Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Yếu tố địa lý nào của khu vực Đông Nam Á hải đảo đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc thu hút sự chú ý và xâm nhập sớm của các cường quốc phương Tây từ thế kỷ XVI?
- A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- B. Địa hình hiểm trở, dễ phòng thủ.
- C. Dân cư đông đúc, nguồn lao động dồi dào.
- D. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền phương Đông và phương Tây.
Câu 2: Phân tích mục đích sâu xa nhất của chính sách "chia để trị" (divide and rule) mà thực dân phương Tây áp dụng ở các nước Đông Nam Á là gì?
- A. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng về văn hóa cho các dân tộc.
- B. Tạo điều kiện cho các nhóm dân tộc thiểu số có quyền tự trị.
- C. Làm suy yếu sức mạnh đoàn kết dân tộc, dễ bề cai trị và bóc lột.
- D. Giảm bớt căng thẳng giữa các tầng lớp xã hội bản xứ.
Câu 3: Việc thực dân Pháp hoàn thành cơ bản quá trình xâm lược ba nước Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia vào cuối thế kỷ XIX đã tạo nên một thực thể chính trị mới là Liên bang Đông Dương. Thực thể này phản ánh rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?
- A. Tập trung hóa quyền lực và thiết lập bộ máy cai trị thống nhất trên quy mô rộng.
- B. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa và truyền thống của từng quốc gia.
- C. Phân tán quyền lực cho các chính quyền bản xứ tự quản.
- D. Thúc đẩy sự cạnh tranh kinh tế lành mạnh giữa ba nước.
Câu 4: Tại sao triều đình Xiêm dưới thời Rama IV và Rama V lại chủ động tiến hành cải cách theo hướng hiện đại hóa, khác biệt với thái độ của nhiều triều đình phong kiến Đông Nam Á khác cùng thời điểm?
- A. Họ nhận được sự bảo hộ quân sự từ một cường quốc phương Tây.
- B. Họ nhận thức rõ nguy cơ xâm lược và nhu cầu phát triển để bảo vệ độc lập.
- C. Họ bị ép buộc bởi các hiệp ước bất bình đẳng với thực dân.
- D. Nền kinh tế Xiêm đã phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện cho cải cách.
Câu 5: Phân tích tác động kinh tế tiêu cực nhất của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với các nước Đông Nam Á là gì?
- A. Thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng.
- B. Cải thiện đời sống vật chất cho đa số người dân bản xứ.
- C. Kinh tế thuộc địa bị cột chặt vào chính quốc, phát triển mất cân đối, lệ thuộc.
- D. Tăng cường hoạt động thương mại nội địa và liên khu vực.
Câu 6: Dưới tác động của chính sách cai trị thuộc địa, cơ cấu xã hội ở các nước Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX có sự biến đổi đáng kể. Sự biến đổi này thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
- A. Các giai cấp cũ bị phân hóa và xuất hiện các tầng lớp, giai cấp mới.
- B. Chế độ nô lệ và đẳng cấp xã hội truyền thống được củng cố.
- C. Sự đồng nhất về địa vị xã hội giữa người bản xứ và người châu Âu.
- D. Tầng lớp địa chủ phong kiến bị xóa bỏ hoàn toàn.
Câu 7: Công cuộc cải cách của vua Rama V ở Xiêm (cuối thế kỷ XIX) trên lĩnh vực xã hội, đặc biệt là việc xóa bỏ chế độ nô lệ, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
- B. Giảm bớt gánh nặng tài chính cho triều đình.
- C. Gây ra sự bất ổn xã hội nghiêm trọng.
- D. Giải phóng sức lao động, góp phần vào quá trình hiện đại hóa đất nước.
Câu 8: So sánh quá trình xâm lược của thực dân Pháp ở Đông Dương và thực dân Anh ở Mã Lai, điểm khác biệt cơ bản về phương thức xâm lược là gì?
- A. Pháp chủ yếu dùng vũ lực, Anh chủ yếu dùng ngoại giao.
- B. Pháp tiến hành chiến tranh quy mô lớn, Anh kết hợp chiến tranh với can thiệp nội bộ và từng bước thôn tính.
- C. Pháp xâm lược nhanh chóng, Anh xâm lược chậm rãi.
- D. Pháp chỉ xâm lược trên bộ, Anh chỉ xâm lược trên biển.
Câu 9: Chính sách giáo dục của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, dù có đưa vào một số yếu tố mới, nhưng mục đích chính không phải là "khai hóa văn minh" thực sự. Phân tích mục đích thực sự của chính sách này là gì?
- A. Nâng cao dân trí toàn diện cho người bản xứ.
- B. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa truyền thống.
- C. Đào tạo đội ngũ tay sai và phục vụ cho công cuộc khai thác, cai trị.
- D. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa phương Đông.
Câu 10: Bối cảnh quốc tế nào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã tạo điều kiện để Xiêm có thể duy trì được nền độc lập, dù là độc lập tương đối?
- A. Sự cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau giữa các cường quốc thực dân Anh và Pháp.
- B. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
- C. Xiêm có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.
- D. Các nước phương Tây không quan tâm đến vị trí chiến lược của Xiêm.
Câu 11: Phân tích lý do chính khiến các nước Đông Nam Á trở thành đối tượng xâm lược của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?
- A. Các nước Đông Nam Á gây chiến tranh xâm lược phương Tây.
- B. Chủ nghĩa tư bản phương Tây muốn truyền bá văn hóa hòa bình.
- C. Các nước Đông Nam Á giàu về nguồn nhân lực giá rẻ.
- D. Đông Nam Á là thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp nguyên liệu và nơi đầu tư hấp dẫn.
Câu 12: Dưới ách cai trị của thực dân, tầng lớp nông dân ở các nước Đông Nam Á phải chịu những tác động tiêu cực nào?
- A. Bị mất ruộng đất, bần cùng hóa, trở thành người làm thuê hoặc phu đồn điền.
- B. Được tiếp cận với khoa học kỹ thuật hiện đại trong nông nghiệp.
- C. Địa vị xã hội được nâng cao đáng kể.
- D. Được tự do buôn bán, trao đổi sản phẩm.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về chính sách cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?
- A. Chỉ tập trung vào việc khai thác kinh tế.
- B. Chỉ quan tâm đến việc truyền bá văn hóa phương Tây.
- C. Chỉ nhằm mục đích duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- D. Thực hiện chính sách cai trị trên mọi mặt: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm phục vụ lợi ích tối đa của chính quốc.
Câu 14: Việc triều đình Xiêm cử hoàng tử và con em quý tộc sang châu Âu du học dưới thời Rama V thể hiện chủ trương nào trong công cuộc cải cách?
- A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa truyền thống.
- B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự.
- C. Học hỏi và tiếp thu những thành tựu khoa học kỹ thuật, quản lý của phương Tây.
- D. Tránh sự ảnh hưởng của các nước châu Á khác.
Câu 15: So với cải cách Duy Tân Minh Trị ở Nhật Bản, công cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỷ XIX có điểm hạn chế nào?
- A. Không lật đổ được hoàn toàn chế độ phong kiến lạc hậu, vẫn còn phụ thuộc vào nước ngoài về nhiều mặt.
- B. Không đạt được bất kỳ thành tựu nào về kinh tế.
- C. Không chú trọng phát triển giáo dục.
- D. Không xóa bỏ được chế độ nô lệ.
Câu 16: Phân tích tác động văn hóa nào của chủ nghĩa thực dân được xem là tiêu cực và nguy hại nhất đối với bản sắc dân tộc của các nước Đông Nam Á?
- A. Sự du nhập của chữ viết La-tinh.
- B. Sự xói mòn, mai một những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
- C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc theo phong cách châu Âu.
- D. Sự phát triển của báo chí và xuất bản.
Câu 17: Dưới thời cai trị của thực dân, tầng lớp địa chủ phong kiến ở các nước Đông Nam Á có sự phân hóa như thế nào?
- A. Tất cả đều bị xóa bỏ và trở thành nông dân.
- B. Tất cả đều trở thành tầng lớp tư sản dân tộc.
- C. Một bộ phận cấu kết với thực dân, trở thành tay sai; một bộ phận khác vẫn giữ tinh thần dân tộc.
- D. Họ trở thành lực lượng lãnh đạo các phong trào đấu tranh.
Câu 18: Việc thực dân Hà Lan đẩy mạnh khai thác các đồn điền cao su, cà phê, chè ở In-đô-nê-xi-a phản ánh rõ nhất khía cạnh nào trong chính sách kinh tế của chủ nghĩa thực dân?
- A. Biến thuộc địa thành nơi cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho chính quốc.
- B. Phát triển một nền nông nghiệp tự cung tự cấp.
- C. Nâng cao năng suất cây trồng truyền thống.
- D. Đa dạng hóa các loại hình sản xuất nông nghiệp.
Câu 19: Công cuộc cải cách của Xiêm cuối thế kỷ XIX được đánh giá là thành công tương đối vì nó đã đạt được mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.
- B. Giữ vững được nền độc lập dân tộc trước làn sóng xâm lược của phương Tây.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- D. Thiết lập chế độ dân chủ đại nghị hoàn chỉnh.
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách cai trị về kinh tế và chính sách cai trị về giao thông vận tải của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?
- A. Phát triển giao thông để người dân đi lại dễ dàng.
- B. Giao thông phát triển giúp thúc đẩy thương mại nội địa.
- C. Giao thông được đầu tư để phục vụ du lịch.
- D. Giao thông được xây dựng chủ yếu để phục vụ mục đích khai thác tài nguyên và vận chuyển hàng hóa về chính quốc, cũng như phục vụ mục đích quân sự đàn áp phong trào đấu tranh.
Câu 21: Đến đầu thế kỷ XX, tình hình chính trị của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á (trừ Xiêm) có điểm chung nổi bật là gì?
- A. Đạt được nền độc lập hoàn toàn.
- B. Thiết lập chế độ dân chủ.
- C. Trở thành thuộc địa hoặc phụ thuộc của các nước thực dân phương Tây.
- D. Phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
Câu 22: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Chính sách áp bức, bóc lột tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- B. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân.
- C. Ảnh hưởng từ Cách mạng công nghiệp ở châu Âu.
- D. Mong muốn học hỏi văn hóa phương Tây.
Câu 23: Công cuộc cải cách của Xiêm trên lĩnh vực hành chính (cuối thế kỷ XIX) theo mô hình phương Tây nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm số lượng quan lại.
- B. Tăng cường quyền lực cho các địa phương.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn bộ máy hành chính cũ.
- D. Xây dựng một bộ máy nhà nước tập trung, hiệu quả hơn để quản lý đất nước và đối phó với nguy cơ xâm lược.
Câu 24: So sánh chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương và thực dân Anh ở Ấn Độ (trong phạm vi kiến thức đã học), điểm tương đồng nổi bật là gì?
- A. Đều xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến bản xứ.
- B. Đều sử dụng tầng lớp phong kiến bản xứ làm công cụ cai trị và áp dụng chính sách "chia để trị".
- C. Đều phát triển nền công nghiệp nặng cho thuộc địa.
- D. Đều cho phép người bản xứ tham gia vào các chức vụ cao trong bộ máy cai trị.
Câu 25: Việc thực dân phương Tây truyền bá tôn giáo (ví dụ: Thiên Chúa giáo) vào Đông Nam Á trong quá trình xâm lược và cai trị có mục đích chính trị nào?
- A. Tôn trọng tự do tín ngưỡng của người dân bản xứ.
- B. Thúc đẩy sự hòa hợp tôn giáo.
- C. Sử dụng tôn giáo như một công cụ để làm suy yếu ý thức dân tộc, chia rẽ xã hội và phục vụ mục đích cai trị.
- D. Nâng cao đời sống tinh thần cho người dân.
Câu 26: Phân tích lý do vì sao các nước Đông Nam Á lục địa (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia, Mi-an-ma, Xiêm) lại bị xâm lược muộn hơn so với các nước hải đảo?
- A. Các quốc gia lục địa có chế độ phong kiến tập quyền tương đối vững mạnh hơn và khả năng kháng cự ban đầu cao hơn.
- B. Các nước lục địa không có tài nguyên quan trọng.
- C. Địa hình các nước lục địa quá hiểm trở.
- D. Các nước lục địa nằm xa các tuyến đường thương mại quốc tế.
Câu 27: Chính sách "cưỡng bức trồng trọt" mà thực dân Hà Lan áp dụng ở In-đô-nê-xi-a (Hệ thống Trồng trọt) phản ánh bản chất nào của nền kinh tế thuộc địa?
- A. Khuyến khích nông dân phát triển cây lương thực.
- B. Tôn trọng quyền sở hữu ruộng đất của nông dân.
- C. Phát triển nền nông nghiệp đa dạng, bền vững.
- D. Buộc nông dân trồng các loại cây công nghiệp, cây xuất khẩu theo yêu cầu của chính quốc để thu lợi nhuận tối đa.
Câu 28: Điểm tương đồng cơ bản giữa các phong trào yêu nước chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?
- A. Đều thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất vì độc lập dân tộc.
- B. Đều có sự lãnh đạo của giai cấp tư sản.
- C. Đều giành được thắng lợi hoàn toàn.
- D. Đều đi theo con đường cách mạng vô sản.
Câu 29: Công cuộc cải cách của Xiêm trên lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là việc phát triển ngoại thương và ngân hàng theo kiểu phương Tây, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?
- A. Khiến kinh tế Xiêm sụp đổ.
- B. Chỉ làm giàu cho giới quý tộc.
- C. Góp phần đưa Xiêm từng bước phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và hội nhập kinh tế quốc tế.
- D. Làm suy yếu nền sản xuất nông nghiệp truyền thống.
Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tình hình Đông Nam Á khi chủ nghĩa thực dân phương Tây hoàn thành quá trình thôn tính vào đầu thế kỷ XX?
- A. Tất cả các quốc gia đều giữ vững độc lập.
- B. Hầu hết các quốc gia trở thành thuộc địa, chỉ duy nhất Xiêm giữ được độc lập tương đối.
- C. Các nước Đông Nam Á trở thành cường quốc kinh tế.
- D. Chế độ phong kiến ở các nước Đông Nam Á được củng cố vững chắc.