12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 13: Việt Nam Và Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông là tuyến phòng thủ phía Đông của đất nước?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • B. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên dầu khí và hải sản phong phú.
  • C. Hệ thống đảo và quần đảo trên Biển Đông tạo thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền.
  • D. Biển Đông là tuyến đường hàng hải huyết mạch, kết nối Việt Nam với thế giới.

Câu 2: Việt Nam có chủ trương phát triển kinh tế biển xanh, ưu tiên các ngành kinh tế biển bền vững. Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào thể hiện rõ nhất việc khai thác tiềm năng "vị trí địa lý" của Biển Đông để phát triển kinh tế?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản từ đáy biển.
  • B. Phát triển giao thông vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
  • C. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản xa bờ.
  • D. Phát triển du lịch biển và đảo.

Câu 3: Từ thế kỷ XVII, các chúa Nguyễn đã tổ chức các hoạt động khai thác và quản lý tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất hành động "quản lý" của nhà nước Đại Việt đối với hai quần đảo này?

  • A. Ngư dân các tỉnh ven biển ra khơi đánh bắt cá ở khu vực Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Thương nhân Việt Nam và nước ngoài trao đổi hàng hóa tại các đảo ven bờ Biển Đông.
  • C. Các nhà địa lý vẽ bản đồ và ghi chép về đặc điểm tự nhiên của Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Nhà nước cử các đội Hoàng Sa và Bắc Hải ra Hoàng Sa, Trường Sa để thực hiện nhiệm vụ và quản lý.

Câu 4: Các bộ chính sử thời Nguyễn ghi chép khá chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Mục đích chính của việc ghi chép này là gì?

  • A. Củng cố cơ sở pháp lý và lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Tuyên truyền về sức mạnh quân sự và khả năng kiểm soát biển Đông của nhà Nguyễn.
  • C. Ghi lại những công trạng của các cá nhân và tập thể đã tham gia đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • D. Phục vụ cho việc nghiên cứu địa lý và tài nguyên biển của các nhà khoa học đương thời.

Câu 5: Từ cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX, chính quyền Pháp đại diện cho Việt Nam quản lý Biển Đông. Hành động nào sau đây của Pháp thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Pháp khuyến khích ngư dân Pháp đến khai thác hải sản ở Biển Đông.
  • B. Pháp cho phép các công ty tư nhân thăm dò khoáng sản ở khu vực quần đảo.
  • C. Pháp xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Pháp tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học để nghiên cứu về Biển Đông.

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hoạt động nào để thực thi chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa? Chọn ra hoạt động mang tính pháp lý quốc tế.

  • A. Cử lực lượng quân đội đồn trú thường xuyên trên các đảo chính.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ dân sự và quân sự trên các đảo.
  • D. Phát triển du lịch biển đảo, thu hút du khách quốc tế đến Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án biển.
  • B. Tăng cường khả năng quản lý và kiểm soát các hoạt động kinh tế trên biển.
  • C. Nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của biển và chủ quyền biển đảo.
  • D. Hoàn thiện cơ sở pháp lý, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc quản lý, bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam.

Câu 8: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.

Câu 9: Trong bối cảnh hiện nay, việc tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh biển, có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Tạo điều kiện để Việt Nam đơn phương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông.
  • B. Nâng cao vị thế và sức mạnh đàm phán của Việt Nam trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông.
  • C. Giúp Việt Nam tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn trong khu vực.
  • D. Cho phép Việt Nam sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm phạm chủ quyền.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát của lực lượng hải quân và cảnh sát biển trên các vùng biển.
  • B. Đẩy mạnh khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu và xa bờ.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp chế biến hải sản.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái biển đảo gắn với bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa biển.

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào cung cấp thông tin trực tiếp và có giá trị pháp lý cao nhất về việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

  • A. Giai thoại dân gian và truyền thuyết về các đội hùng binh Hoàng Sa.
  • B. Các bộ chính sử của triều Nguyễn như Đại Nam thực lục, Đại Nam nhất thống chí.
  • C. Bản đồ cổ của phương Tây có vẽ hình ảnh Biển Đông và các quần đảo.
  • D. Bài viết và nghiên cứu của các nhà sử học hiện đại về chủ quyền biển đảo.

Câu 12: Để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong thời đại ngày nay, biện pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư cho lực lượng hải quân và không quân.
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, xây dựng đất nước vững mạnh.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự phức tạp của tình hình khu vực và những hành động đơn phương, trái luật pháp quốc tế.
  • B. Nguồn lực kinh tế và quân sự còn hạn chế so với một số quốc gia khác.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm và lợi ích giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực Biển Đông.

Câu 14: Từ góc độ địa lý tự nhiên, đặc điểm nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập các tuyến đường giao thông biển quốc tế?

  • A. Biển Đông có nhiều bão và áp thấp nhiệt đới.
  • B. Biển Đông nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Biển Đông có độ sâu trung bình lớn và nhiều dòng hải lưu mạnh.
  • D. Biển Đông có nhiều rạn san hô và hệ sinh thái đa dạng.

Câu 15: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải chủ yếu được tuyển chọn từ cư dân vùng nào của Việt Nam?

  • A. Cư dân vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Cư dân vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.
  • C. Cư dân vùng ven biển miền Trung, đặc biệt là Quảng Ngãi.
  • D. Cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 16: Năm 1974, Trung Quốc đã dùng vũ lực chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

Câu 17: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được xác định thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • C. Thành phố Hồ Chí Minh.
  • D. Tỉnh Khánh Hòa.

Câu 18: Trong các hoạt động kinh tế biển sau, hoạt động nào có tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển cao nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Phát triển du lịch biển và thể thao dưới nước.
  • B. Khai thác dầu khí và vận chuyển dầu trên biển.
  • C. Nuôi trồng hải sản ven bờ.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo từ gió và sóng biển.

Câu 19: Việt Nam tham gia Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Giúp Việt Nam tăng cường hợp tác kinh tế biển với các quốc gia ven Biển Đông.
  • B. Tạo điều kiện để Việt Nam phát triển lực lượng hải quân và cảnh sát biển.
  • C. Cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế để Việt Nam bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và trong khu vực.

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là quan trọng nhất để nâng cao nhận thức của người dân về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm bảo vệ biển Đông?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình.
  • B. Phát hành các ấn phẩm tuyên truyền về biển đảo.
  • C. Xây dựng các bảo tàng và trung tâm thông tin về biển đảo.
  • D. Đưa nội dung giáo dục về biển đảo vào chương trình học chính khóa ở các cấp học.

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông đóng góp lớn nhất vào GDP của Việt Nam thông qua ngành kinh tế nào?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Dầu khí.
  • C. Thủy sản.
  • D. Vận tải biển.

Câu 22: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Tự chủ nghiên cứu và khai thác tài nguyên biển.
  • B. Đầu tư xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
  • C. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về Biển Đông.
  • D. Phát triển lực lượng cảnh sát biển hùng mạnh.

Câu 23: Điều kiện tự nhiên nào của vùng ven biển Việt Nam thuận lợi nhất cho việc xây dựng các cảng biển nước sâu?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, độ sâu lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít bão lũ.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Dân cư tập trung đông đúc, nguồn lao động dồi dào.

Câu 24: Trong lịch sử, tên gọi "Bãi Cát Vàng" thường được dùng để chỉ khu vực nào trên Biển Đông?

  • A. Quần đảo Trường Sa.
  • B. Quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Vịnh Bắc Bộ.
  • D. Vùng biển Phú Quốc.

Câu 25: Trong các loại hình ô nhiễm biển, loại ô nhiễm nào có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động trên đất liền?

  • A. Ô nhiễm do tràn dầu.
  • B. Ô nhiễm do hoạt động khai thác khoáng sản biển.
  • C. Ô nhiễm do rác thải nhựa và nước thải sinh hoạt, công nghiệp.
  • D. Ô nhiễm do tiếng ồn từ tàu thuyền.

Câu 26: Vấn đề biến đổi khí hậu và nước biển dâng gây ra những thách thức nào đối với vùng ven biển Việt Nam và Biển Đông?

  • A. Gây ra sự thay đổi dòng hải lưu và hệ sinh thái biển.
  • B. Làm giảm trữ lượng tài nguyên dầu khí dưới đáy biển.
  • C. Tăng cường nguy cơ xâm nhập mặn và xói lở bờ biển.
  • D. Đe dọa trực tiếp đến đời sống kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng của Việt Nam.

Câu 27: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác các loài hải sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Xây dựng và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển.
  • C. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển để tạo nguồn thu cho bảo tồn.
  • D. Sử dụng các biện pháp mạnh để ngăn chặn tàu thuyền nước ngoài xâm nhập.

Câu 28: Trong các tổ chức quốc tế, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp biển, bao gồm cả Biển Đông, thông qua cơ chế pháp lý?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).
  • D. Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU).

Câu 29: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có thể giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. Chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực về quản lý môi trường biển.
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do với các nước ven Biển Đông.
  • C. Tham gia các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Vận động các tổ chức quốc tế lên án các hành động xâm phạm chủ quyền.

Câu 30: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế tại vùng ven biển, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển nhạy cảm. Theo em, nguyên tắc nào cần được ưu tiên hàng đầu khi xem xét và quyết định về dự án này?

  • A. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt để thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Đảm bảo phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • C. Tham khảo ý kiến của cộng đồng quốc tế và các chuyên gia.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối các quy định hiện hành của pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông là tuyến phòng thủ phía Đông của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việt Nam có chủ trương phát triển kinh tế biển xanh, ưu tiên các ngành kinh tế biển bền vững. Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào thể hiện rõ nhất việc khai thác tiềm năng 'vị trí địa lý' của Biển Đông để phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Từ thế kỷ XVII, các chúa Nguyễn đã tổ chức các hoạt động khai thác và quản lý tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất hành động 'quản lý' của nhà nước Đại Việt đối với hai quần đảo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Các bộ chính sử thời Nguyễn ghi chép khá chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Mục đích chính của việc ghi chép này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Từ cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX, chính quyền Pháp đại diện cho Việt Nam quản lý Biển Đông. Hành động nào sau đây của Pháp thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hoạt động nào để thực thi chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa? Chọn ra hoạt động mang tính pháp lý quốc tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong bối cảnh hiện nay, việc tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh biển, có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào cung cấp thông tin trực tiếp và có giá trị pháp lý cao nhất về việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong thời đại ngày nay, biện pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Từ góc độ địa lý tự nhiên, đặc điểm nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập các tuyến đường giao thông biển quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải chủ yếu được tuyển chọn từ cư dân vùng nào của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Năm 1974, Trung Quốc đã dùng vũ lực chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được xác định thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong các hoạt động kinh tế biển sau, hoạt động nào có tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển cao nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việt Nam tham gia Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào trong vấn đề Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là quan trọng nhất để nâng cao nhận thức của người dân về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm bảo vệ biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông đóng góp lớn nhất vào GDP của Việt Nam thông qua ngành kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều kiện tự nhiên nào của vùng ven biển Việt Nam thuận lợi nhất cho việc xây dựng các cảng biển nước sâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong lịch sử, tên gọi 'Bãi Cát Vàng' thường được dùng để chỉ khu vực nào trên Biển Đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các loại hình ô nhiễm biển, loại ô nhiễm nào có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động trên đất liền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vấn đề biến đổi khí hậu và nước biển dâng gây ra những thách thức nào đối với vùng ven biển Việt Nam và Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính hiệu quả và bền vững nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong các tổ chức quốc tế, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp biển, bao gồm cả Biển Đông, thông qua cơ chế pháp lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có thể giúp Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế tại vùng ven biển, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển nhạy cảm. Theo em, nguyên tắc nào cần được ưu tiên hàng đầu khi xem xét và quyết định về dự án này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông không được xem là một trong những tuyến đường biển quốc tế huyết mạch, nhộn nhịp nhất thế giới vì yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Lưu lượng hàng hóa vận chuyển qua khu vực chiếm tỷ trọng lớn toàn cầu.
  • C. Hàng hải quốc tế qua Biển Đông tạo điều kiện phát triển kinh tế cho nhiều quốc gia.
  • D. Ít quốc gia và vùng lãnh thổ ven biển phụ thuộc vào tuyến đường này.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế biển, Việt Nam chưa khai thác được tiềm năng nào sau đây từ Biển Đông một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Du lịch biển đảo với nhiều bãi biển đẹp và hệ sinh thái đa dạng.
  • B. Khai thác dầu khí và các khoáng sản khác dưới đáy biển.
  • C. Năng lượng tái tạo từ biển (điện gió ngoài khơi, điện sóng biển).
  • D. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản, cung cấp nguồn thực phẩm và xuất khẩu.

Câu 3: Trong lịch sử, nhà nước phong kiến Việt Nam bắt đầu thực hiện quản lý nhà nước một cách liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời kỳ nào?

  • A. Nhà Lý - Trần
  • B. Chúa Nguyễn
  • C. Nhà Tây Sơn
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 4: Nội dung nào sau đây không phải là hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông?

  • A. Tuần tiễu, canh giữ các vùng biển và đảo.
  • B. Khai thác sản vật biển quý hiếm.
  • C. Thu gom hàng hóa từ tàu đắm.
  • D. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự trên các đảo.

Câu 5: Bản đồ cổ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư thế kỷ XVII xác định chủ quyền của Đại Việt đối với Hoàng Sa và Trường Sa thuộc về đơn vị hành chính nào?

  • A. Phủ Tư Nghĩa
  • B. Phủ Thừa Thiên
  • C. Dinh Quảng Nam
  • D. Trấn Thuận Hóa

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn trên quần đảo.
  • B. Ban hành các sắc lệnh quốc tế hóa quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo.
  • D. Thành lập các đơn vị hành chính đặc biệt trực thuộc chính phủ Pháp.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

  • A. Tiến hành đàm phán song phương với Trung Quốc về phân định ranh giới trên biển.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế với các quốc gia ven Biển Đông.
  • D. Triển khai các hoạt động nghiên cứu khoa học biển quốc tế.

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp nào, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • C. Cô lập các quốc gia có tranh chấp.
  • D. Chấp nhận giải pháp áp đặt từ bên ngoài.

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế biển với các nước.
  • C. Xác định rõ ràng các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • D. Cung cấp cơ sở pháp lý toàn diện, đồng bộ để quản lý, bảo vệ biển.

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các tuyến đường giao thông biển quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm, kết nối các đại dương.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • D. Đáy biển đa dạng với nhiều dạng địa hình.

Câu 11: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển đột phá trong tương lai, gắn liền với xu hướng kinh tế xanh và bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Đánh bắt hải sản xa bờ.
  • C. Năng lượng tái tạo ngoài khơi.
  • D. Du lịch biển truyền thống.

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào của vùng ven biển Việt Nam ít ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ?

  • A. Chế độ thủy triều.
  • B. Nhiệt độ nước biển.
  • C. Độ mặn của nước.
  • D. Địa hình đồi núi ven biển.

Câu 13: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tính chất đa mục tiêu, vừa phát triển kinh tế, vừa góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Khai thác cát biển.
  • B. Phát triển đội tàu thuyền đánh cá xa bờ.
  • C. Xây dựng khu công nghiệp ven biển.
  • D. Khai thác du lịch đại trà.

Câu 14: Trong các bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, loại hình tư liệu nào có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất?

  • A. Ca dao, tục ngữ dân gian.
  • B. Bản đồ cổ do tư nhân vẽ.
  • C. Văn bản hành chính của nhà nước phong kiến.
  • D. Ghi chép của thương nhân nước ngoài.

Câu 15: Năm 1816, vua Gia Long cử thủy quân ra Hoàng Sa thực hiện nhiệm vụ chủ yếu nào, mang tính khẳng định chủ quyền?

  • A. Khai thác hải sản quý.
  • B. Cứu hộ tàu thuyền bị nạn.
  • C. Xây dựng công trình phòng thủ.
  • D. Xem xét, đo đạc thủy trình và khẳng định chủ quyền.

Câu 16: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa văn hóa và chính trị nào?

  • A. Phục vụ mục đích trang trí mỹ thuật.
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và thể hiện ý chí bảo vệ đất nước.
  • C. Tuyên truyền về tiềm năng kinh tế biển.
  • D. Ghi lại các địa danh lịch sử quan trọng.

Câu 17: Trong những năm 1970, hành động nào của Trung Quốc đã xâm phạm nghiêm trọng chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Đưa tàu thăm dò dầu khí vào vùng biển Việt Nam.
  • B. Xây dựng trái phép các công trình trên bãi cạn.
  • C. Dùng vũ lực chiếm đóng quần đảo Hoàng Sa.
  • D. Đơn phương tuyên bố chủ quyền "đường lưỡi bò".

Câu 18: Từ năm 1982 đến nay, quần đảo Hoàng Sa thuộc sự quản lý hành chính của thành phố trực thuộc trung ương nào của Việt Nam?

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hải Phòng
  • C. Khánh Hòa
  • D. Bà Rịa - Vũng Tàu

Câu 19: Việt Nam sử dụng cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nào để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Tuyên bố DOC (Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông).
  • B. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • C. Hiến chương Liên hợp quốc.
  • D. Tuyên bố Nhân quyền Quốc tế.

Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, biện pháp nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Đơn phương hành động để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Đa phương hóa các nỗ lực ngoại giao và pháp lý.
  • D. Rút khỏi các cơ chế hợp tác khu vực.

Câu 21: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị.
  • B. Mâu thuẫn về văn hóa và lịch sử.
  • C. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Yếu tố lịch sử để lại và lợi ích kinh tế, địa chính trị gia tăng.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Sự thiếu hợp tác từ các quốc gia ASEAN.
  • B. Hành động đơn phương, thiếu thiện chí của một số quốc gia.
  • C. Nguồn lực kinh tế và quân sự còn hạn chế.
  • D. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.

Câu 23: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong vấn đề Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung phát triển quân sự hải quân.
  • B. Đóng cửa với hợp tác quốc tế.
  • C. Kết hợp sức mạnh của dân tộc và sự ủng hộ quốc tế.
  • D. Chỉ dựa vào luật pháp quốc tế.

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Sử dụng vũ lực một cách linh hoạt.
  • B. Tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Cô lập các đối tác tranh chấp.
  • D. Kiên trì các biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế và tạo đồng thuận quốc tế.

Câu 25: Cơ quan nào của Liên hợp quốc đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế về biển, trong đó có Biển Đông?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Ủy ban Luật pháp Quốc tế.

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam về mặt lịch sử, văn hóa và pháp lý?

  • A. Sự đa dạng sinh học của Biển Đông.
  • B. Tiềm năng kinh tế to lớn của Biển Đông.
  • C. Quá trình khai phá, xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, lâu dài của Việt Nam.
  • D. Vị trí chiến lược của Biển Đông trong khu vực.

Câu 27: Trong tương lai, hợp tác quốc tế về vấn đề Biển Đông cần tập trung vào lĩnh vực nào để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định khu vực?

  • A. Bảo vệ môi trường biển và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Khai thác tài nguyên dầu khí chung.
  • C. Phát triển du lịch biển liên quốc gia.
  • D. Xây dựng lực lượng hải quân chung.

Câu 28: Vì sao vấn đề Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

  • A. Biển Đông là nguồn cung cấp tài nguyên khoáng sản duy nhất.
  • B. Biển Đông quyết định vị thế của Việt Nam trong ASEAN.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung các di sản văn hóa thế giới.
  • D. Biển Đông liên quan trực tiếp đến chủ quyền, an ninh quốc gia và phát triển kinh tế.

Câu 29: Thế hệ trẻ Việt Nam cần có trách nhiệm gì đối với vấn đề Biển Đông?

  • A. Tham gia các hoạt động quân sự trên biển.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân, ít quan tâm đến chính trị.
  • C. Tìm hiểu, tuyên truyền về chủ quyền biển đảo và đóng góp xây dựng đất nước.
  • D. Phản đối mọi hình thức hợp tác quốc tế về Biển Đông.

Câu 30: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính chủ động và lâu dài nhất để bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển.
  • B. Nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, phát triển kinh tế biển bền vững.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Giữ im lặng và tránh mọi tranh chấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông không được xem là một trong những tuyến đường biển quốc tế huyết mạch, nhộn nhịp nhất thế giới vì yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét về mặt kinh tế biển, Việt Nam *chưa* khai thác được tiềm năng nào sau đây từ Biển Đông một cách hiệu quả và bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong lịch sử, nhà nước phong kiến Việt Nam bắt đầu thực hiện quản lý nhà nước một cách liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời kỳ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nội dung nào sau đây *không* phải là hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bản đồ cổ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư thế kỷ XVII xác định chủ quyền của Đại Việt đối với Hoàng Sa và Trường Sa thuộc về đơn vị hành chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp nào, phù hợp với luật pháp quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành các tuyến đường giao thông biển quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển đột phá trong tương lai, gắn liền với xu hướng kinh tế xanh và bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào của vùng ven biển Việt Nam *ít* ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tính chất *đa mục tiêu*, vừa phát triển kinh tế, vừa góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong các bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, loại hình tư liệu nào có giá trị pháp lý quốc tế *cao nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Năm 1816, vua Gia Long cử thủy quân ra Hoàng Sa thực hiện nhiệm vụ *chủ yếu* nào, mang tính khẳng định chủ quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa văn hóa và chính trị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong những năm 1970, hành động nào của Trung Quốc đã xâm phạm nghiêm trọng chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Từ năm 1982 đến nay, quần đảo Hoàng Sa thuộc sự quản lý hành chính của thành phố trực thuộc trung ương nào của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việt Nam sử dụng cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nào để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, biện pháp nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong vấn đề Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cơ quan nào của Liên hợp quốc đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế về biển, trong đó có Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận *không thể tách rời* của lãnh thổ Việt Nam về mặt lịch sử, văn hóa và pháp lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong tương lai, hợp tác quốc tế về vấn đề Biển Đông cần tập trung vào lĩnh vực nào để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vì sao vấn đề Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Thế hệ trẻ Việt Nam cần có trách nhiệm gì đối với vấn đề Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính *chủ động và lâu dài* nhất để bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 13, phân tích ý nghĩa chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện tại. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

  • A. Là nguồn cung cấp thủy sản dồi dào cho toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hải với các quốc gia trong khu vực.
  • C. Hình thành tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và an ninh hàng hải.
  • D. Có tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển, thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 2: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng mang lại lợi ích kinh tế to lớn nào cho Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam độc quyền khai thác toàn bộ tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • B. Cho phép Việt Nam kiểm soát hoàn toàn hoạt động đánh bắt cá của các nước láng giềng.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất nông nghiệp hàng đầu khu vực nhờ khí hậu biển.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ hàng hải, vận tải biển, cảng biển và logistics.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên đa dạng của Biển Đông (vịnh, bãi cát, hang động...) và tiềm năng phát triển kinh tế của Việt Nam. Điều kiện nào tạo cơ hội rõ rệt nhất cho ngành du lịch?

  • A. Sự hiện diện của các mỏ dầu khí lớn dưới đáy biển.
  • B. Cảnh quan bờ biển và hải đảo phong phú, đa dạng, có giá trị thẩm mỹ cao.
  • C. Luồng hải lưu mạnh mẽ và ổn định trên các tuyến đường biển.
  • D. Nhiệt độ nước biển trung bình cao quanh năm.

Câu 4: Các bằng chứng lịch sử nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất khẳng định Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các văn bản hành chính, tư liệu lịch sử đáng tin cậy của Việt Nam và nước ngoài qua các thời kỳ phong kiến.
  • B. Các truyền thuyết dân gian về người Việt cổ khai phá biển đảo.
  • C. Sự hiện diện của các loài sinh vật đặc hữu chỉ có ở Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Việc các nước khác không có hoạt động nào ở hai quần đảo này trong quá khứ.

Câu 5: Dựa vào thông tin về hoạt động của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn, hãy đánh giá ý nghĩa của việc thành lập và duy trì các đội này đối với chủ quyền quốc gia.

  • A. Chỉ nhằm mục đích thu gom hàng hóa bị đắm để làm giàu cho triều đình.
  • B. Chủ yếu để huấn luyện thủy binh cho các cuộc chiến tranh trên đất liền.
  • C. Thể hiện sự quản lý, kiểm soát thực tế của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Là hoạt động tự phát của ngư dân, không mang tính nhà nước.

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh (đúc năm 1837) thể hiện điều gì về nhận thức chủ quyền của nhà Nguyễn đối với biển đảo?

  • A. Đây chỉ là hoạt động mang tính trang trí, không có ý nghĩa chính trị.
  • B. Cho thấy nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến các vùng biển gần bờ.
  • C. Chứng tỏ nhà Nguyễn đã từ bỏ chủ quyền đối với các đảo xa bờ.
  • D. Khẳng định ý thức về lãnh thổ quốc gia bao gồm cả các vùng biển và hải đảo quan trọng.

Câu 7: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn ở Hoàng Sa - Trường Sa với hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn. Điểm khác biệt nổi bật nhất dưới thời nhà Nguyễn là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu gom sản vật biển.
  • B. Thực hiện các hoạt động đo đạc, vẽ bản đồ, dựng bia chủ quyền mang tính hệ thống và chính quy hơn.
  • C. Hoàn toàn không có hoạt động nào được ghi chép lại.
  • D. Chỉ cử người ra đảo vào mùa đông để tránh bão.

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thuộc địa Pháp, với tư cách là đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? Phân tích ý nghĩa của những hành động này.

  • A. Tiến hành khảo sát khoa học, xây dựng các công trình (hải đăng, trạm khí tượng), sáp nhập hành chính hai quần đảo vào các tỉnh của Việt Nam.
  • B. Chỉ đơn thuần tuyên bố bằng lời nói mà không có hành động cụ thể.
  • C. Thừa nhận chủ quyền của các quốc gia khác đối với hai quần đảo.
  • D. Giao lại quyền quản lý hai quần đảo cho triều đình nhà Nguyễn.

Câu 9: Đánh giá vai trò của việc công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (năm 1975) trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo.

  • A. Đây là hành động đơn lẻ, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • B. Chỉ là tài liệu nội bộ, không được công bố rộng rãi.
  • C. Là một trong những nỗ lực nhằm tập hợp và hệ thống hóa các bằng chứng lịch sử, pháp lý khẳng định chủ quyền của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế.
  • D. Là tài liệu thừa nhận sự chiếm đóng của nước ngoài đối với hai quần đảo.

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và phát triển các hoạt động thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào? Hoạt động nào thể hiện rõ sự tuân thủ luật pháp quốc tế?

  • A. Chỉ tập trung tăng cường lực lượng quân sự để bảo vệ đảo.
  • B. Từ chối tham gia các diễn đàn quốc tế về biển.
  • C. Phủ nhận toàn bộ các hành động của các chế độ trước đây.
  • D. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đàm phán, và tuân thủ Công ước Luật Biển 1982 của Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Là văn bản pháp lý cao nhất của Việt Nam, cụ thể hóa các quy định của luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982) vào pháp luật quốc gia, làm cơ sở để thực thi và đấu tranh bảo vệ các quyền lợi hợp pháp trên biển.
  • B. Chỉ là văn bản mang tính tuyên bố chính trị, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • C. Là luật chỉ áp dụng cho các hoạt động đánh bắt cá của ngư dân Việt Nam.
  • D. Thừa nhận các yêu sách chủ quyền phi lý của các quốc gia khác.

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng mà Việt Nam luôn kiên trì áp dụng để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí.
  • B. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • C. Từ chối đối thoại và đàm phán với các bên liên quan.
  • D. Chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử mà bỏ qua luật pháp hiện đại.

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế, trong việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp trên Biển Đông theo quan điểm của Việt Nam.

  • A. Cộng đồng quốc tế không có vai trò gì trong vấn đề Biển Đông.
  • B. Liên Hợp Quốc chỉ có thể can thiệp khi có chiến tranh xảy ra.
  • C. Cộng đồng quốc tế, trên cơ sở luật pháp quốc tế (như UNCLOS 1982), có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Các tổ chức quốc tế chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế, không phải chủ quyền.

Câu 14: Dưới thời các chúa Nguyễn, hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải có nhiệm vụ chính là gì tại khu vực Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khai thác sản vật quý, thu gom hàng hóa tàu đắm, canh giữ và quản lý các đảo.
  • B. Xây dựng các công trình quân sự kiên cố.
  • C. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khảo sát địa chất.
  • D. Buôn bán vũ khí với các nước trong khu vực.

Câu 15: Tên gọi "Bãi Cát Vàng" hoặc "Cồn Vàng" trong các tư liệu lịch sử Việt Nam thời phong kiến thường được dùng để chỉ quần đảo nào?

  • A. Côn Lôn.
  • B. Phú Quốc.
  • C. Hoàng Sa.
  • D. Cát Bà.

Câu 16: Quan sát bản đồ cổ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỷ XVII) có ghi chú về "Bãi Cát Vàng" thuộc phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi). Việc ghi chú này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý lịch sử đối với chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chứng tỏ đây chỉ là một bãi cát nhỏ không có giá trị kinh tế.
  • B. Là bằng chứng cho thấy nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và quản lý hành chính đối với quần đảo Hoàng Sa từ rất sớm.
  • C. Cho thấy quần đảo này thuộc về một quốc gia khác.
  • D. Chỉ là bản đồ mang tính chất tham khảo, không chính xác.

Câu 17: Dưới triều Nguyễn, hoạt động đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ của thủy quân trên Biển Đông, bao gồm cả Hoàng Sa, thể hiện điều gì về chính sách quản lý biển đảo của nhà nước?

  • A. Thể hiện sự quan tâm và nỗ lực thực thi chủ quyền một cách có hệ thống, khoa học đối với các vùng biển và đảo xa bờ.
  • B. Chỉ là hoạt động phục vụ mục đích quân sự nội bộ.
  • C. Cho thấy sự yếu kém trong quản lý biển đảo của nhà Nguyễn.
  • D. Là hoạt động được thực hiện theo yêu cầu của các nước phương Tây.

Câu 18: So sánh các giai đoạn lịch sử Việt Nam (phong kiến, Pháp thuộc, Việt Nam Cộng hòa, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam), điểm chung trong hành động của các chính quyền Việt Nam nhằm khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

  • A. Đều sử dụng biện pháp quân sự để chiếm đóng đảo.
  • B. Đều từ bỏ quyền lợi trên hai quần đảo.
  • C. Chỉ thực hiện các hoạt động mang tính dân sự, không có yếu tố nhà nước.
  • D. Luôn khẳng định và thực thi chủ quyền thông qua các hoạt động quản lý hành chính, khai thác, xây dựng công trình, đấu tranh pháp lý/ngoại giao phù hợp với bối cảnh từng thời kỳ.

Câu 19: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và không dám đấu tranh.
  • B. Thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật quốc tế, mong muốn xây dựng Biển Đông thành khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
  • C. Là chiến lược nhằm trì hoãn việc giải quyết tranh chấp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 20: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử, Việt Nam còn dựa vào cơ sở pháp lý hiện đại nào để bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • B. Các hiệp ước song phương về biên giới trên đất liền.
  • C. Tuyên bố độc lập của Việt Nam năm 1945.
  • D. Hiệp định Geneva năm 1954.

Câu 21: Phân tích tác động của việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Gây cản trở cho hoạt động giao thương quốc tế.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống người dân ven biển.
  • C. Là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững các ngành kinh tế biển (hàng hải, thủy sản, du lịch, dầu khí) và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ có lợi cho ngành quốc phòng.

Câu 22: Nêu một ví dụ cụ thể về hoạt động của Việt Nam hiện nay thể hiện nỗ lực hợp tác quốc tế để cùng phát triển bền vững trên Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế.

  • A. Đóng cửa các cảng biển không cho tàu nước ngoài vào.
  • B. Đơn phương áp đặt quy định hàng hải lên tất cả các tàu đi qua Biển Đông.
  • C. Từ chối chia sẻ thông tin về thời tiết và hải dương học.
  • D. Tham gia các cơ chế hợp tác khu vực về an ninh hàng hải, tìm kiếm cứu nạn, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển.

Câu 23: Việc sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX) và sau đó trực thuộc thành phố Đà Nẵng (từ năm 1982) là ví dụ về hoạt động nào nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Quản lý hành chính nhà nước.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Nghiên cứu khảo cổ học.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

  • A. Thiếu các bằng chứng lịch sử và pháp lý về chủ quyền.
  • B. Sự thờ ơ của cộng đồng quốc tế đối với vấn đề Biển Đông.
  • C. Các yêu sách chủ quyền phi lý, hành động đơn phương vi phạm luật pháp quốc tế của một số quốc gia, và nguy cơ xung đột.
  • D. Không có đường bờ biển dài và các đảo, quần đảo.

Câu 25: Phân tích vai trò của mỗi công dân Việt Nam trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay. Hành động nào thể hiện sự đóng góp tích cực?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân trên đất liền.
  • B. Phát tán thông tin sai lệch, gây hoang mang về tình hình Biển Đông.
  • C. Chờ đợi nhà nước và quân đội giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Nâng cao nhận thức, tìm hiểu kiến thức chính xác về lịch sử, pháp lý và tình hình Biển Đông; có những hành động thiết thực như ủng hộ lực lượng kiểm ngư, cảnh sát biển, hải quân, tham gia các hoạt động tuyên truyền, bảo vệ môi trường biển.

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia ký kết và thực hiện các thỏa thuận quốc tế về phân định ranh giới biển (ví dụ với Thái Lan, Trung Quốc ở Vịnh Bắc Bộ) thể hiện nguyên tắc giải quyết tranh chấp nào?

  • A. Giải quyết bằng đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và lợi ích chung.
  • B. Sử dụng áp lực kinh tế để buộc đối phương nhượng bộ.
  • C. Đưa vấn đề ra Tòa án quốc tế mà không cần đàm phán trước.
  • D. Từ chối hợp tác với các nước láng giềng.

Câu 27: Căn cứ vào các bằng chứng lịch sử và pháp lý, Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là liên tục qua các thời kỳ. Điều này có ý nghĩa gì trong đấu tranh pháp lý quốc tế?

  • A. Chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị quyết định.
  • B. Khẳng định chủ quyền chỉ trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • C. Tạo cơ sở vững chắc, chứng minh sự thiết lập và thực thi chủ quyền một cách hòa bình, liên tục và công khai của Việt Nam, phù hợp với nguyên tắc luật pháp quốc tế về xác lập chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Làm suy yếu lập trường của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu khoa học, khảo sát tài nguyên môi trường biển tại khu vực Biển Đông đối với Việt Nam hiện nay.

  • A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch giải trí.
  • B. Cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho việc quản lý, khai thác bền vững tài nguyên, bảo vệ môi trường biển và phục vụ công tác hoạch định chính sách, khẳng định các quyền lợi hợp pháp theo UNCLOS 1982.
  • C. Không có giá trị thực tế, chỉ mang tính lý thuyết.
  • D. Chỉ là hoạt động nhằm phô trương sức mạnh công nghệ.

Câu 29: Nêu một ví dụ về hoạt động của các lực lượng chức năng Việt Nam (như Cảnh sát biển, Kiểm ngư, Hải quân) trong việc thực thi pháp luật và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền trên các vùng biển của Việt Nam.

  • A. Tuần tra, kiểm soát, xử lý vi phạm (đánh bắt trái phép, xâm phạm lãnh hải), hỗ trợ ngư dân hoạt động trong vùng biển Việt Nam.
  • B. Chỉ đứng yên quan sát từ xa.
  • C. Thực hiện các cuộc tập trận trên đất liền.
  • D. Tham gia các hoạt động cứu trợ thiên tai ở nước ngoài.

Câu 30: Đâu là mục tiêu lâu dài mà Việt Nam hướng tới trong chính sách đối với Biển Đông?

  • A. Kiểm soát toàn bộ Biển Đông và cấm các nước khác tiếp cận.
  • B. Từ bỏ các yêu sách chủ quyền để tránh xung đột.
  • C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.
  • D. Bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích quốc gia trên biển; xây dựng Biển Đông thành khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững dựa trên luật pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 13, phân tích ý nghĩa chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện tại. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng mang lại lợi ích kinh tế to lớn nào cho Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên đa dạng của Biển Đông (vịnh, bãi cát, hang động...) và tiềm năng phát triển kinh tế của Việt Nam. Điều kiện nào tạo cơ hội rõ rệt nhất cho ngành du lịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Các bằng chứng lịch sử nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất khẳng định Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa vào thông tin về hoạt động của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn, hãy đánh giá ý nghĩa của việc thành lập và duy trì các đội này đối với chủ quyền quốc gia.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh (đúc năm 1837) thể hiện điều gì về nhận thức chủ quyền của nhà Nguyễn đối với biển đảo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn ở Hoàng Sa - Trường Sa với hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn. Điểm khác biệt nổi bật nhất dưới thời nhà Nguyễn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thuộc địa Pháp, với tư cách là đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? Phân tích ý nghĩa của những hành động này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đánh giá vai trò của việc công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (năm 1975) trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và phát triển các hoạt động thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào? Hoạt động nào thể hiện rõ sự tuân thủ luật pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng mà Việt Nam luôn kiên trì áp dụng để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế, trong việc duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp trên Biển Đông theo quan điểm của Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Dưới thời các chúa Nguyễn, hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải có nhiệm vụ chính là gì tại khu vực Hoàng Sa và Trường Sa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tên gọi 'Bãi Cát Vàng' hoặc 'Cồn Vàng' trong các tư liệu lịch sử Việt Nam thời phong kiến thường được dùng để chỉ quần đảo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quan sát bản đồ cổ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỷ XVII) có ghi chú về 'Bãi Cát Vàng' thuộc phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi). Việc ghi chú này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý lịch sử đối với chủ quyền của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dưới triều Nguyễn, hoạt động đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ của thủy quân trên Biển Đông, bao gồm cả Hoàng Sa, thể hiện điều gì về chính sách quản lý biển đảo của nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh các giai đoạn lịch sử Việt Nam (phong kiến, Pháp thuộc, Việt Nam Cộng hòa, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam), điểm chung trong hành động của các chính quyền Việt Nam nhằm khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử, Việt Nam còn dựa vào cơ sở pháp lý hiện đại nào để bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích tác động của việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nêu một ví dụ cụ thể về hoạt động của Việt Nam hiện nay thể hiện nỗ lực hợp tác quốc tế để cùng phát triển bền vững trên Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX) và sau đó trực thuộc thành phố Đà Nẵng (từ năm 1982) là ví dụ về hoạt động nào nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích vai trò của mỗi công dân Việt Nam trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay. Hành động nào thể hiện sự đóng góp tích cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia ký kết và thực hiện các thỏa thuận quốc tế về phân định ranh giới biển (ví dụ với Thái Lan, Trung Quốc ở Vịnh Bắc Bộ) thể hiện nguyên tắc giải quyết tranh chấp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Căn cứ vào các bằng chứng lịch sử và pháp lý, Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là liên tục qua các thời kỳ. Điều này có ý nghĩa gì trong đấu tranh pháp lý quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu khoa học, khảo sát tài nguyên môi trường biển tại khu vực Biển Đông đối với Việt Nam hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nêu một ví dụ về hoạt động của các lực lượng chức năng Việt Nam (như Cảnh sát biển, Kiểm ngư, Hải quân) trong việc thực thi pháp luật và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền trên các vùng biển của Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là mục tiêu lâu dài mà Việt Nam hướng tới trong chính sách đối với Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đặc biệt trên hướng nào?

  • A. Hướng Đông
  • B. Hướng Tây
  • C. Hướng Nam
  • D. Hướng Bắc

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra ưu thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Giàu tài nguyên dầu khí
  • B. Có nhiều bãi biển đẹp
  • C. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít bão

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động chính của người Việt cổ liên quan đến Biển Đông?

  • A. Đánh bắt hải sản
  • B. Khai thác muối
  • C. Giao thương đường biển
  • D. Trồng lúa nước ngọt

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khai thác hải sản quý hiếm
  • B. Khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ
  • C. Thu gom sản vật từ tàu đắm
  • D. Xây dựng đồn trú quân sự

Câu 5: Tên gọi "Bãi Cát Vàng" trong sử sách Việt Nam thời phong kiến dùng để chỉ địa danh nào liên quan đến Biển Đông?

  • A. Đảo Bạch Long Vĩ
  • B. Côn Đảo
  • C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
  • D. Vịnh Hạ Long

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long phái đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính trị nào?

  • A. Tìm kiếm kho báu
  • B. Tái khẳng định chủ quyền
  • C. Khảo sát tài nguyên
  • D. Xây dựng căn cứ quân sự

Câu 7: Hành động nào của chính quyền Pháp (1884-1945) thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng trạm khí tượng và hải đăng
  • B. Khai thác tài nguyên biển quy mô lớn
  • C. Cho phép nước ngoài thăm dò dầu khí
  • D. Thành lập đặc khu kinh tế

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Mời các nước lớn can thiệp
  • B. Tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Đàm phán song phương với các nước láng giềng
  • D. Cử quân đội đồn trú và dựng bia chủ quyền

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Phân định rõ ràng vùng biển với các nước láng giềng
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào kinh tế biển
  • C. Cơ sở pháp lý toàn diện để quản lý và bảo vệ biển
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển

Câu 10: Chủ trương nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế
  • B. Sẵn sàng sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền
  • C. Chủ động nhượng bộ để tránh xung đột
  • D. Đóng cửa với các hoạt động hợp tác quốc tế trên Biển Đông

Câu 11: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nào?

  • A. Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • B. Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS)
  • C. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)
  • D. Luật quốc tế về chủ quyền lãnh thổ

Câu 12: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Việt Nam nhờ lợi thế từ Biển Đông?

  • A. Công nghiệp năng lượng tái tạo ngoài khơi
  • B. Du lịch biển đảo cao cấp
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí
  • D. Nuôi trồng hải sản xuất khẩu

Câu 13: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền liên tục của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

  • A. Chứng minh sự giàu có về tài nguyên biển
  • B. Thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia trên biển
  • D. Cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc cho đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay

Câu 14: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất hình ảnh và đặc điểm địa lý của các quần đảo?

  • A. Bãi Cát Vàng
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa
  • C. Đại Trường Sa
  • D. Hoàng Sa

Câu 15: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh biển và cửa biển lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Tôn vinh nghề đi biển
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ biển
  • C. Quảng bá du lịch biển
  • D. Ghi nhớ công lao khai phá biển

Câu 16: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn?

  • A. Tuần tiễu, canh giữ biển đảo
  • B. Khai thác sản vật biển
  • C. Thu gom hàng hóa từ tàu đắm
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều ven biển

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa được sáp nhập vào tỉnh nào ở Trung Kỳ?

  • A. Quảng Nam
  • B. Thừa Thiên Huế
  • C. Quảng Ngãi
  • D. Bình Định

Câu 18: Trong giai đoạn từ 1945 đến 1975, vùng biển và hải đảo Việt Nam tạm thời bị chia cắt do sự kiện lịch sử nào?

  • A. Chiến tranh Pháp - Việt
  • B. Cải cách ruộng đất
  • C. Việt Nam bị chia cắt thành hai miền
  • D. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ

Câu 19: Từ năm 1982 đến nay, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi
  • C. Tỉnh Khánh Hòa
  • D. Thành phố Hồ Chí Minh

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu
  • B. Tranh chấp chủ quyền phức tạp và hoạt động xâm phạm
  • C. Nguồn lực kinh tế biển hạn chế
  • D. Cơ sở hạ tầng biển đảo còn yếu kém

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, giải pháp nào được Việt Nam ưu tiên để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự răn đe
  • B. Cô lập các bên tranh chấp
  • C. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và ngoại giao đa phương
  • D. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế trên Biển Đông

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế về biển?

  • A. Xây dựng căn cứ quân sự trên đảo
  • B. Tăng cường khai thác dầu khí ở vùng tranh chấp
  • C. Đơn phương tuyên bố chủ quyền trên toàn Biển Đông
  • D. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về biển

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển
  • B. Bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế xanh
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá
  • D. Phát triển du lịch biển ồ ạt, không kiểm soát

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam luôn coi trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối
  • B. Ưu thế về kinh tế
  • C. Chính nghĩa và luật pháp quốc tế
  • D. Sự ủng hộ của các nước lớn

Câu 25: Theo quan điểm của Việt Nam, Biển Đông được xem là khu vực như thế nào đối với hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Khu vực cạnh tranh kinh tế
  • B. Khu vực giàu tài nguyên
  • C. Khu vực quân sự hóa
  • D. Khu vực có tầm quan trọng sống còn đối với hòa bình và ổn định

Câu 26: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển mà Việt Nam đã ký kết, văn kiện nào thể hiện cam kết về ứng xử hòa bình trên Biển Đông với các nước láng giềng?

  • A. Luật Biển Việt Nam
  • B. Công ước Luật Biển 1982
  • C. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)
  • D. Các hiệp định thương mại tự do song phương

Câu 27: Để tăng cường hiểu biết về Biển Đông cho thế hệ trẻ, giải pháp giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tích hợp nội dung về Biển Đông vào chương trình giáo dục phổ thông
  • B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình
  • C. Xây dựng bảo tàng biển đảo ở các thành phố lớn
  • D. Phát động phong trào thanh niên tình nguyện ra đảo

Câu 28: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào có giá trị kinh tế chiến lược và tiềm ẩn nhiều tranh chấp nhất?

  • A. Hải sản
  • B. Dầu khí
  • C. Muối biển
  • D. Titan

Câu 29: Để bảo vệ môi trường Biển Đông, Việt Nam cần hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác chung tài nguyên biển
  • B. Phân chia ranh giới biển
  • C. Xây dựng lực lượng hải quân chung
  • D. Nghiên cứu khoa học và ứng phó với ô nhiễm biển

Câu 30: Nếu một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển đảo tại Việt Nam, họ cần tuân thủ nguyên tắc nào của luật pháp Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

  • A. Chỉ được đầu tư vào du lịch đại trà
  • B. Phải có đối tác Việt Nam nắm cổ phần chi phối
  • C. Tuân thủ luật pháp Việt Nam và tôn trọng chủ quyền quốc gia
  • D. Không được đầu tư vào khu vực nhạy cảm về quốc phòng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đặc biệt trên hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra ưu thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển giao thông hàng hải quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động chính của người Việt cổ liên quan đến Biển Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tên gọi 'Bãi Cát Vàng' trong sử sách Việt Nam thời phong kiến dùng để chỉ địa danh nào liên quan đến Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long phái đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hành động nào của chính quyền Pháp (1884-1945) thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chủ trương nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Việt Nam nhờ lợi thế từ Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền liên tục của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất hình ảnh và đặc điểm địa lý của các quần đảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh biển và cửa biển lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa được sáp nhập vào tỉnh nào ở Trung Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong giai đoạn từ 1945 đến 1975, vùng biển và hải đảo Việt Nam tạm thời bị chia cắt do sự kiện lịch sử nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Từ năm 1982 đến nay, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, giải pháp nào được Việt Nam ưu tiên để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế về biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam luôn coi trọng yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Theo quan điểm của Việt Nam, Biển Đông được xem là khu vực như thế nào đối với hòa bình và ổn định khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển mà Việt Nam đã ký kết, văn kiện nào thể hiện cam kết về ứng xử hòa bình trên Biển Đông với các nước láng giềng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để tăng cường hiểu biết về Biển Đông cho thế hệ trẻ, giải pháp giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào có giá trị kinh tế chiến lược và tiềm ẩn nhiều tranh chấp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để bảo vệ môi trường Biển Đông, Việt Nam cần hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển đảo tại Việt Nam, họ cần tuân thủ nguyên tắc nào của luật pháp Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ thể hiện ở vai trò phòng thủ từ xa mà còn ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là nơi tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng nhất cả nước.
  • B. Chỉ có giá trị phòng thủ, không có giá trị kinh tế đáng kể.
  • C. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng trong khu vực.
  • D. Là vùng biển có khí hậu ôn hòa, ít bão lũ quanh năm.

Câu 2: Phân tích tác động của việc Biển Đông là tuyến đường giao thông hàng hải huyết mạch đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất khu vực.
  • B. Hạn chế khả năng hội nhập kinh tế quốc tế do phụ thuộc vào đường biển.
  • C. Chủ yếu tạo điều kiện phát triển ngành du lịch biển.
  • D. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, phát triển hệ thống cảng biển và dịch vụ hàng hải.

Câu 3: Bằng chứng lịch sử nào dưới thời các chúa Nguyễn chứng minh rõ nét nhất việc nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền quản lý hành chính trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Việc thương nhân Việt Nam buôn bán tại các đảo.
  • B. Việc thành lập và duy trì hoạt động thường xuyên của các đội Hoàng Sa, Bắc Hải.
  • C. Sự có mặt của ngư dân Việt Nam đánh bắt hải sản.
  • D. Các ghi chép về truyền thuyết dân gian liên quan đến biển đảo.

Câu 4: Đoạn trích từ một văn bản lịch sử ghi:

  • A. Khai thác kinh tế và thực hiện chức năng quản lý tài sản trên đảo.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động cứu hộ tàu thuyền gặp nạn.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích thám hiểm khoa học.
  • D. Biểu dương lực lượng quân sự tại khu vực.

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Nhằm mục đích trang trí đơn thuần cho kinh thành.
  • B. Thể hiện mong muốn mở rộng lãnh thổ ra biển của triều Nguyễn.
  • C. Khẳng định và ghi nhận sự toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm cả các vùng biển và đảo.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về giao thông đường thủy của triều đình.

Câu 6: So với giai đoạn các chúa Nguyễn, hoạt động thực thi chủ quyền của triều Nguyễn (đặc biệt dưới thời Minh Mạng) đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì khác biệt và nâng cao hơn?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc sai người ra thu lượm hải vật.
  • B. Giảm bớt tần suất hoạt động so với trước.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng đồn bốt quân sự.
  • D. Tiến hành các hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ một cách quy củ và chính thức.

Câu 7: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thiết lập các công trình hạ tầng (hải đăng, trạm khí tượng) và thực hiện tuần tra, khảo sát khoa học.
  • B. Trao trả các đảo cho các quốc gia láng giềng.
  • C. Phủ nhận chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 8: Sau năm 1945, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã có hành động pháp lý quan trọng nào để tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

  • A. Ký kết các hiệp ước phân định ranh giới biển với tất cả các nước láng giềng.
  • B. Tuyên bố từ bỏ chủ quyền đối với hai quần đảo này.
  • C. Chỉ tiến hành các hoạt động quân sự mà không có cơ sở pháp lý.
  • D. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.

Câu 9: Kể từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Nguyên tắc cốt lõi nào được Việt Nam nhấn mạnh trong chủ trương này?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
  • B. Tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982).
  • C. Chỉ đàm phán song phương với từng quốc gia tranh chấp.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là văn bản pháp lý quan trọng. Việc ban hành Luật này có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị trong phạm vi nội địa, không có giá trị quốc tế.
  • B. Làm phức tạp thêm các tranh chấp hiện có ở Biển Đông.
  • C. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia, làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực thi chủ quyền và quản lý biển đảo theo luật pháp quốc tế.
  • D. Hạn chế các hoạt động khai thác kinh tế trên biển.

Câu 11: Giả sử có một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam 2012, hoạt động này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Phải được sự cho phép của Việt Nam và tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
  • B. Có quyền tự do tiến hành nghiên cứu mà không cần xin phép.
  • C. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia ven biển khác.
  • D. Phải có sự đồng ý của tất cả các quốc gia có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông.

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của UNCLOS 1982 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và pháp lý của Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

  • A. Việt Nam chấp nhận từ bỏ một phần chủ quyền của mình.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên biển.
  • C. Việt Nam muốn giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • D. Việt Nam coi trọng luật pháp quốc tế và cam kết giải quyết các vấn đề biển đảo trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 13: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú. Việc khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đòi hỏi Việt Nam cần chú trọng đến vấn đề gì?

  • A. Áp dụng công nghệ hiện đại, quản lý chặt chẽ để tránh cạn kiệt và bảo vệ môi trường biển.
  • B. Tăng cường đánh bắt bằng mọi giá để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nước ngoài khai thác.
  • D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường biển.

Câu 14: Hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ quần đảo Hoàng Sa dưới thời vua Minh Mạng (như việc phái thủy quân của Phạm Hữu Nhật) mang ý nghĩa pháp lý quốc tế quan trọng nào?

  • A. Chỉ là hoạt động mang tính chất nội bộ của triều đình.
  • B. Là những hành vi thể hiện ý chí nhà nước chiếm hữu, quản lý và khẳng định chủ quyền một cách công khai và liên tục.
  • C. Nhằm mục đích tìm kiếm kho báu trên đảo.
  • D. Đơn thuần là hoạt động khám phá địa lý.

Câu 15: Đứng trước những diễn biến phức tạp ở Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia khác vì mục đích gì?

  • A. Cùng nhau chống lại một quốc gia cụ thể.
  • B. Chia sẻ tài nguyên biển một cách không kiểm soát.
  • C. Phát triển bền vững, duy trì hòa bình, ổn định, an ninh, an toàn hàng hải và hàng không trong khu vực.
  • D. Ngừng mọi hoạt động khai thác kinh tế trên biển.

Câu 16: Quần đảo Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh Bà Rịa vào thời điểm nào trong lịch sử Việt Nam dưới sự quản lý của chính quyền thuộc địa Pháp?

  • A. Đầu thế kỉ XX.
  • B. Thế kỉ XVII.
  • C. Giữa thế kỉ XIX.
  • D. Sau năm 1975.

Câu 17: Theo quan điểm của Việt Nam, việc giải quyết tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông cần dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là quan trọng nhất?

  • A. Các án lệ từ thời phong kiến.
  • B. Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc và các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
  • C. Thỏa thuận riêng rẽ giữa các quốc gia có tuyên bố chủ quyền mà không cần luật pháp quốc tế.
  • D. Quyết định đơn phương của một quốc gia.

Câu 18: Tầm quan trọng về mặt an ninh quốc phòng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Là nơi có nhiều bãi tắm đẹp thu hút khách du lịch.
  • B. Cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào.
  • C. Là tuyến đường bay quốc tế sầm uất.
  • D. Là tuyến phòng thủ phía đông, hệ thống đảo tiền tiêu bảo vệ đất liền từ xa.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của các tư liệu lịch sử Việt Nam (như Đại Nam thực lục, Châu bản triều Nguyễn) trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Cung cấp bằng chứng pháp lý và lịch sử vững chắc, chứng minh quá trình xác lập, thực thi và bảo vệ chủ quyền liên tục của Việt Nam.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo về mặt văn hóa.
  • C. Là những ghi chép không chính xác, không thể sử dụng trong pháp lý.
  • D. Chỉ liên quan đến hoạt động buôn bán trên biển.

Câu 20: Vịnh Bắc Bộ là một trong những khu vực có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam. Việc Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ (năm 2000) thể hiện chủ trương nào của Nhà nước Việt Nam trong giải quyết các vấn đề trên biển?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để phân định ranh giới.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng đàm phán hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Nhờ bên thứ ba phân xử mà không cần đàm phán.
  • D. Tuyên bố chủ quyền đơn phương đối với toàn bộ Vịnh Bắc Bộ.

Câu 21: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền, Việt Nam còn chú trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế ở Biển Đông trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Từ bỏ quyền lợi quốc gia trên biển.
  • B. Chỉ để thể hiện thiện chí mà không có lợi ích thực tế.
  • C. Góp phần xây dựng Biển Đông thành khu vực hòa bình, hợp tác, phát triển bền vững và giải quyết các thách thức chung.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ các nước lớn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 đối với vị thế pháp lý của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Thể hiện rõ ràng và công khai ý chí của Nhà nước Việt Nam trong việc quản lý, bảo vệ các vùng biển và đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • B. Làm giảm bớt phạm vi các vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam.
  • C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • D. Bị các quốc gia khác phản đối và không được công nhận.

Câu 23: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) là một khuôn khổ pháp lý quan trọng điều chỉnh các vấn đề liên quan đến biển và đại dương. Việc Việt Nam dựa vào UNCLOS 1982 để giải quyết tranh chấp ở Biển Đông thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam không có đủ bằng chứng lịch sử về chủ quyền.
  • B. Việt Nam muốn làm phức tạp thêm tình hình.
  • C. Việt Nam chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • D. Việt Nam tôn trọng và tuân thủ các quy định của luật pháp quốc tế về biển.

Câu 24: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử, Việt Nam cũng nhấn mạnh các quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông được quy định bởi UNCLOS 1982. Đó là các quyền liên quan đến vùng biển nào?

  • A. Chỉ có lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Chỉ có nội thủy và lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa.
  • D. Chỉ có vùng biển quốc tế.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt ở Biển Đông hiện nay, ngoài tranh chấp chủ quyền, là vấn đề nào sau đây?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên biển để khai thác.
  • B. Suy thoái môi trường biển và biến đổi khí hậu.
  • C. Không có tuyến đường hàng hải quốc tế đi qua.
  • D. Không có tiềm năng phát triển du lịch biển.

Câu 26: Việc các chúa Nguyễn đặt các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới sự quản lý của dinh/phủ nào (như phủ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi) mang ý nghĩa gì về mặt hành chính nhà nước?

  • A. Chỉ là sự phân công nhiệm vụ tạm thời.
  • B. Thể hiện sự tách biệt hoàn toàn giữa đất liền và đảo.
  • C. Các đảo này không thuộc hệ thống hành chính của Việt Nam.
  • D. Khẳng định sự sáp nhập và quản lý các đảo, quần đảo vào hệ thống hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam.

Câu 27: Dưới thời nhà Nguyễn, hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải được ghi chép chi tiết trong các tài liệu chính sử, thể hiện sự quản lý có tổ chức và hệ thống?

  • A. Đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng miếu, trồng cây làm dấu mốc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu thuế tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Tổ chức các cuộc thi bơi lội.
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc phức tạp trên đảo.

Câu 28: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động cụ thể nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tuyên bố từ bỏ chủ quyền để tránh xung đột.
  • B. Thành lập các đơn vị hành chính, đóng quân trên các đảo thuộc Trường Sa, đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế trên đất liền.
  • D. Kêu gọi các quốc gia khác cùng khai thác chung.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh hàng hải quốc tế?

  • A. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia ven Biển Đông.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong thương mại toàn cầu.
  • C. Là một trong những tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới, ảnh hưởng đến thương mại và an ninh hàng hải toàn cầu.
  • D. Chỉ là nơi diễn ra các cuộc tập trận quân sự.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông và sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Việc bảo vệ chủ quyền không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế chỉ tập trung vào đất liền, không cần quan tâm đến biển.
  • C. Chỉ cần phát triển kinh tế, chủ quyền sẽ tự động được bảo vệ.
  • D. Bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo là tiền đề quan trọng để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển, góp phần vào sự phát triển phồn vinh của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ thể hiện ở vai trò phòng thủ từ xa mà còn ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác động của việc Biển Đông là tuyến đường giao thông hàng hải huyết mạch đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bằng chứng lịch sử nào dưới thời các chúa Nguyễn chứng minh rõ nét nhất việc nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền quản lý hành chính trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn trích từ một văn bản lịch sử ghi: "Hàng năm cứ đến tháng 3, cử người ra đảo [Hoàng Sa] tìm lượm vật lạ của tàu đắm". Hoạt động này của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn phản ánh khía cạnh nào trong việc thực thi chủ quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với giai đoạn các chúa Nguyễn, hoạt động thực thi chủ quyền của triều Nguyễn (đặc biệt dưới thời Minh Mạng) đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì khác biệt và nâng cao hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sau năm 1945, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã có hành động pháp lý quan trọng nào để tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kể từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Nguyên tắc cốt lõi nào được Việt Nam nhấn mạnh trong chủ trương này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là văn bản pháp lý quan trọng. Việc ban hành Luật này có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử có một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam 2012, hoạt động này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của UNCLOS 1982 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và pháp lý của Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú. Việc khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đòi hỏi Việt Nam cần chú trọng đến vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ quần đảo Hoàng Sa dưới thời vua Minh Mạng (như việc phái thủy quân của Phạm Hữu Nhật) mang ý nghĩa pháp lý quốc tế quan trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đứng trước những diễn biến phức tạp ở Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia khác vì mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quần đảo Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh Bà Rịa vào thời điểm nào trong lịch sử Việt Nam dưới sự quản lý của chính quyền thuộc địa Pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Theo quan điểm của Việt Nam, việc giải quyết tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông cần dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tầm quan trọng về mặt an ninh quốc phòng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của các tư liệu lịch sử Việt Nam (như Đại Nam thực lục, Châu bản triều Nguyễn) trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vịnh Bắc Bộ là một trong những khu vực có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam. Việc Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ (năm 2000) thể hiện chủ trương nào của Nhà nước Việt Nam trong giải quyết các vấn đề trên biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền, Việt Nam còn chú trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế ở Biển Đông trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 đối với vị thế pháp lý của Việt Nam trên trường quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) là một khuôn khổ pháp lý quan trọng điều chỉnh các vấn đề liên quan đến biển và đại dương. Việc Việt Nam dựa vào UNCLOS 1982 để giải quyết tranh chấp ở Biển Đông thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử, Việt Nam cũng nhấn mạnh các quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông được quy định bởi UNCLOS 1982. Đó là các quyền liên quan đến vùng biển nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt ở Biển Đông hiện nay, ngoài tranh chấp chủ quyền, là vấn đề nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc các chúa Nguyễn đặt các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới sự quản lý của dinh/phủ nào (như phủ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi) mang ý nghĩa gì về mặt hành chính nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dưới thời nhà Nguyễn, hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải được ghi chép chi tiết trong các tài liệu chính sử, thể hiện sự quản lý có tổ chức và hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động cụ thể nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh hàng hải quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông và sự phát triển bền vững của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh?

  • A. Là tuyến phòng thủ phía đông, bảo vệ sườn phía đông đất nước.
  • B. Tạo điều kiện khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản biển.
  • C. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp ven biển.
  • D. Kết nối trực tiếp các trung tâm công nghiệp lớn trên cả nước.

Câu 2: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng đối với Việt Nam thông qua tiềm năng phát triển ngành nào sau đây?

  • A. Sản xuất nông sản xuất khẩu quy mô lớn.
  • B. Phát triển công nghiệp luyện kim truyền thống.
  • C. Giao thông vận tải biển và dịch vụ hàng hải.
  • D. Trồng trọt cây công nghiệp trên các đảo.

Câu 3: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, hoạt động khai thác và quản lý Biển Đông của người Việt đã diễn ra sôi nổi từ thời kì nào?

  • A. Thời Bắc thuộc.
  • B. Từ đầu Công nguyên và đặc biệt dưới thời các chúa Nguyễn.
  • C. Sau khi giành độc lập hoàn toàn thế kỉ X.
  • D. Từ thời kì Pháp thuộc đầu thế kỉ XX.

Câu 4: Đoạn tư liệu sau đây mô tả nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn?

  • A. Thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • B. Xây dựng các công trình phòng thủ trên đảo.
  • C. Tiếp nhận và buôn bán hàng hóa quốc tế.
  • D. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm.

Câu 5: Việc các chúa Nguyễn thành lập và duy trì hoạt động của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thực thi chủ quyền và quản lý liên tục đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Phát triển ngành thương mại đường biển của Đại Việt.
  • C. Tuyệt đối ngăn chặn tàu thuyền nước ngoài vào Biển Đông.
  • D. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên đơn thuần.

Câu 6: Dưới triều Nguyễn, hoạt động nào của nhà nước thể hiện rõ nhất việc xác lập và quản lý chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức các lễ hội truyền thống liên quan đến biển.
  • B. Cử người ra đo đạc, vẽ bản đồ, dựng miếu, trồng cây chủ quyền.
  • C. Phát triển mạnh đội tàu đánh cá xa bờ.
  • D. Ban hành các quy định về bảo vệ môi trường biển.

Câu 7: Các bản đồ cổ của Việt Nam như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỉ XVII) hay Đại Nam Nhất Thống Toàn Đồ (thế kỉ XIX) có giá trị lịch sử như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo Việt Nam?

  • A. Chứng minh Việt Nam là quốc gia duy nhất có hoạt động ở Biển Đông.
  • B. Liệt kê đầy đủ tất cả các loại tài nguyên ở Biển Đông.
  • C. Thể hiện Hoàng Sa, Trường Sa là bộ phận lãnh thổ của Việt Nam qua các thời kì.
  • D. Là cơ sở pháp lý duy nhất được quốc tế công nhận về chủ quyền của Việt Nam.

Câu 8: Dưới triều vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Hoàng cung Huế cho thấy điều gì?

  • A. Nhà Nguyễn đặc biệt coi trọng cương vực lãnh thổ trên biển.
  • B. Triều đình chỉ quan tâm đến việc phòng thủ ven biển.
  • C. Đây là hoạt động văn hóa thuần túy không liên quan đến chủ quyền.
  • D. Nhà Nguyễn muốn giới thiệu cảnh đẹp biển đảo với thế giới.

Câu 9: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tuyệt đối không cho bất kỳ quốc gia nào tiếp cận hai quần đảo.
  • B. Thành lập đơn vị hành chính, xây dựng công trình, khảo sát khoa học.
  • C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên mà không quan tâm chủ quyền.
  • D. Công bố chủ quyền thông qua các bài báo trên tạp chí Pháp.

Câu 10: Sau năm 1945, chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa cho đến năm 1975?

  • A. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • B. Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam.
  • C. Chính quyền Bảo Đại.
  • D. Chính quyền Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 11: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện nỗ lực bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Kêu gọi các nước lớn can thiệp quân sự vào Biển Đông.
  • B. Thỏa thuận chia sẻ tài nguyên biển với các nước láng giềng.
  • C. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, công bố Sách trắng.
  • D. Đề xuất đưa tranh chấp ra Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 12: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình ở Biển Đông dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Các hiệp ước liên minh quân sự với các cường quốc.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Các thỏa thuận song phương không dựa trên luật pháp quốc tế.
  • D. Luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc.

Câu 13: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc.
  • B. Thể chế hóa các quy định của luật pháp quốc tế về biển vào pháp luật quốc gia.
  • C. Tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
  • D. Cho phép Việt Nam khai thác tài nguyên biển không giới hạn.

Câu 14: Chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ đàm phán song phương với từng quốc gia liên quan.
  • C. Yêu cầu bên thứ ba phân xử mà không cần đàm phán.
  • D. Sử dụng các biện pháp cưỡng chế để bảo vệ lợi ích.

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối với Biển Đông?

  • A. Việt Nam từ bỏ một phần chủ quyền trên biển.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến quyền lợi về hàng hải.
  • C. Việt Nam chấp nhận mọi yêu sách của các quốc gia khác.
  • D. Việt Nam tôn trọng và tuân thủ luật pháp quốc tế về biển.

Câu 16: Theo Công ước Luật Biển 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lí.
  • B. 200 hải lí.
  • C. 350 hải lí.
  • D. Không giới hạn.

Câu 17: Đối với Việt Nam, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Biển Đông có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Có mối quan hệ chặt chẽ, là tiền đề và điều kiện cho phát triển bền vững.
  • B. Là hai vấn đề hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Phát triển kinh tế là đủ, không cần quan tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Bảo vệ chủ quyền gây cản trở cho phát triển kinh tế.

Câu 18: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • C. Luyện kim màu.
  • D. Trồng lúa nước quy mô lớn.

Câu 19: Theo ghi chép trong bộ chính sử Đại Nam thực lục của nhà Nguyễn, một trong những nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa là thống kê, đo đạc và vẽ bản đồ. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc xác lập chủ quyền?

  • A. Chỉ đơn thuần phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Để chuẩn bị cho việc bán các đảo này cho nước ngoài.
  • C. Là hành động thực thi chủ quyền của một nhà nước đối với lãnh thổ của mình.
  • D. Nhằm mục đích tìm kiếm kho báu bị chôn giấu.

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa được sáp nhập vào tỉnh Thừa Thiên dưới thời nhà Nguyễn vào giai đoạn nào?

  • A. Đầu thế kỉ XX.
  • B. Giữa thế kỉ XIX.
  • C. Cuối thế kỉ XVIII.
  • D. Đầu thế kỉ XVII.

Câu 21: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, mang lại lợi thế gì cho Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
  • B. Thuận lợi phát triển dịch vụ hàng hải, cảng biển, giao thương quốc tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa quân sự, không có giá trị kinh tế.
  • D. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào thương mại đường biển.

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

  • A. Sự yếu kém, không dám đối đầu trực tiếp.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích quốc gia mà bỏ qua quan hệ quốc tế.
  • C. Tinh thần thượng tôn pháp luật, mong muốn hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. Phụ thuộc vào ý chí của các cường quốc.

Câu 23: Bằng chứng lịch sử nào được xem là có giá trị pháp lí cao nhất trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các văn bản hành chính của nhà nước phong kiến và chính quyền sau này.
  • B. Các câu chuyện truyền miệng trong dân gian.
  • C. Các bản đồ do các quốc gia khác vẽ không có chú thích rõ ràng.
  • D. Hoạt động đánh bắt cá truyền thống của ngư dân.

Câu 24: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng nào sau đây?

  • A. Lãnh hải (12 hải lí).
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ - 200 hải lí).
  • C. Vùng biển quốc tế.
  • D. Tất cả các vùng biển ngoài lãnh hải.

Câu 25: Việc Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ năm 2000 là một ví dụ về hoạt động nào của Nhà nước Việt Nam trong việc quản lý Biển Đông?

  • A. Đơn phương áp đặt ranh giới biển.
  • B. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Từ chối hợp tác với các nước láng giềng.
  • D. Đàm phán và ký kết văn kiện ngoại giao quốc tế về biển.

Câu 26: Hoạt động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đối với quần đảo Trường Sa là sai sự thật?

  • A. Cử lực lượng ra đóng giữ một số đảo.
  • B. Phản đối Đài Loan chiếm đóng đảo Ba Bình.
  • C. Sáp nhập toàn bộ quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa.
  • D. Tiến hành các cuộc khảo sát khoa học.

Câu 27: Bên cạnh giá trị kinh tế và quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Là nơi tiếp nhận không giới hạn rác thải công nghiệp.
  • B. Là hệ sinh thái biển đa dạng, cần được bảo tồn và quản lý bền vững.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa Biển Đông và môi trường Việt Nam.
  • D. Chỉ là nguồn nước ngọt phục vụ nông nghiệp.

Câu 28: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có toàn quyền thực hiện chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn trên vùng biển nào?

  • A. Nội thủy và lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 29: Hoạt động nào của người Việt dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện việc quản lý hành chính đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức các cuộc thi bơi lội quốc tế.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Trao đổi tù binh với các nước láng giềng.
  • D. Thành lập các đội dân binh quản lý, khai thác và bảo vệ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng về mặt tài nguyên dầu khí.
  • B. Biển Đông là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế, bảo vệ quốc phòng - an ninh và hội nhập quốc tế.
  • C. Biển Đông chỉ là tuyến đường giao thông đơn thuần.
  • D. Tầm quan trọng của Biển Đông đã giảm sút trong thời đại công nghệ số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng đối với Việt Nam thông qua tiềm năng phát triển ngành nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, hoạt động khai thác và quản lý Biển Đông của người Việt đã diễn ra sôi nổi từ thời kì nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn tư liệu sau đây mô tả nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn? "...sai đội Hoàng Sa đi thuyền ra Bãi Cát Vàng, là chỗ biển khơi xa, ngày đi bảy ngày đêm mới đến... lấy các thứ hóa vật của tàu đắm..."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc các chúa Nguyễn thành lập và duy trì hoạt động của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dưới triều Nguyễn, hoạt động nào của nhà nước thể hiện rõ nhất việc xác lập và quản lý chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Các bản đồ cổ của Việt Nam như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỉ XVII) hay Đại Nam Nhất Thống Toàn Đồ (thế kỉ XIX) có giá trị lịch sử như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dưới triều vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Hoàng cung Huế cho thấy điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sau năm 1945, chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa cho đến năm 1975?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện nỗ lực bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình ở Biển Đông dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối với Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo Công ước Luật Biển 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đối với Việt Nam, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Biển Đông có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Theo ghi chép trong bộ chính sử Đại Nam thực lục của nhà Nguyễn, một trong những nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa là thống kê, đo đạc và vẽ bản đồ. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc xác lập chủ quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa được sáp nhập vào tỉnh Thừa Thiên dưới thời nhà Nguyễn vào giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, mang lại lợi thế gì cho Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bằng chứng lịch sử nào được xem là có giá trị pháp lí cao nhất trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ năm 2000 là một ví dụ về hoạt động nào của Nhà nước Việt Nam trong việc quản lý Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hoạt động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đối với quần đảo Trường Sa là sai sự thật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bên cạnh giá trị kinh tế và quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường như thế nào đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có toàn quyền thực hiện chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn trên vùng biển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hoạt động nào của người Việt dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện việc quản lý hành chính đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam về mặt quốc phòng, an ninh chủ yếu vì yếu tố nào sau đây?

  • A. Là tuyến giao thông hàng hải quốc tế sầm uất.
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí.
  • C. Có nguồn hải sản phong phú và đa dạng.
  • D. Là tuyến phòng thủ phía đông, hệ thống đảo tạo thành lá chắn bảo vệ đất liền.

Câu 2: Dựa vào những điều kiện tự nhiên đặc thù của Biển Đông như đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, Việt Nam có lợi thế phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn.
  • C. Giao thông vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng ven biển.

Câu 3: Các hoạt động của người Việt tại Biển Đông từ đầu Công nguyên, được chứng minh qua khảo cổ học, chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự gắn bó lâu đời và các hoạt động kinh tế, văn hóa của người Việt với Biển Đông.
  • B. Việc xác lập chủ quyền nhà nước tại các đảo xa bờ.
  • C. Hoạt động giao thương buôn bán với các nước trong khu vực.
  • D. Việc thành lập các đơn vị hành chính trên đảo.

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, việc thành lập hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải, kiêm quản chung, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phòng thủ bờ biển, chống giặc ngoại xâm.
  • B. Thực thi chủ quyền và khai thác tài nguyên tại Hoàng Sa, Trường Sa.
  • C. Thúc đẩy hoạt động thương mại đường biển.
  • D. Tuần tra, kiểm soát toàn bộ vùng Vịnh Bắc Bộ.

Câu 5: Đoạn trích từ một ghi chép lịch sử dưới thời chúa Nguyễn: “Mỗi năm, cứ hết gió Bắc..., sai đội Hoàng Sa đi thuyền ra đảo, tìm kiếm lượm lặt vật của tàu thuyền bị hư hại trôi dạt vào...”. Đoạn trích này phản ánh nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa?

  • A. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm.
  • B. Đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ biển.
  • C. Khai thác yến sào và các sản vật quý khác.
  • D. Dựng miếu thờ, cắm mốc chủ quyền trên đảo.

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia?

  • A. Biểu dương sức mạnh hải quân của triều Nguyễn.
  • B. Ghi nhận sự phát triển của ngành hàng hải.
  • C. Thể hiện mong muốn mở rộng lãnh thổ ra biển.
  • D. Khẳng định sự kiểm soát, quản lý của nhà nước phong kiến đối với vùng biển, cửa biển.

Câu 7: So với thời các chúa Nguyễn, hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các vua Nguyễn (đầu thế kỷ XIX) có điểm mới nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thu gom hàng hóa tàu đắm.
  • B. Thực hiện các hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ chi tiết hơn.
  • C. Mở rộng phạm vi hoạt động đến tận vùng biển phía Nam.
  • D. Ít được triều đình quan tâm và đầu tư.

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chỉ dừng lại ở việc phản đối trên văn bản ngoại giao.
  • B. Chủ yếu thực hiện các cuộc tuần tra quân sự.
  • C. Thiết lập các trạm khí tượng, hải đăng và tiến hành khảo sát khoa học.
  • D. Tổ chức các cuộc khai thác tài nguyên quy mô lớn.

Câu 9: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được giao cho chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam quản lý, trước khi thống nhất đất nước năm 1975?

  • A. Việt Nam Cộng hòa.
  • B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
  • D. Liên khu V.

Câu 10: Một trong những hành động pháp lý quan trọng mà chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện vào đầu năm 1975 để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

  • A. Kiện tranh chấp ra Tòa án Quốc tế.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • C. Kí kết hiệp ước phân định ranh giới biển với các nước láng giềng.
  • D. Đưa quân đội ra đóng giữ tất cả các đảo lớn nhỏ.

Câu 11: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trên các đảo.
  • B. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân sự để bảo vệ.
  • C. Tiếp tục quản lý hành chính, xây dựng cơ sở hạ tầng và đấu tranh bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Giao cho các tỉnh ven biển tự quản lý.

Câu 12: Văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nào được Việt Nam tham gia và coi là cơ sở để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Hiệp định Geneva năm 1954.
  • B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • D. Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS 1982).

Câu 13: Luật Biển Việt Nam năm 2012 ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển, phù hợp luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ quy định về việc khai thác tài nguyên biển.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vùng biển ven bờ của Việt Nam.
  • D. Thay thế hoàn toàn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc.

Câu 14: Hiện nay, Nhà nước Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đóng cửa, không hợp tác với các nước có tranh chấp.
  • C. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Phụ thuộc vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 15: Tầm quan trọng về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp ven biển.
  • B. Khai thác dầu khí và phát triển giao thông vận tải biển.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng từ nguyên liệu biển.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 16: Bằng chứng lịch sử nào sau đây chứng minh nhà nước phong kiến Việt Nam đã thiết lập đơn vị hành chính và quản lý trực tiếp quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của biển đảo.
  • B. Hoạt động buôn bán của ngư dân trên các đảo.
  • C. Các di tích văn hóa Chăm Pa trên đảo.
  • D. Việc ghi chép các quần đảo trong chính sử, bản đồ và đặt dưới sự quản lý của các đơn vị hành chính (phủ, tỉnh).

Câu 17: Việc hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ thu gom hàng hóa từ tàu đắm trên Biển Đông cho thấy điều gì?

  • A. Sự kiểm soát, quản lý của chính quyền phong kiến đối với vùng biển và các hoạt động tại đó.
  • B. Chính quyền chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế từ biển.
  • C. Hoạt động của hải đội chỉ giới hạn trong việc cứu hộ.
  • D. Các quần đảo là nơi tập trung nhiều tàu buôn lớn.

Câu 18: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của ngư dân Việt Nam truyền thống trên Biển Đông và hoạt động thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến?

  • A. Ngư dân chỉ hoạt động ở vùng biển gần bờ.
  • B. Hoạt động của ngư dân không có giá trị lịch sử.
  • C. Chỉ có nhà nước mới có quyền khai thác hải sản.
  • D. Hoạt động của nhà nước mang tính tổ chức, nhân danh quốc gia, thể hiện sự quản lý hành chính và thực thi pháp luật trên lãnh thổ.

Câu 19: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông.
  • B. Là văn bản pháp lý ràng buộc cao nhất cho các bên.
  • C. Là khuôn khổ quan trọng nhằm duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác ở Biển Đông.
  • D. Cho phép các bên tự do hành động mà không cần tham vấn.

Câu 20: Việc Việt Nam chủ trương đàm phán và kí kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng (ví dụ: Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Sự nhượng bộ về chủ quyền.
  • B. Tôn trọng luật pháp quốc tế và mong muốn giải quyết vấn đề bằng hòa bình, hợp tác.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề ở vùng biển gần bờ.
  • D. Phụ thuộc vào ý chí của các nước lớn.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo lại gắn liền với phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Phát triển kinh tế biển bền vững trên cơ sở chủ quyền được xác lập sẽ củng cố cơ sở cho việc bảo vệ chủ quyền và ngược lại.
  • B. Chỉ cần phát triển kinh tế biển mạnh là đủ để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Bảo vệ chủ quyền không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế biển chỉ quan trọng ở vùng biển ven bờ.

Câu 22: Hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất vai trò "quản lý" chứ không chỉ là "khai thác"?

  • A. Khai thác yến sào trên các đảo.
  • B. Thu gom hàng hóa từ tàu đắm.
  • C. Đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ các đảo và bãi đá ngầm.
  • D. Cứu hộ tàu thuyền gặp nạn.

Câu 23: Tình hình Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên trên biển.
  • B. Ngư dân không đủ khả năng đánh bắt xa bờ.
  • C. Biển Đông ít có giá trị về giao thông hàng hải.
  • D. Diễn biến phức tạp của tranh chấp chủ quyền và sự hiện diện của nhiều bên liên quan.

Câu 24: Việc Chính phủ Việt Nam tiếp tục đệ trình các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) thể hiện điều gì?

  • A. Sự tuân thủ Công ước Luật Biển 1982 và nỗ lực xác lập, bảo vệ quyền chủ quyền và quyền tài phán theo luật pháp quốc tế.
  • B. Mong muốn mở rộng lãnh hải vượt ra ngoài giới hạn cho phép.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên đáy biển.
  • D. Không tin tưởng vào khả năng giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

Câu 25: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, có chiều rộng không quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 26: Vì sao Biển Đông được coi là một trong những tuyến hàng hải quốc tế quan trọng nhất thế giới?

  • A. Chỉ có tàu của các nước ven biển được đi qua.
  • B. Có nhiều cảng biển lớn và hiện đại nhất thế giới.
  • C. Là nơi duy nhất có thể đi lại giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Nằm trên tuyến đường biển ngắn nhất nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, có lượng tàu thuyền và hàng hóa đi qua rất lớn.

Câu 27: Việc Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển và phòng chống thiên tai trên Biển Đông thể hiện chủ trương nào của Nhà nước?

  • A. Từ bỏ quyền lợi quốc gia để đổi lấy hòa bình.
  • B. Hợp tác cùng phát triển, giải quyết các vấn đề chung trên biển vì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng của Việt Nam.
  • D. Chuẩn bị cho các biện pháp đối đầu quân sự.

Câu 28: Dựa trên kiến thức lịch sử, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Thời Minh Mạng đẩy mạnh hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ chi tiết hơn.
  • B. Thời chúa Nguyễn chỉ tập trung khai thác yến sào.
  • C. Thời Minh Mạng không còn hoạt động thu gom hàng hóa tàu đắm.
  • D. Thời chúa Nguyễn có quy mô hoạt động lớn hơn.

Câu 29: Tại sao các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Phủ Biên tạp lục) lại có giá trị pháp lý cao trong việc khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa?

  • A. Vì chúng được viết bằng chữ Hán.
  • B. Vì chúng được nhiều nước công nhận ngay từ khi ra đời.
  • C. Vì chúng ghi chép về hoạt động chiếm hữu thực sự, quản lý và thực thi chủ quyền của nhà nước Việt Nam đối với các quần đảo này.
  • D. Vì chúng chỉ là các tài liệu tham khảo, không có giá trị pháp lý.

Câu 30: Việc Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Giúp Việt Nam tránh mọi xung đột trên Biển Đông.
  • B. Thể hiện sự yếu thế của Việt Nam trong tranh chấp.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước lớn.
  • D. Giúp tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, duy trì môi trường hòa bình cho phát triển và thể hiện trách nhiệm của một thành viên LHQ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam về mặt quốc phòng, an ninh chủ yếu vì yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào những điều kiện tự nhiên đặc thù của Biển Đông như đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, Việt Nam có lợi thế phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Các hoạt động của người Việt tại Biển Đông từ đầu Công nguyên, được chứng minh qua khảo cổ học, chủ yếu phản ánh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, việc thành lập hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải, kiêm quản chung, chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn trích từ một ghi chép lịch sử dưới thời chúa Nguyễn: “Mỗi năm, cứ hết gió Bắc..., sai đội Hoàng Sa đi thuyền ra đảo, tìm kiếm lượm lặt vật của tàu thuyền bị hư hại trôi dạt vào...”. Đoạn trích này phản ánh nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So với thời các chúa Nguyễn, hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các vua Nguyễn (đầu thế kỷ XIX) có điểm mới nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? (Chọn phương án đúng nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được giao cho chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam quản lý, trước khi thống nhất đất nước năm 1975?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những hành động pháp lý quan trọng mà chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện vào đầu năm 1975 để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nào được Việt Nam tham gia và coi là cơ sở để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Luật Biển Việt Nam năm 2012 ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hiện nay, Nhà nước Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tầm quan trọng về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bằng chứng lịch sử nào sau đây chứng minh nhà nước phong kiến Việt Nam đã thiết lập đơn vị hành chính và quản lý trực tiếp quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ thu gom hàng hóa từ tàu đắm trên Biển Đông cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của ngư dân Việt Nam truyền thống trên Biển Đông và hoạt động thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc Việt Nam chủ trương đàm phán và kí kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng (ví dụ: Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam đối với Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo lại gắn liền với phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất vai trò 'quản lý' chứ không chỉ là 'khai thác'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tình hình Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc Chính phủ Việt Nam tiếp tục đệ trình các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, có chiều rộng không quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vì sao Biển Đông được coi là một trong những tuyến hàng hải quốc tế quan trọng nhất thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển và phòng chống thiên tai trên Biển Đông thể hiện chủ trương nào của Nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dựa trên kiến thức lịch sử, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa dưới thời vua Minh Mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Phủ Biên tạp lục) lại có giá trị pháp lý cao trong việc khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế có ý nghĩa chiến lược gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng về mặt địa chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh an ninh khu vực hiện nay.

  • A. Là nguồn cung cấp tài nguyên khoáng sản dồi dào, chủ yếu cho xuất khẩu.
  • B. Là tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ an ninh chủ quyền quốc gia và kiểm soát các tuyến hàng hải huyết mạch.
  • C. Chủ yếu đóng vai trò là ngư trường truyền thống cho hoạt động đánh bắt ven bờ.
  • D. Là khu vực chỉ quan trọng đối với phát triển du lịch biển.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về Biển Đông, hãy cho biết yếu tố nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất để Việt Nam phát triển mạnh ngành công nghiệp lọc hóa dầu và các ngành liên quan?

  • A. Biển Đông chứa trữ lượng dầu khí đáng kể.
  • B. Đường bờ biển dài và có nhiều cảng nước sâu.
  • C. Nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên đẹp, thu hút khách du lịch.

Câu 3: Đọc đoạn tư liệu sau:

  • A. Nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên ở Hoàng Sa.
  • B. Nhà Nguyễn đang tìm kiếm một tuyến đường biển mới qua Hoàng Sa.
  • C. Nhà Nguyễn thừa nhận chủ quyền của một quốc gia khác đối với Hoàng Sa.
  • D. Nhà Nguyễn đã thực hiện các hoạt động quản lý hành chính và xác lập chủ quyền tại Hoàng Sa.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và tầm quan trọng của nó đối với giao thương quốc tế.

  • A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều hải cảng nhỏ, ít có giá trị quốc tế.
  • B. Hoạt động giao thương quốc tế qua Biển Đông đang suy giảm do các tuyến đường bộ mới.
  • C. Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là cửa ngõ giao thương quan trọng.
  • D. Phần lớn giao thương qua Biển Đông chỉ giới hạn trong nội bộ các nước Đông Nam Á.

Câu 5: Việc các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Đại Nam thực lục) ghi chép về hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ chủ quyền hiện nay?

  • A. Chứng minh sự giàu có về tài nguyên của hai quần đảo dưới thời phong kiến.
  • B. Cung cấp bằng chứng lịch sử và pháp lý chứng minh Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền liên tục đối với hai quần đảo từ lâu đời.
  • C. Cho thấy hoạt động kinh tế chính của người Việt thời xưa là khai thác hải sản ở vùng biển xa.
  • D. Phản ánh sự quan tâm của triều đình đến việc mở rộng lãnh thổ ra biển.

Câu 6: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn đầu triều (Gia Long, Minh Mạng) để thấy sự phát triển trong việc thực thi chủ quyền ở Biển Đông. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Thời chúa Nguyễn chỉ khai thác sản vật, thời vua Nguyễn chỉ đo đạc.
  • B. Thời chúa Nguyễn hoạt động không thường xuyên, thời vua Nguyễn hoạt động liên tục cả năm.
  • C. Thời chúa Nguyễn chỉ ra Hoàng Sa, thời vua Nguyễn mở rộng ra cả Trường Sa.
  • D. Thời chúa Nguyễn chủ yếu thu gom hàng hóa tàu đắm và khai thác sản vật, thời vua Nguyễn bổ sung các hoạt động mang tính quản lý nhà nước như đo đạc, vẽ bản đồ, dựng bia.

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển cả, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Huế vào năm 1837 phản ánh điều gì về nhận thức của triều Nguyễn đối với lãnh thổ quốc gia?

  • A. Triều Nguyễn coi biển và các vùng biển thuộc chủ quyền là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Triều Nguyễn muốn thể hiện sức mạnh hải quân trên Biển Đông.
  • C. Triều Nguyễn chỉ quan tâm đến các vùng biển ven bờ, không bao gồm các quần đảo xa.
  • D. Đây chỉ là hoạt động mang tính trang trí, không có ý nghĩa chính trị.

Câu 8: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền bảo hộ Pháp, với tư cách đại diện cho Việt Nam trên trường quốc tế, đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tiến hành chiến tranh quân sự với các nước láng giềng để bảo vệ đảo.
  • B. Chuyển giao chủ quyền hai quần đảo cho các quốc gia khác quản lý tạm thời.
  • C. Thiết lập các đơn vị hành chính, xây dựng công trình (hải đăng, trạm khí tượng), thực hiện khảo sát khoa học và phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • D. Hoàn toàn không có hoạt động nào liên quan đến chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 9: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế tại các đảo có người ở.
  • B. Ban hành các văn bản pháp luật, thành lập đơn vị hành chính, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, triển khai lực lượng bảo vệ và đấu tranh trên trường quốc tế.
  • C. Thừa nhận các yêu sách chủ quyền của các bên khác để duy trì hòa bình.
  • D. Trao quyền quản lý các đảo cho các tổ chức quốc tế.

Câu 10: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam thực thi quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích hợp pháp trên Biển Đông phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Thay thế hoàn toàn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc trong phạm vi Biển Đông.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vùng biển ven bờ, không bao gồm các quần đảo xa.
  • D. Quy định việc chia sẻ tài nguyên biển với tất cả các quốc gia có chung Biển Đông.

Câu 11: Khi giải quyết các tranh chấp liên quan đến Biển Đông, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương giải quyết bằng biện pháp hòa bình. Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam không quan tâm đến việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Việt Nam chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Việt Nam đề cao luật pháp quốc tế, đối thoại, đàm phán và các cơ chế ngoại giao để tìm kiếm giải pháp bền vững, tuân thủ Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • D. Việt Nam sẵn sàng nhượng bộ chủ quyền để tránh xung đột.

Câu 12: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông mang lại lợi thế kinh tế rõ rệt nào cho Việt Nam?

  • A. Phát triển công nghiệp sản xuất ô tô.
  • B. Xây dựng nhà máy thủy điện quy mô lớn.
  • C. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Phát triển ngành thủy sản (đánh bắt, nuôi trồng, chế biến) và du lịch sinh thái biển.

Câu 13: Tại sao hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông lại được coi là tuyến phòng thủ quan trọng bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền?

  • A. Các đảo, quần đảo tạo thành một vòng cung che chắn từ xa, giúp kiểm soát không gian biển và đường tiếp cận đất liền.
  • B. Các đảo là nơi tập trung đông dân cư, tạo thành lực lượng phòng vệ tại chỗ.
  • C. Các đảo có nguồn nước ngọt dồi dào, phục vụ cho các căn cứ quân sự.
  • D. Các đảo chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không có vai trò quân sự.

Câu 14: Hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn được ghi nhận trong sử sách, thể hiện việc thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam?

  • A. Xây dựng cung điện trên đảo Trường Sa.
  • B. Định kỳ ra các đảo cắm mốc, đo đạc, vẽ bản đồ, thu lượm sản vật và hàng hóa tàu đắm.
  • C. Tổ chức các cuộc thi bơi lội giữa các đảo.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác tại Biển Đông.

Câu 15: Tư liệu

  • A. Đây là văn bản đầu tiên đề cập đến Biển Đông.
  • B. Tư liệu này được quốc tế công nhận là bản đồ chính thức về Biển Đông.
  • C. Bản đồ và ghi chú trong tư liệu thể hiện quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là một phần lãnh thổ thuộc phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi), chứng minh sự quản lý của nhà nước phong kiến Việt Nam từ rất sớm.
  • D. Tư liệu chỉ mô tả cảnh quan thiên nhiên của các đảo, không liên quan đến chủ quyền.

Câu 16: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tiếp tục cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, treo cờ trên các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa, cũng như công bố Sách trắng về chủ quyền vào năm 1975, có ý nghĩa gì?

  • A. Tiếp nối và khẳng định sự thực thi chủ quyền liên tục của Nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo trong giai đoạn này.
  • B. Đây là lần đầu tiên Việt Nam thực hiện các hoạt động quản lý tại hai quần đảo.
  • C. Thể hiện sự từ bỏ chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Chỉ là hành động tượng trưng, không có giá trị pháp lý.

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) lại là một bước đi quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích trên Biển Đông?

  • A. UNCLOS 1982 trao toàn bộ Biển Đông cho Việt Nam quản lý.
  • B. UNCLOS 1982 chỉ có giá trị đối với các quốc gia không có biển.
  • C. UNCLOS 1982 cho phép các quốc gia ven biển tự do mở rộng lãnh hải không giới hạn.
  • D. UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương, cung cấp cơ sở pháp lý để Việt Nam xác định và bảo vệ các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình.

Câu 18: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế du lịch của Việt Nam.

  • A. Biển Đông không có tiềm năng phát triển du lịch do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Biển Đông có bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp, vũng vịnh, hệ sinh thái đa dạng (rạn san hô), tạo điều kiện phát triển du lịch biển, đảo, nghỉ dưỡng, khám phá.
  • C. Hoạt động du lịch ở Biển Đông chủ yếu dựa vào việc khai thác dầu khí.
  • D. Tiềm năng du lịch chỉ giới hạn ở một vài địa điểm rất nhỏ ven biển.

Câu 19: Bên cạnh giá trị về kinh tế và an ninh quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt xã hội và môi trường đối với Việt Nam như thế nào?

  • A. Biển Đông là nơi cư trú chính của phần lớn dân số Việt Nam.
  • B. Biển Đông cung cấp nguồn nước ngọt chính cho sinh hoạt.
  • C. Biển Đông là không gian sinh tồn, gắn bó với đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng dân cư ven biển; hệ sinh thái biển còn đóng vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu, bảo vệ bờ biển.
  • D. Biển Đông không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội và môi trường ở Việt Nam.

Câu 20: Giả sử có một quốc gia đưa ra yêu sách chủ quyền phi lý trên Biển Đông, chồng lấn lên vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được xác định theo UNCLOS 1982. Theo chủ trương hiện nay, Việt Nam sẽ ưu tiên biện pháp nào để ứng phó?

  • A. Tiến hành đối thoại, đàm phán hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế, đồng thời kiên quyết phản đối các hành động vi phạm chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • B. Ngay lập tức sử dụng lực lượng quân sự để đẩy lùi tàu thuyền của quốc gia đó.
  • C. Phớt lờ yêu sách đó và tiếp tục các hoạt động bình thường.
  • D. Yêu cầu một quốc gia thứ ba đứng ra phân xử mà không cần sự đồng ý của bên kia.

Câu 21: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông (như ASEAN, ARF, các hội nghị về UNCLOS) nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Để các tổ chức quốc tế ra phán quyết cuối cùng về chủ quyền.
  • C. Trình bày các yêu sách chủ quyền không dựa trên luật pháp quốc tế.
  • D. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, thúc đẩy hợp tác, tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các tranh chấp, vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với lập trường chính nghĩa của Việt Nam.

Câu 22: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc mà Việt Nam là thành viên, vùng biển nào sau đây Việt Nam có toàn quyền chủ quyền trên cả vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như vùng trời trên đó?

  • A. Nội thủy và Lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa.
  • C. Vùng biển quốc tế.
  • D. Kênh đào quốc tế.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Quốc gia ven biển có toàn quyền chủ quyền như lãnh thổ đất liền trong EEZ.
  • B. Quốc gia ven biển chỉ có quyền đánh bắt cá trong EEZ.
  • C. Quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn, quản lý tài nguyên sinh vật và không sinh vật; có quyền tài phán về lắp đặt, sử dụng đảo nhân tạo, công trình, thiết bị, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển.
  • D. EEZ là vùng biển quốc tế, không thuộc quyền của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 24: Bằng chứng lịch sử nào sau đây không được sử dụng để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các châu bản, bản đồ cổ của Việt Nam và phương Tây ghi nhận Hoàng Sa, Trường Sa thuộc Việt Nam.
  • B. Hoạt động thực thi chủ quyền của các đội Hoàng Sa, Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn và triều Nguyễn.
  • C. Các văn bản hành chính của chính quyền Việt Nam Cộng hòa quản lý và thực thi chủ quyền tại hai quần đảo.
  • D. Việc các thương nhân nước ngoài thường xuyên ghé thăm hai quần đảo để buôn bán.

Câu 25: Việc Việt Nam đàm phán và ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc năm 2000 là một ví dụ điển hình cho chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp nào?

  • A. Hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • B. Sử dụng vũ lực để áp đặt ranh giới.
  • C. Nhờ Liên Hợp Quốc phân xử toàn bộ Vịnh Bắc Bộ.
  • D. Chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử đơn phương.

Câu 26: Nằm ở vị trí trung tâm khu vực Đông Nam Á, Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự kết nối giao thông và thương mại giữa các quốc gia trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Biển Đông chỉ là tuyến đường phụ, ít được sử dụng cho thương mại quốc tế.
  • B. Giao thông trên Biển Đông bị hạn chế bởi các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Biển Đông là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới, đóng vai trò cầu nối giao thương giữa các nền kinh tế lớn.
  • D. Các quốc gia trong khu vực chủ yếu giao thương với nhau bằng đường bộ.

Câu 27: Đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính là gì ở Biển Đông?

  • A. Xây dựng căn cứ quân sự kiên cố trên các đảo.
  • B. Thực hiện các cuộc tấn công hải tặc trên Biển Đông.
  • C. Tìm kiếm và khai thác vàng dưới đáy biển.
  • D. Ra các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa để khai thác sản vật quý, thu gom hàng hóa tàu đắm và thực thi một số hoạt động quản lý nhà nước.

Câu 28: Việc chính quyền thuộc địa Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa vào đầu thế kỷ XX có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Pháp chiếm đóng hai quần đảo và tuyên bố chủ quyền riêng.
  • B. Hoạt động quản lý hành chính này của Pháp (với tư cách đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại) tiếp tục khẳng định sự thuộc về lãnh thổ Việt Nam của hai quần đảo.
  • C. Pháp chuyển giao chủ quyền hai quần đảo cho Trung Quốc.
  • D. Việc sáp nhập này không liên quan gì đến vấn đề chủ quyền.

Câu 29: Quan sát một bản đồ cổ của Việt Nam hoặc phương Tây có vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm trong lãnh thổ Việt Nam. Việc các bản đồ này tồn tại và được lưu giữ có giá trị gì trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

  • A. Là bằng chứng trực quan, khách quan từ nhiều nguồn khác nhau, góp phần củng cố cơ sở lịch sử và pháp lý về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • B. Các bản đồ cổ không có giá trị pháp lý trong thời hiện đại.
  • C. Các bản đồ này do Việt Nam tự vẽ nên không được quốc tế công nhận.
  • D. Bản đồ chỉ thể hiện vị trí địa lý, không liên quan đến chủ quyền.

Câu 30: Đứng trước những diễn biến phức tạp trên Biển Đông, chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề chủ quyền.
  • B. Sử dụng mọi biện pháp, kể cả vũ lực, để giải quyết tranh chấp ngay lập tức.
  • C. Kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982), đồng thời đấu tranh phản bác các yêu sách phi lý.
  • D. Nhờ các nước lớn can thiệp trực tiếp vào các tranh chấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng về mặt địa chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh an ninh khu vực hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về Biển Đông, hãy cho biết yếu tố nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất để Việt Nam phát triển mạnh ngành công nghiệp lọc hóa dầu và các ngành liên quan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn tư liệu sau: "Tháng Hai năm Bính Tý (1816), sai bọn Phạm Quang Ảnh thuộc Thủy quân đi thuyền ra Hoàng Sa để xem xét, đo đạc thủy trình." (Trích Đại Nam thực lục Chính biên Đệ nhất kỷ). Hành động của vua Gia Long được ghi lại trong tư liệu này cho thấy điều gì về chủ quyền của nhà Nguyễn đối với quần đảo Hoàng Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và tầm quan trọng của nó đối với giao thương quốc tế.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Đại Nam thực lục) ghi chép về hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ chủ quyền hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn đầu triều (Gia Long, Minh Mạng) để thấy sự phát triển trong việc thực thi chủ quyền ở Biển Đông. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển cả, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Huế vào năm 1837 phản ánh điều gì về nhận thức của triều Nguyễn đối với lãnh thổ quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền bảo hộ Pháp, với tư cách đại diện cho Việt Nam trên trường quốc tế, đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi giải quyết các tranh chấp liên quan đến Biển Đông, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương giải quyết bằng biện pháp hòa bình. Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông mang lại lợi thế kinh tế rõ rệt nào cho Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông lại được coi là tuyến phòng thủ quan trọng bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn được ghi nhận trong sử sách, thể hiện việc thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tư liệu "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (Thế kỷ XVII) của Đỗ Bá Công Chính có giá trị pháp lý quan trọng như thế nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tiếp tục cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, treo cờ trên các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa, cũng như công bố Sách trắng về chủ quyền vào năm 1975, có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) lại là một bước đi quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích trên Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế du lịch của Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh giá trị về kinh tế và an ninh quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt xã hội và môi trường đối với Việt Nam như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử có một quốc gia đưa ra yêu sách chủ quyền phi lý trên Biển Đông, chồng lấn lên vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được xác định theo UNCLOS 1982. Theo chủ trương hiện nay, Việt Nam sẽ ưu tiên biện pháp nào để ứng phó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông (như ASEAN, ARF, các hội nghị về UNCLOS) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc mà Việt Nam là thành viên, vùng biển nào sau đây Việt Nam có toàn quyền chủ quyền trên cả vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như vùng trời trên đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khái niệm "quyền chủ quyền" và "quyền tài phán" của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo UNCLOS 1982 được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bằng chứng lịch sử nào sau đây *không* được sử dụng để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Việt Nam đàm phán và ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc năm 2000 là một ví dụ điển hình cho chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nằm ở vị trí trung tâm khu vực Đông Nam Á, Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự kết nối giao thông và thương mại giữa các quốc gia trong khu vực và trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính là gì ở Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc chính quyền thuộc địa Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa vào đầu thế kỷ XX có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quan sát một bản đồ cổ của Việt Nam hoặc phương Tây có vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm trong lãnh thổ Việt Nam. Việc các bản đồ này tồn tại và được lưu giữ có giá trị gì trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đứng trước những diễn biến phức tạp trên Biển Đông, chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Giàu tài nguyên khoáng sản và thủy sản đa dạng.
  • B. Là tuyến đường giao thương nội địa sôi động.
  • C. Có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • D. Là cửa ngõ, tuyến phòng thủ từ xa và bảo vệ an ninh hàng hải.

Câu 2: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lí, hãy phân tích tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với sự phát triển của Việt Nam.

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên (thủy sản, dầu khí), phát triển giao thông hàng hải và du lịch biển.
  • B. Chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch biển.
  • C. Chủ yếu là nguồn cung cấp nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp ven biển.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm công nghiệp nặng của khu vực.

Câu 3: Bằng chứng khảo cổ học nào chứng minh hoạt động sớm của người Việt ở Biển Đông từ đầu Công nguyên?

  • A. Tìm thấy tàn tích các công trình kiến trúc cổ trên các đảo xa.
  • B. Phát hiện các di chỉ văn hóa Sa Huỳnh và Chăm Pa liên quan đến hoạt động hàng hải.
  • C. Tìm thấy các bản đồ cổ vẽ chi tiết quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Các ghi chép sớm nhất của Trung Quốc về hoạt động của người Việt trên biển.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Hải đội Bắc Hải.

  • A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên biển đơn thuần.
  • B. Chủ yếu là để bảo vệ bờ biển chống cướp biển.
  • C. Thể hiện sự xác lập, thực thi chủ quyền và quản lý nhà nước đối với các quần đảo trên Biển Đông.
  • D. Là hoạt động giao thương buôn bán với các nước láng giềng.

Câu 5: Theo ghi chú trên bản đồ trong bộ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc về phủ nào?

  • A. Phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi).
  • B. Phủ Thuận Hóa (Thừa Thiên Huế).
  • C. Phủ Gia Định (Nam Bộ).
  • D. Phủ Phú Yên.

Câu 6: Nội dung nào trong các nguồn sử liệu (như "Đại Nam thực lục", "Phủ biên tạp lục") phản ánh rõ nét nhiệm vụ của Hải đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn liên quan đến việc thực thi chủ quyền?

  • A. Tập trận trên biển để răn đe các nước khác.
  • B. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố trên đảo.
  • C. Buôn bán, trao đổi hàng hóa với tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, cắm mốc chủ quyền.

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh ở Huế (đúc năm 1837) có ý nghĩa gì?

  • A. Để trang trí cho kinh thành Huế thêm đẹp.
  • B. Khẳng định và thể hiện chủ quyền, cương vực lãnh thổ của nhà Nguyễn, bao gồm cả biển đảo.
  • C. Ghi nhớ các chuyến đi biển quan trọng của nhà vua.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh hải quân của triều đình.

Câu 8: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của các chúa Nguyễn và triều Nguyễn đối với Hoàng Sa - Trường Sa. Điểm tương đồng cơ bản là gì?

  • A. Đều tổ chức các đoàn người (Hải đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải) ra khai thác, đo đạc, cắm mốc, quản lý các đảo.
  • B. Đều xây dựng căn cứ quân sự lớn trên các đảo.
  • C. Đều ban hành luật riêng về quản lý biển đảo.
  • D. Đều cử quan lại thường trú trên các đảo.

Câu 9: Giai đoạn nào trong lịch sử Việt Nam, chính quyền thuộc địa Pháp đại diện cho quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại và tiếp tục thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa - Trường Sa?

  • A. Trước năm 1858.
  • B. Từ năm 1945 đến năm 1954.
  • C. Từ năm 1884 đến năm 1945.
  • D. Sau năm 1975.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của chính quyền Pháp (đại diện cho Việt Nam) trong giai đoạn 1884-1945 thể hiện việc thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức bầu cử hội đồng nhân dân trên các đảo.
  • B. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, trạm vô tuyến điện.
  • C. Phát hành tiền tệ riêng cho quần đảo.
  • D. Ký hiệp định phân chia lãnh hải với các nước láng giềng.

Câu 11: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam?

  • A. Việt Nam Cộng hòa.
  • B. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
  • C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Liên bang Đông Dương.

Câu 12: Phân tích hành động của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 nhằm khẳng định chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa.

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế biển mà không đề cập vấn đề chủ quyền.
  • B. Thỏa hiệp với các bên khác để cùng khai thác tài nguyên.
  • C. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, công bố Sách trắng về chủ quyền.
  • D. Yêu cầu Liên Hợp Quốc phân xử tranh chấp.

Câu 13: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Điều này thể hiện tính chất nào trong lịch sử quản lý các quần đảo này của Việt Nam?

  • A. Tính chất gián đoạn, không liên tục.
  • B. Tính chất mới mẻ, chưa từng có tiền lệ.
  • C. Tính chất chỉ mang tính biểu tượng.
  • D. Tính chất liên tục, từ Nhà nước phong kiến đến Nhà nước hiện đại.

Câu 14: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào thời gian nào?

  • A. Tháng 6 năm 2012.
  • B. Tháng 5 năm 1975.
  • C. Tháng 1 năm 1982.
  • D. Tháng 7 năm 1994.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa pháp lý quốc tế của việc Việt Nam là quốc gia thành viên và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS).

  • A. UNCLOS công nhận hoàn toàn yêu sách chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. UNCLOS cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng để Việt Nam xác định các vùng biển và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. UNCLOS bắt buộc các quốc gia phải chia sẻ tài nguyên biển.
  • D. UNCLOS cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp biển đảo.

Câu 16: Chính sách nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đóng cửa, không hợp tác với các nước có tranh chấp.
  • C. Nhờ một nước thứ ba phân xử mọi vấn đề.
  • D. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

Câu 17: Bên cạnh việc thực thi chủ quyền, Việt Nam còn thúc đẩy hợp tác quốc tế ở Biển Đông nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển bền vững, duy trì hòa bình, ổn định và an ninh hàng hải trong khu vực.
  • B. Để các nước khác công nhận chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên chung.
  • D. Để cô lập các bên có yêu sách phi pháp.

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo lại gắn liền với bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam?

  • A. Vì biển chỉ là nơi cung cấp tài nguyên cho đất liền.
  • B. Vì các đảo chỉ có giá trị du lịch.
  • C. Vì biển Đông là tuyến phòng thủ phía Đông, là địa bàn chiến lược quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Vì các đảo là nơi đặt các cơ sở sản xuất công nghiệp quan trọng.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc kết nối Việt Nam với thế giới.

  • A. Biển Đông không đóng vai trò quan trọng trong kết nối quốc tế.
  • B. Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển giao thương, hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Kết nối chủ yếu thông qua đường bộ và đường hàng không.
  • D. Kết nối chỉ giới hạn trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 20: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là các bản đồ cổ của Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay?

  • A. Cung cấp bằng chứng về sự nhận thức và quản lý hành chính của nhà nước Việt Nam đối với các quần đảo từ lâu đời.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo về địa lý, không có giá trị pháp lý.
  • C. Chứng minh các quần đảo là vô chủ trước khi Việt Nam quản lý.
  • D. Là bằng chứng về các cuộc chiến tranh giành đảo trong lịch sử.

Câu 21: So với hoạt động của Hải đội Hoàng Sa thời các chúa Nguyễn, nhiệm vụ của các lực lượng chấp pháp trên biển của Việt Nam hiện nay (Cảnh sát biển, Kiểm ngư, Hải quân) có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
  • B. Không có nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền.
  • C. Chỉ hoạt động trong vùng biển nội địa.
  • D. Hoạt động dựa trên luật pháp quốc tế hiện đại (UNCLOS) và pháp luật quốc gia, với các phương tiện và kỹ năng hiện đại hơn.

Câu 22: Việc Việt Nam đấu tranh phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, pháp lý thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam yếu thế nên không dám sử dụng biện pháp mạnh.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, tôn trọng luật pháp quốc tế và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Việt Nam không coi trọng vấn đề chủ quyền biển đảo.
  • D. Việt Nam chỉ hành động theo sự chỉ đạo của các cường quốc.

Câu 23: Giả sử có một tài liệu cổ ghi chép về việc triều đình cử người ra đo đạc, khảo sát một hòn đảo xa ngoài khơi vào thế kỷ 18. Nếu tài liệu này đáng tin cậy, nó có thể được sử dụng làm bằng chứng gì cho chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Bằng chứng về quyền khai thác tài nguyên của người dân.
  • B. Bằng chứng về hoạt động đánh cá truyền thống.
  • C. Bằng chứng về việc xác lập và thực thi quản lý nhà nước trên thực tế đối với hòn đảo đó.
  • D. Bằng chứng về sự tồn tại của hòn đảo.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam.

  • A. Bảo vệ chủ quyền là nền tảng để khai thác và phát triển kinh tế biển một cách hợp pháp và bền vững; ngược lại, phát triển kinh tế biển góp phần củng cố chủ quyền.
  • B. Hai vấn đề này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Phát triển kinh tế biển phải ưu tiên hơn việc bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chỉ khi kinh tế biển phát triển mạnh mới cần quan tâm đến chủ quyền.

Câu 25: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) quy định các vùng biển của quốc gia ven biển bao gồm những gì?

  • A. Chỉ có lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Chỉ có vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Tất cả các vùng biển trên thế giới.

Câu 26: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam đặt tên gọi khác nhau cho Hoàng Sa và Trường Sa (như Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa) trong các bộ chính sử cho thấy điều gì?

  • A. Sự thiếu nhất quán trong quản lý.
  • B. Sự nhận biết và quan tâm đến các quần đảo này trong quá trình mở rộng và quản lý lãnh thổ.
  • C. Các quần đảo này mới được phát hiện gần đây.
  • D. Các quần đảo này không thuộc về Việt Nam.

Câu 27: Giả sử có một tranh chấp về ranh giới thềm lục địa giữa Việt Nam và một nước láng giềng. Dựa trên chính sách hiện nay của Việt Nam và UNCLOS, phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên?

  • A. Đàm phán hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • B. Trưng cầu dân ý quốc tế.
  • C. Giải quyết bằng đối đầu quân sự.
  • D. Để tranh chấp tồn tại vô thời hạn.

Câu 28: Ngoài giá trị kinh tế và quốc phòng - an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Là nơi chứa đựng lượng rác thải công nghiệp lớn.
  • B. Không có hệ sinh thái đặc biệt nào.
  • C. Chỉ là tuyến đường di cư của một số loài chim.
  • D. Có hệ sinh thái biển đa dạng, là nguồn tài nguyên sinh vật phong phú cần được bảo tồn.

Câu 29: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên Hợp Quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa có ý nghĩa gì?

  • A. Để CLCS công nhận ngay lập tức toàn bộ yêu sách của Việt Nam.
  • B. Là hoạt động phù hợp với UNCLOS, nhằm xác định và bảo vệ quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam đối với thềm lục địa mở rộng.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • D. Là cách để Việt Nam nhượng bộ một phần thềm lục địa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Biển là của ta, do ta làm chủ".

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia đối với các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam theo luật pháp quốc tế.
  • B. Ý nói mọi người dân Việt Nam đều có thể tự do khai thác tài nguyên trên biển.
  • C. Biển là một tài sản chung không thuộc về bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Chỉ áp dụng cho vùng biển ven bờ, không bao gồm các quần đảo xa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lí, hãy phân tích tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với sự phát triển của Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bằng chứng khảo cổ học nào chứng minh hoạt động sớm của người Việt ở Biển Đông từ đầu Công nguyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Hải đội Bắc Hải.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo ghi chú trên bản đồ trong bộ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỷ XVII, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc về phủ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nội dung nào trong các nguồn sử liệu (như 'Đại Nam thực lục', 'Phủ biên tạp lục') phản ánh rõ nét nhiệm vụ của Hải đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn liên quan đến việc thực thi chủ quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh ở Huế (đúc năm 1837) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của các chúa Nguyễn và triều Nguyễn đối với Hoàng Sa - Trường Sa. Điểm tương đồng cơ bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giai đoạn nào trong lịch sử Việt Nam, chính quyền thuộc địa Pháp đại diện cho quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại và tiếp tục thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa - Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của chính quyền Pháp (đại diện cho Việt Nam) trong giai đoạn 1884-1945 thể hiện việc thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền nào ở miền Nam Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích hành động của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 nhằm khẳng định chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Điều này thể hiện tính chất nào trong lịch sử quản lý các quần đảo này của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào thời gian nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa pháp lý quốc tế của việc Việt Nam là quốc gia thành viên và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chính sách nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bên cạnh việc thực thi chủ quyền, Việt Nam còn thúc đẩy hợp tác quốc tế ở Biển Đông nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo lại gắn liền với bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc kết nối Việt Nam với thế giới.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là các bản đồ cổ của Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So với hoạt động của Hải đội Hoàng Sa thời các chúa Nguyễn, nhiệm vụ của các lực lượng chấp pháp trên biển của Việt Nam hiện nay (Cảnh sát biển, Kiểm ngư, Hải quân) có điểm khác biệt cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc Việt Nam đấu tranh phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, pháp lý thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử có một tài liệu cổ ghi chép về việc triều đình cử người ra đo đạc, khảo sát một hòn đảo xa ngoài khơi vào thế kỷ 18. Nếu tài liệu này đáng tin cậy, nó có thể được sử dụng làm bằng chứng gì cho chủ quyền của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) quy định các vùng biển của quốc gia ven biển bao gồm những gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam đặt tên gọi khác nhau cho Hoàng Sa và Trường Sa (như Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa) trong các bộ chính sử cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử có một tranh chấp về ranh giới thềm lục địa giữa Việt Nam và một nước láng giềng. Dựa trên chính sách hiện nay của Việt Nam và UNCLOS, phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngoài giá trị kinh tế và quốc phòng - an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường như thế nào đối với Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên Hợp Quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Biển là của ta, do ta làm chủ'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam giáp với Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt về quốc phòng. Lợi thế đó được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp Việt Nam kiểm soát toàn bộ các eo biển quan trọng trong khu vực.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên dồi dào để phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • C. Tạo thành tuyến phòng thủ tiền tiêu từ xa, bảo vệ sườn phía Đông của đất nước.
  • D. Là nơi tập trung các căn cứ quân sự lớn của thế giới.

Câu 2: Biển Đông là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Tăng cường khả năng tự chủ về năng lượng.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành giao thông vận tải biển và thương mại hàng hải.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp ven biển.
  • D. Thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế đường biển.

Câu 3: Tư liệu lịch sử như "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỷ XVII) có ghi chú về Hoàng Sa và Trường Sa. Việc các bản đồ cổ của Việt Nam thể hiện hai quần đảo này thuộc lãnh thổ Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc chứng minh chủ quyền?

  • A. Là bằng chứng về ý thức và hoạt động xác lập, quản lý lãnh thổ của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • B. Chứng minh rằng người Việt đã sinh sống liên tục trên hai quần đảo từ rất sớm.
  • C. Là văn bản pháp lý cao nhất khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự công nhận chủ quyền của Việt Nam bởi các quốc gia láng giềng.

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, việc thành lập và duy trì hoạt động của các hải đội như Hoàng Sa, Bắc Hải ra Biển Đông có ý nghĩa gì về mặt thực thi chủ quyền nhà nước?

  • A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên biển đơn thuần.
  • B. Chỉ là hoạt động tự phát của ngư dân địa phương.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của triều đình đến việc mở rộng lãnh thổ trên đất liền.
  • D. Là hoạt động quản lý hành chính, kinh tế, và khẳng định sự có mặt của nhà nước trên danh nghĩa chủ quyền tại các đảo xa bờ.

Câu 5: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là vùng biển mà tại đó quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán. Quyền chủ quyền chủ yếu trong EEZ là gì?

  • A. Thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) của đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng nước bên trên.
  • B. Thực thi đầy đủ chủ quyền về mọi mặt (hành chính, tư pháp, quân sự) như trên lãnh thổ đất liền.
  • C. Ngăn cấm mọi hoạt động đi lại của tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Đánh thuế đối với mọi hoạt động kinh tế của tàu thuyền nước ngoài.

Câu 6: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là văn bản pháp lý quan trọng. Mục đích cốt lõi của việc ban hành Luật này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn Công ước UNCLOS 1982 trong việc áp dụng tại Biển Đông.
  • B. Tuyên bố chủ quyền mới đối với các vùng biển và đảo chưa được quốc tế công nhận.
  • C. Nội luật hóa các quy định của UNCLOS 1982, làm cơ sở pháp lý để Việt Nam quản lý, bảo vệ các vùng biển của mình và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Cho phép sử dụng vũ lực để bảo vệ các quyền và lợi ích trên biển.

Câu 7: Các nhà sử học và luật gia quốc tế thường xem xét tính "hiệu quả" và "liên tục" trong việc thực thi chủ quyền của một nhà nước đối với một lãnh thổ. Trong bối cảnh lịch sử Biển Đông, bằng chứng nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất tính hiệu quả và liên tục của sự quản lý nhà nước?

  • A. Các câu chuyện truyền miệng trong dân gian về việc đi biển.
  • B. Việc ngư dân ra khơi đánh bắt hải sản.
  • C. Sự hiện diện của các di chỉ khảo cổ học cổ xưa.
  • D. Các hoạt động do nhà nước tổ chức và ghi chép lại trong sử sách, châu bản như cử người ra khảo sát, đo đạc, cắm mốc, thu thuế, quản lý hành chính.

Câu 8: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch biển đảo. Điều kiện tự nhiên quan trọng nhất tạo nên tiềm năng này là gì?

  • A. Cảnh quan đa dạng, phong phú với nhiều bãi biển đẹp, vũng vịnh, đảo và rạn san hô.
  • B. Nhiệt độ nước biển luôn ổn định quanh năm.
  • C. Sóng biển lớn, phù hợp cho các môn thể thao mạo hiểm.
  • D. Độ sâu nước biển đồng nhất ở mọi khu vực.

Câu 9: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp nhân danh Nhà nước Việt Nam đã tiến hành nhiều hoạt động tại Hoàng Sa và Trường Sa. Mục đích chủ yếu của các hoạt động như dựng bia chủ quyền, xây trạm khí tượng, hải đăng là gì?

  • A. Phục vụ trực tiếp cho mục đích quân sự của Pháp.
  • B. Tiếp tục thể hiện sự quản lý thực tế và khẳng định chủ quyền của Việt Nam (dưới sự bảo hộ của Pháp) đối với hai quần đảo.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho tàu thuyền của Pháp đi lại.
  • D. Biến các đảo thành thuộc địa riêng của Pháp.

Câu 10: Chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam nhấn mạnh việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Lợi ích lớn nhất mà biện pháp này mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được sự hỗ trợ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Buộc các bên tranh chấp khác phải từ bỏ yêu sách của họ.
  • C. Cho phép Việt Nam độc quyền khai thác tài nguyên ở các khu vực tranh chấp.
  • D. Góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định để tập trung phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 11: Hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc. Vai trò đó được thể hiện qua việc các đảo này:

  • A. Là nơi đặt các trung tâm công nghiệp quốc phòng.
  • B. Hợp thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • C. Là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm cho lực lượng vũ trang.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt dân sự, không liên quan đến quốc phòng.

Câu 12: Dưới thời vua Minh Mạng (triều Nguyễn), nhà nước đã có nhiều hoạt động khẳng định chủ quyền ở Biển Đông, trong đó có việc sai phái đội thủy quân ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ. Hoạt động này chứng tỏ điều gì về nhận thức và hành động của triều Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

  • A. Triều đình đã nhận thức rõ tầm quan trọng của Hoàng Sa và thực hiện các biện pháp quản lý nhà nước một cách có hệ thống.
  • B. Hoạt động này chỉ mang tính chất thám hiểm địa lý.
  • C. Triều Nguyễn mới bắt đầu quan tâm đến Biển Đông vào thời điểm này.
  • D. Hoạt động này chỉ nhằm mục đích tìm kiếm kho báu.

Câu 13: Biến đổi khí hậu và các hoạt động khai thác quá mức đang gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái Biển Đông. Để đảm bảo phát triển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tất cả các loại tài nguyên để bù đắp thiệt hại.
  • B. Chỉ tập trung phát triển du lịch, bỏ qua các ngành khác.
  • C. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế trên biển để bảo vệ môi trường.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế biển với bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 14: Hợp tác quốc tế là một trong những trụ cột trong chính sách của Việt Nam ở Biển Đông. Lĩnh vực nào sau đây ít có khả năng hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia ven Biển Đông do liên quan trực tiếp đến tranh chấp chủ quyền?

  • A. Nghiên cứu khoa học biển chung.
  • B. Tìm kiếm cứu nạn trên biển.
  • C. Phân định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa tại các khu vực chồng lấn.
  • D. Chống ô nhiễm môi trường biển.

Câu 15: Châu bản triều Nguyễn ghi chép về việc cử đội Hoàng Sa thực hiện các nhiệm vụ như thu lượm hàng hóa, đo đạc hải trình. Những ghi chép này có giá trị pháp lý lịch sử như thế nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chúng chỉ là tài liệu tham khảo, không có giá trị chứng minh chủ quyền.
  • B. Chúng là bằng chứng chính thức của nhà nước phong kiến Việt Nam về việc thiết lập và thực thi quyền lực công trên danh nghĩa nhà nước tại Hoàng Sa.
  • C. Chúng chứng minh rằng Hoàng Sa là nơi diễn ra hoạt động buôn bán quốc tế nhộn nhịp.
  • D. Chúng chỉ ghi lại hoạt động của ngư dân chứ không phải của nhà nước.

Câu 16: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa được đặt thuộc một đơn vị hành chính cấp tỉnh. Tên của đơn vị hành chính đó là gì?

  • A. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • B. Tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • C. Tỉnh Bình Định.
  • D. Phủ Tư Nghĩa.

Câu 17: Theo UNCLOS 1982, Tàu chiến nước ngoài có quyền "đi qua không gây hại" (innocent passage) trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Tuy nhiên, quyền này không được áp dụng đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Đi ngang qua lãnh hải một cách nhanh chóng.
  • B. Không dừng lại và neo đậu trừ trường hợp bất khả kháng.
  • C. Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Tiến hành diễn tập quân sự hoặc huấn luyện với vũ khí dưới bất kỳ hình thức nào.

Câu 18: Hoạt động của ngư dân Việt Nam ra khơi đánh bắt cá truyền thống trên Biển Đông, dù diễn ra lâu đời, khác biệt về bản chất pháp lý chủ quyền so với hoạt động của các đội do nhà nước cử ra (như Hải đội Hoàng Sa) ở điểm nào?

  • A. Hoạt động của ngư dân mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn.
  • B. Hoạt động của ngư dân ít gặp nguy hiểm hơn.
  • C. Hoạt động của các đội do nhà nước cử ra mang tính chất thực thi quyền lực công trên danh nghĩa nhà nước, khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • D. Hoạt động của ngư dân chỉ giới hạn ở vùng nước gần bờ.

Câu 19: Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế. Biện pháp này thể hiện sự coi trọng yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Đối thoại, đàm phán và vai trò của luật pháp quốc tế.
  • C. Sự can thiệp của các cường quốc.
  • D. Việc đơn phương áp đặt ý chí.

Câu 20: Sự đa dạng sinh học phong phú của Biển Đông (các loài cá, tôm, san hô, rong biển...) là cơ sở quan trọng nhất để Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Sản xuất vật liệu xây dựng từ cát biển.
  • C. Năng lượng sóng biển.
  • D. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia và trở thành thành viên của Công ước UNCLOS 1982 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với vấn đề Biển Đông?

  • A. Công ước công nhận trực tiếp chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Công ước trao cho Việt Nam quyền kiểm soát toàn bộ Biển Đông.
  • C. Việt Nam có cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để xác định các vùng biển của mình và giải quyết tranh chấp trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Việt Nam phải từ bỏ các yêu sách lịch sử để tuân thủ Công ước.

Câu 22: Dưới thời chúa Nguyễn, Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Hải đội Bắc Hải được thành lập. Sự khác biệt cơ bản về khu vực hoạt động giữa hai hải đội này là gì?

  • A. Hoàng Sa hoạt động ở Vịnh Bắc Bộ, Bắc Hải hoạt động ở Biển Đông.
  • B. Hoàng Sa hoạt động ở khu vực quần đảo Hoàng Sa, Bắc Hải hoạt động ở khu vực xa hơn về phía Nam, bao gồm cả Trường Sa và các đảo khác.
  • C. Hoàng Sa hoạt động gần bờ, Bắc Hải hoạt động xa bờ.
  • D. Hoàng Sa hoạt động vào mùa gió Đông Bắc, Bắc Hải hoạt động vào mùa gió Tây Nam.

Câu 23: Vị trí chiến lược của Biển Đông khiến khu vực này trở thành nơi cạnh tranh lợi ích giữa các cường quốc. Điều này tác động như thế nào đến tình hình an ninh, ổn định ở Biển Đông?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ căng thẳng, mất ổn định và phức tạp hóa việc giải quyết tranh chấp.
  • B. Giúp giải quyết nhanh chóng các tranh chấp chủ quyền.
  • C. Đảm bảo an ninh tuyệt đối cho tất cả các quốc gia ven biển.
  • D. Thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các quốc gia ven Biển Đông.

Câu 24: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong chính sách của Việt Nam ở Biển Đông là kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ vì Việt Nam không đủ sức mạnh quân sự để giải quyết bằng biện pháp khác.
  • B. Tuân thủ yêu cầu của một số quốc gia lớn.
  • C. Dựa trên các phán quyết quốc tế đã có về Biển Đông.
  • D. Phù hợp với luật pháp quốc tế, Hiến chương Liên hợp quốc và là con đường tốt nhất để bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh phức tạp.

Câu 25: Để bảo vệ môi trường biển và phát triển bền vững ngành thủy sản, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá và công suất khai thác.
  • B. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản bền vững, kiểm soát ô nhiễm, chống khai thác hải sản trái phép, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
  • C. Chỉ chú trọng khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • D. Cho phép tàu thuyền nước ngoài khai thác không kiểm soát.

Câu 26: Chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã có những hoạt động thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa như cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính liên tục của chủ quyền nhà nước Việt Nam?

  • A. Chứng minh rằng Việt Nam Cộng hòa là nhà nước duy nhất có chủ quyền trên hai quần đảo.
  • B. Là lần đầu tiên nhà nước Việt Nam thực thi chủ quyền ở hai quần đảo này.
  • C. Tiếp nối và khẳng định sự thực thi chủ quyền của nhà nước Việt Nam sau khi Pháp rút đi, góp phần củng cố tính liên tục của chủ quyền.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.

Câu 27: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn chứa đựng nhiều loại khoáng sản khác như titan, thiếc, cát. Việc khai thác các loại khoáng sản này hỗ trợ trực tiếp cho ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và chế biến.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Du lịch biển.
  • D. Đánh bắt hải sản.

Câu 28: Việc Việt Nam đẩy mạnh các hoạt động nghiên cứu khoa học biển, khảo sát địa chất, hải văn ở Biển Đông không chỉ phục vụ mục đích phát triển kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giúp tìm ra các nguồn tài nguyên mới để bán lấy ngoại tệ.
  • B. Chứng minh khả năng công nghệ vượt trội của Việt Nam.
  • C. Hỗ trợ cho hoạt động quân sự trên biển.
  • D. Cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho việc xác định ranh giới các vùng biển theo UNCLOS 1982 và là bằng chứng về sự quản lý thực tế của nhà nước.

Câu 29: Một tàu tuần tra của Cảnh sát biển Việt Nam phát hiện một tàu nước ngoài đang xả thải trái phép trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam, Cảnh sát biển Việt Nam có quyền gì trong trường hợp này?

  • A. Chỉ có quyền quan sát và ghi nhận sự việc.
  • B. Chỉ có quyền thông báo cho quốc gia mà tàu mang cờ.
  • C. Có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để kiểm tra, bắt giữ và xử lý theo pháp luật Việt Nam vì hành vi vi phạm quy định về bảo vệ môi trường biển trong EEZ.
  • D. Không có quyền gì vì EEZ không phải là lãnh hải.

Câu 30: "Lợi ích quốc gia - dân tộc" là yếu tố cao nhất chi phối chính sách của Việt Nam về Biển Đông. Điều này có nghĩa là mọi quyết sách và hành động liên quan đến Biển Đông đều phải nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Làm hài lòng các bên tranh chấp khác.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia và thúc đẩy phát triển bền vững của đất nước.
  • C. Đảm bảo an toàn cho hoạt động của tàu thuyền quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam giáp với Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt về quốc phòng. Lợi thế đó được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biển Đông là một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi *chủ yếu* nào cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tư liệu lịch sử như 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỷ XVII) có ghi chú về Hoàng Sa và Trường Sa. Việc các bản đồ cổ của Việt Nam thể hiện hai quần đảo này thuộc lãnh thổ Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc chứng minh chủ quyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, việc thành lập và duy trì hoạt động của các hải đội như Hoàng Sa, Bắc Hải ra Biển Đông có ý nghĩa gì về mặt thực thi chủ quyền nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là vùng biển mà tại đó quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán. Quyền chủ quyền *chủ yếu* trong EEZ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là văn bản pháp lý quan trọng. Mục đích *cốt lõi* của việc ban hành Luật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Các nhà sử học và luật gia quốc tế thường xem xét tính 'hiệu quả' và 'liên tục' trong việc thực thi chủ quyền của một nhà nước đối với một lãnh thổ. Trong bối cảnh lịch sử Biển Đông, bằng chứng nào của Việt Nam *thể hiện rõ nhất* tính hiệu quả và liên tục của sự quản lý nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển ngành du lịch biển đảo. Điều kiện tự nhiên *quan trọng nhất* tạo nên tiềm năng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp nhân danh Nhà nước Việt Nam đã tiến hành nhiều hoạt động tại Hoàng Sa và Trường Sa. Mục đích *chủ yếu* của các hoạt động như dựng bia chủ quyền, xây trạm khí tượng, hải đăng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam nhấn mạnh việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Lợi ích *lớn nhất* mà biện pháp này mang lại cho Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc. Vai trò đó được thể hiện qua việc các đảo này:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dưới thời vua Minh Mạng (triều Nguyễn), nhà nước đã có nhiều hoạt động khẳng định chủ quyền ở Biển Đông, trong đó có việc sai phái đội thủy quân ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ. Hoạt động này chứng tỏ điều gì về nhận thức và hành động của triều Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biến đổi khí hậu và các hoạt động khai thác quá mức đang gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái Biển Đông. Để đảm bảo phát triển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hợp tác quốc tế là một trong những trụ cột trong chính sách của Việt Nam ở Biển Đông. Lĩnh vực nào sau đây *ít* có khả năng hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia ven Biển Đông do liên quan trực tiếp đến tranh chấp chủ quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Châu bản triều Nguyễn ghi chép về việc cử đội Hoàng Sa thực hiện các nhiệm vụ như thu lượm hàng hóa, đo đạc hải trình. Những ghi chép này có giá trị pháp lý lịch sử như thế nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa được đặt thuộc một đơn vị hành chính cấp tỉnh. Tên của đơn vị hành chính đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo UNCLOS 1982, Tàu chiến nước ngoài có quyền 'đi qua không gây hại' (innocent passage) trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Tuy nhiên, quyền này không được áp dụng đối với hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động của ngư dân Việt Nam ra khơi đánh bắt cá truyền thống trên Biển Đông, dù diễn ra lâu đời, khác biệt về bản chất pháp lý chủ quyền so với hoạt động của các đội do nhà nước cử ra (như Hải đội Hoàng Sa) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế. Biện pháp này thể hiện sự coi trọng yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự đa dạng sinh học phong phú của Biển Đông (các loài cá, tôm, san hô, rong biển...) là cơ sở quan trọng nhất để Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia và trở thành thành viên của Công ước UNCLOS 1982 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với vấn đề Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dưới thời chúa Nguyễn, Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Hải đội Bắc Hải được thành lập. Sự khác biệt cơ bản về khu vực hoạt động giữa hai hải đội này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vị trí chiến lược của Biển Đông khiến khu vực này trở thành nơi cạnh tranh lợi ích giữa các cường quốc. Điều này tác động như thế nào đến tình hình an ninh, ổn định ở Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong chính sách của Việt Nam ở Biển Đông là kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo vệ môi trường biển và phát triển bền vững ngành thủy sản, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã có những hoạt động thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa như cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính liên tục của chủ quyền nhà nước Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn chứa đựng nhiều loại khoáng sản khác như titan, thiếc, cát. Việc khai thác các loại khoáng sản này hỗ trợ trực tiếp cho ngành kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc Việt Nam đẩy mạnh các hoạt động nghiên cứu khoa học biển, khảo sát địa chất, hải văn ở Biển Đông không chỉ phục vụ mục đích phát triển kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền. Ý nghĩa đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một tàu tuần tra của Cảnh sát biển Việt Nam phát hiện một tàu nước ngoài đang xả thải trái phép trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam, Cảnh sát biển Việt Nam có quyền gì trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Lợi ích quốc gia - dân tộc' là yếu tố cao nhất chi phối chính sách của Việt Nam về Biển Đông. Điều này có nghĩa là mọi quyết sách và hành động liên quan đến Biển Đông đều phải nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

Viết một bình luận