Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 08
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự tan rã của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào đầu thập niên 1990 đã tác động sâu sắc đến phong trào xã hội chủ nghĩa thế giới. Theo bạn, bài học quan trọng nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra được từ sự kiện này để tiếp tục tồn tại và phát triển là gì?
- A. Phải từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Mác-Lênin và đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
- B. Cần tăng cường cô lập với thế giới bên ngoài để chống lại sự chống phá của các thế lực thù địch.
- C. Nhất thiết phải tiến hành cải cách, đổi mới toàn diện, đặc biệt là về kinh tế, và hội nhập quốc tế phù hợp với điều kiện quốc gia.
- D. Tập trung phát triển lực lượng quân sự để bảo vệ chế độ.
Câu 2: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đều là những nỗ lực nhằm tìm kiếm con đường phát triển phù hợp sau những khó khăn. Điểm khác biệt cơ bản trong trọng tâm cải cách ban đầu giữa hai quốc gia này là gì?
- A. Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, trong khi Việt Nam ban đầu tập trung giải quyết khủng hoảng kinh tế-xã hội toàn diện.
- B. Trung Quốc bắt đầu với cải tổ chính trị, còn Việt Nam ưu tiên mở cửa văn hóa.
- C. Trung Quốc chỉ cải cách nông nghiệp, còn Việt Nam chỉ cải cách công nghiệp.
- D. Trung Quốc thực hiện đa nguyên chính trị ngay từ đầu, còn Việt Nam thì không.
Câu 3: Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Theo bạn, đặc điểm nổi bật nhất thể hiện “định hướng xã hội chủ nghĩa” trong nền kinh tế thị trường này là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
- B. Chỉ cho phép khu vực kinh tế nhà nước tồn tại.
- C. Phân phối hoàn toàn theo lao động.
- D. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo, định hướng sự phát triển theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, kết hợp phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội.
Câu 4: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu kinh tế to lớn sau công cuộc cải cách mở cửa. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nghiêm trọng nào thường được đề cập liên quan đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng theo cơ chế thị trường?
- A. Sự suy giảm dân số nghiêm trọng.
- B. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động.
- C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, các vấn đề về môi trường và tham nhũng.
- D. Nền kinh tế bị đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
Câu 5: Cuba là quốc gia xã hội chủ nghĩa ở khu vực Mỹ Latinh đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã và chịu lệnh cấm vận từ Mỹ. Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh đó, Cuba đã có những điều chỉnh quan trọng. Điều chỉnh nổi bật nào liên quan đến chính sách kinh tế của Cuba sau năm 1991?
- A. Hủy bỏ hoàn toàn chế độ tem phiếu phân phối lương thực, thực phẩm.
- B. Thực hiện một số cải cách kinh tế theo hướng thị trường (ví dụ: cho phép kinh tế tư nhân nhỏ, mở cửa du lịch) để thích ứng với hoàn cảnh mới.
- C. Tăng cường hoàn toàn nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Phá bỏ hệ thống y tế và giáo dục công cộng miễn phí.
Câu 6: Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng sau năm 1991, thể hiện qua việc gia nhập các tổ chức như ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007), chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cô lập Việt Nam khỏi các nền kinh tế lớn.
- B. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ nước ngoài.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao vị thế quốc tế và tranh thủ nguồn lực cho phát triển.
- D. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
Câu 7: Phân tích tác động của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc đối với vị thế của nước này trên trường quốc tế sau năm 1991.
- A. Làm suy yếu vị thế và vai trò của Trung Quốc trên trường quốc tế.
- B. Khiến Trung Quốc bị cô lập hoàn toàn với cộng đồng quốc tế.
- C. Chỉ có tác động nhỏ, không đáng kể đến vị thế quốc tế của Trung Quốc.
- D. Giúp Trung Quốc vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế, có vai trò và ảnh hưởng ngày càng lớn trên trường quốc tế.
Câu 8: So sánh cách tiếp cận cải cách chính trị giữa Liên Xô dưới thời Gorbachev (trước 1991) và Trung Quốc/Việt Nam (sau 1991). Điểm khác biệt then chốt là gì?
- A. Gorbachev không thực hiện cải cách chính trị, trong khi Trung Quốc/Việt Nam thực hiện mạnh mẽ.
- B. Gorbachev tiến hành cải tổ chính trị sâu rộng (Glasnost) song song với cải cách kinh tế, còn Trung Quốc/Việt Nam ưu tiên ổn định chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng trong khi đẩy mạnh cải cách kinh tế.
- C. Trung Quốc/Việt Nam chấp nhận chế độ đa đảng, còn Liên Xô duy trì chế độ một đảng.
- D. Gorbachev tăng cường quyền lực của Đảng, còn Trung Quốc/Việt Nam làm suy yếu quyền lực của Đảng.
Câu 9: Thành tựu trong xóa đói giảm nghèo của Việt Nam kể từ khi thực hiện Đổi mới (đặc biệt sau 1991) được quốc tế đánh giá cao. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?
- A. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài mà không có chính sách nội bộ.
- B. Hoàn toàn tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
- C. Kết hợp cải cách kinh tế thị trường với các chương trình xã hội mục tiêu, phát triển nông nghiệp và nông thôn.
- D. Hạn chế di chuyển của người dân từ nông thôn ra thành thị.
Câu 10: Lào cũng thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện từ năm 1986. Chính sách kinh tế của Lào sau năm 1991 tương đồng với Trung Quốc và Việt Nam ở điểm nào?
- A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước.
- B. Thiết lập chế độ đa nguyên, đa đảng.
- C. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.
- D. Đóng cửa biên giới, không giao lưu kinh tế với nước ngoài.
Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính khiến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba) không sụp đổ theo hiệu ứng domino sau sự tan rã của Liên Xô và Đông Âu.
- A. Họ may mắn không bị các thế lực thù địch chống phá.
- B. Họ kiên quyết duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc.
- C. Họ từ bỏ hoàn toàn lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
- D. Họ đã chủ động nhận ra những sai lầm của mô hình cũ và kịp thời tiến hành cải cách, đổi mới linh hoạt, phù hợp với đặc thù quốc gia.
Câu 12: Khái niệm “Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” (Trung Quốc) hay “Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” (Việt Nam) thể hiện sự thích ứng của lý luận Mác-Lênin trong bối cảnh mới. Sự thích ứng này chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
- A. Phủ nhận vai trò của quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa.
- B. Thừa nhận vai trò tích cực của cơ chế thị trường và các thành phần kinh tế khác nhau trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- C. Khẳng định lại sự ưu việt tuyệt đối của kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 13: Phân tích mục đích chính của việc Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng các Đặc khu Kinh tế (SEZ) trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa.
- A. Để cô lập các khu vực này với phần còn lại của đất nước.
- B. Để thử nghiệm mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ.
- C. Để làm thí điểm cho các chính sách cải cách kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
- D. Để xây dựng các căn cứ quân sự chiến lược.
Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế và định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?
- A. Hoàn toàn không có cơ hội phát triển kinh tế.
- B. Bị buộc phải từ bỏ hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
- C. Không thể thu hút được bất kỳ vốn đầu tư nước ngoài nào.
- D. Nguy cơ bị chi phối bởi các cường quốc kinh tế, sự cạnh tranh gay gắt, và những tác động tiêu cực từ mặt trái của kinh tế thị trường và toàn cầu hóa.
Câu 15: Việt Nam nhấn mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong quá trình Đổi mới. Điều này thể hiện mục tiêu gì trong việc hoàn thiện hệ thống chính trị?
- A. Giảm bớt vai trò của pháp luật trong quản lý xã hội.
- B. Quản lý đất nước bằng pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân, nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
- C. Chuyển sang một hệ thống chính trị không có pháp luật.
- D. Chỉ tập trung vào việc ban hành luật mà không thực thi.
Câu 16: So sánh phương pháp thu hút đầu tư nước ngoài giữa Trung Quốc và Việt Nam trong giai đoạn đầu mở cửa. Điểm tương đồng là gì?
- A. Đều bắt đầu bằng việc xây dựng các khu kinh tế mở hoặc khu chế xuất với các chính sách ưu đãi.
- B. Đều ưu tiên thu hút đầu tư vào lĩnh vực quân sự.
- C. Đều chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước liên doanh với nước ngoài.
- D. Đều áp dụng chính sách thuế rất cao đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 17: Sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã chứng minh điều gì về chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh thế giới đương đại?
- A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn lỗi thời và không thể tồn tại.
- B. Chỉ có thể tồn tại bằng cách sao chép nguyên mẫu của Liên Xô cũ.
- C. Chủ nghĩa xã hội vẫn có sức sống và khả năng thích ứng, phát triển nếu biết đổi mới, sáng tạo và phù hợp với điều kiện lịch sử cụ thể.
- D. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại trong các quốc gia nhỏ và cô lập.
Câu 18: Cuba đã phải đối mặt với thời kỳ đặc biệt khó khăn sau khi Liên Xô tan rã, được gọi là
- A. Thừa mứa hàng hóa tiêu dùng.
- B. Dư thừa nguồn cung năng lượng.
- C. Nông nghiệp phát triển vượt bậc, gây khủng hoảng thừa.
- D. Mất đi nguồn viện trợ và thị trường truyền thống, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng hàng hóa thiết yếu và năng lượng.
Câu 19: Trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc, việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh luôn được coi trọng. Mục đích cốt lõi của công tác này là gì?
- A. Để Đảng không còn vai trò lãnh đạo.
- B. Để duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng, nâng cao năng lực và hiệu quả lãnh đạo trong bối cảnh mới, chống suy thoái, biến chất.
- C. Để chuyển giao quyền lực cho các đảng phái khác.
- D. Để Đảng chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa.
Câu 20: Phân tích hệ quả của việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc và Việt Nam tích cực tham gia vào các thể chế kinh tế toàn cầu (WTO, APEC) sau năm 1991.
- A. Mở rộng cơ hội thương mại, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và áp lực điều chỉnh chính sách.
- B. Khiến nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào nước ngoài và mất kiểm soát.
- C. Dẫn đến việc từ bỏ hoàn toàn định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đến nền kinh tế quốc gia.
Câu 21: Bài học kinh nghiệm cốt lõi mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra từ sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
- A. Kinh tế thị trường hoàn toàn không phù hợp với chủ nghĩa xã hội.
- B. Chỉ nên tập trung vào phát triển nông nghiệp.
- C. Cần vận dụng linh hoạt các quy luật của kinh tế thị trường, kết hợp với vai trò quản lý của Nhà nước để phát triển lực lượng sản xuất.
- D. Hoàn toàn loại bỏ vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam đã đẩy mạnh cải cách hành chính. Mục tiêu chính của cải cách hành chính trong giai đoạn Đổi mới sau năm 1991 là gì?
- A. Tăng cường sự cồng kềnh và quan liêu của bộ máy nhà nước.
- B. Xây dựng nền hành chính dân chủ, chuyên nghiệp, hiện đại, hiệu lực, hiệu quả, phục vụ nhân dân và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
- C. Giảm bớt vai trò của Nhà nước trong mọi lĩnh vực.
- D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi tên gọi các cơ quan nhà nước.
Câu 23: Sự phát triển của kinh tế tư nhân là một đặc điểm nổi bật trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991. Việc khuyến khích kinh tế tư nhân phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?
- A. Nó hoàn toàn trái ngược với mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
- B. Nó chỉ nhằm phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ.
- C. Nó dẫn đến việc xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước.
- D. Nó là một động lực quan trọng để phát triển lực lượng sản xuất, tạo việc làm, tăng thu nhập, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, từ đó tạo cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.
Câu 24: Phân tích nguyên nhân khách quan nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nước xã hội chủ nghĩa châu Á như Trung Quốc và Việt Nam đẩy mạnh cải cách và hội nhập sau năm 1991?
- A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, tạo cơ hội cho các nước đang phát triển tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- B. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu khiến không nước nào muốn đầu tư ra nước ngoài.
- C. Các nước tư bản lớn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- D. Không có bất kỳ sự thay đổi nào trong bối cảnh quốc tế.
Câu 25: Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1991, các nước như Trung Quốc và Việt Nam nhấn mạnh đến việc phát huy vai trò của nhân dân. Điều này chủ yếu thể hiện qua đâu?
- A. Chỉ đơn thuần là khẩu hiệu tuyên truyền.
- B. Giảm bớt quyền tham gia của nhân dân vào các vấn đề của đất nước.
- C. Thông qua việc mở rộng dân chủ xã hội chủ nghĩa, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, lấy ý kiến của nhân dân trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.
- D. Chỉ cho phép nhân dân tham gia bầu cử một lần duy nhất.
Câu 26: Hãy phân tích một thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng sau Đổi mới.
- A. Thiếu lao động trầm trọng ở các khu công nghiệp.
- B. Mọi người dân đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
- C. Sự suy giảm đáng kể của các vấn đề xã hội như tội phạm, tệ nạn.
- D. Các vấn đề như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, quản lý đô thị, nhà ở cho người lao động nhập cư.
Câu 27: Mặc dù có những điều chỉnh kinh tế, Cuba vẫn kiên định con đường xã hội chủ nghĩa. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Cuba duy trì được hệ thống chính trị của mình bất chấp áp lực bên ngoài và khó khăn kinh tế?
- A. Hoàn toàn dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Sự đoàn kết của nhân dân, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Cuba, hệ thống phúc lợi xã hội (y tế, giáo dục) được duy trì tương đối tốt.
- C. Nhận được nguồn viện trợ khổng lồ từ các nước tư bản.
- D. Chấp nhận từ bỏ chủ quyền quốc gia để đổi lấy hòa bình.
Câu 28: Công cuộc cải cách và đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã làm thay đổi quan điểm về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế. Sự thay đổi đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
- A. Nhà nước can thiệp sâu hơn vào mọi hoạt động kinh tế vi mô.
- B. Nhà nước trở thành người sở hữu duy nhất mọi phương tiện sản xuất.
- C. Nhà nước chuyển từ vai trò trực tiếp quản lý, điều hành sản xuất kinh doanh sang vai trò quản lý vĩ mô, tạo môi trường pháp lý và định hướng phát triển.
- D. Nhà nước hoàn toàn không còn vai trò gì trong nền kinh tế.
Câu 29: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay qua kinh nghiệm của Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba, có thể rút ra bài học chung nào về sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội?
- A. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại trong điều kiện chiến tranh lạnh.
- B. Mô hình xã hội chủ nghĩa duy nhất đúng là mô hình cũ của Liên Xô.
- C. Chủ nghĩa xã hội không thể thích ứng với nền kinh tế thị trường.
- D. Chủ nghĩa xã hội muốn tồn tại và phát triển phải không ngừng tự đổi mới, sáng tạo, phù hợp với thực tiễn quốc gia và xu thế thời đại, đồng thời giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Câu 30: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng còn những hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường được nhận định là cần tập trung giải quyết để Việt Nam phát triển bền vững hơn?
- A. Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và không gặp vấn đề gì.
- B. Hệ thống hạ tầng giao thông đã hoàn thiện tuyệt đối.
- C. Cải cách thể chế kinh tế thị trường còn chậm, chất lượng tăng trưởng chưa cao, các vấn đề về tham nhũng, lãng phí, khoảng cách giàu nghèo còn tồn tại.
- D. Việt Nam chưa tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.