12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 2: Sự Xác Lập Và Phát Triển Của Chủ Nghĩa Tư Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Sự gia tăng về số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • B. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • C. Sự cạnh tranh hoàn hảo giữa các thành phần kinh tế.
  • D. Sự xuất hiện và chi phối của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự can thiệp ngày càng sâu rộng của nhà nước vào kinh tế.
  • D. Yêu cầu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) là gì?

  • A. Các-ten và Xanh-đi-ca.
  • B. Tơ-rớt và Công-xoóc-xi-om.
  • C. Công-gơ-lômê-rát và Méc-giơ.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước và Hợp tác xã.

Câu 4: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Giai đoạn phát triển cao nhất của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Hình thức liên minh quân sự giữa các quốc gia tư bản.
  • C. Chính sách bành trướng và xâm lược thuộc địa để tìm kiếm lợi nhuận tối đa.
  • D. Sự hợp tác kinh tế bình đẳng giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng, điều này thể hiện rõ nhất ở việc

  • A. Các nước tư bản tập trung xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng sang thuộc địa.
  • B. Tư bản được đầu tư chủ yếu vào các ngành kinh tế mang lại lợi nhuận cao ở thuộc địa và các nước kém phát triển.
  • C. Xuất khẩu tư bản nhằm mục đích viện trợ kinh tế cho các nước nghèo.
  • D. Các nước tư bản hạn chế xuất khẩu hàng hóa để bảo hộ nền sản xuất trong nước.

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chủ nghĩa tư bản chính thức được xác lập trên phạm vi thế giới?

  • A. Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII).
  • B. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII).
  • C. Đại cách mạng Pháp (thế kỷ XVIII).
  • D. Hoàn thành cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ XIX).

Câu 7: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản nào về vai trò của nhà nước?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò bảo vệ quyền tự do kinh doanh của tư nhân.
  • C. Nhà nước có xu hướng can thiệp ngày càng sâu rộng vào kinh tế để phục vụ lợi ích của tư bản độc quyền.
  • D. Nhà nước trở thành lực lượng kinh tế chủ đạo, thay thế tư nhân.

Câu 8: Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của quá trình phát triển chủ nghĩa tư bản?

  • A. Xã hội ngày càng trở nên đồng nhất về kinh tế và văn hóa.
  • B. Gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Đời sống tinh thần của người dân được nâng cao nhờ sự phát triển kinh tế.
  • D. Các tệ nạn xã hội từng bước được đẩy lùi do pháp luật nghiêm minh.

Câu 9: Biện pháp nào dưới đây không được các nước tư bản chủ nghĩa sử dụng để giải quyết các cuộc khủng hoảng kinh tế trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước vào nền kinh tế.
  • B. Thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô để ổn định thị trường.
  • C. Tiến hành quốc hữu hóa các ngành kinh tế then chốt.
  • D. Đẩy mạnh xâm lược thuộc địa để tìm kiếm thị trường và nguồn lợi nhuận.

Câu 10: Nhận định nào sau đây là đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Khả năng xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • B. Giải quyết triệt để tình trạng bất bình đẳng xã hội.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt là gì?

  • A. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế mang tính toàn cầu.
  • B. Sự trỗi dậy của các phong trào công nhân ở các nước phát triển.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền xuyên quốc gia.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • B. Cạnh tranh tự do hoàn hảo giữa các doanh nghiệp.
  • C. Vai trò ngày càng tăng của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.

Câu 13: Hình thức độc quyền "Tơ-rớt" phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Đức.
  • B. Pháp.
  • C. Mỹ.
  • D. Anh.

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây?

  • A. Xuất phát từ nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và lợi nhuận.
  • B. Nhằm mục đích truyền bá văn minh phương Tây sang các nước lạc hậu.
  • C. Do các nước phương Tây có sức mạnh quân sự vượt trội.
  • D. Để giải quyết tình trạng khủng hoảng dân số ở các nước phương Tây.

Câu 15: Cuộc cách mạng nào được xem là tiền đề quan trọng, tạo điều kiện cho sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Cách mạng Tân Hợi (1911).
  • B. Cách mạng tư sản.
  • C. Cách mạng công nghiệp.
  • D. Cách mạng văn hóa.

Câu 16: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền diễn ra chủ yếu dưới hình thức nào?

  • A. Cạnh tranh về giá cả và chất lượng sản phẩm.
  • B. Cạnh tranh bằng các biện pháp phi kinh tế.
  • C. Cạnh tranh hoàn hảo theo quy luật cung - cầu.
  • D. Cạnh tranh để thôn tính và chi phối thị trường.

Câu 17: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của các nước tư bản?

  • A. Làm giảm sự tập trung hóa sản xuất và vốn.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và lành mạnh.
  • C. Vừa thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, vừa làm gia tăng mâu thuẫn trong lòng chủ nghĩa tư bản.
  • D. Ổn định hóa nền kinh tế, hạn chế khủng hoảng.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn suy tàn của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn phát triển tất yếu của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • C. Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa đế quốc là hai hệ thống kinh tế - chính trị đối lập nhau.
  • D. Chủ nghĩa đế quốc ra đời để khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa tư bản.

Câu 19: Trong bức tranh kinh tế thế giới đầu thế kỷ XX, khu vực nào chịu sự chi phối và bóc lột nặng nề nhất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Tây Âu.
  • C. Thuộc địa và các nước phụ thuộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh.
  • D. Đông Âu.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "toàn cầu hóa" của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự mở rộng thị trường và liên kết kinh tế trên phạm vi toàn thế giới.
  • B. Sự tập trung phát triển kinh tế trong phạm vi quốc gia.
  • C. Sự phân chia thế giới thành các khu vực kinh tế biệt lập.
  • D. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế.

Câu 21: Để duy trì và phát triển trong bối cảnh mới, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có sự điều chỉnh lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chính trị.
  • D. Kinh tế, thông qua tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước.

Câu 22: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn chủ nghĩa tư bản.
  • B. Củng cố thêm nền tảng của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • C. Bộc lộ những mâu thuẫn sâu sắc và thúc đẩy sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn thế giới.

Câu 23: Phong trào "99 chống lại 1" phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Sự thắng lợi của giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh giai cấp.
  • B. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội ngày càng gia tăng.
  • C. Sự suy giảm vai trò của giai cấp tư sản.
  • D. Sự đoàn kết của toàn xã hội chống lại các tệ nạn xã hội.

Câu 24: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Khoa học và công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, hỗ trợ cho sản xuất.
  • B. Khoa học và công nghệ phát triển độc lập, ít liên quan đến kinh tế.
  • C. Khoa học và công nghệ chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự.
  • D. Khoa học và công nghệ trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, động lực quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế.

Câu 25: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa "cácten" và "tơ-rớt" - hai hình thức tổ chức độc quyền đầu tiên.

  • A. Tơ-rớt có mức độ tập trung và thống nhất cao hơn cácten.
  • B. Cácten chỉ hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, tơ-rớt hoạt động đa ngành.
  • C. Tơ-rớt chỉ tồn tại ở Mỹ, cácten phổ biến ở châu Âu.
  • D. Cácten ra đời sau tơ-rớt và có quy mô lớn hơn.

Câu 26: Đâu không phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản đến mức cao.
  • B. Xuất khẩu tư bản trở nên đặc biệt quan trọng.
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
  • D. Sự phân chia thế giới về kinh tế và lãnh thổ giữa các cường quốc.

Câu 27: Nếu coi "thế giới thuộc địa" là một "thị trường riêng" của các nước đế quốc, thì điều này mang lại lợi ích kinh tế gì chủ yếu cho chính quốc?

  • A. Nâng cao trình độ văn minh cho các nước thuộc địa.
  • B. Thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn cung cấp nguyên liệu, nhân công giá rẻ.
  • C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở chính quốc.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa và chính trị của chính quốc.

Câu 28: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (tự do cạnh tranh), động lực thúc đẩy sản xuất và đổi mới công nghệ chủ yếu là gì?

  • A. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.
  • B. Sự điều tiết và kế hoạch hóa của nhà nước.
  • C. Nhu cầu của thị trường thế giới.
  • D. Yêu cầu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.

Câu 29: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian: (A) Chủ nghĩa tư bản độc quyền; (B) Chủ nghĩa tư bản hiện đại; (C) Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.

  • A. (A) - (B) - (C).
  • B. (A) - (C) - (B).
  • C. (C) - (A) - (B).
  • D. (C) - (B) - (A).

Câu 30: Điểm khác biệt lớn nhất giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản độc quyền truyền thống là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại xóa bỏ hoàn toàn các tổ chức độc quyền.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại không còn dựa trên chế độ tư hữu tư nhân.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi mạnh mẽ hơn để tồn tại và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng, điều này thể hiện rõ nhất ở việc

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chủ nghĩa tư bản chính thức được xác lập trên phạm vi thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản nào về vai trò của nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của quá trình phát triển chủ nghĩa tư bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp nào dưới đây không được các nước tư bản chủ nghĩa sử dụng để giải quyết các cuộc khủng hoảng kinh tế trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhận định nào sau đây là đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình thức độc quyền 'Tơ-rớt' phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cuộc cách mạng nào được xem là tiền đề quan trọng, tạo điều kiện cho sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền diễn ra chủ yếu dưới hình thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của các nước tư bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhận xét nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa đế quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bức tranh kinh tế thế giới đầu thế kỷ XX, khu vực nào chịu sự chi phối và bóc lột nặng nề nhất của chủ nghĩa đế quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'toàn cầu hóa' của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để duy trì và phát triển trong bối cảnh mới, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có sự điều chỉnh lớn nhất trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phong trào '99 chống lại 1' phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển kinh tế được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa 'cácten' và 'tơ-rớt' - hai hình thức tổ chức độc quyền đầu tiên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu không phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu coi 'thế giới thuộc địa' là một 'thị trường riêng' của các nước đế quốc, thì điều này mang lại lợi ích kinh tế gì chủ yếu cho chính quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (tự do cạnh tranh), động lực thúc đẩy sản xuất và đổi mới công nghệ chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian: (A) Chủ nghĩa tư bản độc quyền; (B) Chủ nghĩa tư bản hiện đại; (C) Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điểm khác biệt lớn nhất giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản độc quyền truyền thống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực cơ bản thúc đẩy sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Nhu cầu về lao động thủ công chất lượng cao.
  • B. Mong muốn không ngừng gia tăng lợi nhuận và tái đầu tư.
  • C. Sự bảo trợ của nhà nước phong kiến.
  • D. Yếu tố văn hóa và tôn giáo đặc thù của phương Tây.

Câu 2: Sự khác biệt căn bản giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Quy mô sản xuất công nghiệp.
  • B. Mức độ ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • C. Vai trò của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế.
  • D. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền, liên kết các doanh nghiệp cùng ngành để thỏa thuận giá cả và sản lượng?

  • A. Các-ten.
  • B. Tơ-rớt.
  • C. Xanh-đi-ca.
  • D. Công-xooc-xi-om.

Câu 4: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Điều này khác biệt như thế nào so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản trước đó?

  • A. Xuất khẩu tư bản chỉ diễn ra giữa các nước tư bản phát triển.
  • B. Xuất khẩu tư bản thay thế hoàn toàn xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Xuất khẩu tư bản nhằm mục đích khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xuất khẩu tư bản trở thành hình thức chủ yếu để bóc lột và mở rộng ảnh hưởng kinh tế.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò can thiệp của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước?

  • A. Khuyến khích tự do hóa thương mại hoàn toàn.
  • B. Đầu tư vào các ngành kinh tế trọng yếu và điều tiết thị trường.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân lớn.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để phát triển kinh tế trong nước.

Câu 6: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động như thế nào đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản?

  • A. Làm chậm quá trình tích tụ vốn và hình thành giai cấp tư sản.
  • B. Hạn chế sự phát triển của lực lượng sản xuất.
  • C. Tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật và giai cấp công nhân cho chủ nghĩa tư bản.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của phương thức sản xuất phong kiến.

Câu 7: Quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản thông qua việc mở rộng thị trường và nguồn cung cấp nguyên liệu.
  • B. Kìm hãm sự phát triển của chủ nghĩa tư bản do chi phí xâm lược quá lớn.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Làm thay đổi bản chất của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền.

Câu 8: Đâu là một trong những đặc trưng kinh tế nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • B. Sự trở lại của cạnh tranh tự do hoàn toàn.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Ứng dụng rộng rãi các thành tựu khoa học và công nghệ vào sản xuất.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

  • A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Sự suy giảm niềm tin vào các giá trị dân chủ.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.

Câu 10: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền, chủ nghĩa tư bản hiện đại có điểm gì mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc thuộc địa.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và liên kết kinh tế khu vực.
  • D. Sự hình thành các khối quân sự đối đầu.

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền.

Câu 12: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò chủ yếu của nhà nước là gì?

  • A. Điều tiết toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
  • B. Trực tiếp quản lý các doanh nghiệp lớn.
  • C. Đảm bảo hành lang pháp lý và trật tự xã hội cho kinh tế thị trường.
  • D. Thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội rộng rãi.

Câu 13: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chứng minh sự ưu việt của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn chủ nghĩa tư bản.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.

Câu 14: Hình thức tổ chức độc quyền "tơ-rớt" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Liên kết lỏng lẻo giữa các doanh nghiệp độc lập.
  • B. Sáp nhập hoàn toàn các doanh nghiệp thành một công ty duy nhất.
  • C. Chỉ hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
  • D. Chia sẻ thị trường tiêu thụ theo thỏa thuận.

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) có liên quan đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

  • A. Do sự đối lập về ý thức hệ giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa.
  • B. Do sự tranh chấp về lãnh thổ giữa các quốc gia phong kiến.
  • C. Do mâu thuẫn về thị trường và thuộc địa giữa các cường quốc đế quốc.
  • D. Do sự phát triển của phong trào công nhân quốc tế.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang thể hiện xu hướng nào?

  • A. Không ngừng điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển.
  • B. Suy yếu và dần bị thay thế bởi các hệ thống kinh tế khác.
  • C. Quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • D. Củng cố hệ thống thuộc địa truyền thống.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của cách mạng tư sản đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Hạn chế sự phát triển của lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa.
  • B. Xóa bỏ các rào cản phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
  • C. Dẫn đến sự khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

Câu 18: Ví dụ điển hình về quốc gia xác lập chủ nghĩa tư bản sớm nhất bằng con đường cách mạng tư sản là:

  • A. Đức.
  • B. Nhật Bản.
  • C. Nga.
  • D. Anh.

Câu 19: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo ra hình thức tư bản mới nào?

  • A. Tư bản tài chính.
  • B. Tư bản thương nghiệp.
  • C. Tư bản nông nghiệp.
  • D. Tư bản nhà nước.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là gì?

  • A. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
  • B. Vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • C. Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • D. Mục tiêu phát triển kinh tế.

Câu 21: Đâu không phải là một tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với biến đổi.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • C. Trình độ sản xuất phát triển cao.
  • D. Bề dày kinh nghiệm quản lý kinh tế.

Câu 22: “Đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” là tên gọi dành cho quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phản ánh điều gì?

  • A. Anh, phản ánh hệ thống thuộc địa rộng khắp toàn cầu.
  • B. Pháp, phản ánh sức mạnh quân sự vượt trội.
  • C. Mỹ, phản ánh nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
  • D. Đức, phản ánh tham vọng bành trướng lãnh thổ.

Câu 23: Phong trào “99% chống lại 1%” phản ánh vấn đề gì trong xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy giảm vai trò của giai cấp công nhân.
  • B. Sự bất ổn định của hệ thống chính trị dân chủ.
  • C. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Sự khủng hoảng của hệ thống phúc lợi xã hội.

Câu 24: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Xuất khẩu tư bản trở thành chủ yếu.
  • B. Hình thành các tổ chức độc quyền.
  • C. Dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • D. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.

Câu 25: Để ứng phó với khủng hoảng kinh tế, các nước tư bản hiện đại có xu hướng tăng cường:

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thị trường.
  • B. Sự can thiệp và điều tiết của nhà nước vào kinh tế.
  • C. Thu hẹp vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • D. Quay trở lại chính sách bảo hộ mậu dịch.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa khoa học - công nghệ và chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Khoa học - công nghệ không có vai trò đáng kể đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại kìm hãm sự phát triển của khoa học - công nghệ.
  • C. Khoa học - công nghệ trở thành động lực quan trọng nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • D. Khoa học - công nghệ chỉ phục vụ mục tiêu quân sự trong chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 27: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu bước chuyển căn bản từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Cách mạng tư sản Anh.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • C. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.
  • D. Quá trình hình thành các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

Câu 28: Một trong những biểu hiện của tính "toàn cầu" của chủ nghĩa tư bản hiện đại là:

  • A. Sự tập trung phát triển ở một số quốc gia phương Tây.
  • B. Hệ thống kinh tế thị trường lan rộng ra nhiều khu vực trên thế giới.
  • C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Xu hướng khu vực hóa kinh tế ngày càng mạnh mẽ.

Câu 29: Phân tích bức tranh biếm họa "Con bạch tuộc tài chính" (The Money Octopus) thời kỳ đầu thế kỷ XX, bức tranh này muốn phản ánh điều gì?

  • A. Sức mạnh của quân đội các nước đế quốc.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Quyền lực và sự chi phối của tư bản tài chính đối với đời sống kinh tế - chính trị.
  • D. Tình trạng khủng hoảng kinh tế trầm trọng.

Câu 30: Trong tương lai, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với chủ nghĩa tư bản?

  • A. Tiếp tục biến đổi và thích nghi để duy trì vai trò là hệ thống kinh tế chủ đạo.
  • B. Sụp đổ hoàn toàn do các mâu thuẫn nội tại.
  • C. Quay trở lại mô hình chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • D. Hòa nhập hoàn toàn vào hệ thống xã hội chủ nghĩa toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực cơ bản thúc đẩy sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sự khác biệt căn bản giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền, liên kết các doanh nghiệp cùng ngành để thỏa thuận giá cả và sản lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Điều này khác biệt như thế nào so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản trước đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò can thiệp của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động như thế nào đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là một trong những đặc trưng kinh tế nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền, chủ nghĩa tư bản hiện đại có điểm gì mới trong quan hệ quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò chủ yếu của nhà nước là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình thức tổ chức độc quyền 'tơ-rớt' có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) có liên quan đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang thể hiện xu hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của cách mạng tư sản đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ví dụ điển hình về quốc gia xác lập chủ nghĩa tư bản sớm nhất bằng con đường cách mạng tư sản là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo ra hình thức tư bản mới nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu không phải là một tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: “Đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” là tên gọi dành cho quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phong trào “99% chống lại 1%” phản ánh vấn đề gì trong xã hội tư bản hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để ứng phó với khủng hoảng kinh tế, các nước tư bản hiện đại có xu hướng tăng cường:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa khoa học - công nghệ và chủ nghĩa tư bản hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu bước chuyển căn bản từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những biểu hiện của tính 'toàn cầu' của chủ nghĩa tư bản hiện đại là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích bức tranh biếm họa 'Con bạch tuộc tài chính' (The Money Octopus) thời kỳ đầu thế kỷ XX, bức tranh này muốn phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với chủ nghĩa tư bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự chuyển biến cơ bản về cấu trúc kinh tế dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là do:

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Sự suy yếu của các công ty độc quyền nhà nước.
  • C. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, tư bản đạt mức độ cao.
  • D. Sự thắng lợi hoàn toàn của các phong trào công nhân.

Câu 2: Một trong những đặc trưng kinh tế quan trọng nhất đánh dấu chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là:

  • A. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • B. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa trở nên kém quan trọng.
  • C. Vai trò của nhà nước trong kinh tế bị giảm thiểu.
  • D. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 3: Hình thức liên minh tư bản nào thể hiện sự tập trung sản xuất, tiêu thụ hàng hóa của nhiều ngành khác nhau dưới sự kiểm soát của một nhóm tài phiệt?

  • A. Các-ten (Cartel)
  • B. Xanh-đi-ca (Syndicate)
  • C. Tơ-rớt (Trust)
  • D. Công-xooc-xi-om (Consortium) hoặc công-gô-lô-mê-rết (Conglomerate)

Câu 4: Hoạt động "xuất khẩu tư bản" của chủ nghĩa đế quốc khác biệt cơ bản so với "xuất khẩu hàng hóa" ở chỗ:

  • A. Chỉ diễn ra giữa các nước tư bản phát triển.
  • B. Nhằm mục đích đầu tư trực tiếp để kiểm soát sản xuất và thị trường nước ngoài.
  • C. Chủ yếu là bán sản phẩm dư thừa ra nước ngoài.
  • D. Không mang lại lợi nhuận cho nhà tư bản.

Câu 5: Sự hình thành "tư bản tài chính" trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là sự dung hợp giữa:

  • A. Tư bản công nghiệp và tư bản nông nghiệp.
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản dịch vụ.
  • C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • D. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân.

Câu 6: Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã "chia nhau xong đất đai trên thế giới" vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Làm gia tăng các cuộc chiến tranh giành thuộc địa giữa các đế quốc.
  • B. Thúc đẩy quá trình giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các nước tư bản.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hòa bình và hợp tác quốc tế.

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chuyển chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn độc quyền.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản chủ nghĩa, khẳng định thắng lợi ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Làm suy yếu vai trò của giai cấp tư sản.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phong kiến trên toàn thế giới.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước mở rộng quan trọng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài phạm vi châu Âu trong thế kỷ XVIII?

  • A. Cách mạng Tư sản Pháp (1789).
  • B. Cải cách Minh Trị ở Nhật Bản (1868).
  • C. Nội chiến Anh (giữa thế kỷ XVII).
  • D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỷ XVIII).

Câu 9: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, quá trình mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới diễn ra chủ yếu thông qua:

  • A. Đẩy mạnh xâm lược và thiết lập hệ thống thuộc địa.
  • B. Hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật cho các nước lạc hậu.
  • C. Thiết lập các liên minh thương mại tự do bình đẳng.
  • D. Thành lập các tổ chức quốc tế về phát triển.

Câu 10: Cải cách Minh Trị (1868) ở Nhật Bản có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á vì:

  • A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến Mạc phủ nhưng không đưa Nhật Bản phát triển theo con đường tư bản.
  • B. Giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa và phát triển thành một cường quốc tư bản.
  • C. Chỉ là những thay đổi nhỏ không ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội phong kiến.
  • D. Khiến Nhật Bản trở thành nước đi sau và phụ thuộc hoàn toàn vào phương Tây.

Câu 11: Đặc trưng nào sau đây không phản ánh đúng bản chất của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ yếu dựa vào sản xuất thủ công và nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia.
  • C. Có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh và thích ứng để tồn tại, phát triển.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, đã tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn hiện đại?

  • A. Làm suy giảm năng suất lao động và kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • B. Khiến các tổ chức độc quyền bị tan rã hoàn toàn.
  • C. Tạo ra sức sản xuất khổng lồ, thay đổi cơ cấu kinh tế và lực lượng lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít ngành công nghiệp.

Câu 13: Khả năng "tự điều chỉnh và thích nghi" được xem là một trong những tiềm năng quan trọng giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại tồn tại và phát triển. Điều này thể hiện qua:

  • A. Việc duy trì nguyên trạng các chính sách kinh tế cũ.
  • B. Không chấp nhận bất kỳ sự thay đổi nào từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Áp dụng các chính sách mới, điều chỉnh cơ cấu kinh tế để vượt qua khủng hoảng và thích ứng với bối cảnh mới.

Câu 14: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện đại tạo ra "nguồn lực bên ngoài quan trọng" cho chủ nghĩa tư bản, chủ yếu thông qua:

  • A. Mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư và tiếp cận nguồn nguyên liệu, lao động giá rẻ.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế và bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 15: Phong trào "99 chống lại 1" bùng nổ ở Mỹ và lan rộng ra nhiều nước tư bản vào năm 2011 là minh chứng cho thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn yếu kém.
  • C. Gia tăng tình trạng chênh lệch giàu - nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Thiếu khả năng ứng dụng khoa học công nghệ.

Câu 16: Bên cạnh các cuộc khủng hoảng kinh tế truyền thống, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu trong các lĩnh vực như tài chính - tiền tệ, năng lượng, môi trường. Điều này cho thấy:

  • A. Chủ nghĩa tư bản đã giải quyết được mọi mâu thuẫn nội tại.
  • B. Sự phức tạp và liên kết chặt chẽ của hệ thống kinh tế toàn cầu dưới sự chi phối của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Các vấn đề khủng hoảng chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
  • D. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc ngăn chặn khủng hoảng đã chấm dứt.

Câu 17: Mặc dù có những điều chỉnh, các thiết chế dân chủ ở các nước tư bản hiện đại vẫn còn nhiều bất ổn và bị chỉ trích là "nền dân chủ chỉ dành cho thiểu số". Điều này phản ánh thách thức nào?

  • A. Sự suy thoái của hệ thống giáo dục.
  • B. Thiếu các cuộc bầu cử tự do và công bằng.
  • C. Vai trò quyết định của giai cấp công nhân trong chính trị.
  • D. Sự chi phối của các nhóm lợi ích, đặc biệt là các tập đoàn tư bản lớn, đối với đời sống chính trị.

Câu 18: So với giai đoạn tự do cạnh tranh, giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản có điểm khác biệt nổi bật nào về tính chất cạnh tranh?

  • A. Cạnh tranh diễn ra giữa các tổ chức độc quyền, gay gắt và khốc liệt hơn, dẫn đến chiến tranh giành thị trường và thuộc địa.
  • B. Cạnh tranh hoàn toàn biến mất, thay vào đó là sự hợp tác tuyệt đối.
  • C. Cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động cạnh tranh.

Câu 19: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế. Điều này được tích lũy từ:

  • A. Chỉ trong vài thập kỷ gần đây.
  • B. Gần năm thế kỷ phát triển của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Chỉ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Từ các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa.

Câu 20: Sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản độc quyền sang chủ nghĩa tư bản hiện đại chủ yếu diễn ra vào thời kỳ nào?

  • A. Giữa thế kỷ XIX.
  • B. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
  • C. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
  • D. Cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu hơn vào kinh tế để điều tiết, khắc phục khủng hoảng và thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào hoạt động kinh tế.
  • C. Nhà nước chỉ đóng vai trò thu thuế.
  • D. Nhà nước quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.

Câu 22: Thách thức về "an ninh phi truyền thống" mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt bao gồm các vấn đề như:

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Xung đột biên giới.
  • C. Nổi dậy vũ trang của các nhóm đối lập.
  • D. An ninh lương thực, an ninh y tế, an ninh môi trường.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của các tổ chức độc quyền và hoạt động xâm lược thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

  • A. Tổ chức độc quyền kìm hãm hoạt động xâm lược thuộc địa.
  • B. Xâm lược thuộc địa dẫn đến sự tan rã của các tổ chức độc quyền.
  • C. Tổ chức độc quyền cần thị trường, nguyên liệu, nơi đầu tư mới, thúc đẩy mạnh mẽ việc xâm lược thuộc địa.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 24: Tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại giúp nó có khả năng ứng phó tốt hơn với các thách thức toàn cầu so với các giai đoạn trước?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh, thích nghi và sức sản xuất dựa trên khoa học công nghệ cao.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh.
  • D. Sự giảm sút vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 25: Đâu là biểu hiện của sự "chia nhau xong đất đai trên thế giới" giữa các cường quốc tư bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Các quốc gia thiết lập hệ thống thương mại tự do.
  • B. Thế giới bị phân chia thành các khu vực ảnh hưởng và hệ thống thuộc địa của các đế quốc.
  • C. Thành lập Liên Hợp Quốc để giải quyết tranh chấp.
  • D. Các nước nhỏ giành được độc lập hoàn toàn.

Câu 26: Cuối thế kỷ XVII, chủ nghĩa tư bản được xác lập ở Hà Lan và Anh thông qua:

  • A. Những cuộc cải cách kinh tế nhỏ lẻ.
  • B. Quá trình xâm lược thuộc địa.
  • C. Các cuộc cách mạng tư sản.
  • D. Sự phát triển tự phát của các công trường thủ công.

Câu 27: Quan sát bức tranh biếm họa "Quyền lực của các tổ chức độc quyền ở Mỹ" (nếu có, hoặc mô tả: một con mãng xà độc quyền quấn quanh Nhà Trắng và đe dọa người dân). Bức tranh này chủ yếu phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.
  • B. Vai trò độc lập của nhà nước tư sản.
  • C. Sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Sự câu kết và chi phối của các tổ chức độc quyền đối với nhà nước tư sản.

Câu 28: Đặc điểm nổi bật nhất về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại so với các giai đoạn trước là:

  • A. Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cao hơn và cơ cấu ngành nghề đa dạng hơn.
  • B. Chủ yếu là lao động thủ công đơn giản.
  • C. Không có sự khác biệt về trình độ và cơ cấu.
  • D. Số lượng lao động trong nông nghiệp chiếm đa số.

Câu 29: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc về mục tiêu kinh tế đối ngoại:

  • A. Tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu tư bản, đế quốc chú trọng xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu hàng hóa, đế quốc chú trọng xuất khẩu tư bản.
  • C. Cả hai giai đoạn đều không quan tâm đến thị trường nước ngoài.
  • D. Tự do cạnh tranh chỉ buôn bán với các nước châu Âu, đế quốc mở rộng ra toàn cầu.

Câu 30: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn chưa thể giải quyết triệt để là gì?

  • A. Thiếu cơ hội việc làm cho người lao động.
  • B. Sự ổn định hoàn toàn của hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Việc xóa bỏ hoàn toàn phân biệt chủng tộc.
  • D. Sự gia tăng và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa lao động và tư bản, thể hiện qua bất bình đẳng giàu nghèo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sự chuyển biến cơ bản về cấu trúc kinh tế dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là do:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trong những đặc trưng kinh tế quan trọng nhất đánh dấu chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình thức liên minh tư bản nào thể hiện sự tập trung sản xuất, tiêu thụ hàng hóa *của nhiều ngành khác nhau* dưới sự kiểm soát của một nhóm tài phiệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hoạt động 'xuất khẩu tư bản' của chủ nghĩa đế quốc khác biệt cơ bản so với 'xuất khẩu hàng hóa' ở chỗ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự hình thành 'tư bản tài chính' trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là sự dung hợp giữa:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã 'chia nhau xong đất đai trên thế giới' vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước mở rộng quan trọng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài phạm vi châu Âu trong thế kỷ XVIII?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, quá trình mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới diễn ra chủ yếu thông qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cải cách Minh Trị (1868) ở Nhật Bản có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đặc trưng nào sau đây *không* phản ánh đúng bản chất của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, đã tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khả năng 'tự điều chỉnh và thích nghi' được xem là một trong những tiềm năng quan trọng giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại tồn tại và phát triển. Điều này thể hiện qua:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện đại tạo ra 'nguồn lực bên ngoài quan trọng' cho chủ nghĩa tư bản, chủ yếu thông qua:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phong trào '99 chống lại 1' bùng nổ ở Mỹ và lan rộng ra nhiều nước tư bản vào năm 2011 là minh chứng cho thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bên cạnh các cuộc khủng hoảng kinh tế truyền thống, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu trong các lĩnh vực như tài chính - tiền tệ, năng lượng, môi trường. Điều này cho thấy:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mặc dù có những điều chỉnh, các thiết chế dân chủ ở các nước tư bản hiện đại vẫn còn nhiều bất ổn và bị chỉ trích là 'nền dân chủ chỉ dành cho thiểu số'. Điều này phản ánh thách thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với giai đoạn tự do cạnh tranh, giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản có điểm khác biệt nổi bật nào về tính chất cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế. Điều này được tích lũy từ:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản độc quyền sang chủ nghĩa tư bản hiện đại chủ yếu diễn ra vào thời kỳ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức về 'an ninh phi truyền thống' mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt bao gồm các vấn đề như:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của các tổ chức độc quyền và hoạt động xâm lược thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại giúp nó có khả năng ứng phó tốt hơn với các thách thức toàn cầu so với các giai đoạn trước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là biểu hiện của sự 'chia nhau xong đất đai trên thế giới' giữa các cường quốc tư bản cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Cuối thế kỷ XVII, chủ nghĩa tư bản được xác lập ở Hà Lan và Anh thông qua:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Quan sát bức tranh biếm họa 'Quyền lực của các tổ chức độc quyền ở Mỹ' (nếu có, hoặc mô tả: một con mãng xà độc quyền quấn quanh Nhà Trắng và đe dọa người dân). Bức tranh này chủ yếu phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa đế quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đặc điểm nổi bật nhất về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại so với các giai đoạn trước là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc về mục tiêu kinh tế đối ngoại:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn chưa thể giải quyết triệt để là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
  • B. Quá trình tích lũy tư bản và sự hình thành giai cấp công nhân làm thuê
  • C. Các cuộc cách mạng tư sản thành công
  • D. Sự suy yếu của chế độ phong kiến

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ khoa học kỹ thuật
  • B. Sự khác biệt về vai trò của nhà nước
  • C. Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền chi phối kinh tế
  • D. Sự khác biệt về thị trường tiêu thụ

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Tơ-rớt
  • B. Các-ten và xanh-đi-ca
  • C. Công-xooc-xi-om
  • D. Con-glomerate

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây phản ánh sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Cạnh tranh tự do trên thị trường
  • B. Vai trò hạn chế của nhà nước trong kinh tế
  • C. Xuất khẩu hàng hóa là chủ yếu
  • D. Xuất khẩu tư bản trở thành chủ yếu

Câu 5: Vì sao cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

  • A. Nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và địa bàn đầu tư tăng cao
  • B. Mong muốn truyền bá văn minh phương Tây
  • C. Giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế trong nước
  • D. Do sự phát triển của lực lượng quân sự

Câu 6: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia
  • B. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học và công nghệ
  • C. Cạnh tranh tự do chiếm ưu thế
  • D. Vai trò lớn của nhà nước trong điều tiết kinh tế

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng?

  • A. Sự phát triển ổn định liên tục của kinh tế
  • B. Khủng hoảng kinh tế chu kỳ
  • C. Sự can thiệp hiệu quả của nhà nước
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế

Câu 8: Điều gì thể hiện tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chỉ mang lại sự giàu có cho giai cấp tư sản
  • B. Chỉ mang lại sự tiến bộ về khoa học kỹ thuật
  • C. Chỉ tạo ra sự bất ổn định về kinh tế
  • D. Vừa thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, vừa tạo ra mâu thuẫn xã hội

Câu 9: Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến phong trào “99% chống lại 1%”?

  • A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • B. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu
  • C. Sự phát triển của công nghệ tự động hóa
  • D. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế

Câu 10: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp vào kinh tế
  • B. Tăng cường sự can thiệp vào kinh tế
  • C. Vai trò không thay đổi
  • D. Chuyển từ điều tiết sang quản lý trực tiếp

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa tư bản được xác lập ở Hà Lan và Anh trong thế kỷ XVII?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp
  • B. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ
  • C. Các cuộc cách mạng tư sản ở Hà Lan và Anh
  • D. Sự hình thành các công ty thương mại Đông Ấn

Câu 12: Điểm chung trong các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại là gì?

  • A. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu
  • C. Thiết lập chế độ cộng hòa
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân

Câu 13: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối XVIII - đầu XIX) đã tác động như thế nào đến xã hội?

  • A. Củng cố chế độ phong kiến
  • B. Hình thành giai cấp công nhân và tư sản
  • C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
  • D. Phát triển nông nghiệp truyền thống

Câu 14: Thuộc địa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các nước tư bản
  • C. Cung cấp nguồn tài nguyên, thị trường và nhân công
  • D. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa hạn chế sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
  • B. Chủ nghĩa tư bản và toàn cầu hóa không liên quan đến nhau
  • C. Toàn cầu hóa là hệ quả của cách mạng công nghiệp
  • D. Chủ nghĩa tư bản là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế

Câu 16: Đến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, quốc gia nào được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn"?

  • A. Anh
  • B. Pháp
  • C. Đức
  • D. Mỹ

Câu 17: So sánh điểm khác biệt về mục tiêu giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Không có sự khác biệt về mục tiêu
  • B. CNTB tự do cạnh tranh hướng tới lợi nhuận, CNTB độc quyền hướng tới phúc lợi xã hội
  • C. CNTB tự do cạnh tranh hướng tới lợi nhuận, CNTB độc quyền hướng tới lợi nhuận độc quyền
  • D. CNTB tự do cạnh tranh hướng tới phát triển kinh tế, CNTB độc quyền hướng tới chính trị

Câu 18: Hình thức độc quyền "tơ-rớt" phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Đức
  • B. Mỹ
  • C. Pháp
  • D. Nhật Bản

Câu 19: Điểm yếu cố hữu của chủ nghĩa tư bản mà các biện pháp điều chỉnh của nhà nước không thể xóa bỏ triệt để là gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) có vai trò như thế nào?

  • A. Thúc đẩy toàn cầu hóa và chi phối kinh tế thế giới
  • B. Hạn chế quá trình toàn cầu hóa
  • C. Chỉ đóng vai trò trong kinh tế các nước phát triển
  • D. Không có vai trò đáng kể trong kinh tế toàn cầu

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển tiếp theo của chủ nghĩa tư bản trong tương lai?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ hoàn toàn sụp đổ
  • B. Chủ nghĩa tư bản tiếp tục tồn tại và phát triển nhưng đối mặt nhiều thách thức
  • C. Chủ nghĩa tư bản sẽ quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh
  • D. Chủ nghĩa tư bản sẽ hoàn toàn thay đổi bản chất

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức phi truyền thống mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc
  • B. Khủng hoảng kinh tế chu kỳ
  • C. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc

Câu 23: Trong bức tranh biếm họa "Quyền lực của các tổ chức độc quyền ở Mỹ", hình ảnh con mãng xà quấn quanh Nhà Trắng tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự đối đầu giữa độc quyền và nhà nước
  • B. Sự bảo vệ của nhà nước đối với độc quyền
  • C. Sự kiểm soát lẫn nhau giữa độc quyền và nhà nước
  • D. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền đối với nhà nước tư sản

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản giữa "các-ten" và "tơ-rớt" trong các tổ chức độc quyền là gì?

  • A. Không có sự khác biệt cơ bản
  • B. Mức độ tập trung và tính độc lập của các thành viên
  • C. Lĩnh vực hoạt động kinh tế
  • D. Quốc gia xuất hiện phổ biến

Câu 25: Nếu một quốc gia muốn phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa, bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử là quan trọng nhất?

  • A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế phong kiến
  • C. Tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa
  • D. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho nước ngoài

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào được coi là "động lực tăng trưởng" chủ yếu?

  • A. Khoa học và công nghệ
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Tài nguyên thiên nhiên
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ

Câu 27: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo thứ tự thời gian?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền

Câu 28: Nếu bạn là một nhà kinh tế học, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Giảm thuế cho doanh nghiệp
  • B. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động
  • C. Tăng cường vai trò nhà nước trong điều tiết và phúc lợi xã hội
  • D. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng

Câu 29: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, sự phân chia thế giới giữa các cường quốc tư bản diễn ra chủ yếu bằng hình thức nào?

  • A. Cạnh tranh kinh tế
  • B. Đấu tranh ngoại giao
  • C. Hợp tác quốc tế
  • D. Xâm lược và tranh giành thuộc địa

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của chủ nghĩa tư bản đối với lịch sử nhân loại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản chỉ mang lại đau khổ và bất công cho nhân loại
  • B. Chủ nghĩa tư bản có vai trò lịch sử to lớn, vừa thúc đẩy tiến bộ vừa gây ra nhiều mâu thuẫn và hệ lụy
  • C. Chủ nghĩa tư bản là giai đoạn phát triển cao nhất và cuối cùng của xã hội loài người
  • D. Chủ nghĩa tư bản không có vai trò gì đáng kể trong lịch sử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây phản ánh sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa đế quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vì sao cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điều gì thể hiện tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến phong trào “99% chống lại 1%”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu chủ nghĩa tư bản được xác lập ở Hà Lan và Anh trong thế kỷ XVII?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điểm chung trong các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối XVIII - đầu XIX) đã tác động như thế nào đến xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thuộc địa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, quốc gia nào được mệnh danh là 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So sánh điểm khác biệt về mục tiêu giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hình thức độc quyền 'tơ-rớt' phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điểm yếu cố hữu của chủ nghĩa tư bản mà các biện pháp điều chỉnh của nhà nước không thể xóa bỏ triệt để là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển tiếp theo của chủ nghĩa tư bản trong tương lai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức phi truyền thống mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bức tranh biếm họa 'Quyền lực của các tổ chức độc quyền ở Mỹ', hình ảnh con mãng xà quấn quanh Nhà Trắng tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'các-ten' và 'tơ-rớt' trong các tổ chức độc quyền là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu một quốc gia muốn phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa, bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào được coi là 'động lực tăng trưởng' chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo thứ tự thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu bạn là một nhà kinh tế học, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội tư bản hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, sự phân chia thế giới giữa các cường quốc tư bản diễn ra chủ yếu bằng hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của chủ nghĩa tư bản đối với lịch sử nhân loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mở đầu kỷ nguyên đấu tranh giành độc lập dân tộc trên thế giới.
  • B. Hoàn thành thống nhất đất nước, tạo điều kiện phát triển công nghiệp.
  • C. Lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển.
  • D. Xác lập chế độ cộng hòa, đưa giai cấp tư sản lên nắm quyền tuyệt đối.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa các cuộc cách mạng tư sản cuối thế kỉ XVIII (Mỹ, Pháp) so với cách mạng tư sản ở Hà Lan và Anh thế kỉ XVII?

  • A. Cách mạng thế kỉ XVII chủ yếu chống phong kiến, thế kỉ XVIII chủ yếu chống thực dân.
  • B. Cách mạng thế kỉ XVII chỉ diễn ra ở châu Âu, thế kỉ XVIII lan rộng ra ngoài châu Âu.
  • C. Cách mạng thế kỉ XVII chưa xóa bỏ hoàn toàn phong kiến, thế kỉ XVIII thiết lập chế độ cộng hòa.
  • D. Cách mạng thế kỉ XVII nhằm lật đổ phong kiến và xác lập CNTB, thế kỉ XVIII bao gồm cả giải phóng dân tộc (Mỹ) và xóa bỏ triệt để phong kiến (Pháp).

Câu 3: Tác động sâu sắc nhất của cuộc cách mạng công nghiệp cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển vượt bậc, tạo cơ sở cho CNTB chuyển sang giai đoạn độc quyền.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các tàn dư phong kiến, thiết lập nền dân chủ tư sản.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp công nhân hiện đại và phong trào đấu tranh của họ.
  • D. Mở rộng thị trường thuộc địa trên quy mô toàn cầu.

Câu 4: Tại sao nói Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) là một cuộc cách mạng tư sản?

  • A. Vì nó lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế ở Bắc Mỹ.
  • B. Vì nó giải phóng dân tộc, mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ.
  • C. Vì nó thiết lập chế độ dân chủ phổ thông đầu phiếu.
  • D. Vì nó dẫn đến sự thành lập một liên bang cộng hòa.

Câu 5: Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX ở các nước tư bản đã dẫn đến sự hình thành của:

  • A. Các công trường thủ công quy mô lớn.
  • B. Các phường hội và thương hội độc quyền.
  • C. Hệ thống ngân hàng trung ương hiện đại.
  • D. Các tổ chức độc quyền chi phối kinh tế.

Câu 6: Đặc trưng nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền?

  • A. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • B. Việc sử dụng máy móc trong sản xuất.
  • C. Sự hình thành thị trường dân tộc thống nhất.
  • D. Việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành tư bản tài chính và quá trình xuất khẩu tư bản trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.

  • A. Tư bản tài chính là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc các nước phải xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Xuất khẩu tư bản làm suy yếu tư bản tài chính ở chính quốc.
  • C. Tư bản tài chính, với sức mạnh tập trung vốn khổng lồ, là chủ thể chính thực hiện việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.
  • D. Sự hình thành tư bản tài chính chỉ diễn ra sau khi quá trình xuất khẩu tư bản đã hoàn thành.

Câu 8: Biểu hiện nào cho thấy các cường quốc tư bản lớn nhất đã "chia nhau xong đất đai trên thế giới" vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Các nước tư bản ký hiệp định phân chia khu vực ảnh hưởng kinh tế.
  • B. Hầu hết các vùng lãnh thổ trên thế giới đã trở thành thuộc địa hoặc khu vực ảnh hưởng của các đế quốc.
  • C. Hệ thống thương mại tự do toàn cầu được thiết lập.
  • D. Các cuộc chiến tranh giành thuộc địa chấm dứt hoàn toàn.

Câu 9: Tại sao sự cạnh tranh giữa các cường quốc đế quốc để phân chia lại thế giới lại trở thành tất yếu vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Do sự phát triển không đều giữa các nước đế quốc dẫn đến nhu cầu mới về thị trường và thuộc địa.
  • B. Do phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa phát triển mạnh mẽ.
  • C. Do sự sụp đổ của hệ thống liên minh quân sự giữa các nước đế quốc.
  • D. Do khủng hoảng kinh tế thừa diễn ra trầm trọng.

Câu 10: Khi đánh giá về bản chất của chủ nghĩa đế quốc, Lênin đã chỉ ra đặc điểm nào là cốt lõi?

  • A. Là giai đoạn thống trị của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Là giai đoạn hòa bình, hợp tác giữa các nước tư bản.
  • C. Là giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, gắn liền với sự thống trị của các tổ chức độc quyền và chính sách xâm lược thuộc địa.
  • D. Là giai đoạn chuyển tiếp sang chủ nghĩa xã hội.

Câu 11: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, Đế quốc Anh được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn" chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Có nền công nghiệp phát triển nhất thế giới.
  • B. Sở hữu lực lượng hải quân mạnh nhất.
  • C. Có hệ thống tài chính ngân hàng lớn nhất toàn cầu.
  • D. Sở hữu hệ thống thuộc địa rộng lớn trải khắp các châu lục.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển lên chủ nghĩa đế quốc của Đức so với Anh và Pháp là gì?

  • A. Đức phát triển muộn hơn nhưng tốc độ nhanh chóng, dẫn đến mâu thuẫn gay gắt về thuộc địa.
  • B. Đức chủ yếu dựa vào xuất khẩu tư bản, ít chú trọng xâm lược thuộc địa.
  • C. Đức xây dựng đế quốc dựa trên liên minh kinh tế, không sử dụng vũ lực.
  • D. Đức là nước duy nhất không có thuộc địa ở châu Phi.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của Đế quốc Mỹ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Là đế quốc phong kiến quân phiệt, ít quan tâm đến kinh tế.
  • B. Là "xứ sở của các ông vua công nghiệp", tập trung phát triển các tổ chức độc quyền khổng lồ.
  • C. Là đế quốc "Mặt Trời không bao giờ lặn", có hệ thống thuộc địa lớn nhất.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu.

Câu 14: Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất quá trình mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu và Bắc Mỹ vào cuối thế kỉ XIX?

  • A. Cách mạng Tháng Mười Nga (1917).
  • B. Đại khủng hoảng kinh tế (1929-1933).
  • C. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868).
  • D. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam (cuối thế kỷ XIX).

Câu 15: Khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) được xem là một hệ quả tất yếu của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền vì:

  • A. Sự phát triển thiếu kế hoạch, mất cân đối trầm trọng giữa sản xuất và sức mua của quần chúng.
  • B. Sự cạnh tranh tự do quá mức giữa các nhà tư bản nhỏ lẻ.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất do các ngân hàng phá sản.
  • D. Sự can thiệp quá sâu của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 16: Để thoát khỏi khủng hoảng kinh tế (1929-1933), các nước tư bản đã thực hiện những giải pháp nào?

  • A. Giảm cường độ lao động, tăng lương cho công nhân.
  • B. Thực hiện chính sách kinh tế tự do, không can thiệp của nhà nước.
  • C. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chính.
  • D. Tăng cường can thiệp của nhà nước vào kinh tế và đẩy mạnh chạy đua vũ trang, chuẩn bị chiến tranh.

Câu 17: Bối cảnh quốc tế nào là tiền đề quan trọng dẫn đến sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến trên thế giới.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - công nghệ và sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc được củng cố.
  • D. Thế giới bước vào thời kỳ hòa bình, không còn chiến tranh.

Câu 18: Đặc trưng nào dưới đây thể hiện tính "hiện đại" của chủ nghĩa tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa độc quyền tư nhân và sự can thiệp của nhà nước (CNTB độc quyền nhà nước).
  • B. Chỉ tồn tại các tổ chức độc quyền dưới hình thức các-ten và xanh-đi-ca.
  • C. Hoàn toàn xóa bỏ sự bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Không còn sự cạnh tranh giữa các tập đoàn kinh tế.

Câu 19: Phân tích vai trò của cách mạng khoa học - công nghệ đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

  • A. Làm giảm vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
  • B. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự, không ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Gây ra khủng hoảng kinh tế triền miên.
  • D. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động và tạo ra các ngành nghề mới.

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Hạn chế khả năng bành trướng của các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • B. Tạo ra những nguồn lực bên ngoài quan trọng, mở rộng thị trường và không gian phát triển.
  • C. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, được thể hiện qua các phong trào xã hội như "Chiếm phố Wall" hay "99 chống lại 1" là gì?

  • A. Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
  • B. Đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn nội tại của xã hội tư bản.
  • C. Không còn nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
  • D. Các nước tư bản phát triển đã hoàn toàn xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc.

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức tổ chức độc quyền giữa Đức và Mỹ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

  • A. Đức chủ yếu là tơ-rớt, Mỹ chủ yếu là các-ten.
  • B. Đức phổ biến các-ten và xanh-đi-ca (liên kết ngang, lỏng lẻo hơn), Mỹ phổ biến tơ-rớt (liên kết dọc, chặt chẽ hơn).
  • C. Đức chỉ có độc quyền trong công nghiệp, Mỹ chỉ có độc quyền trong ngân hàng.
  • D. Đức có độc quyền nhà nước sớm hơn Mỹ.

Câu 24: Sự phát triển của tư bản tài chính thể hiện điều gì về bản chất mới của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Cho thấy sự tách biệt hoàn toàn giữa ngân hàng và công nghiệp.
  • B. Chứng tỏ vai trò của ngân hàng bị suy yếu.
  • C. Thể hiện sự thống trị của một nhóm nhỏ các nhà tài phiệt dựa trên sự liên kết giữa tư bản công nghiệp và ngân hàng.
  • D. Phản ánh sự phân tán quyền lực kinh tế.

Câu 25: Bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp thế giới, trên thân ghi tên các tập đoàn lớn (ví dụ: Standard Oil, US Steel) là minh họa cho đặc điểm nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự chi phối toàn cầu của các tổ chức độc quyền.
  • B. Vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • C. Sự phát triển của nông nghiệp.
  • D. Tầm quan trọng của thương mại tự do.

Câu 26: Việc xuất khẩu tư bản trở thành "đặc biệt quan trọng" trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc mang lại lợi ích chủ yếu gì cho các nước tư bản?

  • A. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • B. Giúp các nước nhận đầu tư phát triển kinh tế.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Thu lợi nhuận độc quyền cao từ việc khai thác lao động, tài nguyên và thị trường ở các nước kém phát triển.

Câu 27: Mâu thuẫn cơ bản nào trong lòng xã hội tư bản ngày càng sâu sắc hơn ở giai đoạn độc quyền và tiếp tục tồn tại trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Mâu thuẫn giữa nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản (lao động).
  • C. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhà nước và các tổ chức độc quyền.

Câu 28: So sánh chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc) và chủ nghĩa tư bản hiện đại, điểm khác biệt rõ nét nhất về vai trò của nhà nước là gì?

  • A. Nhà nước trong giai đoạn hiện đại can thiệp sâu rộng hơn vào kinh tế để điều tiết và khắc phục khủng hoảng.
  • B. Nhà nước trong giai đoạn độc quyền hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế.
  • C. Nhà nước trong giai đoạn hiện đại chỉ tập trung vào quân sự.
  • D. Nhà nước trong cả hai giai đoạn đều có vai trò như nhau.

Câu 29: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có nguồn gốc trực tiếp từ sự phát triển quá nhanh và mất kiểm soát của khoa học - công nghệ?

  • A. Khủng hoảng tài chính tiền tệ.
  • B. Bất bình đẳng xã hội.
  • C. Cạnh tranh giành thuộc địa.
  • D. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: an ninh mạng, biến đổi khí hậu do công nghiệp hóa).

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phải là một tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Có trình độ sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu KHCN.
  • B. Có hệ thống pháp chế và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh.
  • C. Đã xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn cơ bản trong xã hội.
  • D. Có kinh nghiệm quản lý kinh tế và khả năng tự điều chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa các cuộc cách mạng tư sản cuối thế kỉ XVIII (Mỹ, Pháp) so với cách mạng tư sản ở Hà Lan và Anh thế kỉ XVII?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác động sâu sắc nhất của cuộc cách mạng công nghiệp cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao nói Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) là một cuộc cách mạng tư sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX ở các nước tư bản đã dẫn đến sự hình thành của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc trưng nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành tư bản tài chính và quá trình xuất khẩu tư bản trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Biểu hiện nào cho thấy các cường quốc tư bản lớn nhất đã 'chia nhau xong đất đai trên thế giới' vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao sự cạnh tranh giữa các cường quốc đế quốc để phân chia lại thế giới lại trở thành tất yếu vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đánh giá về bản chất của chủ nghĩa đế quốc, Lênin đã chỉ ra đặc điểm nào là cốt lõi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, Đế quốc Anh được mệnh danh là 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn' chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển lên chủ nghĩa đế quốc của Đức so với Anh và Pháp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của Đế quốc Mỹ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất quá trình mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu và Bắc Mỹ vào cuối thế kỉ XIX?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) được xem là một hệ quả tất yếu của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để thoát khỏi khủng hoảng kinh tế (1929-1933), các nước tư bản đã thực hiện những giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bối cảnh quốc tế nào là tiền đề quan trọng dẫn đến sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc trưng nào dưới đây thể hiện tính 'hiện đại' của chủ nghĩa tư bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích vai trò của cách mạng khoa học - công nghệ đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, được thể hiện qua các phong trào xã hội như 'Chiếm phố Wall' hay '99 chống lại 1' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức tổ chức độc quyền giữa Đức và Mỹ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự phát triển của tư bản tài chính thể hiện điều gì về bản chất mới của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp thế giới, trên thân ghi tên các tập đoàn lớn (ví dụ: Standard Oil, US Steel) là minh họa cho đặc điểm nào của chủ nghĩa đế quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc xuất khẩu tư bản trở thành 'đặc biệt quan trọng' trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc mang lại lợi ích chủ yếu gì cho các nước tư bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Mâu thuẫn cơ bản nào trong lòng xã hội tư bản ngày càng sâu sắc hơn ở giai đoạn độc quyền và tiếp tục tồn tại trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc) và chủ nghĩa tư bản hiện đại, điểm khác biệt rõ nét nhất về vai trò của nhà nước là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có nguồn gốc trực tiếp từ sự phát triển quá nhanh và mất kiểm soát của khoa học - công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không* phải là một tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và động lực giữa các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản (thế kỉ XVI-XIX) so với các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa sau này.

  • A. Cách mạng tư sản chủ yếu nhằm lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho CNTB phát triển; Cách mạng XHCN nhằm lật đổ CNTB, xây dựng xã hội mới.
  • B. Cách mạng tư sản do giai cấp vô sản lãnh đạo; Cách mạng XHCN do giai cấp tư sản lãnh đạo.
  • C. Cách mạng tư sản thiết lập chế độ dân chủ nhân dân; Cách mạng XHCN thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
  • D. Cách mạng tư sản giải quyết mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ; Cách mạng XHCN giải quyết mâu thuẫn giữa tư bản và phong kiến.

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đã tác động sâu sắc đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản như thế nào?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế tư bản, cản trở sự phát triển.
  • B. Chuyển nền sản xuất từ công trường thủ công sang sản xuất nhỏ lẻ.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, củng cố cơ sở kinh tế cho CNTB.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các tổ chức độc quyền quy mô lớn.

Câu 3: Tại sao có thể nói sự ra đời của các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là một bước chuyển quan trọng của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Đánh dấu sự quay trở lại của nền kinh tế tự do cạnh tranh.
  • B. Thể hiện sự tập trung cao độ về sản xuất và tư bản, chi phối đời sống kinh tế.
  • C. Làm giảm thiểu các mâu thuẫn nội tại trong lòng xã hội tư bản.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn quá trình xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của các tổ chức độc quyền và việc đẩy mạnh chính sách xâm lược thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Các tổ chức độc quyền cần thị trường mới, nguồn nguyên liệu và nơi đầu tư tư bản hiệu quả, thúc đẩy xâm lược thuộc địa.
  • B. Xâm lược thuộc địa giúp các nước tư bản giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • C. Thuộc địa là nơi cung cấp lực lượng lao động có tay nghề cao cho các nhà máy độc quyền.
  • D. Chính sách xâm lược thuộc địa nhằm mục đích truyền bá văn hóa tư bản ra thế giới.

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của cuộc Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) cuối thế kỉ XIX đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á.

  • A. Làm suy yếu hệ thống tư bản chủ nghĩa ở châu Á.
  • B. Đưa Nhật Bản trở thành một quốc gia nông nghiệp lạc hậu.
  • C. Cản trở quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Nhật Bản.
  • D. Giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ thuộc địa, phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và vươn lên thành đế quốc.

Câu 6: Sự kiện nào dưới đây được xem là cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu, góp phần quan trọng vào việc xác lập nền thống trị của giai cấp tư sản và mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển ở một quốc gia châu Âu?

  • A. Chiến tranh nha phiến ở Trung Quốc.
  • B. Phong trào Hiến chương ở Anh.
  • C. Đại cách mạng Pháp cuối thế kỉ XVIII.
  • D. Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917.

Câu 7: Đặc trưng "xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng" của chủ nghĩa đế quốc khác gì so với "xuất khẩu hàng hóa" ở giai đoạn trước?

  • A. Xuất khẩu tư bản là đưa vốn đầu tư ra nước ngoài để bóc lột sức lao động và tài nguyên; xuất khẩu hàng hóa là bán sản phẩm làm ra.
  • B. Xuất khẩu tư bản chỉ diễn ra giữa các nước tư bản phát triển; xuất khẩu hàng hóa chỉ diễn ra với thuộc địa.
  • C. Xuất khẩu tư bản không mang lại lợi nhuận; xuất khẩu hàng hóa mang lại lợi nhuận cao.
  • D. Xuất khẩu tư bản chỉ do nhà nước thực hiện; xuất khẩu hàng hóa do tư nhân thực hiện.

Câu 8: Bức tranh biếm họa mô tả "con bạch tuộc khổng lồ" với các xúc tu vươn ra khắp địa cầu, trên thân ghi tên các tập đoàn tài chính lớn. Bức tranh này có khả năng phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp.
  • B. Sự ra đời của chế độ dân chủ cộng hòa.
  • C. Quá trình phân chia lại ruộng đất cho nông dân.
  • D. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền và quá trình bành trướng ra thế giới.

Câu 9: So sánh sự khác biệt về nguồn gốc hình thành và vai trò của giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong xã hội tư bản.

  • A. Giai cấp tư sản là lực lượng lao động chính; giai cấp vô sản là chủ sở hữu tư liệu sản xuất.
  • B. Giai cấp tư sản sở hữu tư liệu sản xuất và bóc lột lao động; giai cấp vô sản là người lao động làm thuê và bị bóc lột.
  • C. Cả hai giai cấp đều là chủ sở hữu tư liệu sản xuất chính.
  • D. Giai cấp tư sản chỉ hoạt động trong nông nghiệp; giai cấp vô sản chỉ hoạt động trong công nghiệp.

Câu 10: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa như thế nào đối với sự mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của một quốc gia tư bản chủ nghĩa mới ở ngoài châu Âu.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn chủ nghĩa tư bản ở châu Âu.
  • C. Củng cố chế độ phong kiến ở Bắc Mỹ.
  • D. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

Câu 11: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản giai đoạn độc quyền (đế quốc chủ nghĩa).

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh không có cách mạng công nghiệp; giai đoạn độc quyền có cách mạng công nghiệp.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh xuất khẩu tư bản là chính; giai đoạn độc quyền xuất khẩu hàng hóa là chính.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa trên cạnh tranh giữa nhiều doanh nghiệp nhỏ; giai đoạn độc quyền dựa trên sự chi phối của các tổ chức lũng đoạn lớn.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh không có mâu thuẫn xã hội; giai đoạn độc quyền có nhiều mâu thuẫn xã hội.

Câu 12: Sự hình thành các liên minh tư bản độc quyền quốc tế và việc các cường quốc đế quốc phân chia xong thế giới cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX dẫn đến hệ quả chính trị quan trọng nào?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Làm giảm bớt sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các cường quốc.
  • C. Tạo ra một trật tự thế giới ổn định, công bằng.
  • D. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về thuộc địa, dẫn đến chiến tranh đế quốc.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Đã giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh, thích ứng với những biến đổi của bối cảnh thế giới.
  • C. Đã xóa bỏ hoàn toàn nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
  • D. Không còn đối mặt với bất kỳ thách thức an ninh phi truyền thống nào.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, được thể hiện qua các phong trào biểu tình như "Chiếm phố Wall" hay "99 chống lại 1", là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư.
  • B. Trình độ khoa học - công nghệ bị đình trệ.
  • C. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Sự sụp đổ của các tổ chức độc quyền.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc xác lập chế độ cộng hòa tư sản thay thế chế độ phong kiến (ví dụ: sau Cách mạng Pháp) đối với quyền lực chính trị của giai cấp tư sản.

  • A. Giai cấp tư sản nắm quyền lực nhà nước, ban hành pháp luật phục vụ lợi ích của mình và thúc đẩy kinh tế tư bản phát triển.
  • B. Quyền lực chính trị vẫn nằm trong tay tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Nhà nước tư sản chỉ đại diện cho lợi ích của giai cấp vô sản.
  • D. Chế độ cộng hòa tư sản hạn chế sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Câu 16: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản có những điều chỉnh quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh mới?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Quay trở lại hoàn toàn mô hình tự do cạnh tranh không có sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Giảm bớt đầu tư vào khoa học - công nghệ.
  • D. Tăng cường vai trò quản lý, điều tiết của nhà nước; đẩy mạnh ứng dụng khoa học - kĩ thuật; điều chỉnh cơ cấu kinh tế.

Câu 17: Sự ra đời của tầng lớp "trung lưu" ngày càng đông đảo ở các nước tư bản hiện đại có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

  • A. Làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.
  • B. Góp phần làm dịu bớt một số mâu thuẫn xã hội, tạo sự ổn định tương đối.
  • C. Đẩy mạnh phong trào cách mạng của giai cấp vô sản.
  • D. Làm suy yếu nền kinh tế thị trường.

Câu 18: Đâu không phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Nền kinh tế dựa chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ.
  • B. Sự dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
  • C. Việc xuất khẩu tư bản trở nên đặc biệt quan trọng.
  • D. Các tổ chức độc quyền đóng vai trò quyết định trong kinh tế.

Câu 19: Việc các nước tư bản hiện đại đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự bóc lột lao động.

Câu 20: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ trong lòng chủ nghĩa tư bản.

  • A. Sự thiếu hụt nguồn cung hàng hóa trên thị trường.
  • B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào kinh tế.
  • C. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Mâu thuẫn giữa khuynh hướng sản xuất mở rộng vô hạn và sức mua có hạn của quần chúng lao động.

Câu 21: Nội dung nào dưới đây không phải là một biểu hiện của quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia châu Âu và Bắc Mỹ trong giai đoạn đầu?

  • A. Tiến hành các cuộc cách mạng tư sản.
  • B. Xây dựng thành công mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Phát triển nền kinh tế công nghiệp dựa trên máy móc.
  • D. Hình thành các giai cấp cơ bản: tư sản và vô sản.

Câu 22: Sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh đặc điểm nào?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế và mở rộng phạm vi hoạt động ra nhiều quốc gia.
  • B. Sự thu hẹp quy mô hoạt động của các tập đoàn kinh tế.
  • C. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới kinh tế.
  • D. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản trên thị trường quốc tế.

Câu 23: Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ dưới thời kỳ chủ nghĩa tư bản phát triển.

  • A. Tích cực: giảm ô nhiễm môi trường; Tiêu cực: thiếu việc làm.
  • B. Tích cực: suy giảm kinh tế; Tiêu cực: nâng cao đời sống.
  • C. Tích cực: tập trung lao động, thúc đẩy sản xuất, phát triển dịch vụ; Tiêu cực: ô nhiễm, tệ nạn xã hội, quá tải hạ tầng.
  • D. Tích cực: phân tán dân cư; Tiêu cực: phát triển giáo dục.

Câu 24: Hệ quả nào dưới đây là trực tiếp nhất từ việc các nước đế quốc phân chia xong thế giới và mâu thuẫn về thuộc địa ngày càng gay gắt?

  • A. Hợp tác quốc tế được tăng cường.
  • B. Dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Các nước thuộc địa giành được độc lập.
  • D. Kinh tế thế giới bước vào giai đoạn tăng trưởng ổn định.

Câu 25: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế tư bản giai đoạn độc quyền so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế ở cả hai giai đoạn.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh nhà nước can thiệp mạnh hơn giai đoạn độc quyền.
  • C. Giai đoạn độc quyền nhà nước chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp vô sản.
  • D. Giai đoạn độc quyền nhà nước tăng cường can thiệp, điều tiết kinh tế để bảo vệ lợi ích của các tổ chức độc quyền và toàn bộ giai cấp tư sản.

Câu 26: Sự hình thành của giai cấp vô sản (công nhân làm thuê) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào trong lòng xã hội phong kiến chuyển sang tư bản?

  • A. Quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản, tước đoạt tư liệu sản xuất của người lao động.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Việc phân chia lại ruộng đất cho nông dân.
  • D. Sự ra đời của các công trường thủ công do nông dân làm chủ.

Câu 27: Tại sao cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất được xem là "cuộc cách mạng kĩ thuật" mở đường cho "cuộc cách mạng xã hội"?

  • A. Vì nó chỉ thay đổi công cụ sản xuất mà không ảnh hưởng đến xã hội.
  • B. Vì nó làm chậm lại quá trình hình thành các giai cấp mới.
  • C. Vì những tiến bộ kỹ thuật (máy móc) tạo ra sự thay đổi cơ bản về phương thức sản xuất, dẫn đến những biến đổi sâu sắc về cơ cấu xã hội và quan hệ giai cấp.
  • D. Vì nó chỉ tạo ra sự giàu có cho một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 28: Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một ví dụ điển hình cho thách thức nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • D. Sự suy yếu của hệ thống ngân hàng.

Câu 29: So sánh điểm giống nhau về bản chất bóc lột giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và giai đoạn độc quyền.

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh không có bóc lột; giai đoạn độc quyền có bóc lột.
  • B. Bản chất bóc lột chỉ tồn tại ở giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh bóc lột nông dân; giai đoạn độc quyền bóc lột công nhân.
  • D. Cả hai giai đoạn đều dựa trên việc giai cấp tư sản chiếm đoạt giá trị thặng dư do người lao động tạo ra.

Câu 30: Tại sao việc phân chia thuộc địa của các nước đế quốc cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX lại được xem là đã "chia nhau xong"?

  • A. Vì tất cả các nước trên thế giới đều trở thành thuộc địa.
  • B. Vì hầu hết các vùng đất có thể khai thác, chiếm hữu trên thế giới đã nằm dưới sự kiểm soát của một cường quốc đế quốc nào đó.
  • C. Vì các nước đế quốc đã chấm dứt hoàn toàn việc tranh giành ảnh hưởng.
  • D. Vì các nước thuộc địa đã tự nguyện sáp nhập vào các đế quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và động lực giữa các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản (thế kỉ XVI-XIX) so với các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa sau này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đã tác động sâu sắc đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao có thể nói sự ra đời của các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là một bước chuyển quan trọng của chủ nghĩa tư bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của các tổ chức độc quyền và việc đẩy mạnh chính sách xâm lược thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của cuộc Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) cuối thế kỉ XIX đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự kiện nào dưới đây được xem là cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu, góp phần quan trọng vào việc xác lập nền thống trị của giai cấp tư sản và mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển ở một quốc gia châu Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đặc trưng 'xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng' của chủ nghĩa đế quốc khác gì so với 'xuất khẩu hàng hóa' ở giai đoạn trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bức tranh biếm họa mô tả 'con bạch tuộc khổng lồ' với các xúc tu vươn ra khắp địa cầu, trên thân ghi tên các tập đoàn tài chính lớn. Bức tranh này có khả năng phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh sự khác biệt về nguồn gốc hình thành và vai trò của giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong xã hội tư bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa như thế nào đối với sự mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản giai đoạn độc quyền (đế quốc chủ nghĩa).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sự hình thành các liên minh tư bản độc quyền quốc tế và việc các cường quốc đế quốc phân chia xong thế giới cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX dẫn đến hệ quả chính trị quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, được thể hiện qua các phong trào biểu tình như 'Chiếm phố Wall' hay '99 chống lại 1', là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc xác lập chế độ cộng hòa tư sản thay thế chế độ phong kiến (ví dụ: sau Cách mạng Pháp) đối với quyền lực chính trị của giai cấp tư sản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản có những điều chỉnh quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự ra đời của tầng lớp 'trung lưu' ngày càng đông đảo ở các nước tư bản hiện đại có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu không phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc các nước tư bản hiện đại đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ trong lòng chủ nghĩa tư bản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nội dung nào dưới đây không phải là một biểu hiện của quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia châu Âu và Bắc Mỹ trong giai đoạn đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của quá trình đô thị hóa mạnh mẽ dưới thời kỳ chủ nghĩa tư bản phát triển.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ quả nào dưới đây là trực tiếp nhất từ việc các nước đế quốc phân chia xong thế giới và mâu thuẫn về thuộc địa ngày càng gay gắt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế tư bản giai đoạn độc quyền so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự hình thành của giai cấp vô sản (công nhân làm thuê) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào trong lòng xã hội phong kiến chuyển sang tư bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất được xem là 'cuộc cách mạng kĩ thuật' mở đường cho 'cuộc cách mạng xã hội'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một ví dụ điển hình cho thách thức nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh điểm giống nhau về bản chất bóc lột giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và giai đoạn độc quyền.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc phân chia thuộc địa của các nước đế quốc cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX lại được xem là đã 'chia nhau xong'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu sự xác lập thắng lợi của chủ nghĩa tư bản ở một trong những quốc gia châu Âu đầu tiên, mở ra con đường phát triển mới?

  • A. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII)
  • B. Đại cách mạng Pháp (cuối thế kỉ XVIII)
  • C. Cách mạng tư sản Anh (giữa thế kỉ XVII)
  • D. Đấu tranh thống nhất nước Đức (thế kỉ XIX)

Câu 2: Phân tích tác động chính của Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
  • B. Làm chấm dứt quá trình mở rộng thuộc địa của các nước châu Âu.
  • C. Chủ yếu tác động đến lĩnh vực nông nghiệp, ít ảnh hưởng đến công nghiệp.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, tạo tiền đề cho giai đoạn độc quyền.

Câu 3: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự ra đời của các tổ chức độc quyền (như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt) phản ánh đặc điểm nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt mức độ cao, dẫn đến lũng đoạn thị trường.
  • B. Sự suy yếu của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Sự gia tăng vai trò quản lý của nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.
  • D. Sự phân tán quyền lực kinh tế ra nhiều chủ thể nhỏ lẻ.

Câu 4: Tại sao việc xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Nhằm giải quyết tình trạng thiếu lao động ở chính quốc.
  • B. Nhằm tìm kiếm lợi nhuận cao hơn từ việc đầu tư vào các nước thuộc địa hoặc kém phát triển.
  • C. Chủ yếu để giúp đỡ các nước nghèo phát triển kinh tế.
  • D. Là hình thức thay thế hoàn toàn cho việc xuất khẩu hàng hóa.

Câu 5: Cho đoạn thông tin sau: "Đến cuối thế kỉ XIX, các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp, Đức... đã hoàn thành việc phân chia thuộc địa trên thế giới. Việc tranh giành thuộc địa trở nên gay gắt, là một trong những nguyên nhân dẫn đến các cuộc xung đột lớn." Đoạn thông tin này phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự hình thành tư bản tài chính.
  • B. Việc xuất khẩu tư bản có ý nghĩa quan trọng.
  • C. Việc các cường quốc đế quốc lớn đã chia nhau xong đất đai trên thế giới.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền.

Câu 6: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hình thức hoạt động kinh tế giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và giai đoạn độc quyền.

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh có xuất khẩu tư bản, giai đoạn độc quyền chỉ xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh có nhiều chủ thể kinh tế nhỏ cạnh tranh bình đẳng, giai đoạn độc quyền có các tổ chức lớn chi phối thị trường.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh không có khủng hoảng, giai đoạn độc quyền thường xuyên xảy ra khủng hoảng.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh chỉ tập trung vào công nghiệp nhẹ, giai đoạn độc quyền tập trung vào nông nghiệp.

Câu 7: Sự kiện Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) và Cách mạng Tân Hợi (Trung Quốc) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có ý nghĩa chung gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến và đưa đất nước lên con đường xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở châu Phi.
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn các cường quốc đế quốc châu Âu.
  • D. Góp phần mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản sang khu vực châu Á.

Câu 8: Tại sao giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX được gọi là giai đoạn "đế quốc chủ nghĩa" của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Do các nước tư bản độc quyền đẩy mạnh xâm lược và thống trị thuộc địa để tìm kiếm thị trường và nguyên liệu.
  • B. Do các nước tư bản chuyển sang chế độ quân chủ lập hiến.
  • C. Do các nước tư bản tập trung phát triển nông nghiệp thay vì công nghiệp.
  • D. Do sự ra đời của các liên minh quân sự giữa các nước tư bản.

Câu 9: Theo quan điểm của Lênin, đặc trưng kinh tế cốt lõi nào tạo nên bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Việc phân chia thế giới về mặt lãnh thổ.
  • B. Sự thống trị của các tổ chức độc quyền.
  • C. Sự hình thành các khối liên minh quân sự.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tư bản tài chính trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho các ngành công nghiệp.
  • B. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Không có ảnh hưởng đến đời sống chính trị.
  • D. Nắm quyền chi phối toàn bộ đời sống kinh tế và chính trị của các nước đế quốc.

Câu 11: Sự kiện nào dưới đây được coi là mốc đánh dấu sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn hiện đại?

  • A. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Sau Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • C. Sau Cách mạng tư sản Pháp.
  • D. Sau khi các tổ chức độc quyền ra đời.

Câu 12: Một trong những đặc điểm nổi bật về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?

  • A. Tỷ lệ lao động nông nghiệp chiếm đa số.
  • B. Trình độ chuyên môn của người lao động nhìn chung còn thấp.
  • C. Tăng tỷ lệ lao động trí thức, lao động trong ngành dịch vụ và yêu cầu trình độ chuyên môn cao hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu và trình độ lao động.

Câu 13: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước trong giai đoạn hiện đại.

  • A. Nhằm giải quyết các mâu thuẫn nội tại, khủng hoảng kinh tế và thúc đẩy sự phát triển trong bối cảnh mới.
  • B. Nhà nước muốn quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Các tổ chức độc quyền không còn khả năng tự hoạt động.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường.

Câu 14: Tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện rõ nhất thông qua khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng và tiếp tục tăng trưởng?

  • A. Giải quyết triệt để vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
  • C. Thiết lập nền dân chủ hoàn hảo cho mọi tầng lớp.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh, thích nghi với những biến động của tình hình thế giới.

Câu 15: Thách thức nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được minh họa rõ nét qua các phong trào phản kháng xã hội bùng nổ tại nhiều nước tư bản phát triển trong những năm gần đây (ví dụ như phong trào "Chiếm Phố Wall" hay "99 chống lại 1")?

  • A. Thiếu khả năng áp dụng thành tựu khoa học - công nghệ.
  • B. Gia tăng tình trạng chênh lệch giàu - nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý kinh tế.
  • D. Không có khả năng mở rộng thị trường ra nước ngoài.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và độc quyền xuyên quốc gia.
  • B. Có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu cách mạng khoa học - công nghệ.
  • C. Lực lượng lao động có nhiều chuyển biến về cơ cấu và trình độ chuyên môn.
  • D. Các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự mở rộng đáng kể của chủ nghĩa tư bản ra bên ngoài châu Âu trong thế kỉ XVIII?

  • A. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh.
  • C. Cách mạng tư sản Hà Lan.
  • D. Đại cách mạng Pháp.

Câu 18: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chính của các cuộc cách mạng tư sản trong thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản.

  • A. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Lật đổ chế độ phong kiến hoặc giải phóng dân tộc, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
  • C. Xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế mạnh mẽ hơn.
  • D. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp.

Câu 19: Tại sao nói cách mạng công nghiệp đã "khẳng định sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản" ở châu Âu và Bắc Mỹ?

  • A. Vì nó dẫn đến sự sụp đổ của tất cả các chế độ phong kiến còn sót lại.
  • B. Vì nó chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của nền kinh tế tiểu nông.
  • C. Vì nó thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển vượt bậc, củng cố vị thế kinh tế và xã hội của giai cấp tư sản.
  • D. Vì nó giúp các nước tư bản giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.

Câu 20: Liên hệ giữa sự phát triển của các tổ chức độc quyền và chính sách xâm lược, mở rộng thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Các tổ chức độc quyền ra đời làm tăng nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và nơi đầu tư, thúc đẩy chính sách xâm lược thuộc địa.
  • B. Chính sách xâm lược thuộc địa dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền không liên quan đến việc mở rộng thuộc địa.
  • D. Việc xâm lược thuộc địa nhằm mục đích chính là truyền bá văn hóa và giáo dục.

Câu 21: Đánh giá tác động của chủ nghĩa đế quốc đối với các dân tộc thuộc địa.

  • A. Giúp các dân tộc thuộc địa phát triển kinh tế độc lập và hiện đại hóa đất nước.
  • B. Thúc đẩy sự bình đẳng giữa chính quốc và thuộc địa.
  • C. Gây ra sự bóc lột tàn bạo, kìm hãm sự phát triển và đẩy các dân tộc thuộc địa vào tình trạng phụ thuộc.
  • D. Chủ yếu mang lại lợi ích cho người dân thuộc địa.

Câu 22: Tại sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính "toàn cầu"?

  • A. Vì tất cả các quốc gia trên thế giới đều đã trở thành nước tư bản.
  • B. Vì chỉ có các nước tư bản mới tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Vì chỉ có các nước tư bản mới có khả năng phát triển khoa học - công nghệ.
  • D. Vì nền kinh tế thế giới có sự liên kết chặt chẽ, các công ty xuyên quốc gia hoạt động mạnh mẽ và các vấn đề kinh tế có ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu.

Câu 23: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những tiềm năng lớn nhất giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh đầy biến động?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi của tình hình thế giới.
  • B. Khả năng loại bỏ hoàn toàn bất bình đẳng xã hội.
  • C. Khả năng giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp.
  • D. Khả năng kiểm soát tuyệt đối mọi mặt của đời sống xã hội.

Câu 24: Thách thức nào dưới đây không chỉ ảnh hưởng đến các nước tư bản mà còn mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

  • A. Mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền trong nước.
  • C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng hoảng năng lượng.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền trong một quốc gia.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, hãy xác định trình tự phát triển từ giai đoạn đầu đến hiện tại.

  • A. Độc quyền -> Tự do cạnh tranh -> Hiện đại.
  • B. Tự do cạnh tranh -> Độc quyền (Đế quốc) -> Hiện đại.
  • C. Hiện đại -> Độc quyền -> Tự do cạnh tranh.
  • D. Tự do cạnh tranh -> Hiện đại -> Độc quyền.

Câu 26: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia đầu tiên (Anh, Hà Lan).

  • A. Lật đổ hoặc hạn chế quyền lực của chế độ phong kiến, mở đường cho phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội tồn tại từ thời phong kiến.
  • C. Thiết lập nền hòa bình vĩnh cửu trên toàn thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 27: Phân tích vai trò của sự phát triển khoa học - công nghệ đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.

  • A. Khoa học - công nghệ chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng.
  • B. Khoa học - công nghệ làm gia tăng khủng hoảng kinh tế.
  • C. Khoa học - công nghệ chỉ được áp dụng trong lĩnh vực quân sự.
  • D. Là nền tảng cho sự phát triển lực lượng sản xuất ở trình độ cao, tạo ra năng suất lao động khổng lồ.

Câu 28: Một trong những hạn chế cố hữu của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến nay là gì?

  • A. Thiếu khả năng mở rộng thị trường.
  • B. Không giải quyết được triệt để mâu thuẫn giữa tư bản và lao động, tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng kinh tế chu kỳ.
  • C. Không thúc đẩy được sự phát triển của lực lượng sản xuất.
  • D. Chỉ tồn tại ở một vài quốc gia nhất định.

Câu 29: Tại sao việc hình thành tư bản tài chính (sự dung hợp tư bản ngân hàng và công nghiệp) lại là một bước phát triển mới so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Vì nó làm giảm quy mô của các doanh nghiệp.
  • B. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn vai trò của ngân hàng.
  • C. Vì nó tạo ra sức mạnh kinh tế tập trung, có khả năng chi phối rộng lớn hơn trên cả lĩnh vực sản xuất và tài chính.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đang thu hẹp quy mô và ảnh hưởng.
  • B. Toàn cầu hóa giúp chủ nghĩa tư bản giải quyết mọi mâu thuẫn nội tại.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đang tách rời hoàn toàn khỏi nền kinh tế thế giới.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại vừa tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa để phát triển, vừa phải đối mặt với những thách thức mang tính toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu sự xác lập thắng lợi của chủ nghĩa tư bản ở một trong những quốc gia châu Âu đầu tiên, mở ra con đường phát triển mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác động chính của Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự ra đời của các tổ chức độc quyền (như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt) phản ánh đặc điểm nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao việc xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cho đoạn thông tin sau: 'Đến cuối thế kỉ XIX, các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp, Đức... đã hoàn thành việc phân chia thuộc địa trên thế giới. Việc tranh giành thuộc địa trở nên gay gắt, là một trong những nguyên nhân dẫn đến các cuộc xung đột lớn.' Đoạn thông tin này phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hình thức hoạt động kinh tế giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và giai đoạn độc quyền.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự kiện Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) và Cách mạng Tân Hợi (Trung Quốc) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có ý nghĩa chung gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX được gọi là giai đoạn 'đế quốc chủ nghĩa' của chủ nghĩa tư bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo quan điểm của Lênin, đặc trưng kinh tế cốt lõi nào tạo nên bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tư bản tài chính trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sự kiện nào dưới đây được coi là mốc đánh dấu sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những đặc điểm nổi bật về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước trong giai đoạn hiện đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện rõ nhất thông qua khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng và tiếp tục tăng trưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thách thức nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được minh họa rõ nét qua các phong trào phản kháng xã hội bùng nổ tại nhiều nước tư bản phát triển trong những năm gần đây (ví dụ như phong trào 'Chiếm Phố Wall' hay '99 chống lại 1')?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự mở rộng đáng kể của chủ nghĩa tư bản ra bên ngoài châu Âu trong thế kỉ XVIII?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chính của các cuộc cách mạng tư sản trong thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao nói cách mạng công nghiệp đã 'khẳng định sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản' ở châu Âu và Bắc Mỹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Liên hệ giữa sự phát triển của các tổ chức độc quyền và chính sách xâm lược, mở rộng thuộc địa của các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đánh giá tác động của chủ nghĩa đế quốc đối với các dân tộc thuộc địa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính 'toàn cầu'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những tiềm năng lớn nhất giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh đầy biến động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thách thức nào dưới đây không chỉ ảnh hưởng đến các nước tư bản mà còn mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, hãy xác định trình tự phát triển từ giai đoạn đầu đến hiện tại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia đầu tiên (Anh, Hà Lan).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của sự phát triển khoa học - công nghệ đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những hạn chế cố hữu của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc hình thành tư bản tài chính (sự dung hợp tư bản ngân hàng và công nghiệp) lại là một bước phát triển mới so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu trong các thế kỉ XVI-XVIII gắn liền với sự thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản. Đâu là đặc điểm chung về động lực thúc đẩy các cuộc cách mạng này?

  • A. Nhu cầu giải phóng nông dân khỏi chế độ phong kiến.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các công trường thủ công.
  • C. Áp lực từ các cuộc chiến tranh tôn giáo liên miên.
  • D. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa đang lên với quan hệ sản xuất phong kiến lỗi thời.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (khoảng cuối thế kỉ XVIII - cuối thế kỉ XIX) là gì?

  • A. Cạnh tranh giữa các nhà tư bản diễn ra gay gắt để chiếm lĩnh thị trường.
  • B. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào nền kinh tế.
  • D. Việc xuất khẩu tư bản trở thành hoạt động chủ yếu.

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) có tác động sâu sắc đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Tác động quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

  • A. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp vô sản.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
  • C. Chuyển nền sản xuất từ thủ công sang cơ khí hóa, tăng năng suất lao động vượt trội.
  • D. Gia tăng mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản.

Câu 4: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc). Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển biến này?

  • A. Sự suy yếu của các nước phong kiến.
  • B. Sự phát triển đến mức độ cao của lực lượng sản xuất và tích tụ tư bản.
  • C. Nhu cầu giải quyết tình trạng thất nghiệp gia tăng.
  • D. Ảnh hưởng từ các trào lưu tư tưởng xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Đặc trưng nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của các tổ chức độc quyền hình thành vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Liên minh giữa các nhà tư bản lớn.
  • B. Kiểm soát phần lớn việc sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa.
  • C. Nhằm mục đích thu lợi nhuận độc quyền cao.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.

Câu 6: Việc xuất khẩu tư bản (đầu tư vốn ra nước ngoài) trở thành đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa tư bản ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn xác lập.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc).
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 7: Quan sát bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp thế giới, trên thân ghi chữ "Standard Oil" (một tổ chức độc quyền dầu mỏ của Mỹ thời đó). Bức tranh này nhằm thể hiện điều gì về chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự bành trướng và chi phối kinh tế, chính trị trên phạm vi toàn cầu của các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp dầu mỏ.
  • C. Tinh thần cạnh tranh lành mạnh trên thị trường quốc tế.
  • D. Vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát các tập đoàn kinh tế lớn.

Câu 8: Sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng và thuộc địa là một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc. Đặc trưng này phản ánh trực tiếp nhu cầu nào của các nước tư bản độc quyền?

  • A. Nhu cầu về nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • C. Nhu cầu truyền bá văn minh phương Tây.
  • D. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ, nguồn nguyên liệu và nơi đầu tư tư bản.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Mức độ phát triển của lực lượng sản xuất.
  • B. Vai trò chi phối của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế.
  • C. Sự tồn tại của giai cấp tư sản và vô sản.
  • D. Việc sử dụng máy móc trong sản xuất.

Câu 10: Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, đế quốc Anh được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”. Danh xưng này phản ánh điều gì về nước Anh thời kỳ đó?

  • A. Anh sở hữu hệ thống thuộc địa rộng lớn trải khắp các châu lục.
  • B. Anh có nền kinh tế công nghiệp phát triển nhất thế giới.
  • C. Anh là quốc gia có ảnh hưởng văn hóa lớn nhất toàn cầu.
  • D. Anh là nước khởi đầu Cách mạng công nghiệp.

Câu 11: Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn nào trong lòng xã hội tư bản?

  • A. Mâu thuẫn giữa tư sản và quý tộc phong kiến.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
  • D. Mâu thuẫn giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa phong kiến.

Câu 12: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa tư bản bước vào giai đoạn phát triển mới, thường được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Đặc trưng nào dưới đây là TIÊU BIỂU cho giai đoạn này?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ các tổ chức độc quyền.
  • B. Nhà nước không can thiệp vào kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Sự kết hợp chặt chẽ giữa độc quyền tư nhân và sức mạnh của nhà nước (độc quyền nhà nước).

Câu 13: Một trong những tiềm năng to lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó có khả năng thích ứng và tồn tại trong bối cảnh mới, là gì?

  • A. Đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • B. Có khả năng tự điều chỉnh, đổi mới để vượt qua khủng hoảng và duy trì sự phát triển.
  • C. Không còn tình trạng phân hóa giàu nghèo.
  • D. Hoàn toàn kiểm soát được các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 14: Phong trào “Chiếm phố Wall” (Occupy Wall Street) bùng nổ ở Mỹ năm 2011, với khẩu hiệu “Chúng tôi là 99%”, nhằm phản đối điều gì?

  • A. Sự bất bình đẳng xã hội và chênh lệch giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
  • B. Chính sách đối ngoại của chính phủ Mỹ.
  • C. Việc làm suy giảm môi trường sống.
  • D. Thiếu tự do ngôn luận trong xã hội tư bản.

Câu 15: Thách thức nào dưới đây mang tính toàn cầu mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu các công nghệ sản xuất tiên tiến.
  • B. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.
  • C. Nguy cơ khủng hoảng tài chính, năng lượng, môi trường.
  • D. Không có khả năng mở rộng thị trường.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Anh.
  • B. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến trên toàn châu Âu.
  • C. Thiết lập chế độ cộng hòa đầu tiên trên thế giới.
  • D. Giải phóng nông dân khỏi mọi ràng buộc phong kiến.

Câu 17: Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Hoàn thành thống nhất nước Mỹ.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn chế độ nô lệ ở Bắc Mỹ.
  • C. Mở đầu kỷ nguyên độc quyền của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu.

Câu 18: Tại sao cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) lại được coi là một dấu mốc quan trọng trong việc mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Giúp Nhật Bản trở thành quốc gia xã hội chủ nghĩa đầu tiên ở châu Á.
  • B. Thúc đẩy Nhật Bản phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và trở thành một cường quốc.
  • C. Lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân phương Tây tại Nhật Bản.
  • D. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến theo mô hình phương Tây.

Câu 19: Sự ra đời của giai cấp vô sản (công nhân làm thuê) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Cách mạng công nghiệp.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lí.
  • C. Sự hình thành các quốc gia dân tộc.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.

Câu 20: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, sự cạnh tranh giữa các nước đế quốc về cơ bản là nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu mâu thuẫn nội bộ.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
  • C. Tranh giành thuộc địa và thị trường.
  • D. Cải thiện đời sống cho giai cấp vô sản.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại nhằm khắc phục một phần các mâu thuẫn nội tại?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • B. Tăng cường phúc lợi xã hội và điều chỉnh chính sách thuế để giảm bớt bất bình đẳng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của khoa học - công nghệ.

Câu 22: Phân tích vai trò của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) đối với sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Tạo cơ sở vật chất cho sự ra đời của các tổ chức độc quyền và chủ nghĩa đế quốc.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
  • D. Lần đầu tiên ứng dụng máy móc vào sản xuất.

Câu 23: Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của sự phát triển chủ nghĩa tư bản, đặc biệt trong giai đoạn đầu, là gì?

  • A. Nâng cao điều kiện sống cho mọi tầng lớp dân cư.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn nạn thất nghiệp.
  • C. Tăng cường sự đoàn kết trong xã hội.
  • D. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc và gia tăng mâu thuẫn xã hội.

Câu 24: Tại sao nói sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan và Anh vào thế kỉ XVII là một bước ngoặt lịch sử?

  • A. Đây là lần đầu tiên con người sử dụng máy móc trong sản xuất.
  • B. Đánh dấu sự thắng lợi của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa trước quan hệ sản xuất phong kiến ở những quốc gia này.
  • C. Mở đầu cho kỷ nguyên toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Thiết lập chế độ dân chủ phổ quát cho mọi công dân.

Câu 25: Thử thách nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện rõ nhất qua các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (ví dụ: 2008) và biến đổi khí hậu?

  • A. Sự suy giảm về trình độ khoa học công nghệ.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • C. Tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Sự sụp đổ của các tổ chức độc quyền.

Câu 26: Chủ nghĩa tư bản đã tác động như thế nào đến tiến trình lịch sử thế giới cận đại và hiện đại?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, làm thay đổi bộ mặt thế giới nhưng cũng tạo ra nhiều mâu thuẫn và xung đột.
  • B. Mang lại hòa bình và thịnh vượng cho tất cả các quốc gia.
  • C. Làm chậm lại tiến trình lịch sử do các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ chế độ phong kiến trên phạm vi toàn cầu.

Câu 27: Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (đa quốc gia) trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn các hoạt động kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế và sự bành trướng của tư bản trên phạm vi quốc tế.

Câu 28: Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa dựa trên việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, và hình thành tầng lớp doanh nhân. Theo kiến thức Bài 2, quốc gia này đang có những biểu hiện bước đầu của quá trình phát triển theo con đường nào?

  • A. Chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chủ nghĩa tư bản.
  • C. Chủ nghĩa phong kiến.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 29: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc, điểm khác biệt nào về mục tiêu của hoạt động kinh tế đối ngoại là quan trọng nhất?

  • A. Tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu hàng hóa, đế quốc chú trọng nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Tự do cạnh tranh chú trọng đầu tư vào công nghiệp, đế quốc chú trọng đầu tư vào nông nghiệp.
  • C. Tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu hàng hóa, đế quốc chú trọng xuất khẩu tư bản.
  • D. Tự do cạnh tranh chú trọng phát triển thị trường nội địa, đế quốc chú trọng thị trường nội địa.

Câu 30: Dựa vào kiến thức Bài 2, tại sao cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 lại được coi là cuộc khủng hoảng đặc trưng của chủ nghĩa tư bản độc quyền?

  • A. Do sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • B. Do sự can thiệp quá mức của nhà nước vào kinh tế.
  • C. Do thiếu nguồn nguyên liệu trầm trọng.
  • D. Do mâu thuẫn giữa năng lực sản xuất khổng lồ (nhờ độc quyền) với sức mua hạn chế của quần chúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu trong các thế kỉ XVI-XVIII gắn liền với sự thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản. Đâu là đặc điểm chung về động lực thúc đẩy các cuộc cách mạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (khoảng cuối thế kỉ XVIII - cuối thế kỉ XIX) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) có tác động sâu sắc đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Tác động quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc). Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển biến này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Đặc trưng nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của các tổ chức độc quyền hình thành vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Việc xuất khẩu tư bản (đầu tư vốn ra nước ngoài) trở thành đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa tư bản ở giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Quan sát bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp thế giới, trên thân ghi chữ 'Standard Oil' (một tổ chức độc quyền dầu mỏ của Mỹ thời đó). Bức tranh này nhằm thể hiện điều gì về chủ nghĩa đế quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng và thuộc địa là một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc. Đặc trưng này phản ánh trực tiếp nhu cầu nào của các nước tư bản độc quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, đế quốc Anh được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”. Danh xưng này phản ánh điều gì về nước Anh thời kỳ đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn nào trong lòng xã hội tư bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa tư bản bước vào giai đoạn phát triển mới, thường được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Đặc trưng nào dưới đây là TIÊU BIỂU cho giai đoạn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Một trong những tiềm năng to lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó có khả năng thích ứng và tồn tại trong bối cảnh mới, là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Phong trào “Chiếm phố Wall” (Occupy Wall Street) bùng nổ ở Mỹ năm 2011, với khẩu hiệu “Chúng tôi là 99%”, nhằm phản đối điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Thách thức nào dưới đây mang tính toàn cầu mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Tại sao cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) lại được coi là một dấu mốc quan trọng trong việc mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Sự ra đời của giai cấp vô sản (công nhân làm thuê) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, sự cạnh tranh giữa các nước đế quốc về cơ bản là nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại nhằm khắc phục một phần các mâu thuẫn nội tại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Phân tích vai trò của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) đối với sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Một trong những hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của sự phát triển chủ nghĩa tư bản, đặc biệt trong giai đoạn đầu, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Tại sao nói sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan và Anh vào thế kỉ XVII là một bước ngoặt lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Thử thách nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện rõ nhất qua các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (ví dụ: 2008) và biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Chủ nghĩa tư bản đã tác động như thế nào đến tiến trình lịch sử thế giới cận đại và hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (đa quốc gia) trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại là biểu hiện của xu hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa dựa trên việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, và hình thành tầng lớp doanh nhân. Theo kiến thức Bài 2, quốc gia này đang có những biểu hiện bước đầu của quá trình phát triển theo con đường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc, điểm khác biệt nào về mục tiêu của hoạt động kinh tế đối ngoại là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Dựa vào kiến thức Bài 2, tại sao cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 lại được coi là cuộc khủng hoảng đặc trưng của chủ nghĩa tư bản độc quyền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự xác lập chế độ tư bản chủ nghĩa ở Hà Lan vào nửa sau thế kỉ XVII?

  • A. Cách mạng tư sản Pháp.
  • B. Cách mạng tư sản Hà Lan.
  • C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Bắc Mỹ.
  • D. Cải cách Minh Trị ở Nhật Bản.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn tự do cạnh tranh (trước cuối thế kỉ XIX) là gì?

  • A. Các doanh nghiệp nhỏ hoạt động độc lập, cạnh tranh tự do.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền chi phối thị trường.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào điều tiết kinh tế.
  • D. Phổ biến hình thức xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn phương thức sản xuất phong kiến.
  • B. Chuyển chủ nghĩa tư bản sang giai đoạn độc quyền.
  • C. Thúc đẩy sản xuất phát triển mạnh mẽ, tạo cơ sở vật chất cho chủ nghĩa tư bản.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp vô sản.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Do nhu cầu mở rộng thị trường thuộc địa.
  • B. Do sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc.
  • C. Do cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929-1933.
  • D. Do sự tích tụ và tập trung sản xuất, tư bản đạt đến trình độ cao.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc (giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản)?

  • A. Xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối kinh tế.
  • B. Tư bản tài chính hình thành và có vai trò lớn.
  • C. Nhà nước không can thiệp vào đời sống kinh tế.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu tư bản.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa xuất khẩu hàng hóa và xuất khẩu tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

  • A. Xuất khẩu tư bản là đưa vốn ra nước ngoài để đầu tư, bóc lột; xuất khẩu hàng hóa là bán sản phẩm.
  • B. Xuất khẩu tư bản chỉ diễn ra giữa các nước tư bản phát triển; xuất khẩu hàng hóa diễn ra khắp nơi.
  • C. Xuất khẩu tư bản mang lại lợi nhuận thấp hơn xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Xuất khẩu tư bản do nhà nước thực hiện; xuất khẩu hàng hóa do tư nhân thực hiện.

Câu 7: Tại sao việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới lại trở thành một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Vì các nước thuộc địa đã tự nguyện sáp nhập vào các đế quốc.
  • B. Vì đây là kết quả tất yếu của quá trình xâm lược, tranh giành thuộc địa của các nước tư bản.
  • C. Vì các nước đế quốc muốn giúp đỡ các dân tộc kém phát triển.
  • D. Vì các nước đế quốc cần nơi di dân để giải quyết vấn đề dân số.

Câu 8: Biệt danh

  • A. Đức, phản ánh sức mạnh công nghiệp vượt trội.
  • B. Mỹ, phản ánh sự giàu có nhờ tài nguyên.
  • C. Pháp, phản ánh sự ảnh hưởng văn hóa rộng khắp.
  • D. Anh, phản ánh hệ thống thuộc địa rộng lớn trên toàn cầu.

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX, cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa và phát triển thành một cường quốc tư bản.
  • B. Lật đổ chế độ phong kiến, thành lập nhà nước dân chủ cộng hòa.
  • C. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa phong kiến và tư bản.
  • D. Mở đường cho sự du nhập hoàn toàn văn hóa phương Tây.

Câu 10: So sánh hai giai đoạn Tự do cạnh tranh và Độc quyền của chủ nghĩa tư bản. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc kinh tế là gì?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh có công nghiệp phát triển; giai đoạn độc quyền chỉ có nông nghiệp phát triển.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh nhà nước kiểm soát; giai đoạn độc quyền tư nhân hoàn toàn tự do.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa trên cạnh tranh của nhiều doanh nghiệp nhỏ; giai đoạn độc quyền dựa trên sự chi phối của các tổ chức độc quyền lớn.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh chỉ có xuất khẩu hàng hóa; giai đoạn độc quyền chỉ có xuất khẩu tư bản.

Câu 11: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản bước sang giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Đặc trưng nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất "hiện đại" của giai đoạn này?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ của các cuộc chiến tranh giành thuộc địa.
  • B. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Vai trò của các tổ chức độc quyền bị suy giảm.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ vào sản xuất và đời sống.

Câu 12: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho khả năng này?

  • A. Các chính phủ tư bản ban hành chính sách để giải quyết khủng hoảng, điều tiết kinh tế.
  • B. Các nước tư bản từ bỏ hoàn toàn chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng thất nghiệp trong xã hội.
  • D. Xóa bỏ sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 13: Bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp nơi, trên thân ghi chữ "Monopoly". Bức tranh này có thể được sử dụng để minh họa đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Sự phát triển của hệ thống đường sắt.
  • B. Sự chi phối rộng khắp của các tổ chức độc quyền.
  • C. Quá trình mở rộng thuộc địa ra bên ngoài châu Âu.
  • D. Tình trạng cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, liên quan đến sự bất bình đẳng xã hội, là gì?

  • A. Tỷ lệ mù chữ cao.
  • B. Thiếu lương thực trầm trọng.
  • C. Tình trạng thiếu việc làm do tự động hóa.
  • D. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 15: Tại sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu?

  • A. Các mối liên hệ kinh tế, tài chính, văn hóa giữa các nước tư bản và phần còn lại của thế giới ngày càng chặt chẽ.
  • B. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều đã trở thành nước tư bản.
  • C. Các công ty độc quyền chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia của mình.
  • D. Chỉ có một trung tâm kinh tế duy nhất trên thế giới.

Câu 16: So sánh chủ nghĩa đế quốc Anh và Đức cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX. Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm kinh tế là gì?

  • A. Anh chú trọng công nghiệp nặng, Đức chú trọng công nghiệp nhẹ.
  • B. Anh phát triển dựa vào nông nghiệp, Đức phát triển dựa vào thương mại.
  • C. Anh là đế quốc thực dân kiểu cũ (sức mạnh thuộc địa lớn, công nghiệp phát triển chậm hơn Đức); Đức là đế quốc quân phiệt hiếu chiến (công nghiệp phát triển nhanh, ít thuộc địa).
  • D. Anh không có tổ chức độc quyền, Đức có nhiều tổ chức độc quyền.

Câu 17: Cải cách, canh tân đất nước theo khuôn mẫu phương Tây ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỉ XIX có ý nghĩa gì đối với sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Xiêm trở thành thuộc địa của một nước tư bản châu Âu.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn chế độ quân chủ ở Xiêm.
  • C. Xiêm trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu châu Á.
  • D. Giúp Xiêm duy trì độc lập tương đối và phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa.

Câu 18: Tại sao các cuộc cách mạng tư sản (như Cách mạng Anh, Pháp, Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ) lại được coi là sự kiện đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Vì các cuộc cách mạng này đã xóa bỏ hoàn toàn mọi tàn dư phong kiến.
  • B. Vì các cuộc cách mạng này đã lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển.
  • C. Vì các cuộc cách mạng này đã thành lập nhà nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Vì các cuộc cách mạng này đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về thách thức an ninh phi truyền thống mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt?

  • A. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, an ninh mạng.
  • B. Chiến tranh giữa các quốc gia.
  • C. Xung đột vũ trang giành thuộc địa.
  • D. Các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Câu 20: Sự hình thành tư bản tài chính trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

  • A. Tư bản nông nghiệp và tư bản công nghiệp.
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản công nghiệp.
  • C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • D. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân.

Câu 21: Tại sao nói cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911 ở Trung Quốc góp phần mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Cách mạng đã thành lập một nhà nước tư bản phát triển mạnh.
  • B. Cách mạng lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, tạo điều kiện cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển.
  • C. Cách mạng giúp Trung Quốc giành lại độc lập hoàn toàn từ tay các nước đế quốc.
  • D. Cách mạng đưa Trung Quốc trở thành cường quốc quân sự.

Câu 22: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước có sự thay đổi đáng kể so với giai đoạn tự do cạnh tranh. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Nhà nước can thiệp và điều tiết kinh tế ở mức độ nhất định để giải quyết các vấn đề xã hội và khủng hoảng.
  • B. Nhà nước hoàn toàn không tham gia vào hoạt động kinh tế.
  • C. Nhà nước chỉ tập trung vào lĩnh vực quốc phòng.
  • D. Nhà nước sở hữu toàn bộ các xí nghiệp lớn.

Câu 23: Một nhà kinh tế nhận định: "Trong giai đoạn này, việc tìm kiếm các thị trường mới để bán hàng hóa đã dư thừa và nơi để đầu tư số vốn khổng lồ tích lũy được trở thành động lực chính thúc đẩy sự bành trướng." Nhận định này mô tả đặc điểm kinh tế của giai đoạn nào trong lịch sử chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn xác lập (trước Cách mạng công nghiệp).
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh (sau Cách mạng công nghiệp).
  • C. Giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc).
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại (sau Chiến tranh thế giới thứ hai).

Câu 24: Khác với các hình thức độc quyền như các-ten hay xanh-đi-ca, tơ-rớt ở Mỹ cuối thế kỉ XIX có đặc điểm tổ chức như thế nào?

  • A. Các thành viên vẫn độc lập về sản xuất và thương nghiệp.
  • B. Các thành viên chỉ hợp tác về mặt tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Các thành viên chỉ hợp tác về mặt giá cả và thị trường.
  • D. Các thành viên hoàn toàn sáp nhập lại, thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ dưới một ban quản trị duy nhất.

Câu 25: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc ứng phó với các vấn đề toàn cầu?

  • A. Có khả năng huy động nguồn lực lớn và ứng dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết một số thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • B. Đã xóa bỏ hoàn toàn nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
  • C. Đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Không còn bị ảnh hưởng bởi các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 26: Một trong những hệ quả tiêu cực của sự phát triển chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
  • B. Giảm thiểu sự bóc lột lao động.
  • C. Gia tăng mâu thuẫn giữa các nước đế quốc dẫn đến chiến tranh.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng bất bình đẳng.

Câu 27: Phân tích tác động của Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến nước Pháp, không lan ra các nước khác.
  • B. Lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền cộng hòa, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở Pháp và ảnh hưởng đến châu Âu.
  • C. Thiết lập lại chế độ quân chủ chuyên chế.
  • D. Chỉ tập trung vào cải cách nông nghiệp.

Câu 28: Tại sao chủ nghĩa tư bản hiện đại được gọi là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước?

  • A. Vì nhà nước sở hữu tất cả các tổ chức độc quyền.
  • B. Vì các tổ chức độc quyền hoàn toàn kiểm soát nhà nước.
  • C. Vì chỉ có nhà nước mới được phép thành lập tổ chức độc quyền.
  • D. Vì có sự kết hợp, hòa quyện giữa sức mạnh của các tổ chức độc quyền tư nhân và sức mạnh của nhà nước tư sản.

Câu 29: So sánh tiềm năng và thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điểm nào sau đây thể hiện sự đối lập giữa tiềm năng và thách thức?

  • A. Tiềm năng là khả năng tự điều chỉnh để tồn tại, trong khi thách thức là những mâu thuẫn xã hội, khủng hoảng tiềm ẩn khó giải quyết triệt để.
  • B. Tiềm năng là phát triển công nghệ, thách thức là phát triển nông nghiệp.
  • C. Tiềm năng là kinh nghiệm quản lý, thách thức là thiếu kinh nghiệm.
  • D. Tiềm năng là toàn cầu hóa, thách thức là khu vực hóa.

Câu 30: Việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp đỡ các nước nghèo phát triển kinh tế.
  • B. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở các nước kém phát triển, nơi có nhân công rẻ và thị trường đầu tư hấp dẫn.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho các nước thuộc địa.
  • D. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự xác lập chế độ tư bản chủ nghĩa ở Hà Lan vào nửa sau thế kỉ XVII?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn tự do cạnh tranh (trước cuối thế kỉ XIX) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc (giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa xuất khẩu hàng hóa và xuất khẩu tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới lại trở thành một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Biệt danh "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn" dùng để chỉ nước nào vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX và phản ánh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX, cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh hai giai đoạn Tự do cạnh tranh và Độc quyền của chủ nghĩa tư bản. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản bước sang giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Đặc trưng nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất 'hiện đại' của giai đoạn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho khả năng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bức tranh biếm họa mô tả một con bạch tuộc khổng lồ với các xúc tu vươn ra khắp nơi, trên thân ghi chữ 'Monopoly'. Bức tranh này có thể được sử dụng để minh họa đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, liên quan đến sự bất bình đẳng xã hội, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh chủ nghĩa đế quốc Anh và Đức cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX. Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Cải cách, canh tân đất nước theo khuôn mẫu phương Tây ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỉ XIX có ý nghĩa gì đối với sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao các cuộc cách mạng tư sản (như Cách mạng Anh, Pháp, Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ) lại được coi là sự kiện đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về thách thức an ninh phi truyền thống mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự hình thành tư bản tài chính trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao nói cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911 ở Trung Quốc góp phần mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước có sự thay đổi đáng kể so với giai đoạn tự do cạnh tranh. Sự thay đổi đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà kinh tế nhận định: 'Trong giai đoạn này, việc tìm kiếm các thị trường mới để bán hàng hóa đã dư thừa và nơi để đầu tư số vốn khổng lồ tích lũy được trở thành động lực chính thúc đẩy sự bành trướng.' Nhận định này mô tả đặc điểm kinh tế của giai đoạn nào trong lịch sử chủ nghĩa tư bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khác với các hình thức độc quyền như các-ten hay xanh-đi-ca, tơ-rớt ở Mỹ cuối thế kỉ XIX có đặc điểm tổ chức như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc ứng phó với các vấn đề toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những hệ quả tiêu cực của sự phát triển chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tác động của Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao chủ nghĩa tư bản hiện đại được gọi là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh tiềm năng và thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điểm nào sau đây thể hiện sự đối lập giữa tiềm năng và thách thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của các công trường thủ công tập trung và sự phát triển của thương nghiệp là những biểu hiện rõ nét nhất cho sự xuất hiện của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở châu Âu trong giai đoạn nào?

  • A. Thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVI
  • B. Thế kỷ XVI - XVII
  • C. Thế kỷ XVIII
  • D. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Âu đã đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản và mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp?

  • A. Cách mạng Hà Lan thế kỷ XVI
  • B. Cách mạng Anh thế kỷ XVII
  • C. Đại Cách mạng Pháp thế kỷ XVIII
  • D. Các cuộc cách mạng 1848 ở châu Âu

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc mở rộng phạm vi địa lý của chủ nghĩa tư bản ra bên ngoài châu Âu?

  • A. Thống nhất nước Đức (1871)
  • B. Đại Cách mạng Pháp (1789)
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII)
  • D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỷ XVIII)

Câu 4: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

  • A. Cướp bóc của cải, tài nguyên từ các thuộc địa và sự bần cùng hóa nông dân.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Sự can thiệp và bảo hộ của nhà nước phong kiến.
  • D. Hoạt động từ thiện và giúp đỡ người nghèo của giai cấp tư sản.

Câu 5: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sản xuất dẫn đến sự tập trung tư bản ngày càng cao. Hiện tượng này trực tiếp tạo ra tiền đề cho sự ra đời của:

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Các tổ chức độc quyền.
  • D. Chế độ phong kiến chuyên chế.

Câu 6: Đặc điểm kinh tế cốt lõi nào đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế.
  • B. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước.
  • C. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa trở thành hoạt động chính.

Câu 7: Trong các hình thức tổ chức độc quyền sau đây phổ biến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, hình thức nào là sự liên minh giữa các nhà tư bản sản xuất và tiêu thụ cùng một loại sản phẩm, các thành viên vẫn giữ độc lập về sản xuất và pháp lý?

  • A. Các-ten (Cartel)
  • B. Xanh-đi-ca (Syndicate)
  • C. Tơ-rớt (Trust)
  • D. Công-xooc-xi-om (Consortium)

Câu 8: Sự "dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp" để hình thành "tư bản tài chính" - một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc - phản ánh điều gì về vai trò của hệ thống ngân hàng lúc bấy giờ?

  • A. Ngân hàng chỉ đơn thuần là nơi gửi tiền và cho vay ngắn hạn.
  • B. Ngân hàng trở thành trung tâm quyền lực tài chính, chi phối cả sản xuất công nghiệp thông qua đầu tư.
  • C. Các nhà công nghiệp mua lại toàn bộ hệ thống ngân hàng.
  • D. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây được xem là "đứa con đẻ" của chủ nghĩa tư bản độc quyền, thể hiện nhu cầu tất yếu về thị trường, nguyên liệu và lợi nhuận siêu ngạch?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • B. Sự hình thành các công ty cổ phần.
  • C. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
  • D. Chủ nghĩa đế quốc.

Câu 10: Biệt danh "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn" cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của đế quốc Anh?

  • A. Sở hữu hệ thống thuộc địa rộng lớn trên khắp thế giới.
  • B. Nền công nghiệp phát triển nhất thế giới.
  • C. Lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới.
  • D. Chế độ chính trị ổn định nhất châu Âu.

Câu 11: Không chỉ dừng lại ở việc xuất khẩu hàng hóa, cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản độc quyền còn đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu tư bản. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Giúp đỡ các nước kém phát triển.
  • B. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn thông qua đầu tư vào nơi có chi phí thấp, thị trường tiềm năng.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • D. Quảng bá sản phẩm và văn hóa ra nước ngoài.

Câu 12: Việc các cường quốc tư bản lớn "chia nhau xong đất đai trên thế giới" vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp quan trọng nhất nào?

  • A. Chấm dứt mọi mâu thuẫn giữa các nước đế quốc.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
  • C. Gia tăng mâu thuẫn, cạnh tranh gay gắt giữa các đế quốc nhằm tranh giành lại thuộc địa.
  • D. Tạo ra một trật tự thế giới hòa bình và ổn định.

Câu 13: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản và các cuộc cải cách theo hướng tư bản chủ nghĩa ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Giúp các quốc gia này trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước phương Tây.
  • C. Thiết lập chế độ dân chủ đại nghị hoàn chỉnh.
  • D. Góp phần mở rộng phạm vi ảnh hưởng và phát triển của chủ nghĩa tư bản sang khu vực châu Á.

Câu 14: Một trong những tác động tiêu cực mang tính toàn cầu của chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và dẫn đến các cuộc chiến tranh tranh giành thuộc địa.
  • B. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
  • C. Mang lại sự phát triển kinh tế và văn hóa cho các quốc gia thuộc địa.
  • D. Thiết lập một trật tự kinh tế thế giới công bằng.

Câu 15: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên những đặc trưng mới của giai đoạn này?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại.
  • C. Việc thành lập Liên hợp quốc.
  • D. Sự phục hồi kinh tế sau chiến tranh.

Câu 16: Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước là đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Khái niệm này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước tư sản sở hữu toàn bộ các xí nghiệp độc quyền.
  • B. Các tổ chức độc quyền kiểm soát hoàn toàn bộ máy nhà nước.
  • C. Sự can thiệp và điều tiết ngày càng sâu rộng của nhà nước tư sản vào nền kinh tế nhằm phục vụ lợi ích của các tập đoàn độc quyền.
  • D. Nhà nước và các tổ chức độc quyền hoạt động hoàn toàn tách biệt.

Câu 17: Một trong những tiềm năng to lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó có khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng và tiếp tục tồn tại, phát triển là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự bất bình đẳng xã hội.
  • B. Không còn mâu thuẫn nội tại.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự trợ giúp từ bên ngoài.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh, thích nghi và đổi mới liên tục dựa trên thành tựu khoa học công nghệ.

Câu 18: Phong trào "Chiếm Phố Wall" (Occupy Wall Street) nổ ra tại Mỹ năm 2011, với khẩu hiệu "Chúng tôi là 99%", phản ánh rõ nhất thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Thiếu hụt nguồn lực lao động có trình độ cao.
  • C. Sự suy thoái của nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Vấn đề an ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.

Câu 19: Bên cạnh những tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ mang tính toàn cầu. Nguy cơ nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho thách thức này?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.
  • B. Các cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ, năng lượng, môi trường mang tính dây chuyền.
  • C. Sự quay trở lại của chế độ phong kiến.
  • D. Sự sụp đổ của các tập đoàn độc quyền lớn.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất cạnh tranh giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Từ cạnh tranh giữa nhiều xí nghiệp nhỏ sang cạnh tranh giữa các tập đoàn độc quyền khổng lồ và sự chi phối thị trường của các tổ chức độc quyền.
  • B. Từ cạnh tranh trong nước sang cạnh tranh quốc tế.
  • C. Từ cạnh tranh bằng giá sang cạnh tranh bằng chất lượng.
  • D. Từ cạnh tranh lành mạnh sang cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh không đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay?

  • A. Xuất hiện chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
  • B. Vai trò của khoa học - công nghệ ngày càng quyết định.
  • C. Có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại.
  • D. Đã giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội và khủng hoảng kinh tế.

Câu 22: Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (transnational corporations) là một biểu hiện của đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia và xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Sự trở lại của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • D. Vai trò giảm sút của tư bản tài chính.

Câu 23: Bức tranh biếm họa thể hiện hình ảnh một tập đoàn kinh tế khổng lồ đang thò những xúc tu bạch tuộc ra khắp nơi, kiểm soát các ngành công nghiệp, ngân hàng và thậm chí cả báo chí. Bức tranh này có khả năng phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển của công trường thủ công.
  • B. Chế độ phong kiến chuyên chế.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • D. Sự chi phối và lũng đoạn của các tổ chức độc quyền.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây ở châu Á được xem là một trong những yếu tố góp phần cản trở sự bành trướng hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản phương Tây trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc.
  • B. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (cuối thế kỷ XIX).
  • C. Cải cách, canh tân ở Xiêm.
  • D. Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.

Câu 25: Nhìn lại quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua các giai đoạn chính theo trình tự nào?

  • A. Xác lập (Tự do cạnh tranh) -> Độc quyền (Đế quốc) -> Hiện đại.
  • B. Độc quyền -> Xác lập -> Hiện đại.
  • C. Hiện đại -> Độc quyền -> Xác lập.
  • D. Xác lập -> Hiện đại -> Độc quyền.

Câu 26: Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong lòng xã hội phong kiến là kết quả trực tiếp của quá trình nào?

  • A. Các cuộc phát kiến địa lý.
  • B. Sự suy tàn của nhà nước phong kiến.
  • C. Sự hình thành và phát triển của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
  • D. Các cuộc chiến tranh tôn giáo.

Câu 27: Việc xuất khẩu tư bản trở thành "đặc biệt quan trọng" (theo V.I. Lênin) trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc chủ yếu là do:

  • A. Các nước thuộc địa thiếu vốn trầm trọng.
  • B. Các nước đế quốc muốn giúp đỡ kinh tế cho thuộc địa.
  • C. Lợi nhuận từ xuất khẩu hàng hóa giảm sút nghiêm trọng.
  • D. Sự dư thừa tư bản ở các nước chính quốc và lợi nhuận đầu tư ở thuộc địa cao hơn trong nước.

Câu 28: Một trong những biểu hiện của sự thích nghi và điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để đối phó với các thách thức là gì?

  • A. Tăng cường phúc lợi xã hội, điều chỉnh chính sách thuế để giảm bớt bất bình đẳng (ở mức độ nhất định).
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế tự do cạnh tranh hoàn toàn.
  • C. Giảm bớt vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 29: Dựa vào đặc điểm "đã chia nhau xong đất đai trên thế giới", V.I. Lênin đã nhận định chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn gì của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn khởi đầu.
  • B. Giai đoạn tột cùng (cao nhất).
  • C. Giai đoạn suy thoái.
  • D. Giai đoạn chuyển tiếp.

Câu 30: Thách thức nào sau đây đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính chất phi truyền thống và ngày càng trở nên nghiêm trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Cạnh tranh giữa các tập đoàn độc quyền.
  • B. Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản.
  • C. An ninh môi trường, an ninh lương thực, dịch bệnh toàn cầu.
  • D. Chiến tranh giữa các quốc gia đế quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự ra đời của các công trường thủ công tập trung và sự phát triển của thương nghiệp là những biểu hiện rõ nét nhất cho sự xuất hiện của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở châu Âu trong giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Âu đã đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản và mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc mở rộng phạm vi địa lý của chủ nghĩa tư bản ra bên ngoài châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sản xuất dẫn đến sự tập trung tư bản ngày càng cao. Hiện tượng này trực tiếp tạo ra tiền đề cho sự ra đời của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đặc điểm kinh tế cốt lõi nào đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các hình thức tổ chức độc quyền sau đây phổ biến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, hình thức nào là sự liên minh giữa các nhà tư bản sản xuất và tiêu thụ cùng một loại sản phẩm, các thành viên vẫn giữ độc lập về sản xuất và pháp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự 'dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp' để hình thành 'tư bản tài chính' - một đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc - phản ánh điều gì về vai trò của hệ thống ngân hàng lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây được xem là 'đứa con đẻ' của chủ nghĩa tư bản độc quyền, thể hiện nhu cầu tất yếu về thị trường, nguyên liệu và lợi nhuận siêu ngạch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biệt danh 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn' cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của đế quốc Anh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Không chỉ dừng lại ở việc xuất khẩu hàng hóa, cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản độc quyền còn đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu tư bản. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc các cường quốc tư bản lớn 'chia nhau xong đất đai trên thế giới' vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp quan trọng nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản và các cuộc cải cách theo hướng tư bản chủ nghĩa ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những tác động tiêu cực mang tính toàn cầu của chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên những đặc trưng mới của giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước là đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Khái niệm này thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những tiềm năng to lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó có khả năng vượt qua các cuộc khủng hoảng và tiếp tục tồn tại, phát triển là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phong trào 'Chiếm Phố Wall' (Occupy Wall Street) nổ ra tại Mỹ năm 2011, với khẩu hiệu 'Chúng tôi là 99%', phản ánh rõ nhất thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bên cạnh những tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ mang tính toàn cầu. Nguy cơ nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho thách thức này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất cạnh tranh giữa giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh *không đúng* về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự hình thành các công ty xuyên quốc gia (transnational corporations) là một biểu hiện của đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bức tranh biếm họa thể hiện hình ảnh một tập đoàn kinh tế khổng lồ đang thò những xúc tu bạch tuộc ra khắp nơi, kiểm soát các ngành công nghiệp, ngân hàng và thậm chí cả báo chí. Bức tranh này có khả năng phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự kiện nào sau đây ở châu Á được xem là một trong những yếu tố góp phần cản trở sự bành trướng hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản phương Tây trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhìn lại quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua các giai đoạn chính theo trình tự nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong lòng xã hội phong kiến là kết quả trực tiếp của quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc xuất khẩu tư bản trở thành 'đặc biệt quan trọng' (theo V.I. Lênin) trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc chủ yếu là do:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những biểu hiện của sự thích nghi và điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để đối phó với các thách thức là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào đặc điểm 'đã chia nhau xong đất đai trên thế giới', V.I. Lênin đã nhận định chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn gì của chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thách thức nào sau đây đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính chất phi truyền thống và ngày càng trở nên nghiêm trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

Viết một bình luận