12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 10: Cuộc Cải Cách Của Lê Thánh Tông (Thế Kỉ Xv)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, gây trở ngại lớn cho sự phát triển đất nước?

  • A. Kinh tế nông nghiệp lạc hậu, mất mùa liên tiếp.
  • B. Quyền lực tập trung vào tay các đại thần, vua yếu.
  • C. Xã hội phân hóa sâu sắc, mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • D. Ngoại xâm đe dọa, chiến tranh liên miên ở biên giới.

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc bãi bỏ hệ thống 5 đạo và thay bằng 13 đạo thừa tuyên có ý nghĩa gì đối với nền hành chính Đại Việt?

  • A. Tăng cường sự quản lý tập trung của triều đình trung ương.
  • B. Nâng cao quyền lực và tính tự trị của các địa phương.
  • C. Đơn giản hóa bộ máy hành chính, giảm chi phí.
  • D. Tạo sự cân bằng quyền lực giữa các vùng miền.

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản trong hình thức tuyển chọn quan lại thời Lê Thánh Tông so với các triều đại trước đó là gì?

  • A. Ưu tiên con em quý tộc và công thần.
  • B. Tuyển chọn thông qua hình thức "cha truyền con nối".
  • C. Đề cao khoa cử Nho học, chọn người có học vị.
  • D. Kết hợp cả tiến cử và khoa cử một cách linh hoạt.

Câu 4: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê Thánh Tông thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật so với các bộ luật trước đó?

  • A. Tính hà khắc, đề cao hình phạt nặng để răn đe.
  • B. Tính nhân văn, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • C. Tính hình thức, chủ yếu phục vụ quyền lợi của vua quan.
  • D. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi theo ý vua.

Câu 5: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh, tổ chức theo hệ thống Ngũ phủ quân nhằm mục đích chính gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng chi phí nuôi quân cho nhà nước.
  • B. Tạo điều kiện cho quý tộc tham gia quản lý quân đội.
  • C. Thống nhất các lực lượng vũ trang разрозненные trong nước.
  • D. Nâng cao sức mạnh quân đội, khả năng bảo vệ đất nước.

Câu 6: Chính sách "lộc điền" và "quân điền" của Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng và mục đích sử dụng đất?

  • A. Lộc điền ban cho quý tộc hưởng lộc, quân điền chia cho dân và quan lại.
  • B. Lộc điền là đất tư, quân điền là đất công của làng xã.
  • C. Lộc điền chỉ cấp cho quan văn, quân điền cấp cho quan võ.
  • D. Lộc điền được cha truyền con nối, quân điền phải trả lại nhà nước.

Câu 7: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám có tác dụng lớn nhất đến lĩnh vực nào của xã hội Đại Việt?

  • A. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Củng cố sức mạnh quân sự.
  • C. Khuyến khích giáo dục và Nho học.
  • D. Ổn định trật tự xã hội.

Câu 8: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa, tinh thần của người dân Đại Việt?

  • A. Đời sống văn hóa thêm phần đa dạng, phong phú.
  • B. Chi phối hệ giá trị, đạo đức và lối sống của xã hội.
  • C. Làm suy yếu các tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.

Câu 9: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông tiến hành?

  • A. Đưa Đại Việt trở thành cường quốc quân sự hàng đầu châu Á.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội đương thời.
  • C. Xây dựng nền dân chủ sơ khai trong chế độ phong kiến.
  • D. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nhà Lê sơ.

Câu 10: Nếu so sánh cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với cuộc cải cách của Hồ Quý Ly, điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu cải cách là gì?

  • A. Mục tiêu xóa bỏ chế độ phong kiến.
  • B. Mục tiêu xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • C. Mục tiêu củng cố quyền lực trung ương và phát triển đất nước.
  • D. Mục tiêu thay đổi triều đại cầm quyền.

Câu 11: Trong hệ thống Lục bộ thời Lê Thánh Tông, Bộ Lễ có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý đất đai và tài chính quốc gia.
  • B. Quản lý nghi lễ, giáo dục, thi cử.
  • C. Quản lý quân đội và quốc phòng.
  • D. Quản lý hình luật và tư pháp.

Câu 12: Hình thức tổ chức hành chính cấp xã thời Lê Thánh Tông có vai trò như thế nào trong bộ máy nhà nước?

  • A. Cơ quan trung ương hoạch định chính sách.
  • B. Đơn vị hành chính cấp cao nhất, quản lý toàn bộ đạo.
  • C. Đơn vị hành chính cơ sở, gần dân nhất.
  • D. Cơ quan tư pháp cấp địa phương.

Câu 13: Chính sách "ngụ binh ư nông" được Lê Thánh Tông áp dụng trong quân đội có nghĩa là gì?

  • A. Tuyển binh lính từ nông dân.
  • B. Huấn luyện quân sự kết hợp với sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giải ngũ binh lính về làm ruộng.
  • D. Binh lính vừa làm nhiệm vụ quân sự vừa sản xuất nông nghiệp.

Câu 14: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì, xét trong bối cảnh lịch sử đương thời?

  • A. Tập trung quá nhiều quyền lực vào tay hoàng đế, dễ dẫn đến chuyên quyền.
  • B. Không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • C. Chưa chú trọng phát triển kinh tế thương nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Hệ thống giáo dục Nho học còn nhiều bất cập.

Câu 15: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, Lê Thánh Tông đã đặt ra cơ quan nào để giám sát hoạt động của Lục bộ?

  • A. Ngự sử đài.
  • B. Lục khoa.
  • C. Đô ty.
  • D. Hiến ty.

Câu 16: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tinh thần bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

  • A. Các điều luật về hôn nhân và gia đình.
  • B. Các điều luật về kinh tế và thương mại.
  • C. Các điều luật về biên giới và lãnh thổ quốc gia.
  • D. Các điều luật về hình sự và dân sự.

Câu 17: So với hệ thống hành chính thời Lý - Trần, hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông có bước tiến mới nào đáng kể?

  • A. Phân cấp quản lý rõ ràng hơn.
  • B. Mở rộng quy mô bộ máy hành chính.
  • C. Tăng cường quyền lực của quý tộc.
  • D. Tính chuyên môn hóa và quy củ của bộ máy hành chính.

Câu 18: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp?

  • A. Phát triển mạnh mẽ thương mại đường biển.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Ưu đãi cho các phường hội thủ công.
  • D. Tăng cường khai thác khoáng sản.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung cải cách quân sự của Lê Thánh Tông?

  • A. Chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh.
  • B. Tổ chức hệ thống Ngũ phủ quân.
  • C. Xây dựng lực lượng thủy quân mạnh (флотилия).
  • D. Quy định chặt chẽ về kỷ luật quân đội.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thành công của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông khởi xướng?

  • A. Sự quyết tâm và tài năng của vua Lê Thánh Tông.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối của quý tộc và quan lại.
  • C. Nguồn tài chính dồi dào của quốc gia.
  • D. Tình hình xã hội ổn định, không có biến động lớn.

Câu 21: Trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên, cơ quan nào có trách nhiệm về dân sự, hành chính và thuế khóa?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. An phủ sứ.

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về chính sách giáo dục khoa cử thời Lê Thánh Tông?

  • A. Hạn chế việc mở trường học, tập trung vào giáo dục quý tộc.
  • B. Ưu tiên Phật giáo trong giáo dục.
  • C. Thi cử chủ yếu mang tính hình thức.
  • D. Mở rộng trường học, quy định chặt chẽ về thi cử.

Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông diễn ra vào khoảng thời gian nào?

  • A. Đầu thế kỷ XV.
  • B. Giữa thế kỷ XIV.
  • C. Nửa sau thế kỷ XV.
  • D. Cuối thế kỷ XVI.

Câu 24: Trong cơ cấu triều đình thời Lê Thánh Tông, vua nắm giữ quyền lực cao nhất, trực tiếp điều hành Lục bộ và?

  • A. Ngự sử đài.
  • B. Lục khoa.
  • C. Hàn lâm viện.
  • D. Tể tướng phủ.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của Nho giáo trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Nho giáo bị hạn chế phát triển để đề cao Phật giáo.
  • B. Nho giáo không có vai trò đáng kể trong cải cách.
  • C. Nho giáo là nền tảng tư tưởng, định hướng cải cách.
  • D. Nho giáo chỉ được sử dụng trong giáo dục, không liên quan đến chính trị.

Câu 26: Để tăng cường sức mạnh quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây về kinh tế?

  • A. Phát triển thủ công nghiệp sản xuất vũ khí.
  • B. Tăng cường khai thác mỏ để có nguyên liệu.
  • C. Mở rộng giao thương với nước ngoài để mua vũ khí.
  • D. Ban cấp ruộng đất quân điền cho binh lính.

Câu 27: Trong Quốc triều hình luật, hình phạt nào được xem là nặng nhất, thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật thời Lê?

  • A. Chu di.
  • B. Lưu đày.
  • C. Tr杖刑 (Trượng hình).
  • D. 徒刑 (Đồ hình).

Câu 28: Một trong những tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu thể hiện sự phát triển văn hóa thời Lê Thánh Tông là?

  • A. Cửu đỉnh ở Huế.
  • B. Chùa Một Cột.
  • C. Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu.
  • D. Thành nhà Hồ.

Câu 29: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, tình hình Đại Việt середины thế kỷ XV có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

  • A. Đại Việt sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa.
  • B. Nguy cơ phân tán quyền lực, nhà nước suy yếu.
  • C. Xã hội ổn định, kinh tế phát triển tự nhiên.
  • D. Ngoại xâm sẽ không còn đe dọa.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có giá trị đối với công cuộc xây dựng đất nước ngày nay?

  • A. Cần tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân.
  • B. Duy trì hệ thống hành chính và pháp luật不变.
  • C. Ưu tiên phát triển quân sự hơn kinh tế và văn hóa.
  • D. Tinh thần đổi mới, cải cách để đất nước phát triển mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, gây trở ngại lớn cho sự phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc bãi bỏ hệ thống 5 đạo và thay bằng 13 đạo thừa tuyên có ý nghĩa gì đối với nền hành chính Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điểm khác biệt căn bản trong hình thức tuyển chọn quan lại thời Lê Thánh Tông so với các triều đại trước đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê Thánh Tông thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật so với các bộ luật trước đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh, tổ chức theo hệ thống Ngũ phủ quân nhằm mục đích chính gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chính sách 'lộc điền' và 'quân điền' của Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng và mục đích sử dụng đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám có tác dụng lớn nhất đến lĩnh vực nào của xã hội Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa, tinh thần của người dân Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông tiến hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nếu so sánh cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với cuộc cải cách của Hồ Quý Ly, điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu cải cách là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong hệ thống Lục bộ thời Lê Thánh Tông, Bộ Lễ có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình thức tổ chức hành chính cấp xã thời Lê Thánh Tông có vai trò như thế nào trong bộ máy nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được Lê Thánh Tông áp dụng trong quân đội có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì, xét trong bối cảnh lịch sử đương thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, Lê Thánh Tông đã đặt ra cơ quan nào để giám sát hoạt động của Lục bộ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tinh thần bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So với hệ thống hành chính thời Lý - Trần, hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông có bước tiến mới nào đáng kể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung cải cách quân sự của Lê Thánh Tông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thành công của cuộc cải cách do Lê Thánh Tông khởi xướng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong bộ máy chính quyền cấp đạo thừa tuyên, cơ quan nào có trách nhiệm về dân sự, hành chính và thuế khóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về chính sách giáo dục khoa cử thời Lê Thánh Tông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông diễn ra vào khoảng thời gian nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong cơ cấu triều đình thời Lê Thánh Tông, vua nắm giữ quyền lực cao nhất, trực tiếp điều hành Lục bộ và?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của Nho giáo trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để tăng cường sức mạnh quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây về kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong Quốc triều hình luật, hình phạt nào được xem là nặng nhất, thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật thời Lê?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu thể hiện sự phát triển văn hóa thời Lê Thánh Tông là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, tình hình Đại Việt середины thế kỷ XV có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có giá trị đối với công cuộc xây dựng đất nước ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây KHÔNG trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

  • A. Sự suy yếu của bộ máy nhà nước và tình trạng quan lại lộng quyền.
  • B. Yêu cầu củng cố quyền lực trung ương để quản lý đất nước thống nhất.
  • C. Mong muốn phục hồi và phát triển kinh tế - xã hội sau chiến tranh.
  • D. Sự lớn mạnh của các thế lực ngoại bang đe dọa xâm lược Đại Việt.

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu TỔNG QUÁT của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Kiện toàn bộ máy nhà nước, tăng cường hiệu lực quản lý và tập quyền.
  • B. Phân chia lại các đơn vị hành chính lãnh thổ trên cả nước.
  • C. Nâng cao trình độ và phẩm chất của đội ngũ quan lại.
  • D. Giảm thiểu chi phí hành chính và tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Câu 3: Trong hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông, "Lục Bộ" đóng vai trò là:

  • A. Cơ quan giám sát hoạt động của các đạo thừa tuyên.
  • B. Các cơ quan chuyên môn trực thuộc trung ương, quản lý các lĩnh vực khác nhau của đất nước.
  • C. Hội đồng tư vấn của hoàng đế, đưa ra quyết sách tối cao.
  • D. Bộ phận phụ trách việc thi cử và tuyển chọn nhân tài.

Câu 4: Điểm mới trong tổ chức hành chính địa phương thời Lê Thánh Tông so với trước cải cách là:

  • A. Khôi phục lại hệ thống 5 đạo như thời Trần.
  • B. Bãi bỏ hoàn toàn hệ thống các đơn vị hành chính cấp trung gian.
  • C. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên, thống nhất và thu gọn đầu mối quản lý.
  • D. Tăng cường quyền tự trị cho các đơn vị hành chính cấp xã, thôn.

Câu 5: Việc đặt ra "Lục Khoa" trong cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Sự phân tán quyền lực giữa các cơ quan trung ương.
  • B. Xu hướng tăng cường tính giám sát và kiểm soát trong bộ máy hành chính.
  • C. Mong muốn giảm bớt quyền lực của Lục Bộ.
  • D. Sự ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo vào hệ thống chính trị.

Câu 6: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được áp dụng sau cải cách của Lê Thánh Tông, thể hiện sự thay đổi lớn so với trước đó là:

  • A. Tuyển cử thông qua giới thiệu của quý tộc.
  • B. Cha truyền con nối trong các dòng họ quyền thế.
  • C. Bổ nhiệm trực tiếp từ hoàng đế theo sắc chỉ.
  • D. Thi cử khoa bảng, lựa chọn người có học vị, tài năng.

Câu 7: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có điểm tiến bộ nổi bật nào sau đây?

  • A. Tăng cường hình phạt đối với các hành vi xâm phạm quyền lực nhà vua.
  • B. Quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của một số đối tượng yếu thế trong xã hội như phụ nữ, trẻ em.
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và bảo vệ quyền sở hữu tài sản.

Câu 8: Lời dạy của Lê Thánh Tông: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?" thể hiện tư tưởng chủ đạo nào trong chính sách quốc phòng?

  • A. Kiên quyết bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • B. Chủ động tấn công để mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • C. Ưu tiên giải pháp hòa bình, ngoại giao để tránh xung đột.
  • D. Xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các nước láng giềng.

Câu 9: Trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông, "Ngũ phủ quân" được thiết lập nhằm mục đích:

  • A. Tập trung quân đội về kinh đô để bảo vệ hoàng cung.
  • B. Phân chia khu vực phòng thủ trên cả nước, tăng cường khả năng kiểm soát quân sự.
  • C. Giảm bớt quyền lực của các tướng lĩnh quân đội.
  • D. Tiết kiệm chi phí nuôi quân, giảm gánh nặng cho ngân sách.

Câu 10: Chính sách "quân điền" thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Thương nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Khai khoáng.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa "lộc điền" và "quân điền" thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Thời hạn sử dụng ruộng đất.
  • B. Mức thuế phải nộp cho nhà nước.
  • C. Quy mô và diện tích ruộng đất được cấp.
  • D. Đối tượng được cấp ruộng và mục đích ban cấp.

Câu 12: Việc khuyến khích khai khẩn "đồn điền" dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự cho quốc gia.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp, phát triển kinh tế.
  • C. Cải thiện đời sống của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Giải quyết tình trạng thiếu đất canh tác cho nông dân.

Câu 13: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với xã hội Đại Việt?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
  • B. Hạn chế sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Củng cố trật tự xã hội, tăng cường tính kỷ luật và đạo đức trong quản lý đất nước.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.

Câu 14: Việc dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện giá trị nào được đề cao?

  • A. Giá trị của giáo dục, khoa cử và sự tôn trọng nhân tài.
  • B. Giá trị của văn hóa truyền thống và nghệ thuật điêu khắc.
  • C. Uy quyền của nhà nước và sự thống nhất quốc gia.
  • D. Sức mạnh quân sự và tinh thần thượng võ của dân tộc.

Câu 15: Đánh giá nào sau đây KHÁCH QUAN NHẤT về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Cuộc cải cách thất bại, không mang lại hiệu quả thực tế.
  • B. Cuộc cải cách toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước.
  • C. Cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực chính trị, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Cuộc cải cách mang tính bảo thủ, không có nhiều đổi mới.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây được coi là THÀNH CÔNG LỚN NHẤT của cuộc cải cách Lê Thánh Tông trong lĩnh vực hành chính?

  • A. Giảm thiểu tình trạng tham nhũng của quan lại.
  • B. Tăng cường quyền lực cho đội ngũ võ quan.
  • C. Xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ, hiệu quả.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm phiền hà cho dân.

Câu 17: Tác động TIÊU CỰC (nếu có) của việc Nho giáo độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có thể là gì?

  • A. Xã hội trở nên ổn định và kỷ luật hơn.
  • B. Đạo đức và phẩm chất của quan lại được nâng cao.
  • C. Văn hóa dân tộc phát triển rực rỡ.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các tư tưởng, tôn giáo khác và sự đa dạng văn hóa.

Câu 18: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì NỔI BẬT HƠN?

  • A. Quy mô cải cách nhỏ hơn, chỉ tập trung vào kinh tế.
  • B. Tính toàn diện và hệ thống, bao trùm nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Thời gian chuẩn bị và thực hiện cải cách ngắn hơn.
  • D. Mức độ ảnh hưởng đến xã hội không sâu rộng bằng.

Câu 19: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra BƯỚC ĐỘT PHÁ nào quan trọng?

  • A. Phát triển nông nghiệp, đảm bảo nguồn lương thực ổn định.
  • B. Mở rộng giao thương với nước ngoài, phát triển ngoại thương.
  • C. Khuyến khích phát triển thủ công nghiệp tư nhân.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 20: Hình dung bạn là một sử quan thời Lê Thánh Tông, ghi chép về cuộc cải cách. Đâu sẽ là NHẬN ĐỊNH CHÍNH XÁC NHẤT bạn ghi lại?

  • A. Cuộc cải cách này sẽ nhanh chóng đưa Đại Việt trở thành cường quốc thế giới.
  • B. Những thay đổi này chỉ là bề nổi, không giải quyết được gốc rễ vấn đề.
  • C. Cuộc cải cách này đang tạo ra những thay đổi sâu rộng, hứa hẹn sự thịnh vượng cho quốc gia.
  • D. Đây là cuộc cải cách cuối cùng cần thiết cho Đại Việt, không cần thay đổi gì thêm.

Câu 21: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

  • A. Các quy định về tổ chức quân đội và luật nghĩa vụ quân sự.
  • B. Các điều luật bảo vệ trật tự gia đình, dòng họ và tôn ti trật tự xã hội.
  • C. Các quy định về quản lý ruộng đất và thuế khóa.
  • D. Các điều luật khuyến khích phát triển kinh tế và thương mại.

Câu 22: Xét về lâu dài, cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa QUYẾT ĐỊNH đối với sự phát triển của triều Lê sơ như thế nào?

  • A. Giúp triều Lê sơ đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Mang lại sự giàu có nhanh chóng cho triều đình và quý tộc.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn mầm mống gây bất ổn xã hội.
  • D. Tạo dựng nền tảng vững chắc, giúp triều Lê sơ trở thành triều đại cường thịnh nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

Câu 23: Để đánh giá đầy đủ về cải cách Lê Thánh Tông, chúng ta cần xem xét đến YẾU TỐ nào bên cạnh những thành tựu đạt được?

  • A. So sánh với các cuộc cải cách ở các nước khác trong khu vực.
  • B. Ý kiến đánh giá của các nhà sử học hiện đại.
  • C. Những hạn chế, tồn tại và tác động tiêu cực (nếu có) của cải cách.
  • D. Mức độ ủng hộ của quần chúng nhân dân đối với cải cách.

Câu 24: Nếu đặt cuộc cải cách của Lê Thánh Tông trong bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ XV, đâu là ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT nhất?

  • A. Tính chất toàn diện, sâu rộng và mang tầm vóc lớn trong lịch sử trung đại Việt Nam.
  • B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • C. Sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân vào quá trình cải cách.
  • D. Khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào quản lý nhà nước.

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông đã tập trung vào việc NÂNG CAO YẾU TỐ nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng quân đội thường trực.
  • B. Chất lượng và sức mạnh chiến đấu của quân đội.
  • C. Trang bị vũ khí hiện đại.
  • D. Kỷ luật và lòng trung thành của binh lính.

Câu 26: Giả sử, sau cải cách của Lê Thánh Tông, một người nông dân được cấp ruộng đất theo chế độ quân điền. Quyền lợi và nghĩa vụ của người nông dân đó là gì?

  • A. Sở hữu vĩnh viễn ruộng đất và được miễn mọi nghĩa vụ.
  • B. Chỉ được canh tác ruộng đất trong một thời gian nhất định.
  • C. Có quyền bán hoặc chuyển nhượng ruộng đất cho người khác.
  • D. Được canh tác ruộng đất và phải thực hiện nghĩa vụ với nhà nước (nộp thuế, đi lính).

Câu 27: So sánh bộ máy hành chính thời Lê Thánh Tông với bộ máy hành chính nhà nước hiện nay ở Việt Nam, có thể thấy điểm TƯƠNG ĐỒNG nào?

  • A. Cơ cấu hành chính phân cấp nhiều tầng nấc.
  • B. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào người đứng đầu nhà nước.
  • C. Xu hướng xây dựng bộ máy nhà nước hiệu lực, hiệu quả, phục vụ nhân dân.
  • D. Ưu tiên sử dụng hình thức bổ nhiệm quan lại thay vì thi tuyển.

Câu 28: Trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám Hà Nội ngày nay, việc lưu giữ các bia Tiến sĩ thời Lê - Mạc có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực của nhà nước phong kiến.
  • B. Khẳng định truyền thống hiếu học, tôn trọng nhân tài của dân tộc Việt Nam.
  • C. Minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của Nho giáo trong lịch sử.
  • D. Lưu giữ các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc độc đáo.

Câu 29: Nếu cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, điều gì có thể xảy ra với Đại Việt vào thế kỷ XV?

  • A. Đại Việt sẽ trở thành cường quốc hàng đầu khu vực.
  • B. Kinh tế - xã hội Đại Việt sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Đại Việt sẽ tránh được các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • D. Nhà nước có thể suy yếu, kém hiệu quả, khó quản lý đất nước và đối phó với thách thức.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân để dễ dàng đưa ra quyết định.
  • B. Ưu tiên phát triển quân sự để bảo vệ đất nước trước mọi nguy cơ.
  • C. Tầm quan trọng của việc cải cách, đổi mới để đất nước phát triển phù hợp với tình hình mới.
  • D. Duy trì hệ tư tưởng Nho giáo để ổn định trật tự xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây KHÔNG trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu TỔNG QUÁT của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong hệ thống hành chính thời Lê Thánh Tông, 'Lục Bộ' đóng vai trò là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm mới trong tổ chức hành chính địa phương thời Lê Thánh Tông so với trước cải cách là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc đặt ra 'Lục Khoa' trong cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong tổ chức bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được áp dụng sau cải cách của Lê Thánh Tông, thể hiện sự thay đổi lớn so với trước đó là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có điểm tiến bộ nổi bật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Lời dạy của Lê Thánh Tông: 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?' thể hiện tư tưởng chủ đạo nào trong chính sách quốc phòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong tổ chức quân đội thời Lê Thánh Tông, 'Ngũ phủ quân' được thiết lập nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chính sách 'quân điền' thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu đến lĩnh vực kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'lộc điền' và 'quân điền' thời Lê Thánh Tông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc khuyến khích khai khẩn 'đồn điền' dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục tiêu chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với xã hội Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện giá trị nào được đề cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đánh giá nào sau đây KHÁCH QUAN NHẤT về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Yếu tố nào sau đây được coi là THÀNH CÔNG LỚN NHẤT của cuộc cải cách Lê Thánh Tông trong lĩnh vực hành chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tác động TIÊU CỰC (nếu có) của việc Nho giáo độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì NỔI BẬT HƠN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra BƯỚC ĐỘT PHÁ nào quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hình dung bạn là một sử quan thời Lê Thánh Tông, ghi chép về cuộc cải cách. Đâu sẽ là NHẬN ĐỊNH CHÍNH XÁC NHẤT bạn ghi lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Xét về lâu dài, cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa QUYẾT ĐỊNH đối với sự phát triển của triều Lê sơ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để đánh giá đầy đủ về cải cách Lê Thánh Tông, chúng ta cần xem xét đến YẾU TỐ nào bên cạnh những thành tựu đạt được?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu đặt cuộc cải cách của Lê Thánh Tông trong bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ XV, đâu là ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông đã tập trung vào việc NÂNG CAO YẾU TỐ nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử, sau cải cách của Lê Thánh Tông, một người nông dân được cấp ruộng đất theo chế độ quân điền. Quyền lợi và nghĩa vụ của người nông dân đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh bộ máy hành chính thời Lê Thánh Tông với bộ máy hành chính nhà nước hiện nay ở Việt Nam, có thể thấy điểm TƯƠNG ĐỒNG nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám Hà Nội ngày nay, việc lưu giữ các bia Tiến sĩ thời Lê - Mạc có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, điều gì có thể xảy ra với Đại Việt vào thế kỷ XV?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào vào giữa thế kỉ XV là động lực chủ yếu thúc đẩy vua Lê Thánh Tông thực hiện cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
  • B. Nông nghiệp đình trệ, đời sống nhân dân khó khăn trầm trọng.
  • C. Sự tồn tại của các chức quan đại thần và tình trạng phân tán quyền lực ở địa phương ảnh hưởng đến tính tập trung của nhà nước.
  • D. Giáo dục và khoa cử chưa phát triển, thiếu nhân tài cho bộ máy nhà nước.

Câu 2: Phân tích tác động của việc Lê Thánh Tông xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương đối với bộ máy nhà nước thời Lê sơ.

  • A. Tăng cường tối đa quyền lực tập trung vào tay nhà vua.
  • B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua, phân quyền cho các bộ.
  • C. Tạo điều kiện cho các quan lại cấp dưới có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.
  • D. Làm suy yếu vai trò của Lục Bộ trong quản lý đất nước.

Câu 3: Hệ thống Lục Bộ, Lục Tự, Lục Khoa dưới triều Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước nào?

  • A. Phân chia quyền lực giữa trung ương và địa phương.
  • B. Đề cao vai trò của các võ quan, công thần.
  • C. Giảm thiểu sự kiểm soát của triều đình đối với quan lại.
  • D. Phân định chức năng cụ thể cho từng cơ quan và tăng cường cơ chế giám sát, kiểm tra lẫn nhau.

Câu 4: Việc chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô sau cải cách hành chính của Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Khuyến khích sự tự chủ và phát triển kinh tế của các địa phương.
  • B. Tăng cường sự quản lý chặt chẽ, thống nhất từ triều đình trung ương đến các địa phương, hạn chế nguy cơ cát cứ.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương, buôn bán giữa các vùng miền.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại ở cấp địa phương.

Câu 5: Dưới cải cách của Lê Thánh Tông, bộ máy chính quyền ở mỗi đạo thừa tuyên được tổ chức thành 3 ty riêng biệt (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Việc phân chia này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cạnh tranh giữa các cơ quan để nâng cao hiệu quả công việc.
  • B. Tập trung quyền lực vào tay người đứng đầu mỗi đạo thừa tuyên.
  • C. Phân tách và chuyên môn hóa các chức năng quản lý (quân sự, dân sự, tư pháp), tránh việc một người nắm giữ quá nhiều quyền lực ở địa phương.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính, giảm thủ tục rườm rà.

Câu 6: Phân tích điểm tiến bộ nổi bật của bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với pháp luật của các triều đại phong kiến trước đó ở Việt Nam.

  • A. Bảo vệ quyền lợi của một số tầng lớp yếu thế trong xã hội như phụ nữ, trẻ em, người tàn tật.
  • B. Tăng cường hình phạt đối với các tội chống lại nhà nước phong kiến.
  • C. Quy định rõ ràng về chế độ sở hữu ruộng đất công làng xã.
  • D. Giảm nhẹ hình phạt cho quan lại phạm tội so với thường dân.

Câu 7: Dựa vào nội dung bộ Quốc triều hình luật, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chủ yếu để trừng trị các tội phạm hình sự thông thường.
  • B. Là công cụ sắc bén để củng cố và bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền, đồng thời điều chỉnh các quan hệ xã hội.
  • C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quan lại và quý tộc.
  • D. Đề cao vai trò của phong tục tập quán hơn là luật pháp thành văn.

Câu 8: Việc quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện và thao diễn võ nghệ hằng năm cho quân đội dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về chính sách quốc phòng của nhà nước?

  • A. Nhà nước chỉ chú trọng phát triển kinh tế, xem nhẹ quốc phòng.
  • B. Quân đội chỉ được sử dụng cho mục đích lao động sản xuất.
  • C. Nhà nước phụ thuộc vào lực lượng quân sự của các tù trưởng địa phương.
  • D. Nhà nước chú trọng xây dựng quân đội chính quy, có kỉ luật và khả năng chiến đấu cao để bảo vệ đất nước.

Câu 9: Chế độ "quân điền" được áp dụng dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương kinh tế nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Đảm bảo quyền lợi kinh tế cơ bản cho các tầng lớp nhân dân, hạn chế sự bóc lột quá mức, góp phần ổn định xã hội và phát triển nông nghiệp.
  • B. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước, xóa bỏ sở hữu tư nhân.
  • C. Ưu tiên ban cấp ruộng đất cho tầng lớp quý tộc và quan lại cấp cao.
  • D. Khuyến khích buôn bán, phát triển thương nghiệp là chủ yếu.

Câu 10: So sánh chế độ "lộc điền" và "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông để thấy sự khác biệt cơ bản về đối tượng được hưởng lợi.

  • A. Lộc điền dành cho binh lính, quân điền dành cho quan lại.
  • B. Lộc điền dành cho quan lại cấp cao (tứ phẩm trở lên), quân điền dành cho quan lại cấp dưới (tam phẩm trở xuống) và các tầng lớp nhân dân.
  • C. Lộc điền dành cho người già, quân điền dành cho người trẻ.
  • D. Lộc điền dành cho nông dân, quân điền dành cho thợ thủ công.

Câu 11: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông tổ chức nhiều khoa thi và đặt lệ định kì kiểm tra năng lực quan lại cho thấy điều gì về chính sách sử dụng nhân tài?

  • A. Chủ yếu dựa vào quan hệ thân tộc để tuyển chọn quan lại.
  • B. Không quan tâm đến năng lực thực tế, chỉ chú trọng bằng cấp.
  • C. Chú trọng tuyển chọn và đánh giá quan lại dựa trên năng lực và phẩm chất thông qua giáo dục, khoa cử.
  • D. Ưu tiên các võ quan hơn là văn quan.

Câu 12: Mục đích chính của việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Lưu giữ danh sách các vị vua và hoàng tộc.
  • B. Ghi lại lịch sử các cuộc chiến tranh vệ quốc.
  • C. Trang trí khuôn viên Văn Miếu thêm đẹp mắt.
  • D. Tôn vinh, khuyến khích nhân tài, đề cao sự học và chế độ khoa cử.

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - xã hội Đại Việt?

  • A. Các giá trị đạo đức Nho giáo (tam cương, ngũ thường) được đề cao, ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ gia đình và xã hội.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo bị cấm đoán hoàn toàn.
  • C. Thương nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ ảnh hưởng của Nho giáo.
  • D. Văn học chữ Nôm suy thoái, chỉ có văn học chữ Hán phát triển.

Câu 14: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện và sâu sắc vì nó tác động đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách quân đội và quốc phòng.
  • B. Chủ yếu cải cách về văn hóa và giáo dục.
  • C. Bao gồm cải cách hành chính, pháp luật, kinh tế, quân sự, giáo dục và tư tưởng.
  • D. Chỉ điều chỉnh lại quan hệ giữa nhà vua và các quan lại.

Câu 15: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến, mở đường cho sự phát triển tư bản chủ nghĩa.
  • B. Khiến đất nước suy yếu, nội bộ triều đình lục đục.
  • C. Chỉ giải quyết được một số vấn đề nhỏ lẻ, không có tác động lâu dài.
  • D. Xây dựng một nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền vững mạnh, tạo nền tảng cho sự phát triển hưng thịnh của Đại Việt thời Lê sơ.

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

  • A. Góp phần hoàn thiện thể chế nhà nước phong kiến trung ương tập quyền ở Việt Nam.
  • B. Mở đầu cho quá trình du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý và hành chính vững chắc cho sự quản lý đất nước.
  • D. Đào tạo được một đội ngũ quan lại có năng lực, phẩm chất.

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử thay vì tiến cử hay cha truyền con nối cho thấy sự thay đổi nào trong tư duy quản lý nhà nước?

  • A. Ưu tiên năng lực và học vấn hơn là dòng dõi hay quan hệ cá nhân trong việc lựa chọn người phục vụ bộ máy nhà nước.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ vai trò của tầng lớp quý tộc cũ.
  • C. Giảm số lượng quan lại trong bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ tuyển chọn người từ tầng lớp bình dân.

Câu 18: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách nào sau đây từ cuộc cải cách có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tích cực nhất đến đời sống kinh tế của gia đình bạn?

  • A. Việc xóa bỏ chức quan đại thần.
  • B. Việc chia nước thành 13 đạo thừa tuyên.
  • C. Chế độ quân điền và khuyến khích khai hoang, phát triển nông nghiệp.
  • D. Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu.

Câu 19: Lời dạy nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” phản ánh điều gì về tư tưởng của ông?

  • A. Đề cao tinh thần hòa hiếu, hữu nghị với các nước láng giềng.
  • B. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia một cách kiên quyết.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế, không chú trọng đến quốc phòng.
  • D. Sẵn sàng nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình.

Câu 20: Dưới thời Lê Thánh Tông, Ngũ phủ quân được thành lập. Đây là tổ chức quân sự cấp nào trong hệ thống quân đội Đại Việt?

  • A. Cấp vùng hoặc khu vực quân sự lớn.
  • B. Cấp tỉnh (đạo thừa tuyên).
  • C. Cấp huyện.
  • D. Cấp kinh thành (cấm binh).

Câu 21: Việc vua Lê Thánh Tông đích thân giải quyết nhiều vụ án và cho biên soạn bộ Quốc triều hình luật thể hiện vai trò tối cao của nhà vua trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ huy quân đội.
  • B. Quản lý kinh tế.
  • C. Tổ chức giáo dục.
  • D. Pháp luật và tư pháp.

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông nhằm hạn chế sự lộng quyền của quan lại địa phương?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các quan đầu đạo.
  • B. Phân chia quyền quản lý ở mỗi đạo cho ba ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) độc lập với nhau và chịu sự kiểm soát trực tiếp từ triều đình.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn bộ máy hành chính ở địa phương.
  • D. Chỉ bổ nhiệm quan lại là người địa phương đó.

Câu 23: Chính sách

  • A. Tăng số lượng binh lính thường trực trong quân đội.
  • B. Giảm chi phí cho quân đội, đồng thời đảm bảo nguồn nhân lực sản xuất nông nghiệp và sẵn sàng chiến đấu khi cần.
  • C. Tập trung toàn bộ lực lượng quân đội ở kinh thành.
  • D. Khuyến khích binh lính tham gia buôn bán.

Câu 24: Việc Lê Thánh Tông cho lập bản đồ đất nước (bản đồ Hồng Đức) thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý lãnh thổ, địa giới hành chính và quốc phòng.
  • B. Phát triển du lịch.
  • C. Nghiên cứu thiên văn học.
  • D. Tìm kiếm kho báu.

Câu 25: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần tạo nên thời kỳ hưng thịnh của nhà Lê sơ. Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự hưng thịnh đó?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp.
  • B. Việc mở rộng giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • C. Sự suy yếu của các thế lực ngoại xâm.
  • D. Bộ máy nhà nước tập quyền hiệu quả, pháp luật nghiêm minh, kinh tế nông nghiệp ổn định và phát triển, giáo dục được chú trọng.

Câu 26: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về vai trò của vua Lê Thánh Tông trong cuộc cải cách thế kỉ XV?

  • A. Là người khởi xướng, lãnh đạo và quyết định mọi vấn đề quan trọng của cuộc cải cách.
  • B. Chỉ là người thừa kế và duy trì những chính sách của các vua trước.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của các quan đại thần.
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực văn hóa, giáo dục.

Câu 27: Một trong những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức là bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. Điều này thể hiện sự khác biệt nào so với quan điểm trọng nam khinh nữ phổ biến trong xã hội phong kiến?

  • A. Luật Hồng Đức quy định phụ nữ có quyền tham gia thi cử và làm quan như nam giới.
  • B. Luật Hồng Đức có những điều khoản bảo vệ quyền tài sản, danh dự và một số quyền nhân thân khác cho phụ nữ, dù chưa hoàn toàn bình đẳng.
  • C. Luật Hồng Đức xóa bỏ hoàn toàn chế độ đa thê.
  • D. Luật Hồng Đức cấm đoán mọi hình thức bạo lực gia đình.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Hai cuộc cải cách này không có mối liên hệ gì với nhau.
  • B. Cải cách pháp luật là nguyên nhân dẫn đến cải cách hành chính.
  • C. Cải cách hành chính tạo ra bộ máy quản lý mới, còn cải cách pháp luật (Luật Hồng Đức) cung cấp cơ sở pháp lý và công cụ để bộ máy đó hoạt động hiệu quả, tăng cường quản lý nhà nước theo pháp luật.
  • D. Cải cách hành chính chỉ đơn thuần là thay đổi tên gọi các cơ quan, còn cải cách pháp luật là ban hành các quy định mới.

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà sử học đang nghiên cứu về thời Lê sơ. Để hiểu rõ nhất về cách thức quản lý xã hội và bảo vệ quyền lợi các tầng lớp dưới triều Lê Thánh Tông, bạn sẽ tập trung nghiên cứu nguồn tài liệu nào?

  • A. Bộ Quốc triều hình luật và các văn bản quy phạm pháp luật khác.
  • B. Các tác phẩm văn học, thơ ca đương thời.
  • C. Các công trình kiến trúc, điêu khắc.
  • D. Các tài liệu về hoạt động thương mại với nước ngoài.

Câu 30: Điểm khác biệt cốt lõi trong chính sách tuyển chọn quan lại thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó (ví dụ thời Trần, Hồ) là gì?

  • A. Hoàn toàn dựa vào tiến cử của các quan lại cấp cao.
  • B. Tuyệt đối không cho phép người thuộc tầng lớp bình dân tham gia làm quan.
  • C. Chỉ tuyển chọn người biết võ nghệ.
  • D. Đề cao và biến khoa cử thành con đường chủ yếu, chính thống để tuyển chọn nhân tài, hạn chế đáng kể ảnh hưởng của yếu tố dòng dõi, thân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào vào giữa thế kỉ XV là động lực chủ yếu thúc đẩy vua Lê Thánh Tông thực hiện cuộc cải cách toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tác động của việc Lê Thánh Tông xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương đối với bộ máy nhà nước thời Lê sơ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hệ thống Lục Bộ, Lục Tự, Lục Khoa dưới triều Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô sau cải cách hành chính của Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dưới cải cách của Lê Thánh Tông, bộ máy chính quyền ở mỗi đạo thừa tuyên được tổ chức thành 3 ty riêng biệt (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Việc phân chia này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích điểm tiến bộ nổi bật của bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với pháp luật của các triều đại phong kiến trước đó ở Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa vào nội dung bộ Quốc triều hình luật, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện và thao diễn võ nghệ hằng năm cho quân đội dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về chính sách quốc phòng của nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chế độ 'quân điền' được áp dụng dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương kinh tế nào của nhà nước phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh chế độ 'lộc điền' và 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông để thấy sự khác biệt cơ bản về đối tượng được hưởng lợi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông tổ chức nhiều khoa thi và đặt lệ định kì kiểm tra năng lực quan lại cho thấy điều gì về chính sách sử dụng nhân tài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mục đích chính của việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - xã hội Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện và sâu sắc vì nó tác động đến những lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử thay vì tiến cử hay cha truyền con nối cho thấy sự thay đổi nào trong tư duy quản lý nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách nào sau đây từ cuộc cải cách có khả năng ảnh hưởng trực tiếp và tích cực nhất đến đời sống kinh tế của gia đình bạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lời dạy nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” phản ánh điều gì về tư tưởng của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dưới thời Lê Thánh Tông, Ngũ phủ quân được thành lập. Đây là tổ chức quân sự cấp nào trong hệ thống quân đội Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc vua Lê Thánh Tông đích thân giải quyết nhiều vụ án và cho biên soạn bộ Quốc triều hình luật thể hiện vai trò tối cao của nhà vua trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông nhằm hạn chế sự lộng quyền của quan lại địa phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi binh ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông mang lại lợi ích gì cho nhà nước Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc Lê Thánh Tông cho lập bản đồ đất nước (bản đồ Hồng Đức) thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần tạo nên thời kỳ hưng thịnh của nhà Lê sơ. Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự hưng thịnh đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về vai trò của vua Lê Thánh Tông trong cuộc cải cách thế kỉ XV?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức là bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. Điều này thể hiện sự khác biệt nào so với quan điểm trọng nam khinh nữ phổ biến trong xã hội phong kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà sử học đang nghiên cứu về thời Lê sơ. Để hiểu rõ nhất về cách thức quản lý xã hội và bảo vệ quyền lợi các tầng lớp dưới triều Lê Thánh Tông, bạn sẽ tập trung nghiên cứu nguồn tài liệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Điểm khác biệt cốt lõi trong chính sách tuyển chọn quan lại thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó (ví dụ thời Trần, Hồ) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây không phải là yếu tố trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

  • A. Sự suy yếu của bộ máy nhà nước và tình trạng quan lại lộng quyền.
  • B. Yêu cầu củng cố quyền lực trung ương để quản lý đất nước hiệu quả hơn.
  • C. Mong muốn tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lãnh thổ.
  • D. Ảnh hưởng từ các cuộc cải cách Minh Trị ở Nhật Bản.

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu bao trùm của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ và hiệu quả.
  • B. Phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính tự chủ.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Tạo điều kiện cho quý tộc và quan lại tham gia vào việc triều chính.

Câu 3: Điểm đột phá trong cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp trung ương là gì?

  • A. Bãi bỏ hoàn toàn chế độ Thái Thượng hoàng.
  • B. Thành lập thêm nhiều cơ quan hành chính mới ở địa phương.
  • C. Phân chia và chuyên môn hóa chức năng của các cơ quan, bộ, tự, khoa.
  • D. Tăng cường quyền lực cho các quan đại thần phụ chính.

Câu 4: Trong hệ thống Lục Bộ thời Lê Thánh Tông, Bộ nào có chức năng quản lý các vấn đề liên quan đến thi cử và giáo dục?

  • A. Bộ Hộ
  • B. Bộ Lễ
  • C. Bộ Binh
  • D. Bộ Hình

Câu 5: Cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp địa phương đã thay đổi đơn vị hành chính lớn nhất từ "đạo" thời Lý - Trần sang đơn vị nào?

  • A. Thừa tuyên
  • B. Lộ
  • C. Trấn
  • D. Tỉnh

Câu 6: Mục đích chính của việc đặt ra ba ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) trong mỗi đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của quan lại địa phương.
  • B. Phân chia chức năng và giám sát lẫn nhau giữa các cơ quan địa phương.
  • C. Tiết kiệm chi phí hành chính cho triều đình.
  • D. Thực hiện chính sách "chia để trị" ở các vùng biên giới.

Câu 7: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

  • A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo trong luật pháp.
  • B. Xu hướng luật pháp thiên về hình sự, trừng phạt.
  • C. Tính toàn diện, chặt chẽ và bảo vệ quyền lợi của con người ở mức độ nhất định.
  • D. Sự kế thừa hoàn toàn hệ thống luật pháp của nhà Minh.

Câu 8: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

  • A. Quy định hình phạt hà khắc hơn đối với tội phản nghịch.
  • B. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • C. Tăng cường quyền lực cho quý tộc trong việc xét xử.
  • D. Áp dụng nguyên tắc "phép vua thua lệ làng" một cách triệt để.

Câu 9: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ kinh đô và kiểm soát các vùng biên ải.
  • B. Giảm bớt gánh nặng quân sự cho triều đình trung ương.
  • C. Tạo điều kiện cho quý tộc địa phương xây dựng lực lượng riêng.
  • D. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" hiệu quả hơn.

Câu 10: "Ngũ phủ quân" được thành lập trong cải cách quân sự của Lê Thánh Tông có vai trò gì?

  • A. Lực lượng dự bị, hỗ trợ cho Cấm binh khi cần thiết.
  • B. Đơn vị quân đội chuyên trách các hoạt động ngoại giao.
  • C. Hệ thống chỉ huy quân sự thống nhất trên cả nước, quản lý các đạo quân.
  • D. Lực lượng quân đội tinh nhuệ nhất, bảo vệ trực tiếp nhà vua.

Câu 11: Chính sách "lộc điền" và "quân điền" thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Lộc điền cấp cho quan văn, quân điền cấp cho quan võ.
  • B. Lộc điền chỉ cấp ở kinh đô, quân điền cấp ở địa phương.
  • C. Lộc điền là ruộng tư, quân điền là ruộng công.
  • D. Lộc điền ban cấp cho quý tộc, công thần; quân điền cấp cho quan lại và binh lính theo thứ bậc.

Câu 12: Việc nhà nước Lê sơ khuyến khích khai khẩn đồn điền dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

  • A. Sự chuyển hướng sang phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • B. Mong muốn mở rộng diện tích canh tác, phát triển nông nghiệp.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển thủ công nghiệp.
  • D. Sự suy giảm vai trò của kinh tế nhà nước.

Câu 13: Nho giáo được nâng lên vị trí độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

  • A. Củng cố trật tự xã hội, đề cao đạo đức và kỷ cương, phục vụ quản lý nhà nước.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo.
  • C. Hạn chế sự phát triển của văn hóa dân gian.
  • D. Gây ra mâu thuẫn sâu sắc trong nội bộ triều đình.

Câu 14: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì về mặt văn hóa - giáo dục?

  • A. Thể hiện sự sùng bái Khổng Tử của nhà nước.
  • B. Khẳng định vị thế của Phật giáo trong giáo dục.
  • C. Vinh danh người tài, khuyến khích học tập và nâng cao vị thế Nho học.
  • D. Đánh dấu sự ra đời của hệ thống giáo dục quốc dân.

Câu 15: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra cuộc cải cách của Lê Thánh Tông:
A. Ban hành Quốc triều hình luật
B. Chia nước thành 13 đạo thừa tuyên
C. Cải tổ hệ thống quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh
D. Lê Thánh Tông lên ngôi

  • A. D - A - B - C
  • B. D - B - C - A
  • C. A - B - C - D
  • D. B - C - D - A

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của Lê Thánh Tông trong cuộc cải cách thế kỷ XV?

  • A. Ông chỉ đóng vai trò thứ yếu, thực hiện theo ý kiến của quần thần.
  • B. Ông là người khởi xướng nhưng không trực tiếp chỉ đạo quá trình cải cách.
  • C. Ông hoàn toàn dựa vào kinh nghiệm của các triều đại trước để cải cách.
  • D. Ông là người lãnh đạo, chỉ đạo trực tiếp và quyết định mọi vấn đề của cuộc cải cách.

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào cho Đại Việt?

  • A. Đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển cường thịnh của quốc gia trong thế kỷ XVI.
  • B. Giúp Đại Việt đánh bại hoàn toàn quân Minh xâm lược.
  • C. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt xuống phía Nam đến hết khu vực Nam Bộ.
  • D. Đưa Nho giáo trở thành hệ tư tưởng duy nhất trong xã hội.

Câu 18: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Quy mô nhỏ hơn và ít toàn diện hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào cải cách kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Tính toàn diện, sâu rộng và có hệ thống trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Mang tính chất bảo thủ, duy trì nguyên trạng nhiều yếu tố cũ.

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Lê Thánh Tông và sự phát triển kinh tế - xã hội Đại Việt sau đó.

  • A. Cải cách hành chính không có tác động đáng kể đến kinh tế - xã hội.
  • B. Cải cách hành chính tạo tiền đề cho sự ổn định chính trị, thúc đẩy kinh tế và xã hội phát triển.
  • C. Cải cách hành chính tập trung vào củng cố quân sự, làm chậm phát triển kinh tế.
  • D. Kinh tế - xã hội phát triển độc lập, không liên quan đến cải cách hành chính.

Câu 20: Trong một buổi thảo luận về cải cách của Lê Thánh Tông, bạn của bạn cho rằng cải cách này chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp quý tộc và quan lại. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn, vì cải cách chỉ tập trung vào củng cố quyền lực của nhà nước.
  • B. Đồng ý một phần, vì cải cách có lợi cho quý tộc nhưng không ảnh hưởng đến dân thường.
  • C. Không đồng ý, vì cải cách có lợi cho cả nhà nước, quý tộc và dân thường ở mức độ khác nhau.
  • D. Không có ý kiến, vì thông tin về tác động của cải cách còn nhiều tranh cãi.

Câu 21: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã tạo ra đội ngũ quan lại như thế nào?

  • A. Chủ yếu xuất thân từ quý tộc, ít có người tài năng thực sự.
  • B. Có năng lực chuyên môn, được đào tạo bài bản và trung thành với nhà nước.
  • C. Tham nhũng, lộng quyền và gây bất ổn cho triều đình.
  • D. Chỉ giỏi lý thuyết, thiếu kinh nghiệm thực tiễn.

Câu 22: Nếu bạn là một nhà sử học, bạn sẽ sử dụng nguồn sử liệu nào là quan trọng nhất để nghiên cứu về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Truyền thuyết dân gian về Lê Thánh Tông.
  • B. Gia phả các dòng họ quý tộc thời Lê.
  • C. Báo cáo của các sứ thần nước ngoài về Đại Việt.
  • D. Các bộ chính sử như Đại Việt sử ký toàn thư, Lam Sơn thực lục.

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng "trọng dân" của nhà nước Lê sơ?

  • A. Luật về bảo vệ tài sản của địa chủ.
  • B. Luật về cấm vượt cấp khiếu kiện.
  • C. Luật bảo vệ người già, trẻ em và người tàn tật.
  • D. Luật về nghĩa vụ nộp thuế của người dân.

Câu 24: Hãy liên hệ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với một cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: cải cách của Hồ Quý Ly). Điểm tương đồng lớn nhất giữa hai cuộc cải cách này là gì?

  • A. Đều nhằm củng cố quyền lực trung ương và tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • B. Đều diễn ra trong bối cảnh đất nước bị ngoại xâm.
  • C. Đều bị tầng lớp quý tộc phản đối mạnh mẽ.
  • D. Đều mang lại sự thay đổi toàn diện và tích cực cho đất nước.

Câu 25: Nếu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, theo bạn, tình hình Đại Việt vào cuối thế kỷ XV có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

  • A. Đại Việt sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự ổn định tự nhiên.
  • B. Bộ máy nhà nước suy yếu, kinh tế trì trệ, xã hội bất ổn, dễ bị ngoại xâm.
  • C. Tình hình không thay đổi nhiều, vẫn duy trì trạng thái ổn định tương đối.
  • D. Đại Việt sẽ chuyển sang thể chế quân chủ lập hiến.

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách "quân điền" có tác động trực tiếp đến đối tượng nào?

  • A. Quý tộc và địa chủ.
  • B. Thương nhân và thợ thủ công.
  • C. Nông dân giàu có.
  • D. Quan lại và binh lính theo thứ bậc.

Câu 27: Để đánh giá tính hiệu quả của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ củng cố quyền lực trung ương và sự ổn định của nhà nước.
  • B. Sự gia tăng về diện tích lãnh thổ quốc gia.
  • C. Số lượng công trình kiến trúc được xây dựng.
  • D. Mức độ phổ biến của Nho giáo trong dân gian.

Câu 28: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để khái quát đặc điểm của bộ máy nhà nước thời Lê sơ sau cải cách của Lê Thánh Tông.

  • A. Phân quyền, tự trị.
  • B. Quan liêu, cồng kềnh.
  • C. Tập trung, chuyên môn hóa.
  • D. Dân chủ, pháp quyền.

Câu 29: Trong một bài diễn văn về Lê Thánh Tông, bạn muốn nhấn mạnh đến tầm nhìn chiến lược của ông trong cuộc cải cách. Bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự quyết đoán trong việc trừng trị tham quan.
  • B. Khả năng dự đoán và chuẩn bị cho sự phát triển lâu dài của đất nước.
  • C. Tài năng quân sự trong các cuộc chinh phạt Chiêm Thành.
  • D. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa Nho giáo.

Câu 30: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một bảo tàng ảo về thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ dành không gian lớn nhất để trưng bày hiện vật và thông tin về lĩnh vực cải cách nào?

  • A. Hành chính và pháp luật, vì đây là nền tảng cho mọi sự phát triển.
  • B. Quân sự, vì đây là yếu tố bảo vệ đất nước.
  • C. Kinh tế, vì đây là cơ sở vật chất của xã hội.
  • D. Văn hóa - giáo dục, vì đây là tinh hoa của dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây *không* phải là yếu tố trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh *đúng nhất* mục tiêu bao trùm của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điểm *đột phá* trong cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp trung ương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong hệ thống Lục Bộ thời Lê Thánh Tông, Bộ nào có chức năng quản lý các vấn đề liên quan đến thi cử và giáo dục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp địa phương đã thay đổi đơn vị hành chính lớn nhất từ 'đạo' thời Lý - Trần sang đơn vị nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mục đích chính của việc đặt ra ba ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) trong mỗi đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong lĩnh vực quân sự, cải cách của Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: 'Ngũ phủ quân' được thành lập trong cải cách quân sự của Lê Thánh Tông có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chính sách 'lộc điền' và 'quân điền' thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc nhà nước Lê sơ khuyến khích khai khẩn đồn điền dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nho giáo được nâng lên vị trí độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì về mặt văn hóa - giáo dục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra cuộc cải cách của Lê Thánh Tông:
A. Ban hành Quốc triều hình luật
B. Chia nước thành 13 đạo thừa tuyên
C. Cải tổ hệ thống quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh
D. Lê Thánh Tông lên ngôi

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đánh giá *đúng* về vai trò của Lê Thánh Tông trong cuộc cải cách thế kỷ XV?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang lại ý nghĩa lịch sử *quan trọng nhất* nào cho Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu so sánh với các cuộc cải cách trước đó trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì *nổi bật* hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa cải cách hành chính của Lê Thánh Tông và sự phát triển kinh tế - xã hội Đại Việt sau đó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một buổi thảo luận về cải cách của Lê Thánh Tông, bạn của bạn cho rằng cải cách này chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp quý tộc và quan lại. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã tạo ra đội ngũ quan lại như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu bạn là một nhà sử học, bạn sẽ sử dụng nguồn sử liệu nào là *quan trọng nhất* để nghiên cứu về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng 'trọng dân' của nhà nước Lê sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hãy liên hệ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với một cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: cải cách của Hồ Quý Ly). Điểm tương đồng *lớn nhất* giữa hai cuộc cải cách này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông không được thực hiện, theo bạn, tình hình Đại Việt vào cuối thế kỷ XV có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách 'quân điền' có tác động *trực tiếp* đến đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để đánh giá tính hiệu quả của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hãy chọn cụm từ *phù hợp nhất* để khái quát đặc điểm của bộ máy nhà nước thời Lê sơ sau cải cách của Lê Thánh Tông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài diễn văn về Lê Thánh Tông, bạn muốn nhấn mạnh đến tầm nhìn chiến lược của ông trong cuộc cải cách. Bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một bảo tàng ảo về thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ dành không gian *lớn nhất* để trưng bày hiện vật và thông tin về lĩnh vực cải cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào giữa thế kỉ XV?

  • A. Đất nước đang trong tình trạng chia cắt, chiến tranh phong kiến liên miên.
  • B. Nhà Minh xâm lược và đô hộ Đại Việt, cần củng cố nội lực để kháng chiến.
  • C. Bộ máy nhà nước bộc lộ hạn chế về tính tập quyền, quan lại lộng quyền, pháp luật chưa chặt chẽ.
  • D. Kinh tế sa sút nghiêm trọng, đời sống nhân dân đói khổ cùng cực.

Câu 2: Trước cuộc cải cách, bộ máy hành chính nhà Lê sơ bộc lộ hạn chế chủ yếu nào ở cấp trung ương?

  • A. Quyền lực tập trung quá nhiều vào các chức quan đại thần, ảnh hưởng đến quyền lực tối cao của nhà vua.
  • B. Thiếu các cơ quan chuyên môn để giải quyết công việc cụ thể.
  • C. Bộ máy cồng kềnh, số lượng quan lại quá đông gây gánh nặng ngân sách.
  • D. Chưa phân định rõ ràng chức năng giữa các bộ, nha, viện.

Câu 3: Để tăng cường tính tập quyền và kiểm soát bộ máy quan lại ở trung ương, vua Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các Thừa tướng và Thái sư.
  • B. Xóa bỏ hoặc giảm bớt quyền hành của các chức quan đại thần có quyền lực lớn.
  • C. Cho phép các Bộ tự quyết định mọi vấn đề mà không cần tấu trình lên vua.
  • D. Thiết lập chế độ cha truyền con nối trong việc bổ nhiệm quan lại cấp cao.

Câu 4: Cải cách hành chính ở cấp địa phương của Lê Thánh Tông (năm 1466 và 1471) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm bớt số lượng các đơn vị hành chính, tiết kiệm chi phí.
  • B. Tăng cường quyền tự chủ cho các địa phương, khuyến khích sáng tạo.
  • C. Tạo điều kiện cho các quan lại địa phương tích lũy quyền lực và đất đai.
  • D. Chia nhỏ đơn vị hành chính và đặt các cơ quan chuyên trách, tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương.

Câu 5: Trong bộ máy hành chính địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở Đạo thừa tuyên chuyên trách về công việc quân sự?

  • A. Đô ty
  • B. Thừa ty
  • C. Hiến ty
  • D. Phủ đệ

Câu 6: Việc vua Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa (sáu khoa) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Trực tiếp xử lý các vụ án hình sự phức tạp.
  • B. Tham mưu cho vua về chính sách đối ngoại.
  • C. Giám sát hoạt động của Lục bộ và các cơ quan khác, giữ vai trò thanh tra.
  • D. Quản lý việc thu thuế và chi tiêu ngân sách nhà nước.

Câu 7: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất nguyên tắc cai trị nào?

  • A. Đề cao quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại phong kiến.
  • B. Áp dụng hình phạt khoan hồng, nhân đạo đối với mọi tầng lớp xã hội.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước và hoàng tộc.
  • D. Tăng cường tính tập quyền của nhà nước và duy trì trật tự xã hội phong kiến.

Câu 8: Một trong những điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó là gì?

  • A. Hạn chế tối đa quyền thừa kế của con cái trong gia đình.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và một số tầng lớp yếu thế trong xã hội.
  • C. Cho phép mua bán nô tì một cách tự do mà không bị kiểm soát.
  • D. Xóa bỏ mọi hình phạt đối với quan lại phạm tội.

Câu 9: Việc ban hành và thực thi bộ luật Quốc triều hình luật có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Góp phần củng cố trật tự, kỉ cương xã hội và tăng cường hiệu lực quản lý của nhà nước.
  • B. Làm gia tăng các mâu thuẫn xã hội do áp dụng hình phạt hà khắc.
  • C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa do kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các làng xã tự trị.

Câu 10: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội Đại Việt được tổ chức thành hai bộ phận chính là:

  • A. Quân bộ và quân thủy.
  • B. Quân triều đình và quân địa phương.
  • C. Cấm binh (thân binh) và Ngoại binh.
  • D. Quân chính quy và dân quân du kích.

Câu 11: Hệ thống Ngũ phủ quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quân đội vào một địa điểm duy nhất để dễ chỉ huy.
  • B. Phân bổ và quản lý lực lượng quân sự trên phạm vi cả nước một cách có hệ thống.
  • C. Giao quyền chỉ huy quân đội hoàn toàn cho các quan lại địa phương.
  • D. Chỉ sử dụng quân đội khi đất nước có chiến tranh xâm lược.

Câu 12: Chính sách “ngụ binh ư nông” (gửi quân ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo số lượng binh sĩ khi cần thiết mà không ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tạo điều kiện cho binh lính làm giàu từ ruộng đất được cấp.
  • C. Giúp binh lính rèn luyện sức khỏe thông qua lao động sản xuất.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí nuôi dưỡng quân đội của nhà nước.

Câu 13: Chế độ lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh mục tiêu chính nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ kinh tế công thương nghiệp.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.
  • C. Tạo ra sự bình đẳng tuyệt đối về ruộng đất giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Quản lý chặt chẽ ruộng đất, đặc biệt là ruộng đất công, và đảm bảo nguồn thu cho nhà nước.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa lộc điền và quân điền nằm ở đối tượng được ban cấp. Cụ thể, lộc điền được ban cấp cho:

  • A. Tất cả các tầng lớp nhân dân trong xã hội.
  • B. Các quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên và một số đối tượng đặc biệt.
  • C. Chỉ dành riêng cho hoàng tộc và quý tộc.
  • D. Những binh lính tham gia chiến trận và có công lao.

Câu 15: Chính sách khuyến khích khai khẩn ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu nào đến kinh tế Đại Việt?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác, tăng năng suất lúa gạo, góp phần ổn định đời sống nhân dân.
  • B. Làm giảm diện tích đất canh tác do tập trung phát triển công thương nghiệp.
  • C. Gây ra tình trạng đói kém nghiêm trọng do thiếu lương thực.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp ở một số vùng nhất định.

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Phật giáo và Đạo giáo không còn ảnh hưởng trong xã hội.
  • B. Nho giáo là tôn giáo truyền thống của người Việt từ xa xưa.
  • C. Nho giáo khuyến khích tự do cá nhân và tư tưởng phản biện.
  • D. Nho giáo đề cao trật tự xã hội, trung quân ái quốc, phù hợp với việc xây dựng nhà nước tập quyền.

Câu 17: Việc tổ chức các kì thi Nho học một cách quy củ và chọn người đỗ đạt làm quan dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước?

  • A. Hạn chế sự tham gia của người dân vào bộ máy nhà nước.
  • B. Tuyển chọn quan lại dựa trên nguồn gốc xuất thân và tài sản.
  • C. Xây dựng đội ngũ quan lại có học thức, năng lực, trung thành với nhà vua.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo nhân tài trong lĩnh vực quân sự.

Câu 18: Mục đích chính của việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu là gì?

  • A. Vinh danh những người tài giỏi, khuyến khích việc học tập và thi cử trong nhân dân.
  • B. Ghi lại lịch sử các kì thi Nho học của triều đình.
  • C. Lưu giữ tên tuổi của các vị vua có công xây dựng đất nước.
  • D. Trưng bày các tác phẩm điêu khắc đá độc đáo của thời đại.

Câu 19: Chính sách phát triển giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Làm suy yếu hệ tư tưởng Nho giáo trong xã hội.
  • B. Tạo ra một tầng lớp quan lại bất tài, chỉ biết học thuộc sách vở.
  • C. Gia tăng tình trạng mù chữ trong nhân dân.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cho bộ máy hành chính và xã hội.

Câu 20: Cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến vị thế của nhà vua trong bộ máy nhà nước?

  • A. Quyền lực của nhà vua bị hạn chế đáng kể bởi các quan đại thần.
  • B. Nhà vua nắm giữ quyền lực tuyệt đối, trực tiếp điều hành mọi công việc của đất nước.
  • C. Nhà vua chỉ còn vai trò mang tính biểu tượng, không có thực quyền.
  • D. Quyền lực được phân tán đều cho các cơ quan trung ương và địa phương.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất toàn diện của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Chỉ cải tổ bộ máy hành chính ở cấp trung ương.
  • C. Diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực quan trọng của đời sống đất nước: hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • D. Chỉ nhằm mục đích đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.

Câu 22: Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, xét từ góc độ xã hội phong kiến, là gì?

  • A. Không giải quyết được vấn đề thiếu ruộng đất cho nông dân.
  • B. Làm suy yếu sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • C. Hạn chế sự phát triển của văn hóa dân gian.
  • D. Không thay đổi được bản chất của chế độ phong kiến, vẫn duy trì sự phân biệt đẳng cấp và bóc lột.

Câu 23: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo cơ sở đưa Đại Việt đạt đến đỉnh cao thịnh trị dưới thời Lê sơ, củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • B. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, mở đường cho sự phát triển tư bản chủ nghĩa.
  • C. Giúp Đại Việt thoát khỏi sự lệ thuộc vào các triều đại phong kiến phương Bắc.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn tồn tại trong xã hội đương thời.

Câu 24: Giả sử bạn là một quan lại dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách. Theo luật định, bạn sẽ được tuyển chọn chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Quan hệ huyết thống với hoàng tộc hoặc các công thần khai quốc.
  • B. Số lượng ruộng đất và tài sản cá nhân sở hữu.
  • C. Kết quả của các kỳ thi Nho học do nhà nước tổ chức.
  • D. Sự tiến cử của các quan lại cấp trên mà không cần thi cử.

Câu 25: Đọc đoạn trích từ một chiếu chỉ của Lê Thánh Tông: "Phép nước phải giữ nghiêm, thưởng phạt phải công minh. Quan lại phải thanh liêm, phụng sự vì dân...". Đoạn trích này phản ánh chủ trương nào trong cải cách của ông?

  • A. Đề cao vai trò của quân đội trong quản lý đất nước.
  • B. Xây dựng nhà nước pháp quyền phong kiến và đội ngũ quan lại có phẩm chất.
  • C. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân một cách tự do.
  • D. Giảm bớt sự kiểm soát của nhà nước đối với đời sống xã hội.

Câu 26: Hệ quả nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc tăng cường chế độ trung ương tập quyền và củng cố pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ liên tục.
  • B. Quan lại địa phương gia tăng quyền lực cát cứ.
  • C. Hoạt động buôn bán với nước ngoài bị đình trệ hoàn toàn.
  • D. Tình hình chính trị - xã hội ổn định, tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.

Câu 27: So với thời kỳ trước cải cách, tổ chức quân đội dưới thời Lê Thánh Tông có điểm mới nào góp phần nâng cao sức mạnh phòng thủ?

  • A. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn, có sự phân định rõ ràng giữa quân thường trực và quân địa phương, quy định huấn luyện nghiêm ngặt.
  • B. Giảm số lượng quân lính để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng dân quân tự vệ ở các làng xã.
  • D. Không còn chú trọng đến việc xây dựng các công trình phòng thủ.

Câu 28: Chính sách kinh tế nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm đặc biệt của nhà nước đến việc đảm bảo quyền lợi kinh tế cơ bản cho đông đảo tầng lớp nhân dân?

  • A. Chế độ lộc điền.
  • B. Chế độ quân điền.
  • C. Khuyến khích buôn bán với nước ngoài.
  • D. Thu thuế rất cao đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 29: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang tính kế thừa và phát triển so với các triều đại trước?

  • A. Lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, bộ luật thành văn được ban hành.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ mọi tàn dư của các chính sách từ thời Lý, Trần, Hồ.
  • C. Tiếp tục củng cố chế độ trung ương tập quyền nhưng ở mức độ cao hơn và quy củ hơn.
  • D. Đưa Nho giáo trở thành hệ tư tưởng duy nhất trong xã hội.

Câu 30: Ý nghĩa lâu dài của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với thể chế chính trị Việt Nam thời phong kiến là gì?

  • A. Mở đầu cho giai đoạn suy yếu của chế độ phong kiến tập quyền.
  • B. Thiết lập một mô hình nhà nước phong kiến hoàn toàn mới, không ảnh hưởng đến sau này.
  • C. Gây ra sự bất ổn chính trị kéo dài trong nhiều thế kỷ.
  • D. Định hình và củng cố mô hình nhà nước phong kiến tập quyền ở mức độ cao, ảnh hưởng sâu sắc đến các triều đại sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Hoàn cảnh lịch sử nào đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào giữa thế kỉ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Trước cuộc cải cách, bộ máy hành chính nhà Lê sơ bộc lộ hạn chế chủ yếu nào ở cấp trung ương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Để tăng cường tính tập quyền và kiểm soát bộ máy quan lại ở trung ương, vua Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Cải cách hành chính ở cấp địa phương của Lê Thánh Tông (năm 1466 và 1471) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Trong bộ máy hành chính địa phương sau cải cách của Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở Đạo thừa tuyên chuyên trách về công việc quân sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Việc vua Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa (sáu khoa) có chức năng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất nguyên tắc cai trị nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Một trong những điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Việc ban hành và thực thi bộ luật Quốc triều hình luật có tác động như thế nào đến xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội Đại Việt được tổ chức thành hai bộ phận chính là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Hệ thống Ngũ phủ quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Chính sách “ngụ binh ư nông” (gửi quân ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Chế độ lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh mục tiêu chính nào của nhà nước phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Sự khác biệt cơ bản giữa lộc điền và quân điền nằm ở đối tượng được ban cấp. Cụ thể, lộc điền được ban cấp cho:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Chính sách khuyến khích khai khẩn ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu nào đến kinh tế Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Việc tổ chức các kì thi Nho học một cách quy củ và chọn người đỗ đạt làm quan dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Mục đích chính của việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Chính sách phát triển giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến vị thế của nhà vua trong bộ máy nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất toàn diện của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, xét từ góc độ xã hội phong kiến, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Giả sử bạn là một quan lại dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách. Theo luật định, bạn sẽ được tuyển chọn chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Đọc đoạn trích từ một chiếu chỉ của Lê Thánh Tông: 'Phép nước phải giữ nghiêm, thưởng phạt phải công minh. Quan lại phải thanh liêm, phụng sự vì dân...'. Đoạn trích này phản ánh chủ trương nào trong cải cách của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Hệ quả nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc tăng cường chế độ trung ương tập quyền và củng cố pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

So với thời kỳ trước cải cách, tổ chức quân đội dưới thời Lê Thánh Tông có điểm mới nào góp phần nâng cao sức mạnh phòng thủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Chính sách kinh tế nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm đặc biệt của nhà nước đến việc đảm bảo quyền lợi kinh tế cơ bản cho đông đảo tầng lớp nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Lê Thánh Tông mang tính kế thừa và phát triển so với các triều đại trước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Ý nghĩa lâu dài của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với thể chế chính trị Việt Nam thời phong kiến là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt trước năm 1460, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là có những vấn đề nào cần giải quyết cấp bách?

  • A. Đất nước suy yếu trầm trọng do chiến tranh liên miên với phương Bắc.
  • B. Nhà nước tập quyền đã đạt đỉnh cao, cần phân tán bớt quyền lực.
  • C. Quyền lực tập trung quá nhiều vào các quan đại thần, bộ máy hành chính cồng kềnh.
  • D. Nông nghiệp đình trệ, kinh tế kiệt quệ do thiên tai và mất mùa.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi nhất mà Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế và xây dựng nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Phục hồi và phát triển kinh tế sau thời kỳ chiến tranh kéo dài.
  • C. Nâng cao đời sống văn hóa, giáo dục cho toàn dân.
  • D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam và củng cố quốc phòng.

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương dưới thời Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan nào?

  • A. Các chức quan đứng đầu Lục Bộ.
  • B. Các chức quan đại thần nắm giữ quyền lực lớn (như Tể tướng, Hành khiển).
  • C. Các chức quan phụ trách giám sát, kiểm tra.
  • D. Các chức quan chuyên môn trong các cơ quan tự, khoa.

Câu 4: Hệ thống Lục Bộ (sáu bộ) dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức lại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chia sẻ quyền lực với các địa phương.
  • B. Tăng cường vai trò cố vấn cho nhà vua.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động quân sự.
  • D. Chuyên môn hóa quản lý các lĩnh vực của đất nước dưới sự điều hành trực tiếp của nhà vua.

Câu 5: Để tăng cường hiệu quả giám sát hoạt động của Lục Bộ và các quan lại, Lê Thánh Tông đã thiết lập thêm hệ thống cơ quan nào ở triều đình trung ương?

  • A. Lục Khoa.
  • B. Ngự sử đài.
  • C. Hàn lâm viện.
  • D. Quốc Tử Giám.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về cải cách hành chính ở cấp địa phương dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chia nhỏ các đơn vị hành chính để dễ kiểm soát, mỗi đơn vị do một quan duy nhất cai quản.
  • B. Tăng cường quyền tự trị cho các địa phương lớn.
  • C. Chia cả nước thành các Đạo thừa tuyên, mỗi đạo có 3 ty độc lập phụ trách quân sự, dân sự, tư pháp.
  • D. Duy trì nguyên trạng hệ thống 5 đạo như trước đây nhưng bổ sung thêm quan chức.

Câu 7: Việc thiết lập 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo thừa tuyên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường sự phân công lao động giữa các quan lại.
  • B. Giảm thiểu sự tập trung quyền lực về quân sự tại địa phương.
  • C. Tạo điều kiện cho các ty phối hợp chặt chẽ với nhau.
  • D. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương lộng quyền, cát cứ bằng cách phân tán quyền lực vào tay ba cơ quan độc lập.

Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào đâu để đảm bảo chất lượng và hạn chế tệ nạn tiến cử thiếu công bằng?

  • A. Khoa cử (thi cử chính quy).
  • B. Tiến cử của các quan lại cấp trên.
  • C. Cha truyền con nối theo dòng dõi quý tộc.
  • D. Bầu cử từ nhân dân địa phương.

Câu 9: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh rõ rệt điều gì về tư tưởng quản lý đất nước của nhà vua?

  • A. Chỉ chú trọng bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc, quan lại phong kiến.
  • B. Đề cao tính pháp trị, dùng pháp luật để duy trì trật tự xã hội và củng cố quyền lực nhà nước.
  • C. Áp dụng nghiêm ngặt các quy định của luật pháp Trung Quốc.
  • D. Hoàn toàn dựa vào các quy định đạo đức của Nho giáo để xử lý mọi vấn đề.

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam là gì?

  • A. Lần đầu tiên có các quy định về hình sự.
  • B. Tăng cường hình phạt đối với mọi loại tội phạm.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, người già, trẻ em và người tàn tật ở một mức độ nhất định.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt nặng như tử hình, lưu đày.

Câu 11: Nhận định "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ? Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Quyết tâm sắt đá trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • B. Chủ trương mở rộng lãnh thổ bằng mọi giá.
  • C. Sự e ngại trước nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của nông nghiệp đối với đất nước.

Câu 12: Cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Giảm bớt số lượng quân lính để tiết kiệm ngân sách.
  • B. Chủ yếu dựa vào lực lượng dân quân địa phương.
  • C. Bãi bỏ chế độ ngụ binh ư nông.
  • D. Xây dựng quân đội chính quy mạnh, chia thành cấm binh và ngoại binh, tổ chức lại hệ thống chỉ huy theo vùng.

Câu 13: Chế độ "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nông nghiệp) được duy trì và hoàn thiện dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí quân sự bằng cách không trả lương cho lính trong thời bình.
  • B. Kết hợp sản xuất nông nghiệp với huấn luyện quân sự, đảm bảo lực lượng khi cần thiết và không ảnh hưởng đến sản xuất.
  • C. Bắt buộc nông dân phải tham gia quân đội quanh năm.
  • D. Phân tán quân đội ra các vùng nông thôn để dễ kiểm soát hơn.

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách "quân điền" của Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường quyền sở hữu ruộng đất của nhà nước.
  • B. Tích tụ ruộng đất vào tay các địa chủ lớn.
  • C. Giải quyết một phần vấn đề ruộng đất cho nhân dân, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và ổn định xã hội.
  • D. Chỉ ban cấp ruộng đất cho các quan lại và quý tộc.

Câu 15: Chính sách "lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông là chế độ ban cấp ruộng đất nhằm mục đích gì?

  • A. Làm bổng lộc cho các quan lại cao cấp, gắn quyền lợi của họ với nhà nước.
  • B. Khuyến khích quan lại tham gia trực tiếp vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chia đều ruộng đất cho tất cả quan lại không phân biệt cấp bậc.
  • D. Tạo nguồn thu nhập ổn định cho nhà nước từ việc thu tô thuế ruộng đất.

Câu 16: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước Lê sơ?

  • A. Khuyến khích phát triển văn hóa dân gian.
  • B. Đề cao vai trò của quân đội trong xã hội.
  • C. Giới hạn số lượng người tham gia thi cử.
  • D. Tôn vinh tri thức, đề cao Nho giáo và khuyến khích học tập, thi cử để tuyển chọn nhân tài.

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Nho giáo là tôn giáo truyền thống của người Việt.
  • B. Nho giáo đề cao trật tự xã hội, trung quân ái quốc, phù hợp với mục tiêu xây dựng nhà nước trung ương tập quyền.
  • C. Nho giáo khuyến khích phát triển kinh tế hàng hóa.
  • D. Nho giáo giúp giải quyết các mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 18: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến bộ máy nhà nước Đại Việt?

  • A. Xây dựng bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ, hoạt động hiệu quả hơn và tập trung cao độ quyền lực vào tay hoàng đế.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua do phân chia quyền lực cho nhiều cơ quan.
  • C. Khiến bộ máy nhà nước trở nên quan liêu, cồng kềnh hơn.
  • D. Chỉ cải cách ở cấp trung ương mà không ảnh hưởng đến địa phương.

Câu 19: Về mặt kinh tế, các chính sách cải cách của Lê Thánh Tông (quân điền, lộc điền, khuyến khích khai hoang) đã mang lại kết quả chủ yếu nào?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế hàng hóa.
  • B. Gia tăng mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến.
  • C. Thúc đẩy sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế nông nghiệp, tăng cường nguồn thu cho nhà nước.
  • D. Làm suy yếu vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.

Câu 20: Ý nghĩa lớn nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam giai đoạn thế kỉ XV là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến tập quyền.
  • B. Mở ra thời kỳ Việt Nam bị lệ thuộc vào phong kiến phương Bắc.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh quốc gia Đại Việt.
  • D. Tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển thịnh đạt của nhà nước phong kiến Đại Việt trong thế kỉ XV.

Câu 21: Phân tích vai trò của hệ thống Lục Khoa trong bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông. Hệ thống này chủ yếu thực hiện chức năng gì?

  • A. Xây dựng luật pháp và chính sách mới.
  • B. Theo dõi, giám sát hoạt động của Lục Bộ và các quan lại.
  • C. Trực tiếp tham gia xét xử các vụ án quan trọng.
  • D. Quản lý các hoạt động kinh tế của triều đình.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về cải cách quân sự của Lê Thánh Tông, nếu một người lính ngoại binh ở một đạo thừa tuyên phạm lỗi, cơ quan nào ở địa phương sẽ có trách nhiệm xử lý kỷ luật ban đầu?

  • A. Thừa ty.
  • B. Lục Bộ (ở trung ương).
  • C. Hiến ty.
  • D. Đô ty.

Câu 23: So sánh bộ máy hành chính địa phương trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự tăng cường tập quyền?

  • A. Thay thế hệ thống 5 đạo với quan đứng đầu nắm nhiều quyền lực bằng hệ thống 13 đạo thừa tuyên với 3 ty phân chia quyền lực.
  • B. Số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh tăng lên đáng kể.
  • C. Quan lại địa phương được tự do quyết định các vấn đề trong phạm vi quản lý.
  • D. Bãi bỏ hoàn toàn cấp hành chính địa phương.

Câu 24: Nếu một người dân thường ở Đại Việt thời Lê Thánh Tông muốn kiện tụng một quan lại địa phương về hành vi tham nhũng, dựa trên cơ cấu hành chính sau cải cách, cơ quan nào ở cấp đạo thừa tuyên có khả năng tiếp nhận và xử lý đơn kiện này?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Lục Bộ (ở trung ương).
  • D. Hiến ty.

Câu 25: Việc quy định chặt chẽ kỷ luật quân đội, huấn luyện và tập trận thường xuyên dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về quan điểm của nhà vua đối với quốc phòng?

  • A. Chỉ tập trung vào phòng thủ, không có ý định mở rộng lãnh thổ.
  • B. Coi trọng việc xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ đất nước.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức mạnh của dân quân địa phương.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là quốc phòng.

Câu 26: Dựa trên nội dung cải cách, biện pháp nào của Lê Thánh Tông nhằm hạn chế tình trạng "phép vua thua lệ làng" và tăng cường sự quản lý của nhà nước đến cấp cơ sở (xã)?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật (Luật Hồng Đức) và tăng cường quản lý, giám sát quan lại từ trung ương đến địa phương.
  • B. Bãi bỏ hoàn toàn vai trò của hương ước, lệ làng.
  • C. Chỉ cử quan lại trung ương về quản lý trực tiếp từng làng xã.
  • D. Giao toàn quyền tự trị cho các làng xã.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách phát triển giáo dục, khoa cử và mục tiêu xây dựng nhà nước trung ương tập quyền của Lê Thánh Tông.

  • A. Khoa cử giúp chọn người giàu có làm quan để tăng ngân sách nhà nước.
  • B. Giáo dục chỉ nhằm mục đích đào tạo người biết đọc, biết viết.
  • C. Khoa cử giúp tuyển chọn những người có tài, được đào tạo theo Nho giáo (hệ tư tưởng trung quân), tạo ra đội ngũ quan lại trung thành và có năng lực quản lý đất nước theo ý vua.
  • D. Phát triển giáo dục làm giảm quyền lực của nhà vua.

Câu 28: Nếu so sánh với triều đại nhà Lý hoặc Trần, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà Lý, Trần đã đạt đến mức độ tập quyền cao hơn Lê Thánh Tông.
  • B. Nhà Lý, Trần có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh hơn.
  • C. Nhà Lý, Trần không có các cơ quan chuyên môn như Lục Bộ.
  • D. Lê Thánh Tông đã hoàn thiện bộ máy hành chính trung ương và địa phương theo hướng chuyên môn hóa, phân cấp rõ ràng và tập trung quyền lực cao độ hơn hẳn nhà Lý, Trần.

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của luật pháp phong kiến Việt Nam?

  • A. Đây là bộ luật tổng hợp, hoàn chỉnh và có giá trị thực tiễn cao, đánh dấu bước phát triển đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam.
  • B. Bộ luật này chỉ sao chép nguyên vẹn luật pháp Trung Quốc.
  • C. Bộ luật này chỉ tập trung vào các vấn đề hình sự.
  • D. Bộ luật này không được áp dụng trong thực tế.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, thành tựu nổi bật nhất, tạo nền tảng cho sự hưng thịnh của Đại Việt cuối thế kỉ XV - đầu thế kỉ XVI là gì?

  • A. Việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • B. Xây dựng thành công nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, hiệu quả.
  • C. Phát triển rực rỡ nền kinh tế công thương nghiệp.
  • D. Hòa giải triệt để các mâu thuẫn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt trước năm 1460, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là có những vấn đề nào cần giải quyết cấp bách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi nhất mà Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương dưới thời Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống Lục Bộ (sáu bộ) dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức lại nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để tăng cường hiệu quả giám sát hoạt động của Lục Bộ và các quan lại, Lê Thánh Tông đã thiết lập thêm hệ thống cơ quan nào ở triều đình trung ương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về cải cách hành chính ở cấp địa phương dưới thời Lê Thánh Tông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc thiết lập 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo thừa tuyên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào đâu để đảm bảo chất lượng và hạn chế tệ nạn tiến cử thiếu công bằng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh rõ rệt điều gì về tư tưởng quản lý đất nước của nhà vua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhận định 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ? Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di' của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông tập trung vào những nội dung chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chế độ 'ngụ binh ư nông' (gửi quân vào nông nghiệp) được duy trì và hoàn thiện dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách 'quân điền' của Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách 'lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông là chế độ ban cấp ruộng đất nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước Lê sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến bộ máy nhà nước Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Về mặt kinh tế, các chính sách cải cách của Lê Thánh Tông (quân điền, lộc điền, khuyến khích khai hoang) đã mang lại kết quả chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ý nghĩa lớn nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam giai đoạn thế kỉ XV là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của hệ thống Lục Khoa trong bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông. Hệ thống này chủ yếu thực hiện chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa vào kiến thức về cải cách quân sự của Lê Thánh Tông, nếu một người lính ngoại binh ở một đạo thừa tuyên phạm lỗi, cơ quan nào ở địa phương sẽ có trách nhiệm xử lý kỷ luật ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So sánh bộ máy hành chính địa phương trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện sự tăng cường tập quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nếu một người dân thường ở Đại Việt thời Lê Thánh Tông muốn kiện tụng một quan lại địa phương về hành vi tham nhũng, dựa trên cơ cấu hành chính sau cải cách, cơ quan nào ở cấp đạo thừa tuyên có khả năng tiếp nhận và xử lý đơn kiện này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc quy định chặt chẽ kỷ luật quân đội, huấn luyện và tập trận thường xuyên dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về quan điểm của nhà vua đối với quốc phòng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dựa trên nội dung cải cách, biện pháp nào của Lê Thánh Tông nhằm hạn chế tình trạng 'phép vua thua lệ làng' và tăng cường sự quản lý của nhà nước đến cấp cơ sở (xã)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách phát triển giáo dục, khoa cử và mục tiêu xây dựng nhà nước trung ương tập quyền của Lê Thánh Tông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu so sánh với triều đại nhà Lý hoặc Trần, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong tổ chức bộ máy nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của luật pháp phong kiến Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, thành tựu nổi bật nhất, tạo nền tảng cho sự hưng thịnh của Đại Việt cuối thế kỉ XV - đầu thế kỉ XVI là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào dưới đây là động lực quan trọng nhất thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào giữa thế kỉ XV?

  • A. Đất nước vừa trải qua cuộc chiến tranh chống quân Minh xâm lược.
  • B. Kinh tế nông nghiệp suy sụp, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • C. Bộ máy nhà nước bộc lộ hạn chế, quyền lực chưa thực sự tập trung vào hoàng đế.
  • D. Các thế lực ngoại bang như Chăm-pa liên tục quấy phá biên giới phía Nam.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, quyền lực ở trung ương nhà Lê sơ chủ yếu tập trung trong tay các quan đại thần. Tình trạng này tiềm ẩn nguy cơ gì lớn nhất đối với quyền lực của hoàng đế?

  • A. Làm suy yếu quyền lực tối cao của hoàng đế, tiềm ẩn nguy cơ chuyên quyền, lấn át.
  • B. Khiến bộ máy hành chính hoạt động нееệu quả, chậm chạp.
  • C. Gây ra tình trạng tham nhũng, lãng phí trong bộ máy nhà nước.
  • D. Không khuyến khích nhân tài từ tầng lớp bình dân tham gia chính quyền.

Câu 3: Một trong những quyết sách quan trọng nhất của Lê Thánh Tông nhằm tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế ở trung ương là:

  • A. Thành lập thêm nhiều bộ, nha, sảnh để phân tán quyền lực.
  • B. Tăng cường vai trò của các Thái sư, Thái phó trong triều đình.
  • C. Ban hành chế độ Lộc điền để ràng buộc quan lại.
  • D. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu quyền lực của các chức quan đại thần nắm giữ trọng trách.

Câu 4: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ cấu bộ máy hành chính trung ương được hoàn thiện với sự hình thành và phân định rõ ràng chức năng của Lục bộ, Lục tự, Lục khoa. Sự cải tổ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia quyền lực đồng đều giữa các cơ quan để tránh tập trung.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tăng cường sự kiểm soát của hoàng đế.
  • C. Tạo điều kiện cho quan lại địa phương tham gia vào công việc triều đình.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại ở trung ương để tiết kiệm ngân sách.

Câu 5: Vua Lê Thánh Tông đã thực hiện một cải cách đột phá về mặt hành chính ở địa phương. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cải cách này?

  • A. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên, mỗi đạo có 3 ty phụ trách độc lập các mặt quân sự, dân sự, tư pháp.
  • B. Giữ nguyên cấu trúc 5 đạo như trước nhưng tăng cường quyền lực cho người đứng đầu.
  • C. Xóa bỏ cấp xã, chỉ quản lý đến cấp huyện/châu.
  • D. Cho phép các đạo tự quyết định các vấn đề về kinh tế, văn hóa.

Câu 6: Hệ thống Tam Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào người đứng đầu đạo.
  • B. Phân chia và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan đồng cấp.
  • C. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho chính quyền địa phương.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực khác.

Câu 7: Vua Lê Thánh Tông đã chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất. Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chú trọng đó?

  • A. Chỉ tuyển chọn con em các gia đình quý tộc, công thần.
  • B. Bổ nhiệm người thân tín vào các chức vụ quan trọng.
  • C. Đẩy mạnh hình thức tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử.
  • D. Cho phép quan lại địa phương tự do bổ nhiệm cấp dưới.

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông được đánh giá là bộ luật tiến bộ, đồ sộ. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành bộ luật này là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng tham nhũng trong bộ máy nhà nước.
  • B. Là bộ luật đầu tiên được ban hành trong lịch sử Việt Nam.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc để quản lý đất nước, duy trì trật tự xã hội và củng cố chế độ trung ương tập quyền.

Câu 9: Một điểm tiến bộ nổi bật của Bộ luật Hồng Đức so với luật pháp các triều đại phong kiến trước đó là gì?

  • A. Quy định chặt chẽ hình phạt đối với tội phản quốc.
  • B. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và những người yếu thế.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn hình phạt tử hình.
  • D. Cho phép nhân dân tự do kiện tụng quan lại.

Câu 10: Triết lý "Dĩ Nho vi tôn" (Lấy Nho giáo làm trọng) dưới thời Lê Thánh Tông được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

  • A. Đề cao vai trò của Nho giáo trong giáo dục, khoa cử và tuyển chọn quan lại.
  • B. Xây dựng nhiều chùa chiền, đền miếu trên khắp cả nước.
  • C. Khuyến khích sự phát triển của Phật giáo trong dân gian.
  • D. Cho phép các tôn giáo khác nhau tồn tại bình đẳng.

Câu 11: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (Hà Nội) có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Ghi lại lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • B. Lưu giữ các bài văn bia có giá trị văn học.
  • C. Là nơi thờ cúng các vị vua có công với đất nước.
  • D. Tôn vinh những người đỗ đạt cao, khuyến khích học tập và củng cố chế độ khoa cử.

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, chế độ "Quân điền" được ban hành. Bản chất của chế độ này là gì?

  • A. Chế độ ban cấp ruộng đất vĩnh viễn cho các công thần, quý tộc.
  • B. Chế độ cho phép nhân dân tự do mua bán ruộng đất.
  • C. Chế độ chia ruộng đất công làng xã cho các tầng lớp nhân dân theo phép công bằng.
  • D. Chế độ nhà nước độc quyền sở hữu toàn bộ ruộng đất.

Câu 13: So với chế độ Quân điền, chế độ Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Lộc điền là chế độ ban ruộng đất làm bổng lộc cho quan lại cao cấp, còn Quân điền chia ruộng đất công cho dân chúng.
  • B. Lộc điền chỉ áp dụng ở kinh thành, còn Quân điền áp dụng ở địa phương.
  • C. Lộc điền là ruộng đất được phép mua bán, còn Quân điền là ruộng đất cấm mua bán.
  • D. Lộc điền do nhà nước quản lý, còn Quân điền do làng xã quản lý.

Câu 14: Vua Lê Thánh Tông đã có những chính sách cụ thể nào để khuyến khích sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đánh thuế rất cao đối với đất đai nông nghiệp.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, cấm giết trâu bò bừa bãi.
  • C. Tập trung phát triển thương nghiệp, xem nhẹ nông nghiệp.
  • D. Cho phép tư nhân tự do chiếm đoạt ruộng đất công.

Câu 15: Cuộc cải tổ quân đội dưới thời Lê Thánh Tông với việc chia thành Cấm binh (Thân binh) và Ngoại binh, cùng với hệ thống Ngũ phủ quân, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt chi phí cho quốc phòng.
  • B. Tạo điều kiện cho quân đội địa phương hoạt động độc lập.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát quân đội và sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Chuyển phần lớn quân đội sang làm nhiệm vụ sản xuất nông nghiệp.

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, câu nói nổi tiếng nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm của ông trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia?

  • A. Hiền tài là nguyên khí quốc gia.
  • B. Nước lấy dân làm gốc.
  • C. Khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc.
  • D. Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?...

Câu 17: Kết quả lớn nhất và có ý nghĩa lâu dài nhất của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Xây dựng một bộ máy nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ, tạo cơ sở cho sự phát triển hưng thịnh của đất nước.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội Đại Việt.
  • C. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc kinh tế số một châu Á.
  • D. Chỉ có tác động nhất thời, không ảnh hưởng lâu dài đến lịch sử.

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào hình thức khoa cử. Điều này phản ánh chủ trương nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Hạn chế sự tham gia của tầng lớp bình dân vào bộ máy nhà nước.
  • B. Ưu tiên tuyển chọn người có học vấn, năng lực thực tế để phục vụ triều đình.
  • C. Giao toàn bộ quyền lực cho các quan văn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các võ quan trong triều đình.

Câu 19: Khi phân tích về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một học giả cho rằng: "Cuộc cải cách này không chỉ là sự điều chỉnh bộ máy hành chính, mà còn là sự tái khẳng định vai trò tối thượng của hoàng đế và thiết lập một trật tự xã hội dựa trên nền tảng Nho giáo". Nhận định này đề cập đến những khía cạnh nào của cuộc cải cách?

  • A. Chỉ đề cập đến cải cách hành chính và kinh tế.
  • B. Chỉ đề cập đến cải cách quân sự và luật pháp.
  • C. Chỉ đề cập đến vai trò của Nho giáo trong đời sống.
  • D. Đề cập đến việc củng cố quyền lực hoàng đế, cải cách hành chính và vai trò của Nho giáo.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, bạn hãy cho biết việc xây dựng và ban hành Bộ luật Hồng Đức có mối liên hệ như thế nào với mục tiêu củng cố chế độ trung ương tập quyền?

  • A. Bộ luật cung cấp cơ sở pháp lý để nhà nước quản lý xã hội một cách thống nhất, chặt chẽ, từ đó củng cố quyền lực trung ương.
  • B. Bộ luật làm suy yếu quyền lực của triều đình, tăng cường quyền tự chủ cho địa phương.
  • C. Bộ luật chỉ điều chỉnh các vấn đề về kinh tế, không liên quan đến quyền lực nhà nước.
  • D. Bộ luật chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của hoàng tộc.

Câu 21: Giả sử bạn là một người nông dân dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách kinh tế nào của nhà vua có khả năng ảnh hưởng tích cực nhất đến đời sống trực tiếp của bạn?

  • A. Chế độ Lộc điền ban cho quan lại cao cấp.
  • B. Việc ban hành Bộ luật Hồng Đức.
  • C. Chế độ Quân điền và các chính sách khuyến nông (khai hoang, cấm giết trâu bò).
  • D. Việc tổ chức lại quân đội.

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một bộ máy nhà nước được đánh giá là "quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính "chặt chẽ" và "tập trung" của bộ máy này?

  • A. Hoàng đế nắm mọi quyền hành và trực tiếp điều hành.
  • B. Các cơ quan ở trung ương và địa phương được phân định rõ chức năng, có sự kiểm soát lẫn nhau.
  • C. Quan lại được tuyển chọn chặt chẽ, có định kỳ kiểm tra năng lực.
  • D. Quyền lực ở địa phương được giao gần như hoàn toàn cho người đứng đầu các đạo.

Câu 23: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là "toàn diện"?

  • A. Vì nó chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất là hành chính.
  • B. Vì nó chỉ giải quyết được một vài vấn đề nhỏ của đất nước.
  • C. Vì nó được tiến hành trên nhiều lĩnh vực quan trọng như hành chính, luật pháp, quân sự, kinh tế, giáo dục.
  • D. Vì nó chỉ diễn ra trong một thời gian rất ngắn.

Câu 24: Một sử gia nhận xét: "Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã đặt nền móng vững chắc cho một thời kỳ phát triển rực rỡ của chế độ phong kiến Việt Nam". Bạn hiểu "nền móng vững chắc" ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ là sự giàu có về kinh tế.
  • B. Là bộ máy nhà nước hiệu quả, luật pháp đầy đủ, quân đội mạnh, kinh tế ổn định, giáo dục phát triển.
  • C. Chỉ là sự ủng hộ tuyệt đối của nhân dân.
  • D. Là sự bành trướng lãnh thổ ra bên ngoài.

Câu 25: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động tích cực nào đến xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

  • A. Góp phần xây dựng một xã hội có trật tự, kỷ cương, đề cao đạo đức phong kiến và lòng trung quân.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên.
  • C. Khuyến khích tự do tư tưởng và sáng tạo cá nhân.
  • D. Làm suy yếu chế độ trung ương tập quyền.

Câu 26: Bên cạnh những thành tựu rực rỡ, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đáng kể nhất về mặt xã hội?

  • A. Chưa giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • B. Không khuyến khích phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Bộ máy quan lại vẫn còn tình trạng tham nhũng.
  • D. Đề cao Nho giáo độc tôn, hạn chế sự phát triển của các tôn giáo và tư tưởng khác.

Câu 27: Việc Lê Thánh Tông chú trọng đến chính sách an sinh xã hội như lập kho chẩn tế, đê điều, y tế công cộng (như nhà thương) thể hiện điều gì về tư tưởng cai trị của ông?

  • A. Ông chỉ quan tâm đến việc củng cố quyền lực.
  • B. Ông có sự quan tâm nhất định đến đời sống và an toàn của nhân dân.
  • C. Ông xem nhẹ vai trò của nông dân trong xã hội.
  • D. Ông muốn xóa bỏ hoàn toàn chế độ thuế khóa.

Câu 28: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy hành chính địa phương giữa thời kỳ trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông.

  • A. Trước cải cách, quyền lực tập trung ở người đứng đầu đạo; sau cải cách, quyền lực được phân chia cho Tam Ty theo lĩnh vực chuyên môn.
  • B. Trước cải cách, địa phương không có bộ máy quản lý; sau cải cách mới có.
  • C. Trước cải cách, địa phương tự chủ hoàn toàn; sau cải cách bị kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Trước cải cách, chỉ có cấp đạo và xã; sau cải cách mới có thêm phủ, huyện/châu.

Câu 29: Vua Lê Thánh Tông đã căn dặn trong Di Điều: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di". Lời căn dặn này có ý nghĩa gì đối với hậu thế?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa hiện tại.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng lãnh thổ.
  • C. Khuyến khích việc giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.
  • D. Là lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.

Câu 30: Dưới góc độ quản lý nhà nước hiện đại, việc Lê Thánh Tông thiết lập hệ thống Lục khoa để giám sát Lục bộ (ở trung ương) và Tam Ty (ở địa phương) thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối.
  • B. Phân cấp mạnh mẽ cho cấp dưới.
  • C. Kiểm soát quyền lực và giám sát hoạt động của bộ máy hành chính.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân công lao động trong bộ máy nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào dưới đây là động lực quan trọng nhất thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào giữa thế kỉ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, quyền lực ở trung ương nhà Lê sơ chủ yếu tập trung trong tay các quan đại thần. Tình trạng này tiềm ẩn nguy cơ gì lớn nhất đối với quyền lực của hoàng đế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những quyết sách quan trọng nhất của Lê Thánh Tông nhằm tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế ở trung ương là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ cấu bộ máy hành chính trung ương được hoàn thiện với sự hình thành và phân định rõ ràng chức năng của Lục bộ, Lục tự, Lục khoa. Sự cải tổ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vua Lê Thánh Tông đã thực hiện một cải cách đột phá về mặt hành chính ở địa phương. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cải cách này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ thống Tam Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vua Lê Thánh Tông đã chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất. Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chú trọng đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông được đánh giá là bộ luật tiến bộ, đồ sộ. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành bộ luật này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một điểm tiến bộ nổi bật của Bộ luật Hồng Đức so với luật pháp các triều đại phong kiến trước đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Triết lý 'Dĩ Nho vi tôn' (Lấy Nho giáo làm trọng) dưới thời Lê Thánh Tông được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu (Hà Nội) có ý nghĩa chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, chế độ 'Quân điền' được ban hành. Bản chất của chế độ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So với chế độ Quân điền, chế độ Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vua Lê Thánh Tông đã có những chính sách cụ thể nào để khuyến khích sản xuất nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cuộc cải tổ quân đội dưới thời Lê Thánh Tông với việc chia thành Cấm binh (Thân binh) và Ngoại binh, cùng với hệ thống Ngũ phủ quân, chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, câu nói nổi tiếng nào sau đây thể hiện rõ nhất quyết tâm của ông trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Kết quả lớn nhất và có ý nghĩa lâu dài nhất của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào hình thức khoa cử. Điều này phản ánh chủ trương nào của nhà nước phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, một học giả cho rằng: 'Cuộc cải cách này không chỉ là sự điều chỉnh bộ máy hành chính, mà còn là sự tái khẳng định vai trò tối thượng của hoàng đế và thiết lập một trật tự xã hội dựa trên nền tảng Nho giáo'. Nhận định này đề cập đến những khía cạnh nào của cuộc cải cách?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa vào kiến thức về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, bạn hãy cho biết việc xây dựng và ban hành Bộ luật Hồng Đức có mối liên hệ như thế nào với mục tiêu củng cố chế độ trung ương tập quyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn là một người nông dân dưới thời Lê Thánh Tông. Chính sách kinh tế nào của nhà vua có khả năng ảnh hưởng tích cực nhất đến đời sống trực tiếp của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một bộ máy nhà nước được đánh giá là 'quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ'. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính 'chặt chẽ' và 'tập trung' của bộ máy này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là 'toàn diện'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một sử gia nhận xét: 'Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã đặt nền móng vững chắc cho một thời kỳ phát triển rực rỡ của chế độ phong kiến Việt Nam'. Bạn hiểu 'nền móng vững chắc' ở đây chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động tích cực nào đến xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bên cạnh những thành tựu rực rỡ, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây là đáng kể nhất về mặt xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Lê Thánh Tông chú trọng đến chính sách an sinh xã hội như lập kho chẩn tế, đê điều, y tế công cộng (như nhà thương) thể hiện điều gì về tư tưởng cai trị của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy hành chính địa phương giữa thời kỳ trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vua Lê Thánh Tông đã căn dặn trong Di Điều: 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di'. Lời căn dặn này có ý nghĩa gì đối với hậu thế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dưới góc độ quản lý nhà nước hiện đại, việc Lê Thánh Tông thiết lập hệ thống Lục khoa để giám sát Lục bộ (ở trung ương) và Tam Ty (ở địa phương) thể hiện nguyên tắc quản lý nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi (năm 1460), được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Đất nước đang trong tình trạng khủng hoảng trầm trọng, mất ổn định.
  • B. Nhà Minh đang tiến hành xâm lược và chiếm đóng Đại Việt.
  • C. Tình hình đã từng bước ổn định sau khởi nghĩa Lam Sơn, nhưng bộ máy nhà nước còn những hạn chế cần khắc phục.
  • D. Đại Việt đã đạt đến đỉnh cao thịnh vượng, không cần bất kỳ cải cách nào.

Câu 2: Phân tích mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách vào thế kỉ XV là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Củng cố và tăng cường chế độ trung ương tập quyền, nâng cao hiệu quả quản lý đất nước.
  • C. Đẩy mạnh giao thương với nước ngoài để làm giàu cho đất nước.
  • D. Giảm bớt quyền lực của nhà vua để chia sẻ cho quan lại.

Câu 3: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp trung ương được thành lập để giám sát hoạt động của Lục Bộ (sáu bộ)?

  • A. Lục Tự.
  • B. Ngự sử đài.
  • C. Lục Khoa.
  • D. Đô ty.

Câu 4: Việc xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

  • A. Tăng cường tuyệt đối quyền lực và sự điều hành trực tiếp của nhà vua.
  • B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua.
  • C. Phân tán quyền lực cho các cơ quan chuyên môn.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình bộ máy nhà nước nhà Minh.

Câu 5: Sau cải cách hành chính, cả nước Đại Việt được chia thành 13 đạo thừa tuyên. Mỗi đạo thừa tuyên lại có bộ máy quản lý gồm 3 ty. Việc thiết lập cơ cấu "tam ty" này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quyền tự trị cho các đạo.
  • B. Giảm sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với địa phương.
  • C. Hợp nhất các chức năng quản lý để đơn giản hóa bộ máy.
  • D. Phân chia rõ ràng chức năng quản lý theo các lĩnh vực (quân sự, dân sự, tư pháp) ở địa phương dưới sự kiểm soát của triều đình.

Câu 6: Trong bộ máy hành chính cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông, ty nào chịu trách nhiệm về các vấn đề hành chính, thuế khóa và dân sự?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Lục Khoa.

Câu 7: Điểm tiến bộ nổi bật nhất của bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam là gì?

  • A. Quy định hình phạt nặng hơn cho mọi loại tội phạm.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà vua và tầng lớp quý tộc.
  • C. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ các hình thức tra tấn dã man.

Câu 8: Điều luật trong Quốc triều hình luật quy định "phạt nặng những kẻ lợi dụng chức vụ, quyền thế để nhũng nhiễu dân" thể hiện nguyên tắc cai trị nào của Lê Thánh Tông?

  • A. Ưu tiên bảo vệ tầng lớp quan lại.
  • B. Tăng cường kỷ cương phép nước và răn đe quan lại, thực hiện công bằng pháp luật (trong phạm vi phong kiến).
  • C. Cho phép dân kiện quan tùy tiện.
  • D. Chỉ xử lý những vụ án nhỏ, không liên quan đến quan lại cấp cao.

Câu 9: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức lại thành hai bộ phận chính là Cấm binh và Ngoại binh. Mục đích của sự phân chia này là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh cho kinh thành (Cấm binh) và bố trí lực lượng phòng thủ ở các đạo, sẵn sàng chiến đấu (Ngoại binh).
  • B. Chỉ tập trung xây dựng quân đội ở kinh thành.
  • C. Phân tán lực lượng quân đội ra khắp các làng xã.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn quân đội địa phương.

Câu 10: Việc cả nước được chia thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh sự thay đổi nào trong tổ chức quân đội so với trước?

  • A. Giảm số lượng binh lính.
  • B. Tăng cường quyền lực cho các tướng lĩnh ở địa phương.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng hải quân.
  • D. Tăng cường sự quản lý và điều động quân đội của triều đình trung ương trên phạm vi toàn quốc.

Câu 11: Chính sách "lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông là chính sách gì?

  • A. Ban cấp ruộng đất cho tất cả nông dân.
  • B. Ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên.
  • C. Ruộng đất thuộc sở hữu của nhà nước và không chia cho ai.
  • D. Khuyến khích tư nhân mua bán ruộng đất tự do.

Câu 12: Chính sách "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông được áp dụng như thế nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ban cấp ruộng đất cho binh lính.
  • B. Ban cấp ruộng đất vĩnh viễn cho các công thần có công.
  • C. Chia ruộng đất công làng xã một cách tương đối công bằng cho các tầng lớp dân cư (từ quan lại cấp thấp đến nông dân, người già, trẻ mồ côi...), góp phần ổn định xã hội.
  • D. Khuyến khích địa chủ tích tụ ruộng đất.

Câu 13: Bên cạnh chính sách lộc điền và quân điền, nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

  • A. Khuyến khích khai khẩn đồn điền, lập đê điều, đặt các chức quan chuyên trách về nông nghiệp.
  • B. Cho phép tự do giết mổ trâu, bò để lấy sức kéo.
  • C. Hạn chế việc khai hoang để bảo vệ rừng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thủ công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp.

Câu 14: Việc nhà nước Lê sơ thường xuyên tổ chức các kỳ thi Nho học và cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu thể hiện điều gì về quan điểm của triều đình đối với giáo dục và người tài?

  • A. Chỉ coi trọng việc học của con cháu hoàng tộc.
  • B. Đề cao vai trò của võ quan hơn văn quan.
  • C. Không quan tâm đến việc tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực.
  • D. Coi trọng giáo dục, đề cao Nho học và sử dụng khoa cử làm con đường chủ yếu để tuyển chọn quan lại, khuyến khích tinh thần học tập trong dân chúng.

Câu 15: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng Nho giáo giữ vai trò như thế nào trong đời sống chính trị và xã hội Đại Việt?

  • A. Bị hạn chế phát triển để nhường chỗ cho Phật giáo.
  • B. Trở thành hệ tư tưởng độc tôn, chính thống, chi phối mọi mặt đời sống.
  • C. Chỉ có ảnh hưởng trong tầng lớp quan lại.
  • D. Được du nhập lần đầu tiên vào Đại Việt.

Câu 16: Phân tích tác động của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đến bộ máy nhà nước và tầng lớp quan lại.

  • A. Làm suy yếu vai trò của tầng lớp quan lại Nho học.
  • B. Thúc đẩy sự đa dạng trong tư tưởng quản lý nhà nước.
  • C. Đào tạo ra một tầng lớp quan lại trung thành, có hệ thống tư tưởng thống nhất, góp phần củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • D. Khiến bộ máy nhà nước trở nên kém hiệu quả do quá chú trọng lý thuyết.

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là "toàn diện" vì lý do chính nào?

  • A. Đồng bộ trên nhiều lĩnh vực quan trọng như hành chính, luật pháp, quân sự, kinh tế, văn hóa - giáo dục.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề tham nhũng.
  • C. Chỉ đổi mới hệ thống tuyển chọn quan lại.
  • D. Sao chép y nguyên mô hình từ triều đại nhà Đường (Trung Quốc).

Câu 18: Kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với Vương triều Lê sơ là gì?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế quốc gia.
  • B. Gây ra tình trạng cát cứ ở địa phương.
  • C. Khiến đất nước bị ngoại xâm chiếm đóng.
  • D. Tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển cực thịnh của nhà nước phong kiến tập quyền Đại Việt và ổn định xã hội trong một thời gian dài.

Câu 19: Tại sao nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa "then chốt" trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Vì nó là cuộc cải cách duy nhất trong lịch sử.
  • B. Vì nó hoàn thiện bộ máy nhà nước phong kiến trung ương tập quyền ở Việt Nam, tạo nền tảng cho sự phát triển của đất nước trong thế kỷ XV-XVI.
  • C. Vì nó chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • D. Vì nó mở đầu cho thời kỳ hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách "quân điền" và mục tiêu củng cố chế độ trung ương tập quyền của Lê Thánh Tông.

  • A. Quân điền giúp địa chủ giàu lên, ủng hộ triều đình.
  • B. Quân điền làm tăng bất bình đẳng, gây khó khăn cho triều đình.
  • C. Quân điền giúp nhà nước quản lý chặt chẽ ruộng đất, ổn định đời sống nhân dân, từ đó tăng cường nguồn thu và sự ủng hộ của dân đối với triều đình.
  • D. Quân điền chỉ liên quan đến binh lính, không ảnh hưởng đến triều đình.

Câu 21: Giả sử một cuộc tranh chấp ruộng đất phức tạp xảy ra ở một làng thuộc đạo thừa tuyên X. Theo cơ cấu hành chính thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp đạo sẽ có vai trò xét xử sơ thẩm vụ việc này?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Vua trực tiếp xét xử.

Câu 22: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ (ví dụ: quyền thừa kế tài sản trong một số trường hợp, quyền ly hôn khi bị chồng bỏ rơi...) phản ánh điều gì về tư tưởng pháp luật của nhà nước Lê sơ?

  • A. Sự điều chỉnh và tiến bộ nhất định của pháp luật phong kiến để giải quyết các quan hệ xã hội đang phát triển, dù vẫn mang tính giai cấp.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ chế độ phụ quyền trong xã hội.
  • C. Sao chép y nguyên luật pháp của nhà Tống (Trung Quốc).
  • D. Chỉ là hình thức, trên thực tế phụ nữ không có quyền gì.

Câu 23: Tại sao chế độ khoa cử (thi cử để chọn quan lại) được coi là một trong những trụ cột quan trọng của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Vì nó giúp giảm số lượng quan lại.
  • B. Vì nó chỉ chọn con cháu quý tộc làm quan.
  • C. Vì nó là cách duy nhất để nhà vua kiểm soát quan lại.
  • D. Vì nó cung cấp nguồn nhân lực quản lý nhà nước có trình độ Nho học, trung thành với triều đình, góp phần xây dựng bộ máy hiệu quả.

Câu 24: Phân tích tác động của chính sách kinh tế (đặc biệt là quân điền và khuyến nông) dưới thời Lê Thánh Tông đến đời sống của tầng lớp nông dân.

  • A. Làm cho nông dân mất hết ruộng đất.
  • B. Góp phần ổn định đời sống, khuyến khích sản xuất, tạo điều kiện cho nông dân có ruộng đất để canh tác (dù mức độ khác nhau).
  • C. Bắt nông dân phải đi lính thay vì làm ruộng.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho địa chủ giàu có.

Câu 25: Mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Hoàn toàn không có liên hệ.
  • B. Cải cách quân sự làm suy yếu bộ máy hành chính.
  • C. Cải cách hành chính (đặc biệt ở cấp địa phương với Đô ty) và tổ chức quân đội (Ngũ phủ quân, Ngoại binh) đều nhằm tăng cường sự quản lý và điều động lực lượng của triều đình trung ương.
  • D. Cải cách hành chính chỉ tập trung vào dân sự, không liên quan quân sự.

Câu 26: Việc Lê Thánh Tông cho soạn bộ "Thiên Nam dư hạ tập" - một bộ bách khoa thư tổng hợp kiến thức về địa lý, lịch sử, luật pháp, chế độ triều đình... thể hiện điều gì về chủ trương của ông?

  • A. Hệ thống hóa tri thức, kinh nghiệm quản lý đất nước để phục vụ việc cai trị và giáo dục quan lại.
  • B. Chỉ đơn thuần là sưu tầm các câu chuyện lịch sử.
  • C. Nhằm mục đích phổ biến kiến thức cho toàn dân.
  • D. Thể hiện sự sùng bái văn hóa Trung Quốc.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao việc Lê Thánh Tông tăng cường kiểm soát đối với vùng biên cương và các dân tộc thiểu số là một phần quan trọng của cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Chỉ để mở rộng lãnh thổ bằng mọi giá.
  • B. Nhằm xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Vì các vùng này không đóng góp gì cho nhà nước.
  • D. Để củng cố chủ quyền quốc gia, đảm bảo an ninh biên giới và quản lý thống nhất đất nước, tránh nguy cơ cát cứ hoặc ngoại xâm từ các vùng giáp biên.

Câu 28: Mặc dù thành công, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn tồn tại những hạn chế tiềm ẩn. Hạn chế nào ít có khả năng xảy ra nhất trong dài hạn dựa trên bản chất của cuộc cải cách?

  • A. Sự suy yếu của chế độ trung ương tập quyền.
  • B. Nguy cơ quan lại lộng quyền, tham nhũng nếu hệ thống kiểm soát suy yếu.
  • C. Sự cứng nhắc, bảo thủ của bộ máy Nho học khi đối mặt với thay đổi.
  • D. Hạn chế trong việc giải quyết triệt để mâu thuẫn giai cấp (dù có giảm bớt).

Câu 29: Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi binh ở nhà nông) tiếp tục được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức quân đội?

  • A. Xây dựng quân đội thường trực rất lớn.
  • B. Kết hợp sản xuất với sẵn sàng chiến đấu, giảm gánh nặng kinh tế cho nhà nước khi không có chiến tranh lớn.
  • C. Chỉ sử dụng nông dân khi có chiến tranh.
  • D. Tách biệt hoàn toàn quân đội khỏi đời sống xã hội.

Câu 30: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi cơ bản nào về tính chất?

  • A. Chuyển từ chuyên chế sang dân chủ.
  • B. Chuyển từ trung ương tập quyền sang phân quyền địa phương.
  • C. Hoàn thiện và tăng cường mạnh mẽ tính chất trung ương tập quyền, chuyên chế hoàng đế.
  • D. Giảm vai trò của nhà vua trong điều hành đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi (năm 1460), được mô tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích mục tiêu *bao trùm* và quan trọng nhất mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách vào thế kỉ XV là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp trung ương được thành lập để *giám sát* hoạt động của Lục Bộ (sáu bộ)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn ở triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sau cải cách hành chính, cả nước Đại Việt được chia thành 13 đạo thừa tuyên. Mỗi đạo thừa tuyên lại có bộ máy quản lý gồm 3 ty. Việc thiết lập cơ cấu 'tam ty' này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong bộ máy hành chính cấp đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông, ty nào chịu trách nhiệm về các vấn đề hành chính, thuế khóa và dân sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm tiến bộ nổi bật nhất của bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Điều luật trong Quốc triều hình luật quy định 'phạt nặng những kẻ lợi dụng chức vụ, quyền thế để nhũng nhiễu dân' thể hiện nguyên tắc cai trị nào của Lê Thánh Tông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức lại thành hai bộ phận chính là Cấm binh và Ngoại binh. Mục đích của sự phân chia này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc cả nước được chia thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh sự thay đổi nào trong tổ chức quân đội so với trước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chính sách 'lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông là chính sách gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chính sách 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông được áp dụng như thế nào và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bên cạnh chính sách lộc điền và quân điền, nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc nhà nước Lê sơ thường xuyên tổ chức các kỳ thi Nho học và cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu thể hiện điều gì về quan điểm của triều đình đối với giáo dục và người tài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng Nho giáo giữ vai trò như thế nào trong đời sống chính trị và xã hội Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích tác động của việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông đến bộ máy nhà nước và tầng lớp quan lại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là 'toàn diện' vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với Vương triều Lê sơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao nói cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa 'then chốt' trong lịch sử Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách 'quân điền' và mục tiêu củng cố chế độ trung ương tập quyền của Lê Thánh Tông.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử một cuộc tranh chấp ruộng đất phức tạp xảy ra ở một làng thuộc đạo thừa tuyên X. Theo cơ cấu hành chính thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp đạo sẽ có vai trò *xét xử* sơ thẩm vụ việc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ (ví dụ: quyền thừa kế tài sản trong một số trường hợp, quyền ly hôn khi bị chồng bỏ rơi...) phản ánh điều gì về tư tưởng pháp luật của nhà nước Lê sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao chế độ khoa cử (thi cử để chọn quan lại) được coi là một trong những trụ cột quan trọng của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác động của chính sách kinh tế (đặc biệt là quân điền và khuyến nông) dưới thời Lê Thánh Tông đến đời sống của tầng lớp nông dân.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc Lê Thánh Tông cho soạn bộ 'Thiên Nam dư hạ tập' - một bộ bách khoa thư tổng hợp kiến thức về địa lý, lịch sử, luật pháp, chế độ triều đình... thể hiện điều gì về chủ trương của ông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích lý do tại sao việc Lê Thánh Tông tăng cường kiểm soát đối với vùng biên cương và các dân tộc thiểu số là một phần quan trọng của cuộc cải cách toàn diện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mặc dù thành công, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn tồn tại những hạn chế tiềm ẩn. Hạn chế nào *ít có khả năng* xảy ra nhất trong dài hạn dựa trên bản chất của cuộc cải cách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chính sách 'ngụ binh ư nông' (gửi binh ở nhà nông) tiếp tục được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức quân đội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi cơ bản nào về tính chất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách (giữa thế kỉ XV) được mô tả như thế nào, đặt ra yêu cầu cấp thiết nào cho triều đình?

  • A. Đất nước lâm vào khủng hoảng trầm trọng, kinh tế suy thoái, cần cải cách để phục hồi sản xuất.
  • B. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược trở lại, cần cải cách để tăng cường sức mạnh quân sự đối phó.
  • C. Bộ máy hành chính bộc lộ hạn chế như quan lại lộng quyền, thiếu tập trung quyền lực, cần cải cách để củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • D. Nông nghiệp đình trệ, đời sống nhân dân khó khăn, cần cải cách ruộng đất để giải quyết vấn đề đói nghèo.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Lê Thánh Tông bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan hành chính cao cấp như Tể tướng, Đại Tổng quản trong cải cách bộ máy trung ương.

  • A. Giúp triều đình tiết kiệm ngân sách, giảm số lượng quan lại.
  • B. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua, củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • C. Tạo điều kiện cho các quan lại trẻ tuổi, có năng lực được thăng tiến nhanh hơn.
  • D. Phân tán quyền lực ra nhiều cơ quan khác nhau để tránh lạm quyền.

Câu 3: Trong cải cách hành chính trung ương dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống Lục khoa được thành lập với chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Tham mưu, giúp việc trực tiếp cho nhà vua trong mọi lĩnh vực.
  • B. Trực tiếp quản lý các hoạt động kinh tế, tài chính của đất nước.
  • C. Tổ chức và quản lý các kỳ thi tuyển chọn quan lại.
  • D. Giám sát, kiểm tra hoạt động của Lục bộ và các cơ quan khác.

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 13 đạo Thừa Tuyên và một phủ Trung Đô (sau này thêm Quảng Nam) thể hiện mục tiêu nào trong cải cách hành chính địa phương?

  • A. Phân chia nhỏ hơn các đơn vị hành chính để tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương và hạn chế quyền lực của người đứng đầu địa phương.
  • B. Tạo ra các đơn vị tự trị lớn mạnh hơn ở địa phương để giảm gánh nặng cho triều đình.
  • C. Tập trung quyền lực vào tay một số quan chức ở các đạo lớn để dễ quản lý.
  • D. Phân chia lại địa giới hành chính dựa trên đặc điểm địa lý và dân cư.

Câu 5: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào trong bộ máy chính quyền ở mỗi đạo Thừa Tuyên chịu trách nhiệm về các vấn đề tư pháp, thanh tra, và xét xử?

  • A. Thừa Tuyên ty
  • B. Đô ty
  • C. Hiến ty
  • D. Phủ doãn

Câu 6: Điểm tiến bộ nổi bật nhất trong phương thức tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước là gì?

  • A. Tuyển chọn chủ yếu thông qua khoa cử, dựa trên tài năng và kiến thức Nho học thay vì dựa vào dòng dõi hay sự tiến cử.
  • B. Vẫn duy trì chế độ cha truyền con nối trong việc bổ nhiệm các chức vụ quan trọng.
  • C. Ưu tiên tuyển chọn những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc, công thần.
  • D. Áp dụng hình thức bỏ phiếu kín để lựa chọn người tài đức.

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt pháp lý là gì?

  • A. Là bộ luật đầu tiên của nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • B. Sao chép toàn bộ các điều luật của Trung Quốc để áp dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà vua và quan lại.
  • D. Là bộ luật tổng hợp, đầy đủ và có nhiều điểm tiến bộ, thể hiện tính kế thừa và phát triển pháp luật truyền thống, góp phần củng cố trật tự xã hội và nhà nước.

Câu 8: Phân tích một trong những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức liên quan đến quyền lợi của người phụ nữ trong xã hội phong kiến Đại Việt.

  • A. Phụ nữ được phép tham gia thi cử và làm quan như nam giới.
  • B. Bảo vệ quyền thừa kế tài sản của phụ nữ, cho phép phụ nữ được hưởng tài sản ngang bằng nam giới trong một số trường hợp.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ đa thê, quy định chỉ được kết hôn một vợ một chồng.
  • D. Phụ nữ có quyền ly hôn đơn phương mà không cần sự đồng ý của chồng.

Câu 9: Điều luật nào trong Luật Hồng Đức thể hiện rõ ý thức sâu sắc về chủ quyền lãnh thổ và quyết tâm bảo vệ biên cương của nhà nước Lê sơ?

  • A. Quy định nghiêm khắc hình phạt đối với hành vi vượt biên trái phép hoặc cấu kết với ngoại bang xâm phạm lãnh thổ.
  • B. Quy định về việc tổ chức các kỳ thi võ để chọn tướng tài.
  • C. Quy định về phân chia ruộng đất công cho binh sĩ.
  • D. Quy định về việc xây dựng các công trình phòng thủ ở biên giới.

Câu 10: Trong cải cách quân sự, Lê Thánh Tông chia quân đội thành hai bộ phận chính là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa hai lực lượng để nâng cao sức chiến đấu.
  • B. Phân biệt rõ ràng giữa quân đội triều đình và quân đội địa phương.
  • C. Đảm bảo lực lượng thường trực bảo vệ kinh thành và lực lượng phòng thủ, tác chiến ở các địa phương.
  • D. Tuyển chọn binh lính từ các vùng miền khác nhau để đảm bảo tính đa dạng.

Câu 11: Hệ thống Ngũ phủ quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh chủ trương nào của nhà nước trong tổ chức quân đội?

  • A. Tập trung toàn bộ quân đội vào một bộ chỉ huy duy nhất ở trung ương.
  • B. Phân chia đất nước thành các khu vực quân sự để dễ dàng quản lý, điều động và phòng thủ theo từng vùng.
  • C. Giao quyền quản lý quân đội hoàn toàn cho các quan chức địa phương.
  • D. Xây dựng một đội quân tinh nhuệ chỉ tập trung ở kinh thành.

Câu 12: Chế độ "ngụ binh ư nông" (gửi lính ở nhà nông) được áp dụng dưới thời Lê sơ nói chung và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có tác dụng chủ yếu gì đối với đất nước?

  • A. Đảm bảo đủ lực lượng sản xuất nông nghiệp trong thời bình, đồng thời sẵn sàng huy động khi có chiến tranh.
  • B. Giảm chi phí cho nhà nước vì binh lính tự nuôi sống bằng nghề nông.
  • C. Giúp binh lính có thêm thu nhập ngoài lương bổng.
  • D. Ngăn chặn binh lính nổi loạn vì họ gắn bó với quê hương, ruộng đồng.

Câu 13: Chính sách "Lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông là chế độ ban cấp ruộng đất nhằm mục đích gì?

  • A. Chia đều ruộng đất cho tất cả nông dân nghèo.
  • B. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quý tộc, quan lại cao cấp theo phẩm cấp để duy trì địa vị và khuyến khích phục vụ triều đình.
  • D. Thưởng công cho những người có đóng góp lớn cho nhà nước.

Câu 14: So với Lộc điền, chế độ "Quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến tầng lớp nào trong xã hội và mục đích chính là gì?

  • A. Tầng lớp quan lại cấp cao; mục đích là ban thưởng.
  • B. Tầng lớp quý tộc; mục đích là duy trì đặc quyền.
  • C. Chỉ dành cho binh lính; mục đích là đảm bảo đời sống.
  • D. Quan lại từ tam phẩm trở xuống và các tầng lớp nhân dân khác; mục đích là hạn chế sự tập trung ruộng đất, đảm bảo nguồn thu thuế và ổn định xã hội.

Câu 15: Một trong những biện pháp quan trọng được Lê Thánh Tông áp dụng để thúc đẩy phục hồi và phát triển nông nghiệp sau chiến tranh là gì?

  • A. Nhà nước trực tiếp quản lý toàn bộ ruộng đất và giao cho nông dân cày cấy theo kế hoạch.
  • B. Khuyến khích nhân dân khai khẩn đất hoang, lập đồn điền, đồng thời có chính sách cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt việc giết mổ trâu bò để bảo vệ sức kéo.
  • C. Cho phép tư nhân tự do mua bán, tích tụ ruộng đất không giới hạn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp ở các vùng đồng bằng trù phú, bỏ qua miền núi và trung du.

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước và xã hội, chi phối sâu sắc đời sống văn hóa, giáo dục?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 17: Việc nhà nước Lê sơ, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông, chú trọng tổ chức khoa cử và dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám thể hiện chủ trương gì về giáo dục và trọng dụng nhân tài?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo con em quý tộc để kế thừa sự nghiệp của cha ông.
  • B. Hạn chế số lượng người đỗ đạt để dễ dàng quản lý.
  • C. Đề cao tài năng quân sự hơn là học vấn Nho học.
  • D. Khuyến khích học tập, đề cao tri thức Nho học và vinh danh người tài để xây dựng đội ngũ quan lại trung thành, có năng lực.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc đề cao Nho giáo và việc củng cố chế độ trung ương tập quyền dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Nho giáo với tư tưởng trung quân ái quốc, tam cương ngũ thường cung cấp cơ sở lý luận để củng cố quyền uy tuyệt đối của nhà vua và trật tự xã hội phong kiến.
  • B. Nho giáo khuyến khích tự do tư tưởng, giúp người dân phản biện lại chính quyền.
  • C. Nho giáo tập trung vào phát triển kinh tế, không liên quan đến chính trị.
  • D. Nho giáo làm suy yếu quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của quan lại.

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Vương triều Lê sơ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Đẩy lùi hoàn toàn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài trong suốt thế kỷ XV.
  • B. Xây dựng được bộ máy nhà nước quy củ, hiệu quả, tập trung cao độ, tạo điều kiện cho kinh tế phục hồi và phát triển mạnh mẽ, xã hội ổn định.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp và xã hội trong nước.
  • D. Biến Đại Việt trở thành đế quốc hùng mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tính chất và ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Là cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, mang tính chất xây dựng và củng cố chế độ phong kiến trung ương tập quyền, mở ra giai đoạn phát triển thịnh trị cho Đại Việt.
  • B. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy hành chính, không mang lại thay đổi căn bản.
  • C. Là cuộc cải cách nhằm khôi phục lại chế độ cũ từ thời Lý - Trần.
  • D. Là cuộc cách mạng xã hội làm thay đổi căn bản cơ cấu giai cấp trong xã hội.

Câu 21: Từ việc nghiên cứu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra về vai trò của nhà nước trong sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, các vấn đề khác sẽ tự được giải quyết.
  • B. Quyền lực nhà vua càng lớn thì đất nước càng suy yếu.
  • C. Một bộ máy nhà nước hiệu quả, quy củ và chính sách quản lý tiến bộ là yếu tố then chốt để đất nước ổn định và phát triển.
  • D. Nên giao quyền quản lý cho địa phương để giảm gánh nặng cho trung ương.

Câu 22: Giả sử bạn là một quan chức địa phương dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách. Đâu là thách thức lớn nhất bạn có thể gặp phải do những thay đổi trong bộ máy hành chính?

  • A. Có quá nhiều quyền lực và ít sự kiểm soát từ trung ương.
  • B. Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan ở địa phương (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty).
  • C. Dễ dàng lạm dụng chức quyền do không có cơ chế giám sát.
  • D. Bị giám sát chặt chẽ hơn bởi triều đình trung ương thông qua hệ thống Lục khoa và các quy định mới, quyền tự chủ bị hạn chế.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng tác động của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với đời sống văn hóa - giáo dục của Đại Việt?

  • A. Làm suy yếu vai trò của Nho giáo, tạo điều kiện cho Phật giáo phát triển mạnh trở lại.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của giáo dục Nho học trên cả nước.
  • C. Nâng cao vị thế của người trí thức Nho học trong xã hội.
  • D. Góp phần hình thành một tầng lớp quan lại được đào tạo bài bản từ khoa cử.

Câu 24: Chế độ "ngụ binh ư nông" và chính sách "Quân điền" cùng tồn tại dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu nào của nhà nước?

  • A. Phát triển thương nghiệp và tăng cường phòng thủ biên giới.
  • B. Phát triển kinh tế nông nghiệp và xây dựng lực lượng quốc phòng vững mạnh.
  • C. Tăng cường quyền lực nhà vua và khuyến khích tự do cá nhân.
  • D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho nhân dân và mở rộng lãnh thổ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ người yếu thế (phụ nữ, trẻ em, người tàn tật,...) trong bối cảnh xã hội phong kiến.

  • A. Đây là bằng chứng cho thấy xã hội Đại Việt đã hoàn toàn bình đẳng giới vào thế kỷ XV.
  • B. Những điều khoản này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Thể hiện tính nhân văn và sự tiến bộ tương đối của pháp luật Lê sơ so với các triều đại phong kiến khác trong khu vực thời bấy giờ.
  • D. Những điều khoản này chỉ nhằm mục đích làm hài lòng các nước phương Tây.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức chặt chẽ, quy củ hơn.
  • B. Quyền lực của nhà vua được tăng cường tối đa.
  • C. Hạn chế được tình trạng quan lại địa phương cát cứ, lộng quyền.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp và đô thị.

Câu 27: Nếu so sánh với giai đoạn đầu thời Lê sơ (trước 1460), cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã giải quyết được hạn chế lớn nào trong bộ máy nhà nước?

  • A. Tình trạng quan lại công thần, võ quan nắm giữ nhiều quyền lực, ảnh hưởng đến tính tập quyền của nhà nước.
  • B. Việc thiếu các cơ quan chuyên môn ở cấp trung ương.
  • C. Sự yếu kém của lực lượng quân đội.
  • D. Việc thiếu một bộ luật thành văn đầy đủ.

Câu 28: Chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất sự quan tâm của nhà nước đến việc phân phối lại ruộng đất và hạn chế sự bóc lột của địa chủ phong kiến đối với nông dân?

  • A. Chính sách Lộc điền
  • B. Chính sách Quân điền
  • C. Chính sách khai khẩn đồn điền
  • D. Chính sách cấm giết mổ trâu bò

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông cho biên soạn bộ "Thiên Nam dư hạ tập" và các công trình sử học khác thể hiện điều gì về chủ trương của ông đối với văn hóa và lịch sử dân tộc?

  • A. Tập trung vào việc sao chép các tác phẩm văn học Trung Quốc.
  • B. Hạn chế sự phát triển của văn học và sử học trong nước.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc ghi chép lại các sự kiện chính trị.
  • D. Đề cao văn hóa, lịch sử dân tộc, khuyến khích sáng tác và biên soạn các công trình văn hóa, sử học có giá trị.

Câu 30: Dựa vào kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách, có thể khẳng định rằng Lê Thánh Tông là một vị vua như thế nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Là một vị vua tài năng, quyết đoán, có tầm nhìn, đã thực hiện cuộc cải cách sâu rộng, đưa Đại Việt bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ.
  • B. Chỉ là người kế thừa và duy trì những thành tựu của các vua trước.
  • C. Là người đã làm suy yếu chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Chỉ quan tâm đến phát triển văn hóa, bỏ bê các lĩnh vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách (giữa thế kỉ XV) được mô tả như thế nào, đặt ra yêu cầu cấp thiết nào cho triều đình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Lê Thánh Tông bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan hành chính cao cấp như Tể tướng, Đại Tổng quản trong cải cách bộ máy trung ương.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong cải cách hành chính trung ương dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống Lục khoa được thành lập với chức năng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 13 đạo Thừa Tuyên và một phủ Trung Đô (sau này thêm Quảng Nam) thể hiện mục tiêu nào trong cải cách hành chính địa phương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào trong bộ máy chính quyền ở mỗi đạo Thừa Tuyên chịu trách nhiệm về các vấn đề tư pháp, thanh tra, và xét xử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điểm tiến bộ nổi bật nhất trong phương thức tuyển chọn quan lại dưới thời Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt pháp lý là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích một trong những điểm tiến bộ của Luật Hồng Đức liên quan đến quyền lợi của người phụ nữ trong xã hội phong kiến Đại Việt.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điều luật nào trong Luật Hồng Đức thể hiện rõ ý thức sâu sắc về chủ quyền lãnh thổ và quyết tâm bảo vệ biên cương của nhà nước Lê sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong cải cách quân sự, Lê Thánh Tông chia quân đội thành hai bộ phận chính là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống Ngũ phủ quân được thiết lập dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh chủ trương nào của nhà nước trong tổ chức quân đội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chế độ 'ngụ binh ư nông' (gửi lính ở nhà nông) được áp dụng dưới thời Lê sơ nói chung và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có tác dụng chủ yếu gì đối với đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chính sách 'Lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông là chế độ ban cấp ruộng đất nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So với Lộc điền, chế độ 'Quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến tầng lớp nào trong xã hội và mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những biện pháp quan trọng được Lê Thánh Tông áp dụng để thúc đẩy phục hồi và phát triển nông nghiệp sau chiến tranh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước và xã hội, chi phối sâu sắc đời sống văn hóa, giáo dục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc nhà nước Lê sơ, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông, chú trọng tổ chức khoa cử và dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám thể hiện chủ trương gì về giáo dục và trọng dụng nhân tài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa việc đề cao Nho giáo và việc củng cố chế độ trung ương tập quyền dưới thời Lê Thánh Tông.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Vương triều Lê sơ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tính chất và ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Từ việc nghiên cứu cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra về vai trò của nhà nước trong sự phát triển đất nước là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn là một quan chức địa phương dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách. Đâu là thách thức lớn nhất bạn có thể gặp phải do những thay đổi trong bộ máy hành chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng tác động của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với đời sống văn hóa - giáo dục của Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chế độ 'ngụ binh ư nông' và chính sách 'Quân điền' cùng tồn tại dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu nào của nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc triều hình luật có những điều khoản bảo vệ người yếu thế (phụ nữ, trẻ em, người tàn tật,...) trong bối cảnh xã hội phong kiến.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận định nào sau đây *không* phải là kết quả trực tiếp của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu so sánh với giai đoạn đầu thời Lê sơ (trước 1460), cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã giải quyết được hạn chế lớn nào trong bộ máy nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất sự quan tâm của nhà nước đến việc phân phối lại ruộng đất và hạn chế sự bóc lột của địa chủ phong kiến đối với nông dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc Lê Thánh Tông cho biên soạn bộ 'Thiên Nam dư hạ tập' và các công trình sử học khác thể hiện điều gì về chủ trương của ông đối với văn hóa và lịch sử dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào kết quả và ý nghĩa của cuộc cải cách, có thể khẳng định rằng Lê Thánh Tông là một vị vua như thế nào trong lịch sử Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là có những thách thức nhất định. Thách thức nổi bật nhất mà cuộc cải cách của ông trực tiếp nhằm giải quyết là gì?

  • A. Sự xâm lược liên tục từ các quốc gia láng giềng.
  • B. Tình trạng quan lại lộng quyền, bộ máy nhà nước cồng kềnh, thiếu hiệu quả.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp suy thoái nghiêm trọng.
  • D. Sự chống đối mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân.

Câu 2: Lê Thánh Tông đã tiến hành cải tổ mạnh mẽ cơ cấu chính quyền trung ương, với việc hoàn thiện Lục Bộ và đặt thêm Lục Tự, Lục Khoa. Mục đích chủ yếu của việc thiết lập hệ thống các cơ quan chuyên môn này là gì?

  • A. Phân tán bớt quyền lực của nhà vua cho các cơ quan.
  • B. Tăng cường sự chuyên nghiệp hóa và hiệu quả quản lý của bộ máy hành chính.
  • C. Tạo thêm nhiều chức vụ để ban thưởng cho quan lại.
  • D. Đối phó với nguy cơ cát cứ từ các địa phương.

Câu 3: Hệ thống hành chính địa phương được chia thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay cho 5 Đạo trước đó, với mỗi Đạo có 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Phân tích sự thay đổi này cho thấy mục tiêu gì của Lê Thánh Tông trong quản lý địa phương?

  • A. Tăng cường quyền tự chủ cho các quan chức địa phương.
  • B. Giảm bớt sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với địa phương.
  • C. Phân chia nhỏ địa bàn, chuyên môn hóa chức năng, tăng cường sự kiểm soát của trung ương và hạn chế quyền lực tập trung vào một người ở địa phương.
  • D. Tạo điều kiện cho các Đạo Thừa Tuyên liên kết với nhau chống lại triều đình.

Câu 4: Trong bộ máy hành chính ở mỗi Đạo Thừa Tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, nếu một vụ án hình sự nghiêm trọng xảy ra, cơ quan nào trong số 3 Ty sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra và xét xử ban đầu?

  • A. Đô ty
  • B. Thừa ty
  • C. Hiến ty
  • D. Cả ba Ty cùng xử lý

Câu 5: Việc đặt ra Lục Khoa để giám sát hoạt động của Lục Bộ tại triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Phân cấp quyền lực.
  • B. Chuyên môn hóa sâu sắc.
  • C. Kiểm soát và giám sát chéo trong bộ máy nhà nước.
  • D. Đề cao vai trò của các Bộ trưởng.

Câu 6: Quốc Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức) chứa đựng nhiều điểm tiến bộ so với các bộ luật trước đó. Điểm tiến bộ nổi bật nhất liên quan đến quyền lợi của một nhóm xã hội cụ thể nào?

  • A. Tầng lớp nông dân.
  • B. Phụ nữ.
  • C. Thương nhân.
  • D. Nô tì.

Câu 7: Luật Hồng Đức quy định cụ thể về quyền thừa kế tài sản của phụ nữ, quyền ly hôn (với những điều kiện nhất định), và bảo vệ họ khỏi bạo hành. Phân tích tác động tiềm tàng của những quy định này đối với vị trí của người phụ nữ trong gia đình và xã hội Đại Việt thế kỷ XV.

  • A. Gần như không có tác động vì xã hội vẫn nặng tư tưởng Nho giáo trọng nam khinh nữ.
  • B. Nâng cao đáng kể địa vị pháp lý và phần nào địa vị xã hội của phụ nữ, tạo cơ sở cho họ có quyền lợi nhất định.
  • C. Khiến phụ nữ lấn át địa vị của nam giới trong gia đình.
  • D. Chỉ có lợi cho phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, quan lại.

Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức thành hai loại chính: cấm binh (bảo vệ kinh thành) và ngoại binh (đóng ở các đạo). Mục đích chiến lược chủ yếu của sự phân chia này là gì?

  • A. Giảm chi phí duy trì quân đội thường trực.
  • B. Đảm bảo an ninh cho kinh đô đồng thời duy trì lực lượng phòng thủ và kiểm soát ở các vùng miền.
  • C. Tập trung toàn bộ lực lượng mạnh nhất ở kinh đô để bảo vệ nhà vua.
  • D. Chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ quy mô lớn.

Câu 9: Chính sách "lộc điền" và "quân điền" đều liên quan đến việc ban cấp ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông. Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng và mục đích của hai chính sách này.

  • A. Lộc điền dành cho quan lại cao cấp như bổng lộc, quân điền chia đều cho các tầng lớp nhân dân theo hộ khẩu để đảm bảo công bằng xã hội.
  • B. Lộc điền dành cho binh lính, quân điền dành cho quan lại.
  • C. Lộc điền là ruộng đất công, quân điền là ruộng đất tư.
  • D. Cả hai đều dành cho quan lại nhưng lộc điền là ruộng đất tốt hơn.

Câu 10: Chính sách "quân điền", quy định việc chia ruộng đất công một cách tương đối công bằng cho các thành viên làng xã (có tính đến tuổi tác, địa vị xã hội), nhằm đạt được những mục tiêu nào về kinh tế và xã hội?

  • A. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước để dễ quản lý.
  • B. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp, ổn định đời sống nhân dân, và hạn chế sự tập trung ruộng đất quá mức vào tay địa chủ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.
  • D. Chỉ có lợi cho tầng lớp quan lại và quý tộc.

Câu 11: Dưới thời Lê Thánh Tông, khoa cử trở thành con đường chủ yếu để tuyển chọn quan lại. Đánh giá tác động quan trọng nhất của chính sách này đối với bộ máy hành chính nhà nước?

  • A. Giảm số lượng quan lại trong bộ máy.
  • B. Xây dựng được đội ngũ quan lại có trình độ học vấn và đạo đức Nho giáo, tăng cường hiệu quả quản lý.
  • C. Chỉ tuyển chọn được những người giỏi về văn chương mà kém về thực tế.
  • D. Tăng cường quyền lực của các gia tộc lớn có truyền thống khoa bảng.

Câu 12: Việc dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông, khắc tên những người đỗ đạt cao, thể hiện sự coi trọng của nhà nước đối với giáo dục và nhân tài. Ngoài mục đích vinh danh, hành động này còn mang ý nghĩa khuyến khích nào?

  • A. Khuyến khích nhân dân nộp thuế đầy đủ.
  • B. Khuyến khích quan lại trung thành với nhà vua.
  • C. Khuyến khích mọi người trong xã hội nỗ lực học tập và thi cử để tiến thân.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.

Câu 13: Nho giáo được nâng lên vị trí độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông. Phân tích một hệ quả tích cực của sự độc tôn Nho giáo đối với nền quản trị quốc gia thời kỳ này.

  • A. Tạo ra một hệ thống tư tưởng thống nhất, củng cố trật tự xã hội và sự trung thành với nhà nước quân chủ tập quyền.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng trong tư tưởng và tín ngưỡng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
  • D. Giảm bớt sự ảnh hưởng của nhà vua trong triều đình.

Câu 14: Bộ máy chính quyền trung ương được cơ cấu lại dưới thời Lê Thánh Tông với Lục Bộ trực tiếp chịu trách nhiệm trước vua, Lục Tự giúp việc Lục Bộ, và Lục Khoa giám sát Lục Bộ. Đặc điểm nào của cơ cấu này thể hiện rõ nhất tính

  • A. Sự tồn tại của Lục Tự giúp việc.
  • B. Việc bãi bỏ hoặc hạn chế quyền lực của các chức quan đại thần.
  • C. Sự phân chia chức năng rõ ràng giữa các Bộ.
  • D. Việc tuyển chọn quan lại qua khoa cử.

Câu 15: Bối cảnh trước cải cách cho thấy sự tồn tại của các quan đại thần có quyền lực lớn, ảnh hưởng đến sự tập quyền. Lê Thánh Tông đã giải quyết vấn đề này bằng cách nào trong cải cách hành chính trung ương?

  • A. Tăng cường quyền lực cho các quan đại thần thân cận.
  • B. Xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít để tham vấn khi cần.
  • C. Chia nhỏ quyền lực của các quan đại thần cho nhiều người cùng nắm giữ.
  • D. Bắt buộc các quan đại thần phải tham gia khoa cử lại từ đầu.

Câu 16: Việc chia cả nước thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay vì 5 Đạo như trước đây, đồng thời quy định rõ chức năng của 3 Ty ở mỗi Đạo, đã mang lại hiệu quả quản lý địa phương như thế nào?

  • A. Giảm tải công việc cho triều đình trung ương.
  • B. Giúp triều đình kiểm soát chặt chẽ hơn các vùng miền, hạn chế nguy cơ cát cứ và tăng cường hiệu quả thu thuế, điều động nhân lực.
  • C. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương, tạo điều kiện cho họ tự quyết các vấn đề của đạo.
  • D. Gây khó khăn trong việc phối hợp giữa các đạo do bị chia nhỏ.

Câu 17: Khi một vụ việc liên quan đến việc kê khai ruộng đất hoặc thu thuế xảy ra ở một huyện thuộc Đạo Thừa Tuyên, cơ quan nào ở cấp Đạo sẽ có thẩm quyền giải quyết hoặc giám sát?

  • A. Đô ty
  • B. Thừa ty
  • C. Hiến ty
  • D. Cả ba Ty

Câu 18: Quốc Triều Hình Luật được biên soạn và ban hành nhằm mục đích cốt lõi gì đối với nhà nước quân chủ tập quyền thời Lê sơ?

  • A. Hạn chế quyền lực của nhà vua.
  • B. Duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và giai cấp thống trị, làm công cụ quản lý đất nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt dã man.

Câu 19: Xét mối quan hệ giữa "lộc điền" (ban cho quan cao cấp) và "quân điền" (chia cho dân làng). Phân tích vai trò bổ sung hoặc đối trọng của chính sách quân điền đối với lộc điền trong bối cảnh xã hội phong kiến?

  • A. Quân điền là hình thức ưu đãi thêm cho quan lại sau khi đã có lộc điền.
  • B. Quân điền giúp phân phối lại ruộng đất công một cách rộng rãi hơn, phần nào hạn chế sự tập trung ruộng đất quá mức do lộc điền và khuyến khích dân gắn bó với làng xã.
  • C. Lộc điền và quân điền không có mối liên hệ gì với nhau.
  • D. Quân điền chỉ là tên gọi khác của lộc điền.

Câu 20: Hệ thống Ngũ phủ quân, chia quân đội cả nước thành 5 khu vực quân sự, mỗi phủ phụ trách một số địa phương, thể hiện rõ mục tiêu nào trong tổ chức quân sự dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chuyên môn hóa lực lượng hải quân và bộ binh.
  • B. Đảm bảo khả năng phòng thủ và kiểm soát quân sự trên phạm vi toàn quốc một cách hiệu quả và phân tán.
  • C. Tuyển mộ binh lính dựa trên nguồn gốc địa phương.
  • D. Tập trung toàn bộ quân đội tinh nhuệ ở kinh đô.

Câu 21: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông đặc biệt chú trọng phát triển giáo dục Nho học và hệ thống khoa cử nhằm mục đích chủ yếu nào trong việc xây dựng bộ máy quan lại?

  • A. Đào tạo đội ngũ quan lại trung thành, có đạo đức Nho giáo và năng lực quản lý theo tư tưởng Nho giáo.
  • B. Tạo việc làm cho tầng lớp trí thức.
  • C. Giảm bớt ảnh hưởng của các võ quan.
  • D. Phát triển đa dạng các ngành khoa học.

Câu 22: Giả sử một nho sinh từ vùng Hải Dương đỗ đầu kỳ thi Đình dưới thời Lê Thánh Tông và trở thành Trạng nguyên. Ngoài việc được khắc tên trên bia Tiến sĩ, theo quy định của nhà nước, ông ta còn được nhận hình thức vinh danh hoặc đãi ngộ nào khác?

  • A. Được miễn toàn bộ thuế cho cả gia đình.
  • B. Được ban thưởng cân vàng và được bổ nhiệm chức vụ cao trong triều đình.
  • C. Được cấp miễn phí toàn bộ sách vở cho con cháu học tập.
  • D. Được phép xây phủ đệ riêng ở kinh thành.

Câu 23: Luật Hồng Đức được xây dựng dựa trên nền tảng tư tưởng Nho giáo. Nguyên tắc cơ bản nào trong Nho giáo về mối quan hệ vua-tôi, cha-con, chồng-vợ, và trật tự xã hội được phản ánh rõ nét trong bộ luật này?

  • A. Bình đẳng giữa mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Đề cao vai trò của pháp luật hơn đạo đức.
  • C. Duy trì và củng cố trật tự phong kiến dựa trên các mối quan hệ
  • D. Khuyến khích sự tự do cá nhân.

Câu 24: Trong số các cải cách của Lê Thánh Tông, cải cách nào ở cấp trung ương được coi là có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua?

  • A. Ban hành Quốc Triều Hình Luật.
  • B. Hoàn thiện hệ thống Lục Bộ, Lục Tự, Lục Khoa.
  • C. Bãi bỏ hoặc hạn chế quyền lực của các chức quan đại thần.
  • D. Đẩy mạnh khoa cử.

Câu 25: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của Đại Việt thời Lê sơ. Đánh giá ý nghĩa lịch sử vĩ đại nhất của cuộc cải cách này?

  • A. Mở ra thời kỳ độc lập tự chủ hoàn toàn cho Đại Việt.
  • B. Xây dựng một mô hình nhà nước quân chủ tập quyền hoàn chỉnh, hiệu quả, góp phần ổn định và phát triển đất nước trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và bất công xã hội.

Câu 26: Chính sách nghiêm cấm giết mổ trâu, bò trong một số thời điểm nhất định (như đầu vụ cày cấy) dưới thời Lê sơ, mặc dù có thể không được tuân thủ tuyệt đối, phản ánh sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Thương nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 27: Hệ thống 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo Thừa Tuyên có chức năng chuyên biệt về quân sự, dân sự và tư pháp. Phân tích lợi ích của việc phân chia chức năng chuyên biệt này ở cấp địa phương.

  • A. Giúp mỗi Ty hoạt động độc lập hoàn toàn với nhau.
  • B. Tăng cường hiệu quả và tính chuyên nghiệp trong quản lý từng lĩnh vực, đồng thời tạo cơ chế kiểm soát lẫn nhau.
  • C. Làm phức tạp bộ máy hành chính, gây khó khăn cho dân.
  • D. Tập trung toàn bộ quyền lực vào tay người đứng đầu Đạo.

Câu 28: Luật Hồng Đức không chỉ quy định về tội phạm và hình phạt mà còn điều chỉnh các quan hệ xã hội như hôn nhân gia đình, thừa kế, và giao dịch dân sự. Điều này cho thấy nhà nước Lê sơ muốn sử dụng pháp luật như một công cụ để làm gì?

  • A. Chỉ để trừng trị tội phạm.
  • B. Can thiệp và kiểm soát sâu rộng vào đời sống xã hội, xây dựng một xã hội theo khuôn mẫu của nhà nước.
  • C. Khuyến khích sự tự do trong các quan hệ xã hội.
  • D. Bãi bỏ các phong tục tập quán cũ.

Câu 29: Chính sách

  • A. Thương nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Thủ công nghiệp.
  • D. Giáo dục.

Câu 30: Overall, Lê Thánh Tông"s reforms aimed to build a centralized, prosperous, and stable state. Which aspect of the reforms do you think was most crucial in achieving political centralization?

  • A. Cải cách pháp luật (Luật Hồng Đức).
  • B. Cải cách quân sự.
  • C. Cải cách hành chính (từ trung ương đến địa phương).
  • D. Cải cách kinh tế (chính sách ruộng đất).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là có những thách thức nhất định. Thách thức *nổi bật nhất* mà cuộc cải cách của ông trực tiếp nhằm giải quyết là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Lê Thánh Tông đã tiến hành cải tổ mạnh mẽ cơ cấu chính quyền trung ương, với việc hoàn thiện Lục Bộ và đặt thêm Lục Tự, Lục Khoa. Mục đích *chủ yếu* của việc thiết lập hệ thống các cơ quan chuyên môn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Hệ thống hành chính địa phương được chia thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay cho 5 Đạo trước đó, với mỗi Đạo có 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). *Phân tích* sự thay đổi này cho thấy mục tiêu gì của Lê Thánh Tông trong quản lý địa phương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Trong bộ máy hành chính ở mỗi Đạo Thừa Tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, nếu một vụ án hình sự nghiêm trọng xảy ra, cơ quan nào trong số 3 Ty sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra và xét xử ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Việc đặt ra Lục Khoa để giám sát hoạt động của Lục Bộ tại triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Quốc Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức) chứa đựng nhiều điểm tiến bộ so với các bộ luật trước đó. Điểm tiến bộ *nổi bật nhất* liên quan đến quyền lợi của một nhóm xã hội cụ thể nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Luật Hồng Đức quy định cụ thể về quyền thừa kế tài sản của phụ nữ, quyền ly hôn (với những điều kiện nhất định), và bảo vệ họ khỏi bạo hành. *Phân tích* tác động tiềm tàng của những quy định này đối với vị trí của người phụ nữ trong gia đình và xã hội Đại Việt thế kỷ XV.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức thành hai loại chính: cấm binh (bảo vệ kinh thành) và ngoại binh (đóng ở các đạo). *Mục đích chiến lược chủ yếu* của sự phân chia này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Chính sách 'lộc điền' và 'quân điền' đều liên quan đến việc ban cấp ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông. *Phân biệt* sự khác nhau cơ bản về đối tượng và mục đích của hai chính sách này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Chính sách 'quân điền', quy định việc chia ruộng đất công một cách tương đối công bằng cho các thành viên làng xã (có tính đến tuổi tác, địa vị xã hội), nhằm đạt được những mục tiêu nào về kinh tế và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Dưới thời Lê Thánh Tông, khoa cử trở thành con đường chủ yếu để tuyển chọn quan lại. *Đánh giá* tác động *quan trọng nhất* của chính sách này đối với bộ máy hành chính nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Việc dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông, khắc tên những người đỗ đạt cao, thể hiện sự coi trọng của nhà nước đối với giáo dục và nhân tài. *Ngoài mục đích vinh danh*, hành động này còn mang ý nghĩa *khuyến khích* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Nho giáo được nâng lên vị trí độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông. *Phân tích* một *hệ quả tích cực* của sự độc tôn Nho giáo đối với nền quản trị quốc gia thời kỳ này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Bộ máy chính quyền trung ương được cơ cấu lại dưới thời Lê Thánh Tông với Lục Bộ trực tiếp chịu trách nhiệm trước vua, Lục Tự giúp việc Lục Bộ, và Lục Khoa giám sát Lục Bộ. *Đặc điểm nào* của cơ cấu này thể hiện rõ nhất tính "tập trung cao độ" quyền lực vào tay nhà vua?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Bối cảnh trước cải cách cho thấy sự tồn tại của các quan đại thần có quyền lực lớn, ảnh hưởng đến sự tập quyền. Lê Thánh Tông đã giải quyết vấn đề này bằng cách nào trong cải cách hành chính trung ương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Việc chia cả nước thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay vì 5 Đạo như trước đây, đồng thời quy định rõ chức năng của 3 Ty ở mỗi Đạo, đã mang lại *hiệu quả quản lý địa phương* như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Khi một vụ việc liên quan đến việc kê khai ruộng đất hoặc thu thuế xảy ra ở một huyện thuộc Đạo Thừa Tuyên, cơ quan nào ở cấp Đạo sẽ có thẩm quyền giải quyết hoặc giám sát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Quốc Triều Hình Luật được biên soạn và ban hành nhằm mục đích *cốt lõi* gì đối với nhà nước quân chủ tập quyền thời Lê sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Xét mối quan hệ giữa 'lộc điền' (ban cho quan cao cấp) và 'quân điền' (chia cho dân làng). *Phân tích* vai trò bổ sung hoặc đối trọng của chính sách quân điền đối với lộc điền trong bối cảnh xã hội phong kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Hệ thống Ngũ phủ quân, chia quân đội cả nước thành 5 khu vực quân sự, mỗi phủ phụ trách một số địa phương, thể hiện rõ mục tiêu *nào* trong tổ chức quân sự dưới thời Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông đặc biệt chú trọng phát triển giáo dục Nho học và hệ thống khoa cử nhằm mục đích *chủ yếu* nào trong việc xây dựng bộ máy quan lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Giả sử một nho sinh từ vùng Hải Dương đỗ đầu kỳ thi Đình dưới thời Lê Thánh Tông và trở thành Trạng nguyên. *Ngoài việc được khắc tên trên bia Tiến sĩ*, theo quy định của nhà nước, ông ta còn được nhận hình thức vinh danh hoặc đãi ngộ nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Luật Hồng Đức được xây dựng dựa trên nền tảng tư tưởng Nho giáo. *Nguyên tắc cơ bản nào* trong Nho giáo về mối quan hệ vua-tôi, cha-con, chồng-vợ, và trật tự xã hội được phản ánh rõ nét trong bộ luật này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Trong số các cải cách của Lê Thánh Tông, cải cách nào ở cấp trung ương được coi là *có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến việc củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của Đại Việt thời Lê sơ. *Đánh giá* ý nghĩa *lịch sử vĩ đại nhất* của cuộc cải cách này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Chính sách *nghiêm cấm giết mổ trâu, bò* trong một số thời điểm nhất định (như đầu vụ cày cấy) dưới thời Lê sơ, mặc dù có thể không được tuân thủ tuyệt đối, phản ánh sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Hệ thống 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo Thừa Tuyên có chức năng chuyên biệt về quân sự, dân sự và tư pháp. *Phân tích* lợi ích của việc phân chia chức năng chuyên biệt này ở cấp địa phương.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Luật Hồng Đức không chỉ quy định về tội phạm và hình phạt mà còn điều chỉnh các quan hệ xã hội như hôn nhân gia đình, thừa kế, và giao dịch dân sự. Điều này cho thấy nhà nước Lê sơ muốn sử dụng pháp luật như một công cụ để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi lính ở nhà nông) dưới thời Lê Thánh Tông, theo đó binh lính luân phiên về quê sản xuất khi không có chiến tranh, thể hiện sự kết hợp giữa quốc phòng và lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Overall, Lê Thánh Tông's reforms aimed to build a centralized, prosperous, and stable state. *Which aspect* of the reforms do you think was *most crucial* in achieving political centralization?

Viết một bình luận