Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trước cuộc cải cách của vua Minh Mạng, bộ máy hành chính nhà Nguyễn dưới thời Gia Long được đánh giá là còn nhiều hạn chế và thiếu tính thống nhất. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nhất tình trạng phân quyền ở cấp địa phương?
- A. Sự tồn tại của nhiều cơ quan giúp việc cho nhà vua ở trung ương.
- B. Việc triều đình chưa ban hành bộ luật chính thức quy định về tổ chức nhà nước.
- C. Quan lại trong bộ máy nhà nước chủ yếu do các võ quan nắm giữ.
- D. Sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành với quyền lực rất lớn của Tổng trấn.
Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mạng là xây dựng một chế độ quân chủ tập quyền cao độ. Biện pháp nào sau đây trực tiếp góp phần tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà vua ở trung ương?
- A. Thành lập Nội các, Cơ mật viện để trực tiếp xử lý công việc và tham mưu cho vua.
- B. Bãi bỏ chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành.
- C. Chia cả nước thành các tỉnh và bổ dụng quan lại triều đình cai trị.
- D. Ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ.
Câu 3: Dưới thời Minh Mạng, Nội các được thành lập thay thế Văn thư phòng. Chức năng chủ yếu của Nội các là gì, phản ánh sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua?
- A. Giám sát, can gián nhà vua và quan lại các cấp.
- B. Tham mưu các vấn đề chiến lược về quân sự, quốc phòng, bang giao.
- C. Giúp vua khởi thảo văn bản hành chính, tiếp nhận và xử lý công văn, coi giữ ấn tín.
- D. Quản lý các hoạt động sản xuất nông nghiệp và thủy lợi.
Câu 4: Cơ mật viện, một cơ quan quan trọng được thành lập dưới thời Minh Mạng, có vai trò đặc biệt trong việc hỗ trợ nhà vua. Vai trò đó là gì?
- A. Phụ trách việc thi hành luật pháp và xét xử các vụ án lớn.
- B. Tham mưu, tư vấn cho nhà vua các vấn đề chiến lược về quân sự, đối ngoại.
- C. Quản lý toàn bộ hệ thống tài chính và ngân khố quốc gia.
- D. Biên soạn và lưu trữ các bộ sử chính thống của triều đình.
Câu 5: Đô sát viện được thành lập dưới thời Minh Mạng với chức năng giám sát. Chức năng này thể hiện nỗ lực của triều đình nhằm mục đích gì trong việc quản lý quan lại?
- A. Kiểm tra, ngăn chặn hành vi tham nhũng, lạm quyền của quan lại.
- B. Đảm bảo việc thi hành các chính sách kinh tế của triều đình.
- C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ trong triều đình.
- D. Tuyển chọn và bổ nhiệm quan lại dựa trên năng lực thực tế.
Câu 6: Một trong những thay đổi căn bản về hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng là việc chia cả nước thành các tỉnh. Sự thay đổi này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với công cuộc thống nhất đất nước?
- A. Tăng cường nguồn thu thuế cho triều đình trung ương.
- B. Tạo điều kiện phát triển kinh tế ở các địa phương.
- C. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính, loại bỏ sự cát cứ ngầm.
- D. Giúp triều đình kiểm soát chặt chẽ hơn các hoạt động tôn giáo.
Câu 7: Sau cải cách, ở cấp tỉnh có các chức quan Bố chánh sứ và Án sát sứ. Sự phân chia này cho thấy triều đình Minh Mạng chú trọng vào việc quản lý những lĩnh vực cốt lõi nào tại địa phương?
- A. Quân sự và đối ngoại.
- B. Giáo dục và khoa cử.
- C. Thủy lợi và giao thông.
- D. Hành chính, thuế khóa (đinh, điền, hộ tịch) và tư pháp (hình án).
Câu 8: Chế độ Hồi tỵ được áp dụng dưới thời Minh Mạng là một biện pháp quản lý quan lại độc đáo. Mục đích chính của chế độ này là gì?
- A. Khuyến khích quan lại ở lại địa phương làm việc lâu dài.
- B. Ngăn chặn tình trạng quan lại địa phương dựa vào quan hệ thân tộc, quê quán để cấu kết, lạm quyền.
- C. Đảm bảo sự luân chuyển công bằng giữa các quan lại có năng lực.
- D. Buộc quan lại phải báo cáo đầy đủ tài sản cá nhân cho triều đình.
Câu 9: Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vua Minh Mạng đã thực hiện chính sách cải cách quan trọng là bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương và bổ dụng quan lại triều đình. Chính sách này nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đối với các vùng biên cương, miền núi.
- B. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số phát triển kinh tế hàng hóa.
- C. Hỗ trợ các tù trưởng địa phương nâng cao năng lực cai trị.
- D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho đồng bào dân tộc thiểu số.
Câu 10: Bộ Hoàng Việt luật lệ được ban hành năm 1815 dưới thời Gia Long và tiếp tục được củng cố dưới thời Minh Mạng. Vai trò quan trọng nhất của bộ luật này đối với nhà nước phong kiến là gì?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại và công nghiệp.
- B. Bảo vệ quyền lợi của mọi tầng lớp nhân dân trong xã hội.
- C. Quy định chi tiết về các nghi lễ và phong tục truyền thống.
- D. Đặt cơ sở pháp lý vững chắc cho nhà nước quân chủ, bảo vệ uy quyền nhà vua và trật tự phong kiến.
Câu 11: So với bộ máy nhà nước dưới thời Gia Long, cơ cấu bộ máy nhà nước trung ương dưới thời Minh Mạng sau cải cách có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Quyền lực của Lục Bộ bị suy giảm đáng kể.
- B. Các cơ quan giúp việc vua (Nội các, Cơ mật viện) và giám sát (Đô sát viện) được thành lập và kiện toàn, tăng cường tính tập quyền.
- C. Quan lại được tuyển chọn chủ yếu thông qua thi cử.
- D. Vua không còn trực tiếp quyết định các vấn đề quan trọng.
Câu 12: Việc bãi bỏ các đơn vị hành chính lớn mang tính phân quyền như Bắc Thành và Gia Định Thành, thay thế bằng hệ thống tỉnh thống nhất trên cả nước thể hiện rõ mục tiêu gì trong cải cách của Minh Mạng?
- A. Tập trung tối đa quyền lực vào triều đình trung ương và nhà vua.
- B. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho quan lại địa phương.
- C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
- D. Tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
Câu 13: Hệ thống hành chính địa phương dưới thời Minh Mạng được phân cấp theo mô hình tỉnh → phủ → huyện/châu → tổng → xã. Mô hình này cho thấy triều đình đã tổ chức quản lý từ trên xuống dưới một cách:
- A. Lỏng lẻo, dựa vào sự tự quản của cộng đồng.
- B. Phân tán, trao quyền tự chủ lớn cho từng cấp.
- C. Chặt chẽ, thống nhất, với sự kiểm soát của cấp trên đối với cấp dưới.
- D. Phức tạp, chồng chéo chức năng giữa các cấp.
Câu 14: Cuộc cải cách của Minh Mạng đã để lại di sản quan trọng trong nền hành chính quốc gia Việt Nam thời cận - hiện đại. Di sản đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý hiện đại từ phương Tây.
- B. Cấu trúc phân cấp hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã).
- C. Hệ thống tuyển chọn quan lại thông qua thi cử công khai.
- D. Việc phân chia rõ ràng giữa ba nhánh quyền lực: lập pháp, hành pháp, tư pháp.
Câu 15: Nhìn chung, cuộc cải cách của Minh Mạng được đánh giá là một nỗ lực mang tính bảo thủ. Tính bảo thủ này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Chủ yếu tập trung vào củng cố chế độ quân chủ chuyên chế, ít có cải cách về kinh tế, xã hội mang tính chất mới.
- B. Không thành lập thêm bất kỳ cơ quan trung ương mới nào.
- C. Không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với hệ thống hành chính địa phương.
- D. Từ chối tiếp xúc và giao lưu với các nước phương Tây.
Câu 16: Chế độ Hồi tỵ quy định quan lại không được làm quan tại quê hương hoặc nơi có quan hệ thân tộc. Nếu một quan chức quê ở tỉnh X được bổ nhiệm làm Án sát sứ ở tỉnh Y, nhưng có người chú ruột đang làm Bố chánh sứ ở tỉnh Y, thì theo chế độ Hồi tỵ, trường hợp này có vi phạm quy định hay không? Vì sao?
- A. Có, vì vi phạm quy định không làm quan cùng địa phương với người thân tộc.
- B. Không, vì ông ta không làm quan tại quê hương mình (tỉnh X).
- C. Không, vì chỉ cấm làm quan tại quê hương, không cấm làm cùng địa phương với người thân.
- D. Có, nhưng chỉ áp dụng với quan hệ cha con, anh em ruột.
Câu 17: Việc vua Minh Mạng đổi quốc hiệu từ Việt Nam thành Đại Nam vào năm 1838 mang ý nghĩa gì về mặt tư tưởng và chính trị?
- A. Thể hiện sự nhún nhường trước Trung Quốc.
- B. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa giữa miền Bắc và miền Nam.
- C. Thể hiện khát vọng về một quốc gia hùng mạnh, lãnh thổ rộng lớn hơn.
- D. Đánh dấu sự chấm dứt của triều đại nhà Nguyễn.
Câu 18: Dưới thời Gia Long, quyền lực của Tổng trấn Bắc Thành và Gia Định Thành rất lớn, gần như một phó vương. Sự tồn tại của chức vụ này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với triều đình trung ương?
- A. Gây khó khăn cho việc thu thuế từ các vùng này.
- B. Dễ dẫn đến tình trạng cát cứ, đe dọa sự thống nhất và tập quyền của nhà nước.
- C. Làm giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống quân đội.
- D. Ngăn cản sự phát triển của thương mại và đô thị.
Câu 19: Cuộc cải cách hành chính của Minh Mạng được đánh giá là toàn diện và triệt để. Tính "triệt để" này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của bộ máy nhà nước?
- A. Chỉ tập trung vào cải cách ở cấp trung ương.
- B. Chỉ tập trung vào cải cách ở cấp địa phương.
- C. Chỉ thay đổi tên gọi các cơ quan hành chính.
- D. Thay đổi sâu sắc cấu trúc và chức năng của cả bộ máy trung ương và địa phương.
Câu 20: Việc triều đình Minh Mạng bãi bỏ chế độ cai trị của tù trưởng ở vùng dân tộc thiểu số và thay bằng quan lại triều đình có thể dẫn đến những hệ quả gì đối với đời sống của đồng bào dân tộc?
- A. Có thể gây xáo trộn, mất ổn định do sự thay đổi đột ngột trong quản lý và xung đột văn hóa.
- B. Chắc chắn sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc.
- C. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống một cách hiệu quả hơn.
- D. Tăng cường sự tự trị và quyền quyết định của cộng đồng địa phương.
Câu 21: Dưới thời Minh Mạng, Lục Bộ (Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Lễ, Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Công) được tổ chức lại với quyền hạn rõ ràng hơn. Sự điều chỉnh này nhằm mục đích gì trong quản lý hành chính quốc gia?
- A. Giảm bớt số lượng quan lại trong triều đình.
- B. Trao quyền độc lập hoàn toàn cho các Bộ trong lĩnh vực của mình.
- C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tránh chồng chéo chức năng giữa các Bộ.
- D. Tăng cường vai trò của các quan võ trong quản lý nhà nước.
Câu 22: Chế độ Hồi tỵ là một ví dụ về biện pháp được Minh Mạng áp dụng để kiểm soát quyền lực của quan lại. Nếu một quan chức bị phát hiện vi phạm chế độ Hồi tỵ, họ có thể phải đối mặt với hình thức xử lý nào từ triều đình?
- A. Được thăng chức lên vị trí cao hơn.
- B. Được chuyển về làm việc tại quê nhà.
- C. Được thưởng tiền và ruộng đất.
- D. Bị giáng chức, điều chuyển công tác hoặc các hình thức kỷ luật khác theo quy định.
Câu 23: Cải cách của Minh Mạng được thực hiện trong bối cảnh nào của lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ XIX?
- A. Nhà Nguyễn mới được thành lập, bộ máy còn nhiều bất cập, thiếu thống nhất và tiềm ẩn nguy cơ cát cứ.
- B. Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh liên miên với các thế lực thù địch bên ngoài.
- C. Kinh tế phát triển vượt bậc, xã hội ổn định, đời sống nhân dân ấm no.
- D. Quan hệ với các nước phương Tây rất cởi mở và thuận lợi.
Câu 24: Về cơ cấu quyền lực ở cấp tỉnh sau cải cách, chức danh Tổng đốc thường được đặt ở những tỉnh quan trọng hoặc cai quản hai tỉnh cùng lúc. Điều này cho thấy sự sắp xếp nhân sự cấp tỉnh của Minh Mạng dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tuyệt đối bình đẳng giữa tất cả các tỉnh.
- B. Phân cấp, tùy thuộc vào vị trí chiến lược hoặc quy mô quản lý.
- C. Ngẫu nhiên, không theo nguyên tắc cụ thể.
- D. Chỉ dựa vào thâm niên công tác của quan lại.
Câu 25: Mặc dù có tính bảo thủ, cuộc cải cách của Minh Mạng vẫn có ý nghĩa tích cực đối với sự phát triển của nhà nước phong kiến Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
- B. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
- C. Xây dựng một nền dân chủ và pháp quyền hiện đại.
- D. Củng cố vững chắc chế độ quân chủ tập quyền, nâng cao hiệu quả quản lý đất nước trong một giai đoạn nhất định.
Câu 26: Quan sát sơ đồ bộ máy nhà nước trung ương thời Minh Mạng sau cải cách, mối quan hệ giữa Lục Bộ và Nội các thể hiện điều gì về cơ chế điều hành của triều đình?
- A. Nội các xử lý công văn từ các Bộ trình lên vua và theo lệnh vua truyền xuống các Bộ, thể hiện sự tập trung quyền lực vào vua thông qua Nội các.
- B. Lục Bộ hoàn toàn độc lập với Nội các và chỉ chịu trách nhiệm trước vua.
- C. Nội các là cơ quan cấp trên trực tiếp của Lục Bộ.
- D. Lục Bộ có quyền giám sát hoạt động của Nội các.
Câu 27: Việc Minh Mạng chú trọng đến việc hoàn thiện bộ máy hành chính, từ trung ương đến địa phương, cho thấy ông nhận thức được vấn đề cốt lõi nào trong việc cai trị một quốc gia rộng lớn và đa dạng?
- A. Tầm quan trọng của phát triển kinh tế thị trường.
- B. Sự cần thiết phải mở rộng quan hệ ngoại giao với phương Tây.
- C. Vai trò quyết định của một hệ thống quản lý nhà nước tập trung, hiệu quả và thống nhất.
- D. Ưu tiên phát triển giáo dục và khoa học kỹ thuật.
Câu 28: So sánh với cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ở thế kỷ XV, cuộc cải cách của Minh Mạng ở thế kỷ XIX có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu?
- A. Đều nhằm mục đích mở rộng lãnh thổ quốc gia.
- B. Đều tập trung vào việc khuyến khích thương mại và đô thị.
- C. Đều hướng tới việc xây dựng một xã hội bình đẳng, không phân biệt giai cấp.
- D. Đều nhằm củng cố và hoàn thiện bộ máy nhà nước phong kiến theo hướng tập quyền chuyên chế.
Câu 29: Cuộc cải cách của Minh Mạng, đặc biệt là việc tăng cường kiểm soát địa phương và thống nhất hành chính, có tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa triều đình và các thế lực địa phương (như các cựu công thần, võ quan lớn) so với thời Gia Long?
- A. Làm suy yếu đáng kể quyền lực và ảnh hưởng của các thế lực địa phương, tăng cường sự phụ thuộc vào triều đình.
- B. Trao thêm quyền tự chủ và độc lập cho các thế lực địa phương.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa triều đình và các thế lực địa phương.
- D. Khuyến khích sự hợp tác bình đẳng giữa triều đình và các thế lực địa phương.
Câu 30: Nhìn nhận một cách tổng thể, cuộc cải cách của Minh Mạng là một nỗ lực lớn nhằm thích ứng với yêu cầu quản lý một quốc gia thống nhất sau thời kỳ chiến tranh và chia cắt. Tuy nhiên, nó chủ yếu giải quyết các vấn đề về cơ cấu tổ chức. Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách này nằm ở chỗ nào?
- A. Không ban hành được bộ luật hoàn chỉnh.
- B. Không thành lập được các cơ quan giám sát hiệu quả.
- C. Thiếu vắng những cải cách mang tính đột phá về kinh tế, xã hội để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước trong bối cảnh mới.
- D. Không nhận được sự ủng hộ của đông đảo quan lại và nhân dân.