12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 11: Cuộc Cải Cách Của Minh Mạng (Nửa Đầu Thế Kỉ Xix)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn thời Gia Long thể hiện rõ nét đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua.
  • B. Tính phân quyền mạnh với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • C. Hệ thống hành chính thống nhất từ trung ương xuống địa phương.
  • D. Ưu tiên sử dụng quan lại người bản địa trong bộ máy nhà nước.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong cơ cấu hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực cho Tổng trấn đứng đầu các trấn.
  • B. Giảm bớt số lượng các đơn vị hành chính cấp tỉnh.
  • C. Xóa bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, thống nhất thành 30 tỉnh trực thuộc.
  • D. Thành lập thêm các đạo thừa tuyên bên cạnh các trấn và doanh.

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

  • A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ, thống nhất.
  • B. Phân chia quyền lực cho các địa phương để phát huy tính tự chủ.
  • C. Cải thiện đời sống của nhân dân thông qua cải cách kinh tế.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với ngoại xâm.

Câu 4: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như Văn phòng Chính phủ ngày nay, giúp việc trực tiếp cho nhà vua trong điều hành đất nước?

  • A. Đô sát viện
  • B. Cơ mật viện
  • C. Nội các
  • D. Lục Bộ

Câu 5: Để hạn chế tình trạng quan lại địa phương lộng quyền, vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường giám sát của Đô sát viện.
  • B. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • C. Thành lập Cơ mật viện để tham mưu cho nhà vua.
  • D. Quy định chế độ hồi tỵ đối với quan lại.

Câu 6: Trong cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng, việc bãi bỏ chế độ Tổng trấn có ý nghĩa gì đối với nền hành chính Đại Nam?

  • A. Tăng cường tính tự trị của các địa phương.
  • B. Nâng cao quyền lực của triều đình trung ương, giảm tính phân quyền.
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí cho bộ máy hành chính.
  • D. Tạo điều kiện để phát triển kinh tế khu vực.

Câu 7: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành dưới thời Gia Long, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc củng cố nhà nước thời Minh Mạng. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Minh Mạng phủ nhận hoàn toàn các chính sách của Gia Long.
  • B. Pháp luật thời Gia Long không còn phù hợp với thời Minh Mạng.
  • C. Tính kế thừa và phát triển trong xây dựng hệ thống pháp luật nhà Nguyễn.
  • D. Hoàng Việt luật lệ chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 8: So với bộ máy hành chính thời Lê sơ, bộ máy hành chính thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Đều có tính phân quyền cao.
  • B. Thời Minh Mạng tập trung quyền lực hơn, thời Lê sơ có tính quý tộc hơn.
  • C. Thời Lê sơ chú trọng yếu tố quân sự hơn.
  • D. Thời Minh Mạng chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 9: Chính sách cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có mục tiêu sâu xa nào?

  • A. Thống nhất về mặt hành chính, tăng cường sự quản lý của triều đình.
  • B. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc.
  • D. Xây dựng lực lượng quân sự vững mạnh ở vùng biên giới.

Câu 10: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam năm 1838 phản ánh điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia láng giềng.
  • B. Thể hiện sự suy yếu của nhà nước.
  • C. Chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa.
  • D. Ý thức về chủ quyền quốc gia và vị thế cường thịnh của Đại Việt.

Câu 11: Giả sử bạn là một quan lại dưới thời Minh Mạng, được giao nhiệm vụ tuần tra, giám sát hoạt động của các quan lại khác. Bạn sẽ thuộc cơ quan nào?

  • A. Nội các
  • B. Đô sát viện
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 12: Chế độ "giám sát và thanh tra chéo" giữa Đô sát viện và Lục khoa dưới thời Minh Mạng có tác dụng gì?

  • A. Tăng cường quyền lực cho nhà vua.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động của Nội các.
  • C. Hạn chế sự lạm quyền và tham nhũng của quan lại.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.

Câu 13: Trong hệ thống hành chính cấp xã thời Minh Mạng, đơn vị hành chính "tổng" đóng vai trò gì?

  • A. Đơn vị hành chính cấp cao nhất ở địa phương.
  • B. Tương đương với cấp huyện hiện nay.
  • C. Đơn vị cơ sở, trực tiếp quản lý người dân.
  • D. Đơn vị trung gian giữa xã và huyện, phủ.

Câu 14: Để đánh giá khách quan và toàn diện về cuộc cải cách của Minh Mạng, chúng ta cần chú ý đến khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào những thành tựu đạt được.
  • B. So sánh với các cuộc cải cách trước đó để thấy sự vượt trội.
  • C. Xem xét cả mặt tích cực và hạn chế, tác động đến các mặt của đời sống xã hội.
  • D. Dựa trên quan điểm của các nhà sử học đương thời.

Câu 15: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

  • A. Không đạt được mục tiêu thống nhất đất nước.
  • B. Quyền lực quá tập trung vào tay nhà vua, thiếu tính dân chủ.
  • C. Không cải thiện được đời sống nhân dân.
  • D. Bộ máy hành chính trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả.

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc trong khu vực.
  • B. Mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội đương thời.
  • D. Đặt nền móng cho nhà nước trung ương tập quyền và hệ thống hành chính sau này.

Câu 17: Trong bộ máy trung ương thời Minh Mạng, Lục Bộ có vai trò chính là gì?

  • A. Cơ quan hành pháp, trực tiếp điều hành các lĩnh vực của đất nước.
  • B. Cơ quan lập pháp, ban hành luật pháp và chính sách.
  • C. Cơ quan tư pháp, xét xử các vụ án.
  • D. Cơ quan giám sát, kiểm tra hoạt động của quan lại.

Câu 18: Nếu so sánh với hệ thống "Tam tỉnh, Lục bộ" của Trung Quốc, hệ thống hành chính thời Minh Mạng có điểm tương đồng nào?

  • A. Tính phân quyền mạnh mẽ.
  • B. Sự tồn tại của chế độ Tổng trấn.
  • C. Mô hình tập quyền với các bộ chuyên trách.
  • D. Ưu tiên sử dụng quan lại người địa phương.

Câu 19: Chính sách "hồi tỵ" của Minh Mạng thể hiện sự lo ngại của nhà vua về vấn đề gì trong bộ máy quan lại?

  • A. Sự thiếu năng lực của quan lại.
  • B. Sự cấu kết, bè phái của quan lại ở địa phương.
  • C. Tình trạng tham nhũng tràn lan.
  • D. Sự chống đối của quan lại đối với triều đình.

Câu 20: Trong giai đoạn nửa đầu thế kỷ XIX, cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Đất nước vừa thống nhất, cần củng cố bộ máy nhà nước.
  • B. Xã hội khủng hoảng, kinh tế suy yếu.
  • C. Chiến tranh liên miên với các quốc gia láng giềng.
  • D. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.

Câu 21: Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, Minh Mạng đã chú trọng đến yếu tố nào trong việc tuyển chọn quan lại?

  • A. Xuất thân dòng dõi quý tộc.
  • B. Thâm niên làm quan lâu năm.
  • C. Năng lực thực tế và sự trung thành với nhà vua.
  • D. Mối quan hệ cá nhân với các đại thần trong triều.

Câu 22: Trong cải cách ruộng đất thời Minh Mạng, chính sách "quân điền" có điểm khác biệt gì so với các thời kỳ trước?

  • A. Phân chia ruộng đất cho tất cả người dân.
  • B. Ruộng đất thuộc sở hữu tư nhân hoàn toàn.
  • C. Nhà nước nắm độc quyền về ruộng đất.
  • D. Mở rộng đối tượng được nhận ruộng, bao gồm cả dân nghèo và binh lính.

Câu 23: Cuộc cải cách của Minh Mạng có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa triều đình trung ương và chính quyền địa phương?

  • A. Nâng cao tính tự chủ và quyền lực của chính quyền địa phương.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát và chỉ đạo của trung ương đối với địa phương.
  • C. Duy trì trạng thái cân bằng quyền lực giữa trung ương và địa phương.
  • D. Gây ra mâu thuẫn và xung đột giữa trung ương và địa phương.

Câu 24: Xét về bản chất, cuộc cải cách của Minh Mạng là cuộc cải cách mang tính chất gì?

  • A. Cải cách dân chủ theo hướng phương Tây.
  • B. Cải cách kinh tế theo hướng tự do hóa.
  • C. Cải cách hành chính nhằm củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Cải cách văn hóa, xã hội theo hướng tiến bộ.

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, Minh Mạng đã có những cải cách nào để tăng cường sức mạnh quân đội?

  • A. Giải tán quân đội, tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Xây dựng quân đội theo mô hình phương Tây.
  • C. Giảm bớt quân số, tinh giản bộ máy quân sự.
  • D. Củng cố tổ chức quân đội, tăng cường trang bị và huấn luyện.

Câu 26: Nếu đặt cuộc cải cách của Minh Mạng trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XIX, nó có vai trò như thế nào?

  • A. Nỗ lực tự cường của nhà Nguyễn trước nguy cơ xâm lược của phương Tây.
  • B. Bước thụt lùi trong quá trình phát triển của lịch sử dân tộc.
  • C. Mở đầu cho quá trình hiện đại hóa đất nước.
  • D. Giúp Việt Nam tránh khỏi sự xâm lược của thực dân phương Tây.

Câu 27: Trong lĩnh vực kinh tế, mặc dù trọng tâm là hành chính, nhưng cải cách Minh Mạng có tác động gián tiếp đến kinh tế như thế nào?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế tư nhân.
  • B. Tạo sự ổn định chính trị, xã hội, gián tiếp thúc đẩy kinh tế phát triển.
  • C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế do chính sách tập trung quyền lực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tình hình kinh tế đất nước.

Câu 28: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, cải cách của Minh Mạng có điểm khác biệt chính nào về phạm vi?

  • A. Cải cách Lê Thánh Tông toàn diện hơn.
  • B. Phạm vi cải cách của hai thời kỳ tương đương nhau.
  • C. Cải cách Minh Mạng có phạm vi rộng hơn, trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Cải cách Lê Thánh Tông tập trung vào quân sự, Minh Mạng tập trung vào hành chính.

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ quản lý nhà nước hiện đại, yếu tố nào trong cải cách của Minh Mạng vẫn còn giá trị tham khảo?

  • A. Chế độ quân chủ tập quyền.
  • B. Chính sách "bế quan tỏa cảng".
  • C. Chế độ "hồi tỵ" áp dụng cho mọi cấp quan.
  • D. Hệ thống tổ chức hành chính phân cấp và cơ chế kiểm soát quyền lực.

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo bạn, bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ cuộc cải cách của Minh Mạng cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay là gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc cải cách hệ thống hành chính để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước.
  • B. Sự cần thiết phải tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân để đảm bảo ổn định.
  • C. Bài học về việc đóng cửa với thế giới bên ngoài để giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Kinh nghiệm về việc ưu tiên phát triển quân sự hơn phát triển kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn thời Gia Long thể hiện rõ nét đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong cơ cấu hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cơ quan nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có chức năng tương tự như Văn phòng Chính phủ ngày nay, giúp việc trực tiếp cho nhà vua trong điều hành đất nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để hạn chế tình trạng quan lại địa phương lộng quyền, vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng, việc bãi bỏ chế độ Tổng trấn có ý nghĩa gì đối với nền hành chính Đại Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành dưới thời Gia Long, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc củng cố nhà nước thời Minh Mạng. Điều này thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So với bộ máy hành chính thời Lê sơ, bộ máy hành chính thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có mục tiêu sâu xa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam năm 1838 phản ánh điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn là một quan lại dưới thời Minh Mạng, được giao nhiệm vụ tuần tra, giám sát hoạt động của các quan lại khác. Bạn sẽ thuộc cơ quan nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chế độ 'giám sát và thanh tra chéo' giữa Đô sát viện và Lục khoa dưới thời Minh Mạng có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong hệ thống hành chính cấp xã thời Minh Mạng, đơn vị hành chính 'tổng' đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để đánh giá khách quan và toàn diện về cuộc cải cách của Minh Mạng, chúng ta cần chú ý đến khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bộ máy trung ương thời Minh Mạng, Lục Bộ có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu so sánh với hệ thống 'Tam tỉnh, Lục bộ' của Trung Quốc, hệ thống hành chính thời Minh Mạng có điểm tương đồng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chính sách 'hồi tỵ' của Minh Mạng thể hiện sự lo ngại của nhà vua về vấn đề gì trong bộ máy quan lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong giai đoạn nửa đầu thế kỷ XIX, cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, Minh Mạng đã chú trọng đến yếu tố nào trong việc tuyển chọn quan lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong cải cách ruộng đất thời Minh Mạng, chính sách 'quân điền' có điểm khác biệt gì so với các thời kỳ trước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cuộc cải cách của Minh Mạng có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa triều đình trung ương và chính quyền địa phương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Xét về bản chất, cuộc cải cách của Minh Mạng là cuộc cải cách mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, Minh Mạng đã có những cải cách nào để tăng cường sức mạnh quân đội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu đặt cuộc cải cách của Minh Mạng trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XIX, nó có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong lĩnh vực kinh tế, mặc dù trọng tâm là hành chính, nhưng cải cách Minh Mạng có tác động gián tiếp đến kinh tế như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông, cải cách của Minh Mạng có điểm khác biệt chính nào về phạm vi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ quản lý nhà nước hiện đại, yếu tố nào trong cải cách của Minh Mạng vẫn còn giá trị tham khảo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo bạn, bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ cuộc cải cách của Minh Mạng cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dưới thời Gia Long, cơ cấu hành chính khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành được tổ chức theo hình thức nào, và điều này phản ánh đặc điểm gì của bộ máy nhà nước thời kỳ đầu?

  • A. Trực thuộc hoàn toàn trung ương, thể hiện sự tập quyền cao độ từ đầu triều Nguyễn.
  • B. Phân quyền với Tổng trấn đứng đầu, phản ánh tính chất phân quyền và thiếu thống nhất.
  • C. Theo mô hình Lục Bộ như triều đình, cho thấy sự đồng bộ trong hệ thống hành chính.
  • D. Tổ chức quân quản, nhấn mạnh yếu tố quân sự trong quản lý hành chính địa phương.

Câu 2: Điểm yếu lớn nhất trong hệ thống hành chính nhà Nguyễn trước cải cách Minh Mạng là gì, và nó gây ra hậu quả tiêu cực nào cho đất nước?

  • A. Sự thiếu hụt nhân lực quan lại, dẫn đến bộ máy hành chính bị đình trệ.
  • B. Sự chồng chéo chức năng giữa các cơ quan, gây ra sự trì trệ trong hoạt động.
  • C. Tính phân quyền và thiếu thống nhất, làm giảm hiệu lực quản lý của triều đình.
  • D. Sự can thiệp quá sâu của quân đội vào hành chính, làm suy yếu bộ máy dân sự.

Câu 3: Mục tiêu chính của vua Minh Mạng khi tiến hành cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỷ XIX là gì?

  • A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền, tăng cường quyền lực của hoàng đế.
  • B. Phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính tự chủ.
  • C. Cải thiện đời sống nhân dân thông qua các chính sách kinh tế.
  • D. Mở rộng giao thương với phương Tây để phát triển kinh tế đất nước.

Câu 4: Nội các được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò chính yếu nào trong bộ máy triều đình?

  • A. Cơ quan giám sát hoạt động của quan lại và các cơ quan trung ương.
  • B. Cơ quan hành chính trung ương, giúp vua điều hành công việc thông qua văn bản.
  • C. Cơ quan tham mưu về quân sự và quốc phòng cho nhà vua.
  • D. Cơ quan quản lý các vấn đề kinh tế và tài chính của đất nước.

Câu 5: Đô sát viện được lập ra nhằm thực hiện chức năng gì trong bộ máy nhà nước cải cách của Minh Mạng?

  • A. Thực thi pháp luật và xét xử các vụ án quan trọng.
  • B. Quản lý và điều hành hệ thống giáo dục và thi cử.
  • C. Giám sát quan lại, cơ quan các cấp và can gián nhà vua.
  • D. Chịu trách nhiệm về an ninh và quốc phòng của đất nước.

Câu 6: Cơ mật viện được thành lập dưới thời Minh Mạng đóng vai trò như thế nào đối với nhà vua trong việc hoạch định chính sách?

  • A. Cơ quan chuyên trách về các vấn đề ngoại giao và bang giao.
  • B. Cơ quan quản lý hệ thống thông tin liên lạc và tình báo.
  • C. Cơ quan chịu trách nhiệm về việc ban hành và giải thích luật pháp.
  • D. Cơ quan tham mưu, tư vấn cho vua về các vấn đề chiến lược, quốc phòng, an ninh và kinh tế, xã hội.

Câu 7: Vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với hệ thống Lục Bộ?

  • A. Tăng cường hoạt động giám sát, thanh tra của Đô sát viện và Lục Khoa đối với Lục Bộ.
  • B. Bãi bỏ Lục Bộ và thay thế bằng các cơ quan hành chính mới.
  • C. Trực tiếp bổ nhiệm và bãi miễn quan lại Lục Bộ để đảm bảo trung thành.
  • D. Giảm quyền hạn của Lục Bộ, chuyển giao nhiều chức năng cho Nội các.

Câu 8: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng được tổ chức lại như thế nào so với trước đó?

  • A. Giữ nguyên hệ thống Bắc Thành và Gia Định Thành, tăng cường quyền lực cho Tổng trấn.
  • B. Thống nhất cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên, bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • C. Chia cả nước thành các đạo thừa tuyên, mỗi đạo gồm nhiều tỉnh.
  • D. Tăng số lượng các trấn và doanh, phân nhỏ đơn vị hành chính để dễ quản lý.

Câu 9: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được phân cấp theo mô hình nào?

  • A. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • B. Đạo → Phủ → Huyện → Xã.
  • C. Trấn → Phủ → Huyện → Hương → Thôn.
  • D. Kỳ → Trấn → Tổng → Xã.

Câu 10: Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề về hộ tịch, ruộng đất và thuế khóa ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng?

  • A. Án sát sứ ty.
  • B. Bố chánh sứ ty.
  • C. Đô ty.
  • D. Tuần phủ.

Câu 11: Chế độ hồi tỵ được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại?

  • A. Tăng cường thu nhập cho quan lại để khuyến khích làm việc.
  • B. Đảm bảo quan lại có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
  • C. Ngăn chặn quan lại cấu kết, bè phái ở địa phương.
  • D. Giúp quan lại có cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao hơn.

Câu 12: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm gì khác biệt so với trước đó?

  • A. Duy trì chế độ cai trị của các tù trưởng, tăng cường quyền tự trị.
  • B. Giao quyền tự trị hoàn toàn cho các dân tộc thiểu số.
  • C. Áp dụng chính sách đồng hóa văn hóa mạnh mẽ, xóa bỏ bản sắc dân tộc.
  • D. Bãi bỏ chế độ tù trưởng, thay bằng quan lại triều đình trực tiếp quản lý.

Câu 13: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới triều Nguyễn có mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại của đất nước.
  • B. Đặt cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ, bảo vệ quyền lực nhà vua.
  • C. Cải cách hệ thống giáo dục và thi cử.
  • D. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các quốc gia láng giềng.

Câu 14: Năm 1838, vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam, sự thay đổi này thể hiện điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

  • A. Mong muốn hòa nhập với văn hóa phương Tây.
  • B. Thể hiện sự suy yếu và thu hẹp lãnh thổ.
  • C. Ý thức về sự thống nhất lãnh thổ và vị thế cường thịnh của quốc gia.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu xa.

Câu 15: Đâu là lĩnh vực được vua Minh Mạng tập trung cải cách nhất trong nửa đầu thế kỷ XIX?

  • A. Hành chính.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - Giáo dục.
  • D. Quân sự.

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã mang lại kết quả quan trọng nào cho bộ máy nhà nước?

  • A. Phân quyền mạnh mẽ cho địa phương, giảm gánh nặng cho triều đình.
  • B. Xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền cao độ, thống nhất.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan trung ương, thúc đẩy phát triển.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.

Câu 17: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Mở đường cho Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới phương Tây.
  • B. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội, ổn định đất nước.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đặt nền móng cho thể chế chính trị triều Nguyễn và có di sản cho nền hành chính quốc gia.

Câu 18: So sánh hệ thống hành chính thời Gia Long và Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thời Gia Long chú trọng phát triển kinh tế hơn thời Minh Mạng.
  • B. Thời Gia Long phân quyền, thời Minh Mạng tập quyền.
  • C. Thời Gia Long mở rộng giao thương, thời Minh Mạng đóng cửa.
  • D. Thời Gia Long sử dụng võ quan, thời Minh Mạng trọng dụng quan văn.

Câu 19: Điều gì có thể coi là hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng, xét trong bối cảnh lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

  • A. Không tập trung vào phát triển kinh tế và văn hóa.
  • B. Không giải quyết được vấn đề phân chia giai cấp trong xã hội.
  • C. Tập trung quyền lực quá cao vào hoàng đế, có thể dẫn đến chuyên quyền, độc đoán.
  • D. Không thực sự thống nhất được hệ thống hành chính trên cả nước.

Câu 20: Nếu vua Minh Mạng không tiến hành cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra với nhà nước Đại Nam?

  • A. Nhà nước Đại Nam có thể phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự ổn định.
  • B. Kinh tế Đại Nam có thể phát triển tự do hơn nhờ phân quyền.
  • C. Quan hệ ngoại giao của Đại Nam có thể được mở rộng hơn.
  • D. Bộ máy nhà nước có thể suy yếu, kém hiệu quả, khó đối phó với các thách thức bên trong và bên ngoài.

Câu 21: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, Án sát sứ ty đảm nhiệm chức năng chính nào?

  • A. Quản lý tài chính và ngân khố của tỉnh.
  • B. Chỉ huy quân sự và đảm bảo an ninh trật tự.
  • C. Quản lý hình án, pháp luật và tư pháp của tỉnh.
  • D. Phụ trách giáo dục và văn hóa tại địa phương.

Câu 22: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với sự thống nhất đất nước?

  • A. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho triều đình trung ương.
  • B. Tăng cường sự thống nhất hành chính và lãnh thổ dưới quyền trung ương.
  • C. Tạo điều kiện cho các địa phương phát triển tự chủ hơn.
  • D. Thể hiện sự nhượng bộ của triều đình đối với các thế lực địa phương.

Câu 23: Chế độ "Lục khoa" được thiết lập dưới thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc kiểm soát quyền lực của "Lục bộ"?

  • A. Thay thế Lục Bộ trong việc điều hành các công việc của triều đình.
  • B. Phối hợp với Lục Bộ để đưa ra các quyết sách quan trọng.
  • C. Đảm bảo sự trung thành của Lục Bộ với nhà vua.
  • D. Giám sát hoạt động của Lục Bộ, hạn chế lạm quyền, tham nhũng.

Câu 24: Điều gì thể hiện tính chất "toàn diện" trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

  • A. Cải cách diễn ra trên nhiều lĩnh vực: hành chính trung ương, địa phương, pháp luật, dân tộc.
  • B. Cải cách được thực hiện một cách nhanh chóng và triệt để.
  • C. Cải cách nhận được sự ủng hộ của đông đảo quan lại và nhân dân.
  • D. Cải cách mang lại sự thay đổi sâu sắc trong mọi mặt đời sống xã hội.

Câu 25: Tại sao cải cách hành chính của Minh Mạng được xem là "bước ngoặt" trong lịch sử nhà Nguyễn?

  • A. Mở ra thời kỳ phát triển kinh tế mạnh mẽ cho nhà Nguyễn.
  • B. Giúp nhà Nguyễn đánh bại hoàn toàn các thế lực chống đối.
  • C. Đánh dấu sự chuyển đổi sang nhà nước quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • D. Nâng cao vị thế của nhà Nguyễn trên trường quốc tế.

Câu 26: Hãy so sánh vai trò của Nội các và Cơ mật viện trong bộ máy triều đình thời Minh Mạng. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Nội các quản lý kinh tế, Cơ mật viện quản lý quân sự.
  • B. Nội các là cơ quan hành chính, Cơ mật viện là cơ quan tham mưu chiến lược.
  • C. Nội các giám sát quan lại, Cơ mật viện ban hành luật pháp.
  • D. Nội các đại diện cho quan văn, Cơ mật viện đại diện cho võ quan.

Câu 27: Nếu bạn là một quan lại dưới thời Minh Mạng, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chế độ "hồi tỵ"? Ưu và nhược điểm của nó là gì?

  • A. Hoàn toàn tích cực, giúp quan lại tập trung vào công việc.
  • B. Hoàn toàn tiêu cực, gây khó khăn và mất ổn định cho quan lại.
  • C. Ưu điểm: hạn chế bè phái; Nhược điểm: gây xáo trộn, khó khăn trong quản lý liên tục.
  • D. Không có ưu nhược điểm, chỉ là một thủ tục hành chính thông thường.

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng và tình hình kinh tế - xã hội Đại Nam nửa đầu thế kỷ XIX.

  • A. Cải cách hành chính là nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • B. Kinh tế - xã hội không có mối liên hệ với cải cách hành chính.
  • C. Cải cách hành chính chỉ tập trung vào chính trị, không ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội.
  • D. Cải cách hành chính nhằm ổn định và phát triển kinh tế - xã hội, tạo điều kiện cho đất nước vững mạnh.

Câu 29: Giả sử bạn là cố vấn cho vua Minh Mạng trước khi tiến hành cải cách, bạn sẽ đề xuất thêm những nội dung cải cách nào khác ngoài hành chính để đất nước phát triển toàn diện hơn?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính là đủ.
  • B. Nên mở rộng cải cách sang kinh tế, giáo dục, quân sự, văn hóa để phát triển toàn diện.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, hành chính cải cách sau.
  • D. Không cần thiết phải cải cách thêm lĩnh vực nào khác.

Câu 30: Từ cuộc cải cách của Minh Mạng, bài học nào có thể rút ra cho việc xây dựng và cải cách bộ máy hành chính nhà nước hiện nay ở Việt Nam?

  • A. Cần tập trung quyền lực tuyệt đối vào trung ương.
  • B. Nên duy trì hệ thống phân quyền mạnh mẽ để phát huy dân chủ.
  • C. Cần có sự tập trung, thống nhất, hiệu quả, nhưng cũng cần tránh độc đoán và duy trì sự năng động, sáng tạo.
  • D. Không nên học hỏi kinh nghiệm từ các cuộc cải cách trong lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dưới thời Gia Long, cơ cấu hành chính khu vực Bắc Thành và Gia Định Thành được tổ chức theo hình thức nào, và điều này phản ánh đặc điểm gì của bộ máy nhà nước thời kỳ đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điểm yếu lớn nhất trong hệ thống hành chính nhà Nguyễn trước cải cách Minh Mạng là gì, và nó gây ra hậu quả tiêu cực nào cho đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Mục tiêu chính của vua Minh Mạng khi tiến hành cải cách hành chính vào nửa đầu thế kỷ XIX là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nội các được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò chính yếu nào trong bộ máy triều đình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đô sát viện được lập ra nhằm thực hiện chức năng gì trong bộ máy nhà nước cải cách của Minh Mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cơ mật viện được thành lập dưới thời Minh Mạng đóng vai trò như thế nào đối với nhà vua trong việc hoạch định chính sách?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với hệ thống Lục Bộ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ thống hành chính cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng được tổ chức lại như thế nào so với trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được phân cấp theo mô hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề về hộ tịch, ruộng đất và thuế khóa ở cấp tỉnh dưới thời Minh Mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chế độ hồi tỵ được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm gì khác biệt so với trước đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới triều Nguyễn có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Năm 1838, vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam, sự thay đổi này thể hiện điều gì về ý thức của nhà Nguyễn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là lĩnh vực được vua Minh Mạng tập trung cải cách nhất trong nửa đầu thế kỷ XIX?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã mang lại kết quả quan trọng nào cho bộ máy nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa lịch sử của cuộc cải cách Minh Mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh hệ thống hành chính thời Gia Long và Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điều gì có thể coi là hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng, xét trong bối cảnh lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu vua Minh Mạng không tiến hành cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra với nhà nước Đại Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, Án sát sứ ty đảm nhiệm chức năng chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với sự thống nhất đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chế độ 'Lục khoa' được thiết lập dưới thời Minh Mạng có vai trò gì trong việc kiểm soát quyền lực của 'Lục bộ'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Điều gì thể hiện tính chất 'toàn diện' trong cuộc cải cách của Minh Mạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao cải cách hành chính của Minh Mạng được xem là 'bước ngoặt' trong lịch sử nhà Nguyễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hãy so sánh vai trò của Nội các và Cơ mật viện trong bộ máy triều đình thời Minh Mạng. Đâu là điểm khác biệt chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu bạn là một quan lại dưới thời Minh Mạng, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chế độ 'hồi tỵ'? Ưu và nhược điểm của nó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng và tình hình kinh tế - xã hội Đại Nam nửa đầu thế kỷ XIX.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn là cố vấn cho vua Minh Mạng trước khi tiến hành cải cách, bạn sẽ đề xuất thêm những nội dung cải cách nào khác ngoài hành chính để đất nước phát triển toàn diện hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ cuộc cải cách của Minh Mạng, bài học nào có thể rút ra cho việc xây dựng và cải cách bộ máy hành chính nhà nước hiện nay ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào dưới đây phản ánh đúng tình hình Đại Nam dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng, tạo tiền đề cho cuộc cải cách hành chính?

  • A. Bộ máy nhà nước đã hoàn toàn tập trung, không còn sự phân tán quyền lực ở địa phương.
  • B. Các chức vụ quan lại chủ yếu do quan văn nắm giữ, thiếu sự cân bằng với quan võ.
  • C. Tính phân quyền còn tồn tại rõ nét với sự hiện diện của Bắc Thành và Gia Định Thành, thiếu tính thống nhất trong quản lý.
  • D. Pháp luật chưa được ban hành, gây khó khăn cho việc quản lý xã hội.

Câu 2: Phân tích mục tiêu trọng tâm của cuộc cải cách hành chính do vua Minh Mạng thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng một hệ thống chính quyền trung ương tập quyền cao độ và thống nhất từ trung ương đến địa phương.
  • B. Phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Cải cách giáo dục và khoa cử để tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước.

Câu 3: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, hệ thống quản lý ở Bắc Thành và Gia Định Thành có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với khu vực do triều đình trực tiếp quản lý?

  • A. Được quản lý bởi các quan lại do dân bầu ra.
  • B. Có quyền tự trị hoàn toàn, không chịu sự chi phối của triều đình Huế.
  • C. Bộ máy hành chính đơn giản hơn, chỉ có hai cấp là phủ và huyện.
  • D. Đứng đầu là Tổng trấn với quyền lực rất lớn, gần như một "phó vương", khác với các trấn/doanh do triều đình trực tiếp quản lý.

Câu 4: Quyết định bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành của vua Minh Mạng vào năm 1831-1832 thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong cải cách hành chính?

  • A. Tăng cường vai trò của quan võ trong bộ máy nhà nước.
  • B. Xóa bỏ sự phân quyền, tập trung quyền lực tuyệt đối vào triều đình trung ương và nhà vua.
  • C. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho triều đình.
  • D. Khuyến khích sự phát triển kinh tế ở các khu vực này.

Câu 5: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh ở Đại Nam được tổ chức lại như thế nào?

  • A. Mỗi tỉnh do một Tổng trấn cai quản với quyền lực bao trùm nhiều mặt.
  • B. Các trấn được giữ nguyên, chỉ đổi tên thành tỉnh.
  • C. Chia cả nước (trừ phủ Thừa Thiên) thành 30 tỉnh, mỗi tỉnh có các ty phụ trách riêng biệt (Bố chánh sứ ty, Án sát sứ ty).
  • D. Thành lập các đạo thừa tuyên như thời Lê sơ.

Câu 6: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện dưới thời Minh Mạng mang ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với bộ máy chính quyền trung ương?

  • A. Kiện toàn và chuyên môn hóa bộ máy hành chính, tăng cường sự kiểm soát và điều hành tập trung của nhà vua.
  • B. Giảm bớt quyền lực của Lục Bộ, khiến các Bộ trở nên kém hiệu quả.
  • C. Tạo ra sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Mở rộng cơ hội tham gia chính quyền cho các tầng lớp xã hội khác nhau.

Câu 7: Phân tích vai trò đặc biệt của Đô sát viện trong hệ thống quan lại dưới thời Minh Mạng.

  • A. Phụ trách công việc ngoại giao và bang giao với nước ngoài.
  • B. Quản lý tài chính và thu chi ngân sách quốc gia.
  • C. Soạn thảo các chiếu chỉ, văn bản của nhà vua.
  • D. Có chức năng giám sát, thanh tra, can gián vua và vạch lỗi các quan lại, nhằm duy trì kỷ cương phép nước.

Câu 8: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại ở địa phương?

  • A. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương lợi dụng chức quyền để hình thành bè phái, gây ảnh hưởng tiêu cực hoặc làm giàu bất chính.
  • B. Đảm bảo quan lại được bổ nhiệm đúng chuyên môn và năng lực.
  • C. Khuyến khích quan lại gắn bó lâu dài với địa phương được bổ nhiệm.
  • D. Tăng cường sự tham gia của người dân vào việc giám sát quan lại.

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số ở miền núi thể hiện chủ trương nào của triều đình Nguyễn?

  • A. Giữ nguyên chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương để bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Thực hiện chính sách "lưu quan - lưu thổ", thay thế dần quyền cai trị của tù trưởng bằng quan lại triều đình và áp dụng đơn vị hành chính cấp xã như ở đồng bằng.
  • C. Di dời toàn bộ dân tộc thiểu số về vùng đồng bằng để dễ quản lý.
  • D. Miễn thuế và các nghĩa vụ cho người dân tộc thiểu số để khuyến khích họ tuân phục triều đình.

Câu 10: Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (1815) dưới thời nhà Nguyễn có ý nghĩa gì đối với việc củng cố nhà nước quân chủ chuyên chế?

  • A. Khuyến khích tự do dân chủ và quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, tăng cường vai trò của quan lại.
  • C. Đặt cơ sở pháp lý vững chắc cho chế độ quân chủ, bảo vệ uy quyền tuyệt đối của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến.
  • D. Áp dụng các nguyên tắc pháp luật phương Tây vào hệ thống luật pháp Việt Nam.

Câu 11: So sánh bộ máy hành chính cấp tỉnh dưới thời Gia Long (4 doanh, 7 trấn) và sau cải cách của Minh Mạng (tỉnh), điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc quản lý là gì?

  • A. Từ mô hình đa dạng, thiếu thống nhất (doanh/trấn) sang mô hình thống nhất trên cả nước với các ty chuyên trách (Bố chánh, Án sát) ở cấp tỉnh.
  • B. Từ mô hình tập trung sang mô hình phân quyền mạnh hơn.
  • C. Số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh giảm đáng kể.
  • D. Quyền lực của quan lại cấp tỉnh được tăng cường tuyệt đối.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đánh giá chính xác nhất về quy mô và tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong hệ thống cũ, không có sự thay đổi căn bản.
  • B. Tập trung chủ yếu vào lĩnh vực kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Là cuộc cải cách mang tính dân chủ hóa, hạn chế quyền lực của nhà vua.
  • D. Là một cuộc cải cách toàn diện, sâu rộng trên nhiều lĩnh vực (hành chính, pháp luật, quân sự, kinh tế...) với trọng tâm là cải cách hành chính, nhằm củng cố chế độ quân chủ trung ương tập quyền.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đối với sự phát triển của quốc gia Đại Nam.

  • A. Đưa Đại Nam trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu trong khu vực.
  • B. Mở cửa giao thương và tiếp thu mạnh mẽ khoa học kỹ thuật phương Tây.
  • C. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, tạo cơ sở cho một nền hành chính quốc gia hoạt động hiệu quả hơn, củng cố sức mạnh của nhà nước phong kiến tập quyền.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của văn hóa và giáo dục Nho học.

Câu 14: Việc đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 phản ánh tham vọng và tư tưởng nào của vua Minh Mạng?

  • A. Muốn quay trở lại tên gọi cũ của quốc gia thời phong kiến trước đây.
  • B. Thể hiện mong muốn về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh, có vị thế cao trong khu vực và quốc tế.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt với các quốc gia lân cận.
  • D. Mong muốn hòa nhập sâu rộng hơn với cộng đồng các quốc gia châu Á.

Câu 15: Bên cạnh cải cách hành chính, vua Minh Mạng còn chú trọng cải cách về mặt quân sự. Mục đích chủ yếu của các cải cách quân sự là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân đội, củng cố quốc phòng và an ninh, trấn áp các cuộc nổi dậy trong nước.
  • B. Giảm bớt chi tiêu cho quân đội để tập trung phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển hải quân để bảo vệ bờ biển.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ quân sự từ các nước phương Tây.

Câu 16: Phân tích điểm hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX.

  • A. Không giải quyết được vấn đề phân quyền ở địa phương.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua và triều đình trung ương.
  • C. Mang tính bảo thủ, không mở cửa và tiếp thu những yếu tố tiến bộ từ bên ngoài (đặc biệt là phương Tây) trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản đang phát triển và xâm lược phương Đông.
  • D. Không ban hành được hệ thống pháp luật thống nhất cho cả nước.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây không đúng khi đánh giá về kết quả của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Xây dựng một chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • B. Thống nhất đơn vị hành chính địa phương trong cả nước (tỉnh, phủ, huyện/châu, tổng, xã).
  • C. Cơ cấu bộ máy nhà nước gọn nhẹ, chặt chẽ hơn, phân định rõ chức năng.
  • D. Khuyến khích sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước ở cấp địa phương.

Câu 18: Việc Minh Mạng cho thành lập Quốc sử quán có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự coi trọng việc biên soạn, lưu trữ và bảo tồn lịch sử quốc gia.
  • B. Là nơi đào tạo các nhà sử học cho triều đình.
  • C. Phụ trách việc dịch các sách lịch sử nước ngoài.
  • D. Có chức năng giám sát việc dạy và học lịch sử trong cả nước.

Câu 19: Hệ thống quản lý cấp tỉnh gồm Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty dưới thời Minh Mạng thể hiện sự phân chia quyền lực theo hướng nào?

  • A. Phân chia quyền lực theo lãnh thổ.
  • B. Phân chia quyền lực theo chức năng (dân sự/thuế/hộ tịch và tư pháp/hình án).
  • C. Phân chia quyền lực giữa quan văn và quan võ.
  • D. Phân chia quyền lực giữa triều đình và địa phương.

Câu 20: Đánh giá nào sau đây phù hợp nhất về tác động lâu dài của cuộc cải cách hành chính Minh Mạng đối với nền hành chính Việt Nam?

  • A. Hệ thống hành chính này nhanh chóng bị bãi bỏ sau khi Minh Mạng qua đời.
  • B. Không để lại bất kỳ di sản nào cho nền hành chính các giai đoạn sau.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc quản lý vùng đồng bằng, không áp dụng được ở miền núi.
  • D. Để lại di sản quan trọng, đặc biệt là cấu trúc phân cấp hành chính tỉnh, huyện, xã, tồn tại và ảnh hưởng đến nền hành chính quốc gia thời cận - hiện đại.

Câu 21: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Minh Mạng là sự tiếp nối và phát triển của mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế dưới thời Lê Thánh Tông?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích tăng cường quyền lực tập trung của nhà vua, xây dựng bộ máy hành chính thống nhất, quy củ và hiệu quả hơn.
  • B. Cả hai đều dựa trên việc áp dụng các nguyên tắc dân chủ trong quản lý.
  • C. Cả hai đều mở cửa giao lưu và học hỏi kinh nghiệm quản lý từ phương Tây.
  • D. Cả hai đều chủ trương phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương.

Câu 22: Phân tích tác động của việc Minh Mạng đẩy mạnh Nho học và hạn chế sự phát triển của các tôn giáo khác (đặc biệt là Công giáo) đối với xã hội Đại Nam lúc bấy giờ.

  • A. Tạo ra sự đa dạng văn hóa và tôn giáo, thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.
  • B. Khuyến khích sự tiếp thu các tư tưởng tiến bộ từ bên ngoài.
  • C. Củng cố hệ tư tưởng phong kiến, tăng cường sự kiểm soát của triều đình về mặt tinh thần, nhưng cũng gây ra mâu thuẫn và là cái cớ cho sự can thiệp của phương Tây sau này.
  • D. Làm suy yếu vai trò của Nho học trong đời sống xã hội.

Câu 23: Dưới thời Minh Mạng, các cơ quan nào ở cấp trung ương được tổ chức theo nguyên tắc "Lục Bộ quản lý, Lục Tự phụ trách"?

  • A. Nội các và Cơ mật viện.
  • B. Đô sát viện và Lục khoa.
  • C. Thái y viện và Quốc sử quán.
  • D. Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) và Lục Tự (Đại Lý Tự, Thái Thường Tự, Quang Lộc Tự, Thái Bộc Tự, Hồng Lô Tự, Thượng Bảo Tự).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa Nội các và Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng.

  • A. Nội các chủ yếu xử lý các văn bản hành chính thường nhật, còn Cơ mật viện tham mưu cho vua về các vấn đề chiến lược quan trọng (quân sự, ngoại giao...).
  • B. Nội các phụ trách tài chính, còn Cơ mật viện phụ trách quân sự.
  • C. Nội các giám sát quan lại, còn Cơ mật viện soạn thảo luật pháp.
  • D. Nội các là cơ quan cao nhất, còn Cơ mật viện chỉ là cơ quan tư vấn không chính thức.

Câu 25: Việc Minh Mạng cho thành lập các tỉnh, dưới tỉnh là phủ, huyện/châu, tổng, xã thể hiện rõ nhất nguyên tắc tổ chức hành chính nào?

  • A. Nguyên tắc tự trị địa phương.
  • B. Nguyên tắc phân cấp theo chiều dọc, từ trên xuống, đảm bảo sự kiểm soát của trung ương.
  • C. Nguyên tắc phân chia quyền lực theo chiều ngang giữa các cấp.
  • D. Nguyên tắc quản lý dựa trên tập tục truyền thống.

Câu 26: Dưới thời Minh Mạng, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào phương thức nào?

  • A. Khoa cử Nho học và tiến cử.
  • B. Chỉ dựa vào cha truyền con nối trong dòng dõi quý tộc.
  • C. Tuyển chọn ngẫu nhiên từ mọi tầng lớp xã hội.
  • D. Dựa trên năng lực quân sự là chính.

Câu 27: Chính sách "lưu quan - lưu thổ" đối với vùng dân tộc thiểu số có mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Để người dân tộc thiểu số tự quản lý công việc nội bộ của họ.
  • C. Đồng hóa các vùng miền núi vào hệ thống hành chính và quản lý tập trung của triều đình phong kiến Đại Nam.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự cho các vùng biên giới.

Câu 28: Phân tích tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tầng lớp võ quan trong triều đình.

  • A. Tăng cường quyền lực và địa vị của võ quan so với quan văn.
  • B. Giữ nguyên vai trò và vị trí của võ quan như trước đây.
  • C. Bãi bỏ hoàn toàn vai trò của võ quan trong bộ máy hành chính.
  • D. Hạn chế bớt quyền lực của võ quan, tăng cường vai trò và vị thế của quan văn trong bộ máy hành chính dân sự.

Câu 29: Hệ thống giám sát, thanh tra chéo giữa Đô sát viện và Lục khoa thể hiện nguyên tắc quản lý nào của Minh Mạng?

  • A. Kiểm soát quyền lực, ngăn ngừa lạm quyền và tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Giảm bớt sự can thiệp của nhà vua vào công việc hàng ngày.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây chính xác về vị trí của nhà vua trong bộ máy nhà nước sau cuộc cải cách của Minh Mạng?

  • A. Nhà vua là người đứng đầu, nhưng quyền lực bị hạn chế bởi các cơ quan như Nội các và Cơ mật viện.
  • B. Nhà vua nắm giữ quyền lực tuyệt đối, kiểm soát trực tiếp và chi phối mọi hoạt động của bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương.
  • C. Nhà vua chỉ có vai trò mang tính biểu tượng, quyền điều hành thực tế thuộc về các Bộ trưởng.
  • D. Nhà vua chia sẻ quyền lực với các quan lại cấp cao theo nguyên tắc tam quyền phân lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh chính trị - xã hội nào dưới đây phản ánh đúng tình hình Đại Nam dưới thời vua Gia Long và những năm đầu thời Minh Mạng, tạo tiền đề cho cuộc cải cách hành chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích mục tiêu *trọng tâm* của cuộc cải cách hành chính do vua Minh Mạng thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, hệ thống quản lý ở Bắc Thành và Gia Định Thành có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với khu vực do triều đình trực tiếp quản lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quyết định bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành của vua Minh Mạng vào năm 1831-1832 thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong cải cách hành chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh ở Đại Nam được tổ chức lại như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện dưới thời Minh Mạng mang ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với bộ máy chính quyền trung ương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích vai trò *đặc biệt* của Đô sát viện trong hệ thống quan lại dưới thời Minh Mạng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chế độ 'hồi tỵ' được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại ở địa phương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số ở miền núi thể hiện chủ trương nào của triều đình Nguyễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (1815) dưới thời nhà Nguyễn có ý nghĩa gì đối với việc củng cố nhà nước quân chủ chuyên chế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh bộ máy hành chính cấp tỉnh dưới thời Gia Long (4 doanh, 7 trấn) và sau cải cách của Minh Mạng (tỉnh), điểm khác biệt cơ bản nhất về *cấu trúc quản lý* là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đánh giá *chính xác nhất* về quy mô và tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích ý nghĩa *quan trọng nhất* của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đối với sự phát triển của quốc gia Đại Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 phản ánh tham vọng và tư tưởng nào của vua Minh Mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh cải cách hành chính, vua Minh Mạng còn chú trọng cải cách về mặt quân sự. Mục đích chủ yếu của các cải cách quân sự là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích điểm *hạn chế* lớn nhất của cuộc cải cách Minh Mạng trong bối cảnh lịch sử nửa đầu thế kỷ XIX.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi đánh giá về kết quả của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc Minh Mạng cho thành lập Quốc sử quán có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hệ thống quản lý cấp tỉnh gồm Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty dưới thời Minh Mạng thể hiện sự phân chia quyền lực theo hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đánh giá nào sau đây *phù hợp nhất* về tác động lâu dài của cuộc cải cách hành chính Minh Mạng đối với nền hành chính Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Minh Mạng là sự tiếp nối và phát triển của mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế dưới thời Lê Thánh Tông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích tác động của việc Minh Mạng đẩy mạnh Nho học và hạn chế sự phát triển của các tôn giáo khác (đặc biệt là Công giáo) đối với xã hội Đại Nam lúc bấy giờ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dưới thời Minh Mạng, các cơ quan nào ở cấp trung ương được tổ chức theo nguyên tắc 'Lục Bộ quản lý, Lục Tự phụ trách'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa Nội các và Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Minh Mạng cho thành lập các tỉnh, dưới tỉnh là phủ, huyện/châu, tổng, xã thể hiện rõ nhất nguyên tắc tổ chức hành chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dưới thời Minh Mạng, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào phương thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chính sách 'lưu quan - lưu thổ' đối với vùng dân tộc thiểu số có mục đích cuối cùng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tầng lớp võ quan trong triều đình.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hệ thống giám sát, thanh tra chéo giữa Đô sát viện và Lục khoa thể hiện nguyên tắc quản lý nào của Minh Mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận xét nào sau đây *chính xác* về vị trí của nhà vua trong bộ máy nhà nước sau cuộc cải cách của Minh Mạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long thể hiện đặc điểm phân quyền như thế nào?

  • A. Nhà vua nắm toàn bộ quyền hành, các trấn chỉ là đơn vị hành chính подчиненное.
  • B. Tồn tại Bắc Thành và Gia Định Thành với Tổng trấn có quyền lực lớn, gần như phó vương.
  • C. Các doanh và trấn hoạt động độc lập, không chịu sự quản lý của triều đình.
  • D. Phủ Thừa Thiên được trao quyền tự chủ cao nhất trong hệ thống hành chính.

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

  • A. Xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền cao độ, thống nhất.
  • B. Phân chia quyền lực cho các địa phương để tăng tính tự chủ.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào đời sống kinh tế.
  • D. Tăng cường quyền lực của giới quý tộc và quan lại địa phương.

Câu 3: Năm 1832, vua Minh Mạng thành lập Đô sát viện với chức năng chính là gì?

  • A. Soạn thảo văn bản hành chính và lưu trữ châu bản.
  • B. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề quân sự và ngoại giao.
  • C. Giám sát quan lại và các cơ quan từ trung ương đến địa phương.
  • D. Quản lý hệ thống giáo dục và tổ chức các kỳ thi tuyển chọn nhân tài.

Câu 4: Để hạn chế tình trạng quan lại địa phương lộng quyền, vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ để tăng cường tính pháp quyền.
  • B. Quy định chế độ hồi tỵ, luân chuyển quan lại giữa các địa phương.
  • C. Tăng cường thanh tra, giám sát của Đô sát viện và Lục khoa.
  • D. Khuyến khích quan lại tham gia vào các hoạt động kinh tế để tăng thu nhập.

Câu 5: So với thời Gia Long, hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng có sự thay đổi căn bản nào?

  • A. Vẫn duy trì hệ thống Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • B. Chuyển từ trấn sang đạo thừa tuyên.
  • C. Giảm số lượng các đơn vị hành chính cấp tỉnh.
  • D. Thống nhất cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên, trực thuộc trung ương.

Câu 6: Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ. Mục đích chính của việc ban hành bộ luật này là gì?

  • A. Xây dựng nền tảng pháp lý cho phát triển kinh tế.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của người dân và hạn chế sự chuyên quyền.
  • C. Củng cố cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ, bảo vệ quyền lực nhà vua.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hội nhập quốc tế.

Câu 7: Cơ quan Nội các được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò tương tự như cơ quan nào trong bộ máy nhà nước thời Lê sơ?

  • A. Ngự sử đài.
  • B. Hàn lâm viện.
  • C. Lục bộ.
  • D. Quốc Tử Giám.

Câu 8: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm nào khác biệt so với các triều đại trước?

  • A. Duy trì chế độ cai trị gián tiếp thông qua tù trưởng.
  • B. Ưu tiên sử dụng người dân tộc thiểu số vào bộ máy chính quyền.
  • C. Giữ nguyên các phong tục tập quán truyền thống của các dân tộc.
  • D. Bãi bỏ chế độ tù trưởng, tăng cường quản lý trực tiếp từ triều đình.

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tác động như thế nào đến tính thống nhất của quốc gia Đại Nam?

  • A. Tăng cường tính thống nhất về hành chính, lãnh thổ và quyền lực trung ương.
  • B. Làm suy yếu tính thống nhất do tăng cường kiểm soát từ trung ương.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tính thống nhất quốc gia.
  • D. Gây ra mâu thuẫn giữa triều đình và các địa phương, giảm tính thống nhất.

Câu 10: Trong hệ thống hành chính mới sau cải cách Minh Mạng, cấp hành chính nào đóng vai trò trung gian giữa tỉnh và xã?

  • A. Đạo.
  • B. Trấn.
  • C. Phủ, huyện/châu, tổng.
  • D. Kỳ.

Câu 11: Vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam vào năm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì?

  • A. 1820, đánh dấu sự khởi đầu cuộc cải cách hành chính.
  • B. 1838, thể hiện sự lớn mạnh và khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • C. 1840, kỷ niệm 20 năm trị vì của vua Minh Mạng.
  • D. 1829, sau khi thành lập Nội các và kiện toàn bộ máy trung ương.

Câu 12: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Quản lý tài chính và ngân khố quốc gia.
  • B. Phụ trách công tác ngoại giao và bang giao với các nước.
  • C. Giám sát việc thi hành luật pháp và xét xử các vụ án.
  • D. Tham mưu cho vua về quân sự, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.

Câu 13: Điểm nổi bật trong cải cách quân sự của vua Minh Mạng là gì?

  • A. Tăng cường xây dựng lực lượng thủy quân hùng mạnh.
  • B. Hiện đại hóa vũ khí và trang bị quân đội theo kiểu phương Tây.
  • C. Thống nhất hệ thống chỉ huy quân đội, đặt dưới sự kiểm soát trực tiếp của triều đình.
  • D. Xây dựng hệ thống đồn điền và quân đội kết hợp sản xuất nông nghiệp.

Câu 14: Chế độ giám sát chéo giữa Đô sát viện và Lục khoa dưới thời Minh Mạng nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao năng lực hành chính của bộ máy nhà nước.
  • B. Tăng cường kiểm soát quyền lực, hạn chế tình trạng lạm quyền và tham nhũng.
  • C. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong tuyển chọn quan lại.
  • D. Thúc đẩy sự phối hợp giữa các cơ quan trung ương và địa phương.

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng kết quả của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Bộ máy nhà nước trở nên gọn nhẹ và hiệu quả hơn.
  • B. Chế độ quân chủ trung ương tập quyền được củng cố.
  • C. Quyền lực của địa phương được tăng cường.
  • D. Hệ thống hành chính thống nhất trong cả nước.

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Mở đường cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • B. Giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội đương thời.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.
  • D. Đặt nền móng cho thể chế quân chủ trung ương tập quyền, có ảnh hưởng đến giai đoạn sau.

Câu 17: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống hành chính thời Gia Long và thời Minh Mạng. Chọn câu trả lời đúng nhất.

  • A. Từ phân quyền với Bắc Thành, Gia Định Thành sang tập quyền với 30 tỉnh trực thuộc trung ương.
  • B. Từ hệ thống Lục bộ sang hệ thống Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện.
  • C. Từ quản lý bằng pháp luật sang quản lý bằng chỉ dụ của nhà vua.
  • D. Từ trọng dụng võ quan sang trọng dụng văn quan trong bộ máy nhà nước.

Câu 18: Nếu vua Minh Mạng không thực hiện cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra đối với nhà Nguyễn?

  • A. Nhà Nguyễn có thể phát triển kinh tế mạnh mẽ hơn.
  • B. Xã hội sẽ ổn định và ít biến động hơn.
  • C. Bộ máy nhà nước có thể suy yếu do phân quyền, khó kiểm soát địa phương.
  • D. Vị thế của nhà Nguyễn trên trường quốc tế sẽ được nâng cao.

Câu 19: Bộ Hoàng Việt luật lệ có điểm gì tiến bộ so với các bộ luật trước đó của Việt Nam?

  • A. Đề cao quyền bình đẳng của mọi người trước pháp luật.
  • B. Hệ thống hóa pháp luật một cách quy củ và toàn diện hơn.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người nông dân và thương nhân.
  • D. Hạn chế quyền lực của nhà vua và tăng cường quyền lực của quan lại.

Câu 20: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, lĩnh vực nào được ưu tiên cải cách nhất?

  • A. Hành chính.
  • B. Kinh tế.
  • C. Quân sự.
  • D. Văn hóa - giáo dục.

Câu 21: Hãy sắp xếp các cơ quan trung ương sau theo thứ tự thời gian thành lập dưới thời Minh Mạng: Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện.

  • A. Đô sát viện - Nội các - Cơ mật viện.
  • B. Cơ mật viện - Đô sát viện - Nội các.
  • C. Nội các - Đô sát viện - Cơ mật viện.
  • D. Nội các - Cơ mật viện - Đô sát viện.

Câu 22: Chính sách "hồi tỵ" của vua Minh Mạng thể hiện sự vận dụng kinh nghiệm nào từ lịch sử phong kiến Việt Nam?

  • A. Tập trung quyền lực vào tay hoàng tộc.
  • B. Hạn chế sự cát cứ và lũng đoạn của quan lại địa phương.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của trung ương đối với kinh tế.
  • D. Đảm bảo tính liêm khiết và trong sạch của bộ máy nhà nước.

Câu 23: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, cơ quan nào phụ trách về hình án?

  • A. Bố chánh sứ ty.
  • B. Đô tổng binh sứ.
  • C. Tuần phủ.
  • D. Án sát sứ ty.

Câu 24: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng chế độ trung ương tập quyền?

  • A. Loại bỏ các đơn vị hành chính mang tính phân quyền, tăng cường quyền lực trung ương.
  • B. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho triều đình.
  • C. Tạo điều kiện phát triển kinh tế khu vực.
  • D. Thể hiện sự tin tưởng của nhà vua đối với quan lại địa phương.

Câu 25: Đánh giá nào sau đây là khách quan nhất về cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

  • A. Hoàn toàn tích cực, đưa đất nước phát triển vượt bậc.
  • B. Có tính chất tích cực trong việc củng cố chế độ tập quyền, nhưng cũng làm tăng tính chuyên chế.
  • C. Chủ yếu mang tính tiêu cực, kìm hãm sự phát triển của đất nước.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tình hình chính trị - xã hội.

Câu 26: Nếu bạn là quan lại dưới thời Minh Mạng, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chế độ "hồi tỵ"?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ, vì giúp quan lại có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.
  • B. Phản đối mạnh mẽ, vì gây khó khăn cho việc quản lý địa phương.
  • C. Vừa ủng hộ vừa lo ngại, vì có thể hạn chế lũng đoạn nhưng cũng gây xáo trộn công việc.
  • D. Không có ý kiến, vì đó là quyết định của nhà vua.

Câu 27: Hãy cho biết hệ quả lâu dài của việc thống nhất hệ thống hành chính thành 30 tỉnh dưới thời Minh Mạng.

  • A. Dẫn đến sự phân chia đất nước thành nhiều quốc gia nhỏ.
  • B. Làm thay đổi hoàn toàn cơ cấu xã hội Việt Nam.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa mạnh mẽ.
  • D. Cấu trúc hành chính tỉnh, huyện, xã được duy trì đến ngày nay.

Câu 28: Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, cải cách của Minh Mạng được xem là?

  • A. Một bước thụt lùi so với các triều đại trước.
  • B. Một nỗ lực canh tân đất nước để tự cường.
  • C. Một sự sao chép mô hình hành chính của phương Tây.
  • D. Một biện pháp đối phó với các cuộc nổi dậy của nông dân.

Câu 29: Nếu so sánh với cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng nào?

  • A. Đều tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Đều khuyến khích phát triển giáo dục và khoa cử.
  • C. Đều hướng đến xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
  • D. Đều thực hiện chính sách đối ngoại mềm dẻo, hòa hiếu.

Câu 30: Từ cuộc cải cách của Minh Mạng, bài học nào có thể rút ra cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Sự cần thiết phải cải cách hành chính để bộ máy nhà nước hiệu quả, thống nhất.
  • B. Tầm quan trọng của việc tập trung quyền lực vào một cá nhân để đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lực của nhà nước.
  • D. Sự cần thiết phải duy trì chế độ quân chủ để đảm bảo ổn định chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, hệ thống hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long thể hiện đặc điểm phân quyền như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Năm 1832, vua Minh Mạng thành lập Đô sát viện với chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để hạn chế tình trạng quan lại địa phương lộng quyền, vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: So với thời Gia Long, hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng có sự thay đổi căn bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ. Mục đích chính của việc ban hành bộ luật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cơ quan Nội các được thành lập dưới thời Minh Mạng có vai trò tương tự như cơ quan nào trong bộ máy nhà nước thời Lê sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chính sách của Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số có điểm nào khác biệt so với các triều đại trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tác động như thế nào đến tính thống nhất của quốc gia Đại Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong hệ thống hành chính mới sau cải cách Minh Mạng, cấp hành chính nào đóng vai trò trung gian giữa tỉnh và xã?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vua Minh Mạng đổi quốc hiệu thành Đại Nam vào năm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cơ mật viện được thành lập năm 1834 dưới thời Minh Mạng có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Điểm nổi bật trong cải cách quân sự của vua Minh Mạng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chế độ giám sát chéo giữa Đô sát viện và Lục khoa dưới thời Minh Mạng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng kết quả của cuộc cải cách Minh Mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách Minh Mạng đối với lịch sử Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống hành chính thời Gia Long và thời Minh Mạng. Chọn câu trả lời đúng nhất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu vua Minh Mạng không thực hiện cải cách hành chính, điều gì có thể xảy ra đối với nhà Nguyễn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bộ Hoàng Việt luật lệ có điểm gì tiến bộ so với các bộ luật trước đó của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong cuộc cải cách của Minh Mạng, lĩnh vực nào được ưu tiên cải cách nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hãy sắp xếp các cơ quan trung ương sau theo thứ tự thời gian thành lập dưới thời Minh Mạng: Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chính sách 'hồi tỵ' của vua Minh Mạng thể hiện sự vận dụng kinh nghiệm nào từ lịch sử phong kiến Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong hệ thống hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng, cơ quan nào phụ trách về hình án?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc vua Minh Mạng bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng chế độ trung ương tập quyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đánh giá nào sau đây là khách quan nhất về cuộc cải cách hành chính của vua Minh Mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu bạn là quan lại dưới thời Minh Mạng, bạn sẽ đánh giá như thế nào về chế độ 'hồi tỵ'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hãy cho biết hệ quả lâu dài của việc thống nhất hệ thống hành chính thành 30 tỉnh dưới thời Minh Mạng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, cải cách của Minh Mạng được xem là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu so sánh với cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV), cải cách của Minh Mạng có điểm tương đồng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Từ cuộc cải cách của Minh Mạng, bài học nào có thể rút ra cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, tình hình tổ chức hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long có đặc điểm nào sau đây thể hiện tính phân quyền và thiếu thống nhất?

  • A. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với vai trò Tổng trấn có quyền lực lớn.
  • B. Việc chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • C. Sự quản lý trực tiếp của nhà vua đối với toàn bộ các đơn vị hành chính cấp trấn.
  • D. Việc thành lập các cơ quan trung ương như Nội các, Cơ mật viện.

Câu 2: Vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính trong những năm đầu thế kỷ XIX chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường giao thương với nước ngoài.
  • B. Hiện đại hóa đất nước theo mô hình phương Tây.
  • C. Xây dựng một chế độ quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, thống nhất.
  • D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho nhân dân.

Câu 3: Dưới thời vua Minh Mạng, cơ quan trung ương nào được thành lập với nhiệm vụ chính là giúp vua soạn thảo văn bản hành chính, tiếp nhận công văn và coi giữ ấn tín?

  • A. Cơ mật viện
  • B. Nội các
  • C. Đô sát viện
  • D. Lục bộ

Câu 4: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng có chức năng đặc biệt là can gián nhà vua và giám sát hoạt động của các cơ quan, quan lại từ trung ương đến địa phương?

  • A. Đô sát viện
  • B. Cơ mật viện
  • C. Nội các
  • D. Lục khoa

Câu 5: Việc vua Minh Mạng thành lập Cơ mật viện (1834) cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà vua đối với lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • B. Cải cách giáo dục và thi cử.
  • C. Kiểm soát và giám sát quan lại.
  • D. Chiến lược về quân sự, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi trong tổ chức hành chính cấp địa phương sau cuộc cải cách của Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của các Tổng trấn ở cả Bắc và Nam.
  • B. Bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh.
  • C. Giảm số lượng các đơn vị hành chính cấp huyện, châu.
  • D. Chỉ bổ nhiệm các võ quan đứng đầu các đơn vị hành chính.

Câu 7: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống phân cấp hành chính từ trung ương đến cơ sở được tổ chức theo mô hình nào?

  • A. Triều đình trung ương → Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • B. Triều đình trung ương → Đạo thừa tuyên → Phủ → Huyện/Châu → Xã.
  • C. Triều đình trung ương → Trấn → Doanh → Phủ → Huyện → Xã.
  • D. Triều đình trung ương → Tổng trấn → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.

Câu 8: Dưới thời Minh Mạng, tại các tỉnh, cơ quan quản lý được tổ chức thành hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Chức năng của Bố chánh sứ ty là gì?

  • A. Quản lý các vấn đề quân sự và an ninh.
  • B. Giám sát, thanh tra hoạt động của quan lại.
  • C. Phụ trách về tài chính, thuế khóa, đinh, điền, hộ tịch.
  • D. Coi về hình án, xét xử các vụ kiện.

Câu 9: Chế độ "hồi tỵ" được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào trong việc quản lý quan lại địa phương?

  • A. Tăng lương bổng để quan lại chuyên tâm công việc.
  • B. Khuyến khích quan lại học tập nâng cao trình độ.
  • C. Tuyển chọn người tài từ nhiều địa phương khác nhau.
  • D. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương câu kết bè phái, lạm quyền.

Câu 10: Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, cuộc cải cách của Minh Mạng có chính sách đáng chú ý nào thể hiện sự tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương?

  • A. Giữ nguyên chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương.
  • B. Đổi các động, sách thành xã và bổ dụng quan lại của triều đình đến cai trị trực tiếp.
  • C. Khuyến khích đồng bào thiểu số di cư ra vùng đồng bằng.
  • D. Ban hành luật lệ riêng áp dụng cho vùng dân tộc thiểu số.

Câu 11: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ "Việt Nam" thành "Đại Nam" vào năm 1838 thể hiện điều gì về tư tưởng và tham vọng của triều Nguyễn?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các nước phương Tây.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • C. Khẳng định vị thế của một quốc gia lớn mạnh ở khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào triều đình nhà Thanh (Trung Quốc).

Câu 12: Kết quả quan trọng nhất mà cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đạt được là gì?

  • A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính và xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • B. Đẩy lùi hoàn toàn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề về ruộng đất cho nông dân.
  • D. Xây dựng nền kinh tế công thương nghiệp phát triển mạnh.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây không đúng khi đánh giá về cuộc cải cách của vua Minh Mạng?

  • A. Đây là một cuộc cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, trong đó trọng tâm là hành chính.
  • B. Cuộc cải cách thể hiện tài năng và nỗ lực của vua Minh Mạng trong quản lý đất nước.
  • C. Cuộc cải cách đã để lại di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia Việt Nam.
  • D. Cuộc cải cách đã đưa Việt Nam phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.

Câu 14: Đâu là một trong những hạn chế của cuộc cải cách dưới thời Minh Mạng, xét trong bối cảnh Việt Nam đang đứng trước nguy cơ xâm lược từ phương Tây?

  • A. Các cải cách mang tính bảo thủ, chưa mở cửa và tiếp thu những yếu tố tiến bộ từ bên ngoài.
  • B. Không giải quyết được tình trạng phân quyền ở địa phương.
  • C. Không tăng cường được quyền lực của nhà vua và triều đình trung ương.
  • D. Không thay đổi được cơ cấu hành chính cấp tỉnh.

Câu 15: Giả sử bạn là một quan chức dưới thời vua Minh Mạng, được bổ nhiệm làm Bố chánh sứ tại một tỉnh mới thành lập. Nhiệm vụ chính mà bạn sẽ phải thực hiện là gì?

  • A. Chỉ huy quân đội trấn áp các cuộc nổi dậy.
  • B. Quản lý việc thu thuế, lập sổ đinh, sổ điền trong tỉnh.
  • C. Xét xử các vụ án hình sự và dân sự phức tạp.
  • D. Tham mưu cho nhà vua về các vấn đề đối ngoại.

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với quá trình phát triển của Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • B. Đưa kinh tế Đại Nam trở thành cường quốc thương mại.
  • C. Củng cố bộ máy nhà nước, tạo nền tảng cho sự quản lý thống nhất đất nước trong nhiều thập kỷ.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp.

Câu 17: Vấn đề nổi cộm nhất về bộ máy chính quyền nhà Nguyễn thời Gia Long, dẫn đến sự cần thiết phải cải cách dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Thiếu quan lại có trình độ học vấn.
  • B. Chế độ bổng lộc cho quan lại quá thấp.
  • C. Sự lộng hành của các thế lực ngoại bang.
  • D. Bộ máy cồng kềnh, phân quyền, thiếu tính thống nhất và tập trung quyền lực vào trung ương.

Câu 18: Dưới thời Minh Mạng, bên cạnh Lục Bộ, Lục tự, các cơ quan trung ương mới được thành lập còn bao gồm:

  • A. Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện.
  • B. Quốc sử quán, Tôn nhân phủ, Thái y viện.
  • C. Hàn lâm viện, Sùng chính viện, Ngự sử đài.
  • D. Binh bộ, Hình bộ, Công bộ.

Câu 19: Việc Minh Mạng bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với quyền lực của nhà vua?

  • A. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho nhà vua.
  • B. Tăng cường quyền lực trực tiếp của nhà vua lên các địa phương quan trọng.
  • C. Giao quyền quản lý các khu vực này cho Lục bộ.
  • D. Tạo điều kiện cho quan lại địa phương tự chủ hơn.

Câu 20: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật của triều Nguyễn?

  • A. Ban hành bộ luật mới thay thế hoàn toàn bộ Hoàng Việt luật lệ.
  • B. Giảm nhẹ các hình phạt đối với tội phạm.
  • C. Tiếp tục củng cố và hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm bảo vệ uy quyền nhà vua và trật tự phong kiến.
  • D. Áp dụng các nguyên tắc pháp luật từ phương Tây.

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, việc thành lập Lục khoa (Công khoa, Hình khoa, Lễ khoa, Lại khoa, Binh khoa, Hộ khoa) có vai trò gì trong bộ máy hành chính trung ương?

  • A. Trực tiếp quản lý các công việc chuyên môn của Lục bộ.
  • B. Tham mưu các vấn đề chiến lược cho nhà vua.
  • C. Soạn thảo các văn bản hành chính quan trọng.
  • D. Giám sát, thanh tra hoạt động của Lục bộ tương ứng.

Câu 22: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng được đánh giá là:

  • A. Gọn nhẹ hơn, chặt chẽ hơn và hiệu quả hơn trong việc tập trung quyền lực.
  • B. Cồng kềnh hơn do thêm nhiều cơ quan mới.
  • C. Ít tập trung quyền lực vào nhà vua hơn.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự quản lý của các võ quan.

Câu 23: Giả sử bạn là một quan chức triều đình được cử đến cai trị một vùng động, sách mới được đổi thành xã ở khu vực miền núi dưới thời Minh Mạng. Thử thách lớn nhất mà bạn có thể gặp phải là gì?

  • A. Thiếu sự hỗ trợ từ các quan lại địa phương cũ.
  • B. Khó khăn trong việc thu thuế và bắt lính.
  • C. Sự phản kháng hoặc không hợp tác của người dân địa phương do chế độ cai trị truyền thống bị bãi bỏ.
  • D. Thiếu kinh nghiệm quản lý vùng đồng bằng.

Câu 24: Việc phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ giữa Lục bộ, Lục tự, Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng thể hiện nguyên tắc quản lý nhà nước nào?

  • A. Phân quyền và tự trị địa phương.
  • B. Dựa vào các thế lực địa phương để cai trị.
  • C. Tập trung mọi quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • D. Chuyên môn hóa và kiểm soát lẫn nhau trong bộ máy trung ương.

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của nền hành chính quốc gia Việt Nam sau này?

  • A. Không để lại bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • B. Đặt nền móng cho cấu trúc phân cấp hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã) tồn tại trong thời kỳ cận - hiện đại.
  • C. Áp dụng hoàn toàn mô hình hành chính của phương Tây.
  • D. Làm suy yếu hệ thống quản lý nhà nước.

Câu 26: Dưới thời Gia Long, vùng phủ Thừa Thiên (kinh đô Huế) được quản lý như thế nào?

  • A. Được nhà vua trực tiếp quản lý.
  • B. Thuộc quyền quản lý của Tổng trấn Bắc Thành.
  • C. Thuộc quyền quản lý của Tổng trấn Gia Định Thành.
  • D. Được chia thành nhiều tỉnh nhỏ.

Câu 27: Sau cải cách, chức danh quan lại nào ở cấp tỉnh có nhiệm vụ trông coi về hình án, xét xử các vụ kiện?

  • A. Bố chánh sứ
  • B. Tuần phủ
  • C. Án sát sứ
  • D. Tổng đốc

Câu 28: Việc vua Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử và bổ nhiệm quan văn thay thế võ quan ở nhiều vị trí quan trọng cho thấy điều gì?

  • A. Nhà vua không tin tưởng vào khả năng của võ quan.
  • B. Nhà vua muốn chuẩn bị cho chiến tranh.
  • C. Nhà vua muốn phát triển quân đội.
  • D. Nhà vua muốn xây dựng bộ máy hành chính chuyên nghiệp, dựa trên năng lực và sự hiểu biết pháp luật.

Câu 29: So sánh cơ cấu hành chính trung ương thời Gia Long và Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản nhất thể hiện sự tập trung quyền lực là gì?

  • A. Dưới thời Minh Mạng, Lục bộ trực tiếp chịu trách nhiệm trước vua và có quyền lực lớn hơn các cơ quan cùng cấp thời Gia Long.
  • B. Dưới thời Gia Long, các quan lại có quyền hạn lớn hơn vua.
  • C. Dưới thời Minh Mạng, vai trò của Tôn nhân phủ được đề cao hơn Lục bộ.
  • D. Dưới thời Gia Long, các cơ quan trung ương hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 30: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc củng cố chế độ trung ương tập quyền và thống nhất hành chính, có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị - xã hội Đại Nam trong bối cảnh đương thời?

  • A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều đình.
  • B. Làm suy yếu khả năng phòng thủ đất nước.
  • C. Góp phần ổn định chính trị, tăng cường hiệu lực quản lý của nhà nước trên phạm vi toàn quốc, dù vẫn còn những hạn chế nhất định.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ các phong trào đấu tranh đòi dân chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, tình hình tổ chức hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long có đặc điểm nào sau đây thể hiện tính phân quyền và thiếu thống nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính trong những năm đầu thế kỷ XIX chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dưới thời vua Minh Mạng, cơ quan trung ương nào được thành lập với nhiệm vụ chính là giúp vua soạn thảo văn bản hành chính, tiếp nhận công văn và coi giữ ấn tín?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng có chức năng đặc biệt là can gián nhà vua và giám sát hoạt động của các cơ quan, quan lại từ trung ương đến địa phương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc vua Minh Mạng thành lập Cơ mật viện (1834) cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà vua đối với lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi trong tổ chức hành chính cấp địa phương sau cuộc cải cách của Minh Mạng so với thời Gia Long là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sau cải cách hành chính của Minh Mạng, hệ thống phân cấp hành chính từ trung ương đến cơ sở được tổ chức theo mô hình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dưới thời Minh Mạng, tại các tỉnh, cơ quan quản lý được tổ chức thành hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Chức năng của Bố chánh sứ ty là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chế độ 'hồi tỵ' được vua Minh Mạng ban hành nhằm mục đích chủ yếu nào trong việc quản lý quan lại địa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, cuộc cải cách của Minh Mạng có chính sách đáng chú ý nào thể hiện sự tăng cường kiểm soát của triều đình trung ương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ 'Việt Nam' thành 'Đại Nam' vào năm 1838 thể hiện điều gì về tư tưởng và tham vọng của triều Nguyễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Kết quả quan trọng nhất mà cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng đạt được là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi đánh giá về cuộc cải cách của vua Minh Mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một trong những hạn chế của cuộc cải cách dưới thời Minh Mạng, xét trong bối cảnh Việt Nam đang đứng trước nguy cơ xâm lược từ phương Tây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn là một quan chức dưới thời vua Minh Mạng, được bổ nhiệm làm Bố chánh sứ tại một tỉnh mới thành lập. Nhiệm vụ chính mà bạn sẽ phải thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với quá trình phát triển của Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vấn đề nổi cộm nhất về bộ máy chính quyền nhà Nguyễn thời Gia Long, dẫn đến sự cần thiết phải cải cách dưới thời Minh Mạng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dưới thời Minh Mạng, bên cạnh Lục Bộ, Lục tự, các cơ quan trung ương mới được thành lập còn bao gồm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Minh Mạng bãi bỏ chức Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành có ý nghĩa gì đối với quyền lực của nhà vua?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật của triều Nguyễn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, việc thành lập Lục khoa (Công khoa, Hình khoa, Lễ khoa, Lại khoa, Binh khoa, Hộ khoa) có vai trò gì trong bộ máy hành chính trung ương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So với bộ máy hành chính thời Gia Long, bộ máy nhà nước dưới thời Minh Mạng được đánh giá là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử bạn là một quan chức triều đình được cử đến cai trị một vùng động, sách mới được đổi thành xã ở khu vực miền núi dưới thời Minh Mạng. Thử thách lớn nhất mà bạn có thể gặp phải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ giữa Lục bộ, Lục tự, Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng thể hiện nguyên tắc quản lý nhà nước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của nền hành chính quốc gia Việt Nam sau này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dưới thời Gia Long, vùng phủ Thừa Thiên (kinh đô Huế) được quản lý như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sau cải cách, chức danh quan lại nào ở cấp tỉnh có nhiệm vụ trông coi về hình án, xét xử các vụ kiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc vua Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử và bổ nhiệm quan văn thay thế võ quan ở nhiều vị trí quan trọng cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: So sánh cơ cấu hành chính trung ương thời Gia Long và Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản nhất thể hiện sự tập trung quyền lực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc củng cố chế độ trung ương tập quyền và thống nhất hành chính, có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình chính trị - xã hội Đại Nam trong bối cảnh đương thời?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức hành chính cấp trung ương giữa thời vua Gia Long và thời vua Minh Mạng sau cải cách.

  • A. Thời Gia Long có Lục Bộ, thời Minh Mạng bãi bỏ Lục Bộ.
  • B. Thời Gia Long quyền lực tập trung vào Tổng trấn, thời Minh Mạng quyền lực tập trung vào Lục Bộ.
  • C. Thời Gia Long chỉ có Nội các, thời Minh Mạng có thêm Cơ mật viện.
  • D. Thời Gia Long Lục Bộ ít quyền lực, thời Minh Mạng Lục Bộ là cơ quan quyền lực nhất dưới vua.

Câu 2: Dưới thời vua Gia Long, sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với chức Tổng trấn phản ánh hạn chế gì trong tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Tính phân quyền còn đậm nét, đe dọa quyền lực tập trung của triều đình.
  • B. Thiếu sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với các vấn đề quân sự.
  • C. Hạn chế khả năng quản lý kinh tế và thu thuế của nhà nước.
  • D. Gây khó khăn trong việc ban hành các bộ luật thống nhất cho cả nước.

Câu 3: Việc vua Minh Mạng thành lập các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Phân chia quyền lực cho các quan lại để tăng cường hiệu quả quản lý.
  • B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua.
  • C. Tăng cường quyền lực tập trung vào nhà vua và kiểm soát chặt chẽ quan lại.
  • D. Tạo cơ hội cho các sĩ phu xuất thân từ khoa cử tham gia chính quyền.

Câu 4: Giả sử triều đình nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng cần xử lý một vụ án quan lại tham nhũng tại một tỉnh xa. Theo cơ cấu bộ máy mới, cơ quan nào có khả năng được giao nhiệm vụ giám sát, điều tra và vạch lỗi vị quan này?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ (ví dụ: Bộ Hình).

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính, vua Minh Mạng đã chia cả nước thành các tỉnh. Đứng đầu mỗi tỉnh là các chức quan Bố chánh sứ và Án sát sứ. Phân tích vai trò của hai chức quan này.

  • A. Bố chánh sứ phụ trách quân sự, Án sát sứ phụ trách dân sự.
  • B. Bố chánh sứ phụ trách giáo dục, Án sát sứ phụ trách y tế.
  • C. Bố chánh sứ phụ trách tư pháp, Án sát sứ phụ trách kinh tế.
  • D. Bố chánh sứ phụ trách dân sự, thuế khóa; Án sát sứ phụ trách tư pháp, an ninh.

Câu 6: Việc bãi bỏ chế độ Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng hệ thống tỉnh trực thuộc triều đình trung ương cho thấy điều gì về mục tiêu cải cách của Minh Mạng?

  • A. Nhằm phân tán quyền lực ra các địa phương.
  • B. Nhằm thống nhất quản lý hành chính từ trung ương đến địa phương.
  • C. Nhằm tăng cường vai trò của các võ quan ở địa phương.
  • D. Nhằm giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy nhà nước.

Câu 7: Cuộc cải cách của vua Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số (đổi động sách thành xã, bỏ chế độ tù trưởng) có ý nghĩa gì về mặt quản lý nhà nước?

  • A. Tôn trọng và duy trì hoàn toàn phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
  • B. Tăng cường sự tự trị của các cộng đồng dân tộc thiểu số.
  • C. Thực hiện chính sách đồng nhất hóa hành chính, đưa vùng dân tộc thiểu số vào hệ thống quản lý chung.
  • D. Giao quyền cai trị cho các tù trưởng có uy tín nhất.

Câu 8: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành dưới thời nhà Nguyễn (1815) có mục đích cốt lõi là gì?

  • A. Bảo vệ uy quyền tuyệt đối của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của nhân dân lao động.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế hàng hóa.
  • D. Thiết lập nền tảng cho một xã hội bình đẳng.

Câu 9: Chế độ Hồi tỵ được quy định dưới thời Minh Mạng nhằm khắc phục hạn chế nào trong bộ máy quan lại?

  • A. Thiếu trình độ chuyên môn của quan lại.
  • B. Tình trạng quan lại địa phương cấu kết bè phái, lạm quyền.
  • C. Thiếu sự kiểm tra, giám sát từ triều đình trung ương.
  • D. Số lượng quan lại quá đông, cồng kềnh.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Là cuộc cải cách mang tính cách mạng, làm thay đổi căn bản chế độ xã hội.
  • B. Là cuộc cải cách toàn diện trên mọi lĩnh vực, đạt được tất cả các mục tiêu đề ra.
  • C. Là cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự để đối phó với phương Tây.
  • D. Là cuộc cải cách hành chính mang tính bảo thủ, tăng cường chế độ quân chủ chuyên chế.

Câu 11: Sau cải cách, hệ thống hành chính địa phương của Đại Nam được tổ chức theo trật tự từ cao xuống thấp là:

  • A. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • B. Phủ → Tỉnh → Huyện/Châu → Tổng → Xã.
  • C. Tỉnh → Tổng → Phủ → Huyện/Châu → Xã.
  • D. Tổng → Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Xã.

Câu 12: Cơ quan nào dưới đây được thành lập dưới thời Minh Mạng với nhiệm vụ tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quan trọng như quân sự, ngoại giao?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 13: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (1838) thể hiện điều gì về quan niệm của triều Nguyễn?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các quốc gia phương Tây.
  • B. Khẳng định sự hùng mạnh, mở rộng lãnh thổ và vị thế của triều Nguyễn.
  • C. Nhấn mạnh yếu tố văn hóa Hán trong tên nước.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn và hòa bình với các nước láng giềng.

Câu 14: Nội dung nào sau đây không phải là kết quả tích cực của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng?

  • A. Bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn, quyền lực tập trung vào trung ương.
  • B. Thống nhất đơn vị hành chính trên cả nước.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hơn các hoạt động của quan lại địa phương.
  • D. Tạo động lực cho sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Nếu so sánh với các triều đại phong kiến trước đó, cuộc cải cách của Minh Mạng đã đẩy sự tập trung quyền lực của nhà vua lên mức độ nào?

  • A. Cao độ, chưa từng có trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
  • B. Tương đương với thời Lê Thánh Tông.
  • C. Thấp hơn so với thời Lê sơ.
  • D. Chỉ tập trung quyền lực trong lĩnh vực hành chính.

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là mang tính bảo thủ vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Không học hỏi kinh nghiệm cải cách từ các nước phương Tây.
  • C. Nhằm củng cố và hoàn thiện chế độ phong kiến tập quyền, không mở đường cho sự phát triển mới.
  • D. Gặp phải sự chống đối mạnh mẽ từ nhân dân.

Câu 17: Giả sử một quan chức được bổ nhiệm làm Án sát sứ tại một tỉnh mà quê hương của ông ta nằm trong tỉnh đó. Theo chế độ Hồi tỵ của Minh Mạng, tình huống này sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Ông ta sẽ không được phép nhậm chức tại tỉnh đó.
  • B. Ông ta vẫn được nhậm chức nhưng bị giám sát chặt chẽ hơn.
  • C. Ông ta được ưu tiên bổ nhiệm vì am hiểu địa phương.
  • D. Chế độ Hồi tỵ chỉ áp dụng cho chức Bố chánh sứ.

Câu 18: So sánh mục đích của cuộc cải cách Minh Mạng (đầu thế kỷ XIX) với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV). Điểm tương đồng cốt lõi là gì?

  • A. Đều nhằm mục đích mở cửa giao thương với phương Tây.
  • B. Đều thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • C. Đều hướng tới xây dựng một nhà nước phong kiến tập quyền mạnh mẽ, hiệu quả.
  • D. Đều xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các tầng lớp quý tộc cũ.

Câu 19: Việc triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đẩy mạnh xây dựng các công trình thủy lợi, đê điều, khuyến khích khai hoang phản ánh sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Thương nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Thủ công nghiệp.
  • D. Quân sự.

Câu 20: Một trong những di sản quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính Minh Mạng đối với nền hành chính quốc gia Việt Nam sau này là gì?

  • A. Thiết lập cấu trúc phân cấp hành chính địa phương Tỉnh, Huyện, Xã.
  • B. Hình thành chế độ bầu cử dân chủ ở cấp địa phương.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập.
  • D. Phân chia đất nước thành các vùng kinh tế độc lập.

Câu 21: Đánh giá tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX.

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp nhân dân.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các đô thị và tầng lớp tư sản.
  • C. Củng cố trật tự phong kiến, ổn định xã hội trong bối cảnh có nhiều biến động.
  • D. Dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân.

Câu 22: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ giám sát chéo, vạch lỗi các cơ quan và quan lại, đồng thời có quyền can gián nhà vua?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 23: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long có đặc điểm nào khiến vua Minh Mạng phải tiến hành cải cách hành chính?

  • A. Quyền lực của nhà vua quá tập trung, thiếu sự phân chia.
  • B. Các cơ quan trung ương hoạt động quá hiệu quả, không cần cải tiến.
  • C. Hệ thống hành chính địa phương đã thống nhất và chặt chẽ.
  • D. Tính phân quyền còn tồn tại, cơ cấu quản lý thiếu sự thống nhất và tiềm ẩn nguy cơ lạm quyền.

Câu 24: Giả sử triều đình cần soạn thảo một chiếu chỉ quan trọng của nhà vua. Theo cơ cấu bộ máy dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào sẽ có nhiệm vụ chính trong việc khởi thảo văn bản này?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 25: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ là gì?

  • A. Khuyến khích phát triển thương mại và công nghiệp.
  • B. Bảo vệ quyền tự do cá nhân của mọi tầng lớp xã hội.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền.
  • D. Thiết lập hệ thống tòa án độc lập.

Câu 26: Cuộc cải cách của Minh Mạng được xem là một nỗ lực nhằm mục đích gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Hiện đại hóa đất nước theo mô hình phương Tây.
  • B. Giải quyết những yếu kém nội tại của bộ máy nhà nước để tăng cường hiệu quả quản lý đất nước.
  • C. Chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp.
  • D. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 27: Việc Minh Mạng tăng cường vai trò của các quan văn, hạn chế quyền lực của các võ quan trong triều đình và địa phương thể hiện chính sách nào?

  • A. Văn trị, đề cao vai trò của Nho học và quan lại xuất thân từ khoa cử.
  • B. Quân trị, ưu tiên vai trò của quân đội trong quản lý nhà nước.
  • C. Phật giáo hóa bộ máy nhà nước.
  • D. Dân chủ hóa bộ máy nhà nước.

Câu 28: So sánh tổ chức hành chính cấp địa phương dưới thời Gia Long và Minh Mạng. Điểm khác biệt căn bản nhất là gì?

  • A. Thời Gia Long có tỉnh, thời Minh Mạng không có tỉnh.
  • B. Thời Gia Long không có cấp phủ, thời Minh Mạng có cấp phủ.
  • C. Thời Gia Long chỉ có Tổng trấn, thời Minh Mạng chỉ có Tuần phủ.
  • D. Thời Gia Long có Bắc Thành/Gia Định Thành quyền lực lớn, thời Minh Mạng chia cả nước thành các tỉnh trực thuộc triều đình.

Câu 29: Giả sử triều đình Minh Mạng nhận được thông tin về một vấn đề an ninh quốc phòng ở vùng biên giới. Cơ quan nào dưới đây có khả năng được nhà vua triệu tập để tham khảo ý kiến và đưa ra phương án xử lý chiến lược?

  • A. Nội các.
  • B. Đô sát viện.
  • C. Cơ mật viện.
  • D. Bộ Lễ.

Câu 30: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây mang tính cốt lõi, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của đất nước?

  • A. Không giải quyết triệt để vấn đề tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Củng cố chế độ quân chủ chuyên chế bảo thủ, không mở đường cho sự phát triển theo hướng hiện đại.
  • C. Không thống nhất được hệ thống đo lường và tiền tệ trên cả nước.
  • D. Gây ra sự bất mãn trong tầng lớp quý tộc cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức hành chính cấp trung ương giữa thời vua Gia Long và thời vua Minh Mạng sau cải cách.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dưới thời vua Gia Long, sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với chức Tổng trấn phản ánh hạn chế gì trong tổ chức bộ máy nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc vua Minh Mạng thành lập các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện nhằm mục đích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử triều đình nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng cần xử lý một vụ án quan lại tham nhũng tại một tỉnh xa. Theo cơ cấu bộ máy mới, cơ quan nào có khả năng được giao nhiệm vụ giám sát, điều tra và vạch lỗi vị quan này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính, vua Minh Mạng đã chia cả nước thành các tỉnh. Đứng đầu mỗi tỉnh là các chức quan Bố chánh sứ và Án sát sứ. Phân tích vai trò của hai chức quan này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc bãi bỏ chế độ Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng hệ thống tỉnh trực thuộc triều đình trung ương cho thấy điều gì về mục tiêu cải cách của Minh Mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cuộc cải cách của vua Minh Mạng đối với vùng dân tộc thiểu số (đổi động sách thành xã, bỏ chế độ tù trưởng) có ý nghĩa gì về mặt quản lý nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành dưới thời nhà Nguyễn (1815) có mục đích cốt lõi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chế độ Hồi tỵ được quy định dưới thời Minh Mạng nhằm khắc phục hạn chế nào trong bộ máy quan lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sau cải cách, hệ thống hành chính địa phương của Đại Nam được tổ chức theo trật tự từ cao xuống thấp là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cơ quan nào dưới đây được thành lập dưới thời Minh Mạng với nhiệm vụ tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quan trọng như quân sự, ngoại giao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (1838) thể hiện điều gì về quan niệm của triều Nguyễn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nội dung nào sau đây *không* phải là kết quả tích cực của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nếu so sánh với các triều đại phong kiến trước đó, cuộc cải cách của Minh Mạng đã đẩy sự tập trung quyền lực của nhà vua lên mức độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là mang tính bảo thủ vì lý do chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử một quan chức được bổ nhiệm làm Án sát sứ tại một tỉnh mà quê hương của ông ta nằm trong tỉnh đó. Theo chế độ Hồi tỵ của Minh Mạng, tình huống này sẽ bị xử lý như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh mục đích của cuộc cải cách Minh Mạng (đầu thế kỷ XIX) với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỷ XV). Điểm tương đồng cốt lõi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng đẩy mạnh xây dựng các công trình thủy lợi, đê điều, khuyến khích khai hoang phản ánh sự quan tâm của nhà nước đến lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những di sản quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính Minh Mạng đối với nền hành chính quốc gia Việt Nam sau này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đánh giá tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đến tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cơ quan trung ương nào dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ giám sát chéo, vạch lỗi các cơ quan và quan lại, đồng thời có quyền can gián nhà vua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long có đặc điểm nào khiến vua Minh Mạng phải tiến hành cải cách hành chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử triều đình cần soạn thảo một chiếu chỉ quan trọng của nhà vua. Theo cơ cấu bộ máy dưới thời Minh Mạng, cơ quan nào sẽ có nhiệm vụ chính trong việc khởi thảo văn bản này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cuộc cải cách của Minh Mạng được xem là một nỗ lực nhằm mục đích gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc Minh Mạng tăng cường vai trò của các quan văn, hạn chế quyền lực của các võ quan trong triều đình và địa phương thể hiện chính sách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh tổ chức hành chính cấp địa phương dưới thời Gia Long và Minh Mạng. Điểm khác biệt căn bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử triều đình Minh Mạng nhận được thông tin về một vấn đề an ninh quốc phòng ở vùng biên giới. Cơ quan nào dưới đây có khả năng được nhà vua triệu tập để tham khảo ý kiến và đưa ra phương án xử lý chiến lược?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây mang tính cốt lõi, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dưới thời vua Gia Long, hệ thống hành chính địa phương có sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực rất lớn của Tổng trấn. Tình trạng này bộc lộ hạn chế chủ yếu nào về mặt quản lí nhà nước?

  • A. Bộ máy cồng kềnh, kém hiệu quả trong việc thu thuế.
  • B. Quan lại địa phương thiếu năng lực, không đủ khả năng quản lí.
  • C. Tính phân quyền còn đậm nét, gây khó khăn cho việc quản lí tập trung thống nhất.
  • D. Thiếu các quy định pháp luật rõ ràng để điều chỉnh hoạt động của quan lại.

Câu 2: Vua Minh Mạng quyết tâm thực hiện cuộc cải cách hành chính trên quy mô lớn vào nửa đầu thế kỉ XIX. Động lực chính thúc đẩy nhà vua thực hiện cuộc cải cách này là gì?

  • A. Khắc phục những hạn chế của bộ máy cũ, xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước phương Tây đang gia tăng ảnh hưởng trong khu vực.
  • C. Giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội bức xúc như nạn đói, mất mùa.
  • D. Nâng cao dân trí và phát triển văn hóa quốc gia theo hướng mới.

Câu 3: Một trong những cải cách quan trọng nhất của Minh Mạng ở cấp trung ương là việc sắp xếp lại Lục bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công). Việc này thể hiện nguyên tắc quản lí nào của nhà nước quân chủ chuyên chế?

  • A. Phân quyền cho các quan lại cấp cao.
  • B. Phân công, phân nhiệm rõ ràng cho các cơ quan chuyên môn, tập trung quyền lực về trung ương.
  • C. Đề cao vai trò của các võ quan trong bộ máy nhà nước.
  • D. Giảm bớt số lượng quan lại ở cấp trung ương.

Câu 4: Năm 1829, vua Minh Mạng cho thành lập Nội các trên cơ sở Văn thư phòng. Chức năng chính của Nội các trong bộ máy trung ương là gì?

  • A. Tham mưu các vấn đề quân sự, ngoại giao chiến lược.
  • B. Giám sát, kiểm soát hoạt động của quan lại các cấp.
  • C. Tiếp nhận, xử lí công văn, khởi thảo chiếu, dụ, giúp vua điều hành công việc hàng ngày.
  • D. Quản lí các kỳ thi cử và bổ nhiệm quan lại.

Câu 5: Đô sát viện được thành lập năm 1832 dưới thời Minh Mạng với vai trò đặc biệt. Chức năng nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đô sát viện?

  • A. Phụ trách việc biên soạn và ban hành luật pháp.
  • B. Giám sát, thanh tra, vạch lỗi các cơ quan và quan lại từ trung ương đến địa phương.
  • C. Quản lí các hoạt động thương mại và thuế khóa.
  • D. Chỉ huy quân đội và giữ gìn an ninh quốc gia.

Câu 6: Năm 1834, Cơ mật viện được thành lập. Cơ quan này có sự tham gia của các đại thần thân cận của vua. Vai trò chính của Cơ mật viện là gì?

  • A. Tham mưu, tư vấn cho vua các vấn đề chiến lược về quân sự, quốc phòng, ngoại giao.
  • B. Phụ trách việc thu thập thông tin tình báo từ nước ngoài.
  • C. Quản lí các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng trong nước.
  • D. Đại diện triều đình giao thiệp với các nước phương Tây.

Câu 7: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được cải tổ triệt để. Đơn vị hành chính cấp tỉnh được thiết lập và thống nhất trên toàn quốc. Sau cải cách, cả nước được chia thành bao nhiêu tỉnh và phủ Thừa Thiên?

  • A. 29 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • B. 31 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • C. 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
  • D. 32 tỉnh và phủ Thừa Thiên.

Câu 8: Ở cấp tỉnh sau cải cách, cơ quan quản lí được tổ chức theo mô hình hai ty. Hai ty này là gì và phụ trách những lĩnh vực chính nào?

  • A. Bố chánh sứ ty (hành chính, tài chính) và Án sát sứ ty (tư pháp, an ninh).
  • B. Tuần phủ (đứng đầu tỉnh) và Tổng đốc (quản lí một hoặc nhiều tỉnh).
  • C. Đô sát viện (giám sát) và Lục khoa (chuyên môn).
  • D. Thừa chính sứ (hành chính) và Hiến sát sứ (tư pháp).

Câu 9: Để tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với quan lại địa phương và ngăn chặn tình trạng cát cứ hoặc bè phái, vua Minh Mạng đã áp dụng chế độ "hồi tỵ". Chế độ này quy định điều gì?

  • A. Quan lại phải thường xuyên báo cáo công việc về triều đình.
  • B. Quan lại không được phép kết hôn với người dân địa phương nơi mình cai trị.
  • C. Quan lại phải luân chuyển công tác sau một thời gian nhất định.
  • D. Quan lại không được làm quan ở quê hương hoặc nơi có thân nhân đang sinh sống.

Câu 10: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng thực hiện chính sách "đổi động sách thành xã" và bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương, thay vào đó bổ nhiệm quan lại triều đình. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Nâng cao đời sống vật chất cho người dân tộc thiểu số.
  • B. Tăng cường kiểm soát và thống nhất quản lí của triều đình đối với các vùng biên viễn.
  • C. Phát triển văn hóa và giáo dục cho đồng bào dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích người Kinh di cư đến sinh sống ở vùng dân tộc thiểu số.

Câu 11: Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (hay còn gọi là luật Gia Long). Mặc dù được ban hành dưới thời Gia Long, nhưng bộ luật này tiếp tục được áp dụng và củng cố dưới thời Minh Mạng. Vai trò chủ yếu của bộ luật này trong việc củng cố nhà nước quân chủ là gì?

  • A. Đặt cơ sở pháp lý cho chế độ quân chủ, bảo vệ quyền uy của nhà vua và trật tự xã hội phong kiến.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương mại.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người dân lao động.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của triều đình vào đời sống xã hội.

Câu 12: So với bộ máy hành chính dưới thời Gia Long, bộ máy hành chính dưới thời Minh Mạng có những thay đổi rõ rệt. Điểm khác biệt cốt lõi nhất ở cấp địa phương là gì?

  • A. Số lượng đơn vị hành chính cấp xã tăng lên đáng kể.
  • B. Quan lại cấp huyện được trao quyền tự chủ lớn hơn.
  • C. Chế độ bầu cử quan lại địa phương được áp dụng.
  • D. Bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn mang tính phân quyền (Bắc Thành, Gia Định Thành), thay bằng hệ thống tỉnh thống nhất.

Câu 13: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là cuộc cải cách toàn diện và sâu rộng. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng cải cách này còn mang tính chất bảo thủ, không mở cửa với cái mới. Nhận định này dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • B. Không khuyến khích phát triển công thương nghiệp.
  • C. Chủ yếu tập trung củng cố chế độ quân chủ chuyên chế theo mô hình truyền thống, chưa mở cửa với sự biến đổi của thế giới.
  • D. Gây ra sự phản kháng mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân.

Câu 14: Giả sử bạn là một viên quan cấp huyện dưới thời Minh Mạng. Theo hệ thống hành chính mới, bạn sẽ chịu sự quản lí trực tiếp của cơ quan cấp trên nào?

  • A. Cấp tổng.
  • B. Cấp phủ.
  • C. Cấp xã.
  • D. Triều đình trung ương.

Câu 15: Việc thành lập Cơ mật viện, một cơ quan tư vấn chiến lược cho nhà vua, cho thấy triều đình Minh Mạng đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực nào trong bối cảnh đầu thế kỉ XIX?

  • A. Phát triển kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Cải cách giáo dục và thi cử.
  • C. Củng cố quốc phòng, an ninh và đối phó với các vấn đề ngoại giao.
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc lớn.

Câu 16: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng đã góp phần quan trọng vào việc thống nhất đất nước. Sự thống nhất này chủ yếu thể hiện trên phương diện nào?

  • A. Thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Thống nhất về đơn vị hành chính và bộ máy quản lí nhà nước.
  • C. Thống nhất về đơn vị tiền tệ và hệ thống đo lường.
  • D. Thống nhất về tư tưởng và tôn giáo.

Câu 17: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện khát vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh, khẳng định vị thế của triều Nguyễn.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt với các triều đại phong kiến trước đó.
  • C. Hòa hợp với các nước láng giềng trong khu vực.
  • D. Đánh dấu một bước ngoặt trong quan hệ đối ngoại.

Câu 18: Bên cạnh những thành công, cuộc cải cách của Minh Mạng cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp từ tính chất của cuộc cải cách?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát và ràng buộc đối với đời sống xã hội.
  • B. Bộ máy nhà nước trở nên quan liêu, kém năng động.
  • C. Gây ra sự căng thẳng với một số nhóm xã hội (ví dụ: các tù trưởng cũ).
  • D. Dẫn đến sự sa sút nghiêm trọng của nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 19: Việc vua Minh Mạng chú trọng bổ nhiệm các quan văn thay thế dần các võ quan trong bộ máy hành chính cho thấy xu hướng nào trong chính sách sử dụng nhân tài của triều đình?

  • A. Đề cao kinh nghiệm chiến trường hơn năng lực quản lí.
  • B. Chú trọng năng lực quản lí hành chính và tri thức Nho học.
  • C. Giảm bớt sự ảnh hưởng của triều đình trung ương.
  • D. Trao quyền tự quyết lớn hơn cho quan lại địa phương.

Câu 20: Nhìn lại cuộc cải cách của Minh Mạng, di sản quan trọng nhất mà nó để lại cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại là gì?

  • A. Hệ thống luật pháp hiện đại dựa trên Hoàng Việt luật lệ.
  • B. Cơ chế giám sát quan lại hiệu quả như Đô sát viện.
  • C. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • D. Chế độ tuyển chọn quan lại bằng khoa cử công bằng.

Câu 21: Chính sách "đổi động sách thành xã" và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp ở vùng dân tộc thiểu số của Minh Mạng cho thấy sự thay đổi nào trong quan điểm quản lí của nhà nước phong kiến đối với các vùng biên viễn?

  • A. Tôn trọng hoàn toàn tính tự trị của các dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa giữa các vùng miền.
  • C. Thiết lập mối quan hệ bình đẳng giữa triều đình và các tù trưởng.
  • D. Xóa bỏ tính tự trị, tăng cường kiểm soát trực tiếp và đồng nhất quản lí với vùng đồng bằng.

Câu 22: Việc Minh Mạng tập trung cao độ quyền lực vào tay hoàng đế và triều đình trung ương có tác động tích cực nào đến tình hình đất nước lúc bấy giờ?

  • A. Tăng cường sức mạnh của nhà nước, đảm bảo sự thống nhất và ổn định chính trị.
  • B. Phát huy tính chủ động, sáng tạo của các địa phương.
  • C. Giúp triều đình dễ dàng tiếp thu các luồng tư tưởng mới từ bên ngoài.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của kinh tế tư nhân.

Câu 23: Bên cạnh việc cải tổ bộ máy hành chính, Minh Mạng cũng chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại. Ông tiếp tục đẩy mạnh chế độ khoa cử và đề cao tiêu chuẩn Nho học. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng cơ hội tham gia chính quyền cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Phát triển nền giáo dục theo hướng hiện đại.
  • C. Tuyển chọn và xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực (theo quan niệm Nho học) và trung thành với triều đình.
  • D. Giảm bớt sự ảnh hưởng của các gia đình quan lại cũ.

Câu 24: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỉ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng ở thế kỉ XIX có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế hàng hóa.
  • B. Mở cửa giao thương với phương Tây.
  • C. Chống lại sự can thiệp của ngoại bang.
  • D. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.

Câu 25: Việc thành lập hệ thống 30 tỉnh trên toàn quốc dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc quản lí đất nước?

  • A. Thống nhất và chuẩn hóa đơn vị hành chính địa phương trên toàn quốc, tạo thuận lợi cho việc quản lí tập trung.
  • B. Tăng cường quyền tự chủ cho các địa phương.
  • C. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho triều đình trung ương.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh phát triển giữa các tỉnh.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm vóc và ảnh hưởng của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Chỉ là những điều chỉnh nhỏ trong bộ máy cũ.
  • B. Là cuộc cải cách toàn diện, sâu rộng, có ảnh hưởng lớn và lâu dài đến bộ máy nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Không đạt được bất kỳ kết quả đáng kể nào.

Câu 27: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng cho thấy sự chuyên nghiệp hóa và phân định chức năng rõ ràng hơn trong bộ máy trung ương so với thời kỳ trước. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo điều kiện để các quan lại tự quyết định công việc.
  • B. Làm giảm vai trò của Lục bộ.
  • C. Khiến bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng kiểm soát của triều đình trung ương.

Câu 28: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là việc đề cao Nho giáo và hạn chế giao lưu với phương Tây, đặc biệt là chính sách cấm đạo Thiên Chúa. Chính sách này xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Lo ngại sự cạnh tranh về kinh tế từ các nước phương Tây.
  • B. Phản ứng trước sự từ chối giao thương của các nước phương Tây.
  • C. Bảo vệ hệ tư tưởng Nho giáo và lo ngại sự đe dọa của tôn giáo mới đối với an ninh và trật tự xã hội.
  • D. Ảnh hưởng từ các phong trào bài ngoại trong nhân dân.

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tạo ra một bộ máy nhà nước có tính quy củ, chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, tính chất chuyên chế cao độ và sự kiểm soát chặt chẽ từ trung ương xuống địa phương cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

  • A. Bộ máy có thể trở nên quan liêu, cứng nhắc, thiếu linh hoạt trong giải quyết vấn đề.
  • B. Dễ dẫn đến tình trạng cát cứ, phân chia quyền lực ở địa phương.
  • C. Khuyến khích sự phát triển của các phong trào đối lập.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu thế kỉ XIX, việc Minh Mạng tập trung củng cố nhà nước quân chủ chuyên chế là một lựa chọn phù hợp hay không phù hợp với xu thế phát triển chung của thế giới lúc bấy giờ? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì đây là mô hình nhà nước tiên tiến nhất thời bấy giờ.
  • B. Không phù hợp, vì thế giới đang chuyển sang xu hướng dân chủ hóa và phát triển chủ nghĩa tư bản.
  • C. Phù hợp, vì nó giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới.
  • D. Không phù hợp, vì nó làm suy yếu sức mạnh quốc gia trước nguy cơ ngoại xâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dưới thời vua Gia Long, hệ thống hành chính địa phương có sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực rất lớn của Tổng trấn. Tình trạng này bộc lộ hạn chế chủ yếu nào về mặt quản lí nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vua Minh Mạng quyết tâm thực hiện cuộc cải cách hành chính trên quy mô lớn vào nửa đầu thế kỉ XIX. Động lực chính thúc đẩy nhà vua thực hiện cuộc cải cách này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những cải cách quan trọng nhất của Minh Mạng ở cấp trung ương là việc sắp xếp lại Lục bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công). Việc này thể hiện nguyên tắc quản lí nào của nhà nước quân chủ chuyên chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Năm 1829, vua Minh Mạng cho thành lập Nội các trên cơ sở Văn thư phòng. Chức năng chính của Nội các trong bộ máy trung ương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đô sát viện được thành lập năm 1832 dưới thời Minh Mạng với vai trò đặc biệt. Chức năng nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đô sát viện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Năm 1834, Cơ mật viện được thành lập. Cơ quan này có sự tham gia của các đại thần thân cận của vua. Vai trò chính của Cơ mật viện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dưới thời Minh Mạng, hệ thống hành chính địa phương được cải tổ triệt để. Đơn vị hành chính cấp tỉnh được thiết lập và thống nhất trên toàn quốc. Sau cải cách, cả nước được chia thành bao nhiêu tỉnh và phủ Thừa Thiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ở cấp tỉnh sau cải cách, cơ quan quản lí được tổ chức theo mô hình hai ty. Hai ty này là gì và phụ trách những lĩnh vực chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với quan lại địa phương và ngăn chặn tình trạng cát cứ hoặc bè phái, vua Minh Mạng đã áp dụng chế độ 'hồi tỵ'. Chế độ này quy định điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng thực hiện chính sách 'đổi động sách thành xã' và bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương, thay vào đó bổ nhiệm quan lại triều đình. Mục đích chính của chính sách này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (hay còn gọi là luật Gia Long). Mặc dù được ban hành dưới thời Gia Long, nhưng bộ luật này tiếp tục được áp dụng và củng cố dưới thời Minh Mạng. Vai trò chủ yếu của bộ luật này trong việc củng cố nhà nước quân chủ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So với bộ máy hành chính dưới thời Gia Long, bộ máy hành chính dưới thời Minh Mạng có những thay đổi rõ rệt. Điểm khác biệt cốt lõi nhất ở cấp địa phương là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là cuộc cải cách toàn diện và sâu rộng. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng cải cách này còn mang tính chất bảo thủ, không mở cửa với cái mới. Nhận định này dựa trên khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử bạn là một viên quan cấp huyện dưới thời Minh Mạng. Theo hệ thống hành chính mới, bạn sẽ chịu sự quản lí trực tiếp của cơ quan cấp trên nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc thành lập Cơ mật viện, một cơ quan tư vấn chiến lược cho nhà vua, cho thấy triều đình Minh Mạng đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực nào trong bối cảnh đầu thế kỉ XIX?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng đã góp phần quan trọng vào việc thống nhất đất nước. Sự thống nhất này chủ yếu thể hiện trên phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bên cạnh những thành công, cuộc cải cách của Minh Mạng cũng có những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp từ tính chất của cuộc cải cách?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc vua Minh Mạng chú trọng bổ nhiệm các quan văn thay thế dần các võ quan trong bộ máy hành chính cho thấy xu hướng nào trong chính sách sử dụng nhân tài của triều đình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhìn lại cuộc cải cách của Minh Mạng, di sản quan trọng nhất mà nó để lại cho nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chính sách 'đổi động sách thành xã' và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp ở vùng dân tộc thiểu số của Minh Mạng cho thấy sự thay đổi nào trong quan điểm quản lí của nhà nước phong kiến đối với các vùng biên viễn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc Minh Mạng tập trung cao độ quyền lực vào tay hoàng đế và triều đình trung ương có tác động tích cực nào đến tình hình đất nước lúc bấy giờ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bên cạnh việc cải tổ bộ máy hành chính, Minh Mạng cũng chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại. Ông tiếp tục đẩy mạnh chế độ khoa cử và đề cao tiêu chuẩn Nho học. Việc này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỉ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng ở thế kỉ XIX có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc thành lập hệ thống 30 tỉnh trên toàn quốc dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc quản lí đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm vóc và ảnh hưởng của cuộc cải cách Minh Mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc thành lập các cơ quan như Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng cho thấy sự chuyên nghiệp hóa và phân định chức năng rõ ràng hơn trong bộ máy trung ương so với thời kỳ trước. Điều này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng là việc đề cao Nho giáo và hạn chế giao lưu với phương Tây, đặc biệt là chính sách cấm đạo Thiên Chúa. Chính sách này xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã tạo ra một bộ máy nhà nước có tính quy củ, chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, tính chất chuyên chế cao độ và sự kiểm soát chặt chẽ từ trung ương xuống địa phương cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu thế kỉ XIX, việc Minh Mạng tập trung củng cố nhà nước quân chủ chuyên chế là một lựa chọn phù hợp hay không phù hợp với xu thế phát triển chung của thế giới lúc bấy giờ? Vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, tình hình tổ chức hành chính ở các địa phương dưới triều Nguyễn (thời Gia Long và những năm đầu Minh Mạng) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Đã thống nhất hoàn toàn theo hệ thống tỉnh, phủ, huyện.
  • B. Còn tồn tại tính phân quyền với các đơn vị hành chính lớn như Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • C. Quan lại địa phương có quyền lực rất hạn chế, chủ yếu do triều đình trung ương quyết định mọi việc.
  • D. Hệ thống hành chính chỉ có hai cấp: trung ương và xã.

Câu 2: Đâu là lý do chính yếu thúc đẩy vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính quy mô lớn vào nửa đầu thế kỉ XIX?

  • A. Nhằm xây dựng một nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, khắc phục tình trạng phân quyền và thiếu thống nhất.
  • B. Đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế hàng hóa và hội nhập quốc tế.
  • C. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước phương Tây đang gia tăng.
  • D. Thực hiện mong muốn cá nhân của nhà vua, không dựa trên tình hình thực tế của đất nước.

Câu 3: Cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng đã bãi bỏ các đơn vị hành chính đặc biệt nào tồn tại dưới thời Gia Long?

  • A. Các đạo thừa tuyên.
  • B. Các trấn và doanh.
  • C. Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • D. Các phủ và huyện.

Câu 4: Sau cải cách, hệ thống đơn vị hành chính địa phương dưới triều Minh Mạng được tổ chức theo mô hình phân cấp từ trên xuống như thế nào?

  • A. Đạo → Phủ → Huyện → Xã.
  • B. Trấn → Phủ → Châu → Xã.
  • C. Phủ → Tỉnh → Huyện → Tổng.
  • D. Tỉnh → Phủ → Huyện/Châu → Tổng → Xã.

Câu 5: Vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với các vùng miền núi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống?

  • A. Giao toàn quyền cai trị cho các tù trưởng địa phương.
  • B. Bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng, cử quan lại người Kinh đến cai trị trực tiếp và đổi các đơn vị cũ thành xã.
  • C. Cho phép các vùng này tự trị hoàn toàn.
  • D. Giảm bớt sự can thiệp của triều đình vào công việc nội bộ của các dân tộc thiểu số.

Câu 6: Cơ quan trung ương nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ giúp vua khởi thảo văn bản, tiếp nhận và xử lý công văn, giữ ấn tín và lưu trữ châu bản?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 7: Để giám sát, vạch lỗi các cơ quan và quan lại từ trung ương đến địa phương, đồng thời can gián nhà vua, triều Minh Mạng đã thành lập cơ quan nào?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Lục Bộ.

Câu 8: Cơ quan nào dưới triều Minh Mạng có vai trò tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề chiến lược quan trọng như quân sự, quốc phòng, đối ngoại?

  • A. Nội các.
  • B. Cơ mật viện.
  • C. Đô sát viện.
  • D. Thái y viện.

Câu 9: Tại cấp tỉnh sau cải cách của Minh Mạng, cơ quan quản lý được chia thành hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Chức năng chính của Bố chánh sứ ty là gì?

  • A. Phụ trách về đinh, điền, hộ tịch và thuế khóa.
  • B. Chịu trách nhiệm về hình án và tư pháp.
  • C. Đảm nhiệm công việc quân sự và an ninh.
  • D. Coi sóc các công trình công cộng.

Câu 10: Để ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương thông đồng, cấu kết bè phái, vua Minh Mạng đã ban hành chế độ nào quy định không bổ nhiệm quan lại làm việc ở quê hương hoặc những nơi có mối quan hệ thân thuộc?

  • A. Chế độ lộc điền.
  • B. Chế độ quân điền.
  • C. Chế độ hồi tỵ.
  • D. Chế độ bổng lộc.

Câu 11: Bộ luật nào được ban hành dưới thời Gia Long (1815) và tiếp tục là cơ sở pháp lý quan trọng của nhà nước phong kiến triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng?

  • A. Hoàng Việt luật lệ.
  • B. Quốc triều hình luật.
  • C. Bộ Hình luật mới.
  • D. Luật Hồng Đức.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng?

  • A. Là cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến cũ.
  • B. Là sự sao chép mô hình hành chính phương Tây.
  • C. Là cuộc cải cách toàn diện về mọi mặt kinh tế, chính trị, xã hội.
  • D. Là nỗ lực kiện toàn bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền trên cơ sở truyền thống.

Câu 13: Việc vua Minh Mạng bỏ chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh thể hiện rõ mục tiêu nào của cuộc cải cách?

  • A. Tăng cường quyền lực cho quan lại địa phương.
  • B. Xóa bỏ tính phân quyền, tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương.
  • C. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho nhà vua.
  • D. Phân chia đất nước thành các khu vực tự trị.

Câu 14: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) là các cơ quan cấp trung ương có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính chất cố vấn cho nhà vua.
  • B. Có quyền lực ngang bằng với nhà vua trong lĩnh vực của mình.
  • C. Là những cơ quan hành pháp cao nhất, chịu trách nhiệm quản lý các mặt của đời sống xã hội dưới sự chỉ đạo trực tiếp của nhà vua.
  • D. Chủ yếu quản lý các vấn đề văn hóa, giáo dục.

Câu 15: So với thời Gia Long, tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Thành lập thêm các cơ quan chuyên trách như Nội các, Cơ mật viện, Đô sát viện để hỗ trợ và giám sát.
  • B. Giảm bớt số lượng các bộ để bộ máy gọn nhẹ hơn.
  • C. Tăng cường quyền lực cho các đại thần đầu triều.
  • D. Bỏ hẳn các cơ quan giám sát như Đô sát viện.

Câu 16: Việc đổi tên quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa gì?

  • A. Nhằm phân biệt với tên gọi của quốc gia khác.
  • B. Thể hiện khát vọng về một quốc gia rộng lớn, hùng mạnh ở phương Nam.
  • C. Theo đề nghị của các nước phương Tây.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi đơn thuần, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 17: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là đã hoàn thành việc thống nhất đất nước về mặt nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Hành chính.
  • D. Lãnh thổ (trước đó đã thống nhất).

Câu 18: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của cuộc cải cách này trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Không giải quyết được vấn đề kinh tế đất nước.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chưa vượt ra khỏi khuôn khổ của chế độ phong kiến, không giải quyết được những mâu thuẫn sâu sắc của xã hội.

Câu 19: Xét về mục tiêu và phương pháp, cuộc cải cách của Minh Mạng có những điểm tương đồng chủ yếu nào với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông thế kỉ XV?

  • A. Đều nhằm xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Đều mở cửa giao thương với phương Tây.
  • C. Đều tiến hành cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
  • D. Đều hạn chế tối đa vai trò của các cơ quan giám sát.

Câu 20: Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng đã góp phần làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn trước?

  • A. Số lượng quan lại giảm đi đáng kể.
  • B. Nhà nước thu được nhiều thuế hơn.
  • C. Quan lại không còn tham nhũng.
  • D. Hệ thống hành chính thống nhất, chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, quyền lực tập trung vào triều đình.

Câu 21: Giả sử một người dân ở một làng xa xôi dưới triều Minh Mạng có đơn khiếu nại về việc quan địa phương lạm quyền. Theo cơ cấu hành chính sau cải cách, đơn của người này sẽ được xử lý theo trình tự cấp bậc nào?

  • A. Xã → Tổng → Huyện/Châu → Phủ → Tỉnh.
  • B. Trực tiếp gửi lên triều đình trung ương.
  • C. Chỉ cần báo cáo lên quan phủ là đủ.
  • D. Được giải quyết ngay tại cấp xã mà không cần lên cấp trên.

Câu 22: Việc thành lập Cơ mật viện và Đô sát viện dưới thời Minh Mạng thể hiện chủ trương nào của nhà vua trong việc quản lý đất nước?

  • A. Phân tán quyền lực của nhà vua cho các cơ quan khác.
  • B. Tăng cường vai trò của các đại thần trong việc quyết định mọi vấn đề.
  • C. Thiết lập hệ thống tham mưu và giám sát để hỗ trợ và kiểm soát bộ máy hành chính.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế, bỏ qua việc quản lý quan lại.

Câu 23: Khi Minh Mạng lên ngôi, tình trạng quan lại trong bộ máy nhà nước chủ yếu do lực lượng nào nắm giữ, dẫn đến những hạn chế trong quản lý?

  • A. Chủ yếu là các quan văn đã đỗ đạt cao.
  • B. Chủ yếu là các võ quan, thiếu kinh nghiệm quản lý dân sự.
  • C. Chủ yếu là các quý tộc, công thần cũ nắm giữ.
  • D. Chủ yếu là người dân địa phương được bầu lên.

Câu 24: Điều nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của cuộc cải cách hành chính do Minh Mạng thực hiện?

  • A. Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ.
  • B. Thống nhất đơn vị hành chính địa phương trong cả nước.
  • C. Cơ cấu bộ máy nhà nước gọn nhẹ, chặt chẽ hơn.
  • D. Giải quyết triệt để nạn tham nhũng trong bộ máy nhà nước.

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nào trong nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại của Việt Nam?

  • A. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương tỉnh, huyện, xã.
  • B. Chế độ bầu cử dân chủ ở cấp xã.
  • C. Hệ thống pháp luật theo mô hình phương Tây.
  • D. Việc phân chia quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 26: Đánh giá về cuộc cải cách của Minh Mạng, có ý kiến cho rằng đây là "bước tiến quan trọng trong lịch sử quản lý nhà nước phong kiến Việt Nam". Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cuộc cải cách đã đưa Việt Nam trở thành cường quốc trong khu vực.
  • B. Cuộc cải cách đã xóa bỏ hoàn toàn các tập tục lạc hậu.
  • C. Cuộc cải cách đã xây dựng thành công một nhà nước quân chủ trung ương tập quyền quy củ, thống nhất từ trung ương đến địa phương.
  • D. Cuộc cải cách đã mở đường cho sự phát triển của kinh tế công nghiệp.

Câu 27: Việc ban hành "Hoàng Việt luật lệ" dưới triều Nguyễn nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của người dân lao động.
  • B. Bảo vệ uy quyền tuyệt đối của nhà vua và củng cố trật tự phong kiến.
  • C. Khuyến khích sự phát triển của thương mại.
  • D. Thiết lập nền tảng cho một xã hội bình đẳng.

Câu 28: Dưới thời Minh Mạng, vai trò của Lục khoa (sáu khoa) trong bộ máy nhà nước là gì?

  • A. Chỉ phụ trách công việc hành chính ở cấp phủ.
  • B. Là cơ quan quân sự cao nhất.
  • C. Chịu trách nhiệm về giáo dục và thi cử.
  • D. Giúp nhà vua giám sát hoạt động của Lục Bộ và các nha môn khác.

Câu 29: Một trong những điểm mới trong chính sách cai trị vùng dân tộc thiểu số của Minh Mạng là "lưu quan". "Lưu quan" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Quan lại của triều đình trung ương được cử đến cai trị trực tiếp vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Chức quan do người dân tộc thiểu số bầu ra.
  • C. Quan lại địa phương được phép ở lại quê hương làm việc.
  • D. Hệ thống quan lại chỉ tồn tại tạm thời.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chế độ Tổng trấn dưới thời Gia Long và chế độ Tổng đốc/Tuần phủ sau cải cách của Minh Mạng?

  • A. Tổng trấn có quyền lực ít hơn Tổng đốc/Tuần phủ.
  • B. Tổng trấn chỉ cai trị một khu vực nhỏ, trong khi Tổng đốc/Tuần phủ cai trị toàn quốc.
  • C. Tổng trấn có quyền lực rất lớn, gần như phó vương, trong khi Tổng đốc/Tuần phủ là quan lại của triều đình, chịu sự kiểm soát chặt chẽ và phân chia quyền hạn.
  • D. Chế độ Tổng trấn do người nước ngoài nắm giữ, còn Tổng đốc/Tuần phủ là người Việt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, tình hình tổ chức hành chính ở các địa phương dưới triều Nguyễn (thời Gia Long và những năm đầu Minh Mạng) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đâu là lý do chính yếu thúc đẩy vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính quy mô lớn vào nửa đầu thế kỉ XIX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng đã bãi bỏ các đơn vị hành chính đặc biệt nào tồn tại dưới thời Gia Long?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sau cải cách, hệ thống đơn vị hành chính địa phương dưới triều Minh Mạng được tổ chức theo mô hình phân cấp từ trên xuống như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vua Minh Mạng đã thực hiện biện pháp nào để tăng cường sự kiểm soát của triều đình trung ương đối với các vùng miền núi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cơ quan trung ương nào được thành lập dưới thời Minh Mạng có nhiệm vụ giúp vua khởi thảo văn bản, tiếp nhận và xử lý công văn, giữ ấn tín và lưu trữ châu bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để giám sát, vạch lỗi các cơ quan và quan lại từ trung ương đến địa phương, đồng thời can gián nhà vua, triều Minh Mạng đã thành lập cơ quan nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cơ quan nào dưới triều Minh Mạng có vai trò tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề chiến lược quan trọng như quân sự, quốc phòng, đối ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại cấp tỉnh sau cải cách của Minh Mạng, cơ quan quản lý được chia thành hai ty chính là Bố chánh sứ ty và Án sát sứ ty. Chức năng chính của Bố chánh sứ ty là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương thông đồng, cấu kết bè phái, vua Minh Mạng đã ban hành chế độ nào quy định không bổ nhiệm quan lại làm việc ở quê hương hoặc những nơi có mối quan hệ thân thuộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bộ luật nào được ban hành dưới thời Gia Long (1815) và tiếp tục là cơ sở pháp lý quan trọng của nhà nước phong kiến triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc vua Minh Mạng bỏ chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành các tỉnh thể hiện rõ mục tiêu nào của cuộc cải cách?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) là các cơ quan cấp trung ương có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So với thời Gia Long, tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp trung ương dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc đổi tên quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 dưới thời Minh Mạng có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là đã hoàn thành việc thống nhất đất nước về mặt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của cuộc cải cách này trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Xét về mục tiêu và phương pháp, cuộc cải cách của Minh Mạng có những điểm tương đồng chủ yếu nào với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông thế kỉ XV?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng đã góp phần làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn trước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử một người dân ở một làng xa xôi dưới triều Minh Mạng có đơn khiếu nại về việc quan địa phương lạm quyền. Theo cơ cấu hành chính sau cải cách, đơn của người này sẽ được xử lý theo trình tự cấp bậc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc thành lập Cơ mật viện và Đô sát viện dưới thời Minh Mạng thể hiện chủ trương nào của nhà vua trong việc quản lý đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi Minh Mạng lên ngôi, tình trạng quan lại trong bộ máy nhà nước chủ yếu do lực lượng nào nắm giữ, dẫn đến những hạn chế trong quản lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điều nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của cuộc cải cách hành chính do Minh Mạng thực hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nào trong nền hành chính quốc gia thời kì cận - hiện đại của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đánh giá về cuộc cải cách của Minh Mạng, có ý kiến cho rằng đây là 'bước tiến quan trọng trong lịch sử quản lý nhà nước phong kiến Việt Nam'. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc ban hành 'Hoàng Việt luật lệ' dưới triều Nguyễn nhằm mục đích chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Dưới thời Minh Mạng, vai trò của Lục khoa (sáu khoa) trong bộ máy nhà nước là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những điểm mới trong chính sách cai trị vùng dân tộc thiểu số của Minh Mạng là 'lưu quan'. 'Lưu quan' ở đây có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chế độ Tổng trấn dưới thời Gia Long và chế độ Tổng đốc/Tuần phủ sau cải cách của Minh Mạng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh dẫn đến sự cần thiết của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

  • A. Bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long đã hoàn chỉnh, nhưng cần hiện đại hóa theo phương Tây.
  • B. Tính phân quyền còn nặng nề, đặc biệt ở cấp địa phương với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành, gây khó khăn cho quản lý tập trung.
  • C. Triều đình trung ương quá mạnh, chèn ép quyền lực của nhà vua.
  • D. Hệ thống pháp luật phong kiến đã lỗi thời, không còn phù hợp với xã hội.

Câu 2: Dưới thời vua Gia Long, việc tồn tại chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành thể hiện điều gì về bộ máy hành chính nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua ngay từ đầu.
  • B. Việc áp dụng mô hình hành chính thống nhất trên cả nước.
  • C. Tính phân quyền còn đậm nét, hạn chế khả năng kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương.
  • D. Sự ưu tiên phát triển kinh tế ở các khu vực này.

Câu 3: Phân tích mục tiêu chính của cuộc cải cách hành chính do vua Minh Mạng tiến hành là gì?

  • A. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, nâng cao hiệu lực quản lý của triều đình.
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Nam.
  • C. Cải thiện đời sống nhân dân và phát triển kinh tế thị trường.
  • D. Học hỏi và áp dụng các mô hình quản lý của phương Tây.

Câu 4: Biện pháp quan trọng nhất mà vua Minh Mạng thực hiện để xóa bỏ tính phân quyền ở cấp địa phương là gì?

  • A. Tăng cường số lượng quan lại ở các trấn.
  • B. Ban hành thêm luật lệ để ràng buộc quan địa phương.
  • C. Xây dựng hệ thống đường sá để dễ dàng kiểm soát.
  • D. Giải thể các chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành, chia lại đơn vị hành chính thành các tỉnh.

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính năm 1831-1832 của vua Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh được tổ chức lại như thế nào?

  • A. Đứng đầu là Tổng trấn có quyền lực như phó vương.
  • B. Đứng đầu là Tổng đốc hoặc Tuần phủ, giúp việc có Bố chánh sứ và Án sát sứ.
  • C. Chia thành nhiều doanh, mỗi doanh có một quan quản lý riêng.
  • D. Triều đình chỉ cử quan lại đến thu thuế, không can thiệp sâu vào quản lý.

Câu 6: Việc thành lập các bộ (Lục Bộ) đứng đầu là Thượng thư và quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng bộ dưới thời Minh Mạng thể hiện điều gì trong cải cách bộ máy trung ương?

  • A. Chuyên môn hóa và phân định rõ ràng hơn chức năng quản lý nhà nước theo từng lĩnh vực.
  • B. Tăng cường quyền lực của các quan lại địa phương.
  • C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà vua.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình Lục Bộ của Trung Quốc.

Câu 7: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng được thành lập với nhiệm vụ tham mưu các vấn đề chiến lược quan trọng về quân sự, ngoại giao, an ninh cho nhà vua?

  • A. Nội các
  • B. Đô sát viện
  • C. Cơ mật viện
  • D. Lục Bộ

Câu 8: Chức năng chính của Đô sát viện dưới thời Minh Mạng là gì?

  • A. Soạn thảo và ban hành các văn bản pháp luật.
  • B. Can gián nhà vua, giám sát và vạch lỗi các quan lại, cơ quan nhà nước.
  • C. Thu thập và xử lý các công văn từ địa phương gửi lên.
  • D. Tổ chức các kỳ thi tuyển chọn quan lại.

Câu 9: Nội các dưới thời Minh Mạng được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp vua xử lý công việc hàng ngày, soạn thảo văn bản, coi giữ ấn tín và lưu trữ châu bản.
  • B. Kiểm tra và giám sát hoạt động của các Bộ.
  • C. Tuyển chọn nhân tài cho triều đình.
  • D. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các địa phương.

Câu 10: Việc vua Minh Mạng thiết lập chế độ hồi tỵ trong bổ nhiệm quan lại nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích quan lại gắn bó với quê hương.
  • B. Đảm bảo mọi vùng miền đều có đại diện trong bộ máy nhà nước.
  • C. Giúp quan lại dễ dàng nắm bắt tình hình địa phương.
  • D. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương câu kết, bè phái, lạm quyền.

Câu 11: Hệ thống đơn vị hành chính cấp dưới tỉnh (phủ, huyện/châu, tổng, xã) sau cải cách của Minh Mạng thể hiện điều gì về mô hình quản lý?

  • A. Sự linh hoạt và tùy tiện trong phân chia địa giới.
  • B. Chỉ chú trọng quản lý cấp xã, bỏ qua các cấp trung gian.
  • C. Sự thống nhất, quy củ và chặt chẽ từ trung ương đến tận cấp cơ sở (xã).
  • D. Phân cấp quyền lực mạnh mẽ cho các cấp địa phương.

Câu 12: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, chính sách cải cách của Minh Mạng thể hiện chủ trương gì?

  • A. Xóa bỏ dần chế độ tự trị của tù trưởng, tăng cường sự quản lý trực tiếp của triều đình trung ương.
  • B. Tôn trọng hoàn toàn quyền tự trị của các tù trưởng.
  • C. Khuyến khích các tù trưởng mở rộng quyền lực.
  • D. Di chuyển toàn bộ dân tộc thiểu số về đồng bằng sinh sống.

Câu 13: Việc Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (năm 1838) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự lệ thuộc vào nhà Thanh (Trung Quốc).
  • B. Khẳng định vị thế, sự lớn mạnh của quốc gia và tham vọng bành trướng ảnh hưởng trong khu vực.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt của chế độ phong kiến.
  • D. Phản ánh sự suy yếu của triều đại nhà Nguyễn.

Câu 14: So với thời Gia Long, quyền lực của nhà vua dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản sau cải cách?

  • A. Bị hạn chế bởi quyền lực của các Tổng trấn.
  • B. Chỉ còn mang tính biểu tượng, không có thực quyền.
  • C. Được tăng cường tuyệt đối, vua nắm mọi quyền hành từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp và quân đội.
  • D. Chia sẻ quyền lực với các cơ quan trung ương mới được thành lập.

Câu 15: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nhất trong lĩnh vực nào đối với nền hành chính quốc gia thời kỳ cận - hiện đại?

  • A. Hệ thống giáo dục khoa cử.
  • B. Tổ chức quân đội.
  • C. Chính sách ngoại giao.
  • D. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã).

Câu 16: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn tồn tại hạn chế. Hạn chế nào sau đây mang tính cốt lõi?

  • A. Chưa giải quyết được những vấn đề kinh tế - xã hội căn bản của chế độ phong kiến Việt Nam.
  • B. Không thành lập được các cơ quan chuyên trách ở trung ương.
  • C. Không thống nhất được đơn vị hành chính địa phương.
  • D. Không ban hành được bộ luật mới để quản lý xã hội.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

  • A. Là cuộc cải cách mang tính cách mạng, xóa bỏ hoàn toàn chế độ cũ.
  • B. Là cuộc cải cách mang tính bảo thủ, nhằm củng cố chế độ phong kiến tập quyền đang trên đà suy thoái.
  • C. Là cuộc cải cách mở đường cho sự phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • D. Là cuộc cải cách chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế.

Câu 18: Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (năm 1815) dưới thời Gia Long và được tiếp tục áp dụng, sửa đổi dưới thời Minh Mạng thể hiện điều gì về chính sách pháp luật của nhà Nguyễn?

  • A. Nhà Nguyễn không quan tâm đến việc xây dựng pháp luật.
  • B. Nhà Nguyễn chủ yếu dựa vào luật pháp của các triều đại trước.
  • C. Nhà Nguyễn chỉ ban hành các quy định nhỏ lẻ, thiếu tính hệ thống.
  • D. Nhà Nguyễn chú trọng xây dựng cơ sở pháp lý để củng cố quyền lực nhà vua và trật tự phong kiến.

Câu 19: So sánh Nội các và Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

  • A. Nội các xử lý công việc hành chính thường nhật, Cơ mật viện tham mưu các vấn đề chiến lược quan trọng.
  • B. Nội các giám sát quan lại, Cơ mật viện soạn thảo luật pháp.
  • C. Nội các quản lý tài chính, Cơ mật viện quản lý quân sự.
  • D. Cả hai cơ quan đều có chức năng như nhau, chỉ khác tên gọi.

Câu 20: Nhìn từ góc độ hiện đại, việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc.
  • B. Phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Có thể gây ra sự xáo trộn xã hội, mâu thuẫn giữa chính quyền trung ương và cộng đồng địa phương do thiếu hiểu biết về phong tục, tập quán.
  • D. Giảm bớt gánh nặng quản lý cho triều đình.

Câu 21: Cải cách hành chính của Minh Mạng đã góp phần quan trọng vào việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nào?

  • A. Lãnh thổ
  • B. Hành chính
  • C. Văn hóa
  • D. Kinh tế

Câu 22: Việc Minh Mạng tăng cường kiểm soát và giám sát quan lại thông qua Đô sát viện và Lục khoa thể hiện nỗ lực gì của nhà vua?

  • A. Xây dựng bộ máy quan liêu liêm chính và hiệu quả.
  • B. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy nhà nước.
  • C. Phân tán quyền lực của các quan lại.
  • D. Thay thế hoàn toàn quan lại cũ bằng quan lại mới.

Câu 23: Dựa trên kết quả của cuộc cải cách, có thể rút ra nhận xét gì về năng lực và tâm huyết của vua Minh Mạng trong công cuộc trị nước?

  • A. Nhà vua thiếu quyết đoán và không dám đụng chạm đến quyền lợi của quan lại.
  • B. Nhà vua chỉ quan tâm đến việc xây dựng cung điện, lăng tẩm.
  • C. Nhà vua là người có năng lực, quyết đoán và tâm huyết trong việc củng cố và xây dựng đất nước.
  • D. Nhà vua chỉ làm theo sự sắp đặt của các quan đại thần.

Câu 24: Mặc dù bộ máy nhà nước sau cải cách của Minh Mạng hoạt động hiệu quả hơn, nhưng việc tập trung quyền lực quá mức vào tay nhà vua có thể dẫn đến nguy cơ gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các cơ quan trung ương.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát các vùng biên giới.
  • C. Sự chia sẻ quyền lực giữa vua và quan lại.
  • D. Sự trì trệ, kém năng động của bộ máy khi vua thiếu năng lực hoặc không theo kịp sự thay đổi của thời đại.

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào từ bên ngoài?

  • A. Sự xâm nhập và đe dọa từ các thế lực tư bản phương Tây.
  • B. Mối đe dọa từ các triều đại phong kiến láng giềng.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn.
  • D. Tình trạng mất mùa, đói kém kéo dài.

Câu 26: Việc Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử, đồng thời ban hành quy định về bổng lộc, chế độ trách nhiệm... nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng của giới quý tộc cũ.
  • B. Giảm bớt số lượng người tham gia bộ máy nhà nước.
  • C. Xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực, trung thành và giảm thiểu tiêu cực.
  • D. Hạn chế sự tham gia của người dân thường vào bộ máy nhà nước.

Câu 27: So với các triều đại trước, cơ cấu Lục Bộ dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nào thể hiện sự tập trung quyền lực vào tay vua?

  • A. Số lượng Bộ nhiều hơn.
  • B. Chức năng của các Bộ chồng chéo lên nhau.
  • C. Quan đứng đầu các Bộ có quyền lực độc lập với nhà vua.
  • D. Quan đứng đầu các Bộ (Thượng thư) chỉ là người thừa hành mệnh lệnh của vua, không có quyền quyết định độc lập.

Câu 28: Việc Minh Mạng cho lập bản đồ, sổ sách ruộng đất trên cả nước (phép Đại Điền) và thống nhất đơn vị đo lường có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường khả năng quản lý đất đai, thu thuế và kiểm soát dân số của nhà nước.
  • B. Khuyến khích người dân khai hoang, phục hóa.
  • C. Phân phối lại ruộng đất cho nông dân nghèo.
  • D. Chuẩn bị cho công cuộc công nghiệp hóa đất nước.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đối với xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XIX?

  • A. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.
  • B. Củng cố chế độ phong kiến tập quyền, tạo nền tảng cho sự ổn định chính trị trong một thời gian, nhưng chưa tạo ra động lực phát triển mới cho xã hội.
  • C. Làm suy yếu nghiêm trọng chế độ phong kiến.
  • D. Mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ nhất trong lịch sử Việt Nam.

Câu 30: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng, dù có nhiều điểm tiến bộ so với thời kỳ trước, vẫn mang nặng tính bảo thủ và hạn chế khả năng thích ứng với sự thay đổi của thế giới?

  • A. Việc thành lập các cơ quan trung ương hiện đại như Nội các, Cơ mật viện.
  • B. Việc thống nhất đơn vị hành chính địa phương.
  • C. Việc từ chối tiếp xúc, giao lưu với phương Tây và duy trì tư tưởng Nho giáo làm nền tảng chính trị - xã hội.
  • D. Việc đẩy mạnh phát triển thương mại và công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất bối cảnh dẫn đến sự cần thiết của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dưới thời vua Gia Long, việc tồn tại chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành thể hiện điều gì về bộ máy hành chính nhà Nguyễn lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích mục tiêu chính của cuộc cải cách hành chính do vua Minh Mạng tiến hành là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Biện pháp quan trọng nhất mà vua Minh Mạng thực hiện để xóa bỏ tính phân quyền ở cấp địa phương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sau cuộc cải cách hành chính năm 1831-1832 của vua Minh Mạng, đơn vị hành chính cấp tỉnh được tổ chức lại như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc thành lập các bộ (Lục Bộ) đứng đầu là Thượng thư và quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng bộ dưới thời Minh Mạng thể hiện điều gì trong cải cách bộ máy trung ương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cơ quan nào dưới thời Minh Mạng được thành lập với nhiệm vụ tham mưu các vấn đề chiến lược quan trọng về quân sự, ngoại giao, an ninh cho nhà vua?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chức năng chính của Đô sát viện dưới thời Minh Mạng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nội các dưới thời Minh Mạng được thành lập trên cơ sở Văn thư phòng, có vai trò chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc vua Minh Mạng thiết lập chế độ hồi tỵ trong bổ nhiệm quan lại nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hệ thống đơn vị hành chính cấp dưới tỉnh (phủ, huyện/châu, tổng, xã) sau cải cách của Minh Mạng thể hiện điều gì về mô hình quản lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đối với các vùng dân tộc thiểu số, chính sách cải cách của Minh Mạng thể hiện chủ trương gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam (năm 1838) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So với thời Gia Long, quyền lực của nhà vua dưới thời Minh Mạng có điểm gì khác biệt cơ bản sau cải cách?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cuộc cải cách của Minh Mạng để lại di sản quan trọng nhất trong lĩnh vực nào đối với nền hành chính quốc gia thời kỳ cận - hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn còn tồn tại hạn chế. Hạn chế nào sau đây mang tính cốt lõi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về tính chất của cuộc cải cách Minh Mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (năm 1815) dưới thời Gia Long và được tiếp tục áp dụng, sửa đổi dưới thời Minh Mạng thể hiện điều gì về chính sách pháp luật của nhà Nguyễn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh Nội các và Cơ mật viện dưới thời Minh Mạng, điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhìn từ góc độ hiện đại, việc vua Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số và cử quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cải cách hành chính của Minh Mạng đã góp phần quan trọng vào việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc Minh Mạng tăng cường kiểm soát và giám sát quan lại thông qua Đô sát viện và Lục khoa thể hiện nỗ lực gì của nhà vua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Dựa trên kết quả của cuộc cải cách, có thể rút ra nhận xét gì về năng lực và tâm huyết của vua Minh Mạng trong công cuộc trị nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mặc dù bộ máy nhà nước sau cải cách của Minh Mạng hoạt động hiệu quả hơn, nhưng việc tập trung quyền lực quá mức vào tay nhà vua có thể dẫn đến nguy cơ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Cuộc cải cách của Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào từ bên ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Minh Mạng chú trọng tuyển chọn quan lại thông qua khoa cử, đồng thời ban hành quy định về bổng lộc, chế độ trách nhiệm... nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với các triều đại trước, cơ cấu Lục Bộ dưới thời Minh Mạng có điểm khác biệt nào thể hiện sự tập trung quyền lực vào tay vua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc Minh Mạng cho lập bản đồ, sổ sách ruộng đất trên cả nước (phép Đại Điền) và thống nhất đơn vị đo lường có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tác động của cuộc cải cách Minh Mạng đối với xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XIX?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Điều gì cho thấy cuộc cải cách của Minh Mạng, dù có nhiều điểm tiến bộ so với thời kỳ trước, vẫn mang nặng tính bảo thủ và hạn chế khả năng thích ứng với sự thay đổi của thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long được đánh giá là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nhất tình trạng phân quyền ở cấp địa phương?

  • A. Sự tồn tại của nhiều cơ quan giúp việc cho nhà vua ở trung ương.
  • B. Việc triều đình chưa ban hành bộ luật chính thức quy định về tổ chức nhà nước.
  • C. Quan lại trong bộ máy nhà nước chủ yếu do các võ quan nắm giữ.
  • D. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực rất lớn của Tổng trấn.

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng là xây dựng một chế độ quân chủ tập quyền cao độ. Biện pháp nào sau đây trực tiếp góp phần tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua ở trung ương?

  • A. Thành lập Nội các, Cơ mật viện để trực tiếp xử lý công việc và tham mưu cho vua.
  • B. Bãi bỏ chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
  • C. Chia cả nước thành các tỉnh và bổ dụng quan lại triều đình cai trị.
  • D. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ.

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, Nội các được thành lập thay thế Văn thư phòng. Chức năng chủ yếu của Nội các là gì, phản ánh sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua?

  • A. Giám sát, can gián nhà vua và quan lại các cấp.
  • B. Tham mưu các vấn đề chiến lược về quân sự, quốc phòng, bang giao.
  • C. Giúp vua khởi thảo văn bản hành chính, tiếp nhận và xử lý công văn, coi giữ ấn tín.
  • D. Quản lý các hoạt động sản xuất nông nghiệp và thủy lợi.

Câu 4: Cơ mật viện, một cơ quan quan trọng được thành lập dưới thời Minh Mạng, có vai trò đặc biệt trong việc hỗ trợ nhà vua. Vai trò đó là gì?

  • A. Phụ trách việc thi hành luật pháp và xét xử các vụ án lớn.
  • B. Tham mưu, tư vấn cho nhà vua các vấn đề chiến lược về quân sự, đối ngoại.
  • C. Quản lý toàn bộ hệ thống tài chính và ngân khố quốc gia.
  • D. Biên soạn và lưu trữ các bộ sử chính thống của triều đình.

Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng với chức năng giám sát. Chức năng này thể hiện nỗ lực của triều đình nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại?

  • A. Kiểm tra, ngăn chặn hành vi tham nhũng, lạm quyền của quan lại.
  • B. Đảm bảo việc thi hành các chính sách kinh tế của triều đình.
  • C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ trong triều đình.
  • D. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại dựa trên năng lực thực tế.

Câu 6: Một trong những thay đổi căn bản về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc chia cả nước thành các tỉnh. Sự thay đổi này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc thống nhất đất nước?

  • A. Tăng cường nguồn thu thuế cho triều đình trung ương.
  • B. Tạo điều kiện phát triển kinh tế ở các địa phương.
  • C. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, loại bỏ sự cát cứ ngầm.
  • D. Giúp triều đình kiểm soát chặt chẽ hơn các hoạt động tôn giáo.

Câu 7: Sau cải cách, ở cấp tỉnh có các chức quan Bố chánh sứ và Án sát sứ. Sự phân chia này cho thấy triều đình Minh Mạng chú trọng vào việc quản lý những lĩnh vực cốt lõi nào tại địa phương?

  • A. Quân sự và đối ngoại.
  • B. Giáo dục và khoa cử.
  • C. Thủy lợi và giao thông.
  • D. Hành chính, thuế khóa (đinh, điền, hộ tịch) và tư pháp (hình án).

Câu 8: Chế độ Hồi tỵ được áp dụng dưới thời Minh Mạng là một biện pháp quản lý quan lại độc đáo. Mục đích chính của chế độ này là gì?

  • A. Khuyến khích quan lại ở lại địa phương làm việc lâu dài.
  • B. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương dựa vào quan hệ thân tộc, quê quán để cấu kết, lạm quyền.
  • C. Đảm bảo sự luân chuyển công bằng giữa các quan lại có năng lực.
  • D. Buộc quan lại phải báo cáo đầy đủ tài sản cá nhân cho triều đình.

Câu 9: Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng đã thực hiện chính sách cải cách quan trọng là bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương và bổ dụng quan lại triều đình. Chính sách này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đối với các vùng biên cương, miền núi.
  • B. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số phát triển kinh tế hàng hóa.
  • C. Hỗ trợ các tù trưởng địa phương nâng cao năng lực cai trị.
  • D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu 10: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long và tiếp tục được củng cố dưới thời Minh Mạng. Vai trò quan trọng nhất của bộ luật này đối với nhà nước phong kiến là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại và công nghiệp.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của mọi tầng lớp nhân dân trong xã hội.
  • C. Quy định chi tiết về các nghi lễ và phong tục truyền thống.
  • D. Đặt cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước quân chủ, bảo vệ uy quyền nhà vua và trật tự phong kiến.

Câu 11: So với bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long, cơ cấu bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Minh Mạng sau cải cách có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Quyền lực của Lục Bộ bị suy giảm đáng kể.
  • B. Các cơ quan giúp việc vua (Nội các, Cơ mật viện) và giám sát (Đô sát viện) được thành lập và kiện toàn, tăng cường tính tập quyền.
  • C. Quan lại được tuyển chọn chủ yếu thông qua thi cử.
  • D. Vua không còn trực tiếp quyết định các vấn đề quan trọng.

Câu 12: Việc bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn mang tính phân quyền như Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng hệ thống tỉnh thống nhất trên cả nước thể hiện rõ mục tiêu gì trong cải cách của Minh Mạng?

  • A. Tập trung tối đa quyền lực vào triều đình trung ương và nhà vua.
  • B. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho quan lại địa phương.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.

Câu 13: Hệ thống hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng được phân cấp theo mô hình tỉnh → phủ → huyện/châu → tổng → xã. Mô hình này cho thấy triều đình đã tổ chức quản lý từ trên xuống dưới một cách:

  • A. Lỏng lẻo, dựa vào sự tự quản của cộng đồng.
  • B. Phân tán, trao quyền tự chủ lớn cho từng cấp.
  • C. Chặt chẽ, thống nhất, với sự kiểm soát của cấp trên đối với cấp dưới.
  • D. Phức tạp, chồng chéo chức năng giữa các cấp.

Câu 14: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại. Di sản đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý hiện đại từ phương Tây.
  • B. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã).
  • C. Hệ thống tuyển chọn quan lại thông qua thi cử công khai.
  • D. Việc phân chia rõ ràng giữa ba nhánh quyền lực: lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 15: Nhìn chung, cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một nỗ lực mang tính bảo thủ. Tính bảo thủ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào củng cố chế độ quân chủ chuyên chế, ít có cải cách về kinh tế, xã hội mang tính chất mới.
  • B. Không thành lập thêm bất kỳ cơ quan trung ương mới nào.
  • C. Không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với hệ thống hành chính địa phương.
  • D. Từ chối tiếp xúc và giao lưu với các nước phương Tây.

Câu 16: Chế độ Hồi tỵ quy định quan lại không được làm quan tại quê hương hoặc nơi có quan hệ thân tộc. Nếu một quan chức quê ở tỉnh X được bổ nhiệm làm Án sát sứ ở tỉnh Y, nhưng có người chú ruột đang làm Bố chánh sứ ở tỉnh Y, thì theo chế độ Hồi tỵ, trường hợp này có vi phạm quy định hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì vi phạm quy định không làm quan cùng địa phương với người thân tộc.
  • B. Không, vì ông ta không làm quan tại quê hương mình (tỉnh X).
  • C. Không, vì chỉ cấm làm quan tại quê hương, không cấm làm cùng địa phương với người thân.
  • D. Có, nhưng chỉ áp dụng với quan hệ cha con, anh em ruột.

Câu 17: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì về mặt tư tưởng và chính trị?

  • A. Thể hiện sự nhún nhường trước Trung Quốc.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa giữa miền Bắc và miền Nam.
  • C. Thể hiện khát vọng về một quốc gia hùng mạnh, lãnh thổ rộng lớn hơn.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt của triều đại nhà Nguyễn.

Câu 18: Dưới thời Gia Long, quyền lực của Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành rất lớn, gần như một phó vương. Sự tồn tại của chức vụ này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với triều đình trung ương?

  • A. Gây khó khăn cho việc thu thuế từ các vùng này.
  • B. Dễ dẫn đến tình trạng cát cứ, đe dọa sự thống nhất và tập quyền của nhà nước.
  • C. Làm giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống quân đội.
  • D. Ngăn cản sự phát triển của thương mại và đô thị.

Câu 19: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng được đánh giá là toàn diện và triệt để. Tính "triệt để" này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của bộ máy nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung vào cải cách ở cấp trung ương.
  • B. Chỉ tập trung vào cải cách ở cấp địa phương.
  • C. Chỉ thay đổi tên gọi các cơ quan hành chính.
  • D. Thay đổi sâu sắc cấu trúc và chức năng của cả bộ máy trung ương và địa phương.

Câu 20: Việc triều đình Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số và thay bằng quan lại triều đình có thể dẫn đến những hệ quả gì đối với đời sống của đồng bào dân tộc?

  • A. Có thể gây xáo trộn, mất ổn định do sự thay đổi đột ngột trong quản lý và xung đột văn hóa.
  • B. Chắc chắn sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc.
  • C. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống một cách hiệu quả hơn.
  • D. Tăng cường sự tự trị và quyền quyết định của cộng đồng địa phương.

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại với quyền hạn rõ ràng hơn. Sự điều chỉnh này nhằm mục đích gì trong quản lý hành chính quốc gia?

  • A. Giảm bớt số lượng quan lại trong triều đình.
  • B. Trao quyền độc lập hoàn toàn cho các Bộ trong lĩnh vực của mình.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tránh chồng chéo chức năng giữa các Bộ.
  • D. Tăng cường vai trò của các quan võ trong quản lý nhà nước.

Câu 22: Chế độ Hồi tỵ là một ví dụ về biện pháp được Minh Mạng áp dụng để kiểm soát quyền lực của quan lại. Nếu một quan chức bị phát hiện vi phạm chế độ Hồi tỵ, họ có thể phải đối mặt với hình thức xử lý nào từ triều đình?

  • A. Được thăng chức lên vị trí cao hơn.
  • B. Được chuyển về làm việc tại quê nhà.
  • C. Được thưởng tiền và ruộng đất.
  • D. Bị giáng chức, điều chuyển công tác hoặc các hình thức kỷ luật khác theo quy định.

Câu 23: Cải cách của Minh Mạng được thực hiện trong bối cảnh nào của lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ XIX?

  • A. Nhà Nguyễn mới được thành lập, bộ máy còn nhiều bất cập, thiếu thống nhất và tiềm ẩn nguy cơ cát cứ.
  • B. Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh liên miên với các thế lực thù địch bên ngoài.
  • C. Kinh tế phát triển vượt bậc, xã hội ổn định, đời sống nhân dân ấm no.
  • D. Quan hệ với các nước phương Tây rất cởi mở và thuận lợi.

Câu 24: Về cơ cấu quyền lực ở cấp tỉnh sau cải cách, chức danh Tổng đốc thường được đặt ở những tỉnh quan trọng hoặc cai quản hai tỉnh cùng lúc. Điều này cho thấy sự sắp xếp nhân sự cấp tỉnh của Minh Mạng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tuyệt đối bình đẳng giữa tất cả các tỉnh.
  • B. Phân cấp, tùy thuộc vào vị trí chiến lược hoặc quy mô quản lý.
  • C. Ngẫu nhiên, không theo nguyên tắc cụ thể.
  • D. Chỉ dựa vào thâm niên công tác của quan lại.

Câu 25: Mặc dù có tính bảo thủ, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn có ý nghĩa tích cực đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • C. Xây dựng một nền dân chủ và pháp quyền hiện đại.
  • D. Củng cố vững chắc chế độ quân chủ tập quyền, nâng cao hiệu quả quản lý đất nước trong một giai đoạn nhất định.

Câu 26: Quan sát sơ đồ bộ máy nhà nước trung ương thời Minh Mạng sau cải cách, mối quan hệ giữa Lục Bộ và Nội các thể hiện điều gì về cơ chế điều hành của triều đình?

  • A. Nội các xử lý công văn từ các Bộ trình lên vua và theo lệnh vua truyền xuống các Bộ, thể hiện sự tập trung quyền lực vào vua thông qua Nội các.
  • B. Lục Bộ hoàn toàn độc lập với Nội các và chỉ chịu trách nhiệm trước vua.
  • C. Nội các là cơ quan cấp trên trực tiếp của Lục Bộ.
  • D. Lục Bộ có quyền giám sát hoạt động của Nội các.

Câu 27: Việc Minh Mạng chú trọng đến việc hoàn thiện bộ máy hành chính, từ trung ương đến địa phương, cho thấy ông nhận thức được vấn đề cốt lõi nào trong việc cai trị một quốc gia rộng lớn và đa dạng?

  • A. Tầm quan trọng của phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Sự cần thiết phải mở rộng quan hệ ngoại giao với phương Tây.
  • C. Vai trò quyết định của một hệ thống quản lý nhà nước tập trung, hiệu quả và thống nhất.
  • D. Ưu tiên phát triển giáo dục và khoa học kỹ thuật.

Câu 28: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng ở thế kỷ XIX có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu?

  • A. Đều nhằm mục đích mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • B. Đều tập trung vào việc khuyến khích thương mại và đô thị.
  • C. Đều hướng tới việc xây dựng một xã hội bình đẳng, không phân biệt giai cấp.
  • D. Đều nhằm củng cố và hoàn thiện bộ máy nhà nước phong kiến theo hướng tập quyền chuyên chế.

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc tăng cường kiểm soát địa phương và thống nhất hành chính, có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa triều đình và các thế lực địa phương (như các cựu công thần, võ quan lớn) so với thời Gia Long?

  • A. Làm suy yếu đáng kể quyền lực và ảnh hưởng của các thế lực địa phương, tăng cường sự phụ thuộc vào triều đình.
  • B. Trao thêm quyền tự chủ và độc lập cho các thế lực địa phương.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa triều đình và các thế lực địa phương.
  • D. Khuyến khích sự hợp tác bình đẳng giữa triều đình và các thế lực địa phương.

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn nhằm thích ứng với yêu cầu quản lý một quốc gia thống nhất sau thời kỳ chiến tranh và chia cắt. Tuy nhiên, nó chủ yếu giải quyết các vấn đề về cơ cấu tổ chức. Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở chỗ nào?

  • A. Không ban hành được bộ luật hoàn chỉnh.
  • B. Không thành lập được các cơ quan giám sát hiệu quả.
  • C. Thiếu vắng những cải cách mang tính đột phá về kinh tế, xã hội để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước trong bối cảnh mới.
  • D. Không nhận được sự ủng hộ của đông đảo quan lại và nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long được đánh giá là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nhất tình trạng phân quyền ở cấp địa phương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng là xây dựng một chế độ quân chủ tập quyền cao độ. Biện pháp nào sau đây *trực tiếp* góp phần tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua ở trung ương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, Nội các được thành lập thay thế Văn thư phòng. Chức năng *chủ yếu* của Nội các là gì, phản ánh sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cơ mật viện, một cơ quan quan trọng được thành lập dưới thời Minh Mạng, có vai trò đặc biệt trong việc hỗ trợ nhà vua. Vai trò đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng với chức năng giám sát. Chức năng này thể hiện nỗ lực của triều đình nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những thay đổi căn bản về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc chia cả nước thành các tỉnh. Sự thay đổi này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc thống nhất đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sau cải cách, ở cấp tỉnh có các chức quan Bố chánh sứ và Án sát sứ. Sự phân chia này cho thấy triều đình Minh Mạng chú trọng vào việc quản lý những lĩnh vực cốt lõi nào tại địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chế độ Hồi tỵ được áp dụng dưới thời Minh Mạng là một biện pháp quản lý quan lại độc đáo. Mục đích chính của chế độ này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng đã thực hiện chính sách cải cách quan trọng là bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương và bổ dụng quan lại triều đình. Chính sách này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long và tiếp tục được củng cố dưới thời Minh Mạng. Vai trò *quan trọng nhất* của bộ luật này đối với nhà nước phong kiến là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So với bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long, cơ cấu bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Minh Mạng sau cải cách có điểm khác biệt cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn mang tính phân quyền như Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng hệ thống tỉnh thống nhất trên cả nước thể hiện rõ mục tiêu gì trong cải cách của Minh Mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng được phân cấp theo mô hình tỉnh → phủ → huyện/châu → tổng → xã. Mô hình này cho thấy triều đình đã tổ chức quản lý từ trên xuống dưới một cách:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại. Di sản đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhìn chung, cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một nỗ lực mang tính bảo thủ. Tính bảo thủ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chế độ Hồi tỵ quy định quan lại không được làm quan tại quê hương hoặc nơi có quan hệ thân tộc. Nếu một quan chức quê ở tỉnh X được bổ nhiệm làm Án sát sứ ở tỉnh Y, nhưng có người chú ruột đang làm Bố chánh sứ ở tỉnh Y, thì theo chế độ Hồi tỵ, trường hợp này có vi phạm quy định hay không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì về mặt tư tưởng và chính trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dưới thời Gia Long, quyền lực của Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành rất lớn, gần như một phó vương. Sự tồn tại của chức vụ này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với triều đình trung ương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng được đánh giá là toàn diện và triệt để. Tính 'triệt để' này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của bộ máy nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc triều đình Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số và thay bằng quan lại triều đình có thể dẫn đến những hệ quả gì đối với đời sống của đồng bào dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại với quyền hạn rõ ràng hơn. Sự điều chỉnh này nhằm mục đích gì trong quản lý hành chính quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chế độ Hồi tỵ là một ví dụ về biện pháp được Minh Mạng áp dụng để kiểm soát quyền lực của quan lại. Nếu một quan chức bị phát hiện vi phạm chế độ Hồi tỵ, họ có thể phải đối mặt với hình thức xử lý nào từ triều đình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cải cách của Minh Mạng được thực hiện trong bối cảnh nào của lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ XIX?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Về cơ cấu quyền lực ở cấp tỉnh sau cải cách, chức danh Tổng đốc thường được đặt ở những tỉnh quan trọng hoặc cai quản hai tỉnh cùng lúc. Điều này cho thấy sự sắp xếp nhân sự cấp tỉnh của Minh Mạng dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mặc dù có tính bảo thủ, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn có ý nghĩa tích cực đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quan sát sơ đồ bộ máy nhà nước trung ương thời Minh Mạng sau cải cách, mối quan hệ giữa Lục Bộ và Nội các thể hiện điều gì về cơ chế điều hành của triều đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc Minh Mạng chú trọng đến việc hoàn thiện bộ máy hành chính, từ trung ương đến địa phương, cho thấy ông nhận thức được vấn đề cốt lõi nào trong việc cai trị một quốc gia rộng lớn và đa dạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng ở thế kỷ XIX có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc tăng cường kiểm soát địa phương và thống nhất hành chính, có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa triều đình và các thế lực địa phương (như các cựu công thần, võ quan lớn) so với thời Gia Long?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn nhằm thích ứng với yêu cầu quản lý một quốc gia thống nhất sau thời kỳ chiến tranh và chia cắt. Tuy nhiên, nó chủ yếu giải quyết các vấn đề về cơ cấu tổ chức. Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở chỗ nào?

Viết một bình luận