Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách, được mô tả như thế nào?
- A. Nhà Lê mới thành lập, đất nước còn trong tình trạng chiến tranh liên miên.
- B. Nhà Lê lâm vào khủng hoảng trầm trọng, kinh tế suy thoái, khởi nghĩa nông dân bùng nổ.
- C. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược Đại Việt lần thứ hai.
- D. Đất nước đã ổn định sau chiến tranh, nhưng bộ máy hành chính bộc lộ nhược điểm như quan lại lộng quyền, thiếu tập trung quyền lực vào nhà vua.
Câu 2: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) được tiến hành trong bối cảnh đất nước đã tương đối ổn định. Mục tiêu cốt lõi nào dưới đây giải thích lý do chính cho sự cần thiết của cuộc cải cách này?
- A. Củng cố và tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua, xây dựng nhà nước quân chủ tập quyền vững mạnh.
- B. Phục hồi và phát triển kinh tế sau nhiều năm chiến tranh.
- C. Mở rộng lãnh thổ và đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
- D. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội.
Câu 3: Trong cải cách hành chính ở cấp trung ương, Lê Thánh Tông đã thực hiện một số biện pháp nhằm tập trung quyền lực vào tay hoàng đế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này?
- A. Đặt thêm Lục khoa để giám sát Lục bộ.
- B. Hoàn thiện chức năng của Lục bộ.
- C. Bãi bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn.
- D. Tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử.
Câu 4: Việc Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa bên cạnh Lục bộ ở triều đình trung ương có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước?
- A. Thay thế vai trò của Lục bộ trong việc quản lý đất nước.
- B. Tăng cường cơ chế giám sát, kiểm tra hoạt động của các bộ, giúp vua kiểm soát chặt chẽ hơn.
- C. Giảm bớt số lượng quan lại, tinh gọn bộ máy.
- D. Phân tán quyền lực, tránh tập trung quá mức vào một cơ quan.
Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính năm 1466 của Lê Thánh Tông, đơn vị hành chính cấp thừa tuyên (tương đương cấp tỉnh ngày nay) được tổ chức như thế nào?
- A. Gồm 3 ty độc lập chuyên trách: Đô ty (quân sự), Thừa ty (dân sự), Hiến ty (tư pháp).
- B. Đứng đầu là một An phủ sứ nắm giữ mọi quyền hành dân sự và quân sự.
- C. Chia làm nhiều phủ, huyện nhỏ, mỗi cấp có quan lại riêng biệt chịu trách nhiệm toàn diện.
- D. Áp dụng mô hình tập trung quyền lực như cấp trung ương, chỉ có một người đứng đầu duy nhất.
Câu 6: Giả sử một vụ án liên quan đến tranh chấp đất đai xảy ra tại một địa phương thuộc Đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông. Cơ quan nào trong bộ máy chính quyền Đạo thừa tuyên sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết vụ việc này?
- A. Đô ty.
- B. Thừa ty.
- C. Hiến ty.
- D. Lục bộ.
Câu 7: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua hình thức khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước phong kiến Lê sơ?
- A. Ưu tiên những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc, quan lại cũ.
- B. Trọng dụng nhân tài, xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất dựa trên học vấn.
- C. Tăng cường vai trò của quân đội trong bộ máy hành chính.
- D. Hạn chế sự tham gia của người dân thường vào bộ máy nhà nước.
Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý đất nước. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng nội dung hoặc ý nghĩa của bộ luật này?
- A. Hoàn toàn xóa bỏ các hình phạt đối với người phạm tội là trẻ em hoặc người tàn tật.
- B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong một số lĩnh vực như thừa kế, hôn nhân.
- C. Đề cao việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ.
- D. Xác lập trật tự xã hội phong kiến dựa trên nguyên tắc Nho giáo và pháp luật.
Câu 9: Lời căn dặn của vua Lê Thánh Tông trong Di Điều: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” chủ yếu nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự cần thiết phải mở rộng lãnh thổ quốc gia.
- B. Quyết tâm bảo vệ vững chắc chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt.
- C. Chủ trương ngoại giao mềm dẻo, tránh xung đột với các nước láng giềng.
- D. Tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế nông nghiệp trên mọi vùng đất.
Câu 10: Bộ Quốc triều hình luật có những quy định tiến bộ nhằm bảo vệ người phụ nữ. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?
- A. Ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đề cao lòng từ bi.
- B. Chế độ phụ hệ đã hoàn toàn bị xóa bỏ.
- C. Sự quan tâm nhất định của nhà nước phong kiến đến quyền lợi của một bộ phận dân cư yếu thế.
- D. Phụ nữ có địa vị hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi mặt đời sống.
Câu 11: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành hai loại chính. Hai loại đó là gì?
- A. Cấm binh (quân thường trực bảo vệ kinh thành) và Ngoại binh (quân đóng ở các đạo).
- B. Quân chủ lực và Dân quân tự vệ.
- C. Hương binh và Đồn điền binh.
- D. Thủy binh và Bộ binh.
Câu 12: Năm 1466, Lê Thánh Tông cải tổ hệ thống quân đội, chia cả nước thành 5 khu vực quân sự. Hệ thống này được gọi là gì?
- A. Tứ phủ quân.
- B. Ngũ phủ quân.
- C. Lục phủ quân.
- D. Thất phủ quân.
Câu 13: Một trong những chính sách quan trọng của Lê Thánh Tông nhằm đảm bảo sức chiến đấu và sự gắn bó của binh lính với triều đình là:
- A. Cho phép binh lính tự do tham gia buôn bán.
- B. Miễn mọi loại thuế cho binh lính và gia đình.
- C. Tăng cường kỷ luật quân đội bằng các hình phạt nghiêm khắc.
- D. Thực hiện chế độ ban cấp ruộng đất công (Quân điền) cho binh lính.
Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Lê Thánh Tông đã ban hành chính sách ban cấp ruộng đất công. Chế độ ban cấp ruộng đất cho quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên được gọi là gì?
- A. Quân điền.
- B. Lộc điền.
- C. Phúc điền.
- D. Thọ điền.
Câu 15: Chế độ Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông quy định việc phân chia ruộng đất công làng xã cho các đối tượng nào?
- A. Chỉ dành riêng cho hoàng tộc và các công thần khai quốc.
- B. Chỉ dành cho quan lại từ tứ phẩm trở lên.
- C. Phân chia tương đối công bằng cho quan lại từ tam phẩm trở xuống, binh lính và các tầng lớp nhân dân.
- D. Chỉ dành cho những người tham gia khai hoang, lập ấp mới.
Câu 16: Ngoài việc ban hành các chế độ ruộng đất, nhà nước Lê Thánh Tông còn có chính sách nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?
- A. Khuyến khích nhân dân khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác.
- B. Đánh thuế rất cao vào các hoạt động thương nghiệp.
- C. Cấm buôn bán với nước ngoài để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Chỉ tập trung phát triển các nghề thủ công truyền thống.
Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (năm 1484) thể hiện chủ trương nào của nhà nước?
- A. Ghi lại lịch sử giáo dục của Đại Việt.
- B. Kiểm soát chặt chẽ nội dung giảng dạy trong nhà trường.
- C. Phô trương sức mạnh và sự giàu có của quốc gia.
- D. Tôn vinh người tài, khuyến khích học tập và thi cử trong nhân dân.
Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào giữ vai trò độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục?
- A. Phật giáo.
- B. Đạo giáo.
- C. Nho giáo.
- D. Hồi giáo.
Câu 19: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào trong các chính sách cải cách?
- A. Giáo dục, thi cử và tuyển chọn quan lại.
- B. Phát triển kinh tế thương nghiệp.
- C. Quan hệ đối ngoại với các nước láng giềng.
- D. Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian.
Câu 20: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông đối với bộ máy nhà nước là gì?
- A. Phân tán quyền lực ra các địa phương.
- B. Tăng cường vai trò của các quan đại thần.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ quan lại cũ.
- D. Xây dựng bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ vào hoàng đế.
Câu 21: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Vương triều Lê sơ. Nền tảng đó chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Chế độ quân chủ tập quyền được củng cố và hoàn thiện ở mức cao.
- B. Sự bùng nổ của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp.
- C. Việc mở rộng lãnh thổ ra quy mô lớn chưa từng có.
- D. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các tầng lớp trong xã hội.
Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?
- A. Là cuộc cải cách toàn diện đầu tiên trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
- B. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
- C. Tạo cơ sở cho Vương triều Lê sơ phát triển đến đỉnh cao, đưa đất nước bước vào giai đoạn thịnh trị kéo dài.
- D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
Câu 23: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy hành chính cấp địa phương (ở Đạo thừa tuyên) dưới thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi cơ bản nào về nguyên tắc tổ chức?
- A. Từ phân tán sang tập trung quyền lực vào một người đứng đầu duy nhất.
- B. Từ chuyên môn hóa sang đa nhiệm, mỗi quan lại kiêm nhiều việc.
- C. Từ kiểm soát lỏng lẻo sang hoàn toàn tự chủ.
- D. Từ tập trung quyền lực sang phân chia quyền lực cho ba cơ quan (ty) khác nhau cùng quản lý, kiểm soát lẫn nhau.
Câu 24: Chế độ Quân điền và Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông đều là chính sách kinh tế quan trọng, nhưng chúng khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Đối tượng được ban cấp và mục đích ban cấp.
- B. Tổng diện tích ruộng đất được phân chia.
- C. Thời gian được sở hữu ruộng đất.
- D. Loại cây trồng được phép canh tác trên đất.
Câu 25: Việc tăng cường tổ chức kỷ luật và huấn luyện quân đội, kết hợp với chế độ ngụ binh ư nông (gửi lính ở nhà nông), cho thấy điều gì về chính sách quân sự của Lê Thánh Tông?
- A. Chỉ chú trọng xây dựng quân đội thường trực tinh nhuệ.
- B. Kết hợp hiệu quả giữa xây dựng lực lượng chính quy mạnh và đảm bảo lực lượng dự bị đông đảo cho sản xuất và chiến đấu.
- C. Giảm thiểu tối đa số lượng binh lính để tiết kiệm ngân sách.
- D. Phụ thuộc chủ yếu vào dân quân tự vệ khi có chiến tranh.
Câu 26: Bộ Quốc triều hình luật được biên soạn dựa trên cơ sở kế thừa pháp luật các triều đại trước và có tham khảo một số yếu tố từ Trung Quốc, nhưng vẫn mang đậm tính dân tộc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện tính dân tộc của bộ luật?
- A. Các quy định về tội phản nghịch, mưu phản.
- B. Nguyên tắc xét xử dựa trên Nho giáo.
- C. Các điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.
- D. Quy định về thuế khóa và lao dịch.
Câu 27: Dưới thời Lê Thánh Tông, nhà nước đặc biệt quan tâm đến việc chấn chỉnh và phát triển giáo dục. Mục đích sâu xa của việc này là gì?
- A. Đào tạo đội ngũ quan lại trung thành và có năng lực cho bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền.
- B. Nâng cao dân trí cho toàn bộ nhân dân.
- C. Truyền bá rộng rãi Phật giáo trong xã hội.
- D. Phát triển các ngành khoa học tự nhiên.
Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được xem là một dấu mốc quan trọng, đưa chế độ phong kiến Việt Nam phát triển lên một tầm cao mới. Tầm cao mới đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Kinh tế công thương nghiệp phát triển vượt bậc, chiếm vai trò chủ đạo.
- B. Xã hội không còn tồn tại sự phân hóa giàu nghèo.
- C. Văn hóa dân gian hoàn toàn thay thế văn hóa cung đình.
- D. Nhà nước quân chủ tập quyền đạt đến mức độ hoàn thiện, quản lý đất nước hiệu quả hơn.
Câu 29: Mô hình tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc phân chia chức năng giữa các cơ quan trung ương và địa phương, đã thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?
- A. Phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
- B. Tập trung tuyệt đối mọi quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
- C. Chia nhỏ quyền lực cho nhiều cá nhân để dễ kiểm soát.
- D. Dựa hoàn toàn vào sự tự quản của cộng đồng địa phương.
Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã để lại di sản quan trọng nào cho các triều đại phong kiến sau này ở Việt Nam?
- A. Một mô hình nhà nước quân chủ tập quyền hiệu quả.
- B. Một bộ luật mẫu mực làm nền tảng pháp lý cho xã hội.
- C. Một hệ thống giáo dục và tuyển chọn quan lại quy củ.
- D. Tất cả các phương án trên.