12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 10: Cuộc Cải Cách Của Lê Thánh Tông (Thế Kỉ Xv)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

  • A. Sự suy yếu của bộ máy nhà nước sau thời gian dài chiến tranh.
  • B. Nhu cầu củng cố quyền lực trung ương, tập quyền hành chính.
  • C. Mong muốn phục hồi và phát triển kinh tế, ổn định xã hội.
  • D. Ảnh hưởng từ các cuộc cải cách Minh Trị ở Nhật Bản.

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu bao trùm của cuộc cải cách do vua Lê Thánh Tông tiến hành?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh để mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • B. Phát triển kinh tế nông nghiệp, khuyến khích thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Củng cố và tăng cường sức mạnh nhà nước trung ương tập quyền, ổn định quốc gia.
  • D. Nâng cao vị thế của Nho giáo, hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo.

Câu 3: Điểm khác biệt lớn nhất trong tổ chức hành chính thời Lê Thánh Tông so với các triều đại trước đó là gì?

  • A. Bãi bỏ hệ thống Lục bộ, thay bằng Tam sảnh và Cửu tự.
  • B. Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên, trực thuộc trung ương.
  • C. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương, giảm sự can thiệp của triều đình.
  • D. Thành lập thêm nhiều đơn vị hành chính cấp phủ, huyện, xã.

Câu 4: Trong hệ thống hành chính mới thời Lê Thánh Tông, "Đạo thừa tuyên" có chức năng tương đương với đơn vị hành chính cấp nào ngày nay?

  • A. Tỉnh.
  • B. Thành phố trực thuộc trung ương.
  • C. Quận, huyện.
  • D. Xã, phường.

Câu 5: Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc bộ máy chính quyền ở mỗi "Đạo thừa tuyên" thời Lê Thánh Tông?

  • A. Đô ty (quân sự).
  • B. Thừa ty (hành chính, dân sự).
  • C. Hiến ty (tư pháp, pháp luật).
  • D. Ngự sử đài (giám sát triều đình).

Câu 6: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê Thánh Tông có giá trị nổi bật nào trong lịch sử pháp luật Việt Nam?

  • A. Bộ luật đầu tiên được soạn thảo bằng chữ Nôm.
  • B. Thể hiện tính toàn diện, chặt chẽ và tiến bộ trong pháp luật phong kiến.
  • C. Dựa hoàn toàn trên luật pháp của nhà Minh, không có sự sáng tạo.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị, không quan tâm đến dân thường.

Câu 7: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật thể hiện ở việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào sau đây?

  • A. Tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Nam giới trưởng thành.
  • C. Phụ nữ và trẻ em.
  • D. Thương nhân và thợ thủ công.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nằm trong cải cách quân sự của vua Lê Thánh Tông?

  • A. Chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh.
  • B. Tổ chức hệ thống Ngũ phủ quân, phân chia khu vực phòng thủ.
  • C. Quy định chặt chẽ về kỷ luật, huấn luyện và tập trận.
  • D. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố dọc biên giới phía Bắc.

Câu 9: Mục đích chính của việc vua Lê Thánh Tông ban hành chính sách "quân điền" là gì?

  • A. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế ruộng đất.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp lương thực cho quân đội và ổn định xã hội.
  • C. Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp.
  • D. Ban thưởng cho quan lại và quý tộc có công với triều đình.

Câu 10: Chính sách "lộc điền" thời Lê Thánh Tông khác biệt với "quân điền" ở điểm nào?

  • A. Lộc điền chỉ cấp cho binh lính, quân điền cấp cho quan lại.
  • B. Lộc điền là ruộng tư, quân điền là ruộng công.
  • C. Lộc điền cấp cho quý tộc, quan lại cao cấp; quân điền cấp cho quan lại và dân thường.
  • D. Lộc điền được phép mua bán, quân điền thì không.

Câu 11: Nho giáo giữ vai trò như thế nào trong xã hội Đại Việt sau cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Suy giảm ảnh hưởng, bị Phật giáo và Đạo giáo thay thế.
  • B. Trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối mọi mặt đời sống xã hội.
  • C. Chỉ được đề cao trong giới quan lại, ít ảnh hưởng đến dân thường.
  • D. Bị nhà nước hạn chế phát triển để duy trì sự đa dạng văn hóa.

Câu 12: Văn Miếu - Quốc Tử Giám thời Lê Thánh Tông có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Trung tâm tôn giáo lớn nhất cả nước.
  • B. Cơ quan hành chính trung ương.
  • C. Trung tâm giáo dục, đào tạo nhân tài cho đất nước.
  • D. Nơi tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự coi trọng nhân tài của nhà nước Lê Thánh Tông?

  • A. Bãi bỏ chế độ cha truyền con nối trong bộ máy quan lại.
  • B. Mở rộng việc mua quan, bán tước để tăng nguồn thu ngân sách.
  • C. Tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào lý lịch gia đình và dòng dõi quý tộc.
  • D. Dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu để vinh danh người đỗ đạt cao.

Câu 14: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến bộ máy nhà nước Đại Việt?

  • A. Bộ máy nhà nước trở nên quy củ, chặt chẽ và tập trung cao độ.
  • B. Quyền lực của hoàng đế bị suy giảm, các quan đại thần lấn át.
  • C. Xuất hiện tình trạng phân tán quyền lực, cát cứ địa phương.
  • D. Bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả hơn.

Câu 15: Kết quả nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Kinh tế nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ổn định.
  • B. Văn hóa, giáo dục phát triển, Nho giáo giữ vị trí độc tôn.
  • C. Đánh bại hoàn toàn quân xâm lược Xiêm và Chân Lạp.
  • D. Tiềm lực quốc gia được tăng cường, Đại Việt trở nên cường thịnh.

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển của quốc gia Đại Việt trong thế kỷ XV và XVI.
  • B. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc hàng đầu ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Mở ra thời kỳ giao thương mạnh mẽ với các nước phương Tây.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội, xây dựng xã hội công bằng, văn minh.

Câu 17: Nếu so sánh với các cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật về quy mô và tính toàn diện?

  • A. Có quy mô nhỏ, chỉ tập trung vào cải cách hành chính.
  • B. Là một trong những cuộc cải cách toàn diện và sâu rộng nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
  • C. Chủ yếu kế thừa các cải cách trước đó, ít có sự đổi mới.
  • D. Không mang lại nhiều thay đổi đáng kể cho xã hội Đại Việt.

Câu 18: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc phát triển ngành kinh tế nào là chủ yếu?

  • A. Thương nghiệp đường biển.
  • B. Khai thác mỏ và luyện kim.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Thủ công nghiệp đô thị.

Câu 19: Điều gì thể hiện tính tập quyền cao độ trong bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông?

  • A. Việc phân chia đất nước thành nhiều đạo thừa tuyên.
  • B. Sự tồn tại của Lục bộ và Lục khoa.
  • C. Chế độ thi cử tuyển chọn quan lại.
  • D. Hoàng đế nắm giữ mọi quyền hành, trực tiếp điều hành các cơ quan trung ương.

Câu 20: Để nâng cao chất lượng đội ngũ quan lại, Lê Thánh Tông đã chú trọng biện pháp nào nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của quan lại.
  • B. Đẩy mạnh giáo dục, khoa cử để tuyển chọn người tài.
  • C. Ban hành bộ luật nghiêm khắc để trừng trị quan tham nhũng.
  • D. Luân chuyển quan lại thường xuyên để tránh tình trạng lộng quyền.

Câu 21: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

  • A. Quy định về các loại hình phạt đối với tội phạm.
  • B. Điều khoản bảo vệ quyền sở hữu tài sản tư nhân.
  • C. Các quy định về gia đình, dòng họ và thứ bậc trong xã hội.
  • D. Điều khoản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 22: So với quân đội thời Trần, quân đội thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt trong cơ cấu tổ chức?

  • A. Không còn lực lượng dân binh, chỉ có quân chính quy.
  • B. Tổ chức theo hệ thống quân đoàn, quy mô lớn hơn.
  • C. Chú trọng phát triển lực lượng thủy quân hơn bộ binh.
  • D. Chia thành Cấm binh và Ngoại binh, tổ chức theo Ngũ phủ quân.

Câu 23: Việc ban hành Quốc triều hình luật và xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh có vai trò như thế nào đối với xã hội Đại Việt?

  • A. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
  • B. Ổn định trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và nhân dân.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi mặt đời sống.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của tư tưởng tự do, dân chủ.

Câu 24: Những thay đổi về đơn vị hành chính cấp địa phương thời Lê Thánh Tông đã góp phần?

  • A. Gây ra tình trạng rối loạn, khó kiểm soát ở địa phương.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của chính quyền trung ương.
  • C. Tăng cường hiệu quả quản lý hành chính trên phạm vi cả nước.
  • D. Tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế địa phương, giảm sự phụ thuộc vào trung ương.

Câu 25: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, cải cách của Lê Thánh Tông đã đạt được thành tựu nổi bật nào?

  • A. Phát triển hệ thống chữ Nôm, thay thế chữ Hán.
  • B. Xây dựng nhiều trường học tư thục, mở rộng giáo dục đến mọi tầng lớp.
  • C. Phật giáo trở thành quốc giáo, chi phối đời sống tinh thần.
  • D. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, giáo dục khoa cử phát triển.

Câu 26: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, tình hình Đại Việt có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

  • A. Bộ máy nhà nước suy yếu, khủng hoảng, đất nước có thể rơi vào tình trạng chia cắt, loạn lạc.
  • B. Kinh tế tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân được nâng cao.
  • C. Văn hóa, giáo dục phát triển rực rỡ, đạt được nhiều thành tựu lớn.
  • D. Quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng ngày càng tốt đẹp, hòa bình, ổn định.

Câu 27: Trong bối cảnh quốc tế thế kỷ XV, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Đại Việt?

  • A. Không có nhiều ảnh hưởng đến vị thế quốc tế của Đại Việt.
  • B. Nâng cao vị thế, khẳng định Đại Việt là một quốc gia cường thịnh trong khu vực.
  • C. Làm suy yếu vị thế do tập trung nguồn lực cho cải cách nội bộ.
  • D. Khiến Đại Việt bị cô lập, mất đi sự ủng hộ của các nước láng giềng.

Câu 28: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay?

  • A. Tập trung phát triển quân đội hùng mạnh để bảo vệ đất nước.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Đổi mới hệ thống hành chính, pháp luật và trọng dụng nhân tài.
  • D. Xây dựng hệ tư tưởng quốc gia vững mạnh, thống nhất.

Câu 29: Hình thức thi cử nào được Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng để tuyển chọn quan lại?

  • A. Khoa cử Nho học.
  • B. Thi võ cử.
  • C. Tuyển cử (tiến cử).
  • D. Nhiệm tử (con cháu được bổ nhiệm).

Câu 30: Trong một buổi thảo luận về cải cách hành chính, một học sinh cho rằng "Cải cách của Lê Thánh Tông chỉ tập trung vào trung ương, không chú trọng địa phương". Nhận xét của em về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn, vì cải cách chỉ thay đổi ở triều đình.
  • B. Không đồng ý, vì cải cách bao gồm cả việc chia lại các đơn vị hành chính địa phương (13 đạo).
  • C. Ý kiến đúng một phần, vì cải cách trung ương quan trọng hơn địa phương.
  • D. Không có ý kiến, vì vấn đề này còn gây tranh cãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp dẫn đến cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào thế kỷ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu bao trùm của cuộc cải cách do vua Lê Thánh Tông tiến hành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điểm khác biệt lớn nhất trong tổ chức hành chính thời Lê Thánh Tông so với các triều đại trước đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong hệ thống hành chính mới thời Lê Thánh Tông, 'Đạo thừa tuyên' có chức năng tương đương với đơn vị hành chính cấp nào ngày nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc bộ máy chính quyền ở mỗi 'Đạo thừa tuyên' thời Lê Thánh Tông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê Thánh Tông có giá trị nổi bật nào trong lịch sử pháp luật Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật thể hiện ở việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nằm trong cải cách quân sự của vua Lê Thánh Tông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mục đích chính của việc vua Lê Thánh Tông ban hành chính sách 'quân điền' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chính sách 'lộc điền' thời Lê Thánh Tông khác biệt với 'quân điền' ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nho giáo giữ vai trò như thế nào trong xã hội Đại Việt sau cải cách của Lê Thánh Tông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Văn Miếu - Quốc Tử Giám thời Lê Thánh Tông có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự coi trọng nhân tài của nhà nước Lê Thánh Tông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến bộ máy nhà nước Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Kết quả nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nếu so sánh với các cuộc cải cách khác trong lịch sử Việt Nam, cải cách của Lê Thánh Tông có điểm gì nổi bật về quy mô và tính toàn diện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc phát triển ngành kinh tế nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Điều gì thể hiện tính tập quyền cao độ trong bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để nâng cao chất lượng đội ngũ quan lại, Lê Thánh Tông đã chú trọng biện pháp nào nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào thể hiện sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với quân đội thời Trần, quân đội thời Lê Thánh Tông có điểm gì khác biệt trong cơ cấu tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc ban hành Quốc triều hình luật và xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh có vai trò như thế nào đối với xã hội Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Những thay đổi về đơn vị hành chính cấp địa phương thời Lê Thánh Tông đã góp phần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, cải cách của Lê Thánh Tông đã đạt được thành tựu nổi bật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, tình hình Đại Việt có thể diễn biến theo chiều hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bối cảnh quốc tế thế kỷ XV, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc cải cách của Lê Thánh Tông còn giá trị đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hình thức thi cử nào được Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng để tuyển chọn quan lại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một buổi thảo luận về cải cách hành chính, một học sinh cho rằng 'Cải cách của Lê Thánh Tông chỉ tập trung vào trung ương, không chú trọng địa phương'. Nhận xét của em về ý kiến này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sự phát triển cực thịnh về kinh tế và văn hóa.
  • B. Sự tập trung quyền lực vào tay một số đại thần, mầm mống phân tán quyền lực.
  • C. Chiến tranh liên miên với các quốc gia láng giềng.
  • D. Tình hình xã hội ổn định, kỷ cương phép nước được đề cao.

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của hoàng đế, xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền.
  • B. Phát triển kinh tế nông nghiệp, ổn định đời sống nhân dân.
  • C. Củng cố quốc phòng, mở rộng lãnh thổ Đại Việt.
  • D. Nâng cao vị thế của Nho giáo trong đời sống xã hội.

Câu 3: Điểm mới trong tổ chức hành chính dưới thời Lê Thánh Tông so với trước cải cách là gì?

  • A. Bãi bỏ hệ thống Lục bộ, thay bằng Tam sảnh, Cửu tự.
  • B. Thành lập thêm các đạo Thừa tuyên ở vùng biên giới.
  • C. Chia cả nước thành 13 đạo Thừa tuyên và phủ Trung Đô.
  • D. Giảm số lượng các đơn vị hành chính cấp xã, tăng cường quyền lực cho cấp huyện.

Câu 4: Ba cơ quan chuyên trách (Tam Ty) được thiết lập ở mỗi đạo Thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông có chức năng tương ứng với các lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính - Quân sự - Lễ nghi.
  • B. Hành chính - Tư pháp - Giáo dục.
  • C. Nông nghiệp - Thương nghiệp - Quân sự.
  • D. Quân sự - Hành chính (dân sự) - Tư pháp.

Câu 5: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

  • A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo trong luật pháp.
  • B. Sự đề cao pháp luật, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và một số quyền lợi chính đáng của người dân.
  • C. Xu hướng gia tăng hình phạt hà khắc để trấn áp tội phạm.
  • D. Sự kế thừa hoàn toàn hệ thống luật pháp từ thời nhà Trần.

Câu 6: Một điểm tiến bộ nổi bật của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

  • A. Quy định chặt chẽ về quyền sở hữu ruộng đất tư nhân.
  • B. Đề cao vai trò của hương ước, lệ làng trong quản lý xã hội.
  • C. Có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • D. Phân biệt rõ ràng giữa luật hình sự và luật dân sự.

Câu 7: Để tăng cường sức mạnh quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh, tổ chức theo hệ thống Ngũ phủ quân.
  • B. Xây dựng lực lượng thủy quân hùng mạnh, ưu tiên phát triển hải quân.
  • C. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông", giảm gánh nặng quân sự cho dân.
  • D. Tuyển quân chủ yếu từ con em quý tộc, quan lại.

Câu 8: Chính sách "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội Đại Việt?

  • A. Tập trung ruộng đất vào tay quý tộc, tăng cường sức mạnh của giai cấp địa chủ.
  • B. Đảm bảo nguồn thu nhập cho nhà nước, ổn định xã hội nông thôn, khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
  • C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân, ưu tiên phát triển kinh tế quốc doanh.
  • D. Giải quyết triệt để tình trạng ruộng đất bỏ hoang, tăng cường khai khẩn đất đai.

Câu 9: Chế độ "lộc điền" và "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Lộc điền cấp cho quý tộc, quân điền cấp cho binh lính.
  • B. Lộc điền là ruộng tư, quân điền là ruộng công.
  • C. Lộc điền chỉ được khai khẩn ở vùng biên giới, quân điền ở vùng trung châu.
  • D. Đối tượng được cấp ruộng và mục đích sử dụng ruộng đất.

Câu 10: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến giáo dục và khoa cử?

  • A. Phật giáo và Đạo giáo bị suy yếu, mất vai trò trong giáo dục.
  • B. Giáo dục chỉ tập trung vào kinh sử, hạn chế phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Giáo dục và khoa cử phát triển mạnh mẽ, nội dung thi cử tập trung vào kinh điển Nho gia.
  • D. Hệ thống giáo dục quốc lập bị thu hẹp, phát triển giáo dục tư nhân.

Câu 11: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

  • A. Sự sùng bái Khổng Tử và các bậc thánh hiền Nho giáo.
  • B. Sự coi trọng nhân tài, khuyến khích học tập và đề cao Nho học.
  • C. Mong muốn lưu danh sử sách của các vua Lê.
  • D. Sự phát triển của điêu khắc và nghệ thuật碑 ký thời Lê.

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất về văn hóa, giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Sự phát triển của văn học dân gian và chữ Nôm.
  • B. Xây dựng nhiều công trình kiến trúc đồ sộ mang phong cách Phật giáo.
  • C. Sáng tạo ra chữ Quốc ngữ.
  • D. Giáo dục Nho học phát triển, hệ thống khoa cử được hoàn thiện, đào tạo được nhiều nhân tài.

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Đưa Đại Việt trở thành cường quốc quân sự mạnh nhất khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nhà nước quân chủ Lê sơ, đưa đất nước bước vào giai đoạn phát triển thịnh vượng.
  • D. Mở ra thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.

Câu 14: Vì sao cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện và sâu rộng?

  • A. Vì cải cách được tiến hành trên nhiều lĩnh vực: chính trị, hành chính, luật pháp, quân sự, kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • B. Vì cải cách có sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
  • C. Vì cải cách đã thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị của Đại Việt.
  • D. Vì cải cách được chuẩn bị trong một thời gian dài và công phu.

Câu 15: So sánh bộ máy nhà nước thời Lê sơ trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Số lượng cơ quan hành chính tăng lên đáng kể.
  • B. Quyền lực tập trung cao độ vào tay hoàng đế, giảm vai trò của các đại thần.
  • C. Cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước trở nên phức tạp hơn.
  • D. Địa vị của quan lại văn ban được nâng cao hơn võ ban.

Câu 16: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, điều gì có thể xảy ra với nhà Lê sơ?

  • A. Nhà Lê sơ vẫn tiếp tục phát triển ổn định và vững mạnh.
  • B. Nhà Lê sơ sẽ phải đối mặt với sự xâm lược từ nhà Minh.
  • C. Nhà Lê sơ có thể rơi vào tình trạng khủng hoảng, suy yếu do mâu thuẫn nội bộ và sự lộng quyền của đại thần.
  • D. Nhà Lê sơ sẽ chuyển sang thể chế quân chủ lập hiến.

Câu 17: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp.
  • C. Thương nghiệp.
  • D. Khai khoáng.

Câu 18: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách là gì?

  • A. Tiến cử.
  • B. Khoa cử.
  • C. Cha truyền con nối.
  • D. Tuyển mộ từ dân gian.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung cải cách quân sự của Lê Thánh Tông?

  • A. Chia quân đội thành Cấm binh và Ngoại binh.
  • B. Tổ chức hệ thống Ngũ phủ quân.
  • C. Quy định chặt chẽ về kỷ luật quân đội.
  • D. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông".

Câu 20: Trong bộ máy triều đình trung ương thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào có chức năng giám sát hoạt động của Lục bộ?

  • A. Lục Bộ.
  • B. Lục Tự.
  • C. Lục Khoa.
  • D. Ngự Sử Đài.

Câu 21: Điểm hạn chế trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (nếu có) là gì?

  • A. Không giải quyết được triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • B. Quyền lực tập trung quá mức vào hoàng đế, có thể dẫn đến chuyên quyền độc đoán.
  • C. Chưa chú trọng phát triển kinh tế thương nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Hệ thống giáo dục Nho học còn nhiều bất cập.

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất tiến bộ của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Củng cố địa vị của Nho giáo.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Ban hành bộ luật Hồng Đức.
  • D. Xây dựng nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ, tạo điều kiện cho đất nước phát triển.

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào sau đây thể hiện sự bảo vệ quyền lợi phụ nữ rõ nhất?

  • A. Quy định về chế độ đa thê của nam giới.
  • B. Quy định về trách nhiệm của người chồng đối với gia đình.
  • C. Con gái được quyền thừa kế tài sản của cha mẹ.
  • D. Phụ nữ được tham gia vào các hoạt động chính trị.

Câu 24: Nếu đặt mình vào vai một sử quan thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi viết về cuộc cải cách này?

  • A. Cuộc cải cách là dấu mốc quan trọng, đưa đất nước bước vào giai đoạn thái bình thịnh trị, quốc gia cường thịnh.
  • B. Cuộc cải cách đã giải quyết mọi vấn đề của xã hội đương thời.
  • C. Cuộc cải cách là sự sao chép mô hình nhà nước Trung Hoa.
  • D. Cuộc cải cách chỉ tập trung vào củng cố quyền lực cá nhân của nhà vua.

Câu 25: Trong hệ thống Ngũ phủ quân, mỗi phủ quân có trách nhiệm quản lý và bảo vệ bao nhiêu đạo Thừa tuyên?

  • A. Một đạo.
  • B. Từ hai đến ba đạo.
  • C. Bốn đạo.
  • D. Toàn bộ các đạo trong cả nước.

Câu 26: Loại hình ruộng đất nào được ban cấp cho quan lại từ tứ phẩm trở lên dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Quân điền.
  • B. Công điền.
  • C. Lộc điền.
  • D. Tư điền.

Câu 27: Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò như thế nào?

  • A. Trung tâm tôn giáo lớn nhất cả nước.
  • B. Cơ quan hành chính trung ương.
  • C. Trung tâm đào tạo võ bị.
  • D. Trung tâm giáo dục cao nhất, nơi đào tạo nhân tài và tôn vinh Nho học.

Câu 28: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, vua Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong hệ thống pháp luật?

  • A. Xây dựng bộ luật hoàn chỉnh, chi tiết, rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Tăng cường quyền lực cho lực lượng quân đội.
  • C. Sử dụng hình phạt hà khắc đối với mọi hành vi vi phạm.
  • D. Tuyển chọn quan lại tư pháp từ giới quý tộc.

Câu 29: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Ban hành Quốc triều hình luật; (2) Lê Thánh Tông lên ngôi; (3) Cải cách hành chính chia thành 13 đạo; (4) Dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu.

  • A. (1)-(2)-(3)-(4).
  • B. (2)-(3)-(1)-(4).
  • C. (3)-(2)-(4)-(1).
  • D. (4)-(3)-(2)-(1).

Câu 30: Nếu bạn là một người dân Đại Việt thời Lê Thánh Tông, bạn mong muốn điều gì nhất từ cuộc cải cách này?

  • A. Được tham gia vào bộ máy chính quyền.
  • B. Đất nước mở rộng lãnh thổ, trở thành cường quốc.
  • C. Cuộc sống ấm no, hạnh phúc, xã hội công bằng, kỷ cương.
  • D. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng duy nhất trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, ngay trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điểm mới trong tổ chức hành chính dưới thời Lê Thánh Tông so với trước cải cách là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ba cơ quan chuyên trách (Tam Ty) được thiết lập ở mỗi đạo Thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông có chức năng tương ứng với các lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì về tư tưởng pháp lý của nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một điểm tiến bộ nổi bật của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để tăng cường sức mạnh quân đội, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chính sách 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chế độ 'lộc điền' và 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông khác nhau cơ bản ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông có tác động như thế nào đến giáo dục và khoa cử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thành tựu nổi bật nhất về văn hóa, giáo dục dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vì sao cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một cuộc cải cách toàn diện và sâu rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh bộ máy nhà nước thời Lê sơ trước và sau cải cách của Lê Thánh Tông, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu vua Lê Thánh Tông không tiến hành cải cách, điều gì có thể xảy ra với nhà Lê sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào việc phát triển ngành kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hình thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông sau cải cách là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung cải cách quân sự của Lê Thánh Tông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bộ máy triều đình trung ương thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào có chức năng giám sát hoạt động của Lục bộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Điểm hạn chế trong cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (nếu có) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất tiến bộ của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào sau đây thể hiện sự bảo vệ quyền lợi phụ nữ rõ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu đặt mình vào vai một sử quan thời Lê Thánh Tông, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi viết về cuộc cải cách này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong hệ thống Ngũ phủ quân, mỗi phủ quân có trách nhiệm quản lý và bảo vệ bao nhiêu đạo Thừa tuyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Loại hình ruộng đất nào được ban cấp cho quan lại từ tứ phẩm trở lên dưới thời Lê Thánh Tông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, vua Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong hệ thống pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Ban hành Quốc triều hình luật; (2) Lê Thánh Tông lên ngôi; (3) Cải cách hành chính chia thành 13 đạo; (4) Dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu bạn là một người dân Đại Việt thời Lê Thánh Tông, bạn mong muốn điều gì nhất từ cuộc cải cách này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành cải cách toàn diện ở Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Đất nước vừa trải qua thời kỳ Bắc thuộc kéo dài, cần xây dựng lại bộ máy nhà nước.
  • B. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược trở lại, đòi hỏi củng cố quốc phòng.
  • C. Bộ máy nhà nước bộc lộ nhiều hạn chế, quyền lực nhà vua chưa tập trung, tiềm ẩn nguy cơ cát cứ.
  • D. Kinh tế nông nghiệp sa sút nghiêm trọng, đời sống nhân dân khó khăn.

Câu 2: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương sau cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, đặc biệt là vai trò của vua và các chức quan đại thần.

  • A. Vua vẫn duy trì vai trò cố vấn, quyền lực thực tế nằm trong tay các đại thần.
  • B. Các đại thần được trao thêm quyền hành để quản lý các Bộ chuyên môn hiệu quả hơn.
  • C. Thành lập thêm Viện Cơ mật để chia sẻ quyền lực với các đại thần.
  • D. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay nhà vua, vai trò của các đại thần bị giảm sút đáng kể.

Câu 3: Cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông đã chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên. Việc tổ chức bộ máy chính quyền ở mỗi Đạo thừa tuyên gồm 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền tự chủ cho chính quyền địa phương, giảm sự kiểm soát từ trung ương.
  • B. Phân định rõ ràng chức năng quân sự, dân sự và tư pháp ở cấp địa phương, tránh lạm quyền.
  • C. Tạo điều kiện cho các quan lại địa phương tập trung quyền lực để dễ dàng quản lý.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại ở địa phương, tiết kiệm ngân sách nhà nước.

Câu 4: So với giai đoạn trước, phương thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông thông qua khoa cử cho thấy sự thay đổi nào trong quan niệm về nguồn nhân lực cho bộ máy nhà nước?

  • A. Ưu tiên năng lực và học vấn thay vì chỉ dựa vào dòng dõi hay công lao quân sự.
  • B. Mở rộng cơ hội cho mọi tầng lớp nhân dân tham gia chính quyền.
  • C. Giảm bớt sự ảnh hưởng của Nho giáo trong việc đào tạo quan lại.
  • D. Chú trọng kinh nghiệm thực tế hơn là kiến thức sách vở.

Câu 5: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ ảnh hưởng của các luật lệ cũ từ thời Bắc thuộc.
  • B. Chủ yếu bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và địa chủ phong kiến.
  • C. Củng cố trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Tạo ra một hệ thống luật pháp mới hoàn toàn dựa trên các nguyên tắc của Nho giáo.

Câu 6: Một trong những điểm tiến bộ nổi bật của Bộ luật Hồng Đức so với các bộ luật phong kiến cùng thời trong khu vực là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ nô tì và các hình phạt dã man.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • C. Thiết lập chế độ bình đẳng tuyệt đối giữa các tầng lớp xã hội trước pháp luật.
  • D. Lần đầu tiên quy định rõ ràng về quyền sở hữu tư nhân đối với đất đai.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc vua Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành Luật Hồng Đức đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt.

  • A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc để quản lý đất nước, duy trì kỷ cương và trật tự xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép các bộ luật của Trung Quốc để áp dụng tại Đại Việt.
  • C. Góp phần làm suy yếu quyền lực của nhà vua và tăng vai trò của quan lại.
  • D. Chỉ có tác động đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến đời sống nhân dân.

Câu 8: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành hai loại chính là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cạnh tranh giữa hai lực lượng để nâng cao sức chiến đấu.
  • B. Giảm bớt gánh nặng chi phí cho quân đội thường trực.
  • C. Đảm bảo an ninh kinh thành và phân bổ lực lượng phòng thủ, kiểm soát các đạo thừa tuyên.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng các loại vũ khí hiện đại cho từng loại quân.

Câu 9: Chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi lính ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có tác dụng kép như thế nào đối với đất nước?

  • A. Giảm hoàn toàn số lượng quân đội thường trực, tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ giúp phát triển kinh tế nông nghiệp, không liên quan đến quốc phòng.
  • C. Chỉ giúp tăng cường sức mạnh quân sự, không có lợi cho kinh tế.
  • D. Đảm bảo lực lượng quân đội hùng hậu khi cần thiết, đồng thời duy trì sản xuất nông nghiệp trong thời bình.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách quân điền (chia ruộng đất công) và chính sách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Quân điền giúp đảm bảo sinh kế cho binh lính và gia đình họ, khuyến khích lòng trung thành và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Quân điền là chính sách riêng về kinh tế, không liên quan đến quân sự.
  • C. Quân điền chỉ áp dụng cho các quan lại cấp cao trong quân đội.
  • D. Quân điền làm giảm diện tích đất công, gây khó khăn cho việc tuyển quân.

Câu 11: Về kinh tế, các chính sách của Lê Thánh Tông như khuyến khích khai hoang, đắp đê, sửa chữa kênh mương, và thực hiện phép quân điền chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ thương nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Tăng cường quyền sở hữu tư nhân đối với ruộng đất.
  • C. Phục hồi và phát triển nông nghiệp, ổn định đời sống nhân dân, tăng nguồn thu cho nhà nước.
  • D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tự cấp tự túc.

Câu 12: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa chính sách Lộc điền và Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông về đối tượng được hưởng và mục đích ban cấp.

  • A. Cả hai đều là ban cấp ruộng đất cho nông dân nghèo.
  • B. Lộc điền cho binh lính, Quân điền cho quan lại.
  • C. Cả hai đều là ban cấp ruộng đất dựa trên công trạng quân sự.
  • D. Lộc điền ban cho quan lại cao cấp làm bổng lộc, Quân điền ban cho quan lại cấp dưới, binh lính và dân thường theo thứ bậc để đảm bảo công bằng.

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được nâng lên vị thế độc tôn. Điều này thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

  • A. Nhà nước cấm đoán hoàn toàn các tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo.
  • B. Khoa cử Nho học trở thành con đường chủ yếu để tiến thân và tuyển chọn quan lại.
  • C. Tất cả các sắc luật đều phải tuân thủ tuyệt đối mọi nguyên tắc của Nho giáo.
  • D. Hoàng đế là người trực tiếp giảng dạy các kinh điển Nho giáo cho dân chúng.

Câu 14: Việc dựng Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông mang nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh tầm nhìn của nhà nước phong kiến trong việc khuyến khích và quản lý nhân tài?

  • A. Vinh danh người tài, khích lệ học tập, đồng thời răn đe quan lại phải giữ gìn phẩm chất.
  • B. Chỉ đơn thuần là lưu giữ danh sách những người đỗ đạt cho đời sau.
  • C. Là nơi để các sĩ tử đến cầu may trước mỗi kỳ thi.
  • D. Biểu tượng cho sự độc lập hoàn toàn của giới trí thức đối với nhà nước.

Câu 15: Phân tích tác động của việc đề cao Nho giáo và phát triển giáo dục, khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đối với xã hội Đại Việt.

  • A. Làm suy yếu tầng lớp nho sĩ, giảm vai trò của họ trong xã hội.
  • B. Gây chia rẽ sâu sắc giữa các tầng lớp trong xã hội dựa trên trình độ học vấn.
  • C. Góp phần đào tạo một tầng lớp quan lại trí thức có năng lực, củng cố trật tự xã hội theo các giá trị Nho giáo.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các luồng tư tưởng mới, đa dạng trong xã hội.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Là một cuộc cải cách toàn diện nhưng mang tính bảo thủ, không có yếu tố tiến bộ.
  • B. Là cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực hành chính và luật pháp.
  • C. Là cuộc cải cách chỉ nhằm mục đích tăng cường quyền lực cho nhà vua.
  • D. Là cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, mang tính chất tiến bộ, củng cố chế độ trung ương tập quyền.

Câu 17: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với bộ máy nhà nước là gì?

  • A. Xây dựng được bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ vào quyền lực của hoàng đế.
  • B. Chia sẻ quyền lực giữa nhà vua và các quan lại cấp cao.
  • C. Tăng cường quyền tự trị cho các địa phương.
  • D. Thiết lập chế độ tam quyền phân lập rõ ràng.

Câu 18: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển hưng thịnh của Vương triều Lê sơ. Tiền đề đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • B. Xây dựng nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh, ổn định chính trị và tạo điều kiện phát triển kinh tế, xã hội.
  • C. Mở rộng lãnh thổ ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thiết lập quan hệ bình đẳng với tất cả các quốc gia láng giềng.

Câu 19: Giả sử bạn là một người dân sống ở một làng xã thuộc Đạo thừa tuyên Hải Dương vào cuối thế kỉ XV. Khi có một vụ tranh chấp đất đai giữa hai gia đình trong làng, cơ quan nào ở cấp Đạo thừa tuyên sẽ có trách nhiệm giải quyết vụ việc theo Luật Hồng Đức?

  • A. Đô ty (phụ trách quân sự).
  • B. Thừa ty (phụ trách dân sự, hành chính).
  • C. Hiến ty (phụ trách tư pháp, thanh tra).
  • D. Trực tiếp lên Lục Bộ ở kinh thành.

Câu 20: Đoạn trích trong chiếu chỉ của Lê Thánh Tông:

  • A. Kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • B. Mềm dẻo trong chính sách ngoại giao với các nước láng giềng.
  • C. Khuyến khích mở rộng lãnh thổ bằng chiến tranh.
  • D. Xem nhẹ vấn đề biên giới, tập trung phát triển nội bộ.

Câu 21: Việc Lê Thánh Tông xóa bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn và trực tiếp điều hành Lục Bộ thể hiện mục tiêu cốt lõi nào của ông trong cải cách bộ máy trung ương?

  • A. Giảm gánh nặng công việc cho nhà vua.
  • B. Tạo cơ hội thăng tiến cho các quan lại trẻ tuổi.
  • C. Chia sẻ quyền lực với các cơ quan chuyên môn.
  • D. Tăng cường và tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay hoàng đế.

Câu 22: Hệ thống giám sát như Lục Khoa được đặt ra để theo dõi hoạt động của Lục Bộ có vai trò gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Kiểm soát, đôn đốc và hạn chế sự lạm quyền, tham nhũng của quan lại các Bộ.
  • B. Trực tiếp thay thế Lục Bộ trong việc thực hiện các chức năng chuyên môn.
  • C. Tư vấn cho Lục Bộ về các quyết sách quan trọng.
  • D. Chỉ có vai trò hình thức, không có quyền lực thực tế.

Câu 23: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc chia cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) và tổ chức quân đội theo chế độ phiên sương (luân phiên) có tác dụng gì về mặt quản lý và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Tập trung toàn bộ quân đội ở kinh thành để bảo vệ vua.
  • B. Đảm bảo lực lượng thường trực canh phòng, sẵn sàng ứng phó ở các khu vực chiến lược, đồng thời cho quân lính về quê sản xuất.
  • C. Giao toàn quyền điều động quân đội cho các quan lại địa phương.
  • D. Giảm đáng kể số lượng quân đội so với trước.

Câu 24: Phân tích cách mà chính sách kinh tế (đặc biệt là quân điền) và chính sách quân sự (ngụ binh ư nông, phiên sương) dưới thời Lê Thánh Tông hỗ trợ lẫn nhau để củng cố sức mạnh quốc gia.

  • A. Hai chính sách này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Chính sách quân sự chỉ dựa vào thu nhập từ chính sách kinh tế để hoạt động.
  • C. Quân điền và ngụ binh ư nông giúp ổn định đời sống binh lính, đảm bảo lực lượng sản xuất và sẵn sàng chiến đấu, tạo nền tảng cho quốc phòng vững mạnh.
  • D. Chính sách kinh tế chỉ phục vụ cho nhu cầu cá nhân của quan lại và binh lính.

Câu 25: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại dưới thời Lê Thánh Tông nhưng vị thế có sự thay đổi. Sự thay đổi đó là gì?

  • A. Mất đi vị thế độc tôn hoặc vị trí quan trọng trong đời sống chính trị, tư tưởng, chỉ còn ảnh hưởng trong đời sống tâm linh của nhân dân.
  • B. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh ảnh hưởng với Nho giáo.
  • C. Bị cấm đoán hoàn toàn và không còn tồn tại trên lãnh thổ Đại Việt.
  • D. Được nhà nước khuyến khích phát triển ngang bằng với Nho giáo.

Câu 26: Dưới thời Lê Thánh Tông, chính sách kiểm tra, đánh giá quan lại định kì (khảo khóa) được chú trọng. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tìm ra những quan lại có khả năng làm thơ, văn giỏi.
  • B. Nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ quan lại và loại bỏ những người kém cỏi, tham nhũng.
  • C. Đơn giản là thủ tục hành chính bắt buộc hàng năm.
  • D. Chọn ra những người có kinh nghiệm chiến trường phong phú.

Câu 27: Phân tích tác động tổng thể của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với mối quan hệ giữa nhà nước và xã hội Đại Việt.

  • A. Làm suy yếu vai trò của nhà nước, tăng quyền tự trị của xã hội.
  • B. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa nhà nước và các tầng lớp nhân dân.
  • C. Nhà nước can thiệp rất ít vào đời sống xã hội.
  • D. Nhà nước tăng cường kiểm soát xã hội trên mọi lĩnh vực (hành chính, pháp luật, tư tưởng).

Câu 28: Một trong những hạn chế cố hữu của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, xét trong bối cảnh chế độ phong kiến, là gì?

  • A. Chưa giải quyết được triệt để vấn đề sở hữu ruộng đất tư nhân và mầm mống phân hóa giàu nghèo.
  • B. Không chú trọng phát triển giáo dục và khoa cử.
  • C. Không xây dựng được hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
  • D. Không củng cố được chế độ trung ương tập quyền.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với việc xác lập một mô hình nhà nước phong kiến tập quyền kiểu mới ở Đại Việt?

  • A. Cuộc cải cách vẫn duy trì mô hình nhà nước phân tán quyền lực như trước.
  • B. Mô hình nhà nước tập quyền mới chỉ tồn tại trong thời gian ngắn ngủi.
  • C. Cuộc cải cách đã định hình một mô hình nhà nước trung ương tập quyền mạnh mẽ, có hệ thống pháp luật, hành chính, quân sự quy củ, tồn tại trong nhiều thế kỷ sau.
  • D. Mô hình nhà nước mới dựa hoàn toàn vào các mô hình nhà nước phương Tây.

Câu 30: Tóm lại, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) có vai trò như thế nào trong tiến trình lịch sử Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Đánh dấu đỉnh cao của chế độ phong kiến tập quyền ở Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước trong giai đoạn sau.
  • B. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của nhà nước phong kiến.
  • C. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy quản lý, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Mở đầu cho quá trình du nhập hoàn toàn văn hóa và thể chế phương Tây vào Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào vào giữa thế kỉ XV đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành cải cách toàn diện ở Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu bộ máy chính quyền trung ương sau cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, đặc biệt là vai trò của vua và các chức quan đại thần.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông đã chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên. Việc tổ chức bộ máy chính quyền ở mỗi Đạo thừa tuyên gồm 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với giai đoạn trước, phương thức tuyển chọn quan lại chủ yếu dưới thời Lê Thánh Tông thông qua khoa cử cho thấy sự thay đổi nào trong quan niệm về nguồn nhân lực cho bộ máy nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bộ luật Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông được ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những điểm tiến bộ nổi bật của Bộ luật Hồng Đức so với các bộ luật phong kiến cùng thời trong khu vực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc vua Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành Luật Hồng Đức đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành hai loại chính là Cấm binh và Ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chính sách 'ngụ binh ư nông' (gửi lính ở nhà nông) được duy trì và củng cố dưới thời Lê Thánh Tông có tác dụng kép như thế nào đối với đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách quân điền (chia ruộng đất công) và chính sách quân sự dưới thời Lê Thánh Tông.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Về kinh tế, các chính sách của Lê Thánh Tông như khuyến khích khai hoang, đắp đê, sửa chữa kênh mương, và thực hiện phép quân điền chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa chính sách Lộc điền và Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông về đối tượng được hưởng và mục đích ban cấp.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được nâng lên vị thế độc tôn. Điều này thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc dựng Bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông mang nhiều ý nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh tầm nhìn của nhà nước phong kiến trong việc khuyến khích và quản lý nhân tài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác động của việc đề cao Nho giáo và phát triển giáo dục, khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông đối với xã hội Đại Việt.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với bộ máy nhà nước là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển hưng thịnh của Vương triều Lê sơ. Tiền đề đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử bạn là một người dân sống ở một làng xã thuộc Đạo thừa tuyên Hải Dương vào cuối thế kỉ XV. Khi có một vụ tranh chấp đất đai giữa hai gia đình trong làng, cơ quan nào ở cấp Đạo thừa tuyên sẽ có trách nhiệm giải quyết vụ việc theo Luật Hồng Đức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích trong chiếu chỉ của Lê Thánh Tông: "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" thể hiện rõ nhất chủ trương nào của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc Lê Thánh Tông xóa bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn và trực tiếp điều hành Lục Bộ thể hiện mục tiêu cốt lõi nào của ông trong cải cách bộ máy trung ương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hệ thống giám sát như Lục Khoa được đặt ra để theo dõi hoạt động của Lục Bộ có vai trò gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước dưới thời Lê Thánh Tông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc chia cả nước thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân) và tổ chức quân đội theo chế độ phiên sương (luân phiên) có tác dụng gì về mặt quản lý và sẵn sàng chiến đấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích cách mà chính sách kinh tế (đặc biệt là quân điền) và chính sách quân sự (ngụ binh ư nông, phiên sương) dưới thời Lê Thánh Tông hỗ trợ lẫn nhau để củng cố sức mạnh quốc gia.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại dưới thời Lê Thánh Tông nhưng vị thế có sự thay đổi. Sự thay đổi đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dưới thời Lê Thánh Tông, chính sách kiểm tra, đánh giá quan lại định kì (khảo khóa) được chú trọng. Mục đích chính của chính sách này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tác động tổng thể của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với mối quan hệ giữa nhà nước và xã hội Đại Việt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trong những hạn chế cố hữu của cuộc cải cách Lê Thánh Tông, xét trong bối cảnh chế độ phong kiến, là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với việc xác lập một mô hình nhà nước phong kiến tập quyền kiểu mới ở Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tóm lại, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) có vai trò như thế nào trong tiến trình lịch sử Việt Nam thời phong kiến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, gây trở ngại lớn cho sự phát triển đất nước?

  • A. Kinh tế nông nghiệp trì trệ do thiên tai liên tiếp.
  • B. Quan lại lộng quyền, tham nhũng phổ biến, kỷ cương phép nước suy giảm.
  • C. Xã hội phân hóa sâu sắc, mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • D. Ngoại xâm đe dọa, các thế lực cát cứ nổi lên khắp nơi.

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc phân chia lại các đơn vị hành chính từ "đạo" thành "thừa tuyên" và thiết lập hệ thống "tam ty" (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi thừa tuyên thể hiện rõ nhất mục tiêu nào?

  • A. Nâng cao vị thế của các quan lại địa phương.
  • B. Tạo sự phân quyền mạnh mẽ giữa trung ương và địa phương.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát và hiệu quả của bộ máy hành chính từ trung ương xuống địa phương.
  • D. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho triều đình trung ương.

Câu 3: So sánh với hệ thống Lục Bộ trước cải cách, việc Lê Thánh Tông đặt thêm Lục Khoa có vai trò quan trọng nào trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

  • A. Tăng cường quyền lực của Lục Bộ, giúp Lục Bộ quyết đoán hơn trong hành động.
  • B. Phân chia quyền lực giữa Lục Bộ và Lục Tự, tránh tình trạng lạm quyền.
  • C. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ, ngành ở trung ương.
  • D. Tăng cường khả năng giám sát, kiểm soát hoạt động của Lục Bộ, hạn chế tệ quan liêu, tham nhũng.

Câu 4: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Điểm tiến bộ nổi bật nào sau đây thể hiện rõ tính nhân văn, khác biệt của bộ luật này so với các luật lệ đương thời ở khu vực?

  • A. Quy định chặt chẽ về quyền sở hữu tư nhân.
  • B. Có nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • C. Đề cao vai trò của Nho giáo trong việc xét xử.
  • D. Phân chia rõ ràng quyền hạn của các cơ quan tư pháp.

Câu 5: Chính sách "quân điền" của Lê Thánh Tông có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào của Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp và kinh tế nông thôn.
  • B. Thương nghiệp và giao thương.
  • C. Công nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Quân sự và quốc phòng.

Câu 6: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với nền giáo dục và xã hội Đại Việt?

  • A. Khẳng định sự vượt trội của Nho giáo so với Phật giáo và Đạo giáo.
  • B. Thể hiện sự giàu có và phát triển của Đại Việt đương thời.
  • C. Khuyến khích tinh thần học tập, đề cao và tôn vinh nhân tài của đất nước.
  • D. Ghi lại lịch sử phát triển của nền giáo dục Đại Việt.

Câu 7: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành "Ngũ phủ quân" (5 khu vực quân sự) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí quản lý quân đội.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ đất nước và kiểm soát quân đội.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ.
  • D. Phân tán quyền lực quân sự, tránh nguy cơ tập trung quyền lực vào tay một số tướng lĩnh.

Câu 8: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong cơ cấu bộ máy nhà nước. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của bộ máy nhà nước Đại Việt sau cải cách?

  • A. Phân quyền mạnh mẽ giữa các cơ quan trung ương và địa phương.
  • B. Đề cao vai trò của quý tộc và các công thần khai quốc.
  • C. Bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả hơn.
  • D. Quyền lực tập trung cao độ vào Hoàng đế, bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ hơn.

Câu 9: Nho giáo được xác lập là hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông. Điều này có tác động lớn đến phương diện nào của xã hội Đại Việt?

  • A. Kinh tế và thương mại.
  • B. Quân sự và ngoại giao.
  • C. Tư tưởng, văn hóa và giáo dục.
  • D. Hệ thống pháp luật và hành chính.

Câu 10: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di”. Câu nói của Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong chính sách quốc phòng của nhà Lê sơ?

  • A. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, không xâm phạm dù chỉ một tấc đất.
  • B. Chủ trương mềm dẻo trong ngoại giao, tránh xung đột trực tiếp.
  • C. Đề cao sức mạnh quân sự để răn đe các nước láng giềng.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế để tạo tiềm lực quốc phòng vững mạnh.

Câu 11: Trong cải cách quân sự, việc duy trì cả "cấm binh" và "ngoại binh" phản ánh chiến lược quân sự nào của Lê Thánh Tông?

  • A. Xây dựng quân đội thường trực tinh nhuệ, giảm bớt quân số ở địa phương.
  • B. Kết hợp lực lượng bảo vệ trung ương và lực lượng phòng thủ tại các đạo, tăng cường sức mạnh toàn diện.
  • C. Ưu tiên phát triển lực lượng thủy quân, bảo vệ bờ biển.
  • D. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông", giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.

Câu 12: Chế độ "lộc điền" được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông dành cho đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Tất cả quan lại trong bộ máy nhà nước.
  • B. Nông dân có nhiều đóng góp cho triều đình.
  • C. Quý tộc và quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên.
  • D. Binh lính có công trong chiến đấu.

Câu 13: Đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà Lê sơ?

  • A. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển thịnh vượng của nhà Lê sơ và Đại Việt.
  • B. Giúp nhà Lê sơ đánh bại hoàn toàn các thế lực ngoại xâm.
  • C. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội đương thời.
  • D. Đưa Đại Việt trở thành cường quốc số một ở châu Á.

Câu 14: Giả sử bạn là một người dân Đại Việt vào thế kỷ XV, sống ở một "đạo thừa tuyên" sau cải cách của Lê Thánh Tông. Bạn sẽ chịu sự quản lý trực tiếp của cơ quan hành chính nào ở cấp đạo?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Lục Bộ.

Câu 15: Nếu một vụ án hình sự xảy ra tại một "đạo thừa tuyên" thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm xét xử và thi hành pháp luật ở cấp đạo?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Ngự sử đài.

Câu 16: Để tuyển chọn quan lại cho bộ máy nhà nước sau cải cách, Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng hình thức nào?

  • A. Tiến cử.
  • B. Nhiệm tử.
  • C. Cha truyền con nối.
  • D. Khoa cử.

Câu 17: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào sau đây thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong xã hội?

  • A. Quy định về trừng phạt nghiêm khắc tội phản quốc.
  • B. Các điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và người tàn tật.
  • C. Quy định về chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân.
  • D. Các điều khoản về tổ chức và hoạt động của quân đội.

Câu 18: Việc ban hành bộ Quốc triều hình luật có ý nghĩa như thế nào đối với việc quản lý đất nước dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Tạo ra nguồn thu nhập lớn cho ngân sách nhà nước.
  • B. Nâng cao vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.
  • C. Tăng cường kỷ cương, phép nước, góp phần ổn định và phát triển xã hội.
  • D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.

Câu 19: So với giai đoạn trước cải cách, quyền lực của Hoàng đế thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm sút đáng kể do phân quyền cho các quan đại thần.
  • B. Được củng cố và tập trung cao độ, vượt trội hơn hẳn.
  • C. Không có sự thay đổi lớn, vẫn tương tự như trước cải cách.
  • D. Bị hạn chế bởi sự phát triển của Nho giáo và pháp luật.

Câu 20: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp, mở rộng diện tích canh tác?

  • A. Chế độ quân điền.
  • B. Chế độ lộc điền.
  • C. Chính sách hạn điền.
  • D. Khuyến khích khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích.

Câu 21: Để đảm bảo tính nghiêm minh và kỷ luật của quân đội, Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong cải cách quân sự?

  • A. Tăng cường trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất của binh lính.
  • C. Quy định chặt chẽ về kỷ luật và tăng cường huấn luyện, tập trận.
  • D. Tuyển chọn binh lính từ các tầng lớp quý tộc.

Câu 22: Xét về bản chất, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là cuộc cải cách mang tính chất như thế nào?

  • A. Toàn diện, sâu rộng trên nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính và quân sự.
  • C. Mang tính nửa vời, chưa giải quyết được triệt để các vấn đề.
  • D. Chủ yếu là cải cách kinh tế, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.

Câu 23: Trong bộ máy chính quyền cấp "đạo thừa tuyên", cơ quan nào có chức năng tương tự như "viện kiểm sát" ngày nay?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. An phủ sứ.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính mà Lê Thánh Tông hướng đến khi tiến hành cải cách?

  • A. Củng cố quyền lực của Hoàng đế.
  • B. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả của bộ máy nhà nước.
  • C. Phát triển kinh tế, ổn định xã hội.
  • D. Phân tán quyền lực cho quý tộc và quan lại địa phương.

Câu 25: Hình thức tổ chức quân đội "Ngũ phủ quân" dưới thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào so với trước cải cách?

  • A. Quân đội được trang bị vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Cả nước được chia thành 5 khu vực quân sự thống nhất, có hệ thống chỉ huy rõ ràng.
  • C. Binh lính được tuyển chọn từ nhiều tầng lớp xã hội.
  • D. Quân đội được tổ chức theo hướng chuyên nghiệp hóa, giảm bớt lực lượng dân binh.

Câu 26: Nếu đặt cuộc cải cách của Lê Thánh Tông trong bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ XV, đâu là đánh giá phù hợp nhất về tầm vóc và ý nghĩa của nó?

  • A. Là một cuộc cải cách toàn diện, sâu rộng, có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của Đại Việt trong thế kỷ XV và các thế kỷ sau.
  • B. Tuy có nhiều nỗ lực nhưng chưa đạt được kết quả như mong đợi.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc củng cố quyền lực nhà nước, ít tác động đến đời sống xã hội.
  • D. Mang tính đột phá, thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị và kinh tế Đại Việt.

Câu 27: Trong chính sách ruộng đất thời Lê Thánh Tông, chế độ "quân điền" có điểm khác biệt cơ bản nào so với chế độ "lộc điền"?

  • A. Quân điền mang tính chất tư hữu, lộc điền mang tính chất công hữu.
  • B. Quân điền được cấp cho nhiều tầng lớp nhân dân, lộc điền chỉ dành cho quý tộc, quan lại cao cấp.
  • C. Quân điền được phép cha truyền con nối, lộc điền thì không.
  • D. Quân điền chỉ áp dụng ở nông thôn, lộc điền áp dụng ở thành thị.

Câu 28: Để hạn chế tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào trong cải cách hành chính?

  • A. Tăng lương bổng cho quan lại để giảm động cơ tham nhũng.
  • B. Luân chuyển quan lại thường xuyên giữa các địa phương.
  • C. Tăng cường hệ thống giám sát, thanh tra hoạt động của quan lại.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy nhà nước.

Câu 29: Giáo dục khoa cử thời Lê Thánh Tông có đóng góp nổi bật nào cho sự phát triển của Đại Việt?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí trong toàn xã hội.
  • B. Phát triển mạnh mẽ văn hóa, nghệ thuật.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các nước trong khu vực.
  • D. Đào tạo đội ngũ quan lại trung thành và có năng lực, phục vụ cho bộ máy nhà nước.

Câu 30: Nếu so sánh cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với cuộc cải cách của Hồ Quý Ly trước đó, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai cuộc cải cách này là gì?

  • A. Cải cách của Lê Thánh Tông mang tính toàn diện và hệ thống hơn, được chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện bài bản.
  • B. Cải cách của Hồ Quý Ly tập trung vào lĩnh vực kinh tế, cải cách của Lê Thánh Tông tập trung vào chính trị.
  • C. Cải cách của Hồ Quý Ly mang tính chất bảo thủ, cải cách của Lê Thánh Tông mang tính chất tiến bộ hơn.
  • D. Cải cách của Hồ Quý Ly thành công hơn, cải cách của Lê Thánh Tông ít hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh chính trị Đại Việt середины thế kỷ XV, trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, nổi bật với đặc điểm nào sau đây, gây trở ngại lớn cho sự phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong cuộc cải cách hành chính của Lê Thánh Tông, việc phân chia lại các đơn vị hành chính từ 'đạo' thành 'thừa tuyên' và thiết lập hệ thống 'tam ty' (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi thừa tuyên thể hiện rõ nhất mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh với hệ thống Lục Bộ trước cải cách, việc Lê Thánh Tông đặt thêm Lục Khoa có vai trò quan trọng nào trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ được đánh giá là một bộ luật tiến bộ. Điểm tiến bộ nổi bật nào sau đây thể hiện rõ tính nhân văn, khác biệt của bộ luật này so với các luật lệ đương thời ở khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chính sách 'quân điền' của Lê Thánh Tông có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào của Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với nền giáo dục và xã hội Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong lĩnh vực quân sự, việc Lê Thánh Tông chia cả nước thành 'Ngũ phủ quân' (5 khu vực quân sự) nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong cơ cấu bộ máy nhà nước. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của bộ máy nhà nước Đại Việt sau cải cách?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nho giáo được xác lập là hệ tư tưởng chính thống dưới thời Lê Thánh Tông. Điều này có tác động lớn đến phương diện nào của xã hội Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di”. Câu nói của Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong chính sách quốc phòng của nhà Lê sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong cải cách quân sự, việc duy trì cả 'cấm binh' và 'ngoại binh' phản ánh chiến lược quân sự nào của Lê Thánh Tông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chế độ 'lộc điền' được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông dành cho đối tượng nào trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà Lê sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn là một người dân Đại Việt vào thế kỷ XV, sống ở một 'đạo thừa tuyên' sau cải cách của Lê Thánh Tông. Bạn sẽ chịu sự quản lý trực tiếp của cơ quan hành chính nào ở cấp đạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu một vụ án hình sự xảy ra tại một 'đạo thừa tuyên' thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm xét xử và thi hành pháp luật ở cấp đạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để tuyển chọn quan lại cho bộ máy nhà nước sau cải cách, Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng hình thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong Quốc triều hình luật, điều khoản nào sau đây thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc ban hành bộ Quốc triều hình luật có ý nghĩa như thế nào đối với việc quản lý đất nước dưới thời Lê Thánh Tông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So với giai đoạn trước cải cách, quyền lực của Hoàng đế thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự khuyến khích phát triển nông nghiệp, mở rộng diện tích canh tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đảm bảo tính nghiêm minh và kỷ luật của quân đội, Lê Thánh Tông đã chú trọng đến yếu tố nào trong cải cách quân sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Xét về bản chất, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là cuộc cải cách mang tính chất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bộ máy chính quyền cấp 'đạo thừa tuyên', cơ quan nào có chức năng tương tự như 'viện kiểm sát' ngày nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính mà Lê Thánh Tông hướng đến khi tiến hành cải cách?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình thức tổ chức quân đội 'Ngũ phủ quân' dưới thời Lê Thánh Tông có điểm khác biệt cơ bản nào so với trước cải cách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu đặt cuộc cải cách của Lê Thánh Tông trong bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ XV, đâu là đánh giá phù hợp nhất về tầm vóc và ý nghĩa của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong chính sách ruộng đất thời Lê Thánh Tông, chế độ 'quân điền' có điểm khác biệt cơ bản nào so với chế độ 'lộc điền'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để hạn chế tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp nào trong cải cách hành chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giáo dục khoa cử thời Lê Thánh Tông có đóng góp nổi bật nào cho sự phát triển của Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu so sánh cuộc cải cách của Lê Thánh Tông với cuộc cải cách của Hồ Quý Ly trước đó, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai cuộc cải cách này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào được xem là yếu tố chính thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV?

  • A. Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh liên miên với các quốc gia láng giềng.
  • B. Sự phục hồi kinh tế sau chiến tranh nhưng bộ máy nhà nước bộc lộ hạn chế, thiếu tập trung quyền lực.
  • C. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược Đại Việt lần thứ hai, đòi hỏi củng cố quốc phòng.
  • D. Các thế lực phong kiến địa phương nổi dậy mạnh mẽ, đe dọa ngôi vua.

Câu 2: Mục tiêu bao trùm và cốt lõi mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi thực hiện các chính sách cải cách là gì?

  • A. Phát triển kinh tế thương nghiệp lên đỉnh cao, trở thành trung tâm buôn bán của khu vực.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến, thiết lập một thể chế chính trị mới tiến bộ hơn.
  • C. Xây dựng một bộ máy nhà nước tập quyền cao độ, hiệu quả và củng cố quyền lực tối thượng của nhà vua.
  • D. Mở rộng lãnh thổ tối đa thông qua các cuộc chiến tranh xâm lược.

Câu 3: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy chính quyền trung ương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó.

  • A. Tăng cường vai trò của các chức quan đại thần để cùng vua điều hành đất nước.
  • B. Thiết lập chế độ Tam công, Tam thiếu để hỗ trợ vua giải quyết mọi công việc.
  • C. Giảm bớt số lượng các Bộ, Tự, Khoa để tinh gọn bộ máy.
  • D. Xóa bỏ hầu hết các chức quan đại thần, vua trực tiếp nắm mọi quyền hành và chỉ đạo Lục Bộ.

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông đặt thêm Lục Khoa (Công khoa, Lại khoa, Lễ khoa, Binh khoa, Hình khoa, Hộ khoa) có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy trung ương?

  • A. Giám sát, kiểm tra hoạt động của Lục Bộ, hạn chế sự lộng quyền của quan lại.
  • B. Trực tiếp giải quyết các công việc hành chính, thay thế vai trò của Lục Bộ.
  • C. Tư vấn cho nhà vua về các vấn đề đối nội và đối ngoại quan trọng.
  • D. Soạn thảo các văn bản pháp luật và ban hành chiếu chỉ của nhà vua.

Câu 5: Cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp địa phương với việc chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên và quy định cơ cấu 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho các quan lại địa phương tự chủ hơn trong việc quản lý.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế đặc thù của từng vùng miền.
  • C. Ngăn chặn nguy cơ cát cứ, phân tán quyền lực, tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương.
  • D. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho chính quyền trung ương.

Câu 6: Trong cơ cấu 3 Ty ở cấp Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, Đô ty có trách nhiệm chuyên môn về lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý về dân sự, hành chính và thuế khóa.
  • B. Quản lý về quân sự, an ninh và quốc phòng.
  • C. Quản lý về tư pháp, xét xử và thanh tra.
  • D. Quản lý về giáo dục và thi cử.

Câu 7: Việc biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong công cuộc cải cách của ông?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật để quản lý xã hội, củng cố trật tự và bảo vệ quyền lợi nhà nước.
  • B. Sao chép hoàn toàn bộ luật của các triều đại phong kiến Trung Quốc.
  • C. Giảm nhẹ hình phạt đối với mọi tầng lớp nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.

Câu 8: Phân tích điểm tiến bộ đặc sắc nhất của bộ Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam và cùng thời trong khu vực.

  • A. Lần đầu tiên quy định rõ ràng về tội phản nghịch và mưu phản.
  • B. Quy định chặt chẽ về chế độ thuế khóa và lao dịch.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội như phụ nữ, trẻ em, người tàn tật.
  • D. Đề cao quyền tuyệt đối của gia trưởng trong gia đình.

Câu 9: Lời căn dặn nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” phản ánh điều gì về tư tưởng của ông?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ lãnh thổ.
  • B. Chủ trương ngoại giao mềm dẻo, nhân nhượng với các nước láng giềng.
  • C. Đề cao vai trò của quân đội trong mọi hoạt động của đất nước.
  • D. Ý thức sâu sắc về chủ quyền quốc gia và quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 10: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông với việc chia thành Cấm binh và Ngoại binh, đồng thời tổ chức thành Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) có tác dụng chiến lược chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ và kiểm soát của triều đình đối với cả nước, đảm bảo an ninh từ trung ương đến địa phương.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng quân đội ở kinh thành để bảo vệ vua và triều đình.
  • C. Phân tán quân đội ra các vùng biên giới để chủ động tấn công kẻ thù.
  • D. Giảm bớt chi phí cho quốc phòng bằng cách tinh giản bộ máy quân sự.

Câu 11: Chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Lê Thánh Tông, kết hợp với chế độ luân phiên, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả quân sự và kinh tế?

  • A. Giúp quân đội thường xuyên có lực lượng lớn, sẵn sàng chiến đấu nhưng lại làm giảm năng suất lao động nông nghiệp.
  • B. Đảm bảo số lượng binh lính khi cần thiết mà vẫn duy trì được lực lượng sản xuất nông nghiệp, tránh gánh nặng cho dân.
  • C. Khuyến khích binh lính làm giàu từ nông nghiệp, làm suy yếu sức chiến đấu của quân đội.
  • D. Biến toàn bộ nông dân thành binh lính, phục vụ cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ.

Câu 12: So sánh chế độ Lộc điền và Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đối tượng được ban cấp và mục đích của chính sách.

  • A. Lộc điền ban cho binh lính, Quân điền ban cho nông dân.
  • B. Lộc điền ban cho quý tộc, Quân điền ban cho quan lại cấp cao.
  • C. Lộc điền ban cho quý tộc, quan lại cấp cao làm bổng lộc; Quân điền ban cho quan lại cấp thấp đến mọi tầng lớp nhân dân theo nguyên tắc bình đẳng tương đối.
  • D. Lộc điền khuyến khích khai hoang, Quân điền cấm mua bán ruộng đất.

Câu 13: Ngoài việc ban cấp ruộng đất, chính sách kinh tế nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc phục hồi và phát triển sản xuất nông nghiệp sau chiến tranh?

  • A. Khuyến khích khai khẩn đồn điền, lập làng mới, cấm giết mổ trâu bò bừa bãi.
  • B. Tập trung phát triển thủ công nghiệp trong các xưởng của nhà nước.
  • C. Tự do hóa hoạt động buôn bán, khuyến khích thương mại với nước ngoài.
  • D. Thu hồi toàn bộ ruộng đất công, giao cho tư nhân quản lý.

Câu 14: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám có ý nghĩa sâu sắc trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào của đất nước?

  • A. Phát triển nghệ thuật điêu khắc đá.
  • B. Ghi lại lịch sử các kỳ thi Đình.
  • C. Quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
  • D. Tôn vinh người tài, khuyến khích học tập và thi cử, củng cố địa vị của Nho giáo.

Câu 15: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống không chỉ vì nó là công cụ quản lý xã hội mà còn vì nó phục vụ trực tiếp cho mục tiêu nào của nhà vua?

  • A. Củng cố quyền lực tập trung của hoàng đế và trật tự xã hội phong kiến.
  • B. Khuyến khích tư tưởng tự do, dân chủ trong nhân dân.
  • C. Phát triển các ngành khoa học tự nhiên.
  • D. Thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 16: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức quy củ, chặt chẽ nhằm mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. Phổ cập giáo dục đến mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Tuyển chọn nhân tài, đào tạo đội ngũ quan lại trung thành, có năng lực cho bộ máy nhà nước.
  • C. Phát triển các trường học tư thục trên cả nước.
  • D. Khuyến khích học tập các tôn giáo khác ngoài Nho giáo.

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một trong những cuộc cải cách lớn và thành công nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam vì những lý do nào sau đây?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong xã hội và mang lại sự giàu có tuyệt đối cho nhân dân.
  • B. Mở rộng lãnh thổ lớn gấp đôi so với trước cải cách.
  • C. Xây dựng được bộ máy nhà nước tập quyền hiệu quả, củng cố sức mạnh quốc gia, tạo cơ sở cho sự phát triển hưng thịnh của đất nước trong một thời gian dài.
  • D. Biến Đại Việt thành một quốc gia công nghiệp phát triển vượt bậc.

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều thành tựu to lớn, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn còn tồn tại hạn chế nào mang tính bản chất của chế độ phong kiến?

  • A. Không giải quyết được nạn tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Chưa đề cao vai trò của tầng lớp thương nhân.
  • C. Không khuyến khích phát triển khoa học kỹ thuật.
  • D. Quyền lực vẫn tập trung tuyệt đối vào tay nhà vua, tiềm ẩn nguy cơ chuyên chế và không có cơ chế kiểm soát hữu hiệu từ bên ngoài.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông.

  • A. Cải cách hành chính tạo ra bộ máy thực thi, còn luật pháp cung cấp cơ sở pháp lý và công cụ để bộ máy đó hoạt động hiệu quả và thống nhất.
  • B. Luật pháp ra đời trước để xác định cơ cấu bộ máy hành chính.
  • C. Hai lĩnh vực này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Cải cách pháp luật chỉ nhằm bảo vệ bộ máy hành chính, không phục vụ mục tiêu quản lý xã hội.

Câu 20: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông thay thế dần phương thức tiến cử hay cha truyền con nối có ý nghĩa gì đối với chất lượng đội ngũ quan lại?

  • A. Làm cho đội ngũ quan lại trở nên thiếu kinh nghiệm thực tế.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của các dòng họ quý tộc trong triều đình.
  • C. Giúp tuyển chọn được những người có kiến thức, năng lực dựa trên sự học, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Hạn chế cơ hội thăng tiến của những người xuất thân từ tầng lớp bình dân.

Câu 21: Dựa vào thông tin về cải cách kinh tế của Lê Thánh Tông, hãy nhận xét về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế Đại Việt thế kỉ XV.

  • A. Nhà nước đóng vai trò thụ động, để kinh tế phát triển tự do.
  • B. Nhà nước chỉ quan tâm đến thu thuế, không can thiệp vào sản xuất.
  • C. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế, cấm buôn bán tư nhân.
  • D. Nhà nước đóng vai trò chủ động trong việc điều tiết và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, quản lý ruộng đất và khuyến khích các hoạt động kinh tế khác.

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội Đại Việt thế kỉ XV?

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Góp phần ổn định trật tự xã hội, thúc đẩy sự phát triển dân số và đời sống nhân dân được cải thiện.
  • C. Khiến cho tầng lớp nông dân bị bóc lột nặng nề hơn.
  • D. Làm suy yếu vai trò của gia đình và làng xã.

Câu 23: Phân tích lý do vì sao Nho giáo lại được Lê Thánh Tông lựa chọn làm hệ tư tưởng chính thống thay vì Phật giáo hay Đạo giáo vốn có ảnh hưởng lớn trước đó.

  • A. Nho giáo đề cao trật tự xã hội, lòng trung quân ái quốc, lễ nghĩa, phù hợp với mục tiêu xây dựng nhà nước tập quyền mạnh mẽ.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo bị cấm đoán hoàn toàn dưới thời Lê Thánh Tông.
  • C. Nho giáo giúp phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • D. Nho giáo là tôn giáo truyền thống của người Việt.

Câu 24: Việc ban hành các quy định chặt chẽ về kỷ luật, huấn luyện và thao diễn quân sự hàng năm dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về sự quan tâm của ông đối với quân đội?

  • A. Chỉ coi trọng số lượng binh lính mà không chú ý chất lượng.
  • B. Lo sợ binh lính nổi loạn nên siết chặt kỷ luật.
  • C. Nhấn mạnh tính chuyên nghiệp, sức chiến đấu và sự sẵn sàng của quân đội để bảo vệ đất nước.
  • D. Muốn quân đội tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 25: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong ngắn hạn, không tạo ra nền tảng vững chắc.
  • B. Giúp Đại Việt trở thành đế quốc hùng mạnh, thống trị toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của quan lại.
  • D. Tạo ra một mô hình nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, quy củ, hiệu quả, đặt cơ sở cho giai đoạn phát triển đỉnh cao của chế độ phong kiến Việt Nam.

Câu 26: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc đặt ra Lục Tự (Thượng Bảo Tự, Đại Lý Tự, Quang Lộc Tự, Thái Thường Tự, Hồng Lô Tự, Thái Bộc Tự) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại.
  • B. Giúp việc cho Lục Bộ trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
  • C. Thanh tra và giám sát hoạt động của các quan lại địa phương.
  • D. Quản lý tài chính và thu chi ngân sách nhà nước.

Câu 27: Phân tích tác động của chính sách Quân điền đối với đời sống của nông dân và sự phát triển của nông nghiệp Đại Việt thế kỉ XV.

  • A. Góp phần hạn chế tình trạng tập trung ruộng đất, tạo điều kiện cho nông dân có đất cày cấy, khuyến khích sản xuất.
  • B. Khiến nông dân mất hết ruộng đất, trở thành tá điền cho địa chủ.
  • C. Chỉ có lợi cho tầng lớp quan lại và quý tộc.
  • D. Làm trì trệ sự phát triển của nông nghiệp do thiếu động lực sản xuất.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã kế thừa những yếu tố nào từ các triều đại trước đó (như Lý, Trần) trong việc xây dựng bộ máy nhà nước và luật pháp?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ mọi thành quả của các triều đại trước.
  • B. Chỉ sao chép mô hình từ nhà Đường (Trung Quốc).
  • C. Kế thừa và phát triển các nguyên tắc cơ bản về xây dựng nhà nước tập quyền, hệ thống hành chính, pháp luật, nhưng đưa lên một tầm cao mới, hoàn chỉnh hơn.
  • D. Tập trung vào phát triển Phật giáo như các triều đại trước.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những kết quả trực tiếp của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

  • A. Bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ.
  • B. Kinh tế nông nghiệp được phục hồi và phát triển.
  • C. Văn hóa, giáo dục, khoa cử phát triển mạnh mẽ.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 30: Nhận xét nào phản ánh đúng nhất vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế sau khi cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đạt được những thành tựu to lớn?

  • A. Trở thành một quốc gia cô lập, không có quan hệ với bên ngoài.
  • B. Là một quốc gia độc lập, tự chủ, có tiềm lực mạnh mẽ, được các nước láng giềng kiêng nể.
  • C. Bị phụ thuộc hoàn toàn vào nhà Minh (Trung Quốc).
  • D. Tham gia vào các cuộc chiến tranh xâm lược khắp khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào được xem là yếu tố chính thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mục tiêu bao trùm và cốt lõi mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi thực hiện các chính sách cải cách là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy chính quyền trung ương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với giai đoạn trước đó.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông đặt thêm Lục Khoa (Công khoa, Lại khoa, Lễ khoa, Binh khoa, Hình khoa, Hộ khoa) có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy trung ương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cải cách hành chính của Lê Thánh Tông ở cấp địa phương với việc chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên và quy định cơ cấu 3 Ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong cơ cấu 3 Ty ở cấp Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, Đô ty có trách nhiệm chuyên môn về lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong công cuộc cải cách của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích điểm tiến bộ đặc sắc nhất của bộ Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam và cùng thời trong khu vực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời căn dặn nổi tiếng của vua Lê Thánh Tông: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” phản ánh điều gì về tư tưởng của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cải cách quân đội của Lê Thánh Tông với việc chia thành Cấm binh và Ngoại binh, đồng thời tổ chức thành Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) có tác dụng chiến lược chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chính sách 'ngụ binh ư nông' dưới thời Lê Thánh Tông, kết hợp với chế độ luân phiên, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả quân sự và kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh chế độ Lộc điền và Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đối tượng được ban cấp và mục đích của chính sách.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngoài việc ban cấp ruộng đất, chính sách kinh tế nào của Lê Thánh Tông thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc phục hồi và phát triển sản xuất nông nghiệp sau chiến tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám có ý nghĩa sâu sắc trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào của đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống không chỉ vì nó là công cụ quản lý xã hội mà còn vì nó phục vụ trực tiếp cho mục tiêu nào của nhà vua?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức quy củ, chặt chẽ nhằm mục đích quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là một trong những cuộc cải cách lớn và thành công nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam vì những lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều thành tựu to lớn, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn còn tồn tại hạn chế nào mang tính bản chất của chế độ phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cải cách hành chính và cải cách pháp luật dưới thời Lê Thánh Tông.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông thay thế dần phương thức tiến cử hay cha truyền con nối có ý nghĩa gì đối với chất lượng đội ngũ quan lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dựa vào thông tin về cải cách kinh tế của Lê Thánh Tông, hãy nhận xét về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế Đại Việt thế kỉ XV.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội Đại Việt thế kỉ XV?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích lý do vì sao Nho giáo lại được Lê Thánh Tông lựa chọn làm hệ tư tưởng chính thống thay vì Phật giáo hay Đạo giáo vốn có ảnh hưởng lớn trước đó.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc ban hành các quy định chặt chẽ về kỷ luật, huấn luyện và thao diễn quân sự hàng năm dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy điều gì về sự quan tâm của ông đối với quân đội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc đặt ra Lục Tự (Thượng Bảo Tự, Đại Lý Tự, Quang Lộc Tự, Thái Thường Tự, Hồng Lô Tự, Thái Bộc Tự) có chức năng chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tác động của chính sách Quân điền đối với đời sống của nông dân và sự phát triển của nông nghiệp Đại Việt thế kỉ XV.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã kế thừa những yếu tố nào từ các triều đại trước đó (như Lý, Trần) trong việc xây dựng bộ máy nhà nước và luật pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những kết quả trực tiếp của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào phản ánh đúng nhất vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế sau khi cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đạt được những thành tựu to lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách, được mô tả là:

  • A. Nhà nước khủng hoảng trầm trọng, kinh tế đình đốn.
  • B. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay hoàng đế.
  • C. Xuất hiện mầm mống phân tán quyền lực ở địa phương và sự lộng quyền của một số đại thần.
  • D. Đất nước phải đối phó với các cuộc chiến tranh liên miên từ bên ngoài.

Câu 2: Đâu là lý do chính khiến vua Lê Thánh Tông quyết định tiến hành một cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV?

  • A. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ nhà Minh.
  • B. Nhanh chóng phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
  • C. Đáp ứng yêu cầu mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam.
  • D. Tăng cường quyền lực tập trung của hoàng đế và xây dựng một bộ máy nhà nước hiệu quả hơn.

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cải cách hành chính trung ương của Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần, đồng thời:

  • A. Hoàng đế trực tiếp nắm giữ và điều hành mọi công việc quốc gia thông qua các cơ quan chuyên môn.
  • B. Thành lập một Hội đồng Tể tướng mới để chia sẻ quyền lực với nhà vua.
  • C. Tăng cường quyền hạn cho Lục bộ, biến họ thành cơ quan quyết định cao nhất.
  • D. Cho phép các quan lại địa phương tham gia sâu hơn vào việc quản lý triều đình trung ương.

Câu 4: Hệ thống Lục khoa dưới thời Lê Thánh Tông được thành lập với mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giúp Lục bộ soạn thảo các văn bản luật pháp.
  • B. Giám sát hoạt động của Lục bộ và các cơ quan khác, giữ vai trò thanh tra.
  • C. Tuyển chọn quan lại thông qua các kỳ thi.
  • D. Quản lý các hoạt động kinh tế và thu thuế.

Câu 5: Trước cải cách của Lê Thánh Tông, đất nước chia thành 5 đạo. Sau cải cách, số lượng đạo thừa tuyên tăng lên và có thêm phủ Trung Đô. Thay đổi này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt số lượng quan lại ở địa phương.
  • B. Phân tán dân cư ra các vùng mới.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với các địa phương.
  • D. Tạo điều kiện cho các đạo tự trị cao hơn.

Câu 6: Trong bộ máy hành chính ở cấp đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, thuế khóa?

  • A. Thừa ty.
  • B. Đô ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Lục khoa.

Câu 7: Việc thành lập Tam ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi đạo thừa tuyên thể hiện nguyên tắc phân quyền nào trong bộ máy chính quyền địa phương thời Lê Thánh Tông?

  • A. Tập trung quyền lực vào tay một người đứng đầu đạo.
  • B. Giao toàn bộ quyền hành cho quan lại do trung ương bổ nhiệm.
  • C. Chia sẻ quyền lực giữa quan lại trung ương và địa phương.
  • D. Phân chia chức năng quân sự, dân sự, tư pháp cho các cơ quan độc lập tương đối để kiểm soát lẫn nhau.

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có điểm tiến bộ đặc biệt nào so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam và các nước trong khu vực?

  • A. Đề cao quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Áp dụng hình phạt rất nặng đối với mọi loại tội phạm.
  • C. Bảo vệ một số quyền lợi của người phụ nữ và những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các hình phạt mang tính chất Nho giáo.

Câu 9: Điều khoản trong Luật Hồng Đức quy định việc bảo vệ biên giới lãnh thổ và xử phạt nặng những kẻ xâm phạm hoặc làm mất đất đai thể hiện điều gì trong tư tưởng quản lý đất nước của Lê Thánh Tông?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ lãnh thổ.
  • B. Ý thức sâu sắc về chủ quyền quốc gia và quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ chứ không giữ gìn đất cũ.
  • D. Tin tưởng vào khả năng tự vệ của nhân dân địa phương.

Câu 10: Hệ thống quân đội thời Lê Thánh Tông được tổ chức chặt chẽ thành cấm binh (quân thường trực bảo vệ kinh thành) và ngoại binh (quân ở các đạo). Sự phân chia này cùng với việc chia cả nước thành Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ đất nước và đảm bảo sự kiểm soát quân sự của triều đình trung ương.
  • B. Giảm bớt chi phí cho quốc phòng.
  • C. Cho phép các địa phương tự xây dựng quân đội riêng.
  • D. Tập trung toàn bộ lực lượng quân sự ở kinh thành.

Câu 11: Chính sách lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của triều đại?

  • A. Góp phần xóa bỏ hoàn toàn tình trạng tập trung ruộng đất.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp nông dân nghèo.
  • C. Làm suy yếu kinh tế nông nghiệp quốc gia.
  • D. Giải quyết một phần vấn đề ruộng đất, khuyến khích sản xuất, đồng thời ràng buộc trách nhiệm và tạo sự gắn bó của quan lại, binh lính với nhà nước.

Câu 12: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách quân điền và việc tổ chức quân đội theo chế độ “ngụ binh ư nông” (gửi binh ở nhà nông) thời Lê sơ.

  • A. Chính sách quân điền khiến binh lính không còn ruộng đất để canh tác khi về quê.
  • B. Quân điền đảm bảo cho binh lính (khi không phải tập trung) có ruộng đất để sản xuất, vừa đảm bảo đời sống, vừa không ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chế độ ngụ binh ư nông chỉ áp dụng cho cấm binh, không liên quan đến quân điền.
  • D. Quân điền được ban cấp chủ yếu cho quan lại, không phải binh lính.

Câu 13: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu không chỉ đơn thuần là vinh danh người đỗ đạt mà còn mang ý nghĩa giáo dục và quản lý nào?

  • A. Khuyến khích mọi người dân tham gia thi cử, bất kể xuất thân.
  • B. Chỉ dành riêng cho con cháu quý tộc, quan lại.
  • C. Cổ vũ tinh thần học tập, thi cử trong dân chúng và nhắc nhở các Tiến sĩ về trách nhiệm đối với đất nước.
  • D. Lưu giữ danh sách những người chống đối triều đình.

Câu 14: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

  • A. Các giá trị đạo đức Nho giáo như trung, hiếu, lễ, nghĩa được đề cao, ảnh hưởng đến tổ chức xã hội và quan hệ gia đình.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo bị cấm đoán hoàn toàn.
  • C. Giáo dục và thi cử không còn dựa trên các kinh điển Nho giáo.
  • D. Quan hệ giữa vua và quan trở nên lỏng lẻo hơn.

Câu 15: Cải cách của Lê Thánh Tông trên lĩnh vực giáo dục và khoa cử tập trung vào việc:

  • A. Giảm bớt số lượng các kỳ thi để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào tiến cử.
  • C. Đề cao các môn học thực tế, không chú trọng Nho học.
  • D. Mở rộng quy mô trường học, tổ chức các kỳ thi định kỳ, chặt chẽ để tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về kết quả của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Quyền lực của các quan đại thần được tăng cường đáng kể.
  • B. Xây dựng được bộ máy nhà nước tập quyền cao độ, hoạt động hiệu quả, kỷ cương phép nước được củng cố.
  • C. Tạo điều kiện cho các địa phương có quyền tự chủ lớn hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tệ nạn tham nhũng trong bộ máy quan lại.

Câu 17: Cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến tình hình kinh tế nông nghiệp Đại Việt?

  • A. Góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển nhờ các chính sách khuyến khích khai khẩn và phân chia ruộng đất.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể, kinh tế nông nghiệp vẫn trì trệ.
  • C. Làm tăng tình trạng tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
  • D. Chỉ chú trọng phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

  • A. Tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của nhà Lê sơ.
  • B. Nâng cao vị thế và sức mạnh của quốc gia Đại Việt.
  • C. Xây dựng một mô hình nhà nước quân chủ tập quyền kiểu mẫu trong lịch sử Việt Nam.
  • D. Giải quyết triệt để và vĩnh viễn mọi mâu thuẫn xã hội và kinh tế tồn tại trong lòng xã hội phong kiến.

Câu 19: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy chính quyền trung ương thời Lê Thánh Tông có đặc điểm nổi bật nào về sự phân quyền?

  • A. Tập trung mọi quyền lực vào tay các quan đại thần.
  • B. Quyền hành tập trung cao độ vào hoàng đế, các cơ quan chuyên môn (Lục bộ, Lục tự, Lục khoa) được phân định chức năng rõ ràng và kiểm soát lẫn nhau.
  • C. Cho phép các cơ quan địa phương can thiệp sâu vào công việc trung ương.
  • D. Phân chia quyền lực đồng đều cho tất cả các chức quan.

Câu 20: Trong cải cách quân sự, việc chia cả nước thành Ngũ phủ quân cho thấy:

  • A. Sự chú trọng tổ chức quân đội theo khu vực để dễ quản lý và điều động khi cần thiết.
  • B. Hoàng đế chỉ nắm quyền chỉ huy Ngũ phủ quân, còn các đạo khác tự trị quân sự.
  • C. Số lượng binh lính ở mỗi phủ quân là như nhau.
  • D. Chỉ có 5 đạo thừa tuyên được tổ chức quân sự.

Câu 21: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông. Dựa vào những cải cách về luật pháp (Luật Hồng Đức) và kinh tế (Quân điền), bạn có thể cảm nhận rõ rệt sự thay đổi nào trong cuộc sống hàng ngày của mình so với thời kỳ trước đó?

  • A. Hoàn toàn không có sự thay đổi nào về quyền lợi cá nhân và kinh tế.
  • B. Bị tước đoạt ruộng đất và không được pháp luật bảo vệ.
  • C. Có cơ hội nhận được ruộng đất công để canh tác và quyền lợi (đặc biệt là phụ nữ) được pháp luật bảo vệ tốt hơn.
  • D. Phải tham gia nhiều kỳ thi hơn để có thể sống sót.

Câu 22: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tập trung quyền lực vào tay hoàng đế Lê Thánh Tông sau cuộc cải cách?

  • A. Việc thành lập Lục khoa.
  • B. Chính sách quân điền.
  • C. Việc dựng bia Tiến sĩ.
  • D. Bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần và trực tiếp điều hành Lục bộ.

Câu 23: Cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện vì nó bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng của quốc gia. Lĩnh vực nào sau đây không phải là trọng tâm của cuộc cải cách này?

  • A. Thương mại với nước ngoài.
  • B. Hành chính.
  • C. Pháp luật.
  • D. Quân sự.

Câu 24: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy xu hướng nào trong quản lý nhân sự của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Ưu tiên những người có xuất thân quý tộc.
  • B. Dựa hoàn toàn vào sự tiến cử của các quan lại cấp cao.
  • C. Đề cao năng lực và học vấn (dựa trên Nho học) thay vì chỉ dựa vào dòng dõi hay quan hệ.
  • D. Tuyển chọn ngẫu nhiên trong dân chúng.

Câu 25: Luật Hồng Đức quy định chặt chẽ việc bảo vệ sản xuất nông nghiệp, cấm giết trâu bò bừa bãi. Điều này phản ánh điều gì về ưu tiên kinh tế của nhà nước Lê sơ?

  • A. Chú trọng phát triển chăn nuôi gia súc.
  • B. Coi trọng và bảo vệ nền tảng kinh tế nông nghiệp, đặc biệt là sức kéo trong canh tác.
  • C. Ưu tiên phát triển thủ công nghiệp hơn nông nghiệp.
  • D. Muốn hạn chế việc sử dụng trâu bò trong sản xuất.

Câu 26: Một trong những mục tiêu của việc tăng cường kỷ luật quân đội và tổ chức huấn luyện, tập trận thường xuyên dưới thời Lê Thánh Tông là:

  • A. Nâng cao sức chiến đấu và khả năng sẵn sàng chiến đấu của quân đội để bảo vệ đất nước.
  • B. Giảm bớt số lượng binh lính.
  • C. Chỉ để phô trương sức mạnh với các nước láng giềng.
  • D. Thay thế hoàn toàn chế độ ngụ binh ư nông.

Câu 27: Cải cách của Lê Thánh Tông được xem là đỉnh cao của chế độ quân chủ tập quyền phong kiến Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tập quyền" của mô hình này?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư nhân.
  • B. Việc mở rộng quan hệ giao thương quốc tế.
  • C. Sự tự chủ cao của các làng xã.
  • D. Hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao trên mọi lĩnh vực (hành chính, lập pháp, tư pháp, quân sự) và kiểm soát chặt chẽ bộ máy từ trung ương đến địa phương.

Câu 28: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu to lớn, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn mang tính chất của một cuộc cải cách phong kiến. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Giải phóng hoàn toàn sức sản xuất trong xã hội.
  • B. Không thay đổi căn bản quan hệ sản xuất phong kiến (quyền sở hữu ruộng đất của nhà nước và địa chủ), vẫn duy trì hệ thống giai cấp cũ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của Nho giáo.
  • D. Chuyển đổi sang một chế độ chính trị mới hoàn toàn khác biệt.

Câu 29: Sự kiện nào dưới đây không thuộc về những cải cách lớn của vua Lê Thánh Tông?

  • A. Ban hành Chiếu dời đô về Thăng Long.
  • B. Biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật.
  • C. Cải tổ bộ máy hành chính từ trung ương đến địa phương.
  • D. Tổ chức lại quân đội và thực hiện chế độ quân điền.

Câu 30: Nhìn chung, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu nào cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế mà không cần cải cách bộ máy nhà nước.
  • B. Mọi cải cách đều dẫn đến sự bất ổn xã hội.
  • C. Cần có sự quyết tâm cao của người đứng đầu, cải cách phải toàn diện, đồng bộ trên nhiều lĩnh vực và hướng tới xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả, kỷ cương.
  • D. Nên duy trì bộ máy nhà nước cồng kềnh để đảm bảo sự tham gia của nhiều người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách, được mô tả là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đâu là lý do chính khiến vua Lê Thánh Tông quyết định tiến hành một cuộc cải cách toàn diện vào thế kỉ XV?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong cải cách hành chính trung ương của Lê Thánh Tông là việc bãi bỏ hoặc giảm bớt quyền lực của các chức quan đại thần, đồng thời:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống Lục khoa dưới thời Lê Thánh Tông được thành lập với mục đích chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trước cải cách của Lê Thánh Tông, đất nước chia thành 5 đạo. Sau cải cách, số lượng đạo thừa tuyên tăng lên và có thêm phủ Trung Đô. Thay đổi này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong bộ máy hành chính ở cấp đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, thuế khóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc thành lập Tam ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi đạo thừa tuyên thể hiện nguyên tắc phân quyền nào trong bộ máy chính quyền địa phương thời Lê Thánh Tông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có điểm tiến bộ đặc biệt nào so với các bộ luật phong kiến trước đó ở Việt Nam và các nước trong khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Điều khoản trong Luật Hồng Đức quy định việc bảo vệ biên giới lãnh thổ và xử phạt nặng những kẻ xâm phạm hoặc làm mất đất đai thể hiện điều gì trong tư tưởng quản lý đất nước của Lê Thánh Tông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống quân đội thời Lê Thánh Tông được tổ chức chặt chẽ thành cấm binh (quân thường trực bảo vệ kinh thành) và ngoại binh (quân ở các đạo). Sự phân chia này cùng với việc chia cả nước thành Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chính sách lộc điền và quân điền dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của triều đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách quân điền và việc tổ chức quân đội theo chế độ “ngụ binh ư nông” (gửi binh ở nhà nông) thời Lê sơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc vua Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu không chỉ đơn thuần là vinh danh người đỗ đạt mà còn mang ý nghĩa giáo dục và quản lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Điều này tác động như thế nào đến đời sống xã hội Đại Việt lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cải cách của Lê Thánh Tông trên lĩnh vực giáo dục và khoa cử tập trung vào việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về kết quả của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cải cách của Lê Thánh Tông đã tác động như thế nào đến tình hình kinh tế nông nghiệp Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy chính quyền trung ương thời Lê Thánh Tông có đặc điểm nổi bật nào về sự phân quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong cải cách quân sự, việc chia cả nước thành Ngũ phủ quân cho thấy:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử bạn là một người dân sống dưới thời Lê Thánh Tông. Dựa vào những cải cách về luật pháp (Luật Hồng Đức) và kinh tế (Quân điền), bạn có thể cảm nhận rõ rệt sự thay đổi nào trong cuộc sống hàng ngày của mình so với thời kỳ trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tập trung quyền lực vào tay hoàng đế Lê Thánh Tông sau cuộc cải cách?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện vì nó bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng của quốc gia. Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là trọng tâm của cuộc cải cách này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy xu hướng nào trong quản lý nhân sự của nhà nước phong kiến Đại Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Luật Hồng Đức quy định chặt chẽ việc bảo vệ sản xuất nông nghiệp, cấm giết trâu bò bừa bãi. Điều này phản ánh điều gì về ưu tiên kinh tế của nhà nước Lê sơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những mục tiêu của việc tăng cường kỷ luật quân đội và tổ chức huấn luyện, tập trận thường xuyên dưới thời Lê Thánh Tông là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cải cách của Lê Thánh Tông được xem là đỉnh cao của chế độ quân chủ tập quyền phong kiến Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tập quyền' của mô hình này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu to lớn, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông vẫn mang tính chất của một cuộc cải cách phong kiến. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự kiện nào dưới đây *không* thuộc về những cải cách lớn của vua Lê Thánh Tông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu nào cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách, được mô tả như thế nào?

  • A. Nhà Lê mới thành lập, đất nước còn trong tình trạng chiến tranh liên miên.
  • B. Nhà Lê lâm vào khủng hoảng trầm trọng, kinh tế suy thoái, khởi nghĩa nông dân bùng nổ.
  • C. Nhà Minh đang chuẩn bị xâm lược Đại Việt lần thứ hai.
  • D. Đất nước đã ổn định sau chiến tranh, nhưng bộ máy hành chính bộc lộ nhược điểm như quan lại lộng quyền, thiếu tập trung quyền lực vào nhà vua.

Câu 2: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) được tiến hành trong bối cảnh đất nước đã tương đối ổn định. Mục tiêu cốt lõi nào dưới đây giải thích lý do chính cho sự cần thiết của cuộc cải cách này?

  • A. Củng cố và tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua, xây dựng nhà nước quân chủ tập quyền vững mạnh.
  • B. Phục hồi và phát triển kinh tế sau nhiều năm chiến tranh.
  • C. Mở rộng lãnh thổ và đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội.

Câu 3: Trong cải cách hành chính ở cấp trung ương, Lê Thánh Tông đã thực hiện một số biện pháp nhằm tập trung quyền lực vào tay hoàng đế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này?

  • A. Đặt thêm Lục khoa để giám sát Lục bộ.
  • B. Hoàn thiện chức năng của Lục bộ.
  • C. Bãi bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn.
  • D. Tuyển chọn quan lại chủ yếu qua khoa cử.

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa bên cạnh Lục bộ ở triều đình trung ương có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước?

  • A. Thay thế vai trò của Lục bộ trong việc quản lý đất nước.
  • B. Tăng cường cơ chế giám sát, kiểm tra hoạt động của các bộ, giúp vua kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • C. Giảm bớt số lượng quan lại, tinh gọn bộ máy.
  • D. Phân tán quyền lực, tránh tập trung quá mức vào một cơ quan.

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính năm 1466 của Lê Thánh Tông, đơn vị hành chính cấp thừa tuyên (tương đương cấp tỉnh ngày nay) được tổ chức như thế nào?

  • A. Gồm 3 ty độc lập chuyên trách: Đô ty (quân sự), Thừa ty (dân sự), Hiến ty (tư pháp).
  • B. Đứng đầu là một An phủ sứ nắm giữ mọi quyền hành dân sự và quân sự.
  • C. Chia làm nhiều phủ, huyện nhỏ, mỗi cấp có quan lại riêng biệt chịu trách nhiệm toàn diện.
  • D. Áp dụng mô hình tập trung quyền lực như cấp trung ương, chỉ có một người đứng đầu duy nhất.

Câu 6: Giả sử một vụ án liên quan đến tranh chấp đất đai xảy ra tại một địa phương thuộc Đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông. Cơ quan nào trong bộ máy chính quyền Đạo thừa tuyên sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết vụ việc này?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Lục bộ.

Câu 7: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua hình thức khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước phong kiến Lê sơ?

  • A. Ưu tiên những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc, quan lại cũ.
  • B. Trọng dụng nhân tài, xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất dựa trên học vấn.
  • C. Tăng cường vai trò của quân đội trong bộ máy hành chính.
  • D. Hạn chế sự tham gia của người dân thường vào bộ máy nhà nước.

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý đất nước. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng nội dung hoặc ý nghĩa của bộ luật này?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ các hình phạt đối với người phạm tội là trẻ em hoặc người tàn tật.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong một số lĩnh vực như thừa kế, hôn nhân.
  • C. Đề cao việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Xác lập trật tự xã hội phong kiến dựa trên nguyên tắc Nho giáo và pháp luật.

Câu 9: Lời căn dặn của vua Lê Thánh Tông trong Di Điều: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự cần thiết phải mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • B. Quyết tâm bảo vệ vững chắc chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt.
  • C. Chủ trương ngoại giao mềm dẻo, tránh xung đột với các nước láng giềng.
  • D. Tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế nông nghiệp trên mọi vùng đất.

Câu 10: Bộ Quốc triều hình luật có những quy định tiến bộ nhằm bảo vệ người phụ nữ. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đề cao lòng từ bi.
  • B. Chế độ phụ hệ đã hoàn toàn bị xóa bỏ.
  • C. Sự quan tâm nhất định của nhà nước phong kiến đến quyền lợi của một bộ phận dân cư yếu thế.
  • D. Phụ nữ có địa vị hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi mặt đời sống.

Câu 11: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành hai loại chính. Hai loại đó là gì?

  • A. Cấm binh (quân thường trực bảo vệ kinh thành) và Ngoại binh (quân đóng ở các đạo).
  • B. Quân chủ lực và Dân quân tự vệ.
  • C. Hương binh và Đồn điền binh.
  • D. Thủy binh và Bộ binh.

Câu 12: Năm 1466, Lê Thánh Tông cải tổ hệ thống quân đội, chia cả nước thành 5 khu vực quân sự. Hệ thống này được gọi là gì?

  • A. Tứ phủ quân.
  • B. Ngũ phủ quân.
  • C. Lục phủ quân.
  • D. Thất phủ quân.

Câu 13: Một trong những chính sách quan trọng của Lê Thánh Tông nhằm đảm bảo sức chiến đấu và sự gắn bó của binh lính với triều đình là:

  • A. Cho phép binh lính tự do tham gia buôn bán.
  • B. Miễn mọi loại thuế cho binh lính và gia đình.
  • C. Tăng cường kỷ luật quân đội bằng các hình phạt nghiêm khắc.
  • D. Thực hiện chế độ ban cấp ruộng đất công (Quân điền) cho binh lính.

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Lê Thánh Tông đã ban hành chính sách ban cấp ruộng đất công. Chế độ ban cấp ruộng đất cho quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên được gọi là gì?

  • A. Quân điền.
  • B. Lộc điền.
  • C. Phúc điền.
  • D. Thọ điền.

Câu 15: Chế độ Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông quy định việc phân chia ruộng đất công làng xã cho các đối tượng nào?

  • A. Chỉ dành riêng cho hoàng tộc và các công thần khai quốc.
  • B. Chỉ dành cho quan lại từ tứ phẩm trở lên.
  • C. Phân chia tương đối công bằng cho quan lại từ tam phẩm trở xuống, binh lính và các tầng lớp nhân dân.
  • D. Chỉ dành cho những người tham gia khai hoang, lập ấp mới.

Câu 16: Ngoài việc ban hành các chế độ ruộng đất, nhà nước Lê Thánh Tông còn có chính sách nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

  • A. Khuyến khích nhân dân khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Đánh thuế rất cao vào các hoạt động thương nghiệp.
  • C. Cấm buôn bán với nước ngoài để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các nghề thủ công truyền thống.

Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (năm 1484) thể hiện chủ trương nào của nhà nước?

  • A. Ghi lại lịch sử giáo dục của Đại Việt.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ nội dung giảng dạy trong nhà trường.
  • C. Phô trương sức mạnh và sự giàu có của quốc gia.
  • D. Tôn vinh người tài, khuyến khích học tập và thi cử trong nhân dân.

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào giữ vai trò độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục?

  • A. Phật giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Nho giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 19: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào trong các chính sách cải cách?

  • A. Giáo dục, thi cử và tuyển chọn quan lại.
  • B. Phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • C. Quan hệ đối ngoại với các nước láng giềng.
  • D. Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian.

Câu 20: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông đối với bộ máy nhà nước là gì?

  • A. Phân tán quyền lực ra các địa phương.
  • B. Tăng cường vai trò của các quan đại thần.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ quan lại cũ.
  • D. Xây dựng bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ, tập trung cao độ vào hoàng đế.

Câu 21: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Vương triều Lê sơ. Nền tảng đó chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chế độ quân chủ tập quyền được củng cố và hoàn thiện ở mức cao.
  • B. Sự bùng nổ của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp.
  • C. Việc mở rộng lãnh thổ ra quy mô lớn chưa từng có.
  • D. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các tầng lớp trong xã hội.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

  • A. Là cuộc cải cách toàn diện đầu tiên trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
  • B. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
  • C. Tạo cơ sở cho Vương triều Lê sơ phát triển đến đỉnh cao, đưa đất nước bước vào giai đoạn thịnh trị kéo dài.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Câu 23: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy hành chính cấp địa phương (ở Đạo thừa tuyên) dưới thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi cơ bản nào về nguyên tắc tổ chức?

  • A. Từ phân tán sang tập trung quyền lực vào một người đứng đầu duy nhất.
  • B. Từ chuyên môn hóa sang đa nhiệm, mỗi quan lại kiêm nhiều việc.
  • C. Từ kiểm soát lỏng lẻo sang hoàn toàn tự chủ.
  • D. Từ tập trung quyền lực sang phân chia quyền lực cho ba cơ quan (ty) khác nhau cùng quản lý, kiểm soát lẫn nhau.

Câu 24: Chế độ Quân điền và Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông đều là chính sách kinh tế quan trọng, nhưng chúng khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Đối tượng được ban cấp và mục đích ban cấp.
  • B. Tổng diện tích ruộng đất được phân chia.
  • C. Thời gian được sở hữu ruộng đất.
  • D. Loại cây trồng được phép canh tác trên đất.

Câu 25: Việc tăng cường tổ chức kỷ luật và huấn luyện quân đội, kết hợp với chế độ ngụ binh ư nông (gửi lính ở nhà nông), cho thấy điều gì về chính sách quân sự của Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ chú trọng xây dựng quân đội thường trực tinh nhuệ.
  • B. Kết hợp hiệu quả giữa xây dựng lực lượng chính quy mạnh và đảm bảo lực lượng dự bị đông đảo cho sản xuất và chiến đấu.
  • C. Giảm thiểu tối đa số lượng binh lính để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào dân quân tự vệ khi có chiến tranh.

Câu 26: Bộ Quốc triều hình luật được biên soạn dựa trên cơ sở kế thừa pháp luật các triều đại trước và có tham khảo một số yếu tố từ Trung Quốc, nhưng vẫn mang đậm tính dân tộc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện tính dân tộc của bộ luật?

  • A. Các quy định về tội phản nghịch, mưu phản.
  • B. Nguyên tắc xét xử dựa trên Nho giáo.
  • C. Các điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.
  • D. Quy định về thuế khóa và lao dịch.

Câu 27: Dưới thời Lê Thánh Tông, nhà nước đặc biệt quan tâm đến việc chấn chỉnh và phát triển giáo dục. Mục đích sâu xa của việc này là gì?

  • A. Đào tạo đội ngũ quan lại trung thành và có năng lực cho bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền.
  • B. Nâng cao dân trí cho toàn bộ nhân dân.
  • C. Truyền bá rộng rãi Phật giáo trong xã hội.
  • D. Phát triển các ngành khoa học tự nhiên.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được xem là một dấu mốc quan trọng, đưa chế độ phong kiến Việt Nam phát triển lên một tầm cao mới. Tầm cao mới đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế công thương nghiệp phát triển vượt bậc, chiếm vai trò chủ đạo.
  • B. Xã hội không còn tồn tại sự phân hóa giàu nghèo.
  • C. Văn hóa dân gian hoàn toàn thay thế văn hóa cung đình.
  • D. Nhà nước quân chủ tập quyền đạt đến mức độ hoàn thiện, quản lý đất nước hiệu quả hơn.

Câu 29: Mô hình tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc phân chia chức năng giữa các cơ quan trung ương và địa phương, đã thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

  • A. Phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Tập trung tuyệt đối mọi quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Chia nhỏ quyền lực cho nhiều cá nhân để dễ kiểm soát.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sự tự quản của cộng đồng địa phương.

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã để lại di sản quan trọng nào cho các triều đại phong kiến sau này ở Việt Nam?

  • A. Một mô hình nhà nước quân chủ tập quyền hiệu quả.
  • B. Một bộ luật mẫu mực làm nền tảng pháp lý cho xã hội.
  • C. Một hệ thống giáo dục và tuyển chọn quan lại quy củ.
  • D. Tất cả các phương án trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, trước khi Lê Thánh Tông tiến hành cải cách, được mô tả như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) được tiến hành trong bối cảnh đất nước đã tương đối ổn định. Mục tiêu cốt lõi nào dưới đây giải thích lý do chính cho sự cần thiết của cuộc cải cách này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong cải cách hành chính ở cấp trung ương, Lê Thánh Tông đã thực hiện một số biện pháp nhằm tập trung quyền lực vào tay hoàng đế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc Lê Thánh Tông đặt ra Lục khoa bên cạnh Lục bộ ở triều đình trung ương có ý nghĩa gì trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính năm 1466 của Lê Thánh Tông, đơn vị hành chính cấp thừa tuyên (tương đương cấp tỉnh ngày nay) được tổ chức như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử một vụ án liên quan đến tranh chấp đất đai xảy ra tại một địa phương thuộc Đạo thừa tuyên thời Lê Thánh Tông. Cơ quan nào trong bộ máy chính quyền Đạo thừa tuyên sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết vụ việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua hình thức khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước phong kiến Lê sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý đất nước. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng nội dung hoặc ý nghĩa của bộ luật này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lời căn dặn của vua Lê Thánh Tông trong Di Điều: “Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di” chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bộ Quốc triều hình luật có những quy định tiến bộ nhằm bảo vệ người phụ nữ. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Về tổ chức quân đội, Lê Thánh Tông đã chia quân đội thành hai loại chính. Hai loại đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Năm 1466, Lê Thánh Tông cải tổ hệ thống quân đội, chia cả nước thành 5 khu vực quân sự. Hệ thống này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những chính sách quan trọng của Lê Thánh Tông nhằm đảm bảo sức chiến đấu và sự gắn bó của binh lính với triều đình là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong lĩnh vực kinh tế, Lê Thánh Tông đã ban hành chính sách ban cấp ruộng đất công. Chế độ ban cấp ruộng đất cho quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chế độ Quân điền dưới thời Lê Thánh Tông quy định việc phân chia ruộng đất công làng xã cho các đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngoài việc ban hành các chế độ ruộng đất, nhà nước Lê Thánh Tông còn có chính sách nào để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục, việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (năm 1484) thể hiện chủ trương nào của nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ tư tưởng nào giữ vai trò độc tôn, chi phối đời sống chính trị, xã hội và giáo dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn dưới thời Lê Thánh Tông có tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào trong các chính sách cải cách?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những kết quả quan trọng nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông đối với bộ máy nhà nước là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Vương triều Lê sơ. Nền tảng đó chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất ý nghĩa của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với lịch sử Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So với giai đoạn trước cải cách, bộ máy hành chính cấp địa phương (ở Đạo thừa tuyên) dưới thời Lê Thánh Tông có sự thay đổi cơ bản nào về nguyên tắc tổ chức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chế độ Quân điền và Lộc điền dưới thời Lê Thánh Tông đều là chính sách kinh tế quan trọng, nhưng chúng khác nhau cơ bản ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc tăng cường tổ chức kỷ luật và huấn luyện quân đội, kết hợp với chế độ ngụ binh ư nông (gửi lính ở nhà nông), cho thấy điều gì về chính sách quân sự của Lê Thánh Tông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bộ Quốc triều hình luật được biên soạn dựa trên cơ sở kế thừa pháp luật các triều đại trước và có tham khảo một số yếu tố từ Trung Quốc, nhưng vẫn mang đậm tính dân tộc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện tính dân tộc của bộ luật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dưới thời Lê Thánh Tông, nhà nước đặc biệt quan tâm đến việc chấn chỉnh và phát triển giáo dục. Mục đích sâu xa của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được xem là một dấu mốc quan trọng, đưa chế độ phong kiến Việt Nam phát triển lên một tầm cao mới. Tầm cao mới đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mô hình tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc phân chia chức năng giữa các cơ quan trung ương và địa phương, đã thể hiện rõ nguyên tắc quản lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã để lại di sản quan trọng nào cho các triều đại phong kiến sau này ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nổi bật nào vào giữa thế kỉ XV đã thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Đất nước đang trong giai đoạn khủng hoảng trầm trọng do chiến tranh với nhà Minh kéo dài.
  • B. Nhà Lê Sơ mới thành lập, cần gấp rút xây dựng bộ máy nhà nước từ đầu.
  • C. Nền kinh tế suy kiệt, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn sau nhiều năm loạn lạc.
  • D. Bộ máy nhà nước bộc lộ nhiều yếu kém, quyền lực tập trung vào quan lại lớn, thiếu hiệu quả quản lý.

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, hệ thống hành chính địa phương dưới thời Lê sơ có đặc điểm gì dễ dẫn đến nguy cơ cát cứ, phân tán quyền lực?

  • A. Chỉ tồn tại các đơn vị hành chính nhỏ lẻ cấp huyện, xã.
  • B. Chia thành các đạo lớn, người đứng đầu có quyền lực quá tập trung.
  • C. Bộ máy hành chính cấp địa phương chưa được thành lập.
  • D. Quan lại địa phương do dân bầu ra, khó kiểm soát.

Câu 3: Một trong những mục tiêu trọng tâm của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế, củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • B. Phân chia quyền lực cho các quan đại thần để hỗ trợ nhà vua.
  • C. Giảm bớt sự kiểm soát của triều đình đối với địa phương.
  • D. Xây dựng bộ máy nhà nước dân chủ, phân quyền.

Câu 4: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp trung ương được đặt ra để theo dõi, giám sát hoạt động của Lục Bộ?

  • A. Lục Tự.
  • B. Ngự Sử Đài.
  • C. Lục Khoa.
  • D. Hàn Lâm Viện.

Câu 5: Việc Lê Thánh Tông bãi bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn và trực tiếp nắm giữ mọi quyền hành cho thấy chủ trương cải cách nào?

  • A. Phi tập trung hóa quyền lực.
  • B. Tăng cường tập quyền vào tay hoàng đế.
  • C. Phân công, phân cấp rõ ràng cho các bộ phận.
  • D. Dựa vào sức mạnh của các công thần khai quốc.

Câu 6: Sau cải cách hành chính (năm 1466 và 1471), bản đồ hành chính Đại Việt được chia thành các đơn vị cấp tỉnh hiện nay tương đương với:

  • A. 5 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô.
  • B. 10 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô.
  • C. 12 đạo thừa tuyên.
  • D. 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô.

Câu 7: Tại mỗi Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, thuế khóa?

  • A. Thừa Tuyên Ty.
  • B. Đô Tổng Binh Ty.
  • C. Hiến Sát Ty.
  • D. Phủ doãn.

Câu 8: Việc thành lập hệ thống 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một người đứng đầu đạo.
  • B. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho chính quyền địa phương.
  • C. Phân chia và kiểm soát quyền lực giữa các lĩnh vực (quân sự, dân sự, tư pháp).
  • D. Khuyến khích sự tham gia của người dân vào quản lý địa phương.

Câu 9: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một trong những nội dung chính được quy định trong bộ Quốc Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức)?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và người yếu thế.
  • B. Xác định quyền thừa kế tài sản.
  • C. Quy định về các hình phạt đối với tội phạm.
  • D. Hướng dẫn chi tiết kỹ thuật canh tác nông nghiệp.

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật của Luật Hồng Đức so với các bộ luật trước đó trong lịch sử phong kiến Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà vua và tầng lớp quý tộc.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và người tàn tật.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ các hình phạt dã man.
  • D. Lần đầu tiên quy định về sở hữu ruộng đất công làng xã.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc ban hành bộ Quốc Triều Hình Luật dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ nhằm mục đích trừng trị nghiêm khắc mọi hành vi phạm tội.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ mọi bất công xã hội.
  • C. Góp phần ổn định trật tự xã hội, củng cố pháp quyền phong kiến.
  • D. Là bộ luật đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức theo chế độ "ngụ binh ư nông" có ý nghĩa gì đối với đất nước?

  • A. Đảm bảo lực lượng khi cần chiến đấu đồng thời phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quân đội chính quy tại kinh thành.
  • C. Buộc mọi người dân đều phải tham gia quân đội thường trực.
  • D. Giảm bớt chi phí cho quốc phòng bằng cách không nuôi quân thường xuyên.

Câu 13: Chế độ "lộc điền" dưới thời Lê Thánh Tông là chính sách kinh tế nhằm mục đích gì?

  • A. Chia đều ruộng đất cho tất cả nông dân.
  • B. Khuyến khích tầng lớp quý tộc làm giàu bằng nông nghiệp.
  • C. Ban thưởng ruộng đất cho những người có công khai hoang.
  • D. Cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quan lại cao cấp để đảm bảo đời sống và ràng buộc trách nhiệm.

Câu 14: Chính sách "quân điền" của vua Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

  • A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.
  • B. Tập trung ruộng đất vào tay nhà nước và quý tộc.
  • C. Góp phần hạn chế sự bóc lột của địa chủ, đảm bảo quyền lợi cho nông dân và người yếu thế.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của kinh tế hàng hóa.

Câu 15: Việc nhà nước phong kiến thời Lê Thánh Tông khuyến khích khai khẩn đồn điền và mở rộng diện tích canh tác cho thấy sự chú trọng vào lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp.
  • C. Thương nghiệp.
  • D. Khai mỏ.

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Phản ánh nguyện vọng của đa số nhân dân.
  • B. Phù hợp với việc xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền.
  • C. Khuyến khích sự tự do tư tưởng và sáng tạo.
  • D. Giúp xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội.

Câu 17: Việc tổ chức các khoa thi cử đều đặn và chặt chẽ dưới thời Lê Thánh Tông có tác động gì đến bộ máy quan lại?

  • A. Tuyển chọn được đội ngũ quan lại có năng lực, phẩm chất dựa trên học vấn.
  • B. Chỉ chọn những người xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • C. Làm giảm chất lượng của đội ngũ quan lại.
  • D. Khuyến khích tình trạng mua quan bán chức.

Câu 18: Mục đích của việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Để ghi lại lịch sử các triều đại.
  • B. Tôn vinh công lao của các vị vua.
  • C. Vinh danh người đỗ đạt, khuyến khích học tập và nhắc nhở quan lại trách nhiệm.
  • D. Lưu giữ các bài văn bia cổ có giá trị nghệ thuật.

Câu 19: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức quy củ, chặt chẽ nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Phổ cập giáo dục đến mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Đào tạo các nhà khoa học, kỹ sư giỏi.
  • C. Giúp nhân dân thoát khỏi sự mê tín dị đoan.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho bộ máy nhà nước.

Câu 20: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm vóc và ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

  • A. Là cuộc cải cách toàn diện, sâu sắc, tạo cơ sở cho sự phát triển hưng thịnh của Đại Việt.
  • B. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy quản lý.
  • C. Không mang lại hiệu quả rõ rệt cho đất nước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sức mạnh quân sự.

Câu 21: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc thông qua chính sách nào?

  • A. Đề cao vai trò của các tầng lớp quý tộc.
  • B. Thực hiện chính sách quân điền, bảo vệ quyền lợi cho các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là người yếu thế.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế ở vùng kinh thành.
  • D. Áp dụng luật pháp riêng biệt cho từng vùng miền.

Câu 22: Việc tổ chức quân đội thành Cấm binh (bảo vệ kinh thành) và Ngoại binh (đóng ở các đạo) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc tổ chức nào?

  • A. Hoàn toàn dựa vào dân quân tự vệ.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng ở biên giới.
  • C. Kết hợp lực lượng thường trực tinh nhuệ với lực lượng đóng giữ địa phương.
  • D. Chỉ dựa vào quân đội của các phiên vương.

Câu 23: Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bộ máy nhà nước bộc lộ yếu kém vào giữa thế kỉ XV, trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là:

  • A. Chế độ khoa cử quá chặt chẽ, không tuyển được người tài.
  • B. Luật pháp quá lỏng lẻo, không đủ sức răn đe.
  • C. Kinh tế quá phát triển, gây khó khăn cho quản lý.
  • D. Quyền lực tập trung quá lớn vào tay các quan đại thần, thiếu sự kiểm soát hiệu quả.

Câu 24: Việc Lê Thánh Tông cho đặt ra Lục Tự (sáu tự) để giúp việc cho Lục Bộ (sáu bộ) ở cấp trung ương thể hiện điều gì trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước?

  • A. Tăng cường các cơ quan chuyên môn, giúp việc cho các bộ.
  • B. Giảm bớt số lượng cơ quan ở trung ương.
  • C. Giao thêm quyền hạn cho Lục Bộ.
  • D. Phân tán trách nhiệm của Lục Bộ.

Câu 25: Nếu so sánh với thời Lý - Trần, điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy hành chính địa phương dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

  • A. Không còn phân cấp hành chính địa phương.
  • B. Chia nhỏ đơn vị hành chính (đạo) và thiết lập hệ thống quan chức cai quản chặt chẽ hơn.
  • C. Giao toàn quyền cho các vương hầu, quý tộc cai trị địa phương.
  • D. Chỉ có cấp xã là đơn vị hành chính duy nhất.

Câu 26: Chính sách kinh tế nào dưới thời Lê Thánh Tông được xem là nền tảng để phục hồi và phát triển nông nghiệp sau chiến tranh?

  • A. Đẩy mạnh phát triển thương nghiệp.
  • B. Tập trung vào phát triển thủ công nghiệp.
  • C. Thực hiện chính sách quân điền và khuyến khích khai hoang.
  • D. Đánh thuế nặng vào hoạt động nông nghiệp.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng kết quả tích cực của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Chế độ trung ương tập quyền được củng cố vững chắc.
  • B. Kinh tế nông nghiệp có bước phát triển đáng kể.
  • C. Văn hóa, giáo dục Nho học phát triển rực rỡ.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.

Câu 28: Việc đề cao Nho giáo và hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo, Đạo giáo dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy xu hướng nào trong chính sách văn hóa của nhà nước?

  • A. Xây dựng hệ tư tưởng chính thống phục vụ cho chế độ phong kiến tập quyền.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng tôn giáo, tín ngưỡng.
  • C. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • D. Phục hồi hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống trước đó.

Câu 29: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, có thể suy luận rằng mục tiêu dài hạn của vua Lê Thánh Tông khi thực hiện các cải cách là gì?

  • A. Tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng.
  • B. Xây dựng một quốc gia Đại Việt vững mạnh, thịnh trị dưới sự quản lý tập trung của triều đình.
  • C. Hội nhập hoàn toàn với các nước láng giềng.
  • D. Giảm bớt vai trò của nhà nước trong đời sống xã hội.

Câu 30: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là thành công rực rỡ và có ý nghĩa lịch sử to lớn vì:

  • A. Giải quyết được những vấn đề cấp bách của đất nước, tạo nền tảng cho thời kỳ hưng thịnh của triều Lê sơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc sao chép mô hình quản lý từ nước ngoài.
  • C. Gây ra nhiều xáo trộn và bất ổn trong xã hội.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nổi bật nào vào giữa thế kỉ XV đã thúc đẩy vua Lê Thánh Tông tiến hành cuộc cải cách toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, hệ thống hành chính địa phương dưới thời Lê sơ có đặc điểm gì dễ dẫn đến nguy cơ cát cứ, phân tán quyền lực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trong những mục tiêu trọng tâm của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào ở cấp trung ương được đặt ra để theo dõi, giám sát hoạt động của Lục Bộ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Lê Thánh Tông bãi bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn và trực tiếp nắm giữ mọi quyền hành cho thấy chủ trương cải cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sau cải cách hành chính (năm 1466 và 1471), bản đồ hành chính Đại Việt được chia thành các đơn vị cấp tỉnh hiện nay tương đương với:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại mỗi Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông, cơ quan nào chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự như hành chính, thuế khóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc thành lập hệ thống 3 ty (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) ở mỗi Đạo thừa tuyên dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện điều gì trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một trong những nội dung chính được quy định trong bộ Quốc Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Điểm tiến bộ nổi bật của Luật Hồng Đức so với các bộ luật trước đó trong lịch sử phong kiến Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc ban hành bộ Quốc Triều Hình Luật dưới thời Lê Thánh Tông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, quân đội được tổ chức theo chế độ 'ngụ binh ư nông' có ý nghĩa gì đối với đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chế độ 'lộc điền' dưới thời Lê Thánh Tông là chính sách kinh tế nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chính sách 'quân điền' của vua Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc nhà nước phong kiến thời Lê Thánh Tông khuyến khích khai khẩn đồn điền và mở rộng diện tích canh tác cho thấy sự chú trọng vào lĩnh vực kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống vì lý do chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc tổ chức các khoa thi cử đều đặn và chặt chẽ dưới thời Lê Thánh Tông có tác động gì đến bộ máy quan lại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mục đích của việc dựng bia Tiến sĩ trong Văn Miếu dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông được tổ chức quy củ, chặt chẽ nhằm mục đích chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm vóc và ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần quan trọng vào việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc thông qua chính sách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc tổ chức quân đội thành Cấm binh (bảo vệ kinh thành) và Ngoại binh (đóng ở các đạo) dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện nguyên tắc tổ chức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bộ máy nhà nước bộc lộ yếu kém vào giữa thế kỉ XV, trước cuộc cải cách của Lê Thánh Tông là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc Lê Thánh Tông cho đặt ra Lục Tự (sáu tự) để giúp việc cho Lục Bộ (sáu bộ) ở cấp trung ương thể hiện điều gì trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu so sánh với thời Lý - Trần, điểm khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy hành chính địa phương dưới thời Lê Thánh Tông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chính sách kinh tế nào dưới thời Lê Thánh Tông được xem là nền tảng để phục hồi và phát triển nông nghiệp sau chiến tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng kết quả tích cực của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc đề cao Nho giáo và hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo, Đạo giáo dưới thời Lê Thánh Tông cho thấy xu hướng nào trong chính sách văn hóa của nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa vào kết quả của cuộc cải cách, có thể suy luận rằng mục tiêu dài hạn của vua Lê Thánh Tông khi thực hiện các cải cách là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là thành công rực rỡ và có ý nghĩa lịch sử to lớn vì:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành một cuộc cải cách toàn diện?

  • A. Nhà nước vừa trải qua một cuộc khủng hoảng trầm trọng do ngoại xâm.
  • B. Kinh tế trì trệ, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • C. Quyền lực của nhà vua bị lấn át bởi các thế lực phong kiến địa phương.
  • D. Tình hình đất nước đã ổn định sau chiến tranh, nhưng bộ máy hành chính bộc lộ nhiều hạn chế, cần tập trung quyền lực vào trung ương.

Câu 2: Việc vua Lê Thánh Tông xoá bỏ hầu hết các chức quan đại thần nắm giữ quyền lực lớn ở triều đình trung ương thể hiện mục tiêu chính nào trong cải cách hành chính?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế.
  • B. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho triều đình.
  • C. Phân tán quyền lực cho các cơ quan chuyên môn.
  • D. Đảm bảo sự giám sát chéo giữa các bộ phận.

Câu 3: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống "Lục khoa" được thành lập với chức năng chủ yếu là gì trong bộ máy triều đình?

  • A. Tham mưu, giúp việc trực tiếp cho nhà vua.
  • B. Quản lý các công việc chuyên môn của đất nước.
  • C. Giám sát hoạt động của Lục bộ và các quan lại.
  • D. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại các cấp.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong tổ chức hành chính địa phương giữa thời Lê sơ trước cải cách của Lê Thánh Tông và sau cải cách năm 1466?

  • A. Trước cải cách, địa phương do các võ quan trấn giữ; sau cải cách do quan văn quản lý.
  • B. Trước cải cách, phân chia thành các đạo lớn với quyền lực tập trung; sau cải cách, chia nhỏ hơn và phân tách chức năng (quân sự, dân sự, tư pháp) ở cấp đạo.
  • C. Trước cải cách, chỉ có cấp đạo và xã; sau cải cách, bổ sung thêm phủ, huyện/châu.
  • D. Trước cải cách, các quan địa phương do dân bầu; sau cải cách, do triều đình bổ nhiệm.

Câu 5: Giả sử bạn là một quan lại cấp Đạo Thừa Tuyên dưới thời Lê Thánh Tông. Nếu bạn phụ trách việc thu thuế và quản lý hộ tịch, bạn sẽ thuộc cơ quan nào trong bộ máy 3 ty?

  • A. Đô ty.
  • B. Thừa ty.
  • C. Hiến ty.
  • D. Cả ba ty đều có trách nhiệm này.

Câu 6: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông mang lại ý nghĩa tích cực nào cho bộ máy nhà nước?

  • A. Xây dựng đội ngũ quan lại có trình độ học vấn, năng lực chuyên môn.
  • B. Hạn chế hoàn toàn tình trạng tham nhũng, lộng quyền.
  • C. Mở rộng cơ hội làm quan cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy hành chính.

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của nhà nước phong kiến Đại Việt thế kỉ XV?

  • A. Tính chất dân chủ, bảo vệ quyền lợi của mọi công dân như nhau.
  • B. Sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo trong đời sống xã hội.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế thương nghiệp, bảo vệ thương nhân.
  • D. Nhà nước pháp quyền phong kiến tập quyền cao độ, bảo vệ trật tự xã hội theo Nho giáo và quyền lợi của giai cấp thống trị.

Câu 8: Điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó và cùng thời trong khu vực là gì?

  • A. Quy định hình phạt nghiêm khắc hơn đối với mọi tội danh.
  • B. Bảo vệ một số quyền lợi nhất định của phụ nữ và người yếu thế trong xã hội.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt dã man, lỗi thời.
  • D. Phân biệt rõ ràng giữa tội hình sự và tội dân sự.

Câu 9: Lời răn "Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di" trong chiếu của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền tuyệt đối của nhà vua đối với đất đai.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của nông nghiệp và đất đai đối với quốc gia.
  • C. Quyết tâm sắt đá bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • D. Răn đe quan lại không được tham nhũng đất công.

Câu 10: So sánh chế độ "lộc điền" và "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông để thấy sự khác biệt về đối tượng và mục đích ban cấp ruộng đất?

  • A. Lộc điền ban cho quan lại cấp thấp, quân điền ban cho nông dân nghèo.
  • B. Lộc điền nhằm khuyến khích khai hoang, quân điền nhằm ổn định đời sống binh lính.
  • C. Lộc điền ban theo chức vụ, quân điền ban theo công trạng quân sự.
  • D. Lộc điền ban cho quan lại cao cấp làm bổng lộc, quân điền ban cho quan lại cấp thấp và nhân dân theo phép chia ruộng công.

Câu 11: Việc khuyến khích khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác dưới thời Lê Thánh Tông chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp, củng cố cơ sở kinh tế của nhà nước phong kiến.
  • B. Giải quyết tình trạng thiếu đất canh tác trầm trọng trong dân chúng.
  • C. Phát triển các loại cây trồng mới, nâng cao năng suất.
  • D. Chuẩn bị lương thực cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ.

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống có tác động sâu sắc nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Đại Việt?

  • A. Kinh tế và sản xuất.
  • B. Nghệ thuật và kiến trúc.
  • C. Giáo dục, khoa cử và đạo đức xã hội.
  • D. Tổ chức quân đội và quốc phòng.

Câu 13: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Phê phán những người thi trượt, không có tài năng.
  • B. Chỉ tôn vinh những người đỗ đầu các kì thi.
  • C. Ghi lại lịch sử phát triển của nền giáo dục quốc gia.
  • D. Đề cao Nho học, khuyến khích học tập và vinh danh những người đỗ đạt, có tài năng để phục vụ đất nước.

Câu 14: Giả sử bạn là một học trò nghèo nhưng thông minh và chăm chỉ dưới thời Lê Thánh Tông. Cơ hội nào từ cuộc cải cách giáo dục và khoa cử có thể giúp bạn thay đổi thân phận?

  • A. Tham gia các kì thi Hương, thi Hội, thi Đình để đỗ đạt và làm quan.
  • B. Tham gia quân đội và lập công lớn để được phong thưởng ruộng đất.
  • C. Trở thành một nhà buôn giàu có nhờ chính sách khuyến thương.
  • D. Làm thuê cho các điền trang, đồn điền của quý tộc.

Câu 15: Việc tổ chức quân đội thành hai loại (cấm binh và ngoại binh) kết hợp với hệ thống Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố nền quốc phòng?

  • A. Phân tán lực lượng, tránh tập trung quân đội vào một mối.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với quân đội ở địa phương, đảm bảo quốc phòng toàn diện.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng phòng thủ ở kinh thành.
  • D. Giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhà nước trong việc nuôi quân.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

  • A. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ lẻ trong bộ máy hành chính.
  • B. Mang tính cách mạng, lật đổ chế độ phong kiến cũ.
  • C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • D. Là cuộc cải cách toàn diện, triệt để, nhằm củng cố chế độ quân chủ chuyên chế tập trung cao độ.

Câu 17: Một trong những hạn chế cố hữu của các cuộc cải cách phong kiến, bao gồm cả cải cách của Lê Thánh Tông, là gì?

  • A. Không làm thay đổi bản chất của chế độ xã hội phong kiến.
  • B. Gây ra sự bất ổn xã hội, mâu thuẫn giữa các tầng lớp.
  • C. Không giải quyết được vấn đề ngoại xâm.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy triều đình trung ương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với thời kỳ đầu Lê sơ là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của các thái giám và ngoại thích.
  • B. Giảm số lượng các bộ, viện chuyên môn.
  • C. Xóa bỏ hoặc giảm quyền lực của các chức quan đại thần, tập trung quyền lực vào tay hoàng đế và các cơ quan chuyên môn trực thuộc.
  • D. Thành lập thêm các cơ quan tư vấn cho nhà vua.

Câu 19: Cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện, tập trận, cho thấy nhà vua chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Nâng cao chất lượng và sức chiến đấu của quân đội chính quy.
  • B. Phát triển lực lượng dân quân tự vệ ở các làng xã.
  • C. Giảm bớt thời gian phục vụ trong quân ngũ của binh lính.
  • D. Khuyến khích binh lính tham gia sản xuất nông nghiệp.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc cải cách hành chính và cải cách pháp luật (Quốc triều hình luật) dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Cải cách hành chính làm suy yếu pháp luật, và ngược lại.
  • B. Cải cách hành chính tạo ra bộ máy quản lý hiệu quả, pháp luật cung cấp công cụ để bộ máy đó vận hành và duy trì trật tự, củng cố quyền lực trung ương.
  • C. Cải cách hành chính và pháp luật không liên quan gì đến nhau.
  • D. Cải cách pháp luật chỉ nhằm mục đích trừng trị quan lại tham nhũng do bộ máy hành chính kém hiệu quả.

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của Đại Việt thế kỉ XV là gì?

  • A. Tạo cơ sở vững chắc cho sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế, văn hóa và củng cố quốc phòng, đưa Đại Việt đạt đến đỉnh cao thịnh trị.
  • B. Lật đổ ách thống trị của phong kiến phương Bắc.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia đến mức lớn nhất trong lịch sử.

Câu 22: Việc nhà nước ban cấp ruộng đất công (quân điền) cho các tầng lớp nhân dân, dù còn nhiều hạn chế, thể hiện nỗ lực của nhà Lê Thánh Tông trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của nền kinh tế thị trường.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu ruộng đất.
  • C. Ổn định đời sống nhân dân, khuyến khích sản xuất nông nghiệp và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Tập trung toàn bộ ruộng đất vào tay nhà nước.

Câu 23: Phân tích vai trò của Nho giáo trong việc xây dựng bộ máy quan lại dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Nho giáo bị hạn chế, nhà nước khuyến khích các học thuyết khác.
  • B. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến các quan chức cấp cao.
  • C. Nho giáo là tiêu chí duy nhất để tuyển chọn quan lại, bất kể năng lực thực tế.
  • D. Nho giáo là nền tảng tư tưởng, là nội dung chính của giáo dục, khoa cử, giúp đào tạo ra đội ngũ quan lại trung thành, có đạo đức và kiến thức theo khuôn mẫu phong kiến Nho giáo.

Câu 24: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần thay đổi vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quốc gia, củng cố vị thế độc lập, tự chủ và có ảnh hưởng trong khu vực.
  • B. Trở thành cường quốc hàng đầu thế giới.
  • C. Bị phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng mạnh hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vị thế quốc tế.

Câu 25: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc đặt ra hệ thống "Lục Tự" để giúp việc cho "Lục Bộ" thể hiện điều gì trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Phân tán quyền lực của các Bộ.
  • B. Tăng cường hiệu quả hoạt động chuyên môn, phân công trách nhiệm rõ ràng hơn.
  • C. Giảm bớt số lượng công việc của Lục Bộ.
  • D. Tạo thêm chức vụ để bổ nhiệm quan lại.

Câu 26: Giả sử một người phụ nữ dưới thời Lê Thánh Tông muốn tố cáo việc chồng mình bán vợ làm nô tì. Dựa trên Quốc triều hình luật, người này có khả năng được pháp luật bảo vệ quyền lợi ở mức độ nào?

  • A. Hoàn toàn không được bảo vệ vì phụ nữ không có quyền lợi theo luật phong kiến.
  • B. Chỉ được bảo vệ nếu có sự đồng ý của gia đình chồng.
  • C. Có khả năng được bảo vệ vì luật Hồng Đức có một số điều khoản tiến bộ bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, bao gồm quyền được kiện chồng trong một số trường hợp.
  • D. Chỉ được bảo vệ nếu là phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc.

Câu 27: Việc quy định cụ thể về việc đo đạc ruộng đất, lập bản đồ điền bạ dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chính nào?

  • A. Quản lý đất đai chặt chẽ, phục vụ việc thu thuế và thực hiện chế độ quân điền.
  • B. Chia đều ruộng đất cho mọi người dân.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn nạn chiếm đoạt ruộng đất công.
  • D. Phát triển kỹ thuật đo đạc hiện đại.

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là "toàn diện" vì sao?

  • A. Chỉ vì nó ảnh hưởng đến mọi vùng miền trong cả nước.
  • B. Vì nó được thực hiện bởi nhiều quan lại khác nhau.
  • C. Vì nó kéo dài trong một thời gian rất dài.
  • D. Vì nó được tiến hành trên hầu hết các lĩnh vực quan trọng của nhà nước và xã hội: hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế, giáo dục.

Câu 29: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì, xét về hiệu quả quản lý nhà nước?

  • A. Bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh, khó quản lý.
  • B. Xây dựng được bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế tập trung cao độ, quy củ, hiệu quả.
  • C. Quyền lực của các quan lại địa phương tăng lên đáng kể.
  • D. Nhà vua mất dần quyền kiểm soát đối với triều đình.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cải cách Lê Thánh Tông, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu cuộc cải cách này không được thực hiện hoặc không thành công?

  • A. Nhà nước phong kiến có thể suy yếu, quyền lực trung ương lỏng lẻo, dễ dẫn đến tình trạng cát cứ hoặc khủng hoảng.
  • B. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do không bị kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Giáo dục và khoa cử sẽ tự do phát triển, không theo khuôn mẫu Nho giáo.
  • D. Quân đội sẽ mạnh hơn vì không bị chia nhỏ và kiểm soát bởi triều đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XV đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành một cuộc cải cách toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc vua Lê Thánh Tông xoá bỏ hầu hết các chức quan đại thần nắm giữ quyền lực lớn ở triều đình trung ương thể hiện mục tiêu chính nào trong cải cách hành chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dưới thời Lê Thánh Tông, hệ thống 'Lục khoa' được thành lập với chức năng chủ yếu là gì trong bộ máy triều đình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong tổ chức hành chính địa phương giữa thời Lê sơ trước cải cách của Lê Thánh Tông và sau cải cách năm 1466?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử bạn là một quan lại cấp Đạo Thừa Tuyên dưới thời Lê Thánh Tông. Nếu bạn phụ trách việc thu thuế và quản lý hộ tịch, bạn sẽ thuộc cơ quan nào trong bộ máy 3 ty?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc tuyển chọn quan lại chủ yếu thông qua khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông mang lại ý nghĩa tích cực nào cho bộ máy nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của nhà nước phong kiến Đại Việt thế kỉ XV?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm tiến bộ nổi bật của bộ luật Quốc triều hình luật so với các bộ luật phong kiến trước đó và cùng thời trong khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lời răn 'Một thước núi, một tấc sông của ta, lẽ nào lại nên vứt bỏ?... Nếu ngươi dám đem một thước một tấc đất của Thái Tổ làm mồi cho giặc, thì tội phải chu di' trong chiếu của Lê Thánh Tông thể hiện rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh chế độ 'lộc điền' và 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông để thấy sự khác biệt về đối tượng và mục đích ban cấp ruộng đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc khuyến khích khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác dưới thời Lê Thánh Tông chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Dưới thời Lê Thánh Tông, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống có tác động sâu sắc nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám dưới thời Lê Thánh Tông thể hiện chủ trương nào của nhà nước phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử bạn là một học trò nghèo nhưng thông minh và chăm chỉ dưới thời Lê Thánh Tông. Cơ hội nào từ cuộc cải cách giáo dục và khoa cử có thể giúp bạn thay đổi thân phận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc tổ chức quân đội thành hai loại (cấm binh và ngoại binh) kết hợp với hệ thống Ngũ phủ quân (5 khu vực quân sự) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố nền quốc phòng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những hạn chế cố hữu của các cuộc cải cách phong kiến, bao gồm cả cải cách của Lê Thánh Tông, là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu tổ chức bộ máy triều đình trung ương sau cải cách của Lê Thánh Tông so với thời kỳ đầu Lê sơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cải cách quân đội dưới thời Lê Thánh Tông, đặc biệt là việc quy định chặt chẽ về kỉ luật, huấn luyện, tập trận, cho thấy nhà vua chú trọng đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc cải cách hành chính và cải cách pháp luật (Quốc triều hình luật) dưới thời Lê Thánh Tông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông đối với sự phát triển của Đại Việt thế kỉ XV là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc nhà nước ban cấp ruộng đất công (quân điền) cho các tầng lớp nhân dân, dù còn nhiều hạn chế, thể hiện nỗ lực của nhà Lê Thánh Tông trong việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của Nho giáo trong việc xây dựng bộ máy quan lại dưới thời Lê Thánh Tông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã góp phần thay đổi vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dưới thời Lê Thánh Tông, việc đặt ra hệ thống 'Lục Tự' để giúp việc cho 'Lục Bộ' thể hiện điều gì trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử một người phụ nữ dưới thời Lê Thánh Tông muốn tố cáo việc chồng mình bán vợ làm nô tì. Dựa trên Quốc triều hình luật, người này có khả năng được pháp luật bảo vệ quyền lợi ở mức độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc quy định cụ thể về việc đo đạc ruộng đất, lập bản đồ điền bạ dưới thời Lê Thánh Tông nhằm mục đích chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là 'toàn diện' vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Kết quả nổi bật nhất của cuộc cải cách Lê Thánh Tông là gì, xét về hiệu quả quản lý nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào kiến thức về cải cách Lê Thánh Tông, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu cuộc cải cách này không được thực hiện hoặc không thành công?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội của Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là đã từng bước ổn định sau chiến tranh, tuy nhiên vẫn tồn tại những thách thức nào đòi hỏi phải có sự cải cách?

  • A. Sự bành trướng mạnh mẽ của các thế lực ngoại bang đe dọa chủ quyền.
  • B. Nền kinh tế sa sút nghiêm trọng, đói kém, mất mùa liên miên.
  • C. Phật giáo và Đạo giáo lấn át Nho giáo, gây mất ổn định tư tưởng.
  • D. Bộ máy quan lại cồng kềnh, thiếu hiệu quả; mầm mống phân tán quyền lực ở địa phương.

Câu 2: Mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách toàn diện đất nước vào thế kỉ XV là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của hoàng đế, xây dựng nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh.
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia ra bên ngoài thông qua các cuộc chinh phạt.
  • C. Phát triển kinh tế hàng hóa, thương nghiệp để làm giàu đất nước.
  • D. Thiết lập một xã hội bình đẳng, xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp phong kiến.

Câu 3: Trong cải cách hành chính ở cấp trung ương, việc Lê Thánh Tông bãi bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn (như Tể tướng) và trực tiếp nắm mọi quyền hành thể hiện rõ nguyên tắc nào?

  • A. Phân cấp quản lý theo vùng địa lý.
  • B. Chế độ tam quyền phân lập.
  • C. Tập trung quyền lực vào tay hoàng đế (chế độ quân chủ chuyên chế).
  • D. Dân chủ hóa bộ máy nhà nước.

Câu 4: Hệ thống "Lục bộ" (sáu bộ) dưới thời Lê Thánh Tông đảm nhiệm chức năng gì trong bộ máy nhà nước trung ương?

  • A. Giám sát và kiểm tra hoạt động của các quan lại.
  • B. Quản lý các lĩnh vực chuyên môn của đất nước dưới sự chỉ đạo của vua.
  • C. Tư vấn và tham mưu các chính sách lớn cho nhà vua.
  • D. Xét xử các vụ án quan trọng của triều đình.

Câu 5: Bên cạnh Lục bộ, Lê Thánh Tông còn đặt thêm Lục khoa. Chức năng chính của Lục khoa là gì, và điều này góp phần tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước như thế nào?

  • A. Giám sát hoạt động của Lục bộ, giúp vua kiểm soát chặt chẽ bộ máy hành chính.
  • B. Trực tiếp quản lý các công việc hành chính ở địa phương.
  • C. Tuyển chọn và đào tạo quan lại cho triều đình.
  • D. Soạn thảo các văn bản luật pháp và chiếu chỉ của nhà vua.

Câu 6: Sau cải cách, cả nước Đại Việt được chia thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô. Sự thay đổi này so với hệ thống 5 đạo trước đó có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường quyền tự trị của các địa phương.
  • B. Giảm bớt số lượng quan lại ở cấp địa phương.
  • C. Chia nhỏ địa bàn, hạn chế quyền lực của quan đứng đầu mỗi đạo, tăng cường kiểm soát của trung ương.
  • D. Chuẩn bị cho việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.

Câu 7: Ở mỗi đạo thừa tuyên sau cải cách, bộ máy chính quyền được tổ chức theo mô hình "tam ty". Ba ty này là Đô ty, Thừa ty, Hiến ty, lần lượt phụ trách các lĩnh vực nào?

  • A. Dân sự, quân sự, tư pháp.
  • B. Quân sự, dân sự, tư pháp.
  • C. Tư pháp, quân sự, dân sự.
  • D. Quân sự, tư pháp, dân sự.

Câu 8: Việc tổ chức bộ máy "tam ty" ở cấp đạo thừa tuyên có tác dụng quan trọng nhất là gì đối với chế độ tập quyền?

  • A. Phân chia quyền lực quân sự, dân sự, tư pháp ở địa phương, tránh tình trạng một người nắm giữ quá nhiều quyền lực.
  • B. Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào bộ máy quản lý nhà nước.
  • C. Hợp nhất các chức năng quản lý, giảm bớt sự cồng kềnh của bộ máy.
  • D. Tăng cường vai trò của các quan lại địa phương trong việc quyết định chính sách.

Câu 9: Sau cải cách, phương thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được nhà Lê sơ đẩy mạnh là khoa cử. Điều này mang lại lợi ích gì cho nhà nước phong kiến?

  • A. Hạn chế sự tham gia của tầng lớp bình dân vào bộ máy nhà nước.
  • B. Giảm bớt chi phí hoạt động của bộ máy hành chính.
  • C. Giữ vững đặc quyền bổ nhiệm quan chức cho tầng lớp quý tộc, công thần.
  • D. Tuyển chọn được những người có trình độ, năng lực dựa trên kiến thức Nho học, tăng tính chuyên nghiệp cho bộ máy.

Câu 10: Bộ luật quan trọng được biên soạn và ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, được coi là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam, có tên là gì?

  • A. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức).
  • B. Luật Gia Long.
  • C. Hình thư.
  • D. Hoàng triều luật lệ.

Câu 11: Ngoài việc bảo vệ quyền lợi của nhà nước phong kiến và giai cấp thống trị, Quốc triều hình luật còn có những quy định tiến bộ nào phản ánh tính nhân văn (trong bối cảnh thời đại)?

  • A. Cho phép phụ nữ tham gia vào các kỳ thi tuyển chọn quan lại.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các hình phạt dã man, tàn khốc.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em và những người yếu thế trong xã hội.
  • D. Công nhận quyền tự do buôn bán, lập nghiệp của mọi tầng lớp nhân dân.

Câu 12: Về quân sự, Lê Thánh Tông đã tổ chức lại quân đội thành hai bộ phận chính là cấm binh và ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích chiến lược gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quân đội vào các chiến dịch tấn công lớn.
  • B. Chỉ sử dụng cấm binh để bảo vệ hoàng cung, còn ngoại binh làm nhiệm vụ sản xuất.
  • C. Phân tán lực lượng quân đội ra khắp các vùng biên giới.
  • D. Đảm bảo an ninh kinh thành (cấm binh) đồng thời có lực lượng phòng thủ và trấn giữ ở các địa phương (ngoại binh).

Câu 13: Hệ thống "Ngũ phủ quân" được thiết lập trong cải cách quân đội của Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và điều động lực lượng quân sự trên phạm vi cả nước?

  • A. Phân chia địa bàn quản lý quân sự rõ ràng, tạo sự thống nhất trong chỉ huy và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Cho phép các địa phương tự chủ hoàn toàn về quân sự.
  • C. Tăng cường vai trò của các tướng lĩnh địa phương.
  • D. Giảm bớt quy mô và sức mạnh của quân đội.

Câu 14: Chính sách "quân điền" dưới thời Lê Thánh Tông là gì và đối tượng được hưởng lợi chủ yếu từ chính sách này là ai?

  • A. Ban cấp ruộng đất làm bổng lộc cho quý tộc, quan lại cao cấp; nhằm tăng thu nhập cho họ.
  • B. Thu hồi toàn bộ ruộng đất tư hữu để chia đều cho nông dân; nhằm thiết lập chế độ công hữu.
  • C. Ban cấp ruộng đất công theo thứ bậc cho quan lại, binh lính và nhân dân; nhằm đảm bảo công bằng xã hội và khuyến khích sản xuất.
  • D. Tặng thưởng ruộng đất cho những người có công lớn với đất nước; nhằm vinh danh các anh hùng.

Câu 15: So với chính sách "lộc điền", chính sách "quân điền" thể hiện sự quan tâm của nhà nước Lê sơ đến tầng lớp nào trong xã hội và mục đích kinh tế chính của nó là gì?

  • A. Tầng lớp quý tộc; nhằm duy trì đặc quyền kinh tế của họ.
  • B. Tầng lớp nông dân và quan lại cấp thấp; nhằm ổn định đời sống nhân dân và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tầng lớp thương nhân; nhằm khuyến khích hoạt động buôn bán.
  • D. Tầng lớp thợ thủ công; nhằm phát triển sản xuất tiểu thủ công nghiệp.

Câu 16: Ngoài chính sách quân điền, nhà nước Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào khác để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

  • A. Khuyến khích khai khẩn đất hoang, lập đồn điền, đặt các chức quan chuyên trách nông nghiệp.
  • B. Cho phép tự do mua bán ruộng đất không giới hạn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển cây lương thực, bỏ qua các loại cây trồng khác.
  • D. Đánh thuế rất nặng vào hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 17: Về giáo dục và văn hóa, Nho giáo dưới thời Lê Thánh Tông có vị trí như thế nào trong đời sống xã hội Đại Việt?

  • A. Chỉ tồn tại song song với Phật giáo và Đạo giáo, không có ưu thế đặc biệt.
  • B. Bị hạn chế phát triển do nhà nước lo sợ ảnh hưởng của nó.
  • C. Trở thành hệ tư tưởng chính thống, độc tôn, chi phối mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Chủ yếu được sử dụng trong phạm vi cung đình, không ảnh hưởng đến dân thường.

Câu 18: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu (năm 1484) mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với sự phát triển của giáo dục và việc trọng dụng nhân tài?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động ghi chép lịch sử các kỳ thi.
  • B. Tôn vinh người tài, khuyến khích sĩ tử học tập, thi cử, tạo động lực cho giáo dục phát triển.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của Phật giáo trong đời sống tinh thần.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt của chế độ khoa cử.

Câu 19: Dưới tác động của cuộc cải cách, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, bộ máy nhà nước Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông đạt đến mức độ tập trung quyền lực như thế nào?

  • A. Quyền lực phân tán cho các quan đại thần và địa phương.
  • B. Quyền lực vẫn chủ yếu nằm trong tay các công thần khai quốc.
  • C. Nhà vua chỉ nắm quyền lực tượng trưng, không can thiệp sâu vào chính sự.
  • D. Quyền lực tập trung cao độ vào tay hoàng đế, bộ máy nhà nước quy củ, chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.

Câu 20: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của lĩnh vực kinh tế nào dưới thời Lê sơ?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Thương nghiệp.
  • C. Thủ công nghiệp tư nhân.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 21: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông, với sự đề cao Nho học và tôn vinh người đỗ đạt, đã góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các tư tưởng tự do, dân chủ.
  • B. Tuyển chọn chủ yếu các quan lại xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • C. Đào tạo và cung cấp đội ngũ quan lại có trình độ, phẩm chất cho bộ máy nhà nước.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt về học vấn giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 22: Tổng kết lại, ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đối với lịch sử Đại Việt là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến ở Việt Nam.
  • B. Mở ra thời kỳ Đại Việt lệ thuộc vào các quốc gia láng giềng.
  • C. Gây ra sự khủng hoảng sâu sắc trong xã hội Đại Việt.
  • D. Tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển hưng thịnh của nhà nước phong kiến tập quyền Đại Việt trong thế kỉ XV-XVI.

Câu 23: Dựa vào nội dung cải cách, yếu tố nào thể hiện rõ nhất Lê Thánh Tông muốn xây dựng một nhà nước pháp quyền phong kiến?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế tư nhân.
  • B. Biên soạn và ban hành bộ Quốc triều hình luật quy định chặt chẽ các quan hệ xã hội và trách nhiệm của quan lại.
  • C. Tăng cường vai trò của quân đội trong mọi mặt đời sống.
  • D. Khuyến khích sự phát triển đa dạng của các tôn giáo.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về kết quả của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Bộ máy nhà nước được củng cố, hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Kinh tế nông nghiệp có điều kiện phục hồi và phát triển.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt giàu nghèo và các mâu thuẫn xã hội.
  • D. Giáo dục và văn hóa Nho học phát triển mạnh mẽ.

Câu 25: Khía cạnh nào trong cải cách hành chính địa phương của Lê Thánh Tông cho thấy sự cảnh giác cao độ của nhà vua đối với nguy cơ cát cứ, phân tán quyền lực?

  • A. Chia nhỏ các đơn vị hành chính (đạo) và phân chia quyền lực trong bộ máy "tam ty" ở mỗi đạo.
  • B. Tăng cường quyền lực cho các quan lại đứng đầu đạo.
  • C. Cho phép các đạo tự quyết định các vấn đề quân sự và dân sự.
  • D. Bãi bỏ hoàn toàn hệ thống hành chính địa phương.

Câu 26: Chính sách "lộc điền" chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc quản lý tầng lớp quý tộc và quan lại cao cấp dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Buộc họ phải tham gia lao động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế hoàn toàn thu nhập của họ.
  • C. Khuyến khích họ đầu tư vào thương nghiệp.
  • D. Đảm bảo thu nhập và đời sống cho họ dựa trên quy định của nhà nước, tránh tình trạng lạm dụng quyền lực để vơ vét.

Câu 27: Việc đặt ra các chức quan chuyên trách về nông nghiệp như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ thể hiện sự quan tâm của nhà nước Lê Thánh Tông đến vấn đề gì?

  • A. Phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là công tác thủy lợi và khuyến khích trồng trọt.
  • C. Quản lý hoạt động buôn bán, thương nghiệp.
  • D. Xây dựng các công trình quân sự phòng thủ.

Câu 28: Trong lĩnh vực quân sự, việc nhà nước quy định chặt chẽ về kỷ luật, huấn luyện và thao diễn võ nghệ hàng năm cho quân đội nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt thời gian rảnh rỗi của binh lính.
  • B. Chỉ để phô trương sức mạnh quân sự với bên ngoài.
  • C. Nâng cao sức mạnh chiến đấu và tính kỷ luật của quân đội, đảm bảo khả năng phòng thủ đất nước.
  • D. Biến quân đội thành lực lượng lao động chính trong sản xuất.

Câu 29: Cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện vì nó tác động đến những lĩnh vực chính nào của quốc gia?

  • A. Hành chính, luật pháp, quân sự, kinh tế, giáo dục.
  • B. Chỉ tập trung vào kinh tế và quân sự.
  • C. Chỉ thay đổi cơ cấu tổ chức hành chính.
  • D. Chủ yếu là cải cách về văn hóa và tôn giáo.

Câu 30: Thành tựu nào sau đây minh chứng rõ nhất cho sự hưng thịnh của Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông sau cuộc cải cách?

  • A. Việc mở rộng lãnh thổ ra rất xa về phía Bắc.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp quốc tế.
  • C. Việc xây dựng được nhiều công trình kiến trúc đồ sộ chưa từng có.
  • D. Đại Việt trở thành quốc gia cường thịnh ở khu vực Đông Nam Á, bộ máy nhà nước hiệu quả, kinh tế phát triển, văn hóa giáo dục đạt nhiều thành tựu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội của Đại Việt vào giữa thế kỉ XV, khi Lê Thánh Tông lên ngôi, được mô tả là đã từng bước ổn định sau chiến tranh, tuy nhiên vẫn tồn tại những thách thức nào đòi hỏi phải có sự cải cách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất mà vua Lê Thánh Tông hướng tới khi tiến hành cuộc cải cách toàn diện đất nước vào thế kỉ XV là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong cải cách hành chính ở cấp trung ương, việc Lê Thánh Tông bãi bỏ các chức quan đại thần có quyền lực lớn (như Tể tướng) và trực tiếp nắm mọi quyền hành thể hiện rõ nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hệ thống 'Lục bộ' (sáu bộ) dưới thời Lê Thánh Tông đảm nhiệm chức năng gì trong bộ máy nhà nước trung ương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bên cạnh Lục bộ, Lê Thánh Tông còn đặt thêm Lục khoa. Chức năng chính của Lục khoa là gì, và điều này góp phần tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sau cải cách, cả nước Đại Việt được chia thành 13 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô. Sự thay đổi này so với hệ thống 5 đạo trước đó có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ở mỗi đạo thừa tuyên sau cải cách, bộ máy chính quyền được tổ chức theo mô hình 'tam ty'. Ba ty này là Đô ty, Thừa ty, Hiến ty, lần lượt phụ trách các lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc tổ chức bộ máy 'tam ty' ở cấp đạo thừa tuyên có tác dụng quan trọng nhất là gì đối với chế độ tập quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau cải cách, phương thức tuyển chọn quan lại chủ yếu được nhà Lê sơ đẩy mạnh là khoa cử. Điều này mang lại lợi ích gì cho nhà nước phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bộ luật quan trọng được biên soạn và ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, được coi là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam, có tên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngoài việc bảo vệ quyền lợi của nhà nước phong kiến và giai cấp thống trị, Quốc triều hình luật còn có những quy định tiến bộ nào phản ánh tính nhân văn (trong bối cảnh thời đại)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Về quân sự, Lê Thánh Tông đã tổ chức lại quân đội thành hai bộ phận chính là cấm binh và ngoại binh. Sự phân chia này nhằm mục đích chiến lược gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống 'Ngũ phủ quân' được thiết lập trong cải cách quân đội của Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và điều động lực lượng quân sự trên phạm vi cả nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chính sách 'quân điền' dưới thời Lê Thánh Tông là gì và đối tượng được hưởng lợi chủ yếu từ chính sách này là ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So với chính sách 'lộc điền', chính sách 'quân điền' thể hiện sự quan tâm của nhà nước Lê sơ đến tầng lớp nào trong xã hội và mục đích kinh tế chính của nó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngoài chính sách quân điền, nhà nước Lê Thánh Tông còn có những biện pháp nào khác để khuyến khích phát triển nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Về giáo dục và văn hóa, Nho giáo dưới thời Lê Thánh Tông có vị trí như thế nào trong đời sống xã hội Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc Lê Thánh Tông cho dựng bia Tiến sĩ ở Văn Miếu (năm 1484) mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với sự phát triển của giáo dục và việc trọng dụng nhân tài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dưới tác động của cuộc cải cách, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính và pháp luật, bộ máy nhà nước Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông đạt đến mức độ tập trung quyền lực như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của lĩnh vực kinh tế nào dưới thời Lê sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê Thánh Tông, với sự đề cao Nho học và tôn vinh người đỗ đạt, đã góp phần quan trọng vào việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tổng kết lại, ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đối với lịch sử Đại Việt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa vào nội dung cải cách, yếu tố nào thể hiện rõ nhất Lê Thánh Tông muốn xây dựng một nhà nước pháp quyền phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về kết quả của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khía cạnh nào trong cải cách hành chính địa phương của Lê Thánh Tông cho thấy sự cảnh giác cao độ của nhà vua đối với nguy cơ cát cứ, phân tán quyền lực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chính sách 'lộc điền' chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc quản lý tầng lớp quý tộc và quan lại cao cấp dưới thời Lê Thánh Tông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc đặt ra các chức quan chuyên trách về nông nghiệp như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ thể hiện sự quan tâm của nhà nước Lê Thánh Tông đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong lĩnh vực quân sự, việc nhà nước quy định chặt chẽ về kỷ luật, huấn luyện và thao diễn võ nghệ hàng năm cho quân đội nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cải cách của Lê Thánh Tông được đánh giá là toàn diện vì nó tác động đến những lĩnh vực chính nào của quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 10: Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thành tựu nào sau đây minh chứng rõ nhất cho sự hưng thịnh của Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông sau cuộc cải cách?

Viết một bình luận