12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 12: Vị Trí Và Tầm Quan Trọng Của Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này chủ yếu xuất phát từ vị trí địa lý của Biển Đông như thế nào?

  • A. Nằm ở trung tâm khu vực kinh tế năng động nhất thế giới.
  • B. Nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, kết nối các châu lục.
  • C. Có bờ biển dài, thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển quốc tế.
  • D. Giáp ranh với nhiều quốc gia có nền kinh tế biển phát triển.

Câu 2: Xét về diện tích, Biển Đông đứng thứ mấy trong số các biển lớn nhất trên thế giới và diện tích của nó khoảng bao nhiêu?

  • A. Thứ nhất, khoảng 4,5 triệu km²
  • B. Thứ hai, khoảng 5,5 triệu km²
  • C. Thứ ba, khoảng 3,5 triệu km²
  • D. Thứ tư, khoảng 2,5 triệu km²

Câu 3: Các eo biển như Malacca, Đài Loan và Basi thuộc khu vực Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với giao thương quốc tế?

  • A. Là các điểm nút giao thông, kiểm soát các tuyến đường biển chính.
  • B. Tạo điều kiện cho phát triển du lịch biển và kinh tế ven biển.
  • C. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú cho các quốc gia lân cận.
  • D. Đảm bảo an ninh năng lượng cho khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á.

Câu 4: Vì sao Biển Đông được coi là "điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á"?

  • A. Do có số lượng cảng biển quốc tế lớn nhất châu Á.
  • B. Do nằm trên tuyến đường biển ngắn nhất nối châu Á với châu Âu.
  • C. Do có lực lượng hải quân mạnh nhất khu vực kiểm soát.
  • D. Do có trữ lượng tài nguyên dầu khí lớn nhất thế giới.

Câu 5: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là tuyến đường giao thương quan trọng giữa những nền văn minh lớn nào?

  • A. Hy Lạp và La Mã
  • B. Ai Cập và Lưỡng Hà
  • C. Maya và Aztec
  • D. Ấn Độ và Trung Quốc

Câu 6: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho các quốc gia ven Biển Đông?

  • A. Khai thác khoáng sản biển sâu
  • B. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu
  • C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • D. Du lịch biển và nghỉ dưỡng cao cấp

Câu 7: Biển Đông có tiềm năng lớn về tài nguyên dầu khí. Điều này tác động như thế nào đến vị thế chiến lược kinh tế của Biển Đông?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng tái tạo.
  • B. Gia tăng giá trị kinh tế và cạnh tranh khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành kinh tế biển khác.

Câu 8: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn được biết đến với tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng gió và thủy triều

Câu 9: Hoạt động khai thác thủy sản quá mức ở Biển Đông gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt sinh thái?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học và nguồn lợi hải sản.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước biển do chất thải công nghiệp.
  • C. Xói lở bờ biển và mất diện tích rừng ngập mặn.
  • D. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 10: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • C. Tập trung vào phát triển du lịch biển và dịch vụ.
  • D. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước ngoài khu vực.

Câu 11: Về mặt chính trị - an ninh, Biển Đông được xem là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Điều này xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Do có trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
  • B. Do tập trung đông dân cư và nền kinh tế phát triển.
  • C. Do vị trí chiến lược và tầm quan trọng về giao thông.
  • D. Do có nhiều quốc gia tuyên bố chủ quyền chồng lấn.

Câu 12: Tình hình tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay có tác động tiêu cực nào đến khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết giữa các quốc gia.
  • C. Ổn định tình hình an ninh khu vực.
  • D. Gây mất ổn định và căng thẳng khu vực.

Câu 13: Quốc gia nào sau đây không có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông?

  • A. Philippines
  • B. Hàn Quốc
  • C. Malaysia
  • D. Việt Nam

Câu 14: Giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hòa bình và bền vững?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Đàm phán song phương giữa các bên liên quan.
  • C. Tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 15: Việc đảm bảo an ninh và tự do hàng hải ở Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với những quốc gia và khu vực nào?

  • A. Các quốc gia ven Biển Đông và các nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại biển.
  • B. Chỉ các quốc gia có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông.
  • C. Chỉ các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
  • D. Chỉ các cường quốc có lợi ích kinh tế ở Biển Đông.

Câu 16: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt kinh tế và du lịch.
  • B. Là tiền tiêu quan trọng, kiểm soát các tuyến đường biển và vùng trời.
  • C. Chủ yếu có ý nghĩa về mặt lịch sử và văn hóa.
  • D. Không có vai trò đáng kể về mặt quân sự.

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa tạo thuận lợi cho việc xây dựng các công trình phục vụ quốc phòng và kinh tế?

  • A. Địa hình núi cao, hiểm trở.
  • B. Khí hậu ôn đới, dễ chịu.
  • C. Vị trí trung tâm, nhiều bãi cát, vũng vịnh.
  • D. Thảm thực vật phong phú, đa dạng.

Câu 18: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu vực biển đảo như Hoàng Sa và Trường Sa lại quan trọng?

  • A. Chỉ để phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • B. Để thu hút khách du lịch quốc tế.
  • C. Để khai thác các nguồn gen quý hiếm.
  • D. Đảm bảo cân bằng sinh thái, phát triển bền vững và nguồn lợi lâu dài.

Câu 19: Trong quá khứ, nhà nước Việt Nam đã thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hoạt động chủ yếu nào?

  • A. Thành lập các đội Hoàng Sa, Bắc Hải, quản lý hành chính, đo đạc, cắm mốc.
  • B. Xây dựng các căn cứ quân sự mạnh mẽ trên các đảo.
  • C. Ký kết các hiệp ước quốc tế công nhận chủ quyền.
  • D. Khuyến khích dân cư ra sinh sống và lập nghiệp lâu dài.

Câu 20: Hiện nay, Việt Nam đang sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Tuyên bố chủ quyền dựa trên luật pháp quốc tế, UNCLOS 1982.
  • C. Đàm phán song phương với các nước liên quan.
  • D. Vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 21: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Tính từ đường cơ sở ra 12 hải lý.
  • B. Tính từ đường bờ biển ra 500 hải lý.
  • C. Tính từ đường cơ sở ra 200 hải lý.
  • D. Bao gồm toàn bộ thềm lục địa kéo dài tự nhiên.

Câu 22: "Đường lưỡi bò" hay "Đường 9 đoạn" mà Trung Quốc đưa ra ở Biển Đông bị cộng đồng quốc tế và luật pháp quốc tế bác bỏ vì lý do chính nào?

  • A. Do không phù hợp với lịch sử và văn hóa khu vực.
  • B. Do gây ra căng thẳng và xung đột trong khu vực.
  • C. Do không được sự đồng ý của các nước ASEAN.
  • D. Do vi phạm UNCLOS và không có cơ sở pháp lý quốc tế.

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, an ninh và giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (Interpol)

Câu 24: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, Việt Nam chủ trương thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và ổn định?

  • A. Hợp tác quân sự với các cường quốc.
  • B. Hợp tác đa phương, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Hợp tác kinh tế song phương với các nước lớn.
  • D. Hợp tác văn hóa và giáo dục với các nước láng giềng.

Câu 25: Sự kiện pháp lý quốc tế nào gần đây khẳng định mạnh mẽ hơn nữa chủ quyền và các quyền hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?

  • A. Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Khuôn khổ Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • C. Phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) năm 2016.
  • D. Tuyên bố chung của ASEAN về Biển Đông.

Câu 26: Con đường tơ lụa trên biển trong lịch sử đã đi qua Biển Đông, điều này thể hiện vai trò gì của Biển Đông?

  • A. Là trung tâm văn hóa của thế giới cổ đại.
  • B. Là nơi khởi nguồn của các cuộc phát kiến địa lý.
  • C. Là tuyến đường quân sự quan trọng.
  • D. Là cầu nối giao thương giữa phương Đông và phương Tây.

Câu 27: Các quốc gia Đông Nam Á ven Biển Đông có điểm chung nào về mặt lịch sử liên quan đến Biển Đông?

  • A. Đều là thuộc địa của các cường quốc phương Tây.
  • B. Đều có lịch sử gắn liền với biển và giao thương trên biển.
  • C. Đều có nền văn hóa chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc.
  • D. Đều từng là thành viên của Con đường tơ lụa trên biển.

Câu 28: Trong các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam, tên gọi nào sau đây thường được dùng để chỉ Biển Đông?

  • A. Đại Hải
  • B. Nam Hải
  • C. Đông Hải
  • D. Thái Hải

Câu 29: Sự kiện lịch sử nào sau đây cho thấy Biển Đông từng là nơi diễn ra các cuộc đối đầu quân sự lớn trong quá khứ?

  • A. Các cuộc thám hiểm của Trịnh Hòa.
  • B. Các hoạt động giao thương của người Việt cổ.
  • C. Các cuộc di cư của người Polynesia.
  • D. Các cuộc hải chiến thời nhà Nguyễn và Pháp.

Câu 30: Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận vấn đề Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Tiếp cận đa chiều, dựa trên luật pháp quốc tế, đối thoại và hợp tác.
  • B. Tiếp cận cứng rắn, ưu tiên sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích.
  • C. Tiếp cận đơn phương, tập trung vào lợi ích quốc gia trên hết.
  • D. Tiếp cận thụ động, chờ đợi sự can thiệp của bên thứ ba.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này chủ yếu xuất phát từ vị trí địa lý của Biển Đông như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về diện tích, Biển Đông đứng thứ mấy trong số các biển lớn nhất trên thế giới và diện tích của nó khoảng bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Các eo biển như Malacca, Đài Loan và Basi thuộc khu vực Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với giao thương quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vì sao Biển Đông được coi là 'điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò là tuyến đường giao thương quan trọng giữa những nền văn minh lớn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho các quốc gia ven Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biển Đông có tiềm năng lớn về tài nguyên dầu khí. Điều này tác động như thế nào đến vị thế chiến lược kinh tế của Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn được biết đến với tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hoạt động khai thác thủy sản quá mức ở Biển Đông gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt sinh thái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Về mặt chính trị - an ninh, Biển Đông được xem là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Điều này xuất phát từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tình hình tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay có tác động tiêu cực nào đến khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Quốc gia nào sau đây không có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hòa bình và bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc đảm bảo an ninh và tự do hàng hải ở Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với những quốc gia và khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa tạo thuận lợi cho việc xây dựng các công trình phục vụ quốc phòng và kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vì sao việc bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu vực biển đảo như Hoàng Sa và Trường Sa lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong quá khứ, nhà nước Việt Nam đã thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hoạt động chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hiện nay, Việt Nam đang sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Đường lưỡi bò' hay 'Đường 9 đoạn' mà Trung Quốc đưa ra ở Biển Đông bị cộng đồng quốc tế và luật pháp quốc tế bác bỏ vì lý do chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, an ninh và giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, Việt Nam chủ trương thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và ổn định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự kiện pháp lý quốc tế nào gần đây khẳng định mạnh mẽ hơn nữa chủ quyền và các quyền hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Con đường tơ lụa trên biển trong lịch sử đã đi qua Biển Đông, điều này thể hiện vai trò gì của Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Các quốc gia Đông Nam Á ven Biển Đông có điểm chung nào về mặt lịch sử liên quan đến Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam, tên gọi nào sau đây thường được dùng để chỉ Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự kiện lịch sử nào sau đây cho thấy Biển Đông từng là nơi diễn ra các cuộc đối đầu quân sự lớn trong quá khứ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận vấn đề Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu khu vực Đông Nam Á và các vùng lân cận. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp góp phần vào vai trò điều hòa khí hậu này?

  • A. Diện tích mặt nước rộng lớn
  • B. Vị trí địa lý trong vùng nhiệt đới ẩm
  • C. Hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú
  • D. Trữ lượng dầu khí phong phú dưới đáy biển

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông từng được xem là "con đường tơ lụa trên biển". Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của Biển Đông?

  • A. Trung tâm quân sự chiến lược của khu vực
  • B. Cầu nối giao thương và văn hóa giữa các nền văn minh
  • C. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên dồi dào
  • D. Địa điểm tập trung các hoạt động nghiên cứu khoa học biển

Câu 3: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa thông qua Biển Đông so với các tuyến hàng hải quốc tế khác (ví dụ: kênh đào Suez, kênh đào Panama). Dạng câu hỏi phù hợp nhất để khai thác thông tin từ biểu đồ này là gì?

  • A. Biểu đồ này thể hiện những loại hàng hóa nào được vận chuyển qua Biển Đông?
  • B. Những quốc gia nào hưởng lợi nhiều nhất từ hoạt động hàng hải trên Biển Đông?
  • C. Biểu đồ cho thấy tầm quan trọng của Biển Đông như thế nào so với các tuyến hàng hải khác?
  • D. Biểu đồ này dự báo sự thay đổi lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông trong tương lai ra sao?

Câu 4: Quốc gia nào sau đây KHÔNG có đường bờ biển trực tiếp tiếp giáp với Biển Đông?

  • A. Việt Nam
  • B. Malaysia
  • C. Lào
  • D. Philippines

Câu 5: Xét về khía cạnh an ninh quốc phòng, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Tiền tiêu bảo vệ chủ quyền và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng
  • B. Trung tâm phát triển kinh tế biển và du lịch của Việt Nam
  • C. Căn cứ dự trữ tài nguyên thiên nhiên chiến lược quốc gia
  • D. Địa điểm khảo sát và nghiên cứu khoa học biển quan trọng

Câu 6: Dựa trên kiến thức về vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của Biển Đông, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng mặt trời?

  • A. Do đáy biển có cấu tạo địa chất đặc biệt, thuận lợi cho việc lắp đặt các thiết bị năng lượng.
  • B. Do vị trí địa lý đón gió mùa và có số giờ nắng trong năm lớn, ổn định.
  • C. Do có trữ lượng lớn các khoáng sản cần thiết cho công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Do nhu cầu tiêu thụ năng lượng tái tạo của các quốc gia ven Biển Đông rất cao.

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên thế giới, Biển Đông trở thành một điểm nóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này?

  • A. Vị trí chiến lược trên các tuyến đường hàng hải quốc tế
  • B. Tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu khí
  • C. Các tranh chấp chủ quyền biển đảo phức tạp và kéo dài
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và hệ tư tưởng giữa các quốc gia trong khu vực

Câu 8: Để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ các yếu tố nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế biển, tăng cường lực lượng quốc phòng, đẩy mạnh hợp tác quốc tế
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng nguồn thu ngân sách
  • C. Xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố trên tất cả các đảo và quần đảo
  • D. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự để khẳng định chủ quyền

Câu 9: Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên biển ở Biển Đông?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn biển và vùng cấm khai thác
  • B. Quy định chặt chẽ về đánh bắt và khai thác tài nguyên biển
  • C. Sử dụng chất nổ và các phương tiện hủy diệt để khai thác hải sản
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông với sự đa dạng về tài nguyên sinh vật biển ở khu vực này?

  • A. Vị trí địa lý ít ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh vật biển.
  • B. Vị trí địa lý trong vùng nhiệt đới, giao thoa các dòng hải lưu tạo môi trường sống đa dạng.
  • C. Vị trí địa lý chỉ ảnh hưởng đến trữ lượng tài nguyên khoáng sản, không liên quan sinh vật biển.
  • D. Vị trí địa lý quyết định hình dạng và độ sâu của Biển Đông, gián tiếp ảnh hưởng sinh vật biển.

Câu 11: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là nơi diễn ra quá trình giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh lớn. Hãy cho biết ví dụ cụ thể nào minh chứng rõ nhất cho điều này?

  • A. Sự hình thành các đô thị cảng lớn như Venice và Genoa ở châu Âu.
  • B. Cuộc thám hiểm của Christopher Columbus tìm ra châu Mỹ.
  • C. Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc đến các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu Biển Đông mất đi vai trò là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng?

  • A. Kinh tế của các quốc gia ven Biển Đông và thương mại quốc tế sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • B. Các quốc gia sẽ chuyển sang sử dụng đường hàng không để vận chuyển hàng hóa.
  • C. Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông sẽ được giải quyết một cách hòa bình.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông sẽ được bảo tồn tốt hơn.

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về vị trí địa lý và cấu trúc địa chất.

  • A. Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí địa lý và cấu trúc địa chất hoàn toàn giống nhau.
  • B. Hoàng Sa nằm ở phía nam, cấu trúc phức tạp; Trường Sa nằm ở phía bắc, cấu trúc san hô.
  • C. Hoàng Sa nằm ở phía bắc, cấu trúc san hô; Trường Sa nằm ở phía nam, cấu trúc phức tạp hơn.
  • D. Cả hai quần đảo đều nằm ở trung tâm Biển Đông và có cấu trúc núi lửa.

Câu 14: Trong các nguồn tài nguyên sau, nguồn tài nguyên nào của Biển Đông được xem là có giá trị kinh tế chiến lược nhất hiện nay?

  • A. Hải sản
  • B. Dầu khí
  • C. Du lịch biển
  • D. Năng lượng gió

Câu 15: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, các quốc gia liên quan cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên luật pháp quốc tế.
  • C. Nguyên tắc đàm phán song phương giữa các quốc gia lớn.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

Câu 16: Hãy sắp xếp các eo biển sau theo thứ tự từ Tây sang Đông trong khu vực Biển Đông: eo biển Đài Loan, eo biển Malacca, eo biển Luzon.

  • A. eo biển Đài Loan, eo biển Luzon, eo biển Malacca
  • B. eo biển Malacca, eo biển Luzon, eo biển Đài Loan
  • C. eo biển Luzon, eo biển Đài Loan, eo biển Malacca
  • D. eo biển Malacca, eo biển Đài Loan, eo biển Luzon

Câu 17: Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Biển Đông trong tương lai, bên cạnh các ngành truyền thống?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Du lịch biển
  • C. Năng lượng tái tạo biển (điện gió, điện mặt trời)
  • D. Nuôi trồng hải sản

Câu 18: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng dầu khí lớn nhất ở Biển Đông?

  • A. Vùng thềm lục địa phía Nam
  • B. Vùng biển Bắc Bộ
  • C. Vùng biển miền Trung
  • D. Vùng biển quanh quần đảo Hoàng Sa

Câu 19: Hãy phân tích tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng đối với các quốc đảo nhỏ và vùng ven biển thấp trũng ở Biển Đông.

  • A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng không gây ra tác động đáng kể đến khu vực Biển Đông.
  • B. Các quốc đảo nhỏ và vùng ven biển thấp trũng có nguy cơ bị nhấn chìm, mất đất, suy thoái kinh tế.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển, không tác động đến con người.
  • D. Nước biển dâng sẽ tạo ra nhiều bãi biển mới, thúc đẩy du lịch phát triển.

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển từ hoạt động giao thông vận tải trên Biển Đông?

  • A. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn cho tàu biển.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải và rác thải trên tàu.
  • C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho thuyền viên và hành khách.
  • D. Tăng cường số lượng tàu thuyền hoạt động trên các tuyến đường biển.

Câu 21: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Bảo đảm an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo.
  • B. Phát triển kinh tế biển, nâng cao đời sống người dân.
  • C. Tuyệt đối hóa vai trò duy nhất trong giao thương quốc tế.
  • D. Góp phần vào sự phát triển kinh tế và an ninh khu vực.

Câu 22: Cho đoạn thông tin về trữ lượng dầu khí ở Biển Đông. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra khả năng phân tích thông tin từ đoạn văn?

  • A. Trữ lượng dầu khí ước tính của Biển Đông là bao nhiêu?
  • B. So sánh trữ lượng dầu khí của Biển Đông với các khu vực khác trên thế giới và ý nghĩa kinh tế của nó.
  • C. Dầu khí ở Biển Đông được phân bố chủ yếu ở những khu vực nào?
  • D. Công nghệ khai thác dầu khí nào đang được áp dụng ở Biển Đông?

Câu 23: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để phát triển du lịch biển bền vững ở Biển Đông?

  • A. Xây dựng ồ ạt các khu nghỉ dưỡng cao cấp để thu hút khách du lịch.
  • B. Khai thác tối đa các bãi biển đẹp để phát triển du lịch đại trà.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, cộng đồng gắn với bảo tồn hệ sinh thái biển.
  • D. Cho phép các hoạt động du lịch mạo hiểm, ít kiểm soát để tạo sự hấp dẫn.

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự gia tăng các hoạt động kinh tế biển và tranh chấp chủ quyền.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về biển.
  • C. Công nghệ quan trắc và dự báo môi trường biển còn lạc hậu.
  • D. Nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường biển còn hạn chế.

Câu 25: Theo Công ước Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Tính từ đường bờ biển ra 12 hải lý.
  • B. Tính từ đường cơ sở ra 200 hải lý.
  • C. Tính từ đường trung tuyến phân chia biển với các quốc gia láng giềng.
  • D. Tùy thuộc vào thỏa thuận song phương giữa các quốc gia liên quan.

Câu 26: So sánh vai trò của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại về mặt giao thông hàng hải quốc tế.

  • A. Vai trò giao thông hàng hải của Biển Đông đã giảm đi so với lịch sử.
  • B. Vai trò giao thông hàng hải của Biển Đông không thay đổi so với lịch sử.
  • C. Vai trò giao thông hàng hải của Biển Đông ngày càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Trước đây Biển Đông chỉ quan trọng với khu vực, hiện nay quan trọng với toàn cầu.

Câu 27: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng và giá trị của Biển Đông?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông trên phạm vi nhỏ.
  • B. Phát động các phong trào bảo vệ môi trường biển mang tính hình thức.
  • C. Chỉ tập trung tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Đưa nội dung về Biển Đông vào chương trình giáo dục và tăng cường truyền thông đa dạng.

Câu 28: Nếu có sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, khu vực nào sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất về mặt sinh thái?

  • A. Vùng biển khơi xa bờ.
  • B. Các khu vực ven biển, đặc biệt là rạn san hô và rừng ngập mặn.
  • C. Các khu vực có dòng chảy mạnh.
  • D. Các vùng biển sâu, ít sinh vật.

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học về Biển Đông, hãy dự đoán vai trò của Biển Đông trong thế kỷ 21 sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò ngày càng quan trọng về kinh tế, địa chính trị và môi trường trong khu vực và thế giới.
  • B. Vai trò giảm dần do sự phát triển của các tuyến đường thương mại khác.
  • C. Vai trò không thay đổi nhiều so với thế kỷ 20.
  • D. Vai trò chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, ít ảnh hưởng đến địa chính trị.

Câu 30: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Tăng cường xây dựng lực lượng hải quân riêng của mỗi quốc gia.
  • B. Đơn phương thăm dò và khai thác tài nguyên ở các vùng biển tranh chấp.
  • C. Tổ chức các diễn tập chung về cứu hộ cứu nạn và ứng phó sự cố môi trường.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu khu vực Đông Nam Á và các vùng lân cận. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp góp phần vào vai trò điều hòa khí hậu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong lịch sử, Biển Đông từng được xem là 'con đường tơ lụa trên biển'. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa thông qua Biển Đông so với các tuyến hàng hải quốc tế khác (ví dụ: kênh đào Suez, kênh đào Panama). Dạng câu hỏi phù hợp nhất để khai thác thông tin từ biểu đồ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quốc gia nào sau đây KHÔNG có đường bờ biển trực tiếp tiếp giáp với Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Xét về khía cạnh an ninh quốc phòng, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Dựa trên kiến thức về vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của Biển Đông, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng mặt trời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên thế giới, Biển Đông trở thành một điểm nóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ các yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào KHÔNG phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên biển ở Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông với sự đa dạng về tài nguyên sinh vật biển ở khu vực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là nơi diễn ra quá trình giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh lớn. Hãy cho biết ví dụ cụ thể nào minh chứng rõ nhất cho điều này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu Biển Đông mất đi vai trò là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa về vị trí địa lý và cấu trúc địa chất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong các nguồn tài nguyên sau, nguồn tài nguyên nào của Biển Đông được xem là có giá trị kinh tế chiến lược nhất hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, các quốc gia liên quan cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hãy sắp xếp các eo biển sau theo thứ tự từ Tây sang Đông trong khu vực Biển Đông: eo biển Đài Loan, eo biển Malacca, eo biển Luzon.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Biển Đông trong tương lai, bên cạnh các ngành truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng dầu khí lớn nhất ở Biển Đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hãy phân tích tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng đối với các quốc đảo nhỏ và vùng ven biển thấp trũng ở Biển Đông.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển từ hoạt động giao thông vận tải trên Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cho đoạn thông tin về trữ lượng dầu khí ở Biển Đông. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra khả năng phân tích thông tin từ đoạn văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để phát triển du lịch biển bền vững ở Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo Công ước Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So sánh vai trò của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại về mặt giao thông hàng hải quốc tế.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng và giá trị của Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu có sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, khu vực nào sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất về mặt sinh thái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học về Biển Đông, hãy dự đoán vai trò của Biển Đông trong thế kỷ 21 sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm ở rìa tây Thái Bình Dương và nối liền Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược rõ rệt nào về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Thuận lợi cho việc phát triển ngành du lịch nghỉ dưỡng hàng đầu thế giới.
  • B. Là tuyến đường biển ngắn nhất và quan trọng kết nối các châu lục Á, Âu, Phi, Úc và châu Mỹ.
  • C. Chỉ đóng vai trò là cửa ngõ thương mại cho riêng các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Giúp kiểm soát toàn bộ hoạt động hàng không dân dụng trong khu vực.

Câu 2: Tại sao Biển Đông được các cường quốc trên thế giới đặc biệt quan tâm về mặt chiến lược chính trị - an ninh?

  • A. Đây là khu vực có trữ lượng khoáng sản quý hiếm lớn nhất thế giới.
  • B. Biển Đông là nơi duy nhất trên thế giới còn tồn tại các hình thái xã hội truyền thống.
  • C. Biển Đông là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống, đồng thời an ninh khu vực ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích toàn cầu.
  • D. Các quốc gia ven Biển Đông đều có nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nông sản.

Câu 3: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông hiện nay giữ vị trí quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế, đặc biệt tính theo tổng lượng hàng hóa vận chuyển hàng năm?

  • A. Là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới.
  • B. Là tuyến hàng hải nội Á, không có vai trò đáng kể với thương mại toàn cầu.
  • C. Chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Vị trí thứ nhất thế giới, vượt qua cả Địa Trung Hải.

Câu 4: Việc Biển Đông chứa đựng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú (hải sản, dầu khí, khoáng sản, tiềm năng du lịch) mang lại cơ hội phát triển chủ yếu nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Giúp các quốc gia này trở thành trung tâm công nghiệp nặng của thế giới.
  • B. Tạo điều kiện để phát triển độc canh một loại cây trồng duy nhất.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như khai thác, nuôi trồng, du lịch, năng lượng tái tạo.

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vị trí “cửa ngõ giao thương” của Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt nào đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp?

  • A. Chỉ giúp xuất khẩu hàng hóa sang các nước trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa do khoảng cách xa.
  • C. Giúp kết nối thị trường nội địa với thị trường toàn cầu, thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất nhập khẩu.
  • D. Hạn chế việc tiếp cận các thị trường lớn ở châu Âu và châu Mỹ.

Câu 6: Ngoài giá trị kinh tế và địa chính trị, Biển Đông còn là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á. Điều này phản ánh khía cạnh quan trọng nào của khu vực Biển Đông?

  • A. Biển Đông là trung tâm tôn giáo duy nhất của châu Á.
  • B. Biển Đông là nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới.
  • C. Các nền văn hóa này tồn tại biệt lập và không có sự tương tác.
  • D. Chỉ có văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ ảnh hưởng đến khu vực này.

Câu 7: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông diễn ra phức tạp và có lịch sử lâu dài. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa chiến lược quan trọng và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của Biển Đông.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
  • C. Ảnh hưởng từ các cuộc chiến tranh trên bộ trong quá khứ.
  • D. Thiếu các quy định pháp lý quốc tế về biển và đại dương.

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí đặc biệt chiến lược trên Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế quân sự chủ yếu nào?

  • A. Cho phép kiểm soát toàn bộ tuyến đường sắt xuyên Á.
  • B. Là nơi tập trung các căn cứ không quân chiến lược trên bộ.
  • C. Án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, thuận lợi cho việc kiểm soát và phòng thủ trên biển.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho toàn bộ khu vực.

Câu 9: Ngoài vai trò quân sự, vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với Việt Nam?

  • A. Là vùng đất nông nghiệp trọng điểm, cung cấp lương thực cho cả nước.
  • B. Nơi tập trung các nhà máy sản xuất công nghệ cao.
  • C. Cho phép khai thác tài nguyên rừng quý hiếm với số lượng lớn.
  • D. Tạo điều kiện để phát triển các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, du lịch, dịch vụ hàng hải, và tiềm năng dầu khí.

Câu 10: Diện tích khoảng 1 triệu km2 vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản hạn chế cho ngư dân ven bờ.
  • B. Mở ra không gian phát triển rộng lớn cho các ngành kinh tế biển, đóng góp vào GDP quốc gia và tạo việc làm.
  • C. Buộc Việt Nam phải phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu tài nguyên biển.
  • D. Không có giá trị kinh tế đáng kể, chỉ mang ý nghĩa về mặt địa lý.

Câu 11: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của "con đường Tơ lụa trên biển". Điều này cho thấy vai trò lịch sử nào của Biển Đông?

  • A. Chỉ là tuyến đường di cư của các dân tộc cổ đại.
  • B. Đóng vai trò chính trong việc truyền bá duy nhất một tôn giáo ra thế giới.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, không có hoạt động thương mại.
  • D. Là tuyến đường giao thương, giao lưu văn hóa kết nối phương Đông và phương Tây.

Câu 12: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất của Biển Đông, có ý nghĩa chiến lược kinh tế đặc biệt nào?

  • A. Là nút thắt quan trọng trên tuyến hàng hải quốc tế, nơi một lượng lớn dầu mỏ và hàng hóa vận chuyển giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đi qua.
  • B. Chỉ là tuyến đường phục vụ du lịch giữa các đảo nhỏ.
  • C. Chủ yếu được sử dụng cho hoạt động đánh bắt hải sản.
  • D. Không có vai trò trong thương mại quốc tế, chỉ quan trọng với giao thông nội địa.

Câu 13: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các loại năng lượng tái tạo như năng lượng thủy triều và năng lượng gió. Việc khai thác tiềm năng này có thể đóng góp như thế nào vào chiến lược phát triển bền vững của các quốc gia ven biển?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
  • B. Không có tác động đáng kể đến an ninh năng lượng quốc gia.
  • C. Góp phần đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế nhỏ lẻ, không đủ đầu tư quy mô lớn.

Câu 14: Xét về khía cạnh an ninh hàng hải, việc duy trì hòa bình, ổn định và an toàn trên Biển Đông có tầm quan trọng thiết yếu như thế nào đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Không ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu vì chỉ là tuyến đường khu vực.
  • B. Đảm bảo luồng chảy thông suốt của hàng hóa, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, tránh gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí vận chuyển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc vận chuyển hành khách, không liên quan đến hàng hóa.
  • D. Làm tăng nguy cơ cướp biển và khủng bố trên biển.

Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Việc nghiên cứu đặc điểm địa lý của từng nhóm đảo này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định loại cây trồng phù hợp nhất cho từng đảo.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với việc phân loại các loài sinh vật biển.
  • C. Xác định vị trí các mỏ than đá dưới đáy biển.
  • D. Hỗ trợ công tác quản lý, bảo vệ chủ quyền và khai thác tiềm năng kinh tế theo đặc điểm địa lý cụ thể của từng nhóm đảo.

Câu 16: So với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm nào nổi bật về quy mô và phạm vi địa lý?

  • A. Trải rộng trên vùng biển có diện tích lớn hơn đáng kể (khoảng 180.000 km2 so với 30.000 km2 của Hoàng Sa).
  • B. Có số lượng đảo, đá ít hơn nhiều so với Hoàng Sa.
  • C. Nằm gần bờ biển Việt Nam hơn so với Hoàng Sa.
  • D. Các đảo đều có độ cao lớn và cấu tạo từ đất liền.

Câu 17: Việc Việt Nam kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình ở Biển Đông dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là quan trọng nhất?

  • A. Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Hiệp định Geneva năm 1954 về Đông Dương.
  • C. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • D. Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA).

Câu 18: An ninh năng lượng toàn cầu phụ thuộc đáng kể vào sự ổn định của Biển Đông vì lý do chính nào?

  • A. Một lượng lớn dầu mỏ và khí đốt từ Trung Đông và Châu Phi được vận chuyển qua Biển Đông đến các nước tiêu thụ ở Đông Á.
  • B. Biển Đông là nơi sản xuất toàn bộ năng lượng tái tạo cho thế giới.
  • C. Các quốc gia ven Biển Đông là nhà cung cấp than đá lớn nhất thế giới.
  • D. Tất cả các nhà máy điện hạt nhân đều nằm ven Biển Đông.

Câu 19: Việc phát triển ngành du lịch biển đảo tại Việt Nam, đặc biệt là tại các vùng biển gần Hoàng Sa và Trường Sa, cần phải chú trọng yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
  • C. Bỏ qua các yếu tố văn hóa và lịch sử địa phương.
  • D. Kết hợp khai thác tiềm năng du lịch với bảo tồn môi trường biển, bảo vệ chủ quyền và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 20: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế lại là lợi ích chung của tất cả các quốc gia trong và ngoài khu vực?

  • A. Vì chỉ có một quốc gia có lợi ích thực sự ở Biển Đông.
  • B. Vì duy trì hòa bình, ổn định đảm bảo an toàn hàng hải, thương mại quốc tế và môi trường hợp tác phát triển.
  • C. Vì các tranh chấp không ảnh hưởng đến bất kỳ quốc gia nào khác ngoài các bên trực tiếp liên quan.
  • D. Vì luật pháp quốc tế không áp dụng cho các vùng biển.

Câu 21: Vị trí của Biển Đông, nằm gần các trung tâm kinh tế năng động ở châu Á, tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các ngành công nghiệp ven biển?

  • A. Chỉ cho phép phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất do xa thị trường tiêu thụ.
  • C. Không liên quan đến sự phát triển công nghiệp, chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp.
  • D. Giúp dễ dàng tiếp cận nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và các tuyến giao thông vận tải hiệu quả.

Câu 22: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa đặc biệt nào đối với chính sách năng lượng của các quốc gia ven biển?

  • A. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia và tiềm năng xuất khẩu năng lượng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tranh chấp và thách thức về môi trường.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu nhập khẩu năng lượng từ bên ngoài.
  • C. Buộc các quốc gia phải ngừng phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Không có tác động đến chính sách năng lượng, chỉ ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải.

Câu 23: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có ý nghĩa về kinh tế, quân sự mà còn là minh chứng lịch sử quan trọng khẳng định điều gì?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất có biển đảo.
  • B. Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này từ lâu đời.
  • C. Đây là vùng biển quốc tế, không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Các quần đảo này chỉ mới được phát hiện trong thế kỷ XX.

Câu 24: Vị trí chiến lược của Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua việc nó nằm trên tuyến đường hàng hải kết nối những khu vực kinh tế sôi động nào của thế giới?

  • A. Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
  • B. Châu Phi và Nam Mỹ.
  • C. Đông Á, Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông và Châu Âu.
  • D. Chỉ kết nối các đảo quốc nhỏ ở Thái Bình Dương.

Câu 25: Sự đa dạng sinh học cao của Biển Đông, với hàng trăm loài động thực vật, tạo ra tiềm năng phát triển quan trọng nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Phát triển ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản, nghiên cứu khoa học biển và du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt khoa học, không có ứng dụng kinh tế.
  • C. Là nguồn nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Hạn chế việc phát triển các ngành kinh tế khác do cần bảo tồn nghiêm ngặt.

Câu 26: Tại sao việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và dịch vụ hậu cần trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động hàng hải quốc tế?

  • A. Vì các quần đảo này là nơi duy nhất có thể cung cấp nhiên liệu cho tàu thuyền.
  • B. Chỉ phục vụ cho các tàu quân sự, không liên quan đến tàu dân sự.
  • C. Làm tăng nguy cơ mất an toàn cho các tàu thuyền qua lại.
  • D. Hỗ trợ đảm bảo an toàn hàng hải, cung cấp thông tin thời tiết, cứu hộ, sửa chữa và tiếp tế cho tàu thuyền hoạt động trên các tuyến đường biển xa bờ.

Câu 27: Vị trí của Biển Đông được ví như "điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á". Điều này phản ánh vai trò nào của Biển Đông trong hệ thống giao thông hàng hải khu vực và thế giới?

  • A. Là nơi tập trung và phân luồng một lượng lớn tàu thuyền và hàng hóa, ảnh hưởng đến hiệu quả và chi phí vận tải biển toàn cầu.
  • B. Chỉ là điểm trung chuyển nhỏ lẻ, không có ảnh hưởng lớn.
  • C. Làm chậm tốc độ di chuyển của tàu thuyền.
  • D. Chỉ điều tiết giao thông cho các tàu đánh cá.

Câu 28: Việc các quốc gia ven Biển Đông có nền kinh tế gắn liền với các con đường thương mại và hệ thống cảng biển trên Biển Đông cho thấy mối quan hệ chặt chẽ nào giữa Biển Đông và sự phát triển kinh tế của khu vực?

  • A. Biển Đông là rào cản cho sự phát triển kinh tế.
  • B. Sự phát triển kinh tế của khu vực không phụ thuộc vào Biển Đông.
  • C. Biển Đông đóng vai trò huyết mạch, hỗ trợ xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư và phát triển các ngành dịch vụ hàng hải.
  • D. Các quốc gia chỉ sử dụng Biển Đông cho mục đích quân sự.

Câu 29: Việc Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa của các nền văn minh lớn trong lịch sử (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á...) có tác động lâu dài nào đến đặc điểm văn hóa của các quốc gia ven biển hiện nay?

  • A. Làm cho văn hóa của các quốc gia này trở nên đồng nhất và không đa dạng.
  • B. Hạn chế sự tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tạo ra xung đột và mâu thuẫn về văn hóa.
  • D. Hình thành nên sự đa dạng, phong phú và độc đáo trong bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia, thể hiện qua ngôn ngữ, tín ngưỡng, ẩm thực, phong tục tập quán.

Câu 30: Tóm lại, vị trí và tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đòi hỏi các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam, cần phải thực hiện chính sách tổng thể nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế biển mà bỏ qua yếu tố an ninh, quốc phòng.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế biển bền vững với tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh và đối ngoại hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Đóng cửa biển, hạn chế mọi hoạt động giao thương và đi lại trên biển.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ an ninh từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm ở rìa tây Thái Bình Dương và nối liền Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược rõ rệt nào về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao Biển Đông được các cường quốc trên thế giới đặc biệt quan tâm về mặt chiến lược chính trị - an ninh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông hiện nay giữ vị trí quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế, đặc biệt tính theo tổng lượng hàng hóa vận chuyển hàng năm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc Biển Đông chứa đựng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú (hải sản, dầu khí, khoáng sản, tiềm năng du lịch) mang lại cơ hội phát triển chủ yếu nào cho các quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vị trí “cửa ngõ giao thương” của Biển Đông có ý nghĩa đặc biệt nào đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngoài giá trị kinh tế và địa chính trị, Biển Đông còn là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á. Điều này phản ánh khía cạnh quan trọng nào của khu vực Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông diễn ra phức tạp và có lịch sử lâu dài. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí đặc biệt chiến lược trên Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế quân sự chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ngoài vai trò quân sự, vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa còn có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Diện tích khoảng 1 triệu km2 vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của 'con đường Tơ lụa trên biển'. Điều này cho thấy vai trò lịch sử nào của Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất của Biển Đông, có ý nghĩa chiến lược kinh tế đặc biệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các loại năng lượng tái tạo như năng lượng thủy triều và năng lượng gió. Việc khai thác tiềm năng này có thể đóng góp như thế nào vào chiến lược phát triển bền vững của các quốc gia ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xét về khía cạnh an ninh hàng hải, việc duy trì hòa bình, ổn định và an toàn trên Biển Đông có tầm quan trọng thiết yếu như thế nào đối với thương mại toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Việc nghiên cứu đặc điểm địa lý của từng nhóm đảo này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm nào nổi bật về quy mô và phạm vi địa lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc Việt Nam kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình ở Biển Đông dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: An ninh năng lượng toàn cầu phụ thuộc đáng kể vào sự ổn định của Biển Đông vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc phát triển ngành du lịch biển đảo tại Việt Nam, đặc biệt là tại các vùng biển gần Hoàng Sa và Trường Sa, cần phải chú trọng yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế lại là lợi ích chung của tất cả các quốc gia trong và ngoài khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vị trí của Biển Đông, nằm gần các trung tâm kinh tế năng động ở châu Á, tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các ngành công nghiệp ven biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa đặc biệt nào đối với chính sách năng lượng của các quốc gia ven biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có ý nghĩa về kinh tế, quân sự mà còn là minh chứng lịch sử quan trọng khẳng định điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vị trí chiến lược của Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua việc nó nằm trên tuyến đường hàng hải kết nối những khu vực kinh tế sôi động nào của thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự đa dạng sinh học cao của Biển Đông, với hàng trăm loài động thực vật, tạo ra tiềm năng phát triển quan trọng nào cho các quốc gia ven biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và dịch vụ hậu cần trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động hàng hải quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vị trí của Biển Đông được ví như 'điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á'. Điều này phản ánh vai trò nào của Biển Đông trong hệ thống giao thông hàng hải khu vực và thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc các quốc gia ven Biển Đông có nền kinh tế gắn liền với các con đường thương mại và hệ thống cảng biển trên Biển Đông cho thấy mối quan hệ chặt chẽ nào giữa Biển Đông và sự phát triển kinh tế của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa của các nền văn minh lớn trong lịch sử (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á...) có tác động lâu dài nào đến đặc điểm văn hóa của các quốc gia ven biển hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tóm lại, vị trí và tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đòi hỏi các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam, cần phải thực hiện chính sách tổng thể nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được ví như "cầu nối" giữa hai đại dương lớn nào, thể hiện vai trò quan trọng trong giao thương hàng hải quốc tế?

  • A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
  • B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương
  • D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông đóng góp vào sự phát triển của các quốc gia ven biển chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Khai thác than đá dưới đáy biển
  • B. Giao thương hàng hải và vận tải biển
  • C. Phát triển nông nghiệp ven biển
  • D. Du lịch sinh thái biển đảo

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần của con đường giao thương trên biển nào, kết nối phương Đông và phương Tây?

  • A. Con đường Tơ lụa trên bộ
  • B. Con đường Hương liệu
  • C. Con đường Tơ lụa trên biển
  • D. Con đường Gốm sứ

Câu 4: Điều gì sau đây phản ánh rõ nhất vị trí chiến lược về mặt quân sự của Biển Đông?

  • A. Nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào
  • B. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu
  • C. Địa điểm du lịch hấp dẫn
  • D. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải huyết mạch

Câu 5: Quốc gia nào sau đây không có đường bờ biển trực tiếp tiếp giáp với Biển Đông?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Philippines
  • D. Malaysia

Câu 6: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất trên Biển Đông, có vai trò chủ yếu nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Trung chuyển hàng hóa giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • B. Kết nối các đảo trên Biển Đông
  • C. Cung cấp nguồn hải sản dồi dào
  • D. Địa điểm du lịch biển nổi tiếng

Câu 7: Biển Đông có sự đa dạng sinh học cao, thể hiện qua điều nào sau đây?

  • A. Số lượng cảng biển lớn
  • B. Diện tích rộng lớn
  • C. Số lượng loài sinh vật biển phong phú
  • D. Trữ lượng dầu khí khổng lồ

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
  • C. Ô nhiễm môi trường biển
  • D. Yếu tố lịch sử và lợi ích kinh tế, an ninh

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng đặc biệt về mặt kinh tế, an ninh và chủ quyền quốc gia, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn
  • B. Vị trí chiến lược trên các tuyến hàng hải quốc tế và khẳng định chủ quyền
  • C. Cảnh quan thiên nhiên đẹp, thu hút du lịch
  • D. Nguồn lao động dồi dào

Câu 10: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Biển Đông?

  • A. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
  • C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng núi

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Biển Đông ngày càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

  • A. Gia tăng nhu cầu giao thương và vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • B. Biến đổi khí hậu làm mực nước biển dâng cao
  • C. Dân số thế giới ngày càng giảm
  • D. Xu hướng tự cung tự cấp của các quốc gia

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào mang tính bền vững và lâu dài?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối
  • B. Kết hợp biện pháp ngoại giao, pháp lý và phát triển kinh tế biển
  • C. Đóng cửa hoàn toàn Biển Đông với quốc tế
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên biển

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của khu vực Đông Nam Á.

  • A. Không có mối quan hệ nào
  • B. Vị trí Biển Đông làm suy giảm đa dạng văn hóa
  • C. Biển Đông là cầu nối giao lưu văn hóa, tăng cường sự đa dạng
  • D. Vị trí Biển Đông gây ra xung đột văn hóa

Câu 14: Điều nào sau đây không phải là tài nguyên thiên nhiên quan trọng của Biển Đông?

  • A. Dầu khí
  • B. Hải sản
  • C. Năng lượng gió
  • D. Than đá

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định Biển Đông trở thành một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm, kết nối các khu vực kinh tế lớn
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít bão
  • C. Nguồn tài nguyên phong phú
  • D. Số lượng cảng biển hiện đại

Câu 16: So sánh vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông với Địa Trung Hải trong lịch sử và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Địa Trung Hải có diện tích lớn hơn
  • B. Biển Đông hiện nay có vai trò quan trọng hơn trong thương mại toàn cầu
  • C. Địa Trung Hải có trữ lượng dầu khí lớn hơn
  • D. Biển Đông có lịch sử giao thương lâu đời hơn

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu các tranh chấp ở Biển Đông không được giải quyết hòa bình và ổn định?

  • A. Thương mại quốc tế qua Biển Đông sẽ tăng lên
  • B. Môi trường biển sẽ được bảo vệ tốt hơn
  • C. Các quốc gia ven Biển Đông sẽ đoàn kết hơn
  • D. Gây bất ổn khu vực, ảnh hưởng đến kinh tế và an ninh toàn cầu

Câu 18: Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở pháp lý và lịch sử nào?

  • A. Sức mạnh quân sự
  • B. Vị trí địa lý gần Việt Nam nhất
  • C. Bằng chứng lịch sử và luật pháp quốc tế
  • D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế

Câu 19: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Tăng cường quân sự hóa Biển Đông
  • B. Thúc đẩy đối thoại, đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên Biển Đông
  • D. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo

Câu 20: Hãy cho biết Biển Đông có diện tích lớn khoảng bao nhiêu?

  • A. 1,5 triệu km²
  • B. 2,0 triệu km²
  • C. 3,0 triệu km²
  • D. 3,5 triệu km²

Câu 21: Biển Đông nằm trong khu vực có khí hậu chủ yếu là?

  • A. Nhiệt đới gió mùa
  • B. Ôn đới hải dương
  • C. Cận nhiệt đới ẩm
  • D. Địa cực

Câu 22: Dòng hải lưu nào có ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu khu vực Biển Đông?

  • A. Hải lưu lạnh California
  • B. Hệ thống hải lưu gió mùa
  • C. Hải lưu Bắc Đại Tây Dương
  • D. Hải lưu Peru

Câu 23: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp mà các quốc gia ven Biển Đông có thể khai thác từ nguồn tài nguyên sinh vật biển?

  • A. Khai thác năng lượng thủy triều
  • B. Vận tải biển
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản
  • D. Du lịch biển

Câu 24: Về mặt địa chất, Biển Đông được đánh giá là khu vực có tiềm năng lớn về loại khoáng sản nào?

  • A. Than đá
  • B. Sắt
  • C. Bô-xít
  • D. Dầu khí

Câu 25: Trong lịch sử, Biển Đông có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Gây chia rẽ các quốc gia
  • B. Là không gian giao thương và giao lưu văn hóa quan trọng
  • C. Không có vai trò đáng kể
  • D. Chỉ là nơi diễn ra chiến tranh

Câu 26: Theo luật pháp quốc tế, vùng biển nào thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy và lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Biển cả quốc tế

Câu 27: Hoạt động nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái Biển Đông?

  • A. Du lịch biển có kiểm soát
  • B. Nuôi trồng hải sản bền vững
  • C. Khai thác dầu khí tràn lan và không kiểm soát
  • D. Nghiên cứu khoa học biển

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Khai thác tối đa lợi nhuận kinh tế
  • B. Kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố kinh tế
  • D. Phát triển quân sự và kinh tế

Câu 29: Việt Nam có những lợi thế nào từ vị trí địa lý Biển Đông trong phát triển kinh tế và giao lưu quốc tế?

  • A. Khí hậu ôn hòa
  • B. Địa hình đa dạng
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú trên đất liền
  • D. Vị trí cửa ngõ giao thương quốc tế, tiềm năng kinh tế biển

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận không thể tách rời của chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Diện tích Biển Đông rộng lớn
  • B. Nguồn tài nguyên phong phú
  • C. Quá trình lịch sử khai thác, quản lý và bảo vệ liên tục của Việt Nam
  • D. Vị trí địa lý gần Việt Nam nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông được ví như 'cầu nối' giữa hai đại dương lớn nào, thể hiện vai trò quan trọng trong giao thương hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông đóng góp vào sự phát triển của các quốc gia ven biển chủ yếu thông qua hoạt động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần của con đường giao thương trên biển nào, kết nối phương Đông và phương Tây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Điều gì sau đây phản ánh rõ nhất vị trí chiến lược về mặt quân sự của Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quốc gia nào sau đây không có đường bờ biển trực tiếp tiếp giáp với Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất trên Biển Đông, có vai trò chủ yếu nào trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Biển Đông có sự đa dạng sinh học cao, thể hiện qua điều nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng đặc biệt về mặt kinh tế, an ninh và chủ quyền quốc gia, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Biển Đông ngày càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào mang tính bền vững và lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của khu vực Đông Nam Á.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều nào sau đây không phải là tài nguyên thiên nhiên quan trọng của Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định Biển Đông trở thành một trong những tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp nhất thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông với Địa Trung Hải trong lịch sử và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu các tranh chấp ở Biển Đông không được giải quyết hòa bình và ổn định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở pháp lý và lịch sử nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hãy cho biết Biển Đông có diện tích lớn khoảng bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biển Đông nằm trong khu vực có khí hậu chủ yếu là?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dòng hải lưu nào có ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu khu vực Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp mà các quốc gia ven Biển Đông có thể khai thác từ nguồn tài nguyên sinh vật biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Về mặt địa chất, Biển Đông được đánh giá là khu vực có tiềm năng lớn về loại khoáng sản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong lịch sử, Biển Đông có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Theo luật pháp quốc tế, vùng biển nào thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hoạt động nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việt Nam có những lợi thế nào từ vị trí địa lý Biển Đông trong phát triển kinh tế và giao lưu quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận không thể tách rời của chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông và cho biết yếu tố nào biến Biển Đông trở thành "cầu nối" quan trọng bậc nhất giữa hai đại dương lớn?

  • A. Diện tích rộng lớn, tạo không gian hoạt động cho nhiều quốc gia.
  • B. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu nhiệt đới, thuận lợi cho hàng hải quanh năm.
  • C. Có nhiều đảo và quần đảo, cung cấp nơi trú ẩn cho tàu thuyền.
  • D. Trải dài theo trục Đông Bắc - Tây Nam, nối liền trực tiếp Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Câu 2: Giả sử một tàu chở dầu lớn di chuyển từ khu vực Trung Đông đến các cảng ở Đông Bắc Á (như Nhật Bản hoặc Hàn Quốc). Tuyến đường hàng hải quan trọng nào trong khu vực Biển Đông mà tàu này gần như chắc chắn sẽ đi qua, chứng tỏ tầm quan trọng chiến lược về giao thông của Biển Đông?

  • A. Eo biển Ma-lắc-ca.
  • B. Eo biển Bô-xpho.
  • C. Kênh đào Suez.
  • D. Eo biển Be-rinh.

Câu 3: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Phân tích ý nghĩa kinh tế chiến lược của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển và trên thế giới?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với việc phát triển ngành du lịch biển.
  • B. Tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp ven biển.
  • C. Đóng góp lớn vào an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của các quốc gia.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học biển.

Câu 4: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong lịch sử giao thương giữa phương Đông và phương Tây. Liên hệ với "con đường Tơ lụa trên biển" để làm rõ vai trò này.

  • A. Biển Đông là điểm kết thúc của con đường Tơ lụa trên biển từ phương Tây đến.
  • B. Biển Đông là một phần thiết yếu của con đường Tơ lụa trên biển, kết nối các trung tâm thương mại lớn.
  • C. Con đường Tơ lụa trên biển chủ yếu đi qua Ấn Độ Dương, không liên quan nhiều đến Biển Đông.
  • D. Vai trò của Biển Đông trong con đường Tơ lụa trên biển chỉ mới xuất hiện trong vài thế kỷ gần đây.

Câu 5: Phân tích lý do tại sao Biển Đông được xem là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn và là nơi giao thoa của các nền văn hóa khác nhau?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên phong phú và là tuyến hàng hải quan trọng.
  • B. Chỉ đơn giản là do có nhiều quốc gia cùng tuyên bố chủ quyền.
  • C. Do Biển Đông có khí hậu khắc nghiệt, khó khăn cho việc đi lại.
  • D. Vì đây là nơi tập trung đông dân cư nhất thế giới.

Câu 6: Đánh giá tác động tiềm tàng của tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông đối với an ninh và phát triển kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước ven biển.
  • B. Tăng cường sự ổn định chính trị trong khu vực.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia có tranh chấp trực tiếp.
  • D. Gây bất ổn an ninh, cản trở thương mại và phát triển bền vững.

Câu 7: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong quá khứ (ví dụ: thời kỳ con đường Tơ lụa trên biển) và hiện tại (thương mại quốc tế hiện đại). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Trong quá khứ quan trọng hơn hiện tại.
  • B. Trong quá khứ chỉ vận chuyển tơ lụa, hiện tại vận chuyển mọi mặt hàng.
  • C. Quy mô và tốc độ giao thương hiện tại lớn hơn, đa dạng hơn và có tác động toàn cầu hơn.
  • D. Trong quá khứ chỉ có một vài nước tham gia, hiện tại có tất cả các nước trên thế giới.

Câu 8: Biển Đông được xem là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có những dạng tài nguyên năng lượng tiềm năng nào khác?

  • A. Than đá và urani.
  • B. Năng lượng thủy triều và năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • D. Năng lượng sinh khối từ tảo biển.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông với tiềm năng phát triển các ngành kinh tế biển như du lịch, thủy sản và vận tải biển.

  • A. Chỉ có tài nguyên sinh vật biển là quan trọng cho kinh tế.
  • B. Vị trí địa lý chỉ ảnh hưởng đến vận tải biển, không liên quan đến du lịch.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú là kết quả của giao thông hàng hải sầm uất.
  • D. Vị trí chiến lược và tài nguyên đa dạng tạo nền tảng và động lực cho sự phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển.

Câu 10: Đánh giá vai trò của Biển Đông như một "điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á". Điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Bất kỳ sự gián đoạn nào trên các tuyến đường qua Biển Đông đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với giao thương nội bộ châu Á.
  • C. Việc điều tiết giao thông này giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển toàn cầu.
  • D. Tầm quan trọng này sẽ giảm dần khi có các tuyến đường bộ thay thế.

Câu 11: So sánh đặc điểm địa lý nổi bật của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của Việt Nam dựa trên thông tin về cấu tạo và sự phân bố các đảo/đá.

  • A. Cả hai quần đảo đều là quần đảo núi lửa.
  • B. Hoàng Sa nằm ở phía nam hơn Trường Sa.
  • C. Hoàng Sa chủ yếu là quần đảo san hô và phân thành hai nhóm rõ rệt, trong khi Trường Sa trải rộng hơn và chia thành nhiều cụm.
  • D. Trường Sa có ít đảo và đá hơn Hoàng Sa.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với việc kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng đi qua Biển Đông.

  • A. Các đảo này chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch.
  • B. Vị trí án ngữ các tuyến đường chính cho phép đặt các trạm kiểm soát, hỗ trợ hàng hải hoặc quân sự.
  • C. Việc có các đảo này không ảnh hưởng đến việc đi lại của tàu thuyền quốc tế.
  • D. Ý nghĩa chiến lược chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh hải của Việt Nam.

Câu 13: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh lương thực và an ninh năng lượng cho các quốc gia trong khu vực, dựa trên các loại tài nguyên được khai thác.

  • A. Biển Đông chỉ đóng góp vào an ninh năng lượng thông qua dầu khí.
  • B. An ninh lương thực chỉ phụ thuộc vào nông nghiệp trên đất liền.
  • C. Vai trò này là không đáng kể so với các nguồn tài nguyên khác.
  • D. Tài nguyên thủy sản dồi dào góp phần an ninh lương thực, dầu khí và năng lượng tái tạo góp phần an ninh năng lượng.

Câu 14: Phân tích tại sao các quốc gia ven Biển Đông lại có nền kinh tế gắn liền mật thiết với biển, dựa trên vị trí địa lý và các hoạt động kinh tế chủ yếu?

  • A. Biển là cửa ngõ giao thương, nguồn tài nguyên và không gian để phát triển các ngành kinh tế biển.
  • B. Chủ yếu do các quốc gia này có truyền thống làm nghề cá.
  • C. Sự gắn kết này chỉ mới xuất hiện trong thời kỳ hiện đại.
  • D. Nền kinh tế biển chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng GDP của các nước này.

Câu 15: Đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa, phân tích tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới.

  • A. Ổn định Biển Đông chỉ quan trọng đối với Việt Nam.
  • B. Bất ổn trên Biển Đông không ảnh hưởng đến các quốc gia không có biển.
  • C. Hòa bình, ổn định là điều kiện tiên quyết để giao thương quốc tế thông suốt, thu hút đầu tư và phát triển bền vững.
  • D. An ninh trên Biển Đông chỉ liên quan đến vấn đề quân sự.

Câu 16: Biển Đông là vùng biển chung của 9 quốc gia và vùng lãnh thổ. Phân tích ý nghĩa của đặc điểm này đối với việc quản lý, khai thác và bảo vệ môi trường biển?

  • A. Việc có nhiều quốc gia ven biển giúp việc quản lý dễ dàng hơn.
  • B. Đòi hỏi sự hợp tác đa phương trên cơ sở luật pháp quốc tế để giải quyết các thách thức chung.
  • C. Mỗi quốc gia có thể tự do hành động trong vùng biển của mình mà không cần quan tâm đến nước khác.
  • D. Việc có nhiều quốc gia ven biển làm giảm tầm quan trọng của Biển Đông.

Câu 17: Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng 1 triệu Km2. Đánh giá ý nghĩa của diện tích này so với diện tích đất liền của Việt Nam và tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển quốc gia?

  • A. Diện tích vùng biển nhỏ hơn nhiều so với đất liền nên không quan trọng bằng.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt khai thác thủy sản.
  • C. Tầm quan trọng chỉ giới hạn ở việc phòng thủ an ninh.
  • D. Diện tích vùng biển rộng lớn gấp nhiều lần đất liền, mở ra không gian phát triển kinh tế, đảm bảo an ninh, quốc phòng và hội nhập quốc tế.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò của các quốc gia ven biển trong việc duy trì an ninh hàng hải quốc tế.

  • A. Các quốc gia ven biển có trách nhiệm và lợi ích trong việc chống cướp biển, buôn lậu và đảm bảo an toàn cho tàu thuyền quốc tế đi qua vùng biển của mình.
  • B. Việc duy trì an ninh hàng hải chỉ là trách nhiệm của các lực lượng quân sự quốc tế.
  • C. Vị trí địa lý chỉ ảnh hưởng đến thương mại, không liên quan đến an ninh.
  • D. An ninh hàng hải chỉ do các công ty vận tải tự đảm bảo.

Câu 19: Biển Đông là nơi có hệ sinh thái biển đa dạng với hàng trăm loài động thực vật. Phân tích tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học này đối với ngành thủy sản và bảo vệ môi trường toàn cầu.

  • A. Sự đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có ngành khai thác thủy sản lớn.
  • C. Là nguồn lợi thủy sản quan trọng, đồng thời đóng vai trò cân bằng hệ sinh thái và là chỉ báo sức khỏe môi trường biển.
  • D. Việc khai thác quá mức không ảnh hưởng đến sự đa dạng này.

Câu 20: Đánh giá ảnh hưởng của các hoạt động khai thác tài nguyên (như dầu khí, thủy sản) và vận tải biển quy mô lớn trên Biển Đông đối với môi trường biển. Liên hệ với các thách thức về ô nhiễm và suy giảm tài nguyên.

  • A. Các hoạt động này không gây ra tác động đáng kể đến môi trường biển.
  • B. Chỉ có ngành khai thác dầu khí gây ô nhiễm, các ngành khác thì không.
  • C. Môi trường biển có khả năng tự phục hồi hoàn toàn sau các tác động này.
  • D. Có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên nếu không được quản lý bền vững.

Câu 21: Phân tích lý do tại sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có vị trí chiến lược thuận lợi cho việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và sửa chữa nhỏ cho tàu thuyền trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.

  • A. Nằm cách xa đất liền, trên các tuyến đường biển chính, cung cấp điểm dừng chân và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết.
  • B. Các đảo này có nguồn nước ngọt dồi dào.
  • C. Chỉ đơn giản là các đảo này lớn và bằng phẳng.
  • D. Việc xây dựng các trạm này là không khả thi trên các đảo san hô.

Câu 22: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển tại các quốc gia ven biển, dựa trên các yếu tố tự nhiên và văn hóa.

  • A. Biển Đông không có tiềm năng phát triển du lịch do thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Có nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, rạn san hô cùng với nền văn hóa biển đa dạng tạo sức hấp dẫn cho du lịch.
  • C. Du lịch biển chỉ phát triển ở một vài quốc gia nhất định.
  • D. Tài nguyên du lịch biển chủ yếu là nhân tạo.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của Biển Đông đối với việc phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió ngoài khơi và năng lượng thủy triều, tại các quốc gia ven biển.

  • A. Biển Đông không có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ có năng lượng gió là có tiềm năng, thủy triều thì không.
  • C. Việc phát triển năng lượng tái tạo trên biển là quá tốn kém và không hiệu quả.
  • D. Tiềm năng gió và thủy triều lớn là nguồn năng lượng sạch quan trọng, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải.

Câu 24: So sánh tầm quan trọng về mặt kinh tế và an ninh quốc phòng của Biển Đông đối với một quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam.

  • A. Quan trọng đặc biệt về cả hai mặt: là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế biển, đồng thời là tuyến phòng thủ từ xa và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chỉ quan trọng về mặt kinh tế, không liên quan nhiều đến quốc phòng.
  • C. Chỉ quan trọng về mặt quốc phòng, không liên quan nhiều đến kinh tế.
  • D. Biển Đông không quá quan trọng đối với Việt Nam so với các quốc gia khác.

Câu 25: Phân tích vai trò của luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông.

  • A. Luật pháp quốc tế không có vai trò trong việc giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.
  • B. UNCLOS chỉ điều chỉnh việc khai thác tài nguyên, không liên quan đến chủ quyền.
  • C. UNCLOS cung cấp khuôn khổ pháp lý cho việc xác định các vùng biển và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
  • D. Việc áp dụng UNCLOS chỉ làm phức tạp thêm tình hình Biển Đông.

Câu 26: Đánh giá tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ đối với việc khai thác và quản lý tài nguyên biển trên Biển Đông hiện nay.

  • A. Khoa học - công nghệ không ảnh hưởng nhiều đến việc khai thác biển.
  • B. Chỉ giúp khai thác dễ dàng hơn, không liên quan đến quản lý.
  • C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự trên biển.
  • D. Giúp nâng cao hiệu quả khai thác, giám sát môi trường, dự báo thiên tai nhưng cũng đặt ra thách thức về quản lý bền vững và an ninh mạng.

Câu 27: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với các quốc gia nội lục (không giáp biển) so với các quốc gia ven biển trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Quan trọng gián tiếp qua các tuyến giao thông và thương mại kết nối với thị trường toàn cầu, dù không trực tiếp khai thác tài nguyên.
  • B. Không có bất kỳ tầm quan trọng nào đối với các quốc gia nội lục.
  • C. Quan trọng hơn đối với các quốc gia nội lục vì họ phải dựa vào các nước láng giềng có biển.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa lý, không có ý nghĩa kinh tế.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa văn hóa - xã hội của Biển Đông đối với các cộng đồng dân cư ven biển và trên các đảo, quần đảo.

  • A. Biển Đông chỉ là không gian để sinh sống, không có ý nghĩa văn hóa.
  • B. Ý nghĩa văn hóa chỉ giới hạn ở việc thờ cúng thần biển.
  • C. Là không gian hình thành nên văn hóa biển đặc sắc, lối sống, tín ngưỡng, tập quán gắn liền với biển, đồng thời là nơi giao lưu văn hóa.
  • D. Văn hóa biển đang dần biến mất do sự phát triển hiện đại.

Câu 29: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới (như Đông Bắc Á, châu Âu, Bắc Mỹ).

  • A. Biển Đông không đóng vai trò quan trọng trong kết nối kinh tế toàn cầu.
  • B. Là tuyến đường huyết mạch cho xuất nhập khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập.
  • C. Chỉ kết nối các nền kinh tế trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các lợi ích kinh tế (tài nguyên, thương mại) và các vấn đề chính trị - an ninh (chủ quyền, quân sự) trên Biển Đông.

  • A. Các lợi ích kinh tế là động lực chính thúc đẩy các tuyên bố chủ quyền và hoạt động quân sự, đồng thời căng thẳng chính trị - an ninh lại ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động kinh tế.
  • B. Lợi ích kinh tế và vấn đề an ninh là hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chỉ có các vấn đề an ninh ảnh hưởng đến kinh tế, ngược lại thì không.
  • D. Các quốc gia chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế, bỏ qua vấn đề an ninh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông và cho biết yếu tố nào biến Biển Đông trở thành 'cầu nối' quan trọng bậc nhất giữa hai đại dương lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử một tàu chở dầu lớn di chuyển từ khu vực Trung Đông đến các cảng ở Đông Bắc Á (như Nhật Bản hoặc Hàn Quốc). Tuyến đường hàng hải quan trọng nào trong khu vực Biển Đông mà tàu này gần như chắc chắn sẽ đi qua, chứng tỏ tầm quan trọng chiến lược về giao thông của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Phân tích ý nghĩa kinh tế chiến lược của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển và trên thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong lịch sử giao thương giữa phương Đông và phương Tây. Liên hệ với 'con đường Tơ lụa trên biển' để làm rõ vai trò này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích lý do tại sao Biển Đông được xem là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn và là nơi giao thoa của các nền văn hóa khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đánh giá tác động tiềm tàng của tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông đối với an ninh và phát triển kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong quá khứ (ví dụ: thời kỳ con đường Tơ lụa trên biển) và hiện tại (thương mại quốc tế hiện đại). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Biển Đông được xem là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có những dạng tài nguyên năng lượng tiềm năng nào khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông với tiềm năng phát triển các ngành kinh tế biển như du lịch, thủy sản và vận tải biển.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đánh giá vai trò của Biển Đông như một 'điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á'. Điều này có ý nghĩa gì đối với thương mại toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh đặc điểm địa lý nổi bật của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của Việt Nam dựa trên thông tin về cấu tạo và sự phân bố các đảo/đá.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với việc kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng đi qua Biển Đông.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh lương thực và an ninh năng lượng cho các quốc gia trong khu vực, dựa trên các loại tài nguyên được khai thác.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích tại sao các quốc gia ven Biển Đông lại có nền kinh tế gắn liền mật thiết với biển, dựa trên vị trí địa lý và các hoạt động kinh tế chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa, phân tích tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biển Đông là vùng biển chung của 9 quốc gia và vùng lãnh thổ. Phân tích ý nghĩa của đặc điểm này đối với việc quản lý, khai thác và bảo vệ môi trường biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng 1 triệu Km2. Đánh giá ý nghĩa của diện tích này so với diện tích đất liền của Việt Nam và tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò của các quốc gia ven biển trong việc duy trì an ninh hàng hải quốc tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Biển Đông là nơi có hệ sinh thái biển đa dạng với hàng trăm loài động thực vật. Phân tích tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học này đối với ngành thủy sản và bảo vệ môi trường toàn cầu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đánh giá ảnh hưởng của các hoạt động khai thác tài nguyên (như dầu khí, thủy sản) và vận tải biển quy mô lớn trên Biển Đông đối với môi trường biển. Liên hệ với các thách thức về ô nhiễm và suy giảm tài nguyên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích lý do tại sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có vị trí chiến lược thuận lợi cho việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và sửa chữa nhỏ cho tàu thuyền trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển tại các quốc gia ven biển, dựa trên các yếu tố tự nhiên và văn hóa.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của Biển Đông đối với việc phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió ngoài khơi và năng lượng thủy triều, tại các quốc gia ven biển.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh tầm quan trọng về mặt kinh tế và an ninh quốc phòng của Biển Đông đối với một quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích vai trò của luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đánh giá tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ đối với việc khai thác và quản lý tài nguyên biển trên Biển Đông hiện nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với các quốc gia nội lục (không giáp biển) so với các quốc gia ven biển trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa văn hóa - xã hội của Biển Đông đối với các cộng đồng dân cư ven biển và trên các đảo, quần đảo.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới (như Đông Bắc Á, châu Âu, Bắc Mỹ).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các lợi ích kinh tế (tài nguyên, thương mại) và các vấn đề chính trị - an ninh (chủ quyền, quân sự) trên Biển Đông.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét vị trí địa lí, Biển Đông là một biển thuộc Thái Bình Dương, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối giao thông hàng hải giữa hai đại dương lớn. Hai đại dương đó là:

  • A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
  • C. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương.
  • D. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

Câu 2: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như "yết hầu" giao thông quốc tế bởi vì nó kết nối các khu vực kinh tế năng động nhất thế giới. Các khu vực đó chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
  • B. Châu Phi và Trung Đông.
  • C. Đông Á, Đông Nam Á và khu vực Ấn Độ Dương.
  • D. Châu Âu và Bắc Phi.

Câu 3: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng đối với ngành du lịch biển của Việt Nam.
  • B. Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông với Việt Nam chủ yếu là nguồn lợi thủy sản.
  • C. Biển Đông là tuyến đường vận chuyển nội địa chính cho Việt Nam.
  • D. Biển Đông là cửa ngõ giao thương quốc tế, nguồn tài nguyên đa dạng và là không gian phát triển kinh tế biển tổng hợp cho Việt Nam.

Câu 4: Trong lịch sử, Biển Đông là nơi diễn ra sự giao thoa và tiếp xúc của nhiều nền văn hóa, văn minh lớn. Điều này phản ánh khía cạnh nào về vị trí của Biển Đông?

  • A. Vị trí cô lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Vị trí cầu nối, trung tâm giao lưu văn hóa.
  • C. Vị trí chỉ quan trọng về mặt quân sự.
  • D. Vị trí chỉ thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy đánh giá nhận định sau: "Tài nguyên dầu khí là tài nguyên quan trọng nhất và là duy nhất có giá trị kinh tế tại Biển Đông."

  • A. Đúng, dầu khí là tài nguyên duy nhất mang lại giá trị kinh tế cao.
  • B. Đúng, nhưng còn có thêm tài nguyên cát.
  • C. Sai, Biển Đông còn có tài nguyên thủy sản phong phú.
  • D. Sai, Biển Đông có nguồn tài nguyên đa dạng như thủy sản, dầu khí, khoáng sản, tiềm năng năng lượng tái tạo (gió, thủy triều), và tiềm năng du lịch rất lớn.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có ý nghĩa chiến lược to lớn về cả kinh tế và quốc phòng - an ninh đối với Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về tầm quan trọng của hai quần đảo này?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • B. Là tiền đồn bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển.
  • C. Là trung tâm nông nghiệp và công nghiệp chế biến thủy sản của cả nước.
  • D. Tạo điều kiện để Việt Nam mở rộng không gian sinh tồn và phát triển kinh tế biển.

Câu 7: An ninh, hòa bình và ổn định ở Biển Đông có tác động trực tiếp và sâu sắc đến sự phát triển của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

  • A. Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch, mọi sự bất ổn đều ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu và chuỗi cung ứng.
  • B. Các quốc gia ven Biển Đông đều là cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Biển Đông là khu vực duy nhất trên thế giới có tài nguyên dầu khí.
  • D. Mọi xung đột ở Biển Đông đều dẫn đến chiến tranh thế giới.

Câu 8: Eo biển Ma-lắc-ca, một eo biển quan trọng nằm gần Biển Đông, đóng vai trò cực kỳ thiết yếu trong thương mại hàng hải quốc tế. Vai trò đó là gì?

  • A. Là điểm tập kết tàu cá lớn nhất thế giới.
  • B. Là tuyến đường chính cho tàu du lịch giữa châu Âu và châu Á.
  • C. Chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển gỗ và nông sản.
  • D. Là tuyến đường vận chuyển năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) và hàng hóa thương mại khổng lồ giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.

Câu 9: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông. Điều này mang lại những lợi thế và thách thức nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ mang lại lợi thế về du lịch và đánh bắt hải sản.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về phòng chống thiên tai.
  • C. Mang lại lợi thế về phát triển kinh tế biển tổng hợp, giao lưu quốc tế, nhưng đồng thời đối mặt với thách thức về bảo vệ chủ quyền, an ninh biển, và môi trường biển.
  • D. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp ven biển.

Câu 10: Dựa trên hiểu biết về Biển Đông, hãy xác định nhận định sai về đặc điểm địa lí của Biển Đông:

  • A. Nằm ở rìa phía Tây của Thái Bình Dương.
  • B. Là vùng biển kín, không có kết nối với đại dương nào.
  • C. Có nhiều eo biển quan trọng kết nối các vùng biển khác nhau.
  • D. Tiếp giáp với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.

Câu 11: Việc một lượng lớn hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển qua Biển Đông mỗi năm (được xếp vào top các tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới) chứng tỏ điều gì về tầm quan trọng của khu vực này?

  • A. Biển Đông là trung tâm trung chuyển hàng hóa và năng lượng của thế giới.
  • B. Biển Đông chỉ quan trọng đối với các nước xuất khẩu dầu mỏ.
  • C. Biển Đông ít có vai trò trong thương mại quốc tế hiện đại.
  • D. Việc vận chuyển hàng hóa qua Biển Đông không ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.

Câu 12: Tình hình Biển Đông phức tạp do sự tồn tại của các tranh chấp chủ quyền. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia ven Biển Đông, đặc biệt là Việt Nam?

  • A. Đẩy mạnh quân sự hóa để giải quyết tranh chấp.
  • B. Phớt lờ các tranh chấp để tập trung phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh của một nước lớn để bảo vệ lợi ích.
  • D. Kiên trì giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đồng thời tăng cường năng lực bảo vệ chủ quyền và lợi ích chính đáng.

Câu 13: Về mặt địa chất, Biển Đông được xem là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn trên thế giới. Điều này giải thích cho sự quan tâm đặc biệt của các quốc gia đối với tài nguyên nào ở Biển Đông?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Thủy sản và rong biển.
  • C. Muối và khoáng sản rắn.
  • D. Năng lượng gió và thủy triều.

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật là gì?

  • A. Phía Nam Biển Đông, chủ yếu là đảo lục địa.
  • B. Phía Bắc Biển Đông, chủ yếu là đảo san hô.
  • C. Phía Đông Biển Đông, có nhiều núi lửa dưới biển.
  • D. Phía Tây Biển Đông, là quần đảo núi đá vôi.

Câu 15: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật là gì?

  • A. Phía Đông Nam Biển Đông, trải rộng trên vùng biển lớn.
  • B. Phía Bắc Biển Đông, tập trung thành một cụm duy nhất.
  • C. Phía Tây Biển Đông, gần bờ biển Việt Nam.
  • D. Phía Đông Biển Đông, gần Philippines.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của nghề cá truyền thống ở Việt Nam. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Vị trí Biển Đông không ảnh hưởng nhiều đến nghề cá Việt Nam.
  • B. Vị trí gần các dòng hải lưu lạnh làm giảm nguồn lợi cá.
  • C. Vị trí chỉ thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản, không phải đánh bắt.
  • D. Vị trí Biển Đông với vùng biển rộng, đa dạng sinh học, các dòng hải lưu và vùng nước trồi tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của nghề cá, cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào.

Câu 17: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo. Loại năng lượng nào có tiềm năng khai thác ở Biển Đông dựa trên đặc điểm tự nhiên?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • B. Năng lượng hạt nhân từ nước biển.
  • C. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng mặt trời (trên mặt biển).

Câu 18: Việc Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nhất nhì thế giới mang lại cơ hội và thách thức gì cho các cảng biển lớn của Việt Nam?

  • A. Chỉ tạo cơ hội phát triển du lịch tàu biển.
  • B. Tạo cơ hội trở thành các trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, thu hút đầu tư, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh gay gắt và yêu cầu nâng cấp cơ sở hạ tầng, dịch vụ.
  • C. Chỉ tạo thách thức về ô nhiễm môi trường.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của các cảng biển.

Câu 19: Trong bối cảnh địa chính trị khu vực, vị trí của Biển Đông khiến khu vực này trở thành nơi cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Điều này có tác động như thế nào đến hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Làm tăng nguy cơ căng thẳng, xung đột, đòi hỏi các quốc gia ven biển phải có chính sách đối ngoại khéo léo và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • B. Giúp khu vực trở nên an toàn và ổn định hơn do có sự hiện diện của nhiều cường quốc.
  • C. Không ảnh hưởng đến hòa bình và ổn định của khu vực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh hàng hải, không ảnh hưởng đến ổn định chính trị.

Câu 20: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) với các nền kinh tế Nam Á và Trung Đông. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Là nơi cung cấp lao động chính cho các nền kinh tế này.
  • B. Là khu vực xuất khẩu nông sản chủ yếu.
  • C. Là tuyến đường vận chuyển năng lượng và nguyên liệu thô thiết yếu.
  • D. Là trung tâm công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 21: Việt Nam có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa dựa trên những cơ sở lịch sử và pháp lý vững chắc. Cơ sở nào sau đây là quan trọng nhất trong việc khẳng định chủ quyền này theo luật pháp quốc tế hiện đại?

  • A. Việc phát hiện ra quần đảo đầu tiên.
  • B. Việc đặt tên cho các đảo.
  • C. Việc các nước khác công nhận.
  • D. Việc thực thi chủ quyền một cách thực sự, liên tục, hòa bình và công khai trong lịch sử, được ghi nhận trong các nguồn sử liệu và bản đồ cổ.

Câu 22: Bên cạnh giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có giá trị to lớn về mặt khoa học. Giá trị đó thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Là nơi có nhiều di tích lịch sử dưới đáy biển.
  • B. Là phòng thí nghiệm tự nhiên cho nghiên cứu hải dương học, khí tượng thủy văn, đa dạng sinh học biển và biến đổi khí hậu.
  • C. Là nơi duy nhất trên thế giới có thể nghiên cứu về thủy triều.
  • D. Chỉ có giá trị nghiên cứu về địa chất.

Câu 23: Vị trí Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa mang lại đặc điểm tự nhiên nổi bật nào, ảnh hưởng đến hoạt động hàng hải và khai thác tài nguyên?

  • A. Biển lặng quanh năm, ít bão.
  • B. Nhiệt độ nước biển rất thấp, thường xuyên đóng băng.
  • C. Chịu ảnh hưởng của gió mùa, thường xuyên có bão, áp thấp nhiệt đới, gây khó khăn cho hoạt động trên biển.
  • D. Độ mặn nước biển rất cao, không thuận lợi cho sinh vật biển.

Câu 24: Việc bảo vệ môi trường Biển Đông là vấn đề cấp bách hiện nay. Thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông xuất phát từ đâu?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ có một quốc gia gây ô nhiễm.
  • C. Sự thờ ơ của người dân ven biển.
  • D. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm từ đất liền và hàng hải, cùng với tính chất xuyên biên giới của ô nhiễm, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế nhưng lại bị cản trở bởi các tranh chấp.

Câu 25: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu được thể hiện qua việc:

  • A. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ Trung Đông đến các nước tiêu thụ lớn ở Đông Á.
  • B. Là nơi sản xuất năng lượng tái tạo chính cho thế giới.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng cho các quốc gia ven biển.
  • D. Là nơi có trữ lượng than đá dưới đáy biển lớn nhất thế giới.

Câu 26: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ quan trọng về kinh tế và quốc phòng mà còn có ý nghĩa về mặt nghiên cứu khoa học. Loại hình nghiên cứu nào có thể được thực hiện hiệu quả tại các quần đảo này?

  • A. Nghiên cứu về nông nghiệp nhiệt đới.
  • B. Nghiên cứu về địa chất núi lửa.
  • C. Nghiên cứu về đa dạng sinh học biển, biến đổi khí hậu, và hải dương học.
  • D. Nghiên cứu về các nền văn hóa cổ đại trên đảo.

Câu 27: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

  • A. Trong lịch sử chỉ quan trọng về giao thương, hiện tại chỉ quan trọng về tài nguyên.
  • B. Trong lịch sử chỉ quan trọng về quân sự, hiện tại chỉ quan trọng về kinh tế.
  • C. Trong lịch sử là tuyến đường nội địa, hiện tại là tuyến đường quốc tế.
  • D. Cả trong lịch sử và hiện tại đều là tuyến giao thông, giao thương quan trọng; nhưng hiện tại, tầm quan trọng về tài nguyên (đặc biệt dầu khí), an ninh năng lượng và địa chính trị được nâng cao hơn rất nhiều.

Câu 28: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này?

  • A. Tăng cường hiện diện quân sự áp đảo trên biển.
  • B. Đối thoại, đàm phán, tham vấn, và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.
  • C. Kêu gọi các nước lớn can thiệp quân sự.
  • D. Đóng cửa các tuyến hàng hải quốc tế qua vùng biển tranh chấp.

Câu 29: Vị trí địa lý và tầm quan trọng của Biển Đông đặt ra những yêu cầu gì đối với công tác giáo dục lịch sử ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường giáo dục về chủ quyền biển đảo, lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền, ý thức trách nhiệm của công dân đối với biển đảo quê hương.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử trên đất liền.
  • C. Giảm bớt nội dung về lịch sử biển đảo để tránh gây tranh cãi.
  • D. Chỉ dạy về tiềm năng kinh tế của biển, không đề cập đến chủ quyền.

Câu 30: Biển Đông là một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không có giá trị kinh tế.
  • B. Làm tăng nguy cơ tuyệt chủng các loài sinh vật biển.
  • C. Chỉ thuận lợi cho ngành du lịch lặn biển.
  • D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú, tạo cơ sở cho phát triển bền vững ngành kinh tế thủy sản, đồng thời đặt ra yêu cầu cao về bảo tồn và quản lý tài nguyên sinh vật biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Xét vị trí địa lí, Biển Đông là một biển thuộc Thái Bình Dương, có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối giao thông hàng hải giữa hai đại dương lớn. Hai đại dương đó là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như 'yết hầu' giao thông quốc tế bởi vì nó kết nối các khu vực kinh tế năng động nhất thế giới. Các khu vực đó chủ yếu nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong lịch sử, Biển Đông là nơi diễn ra sự giao thoa và tiếp xúc của nhiều nền văn hóa, văn minh lớn. Điều này phản ánh khía cạnh nào về vị trí của Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy đánh giá nhận định sau: 'Tài nguyên dầu khí là tài nguyên quan trọng nhất và là duy nhất có giá trị kinh tế tại Biển Đông.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có ý nghĩa chiến lược to lớn về cả kinh tế và quốc phòng - an ninh đối với Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về tầm quan trọng của hai quần đảo này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: An ninh, hòa bình và ổn định ở Biển Đông có tác động trực tiếp và sâu sắc đến sự phát triển của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Eo biển Ma-lắc-ca, một eo biển quan trọng nằm gần Biển Đông, đóng vai trò cực kỳ thiết yếu trong thương mại hàng hải quốc tế. Vai trò đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông. Điều này mang lại những lợi thế và thách thức nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dựa trên hiểu biết về Biển Đông, hãy xác định nhận định sai về đặc điểm địa lí của Biển Đông:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc một lượng lớn hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển qua Biển Đông mỗi năm (được xếp vào top các tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới) chứng tỏ điều gì về tầm quan trọng của khu vực này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tình hình Biển Đông phức tạp do sự tồn tại của các tranh chấp chủ quyền. Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia ven Biển Đông, đặc biệt là Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Về mặt địa chất, Biển Đông được xem là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn trên thế giới. Điều này giải thích cho sự quan tâm đặc biệt của các quốc gia đối với tài nguyên nào ở Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam nằm ở khu vực nào của Biển Đông và có đặc điểm địa lý nổi bật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của nghề cá truyền thống ở Việt Nam. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng tái tạo. Loại năng lượng nào có tiềm năng khai thác ở Biển Đông dựa trên đặc điểm tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nhất nhì thế giới mang lại cơ hội và thách thức gì cho các cảng biển lớn của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong bối cảnh địa chính trị khu vực, vị trí của Biển Đông khiến khu vực này trở thành nơi cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Điều này có tác động như thế nào đến hòa bình và ổn định khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) với các nền kinh tế Nam Á và Trung Đông. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việt Nam có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa dựa trên những cơ sở lịch sử và pháp lý vững chắc. Cơ sở nào sau đây là quan trọng nhất trong việc khẳng định chủ quyền này theo luật pháp quốc tế hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bên cạnh giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có giá trị to lớn về mặt khoa học. Giá trị đó thể hiện ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vị trí Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa mang lại đặc điểm tự nhiên nổi bật nào, ảnh hưởng đến hoạt động hàng hải và khai thác tài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc bảo vệ môi trường Biển Đông là vấn đề cấp bách hiện nay. Thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu được thể hiện qua việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ quan trọng về kinh tế và quốc phòng mà còn có ý nghĩa về mặt nghiên cứu khoa học. Loại hình nghiên cứu nào có thể được thực hiện hiệu quả tại các quần đảo này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử và hiện tại. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vị trí địa lý và tầm quan trọng của Biển Đông đặt ra những yêu cầu gì đối với công tác giáo dục lịch sử ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Biển Đông là một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt nào của Biển Đông khiến nó trở thành tuyến hàng hải chiến lược kết nối hai đại dương lớn nhất thế giới?

  • A. Nằm ở trung tâm châu Á.
  • B. Tiếp giáp với nhiều quốc gia đông dân.
  • C. Nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Có nhiều đảo, quần đảo lớn nhỏ.

Câu 2: Phân tích vai trò của Biển Đông trong lịch sử giao thương giữa Ấn Độ và Trung Quốc, cũng như sự kết nối giữa phương Đông và phương Tây trên con đường Tơ lụa trên biển.

  • A. Là nơi xuất phát của Con đường Tơ lụa trên biển.
  • B. Chỉ phục vụ giao thương giữa Ấn Độ và các nước Đông Nam Á.
  • C. Chủ yếu là tuyến đường di cư chứ không phải giao thương.
  • D. Là tuyến đường thiết yếu nối Ấn Độ với Trung Quốc và là một phần của Con đường Tơ lụa trên biển kết nối Đông - Tây.

Câu 3: Biển Đông hiện nay được đánh giá là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới. Yếu tố nào sau đây phản ánh chính xác tiêu chí để đưa ra đánh giá này?

  • A. Tổng lượng hàng hoá thương mại vận chuyển hằng năm.
  • B. Tổng số lượng tàu thuyền qua lại mỗi ngày.
  • C. Tổng số lượng hành khách di chuyển bằng đường biển.
  • D. Tổng giá trị tài nguyên khai thác được.

Câu 4: Giải thích vì sao Biển Đông có vai trò là "cửa ngõ giao thương quốc tế" quan trọng đối với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp?

  • A. Vì Biển Đông có diện tích lớn nhất thế giới.
  • B. Vì nó kết nối các nền kinh tế lớn với thị trường quốc tế thông qua các tuyến đường biển huyết mạch.
  • C. Vì Biển Đông giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Vì các quốc gia ven biển đều có nền kinh tế phát triển mạnh.

Câu 5: Nhiều quốc gia ở Đông Bắc Á và Đông Nam Á có nền kinh tế gắn liền với Biển Đông. Điều này chủ yếu là do Biển Đông cung cấp những lợi thế kinh tế nào?

  • A. Chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
  • B. Chủ yếu là địa điểm du lịch hấp dẫn.
  • C. Chỉ là nơi tập trung các cảng biển lớn.
  • D. Cung cấp các con đường thương mại quan trọng, hệ thống cảng biển và nguồn tài nguyên đa dạng.

Câu 6: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Ý nghĩa kinh tế của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển là gì?

  • A. Tạo nguồn năng lượng quan trọng và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang các khu vực khác.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt chiến lược quân sự.
  • D. Gây khó khăn cho hoạt động hàng hải.

Câu 7: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển?

  • A. Năng lượng địa nhiệt và năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng hạt nhân và năng lượng sinh khối.
  • C. Năng lượng thủy triều và năng lượng gió.
  • D. Năng lượng sóng và năng lượng nhiệt hạch.

Câu 8: Tầm quan trọng về chính trị - an ninh của Biển Đông được thể hiện rõ nét nhất thông qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là điểm nóng về biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh khu vực.
  • C. Là nơi diễn ra nhiều hoạt động tìm kiếm cứu nạn quốc tế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với an ninh hàng hải thương mại.

Câu 9: Tại sao an ninh trên Biển Đông lại có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích an ninh, chính trị và sự thịnh vượng kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vì Biển Đông là nơi duy nhất có tài nguyên quan trọng.
  • B. Vì tất cả các nước trong khu vực đều có tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải thiết yếu và địa bàn chiến lược, mọi bất ổn đều ảnh hưởng đến giao thương, đầu tư và quan hệ địa chính trị.
  • D. Vì Biển Đông là nơi tập trung lực lượng quân sự của tất cả các nước lớn.

Câu 10: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông có đặc điểm gì về mặt lịch sử và tính chất?

  • A. Xuất hiện từ sớm và khá phức tạp.
  • B. Chỉ mới xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây.
  • C. Đã được giải quyết hoàn toàn thông qua đàm phán.
  • D. Chỉ liên quan đến các đảo đá nhỏ không có người ở.

Câu 11: Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và lục địa. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt văn hóa - xã hội của các quốc gia ven Biển Đông?

  • A. Các quốc gia ven biển có nền văn hóa đồng nhất.
  • B. Các quốc gia và vùng lãnh thổ ven biển có sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • C. Các nền văn hóa lớn không ảnh hưởng lẫn nhau ở Biển Đông.
  • D. Chỉ có văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ ảnh hưởng đến khu vực này.

Câu 12: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

  • A. 3,5 triệu km2.
  • B. 2,5 triệu km2.
  • C. Khoảng 1 triệu km2.
  • D. 180.000 km2.

Câu 13: Việt Nam có hai quần đảo xa bờ có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trên Biển Đông là?

  • A. Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Côn Đảo và Phú Quốc.
  • C. Lý Sơn và Cù Lao Chàm.
  • D. Thổ Chu và Nam Du.

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa có đặc điểm địa lý nổi bật nào sau đây?

  • A. Là quần đảo núi lửa.
  • B. Gồm hơn 100 đảo lớn nhỏ.
  • C. Chỉ có một nhóm đảo duy nhất.
  • D. Là quần đảo san hô, gồm hơn 37 đảo, đá,... chia làm hai nhóm: An Vĩnh và Lưỡi Liềm.

Câu 15: So với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa có đặc điểm địa lý nào khác biệt?

  • A. Nằm ở phía bắc Biển Đông.
  • B. Trải rộng trong một vùng biển có diện tích lớn hơn nhiều (khoảng 180.000 km2) và được chia thành nhiều cụm.
  • C. Là quần đảo núi lửa chứ không phải san hô.
  • D. Gần đất liền Việt Nam hơn so với Hoàng Sa.

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt quân sự - quốc phòng của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam.

  • A. Chỉ là nơi đóng quân của lực lượng nhỏ.
  • B. Chủ yếu để huấn luyện quân sự.
  • C. Là tiền đồn bảo vệ đất liền, kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng và tạo thành hệ thống phòng thủ trên biển.
  • D. Không có giá trị quân sự đáng kể.

Câu 17: Tầm quan trọng về kinh tế của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ có giá trị về du lịch.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chỉ có tiềm năng về năng lượng tái tạo.
  • D. Giàu tài nguyên, tạo điều kiện để phát triển toàn diện các ngành kinh tế biển như khai thác khoáng sản, thủy sản, du lịch, dịch vụ hàng hải.

Câu 18: Về mặt lịch sử, nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

  • A. Cử các đội dân binh, tiêu biểu là đội Hoàng Sa và Bắc Hải, ra khai thác, quản lý và bảo vệ.
  • B. Chỉ cử các đoàn thám hiểm ra khảo sát.
  • C. Chủ yếu dựa vào các văn bản pháp lý được quốc tế công nhận.
  • D. Thiết lập các đơn vị hành chính trên đảo từ rất sớm nhưng không có hoạt động thực tế.

Câu 19: Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX, hoạt động nào của nhà nước phong kiến Việt Nam đã thể hiện rõ việc thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng các công trình quân sự quy mô lớn trên đảo.
  • B. Thành lập và duy trì hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải để khai thác tài nguyên, cắm mốc chủ quyền, đo đạc thủy trình.
  • C. Tổ chức các cuộc chiến tranh để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chỉ công bố chủ quyền trên bản đồ.

Câu 20: Các văn bản hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam từ thời các chúa Nguyễn đến nhà Nguyễn (thế kỷ XVII - XIX) có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ là các ghi chép thông thường, không có giá trị pháp lý.
  • B. Chỉ thể hiện mong muốn chứ chưa xác lập chủ quyền thực tế.
  • C. Là những bằng chứng pháp lý quan trọng, chứng minh nhà nước Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình đối với hai quần đảo.
  • D. Chỉ được viết ra để đối phó với các nước khác.

Câu 21: Sau khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, họ đã tiếp tục thực thi và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

  • A. Từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền đối với hai quần đảo.
  • B. Chuyển giao chủ quyền hai quần đảo cho một nước thứ ba.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên mà không thực thi chủ quyền hành chính.
  • D. Tiếp tục thực thi chủ quyền dưới danh nghĩa nhà nước Việt Nam, cử quân ra đóng giữ, xây dựng các công trình, sáp nhập vào đơn vị hành chính của Việt Nam.

Câu 22: Nêu ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

  • A. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam xác định phạm vi các vùng biển, thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán, cũng như giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Buộc Việt Nam phải từ bỏ các yêu sách chủ quyền lịch sử.
  • C. Chỉ quy định quyền khai thác tài nguyên dưới đáy biển.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế trong việc bảo vệ chủ quyền.

Câu 23: Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông không chỉ là nơi cạnh tranh giữa các quốc gia ven biển mà còn có sự hiện diện và lợi ích của các cường quốc bên ngoài. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

  • A. Tầm quan trọng về văn hóa.
  • B. Tầm quan trọng về chiến lược toàn cầu và địa chính trị khu vực.
  • C. Tầm quan trọng về môi trường sinh thái.
  • D. Tầm quan trọng về du lịch.

Câu 24: Việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia trong khu vực và thế giới?

  • A. Chỉ có lợi cho các nước có tranh chấp.
  • B. Không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
  • C. Đảm bảo cho hoạt động giao thương, đầu tư, du lịch diễn ra thuận lợi, góp phần vào sự thịnh vượng chung và củng cố lòng tin giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với ngành khai thác thủy sản.

Câu 25: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn trong lĩnh vực du lịch biển. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng góp chủ yếu vào tiềm năng này?

  • A. Có nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, rạn san hô và hệ sinh thái biển đa dạng.
  • B. Có dòng hải lưu mạnh và sóng lớn.
  • C. Có trữ lượng dầu khí lớn.
  • D. Nằm xa các trung tâm dân cư lớn.

Câu 26: Tại sao Biển Đông lại là nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới?

  • A. Vì đây là khu vực mới phát triển.
  • B. Vì các nước ven biển đều có chung một hệ thống chính trị.
  • C. Vì không có sự giao lưu văn hóa nào diễn ra.
  • D. Vì đây là địa bàn giao thoa của nhiều nền văn minh lớn và là nơi cạnh tranh ảnh hưởng của các quốc gia khác nhau qua lịch sử.

Câu 27: Việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân trên các đảo và đá ở Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa thiết thực gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông?

  • A. Để kiểm soát chặt chẽ tất cả các tàu thuyền.
  • B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, thông tin liên lạc, cứu hộ, tiếp tế cho tàu thuyền, đảm bảo an toàn hàng hải.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Là nơi neo đậu chính cho tàu chiến.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng chiến lược tổng thể của Biển Đông trong mối liên hệ giữa các khu vực trên thế giới?

  • A. Là "cầu nối" địa lý và kinh tế quan trọng bậc nhất, kết nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương, châu Á với châu Âu và Trung Đông.
  • B. Chỉ quan trọng đối với giao thương nội Á.
  • C. Chủ yếu là khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các khu vực ngoài châu Á.

Câu 29: Việc tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực nào đối với hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác giữa các nước ven biển.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • C. Giảm thiểu hoạt động khai thác tài nguyên.
  • D. Gia tăng căng thẳng, nguy cơ xung đột, ảnh hưởng đến an ninh, an toàn hàng hải và môi trường biển.

Câu 30: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, các quốc gia ven biển có quyền gì đối với Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn như trên lãnh thổ đất liền.
  • B. Chỉ có quyền tự do hàng hải.
  • C. Quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên; và quyền tài phán đối với việc lắp đặt đảo nhân tạo, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển.
  • D. Không có bất kỳ quyền nào, đây là vùng biển quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt nào của Biển Đông khiến nó trở thành tuyến hàng hải chiến lược kết nối hai đại dương lớn nhất thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của Biển Đông trong lịch sử giao thương giữa Ấn Độ và Trung Quốc, cũng như sự kết nối giữa phương Đông và phương Tây trên con đường Tơ lụa trên biển.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Biển Đông hiện nay được đánh giá là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới. Yếu tố nào sau đây phản ánh chính xác tiêu chí để đưa ra đánh giá này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giải thích vì sao Biển Đông có vai trò là 'cửa ngõ giao thương quốc tế' quan trọng đối với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ tiếp giáp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhiều quốc gia ở Đông Bắc Á và Đông Nam Á có nền kinh tế gắn liền với Biển Đông. Điều này chủ yếu là do Biển Đông cung cấp những lợi thế kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Biển Đông được coi là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Ý nghĩa kinh tế của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên đặc điểm tự nhiên của vùng biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tầm quan trọng về chính trị - an ninh của Biển Đông được thể hiện rõ nét nhất thông qua khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao an ninh trên Biển Đông lại có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích an ninh, chính trị và sự thịnh vượng kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển, đảo trên Biển Đông có đặc điểm gì về mặt lịch sử và tính chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biển Đông là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và lục địa. Điều này dẫn đến đặc điểm gì về mặt văn hóa - xã hội của các quốc gia ven Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việt Nam có hai quần đảo xa bờ có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trên Biển Đông là?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa có đặc điểm địa lý nổi bật nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa có đặc điểm địa lý nào khác biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt quân sự - quốc phòng của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tầm quan trọng về kinh tế của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Về mặt lịch sử, nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX, hoạt động nào của nhà nước phong kiến Việt Nam đã thể hiện rõ việc thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Các văn bản hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam từ thời các chúa Nguyễn đến nhà Nguyễn (thế kỷ XVII - XIX) có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sau khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, họ đã tiếp tục thực thi và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nêu ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông không chỉ là nơi cạnh tranh giữa các quốc gia ven biển mà còn có sự hiện diện và lợi ích của các cường quốc bên ngoài. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia trong khu vực và thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngoài tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng lớn trong lĩnh vực du lịch biển. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng góp chủ yếu vào tiềm năng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao Biển Đông lại là nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân trên các đảo và đá ở Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa thiết thực gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận định nào sau đây ph??n ánh đúng nhất về tầm quan trọng chiến lược tổng thể của Biển Đông trong mối liên hệ giữa các khu vực trên thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực nào đối với hòa bình và an ninh khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, các quốc gia ven biển có quyền gì đối với Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét về mặt địa lí, Biển Đông có vị trí đặc biệt khi nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối các khu vực kinh tế năng động. Điều này cho thấy vai trò nào nổi bật của Biển Đông?

  • A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn của thế giới.
  • B. Là hành lang giao thông hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Là khu vực có trữ lượng khoáng sản đa dạng nhất.
  • D. Là nơi tập trung các nền văn minh cổ đại.

Câu 2: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn trên thế giới. Việc khai thác và kiểm soát nguồn tài nguyên này có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế quốc gia.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không ảnh hưởng đến kinh tế thực tế.
  • C. Là nguyên nhân duy nhất dẫn đến xung đột trong khu vực.
  • D. Làm suy giảm khả năng phát triển du lịch biển.

Câu 3: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện cho sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh lớn như Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng nghìn năm trước. Phân tích này nhấn mạnh khía cạnh nào của Biển Đông?

  • A. Chỉ có vai trò là rào cản địa lý.
  • B. Là trung tâm phát sinh các nền văn minh.
  • C. Là điểm kết nối và giao lưu văn hóa quan trọng.
  • D. Gây ra sự đồng nhất văn hóa giữa các quốc gia ven biển.

Câu 4: Các eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông, như Malacca, Ba-si, Đài Loan, có vai trò chiến lược đặc biệt trong thương mại và quân sự quốc tế. Điều gì sẽ xảy ra nếu các tuyến đường qua những eo biển này bị cản trở?

  • A. Thương mại toàn cầu sẽ không bị ảnh hưởng.
  • B. Hoạt động giao thương và vận tải biển quốc tế sẽ bị đình trệ nghiêm trọng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không giáp biển.
  • D. Dẫn đến sự sụt giảm giá dầu mỏ trên toàn thế giới.

Câu 5: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ chặt chẽ với an ninh và phát triển của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Biển Đông chỉ là một vùng biển nhỏ, ít ảnh hưởng.
  • B. Các quốc gia trong khu vực không phụ thuộc vào Biển Đông.
  • C. An ninh Biển Đông chỉ liên quan đến vấn đề môi trường.
  • D. Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và là nơi cạnh tranh lợi ích của nhiều cường quốc.

Câu 6: Việt Nam có vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông với đường bờ biển dài và nhiều đảo, quần đảo. Lợi thế địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ phát triển được nông nghiệp trên đất liền.
  • B. Gây khó khăn cho giao lưu quốc tế.
  • C. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như thủy sản, du lịch, vận tải biển, khai thác khoáng sản.
  • D. Chỉ phù hợp cho mục đích quân sự.

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt trên Biển Đông. Phân tích tầm quan trọng của hai quần đảo này đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam.

  • A. Là tiền đồn bảo vệ chủ quyền quốc gia, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
  • C. Là nơi tập trung dân cư đông đúc nhất cả nước.
  • D. Không có ý nghĩa đối với an ninh quốc gia.

Câu 8: Ngoài tài nguyên dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc quản lý và khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đòi hỏi điều gì từ các quốc gia ven biển?

  • A. Tăng cường đánh bắt không kiểm soát để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại tài nguyên duy nhất.
  • C. Bỏ qua các vấn đề về ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Hợp tác quốc tế, áp dụng các biện pháp bảo tồn và khai thác có trách nhiệm.

Câu 9: Con đường Tơ lụa trên biển, nối liền phương Đông và phương Tây trong lịch sử, đã đi qua Biển Đông. Điều này chứng tỏ Biển Đông có vai trò gì từ thời cổ đại và trung đại?

  • A. Là khu vực cô lập, ít giao thương.
  • B. Chỉ là điểm cuối của các tuyến đường bộ.
  • C. Là trung tâm trung chuyển hàng hóa và giao lưu văn hóa giữa các nền văn minh.
  • D. Chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự.

Câu 10: Tình hình Biển Đông hiện nay có những diễn biến phức tạp liên quan đến tranh chấp chủ quyền. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Nguy cơ xung đột vũ trang, ảnh hưởng đến an ninh hàng hải và lợi ích kinh tế của các quốc gia.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch của các nước ven biển.
  • C. Làm tăng giá cước vận tải biển trên toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia tranh chấp.

Câu 11: Vị trí địa lý của Biển Đông khiến nó trở thành điểm nóng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tầm quan trọng về chính trị - an ninh.
  • C. Tầm quan trọng về du lịch giải trí.
  • D. Tầm quan trọng về nông nghiệp.

Câu 12: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Phủ nhận vai trò của luật pháp quốc tế.
  • B. Ưu tiên sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Không quan tâm đến chủ quyền biển đảo.
  • D. Tôn trọng luật pháp quốc tế và đề cao giải pháp hòa bình.

Câu 13: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nhiều cơn bão hoạt động mạnh. Đặc điểm tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế biển và đời sống cư dân ven biển?

  • A. Gây khó khăn cho hoạt động hàng hải, đánh bắt thủy sản và du lịch; đòi hỏi các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả.
  • B. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển quanh năm.
  • C. Làm tăng sản lượng thủy sản một cách tự nhiên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống và kinh tế.

Câu 14: Ngoài dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng thủy triều. Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng này có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Không có tác động đến môi trường.
  • C. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 15: Khu vực Biển Đông là nơi sinh sống và hoạt động của hàng triệu ngư dân từ các quốc gia ven biển. Ngành khai thác và chế biến thủy sản ở Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là nguồn cung cấp duy nhất lương thực cho toàn thế giới.
  • B. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng, tạo việc làm và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu của nhiều quốc gia.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • D. Không có giá trị kinh tế đáng kể.

Câu 16: Du lịch biển là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia ven Biển Đông, trong đó có Việt Nam. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông tạo nên tiềm năng lớn cho ngành du lịch?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • C. Ít có các bãi biển đẹp và đa dạng sinh học.
  • D. Nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, hệ sinh thái rạn san hô đa dạng.

Câu 17: Việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và các công trình dân sự trên các đảo, đá thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế và Việt Nam?

  • A. Hỗ trợ tàu thuyền hoạt động trên biển, đảm bảo an toàn hàng hải và khẳng định sự hiện diện, thực thi chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Làm gia tăng nguy cơ tai nạn trên biển.
  • D. Không có giá trị thực tiễn.

Câu 18: So với các vùng biển khác trên thế giới, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về mặt địa chiến lược?

  • A. Là vùng biển nội địa, không có đường thông ra đại dương.
  • B. Có ít quốc gia ven biển tham gia hoạt động hàng hải.
  • C. Nằm ở ngã tư đường hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối các châu lục và khu vực kinh tế năng động.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt tài nguyên khoáng sản.

Câu 19: Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở Biển Đông đang ngày càng gia tăng do nhiều nguyên nhân. Hậu quả chính của tình trạng này đối với hệ sinh thái và kinh tế biển là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật biển.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản và tiềm năng du lịch.
  • C. Làm tăng chất lượng nước biển.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.

Câu 20: Việc các quốc gia ven Biển Đông tăng cường hiện diện quân sự và các hoạt động đơn phương trên biển có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt an ninh khu vực?

  • A. Giảm bớt căng thẳng và thúc đẩy hòa bình.
  • B. Tăng cường lòng tin giữa các bên.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Gia tăng căng thẳng, chạy đua vũ trang và nguy cơ xảy ra sự cố trên biển.

Câu 21: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển xác định của mình. Việc tuân thủ UNCLOS 1982 có ý nghĩa như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế để phân định ranh giới biển và giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
  • B. Làm phức tạp thêm các tranh chấp.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số ít quốc gia.
  • D. Không liên quan đến vấn đề chủ quyền biển đảo.

Câu 22: Hoạt động buôn bán, vận chuyển hàng hóa qua Biển Đông diễn ra sôi động bậc nhất thế giới. Điều này đòi hỏi các quốc gia ven biển phải tăng cường năng lực nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho giao thương?

  • A. Phát triển nông nghiệp trên đảo.
  • B. Giảm thiểu hoạt động vận tải biển.
  • C. Phát triển hệ thống cảng biển, dịch vụ logistics và lực lượng kiểm soát an ninh hàng hải.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch.

Câu 23: Lịch sử cho thấy Biển Đông từng là nơi diễn ra các cuộc di cư, giao lưu dân tộc và hình thành các cộng đồng cư dân ven biển có nét văn hóa độc đáo. Phân tích này làm rõ khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

  • A. Chỉ là ranh giới phân chia các dân tộc.
  • B. Là không gian kết nối, định hình bản sắc văn hóa của các cộng đồng ven biển.
  • C. Không có tác động đến sự phát triển văn hóa.
  • D. Chỉ liên quan đến hoạt động thương mại đơn thuần.

Câu 24: Việc đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, bao gồm khảo sát địa chất, hải dương học, đa dạng sinh học, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Không cung cấp thông tin hữu ích.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Cung cấp dữ liệu cần thiết để quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 25: Đảo và quần đảo trên Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia ven biển theo luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện tầm quan trọng pháp lý nào của các cấu trúc địa lý này?

  • A. Là cơ sở để xác định phạm vi các vùng biển (lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa).
  • B. Không có giá trị trong việc phân định biển.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử.
  • D. Làm giảm diện tích vùng biển của quốc gia.

Câu 26: Hoạt động dầu khí ở Biển Đông không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ sự cố tràn dầu, gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp nào?

  • A. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác dầu khí.
  • B. Bỏ qua các quy định về an toàn môi trường.
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, xây dựng quy trình ứng phó sự cố và tăng cường hợp tác quốc tế trong kiểm soát ô nhiễm.
  • D. Chỉ dựa vào may mắn để tránh sự cố.

Câu 27: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông là cầu nối kinh tế quan trọng giữa châu Âu, Trung Đông với Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Điều này giải thích tại sao sự ổn định trên Biển Đông lại là mối quan tâm chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các nước ven biển?

  • A. Bởi vì an toàn và tự do hàng hải trên Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Chỉ vì mục đích du lịch của người dân quốc tế.
  • C. Không có quốc gia nào bên ngoài khu vực sử dụng tuyến đường này.
  • D. Chỉ vì các quốc gia khác muốn can thiệp vào công việc nội bộ của khu vực.

Câu 28: Việc bảo vệ môi trường Biển Đông không chỉ là trách nhiệm của các quốc gia ven biển mà còn đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Nguyên nhân chính của sự cần thiết hợp tác này là gì?

  • A. Môi trường biển chỉ bị ô nhiễm bởi một quốc gia duy nhất.
  • B. Ô nhiễm môi trường biển và suy giảm tài nguyên không phân biệt biên giới quốc gia, đòi hỏi nỗ lực chung.
  • C. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có khả năng bảo vệ môi trường biển.
  • D. Các quốc gia ven biển không có đủ nguồn lực để tự bảo vệ môi trường.

Câu 29: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam bao gồm nhiều đảo, đá, bãi cạn trải rộng trên một vùng biển lớn. Đặc điểm địa lý này tạo ra thách thức và ý nghĩa nào đối với công tác quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Việc quản lý trở nên dễ dàng hơn.
  • B. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • C. Chỉ cần bảo vệ một vài điểm chính.
  • D. Đòi hỏi nỗ lực lớn về hậu cần, giám sát, xây dựng cơ sở hạ tầng và hiện diện thường xuyên để khẳng định và bảo vệ chủ quyền trên phạm vi rộng.

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện toàn diện trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa, xã hội và môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với chiến lược phát triển và bảo vệ đất nước của Việt Nam?

  • A. Biển Đông là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia, có vai trò sống còn đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của đất nước.
  • B. Biển Đông chỉ là một yếu tố phụ trong chiến lược quốc gia.
  • C. Việt Nam không phụ thuộc vào Biển Đông.
  • D. Tầm quan trọng của Biển Đông chỉ mang tính lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Xét về mặt địa lí, Biển Đông có vị trí đặc biệt khi nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối các khu vực kinh tế năng động. Điều này cho thấy vai trò nào nổi bật của Biển Đông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn trên thế giới. Việc khai thác và kiểm soát nguồn tài nguyên này có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với các quốc gia ven biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện cho sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh lớn như Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng nghìn năm trước. Phân tích này nhấn mạnh khía cạnh nào của Biển Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Các eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông, như Malacca, Ba-si, Đài Loan, có vai trò chiến lược đặc biệt trong thương mại và quân sự quốc tế. Điều gì sẽ xảy ra nếu các tuyến đường qua những eo biển này bị cản trở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ chặt chẽ với an ninh và phát triển của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việt Nam có vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông với đường bờ biển dài và nhiều đảo, quần đảo. Lợi thế địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt trên Biển Đông. Phân tích tầm quan trọng của hai quần đảo này đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ngoài tài nguyên dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc quản lý và khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đòi hỏi điều gì từ các quốc gia ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Con đường Tơ lụa trên biển, nối liền phương Đông và phương Tây trong lịch sử, đã đi qua Biển Đông. Điều này chứng tỏ Biển Đông có vai trò gì từ thời cổ đại và trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tình hình Biển Đông hiện nay có những diễn biến phức tạp liên quan đến tranh chấp chủ quyền. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hòa bình và ổn định khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vị trí địa lý của Biển Đông khiến nó trở thành điểm nóng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nhiều cơn bão hoạt động mạnh. Đặc điểm tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế biển và đời sống cư dân ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngoài dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng thủy triều. Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng này có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khu vực Biển Đông là nơi sinh sống và hoạt động của hàng triệu ngư dân từ các quốc gia ven biển. Ngành khai thác và chế biến thủy sản ở Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Du lịch biển là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia ven Biển Đông, trong đó có Việt Nam. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông tạo nên tiềm năng lớn cho ngành du lịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và các công trình dân sự trên các đảo, đá thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế và Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So với các vùng biển khác trên thế giới, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về mặt địa chiến lược?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở Biển Đông đang ngày càng gia tăng do nhiều nguyên nhân. Hậu quả chính của tình trạng này đối với hệ sinh thái và kinh tế biển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc các quốc gia ven Biển Đông tăng cường hiện diện quân sự và các hoạt động đơn phương trên biển có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt an ninh khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển xác định của mình. Việc tuân thủ UNCLOS 1982 có ý nghĩa như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hoạt động buôn bán, vận chuyển hàng hóa qua Biển Đông diễn ra sôi động bậc nhất thế giới. Điều này đòi hỏi các quốc gia ven biển phải tăng cường năng lực nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho giao thương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lịch sử cho thấy Biển Đông từng là nơi diễn ra các cuộc di cư, giao lưu dân tộc và hình thành các cộng đồng cư dân ven biển có nét văn hóa độc đáo. Phân tích này làm rõ khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, bao gồm khảo sát địa chất, hải dương học, đa dạng sinh học, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đảo và quần đảo trên Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia ven biển theo luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện tầm quan trọng pháp lý nào của các cấu trúc địa lý này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hoạt động dầu khí ở Biển Đông không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ sự cố tràn dầu, gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông là cầu nối kinh tế quan trọng giữa châu Âu, Trung Đông với Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Điều này giải thích tại sao sự ổn định trên Biển Đông lại là mối quan tâm chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các nước ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc bảo vệ môi trường Biển Đông không chỉ là trách nhiệm của các quốc gia ven biển mà còn đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Nguyên nhân chính của sự cần thiết hợp tác này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam bao gồm nhiều đảo, đá, bãi cạn trải rộng trên một vùng biển lớn. Đặc điểm địa lý này tạo ra thách thức và ý nghĩa nào đối với công tác quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện toàn diện trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa, xã hội và môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với chiến lược phát triển và bảo vệ đất nước của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược nào quan trọng nhất về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Là tuyến đường biển ngắn nhất và hiệu quả kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở châu Á, châu Âu và Trung Đông.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành đánh bắt hải sản quy mô lớn.
  • C. Giúp các quốc gia ven biển dễ dàng tiếp cận nguồn tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • D. Hỗ trợ việc thiết lập các căn cứ quân sự trên biển để kiểm soát khu vực.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Sunda, Lombok lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với giao thương toàn cầu?

  • A. Chúng là những khu vực có trữ lượng hải sản phong phú nhất.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều khu du lịch biển nổi tiếng thế giới.
  • C. Chúng là các điểm nút chiến lược kết nối Biển Đông với Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cho phép tàu thuyền đi lại giữa các châu lục.
  • D. Các eo biển này là nơi có điều kiện thời tiết luôn ổn định, an toàn cho tàu thuyền.

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, sự nhộn nhịp của các tuyến hàng hải quốc tế qua Biển Đông tác động như thế nào đến sự phát triển của các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ cạnh tranh tài nguyên, gây khó khăn cho phát triển kinh tế.
  • B. Thu hút lượng lớn lao động nước ngoài, gây áp lực lên thị trường việc làm trong nước.
  • C. Chủ yếu mang lại lợi ích cho các cường quốc hàng hải, ít tác động đến kinh tế địa phương.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ hàng hải, cảng biển, logistics, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn được biết đến là khu vực có tiềm năng lớn về các nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là có triển vọng phát triển tại Biển Đông do đặc điểm tự nhiên của khu vực?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ các hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều do vị trí địa lý và chế độ gió, thủy triều đặc thù.
  • C. Năng lượng hạt nhân từ các mỏ urani dưới đáy biển.
  • D. Năng lượng sinh khối từ lượng lớn tảo và thực vật phù du.

Câu 5: Về mặt địa chất, Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa kinh tế quan trọng như thế nào đối với các quốc gia có bờ biển tiếp giáp?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng quan trọng cho phát triển kinh tế, đảm bảo an ninh năng lượng và tạo nguồn thu từ xuất khẩu.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
  • C. Gây ra nhiều thách thức về môi trường hơn là mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa chiến lược về quân sự, không có giá trị kinh tế thực tế.

Câu 6: Tại sao nói Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng về chính trị - an ninh đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương và thế giới?

  • A. Vì đây là nơi duy nhất có các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • B. Vì Biển Đông là khu vực có ít hoạt động quân sự, là vùng đệm an toàn.
  • C. Vì các quốc gia ven biển có cùng hệ thống chính trị, dễ dàng hợp tác an ninh.
  • D. Vì Biển Đông là nơi giao thoa lợi ích của nhiều cường quốc, là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng và an ninh hàng hải quốc tế có liên quan trực tiếp đến an ninh toàn cầu.

Câu 7: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ như thế nào với sự thịnh vượng kinh tế của các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. An ninh đảm bảo cho các tuyến hàng hải huyết mạch hoạt động thông suốt, bảo vệ hoạt động kinh tế biển và thu hút đầu tư, từ đó thúc đẩy thịnh vượng.
  • B. Sự bất ổn an ninh tạo ra cơ hội kinh doanh vũ khí, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. An ninh Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch, không tác động đáng kể đến các ngành kinh tế khác.
  • D. Sự thịnh vượng kinh tế hoàn toàn độc lập với tình hình an ninh trên biển.

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Chúng là trung tâm du lịch biển thu hút nhiều du khách quốc tế.
  • B. Đây là nơi tập trung nguồn hải sản lớn nhất của Việt Nam.
  • C. Vị trí địa lý của hai quần đảo giúp Việt Nam kiểm soát các vùng biển và không gian biển quan trọng, là bằng chứng lịch sử và pháp lý không thể chối cãi về chủ quyền.
  • D. Chúng là nơi có trữ lượng dầu khí lớn nhất trong vùng biển Việt Nam.

Câu 9: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế biển bền vững trong bối cảnh tình hình Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp.

  • A. Chủ yếu nhằm mục đích phô trương tiềm lực khoa học và kinh tế với các nước trong khu vực.
  • B. Góp phần khẳng định quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với vùng biển của mình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đồng thời đảm bảo lợi ích quốc gia lâu dài.
  • C. Là hoạt động mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế đến tình hình Biển Đông.
  • D. Nhằm cạnh tranh trực tiếp với các quốc gia khác trong việc khai thác tài nguyên biển.

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế rộng bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 100 hải lý.
  • C. 150 hải lý.
  • D. 200 hải lý.

Câu 11: UNCLOS 1982 có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trên biển, bao gồm cả việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có tranh chấp trên biển.
  • C. Cho phép các quốc gia sử dụng vũ lực để bảo vệ yêu sách chủ quyền.
  • D. Là văn kiện đã lỗi thời, không còn giá trị áp dụng cho Biển Đông hiện nay.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình tại các vùng biển thuộc chủ quyền theo quy định của UNCLOS 1982?

  • A. Tham gia các hoạt động cứu trợ nhân đạo ở các nước láng giềng.
  • B. Tổ chức các cuộc thi bơi lội quốc tế trên vùng biển ven bờ.
  • C. Thực hiện tuần tra, kiểm tra, kiểm soát, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải ven biển.

Câu 13: Về mặt địa lý, Biển Đông tiếp giáp với bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ (bao gồm cả Đài Loan)?

  • A. 8.
  • B. 9.
  • C. 10.
  • D. 11.

Câu 14: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung và trách nhiệm của tất cả các quốc gia, không chỉ riêng các nước ven biển?

  • A. Vì các nước không ven biển không có lợi ích gì ở Biển Đông.
  • B. Vì chỉ có các nước lớn mới có khả năng đảm bảo an ninh hàng hải.
  • C. Vì các vấn đề môi trường biển chỉ ảnh hưởng đến các nước ven biển.
  • D. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, mọi sự bất ổn đều ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, thương mại quốc tế và an ninh năng lượng của nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 15: Lịch sử cho thấy Biển Đông từng là một phần quan trọng của "Con đường Tơ lụa trên biển". Điều này minh chứng cho vai trò lịch sử nào của Biển Đông?

  • A. Là trung tâm giao thương, giao lưu văn hóa, di cư giữa phương Đông và phương Tây từ rất sớm trong lịch sử.
  • B. Chỉ là tuyến đường vận chuyển hàng hóa đơn thuần, không có vai trò văn hóa.
  • C. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh giành thuộc địa của các nước phương Tây.
  • D. Chỉ quan trọng đối với việc buôn bán tơ lụa, không liên quan đến các mặt hàng khác.

Câu 16: Tài nguyên sinh vật biển phong phú ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hàng không.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Khai thác và chế biến hải sản.
  • D. Trồng trọt cây công nghiệp.

Câu 17: Khí hậu Biển Đông mang tính chất nhiệt đới gió mùa, với nhiều cơn bão. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động kinh tế trên biển?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch biển quanh năm.
  • B. Gây khó khăn và nguy hiểm cho hoạt động hàng hải, khai thác tài nguyên, đánh bắt hải sản, đòi hỏi các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả.
  • C. Làm gia tăng trữ lượng dầu khí dưới đáy biển.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động kinh tế trên biển.

Câu 18: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông đổ ra Biển Đông. Đặc điểm địa lý này tạo ra lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận biển của các vùng nội địa.
  • B. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ven biển.
  • C. Gây khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng cảng biển.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng hệ thống cảng biển đa dạng, phát triển giao thông vận tải biển và các ngành kinh tế liên quan.

Câu 19: Việc phát triển du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam cần chú trọng những yếu tố nào để vừa khai thác tiềm năng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và khẳng định chủ quyền?

  • A. Đầu tư hạ tầng du lịch đi đôi với bảo tồn đa dạng sinh học, kiểm soát ô nhiễm, giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng địa phương, đồng thời tăng cường hiện diện và thông tin về chủ quyền.
  • B. Tối đa hóa lượng khách du lịch mà không cần quan tâm đến tác động môi trường.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng resort sang trọng mà bỏ qua yếu tố văn hóa bản địa.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Vị trí địa lý của nhóm Lưỡi Liềm (phía tây nam) so với nhóm An Vĩnh (phía đông bắc) mang ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc kiểm soát vùng biển phía bắc Biển Đông?

  • A. Nhóm Lưỡi Liềm chỉ quan trọng về mặt du lịch.
  • B. Nhóm An Vĩnh có vị trí xa bờ hơn nên ít quan trọng hơn.
  • C. Sự phân bố của hai nhóm đảo giúp kiểm soát một vùng biển rộng lớn, án ngữ các tuyến hàng hải quan trọng đi qua khu vực phía bắc Biển Đông.
  • D. Vị trí của các đảo không có ý nghĩa chiến lược quân sự.

Câu 21: Quần đảo Trường Sa nằm trải rộng trên một vùng biển rộng lớn ở phía đông nam bờ biển Việt Nam. Đặc điểm này tạo ra thách thức lớn nhất nào trong công tác quản lý, bảo vệ và thực thi chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Khó khăn trong việc phát triển du lịch do khoảng cách xa đất liền.
  • B. Việc đảm bảo liên lạc, tiếp tế, tuần tra, kiểm soát trên một phạm vi rộng, phân tán và điều kiện thời tiết phức tạp.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt trên các đảo.
  • D. Không có tiềm năng phát triển kinh tế.

Câu 22: Theo quan điểm của Việt Nam, việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông cần tuân thủ nguyên tắc nào là cốt lõi?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí.
  • B. Chỉ đàm phán song phương với từng bên liên quan.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, và Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).

Câu 23: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) được ký kết năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Là văn kiện chính trị quan trọng thể hiện cam kết của các bên trong việc kiềm chế, không làm phức tạp thêm tình hình và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Là một hiệp ước ràng buộc pháp lý về phân định ranh giới trên biển.
  • C. Cho phép các bên tự do hành động mà không cần tham vấn lẫn nhau.
  • D. Chỉ liên quan đến hợp tác về môi trường biển.

Câu 24: Tại sao việc xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) có tính ràng buộc pháp lý lại được xem là mục tiêu quan trọng hiện nay?

  • A. Vì COC sẽ thay thế hoàn toàn UNCLOS 1982.
  • B. Vì COC chỉ có lợi cho một số quốc gia nhất định.
  • C. Vì một COC có tính ràng buộc sẽ tạo ra khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ hơn để quản lý hành vi của các bên, ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy hợp tác, góp phần duy trì hòa bình, ổn định lâu dài.
  • D. Vì COC sẽ chấm dứt hoàn toàn mọi tranh chấp trên Biển Đông ngay lập tức.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện tinh thần trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường biển Biển Đông?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên khoáng sản không kiểm soát.
  • B. Tham gia các chương trình hợp tác quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển và chống ô nhiễm môi trường biển.
  • C. Cho phép xả thải công nghiệp trực tiếp ra biển.
  • D. Hạn chế hoạt động nghiên cứu khoa học về biển.

Câu 26: Vùng biển và thềm lục địa Việt Nam trên Biển Đông được xác định dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

  • A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • B. Các tuyên bố chủ quyền lịch sử của các quốc gia khác.
  • C. Các hiệp định phân chia biển thời phong kiến.
  • D. Các nghị quyết đơn phương của một quốc gia bất kỳ.

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa và xã hội. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

  • A. Đây là nơi duy nhất trên thế giới có cá voi sinh sống.
  • B. Tất cả các quốc gia ven biển đều có cùng một ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Biển Đông là khu vực ít có sự giao lưu văn hóa do khoảng cách địa lý.
  • D. Là nơi diễn ra quá trình giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các nền văn minh lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á), tạo nên sự đa dạng văn hóa độc đáo cho khu vực ven biển.

Câu 28: Giả sử có một sự cố tràn dầu nghiêm trọng xảy ra tại một điểm trên Biển Đông. Dựa vào kiến thức về tầm quan trọng của Biển Đông, hãy dự đoán hậu quả có thể xảy ra.

  • A. Gây ô nhiễm môi trường biển trên diện rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái, ngành du lịch, đánh bắt hải sản và có thể lan sang vùng biển của nhiều quốc gia lân cận.
  • B. Chỉ ảnh hưởng cục bộ tại điểm xảy ra sự cố, không lan rộng.
  • C. Làm tăng trữ lượng dầu thô trong nước biển, có lợi cho ngành năng lượng.
  • D. Không gây ra hậu quả đáng kể nào đối với con người và môi trường.

Câu 29: Việc các quốc gia ven Biển Đông cùng hợp tác trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường, tìm kiếm cứu nạn trên biển có ý nghĩa gì trong việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng do cạnh tranh nguồn lực.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế đơn thuần, không liên quan đến hòa bình.
  • C. Làm phức tạp thêm các tranh chấp hiện có.
  • D. Xây dựng lòng tin, tăng cường hiểu biết lẫn nhau, tạo cơ sở cho việc giải quyết các vấn đề phức tạp và tranh chấp thông qua đối thoại và hợp tác, giảm thiểu nguy cơ xung đột.

Câu 30: Từ góc độ lịch sử và hiện tại, việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam không coi trọng hòa bình và ổn định khu vực.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, tôn trọng luật pháp quốc tế và kiên quyết bảo vệ các lợi ích chính đáng của mình một cách hòa bình.
  • C. Việt Nam muốn làm phức tạp thêm tình hình Biển Đông.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại lợi thế chiến lược nào quan trọng nhất về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức về vị trí Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Sunda, Lombok lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với giao thương toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, sự nhộn nhịp của các tuyến hàng hải quốc tế qua Biển Đông tác động như thế nào đến sự phát triển của các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn được biết đến là khu vực có tiềm năng lớn về các nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là có triển vọng phát triển tại Biển Đông do đặc điểm tự nhiên của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Về mặt địa chất, Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa kinh tế quan trọng như thế nào đối với các quốc gia có bờ biển tiếp giáp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao nói Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng về chính trị - an ninh đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương và thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ như thế nào với sự thịnh vượng kinh tế của các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế biển bền vững trong bối cảnh tình hình Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế rộng bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: UNCLOS 1982 có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình tại các vùng biển thuộc chủ quyền theo quy định của UNCLOS 1982?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Về mặt địa lý, Biển Đông tiếp giáp với bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ (bao gồm cả Đài Loan)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung và trách nhiệm của tất cả các quốc gia, không chỉ riêng các nước ven biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Lịch sử cho thấy Biển Đông từng là một phần quan trọng của 'Con đường Tơ lụa trên biển'. Điều này minh chứng cho vai trò lịch sử nào của Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tài nguyên sinh vật biển phong phú ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khí hậu Biển Đông mang tính chất nhiệt đới gió mùa, với nhiều cơn bão. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động kinh tế trên biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông đổ ra Biển Đông. Đặc điểm địa lý này tạo ra lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc phát triển du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam cần chú trọng những yếu tố nào để vừa khai thác tiềm năng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và khẳng định chủ quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Vị trí địa lý của nhóm Lưỡi Liềm (phía tây nam) so với nhóm An Vĩnh (phía đông bắc) mang ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với việc kiểm soát vùng biển phía bắc Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quần đảo Trường Sa nằm trải rộng trên một vùng biển rộng lớn ở phía đông nam bờ biển Việt Nam. Đặc điểm này tạo ra thách thức lớn nhất nào trong công tác quản lý, bảo vệ và thực thi chủ quyền của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Theo quan điểm của Việt Nam, việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông cần tuân thủ nguyên tắc nào là cốt lõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) được ký kết năm 2002 giữa ASEAN và Trung Quốc có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) có tính ràng buộc pháp lý lại được xem là mục tiêu quan trọng hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện tinh thần trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường biển Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vùng biển và thềm lục địa Việt Nam trên Biển Đông được xác định dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa và xã hội. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử có một sự cố tràn dầu nghiêm trọng xảy ra tại một điểm trên Biển Đông. Dựa vào kiến thức về tầm quan trọng của Biển Đông, hãy dự đoán hậu quả có thể xảy ra.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc các quốc gia ven Biển Đông cùng hợp tác trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường, tìm kiếm cứu nạn trên biển có ý nghĩa gì trong việc duy trì hòa bình, ổn định khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ góc độ lịch sử và hiện tại, việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Về mặt địa lý, Biển Đông là một bộ phận của đại dương nào?

  • A. Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương
  • C. Đại Tây Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 2: Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng vì nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch kết nối hai đại dương lớn nào?

  • A. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương
  • B. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương
  • C. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
  • D. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương

Câu 3: Dựa vào thông tin về các tuyến hàng hải quốc tế, hãy phân tích tại sao Biển Đông được coi là "điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á"?

  • A. Vì đây là nơi duy nhất có thể đi từ châu Á sang châu Âu bằng đường biển.
  • B. Vì một lượng lớn hàng hóa thương mại quốc tế từ nhiều châu lục phải đi qua đây.
  • C. Vì tất cả các tàu thuyền trên thế giới đều bắt buộc phải đi qua Biển Đông.
  • D. Vì Biển Đông có nhiều cảng biển lớn nhất thế giới.

Câu 4: Ngoài dầu khí và hải sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào dựa vào điều kiện tự nhiên?

  • A. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của các quốc gia ven biển.

  • A. Vị trí biệt lập khiến các nền văn hóa không thể giao lưu.
  • B. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất thống trị toàn bộ khu vực Biển Đông.
  • C. Biển Đông là rào cản chính ngăn cách các nền văn minh lớn.
  • D. Vị trí là điểm nối giúp các nền văn hóa lớn (như Trung Quốc, Ấn Độ) giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 6: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất thế giới, có vai trò như thế nào đối với giao thông hàng hải qua Biển Đông?

  • A. Nằm hoàn toàn trong Biển Đông và là lối ra duy nhất sang Ấn Độ Dương.
  • B. Là cửa ngõ chính kết nối Biển Đông với Ấn Độ Dương và Trung Đông.
  • C. Chỉ quan trọng đối với giao thông nội bộ các nước Đông Nam Á.
  • D. Không có ý nghĩa đáng kể đối với các tuyến đường biển quốc tế.

Câu 7: Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông là khu vực cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều nước lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến an ninh và ổn định trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng, tiềm ẩn nguy cơ xung đột và gây mất ổn định.
  • B. Thúc đẩy hợp tác chặt chẽ giữa các nước lớn để duy trì hòa bình.
  • C. Không có tác động đáng kể đến an ninh khu vực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không có bờ biển.

Câu 8: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

  • A. 3,5 triệu km2
  • B. 2,5 triệu km2
  • C. 1,5 triệu km2
  • D. Khoảng 1 triệu km2

Câu 9: Việt Nam có hai quần đảo xa bờ quan trọng nhất ở Biển Đông là?

  • A. Hoàng Sa và Trường Sa
  • B. Côn Đảo và Phú Quốc
  • C. Lý Sơn và Cù Lao Chàm
  • D. Cát Bà và Bạch Long Vĩ

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam.

  • A. Chỉ có ý nghĩa du lịch, không có tài nguyên nào khác.
  • B. Nằm ở vùng biển không có hoạt động hàng hải quốc tế.
  • C. Giàu tài nguyên (hải sản, dầu khí), tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế biển và kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt quân sự, không có giá trị kinh tế.

Câu 11: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có vai trò như thế nào trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển ở Biển Đông?

  • A. Là văn kiện duy nhất thừa nhận chủ quyền của một quốc gia cụ thể trên Biển Đông.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý quốc tế cho các vùng biển, phân định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có tranh chấp trên Biển Đông.
  • D. Không có giá trị pháp lý đối với các quốc gia không ký công ước.

Câu 12: Theo UNCLOS 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý
  • B. 24 hải lý
  • C. 100 hải lý
  • D. 200 hải lý

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của các bằng chứng lịch sử (như châu bản triều Nguyễn, các bản đồ cổ) đối với lập trường của Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

  • A. Các bằng chứng này chứng minh Việt Nam chưa từng có hoạt động quản lý tại hai quần đảo.
  • B. Chúng chỉ là tài liệu tham khảo, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Chứng minh quá trình xác lập, thực thi chủ quyền một cách hòa bình, liên tục của Việt Nam từ lâu đời.
  • D. Các bằng chứng này mâu thuẫn với luật pháp quốc tế hiện đại.

Câu 14: Vịnh Bắc Bộ, một phần của Biển Đông, có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam vì điều gì?

  • A. Là khu vực có hoạt động kinh tế biển sầm uất, nhiều cảng biển lớn và tài nguyên quan trọng.
  • B. Là vùng biển duy nhất của Việt Nam có tài nguyên dầu khí.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch, không có giá trị kinh tế hay an ninh.
  • D. Là vùng biển xa bờ, ít liên quan đến đời sống dân cư ven biển.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý bền vững tài nguyên hải sản ở Biển Đông là gì?

  • A. Thiếu ngư dân có kinh nghiệm đánh bắt.
  • B. Tình trạng đánh bắt quá mức, khai thác trái phép và các tranh chấp liên quan.
  • C. Nguồn hải sản quá ít, không đủ cho nhu cầu.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ hải sản từ Biển Đông.

Câu 16: Hoạt động du lịch biển, đảo ở Biển Đông mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào đối với môi trường?

  • A. Làm tăng mực nước biển.
  • B. Giảm đa dạng sinh học biển do nhiệt độ nước giảm.
  • C. Ô nhiễm từ chất thải du lịch, suy thoái các hệ sinh thái nhạy cảm (như rạn san hô).
  • D. Tăng cường dòng chảy và xói lở bờ biển.

Câu 17: Phân tích tại sao an ninh hàng hải ở Biển Đông lại có tầm quan trọng toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi các quốc gia ven biển?

  • A. Vì đây là tuyến đường vận chuyển hàng hóa và năng lượng quan trọng của thế giới, ảnh hưởng đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.
  • B. Vì tất cả các quốc gia trên thế giới đều có lực lượng hải quân hoạt động thường xuyên tại Biển Đông.
  • C. Vì Biển Đông là nơi duy nhất có thể thử nghiệm các công nghệ hàng hải mới.
  • D. Vì các quốc gia không có biển cần đảm bảo an toàn cho công dân của họ đi du lịch Biển Đông.

Câu 18: Lịch sử cho thấy Biển Đông không chỉ là con đường thương mại mà còn là tuyến di cư của nhiều tộc người trong khu vực. Điều này góp phần giải thích cho đặc điểm nào của dân cư và văn hóa Đông Nam Á?

  • A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • B. Sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa.
  • C. Sự cô lập về văn hóa giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của các nền văn hóa bản địa.

Câu 19: Xác định đâu là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng củng cố lập trường của Việt Nam về chủ quyền đối với các vùng biển và thềm lục địa của mình trên Biển Đông?

  • A. Hiệp ước Thương mại song phương với các nước láng giềng.
  • B. Các tuyên bố đơn phương không dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu.
  • D. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

Câu 20: Phân tích tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông là lợi ích chung của cả khu vực và thế giới?

  • A. Vì bất ổn tại Biển Đông có thể làm gián đoạn thương mại toàn cầu, ảnh hưởng đến an ninh năng lượng và leo thang căng thẳng địa chính trị.
  • B. Vì chỉ khi có hòa bình, các nước mới có thể độc quyền khai thác tài nguyên.
  • C. Vì hòa bình giúp giảm chi phí quốc phòng của các nước lớn.
  • D. Vì sự ổn định chỉ có lợi cho các quốc gia có bờ biển dài.

Câu 21: Bên cạnh tài nguyên dầu khí, Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa loại tài nguyên nào khác với trữ lượng đáng kể?

  • A. Than đá
  • B. Kim loại quý (vàng, bạc)
  • C. Khí đốt tự nhiên
  • D. Quặng sắt

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam phát huy tối đa tiềm năng kinh tế biển của mình là gì?

  • A. Giảm hoạt động đánh bắt hải sản để bảo tồn.
  • B. Đầu tư phát triển hạ tầng cảng biển, logistics và các ngành kinh tế biển bền vững.
  • C. Hạn chế giao thương đường biển với các nước khác.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển quy mô nhỏ.

Câu 23: Phân tích tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là nước biển dâng, đối với các cấu trúc địa lý thấp và các đảo san hô ở Biển Đông.

  • A. Gây ngập lụt, xói mòn, thu hẹp diện tích các đảo, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đời sống.
  • B. Làm tăng diện tích các đảo và bãi cạn.
  • C. Không có tác động nào đến các đảo và bãi cạn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vùng nước sâu, không ảnh hưởng vùng nước nông.

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào mà quốc gia ven biển có toàn quyền về chủ quyền đối với vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như vùng trời bên trên?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Lãnh hải
  • D. Thềm lục địa

Câu 25: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp ở Biển Đông, như bảo vệ môi trường biển và chống tội phạm trên biển.

  • A. Hợp tác quốc tế làm gia tăng các vấn đề tranh chấp.
  • B. Các vấn đề này chỉ có thể được giải quyết bằng biện pháp quân sự.
  • C. Mỗi quốc gia có thể tự mình giải quyết các vấn đề xuyên biên giới này.
  • D. Hợp tác quốc tế là cần thiết để cùng nhau quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh chung trên biển.

Câu 26: Giả sử một tuyến cáp quang dưới biển quan trọng đi qua Biển Đông bị sự cố. Phân tích loại hình tác động chính mà sự cố này có thể gây ra trên phạm vi khu vực và toàn cầu.

  • A. Tác động chủ yếu đến ngành du lịch biển.
  • B. Gây gián đoạn thông tin liên lạc, hoạt động kinh doanh trực tuyến và dịch vụ tài chính trên phạm vi rộng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt cá.
  • D. Không có tác động đáng kể vì có nhiều tuyến cáp quang thay thế.

Câu 27: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu địa lý và quản lý quần đảo?

  • A. Giúp phân loại và xác định vị trí tương đối của các đảo, đá trong quần đảo để thuận tiện cho việc khảo sát và quản lý.
  • B. Cho thấy quần đảo chỉ có hai đảo lớn nhất.
  • C. Phản ánh sự khác biệt hoàn toàn về tài nguyên giữa hai nhóm đảo.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.

Câu 28: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy giải thích tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo là nhiệm vụ trọng yếu đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam.

  • A. Vì các đảo chỉ có ý nghĩa về mặt biểu tượng, không liên quan đến an ninh thực tế.
  • B. Vì bảo vệ biển đảo giúp Việt Nam bành trướng lãnh thổ.
  • C. Vì các mối đe dọa an ninh chỉ đến từ biên giới đất liền.
  • D. Vì biển đảo là phên dậu quốc gia, bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia trên biển.

Câu 29: Con đường Tơ lụa trên biển đi qua Biển Đông trong lịch sử chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Tuyển mộ binh lính cho các cuộc chiến tranh.
  • B. Vận chuyển hàng hóa thương mại (tơ lụa, gia vị, gốm sứ...) kết nối phương Đông và phương Tây.
  • C. Chỉ là tuyến đường cho các nhà thám hiểm.
  • D. Phục vụ mục đích quân sự, không có hoạt động dân sự.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố (địa lý, kinh tế, chính trị, lịch sử) để nhận định về tầm quan trọng tổng thể của Biển Đông trong bối cảnh thế giới hiện đại.

  • A. Là một trong những khu vực biển có vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất thế giới, ảnh hưởng sâu sắc đến hòa bình, an ninh và phát triển kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ còn quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển ở Biển Đông.
  • C. Tầm quan trọng của Biển Đông đã giảm đáng kể trong thời đại số.
  • D. Biển Đông chỉ quan trọng về mặt du lịch và giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Về mặt địa lý, Biển Đông là một bộ phận của đại dương nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng vì nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch kết nối hai đại dương lớn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào thông tin về các tuyến hàng hải quốc tế, hãy phân tích tại sao Biển Đông được coi là 'điểm điều tiết giao thông đường biển quan trọng bậc nhất châu Á'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngoài dầu khí và hải sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào dựa vào điều kiện tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa của các quốc gia ven biển.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Eo biển Malacca, một trong những eo biển quan trọng nhất thế giới, có vai trò như thế nào đối với giao thông hàng hải qua Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông là khu vực cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều nước lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến an ninh và ổn định trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việt Nam có hai quần đảo xa bờ quan trọng nhất ở Biển Đông là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đối với Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có vai trò như thế nào trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển ở Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo UNCLOS 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của các bằng chứng lịch sử (như châu bản triều Nguyễn, các bản đồ cổ) đối với lập trường của Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vịnh Bắc Bộ, một phần của Biển Đông, có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam vì điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý bền vững tài nguyên hải sản ở Biển Đông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hoạt động du lịch biển, đảo ở Biển Đông mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nào đối với môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tại sao an ninh hàng hải ở Biển Đông lại có tầm quan trọng toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi các quốc gia ven biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lịch sử cho thấy Biển Đông không chỉ là con đường thương mại mà còn là tuyến di cư của nhiều tộc người trong khu vực. Điều này góp phần giải thích cho đặc điểm nào của dân cư và văn hóa Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xác định đâu là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng củng cố lập trường của Việt Nam về chủ quyền đối với các vùng biển và thềm lục địa của mình trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông là lợi ích chung của cả khu vực và thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bên cạnh tài nguyên dầu khí, Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa loại tài nguyên nào khác với trữ lượng đáng kể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam phát huy tối đa tiềm năng kinh tế biển của mình là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là nước biển dâng, đối với các cấu trúc địa lý thấp và các đảo san hô ở Biển Đông.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào mà quốc gia ven biển có toàn quyền về chủ quyền đối với vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như vùng trời bên trên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp ở Biển Đông, như bảo vệ môi trường biển và chống tội phạm trên biển.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một tuyến cáp quang dưới biển quan trọng đi qua Biển Đông bị sự cố. Phân tích loại hình tác động chính mà sự cố này có thể gây ra trên phạm vi khu vực và toàn cầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu địa lý và quản lý quần đảo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy giải thích tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo là nhiệm vụ trọng yếu đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Con đường Tơ lụa trên biển đi qua Biển Đông trong lịch sử chủ yếu phục vụ mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố (địa lý, kinh tế, chính trị, lịch sử) để nhận định về tầm quan trọng tổng thể của Biển Đông trong bối cảnh thế giới hiện đại.

Viết một bình luận