Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình hình kinh tế Đại Việt cuối thế kỷ XIV dưới triều Trần được mô tả trong sử cũ với các hiện tượng thiên tai liên miên, mất mùa, đói kém. Bên cạnh đó, một vấn đề nghiêm trọng khác là sự tập trung ruộng đất quy mô lớn vào tay quý tộc, quan lại. Điều này phản ánh sự suy yếu nào của nhà Trần?
- A. Suy yếu về quản lý kinh tế và công bằng xã hội trong phân phối ruộng đất.
- B. Hoàn toàn bất lực trước các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- C. Hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương bị tê liệt hoàn toàn.
- D. Văn hóa, giáo dục không còn được coi trọng.
Câu 2: Phân tích bối cảnh xã hội Đại Việt cuối thế kỷ XIV, các cuộc khởi nghĩa của nông dân và nô tì nổ ra liên tục (như Ngô Bệ, Phạm Sư Ôn). Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất ổn này là gì?
- A. Sự xâm lược và bóc lột của các thế lực phong kiến phương Bắc.
- B. Ảnh hưởng tiêu cực từ các luồng tư tưởng văn hóa ngoại lai.
- C. Mâu thuẫn gay gắt giữa tầng lớp thống trị (quý tộc, quan lại) với các tầng lớp bị trị (nông dân, nô tì) do bóc lột nặng nề.
- D. Thiên tai, dịch bệnh hoành hành khiến sản xuất đình trệ.
Câu 3: Đánh giá tình hình chính trị nhà Trần cuối thế kỷ XIV, ta thấy vua quan sa đà vào ăn chơi, nội bộ triều đình lục đục, thiếu kỷ cương phép nước. Hiện trạng này cho thấy vấn đề cốt lõi nhất trong bộ máy nhà nước là gì?
- A. Thiếu các quy định pháp luật rõ ràng và nghiêm minh.
- B. Sự suy thoái đạo đức, năng lực của tầng lớp thống trị và bộ máy quan lại.
- C. Không có cơ chế tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực.
- D. Nhà vua không có quyền lực thực tế, mọi việc do quan lại quyết định.
Câu 4: Trước bối cảnh khủng hoảng toàn diện của nhà Trần cuối thế kỷ XIV, Hồ Quý Ly nhận thấy những yêu cầu cấp thiết nào cần phải giải quyết để cứu vãn tình hình đất nước?
- A. Đẩy mạnh giao thương với nước ngoài để phát triển kinh tế.
- B. Phục hồi vai trò độc tôn của Phật giáo trong xã hội.
- C. Thiết lập lại mối quan hệ hòa hảo với nhà Minh và Chămpa.
- D. Cải tổ bộ máy nhà nước, giải quyết khủng hoảng kinh tế - xã hội và tăng cường phòng thủ đất nước.
Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, Hồ Quý Ly đã cho ban hành tiền giấy "Thông báo hội sao" thay thế tiền đồng. Phân tích mục đích chính của chính sách này trong bối cảnh kinh tế cuối Trần?
- A. Thu gom kim loại (đồng) để đúc vũ khí, chuẩn bị đối phó với nguy cơ ngoại xâm.
- B. Thúc đẩy hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa trong nước.
- C. Hạn chế tình trạng tích trữ tiền bạc của nhân dân.
- D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho người dân.
Câu 6: Chính sách "Hạn điền" của Hồ Quý Ly quy định mức sở hữu ruộng đất tối đa của cá nhân. Chính sách này nhắm vào đối tượng nào và có tác động trực tiếp đến vấn đề xã hội nào cuối thời Trần?
- A. Nhắm vào nông dân nghèo, giúp họ có thêm ruộng đất sản xuất.
- B. Nhắm vào tầng lớp quý tộc, quan lại nhằm hạn chế tình trạng tập trung ruộng đất, giảm bớt mâu thuẫn xã hội.
- C. Nhắm vào thương nhân, kiểm soát hoạt động buôn bán ruộng đất.
- D. Nhắm vào nhà chùa, hạn chế diện tích ruộng đất của nhà chùa.
Câu 7: Chính sách "Hạn nô" của Hồ Quý Ly quy định số lượng nô tì mà chủ sở hữu được phép có. Giống như Hạn điền, mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Giải phóng hoàn toàn nô tì, xóa bỏ chế độ nô lệ.
- B. Tăng cường số lượng lao động cho hoạt động khai hoang.
- C. Hạn chế thế lực kinh tế và chính trị của tầng lớp quý tộc, quan lại nhà Trần.
- D. Thu thuế nặng hơn đối với chủ sở hữu nhiều nô tì.
Câu 8: Cải cách thuế của nhà Hồ quy định thuế đinh chỉ thu đối với người có ruộng, người ít ruộng nộp nhẹ hơn, người không ruộng và cô quả không phải nộp. So với chính sách thuế trước đó, điểm tiến bộ trong cải cách này là gì?
- A. Tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước một cách đáng kể.
- B. Đồng nhất mức thuế cho mọi tầng lớp dân cư.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn các loại thuế cũ không hợp lý.
- D. Thể hiện sự quan tâm đến đời sống người dân nghèo và công bằng hơn trong gánh nặng thuế khóa.
Câu 9: Trên lĩnh vực chính trị - hành chính, Hồ Quý Ly đã tiến hành cải tổ bộ máy, đặt chức An phủ sứ ở các lộ. Động thái này nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường quyền lực và sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với các địa phương.
- B. Giảm bớt số lượng quan lại để tiết kiệm ngân sách.
- C. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho các lộ.
- D. Chia cắt đất nước thành nhiều khu vực độc lập.
Câu 10: Việc Hồ Quý Ly dời đô từ Thăng Long về thành An Tôn (Tây Đô) vào năm 1397 có ý nghĩa chiến lược gì trong bối cảnh cuối thế kỷ XIV - đầu thế kỷ XV?
- A. Phù hợp với sự phát triển kinh tế của vùng đất mới.
- B. Biến Thăng Long thành trung tâm thương mại sầm uất.
- C. Tạo vị trí phòng thủ kiên cố hơn, chuẩn bị đối phó với nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
- D. Thuận lợi cho việc giao lưu văn hóa với Chămpa ở phía Nam.
Câu 11: Về quân sự, nhà Hồ chú trọng cải tiến vũ khí, chế tạo súng thần cơ, cổ lâu thuyền. Việc này thể hiện tư duy và chiến lược phòng thủ nào của Hồ Quý Ly?
- A. Dựa hoàn toàn vào địa hình hiểm trở để phòng thủ.
- B. Tăng cường sức mạnh hỏa lực và khả năng tác chiến trên sông nước.
- C. Chỉ tập trung xây dựng thành lũy kiên cố mà không chú trọng vũ khí.
- D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ quân sự từ các nước láng giềng.
Câu 12: Cải cách giáo dục dưới thời nhà Hồ bao gồm việc mở rộng đối tượng đi học (con em thường dân nếu học giỏi cũng được đi thi), tăng cường thi cử. So với giáo dục thời Trần, điểm mới này cho thấy điều gì?
- A. Nhà Hồ có xu hướng trọng dụng người tài không phân biệt xuất thân, phá vỡ sự độc quyền của quý tộc Trần.
- B. Giảm bớt tầm quan trọng của giáo dục Nho học.
- C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo quan lại hành chính.
- D. Sao chép hoàn toàn mô hình giáo dục của nhà Minh.
Câu 13: Hồ Quý Ly và nhà Hồ chủ trương chấn chỉnh Phật giáo (bắt sư tăng dưới 50 tuổi hoàn tục) và đề cao Nho giáo thực dụng. Động thái này phản ánh xu hướng tư tưởng nào của nhà Hồ?
- A. Chống lại mọi hình thức tôn giáo, tín ngưỡng.
- B. Ưu tiên phát triển Đạo giáo.
- C. Phục hồi vị thế độc tôn của Phật giáo như thời Lý - Trần.
- D. Hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo và đề cao Nho giáo nhằm củng cố trật tự xã hội và phục vụ nhà nước phong kiến.
Câu 14: Nhà Hồ khuyến khích sử dụng và sáng tác bằng chữ Nôm, dịch sách chữ Hán sang chữ Nôm. Việc làm này thể hiện rõ nhất tinh thần nào của Hồ Quý Ly và triều Hồ?
- A. Tinh thần dân tộc, ý thức tự cường trong xây dựng văn hóa.
- B. Xu hướng quay trở lại sử dụng chữ Hán làm ngôn ngữ chính thức.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa.
- D. Chỉ quan tâm phát triển văn học mà không chú trọng giáo dục.
Câu 15: Nhìn chung, những cải cách của Hồ Quý Ly và nhà Hồ, dù có hạn chế, đã góp phần giải quyết bước đầu những vấn đề cấp bách nào của Đại Việt cuối thế kỷ XIV?
- A. Thiếu quân đội và vũ khí hiện đại.
- B. Mâu thuẫn gay gắt với các nước láng giềng.
- C. Khủng hoảng kinh tế - xã hội, suy yếu của bộ máy nhà nước và nguy cơ ngoại xâm.
- D. Sự phát triển quá mức của thủ công nghiệp và thương nghiệp.
Câu 16: Cải cách hành chính của Hồ Quý Ly, đặc biệt là việc tăng cường kiểm soát địa phương và tuyển chọn quan lại không chỉ dựa vào dòng dõi, đã có kết quả bước đầu là gì?
- A. Giảm số lượng quan lại đến mức tối thiểu.
- B. Tạo ra một bộ máy hành chính hoàn toàn dân chủ.
- C. Khôi phục hoàn toàn uy tín và quyền lực của dòng dõi nhà Trần.
- D. Góp phần củng cố quyền lực tập trung của chính quyền trung ương.
Câu 17: Mặc dù có nhiều nỗ lực cải cách, nhà Hồ chỉ tồn tại trong thời gian ngắn (1400-1407) rồi sụp đổ trước cuộc xâm lược của nhà Minh. Đâu là hạn chế lớn nhất trong các chính sách của Hồ Quý Ly dẫn đến thất bại này?
- A. Một số chính sách cải cách (như tiền giấy) gây xáo trộn đời sống nhân dân, chưa giải quyết được triệt để mâu thuẫn xã hội và chưa nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
- B. Hoàn toàn không có sự chuẩn bị nào cho cuộc chiến với nhà Minh.
- C. Các cải cách chỉ tập trung vào quân sự mà bỏ qua kinh tế, xã hội.
- D. Hồ Quý Ly không có năng lực lãnh đạo quân sự.
Câu 18: Việc nhà Hồ thất bại nhanh chóng trước quân Minh cho thấy, dù có nhiều cải cách tiến bộ, triều đại này đã không thể khắc phục được điểm yếu cốt tử nào của mình?
- A. Thiếu tiềm lực kinh tế để duy trì chiến tranh kéo dài.
- B. Không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân, đặc biệt là sự ủng hộ của nhân dân và bộ phận cựu thần nhà Trần.
- C. Thiếu vũ khí hiện đại và chiến thuật phù hợp.
- D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
Câu 19: Dù sụp đổ, cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và triều Hồ vẫn để lại ý nghĩa lịch sử quan trọng. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất đóng góp của cuộc cải cách này?
- A. Thiết lập một triều đại vững mạnh, tồn tại lâu dài trong lịch sử.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến lạc hậu.
- C. Thể hiện ý thức tự cường dân tộc, dám đổi mới để thích ứng với hoàn cảnh và để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các triều đại sau.
- D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội Đại Việt.
Câu 20: Một sử gia nhận định: "Cải cách của Hồ Quý Ly là một nỗ lực nhằm đưa Đại Việt thoát khỏi khủng hoảng và chuẩn bị đối phó với nguy cơ từ phương Bắc, nhưng chưa đủ mạnh mẽ và toàn diện để thành công". Nhận định này dựa trên cơ sở nào trong kết quả và hạn chế của cuộc cải cách?
- A. Cải cách có nhiều điểm mới tiến bộ nhưng chưa giải quyết được gốc rễ các vấn đề (mâu thuẫn xã hội, thiếu đoàn kết) và thời gian tồn tại ngắn ngủi của nhà Hồ.
- B. Cải cách chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
- C. Hồ Quý Ly không có bất kỳ động thái nào để chuẩn bị chiến tranh.
- D. Nhà Hồ sụp đổ là do thiên tai kéo dài.
Câu 21: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, việc Hồ Quý Ly cấm dùng tiền đồng và phát hành tiền giấy gặp phải sự phản ứng từ nhiều tầng lớp xã hội. Phân tích lý do chính khiến chính sách tiền giấy khó được chấp nhận lúc bấy giờ?
- A. Người dân không biết cách sử dụng tiền giấy.
- B. Tiền giấy được làm từ vật liệu dễ hỏng.
- C. Không có đủ tiền giấy để lưu thông trong nền kinh tế.
- D. Niềm tin vào giá trị của tiền giấy còn thấp, dễ bị mất giá, gây khó khăn trong tích trữ và giao dịch so với tiền đồng bằng kim loại đã quen dùng.
Câu 22: So sánh cải cách của Hồ Quý Ly trên lĩnh vực quân sự với tình hình quân sự cuối nhà Trần, đâu là điểm khác biệt nổi bật thể hiện sự chuẩn bị cho chiến tranh?
- A. Nhà Trần chú trọng xây dựng thành lũy hơn nhà Hồ.
- B. Nhà Hồ chú trọng cải tiến và chế tạo vũ khí mới có sức sát thương cao hơn (súng, thuyền chiến lớn), trong khi nhà Trần cuối kỳ suy yếu quân sự chỉ mang tính đối phó.
- C. Nhà Trần có lực lượng thủy quân mạnh hơn nhà Hồ.
- D. Nhà Hồ không quan tâm đến việc tuyển chọn tướng lĩnh tài năng.
Câu 23: Chính sách "Hạn điền" và "Hạn nô" của Hồ Quý Ly, dù chưa triệt để, đã trực tiếp làm suy yếu thế lực của tầng lớp nào trong xã hội Đại Việt cuối thế kỷ XIV?
- A. Tầng lớp quý tộc, vương hầu nhà Trần.
- B. Tầng lớp nông dân tự do.
- C. Tầng lớp thương nhân ở các đô thị.
- D. Tầng lớp quan lại mới được bổ nhiệm.
Câu 24: Thành Tây Đô (Thành nhà Hồ) được xây dựng bằng đá kiên cố. Việc xây dựng công trình này phản ánh mục tiêu nào trong chiến lược phòng thủ của nhà Hồ?
- A. Tạo nơi nghỉ dưỡng cho vua và hoàng tộc.
- B. Biến nơi đây thành trung tâm kinh tế sầm uất nhất cả nước.
- C. Xây dựng trung tâm chỉ huy và căn cứ phòng thủ vững chắc trước nguy cơ xâm lược.
- D. Thể hiện sự giàu có và xa hoa của triều đại mới.
Câu 25: Trong lĩnh vực văn hóa, việc nhà Hồ khuyến khích chữ Nôm và dịch sách Hán sang Nôm được xem là một bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, chính sách này chưa phát huy hiệu quả cao trong thời gian ngắn. Lý do có thể là gì?
- A. Nhà Hồ cấm hoàn toàn việc sử dụng chữ Hán.
- B. Chữ Nôm chưa thực sự phổ biến rộng rãi trong dân chúng và giới trí thức, thói quen dùng chữ Hán còn ăn sâu.
- C. Không có tài liệu nào được dịch sang chữ Nôm.
- D. Nhà Hồ không quan tâm đến phát triển văn hóa dân tộc.
Câu 26: Bối cảnh khủng hoảng kinh tế cuối nhà Trần với hiện tượng mất mùa, đói kém, giá cả tăng cao, tiền đồng mất giá. Hồ Quý Ly đã cố gắng giải quyết vấn đề này thông qua những chính sách nào về kinh tế?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sản xuất thủ công nghiệp.
- B. Bãi bỏ hoàn toàn các loại thuế đối với nông nghiệp.
- C. Khuyến khích quý tộc chiếm thêm ruộng đất để tăng sản lượng.
- D. Ban hành tiền giấy, hạn điền, cải cách thuế tô ruộng để kiểm soát kinh tế và phân phối lại nguồn lực.
Câu 27: Việc Hồ Quý Ly tổ chức thi cử để tuyển chọn quan lại, không chỉ dựa vào thân phận, là một nỗ lực nhằm khắc phục điểm yếu nào của bộ máy nhà nước cuối thời Trần?
- A. Sự suy thoái, bất tài của tầng lớp quý tộc, quan lại cũ và thiếu nguồn nhân lực có năng lực thực sự.
- B. Thiếu các chức vụ hành chính ở địa phương.
- C. Không có cơ chế giám sát hoạt động của quan lại.
- D. Số lượng quan lại quá ít so với nhu cầu quản lý.
Câu 28: Dù có nhiều đổi mới, cuộc cải cách của Hồ Quý Ly vẫn mang tính hạn chế và chưa thể cứu vãn được nhà Hồ. Nguyên nhân chủ quan nào từ phía Hồ Quý Ly và nhà Hồ được xem là quan trọng dẫn đến kết quả này?
- A. Không có đủ thời gian để thực hiện cải cách.
- B. Thiếu nguồn lực tài chính để hỗ trợ cải cách.
- C. Việc giành ngôi nhà Trần và một số chính sách cải cách quá đột ngột, chưa nhận được sự đồng thuận và ủng hộ rộng rãi từ nhân dân, đặc biệt là tầng lớp cựu thần nhà Trần.
- D. Bị các nước láng giềng cản trở việc cải cách.
Câu 29: Phân tích kết quả của cuộc cải cách, điểm nào sau đây cho thấy những nỗ lực của nhà Hồ đã góp phần củng cố tiềm lực quốc phòng, dù chưa đủ để chống lại nhà Minh?
- A. Hoàn toàn không có bất kỳ sự chuẩn bị quân sự nào.
- B. Chỉ tập trung xây dựng hải quân mà bỏ qua lục quân.
- C. Dựa hoàn toàn vào lực lượng quân sự của nhà Trần để lại.
- D. Tăng cường chế tạo vũ khí mới, xây dựng thành lũy kiên cố và chỉnh đốn quân đội.
Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ sự sụp đổ của nhà Hồ sau cuộc cải cách là gì?
- A. Không nên tiến hành cải cách khi đất nước đang có chiến tranh.
- B. Cải cách phải dựa trên sự đồng thuận và ủng hộ rộng rãi của nhân dân, phải giải quyết hài hòa các mâu thuẫn xã hội.
- C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế mà không cần chú trọng quốc phòng.
- D. Hoàn toàn không cần quan tâm đến yếu tố ngoại giao.