Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, diễn ra chủ yếu ở Tây Âu từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVIII, đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ra đời của chủ nghĩa tư bản?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất phong kiến, tạo nền tảng cho kinh tế tự cung tự cấp.
- B. Tạo ra nguồn vốn ban đầu và lực lượng lao động làm thuê, thúc đẩy sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- C. Dẫn đến sự suy yếu của tầng lớp tư sản mới nổi, cản trở sự phát triển của thương mại.
- D. Giúp các quốc gia phong kiến củng cố quyền lực, ngăn chặn sự xâm nhập của nền kinh tế hàng hóa.
Câu 2: Các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu như Cách mạng Hà Lan, Cách mạng Anh, Cách mạng Pháp cuối thế kỉ XVIII có ý nghĩa cốt lõi gì đối với sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?
- A. Giúp tầng lớp quý tộc phong kiến củng cố quyền cai trị và mở rộng lãnh thổ.
- B. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa, hướng tới bình đẳng và công bằng.
- C. Lật đổ hoặc hạn chế quyền lực của chế độ phong kiến, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
- D. Khôi phục nền kinh tế nông nghiệp truyền thống, hạn chế sự phát triển của công nghiệp.
Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) ở các nước như Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ đã tạo ra chuyển biến kinh tế to lớn nhất là gì?
- A. Tăng cường vai trò của kinh tế nông nghiệp và các làng nghề thủ công truyền thống.
- B. Duy trì chế độ kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế trao đổi hàng hóa.
- C. Chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, loại bỏ thị trường tự do.
- D. Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất bằng máy móc, hình thành nền công nghiệp hiện đại.
Câu 4: Bên cạnh những tiến bộ kinh tế, Cách mạng công nghiệp cũng tạo ra những hệ quả xã hội sâu sắc. Hệ quả nào sau đây là rõ nét nhất?
- A. Hình thành hai giai cấp cơ bản đối lập: tư sản và vô sản, cùng với sự gia tăng mâu thuẫn xã hội.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt giàu nghèo, tạo nên một xã hội đồng đều.
- C. Tăng cường sự gắn bó của cộng đồng nông thôn, giảm di dân ra thành thị.
- D. Củng cố vị thế của tầng lớp quý tộc phong kiến trong xã hội.
Câu 5: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (sau Cách mạng công nghiệp đến cuối thế kỉ XIX) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền khổng lồ trên thị trường.
- B. Cạnh tranh tự do giữa các nhà tư bản là động lực chính, chưa có sự can thiệp đáng kể của nhà nước.
- C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
- D. Xuất khẩu tư bản trở thành hoạt động kinh tế quan trọng nhất.
Câu 6: Sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX chủ yếu do nguyên nhân kinh tế nào?
- A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quá trình tích tụ, tập trung tư bản dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền.
- B. Nhà nước can thiệp ngày càng sâu vào nền kinh tế để điều tiết cạnh tranh.
- C. Các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa bùng nổ, buộc chủ nghĩa tư bản phải thay đổi.
- D. Sự suy thoái của nền công nghiệp, buộc các nhà tư bản phải liên kết lại để tồn tại.
Câu 7: Một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc là sự hình thành các tổ chức độc quyền. Các tổ chức này có vai trò như thế nào trong đời sống kinh tế của các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?
- A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc dân.
- B. Thúc đẩy cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp nhỏ.
- C. Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp và dịch vụ.
- D. Nắm giữ vai trò quyết định trong sinh hoạt kinh tế, chi phối sản xuất và thị trường.
Câu 8: Đặc trưng "sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính" nói lên điều gì về cấu trúc quyền lực kinh tế trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa?
- A. Quyền lực kinh tế tập trung vào tay một nhóm nhỏ các nhà tài phiệt, là sự kết hợp giữa chủ ngân hàng và chủ công nghiệp.
- B. Ngân hàng và công nghiệp hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn cả ngân hàng và công nghiệp.
- D. Chỉ có các nhà công nghiệp mới có khả năng tích lũy tư bản lớn.
Câu 9: Tại sao "xuất khẩu tư bản" lại trở thành một đặc điểm đặc biệt quan trọng của chủ nghĩa đế quốc, khác với giai đoạn tự do cạnh tranh chủ yếu là "xuất khẩu hàng hóa"?
- A. Do các nước đế quốc không còn khả năng sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
- B. Để giúp đỡ các nước thuộc địa phát triển kinh tế, nâng cao đời sống.
- C. Nhằm tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, giải quyết vấn đề dư thừa tư bản và tìm kiếm thị trường, nguyên liệu mới.
- D. Đây chỉ là hoạt động ngẫu nhiên, không mang tính chiến lược của các nước đế quốc.
Câu 10: Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã "chia nhau xong đất đai trên thế giới" thành hệ thống thuộc địa và khu vực ảnh hưởng vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?
- A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ.
- B. Xu hướng bành trướng, xâm lược, cạnh tranh khốc liệt giữa các nước đế quốc để giành giật thuộc địa và thị trường.
- C. Sự hợp tác hòa bình giữa các cường quốc để phát triển kinh tế toàn cầu.
- D. Nhà nước tư bản hoàn toàn không can thiệp vào quan hệ quốc tế.
Câu 11: Đế quốc Anh cuối thế kỉ XIX được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn". Biệt danh này chủ yếu nói lên điều gì về quy mô và tính chất của đế quốc Anh?
- A. Anh là quốc gia đi đầu trong việc sử dụng năng lượng Mặt Trời.
- B. Kinh tế Anh suy thoái, chỉ còn giữ được vài thuộc địa nhỏ.
- C. Anh chỉ có thuộc địa ở bán cầu Đông, nơi Mặt Trời luôn chiếu sáng.
- D. Hệ thống thuộc địa của Anh trải rộng trên toàn cầu, ở mọi múi giờ.
Câu 12: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh châu Á cuối thế kỉ XIX vì nó đã giúp Nhật Bản làm gì?
- A. Thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa, phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và trở thành một đế quốc.
- B. Tiếp tục duy trì chế độ phong kiến, củng cố nền độc lập tự chủ.
- C. Trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây.
- D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa đầu tiên ở châu Á.
Câu 13: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc, mặc dù không giải quyết triệt để vấn đề dân tộc và dân chủ, nhưng được coi là đã "mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Cách mạng đã xóa bỏ hoàn toàn ách thống trị của nước ngoài.
- B. Thiết lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa do giai cấp vô sản lãnh đạo.
- C. Lật đổ chế độ quân chủ, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho kinh tế tư bản phát triển.
- D. Đưa Trung Quốc trở thành một đế quốc hùng mạnh ngay lập tức.
Câu 14: Chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) khác biệt cơ bản so với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa ở đặc trưng nào dưới đây?
- A. Sự thống trị của các tổ chức độc quyền tư nhân thuần túy.
- B. Sự kết hợp giữa sức mạnh của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh của nhà nước (độc quyền nhà nước) và dựa trên nền tảng khoa học công nghệ.
- C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa thay vì xuất khẩu tư bản.
- D. Hoàn toàn không còn mâu thuẫn giai cấp và khủng hoảng kinh tế.
Câu 15: Một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?
- A. Những thành tựu to lớn của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
- B. Việc khôi phục chế độ nông nô và kinh tế tự nhiên.
- C. Sự suy giảm vai trò của thị trường và cạnh tranh.
- D. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào đời sống kinh tế.
Câu 16: Lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại có những chuyển biến đáng chú ý về cơ cấu, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ. Điều này phản ánh xu hướng nào?
- A. Tỉ lệ lao động nông nghiệp và công nhân giản đơn tăng lên nhanh chóng.
- B. Trình độ chuyên môn của người lao động có xu hướng giảm sút.
- C. Lực lượng lao động chủ yếu di chuyển từ thành thị về nông thôn.
- D. Nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng cao tăng lên, cơ cấu lao động thay đổi.
Câu 17: Một trong những tiềm năng lớn nhất giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại duy trì sự tồn tại và phát triển là khả năng tự điều chỉnh và thích ứng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện khả năng này?
- A. Duy trì nguyên tắc laissez-faire (kinh tế hoàn toàn tự do, không có sự can thiệp của nhà nước).
- B. Từ bỏ hoàn toàn cơ chế thị trường, chuyển sang kinh tế kế hoạch hóa.
- C. Thực hiện các điều chỉnh về chính sách kinh tế - xã hội, tăng cường vai trò quản lý của nhà nước để vượt qua khủng hoảng và duy trì ổn định.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các quốc gia khác.
Câu 18: Mặc dù có nhiều tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và có nguy cơ ảnh hưởng đến sự ổn định chung?
- A. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng kinh tế, tài chính, năng lượng... mang tính toàn cầu.
- B. Hoàn toàn không còn mâu thuẫn giai cấp và sự phân hóa giàu nghèo.
- C. Các vấn đề an ninh truyền thống (chiến tranh biên giới) đã được giải quyết triệt để.
- D. Nhà nước tư bản đã giải quyết được mọi vấn đề xã hội như thất nghiệp, phân biệt chủng tộc.
Câu 19: Phong trào "99% chống lại 1%" bùng nổ ở Mỹ và lan rộng sang nhiều nước tư bản vào năm 2011 là biểu hiện rõ nét của thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?
- A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
- B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
- C. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào đời sống cá nhân.
- D. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Câu 20: So với giai đoạn tự do cạnh tranh, chủ nghĩa đế quốc có sự khác biệt nào về mục tiêu và phạm vi hoạt động kinh tế của các tập đoàn tư bản?
- A. Chuyển từ xuất khẩu tư bản sang chỉ xuất khẩu hàng hóa.
- B. Chuyển từ chủ yếu xuất khẩu hàng hóa sang xuất khẩu tư bản với quy mô lớn và tập trung.
- C. Hạn chế hoạt động ra bên ngoài quốc gia, tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động buôn bán và trao đổi quốc tế.
Câu 21: Sự phát triển của hệ thống đường sắt, tàu hơi nước, điện tín cuối thế kỉ XIX có tác động như thế nào đến đặc trưng "chia nhau xong đất đai trên thế giới" của chủ nghĩa đế quốc?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi về giao thông, liên lạc để các nước đế quốc dễ dàng bành trướng, xâm lược và quản lý thuộc địa.
- B. Làm giảm nhu cầu về thuộc địa và thị trường mới ở nước ngoài.
- C. Thúc đẩy các nước thuộc địa phát triển kinh tế độc lập.
- D. Dẫn đến sự hợp tác hòa bình giữa các cường quốc trong phân chia thuộc địa.
Câu 22: Quan sát sơ đồ về cơ cấu kinh tế của một nước tư bản phát triển vào giữa thế kỉ XX cho thấy tỉ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao tăng đáng kể so với nông nghiệp và công nghiệp truyền thống. Sơ đồ này phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản?
- A. Giai đoạn tích lũy tư bản nguyên thủy.
- B. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- C. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (độc quyền).
- D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại.
Câu 23: Dựa vào kiến thức về chủ nghĩa tư bản hiện đại, hãy dự đoán một xu hướng phát triển kinh tế có khả năng tiếp diễn trong tương lai gần.
- A. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa trong sản xuất, đẩy mạnh toàn cầu hóa kinh tế.
- B. Quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, giảm sản xuất công nghiệp.
- C. Các quốc gia tư bản sẽ đóng cửa biên giới, hạn chế thương mại quốc tế.
- D. Nhà nước sẽ ngừng can thiệp vào mọi hoạt động kinh tế.
Câu 24: Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa và thị trường vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã dẫn đến hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nào?
- A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các cường quốc để cùng khai thác thuộc địa.
- B. Các nước thuộc địa được trao trả độc lập hoàn toàn.
- C. Bùng nổ các cuộc chiến tranh đế quốc để phân chia lại thế giới, tiêu biểu là Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- D. Các nước đế quốc chuyển sang phát triển kinh tế nội địa, không quan tâm đến bên ngoài.
Câu 25: Phân tích vai trò của tầng lớp tư sản trong các cuộc cách mạng tư sản. Vai trò nào là quan trọng nhất để chủ nghĩa tư bản được xác lập?
- A. Họ là giai cấp lãnh đạo cách mạng, lật đổ hoặc hạn chế quyền lực phong kiến, thiết lập chế độ chính trị mới.
- B. Họ là lực lượng lao động chính trong các nhà máy và công xưởng.
- C. Họ là những người duy trì chế độ kinh tế nông nghiệp truyền thống.
- D. Họ chỉ đóng vai trò là người ủng hộ tài chính cho các phong trào khác.
Câu 26: Nếu so sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc, điểm khác biệt nổi bật về cấu trúc doanh nghiệp là gì?
- A. Chủ nghĩa đế quốc chủ yếu là các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh có nhiều tổ chức độc quyền hơn.
- C. Cả hai giai đoạn đều chỉ có các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- D. Chủ nghĩa đế quốc đặc trưng bởi sự thống trị của các tổ chức độc quyền, khác với cạnh tranh tự do của nhiều doanh nghiệp nhỏ lẻ trước đó.
Câu 27: Tại sao cuộc Cách mạng công nghiệp được xem là "khẳng định sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản" ở châu Âu và Bắc Mĩ?
- A. Nó giúp khôi phục lại chế độ phong kiến đã suy tàn.
- B. Nó tạo ra sức sản xuất vượt trội, củng cố vững chắc địa vị kinh tế và xã hội của chủ nghĩa tư bản.
- C. Nó dẫn đến sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên.
- D. Nó khiến các nước này ngừng cạnh tranh và hợp tác hòa bình.
Câu 28: Dựa trên các đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc, hãy phân tích vì sao các nước đế quốc lại đẩy mạnh việc xâm chiếm và biến các nước châu Á, châu Phi thành thuộc địa.
- A. Để tìm kiếm nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, nơi đầu tư tư bản và vị trí chiến lược cho sự phát triển của kinh tế độc quyền.
- B. Để truyền bá văn minh, giúp đỡ các nước lạc hậu phát triển.
- C. Do dân số ở các nước đế quốc quá đông, cần tìm nơi di dân.
- D. Nhằm mục đích thiết lập chế độ dân chủ và tự do cho các dân tộc khác.
Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại là vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng...). Tại sao những vấn đề này lại trở thành thách thức nghiêm trọng?
- A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển, không liên quan đến các nước tư bản.
- B. Các vấn đề này đã được giải quyết hoàn toàn nhờ khoa học công nghệ.
- C. Chúng tạo ra cơ hội kinh doanh mới, không phải thách thức.
- D. Chúng mang tính toàn cầu, phức tạp, vượt ra ngoài khả năng kiểm soát của từng quốc gia và ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định hệ thống.
Câu 30: Xét về mặt chính trị, sự xác lập của chủ nghĩa tư bản gắn liền với việc thiết lập thể chế nhà nước nào là phổ biến nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Chế độ phong kiến chuyên chế.
- B. Chế độ cộng hòa hoặc quân chủ lập hiến.
- C. Chế độ xã hội chủ nghĩa.
- D. Chế độ chiếm hữu nô lệ.