12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Chân Trời Sáng Tạo) Bài 7: Chiến Tranh Bảo Vệ Tổ Quốc Trong Lịch Sử Việt Nam (Trước Năm 1945)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như “cầu nối” giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, mang lại lợi thế nào đồng thời cũng tạo ra thách thức nào trong lịch sử?

  • A. Lợi thế giao thương đường biển quốc tế, thách thức duy trì quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng.
  • B. Lợi thế phát triển nông nghiệp đa dạng, thách thức kiểm soát thiên tai lũ lụt hàng năm.
  • C. Lợi thế khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú, thách thức bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Lợi thế tiếp thu văn hóa tiến bộ, thách thức trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang.

Câu 2: Trong chiến lược quân sự thời Lý, việc Lý Thường Kiệt chủ động “tiến công trước để tự vệ” vào đất Tống (1075) thể hiện điều gì về tư duy quân sự của người Việt?

  • A. Sự hiếu chiến, luôn tìm cách gây hấn với các quốc gia láng giềng để mở rộng lãnh thổ.
  • B. Sự thụ động, yếu kém trong phòng thủ, chỉ biết tấn công khi bị đe dọa trực tiếp.
  • C. Sự linh hoạt, sáng tạo, không bị động chờ giặc đến mà chủ động tạo thế trận có lợi.
  • D. Sự mạo hiểm, liều lĩnh, đánh cược vận mệnh quốc gia vào một trận chiến duy nhất.

Câu 3: Kế sách “vườn không nhà trống” được nhà Trần áp dụng trong kháng chiến chống quân Nguyên – Mông thể hiện đặc điểm nổi bật nào của chiến tranh nhân dân Việt Nam?

  • A. Sự ưu việt của chiến thuật quân sự chính quy, bài bản của quân đội nhà Trần.
  • B. Sự đồng lòng, nhất trí của toàn dân, sẵn sàng hy sinh của cải để kháng giặc.
  • C. Sự bất lực, yếu kém của quân đội nhà Trần trước sức mạnh của quân Nguyên – Mông.
  • D. Sự khôn khéo của triều đình trong việc bảo toàn lực lượng để chuẩn bị phản công.

Câu 4: Điểm khác biệt căn bản trong cách đánh giặc của Ngô Quyền năm 938 so với Hai Bà Trưng và Triệu Thị Trinh trước đó là gì?

  • A. Ngô Quyền chủ động xây dựng trận địa mai phục trên sông Bạch Đằng, quyết chiến tiêu diệt địch.
  • B. Ngô Quyền tập trung vào xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh, đối đầu trực diện với địch.
  • C. Ngô Quyền sử dụng chiến thuật du kích, đánh lâu dài để làm suy yếu lực lượng địch.
  • D. Ngô Quyền kết hợp sức mạnh của quân đội và ngoại giao để đẩy lùi quân xâm lược.

Câu 5: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm?

  • A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Xiêm, buộc chúng phải rút quân về nước ngay lập tức.
  • B. Thể hiện sức mạnh vượt trội của thủy quân Tây Sơn, làm tiền đề cho việc đánh bại quân Thanh sau này.
  • C. Củng cố vững chắc vị thế của nhà Tây Sơn ở Đàng Trong, mở rộng phạm vi kiểm soát lãnh thổ.
  • D. Tiêu diệt phần lớn lực lượng quân Xiêm, làm suy yếu ý chí xâm lược và xoay chuyển cục diện chiến tranh.

Câu 6: Hịch Tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn có vai trò như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai (1285)?

  • A. Phân tích điểm yếu của quân Nguyên – Mông, chỉ ra con đường đánh giặc hiệu quả cho quân Trần.
  • B. Khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến của quân sĩ, tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • C. Vạch trần âm mưu xâm lược của quân Nguyên – Mông, kêu gọi các tầng lớp nhân dân đứng lên kháng chiến.
  • D. Tổng kết kinh nghiệm từ các cuộc kháng chiến trước, rút ra bài học cho cuộc kháng chiến hiện tại.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của toàn dân tộc.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các tướng lĩnh, nhà quân sự.
  • C. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho việc di chuyển và tác chiến của quân xâm lược.
  • D. Kế sách đánh giặc độc đáo, sáng tạo, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh đất nước.

Câu 8: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Nguyên – Mông thời Trần (thế kỷ XIII), điểm tương đồng nổi bật nhất về chiến lược quân sự là gì?

  • A. Tập trung xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố để phòng thủ, ngăn chặn bước tiến của địch.
  • B. Chủ động phản công, kết hợp tiến công và phòng thủ, tạo thế trận linh hoạt.
  • C. Sử dụng thủy chiến là chủ yếu, lợi dụng địa hình sông ngòi để tiêu diệt địch.
  • D. Thực hiện chiến lược “vườn không nhà trống” để gây khó khăn cho địch, bảo toàn lực lượng.

Câu 9: Thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407) để lại bài học lịch sử sâu sắc nhất về vấn đề nào?

  • A. Sự cần thiết phải xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Tầm quan trọng của việc lựa chọn địa điểm và xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc.
  • C. Vai trò quyết định của đoàn kết toàn dân và sức mạnh của nhân dân trong kháng chiến.
  • D. Sự nguy hiểm của việc chủ quan, đánh giá thấp sức mạnh của đối phương.

Câu 10: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào, mang tính bước ngoặt, dẫn đến thắng lợi nhanh chóng?

  • A. Mở cuộc đàm phán hòa bình với quân Thanh để kéo dài thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng về Thăng Long để cố thủ, chờ viện binh từ các nơi đến.
  • C. Ra lệnh rút quân về Phú Xuân để củng cố lực lượng, tránh đối đầu trực tiếp với địch.
  • D. Hành quân thần tốc ra Bắc, tấn công bất ngờ vào Thăng Long, tiêu diệt quân Thanh trước Tết.

Câu 11: Nghệ thuật quân sự “lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh” được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Thời kỳ Bắc thuộc, đấu tranh giành độc lập tự chủ.
  • B. Thời Ngô, Đinh, Tiền Lê xây dựng và bảo vệ nền độc lập.
  • C. Thời Lý, Trần kháng chiến chống xâm lược Tống, Nguyên – Mông.
  • D. Thời Tây Sơn kháng chiến chống Xiêm, Thanh và thống nhất đất nước.

Câu 12: Điểm chung trong mục tiêu của các cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam trước năm 1945 của các thế lực ngoại bang là gì?

  • A. Xâm chiếm lãnh thổ, biến Việt Nam thành thuộc địa, nô dịch dân tộc Việt Nam.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, vơ vét của cải, làm giàu cho chính quốc.
  • C. Truyền bá văn hóa, tư tưởng, áp đặt hệ thống chính trị, xã hội ngoại bang.
  • D. Thiết lập căn cứ quân sự, kiểm soát tuyến đường giao thông huyết mạch trong khu vực.

Câu 13: Sự kiện lịch sử nào thế kỷ X đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ của Việt Nam?

  • A. Cuộc khởi nghĩa của Khúc Thừa Dụ (905).
  • B. Chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (938).
  • C. Ngô Quyền xưng vương, thành lập nhà Ngô (939).
  • D. Loạn 12 sứ quân (giữa thế kỷ X).

Câu 14: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì trong việc phát huy sức mạnh toàn dân tộc để kháng chiến chống quân Nguyên – Mông?

  • A. Quyết định các chủ trương, biện pháp cụ thể để đối phó với quân Nguyên – Mông.
  • B. Tuyển chọn tướng tài, bổ sung lực lượng cho quân đội nhà Trần.
  • C. Thể hiện ý chí quyết tâm kháng chiến của toàn dân, tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn.
  • D. Phân tích tình hình địch – ta, đánh giá khả năng chiến thắng của quân dân Đại Việt.

Câu 15: Trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên – Mông, nhà Trần đã chủ động rút khỏi kinh thành Thăng Long. Hành động này thể hiện điều gì trong chiến lược quân sự của nhà Trần?

  • A. Sự hoảng sợ, yếu kém của quân đội nhà Trần trước sức mạnh của quân Nguyên – Mông.
  • B. Mong muốn tránh giao tranh trực tiếp với địch ở giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến.
  • C. Thực hiện kế nghi binh, dụ địch vào bẫy để tiêu diệt.
  • D. Chủ động tránh thế mạnh ban đầu của địch, bảo toàn lực lượng, chuẩn bị cho phản công lâu dài.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) và các cuộc kháng chiến chống xâm lược trước đó là gì?

  • A. Nhà Hồ sử dụng vũ khí thô sơ, lạc hậu hơn so với các triều đại trước.
  • B. Nhà Hồ không nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân, thiếu đoàn kết dân tộc.
  • C. Nhà Hồ chưa có kinh nghiệm trong việc tổ chức kháng chiến quy mô lớn.
  • D. Nhà Hồ bị cô lập về ngoại giao, không nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 17: Chiến thắng nào của quân Tây Sơn năm 1789 đã đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Thanh xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc?

  • A. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút.
  • B. Trận Ngọc Hồi - Khương Thượng.
  • C. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa.
  • D. Trận Chi Lăng - Xương Giang.

Câu 18: Nguyên nhân khách quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam giành thắng lợi?

  • A. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.
  • B. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang mang tính phi nghĩa, gặp nhiều khó khăn.
  • C. Sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới đối với Việt Nam.
  • D. Địa hình Việt Nam hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.

Câu 19: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 vẫn còn giá trị và cần được phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa vào nhân dân để xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế, xây dựng tiềm lực quốc gia vững mạnh để đối phó với mọi thách thức.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè trên thế giới.
  • D. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, trang bị vũ khí hiện đại.

Câu 20: Trong trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã vận dụng yếu tố địa hình sông nước như thế nào để tạo nên chiến thắng quyết định?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng thủ kiên cố dọc bờ sông để ngăn chặn địch tiến sâu vào nội địa.
  • B. Sử dụng thuyền chiến nhẹ, cơ động để tấn công vào đội thuyền lớn, chậm chạp của địch.
  • C. Dẫn dụ địch vào trận địa mai phục trên sông vào ban đêm, gây bất ngờ và hoảng loạn.
  • D. Lợi dụng thủy triều lên xuống để cắm cọc, tạo bãi cọc ngầm, tiêu diệt thuyền chiến địch.

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) đã khẳng định vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Đại Việt trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu ở châu Á.
  • B. Đại Việt thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với nhà Tống.
  • C. Đại Việt chứng minh được khả năng tự cường, không khuất phục trước cường quốc lớn.
  • D. Đại Việt mở rộng lãnh thổ, trở thành quốc gia có diện tích lớn nhất khu vực.

Câu 22: Tại sao các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường mang tính nhân dân sâu sắc?

  • A. Do triều đình phong kiến luôn dựa vào sức mạnh của nhân dân để kháng chiến.
  • B. Do truyền thống yêu nước, ý thức dân tộc sâu sắc đã ăn sâu vào tiềm thức của mỗi người dân.
  • C. Do quân đội chính quy luôn đóng vai trò nòng cốt trong các cuộc kháng chiến.
  • D. Do các cuộc kháng chiến luôn nhận được sự viện trợ, giúp đỡ từ các nước láng giềng.

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, việc nghĩa quân Tây Sơn tiến công vào Thăng Long ngay dịp Tết Kỷ Dậu (1789) thể hiện yếu tố bất ngờ nào trong nghệ thuật quân sự?

  • A. Bất ngờ về thời gian mở cuộc tấn công, khi quân Thanh đang chủ quan, lơ là phòng bị.
  • B. Bất ngờ về hướng tiến công, khi quân Thanh không ngờ nghĩa quân lại tấn công từ phía Bắc.
  • C. Bất ngờ về quy mô và tốc độ tấn công, khiến quân Thanh không kịp trở tay.
  • D. Bất ngờ về lực lượng tham gia tấn công, khi nghĩa quân huy động cả dân binh và voi chiến.

Câu 24: Yếu tố địa hình tự nhiên Việt Nam, đặc biệt là hệ thống sông ngòi, núi non, có vai trò như thế nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tạo ra lợi thế phòng thủ, xây dựng các trận địa hiểm yếu, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • B. Cung cấp nguồn lực dồi dào cho quân đội, đảm bảo hậu cần và sức mạnh chiến đấu.
  • C. Chia cắt chiến trường, gây khó khăn cho việc chỉ huy và phối hợp tác chiến của quân ta.
  • D. Hạn chế khả năng cơ động của quân đội, khiến cho chiến tranh kéo dài và gây nhiều tổn thất.

Câu 25: Trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mở đường cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này?

  • A. Kháng chiến chống quân Tống thời Lý.
  • B. Kháng chiến chống quân Nguyên – Mông thời Trần.
  • C. Kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ.
  • D. Kháng chiến chống quân Thanh của Tây Sơn.

Câu 26: Điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong giai đoạn cuối mỗi triều đại, thường bị các thế lực ngoại xâm lợi dụng để xâm lược là gì?

  • A. Quân đội yếu kém, thiếu vũ khí hiện đại.
  • B. Nội bộ triều đình lục đục, chia rẽ, suy yếu về chính trị và kinh tế.
  • C. Chính sách đối ngoại mềm yếu, dễ bị các nước lớn chèn ép.
  • D. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho việc phòng thủ đất nước.

Câu 27: Để đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài, một trong những biện pháp quan trọng và mang tính chiến lược của các triều đại Việt Nam trước năm 1945 là gì?

  • A. Chủ động tấn công quân địch ngay khi chúng có ý định xâm lược.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với các quốc gia láng giềng để cùng chống giặc.
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự mạnh, củng cố quốc phòng, chuẩn bị cho chiến tranh lâu dài.
  • D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, tránh xung đột trực tiếp với các nước lớn.

Câu 28: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), thái độ của triều đình nhà Nguyễn từ đầu đến giữa cuộc chiến có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Từ kiên quyết kháng chiến đến chủ động hòa hoãn để bảo toàn lực lượng.
  • B. Từ chủ trương hòa bình, thương lượng đến kiên quyết dùng vũ lực để chống trả.
  • C. Luôn giữ vững thái độ kiên quyết kháng chiến đến cùng, không thỏa hiệp với Pháp.
  • D. Từ kháng chiến yếu ớt, thiếu quyết tâm đến từng bước thỏa hiệp, cuối cùng đầu hàng Pháp.

Câu 29: Theo em, yếu tố tinh thần nào của dân tộc Việt Nam được hun đúc và thể hiện rõ nét nhất qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Tinh thần thượng võ, hiếu chiến.
  • B. Tinh thần yêu nước, bất khuất.
  • C. Tinh thần hòa hiếu, nhân ái.
  • D. Tinh thần cần cù, sáng tạo.

Câu 30: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, em sẽ chọn ai và vì sao?

  • A. Trần Hưng Đạo, vì ông là biểu tượng của lòng yêu nước, tài thao lược quân sự và ý chí quyết chiến, quyết thắng quân xâm lược.
  • B. Quang Trung, vì ông là người lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Thanh thắng lợi, thể hiện tinh thần chủ động, sáng tạo.
  • C. Lý Thường Kiệt, vì ông là người chủ trương “tiên phát chế nhân”, thể hiện tư duy quân sự sắc sảo, táo bạo.
  • D. Ngô Quyền, vì ông là người chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như “cầu nối” giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, mang lại lợi thế nào đồng thời cũng tạo ra thách thức nào trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong chiến lược quân sự thời Lý, việc Lý Thường Kiệt chủ động “tiến công trước để tự vệ” vào đất Tống (1075) thể hiện điều gì về tư duy quân sự của người Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Kế sách “vườn không nhà trống” được nhà Trần áp dụng trong kháng chiến chống quân Nguyên – Mông thể hiện đặc điểm nổi bật nào của chiến tranh nhân dân Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm khác biệt căn bản trong cách đánh giặc của Ngô Quyền năm 938 so với Hai Bà Trưng và Triệu Thị Trinh trước đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hịch Tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn có vai trò như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai (1285)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Nguyên – Mông thời Trần (thế kỷ XIII), điểm tương đồng nổi bật nhất về chiến lược quân sự là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407) để lại bài học lịch sử sâu sắc nhất về vấn đề nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào, mang tính bước ngoặt, dẫn đến thắng lợi nhanh chóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nghệ thuật quân sự “lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh” được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam trước năm 1945?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điểm chung trong mục tiêu của các cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam trước năm 1945 của các thế lực ngoại bang là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự kiện lịch sử nào thế kỷ X đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì trong việc phát huy sức mạnh toàn dân tộc để kháng chiến chống quân Nguyên – Mông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên – Mông, nhà Trần đã chủ động rút khỏi kinh thành Thăng Long. Hành động này thể hiện điều gì trong chiến lược quân sự của nhà Trần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) và các cuộc kháng chiến chống xâm lược trước đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chiến thắng nào của quân Tây Sơn năm 1789 đã đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Thanh xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nguyên nhân khách quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam giành thắng lợi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 vẫn còn giá trị và cần được phát huy trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã vận dụng yếu tố địa hình sông nước như thế nào để tạo nên chiến thắng quyết định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) đã khẳng định vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường mang tính nhân dân sâu sắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, việc nghĩa quân Tây Sơn tiến công vào Thăng Long ngay dịp Tết Kỷ Dậu (1789) thể hiện yếu tố bất ngờ nào trong nghệ thuật quân sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố địa hình tự nhiên Việt Nam, đặc biệt là hệ thống sông ngòi, núi non, có vai trò như thế nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945, cuộc kháng chiến nào được xem là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc điển hình, mở đường cho các cuộc đấu tranh giành độc lập sau này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong giai đoạn cuối mỗi triều đại, thường bị các thế lực ngoại xâm lợi dụng để xâm lược là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để đối phó với các cuộc xâm lược từ bên ngoài, một trong những biện pháp quan trọng và mang tính chiến lược của các triều đại Việt Nam trước năm 1945 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), thái độ của triều đình nhà Nguyễn từ đầu đến giữa cuộc chiến có sự thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo em, yếu tố tinh thần nào của dân tộc Việt Nam được hun đúc và thể hiện rõ nét nhất qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu được lựa chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, em sẽ chọn ai và vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như "cầu nối" giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo đã tạo ra hệ quả lịch sử nào nổi bật nhất?

  • A. Việt Nam trở thành trung tâm thương mại hàng hải quốc tế, chi phối kinh tế khu vực.
  • B. Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các cuộc chiến tranh xâm lược và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Việt Nam có điều kiện phát triển văn hóa đa dạng, tiếp thu nhiều ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Việt Nam dễ dàng mở rộng lãnh thổ, trở thành một đế chế hùng mạnh trong khu vực.

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, kế sách "vườn không nhà trống" được thực hiện hiệu quả nhất trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi quân địch chủ yếu tấn công bằng đường thủy, khó khăn khi tiến sâu vào đất liền.
  • B. Khi lực lượng quân ta mạnh hơn địch, có khả năng phản công nhanh chóng.
  • C. Khi quân địch có ưu thế vượt trội về quân số và trang bị, cần tránh đối đầu trực tiếp.
  • D. Khi ta muốn dụ địch vào trận địa mai phục, tiêu diệt quân địch bằng lực lượng tinh nhuệ.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử to lớn nhất là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn 1000 năm, khẳng định nền độc lập dân tộc.
  • B. Đánh bại hoàn toàn quân Nam Hán, mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • C. Thể hiện tài thao lược quân sự của Ngô Quyền và sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • D. Bước đầu xây dựng chính quyền độc lập, tự chủ, đặt nền móng cho nhà Ngô.

Câu 4: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII), điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự là gì?

  • A. Thời Lý chủ động phòng thủ, thời Trần chủ động tấn công.
  • B. Thời Lý tập trung đánh trận quyết định, thời Trần đánh lâu dài, tiêu hao lực lượng địch.
  • C. Thời Lý sử dụng thủy chiến là chủ yếu, thời Trần kết hợp thủy bộ chiến.
  • D. Thời Lý chủ động "tiên phát chế nhân", thời Trần chủ động rút lui, thực hiện "vườn không nhà trống".

Câu 5: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) có giá trị nhất cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội tinh nhuệ, trang bị vũ khí hiện đại để đối phó với mọi kẻ thù.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh nội lực để bảo vệ đất nước.
  • C. Chú trọng xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phòng thủ vững chắc trước xâm lược.
  • D. Tăng cường quan hệ ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế trong bảo vệ chủ quyền.

Câu 6: Điểm chung nổi bật về nghệ thuật quân sự trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Lý, Trần, Lê sơ và Tây Sơn là gì?

  • A. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội chính quy mạnh mẽ, đánh bại địch bằng sức mạnh quân sự.
  • B. Ưu tiên phòng thủ vững chắc, chờ đợi thời cơ phản công tiêu diệt địch.
  • C. Phát huy chiến tranh nhân dân, kết hợp lực lượng vũ trang ba thứ quân, lấy yếu chống mạnh.
  • D. Sử dụng chiến thuật "đánh nhanh thắng nhanh", không cho địch có thời gian củng cố lực lượng.

Câu 7: Hạn chế lớn nhất của các cuộc kháng chiến chống Pháp trước năm 1945, xét về mặt đường lối lãnh đạo, là gì?

  • A. Thiếu sự đoàn kết, thống nhất giữa các lực lượng kháng chiến trên cả nước.
  • B. Không có sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước bên ngoài.
  • C. Lực lượng vũ trang còn yếu kém, trang bị lạc hậu so với quân Pháp.
  • D. Chưa có đường lối kháng chiến đúng đắn, mang tính toàn diện và triệt để.

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1789), Quang Trung đã có hành động quân sự táo bạo nào thể hiện sự chủ động và bất ngờ?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng tuyến vững chắc ở biên giới phía Bắc để ngăn chặn quân Thanh.
  • B. Tổ chức cuộc hành quân thần tốc, tấn công vào Thăng Long ngay trong dịp Tết Nguyên Đán.
  • C. Sử dụng chiến thuật nghi binh, dụ quân Thanh vào trận địa mai phục ở Ngọc Hồi - Đống Đa.
  • D. Thực hiện kế sách "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho quân Thanh xâm lược.

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc.
  • B. Địa hình hiểm trở, gây nhiều khó khăn cho quân xâm lược.
  • C. Sự giúp đỡ, viện trợ từ các quốc gia và lực lượng tiến bộ trên thế giới.
  • D. Kẻ thù xâm lược gặp nhiều khó khăn về hậu cần, quân sự và chính trị.

Câu 10: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ, gia tăng tiềm lực kinh tế và quân sự của đất nước.
  • B. Góp phần xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • C. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Tạo điều kiện giao lưu, hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1428), quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự nào để tiêu diệt viện binh của quân Minh?

  • A. Công thành, diệt viện.
  • B. Điểm hỏa, diệt viện.
  • C. Tiên phát chế nhân.
  • D. Vườn không nhà trống.

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu mốc kết thúc cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba (1288)?

  • A. Hội nghị Diên Hồng.
  • B. Hịch Tướng sĩ.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng.
  • D. Trận Vân Đồn.

Câu 13: Nhân vật lịch sử nào được mệnh danh là "Vua áo vải" nhờ xuất thân từ phong trào nông dân và lãnh đạo thành công cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

  • A. Lý Thường Kiệt.
  • B. Trần Hưng Đạo.
  • C. Lê Lợi.
  • D. Quang Trung.

Câu 14: Vì sao Lý Thường Kiệt chủ trương "tiên phát chế nhân" trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077)?

  • A. Để chủ động tấn công, làm suy yếu thế mạnh ban đầu của quân Tống, giành lợi thế chiến lược.
  • B. Để dụ quân Tống vào sâu trong lãnh thổ Đại Việt, tạo điều kiện tiêu diệt địch.
  • C. Để thể hiện sức mạnh quân sự của Đại Việt, răn đe ý chí xâm lược của nhà Tống.
  • D. Để tập trung lực lượng, chuẩn bị cho trận quyết chiến chiến lược trên sông Như Nguyệt.

Câu 15: Biện pháp nào của nhà Trần thể hiện rõ nhất tinh thần "lấy dân làm gốc" trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên?

  • A. Xây dựng quân đội mạnh, trang bị vũ khí đầy đủ cho quân sĩ.
  • B. Tổ chức Hội nghị Diên Hồng để bàn kế sách đánh giặc, hỏi ý kiến bô lão.
  • C. Ban hành nhiều chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp, đảm bảo hậu cần.
  • D. Phong tước, ban thưởng cho những người có công trong kháng chiến.

Câu 16: Thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407) cho thấy điều gì về vai trò của yếu tố nội bộ trong chiến tranh?

  • A. Vũ khí, trang bị hiện đại là yếu tố quyết định thắng bại trong chiến tranh.
  • B. Địa hình hiểm trở có vai trò quan trọng trong việc phòng thủ đất nước.
  • C. Sự đoàn kết, thống nhất trong nội bộ quốc gia là yếu tố then chốt để chiến thắng ngoại xâm.
  • D. Tài thao lược của tướng lĩnh là yếu tố quan trọng nhất để dẫn dắt quân đội đến thắng lợi.

Câu 17: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) thể hiện đặc sắc nghệ thuật quân sự nào của quân Tây Sơn?

  • A. Mai phục, thủy chiến, tiêu diệt gọn quân Xiêm trên sông Tiền.
  • B. Công đồn, diệt viện, đánh bại quân Xiêm trong thành lũy.
  • C. Tiến công thần tốc, bất ngờ, đánh tan quân Xiêm khi chúng chưa kịp phòng bị.
  • D. Vận động chiến, bao vây, cô lập quân Xiêm, buộc chúng đầu hàng.

Câu 18: Điểm tương đồng trong cách kết thúc các cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Nguyên thời Trần và Thanh thời Tây Sơn là gì?

  • A. Đều kết thúc bằng việc ký hiệp ước hòa bình, chấp nhận các điều kiện của đối phương.
  • B. Đều kết thúc bằng việc cầu viện sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
  • C. Đều kết thúc bằng việc nhà lãnh đạo kháng chiến hy sinh anh dũng.
  • D. Đều kết thúc bằng thắng lợi quân sự quyết định, buộc quân xâm lược phải rút quân.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã chủ động rút khỏi kinh thành Thăng Long. Hành động này thể hiện điều gì trong chiến lược quân sự?

  • A. Sự yếu kém, bất lực của quân đội nhà Trần trước sức mạnh của quân Mông - Nguyên.
  • B. Chiến lược quân sự chủ động, linh hoạt, bảo toàn lực lượng để đánh lâu dài.
  • C. Mong muốn hòa hoãn, đàm phán với quân Mông - Nguyên để tránh chiến tranh.
  • D. Sự hoang mang, lo sợ của triều đình nhà Trần trước thế lực xâm lược hùng mạnh.

Câu 20: Yếu tố khách quan nào tác động tích cực đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc vào thời điểm xâm lược.
  • B. Địa hình tự nhiên hiểm trở của Việt Nam gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • C. Các cuộc chiến tranh xâm lược thường mang tính phi nghĩa, gặp nhiều khó khăn từ chính quốc.
  • D. Sự ủng hộ, giúp đỡ của các quốc gia láng giềng và các lực lượng yêu chuộng hòa bình.

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các vị vua và tướng lĩnh.
  • B. Tinh thần tự nguyện, hăng hái tham gia chiến đấu của đông đảo nhân dân.
  • C. Chiến lược quân sự độc đáo, sáng tạo của quân đội.
  • D. Ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền đến cùng của triều đình.

Câu 22: Điểm khác biệt căn bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê (Lam Sơn) là gì?

  • A. Nhà Hồ chủ động tấn công, nhà Lê chủ động phòng thủ.
  • B. Nhà Hồ dựa vào thành lũy, nhà Lê dựa vào chiến tranh du kích.
  • C. Nhà Hồ thất bại do không đoàn kết, nhà Lê thành công nhờ đoàn kết và đường lối đúng đắn.
  • D. Nhà Hồ kháng chiến ngắn ngày, nhà Lê kháng chiến trường kỳ.

Câu 23: Câu nói "Đánh cho để dài tóc - Đánh cho để đen răng - Đánh cho nó chích luân bất phản - Đánh cho nó phiến giáp bất hoàn - Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ" thể hiện ý chí quyết tâm của ai?

  • A. Lý Thường Kiệt.
  • B. Trần Hưng Đạo.
  • C. Lê Lợi.
  • D. Quang Trung.

Câu 24: Vì sao chiến thắng trên sông Bạch Đằng lại có ý nghĩa quyết định trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam?

  • A. Địa thế hiểm yếu của sông Bạch Đằng giúp ta tiêu diệt lực lượng thủy quân mạnh của địch, làm lung lay ý chí xâm lược.
  • B. Chiến thắng Bạch Đằng diễn ra vào thời điểm quyết định của cuộc kháng chiến, xoay chuyển cục diện chiến tranh.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng thể hiện tài thao lược quân sự xuất sắc của các tướng lĩnh Việt Nam.
  • D. Chiến thắng Bạch Đằng có sự phối hợp chặt chẽ giữa quân và dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp.

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thất bại của triều đình nhà Nguyễn trong việc lãnh đạo kháng chiến đã dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Phong trào kháng chiến của nhân dân suy yếu, chấm dứt.
  • B. Pháp chuyển sang chiến lược "chinh phục bằng vũ lực" trên toàn Việt Nam.
  • C. Việt Nam từng bước mất độc lập, chủ quyền, trở thành thuộc địa của Pháp.
  • D. Triều đình nhà Nguyễn phải cầu viện sự giúp đỡ từ nhà Thanh để chống Pháp.

Câu 26: Kế sách "tiên phát chế nhân" của Lý Thường Kiệt được thực hiện trong giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077)?

  • A. Giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến (1075), chủ động tấn công sang đất Tống.
  • B. Giai đoạn phòng thủ trên sông Như Nguyệt (1076-1077).
  • C. Giai đoạn phản công đánh bại quân Tống xâm lược (1077).
  • D. Trong suốt cả cuộc kháng chiến, từ đầu đến khi kết thúc.

Câu 27: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1789) có đóng góp gì vào việc xây dựng và phát triển đất nước sau này?

  • A. Mở rộng lãnh thổ, tăng cường tiềm lực kinh tế của đất nước.
  • B. Bảo vệ nền độc lập, tạo điều kiện hòa bình để xây dựng và phát triển đất nước.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Thống nhất đất nước, xóa bỏ tình trạng chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài.

Câu 28: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm khác biệt lớn nhất về mặt kẻ thù là gì?

  • A. Kẻ thù có quân số đông hơn, trang bị vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Kẻ thù có âm mưu xâm lược và đô hộ toàn diện, lâu dài.
  • C. Kẻ thù đến từ phương Tây, có nền văn hóa và chính trị khác biệt.
  • D. Kẻ thù là các cường quốc phương Tây, có tiềm lực kinh tế và quân sự vượt trội, mang tính chất xâm lược thực dân.

Câu 29: Bài học lịch sử nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 vẫn còn nguyên giá trị trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Phải luôn cảnh giác, sẵn sàng đối phó với mọi âm mưu xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Cần xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại để bảo vệ đất nước.
  • C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, tinh thần tự lực tự cường.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

Câu 30: Xét về tính chất, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945 mang tính chất gì?

  • A. Chiến tranh xâm lược và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Chiến tranh chính nghĩa để tự vệ và bảo vệ độc lập dân tộc.
  • C. Chiến tranh giành quyền lực và địa vị trong khu vực.
  • D. Chiến tranh tôn giáo và sắc tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như 'cầu nối' giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo đã tạo ra hệ quả lịch sử nào nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, kế sách 'vườn không nhà trống' được thực hiện hiệu quả nhất trong hoàn cảnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử to lớn nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII), điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược quân sự là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) có giá trị nhất cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Điểm chung nổi bật về nghệ thuật quân sự trong các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Lý, Trần, Lê sơ và Tây Sơn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hạn chế lớn nhất của các cuộc kháng chiến chống Pháp trước năm 1945, xét về mặt đường lối lãnh đạo, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1789), Quang Trung đã có hành động quân sự táo bạo nào thể hiện sự chủ động và bất ngờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1428), quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự nào để tiêu diệt viện binh của quân Minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu mốc kết thúc cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba (1288)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhân vật lịch sử nào được mệnh danh là 'Vua áo vải' nhờ xuất thân từ phong trào nông dân và lãnh đạo thành công cuộc kháng chiến chống quân Thanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vì sao Lý Thường Kiệt chủ trương 'tiên phát chế nhân' trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biện pháp nào của nhà Trần thể hiện rõ nhất tinh thần 'lấy dân làm gốc' trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407) cho thấy điều gì về vai trò của yếu tố nội bộ trong chiến tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) thể hiện đặc sắc nghệ thuật quân sự nào của quân Tây Sơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Điểm tương đồng trong cách kết thúc các cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Nguyên thời Trần và Thanh thời Tây Sơn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nhà Trần đã chủ động rút khỏi kinh thành Thăng Long. Hành động này thể hiện điều gì trong chiến lược quân sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố khách quan nào tác động tích cực đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điểm khác biệt căn bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê (Lam Sơn) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Câu nói 'Đánh cho để dài tóc - Đánh cho để đen răng - Đánh cho nó chích luân bất phản - Đánh cho nó phiến giáp bất hoàn - Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ' thể hiện ý chí quyết tâm của ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vì sao chiến thắng trên sông Bạch Đằng lại có ý nghĩa quyết định trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), thất bại của triều đình nhà Nguyễn trong việc lãnh đạo kháng chiến đã dẫn đến hệ quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Kế sách 'tiên phát chế nhân' của Lý Thường Kiệt được thực hiện trong giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1789) có đóng góp gì vào việc xây dựng và phát triển đất nước sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884) có điểm khác biệt lớn nhất về mặt kẻ thù là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bài học lịch sử nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 vẫn còn nguyên giá trị trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xét về tính chất, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945 mang tính chất gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt của Việt Nam (cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, tiếp giáp nền văn minh lớn ở phía Bắc) đã tác động như thế nào đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam trở thành trung tâm thương mại hàng hải lớn nhất khu vực.
  • B. Khiến Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài, đặc biệt là từ phương Bắc.
  • C. Giúp Việt Nam dễ dàng bành trướng lãnh thổ và ảnh hưởng sang các quốc gia lân cận.
  • D. Đảm bảo cho Việt Nam có một môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế lâu dài.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của kế sách "Tiên phát chế nhân" (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) mà Lý Thường Kiệt đã áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077).

  • A. Giúp quân Đại Việt chiếm đóng hoàn toàn lãnh thổ nhà Tống.
  • B. Buộc nhà Tống phải chấp nhận đầu hàng vô điều kiện.
  • C. Làm chậm quá trình chuẩn bị và tiến công của quân Tống, tạo lợi thế về thời gian và thế trận cho Đại Việt.
  • D. Chỉ mang tính chất biểu dương lực lượng, không ảnh hưởng đến cục diện chiến tranh.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần có điểm tương đồng nổi bật nào về mặt nghệ thuật quân sự?

  • A. Tận dụng địa hình sông nước và quy luật thủy triều để xây dựng trận địa cọc ngầm, tiêu diệt thuyền chiến địch.
  • B. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để làm hao mòn sức địch.
  • C. Chủ động tiến công vào tận căn cứ của địch để phá hủy nguồn lương thảo và khí giới.
  • D. Phối hợp chặt chẽ giữa quân đội triều đình và các đội quân địa phương theo kiểu du kích.

Câu 4: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Do các mâu thuẫn nội bộ sâu sắc trong xã hội Việt Nam.
  • B. Do sự suy yếu của chính quyền phong kiến trung ương.
  • C. Do ảnh hưởng của các trào lưu tư tưởng từ bên ngoài.
  • D. Do chính sách cai trị hà khắc, bóc lột và âm mưu đồng hóa của các thế lực ngoại xâm.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố "đoàn kết toàn dân" trong thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông của nhà Trần (thế kỷ XIII).

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi, không cần đến tài năng lãnh đạo hay chiến lược.
  • B. Chỉ là khẩu hiệu mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn trên chiến trường.
  • C. Tạo nên sức mạnh tổng hợp vô địch, biến toàn dân thành một khối thống nhất, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập dân tộc.
  • D. Chỉ phát huy tác dụng trong giai đoạn phòng ngự, không có ý nghĩa trong giai đoạn phản công.

Câu 6: Chiến thuật "vườn không nhà trống" được nhà Trần áp dụng trong kháng chiến chống Nguyên Mông nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Bảo toàn lực lượng quân đội triều đình ở các thành lớn.
  • B. Làm cho quân địch khi tiến sâu vào nội địa không tìm được lương thực, buộc phải rút lui hoặc lâm vào thế bị động.
  • C. Tạo điều kiện để quân địch dễ dàng chiếm đóng kinh thành.
  • D. Phô trương sức mạnh quân sự của Đại Việt trước kẻ thù.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm giành độc lập, tự chủ của Việt Nam trước năm 1945 là gì?

  • A. Bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • C. Tạo tiền đề để Việt Nam bành trướng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi âm mưu xâm lược của các thế lực bên ngoài.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về nghệ thuật quân sự của quân dân Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến?

  • A. Chủ yếu dựa vào ưu thế về vũ khí và trang bị hiện đại.
  • B. Luôn áp dụng một chiến thuật duy nhất trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Linh hoạt, sáng tạo, biết dựa vào sức dân, tận dụng địa hình và thời thế.

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của nghĩa quân Tây Sơn có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Chấm dứt sự tồn tại của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
  • B. Đập tan cuộc xâm lược của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc chủ quyền ở phía Nam Tổ quốc.
  • C. Lật đổ chính quyền chúa Trịnh ở Đàng Ngoài.
  • D. Mở đường cho quân Tây Sơn tiến ra Bắc tiêu diệt nhà Lê - Trịnh.

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ đã chứng tỏ điều gì về khả năng quân sự của nghĩa quân Tây Sơn?

  • A. Có khả năng tổ chức và thực hiện những cuộc hành quân thần tốc, táo bạo với quy mô lớn.
  • B. Chỉ mạnh về phòng ngự, yếu về tấn công.
  • C. Chủ yếu dựa vào yếu tố may mắn và sự chủ quan của kẻ thù.
  • D. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên bộ, chỉ mạnh về thủy chiến.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao các triều đại phong kiến phương Bắc thường có âm mưu xâm lược và đồng hóa Đại Việt?

  • A. Do Đại Việt có nền kinh tế phát triển vượt bậc, thu hút sự thèm muốn.
  • B. Do Đại Việt thường xuyên gây hấn, quấy nhiễu biên giới phía Bắc.
  • C. Do các triều đại phương Bắc muốn học hỏi kinh nghiệm quản lý đất nước từ Đại Việt.
  • D. Do tư tưởng bành trướng lãnh thổ, coi Đại Việt là "man di" cần phải khai hóa và sáp nhập.

Câu 12: So sánh cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán năm 938 và cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077, điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược là gì?

  • A. Một bên dựa vào quân đội triều đình, một bên dựa vào dân binh.
  • B. Một bên là thủy chiến, một bên là bộ chiến.
  • C. Cuộc kháng chiến chống Tống có chiến lược "tiên phát chế nhân", còn chống Nam Hán chủ yếu là phòng ngự và phản công quyết định trên sông Bạch Đằng.
  • D. Một bên là chiến tranh chính nghĩa, một bên là chiến tranh phi nghĩa.

Câu 13: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: nhà Hồ chống Minh) là gì?

  • A. Phải xây dựng được khối đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân để đánh giặc.
  • B. Phải có vũ khí thật hiện đại, vượt trội so với kẻ thù.
  • C. Phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước lớn khác.
  • D. Chỉ cần có tướng lĩnh tài giỏi là đủ để giành chiến thắng.

Câu 14: Trong bối cảnh đất nước bị chia cắt (Đàng Trong - Đàng Ngoài), cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn cho thấy vai trò của lực lượng nào trong việc bảo vệ độc lập dân tộc?

  • A. Chỉ có lực lượng quân đội chính quy của triều đình phong kiến.
  • B. Chủ yếu là các tướng lĩnh tài ba, không cần sự tham gia của nhân dân.
  • C. Chỉ dựa vào các đội quân tự phát ở địa phương.
  • D. Lực lượng nông dân khởi nghĩa, dưới sự lãnh đạo của những thủ lĩnh xuất sắc, có khả năng đoàn kết và huy động sức mạnh toàn dân.

Câu 15: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1884 thất bại chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Nhân dân Việt Nam không có tinh thần yêu nước và ý chí chống giặc.
  • B. Đường lối kháng chiến của triều đình nhà Nguyễn sai lầm, thiếu quyết tâm, dẫn đến việc ký kết các hiệp ước bất lợi.
  • C. Thực dân Pháp có lực lượng quân sự đông đảo và thiện chiến hơn hẳn.
  • D. Các phong trào kháng chiến của nhân dân không nhận được sự ủng hộ của triều đình.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vai trò của các chiến thắng chống ngoại xâm trước năm 1945 đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Chiến tranh làm đình trệ sự phát triển văn hóa, khiến văn hóa dân tộc bị mai một.
  • B. Các chiến thắng chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Giúp bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trước nguy cơ đồng hóa của kẻ thù.
  • D. Thúc đẩy quá trình tiếp thu văn hóa nước ngoài một cách ồ ạt.

Câu 17: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1285) có ý nghĩa lịch sử gì trong bối cảnh chuẩn bị kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai?

  • A. Thể hiện sự lo sợ, cầu cứu sự giúp đỡ từ các bô lão.
  • B. Là hình thức tham khảo ý kiến mang tính chiếu lệ.
  • C. Nhằm phân chia trách nhiệm chiến đấu cho các địa phương.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng ý kiến của nhân dân, tạo sự đồng thuận, đoàn kết cao độ giữa triều đình và nhân dân trong quyết tâm chống giặc.

Câu 18: Phân tích vai trò của các nhân vật lịch sử tiêu biểu như Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945.

  • A. Là những nhà lãnh đạo tài ba, mưu lược, có vai trò quyết định trong việc vạch ra đường lối và tổ chức thực hiện cuộc kháng chiến giành thắng lợi.
  • B. Chỉ là những người thừa hành mệnh lệnh của triều đình, không có đóng góp sáng tạo.
  • C. Là biểu tượng tinh thần nhưng không trực tiếp tham gia chỉ huy chiến trận.
  • D. Họ chỉ đóng vai trò thứ yếu so với sức mạnh của toàn dân.

Câu 19: Vì sao sông Bạch Đằng lại trở thành địa điểm diễn ra nhiều trận thủy chiến quyết định trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam (938, 981, 1288)?

  • A. Đây là con sông rộng nhất, dễ dàng triển khai lực lượng lớn.
  • B. Sông có địa hình hiểm trở (cửa sông rộng, lòng sông hẹp dần, nhiều bãi cạn) và chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều, rất thuận lợi cho việc bố trí trận địa cọc ngầm.
  • C. Đây là con sông duy nhất dẫn vào kinh thành Đại Việt.
  • D. Sông Bạch Đằng có nguồn nước ngọt dồi dào, cung cấp cho quân đội.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về lực lượng tham gia giữa cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 (thời Tiền Lê) và cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 (thời Lý) là gì?

  • A. Cuộc kháng chiến năm 981 chỉ có quân đội triều đình, năm 1075-1077 có thêm dân binh.
  • B. Cuộc kháng chiến năm 1075-1077 có sự tham gia của các dân tộc thiểu số, năm 981 thì không.
  • C. Cuộc kháng chiến năm 981 chủ yếu là quân bộ, năm 1075-1077 chủ yếu là thủy quân.
  • D. Cả hai cuộc kháng chiến đều dựa vào quân đội triều đình là chủ yếu, nhưng cuộc kháng chiến thời Lý có sự chuẩn bị và tổ chức lực lượng quy mô và bài bản hơn.

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
  • B. Góp phần củng cố và phát huy truyền thống đoàn kết, nhân nghĩa.
  • C. Luôn giành được thắng lợi hoàn toàn và vĩnh viễn, chấm dứt mọi âm mưu xâm lược.
  • D. Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các cuộc đấu tranh sau này.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Lý Thường Kiệt cho quân sĩ ngâm bài thơ "Nam quốc sơn hà" tại phòng tuyến sông Như Nguyệt.

  • A. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ và làm lung lạc ý chí của quân Tống.
  • B. Chỉ đơn thuần là một hoạt động văn hóa, không có ý nghĩa quân sự.
  • C. Nhằm mục đích cầu xin sự giúp đỡ từ thần linh.
  • D. Thông báo cho quân Tống về lực lượng phòng ngự hùng mạnh của Đại Việt.

Câu 23: Kế sách "công thành diệt viện" (vây thành địch và đánh tan quân địch đến giải vây) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và mang lại hiệu quả gì?

  • A. Giai đoạn đầu khi địch mới tiến vào, nhằm tiêu hao sinh lực địch.
  • B. Giai đoạn phòng ngự bị động, nhằm giữ vững các vị trí quan trọng.
  • C. Giai đoạn cuối, khi địch đã rút lui, nhằm truy kích tiêu diệt tàn quân.
  • D. Giai đoạn phản công quyết định, nhằm tiêu diệt lực lượng chủ lực của địch và giải phóng đất đai bị chiếm đóng (ví dụ: trận Tốt Động - Chúc Động, Chi Lăng - Xương Giang).

Câu 24: Điều gì cho thấy cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê Sơ (khởi nghĩa Lam Sơn) có tính chất của một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn?

  • A. Lực lượng tham gia đông đảo từ mọi tầng lớp nhân dân, phạm vi hoạt động rộng khắp cả nước, mục tiêu là đánh đuổi giặc Minh, giành lại độc lập.
  • B. Chỉ có sự tham gia của quân đội triều đình và một số ít quan lại yêu nước.
  • C. Chủ yếu diễn ra ở một vài địa phương nhỏ lẻ.
  • D. Mục tiêu chỉ là lật đổ triều đình phong kiến nhà Minh, không quan tâm đến độc lập dân tộc.

Câu 25: Từ thực tiễn lịch sử chống ngoại xâm, đặc biệt là các cuộc đối đầu với các đế chế phong kiến phương Bắc, Việt Nam đã hình thành và phát huy truyền thống quý báu nào?

  • A. Truyền thống bành trướng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
  • B. Truyền thống dựa vào sức mạnh quân sự của nước lớn để bảo vệ mình.
  • C. Truyền thống yêu nước, đoàn kết, kiên cường bất khuất chống ngoại xâm.
  • D. Truyền thống chấp nhận phụ thuộc để đổi lấy hòa bình nhất thời.

Câu 26: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) có điểm khác biệt cơ bản nào so với các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước đó (thời phong kiến độc lập)?

  • A. Đây là lần đầu tiên Việt Nam phải đối phó với kẻ thù từ phương Tây.
  • B. Lần đầu tiên nhân dân không tham gia kháng chiến.
  • C. Lần đầu tiên kẻ thù sử dụng vũ khí hiện đại.
  • D. Bên cạnh cuộc chiến đấu của nhân dân, triều đình phong kiến đã từng bước đi từ kháng cự sang thỏa hiệp và đầu hàng, dẫn đến việc mất nước.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc quân dân nhà Trần hai lần chiến thắng quân Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng (1288) và Vạn Kiếp (1285).

  • A. Chứng tỏ khả năng áp dụng linh hoạt và sáng tạo chiến thuật thủy chiến, đặc biệt là kế sách cọc ngầm, vào những thời điểm quyết định.
  • B. Cho thấy nhà Trần chỉ mạnh về thủy quân, yếu về bộ binh.
  • C. Là những trận đánh nhỏ, không có ý nghĩa quyết định đến cục diện chiến tranh.
  • D. Chỉ là sự lặp lại một cách máy móc chiến thuật của Ngô Quyền.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất bài học về vai trò của hậu phương trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Hậu phương chỉ có vai trò cung cấp lương thực, không ảnh hưởng đến chiến thắng.
  • B. Hậu phương vững chắc (kinh tế ổn định, lòng dân thuận) là yếu tố quan trọng đảm bảo cho tiền tuyến có đủ sức mạnh và nguồn lực để chiến đấu lâu dài và giành thắng lợi.
  • C. Việc xây dựng hậu phương không cần thiết trong bối cảnh chiến tranh vệ quốc.
  • D. Hậu phương chỉ phát huy vai trò khi chiến tranh kết thúc.

Câu 29: Điều gì cho thấy tính chất "chiến tranh nhân dân" trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Chỉ có sự tham gia của các đội dân binh tự phát, không có quân đội triều đình.
  • B. Chiến tranh chỉ diễn ra ở các vùng nông thôn, không có ở thành thị.
  • C. Mọi tầng lớp nhân dân, từ vua quan đến người dân thường, đều đồng lòng tham gia kháng chiến dưới nhiều hình thức khác nhau.
  • D. Chiến tranh chỉ dựa vào lực lượng quân đội chuyên nghiệp của triều đình.

Câu 30: Từ góc độ lịch sử, sự thất bại của nhà nước Âu Lạc trước Triệu Đà để lại bài học cảnh giác sâu sắc nào cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Cần đề cao cảnh giác trước mọi âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù (cả quân sự và ngoại giao), không được chủ quan, mất cảnh giác.
  • B. Việc xây dựng thành lũy kiên cố là đủ để chống lại mọi cuộc xâm lược.
  • C. Chỉ cần dựa vào vũ khí hiện đại là có thể chiến thắng.
  • D. Nên nhân nhượng với kẻ thù để tránh xung đột vũ trang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt của Việt Nam (cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, tiếp giáp nền văn minh lớn ở phía Bắc) đã tác động như thế nào đến lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của kế sách 'Tiên phát chế nhân' (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) mà Lý Thường Kiệt đã áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần có điểm tương đồng nổi bật nào về mặt nghệ thuật quân sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố 'đoàn kết toàn dân' trong thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông của nhà Trần (thế kỷ XIII).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chiến thuật 'vườn không nhà trống' được nhà Trần áp dụng trong kháng chiến chống Nguyên Mông nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm giành độc lập, tự chủ của Việt Nam trước năm 1945 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về nghệ thuật quân sự của quân dân Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của nghĩa quân Tây Sơn có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ đã chứng tỏ điều gì về khả năng quân sự của nghĩa quân Tây Sơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao các triều đại phong kiến phương Bắc thường có âm mưu xâm lược và đồng hóa Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So sánh cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán năm 938 và cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077, điểm khác biệt cơ bản trong chiến lược là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: nhà Hồ chống Minh) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bối cảnh đất nước bị chia cắt (Đàng Trong - Đàng Ngoài), cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn cho thấy vai trò của lực lượng nào trong việc bảo vệ độc lập dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1884 thất bại chủ yếu là do nguyên nhân nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về vai trò của các chiến thắng chống ngoại xâm trước năm 1945 đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1285) có ý nghĩa lịch sử gì trong bối cảnh chuẩn bị kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của các nhân vật lịch sử tiêu biểu như Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vì sao sông Bạch Đằng lại trở thành địa điểm diễn ra nhiều trận thủy chiến quyết định trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam (938, 981, 1288)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về lực lượng tham gia giữa cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 (thời Tiền Lê) và cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 (thời Lý) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Lý Thường Kiệt cho quân sĩ ngâm bài thơ 'Nam quốc sơn hà' tại phòng tuyến sông Như Nguyệt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Kế sách 'công thành diệt viện' (vây thành địch và đánh tan quân địch đến giải vây) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và mang lại hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Điều gì cho thấy cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê Sơ (khởi nghĩa Lam Sơn) có tính chất của một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Từ thực tiễn lịch sử chống ngoại xâm, đặc biệt là các cuộc đối đầu với các đế chế phong kiến phương Bắc, Việt Nam đã hình thành và phát huy truyền thống quý báu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) có điểm khác biệt cơ bản nào so với các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước đó (thời phong kiến độc lập)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc quân dân nhà Trần hai lần chiến thắng quân Nguyên Mông trên sông Bạch Đằng (1288) và Vạn Kiếp (1285).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất bài học về vai trò của hậu phương trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam trước năm 1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì cho thấy tính chất 'chiến tranh nhân dân' trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam thời phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ góc độ lịch sử, sự thất bại của nhà nước Âu Lạc trước Triệu Đà để lại bài học cảnh giác sâu sắc nào cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như "cầu nối" giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điều này mang lại lợi thế nào quan trọng nhất trong lịch sử?

  • A. Trở thành trung tâm văn hóa của khu vực Đông Nam Á.
  • B. Tạo điều kiện phát triển kinh tế nhờ giao thương quốc tế, nhưng đồng thời dễ bị xâm lược.
  • C. Giúp Việt Nam tránh được các cuộc xung đột khu vực.
  • D. Cho phép Việt Nam dễ dàng mở rộng lãnh thổ ra các khu vực lân cận.

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trước thế kỷ XX, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "lấy ít địch nhiều" của quân và dân Việt Nam?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy hùng mạnh.
  • B. Chủ động tấn công quân địch trên mọi mặt trận.
  • C. Sử dụng chiến thuật du kích, phục kích, kết hợp với trận địa mai phục hiểm hóc.
  • D. Liên minh quân sự với các quốc gia láng giềng để tăng cường sức mạnh.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử to lớn, đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào cho dân tộc Việt Nam?

  • A. Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài.
  • B. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phía Nam.
  • C. Đánh bại hoàn toàn các thế lực xâm lược từ phương Bắc.
  • D. Thiết lập nền hòa bình, ổn định lâu dài với các nước láng giềng.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077), Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện chiến lược "tiên phát chế nhân". Hành động quân sự nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

  • A. Xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt kiên cố.
  • B. Triển khai chiến thuật "vườn không nhà trống" ở Thăng Long.
  • C. Tổ chức lễ tuyên thệ "Nam quốc sơn hà" khẳng định chủ quyền.
  • D. Tấn công phủ Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu của nhà Tống.

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì đặc biệt trong lịch sử kháng chiến chống quân Nguyên - Mông?

  • A. Quyết định cử Trần Quốc Tuấn làm Tổng chỉ huy kháng chiến.
  • B. Thể hiện sự đồng lòng, quyết tâm kháng chiến của toàn dân, tạo nên sức mạnh đoàn kết.
  • C. Đề ra kế hoạch quân sự cụ thể cho cuộc kháng chiến.
  • D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của quân Nguyên - Mông.

Câu 6: Kế sách "vườn không nhà trống" được nhà Trần sử dụng trong kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thể hiện điều gì về nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Sự bị động, yếu kém trong phòng thủ.
  • B. Mong muốn hòa bình, tránh đối đầu trực tiếp.
  • C. Tính chủ động, linh hoạt, biết tránh chỗ mạnh, đánh chỗ yếu của địch.
  • D. Sự tàn nhẫn, gây khó khăn cho dân thường.

Câu 7: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa quyết định như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm?

  • A. Tiêu diệt phần lớn quân Xiêm, buộc quân Xiêm phải rút quân về nước.
  • B. Giành lại độc lập cho vùng Gia Định.
  • C. Mở đường cho quân Tây Sơn tiến ra Bắc Hà.
  • D. Củng cố vị thế của Nguyễn Huệ trong triều đình Tây Sơn.

Câu 8: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Quang Trung đã đánh bại quân xâm lược nào?

  • A. Quân Xiêm.
  • B. Quân Chăm-pa.
  • C. Quân Thanh.
  • D. Quân Mông - Nguyên.

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
  • B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí kiên cường của toàn dân tộc.
  • C. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • D. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) có giá trị nhất cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Cần xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phải có hệ thống thành lũy kiên cố để phòng thủ.
  • C. Cần có đường lối ngoại giao mềm dẻo, tránh đối đầu.
  • D. Phải xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), vì sao thực dân Pháp quyết định chọn Đà Nẵng làm điểm tấn công đầu tiên?

  • A. Đà Nẵng là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam thời bấy giờ.
  • B. Quân Pháp muốn nhanh chóng chiếm được Gia Định.
  • C. Đà Nẵng có vị trí chiến lược quan trọng, cảng nước sâu, gần kinh đô Huế và ít phòng bị.
  • D. Nhân dân Đà Nẵng không có tinh thần kháng chiến.

Câu 12: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) giữa triều Nguyễn và Pháp thể hiện sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn?

  • A. Chuyển từ chính sách "đóng cửa" sang "mở cửa" với phương Tây.
  • B. Từ thái độ kiên quyết kháng chiến sang từng bước thỏa hiệp, nhượng bộ Pháp.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với Pháp.
  • D. Chủ động liên kết với các nước châu Á chống Pháp.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thất bại của phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884)?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn bảo thủ, đường lối kháng chiến sai lầm.
  • B. Pháp có ưu thế vượt trội về quân sự và kinh tế.
  • C. Phong trào kháng chiến còn rời rạc, thiếu sự lãnh đạo thống nhất.
  • D. Nhân dân Việt Nam không ủng hộ phong trào kháng chiến.

Câu 14: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai chiến thắng này là gì?

  • A. Sử dụng địa hình sông Bạch Đằng và bãi cọc để tạo trận địa mai phục, tiêu diệt địch trên sông.
  • B. Đều diễn ra vào mùa đông, gây khó khăn cho quân địch.
  • C. Đều do các vị vua trực tiếp chỉ huy.
  • D. Đều có sự tham gia của lực lượng dân binh đông đảo.

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
  • B. Mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
  • C. Sự lãnh đạo tài tình của các vị tướng.
  • D. Sử dụng các chiến thuật quân sự độc đáo.

Câu 16: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố tinh thần đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào đối với thắng lợi?

  • A. Chỉ là yếu tố thứ yếu, không quyết định thắng lợi.
  • B. Giúp tăng cường tiềm lực kinh tế cho kháng chiến.
  • C. Là yếu tố quyết định, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng.
  • D. Chủ yếu giúp ổn định hậu phương, đảm bảo đời sống nhân dân.

Câu 17: Nghệ thuật quân sự "lấy đoản binh chế trường trận" (dùng quân ngắn đánh quân dài) được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào của quân Tây Sơn trước quân Thanh?

  • A. Rạch Gầm - Xoài Mút.
  • B. Chi Lăng - Xương Giang.
  • C. Tốt Động - Chúc Động.
  • D. Ngọc Hồi - Đống Đa.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ hậu cần, không tham gia trực tiếp chiến đấu.
  • B. Tham gia tích cực vào nhiều hoạt động, cả sản xuất, hậu cần và chiến đấu, góp phần vào thắng lợi.
  • C. Vai trò chủ yếu là giữ gìn gia đình, dòng tộc, ít ảnh hưởng đến kết quả chiến tranh.
  • D. Chỉ tham gia vào các cuộc kháng chiến ở giai đoạn đầu, sau đó vai trò giảm dần.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981), Lê Hoàn đã có đóng góp như thế nào vào chiến thắng?

  • A. Xây dựng phòng tuyến sông Bạch Đằng.
  • B. Soạn bài thơ "Nam quốc sơn hà" khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • C. Lãnh đạo và chỉ huy quân dân đánh tan quân Tống xâm lược.
  • D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo với nhà Tống.

Câu 20: Sự kiện "thuyền nhẹ, mìn nổ" trên sông Bạch Đằng trong kháng chiến chống Nguyên - Mông năm 1288 thể hiện điều gì về sự sáng tạo trong quân sự của nhà Trần?

  • A. Sự sáng tạo trong việc sử dụng vũ khí thô sơ và địa hình để tạo bất ngờ, đánh bại địch.
  • B. Khả năng chế tạo vũ khí hiện đại vượt trội so với quân Nguyên - Mông.
  • C. Chiến thuật nghi binh, đánh lạc hướng quân địch.
  • D. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa thủy binh và bộ binh.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) là gì?

  • A. Thời gian diễn ra cuộc kháng chiến.
  • B. Quy mô và lực lượng tham gia.
  • C. Chiến lược quân sự: chủ động tiến công trước (thời Lý) so với phòng thủ (thời Tiền Lê).
  • D. Kết quả và ý nghĩa lịch sử.

Câu 22: Trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Phát triển du lịch lịch sử, thu hút khách tham quan.
  • B. Tìm hiểu về nghệ thuật quân sự cổ truyền để áp dụng vào hiện đại.
  • C. Tôn vinh công lao của các anh hùng dân tộc.
  • D. Củng cố tinh thần yêu nước, ý chí bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong tình hình mới.

Câu 23: Câu nói "Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng" thể hiện điều gì trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh của Quang Trung?

  • A. Mục tiêu khôi phục lại triều Lê.
  • B. Quyết tâm bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, chống lại sự đồng hóa.
  • C. Mong muốn xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh.
  • D. Chủ trương cải cách phong tục tập quán lạc hậu.

Câu 24: Tại sao cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) lại thất bại nhanh chóng?

  • A. Do nhà Minh có quân đội quá mạnh, vũ khí hiện đại.
  • B. Do nhà Hồ không có tướng lĩnh tài giỏi.
  • C. Do nhà Hồ không được lòng dân, chưa phát huy được sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • D. Do nhà Hồ chủ quan, đánh giá thấp sức mạnh của quân Minh.

Câu 25: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1427), nghĩa quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự đặc sắc nào để đánh bại quân Minh?

  • A. Điệu hổ ly sơn, vây thành diệt viện, tập trung lực lượng tiêu diệt viện binh địch.
  • B. Công thành trực diện, đánh nhanh thắng nhanh.
  • C. Sử dụng chiến thuật du kích, đánh tiêu hao sinh lực địch.
  • D. Phòng thủ kiên cố, chờ địch suy yếu rồi phản công.

Câu 26: Điều kiện tự nhiên nào của Việt Nam đã gây nhiều khó khăn cho các cuộc xâm lược từ phương Bắc trong lịch sử?

  • A. Đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho tác chiến.
  • B. Địa hình rừng núi hiểm trở, sông ngòi chằng chịt, khí hậu nhiệt đới.
  • C. Bờ biển dài, dễ dàng tiếp nhận viện trợ từ bên ngoài.
  • D. Vị trí gần các trung tâm kinh tế, văn hóa lớn của phương Bắc.

Câu 27: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp Việt Nam giữ vững được nền độc lập dân tộc trước các cuộc xâm lược từ bên ngoài?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, chiến lược quân sự đúng đắn và lòng yêu nước.
  • D. Sự tiến bộ về kinh tế và khoa học kỹ thuật.

Câu 28: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), phong trào Cần Vương thể hiện giai đoạn nào trong lịch sử đấu tranh chống Pháp?

  • A. Giai đoạn đầu của quá trình Pháp xâm lược Việt Nam.
  • B. Giai đoạn kháng chiến vũ trang dưới sự lãnh đạo của văn thân, sĩ phu yêu nước sau khi triều đình đầu hàng.
  • C. Giai đoạn đấu tranh ngoại giao để đòi độc lập.
  • D. Giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến chống Pháp trước năm 1945.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • B. Diễn ra trong thời gian ngắn, mang tính chất "đánh nhanh thắng nhanh".
  • C. Mang tính chất chiến tranh nhân dân, toàn dân tham gia, kết hợp sức mạnh dân tộc và nghệ thuật quân sự độc đáo.
  • D. Thường có sự can thiệp, giúp đỡ của các nước bên ngoài.

Câu 30: Nếu được chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu nhất cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn trước năm 1945, em sẽ chọn ai và vì sao?

  • A. Trần Quốc Tuấn, vì ông là biểu tượng của lòng yêu nước, tài năng quân sự và ý chí quyết tâm đánh bại quân Nguyên - Mông.
  • B. Hồ Chí Minh, vì Người đã lãnh đạo nhân dân Việt Nam giành độc lập năm 1945.
  • C. Ngô Quyền, vì ông đã chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc.
  • D. Quang Trung, vì ông đã đánh tan quân Thanh xâm lược.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam được ví như 'cầu nối' giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điều này mang lại lợi thế nào quan trọng nhất trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trước thế kỷ XX, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống 'lấy ít địch nhiều' của quân và dân Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử to lớn, đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào cho dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077), Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện chiến lược 'tiên phát chế nhân'. Hành động quân sự nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hội nghị Diên Hồng thời Trần có ý nghĩa gì đặc biệt trong lịch sử kháng chiến chống quân Nguyên - Mông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Kế sách 'vườn không nhà trống' được nhà Trần sử dụng trong kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thể hiện điều gì về nghệ thuật quân sự Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa quyết định như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Xiêm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Quang Trung đã đánh bại quân xâm lược nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) có giá trị nhất cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), vì sao thực dân Pháp quyết định chọn Đà Nẵng làm điểm tấn công đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) giữa triều Nguyễn và Pháp thể hiện sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của nhà Nguyễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thất bại của phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai chiến thắng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố tinh thần đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào đối với thắng lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nghệ thuật quân sự 'lấy đoản binh chế trường trận' (dùng quân ngắn đánh quân dài) được thể hiện rõ nhất trong chiến thắng nào của quân Tây Sơn trước quân Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của phụ nữ Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981), Lê Hoàn đã có đóng góp như thế nào vào chiến thắng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự kiện 'thuyền nhẹ, mìn nổ' trên sông Bạch Đằng trong kháng chiến chống Nguyên - Mông năm 1288 thể hiện điều gì về sự sáng tạo trong quân sự của nhà Trần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực nhất ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu nói 'Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng' thể hiện điều gì trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh của Quang Trung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) lại thất bại nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong trận Chi Lăng - Xương Giang (1427), nghĩa quân Lam Sơn đã sử dụng chiến thuật quân sự đặc sắc nào để đánh bại quân Minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều kiện tự nhiên nào của Việt Nam đã gây nhiều khó khăn cho các cuộc xâm lược từ phương Bắc trong lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp Việt Nam giữ vững được nền độc lập dân tộc trước các cuộc xâm lược từ bên ngoài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1884), phong trào Cần Vương thể hiện giai đoạn nào trong lịch sử đấu tranh chống Pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu được chọn một nhân vật lịch sử tiêu biểu nhất cho tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn trước năm 1945, em sẽ chọn ai và vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Việt Nam đã tạo ra lợi thế chiến lược quan trọng nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Là giao điểm của các tuyến đường giao thương và quân sự quan trọng, dễ dàng phòng thủ.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế lớn, có nguồn lực dồi dào để đối phó chiến tranh.
  • C. Thuận lợi cho việc bành trướng lãnh thổ sang các quốc gia láng giềng.
  • D. Cách biệt với các trung tâm quyền lực lớn, ít bị đe dọa xâm lược.

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với tiến trình lịch sử Việt Nam?

  • A. Mở ra thời kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc kéo dài hàng nghìn năm.
  • B. Chấm dứt sự phụ thuộc vào các triều đại phương Bắc, khẳng định độc lập dân tộc.
  • C. Đưa Việt Nam bước vào kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.
  • D. Thành lập nhà nước phong kiến trung ương tập quyền đầu tiên ở Việt Nam.

Câu 3: Phân tích bối cảnh cuối thời Đinh, sự kiện nào tạo cơ hội thuận lợi nhất để nhà Tống lăm le xâm lược Đại Cồ Việt?

  • A. Nhà Đinh vừa mới được thành lập, chưa vững mạnh về mọi mặt.
  • B. Đại Cồ Việt đang trong tình trạng “loạn 12 sứ quân”.
  • C. Lê Hoàn lên ngôi vua, thay thế nhà Đinh.
  • D. Nội bộ triều đình lục đục, Đinh Tiên Hoàng bị ám hại, vua kế vị còn nhỏ tuổi.

Câu 4: So sánh kế sách đánh giặc của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) với các cuộc kháng chiến trước đó, điểm độc đáo và sáng tạo nhất thể hiện ở đâu?

  • A. Tập trung xây dựng phòng tuyến vững chắc trên sông.
  • B. Chủ động tiến công sang đất Tống để phá thế mạnh của giặc.
  • C. Vận dụng nhuần nhuyễn chiến thuật “vườn không nhà trống”.
  • D. Phối hợp chặt chẽ giữa quân đội triều đình và lực lượng dân binh.

Câu 5: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng năm 1285 trong bối cảnh quân Nguyên chuẩn bị xâm lược lần thứ hai thể hiện chủ trương chiến lược nào của triều đình?

  • A. Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, tạo sự đồng lòng trong kháng chiến.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước láng giềng.
  • C. Thăm dò ý kiến nhân dân về khả năng hòa hoãn với quân Nguyên.
  • D. Chọn lọc những người tài giỏi trong dân gian để bổ sung vào bộ máy quân sự.

Câu 6: Kế sách "vườn không nhà trống" được nhà Trần thực hiện hiệu quả trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo toàn lực lượng chủ lực của quân đội triều đình.
  • B. Buộc quân Nguyên phải rút lui ngay sau khi chiếm được kinh thành.
  • C. Gây khó khăn cho quân địch trong việc tìm kiếm lương thực và nơi đồn trú.
  • D. Tạo điều kiện để tiêu hao sinh lực địch, kéo dài thời gian chuẩn bị cho trận quyết chiến.

Câu 7: Phân tích nguyên nhân thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407). Yếu tố nào mang tính quyết định nhất?

  • A. Quân đội nhà Hồ yếu kém về trang bị vũ khí.
  • B. Không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân, lòng dân không ủng hộ.
  • C. Nhà Minh có lực lượng quân sự áp đảo và kinh nghiệm chiến đấu.
  • D. Các tướng lĩnh nhà Hồ thiếu mưu lược, chỉ huy yếu kém.

Câu 8: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi thành công nhờ những yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân và đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn.
  • B. Nhận được sự giúp đỡ to lớn từ các quốc gia láng giềng.
  • C. Lợi dụng mâu thuẫn nội bộ sâu sắc trong hàng ngũ quân Minh.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh của nghĩa quân, không cần sự tham gia của nhân dân.

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Xiêm thể hiện rõ nét nghệ thuật quân sự độc đáo nào?

  • A. Đánh du kích, kéo dài thời gian để tiêu hao sinh lực địch.
  • B. Chủ động tiến công vào căn cứ của địch.
  • C. Lợi dụng địa hình sông nước hiểm trở, tổ chức trận địa mai phục quy mô lớn.
  • D. Đánh vào thành trì kiên cố của địch bằng hỏa lực mạnh.

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn có ý nghĩa to lớn nào đối với tình hình đất nước cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Lật đổ ách thống trị của nhà Nguyễn ở Đàng Trong.
  • B. Chấm dứt tình trạng chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài.
  • C. Buộc nhà Thanh phải thần phục và triều cống Đại Việt.
  • D. Đập tan cuộc xâm lược của quân Mãn Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.

Câu 11: Đâu là điểm chung về nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự giúp đỡ hiệu quả từ các nước đồng minh.
  • B. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang mang tính phi nghĩa.
  • C. Quân địch thường gặp thiên tai, dịch bệnh khi tiến quân.
  • D. Triều đình phong kiến Việt Nam luôn có chính sách đối ngoại mềm dẻo.

Câu 12: Từ thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Phải luôn cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù và củng cố khối đoàn kết nội bộ.
  • B. Chỉ cần xây dựng lực lượng quân sự mạnh là đủ để chống ngoại xâm.
  • C. Nên hòa hoãn, nhân nhượng để tránh xung đột quân sự.
  • D. Dựa vào các công trình phòng thủ kiên cố là yếu tố quyết định thắng lợi.

Câu 13: Phân tích nội dung Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), điều khoản nào thể hiện rõ nhất sự nhượng bộ và đánh mất chủ quyền nghiêm trọng của triều đình nhà Nguyễn trước thực dân Pháp?

  • A. Cho phép người Pháp tự do buôn bán ở ba cửa biển.
  • B. Bồi thường chiến phí cho Pháp và Tây Ban Nha.
  • C. Nhượng hẳn ba tỉnh miền Đông Nam Kì và đảo Côn Lôn cho Pháp.
  • D. Cho phép các nhà truyền giáo Pháp được hoạt động.

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn?

  • A. Thiếu sự lãnh đạo của các tướng lĩnh tài ba.
  • B. Đường lối kháng chiến sai lầm, thiếu kiên quyết, nặng về phòng thủ và hòa hoãn.
  • C. Lực lượng quân đội lạc hậu về trang bị và kỹ thuật.
  • D. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.

Câu 15: Nghệ thuật quân sự "tiên phát chế nhân" (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) được Lý Thường Kiệt áp dụng thành công trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) mang ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Giành quyền chủ động, làm chậm hoặc phá tan kế hoạch tấn công của địch.
  • B. Buộc địch phải chuyển từ tấn công sang phòng thủ.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng chủ lực của địch ngay từ đầu.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước lân cận.

Câu 16: Phân tích vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945. Yếu tố nào là đóng góp quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp lương thực, quân nhu cho quân đội.
  • B. Trực tiếp tham gia vào các trận đánh lớn.
  • C. Là lực lượng chủ yếu xây dựng các công trình phòng thủ.
  • D. Là nguồn sức mạnh to lớn, tạo nên khối đoàn kết, đồng lòng chiến đấu.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản trong kế hoạch tác chiến của Ngô Quyền (938) và nhà Trần (1288) trên sông Bạch Đằng, dù cùng sử dụng trận địa cọc, là gì?

  • A. Ngô Quyền chỉ dùng cọc gỗ, nhà Trần dùng cả cọc sắt.
  • B. Ngô Quyền dụ địch vào trận địa khi thủy triều lên, nhà Trần dụ địch vào khi thủy triều xuống.
  • C. Ngô Quyền chỉ đánh thủy chiến, nhà Trần kết hợp thủy bộ.
  • D. Ngô Quyền chỉ huy quân đội, nhà Trần huy động cả dân binh.

Câu 18: Bài thơ "Nam quốc sơn hà" được cho là của Lý Thường Kiệt, dù nguồn gốc còn tranh cãi, nhưng ý nghĩa lịch sử của nó trong cuộc kháng chiến chống Tống (1077) là gì?

  • A. Tuyên bố chủ quyền của Đại Việt đối với vùng đất nhà Tống.
  • B. Kêu gọi nhân dân nổi dậy chống lại quân xâm lược.
  • C. Tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu trong chiến thuật của quân Tống.

Câu 19: Phân tích các nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông của nhà Trần. Yếu tố nào thể hiện sự sáng tạo độc đáo nhất trong nghệ thuật quân sự của Đại Việt?

  • A. Xây dựng các thành lũy kiên cố để phòng thủ.
  • B. Sử dụng chiến thuật đánh nhanh thắng nhanh.
  • C. Tổ chức các cuộc tập kích bất ngờ vào doanh trại địch.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn chiến tranh nhân dân với chiến tranh chính quy, lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và chống Tống thời Lý (1075-1077) về mặt chiến lược là gì?

  • A. Thời Tiền Lê chủ yếu phòng ngự, thời Lý chủ động tiến công trước.
  • B. Thời Tiền Lê dựa vào lực lượng quân đội, thời Lý dựa vào toàn dân.
  • C. Thời Tiền Lê chiến đấu trên bộ, thời Lý chiến đấu trên sông.
  • D. Thời Tiền Lê do vua trực tiếp chỉ huy, thời Lý do tướng lĩnh chỉ huy.

Câu 21: Đâu là điểm chung về hậu quả của các hiệp ước mà triều đình nhà Nguyễn ký với thực dân Pháp trong giai đoạn 1858-1884?

  • A. Buộc Pháp phải rút hết quân về nước.
  • B. Giúp Việt Nam giữ vững được độc lập, chủ quyền.
  • C. Khiến Việt Nam từng bước rơi vào ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • D. Mở ra thời kỳ phát triển kinh tế mạnh mẽ cho Việt Nam.

Câu 22: Từ các cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945, bài học về vai trò của sự lãnh đạo được rút ra là gì?

  • A. Chỉ cần có tướng giỏi là đảm bảo thắng lợi.
  • B. Sự lãnh đạo không đóng vai trò quyết định trong chiến tranh.
  • C. Người lãnh đạo chỉ cần có lòng dũng cảm.
  • D. Vai trò của người lãnh đạo thể hiện ở khả năng đưa ra đường lối, chiến lược, chiến thuật đúng đắn và tập hợp sức mạnh toàn dân.

Câu 23: Phân tích tác động của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thành công đối với sự phát triển văn hóa dân tộc. Tác động nào là rõ rệt nhất?

  • A. Giúp tiếp thu nhanh chóng các yếu tố văn hóa nước ngoài.
  • B. Góp phần giữ gìn, củng cố và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Dẫn đến sự suy thoái của văn hóa dân tộc do tập trung vào chiến đấu.
  • D. Tạo điều kiện để văn hóa phát triển theo hướng hiện đại hóa.

Câu 24: Tại sao có thể khẳng định các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam trước năm 1945 mang tính chính nghĩa?

  • A. Nhằm mục đích bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Luôn nhận được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Do lực lượng xâm lược luôn yếu hơn lực lượng phòng thủ.

Câu 25: Nhìn lại lịch sử chống ngoại xâm trước năm 1945, bài học kinh nghiệm nào về xây dựng và phát huy sức mạnh quốc phòng được coi là có giá trị lâu dài nhất?

  • A. Tập trung hiện đại hóa quân đội bằng mọi giá.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy phòng thủ dày đặc.
  • C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, dựa vào sức mạnh tổng hợp của cả nước.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.

Câu 26: Việc triều đình nhà Nguyễn ký các hiệp ước đầu hàng Pháp (1862, 1883, 1884) cho thấy sai lầm chí mạng nào trong đường lối đối phó với chủ nghĩa thực dân phương Tây?

  • A. Quá chú trọng vào việc phát triển kinh tế.
  • B. Thiếu hiểu biết về sức mạnh của quân đội Pháp.
  • C. Không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước khác.
  • D. Ảo tưởng vào khả năng hòa hoãn, không dựa vào sức mạnh của nhân dân để kháng chiến đến cùng.

Câu 27: Chiến thắng nào dưới đây không diễn ra trên sông Bạch Đằng?

  • A. Kháng chiến chống quân Nam Hán (938).
  • B. Kháng chiến chống Tống (981).
  • C. Kháng chiến chống Nguyên lần thứ ba (1288).
  • D. Cả ba chiến thắng trên đều diễn ra trên sông Bạch Đằng.

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên sức mạnh chiến đấu của nghĩa quân Tây Sơn, yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến những chiến thắng thần tốc và vang dội cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình, quyết đoán của Nguyễn Huệ và sự ủng hộ của nhân dân.
  • B. Nhận được sự chi viện vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Lợi dụng sự suy yếu tột cùng của quân địch.
  • D. Chỉ dựa vào tinh thần chiến đấu cảm tử của nghĩa quân.

Câu 29: So sánh điểm giống nhau về bối cảnh lịch sử dẫn đến các cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và thời Lý (1075-1077).

  • A. Cả hai lần, nhà Tống đều lợi dụng tình hình "loạn 12 sứ quân".
  • B. Cả hai lần, nhà Tống đều bị ảnh hưởng bởi thiên tai nặng nề.
  • C. Cả hai lần, triều đình Đại Việt đều chủ động gây chiến trước.
  • D. Cả hai lần, nhà Tống đều lăm le xâm lược Đại Việt khi triều đình Đại Việt có sự biến động hoặc thay đổi nhân sự cấp cao.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về việc củng cố nội bộ được rút ra từ thất bại của một số triều đại (như nhà Hồ) trong lịch sử chống ngoại xâm trước năm 1945?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua.
  • B. Phải xây dựng khối đoàn kết vững chắc giữa triều đình và nhân dân.
  • C. Hạn chế tối đa sự tham gia của nhân dân vào công việc quốc gia.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là củng cố quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của Việt Nam đã tạo ra lợi thế chiến lược quan trọng nào trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với tiến trình lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích bối cảnh cuối thời Đinh, sự kiện nào tạo cơ hội thuận lợi nhất để nhà Tống lăm le xâm lược Đại Cồ Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh kế sách đánh giặc của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) với các cuộc kháng chiến trước đó, điểm độc đáo và sáng tạo nhất thể hiện ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng năm 1285 trong bối cảnh quân Nguyên chuẩn bị xâm lược lần thứ hai thể hiện chủ trương chiến lược nào của triều đình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kế sách 'vườn không nhà trống' được nhà Trần thực hiện hiệu quả trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích nguyên nhân thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407). Yếu tố nào mang tính quyết định nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi thành công nhờ những yếu tố chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Xiêm thể hiện rõ nét nghệ thuật quân sự độc đáo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn có ý nghĩa to lớn nào đối với tình hình đất nước cuối thế kỷ XVIII?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đâu là điểm chung về nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Từ thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà, bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất về công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích nội dung Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), điều khoản nào thể hiện rõ nhất sự nhượng bộ và đánh mất chủ quyền nghiêm trọng của triều đình nhà Nguyễn trước thực dân Pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nghệ thuật quân sự 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) được Lý Thường Kiệt áp dụng thành công trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) mang ý nghĩa chiến lược gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945. Yếu tố nào là đóng góp quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản trong kế hoạch tác chiến của Ngô Quyền (938) và nhà Trần (1288) trên sông Bạch Đằng, dù cùng sử dụng trận địa cọc, là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' được cho là của Lý Thường Kiệt, dù nguồn gốc còn tranh cãi, nhưng ý nghĩa lịch sử của nó trong cuộc kháng chiến chống Tống (1077) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích các nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông của nhà Trần. Yếu tố nào thể hiện sự sáng tạo độc đáo nhất trong nghệ thuật quân sự của Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và chống Tống thời Lý (1075-1077) về mặt chiến lược là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là điểm chung về hậu quả của các hiệp ước mà triều đình nhà Nguyễn ký với thực dân Pháp trong giai đoạn 1858-1884?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Từ các cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945, bài học về vai trò của sự lãnh đạo được rút ra là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích tác động của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thành công đối với sự phát triển văn hóa dân tộc. Tác động nào là rõ rệt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao có thể khẳng định các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam trước năm 1945 mang tính chính nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhìn lại lịch sử chống ngoại xâm trước năm 1945, bài học kinh nghiệm nào về xây dựng và phát huy sức mạnh quốc phòng được coi là có giá trị lâu dài nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc triều đình nhà Nguyễn ký các hiệp ước đầu hàng Pháp (1862, 1883, 1884) cho thấy sai lầm chí mạng nào trong đường lối đối phó với chủ nghĩa thực dân phương Tây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chiến thắng nào dưới đây không diễn ra trên sông Bạch Đằng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên sức mạnh chiến đấu của nghĩa quân Tây Sơn, yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến những chiến thắng thần tốc và vang dội cuối thế kỷ XVIII?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh điểm giống nhau về bối cảnh lịch sử dẫn đến các cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và thời Lý (1075-1077).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về việc củng cố nội bộ được rút ra từ thất bại của một số triều đại (như nhà Hồ) trong lịch sử chống ngoại xâm trước năm 1945?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt của Việt Nam (là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, tiếp giáp với Trung Quốc) đã tạo ra thách thức lịch sử nào xuyên suốt các triều đại phong kiến?

  • A. Trở thành trung tâm thương mại sầm uất bậc nhất khu vực, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ xâm lược từ các thế lực ngoại bang, đặc biệt là từ phương Bắc.
  • C. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ và thiết lập ảnh hưởng chính trị ra toàn bộ Đông Nam Á.
  • D. Phải liên tục thay đổi hệ thống chính trị để phù hợp với các mô hình từ bên ngoài.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà vào thế kỉ II TCN.

  • A. Thiếu vũ khí hiện đại và thành Cổ Loa không đủ kiên cố.
  • B. Triệu Đà có lực lượng quân sự vượt trội hoàn toàn về số lượng.
  • C. Nội bộ triều đình Âu Lạc mất đoàn kết, Cổ Loa bị tấn công từ bên trong do sự chủ quan, mất cảnh giác.
  • D. Địa hình hiểm trở của Âu Lạc gây khó khăn cho việc phòng thủ.

Câu 3: Điểm độc đáo trong kế sách quân sự của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 là gì?

  • A. Sử dụng lợi thế địa hình sông nước và quy luật thủy triều để xây dựng bãi cọc ngầm, dụ địch vào trận địa.
  • B. Áp dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để làm hao mòn sức địch.
  • C. Chủ động tấn công sang đất địch trước để làm suy yếu thế trận của chúng.
  • D. Phòng ngự kiên cố trong thành lũy chờ địch tự tan rã.

Câu 4: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa lịch sử trọng đại như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Mở đầu thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn một nghìn năm.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.
  • C. Thống nhất đất nước sau thời kỳ "loạn 12 sứ quân".
  • D. Thiết lập mối quan hệ hòa bình, hữu nghị với nhà Nam Hán.

Câu 5: Bối cảnh lịch sử nào tạo tiền đề cho cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn?

  • A. Nhà Đinh suy yếu do chiến tranh liên miên với Chiêm Thành.
  • B. Đại Cồ Việt đang trải qua thời kỳ thịnh trị, gây lo ngại cho nhà Tống.
  • C. Nhà Tống muốn thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với Đại Cồ Việt.
  • D. Nội bộ triều đình nhà Đinh rối ren, vua Đinh Toàn còn nhỏ tuổi, nhà Tống nhân cơ hội lăm le xâm lược.

Câu 6: Điểm nổi bật trong chiến thuật của Lê Hoàn trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 là gì?

  • A. Chủ động đón đánh quân Tống ngay khi chúng vừa tiến vào biên giới Đại Cồ Việt.
  • B. Co cụm phòng ngự trong thành để chờ quân địch cạn lương thảo.
  • C. Rút lui chiến thuật để bảo toàn lực lượng và chờ thời cơ phản công.
  • D. Phối hợp với lực lượng Chiêm Thành tấn công từ phía Nam.

Câu 7: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và thời Lý (1075-1077), điểm khác biệt cơ bản về chiến lược là gì?

  • A. Cả hai đều sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống".
  • B. Cả hai đều dựa vào bãi cọc trên sông Bạch Đằng.
  • C. Thời Tiền Lê chủ yếu là đánh địch khi chúng xâm nhập, còn thời Lý có thêm chiến lược "tiên phát chế nhân".
  • D. Thời Tiền Lê dựa vào quân đội triều đình, thời Lý dựa vào sức mạnh toàn dân.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh trước để tự vệ) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077).

  • A. Giúp Đại Việt nhanh chóng chiếm được kinh đô của nhà Tống.
  • B. Buộc nhà Tống phải ký hiệp ước nhượng đất cho Đại Việt.
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn quân đội Tống, khiến chúng không còn khả năng xâm lược.
  • D. Làm chậm và phân tán lực lượng địch, phá vỡ kế hoạch của chúng, tạo thế chủ động cho quân dân Đại Việt.

Câu 9: Bài thơ "Nam quốc sơn hà" được cho là vang lên tại phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ và khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • B. Yêu cầu quân Tống lập tức rút quân về nước.
  • C. Mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của sông núi Đại Việt.
  • D. Kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên tổng khởi nghĩa.

Câu 10: So sánh ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII), đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong chiến lược của nhà Trần so với các triều đại trước đó khi đối phó với kẻ thù mạnh?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội triều đình.
  • B. Phát huy cao độ sức mạnh đoàn kết toàn dân, thực hiện kế sách "vườn không nhà trống" và tổ chức các trận đánh quyết định trên sông nước.
  • C. Chủ yếu phòng ngự bị động trong thành.
  • D. Cầu viện sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng.

Câu 11: Hội nghị Diên Hồng (1285) thể hiện điều gì về đường lối kháng chiến của nhà Trần trước nguy cơ xâm lược của quân Nguyên lần thứ hai?

  • A. Nhà Trần lo sợ và muốn thương lượng hòa bình với quân Nguyên.
  • B. Triều đình nhà Trần muốn đổ trách nhiệm chiến đấu lên vai các bô lão.
  • C. Thể hiện sự nhất trí, đồng lòng giữa triều đình và nhân dân, quyết tâm dựa vào sức mạnh toàn dân để đánh giặc.
  • D. Hội nghị chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 12: Phân tích vai trò của Trần Quốc Tuấn trong ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên.

  • A. Ông chỉ là một tướng tiên phong, không có vai trò quyết định.
  • B. Ông là người duy nhất đưa ra kế sách "vườn không nhà trống".
  • C. Ông chỉ giỏi về mặt chính trị, không có tài quân sự.
  • D. Ông là Tổng chỉ huy tối cao của quân đội, người có công lớn trong việc hoạch định chiến lược, động viên quân sĩ và chỉ đạo các trận đánh then chốt.

Câu 13: Kế sách "vườn không nhà trống" được nhà Trần áp dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mông-Nguyên nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho quân địch khi tiến sâu vào nội địa gặp khó khăn về lương thực, hậu cần và không tìm thấy mục tiêu để đánh, buộc chúng phải phân tán hoặc rút lui.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng vào một trận quyết chiến duy nhất.
  • C. Bảo vệ an toàn tuyệt đối cho kinh thành Thăng Long.
  • D. Dụ địch vào bẫy mai phục ở vùng núi.

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, có điểm gì kế thừa và phát triển từ chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền?

  • A. Chỉ sử dụng bãi cọc để tiêu diệt bộ binh địch.
  • B. Vẫn sử dụng bãi cọc ngầm lợi dụng thủy triều trên sông Bạch Đằng nhưng quy mô lớn hơn và có sự phối hợp đa dạng các lực lượng, chiến thuật.
  • C. Hoàn toàn dựa vào hỏa lực của súng đạn.
  • D. Chỉ tập trung đánh vào sở chỉ huy của địch.

Câu 15: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên của nhà Trần.

  • A. Quân Mông-Nguyên tự rút lui do gặp dịch bệnh.
  • B. Nhà Trần nhận được sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.
  • C. Sự lãnh đạo tài tình của vương triều Trần (đặc biệt là Trần Hưng Đạo), tinh thần đoàn kết keo sơn của toàn dân, và kế sách đánh giặc linh hoạt, sáng tạo.
  • D. Quân đội nhà Trần có vũ khí hiện đại hơn quân Mông-Nguyên.

Câu 16: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) nhanh chóng thất bại, để lại bài học kinh nghiệm quan trọng nào?

  • A. Không nên xây dựng thành lũy kiên cố khi có giặc ngoại xâm.
  • B. Chỉ cần dựa vào sức mạnh quân đội tinh nhuệ.
  • C. Việc cải cách đất nước không cần thiết trong thời chiến.
  • D. Mất lòng dân, không tập hợp được sức mạnh đoàn kết toàn dân là nguyên nhân cốt yếu dẫn đến thất bại khi đối mặt với ngoại xâm mạnh.

Câu 17: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) là một chiến thắng điển hình của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Xiêm xâm lược. Trận đánh này thể hiện rõ nghệ thuật quân sự nào của Nguyễn Huệ?

  • A. Lợi dụng địa hình sông nước, bố trí trận địa mai phục kết hợp với tấn công thần tốc, bất ngờ.
  • B. Chủ yếu dựa vào phòng ngự kiên cố trên bộ.
  • C. Tiến công trực diện vào đại bản doanh của địch.
  • D. Áp dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" trên sông.

Câu 18: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn trước quân Mãn Thanh có ý nghĩa lịch sử nổi bật nhất là gì?

  • A. Lần đầu tiên đánh bại một đội quân xâm lược từ phương Bắc.
  • B. Hoàn thành thống nhất hoàn toàn lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Đập tan cuộc xâm lược quy mô lớn của đế chế phong kiến mạnh nhất lúc bấy giờ, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Mở đường cho sự giao thương với Trung Quốc.

Câu 19: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của nhà Trần (chống Nguyên) và nhà Tây Sơn (chống Thanh).

  • A. Cả hai đều diễn ra khi đất nước đang bị chia cắt thành nhiều vùng.
  • B. Cả hai đều diễn ra khi chính quyền phong kiến đương thời đang gặp khó khăn nội bộ hoặc mới được thiết lập/củng cố, tạo cơ hội cho ngoại bang xâm lược.
  • C. Cả hai đều xảy ra sau một thời kỳ dài đất nước hòa bình, thịnh trị.
  • D. Cả hai đều do sự xúi giục của các thế lực phản loạn trong nước.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn là gì?

  • A. Chống Xiêm là thủy chiến quyết định ở Rạch Gầm-Xoài Mút, chống Thanh là bộ chiến quyết định ở Ngọc Hồi-Đống Đa.
  • B. Chống Xiêm do Nguyễn Nhạc chỉ huy, chống Thanh do Nguyễn Huệ chỉ huy.
  • C. Chống Xiêm là chiến tranh tự vệ, chống Thanh là chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Chống Xiêm dựa vào quân đội chính quy, chống Thanh dựa vào dân binh.

Câu 21: So với các cuộc kháng chiến chống phong kiến phương Bắc trước đó, cuộc kháng chiến chống liên quân Pháp-Tây Ban Nha (1858-1884) có điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược là gì?

  • A. Đối tượng là đế quốc phong kiến phương Đông.
  • B. Đối tượng là các nước láng giềng nhỏ hơn.
  • C. Đối tượng là các bộ tộc thiểu số.
  • D. Đối tượng là các cường quốc tư bản phương Tây với ưu thế vượt trội về công nghệ quân sự.

Câu 22: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và các hiệp ước sau đó mà nhà Nguyễn ký với Pháp đã thể hiện rõ sai lầm chiến lược nào của triều đình phong kiến?

  • A. Quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Biết dựa vào sức mạnh toàn dân để chống giặc.
  • C. Ảo tưởng vào khả năng hòa hoãn, thương thuyết với kẻ thù xâm lược, từng bước nhượng bộ chủ quyền.
  • D. Chủ động liên minh với các nước tư bản khác để chống Pháp.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của phong trào kháng chiến chống Pháp từ năm 1858 đến năm 1884 dưới sự lãnh đạo của triều đình nhà Nguyễn.

  • A. Đường lối kháng chiến sai lầm, thiếu kiên quyết của triều đình nhà Nguyễn; sự chênh lệch lớn về trang bị quân sự giữa ta và địch.
  • B. Nhân dân không ủng hộ triều đình kháng chiến.
  • C. Quân Pháp quá mạnh và không thể đánh bại.
  • D. Không có tướng lĩnh tài giỏi chỉ huy.

Câu 24: Dù thất bại, phong trào kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884 vẫn có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

  • A. Buộc Pháp phải rút quân về nước.
  • B. Làm chậm bước chân xâm lược của địch, thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất của nhân dân Việt Nam.
  • C. Giúp nhà Nguyễn củng cố quyền lực.
  • D. Mở ra con đường phát triển tư bản chủ nghĩa cho Việt Nam.

Câu 25: Nhìn lại lịch sử các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, bài học kinh nghiệm quý báu nhất về vai trò của nhân dân là gì?

  • A. Nhân dân chỉ cần cung cấp lương thực cho quân đội.
  • B. Nhân dân chỉ đóng vai trò thụ động trong chiến tranh.
  • C. Đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh của cả dân tộc là yếu tố quyết định làm nên thắng lợi trước mọi kẻ thù xâm lược.
  • D. Vai trò của nhân dân không quan trọng bằng vai trò của tướng lĩnh tài ba.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường được xem là nguyên nhân khách quan thuận lợi cho cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống lại các đội quân xâm lược phong kiến phương Bắc trước năm 1945?

  • A. Đường hành quân của địch xa xôi, không quen với địa hình, khí hậu, dễ gặp khó khăn về hậu cần và dịch bệnh.
  • B. Quân đội phong kiến phương Bắc luôn yếu hơn quân đội Việt Nam.
  • C. Các triều đại phong kiến phương Bắc luôn gặp nội chiến khi xâm lược Việt Nam.
  • D. Việt Nam luôn có đồng minh mạnh hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 27: So sánh nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền (938), nhà Trần (thế kỷ XIII), và nhà Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII), đâu là điểm chung nổi bật nhất?

  • A. Chỉ sử dụng bộ binh là chủ yếu.
  • B. Luôn áp dụng chiến thuật phòng ngự bị động.
  • C. Chỉ dựa vào vũ khí thô sơ.
  • D. Biết phát huy tối đa lợi thế địa hình sông nước, sử dụng các trận thủy chiến quyết định kết hợp với chiến thuật linh hoạt, sáng tạo để tiêu diệt sinh lực địch.

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thường là nguyên nhân chủ quan quan trọng dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự suy yếu của kẻ thù do nội chiến.
  • B. Tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí bất khuất chống ngoại xâm của dân tộc, được phát huy dưới sự lãnh đạo của các anh hùng dân tộc và triều đại tiến bộ.
  • C. Sự giúp đỡ quân sự từ các nước phương Tây.
  • D. Luôn có ưu thế về số lượng quân đội so với kẻ thù.

Câu 29: Từ những thất bại của các cuộc kháng chiến trước năm 1945 (ví dụ: Nhà Hồ chống Minh, nhà Nguyễn chống Pháp), bài học kinh nghiệm nào về xây dựng lực lượng được rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Chỉ cần chú trọng phát triển kinh tế, không cần quan tâm quốc phòng.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí hiện đại mua từ nước ngoài.
  • C. Phải xây dựng lực lượng quốc phòng vững mạnh dựa trên nền tảng sức mạnh tổng hợp của toàn dân, kết hợp sức mạnh truyền thống và hiện đại.
  • D. Chỉ cần duy trì một đội quân nhỏ gọn, tinh nhuệ.

Câu 30: Nhìn chung, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945 mang tính chất chính nghĩa, thể hiện qua điều gì?

  • A. Luôn chủ động gây chiến để mở rộng lãnh thổ.
  • B. Chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
  • C. Thường xuyên xâm lược các nước láng giềng.
  • D. Nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và cuộc sống bình yên của nhân dân trước các hành động xâm lược từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt của Việt Nam (là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, tiếp giáp với Trung Quốc) đã tạo ra thách thức lịch sử nào xuyên suốt các triều đại phong kiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà vào thế kỉ II TCN.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Điểm độc đáo trong kế sách quân sự của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa lịch sử trọng đại như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bối cảnh lịch sử nào tạo tiền đề cho cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Điểm nổi bật trong chiến thuật của Lê Hoàn trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So sánh cuộc kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981) và thời Lý (1075-1077), điểm khác biệt cơ bản về chiến lược là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của chiến lược 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để tự vệ) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' được cho là vang lên tại phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So sánh ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII), đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong chiến lược của nhà Trần so với các triều đại trước đó khi đối phó với kẻ thù mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hội nghị Diên Hồng (1285) thể hiện điều gì về đường lối kháng chiến của nhà Trần trước nguy cơ xâm lược của quân Nguyên lần thứ hai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của Trần Quốc Tuấn trong ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Kế sách 'vườn không nhà trống' được nhà Trần áp dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mông-Nguyên nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, có điểm gì kế thừa và phát triển từ chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên của nhà Trần.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) nhanh chóng thất bại, để lại bài học kinh nghiệm quan trọng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) là một chiến thắng điển hình của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Xiêm xâm lược. Trận đánh này thể hiện rõ nghệ thuật quân sự nào của Nguyễn Huệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của quân Tây Sơn trước quân Mãn Thanh có ý nghĩa lịch sử nổi bật nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của nhà Trần (chống Nguyên) và nhà Tây Sơn (chống Thanh).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So với các cuộc kháng chiến chống phong kiến phương Bắc trước đó, cuộc kháng chiến chống liên quân Pháp-Tây Ban Nha (1858-1884) có điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và các hiệp ước sau đó mà nhà Nguyễn ký với Pháp đã thể hiện rõ sai lầm chiến lược nào của triều đình phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của phong trào kháng chiến chống Pháp từ năm 1858 đến năm 1884 dưới sự lãnh đạo của triều đình nhà Nguyễn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dù thất bại, phong trào kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884 vẫn có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhìn lại lịch sử các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, bài học kinh nghiệm quý báu nhất về vai trò của nhân dân là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường được xem là nguyên nhân khách quan thuận lợi cho cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống lại các đội quân xâm lược phong kiến phương Bắc trước năm 1945?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền (938), nhà Trần (thế kỷ XIII), và nhà Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII), đâu là điểm chung nổi bật nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thường là nguyên nhân chủ quan quan trọng dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Từ những thất bại của các cuộc kháng chiến trước năm 1945 (ví dụ: Nhà Hồ chống Minh, nhà Nguyễn chống Pháp), bài học kinh nghiệm nào về xây dựng lực lượng được rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945 mang tính chất chính nghĩa, thể hiện qua điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, được nhấn mạnh trong Bài 7, đã tác động chủ yếu như thế nào đến tiến trình lịch sử dân tộc trước năm 1945?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm thương mại lớn nhất châu Á.
  • B. Khiến Việt Nam thường xuyên là đối tượng xâm lược và địa bàn tranh giành ảnh hưởng của các thế lực ngoại bang.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng lãnh thổ sang phía Tây và phía Nam.
  • D. Giúp Việt Nam cô lập với thế giới bên ngoài, tránh được các cuộc chiến tranh.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu xâm lược của các triều đại phong kiến phương Bắc (trước thế kỷ X) so với cuộc xâm lược của thực dân Pháp (từ năm 1858) đối với Việt Nam?

  • A. Cả hai đều nhằm thiết lập chế độ thuộc địa và khai thác kinh tế.
  • B. Triều đại phương Bắc chỉ muốn cướp bóc tài nguyên, còn Pháp muốn truyền bá văn hóa.
  • C. Triều đại phương Bắc nhằm sáp nhập và đồng hóa dân tộc, còn Pháp nhằm biến Việt Nam thành thuộc địa để vơ vét tài nguyên và thị trường.
  • D. Cả hai đều chỉ muốn thiết lập quan hệ ngoại giao và thương mại có lợi.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với tiến trình lịch sử Việt Nam?

  • A. Buộc nhà Nam Hán phải thần phục và cống nạp cho Đại Việt.
  • B. Mở đầu thời kỳ đấu tranh giành độc lập, tự chủ.
  • C. Thống nhất đất nước sau thời kỳ "Loạn 12 sứ quân".
  • D. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.

Câu 4: Kế sách "vườn không nhà trống" được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thể hiện điều gì về đặc điểm của cuộc chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ này?

  • A. Sự đồng lòng, hy sinh và tham gia tích cực của toàn dân vào cuộc kháng chiến.
  • B. Việc triều đình dựa hoàn toàn vào quân đội chính quy để đánh giặc.
  • C. Chủ trương đàm phán, hòa hoãn để tránh đối đầu trực diện với quân địch.
  • D. Nghệ thuật dụ địch vào sâu nội địa để tiêu hao sinh lực.

Câu 5: So sánh nghệ thuật quân sự trong Trận Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và Trận Bạch Đằng năm 1288 (nhà Trần) để thấy điểm kế thừa và phát triển nào?

  • A. Trận năm 1288 chỉ dùng thủy binh, còn trận năm 938 dùng cả thủy bộ.
  • B. Cả hai đều dựa vào địa hình sông nước và thủy triều để bố trí trận địa cọc ngầm, nhưng trận năm 1288 có quy mô lớn hơn và kết hợp đa dạng binh chủng.
  • C. Trận năm 938 chủ yếu đánh chặn địch từ xa, còn trận năm 1288 dụ địch vào sâu rồi mới đánh.
  • D. Chỉ có trận năm 1288 sử dụng chiến thuật nghi binh, lừa địch.

Câu 6: Nguyên nhân sâu xa và mang tính quyết định dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên của nhà Trần là gì?

  • A. Quân Mông - Nguyên gặp khó khăn về hậu cần và không quen địa hình.
  • B. Nhà Trần có lực lượng quân đội mạnh hơn và vũ khí hiện đại hơn.
  • C. Sự đoàn kết đồng lòng của toàn dân, từ triều đình đến nhân dân, dưới sự lãnh đạo tài tình của nhà Trần.
  • D. Nhà Trần nhận được sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng.

Câu 7: Chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh trước để tự vệ) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong tư duy quân sự Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Chỉ tập trung phòng thủ kiên cố tại biên giới.
  • B. Luôn chờ địch tấn công trước rồi mới phản công.
  • C. Dựa hoàn toàn vào yếu tố bất ngờ để giành chiến thắng.
  • D. Sự chủ động, quyết đoán, tấn công vào sào huyệt địch để làm suy yếu thế mạnh của chúng trước khi chúng tiến sâu vào nội địa.

Câu 8: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm của nghĩa quân Tây Sơn năm 1785, với đỉnh cao là trận Rạch Gầm - Xoài Mút, có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào?

  • A. Đánh tan tham vọng xâm lược của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc vùng đất Nam Bộ.
  • B. Lật đổ ách thống trị của chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
  • C. Mở đường cho phong trào Tây Sơn tiến ra Bắc Hà lật đổ chúa Trịnh.
  • D. Buộc nhà Thanh phải công nhận chính quyền của Nguyễn Huệ.

Câu 9: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 của Hoàng đế Quang Trung (Nguyễn Huệ) đã chứng tỏ điều gì về năng lực quân sự và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Chỉ có thể đánh thắng địch khi có sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Khả năng tổ chức lực lượng, hành quân thần tốc, chiến lược táo bạo và ý chí quật cường đánh bại đạo quân xâm lược quy mô lớn.
  • C. Phụ thuộc vào yếu tố may mắn và sự chủ quan của quân địch.
  • D. Chỉ có thể bảo vệ được biên giới phía Bắc.

Câu 10: Từ thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407), bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc mà các triều đại sau cần rút ra là gì?

  • A. Phải củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào dân để đánh giặc.
  • B. Cần xây dựng thành lũy kiên cố và quân đội thật mạnh.
  • C. Nên chủ động đàm phán và hòa hoãn với kẻ thù.
  • D. Phải hiện đại hóa vũ khí và trang bị quân sự.

Câu 11: Phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) đã đóng góp to lớn vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc bằng những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ có công lật đổ các tập đoàn phong kiến thối nát.
  • B. Chỉ có công đánh tan quân xâm lược Xiêm và Thanh.
  • C. Chỉ có công thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chia cắt.
  • D. Lật đổ các tập đoàn phong kiến chia cắt, bước đầu thống nhất đất nước và đánh tan quân xâm lược Xiêm, Thanh.

Câu 12: Tại sao có thể khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Tiền Lê năm 981 là sự tiếp nối và phát triển ý chí độc lập của dân tộc sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938?

  • A. Vì cả hai cuộc kháng chiến đều do cùng một triều đại lãnh đạo.
  • B. Vì cả hai cuộc kháng chiến đều diễn ra trên sông Bạch Đằng.
  • C. Vì sau khi giành lại độc lập, dân tộc Việt Nam đã kiên quyết chiến đấu bảo vệ nền độc lập non trẻ trước âm mưu xâm lược trở lại của phương Bắc.
  • D. Vì quân Tống yếu hơn quân Nam Hán nên dễ dàng bị đánh bại.

Câu 13: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1285) và cho các bô lão cả nước thảo luận về kế sách đánh giặc thể hiện nguyên tắc nào trong nghệ thuật lãnh đạo chiến tranh của nhà Trần?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua.
  • B. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
  • C. Chỉ tin tưởng vào tài năng của các tướng lĩnh quân sự.
  • D. Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, tập hợp ý chí và trí tuệ của mọi tầng lớp nhân dân vào công cuộc kháng chiến.

Câu 14: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) của triều đình nhà Nguyễn thất bại có nguyên nhân chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Quân Pháp quá mạnh và có vũ khí hiện đại vượt trội.
  • B. Đường lối kháng chiến sai lầm, bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn, không phát huy được sức mạnh toàn dân.
  • C. Nhân dân Việt Nam không hưởng ứng lời kêu gọi kháng chiến của triều đình.
  • D. Thiếu các tướng lĩnh tài giỏi để chỉ huy chiến đấu.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam thời Bắc thuộc so với thời kỳ độc lập, tự chủ (trước 1858) là gì?

  • A. Thời Bắc thuộc là các cuộc khởi nghĩa giành lại độc lập, còn thời kỳ độc lập là các cuộc chiến tranh bảo vệ nền độc lập đã giành được.
  • B. Thời Bắc thuộc chỉ có khởi nghĩa của nông dân, còn thời kỳ độc lập có sự lãnh đạo của vương triều.
  • C. Thời Bắc thuộc chỉ chiến đấu chống đồng hóa, còn thời kỳ độc lập chống xâm lược về lãnh thổ.
  • D. Thời Bắc thuộc chỉ diễn ra ở miền Bắc, còn thời kỳ độc lập diễn ra trên cả nước.

Câu 16: Tại sao có thể coi cuộc kháng chiến của An Dương Vương chống Triệu Đà (thế kỷ III TCN) là bài học cảnh giác đầu tiên về mất cảnh giác và chủ quan trong công cuộc giữ nước?

  • A. Vì đây là cuộc kháng chiến đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Vì An Dương Vương không xây dựng được thành Cổ Loa kiên cố.
  • C. Vì quân đội Âu Lạc yếu kém hơn quân Triệu Đà.
  • D. Vì sự thất bại có một phần nguyên nhân từ sự chủ quan, mất cảnh giác của An Dương Vương trước âm mưu của kẻ thù.

Câu 17: Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng thời Bắc thuộc có điểm chung nổi bật nào về vai trò và ý nghĩa?

  • A. Đều lật đổ hoàn toàn ách thống trị của phong kiến phương Bắc.
  • B. Thể hiện ý chí bất khuất, tinh thần yêu nước của dân tộc, duy trì bản sắc văn hóa và là tiền đề cho độc lập sau này.
  • C. Đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Chỉ diễn ra ở một vài địa phương nhỏ lẻ.

Câu 18: Từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thắng lợi trước năm 1945, có thể rút ra bài học xuyên suốt nào về sức mạnh của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với kẻ thù.
  • B. Nhờ vào sự ủng hộ và giúp đỡ của quốc tế.
  • C. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân và tinh thần yêu nước nồng nàn.
  • D. Sự may mắn ngẫu nhiên trong các trận đánh quyết định.

Câu 19: Việc Lý Thường Kiệt sáng tác bài thơ "Nam quốc sơn hà" (tương truyền) và cho đọc vang trên sông Như Nguyệt có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh cuộc chiến đấu chống quân Tống năm 1077?

  • A. Là lời tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia, đồng thời cổ vũ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt và làm suy sụp ý chí của quân Tống.
  • B. Chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học thể hiện lòng yêu nước.
  • C. Là lời kêu gọi quân Tống đầu hàng vô điều kiện.
  • D. Có tác dụng nghi binh, lừa quân Tống vào bẫy.

Câu 20: Khác với các triều đại trước đó, nhà Trần đã thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nhà nông). Chính sách này có tác dụng gì đối với khả năng huy động lực lượng khi có chiến tranh?

  • A. Làm giảm số lượng quân đội thường trực, gây khó khăn khi chiến tranh bùng nổ.
  • B. Duy trì được lực lượng quân đội đông đảo, khỏe mạnh, sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết mà không ảnh hưởng lớn đến sản xuất trong thời bình.
  • C. Khiến quân đội trở nên yếu kém về kỹ năng chiến đấu do ít được huấn luyện.
  • D. Chỉ áp dụng được ở vùng nông thôn, không hiệu quả ở thành thị.

Câu 21: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1428) do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo, chiến thắng quân Minh xâm lược, có đóng góp đặc biệt nào vào kho tàng nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Chỉ dựa vào các trận đánh lớn, quyết định ngay từ đầu.
  • B. Chỉ tập trung phòng thủ và chờ viện binh.
  • C. Nghệ thuật "lấy yếu chống mạnh", kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự với ngoại giao, đặc biệt là chiến thuật "đánh vào lòng người".
  • D. Chỉ sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống".

Câu 22: Tại sao Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và các hiệp ước tiếp theo giữa nhà Nguyễn và Pháp (trước 1884) lại bị coi là các văn kiện bán nước?

  • A. Vì nhà Nguyễn phải bồi thường chiến phí cho Pháp.
  • B. Vì các hiệp ước được ký kết dưới sức ép quân sự của Pháp.
  • C. Vì nội dung các hiệp ước hoàn toàn có lợi cho Pháp.
  • D. Vì thông qua các hiệp ước này, triều đình nhà Nguyễn đã từng bước thừa nhận quyền cai trị và nhượng lãnh thổ cho Pháp, làm mất đi chủ quyền quốc gia.

Câu 23: Tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 được biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua lòng căm thù quân xâm lược.
  • B. Chỉ biểu hiện khi có sự lãnh đạo của các vị anh hùng dân tộc.
  • C. Sự sẵn sàng chiến đấu, hy sinh, tham gia vào cuộc kháng chiến bằng mọi khả năng và hình thức khi Tổ quốc bị lâm nguy.
  • D. Thông qua việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.

Câu 24: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, yếu tố nào thường là "gót chân Achilles" (điểm yếu chí mạng) của các đạo quân xâm lược phương Bắc khi tiến vào Việt Nam?

  • A. Vấn đề hậu cần, lương thảo do đường hành quân xa, địa hình hiểm trở và chiến thuật "vườn không nhà trống" của ta.
  • B. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên sông nước.
  • C. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc giữa các tướng lĩnh.
  • D. Không có sự ủng hộ của nhân dân Trung Quốc.

Câu 25: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII) có điểm tương đồng nổi bật nào về kết quả cuối cùng?

  • A. Buộc kẻ thù phải ký hiệp ước hòa bình và bồi thường chiến phí.
  • B. Chỉ giữ được một phần lãnh thổ quốc gia.
  • C. Kết thúc bằng việc ta phải thần phục và cống nạp cho kẻ thù.
  • D. Đều đánh bại hoàn toàn quân xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập và chủ quyền dân tộc.

Câu 26: Nhận định "Đại Việt ta là nước văn hiến lâu đời..." trong Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi thể hiện điều gì về ý thức dân tộc của người Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Chỉ đề cao truyền thống quân sự của dân tộc.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia dựa trên nền tảng văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán riêng biệt, thể hiện ý thức về một quốc gia độc lập, có bản sắc.
  • C. Thể hiện sự tự mãn về quá khứ huy hoàng.
  • D. Nhấn mạnh sự vượt trội về kinh tế so với kẻ thù.

Câu 27: Tại sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884), dù triều đình nhà Nguyễn thất bại, vẫn thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí kháng chiến của dân tộc?

  • A. Vì triều đình nhà Nguyễn đã lãnh đạo nhân dân chiến đấu rất anh dũng.
  • B. Vì nhân dân đã buộc Pháp phải rút quân khỏi một số vùng lãnh thổ.
  • C. Vì bất chấp sự bạc nhược, đầu hàng của triều đình, nhân dân ở nhiều địa phương vẫn tự đứng lên chiến đấu chống Pháp quyết liệt.
  • D. Vì các phong trào kháng chiến của nhân dân đã phối hợp chặt chẽ với quân đội triều đình.

Câu 28: Bài học quan trọng nhất về xây dựng sức mạnh quốc phòng toàn dân được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước 1945) là gì?

  • A. Xây dựng nền quốc phòng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân và của cả hệ thống chính trị.
  • B. Chỉ cần xây dựng quân đội chính quy thật mạnh là đủ.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào vũ khí và công nghệ quân sự hiện đại.
  • D. Đảm bảo quan hệ tốt với các nước láng giềng để tránh chiến tranh.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình xây dựng, phát triển đất nước trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945.

  • A. Chiến tranh luôn cản trở hoàn toàn quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
  • B. Bảo vệ thành công nền độc lập là điều kiện tiên quyết để xây dựng và phát triển đất nước; ngược lại, sự phát triển đất nước củng cố tiềm lực cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Việc xây dựng đất nước chỉ có thể diễn ra trong thời bình, không liên quan đến chiến tranh.
  • D. Phát triển kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi trong chiến tranh.

Câu 30: Dựa trên tinh thần của Bình Ngô Đại Cáo và bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XIV - đầu thế kỷ XV, tại sao cuộc kháng chiến chống Minh của nhà Hồ lại thất bại nhanh chóng, trong khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lại giành thắng lợi?

  • A. Quân Minh mạnh hơn nhiều vào thời nhà Hồ so với thời Lê Lợi.
  • B. Nhà Hồ không có tướng giỏi, còn Lam Sơn có Lê Lợi và Nguyễn Trãi.
  • C. Nhà Hồ chiến đấu đơn độc, còn Lam Sơn nhận được viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Nhà Hồ không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân và có đường lối kháng chiến sai lầm, trong khi khởi nghĩa Lam Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân và có chiến lược linh hoạt, sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, được nhấn mạnh trong Bài 7, đã tác động chủ yếu như thế nào đến tiến trình lịch sử dân tộc trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu xâm lược của các triều đại phong kiến phương Bắc (trước thế kỷ X) so với cuộc xâm lược của thực dân Pháp (từ năm 1858) đối với Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với tiến trình lịch sử Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Kế sách 'vườn không nhà trống' được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thể hiện điều gì về đặc điểm của cuộc chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh nghệ thuật quân sự trong Trận Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và Trận Bạch Đằng năm 1288 (nhà Trần) để thấy điểm kế thừa và phát triển nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguyên nhân sâu xa và mang tính quyết định dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên của nhà Trần là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chiến lược 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để tự vệ) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong tư duy quân sự Việt Nam thời phong kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm của nghĩa quân Tây Sơn năm 1785, với đỉnh cao là trận Rạch Gầm - Xoài Mút, có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 của Hoàng đế Quang Trung (Nguyễn Huệ) đã chứng tỏ điều gì về năng lực quân sự và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam cuối thế kỷ XVIII?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407), bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc mà các triều đại sau cần rút ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) đã đóng góp to lớn vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc bằng những hành động cụ thể nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao có thể khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Tiền Lê năm 981 là sự tiếp nối và phát triển ý chí độc lập của dân tộc sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1285) và cho các bô lão cả nước thảo luận về kế sách đánh giặc thể hiện nguyên tắc nào trong nghệ thuật lãnh đạo chiến tranh của nhà Trần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) của triều đình nhà Nguyễn thất bại có nguyên nhân chủ yếu từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam thời Bắc thuộc so với thời kỳ độc lập, tự chủ (trước 1858) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao có thể coi cuộc kháng chiến của An Dương Vương chống Triệu Đà (thế kỷ III TCN) là bài học cảnh giác đầu tiên về mất cảnh giác và chủ quan trong công cuộc giữ nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng thời Bắc thuộc có điểm chung nổi bật nào về vai trò và ý nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thắng lợi trước năm 1945, có thể rút ra bài học xuyên suốt nào về sức mạnh của dân tộc Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc Lý Thường Kiệt sáng tác bài thơ 'Nam quốc sơn hà' (tương truyền) và cho đọc vang trên sông Như Nguyệt có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh cuộc chiến đấu chống quân Tống năm 1077?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khác với các triều đại trước đó, nhà Trần đã thực hiện chính sách 'ngụ binh ư nông' (gửi quân vào nhà nông). Chính sách này có tác dụng gì đối với khả năng huy động lực lượng khi có chiến tranh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1428) do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo, chiến thắng quân Minh xâm lược, có đóng góp đặc biệt nào vào kho tàng nghệ thuật quân sự Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và các hiệp ước tiếp theo giữa nhà Nguyễn và Pháp (trước 1884) lại bị coi là các văn kiện bán nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 được biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, yếu tố nào thường là 'gót chân Achilles' (điểm yếu chí mạng) của các đạo quân xâm lược phương Bắc khi tiến vào Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII) có điểm tương đồng nổi bật nào về kết quả cuối cùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận định 'Đại Việt ta là nước văn hiến lâu đời...' trong Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi thể hiện điều gì về ý thức dân tộc của người Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884), dù triều đình nhà Nguyễn thất bại, vẫn thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí kháng chiến của dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bài học quan trọng nhất về xây dựng sức mạnh quốc phòng toàn dân được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước 1945) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình xây dựng, phát triển đất nước trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên tinh thần của Bình Ngô Đại Cáo và bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XIV - đầu thế kỷ XV, tại sao cuộc kháng chiến chống Minh của nhà Hồ lại thất bại nhanh chóng, trong khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lại giành thắng lợi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Việt Nam (là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, nằm trên các tuyến giao thương quan trọng) đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của dân tộc trước năm 1945?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành một đế quốc hàng hải hùng mạnh, chủ động xâm lược nước khác.
  • B. Khiến Việt Nam bị cô lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài, nhờ đó tránh được chiến tranh.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ, bành trướng sức mạnh ra khu vực.
  • D. Biến Việt Nam thành địa bàn tranh chấp, mục tiêu xâm lược của nhiều thế lực ngoại bang.

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử sâu sắc nào đối với tiến trình phát triển của dân tộc Việt Nam?

  • A. Mở ra thời kỳ đấu tranh vũ trang chống phong kiến phương Bắc kéo dài hàng thế kỷ.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc.
  • C. Thiết lập nền móng cho chế độ phong kiến tập quyền vững mạnh đầu tiên ở Việt Nam.
  • D. Thống nhất giang sơn, chấm dứt tình trạng cát cứ của các sứ quân.

Câu 3: Phân tích lý do vì sao kế sách đóng cọc gỗ ngầm trên sông Bạch Đằng lại được Ngô Quyền và sau này là nhà Trần áp dụng hiệu quả để đánh bại quân xâm lược trên sông?

  • A. Lợi dụng quy luật thủy triều lên xuống và địa hình sông hiểm trở để tạo bẫy.
  • B. Đây là kỹ thuật đóng cọc độc đáo chỉ có ở Việt Nam, khiến địch không thể sao chép.
  • C. Các loại thuyền chiến của địch đều quá lớn, không thể vượt qua bãi cọc.
  • D. Cọc gỗ được tẩm thuốc độc gây sát thương lớn cho quân địch khi va phải.

Câu 4: Trước nguy cơ nhà Tống lăm le xâm lược (năm 1075), Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện kế sách "tiên phát chế nhân" (đánh trước để tự vệ). Phân tích ý nghĩa chiến lược của hành động này.

  • A. Nhằm mở rộng lãnh thổ Đại Việt sang phía Bắc.
  • B. Thể hiện sự tự tin thái quá, coi thường sức mạnh của quân Tống.
  • C. Đánh vào nơi tập trung lương thảo và quân lính của địch, làm chậm và suy yếu kế hoạch xâm lược.
  • D. Buộc nhà Tống phải đàm phán hòa bình ngay lập tức mà không cần chiến tranh.

Câu 5: Hệ thống phòng ngự kiên cố trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện nghệ thuật quân sự nào của nhà Lý?

  • A. Chiến tranh du kích, dựa vào địa hình rừng núi hiểm trở.
  • B. Phòng ngự chiến lược kết hợp với phản công quyết định.
  • C. Đánh nhanh thắng nhanh, tiêu diệt gọn quân địch ngay khi chúng đặt chân đến.
  • D. Vây thành diệt viện, cô lập địch trong các đô thị.

Câu 6: Bài thơ "Nam quốc sơn hà" được đọc vang trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 1077 có ý nghĩa như thế nào đối với tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt?

  • A. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc.
  • B. Kêu gọi quân Tống đầu hàng để tránh đổ máu vô ích.
  • C. Thông báo cho quân dân biết về kế hoạch tấn công cuối cùng của Lý Thường Kiệt.
  • D. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của quân đội nhà Lý, khiến địch khiếp sợ.

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng năm 1285, nơi các bô lão cả nước được mời đến bàn kế đánh giặc Nguyên, thể hiện rõ nhất truyền thống quý báu nào của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến?

  • A. Tinh thần thượng võ, coi trọng danh dự cá nhân.
  • B. Sự khôn ngoan, mưu mẹo trong đối phó với kẻ thù.
  • C. Tôn trọng người già, phát huy vai trò của người cao tuổi.
  • D. Đoàn kết toàn dân, huy động sức mạnh của cả nước để chống ngoại xâm.

Câu 8: "Hịch Tướng Sĩ" của Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những biện pháp tu từ và lập luận nào để khích lệ tinh thần chiến đấu của tướng sĩ nhà Trần trước nguy cơ xâm lược của quân Nguyên?

  • A. Liệt kê tội ác của kẻ thù một cách khách quan, trung lập.
  • B. Nêu cao lòng yêu nước, phân tích mối nhục mất nước và trách nhiệm của tướng sĩ.
  • C. Miêu tả sự giàu có, hùng mạnh của quân đội nhà Trần để tạo niềm tin.
  • D. Hứa hẹn ban thưởng lớn cho những người lập công, đe dọa trừng phạt kẻ hèn nhát.

Câu 9: Kế sách "vườn không nhà trống" được nhà Trần áp dụng trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên có mục đích chiến lược chủ yếu là gì?

  • A. Không cho quân địch có cơ hội cướp bóc lương thực, vũ khí, làm chúng hao mòn và sa lầy.
  • B. Dụ địch tiến sâu vào nội địa rồi dùng hỏa công tiêu diệt toàn bộ.
  • C. Bảo vệ an toàn tuyệt đối cho nhân dân và tài sản khỏi sự càn quét của địch.
  • D. Tập trung toàn bộ lực lượng để tổ chức một trận đánh quyết định tại kinh thành Thăng Long.

Câu 10: So sánh điểm tương đồng nổi bật về chiến thuật quân sự giữa chiến thắng Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 (nhà Trần).

  • A. Đều sử dụng đội quân kỵ binh tinh nhuệ tấn công vào sườn địch.
  • B. Đều dựa vào sự hỗ trợ của quân Chiêm Thành để đánh bại kẻ thù phương Bắc.
  • C. Đều lợi dụng địa hình sông nước, thủy triều và bãi cọc ngầm để tiêu diệt chiến thuyền địch.
  • D. Đều chủ động tấn công vào căn cứ của địch trước khi chúng kịp hành động.

Câu 11: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) nhanh chóng thất bại. Nguyên nhân sâu xa và quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại này là gì?

  • A. Quân Minh quá mạnh, có số lượng vượt trội và vũ khí hiện đại.
  • B. Nhà Hồ thiếu tướng lĩnh tài giỏi, quân đội yếu kém về kỹ thuật.
  • C. Địa hình Việt Nam không thuận lợi cho việc phòng thủ trước quân Minh.
  • D. Nhà Hồ không được lòng dân, không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân chống giặc.

Câu 12: Phân tích vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (chống quân Minh) với tư cách là một nhà chiến lược quân sự và ngoại giao.

  • A. Đưa ra đường lối chiến lược đúng đắn (từ yếu đến mạnh, từ du kích đến tổng tấn công) và soạn thảo văn kiện ngoại giao (Bình Ngô đại cáo) kết thúc chiến tranh.
  • B. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh quyết định trên chiến trường, tiêu diệt sinh lực địch.
  • C. Tổ chức sản xuất vũ khí, huấn luyện quân đội theo phương pháp mới.
  • D. Phụ trách công tác hậu cần, đảm bảo lương thực, quân trang cho nghĩa quân.

Câu 13: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Đánh dấu sự khởi đầu của cuộc khởi nghĩa, tạo dựng niềm tin cho nghĩa quân.
  • B. Mở đường cho nghĩa quân tiến vào giải phóng kinh thành Đông Quan.
  • C. Đập tan viện binh cuối cùng của nhà Minh, buộc chúng phải chấp nhận đàm phán rút quân về nước.
  • D. Hoàn thành công cuộc bình định miền Bắc, thống nhất đất nước sau nhiều năm chia cắt.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427).

  • A. Một bên là chiến tranh chính quy, một bên là chiến tranh du kích.
  • B. Một bên là cuộc chiến của triều đình thiếu sự ủng hộ của nhân dân, một bên là cuộc khởi nghĩa giải phóng dân tộc dựa vào sức mạnh toàn dân.
  • C. Một bên là chiến tranh phòng ngự, một bên là chiến tranh tấn công.
  • D. Một bên là chống ngoại xâm, một bên là nội chiến tranh giành quyền lực.

Câu 15: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn trước quân Xiêm đã thể hiện đặc sắc nghệ thuật quân sự nào của Quang Trung - Nguyễn Huệ?

  • A. Tổ chức trận địa mai phục trên sông kết hợp với tấn công hỏa lực mạnh, đánh tan thủy binh địch trong thời gian ngắn.
  • B. Phòng ngự kiên cố tại các thành lũy, buộc địch phải hao mòn lực lượng khi công phá.
  • C. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để cô lập và bỏ đói quân địch.
  • D. Chia quân thành nhiều cánh nhỏ, quấy rối địch trên diện rộng.

Câu 16: Phân tích yếu tố bất ngờ và tốc độ hành quân "thần tốc" của quân Tây Sơn trong chiến dịch đánh tan quân Thanh xâm lược vào đầu xuân Kỷ Dậu (1789).

  • A. Quân Tây Sơn có được sự giúp đỡ về quân sự từ các nước phương Tây.
  • B. Quân Thanh chủ quan, không phòng bị vì nghĩ Tây Sơn đã đầu hàng.
  • C. Quang Trung - Nguyễn Huệ huy động được lực lượng voi chiến lớn chưa từng có.
  • D. Hành quân cấp tốc từ Phú Xuân ra Bắc trong thời gian rất ngắn, tấn công địch vào đúng dịp Tết Nguyên đán khi chúng đang nghỉ ngơi.

Câu 17: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) không chỉ đánh tan quân xâm lược Mãn Thanh mà còn có ý nghĩa lịch sử gì đối với tình hình Đàng Ngoài?

  • A. Mở đầu thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai dưới ách đô hộ của nhà Thanh.
  • B. Lật đổ hoàn toàn chính quyền vua Lê - chúa Trịnh, chấm dứt sự tồn tại của vương triều Lê.
  • C. Thống nhất toàn bộ lãnh thổ Việt Nam từ Bắc chí Nam.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao hòa hiếu lâu dài với nhà Thanh.

Câu 18: Đánh giá điểm đặc sắc trong nghệ thuật quân sự của phong trào Tây Sơn (đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Quang Trung - Nguyễn Huệ) qua các chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút và Ngọc Hồi - Đống Đa.

  • A. Chỉ dựa vào ưu thế về số lượng quân lính.
  • B. Áp dụng nguyên tắc "đánh du kích kéo dài", tránh giao tranh lớn.
  • C. Kết hợp tốc độ hành quân, yếu tố bất ngờ, sử dụng chiến thuật phù hợp với địa hình và thời cơ.
  • D. Chủ yếu dựa vào vũ khí hiện đại được mua từ nước ngoài.

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (1858-1884) thất bại chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn từng bước nhu nhược, đi từ chống cự yếu ớt đến đầu hàng, ký các hiệp ước bất lợi.
  • B. Nhân dân không ủng hộ triều đình kháng chiến.
  • C. Quân Pháp quá mạnh, có lực lượng áp đảo hoàn toàn so với quân đội Việt Nam.
  • D. Thiếu sự lãnh đạo của các tướng lĩnh tài ba, mưu lược.

Câu 20: Phân tích vì sao kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của thực dân Pháp trong những năm đầu xâm lược Việt Nam (1858-1862) lại không thành công?

  • A. Quân Pháp bị tấn công bởi dịch bệnh và thiếu lương thực trầm trọng.
  • B. Triều đình nhà Nguyễn đã chuẩn bị lực lượng phòng thủ rất mạnh và hiện đại.
  • C. Vấp phải sự kháng cự quyết liệt, tinh thần chiến đấu anh dũng của quân dân Việt Nam.
  • D. Pháp bị các cường quốc phương Tây khác gây sức ép, buộc phải trì hoãn kế hoạch.

Câu 21: Nội dung nào trong Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) thể hiện sự nhượng bộ nghiêm trọng nhất của triều đình nhà Nguyễn, làm mất một phần lãnh thổ quan trọng của đất nước?

  • A. Nhà Nguyễn phải bồi thường chiến phí cho Pháp.
  • B. Nhượng hẳn ba tỉnh miền Đông Nam Kì và đảo Côn Lôn cho Pháp.
  • C. Cho phép người Pháp tự do buôn bán tại các cửa biển.
  • D. Cho phép người Pháp truyền đạo Thiên Chúa.

Câu 22: Đánh giá vai trò của nhân dân trong phong trào kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884 khi triều đình nhà Nguyễn có xu hướng thỏa hiệp.

  • A. Thụ động, chỉ chiến đấu khi có lệnh của triều đình.
  • B. Hoàn toàn đầu hàng, không còn ý chí kháng cự.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất, không quan tâm đến việc nước.
  • D. Chủ động, kiên quyết đứng lên kháng chiến, trở thành lực lượng nòng cốt dù triều đình bạc nhược.

Câu 23: Nguyên nhân nào dưới đây không phải là yếu tố khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang thường mang tính phi nghĩa.
  • B. Quân giặc gặp nhiều khó khăn về hậu cần, địa hình, khí hậu khi chiến đấu xa nhà.
  • C. Các triều đại phong kiến Việt Nam luôn có chính sách đối ngoại mềm dẻo, khôn khéo.
  • D. Mâu thuẫn nội bộ hoặc sự suy yếu tạm thời của chính quyền phong kiến phương Bắc.

Câu 24: Yếu tố nào dưới đây được xem là nhân tố chủ quan quan trọng hàng đầu, xuyên suốt giúp nhân dân Việt Nam giành thắng lợi trong hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự chủ và truyền thống đoàn kết của toàn dân.
  • B. Sự vượt trội về vũ khí, trang bị quân sự so với kẻ thù.
  • C. Nhận được sự giúp đỡ to lớn từ các nước láng giềng.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy.

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào từ sự thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước quân Triệu (thế kỷ III TCN) vẫn còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Không nên xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
  • B. Phải tuyệt đối tin tưởng vào các mối quan hệ hòa bình, hữu nghị với nước ngoài.
  • C. Cần cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù, củng cố khối đoàn kết nội bộ.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự, không cần chú trọng phát triển kinh tế.

Câu 26: Phân tích điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các cuộc kháng chiến và khởi nghĩa tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945.

  • A. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng ra bên ngoài.
  • B. Lật đổ chế độ phong kiến và xây dựng xã hội mới.
  • C. Chiếm đoạt tài nguyên và bóc lột sức lao động của kẻ thù.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.

Câu 27: Nghệ thuật kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao được thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến nào dưới đây?

  • A. Kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427).
  • B. Kháng chiến chống Nam Hán (938) và chống Xiêm (1785).
  • C. Ba lần kháng chiến chống Nguyên (thế kỷ XIII).
  • D. Kháng chiến chống Pháp (1858-1884) và chống Thanh (1789).

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt trong thái độ đối phó với quân xâm lược của triều đình nhà Trần (thế kỷ XIII) và triều đình nhà Nguyễn (giai đoạn 1858-1884).

  • A. Triều Trần chủ động tấn công, triều Nguyễn chỉ phòng ngự.
  • B. Triều Trần kiên quyết kháng chiến, dựa vào sức dân; triều Nguyễn từng bước thỏa hiệp, đầu hàng.
  • C. Triều Trần sử dụng hỏa lực mạnh, triều Nguyễn dùng chiến thuật du kích.
  • D. Triều Trần nhận được sự giúp đỡ của các nước, triều Nguyễn đơn độc chiến đấu.

Câu 29: Yếu tố nào dưới đây phản ánh đúng nhất về sự kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự trong lịch sử Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Chỉ lặp lại nguyên xi các chiến thuật cũ từ đời này sang đời khác.
  • B. Hoàn toàn bác bỏ các kinh nghiệm chiến đấu của cha ông.
  • C. Chỉ chú trọng học hỏi kinh nghiệm từ các nước phương Tây.
  • D. Vận dụng sáng tạo các bài học kinh nghiệm (như lợi dụng địa hình, thủy triều, phát huy sức mạnh toàn dân) phù hợp với từng điều kiện cụ thể và đối tượng kẻ thù.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Là lực lượng nòng cốt, quyết định thắng lợi của cuộc chiến, thể hiện tinh thần "toàn dân đánh giặc".
  • B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, cung cấp lương thảo cho quân đội chính quy.
  • C. Thường hoang mang, lo sợ và dễ dàng đầu hàng trước sức mạnh của kẻ thù.
  • D. Chỉ tham gia chiến đấu khi bị bắt buộc hoặc khi có lợi ích cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Việt Nam (là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo, nằm trên các tuyến giao thương quan trọng) đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của dân tộc trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử sâu sắc nào đối với tiến trình phát triển của dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích lý do vì sao kế sách đóng cọc gỗ ngầm trên sông Bạch Đằng lại được Ngô Quyền và sau này là nhà Trần áp dụng hiệu quả để đánh bại quân xâm lược trên sông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trước nguy cơ nhà Tống lăm le xâm lược (năm 1075), Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện kế sách 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để tự vệ). Phân tích ý nghĩa chiến lược của hành động này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ thống phòng ngự kiên cố trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện nghệ thuật quân sự nào của nhà Lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' được đọc vang trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 1077 có ý nghĩa như thế nào đối với tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng năm 1285, nơi các bô lão cả nước được mời đến bàn kế đánh giặc Nguyên, thể hiện rõ nhất truyền thống quý báu nào của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Hịch Tướng Sĩ' của Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những biện pháp tu từ và lập luận nào để khích lệ tinh thần chiến đấu của tướng sĩ nhà Trần trước nguy cơ xâm lược của quân Nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Kế sách 'vườn không nhà trống' được nhà Trần áp dụng trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên có mục đích chiến lược chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh điểm tương đồng nổi bật về chiến thuật quân sự giữa chiến thắng Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 (nhà Trần).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) nhanh chóng thất bại. Nguyên nhân sâu xa và quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (chống quân Minh) với tư cách là một nhà chiến lược quân sự và ngoại giao.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất giữa cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn trước quân Xiêm đã thể hiện đặc sắc nghệ thuật quân sự nào của Quang Trung - Nguyễn Huệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích yếu tố bất ngờ và tốc độ hành quân 'thần tốc' của quân Tây Sơn trong chiến dịch đánh tan quân Thanh xâm lược vào đầu xuân Kỷ Dậu (1789).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) không chỉ đánh tan quân xâm lược Mãn Thanh mà còn có ý nghĩa lịch sử gì đối với tình hình Đàng Ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đánh giá điểm đặc sắc trong nghệ thuật quân sự của phong trào Tây Sơn (đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Quang Trung - Nguyễn Huệ) qua các chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút và Ngọc Hồi - Đống Đa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (1858-1884) thất bại chủ yếu do nguyên nhân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vì sao kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' của thực dân Pháp trong những năm đầu xâm lược Việt Nam (1858-1862) lại không thành công?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nội dung nào trong Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) thể hiện sự nhượng bộ nghiêm trọng nhất của triều đình nhà Nguyễn, làm mất một phần lãnh thổ quan trọng của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đánh giá vai trò của nhân dân trong phong trào kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1858-1884 khi triều đình nhà Nguyễn có xu hướng thỏa hiệp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nguyên nhân nào dưới đây *không phải* là yếu tố khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào dưới đây được xem là nhân tố chủ quan quan trọng hàng đầu, xuyên suốt giúp nhân dân Việt Nam giành thắng lợi trong hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào từ sự thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước quân Triệu (thế kỷ III TCN) vẫn còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các cuộc kháng chiến và khởi nghĩa tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nghệ thuật kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao được thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến nào dưới đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt trong thái độ đối phó với quân xâm lược của triều đình nhà Trần (thế kỷ XIII) và triều đình nhà Nguyễn (giai đoạn 1858-1884).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào dưới đây phản ánh đúng nhất về sự kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự trong lịch sử Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt nào của Việt Nam đã khiến đất nước ta luôn là mục tiêu của các cuộc xâm lược từ bên ngoài trong suốt chiều dài lịch sử trước năm 1945?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, ít tiếp xúc với bên ngoài.
  • B. Là cửa ngõ giao thương, cầu nối giữa Trung Quốc và khu vực Đông Nam Á.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, dễ khai thác.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ.

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

  • A. Mở ra thời kì phát triển cực thịnh của chế độ phong kiến Việt Nam.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng văn hóa của phương Bắc ở Việt Nam.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn thời kì Bắc thuộc, mở ra kỉ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.
  • D. Thống nhất lãnh thổ Việt Nam từ Bắc vào Nam dưới một triều đại duy nhất.

Câu 3: Kế sách quân sự độc đáo nào đã được Ngô Quyền vận dụng thành công trong trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938?

  • A. Vây thành diệt viện.
  • B. Thanh dã (vườn không nhà trống).
  • C. Tiên phát chế nhân (đánh trước để tự vệ).
  • D. Sử dụng cọc ngầm trên sông kết hợp lợi dụng thủy triều.

Câu 4: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy triều đình nhà Tiền Lê dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn phải tổ chức kháng chiến chống quân Tống xâm lược vào năm 981?

  • A. Nội bộ triều đình nhà Đinh gặp biến cố, vua còn nhỏ tuổi, nhà Tống nhân cơ hội lăm le xâm lược.
  • B. Nhà Tiền Lê chủ động gây chiến với nhà Tống để mở rộng lãnh thổ.
  • C. Nhà Tống yêu cầu triều đình Đại Cồ Việt phải nộp cống vật hàng năm với số lượng lớn.
  • D. Đại Cồ Việt liên minh với các quốc gia khác tấn công biên giới nhà Tống.

Câu 5: Điểm nổi bật trong nghệ thuật quân sự của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống giai đoạn 1075-1077 là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào phòng ngự bị động, chờ địch đến.
  • B. Tập trung lực lượng tiêu diệt sinh lực địch trong các trận quyết chiến chiến lược.
  • C. Kết hợp giữa chủ động tiến công (sang đất Tống) và phòng ngự kiên cố (trên sông Như Nguyệt).
  • D. Dựa hoàn toàn vào địa hình rừng núi để đánh du kích.

Câu 6: Việc Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến trên sông Như Nguyệt và đọc bài thơ Nam quốc sơn hà (tương truyền) nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Để cầu nguyện thần linh phù hộ cho cuộc kháng chiến.
  • B. Củng cố ý chí quyết tâm chiến đấu của quân dân Đại Việt và làm suy giảm tinh thần địch.
  • C. Để đánh lừa quân Tống, buộc chúng phải thay đổi hướng tiến công.
  • D. Để ghi lại chiến công của quân đội Đại Việt cho đời sau.

Câu 7: So với cuộc kháng chiến chống Tống năm 981, cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) có điểm khác biệt nổi bật nào về chiến lược?

  • A. Chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng.
  • B. Tập trung phòng ngự ở vùng biên giới.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân đội triều đình.
  • D. Thực hiện chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh sang đất Tống trước).

Câu 8: Tại sao nói ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên của nhà Trần (thế kỉ XIII) là những cuộc chiến tranh nhân dân?

  • A. Toàn thể nhân dân, các tầng lớp xã hội đều tham gia vào công cuộc kháng chiến dưới sự lãnh đạo của triều đình.
  • B. Chỉ có tầng lớp nông dân và thợ thủ công tham gia chiến đấu.
  • C. Cuộc chiến đấu chỉ diễn ra ở các làng xã, không có sự tham gia của quân đội chính quy.
  • D. Triều đình nhà Trần dựa vào sức mạnh quân đội Mông-Nguyên để đánh các thế lực thù địch trong nước.

Câu 9: Kế sách "vườn không nhà trống" được nhà Trần áp dụng trong ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên nhằm mục đích gì?

  • A. Để bảo vệ an toàn cho kinh thành Thăng Long.
  • B. Làm cho địch không thể dựa vào nguồn tiếp tế tại chỗ, gây khó khăn về lương thực, khí giới và làm suy yếu ý chí chiến đấu.
  • C. Buộc quân địch phải rút lui ngay lập tức vì không chiếm được gì.
  • D. Để quân dân Đại Việt có thời gian xây dựng thêm thành lũy phòng ngự.

Câu 10: Hội nghị Diên Hồng (1285) do nhà Trần tổ chức thể hiện điều gì về đường lối lãnh đạo kháng chiến của vương triều này?

  • A. Sự chuyên quyền, độc đoán của nhà vua trong việc quyết định vận mệnh đất nước.
  • B. Sự phụ thuộc vào ý kiến của các quan lại cấp cao mà không lắng nghe nhân dân.
  • C. Phát huy tinh thần dân chủ, tập hợp ý chí, sức mạnh toàn dân vào cuộc kháng chiến.
  • D. Sự lúng túng, thiếu quyết đoán của triều đình trước nguy cơ bị xâm lược.

Câu 11: Điểm chung nổi bật trong chiến thắng trên sông Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần là gì?

  • A. Đều sử dụng kế sách cọc ngầm trên sông và lợi dụng thủy triều để tiêu diệt thủy quân địch.
  • B. Đều diễn ra khi quân địch đang trên đường rút chạy về nước.
  • C. Đều do cùng một vị tướng chỉ huy trực tiếp trên chiến trường.
  • D. Đều kết thúc bằng một hiệp ước hòa bình với kẻ thù.

Câu 12: Tác phẩm Hịch Tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn ra đời trong bối cảnh nào và có tác dụng chủ yếu gì đối với cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

  • A. Sau khi chiến thắng quân Nguyên lần thứ nhất, nhằm tổng kết kinh nghiệm.
  • B. Trong giai đoạn chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lần thứ nhất, nhằm kêu gọi vua quan đầu hàng.
  • C. Khi quân Nguyên đã chiếm được Thăng Long, nhằm kêu gọi nhân dân nổi dậy du kích.
  • D. Trước nguy cơ quân Nguyên xâm lược lần thứ hai, nhằm khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của quân đội và nhân dân.

Câu 13: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 và chống quân Thanh năm 1789 của nghĩa quân Tây Sơn đều thể hiện điều gì về sức mạnh của phong trào nông dân cuối thế kỉ XVIII?

  • A. Phong trào nông dân chỉ có khả năng lật đổ chính quyền trong nước, không đủ sức chống ngoại xâm.
  • B. Phong trào nông dân thiếu tổ chức, không thể đối phó với quân đội chính quy của ngoại bang.
  • C. Phong trào nông dân có khả năng phát triển thành phong trào giải phóng dân tộc, đủ sức đánh bại các đạo quân xâm lược hùng mạnh.
  • D. Phong trào nông dân chỉ thành công khi có sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 14: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) là một điển hình của loại hình chiến tranh nào trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam?

  • A. Chiến tranh phòng ngự biên giới trên bộ.
  • B. Chiến tranh tiêu diệt lớn trên sông nước, lợi dụng địa hình và yếu tố bất ngờ.
  • C. Chiến tranh du kích trong rừng núi.
  • D. Chiến tranh công thành kiên cố.

Câu 15: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước sau hàng trăm năm chia cắt.
  • B. Buộc nhà Thanh phải công nhận nền độc lập của Việt Nam và thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng.
  • C. Mở ra thời kì thịnh trị kéo dài cho triều đại Tây Sơn.
  • D. Đập tan hoàn toàn cuộc xâm lược của quân Mãn Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407)?

  • A. Quân Minh quá mạnh, có ưu thế tuyệt đối về quân số và vũ khí.
  • B. Nhà Hồ không xây dựng được thành lũy kiên cố để phòng thủ.
  • C. Nhà Hồ không tập hợp được sức mạnh toàn dân, không dựa vào dân để kháng chiến.
  • D. Các tướng lĩnh nhà Hồ thiếu tài năng quân sự, không đưa ra được kế sách đúng đắn.

Câu 17: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất được rút ra từ sự thất bại của nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà là gì?

  • A. Cần phải củng cố khối đoàn kết toàn dân, nâng cao cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù, đặc biệt là từ bên trong.
  • B. Chỉ cần xây dựng thành lũy kiên cố và vũ khí hiện đại là đủ để bảo vệ đất nước.
  • C. Nên tìm kiếm sự bảo hộ từ các quốc gia lớn để tránh bị xâm lược.
  • D. Tuyệt đối không tin tưởng bất kỳ ai từ bên ngoài đến cư trú hoặc làm việc trong nước.

Câu 18: Cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp ở Việt Nam (1858-1884) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các cuộc xâm lược của phong kiến phương Bắc trước đó?

  • A. Đây là lần đầu tiên Việt Nam phải đối phó với chiến tranh trên biển.
  • B. Đây là cuộc xâm lược của một cường quốc tư bản phương Tây với mục tiêu chiếm thuộc địa và khai thác kinh tế.
  • C. Kẻ thù là một quốc gia có quân đội yếu kém, dễ dàng bị đánh bại.
  • D. Cuộc chiến chỉ diễn ra ở một khu vực nhỏ hẹp trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 19: Tại sao thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm mục tiêu tấn công đầu tiên vào năm 1858?

  • A. Đà Nẵng là một cảng nước sâu quan trọng, gần kinh thành Huế, thuận lợi cho việc tiến công nhanh và chiếm đoạt tài nguyên.
  • B. Đà Nẵng là nơi tập trung lực lượng quân sự mạnh nhất của nhà Nguyễn.
  • C. Nhân dân Đà Nẵng có mâu thuẫn sâu sắc với triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Đà Nẵng có địa hình hiểm trở, thuận lợi cho quân Pháp phòng ngự.

Câu 20: Nội dung nào trong các Hiệp ước mà nhà Nguyễn ký với Pháp từ năm 1862 đến năm 1884 thể hiện rõ nhất sự đánh mất chủ quyền quốc gia?

  • A. Cho phép Pháp tự do buôn bán tại các cảng biển Việt Nam.
  • B. Bồi thường chiến phí cho Pháp.
  • C. Nhượng hẳn lãnh thổ (Nam Kỳ) hoặc chấp nhận sự bảo hộ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ) cho Pháp.
  • D. Cho phép các nhà truyền giáo Pháp hoạt động tại Việt Nam.

Câu 21: Mặc dù triều đình nhà Nguyễn từng bước nhượng bộ và đầu hàng, nhưng phong trào kháng chiến của nhân dân chống Pháp từ năm 1858 đến năm 1884 vẫn diễn ra mạnh mẽ. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Nhân dân hoàn toàn phụ thuộc vào sự lãnh đạo của triều đình.
  • B. Ý chí độc lập, tinh thần yêu nước của nhân dân rất cao, không cam chịu làm nô lệ.
  • C. Thực dân Pháp không đủ sức để đàn áp các cuộc nổi dậy của nhân dân.
  • D. Các phong trào kháng chiến đều nhận được sự hỗ trợ từ các nước phương Tây khác.

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt trong mục tiêu đấu tranh của phong trào kháng chiến của nhân dân ở Nam Kỳ từ năm 1858 so với phong trào Cần Vương sau năm 1885.

  • A. Phong trào ở Nam Kỳ chủ yếu chống Pháp xâm lược khi triều đình còn kháng cự, trong khi Cần Vương là phò vua Hàm Nghi chống Pháp sau khi triều đình đầu hàng.
  • B. Phong trào ở Nam Kỳ chủ yếu chống phong kiến đầu hàng, trong khi Cần Vương chống cả Pháp và triều đình.
  • C. Phong trào ở Nam Kỳ chỉ diễn ra ở đồng bằng, trong khi Cần Vương diễn ra ở miền núi.
  • D. Phong trào ở Nam Kỳ có quy mô lớn hơn nhiều so với Cần Vương.

Câu 23: Nguyên nhân khách quan nào góp phần vào thắng lợi của nhiều cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Quân đội Việt Nam luôn có ưu thế vượt trội về vũ khí, trang bị.
  • B. Kẻ thù luôn bị chia rẽ, mâu thuẫn nội bộ nghiêm trọng.
  • C. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang thường mang tính phi nghĩa, gặp khó khăn về hậu cần, địa hình xa lạ.
  • D. Việt Nam luôn nhận được sự giúp đỡ quân sự từ các nước láng giềng.

Câu 24: Yếu tố chủ quan quan trọng nhất quyết định thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào.
  • C. Địa hình hiểm trở, khó tiếp cận.
  • D. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất chống ngoại xâm của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo đúng đắn.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước và hình thành truyền thống dân tộc.
  • B. Giúp Việt Nam mở rộng lãnh thổ và trở thành một đế quốc hùng mạnh.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc bảo vệ chế độ phong kiến, không liên quan đến lợi ích của nhân dân.
  • D. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ dân tộc, cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 26: So sánh ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên thời Trần, điểm khác biệt cơ bản về quy mô và tính chất của cuộc chiến lần thứ ba (1287-1288) so với hai lần trước là gì?

  • A. Lần thứ ba quân Nguyên yếu hơn nhiều, dễ dàng bị đánh bại.
  • B. Lần thứ ba quân Nguyên chuẩn bị kĩ lưỡng hơn, huy động lực lượng lớn và có sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ binh và thủy binh.
  • C. Lần thứ ba nhà Trần không còn áp dụng kế sách "vườn không nhà trống".
  • D. Lần thứ ba cuộc chiến chủ yếu diễn ra trên đất liền, không có trận thủy chiến lớn.

Câu 27: Phân tích vai trò của các hào kiệt, tướng lĩnh tài ba như Ngô Quyền, Lê Hoàn, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945.

  • A. Họ chỉ là những người thừa hành mệnh lệnh của triều đình, không có vai trò quyết định.
  • B. Họ là những người duy nhất chiến đấu, nhân dân không tham gia.
  • C. Họ là những nhà lãnh đạo mưu lược, sáng tạo, có khả năng tổ chức, tập hợp lực lượng và đề ra kế sách đánh giặc phù hợp, góp phần quan trọng vào thắng lợi.
  • D. Vai trò của họ chỉ là biểu tượng tinh thần, không có đóng góp thực tế trên chiến trường.

Câu 28: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của triều đình nhà Nguyễn từ năm 1858 đến năm 1884 cuối cùng lại thất bại?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn mắc nhiều sai lầm trong đường lối chỉ đạo kháng chiến, từ chỗ chủ chiến chuyển dần sang chủ hòa, bạc nhược và đi đến đầu hàng.
  • B. Nhân dân Việt Nam không có tinh thần chống Pháp, không ủng hộ triều đình.
  • C. Thực dân Pháp quá mạnh, không thể đánh bại được.
  • D. Các phong trào kháng chiến của nhân dân gây cản trở cho cuộc chiến đấu của triều đình.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng về đặc điểm của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa chiến tranh nhân dân và chiến tranh của quân đội chính quy.
  • B. Chủ động, sáng tạo, linh hoạt trong việc đề ra kế sách và chiến thuật.
  • C. Lợi dụng tối đa yếu tố địa hình, thời tiết và điều kiện tự nhiên.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh vật chất, số lượng quân đội áp đảo kẻ thù.

Câu 30: Bài học về "khoan thư sức dân" của nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa gì đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước?

  • A. Sức dân là gốc rễ của quốc gia; cần chăm lo đời sống nhân dân, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển và phòng thủ đất nước.
  • B. Chỉ cần quân đội mạnh là đủ để bảo vệ đất nước, không cần quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • C. Nên giảm bớt thuế khóa để nhân dân làm giàu cho bản thân, không cần đóng góp cho nhà nước.
  • D. Sau chiến tranh, nên tăng cường kiểm soát và đàn áp nhân dân để tránh các cuộc nổi dậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí đặc biệt nào của Việt Nam đã khiến đất nước ta luôn là mục tiêu của các cuộc xâm lược từ bên ngoài trong suốt chiều dài lịch sử trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Kế sách quân sự độc đáo nào đã được Ngô Quyền vận dụng thành công trong trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy triều đình nhà Tiền Lê dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn phải tổ chức kháng chiến chống quân Tống xâm lược vào năm 981?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Điểm nổi bật trong nghệ thuật quân sự của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống giai đoạn 1075-1077 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến trên sông Như Nguyệt và đọc bài thơ Nam quốc sơn hà (tương truyền) nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So với cuộc kháng chiến chống Tống năm 981, cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) có điểm khác biệt nổi bật nào về chiến lược?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao nói ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên của nhà Trần (thế kỉ XIII) là những cuộc chiến tranh nhân dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Kế sách 'vườn không nhà trống' được nhà Trần áp dụng trong ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hội nghị Diên Hồng (1285) do nhà Trần tổ chức thể hiện điều gì về đường lối lãnh đạo kháng chiến của vương triều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Điểm chung nổi bật trong chiến thắng trên sông Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tác phẩm Hịch Tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn ra đời trong bối cảnh nào và có tác dụng chủ yếu gì đối với cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 và chống quân Thanh năm 1789 của nghĩa quân Tây Sơn đều thể hiện điều gì về sức mạnh của phong trào nông dân cuối thế kỉ XVIII?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) là một điển hình của loại hình chiến tranh nào trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất được rút ra từ sự thất bại của nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp ở Việt Nam (1858-1884) có điểm gì khác biệt cơ bản so với các cuộc xâm lược của phong kiến phương Bắc trước đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm mục tiêu tấn công đầu tiên vào năm 1858?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nội dung nào trong các Hiệp ước mà nhà Nguyễn ký với Pháp từ năm 1862 đến năm 1884 thể hiện rõ nhất sự đánh mất chủ quyền quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Mặc dù triều đình nhà Nguyễn từng bước nhượng bộ và đầu hàng, nhưng phong trào kháng chiến của nhân dân chống Pháp từ năm 1858 đến năm 1884 vẫn diễn ra mạnh mẽ. Điều này cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt trong mục tiêu đấu tranh của phong trào kháng chiến của nhân dân ở Nam Kỳ từ năm 1858 so với phong trào Cần Vương sau năm 1885.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nguyên nhân khách quan nào góp phần vào thắng lợi của nhiều cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yếu tố chủ quan quan trọng nhất quyết định thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên thời Trần, điểm khác biệt cơ bản về quy mô và tính chất của cuộc chiến lần thứ ba (1287-1288) so với hai lần trước là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích vai trò của các hào kiệt, tướng lĩnh tài ba như Ngô Quyền, Lê Hoàn, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của triều đình nhà Nguyễn từ năm 1858 đến năm 1884 cuối cùng lại thất bại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng về đặc điểm của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bài học về 'khoan thư sức dân' của nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa gì đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Việt Nam được mô tả là "cầu nối" giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo có ý nghĩa chủ yếu nào đối với lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Thúc đẩy giao thương, kinh tế phát triển mạnh mẽ, tạo nguồn lực cho quốc phòng.
  • B. Khiến Việt Nam trở thành địa bàn chiến lược, dễ bị các thế lực ngoại bang nhòm ngó và xâm lược.
  • C. Giúp Việt Nam dễ dàng liên minh với các quốc gia láng giềng để chống ngoại xâm.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các phòng tuyến biển vững chắc.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng so với các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm ở thời kỳ độc lập tự chủ (từ thế kỷ X trở đi)?

  • A. Chống lại ách cai trị của triều đình phong kiến phương Bắc và giành độc lập hoàn toàn.
  • B. Chống lại sự xâm lược của các quốc gia láng giềng ở phía Nam.
  • C. Khôi phục nền tự chủ dân tộc sau thời gian bị phong kiến phương Bắc đô hộ trực tiếp.
  • D. Bảo vệ chế độ chính trị và sự thống nhất lãnh thổ đã có.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa quyết định nhất là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc.
  • B. Buộc nhà Nam Hán phải cống nạp và thần phục Đại Việt.
  • C. Xây dựng thành công nhà nước phong kiến trung ương tập quyền đầu tiên.
  • D. Thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân.

Câu 4: Đánh giá về kế sách "tiên phát chế nhân" (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Kế sách này thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Sự bị động, chỉ tập trung phòng ngự.
  • B. Sự dựa dẫm hoàn toàn vào yếu tố địa hình.
  • C. Sự sợ hãi, muốn kết thúc chiến tranh càng sớm càng tốt.
  • D. Sự chủ động, táo bạo, lấy tấn công làm phòng ngự.

Câu 5: Chiến lược "vườn không nhà trống" được nhà Trần áp dụng hiệu quả trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ an toàn cho kinh thành Thăng Long.
  • B. Buộc quân Nguyên-Mông phải tiến hành các trận quyết chiến sớm.
  • C. Tiêu hao, làm suy yếu quân địch về lương thực và tinh thần, tạo thế có lợi cho ta phản công.
  • D. Dụ địch vào sâu để cắt đứt đường rút lui của chúng.

Câu 6: So sánh điểm tương đồng về chiến thuật giữa các trận Bạch Đằng (938, 981, 1288) và trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785).

  • A. Đều là các trận thủy chiến lớn, lợi dụng địa hình sông nước hiểm trở để tiêu diệt quân địch.
  • B. Đều sử dụng kế sách "vườn không nhà trống" để dụ địch.
  • C. Đều diễn ra ở cửa sông Bạch Đằng.
  • D. Đều dựa vào việc xây dựng thành lũy kiên cố trên bờ sông.

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng (1285) dưới thời nhà Trần thể hiện sâu sắc truyền thống quý báu nào của dân tộc Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tôn trọng ý kiến của các tướng lĩnh quân đội.
  • B. Phát huy tinh thần đoàn kết toàn dân, đồng lòng đánh giặc.
  • C. Tham khảo ý kiến của các nước láng giềng.
  • D. Dựa vào sức mạnh của lực lượng quân đội chính quy.

Câu 8: Đâu là nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến sự thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407)?

  • A. Quân Minh có lực lượng vượt trội về số lượng.
  • B. Nhà Hồ không có tướng lĩnh giỏi và vũ khí hiện đại.
  • C. Nhà Hồ không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân, không được lòng dân.
  • D. Việc xây dựng phòng tuyến Đa Bang không đủ kiên cố.

Câu 9: Phân tích vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê sơ (Lam Sơn).

  • A. Ông là người trực tiếp chỉ huy các trận đánh quyết định trên chiến trường.
  • B. Ông chỉ đóng vai trò là nhà ngoại giao, không tham gia vào các hoạt động quân sự.
  • C. Ông là người xây dựng lực lượng quân đội cho cuộc khởi nghĩa.
  • D. Ông là nhà chiến lược tài ba, soạn thảo văn kiện quan trọng và đóng góp lớn vào công cuộc ngoại giao kết thúc chiến tranh.

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của Quang Trung - Nguyễn Huệ thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh?

  • A. Tốc độ hành quân thần tốc, bất ngờ, và khả năng đánh trận quyết định trong thời gian ngắn.
  • B. Chiến thuật phòng ngự thụ động, kéo dài chiến tranh.
  • C. Dựa vào việc xây dựng hệ thống công sự phòng thủ vững chắc.
  • D. Chỉ tập trung tiêu diệt sinh lực địch, không chiếm đóng mục tiêu chiến lược.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ năm 1858 so với các cuộc chiến tranh trước đó?

  • A. Đối tượng là các triều đại phong kiến phương Bắc có lãnh thổ liền kề.
  • B. Đối tượng là chủ nghĩa tư bản phương Tây với ưu thế vượt trội về công nghệ quân sự.
  • C. Đối tượng là các quốc gia láng giềng ở khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đối tượng là liên minh của nhiều quốc gia châu Á.

Câu 12: Phân tích lý do chính khiến kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của thực dân Pháp khi xâm lược Việt Nam (1858-1884) bị thất bại ban đầu.

  • A. Quân Pháp thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên địa hình rừng núi Việt Nam.
  • B. Nhà Nguyễn đã chuẩn bị lực lượng quân sự rất mạnh để chống trả.
  • C. Tinh thần kháng chiến kiên cường, quyết liệt của nhân dân Việt Nam ngay từ đầu.
  • D. Sự can thiệp và hỗ trợ của các nước phương Tây khác cho Việt Nam.

Câu 13: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) mà triều đình nhà Nguyễn ký với Pháp đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

  • A. Nhượng một phần lãnh thổ quan trọng của đất nước cho Pháp, mở đường cho quá trình xâm lược tiếp theo.
  • B. Làm suy yếu lực lượng quân đội triều đình.
  • C. Gây chia rẽ sâu sắc trong nội bộ nhân dân.
  • D. Buộc nhà Nguyễn phải cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước khác.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây không đúng về điểm chung trong thắng lợi của các cuộc kháng chiến tiêu biểu trước năm 1945 (như thời Lý, Trần, Lê sơ, Tây Sơn)?

  • A. Đều dựa trên nền tảng khối đại đoàn kết toàn dân.
  • B. Đều có sự lãnh đạo tài tình của các anh hùng dân tộc.
  • C. Đều áp dụng những kế sách, chiến thuật quân sự sáng tạo, phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • D. Đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp và hiệu quả từ các quốc gia láng giềng.

Câu 15: Từ thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước sự xâm lược của Triệu Đà, bài học kinh nghiệm lớn nhất được rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

  • A. Phải luôn đề cao cảnh giác, củng cố quốc phòng và xây dựng khối đoàn kết toàn dân vững chắc.
  • B. Chỉ cần xây dựng thành lũy kiên cố và vũ khí hiện đại là đủ để chống giặc.
  • C. Nên tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc để tránh chiến tranh.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua việc xây dựng quân đội.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố địa hình sông nước trong các chiến thắng lớn trên sông Bạch Đằng (938, 1288).

  • A. Cản trở hoàn toàn bước tiến của quân địch.
  • B. Giúp quân ta dễ dàng bố trí trận địa bãi cọc ngầm, dụ địch vào thế trận đã bày sẵn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm chậm tốc độ hành quân của địch.
  • D. Là nơi cung cấp nguồn nước cho quân đội ta.

Câu 17: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi có điểm gì nổi bật trong chiến lược so với các cuộc kháng chiến trước đó?

  • A. Ngay từ đầu đã tiến hành các trận đánh lớn, quyết định.
  • B. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội triều đình.
  • C. Bắt đầu từ khởi nghĩa vũ trang ở vùng rừng núi, sau đó phát triển thành chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phòng thủ các thành trì kiên cố.

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu việc nhà Nguyễn chính thức thừa nhận sự đô hộ của thực dân Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
  • B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
  • C. Hiệp ước Hác-măng (1883).
  • D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).

Câu 19: Nhận xét nào phù hợp nhất về tính chất của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Mang tính chính nghĩa, là các cuộc chiến tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc.
  • B. Chủ yếu mang tính nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến.
  • C. Là các cuộc chiến tranh xâm lược lãnh thổ nước khác.
  • D. Chỉ là các cuộc nổi dậy tự phát, thiếu tổ chức.

Câu 20: Phân tích nguyên nhân khách quan nào thường gây bất lợi cho quân xâm lược khi tiến đánh Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Sự đoàn kết và ý chí chiến đấu của nhân dân Việt Nam.
  • B. Kế sách đánh giặc tài tình của người Việt.
  • C. Địa hình phức tạp, khí hậu khắc nghiệt và đường tiếp tế xa xôi.
  • D. Sự lãnh đạo của các tướng lĩnh giỏi bên phía Việt Nam.

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm của nghĩa quân Tây Sơn năm 1785 diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Nhà Nguyễn đã thống nhất đất nước và chống lại sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Nghĩa quân Tây Sơn đang trong quá trình lật đổ các tập đoàn phong kiến Đàng Trong và Đàng Ngoài.
  • C. Việt Nam đang bị nhà Minh đô hộ trở lại.
  • D. Thực dân Pháp đã chiếm đóng toàn bộ Nam Kỳ.

Câu 22: Chiến thắng nào của phong trào Tây Sơn đã trực tiếp đập tan tham vọng xâm lược Đại Việt của nhà Mãn Thanh?

  • A. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785).
  • B. Trận bao vây đồn Quy Nhơn (1786).
  • C. Trận đánh chiếm Phú Xuân (1786).
  • D. Trận Ngọc Hồi - Đống Đa (1789).

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự kiện Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ năm 905?

  • A. Mở đầu quá trình khôi phục nền tự chủ dân tộc sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
  • C. Thành lập nhà nước phong kiến trung ương tập quyền hoàn chỉnh.
  • D. Đánh tan quân xâm lược Nam Hán lần thứ nhất.

Câu 24: So sánh điểm khác biệt trong cách đối phó với quân xâm lược của nhà Trần trong ba lần chống Nguyên-Mông.

  • A. Lần nào cũng sử dụng chiến thuật phòng ngự bị động.
  • B. Lần nào cũng dựa vào sức mạnh của quân đội triều đình là chính.
  • C. Mặc dù đều áp dụng "vườn không nhà trống" và tránh giao chiến lớn lúc đầu, nhưng chiến thuật cụ thể và địa điểm quyết chiến có sự điều chỉnh.
  • D. Chỉ lần thứ ba mới phát động chiến tranh nhân dân.

Câu 25: Đâu là minh chứng cho thấy nghệ thuật quân sự của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 luôn có sự kế thừa và phát triển?

  • A. Các triều đại sau luôn sao chép nguyên vẹn chiến thuật của triều đại trước.
  • B. Kế sách cọc ngầm trên sông Bạch Đằng được Ngô Quyền khởi xướng và nhà Trần kế thừa, phát triển.
  • C. Chỉ có một tướng lĩnh duy nhất chỉ huy các cuộc kháng chiến trong suốt lịch sử.
  • D. Luôn áp dụng một loại hình chiến thuật duy nhất trong mọi hoàn cảnh.

Câu 26: Phân tích tác động của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thành công đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Luôn làm suy sụp nền kinh tế và gây chia rẽ xã hội.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của đất nước.
  • C. Chỉ thúc đẩy phát triển nông nghiệp.
  • D. Bảo vệ được nền độc lập, tạo môi trường hòa bình tương đối để xây dựng và phát triển đất nước theo con đường riêng.

Câu 27: Tại sao có thể nói cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), dù thất bại về mặt quân sự chính quy, vẫn thể hiện tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam?

  • A. Nhân dân đã chủ động đứng lên kháng chiến ở nhiều nơi, ngay cả khi triều đình đã đầu hàng hoặc thiếu quyết tâm.
  • B. Chỉ có quan quân triều đình mới tham gia chiến đấu chống Pháp.
  • C. Phong trào kháng chiến chỉ diễn ra ở một vài tỉnh nhỏ.
  • D. Nhân dân chấp nhận sự cai trị của Pháp để giữ gìn hòa bình.

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của các anh hùng dân tộc trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

  • A. Họ là những người duy nhất quyết định thắng lợi của cuộc chiến.
  • B. Họ chỉ đóng vai trò biểu tượng tinh thần, không tham gia chỉ huy thực tế.
  • C. Họ là linh hồn của cuộc kháng chiến, có vai trò tập hợp lực lượng, đưa ra đường lối và chỉ đạo chiến lược, chiến thuật.
  • D. Vai trò của họ không thực sự quan trọng bằng sức mạnh của toàn dân.

Câu 29: So sánh bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Cả hai cuộc xâm lược đều do triều đình nhà Nguyễn cầu viện.
  • B. Cả hai cuộc xâm lược đều diễn ra khi nội bộ chính quyền phong kiến Việt Nam đang rối ren, suy yếu, tạo cơ hội cho ngoại bang can thiệp.
  • C. Cả hai cuộc xâm lược đều nhắm vào khu vực Bắc Hà.
  • D. Cả hai đạo quân xâm lược đều có quy mô tương đương nhau.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về chiến tranh nhân dân được rút ra từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thành công trong lịch sử Việt Nam (trước 1945)?

  • A. Chỉ cần dựa vào quân đội chính quy là đủ.
  • B. Việc huy động nhân dân tham gia chỉ mang tính hình thức.
  • C. Chiến tranh chỉ là việc của nhà nước, không liên quan đến người dân.
  • D. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân, dưới sự lãnh đạo đúng đắn, là yếu tố quyết định thắng lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí của Việt Nam được mô tả là 'cầu nối' giữa Đông Nam Á lục địa và hải đảo có ý nghĩa chủ yếu nào đối với lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng so với các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm ở thời kỳ độc lập tự chủ (từ thế kỷ X trở đi)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa quyết định nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đánh giá về kế sách 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để chặn thế mạnh của giặc) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Kế sách này thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chiến lược 'vườn không nhà trống' được nhà Trần áp dụng hiệu quả trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh điểm tương đồng về chiến thuật giữa các trận Bạch Đằng (938, 981, 1288) và trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hội nghị Diên Hồng (1285) dưới thời nhà Trần thể hiện sâu sắc truyền thống quý báu nào của dân tộc Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là nguyên nhân *quan trọng nhất* dẫn đến sự thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Lê sơ (Lam Sơn).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của Quang Trung - Nguyễn Huệ thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ năm 1858 so với các cuộc chiến tranh trước đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích lý do chính khiến kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' của thực dân Pháp khi xâm lược Việt Nam (1858-1884) bị thất bại ban đầu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) mà triều đình nhà Nguyễn ký với Pháp đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về điểm chung trong thắng lợi của các cuộc kháng chiến tiêu biểu trước năm 1945 (như thời Lý, Trần, Lê sơ, Tây Sơn)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Từ thất bại của Nhà nước Âu Lạc trước sự xâm lược của Triệu Đà, bài học kinh nghiệm *lớn nhất* được rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố địa hình sông nước trong các chiến thắng lớn trên sông Bạch Đằng (938, 1288).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi có điểm gì nổi bật trong chiến lược so với các cuộc kháng chiến trước đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự kiện nào đánh dấu việc nhà Nguyễn chính thức thừa nhận sự đô hộ của thực dân Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận xét nào phù hợp nhất về tính chất của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam trước năm 1945?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích nguyên nhân *khách quan* nào thường gây bất lợi cho quân xâm lược khi tiến đánh Việt Nam trong lịch sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm của nghĩa quân Tây Sơn năm 1785 diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chiến thắng nào của phong trào Tây Sơn đã trực tiếp đập tan tham vọng xâm lược Đại Việt của nhà Mãn Thanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự kiện Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ năm 905?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh điểm khác biệt trong cách đối phó với quân xâm lược của nhà Trần trong ba lần chống Nguyên-Mông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là minh chứng cho thấy nghệ thuật quân sự của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 luôn có sự kế thừa và phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác động của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thành công đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao có thể nói cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), dù thất bại về mặt quân sự chính quy, vẫn thể hiện tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng về vai trò của các anh hùng dân tộc trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh bối cảnh lịch sử dẫn đến cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1789) của nhà Tây Sơn. Điểm tương đồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về chiến tranh nhân dân được rút ra từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thành công trong lịch sử Việt Nam (trước 1945)?

Viết một bình luận