Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Xét về mặt địa lí, Biển Đông có vị trí đặc biệt khi nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối các khu vực kinh tế năng động. Điều này cho thấy vai trò nào nổi bật của Biển Đông?
- A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn của thế giới.
- B. Là hành lang giao thông hàng hải quốc tế quan trọng.
- C. Là khu vực có trữ lượng khoáng sản đa dạng nhất.
- D. Là nơi tập trung các nền văn minh cổ đại.
Câu 2: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn trên thế giới. Việc khai thác và kiểm soát nguồn tài nguyên này có ý nghĩa kinh tế như thế nào đối với các quốc gia ven biển?
- A. Góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế quốc gia.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không ảnh hưởng đến kinh tế thực tế.
- C. Là nguyên nhân duy nhất dẫn đến xung đột trong khu vực.
- D. Làm suy giảm khả năng phát triển du lịch biển.
Câu 3: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện cho sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh lớn như Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng nghìn năm trước. Phân tích này nhấn mạnh khía cạnh nào của Biển Đông?
- A. Chỉ có vai trò là rào cản địa lý.
- B. Là trung tâm phát sinh các nền văn minh.
- C. Là điểm kết nối và giao lưu văn hóa quan trọng.
- D. Gây ra sự đồng nhất văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
Câu 4: Các eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông, như Malacca, Ba-si, Đài Loan, có vai trò chiến lược đặc biệt trong thương mại và quân sự quốc tế. Điều gì sẽ xảy ra nếu các tuyến đường qua những eo biển này bị cản trở?
- A. Thương mại toàn cầu sẽ không bị ảnh hưởng.
- B. Hoạt động giao thương và vận tải biển quốc tế sẽ bị đình trệ nghiêm trọng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không giáp biển.
- D. Dẫn đến sự sụt giảm giá dầu mỏ trên toàn thế giới.
Câu 5: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ chặt chẽ với an ninh và phát triển của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Điều này được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào?
- A. Biển Đông chỉ là một vùng biển nhỏ, ít ảnh hưởng.
- B. Các quốc gia trong khu vực không phụ thuộc vào Biển Đông.
- C. An ninh Biển Đông chỉ liên quan đến vấn đề môi trường.
- D. Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và là nơi cạnh tranh lợi ích của nhiều cường quốc.
Câu 6: Việt Nam có vùng biển rộng lớn thuộc Biển Đông với đường bờ biển dài và nhiều đảo, quần đảo. Lợi thế địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Chỉ phát triển được nông nghiệp trên đất liền.
- B. Gây khó khăn cho giao lưu quốc tế.
- C. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như thủy sản, du lịch, vận tải biển, khai thác khoáng sản.
- D. Chỉ phù hợp cho mục đích quân sự.
Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt trên Biển Đông. Phân tích tầm quan trọng của hai quần đảo này đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam.
- A. Là tiền đồn bảo vệ chủ quyền quốc gia, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
- B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
- C. Là nơi tập trung dân cư đông đúc nhất cả nước.
- D. Không có ý nghĩa đối với an ninh quốc gia.
Câu 8: Ngoài tài nguyên dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc quản lý và khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đòi hỏi điều gì từ các quốc gia ven biển?
- A. Tăng cường đánh bắt không kiểm soát để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Chỉ tập trung vào một loại tài nguyên duy nhất.
- C. Bỏ qua các vấn đề về ô nhiễm môi trường biển.
- D. Hợp tác quốc tế, áp dụng các biện pháp bảo tồn và khai thác có trách nhiệm.
Câu 9: Con đường Tơ lụa trên biển, nối liền phương Đông và phương Tây trong lịch sử, đã đi qua Biển Đông. Điều này chứng tỏ Biển Đông có vai trò gì từ thời cổ đại và trung đại?
- A. Là khu vực cô lập, ít giao thương.
- B. Chỉ là điểm cuối của các tuyến đường bộ.
- C. Là trung tâm trung chuyển hàng hóa và giao lưu văn hóa giữa các nền văn minh.
- D. Chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự.
Câu 10: Tình hình Biển Đông hiện nay có những diễn biến phức tạp liên quan đến tranh chấp chủ quyền. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hòa bình và ổn định khu vực?
- A. Nguy cơ xung đột vũ trang, ảnh hưởng đến an ninh hàng hải và lợi ích kinh tế của các quốc gia.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch của các nước ven biển.
- C. Làm tăng giá cước vận tải biển trên toàn cầu.
- D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia tranh chấp.
Câu 11: Vị trí địa lý của Biển Đông khiến nó trở thành điểm nóng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?
- A. Chỉ có ý nghĩa về mặt tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tầm quan trọng về chính trị - an ninh.
- C. Tầm quan trọng về du lịch giải trí.
- D. Tầm quan trọng về nông nghiệp.
Câu 12: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Chủ trương này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Phủ nhận vai trò của luật pháp quốc tế.
- B. Ưu tiên sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
- C. Không quan tâm đến chủ quyền biển đảo.
- D. Tôn trọng luật pháp quốc tế và đề cao giải pháp hòa bình.
Câu 13: Biển Đông nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nhiều cơn bão hoạt động mạnh. Đặc điểm tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế biển và đời sống cư dân ven biển?
- A. Gây khó khăn cho hoạt động hàng hải, đánh bắt thủy sản và du lịch; đòi hỏi các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả.
- B. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển quanh năm.
- C. Làm tăng sản lượng thủy sản một cách tự nhiên.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống và kinh tế.
Câu 14: Ngoài dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng thủy triều. Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng này có ý nghĩa gì trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- B. Không có tác động đến môi trường.
- C. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới phát triển bền vững.
- D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
Câu 15: Khu vực Biển Đông là nơi sinh sống và hoạt động của hàng triệu ngư dân từ các quốc gia ven biển. Ngành khai thác và chế biến thủy sản ở Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Là nguồn cung cấp duy nhất lương thực cho toàn thế giới.
- B. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng, tạo việc làm và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu của nhiều quốc gia.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.
- D. Không có giá trị kinh tế đáng kể.
Câu 16: Du lịch biển là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia ven Biển Đông, trong đó có Việt Nam. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông tạo nên tiềm năng lớn cho ngành du lịch?
- A. Địa hình núi cao hiểm trở.
- B. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
- C. Ít có các bãi biển đẹp và đa dạng sinh học.
- D. Nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, hệ sinh thái rạn san hô đa dạng.
Câu 17: Việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân và các công trình dân sự trên các đảo, đá thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa gì đối với hoạt động hàng hải quốc tế và Việt Nam?
- A. Hỗ trợ tàu thuyền hoạt động trên biển, đảm bảo an toàn hàng hải và khẳng định sự hiện diện, thực thi chủ quyền của Việt Nam.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
- C. Làm gia tăng nguy cơ tai nạn trên biển.
- D. Không có giá trị thực tiễn.
Câu 18: So với các vùng biển khác trên thế giới, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về mặt địa chiến lược?
- A. Là vùng biển nội địa, không có đường thông ra đại dương.
- B. Có ít quốc gia ven biển tham gia hoạt động hàng hải.
- C. Nằm ở ngã tư đường hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối các châu lục và khu vực kinh tế năng động.
- D. Chỉ có giá trị về mặt tài nguyên khoáng sản.
Câu 19: Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở Biển Đông đang ngày càng gia tăng do nhiều nguyên nhân. Hậu quả chính của tình trạng này đối với hệ sinh thái và kinh tế biển là gì?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật biển.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản và tiềm năng du lịch.
- C. Làm tăng chất lượng nước biển.
- D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
Câu 20: Việc các quốc gia ven Biển Đông tăng cường hiện diện quân sự và các hoạt động đơn phương trên biển có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt an ninh khu vực?
- A. Giảm bớt căng thẳng và thúc đẩy hòa bình.
- B. Tăng cường lòng tin giữa các bên.
- C. Không có tác động đáng kể.
- D. Gia tăng căng thẳng, chạy đua vũ trang và nguy cơ xảy ra sự cố trên biển.
Câu 21: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển xác định của mình. Việc tuân thủ UNCLOS 1982 có ý nghĩa như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?
- A. Cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế để phân định ranh giới biển và giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
- B. Làm phức tạp thêm các tranh chấp.
- C. Chỉ áp dụng cho một số ít quốc gia.
- D. Không liên quan đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
Câu 22: Hoạt động buôn bán, vận chuyển hàng hóa qua Biển Đông diễn ra sôi động bậc nhất thế giới. Điều này đòi hỏi các quốc gia ven biển phải tăng cường năng lực nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho giao thương?
- A. Phát triển nông nghiệp trên đảo.
- B. Giảm thiểu hoạt động vận tải biển.
- C. Phát triển hệ thống cảng biển, dịch vụ logistics và lực lượng kiểm soát an ninh hàng hải.
- D. Chỉ tập trung phát triển du lịch.
Câu 23: Lịch sử cho thấy Biển Đông từng là nơi diễn ra các cuộc di cư, giao lưu dân tộc và hình thành các cộng đồng cư dân ven biển có nét văn hóa độc đáo. Phân tích này làm rõ khía cạnh nào trong tầm quan trọng của Biển Đông?
- A. Chỉ là ranh giới phân chia các dân tộc.
- B. Là không gian kết nối, định hình bản sắc văn hóa của các cộng đồng ven biển.
- C. Không có tác động đến sự phát triển văn hóa.
- D. Chỉ liên quan đến hoạt động thương mại đơn thuần.
Câu 24: Việc đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, bao gồm khảo sát địa chất, hải dương học, đa dạng sinh học, có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?
- A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
- B. Không cung cấp thông tin hữu ích.
- C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
- D. Cung cấp dữ liệu cần thiết để quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 25: Đảo và quần đảo trên Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia ven biển theo luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện tầm quan trọng pháp lý nào của các cấu trúc địa lý này?
- A. Là cơ sở để xác định phạm vi các vùng biển (lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa).
- B. Không có giá trị trong việc phân định biển.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử.
- D. Làm giảm diện tích vùng biển của quốc gia.
Câu 26: Hoạt động dầu khí ở Biển Đông không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ sự cố tràn dầu, gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp nào?
- A. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác dầu khí.
- B. Bỏ qua các quy định về an toàn môi trường.
- C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, xây dựng quy trình ứng phó sự cố và tăng cường hợp tác quốc tế trong kiểm soát ô nhiễm.
- D. Chỉ dựa vào may mắn để tránh sự cố.
Câu 27: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông là cầu nối kinh tế quan trọng giữa châu Âu, Trung Đông với Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Điều này giải thích tại sao sự ổn định trên Biển Đông lại là mối quan tâm chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các nước ven biển?
- A. Bởi vì an toàn và tự do hàng hải trên Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu.
- B. Chỉ vì mục đích du lịch của người dân quốc tế.
- C. Không có quốc gia nào bên ngoài khu vực sử dụng tuyến đường này.
- D. Chỉ vì các quốc gia khác muốn can thiệp vào công việc nội bộ của khu vực.
Câu 28: Việc bảo vệ môi trường Biển Đông không chỉ là trách nhiệm của các quốc gia ven biển mà còn đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Nguyên nhân chính của sự cần thiết hợp tác này là gì?
- A. Môi trường biển chỉ bị ô nhiễm bởi một quốc gia duy nhất.
- B. Ô nhiễm môi trường biển và suy giảm tài nguyên không phân biệt biên giới quốc gia, đòi hỏi nỗ lực chung.
- C. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có khả năng bảo vệ môi trường biển.
- D. Các quốc gia ven biển không có đủ nguồn lực để tự bảo vệ môi trường.
Câu 29: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam bao gồm nhiều đảo, đá, bãi cạn trải rộng trên một vùng biển lớn. Đặc điểm địa lý này tạo ra thách thức và ý nghĩa nào đối với công tác quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?
- A. Việc quản lý trở nên dễ dàng hơn.
- B. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- C. Chỉ cần bảo vệ một vài điểm chính.
- D. Đòi hỏi nỗ lực lớn về hậu cần, giám sát, xây dựng cơ sở hạ tầng và hiện diện thường xuyên để khẳng định và bảo vệ chủ quyền trên phạm vi rộng.
Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện toàn diện trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa, xã hội và môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với chiến lược phát triển và bảo vệ đất nước của Việt Nam?
- A. Biển Đông là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia, có vai trò sống còn đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của đất nước.
- B. Biển Đông chỉ là một yếu tố phụ trong chiến lược quốc gia.
- C. Việt Nam không phụ thuộc vào Biển Đông.
- D. Tầm quan trọng của Biển Đông chỉ mang tính lý thuyết.