12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Cánh Diều) Bài 6: Hành Trình Đi Đến Độc Lập Dân Tộc Ở Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Mục tiêu đấu tranh chuyển từ bảo vệ chế độ phong kiến sang xây dựng nhà nước cộng hòa.
  • B. Giai cấp lãnh đạo chuyển từ quý tộc, sĩ phu phong kiến sang trí thức, tư sản và tiểu tư sản.
  • C. Hình thức đấu tranh chuyển từ khởi nghĩa vũ trang sang đấu tranh chính trị ôn hòa.
  • D. Quy mô phong trào mở rộng từ nông thôn ra thành thị và lan rộng khắp khu vực.

Câu 2: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây đã gây ra mâu thuẫn sâu sắc và kéo dài giữa các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

  • A. Đầu tư phát triển kinh tế không đồng đều giữa các khu vực.
  • B. Áp đặt văn hóa phương Tây, làm xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Phân chia lãnh thổ và kích động mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo để dễ bề cai trị.
  • D. Thiết lập hệ thống giáo dục thuộc địa nhằm đào tạo tầng lớp bản địa phục vụ bộ máy cai trị.

Câu 3: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập có mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường cạnh tranh quốc tế.
  • D. Phát triển nông nghiệp để tạo nguồn cung lương thực và nguyên liệu ổn định.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự viện trợ tích cực từ các nước phương Tây.
  • B. Sự suy yếu của hệ thống thuộc địa của Anh và Pháp.
  • C. Ảnh hưởng từ cuộc Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô.
  • D. Sự lớn mạnh của chủ nghĩa xã hội và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 5: Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phong trào đấu tranh nào ở Việt Nam được xem là tiêu biểu cho khuynh hướng cứu nước mới?

  • A. Phong trào Cần Vương.
  • B. Khởi nghĩa Yên Thế.
  • C. Phong trào Đông Du.
  • D. Khởi nghĩa nông dân Bãi Sậy.

Câu 6: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra:
(1) Inđônêxia tuyên bố độc lập
(2) Việt Nam tuyên bố độc lập
(3) Cách mạng tháng Tám thành công ở Việt Nam
(4) Chiến tranh giành độc lập của Inđônêxia bùng nổ

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (3) - (2) - (4) - (1)
  • D. (3) - (2) - (1) - (4)

Câu 7: Điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1975 là gì?

  • A. Giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước (ở một số quốc gia).
  • B. Xây dựng chế độ dân chủ tư sản.
  • C. Cải thiện đời sống kinh tế và văn hóa cho nhân dân.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các cường quốc trên thế giới.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của yếu tố bên ngoài đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Yếu tố bên ngoài đóng vai trò quyết định thắng lợi của phong trào.
  • B. Yếu tố bên ngoài có tác động, nhưng yếu tố bên trong là quyết định.
  • C. Yếu tố bên ngoài hoàn toàn không có vai trò gì đối với phong trào.
  • D. Yếu tố bên ngoài chỉ có vai trò tiêu cực, gây cản trở phong trào.

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam (1954-1975), sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến cục diện chiến tranh, tạo bước ngoặt để đi đến thắng lợi cuối cùng?

  • A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
  • B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
  • C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
  • D. Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" (1972).

Câu 10: Vì sao nói ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực thành công?

  • A. ASEAN đã giải quyết được mọi xung đột trong khu vực.
  • B. ASEAN duy trì được hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển.
  • C. ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • D. ASEAN đã xóa bỏ hoàn toàn sự can thiệp của các nước lớn vào khu vực.

Câu 11: Nội dung nào sau đây không phải là tác động tiêu cực của chính sách thực dân đối với các nước Đông Nam Á?

  • A. Kinh tế bị kìm hãm, lệ thuộc vào chính quốc.
  • B. Xã hội phân hóa, mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Du nhập một số yếu tố văn hóa và kỹ thuật mới.
  • D. Nguồn tài nguyên bị khai thác cạn kiệt.

Câu 12: Điểm chung trong hình thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam, Lào và Campuchia chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX là gì?

  • A. Khởi nghĩa vũ trang mang tính chất tự phát, cục bộ.
  • B. Đấu tranh chính trị hòa bình, đòi quyền tự do dân chủ.
  • C. Bãi công, biểu tình của công nhân và nông dân.
  • D. Hoạt động ngoại giao, kêu gọi sự ủng hộ quốc tế.

Câu 13: Trong giai đoạn 1954-1975, quốc gia nào ở Đông Nam Á phải đối mặt với sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của Mỹ?

  • A. Indonesia.
  • B. Việt Nam.
  • C. Thái Lan.
  • D. Philippines.

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập?

  • A. Nguy cơ tái xâm lược từ các nước thực dân cũ.
  • B. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Khắc phục hậu quả chiến tranh, xây dựng và phát triển kinh tế.
  • D. Giải quyết các vấn đề về biên giới và tranh chấp lãnh thổ.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" và "công nghiệp hóa hướng ngoại" của các nước ASEAN là gì?

  • A. Thời gian thực hiện chiến lược.
  • B. Nguồn vốn đầu tư chủ yếu.
  • C. Ngành công nghiệp ưu tiên phát triển.
  • D. Thị trường mục tiêu của sản phẩm công nghiệp.

Câu 16: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), thắng lợi nào của quân dân Việt Nam có ý nghĩa "làm thay đổi cục diện chiến tranh"?

  • A. Chiến thắng Việt Bắc (1947).
  • B. Chiến thắng Biên Giới (1950).
  • C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
  • D. Chiến thắng Thu - Đông (1953).

Câu 17: Phong trào "Ayu Ting Ting" ở Indonesia vào cuối thế kỷ XX phản ánh điều gì trong bối cảnh văn hóa - xã hội của đất nước này?

  • A. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa văn hóa ngày càng sâu rộng.
  • C. Sự trỗi dậy của ý thức bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc các nước Đông Nam Á thành lập ASEAN (1967) thể hiện xu hướng gì trong quan hệ quốc tế của khu vực?

  • A. Xu hướng chạy theo các cường quốc để nhận viện trợ.
  • B. Xu hướng đa phương hóa, tự chủ trong quan hệ quốc tế.
  • C. Xu hướng đối đầu với các nước phương Tây.
  • D. Xu hướng phát triển kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa tập trung.

Câu 19: Nhân vật lịch sử nào sau đây tiêu biểu cho phong trào đấu tranh chống Pháp theo khuynh hướng phong kiến ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX?

  • A. Tôn Thất Thuyết.
  • B. Phan Bội Châu.
  • C. Nguyễn Ái Quốc.
  • D. Lương Văn Can.

Câu 20: Đâu là nhận định chính xác về vai trò của giai cấp công nhân trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Lãnh đạo tuyệt đối phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Giữ vai trò quyết định thắng lợi của phong trào.
  • C. Bắt đầu tham gia và thể hiện vai trò nhất định trong phong trào.
  • D. Hoàn toàn chưa có vai trò gì trong phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 21: Sự kiện "Vụ Đông Dương Cộng sản Đảng" (1929-1930) đánh dấu bước phát triển mới nào của phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam?

  • A. Sự chuyển hướng sang đấu tranh vũ trang.
  • B. Sự thống nhất các lực lượng yêu nước trong cả nước.
  • C. Sự ra đời của mặt trận dân tộc thống nhất.
  • D. Sự chuyển hướng sang khuynh hướng vô sản trong phong trào yêu nước.

Câu 22: Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam và Indonesia có điểm tương đồng nào trong cuộc đấu tranh giành độc lập?

  • A. Đều nhận được sự giúp đỡ to lớn từ Liên Xô và các nước XHCN.
  • B. Đều phải tiến hành chiến tranh để bảo vệ nền độc lập.
  • C. Đều giành độc lập bằng con đường hòa bình, thương lượng.
  • D. Đều xây dựng chính phủ theo thể chế cộng hòa dân chủ nhân dân.

Câu 23: Nếu so sánh phong trào giải phóng dân tộc ở Philippines với Việt Nam đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Về mục tiêu đấu tranh.
  • B. Về giai cấp lãnh đạo.
  • C. Về đối tượng đấu tranh và con đường giành độc lập.
  • D. Về quy mô và hình thức đấu tranh.

Câu 24: Chính sách "Đại Đông Á" của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển theo khuynh hướng phát xít.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước Đông Nam Á giành độc lập hoàn toàn.
  • D. Ban đầu lôi kéo, sau đó gây nên làn sóng kháng Nhật, thúc đẩy phong trào.

Câu 25: Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Nhu cầu hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước.
  • B. Mong muốn hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • C. Chủ trương đối đầu với các nước phương Tây để giành độc lập hoàn toàn.
  • D. Yêu cầu duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực để phát triển.

Câu 26: Trong chiến lược "công nghiệp hóa hướng ngoại", các nước ASEAN tập trung ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo hàng xuất khẩu.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 27: Thành công của "Nhóm 5 nước sáng lập ASEAN" trong giai đoạn sau năm 1967 có ý nghĩa gì đối với các nước Đông Nam Á khác?

  • A. Tạo động lực và kinh nghiệm cho các nước khác trong khu vực.
  • B. Chứng minh tính ưu việt của mô hình phát triển kinh tế kế hoạch hóa.
  • C. Giúp các nước khác thoát khỏi sự lệ thuộc vào các cường quốc.
  • D. Mở ra con đường xây dựng liên minh quân sự khu vực.

Câu 28: Cho đoạn tư liệu: "...Chúng ta long trọng tuyên bố với thế giới rằng, từ nay nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." (Trích Tuyên ngôn Độc lập, 2/9/1945). Đoạn tư liệu trên thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • B. Ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập dân tộc.
  • C. Chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập của Việt Nam.
  • D. Lời kêu gọi đoàn kết quốc tế chống chủ nghĩa thực dân.

Câu 29: Biện pháp chủ yếu nào được các nước ASEAN sử dụng để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột khu vực?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và giải quyết xung đột.
  • B. Nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc.
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây hấn.
  • D. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và tinh thần đoàn kết.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ASEAN cần phải làm gì để duy trì vai trò trung tâm và nâng cao vị thế quốc tế?

  • A. Tăng cường liên kết nội khối, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát huy vai trò trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Ngả về một cường quốc để nhận sự bảo trợ và viện trợ kinh tế.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Thu hẹp quan hệ đối ngoại, tập trung phát triển kinh tế nội địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây đã gây ra mâu thuẫn sâu sắc và kéo dài giữa các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập có mục tiêu chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phong trào đấu tranh nào ở Việt Nam được xem là tiêu biểu cho khuynh hướng cứu nước mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra:
(1) Inđônêxia tuyên bố độc lập
(2) Việt Nam tuyên bố độc lập
(3) Cách mạng tháng Tám thành công ở Việt Nam
(4) Chiến tranh giành độc lập của Inđônêxia bùng nổ

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1975 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của yếu tố bên ngoài đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam (1954-1975), sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến cục diện chiến tranh, tạo bước ngoặt để đi đến thắng lợi cuối cùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vì sao nói ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nội dung nào sau đây không phải là tác động tiêu cực của chính sách thực dân đối với các nước Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điểm chung trong hình thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam, Lào và Campuchia chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong giai đoạn 1954-1975, quốc gia nào ở Đông Nam Á phải đối mặt với sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của Mỹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành độc lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' và 'công nghiệp hóa hướng ngoại' của các nước ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), thắng lợi nào của quân dân Việt Nam có ý nghĩa 'làm thay đổi cục diện chiến tranh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phong trào 'Ayu Ting Ting' ở Indonesia vào cuối thế kỷ XX phản ánh điều gì trong bối cảnh văn hóa - xã hội của đất nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc các nước Đông Nam Á thành lập ASEAN (1967) thể hiện xu hướng gì trong quan hệ quốc tế của khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhân vật lịch sử nào sau đây tiêu biểu cho phong trào đấu tranh chống Pháp theo khuynh hướng phong kiến ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đâu là nhận định chính xác về vai trò của giai cấp công nhân trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự kiện 'Vụ Đông Dương Cộng sản Đảng' (1929-1930) đánh dấu bước phát triển mới nào của phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam và Indonesia có điểm tương đồng nào trong cuộc đấu tranh giành độc lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu so sánh phong trào giải phóng dân tộc ở Philippines với Việt Nam đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt nổi bật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chính sách 'Đại Đông Á' của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ASEAN năm 1967?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại', các nước ASEAN tập trung ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Thành công của 'Nhóm 5 nước sáng lập ASEAN' trong giai đoạn sau năm 1967 có ý nghĩa gì đối với các nước Đông Nam Á khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cho đoạn tư liệu: '...Chúng ta long trọng tuyên bố với thế giới rằng, từ nay nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' (Trích Tuyên ngôn Độc lập, 2/9/1945). Đoạn tư liệu trên thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biện pháp chủ yếu nào được các nước ASEAN sử dụng để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ASEAN cần phải làm gì để duy trì vai trò trung tâm và nâng cao vị thế quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào nào sau đây ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ đấu tranh mang tính tự phát, truyền thống sang đấu tranh có tổ chức và mục tiêu chính trị rõ ràng vào đầu thế kỷ XX?

  • A. Các cuộc nổi dậy của nông dân chống lại địa chủ phong kiến và chính quyền thuộc địa.
  • B. Sự ra đời và hoạt động của các tổ chức chính trị theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
  • C. Phong trào đấu tranh vũ trang của các thủ lĩnh tôn giáo mang màu sắc thần bí.
  • D. Các cuộc bãi công, biểu tình của công nhân tại các đồn điền và nhà máy.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở ফিলিপpin cuối thế kỷ XIX và các phong trào tương tự ở Việt Nam, Lào, Campuchia trong cùng thời kỳ là gì?

  • A. Phong trào ở Philippines mang màu sắc tư sản rõ rệt hơn, trong khi các nước Đông Dương vẫn đậm nét phong kiến.
  • B. Phong trào ở Philippines diễn ra hòa bình, trong khi các nước Đông Dương chủ yếu đấu tranh vũ trang.
  • C. Phong trào ở Philippines nhận được sự ủng hộ của chính quyền bản xứ, trong khi các nước Đông Dương thì không.
  • D. Phong trào ở Philippines chủ yếu do công nhân lãnh đạo, trong khi các nước Đông Dương do nông dân lãnh đạo.

Câu 3: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc giữa các cộng đồng dân tộc và tôn giáo khác nhau trong một quốc gia Đông Nam Á, kéo dài đến ngày nay?

  • A. Chính sách áp đặt văn hóa và ngôn ngữ của chính quốc.
  • B. Chính sách khai thác kinh tế thuộc địa một cách triệt để.
  • C. Chính sách "chia để trị" và kích động xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • D. Chính sách hạn chế phát triển giáo dục và y tế cho người bản xứ.

Câu 4: Trong bối cảnh đầu thế kỷ XX, yếu tố quốc tế nào sau đây có tác động gián tiếp nhưng quan trọng đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Sự xâm nhập của văn hóa phương Tây vào Đông Nam Á.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc phương Tây trong việc tranh giành thuộc địa.
  • C. Sự thành lập của các tổ chức quốc tế ủng hộ độc lập dân tộc.
  • D. Những biến động chính trị và tư tưởng ở các nước phương Tây và châu Á, đặc biệt là ảnh hưởng từ Cách mạng Tân Hợi (Trung Quốc) và Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 5: So sánh mục tiêu đấu tranh của phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX với phong trào Hoàng Hoa Thám đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phong trào Cần Vương chủ trương đấu tranh ôn hòa, phong trào Hoàng Hoa Thám chủ trương đấu tranh vũ trang.
  • B. Phong trào Cần Vương chủ yếu khôi phục chế độ phong kiến, phong trào Hoàng Hoa Thám mang tính chất dân tộc và dân chủ hơn.
  • C. Phong trào Cần Vương chỉ diễn ra ở nông thôn, phong trào Hoàng Hoa Thám lan rộng ra cả thành thị.
  • D. Phong trào Cần Vương do tầng lớp sĩ phu lãnh đạo, phong trào Hoàng Hoa Thám do nông dân lãnh đạo.

Câu 6: Trong giai đoạn đầu của quá trình xâm lược Đông Nam Á, các nước thực dân phương Tây thường sử dụng thủ đoạn nào sau đây để thiết lập ách cai trị?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế và văn hóa để thu phục lòng dân.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng và hợp tác.
  • C. Sử dụng vũ lực kết hợp với các hiệp ước bất bình đẳng.
  • D. Hỗ trợ các phong trào cải cách chính trị - xã hội ở bản xứ.

Câu 7: Hãy phân tích tác động tiêu cực sâu sắc nhất của chính sách kinh tế thuộc địa mà thực dân phương Tây áp đặt lên các nước Đông Nam Á?

  • A. Biến các nước Đông Nam Á thành thị trường tiêu thụ và nguồn cung cấp nguyên liệu, kìm hãm sự phát triển kinh tế độc lập, tự chủ.
  • B. Gây ra tình trạng đói nghèo và lạc hậu ở nông thôn.
  • C. Phá vỡ cơ cấu kinh tế truyền thống và các ngành nghề thủ công.
  • D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự thành bại của các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự đoàn kết của nhân dân trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sức mạnh quân sự của các phong trào đấu tranh.
  • D. Đường lối lãnh đạo và sự tập hợp lực lượng của phong trào.

Câu 9: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Miến Điện (Myanmar) chống thực dân Anh là gì?

  • A. Khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn dưới sự lãnh đạo của quý tộc.
  • B. Phong trào đấu tranh nghị trường của các nhà trí thức.
  • C. Kết hợp đấu tranh vũ trang nhỏ lẻ và các hình thức bất hợp tác, biểu tình.
  • D. Đấu tranh ngoại giao với chính phủ Anh.

Câu 10: Đâu là nhận xét đúng đắn nhất về tính chất của các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp của nhân dân Lào và Campuchia vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Mang tính chất cách mạng tư sản sâu sắc.
  • B. Mang tính chất dân tộc, yêu nước, đậm ý thức hệ phong kiến.
  • C. Mang tính chất vô sản, do giai cấp công nhân lãnh đạo.
  • D. Mang tính chất tôn giáo, hướng tới xây dựng nhà nước thần quyền.

Câu 11: Sự kiện lịch sử nào ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai đánh dấu sự khởi đầu cho giai đoạn đấu tranh giành độc lập dân tộc bằng con đường cách mạng vũ trang?

  • A. Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam.
  • B. Tuyên bố độc lập của Indonesia năm 1945.
  • C. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Lào.
  • D. Phong trào du kích ở Malaysia chống thực dân Anh.

Câu 12: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập đã bộc lộ hạn chế lớn nhất nào?

  • A. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Gây ra tình trạng lạm phát và thất nghiệp.
  • C. Phụ thuộc vào thị trường và công nghệ nước ngoài, thiếu tính cạnh tranh.
  • D. Không tạo ra được sự tăng trưởng kinh tế đáng kể.

Câu 13: Vì sao phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai lại có sự tham gia rộng rãi của giai cấp công nhân và nông dân?

  • A. Do giai cấp tư sản dân tộc đã suy yếu và mất vai trò lãnh đạo.
  • B. Do chính quyền thực dân đã đàn áp khốc liệt tầng lớp trí thức.
  • C. Do ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội lan rộng trong khu vực.
  • D. Do chính sách cai trị hà khắc và tình trạng kinh tế khó khăn đã đẩy quần chúng nhân dân vào con đường đấu tranh.

Câu 14: Điểm tương đồng nổi bật trong quá trình giành độc lập dân tộc của Indonesia và Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Đều giành độc lập bằng con đường đấu tranh hòa bình.
  • B. Đều trải qua cuộc kháng chiến trường kỳ chống lại sự xâm lược trở lại của thực dân.
  • C. Đều nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đều có sự lãnh đạo thống nhất của một chính đảng duy nhất từ đầu đến cuối.

Câu 15: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra: (1) Inđônêxia tuyên bố độc lập; (2) Cách mạng tháng Tám thành công ở Việt Nam; (3) Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất bắt đầu; (4) Thành lập nhà nước Lào.

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (2), (1), (4), (3)
  • C. (2), (1), (3), (4)
  • D. (1), (2), (4), (3)

Câu 16: Mục tiêu bao quát của các nước ASEAN khi thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa khu vực.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột nội bộ giữa các nước thành viên.
  • D. Hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 17: Trong giai đoạn 1945-1954, nhân dân Việt Nam đã chiến đấu chống lại thế lực ngoại xâm nào?

  • A. Thực dân Anh.
  • B. Thực dân Pháp.
  • C. Đế quốc Mỹ.
  • D. Thực dân Nhật.

Câu 18: Đâu không phải là một trong những tác động tích cực hạn chế mà chính sách cai trị của thực dân phương Tây mang lại cho Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng một số cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống).
  • B. Du nhập một số yếu tố văn hóa phương Tây.
  • C. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội.
  • D. Gắn kết khu vực với thị trường thế giới.

Câu 19: Phong trào "Thơ mới" ở Việt Nam đầu thế kỷ XX, chịu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa nào từ phương Tây?

  • A. Văn hóa Phục Hưng.
  • B. Văn hóa Khai sáng.
  • C. Văn hóa Baroque.
  • D. Chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện đại trong văn học nghệ thuật phương Tây.

Câu 20: Trong giai đoạn 1950-1970, quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là đi đầu trong việc thực hiện chiến lược "công nghiệp hóa hướng ngoại"?

  • A. Indonesia.
  • B. Malaysia.
  • C. Singapore.
  • D. Thái Lan.

Câu 21: Hạn chế lớn nhất của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Thiếu một đường lối chính trị và phương pháp đấu tranh phù hợp với tình hình mới.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ của đông đảo quần chúng nhân dân.
  • C. Lực lượng quân sự quá yếu so với thực dân phương Tây.
  • D. Bị các thế lực phong kiến phản động cấu kết với thực dân đàn áp.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về ý thức dân tộc của nhân dân Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XX?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang lẻ tẻ chống thực dân.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức chính trị mang màu sắc dân tộc chủ nghĩa.
  • C. Sự phát triển của kinh tế tư bản thuộc địa.
  • D. Sự du nhập của văn hóa phương Tây.

Câu 23: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các nước ASEAN đã thực hiện chính sách đối ngoại chủ yếu nào?

  • A. Tham gia vào các khối quân sự do các cường quốc đứng đầu.
  • B. Chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Trung lập, không liên kết với các khối quân sự, thúc đẩy hợp tác khu vực.
  • D. Ngả về một trong hai phe (Tư bản chủ nghĩa hoặc Xã hội chủ nghĩa).

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng nghèo đói, lạc hậu của các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập là gì?

  • A. Di sản của chế độ thuộc địa kéo dài, cơ cấu kinh tế bị kìm hãm, xã hội phân hóa.
  • B. Chiến tranh liên miên và xung đột nội bộ kéo dài.
  • C. Thiếu nguồn vốn và công nghệ để phát triển kinh tế.
  • D. Chính sách phát triển kinh tế sai lầm của chính phủ các nước.

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà các nước ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập khu vực hiện nay là gì?

  • A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, văn hóa, chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Nguy cơ khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.

Câu 26: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ XX là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn khu vực Đông Nam Á khỏi ách đô hộ của chủ nghĩa thực dân.
  • B. Đem lại độc lập tự do cho các quốc gia và dân tộc ở Đông Nam Á.
  • C. Xóa bỏ chế độ thuộc địa, thành lập các quốc gia độc lập, mở ra kỷ nguyên phát triển mới.
  • D. Góp phần vào sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.

Câu 27: Điểm tiến bộ của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang quy mô lớn và hiện đại hơn.
  • B. Xuất hiện khuynh hướng đấu tranh mới, mục tiêu rõ ràng hơn, có sự tham gia của nhiều lực lượng xã hội.
  • C. Nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước bên ngoài.
  • D. Đã lật đổ hoàn toàn ách cai trị của thực dân phương Tây.

Câu 28: Trong các nước Đông Nam Á, quốc gia nào phải trải qua cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc khó khăn và kéo dài nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Indonesia.
  • B. Philippines.
  • C. Malaysia.
  • D. Việt Nam.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

  • A. Cần phải xây dựng một quân đội hùng mạnh để bảo vệ độc lập.
  • B. Phải dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc bên ngoài để phát triển.
  • C. Đoàn kết dân tộc, phát huy nội lực, kiên trì đấu tranh để bảo vệ chủ quyền và phát triển đất nước.
  • D. Cần phải thực hiện chính sách đóng cửa để tránh sự can thiệp của nước ngoài.

Câu 30: Cho đoạn thông tin: "Từ giữa thế kỷ XX, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã chuyển từ chiến lược kinh tế hướng nội sang hướng ngoại...". Điều này phản ánh xu thế phát triển nào của khu vực?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế.
  • B. Xu hướng phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • C. Xu hướng quân sự hóa trong khu vực.
  • D. Xu hướng bảo tồn văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phong trào nào sau đây ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ đấu tranh mang tính tự phát, truyền thống sang đấu tranh có tổ chức và mục tiêu chính trị rõ ràng vào đầu thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở ফিলিপpin cuối thế kỷ XIX và các phong trào tương tự ở Việt Nam, Lào, Campuchia trong cùng thời kỳ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc giữa các cộng đồng dân tộc và tôn giáo khác nhau trong một quốc gia Đông Nam Á, kéo dài đến ngày nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bối cảnh đầu thế kỷ XX, yếu tố quốc tế nào sau đây có tác động *gián tiếp* nhưng *quan trọng* đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh mục tiêu đấu tranh của phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX với phong trào Hoàng Hoa Thám đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn đầu của quá trình xâm lược Đông Nam Á, các nước thực dân phương Tây thường sử dụng thủ đoạn nào sau đây để thiết lập ách cai trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hãy phân tích tác động *tiêu cực sâu sắc nhất* của chính sách kinh tế thuộc địa mà thực dân phương Tây áp đặt lên các nước Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến sự thành bại của các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Miến Điện (Myanmar) chống thực dân Anh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là nhận xét *đúng đắn nhất* về tính chất của các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp của nhân dân Lào và Campuchia vào cuối thế kỷ XIX?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự kiện lịch sử nào ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai đánh dấu sự khởi đầu cho giai đoạn đấu tranh giành độc lập dân tộc bằng con đường cách mạng vũ trang?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập đã bộc lộ hạn chế lớn nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vì sao phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai lại có sự tham gia rộng rãi của giai cấp công nhân và nông dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điểm tương đồng nổi bật trong quá trình giành độc lập dân tộc của Indonesia và Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra: (1) Inđônêxia tuyên bố độc lập; (2) Cách mạng tháng Tám thành công ở Việt Nam; (3) Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất bắt đầu; (4) Thành lập nhà nước Lào.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục tiêu bao quát của các nước ASEAN khi thành lập năm 1967 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong giai đoạn 1945-1954, nhân dân Việt Nam đã chiến đấu chống lại thế lực ngoại xâm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu không phải là một trong những tác động tích cực *hạn chế* mà chính sách cai trị của thực dân phương Tây mang lại cho Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phong trào 'Thơ mới' ở Việt Nam đầu thế kỷ XX, chịu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa nào từ phương Tây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong giai đoạn 1950-1970, quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là đi đầu trong việc thực hiện chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hạn chế lớn nhất của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về ý thức dân tộc của nhân dân Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XX?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các nước ASEAN đã thực hiện chính sách đối ngoại chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng nghèo đói, lạc hậu của các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà các nước ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập khu vực hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ý nghĩa lịch sử *quan trọng nhất* của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ XX là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điểm tiến bộ của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong các nước Đông Nam Á, quốc gia nào phải trải qua cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc *khó khăn và kéo dài nhất* sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* có thể rút ra từ quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Cho đoạn thông tin: 'Từ giữa thế kỷ XX, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã chuyển từ chiến lược kinh tế hướng nội sang hướng ngoại...'. Điều này phản ánh xu thế phát triển nào của khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào đấu tranh chống thực dân xâm lược ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX có điểm gì khác biệt cơ bản so với giai đoạn trước đó?

  • A. Quy mô nhỏ hơn, chỉ diễn ra ở một số địa phương.
  • B. Xuất hiện các phong trào theo khuynh hướng tư sản và có sự tham gia của tầng lớp trí thức mới.
  • C. Đều giành được thắng lợi hoàn toàn, lật đổ ách đô hộ của thực dân.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang, không có hình thức đấu tranh chính trị.

Câu 2: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã gây ra những hệ quả tiêu cực nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Tăng cường khối đoàn kết dân tộc và hòa hợp tôn giáo.
  • C. Gây chia rẽ sâu sắc về sắc tộc, tôn giáo và tạo ra các tranh chấp biên giới.
  • D. Xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển văn hóa truyền thống.

Câu 3: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đến nền kinh tế các nước Đông Nam Á.

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với tốc độ nhanh.
  • B. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
  • C. Phát triển nông nghiệp hàng hóa theo hướng bền vững.
  • D. Khiến kinh tế trở nên lạc hậu, mất cân đối, phụ thuộc vào chính quốc và trở thành thị trường tiêu thụ, nơi cung cấp nguyên liệu.

Câu 4: Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Phi-líp-pin cuối thế kỉ XIX (tiêu biểu là Cách mạng 1896) phản ánh đặc điểm gì về xu hướng cứu nước mới ở Đông Nam Á?

  • A. Là phong trào theo khuynh hướng tư sản, có tổ chức chính trị rõ ràng.
  • B. Vẫn mang nặng ý thức hệ phong kiến với sự lãnh đạo của quý tộc cũ.
  • C. Diễn ra dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản non trẻ.
  • D. Chỉ giới hạn trong đấu tranh kinh tế của công nhân.

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về con đường giành độc lập của Thái Lan so với các nước Đông Nam Á khác trong thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Thái Lan giành độc lập thông qua đấu tranh vũ trang kiên cường.
  • B. Thái Lan giữ được độc lập thông qua con đường cải cách và chính sách ngoại giao khôn khéo.
  • C. Thái Lan được các nước đế quốc phương Tây bảo hộ nên không bị xâm lược.
  • D. Nhân dân Thái Lan không có ý thức đấu tranh chống ngoại xâm.

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang của nông dân bùng nổ mạnh mẽ.
  • B. Giai cấp phong kiến tiếp tục lãnh đạo phong trào yêu nước.
  • C. Sự ra đời và hoạt động của các đảng cộng sản ở một số nước.
  • D. Các tổ chức theo xu hướng tư sản hoàn toàn tan rã.

Câu 7: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho các nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự suy yếu của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Các nước đế quốc phương Tây tăng cường lực lượng tại Đông Nam Á.
  • C. Sự can thiệp sâu rộng của Hoa Kỳ vào công việc nội bộ khu vực.
  • D. Chủ nghĩa phát xít bị đánh bại, các nước đế quốc cũ suy yếu.

Câu 8: Nêu điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920.

  • A. Đều hướng tới mục tiêu giành lại độc lập dân tộc từ tay thực dân.
  • B. Đều thành công trong việc lật đổ ách thống trị của thực dân.
  • C. Đều do giai cấp vô sản lãnh đạo với đường lối cách mạng rõ ràng.
  • D. Chỉ giới hạn trong việc đòi cải cách chính trị và kinh tế.

Câu 9: Việc In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia giành được độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai (năm 1945) chứng tỏ điều gì?

  • A. Các nước đế quốc tự nguyện trả lại độc lập cho thuộc địa.
  • B. Sự chuẩn bị và nắm bắt thời cơ cách mạng của nhân dân các nước Đông Nam Á.
  • C. Liên Hợp Quốc đã can thiệp buộc các nước đế quốc phải trao trả độc lập.
  • D. Chủ nghĩa tư bản đã phát triển đến giai đoạn tự giải thể.

Câu 10: Sau khi giành độc lập, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) đã tập trung vào chiến lược kinh tế nào trong giai đoạn đầu (khoảng 1950s-1960s)?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
  • B. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.

Câu 11: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu của các nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn đầu có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Thu hút vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ; Hạn chế: Phụ thuộc vào thị trường nội địa nhỏ hẹp.
  • B. Ưu điểm: Tạo ra nhiều sản phẩm cạnh tranh trên thị trường quốc tế; Hạn chế: Đòi hỏi công nghệ cao và lao động lành nghề.
  • C. Ưu điểm: Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước; Hạn chế: Gây ra lạm phát cao.
  • D. Ưu điểm: Xây dựng nền kinh tế tự chủ ban đầu, giảm phụ thuộc hàng nhập khẩu; Hạn chế: Thiếu vốn, công nghệ, chi phí sản xuất cao, sản phẩm kém cạnh tranh.

Câu 12: Tại sao từ giữa những năm 60 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN lại chuyển hướng sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu?

  • A. Thị trường nội địa đã bão hòa, không còn khả năng tiêu thụ.
  • B. Chiến lược thay thế nhập khẩu đã hoàn thành mục tiêu đề ra.
  • C. Chiến lược thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế, cần tìm động lực tăng trưởng mới từ thị trường quốc tế.
  • D. Các nước phương Tây yêu cầu họ phải mở cửa thị trường.

Câu 13: Xin-ga-po được mệnh danh là một trong những "con rồng" kinh tế châu Á nhờ thành công vượt trội trong việc thực hiện chiến lược kinh tế nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp nhiệt đới.
  • B. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu và phát triển dịch vụ tài chính.
  • C. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, tự cung tự cấp.

Câu 14: Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX, Việt Nam, Lào và Cam-pu-chia bắt đầu quá trình cải cách, đổi mới đất nước. Nội dung trọng tâm trong cải cách kinh tế của các nước này là gì?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 15: Đánh giá tác động tích cực nhất từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với khu vực Đông Nam Á (dù không phải mục đích của họ).

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn xã hội.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Gắn kết Đông Nam Á với thị trường thế giới và du nhập một số yếu tố sản xuất, cơ sở hạ tầng mới.
  • D. Thành lập các quốc gia độc lập, có chủ quyền.

Câu 16: Tại sao có thể nói phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là sự tiếp nối và phát triển so với giai đoạn trước?

  • A. Vì tất cả các phong trào đều do tầng lớp phong kiến lãnh đạo.
  • B. Vì mục tiêu đấu tranh đã thay đổi hoàn toàn, không còn chống thực dân.
  • C. Vì chỉ sử dụng duy nhất hình thức đấu tranh vũ trang.
  • D. Vì tiếp tục mục tiêu chống thực dân nhưng có sự thay đổi về giai cấp lãnh đạo và khuynh hướng đấu tranh (từ phong kiến sang tư sản/vô sản).

Câu 17: Liên hệ và phân tích điểm tương đồng trong bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX.

  • A. Đều là hệ quả trực tiếp của chính sách xâm lược và áp bức bóc lột tàn bạo của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • B. Đều do ảnh hưởng trực tiếp từ Cách mạng tháng Mười Nga.
  • C. Đều xuất phát từ mâu thuẫn giữa giai cấp địa chủ và nông dân.
  • D. Đều nhận được sự ủng hộ và viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 18: Nhận xét về vai trò của tầng lớp trí thức mới trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

  • A. Họ là lực lượng đi theo và ủng hộ chế độ phong kiến.
  • B. Họ hoàn toàn xa rời các vấn đề chính trị của đất nước.
  • C. Họ là những người tiếp thu tư tưởng dân chủ tư sản, đóng vai trò quan trọng trong việc khởi xướng và lãnh đạo các phong trào theo khuynh hướng mới.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến việc phục vụ cho chính quyền thực dân.

Câu 19: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của Hà Lan.
  • B. Mở đầu cho giai đoạn đấu tranh theo khuynh hướng tư sản.
  • C. Là cuộc đấu tranh vũ trang duy nhất chống Hà Lan trong giai đoạn này.
  • D. Là một trong những cuộc đấu tranh tiêu biểu thể hiện ý chí chống ngoại xâm của nhân dân In-đô-nê-xi-a, gây tổn thất cho chính quyền thực dân.

Câu 20: Đâu không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

  • A. Thiếu đường lối lãnh đạo đúng đắn và tổ chức chặt chẽ.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
  • C. Sự chênh lệch lớn về lực lượng và vũ khí giữa nghĩa quân và quân thực dân.
  • D. Hệ tư tưởng phong kiến đã lỗi thời, không còn phù hợp với yêu cầu của thời đại.

Câu 21: Phân tích vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Làm suy yếu các nước đế quốc cũ, tạo thời cơ thuận lợi để nhân dân Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền.
  • B. Giúp các nước Đông Nam Á nhận được viện trợ quân sự từ các nước Đồng minh.
  • C. Khiến nhân dân Đông Nam Á mất ý chí chiến đấu, đầu hàng thực dân.
  • D. Thúc đẩy sự liên minh giữa các nước Đông Nam Á để chống phát xít.

Câu 22: Sau năm 1975, tình hình chính trị ở khu vực Đông Nam Á có sự thay đổi đáng kể nào?

  • A. Các nước Đông Dương tiếp tục chiến tranh chống Mỹ.
  • B. ASEAN tan rã do mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) giành được độc lập, tạo điều kiện cho đối thoại và hòa bình trong khu vực.
  • D. Thái Lan trở thành quốc gia duy nhất giữ vững độc lập.

Câu 23: Hoàn cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh nhu cầu gì của các nước thành viên sáng lập?

  • A. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự để chống lại các nước lớn.
  • B. Nhu cầu thành lập một khối kinh tế đóng cửa, không giao thương với bên ngoài.
  • C. Nhu cầu thành lập một tổ chức để chống lại chủ nghĩa xã hội.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa, giữ vững hòa bình và ổn định trong khu vực.

Câu 24: So sánh điểm khác biệt trong con đường phát triển kinh tế của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (giai đoạn sau 1960s) và các nước Đông Dương (giai đoạn trước Đổi mới).

  • A. Cả hai nhóm đều theo đuổi mô hình kinh tế thị trường tự do.
  • B. Nhóm ASEAN theo đuổi công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu và kinh tế thị trường; nhóm Đông Dương theo đuổi kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Nhóm ASEAN ưu tiên phát triển nông nghiệp; nhóm Đông Dương ưu tiên công nghiệp nặng.
  • D. Cả hai nhóm đều thực hiện chính sách đóng cửa, không hội nhập quốc tế.

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc sau năm 1945.

  • A. Chấm dứt hàng trăm năm đô hộ của chủ nghĩa thực dân, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ và phát triển cho các dân tộc.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và kinh tế trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy sự ra đời ngay lập tức của một khối liên minh quân sự mạnh mẽ trong khu vực.
  • D. Khiến các nước đế quốc cũ hoàn toàn biến mất khỏi vũ đài chính trị thế giới.

Câu 26: Chính sách "văn minh hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á thực chất nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần cho người dân bản xứ.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Đông Nam Á.
  • C. Biện minh cho ách thống trị, đồng thời áp đặt văn hóa ngoại lai để nô dịch tinh thần và làm xói mòn bản sắc dân tộc.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa trong khu vực.

Câu 27: Nhận xét về sự khác biệt trong mức độ và hình thức thống trị của thực dân phương Tây ở các nước Đông Nam Á.

  • A. Tất cả các nước đều bị biến thành thuộc địa hoàn toàn với hình thức thống trị giống nhau.
  • B. Có nước bị biến thành thuộc địa hoàn toàn (ví dụ: Việt Nam, In-đô-nê-xi-a), có nước giữ được độc lập tương đối thông qua cải cách và ngoại giao (Thái Lan).
  • C. Chỉ có Việt Nam và Phi-líp-pin bị xâm lược, các nước khác giữ vững độc lập.
  • D. Hình thức thống trị chỉ khác nhau giữa Anh và Pháp, không có sự khác biệt giữa các nước thuộc địa của cùng một đế quốc.

Câu 28: Tại sao các phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX cuối cùng lại thất bại hoặc không giành được thắng lợi hoàn toàn?

  • A. Do không có sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
  • B. Do các nước đế quốc quá yếu, không đủ sức đàn áp.
  • C. Do thiếu tầng lớp lãnh đạo là trí thức tiến bộ.
  • D. Do giai cấp tư sản còn non yếu, thiếu kinh nghiệm, chưa có đường lối cách mạng triệt để và vấp phải sự đàn áp mạnh mẽ của thực dân.

Câu 29: Bối cảnh khu vực nào thúc đẩy các nước Đông Nam Á, sau khi giành độc lập, tăng cường hợp tác và liên kết?

  • A. Nhu cầu phát triển kinh tế, đối phó với những thách thức chung và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu phải thành lập liên minh.
  • C. Mong muốn tái lập chế độ thuộc địa cũ.
  • D. Sự tan rã của các tổ chức quốc tế khác.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết thách thức lớn nhất mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập dân tộc là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên trầm trọng.
  • B. Không có mâu thuẫn nội bộ trong xã hội.
  • C. Xây dựng và phát triển nền kinh tế độc lập, tự chủ trong bối cảnh còn nhiều tàn dư của chế độ cũ và sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
  • D. Dễ dàng đạt được sự phát triển kinh tế vượt bậc ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phong trào đấu tranh chống thực dân xâm lược ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX có điểm gì khác biệt cơ bản so với giai đoạn trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đã gây ra những hệ quả tiêu cực nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đến nền kinh tế các nước Đông Nam Á.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Phi-líp-pin cuối thế kỉ XIX (tiêu biểu là Cách mạng 1896) phản ánh đặc điểm gì về xu hướng cứu nước mới ở Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về con đường giành độc lập của Thái Lan so với các nước Đông Nam Á khác trong thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho các nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nêu điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia giành được độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai (năm 1945) chứng tỏ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sau khi giành độc lập, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) đã tập trung vào chiến lược kinh tế nào trong giai đoạn đầu (khoảng 1950s-1960s)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu của các nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn đầu có ưu điểm và hạn chế gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao từ giữa những năm 60 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN lại chuyển hướng sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xin-ga-po được mệnh danh là một trong những 'con rồng' kinh tế châu Á nhờ thành công vượt trội trong việc thực hiện chiến lược kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX, Việt Nam, Lào và Cam-pu-chia bắt đầu quá trình cải cách, đổi mới đất nước. Nội dung trọng tâm trong cải cách kinh tế của các nước này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đánh giá tác động tích cực nhất từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với khu vực Đông Nam Á (dù không phải mục đích của họ).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao có thể nói phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là sự tiếp nối và phát triển so với giai đoạn trước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Liên hệ và phân tích điểm tương đồng trong bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhận xét về vai trò của tầng lớp trí thức mới trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sau năm 1975, tình hình chính trị ở khu vực Đông Nam Á có sự thay đổi đáng kể nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hoàn cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh nhu cầu gì của các nước thành viên sáng lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So sánh điểm khác biệt trong con đường phát triển kinh tế của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (giai đoạn sau 1960s) và các nước Đông Dương (giai đoạn trước Đổi mới).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc sau năm 1945.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chính sách 'văn minh hóa' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á thực chất nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nhận xét về sự khác biệt trong mức độ và hình thức thống trị của thực dân phương Tây ở các nước Đông Nam Á.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao các phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX cuối cùng lại thất bại hoặc không giành được thắng lợi hoàn toàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bối cảnh khu vực nào thúc đẩy các nước Đông Nam Á, sau khi giành độc lập, tăng cường hợp tác và liên kết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết thách thức lớn nhất mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập dân tộc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách "chia để trị" (divide and rule) của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã để lại hậu quả lâu dài nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn xã hội truyền thống.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho sự đoàn kết dân tộc sau này.
  • D. Gây ra và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ.

Câu 2: Phân tích đặc điểm kinh tế chung của các nước Đông Nam Á dưới ách thống trị của thực dân phương Tây cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Kinh tế phát triển mất cân đối, phụ thuộc nặng nề vào chính quốc, chủ yếu cung cấp nguyên liệu và tiêu thụ hàng hóa.
  • B. Xây dựng được hệ thống công nghiệp hiện đại, phục vụ nhu cầu trong nước.
  • C. Nông nghiệp phát triển theo hướng đa dạng hóa cây trồng, đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Thương mại nội địa phát triển mạnh mẽ, các đô thị trở thành trung tâm kinh tế độc lập.

Câu 3: So với các phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỉ XIX, phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á đầu thế kỉ XX có điểm gì khác biệt về khuynh hướng lãnh đạo?

  • A. Chuyển từ khuynh hướng vô sản sang khuynh hướng phong kiến.
  • B. Duy trì hoàn toàn khuynh hướng phong kiến truyền thống.
  • C. Xuất hiện và phát triển khuynh hướng tư sản, sau đó là vô sản.
  • D. Chỉ tồn tại duy nhất một khuynh hướng đấu tranh thống nhất.

Câu 4: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng phản ánh điều gì về phong trào kháng Pháp của nhân dân In-đô-nê-xi-a trong giai đoạn đầu?

  • A. Tinh thần đấu tranh mạnh mẽ, quy mô lớn nhưng còn mang tính chất phong kiến và thiếu liên kết toàn quốc.
  • B. Phong trào đã chuyển sang khuynh hướng tư sản với sự lãnh đạo của giai cấp tư sản.
  • C. Chứng tỏ sự suy yếu hoàn toàn của chính quyền thực dân Hà Lan.
  • D. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của phong trào giải phóng dân tộc ở In-đô-nê-xi-a.

Câu 5: Tại sao thực dân Pháp mất tới 26 năm (1858-1884) mới hoàn thành việc xâm lược và bình định Việt Nam, dù có ưu thế vượt trội về quân sự?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn đã có chiến lược phòng thủ hiệu quả, buộc Pháp phải đánh lâu dài.
  • B. Quân Pháp gặp khó khăn lớn về hậu cần và không quen với địa hình, khí hậu.
  • C. Họ phải chia sẻ lực lượng để đối phó với các cuộc nổi dậy ở các thuộc địa khác.
  • D. Vấp phải sự kháng cự quyết liệt, rộng khắp và bền bỉ của nhân dân Việt Nam.

Câu 6: Sự thất bại của các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến cuối thế kỉ XIX đã dẫn đến hệ quả nào trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn tinh thần đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á.
  • B. Thúc đẩy sự tìm tòi, lựa chọn con đường cứu nước mới theo khuynh hướng tư sản và vô sản.
  • C. Khiến các nước Đông Nam Á chấp nhận hoàn toàn sự thống trị của thực dân.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các chế độ quân chủ lập hiến do thực dân hậu thuẫn.

Câu 7: Phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX thường có đặc điểm gì về phương thức hoạt động?

  • A. Chủ yếu dựa vào bạo động vũ trang quy mô lớn do nông dân lãnh đạo.
  • B. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ quân sự từ các nước đế quốc khác.
  • C. Chỉ giới hạn trong việc đàm phán và thỏa hiệp với chính quyền thực dân.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức như thành lập đảng phái, tuyên truyền, vận động cải cách và khởi nghĩa vũ trang có tổ chức.

Câu 8: Vì sao Phi-líp-pin được coi là một trong những quốc gia sớm có phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á?

  • A. Là quốc gia duy nhất không bị thực dân phương Tây đô hộ hoàn toàn.
  • B. Tầng lớp trí thức và tư sản phát triển sớm, tiếp thu các trào lưu tư tưởng từ phương Tây.
  • C. Chính quyền thực dân cho phép các đảng phái tư sản hoạt động công khai và hợp pháp.
  • D. Nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản ở In-đô-nê-xi-a?

  • A. Sự thành lập Đảng Cộng sản In-đô-nê-xi-a (PKI) năm 1920.
  • B. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830).
  • C. Thành lập tổ chức Sarekat Islam (Hồi giáo Liên hiệp).
  • D. Tuyên bố độc lập ngày 17/8/1945.

Câu 10: Phân tích vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Củng cố vững chắc quyền thống trị của các nước thực dân châu Âu.
  • B. Khiến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á chững lại hoàn toàn.
  • C. Làm suy yếu các nước thực dân, tạo thời cơ thuận lợi cho các dân tộc nổi dậy giành độc lập.
  • D. Buộc các nước Đông Nam Á phải liên minh với các nước thực dân để chống phát xít Nhật.

Câu 11: Tại sao ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (tháng 8/1945), nhiều nước Đông Nam Á lại nhanh chóng tuyên bố độc lập?

  • A. Sự đầu hàng của Nhật Bản tạo ra khoảng trống quyền lực, là thời cơ thuận lợi để các lực lượng dân tộc chủ nghĩa hành động.
  • B. Các nước thực dân châu Âu đã tự nguyện trao trả độc lập cho các thuộc địa.
  • C. Liên Hợp Quốc đã ra nghị quyết yêu cầu các nước thực dân trao trả độc lập.
  • D. Mỹ và Liên Xô gây áp lực buộc Nhật Bản phải trao trả độc lập trước khi rút quân.

Câu 12: Sau năm 1945, nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) tiếp tục phải tiến hành cuộc kháng chiến chống lại thế lực ngoại xâm nào trước khi giành được độc lập hoàn toàn?

  • A. Thực dân Anh và đế quốc Mỹ.
  • B. Thực dân Hà Lan và thực dân Pháp.
  • C. Thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
  • D. Thực dân Tây Ban Nha và thực dân Anh.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với các nước Đông Dương.

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của đế quốc Mỹ vào Đông Dương.
  • B. Công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước Đông Dương.
  • C. Chia cắt vĩnh viễn ba nước Đông Dương thành các vùng kiểm soát khác nhau.
  • D. Mở đầu giai đoạn các nước Đông Dương đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.

Câu 14: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) được các nước ASEAN đời đầu áp dụng trong giai đoạn đầu (khoảng 1950s-1960s) nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, xây dựng nền kinh tế tự chủ thông qua phát triển công nghiệp nội địa.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới để thu ngoại tệ.
  • C. Thu hút tối đa vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) ở các nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu quá mức, gây cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Sản xuất kém hiệu quả, chi phí cao, thị trường nội địa hạn chế và phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ, nguyên liệu.
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp tràn lan do tự động hóa quá nhanh.

Câu 16: Trước những hạn chế của chiến lược ISI, từ những năm 1960s, nhiều nước ASEAN đã chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (EOI). Mục tiêu chính của EOI là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới bằng cách tập trung phát triển nội địa.
  • B. Đẩy mạnh sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp then chốt.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng phục vụ quốc phòng.

Câu 17: Thành công của một số nền kinh tế Đông Nam Á như Xin-ga-po, Hàn Quốc (được coi là "Con rồng châu Á") trong giai đoạn cuối thế kỉ XX chủ yếu gắn liền với việc áp dụng hiệu quả chiến lược kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI).
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (EOI).
  • D. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm tuyệt đối.

Câu 18: Điểm chung trong công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia từ cuối những năm 1980 là gì?

  • A. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và dịch vụ, hạn chế công nghiệp.
  • D. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, mở cửa hội nhập quốc tế.

Câu 19: Ngoài mục tiêu giành độc lập dân tộc, phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á còn hướng tới mục tiêu nào khác?

  • A. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
  • B. Đòi các quyền lợi dân sinh, dân chủ cơ bản cho nhân dân.
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • D. Thành lập liên minh quân sự với các nước đế quốc khác.

Câu 20: Sự ra đời của các tổ chức tiền thân của đảng cộng sản ở một số nước Đông Nam Á (như In-đô-nê-xi-a 1920, Việt Nam 1930) phản ánh điều gì về sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc?

  • A. Sự xuất hiện và phát triển của khuynh hướng vô sản, đánh dấu bước phát triển mới về chất.
  • B. Sự suy yếu hoàn toàn của khuynh hướng tư sản.
  • C. Sự hòa giải giữa các giai cấp trong xã hội thuộc địa.
  • D. Việc thực dân phương Tây nới lỏng sự kiểm soát chính trị.

Câu 21: Đánh giá tác động của việc các nước Đông Nam Á giành độc lập sau năm 1945 đối với trật tự thế giới.

  • A. Không có tác động đáng kể đến trật tự thế giới.
  • B. Củng cố và mở rộng hệ thống thuộc địa của các cường quốc châu Âu.
  • C. Góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa, làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một siêu cường mới ở khu vực Đông Nam Á.

Câu 22: Khi phân tích nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước cuối thế kỉ XIX ở Đông Nam Á, yếu tố nào mang tính quyết định?

  • A. Thiếu tinh thần yêu nước của nhân dân.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo giữa các dân tộc.
  • C. Sự giúp đỡ quá ít từ bên ngoài.
  • D. Thiếu đường lối cứu nước đúng đắn, thiếu tổ chức chặt chẽ và sức mạnh tổng hợp để đối phó với chủ nghĩa thực dân.

Câu 23: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

  • A. Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga và sự phát triển của phong trào cộng sản, công nhân quốc tế.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.
  • C. Việc thành lập Liên Hợp Quốc với vai trò thúc đẩy độc lập dân tộc.
  • D. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc phương Tây sau chiến tranh.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) và công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (EOI).

  • A. ISI tập trung vào nông nghiệp, còn EOI tập trung vào dịch vụ.
  • B. ISI ưu tiên vốn nước ngoài, còn EOI ưu tiên vốn trong nước.
  • C. ISI hướng tới thị trường nội địa và sản xuất hàng thay thế nhập khẩu, còn EOI hướng tới thị trường quốc tế và sản xuất hàng xuất khẩu.
  • D. ISI chỉ áp dụng cho các nước giàu tài nguyên, còn EOI chỉ áp dụng cho các nước nghèo tài nguyên.

Câu 25: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức mới được đào tạo theo Tây học trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

  • A. Họ chỉ hợp tác với chính quyền thực dân để duy trì đặc quyền.
  • B. Họ hoàn toàn xa lánh phong trào đấu tranh của quần chúng.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc khôi phục chế độ phong kiến cũ.
  • D. Họ là lực lượng tiên phong tiếp thu tư tưởng tiến bộ, truyền bá chủ nghĩa dân tộc và lãnh đạo phong trào theo khuynh hướng mới.

Câu 26: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đã tạo ra những biến đổi xã hội nào ở Đông Nam Á?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • B. Làm phân hóa xã hội sâu sắc, xuất hiện các giai cấp, tầng lớp mới như công nhân, tư sản dân tộc, tiểu tư sản, trí thức.
  • C. Củng cố vững chắc cấu trúc xã hội phong kiến truyền thống.
  • D. Biến toàn bộ dân cư thành nông dân làm thuê cho đồn điền.

Câu 27: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1946-1954) được coi là cuộc kháng chiến toàn diện?

  • A. Diễn ra trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao và huy động sức mạnh toàn dân.
  • B. Chỉ tập trung vào mặt trận quân sự với các trận đánh lớn.
  • C. Chỉ dựa vào đấu tranh ngoại giao để giành thắng lợi.
  • D. Chỉ có sự tham gia của một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 28: So sánh quá trình giành độc lập của Thái Lan với các nước Đông Nam Á khác dưới ách thực dân phương Tây.

  • A. Thái Lan giành độc lập thông qua cuộc chiến tranh vũ trang kéo dài nhất.
  • B. Thái Lan là quốc gia duy nhất giữ được độc lập tương đối, không trở thành thuộc địa trực tiếp.
  • C. Thái Lan là quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập sau WWII.
  • D. Thái Lan giành độc lập thông qua sự can thiệp quân sự của một cường quốc châu Á.

Câu 29: Chính sách nào của thực dân phương Tây đã làm xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp ở Đông Nam Á?

  • A. Chính sách phát triển giáo dục phổ cập.
  • B. Chính sách xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển thủ công nghiệp truyền thống.
  • D. Chính sách nô dịch, áp đặt văn hóa ngoại lai, làm xói mòn giá trị truyền thống.

Câu 30: Nhìn lại hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, bài học kinh nghiệm chung nào có thể rút ra về vai trò của nhân tố chủ quan?

  • A. Vai trò quyết định của tinh thần đoàn kết toàn dân, đường lối lãnh đạo đúng đắn và sự nỗ lực tự cường của bản thân mỗi dân tộc.
  • B. Chỉ cần dựa vào sự giúp đỡ từ các thế lực bên ngoài là đủ để giành độc lập.
  • C. Cần duy trì chế độ phong kiến để bảo vệ độc lập dân tộc.
  • D. Phải chấp nhận hy sinh chủ quyền kinh tế để đổi lấy độc lập chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chính sách 'chia để trị' (divide and rule) của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã để lại hậu quả lâu dài nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích đặc điểm kinh tế chung của các nước Đông Nam Á dưới ách thống trị của thực dân phương Tây cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So với các phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỉ XIX, phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á đầu thế kỉ XX có điểm gì khác biệt về khuynh hướng lãnh đạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng phản ánh điều gì về phong trào kháng Pháp của nhân dân In-đô-nê-xi-a trong giai đoạn đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao thực dân Pháp mất tới 26 năm (1858-1884) mới hoàn thành việc xâm lược và bình định Việt Nam, dù có ưu thế vượt trội về quân sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự thất bại của các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến cuối thế kỉ XIX đã dẫn đến hệ quả nào trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX thường có đặc điểm gì về phương thức hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vì sao Phi-líp-pin được coi là một trong những quốc gia sớm có phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản ở In-đô-nê-xi-a?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (tháng 8/1945), nhiều nước Đông Nam Á lại nhanh chóng tuyên bố độc lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sau năm 1945, nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) tiếp tục phải tiến hành cuộc kháng chiến chống lại thế lực ngoại xâm nào trước khi giành được độc lập hoàn toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự kiện Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với các nước Đông Dương.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) được các nước ASEAN đời đầu áp dụng trong giai đoạn đầu (khoảng 1950s-1960s) nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) ở các nước Đông Nam Á là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trước những hạn chế của chiến lược ISI, từ những năm 1960s, nhiều nước ASEAN đã chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (EOI). Mục tiêu chính của EOI là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thành công của một số nền kinh tế Đông Nam Á như Xin-ga-po, Hàn Quốc (được coi là 'Con rồng châu Á') trong giai đoạn cuối thế kỉ XX chủ yếu gắn liền với việc áp dụng hiệu quả chiến lược kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm chung trong công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia từ cuối những năm 1980 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngoài mục tiêu giành độc lập dân tộc, phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á còn hướng tới mục tiêu nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự ra đời của các tổ chức tiền thân của đảng cộng sản ở một số nước Đông Nam Á (như In-đô-nê-xi-a 1920, Việt Nam 1930) phản ánh điều gì về sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đánh giá tác động của việc các nước Đông Nam Á giành độc lập sau năm 1945 đối với trật tự thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước cuối thế kỉ XIX ở Đông Nam Á, yếu tố nào mang tính quyết định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) và công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (EOI).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức mới được đào tạo theo Tây học trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đã tạo ra những biến đổi xã hội nào ở Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1946-1954) được coi là cuộc kháng chiến toàn diện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh quá trình giành độc lập của Thái Lan với các nước Đông Nam Á khác dưới ách thực dân phương Tây.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chính sách nào của thực dân phương Tây đã làm xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp ở Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn lại hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, bài học kinh nghiệm chung nào có thể rút ra về vai trò của nhân tố chủ quan?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây được cho là đã tạo ra những mâu thuẫn sâu sắc và kéo dài trong xã hội các nước Đông Nam Á, bao gồm cả xung đột sắc tộc và tôn giáo?

  • A. Chính sách khai thác thuộc địa.
  • B. Chính sách "văn minh hóa".
  • C. Chính sách độc quyền thương mại.
  • D. Chính sách "chia để trị".

Câu 2: Phân tích lý do chính khiến nền kinh tế của hầu hết các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây trở nên mất cân đối và lệ thuộc.

  • A. Do thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Do người dân bản địa không có kỹ năng sản xuất hiện đại.
  • C. Do thực dân chỉ chú trọng khai thác tài nguyên và đẩy mạnh sản xuất cây công nghiệp phục vụ chính quốc.
  • D. Do ảnh hưởng nặng nề của các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 3: So sánh đặc điểm của phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX với giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (đến năm 1920). Điểm khác biệt cơ bản về khuynh hướng lãnh đạo là gì?

  • A. Từ khuynh hướng vô sản sang khuynh hướng tư sản.
  • B. Từ ý thức hệ phong kiến sang khuynh hướng tư sản.
  • C. Từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh hòa bình.
  • D. Từ đấu tranh cục bộ sang đấu tranh trên phạm vi toàn quốc.

Câu 4: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây ở In-đô-nê-xi-a cuối thế kỉ XIX là ví dụ tiêu biểu cho phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến?

  • A. Khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô.
  • B. Phong trào Hồi giáo Xa-rê-cát.
  • C. Đảng Cộng sản In-đô-nê-xi-a ra đời.
  • D. Phong trào của Xu-các-nô.

Câu 5: Tại sao Phi-líp-pin được coi là một trong những nước có phong trào giải phóng dân tộc theo xu hướng tư sản diễn ra sớm nhất ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

  • A. Vì đây là thuộc địa duy nhất của Tây Ban Nha ở Đông Nam Á.
  • B. Vì phong trào Hồi giáo phát triển mạnh ở đây.
  • C. Vì sự xuất hiện và hoạt động mạnh mẽ của các trí thức, tiểu tư sản chịu ảnh hưởng văn hóa phương Tây.
  • D. Vì giai cấp vô sản ra đời và lãnh đạo phong trào đấu tranh.

Câu 6: Phân tích vai trò của giai cấp công nhân và các đảng cộng sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Mở ra khuynh hướng đấu tranh theo chủ nghĩa Mác - Lênin, đánh dấu bước chuyển về chất của phong trào.
  • B. Tiếp nối và phát huy truyền thống đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là hỗ trợ cho phong trào tư sản.
  • D. Góp phần đưa các nước Đông Nam Á thoát khỏi khủng hoảng kinh tế.

Câu 7: Đánh giá tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn các phong trào đấu tranh.
  • B. Giúp các cường quốc thực dân củng cố vững chắc ách thống trị.
  • C. Chấm dứt vĩnh viễn mọi mâu thuẫn trong xã hội thuộc địa.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi khách quan để nhân dân các nước vùng dậy giành chính quyền khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.

Câu 8: Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia Đông Nam Á nào đã tuyên bố độc lập sớm nhất?

  • A. Phi-líp-pin.
  • B. In-đô-nê-xi-a.
  • C. Việt Nam.
  • D. Lào.

Câu 9: Phân tích điểm chung trong con đường giành độc lập của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia trong những năm 1945-1954.

  • A. Đều phải tiến hành kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược trở lại.
  • B. Đều giành độc lập thông qua đàm phán hòa bình với Pháp.
  • C. Đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp về quân sự từ Liên Xô và Trung Quốc ngay từ đầu.
  • D. Đều thành lập chính phủ lâm thời theo thể chế cộng hòa tư sản.

Câu 10: Đánh giá ý nghĩa của sự kiện Phi-líp-pin tuyên bố độc lập vào năm 1946.

  • A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ ở Đông Nam Á.
  • B. Là quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Là quốc gia Đông Nam Á đầu tiên được trao trả độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai (từ Mỹ).
  • D. Mở ra kỷ nguyên hòa bình và phát triển cho toàn bộ khu vực.

Câu 11: Từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX, nhóm năm nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) đã ưu tiên chiến lược kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
  • B. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
  • C. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế.

Câu 12: Phân tích hạn chế chủ yếu của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được áp dụng ở một số nước Đông Nam Á sau độc lập.

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Dẫn đến tình trạng sản xuất kém hiệu quả, thiếu sức cạnh tranh và phụ thuộc vào nhập khẩu máy móc, nguyên liệu.
  • C. Làm suy giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp trên diện rộng.

Câu 13: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhiều nước sáng lập ASEAN đã chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Đánh giá tác động tích cực của chiến lược này.

  • A. Giúp giải quyết triệt để vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tăng cường sự tự chủ hoàn toàn về công nghệ sản xuất.
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của các công ty đa quốc gia.
  • D. Thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, tạo ra sự phát triển "thần kì" ở một số nước.

Câu 14: Tại sao Thái Lan được coi là một trường hợp đặc biệt trong lịch sử Đông Nam Á thời kì cận đại?

  • A. Là quốc gia duy nhất không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây.
  • B. Giành độc lập muộn nhất trong khu vực.
  • C. Có phong trào đấu tranh chống thực dân mạnh mẽ nhất.
  • D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa sớm nhất.

Câu 15: Phân tích điểm tương đồng về tình hình chính trị của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) sau khi giành độc lập (giai đoạn 1945-1975).

  • A. Đều lựa chọn con đường phát triển theo mô hình kinh tế thị trường.
  • B. Đều gia nhập khối quân sự SEATO do Mỹ đứng đầu.
  • C. Đều phải tiếp tục tiến hành chiến tranh giải phóng dân tộc chống lại sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
  • D. Đều duy trì chế độ quân chủ lập hiến.

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào có tác động mạnh mẽ nhất đến quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của các nước Đông Nam Á sau năm 1945?

  • A. Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Sự đối đầu giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa (Chiến tranh lạnh).
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai.
  • D. Sự phát triển của phong trào không liên kết.

Câu 17: Đánh giá vai trò của tổ chức ASEAN đối với sự phát triển của các nước thành viên từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX đến nay.

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và nâng cao vị thế của khu vực.
  • B. Chủ yếu là một liên minh quân sự nhằm chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Biến Đông Nam Á thành một khối kinh tế duy nhất, xóa bỏ biên giới quốc gia.

Câu 18: Chính sách "văn minh hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người dân bản địa tiếp cận nền văn minh tiên tiến của phương Tây.
  • B. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc.
  • C. Biện minh cho ách thống trị, phục vụ mục đích cai trị và đồng hóa về văn hóa.
  • D. Xây dựng một nền văn hóa Đông Nam Á thống nhất.

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt trong chính sách cai trị giữa thực dân Anh (ví dụ ở Mã Lai, Miến Điện) và thực dân Pháp (ví dụ ở Đông Dương).

  • A. Anh áp dụng chế độ trực trị, Pháp áp dụng chế độ gián tiếp.
  • B. Anh có xu hướng áp dụng chế độ gián tiếp, Pháp có xu hướng áp dụng chế độ trực trị và đồng hóa.
  • C. Anh không can thiệp vào kinh tế, Pháp đẩy mạnh khai thác kinh tế.
  • D. Anh tôn trọng văn hóa bản địa, Pháp xóa bỏ hoàn toàn văn hóa bản địa.

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau khi giành độc lập?

  • A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá đông và tăng nhanh.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
  • D. Nền kinh tế lạc hậu, cơ cấu kinh tế mất cân đối và những di hại từ chính sách chia để trị của thực dân.

Câu 21: Tại sao cuộc khởi nghĩa của A-cha-xoa (1863-1866) và Pu-côm-bô (1866-1867) ở Cam-pu-chia, dù thất bại, vẫn có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí chống ngoại xâm, gây tổn thất cho quân Pháp và cổ vũ các phong trào sau.
  • B. Giành thắng lợi hoàn toàn, lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp.
  • C. Đánh dấu sự chuyển biến sang khuynh hướng tư sản trong đấu tranh.
  • D. Buộc thực dân Pháp phải rút quân khỏi Cam-pu-chia.

Câu 22: Liên hệ kiến thức: Phong trào Hồi giáo Xa-rê-cát ở In-đô-nê-xi-a (đầu thế kỉ XX) phản ánh sự chuyển biến nào trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Sự ra đời của giai cấp vô sản và vai trò lãnh đạo của họ.
  • B. Sự phục hồi của ý thức hệ phong kiến truyền thống.
  • C. Sự xuất hiện các tổ chức yêu nước theo xu hướng tư sản hoặc chịu ảnh hưởng tư tưởng mới.
  • D. Xu hướng đấu tranh vũ trang trở thành chủ đạo.

Câu 23: Tại sao nói cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau năm 1945 là một quá trình phức tạp và lâu dài đối với nhiều quốc gia?

  • A. Vì các nước Đông Nam Á không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Vì các cường quốc thực dân cũ tìm cách quay trở lại tái chiếm và có sự can thiệp của các thế lực mới trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • C. Vì các phong trào đấu tranh nội bộ thiếu đoàn kết và thống nhất.
  • D. Vì nền kinh tế bị tàn phá nặng nề do Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 24: Đánh giá vai trò của các nhà lãnh đạo như Xu-các-nô (In-đô-nê-xi-a), Hô Chí Minh (Việt Nam), Phi-đel Ca-xtrô (Cu-ba - Lưu ý: Câu hỏi có thể có yếu tố sai để kiểm tra sự phân tích).

  • A. Tất cả đều là những người theo chủ nghĩa hòa bình tuyệt đối.
  • B. Tất cả đều là những nhà cải cách kinh tế theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
  • C. Tất cả đều lãnh đạo các cuộc kháng chiến chống Nhật Bản.
  • D. Hô Chí Minh và Xu-các-nô là những nhà lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc tiêu biểu ở Đông Nam Á, còn Phi-đel Ca-xtrô không thuộc khu vực này.

Câu 25: Cuối những năm 80 của thế kỉ XX, các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) có sự chuyển đổi quan trọng về mô hình kinh tế. Sự chuyển đổi đó là gì?

  • A. Từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa (hoặc kinh tế thị trường).
  • B. Từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp nặng.
  • C. Từ nền kinh tế đóng sang nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Từ nền kinh tế thị trường sang nền kinh tế chỉ huy.

Câu 26: Đánh giá tác động của việc các nước Đông Nam Á gia nhập ASEAN vào cuối thế kỉ XX.

  • A. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia của các thành viên.
  • B. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt và xung đột kinh tế giữa các nước.
  • C. Tăng cường hợp tác khu vực, thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc hoàn thành cơ bản cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối những năm 70 của thế kỉ XX.

  • A. Đánh dấu sự kết thúc vĩnh viễn mọi mâu thuẫn và xung đột trong khu vực.
  • B. Chấm dứt ách thống trị hàng thế kỉ của chủ nghĩa thực dân cũ và mới, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ và phát triển cho các quốc gia.
  • C. Biến Đông Nam Á thành trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Dẫn đến sự tan rã của tổ chức ASEAN.

Câu 28: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã dẫn đến sự ra đời của những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội bản địa?

  • A. Công nhân, tư sản dân tộc, tiểu tư sản trí thức.
  • B. Chủ yếu là địa chủ phong kiến và nông dân.
  • C. Thương nhân nước ngoài và quan chức thực dân.
  • D. Nô lệ và chủ nô.

Câu 29: Đánh giá ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga (1917) đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước theo đạo Hồi.
  • C. Thúc đẩy sự ra đời của khuynh hướng vô sản, dẫn đến sự thành lập của các Đảng Cộng sản và sự phát triển của phong trào công nhân.
  • D. Chỉ có tác động đến lĩnh vực văn hóa và giáo dục.

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, việc các nước Đông Nam Á lựa chọn con đường phát triển (ví dụ: theo Xã hội chủ nghĩa hay Tư bản chủ nghĩa) chủ yếu chịu sự chi phối của yếu tố nào?

  • A. Truyền thống văn hóa bản địa.
  • B. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc và lực lượng chính trị nội tại (vai trò của Đảng Cộng sản, các đảng phái tư sản, vv.).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chính sách cai trị nào của thực dân phương Tây được cho là đã tạo ra những mâu thuẫn sâu sắc và kéo dài trong xã hội các nước Đông Nam Á, bao gồm cả xung đột sắc tộc và tôn giáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích lý do chính khiến nền kinh tế của hầu hết các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây trở nên mất cân đối và lệ thuộc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So sánh đặc điểm của phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX với giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (đến năm 1920). Điểm khác biệt cơ bản về khuynh hướng lãnh đạo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây ở In-đô-nê-xi-a cuối thế kỉ XIX là ví dụ tiêu biểu cho phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao Phi-líp-pin được coi là một trong những nước có phong trào giải phóng dân tộc theo xu hướng tư sản diễn ra sớm nhất ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của giai cấp công nhân và các đảng cộng sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đánh giá tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia Đông Nam Á nào đã tuyên bố độc lập sớm nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích điểm chung trong con đường giành độc lập của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia trong những năm 1945-1954.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đánh giá ý nghĩa của sự kiện Phi-líp-pin tuyên bố độc lập vào năm 1946.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX, nhóm năm nước sáng lập ASEAN (In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan) đã ưu tiên chiến lược kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích hạn chế chủ yếu của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được áp dụng ở một số nước Đông Nam Á sau độc lập.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhiều nước sáng lập ASEAN đã chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Đánh giá tác động tích cực của chiến lược này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao Thái Lan được coi là một trường hợp đặc biệt trong lịch sử Đông Nam Á thời kì cận đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích điểm tương đồng về tình hình chính trị của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) sau khi giành độc lập (giai đoạn 1945-1975).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào có tác động mạnh mẽ nhất đến quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập của các nước Đông Nam Á sau năm 1945?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đánh giá vai trò của tổ chức ASEAN đối với sự phát triển của các nước thành viên từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX đến nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chính sách 'văn minh hóa' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích điểm khác biệt trong chính sách cai trị giữa thực dân Anh (ví dụ ở Mã Lai, Miến Điện) và thực dân Pháp (ví dụ ở Đông Dương).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau khi giành độc lập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao cuộc khởi nghĩa của A-cha-xoa (1863-1866) và Pu-côm-bô (1866-1867) ở Cam-pu-chia, dù thất bại, vẫn có ý nghĩa quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Liên hệ kiến thức: Phong trào Hồi giáo Xa-rê-cát ở In-đô-nê-xi-a (đầu thế kỉ XX) phản ánh sự chuyển biến nào trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao nói cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau năm 1945 là một quá trình phức tạp và lâu dài đối với nhiều quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đánh giá vai trò của các nhà lãnh đạo như Xu-các-nô (In-đô-nê-xi-a), Hô Chí Minh (Việt Nam), Phi-đel Ca-xtrô (Cu-ba - *Lưu ý: Câu hỏi có thể có yếu tố sai để kiểm tra sự phân tích*).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cuối những năm 80 của thế kỉ XX, các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) có sự chuyển đổi quan trọng về mô hình kinh tế. Sự chuyển đổi đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đánh giá tác động của việc các nước Đông Nam Á gia nhập ASEAN vào cuối thế kỉ XX.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc hoàn thành cơ bản cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối những năm 70 của thế kỉ XX.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã dẫn đến sự ra đời của những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội bản địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga (1917) đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, việc các nước Đông Nam Á lựa chọn con đường phát triển (ví dụ: theo Xã hội chủ nghĩa hay Tư bản chủ nghĩa) chủ yếu chịu sự chi phối của yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách "chia để trị" (divide and rule) mà các cường quốc phương Tây áp dụng ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm suy yếu sự đoàn kết và khả năng kháng cự của các dân tộc bản địa, dễ bề cai trị.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng văn hóa và sắc tộc trong khu vực.
  • C. Tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số được tự trị và phát triển.
  • D. Thiết lập một hệ thống hành chính công bằng và hiệu quả cho toàn khu vực.

Câu 2: Phân tích tác động tiêu cực rõ rệt nhất của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với nền kinh tế các nước Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX là gì?

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đồng đều trên toàn khu vực.
  • B. Xây dựng một nền kinh tế tự chủ, đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • C. Biến các nước thành nơi cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho chính quốc, kìm hãm sự phát triển cân đối.
  • D. Thiết lập quan hệ thương mại bình đẳng và cùng có lợi với các nước châu Âu.

Câu 3: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, mặc dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

  • A. Lật đổ hoàn toàn ách đô hộ của Hà Lan, giành lại độc lập dân tộc.
  • B. Thể hiện tinh thần kháng cự mạnh mẽ của nhân dân In-đô-nê-xi-a, gây tổn thất lớn cho thực dân.
  • C. Mở ra giai đoạn đấu tranh giành độc lập theo khuynh hướng tư sản.
  • D. Buộc Hà Lan phải nhượng bộ và trao trả quyền tự trị cho In-đô-nê-xi-a.

Câu 4: So với các phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỉ XIX, phong trào yêu nước ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX có điểm mới nào về khuynh hướng và lực lượng lãnh đạo?

  • A. Tiếp tục duy trì khuynh hướng phong kiến, do các quan lại triều đình lãnh đạo.
  • B. Chuyển hoàn toàn sang đấu tranh vũ trang, không sử dụng các hình thức ôn hòa.
  • C. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, đòi quyền lợi cho giai cấp công nhân.
  • D. Xuất hiện khuynh hướng tư sản, do các trí thức và tầng lớp tư sản dân tộc lãnh đạo.

Câu 5: Cuộc cách mạng năm 1896 ở Phi-líp-pin chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha được đánh giá là cuộc cách mạng dân tộc theo khuynh hướng tư sản vì lý do nào sau đây?

  • A. Do giai cấp tư sản và trí thức lãnh đạo, với mục tiêu thành lập nhà nước cộng hòa độc lập.
  • B. Chỉ sử dụng bạo lực cách mạng để lật đổ chế độ phong kiến và thực dân.
  • C. Được lãnh đạo bởi các tầng lớp nông dân và công nhân, với mục tiêu xây dựng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ yếu đòi quyền tự trị và cải cách trong khuôn khổ chế độ thuộc địa.

Câu 6: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Nhà nước Thái Lan có sức mạnh quân sự vượt trội, đánh bại mọi âm mưu xâm lược.
  • B. Nhờ chính sách ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo và tiến hành cải cách đất nước kịp thời.
  • C. Các cường quốc phương Tây không quan tâm đến vị trí địa lý và tài nguyên của Thái Lan.
  • D. Được sự bảo hộ của một cường quốc châu Á khác nên không bị xâm lược.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển cơ bản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản?

  • A. Thành lập các tổ chức yêu nước theo thể chế quân chủ lập hiến.
  • B. Các cuộc đấu tranh vũ trang của nông dân bùng nổ mạnh mẽ.
  • C. Sự ra đời và hoạt động của các Đảng Cộng sản ở nhiều nước trong khu vực.
  • D. Thành lập các chính đảng của giai cấp tư sản dân tộc.

Câu 8: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đã tạo ra cơ hội lịch sử nào cho các dân tộc Đông Nam Á tiến tới giành độc lập?

  • A. Các cường quốc phương Tây tự nguyện trao trả độc lập để tập trung vào cuộc chiến.
  • B. Nhật Bản giúp đỡ các nước Đông Nam Á xây dựng lực lượng để chống lại phương Tây.
  • C. Các phong trào đấu tranh bị đàn áp, tạo điều kiện cho thực dân củng cố chế độ.
  • D. Làm suy yếu đáng kể các cường quốc thực dân châu Âu, tạo khoảng trống quyền lực khi Nhật Bản đầu hàng.

Câu 9: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước Đông Nam Á đã giành được độc lập thông qua các con đường khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định thắng lợi trong cuộc đấu tranh đó?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết và ý chí đấu tranh kiên cường của nhân dân các nước.
  • B. Sự giúp đỡ to lớn về quân sự và kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chính sách nhượng bộ và hòa bình của các cường quốc thực dân.
  • D. Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ngay sau chiến tranh.

Câu 10: Nước nào ở Đông Nam Á đã giành độc lập sớm nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào tháng 8 năm 1945?

  • A. In-đô-nê-xi-a
  • B. Việt Nam
  • C. Phi-líp-pin
  • D. Mi-an-ma

Câu 11: Cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam và Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở In-đô-nê-xi-a có điểm tương đồng cơ bản nào về thời điểm và phương thức giành chính quyền?

  • A. Đều diễn ra trước khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • B. Chủ yếu thông qua đàm phán hòa bình với quân đội Nhật Bản.
  • C. Được phát động và lãnh đạo bởi giai cấp phong kiến yêu nước.
  • D. Diễn ra ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, dựa vào sức mạnh tổng hợp của quần chúng nổi dậy giành chính quyền.

Câu 12: Tại sao cuộc đấu tranh giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) sau năm 1945 lại kéo dài và ác liệt hơn so với nhiều nước khác trong khu vực?

  • A. Họ phải đối mặt với sự tái xâm lược của thực dân Pháp, sau đó là sự can thiệp của đế quốc Mĩ.
  • B. Các phong trào đấu tranh ở đây thiếu sự lãnh đạo thống nhất và quyết tâm.
  • C. Họ không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế và các nước láng giềng.
  • D. Nền kinh tế lạc hậu và sự chia rẽ nội bộ làm suy yếu khả năng kháng chiến.

Câu 13: Sau khi giành độc lập, các nước Đông Nam Á đứng trước thách thức lớn nhất nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động.
  • B. Không có kinh nghiệm quản lý nhà nước và điều hành kinh tế.
  • C. Đối mặt với tàn dư của chế độ thực dân, nền kinh tế lạc hậu, mâu thuẫn xã hội, và nguy cơ can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Không có khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới.

Câu 14: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN áp dụng trong những năm 50-60 của thế kỉ XX nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
  • B. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Mở cửa thị trường nội địa để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp nặng làm nền tảng cho nền kinh tế.

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy sản xuất trong nước quá mức, gây dư thừa hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh, dẫn đến chất lượng sản phẩm ngày càng cao.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp và đói nghèo.
  • D. Dẫn đến tình trạng sản xuất kém hiệu quả, chi phí cao, thiếu sức cạnh tranh, phụ thuộc vào nhập khẩu máy móc và công nghệ.

Câu 16: Để khắc phục những hạn chế của chiến lược cũ, từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN đã chuyển sang chiến lược kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo.
  • B. Phát triển nông nghiệp toàn diện và bền vững.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp quan trọng.
  • D. Tập trung xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 17: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á đã áp dụng thành công chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu và trở thành một trong những "Con rồng kinh tế châu Á"?

  • A. In-đô-nê-xi-a
  • B. Thái Lan
  • C. Xin-ga-po
  • D. Phi-líp-pin

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) vào cuối những năm 80 của thế kỉ XX?

  • A. Đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa, trở thành các nước công nghiệp mới.
  • B. Tiếp tục duy trì nền kinh tế nông nghiệp truyền thống, đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài, không có khả năng tự phát triển.
  • D. Bắt đầu tiến hành cải cách kinh tế, từng bước chuyển sang nền kinh tế thị trường.

Câu 19: Việc các nước Đông Dương chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường vào cuối thế kỉ XX có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp các nước hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế khu vực và thế giới, tạo động lực cho sự phát triển.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ mọi tàn dư của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Chấm dứt mọi mâu thuẫn và tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.

Câu 20: Phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Lào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào so với Việt Nam và Cam-pu-chia?

  • A. Được lãnh đạo thống nhất bởi một chính đảng mạnh trên phạm vi toàn quốc.
  • B. Mang tính chất tự phát, lẻ tẻ ở từng địa phương, do các thủ lĩnh địa phương hoặc nhà sư lãnh đạo.
  • C. Chủ yếu diễn ra dưới hình thức đấu tranh chính trị hòa bình, đòi cải cách.
  • D. Sớm phát triển theo khuynh hướng vô sản dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 21: Sự kiện nào sau đây là mốc đánh dấu sự chấm dứt cơ bản của chế độ thực dân cũ ở Đông Nam Á?

  • A. Thành lập Cộng đồng ASEAN năm 1967.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc năm 1945.
  • C. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954.
  • D. Việc các nước Đông Nam Á lần lượt giành được độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

  • A. Thiếu đường lối đấu tranh đúng đắn, thiếu tổ chức lãnh đạo thống nhất, lực lượng còn yếu so với kẻ thù.
  • B. Tinh thần yêu nước của nhân dân không cao, không dám đứng lên chống lại thực dân.
  • C. Các nước thực dân quá mạnh, không thể bị đánh bại bằng bất kỳ hình thức đấu tranh nào.
  • D. Sự chia rẽ sâu sắc giữa các tầng lớp nhân dân trong xã hội.

Câu 23: Tác động nào của chính sách cai trị thực dân phương Tây để lại hậu quả lâu dài và phức tạp nhất cho các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

  • A. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
  • B. Truyền bá văn hóa và giáo dục tiên tiến, nâng cao dân trí.
  • C. Gây ra mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp biên giới do chính sách "chia để trị".
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vai trò của giai cấp công nhân trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai là chính xác?

  • A. Đã trở thành lực lượng lãnh đạo duy nhất của cách mạng.
  • B. Mới hình thành và bước đầu tham gia đấu tranh, thể hiện vai trò của mình thông qua các cuộc bãi công.
  • C. Hoàn toàn đứng ngoài cuộc đấu tranh vì không có quyền lợi gì liên quan.
  • D. Là lực lượng nòng cốt, quyết định sự thắng lợi của mọi phong trào.

Câu 25: Phong trào Hô-ma-chan (Thakin) ở Mi-an-ma (Thái Lan) trong những năm 30 của thế kỉ XX là minh chứng cho sự phát triển của khuynh hướng đấu tranh nào?

  • A. Khuynh hướng dân chủ tư sản với mục tiêu đòi quyền tự trị và độc lập.
  • B. Khuynh hướng phong kiến với mục tiêu khôi phục chế độ cũ.
  • C. Khuynh hướng vô sản dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Mi-an-ma.
  • D. Chỉ là phong trào đòi cải thiện đời sống, không có mục tiêu chính trị rõ ràng.

Câu 26: So sánh con đường giành độc lập của Phi-líp-pin và In-đô-nê-xi-a sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Phi-líp-pin giành độc lập thông qua đấu tranh vũ trang, In-đô-nê-xi-a thông qua đàm phán.
  • B. Phi-líp-pin giành độc lập từ Hà Lan, In-đô-nê-xi-a từ Mĩ.
  • C. Phi-líp-pin giành độc lập thông qua thỏa thuận với Mĩ, In-đô-nê-xi-a thông qua đấu tranh vũ trang chống lại sự tái chiếm của Hà Lan.
  • D. Cả hai nước đều giành độc lập ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng mà không cần đấu tranh.

Câu 27: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bối cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967?

  • A. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội của các nước trong khu vực.
  • B. Mong muốn hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự thành công của Cộng đồng châu Âu (EC) tạo động lực cho các nước Đông Nam Á.
  • D. Sự thống nhất về chế độ chính trị giữa các nước thành viên sáng lập.

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết vì sao Thái Lan, dù không bị biến thành thuộc địa chính thức, vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn trong quá trình hiện đại hóa cuối thế kỉ XIX?

  • A. Phải nhượng bộ về lãnh thổ và kinh tế cho các cường quốc phương Tây để giữ vững độc lập.
  • B. Không có tầng lớp trí thức tiến bộ để lãnh đạo công cuộc cải cách.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài, không học hỏi được kinh nghiệm phát triển.
  • D. Nội bộ triều đình chia rẽ sâu sắc, không thể thực hiện bất kỳ cải cách nào.

Câu 29: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự chuyển biến về phương pháp đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong những thập niên đầu thế kỉ XX?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn của nông dân.
  • B. Triều đình phong kiến đứng lên lãnh đạo toàn dân kháng chiến.
  • C. Thành lập các chính đảng theo khuynh hướng tư sản, tổ chức phong trào yêu nước công khai hoặc bí mật.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh ngoại giao trên trường quốc tế.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây là phù hợp khi nói về "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á" trong giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1975?

  • A. Là một quá trình diễn ra nhanh chóng và ít đổ máu nhờ sự nhượng bộ của các nước thực dân.
  • B. Tất cả các nước đều đi theo một con đường đấu tranh thống nhất dưới sự lãnh đạo của cùng một lực lượng.
  • C. Chủ yếu là kết quả của sự can thiệp từ bên ngoài, không phải do nỗ lực tự thân của các dân tộc.
  • D. Là một quá trình lâu dài, phức tạp, đầy gian khổ, với sự chuyển biến về lực lượng lãnh đạo và phương thức đấu tranh, cuối cùng giành được thắng lợi vẻ vang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chính sách 'chia để trị' (divide and rule) mà các cường quốc phương Tây áp dụng ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác động tiêu cực rõ rệt nhất của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với nền kinh tế các nước Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, mặc dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So với các phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỉ XIX, phong trào yêu nước ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX có điểm mới nào về khuynh hướng và lực lượng lãnh đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cuộc cách mạng năm 1896 ở Phi-líp-pin chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha được đánh giá là cuộc cách mạng dân tộc theo khuynh hướng tư sản vì lý do nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển cơ bản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đã tạo ra cơ hội lịch sử nào cho các dân tộc Đông Nam Á tiến tới giành độc lập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước Đông Nam Á đã giành được độc lập thông qua các con đường khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định thắng lợi trong cuộc đấu tranh đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nước nào ở Đông Nam Á đã giành độc lập sớm nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào tháng 8 năm 1945?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam và Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở In-đô-nê-xi-a có điểm tương đồng cơ bản nào về thời điểm và phương thức giành chính quyền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao cuộc đấu tranh giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) sau năm 1945 lại kéo dài và ác liệt hơn so với nhiều nước khác trong khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sau khi giành độc lập, các nước Đông Nam Á đứng trước thách thức lớn nhất nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN áp dụng trong những năm 50-60 của thế kỉ XX nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để khắc phục những hạn chế của chiến lược cũ, từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN đã chuyển sang chiến lược kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á đã áp dụng thành công chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu và trở thành một trong những 'Con rồng kinh tế châu Á'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) vào cuối những năm 80 của thế kỉ XX?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc các nước Đông Dương chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường vào cuối thế kỉ XX có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Lào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào so với Việt Nam và Cam-pu-chia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sự kiện nào sau đây là mốc đánh dấu sự chấm dứt cơ bản của chế độ thực dân cũ ở Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tác động nào của chính sách cai trị thực dân phương Tây để lại hậu quả lâu dài và phức tạp nhất cho các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đánh giá nào sau đây về vai trò của giai cấp công nhân trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ hai là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phong trào Hô-ma-chan (Thakin) ở Mi-an-ma (Thái Lan) trong những năm 30 của thế kỉ XX là minh chứng cho sự phát triển của khuynh hướng đấu tranh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh con đường giành độc lập của Phi-líp-pin và In-đô-nê-xi-a sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm khác biệt cơ bản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bối cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết vì sao Thái Lan, dù không bị biến thành thuộc địa chính thức, vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn trong quá trình hiện đại hóa cuối thế kỉ XIX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự chuyển biến về phương pháp đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong những thập niên đầu thế kỉ XX?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đánh giá nào sau đây là phù hợp khi nói về 'Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á' trong giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1975?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động kinh tế sâu sắc nhất của chính sách bóc lột thuộc địa của thực dân phương Tây đối với các nước Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX.

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa mạnh mẽ theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
  • B. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ phục vụ phát triển nội địa.
  • C. Giải quyết vấn đề thiếu việc làm và nâng cao đời sống nhân dân.
  • D. Biến các nước thành thuộc địa lệ thuộc, kinh tế mất cân đối, phục vụ chính quốc.

Câu 2: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã để lại hệ quả lâu dài nào đối với các quốc gia Đông Nam Á ngay cả sau khi giành được độc lập?

  • A. Gây ra xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới kéo dài.
  • B. Thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc chống ngoại xâm.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế liên vùng.
  • D. Thiết lập nền tảng pháp lý vững chắc cho các quốc gia độc lập.

Câu 3: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX với giai đoạn trước đó, điểm khác biệt cơ bản về ý thức hệ lãnh đạo là gì?

  • A. Chuyển từ khuynh hướng vô sản sang khuynh hướng tư sản.
  • B. Chuyển từ ý thức hệ phong kiến sang ý thức hệ vô sản.
  • C. Chuyển từ ý thức hệ phong kiến sang khuynh hướng tư sản.
  • D. Vẫn duy trì chủ yếu là ý thức hệ phong kiến.

Câu 4: Phân tích vai trò của giai cấp tư sản dân tộc trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

  • A. Lãnh đạo tuyệt đối các phong trào vũ trang chống Pháp.
  • B. Tiếp thu tư tưởng dân chủ tư sản, tổ chức phong trào yêu nước theo khuynh hướng mới.
  • C. Chỉ đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế, không quan tâm đến độc lập dân tộc.
  • D. Kết cấu chặt chẽ với giai cấp phong kiến để chống thực dân.

Câu 5: Đánh giá ý nghĩa sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á những năm 20-30 của thế kỉ XX.

  • A. Mở ra khuynh hướng đấu tranh theo con đường cách mạng vô sản.
  • B. Hoàn thành triệt để nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
  • C. Chấm dứt vai trò lãnh đạo của giai cấp tư sản.
  • D. Đưa giai cấp phong kiến trở lại vũ đài chính trị.

Câu 6: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế giới nửa đầu thế kỉ XX, phân tích nguyên nhân chính khiến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á bước sang giai đoạn mới mạnh mẽ hơn sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Sự suy yếu hoàn toàn của các nước thực dân phương Tây.
  • B. Mỹ tuyên bố ủng hộ hoàn toàn các phong trào độc lập.
  • C. Chủ nghĩa phát xít bùng nổ và xâm lược Đông Nam Á.
  • D. Tác động từ Cách mạng tháng Mười Nga và sự bóc lột tàn bạo hơn của thực dân.

Câu 7: Phân tích bối cảnh quốc tế nào tạo thời cơ "ngàn vàng" cho nhiều nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Liên Xô và Mỹ cùng tuyên bố giải trừ chủ nghĩa thực dân.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, các thế lực thực dân cũ chưa kịp quay trở lại.
  • C. Phong trào độc lập ở châu Phi bùng nổ mạnh mẽ.
  • D. Thái Lan trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.

Câu 8: Sau năm 1945, các nước Đông Nam Á đã lựa chọn những con đường đấu tranh giành độc lập nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ có con đường đấu tranh vũ trang.
  • B. Chỉ có con đường đàm phán hòa bình.
  • C. Chủ yếu là dựa vào sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Đấu tranh vũ trang hoặc đàm phán hòa bình.

Câu 9: Đánh giá thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập (trước những năm 80 của thế kỉ XX).

  • A. Xây dựng và củng cố chính quyền độc lập, phát triển kinh tế - xã hội còn lạc hậu.
  • B. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt với các cường quốc phương Tây.
  • D. Giải quyết vấn đề dân số quá tải và ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Phân tích mục tiêu chính của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX.

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để tích lũy vốn.
  • B. Hợp tác chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, xây dựng nền kinh tế tự chủ.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng hiện đại.

Câu 11: Đánh giá hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước ASEAN.

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu quá mức gây cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Thiếu vốn, công nghệ, nguyên liệu, sản phẩm kém cạnh tranh.
  • C. Gây ra lạm phát phi mã và khủng hoảng tài chính.
  • D. Làm tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.

Câu 12: Phân tích lý do khiến nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo từ giữa những năm 60 của thế kỉ XX.

  • A. Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế.
  • B. Đã hoàn thành mục tiêu xây dựng nền kinh tế tự chủ.
  • C. Nhận được khoản viện trợ khổng lồ từ Mỹ.
  • D. Muốn cạnh tranh trực tiếp với các nước công nghiệp phát triển.

Câu 13: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo đối với kinh tế các nước ASEAN.

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng xã hội.
  • B. Phát triển bền vững dựa trên tài nguyên nội địa.
  • C. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố nào giúp Thái Lan duy trì được nền độc lập tương đối trong bối cảnh các nước láng giềng trở thành thuộc địa cuối thế kỉ XIX?

  • A. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, cải cách trong nước và vị trí địa lý là vùng đệm.
  • B. Có lực lượng quân sự hùng mạnh đủ sức chống lại mọi cuộc xâm lược.
  • C. Được sự bảo hộ của một cường quốc phương Tây.
  • D. Nhân dân đoàn kết chặt chẽ, không có mâu thuẫn nội bộ.

Câu 15: Đặt trong bối cảnh phong trào giải phóng dân tộc chung của Đông Nam Á, phân tích điểm đặc biệt trong con đường đấu tranh giành độc lập của Việt Nam so với nhiều nước khác sau năm 1945.

  • A. Là nước duy nhất giành độc lập bằng con đường vũ trang.
  • B. Chỉ giành độc lập thông qua con đường đàm phán hòa bình.
  • C. Sau khi giành độc lập còn phải tiếp tục kháng chiến bảo vệ độc lập, thống nhất đất nước.
  • D. Nhận được sự giúp đỡ trực tiếp và toàn diện từ Liên Hợp Quốc.

Câu 16: Phân tích tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Làm phong trào tạm lắng xuống do sự đàn áp khốc liệt.
  • B. Làm suy yếu các thế lực thực dân cũ, thúc đẩy phong trào phát triển mạnh mẽ.
  • C. Khiến các nước Đông Nam Á hoàn toàn mất đi cơ hội giành độc lập.
  • D. Chỉ tác động đến các nước thuộc địa của Anh và Pháp.

Câu 17: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức tiến bộ trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Họ hoàn toàn đứng ngoài cuộc đấu tranh dân tộc.
  • B. Họ chỉ ủng hộ khuynh hướng phong kiến.
  • C. Họ đóng vai trò lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn.
  • D. Họ là những người đi đầu trong việc tiếp thu và truyền bá tư tưởng tiến bộ, tổ chức phong trào theo khuynh hướng mới.

Câu 18: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920.

  • A. Đòi hỏi thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chống lại ách cai trị của thực dân phương Tây, giành độc lập dân tộc.
  • C. Yêu cầu thực dân phương Tây thực hiện cải cách dân chủ.
  • D. Chủ yếu đòi quyền lợi kinh tế cho giai cấp công nhân.

Câu 19: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của việc các nước Đông Nam Á lần lượt giành được độc lập trong giai đoạn 1945-1984.

  • A. Chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột trong khu vực.
  • B. Biến Đông Nam Á thành trung tâm kinh tế thế giới.
  • C. Thiết lập chế độ chính trị đồng nhất ở tất cả các nước.
  • D. Lật đổ ách thống trị thực dân, mở ra kỷ nguyên độc lập, chủ quyền.

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong quá trình phát triển kinh tế của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN so với 3 nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX.

  • A. Nhóm ASEAN chủ yếu phát triển nông nghiệp, 3 nước Đông Dương phát triển công nghiệp.
  • B. Nhóm ASEAN đi theo mô hình kế hoạch hóa tập trung, 3 nước Đông Dương theo kinh tế thị trường.
  • C. Nhóm ASEAN phát triển kinh tế thị trường, hội nhập sớm; 3 nước Đông Dương mới bắt đầu chuyển đổi sang kinh tế thị trường.
  • D. Nhóm ASEAN không nhận đầu tư nước ngoài, 3 nước Đông Dương nhận rất nhiều.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về lịch sử Đông Nam Á, phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967.

  • A. Nhu cầu hợp tác phát triển kinh tế, hạn chế ảnh hưởng bên ngoài, giải quyết tranh chấp nội bộ.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chống lại các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thống nhất tiền tệ và xóa bỏ mọi rào cản thương mại.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 22: Đánh giá ý nghĩa của việc Singapore trở thành một trong bốn "con rồng" kinh tế của châu Á vào cuối thế kỉ XX.

  • A. Chứng tỏ chỉ có nước nhỏ mới đạt được thành công kinh tế.
  • B. Minh chứng cho sự thất bại của mô hình kinh tế thị trường.
  • C. Cho thấy khả năng phát triển vượt bậc dựa trên chính sách phù hợp, trở thành hình mẫu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ nước ngoài.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chủ quan dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Do thực dân phương Tây quá mạnh và nhận được sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Thiếu đường lối đúng đắn, thiếu sự đoàn kết, lực lượng còn yếu.
  • C. Nhân dân không ủng hộ các phong trào đấu tranh.
  • D. Các lãnh tụ phong trào đều phản bội lại sự nghiệp dân tộc.

Câu 24: Đánh giá tác động của việc du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào các nước Đông Nam Á dưới thời thuộc địa.

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất phong kiến.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho giai cấp công nhân.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến xã hội truyền thống.
  • D. Tạo ra những tiền đề kinh tế - xã hội mới, làm thay đổi cấu trúc xã hội.

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt trong phương thức xâm lược và cai trị của thực dân Anh ở Mi-an-ma so với phương thức xâm lược của Pháp ở Việt Nam.

  • A. Anh xâm lược nhanh chóng, Pháp mất nhiều thời gian.
  • B. Anh xâm lược qua các cuộc chiến tranh, Pháp xâm lược theo kiểu "vết dầu loang".
  • C. Anh chỉ cai trị gián tiếp, Pháp cai trị trực tiếp.
  • D. Anh không bóc lột kinh tế, Pháp bóc lột kinh tế tàn bạo.

Câu 26: Đánh giá vai trò của nhân tố "đoàn kết dân tộc" trong cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á.

  • A. Là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh tổng hợp, là điều kiện tiên quyết để giành thắng lợi.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào vũ khí hiện đại.
  • C. Chỉ phát huy tác dụng trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến.
  • D. Bị chính sách "chia để trị" xóa bỏ hoàn toàn.

Câu 27: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh dẫn đến các cuộc cải cách mang tính dân tộc ở một số nước Đông Nam Á (như Thái Lan, Việt Nam với phong trào Duy tân) cuối thế kỉ XIX.

  • A. Do áp lực từ phong trào công nhân trong nước.
  • B. Nhằm mục đích mở rộng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • C. Trước nguy cơ bị xâm lược hoặc đã bị xâm lược, cần canh tân để tồn tại hoặc giành lại độc lập.
  • D. Để thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Làm trầm trọng thêm mâu thuẫn xã hội, thúc đẩy phong trào đấu tranh bùng nổ.
  • B. Khiến thực dân nới lỏng sự cai trị ở thuộc địa.
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn các phong trào yêu nước.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa chính quốc và thuộc địa.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á chuyển từ chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu sang công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.

  • A. Thể hiện sự quay trở lại với mô hình kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Chứng tỏ sự thất bại hoàn toàn của nền kinh tế thị trường.
  • C. Nhằm mục đích đóng cửa biên giới, không giao thương với bên ngoài.
  • D. Điều chỉnh chiến lược để khắc phục hạn chế, mở cửa, hội nhập, thúc đẩy tăng trưởng.

Câu 30: Dựa vào kết quả đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, rút ra bài học kinh nghiệm chung nào cho các dân tộc thuộc địa trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân?

  • A. Chỉ cần dựa vào viện trợ từ các nước lớn.
  • B. Cần có sự lãnh đạo đúng đắn, đường lối phù hợp, huy động sức mạnh toàn dân và tranh thủ thời cơ.
  • C. Chỉ cần tổ chức các cuộc khởi nghĩa vũ trang đơn lẻ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích tác động kinh tế sâu sắc nhất của chính sách bóc lột thuộc địa của thực dân phương Tây đối với các nước Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đã để lại hệ quả lâu dài nào đối với các quốc gia Đông Nam Á ngay cả sau khi giành được độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX với giai đoạn trước đó, điểm khác biệt cơ bản về ý thức hệ lãnh đạo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của giai cấp tư sản dân tộc trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỉ XX.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đánh giá ý nghĩa sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á những năm 20-30 của thế kỉ XX.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế giới nửa đầu thế kỉ XX, phân tích nguyên nhân chính khiến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á bước sang giai đoạn mới mạnh mẽ hơn sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích bối cảnh quốc tế nào tạo thời cơ 'ngàn vàng' cho nhiều nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sau năm 1945, các nước Đông Nam Á đã lựa chọn những con đường đấu tranh giành độc lập nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đánh giá thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập (trước những năm 80 của thế kỉ XX).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích mục tiêu chính của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đánh giá hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước ASEAN.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích lý do khiến nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo từ giữa những năm 60 của thế kỉ XX.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo đối với kinh tế các nước ASEAN.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố nào giúp Thái Lan duy trì được nền độc lập tương đối trong bối cảnh các nước láng giềng trở thành thuộc địa cuối thế kỉ XIX?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đặt trong bối cảnh phong trào giải phóng dân tộc chung của Đông Nam Á, phân tích điểm đặc biệt trong con đường đấu tranh giành độc lập của Việt Nam so với nhiều nước khác sau năm 1945.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức tiến bộ trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của việc các nước Đông Nam Á lần lượt giành được độc lập trong giai đoạn 1945-1984.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong quá trình phát triển kinh tế của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN so với 3 nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa vào kiến thức về lịch sử Đông Nam Á, phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đánh giá ý nghĩa của việc Singapore trở thành một trong bốn 'con rồng' kinh tế của châu Á vào cuối thế kỉ XX.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chủ quan dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá tác động của việc du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào các nước Đông Nam Á dưới thời thuộc địa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt trong phương thức xâm lược và cai trị của thực dân Anh ở Mi-an-ma so với phương thức xâm lược của Pháp ở Việt Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đánh giá vai trò của nhân tố 'đoàn kết dân tộc' trong cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh dẫn đến các cuộc cải cách mang tính dân tộc ở một số nước Đông Nam Á (như Thái Lan, Việt Nam với phong trào Duy tân) cuối thế kỉ XIX.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á chuyển từ chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu sang công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào kết quả đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, rút ra bài học kinh nghiệm chung nào cho các dân tộc thuộc địa trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu chính thức của quá trình thực dân phương Tây xâm lược và áp đặt ách thống trị lên Việt Nam trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX?

  • A. Pháp chiếm đóng ba tỉnh miền Đông Nam Kì năm 1862.
  • B. Pháp tấn công Hà Nội lần thứ nhất năm 1873.
  • C. Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng năm 1858.
  • D. Hiệp ước Hác-măng được kí kết năm 1883.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu cai trị giữa thực dân Anh ở Mi-an-ma và thực dân Pháp ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Anh tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản, Pháp tập trung phát triển nông nghiệp độc canh.
  • B. Anh xây dựng hệ thống giáo dục hiện đại, Pháp duy trì nền giáo dục phong kiến lạc hậu.
  • C. Anh thực hiện chính sách cai trị mềm dẻo, Pháp thực hiện chính sách cai trị cứng rắn.
  • D. Anh áp dụng hình thức cai trị gián tiếp thông qua bộ máy phong kiến, Pháp áp dụng hình thức cai trị trực tiếp với bộ máy quan lại người Pháp.

Câu 3: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào dưới góc độ xã hội và chính trị?

  • A. Gây chia rẽ sâu sắc về sắc tộc, tôn giáo, vùng miền, tạo tiền đề cho các xung đột sau này.
  • B. Thúc đẩy sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân bản địa chống kẻ thù chung.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến.
  • D. Thiết lập một trật tự xã hội ổn định và hòa hợp dưới sự cai trị của người châu Âu.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất?

  • A. Chủ yếu diễn ra dưới sự lãnh đạo của giai cấp tư sản.
  • B. Mang đậm ý thức hệ phong kiến hoặc nông dân, mục tiêu chủ yếu là khôi phục chế độ cũ hoặc chống thuế.
  • C. Đã giành được độc lập hoàn toàn ở nhiều quốc gia.
  • D. Diễn ra chủ yếu dưới hình thức đấu tranh nghị trường ôn hòa.

Câu 5: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân ở Phi-líp-pin và In-đô-nê-xi-a cuối thế kỉ XIX, điểm giống nhau cơ bản là gì?

  • A. Đều do giai cấp vô sản lãnh đạo.
  • B. Đều giành thắng lợi hoàn toàn, lật đổ ách đô hộ.
  • C. Đều xuất hiện các phong trào mang màu sắc tư sản, do tầng lớp trí thức mới lãnh đạo.
  • D. Đều tập trung vào việc đòi quyền lợi kinh tế cho nông dân.

Câu 6: Từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX, sự ra đời của các giai cấp, tầng lớp mới như tư sản dân tộc, tiểu tư sản, công nhân ở Đông Nam Á dưới tác động của chính sách cai trị thực dân đã có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn ý chí đấu tranh của nhân dân.
  • B. Củng cố vững chắc vai trò lãnh đạo của tầng lớp phong kiến cũ.
  • C. Chỉ làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
  • D. Tạo cơ sở xã hội cho sự xuất hiện và phát triển của các phong trào đấu tranh theo khuynh hướng mới (tư sản, vô sản).

Câu 7: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng ý nghĩa chủ yếu của nó là gì?

  • A. Mở đường cho thắng lợi của khuynh hướng tư sản.
  • B. Lật đổ ách thống trị của thực dân Hà Lan trên toàn bộ lãnh thổ.
  • C. Thể hiện tinh thần đấu tranh quyết liệt và gây tổn thất nặng nề cho chính quyền thực dân Hà Lan.
  • D. Thiết lập nên một nhà nước độc lập tự chủ ở In-đô-nê-xi-a.

Câu 8: Tại sao có thể nói Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) đã tạo ra những điều kiện khách quan thuận lợi cho sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Các nước thực dân tăng cường đầu tư vào thuộc địa, cải thiện đời sống nhân dân.
  • B. Làm suy yếu các đế quốc thực dân, tạo cơ hội cho các phong trào nổi dậy.
  • C. Thúc đẩy sự liên minh chặt chẽ giữa các nước thực dân và thuộc địa.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự bóc lột của chủ nghĩa tư bản.

Câu 9: Sự kiện nào ở Việt Nam vào năm 1930 đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của phong trào cách mạng, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước?

  • A. Khởi nghĩa Yên Bái của Việt Nam Quốc dân Đảng.
  • B. Thành lập Việt Nam Quang phục Hội.
  • C. Phong trào Đông Du do Phan Bội Châu lãnh đạo.
  • D. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 10: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến các nước thuộc địa ở Đông Nam Á.

  • A. Các nước thực dân tăng cường bóc lột, đời sống nhân dân lao động thêm cùng cực, mâu thuẫn xã hội gay gắt hơn.
  • B. Các nước thực dân nới lỏng sự cai trị, tạo điều kiện cho kinh tế thuộc địa phát triển.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa chính quốc và thuộc địa.
  • D. Làm giảm cường độ các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 11: Trong giai đoạn 1920-1940, điểm mới trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á so với giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

  • A. Vẫn chủ yếu theo ý thức hệ phong kiến.
  • B. Xuất hiện và phát triển mạnh mẽ khuynh hướng vô sản, với sự ra đời của các Đảng Cộng sản.
  • C. Hoàn toàn chuyển sang hình thức đấu tranh vũ trang.
  • D. Chỉ giới hạn trong việc đòi cải cách chính trị ôn hòa.

Câu 12: Vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đối với tiến trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Làm cho các nước thực dân cũ mạnh lên, dễ dàng tái chiếm thuộc địa.
  • B. Chỉ gây ra sự tàn phá, không có ý nghĩa tích cực nào.
  • C. Củng cố chế độ phong kiến ở các nước Đông Nam Á.
  • D. Làm suy yếu các đế quốc thực dân châu Âu, tạo thời cơ thuận lợi để nhân dân Đông Nam Á nổi dậy giành chính quyền.

Câu 13: Sự kiện nào ở In-đô-nê-xi-a vào tháng 8 năm 1945 đã thể hiện tinh thần chớp thời cơ giành độc lập của nhân dân nước này sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh?

  • A. Xu-các-nô và Hát-ta tuyên bố Tuyên ngôn độc lập, thành lập nước Cộng hòa In-đô-nê-xi-a.
  • B. Phong trào Hồi giáo Sarekat Islam phát động khởi nghĩa vũ trang.
  • C. Đảng Cộng sản In-đô-nê-xi-a lãnh đạo tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • D. Thực dân Hà Lan trao trả độc lập cho In-đô-nê-xi-a theo thỏa thuận.

Câu 14: Tại sao nói cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một điển hình về việc chớp thời cơ để giành độc lập dân tộc?

  • A. Diễn ra khi quân Nhật còn mạnh, chưa đầu hàng Đồng minh.
  • B. Là kết quả của cuộc đàm phán hòa bình với thực dân Pháp.
  • C. Diễn ra ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, trước khi quân Đồng minh vào Đông Dương.
  • D. Chỉ giành được chính quyền ở một số địa phương nhỏ.

Câu 15: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) phải tiếp tục cuộc đấu tranh vũ trang chống lại thế lực ngoại xâm nào để bảo vệ nền độc lập vừa giành được?

  • A. Đế quốc Nhật Bản.
  • B. Thực dân Pháp.
  • C. Đế quốc Mỹ.
  • D. Thực dân Anh.

Câu 16: Nêu điểm chung trong con đường giành độc lập của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia trong giai đoạn 1945-1975.

  • A. Đều phải tiến hành các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
  • B. Đều giành độc lập thông qua con đường đàm phán hòa bình.
  • C. Đều thành lập chính phủ cộng sản ngay sau khi giành độc lập.
  • D. Đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ các nước phương Tây.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa lịch sử của thắng lợi của nhân dân ba nước Đông Dương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).

  • A. Mở đầu kỷ nguyên hòa bình và thịnh vượng ở Đông Dương.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào khu vực.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam, không ảnh hưởng đến Lào và Cam-pu-chia.
  • D. Buộc thực dân Pháp phải công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 18: Sau năm 1975, các quốc gia Đông Nam Á đứng trước những thách thức chung nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Thiếu vốn và công nghệ, xung đột biên giới, nguy cơ tái xâm lược của thực dân cũ.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài, không có nguồn lực nội tại.
  • C. Phải giải quyết hậu quả chiến tranh, phát triển kinh tế lạc hậu, ổn định chính trị xã hội, hội nhập quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài, không có cơ hội giao lưu.

Câu 19: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX có mục tiêu chủ yếu là gì?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.
  • B. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm bớt sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm, bỏ qua công nghiệp.

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu ở các nước ASEAN là gì?

  • A. Nền kinh tế thiếu tính cạnh tranh, sản phẩm chất lượng thấp, chi phí cao, thị trường nội địa hạn hẹp.
  • B. Giúp giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp và nghèo đói.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu, thu ngoại tệ lớn.
  • D. Tạo ra sự cân bằng tuyệt đối giữa các ngành kinh tế.

Câu 21: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo. Nguyên nhân nào dẫn đến sự chuyển đổi này?

  • A. Chiến lược thay thế nhập khẩu đã thành công rực rỡ, không cần tiếp tục.
  • B. Muốn đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Xuất hiện cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng trên thế giới.
  • D. Chiến lược thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế, cần tìm hướng đi mới để phát triển và hội nhập.

Câu 22: Đặc điểm nổi bật của chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo là gì?

  • A. Tập trung sản xuất hàng hóa chỉ để tiêu thụ trong nước.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, hạn chế công nghiệp.
  • C. Mở cửa nền kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển các ngành công nghiệp hướng về xuất khẩu.
  • D. Thực hiện chính sách bao cấp hoàn toàn từ nhà nước.

Câu 23: Đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia bắt đầu thực hiện công cuộc đổi mới, chuyển sang nền kinh tế thị trường. Bối cảnh quốc tế nào có tác động lớn đến quyết định này?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • B. Sự bùng nổ của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ nhất.
  • C. Sự thành lập của khối quân sự NATO.
  • D. Chiến tranh Lạnh kết thúc, thế giới bước vào kỷ nguyên đối đầu Đông - Tây.

Câu 24: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là một trong những "con rồng kinh tế" của châu Á nhờ chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả, đặc biệt là chiến lược hướng về xuất khẩu?

  • A. Việt Nam.
  • B. Xin-ga-po.
  • C. In-đô-nê-xi-a.
  • D. Thái Lan.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng tình hình kinh tế của hầu hết các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập đến cuối thế kỉ XX?

  • A. Đều phát triển kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Đều duy trì nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không có sự thay đổi.
  • C. Đã có những bước chuyển mình quan trọng, từng bước công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Vẫn là những nước phụ thuộc hoàn toàn vào các đế quốc cũ.

Câu 26: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp ở Việt Nam đã tạo ra những chuyển biến kinh tế - xã hội nào, dù mục đích chính là vơ vét?

  • A. Xây dựng một nền công nghiệp hoàn chỉnh, hiện đại cho Việt Nam.
  • B. Phát triển đồng đều các ngành kinh tế trên cả nước.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất phong kiến.
  • D. Xuất hiện một số yếu tố kinh tế tư bản chủ nghĩa (như công nghiệp nhẹ, giao thông vận tải, đô thị) nhưng méo mó, què quặt và tồn tại song song với kinh tế phong kiến.

Câu 27: Phân tích nguyên nhân khiến phong trào đấu tranh chống thực dân theo ý thức hệ phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX thất bại.

  • A. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
  • B. Lãnh đạo còn hạn chế về tầm nhìn và đường lối, lực lượng yếu hơn địch, thiếu sự liên kết quốc tế.
  • C. Các nước thực dân quá yếu, không đủ sức đàn áp.
  • D. Mục tiêu đấu tranh không rõ ràng.

Câu 28: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về khuynh hướng đấu tranh giải phóng dân tộc ở Phi-líp-pin vào cuối thế kỉ XIX?

  • A. Cuộc khởi nghĩa của nông dân chống sưu thuế.
  • B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Phi-líp-pin.
  • C. Cuộc cách mạng năm 1896 do tầng lớp trí thức và tiểu tư sản lãnh đạo chống Tây Ban Nha.
  • D. Thành lập vương triều mới thay thế vương triều cũ.

Câu 29: Tại sao có thể nói sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á trong những năm 1920-1930 là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khu vực?

  • A. Đưa Đông Nam Á trở thành trung tâm kinh tế thế giới.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự thay thế lãnh đạo, không có ý nghĩa về đường lối.
  • D. Mở ra một khuynh hướng cứu nước mới - khuynh hướng vô sản, với đường lối rõ ràng và khả năng tập hợp lực lượng rộng rãi.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về hành trình đi đến độc lập của các nước Đông Nam Á, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Độc lập dân tộc phải gắn liền với con đường phát triển phù hợp, không ngừng nâng cao nội lực và chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ cần dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài là đủ để phát triển.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với thế giới để bảo vệ bản sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu chính thức của quá trình thực dân phương Tây xâm lược và áp đặt ách thống trị lên Việt Nam trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu cai trị giữa thực dân Anh ở Mi-an-ma và thực dân Pháp ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào dưới góc độ xã hội và chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân ở Phi-líp-pin và In-đô-nê-xi-a cuối thế kỉ XIX, điểm giống nhau cơ bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX, sự ra đời của các giai cấp, tầng lớp mới như tư sản dân tộc, tiểu tư sản, công nhân ở Đông Nam Á dưới tác động của chính sách cai trị thực dân đã có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng ý nghĩa chủ yếu của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao có thể nói Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) đã tạo ra những điều kiện khách quan thuận lợi cho sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự kiện nào ở Việt Nam vào năm 1930 đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của phong trào cách mạng, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến các nước thuộc địa ở Đông Nam Á.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn 1920-1940, điểm mới trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á so với giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vai trò của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đối với tiến trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự kiện nào ở In-đô-nê-xi-a vào tháng 8 năm 1945 đã thể hiện tinh thần chớp thời cơ giành độc lập của nhân dân nước này sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao nói cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một điển hình về việc chớp thời cơ để giành độc lập dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) phải tiếp tục cuộc đấu tranh vũ trang chống lại thế lực ngoại xâm nào để bảo vệ nền độc lập vừa giành được?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nêu điểm chung trong con đường giành độc lập của Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia trong giai đoạn 1945-1975.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa lịch sử của thắng lợi của nhân dân ba nước Đông Dương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sau năm 1975, các quốc gia Đông Nam Á đứng trước những thách thức chung nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện từ giữa những năm 50 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX có mục tiêu chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu ở các nước ASEAN là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo. Nguyên nhân nào dẫn đến sự chuyển đổi này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đặc điểm nổi bật của chiến lược công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia bắt đầu thực hiện công cuộc đổi mới, chuyển sang nền kinh tế thị trường. Bối cảnh quốc tế nào có tác động lớn đến quyết định này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là một trong những 'con rồng kinh tế' của châu Á nhờ chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả, đặc biệt là chiến lược hướng về xuất khẩu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng tình hình kinh tế của hầu hết các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập đến cuối thế kỉ XX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp ở Việt Nam đã tạo ra những chuyển biến kinh tế - xã hội nào, dù mục đích chính là vơ vét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích nguyên nhân khiến phong trào đấu tranh chống thực dân theo ý thức hệ phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX thất bại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về khuynh hướng đấu tranh giải phóng dân tộc ở Phi-líp-pin vào cuối thế kỉ XIX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao có thể nói sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á trong những năm 1920-1930 là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về hành trình đi đến độc lập của các nước Đông Nam Á, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Sự suy yếu trầm trọng của các triều đình phong kiến bản địa.
  • B. Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Chính sách bóc lột và đàn áp tàn bạo của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • D. Sự ra đời và phát triển của giai cấp vô sản ở các nước Đông Nam Á.

Câu 2: So với phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỷ XIX, khuynh hướng đấu tranh theo ý thức hệ tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX có điểm mới nào về lực lượng lãnh đạo?

  • A. Vẫn chủ yếu do giai cấp phong kiến và nông dân lãnh đạo.
  • B. Có sự tham gia đông đảo của giai cấp vô sản.
  • C. Được lãnh đạo bởi tầng lớp quý tộc và quan lại cấp tiến.
  • D. Do tầng lớp trí thức tư sản và tiểu tư sản lãnh đạo.

Câu 3: Chính sách "chia để trị" (divide and rule) của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Gây ra mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới kéo dài.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước xây dựng nền kinh tế tự chủ.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tàn tích của chế độ phong kiến lạc hậu.

Câu 4: Đánh giá vai trò của cuộc Cách mạng năm 1896 ở Phi-líp-pin trong hành trình đi đến độc lập của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Là một trong những cuộc đấu tranh giành độc lập theo khuynh hướng tư sản tiêu biểu và diễn ra sớm nhất khu vực.
  • B. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của giai cấp vô sản trong lãnh đạo cách mạng.
  • C. Là cuộc khởi nghĩa vũ trang cuối cùng theo ý thức hệ phong kiến.
  • D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa đầu tiên ở Đông Nam Á.

Câu 5: Tại sao nói giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Vì đây là giai đoạn duy nhất nhân dân Đông Nam Á nổi dậy đấu tranh vũ trang.
  • B. Vì các nước Đông Nam Á lần lượt giành được độc lập hoàn toàn trong giai đoạn này.
  • C. Vì phong trào đấu tranh chuyển dần từ ý thức hệ phong kiến sang khuynh hướng tư sản.
  • D. Vì chủ nghĩa thực dân phương Tây bắt đầu rút khỏi khu vực.

Câu 6: Tác động tiêu cực sâu sắc nhất của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với nền kinh tế các nước Đông Nam Á là gì?

  • A. Biến các nước thành thuộc địa cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, kinh tế lạc hậu, thiếu cân đối.
  • B. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại phục vụ phát triển kinh tế bản địa.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề đất đai cho nông dân.

Câu 7: Mâu thuẫn cơ bản nhất chi phối xã hội các nước Đông Nam Á dưới ách thống trị của chủ nghĩa thực dân là mâu thuẫn giữa lực lượng nào?

  • A. Giai cấp nông dân và địa chủ phong kiến.
  • B. Giai cấp tư sản dân tộc và tư sản mại bản.
  • C. Giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
  • D. Toàn thể nhân dân Đông Nam Á và chủ nghĩa thực dân xâm lược.

Câu 8: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nước Đông Nam Á đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sự suy yếu của các nước thực dân châu Âu và sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Sự thành lập của tổ chức Liên hợp quốc.

Câu 9: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX và phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Cuối thế kỷ XIX chủ yếu là chống ngoại xâm, bảo vệ vương quyền; sau 1945 là giành độc lập dân tộc và xây dựng chế độ mới.
  • B. Cuối thế kỷ XIX là chống phong kiến, giành ruộng đất; sau 1945 là chống đế quốc.
  • C. Cuối thế kỷ XIX là đòi cải cách, canh tân đất nước; sau 1945 là duy trì chế độ cũ.
  • D. Cuối thế kỷ XIX là đòi quyền lợi kinh tế; sau 1945 là đòi quyền lợi chính trị.

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển từ phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản ở một số nước Đông Nam Á?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn của nông dân.
  • B. Sự ra đời của các đảng phái chính trị theo chủ nghĩa dân tộc.
  • C. Sự thành lập các Đảng Cộng sản ở In-đô-nê-xi-a (1920), Việt Nam (1930),...
  • D. Việc các nước thực dân nhượng bộ một số quyền lợi kinh tế.

Câu 11: Nhận xét nào phản ánh đúng nhất về con đường giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1945 - 1984?

  • A. Tất cả các nước đều giành độc lập thông qua đấu tranh vũ trang kéo dài.
  • B. Có sự đa dạng về con đường giành độc lập, bao gồm cả đấu tranh vũ trang, đàm phán hòa bình và cải cách.
  • C. Hầu hết các nước giành độc lập thông qua các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Độc lập dân tộc ở Đông Nam Á chủ yếu là do sự ban ơn của các nước lớn.

Câu 12: Chính sách kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" được các nước sáng lập ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu (những năm 50-60) nhằm mục tiêu gì?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang thị trường châu Âu.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm.
  • D. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.

Câu 13: Hạn chế lớn nhất của chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" đối với các nước ASEAN là gì?

  • A. Thiếu vốn, công nghệ, thị trường tiêu thụ, dẫn đến sản xuất kém hiệu quả, thua lỗ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu, cạnh tranh với các nước phát triển.
  • C. Giải quyết được vấn đề việc làm và nâng cao đời sống nhân dân.
  • D. Tạo ra sự cân bằng giữa các ngành kinh tế.

Câu 14: Sự thay đổi chiến lược kinh tế từ "thay thế nhập khẩu" sang "hướng về xuất khẩu" của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX chịu ảnh hưởng chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thành công vang dội của chiến lược thay thế nhập khẩu.
  • C. Những hạn chế bộc lộ của chiến lược thay thế nhập khẩu và xu thế toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Yêu cầu của các nước thực dân cũ.

Câu 15: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây?

  • A. Do vị trí địa lý hiểm trở, khó xâm nhập.
  • B. Nhờ chính sách ngoại giao khôn khéo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc và thực hiện cải cách đất nước kịp thời.
  • C. Do có lực lượng quân sự hùng mạnh, đủ sức chống lại mọi cuộc xâm lược.
  • D. Vì không có tài nguyên thiên nhiên phong phú, không thu hút sự chú ý của các nước thực dân.

Câu 16: Nhận xét nào đúng về phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược (1858-1884)?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn đã kiên quyết lãnh đạo nhân dân kháng chiến đến cùng.
  • B. Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa vũ trang do nông dân khởi xướng.
  • C. Thực dân Pháp nhanh chóng thực hiện được âm mưu đánh nhanh thắng nhanh.
  • D. Nhân dân Việt Nam đã kháng cự quyết liệt, làm thất bại âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của Pháp.

Câu 17: Sự kiện nào chứng tỏ khuynh hướng vô sản đã giành thắng lợi quyết định trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
  • B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
  • D. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975).

Câu 18: Đâu không phải là tác động tích cực (dù hạn chế) của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với Đông Nam Á?

  • A. Du nhập một số yếu tố văn hóa, giáo dục mới.
  • B. Xây dựng một số cơ sở hạ tầng (đường sá, cảng biển) phục vụ mục đích khai thác.
  • C. Giải quyết hài hòa các mâu thuẫn xã hội và tạo sự bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Gắn kết khu vực với thị trường thế giới (theo hướng có lợi cho chính quốc).

Câu 19: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình Đông Nam Á sau năm 1945?

  • A. Tạo ra sự ổn định và hòa bình tuyệt đối trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy tất cả các nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giúp các nước dễ dàng giành được độc lập và phát triển kinh tế.
  • D. Khiến Đông Nam Á trở thành một trong những điểm nóng đối đầu, phức tạp hóa cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình phát triển kinh tế của nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn sau khi giành độc lập đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX là gì?

  • A. Các nước Đông Dương chủ yếu xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, trong khi nhóm ASEAN áp dụng chiến lược công nghiệp hóa hướng nội rồi hướng ngoại.
  • B. Các nước Đông Dương đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn nhờ sự giúp đỡ của phương Tây.
  • C. Các nước Đông Dương không tiến hành công nghiệp hóa, chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • D. Nhóm ASEAN duy trì nền kinh tế nông nghiệp truyền thống, ít chịu ảnh hưởng của kinh tế thế giới.

Câu 21: Singapore được coi là một trong bốn "con rồng" kinh tế của châu Á nhờ thành tựu nổi bật nào trong giai đoạn cuối thế kỷ XX?

  • A. Phát triển nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • B. Giàu tài nguyên thiên nhiên và khai thác hiệu quả.
  • C. Trở thành trung tâm tài chính, thương mại, dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Áp dụng thành công mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 22: Nêu ý nghĩa của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các nước lớn trong khu vực.
  • B. Chuyển tất cả các nước thành viên sang chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác, liên kết giữa các quốc gia trong khu vực vì hòa bình, ổn định và phát triển.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình thực dân hóa và phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Quá trình thực dân hóa đã tạo ra mâu thuẫn dân tộc gay gắt, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Thực dân hóa đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nâng cao dân trí, từ đó tạo điều kiện cho phong trào độc lập phát triển.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc là hệ quả của sự cạnh tranh giữa các nước thực dân.
  • D. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ nào.

Câu 24: Điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự thay đổi trong đường lối phát triển của Việt Nam, Lào, Campuchia vào cuối những năm 80 của thế kỷ XX là gì?

  • A. Sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
  • B. Tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội do mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ hạn chế.
  • C. Áp lực từ các nước thực dân cũ.
  • D. Thành công vang dội của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Từ bài học lịch sử về hành trình giành độc lập ở Đông Nam Á, theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một quốc gia đang phát triển có thể bảo vệ độc lập và đạt được sự thịnh vượng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
  • D. Xây dựng nội lực vững mạnh (kinh tế, chính trị, xã hội), kết hợp với hội nhập quốc tế sâu rộng và chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa.

Câu 26: Nêu một hậu quả văn hóa - xã hội lâu dài của chính sách nô dịch, áp đặt văn hóa ngoại lai của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á?

  • A. Làm xói mòn, mai một các giá trị văn hóa truyền thống, gây xung đột văn hóa.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của các nền văn hóa bản địa.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục lạc hậu.
  • D. Tạo ra một nền văn hóa thống nhất, đa dạng trong khu vực.

Câu 27: Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XIX đến trước Chiến tranh thế giới thứ nhất chủ yếu mang tính chất nào?

  • A. Cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đấu tranh tự vệ, chống ách thống trị, bảo vệ nền độc lập có nguy cơ bị xâm phạm hoặc đã mất một phần.
  • C. Cách mạng tư sản kiểu cũ.
  • D. Đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế, cải thiện đời sống.

Câu 28: So sánh điểm giống nhau cơ bản về phương thức đấu tranh giành độc lập của Việt Nam, Lào, Campuchia trong giai đoạn 1945-1975?

  • A. Chủ yếu đấu tranh bằng con đường hòa bình, đàm phán.
  • B. Đều nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ khối NATO.
  • C. Tiến hành các cuộc kháng chiến chống lại sự quay trở lại xâm lược của thực dân Pháp và can thiệp của đế quốc Mỹ.
  • D. Đều đi theo con đường cách mạng tư sản dân quyền.

Câu 29: Đâu là thách thức chung lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập hoàn toàn?

  • A. Khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh, giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp do chế độ cũ để lại.
  • B. Chống lại sự xâm lược của các quốc gia láng giềng.
  • C. Giải quyết mâu thuẫn gay gắt giữa giai cấp vô sản và tư sản.
  • D. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Chiến lược "công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" (Export-Oriented Industrialization) được các nước ASEAN áp dụng từ giữa những năm 60 có ưu điểm nổi bật gì so với chiến lược trước đó?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Dễ dàng áp dụng mà không cần vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tận dụng được lợi thế về lao động giá rẻ và thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường tiêu thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So với phong trào đấu tranh chống thực dân cuối thế kỷ XIX, khuynh hướng đấu tranh theo ý thức hệ tư sản ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX có điểm mới nào về lực lượng lãnh đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chính sách 'chia để trị' (divide and rule) của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đánh giá vai trò của cuộc Cách mạng năm 1896 ở Phi-líp-pin trong hành trình đi đến độc lập của khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao nói giai đoạn từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tác động tiêu cực sâu sắc nhất của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với nền kinh tế các nước Đông Nam Á là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mâu thuẫn cơ bản nhất chi phối xã hội các nước Đông Nam Á dưới ách thống trị của chủ nghĩa thực dân là mâu thuẫn giữa lực lượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nước Đông Nam Á đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nêu điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX và phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển từ phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản sang khuynh hướng vô sản ở một số nước Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận xét nào phản ánh đúng nhất về con đường giành độc lập của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1945 - 1984?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chính sách kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' được các nước sáng lập ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu (những năm 50-60) nhằm mục tiêu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hạn chế lớn nhất của chiến lược 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' đối với các nước ASEAN là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự thay đổi chiến lược kinh tế từ 'thay thế nhập khẩu' sang 'hướng về xuất khẩu' của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX chịu ảnh hưởng chủ yếu từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào đúng về phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược (1858-1884)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự kiện nào chứng tỏ khuynh hướng vô sản đã giành thắng lợi quyết định trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu không phải là tác động tích cực (dù hạn chế) của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình Đông Nam Á sau năm 1945?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình phát triển kinh tế của nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn sau khi giành độc lập đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Singapore được coi là một trong bốn 'con rồng' kinh tế của châu Á nhờ thành tựu nổi bật nào trong giai đoạn cuối thế kỷ XX?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nêu ý nghĩa của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình thực dân hóa và phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự thay đổi trong đường lối phát triển của Việt Nam, Lào, Campuchia vào cuối những năm 80 của thế kỷ XX là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ bài học lịch sử về hành trình giành độc lập ở Đông Nam Á, theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một quốc gia đang phát triển có thể bảo vệ độc lập và đạt được sự thịnh vượng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nêu một hậu quả văn hóa - xã hội lâu dài của chính sách nô dịch, áp đặt văn hóa ngoại lai của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ cuối thế kỷ XIX đến trước Chiến tranh thế giới thứ nhất chủ yếu mang tính chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh điểm giống nhau cơ bản về phương thức đấu tranh giành độc lập của Việt Nam, Lào, Campuchia trong giai đoạn 1945-1975?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là thách thức chung lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập hoàn toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chiến lược 'công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu' (Export-Oriented Industrialization) được các nước ASEAN áp dụng từ giữa những năm 60 có ưu điểm nổi bật gì so với chiến lược trước đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây đã khiến các nước Đông Nam Á trở thành nơi cung cấp nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ cho chính quốc?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu
  • B. Khai thác và độc quyền kinh tế
  • C. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp
  • D. Thúc đẩy thương mại nội khu vực

Câu 2: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất dân tộc
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế
  • C. Giải quyết triệt để mâu thuẫn xã hội
  • D. Gây ra xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới

Câu 3: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử gì trong phong trào kháng Pháp đầu thế kỷ XIX?

  • A. Cho thấy tinh thần đấu tranh kiên cường và gây tổn thất cho chính quyền thực dân
  • B. Mở đầu cho phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản
  • C. Dẫn đến sự rút lui hoàn toàn của thực dân Hà Lan
  • D. Thành lập nhà nước độc lập đầu tiên ở Đông Nam Á

Câu 4: So với phong trào đấu tranh cuối thế kỷ XIX, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX có điểm khác biệt cơ bản nào về khuynh hướng lãnh đạo?

  • A. Chuyển từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh bất bạo động
  • B. Chuyển từ đấu tranh theo ý thức hệ vô sản sang phong kiến
  • C. Xuất hiện và phát triển mạnh mẽ khuynh hướng tư sản
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh đòi cải cách kinh tế

Câu 5: Tại sao Phi-líp-pin được xem là một trong những quốc gia sớm nhất ở Đông Nam Á xuất hiện phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Đây là thuộc địa duy nhất của thực dân Anh
  • B. Có sự ra đời và hoạt động mạnh mẽ của các trí thức yêu nước, chịu ảnh hưởng từ phương Tây
  • C. Nhân dân được trang bị vũ khí hiện đại từ sớm
  • D. Thực dân Tây Ban Nha áp dụng chính sách khai hóa văn minh triệt để

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ đấu tranh chống thực dân sang đấu tranh chống phát xít, tạo tiền đề cho việc giành độc lập sau này?

  • A. Sự bùng nổ và kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945)
  • B. Thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam thất bại
  • D. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng thân Si-vô-tha ở Cam-pu-chia

Câu 7: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra không giống nhau. Yếu tố nào quyết định sự khác biệt trong con đường giành độc lập của các nước?

  • A. Vị trí địa lý của mỗi quốc gia
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên
  • C. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ
  • D. Tương quan lực lượng giữa dân tộc đấu tranh và kẻ thù, sự lãnh đạo của các tổ chức yêu nước

Câu 8: Phân tích tác động của việc các nước Đông Nam Á lần lượt giành độc lập (1945-1984) đối với cục diện chính trị khu vực và thế giới.

  • A. Góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới
  • B. Dẫn đến sự cô lập của khu vực Đông Nam Á với thế giới bên ngoài
  • C. Tăng cường sự can thiệp của các cường quốc vào nội bộ khu vực
  • D. Khiến Đông Nam Á trở thành trung tâm kinh tế của thế giới

Câu 9: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (thập niên 1950-1960) mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN áp dụng nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài
  • C. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu
  • D. Mở cửa hoàn toàn nền kinh tế cho đầu tư nước ngoài

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu ở các nước ASEAN là gì?

  • A. Tạo ra quá nhiều việc làm
  • B. Thiếu vốn, công nghệ, chi phí sản xuất cao, chất lượng sản phẩm thấp, thị trường nội địa hạn hẹp
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu quá mạnh
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề công bằng xã hội

Câu 11: Từ giữa thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Sự chuyển đổi này xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Thành công rực rỡ của chiến lược thay thế nhập khẩu
  • B. Nhu cầu tiêu thụ nội địa tăng đột biến
  • C. Các nước phương Tây đóng cửa thị trường
  • D. Chiến lược thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế và yêu cầu mở rộng thị trường

Câu 12: Singapore trở thành một trong bốn "con rồng" kinh tế của châu Á nhờ áp dụng thành công chiến lược kinh tế nào sau khi giành độc lập?

  • A. Công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo và phát triển dịch vụ chất lượng cao
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp
  • C. Thực hiện chiến lược thay thế nhập khẩu kéo dài
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế

Câu 13: Đến cuối những năm 1980, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường. Điều này phản ánh xu thế chung nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Đóng cửa hội nhập quốc tế
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng

Câu 14: Đâu không phải là tác động tiêu cực của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với xã hội Đông Nam Á?

  • A. Phân hóa xã hội sâu sắc, xuất hiện các giai cấp, tầng lớp mới
  • B. Mâu thuẫn xã hội gay gắt giữa các giai cấp và giữa dân tộc bị áp bức với thực dân
  • C. Xói mòn giá trị văn hóa truyền thống, xung đột văn hóa
  • D. Thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội

Câu 15: Cuộc khởi nghĩa của A-cha Xoa và Pu-côm-bô ở Cam-pu-chia (giữa thế kỷ XIX) thể hiện đặc điểm chung nào của phong trào kháng chiến chống Pháp thời kỳ này?

  • A. Diễn ra quyết liệt, rộng khắp nhưng còn mang tính tự phát và thiếu liên kết
  • B. Được lãnh đạo bởi giai cấp vô sản
  • C. Thành công trong việc lật đổ ách đô hộ
  • D. Chỉ diễn ra ở vùng biên giới

Câu 16: So sánh phong trào đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam và Phi-líp-pin cuối thế kỷ XIX, điểm khác biệt cơ bản nhất về con đường cứu nước là gì?

  • A. Phong trào ở Việt Nam diễn ra sớm hơn
  • B. Phong trào ở Phi-líp-pin có quy mô lớn hơn
  • C. Việt Nam vẫn chủ yếu theo ý thức hệ phong kiến, Phi-líp-pin đã xuất hiện rõ nét khuynh hướng tư sản
  • D. Việt Nam đấu tranh chống Pháp, Phi-líp-pin đấu tranh chống Hà Lan

Câu 17: Sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á vào những năm 1920-1930 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt của phong trào yêu nước
  • B. Mở ra một khuynh hướng cứu nước mới theo con đường cách mạng vô sản
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác giữa thực dân và nhân dân thuộc địa
  • D. Dẫn đến sự hình thành của chủ nghĩa phát xít trong khu vực

Câu 18: Chính sách "thuế muối" của thực dân Anh ở Mi-an-ma cuối thế kỷ XIX là một ví dụ điển hình cho chính sách bóc lột nào của chủ nghĩa thực dân?

  • A. Đầu tư phát triển công nghiệp địa phương
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do
  • C. Cải thiện đời sống nhân dân
  • D. Độc quyền sản xuất, đánh thuế nặng để vơ vét của cải

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884) cho thấy điều gì về khả năng thực hiện âm mưu "đánh nhanh thắng nhanh" của thực dân Pháp?

  • A. Âm mưu đã thất bại do sự kháng cự quyết liệt của nhân dân Việt Nam
  • B. Âm mưu đã thành công rực rỡ ngay từ đầu
  • C. Thực dân Pháp không hề có âm mưu này
  • D. Âm mưu bị trì hoãn do mâu thuẫn nội bộ của triều đình nhà Nguyễn

Câu 20: So với thời kỳ trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918-1939) có điểm mới nào?

  • A. Chỉ còn đấu tranh vũ trang
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức chính trị hiện đại (Đảng Cộng sản, Đảng Quốc gia)
  • C. Nhân dân không còn đấu tranh chống thực dân
  • D. Mục tiêu đấu tranh chỉ giới hạn ở đòi cải cách hành chính

Câu 21: Bối cảnh quốc tế nào tạo thời cơ thuận lợi cho các nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự hình thành của Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa đế quốc
  • C. Sự thất bại của chủ nghĩa phát xít (Nhật Bản) và sự suy yếu của các nước thực dân cũ (Pháp, Hà Lan, Anh)
  • D. Sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh

Câu 22: Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia phải tiếp tục cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài sau năm 1945 chống lại thế lực nào?

  • A. Thực dân Pháp và đế quốc Mĩ
  • B. Thực dân Anh và Hà Lan
  • C. Đế quốc Nhật Bản
  • D. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

Câu 23: Đâu là điểm tương đồng về thách thức kinh tế mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập?

  • A. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ, thiếu lao động
  • B. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu công nghệ cao
  • C. Mạng lưới giao thông hiện đại, đồng bộ
  • D. Nền kinh tế lạc hậu, mất cân đối, phụ thuộc vào nước ngoài

Câu 24: Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế nào của các nước trong khu vực?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự
  • B. Hợp tác để phát triển kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định khu vực
  • C. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc bên ngoài
  • D. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu

Câu 25: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của chính sách "khai hóa văn minh" của thực dân phương Tây đối với văn hóa Đông Nam Á.

  • A. Sự du nhập của chữ Quốc ngữ (chữ Latinh) ở Việt Nam
  • B. Sự phát triển của Nho giáo
  • C. Sự phục hưng của các tôn giáo truyền thống
  • D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc cổ

Câu 26: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây?

  • A. Thái Lan có quân đội mạnh nhất khu vực
  • B. Thái Lan không có tài nguyên thiên nhiên
  • C. Nhờ chính sách ngoại giao khôn khéo của triều đình, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc thực dân
  • D. Thực dân phương Tây không quan tâm đến Thái Lan

Câu 27: Cuộc khởi nghĩa của Đa-ga-hô ở In-đô-nê-xi-a (cuối thế kỷ XIX) chống lại thực dân Hà Lan cho thấy đặc điểm nào của phong trào đấu tranh thời kỳ này?

  • A. Đã có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản
  • B. Chủ yếu diễn ra ở các thành thị
  • C. Đã giành được thắng lợi hoàn toàn
  • D. Vẫn mang nặng ý thức hệ phong kiến, dựa vào lực lượng nông dân

Câu 28: Từ giữa những năm 1980, nhiều nước Đông Nam Á chuyển đổi mô hình kinh tế sang công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu kết hợp với thu hút đầu tư nước ngoài. Sự chuyển đổi này mang lại kết quả tích cực nào?

  • A. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đời sống nhân dân được cải thiện
  • B. Khiến nền kinh tế trở nên khép kín
  • C. Gia tăng tình trạng lạm phát phi mã
  • D. Chỉ làm giàu cho một bộ phận nhỏ dân cư

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt trong quá trình giành độc lập của In-đô-nê-xi-a và Phi-líp-pin sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Cả hai nước đều giành độc lập thông qua đàm phán hòa bình
  • B. In-đô-nê-xi-a phải tiến hành chiến tranh vũ trang chống Hà Lan tái chiếm, Phi-líp-pin giành độc lập thông qua thỏa thuận với Mĩ
  • C. In-đô-nê-xi-a giành độc lập sớm hơn Phi-líp-pin
  • D. Cả hai nước đều đấu tranh chống lại thực dân Pháp

Câu 30: Việc các nước Đông Nam Á đạt được độc lập dân tộc và từng bước phát triển kinh tế từ cuối thế kỷ XX đến nay có ý nghĩa gì đối với vị thế của khu vực trên trường quốc tế?

  • A. Khiến khu vực trở nên cô lập hơn
  • B. Làm giảm vai trò của ASEAN
  • C. Nâng cao vị thế, vai trò của Đông Nam Á trong quan hệ quốc tế và kinh tế toàn cầu
  • D. Gây ra sự bất ổn chính trị nghiêm trọng trong khu vực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây đã khiến các nước Đông Nam Á trở thành nơi cung cấp nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ cho chính quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô (1825-1830) ở In-đô-nê-xi-a, dù thất bại, nhưng có ý nghĩa lịch sử gì trong phong trào kháng Pháp đầu thế kỷ XIX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với phong trào đấu tranh cuối thế kỷ XIX, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX có điểm khác biệt cơ bản nào về khuynh hướng lãnh đạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao Phi-líp-pin được xem là một trong những quốc gia sớm nhất ở Đông Nam Á xuất hiện phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản vào cuối thế kỷ XIX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ đấu tranh chống thực dân sang đấu tranh chống phát xít, tạo tiền đề cho việc giành độc lập sau này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra không giống nhau. Yếu tố nào quyết định sự khác biệt trong con đường giành độc lập của các nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác động của việc các nước Đông Nam Á lần lượt giành độc lập (1945-1984) đối với cục diện chính trị khu vực và thế giới.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (thập niên 1950-1960) mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN áp dụng nhằm mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu ở các nước ASEAN là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ giữa thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Sự chuyển đổi này xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Singapore trở thành một trong bốn 'con rồng' kinh tế của châu Á nhờ áp dụng thành công chiến lược kinh tế nào sau khi giành độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đến cuối những năm 1980, Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường. Điều này phản ánh xu thế chung nào của khu vực Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu không phải là tác động tiêu cực của chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với xã hội Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cuộc khởi nghĩa của A-cha Xoa và Pu-côm-bô ở Cam-pu-chia (giữa thế kỷ XIX) thể hiện đặc điểm chung nào của phong trào kháng chiến chống Pháp thời kỳ này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh phong trào đấu tranh giành độc lập ở Việt Nam và Phi-líp-pin cuối thế kỷ XIX, điểm khác biệt cơ bản nhất về con đường cứu nước là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự ra đời của các Đảng Cộng sản ở Đông Nam Á vào những năm 1920-1930 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chính sách 'thuế muối' của thực dân Anh ở Mi-an-ma cuối thế kỷ XIX là một ví dụ điển hình cho chính sách bóc lột nào của chủ nghĩa thực dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884) cho thấy điều gì về khả năng thực hiện âm mưu 'đánh nhanh thắng nhanh' của thực dân Pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với thời kỳ trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918-1939) có điểm mới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bối cảnh quốc tế nào tạo thời cơ thuận lợi cho các nước Đông Nam Á nổi dậy giành độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia phải tiếp tục cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài sau năm 1945 chống lại thế lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là điểm tương đồng về thách thức kinh tế mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế nào của các nước trong khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của chính sách 'khai hóa văn minh' của thực dân phương Tây đối với văn hóa Đông Nam Á.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cuộc khởi nghĩa của Đa-ga-hô ở In-đô-nê-xi-a (cuối thế kỷ XIX) chống lại thực dân Hà Lan cho thấy đặc điểm nào của phong trào đấu tranh thời kỳ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ giữa những năm 1980, nhiều nước Đông Nam Á chuyển đổi mô hình kinh tế sang công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu kết hợp với thu hút đầu tư nước ngoài. Sự chuyển đổi này mang lại kết quả tích cực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt trong quá trình giành độc lập của In-đô-nê-xi-a và Phi-líp-pin sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc các nước Đông Nam Á đạt được độc lập dân tộc và từng bước phát triển kinh tế từ cuối thế kỷ XX đến nay có ý nghĩa gì đối với vị thế của khu vực trên trường quốc tế?

Viết một bình luận