12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 13: Việt Nam Và Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển mạnh mẽ ngành thương mại hàng hải quốc tế, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường.
  • B. Giúp Việt Nam kiểm soát hoàn toàn các hoạt động kinh tế trên biển, đảm bảo nguồn thu ngân sách lớn từ thuế.
  • C. Cho phép Việt Nam dễ dàng tiếp cận và khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở các quốc gia láng giềng.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực, tạo lợi thế cạnh tranh với các quốc gia khác về du lịch biển.

Câu 2: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc khai thác các sản vật quý hiếm như hải sâm, đồi mồi và các loại đặc sản biển khác để phục vụ triều đình.
  • B. Xây dựng các công trình phòng thủ quân sự trên các đảo để ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài.
  • C. Thực thi chủ quyền thông qua việc quản lý, khai thác tài nguyên, đo đạc thủy trình và tuần tiễu trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Tìm kiếm và cứu nạn các tàu thuyền buôn bị mắc cạn hoặc gặp nạn trong khu vực Biển Đông.

Câu 3: Điều gì thể hiện tính liên tục trong quá trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

  • A. Việc sử dụng chung một tên gọi "Bãi Cát Vàng" qua các thời kỳ để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Các nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử, từ phong kiến đến hiện đại, đều có những hoạt động quản lý, khai thác và bảo vệ chủ quyền đối với hai quần đảo.
  • C. Sự đồng thuận và ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với chủ quyền của Việt Nam từ xưa đến nay.
  • D. Việc duy trì các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải liên tục qua các triều đại phong kiến.

Câu 4: Vì sao các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam và các bản đồ cổ phương Tây thế kỷ XVII-XIX lại có giá trị pháp lý cao trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chúng được viết bởi các nhà sử học uy tín, có kiến thức sâu rộng về lịch sử và địa lý Biển Đông.
  • B. Chúng được lưu trữ trong các thư viện quốc gia và các trung tâm nghiên cứu lớn trên thế giới.
  • C. Chúng được dịch ra nhiều thứ tiếng và phổ biến rộng rãi, tạo sự đồng thuận quốc tế về chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Chúng là bằng chứng khách quan, được ghi chép và công bố vào thời điểm lịch sử đó, phản ánh nhận thức và hành động của các quốc gia liên quan đến chủ quyền.

Câu 5: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào được Việt Nam ưu tiên sử dụng để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Đàm phán hòa bình, thương lượng trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS).
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự, răn đe để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế và các cường quốc bên ngoài để gây áp lực lên bên tranh chấp.
  • D. Sử dụng biện pháp ngoại giao "cây gậy lớn", thể hiện sự cứng rắn và quyết tâm bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.

Câu 6: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với quốc phòng và an ninh của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng và lương thực cho quốc gia.
  • B. Biển Đông là địa bàn tập trung nhiều di sản văn hóa, lịch sử, có giá trị tinh thần to lớn đối với dân tộc Việt Nam.
  • C. Biển Đông là tuyến phòng thủ chiến lược, bảo vệ đất liền từ hướng biển và đảm bảo an ninh trên các tuyến đường hàng hải quan trọng.
  • D. Biển Đông là điểm đến du lịch hấp dẫn, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Việt Nam đơn phương khai thác dầu khí ở tất cả các vùng biển thuộc Biển Đông mà không cần tham vấn các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố trên tất cả các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Việt Nam cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài hoạt động trong phạm vi Biển Đông.
  • D. Các lực lượng chức năng Việt Nam tăng cường tuần tra, kiểm soát, bảo vệ các vùng biển, đảo, thềm lục địa thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán.

Câu 8: Dựa vào vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của Biển Đông, ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Việt Nam?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản đáy biển, đặc biệt là khai thác dầu khí và các loại khoáng sản quý hiếm.
  • B. Du lịch biển và kinh tế hàng hải, bao gồm vận tải biển, dịch vụ cảng biển và du lịch ven biển, hải đảo.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo từ biển, như năng lượng gió ngoài khơi và năng lượng sóng biển.
  • D. Nông nghiệp biển, tập trung vào trồng trọt các loại cây chịu mặn và nuôi các loài thủy sản đặc biệt trong môi trường biển.

Câu 9: Tại sao việc nghiên cứu lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Giúp người dân Việt Nam hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và sự giàu có của Biển Đông, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ môi trường biển.
  • B. Tăng cường lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước của người dân Việt Nam đối với biển đảo quê hương.
  • C. Cung cấp cơ sở lịch sử, pháp lý vững chắc để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông trong bối cảnh tranh chấp phức tạp.
  • D. Thu hút sự quan tâm của quốc tế và dư luận thế giới về vấn đề Biển Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp.

Câu 10: Trong các hoạt động kinh tế biển, việc phát triển bền vững cần được ưu tiên như thế nào?

  • A. Phát triển kinh tế biển cần hài hòa với bảo vệ môi trường và tài nguyên biển, đảm bảo lợi ích lâu dài cho các thế hệ mai sau.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế biển với tốc độ nhanh nhất để tận dụng tối đa tiềm năng và lợi thế của Biển Đông.
  • C. Tập trung vào khai thác các nguồn tài nguyên có giá trị kinh tế cao, còn vấn đề môi trường có thể giải quyết sau.
  • D. Phát triển kinh tế biển chỉ cần chú trọng đến lợi ích kinh tế trước mắt, chưa cần quan tâm đến yếu tố bền vững.

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là một bằng chứng lịch sử Việt Nam đã xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

  • A. Các ghi chép trong thư tịch cổ Việt Nam về hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải.
  • B. Các bản đồ cổ của Việt Nam và phương Tây vẽ Hoàng Sa, Trường Sa thuộc lãnh thổ Đại Việt.
  • C. Việc nhà nước phong kiến Việt Nam cử người ra Hoàng Sa, Trường Sa để quản lý, đo đạc và khai thác.
  • D. Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các quần đảo.

Câu 12: Theo bạn, hành động nào của nhà Nguyễn thể hiện rõ nhất sự quan tâm và quản lý đối với Biển Đông?

  • A. Vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa để khảo sát và vẽ bản đồ.
  • B. Việc nhà Nguyễn ban hành nhiều chỉ dụ khuyến khích ngư dân ra khơi khai thác hải sản.
  • C. Vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh, biểu tượng của vương triều.
  • D. Nhà Nguyễn xây dựng hệ thống đồn lũy ven biển để phòng thủ và kiểm soát Biển Đông.

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa thời phong kiến và thời kỳ hiện nay ở Việt Nam là gì?

  • A. Thời phong kiến sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền, còn hiện nay ưu tiên biện pháp hòa bình.
  • B. Thời phong kiến chủ yếu tập trung vào quản lý và khai thác, còn hiện nay chú trọng bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Thời phong kiến ít quan tâm đến Biển Đông, còn hiện nay Biển Đông trở thành vấn đề trọng tâm của quốc gia.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai thời kỳ đều sử dụng các biện pháp tương tự để quản lý và bảo vệ Biển Đông.

Câu 14: Điều gì có thể được xem là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự phức tạp của các tranh chấp chủ quyền và những hành động đơn phương, gây hấn trên Biển Đông từ các bên liên quan.
  • B. Nguồn lực kinh tế và quân sự của Việt Nam còn hạn chế so với các quốc gia khác trong khu vực.
  • C. Sự thiếu hiểu biết và thờ ơ của một bộ phận người dân về tầm quan trọng của Biển Đông.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đến hệ sinh thái Biển Đông.

Câu 15: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính chiến lược và lâu dài nhất để Việt Nam bảo vệ lợi ích của mình ở Biển Đông?

  • A. Tập trung xây dựng lực lượng hải quân và không quân hùng mạnh để răn đe các hành động xâm phạm.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế và các tổ chức quốc tế.
  • C. Thực hiện chính sách "ngoại giao pháo hạm" để thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
  • D. Tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm kinh tế, quốc phòng, ngoại giao và phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển văn hóa - xã hội của Việt Nam?

  • A. Biển Đông là nguồn cảm hứng vô tận cho văn học, nghệ thuật, tạo ra nhiều tác phẩm nổi tiếng.
  • B. Biển Đông là không gian sinh tồn, giao lưu văn hóa, nơi hình thành và phát triển nhiều giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của cộng đồng cư dân ven biển.
  • C. Biển Đông là nơi diễn ra nhiều lễ hội văn hóa truyền thống, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước.
  • D. Biển Đông đóng góp vào việc đa dạng hóa ẩm thực Việt Nam với nhiều món ăn đặc sản từ hải sản.

Câu 17: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu lần đầu tiên nhà nước Việt Nam biết đến và xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với cả quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa cùng một lúc.
  • C. Tái khẳng định chủ quyền một cách công khai và chính thức của nhà nước Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa sau một giai đoạn lịch sử.
  • D. Thể hiện sức mạnh quân sự của nhà Nguyễn trên Biển Đông, răn đe các thế lực bên ngoài.

Câu 18: Tại sao Việt Nam luôn nhấn mạnh việc giải quyết tranh chấp Biển Đông trên cơ sở Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS)?

  • A. UNCLOS là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện và công bằng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển, đảm bảo giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, khách quan.
  • B. UNCLOS là công ước quốc tế duy nhất mà tất cả các quốc gia liên quan đến tranh chấp Biển Đông đều đã ký kết và phê chuẩn.
  • C. UNCLOS trao cho Việt Nam nhiều ưu thế hơn trong việc phân định ranh giới biển và thềm lục địa trên Biển Đông.
  • D. UNCLOS là cơ sở pháp lý duy nhất được cộng đồng quốc tế công nhận để giải quyết các tranh chấp biển.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp thể hiện tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Nguồn tài nguyên hải sản phong phú, cung cấp nguồn thực phẩm và nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu.
  • B. Tiềm năng lớn về dầu khí và các khoáng sản khác, đóng góp vào nguồn thu ngân sách và phát triển công nghiệp.
  • C. Vị trí chiến lược quan trọng trong hệ thống phòng thủ quốc gia và bảo vệ an ninh chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Các tuyến đường biển nhộn nhịp, tạo điều kiện phát triển giao thông vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 20: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự tiếp nối trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo so với các triều đại trước đó?

  • A. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Tiếp tục duy trì và tăng cường sự hiện diện quân sự, cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền trên các đảo chính thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Phản đối mạnh mẽ các hành động xâm phạm chủ quyền của các quốc gia khác trên Biển Đông.
  • D. Thực hiện các cuộc khảo sát khoa học và nghiên cứu về tài nguyên biển ở khu vực Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 21: Điều gì là mục tiêu chính của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Kiềm chế sự trỗi dậy của các cường quốc khác trong khu vực Biển Đông, duy trì vị thế cân bằng lực lượng.
  • B. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông để khẳng định vị thế quốc gia.
  • C. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Việt Nam trên Biển Đông, trở thành quốc gia chi phối khu vực.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội đất nước và bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế.

Câu 22: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào?

  • A. Bãi Cát Vàng
  • B. Côn Đảo
  • C. Phú Quốc
  • D. Cát Bà

Câu 23: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhiệm vụ của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn?

  • A. Thu lượm hóa vật và sản vật từ các tàu đắm.
  • B. Canh giữ và bảo vệ các đảo.
  • C. Xây dựng các hải đăng và trạm khí tượng trên các đảo.
  • D. Khai thác các sản vật quý như hải sâm, đồi mồi.

Câu 24: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh nào của Việt Nam dưới thời Pháp thuộc?

  • A. Quảng Ngãi
  • B. Thừa Thiên
  • C. Bình Định
  • D. Khánh Hòa

Câu 25: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền nào quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Việt Nam Cộng hòa
  • B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
  • C. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam
  • D. Nhà nước Bảo hộ Trung Kỳ

Câu 26: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội khóa XIII thông qua vào năm nào?

  • A. 1995
  • B. 2005
  • C. 2010
  • D. 2012

Câu 27: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Biển Đông trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của Việt Nam?

  • A. Biển Đông cung cấp nguồn gen quý giá cho ngành công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm của Việt Nam.
  • B. Biển Đông là một trong những khu vực biển giàu đa dạng sinh học nhất thế giới, với nhiều hệ sinh thái quý hiếm và loài sinh vật đặc hữu.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung nhiều khu bảo tồn biển và vườn quốc gia ven biển của Việt Nam.
  • D. Biển Đông có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái biển, thu hút du khách yêu thiên nhiên và khám phá.

Câu 28: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế được xem xét như thế nào?

  • A. Hiến chương Liên hợp quốc cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp khi các biện pháp hòa bình không hiệu quả.
  • B. Hiến chương Liên hợp quốc khuyến khích các quốc gia sử dụng vũ lực hạn chế để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Hiến chương Liên hợp quốc nghiêm cấm việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp tự vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an ủy quyền.
  • D. Hiến chương Liên hợp quốc không có quy định cụ thể về việc sử dụng vũ lực trong giải quyết tranh chấp quốc tế.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên dầu khí ở các vùng biển sâu để tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Xây dựng các khu kinh tế ven biển và đặc khu kinh tế trên các đảo lớn để thu hút đầu tư.
  • C. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển để tăng sản lượng xuất khẩu.
  • D. Phát triển du lịch biển đảo gắn với bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử và bảo vệ môi trường sinh thái biển.

Câu 30: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào mang ý nghĩa về mặt địa lý, mô tả đặc điểm tự nhiên của quần đảo?

  • A. Bãi Cát Vàng
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa
  • C. Đại Trường Sa
  • D. Hoàng Sa Châu Bổn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điều gì thể hiện tính liên tục trong quá trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vì sao các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam và các bản đồ cổ phương Tây thế kỷ XVII-XIX lại có giá trị pháp lý cao trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào được Việt Nam ưu tiên sử dụng để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với quốc phòng và an ninh của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Dựa vào vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của Biển Đông, ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao việc nghiên cứu lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong các hoạt động kinh tế biển, việc phát triển bền vững cần được ưu tiên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là một bằng chứng lịch sử Việt Nam đã xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo bạn, hành động nào của nhà Nguyễn thể hiện rõ nhất sự quan tâm và quản lý đối với Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa thời phong kiến và thời kỳ hiện nay ở Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Điều gì có thể được xem là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính chiến lược và lâu dài nhất để Việt Nam bảo vệ lợi ích của mình ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển văn hóa - xã hội của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao Việt Nam luôn nhấn mạnh việc giải quyết tranh chấp Biển Đông trên cơ sở Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp thể hiện tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự tiếp nối trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo so với các triều đại trước đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều gì là mục tiêu chính của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhiệm vụ của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh nào của Việt Nam dưới thời Pháp thuộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền nào quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội khóa XIII thông qua vào năm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Biển Đông trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế được xem xét như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào mang ý nghĩa về mặt địa lý, mô tả đặc điểm tự nhiên của quần đảo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất tầm quan trọng chiến lược về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Là tuyến phòng thủ phía đông, giúp bảo vệ đất liền.
  • B. Giúp kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Là tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, an ninh hàng hải và là địa bàn chiến lược kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế.
  • D. Cung cấp nguồn tài nguyên cho công nghiệp quốc phòng.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa lý và kinh tế Biển Đông, hãy xác định ngành kinh tế nào của Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ nhờ sự đa dạng về cảnh quan (vũng, vịnh, bãi cát, hang động) và tiềm năng du lịch biển đảo?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Giao thông vận tải đường biển.
  • D. Du lịch biển đảo.

Câu 3: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chủ yếu cung cấp nguồn nguyên liệu cho sản xuất trong nước.
  • B. Là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu và hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm tài chính hàng hải của khu vực.
  • D. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc thu hút khách du lịch quốc tế.

Câu 4: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, điều gì khẳng định Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Hoạt động của các đội dân binh (Hoàng Sa, Bắc Hải) dưới thời các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn, cùng các văn bản hành chính, bản đồ cổ ghi nhận việc quản lý các quần đảo này.
  • B. Việc khám phá và đặt tên cho các đảo vào cuối thế kỷ XIX.
  • C. Sự công nhận của các cường quốc phương Tây đối với chủ quyền của Việt Nam từ thế kỷ XX.
  • D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc trên đảo từ thời kỳ Bắc thuộc.

Câu 5: Đoạn trích sau từ "Đại Nam thực lục Tiền biên" (Quốc sử quán triều Nguyễn) nói về nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên: "Tháng hai năm Đinh Sửu [1637], sai cai đội Hoàng Sa là Nguyễn Phúc Hải mang mười tám chiếc thuyền ra Hoàng Sa, Trường Sa lấy vàng bạc, tiền tệ, súng đạn của các tàu thuyền bị đắm". Đoạn trích này cho thấy hải đội Hoàng Sa thực hiện nhiệm vụ gì?

  • A. Xây dựng doanh trại quân sự trên các đảo.
  • B. Đo đạc hải trình và vẽ bản đồ.
  • C. Thu gom hàng hóa từ các tàu bị đắm.
  • D. Trồng cây và chăn nuôi trên đảo.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc nhà Nguyễn (đặc biệt dưới thời vua Minh Mạng) cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Thế Miếu?

  • A. Thể hiện sự coi trọng và khẳng định chủ quyền của triều đình nhà Nguyễn đối với lãnh thổ bao gồm cả các vùng biển và đảo.
  • B. Chỉ đơn thuần là ghi lại các địa danh quan trọng về mặt giao thương.
  • C. Là cách để hướng dẫn đường đi cho các tàu thuyền trên biển.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên biển của Việt Nam.

Câu 7: So sánh nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai đội này là gì?

  • A. Đội Hoàng Sa chuyên về khai thác, đội Bắc Hải chuyên về bảo vệ.
  • B. Đội Hoàng Sa hoạt động ở Hoàng Sa, Trường Sa; đội Bắc Hải hoạt động ở các đảo ven bờ và Vịnh Thái Lan.
  • C. Đội Hoàng Sa do triều đình lập, đội Bắc Hải do dân tự lập.
  • D. Đội Hoàng Sa chỉ hoạt động mùa hè, đội Bắc Hải hoạt động quanh năm.

Câu 8: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp (đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại) đã có những hành động nào để khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên biển.
  • B. Hoàn toàn bỏ trống việc quản lý các quần đảo này.
  • C. Chỉ đưa ra các tuyên bố ngoại giao mà không có hành động thực tế.
  • D. Tiếp tục các hoạt động quản lý, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, thực hiện khảo sát khoa học và đưa ra các tuyên bố chính thức.

Câu 9: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp quản và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa. Hành động này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền của Nhà nước Việt Nam đối với quần đảo, khẳng định sự thống nhất về chủ quyền lãnh thổ sau giải phóng miền Nam.
  • B. Chỉ là hành động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
  • C. Lần đầu tiên Việt Nam xác lập chủ quyền trên quần đảo Trường Sa.
  • D. Nhằm mục đích hợp tác khai thác chung với các nước trong khu vực.

Câu 10: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Việt Nam có những quyền và lợi ích hợp pháp nào trên Biển Đông?

  • A. Chỉ có quyền đối với lãnh hải 12 hải lý.
  • B. Có chủ quyền đối với nội thủy, lãnh hải; quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Có quyền khai thác tài nguyên trên toàn bộ Biển Đông.
  • D. Chỉ có quyền tự do hàng hải trên toàn bộ Biển Đông.

Câu 11: Phân tích chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay.

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
  • B. Đàm phán song phương trực tiếp với từng bên liên quan mà không cần sự tham gia của luật pháp quốc tế.
  • C. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Kêu gọi các nước lớn can thiệp để giải quyết tranh chấp.

Câu 12: Năm 2012, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Biển Việt Nam. Ý nghĩa của việc ban hành đạo luật này là gì?

  • A. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý nội địa để quản lý và bảo vệ các vùng biển, đồng thời khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam theo luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phân định ranh giới giữa các tỉnh ven biển của Việt Nam.
  • C. Là văn kiện thay thế cho Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ quy định về hoạt động khai thác thủy sản trên Biển Đông.

Câu 13: Tại sao việc hợp tác quốc tế về Biển Đông lại đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Vì Việt Nam không đủ khả năng tự bảo vệ chủ quyền.
  • B. Để tăng cường hiểu biết, xây dựng lòng tin, giải quyết các thách thức chung (môi trường, an ninh phi truyền thống) và tạo môi trường hòa bình cho phát triển.
  • C. Chủ yếu để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của luật pháp quốc tế đối với mọi quốc gia ven biển.

Câu 14: Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông được đánh giá là có giá trị kinh tế đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển công nghiệp khai khoáng của Việt Nam?

  • A. Dầu khí.
  • B. Cát trắng.
  • C. Muối biển.
  • D. Quặng sắt.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò của nó trong giao thông hàng hải quốc tế.

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng với giao thông nội địa của Việt Nam.
  • B. Vị trí của Biển Đông khiến việc đi lại bằng đường biển trở nên khó khăn.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung nhiều cảng biển nhỏ, ít ảnh hưởng đến giao thông quốc tế.
  • D. Biển Đông nằm trên tuyến đường biển huyết mạch quốc tế, là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa nhiều khu vực kinh tế lớn trên thế giới.

Câu 16: Dưới thời chúa Nguyễn, việc cử đội Hoàng Sa, Bắc Hải ra các quần đảo làm nhiệm vụ không chỉ khai thác sản vật, thu gom hàng hóa mà còn có ý nghĩa quan trọng nào về mặt quản lý nhà nước?

  • A. Thể hiện sự hiện diện thực tế và việc thực thi quyền lực quản lý của nhà nước phong kiến đối với các quần đảo.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động kinh tế của người dân.
  • C. Là hoạt động quân sự nhằm chống lại các thế lực bên ngoài.
  • D. Nhằm mục đích tìm kiếm kho báu bị chôn giấu.

Câu 17: Trong các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam, tên gọi "Bãi Cát Vàng" hoặc "Cồn Vàng" thường được dùng để chỉ quần đảo nào?

  • A. Quần đảo Trường Sa.
  • B. Đảo Bạch Long Vĩ.
  • C. Quần đảo Hoàng Sa.
  • D. Côn Đảo.

Câu 18: Theo ghi chú trên bản đồ trong bộ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" của Đỗ Bá Công Đạo (thế kỷ XVII), quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi nhận thuộc đơn vị hành chính nào của Đàng Trong?

  • A. Phủ Gia Định.
  • B. Phủ Tư Nghĩa.
  • C. Phủ Thuận Hóa.
  • D. Phủ Phú Yên.

Câu 19: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh nào? (Lưu ý: Theo các nguồn chính sử nhà Nguyễn).

  • A. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • B. Tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • C. Tỉnh Bình Định.
  • D. Tỉnh Khánh Hòa.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa giữa thời kỳ chúa Nguyễn và thời kỳ nhà Nguyễn (sau Gia Long).

  • A. Chúa Nguyễn chỉ quan tâm khai thác kinh tế, nhà Nguyễn chỉ quan tâm bảo vệ quân sự.
  • B. Thời chúa Nguyễn không có hoạt động gì, nhà Nguyễn mới bắt đầu xác lập chủ quyền.
  • C. Cả hai thời kỳ đều chỉ dựa vào hoạt động của ngư dân.
  • D. Thời chúa Nguyễn chủ yếu là hoạt động dân binh khai thác và thu gom, thời nhà Nguyễn tăng cường các hoạt động mang tính nhà nước rõ rệt hơn như đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc, xây dựng cơ sở vật chất và đưa quân ra trấn giữ.

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

  • A. Cử quân đồn trú, xây dựng bia chủ quyền, công bố Sách trắng về chủ quyền, phản đối các hành động xâm chiếm từ bên ngoài.
  • B. Hoàn toàn không có bất kỳ hành động nào thể hiện chủ quyền.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế trên các đảo.
  • D. Thỏa thuận chia sẻ chủ quyền với các nước khác.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

  • A. Chỉ là một thủ tục hành chính thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Việt Nam tham gia UNCLOS 1982 để từ bỏ một phần quyền lợi của mình trên biển.
  • C. UNCLOS 1982 chỉ có ý nghĩa đối với việc phân chia tài nguyên biển.
  • D. UNCLOS 1982 là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng để Việt Nam xác định, quản lý, bảo vệ các vùng biển và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 23: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, "vùng đặc quyền kinh tế" của Việt Nam được định nghĩa như thế nào?

  • A. Là vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, hợp với lãnh hải thành một vùng biển có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • B. Là vùng biển chỉ rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Là toàn bộ vùng biển thuộc chủ quyền lịch sử của Việt Nam.
  • D. Là vùng biển chỉ dành riêng cho hoạt động quân sự.

Câu 24: Phân tích tại sao việc bảo vệ môi trường biển lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Bảo vệ môi trường biển chỉ là vấn đề riêng của ngành du lịch.
  • B. Môi trường biển lành mạnh là nền tảng cho phát triển kinh tế biển bền vững, đảm bảo sinh kế cho người dân và việc quản lý môi trường thể hiện quyền và trách nhiệm của quốc gia ven biển.
  • C. Vấn đề môi trường biển không liên quan đến chủ quyền quốc gia.
  • D. Việc bảo vệ môi trường biển chỉ là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế.

Câu 25: Hành động nào sau đây của các chúa Nguyễn thể hiện rõ ràng nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Việc các thuyền buôn Việt Nam thường xuyên đi qua khu vực này.
  • B. Hoạt động đánh cá truyền thống của ngư dân.
  • C. Lập các đội dân binh (Hoàng Sa, Bắc Hải) và giao nhiệm vụ quản lý, khai thác, kiểm soát các quần đảo.
  • D. Việc các nhà thơ viết về vẻ đẹp của biển đảo.

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Cung cấp cơ sở pháp lý, bằng chứng lịch sử vững chắc để đấu tranh bảo vệ chủ quyền, phản bác các yêu sách phi lý và nâng cao nhận thức về vấn đề Biển Đông.
  • B. Chỉ mang tính học thuật, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Nhằm mục đích khơi gợi tinh thần dân tộc đơn thuần.
  • D. Giúp dự đoán diễn biến trong tương lai của Biển Đông.

Câu 27: Trong giai đoạn 1975 đến nay, để bảo vệ và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông, Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Chủ yếu sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Phớt lờ các tranh chấp, không có hành động gì.
  • C. Chỉ dựa vào sự can thiệp của các nước lớn.
  • D. Kết hợp các biện pháp hòa bình như đấu tranh ngoại giao, pháp lý dựa trên luật pháp quốc tế (đặc biệt UNCLOS 1982), thực thi pháp luật trên biển và tuyên truyền.

Câu 28: Tại sao Việt Nam luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông?

  • A. Vì Việt Nam không có lợi ích kinh tế nào ở Biển Đông.
  • B. Hòa bình và ổn định ở Biển Đông là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam và khu vực, đảm bảo an ninh năng lượng và giao thương quốc tế.
  • C. Chỉ để làm hài lòng các nước khác.
  • D. Vì Việt Nam muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động hàng hải trên Biển Đông.

Câu 29: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chính sách dựa vào sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Chính sách phụ thuộc vào các nước lớn.
  • C. Chính sách không quan tâm đến luật pháp quốc tế.
  • D. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững ở Biển Đông trong tương lai.

  • A. Các yêu sách chủ quyền chồng lấn, hành động đơn phương làm phức tạp tình hình và các thách thức an ninh phi truyền thống (môi trường, biến đổi khí hậu).
  • B. Việc thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế biển.
  • C. Sự thờ ơ của cộng đồng quốc tế đối với vấn đề Biển Đông.
  • D. Thiếu cơ sở pháp lý để khẳng định chủ quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất tầm quan trọng chiến lược về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa lý và kinh tế Biển Đông, hãy xác định ngành kinh tế nào của Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ nhờ sự đa dạng về cảnh quan (vũng, vịnh, bãi cát, hang động) và tiềm năng du lịch biển đảo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, điều gì khẳng định Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích sau từ 'Đại Nam thực lục Tiền biên' (Quốc sử quán triều Nguyễn) nói về nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên: 'Tháng hai năm Đinh Sửu [1637], sai cai đội Hoàng Sa là Nguyễn Phúc Hải mang mười tám chiếc thuyền ra Hoàng Sa, Trường Sa lấy vàng bạc, tiền tệ, súng đạn của các tàu thuyền bị đắm'. Đoạn trích này cho thấy hải đội Hoàng Sa thực hiện nhiệm vụ gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc nhà Nguyễn (đặc biệt dưới thời vua Minh Mạng) cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Thế Miếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So sánh nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai đội này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp (đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại) đã có những hành động nào để khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp quản và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa. Hành động này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Việt Nam có những quyền và lợi ích hợp pháp nào trên Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Năm 2012, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Biển Việt Nam. Ý nghĩa của việc ban hành đạo luật này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao việc hợp tác quốc tế về Biển Đông lại đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông được đánh giá là có giá trị kinh tế đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển công nghiệp khai khoáng của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò của nó trong giao thông hàng hải quốc tế.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dưới thời chúa Nguyễn, việc cử đội Hoàng Sa, Bắc Hải ra các quần đảo làm nhiệm vụ không chỉ khai thác sản vật, thu gom hàng hóa mà còn có ý nghĩa quan trọng nào về mặt quản lý nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam, tên gọi 'Bãi Cát Vàng' hoặc 'Cồn Vàng' thường được dùng để chỉ quần đảo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo ghi chú trên bản đồ trong bộ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' của Đỗ Bá Công Đạo (thế kỷ XVII), quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi nhận thuộc đơn vị hành chính nào của Đàng Trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh nào? (Lưu ý: Theo các nguồn chính sử nhà Nguyễn).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa giữa thời kỳ chúa Nguyễn và thời kỳ nhà Nguyễn (sau Gia Long).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, 'vùng đặc quyền kinh tế' của Việt Nam được định nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tại sao việc bảo vệ môi trường biển lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam ở Biển Đông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hành động nào sau đây của các chúa Nguyễn thể hiện rõ ràng nhất việc xác lập và thực thi chủ quy??n của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong bối cảnh hiện nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong giai đoạn 1975 đến nay, để bảo vệ và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông, Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào phù hợp với luật pháp quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao Việt Nam luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững ở Biển Đông trong tương lai.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất tầm quan trọng chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Là nơi tập trung nguồn lợi hải sản dồi dào, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • B. Chứa trữ lượng dầu khí lớn, góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước.
  • C. Tuyến phòng thủ từ xa, kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, bảo vệ chủ quyền và an ninh lãnh thổ.
  • D. Có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo, tạo việc làm và thu nhập cho người dân ven biển.

Câu 2: Giả sử Việt Nam muốn phát triển mạnh ngành logistics hàng hải quốc tế. Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông và bờ biển Việt Nam mang lại lợi thế lớn nhất cho mục tiêu này?

  • A. Đường bờ biển dài, có nhiều vũng, vịnh nước sâu, kín gió thuận lợi xây dựng cảng biển.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng dưới đáy biển.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trên biển quanh năm.
  • D. Sự phong phú của các rạn san hô và hệ sinh thái biển đa dạng.

Câu 3: Việc các bộ chính sử của triều Nguyễn như Đại Nam thực lục ghi chép chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chứng minh Việt Nam là quốc gia duy nhất có hoạt động khai thác kinh tế tại hai quần đảo.
  • B. Là bằng chứng về việc nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền một cách liên tục, hòa bình và công khai.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của triều đình phong kiến đối với đời sống của ngư dân vùng biển.
  • D. Cho thấy Việt Nam là quốc gia có lực lượng hải quân mạnh nhất trong khu vực thời bấy giờ.

Câu 4: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và hoạt động của các cơ quan nhà nước Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tại Hoàng Sa, Trường Sa. Điểm tương đồng cốt lõi trong mục đích của các hoạt động này là gì?

  • A. Đều tập trung vào việc khai thác nguồn lợi hải sản và khoáng sản.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích khảo sát, đo đạc địa hình biển.
  • C. Thực hiện cứu hộ, cứu nạn tàu thuyền nước ngoài gặp nạn.
  • D. Thực thi, khẳng định và bảo vệ chủ quyền của nhà nước Việt Nam trên hai quần đảo.

Câu 5: Bản đồ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỉ XVII) và các châu bản triều Nguyễn (thế kỉ XIX) đều thể hiện quần đảo Hoàng Sa thuộc về Việt Nam. Việc các tài liệu này được biên soạn ở các thời kỳ khác nhau và thuộc các thể loại khác nhau (bản đồ, văn bản hành chính) củng cố bằng chứng lịch sử về chủ quyền Việt Nam như thế nào?

  • A. Chứng tỏ chủ quyền được xác lập và duy trì liên tục qua nhiều giai đoạn lịch sử và được ghi nhận chính thức bởi bộ máy nhà nước phong kiến.
  • B. Phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về địa lý biển đảo của người Việt cổ.
  • C. Cho thấy sự phát triển vượt bậc của ngành vẽ bản đồ và lưu trữ tài liệu dưới thời phong kiến.
  • D. Minh chứng cho mối quan hệ giao thương hàng hải sầm uất giữa Việt Nam và các nước trong khu vực.

Câu 6: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của nhà Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế biển là trọng tâm của triều đình.
  • B. Chỉ quan tâm đến các vùng biển ven bờ, bỏ qua các đảo xa.
  • C. Coi trọng và xem biển đảo là một phần không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia, được ghi nhận trang trọng trong biểu tượng quyền lực của triều đình.
  • D. Nhằm mục đích giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên của bờ biển Việt Nam với thế giới.

Câu 7: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện ngoại giao cho Việt Nam (triều Nguyễn), đã có nhiều hành động tại Hoàng Sa và Trường Sa như xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, thực hiện khảo sát khoa học... Những hành động này có ý nghĩa gì đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay của Việt Nam?

  • A. Chứng minh sự phản kháng mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam dưới ách đô hộ.
  • B. Cung cấp thêm bằng chứng lịch sử và pháp lý về việc thực thi chủ quyền nhà nước trên hai quần đảo trong giai đoạn này.
  • C. Thể hiện sự hợp tác giữa chính quyền thực dân và triều đình phong kiến trong quản lý lãnh thổ.
  • D. Nhằm mục đích phục vụ lợi ích kinh tế và quân sự của riêng thực dân Pháp.

Câu 8: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Nguyên tắc xuyên suốt và quan trọng nhất trong chính sách giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • B. Thương lượng song phương trực tiếp với từng quốc gia có tranh chấp.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các bên liên quan.

Câu 9: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Thay thế hoàn toàn các quy định của UNCLOS 1982 trong phạm vi Biển Đông.
  • B. Chỉ áp dụng cho các vùng biển ven bờ của Việt Nam.
  • C. Là văn kiện mang tính tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • D. Là cơ sở pháp lý quốc gia quan trọng để quản lý, bảo vệ các vùng biển, đảo, quần đảo của Việt Nam, phù hợp với luật pháp quốc tế và UNCLOS 1982.

Câu 10: Tại sao việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng và tuân thủ UNCLOS 1982 lại là yếu tố then chốt trong chiến lược bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông?

  • A. Vì UNCLOS 1982 quy định rõ ràng Hoàng Sa và Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Vì UNCLOS 1982 là công cụ duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp biển đảo.
  • C. Vì UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện điều chỉnh các vấn đề về biển, cung cấp cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển, bao gồm cả giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Vì Việt Nam là quốc gia đầu tiên ký kết UNCLOS 1982.

Câu 11: Hoạt động nào của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc quản lý và khai thác Biển Đông?

  • A. Thu gom hàng hóa của tàu đắm để làm giàu cho cá nhân các thành viên đội.
  • B. Tổ chức thành các đội có phiên chế, hoạt động theo lệnh chúa Nguyễn và nộp sản vật/hàng hóa thu được về cho triều đình.
  • C. Đánh bắt hải sản theo mùa vụ như các ngư dân bình thường.
  • D. Thực hiện các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng trên các đảo.

Câu 12: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa từ các nước.
  • B. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, ít có giá trị kinh tế.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi phát triển giao thông vận tải biển, thương mại quốc tế, dịch vụ hàng hải và hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 13: Từ góc độ lịch sử, việc nhà Nguyễn sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Quảng Ngãi (dưới thời Gia Long) và sau đó là tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX) thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhất quán trong việc coi Hoàng Sa là đơn vị hành chính thuộc lãnh thổ Việt Nam dưới sự quản lý của nhà nước trung ương.
  • B. Sự thay đổi liên tục về ranh giới hành chính của các tỉnh ven biển.
  • C. Chỉ là sự điều chỉnh mang tính tạm thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Hoàng Sa từng là vùng đất tranh chấp giữa các tỉnh.

Câu 14: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông không chỉ có giá trị kinh tế (đánh bắt, nuôi trồng) mà còn có tầm quan trọng về môi trường. Vấn đề môi trường biển nào ở Biển Đông đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Sự thiếu hụt các loài sinh vật biển có giá trị kinh tế cao.
  • B. Nhiệt độ nước biển quá thấp không phù hợp cho hệ sinh thái rạn san hô.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển, suy thoái hệ sinh thái (rạn san hô, thảm cỏ biển), đánh bắt quá mức và bất hợp pháp.
  • D. Sự xuất hiện của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại từ đại dương khác.

Câu 15: Dựa vào Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, Việt Nam được hưởng các vùng biển có quy chế pháp lý khác nhau. Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, Việt Nam có toàn quyền về chủ quyền?

  • A. Nội thủy và Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa và Vùng biển quốc tế.
  • D. Chỉ có Lãnh hải.

Câu 16: Khác với các hoạt động khai thác thông thường, hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn còn bao gồm việc thu gom hàng hóa từ tàu đắm. Chi tiết này trong sử liệu củng cố thêm bằng chứng về tính chất "nhà nước" của đội Hoàng Sa như thế nào?

  • A. Cho thấy đây là đội quân chuyên về trục vớt.
  • B. Phản ánh sự tàn bạo của triều đình phong kiến.
  • C. Chỉ đơn thuần là hoạt động kinh tế tư nhân.
  • D. Thể hiện việc thực thi quyền tài phán của nhà nước đối với tài sản trên vùng biển thuộc chủ quyền/quyền chủ quyền của mình.

Câu 17: Tại sao việc các ngư dân Việt Nam từ bao đời nay vẫn ra khơi hoạt động tại các vùng biển quanh Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền?

  • A. Chứng tỏ ngư dân Việt Nam là những người đánh cá giỏi nhất khu vực.
  • B. Là bằng chứng sống động, liên tục về sự hiện diện và hoạt động hòa bình, ổn định của người Việt tại các vùng biển này, góp phần củng cố cơ sở lịch sử về chủ quyền.
  • C. Chỉ đơn thuần là hoạt động mưu sinh, không liên quan đến vấn đề chủ quyền.
  • D. Thể hiện sự thách thức trực tiếp đối với các yêu sách chủ quyền khác.

Câu 18: Bên cạnh giá trị kinh tế và an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về văn hóa và xã hội đối với Việt Nam. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng này?

  • A. Là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử, khảo cổ học trên đất liền.
  • B. Chỉ là con đường giao thông cho các hoạt động văn hóa quốc tế.
  • C. Gắn liền với đời sống tinh thần, tín ngưỡng, phong tục tập quán lâu đời của cộng đồng cư dân ven biển, tạo nên bản sắc văn hóa biển đặc sắc.
  • D. Là nơi diễn ra các lễ hội truyền thống trên núi cao.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển tại Biển Đông trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô diễn năng lực khoa học của Việt Nam.
  • B. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của vấn đề chủ quyền.
  • C. Chủ yếu phục vụ lợi ích kinh tế của các đối tác nước ngoài.
  • D. Thể hiện trách nhiệm quốc gia ven biển, góp phần giải quyết các thách thức chung (môi trường, biến đổi khí hậu), tạo dựng lòng tin và môi trường hợp tác hòa bình trên Biển Đông.

Câu 20: Giả sử có một tài liệu cổ từ thế kỷ XVIII ghi chép về việc một quan chức triều đình Việt Nam ra Hoàng Sa cắm bia chủ quyền. Nếu tính xác thực của tài liệu này được kiểm chứng, nó sẽ củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam như thế nào?

  • A. Là bằng chứng về hành vi thực thi chủ quyền mang tính nhà nước, công khai, được ghi nhận chính thức trong giai đoạn lịch sử đó.
  • B. Chứng minh sự hiện diện của quân đội Việt Nam tại Hoàng Sa từ rất sớm.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của Việt Nam đối với việc phát triển du lịch biển đảo.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị pháp lý.

Câu 21: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông lại là lợi ích cốt lõi không chỉ của Việt Nam mà còn của cả khu vực và thế giới?

  • A. Vì Biển Đông chỉ là nơi diễn ra các hoạt động quân sự.
  • B. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, an ninh, an toàn hàng hải và tự do hàng không tại đây ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và giao thông toàn cầu.
  • C. Vì các quốc gia khác không có lợi ích gì ở Biển Đông.
  • D. Vì các tranh chấp ở Biển Đông không ảnh hưởng đến kinh tế thế giới.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngoại giao trong chiến lược bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam hiện nay.

  • A. Ngoại giao chỉ là công cụ thứ yếu, không hiệu quả trong giải quyết tranh chấp.
  • B. Chủ yếu dùng để kêu gọi sự ủng hộ từ một số ít quốc gia thân thiện.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phản đối các hành động vi phạm của nước ngoài.
  • D. Là công cụ hàng đầu, nhằm tạo dựng môi trường hòa bình, vận động sự ủng hộ quốc tế, đàm phán giải quyết tranh chấp trên cơ sở luật pháp quốc tế và thúc đẩy hợp tác cùng phát triển.

Câu 23: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975, ngay trước khi chế độ sụp đổ, có ý nghĩa gì về mặt lịch sử và pháp lý?

  • A. Tiếp nối sự khẳng định chủ quyền của các nhà nước Việt Nam trước đó, bổ sung vào hồ sơ pháp lý về chủ quyền liên tục của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • B. Là hành động đơn phương, không được quốc tế công nhận.
  • C. Chỉ nhằm mục đích phục vụ tuyên truyền nội bộ.
  • D. Mâu thuẫn với các hành động thực thi chủ quyền trước đó của Việt Nam.

Câu 24: Theo các nguồn sử liệu Việt Nam, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn nào?

  • A. Nguyễn Hoàng
  • B. Nguyễn Phúc Lan
  • C. Nguyễn Phúc Nguyên
  • D. Nguyễn Phúc Tần

Câu 25: Nội dung nào sau đây là một trong những nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa, Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn, thể hiện sự quản lý của nhà nước?

  • A. Tổ chức các cuộc thi bơi giữa các thành viên.
  • B. Đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ các đảo và bãi cạn.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc cổ trên đảo.
  • D. Trồng cây lương thực trên các đảo để tự cung tự cấp.

Câu 26: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính của thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hải Phòng
  • C. Nha Trang
  • D. Vũng Tàu

Câu 27: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam còn thể hiện ở tiềm năng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào từ Biển Đông được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn tại Việt Nam?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • B. Năng lượng hạt nhân từ nước biển.
  • C. Năng lượng sinh khối từ tảo biển.
  • D. Năng lượng gió ngoài khơi và năng lượng sóng biển.

Câu 28: Bằng chứng lịch sử nào dưới đây, nếu được tìm thấy và xác minh, sẽ củng cố mạnh mẽ nhất lập luận về việc Việt Nam đã xác lập chủ quyền sớm nhất và liên tục đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Một bản đồ cổ của phương Tây vẽ Biển Đông nhưng không thể hiện rõ Hoàng Sa, Trường Sa.
  • B. Ghi chép của một thương nhân nước ngoài về việc ghé thăm một số đảo ở Biển Đông.
  • C. Một văn bản hành chính chính thức của triều đình phong kiến Việt Nam (trước thế kỷ XVII) giao nhiệm vụ cụ thể cho một đơn vị nhà nước ra quản lý, khai thác tại Hoàng Sa/Trường Sa.
  • D. Một bài thơ cổ của Việt Nam nhắc đến vẻ đẹp của biển cả.

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp phức tạp ở Biển Đông, chiến lược "hợp tác cùng phát triển" của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp giảm căng thẳng, xây dựng lòng tin, cùng nhau giải quyết các vấn đề chung (môi trường, cứu hộ) và tạo cơ hội tìm kiếm giải pháp lâu dài cho các tranh chấp.
  • B. Chỉ là biện pháp tạm thời trong khi chờ giải quyết tranh chấp chủ quyền.
  • C. Làm suy yếu lập trường chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Chủ yếu mang lại lợi ích kinh tế cho các bên tham gia mà không liên quan đến an ninh.

Câu 30: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa các nhà nước phong kiến Việt Nam trước đây và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay?

  • A. Các nhà nước phong kiến chỉ khai thác, còn nhà nước hiện nay chỉ bảo vệ.
  • B. Nhà nước phong kiến chủ yếu thực thi chủ quyền thông qua các hoạt động quản lý hành chính, khai thác và tuần tra; Nhà nước hiện nay bảo vệ chủ quyền trên cơ sở luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982) và sử dụng các biện pháp hòa bình, ngoại giao, pháp lý.
  • C. Nhà nước phong kiến sử dụng vũ lực, còn nhà nước hiện nay hoàn toàn không sử dụng vũ lực.
  • D. Các nhà nước trước đây không quan tâm đến luật pháp quốc tế, còn nhà nước hiện nay chỉ dựa vào luật pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất tầm quan trọng chiến lược về quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử Việt Nam muốn phát triển mạnh ngành logistics hàng hải quốc tế. Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông và bờ biển Việt Nam mang lại lợi thế lớn nhất cho mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc các bộ chính sử của triều Nguyễn như Đại Nam thực lục ghi chép chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và hoạt động của các cơ quan nhà nước Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tại Hoàng Sa, Trường Sa. Điểm tương đồng cốt lõi trong mục đích của các hoạt động này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bản đồ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỉ XVII) và các châu bản triều Nguyễn (thế kỉ XIX) đều thể hiện quần đảo Hoàng Sa thuộc về Việt Nam. Việc các tài liệu này được biên soạn ở các thời kỳ khác nhau và thuộc các thể loại khác nhau (bản đồ, văn bản hành chính) củng cố bằng chứng lịch sử về chủ quyền Việt Nam như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của nhà Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện ngoại giao cho Việt Nam (triều Nguyễn), đã có nhiều hành động tại Hoàng Sa và Trường Sa như xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, thực hiện khảo sát khoa học... Những hành động này có ý nghĩa gì đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Nguyên tắc xuyên suốt và quan trọng nhất trong chính sách giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng và tuân thủ UNCLOS 1982 lại là yếu tố then chốt trong chiến lược bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hoạt động nào của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc quản lý và khai thác Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vị trí địa lý của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Từ góc độ lịch sử, việc nhà Nguyễn sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Quảng Ngãi (dưới thời Gia Long) và sau đó là tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông không chỉ có giá trị kinh tế (đánh bắt, nuôi trồng) mà còn có tầm quan trọng về môi trường. Vấn đề môi trường biển nào ở Biển Đông đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa vào Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, Việt Nam được hưởng các vùng biển có quy chế pháp lý khác nhau. Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, Việt Nam có toàn quyền về chủ quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khác với các hoạt động khai thác thông thường, hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn còn bao gồm việc thu gom hàng hóa từ tàu đắm. Chi tiết này trong sử liệu củng cố thêm bằng chứng về tính chất 'nhà nước' của đội Hoàng Sa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc các ngư dân Việt Nam từ bao đời nay vẫn ra khơi hoạt động tại các vùng biển quanh Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bên cạnh giá trị kinh tế và an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về văn hóa và xã hội đối với Việt Nam. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển tại Biển Đông trong bối cảnh hiện nay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử có một tài liệu cổ từ thế kỷ XVIII ghi chép về việc một quan chức triều đình Việt Nam ra Hoàng Sa cắm bia chủ quyền. Nếu tính xác thực của tài liệu này được kiểm chứng, nó sẽ củng cố thêm bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông lại là lợi ích cốt lõi không chỉ của Việt Nam mà còn của cả khu vực và thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích vai trò của ngoại giao trong chiến lược bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam hiện nay.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975, ngay trước khi chế độ sụp đổ, có ý nghĩa gì về mặt lịch sử và pháp lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Theo các nguồn sử liệu Việt Nam, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nội dung nào sau đây là một trong những nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa, Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn, thể hiện sự quản lý của nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính của thành phố nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam còn thể hiện ở tiềm năng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào từ Biển Đông được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn tại Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bằng chứng lịch sử nào dưới đây, nếu được tìm thấy và xác minh, sẽ củng cố mạnh mẽ nhất lập luận về việc Việt Nam đã xác lập chủ quyền sớm nhất và liên tục đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp phức tạp ở Biển Đông, chiến lược 'hợp tác cùng phát triển' của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa các nhà nước phong kiến Việt Nam trước đây và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Trong các nhận định sau, đâu là nhận định thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông trong việc bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên, cung cấp nguồn lợi kinh tế lớn.
  • B. Biển Đông là tuyến đường giao thương quốc tế huyết mạch, tạo điều kiện phát triển kinh tế biển.
  • C. Biển Đông có nhiều bãi biển đẹp, tiềm năng phát triển du lịch biển.
  • D. Biển Đông là tuyến phòng thủ tự nhiên, có vị trí chiến lược trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ từ hướng biển.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào chịu ảnh hưởng ít nhất từ vị trí địa lý và tài nguyên khoáng sản của Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí và các khoáng sản khác.
  • B. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.
  • C. Giao thông hàng hải và vận tải biển.
  • D. Phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng.

Câu 3: Trong lịch sử, các nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Biện pháp nào sau đây thể hiện tính liên tục và xuyên suốt trong quá trình quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khắc hình ảnh biển đảo lên Cửu Đỉnh thời Nguyễn.
  • B. Thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, hoạt động thường niên.
  • C. Dựng cột mốc chủ quyền và xây dựng công trình trên đảo.
  • D. Ban hành các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền.

Câu 4: Đoạn tư liệu sau mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn: “Hàng năm, cứ đến tháng Ba, đội Hoàng Sa lại ra đi, mang theo lương thực đủ ăn sáu tháng. Đến tháng Tám thì về, nộp sản vật thu được…”. Hoạt động này thể hiện rõ nhất điều gì về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa?

  • A. Nhà nước Việt Nam đã tổ chức khai thác và quản lý Hoàng Sa một cách thường xuyên và có hệ thống.
  • B. Hoạt động của đội Hoàng Sa chỉ mang tính chất kinh tế, không liên quan đến chủ quyền.
  • C. Chúa Nguyễn chỉ quan tâm đến việc thu sản vật từ Hoàng Sa, không chú trọng đến chủ quyền.
  • D. Đội Hoàng Sa chỉ hoạt động trong thời gian ngắn, không thể hiện chủ quyền lâu dài.

Câu 5: Trong các tên gọi sau, đâu là tên gọi không được sử dụng trong các thư tịch cổ của Việt Nam để chỉ chung quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bãi Cát Vàng
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa
  • C. Đại Trường Sa
  • D. Côn Đảo

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa gì quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Thể hiện sự quan tâm của nhà Nguyễn đến phát triển kinh tế biển.
  • B. Đánh dấu việc nhà Nguyễn bắt đầu quản lý Biển Đông.
  • C. Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông một cách chính thức và mang tính biểu tượng quốc gia.
  • D. Giúp người dân đương thời hiểu rõ hơn về Biển Đông.

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã có những hành động nào sau đây để thay mặt Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

  • A. Tiếp tục duy trì hoạt động của đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • B. Thực hiện các cuộc khảo sát khoa học và công bố các nghiên cứu về Hoàng Sa, Trường Sa.
  • C. Xây dựng hệ thống đồn bốt quân sự kiên cố trên các đảo.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên biển ở khu vực Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 8: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp quản lý và bảo vệ Hoàng Sa, Trường Sa. Tuy nhiên, biện pháp nào sau đây không thuộc về các hoạt động thực thi chủ quyền của chính quyền này?

  • A. Cử quân đội đồn trú và xây dựng các công trình quân sự trên các đảo.
  • B. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền của các quốc gia khác.
  • C. Ban hành các văn bản pháp lý và hành chính về quản lý biển đảo.
  • D. Đàm phán song phương với Trung Quốc về phân định ranh giới trên Biển Đông.

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, toàn diện để quản lý, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và các lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
  • B. Đánh dấu sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam về vấn đề Biển Đông.
  • C. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông với các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam trên Biển Đông.

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • B. Tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ trong mọi vấn đề.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • C. Vị trí nằm trên tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
  • D. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.

Câu 12: Nếu Việt Nam muốn phát triển mạnh mẽ ngành du lịch biển, loại hình tài nguyên nào của Biển Đông cần được chú trọng khai thác và bảo tồn một cách bền vững?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Năng lượng gió và sóng.
  • C. Tiềm năng giao thông hàng hải.
  • D. Cảnh quan đa dạng, hệ sinh thái biển phong phú (rạn san hô, đa dạng sinh học...).

Câu 13: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông mang tính khu vực và quốc tế?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên vùng biển chủ quyền.
  • B. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về Biển Đông, thúc đẩy hợp tác.
  • C. Xây dựng lực lượng hải quân và cảnh sát biển hiện đại.
  • D. Phát triển kinh tế biển để tăng cường tiềm lực quốc gia.

Câu 14: Giả sử có một tàu khảo cổ phát hiện một di chỉ gốm sứ cổ có niên đại thế kỷ XV tại vùng biển Hoàng Sa. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Cung cấp thêm bằng chứng khảo cổ học, chứng minh người Việt đã có hoạt động tại Hoàng Sa từ rất sớm, củng cố cơ sở lịch sử cho chủ quyền.
  • B. Chứng tỏ Hoàng Sa từng là trung tâm giao thương gốm sứ quan trọng.
  • C. Cho thấy trình độ phát triển của nghề gốm sứ Việt Nam thời kỳ đó.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa về mặt chủ quyền, chỉ có giá trị về khảo cổ học.

Câu 15: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách bền vững trong dài hạn?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục về chủ quyền biển đảo.
  • C. Xây dựng và thực thi chiến lược tổng thể, kết hợp các biện pháp chính trị, pháp lý, kinh tế, quốc phòng, đối ngoại.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 16: Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa "xem xét, đo đạc thủy trình". Hoạt động này, ngoài mục đích khảo sát, còn mang ý nghĩa chính trị gì quan trọng?

  • A. Tìm kiếm và khai thác các nguồn lợi kinh tế từ biển.
  • B. Tái khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Nâng cao trình độ đi biển và hàng hải của thủy quân nhà Nguyễn.
  • D. Chuẩn bị cho việc xây dựng căn cứ quân sự trên quần đảo Hoàng Sa.

Câu 17: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, việc Việt Nam kiên trì sử dụng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982, mang lại lợi thế gì?

  • A. Giúp Việt Nam nhanh chóng giành thắng lợi trong các tranh chấp.
  • B. Thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc, tăng cường tính chính nghĩa và nhận được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Giảm thiểu chi phí cho quốc phòng và an ninh biển.

Câu 18: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ sử dụng nguồn tư liệu nào sau đây là chủ yếu để chứng minh chủ quyền liên tục và lâu dài của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước thế kỷ XX?

  • A. Báo chí và các bài viết trên internet hiện nay.
  • B. Phỏng vấn người dân địa phương sống gần biển.
  • C. Các bộ phim tài liệu về biển đảo Việt Nam.
  • D. Châu bản triều Nguyễn, các bộ chính sử và địa chí cổ của Việt Nam.

Câu 19: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự không phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

  • A. Sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Đàm phán song phương và đa phương với các bên liên quan.
  • C. Khởi kiện ra các tòa án quốc tế.
  • D. Tuyên truyền và vận động dư luận quốc tế ủng hộ lập trường chính nghĩa của Việt Nam.

Câu 20: Việc Việt Nam xây dựng các báo cáo quốc gia về ranh giới thềm lục địa và đệ trình lên Liên Hợp Quốc có mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh tiềm năng tài nguyên phong phú của thềm lục địa Việt Nam.
  • B. Xác định rõ ràng và pháp lý hóa ranh giới thềm lục địa, bảo vệ quyền chủ quyền và quyền tài phán.
  • C. Kêu gọi sự hỗ trợ quốc tế trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên.
  • D. Tăng cường hợp tác khoa học biển với các quốc gia khác.

Câu 21: Trong các vùng biển sau của Việt Nam, vùng biển nào có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, vừa là tuyến phòng thủ, vừa có tiềm năng kinh tế lớn và diễn ra nhiều hoạt động đối ngoại phức tạp?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Vịnh Thái Lan.
  • C. Biển Đông.
  • D. Vùng biển miền Trung.

Câu 22: Giả sử một công ty nước ngoài muốn hợp tác với Việt Nam khai thác dầu khí ở Biển Đông. Theo luật pháp Việt Nam, công ty này cần tuân thủ nguyên tắc nào quan trọng nhất để đảm bảo hợp tác hợp pháp và bền vững?

  • A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho cả hai bên.
  • B. Tuân thủ luật pháp Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan mà Việt Nam là thành viên.
  • C. Ứng dụng công nghệ khai thác hiện đại nhất.
  • D. Ưu tiên sử dụng lao động Việt Nam.

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào của Việt Nam thể hiện sự chủ động và tích cực trong việc xây dựng lòng tin và hợp tác với các nước láng giềng trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường đầu tư cho lực lượng hải quân.
  • B. Xây dựng các khu kinh tế ven biển.
  • C. Tham gia các cơ chế hợp tác đa phương, diễn tập chung về an ninh biển.
  • D. Đẩy mạnh tuyên truyền về chủ quyền biển đảo trên các phương tiện truyền thông.

Câu 24: Nếu có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra trên Biển Đông (ví dụ: tràn dầu), Việt Nam cần ưu tiên hành động nào sau đây để ứng phó một cách hiệu quả nhất?

  • A. Nhanh chóng triển khai lực lượng quân đội ứng cứu.
  • B. Tập trung mọi nguồn lực quốc gia để khắc phục hậu quả.
  • C. Đóng cửa tất cả các hoạt động kinh tế biển.
  • D. Kêu gọi sự hợp tác và hỗ trợ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế trong khu vực.

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần giảm thiểu nguy cơ xung đột và duy trì hòa bình, ổn định trên Biển Đông một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường hiện diện quân sự trên Biển Đông.
  • B. Tuân thủ luật pháp quốc tế, xây dựng và thực hiện đầy đủ DOC, hướng tới COC.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động thăm dò và khai thác tài nguyên.
  • D. Cấm tàu thuyền nước ngoài hoạt động trong vùng biển Việt Nam.

Câu 26: Theo bạn, vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào lực lượng quân đội và cảnh sát biển.
  • B. Đóng góp tiền của để xây dựng các công trình trên đảo.
  • C. Nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo, tích cực học tập, nghiên cứu và tuyên truyền về biển đảo.
  • D. Hạn chế đi du lịch biển để bảo vệ môi trường biển.

Câu 27: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, việc tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh kinh tế biển, có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Tạo tiềm lực kinh tế vững chắc, tăng cường vị thế và sức mạnh tổng hợp quốc gia, góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • B. Giúp Việt Nam vượt trội hơn các nước khác trong khu vực về kinh tế.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế trên đất liền.

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa mang lại hiệu quả kinh tế cao, vừa góp phần bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo?

  • A. Khai thác dầu khí quy mô lớn.
  • B. Nuôi trồng hải sản xuất khẩu ồ ạt.
  • C. Phát triển mạnh giao thông vận tải biển.
  • D. Du lịch sinh thái biển, năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời trên biển).

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố "bên trong" (nội lực) và "bên ngoài" (ngoại lực) trong chiến lược bảo vệ chủ quyền Biển Đông của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và tự chủ quốc phòng.
  • B. Phát triển kinh tế biển vững mạnh và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • C. Đẩy mạnh tuyên truyền trong nước và quốc tế.
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật biển đảo hoàn chỉnh.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng quyết định đến việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trên Biển Đông?

  • A. Sức mạnh quân sự của các quốc gia trong khu vực.
  • B. Sự thay đổi cán cân kinh tế giữa các nước lớn.
  • C. Mức độ tuân thủ luật pháp quốc tế và tinh thần hợp tác của các bên liên quan.
  • D. Tiềm năng tài nguyên dầu khí được phát hiện trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Trong các nhận định sau, đâu là nhận định thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông trong việc bảo vệ an ninh quốc gia của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào chịu ảnh hưởng *ít nhất* từ vị trí địa lý và tài nguyên *khoáng sản* của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lịch sử, các nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Biện pháp nào sau đây thể hiện *tính liên tục và xuyên suốt* trong quá trình quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn tư liệu sau mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn: “Hàng năm, cứ đến tháng Ba, đội Hoàng Sa lại ra đi, mang theo lương thực đủ ăn sáu tháng. Đến tháng Tám thì về, nộp sản vật thu được…”. Hoạt động này thể hiện rõ nhất điều gì về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong các tên gọi sau, đâu là tên gọi *không* được sử dụng trong các thư tịch cổ của Việt Nam để chỉ chung quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa gì quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã có những hành động nào sau đây để thay mặt Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp quản lý và bảo vệ Hoàng Sa, Trường Sa. Tuy nhiên, biện pháp nào sau đây *không* thuộc về các hoạt động thực thi chủ quyền của chính quyền này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển giao thông hàng hải quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu Việt Nam muốn phát triển mạnh mẽ ngành du lịch biển, loại hình tài nguyên nào của Biển Đông cần được chú trọng khai thác và bảo tồn một cách bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông mang tính khu vực và quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử có một tàu khảo cổ phát hiện một di chỉ gốm sứ cổ có niên đại thế kỷ XV tại vùng biển Hoàng Sa. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là *quan trọng nhất* để Việt Nam bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách *bền vững* trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa 'xem xét, đo đạc thủy trình'. Hoạt động này, ngoài mục đích khảo sát, còn mang ý nghĩa chính trị gì quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, việc Việt Nam kiên trì sử dụng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982, mang lại lợi thế gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ sử dụng nguồn tư liệu nào sau đây là *chủ yếu* để chứng minh chủ quyền liên tục và lâu dài của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước thế kỷ XX?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự *không phù hợp* với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc Việt Nam xây dựng các báo cáo quốc gia về ranh giới thềm lục địa và đệ trình lên Liên Hợp Quốc có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong các vùng biển sau của Việt Nam, vùng biển nào có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, vừa là tuyến phòng thủ, vừa có tiềm năng kinh tế lớn và diễn ra nhiều hoạt động đối ngoại phức tạp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử một công ty nước ngoài muốn hợp tác với Việt Nam khai thác dầu khí ở Biển Đông. Theo luật pháp Việt Nam, công ty này cần tuân thủ nguyên tắc nào *quan trọng nhất* để đảm bảo hợp tác hợp pháp và bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào của Việt Nam thể hiện sự *chủ động và tích cực* trong việc xây dựng lòng tin và hợp tác với các nước láng giềng trên Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra trên Biển Đông (ví dụ: tràn dầu), Việt Nam cần ưu tiên hành động nào sau đây để ứng phó một cách hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần *giảm thiểu nguy cơ xung đột* và duy trì hòa bình, ổn định trên Biển Đông một cách hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Theo bạn, vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, việc tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh kinh tế biển, có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa mang lại hiệu quả kinh tế cao, vừa góp phần bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố 'bên trong' (nội lực) và 'bên ngoài' (ngoại lực) trong chiến lược bảo vệ chủ quyền Biển Đông của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng *quyết định* đến việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trên Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của Biển Đông về mặt địa chiến lược đối với Việt Nam là gì?

  • A. Là nguồn tài nguyên hải sản dồi dào phục vụ xuất khẩu.
  • B. Cung cấp các tuyến đường hàng không thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Là tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ an ninh, chủ quyền quốc gia trên biển và đất liền.
  • D. Tạo điều kiện phát triển mạnh ngành du lịch biển đảo.

Câu 2: Việc Việt Nam có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh nước sâu và kín gió ở Biển Đông có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng đối với ngành nào?

  • A. Khai thác khoáng sản biển.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trên đảo.
  • C. Sản xuất muối công nghiệp.
  • D. Phát triển hệ thống cảng biển và giao thông hàng hải.

Câu 3: Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông được coi là có giá trị kinh tế chiến lược, tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng?

  • A. Sa khoáng titan, thiếc.
  • B. Dầu khí và khí đốt tự nhiên.
  • C. Các loại đá quý dưới đáy biển.
  • D. Nguồn nước ngọt từ các đảo lớn.

Câu 4: Biển Đông nằm trên tuyến đường giao thông biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điều này mang lại lợi thế kinh tế nào cho Việt Nam?

  • A. Phát triển dịch vụ hàng hải, logistic và thương mại quốc tế.
  • B. Độc quyền khai thác tài nguyên sinh vật biển.
  • C. Kiểm soát toàn bộ hoạt động vận tải trên biển.
  • D. Trở thành trung tâm sản xuất năng lượng tái tạo của khu vực.

Câu 5: So với các ngành kinh tế biển khác, ngành du lịch biển đảo ở Việt Nam có tiềm năng phát triển dựa chủ yếu vào yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông?

  • A. Sự đa dạng của các loài hải sản.
  • B. Trữ lượng dầu khí lớn dưới đáy biển.
  • C. Cảnh quan thiên nhiên phong phú, đa dạng (bãi cát, rạn san hô, hang động biển).
  • D. Hệ thống sông ngòi đổ ra biển mang theo phù sa màu mỡ.

Câu 6: Hoạt động nào của người Việt dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền một cách có hệ thống đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thường xuyên đi lại đánh bắt hải sản ở khu vực này.
  • B. Thành lập và duy trì hoạt động của các hải đội (Hoàng Sa, Bắc Hải) thực hiện nhiệm vụ nhà nước.
  • C. Ghi chép về các đảo trong các bộ sử địa phương.
  • D. Coi đây là ngư trường truyền thống của ngư dân.

Câu 7: Theo ghi chép trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải được thành lập với nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Xây dựng các đồn bốt quân sự kiên cố.
  • B. Tiến hành hoạt động thương mại với các nước láng giềng.
  • C. Tìm kiếm và khai thác các mỏ khoáng sản dưới biển.
  • D. Thu gom hàng hóa từ tàu đắm, khai thác sản vật và thực hiện công vụ trên các đảo.

Câu 8: Bộ bản đồ nào của Việt Nam biên soạn vào thế kỉ XVII có ghi chú rõ ràng về việc quần đảo Hoàng Sa (Vạn Lý Hoàng Sa) thuộc phủ Tư Nghĩa, xứ Quảng Ngãi?

  • A. Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư.
  • B. Đại Việt sử ký toàn thư.
  • C. Phủ biên tạp lục.
  • D. Hoàng Việt địa dư chí.

Câu 9: Đoạn trích từ "Phủ biên tạp lục" của Lê Quý Đôn mô tả hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn cho thấy điều gì về tính chất hoạt động này?

  • A. Là hoạt động tự phát của ngư dân địa phương.
  • B. Là hoạt động được tổ chức chặt chẽ, có quy củ dưới sự chỉ đạo của nhà nước phong kiến.
  • C. Chủ yếu là hoạt động quân sự bảo vệ biên giới.
  • D. Chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn rồi kết thúc.

Câu 10: Dưới triều Nguyễn, các vua Gia Long, Minh Mạng đã có những hành động cụ thể nào để tiếp tục khẳng định và củng cố chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Cử sứ giả đến các nước láng giềng thông báo về chủ quyền.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc lớn trên các đảo.
  • C. Tiếp tục tổ chức các hoạt động khảo sát, đo đạc, cắm mốc, dựng bia, trồng cây trên đảo.
  • D. Mở các trường học và bệnh xá trên các đảo.

Câu 11: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Thế Miếu (Huế) năm 1837 có ý nghĩa gì?

  • A. Để trang trí cho khuôn viên hoàng cung thêm đẹp.
  • B. Ghi lại các tuyến giao thương hàng hải quan trọng.
  • C. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của triều đình.
  • D. Khẳng định chủ quyền và sự cai quản của nhà Nguyễn đối với các vùng biển đảo của Tổ quốc.

Câu 12: Đến đầu thế kỷ XX, chính quyền thuộc địa Pháp, với vai trò đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã thực hiện các hoạt động nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, trạm vô tuyến điện và thực hiện các cuộc khảo sát khoa học.
  • B. Huy động ngư dân ra đảo sinh sống lâu dài.
  • C. Thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh trên đảo.
  • D. Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao trên biển.

Câu 13: Sau năm 1954, chính quyền Việt Nam Cộng hòa tiếp tục quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào của chính quyền này thể hiện rõ nhất sự phản đối hành động chiếm đóng trái phép từ bên ngoài?

  • A. Sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên.
  • B. Cử quân đồn trú trên một số đảo.
  • C. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Dựng bia chủ quyền trên đảo.

Câu 14: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Quan điểm nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc.
  • C. Phủ nhận mọi yêu sách chủ quyền của các quốc gia khác.
  • D. Chỉ đàm phán song phương với từng quốc gia có tranh chấp.

Câu 15: Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề ở Biển Đông?

  • A. Là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện, làm cơ sở cho việc xác định các vùng biển và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
  • B. Phân chia cụ thể chủ quyền các đảo giữa các quốc gia ven biển.
  • C. Chỉ áp dụng cho việc khai thác tài nguyên đáy biển.
  • D. Không có giá trị ràng buộc đối với các quốc gia không ký công ước.

Câu 16: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam vào năm 2012 thể hiện điều gì trong chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Việt Nam từ bỏ các yêu sách chủ quyền lịch sử.
  • B. Việt Nam đơn phương áp đặt các quy định trên Biển Đông.
  • C. Việt Nam chuyển sang sử dụng biện pháp quân sự.
  • D. Việt Nam củng cố cơ sở pháp lý quốc gia, phù hợp với luật pháp quốc tế, để quản lý và bảo vệ các vùng biển của mình.

Câu 17: Theo Công ước Luật Biển 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 100 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 18: Việt Nam hiện nay đang đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia khác trong khu vực Biển Đông trên các lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và phát triển bền vững?

  • A. Tìm kiếm cứu nạn, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển.
  • B. Cùng nhau khai thác toàn bộ trữ lượng dầu khí.
  • C. Thành lập liên minh quân sự chống lại các nước ngoài khu vực.
  • D. Phân chia lại ranh giới các vùng biển một cách đơn phương.

Câu 19: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam không có khả năng tự bảo vệ.
  • B. Việt Nam nhượng bộ trước các yêu sách phi lý.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế.
  • D. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, tôn trọng luật pháp và tìm kiếm giải pháp bền vững.

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững ở Biển Đông hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Các yêu sách chủ quyền chồng lấn và hành động đơn phương của một số quốc gia.
  • C. Thiếu lực lượng lao động có kinh nghiệm làm việc trên biển.
  • D. Không có bờ biển dài và các đảo chiến lược.

Câu 21: Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, việc tăng cường tiềm lực quốc phòng an ninh biển của Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Để chuẩn bị cho các cuộc xung đột vũ trang.
  • B. Để chiếm đóng các đảo tranh chấp.
  • C. Để nâng cao khả năng bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích quốc gia trên biển, đồng thời duy trì môi trường hòa bình.
  • D. Để cạnh tranh quân sự với các cường quốc.

Câu 22: Nhiệm vụ "xem xét, đo đạc thủy trình" của thủy quân dưới thời vua Gia Long khi ra Hoàng Sa năm 1816 cho thấy điều gì về hoạt động của nhà nước phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên.
  • B. Đây là hoạt động mang tính tự phát, không có kế hoạch.
  • C. Họ đang tìm kiếm tuyến đường thương mại mới.
  • D. Nhà nước đã thực hiện các hoạt động quản lý hành chính, khoa học nhằm khẳng định và củng cố chủ quyền lãnh thổ.

Câu 23: Việc các bộ chính sử của Việt Nam qua nhiều triều đại phong kiến đều ghi chép về các hoạt động của nhà nước tại Hoàng Sa và Trường Sa (như Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa) cung cấp bằng chứng lịch sử quan trọng nào?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất có hoạt động trên Biển Đông.
  • B. Nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo này từ sớm và liên tục.
  • C. Hai quần đảo này là điểm dừng chân của các tàu buôn quốc tế.
  • D. Chỉ có ngư dân Việt Nam mới đến được khu vực này.

Câu 24: So với các triều đại trước, hoạt động của triều Nguyễn đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì nổi bật hơn trong việc củng cố chủ quyền?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc sai người ra thu lượm hải vật.
  • B. Không có ghi chép chính thức nào trong sử sách.
  • C. Tổ chức các đoàn công vụ ra khảo sát, đo đạc, cắm mốc, dựng bia, lập bản đồ một cách chi tiết và quy củ hơn.
  • D. Cho phép các nước ngoài đến khai thác tài nguyên.

Câu 25: Tại sao việc Việt Nam bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học ở Biển Đông lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền quốc gia?

  • A. Bởi vì hệ sinh thái biển là nền tảng cho các ngành kinh tế biển và việc suy thoái môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích quốc gia và sinh kế người dân.
  • B. Chỉ đơn giản là tuân thủ các quy định của quốc tế mà không có lợi ích trực tiếp.
  • C. Để thu hút các dự án nghiên cứu khoa học từ nước ngoài.
  • D. Vì các loài sinh vật biển chỉ sống trong vùng biển của Việt Nam.

Câu 26: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện cho Việt Nam Cộng hòa lên tiếng phản đối mạnh mẽ hành động chiếm đóng một phần quần đảo Hoàng Sa của Trung Quốc vào năm 1956 và đảo Ba Bình (Trường Sa) của Đài Loan?

  • A. Việt Nam Cộng hòa có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.
  • B. Việc Pháp chuyển giao quyền lực và tình hình quốc tế sau Hiệp định Genève 1954.
  • C. Được sự ủng hộ quân sự trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Các quốc gia khác trong khu vực đều công nhận chủ quyền của Việt Nam Cộng hòa.

Câu 27: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động nào mang tính pháp lý quốc tế để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Đóng cửa các cảng biển không cho tàu nước ngoài vào.
  • B. Tiến hành các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn trên Biển Đông.
  • C. Tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển 1982, đệ trình báo cáo ranh giới thềm lục địa mở rộng lên Liên hợp quốc.
  • D. Phát hành tiền tệ riêng cho khu vực Biển Đông.

Câu 28: Việc Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khu vực và thế giới?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam yếu thế và sợ đối đầu.
  • B. Giúp Việt Nam tránh được mọi thiệt hại kinh tế.
  • C. Gây khó khăn cho các quốc gia khác trong việc tiếp cận Biển Đông.
  • D. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định, an ninh, an toàn hàng hải và hàng không ở Biển Đông, tạo tiền lệ tích cực cho việc giải quyết tranh chấp quốc tế.

Câu 29: Tại sao Công ước Luật Biển 1982 lại được coi là "Hiến pháp của đại dương"?

  • A. Vì đây là văn kiện pháp lý quốc tế toàn diện nhất, quy định hầu hết các khía cạnh pháp lý về biển và đại dương.
  • B. Vì công ước này do Liên hợp quốc soạn thảo.
  • C. Vì công ước chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường biển.
  • D. Vì công ước chỉ áp dụng cho các quốc gia có biển.

Câu 30: Việc xây dựng và phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Việt Nam đặt ra yêu cầu gì đối với người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề chủ quyền.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện lịch sử mà không cần hành động.
  • C. Nâng cao nhận thức, kiến thức về biển đảo; tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế biển bền vững; đồng thời đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng các biện pháp phù hợp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước trong việc giải quyết các vấn đề biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Vai trò quan trọng nhất của Biển Đông về mặt địa chiến lược đối với Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc Việt Nam có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh nước sâu và kín gió ở Biển Đông có ý nghĩa kinh tế đặc biệt quan trọng đối với ngành nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông được coi là có giá trị kinh tế chiến lược, tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển công nghiệp khai khoáng và năng lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Biển Đông nằm trên tuyến đường giao thông biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điều này mang lại lợi thế kinh tế nào cho Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

So với các ngành kinh tế biển khác, ngành du lịch biển đảo ở Việt Nam có tiềm năng phát triển dựa chủ yếu vào yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Hoạt động nào của người Việt dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền một cách có hệ thống đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Theo ghi chép trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải được thành lập với nhiệm vụ chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Bộ bản đồ nào của Việt Nam biên soạn vào thế kỉ XVII có ghi chú rõ ràng về việc quần đảo Hoàng Sa (Vạn Lý Hoàng Sa) thuộc phủ Tư Nghĩa, xứ Quảng Ngãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Đoạn trích từ 'Phủ biên tạp lục' của Lê Quý Đôn mô tả hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn cho thấy điều gì về tính chất hoạt động này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Dưới triều Nguyễn, các vua Gia Long, Minh Mạng đã có những hành động cụ thể nào để tiếp tục khẳng định và củng cố chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Thế Miếu (Huế) năm 1837 có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Đến đầu thế kỷ XX, chính quyền thuộc địa Pháp, với vai trò đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã thực hiện các hoạt động nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Sau năm 1954, chính quyền Việt Nam Cộng hòa tiếp tục quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào của chính quyền này thể hiện rõ nhất sự phản đối hành động chiếm đóng trái phép từ bên ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Quan điểm nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam vào năm 2012 thể hiện điều gì trong chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với Biển Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Theo Công ước Luật Biển 1982, Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu tính từ đường cơ sở?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việt Nam hiện nay đang đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia khác trong khu vực Biển Đông trên các lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững ở Biển Đông hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, việc tăng cường tiềm lực quốc phòng an ninh biển của Việt Nam nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Nhiệm vụ 'xem xét, đo đạc thủy trình' của thủy quân dưới thời vua Gia Long khi ra Hoàng Sa năm 1816 cho thấy điều gì về hoạt động của nhà nước phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc các bộ chính sử của Việt Nam qua nhiều triều đại phong kiến đều ghi chép về các hoạt động của nhà nước tại Hoàng Sa và Trường Sa (như Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa) cung cấp bằng chứng lịch sử quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

So với các triều đại trước, hoạt động của triều Nguyễn đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì nổi bật hơn trong việc củng cố chủ quyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Tại sao việc Việt Nam bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học ở Biển Đông lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Bối cảnh quốc tế nào đã tạo điều kiện cho Việt Nam Cộng hòa lên tiếng phản đối mạnh mẽ hành động chiếm đóng một phần quần đảo Hoàng Sa của Trung Quốc vào năm 1956 và đảo Ba Bình (Trường Sa) của Đài Loan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động nào mang tính pháp lý quốc tế để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khu vực và thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Tại sao Công ước Luật Biển 1982 lại được coi là 'Hiến pháp của đại dương'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Việc xây dựng và phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo ở Việt Nam đặt ra yêu cầu gì đối với người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng. Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất mối liên hệ giữa vị trí địa lí và tầm quan trọng về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Biển Đông giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, là cơ sở phát triển ngành công nghiệp khai khoáng quy mô lớn.
  • B. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các cảng nước sâu phục vụ xuất nhập khẩu.
  • C. Biển Đông nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, giúp Việt Nam dễ dàng kết nối thương mại với các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Hệ sinh thái biển đa dạng cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào, thúc đẩy ngành đánh bắt và nuôi trồng.

Câu 2:

  • A. Thăm dò và đo đạc hải trình trên Biển Đông.
  • B. Xây dựng đồn lũy và cắm mốc chủ quyền trên các đảo.
  • C. Khai thác các loại hải sản quý hiếm như đồi mồi, hải sâm.
  • D. Thu gom hàng hóa từ các tàu buôn bị đắm ở khu vực quần đảo Hoàng Sa.

Câu 3: Việc các chúa Nguyễn thành lập và duy trì hoạt động của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải trong việc quản lý, khai thác quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

  • A. Khẳng định Nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi chủ quyền một cách liên tục và hòa bình đối với hai quần đảo này từ rất sớm.
  • B. Mang lại nguồn lợi kinh tế to lớn từ việc khai thác tài nguyên biển và thu gom hàng hóa.
  • C. Thiết lập hệ thống phòng thủ vững chắc từ xa, bảo vệ an ninh vùng duyên hải.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia ra Biển Đông, tạo tiền đề cho các hoạt động hàng hải sau này.

Câu 4: Dưới triều Nguyễn, đặc biệt là thời vua Minh Mạng, nhiều hoạt động nhằm khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa được đẩy mạnh như cử người ra đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc, dựng miếu. Những hoạt động này thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của nhà Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

  • A. Nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến việc khai thác kinh tế tại các đảo xa bờ.
  • B. Nhà Nguyễn nhận thức rõ tầm quan trọng chiến lược của hai quần đảo và chủ động thực thi chủ quyền nhà nước.
  • C. Các hoạt động này chủ yếu mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • D. Nhà Nguyễn thực hiện các hoạt động này theo yêu cầu của các nước phương Tây.

Câu 5: So với các triều đại trước, hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Là triều đại đầu tiên cử người ra khai thác và quản lý hai quần đảo.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu gom hàng hóa từ tàu đắm mà không thực hiện quản lý hành chính.
  • C. Thực hiện các hoạt động có tính hệ thống, quy củ hơn như đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc, lập bia, ghi chép chính sử.
  • D. Thiết lập lực lượng quân sự thường trực đồn trú trên các đảo.

Câu 6: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có nhiều hành động nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Pháp tiếp nối và củng cố sự quản lý của Việt Nam trên hai quần đảo này?

  • A. Công bố các tuyên bố ngoại giao phản đối yêu sách của các nước khác.
  • B. Xây dựng các công trình hạ tầng (hải đăng, trạm khí tượng, trạm vô tuyến điện) và thực hiện khảo sát khoa học.
  • C. Cử quân đội Pháp chiếm đóng và đóng giữ lâu dài trên các đảo chính.
  • D. Chuyển giao quyền quản lý hai quần đảo cho một quốc gia châu Âu khác.

Câu 7: Từ năm 1954 đến năm 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (miền Nam Việt Nam) đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào của Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn này có giá trị pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền?

  • A. Tổ chức các chuyến tàu du lịch ra thăm các đảo.
  • B. Kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận chủ quyền của mình.
  • C. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Tiến hành các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn tại khu vực quần đảo.

Câu 8: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay?

  • A. Thể hiện ý chí và quyết tâm bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam bằng văn bản pháp lý cao nhất, phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • B. Là cơ sở pháp lý để Việt Nam tiến hành các hành động quân sự nhằm giải quyết tranh chấp.
  • C. Chỉ có giá trị trong phạm vi lãnh hải của Việt Nam, không áp dụng cho các vùng biển khác.
  • D. Thay thế hoàn toàn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc trong quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 9: Hiện nay, chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Kiên quyết sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
  • B. Giải quyết bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp và dàn xếp của cộng đồng quốc tế.
  • D. Đàm phán song phương với từng quốc gia có tranh chấp mà không dựa vào luật pháp quốc tế.

Câu 10: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng tối đa bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lí.
  • B. 100 hải lí.
  • C. 200 hải lí.
  • D. 350 hải lí.

Câu 11: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

  • A. Giúp Việt Nam đơn phương phân định ranh giới biển với các nước láng giềng.
  • B. Cho phép Việt Nam kiểm soát toàn bộ Biển Đông.
  • C. Hạn chế quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên biển.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để Việt Nam khẳng định các quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển, đồng thời thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng luật pháp.

Câu 12: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn chứa đựng nhiều loại tài nguyên khoáng sản khác. Loại khoáng sản nào sau đây được nhắc đến trong bài học có tiềm năng khai thác tại Biển Đông, góp phần phát triển kinh tế Việt Nam?

  • A. Titan, thiếc.
  • B. Than đá, quặng sắt.
  • C. Bô xít, apatit.
  • D. Vàng, kim cương.

Câu 13: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông là cơ sở để Việt Nam phát triển ngành kinh tế mũi nhọn nào?

  • A. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Sản xuất hàng dệt may.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 14: Cảnh quan thiên nhiên đa dạng với nhiều bãi biển đẹp, vũng vịnh, hang động ven biển là lợi thế đặc trưng của Biển Đông giúp Việt Nam phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Lâm nghiệp.
  • C. Du lịch biển.
  • D. Công nghiệp nặng.

Câu 15: Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn (nay là TP.HCM), Vũng Tàu, v.v. liên quan trực tiếp đến lợi thế nào về kinh tế mà Biển Đông mang lại?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo từ biển.
  • B. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Nuôi trồng và chế biến rong biển.
  • D. Phát triển giao thông vận tải biển và dịch vụ hàng hải.

Câu 16: Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông, đặc biệt là Hoàng Sa và Trường Sa, có vai trò đặc biệt quan trọng về mặt quốc phòng, an ninh như thế nào?

  • A. Hợp thành tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • B. Là nơi đặt các căn cứ hải quân lớn nhất của Việt Nam.
  • C. Kiểm soát toàn bộ hoạt động quân sự của các nước trong khu vực.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt biểu tượng chủ quyền, không có giá trị quân sự thực tế.

Câu 17: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển cả và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 mang ý nghĩa sâu sắc gì về chủ quyền quốc gia?

  • A. Chỉ đơn thuần là trang trí nghệ thuật, thể hiện sự giàu có của triều đình.
  • B. Khẳng định cương vực quốc gia, bao gồm cả các vùng biển và hải đảo, được thể hiện một cách trang trọng và vĩnh cửu.
  • C. Nhằm mục đích hướng dẫn hải trình cho các tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Là cách để nhà Nguyễn khoe khoang sức mạnh hải quân của mình.

Câu 18: Theo ghi chú bản đồ trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư biên soạn vào thế kỉ XVII, quần đảo Hoàng Sa được ghi nhận thuộc phủ nào của Đàng Trong?

  • A. Phủ Gia Định.
  • B. Phủ Phú Yên.
  • C. Phủ Thuận Hóa.
  • D. Phủ Tư Nghĩa.

Câu 19: So sánh các hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và các hoạt động của nhà Nguyễn dưới thời vua Minh Mạng đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Thời chúa Nguyễn chủ yếu tập trung vào khai thác kinh tế và thu gom, trong khi thời Minh Mạng đẩy mạnh các hoạt động quản lý hành chính, đo đạc, lập bản đồ có tính chất nhà nước rõ rệt hơn.
  • B. Thời chúa Nguyễn chỉ quản lý Hoàng Sa, còn thời Minh Mạng mở rộng ra cả Trường Sa.
  • C. Thời chúa Nguyễn sử dụng lực lượng dân binh, thời Minh Mạng sử dụng quân đội chính quy.
  • D. Thời chúa Nguyễn có sự công nhận của quốc tế, thời Minh Mạng thì không.

Câu 20: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Việt Nam thiếu tự tin trong việc bảo vệ chủ quyền của mình.
  • B. Việt Nam muốn trì hoãn việc giải quyết tranh chấp vô thời hạn.
  • C. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, tôn trọng thượng tôn pháp luật và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Việt Nam phụ thuộc vào sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 21: Giả sử một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Theo quy định của UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam, tàu này cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có quyền tự do tiến hành nghiên cứu mà không cần xin phép Việt Nam.
  • B. Phải xin phép và tuân thủ các điều kiện do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam quy định.
  • C. Chỉ cần thông báo cho Việt Nam về hoạt động của mình.
  • D. Chỉ được phép nghiên cứu nếu có sự đồng ý của tất cả các quốc gia có yêu sách tại Biển Đông.

Câu 22: Việc Nhà nước Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

  • A. Là bước đi quan trọng để khẳng định quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với thềm lục địa mở rộng theo quy định của UNCLOS 1982.
  • B. Tự động được CLCS công nhận mà không cần xem xét.
  • C. Chỉ là một thủ tục hành chính không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • D. Ngụ ý rằng Việt Nam từ bỏ yêu sách chủ quyền đối với các đảo.

Câu 23: Các tài liệu lịch sử của Việt Nam và một số nước khác ghi nhận hoạt động của người Việt tại Biển Đông từ rất sớm. Điều này cung cấp loại bằng chứng nào quan trọng cho việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bằng chứng về sự giàu có về tài nguyên của hai quần đảo.
  • B. Bằng chứng về các cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát.
  • C. Bằng chứng về ảnh hưởng văn hóa của Việt Nam trong khu vực.
  • D. Bằng chứng lịch sử và pháp lý về việc Việt Nam đã khai phá, quản lý và thực thi chủ quyền một cách liên tục và hòa bình.

Câu 24: Dưới thời Pháp thuộc, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào các đơn vị hành chính cấp tỉnh của Việt Nam. Việc này thể hiện điều gì?

  • A. Pháp muốn chuyển giao quyền quản lý các đảo cho chính quyền địa phương.
  • B. Chính quyền thuộc địa Pháp tiếp tục thực thi chủ quyền của Việt Nam bằng cách đưa hai quần đảo vào hệ thống hành chính của mình.
  • C. Pháp coi hai quần đảo là lãnh thổ riêng của Pháp.
  • D. Việc sáp nhập này chỉ mang tính hình thức, không có hoạt động quản lý thực tế.

Câu 25: Khác với các vùng biển khác, Biển Đông là một vùng biển nửa kín, có nhiều quốc gia ven biển và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Đặc điểm địa lý này tạo ra thách thức chủ yếu nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển của Việt Nam?

  • A. Khó khăn trong việc khai thác tài nguyên dưới đáy biển.
  • B. Nguy cơ sóng thần và các thiên tai khác từ đại dương.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển xuyên biên giới và nhu cầu hợp tác quốc tế để giải quyết.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực có kinh nghiệm trong ngành thủy sản.

Câu 26: Ngoài giá trị kinh tế và an ninh quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa, xã hội đối với Việt Nam. Tầm quan trọng này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử, văn hóa cổ đại.
  • B. Biển Đông là nguồn cảm hứng chính cho nền văn học Việt Nam.
  • C. Các hoạt động lễ hội truyền thống của Việt Nam đều diễn ra ở ven biển.
  • D. Biển Đông gắn liền với đời sống tinh thần, phong tục tập quán, sinh kế truyền thống của cộng đồng cư dân ven biển và hải đảo Việt Nam.

Câu 27: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn là

  • A. Nhằm phục vụ cho hoạt động hàng hải, giao thương và kiểm soát khu vực biển, thể hiện sự quan tâm đến việc quản lý lãnh hải.
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • C. Để tìm kiếm các nguồn tài nguyên mới.
  • D. Để tránh né sự kiểm soát của các thế lực bên ngoài.

Câu 28: Khi phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, cần lưu ý đến nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế hiện đại về xác lập chủ quyền lãnh thổ?

  • A. Nguyên tắc "ai đến trước người đó được quyền".
  • B. Nguyên tắc "sử dụng vũ lực để chiếm đóng".
  • C. Nguyên tắc "thực thi chủ quyền nhà nước một cách hiệu quả, liên tục và hòa bình".
  • D. Nguyên tắc "chia đều lãnh thổ cho các quốc gia láng giềng".

Câu 29: Hiện nay, việc hợp tác quốc tế trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông (như tìm kiếm cứu nạn, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường) được Việt Nam coi trọng. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm suy yếu vị thế đàm phán của Việt Nam.
  • B. Để từ bỏ các yêu sách chủ quyền của mình.
  • C. Để chuyển giao trách nhiệm quản lý Biển Đông cho các tổ chức quốc tế.
  • D. Để xây dựng lòng tin, tăng cường hiểu biết lẫn nhau, cùng nhau giải quyết các thách thức chung và thúc đẩy hòa bình, ổn định, phát triển bền vững trong khu vực.

Câu 30: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với nền kinh tế Việt Nam, có thể thấy vùng biển này không chỉ cung cấp tài nguyên mà còn là cửa ngõ giao thương quan trọng. Yếu tố nào của Biển Đông đóng vai trò quyết định biến vùng biển này thành một tuyến giao thông huyết mạch quốc tế?

  • A. Độ sâu trung bình của nước biển.
  • B. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường biển kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Chế độ thủy triều phức tạp.
  • D. Số lượng các rạn san hô và đảo đá ngầm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng. Nhận định nào sau đây phân tích đúng nhất mối liên hệ giữa vị trí địa lí và tầm quan trọng về kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: "Từ cửa biển Đại Chiêm đến cửa sa Vinh, mỗi lần có gió Tây - Nam thì thương thuyền của các nước ở phía trong trôi dạt về đấy; gió Đông - Bắc thì thương thuyền phía ngoài đều trôi dạt về đấy, đều cùng chết đói cả. Hàng hóa đều ở nơi đó. Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn,…" Đoạn trích từ tài liệu lịch sử này phản ánh nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc các chúa Nguyễn thành lập và duy trì hoạt động của hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải trong việc quản lý, khai thác quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dưới triều Nguyễn, đặc biệt là thời vua Minh Mạng, nhiều hoạt động nhằm khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa được đẩy mạnh như cử người ra đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc, dựng miếu. Những hoạt động này thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của nhà Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So với các triều đại trước, hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì nổi bật hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có nhiều hành động nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Pháp tiếp nối và củng cố sự quản lý của Việt Nam trên hai quần đảo này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Từ năm 1954 đến năm 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (miền Nam Việt Nam) đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào của Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn này có giá trị pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiện nay, chính sách nhất quán của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982), các quốc gia ven biển có quyền thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng tối đa bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc Việt Nam tham gia và là thành viên của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn chứa đựng nhiều loại tài nguyên khoáng sản khác. Loại khoáng sản nào sau đây được nhắc đến trong bài học có tiềm năng khai thác tại Biển Đông, góp phần phát triển kinh tế Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông là cơ sở để Việt Nam phát triển ngành kinh tế mũi nhọn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cảnh quan thiên nhiên đa dạng với nhiều bãi biển đẹp, vũng vịnh, hang động ven biển là lợi thế đặc trưng của Biển Đông giúp Việt Nam phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn (nay là TP.HCM), Vũng Tàu, v.v. liên quan trực tiếp đến lợi thế nào về kinh tế mà Biển Đông mang lại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông, đặc biệt là Hoàng Sa và Trường Sa, có vai trò đặc biệt quan trọng về mặt quốc phòng, an ninh như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển cả và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 mang ý nghĩa sâu sắc gì về chủ quyền quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo ghi chú bản đồ trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư biên soạn vào thế kỉ XVII, quần đảo Hoàng Sa được ghi nhận thuộc phủ nào của Đàng Trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh các hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và các hoạt động của nhà Nguyễn dưới thời vua Minh Mạng đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Theo quy định của UNCLOS 1982 và Luật Biển Việt Nam, tàu này cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Nhà nước Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Các tài liệu lịch sử của Việt Nam và một số nước khác ghi nhận hoạt động của người Việt tại Biển Đông từ rất sớm. Điều này cung cấp loại bằng chứng nào quan trọng cho việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dưới thời Pháp thuộc, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào các đơn vị hành chính cấp tỉnh của Việt Nam. Việc này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khác với các vùng biển khác, Biển Đông là một vùng biển nửa kín, có nhiều quốc gia ven biển và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Đặc điểm địa lý này tạo ra thách thức chủ yếu nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ngoài giá trị kinh tế và an ninh quốc phòng, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt văn hóa, xã hội đối với Việt Nam. Tầm quan trọng này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn là "đo đạc thủy trình". Hoạt động này cho thấy điều gì về mục đích quản lý biển của các chúa Nguyễn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, cần lưu ý đến nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế hiện đại về xác lập chủ quyền lãnh thổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hiện nay, việc hợp tác quốc tế trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông (như tìm kiếm cứu nạn, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường) được Việt Nam coi trọng. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với nền kinh tế Việt Nam, có thể thấy vùng biển này không chỉ cung cấp tài nguyên mà còn là cửa ngõ giao thương quan trọng. Yếu tố nào của Biển Đông đóng vai trò quyết định biến vùng biển này thành một tuyến giao thông huyết mạch quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét về vị trí địa lí, Biển Đông có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam vì:

  • A. Là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý giá.
  • B. Có đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió.
  • C. Nằm trên tuyến đường giao thông biển huyết mạch của quốc tế và là cửa ngõ của Việt Nam ra Thái Bình Dương.
  • D. Có nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng sinh học cao.

Câu 2: Hoạt động nào của Đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn (trước năm 1775) thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông?

  • A. Tìm kiếm và khai thác các loại hải sản quý.
  • B. Cứu hộ, hỗ trợ tàu thuyền các nước gặp nạn trên biển.
  • C. Buôn bán, trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
  • D. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm và nộp về triều đình.

Câu 3: Theo ghi chép trong bộ chính sử

  • A. Thực hiện các hoạt động khảo sát địa lí, đo đạc, vẽ bản đồ, dựng miếu, trồng cây.
  • B. Đóng quân và xây dựng công sự phòng thủ trên các đảo lớn.
  • C. Tiến hành các cuộc tuần tra quân sự để xua đuổi tàu thuyền lạ.
  • D. Tổ chức khai thác quy mô lớn các nguồn tài nguyên dầu khí.

Câu 4: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

  • A. Là bằng chứng duy nhất chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông.
  • B. Thể hiện ý thức về lãnh thổ quốc gia bao gồm cả phần biển và là bằng chứng lịch sử về sự quản lý của triều đình Nguyễn đối với các vùng biển.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa trang trí, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • D. Là hành động phản ứng lại sự xâm phạm chủ quyền của các nước khác.

Câu 5: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp (đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại) đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thương lượng với các nước láng giềng để phân chia lại ranh giới trên biển.
  • B. Phớt lờ các tuyên bố chủ quyền của các nước khác đối với hai quần đảo.
  • C. Tổ chức các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, và đưa quân ra đóng giữ.
  • D. Công bố Sách trắng khẳng định chủ quyền của Việt Nam.

Câu 6: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa ban hành Sắc lệnh số 143/NV ngày 20/10/1956 sáp nhập quần đảo Trường Sa vào tỉnh Phước Tuy (nay là Bà Rịa - Vũng Tàu) và các hoạt động hành chính khác (lập đơn vị hành chính, cử người ra quản lý) có ý nghĩa gì?

  • A. Là sự kiện đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam xác lập chủ quyền trên quần đảo Trường Sa.
  • B. Chỉ là hình thức trên giấy tờ, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Chứng tỏ sự yếu kém trong quản lý của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Là bằng chứng về việc nhà nước Việt Nam liên tục thực thi chủ quyền và quản lý hành chính đối với quần đảo Trường Sa.

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kế thừa chủ quyền từ các nhà nước Việt Nam trong lịch sử và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS).
  • B. Chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử của thời kỳ phong kiến và Pháp thuộc.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào phán quyết của các tòa án quốc tế.

Câu 8: Tháng 6 năm 2012, Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam. Việc ban hành văn bản pháp luật này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Là tuyên bố đơn phương, không được quốc tế công nhận.
  • B. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững các vùng biển, đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng cho các hoạt động kinh tế trên biển, không liên quan đến quốc phòng, an ninh.
  • D. Thay thế hoàn toàn các quy định của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.

Câu 9: Khi giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương và biện pháp nào?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ các lợi ích quốc gia.
  • C. Phụ thuộc vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Đóng cửa, không hợp tác với các quốc gia có tranh chấp.

Câu 10: Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển ngành công nghiệp khai khoáng của Việt Nam?

  • A. Quặng sắt và bauxite.
  • B. Than đá và urani.
  • C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Titan và thiếc.

Câu 11: Khía cạnh nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải và dịch vụ cảng biển?

  • A. Nguồn lợi hải sản dồi dào.
  • B. Đường bờ biển dài, có nhiều vũng vịnh nước sâu và nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế.
  • C. Tiềm năng du lịch với các bãi biển đẹp.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 12: Ngoài giá trị kinh tế và quốc phòng - an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường sinh thái như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho các tỉnh ven biển.
  • B. Giúp điều hòa khí hậu trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Chỉ có giá trị đối với hệ sinh thái nước mặn ven bờ.
  • D. Là một trong những trung tâm đa dạng sinh học biển cao của thế giới, có vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái.

Câu 13: Dựa vào các bằng chứng lịch sử về hoạt động của người Việt trên Biển Đông từ rất sớm, có thể rút ra nhận xét gì về ý thức và hoạt động khai thác biển của cha ông ta?

  • A. Người Việt chỉ bắt đầu ra biển từ khi có sự thành lập của Đội Hoàng Sa.
  • B. Người Việt đã có ý thức và hoạt động gắn bó, khai thác biển một cách tích cực từ rất sớm trong lịch sử.
  • C. Hoạt động của người Việt trên biển chủ yếu là do sức ép từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Các hoạt động trên biển của người Việt chỉ mang tính tự phát, nhỏ lẻ.

Câu 14: Tại sao các hoạt động như dựng bia chủ quyền, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Pháp thuộc và Việt Nam Cộng hòa lại được coi là bằng chứng pháp lý quan trọng về chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Vì các hoạt động này được thực hiện bởi các cường quốc phương Tây.
  • B. Vì đây là những hoạt động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý thực tế.
  • C. Vì chúng chứng minh sự chiếm hữu thực tế và quản lý hành chính liên tục của nhà nước Việt Nam trên các quần đảo này.
  • D. Vì các hoạt động này được các quốc gia khác trong khu vực công nhận.

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và trở thành thành viên của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng để Việt Nam bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển, đồng thời thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Buộc Việt Nam phải từ bỏ một phần chủ quyền của mình trên Biển Đông.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tình hình tranh chấp ở Biển Đông.
  • D. Cho phép Việt Nam sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền khi cần thiết.

Câu 16: Giả sử một tàu nghiên cứu nước ngoài hoạt động trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam theo quy định của UNCLOS 1982. Việt Nam có quyền và nghĩa vụ gì theo luật pháp quốc tế?

  • A. Chỉ có quyền quan sát, không có quyền can thiệp.
  • B. Có quyền sử dụng vũ lực để bắt giữ tàu ngay lập tức.
  • C. Phải xin phép Liên hợp quốc trước khi có bất kỳ hành động nào.
  • D. Có quyền thực thi pháp luật quốc gia liên quan đến việc thăm dò, khai thác tài nguyên và các hoạt động kinh tế khác trong vùng EEZ của mình.

Câu 17: Khái niệm "đường lưỡi bò" hay "đường chín đoạn" do Trung Quốc đơn phương vẽ ra ở Biển Đông bị cộng đồng quốc tế phản đối vì lí do chính nào?

  • A. Nó bao trùm toàn bộ Biển Đông, không để lại phần biển nào cho các quốc gia khác.
  • B. Đây là yêu sách về "quyền lịch sử" không có cơ sở trong luật pháp quốc tế hiện đại, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • C. Nó được vẽ bằng tay, không có tọa độ địa lý rõ ràng.
  • D. Nó chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử của Trung Quốc mà bỏ qua bằng chứng của các nước khác.

Câu 18: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự yếu kém và thiếu quyết đoán trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giữ gìn hòa bình mà bỏ qua chủ quyền.
  • C. Thể hiện trách nhiệm là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế và mong muốn đóng góp vào hòa bình, ổn định ở khu vực và thế giới.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các quốc gia lớn.

Câu 19: Hoạt động nào dưới đây không phải là biểu hiện của việc Việt Nam tích cực, chủ động hội nhập quốc tế và hợp tác trên Biển Đông?

  • A. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về Biển Đông.
  • B. Thúc đẩy hợp tác nghiên cứu khoa học biển với các quốc gia khác.
  • C. Ký kết các thỏa thuận song phương về phân định ranh giới biển với các nước láng giềng.
  • D. Đơn phương tuyên bố thiết lập vùng cấm hàng hải trên các khu vực tranh chấp.

Câu 20: Việc Việt Nam phối hợp với các quốc gia ven Biển Đông trong các hoạt động tìm kiếm cứu nạn, phòng chống thiên tai, bảo vệ môi trường biển thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đã từ bỏ quyền chủ quyền của mình ở một số khu vực.
  • B. Việt Nam thúc đẩy hợp tác cùng phát triển, xây dựng lòng tin để duy trì hòa bình, ổn định trên Biển Đông.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự hỗ trợ từ các quốc gia khác để giải quyết tranh chấp.
  • D. Các hoạt động này không liên quan đến vấn đề chủ quyền.

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về tính liên tục trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua các thời kỳ lịch sử.

  • A. Quá trình này diễn ra liên tục và được củng cố bằng nhiều bằng chứng lịch sử, pháp lý qua các thời kỳ nhà nước Việt Nam.
  • B. Quá trình này bị gián đoạn hoàn toàn trong thời kỳ Pháp thuộc và Việt Nam Cộng hòa.
  • C. Chủ quyền chỉ mới được xác lập từ sau năm 1975.
  • D. Các bằng chứng lịch sử chỉ mang tính rời rạc, không thể hiện sự liên tục.

Câu 22: Bằng chứng nào dưới đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng biển, đảo theo luật pháp quốc tế hiện đại?

  • A. Các ghi chép trong chính sử phong kiến Việt Nam.
  • B. Các bản đồ cổ do Việt Nam và nước ngoài xuất bản.
  • C. Các hoạt động quản lý hành chính, thực thi pháp luật, xây dựng cơ sở hạ tầng của nhà nước Việt Nam trên các đảo qua các thời kỳ.
  • D. Lời tuyên bố của các nhà lãnh đạo Việt Nam qua các thời kỳ.

Câu 23: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng biển nào mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền hoàn toàn, bao gồm cả vùng trời phía trên và đáy biển bên dưới?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ).
  • D. Thềm lục địa.

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 25: Tại sao Biển Đông lại được coi là một trong những khu vực có tầm quan trọng địa chiến lược hàng đầu trên thế giới?

  • A. Chỉ vì đây là nơi tập trung nhiều loại hải sản quý hiếm.
  • B. Chỉ vì có nhiều hòn đảo đẹp, thuận lợi cho du lịch.
  • C. Chỉ vì đây là khu vực thường xuyên xảy ra bão và thiên tai.
  • D. Vì vị trí địa lý chiến lược trên các tuyến hàng hải quốc tế, tiềm năng tài nguyên phong phú và các tranh chấp chủ quyền phức tạp liên quan đến nhiều quốc gia.

Câu 26: Trong bối cảnh hiện nay, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông có lợi ích trực tiếp nhất đối với hoạt động kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Giao thông vận tải biển, xuất nhập khẩu hàng hóa và du lịch biển.
  • B. Nông nghiệp và công nghiệp chế biến lương thực.
  • C. Sản xuất công nghiệp nặng và khai khoáng trên đất liền.
  • D. Phát triển các khu công nghiệp tập trung ở nội địa.

Câu 27: Hoạt động nào dưới đây của Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải dưới thời Nguyễn được coi là bằng chứng lịch sử quan trọng về sự quản lý hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với hai quần đảo?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động đánh bắt hải sản.
  • B. Thực hiện các nhiệm vụ đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc, dựng miếu thờ.
  • C. Buôn bán, trao đổi hàng hóa với các thương thuyền nước ngoài.
  • D. Tuyển mộ người dân ven biển đi làm thuê cho các tàu nước ngoài.

Câu 28: Tại sao việc các nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ (từ phong kiến đến hiện đại) liên tục có các hoạt động quản lý, thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong đấu tranh pháp lý quốc tế?

  • A. Vì chỉ có các bằng chứng liên tục mới được công nhận.
  • B. Vì tính liên tục chứng tỏ các nước khác chưa bao giờ phản đối.
  • C. Vì chỉ cần một thời kỳ gián đoạn là chủ quyền sẽ bị mất.
  • D. Vì tính liên tục trong việc xác lập và thực thi chủ quyền là một nguyên tắc quan trọng để khẳng định chủ quyền theo luật pháp quốc tế.

Câu 29: Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp phức tạp, việc Việt Nam thúc đẩy đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao về biển với các nước láng giềng (ví dụ: phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) có vai trò gì?

  • A. Làm gia tăng thêm sự phức tạp của tình hình Biển Đông.
  • B. Chỉ có lợi cho các nước láng giềng, không có lợi cho Việt Nam.
  • C. Góp phần giải quyết các vấn đề ranh giới biển, tạo ra các vùng biển hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác cùng phát triển.
  • D. Là hành động thừa nhận yêu sách của các nước láng giềng.

Câu 30: Biển Đông được ví như "yết hầu" của tuyến đường hàng hải quốc tế vì lí do nào?

  • A. Đây là nơi tập trung các tuyến đường hàng hải quan trọng bậc nhất thế giới, kết nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương và châu Á với châu Âu/Trung Đông.
  • B. Đây là khu vực duy nhất có thể khai thác dầu khí.
  • C. Đây là nơi có nhiều loài sinh vật biển quý hiếm.
  • D. Đây là khu vực thường xuyên xảy ra các vụ cướp biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Xét về vị trí địa lí, Biển Đông có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam vì:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hoạt động nào của Đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn (trước năm 1775) thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Theo ghi chép trong bộ chính sử "Đại Nam thực lục" của Quốc sử quán triều Nguyễn, hoạt động của Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải dưới thời vua Minh Mạng đã bổ sung nhiệm vụ gì so với thời các chúa Nguyễn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp (đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại) đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa ban hành Sắc lệnh số 143/NV ngày 20/10/1956 sáp nhập quần đảo Trường Sa vào tỉnh Phước Tuy (nay là Bà Rịa - Vũng Tàu) và các hoạt động hành chính khác (lập đơn vị hành chính, cử người ra quản lý) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tháng 6 năm 2012, Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam. Việc ban hành văn bản pháp luật này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam luôn kiên trì chủ trương và biện pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguồn tài nguyên nào ở Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển ngành công nghiệp khai khoáng của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khía cạnh nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải và dịch vụ cảng biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngoài giá trị kinh tế và quốc phòng - an ninh, Biển Đông còn có tầm quan trọng về mặt môi trường sinh thái như thế nào đối với Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa vào các bằng chứng lịch sử về hoạt động của người Việt trên Biển Đông từ rất sớm, có thể rút ra nhận xét gì về ý thức và hoạt động khai thác biển của cha ông ta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao các hoạt động như dựng bia chủ quyền, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Pháp thuộc và Việt Nam Cộng hòa lại được coi là bằng chứng pháp lý quan trọng về chủ quyền của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và trở thành thành viên của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử một tàu nghiên cứu nước ngoài hoạt động trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam theo quy định của UNCLOS 1982. Việt Nam có quyền và nghĩa vụ gì theo luật pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khái niệm 'đường lưỡi bò' hay 'đường chín đoạn' do Trung Quốc đơn phương vẽ ra ở Biển Đông bị cộng đồng quốc tế phản đối vì lí do chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động nào dưới đây không phải là biểu hiện của việc Việt Nam tích cực, chủ động hội nhập quốc tế và hợp tác trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc Việt Nam phối hợp với các quốc gia ven Biển Đông trong các hoạt động tìm kiếm cứu nạn, phòng chống thiên tai, bảo vệ môi trường biển thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy nhận xét về tính liên tục trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua các thời kỳ lịch sử.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bằng chứng nào dưới đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng biển, đảo theo luật pháp quốc tế hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), vùng biển nào mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền hoàn toàn, bao gồm cả vùng trời phía trên và đáy biển bên dưới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao Biển Đông lại được coi là một trong những khu vực có tầm quan trọng địa chiến lược hàng đầu trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bối cảnh hiện nay, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông có lợi ích trực tiếp nhất đối với hoạt động kinh tế nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hoạt động nào dưới đây của Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải dưới thời Nguyễn được coi là bằng chứng lịch sử quan trọng về sự quản lý hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với hai quần đảo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc các nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ (từ phong kiến đến hiện đại) liên tục có các hoạt động quản lý, thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong đấu tranh pháp lý quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp phức tạp, việc Việt Nam thúc đẩy đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao về biển với các nước láng giềng (ví dụ: phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Biển Đông được ví như 'yết hầu' của tuyến đường hàng hải quốc tế vì lí do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào cho Việt Nam về mặt quốc phòng, an ninh?

  • A. Là nơi tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • B. Có nhiều vũng, vịnh sâu thuận lợi cho phát triển cảng biển.
  • C. Nằm gần các trung tâm kinh tế lớn trong khu vực.
  • D. Là tuyến phòng thủ phía đông, bảo vệ sườn phía đông đất liền từ xa.

Câu 2: Nguồn tài nguyên nào của Biển Đông được xem là có tầm quan trọng chiến lược và là động lực phát triển kinh tế hàng đầu cho các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam?

  • A. Tài nguyên rừng ngập mặn ven biển.
  • B. Tài nguyên năng lượng gió từ các đảo xa.
  • C. Dầu khí và các loại khoáng sản biển khác.
  • D. Tài nguyên sinh vật biển đa dạng.

Câu 3: Tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông có vai trò kinh tế như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Tạo điều kiện phát triển dịch vụ hàng hải, cảng biển, vận tải quốc tế.
  • B. Chỉ thuận lợi cho việc khai thác thủy sản xa bờ.
  • C. Hạn chế giao thương do nguy cơ tranh chấp.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch biển.

Câu 4: Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa) có ý nghĩa then chốt gì đối với an ninh quốc gia?

  • A. Là nơi tập trung các điểm du lịch biển hấp dẫn.
  • B. Hợp thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền.
  • C. Là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp chế biến.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt nghiên cứu khoa học.

Câu 5: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, nhà nước phong kiến nào của Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập chủ quyền và thực hiện quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?

  • A. Nhà Lý.
  • B. Nhà Trần.
  • C. Các chúa Nguyễn và triều Nguyễn.
  • D. Nhà Tây Sơn.

Câu 6: Đoạn tư liệu sau đây trong "Đại Nam thực lục" (Quốc sử quán triều Nguyễn) mô tả hoạt động nào của nhà Nguyễn ở Biển Đông?

  • A. Xây dựng công trình phòng thủ trên đảo.
  • B. Khai thác yến sào và hải sản quý.
  • C. Thu gom hàng hóa từ tàu đắm.
  • D. Thực hiện các hoạt động khảo sát, đo đạc để xác lập và củng cố chủ quyền.

Câu 7: Ngoài hải đội Hoàng Sa, chúa Nguyễn Phúc Nguyên còn thành lập thêm đội nào để tăng cường việc quản lý và khai thác các đảo ở Biển Đông?

  • A. Hải đội Trường Sa.
  • B. Đội Bắc Hải.
  • C. Đội Côn Lôn.
  • D. Đội Giao Chỉ.

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển và cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả hình ảnh được cho là quần đảo trong Biển Đông, lên Cửu Đỉnh tại Huế vào năm 1837 có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và chủ quyền?

  • A. Thể hiện việc nhà nước phong kiến Việt Nam coi Biển Đông là một phần lãnh thổ không thể tách rời.
  • B. Chỉ đơn thuần là trang trí mang tính biểu tượng cho sự hùng mạnh của triều đình.
  • C. Là bằng chứng về việc Việt Nam từ bỏ yêu sách chủ quyền trên biển.
  • D. Xác nhận chủ quyền của Việt Nam chỉ giới hạn ở vùng biển ven bờ.

Câu 9: Tư liệu lịch sử nào của Việt Nam dưới thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn được xem là bằng chứng quan trọng về quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các bản ghi chép về hoạt động buôn bán trên biển.
  • B. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp biển đảo.
  • C. Các văn bản hành chính, bản đồ, chính sử của triều đình.
  • D. Các truyền thuyết dân gian về nguồn gốc các đảo.

Câu 10: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thuộc địa Pháp đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại. Hoạt động nào sau đây của Pháp tại Hoàng Sa và Trường Sa không nhằm mục đích khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng.
  • B. Thực hiện các cuộc khảo sát khoa học.
  • C. Đưa quân ra đồn trú.
  • D. Từ bỏ yêu sách chủ quyền để duy trì hòa bình khu vực.

Câu 11: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động nào để tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • B. Ký hiệp ước phân định ranh giới biển với Trung Quốc.
  • C. Tuyên bố trung lập đối với các tranh chấp biển đảo.
  • D. Chuyển giao quyền quản lý hai quần đảo cho Liên hợp quốc.

Câu 12: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động pháp lý quan trọng nào được Quốc hội Việt Nam thông qua vào năm 2012 thể hiện chủ trương này?

  • A. Luật Biên giới đất liền.
  • B. Luật An ninh quốc gia.
  • C. Luật Biển Việt Nam.
  • D. Luật Đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012 và phù hợp với Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam có đầy đủ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển nào?

  • A. Chỉ có nội thủy và lãnh hải.
  • B. Chỉ có vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Chỉ có các vùng biển tiếp giáp với đất liền.
  • D. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.

Câu 14: Một trong những nguyên tắc cốt lõi trong chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Từ chối đàm phán và đối thoại với các bên liên quan.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và nghiêm túc thực hiện Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại về Biển Đông?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên biển.
  • B. Việt Nam tôn trọng và tuân thủ luật pháp quốc tế làm cơ sở giải quyết các vấn đề trên biển.
  • C. Việt Nam từ bỏ yêu sách chủ quyền lịch sử đối với các đảo.
  • D. Việt Nam ưu tiên sử dụng các biện pháp đơn phương thay vì hợp tác quốc tế.

Câu 16: Ngoài việc khẳng định chủ quyền bằng chứng cứ pháp lý và lịch sử, Việt Nam còn đẩy mạnh hợp tác quốc tế ở Biển Đông trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ hợp tác về quân sự và phòng thủ.
  • B. Chỉ hợp tác về khai thác dầu khí.
  • C. Chỉ hợp tác về du lịch biển.
  • D. Hợp tác cùng phát triển, bảo vệ môi trường biển, nghiên cứu khoa học, tìm kiếm cứu nạn.

Câu 17: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng chứng minh Việt Nam xác lập chủ quyền sớm nhất đối với Hoàng Sa và Trường Sa là hoạt động của các đội dân binh nào dưới thời các chúa Nguyễn?

  • A. Hải đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải.
  • B. Hải đội Trường Sa và đội Hoàng Sa.
  • C. Đội Trường Sa và đội Côn Lôn.
  • D. Đội Bắc Hải và đội Côn Lôn.

Câu 18: Bằng chứng nào sau đây từ các bản đồ cổ phương Tây hoặc Việt Nam cho thấy quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc về Việt Nam trước khi có các tranh chấp hiện đại?

  • A. Các bản đồ chỉ vẽ đường bờ biển Việt Nam mà không vẽ các đảo.
  • B. Các bản đồ vẽ đường bờ biển An Nam (Việt Nam) kéo dài ra bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Các bản đồ vẽ Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Trung Quốc.
  • D. Các bản đồ không đề cập đến chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 19: Theo "Phủ biên tạp lục" của Lê Quý Đôn (thế kỷ XVIII), hải đội Hoàng Sa có nhiệm vụ gì liên quan đến các tàu thuyền gặp nạn trên biển?

  • A. Đánh thuế các tàu thuyền đi qua.
  • B. Ngăn cản tàu thuyền nước ngoài tiến vào khu vực.
  • C. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm.
  • D. Cung cấp lương thực cho các tàu thuyền gặp khó khăn.

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • C. Tỉnh Khánh Hòa.
  • D. Thành phố Hải Phòng.

Câu 21: Quần đảo Trường Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Khánh Hòa.
  • C. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • D. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, mang lại lợi ích chiến lược nào cho Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Giúp Việt Nam nhanh chóng chấm dứt mọi tranh chấp.
  • B. Cho phép Việt Nam hành động đơn phương trên biển.
  • C. Gây bất lợi cho Việt Nam trong việc khẳng định chủ quyền.
  • D. Nâng cao vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam và nhận được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 23: Ngoài giá trị về tài nguyên và giao thông, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để Việt Nam phát triển ngành kinh tế mũi nhọn nào dựa trên cảnh quan thiên nhiên đa dạng, đường bờ biển dài và nhiều bãi tắm đẹp?

  • A. Du lịch biển và hải đảo.
  • B. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Khai thác than đá.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất việc thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán theo UNCLOS 1982 tại vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình ở Biển Đông?

  • A. Xây dựng các công trình dân sự trên đảo.
  • B. Tổ chức lễ hội truyền thống trên biển.
  • C. Tiến hành thăm dò, khai thác dầu khí và các tài nguyên khác.
  • D. Cho phép tàu thuyền nước ngoài tự do đi lại không giới hạn.

Câu 25: Vì sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại có tầm quan trọng đặc biệt không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với cả khu vực và thế giới?

  • A. Vì Biển Đông chỉ là tuyến đường thương mại nhỏ.
  • B. Vì các quốc gia bên ngoài không có lợi ích ở Biển Đông.
  • C. Vì mọi tranh chấp ở Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến các nước ven biển.
  • D. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, ảnh hưởng đến thương mại và an ninh toàn cầu.

Câu 26: Theo các nguồn sử liệu, tên gọi nào sau đây không được sử dụng trong các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa.
  • C. Bạch Long Vĩ.
  • D. Đại Trường Sa.

Câu 27: Việc chính quyền Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa vào đầu thế kỷ XX có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự từ bỏ chủ quyền của Pháp nhân danh Việt Nam.
  • B. Là hành động tiếp nối việc thực thi chủ quyền hành chính của nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • C. Chứng tỏ Pháp coi hai quần đảo là lãnh thổ của riêng mình.
  • D. Là bằng chứng Pháp không quan tâm đến chủ quyền biển đảo của Việt Nam.

Câu 28: Giả sử có một quốc gia khác tiến hành hoạt động quân sự trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Theo chủ trương của Nhà nước Việt Nam, phản ứng ban đầu phù hợp nhất sẽ là gì?

  • A. Ngay lập tức sử dụng vũ lực để đẩy lùi.
  • B. Phớt lờ và không có phản ứng.
  • C. Kêu gọi một quốc gia thứ ba giải quyết thay.
  • D. Phản đối, đối thoại thông qua các kênh ngoại giao và pháp lý, yêu cầu chấm dứt hành động vi phạm.

Câu 29: Việc các lực lượng chức năng của Việt Nam (như Cảnh sát biển, Kiểm ngư) tuần tra, kiểm soát và thực thi pháp luật trong các vùng biển của Việt Nam ở Biển Đông thể hiện điều gì?

  • A. Việc Việt Nam đang thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình theo luật pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam.
  • B. Việt Nam đang chuẩn bị cho một cuộc xung đột vũ trang.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc đánh bắt cá.
  • D. Việt Nam đang ngăn cản mọi hoạt động hàng hải quốc tế.

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt kinh tế được thể hiện qua việc Biển Đông là cửa ngõ để Việt Nam tăng cường hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

  • A. Xuất khẩu nông sản nội địa.
  • B. Giao thương hàng hóa, vận tải biển và kết nối các thị trường quốc tế.
  • C. Phát triển công nghiệp nặng ở miền núi.
  • D. Nhập khẩu lao động từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào cho Việt Nam về mặt quốc phòng, an ninh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguồn tài nguyên nào của Biển Đông được xem là có tầm quan trọng chiến lược và là động lực phát triển kinh tế hàng đầu cho các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông có vai trò kinh tế như thế nào đối với Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa) có ý nghĩa then chốt gì đối với an ninh quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, nhà nước phong kiến nào của Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập chủ quyền và thực hiện quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn tư liệu sau đây trong 'Đại Nam thực lục' (Quốc sử quán triều Nguyễn) mô tả hoạt động nào của nhà Nguyễn ở Biển Đông? "Năm Gia Long thứ 14 (1815), sai bọn Phạm Quang Ảnh thuộc đội Hoàng Sa ra đảo Hoàng Sa xem xét, đo đạc thủy trình."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngoài hải đội Hoàng Sa, chúa Nguyễn Phúc Nguyên còn thành lập thêm đội nào để tăng cường việc quản lý và khai thác các đảo ở Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển và cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả hình ảnh được cho là quần đảo trong Biển Đông, lên Cửu Đỉnh tại Huế vào năm 1837 có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và chủ quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tư liệu lịch sử nào của Việt Nam dưới thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn được xem là bằng chứng quan trọng về quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thuộc địa Pháp đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại. Hoạt động nào sau đây của Pháp tại Hoàng Sa và Trường Sa *không* nhằm mục đích khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động nào để tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động pháp lý quan trọng nào được Quốc hội Việt Nam thông qua vào năm 2012 thể hiện chủ trương này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012 và phù hợp với Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam có đầy đủ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những nguyên tắc cốt lõi trong chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia và nghiêm túc thực hiện Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại về Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Ngoài việc khẳng định chủ quyền bằng chứng cứ pháp lý và lịch sử, Việt Nam còn đẩy mạnh hợp tác quốc tế ở Biển Đông trong những lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng chứng minh Việt Nam xác lập chủ quyền sớm nhất đối với Hoàng Sa và Trường Sa là hoạt động của các đội dân binh nào dưới thời các chúa Nguyễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bằng chứng nào sau đây từ các bản đồ cổ phương Tây hoặc Việt Nam cho thấy quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc về Việt Nam trước khi có các tranh chấp hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo 'Phủ biên tạp lục' của Lê Quý Đôn (thế kỷ XVIII), hải đội Hoàng Sa có nhiệm vụ gì liên quan đến các tàu thuyền gặp nạn trên biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quần đảo Hoàng Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính nào của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Quần đảo Trường Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính nào của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, mang lại lợi ích chiến lược nào cho Việt Nam trên trường quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ngoài giá trị về tài nguyên và giao thông, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để Việt Nam phát triển ngành kinh tế mũi nhọn nào dựa trên cảnh quan thiên nhiên đa dạng, đường bờ biển dài và nhiều bãi tắm đẹp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất việc thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán theo UNCLOS 1982 tại vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình ở Biển Đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Vì sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại có tầm quan trọng đặc biệt không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với cả khu vực và thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Theo các nguồn sử liệu, tên gọi nào sau đây *không* được sử dụng trong các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc chính quyền Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa vào đầu thế kỷ XX có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử có một quốc gia khác tiến hành hoạt động quân sự trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Theo chủ trương của Nhà nước Việt Nam, phản ứng ban đầu phù hợp nhất sẽ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc các lực lượng chức năng của Việt Nam (như Cảnh sát biển, Kiểm ngư) tuần tra, kiểm soát và thực thi pháp luật trong các vùng biển của Việt Nam ở Biển Đông thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt kinh tế được thể hiện qua việc Biển Đông là cửa ngõ để Việt Nam tăng cường hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông, nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho Việt Nam?

  • A. Phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản phi kim.
  • B. Độc quyền kiểm soát hoạt động vận tải biển trong khu vực.
  • C. Chỉ thúc đẩy phát triển du lịch biển đảo.
  • D. Trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa, phát triển dịch vụ hàng hải, cảng biển.

Câu 2: Ngoài tài nguyên dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo nào mà Việt Nam có thể khai thác hiệu quả?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • B. Năng lượng hạt nhân từ nước biển.
  • C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên các đảo và vùng biển.
  • D. Năng lượng sinh khối từ tảo biển.

Câu 3: Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào về mặt quốc phòng, an ninh?

  • A. Là nơi tập trung các cơ sở công nghiệp quốc phòng chính.
  • B. Hợp thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc kiểm soát hoạt động đánh bắt cá.
  • D. Là căn cứ chính để triển khai lực lượng bộ binh.

Câu 4: Việc các chúa Nguyễn thành lập hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải có ý nghĩa lịch sử và pháp lý quan trọng nhất nào đối với chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Khẳng định Nhà nước Việt Nam là chủ thể đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách liên tục.
  • B. Chứng minh Việt Nam là quốc gia duy nhất có hoạt động kinh tế tại khu vực Biển Đông thời kỳ đó.
  • C. Thiết lập hệ thống đồn điền nông nghiệp trên các đảo xa.
  • D. Đánh dấu sự khởi đầu của quan hệ thương mại với các nước phương Tây qua đường biển.

Câu 5: Theo các tài liệu lịch sử của Việt Nam và nước ngoài, hoạt động thu gom hàng hóa từ tàu đắm của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn cho thấy điều gì về sự hiện diện và quản lý của Nhà nước Việt Nam tại khu vực này?

  • A. Đó chỉ là hoạt động đánh cá thông thường.
  • B. Việc thu gom này được thực hiện bởi các cá nhân tự phát, không liên quan đến nhà nước.
  • C. Đây là hoạt động mang tính nhà nước, thể hiện quyền tài phán và quản lý hành chính của triều đình đối với vùng biển và các đảo.
  • D. Hoạt động này chứng tỏ sự phụ thuộc của Việt Nam vào thương mại quốc tế.

Câu 6: Bản đồ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỉ XVII và "Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỉ XVIII có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Là bản đồ đầu tiên trên thế giới vẽ hai quần đảo này.
  • B. Thể hiện Hoàng Sa và Trường Sa là một bộ phận lãnh thổ thuộc phủ Tư Nghĩa, xứ Quảng Ngãi của Đại Việt.
  • C. Mô tả chi tiết tài nguyên thiên nhiên trên hai quần đảo.
  • D. Chỉ là bản đồ vẽ đường đi của các thuyền buôn.

Câu 7: Việc vua Minh Mệnh cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 có ý nghĩa gì?

  • A. Để trang trí cho khu vực Thế Miếu thêm uy nghiêm.
  • B. Ghi lại dấu ấn của các chuyến đi biển của nhà vua.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa phong thủy, không liên quan đến chủ quyền.
  • D. Khẳng định chủ quyền và sự quản lý của nhà Nguyễn đối với các vùng biển và đảo của đất nước, bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 8: Dưới triều Nguyễn, hoạt động đo đạc, vẽ bản đồ, xác định tọa độ các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa của các phái viên triều đình thể hiện khía cạnh nào trong việc thực thi chủ quyền?

  • A. Thể hiện sự quản lý hành chính nhà nước một cách khoa học và có hệ thống.
  • B. Chỉ là hoạt động thám hiểm địa lý đơn thuần.
  • C. Nhằm mục đích tìm kiếm kho báu trên các đảo.
  • D. Phục vụ cho việc xây dựng các công trình quân sự bí mật.

Câu 9: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã thực hiện những hoạt động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Trao trả chủ quyền hai quần đảo cho các nước láng giềng.
  • B. Phớt lờ mọi tranh chấp và không có hành động gì.
  • C. Dựng cột mốc chủ quyền, xây dựng các công trình dân sự (hải đăng, trạm khí tượng), thực hiện khảo sát khoa học.
  • D. Kêu gọi các quốc gia khác cùng quản lý chung hai quần đảo.

Câu 10: Sau năm 1945, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hành động nào?

  • A. Công nhận yêu sách chủ quyền của các quốc gia khác.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế các đảo ven bờ.
  • C. Thực hiện các cuộc đàm phán bí mật để từ bỏ chủ quyền.
  • D. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, treo cờ trên các đảo chính, công bố Sách trắng khẳng định chủ quyền.

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hoạt động nào để tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thành lập các đơn vị hành chính, xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế, đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
  • B. Chỉ tập trung phát triển du lịch nghỉ dưỡng trên các đảo.
  • C. Tuyên bố trung lập về vấn đề chủ quyền.
  • D. Chuyển giao việc quản lý cho các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quốc gia quan trọng nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
  • B. Chỉ áp dụng cho vùng biển ven bờ của Việt Nam.
  • C. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam quản lý, bảo vệ các vùng biển, đảo và khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của mình.
  • D. Chỉ điều chỉnh hoạt động đánh bắt hải sản.

Câu 13: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam có quyền gì đối với vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn như trên đất liền.
  • B. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên và quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế, khoa học, bảo vệ môi trường biển.
  • C. Chỉ có quyền cho phép tàu thuyền nước ngoài đi qua.
  • D. Không có bất kỳ quyền nào, đây là vùng biển quốc tế.

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) thể hiện chủ trương nhất quán nào trong giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?

  • A. Tôn trọng luật pháp quốc tế, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Phụ thuộc vào các cường quốc biển.
  • C. Từ chối mọi hình thức hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.

Câu 15: Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp phức tạp, việc Việt Nam thúc đẩy hợp tác với các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường, tìm kiếm cứu nạn có ý nghĩa gì?

  • A. Làm suy yếu vị thế của Việt Nam trong tranh chấp.
  • B. Ngụ ý Việt Nam không quan tâm đến chủ quyền.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • D. Góp phần xây dựng lòng tin, duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực, đồng thời khẳng định trách nhiệm của Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông lại gắn liền với việc bảo vệ môi trường biển?

  • A. Vì môi trường biển chỉ bị ô nhiễm ở các vùng tranh chấp.
  • B. Vì môi trường biển là nguồn sống và tài nguyên quan trọng, việc bảo vệ môi trường là bảo vệ lợi ích quốc gia và phát triển bền vững.
  • C. Vì ô nhiễm môi trường biển giúp cản trở tàu thuyền nước ngoài tiếp cận.
  • D. Vì luật pháp quốc tế chỉ quy định bảo vệ môi trường ở vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 17: Hoạt động của các lực lượng chức năng Việt Nam (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư) trên Biển Đông nhằm mục đích chính nào?

  • A. Chỉ để biểu dương sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn.
  • C. Thực thi pháp luật, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, hỗ trợ ngư dân hoạt động hợp pháp.
  • D. Ngăn cản mọi hoạt động hàng hải quốc tế.

Câu 18: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Kiên định với nguyên tắc độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ và hội nhập quốc tế.
  • B. Chấp nhận mọi yêu sách của các bên tranh chấp.
  • C. Từ bỏ quyền tự vệ chính đáng.
  • D. Ưu tiên giải quyết bằng các biện pháp quân sự.

Câu 19: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vai trò đặc biệt quan trọng về mặt khí tượng và thủy văn trên Biển Đông như thế nào?

  • A. Là nơi duy nhất có thể dự báo thời tiết cho toàn bộ Biển Đông.
  • B. Là nơi tập trung các dòng hải lưu nóng duy nhất.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với hoạt động đánh bắt cá ven bờ.
  • D. Là các điểm tiền tiêu quan trọng để quan trắc, dự báo khí tượng, thủy văn, phục vụ an toàn hàng hải và phòng chống thiên tai.

Câu 20: Sự kiện hải chiến Hoàng Sa năm 1974, khi Hải quân Việt Nam Cộng hòa chiến đấu bảo vệ quần đảo Hoàng Sa trước sự tấn công của Trung Quốc, có ý nghĩa lịch sử nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam lần đầu tiên tuyên bố chủ quyền tại Hoàng Sa.
  • B. Kết thúc mọi tranh chấp tại khu vực này.
  • C. Thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền của Việt Nam bằng xương máu, là bằng chứng lịch sử về việc Việt Nam không bao giờ từ bỏ chủ quyền đối với Hoàng Sa.
  • D. Là sự kiện chỉ liên quan đến chính quyền Sài Gòn, không liên quan đến Nhà nước Việt Nam hiện tại.

Câu 21: Tại sao việc đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển, đặc biệt là nghiên cứu về đa dạng sinh học, địa chất, hải dương học tại Biển Đông lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tế để phục vụ công tác quản lý, khai thác hợp lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và đấu tranh pháp lý về chủ quyền.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tìm kiếm các loài sinh vật mới.
  • C. Là hoạt động không liên quan đến vấn đề chủ quyền.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 22: Việc Việt Nam đưa ngư dân ra khơi xa, bám biển hoạt động đúng pháp luật trong các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền của mình thể hiện điều gì?

  • A. Là hoạt động kinh tế đơn thuần, không liên quan đến chủ quyền.
  • B. Thách thức các quốc gia khác trong khu vực.
  • C. Chỉ nhằm mục đích khai thác cạn kiệt tài nguyên biển.
  • D. Là minh chứng sống động về sự hiện diện và hoạt động kinh tế của người dân Việt Nam trên vùng biển truyền thống, góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 23: So với thời phong kiến, việc quản lý và thực thi chủ quyền của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với Biển Đông và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt pháp lý quốc tế?

  • A. Chỉ dựa vào các văn bản hành chính nội bộ.
  • B. Dựa trên nền tảng luật pháp quốc tế hiện đại, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ các bằng chứng lịch sử từ thời phong kiến.
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp quân sự.

Câu 24: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây KHÔNG được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa hoặc Trường Sa?

  • A. Giao Châu
  • B. Bãi Cát Vàng
  • C. Vạn Lý Hoàng Sa
  • D. Đại Trường Sa

Câu 25: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975 có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Thừa nhận yêu sách của các bên khác.
  • B. Chỉ là một tài liệu mang tính nội bộ, không có giá trị quốc tế.
  • C. Là nỗ lực nhằm hệ thống hóa và công bố các bằng chứng lịch sử, pháp lý về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo ra cộng đồng quốc tế.
  • D. Chỉ nhằm mục đích phục vụ chiến tranh.

Câu 26: Xét về khía cạnh kinh tế, tiềm năng phát triển du lịch biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông được dựa trên những yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng tàu thuyền qua lại.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • C. Chỉ dựa vào các di tích lịch sử trên đảo.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, vũng vịnh, hệ sinh thái rạn san hô đa dạng và khí hậu thuận lợi.

Câu 27: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào cho Việt Nam?

  • A. Phát triển công nghiệp luyện kim.
  • B. Phát triển ngành khai thác và nuôi trồng thủy hải sản.
  • C. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • D. Khai thác gỗ từ rừng ngập mặn.

Câu 28: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) được coi là "Hiến chương về biển và đại dương" vì lý do chính nào?

  • A. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý toàn diện điều chỉnh mọi hoạt động trên biển và đại dương, được hầu hết các quốc gia trên thế giới công nhận.
  • B. Chỉ quy định về việc phân chia tài nguyên dầu khí trên biển.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không giáp biển.
  • D. Cấm mọi hoạt động khai thác trên biển.

Câu 29: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định, an ninh và an toàn hàng hải, hàng không ở Biển Đông lại là lợi ích chung của các quốc gia trong và ngoài khu vực?

  • A. Vì chỉ có các quốc gia ven Biển Đông mới có tàu thuyền đi qua khu vực này.
  • B. Vì bất ổn ở Biển Đông không ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu.
  • C. Vì các tuyến đường hàng hải quan trọng đã chuyển sang khu vực khác.
  • D. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch của thế giới, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại, kinh tế toàn cầu và an ninh khu vực.

Câu 30: Việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ dựa trên cơ sở lịch sử mà còn dựa trên cơ sở pháp lý hiện đại nào?

  • A. Chỉ dựa vào các tuyên bố đơn phương không được quốc tế công nhận.
  • B. Dựa trên nguyên tắc chiếm hữu thật sự, liên tục và hòa bình được quy định trong luật pháp quốc tế, cùng với Công ước Luật Biển 1982.
  • C. Dựa trên việc mua bán, chuyển nhượng lãnh thổ.
  • D. Dựa trên sức mạnh quân sự vượt trội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông, nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào sau đây cho Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Ngoài tài nguyên dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo nào mà Việt Nam có thể khai thác hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào về mặt quốc phòng, an ninh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc các chúa Nguyễn thành lập hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải có ý nghĩa lịch sử và pháp lý quan trọng nhất nào đối với chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Theo các tài liệu lịch sử của Việt Nam và nước ngoài, hoạt động thu gom hàng hóa từ tàu đắm của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn cho thấy điều gì về sự hiện diện và quản lý của Nhà nước Việt Nam tại khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Bản đồ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỉ XVII và 'Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỉ XVIII có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc vua Minh Mệnh cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Dưới triều Nguyễn, hoạt động đo đạc, vẽ bản đồ, xác định tọa độ các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa của các phái viên triều đình thể hiện khía cạnh nào trong việc thực thi chủ quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã thực hiện những hoạt động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Sau năm 1945, chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hành động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hoạt động nào để tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quốc gia quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Theo Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam có quyền gì đối với vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý tính từ đường cơ sở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc Việt Nam tham gia và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) thể hiện chủ trương nhất quán nào trong giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp phức tạp, việc Việt Nam thúc đẩy hợp tác với các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường, tìm kiếm cứu nạn có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông lại gắn liền với việc bảo vệ môi trường biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Hoạt động của các lực lượng chức năng Việt Nam (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư) trên Biển Đông nhằm mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vai trò đặc biệt quan trọng về mặt khí tượng và thủy văn trên Biển Đông như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Sự kiện hải chiến Hoàng Sa năm 1974, khi Hải quân Việt Nam Cộng hòa chiến đấu bảo vệ quần đảo Hoàng Sa trước sự tấn công của Trung Quốc, có ý nghĩa lịch sử nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển, đặc biệt là nghiên cứu về đa dạng sinh học, địa chất, hải dương học tại Biển Đông lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc Việt Nam đưa ngư dân ra khơi xa, bám biển hoạt động đúng pháp luật trong các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền của mình thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

So với thời phong kiến, việc quản lý và thực thi chủ quyền của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với Biển Đông và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt pháp lý quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây KHÔNG được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa hoặc Trường Sa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975 có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Xét về khía cạnh kinh tế, tiềm năng phát triển du lịch biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông được dựa trên những yếu tố tự nhiên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng của Biển Đông mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào cho Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) được coi là 'Hiến chương về biển và đại dương' vì lý do chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định, an ninh và an toàn hàng hải, hàng không ở Biển Đông lại là lợi ích chung của các quốc gia trong và ngoài khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ dựa trên cơ sở lịch sử mà còn dựa trên cơ sở pháp lý hiện đại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam dựa trên vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên.

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng đối với giao thông hàng hải, không liên quan đến quốc phòng.
  • B. Tầm quan trọng quốc phòng chỉ giới hạn ở việc bảo vệ bờ biển, không bao gồm các đảo xa.
  • C. Biển Đông chỉ là nơi diễn ra các hoạt động đánh bắt hải sản, không có giá trị quân sự.
  • D. Biển Đông là tuyến phòng thủ từ xa, cửa ngõ bảo vệ đất liền và hệ thống đảo, quần đảo tạo thành lá chắn tự nhiên.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, đánh giá sự ảnh hưởng của tài nguyên dầu khí đối với sự phát triển kinh tế và vị thế địa chính trị của Việt Nam.

  • A. Tài nguyên dầu khí góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách, thúc đẩy công nghiệp, đồng thời gia tăng tầm quan trọng chiến lược của Việt Nam trong khu vực.
  • B. Dầu khí chỉ có ý nghĩa kinh tế đơn thuần, không ảnh hưởng đến vị thế địa chính trị.
  • C. Việc khai thác dầu khí ở Biển Đông không mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế Việt Nam.
  • D. Tài nguyên dầu khí chỉ tập trung ở vùng ven bờ, không liên quan đến các khu vực xa bờ có tranh chấp.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và vai trò của Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh hàng hải khu vực.

  • A. Việt Nam không có trách nhiệm hay vai trò trong việc đảm bảo an ninh hàng hải trên tuyến đường quốc tế này.
  • B. An ninh hàng hải chỉ là vấn đề của các cường quốc, không liên quan đến Việt Nam.
  • C. Vị trí ven Biển Đông và chủ quyền đối với các đảo giúp Việt Nam đóng vai trò tích cực trong việc giám sát, hỗ trợ và duy trì an toàn cho tàu thuyền quốc tế đi qua, góp phần vào an ninh chung.
  • D. Việc đảm bảo an ninh hàng hải chỉ phụ thuộc vào lực lượng quân sự, không liên quan đến vị trí địa lý.

Câu 4: Đánh giá ý nghĩa của hoạt động của các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn đối với việc xác lập chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Các hoạt động này chỉ mang tính chất dân gian, không phải hành động của nhà nước để xác lập chủ quyền.
  • B. Đây là những hoạt động có tổ chức của nhà nước phong kiến, thể hiện việc khai thác, quản lý và thực thi chủ quyền một cách liên tục và hòa bình đối với các quần đảo xa bờ.
  • C. Nhiệm vụ chính của các hải đội này là đánh bắt hải sản và buôn bán, không liên quan đến chủ quyền.
  • D. Các hải đội này chỉ hoạt động ở vùng ven biển, không vươn ra các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.

Câu 5: Phân tích giá trị sử liệu của các văn bản hành chính thời Nguyễn (như Châu bản, Đại Nam thực lục) trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

  • A. Các văn bản này chỉ ghi chép về các hoạt động kinh tế, không đề cập đến chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Giá trị của các văn bản này đã bị phủ nhận bởi luật pháp quốc tế hiện đại.
  • C. Châu bản và Đại Nam thực lục chỉ là ghi chép nội bộ, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • D. Các văn bản này ghi lại chi tiết các hoạt động quản lý hành chính nhà nước (cử người ra đảo, đo đạc, vẽ bản đồ, dựng miếu, trồng cây), thể hiện rõ ràng việc nhà nước Việt Nam thực thi chủ quyền một cách liên tục và công khai.

Câu 6: So sánh và đối chiếu hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và dưới thời triều Nguyễn (các vua đầu triều) để thấy sự phát triển trong việc thực thi chủ quyền.

  • A. Hoạt động dưới triều Nguyễn ít quy mô và tổ chức hơn so với thời chúa Nguyễn.
  • B. Dưới triều Nguyễn, hoạt động được đẩy mạnh hơn, có tính hệ thống, quy củ hơn, bao gồm cả việc khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ, dựng mốc giới, thể hiện rõ ràng hơn vai trò quản lý nhà nước.
  • C. Thời chúa Nguyễn tập trung vào khai thác, còn thời triều Nguyễn chỉ tập trung vào việc tuần tra quân sự.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong hoạt động của hải đội Hoàng Sa giữa hai giai đoạn này.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông, cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh tại Kinh đô Huế.

  • A. Đây là hành động biểu tượng mang tính nhà nước, khẳng định một cách trang trọng và vĩnh cửu sự thống nhất lãnh thổ, bao gồm cả các vùng biển và đảo, vào bản đồ quốc gia.
  • B. Việc khắc hình ảnh chỉ mang ý nghĩa trang trí, không liên quan đến chủ quyền.
  • C. Cửu Đỉnh chỉ ghi chép về các con sông và núi trong đất liền.
  • D. Đây là cách để nhà vua ghi nhớ các tuyến đường thương mại quan trọng trên biển.

Câu 8: Đánh giá vai trò của chính quyền thuộc địa Pháp (1884-1945) trong việc duy trì và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế.

  • A. Chính quyền Pháp đã từ bỏ chủ quyền của Việt Nam đối với các quần đảo này.
  • B. Pháp chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên, không thực hiện các hoạt động quản lý hành chính.
  • C. Mặc dù là chính quyền thuộc địa, Pháp đã thực hiện nhiều hành động nhân danh Việt Nam để quản lý, khảo sát, xây dựng cơ sở hạ tầng (hải đăng, trạm khí tượng) và lên tiếng phản đối các hành động xâm phạm, góp phần duy trì tính liên tục của chủ quyền nhà nước Việt Nam.
  • D. Các hoạt động của Pháp chỉ nhằm phục vụ lợi ích của Pháp, không liên quan đến chủ quyền của Việt Nam.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa pháp lý quốc tế của việc Việt Nam liên tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa qua nhiều thời kỳ lịch sử (chúa Nguyễn, triều Nguyễn, Pháp, VNCH, CHXHCN VN).

  • A. Tính liên tục không có ý nghĩa trong luật pháp quốc tế về xác lập chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Chỉ có hành động chiếm đóng thực tế mới có giá trị, các hoạt động hành chính không quan trọng.
  • C. Mỗi thời kỳ là một chủ thể pháp lý khác nhau, không có sự kế thừa chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc chiếm hữu thực sự (occupation effective) và thực thi chủ quyền nhà nước một cách liên tục, hòa bình và công khai là cơ sở quan trọng trong luật pháp quốc tế để chứng minh chủ quyền đối với các vùng lãnh thổ vô chủ (terra nullius) tại thời điểm xác lập.

Câu 10: Đánh giá sự phù hợp giữa chủ trương giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay.

  • A. Biện pháp hòa bình không hiệu quả trong bối cảnh tranh chấp phức tạp.
  • B. Chủ trương này phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế hiện đại, nhận được sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế, góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • C. Việc tuân thủ luật pháp quốc tế làm suy yếu khả năng bảo vệ chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Nên sử dụng các biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp nhanh chóng.

Câu 11: Phân tích vai trò của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. UNCLOS 1982 không áp dụng cho các tranh chấp về chủ quyền đảo.
  • B. UNCLOS 1982 chỉ quy định về hàng hải, không liên quan đến tài nguyên biển.
  • C. Việt Nam không phải là thành viên của UNCLOS 1982.
  • D. UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện, quy định rõ ràng các vùng biển (nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa), quyền và nghĩa vụ của các quốc gia, là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của mình trên biển.

Câu 12: Đánh giá ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012.

  • A. Luật Biển Việt Nam chỉ là văn bản nội bộ, không có giá trị đối với các quốc gia khác.
  • B. Luật Biển Việt Nam nội luật hóa các quy định của UNCLOS 1982, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với các vùng biển và hải đảo theo luật pháp quốc tế, là cơ sở pháp lý quan trọng để quản lý biển và đấu tranh bảo vệ chủ quyền.
  • C. Luật này chủ yếu quy định về hoạt động đánh bắt cá, không liên quan đến quốc phòng.
  • D. Việc ban hành Luật Biển Việt Nam làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.

Câu 13: Liên hệ và phân tích trách nhiệm của công dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo hiện nay.

  • A. Bảo vệ chủ quyền biển đảo là trách nhiệm riêng của lực lượng vũ trang.
  • B. Công dân chỉ cần tuân thủ pháp luật trên đất liền, không liên quan đến biển đảo.
  • C. Công dân có trách nhiệm tìm hiểu lịch sử, pháp lý về chủ quyền biển đảo, nâng cao ý thức, tham gia các hoạt động tuyên truyền, đấu tranh bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, phát triển kinh tế biển, và sẵn sàng đóng góp khi Tổ quốc cần.
  • D. Trách nhiệm của công dân chỉ dừng lại ở việc ủng hộ tinh thần, không cần hành động cụ thể.

Câu 14: Dựa trên thông tin về các hoạt động của Việt Nam ở Biển Đông, phân tích cách Việt Nam kết hợp giữa đấu tranh pháp lý, ngoại giao và thực thi chủ quyền trên thực địa.

  • A. Việt Nam sử dụng đồng bộ các biện pháp: dùng bằng chứng lịch sử và pháp lý để đấu tranh trên trường quốc tế, thông qua đối thoại ngoại giao song phương và đa phương, đồng thời duy trì sự hiện diện và thực hiện các hoạt động quản lý hành chính, kinh tế, quân sự trên các đảo và vùng biển thuộc chủ quyền.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung vào đấu tranh pháp lý, bỏ qua các biện pháp khác.
  • C. Việc thực thi chủ quyền trên thực địa mâu thuẫn với đấu tranh ngoại giao.
  • D. Việt Nam chủ yếu dựa vào sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

Câu 15: Đánh giá vai trò của các hoạt động nghiên cứu khoa học biển của Việt Nam ở Biển Đông đối với việc củng cố chủ quyền và phát triển bền vững.

  • A. Nghiên cứu khoa học biển không liên quan đến vấn đề chủ quyền.
  • B. Hoạt động này chỉ tốn kém ngân sách mà không mang lại lợi ích thiết thực.
  • C. Nghiên cứu khoa học giúp hiểu rõ hơn về tài nguyên, môi trường biển, phục vụ phát triển kinh tế biển bền vững; đồng thời, các hoạt động khảo sát, lập bản đồ khoa học cũng là bằng chứng quan trọng củng cố cơ sở pháp lý và lịch sử cho chủ quyền quốc gia.
  • D. Nghiên cứu khoa học chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và thúc đẩy các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông (ví dụ: DOC, COC).

  • A. Tham gia các cơ chế này giúp tăng cường lòng tin, minh bạch, ngăn ngừa xung đột, tìm kiếm giải pháp hòa bình và thúc đẩy hợp tác cùng phát triển, phù hợp với chủ trương đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam.
  • B. Các cơ chế hợp tác này không có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp.
  • C. Việc tham gia các cơ chế này làm hạn chế quyền tự quyết của Việt Nam.
  • D. Việt Nam chỉ nên làm việc song phương với từng quốc gia liên quan.

Câu 17: So sánh cách thức quản lý hành chính đối với quần đảo Hoàng Sa giữa thời triều Nguyễn và giai đoạn sau năm 1975 (thuộc thành phố Đà Nẵng).

  • A. Cách thức quản lý không có gì thay đổi giữa hai giai đoạn.
  • B. Dưới triều Nguyễn, quản lý thông qua các đội dân binh/hải đội có nhiệm vụ đặc thù; sau năm 1975, quản lý theo mô hình hành chính hiện đại (huyện đảo thuộc thành phố), có bộ máy nhà nước đầy đủ, thể hiện sự hội nhập vào hệ thống quản lý lãnh thổ chung của quốc gia hiện đại.
  • C. Thời Nguyễn quản lý chặt chẽ hơn giai đoạn sau 1975.
  • D. Giai đoạn sau 1975 chỉ quản lý trên danh nghĩa, không có hoạt động thực tế.

Câu 18: Phân tích tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với đời sống của người dân Việt Nam, đặc biệt là cộng đồng ngư dân ven biển.

  • A. Biển Đông chỉ là nơi giao thương quốc tế, không liên quan trực tiếp đến đời sống ngư dân.
  • B. Hoạt động đánh bắt hải sản không còn quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.
  • C. Tầm quan trọng kinh tế chỉ giới hạn ở du lịch biển.
  • D. Biển Đông cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú, là sinh kế chính của hàng triệu ngư dân, đóng góp vào an ninh lương thực và xuất khẩu; đồng thời, các hoạt động du lịch, vận tải biển cũng tạo ra việc làm và thu nhập đáng kể.

Câu 19: Đánh giá vai trò của các bằng chứng khảo cổ học trong việc củng cố cơ sở lịch sử cho chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Các phát hiện khảo cổ học về sự hiện diện sớm của người Việt trên các đảo, di vật liên quan đến hoạt động khai thác, sinh sống là bằng chứng vật chất bổ sung, chứng minh lịch sử khai phá và làm chủ lâu đời, củng cố thêm cơ sở cho yêu sách chủ quyền.
  • B. Bằng chứng khảo cổ không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Các di vật khảo cổ chỉ chứng minh hoạt động của người dân, không phải của nhà nước.
  • D. Các phát hiện khảo cổ học ở Biển Đông không liên quan đến người Việt.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên các thực thể địa lý (đảo, đá, bãi cạn) ở Biển Đông bằng tiếng Việt trong các bản đồ và tài liệu lịch sử của Việt Nam.

  • A. Việc đặt tên chỉ mang tính chất địa phương, không có ý nghĩa quốc gia.
  • B. Việc đặt tên và ghi chép trong các tài liệu chính thức thể hiện sự nhận thức, quan tâm và quản lý của nhà nước Việt Nam đối với các thực thể này như là một phần lãnh thổ của mình từ rất sớm.
  • C. Tên gọi chỉ phản ánh đặc điểm tự nhiên, không liên quan đến chủ quyền.
  • D. Các tên gọi tiếng Việt xuất hiện muộn hơn so với các tên gọi của nước khác.

Câu 21: Đánh giá vai trò của công tác đối ngoại nhân dân trong việc tuyên truyền và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam.

  • A. Công tác đối ngoại nhân dân không hiệu quả bằng đối ngoại cấp nhà nước.
  • B. Việc người dân tham gia vào vấn đề chủ quyền có thể làm phức tạp tình hình.
  • C. Đối ngoại nhân dân chỉ giới hạn ở giao lưu văn hóa, không liên quan đến chính trị.
  • D. Đối ngoại nhân dân giúp lan tỏa thông tin chính xác về chủ quyền, lịch sử, văn hóa biển đảo Việt Nam đến bạn bè quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của công luận và cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, góp phần tạo sức mạnh tổng hợp trong bảo vệ chủ quyền.

Câu 22: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay.

  • A. Sự gia tăng các hoạt động quân sự hóa, yêu sách chủ quyền chồng lấn phức tạp, và sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trong khu vực.
  • B. Thiếu bằng chứng lịch sử và pháp lý về chủ quyền.
  • C. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Biến đổi khí hậu là thách thức duy nhất đối với Biển Đông.

Câu 23: Đánh giá vai trò của các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng trong việc quản lý và sử dụng Biển Đông.

  • A. Các hiệp định này làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp.
  • B. Việc phân định biển là không cần thiết vì ranh giới đã rõ ràng.
  • C. Các hiệp định này tạo ra khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch cho việc quản lý, khai thác tài nguyên và hợp tác trong các vùng biển được phân định, góp phần giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ có Tòa án quốc tế mới có thẩm quyền phân định biển.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "chủ quyền lãnh thổ" và "quyền chủ quyền, quyền tài phán" theo UNCLOS 1982 và ý nghĩa của sự phân biệt này đối với Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Chủ quyền lãnh thổ là quyền đầy đủ, trọn vẹn và đặc biệt đối với đất liền, đảo và nội thủy/lãnh hải; Quyền chủ quyền và quyền tài phán là các quyền hạn chế, chỉ áp dụng trong Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa, nơi quốc gia ven biển có quyền thăm dò, khai thác tài nguyên, quản lý môi trường nhưng không có chủ quyền hoàn toàn. Sự phân biệt này giúp Việt Nam vừa khẳng định chủ quyền đối với các đảo, vừa bảo vệ các quyền lợi kinh tế trên các vùng biển rộng lớn hơn theo luật quốc tế.
  • B. Hai khái niệm này là hoàn toàn giống nhau.
  • C. UNCLOS 1982 không phân biệt hai loại quyền này.
  • D. Chỉ có các đảo mới có chủ quyền lãnh thổ, vùng biển thì không.

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị các di tích lịch sử, văn hóa liên quan đến Biển Đông (đình, miếu thờ, lễ hội) đối với việc giáo dục truyền thống và củng cố ý thức về chủ quyền.

  • A. Các di tích này chỉ mang giá trị văn hóa, không liên quan đến chủ quyền.
  • B. Việc bảo tồn di tích là lãng phí nguồn lực.
  • C. Các lễ hội truyền thống không có ý nghĩa trong bối cảnh hiện đại.
  • D. Các di tích và lễ hội là minh chứng sống động về lịch sử khai phá, làm chủ và gắn bó của người Việt với biển đảo, góp phần giáo dục lòng yêu nước, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của thế hệ trẻ về chủ quyền quốc gia.

Câu 26: Liên hệ tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam trong lịch sử và hiện tại để rút ra bài học về sự cần thiết phải làm chủ và bảo vệ biển đảo.

  • A. Xuyên suốt lịch sử, Biển Đông luôn là không gian sinh tồn, phát triển và phòng thủ chiến lược. Bài học rút ra là phải không ngừng củng cố quốc phòng, phát triển kinh tế biển, nâng cao năng lực làm chủ trên biển và đấu tranh kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền bằng các biện pháp phù hợp luật pháp quốc tế.
  • B. Tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử khác biệt hoàn toàn so với hiện tại, không có bài học chung.
  • C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế biển, việc bảo vệ chủ quyền không còn quan trọng như xưa.
  • D. Biển Đông ngày càng ít quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam.

Câu 27: Phân tích tác động của các yếu tố tự nhiên (bão, biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng) đến hoạt động kinh tế và an ninh của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Các yếu tố tự nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của con người trên biển.
  • B. Chỉ có bão ảnh hưởng, biến đổi khí hậu không liên quan đến Biển Đông.
  • C. Các yếu tố này gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế (đánh bắt, du lịch, giao thông), đe dọa cơ sở hạ tầng trên đảo và ven biển, làm thay đổi ranh giới bờ biển, vùng nước, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ an ninh, quốc phòng.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu chỉ là suy đoán, không có cơ sở khoa học.

Câu 28: Đánh giá sự cần thiết của việc tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển (Cảnh sát biển, Kiểm ngư) đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

  • A. Lực lượng thực thi pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc tuần tra, kiểm soát, đấu tranh chống các hành vi vi phạm pháp luật trên biển (đánh bắt trái phép, buôn lậu, xâm phạm chủ quyền), bảo vệ ngư dân, duy trì trật tự, an toàn trên các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • B. Việc tăng cường các lực lượng này có thể gây căng thẳng không cần thiết.
  • C. Quân đội là đủ để bảo vệ các quyền lợi trên biển, không cần lực lượng riêng biệt.
  • D. Các lực lượng này chỉ có nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế biển xanh và bền vững ở Biển Đông.

  • A. Kinh tế biển xanh không mang lại hiệu quả kinh tế cao.
  • B. Phát triển kinh tế biển mâu thuẫn với việc bảo vệ môi trường.
  • C. Việc phát triển kinh tế biển chỉ là vấn đề nội bộ, không liên quan đến chủ quyền.
  • D. Phát triển kinh tế biển xanh giúp khai thác hiệu quả các nguồn lợi biển một cách bền vững, nâng cao đời sống người dân ven biển, củng cố tiềm lực kinh tế quốc gia, đồng thời khẳng định và củng cố sự hiện diện, làm chủ của Việt Nam trên các vùng biển, phục vụ mục tiêu bảo vệ chủ quyền.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, đề xuất ít nhất một biện pháp cụ thể mà học sinh có thể làm để góp phần vào công cuộc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc.

  • A. Tham gia trực tiếp vào lực lượng hải quân để chiến đấu bảo vệ đảo.
  • B. Tìm hiểu sâu sắc lịch sử và pháp lý về chủ quyền biển đảo Việt Nam, tích cực chia sẻ thông tin chính xác trên các phương tiện truyền thông, tham gia các hoạt động ngoại khóa, diễn đàn về biển đảo để nâng cao nhận thức cho bản thân và cộng đồng.
  • C. Chỉ cần theo dõi tin tức trên báo đài là đủ.
  • D. Vấn đề biển đảo là của nhà nước, học sinh không cần quan tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam dựa trên vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, đánh giá sự ảnh hưởng của tài nguyên dầu khí đối với sự phát triển kinh tế và vị thế địa chính trị của Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và vai trò của Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh hàng hải khu vực.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đánh giá ý nghĩa của hoạt động của các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn đối với việc xác lập chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích giá trị sử liệu của các văn bản hành chính thời Nguyễn (như Châu bản, Đại Nam thực lục) trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh và đối chiếu hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và dưới thời triều Nguyễn (các vua đầu triều) để thấy sự phát triển trong việc thực thi chủ quyền.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông, cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh tại Kinh đô Huế.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đánh giá vai trò của chính quyền thuộc địa Pháp (1884-1945) trong việc duy trì và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa pháp lý quốc tế của việc Việt Nam liên tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa qua nhiều thời kỳ lịch sử (chúa Nguyễn, triều Nguyễn, Pháp, VNCH, CHXHCN VN).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đánh giá sự phù hợp giữa chủ trương giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đánh giá ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Liên hệ và phân tích trách nhiệm của công dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo hiện nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa trên thông tin về các hoạt động của Việt Nam ở Biển Đông, phân tích cách Việt Nam kết hợp giữa đấu tranh pháp lý, ngoại giao và thực thi chủ quyền trên thực địa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá vai trò của các hoạt động nghiên cứu khoa học biển của Việt Nam ở Biển Đông đối với việc củng cố chủ quyền và phát triển bền vững.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và thúc đẩy các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông (ví dụ: DOC, COC).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh cách thức quản lý hành chính đối với quần đảo Hoàng Sa giữa thời triều Nguyễn và giai đoạn sau năm 1975 (thuộc thành phố Đà Nẵng).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với đời sống của người dân Việt Nam, đặc biệt là cộng đồng ngư dân ven biển.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá vai trò của các bằng chứng khảo cổ học trong việc củng cố cơ sở lịch sử cho chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên các thực thể địa lý (đảo, đá, bãi cạn) ở Biển Đông bằng tiếng Việt trong các bản đồ và tài liệu lịch sử của Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đánh giá vai trò của công tác đối ngoại nhân dân trong việc tuyên truyền và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá vai trò của các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng trong việc quản lý và sử dụng Biển Đông.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'chủ quyền lãnh thổ' và 'quyền chủ quyền, quyền tài phán' theo UNCLOS 1982 và ý nghĩa của sự phân biệt này đối với Việt Nam ở Biển Đông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy giá trị các di tích lịch sử, văn hóa liên quan đến Biển Đông (đình, miếu thờ, lễ hội) đối với việc giáo dục truyền thống và củng cố ý thức về chủ quyền.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Liên hệ tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam trong lịch sử và hiện tại để rút ra bài học về sự cần thiết phải làm chủ và bảo vệ biển đảo.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác động của các yếu tố tự nhiên (bão, biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng) đến hoạt động kinh tế và an ninh của Việt Nam ở Biển Đông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá sự cần thiết của việc tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển (Cảnh sát biển, Kiểm ngư) đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế biển xanh và bền vững ở Biển Đông.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, đề xuất ít nhất một biện pháp cụ thể mà học sinh có thể làm để góp phần vào công cuộc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc.

Viết một bình luận