Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự ra đời của các công trường thủ công tập trung và sự phát triển của thương nghiệp là những biểu hiện rõ nét nhất cho sự xuất hiện của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở châu Âu trong giai đoạn nào?
- A. Thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVI
- B. Thế kỷ XVI - XVII
- C. Thế kỷ XVIII
- D. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Âu đã đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản và mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp?
- A. Cách mạng Hà Lan thế kỷ XVI
- B. Cách mạng Anh thế kỷ XVII
- C. Đại Cách mạng Pháp thế kỷ XVIII
- D. Các cuộc cách mạng 1848 ở châu Âu
Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc mở rộng phạm vi địa lý của chủ nghĩa tư bản ra bên ngoài châu Âu?
- A. Thống nhất nước Đức (1871)
- B. Đại Cách mạng Pháp (1789)
- C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII)
- D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỷ XVIII)
Câu 4: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?
- A. Cướp bóc của cải, tài nguyên từ các thuộc địa và sự bần cùng hóa nông dân.
- B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
- C. Sự can thiệp và bảo hộ của nhà nước phong kiến.
- D. Hoạt động từ thiện và giúp đỡ người nghèo của giai cấp tư sản.
Câu 5: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sản xuất dẫn đến sự tập trung tư bản ngày càng cao. Hiện tượng này trực tiếp tạo ra tiền đề cho sự ra đời của:
- A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- B. Nền kinh tế tự cung tự cấp.
- C. Các tổ chức độc quyền.
- D. Chế độ phong kiến chuyên chế.
Câu 6: Đặc điểm kinh tế cốt lõi nào đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế.
- B. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước.
- C. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp nhỏ.
- D. Xuất khẩu hàng hóa trở thành hoạt động chính.
Câu 7: Trong các hình thức tổ chức độc quyền sau đây phổ biến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, hình thức nào là sự liên minh giữa các nhà tư bản sản xuất và tiêu thụ cùng một loại sản phẩm, các thành viên vẫn giữ độc lập về sản xuất và pháp lý?
- A. Các-ten (Cartel)
- B. Xanh-đi-ca (Syndicate)
- C. Tơ-rớt (Trust)
- D. Công-xooc-xi-om (Consortium)
Câu 8: Sự "dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp" để hình thành "tư bản tài chính" - một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc - phản ánh điều gì về vai trò của hệ thống ngân hàng lúc bấy giờ?
- A. Ngân hàng chỉ đơn thuần là nơi gửi tiền và cho vay ngắn hạn.
- B. Ngân hàng trở thành trung tâm quyền lực tài chính, chi phối cả sản xuất công nghiệp thông qua đầu tư.
- C. Các nhà công nghiệp mua lại toàn bộ hệ thống ngân hàng.
- D. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 9: Đặc điểm nào sau đây được xem là "đứa con đẻ" của chủ nghĩa tư bản độc quyền, thể hiện nhu cầu tất yếu về thị trường, nguyên liệu và lợi nhuận siêu ngạch?
- A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
- B. Sự hình thành các công ty cổ phần.
- C. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
- D. Chủ nghĩa đế quốc.
Câu 10: Biệt danh "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn" cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của đế quốc Anh?
- A. Sở hữu hệ thống thuộc địa rộng lớn trên khắp thế giới.
- B. Nền công nghiệp phát triển nhất thế giới.
- C. Lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới.
- D. Chế độ chính trị ổn định nhất châu Âu.
Câu 11: Không chỉ dừng lại ở việc xuất khẩu hàng hóa, cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản độc quyền còn đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu tư bản. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Giúp đỡ các nước kém phát triển.
- B. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn thông qua đầu tư vào nơi có chi phí thấp, thị trường tiềm năng.
- C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
- D. Quảng bá sản phẩm và văn hóa ra nước ngoài.
Câu 12: Việc các cường quốc tư bản lớn "chia nhau xong đất đai trên thế giới" vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp quan trọng nhất nào?
- A. Chấm dứt mọi mâu thuẫn giữa các nước đế quốc.
- B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
- C. Gia tăng mâu thuẫn, cạnh tranh gay gắt giữa các đế quốc nhằm tranh giành lại thuộc địa.
- D. Tạo ra một trật tự thế giới hòa bình và ổn định.
Câu 13: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản và các cuộc cải cách theo hướng tư bản chủ nghĩa ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?
- A. Giúp các quốc gia này trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
- B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước phương Tây.
- C. Thiết lập chế độ dân chủ đại nghị hoàn chỉnh.
- D. Góp phần mở rộng phạm vi ảnh hưởng và phát triển của chủ nghĩa tư bản sang khu vực châu Á.
Câu 14: Một trong những tác động tiêu cực mang tính toàn cầu của chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?
- A. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và dẫn đến các cuộc chiến tranh tranh giành thuộc địa.
- B. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
- C. Mang lại sự phát triển kinh tế và văn hóa cho các quốc gia thuộc địa.
- D. Thiết lập một trật tự kinh tế thế giới công bằng.
Câu 15: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên những đặc trưng mới của giai đoạn này?
- A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- B. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại.
- C. Việc thành lập Liên hợp quốc.
- D. Sự phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
Câu 16: Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước là đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Khái niệm này thể hiện điều gì?
- A. Nhà nước tư sản sở hữu toàn bộ các xí nghiệp độc quyền.
- B. Các tổ chức độc quyền kiểm soát hoàn toàn bộ máy nhà nước.
- C. Sự can thiệp và điều tiết ngày càng sâu rộng của nhà nước tư sản vào nền kinh tế nhằm phục vụ lợi ích của các tập đoàn độc quyền.
- D. Nhà nước và các tổ chức độc quyền hoạt động hoàn toàn tách biệt.
Câu 17: Một trong những tiềm năng to lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó có khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng và tiếp tục tồn tại, phát triển là gì?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn sự bất bình đẳng xã hội.
- B. Không còn mâu thuẫn nội tại.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự trợ giúp từ bên ngoài.
- D. Khả năng tự điều chỉnh, thích nghi và đổi mới liên tục dựa trên thành tựu khoa học công nghệ.
Câu 18: Phong trào "Chiếm Phố Wall" (Occupy Wall Street) nổ ra tại Mỹ năm 2011, với khẩu hiệu "Chúng tôi là 99%", phản ánh rõ nhất thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?
- A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
- B. Thiếu hụt nguồn lực lao động có trình độ cao.
- C. Sự suy thoái của nền kinh tế toàn cầu.
- D. Vấn đề an ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.
Câu 19: Bên cạnh những tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ mang tính toàn cầu. Nguy cơ nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho thách thức này?
- A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.
- B. Các cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ, năng lượng, môi trường mang tính dây chuyền.
- C. Sự quay trở lại của chế độ phong kiến.
- D. Sự sụp đổ của các tập đoàn độc quyền lớn.
Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất cạnh tranh giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?
- A. Từ cạnh tranh giữa nhiều xí nghiệp nhỏ sang cạnh tranh giữa các tập đoàn độc quyền khổng lồ và sự chi phối thị trường của các tổ chức độc quyền.
- B. Từ cạnh tranh trong nước sang cạnh tranh quốc tế.
- C. Từ cạnh tranh bằng giá sang cạnh tranh bằng chất lượng.
- D. Từ cạnh tranh lành mạnh sang cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh không đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay?
- A. Xuất hiện chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
- B. Vai trò của khoa học - công nghệ ngày càng quyết định.
- C. Có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại.
- D. Đã giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội và khủng hoảng kinh tế.
Câu 22: Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (transnational corporations) là một biểu hiện của đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia và xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
- B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
- C. Sự trở lại của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- D. Vai trò giảm sút của tư bản tài chính.
Câu 23: Bức tranh biếm họa thể hiện hình ảnh một tập đoàn kinh tế khổng lồ đang thò những xúc tu bạch tuộc ra khắp nơi, kiểm soát các ngành công nghiệp, ngân hàng và thậm chí cả báo chí. Bức tranh này có khả năng phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Sự phát triển của công trường thủ công.
- B. Chế độ phong kiến chuyên chế.
- C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- D. Sự chi phối và lũng đoạn của các tổ chức độc quyền.
Câu 24: Sự kiện nào sau đây ở châu Á được xem là một trong những yếu tố góp phần cản trở sự bành trướng hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản phương Tây trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc.
- B. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (cuối thế kỷ XIX).
- C. Cải cách, canh tân ở Xiêm.
- D. Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
Câu 25: Nhìn lại quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua các giai đoạn chính theo trình tự nào?
- A. Xác lập (Tự do cạnh tranh) -> Độc quyền (Đế quốc) -> Hiện đại.
- B. Độc quyền -> Xác lập -> Hiện đại.
- C. Hiện đại -> Độc quyền -> Xác lập.
- D. Xác lập -> Hiện đại -> Độc quyền.
Câu 26: Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong lòng xã hội phong kiến là kết quả trực tiếp của quá trình nào?
- A. Các cuộc phát kiến địa lý.
- B. Sự suy tàn của nhà nước phong kiến.
- C. Sự hình thành và phát triển của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- D. Các cuộc chiến tranh tôn giáo.
Câu 27: Việc xuất khẩu tư bản trở thành "đặc biệt quan trọng" (theo V.I. Lênin) trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc chủ yếu là do:
- A. Các nước thuộc địa thiếu vốn trầm trọng.
- B. Các nước đế quốc muốn giúp đỡ kinh tế cho thuộc địa.
- C. Lợi nhuận từ xuất khẩu hàng hóa giảm sút nghiêm trọng.
- D. Sự dư thừa tư bản ở các nước chính quốc và lợi nhuận đầu tư ở thuộc địa cao hơn trong nước.
Câu 28: Một trong những biểu hiện của sự thích nghi và điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để đối phó với các thách thức là gì?
- A. Tăng cường phúc lợi xã hội, điều chỉnh chính sách thuế để giảm bớt bất bình đẳng (ở mức độ nhất định).
- B. Quay trở lại mô hình kinh tế tự do cạnh tranh hoàn toàn.
- C. Giảm bớt vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
- D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.
Câu 29: Dựa vào đặc điểm "đã chia nhau xong đất đai trên thế giới", V.I. Lênin đã nhận định chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn gì của chủ nghĩa tư bản?
- A. Giai đoạn khởi đầu.
- B. Giai đoạn tột cùng (cao nhất).
- C. Giai đoạn suy thoái.
- D. Giai đoạn chuyển tiếp.
Câu 30: Thách thức nào sau đây đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính chất phi truyền thống và ngày càng trở nên nghiêm trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Cạnh tranh giữa các tập đoàn độc quyền.
- B. Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản.
- C. An ninh môi trường, an ninh lương thực, dịch bệnh toàn cầu.
- D. Chiến tranh giữa các quốc gia đế quốc.