Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đến đầu thế kỉ XVI, tình hình chung của nhiều quốc gia phong kiến ở khu vực Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào, tạo cơ hội cho chủ nghĩa thực dân phương Tây xâm nhập?
- A. Đang trong giai đoạn phát triển thịnh vượng, củng cố quyền lực trung ương.
- B. Thiết lập liên minh vững chắc với các quốc gia láng giềng để chống ngoại xâm.
- C. Đạt được những tiến bộ vượt bậc về khoa học - kĩ thuật quân sự.
- D. Bước vào giai đoạn khủng hoảng, suy yếu về chính trị, kinh tế.
Câu 2: Phân tích lý do chính khiến các cường quốc phương Tây như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha chú trọng xâm nhập vào khu vực Đông Nam Á hải đảo trong giai đoạn đầu (thế kỉ XVI)?
- A. Đây là trung tâm sản xuất và buôn bán các loại hương liệu quý hiếm.
- B. Khu vực này có trữ lượng vàng bạc khổng lồ, dễ dàng khai thác.
- C. Dân cư thưa thớt, dễ dàng thiết lập chế độ cai trị trực tiếp.
- D. Các quốc gia hải đảo có nền chính trị ổn định, thuận lợi cho việc đặt quan hệ ngoại giao.
Câu 3: Sự kiện Bồ Đào Nha đánh chiếm vương quốc Ma-lắc-ca (1511) có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á?
- A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của các quốc gia Đông Nam Á trong việc chống ngoại xâm.
- B. Mở ra thời kỳ các nước Đông Nam Á chủ động liên minh với phương Tây.
- C. Mở đầu cho quá trình xâm chiếm và áp đặt ách thống trị của thực dân phương Tây tại khu vực.
- D. Buộc các nước Đông Nam Á phải chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
Câu 4: So sánh phương thức xâm nhập chủ yếu của chủ nghĩa thực dân phương Tây vào Đông Nam Á ở giai đoạn đầu (thế kỉ XVI-XVIII) và giai đoạn sau (thế kỉ XIX), điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Giai đoạn đầu chủ yếu dùng vũ lực, giai đoạn sau chủ yếu dùng thương mại.
- B. Giai đoạn đầu chủ yếu thông qua thương mại và truyền giáo, giai đoạn sau tăng cường sử dụng vũ lực để thôn tính.
- C. Giai đoạn đầu chủ yếu xâm nhập vùng nội địa, giai đoạn sau tập trung vùng ven biển.
- D. Giai đoạn đầu thiết lập nền cai trị trực tiếp, giai đoạn sau duy trì gián tiếp qua chính quyền phong kiến.
Câu 5: Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều trở thành thuộc địa của các nước phương Tây. Quốc gia duy nhất vẫn giữ được nền độc lập là:
- A. Phi-líp-pin.
- B. In-đô-nê-xi-a.
- C. Mi-an-ma.
- D. Xiêm (Thái Lan).
Câu 6: Phân tích một trong những chính sách cai trị tiêu biểu của thực dân phương Tây nhằm làm suy yếu sức mạnh dân tộc của các nước Đông Nam Á?
- A. Thực hiện chính sách “chia để trị” về mặt hành chính, dân tộc, tôn giáo.
- B. Đầu tư phát triển giáo dục hiện đại cho toàn bộ người dân bản xứ.
- C. Khuyến khích các dân tộc đoàn kết, xây dựng một nền văn hóa chung.
- D. Trao quyền tự trị rộng rãi cho các địa phương dựa trên đặc điểm riêng.
Câu 7: Chính sách kinh tế nổi bật nhất của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á là gì, và nó gây ra hậu quả chủ yếu nào cho nền kinh tế bản xứ?
- A. Khuyến khích công nghiệp hóa, biến thuộc địa thành trung tâm sản xuất hàng tiêu dùng → thúc đẩy kinh tế bản xứ phát triển cân đối.
- B. Tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp → bảo vệ nông dân khỏi sự bóc lột.
- C. Cướp đoạt ruộng đất, độc chiếm tài nguyên khoáng sản, đẩy mạnh trồng cây công nghiệp và khai thác mỏ phục vụ chính quốc → kìm hãm sự phát triển độc lập của kinh tế bản xứ.
- D. Đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng → tạo nền tảng cho sự nghiệp công nghiệp hóa sau này.
Câu 8: Dưới tác động của chính sách văn hóa - xã hội của thực dân phương Tây, tình hình văn hóa của các nước Đông Nam Á có sự biến đổi như thế nào?
- A. Văn hóa truyền thống bị xóa bỏ hoàn toàn, thay thế bằng văn hóa phương Tây.
- B. Văn hóa phương Tây được du nhập, làm xuất hiện những yếu tố mới nhưng cũng phá vỡ cấu trúc xã hội truyền thống và tạo ra sự phân hóa.
- C. Văn hóa bản địa phát triển rực rỡ hơn nhờ tiếp thu tinh hoa văn hóa phương Tây.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể nào trong đời sống văn hóa và xã hội.
Câu 9: Tại sao Xiêm (Thái Lan) lại có thể duy trì được nền độc lập của mình trong bối cảnh hầu hết các nước láng giềng đều trở thành thuộc địa?
- A. Nhờ chính sách cải cách đất nước theo hướng hiện đại và chính sách ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo.
- B. Nhờ nhận được sự bảo hộ quân sự từ một cường quốc châu Á khác.
- C. Nhờ địa hình hiểm trở, khó khăn cho quân đội phương Tây tiến vào.
- D. Nhờ nền kinh tế lạc hậu, không hấp dẫn đối với các nước tư bản.
Câu 10: Công cuộc cải cách của các nhà vua Xiêm (đặc biệt là Ra-ma IV và Ra-ma V) vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX chủ yếu tập trung vào những lĩnh vực nào để hiện đại hóa đất nước?
- A. Chủ yếu cải cách quân đội theo mô hình truyền thống.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
- C. Cải cách trên nhiều lĩnh vực như hành chính, pháp luật, giáo dục, kinh tế, quân sự theo mô hình phương Tây.
- D. Hạn chế giao lưu với phương Tây để bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 11: Dưới ách cai trị của thực dân, cơ cấu xã hội ở các nước Đông Nam Á có sự biến đổi rõ rệt. Giai cấp, tầng lớp mới nào xuất hiện do tác động của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa du nhập?
- A. Giai cấp quý tộc phong kiến và nông dân công xã.
- B. Chỉ có giai cấp địa chủ và nông dân.
- C. Tầng lớp tăng lữ và quân đội.
- D. Giai cấp công nhân, tư sản dân tộc và tầng lớp tiểu tư sản (trí thức, viên chức nhỏ).
Câu 12: Phân tích điểm hạn chế cơ bản trong chính sách kinh tế của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, mặc dù họ có đầu tư vào cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống, cảng biển)?
- A. Họ chỉ đầu tư vào các công trình quân sự.
- B. Cơ sở hạ tầng được xây dựng chủ yếu nhằm phục vụ mục đích khai thác và vận chuyển tài nguyên, hàng hóa về chính quốc, không nhằm phát triển kinh tế bản địa một cách toàn diện.
- C. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- D. Người dân bản xứ bị cấm sử dụng các công trình cơ sở hạ tầng này.
Câu 13: Dựa trên thông tin về các chính sách cai trị, hãy nhận xét về bản chất của nền giáo dục mà thực dân phương Tây thiết lập ở thuộc địa Đông Nam Á.
- A. Mang tính chất nô dịch, nhằm đào tạo ra tầng lớp tay sai phục vụ cho bộ máy cai trị và truyền bá tư tưởng, văn hóa phương Tây.
- B. Hiện đại, tiên tiến, giúp nâng cao dân trí và thúc đẩy sự phát triển khoa học của thuộc địa.
- C. Kế thừa và phát huy tối đa các giá trị của nền giáo dục truyền thống bản địa.
- D. Chỉ dành riêng cho con em của tầng lớp quý tộc phong kiến.
Câu 14: Quan sát bản đồ Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX và phân tích, vị trí địa lý của Xiêm nằm giữa khu vực ảnh hưởng của hai cường quốc thực dân nào đã góp phần giúp nước này giữ được độc lập?
- A. Hà Lan và Tây Ban Nha.
- B. Mỹ và Đức.
- C. Bồ Đào Nha và Hà Lan.
- D. Anh và Pháp.
Câu 15: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của công cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
- A. Biến Xiêm trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.
- B. Giúp Xiêm thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa, giữ vững độc lập dân tộc.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến, thiết lập chế độ cộng hòa.
- D. Thúc đẩy phong trào đấu tranh vũ trang chống thực dân ở các nước láng giềng.
Câu 16: Chính sách duy trì và sử dụng bộ máy quan lại phong kiến bản xứ làm công cụ cai trị của thực dân phương Tây cho thấy điều gì về phương pháp cai trị của họ?
- A. Họ tôn trọng và muốn phát huy vai trò của tầng lớp lãnh đạo truyền thống.
- B. Họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm người phương Tây để quản lý thuộc địa.
- C. Họ sử dụng phương pháp cai trị gián tiếp, dựa vào bộ máy có sẵn để giảm chi phí và dễ bề kiểm soát.
- D. Họ muốn từng bước trao trả quyền lực cho người bản xứ.
Câu 17: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu về mặt xã hội do chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây gây ra ở Đông Nam Á.
- A. Tạo ra một xã hội bình đẳng, không còn phân biệt giàu nghèo.
- B. Thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng, xóa bỏ mâu thuẫn dân tộc.
- C. Cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của đại đa số người dân bản xứ.
- D. Làm trầm trọng thêm tình trạng bần cùng hóa của nông dân, tạo ra sự phân hóa xã hội sâu sắc và mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
Câu 18: Tại sao các cuộc đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trong giai đoạn đầu (trước cuối thế kỷ XIX) thường dễ bị thất bại?
- A. Nhân dân không có tinh thần yêu nước, không muốn chống lại thực dân.
- B. Các phong trào còn mang tính tự phát, thiếu sự lãnh đạo của một giai cấp tiên tiến, thiếu đường lối đấu tranh đúng đắn và sự liên kết thống nhất.
- C. Thực dân phương Tây quá yếu kém về quân sự và tổ chức.
- D. Nhân dân bản xứ nhận được sự giúp đỡ mạnh mẽ từ các nước đế quốc khác.
Câu 19: Chính sách ngoại giao mềm dẻo của Xiêm, thể hiện qua việc Ra-ma V công du châu Âu (1897), nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh cạnh tranh giữa Anh và Pháp?
- A. Tìm kiếm sự ủng hộ của các cường quốc châu Âu để đối trọng với áp lực từ Anh và Pháp, đồng thời tìm cách xóa bỏ các hiệp ước bất bình đẳng.
- B. Học hỏi kinh nghiệm xâm lược để mở rộng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
- C. Kêu gọi các nước châu Âu cùng nhau chia sẻ thuộc địa ở Đông Nam Á.
- D. Mời gọi quân đội các nước châu Âu đến Xiêm để thiết lập căn cứ quân sự.
Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu của các cuộc cải cách ở Xiêm so với các phong trào cải cách cuối thế kỷ XIX ở một số nước Đông Nam Á khác (như Việt Nam)?
- A. Các nước khác chỉ muốn duy trì chế độ phong kiến cũ, Xiêm muốn xóa bỏ hoàn toàn.
- B. Các nước khác cải cách theo mô hình Trung Quốc, Xiêm cải cách theo mô hình Nhật Bản.
- C. Các nước khác không có sự ủng hộ của nhà vua, Xiêm thì có.
- D. Mục tiêu cải cách ở Xiêm là để giữ vững độc lập dân tộc trong bối cảnh bị đe dọa, trong khi cải cách ở các nước khác thường nhằm canh tân đất nước nhưng chưa đặt mục tiêu giữ độc lập lên hàng đầu hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện triệt để do bối cảnh chính trị.
Câu 21: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa các dân tộc và vùng miền trong một quốc gia thuộc địa?
- A. Gây ra sự chia rẽ, mâu thuẫn, làm suy yếu khối đoàn kết dân tộc, cản trở sự hình thành ý thức quốc gia thống nhất.
- B. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc, tăng cường tinh thần đoàn kết.
- C. Xóa bỏ mọi khác biệt về sắc tộc, tôn giáo trong xã hội.
- D. Giúp các dân tộc thiểu số có cơ hội phát triển bình đẳng với dân tộc đa số.
Câu 22: Ngoài việc cướp đoạt tài nguyên, thực dân phương Tây còn thực hiện chính sách thuế khóa, lao dịch nặng nề. Điều này tác động trực tiếp và chủ yếu đến tầng lớp nào trong xã hội thuộc địa?
- A. Tầng lớp tư sản dân tộc.
- B. Đại đa số nông dân và những người lao động nghèo.
- C. Giai cấp địa chủ phong kiến.
- D. Tầng lớp công nhân làm việc trong các nhà máy, đồn điền.
Câu 23: Xét về mục tiêu lâu dài, việc thực dân phương Tây truyền bá tôn giáo (ví dụ: Thiên Chúa giáo) và ngôn ngữ của họ vào thuộc địa nhằm mục đích gì?
- A. Thực sự mong muốn nâng cao đời sống tinh thần và trí tuệ cho người dân bản xứ.
- B. Tạo điều kiện cho người dân bản xứ dễ dàng di cư sang châu Âu.
- C. Phục vụ cho công cuộc cai trị bằng cách tạo ra sự đồng nhất về văn hóa, tư tưởng, làm xói mòn bản sắc truyền thống và dễ bề kiểm soát.
- D. Chuẩn bị cho việc các nước thuộc địa sẽ trở thành một phần không thể tách rời của chính quốc.
Câu 24: Trong quá trình xâm lược và cai trị Philippines, quốc gia phương Tây nào đã thay thế Tây Ban Nha để thiết lập ách thống trị vào cuối thế kỷ XIX?
- A. Mỹ.
- B. Anh.
- C. Pháp.
- D. Đức.
Câu 25: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao việc thực dân phương Tây chỉ cho phép phát triển một số ngành công nghiệp nhất định (chế biến nông sản, khai thác mỏ) ở thuộc địa mà không khuyến khích công nghiệp nặng?
- A. Họ thiếu vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
- B. Người dân bản xứ không có khả năng làm việc trong các ngành công nghiệp phức tạp.
- C. Ngành công nghiệp nặng không mang lại lợi nhuận cao bằng nông nghiệp và khai khoáng.
- D. Họ muốn biến thuộc địa thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và nơi cung cấp nguyên liệu, không muốn thuộc địa cạnh tranh công nghiệp với chính quốc.
Câu 26: Đánh giá tác động hai mặt của việc du nhập văn hóa phương Tây vào Đông Nam Á dưới thời thuộc địa.
- A. Chỉ mang lại những giá trị tích cực, thúc đẩy văn minh hóa xã hội bản địa.
- B. Chỉ mang lại những tác động tiêu cực, phá hủy hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống.
- C. Một mặt làm xói mòn văn hóa truyền thống, tạo ra sự phân hóa xã hội; mặt khác, du nhập khoa học kỹ thuật, tư tưởng mới, góp phần tạo tiền đề cho sự ra đời của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng mới.
- D. Không có tác động đáng kể nào đến văn hóa và xã hội bản địa.
Câu 27: Phân tích tại sao giai cấp công nhân ở các nước thuộc địa Đông Nam Á, tuy còn non trẻ, nhưng lại sớm có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ?
- A. Họ là tầng lớp được hưởng nhiều quyền lợi nhất dưới chế độ thực dân.
- B. Họ bị bóc lột nặng nề cả về kinh tế lẫn thân thể, tập trung đông người ở các trung tâm công nghiệp, dễ tiếp thu tư tưởng tiến bộ từ bên ngoài.
- C. Họ được các nước đế quốc khác hậu thuẫn về tài chính và vũ khí.
- D. Họ là hậu duệ của các nhà cách mạng từ châu Âu.
Câu 28: Chính sách "bế quan tỏa cảng" của một số triều đình phong kiến Đông Nam Á trước nguy cơ xâm lược của phương Tây (ví dụ như Việt Nam dưới triều Nguyễn) đã dẫn đến hệ quả gì?
- A. Làm cho đất nước ngày càng lạc hậu, bỏ lỡ cơ hội tiếp xúc với khoa học kỹ thuật phương Tây, suy yếu và dễ dàng bị xâm lược hơn.
- B. Bảo vệ thành công nền kinh tế truyền thống khỏi sự xâm nhập của tư bản phương Tây.
- C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp quốc gia.
- D. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự để chống lại thực dân.
Câu 29: So với các nước láng giềng, quá trình hiện đại hóa ở Xiêm dưới thời Ra-ma V có điểm gì đặc biệt về phương pháp thực hiện?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại, không tiếp thu bất kỳ yếu tố nào từ phương Tây.
- B. Thực hiện cải cách một cách vội vã, thiếu chuẩn bị.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự tư vấn và điều hành của các chuyên gia phương Tây.
- D. Tiến hành cải cách một cách chủ động, có kế hoạch, thuê chuyên gia nước ngoài nhưng vẫn giữ vững quyền kiểm soát của triều đình, kết hợp với chính sách ngoại giao khôn khéo.
Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á, hậu quả sâu sắc nhất và kéo dài đến tận sau này đối với khu vực là gì?
- A. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển công nghiệp hiện đại.
- B. Gây ra sự kìm hãm về kinh tế, phá vỡ cấu trúc xã hội truyền thống, để lại di sản chia rẽ dân tộc và biên giới nhân tạo, ảnh hưởng đến sự phát triển độc lập sau này.
- C. Thúc đẩy sự hình thành một nền văn hóa Đông Nam Á đồng nhất, giàu bản sắc.
- D. Xây dựng một hệ thống chính trị dân chủ và ổn định trên toàn khu vực.