Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích đặc điểm địa lý nào của Biển Đông làm cho nó trở thành tuyến đường giao thông huyết mạch nối liền châu Á và châu Âu qua đường biển một cách hiệu quả nhất?
- A. Nằm ở rìa phía Tây Thái Bình Dương, kết nối trực tiếp với Ấn Độ Dương qua các eo biển quan trọng.
- B. Có diện tích lớn nhất thế giới.
- C. Giàu tài nguyên khoáng sản.
- D. Có nhiều đảo và quần đảo lớn nhỏ.
Câu 2: Eo biển Malacca, mặc dù không hoàn toàn nằm trong Biển Đông, nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với giao thông hàng hải qua khu vực này. Đánh giá tại sao tầm quan trọng chiến lược của eo biển Malacca lại gắn bó mật thiết với vai trò của Biển Đông trong thương mại quốc tế.
- A. Malacca là nơi duy nhất có độ sâu cho phép tàu chở dầu lớn đi qua vào Biển Đông.
- B. Đây là cửa ngõ hàng hải chính kết nối Ấn Độ Dương (Trung Đông, châu Âu) với Biển Đông và các trung tâm kinh tế Đông Á.
- C. Eo biển Malacca là nơi đặt các căn cứ quân sự lớn nhất của các cường quốc biển.
- D. Malacca là khu vực có nguồn lợi thủy sản phong phú nhất Biển Đông.
Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông là một phần trọng yếu của "con đường Tơ lụa trên biển". Dựa vào tính chất của con đường thương mại này, phân tích loại hình trao đổi nào được Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi nhất giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây.
- A. Trao đổi công nghệ sản xuất nông nghiệp và vũ khí.
- B. Giao lưu văn hóa, tôn giáo, và thương mại các mặt hàng cao cấp như tơ lụa, gia vị, gốm sứ.
- C. Buôn bán nguyên liệu thô và lương thực số lượng lớn.
- D. Trao đổi kinh nghiệm về tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 4: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn và có tiềm năng tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Phân tích thách thức chính mà các quốc gia ven biển phải đối mặt khi khai thác nguồn lợi thủy sản trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền và đánh bắt quá mức hiện nay.
- A. Thiếu tàu thuyền hiện đại để đánh bắt xa bờ.
- B. Số lượng cá thể sinh vật biển quá ít để khai thác quy mô lớn.
- C. Khó khăn trong việc phối hợp quản lý, bảo tồn nguồn lợi và giải quyết các vụ việc trên biển do chồng lấn yêu sách và thiếu tin cậy.
- D. Chi phí khai thác quá cao so với lợi nhuận thu được.
Câu 5: Một lượng lớn dầu mỏ và khí đốt được vận chuyển qua Biển Đông hàng ngày. Phân tích nguy cơ môi trường nghiêm trọng nhất có thể phát sinh từ hoạt động vận tải năng lượng quy mô lớn này.
- A. Ô nhiễm không khí từ khí thải của tàu thuyền.
- B. Tiếng ồn dưới nước ảnh hưởng đến sinh vật biển.
- C. Rác thải nhựa từ hoạt động trên biển.
- D. Sự cố tràn dầu hoặc rò rỉ khí, gây ô nhiễm diện rộng và hủy hoại hệ sinh thái biển.
Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được coi là vị trí tiền tiêu chiến lược của Việt Nam trên Biển Đông. Phân tích ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của việc kiểm soát các quần đảo này đối với an ninh quốc phòng và khả năng kiểm soát các vùng biển của Việt Nam.
- A. Là nơi duy nhất có nguồn nước ngọt dồi dào cho tàu thuyền.
- B. Cho phép kiểm soát, giám sát các tuyến hàng hải quan trọng và là cơ sở để bảo vệ vùng trời, vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
- C. Chứa trữ lượng lớn các kim loại quý hiếm.
- D. Có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
Câu 7: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông muốn phát triển mạnh ngành du lịch biển dựa trên yếu tố tự nhiên. Dựa vào đặc điểm tài nguyên Biển Đông đã học, phân tích yếu tố nào là lợi thế nổi bật nhất để thu hút khách du lịch quốc tế quan tâm đến khám phá và nghỉ dưỡng.
- A. Sự đa dạng của các hệ sinh thái biển như rạn san hô, thảm cỏ biển và các bãi biển đẹp, vịnh, hang động.
- B. Trữ lượng dầu khí dưới đáy biển.
- C. Các luồng hải lưu mạnh mẽ.
- D. Nguồn lợi thủy sản phong phú.
Câu 8: Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới. Đánh giá tác động tiêu cực tiềm ẩn lớn nhất đối với nền kinh tế toàn cầu nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng làm gián đoạn hoạt động vận tải biển qua khu vực này.
- A. Giảm giá cước vận tải biển do dư thừa tàu.
- B. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết khủng hoảng.
- C. Làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa do phải đi đường vòng, ảnh hưởng chuỗi cung ứng toàn cầu và giá cả hàng hóa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia ven Biển Đông.
Câu 9: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa tiềm năng tài nguyên năng lượng này và sự gia tăng phức tạp trong quan hệ địa chính trị giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài.
- A. Tranh giành quyền kiểm soát và khai thác nguồn tài nguyên năng lượng là nguyên nhân chính làm sâu sắc thêm các mâu thuẫn và tranh chấp lãnh thổ/biển đảo.
- B. Sự hiện diện của dầu khí thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng.
- C. Tài nguyên dầu khí chỉ là yếu tố kinh tế, không liên quan đến địa chính trị.
- D. Các cường quốc bên ngoài chỉ quan tâm đến tự do hàng hải, không phải tài nguyên.
Câu 10: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và một quốc gia không giáp biển ở châu Âu (ví dụ: Thụy Sĩ) có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ và bản chất lợi ích quốc gia liên quan đến Biển Đông giữa hai nước này?
- A. Việt Nam chỉ quan tâm đến Biển Đông về mặt du lịch, còn Thụy Sĩ quan tâm về thương mại.
- B. Thụy Sĩ quan tâm đến tài nguyên biển, còn Việt Nam chỉ quan tâm đến an ninh quốc phòng.
- C. Lợi ích của cả hai nước là hoàn toàn giống nhau vì đều là thành viên của cộng đồng quốc tế.
- D. Việt Nam có lợi ích trực tiếp, toàn diện về chủ quyền, tài nguyên, an ninh và phát triển kinh tế biển, trong khi Thụy Sĩ chủ yếu có lợi ích gián tiếp liên quan đến an toàn và hiệu quả của các tuyến thương mại toàn cầu đi qua Biển Đông.
Câu 11: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) được xem là "Hiến chương về biển" và là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các vấn đề trên biển. Đánh giá vai trò của UNCLOS trong việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền và quyền tài phán tại Biển Đông.
- A. UNCLOS là công cụ bắt buộc duy nhất để các bên phải tuân thủ tuyệt đối mọi phán quyết liên quan đến tranh chấp.
- B. UNCLOS cung cấp khuôn khổ pháp lý quốc tế để các quốc gia ven biển xác định quyền và nghĩa vụ của mình, là cơ sở để giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình phù hợp với luật pháp quốc tế.
- C. UNCLOS không có giá trị áp dụng tại Biển Đông vì đây là vấn đề lịch sử và chính trị.
- D. UNCLOS chỉ điều chỉnh hoạt động bảo vệ môi trường biển, không liên quan đến chủ quyền.
Câu 12: Lịch sử cho thấy Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa mạnh mẽ giữa các nền văn minh lớn. Phân tích lý do chính khiến Biển Đông trở thành điểm hội tụ đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới (theo sách giáo khoa).
- A. Đây là khu vực có khí hậu và địa hình đồng nhất, dễ dàng cho sự phát triển văn hóa.
- B. Các quốc gia ven biển có chung một ngôn ngữ và hệ thống tín ngưỡng.
- C. Vị trí địa lý là tuyến đường giao thương, di cư, và giao lưu văn hóa quan trọng, kết nối các khu vực và nền văn minh khác nhau.
- D. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất thống trị toàn bộ khu vực Biển Đông trong lịch sử.
Câu 13: Theo Công ước UNCLOS 1982, các đảo có khả năng duy trì sự sống con người hoặc hoạt động kinh tế riêng có thể tạo ra vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Dựa vào quy định này và vị trí của Hoàng Sa, Trường Sa, phân tích tại sao việc kiểm soát các quần đảo này lại có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ EEZ và thềm lục địa của Việt Nam.
- A. Các quần đảo này là cơ sở để Việt Nam mở rộng ranh giới các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán ra xa bờ, theo đúng quy định của UNCLOS.
- B. Việc kiểm soát các quần đảo này tự động mang lại chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
- C. Chỉ cần tuyên bố chủ quyền trên giấy tờ mà không cần kiểm soát thực tế các đảo.
- D. Các đảo chỉ có ý nghĩa phòng thủ quân sự, không liên quan đến EEZ.
Câu 14: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và có hệ thống hải lưu phức tạp. Phân tích tác động chủ yếu của yếu tố tự nhiên này đối với hoạt động hàng hải và nghề cá truyền thống trong khu vực.
- A. Làm cho việc đi lại trên biển luôn thuận lợi quanh năm.
- B. Gây khó khăn, nguy hiểm cho tàu thuyền hoạt động, ảnh hưởng đến việc dự báo ngư trường và lịch trình đi biển.
- C. Giúp tăng tốc độ di chuyển của tất cả các loại tàu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các tàu quân sự, không tác động đến tàu dân sự.
Câu 15: So sánh đặc điểm địa lý nổi bật nhất giúp phân biệt quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về mặt vị trí tương đối so với đất liền Việt Nam và phạm vi địa lý.
- A. Hoàng Sa nằm ở phía Nam Biển Đông và nhỏ hơn Trường Sa.
- B. Trường Sa nằm ở phía Bắc Biển Đông và gần bờ Việt Nam hơn Hoàng Sa.
- C. Hoàng Sa nằm ở phía Bắc Biển Đông và gần bờ Việt Nam hơn, trong khi Trường Sa nằm ở phía Nam Biển Đông và xa bờ hơn, trải rộng trên phạm vi biển lớn hơn.
- D. Cả hai quần đảo đều nằm ở cùng một vị trí địa lý và có diện tích tương đương.
Câu 16: Đánh giá tầm quan trọng toàn diện của việc duy trì hòa bình, ổn định và an toàn hàng hải trên Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.
- A. Chỉ quan trọng đối với ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
- B. Chủ yếu giúp Việt Nam phát triển lực lượng hải quân.
- C. Không ảnh hưởng nhiều vì Việt Nam có nền kinh tế tự cung tự cấp.
- D. Đảm bảo an toàn cho hoạt động khai thác tài nguyên, giao thương quốc tế, thu hút đầu tư, phát triển du lịch và các ngành kinh tế biển khác, tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế chung.
Câu 17: Các vấn đề môi trường biển như ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái san hô, và cạn kiệt nguồn cá không chỉ là vấn đề của riêng một quốc gia ven Biển Đông nào. Phân tích tại sao việc giải quyết hiệu quả các thách thức môi trường này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế giữa tất cả các bên liên quan.
- A. Các vấn đề môi trường biển (ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái) không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia, tác động lan tỏa và cần nỗ lực chung để ứng phó.
- B. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính để giải quyết vấn đề môi trường.
- C. Luật pháp quốc tế bắt buộc các nước phải hợp tác dù không muốn.
- D. Sự hợp tác chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế.
Câu 18: Con đường Tơ lụa trên biển qua Biển Đông trong lịch sử chủ yếu vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao và tương đối nhẹ. Dựa vào đặc điểm này, phân tích loại hình hàng hóa nào ít có khả năng là mặt hàng chủ yếu được vận chuyển qua Biển Đông trên tuyến đường này thời kỳ trung đại.
- A. Gia vị (hạt tiêu, đinh hương).
- B. Đồ gốm sứ tinh xảo.
- C. Tơ lụa và các loại vải quý.
- D. Than đá và quặng sắt số lượng lớn.
Câu 19: Giả sử một cơn bão nhiệt đới cực mạnh di chuyển qua Biển Đông. Phân tích tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất mà cơn bão này có thể gây ra đối với các hoạt động kinh tế biển của các quốc gia ven biển.
- A. Làm tăng sản lượng đánh bắt cá do khuấy động tầng nước.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch biển, không tác động đến các ngành khác.
- C. Gây thiệt hại nặng nề cho tàu thuyền, cơ sở hạ tầng biển (giàn khoan, cảng), làm gián đoạn hoạt động hàng hải, khai thác và du lịch.
- D. Giúp làm sạch môi trường biển bằng cách cuốn trôi chất thải.
Câu 20: Việt Nam có đường bờ biển dài, nhiều cửa sông lớn đổ ra Biển Đông, và vùng biển ven bờ đa dạng. Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm địa lý này và sự phong phú, đa dạng của các hệ sinh thái ven biển và cửa sông ở Việt Nam.
- A. Lượng phù sa và chất dinh dưỡng từ sông tạo điều kiện thuận lợi hình thành và phát triển các hệ sinh thái đặc thù như rừng ngập mặn, đất ngập nước, và vùng nước lợ có đa dạng sinh học cao.
- B. Nước ngọt từ sông làm giảm độ mặn của Biển Đông, khiến sinh vật biển không thể sống sót.
- C. Cửa sông là rào cản ngăn chặn sự di cư của sinh vật biển.
- D. Đặc điểm này chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường thủy nội địa.
Câu 21: Việc Việt Nam không ngừng khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình đối với các vùng biển, đảo dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với vị thế và lợi ích quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông?
- A. Chỉ là hình thức tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý quốc tế.
- B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi, để bảo vệ lợi ích chính đáng, thúc đẩy hợp tác, và đấu tranh giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- C. Làm cho Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu trong khu vực.
- D. Chỉ giúp Việt Nam thu hút khách du lịch đến Biển Đông.
Câu 22: Các con sông lớn ở châu Á mang theo lượng lớn phù sa và trầm tích đổ ra Biển Đông. Phân tích tác động lâu dài của quá trình bồi tụ này đối với địa hình ven biển và sự biến đổi của các bãi cạn, đảo nhỏ trong Biển Đông.
- A. Góp phần bồi đắp, mở rộng diện tích đất liền ở các vùng cửa sông, làm thay đổi hình dạng, kích thước của một số đảo và bãi cạn, và làm giảm độ sâu ở một số khu vực.
- B. Làm tăng độ sâu trung bình của toàn Biển Đông.
- C. Gây xói mòn mạnh mẽ các bờ biển và đảo.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không liên quan đến địa hình.
Câu 23: Các cường quốc không giáp Biển Đông như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ và các nước châu Âu thường bày tỏ sự quan ngại về tình hình an ninh và tự do hàng hải tại Biển Đông. Phân tích lý do chủ yếu đằng sau sự quan tâm sâu sắc của các quốc gia này đối với một khu vực địa lý xa xôi.
- A. Họ có ý định chiếm đóng các đảo ở Biển Đông để mở rộng lãnh thổ.
- B. Họ muốn kiểm soát nguồn lợi thủy sản phong phú của Biển Đông.
- C. Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch mà phần lớn thương mại và năng lượng toàn cầu phụ thuộc vào, nên an ninh và tự do hàng hải tại đây ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế và chiến lược của họ.
- D. Họ lo ngại về tác động môi trường từ hoạt động khai thác dầu khí.
Câu 24: Biển Đông có nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển. So sánh tiềm năng du lịch dựa trên yếu tố tự nhiên (bãi biển, khí hậu, hệ sinh thái) giữa Biển Đông và một khu vực biển nổi tiếng khác có khí hậu khác biệt (ví dụ: Biển Baltic ở Bắc Âu). Đâu là điểm khác biệt cơ bản về lợi thế du lịch giữa hai vùng biển này?
- A. Biển Baltic có khí hậu nhiệt đới, phù hợp cho du lịch quanh năm hơn Biển Đông.
- B. Biển Đông chỉ phù hợp cho du lịch mùa đông, còn Biển Baltic phù hợp mùa hè.
- C. Cả hai vùng biển đều có tiềm năng du lịch như nhau vì đều có nước và bờ biển.
- D. Biển Đông có khí hậu nhiệt đới ấm áp, nhiều nắng, đa dạng sinh học biển phong phú (san hô, cá nhiệt đới), phù hợp cho du lịch nghỉ dưỡng, lặn biển quanh năm, trong khi Biển Baltic có khí hậu ôn hòa/ôn đới, mùa đông lạnh, phù hợp hơn với du lịch mùa hè và cảnh quan đặc trưng của vùng vĩ độ cao.
Câu 25: Ngư dân Việt Nam, với hoạt động mưu sinh truyền thống gắn bó lâu đời với các vùng biển, bao gồm cả khu vực xa bờ thuộc chủ quyền Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Đánh giá vai trò này dưới góc độ hiện diện thực tế và cung cấp thông tin.
- A. Ngư dân chỉ có vai trò kinh tế đơn thuần, không liên quan đến chủ quyền.
- B. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân là hành động quân sự để bảo vệ chủ quyền.
- C. Sự hiện diện thường xuyên và liên tục của ngư dân trên các vùng biển, đảo thuộc chủ quyền Việt Nam là bằng chứng lịch sử và pháp lý quan trọng, đồng thời họ là "tai mắt" trên biển, cung cấp thông tin cho lực lượng chức năng.
- D. Ngư dân là lực lượng duy nhất chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Câu 26: Phân tích thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt trong việc quản lý và khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và đánh bắt quá mức.
- A. Nguồn lợi thủy sản đã hoàn toàn cạn kiệt, không còn gì để khai thác.
- B. Đảm bảo sinh kế cho hàng triệu ngư dân trong khi cần giảm cường độ khai thác, chống đánh bắt bất hợp pháp và thực thi các quy định bảo tồn trong vùng biển tranh chấp hoặc chồng lấn.
- C. Thiếu thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm thủy sản.
- D. Chi phí đóng tàu cá quá cao đối với ngư dân.
Câu 27: Eo biển Malacca, Eo biển Đài Loan và Eo biển Basi là những "điểm nghẽn" hàng hải chiến lược xung quanh Biển Đông. Phân tích lý do tại sao việc kiểm soát hoặc có khả năng gây ảnh hưởng đến các eo biển này lại mang lại lợi thế chiến lược toàn cầu cho một quốc gia hoặc liên minh.
- A. Cho phép kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến luồng giao thông hàng hóa, năng lượng quan trọng bậc nhất thế giới, có thể tác động đến nền kinh tế và an ninh năng lượng của nhiều quốc gia.
- B. Các eo biển này là nơi đặt các căn cứ quân sự hạt nhân.
- C. Đây là những khu vực duy nhất có tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
- D. Kiểm soát eo biển giúp kiểm soát hoàn toàn thời tiết trong khu vực.
Câu 28: Giả sử giá dầu mỏ trên thị trường thế giới giảm mạnh trong thời gian dài. Phân tích tác động trực tiếp và quan trọng nhất của tình huống này đến tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông dưới góc độ tài nguyên năng lượng.
- A. Làm tăng cường hoạt động khai thác dầu khí do chi phí giảm.
- B. Làm giảm tính khả thi về mặt kinh tế của việc khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu hoặc có chi phí cao, có thể làm giảm sự quan tâm khai thác và cạnh tranh liên quan đến tài nguyên này.
- C. Tăng lưu lượng tàu chở dầu qua Biển Đông.
- D. Khiến các quốc gia ven biển ngừng hoàn toàn việc sử dụng năng lượng hóa thạch.
Câu 29: Nhiều nền kinh tế ở Đông Nam Á đang trên đà phát triển và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Phân tích vai trò thiết yếu của Biển Đông trong việc hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia này.
- A. Biển Đông là nguồn cung cấp vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chính cho các quốc gia này.
- B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành công nghiệp.
- C. Là tuyến đường vận tải biển chủ yếu để xuất khẩu hàng hóa sản xuất (dệt may, điện tử, nông sản) và nhập khẩu nguyên liệu, năng lượng, kết nối hiệu quả các nền kinh tế này với thị trường toàn cầu.
- D. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc vận chuyển hàng hóa nội địa.
Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng lâu dài của việc giáo dục cho thế hệ trẻ Việt Nam về vị trí, tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông, và chủ quyền biển đảo của Tổ quốc dựa trên lịch sử và luật pháp quốc tế.
- A. Chỉ là kiến thức mang tính hàn lâm, không có ứng dụng thực tế.
- B. Gây căng thẳng và lo lắng không cần thiết cho học sinh.
- C. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực hàng hải hoặc quốc phòng.
- D. Nâng cao hiểu biết, lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm của công dân đối với việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.