12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 4: Chủ Nghĩa Xã Hội Từ 1991 Đến Nay

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chủ nghĩa xã hội thế giới vào cuối thế kỷ 20, buộc các quốc gia theo đuổi con đường này phải tiến hành đổi mới và cải cách?

  • A. Chiến tranh Lạnh kết thúc với sự đối đầu gay gắt hơn giữa hai hệ thống.
  • B. Sự ra đời của Liên minh châu Âu và quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ tư diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mô hình kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa trước năm 1991 so với giai đoạn sau năm 1991 là gì?

  • A. Chuyển từ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng sang phát triển nông nghiệp.
  • B. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa phương Tây.
  • D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đối diện với thách thức lớn nào liên quan đến việc duy trì bản sắc và định hướng phát triển?

  • A. Nguy cơ bị các nước tư bản chủ nghĩa can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế trên thế giới.
  • C. Áp lực phải điều chỉnh để vừa phát triển kinh tế thị trường, vừa giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ hiện đại.

Câu 4: Điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, Trung Quốc và Lào sau năm 1991 là gì?

  • A. Chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ đồng minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới và lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Thực hiện chính sách đối ngoại đóng cửa để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự đổi mới và cải cách ở các nước xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991?

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế và các nước phương Tây về dân chủ và nhân quyền.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Mong muốn thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Ảnh hưởng từ các phong trào dân chủ hóa trên thế giới.

Câu 6: Mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được các nước như Việt Nam và Trung Quốc áp dụng có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hoạt động hoàn toàn theo cơ chế thị trường tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.
  • B. Kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo tuyệt đối, các thành phần kinh tế khác bị hạn chế.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tập thể, hạn chế kinh tế tư nhân.
  • D. Vận hành theo quy luật thị trường, có sự quản lý của nhà nước và định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Trong lĩnh vực chính trị, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng điều chỉnh như thế nào để phù hợp với tình hình mới?

  • A. Thực hiện đa nguyên đa đảng để đảm bảo dân chủ.
  • B. Từ bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Cải cách hệ thống chính trị, nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng và hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Tăng cường kiểm soát và đàn áp các lực lượng đối lập.

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa đạt được sau hơn 30 năm đổi mới và cải cách là gì?

  • A. Duy trì được sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân, khẳng định sức sống của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Xây dựng thành công xã hội cộng sản chủ nghĩa.
  • C. Vượt qua các nước tư bản phát triển về trình độ khoa học và công nghệ.
  • D. Mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa ra toàn thế giới.

Câu 9: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau năm 1991?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn thất bại và không còn phù hợp với thực tiễn thế giới.
  • B. Chủ nghĩa xã hội vẫn còn sức sống, đang có sự điều chỉnh và đổi mới để thích ứng với tình hình mới.
  • C. Chủ nghĩa xã hội chỉ tồn tại ở một vài quốc gia nhỏ bé và không có vai trò quan trọng trên thế giới.
  • D. Chủ nghĩa xã hội đang quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung như trước năm 1991.

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay chú trọng đến vấn đề nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống để xây dựng nền văn hóa mới.
  • B. Mở cửa hoàn toàn cho văn hóa phương Tây để hội nhập quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến văn hóa và xã hội.
  • D. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, xây dựng xã hội hài hòa, tiến bộ và công bằng.

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại là gì?

  • A. Cần phải tuyệt đối trung thành với mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu cũ.
  • B. Cần phải tiến hành đổi mới toàn diện, sâu rộng để thích ứng với tình hình mới.
  • C. Cần phải đóng cửa, không hội nhập quốc tế để bảo vệ chế độ.
  • D. Cần phải tăng cường đàn áp các lực lượng đối lập.

Câu 12: So với giai đoạn trước năm 1991, vai trò của Đảng Cộng sản ở các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Đảng Cộng sản đã từ bỏ vai trò lãnh đạo ở hầu hết các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản không có gì thay đổi so với trước năm 1991.
  • C. Đảng Cộng sản vẫn giữ vai trò lãnh đạo, nhưng phương thức lãnh đạo có sự đổi mới để phù hợp với tình hình mới.
  • D. Đảng Cộng sản chỉ còn đóng vai trò là một tổ chức chính trị - xã hội, không còn vai trò lãnh đạo nhà nước.

Câu 13: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào tạo ra cơ hội lớn nhất cho sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển trên thế giới.
  • B. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Sự hình thành một hệ thống xã hội chủ nghĩa mới trên thế giới.
  • D. Sự ủng hộ mạnh mẽ của dư luận quốc tế đối với chủ nghĩa xã hội.

Câu 14: Hãy so sánh mô hình chủ nghĩa xã hội ở Cuba với mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam sau năm 1991. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thể chế chính trị đa đảng ở Việt Nam, trong khi Cuba vẫn duy trì chế độ một đảng.
  • B. Mức độ tập trung kinh tế nhà nước cao hơn ở Việt Nam so với Cuba.
  • C. Mức độ mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam rộng hơn so với Cuba.
  • D. Cuba có nền kinh tế phát triển hơn Việt Nam sau năm 1991.

Câu 15: Việc Trung Quốc thực hiện "mở cửa" và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã mang lại ý nghĩa lịch sử gì đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?

  • A. Chứng minh rằng mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu cũ là hoàn toàn đúng đắn.
  • B. Chứng minh rằng chủ nghĩa xã hội có thể thích ứng và phát triển trong điều kiện kinh tế thị trường và toàn cầu hóa.
  • C. Cho thấy rằng con đường duy nhất để phát triển là từ bỏ chủ nghĩa xã hội.
  • D. Làm suy yếu phong trào cộng sản và công nhân quốc tế.

Câu 16: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, quốc gia nào sau đây vẫn kiên định đi theo con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

  • A. Việt Nam
  • B. Lào
  • C. Cuba
  • D. Triều Tiên

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu các nước xã hội chủ nghĩa không tiến hành đổi mới và cải cách sau năm 1991?

  • A. Hệ thống xã hội chủ nghĩa sẽ ngày càng vững mạnh và mở rộng.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa sẽ trở thành cường quốc kinh tế thế giới.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa có nguy cơ tụt hậu, khủng hoảng kinh tế - xã hội và đi vào con đường sụp đổ.
  • D. Tình hình sẽ không có gì thay đổi so với trước năm 1991.

Câu 18: Trong quá trình đổi mới, các nước xã hội chủ nghĩa đã chú trọng đến việc kết hợp yếu tố "kế hoạch" và "thị trường" như thế nào?

  • A. Hoàn toàn từ bỏ kế hoạch và chỉ dựa vào cơ chế thị trường.
  • B. Kết hợp kế hoạch nhà nước với cơ chế thị trường, trong đó kế hoạch định hướng, thị trường là động lực.
  • C. Ưu tiên kế hoạch nhà nước, hạn chế vai trò của thị trường.
  • D. Áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do theo kiểu phương Tây.

Câu 19: Thách thức lớn nhất đối với các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hiện nay liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

  • A. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Áp lực từ các phong trào đòi dân chủ hóa.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh từ kinh tế thị trường như phân hóa giàu nghèo, bất công xã hội.

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở các nước xã hội chủ nghĩa. Đổi mới kinh tế có vai trò như thế nào đối với đổi mới chính trị?

  • A. Đổi mới chính trị phải đi trước đổi mới kinh tế để tạo hành lang pháp lý.
  • B. Đổi mới kinh tế là cơ sở, tiền đề và động lực thúc đẩy đổi mới chính trị.
  • C. Đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị phải tiến hành đồng thời, không có cái nào đi trước.
  • D. Đổi mới chính trị không liên quan đến đổi mới kinh tế.

Câu 21: Trong tương lai, theo bạn, mô hình chủ nghĩa xã hội nào có khả năng phát triển bền vững nhất?

  • A. Mô hình chủ nghĩa xã hội kế hoạch hóa tập trung như trước năm 1991.
  • B. Mô hình chủ nghĩa xã hội hoàn toàn theo kiểu phương Tây.
  • C. Mô hình chủ nghĩa xã hội mềm dẻo, linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với đặc điểm từng quốc gia và xu thế thời đại.
  • D. Chủ nghĩa xã hội không có tương lai phát triển.

Câu 22: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về chính sách đổi mới kinh tế ở Việt Nam sau năm 1986 và phân tích tác động của chính sách đó đến sự phát triển của đất nước.

  • A. Chính sách "Đổi mới" năm 1986, chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường định hướng XHCN, giúp Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng kinh tế, tăng trưởng nhanh, hội nhập quốc tế.
  • B. Chính sách "Công nghiệp hóa, hiện đại hóa" giúp Việt Nam trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Chính sách "Mở cửa" thu hút vốn đầu tư nước ngoài giúp Việt Nam giàu mạnh.
  • D. Chính sách "Xã hội hóa" các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế giúp nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân.

Câu 23: Trong các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay, quốc gia nào được xem là có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và quy mô kinh tế lớn nhất?

  • A. Việt Nam
  • B. Trung Quốc
  • C. Cuba
  • D. Lào

Câu 24: Đâu là thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước xã hội chủ nghĩa đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Sự cạnh tranh vũ trang giữa các cường quốc.
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
  • D. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

Câu 25: Mục tiêu cuối cùng mà các nước xã hội chủ nghĩa hướng tới trong quá trình đổi mới và phát triển là gì?

  • A. Trở thành nước tư bản phát triển.
  • B. Xây dựng xã hội cộng sản nguyên thủy.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với các nước khác.
  • D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội, vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của yếu tố "lãnh đạo của Đảng Cộng sản" trong sự thành công của công cuộc đổi mới ở Việt Nam và Trung Quốc.

  • A. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản là không quan trọng, thành công là do yếu tố khách quan.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản là yếu tố then chốt, đảm bảo định hướng và sự ổn định chính trị cho đổi mới.
  • C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã trở nên lỗi thời và cần phải thay đổi.
  • D. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản chỉ mang tính hình thức, không có thực chất.

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chủ nghĩa xã hội trong tương lai?

  • A. Sự đoàn kết quốc tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sức mạnh quân sự áp đảo.
  • C. Khả năng tự đổi mới, sáng tạo và thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của thế giới.
  • D. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân dân.

Câu 28: Trong lĩnh vực tư tưởng, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng như thế nào?

  • A. Vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Marx-Lenin, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Marx-Lenin để theo đuổi các hệ tư tưởng mới.
  • C. Giữ nguyên hệ tư tưởng Marx-Lenin như trước đây, không có sự thay đổi.
  • D. Kết hợp chủ nghĩa Marx-Lenin với các hệ tư tưởng tôn giáo truyền thống.

Câu 29: Hãy so sánh sự khác biệt về mục tiêu ưu tiên giữa giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước năm 1991 và giai đoạn từ 1991 đến nay.

  • A. Trước 1991 ưu tiên phát triển kinh tế, sau 1991 ưu tiên xây dựng hệ thống chính trị.
  • B. Mục tiêu ưu tiên không có sự khác biệt giữa hai giai đoạn.
  • C. Trước 1991 ưu tiên xây dựng hệ thống chính trị và kinh tế kế hoạch hóa tập trung, sau 1991 ưu tiên phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
  • D. Trước 1991 ưu tiên phát triển văn hóa - xã hội, sau 1991 ưu tiên phát triển khoa học - công nghệ.

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và phức tạp hiện nay, việc các nước xã hội chủ nghĩa tiếp tục tồn tại và phát triển có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn thất bại.
  • B. Cho thấy rằng thế giới đang quay trở lại thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là sự tồn tại yếu ớt của một hệ thống đã lỗi thời.
  • D. Chứng minh sự đa dạng của thế giới, sự tồn tại của một mô hình phát triển khác, mang lại hy vọng về một xã hội tốt đẹp hơn, công bằng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chủ nghĩa xã hội thế giới vào cuối thế kỷ 20, buộc các quốc gia theo đuổi con đường này phải tiến hành đổi mới và cải cách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong mô hình kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa trước năm 1991 so với giai đoạn sau năm 1991 là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đối diện với thách thức lớn nào liên quan đến việc duy trì bản sắc và định hướng phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, Trung Quốc và Lào sau năm 1991 là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự đổi mới và cải cách ở các nước xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mô hình 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' được các nước như Việt Nam và Trung Quốc áp dụng có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong lĩnh vực chính trị, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng điều chỉnh như thế nào để phù hợp với tình hình mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa đạt được sau hơn 30 năm đổi mới và cải cách là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau năm 1991?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay chú trọng đến vấn đề nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So với giai đoạn trước năm 1991, vai trò của Đảng Cộng sản ở các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có sự thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, yếu tố nào tạo ra cơ hội lớn nhất cho sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hãy so sánh mô hình chủ nghĩa xã hội ở Cuba với mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam sau năm 1991. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc Trung Quốc thực hiện 'mở cửa' và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã mang lại ý nghĩa lịch sử gì đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, quốc gia nào sau đây vẫn kiên định đi theo con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu các nước xã hội chủ nghĩa không tiến hành đổi mới và cải cách sau năm 1991?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quá trình đổi mới, các nước xã hội chủ nghĩa đã chú trọng đến việc kết hợp yếu tố 'kế hoạch' và 'thị trường' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Thách thức lớn nhất đối với các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hiện nay liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị ở các nước xã hội chủ nghĩa. Đổi mới kinh tế có vai trò như thế nào đối với đổi mới chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong tương lai, theo bạn, mô hình chủ nghĩa xã hội nào có khả năng phát triển bền vững nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về chính sách đổi mới kinh tế ở Việt Nam sau năm 1986 và phân tích tác động của chính sách đó đến sự phát triển của đất nước.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay, quốc gia nào được xem là có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và quy mô kinh tế lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước xã hội chủ nghĩa đang phải đối mặt trong thế kỷ 21?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Mục tiêu cuối cùng mà các nước xã hội chủ nghĩa hướng tới trong quá trình đổi mới và phát triển là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của yếu tố 'lãnh đạo của Đảng Cộng sản' trong sự thành công của công cuộc đổi mới ở Việt Nam và Trung Quốc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chủ nghĩa xã hội trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lĩnh vực tư tưởng, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hãy so sánh sự khác biệt về mục tiêu ưu tiên giữa giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước năm 1991 và giai đoạn từ 1991 đến nay.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và phức tạp hiện nay, việc các nước xã hội chủ nghĩa tiếp tục tồn tại và phát triển có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu giai đoạn thoái trào của mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Xô Viết ở Đông Âu vào cuối thế kỷ XX?

  • A. Hiệp ước Vácsava giải thể.
  • B. Bức tường Berlin sụp đổ.
  • C. Liên Xô ngừng viện trợ kinh tế cho Đông Âu.
  • D. Các cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên diễn ra ở Ba Lan.

Câu 2: Trong bối cảnh hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới trải qua biến động lớn vào cuối thế kỷ XX, các quốc gia còn lại theo định hướng xã hội chủ nghĩa đã thực hiện giải pháp kinh tế nào để thích ứng và phát triển?

  • A. Tăng cường quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Đổi mới kinh tế theo hướng kinh tế thị trường.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để tự lực tự cường.

Câu 3: So sánh công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978), điểm khác biệt cơ bản về trình tự thực hiện cải cách là gì?

  • A. Trung Quốc tập trung vào cải cách nông nghiệp, Việt Nam vào công nghiệp.
  • B. Việt Nam tiến hành cải cách chính trị triệt để hơn Trung Quốc.
  • C. Trung Quốc mở cửa kinh tế với phương Tây sớm hơn Việt Nam.
  • D. Trung Quốc cải cách kinh tế trước, Việt Nam cải cách đồng bộ kinh tế và chính trị.

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội còn lại đã phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào từ bên ngoài?

  • A. Áp lực từ các cường quốc phương Tây nhằm "xoá bỏ" chủ nghĩa xã hội.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các nước đang phát triển khác.
  • C. Nguy cơ xung đột quân sự khu vực gia tăng.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị nội bộ gia tăng.

Câu 5: Mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" mà Việt Nam và Trung Quốc theo đuổi có đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước độc lập với thị trường.
  • B. Kết hợp kinh tế thị trường với vai trò quản lý của nhà nước XHCN và mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước, phát triển kinh tế tư nhân tự do.
  • D. Thực hiện phân phối theo nguyên tắc bình quân chủ nghĩa trong kinh tế thị trường.

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa (từ 1978) trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo ở nông thôn.
  • B. Phát triển vượt bậc về khoa học và công nghệ vũ trụ.
  • C. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Xây dựng thành công xã hội khá giả toàn diện.

Câu 7: Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, Trung Quốc và Lào từ sau năm 1991 là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với Nga để đối trọng với Mỹ.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, hạn chế can dự chính trị.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 8: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh vẫn kiên định theo con đường xã hội chủ nghĩa và duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đến ngày nay?

  • A. Cuba.
  • B. Venezuela.
  • C. Nicaragua.
  • D. Bolivia.

Câu 9: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định vai trò lãnh đạo của mình đối với Nhà nước và xã hội thông qua phương thức chủ yếu nào?

  • A. Lãnh đạo trực tiếp, toàn diện mọi mặt hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • B. Lãnh đạo bằng đường lối, chủ trương, chính sách và kiểm tra việc thực hiện.
  • C. Nắm giữ toàn bộ vị trí chủ chốt trong bộ máy Nhà nước.
  • D. Sử dụng quyền lực chính trị để can thiệp vào hoạt động kinh tế.

Câu 10: Khó khăn lớn nhất mà Cuba phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước từ sau năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị nội bộ kéo dài.
  • C. Chính sách bao vây, cấm vận kinh tế của Mỹ.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cho các nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa hiện nay là gì?

  • A. Củng cố hệ thống chính trị độc đảng toàn trị.
  • B. Tăng cường kiểm soát và hạn chế tự do kinh tế.
  • C. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo vệ chế độ.
  • D. Đổi mới để thích ứng và phát triển, không ngừng hoàn thiện mô hình xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Chính sách "Đổi Mới" ở Việt Nam năm 1986 có điểm tương đồng cơ bản nào với "Đường lối bốn tốt" của Lào được khởi xướng cùng thời điểm?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thực hiện cải cách chính trị sâu rộng.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, các quốc gia theo định hướng xã hội chủ nghĩa cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế khép kín, tự cung tự cấp.

Câu 14: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của việc các nước như Việt Nam, Trung Quốc, Lào vẫn kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Chứng minh sức sống của chủ nghĩa xã hội trong thế giới đương đại.
  • B. Tạo ra một cực đối trọng với hệ thống tư bản chủ nghĩa.
  • C. Mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa trên phạm vi toàn thế giới.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, một trong những thách thức lớn mà các nước xã hội chủ nghĩa đang đối mặt hiện nay là gì?

  • A. Sự suy giảm ý thức hệ xã hội chủ nghĩa trong quần chúng.
  • B. Tình trạng phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • C. Khủng hoảng niềm tin vào hệ thống chính trị.
  • D. Xói mòn giá trị truyền thống do ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.

Câu 16: Mục tiêu bao trùm mà Việt Nam, Trung Quốc và Lào hướng tới trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa.
  • B. Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Giữ vững hệ thống chính trị độc đảng.
  • D. Đảm bảo quốc phòng an ninh vững mạnh.

Câu 17: So với giai đoạn trước Đổi Mới (trước 1986), nền kinh tế Việt Nam hiện nay đã có sự thay đổi căn bản nào về cơ cấu?

  • A. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp.
  • B. Phát triển cân đối giữa khu vực kinh tế nhà nước và tư nhân.
  • C. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế nước ngoài, tăng cường tự chủ.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị của các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay, vai trò của Đảng Cộng sản được thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

  • A. Đề ra đường lối, chủ trương phát triển đất nước.
  • B. Điều hành trực tiếp hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Kiểm soát toàn bộ các hoạt động kinh tế - xã hội.
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị tuyệt đối.

Câu 19: Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ yếu tố nào?

  • A. Áp lực từ bên ngoài của các nước phương Tây.
  • B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế.
  • C. Sai lầm trong đường lối cải cách của các Đảng Cộng sản.
  • D. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan trỗi dậy mạnh mẽ.

Câu 20: Để ứng phó với những biến động của thế giới, các nước xã hội chủ nghĩa cần chú trọng đổi mới trên lĩnh vực nào để đảm bảo tính bền vững của hệ thống?

  • A. Quân sự và quốc phòng.
  • B. Khoa học và công nghệ.
  • C. Văn hóa và tư tưởng.
  • D. Thể chế chính trị và phương thức lãnh đạo của Đảng.

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng đề cao nguyên tắc nào?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Đối đầu và cạnh tranh gay gắt với các nước tư bản.
  • C. Hợp tác và cùng có lợi trên cơ sở tôn trọng độc lập chủ quyền.
  • D. Ủng hộ phong trào cách mạng thế giới bằng mọi giá.

Câu 22: Một trong những thành công quan trọng của Việt Nam trong quá trình đổi mới kinh tế là gì?

  • A. Xây dựng nền công nghiệp nặng hiện đại.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Phát triển mạnh mẽ kinh tế tập thể.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng tham nhũng.

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu trước đây và mô hình chủ nghĩa xã hội mà Việt Nam, Trung Quốc theo đuổi hiện nay là gì?

  • A. Mô hình hiện nay tập trung hơn vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Mô hình hiện nay đề cao vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
  • C. Mô hình hiện nay xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân.
  • D. Mô hình hiện nay linh hoạt và thực tiễn hơn, chú trọng kinh tế thị trường.

Câu 24: Thách thức an ninh phi truyền thống nào đang đặt ra đối với các nước xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Sự cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
  • C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

Câu 25: Trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa, các nước như Việt Nam, Trung Quốc đặc biệt coi trọng yếu tố nào để đảm bảo ổn định chính trị - xã hội?

  • A. Tăng cường trấn áp các lực lượng đối lập.
  • B. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Củng cố hệ thống pháp luật nghiêm minh.
  • D. Tuyên truyền tư tưởng xã hội chủ nghĩa sâu rộng.

Câu 26: Nếu so sánh với các nước tư bản phát triển, một trong những ưu thế của các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hiện nay có thể là gì?

  • A. Trình độ khoa học và công nghệ tiên tiến hơn.
  • B. Mức sống vật chất của người dân cao hơn.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch hơn.
  • D. Khả năng huy động nguồn lực nhà nước cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 27: Để tránh rơi vào "bẫy thu nhập trung bình", Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa khác cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Đầu tư vào khoa học, công nghệ và giáo dục để tạo đột phá về năng suất.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.

Câu 28: Trong quá trình đổi mới và mở cửa, các nước xã hội chủ nghĩa cần phải giải quyết hài hòa mối quan hệ nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Giữa nhà nước và thị trường.
  • B. Giữa khu vực kinh tế nhà nước và tư nhân.
  • C. Giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • D. Giữa hội nhập quốc tế và bảo tồn bản sắc văn hóa.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình chủ nghĩa xã hội trên thế giới từ năm 1991 đến nay?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn sụp đổ và không còn vai trò trên thế giới.
  • B. Chủ nghĩa xã hội có sự điều chỉnh, thích nghi để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
  • C. Chủ nghĩa xã hội đang trên đà phục hồi và mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Chủ nghĩa xã hội vẫn giữ nguyên mô hình và không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh nội tại, các nước xã hội chủ nghĩa cần đặc biệt chú trọng xây dựng và phát triển yếu tố "nền tảng" nào của xã hội?

  • A. Hệ thống pháp luật nghiêm minh.
  • B. Quân đội hùng mạnh.
  • C. Hệ thống kinh tế thị trường hiệu quả.
  • D. Con người và văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu giai đoạn thoái trào của mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Xô Viết ở Đông Âu vào cuối thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bối cảnh hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới trải qua biến động lớn vào cuối thế kỷ XX, các quốc gia còn lại theo định hướng xã hội chủ nghĩa đã thực hiện giải pháp kinh tế nào để thích ứng và phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So sánh công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978), điểm khác biệt cơ bản về *trình tự* thực hiện cải cách là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội còn lại đã phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào từ bên ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Mô hình 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' mà Việt Nam và Trung Quốc theo đuổi có đặc điểm cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa (từ 1978) trong lĩnh vực kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, Trung Quốc và Lào từ sau năm 1991 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh vẫn kiên định theo con đường xã hội chủ nghĩa và duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đến ngày nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định vai trò lãnh đạo của mình đối với Nhà nước và xã hội thông qua phương thức chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khó khăn lớn nhất mà Cuba phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước từ sau năm 1991 đến nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cho các nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chính sách 'Đổi Mới' ở Việt Nam năm 1986 có điểm tương đồng cơ bản nào với 'Đường lối bốn tốt' của Lào được khởi xướng cùng thời điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, các quốc gia theo định hướng xã hội chủ nghĩa cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của việc các nước như Việt Nam, Trung Quốc, Lào vẫn kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, một trong những thách thức lớn mà các nước xã hội chủ nghĩa đang đối mặt hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mục tiêu bao trùm mà Việt Nam, Trung Quốc và Lào hướng tới trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So với giai đoạn trước Đổi Mới (trước 1986), nền kinh tế Việt Nam hiện nay đã có sự thay đổi căn bản nào về cơ cấu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong hệ thống chính trị của các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay, vai trò của Đảng Cộng sản được thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980 có nguyên nhân sâu xa từ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để ứng phó với những biến động của thế giới, các nước xã hội chủ nghĩa cần chú trọng đổi mới trên lĩnh vực nào để đảm bảo tính bền vững của hệ thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay có xu hướng đề cao nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những thành công quan trọng của Việt Nam trong quá trình đổi mới kinh tế là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu trước đây và mô hình chủ nghĩa xã hội mà Việt Nam, Trung Quốc theo đuổi hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thách thức an ninh phi truyền thống nào đang đặt ra đối với các nước xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa, các nước như Việt Nam, Trung Quốc đặc biệt coi trọng yếu tố nào để đảm bảo ổn định chính trị - xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu so sánh với các nước tư bản phát triển, một trong những ưu thế của các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn hiện nay có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để tránh rơi vào 'bẫy thu nhập trung bình', Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa khác cần tập trung vào giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong quá trình đổi mới và mở cửa, các nước xã hội chủ nghĩa cần phải giải quyết hài hòa mối quan hệ nào để đảm bảo phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình chủ nghĩa xã hội trên thế giới từ năm 1991 đến nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh nội tại, các nước xã hội chủ nghĩa cần đặc biệt chú trọng xây dựng và phát triển yếu tố 'nền tảng' nào của xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nhất ảnh hưởng trực tiếp đến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại sau năm 1991 là gì?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ trên khắp thế giới.
  • B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít mới.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Sự thành lập các liên minh quân sự mới đối đầu nhau.

Câu 2: Sau năm 1991, các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba tiếp tục kiên định con đường xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh đầy thách thức. Điều này cho thấy nhận định nào về chủ nghĩa xã hội là phù hợp?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã sụp đổ hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chủ nghĩa xã hội chỉ tồn tại ở một số ít quốc gia cô lập.
  • C. Chủ nghĩa xã hội không còn khả năng tồn tại và phát triển.
  • D. Chủ nghĩa xã hội có sức sống và khả năng tự điều chỉnh để tồn tại và phát triển.

Câu 3: Điểm tương đồng cốt lõi trong đường lối cải cách, đổi mới của Trung Quốc (từ 1978) và Việt Nam (từ 1986) sau năm 1991 là gì?

  • A. Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên cải tổ hệ thống chính trị trước khi tiến hành cải cách kinh tế.
  • C. Thực hiện đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập để phát huy dân chủ.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế để bảo vệ độc lập, tự chủ.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 trong bối cảnh công cuộc Đổi mới sau năm 1991.

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Khẳng định chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội nảy sinh trong quá trình Đổi mới.

Câu 5: Nhìn từ kinh nghiệm tan rã của Liên Xô và Đông Âu, bài học quan trọng nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (như Việt Nam, Trung Quốc) đã rút ra để duy trì sự ổn định và phát triển là gì?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • B. Đóng cửa, tự cấp tự túc để tránh ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Kiên định sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, kết hợp đổi mới kinh tế với giữ vững ổn định chính trị.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn nền tảng tư tưởng Mác-Lênin.

Câu 6: Công cuộc cải cách, đổi mới ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào sau năm 1991 đã chứng minh điều gì về tính khả thi của việc xây dựng chủ nghĩa xã hội trong điều kiện mới?

  • A. Có thể xây dựng chủ nghĩa xã hội thành công nếu có đường lối phù hợp, năng động, sáng tạo.
  • B. Chỉ có thể xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước có quy mô dân số lớn.
  • C. Chủ nghĩa xã hội chỉ là một mô hình lý thuyết không thể áp dụng vào thực tiễn.
  • D. Thành công chỉ nhờ vào sự giúp đỡ từ các nước tư bản phát triển.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Không tiếp cận được các công nghệ tiên tiến.
  • C. Bị các nước tư bản phát triển cô lập hoàn toàn.
  • D. Sự gia tăng phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội khác như tham nhũng, suy thoái đạo đức.

Câu 8: So với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà nước kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Phát triển đa dạng các hình thức sở hữu và thành phần kinh tế, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Phân phối chủ yếu dựa trên nguyên tắc bình quân chủ nghĩa.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng một cách tuyệt đối.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "mở cửa" trong chính sách cải cách của Trung Quốc và đổi mới của Việt Nam sau năm 1991.

  • A. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chủ yếu để tiếp nhận viện trợ không hoàn lại.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tiếp thu khoa học công nghệ, mở rộng thị trường, tăng cường hội nhập quốc tế.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế nước ngoài.

Câu 10: Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn do cấm vận và điều kiện kinh tế đặc thù, Cuba vẫn kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa sau năm 1991. Điều này thể hiện điều gì về quyết tâm của Đảng Cộng sản và nhân dân Cuba?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội bất chấp áp lực bên ngoài.
  • B. Sẵn sàng từ bỏ các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa để hội nhập với phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp, bỏ qua công nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước khác.

Câu 11: Đánh giá tác động của công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đối với đời sống vật chất và tinh thần của người dân sau năm 1991.

  • A. Đời sống người dân ngày càng khó khăn, nghèo đói gia tăng.
  • B. Chỉ một bộ phận nhỏ dân cư được hưởng lợi từ quá trình đổi mới.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể nào trong đời sống người dân.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận cải cách giữa Liên Xô dưới thời Gorbachev (trước 1991) và Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình (từ 1978).

  • A. Liên Xô tập trung kinh tế, Trung Quốc tập trung chính trị.
  • B. Liên Xô tiến hành cải tổ chính trị sâu rộng trước kinh tế, Trung Quốc lấy cải cách kinh tế làm trọng tâm và giữ vững ổn định chính trị.
  • C. Liên Xô mở cửa, Trung Quốc đóng cửa.
  • D. Liên Xô từ bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng, Trung Quốc tăng cường vai trò của Đảng.

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế mà Trung Quốc đạt được từ khi cải cách mở cửa (đặc biệt sau 1991) là gì?

  • A. Trở thành cường quốc nông nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Xây dựng thành công nền kinh tế kế hoạch hóa hoàn hảo.
  • C. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Giải quyết triệt để nạn thất nghiệp cho toàn bộ dân số.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

  • A. Đảm bảo sự ổn định chính trị và định hướng xã hội chủ nghĩa cho quá trình phát triển.
  • B. Hạn chế quyền tự do cá nhân và kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • C. Dẫn đến sự trì trệ, quan liêu trong bộ máy nhà nước.
  • D. Là nguyên nhân chính gây ra khủng hoảng kinh tế.

Câu 15: Công cuộc đổi mới ở Lào từ năm 1986 (sau đó tiếp tục sau 1991) có điểm tương đồng nào so với Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
  • B. Thực hiện đa đảng đối lập ngay từ đầu.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong kinh tế.
  • D. Chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, mở cửa hội nhập.

Câu 16: Đánh giá tính "định hướng xã hội chủ nghĩa" trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Mọi hoạt động kinh tế đều do Nhà nước quyết định.
  • B. Phát triển kinh tế gắn với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, đảm bảo vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước và sự quản lý của Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ cho phép khu vực kinh tế tư nhân phát triển.
  • D. Phân phối thu nhập hoàn toàn theo nguyên tắc cào bằng.

Câu 17: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (bài học cho các nước còn lại) là do:

  • A. Không có đủ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá đông, gây áp lực lên nền kinh tế.
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp kéo dài, chậm đổi mới, không bắt kịp với sự phát triển khoa học - công nghệ.
  • D. Luôn trong tình trạng chiến tranh liên miên.

Câu 18: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước như Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

  • A. Làm giảm vai trò của yếu tố con người trong sản xuất.
  • B. Ngăn cản quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước tư bản phát triển.
  • D. Tạo cơ hội tiếp cận tri thức, công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và sự tụt hậu.

Câu 19: So sánh con đường phát triển của Cuba sau năm 1991 với Việt Nam và Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cuba từ bỏ hoàn toàn định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Cuba đối mặt với cấm vận kinh tế nặng nề từ Mỹ, ảnh hưởng lớn đến quá trình cải cách và hội nhập.
  • C. Cuba không chú trọng phát triển giáo dục và y tế.
  • D. Cuba có nền kinh tế đa dạng hơn nhiều so với Việt Nam và Trung Quốc.

Câu 20: Thành tựu về đối ngoại của Việt Nam sau năm 1991, gắn liền với công cuộc Đổi mới, là gì?

  • A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tiếp tục chính sách đối đầu với các cường quốc.
  • C. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ, mở rộng quan hệ đa phương, trở thành thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 21: Phân tích vì sao việc giải quyết các vấn đề xã hội (như y tế, giáo dục, môi trường) lại trở nên cấp bách đối với các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển kinh tế thị trường sau năm 1991.

  • A. Sự phát triển nóng của kinh tế thị trường có thể làm gia tăng bất bình đẳng, suy thoái môi trường nếu không có sự quản lý và định hướng phù hợp.
  • B. Đây là những vấn đề chỉ xuất hiện ở các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Các vấn đề này không liên quan đến quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ do sự chống phá từ các thế lực thù địch.

Câu 22: Nhìn lại giai đoạn 1991 đến nay, sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đã đóng góp vào xu thế chung của thế giới như thế nào?

  • A. Làm gia tăng sự đối đầu giữa các khối nước.
  • B. Ngăn cản quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Khiến thế giới quay trở lại cục diện hai cực.
  • D. Góp phần tạo nên một thế giới đa cực, đa trung tâm, thúc đẩy xu hướng hòa bình, hợp tác và phát triển.

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng về xây dựng Đảng mà Việt Nam đã rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu và áp dụng sau năm 1991?

  • A. Từ bỏ nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Tăng cường công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng, chống suy thoái,
  • C. Thực hiện đa nguyên chính trị trong nội bộ Đảng.
  • D. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng trong xã hội.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc cải cách kinh tế và việc duy trì ổn định chính trị ở Trung Quốc sau năm 1991.

  • A. Ổn định chính trị là tiền đề quan trọng để cải cách kinh tế thành công, đồng thời thành tựu kinh tế góp phần củng cố sự ủng hộ của nhân dân đối với chế độ.
  • B. Cải cách kinh tế chỉ có thể thực hiện khi có sự bất ổn chính trị.
  • C. Ổn định chính trị hoàn toàn không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Thành công kinh tế làm suy yếu sự ổn định chính trị.

Câu 25: Đến nay, mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam và Trung Quốc vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Điều này cho thấy điều gì về bản chất của con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

  • A. Con đường này đã hoàn toàn được xác định và không cần thay đổi.
  • B. Đây là một mô hình không thể thực hiện được trong thực tế.
  • C. Đây là một quá trình tìm tòi, thử nghiệm, đầy khó khăn và cần liên tục điều chỉnh, phát triển.
  • D. Chỉ cần áp dụng nguyên si mô hình của một nước khác.

Câu 26: Nếu một quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và gặp phải tình trạng thất nghiệp gia tăng, phân hóa giàu nghèo sâu sắc, và ô nhiễm môi trường, quốc gia đó có thể học hỏi bài học gì từ kinh nghiệm của Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991?

  • A. Ngừng ngay quá trình chuyển đổi kinh tế thị trường.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Thực hiện tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Cần có sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, gắn phát triển kinh tế với giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại vượt qua khủng hoảng và tiếp tục phát triển sau năm 1991.

  • A. Chứng tỏ chủ nghĩa tư bản đã lỗi thời.
  • B. Khẳng định tính đúng đắn và khả năng tự đổi mới, phát triển của chủ nghĩa xã hội trong điều kiện mới.
  • C. Chỉ là sự phục hồi tạm thời trước khi sụp đổ hoàn toàn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với phong trào cộng sản quốc tế.

Câu 28: Thách thức về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" là bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đặc biệt cảnh giác sau năm 1991. Điều này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. An ninh chính trị và tư tưởng.
  • B. Phát triển khoa học công nghệ.
  • C. Hợp tác kinh tế quốc tế.
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu 29: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là "sự nghiệp cách mạng của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng". Điều này nhấn mạnh yếu tố nào là then chốt cho sự thành công?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố thị trường.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của Chính phủ.
  • D. Sự đoàn kết, đồng lòng của nhân dân và vai trò lãnh đạo của Đảng.

Câu 30: Nhìn chung, giai đoạn từ năm 1991 đến nay của chủ nghĩa xã hội trên thế giới được đánh giá là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn suy tàn và chấm dứt.
  • B. Giai đoạn tiếp tục tồn tại, tìm tòi con đường phát triển mới và đạt được những thành tựu quan trọng.
  • C. Giai đoạn quay trở lại mô hình cũ trước đây.
  • D. Giai đoạn hoàn toàn chuyển đổi sang chủ nghĩa tư bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nhất ảnh hưởng trực tiếp đến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại sau năm 1991 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sau năm 1991, các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba tiếp tục kiên định con đường xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh đầy thách thức. Điều này cho thấy nhận định nào về chủ nghĩa xã hội là phù hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Điểm tương đồng cốt lõi trong đường lối cải cách, đổi mới của Trung Quốc (từ 1978) và Việt Nam (từ 1986) sau năm 1991 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 trong bối cảnh công cuộc Đổi mới sau năm 1991.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhìn từ kinh nghiệm tan rã của Liên Xô và Đông Âu, bài học quan trọng nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (như Việt Nam, Trung Quốc) đã rút ra để duy trì sự ổn định và phát triển là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công cuộc cải cách, đổi mới ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào sau năm 1991 đã chứng minh điều gì về tính khả thi của việc xây dựng chủ nghĩa xã hội trong điều kiện mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991 có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'mở cửa' trong chính sách cải cách của Trung Quốc và đổi mới của Việt Nam sau năm 1991.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn do cấm vận và điều kiện kinh tế đặc thù, Cuba vẫn kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa sau năm 1991. Điều này thể hiện điều gì về quyết tâm của Đảng Cộng sản và nhân dân Cuba?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đánh giá tác động của công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đối với đời sống vật chất và tinh thần của người dân sau năm 1991.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận cải cách giữa Liên Xô dưới thời Gorbachev (trước 1991) và Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình (từ 1978).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế mà Trung Quốc đạt được từ khi cải cách mở cửa (đặc biệt sau 1991) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công cuộc đổi mới ở Lào từ năm 1986 (sau đó tiếp tục sau 1991) có điểm tương đồng nào so với Việt Nam và Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đánh giá tính 'định hướng xã hội chủ nghĩa' trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (bài học cho các nước còn lại) là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước như Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh con đường phát triển của Cuba sau năm 1991 với Việt Nam và Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Thành tựu về đối ngoại của Việt Nam sau năm 1991, gắn liền với công cuộc Đổi mới, là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vì sao việc giải quyết các vấn đề xã hội (như y tế, giáo dục, môi trường) lại trở nên cấp bách đối với các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển kinh tế thị trường sau năm 1991.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nhìn lại giai đoạn 1991 đến nay, sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đã đóng góp vào xu thế chung của thế giới như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng về xây dựng Đảng mà Việt Nam đã rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu và áp dụng sau năm 1991?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc cải cách kinh tế và việc duy trì ổn định chính trị ở Trung Quốc sau năm 1991.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đến nay, mô hình 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' ở Việt Nam và Trung Quốc vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Điều này cho thấy điều gì về bản chất của con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu một quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và gặp phải tình trạng thất nghiệp gia tăng, phân hóa giàu nghèo sâu sắc, và ô nhiễm môi trường, quốc gia đó có thể học hỏi bài học gì từ kinh nghiệm của Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại vượt qua khủng hoảng và tiếp tục phát triển sau năm 1991.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thách thức về 'diễn biến hòa bình' và 'cách mạng màu' là bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đặc biệt cảnh giác sau năm 1991. Điều này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là 'sự nghiệp cách mạng của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng'. Điều này nhấn mạnh yếu tố nào là then chốt cho sự thành công?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn chung, giai đoạn từ năm 1991 đến nay của chủ nghĩa xã hội trên thế giới được đánh giá là giai đoạn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu giai đoạn thoái trào của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thế kỷ XX, tạo ra bước ngoặt lớn trong cục diện chính trị thế giới?

  • A. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1973-1975
  • B. Chiến tranh Lạnh kết thúc
  • C. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Xô Viết ở Đông Âu và Liên Xô, xét từ góc độ kinh tế?

  • A. Chính sách đối ngoại sai lầm, gây căng thẳng quốc tế
  • B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, thiếu hiệu quả
  • C. Sự chống phá của các thế lực thù địch từ bên ngoài
  • D. Yếu tố dân tộc và tôn giáo gây chia rẽ nội bộ

Câu 3: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất mà các quốc gia theo định hướng xã hội chủ nghĩa có thể rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là gì?

  • A. Cần tăng cường kiểm soát và đàn áp các lực lượng đối lập
  • B. Duy trì hệ thống chính trị và kinh tế không đổi, kiên định với mô hình cũ
  • C. Phải tiến hành cải cách, đổi mới toàn diện, thích ứng với tình hình mới
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức bên ngoài

Câu 4: Điểm tương đồng cơ bản trong công cuộc cải cách, mở cửa ở Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam từ cuối thế kỷ XX là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • B. Tiến hành cải cách chính trị triệt để, đa nguyên đa đảng
  • C. Từ bỏ hoàn toàn hệ tư tưởng Mác-Lênin
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, hạn chế kinh tế tư nhân

Câu 5: Mô hình kinh tế "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" mà Trung Quốc và Việt Nam theo đuổi có đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Nhà nước hoàn toàn kiểm soát và điều phối mọi hoạt động kinh tế
  • B. Kinh tế thị trường đóng vai trò chủ đạo, nhưng có sự quản lý và điều tiết của nhà nước xã hội chủ nghĩa
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, hạn chế vai trò kinh tế nhà nước
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ kinh tế nhà nước, xây dựng nền kinh tế tự do

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách, mở cửa (tính đến hiện tại) là gì, xét trên bình diện kinh tế?

  • A. Trở thành quốc gia có nền dân chủ phát triển nhất châu Á
  • B. Xây dựng được hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện, không còn đói nghèo
  • C. Vượt qua Mỹ trở thành cường quốc quân sự số một thế giới
  • D. Vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, có tốc độ tăng trưởng cao

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội đang phải đối mặt với thách thức lớn nào từ quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới mới bùng nổ
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trên toàn cầu
  • C. Áp lực từ các nước tư bản chủ nghĩa về tự do hóa kinh tế và chính trị
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên thế giới

Câu 8: Để duy trì và phát triển chủ nghĩa xã hội trong thế kỷ XXI, các quốc gia theo con đường này cần tập trung vào giải pháp nào mang tính chiến lược?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao lưu quốc tế
  • B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự, đối đầu với các cường quốc
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 9: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh vẫn kiên định đi theo con đường xã hội chủ nghĩa, mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức từ bên ngoài?

  • A. Cuba
  • B. Brazil
  • C. Mexico
  • D. Argentina

Câu 10: Đâu là yếu tố nội tại quan trọng nhất giúp Việt Nam đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến nay?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa trước đây
  • B. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên phong phú
  • C. Đường lối đổi mới đúng đắn, phù hợp với thực tiễn đất nước
  • D. Tận dụng tốt các cơ hội từ bên ngoài, thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 11: Khái niệm "chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc" (hay "chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc") thể hiện điều gì?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa xã hội
  • B. Sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Trung Quốc, tạo ra mô hình phát triển riêng
  • C. Sự sao chép mô hình chủ nghĩa xã hội từ các nước phương Tây
  • D. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa dân tộc cực đoan

Câu 12: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế đã trải qua sự biến đổi lớn như thế nào?

  • A. Phong trào hoàn toàn tan rã và không còn ảnh hưởng
  • B. Phong trào phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết, lan rộng ra toàn cầu
  • C. Phong trào giữ nguyên trạng thái, không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Phong trào suy yếu về lực lượng và phạm vi ảnh hưởng, nhưng vẫn tồn tại và có sự điều chỉnh về chiến lược

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay là gì?

  • A. Đảng Cộng sản giữ vai trò lãnh đạo duy nhất
  • B. Thực hiện chế độ đa nguyên đa đảng, cạnh tranh chính trị tự do
  • C. Quân đội nắm quyền lực tối cao, chi phối mọi hoạt động chính trị
  • D. Tôn giáo đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chính trị

Câu 14: Chính sách "cấm vận" của Mỹ đối với Cuba trong nhiều thập kỷ qua đã gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho quốc đảo này?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn về văn hóa và ngoại giao với thế giới
  • B. Khó khăn kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đời sống người dân
  • C. Mất ổn định chính trị, các cuộc biểu tình và bạo loạn liên tục xảy ra
  • D. Suy giảm nghiêm trọng về sức mạnh quân sự, không đủ khả năng tự vệ

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay chú trọng vào giá trị nào để xây dựng xã hội tốt đẹp?

  • A. Giá trị cá nhân và cạnh tranh tự do
  • B. Giá trị truyền thống phong kiến
  • C. Giá trị nhân văn, công bằng, bình đẳng, hướng tới phục vụ cộng đồng
  • D. Giá trị tôn giáo và tín ngưỡng tuyệt đối

Câu 16: So với mô hình chủ nghĩa xã hội trước năm 1991, điểm khác biệt lớn nhất trong mô hình chủ nghĩa xã hội hiện nay là gì?

  • A. Vẫn duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, không có sự thay đổi
  • B. Từ bỏ hoàn toàn hệ tư tưởng Mác-Lênin, chuyển sang hệ tư tưởng khác
  • C. Thực hiện chế độ đa nguyên đa đảng, cạnh tranh chính trị tự do
  • D. Linh hoạt hơn trong việc vận dụng các nguyên tắc, chấp nhận kinh tế thị trường và mở cửa hội nhập quốc tế

Câu 17: Quan điểm "Chủ nghĩa xã hội vẫn còn phù hợp với thời đại" dựa trên lập luận chính nào?

  • A. Chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn thất bại và bộc lộ nhiều khuyết tật
  • B. Những giá trị cơ bản của chủ nghĩa xã hội như công bằng, bình đẳng, bác ái vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đều là những cường quốc kinh tế và quân sự
  • D. Chủ nghĩa xã hội là mô hình duy nhất đảm bảo sự phát triển bền vững của nhân loại

Câu 18: Trong quan hệ quốc tế, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội thường ưu tiên nguyên tắc nào?

  • A. Chủ nghĩa đơn phương và cường quyền
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
  • C. Hòa bình, hợp tác, tôn trọng độc lập chủ quyền và không can thiệp vào nội bộ của nhau
  • D. Xâm lược và thôn tính lãnh thổ các nước khác

Câu 19: Để khắc phục những hạn chế và khuyết tật của mô hình chủ nghĩa xã hội trước đây, các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay cần chú trọng cải cách lĩnh vực nào nhất?

  • A. Thể chế kinh tế và phương thức quản lý
  • B. Hệ thống chính trị và cơ cấu tổ chức nhà nước
  • C. Lĩnh vực văn hóa, giáo dục và tư tưởng
  • D. Quân sự và quốc phòng

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với Lào trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội hiện nay là gì?

  • A. Nguy cơ bị xâm lược từ bên ngoài
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc
  • C. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
  • D. Nền kinh tế còn lạc hậu, cơ sở hạ tầng yếu kém, trình độ dân trí chưa cao

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới đa cực ngày nay, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có cơ hội nào để tăng cường vị thế và ảnh hưởng của mình?

  • A. Liên kết với các cường quốc phương Tây để chống lại các nước đang phát triển
  • B. Xây dựng liên minh quân sự để đối đầu với các khối nước khác
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học - công nghệ với các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển
  • D. Tập trung vào phát triển quân sự, trở thành cường quốc quân sự để gây ảnh hưởng

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài, đất nước lâm vào tình trạng trì trệ
  • B. Yêu cầu phải đổi mới để bắt kịp xu thế phát triển của thế giới
  • C. Mong muốn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân
  • D. Áp lực từ bên ngoài, đặc biệt là từ các nước phương Tây

Câu 23: Mục tiêu bao trùm của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới
  • B. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
  • C. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nhà nước kiểm soát toàn diện
  • D. Hội nhập quốc tế sâu rộng, từ bỏ bản sắc văn hóa dân tộc

Câu 24: Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam đã thực hiện bước đột phá quan trọng nào trong công cuộc đổi mới?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân
  • B. Tăng cường đầu tư vào công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp
  • C. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương với bên ngoài

Câu 25: Thành tựu nào sau đây không thuộc về công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam từ sau năm 1986?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh, đời sống nhân dân được cải thiện
  • B. Vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế được nâng cao
  • C. Giữ vững ổn định chính trị - xã hội
  • D. Trở thành nước phát triển, thu nhập cao

Câu 26: Để đối phó với những thách thức từ biến đổi khí hậu, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có thể hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển vũ khí hạt nhân
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ xanh
  • C. Chạy đua vũ trang
  • D. Xây dựng các căn cứ quân sự ở nước ngoài

Câu 27: Trong thế kỷ XXI, yếu tố nào được xem là "chìa khóa" để chủ nghĩa xã hội tiếp tục chứng minh sức sống và ưu việt của mình?

  • A. Sự thống nhất ý chí tuyệt đối trong hệ tư tưởng
  • B. Sức mạnh quân sự vượt trội
  • C. Khả năng không ngừng đổi mới, sáng tạo và thích ứng với thực tiễn
  • D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài

Câu 28: Quan điểm nào cho rằng sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu không phải là sự cáo chung của chủ nghĩa xã hội nói chung?

  • A. Sự sụp đổ đó chỉ là sự sụp đổ của một mô hình chủ nghĩa xã hội cụ thể, chưa hoàn thiện, chứ không phải sự thất bại của lý tưởng xã hội chủ nghĩa
  • B. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn lỗi thời và không còn phù hợp với quy luật phát triển của lịch sử
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa còn lại trên thế giới chắc chắn sẽ sụp đổ theo Liên Xô và Đông Âu
  • D. Chủ nghĩa tư bản là hệ thống xã hội duy nhất và tốt đẹp nhất của nhân loại

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có xu hướng tăng cường hợp tác với nhau trong lĩnh vực nào để cùng phát triển?

  • A. Hợp tác quân sự và tình báo
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực chính trị và tư tưởng
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục
  • D. Hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư

Câu 30: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, từ khóa nào sẽ phản ánh đúng nhất bản chất và xu hướng phát triển của nó?

  • A. Suy thoái
  • B. Đổi mới
  • C. Tan rã
  • D. Bế tắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu giai đoạn thoái trào của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thế kỷ XX, tạo ra bước ngoặt lớn trong cục diện chính trị thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Xô Viết ở Đông Âu và Liên Xô, xét từ góc độ kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất mà các quốc gia theo định hướng xã hội chủ nghĩa có thể rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Điểm tương đồng cơ bản trong công cuộc cải cách, mở cửa ở Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam từ cuối thế kỷ XX là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mô hình kinh tế 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' mà Trung Quốc và Việt Nam theo đuổi có đặc trưng nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách, mở cửa (tính đến hiện tại) là gì, xét trên bình diện kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội đang phải đối mặt với thách thức lớn nào từ quá trình toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để duy trì và phát triển chủ nghĩa xã hội trong thế kỷ XXI, các quốc gia theo con đường này cần tập trung vào giải pháp nào mang tính chiến lược?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh vẫn kiên định đi theo con đường xã hội chủ nghĩa, mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức từ bên ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là yếu tố nội tại quan trọng nhất giúp Việt Nam đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khái niệm 'chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc' (hay 'chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc') thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế đã trải qua sự biến đổi lớn như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chính sách 'cấm vận' của Mỹ đối với Cuba trong nhiều thập kỷ qua đã gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho quốc đảo này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay chú trọng vào giá trị nào để xây dựng xã hội tốt đẹp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với mô hình chủ nghĩa xã hội trước năm 1991, điểm khác biệt lớn nhất trong mô hình chủ nghĩa xã hội hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quan điểm 'Chủ nghĩa xã hội vẫn còn phù hợp với thời đại' dựa trên lập luận chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quan hệ quốc tế, các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội thường ưu tiên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để khắc phục những hạn chế và khuyết tật của mô hình chủ nghĩa xã hội trước đây, các quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay cần chú trọng cải cách lĩnh vực nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với Lào trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bối cảnh thế giới đa cực ngày nay, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có cơ hội nào để tăng cường vị thế và ảnh hưởng của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Mục tiêu bao trùm của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam đã thực hiện bước đột phá quan trọng nào trong công cuộc đổi mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thành tựu nào sau đây không thuộc về công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam từ sau năm 1986?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để đối phó với những thách thức từ biến đổi khí hậu, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có thể hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong thế kỷ XXI, yếu tố nào được xem là 'chìa khóa' để chủ nghĩa xã hội tiếp tục chứng minh sức sống và ưu việt của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quan điểm nào cho rằng sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu không phải là sự cáo chung của chủ nghĩa xã hội nói chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, các quốc gia xã hội chủ nghĩa có xu hướng tăng cường hợp tác với nhau trong lĩnh vực nào để cùng phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, từ khóa nào sẽ phản ánh đúng nhất bản chất và xu hướng phát triển của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nhất ảnh hưởng đến phong trào xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991 là gì?

  • A. Sự bùng nổ của Chiến tranh Lạnh trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít tại châu Âu.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Sự hình thành của trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ quan nào được xem là yếu tố cốt lõi dẫn đến sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cuối những năm 1980?

  • A. Sự chống phá quyết liệt từ các thế lực tư bản bên ngoài.
  • B. Những sai lầm nghiêm trọng trong đường lối lãnh đạo, quản lý kinh tế - xã hội kéo dài.
  • C. Tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại.
  • D. Sự suy yếu và tan rã tự nhiên của hệ thống chính trị.

Câu 3: Sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) cho thấy bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về điều gì đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

  • A. Cần từ bỏ hoàn toàn con đường xã hội chủ nghĩa để hội nhập với thế giới tư bản.
  • B. Nên duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung để đảm bảo sự ổn định.
  • C. Không nên mở cửa và hội nhập quốc tế vì sẽ dễ bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Cần tiến hành cải cách, đổi mới toàn diện, phù hợp với thực tiễn đất nước và xu thế thời đại.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong trọng tâm cải cách giữa công cuộc cải tổ ở Liên Xô (dưới thời Gorbachev) và công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc là gì?

  • A. Liên Xô lấy cải tổ chính trị làm trọng tâm, Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Liên Xô chú trọng nông nghiệp, Trung Quốc chú trọng công nghiệp.
  • C. Liên Xô ưu tiên mở cửa quan hệ với phương Tây, Trung Quốc ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Liên Xô thực hiện đa nguyên đa đảng, Trung Quốc kiên định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 5: Từ năm 1978, Trung Quốc bắt đầu công cuộc cải cách mở cửa với mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Phục hồi chế độ phong kiến đã sụp đổ trước đó.
  • B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu.
  • C. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự đối trọng với Mỹ.

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế mà Trung Quốc đạt được sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng giàu nghèo.
  • B. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bao cấp.
  • C. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa, không giao thương với bên ngoài.

Câu 7: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) và cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) có điểm tương đồng cơ bản nào về đường lối phát triển kinh tế?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
  • B. Duy trì nền kinh tế tự cấp tự túc, hạn chế xuất nhập khẩu.
  • C. Thực hiện tư nhân hóa toàn bộ các xí nghiệp quốc doanh.
  • D. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) đã mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào?

  • A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, cải thiện đời sống nhân dân, nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
  • C. Biến Việt Nam thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • D. Tái lập chế độ cũ trước khi có cách mạng.

Câu 9: Cuba, sau khi Liên Xô tan rã, đã phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Sự bùng nổ của nội chiến kéo dài.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao trầm trọng.
  • C. Mất đi nguồn viện trợ lớn từ Liên Xô và các nước Đông Âu, đồng thời tiếp tục chịu cấm vận từ Mỹ.
  • D. Không có đường bờ biển để phát triển ngoại thương.

Câu 10: Để vượt qua giai đoạn khó khăn sau năm 1991, Cuba đã thực hiện những điều chỉnh kinh tế nào?

  • A. Thực hiện một số cải cách kinh tế theo hướng mở cửa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn biên giới, chỉ dựa vào nội lực.
  • C. Chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung nghiêm ngặt hơn.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước tư bản.

Câu 11: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ năm 1986) có điểm tương đồng nào với Việt Nam về mục tiêu và phương hướng cơ bản?

  • A. Tập trung phát triển du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn duy nhất.
  • B. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, không giao lưu với nước ngoài.
  • D. Chuyển đổi sang chế độ quân chủ lập hiến.

Câu 12: Dựa trên sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại từ năm 1991 đến nay, có thể rút ra nhận định gì về sức sống và khả năng thích ứng của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh mới?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn lỗi thời và không còn khả năng tồn tại.
  • B. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại ở các quốc gia nhỏ bé, cô lập.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa chỉ đạt được thành tựu nhờ sao chép mô hình tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chủ nghĩa xã hội, thông qua cải cách và đổi mới, vẫn có khả năng tồn tại, phát triển và đạt được những thành tựu đáng kể.

Câu 13: Khó khăn chung nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt trong quá trình phát triển từ năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Sự chống phá của các thế lực thù địch, thách thức từ hội nhập quốc tế và giải quyết các vấn đề xã hội nảy sinh.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động.
  • C. Không thể tiếp cận công nghệ hiện đại từ bên ngoài.
  • D. Luôn trong tình trạng chiến tranh vũ trang với các nước láng giềng.

Câu 14: Việc các nước xã hội chủ nghĩa đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sau năm 1991 nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Từ bỏ độc lập tự chủ để phụ thuộc vào các cường quốc kinh tế.
  • B. Huy động vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, mở rộng thị trường để phát triển kinh tế.
  • C. Tham gia vào các khối quân sự đối phó với các nước khác.
  • D. Chỉ để xuất khẩu nguyên liệu thô ra nước ngoài.

Câu 15: Khái niệm

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung và kinh tế tự cấp tự túc.
  • B. Kinh tế tư bản chủ nghĩa và kinh tế phong kiến.
  • C. Cơ chế thị trường và sự quản lý, điều tiết của Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế chỉ huy và kinh tế đóng cửa.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Đảng Cộng sản trong công cuộc cải cách, đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

  • A. Đảng Cộng sản từ bỏ vai trò lãnh đạo, giao quyền cho tư nhân.
  • B. Đảng Cộng sản duy trì mô hình lãnh đạo cũ, không có sự thay đổi.
  • C. Đảng Cộng sản chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
  • D. Đảng Cộng sản giữ vai trò lãnh đạo, đồng thời đổi mới phương thức lãnh đạo để phù hợp với tình hình mới.

Câu 17: Thành tựu về mặt đối ngoại của Việt Nam sau hơn 35 năm đổi mới được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia, tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • B. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến đối ngoại.

Câu 18: Bài học kinh nghiệm nào từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và ổn định chính trị được các nước xã hội chủ nghĩa còn lại chú trọng?

  • A. Ưu tiên cải cách chính trị trước, sau đó mới đến kinh tế.
  • B. Cải cách kinh tế phải gắn liền với ổn định chính trị, không nóng vội trong cải cách chính trị.
  • C. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua ổn định chính trị.
  • D. Duy trì sự ổn định chính trị tuyệt đối, không cần cải cách kinh tế.

Câu 19: Việc Trung Quốc đề ra sáng kiến

  • A. Trung Quốc đang muốn rút lui khỏi nền kinh tế thế giới.
  • B. Trung Quốc chỉ quan tâm đến phát triển nội địa, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Trung Quốc muốn thiết lập một liên minh quân sự mới trên toàn cầu.
  • D. Trung Quốc đang nỗ lực tăng cường kết nối kinh tế, thương mại và ảnh hưởng trên phạm vi toàn cầu.

Câu 20: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường là gì?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo, các vấn đề về y tế, giáo dục, môi trường, tệ nạn xã hội.
  • B. Toàn bộ dân số di cư ra nước ngoài sinh sống.
  • C. Thiếu lương thực, thực phẩm trầm trọng.
  • D. Không còn ai quan tâm đến văn hóa truyền thống.

Câu 21: Dựa vào thành tựu của Việt Nam, Trung Quốc, Lào từ năm 1991 đến nay, có thể kết luận gì về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản lãnh đạo và phát triển kinh tế thị trường?

  • A. Đảng Cộng sản không thể tồn tại cùng với kinh tế thị trường.
  • B. Kinh tế thị trường chỉ phát triển khi không có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Đảng Cộng sản có thể lãnh đạo và định hướng sự phát triển của kinh tế thị trường theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế thị trường tự động dẫn đến chủ nghĩa xã hội mà không cần Đảng lãnh đạo.

Câu 22: Ý nghĩa quốc tế của những thành tựu cải cách, đổi mới ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào từ năm 1991 là gì?

  • A. Chứng minh sự thất bại hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Khẳng định sức sống và khả năng tự điều chỉnh của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh mới.
  • C. Gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với nội bộ từng quốc gia, không ảnh hưởng đến thế giới.

Câu 23: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giúp các nước xã hội chủ nghĩa còn lại vượt qua khủng hoảng sau năm 1991 và đạt được những thành tựu đáng kể?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước tư bản.
  • B. Duy trì mô hình cũ bất chấp sự thay đổi của thế giới.
  • C. Đóng cửa biên giới, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời chủ động, sáng tạo tiến hành cải cách, đổi mới.

Câu 24: So sánh công cuộc cải cách ở Liên Xô (cuối thập niên 1980) và Việt Nam (từ 1986), điểm khác biệt cốt lõi dẫn đến kết quả khác nhau là gì?

  • A. Việt Nam thực hiện đổi mới toàn diện, lấy kinh tế làm trọng tâm, giữ vững ổn định chính trị; Liên Xô vấp phải sai lầm trong cải tổ chính trị, gây bất ổn.
  • B. Việt Nam từ chối hội nhập quốc tế, Liên Xô đẩy mạnh hội nhập.
  • C. Việt Nam không có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Liên Xô vẫn có.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào nông nghiệp, Liên Xô chỉ tập trung vào công nghiệp.

Câu 25: Triển vọng của chủ nghĩa xã hội trong thế kỷ XXI phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Khả năng các nước xã hội chủ nghĩa tiếp tục đổi mới, giải quyết các vấn đề nội tại và thích ứng với sự phát triển của thế giới.
  • D. Việc tất cả các nước trên thế giới chuyển sang chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 26: Khi phân tích nguyên nhân sụp đổ CNXH ở Đông Âu, yếu tố nào sau đây thuộc về nguyên nhân khách quan?

  • A. Mô hình quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp kéo dài.
  • B. Sai lầm trong quá trình cải tổ của chính quyền.
  • C. Sự suy thoái về tư tưởng chính trị trong nội bộ Đảng.
  • D. Hoạt động chống phá, can thiệp của các thế lực thù địch bên ngoài.

Câu 27: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mục tiêu phát triển giữa mô hình CNXH ở Đông Âu trước đây và mô hình CNXH hiện nay ở Trung Quốc, Việt Nam?

  • A. Trước đây: ưu tiên phát triển công nghiệp nặng; Hiện nay: phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, theo cơ chế thị trường, gắn với hội nhập quốc tế.
  • B. Trước đây: chú trọng nông nghiệp; Hiện nay: chỉ tập trung vào dịch vụ.
  • C. Trước đây: mở cửa hoàn toàn; Hiện nay: đóng cửa hoàn toàn.
  • D. Trước đây: không có sự lãnh đạo của Đảng; Hiện nay: có sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 28: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng cho khía cạnh nào trong công cuộc đổi mới?

  • A. Việt Nam đã từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa.
  • B. Việt Nam chủ động hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Việt Nam chỉ muốn xuất khẩu hàng hóa mà không nhập khẩu.
  • D. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 29: Phân tích tác động hai mặt của toàn cầu hóa đối với các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển như Việt Nam.

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mà không có thách thức nào.
  • B. Chỉ mang lại thách thức mà không có cơ hội nào.
  • C. Mang lại cơ hội về phát triển kinh tế, tiếp thu khoa học công nghệ, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh, giữ vững bản sắc dân tộc và ổn định chính trị.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn biến mất khỏi vũ đài chính trị thế giới.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đang tìm tòi, đổi mới mô hình phát triển phù hợp với thực tiễn.
  • D. Chủ nghĩa xã hội vẫn là một lực lượng chính trị quan trọng trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nhất ảnh hưởng đến phong trào xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ quan nào được xem là yếu tố cốt lõi dẫn đến sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cuối những năm 1980?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) cho thấy bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về điều gì đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong trọng tâm cải cách giữa công cuộc cải tổ ở Liên Xô (dưới thời Gorbachev) và công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Từ năm 1978, Trung Quốc bắt đầu công cuộc cải cách mở cửa với mục tiêu chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế mà Trung Quốc đạt được sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) và cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) có điểm tương đồng cơ bản nào về đường lối phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) đã mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cuba, sau khi Liên Xô tan rã, đã phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để vượt qua giai đoạn khó khăn sau năm 1991, Cuba đã thực hiện những điều chỉnh kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ năm 1986) có điểm tương đồng nào với Việt Nam về mục tiêu và phương hướng cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Dựa trên sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại từ năm 1991 đến nay, có thể rút ra nhận định gì về sức sống và khả năng thích ứng của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khó khăn chung nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt trong quá trình phát triển từ năm 1991 đến nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc các nước xã hội chủ nghĩa đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sau năm 1991 nhằm mục đích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khái niệm "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được áp dụng ở Việt Nam và Trung Quốc thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Đảng Cộng sản trong công cuộc cải cách, đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thành tựu về mặt đối ngoại của Việt Nam sau hơn 35 năm đổi mới được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bài học kinh nghiệm nào từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và ổn định chính trị được các nước xã hội chủ nghĩa còn lại chú trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Trung Quốc đề ra sáng kiến "Vành đai và Con đường" (Belt and Road Initiative - BRI) thể hiện điều gì về vai trò và định hướng của Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dựa vào thành tựu của Việt Nam, Trung Quốc, Lào từ năm 1991 đến nay, có thể kết luận gì về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản lãnh đạo và phát triển kinh tế thị trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ý nghĩa quốc tế của những thành tựu cải cách, đổi mới ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào từ năm 1991 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giúp các nước xã hội chủ nghĩa còn lại vượt qua khủng hoảng sau năm 1991 và đạt được những thành tựu đáng kể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh công cuộc cải cách ở Liên Xô (cuối thập niên 1980) và Việt Nam (từ 1986), điểm khác biệt cốt lõi dẫn đến kết quả khác nhau là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Triển vọng của chủ nghĩa xã hội trong thế kỷ XXI phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích nguyên nhân sụp đổ CNXH ở Đông Âu, yếu tố nào sau đây thuộc về nguyên nhân khách quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mục tiêu phát triển giữa mô hình CNXH ở Đông Âu trước đây và mô hình CNXH hiện nay ở Trung Quốc, Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng cho khía cạnh nào trong công cuộc đổi mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác động hai mặt của toàn cầu hóa đối với các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển như Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết vào tháng 12 năm 1991?

  • A. Hiệp ước Vácsava tan rã.
  • B. Bức tường Béc-lin sụp đổ.
  • C. Đảng Cộng sản Liên Xô tự giải tán.
  • D. Tổng thống Goóc-ba-chốp từ chức và lá cờ Liên Xô bị hạ xuống.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khủng hoảng và sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu cuối thập niên 1980?

  • A. Đường lối lãnh đạo mang tính chủ quan, duy ý chí, chậm đổi mới cơ chế quản lý kinh tế.
  • B. Sự chống phá quyết liệt từ các thế lực đế quốc bên ngoài.
  • C. Thất bại trong cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
  • D. Nhân dân không còn ủng hộ con đường xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Là sự sụp đổ của một mô hình xã hội chủ nghĩa chưa phù hợp, đồng thời để lại bài học kinh nghiệm quý báu.
  • C. Chứng tỏ học thuyết Mác-Lênin đã lỗi thời và không còn giá trị.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hòa bình và ổn định tuyệt đối trên thế giới.

Câu 4: Từ năm 1991 đến nay, mặc dù chịu tác động từ sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu, những quốc gia nào sau đây vẫn kiên định đi theo con đường xã hội chủ nghĩa?

  • A. Ba Lan, Hung-ga-ri, Tiệp Khắc, Ru-ma-ni.
  • B. Liên Xô, Trung Quốc, Việt Nam, Cu-ba.
  • C. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba.
  • D. Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Xin-ga-po.

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận cải cách giữa Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp và Trung Quốc từ năm 1978?

  • A. Liên Xô tập trung cải tổ chính trị trước, Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Liên Xô thực hiện kinh tế thị trường, Trung Quốc duy trì kinh tế kế hoạch hóa.
  • C. Liên Xô mở cửa hội nhập, Trung Quốc đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • D. Liên Xô giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng, Trung Quốc thực hiện đa nguyên chính trị.

Câu 6: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) được Đảng Cộng sản Trung Quốc xác định trọng tâm là gì?

  • A. Cải tổ hệ thống chính trị và dân chủ hóa xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế, xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc.
  • C. Hiện đại hóa quân đội và củng cố quốc phòng.
  • D. Đẩy mạnh phát triển văn hóa và giáo dục.

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

  • A. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đời sống nhân dân được nâng cao rõ rệt.
  • B. Hoàn thành xây dựng một xã hội cộng sản không còn giai cấp.
  • C. Đạt được sự bình đẳng tuyệt đối giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền.

Câu 8: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ tháng 12/1986) có điểm tương đồng nào với công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc?

  • A. Đều bắt đầu bằng việc thực hiện đa nguyên, đa đảng.
  • B. Đều tập trung ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước tiên.
  • C. Đều duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Đều xác định phát triển kinh tế là trọng tâm, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong công cuộc đổi mới. Ý nghĩa quan trọng nhất của những thành tựu này là gì?

  • A. Biến Việt Nam thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Đưa đất nước ra khỏi khủng hoảng kinh tế-xã hội, cải thiện đời sống nhân dân, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 10: Quốc gia nào ở khu vực Đông Nam Á, cùng với Việt Nam, đã tiến hành công cuộc đổi mới toàn diện theo định hướng xã hội chủ nghĩa từ năm 1986?

  • A. Lào.
  • B. Cam-pu-chia.
  • C. Thái Lan.
  • D. In-đô-nê-xi-a.

Câu 11: Dựa trên những gì đã học về các nước xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến chính trị.
  • B. Nên áp dụng nguyên mẫu mô hình của Liên Xô trước đây.
  • C. Phải kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời đổi mới sáng tạo, phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước và xu thế thời đại.
  • D. Cần chấp nhận đa nguyên chính trị và từ bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 12: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ nhất đến các nước xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991?

  • A. Sự hình thành trật tự hai cực Ianta.
  • B. Chiến tranh lạnh leo thang căng thẳng.
  • C. Sự xuất hiện của chủ nghĩa phát xít.
  • D. Trật tự thế giới mới đang hình thành theo xu hướng đa cực, đa trung tâm, toàn cầu hóa phát triển mạnh.

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt sau năm 1991 là gì?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn của cộng đồng quốc tế.
  • B. Phải tìm tòi, đổi mới mô hình phát triển phù hợp trong bối cảnh thế giới phức tạp và sự chống phá của các thế lực thù địch.
  • C. Không thể tiếp cận khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • D. Nguồn lực kinh tế cạn kiệt hoàn toàn.

Câu 14: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc đều nhấn mạnh vào yếu tố nào để đảm bảo sự ổn định và phát triển?

  • A. Kiên định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Thực hiện tư nhân hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn nền tảng tư tưởng Mác-Lênin.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Quan sát tình hình Cu-ba từ năm 1991 đến nay, bạn nhận thấy đặc điểm nổi bật nào trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội của quốc gia này?

  • A. Chủ yếu tập trung phát triển du lịch và dịch vụ.
  • B. Đã chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường tự do.
  • C. Phụ thuộc lớn vào viện trợ từ các nước phương Tây.
  • D. Kiên định con đường xã hội chủ nghĩa, từng bước điều chỉnh chính sách để thích ứng với bối cảnh mới, vượt qua cấm vận.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản trong mô hình kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay (như Việt Nam, Trung Quốc) so với mô hình kinh tế của Liên Xô trước cải tổ là gì?

  • A. Hoàn toàn không có sự quản lý của nhà nước.
  • B. Chỉ dựa vào nông nghiệp là chủ yếu.
  • C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thừa nhận sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 17: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc đã chứng minh điều gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội sau sự kiện 1991?

  • A. Chủ nghĩa xã hội vẫn có khả năng tồn tại và phát triển nếu biết tự điều chỉnh, đổi mới phù hợp.
  • B. Chủ nghĩa xã hội chỉ tồn tại ở các nước lớn.
  • C. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn vượt trội so với chủ nghĩa tư bản.
  • D. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể thành công trong điều kiện chiến tranh lạnh.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò quốc tế của các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam từ sau năm 1991?

  • A. Họ bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
  • B. Vai trò của họ ngày càng suy yếu và không đáng kể.
  • C. Họ chỉ đóng vai trò thụ động trong các vấn đề toàn cầu.
  • D. Vai trò và vị thế của họ ngày càng được nâng cao thông qua hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia các tổ chức toàn cầu.

Câu 19: Yếu tố nào được xem là chìa khóa thành công trong công cuộc đổi mới của Việt Nam và Trung Quốc, giúp các nước này vượt qua khó khăn sau năm 1991?

  • A. Duy trì nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • B. Thực hiện đường lối đổi mới, mở cửa phù hợp với điều kiện đất nước và xu thế toàn cầu hóa, đồng thời giữ vững ổn định chính trị.
  • C. Sao chép nguyên mẫu mô hình kinh tế của các nước tư bản phát triển.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.

Câu 20: Nhìn lại quá trình sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu, bài học về sự cần thiết phải đổi mới là gì?

  • A. Đổi mới chỉ cần thực hiện trên lĩnh vực chính trị.
  • B. Đổi mới càng nhanh, càng mạnh càng tốt, bất chấp hậu quả.
  • C. Đổi mới là yêu cầu khách quan, nhưng phải tiến hành thận trọng, có bước đi phù hợp, giữ vững ổn định chính trị.
  • D. Không cần đổi mới, chỉ cần kiên trì con đường cũ.

Câu 21: Sự khác biệt trong kết quả cải cách giữa Liên Xô và Trung Quốc/Việt Nam cho thấy điều gì về tính ứng dụng của mô hình xã hội chủ nghĩa?

  • A. Chủ nghĩa xã hội chỉ phù hợp với các nước châu Á.
  • B. Mô hình xã hội chủ nghĩa không thể thành công ở bất kỳ đâu.
  • C. Thành công hay thất bại phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố may mắn.
  • D. Sự thành công phụ thuộc vào việc áp dụng và điều chỉnh lý luận Mác-Lênin một cách sáng tạo, phù hợp với đặc điểm lịch sử, văn hóa, kinh tế, xã hội của từng quốc gia.

Câu 22: Từ năm 1991 đến nay, xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa còn lại với thế giới là gì?

  • A. Hội nhập quốc tế sâu rộng, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Đóng cửa, tự cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng chế độ chính trị.
  • D. Tham gia vào các khối quân sự để tự vệ.

Câu 23: Thách thức kinh tế nổi bật mà các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn đổi mới phải đối mặt là gì?

  • A. Thừa hưởng một nền kinh tế phát triển cao từ trước.
  • B. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường gặp nhiều khó khăn, thách thức (tham nhũng, lãng phí, phân hóa giàu nghèo...).
  • C. Không có đủ nguồn lao động cho sản xuất.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 24: Bên cạnh những thành tựu kinh tế, các nước xã hội chủ nghĩa đổi mới như Việt Nam, Trung Quốc cũng phải đối mặt với những vấn đề xã hội nào?

  • A. Sự cào bằng, không có sự khác biệt về thu nhập.
  • B. Thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng, các vấn đề về môi trường, an sinh xã hội.
  • D. Toàn bộ dân số đều có mức sống như nhau.

Câu 25: Nhìn vào sự phát triển của Trung Quốc từ năm 1978, yếu tố nào được xem là nền tảng tư tưởng và chính trị vững chắc giúp nước này đạt được thành công trong cải cách?

  • A. Kiên định Bốn nguyên tắc cơ bản (Con đường xã hội chủ nghĩa, sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, chuyên chính dân chủ nhân dân, chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Mao Trạch Đông).
  • B. Áp dụng hoàn toàn mô hình dân chủ đa đảng của phương Tây.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • D. Phụ thuộc vào sự định hướng của các tổ chức quốc tế.

Câu 26: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam đã chuyển đổi nền kinh tế từ mô hình nào sang mô hình nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa.
  • B. Từ kinh tế tự cấp tự túc sang kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Từ kinh tế hỗn hợp sang kinh tế đóng cửa.
  • D. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất từ sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 là gì?

  • A. Chứng minh chủ nghĩa tư bản đã lỗi thời.
  • B. Cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn con đường phát triển của các quốc gia và góp phần vào xu thế đa cực của thế giới.
  • C. Gây ra sự đối đầu căng thẳng mới trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành của một trật tự thế giới đơn cực.

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân sụp đổ của Liên Xô, nhiều nhà sử học nhấn mạnh vai trò của "cải tổ" dưới thời Goóc-ba-chốp. Đánh giá nào sau đây hợp lý nhất về quá trình cải tổ này?

  • A. Cải tổ là hoàn toàn sai lầm và không cần thiết.
  • B. Cải tổ đã thành công rực rỡ về mọi mặt.
  • C. Cải tổ là cần thiết nhưng đã mắc sai lầm nghiêm trọng về đường lối và cách thức tiến hành, đặc biệt là ưu tiên cải tổ chính trị dẫn đến mất ổn định.
  • D. Cải tổ không có bất kỳ tác động nào đến tình hình Liên Xô.

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình chung của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba) từ sau năm 1991?

  • A. Đều tiến hành các biện pháp cải cách, đổi mới để thích ứng.
  • B. Đều đối mặt với những thách thức từ bối cảnh quốc tế mới.
  • C. Đều cố gắng giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Đều từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội, chuyển sang hoàn toàn chủ nghĩa tư bản.

Câu 30: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự "định hướng xã hội chủ nghĩa" trong nền kinh tế thị trường của Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • B. Toàn bộ các doanh nghiệp đều thuộc sở hữu nhà nước.
  • C. Không có sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.
  • D. Thị trường hoàn toàn tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết vào tháng 12 năm 1991?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khủng hoảng và sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu cuối thập niên 1980?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Từ năm 1991 đến nay, mặc dù chịu tác động từ sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu, những quốc gia nào sau đây vẫn kiên định đi theo con đường xã hội chủ nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận cải cách giữa Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp và Trung Quốc từ năm 1978?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) được Đảng Cộng sản Trung Quốc xác định trọng tâm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 40 năm cải cách mở cửa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ tháng 12/1986) có điểm tương đồng nào với công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong công cuộc đổi mới. Ý nghĩa quan trọng nhất của những thành tựu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quốc gia nào ở khu vực Đông Nam Á, cùng với Việt Nam, đã tiến hành công cuộc đổi mới toàn diện theo định hướng xã hội chủ nghĩa từ năm 1986?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa trên những gì đã học về các nước xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ nhất đến các nước xã hội chủ nghĩa từ sau năm 1991?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt sau năm 1991 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc đều nhấn mạnh vào yếu tố nào để đảm bảo sự ổn định và phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quan sát tình hình Cu-ba từ năm 1991 đến nay, bạn nhận thấy đặc điểm nổi bật nào trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội của quốc gia này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản trong mô hình kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay (như Việt Nam, Trung Quốc) so với mô hình kinh tế của Liên Xô trước cải tổ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc đã chứng minh điều gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội sau sự kiện 1991?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò quốc tế của các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam từ sau năm 1991?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào được xem là chìa khóa thành công trong công cuộc đổi mới của Việt Nam và Trung Quốc, giúp các nước này vượt qua khó khăn sau năm 1991?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhìn lại quá trình sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu, bài học về sự cần thiết phải đổi mới là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Sự khác biệt trong kết quả cải cách giữa Liên Xô và Trung Quốc/Việt Nam cho thấy điều gì về tính ứng dụng của mô hình xã hội chủ nghĩa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Từ năm 1991 đến nay, xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa còn lại với thế giới là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thách thức kinh tế nổi bật mà các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn đổi mới phải đối mặt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bên cạnh những thành tựu kinh tế, các nước xã hội chủ nghĩa đổi mới như Việt Nam, Trung Quốc cũng phải đối mặt với những vấn đề xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhìn vào sự phát triển của Trung Quốc từ năm 1978, yếu tố nào được xem là nền tảng tư tưởng và chính trị vững chắc giúp nước này đạt được thành công trong cải cách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam đã chuyển đổi nền kinh tế từ mô hình nào sang mô hình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất từ sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân sụp đổ của Liên Xô, nhiều nhà sử học nhấn mạnh vai trò của 'cải tổ' dưới thời Goóc-ba-chốp. Đánh giá nào sau đây hợp lý nhất về quá trình cải tổ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình chung của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba) từ sau năm 1991?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự 'định hướng xã hội chủ nghĩa' trong nền kinh tế thị trường của Việt Nam và Trung Quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào vào đầu thập niên 90 của thế kỉ XX đã tác động mạnh mẽ và trực tiếp nhất đến tình hình các nước xã hội chủ nghĩa còn lại trên thế giới?

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam.
  • B. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết và chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).

Câu 2: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của sự sụp đổ mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.

  • A. Minh chứng chủ nghĩa tư bản là hệ thống duy nhất đúng.
  • B. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong phong trào cộng sản quốc tế.
  • C. Buộc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải từ bỏ con đường đã chọn.
  • D. Đặt ra yêu cầu cấp bách về sự cần thiết phải đổi mới toàn diện để tồn tại và phát triển.

Câu 3: Sau năm 1991, các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Cu-ba phải đối mặt với thách thức kinh tế nổi bật nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
  • B. Sự trì trệ của mô hình kinh tế cũ, áp lực cạnh tranh và cô lập từ kinh tế thế giới.
  • C. Tốc độ đô thị hóa quá nhanh.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu nông sản.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận cải cách giữa Trung Quốc (từ 1978) và Liên Xô dưới thời Gorbachev (từ 1985).

  • A. Trung Quốc tập trung cải tổ chính trị, Liên Xô tập trung kinh tế.
  • B. Cả hai đều ưu tiên cải tổ chính trị.
  • C. Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, Liên Xô ban đầu cải cách kinh tế sau đó chuyển trọng tâm sang cải tổ chính trị.
  • D. Cả hai đều không cho phép kinh tế thị trường tồn tại.

Câu 5: Đường lối cải cách mở cửa của Trung Quốc (từ năm 1978) được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Kiên trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, con đường xã hội chủ nghĩa, chuyên chính dân chủ nhân dân, chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Mao Trạch Đông.
  • B. Chấp nhận đa nguyên chính trị và tam quyền phân lập.
  • C. Hoàn toàn tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 6: Phân tích thành tựu nổi bật nhất của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc về mặt kinh tế.

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Xây dựng thành công xã hội cộng sản.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng xã hội.
  • D. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, cải thiện đáng kể đời sống nhân dân.

Câu 7: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được đánh giá là thành công bước đầu vì đã giúp Việt Nam đạt được kết quả căn bản nào?

  • A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • B. Thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội và kém phát triển, trở thành nước đang phát triển có thu nhập trung bình.
  • C. Gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế lớn.
  • D. Xây dựng xong nền kinh tế kế hoạch hóa hiện đại.

Câu 8: Phân tích điểm tương đồng quan trọng trong mục tiêu kinh tế của công cuộc đổi mới/cải cách ở Việt Nam, Trung Quốc và Lào sau năm 1991.

  • A. Xây dựng nền kinh tế tập trung, bao cấp.
  • B. Tư nhân hóa hoàn toàn nền kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước, đa dạng hóa thành phần kinh tế, hội nhập quốc tế để nâng cao năng lực sản xuất và đời sống nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.

Câu 9: Vì sao Cu-ba phải đối mặt với những khó khăn kinh tế đặc biệt nghiêm trọng sau năm 1991?

  • A. Do Cu-ba không có đường bờ biển.
  • B. Do Cu-ba từ chối mọi hình thức cải cách.
  • C. Do dân số Cu-ba quá đông.
  • D. Do mất nguồn viện trợ lớn từ Liên Xô và tiếp tục chịu lệnh cấm vận kinh tế kéo dài từ Hoa Kỳ.

Câu 10: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ giữa thập niên 1980) có đặc điểm chung nào so với Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên cải tổ chính trị trước cải cách kinh tế.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế, không hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố chính trị trong sự thành công của công cuộc đổi mới/cải cách ở Việt Nam và Trung Quốc.

  • A. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản bị suy yếu, tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
  • B. Chấp nhận đa nguyên chính trị là điều kiện tiên quyết.
  • C. Giữ vững sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và duy trì ổn định chính trị là nền tảng cho việc thực hiện các chính sách kinh tế dài hạn và thu hút đầu tư.
  • D. Ổn định chính trị không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.

Câu 12: Đánh giá ý nghĩa quốc tế của những thành tựu mà các nước xã hội chủ nghĩa cải cách (Việt Nam, Trung Quốc, Lào) đạt được sau năm 1991.

  • A. Làm suy yếu vị thế của các nước đang phát triển.
  • B. Gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu mới.
  • C. Chứng tỏ chủ nghĩa xã hội không còn phù hợp với thời đại.
  • D. Khẳng định sức sống, khả năng thích ứng và phát triển của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh mới, góp phần vào sự đa dạng của các con đường phát triển trên thế giới.

Câu 13: Mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được hiểu là sự kết hợp giữa các yếu tố nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung và kinh tế tự cấp tự túc.
  • B. Vận hành theo các quy luật của kinh tế thị trường đồng thời có sự quản lý, điều tiết của nhà nước xã hội chủ nghĩa nhằm mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • C. Kinh tế thị trường tự do hoàn toàn không có sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Chỉ phát triển kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.

Câu 14: Phân tích bài học kinh nghiệm lớn nhất về phát triển kinh tế mà Việt Nam rút ra từ thực tiễn trước Đổi mới (trước 1986).

  • A. Cần duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Chỉ nên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp không còn phù hợp, cần chuyển sang phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận động theo cơ chế thị trường.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế là cách tốt nhất để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đường lối Đổi mới?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp.
  • C. Giảm bớt vai trò quản lý của nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 16: Phân tích thách thức lớn nhất mà Cu-ba phải đối mặt trong việc duy trì con đường xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vượt qua khó khăn kinh tế do cấm vận, duy trì cải cách để cải thiện đời sống trong khi vẫn giữ vững định hướng chính trị.
  • C. Đối mặt với nguy cơ chiến tranh xâm lược trực tiếp.
  • D. Không có khả năng tiếp cận khoa học công nghệ.

Câu 17: Đánh giá vai trò của yếu tố con người (sự đồng thuận, ý chí, năng lực) trong việc thực hiện thành công công cuộc đổi mới/cải cách ở các nước xã hội chủ nghĩa.

  • A. Yếu tố con người không quan trọng bằng yếu tố vốn.
  • B. Chỉ cần có đường lối đúng đắn, yếu tố con người sẽ tự động thích ứng.
  • C. Chỉ cần có sự ủng hộ của quốc tế, yếu tố con người không còn là vấn đề.
  • D. Là yếu tố quyết định, đòi hỏi sự đồng lòng, nỗ lực của toàn dân, năng lực lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước để biến đường lối thành hiện thực.

Câu 18: Phân tích vì sao việc đa dạng hóa quan hệ đối ngoại là một chiến lược quan trọng của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

  • A. Giúp phá thế bao vây, cô lập, tranh thủ nguồn lực bên ngoài cho phát triển, nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Nhằm tìm kiếm các đồng minh quân sự mới.
  • C. Để từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Câu 19: Đánh giá mối quan hệ giữa cải cách kinh tế và cải tổ chính trị trong kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

  • A. Cải cách kinh tế và cải tổ chính trị không liên quan đến nhau.
  • B. Ưu tiên cải tổ chính trị trước sẽ đảm bảo thành công kinh tế.
  • C. Cần tiến hành đồng bộ nhưng có bước đi thích hợp, lấy cải cách kinh tế làm trọng tâm, giữ vững ổn định chính trị để tạo tiền đề cho các cải cách khác.
  • D. Chỉ cần cải cách kinh tế, không cần cải tổ chính trị.

Câu 20: Giả sử một quốc gia xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và cho phép kinh tế tư nhân phát triển mạnh. Hành động này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tư duy kinh tế so với mô hình cũ?

  • A. Quay trở lại kinh tế kế hoạch hóa.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết của nhà nước.
  • C. Duy trì chế độ bao cấp.
  • D. Thừa nhận và tận dụng các quy luật của kinh tế thị trường, vai trò của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh để phát triển lực lượng sản xuất.

Câu 21: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các nước xã hội chủ nghĩa cải cách phải đối mặt do tác động của kinh tế thị trường là gì?

  • A. Thiếu trường học và bệnh viện.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng giàu nghèo, phân hóa xã hội, suy thoái đạo đức, tham nhũng.
  • C. Thiếu việc làm.
  • D. Dân số giảm sút nhanh chóng.

Câu 22: Phân tích vai trò của khoa học - công nghệ trong chiến lược phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Khoa học - công nghệ không quan trọng bằng tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ cần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Là động lực then chốt để nâng cao năng suất lao động, sức cạnh tranh, đổi mới mô hình tăng trưởng và giải quyết các thách thức hiện đại.
  • D. Khoa học - công nghệ chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 23: Đánh giá sự khác biệt cơ bản trong cách Cu-ba ứng phó với khó khăn sau năm 1991 so với Việt Nam và Trung Quốc.

  • A. Cu-ba cải cách kinh tế thận trọng và hạn chế hơn, trong khi Việt Nam và Trung Quốc thực hiện cải cách kinh tế sâu rộng và toàn diện hơn.
  • B. Cu-ba chấp nhận đa nguyên chính trị, Việt Nam và Trung Quốc không.
  • C. Cu-ba đóng cửa với thế giới, Việt Nam và Trung Quốc mở cửa.
  • D. Cu-ba từ bỏ chủ nghĩa xã hội, Việt Nam và Trung Quốc kiên trì.

Câu 24: Bài học quan trọng về mặt đối ngoại mà các nước xã hội chủ nghĩa rút ra từ giai đoạn trước năm 1991 là gì?

  • A. Chỉ nên thiết lập quan hệ với các nước cùng chế độ chính trị.
  • B. Cần duy trì thế đối đầu căng thẳng với các nước tư bản.
  • C. Không cần quan hệ với các tổ chức quốc tế.
  • D. Cần chủ động, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế để tạo môi trường hòa bình cho phát triển.

Câu 25: Phân tích vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc.

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • B. Khu vực kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, là công cụ vật chất để Nhà nước điều tiết nền kinh tế và thực hiện các mục tiêu xã hội.
  • C. Khu vực kinh tế nhà nước chỉ tồn tại tượng trưng.
  • D. Khu vực kinh tế nhà nước hoàn toàn tách rời khỏi kinh tế thị trường.

Câu 26: Đánh giá sự khác biệt trong cách tiếp cận xóa đói giảm nghèo giữa mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

  • A. Mô hình cũ không quan tâm xóa đói giảm nghèo, mô hình mới rất quan tâm.
  • B. Mô hình cũ xóa đói giảm nghèo hiệu quả hơn mô hình mới.
  • C. Mô hình cũ dựa vào phân phối bình quân, bao cấp dễ dẫn đến nghèo đều; mô hình mới dựa vào phát triển kinh tế, tạo việc làm, kết hợp với các chính sách an sinh xã hội để giảm nghèo bền vững.
  • D. Cả hai mô hình đều không giải quyết được vấn đề đói nghèo.

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cơ hội nào cho các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển?

  • A. Tiếp cận công nghệ hiện đại, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu để đẩy nhanh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Hạn chế giao lưu quốc tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.

Câu 28: Thách thức về môi trường nào đang ngày càng trở nên nghiêm trọng đối với các nước xã hội chủ nghĩa có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao?

  • A. Thiếu nguồn nước sạch.
  • B. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất), suy thoái tài nguyên do khai thác và phát triển thiếu bền vững.
  • C. Thiếu không gian xanh.
  • D. Bị cô lập về mặt môi trường.

Câu 29: Đánh giá tính linh hoạt và khả năng thích ứng của các nước xã hội chủ nghĩa cải cách (Việt Nam, Trung Quốc) trong bối cảnh thế giới biến động từ sau năm 1991.

  • A. Các nước này hoàn toàn cứng nhắc, không thay đổi.
  • B. Sự thích ứng chỉ mang tính hình thức.
  • C. Chỉ thích ứng được với các vấn đề nội bộ.
  • D. Đã thể hiện sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh chính sách đáng kể để vượt qua khó khăn, nắm bắt cơ hội và duy trì sự phát triển, dù vẫn còn nhiều thách thức.

Câu 30: Bài học quan trọng nhất về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản được rút ra từ thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Đảng Cộng sản không còn cần thiết trong nền kinh tế thị trường.
  • B. Đảng Cộng sản cần giữ vững vai trò lãnh đạo nhưng phải không ngừng tự đổi mới, chỉnh đốn, nâng cao năng lực cầm quyền để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển và lòng tin của nhân dân.
  • C. Đảng Cộng sản nên can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Đảng Cộng sản chỉ nên tập trung vào lý luận, không cần quan tâm đến thực tiễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào vào đầu thập niên 90 của thế kỉ XX đã tác động mạnh mẽ và trực tiếp nhất đến tình hình các nước xã hội chủ nghĩa còn lại trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích *ý nghĩa quan trọng nhất* của sự sụp đổ mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đối với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sau năm 1991, các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Cu-ba phải đối mặt với thách thức *kinh tế* nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích *sự khác biệt cốt lõi* trong cách tiếp cận cải cách giữa Trung Quốc (từ 1978) và Liên Xô dưới thời Gorbachev (từ 1985).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đường lối cải cách mở cửa của Trung Quốc (từ năm 1978) được xây dựng dựa trên nguyên tắc *cốt lõi* nào để đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích *thành tựu nổi bật nhất* của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc về mặt kinh tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được đánh giá là thành công bước đầu vì đã giúp Việt Nam đạt được *kết quả căn bản* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích *điểm tương đồng quan trọng* trong mục tiêu kinh tế của công cuộc đổi mới/cải cách ở Việt Nam, Trung Quốc và Lào sau năm 1991.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vì sao Cu-ba phải đối mặt với những khó khăn kinh tế đặc biệt nghiêm trọng sau năm 1991?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ giữa thập niên 1980) có đặc điểm chung nào so với Việt Nam và Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích vai trò của *yếu tố chính trị* trong sự thành công của công cuộc đổi mới/cải cách ở Việt Nam và Trung Quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đánh giá *ý nghĩa quốc tế* của những thành tựu mà các nước xã hội chủ nghĩa cải cách (Việt Nam, Trung Quốc, Lào) đạt được sau năm 1991.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mô hình 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' được hiểu là sự kết hợp giữa các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích *bài học kinh nghiệm lớn nhất* về phát triển kinh tế mà Việt Nam rút ra từ thực tiễn trước Đổi mới (trước 1986).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Việt Nam chủ động gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 *thể hiện rõ nhất* khía cạnh nào trong đường lối Đổi mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích *thách thức lớn nhất* mà Cu-ba phải đối mặt trong việc duy trì con đường xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đánh giá vai trò của *yếu tố con người* (sự đồng thuận, ý chí, năng lực) trong việc thực hiện thành công công cuộc đổi mới/cải cách ở các nước xã hội chủ nghĩa.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vì sao việc *đa dạng hóa quan hệ đối ngoại* là một chiến lược quan trọng của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đánh giá *mối quan hệ* giữa cải cách kinh tế và cải tổ chính trị trong kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử một quốc gia xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và cho phép kinh tế tư nhân phát triển mạnh. Hành động này *phản ánh* điều gì về sự thay đổi trong tư duy kinh tế so với mô hình cũ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Thách thức *lớn nhất về mặt xã hội* mà các nước xã hội chủ nghĩa cải cách phải đối mặt do tác động của kinh tế thị trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích *vai trò của khoa học - công nghệ* trong chiến lược phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh hiện nay.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đánh giá *sự khác biệt cơ bản* trong cách Cu-ba ứng phó với khó khăn sau năm 1991 so với Việt Nam và Trung Quốc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bài học *quan trọng về mặt đối ngoại* mà các nước xã hội chủ nghĩa rút ra từ giai đoạn trước năm 1991 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của *khu vực kinh tế nhà nước* trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đánh giá *sự khác biệt* trong cách tiếp cận xóa đói giảm nghèo giữa mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra *cơ hội* nào cho các nước xã hội chủ nghĩa đang phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Thách thức *về môi trường* nào đang ngày càng trở nên nghiêm trọng đối với các nước xã hội chủ nghĩa có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đánh giá *tính linh hoạt và khả năng thích ứng* của các nước xã hội chủ nghĩa cải cách (Việt Nam, Trung Quốc) trong bối cảnh thế giới biến động từ sau năm 1991.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bài học *quan trọng nhất* về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản được rút ra từ thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự tan rã của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào đầu thập niên 1990 đã tác động sâu sắc đến phong trào xã hội chủ nghĩa thế giới. Theo bạn, bài học quan trọng nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra được từ sự kiện này để tiếp tục tồn tại và phát triển là gì?

  • A. Phải từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Mác-Lênin và đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • B. Cần tăng cường cô lập với thế giới bên ngoài để chống lại sự chống phá của các thế lực thù địch.
  • C. Nhất thiết phải tiến hành cải cách, đổi mới toàn diện, đặc biệt là về kinh tế, và hội nhập quốc tế phù hợp với điều kiện quốc gia.
  • D. Tập trung phát triển lực lượng quân sự để bảo vệ chế độ.

Câu 2: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đều là những nỗ lực nhằm tìm kiếm con đường phát triển phù hợp sau những khó khăn. Điểm khác biệt cơ bản trong trọng tâm cải cách ban đầu giữa hai quốc gia này là gì?

  • A. Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, trong khi Việt Nam ban đầu tập trung giải quyết khủng hoảng kinh tế-xã hội toàn diện.
  • B. Trung Quốc bắt đầu với cải tổ chính trị, còn Việt Nam ưu tiên mở cửa văn hóa.
  • C. Trung Quốc chỉ cải cách nông nghiệp, còn Việt Nam chỉ cải cách công nghiệp.
  • D. Trung Quốc thực hiện đa nguyên chính trị ngay từ đầu, còn Việt Nam thì không.

Câu 3: Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Theo bạn, đặc điểm nổi bật nhất thể hiện “định hướng xã hội chủ nghĩa” trong nền kinh tế thị trường này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Chỉ cho phép khu vực kinh tế nhà nước tồn tại.
  • C. Phân phối hoàn toàn theo lao động.
  • D. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo, định hướng sự phát triển theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, kết hợp phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội.

Câu 4: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu kinh tế to lớn sau công cuộc cải cách mở cửa. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nghiêm trọng nào thường được đề cập liên quan đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng theo cơ chế thị trường?

  • A. Sự suy giảm dân số nghiêm trọng.
  • B. Thiếu hụt trầm trọng nguồn lao động.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, các vấn đề về môi trường và tham nhũng.
  • D. Nền kinh tế bị đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 5: Cuba là quốc gia xã hội chủ nghĩa ở khu vực Mỹ Latinh đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã và chịu lệnh cấm vận từ Mỹ. Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh đó, Cuba đã có những điều chỉnh quan trọng. Điều chỉnh nổi bật nào liên quan đến chính sách kinh tế của Cuba sau năm 1991?

  • A. Hủy bỏ hoàn toàn chế độ tem phiếu phân phối lương thực, thực phẩm.
  • B. Thực hiện một số cải cách kinh tế theo hướng thị trường (ví dụ: cho phép kinh tế tư nhân nhỏ, mở cửa du lịch) để thích ứng với hoàn cảnh mới.
  • C. Tăng cường hoàn toàn nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Phá bỏ hệ thống y tế và giáo dục công cộng miễn phí.

Câu 6: Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng sau năm 1991, thể hiện qua việc gia nhập các tổ chức như ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007), chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cô lập Việt Nam khỏi các nền kinh tế lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ nước ngoài.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao vị thế quốc tế và tranh thủ nguồn lực cho phát triển.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.

Câu 7: Phân tích tác động của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc đối với vị thế của nước này trên trường quốc tế sau năm 1991.

  • A. Làm suy yếu vị thế và vai trò của Trung Quốc trên trường quốc tế.
  • B. Khiến Trung Quốc bị cô lập hoàn toàn với cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ có tác động nhỏ, không đáng kể đến vị thế quốc tế của Trung Quốc.
  • D. Giúp Trung Quốc vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế, có vai trò và ảnh hưởng ngày càng lớn trên trường quốc tế.

Câu 8: So sánh cách tiếp cận cải cách chính trị giữa Liên Xô dưới thời Gorbachev (trước 1991) và Trung Quốc/Việt Nam (sau 1991). Điểm khác biệt then chốt là gì?

  • A. Gorbachev không thực hiện cải cách chính trị, trong khi Trung Quốc/Việt Nam thực hiện mạnh mẽ.
  • B. Gorbachev tiến hành cải tổ chính trị sâu rộng (Glasnost) song song với cải cách kinh tế, còn Trung Quốc/Việt Nam ưu tiên ổn định chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng trong khi đẩy mạnh cải cách kinh tế.
  • C. Trung Quốc/Việt Nam chấp nhận chế độ đa đảng, còn Liên Xô duy trì chế độ một đảng.
  • D. Gorbachev tăng cường quyền lực của Đảng, còn Trung Quốc/Việt Nam làm suy yếu quyền lực của Đảng.

Câu 9: Thành tựu trong xóa đói giảm nghèo của Việt Nam kể từ khi thực hiện Đổi mới (đặc biệt sau 1991) được quốc tế đánh giá cao. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành tựu này?

  • A. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài mà không có chính sách nội bộ.
  • B. Hoàn toàn tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Kết hợp cải cách kinh tế thị trường với các chương trình xã hội mục tiêu, phát triển nông nghiệp và nông thôn.
  • D. Hạn chế di chuyển của người dân từ nông thôn ra thành thị.

Câu 10: Lào cũng thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện từ năm 1986. Chính sách kinh tế của Lào sau năm 1991 tương đồng với Trung Quốc và Việt Nam ở điểm nào?

  • A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước.
  • B. Thiết lập chế độ đa nguyên, đa đảng.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. Đóng cửa biên giới, không giao lưu kinh tế với nước ngoài.

Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính khiến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba) không sụp đổ theo hiệu ứng domino sau sự tan rã của Liên Xô và Đông Âu.

  • A. Họ may mắn không bị các thế lực thù địch chống phá.
  • B. Họ kiên quyết duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc.
  • C. Họ từ bỏ hoàn toàn lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Họ đã chủ động nhận ra những sai lầm của mô hình cũ và kịp thời tiến hành cải cách, đổi mới linh hoạt, phù hợp với đặc thù quốc gia.

Câu 12: Khái niệm “Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” (Trung Quốc) hay “Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” (Việt Nam) thể hiện sự thích ứng của lý luận Mác-Lênin trong bối cảnh mới. Sự thích ứng này chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phủ nhận vai trò của quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thừa nhận vai trò tích cực của cơ chế thị trường và các thành phần kinh tế khác nhau trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Khẳng định lại sự ưu việt tuyệt đối của kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 13: Phân tích mục đích chính của việc Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng các Đặc khu Kinh tế (SEZ) trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa.

  • A. Để cô lập các khu vực này với phần còn lại của đất nước.
  • B. Để thử nghiệm mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ.
  • C. Để làm thí điểm cho các chính sách cải cách kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Để xây dựng các căn cứ quân sự chiến lược.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế và định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?

  • A. Hoàn toàn không có cơ hội phát triển kinh tế.
  • B. Bị buộc phải từ bỏ hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Không thể thu hút được bất kỳ vốn đầu tư nước ngoài nào.
  • D. Nguy cơ bị chi phối bởi các cường quốc kinh tế, sự cạnh tranh gay gắt, và những tác động tiêu cực từ mặt trái của kinh tế thị trường và toàn cầu hóa.

Câu 15: Việt Nam nhấn mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong quá trình Đổi mới. Điều này thể hiện mục tiêu gì trong việc hoàn thiện hệ thống chính trị?

  • A. Giảm bớt vai trò của pháp luật trong quản lý xã hội.
  • B. Quản lý đất nước bằng pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân, nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Chuyển sang một hệ thống chính trị không có pháp luật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ban hành luật mà không thực thi.

Câu 16: So sánh phương pháp thu hút đầu tư nước ngoài giữa Trung Quốc và Việt Nam trong giai đoạn đầu mở cửa. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều bắt đầu bằng việc xây dựng các khu kinh tế mở hoặc khu chế xuất với các chính sách ưu đãi.
  • B. Đều ưu tiên thu hút đầu tư vào lĩnh vực quân sự.
  • C. Đều chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước liên doanh với nước ngoài.
  • D. Đều áp dụng chính sách thuế rất cao đối với nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã chứng minh điều gì về chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh thế giới đương đại?

  • A. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn lỗi thời và không thể tồn tại.
  • B. Chỉ có thể tồn tại bằng cách sao chép nguyên mẫu của Liên Xô cũ.
  • C. Chủ nghĩa xã hội vẫn có sức sống và khả năng thích ứng, phát triển nếu biết đổi mới, sáng tạo và phù hợp với điều kiện lịch sử cụ thể.
  • D. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại trong các quốc gia nhỏ và cô lập.

Câu 18: Cuba đã phải đối mặt với thời kỳ đặc biệt khó khăn sau khi Liên Xô tan rã, được gọi là

  • A. Thừa mứa hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Dư thừa nguồn cung năng lượng.
  • C. Nông nghiệp phát triển vượt bậc, gây khủng hoảng thừa.
  • D. Mất đi nguồn viện trợ và thị trường truyền thống, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng hàng hóa thiết yếu và năng lượng.

Câu 19: Trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc, việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh luôn được coi trọng. Mục đích cốt lõi của công tác này là gì?

  • A. Để Đảng không còn vai trò lãnh đạo.
  • B. Để duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng, nâng cao năng lực và hiệu quả lãnh đạo trong bối cảnh mới, chống suy thoái, biến chất.
  • C. Để chuyển giao quyền lực cho các đảng phái khác.
  • D. Để Đảng chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa.

Câu 20: Phân tích hệ quả của việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc và Việt Nam tích cực tham gia vào các thể chế kinh tế toàn cầu (WTO, APEC) sau năm 1991.

  • A. Mở rộng cơ hội thương mại, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và áp lực điều chỉnh chính sách.
  • B. Khiến nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào nước ngoài và mất kiểm soát.
  • C. Dẫn đến việc từ bỏ hoàn toàn định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến nền kinh tế quốc gia.

Câu 21: Bài học kinh nghiệm cốt lõi mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra từ sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc ở Liên Xô và Đông Âu là gì?

  • A. Kinh tế thị trường hoàn toàn không phù hợp với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chỉ nên tập trung vào phát triển nông nghiệp.
  • C. Cần vận dụng linh hoạt các quy luật của kinh tế thị trường, kết hợp với vai trò quản lý của Nhà nước để phát triển lực lượng sản xuất.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam đã đẩy mạnh cải cách hành chính. Mục tiêu chính của cải cách hành chính trong giai đoạn Đổi mới sau năm 1991 là gì?

  • A. Tăng cường sự cồng kềnh và quan liêu của bộ máy nhà nước.
  • B. Xây dựng nền hành chính dân chủ, chuyên nghiệp, hiện đại, hiệu lực, hiệu quả, phục vụ nhân dân và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • C. Giảm bớt vai trò của Nhà nước trong mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi tên gọi các cơ quan nhà nước.

Câu 23: Sự phát triển của kinh tế tư nhân là một đặc điểm nổi bật trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991. Việc khuyến khích kinh tế tư nhân phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

  • A. Nó hoàn toàn trái ngược với mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nó chỉ nhằm phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ.
  • C. Nó dẫn đến việc xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước.
  • D. Nó là một động lực quan trọng để phát triển lực lượng sản xuất, tạo việc làm, tăng thu nhập, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, từ đó tạo cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân khách quan nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nước xã hội chủ nghĩa châu Á như Trung Quốc và Việt Nam đẩy mạnh cải cách và hội nhập sau năm 1991?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, tạo cơ hội cho các nước đang phát triển tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • B. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu khiến không nước nào muốn đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Các nước tư bản lớn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi nào trong bối cảnh quốc tế.

Câu 25: Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1991, các nước như Trung Quốc và Việt Nam nhấn mạnh đến việc phát huy vai trò của nhân dân. Điều này chủ yếu thể hiện qua đâu?

  • A. Chỉ đơn thuần là khẩu hiệu tuyên truyền.
  • B. Giảm bớt quyền tham gia của nhân dân vào các vấn đề của đất nước.
  • C. Thông qua việc mở rộng dân chủ xã hội chủ nghĩa, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, lấy ý kiến của nhân dân trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.
  • D. Chỉ cho phép nhân dân tham gia bầu cử một lần duy nhất.

Câu 26: Hãy phân tích một thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng sau Đổi mới.

  • A. Thiếu lao động trầm trọng ở các khu công nghiệp.
  • B. Mọi người dân đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Sự suy giảm đáng kể của các vấn đề xã hội như tội phạm, tệ nạn.
  • D. Các vấn đề như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, quản lý đô thị, nhà ở cho người lao động nhập cư.

Câu 27: Mặc dù có những điều chỉnh kinh tế, Cuba vẫn kiên định con đường xã hội chủ nghĩa. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Cuba duy trì được hệ thống chính trị của mình bất chấp áp lực bên ngoài và khó khăn kinh tế?

  • A. Hoàn toàn dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Sự đoàn kết của nhân dân, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Cuba, hệ thống phúc lợi xã hội (y tế, giáo dục) được duy trì tương đối tốt.
  • C. Nhận được nguồn viện trợ khổng lồ từ các nước tư bản.
  • D. Chấp nhận từ bỏ chủ quyền quốc gia để đổi lấy hòa bình.

Câu 28: Công cuộc cải cách và đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã làm thay đổi quan điểm về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế. Sự thay đổi đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu hơn vào mọi hoạt động kinh tế vi mô.
  • B. Nhà nước trở thành người sở hữu duy nhất mọi phương tiện sản xuất.
  • C. Nhà nước chuyển từ vai trò trực tiếp quản lý, điều hành sản xuất kinh doanh sang vai trò quản lý vĩ mô, tạo môi trường pháp lý và định hướng phát triển.
  • D. Nhà nước hoàn toàn không còn vai trò gì trong nền kinh tế.

Câu 29: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay qua kinh nghiệm của Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba, có thể rút ra bài học chung nào về sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội?

  • A. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại trong điều kiện chiến tranh lạnh.
  • B. Mô hình xã hội chủ nghĩa duy nhất đúng là mô hình cũ của Liên Xô.
  • C. Chủ nghĩa xã hội không thể thích ứng với nền kinh tế thị trường.
  • D. Chủ nghĩa xã hội muốn tồn tại và phát triển phải không ngừng tự đổi mới, sáng tạo, phù hợp với thực tiễn quốc gia và xu thế thời đại, đồng thời giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng còn những hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường được nhận định là cần tập trung giải quyết để Việt Nam phát triển bền vững hơn?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và không gặp vấn đề gì.
  • B. Hệ thống hạ tầng giao thông đã hoàn thiện tuyệt đối.
  • C. Cải cách thể chế kinh tế thị trường còn chậm, chất lượng tăng trưởng chưa cao, các vấn đề về tham nhũng, lãng phí, khoảng cách giàu nghèo còn tồn tại.
  • D. Việt Nam chưa tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Sự tan rã của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào đầu thập niên 1990 đã tác động sâu sắc đến phong trào xã hội chủ nghĩa thế giới. Theo bạn, bài học *quan trọng nhất* mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra được từ sự kiện này để tiếp tục tồn tại và phát triển là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đều là những nỗ lực nhằm tìm kiếm con đường phát triển phù hợp sau những khó khăn. Điểm *khác biệt cơ bản* trong trọng tâm cải cách ban đầu giữa hai quốc gia này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Theo bạn, đặc điểm *nổi bật nhất* thể hiện “định hướng xã hội chủ nghĩa” trong nền kinh tế thị trường này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Trung Quốc đã đạt được những thành tựu kinh tế to lớn sau công cuộc cải cách mở cửa. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức *nghiêm trọng* nào thường được đề cập liên quan đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng theo cơ chế thị trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Cuba là quốc gia xã hội chủ nghĩa ở khu vực Mỹ Latinh đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã và chịu lệnh cấm vận từ Mỹ. Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh đó, Cuba đã có những điều chỉnh quan trọng. Điều chỉnh *nổi bật* nào liên quan đến chính sách kinh tế của Cuba sau năm 1991?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng sau năm 1991, thể hiện qua việc gia nhập các tổ chức như ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007), *chủ yếu* nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Phân tích tác động của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc đối với vị thế của nước này trên trường quốc tế sau năm 1991.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

So sánh cách tiếp cận cải cách chính trị giữa Liên Xô dưới thời Gorbachev (trước 1991) và Trung Quốc/Việt Nam (sau 1991). Điểm *khác biệt then chốt* là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Thành tựu trong xóa đói giảm nghèo của Việt Nam kể từ khi thực hiện Đổi mới (đặc biệt sau 1991) được quốc tế đánh giá cao. *Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất* vào thành tựu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Lào cũng thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện từ năm 1986. Chính sách kinh tế của Lào sau năm 1991 *tương đồng* với Trung Quốc và Việt Nam ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Phân tích *nguyên nhân chính* khiến các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba) không sụp đổ theo hiệu ứng domino sau sự tan rã của Liên Xô và Đông Âu.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Khái niệm “Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa” (Trung Quốc) hay “Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” (Việt Nam) thể hiện sự *thích ứng* của lý luận Mác-Lênin trong bối cảnh mới. Sự thích ứng này *chủ yếu* thể hiện ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Phân tích *mục đích chính* của việc Trung Quốc đẩy mạnh xây dựng các Đặc khu Kinh tế (SEZ) trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức. Thách thức *lớn nhất* liên quan đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế và định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Việt Nam nhấn mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong quá trình Đổi mới. Điều này thể hiện *mục tiêu* gì trong việc hoàn thiện hệ thống chính trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

So sánh *phương pháp* thu hút đầu tư nước ngoài giữa Trung Quốc và Việt Nam trong giai đoạn đầu mở cửa. Điểm tương đồng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã chứng minh điều gì về chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh thế giới đương đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Cuba đã phải đối mặt với thời kỳ đặc biệt khó khăn sau khi Liên Xô tan rã, được gọi là "Thời kỳ đặc biệt". Thách thức *kinh tế lớn nhất* mà Cuba phải giải quyết trong giai đoạn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam và cải cách mở cửa ở Trung Quốc, việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh luôn được coi trọng. *Mục đích cốt lõi* của công tác này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Phân tích *hệ quả* của việc các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc và Việt Nam tích cực tham gia vào các thể chế kinh tế toàn cầu (WTO, APEC) sau năm 1991.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Bài học *kinh nghiệm cốt lõi* mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại rút ra từ sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc ở Liên Xô và Đông Âu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam đã đẩy mạnh cải cách hành chính. *Mục tiêu chính* của cải cách hành chính trong giai đoạn Đổi mới sau năm 1991 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Sự phát triển của kinh tế tư nhân là một đặc điểm nổi bật trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991. Việc khuyến khích kinh tế tư nhân *phù hợp* với định hướng xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Phân tích *nguyên nhân khách quan* nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nước xã hội chủ nghĩa châu Á như Trung Quốc và Việt Nam đẩy mạnh cải cách và hội nhập sau năm 1991?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1991, các nước như Trung Quốc và Việt Nam nhấn mạnh đến việc phát huy vai trò của nhân dân. Điều này *chủ yếu* thể hiện qua đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Hãy phân tích một *thách thức về mặt xã hội* mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng sau Đổi mới.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Mặc dù có những điều chỉnh kinh tế, Cuba vẫn kiên định con đường xã hội chủ nghĩa. *Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất* giúp Cuba duy trì được hệ thống chính trị của mình bất chấp áp lực bên ngoài và khó khăn kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Công cuộc cải cách và đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã làm thay đổi quan điểm về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế. Sự thay đổi đó *chủ yếu* thể hiện ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay qua kinh nghiệm của Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba, có thể rút ra *bài học chung* nào về sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng còn những hạn chế. *Hạn chế nào sau đây* thường được nhận định là cần tập trung giải quyết để Việt Nam phát triển bền vững hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào vào cuối những năm 80 - đầu 90 của thế kỉ XX đánh dấu sự tan rã của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu?

  • A. Sự thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).
  • B. Bức tường Béc-lin sụp đổ.
  • C. Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ.
  • D. Hiệp ước Vác-sa-va giải thể.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ quan nào đóng vai trò quyết định dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu?

  • A. Đường lối lãnh đạo mang tính chủ quan, duy ý chí, sai lầm trong cải cách, cải tổ.
  • B. Sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
  • C. Không bắt kịp sự phát triển của cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Sự khủng hoảng kinh tế toàn cầu tác động tiêu cực.

Câu 3: Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá bản chất của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Đây là sự sụp đổ của:

  • A. Toàn bộ học thuyết Mác - Lênin.
  • B. Một mô hình xây dựng chủ nghĩa xã hội chưa phù hợp và nhiều sai lầm.
  • C. Hệ thống xã hội chủ nghĩa trên phạm vi toàn thế giới.
  • D. Sự đấu tranh giai cấp giữa vô sản và tư sản.

Câu 4: Công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) có điểm tương đồng cốt lõi nào về mục tiêu kinh tế?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Thực hiện nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Phân tích bối cảnh quốc tế nào đã thúc đẩy Trung Quốc và Việt Nam tiến hành cải cách, đổi mới vào cuối những năm 70 và giữa những năm 80 của thế kỉ XX?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ phát triển mạnh mẽ.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự đối đầu gay gắt giữa hai phe TBCN và XHCN.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức kinh tế khu vực.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc sau hơn 40 năm thực hiện công cuộc cải cách - mở cửa?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế duy nhất trên thế giới.
  • B. Hoàn thành xây dựng chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Đạt tốc độ tăng trưởng cao, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.

Câu 7: Từ bài học kinh nghiệm của sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu, các nước xã hội chủ nghĩa còn lại như Việt Nam, Trung Quốc đã rút ra kết luận quan trọng nào trong quá trình cải cách, đổi mới?

  • A. Ưu tiên cải tổ chính trị trước cải cách kinh tế.
  • B. Kiên định sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thực hiện đa nguyên, đa đảng trong hệ thống chính trị.
  • D. Đóng cửa, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 8: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) đã giúp đất nước đạt được những thành tựu quan trọng nào sau đây?

  • A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo.
  • C. Chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa.
  • D. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, đời sống nhân dân được cải thiện.

Câu 9: Quan sát sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba từ năm 1991 đến nay, em rút ra nhận xét gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh quốc tế mới?

  • A. Chủ nghĩa xã hội vẫn có sức sống và tiềm năng phát triển nếu có đường lối phù hợp.
  • B. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn thành vai trò lịch sử của mình.
  • C. Sự tồn tại của các nước này chỉ là tạm thời.
  • D. Mô hình xã hội chủ nghĩa không thể thích ứng với kinh tế thị trường.

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản mà Trung Quốc kiên định trong quá trình cải cách - mở cửa?

  • A. Kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa.
  • B. Kiên trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
  • C. Thực hiện chế độ đa nguyên chính trị.
  • D. Kiên trì chuyên chính dân chủ nhân dân.

Câu 11: So sánh công cuộc cải cách của Gorbachev ở Liên Xô (trước 1991) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986), điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm là gì?

  • A. Cả hai đều lấy cải tổ chính trị làm trọng tâm.
  • B. Cả hai đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Liên Xô chú trọng kinh tế, Việt Nam chú trọng chính trị.
  • D. Liên Xô chú trọng cải tổ chính trị, Việt Nam lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt sau khi Liên Xô và Đông Âu sụp đổ là gì?

  • A. Sự bao vây, cấm vận và chống phá của các thế lực thù địch.
  • B. Thiếu nguồn lực để phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Không có khả năng tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Mất hết thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa và đạt được những thành tựu sau năm 1991?

  • A. Khẳng định sự đúng đắn tuyệt đối của mô hình kinh tế kế hoạch hóa.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có cải cách chính trị mới dẫn đến thành công.
  • C. Góp phần củng cố niềm tin vào khả năng thích ứng và phát triển của chủ nghĩa xã hội.
  • D. Cho thấy chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại ở châu Á và Mỹ Latinh.

Câu 14: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là công cuộc đổi mới "toàn diện và đồng bộ". Yếu tố "đồng bộ" ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế.
  • B. Đổi mới cả về kinh tế và chính trị, nhưng trọng tâm là kinh tế.
  • C. Đổi mới chỉ trong lĩnh vực văn hóa - xã hội.
  • D. Ưu tiên đổi mới chính trị trước, sau đó mới đến kinh tế.

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề chính trị giữa công cuộc cải tổ ở Liên Xô (dưới thời Gorbachev) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Liên Xô duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng, Việt Nam từ bỏ.
  • B. Cả hai đều chủ trương đa nguyên chính trị.
  • C. Việt Nam thực hiện đa nguyên, đa đảng; Liên Xô không.
  • D. Liên Xô thực hiện cải tổ chính trị sâu rộng dẫn đến suy yếu vai trò Đảng; Việt Nam kiên định giữ vững sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 16: Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam sau Đổi mới có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa?

  • A. Có sự quản lý, điều tiết của Nhà nước xã hội chủ nghĩa và đảm bảo mục tiêu công bằng xã hội.
  • B. Chỉ có thành phần kinh tế nhà nước tồn tại.
  • C. Không có sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động kinh tế.

Câu 17: Đánh giá vai trò của việc các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, Trung Quốc chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sau năm 1991.

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước.
  • B. Giúp thu hút vốn, công nghệ, mở rộng thị trường, thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Dẫn đến mất độc lập, tự chủ về kinh tế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển.

Câu 18: Khó khăn lớn nhất mà Cu-ba phải đối mặt sau khi Liên Xô tan rã là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Xảy ra nội chiến kéo dài.
  • C. Mất đi nguồn viện trợ và thị trường truyền thống từ Liên Xô và Đông Âu.
  • D. Không có khả năng sản xuất nông nghiệp.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế và việc duy trì ổn định chính trị ở các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

  • A. Phát triển kinh tế là nền tảng để củng cố ổn định chính trị, ngược lại ổn định chính trị tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế luôn dẫn đến bất ổn chính trị.
  • C. Ổn định chính trị không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ cần phát triển kinh tế là đủ, không cần chú trọng ổn định chính trị.

Câu 20: Nhìn vào bức tranh chung của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

  • A. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Đóng cửa, không hội nhập quốc tế.
  • C. Sao chép hoàn toàn mô hình của Liên Xô trước đây.
  • D. Thực hiện cải cách, đổi mới phù hợp với điều kiện đất nước và xu thế thời đại.

Câu 21: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã tạo ra những chuyển biến tích cực nào trong quan hệ đối ngoại?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở rộng, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Thắt chặt quan hệ với các nước tư bản phương Tây.
  • D. Hạn chế tối đa quan hệ với nước ngoài.

Câu 22: Một trong những bài học quan trọng mà Việt Nam rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là phải:

  • A. Không được chủ quan, duy ý chí, áp dụng máy móc mô hình nước ngoài.
  • B. Phải nhanh chóng chuyển sang chế độ đa đảng.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn lý luận Mác - Lênin.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để tránh bị ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 23: Sau năm 1991, bên cạnh những thành tựu, các nước xã hội chủ nghĩa vẫn phải đối mặt với những vấn đề xã hội phức tạp nảy sinh từ quá trình phát triển kinh tế thị trường. Vấn đề nào sau đây là điển hình?

  • A. Thiếu lương thực, thực phẩm trầm trọng.
  • B. Toàn bộ dân số đều có việc làm ổn định.
  • C. Không còn tệ nạn tham nhũng, lãng phí.
  • D. Phân hóa giàu nghèo, suy thoái đạo đức xã hội, tham nhũng.

Câu 24: Đánh giá tác động của công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc và Đổi mới ở Việt Nam đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế sau năm 1991.

  • A. Chứng minh tính đúng đắn và khả năng phát triển của chủ nghĩa xã hội, tạo động lực cho phong trào.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn phong trào cộng sản quốc tế.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào.
  • D. Khiến các đảng cộng sản khác từ bỏ mục tiêu xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam sau Đổi mới, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế?

  • A. Gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).
  • C. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • D. Gia nhập ASEAN (1995).

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

  • A. Làm cản trở sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể.
  • C. Đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa, giữ vững ổn định chính trị để phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có thực quyền.

Câu 27: Công cuộc Đổi mới ở Lào (từ năm 1986) có điểm tương đồng nổi bật nào với công cuộc Đổi mới ở Việt Nam và cải cách - mở cửa ở Trung Quốc?

  • A. Đều chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và mở cửa hội nhập quốc tế.
  • B. Đều ưu tiên cải tổ chính trị trước kinh tế.
  • C. Đều xóa bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Đều từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt tư tưởng mà các nước xã hội chủ nghĩa phải đối mặt sau sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu?

  • A. Thiếu lý luận để giải thích thế giới.
  • B. Lý luận Mác - Lênin bị chứng minh là sai hoàn toàn.
  • C. Không còn ai tin vào chủ nghĩa xã hội.
  • D. Sự hoài nghi về con đường xã hội chủ nghĩa và sự chống phá trên mặt trận tư tưởng.

Câu 29: Phân tích tầm quan trọng của việc tổng kết thực tiễn và phát triển lý luận trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

  • A. Chỉ cần làm theo kinh nghiệm nước ngoài, không cần lý luận.
  • B. Giúp điều chỉnh đường lối, chính sách kịp thời, tránh sai lầm, đảm bảo đi đúng hướng.
  • C. Lý luận chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Tổng kết thực tiễn làm chậm quá trình phát triển.

Câu 30: Bằng chứng thực tiễn nào từ các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã bác bỏ luận điệu cho rằng sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu là sự cáo chung của chủ nghĩa xã hội?

  • A. Các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba vẫn tồn tại và đạt được những thành tựu quan trọng.
  • B. Tất cả các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đều chuyển sang kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Không có nước nào trên thế giới còn theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ nghĩa xã hội chỉ còn tồn tại trên lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào vào cuối những năm 80 - đầu 90 của thế kỉ XX đánh dấu sự tan rã của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ quan nào đóng vai trò quyết định dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá bản chất của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Đây là sự sụp đổ của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ năm 1978) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) có điểm tương đồng cốt lõi nào về mục tiêu kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích bối cảnh quốc tế nào đã thúc đẩy Trung Quốc và Việt Nam tiến hành cải cách, đổi mới vào cuối những năm 70 và giữa những năm 80 của thế kỉ XX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc sau hơn 40 năm thực hiện công cuộc cải cách - mở cửa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ bài học kinh nghiệm của sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu, các nước xã hội chủ nghĩa còn lại như Việt Nam, Trung Quốc đã rút ra kết luận quan trọng nào trong quá trình cải cách, đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) đã giúp đất nước đạt được những thành tựu quan trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quan sát sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba từ năm 1991 đến nay, em rút ra nhận xét gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh quốc tế mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản mà Trung Quốc kiên định trong quá trình cải cách - mở cửa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So sánh công cuộc cải cách của Gorbachev ở Liên Xô (trước 1991) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986), điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt sau khi Liên Xô và Đông Âu sụp đổ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa và đạt được những thành tựu sau năm 1991?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là công cuộc đổi mới 'toàn diện và đồng bộ'. Yếu tố 'đồng bộ' ở đây có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề chính trị giữa công cuộc cải tổ ở Liên Xô (dưới thời Gorbachev) và công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam sau Đổi mới có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đánh giá vai trò của việc các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, Trung Quốc chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sau năm 1991.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khó khăn lớn nhất mà Cu-ba phải đối mặt sau khi Liên Xô tan rã là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển kinh tế và việc duy trì ổn định chính trị ở các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhìn vào bức tranh chung của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã tạo ra những chuyển biến tích cực nào trong quan hệ đối ngoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những bài học quan trọng mà Việt Nam rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là phải:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sau năm 1991, bên cạnh những thành tựu, các nước xã hội chủ nghĩa vẫn phải đối mặt với những vấn đề xã hội phức tạp nảy sinh từ quá trình phát triển kinh tế thị trường. Vấn đề nào sau đây là điển hình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đánh giá tác động của công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc và Đổi mới ở Việt Nam đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế sau năm 1991.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam sau Đổi mới, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công cuộc Đổi mới ở Lào (từ năm 1986) có điểm tương đồng nổi bật nào với công cuộc Đổi mới ở Việt Nam và cải cách - mở cửa ở Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt tư tưởng mà các nước xã hội chủ nghĩa phải đối mặt sau sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tầm quan trọng của việc tổng kết thực tiễn và phát triển lý luận trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam và Trung Quốc sau năm 1991.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bằng chứng thực tiễn nào từ các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 đã bác bỏ luận điệu cho rằng sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu là sự cáo chung của chủ nghĩa xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
  • B. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
  • C. Hiệp định Hen-xin-ki được ký kết (1975).
  • D. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa Goóc-ba-chốp và Bush (1989).

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu cuối thế kỷ XX?

  • A. Đường lối lãnh đạo chủ quan, duy ý chí, sai lầm trong cải cách.
  • B. Sự trì trệ, khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài.
  • C. Hoạt động chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của chủ nghĩa tư bản khiến XHCN không cạnh tranh được.

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cuối thế kỷ XX mang lại bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

  • A. Cần duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung để đảm bảo sự ổn định.
  • B. Nên từ bỏ hoàn toàn con đường xã hội chủ nghĩa và chuyển sang tư bản.
  • C. Phải tiến hành cải cách, đổi mới phù hợp với thực tiễn và xu thế thời đại.
  • D. Ưu tiên phát triển chính trị và tư tưởng trước khi đổi mới kinh tế.

Câu 4: Từ năm 1991 đến nay, các nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba đã có những điều chỉnh quan trọng nào về kinh tế?

  • A. Tăng cường bao cấp, hạn chế vai trò thị trường.
  • B. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành sản xuất.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.

Câu 5: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đều nhấn mạnh trọng tâm vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế.
  • B. Cải tổ chính trị.
  • C. Đổi mới văn hóa - xã hội.
  • D. Củng cố quốc phòng, an ninh.

Câu 6: Dựa trên những thành tựu của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại sau năm 1991 (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba), có thể rút ra nhận xét gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội?

  • A. Chủ nghĩa xã hội chỉ còn tồn tại trên danh nghĩa.
  • B. Chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn thất bại và không còn giá trị.
  • C. Sức sống của chủ nghĩa xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các nước tư bản.
  • D. Chủ nghĩa xã hội có khả năng tự điều chỉnh, đổi mới để tồn tại và phát triển.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt từ năm 1991 đến nay là gì?

  • A. Tìm kiếm mô hình phát triển phù hợp, hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân từ các nước tư bản.
  • C. Giải quyết vấn đề thiếu lương thực và nạn đói.
  • D. Khắc phục hoàn toàn sự khác biệt về ý thức hệ với các nước tư bản.

Câu 8: Chính sách đối ngoại của các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc từ sau năm 1991 có điểm chung nổi bật nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế tiếp xúc bên ngoài.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất để chống lại các nước khác.

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của những thành tựu kinh tế mà Trung Quốc đạt được trong công cuộc cải cách mở cửa là gì?

  • A. Chứng minh sự ưu việt tuyệt đối của kinh tế thị trường so với kinh tế kế hoạch.
  • B. Nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Trung Quốc trên trường quốc tế, củng cố niềm tin vào con đường XHCN.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội trong nước.
  • D. Buộc các nước tư bản phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị.

Câu 10: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đã góp phần quan trọng đưa đất nước ta thoát khỏi tình trạng nào sau đây?

  • A. Khủng hoảng kinh tế - xã hội và tình trạng kém phát triển.
  • B. Chiến tranh biên giới kéo dài.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
  • D. Sự can thiệp quân sự từ các nước lớn.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong đường lối cải cách, đổi mới giữa Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp và Trung Quốc/Việt Nam là gì?

  • A. Goóc-ba-chốp tập trung vào kinh tế, còn Trung Quốc/Việt Nam tập trung vào chính trị.
  • B. Goóc-ba-chốp mở cửa, còn Trung Quốc/Việt Nam đóng cửa.
  • C. Goóc-ba-chốp nhấn mạnh cải tổ chính trị, còn Trung Quốc/Việt Nam lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và kiên định sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Goóc-ba-chốp duy trì nền kinh tế kế hoạch, còn Trung Quốc/Việt Nam chuyển sang thị trường.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại duy trì và phát triển sau năm 1991 đối với cục diện thế giới?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Góp phần duy trì sự đa dạng của các mô hình phát triển và thúc đẩy xu hướng đa cực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các cường quốc.
  • D. Khiến cho toàn cầu hóa bị chậm lại.

Câu 13: Yếu tố nào được xem là nền tảng, kim chỉ nam cho công cuộc đổi mới và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Học thuyết kinh tế thị trường tự do của phương Tây.
  • B. Kinh nghiệm phát triển của các nước công nghiệp G7.
  • C. Học thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn.
  • D. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.

Câu 14: Tại sao các nước xã hội chủ nghĩa còn lại như Việt Nam, Trung Quốc lại lựa chọn phát triển kinh tế thị trường?

  • A. Để khắc phục sự trì trệ của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thúc đẩy sản xuất và nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Để xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Để chuyển đổi hoàn toàn sang chế độ tư bản chủ nghĩa.
  • D. Để cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia của phương Tây.

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh lịch sử khi Liên Xô tiến hành cải tổ (từ 1985) so với khi Trung Quốc tiến hành cải cách mở cửa (từ 1978)?

  • A. Liên Xô cải tổ trong hòa bình, Trung Quốc cải cách trong chiến tranh.
  • B. Liên Xô cải tổ khi hệ thống XHCN đã bộc lộ nhiều dấu hiệu khủng hoảng nghiêm trọng và sắp sụp đổ, Trung Quốc cải cách khi hệ thống XHCN vẫn còn tương đối ổn định.
  • C. Liên Xô cải tổ trong bối cảnh bị cấm vận, Trung Quốc cải cách trong bối cảnh được hỗ trợ quốc tế.
  • D. Liên Xô cải tổ nhằm mục tiêu dân chủ hóa, Trung Quốc cải cách nhằm mục tiêu độc tài hóa.

Câu 16: Thành tựu đối ngoại nổi bật của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986), góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ và gia nhập ASEAN, WTO.
  • B. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • D. Từ bỏ mọi quan hệ ngoại giao với các nước tư bản.

Câu 17: Việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại kiên định con đường đã chọn và đạt được những thành tựu nhất định có ý nghĩa gì đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?

  • A. Làm suy yếu phong trào cộng sản quốc tế.
  • B. Chứng minh sự lỗi thời của chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Tiếp tục khẳng định sức sống và khả năng thích ứng của chủ nghĩa xã hội, củng cố niềm tin cho những người theo đuổi lý tưởng XHCN.
  • D. Dẫn đến sự chia rẽ sâu sắc trong phong trào cộng sản quốc tế.

Câu 18: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về tình hình các nước xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay?

  • A. Các nước XHCN còn lại đã có những điều chỉnh quan trọng về đường lối kinh tế và đối ngoại.
  • B. Họ vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức từ bên trong và bên ngoài.
  • C. Trung Quốc nổi lên như một cường quốc kinh tế mới.
  • D. Tất cả các nước XHCN còn lại đều đã đạt đến trình độ phát triển của các nước tư bản phát triển.

Câu 19: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ 1986) được Đảng Nhân dân Cách mạng Lào xác định theo định hướng nào?

  • A. Định hướng kinh tế thị trường tự do.
  • B. Định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Định hướng dân chủ tư sản.
  • D. Định hướng kinh tế chỉ huy.

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của Cuba trong bối cảnh đối mặt với lệnh cấm vận kéo dài từ Mỹ là gì?

  • A. Duy trì được hệ thống y tế và giáo dục công cộng chất lượng cao, đảm bảo an sinh xã hội cơ bản cho người dân.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực Mỹ Latinh.
  • C. Phát triển mạnh ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu vũ khí.
  • D. Thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với tất cả các nước châu Âu.

Câu 21: Từ góc độ lịch sử, sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 cho thấy điều gì về tính chất phức tạp và đa dạng của tiến trình lịch sử thế giới?

  • A. Lịch sử luôn vận động theo một chiều hướng duy nhất.
  • B. Chỉ có một mô hình phát triển kinh tế - xã hội là phù hợp với mọi quốc gia.
  • C. Các biến cố lịch sử lớn luôn dẫn đến sự đồng nhất về chế độ chính trị trên toàn cầu.
  • D. Tiến trình lịch sử thế giới là đa dạng, phức tạp, với sự tồn tại và cạnh tranh của nhiều xu hướng và mô hình khác nhau.

Câu 22: So sánh mục tiêu cải cách của Goóc-ba-chốp ở Liên Xô và mục tiêu đổi mới của Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ nào?

  • A. Goóc-ba-chốp muốn bảo vệ Đảng Cộng sản, Việt Nam muốn xóa bỏ Đảng Cộng sản.
  • B. Goóc-ba-chốp muốn duy trì chế độ cũ, Việt Nam muốn xây dựng chế độ mới.
  • C. Goóc-ba-chốp lơ là việc giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng và định hướng XHCN, Việt Nam kiên định giữ vững những nguyên tắc này.
  • D. Goóc-ba-chốp tập trung phát triển kinh tế, Việt Nam tập trung phát triển văn hóa.

Câu 23: Hiện nay, các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đang phải đối mặt với thách thức từ xu thế toàn cầu hóa như thế nào?

  • A. Vừa tận dụng cơ hội hội nhập để phát triển, vừa phải giữ vững độc lập chủ quyền và bản sắc dân tộc trước sự cạnh tranh và tác động tiêu cực.
  • B. Hoàn toàn đóng cửa để tránh bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ tham gia vào các khía cạnh văn hóa của toàn cầu hóa, không tham gia kinh tế.
  • D. Tuyên chiến với các tổ chức quốc tế liên quan đến toàn cầu hóa.

Câu 24: Việc Trung Quốc và Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa cho thấy sự vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin trong điều kiện lịch sử mới như thế nào?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • B. Áp dụng nguyên xi mô hình kinh tế thị trường của phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung vào lý luận, không quan tâm đến thực tiễn.
  • D. Tìm tòi, bổ sung những nội dung mới, phù hợp với thực tiễn đất nước và xu thế thời đại để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi, đồng thời cũng đặt ra thách thức cho công cuộc đổi mới, hội nhập của Việt Nam từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự đối đầu gay gắt giữa hai phe xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác phát triển, toàn cầu hóa và sự điều chỉnh của các nước lớn.
  • C. Chiến tranh lạnh bùng nổ trở lại với quy mô lớn.
  • D. Các nước lớn áp dụng chính sách cô lập hoàn toàn Việt Nam.

Câu 26: Từ những khó khăn mà Cuba phải đối mặt (đặc biệt là cấm vận), bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra cho các nước xã hội chủ nghĩa khác về sự cần thiết của việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ?

  • A. Không ngừng nâng cao nội lực, đa dạng hóa đối tác kinh tế để giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên ngoài và đối phó hiệu quả với các biện pháp gây sức ép.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của một vài nước đồng minh truyền thống.
  • C. Từ bỏ mọi hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang mô hình kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều thập kỷ qua là gì?

  • A. Duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cứng nhắc.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại quốc tế.
  • C. Thực hiện chính sách mở cửa thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp và xuất khẩu.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp là chủ yếu.

Câu 28: Nhận định nào thể hiện đúng nhất sự khác biệt về mục tiêu và cách thức giữa cải tổ của Liên Xô và đổi mới của Việt Nam?

  • A. Liên Xô ưu tiên cải cách kinh tế, Việt Nam ưu tiên cải cách chính trị.
  • B. Liên Xô thực hiện dần dần, Việt Nam thực hiện đột ngột.
  • C. Liên Xô giữ vững vai trò Đảng, Việt Nam từ bỏ vai trò Đảng.
  • D. Liên Xô thực hiện cải tổ toàn diện nhưng lúng túng, mất kiểm soát và không kiên định mục tiêu XHCN; Việt Nam đổi mới toàn diện nhưng có nguyên tắc, bước đi phù hợp và kiên định mục tiêu XHCN.

Câu 29: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là sự nghiệp của ai?

  • A. Toàn Đảng, toàn dân.
  • B. Chỉ của Đảng Cộng sản.
  • C. Chỉ của Nhà nước và Chính phủ.
  • D. Chỉ của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, có thể rút ra kết luận tổng quát nào về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

  • A. Chủ nghĩa xã hội chỉ có một mô hình duy nhất và bất biến.
  • B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội là một quá trình lâu dài, phức tạp, đòi hỏi sự kiên định mục tiêu, linh hoạt, sáng tạo trong đường lối và phù hợp với thực tiễn của mỗi quốc gia.
  • C. Chủ nghĩa xã hội chỉ thành công ở các nước có dân số đông.
  • D. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể xây dựng được nếu không có sự can thiệp từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu cuối thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cuối thế kỷ XX mang lại bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho các nước xã hội chủ nghĩa còn lại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ năm 1991 đến nay, các nước đi theo con đường xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba đã có những điều chỉnh quan trọng nào về kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) và công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đều nhấn mạnh trọng tâm vào lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dựa trên những thành tựu của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại sau năm 1991 (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba), có thể rút ra nhận xét gì về sức sống của chủ nghĩa xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại phải đối mặt từ năm 1991 đến nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chính sách đối ngoại của các nước xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Trung Quốc từ sau năm 1991 có điểm chung nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa quan trọng nhất của những thành tựu kinh tế mà Trung Quốc đạt được trong công cuộc cải cách mở cửa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) đã góp phần quan trọng đưa đất nước ta thoát khỏi tình trạng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong đường lối cải cách, đổi mới giữa Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp và Trung Quốc/Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại duy trì và phát triển sau năm 1991 đối với cục diện thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào được xem là nền tảng, kim chỉ nam cho công cuộc đổi mới và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao các nước xã hội chủ nghĩa còn lại như Việt Nam, Trung Quốc lại lựa chọn phát triển kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh lịch sử khi Liên Xô tiến hành cải tổ (từ 1985) so với khi Trung Quốc tiến hành cải cách mở cửa (từ 1978)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thành tựu đối ngoại nổi bật của Việt Nam từ sau Đổi mới (1986), góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc các nước xã hội chủ nghĩa còn lại kiên định con đường đã chọn và đạt được những thành tựu nhất định có ý nghĩa gì đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về tình hình các nước xã hội chủ nghĩa từ năm 1991 đến nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công cuộc đổi mới ở Lào (từ 1986) được Đảng Nhân dân Cách mạng Lào xác định theo định hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của Cuba trong bối cảnh đối mặt với lệnh cấm vận kéo dài từ Mỹ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ góc độ lịch sử, sự tồn tại và phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa sau năm 1991 cho thấy điều gì về tính chất phức tạp và đa dạng của tiến trình lịch sử thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh mục tiêu cải cách của Goóc-ba-chốp ở Liên Xô và mục tiêu đổi mới của Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hiện nay, các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đang phải đối mặt với thách thức từ xu thế toàn cầu hóa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc Trung Quốc và Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa cho thấy sự vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin trong điều kiện lịch sử mới như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi, đồng thời cũng đặt ra thách thức cho công cuộc đổi mới, hội nhập của Việt Nam từ cuối thế kỷ XX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Từ những khó khăn mà Cuba phải đối mặt (đặc biệt là cấm vận), bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra cho các nước xã hội chủ nghĩa khác về sự cần thiết của việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong nhiều thập kỷ qua là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận định nào thể hiện đúng nhất sự khác biệt về mục tiêu và cách thức giữa cải tổ của Liên Xô và đổi mới của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là sự nghiệp của ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Chủ nghĩa xã hội từ 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay, có thể rút ra kết luận tổng quát nào về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

Viết một bình luận