Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1945) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, được nhấn mạnh trong Bài 7, đã tác động chủ yếu như thế nào đến tiến trình lịch sử dân tộc trước năm 1945?
- A. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm thương mại lớn nhất châu Á.
- B. Khiến Việt Nam thường xuyên là đối tượng xâm lược và địa bàn tranh giành ảnh hưởng của các thế lực ngoại bang.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng lãnh thổ sang phía Tây và phía Nam.
- D. Giúp Việt Nam cô lập với thế giới bên ngoài, tránh được các cuộc chiến tranh.
Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu xâm lược của các triều đại phong kiến phương Bắc (trước thế kỷ X) so với cuộc xâm lược của thực dân Pháp (từ năm 1858) đối với Việt Nam?
- A. Cả hai đều nhằm thiết lập chế độ thuộc địa và khai thác kinh tế.
- B. Triều đại phương Bắc chỉ muốn cướp bóc tài nguyên, còn Pháp muốn truyền bá văn hóa.
- C. Triều đại phương Bắc nhằm sáp nhập và đồng hóa dân tộc, còn Pháp nhằm biến Việt Nam thành thuộc địa để vơ vét tài nguyên và thị trường.
- D. Cả hai đều chỉ muốn thiết lập quan hệ ngoại giao và thương mại có lợi.
Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với tiến trình lịch sử Việt Nam?
- A. Buộc nhà Nam Hán phải thần phục và cống nạp cho Đại Việt.
- B. Mở đầu thời kỳ đấu tranh giành độc lập, tự chủ.
- C. Thống nhất đất nước sau thời kỳ "Loạn 12 sứ quân".
- D. Chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.
Câu 4: Kế sách "vườn không nhà trống" được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thể hiện điều gì về đặc điểm của cuộc chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ này?
- A. Sự đồng lòng, hy sinh và tham gia tích cực của toàn dân vào cuộc kháng chiến.
- B. Việc triều đình dựa hoàn toàn vào quân đội chính quy để đánh giặc.
- C. Chủ trương đàm phán, hòa hoãn để tránh đối đầu trực diện với quân địch.
- D. Nghệ thuật dụ địch vào sâu nội địa để tiêu hao sinh lực.
Câu 5: So sánh nghệ thuật quân sự trong Trận Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và Trận Bạch Đằng năm 1288 (nhà Trần) để thấy điểm kế thừa và phát triển nào?
- A. Trận năm 1288 chỉ dùng thủy binh, còn trận năm 938 dùng cả thủy bộ.
- B. Cả hai đều dựa vào địa hình sông nước và thủy triều để bố trí trận địa cọc ngầm, nhưng trận năm 1288 có quy mô lớn hơn và kết hợp đa dạng binh chủng.
- C. Trận năm 938 chủ yếu đánh chặn địch từ xa, còn trận năm 1288 dụ địch vào sâu rồi mới đánh.
- D. Chỉ có trận năm 1288 sử dụng chiến thuật nghi binh, lừa địch.
Câu 6: Nguyên nhân sâu xa và mang tính quyết định dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên của nhà Trần là gì?
- A. Quân Mông - Nguyên gặp khó khăn về hậu cần và không quen địa hình.
- B. Nhà Trần có lực lượng quân đội mạnh hơn và vũ khí hiện đại hơn.
- C. Sự đoàn kết đồng lòng của toàn dân, từ triều đình đến nhân dân, dưới sự lãnh đạo tài tình của nhà Trần.
- D. Nhà Trần nhận được sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng.
Câu 7: Chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh trước để tự vệ) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong tư duy quân sự Việt Nam thời phong kiến?
- A. Chỉ tập trung phòng thủ kiên cố tại biên giới.
- B. Luôn chờ địch tấn công trước rồi mới phản công.
- C. Dựa hoàn toàn vào yếu tố bất ngờ để giành chiến thắng.
- D. Sự chủ động, quyết đoán, tấn công vào sào huyệt địch để làm suy yếu thế mạnh của chúng trước khi chúng tiến sâu vào nội địa.
Câu 8: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm của nghĩa quân Tây Sơn năm 1785, với đỉnh cao là trận Rạch Gầm - Xoài Mút, có ý nghĩa lịch sử nổi bật nào?
- A. Đánh tan tham vọng xâm lược của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc vùng đất Nam Bộ.
- B. Lật đổ ách thống trị của chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
- C. Mở đường cho phong trào Tây Sơn tiến ra Bắc Hà lật đổ chúa Trịnh.
- D. Buộc nhà Thanh phải công nhận chính quyền của Nguyễn Huệ.
Câu 9: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 của Hoàng đế Quang Trung (Nguyễn Huệ) đã chứng tỏ điều gì về năng lực quân sự và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam cuối thế kỷ XVIII?
- A. Chỉ có thể đánh thắng địch khi có sự giúp đỡ từ bên ngoài.
- B. Khả năng tổ chức lực lượng, hành quân thần tốc, chiến lược táo bạo và ý chí quật cường đánh bại đạo quân xâm lược quy mô lớn.
- C. Phụ thuộc vào yếu tố may mắn và sự chủ quan của quân địch.
- D. Chỉ có thể bảo vệ được biên giới phía Bắc.
Câu 10: Từ thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1407), bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc mà các triều đại sau cần rút ra là gì?
- A. Phải củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào dân để đánh giặc.
- B. Cần xây dựng thành lũy kiên cố và quân đội thật mạnh.
- C. Nên chủ động đàm phán và hòa hoãn với kẻ thù.
- D. Phải hiện đại hóa vũ khí và trang bị quân sự.
Câu 11: Phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) đã đóng góp to lớn vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc bằng những hành động cụ thể nào?
- A. Chỉ có công lật đổ các tập đoàn phong kiến thối nát.
- B. Chỉ có công đánh tan quân xâm lược Xiêm và Thanh.
- C. Chỉ có công thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chia cắt.
- D. Lật đổ các tập đoàn phong kiến chia cắt, bước đầu thống nhất đất nước và đánh tan quân xâm lược Xiêm, Thanh.
Câu 12: Tại sao có thể khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Tiền Lê năm 981 là sự tiếp nối và phát triển ý chí độc lập của dân tộc sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938?
- A. Vì cả hai cuộc kháng chiến đều do cùng một triều đại lãnh đạo.
- B. Vì cả hai cuộc kháng chiến đều diễn ra trên sông Bạch Đằng.
- C. Vì sau khi giành lại độc lập, dân tộc Việt Nam đã kiên quyết chiến đấu bảo vệ nền độc lập non trẻ trước âm mưu xâm lược trở lại của phương Bắc.
- D. Vì quân Tống yếu hơn quân Nam Hán nên dễ dàng bị đánh bại.
Câu 13: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1285) và cho các bô lão cả nước thảo luận về kế sách đánh giặc thể hiện nguyên tắc nào trong nghệ thuật lãnh đạo chiến tranh của nhà Trần?
- A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua.
- B. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
- C. Chỉ tin tưởng vào tài năng của các tướng lĩnh quân sự.
- D. Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân, tập hợp ý chí và trí tuệ của mọi tầng lớp nhân dân vào công cuộc kháng chiến.
Câu 14: Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884) của triều đình nhà Nguyễn thất bại có nguyên nhân chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Quân Pháp quá mạnh và có vũ khí hiện đại vượt trội.
- B. Đường lối kháng chiến sai lầm, bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn, không phát huy được sức mạnh toàn dân.
- C. Nhân dân Việt Nam không hưởng ứng lời kêu gọi kháng chiến của triều đình.
- D. Thiếu các tướng lĩnh tài giỏi để chỉ huy chiến đấu.
Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản trong hình thức đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam thời Bắc thuộc so với thời kỳ độc lập, tự chủ (trước 1858) là gì?
- A. Thời Bắc thuộc là các cuộc khởi nghĩa giành lại độc lập, còn thời kỳ độc lập là các cuộc chiến tranh bảo vệ nền độc lập đã giành được.
- B. Thời Bắc thuộc chỉ có khởi nghĩa của nông dân, còn thời kỳ độc lập có sự lãnh đạo của vương triều.
- C. Thời Bắc thuộc chỉ chiến đấu chống đồng hóa, còn thời kỳ độc lập chống xâm lược về lãnh thổ.
- D. Thời Bắc thuộc chỉ diễn ra ở miền Bắc, còn thời kỳ độc lập diễn ra trên cả nước.
Câu 16: Tại sao có thể coi cuộc kháng chiến của An Dương Vương chống Triệu Đà (thế kỷ III TCN) là bài học cảnh giác đầu tiên về mất cảnh giác và chủ quan trong công cuộc giữ nước?
- A. Vì đây là cuộc kháng chiến đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
- B. Vì An Dương Vương không xây dựng được thành Cổ Loa kiên cố.
- C. Vì quân đội Âu Lạc yếu kém hơn quân Triệu Đà.
- D. Vì sự thất bại có một phần nguyên nhân từ sự chủ quan, mất cảnh giác của An Dương Vương trước âm mưu của kẻ thù.
Câu 17: Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng thời Bắc thuộc có điểm chung nổi bật nào về vai trò và ý nghĩa?
- A. Đều lật đổ hoàn toàn ách thống trị của phong kiến phương Bắc.
- B. Thể hiện ý chí bất khuất, tinh thần yêu nước của dân tộc, duy trì bản sắc văn hóa và là tiền đề cho độc lập sau này.
- C. Đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ các quốc gia láng giềng.
- D. Chỉ diễn ra ở một vài địa phương nhỏ lẻ.
Câu 18: Từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thắng lợi trước năm 1945, có thể rút ra bài học xuyên suốt nào về sức mạnh của dân tộc Việt Nam?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với kẻ thù.
- B. Nhờ vào sự ủng hộ và giúp đỡ của quốc tế.
- C. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân và tinh thần yêu nước nồng nàn.
- D. Sự may mắn ngẫu nhiên trong các trận đánh quyết định.
Câu 19: Việc Lý Thường Kiệt sáng tác bài thơ "Nam quốc sơn hà" (tương truyền) và cho đọc vang trên sông Như Nguyệt có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh cuộc chiến đấu chống quân Tống năm 1077?
- A. Là lời tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia, đồng thời cổ vũ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt và làm suy sụp ý chí của quân Tống.
- B. Chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học thể hiện lòng yêu nước.
- C. Là lời kêu gọi quân Tống đầu hàng vô điều kiện.
- D. Có tác dụng nghi binh, lừa quân Tống vào bẫy.
Câu 20: Khác với các triều đại trước đó, nhà Trần đã thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nhà nông). Chính sách này có tác dụng gì đối với khả năng huy động lực lượng khi có chiến tranh?
- A. Làm giảm số lượng quân đội thường trực, gây khó khăn khi chiến tranh bùng nổ.
- B. Duy trì được lực lượng quân đội đông đảo, khỏe mạnh, sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết mà không ảnh hưởng lớn đến sản xuất trong thời bình.
- C. Khiến quân đội trở nên yếu kém về kỹ năng chiến đấu do ít được huấn luyện.
- D. Chỉ áp dụng được ở vùng nông thôn, không hiệu quả ở thành thị.
Câu 21: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1428) do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo, chiến thắng quân Minh xâm lược, có đóng góp đặc biệt nào vào kho tàng nghệ thuật quân sự Việt Nam?
- A. Chỉ dựa vào các trận đánh lớn, quyết định ngay từ đầu.
- B. Chỉ tập trung phòng thủ và chờ viện binh.
- C. Nghệ thuật "lấy yếu chống mạnh", kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự với ngoại giao, đặc biệt là chiến thuật "đánh vào lòng người".
- D. Chỉ sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống".
Câu 22: Tại sao Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và các hiệp ước tiếp theo giữa nhà Nguyễn và Pháp (trước 1884) lại bị coi là các văn kiện bán nước?
- A. Vì nhà Nguyễn phải bồi thường chiến phí cho Pháp.
- B. Vì các hiệp ước được ký kết dưới sức ép quân sự của Pháp.
- C. Vì nội dung các hiệp ước hoàn toàn có lợi cho Pháp.
- D. Vì thông qua các hiệp ước này, triều đình nhà Nguyễn đã từng bước thừa nhận quyền cai trị và nhượng lãnh thổ cho Pháp, làm mất đi chủ quyền quốc gia.
Câu 23: Tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945 được biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
- A. Chỉ thể hiện qua lòng căm thù quân xâm lược.
- B. Chỉ biểu hiện khi có sự lãnh đạo của các vị anh hùng dân tộc.
- C. Sự sẵn sàng chiến đấu, hy sinh, tham gia vào cuộc kháng chiến bằng mọi khả năng và hình thức khi Tổ quốc bị lâm nguy.
- D. Thông qua việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
Câu 24: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trước năm 1945, yếu tố nào thường là "gót chân Achilles" (điểm yếu chí mạng) của các đạo quân xâm lược phương Bắc khi tiến vào Việt Nam?
- A. Vấn đề hậu cần, lương thảo do đường hành quân xa, địa hình hiểm trở và chiến thuật "vườn không nhà trống" của ta.
- B. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên sông nước.
- C. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc giữa các tướng lĩnh.
- D. Không có sự ủng hộ của nhân dân Trung Quốc.
Câu 25: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077) và ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII) có điểm tương đồng nổi bật nào về kết quả cuối cùng?
- A. Buộc kẻ thù phải ký hiệp ước hòa bình và bồi thường chiến phí.
- B. Chỉ giữ được một phần lãnh thổ quốc gia.
- C. Kết thúc bằng việc ta phải thần phục và cống nạp cho kẻ thù.
- D. Đều đánh bại hoàn toàn quân xâm lược, bảo vệ vững chắc nền độc lập và chủ quyền dân tộc.
Câu 26: Nhận định "Đại Việt ta là nước văn hiến lâu đời..." trong Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi thể hiện điều gì về ý thức dân tộc của người Việt trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?
- A. Chỉ đề cao truyền thống quân sự của dân tộc.
- B. Khẳng định chủ quyền quốc gia dựa trên nền tảng văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán riêng biệt, thể hiện ý thức về một quốc gia độc lập, có bản sắc.
- C. Thể hiện sự tự mãn về quá khứ huy hoàng.
- D. Nhấn mạnh sự vượt trội về kinh tế so với kẻ thù.
Câu 27: Tại sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858-1884), dù triều đình nhà Nguyễn thất bại, vẫn thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí kháng chiến của dân tộc?
- A. Vì triều đình nhà Nguyễn đã lãnh đạo nhân dân chiến đấu rất anh dũng.
- B. Vì nhân dân đã buộc Pháp phải rút quân khỏi một số vùng lãnh thổ.
- C. Vì bất chấp sự bạc nhược, đầu hàng của triều đình, nhân dân ở nhiều địa phương vẫn tự đứng lên chiến đấu chống Pháp quyết liệt.
- D. Vì các phong trào kháng chiến của nhân dân đã phối hợp chặt chẽ với quân đội triều đình.
Câu 28: Bài học quan trọng nhất về xây dựng sức mạnh quốc phòng toàn dân được rút ra từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam (trước 1945) là gì?
- A. Xây dựng nền quốc phòng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân và của cả hệ thống chính trị.
- B. Chỉ cần xây dựng quân đội chính quy thật mạnh là đủ.
- C. Phụ thuộc chủ yếu vào vũ khí và công nghệ quân sự hiện đại.
- D. Đảm bảo quan hệ tốt với các nước láng giềng để tránh chiến tranh.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và quá trình xây dựng, phát triển đất nước trong lịch sử Việt Nam trước năm 1945.
- A. Chiến tranh luôn cản trở hoàn toàn quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
- B. Bảo vệ thành công nền độc lập là điều kiện tiên quyết để xây dựng và phát triển đất nước; ngược lại, sự phát triển đất nước củng cố tiềm lực cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
- C. Việc xây dựng đất nước chỉ có thể diễn ra trong thời bình, không liên quan đến chiến tranh.
- D. Phát triển kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi trong chiến tranh.
Câu 30: Dựa trên tinh thần của Bình Ngô Đại Cáo và bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XIV - đầu thế kỷ XV, tại sao cuộc kháng chiến chống Minh của nhà Hồ lại thất bại nhanh chóng, trong khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lại giành thắng lợi?
- A. Quân Minh mạnh hơn nhiều vào thời nhà Hồ so với thời Lê Lợi.
- B. Nhà Hồ không có tướng giỏi, còn Lam Sơn có Lê Lợi và Nguyễn Trãi.
- C. Nhà Hồ chiến đấu đơn độc, còn Lam Sơn nhận được viện trợ từ nước ngoài.
- D. Nhà Hồ không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân và có đường lối kháng chiến sai lầm, trong khi khởi nghĩa Lam Sơn nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân và có chiến lược linh hoạt, sáng tạo.