là một phần của lục địa châu Á.
  • B. Chứng minh Hoàng Sa là đảo nhân tạo.
  • C. Thể hiện mối liên hệ gần gũi về mặt địa lý giữa quần đảo với đất liền Việt Nam, là một trong những yếu tố củng cố cơ sở lịch sử và pháp lý về chủ quyền.
  • D. Chứng tỏ Hoàng Sa thuộc về một quốc gia khác.

Câu 21: Tầm quan trọng của Biển Đông không chỉ giới hạn trong khu vực mà còn có ảnh hưởng đến các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Nga, Ấn Độ. Điều này là do yếu tố nào?

  • A. Các cường quốc này đều có biên giới trực tiếp với Biển Đông.
  • B. Biển Đông là nơi tập trung nhiều căn cứ quân sự của các cường quốc này.
  • C. Các cường quốc này phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lợi thủy sản từ Biển Đông.
  • D. Lợi ích chiến lược về kinh tế (tuyến hàng hải, tài nguyên) và an ninh (tự do hàng hải, cân bằng quyền lực) của họ gắn liền với khu vực Biển Đông.

Câu 22: Giả sử một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu xảy ra. Vị trí và tài nguyên của Biển Đông sẽ trở nên đặc biệt quan trọng đối với những quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng và sử dụng các tuyến đường biển qua Biển Đông.
  • B. Các quốc gia ở châu Phi và Nam Mỹ.
  • C. Các quốc gia không có biển.
  • D. Chỉ các quốc gia sản xuất năng lượng tái tạo.

Câu 23: Quần đảo Trường Sa được chia làm nhiều cụm đảo khác nhau như Song Tử, Thị Tứ, Nam Yết, Sinh Tồn, Trường Sa, Thám Hiểm, Bình Nguyên. Việc phân chia thành cụm như vậy có ý nghĩa gì về mặt địa lý và quản lý?

  • A. Mỗi cụm đảo có khí hậu hoàn toàn khác biệt.
  • B. Mỗi cụm đảo chỉ thuộc chủ quyền của một quốc gia khác nhau.
  • C. Phản ánh sự phân bố rải rác của các đảo, đá trên một vùng biển rộng lớn, đòi hỏi chiến lược quản lý và bảo vệ phức tạp hơn.
  • D. Các cụm đảo này đều có thể kết nối với nhau bằng đường bộ.

Câu 24: Biển Đông là một trong những ngư trường quan trọng của thế giới. Nguồn lợi thủy sản dồi dào ở đây có liên quan trực tiếp đến yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Độ mặn của nước biển rất cao.
  • B. Sự đa dạng của hệ sinh thái biển, các dòng hải lưu mang theo phù du và sinh vật phù du, cùng với địa hình đáy biển đa dạng.
  • C. Nhiệt độ nước biển luôn duy trì ở mức đóng băng.
  • D. Chỉ có một loại cá duy nhất sinh sống.

Câu 25: Việc các quốc gia ven Biển Đông đẩy mạnh xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng tại các đảo, đá (như sân bay, cảng biển) cho thấy mục tiêu chính của họ là gì?

  • A. Để biến các đảo thành trung tâm du lịch nghỉ dưỡng.
  • B. Phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.
  • C. Tạo việc làm cho người dân địa phương.
  • D. Tăng cường khả năng hiện diện, kiểm soát và khai thác ở khu vực, củng cố yêu sách chủ quyền và phục vụ mục đích dân sự lẫn quân sự.

Câu 26: Về mặt địa chất, Biển Đông được xem là một "biển rìa" của Thái Bình Dương. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc địa hình đáy biển và tài nguyên?

  • A. Có cấu trúc địa chất phức tạp với nhiều bồn trũng trầm tích sâu, thuận lợi cho sự hình thành và tích tụ dầu khí.
  • B. Đáy biển hoàn toàn bằng phẳng, không có sự đa dạng về địa hình.
  • C. Không có bất kỳ hoạt động kiến tạo nào dưới đáy biển.
  • D. Chỉ chứa các loại khoáng sản rắn.

Câu 27: Tại sao vấn đề "tự do hàng hải" trên Biển Đông lại là mối quan tâm hàng đầu của nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những nước không có biên giới với Biển Đông?

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều có tàu chiến hoạt động tại đây.
  • B. Vì sự đảm bảo dòng chảy thương mại và năng lượng toàn cầu qua các tuyến đường biển huyết mạch của Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế của họ.
  • C. Vì họ muốn kiểm soát nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông.
  • D. Vì Biển Đông là nơi duy nhất có thể thử nghiệm công nghệ hàng hải mới.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng tổng hợp của Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài.
  • B. Biển Đông chủ yếu có giá trị về mặt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biển Đông chỉ là một tuyến đường biển thông thường, không có gì đặc biệt.
  • D. Biển Đông là một khu vực địa chiến lược quan trọng hàng đầu thế giới, kết hợp lợi ích về kinh tế, an ninh, tài nguyên và văn hóa, có ảnh hưởng sâu rộng đến hòa bình và ổn định khu vực cũng như toàn cầu.

Câu 29: Việc bảo vệ môi trường biển Biển Đông là một thách thức lớn. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Sự hợp tác giữa các quốc gia ven biển, các tổ chức quốc tế, cộng đồng khoa học và người dân.
  • B. Chỉ cần một quốc gia đứng ra chịu trách nhiệm.
  • C. Chỉ dựa vào nỗ lực của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên.

Câu 30: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển.

  • A. Làm tăng diện tích các đảo và san hô.
  • B. Giảm tần suất và cường độ bão.
  • C. Gây mực nước biển dâng, gia tăng xâm nhập mặn, thay đổi hệ sinh thái biển, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống dân cư ven biển.
  • D. Khiến nhiệt độ nước biển giảm xuống, thuận lợi cho một số loài sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào trong giao thương hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về vị trí Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Sunda, Lombok lại có vai trò quan trọng hàng đầu đối với giao thông hàng hải toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Tầm quan trọng này có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị - kinh tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng đáng kể về các nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là có triển vọng phát triển mạnh mẽ tại khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí của Biển Đông và sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Bắc Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của 'Con đường Tơ lụa trên biển'. Điều này cho thấy tầm quan trọng nào của Biển Đông từ rất sớm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: An ninh hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với nhiều quốc gia. Tại sao việc đảm bảo an toàn cho các tuyến đường biển qua Biển Đông lại đặc biệt quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược trên Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế nào về mặt quân sự - quốc phòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào của khu vực ven biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn trên Biển Đông. Tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích tầm quan trọng của Biển Đông về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh nhất, bên cạnh tài nguyên và giao thông hàng hải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông được đánh giá là phức tạp. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam được mô tả là trải rộng trong một vùng biển rộng khoảng 180.000 km2. Đặc điểm địa lý này cho thấy điều gì về tầm quan trọng của quần đảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam dựa trên thông tin địa lý cơ bản, điểm khác biệt rõ nhất về quy mô và cấu trúc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vị trí của Biển Đông nằm ở rìa phía Tây của Thái Bình Dương và nối liền với Ấn Độ Dương qua các eo biển. Điều này giải thích tại sao Biển Đông lại là điểm trung chuyển quan trọng cho hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong lịch sử, sự di cư và giao lưu dân cư giữa các khu vực ven Biển Đông diễn ra sôi động. Yếu tố địa lí nào của Biển Đông đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đứng từ góc độ địa chiến lược, việc kiểm soát các đảo và eo biển quan trọng trên Biển Đông mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ sinh thái Biển Đông rất đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, hoạt động nào của con người đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến môi trường và tài nguyên sinh vật biển tại đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự kết nối và hội nhập kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa nằm cách thành phố Đà Nẵng khoảng 170 hải lí và cách đảo Lý Sơn (Quảng Ngãi) khoảng 120 hải lí. Dữ kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tầm quan trọng của Biển Đông không chỉ giới hạn trong khu vực mà còn có ảnh hưởng đến các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Nga, Ấn Độ. Điều này là do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu xảy ra. Vị trí và tài nguyên của Biển Đông sẽ trở nên đặc biệt quan trọng đối với những quốc gia nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Quần đảo Trường Sa được chia làm nhiều cụm đảo khác nhau như Song Tử, Thị Tứ, Nam Yết, Sinh Tồn, Trường Sa, Thám Hiểm, Bình Nguyên. Việc phân chia thành cụm như vậy có ý nghĩa gì về mặt địa lý và quản lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Biển Đông là một trong những ngư trường quan trọng của thế giới. Nguồn lợi thủy sản dồi dào ở đây có liên quan trực tiếp đến yếu tố tự nhiên nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc các quốc gia ven Biển Đông đẩy mạnh xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng tại các đảo, đá (như sân bay, cảng biển) cho thấy mục tiêu chính của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Về mặt địa chất, Biển Đông được xem là một 'biển rìa' của Thái Bình Dương. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc địa hình đáy biển và tài nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao vấn đề 'tự do hàng hải' trên Biển Đông lại là mối quan tâm hàng đầu của nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những nước không có biên giới với Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng tổng hợp của Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc bảo vệ môi trường biển Biển Đông là một thách thức lớn. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho giao thương quốc tế, đặc biệt là giữa châu Âu và châu Á?

  • A. Nằm sâu trong lục địa, ít chịu ảnh hưởng của bão.
  • B. Có nhiều dãy núi cao hiểm trở bao quanh, tạo thành bức tường phòng thủ tự nhiên.
  • C. Là tuyến đường biển ngắn nhất, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Chỉ có duy nhất một quốc gia kiểm soát toàn bộ tuyến đường hàng hải.

Câu 2: Phân tích vai trò của Biển Đông trong lịch sử

  • A. Là một phần thiết yếu, cho phép giao thương trực tiếp giữa các nền văn minh lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, cùng các khu vực lân cận.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là nơi dừng chân cho các tàu buôn lớn.
  • C. Là rào cản tự nhiên, khiến hoạt động giao thương đường biển giữa Đông Á và Nam Á bị gián đoạn.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích di cư và đánh cá, không liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy cho biết eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối Biển Đông với Ấn Độ Dương?

  • A. Eo biển Đài Loan
  • B. Eo biển Ba-si
  • C. Eo biển Băng-ca
  • D. Eo biển Ma-lắc-ca

Câu 4: Biển Đông được đánh giá là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới hiện nay dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

  • A. Tổng số lượng tàu cá hoạt động hàng năm.
  • B. Tổng lượng hàng hóa thương mại được vận chuyển hàng năm.
  • C. Tổng số lượng hành khách du lịch đường biển.
  • D. Tổng số lượng tàu quân sự đi qua.

Câu 5: Tại sao Biển Đông lại giữ vị trí chiến lược đặc biệt về kinh tế đối với nhiều quốc gia ở khu vực Đông Bắc Á và Đông Nam Á?

  • A. Đây là nơi duy nhất trên thế giới có nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Các quốc gia này không có tuyến đường bộ nào để giao thương quốc tế.
  • C. Nền kinh tế của họ phụ thuộc lớn vào hoạt động xuất nhập khẩu và các tuyến đường thương mại đi qua Biển Đông, cùng với nguồn tài nguyên biển.
  • D. Biển Đông là nơi tập trung toàn bộ các trung tâm tài chính lớn của châu Á.

Câu 6: Đánh giá tầm quan trọng của các cảng biển nước sâu dọc Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển.

  • A. Giúp kết nối trực tiếp với các tuyến hàng hải quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu và trung chuyển hàng hóa, thu hút đầu tư.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho du lịch biển và đánh bắt hải sản quy mô nhỏ.
  • C. Chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển hàng hóa nội địa giữa các vùng trong nước.
  • D. Tạo ra thách thức lớn về mặt kinh tế do chi phí xây dựng và bảo trì rất cao.

Câu 7: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa loại tài nguyên năng lượng quan trọng nào nhất trên thế giới?

  • A. Than đá
  • B. Dầu khí
  • C. Uranium
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 8: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển nhiệt đới gió mùa?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng sinh khối
  • C. Năng lượng từ than bùn
  • D. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều

Câu 9: Tại sao an ninh trên Biển Đông lại có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến lợi ích an ninh, chính trị của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung các tuyến hàng hải huyết mạch, liên quan đến an ninh năng lượng và thương mại toàn cầu; đồng thời là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
  • B. Đây là khu vực duy nhất trên thế giới không có bất kỳ thỏa thuận an ninh chung nào.
  • C. Các quốc gia ven Biển Đông đều sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • D. An ninh Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến các nước có tranh chấp trực tiếp, không liên quan đến an ninh khu vực rộng lớn hơn.

Câu 10: Tình trạng tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông được mô tả là "xuất hiện sớm và khá phức tạp". Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự phức tạp này.

  • A. Chỉ có hai quốc gia tham gia tranh chấp với các yêu sách đơn giản.
  • B. Liên quan đến yêu sách chủ quyền chồng lấn của nhiều quốc gia đối với các đảo, đá và vùng biển, cùng với lợi ích kinh tế và địa chiến lược to lớn.
  • C. Chỉ là tranh chấp về quyền khai thác thủy sản đơn thuần, không liên quan đến chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu thông tin và bản đồ địa lý chính xác.

Câu 11: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và văn minh lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và Đông Nam Á lục địa. Điều này tạo nên đặc điểm nổi bật nào về mặt xã hội và văn hóa cho các quốc gia ven biển?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và tín ngưỡng.
  • B. Sự cô lập về văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Sự đa dạng, phong phú về các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • D. Chỉ tiếp thu duy nhất một nền văn hóa từ bên ngoài.

Câu 12: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Đánh giá tầm quan trọng của đặc điểm này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Gây khó khăn cho việc kết nối giao thông và phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ tạo điều kiện phát triển duy nhất ngành du lịch biển.
  • C. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào các nước láng giềng trong giao thương quốc tế.
  • D. Mở ra không gian phát triển kinh tế biển đa dạng (hàng hải, thủy sản, dầu khí, du lịch), tạo lợi thế hội nhập quốc tế và đảm bảo an ninh quốc phòng.

Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí địa lí đặc biệt án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng. Phân tích ý nghĩa chiến lược của vị trí này về mặt quân sự - an ninh.

  • A. Cho phép kiểm soát và giám sát các hoạt động trên biển, bảo vệ các tuyến đường vận tải chiến lược, và thiết lập các căn cứ tiền tiêu.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch và nghiên cứu khoa học.
  • C. Là nơi lý tưởng để phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Không có ý nghĩa quân sự do địa hình thấp và dễ bị tổn thương.

Câu 14: Ngoài ý nghĩa chiến lược về an ninh, vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa còn có tầm quan trọng kinh tế như thế nào?

  • A. Là trung tâm sản xuất công nghiệp nặng của Việt Nam.
  • B. Là ngư trường lớn, có tiềm năng tài nguyên biển (hải sản, khoáng sản) và thuận lợi cho việc xây dựng các trạm dừng chân, tiếp tế cho tàu thuyền quốc tế.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn hóa và lịch sử đơn thuần.
  • D. Là khu vực cấm mọi hoạt động kinh tế.

Câu 15: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đầu tư mạnh vào phát triển năng lượng tái tạo từ biển (gió, thủy triều). Dựa trên tầm quan trọng tài nguyên của Biển Đông, sự đầu tư này có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa vì Biển Đông chỉ có tiềm năng dầu khí.
  • B. Chỉ có ý nghĩa làm đẹp cảnh quan ven biển.
  • C. Tận dụng tiềm năng tự nhiên phong phú của biển để đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Làm suy giảm đáng kể nguồn tài nguyên hải sản.

Câu 16: Biển Đông được coi là một "điểm nóng" tiềm ẩn về an ninh khu vực. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này.

  • A. Chỉ do xung đột về văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
  • B. Do thiếu các quy định pháp luật quốc tế về biển.
  • C. Do tất cả các quốc gia ven biển đều có chung một yêu sách lãnh thổ.
  • D. Sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền, lợi ích kinh tế khổng lồ, và sự cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc.

Câu 17: Việc duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

  • A. Đảm bảo môi trường thuận lợi để phát triển kinh tế biển, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán theo pháp luật quốc tế, cũng như duy trì an ninh quốc gia.
  • B. Chỉ giúp Việt Nam tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa vì Việt Nam chỉ có một phần nhỏ diện tích Biển Đông.
  • D. Chỉ quan trọng đối với ngành đánh bắt hải sản.

Câu 18: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện Biển Đông là "cửa ngõ giao thương quốc tế" của Việt Nam.

  • A. Tất cả các loại hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam chỉ được vận chuyển bằng đường bộ.
  • B. Hệ thống cảng biển dọc bờ Biển Đông (như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn/Vũng Tàu) là nơi trung chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu chính của Việt Nam với thế giới.
  • C. Việt Nam không có hoạt động thương mại quốc tế qua đường biển.
  • D. Việc giao thương quốc tế của Việt Nam chỉ dựa vào đường hàng không.

Câu 19: Quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng
  • B. Tỉnh Khánh Hòa
  • C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • D. Tỉnh Quảng Ngãi

Câu 20: Quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng
  • B. Tỉnh Khánh Hòa
  • C. Tỉnh Bình Thuận
  • D. Tỉnh Cà Mau

Câu 21: Dựa vào đặc điểm địa lí, hãy phân tích tại sao quần đảo Trường Sa lại có tầm quan trọng đặc biệt trong việc kiểm soát phần phía Nam của Biển Đông và các tuyến hàng hải đi qua đây.

  • A. Trường Sa là quần đảo duy nhất có nước ngọt trên Biển Đông.
  • B. Trường Sa có diện tích đất liền lớn nhất so với các đảo khác.
  • C. Nằm trải rộng trên một vùng biển rộng lớn ở trung tâm và phía Nam Biển Đông, án ngữ các tuyến đường biển quốc tế quan trọng nối liền các eo biển phía Nam với phần còn lại của Biển Đông.
  • D. Chỉ có tầm quan trọng về mặt tài nguyên du lịch.

Câu 22: Giả sử một tàu container lớn di chuyển từ kênh đào Suez (qua Ấn Độ Dương) đến Đông Á. Tuyến đường biển phổ biến và hiệu quả nhất sẽ đi qua eo biển nào trước khi vào Biển Đông?

  • A. Eo biển Ma-lắc-ca
  • B. Eo biển Bô-xpho
  • C. Eo biển Ê-ô
  • D. Eo biển Đại Hàn

Câu 23: Tại sao việc phát triển bền vững kinh tế biển, gắn liền với bảo vệ môi trường biển, lại là yêu cầu cấp thiết đối với các quốc gia ven Biển Đông hiện nay?

  • A. Để cạnh tranh với các quốc gia không có biển.
  • B. Vì nguồn tài nguyên biển là vô tận và không thể suy thoái.
  • C. Chỉ để thu hút khách du lịch cao cấp.
  • D. Nguồn tài nguyên biển phong phú nhưng hữu hạn và dễ bị tổn thương bởi các hoạt động khai thác quá mức, ô nhiễm, biến đổi khí hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và sự phát triển lâu dài.

Câu 24: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trong lịch sử quan trọng hơn hiện tại.
  • B. Hiện tại quan trọng hơn trong lịch sử.
  • C. Trong lịch sử chủ yếu là tuyến đường giao thương và di cư, còn hiện tại là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch với khối lượng hàng hóa khổng lồ, đồng thời là địa bàn cạnh tranh địa chiến lược gay gắt và nguồn tài nguyên năng lượng quan trọng bậc nhất.
  • D. Trong lịch sử chủ yếu liên quan đến quân sự, hiện tại chỉ liên quan đến kinh tế.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và sử dụng Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng về hàng hải.
  • B. Giải quyết các tranh chấp chủ quyền và đảm bảo an ninh, an toàn hàng hải trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Thiếu các công nghệ khai thác tài nguyên biển.
  • D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.

Câu 26: Tại sao có thể nói Biển Đông là nơi "tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hoá của thế giới"?

  • A. Các quốc gia và vùng lãnh thổ ven Biển Đông có hệ thống chính trị, trình độ phát triển kinh tế, cấu trúc xã hội và nền văn hóa rất khác nhau, từ các nước phát triển đến đang phát triển, từ chế độ xã hội chủ nghĩa đến tư bản, từ văn hóa Đông Á đến Đông Nam Á.
  • B. Tất cả các quốc gia ven biển đều có cùng một ngôn ngữ và tôn giáo chính thức.
  • C. Các quốc gia này đều có chung lịch sử hình thành và phát triển.
  • D. Biển Đông là nơi duy nhất trên thế giới có sự tồn tại của tất cả các mô hình chính trị.

Câu 27: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển.

  • A. Làm tăng nguồn lợi hải sản và tài nguyên khoáng sản.
  • B. Không có tác động đáng kể đến khu vực này.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia nằm sâu trong lục địa.
  • D. Gây ra các hiện tượng cực đoan như bão mạnh hơn, mực nước biển dâng, xâm nhập mặn, làm suy thoái hệ sinh thái biển, ảnh hưởng đến đời sống người dân ven biển và cơ sở hạ tầng.

Câu 28: Tại sao việc hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển lại quan trọng đối với Biển Đông?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về hệ sinh thái, tài nguyên và các quá trình tự nhiên của biển, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý, khai thác và bảo tồn hiệu quả, vượt qua các rào cản về ranh giới chủ quyền.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích khám phá các loài sinh vật mới.
  • C. Không cần thiết vì mỗi quốc gia có thể tự nghiên cứu vùng biển của mình.
  • D. Làm gia tăng các tranh chấp về chủ quyền.

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế từ Biển Đông?

  • A. Thiếu đường bờ biển.
  • B. Không có bất kỳ đảo hay quần đảo nào ở Biển Đông.
  • C. Đối mặt với yêu sách chủ quyền phi pháp của nước ngoài, các hoạt động xâm phạm quyền chủ quyền và quyền tài phán trên vùng biển của mình, đồng thời cần nguồn lực lớn để đầu tư phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường.
  • D. Biển Đông không có tài nguyên đáng kể để phát triển kinh tế.

Câu 30: Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện nỗ lực giải quyết các vấn đề trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết mọi tranh chấp.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn các cảng biển, không giao thương với nước ngoài.
  • C. Phớt lờ các yêu sách chủ quyền của nước khác.
  • D. Tham gia đàm phán song phương và đa phương, thúc đẩy đối thoại, tuân thủ và vận dụng Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), và các cơ chế hợp tác khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho giao thương quốc tế, đặc biệt là giữa châu Âu và châu Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của Biển Đông trong lịch sử "Con đường tơ lụa trên biển".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy cho biết eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối Biển Đông với Ấn Độ Dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Biển Đông được đánh giá là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới hiện nay dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao Biển Đông lại giữ vị trí chiến lược đặc biệt về kinh tế đối với nhiều quốc gia ở khu vực Đông Bắc Á và Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đánh giá tầm quan trọng của các cảng biển nước sâu dọc Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa loại tài nguyên năng lượng quan trọng nào nhất trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển nhiệt đới gió mùa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao an ninh trên Biển Đông lại có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến lợi ích an ninh, chính trị của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tình trạng tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông được mô tả là 'xuất hiện sớm và khá phức tạp'. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự phức tạp này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và văn minh lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và Đông Nam Á lục địa. Điều này tạo nên đặc điểm nổi bật nào về mặt xã hội và văn hóa cho các quốc gia ven biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Đánh giá tầm quan trọng của đặc điểm này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí địa lí đặc biệt án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng. Phân tích ý nghĩa chiến lược của vị trí này về mặt quân sự - an ninh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ngoài ý nghĩa chiến lược về an ninh, vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa còn có tầm quan trọng kinh tế như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đầu tư mạnh vào phát triển năng lượng tái tạo từ biển (gió, thủy triều). Dựa trên tầm quan trọng tài nguyên của Biển Đông, sự đầu tư này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biển Đông được coi là một 'điểm nóng' tiềm ẩn về an ninh khu vực. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nêu một ví dụ cụ thể thể hiện Biển Đông là 'cửa ngõ giao thương quốc tế' của Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa vào đặc điểm địa lí, hãy phân tích tại sao quần đảo Trường Sa lại có tầm quan trọng đặc biệt trong việc kiểm soát phần phía Nam của Biển Đông và các tuyến hàng hải đi qua đây.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử một tàu container lớn di chuyển từ kênh đào Suez (qua Ấn Độ Dương) đến Đông Á. Tuyến đường biển phổ biến và hiệu quả nhất sẽ đi qua eo biển nào trước khi vào Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc phát triển bền vững kinh tế biển, gắn liền với bảo vệ môi trường biển, lại là yêu cầu cấp thiết đối với các quốc gia ven Biển Đông hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và sử dụng Biển Đông hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao có thể nói Biển Đông là nơi 'tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hoá của thế giới'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển lại quan trọng đối với Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế từ Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện nỗ lực giải quyết các vấn đề trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông, yếu tố nào sau đây làm nổi bật vai trò "cầu nối" chiến lược của Biển Đông trong giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Diện tích rộng lớn, là biển lớn thứ tư thế giới.
  • B. Nằm ở rìa phía tây của Thái Bình Dương, tiếp giáp nhiều quốc gia.
  • C. Có nhiều đảo và quần đảo nhỏ.
  • D. Nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về lịch sử và địa lý, hãy đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển của "Con đường Tơ lụa trên biển" thời cổ đại và trung đại.

  • A. Là tuyến đường hàng hải trung tâm, kết nối giao thương giữa phương Đông và phương Tây.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là tuyến đường ven bờ.
  • C. Là nơi xuất phát chính của các mặt hàng tơ lụa.
  • D. Quan trọng nhất đối với giao thương nội khu vực Đông Nam Á.

Câu 3: Hiện nay, Biển Đông được coi là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Vị trí xếp hạng của Biển Đông về tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm là bao nhiêu?

  • A. Thứ nhất.
  • B. Thứ hai.
  • C. Thứ ba.
  • D. Thứ tư.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Biển Đông là cửa ngõ giao thương quốc tế của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp. Điều này tác động như thế nào đến sự phát triển của các nền kinh tế trong khu vực?

  • A. Chủ yếu tạo điều kiện phát triển ngành du lịch biển.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa do cạnh tranh cảng biển.
  • C. Thúc đẩy thương mại quốc tế, phát triển kinh tế biển và hội nhập toàn cầu cho các nước ven biển.
  • D. Chỉ quan trọng với các quốc gia không có đường biên giới đất liền.

Câu 5: Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Bên cạnh dầu khí, tài nguyên thiên nhiên nào khác của Biển Đông cũng có tiềm năng phát triển kinh tế đáng kể?

  • A. Tài nguyên sinh vật biển phong phú và tiềm năng năng lượng tái tạo (thủy triều, gió).
  • B. Chủ yếu là các loại khoáng sản kim loại quý hiếm.
  • C. Nguồn nước ngọt lớn, có thể khai thác cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Các mỏ than đá và quặng sắt dưới đáy biển.

Câu 6: Vị trí địa chính trị của Biển Đông đặc biệt nhạy cảm do là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều nước lớn. Điều này có tác động như thế nào đến tình hình an ninh, ổn định trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • B. Làm gia tăng nguy cơ xung đột, đe dọa hòa bình, ổn định và tự do hàng hải.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước nhỏ để chống lại nước lớn.
  • D. Không có tác động đáng kể vì các nước lớn đã có thỏa thuận ngầm.

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam và khu vực. Vị trí địa lý của hai quần đảo này mang lại lợi thế nào về mặt quân sự - quốc phòng?

  • A. Kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng, tạo tuyến phòng thủ từ xa và xây dựng các căn cứ tiền tiêu.
  • B. Chủ yếu là nơi đồn trú lực lượng hải quân nhỏ lẻ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa phòng thủ bờ biển gần.
  • D. Không có giá trị quân sự đáng kể do diện tích nhỏ.

Câu 8: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển nào?

  • A. Chỉ có lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Chỉ có nội thủy và lãnh hải.
  • C. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Tất cả các vùng biển, bao gồm cả vùng biển quốc tế.

Câu 9: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo UNCLOS 1982 được xác định là một vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 100 hải lý.
  • D. 200 hải lý.

Câu 10: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

  • A. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như thủy sản, dầu khí, giao thông vận tải, du lịch.
  • B. Chủ yếu tập trung vào phát triển nông nghiệp ven biển.
  • C. Chỉ thuận lợi cho việc xây dựng các căn cứ quân sự.
  • D. Gần như không có lợi ích kinh tế đáng kể.

Câu 11: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo trên Biển Đông diễn ra phức tạp. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp quốc tế của các bên liên quan.
  • B. Chỉ do sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Vị trí địa chiến lược, tiềm năng tài nguyên phong phú và các yêu sách chủ quyền lịch sử.
  • D. Sự phát triển quá nhanh của ngành du lịch biển.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây được cộng đồng quốc tế và Việt Nam ưu tiên thúc đẩy để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững?

  • A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đóng cửa các tuyến hàng hải quốc tế qua Biển Đông.
  • C. Kêu gọi Liên Hợp Quốc trực tiếp phân xử mà không cần đàm phán.
  • D. Đàm phán hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

Câu 13: Việt Nam đã tham gia và phê chuẩn UNCLOS 1982. Việc này thể hiện điều gì trong chính sách đối với Biển Đông của Việt Nam?

  • A. Việt Nam từ bỏ các yêu sách chủ quyền lịch sử.
  • B. Việt Nam cam kết giải quyết các vấn đề trên biển bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Việt Nam chỉ công nhận các vùng biển được quy định trong Công ước.
  • D. Việt Nam được quyền đơn phương phân định ranh giới biển.

Câu 14: Ngoài giá trị kinh tế và địa chiến lược, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa - xã hội. Điều nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng này?

  • A. Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa của các cộng đồng ven biển.
  • B. Chỉ là rào cản địa lý, gây khó khăn cho giao lưu văn hóa.
  • C. Không có giá trị văn hóa, chỉ thuần túy là không gian kinh tế.
  • D. Là nơi hình thành một nền văn hóa duy nhất, đồng nhất cho toàn khu vực.

Câu 15: Một tàu cá nước ngoài đánh bắt trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Hành động này vi phạm quyền gì của Việt Nam theo UNCLOS 1982?

  • A. Quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải.
  • B. Quyền tự do hàng hải trên biển cả.
  • C. Quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Quyền tài phán trên thềm lục địa.

Câu 16: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải trên Biển Đông lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu?

  • A. Biển Đông là nguồn cung cấp dầu mỏ duy nhất cho thế giới.
  • B. Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch vận chuyển lượng lớn hàng hóa thương mại và năng lượng của thế giới.
  • C. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều có biên giới với Biển Đông.
  • D. Các tài nguyên khoáng sản dưới đáy Biển Đông là cần thiết cho công nghiệp toàn cầu.

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật gì?

  • A. Nằm ở phía bắc Biển Đông, chủ yếu là quần đảo san hô.
  • B. Nằm ở phía nam Biển Đông, là quần đảo núi lửa.
  • C. Nằm ở trung tâm Biển Đông, là đảo lục địa.
  • D. Nằm sát bờ biển Việt Nam, là đảo đá vôi.

Câu 18: So sánh quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về mặt diện tích vùng biển trải rộng và vị trí tương đối trên Biển Đông. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Hoàng Sa nằm ở phía nam, Trường Sa nằm ở phía bắc.
  • B. Hoàng Sa trải rộng hơn Trường Sa về diện tích vùng biển.
  • C. Cả hai đều nằm sát bờ biển miền Trung Việt Nam.
  • D. Trường Sa nằm ở phía đông nam và trải rộng trên vùng biển lớn hơn nhiều so với Hoàng Sa ở phía bắc.

Câu 19: Việc Trung Quốc đơn phương áp đặt "đường chín đoạn" (hay đường lưỡi bò) trên Biển Đông đã gây ra những tác động tiêu cực nào đối với hòa bình, ổn định và luật pháp quốc tế?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • B. Vi phạm luật pháp quốc tế, gây căng thẳng, đe dọa hòa bình và tự do hàng hải.
  • C. Giúp giải quyết các tranh chấp chủ quyền một cách hiệu quả.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tình hình khu vực.

Câu 20: Bên cạnh các tuyến hàng hải quốc tế, vùng biển Việt Nam còn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với an ninh lương thực của quốc gia. Điều này liên quan chủ yếu đến nguồn tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên sinh vật biển (hải sản).
  • B. Tài nguyên dầu khí.
  • C. Tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • D. Tiềm năng năng lượng gió và thủy triều.

Câu 21: Giả sử có một dự án khai thác khoáng sản ở thềm lục địa của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982, quốc gia nào có quyền chủ quyền đối với việc khai thác tài nguyên khoáng sản tại khu vực này?

  • A. Tổ chức Quốc tế về Đáy đại dương (ISA).
  • B. Bất kỳ quốc gia nào có khả năng kỹ thuật khai thác.
  • C. Quốc gia nào tuyên bố chủ quyền sớm nhất.
  • D. Việt Nam, với tư cách là quốc gia ven biển có thềm lục địa đó.

Câu 22: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy quá trình giao lưu văn hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong lịch sử.

  • A. Là con đường giao lưu, tiếp xúc văn hóa, giúp Việt Nam tiếp thu và hội nhập với các nền văn minh khác.
  • B. Chỉ là rào cản tự nhiên, gây khó khăn cho giao lưu văn hóa.
  • C. Không có vai trò trong giao lưu văn hóa, chỉ liên quan đến kinh tế.
  • D. Chỉ giúp Việt Nam giao lưu văn hóa với các nước láng giềng gần.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Thiếu tàu thuyền để khai thác tài nguyên biển.
  • B. Không có đủ nguồn nhân lực làm việc trong ngành biển.
  • C. Vùng biển quá nhỏ để phát triển kinh tế.
  • D. Đối phó với các yêu sách chủ quyền chồng lấn, hành động vi phạm và các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 24: Việc phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam có ý nghĩa kép: vừa phát triển kinh tế, vừa góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Giải thích mối liên hệ này.

  • A. Du lịch biển đảo chỉ mang lại lợi ích kinh tế thuần túy.
  • B. Hoạt động du lịch làm giảm khả năng phòng thủ trên biển.
  • C. Thu hút du khách, nâng cao nhận thức về chủ quyền, tạo sinh kế cho người dân bám biển giữ vững chủ quyền.
  • D. Du lịch biển đảo không liên quan đến vấn đề chủ quyền.

Câu 25: An ninh năng lượng là một trong những vấn đề quan trọng đối với nhiều quốc gia trên thế giới. Biển Đông có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh năng lượng khu vực và toàn cầu?

  • A. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí đốt quan trọng từ các khu vực sản xuất đến các thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Biển Đông có trữ lượng dầu khí đủ cung cấp cho toàn bộ thế giới.
  • C. Là nơi sản xuất năng lượng tái tạo chính cho khu vực.
  • D. Các quốc gia ven Biển Đông không phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu.

Câu 26: Tại sao các eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông (như Malacca, Basi, Đài Loan) lại có ý nghĩa chiến lược đặc biệt về kinh tế và quân sự?

  • A. Chỉ là nơi tập trung nhiều tài nguyên thủy sản.
  • B. Là những điểm "thắt cổ chai" kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Chỉ có giá trị quân sự, không có giá trị kinh tế.
  • D. Là nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho du lịch.

Câu 27: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng đang tác động tiêu cực đến các khu vực ven biển và đảo ở Biển Đông. Thách thức này đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với các quốc gia trong khu vực?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để bù đắp thiệt hại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng đê chắn sóng.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi vùng ven biển.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong ứng phó, bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên bền vững.

Câu 28: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa gì đối với việc duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực?

  • A. Là văn kiện chính trị quan trọng, thể hiện cam kết kiềm chế, giải quyết tranh chấp hòa bình và thúc đẩy hợp tác.
  • B. Là một hiệp ước ràng buộc pháp lý để giải quyết dứt điểm các tranh chấp.
  • C. Cho phép các bên tự do hành động trên biển mà không cần kiềm chế.
  • D. Không có giá trị thực tế trong việc duy trì hòa bình.

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia các diễn đàn và cơ chế hợp tác khu vực, quốc tế liên quan đến Biển Đông là gì?

  • A. Tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Tách biệt vấn đề Biển Đông khỏi các vấn đề khu vực khác.
  • C. Tăng cường hiểu biết, ủng hộ quốc tế, thúc đẩy giải quyết hòa bình và xây dựng lòng tin.
  • D. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch biển.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam.

  • A. Hai vấn đề này hoàn toàn tách biệt nhau.
  • B. Phát triển kinh tế biển không cần quan tâm đến chủ quyền.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế biển trước, sau đó mới bảo vệ chủ quyền.
  • D. Bảo vệ chủ quyền biển đảo là tiền đề vững chắc để phát triển bền vững kinh tế biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông, yếu tố nào sau đây làm nổi bật vai trò 'cầu nối' chiến lược của Biển Đông trong giao thông hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào kiến thức về lịch sử và địa lý, hãy đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển của 'Con đường Tơ lụa trên biển' thời cổ đại và trung đại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hiện nay, Biển Đông được coi là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Vị trí xếp hạng của Biển Đông về tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích ý nghĩa kinh tế của việc Biển Đông là cửa ngõ giao thương quốc tế của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp. Điều này tác động như thế nào đến sự phát triển của các nền kinh tế trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Bên cạnh dầu khí, tài nguyên thiên nhiên nào khác của Biển Đông cũng có tiềm năng phát triển kinh tế đáng kể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vị trí địa chính trị của Biển Đông đặc biệt nhạy cảm do là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều nước lớn. Điều này có tác động như thế nào đến tình hình an ninh, ổn định trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam và khu vực. Vị trí địa lý của hai quần đảo này mang lại lợi thế nào về mặt quân sự - quốc phòng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo UNCLOS 1982 được xác định là một vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo trên Biển Đông diễn ra phức tạp. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giải pháp nào sau đây được cộng đồng quốc tế và Việt Nam ưu tiên thúc đẩy để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việt Nam đã tham gia và phê chuẩn UNCLOS 1982. Việc này thể hiện điều gì trong chính sách đối với Biển Đông của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngoài giá trị kinh tế và địa chiến lược, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa - xã hội. Điều nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một tàu cá nước ngoài đánh bắt trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Hành động này vi phạm quyền gì của Việt Nam theo UNCLOS 1982?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải trên Biển Đông lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về mặt diện tích vùng biển trải rộng và vị trí tương đối trên Biển Đông. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc Trung Quốc đơn phương áp đặt 'đường chín đoạn' (hay đường lưỡi bò) trên Biển Đông đã gây ra những tác động tiêu cực nào đối với hòa bình, ổn định và luật pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bên cạnh các tuyến hàng hải quốc tế, vùng biển Việt Nam còn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với an ninh lương thực của quốc gia. Điều này liên quan chủ yếu đến nguồn tài nguyên nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử có một dự án khai thác khoáng sản ở thềm lục địa của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982, quốc gia nào có quyền chủ quyền đối với việc khai thác tài nguyên khoáng sản tại khu vực này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy quá trình giao lưu văn hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong lịch sử.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam có ý nghĩa kép: vừa phát triển kinh tế, vừa góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Giải thích mối liên hệ này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: An ninh năng lượng là một trong những vấn đề quan trọng đối với nhiều quốc gia trên thế giới. Biển Đông có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh năng lượng khu vực và toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao các eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông (như Malacca, Basi, Đài Loan) lại có ý nghĩa chiến lược đặc biệt về kinh tế và quân sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Biến đổi khí hậu và nước biển dâng đang tác động tiêu cực đến các khu vực ven biển và đảo ở Biển Đông. Thách thức này đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với các quốc gia trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa gì đối với việc duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia các diễn đàn và cơ chế hợp tác khu vực, quốc tế liên quan đến Biển Đông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Nằm gần các khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú trên đất liền.
  • B. Có nhiều đảo nhỏ thuận lợi cho việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng.
  • C. Là tuyến đường biển ngắn nhất nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Có dòng hải lưu ổn định quanh năm, ít bão.

Câu 2: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Biển Đông chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản nhỏ, không đáng kể cho các nước trong khu vực.
  • B. Hoạt động du lịch biển là nguồn thu nhập duy nhất từ Biển Đông cho các quốc gia ven biển.
  • C. Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho việc phát triển nông nghiệp ven biển.
  • D. Là cửa ngõ giao thương quốc tế, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng (thủy sản, dầu khí) và tiềm năng phát triển du lịch.

Câu 3: Tại sao Biển Đông được coi là một trong những khu vực địa chính trị phức tạp nhất trên thế giới?

  • A. Đây là nơi giao thoa, cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc và có các tuyên bố chủ quyền chồng lấn.
  • B. Chỉ có duy nhất một quốc gia tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
  • C. Các quốc gia ven biển đều có chung hệ thống luật pháp và quy tắc ứng xử trên Biển Đông.
  • D. Tài nguyên trong Biển Đông rất ít, không đủ để gây ra tranh chấp.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy cho biết tài nguyên nào sau đây có giá trị kinh tế chiến lược hàng đầu, thu hút sự quan tâm đặc biệt của nhiều quốc gia?

  • A. Cát và hóa chất trong cát.
  • B. Dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. San hô và sinh vật phù du.

Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam và khu vực vì:

  • A. Đây là nơi tập trung nhiều loại khoáng sản quý hiếm trên thế giới.
  • B. Là trung tâm du lịch biển lớn nhất của Việt Nam.
  • C. Kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và liên quan đến quyền chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán trên biển.
  • D. Có nguồn nước ngọt dồi dào, thuận lợi cho việc trồng trọt quy mô lớn.

Câu 6: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là "con đường tơ lụa trên biển" chủ yếu kết nối hai nền văn minh lớn nào?

  • A. Châu Âu và châu Mỹ.
  • B. Châu Phi và châu Âu.
  • C. Trung Quốc và Nhật Bản.
  • D. Trung Quốc và Ấn Độ.

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Khai thác dầu khí và vận chuyển hàng hóa bằng tàu lớn.
  • B. Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ ven bờ.
  • C. Hoạt động lặn biển ngắm san hô.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.

Câu 8: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Chỉ có Nội thủy và Lãnh hải.
  • B. Chỉ có Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa.
  • C. Nội thủy, Lãnh hải, Vùng tiếp giáp lãnh hải, Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa.
  • D. Chỉ có Vùng biển quốc tế.

Câu 9: Một quốc gia không có biển (quốc gia nội lục) nhưng nằm gần Biển Đông có thể hưởng lợi từ vị trí kinh tế của Biển Đông thông qua hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp khai thác tài nguyên dầu khí trên Biển Đông.
  • B. Sử dụng hệ thống cảng biển của nước láng giềng ven biển để xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Phát triển ngành du lịch biển nội địa.
  • D. Thiết lập lực lượng hải quân mạnh để tuần tra trên Biển Đông.

Câu 10: Sự đa dạng về văn hóa và xã hội của các quốc gia ven Biển Đông chủ yếu là kết quả của yếu tố lịch sử nào?

  • A. Là nơi giao thoa, tiếp xúc của nhiều nền văn minh lớn (Trung Quốc, Ấn Độ) và các luồng di cư, thương mại.
  • B. Tất cả các quốc gia ven biển đều có chung một ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Hoạt động quân sự trên Biển Đông thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
  • D. Chỉ có một dân tộc duy nhất sinh sống dọc bờ biển Biển Đông.

Câu 11: Tình hình an ninh trên Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến sự phát triển kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. An ninh bất ổn chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch, không liên quan đến thương mại.
  • B. Tình hình căng thẳng giúp tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên, thúc đẩy kinh tế.
  • C. An ninh trên Biển Đông không có tác động đáng kể đến các nền kinh tế lớn trong khu vực.
  • D. Ảnh hưởng đến tự do hàng hải, an toàn tuyến đường thương mại, và hoạt động đầu tư, khai thác tài nguyên biển.

Câu 12: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển này?

  • A. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • C. Năng lượng hạt nhân từ nước biển.
  • D. Năng lượng mặt trời (do biển rộng).

Câu 13: Vùng biển Việt Nam (bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa) có diện tích khoảng bao nhiêu, thể hiện quy mô đáng kể so với diện tích đất liền?

  • A. Khoảng 3,5 triệu Km2.
  • B. Khoảng 2,5 triệu Km2.
  • C. Khoảng 0,5 triệu Km2.
  • D. Khoảng 1 triệu Km2.

Câu 14: Khác biệt cơ bản về đặc điểm địa lý giữa quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là gì?

  • A. Hoàng Sa có khí hậu ôn hòa hơn Trường Sa.
  • B. Hoàng Sa chủ yếu là đảo san hô vòng (atoll), còn Trường Sa bao gồm nhiều đảo, đá, bãi cạn phân tán trên vùng biển rộng hơn.
  • C. Trường Sa nằm gần bờ biển Việt Nam hơn Hoàng Sa.
  • D. Hoàng Sa có dân cư sinh sống đông đúc hơn Trường Sa.

Câu 15: Việc kiểm soát các điểm cao chiến lược trên Biển Đông (đảo, đá, bãi cạn) có ý nghĩa quân sự như thế nào đối với các quốc gia?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái biển.
  • C. Thiết lập các căn cứ tiền tiêu, kiểm soát không phận và hải phận, hỗ trợ hoạt động tuần tra, giám sát.
  • D. Trồng cây xanh để cải tạo môi trường biển.

Câu 16: Dựa trên tầm quan trọng kinh tế và chính trị-an ninh, Biển Đông được ví như "yết hầu" hoặc "điểm nóng" của khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì:

  • A. Kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch, tập trung tài nguyên và là nơi cạnh tranh chiến lược của các nước lớn.
  • B. Chỉ vì có trữ lượng cá lớn nhất thế giới.
  • C. Là nơi duy nhất trên thế giới có bão và sóng thần.
  • D. Có bờ biển dài nhất thế giới.

Câu 17: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, đặc biệt là các quốc gia ở:

  • A. Châu Phi và Nam Mỹ.
  • B. Đông Á và Đông Nam Á.
  • C. Bắc Mỹ và Châu Âu.
  • D. Trung Đông và Bắc Phi.

Câu 18: Nhận định nào sau đây về tài nguyên sinh vật Biển Đông là chính xác?

  • A. Biển Đông có rất ít loài sinh vật biển, chủ yếu là rong rêu.
  • B. Tài nguyên sinh vật chỉ tập trung ở các khu vực nước sâu, rất khó khai thác.
  • C. Đa dạng và phong phú, là nguồn cung cấp thủy sản quan trọng cho các quốc gia ven biển.
  • D. Đã cạn kiệt hoàn toàn do khai thác quá mức trong lịch sử.

Câu 19: Về mặt địa lý, Biển Đông là một biển gì?

  • A. Biển nửa kín (semi-enclosed sea).
  • B. Biển nội địa (inland sea).
  • C. Đại dương mở (open ocean).
  • D. Hồ nước mặn khổng lồ (giant salt lake).

Câu 20: Khí hậu gió mùa ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động hàng hải và khai thác trên Biển Đông?

  • A. Làm cho biển luôn lặng sóng, an toàn cho tàu thuyền.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động trên biển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước biển, không liên quan đến sóng hoặc gió.
  • D. Gây ra các mùa bão, gió mạnh, sóng lớn, ảnh hưởng đến an toàn hàng hải và lịch trình khai thác.

Câu 21: Quyền tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông là nguyên tắc quan trọng được quy định trong văn kiện pháp lý quốc tế nào?

  • A. Hiệp định Thương mại Tự do xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • C. Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • D. Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).

Câu 22: Nhận định nào sau đây về tầm quan trọng lịch sử của Biển Đông đối với Việt Nam là chính xác?

  • A. Biển Đông chỉ mới quan trọng với Việt Nam từ thế kỷ XX trở đi.
  • B. Quan hệ giữa Việt Nam và Biển Đông chỉ giới hạn ở việc khai thác thủy sản.
  • C. Biển Đông gắn liền với quá trình hình thành, bảo vệ và phát triển đất nước của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.
  • D. Việt Nam không có lịch sử gắn bó với Biển Đông.

Câu 23: Tại sao các eo biển quan trọng như Malacca, Đài Loan, Ba-si thuộc hoặc gần Biển Đông lại có ý nghĩa chiến lược toàn cầu?

  • A. Là các "điểm thắt" trên tuyến đường biển quốc tế, lượng tàu thuyền qua lại rất lớn.
  • B. Chỉ vì có cảnh quan thiên nhiên đẹp, thu hút khách du lịch.
  • C. Nơi duy nhất có thể khai thác năng lượng sóng biển hiệu quả.
  • D. Là khu vực cấm các hoạt động hàng hải quốc tế.

Câu 24: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của hợp tác khu vực giữa các nước ASEAN?

  • A. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • B. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Hợp tác về y tế công cộng.
  • D. Xây dựng lòng tin chiến lược và phối hợp hành động chung trong các vấn đề an ninh khu vực.

Câu 25: Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý quốc tế (như UNCLOS 1982).
  • B. Chỉ dựa vào vị trí địa lý gần bờ biển Việt Nam.
  • C. Chỉ dựa vào việc Việt Nam là quốc gia đầu tiên phát hiện ra các đảo này.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự hiện có.

Câu 26: Giả sử có một tuyến cáp quang biển quốc tế mới được lên kế hoạch đi qua Biển Đông. Yếu tố nào về Biển Đông sẽ được các nhà quy hoạch xem xét kỹ lưỡng nhất về mặt rủi ro an ninh?

  • A. Độ sâu trung bình của Biển Đông.
  • B. Số lượng các loài cá voi sinh sống trong khu vực.
  • C. Tình hình tranh chấp chủ quyền và hoạt động quân sự của các bên liên quan.
  • D. Nhiệt độ trung bình của nước biển.

Câu 27: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Việc xây dựng các khu công nghiệp nặng ven biển.
  • B. Sự phát triển của hệ thống bãi biển, vịnh đẹp và các hoạt động du lịch biển đảo.
  • C. Việc tăng cường khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
  • D. Phát triển nông nghiệp lúa nước trên các đảo.

Câu 28: Phân tích nào sau đây SAI khi nói về vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế lớn trên thế giới?

  • A. Là tuyến đường biển chính vận chuyển hàng hóa giữa châu Âu và châu Á.
  • B. Kết nối các trung tâm sản xuất ở Đông Á với thị trường tiêu thụ ở Trung Đông và châu Âu.
  • C. Tuyến đường quan trọng cho việc vận chuyển năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) từ Trung Đông đến Đông Á.
  • D. Chỉ là tuyến đường nội địa, không có vai trò trong giao thương quốc tế.

Câu 29: Về mặt địa chất, Biển Đông là một trong những bồn trũng lớn trên thế giới. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tiềm năng tài nguyên nào?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Nguồn nước ngọt ngầm.
  • C. Kim cương và vàng.
  • D. Đất sét và đá vôi.

Câu 30: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông lớn đổ ra Biển Đông. Đặc điểm địa lý này tạo ra lợi thế và thách thức gì cho Việt Nam?

  • A. Chỉ tạo ra thách thức về phòng chống bão lụt.
  • B. Lợi thế phát triển kinh tế biển đa dạng (cảng biển, thủy sản, du lịch) nhưng cũng là thách thức về bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng.
  • C. Không có lợi ích kinh tế nào từ biển, chỉ tốn kém chi phí bảo vệ.
  • D. Chỉ thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước ven biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho giao thông hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao Biển Đông được coi là một trong những khu vực địa chính trị phức tạp nhất trên thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy cho biết tài nguyên nào sau đây có giá trị kinh tế chiến lược hàng đầu, thu hút sự quan tâm đặc biệt của nhiều quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam và khu vực vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là 'con đường tơ lụa trên biển' chủ yếu kết nối hai nền văn minh lớn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được quản lý chặt chẽ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một quốc gia không có biển (quốc gia nội lục) nhưng nằm gần Biển Đông có thể hưởng lợi từ vị trí kinh tế của Biển Đông thông qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự đa dạng về văn hóa và xã hội của các quốc gia ven Biển Đông chủ yếu là kết quả của yếu tố lịch sử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tình hình an ninh trên Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến sự phát triển kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vùng biển Việt Nam (bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa) có diện tích khoảng bao nhiêu, thể hiện quy mô đáng kể so với diện tích đất liền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khác biệt cơ bản về đặc điểm địa lý giữa quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc kiểm soát các điểm cao chiến lược trên Biển Đông (đảo, đá, bãi cạn) có ý nghĩa quân sự như thế nào đối với các quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa trên tầm quan trọng kinh tế và chính trị-an ninh, Biển Đông được ví như 'yết hầu' hoặc 'điểm nóng' của khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, đặc biệt là các quốc gia ở:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhận định nào sau đây về tài nguyên sinh vật Biển Đông là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Về mặt địa lý, Biển Đông là một biển gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khí hậu gió mùa ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động hàng hải và khai thác trên Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Quyền tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông là nguyên tắc quan trọng được quy định trong văn kiện pháp lý quốc tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nhận định nào sau đây về tầm quan trọng lịch sử của Biển Đông đối với Việt Nam là chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao các eo biển quan trọng như Malacca, Đài Loan, Ba-si thuộc hoặc gần Biển Đông lại có ý nghĩa chiến lược toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của hợp tác khu vực giữa các nước ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên những cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử có một tuyến cáp quang biển quốc tế mới được lên kế hoạch đi qua Biển Đông. Yếu tố nào về Biển Đông sẽ được các nhà quy hoạch xem xét kỹ lưỡng nhất về mặt rủi ro an ninh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích nào sau đây SAI khi nói về vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế lớn trên thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Về mặt địa chất, Biển Đông là một trong những bồn trũng lớn trên thế giới. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tiềm năng tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông lớn đổ ra Biển Đông. Đặc điểm địa lý này tạo ra lợi thế và thách thức gì cho Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho các quốc gia ven biển và thương mại quốc tế?

  • A. Là tuyến hàng hải huyết mạch kết nối các trung tâm kinh tế lớn của châu Á và thế giới.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển nông nghiệp ven biển nhờ khí hậu ẩm.
  • C. Giúp các quốc gia dễ dàng tiếp cận nguồn nước ngọt dồi dào từ biển.
  • D. Là rào cản tự nhiên bảo vệ các quốc gia khỏi các cuộc xâm lăng từ phía biển.

Câu 2: Phân tích vai trò của các eo biển quan trọng như Malacca, Bashi và Đài Loan đối với hoạt động giao thông đường biển quốc tế đi qua Biển Đông.

  • A. Các eo biển này là những khu vực giàu tài nguyên thủy sản nhất, thu hút tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Chúng chỉ có ý nghĩa chiến lược quân sự, không ảnh hưởng nhiều đến thương mại.
  • C. Đây là những điểm thắt (chokepoints) chiến lược, kiểm soát luồng di chuyển của phần lớn tàu thuyền thương mại và năng lượng toàn cầu.
  • D. Các eo biển này chủ yếu phục vụ du lịch và giải trí, không quan trọng cho vận tải hàng hóa.

Câu 3: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa kinh tế và địa chính trị như thế nào đối với khu vực?

  • A. Chỉ tăng cường hợp tác giữa các nước trong việc khai thác và bảo vệ môi trường biển.
  • B. Giúp hạ giá dầu mỏ trên thị trường quốc tế do nguồn cung dồi dào.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia ven biển vào nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Trở thành nguồn tài nguyên chiến lược, thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhưng đồng thời là nguyên nhân gây tranh chấp và cạnh tranh ảnh hưởng giữa các quốc gia.

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các nguồn năng lượng tái tạo nào khác, và việc khai thác chúng có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Chủ yếu là năng lượng địa nhiệt dưới đáy biển, giúp sưởi ấm các thành phố ven biển.
  • B. Bao gồm năng lượng gió và thủy triều, góp phần đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và giảm phát thải carbon.
  • C. Là nguồn năng lượng từ sóng biển, chỉ có thể khai thác ở vùng nước sâu.
  • D. Chủ yếu là năng lượng mặt trời phản chiếu từ mặt nước biển, chỉ hiệu quả ở vùng xích đạo.

Câu 5: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là "con đường tơ lụa trên biển". Phân tích ý nghĩa của vai trò này đối với sự giao lưu văn hóa và kinh tế giữa phương Đông và phương Tây.

  • A. Là cầu nối vận chuyển hàng hóa quý giá như tơ lụa, gia vị, đồng thời là kênh truyền bá tư tưởng, tôn giáo và công nghệ giữa các nền văn minh.
  • B. Chỉ là tuyến đường quân sự giúp các đế chế mở rộng lãnh thổ sang các châu lục khác.
  • C. Chủ yếu dùng để di cư của các bộ lạc cổ đại, không liên quan nhiều đến kinh tế hay văn hóa.
  • D. Là nơi diễn ra các trận hải chiến lớn, cản trở mọi hoạt động giao thương và văn hóa.

Câu 6: Đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của các quốc gia ven biển như Việt Nam, Thái Lan, Philippines.

  • A. Ít quan trọng vì Biển Đông thường xuyên có bão lớn, không an toàn cho du lịch.
  • B. Chỉ quan trọng đối với du lịch mạo hiểm, không thu hút khách du lịch thông thường.
  • C. Quan trọng nhờ nguồn nước khoáng nóng dưới đáy biển, phục vụ du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Rất quan trọng nhờ sở hữu nhiều bãi biển đẹp, vịnh, đảo và hệ sinh thái đa dạng, thu hút hàng triệu lượt khách du lịch quốc tế và nội địa mỗi năm.

Câu 7: An ninh hàng hải ở Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả của các mặt hàng thủy sản.
  • B. Chủ yếu tác động đến ngành công nghiệp đóng tàu.
  • C. Đảm bảo luồng vận chuyển hàng hóa và năng lượng thông suốt, ổn định giá cả thị trường, và bảo vệ chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển dầu thô, không ảnh hưởng đến các loại hàng hóa khác.

Câu 8: Tại sao Biển Đông lại trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Do vị trí địa chiến lược quan trọng, tiềm năng tài nguyên phong phú và là cửa ngõ tiếp cận các thị trường lớn ở châu Á.
  • B. Vì Biển Đông là nơi duy nhất còn lại chưa được phân chia lãnh thổ.
  • C. Chủ yếu do yếu tố văn hóa và tôn giáo khác biệt của các quốc gia ven biển.
  • D. Vì đây là khu vực có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ quân sự.

Câu 9: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn trên Biển Đông. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

  • A. Chủ yếu là phát triển công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
  • B. Phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển như khai thác dầu khí, thủy sản, du lịch, vận tải biển, năng lượng tái tạo và xây dựng cảng biển.
  • C. Chỉ có lợi thế trong việc xuất khẩu cát và khoáng sản biển.
  • D. Chủ yếu tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp trên các đảo xa bờ.

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam.

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng trong việc bảo vệ biên giới trên đất liền.
  • B. Tầm quan trọng chủ yếu nằm ở việc kiểm soát các tuyến đường bộ ven biển.
  • C. Là không gian sinh tồn, phòng thủ từ xa, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia và an ninh trên biển.
  • D. Chủ yếu quan trọng cho việc thử nghiệm vũ khí mới.

Câu 11: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng ở Biển Đông. Hãy giải thích tại sao.

  • A. Nằm án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, có thể kiểm soát lưu thông trên biển và là nơi lý tưởng để xây dựng các trạm quan trắc, căn cứ hậu cần.
  • B. Đây là hai quần đảo có nguồn tài nguyên nước ngọt lớn nhất khu vực, quan trọng cho sinh hoạt.
  • C. Chỉ quan trọng về mặt du lịch do có hệ sinh thái san hô đẹp.
  • D. Là nơi tập trung nhiều loài cá quý hiếm, có giá trị kinh tế cao.

Câu 12: Việc các tàu thuyền quốc tế qua lại Biển Đông với mật độ cao mang lại những cơ hội và thách thức nào cho Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội phát triển du lịch biển, không có thách thức nào.
  • B. Chủ yếu là thách thức về an ninh hàng hải do nguy cơ cướp biển.
  • D.

Câu 13: Hệ sinh thái biển đa dạng của Biển Đông, đặc biệt là các rạn san hô, có tầm quan trọng như thế nào đối với môi trường và kinh tế?

  • A. Là nơi trú ngụ, sinh sản của nhiều loài sinh vật biển, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, bảo vệ bờ biển và có giá trị cho du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ quan trọng cho việc khai thác vật liệu xây dựng (san hô chết).
  • C. Gây khó khăn cho hoạt động hàng hải do làm cạn luồng.
  • D. Chủ yếu hấp thụ khí CO2 từ khí quyển, không liên quan đến sinh vật biển.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên thủy sản phong phú của Biển Đông và sinh kế của cộng đồng dân cư ven biển các quốc gia trong khu vực.

  • A. Tài nguyên thủy sản chỉ đủ cung cấp cho nhu cầu nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
  • B. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng, tạo việc làm cho hàng triệu ngư dân và đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của nhiều quốc gia.
  • C. Việc khai thác thủy sản ở Biển Đông chủ yếu do các công ty nước ngoài thực hiện, ít liên quan đến dân địa phương.
  • D. Nguồn lợi thủy sản đã cạn kiệt hoàn toàn, không còn ý nghĩa kinh tế.

Câu 15: Biển Đông là một vùng biển kín, điều này có ảnh hưởng gì đến môi trường biển và việc quản lý tài nguyên?

  • A. Giúp nước biển ít bị ô nhiễm hơn do ít giao lưu với đại dương bên ngoài.
  • B. Làm tăng khả năng tự làm sạch của môi trường biển.
  • C. Khiến môi trường biển dễ bị tổn thương và ô nhiễm hơn do khó lưu thông, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển trong quản lý và bảo vệ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước biển, không liên quan đến ô nhiễm hay quản lý tài nguyên.

Câu 16: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cả khu vực và cộng đồng quốc tế?

  • A. Chỉ có lợi cho các quốc gia có tuyên bố chủ quyền chồng lấn.
  • B. Chủ yếu để bảo vệ nguồn lợi thủy sản khỏi bị khai thác quá mức.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự của các cường quốc.
  • D. Đảm bảo hoạt động thương mại và năng lượng toàn cầu không bị gián đoạn, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế, đồng thời ngăn chặn xung đột có thể lan rộng.

Câu 17: Đánh giá vai trò của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) đối với việc giải quyết các vấn đề ở Biển Đông.

  • A. Là khuôn khổ pháp lý quốc tế quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia, làm cơ sở cho việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Công ước này đã lỗi thời và không còn giá trị áp dụng cho Biển Đông.
  • C. Chỉ quy định về bảo vệ môi trường biển, không liên quan đến chủ quyền hay tài phán.
  • D. Công ước này trao toàn quyền giải quyết tranh chấp cho các quốc gia có tuyên bố chủ quyền.

Câu 18: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện tầm nhìn đối ngoại và quốc phòng như thế nào?

  • A. Cho thấy Việt Nam không quan tâm đến việc bảo vệ chủ quyền trên biển.
  • B. Nhấn mạnh việc tuân thủ luật pháp quốc tế, đề cao đối thoại, hợp tác và kiên trì bảo vệ lợi ích quốc gia trên cơ sở hòa bình.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài để giải quyết vấn đề.
  • D. Là chiến lược nhằm trì hoãn việc giải quyết tranh chấp vô thời hạn.

Câu 19: Hoạt động khai thác thủy sản trái phép, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) ở Biển Đông gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của ngư dân nhỏ lẻ, không tác động lớn đến nguồn lợi chung.
  • B. Làm tăng số lượng cá trong Biển Đông do không có quy định hạn chế.
  • C. Chủ yếu gây ô nhiễm tiếng ồn dưới nước.
  • D. Làm suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản, phá hủy hệ sinh thái biển, ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân hợp pháp và gây căng thẳng giữa các quốc gia.

Câu 20: Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng cao dự kiến sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các đảo và vùng ven biển ở Biển Đông?

  • A. Gây xói lở bờ biển, ngập lụt các vùng đất thấp, ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng, nông nghiệp và đời sống của cộng đồng dân cư ven biển.
  • B. Làm tăng diện tích các đảo và vùng đất ven biển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước biển, không liên quan đến mực nước.
  • D. Giúp hệ sinh thái san hô phát triển mạnh hơn do nước biển ấm lên.

Câu 21: Hoạt động nghiên cứu khoa học biển ở Biển Đông có ý nghĩa gì đối với việc quản lý bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích tìm kiếm các loài sinh vật biển mới.
  • B. Không cần thiết vì tài nguyên Biển Đông là vô tận.
  • C. Cung cấp dữ liệu và hiểu biết cần thiết về hệ sinh thái, tài nguyên, biến đổi khí hậu và ô nhiễm, làm cơ sở khoa học cho các chính sách khai thác, bảo tồn và ứng phó.
  • D. Chủ yếu là hoạt động mang tính biểu diễn, không có giá trị thực tiễn.

Câu 22: Phân tích tầm quan trọng của việc giáo dục, nâng cao nhận thức cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về chủ quyền biển đảo và tầm quan trọng của Biển Đông.

  • A. Là việc không cần thiết vì chủ quyền đã được xác lập từ lâu.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tuyên truyền một chiều, không dựa trên cơ sở khoa học.
  • C. Chủ yếu để phục vụ cho ngành du lịch biển.
  • D. Giúp xây dựng ý thức trách nhiệm, tình yêu quê hương đất nước, hiểu rõ lịch sử, pháp lý và tầm quan trọng của biển đảo, từ đó góp phần vào công cuộc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững kinh tế biển.

Câu 23: Sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của các quốc gia ven Biển Đông (như Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Singapore...) tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho việc hợp tác và giải quyết xung đột trong khu vực?

  • A. Tạo ra sự phong phú trong giao lưu văn hóa, kinh tế, nhưng cũng dẫn đến khác biệt về quan điểm, lợi ích, làm phức tạp hóa quá trình đàm phán và hợp tác.
  • B. Sự đa dạng này giúp dễ dàng đạt được đồng thuận trong mọi vấn đề.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức về ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến hợp tác kinh tế.
  • D. Làm cho các quốc gia hoàn toàn không thể hợp tác với nhau.

Câu 24: Đánh giá ý nghĩa của việc phát triển các ngành kinh tế biển bền vững (ví dụ: năng lượng gió ngoài khơi, nuôi trồng thủy sản công nghệ cao) đối với tương lai của các quốc gia ven Biển Đông.

  • A. Các ngành này không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
  • B. Chỉ làm tăng ô nhiễm môi trường biển.
  • C. Giúp đa dạng hóa nền kinh tế, tạo việc làm, tăng cường an ninh năng lượng và giảm áp lực lên các nguồn tài nguyên truyền thống, góp phần vào phát triển bền vững.
  • D. Đòi hỏi chi phí quá cao, không khả thi cho các nước đang phát triển.

Câu 25: Tình hình Biển Đông phức tạp có tác động như thế nào đến chính sách quốc phòng và an ninh của Việt Nam trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Làm cho Việt Nam giảm bớt chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Thúc đẩy Việt Nam tăng cường năng lực quốc phòng, hiện đại hóa hải quân và cảnh sát biển, đồng thời đẩy mạnh ngoại giao quốc phòng và hợp tác quốc tế.
  • C. Khiến Việt Nam chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trên đất liền.
  • D. Dẫn đến việc Việt Nam đóng cửa biên giới biển và hạn chế giao thương hàng hải.

Câu 26: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á...). Điều này được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đa dạng về tôn giáo, phong tục, ngôn ngữ và kiến trúc tại các vùng ven biển, dấu vết của các hoạt động thương mại và di cư lịch sử.
  • B. Chủ yếu là sự tương đồng về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Thể hiện qua việc sử dụng chung một loại tiền tệ trong giao thương.
  • D. Chỉ qua các món ăn truyền thống có nguyên liệu từ biển.

Câu 27: Xét về mặt địa chất, Biển Đông nằm trên vành đai địa chấn Thái Bình Dương. Điều này tiềm ẩn những rủi ro tự nhiên nào đối với khu vực?

  • A. Chỉ gây ra hiện tượng thủy triều cường bất thường.
  • B. Làm tăng nồng độ muối trong nước biển.
  • C. Gây ra các trận bão cát lớn từ biển vào đất liền.
  • D. Tiềm ẩn nguy cơ xảy ra động đất dưới đáy biển, gây sóng thần ảnh hưởng đến các vùng ven biển.

Câu 28: Việc xây dựng và phát triển hệ thống cảng biển hiện đại ở các quốc gia ven Biển Đông (như cảng Cái Mép Thị Vải của Việt Nam) có ý nghĩa gì trong việc khai thác lợi thế vị trí chiến lược của Biển Đông?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu vận tải nội địa, không liên quan đến thương mại quốc tế.
  • B. Tăng cường khả năng kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế, thúc đẩy xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư và phát triển các ngành dịch vụ hậu cần biển.
  • C. Chủ yếu để phục vụ cho ngành đánh bắt cá xa bờ.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các eo biển chiến lược.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông của Việt Nam lại gắn liền với việc bảo vệ môi trường biển?

  • A. Việc bảo vệ môi trường biển là trách nhiệm của quốc gia ven biển trong phạm vi chủ quyền và quyền tài phán của mình, đồng thời môi trường biển lành mạnh là nền tảng cho phát triển kinh tế biển bền vững và duy trì sinh kế cộng đồng.
  • B. Hai vấn đề này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Bảo vệ môi trường biển chỉ là nghĩa vụ quốc tế, không liên quan đến chủ quyền quốc gia.
  • D. Việc bảo vệ chủ quyền đòi hỏi phải khai thác tối đa tài nguyên, kể cả gây ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 30: Hãy phân tích một thách thức lớn mà Việt Nam và các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc quản lý và sử dụng Biển Đông một cách bền vững trong tương lai.

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để phát triển kinh tế biển.
  • B. Nguy cơ thiếu hụt lao động làm việc trong ngành biển.
  • C. Giải quyết hài hòa giữa nhu cầu phát triển kinh tế (khai thác tài nguyên, vận tải biển) và yêu cầu bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu, đồng thời giải quyết các tranh chấp chủ quyền và đảm bảo an ninh trên biển.
  • D. Chỉ đơn thuần là vấn đề thiếu công nghệ hiện đại để khai thác tài nguyên.

1 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nhất nào cho các quốc gia ven biển và thương mại quốc tế?

2 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích vai trò của các eo biển quan trọng như Malacca, Bashi và Đài Loan đối với hoạt động giao thông đường biển quốc tế đi qua Biển Đông.

3 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa kinh tế và địa chính trị như thế nào đối với khu vực?

4 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các nguồn năng lượng tái tạo nào khác, và việc khai thác chúng có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

5 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là 'con đường tơ lụa trên biển'. Phân tích ý nghĩa của vai trò này đối với sự giao lưu văn hóa và kinh tế giữa phương Đông và phương Tây.

6 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đánh giá tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của các quốc gia ven biển như Việt Nam, Thái Lan, Philippines.

7 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: An ninh hàng hải ở Biển Đông có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu?

8 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao Biển Đông lại trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn trong lịch sử và hiện tại?

9 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn trên Biển Đông. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

10 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam.

11 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng ở Biển Đông. Hãy giải thích tại sao.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa tây của đại dương nào, đóng vai trò quan trọng trong kết nối hàng hải quốc tế?

  • A. Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương
  • C. Đại Tây Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 2: Biển Đông được ví như "cầu nối" giữa hai đại dương lớn nào, tạo nên tuyến đường hàng hải huyết mạch toàn cầu?

  • A. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương
  • B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • C. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương và Ấn Độ Dương

Câu 3: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có tầm quan trọng kinh tế đặc biệt đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì nó là tuyến đường chính kết nối giữa các châu lục nào?

  • A. Châu Phi và châu Âu
  • B. Châu Á và châu Âu
  • C. Châu Mỹ và châu Á
  • D. Châu Phi và châu Mỹ

Câu 4: Bên cạnh vai trò là tuyến hàng hải quốc tế, Biển Đông còn có tầm quan trọng kinh tế chiến lược nào khác đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Là nơi tập trung các trung tâm tài chính lớn của thế giới.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho các quốc gia lân cận.
  • C. Là khu vực có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • D. Giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, hải sản, và tiềm năng năng lượng tái tạo.

Câu 5: Tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh của Biển Đông thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc và liên quan trực tiếp đến an ninh khu vực.
  • B. Là nơi duy nhất trên thế giới không xảy ra tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh hàng hải chứ không ảnh hưởng đến chính trị các nước.
  • D. An ninh trên Biển Đông hoàn toàn độc lập với tình hình chính trị thế giới.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng vì khả năng kiểm soát và án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế, cũng như tạo điều kiện cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng nào?

  • A. Các nhà máy sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
  • B. Các khu nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Các trung tâm nghiên cứu vũ trụ.
  • D. Các trạm thông tin liên lạc, trạm dừng chân và tiếp tế cho tàu thuyền.

Câu 7: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của tuyến đường giao thương nào kết nối phương Đông với phương Tây?

  • A. Con đường Gia vị
  • B. Con đường Tơ lụa trên biển
  • C. Con đường Hoàng kim
  • D. Con đường Trà và Ngựa

Câu 8: Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp xúc của nhiều nền văn hóa lớn trên thế giới, điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • C. Sự cô lập về văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự phát triển chỉ dựa vào một nền văn hóa duy nhất.

Câu 9: Eo biển nào sau đây là một trong những eo biển quan trọng về mặt chiến lược hàng hải nằm trong hoặc tiếp giáp với Biển Đông?

  • A. Eo biển Bering
  • B. Eo biển Gibraltar
  • C. Eo biển Hormuz
  • D. Eo biển Malacca

Câu 10: Theo ước tính, Biển Đông là một trong những bồn trũng có trữ lượng tài nguyên nào lớn nhất thế giới?

  • A. Than đá
  • B. Quặng sắt
  • C. Dầu khí
  • D. Kim cương

Câu 11: Sự giàu có về tài nguyên sinh vật biển của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Ngư nghiệp
  • B. Nông nghiệp trồng trọt
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • D. Khai thác vàng

Câu 12: Tính theo tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm, tuyến hàng hải qua Biển Đông giữ vị trí thứ mấy trên thế giới?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 13: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu kilômét vuông?

  • A. 500.000 km2
  • B. 750.000 km2
  • C. 1.200.000 km2
  • D. 1.000.000 km2

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông?

  • A. Phía Bắc Biển Đông
  • B. Phía Nam Biển Đông
  • C. Phía Đông Biển Đông
  • D. Phía Tây Biển Đông

Câu 15: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông?

  • A. Phía Bắc Biển Đông
  • B. Phía Tây Biển Đông
  • C. Phía Đông Nam Biển Đông
  • D. Phía Đông Bắc Biển Đông

Câu 16: Vị trí địa lí và tài nguyên phong phú của Biển Đông tạo tiền đề quan trọng cho Việt Nam phát triển những ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp lúa nước và thủ công mỹ nghệ.
  • B. Kinh tế biển tổng hợp (khai thác, nuôi trồng, du lịch, vận tải biển...).
  • C. Công nghiệp nặng và khai khoáng trên đất liền.
  • D. Phát triển rừng và cây công nghiệp.

Câu 17: Việc Biển Đông tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau dẫn đến hệ quả nào về mặt chính trị - an ninh?

  • A. Biển Đông trở thành khu vực có sự hợp tác quân sự chặt chẽ giữa tất cả các nước ven biển.
  • B. An ninh trên Biển Đông luôn ổn định và không có bất kỳ thách thức nào.
  • C. Các quốc gia ven biển có cùng hệ thống pháp luật về biển.
  • D. Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo xuất hiện sớm và khá phức tạp.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Biển Đông là không gian sinh tồn, cửa ngõ giao thương quốc tế và nguồn lực quan trọng cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Biển Đông chỉ quan trọng đối với ngành du lịch biển của Việt Nam.
  • C. Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam chỉ mang tính lịch sử, không còn ý nghĩa hiện tại.
  • D. Việt Nam không có nhiều lợi ích kinh tế từ Biển Đông so với các nước khác.

Câu 19: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến an ninh và phát triển của khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước để giải quyết mâu thuẫn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế và giao thương.
  • C. Gây căng thẳng, đe dọa hòa bình, ổn định và cản trở hợp tác phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không có bờ biển.

Câu 20: Biển Đông được coi là một trong những "điểm nóng" (hotspot) về địa chính trị trên thế giới hiện nay chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt và địa hình hiểm trở.
  • B. Vị trí chiến lược về giao thông, tài nguyên phong phú và tranh chấp chủ quyền phức tạp.
  • C. Chỉ có giá trị về du lịch và nghiên cứu khoa học.
  • D. Là nơi tập trung nhiều loài sinh vật quý hiếm nhất thế giới.

Câu 21: Ngoài dầu khí và hải sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng thủy triều và năng lượng gió.

Câu 22: Vị trí chiến lược của Biển Đông đặc biệt quan trọng đối với các nước có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, ví dụ như các quốc gia ở khu vực nào của châu Á?

  • A. Đông Bắc Á và Đông Nam Á.
  • B. Trung Á và Tây Á.
  • C. Nam Á và Bắc Á.
  • D. Tất cả các khu vực trên.

Câu 23: Xét về khía cạnh quốc phòng - an ninh, việc kiểm soát các đảo, đá và vùng biển xung quanh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa mang lại lợi thế chiến lược nào?

  • A. Chỉ giúp tăng cường khả năng phòng thủ ven bờ.
  • B. Không có ý nghĩa quân sự đáng kể.
  • C. Tăng cường khả năng giám sát, kiểm soát các tuyến hàng hải và bảo vệ chủ quyền quốc gia từ xa.
  • D. Chỉ có giá trị cho việc đặt các trạm khí tượng thủy văn.

Câu 24: Khu vực Biển Đông có nhiều bãi cát, vịnh, hang động đẹp, điều này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Du lịch biển.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Khai thác than.

Câu 25: Ý nào sau đây không phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông trong việc giao lưu văn hóa, di cư trong lịch sử khu vực?

  • A. Là tuyến đường di cư của các tộc người trong khu vực.
  • B. Là nơi giao thoa giữa các nền văn hóa Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á.
  • C. Góp phần hình thành sự đa dạng văn hóa của các quốc gia ven biển.
  • D. Biển Đông cô lập các nền văn hóa, ngăn cản sự tiếp xúc.

Câu 26: Việc Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới cho thấy tầm quan trọng kinh tế của nó ở cấp độ nào?

  • A. Quốc gia.
  • B. Khu vực.
  • C. Toàn cầu.
  • D. Địa phương.

Câu 27: Để khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào?

  • A. Kết hợp đấu tranh pháp lý, ngoại giao, kinh tế, quốc phòng-an ninh.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển.
  • C. Chỉ dựa vào giải pháp quân sự.
  • D. Chỉ trông chờ vào sự can thiệp của cộng đồng quốc tế.

Câu 28: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ thống cảng biển nước sâu, điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu vận chuyển nội địa.
  • C. Làm chậm quá trình giao thương quốc tế.
  • D. Tạo điều kiện tiếp nhận các tàu có tải trọng lớn, thúc đẩy giao lưu hàng hóa giữa các châu lục.

Câu 29: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, bên cạnh tầm quan trọng về quốc phòng - an ninh, còn có ý nghĩa kinh tế nào?

  • A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn của Việt Nam.
  • B. Là ngư trường truyền thống, có tiềm năng dầu khí và phát triển du lịch.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt địa lý đơn thuần.
  • D. Là nơi tập trung các khu công nghiệp nặng.

Câu 30: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ trực tiếp đến lợi ích an ninh, chính trị và sự thịnh vượng kinh tế của khu vực nào?

  • A. Châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Bắc Mỹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa tây của đại dương nào, đóng vai trò quan trọng trong kết nối hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biển Đông được ví như 'cầu nối' giữa hai đại dương lớn nào, tạo nên tuyến đường hàng hải huyết mạch toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có tầm quan trọng kinh tế đặc biệt đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương vì nó là tuyến đường chính kết nối giữa các châu lục nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bên cạnh vai trò là tuyến hàng hải quốc tế, Biển Đông còn có tầm quan trọng kinh tế chiến lược nào khác đối với các quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh của Biển Đông thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng vì khả năng kiểm soát và án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế, cũng như tạo điều kiện cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của tuyến đường giao thương nào kết nối phương Đông với phương Tây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp xúc của nhiều nền văn hóa lớn trên thế giới, điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào cho các quốc gia ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Eo biển nào sau đây là một trong những eo biển quan trọng về mặt chiến lược hàng hải nằm trong hoặc tiếp giáp với Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo ước tính, Biển Đông là một trong những bồn trũng có trữ lượng tài nguyên nào lớn nhất thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự giàu có về tài nguyên sinh vật biển của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tính theo tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm, tuyến hàng hải qua Biển Đông giữ vị trí thứ mấy trên thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu kilômét vuông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vị trí địa lí và tài nguyên phong phú của Biển Đông tạo tiền đề quan trọng cho Việt Nam phát triển những ngành kinh tế nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc Biển Đông tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau dẫn đến hệ quả nào về mặt chính trị - an ninh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến an ninh và phát triển của khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biển Đông được coi là một trong những 'điểm nóng' (hotspot) về địa chính trị trên thế giới hiện nay chủ yếu là do sự kết hợp của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngoài dầu khí và hải sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vị trí chiến lược của Biển Đông đặc biệt quan trọng đối với các nước có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, ví dụ như các quốc gia ở khu vực nào của châu Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xét về khía cạnh quốc phòng - an ninh, việc kiểm soát các đảo, đá và vùng biển xung quanh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa mang lại lợi thế chiến lược nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khu vực Biển Đông có nhiều bãi cát, vịnh, hang động đẹp, điều này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của ngành kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nào sau đây không phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông trong việc giao lưu văn hóa, di cư trong lịch sử khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới cho thấy tầm quan trọng kinh tế của nó ở cấp độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ thống cảng biển nước sâu, điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, bên cạnh tầm quan trọng về quốc phòng - an ninh, còn có ý nghĩa kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ trực tiếp đến lợi ích an ninh, chính trị và sự thịnh vượng kinh tế của khu vực nào?

Viết một bình luận