Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là có những thách thức nhất định. Thách thức nổi bật nhất mà cuộc cải cách của ông trực tiếp nhằm giải quyết là gì?
- A. Sự xâm lược liên tục từ các quốc gia láng giềng.
- B. Tình trạng quan lại lộng quyền, bộ máy nhà nước cồng kềnh, thiếu hiệu quả.
- C. Nền kinh tế nông nghiệp suy thoái nghiêm trọng.
- D. Sự chống đối mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân.
Câu 2: Lê Thánh Tông đã tiến hành cải tổ mạnh mẽ cơ cấu chính quyền trung ương, với việc hoàn thiện Lục Bộ và đặt thêm Lục Tự, Lục Khoa. Mục đích chủ yếu của việc thiết lập hệ thống các cơ quan chuyên môn này là gì?
- A. Phân tán bớt quyền lực của nhà vua cho các cơ quan.
- B. Tăng cường sự chuyên nghiệp hóa và hiệu quả quản lý của bộ máy hành chính.
- C. Tạo thêm nhiều chức vụ để ban thưởng cho quan lại.
- D. Đối phó với nguy cơ cát cứ từ các địa phương.
Câu 3: Hệ thống hành chính địa phương được chia thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay cho 5 Đạo trước đó, với mỗi Đạo có 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty). Phân tích sự thay đổi này cho thấy mục tiêu gì của Lê Thánh Tông trong quản lý địa phương?
- A. Tăng cường quyền tự chủ cho các quan chức địa phương.
- B. Giảm bớt sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với địa phương.
- C. Phân chia nhỏ địa bàn, chuyên môn hóa chức năng, tăng cường sự kiểm soát của trung ương và hạn chế quyền lực tập trung vào một người ở địa phương.
- D. Tạo điều kiện cho các Đạo Thừa Tuyên liên kết với nhau chống lại triều đình.
Câu 4: Trong bộ máy hành chính ở mỗi Đạo Thừa Tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, nếu một vụ án hình sự nghiêm trọng xảy ra, cơ quan nào trong số 3 Ty sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra và xét xử ban đầu?
- A. Đô ty
- B. Thừa ty
- C. Hiến ty
- D. Cả ba Ty cùng xử lý
Câu 5: Việc đặt ra Lục Khoa để giám sát hoạt động của Lục Bộ tại triều đình trung ương dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?
- A. Phân cấp quyền lực.
- B. Chuyên môn hóa sâu sắc.
- C. Kiểm soát và giám sát chéo trong bộ máy nhà nước.
- D. Đề cao vai trò của các Bộ trưởng.
Câu 6: Quốc Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức) chứa đựng nhiều điểm tiến bộ so với các bộ luật trước đó. Điểm tiến bộ nổi bật nhất liên quan đến quyền lợi của một nhóm xã hội cụ thể nào?
- A. Tầng lớp nông dân.
- B. Phụ nữ.
- C. Thương nhân.
- D. Nô tì.
Câu 7: Luật Hồng Đức quy định cụ thể về quyền thừa kế tài sản của phụ nữ, quyền ly hôn (với những điều kiện nhất định), và bảo vệ họ khỏi bạo hành. Phân tích tác động tiềm tàng của những quy định này đối với vị trí của người phụ nữ trong gia đình và xã hội Đại Việt thế kỷ XV.
- A. Gần như không có tác động vì xã hội vẫn nặng tư tưởng Nho giáo trọng nam khinh nữ.
- B. Nâng cao đáng kể địa vị pháp lý và phần nào địa vị xã hội của phụ nữ, tạo cơ sở cho họ có quyền lợi nhất định.
- C. Khiến phụ nữ lấn át địa vị của nam giới trong gia đình.
- D. Chỉ có lợi cho phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, quan lại.
Câu 8: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức thành hai loại chính: cấm binh (bảo vệ kinh thành) và ngoại binh (đóng ở các đạo). Mục đích chiến lược chủ yếu của sự phân chia này là gì?
- A. Giảm chi phí duy trì quân đội thường trực.
- B. Đảm bảo an ninh cho kinh đô đồng thời duy trì lực lượng phòng thủ và kiểm soát ở các vùng miền.
- C. Tập trung toàn bộ lực lượng mạnh nhất ở kinh đô để bảo vệ nhà vua.
- D. Chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ quy mô lớn.
Câu 9: Chính sách "lộc điền" và "quân điền" đều liên quan đến việc ban cấp ruộng đất dưới thời Lê Thánh Tông. Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng và mục đích của hai chính sách này.
- A. Lộc điền dành cho quan lại cao cấp như bổng lộc, quân điền chia đều cho các tầng lớp nhân dân theo hộ khẩu để đảm bảo công bằng xã hội.
- B. Lộc điền dành cho binh lính, quân điền dành cho quan lại.
- C. Lộc điền là ruộng đất công, quân điền là ruộng đất tư.
- D. Cả hai đều dành cho quan lại nhưng lộc điền là ruộng đất tốt hơn.
Câu 10: Chính sách "quân điền", quy định việc chia ruộng đất công một cách tương đối công bằng cho các thành viên làng xã (có tính đến tuổi tác, địa vị xã hội), nhằm đạt được những mục tiêu nào về kinh tế và xã hội?
- A. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước để dễ quản lý.
- B. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp, ổn định đời sống nhân dân, và hạn chế sự tập trung ruộng đất quá mức vào tay địa chủ.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.
- D. Chỉ có lợi cho tầng lớp quan lại và quý tộc.
Câu 11: Dưới thời Lê Thánh Tông, khoa cử trở thành con đường chủ yếu để tuyển chọn quan lại. Đánh giá tác động quan trọng nhất của chính sách này đối với bộ máy hành chính nhà nước?
- A. Giảm số lượng quan lại trong bộ máy.
- B. Xây dựng được đội ngũ quan lại có trình độ học vấn và đạo đức Nho giáo, tăng cường hiệu quả quản lý.
- C. Chỉ tuyển chọn được những người giỏi về văn chương mà kém về thực tế.
- D. Tăng cường quyền lực của các gia tộc lớn có truyền thống khoa bảng.
Câu 12: Việc dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông, khắc tên những người đỗ đạt cao, thể hiện sự coi trọng của nhà nước đối với giáo dục và nhân tài. Ngoài mục đích vinh danh, hành động này còn mang ý nghĩa khuyến khích nào?
- A. Khuyến khích nhân dân nộp thuế đầy đủ.
- B. Khuyến khích quan lại trung thành với nhà vua.
- C. Khuyến khích mọi người trong xã hội nỗ lực học tập và thi cử để tiến thân.
- D. Khuyến khích phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
Câu 13: Nho giáo được nâng lên vị trí độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông. Phân tích một hệ quả tích cực của sự độc tôn Nho giáo đối với nền quản trị quốc gia thời kỳ này.
- A. Tạo ra một hệ thống tư tưởng thống nhất, củng cố trật tự xã hội và sự trung thành với nhà nước quân chủ tập quyền.
- B. Khuyến khích sự đa dạng trong tư tưởng và tín ngưỡng.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
- D. Giảm bớt sự ảnh hưởng của nhà vua trong triều đình.
Câu 14: Bộ máy chính quyền trung ương được cơ cấu lại dưới thời Lê Thánh Tông với Lục Bộ trực tiếp chịu trách nhiệm trước vua, Lục Tự giúp việc Lục Bộ, và Lục Khoa giám sát Lục Bộ. Đặc điểm nào của cơ cấu này thể hiện rõ nhất tính
- A. Sự tồn tại của Lục Tự giúp việc.
- B. Việc bãi bỏ hoặc hạn chế quyền lực của các chức quan đại thần.
- C. Sự phân chia chức năng rõ ràng giữa các Bộ.
- D. Việc tuyển chọn quan lại qua khoa cử.
Câu 15: Bối cảnh trước cải cách cho thấy sự tồn tại của các quan đại thần có quyền lực lớn, ảnh hưởng đến sự tập quyền. Lê Thánh Tông đã giải quyết vấn đề này bằng cách nào trong cải cách hành chính trung ương?
- A. Tăng cường quyền lực cho các quan đại thần thân cận.
- B. Xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít để tham vấn khi cần.
- C. Chia nhỏ quyền lực của các quan đại thần cho nhiều người cùng nắm giữ.
- D. Bắt buộc các quan đại thần phải tham gia khoa cử lại từ đầu.
Câu 16: Việc chia cả nước thành 13 Đạo Thừa Tuyên thay vì 5 Đạo như trước đây, đồng thời quy định rõ chức năng của 3 Ty ở mỗi Đạo, đã mang lại hiệu quả quản lý địa phương như thế nào?
- A. Giảm tải công việc cho triều đình trung ương.
- B. Giúp triều đình kiểm soát chặt chẽ hơn các vùng miền, hạn chế nguy cơ cát cứ và tăng cường hiệu quả thu thuế, điều động nhân lực.
- C. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương, tạo điều kiện cho họ tự quyết các vấn đề của đạo.
- D. Gây khó khăn trong việc phối hợp giữa các đạo do bị chia nhỏ.
Câu 17: Khi một vụ việc liên quan đến việc kê khai ruộng đất hoặc thu thuế xảy ra ở một huyện thuộc Đạo Thừa Tuyên, cơ quan nào ở cấp Đạo sẽ có thẩm quyền giải quyết hoặc giám sát?
- A. Đô ty
- B. Thừa ty
- C. Hiến ty
- D. Cả ba Ty
Câu 18: Quốc Triều Hình Luật được biên soạn và ban hành nhằm mục đích cốt lõi gì đối với nhà nước quân chủ tập quyền thời Lê sơ?
- A. Hạn chế quyền lực của nhà vua.
- B. Duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và giai cấp thống trị, làm công cụ quản lý đất nước.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại.
- D. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt dã man.
Câu 19: Xét mối quan hệ giữa "lộc điền" (ban cho quan cao cấp) và "quân điền" (chia cho dân làng). Phân tích vai trò bổ sung hoặc đối trọng của chính sách quân điền đối với lộc điền trong bối cảnh xã hội phong kiến?
- A. Quân điền là hình thức ưu đãi thêm cho quan lại sau khi đã có lộc điền.
- B. Quân điền giúp phân phối lại ruộng đất công một cách rộng rãi hơn, phần nào hạn chế sự tập trung ruộng đất quá mức do lộc điền và khuyến khích dân gắn bó với làng xã.
- C. Lộc điền và quân điền không có mối liên hệ gì với nhau.
- D. Quân điền chỉ là tên gọi khác của lộc điền.
Câu 20: Hệ thống Ngũ phủ quân, chia quân đội cả nước thành 5 khu vực quân sự, mỗi phủ phụ trách một số địa phương, thể hiện rõ mục tiêu nào trong tổ chức quân sự dưới thời Lê Thánh Tông?
- A. Chuyên môn hóa lực lượng hải quân và bộ binh.
- B. Đảm bảo khả năng phòng thủ và kiểm soát quân sự trên phạm vi toàn quốc một cách hiệu quả và phân tán.
- C. Tuyển mộ binh lính dựa trên nguồn gốc địa phương.
- D. Tập trung toàn bộ quân đội tinh nhuệ ở kinh đô.
Câu 21: Việc nhà nước Lê sơ dưới thời Lê Thánh Tông đặc biệt chú trọng phát triển giáo dục Nho học và hệ thống khoa cử nhằm mục đích chủ yếu nào trong việc xây dựng bộ máy quan lại?
- A. Đào tạo đội ngũ quan lại trung thành, có đạo đức Nho giáo và năng lực quản lý theo tư tưởng Nho giáo.
- B. Tạo việc làm cho tầng lớp trí thức.
- C. Giảm bớt ảnh hưởng của các võ quan.
- D. Phát triển đa dạng các ngành khoa học.
Câu 22: Giả sử một nho sinh từ vùng Hải Dương đỗ đầu kỳ thi Đình dưới thời Lê Thánh Tông và trở thành Trạng nguyên. Ngoài việc được khắc tên trên bia Tiến sĩ, theo quy định của nhà nước, ông ta còn được nhận hình thức vinh danh hoặc đãi ngộ nào khác?
- A. Được miễn toàn bộ thuế cho cả gia đình.
- B. Được ban thưởng cân vàng và được bổ nhiệm chức vụ cao trong triều đình.
- C. Được cấp miễn phí toàn bộ sách vở cho con cháu học tập.
- D. Được phép xây phủ đệ riêng ở kinh thành.
Câu 23: Luật Hồng Đức được xây dựng dựa trên nền tảng tư tưởng Nho giáo. Nguyên tắc cơ bản nào trong Nho giáo về mối quan hệ vua-tôi, cha-con, chồng-vợ, và trật tự xã hội được phản ánh rõ nét trong bộ luật này?
- A. Bình đẳng giữa mọi tầng lớp xã hội.
- B. Đề cao vai trò của pháp luật hơn đạo đức.
- C. Duy trì và củng cố trật tự phong kiến dựa trên các mối quan hệ
- D. Khuyến khích sự tự do cá nhân.
Câu 24: Trong số các cải cách của Lê Thánh Tông, cải cách nào ở cấp trung ương được coi là có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua?
- A. Ban hành Quốc Triều Hình Luật.
- B. Hoàn thiện hệ thống Lục Bộ, Lục Tự, Lục Khoa.
- C. Bãi bỏ hoặc hạn chế quyền lực của các chức quan đại thần.
- D. Đẩy mạnh khoa cử.
Câu 25: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của Đại Việt thời Lê sơ. Đánh giá ý nghĩa lịch sử vĩ đại nhất của cuộc cải cách này?
- A. Mở ra thời kỳ độc lập tự chủ hoàn toàn cho Đại Việt.
- B. Xây dựng một mô hình nhà nước quân chủ tập quyền hoàn chỉnh, hiệu quả, góp phần ổn định và phát triển đất nước trên nhiều lĩnh vực.
- C. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực.
- D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và bất công xã hội.
Câu 26: Chính sách nghiêm cấm giết mổ trâu, bò trong một số thời điểm nhất định (như đầu vụ cày cấy) dưới thời Lê sơ, mặc dù có thể không được tuân thủ tuyệt đối, phản ánh sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực kinh tế nào?
- A. Thương nghiệp.
- B. Thủ công nghiệp.
- C. Nông nghiệp.
- D. Khai thác khoáng sản.
Câu 27: Hệ thống 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo Thừa Tuyên có chức năng chuyên biệt về quân sự, dân sự và tư pháp. Phân tích lợi ích của việc phân chia chức năng chuyên biệt này ở cấp địa phương.
- A. Giúp mỗi Ty hoạt động độc lập hoàn toàn với nhau.
- B. Tăng cường hiệu quả và tính chuyên nghiệp trong quản lý từng lĩnh vực, đồng thời tạo cơ chế kiểm soát lẫn nhau.
- C. Làm phức tạp bộ máy hành chính, gây khó khăn cho dân.
- D. Tập trung toàn bộ quyền lực vào tay người đứng đầu Đạo.
Câu 28: Luật Hồng Đức không chỉ quy định về tội phạm và hình phạt mà còn điều chỉnh các quan hệ xã hội như hôn nhân gia đình, thừa kế, và giao dịch dân sự. Điều này cho thấy nhà nước Lê sơ muốn sử dụng pháp luật như một công cụ để làm gì?
- A. Chỉ để trừng trị tội phạm.
- B. Can thiệp và kiểm soát sâu rộng vào đời sống xã hội, xây dựng một xã hội theo khuôn mẫu của nhà nước.
- C. Khuyến khích sự tự do trong các quan hệ xã hội.
- D. Bãi bỏ các phong tục tập quán cũ.
Câu 29: Chính sách
- A. Thương nghiệp.
- B. Nông nghiệp.
- C. Thủ công nghiệp.
- D. Giáo dục.
Câu 30: Overall, Lê Thánh Tông"s reforms aimed to build a centralized, prosperous, and stable state. Which aspect of the reforms do you think was most crucial in achieving political centralization?
- A. Cải cách pháp luật (Luật Hồng Đức).
- B. Cải cách quân sự.
- C. Cải cách hành chính (từ trung ương đến địa phương).
- D. Cải cách kinh tế (chính sách ruộng đất).