12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 12: Vị Trí Và Tầm Quan Trọng Của Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Đánh giá nào sau đây không phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương toàn cầu?

  • A. Vận chuyển một lượng lớn hàng hóa thương mại giữa châu Á, châu Âu và châu Phi.
  • B. Là tuyến đường biển ngắn nhất kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Giảm chi phí và thời gian vận chuyển so với các tuyến đường vòng khác.
  • D. Quyết định sự phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có ảnh hưởng lớn đến yếu tố khí hậu của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố khí hậu nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ Biển Đông?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm
  • B. Lượng mưa và độ ẩm
  • C. Hướng gió mùa
  • D. Biên độ nhiệt ngày đêm

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các quốc gia Đông Nam Á. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của Biển Đông đến lịch sử khu vực?

  • A. Là cầu nối giao thương, văn hóa giữa các nền văn minh lớn như Trung Hoa, Ấn Độ và Đông Nam Á.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú cho đời sống cư dân ven biển.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng cho các quốc gia trong khu vực.
  • D. Tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế biển như du lịch và khai thác hải sản.

Câu 4: Các quốc gia ven Biển Đông có sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự đa dạng này?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Chính sách phát triển kinh tế khác nhau của mỗi quốc gia.
  • C. Quá trình giao thoa văn hóa lâu đời và sự cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc.
  • D. Tác động của quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

Câu 5: Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này ở Biển Đông đang đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Chi phí đầu tư khai thác quá lớn.
  • B. Tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa các quốc gia.
  • C. Công nghệ khai thác dưới đáy biển còn hạn chế.
  • D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên trong tương lai gần.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Ý nghĩa quân sự nổi bật nhất của hai quần đảo này là gì?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • B. Cung cấp căn cứ hậu cần cho hoạt động kinh tế biển.
  • C. Phát triển du lịch biển và kinh tế đảo.
  • D. Nghiên cứu khoa học biển và bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 7: Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ nào để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành vi xâm phạm chủ quyền.
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
  • C. Kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý, tăng cường quốc phòng và phát triển kinh tế biển xanh.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế về kinh tế biển với tất cả các quốc gia.

Câu 8: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông có vai trò như thế nào đối với khu vực và thế giới?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với các quốc gia ven Biển Đông.
  • B. Có ý nghĩa sống còn đối với hòa bình, an ninh khu vực và sự phát triển kinh tế toàn cầu.
  • C. Không còn quan trọng do các vấn đề toàn cầu khác nổi lên.
  • D. Chỉ quan trọng về mặt chính trị, ít ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 9: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng sinh vật biển ở khu vực này.

  • A. Vị trí ở vùng nhiệt đới là yếu tố duy nhất tạo nên sự đa dạng sinh vật.
  • B. Sự đa dạng sinh vật biển không liên quan đến vị trí địa lý.
  • C. Vị trí địa lý ít ảnh hưởng đến đa dạng sinh vật so với ô nhiễm môi trường.
  • D. Vị trí trung tâm kết nối các hệ sinh thái biển lớn, tạo điều kiện cho sự phong phú loài.

Câu 10: So sánh đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai quần đảo này là gì?

  • A. Số lượng đảo và bãi đá.
  • B. Vị trí địa lý và điều kiện khí hậu.
  • C. Thành phần loài sinh vật biển.
  • D. Tiềm năng phát triển kinh tế biển.

Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không góp phần bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải và chất thải công nghiệp ven biển.
  • B. Tăng cường kiểm soát và xử phạt các hành vi khai thác hải sản trái phép.
  • C. Đẩy mạnh khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái biển và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Câu 12: Cho tình huống: Một tàu chở dầu bị sự cố tràn dầu trên Biển Đông. Hậu quả nguy hiểm nhất về mặt sinh thái của sự cố này là gì?

  • A. Ảnh hưởng đến hoạt động giao thông trên biển.
  • B. Gây thiệt hại kinh tế cho ngành du lịch biển.
  • C. Ô nhiễm các bãi biển và khu vực ven bờ.
  • D. Hủy hoại các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô và rừng ngập mặn.

Câu 13: Điều ước quốc tế quan trọng nhất liên quan đến Biển Đông và việc giải quyết tranh chấp trên biển là gì?

  • A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1958.
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • C. Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).

Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, nhà nước nào đã xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách liên tục và hòa bình?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Nguyễn
  • D. Nhà Lê Sơ

Câu 15: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Biển Đông trong tương lai?

  • A. Năng lượng tái tạo ngoài khơi (điện gió, điện mặt trời).
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • C. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • D. Nuôi trồng và khai thác hải sản.

Câu 16: Để tăng cường sự hiểu biết và nâng cao ý thức về chủ quyền biển đảo trong cộng đồng, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình.
  • B. Phát tài liệu tuyên truyền về biển đảo tại các khu dân cư.
  • C. Xây dựng các bảo tàng và trung tâm thông tin về biển đảo.
  • D. Tích hợp nội dung về biển đảo vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không góp phần làm gia tăng căng thẳng ở Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự gia tăng hoạt động quân sự của các nước lớn.
  • B. Tranh chấp chủ quyền chồng lấn và hoạt động khai thác tài nguyên.
  • C. Hợp tác kinh tế và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia ven biển.
  • D. Sự thiếu vắng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá đúng đắn nhất về vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Biển Đông chỉ có giá trị về mặt kinh tế đối với Việt Nam.
  • B. Biển Đông có vai trò sống còn về an ninh quốc phòng, kinh tế, văn hóa và đối ngoại của Việt Nam.
  • C. Chủ quyền biển đảo không còn quan trọng bằng phát triển kinh tế đất liền.
  • D. Việt Nam nên tập trung khai thác tài nguyên Biển Đông để trở thành quốc gia giàu mạnh.

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Tính từ đường cơ sở ra 12 hải lý.
  • B. Tính từ đường bờ biển ra 200 hải lý.
  • C. Tính từ đường cơ sở ra 200 hải lý.
  • D. Bao gồm toàn bộ thềm lục địa kéo dài tự nhiên của quốc gia ven biển.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận đa phương trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông?

  • A. Vận động các tổ chức quốc tế và khu vực can thiệp để giải quyết tranh chấp.
  • B. Đàm phán song phương trực tiếp với từng quốc gia có liên quan.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển.
  • D. Tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông về chủ quyền của Việt Nam.

Câu 21: Trong các nguồn tài nguyên sau, nguồn tài nguyên nào của Biển Đông có vai trò quan trọng nhất đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

  • A. Hải sản
  • B. Dầu khí
  • C. Năng lượng gió
  • D. Khoáng sản biển

Câu 22: Giải pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế biển xanh và bền vững ở Biển Đông?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái biển và cộng đồng.
  • B. Ứng dụng công nghệ sạch trong nuôi trồng và khai thác hải sản.
  • C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo ngoài khơi.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than ven biển.

Câu 23: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít mang tính hòa bình và dễ dẫn đến xung đột ở Biển Đông nhất?

  • A. Đàm phán đa phương và tham vấn.
  • B. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng luật pháp quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác và xây dựng lòng tin.

Câu 24: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông giai đoạn 2010-2020. Dạng câu hỏi nào sau đây phù hợp để phân tích xu hướng biến động của lưu lượng hàng hóa?

  • A. Lưu lượng hàng hóa năm 2015 là bao nhiêu?
  • B. Quốc gia nào có lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông lớn nhất?
  • C. Xu hướng tăng trưởng hay giảm sút của lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông trong giai đoạn này là gì?
  • D. Nguyên nhân nào dẫn đến lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông tăng cao?

Câu 25: Giả sử Việt Nam phát hiện một mỏ dầu khí mới ở Biển Đông, nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của mình nhưng gần khu vực tranh chấp. Việt Nam nên ưu tiên giải pháp nào để khai thác hiệu quả và bảo vệ chủ quyền?

  • A. Khai thác ngay lập tức để khẳng định chủ quyền và thu lợi kinh tế.
  • B. Tham vấn quốc tế, đàm phán với các bên liên quan và đảm bảo an ninh trên biển trước khi khai thác.
  • C. Tạm dừng khai thác để tránh gây căng thẳng và xung đột.
  • D. Chỉ khai thác khi có sự đồng thuận của tất cả các quốc gia trong khu vực.

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển?

  • A. Tăng cường tuần tra quân sự trên Biển Đông.
  • B. Đẩy mạnh khai thác du lịch biển ở các đảo ven bờ.
  • C. Phát triển kinh tế đảo gắn với quốc phòng an ninh.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển.

Câu 27: Nếu Biển Đông không có vị trí địa chiến lược quan trọng, điều gì có thể xảy ra đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Kinh tế các nước Đông Nam Á sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Môi trường biển Đông Nam Á sẽ được bảo vệ tốt hơn.
  • C. Các quốc gia Đông Nam Á sẽ đoàn kết hơn.
  • D. Khu vực Đông Nam Á có thể mất đi vai trò trung tâm kết nối và giao thương quốc tế.

Câu 28: Trong các quần đảo của Việt Nam, quần đảo nào có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên Biển Đông?

  • A. Quần đảo Cát Bà
  • B. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
  • C. Quần đảo Phú Quốc
  • D. Quần đảo Nam Du

Câu 29: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven Biển Đông được xem là vi phạm nghiêm trọng nhất luật pháp quốc tế và gây bất ổn khu vực?

  • A. Tăng cường hoạt động nghiên cứu khoa học trong vùng biển quốc tế.
  • B. Xây dựng các công trình dân sự trên các đảo đá không người ở.
  • C. Xâm chiếm và quân sự hóa các cấu trúc địa lý ở Biển Đông.
  • D. Tổ chức diễn tập quân sự chung với các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 30: Để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, theo bạn, yếu tố quan trọng nhất cần được các bên liên quan tuân thủ là gì?

  • A. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
  • B. Áp lực từ dư luận quốc tế.
  • C. Lợi ích kinh tế của mỗi quốc gia.
  • D. Tuân thủ luật pháp quốc tế và các cơ chế giải quyết tranh chấp hòa bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Đánh giá nào sau đây *không* phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có ảnh hưởng lớn đến yếu tố khí hậu của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố khí hậu nào sau đây chịu ảnh hưởng *trực tiếp nhất* từ Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các quốc gia Đông Nam Á. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của Biển Đông đến lịch sử khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Các quốc gia ven Biển Đông có sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự đa dạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biển Đông được đánh giá là một trong năm bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này ở Biển Đông đang đối mặt với thách thức lớn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Ý nghĩa quân sự *nổi bật nhất* của hai quần đảo này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ nào để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông có vai trò như thế nào đối với khu vực và thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng sinh vật biển ở khu vực này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Điểm khác biệt *lớn nhất* giữa hai quần đảo này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không* góp phần bảo vệ môi trường Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cho tình huống: Một tàu chở dầu bị sự cố tràn dầu trên Biển Đông. Hậu quả *nguy hiểm nhất* về mặt sinh thái của sự cố này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điều ước quốc tế quan trọng nhất liên quan đến Biển Đông và việc giải quyết tranh chấp trên biển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong lịch sử Việt Nam, nhà nước nào đã xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách liên tục và hòa bình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở Biển Đông trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để tăng cường sự hiểu biết và nâng cao ý thức về chủ quyền biển đảo trong cộng đồng, biện pháp giáo dục nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* góp phần làm gia tăng căng thẳng ở Biển Đông hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá *đúng đắn nhất* về vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận *đa phương* trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các nguồn tài nguyên sau, nguồn tài nguyên nào của Biển Đông có vai trò *quan trọng nhất* đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giải pháp nào sau đây *không* phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế biển *xanh* và bền vững ở Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *ít* mang tính hòa bình và *dễ* dẫn đến xung đột ở Biển Đông nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông giai đoạn 2010-2020. Dạng câu hỏi nào sau đây phù hợp để phân tích xu hướng biến động của lưu lượng hàng hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử Việt Nam phát hiện một mỏ dầu khí mới ở Biển Đông, nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của mình nhưng gần khu vực tranh chấp. Việt Nam nên ưu tiên giải pháp nào để khai thác hiệu quả và bảo vệ chủ quyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu Biển Đông không có vị trí địa chiến lược quan trọng, điều gì có thể xảy ra đối với khu vực Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong các quần đảo của Việt Nam, quần đảo nào có ý nghĩa *đặc biệt* quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven Biển Đông được xem là *vi phạm nghiêm trọng nhất* luật pháp quốc tế và gây bất ổn khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, theo bạn, yếu tố *quan trọng nhất* cần được các bên liên quan tuân thủ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được xem là "yết hầu" giao thông hàng hải quốc tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò của Biển Đông trong việc kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

  • A. Bắc Mỹ và Châu Âu
  • B. Đông Á và Đông Nam Á
  • C. Châu Phi và Nam Mỹ
  • D. Tây Âu và Bắc Phi

Câu 2: Xét về khía cạnh địa chính trị, Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam. Yếu tố nào sau đây không phản ánh tầm quan trọng đó?

  • A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trên biển.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng và tuyến phòng thủ hướng Đông.
  • C. Duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực có ảnh hưởng đến Việt Nam.
  • D. Phát triển du lịch biển và kinh tế hải đảo.

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần của "Con đường Tơ lụa trên biển". Vai trò lịch sử này thể hiện rõ nhất điều gì về Biển Đông?

  • A. Biển Đông chỉ có giá trị từ khi các quốc gia Đông Nam Á phát triển.
  • B. Biển Đông là tuyến đường độc đạo trên biển thời cổ đại.
  • C. Biển Đông là một trung tâm giao thương, kết nối văn hóa và kinh tế giữa các nền văn minh.
  • D. Biển Đông chỉ quan trọng với các quốc gia có đường bờ biển dài.

Câu 4: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa thông qua Biển Đông so với các tuyến hàng hải quốc tế khác (giả định). Nếu Biển Đông chiếm tỷ trọng lớn thứ hai, sau eo biển Malacca, điều này chứng tỏ điều gì về vai trò kinh tế của Biển Đông?

  • A. Biển Đông là một trong những tuyến đường thương mại quốc tế quan trọng bậc nhất thế giới.
  • B. Eo biển Malacca kém quan trọng hơn Biển Đông.
  • C. Lưu lượng hàng hóa qua Biển Đông không ổn định.
  • D. Biển Đông chỉ quan trọng với các nước đang phát triển.

Câu 5: Tài nguyên dầu khí ở Biển Đông được đánh giá là một trong những khu vực có trữ lượng lớn trên thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này đang đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí dưới đáy biển còn lạc hậu.
  • B. Nguồn nhân lực kỹ thuật trong lĩnh vực dầu khí còn hạn chế.
  • C. Giá dầu khí thế giới biến động mạnh.
  • D. Tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng trong Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế lớn nhất nào cho Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Phát triển kinh tế biển và du lịch.
  • B. Kiểm soát và bảo vệ các tuyến đường hàng hải quốc tế và vùng biển.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khai thác tài nguyên.
  • D. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 7: Xét về mặt văn hóa, Biển Đông là khu vực có sự giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của các quốc gia ven biển.
  • B. Sự tương đồng về phong tục tập quán của các dân tộc ven biển.
  • C. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ giao tiếp trong khu vực.
  • D. Sự thống nhất về tôn giáo và tín ngưỡng của cư dân ven biển.

Câu 8: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và luật pháp quốc tế, hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển có thể bị coi là vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982?

  • A. Tăng cường tuần tra trên vùng lãnh hải của mình.
  • B. Khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
  • C. Xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia khác mà không được phép.
  • D. Phát triển du lịch biển tại các khu vực ven bờ của mình.

Câu 9: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền Biển Đông hiện nay, giải pháp nào được coi là phù hợp nhất để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các bên tranh chấp.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và các cơ chế khu vực.
  • C. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên các quốc gia có hành vi gây hấn.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Nếu Việt Nam muốn phát huy tối đa tiềm năng kinh tế biển từ Biển Đông, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển một cách bền vững?

  • A. Kinh tế hàng hải và dịch vụ cảng biển.
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • C. Du lịch biển và nghỉ dưỡng cao cấp.
  • D. Nuôi trồng và khai thác hải sản.

Câu 11: Sự đa dạng sinh học của Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với khu vực và thế giới. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ sinh thái Biển Đông bị suy thoái nghiêm trọng do các hoạt động của con người?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều vì Biển Đông chỉ là một phần nhỏ của đại dương.
  • B. Chỉ gây thiệt hại về kinh tế cho các quốc gia ven biển.
  • C. Gây mất cân bằng sinh thái biển, ảnh hưởng đến nguồn lợi kinh tế và an ninh lương thực của khu vực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển, không liên quan đến con người.

Câu 12: So sánh vị trí địa lý của Biển Đông với Địa Trung Hải, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai vùng biển này là gì?

  • A. Đều là biển kín, ít chịu ảnh hưởng của đại dương.
  • B. Đều là tuyến đường giao thông hàng hải quốc tế nhộn nhịp.
  • C. Đều có trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
  • D. Đều nằm trong khu vực có nền kinh tế phát triển nhất thế giới.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến việc Biển Đông trở thành một địa bàn cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc?

  • A. Vị trí chiến lược về quân sự và kinh tế, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Sự đa dạng về văn hóa và lịch sử lâu đời.
  • C. Nguồn tài nguyên du lịch phong phú và hấp dẫn.
  • D. Sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia ven biển.

Câu 14: Nếu một quốc gia ven Biển Đông tiến hành các hoạt động quân sự hóa trên các đảo nhân tạo ở vùng biển tranh chấp, hành động này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sự tin cậy lẫn nhau giữa các nước.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên biển.
  • D. Gia tăng căng thẳng, mất ổn định và nguy cơ xung đột trong khu vực.

Câu 15: Việt Nam có chủ trương nhất quán giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Biện pháp hòa bình này dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

  • A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • C. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • D. Luật Biển Việt Nam.

Câu 16: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững của Biển Đông?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển.
  • B. Mở rộng quy mô các ngành kinh tế biển một cách nhanh chóng.
  • C. Bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Các quốc gia đơn phương tăng cường lực lượng hải quân.
  • B. Tổ chức diễn tập chung về tìm kiếm cứu nạn và ứng phó sự cố môi trường trên biển.
  • C. Các quốc gia cạnh tranh nhau trong khai thác tài nguyên biển.
  • D. Tuyên truyền về chủ quyền quốc gia trên các phương tiện truyền thông.

Câu 18: Giả sử có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái. Quốc gia nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc khắc phục sự cố nếu sự cố xảy ra trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia có vùng đặc quyền kinh tế nơi xảy ra sự cố.
  • B. Liên Hợp Quốc.
  • C. Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (WWF).
  • D. Cộng đồng quốc tế nói chung.

Câu 19: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, ASEAN đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là lực lượng quân sự mạnh nhất trong khu vực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Đóng vai trò phán quyết cuối cùng về chủ quyền biển đảo.
  • C. Là diễn đàn khu vực quan trọng để các bên đối thoại, tìm kiếm giải pháp hòa bình và xây dựng đồng thuận.
  • D. Hoàn toàn đứng ngoài các vấn đề tranh chấp, giữ vai trò trung lập tuyệt đối.

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận cấu thành chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam?

  • A. Việt Nam có đường bờ biển dài nhất Biển Đông.
  • B. Biển Đông mang lại nguồn lợi kinh tế lớn cho Việt Nam.
  • C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí gần Việt Nam nhất.
  • D. Lịch sử khai thác, quản lý, xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình đối với Biển Đông qua nhiều thế kỷ.

Câu 21: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam có thể bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự hải quân.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia, kết hợp đối nội và đối ngoại.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế biển để khẳng định chủ quyền.

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và mang lại giá trị gia tăng cao trong tương lai?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển.
  • B. Du lịch biển và dịch vụ du lịch.
  • C. Nuôi trồng và khai thác hải sản.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 23: Để nâng cao nhận thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông cho thế hệ trẻ Việt Nam, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tích hợp nội dung về Biển Đông vào chương trình giáo dục chính khóa ở các cấp học.
  • B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông trên truyền hình.
  • C. Phát động các phong trào thanh niên tình nguyện ra các đảo tiền tiêu.
  • D. Xây dựng các bảo tàng về Biển Đông ở các thành phố lớn.

Câu 24: Trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông, hành động nào của mỗi người dân có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Tham gia các hoạt động tuần hành bảo vệ môi trường biển.
  • B. Vận động người thân và bạn bè không ăn hải sản.
  • C. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần và xả rác đúng nơi quy định.
  • D. Tẩy chay các sản phẩm của các công ty gây ô nhiễm biển.

Câu 25: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển vừa bảo tồn đa dạng sinh học ở Biển Đông?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên biển, hạn chế du lịch.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển, kết hợp bảo tồn các khu vực biển quan trọng.
  • C. Ngừng mọi hoạt động kinh tế biển để tập trung bảo tồn.
  • D. Cho phép khai thác tài nguyên biển có kiểm soát, không cần ưu tiên bảo tồn.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với vị thế chiến lược của Biển Đông nếu các tuyến đường biển qua khu vực này bị gián đoạn hoặc không an toàn?

  • A. Vị thế "yết hầu" giao thông hàng hải quốc tế của Biển Đông sẽ suy giảm, ảnh hưởng đến kinh tế và an ninh khu vực.
  • B. Vị thế chiến lược của Biển Đông sẽ không thay đổi.
  • C. Các tuyến đường biển khác sẽ trở nên kém quan trọng hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không có biển.

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Biển Đông đang phải đối mặt với những thách thức môi trường nào ngày càng gia tăng?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ tàu thuyền.
  • B. Cạn kiệt nguồn tài nguyên dầu khí.
  • C. Xâm nhập mặn vào đất liền.
  • D. Nước biển dâng, bão lũ gia tăng, axit hóa đại dương.

Câu 28: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt cơ bản nhất về vị trí địa lý giữa hai quần đảo này là gì?

  • A. Hoàng Sa nằm ở phía bắc Biển Đông, Trường Sa nằm ở phía nam Biển Đông.
  • B. Hoàng Sa gần bờ biển Việt Nam hơn Trường Sa.
  • C. Trường Sa có diện tích lớn hơn Hoàng Sa.
  • D. Hoàng Sa có nhiều đảo nổi hơn Trường Sa.

Câu 29: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học ở Biển Đông, lĩnh vực nghiên cứu nào sẽ mang lại lợi ích thiết thực nhất cho tất cả các quốc gia trong khu vực?

  • A. Nghiên cứu về trữ lượng dầu khí và khoáng sản.
  • B. Nghiên cứu về lịch sử và văn hóa các đảo trên Biển Đông.
  • C. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hệ sinh thái Biển Đông.
  • D. Nghiên cứu về các tuyến đường hàng hải mới.

Câu 30: Trong tương lai, vai trò và tầm quan trọng của Biển Đông dự kiến sẽ thay đổi như thế nào trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động?

  • A. Vai trò kinh tế và quân sự của Biển Đông sẽ giảm đi.
  • B. Biển Đông sẽ trở thành khu vực hợp tác hòa bình hoàn toàn.
  • C. Tầm quan trọng của Biển Đông sẽ không thay đổi nhiều.
  • D. Vai trò "yết hầu" giao thông và địa bàn cạnh tranh chiến lược có thể còn gia tăng do vị trí và tài nguyên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông được xem là 'yết hầu' giao thông hàng hải quốc tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò của Biển Đông trong việc kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét về khía cạnh địa chính trị, Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt đối với Việt Nam. Yếu tố nào sau đây *không* phản ánh tầm quan trọng đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông từng là một phần của 'Con đường Tơ lụa trên biển'. Vai trò lịch sử này thể hiện rõ nhất điều gì về Biển Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cho biểu đồ về lưu lượng hàng hóa thông qua Biển Đông so với các tuyến hàng hải quốc tế khác (giả định). Nếu Biển Đông chiếm tỷ trọng lớn thứ hai, sau eo biển Malacca, điều này chứng tỏ điều gì về vai trò kinh tế của Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tài nguyên dầu khí ở Biển Đông được đánh giá là một trong những khu vực có trữ lượng lớn trên thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này đang đối mặt với thách thức lớn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng trong Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế lớn nhất nào cho Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xét về mặt văn hóa, Biển Đông là khu vực có sự giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và luật pháp quốc tế, hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển có thể bị coi là vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền Biển Đông hiện nay, giải pháp nào được coi là phù hợp nhất để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nếu Việt Nam muốn phát huy tối đa tiềm năng kinh tế biển từ Biển Đông, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển một cách bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự đa dạng sinh học của Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với khu vực và thế giới. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ sinh thái Biển Đông bị suy thoái nghiêm trọng do các hoạt động của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So sánh vị trí địa lý của Biển Đông với Địa Trung Hải, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai vùng biển này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến việc Biển Đông trở thành một địa bàn cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu một quốc gia ven Biển Đông tiến hành các hoạt động quân sự hóa trên các đảo nhân tạo ở vùng biển tranh chấp, hành động này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việt Nam có chủ trương nhất quán giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Biện pháp hòa bình này dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững của Biển Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra trên Biển Đông, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái. Quốc gia nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc khắc phục sự cố nếu sự cố xảy ra trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, ASEAN đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận cấu thành chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam có thể bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và mang lại giá trị gia tăng cao trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để nâng cao nhận thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông cho thế hệ trẻ Việt Nam, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông, hành động nào của mỗi người dân có ý nghĩa thiết thực nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển vừa bảo tồn đa dạng sinh học ở Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với vị thế chiến lược của Biển Đông nếu các tuyến đường biển qua khu vực này bị gián đoạn hoặc không an toàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Biển Đông đang phải đối mặt với những thách thức môi trường nào ngày càng gia tăng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt cơ bản nhất về vị trí địa lý giữa hai quần đảo này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học ở Biển Đông, lĩnh vực nghiên cứu nào sẽ mang lại lợi ích thiết thực nhất cho tất cả các quốc gia trong khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, vai trò và tầm quan trọng của Biển Đông dự kiến sẽ thay đổi như thế nào trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông có diện tích khoảng 3,5 triệu km² và nằm ở rìa tây của Thái Bình Dương. Vị trí địa lý này mang lại tầm quan trọng chiến lược nào rõ nét nhất cho Biển Đông xét về mặt kết nối các khu vực kinh tế lớn trên thế giới?

  • A. Nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là tuyến hàng hải huyết mạch giữa châu Á và châu Âu, châu Phi.
  • B. Là trung tâm giao thoa văn hóa, nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị.
  • C. Chứa trữ lượng dầu khí khổng lồ, là nguồn năng lượng quan trọng cho các quốc gia ven biển.
  • D. Có nhiều bãi biển đẹp, thuận lợi phát triển du lịch và nghỉ dưỡng quốc tế.

Câu 2: Eo biển Ma-lắc-ca là một trong những eo biển quan trọng bậc nhất trên thế giới, nằm ở phía Tây Nam Biển Đông. Ý nghĩa chiến lược của eo biển này đối với giao thương hàng hải quốc tế là gì?

  • A. Là cửa ngõ duy nhất để vào Biển Đông từ phía Thái Bình Dương.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các tàu chở dầu từ Trung Đông sang Đông Á.
  • C. Là nút thắt quan trọng kết nối Ấn Độ Dương với Biển Đông và Thái Bình Dương, chi phối nhiều tuyến vận tải hàng hóa toàn cầu.
  • D. Chủ yếu phục vụ giao thông nội bộ giữa các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 3: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông cho thấy nó là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn trong lịch sử. Điều này giải thích cho đặc điểm nào về mặt văn hóa - xã hội của các quốc gia ven Biển Đông?

  • A. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ một nền văn minh duy nhất.
  • B. Có nền văn hóa hoàn toàn biệt lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Các nền văn hóa xung đột dữ dội, không có sự hòa hợp.
  • D. Tập trung đa dạng các mô hình văn hóa, xã hội do sự tiếp xúc và giao lưu lâu dài.

Câu 4: Biển Đông được đánh giá là bồn trũng chứa dầu khí lớn thứ tư hoặc thứ năm thế giới. Tầm quan trọng kinh tế của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong cơ cấu kinh tế của các nước ven biển.
  • B. Là nguồn năng lượng quan trọng, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế và an ninh năng lượng quốc gia.
  • C. Chủ yếu dùng để xuất khẩu mà không phục vụ nhu cầu năng lượng trong nước.
  • D. Việc khai thác dầu khí không gặp bất kỳ thách thức hay tranh chấp nào.

Câu 5: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc khai thác và quản lý bền vững nguồn tài nguyên này đặt ra thách thức nào lớn nhất cho các quốc gia ven biển?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và các tranh chấp liên quan.
  • B. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
  • C. Thị trường tiêu thụ hải sản quốc tế bị thu hẹp.
  • D. Khí hậu không thuận lợi cho ngành nuôi trồng thủy sản.

Câu 6: Biển Đông có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng về chính trị - an ninh. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa thế giới.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với an ninh nội bộ của các quốc gia ven biển.
  • C. An ninh khu vực không chịu ảnh hưởng từ tình hình Biển Đông.
  • D. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn, tình hình an ninh Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến hòa bình, ổn định khu vực và quốc tế.

Câu 7: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như "tuyến đường tơ lụa trên biển" trong lịch sử và hiện đại. Phân tích sự so sánh này, điểm tương đồng về vai trò của Biển Đông trong hai giai đoạn lịch sử là gì?

  • A. Chỉ vận chuyển duy nhất mặt hàng tơ lụa.
  • B. Đóng vai trò là con đường kết nối giao thương quan trọng giữa phương Đông và phương Tây, thúc đẩy trao đổi kinh tế và văn hóa.
  • C. Chỉ quan trọng đối với việc di cư của con người.
  • D. An toàn tuyệt đối, không có cướp biển hay tranh chấp.

Câu 8: Vùng biển Việt Nam là một phần quan trọng của Biển Đông với diện tích khoảng 1 triệu km². Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế?

  • A. Có tiềm năng lớn phát triển các ngành kinh tế biển đa dạng như hàng hải, khai thác tài nguyên, du lịch, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
  • B. Việt Nam không có bờ biển dài nên không thể phát triển kinh tế biển.
  • C. Kinh tế biển chỉ đóng góp một phần rất nhỏ vào GDP quốc gia.
  • D. Chỉ có thể phát triển du lịch biển mà không có tài nguyên khác.

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là hai quần đảo xa bờ quan trọng của Việt Nam. Phân tích vị trí của hai quần đảo này, tầm quan trọng chiến lược chung của chúng là gì?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
  • B. Nằm ở vùng biển nông, không thuận lợi cho giao thông hàng hải quốc tế.
  • C. Án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, có vị trí chiến lược về quốc phòng-an ninh và phát triển kinh tế biển.
  • D. Không có tài nguyên thiên nhiên đáng kể.

Câu 10: Quần đảo Hoàng Sa gồm hơn 37 đảo, đá, bãi cạn... được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm địa lý này (chia thành các nhóm đảo nhỏ trải rộng) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

  • A. Tạo ra vùng biển rộng lớn thuộc chủ quyền, nhưng đồng thời đặt ra thách thức trong việc kiểm soát, giám sát trên phạm vi rộng.
  • B. Giúp việc quản lý và bảo vệ trở nên đơn giản hơn so với các quần đảo tập trung.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc xác định ranh giới chủ quyền.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học địa chất.

Câu 11: Quần đảo Trường Sa nằm ở phía đông nam bờ biển Việt Nam, trải rộng trong vùng biển khoảng 180.000 km². So với quần đảo Hoàng Sa, đặc điểm nào về mặt địa lý khiến việc bảo vệ chủ quyền ở Trường Sa phức tạp hơn?

  • A. Số lượng đảo ít hơn.
  • B. Nằm gần đất liền Việt Nam hơn.
  • C. Không có tài nguyên quan trọng.
  • D. Trải rộng trên một diện tích biển rất lớn, nhiều thực thể địa lý và nằm xa đất liền hơn, liên quan đến yêu sách của nhiều bên.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy phân tích tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế?

  • A. Chỉ vì Biển Đông là nơi có nhiều tài nguyên dầu khí.
  • B. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, mọi sự bất ổn đều ảnh hưởng đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.
  • C. Chỉ vì các quốc gia ven biển có mối quan hệ gần gũi.
  • D. Vì Biển Đông là trung tâm du lịch lớn nhất thế giới.

Câu 13: Việt Nam có đường bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa. Vị trí và cấu trúc địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Trở thành cửa ngõ trung chuyển hàng hóa quốc tế, phát triển hệ thống cảng biển nước sâu và các dịch vụ logistics liên quan.
  • B. Chỉ giới hạn trong việc trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng trên bộ.
  • C. Không có khả năng kết nối với các thị trường xa xôi.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào giao thông đường bộ và đường sắt.

Câu 14: Biển Đông được coi là một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Nhiệt độ nước biển quá lạnh không phù hợp với sinh vật biển.
  • B. Chỉ do yếu tố tự nhiên như bão và sóng thần.
  • C. Hoạt động khai thác thủy sản trái phép, quá mức, ô nhiễm môi trường từ đất liền và hoạt động trên biển.
  • D. Thiếu các loài sinh vật mới di cư đến từ đại dương khác.

Câu 15: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển của các quốc gia không giáp biển nhưng có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế (ví dụ: Lào, Nepal - dù không giáp biển Đông nhưng thương mại có thể đi qua khu vực này). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng nào của Biển Đông?

  • A. Chỉ quan trọng với các nước có bờ biển dài.
  • B. Không có ảnh hưởng đến các quốc gia nội lục.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước láng giềng trực tiếp.
  • D. Tầm quan trọng mang tính toàn cầu, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và thương mại của cả các quốc gia không có biển hoặc ở xa.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt với những thách thức nào liên quan đến vị trí địa lý của mình?

  • A. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, gia tăng tần suất và cường độ bão, ảnh hưởng đến đời sống dân cư và phát triển kinh tế.
  • B. Nhiệt độ giảm đột ngột, gây đóng băng các cảng biển.
  • C. Tăng trưởng kinh tế quá nóng do khí hậu thuận lợi.
  • D. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa có vị trí địa lý án ngữ tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc kiểm soát và giám sát hoạt động trên biển?

  • A. Không có ý nghĩa gì về mặt giám sát.
  • B. Thuận lợi cho việc xây dựng các trạm quan sát, trạm thông tin liên lạc, kiểm soát an ninh hàng hải và các hoạt động trên biển.
  • C. Chỉ dùng làm nơi nghỉ dưỡng.
  • D. Vị trí quá xa đất liền nên khó kiểm soát.

Câu 18: Việt Nam có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với hai quần đảo này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong quan hệ song phương với các nước láng giềng.
  • C. Góp phần khẳng định vị thế, chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không có giá trị hiện tại.

Câu 19: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn của thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nào cho ngành kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Phát triển mạnh ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, đóng góp vào an ninh lương thực và kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Chỉ phát triển được ngành du lịch biển.
  • C. Không có tài nguyên hải sản đáng kể.
  • D. Chỉ phù hợp cho việc khai thác dầu khí.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của các nền kinh tế định hướng xuất khẩu ở Đông Á (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc). Tầm quan trọng của Biển Đông đối với các nền kinh tế này là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào đáng kể.
  • B. Chỉ là nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
  • C. Chỉ quan trọng đối với du lịch.
  • D. Là tuyến đường vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu chủ yếu, kết nối họ với các thị trường tiêu thụ và nguồn cung ứng trên thế giới (châu Âu, Trung Đông, châu Phi).

Câu 21: Eo biển Ba-si, nằm giữa Đài Loan và Phi-líp-pin, là một trong những eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông. Vai trò chính của eo biển này là gì?

  • A. Là cửa ngõ duy nhất vào Biển Đông từ phía Nam.
  • B. Kết nối Biển Đông với Thái Bình Dương, là tuyến đường quan trọng cho tàu thuyền đi qua giữa Đông Á và các khu vực khác.
  • C. Chỉ quan trọng cho các tàu quân sự.
  • D. Nằm hoàn toàn trong lãnh hải của một quốc gia duy nhất.

Câu 22: Biển Đông có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng thủy triều. Điều này mang lại cơ hội nào cho các quốc gia ven biển trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu?

  • A. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường.
  • B. Không có ý nghĩa kinh tế, chỉ có giá trị nghiên cứu khoa học.
  • C. Là nguồn năng lượng không thể khai thác được.
  • D. Chỉ phù hợp với các nước có trình độ công nghệ rất cao.

Câu 23: Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông là một vấn đề phức tạp và kéo dài. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Chỉ do khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ do biến đổi khí hậu làm thay đổi đường bờ biển.
  • C. Sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền lãnh thổ và quyền tài phán biển của các quốc gia ven biển, liên quan đến lợi ích kinh tế, địa chính trị và tài nguyên.
  • D. Thiếu các tuyến đường giao thông trên biển.

Câu 24: Về mặt địa chất, Biển Đông là một biển nửa kín. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến môi trường biển và hệ sinh thái?

  • A. Trao đổi nước với đại dương rất nhanh, ít bị ô nhiễm.
  • B. Khả năng lưu thông và trao đổi nước với đại dương hạn chế hơn so với biển hở, dễ tích tụ chất ô nhiễm nếu không được kiểm soát.
  • C. Không có dòng hải lưu nào tồn tại.
  • D. Nhiệt độ nước biển luôn ổn định, không chịu ảnh hưởng của khí hậu bên ngoài.

Câu 25: Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có nhiều bão và áp thấp nhiệt đới. Điều này đặt ra thách thức nào lớn nhất đối với các hoạt động kinh tế trên biển?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • B. Thuận lợi cho việc khai thác dầu khí quanh năm.
  • C. Không ảnh hưởng đến giao thông hàng hải.
  • D. Gây thiệt hại về người và tài sản, ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt cá, vận tải biển và khai thác tài nguyên, đòi hỏi các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả.

Câu 26: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam gồm nhiều thực thể địa lý như đảo, đá, bãi cạn, cồn cát... Về mặt pháp lý quốc tế, việc xác định chủ quyền và vùng biển từ các thực thể này phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Diện tích của thực thể.
  • B. Khoảng cách từ thực thể đến đất liền.
  • C. Bản chất pháp lý của thực thể (đảo, đá không có người ở, bãi cạn...) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS).
  • D. Số lượng người sinh sống trên thực thể.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của các quốc gia ven biển. Yếu tố nào từ Biển Đông đóng góp nhiều nhất vào tiềm năng phát triển du lịch?

  • A. Có nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, hệ sinh thái rạn san hô đa dạng và điều kiện khí hậu thuận lợi cho du lịch biển quanh năm.
  • B. Chỉ vì Biển Đông có nhiều tàu chiến hiện đại.
  • C. Do thiếu các cơ sở hạ tầng du lịch.
  • D. Chỉ phù hợp cho du lịch nội địa.

Câu 28: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), các quốc gia ven biển có quyền thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Việc Việt Nam là quốc gia thành viên UNCLOS và có vùng biển rộng lớn theo công ước này mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Việt Nam không có quyền gì trong EEZ của mình.
  • B. Chỉ có quyền đánh bắt cá trong EEZ.
  • C. UNCLOS không áp dụng cho Biển Đông.
  • D. Khẳng định quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia đối với tài nguyên và các hoạt động kinh tế trong vùng biển của mình theo luật pháp quốc tế.

Câu 29: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế Đông Nam Á. Biển Đông đóng góp như thế nào vào sự phát triển và hội nhập của khối ASEAN?

  • A. Không có vai trò kết nối nào.
  • B. Là tuyến giao thông, giao thương chính giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy thương mại nội khối và kết nối ASEAN với thị trường toàn cầu.
  • C. Chỉ là rào cản địa lý giữa các nước.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nước không có biển trong ASEAN.

Câu 30: Giả sử có một báo cáo về việc một lượng lớn rác thải nhựa từ đất liền đang đổ ra Biển Đông. Vấn đề này đặt ra thách thức cấp bách nào cho các quốc gia ven biển và cộng đồng quốc tế?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, sức khỏe con người và các ngành kinh tế biển như du lịch, thủy sản, đòi hỏi hợp tác quốc tế để giải quyết.
  • B. Không ảnh hưởng đến môi trường biển, chỉ ảnh hưởng trên đất liền.
  • C. Là cơ hội để phát triển ngành công nghiệp tái chế rác thải biển.
  • D. Chỉ là vấn đề nhỏ, không cần quan tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Biển Đông có diện tích khoảng 3,5 triệu km² và nằm ở rìa tây của Thái Bình Dương. Vị trí địa lý này mang lại tầm quan trọng chiến lược nào rõ nét nhất cho Biển Đông xét về mặt kết nối các khu vực kinh tế lớn trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Eo biển Ma-lắc-ca là một trong những eo biển quan trọng bậc nhất trên thế giới, nằm ở phía Tây Nam Biển Đông. Ý nghĩa chiến lược của eo biển này đối với giao thương hàng hải quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông cho thấy nó là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn trong lịch sử. Điều này giải thích cho đặc điểm nào về mặt văn hóa - xã hội của các quốc gia ven Biển Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biển Đông được đánh giá là bồn trũng chứa dầu khí lớn thứ tư hoặc thứ năm thế giới. Tầm quan trọng kinh tế của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc khai thác và quản lý bền vững nguồn tài nguyên này đặt ra thách thức nào lớn nhất cho các qu???c gia ven biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biển Đông có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng về chính trị - an ninh. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như 'tuyến đường tơ lụa trên biển' trong lịch sử và hiện đại. Phân tích sự so sánh này, điểm tương đồng về vai trò của Biển Đông trong hai giai đoạn lịch sử là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vùng biển Việt Nam là một phần quan trọng của Biển Đông với diện tích khoảng 1 triệu km². Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là hai quần đảo xa bờ quan trọng của Việt Nam. Phân tích vị trí của hai quần đảo này, tầm quan trọng chiến lược chung của chúng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quần đảo Hoàng Sa gồm hơn 37 đảo, đá, bãi cạn... được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm địa lý này (chia thành các nhóm đảo nhỏ trải rộng) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quần đảo Trường Sa nằm ở phía đông nam bờ biển Việt Nam, trải rộng trong vùng biển khoảng 180.000 km². So với quần đảo Hoàng Sa, đặc điểm nào về mặt địa lý khiến việc bảo vệ chủ quyền ở Trường Sa phức tạp hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dựa vào kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy phân tích tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việt Nam có đường bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa. Vị trí và cấu trúc địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biển Đông được coi là một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển của các quốc gia không giáp biển nhưng có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế (ví dụ: Lào, Nepal - dù không giáp biển Đông nhưng thương mại có thể đi qua khu vực này). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng nào của Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt với những thách thức nào liên quan đến vị trí địa lý của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa có vị trí địa lý án ngữ tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc kiểm soát và giám sát hoạt động trên biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việt Nam có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với hai quần đảo này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc gia trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn của thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nào cho ngành kinh tế biển của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của các nền kinh tế định hướng xuất khẩu ở Đông Á (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc). Tầm quan trọng của Biển Đông đối với các nền kinh tế này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Eo biển Ba-si, nằm giữa Đài Loan và Phi-líp-pin, là một trong những eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông. Vai trò chính của eo biển này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Biển Đông có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng thủy triều. Điều này mang lại cơ hội nào cho các quốc gia ven biển trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông là một vấn đề phức tạp và kéo dài. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Về mặt địa chất, Biển Đông là một biển nửa kín. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến môi trường biển và hệ sinh thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có nhiều bão và áp thấp nhiệt đới. Điều này đặt ra thách thức nào lớn nhất đối với các hoạt động kinh tế trên biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam gồm nhiều thực thể địa lý như đảo, đá, bãi cạn, cồn cát... Về mặt pháp lý quốc tế, việc xác định chủ quyền và vùng biển từ các thực thể này phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của các quốc gia ven biển. Yếu tố nào từ Biển Đông đóng góp nhiều nhất vào tiềm năng phát triển du lịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), các quốc gia ven biển có quyền thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Việc Việt Nam là quốc gia thành viên UNCLOS và có vùng biển rộng lớn theo công ước này mang lại ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế Đông Nam Á. Biển Đông đóng góp như thế nào vào sự phát triển và hội nhập của khối ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử có một báo cáo về việc một lượng lớn rác thải nhựa từ đất liền đang đổ ra Biển Đông. Vấn đề này đặt ra thách thức cấp bách nào cho các quốc gia ven biển và cộng đồng quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Đánh giá nào sau đây không phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương toàn cầu?

  • A. Vận chuyển hàng hóa giữa châu Á và châu Âu, đặc biệt là năng lượng và hàng điện tử.
  • B. Kết nối các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc với thị trường toàn cầu.
  • C. Là tuyến đường biển ngắn nhất và hiệu quả nhất để đi từ Trung Đông đến Đông Á.
  • D. Chỉ đóng vai trò quan trọng với các quốc gia Đông Nam Á, ít ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có vai trò như "cầu nối" giữa hai đại dương lớn. Hai đại dương nào được kết nối bởi Biển Đông?

  • A. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương
  • B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương
  • D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển "Con đường tơ lụa trên biển". Vai trò chính xác của Biển Đông trong tuyến đường này là gì?

  • A. Điểm tập kết hàng hóa tơ lụa duy nhất trước khi xuất sang phương Tây.
  • B. Tuyến đường vận chuyển thiết yếu kết nối phương Đông và phương Tây thông qua đường biển.
  • C. Nơi sản xuất tơ lụa chính cung cấp cho thương mại quốc tế.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực chính cho các đoàn thám hiểm Con đường tơ lụa.

Câu 4: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là ít gây tranh chấp chủ quyền và dễ hợp tác giữa các quốc gia ven Biển Đông nhất?

  • A. Khai thác dầu khí ở các vùng biển chồng lấn
  • B. Đánh bắt cá quy mô lớn tại các ngư trường truyền thống
  • C. Phát triển du lịch biển và đảo bền vững
  • D. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo và quần đảo

Câu 5: Cho rằng Biển Đông là "yết hầu" giao thông trên biển. Ý nghĩa ẩn dụ "yết hầu" trong bối cảnh này là gì?

  • A. Điểm kiểm soát và chi phối các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Vùng biển có nhiều loài sinh vật biển quý hiếm cần bảo vệ.
  • C. Nơi tập trung nhiều đảo và quần đảo có giá trị du lịch.
  • D. Khu vực biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai, bão lũ.

Câu 6: Nếu một quốc gia muốn vận chuyển hàng hóa từ Ấn Độ sang Nhật Bản bằng đường biển, tuyến đường ngắn nhấthiệu quả nhất thường sẽ đi qua eo biển nào thuộc Biển Đông?

  • A. Eo biển Đài Loan
  • B. Eo biển Malacca
  • C. Eo biển Luzon
  • D. Eo biển Karimata

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích tầm quan trọng này?

  • A. Có trữ lượng dầu khí lớn nhất Biển Đông.
  • B. Tập trung các rạn san hô đa dạng sinh học nhất.
  • C. Vị trí tiền tiêu kiểm soát các tuyến đường biển và vùng trời.
  • D. Nguồn cung cấp hải sản chính cho Việt Nam.

Câu 8: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông, luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các xung đột?

  • A. Luật pháp quốc tế hoàn toàn có thể ngăn chặn mọi tranh chấp.
  • B. Luật pháp quốc tế chỉ có vai trò khi các bên hoàn toàn đồng ý tuân thủ.
  • C. Luật pháp quốc tế không có vai trò gì trong vấn đề tranh chấp chủ quyền.
  • D. Luật pháp quốc tế cung cấp khuôn khổ pháp lý để đàm phán và giải quyết hòa bình.

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng căng thẳng ở Biển Đông trong những năm gần đây là gì?

  • A. Sự suy giảm nguồn tài nguyên sinh vật biển.
  • B. Các yêu sách chủ quyền chồng lấn và hoạt động quân sự hóa.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển ngày càng gia tăng.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia ven biển.

Câu 10: Đâu là một biện pháp không phù hợp để các quốc gia ven Biển Đông có thể hợp tác nhằm duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

  • A. Tăng cường đối thoại và đàm phán đa phương.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và khoa học biển.
  • C. Đơn phương tăng cường sức mạnh quân sự tại khu vực.
  • D. Tuân thủ luật pháp quốc tế và các cơ chế khu vực.

Câu 11: Biển Đông có đa dạng sinh vật biển phong phú. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái biển ở Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí tràn lan không kiểm soát.
  • B. Phát triển du lịch biển đảo có quy hoạch.
  • C. Nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.

Câu 12: Vùng biển Việt Nam là một phần của Biển Đông. Diện tích vùng biển Việt Nam chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích Biển Đông?

  • A. Khoảng 10%
  • B. Khoảng 20%
  • C. Khoảng 40%
  • D. Khoảng 30%

Câu 13: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, loại tài nguyên nào được xem là có trữ lượng lớn nhấtgiá trị kinh tế cao nhất?

  • A. Tài nguyên hải sản
  • B. Dầu khí
  • C. Tài nguyên du lịch
  • D. Khoáng sản đáy biển

Câu 14: Giả sử có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra ở Biển Đông. Khu vực nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhấttrực tiếp nhất về mặt sinh thái?

  • A. Vùng biển khơi xa bờ
  • B. Các tuyến đường hàng hải quốc tế
  • C. Các vùng ven biển và hệ sinh thái nhạy cảm như rừng ngập mặn, rạn san hô
  • D. Các khu vực khai thác dầu khí

Câu 15: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, quốc gia ven biển cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác tối đa nguồn tài nguyên hiện có.
  • B. Mở rộng nhanh chóng các khu công nghiệp ven biển.
  • C. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển bất chấp tác động môi trường.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường biển.

Câu 16: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều quốc gia. Điều này dẫn đến hệ quả lịch sử nào?

  • A. Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo kéo dài và phức tạp.
  • B. Sự hình thành các liên minh quân sự mạnh mẽ trong khu vực.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế biển các quốc gia ven bờ.
  • D. Sự suy yếu của các nền văn hóa bản địa ven Biển Đông.

Câu 17: So sánh vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất về vị trí địa lý giữa hai quần đảo này là gì?

  • A. Diện tích vùng biển bao quanh.
  • B. Vị trí địa lý trên Biển Đông (bắc và nam Biển Đông).
  • C. Số lượng đảo và bãi đá.
  • D. Độ cao trung bình của các đảo.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách hòa bìnhphù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Xây dựng căn cứ quân sự kiên cố trên các đảo.
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại các quần đảo.
  • D. Cấm tàu thuyền nước ngoài hoạt động trong vùng biển quanh quần đảo.

Câu 19: Trong tương lai, biến đổi khí hậu và nước biển dâng có thể gây ra những thách thức lớn nhất nào đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển?

  • A. Mất diện tích đất ven biển, suy thoái hệ sinh thái, và ảnh hưởng đến đời sống dân cư.
  • B. Giảm trữ lượng dầu khí và khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Thay đổi hướng và cường độ của các dòng hải lưu.
  • D. Gia tăng số lượng các cơn bão hình thành trên Biển Đông.

Câu 20: Để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hiệu quả và bền vững, phương pháp tiếp cận nào sau đây được đánh giá là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe các bên tranh chấp.
  • B. Đàm phán hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế và tôn trọng lợi ích chính đáng của các bên.
  • C. Nhờ các cường quốc bên ngoài can thiệp và phân xử.
  • D. Chấp nhận hiện trạng tranh chấp và không tìm cách giải quyết.

Câu 21: Xét về mặt quân sự, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng. Yếu tố nào sau đây không thể hiện rõ vị trí chiến lược quân sự của Biển Đông?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường tiếp tế quân sự quan trọng.
  • B. Địa bàn triển khai lực lượng hải quân và không quân.
  • C. Vị trí án ngữ các eo biển và hành lang biển then chốt.
  • D. Nguồn cung cấp hải sản dồi dào cho quân đội.

Câu 22: Trong các quốc gia ven Biển Đông, quốc gia nào có đường bờ biển dài nhất và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn nhất trên Biển Đông?

  • A. Philippines
  • B. Malaysia
  • C. Indonesia
  • D. Việt Nam

Câu 23: Nếu so sánh với các vùng biển khác trên thế giới, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về đa dạng sinh học?

  • A. Đa dạng sinh học thấp hơn mức trung bình thế giới.
  • B. Là một trong những vùng biển có đa dạng sinh học cao nhất thế giới.
  • C. Chỉ đa dạng về một số loài nhất định, không đa dạng toàn diện.
  • D. Đa dạng sinh học đang suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm.

Câu 24: Hình thức hợp tác kinh tế nào sau đây có thể mang lại lợi ích đồng đều nhất cho tất cả các quốc gia ven Biển Đông, bất kể quy mô kinh tế hay vị trí địa lý?

  • A. Phân chia lại vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Hợp tác khai thác chung tài nguyên dầu khí ở vùng chồng lấn.
  • C. Cạnh tranh thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án ven biển.
  • D. Hợp tác nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường chung.

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào có tính chủ độnghiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn trên đất liền?

  • A. Xây dựng các trạm quan trắc ô nhiễm ven biển.
  • B. Tăng cường tuần tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm trên biển.
  • C. Quản lý chặt chẽ chất thải công nghiệp và sinh hoạt từ đất liền đổ ra biển.
  • D. Ứng dụng công nghệ xử lý ô nhiễm sau khi đã xảy ra sự cố.

Câu 26: Ý nghĩa của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh ở Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi cho giao thương, đầu tư và phát triển kinh tế biển.
  • B. Giảm chi phí quốc phòng và an ninh của các quốc gia.
  • C. Tăng cường sự đoàn kết và hợp tác chính trị giữa các nước ASEAN.
  • D. Nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 27: Quần đảo Trường Sa có vị trí gần với quốc gia nào nhất trong các quốc gia ven Biển Đông?

  • A. Trung Quốc
  • B. Philippines
  • C. Malaysia
  • D. Việt Nam

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường.
  • B. Xây dựng lực lượng hải quân và cảnh sát biển hiện đại.
  • C. Giảm thiểu hợp tác quốc tế trong vấn đề biển Đông.
  • D. Nâng cao nhận thức và ý thức chủ quyền biển đảo cho người dân.

Câu 29: Cho rằng Biển Đông là "ngã tư đường" của thế giới. Ý nghĩa của phép ẩn dụ "ngã tư đường" trong trường hợp này là gì?

  • A. Vùng biển có nhiều luồng di cư của các loài sinh vật biển.
  • B. Nơi giao thoa của nhiều tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Khu vực thường xuyên chịu tác động của nhiều loại hình thời tiết khác nhau.
  • D. Địa điểm gặp gỡ của nhiều nền văn hóa và tôn giáo trên thế giới.

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn phát triển mạnh mẽ kinh tế biển trong thế kỷ 21, lĩnh vực kinh tế biển nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển theo hướng bền vững?

  • A. Du lịch biển, năng lượng tái tạo, và nuôi trồng hải sản công nghệ cao.
  • B. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa sâu và xa bờ.
  • C. Phát triển công nghiệp đóng tàu và vận tải biển.
  • D. Khai thác khoáng sản đáy biển quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông được xem là một trong những tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch. Đánh giá nào sau đây *không* phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét về vị trí địa lý, Biển Đông có vai trò như 'cầu nối' giữa hai đại dương lớn. Hai đại dương nào được kết nối bởi Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển 'Con đường tơ lụa trên biển'. Vai trò chính xác của Biển Đông trong tuyến đường này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hiện nay, hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là *ít* gây tranh chấp chủ quyền và *dễ* hợp tác giữa các quốc gia ven Biển Đông nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cho rằng Biển Đông là 'yết hầu' giao thông trên biển. Ý nghĩa ẩn dụ 'yết hầu' trong bối cảnh này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nếu một quốc gia muốn vận chuyển hàng hóa từ Ấn Độ sang Nhật Bản bằng đường biển, tuyến đường *ngắn nhất* và *hiệu quả nhất* thường sẽ đi qua eo biển nào thuộc Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích tầm quan trọng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông, luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các xung đột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng căng thẳng ở Biển Đông trong những năm gần đây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đâu là một biện pháp *không* phù hợp để các quốc gia ven Biển Đông có thể hợp tác nhằm duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biển Đông có đa dạng sinh vật biển phong phú. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra tác động tiêu cực *lớn nhất* đến hệ sinh thái biển ở Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vùng biển Việt Nam là một phần của Biển Đông. Diện tích vùng biển Việt Nam chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, loại tài nguyên nào được xem là có trữ lượng *lớn nhất* và *giá trị kinh tế cao nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử có một sự cố tràn dầu lớn xảy ra ở Biển Đông. Khu vực nào sau đây sẽ chịu ảnh hưởng *nghiêm trọng nhất* và *trực tiếp nhất* về mặt sinh thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, quốc gia ven biển cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong lịch sử, Biển Đông không chỉ là tuyến đường giao thương mà còn là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều quốc gia. Điều này dẫn đến hệ quả lịch sử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So sánh vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt *lớn nhất* về vị trí địa lý giữa hai quần đảo này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách *hòa bình* và *phù hợp với luật pháp quốc tế*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong tương lai, biến đổi khí hậu và nước biển dâng có thể gây ra những thách thức *lớn nhất* nào đối với Biển Đông và các quốc gia ven biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông một cách hiệu quả và bền vững, phương pháp tiếp cận nào sau đây được đánh giá là *quan trọng nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Xét về mặt quân sự, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng. Yếu tố nào sau đây *không* thể hiện rõ vị trí chiến lược quân sự của Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong các quốc gia ven Biển Đông, quốc gia nào có đường bờ biển dài nhất và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn nhất trên Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu so sánh với các vùng biển khác trên thế giới, Biển Đông có đặc điểm *nổi bật* nào về đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hình thức hợp tác kinh tế nào sau đây có thể mang lại lợi ích *đồng đều nhất* cho tất cả các quốc gia ven Biển Đông, bất kể quy mô kinh tế hay vị trí địa lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào có tính *chủ động* và *hiệu quả* nhất trong việc ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn trên đất liền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ý nghĩa của việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh ở Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quần đảo Trường Sa có vị trí gần với quốc gia nào nhất trong các quốc gia ven Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không* góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cho rằng Biển Đông là 'ngã tư đường' của thế giới. Ý nghĩa của phép ẩn dụ 'ngã tư đường' trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn phát triển mạnh mẽ kinh tế biển trong thế kỷ 21, lĩnh vực kinh tế biển nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển theo hướng bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào cho các quốc gia ven biển trong việc phát triển kinh tế hàng hải?

  • A. Chỉ kết nối các cảng nhỏ trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Chủ yếu phục vụ giao thương nội địa của Trung Quốc.
  • C. Nằm trên các tuyến đường biển quốc tế huyết mạch, kết nối châu Á với châu Âu và Trung Đông.
  • D. Không có cảng biển nước sâu nào đáng kể.

Câu 2: Phân tích vai trò "cầu nối" của Biển Đông trong lịch sử giao thương quốc tế. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Là một phần quan trọng của con đường Tơ lụa trên biển, kết nối phương Đông và phương Tây.
  • B. Là nơi các nền văn minh lớn cạnh tranh và xung đột quân sự liên tục.
  • C. Chỉ là tuyến đường di cư của các tộc người cổ đại.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong giao thương quốc tế trước thế kỷ 20.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về các eo biển quan trọng trên thế giới, hãy xác định eo biển nào dưới đây, khi nằm trong hoặc gần Biển Đông, có ý nghĩa đặc biệt trong việc kiểm soát luồng giao thông giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

  • A. Eo biển Bering
  • B. Eo biển Ma-lắc-ca
  • C. Eo biển Gibraltar
  • D. Eo biển Đan Mạch

Câu 4: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông không chỉ thể hiện ở giao thông hàng hải mà còn ở nguồn tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây được đánh giá là có trữ lượng lớn và có ảnh hưởng đáng kể đến lợi ích kinh tế của các quốc gia ven biển?

  • A. Than đá
  • B. Kim cương
  • C. Quặng sắt
  • D. Dầu mỏ và khí tự nhiên

Câu 5: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế và chính trị nào cho khu vực?

  • A. Gia tăng cạnh tranh và tranh chấp giữa các quốc gia về quyền khai thác tài nguyên.
  • B. Thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa các nước ven biển trong mọi lĩnh vực.
  • C. Giảm sự quan tâm của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.
  • D. Chỉ tạo ra lợi ích kinh tế cho các quốc gia không có biển.

Câu 6: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các dạng năng lượng tái tạo. Dạng năng lượng nào sau đây đang được các quốc gia ven biển quan tâm khai thác nhờ đặc điểm tự nhiên của vùng biển này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Năng lượng gió và thủy triều
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 7: Phân tích tác động của vị trí chiến lược của Biển Đông đối với an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Đặc điểm nào cho thấy Biển Đông là điểm nóng tiềm ẩn về an ninh?

  • A. Chỉ là nơi diễn ra các cuộc tập trận quân sự mang tính biểu diễn.
  • B. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng và lợi ích của nhiều cường quốc trên thế giới.
  • C. Chỉ có ý nghĩa an ninh đối với các quốc gia có diện tích nhỏ.
  • D. Không có sự hiện diện quân sự của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 8: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông giữa các quốc gia ven biển có nguồn gốc lịch sử và pháp lý phức tạp. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Nguy cơ xung đột vũ trang, cản trở hợp tác và phát triển kinh tế chung.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động du lịch biển.
  • C. Dẫn đến việc cấm hoàn toàn các hoạt động khai thác tài nguyên.
  • D. Làm tăng cường quan hệ ngoại giao giữa các bên tranh chấp.

Câu 9: Vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng 1 triệu km2. Diện tích này nói lên điều gì về tiềm năng và trách nhiệm của Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Việt Nam không có vai trò đáng kể trong các vấn đề chung của Biển Đông.
  • B. Chỉ có tiềm năng phát triển du lịch, không có tài nguyên khác.
  • C. Không cần quan tâm đến an ninh hàng hải quốc tế.
  • D. Có tiềm năng kinh tế biển to lớn và trách nhiệm bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia trên biển.

Câu 10: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam. Phân tích tầm quan trọng này dưới góc độ quốc phòng - an ninh.

  • A. Chỉ là nơi có cảnh quan đẹp phục vụ du lịch quân đội.
  • B. Án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, là tiền đồn bảo vệ đất liền từ phía biển.
  • C. Chủ yếu là nơi thử nghiệm các loại vũ khí mới.
  • D. Không có giá trị chiến lược quân sự nào.

Câu 11: Nếu xét về cấu tạo địa chất và đặc điểm sinh thái, quần đảo Hoàng Sa chủ yếu là đảo san hô. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh sống và khai thác tài nguyên trên quần đảo?

  • A. Đất đai nghèo nàn, thiếu nước ngọt, nhưng có tiềm năng lớn về du lịch và khai thác hải sản.
  • B. Có nguồn nước ngọt dồi dào và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Không có bất kỳ tài nguyên sinh vật biển nào có giá trị kinh tế.
  • D. Chỉ thích hợp cho việc xây dựng các căn cứ quân sự ngầm.

Câu 12: Quần đảo Trường Sa trải rộng trên một vùng biển lớn và bao gồm nhiều đảo, đá, bãi ngầm. Đặc điểm phân tán này tạo ra thách thức chủ yếu nào cho Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

  • A. Khó khăn trong việc phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Không thể xây dựng bất kỳ công trình dân sự nào.
  • C. Yêu cầu nguồn lực lớn và công nghệ hiện đại để giám sát, tiếp tế và bảo vệ trên phạm vi rộng.
  • D. Dễ dàng cho việc phát triển nông nghiệp và công nghiệp nặng.

Câu 13: Biển Đông không chỉ giàu tài nguyên khoáng sản mà còn có sự đa dạng sinh học cao. Sự đa dạng này mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
  • B. Là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm.
  • C. Không có giá trị kinh tế ngoài việc nghiên cứu khoa học.
  • D. Tiềm năng lớn cho ngành khai thác và nuôi trồng hải sản, du lịch sinh thái biển.

Câu 14: Vị trí địa lý của Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á lục địa và hải đảo). Điều này giải thích cho đặc điểm nào về mặt xã hội và văn hóa của khu vực ven biển?

  • A. Các quốc gia ven biển có nền văn hóa hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Sự đa dạng và phong phú trong các phong tục, tập quán, tín ngưỡng của cư dân ven biển.
  • C. Chỉ chịu ảnh hưởng của một nền văn hóa duy nhất từ bên ngoài.
  • D. Không có sự giao lưu văn hóa nào diễn ra trong lịch sử.

Câu 15: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như "yết hầu" của giao thông đường biển quốc tế. Phân tích ý nghĩa của sự ví von này.

  • A. Là tuyến đường cực kỳ quan trọng, mọi sự gián đoạn hoặc kiểm soát đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương mại toàn cầu.
  • B. Chỉ có ý nghĩa nhỏ, dễ dàng thay thế bằng các tuyến đường khác.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa giá trị thấp.
  • D. Không có liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 16: Nếu một quốc gia có thể kiểm soát hoàn toàn Biển Đông, điều này có thể mang lại lợi thế chiến lược nào về kinh tế?

  • A. Không có lợi ích kinh tế nào đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch của quốc gia đó.
  • C. Kiểm soát các tuyến thương mại quan trọng, tiếp cận nguồn tài nguyên phong phú và tăng cường ảnh hưởng kinh tế khu vực.
  • D. Chỉ giúp phát triển ngành đánh bắt cá truyền thống.

Câu 17: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ trương của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Phớt lờ các tuyên bố chủ quyền của các bên khác.
  • C. Chỉ dựa vào sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

Câu 18: Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với việc xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven Biển Đông?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý toàn diện cho mọi hoạt động trên biển, bao gồm xác định ranh giới biển, quyền chủ quyền và quyền tài phán.
  • B. Chỉ quy định về quyền đánh bắt cá.
  • C. Không có giá trị pháp lý đối với các quốc gia không ký kết.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vùng biển gần bờ.

Câu 19: Ngoài dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển du lịch rất lớn. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút khách du lịch đến các vùng biển và đảo của Việt Nam?

  • A. Nhiệt độ nước biển rất lạnh quanh năm.
  • B. Nhiều bãi cát đẹp, vịnh, hang động và hệ sinh thái rạn san hô đa dạng.
  • C. Thường xuyên có bão lớn và sóng thần.
  • D. Thiếu các loại hải sản đặc trưng.

Câu 20: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa về mặt vị trí địa lý tương đối so với đất liền Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây là chính xác?

  • A. Cả hai quần đảo đều nằm ở phía Bắc Biển Đông.
  • B. Hoàng Sa nằm xa đất liền hơn Trường Sa.
  • C. Hoàng Sa nằm ở phía Bắc và gần đất liền Việt Nam hơn so với Trường Sa ở phía Đông Nam.
  • D. Trường Sa nằm gần đường xích đạo hơn Hoàng Sa.

Câu 21: Hệ sinh thái biển phong phú của Biển Đông, đặc biệt là các rạn san hô, đang đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây gây suy thoái các hệ sinh thái này?

  • A. Ô nhiễm môi trường từ các hoạt động trên biển và ven bờ, biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên quá mức.
  • B. Sự phát triển tự nhiên của các loài sinh vật biển.
  • C. Chỉ do tác động của sóng và dòng chảy.
  • D. Thiếu ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy biển.

Câu 22: Việc các quốc gia tăng cường sự hiện diện quân sự và xây dựng các công trình trên các đảo, đá ở Biển Đông có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt an ninh khu vực?

  • A. Góp phần củng cố lòng tin và thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước.
  • B. Giảm căng thẳng và nguy cơ xung đột.
  • C. Không ảnh hưởng đến tình hình an ninh chung.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng, phức tạp hóa tình hình và tiềm ẩn nguy cơ đối đầu.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa an ninh hàng hải trên Biển Đông và an ninh kinh tế toàn cầu. Tại sao Biển Đông lại quan trọng đối với chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Chỉ vận chuyển các mặt hàng nông sản.
  • B. Là tuyến đường vận chuyển hàng hóa chủ yếu giữa các trung tâm sản xuất lớn ở châu Á và các thị trường tiêu thụ ở châu Âu, Trung Đông và châu Phi.
  • C. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong vận chuyển năng lượng.
  • D. Không liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 24: Nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng làm gián đoạn giao thông hàng hải qua Biển Đông, hậu quả kinh tế toàn cầu có thể là gì?

  • A. Giá cả hàng hóa, đặc biệt là năng lượng, tăng vọt; chuỗi cung ứng đứt gãy; ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giao thương nội địa của các nước ven biển.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các tuyến đường bộ thay thế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế thế giới.

Câu 25: Về mặt địa chất, Biển Đông là một biển rìa lục địa. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành các bồn trũng chứa dầu khí dưới đáy biển?

  • A. Ngăn cản hoàn toàn sự hình thành dầu khí.
  • B. Chỉ tạo ra các mỏ dầu khí rất nhỏ.
  • C. Thường liên quan đến các quá trình kiến tạo địa chất phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho trầm tích hữu cơ tích tụ và chuyển hóa thành hydrocarbon.
  • D. Chỉ tạo ra các mỏ khí đốt, không có dầu mỏ.

Câu 26: Ngoài giao thông và tài nguyên, Biển Đông còn là ngư trường truyền thống quan trọng của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, hoạt động đánh bắt cá đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu tàu thuyền hiện đại.
  • B. Không có đủ lao động tham gia đánh bắt.
  • C. Giá hải sản trên thị trường quốc tế quá thấp.
  • D. Khai thác quá mức, đánh bắt trái phép, ô nhiễm môi trường làm suy giảm nguồn lợi thủy sản.

Câu 27: Vị trí địa lý của Biển Đông đặt Việt Nam vào tình thế nào trong các mối quan hệ quốc tế và khu vực?

  • A. Là quốc gia ven biển quan trọng, có lợi ích trực tiếp và trách nhiệm trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững ở Biển Đông.
  • B. Là quốc gia không có ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề của Biển Đông.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc khai thác du lịch biển.
  • D. Không có đường bờ biển giáp Biển Đông.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc duy trì an ninh, an toàn và tự do hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các quốc gia ven biển.

  • A. Chỉ vì mục đích bảo tồn đa dạng sinh học biển.
  • B. Chỉ liên quan đến việc phân chia tài nguyên dầu khí.
  • C. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch của thương mại toàn cầu, ảnh hưởng đến kinh tế và an ninh của nhiều quốc gia trên thế giới.
  • D. Chỉ để tạo điều kiện cho các hoạt động quân sự.

Câu 29: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Việc phân chia này dựa trên yếu tố địa lý nào?

  • A. Độ sâu của nước biển xung quanh các đảo.
  • B. Sự tập trung và hình dạng các đảo, đá, cồn cát tạo thành các cụm địa lý riêng biệt.
  • C. Loại tài nguyên khoáng sản được tìm thấy.
  • D. Độ cao trung bình của các đảo trong nhóm.

Câu 30: Dựa trên tầm quan trọng kinh tế và chính trị của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng chính trong quan hệ giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài trong tương lai.

  • A. Tiếp tục là khu vực cạnh tranh chiến lược, đòi hỏi nỗ lực ngoại giao và hợp tác quốc tế để duy trì hòa bình và ổn định.
  • B. Các tranh chấp sẽ tự động biến mất và nhường chỗ cho hợp tác toàn diện.
  • C. Các cường quốc bên ngoài sẽ rút lui hoàn toàn khỏi khu vực.
  • D. Chỉ còn là vấn đề nội bộ của một vài quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông mang lại lợi thế chiến lược đặc biệt nào cho các quốc gia ven biển trong việc phát triển kinh tế hàng hải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích vai trò 'cầu nối' của Biển Đông trong lịch sử giao thương quốc tế. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dựa vào kiến thức về các eo biển quan trọng trên thế giới, hãy xác định eo biển nào dưới đây, khi nằm trong hoặc gần Biển Đông, có ý nghĩa đặc biệt trong việc kiểm soát luồng giao thông giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông không chỉ thể hiện ở giao thông hàng hải mà còn ở nguồn tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây được đánh giá là có trữ lượng lớn và có ảnh hưởng đáng kể đến lợi ích kinh tế của các quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này dẫn đến hệ quả kinh tế và chính trị nào cho khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bên cạnh dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng lớn về các dạng năng lượng tái tạo. Dạng năng lượng nào sau đây đang được các quốc gia ven biển quan tâm khai thác nhờ đặc điểm tự nhiên của vùng biển này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tác động của vị trí chiến lược của Biển Đông đối với an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Đặc điểm nào cho thấy Biển Đông là điểm nóng tiềm ẩn về an ninh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tình trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông giữa các quốc gia ven biển có nguồn gốc lịch sử và pháp lý phức tạp. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng 1 triệu km2. Diện tích này nói lên điều gì về tiềm năng và trách nhiệm của Việt Nam đối với Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam. Phân tích tầm quan trọng này dưới góc độ quốc phòng - an ninh.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu xét về cấu tạo địa chất và đặc điểm sinh thái, quần đảo Hoàng Sa chủ yếu là đảo san hô. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh sống và khai thác tài nguyên trên quần đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quần đảo Trường Sa trải rộng trên một vùng biển lớn và bao gồm nhiều đảo, đá, bãi ngầm. Đặc điểm phân tán này tạo ra thách thức chủ yếu nào cho Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biển Đông không chỉ giàu tài nguyên khoáng sản mà còn có sự đa dạng sinh học cao. Sự đa dạng này mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào cho các quốc gia ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vị trí địa lý của Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á lục địa và hải đảo). Điều này giải thích cho đặc điểm nào về mặt xã hội và văn hóa của khu vực ven biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như 'yết hầu' của giao thông đường biển quốc tế. Phân tích ý nghĩa của sự ví von này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu một quốc gia có thể kiểm soát hoàn toàn Biển Đông, điều này có thể mang lại lợi thế chiến lược nào về kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ trương của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với việc xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven Biển Đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngoài dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển du lịch rất lớn. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút khách du lịch đến các vùng biển và đảo của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa về mặt vị trí địa lý tương đối so với đất liền Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây là chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hệ sinh thái biển phong phú của Biển Đông, đặc biệt là các rạn san hô, đang đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây gây suy thoái các hệ sinh thái này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc các quốc gia tăng cường sự hiện diện quân sự và xây dựng các công trình trên các đảo, đá ở Biển Đông có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt an ninh khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa an ninh hàng hải trên Biển Đông và an ninh kinh tế toàn cầu. Tại sao Biển Đông lại quan trọng đối với chuỗi cung ứng toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nếu xảy ra một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng làm gián đoạn giao thông hàng hải qua Biển Đông, hậu quả kinh tế toàn cầu có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Về mặt địa chất, Biển Đông là một biển rìa lục địa. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành các bồn trũng chứa dầu khí dưới đáy biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ngoài giao thông và tài nguyên, Biển Đông còn là ngư trường truyền thống quan trọng của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, hoạt động đánh bắt cá đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vị trí địa lý của Biển Đông đặt Việt Nam vào tình thế nào trong các mối quan hệ quốc tế và khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc duy trì an ninh, an toàn và tự do hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các quốc gia ven biển.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Việc phân chia này dựa trên yếu tố địa lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên tầm quan trọng kinh tế và chính trị của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng chính trong quan hệ giữa các quốc gia ven biển và các cường quốc bên ngoài trong tương lai.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông, nằm ở rìa tây Thái Bình Dương và nối liền với Ấn Độ Dương thông qua các eo biển quan trọng, chủ yếu mang lại ý nghĩa chiến lược nào sau đây về mặt giao thông quốc tế?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp ven biển.
  • B. Là trung tâm sản xuất năng lượng mặt trời của thế giới.
  • C. Chỉ quan trọng đối với giao thương nội khu vực Đông Nam Á.
  • D. Là tuyến hàng hải huyết mạch kết nối các châu lục và trung tâm kinh tế lớn.

Câu 2: Dựa trên thông tin về vị trí của Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Ba-si, Đài Loan lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với thương mại hàng hải toàn cầu.

  • A. Vì đây là những khu vực có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Vì chúng là điểm tập trung đông dân cư và các thành phố cảng lớn nhất.
  • C. Vì chúng là những cửa ngõ tự nhiên nối liền Biển Đông với các đại dương và khu vực kinh tế khác.
  • D. Vì điều kiện thời tiết tại các eo biển này luôn thuận lợi cho tàu thuyền di chuyển.

Câu 3: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia ven biển và tình hình chính trị - kinh tế khu vực?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch trên toàn cầu.
  • B. Gia tăng tiềm năng phát triển kinh tế nhưng đồng thời cũng là nguồn gốc của cạnh tranh và tranh chấp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp khai thác dầu khí mà không liên quan đến các ngành khác.
  • D. Thúc đẩy hợp tác toàn diện giữa tất cả các quốc gia có tuyên bố chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có nguồn tài nguyên sinh vật biển đa dạng và phong phú. Việc khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ các sản phẩm từ biển.
  • C. Không có đủ công nghệ để chế biến hải sản.
  • D. Sự phản đối của cộng đồng quốc tế đối với việc khai thác hải sản.

Câu 5: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông là khu vực cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia ven biển.
  • B. Biển Đông là nơi duy nhất trên thế giới có trữ lượng kim loại quý lớn.
  • C. Do các quốc gia ven biển có nền kinh tế kém phát triển, cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Vị trí chiến lược về giao thông, tài nguyên và an ninh quốc phòng mà Biển Đông mang lại.

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí địa lý đặc biệt trên Biển Đông. Phân tích tầm quan trọng chiến lược của hai quần đảo này đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam.

  • A. Là trung tâm du lịch biển lớn nhất của cả nước.
  • B. Là tiền đồn quan trọng để kiểm soát các tuyến hàng hải, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt nghiên cứu khoa học biển.
  • D. Là nơi tập trung các nguồn tài nguyên nước ngọt lớn nhất.

Câu 7: Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở pháp lý và bằng chứng lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Các bản đồ cổ của Trung Quốc thể hiện Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam.
  • B. Các công trình kiến trúc cổ của người Việt trên hai quần đảo.
  • C. Hoạt động khai thác, quản lý và thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam trong lịch sử một cách liên tục và hòa bình.
  • D. Sự công nhận của tất cả các quốc gia trên thế giới đối với chủ quyền của Việt Nam.

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Đảm bảo các hoạt động kinh tế biển (khai thác, vận tải, du lịch) diễn ra bình thường và thu hút đầu tư.
  • B. Làm giảm nhu cầu phát triển kinh tế biển, tập trung vào kinh tế đất liền.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • D. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng mà không liên quan đến dịch vụ.

Câu 9: Biển Đông không chỉ quan trọng về kinh tế, an ninh mà còn là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục tập quán của các dân tộc ven biển.
  • B. Việc chỉ có một tôn giáo duy nhất được thực hành trong khu vực.
  • C. Sự đa dạng về tín ngưỡng, phong tục, tập quán, ẩm thực và kiến trúc của cộng đồng các quốc gia ven biển do tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau qua đường biển.
  • D. Việc tất cả các quốc gia ven biển đều có cùng một hệ thống chính trị.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

  • A. Thể hiện sự yếu kém trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp trong khu vực.
  • C. Chỉ có lợi cho các quốc gia lớn, không có lợi cho Việt Nam.
  • D. Khẳng định lập trường tôn trọng luật pháp quốc tế, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ chủ quyền và góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 11: Giả sử có một báo cáo khoa học mới công bố Biển Đông có tiềm năng rất lớn về năng lượng tái tạo (như năng lượng gió, năng lượng sóng). Nếu thông tin này chính xác, nó sẽ tác động như thế nào đến tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông trong tương lai?

  • A. Gia tăng đáng kể giá trị kinh tế và thu hút đầu tư vào lĩnh vực năng lượng sạch, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Làm giảm tầm quan trọng của tài nguyên dầu khí truyền thống.
  • C. Không có tác động vì năng lượng tái tạo không khả thi ở khu vực biển.
  • D. Chỉ có lợi cho các quốc gia không có tài nguyên dầu khí.

Câu 12: So sánh tầm quan trọng về mặt kinh tế và chính trị - an ninh của Biển Đông. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai khía cạnh này là gì?

  • A. Kinh tế chỉ liên quan đến buôn bán, còn chính trị chỉ liên quan đến chiến tranh.
  • B. Kinh tế tập trung vào giá trị tài nguyên, giao thương và phát triển, trong khi chính trị - an ninh tập trung vào chủ quyền, kiểm soát lãnh thổ, và ảnh hưởng chiến lược giữa các quốc gia.
  • C. Kinh tế quan trọng với các nước nghèo, chính trị quan trọng với các nước giàu.
  • D. Cả hai khía cạnh đều hoàn toàn giống nhau, không có điểm khác biệt.

Câu 13: Biển Đông được xem là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này hàm ý gì về mối liên hệ giữa Biển Đông và nền kinh tế thế giới?

  • A. Biển Đông tự sản xuất tất cả hàng hóa cho thế giới.
  • B. Các quốc gia ven Biển Đông không tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Biển Đông chỉ là nơi trung chuyển hàng hóa nông sản.
  • D. Sự ổn định và thông suốt của các tuyến hàng hải trên Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại và sản xuất trên phạm vi toàn cầu.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên biển phong phú và sự phát triển du lịch ở Biển Đông.

  • A. Tài nguyên đa dạng (bãi biển đẹp, rạn san hô, sinh vật biển) cung cấp tiềm năng và sản phẩm du lịch hấp dẫn.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên làm giảm nhu cầu phát triển du lịch.
  • C. Du lịch phát triển sẽ làm cạn kiệt tài nguyên biển ngay lập tức.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa tài nguyên và du lịch biển.

Câu 15: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

  • A. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, du lịch biển, vận tải biển, công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo.
  • C. Gây khó khăn cho việc giao thương với các nước khác.
  • D. Làm giảm khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.

Câu 16: Giả sử có một dự án xây dựng trạm nghiên cứu khoa học biển tại một đảo thuộc quần đảo Trường Sa. Dự án này có thể góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam như thế nào?

  • A. Thu hút khách du lịch đến đảo.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu đơn thuần, không liên quan đến chủ quyền.
  • C. Thể hiện sự hiện diện thực tế, hoạt động dân sự và khoa học của Việt Nam tại khu vực, góp phần củng cố cơ sở pháp lý và thực tiễn cho việc khẳng định chủ quyền.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quân sự trên đảo.

Câu 17: Tình hình phức tạp trên Biển Đông hiện nay đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược tổng thể để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia. Chiến lược này cần kết hợp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ dựa vào đàm phán ngoại giao song phương với từng quốc gia.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế biển mà bỏ qua quốc phòng.
  • D. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia trên các mặt chính trị, ngoại giao, pháp lý, kinh tế, quốc phòng-an ninh và tuyên truyền, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và thúc đẩy thực hiện đầy đủ Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và hướng tới xây dựng Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC).

  • A. Góp phần xây dựng lòng tin, ngăn ngừa xung đột, duy trì hòa bình, ổn định và tạo khung khổ pháp lý cho việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông.
  • B. Làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các bên liên quan.
  • C. Chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Hạn chế quyền tự do hàng hải của các quốc gia ngoài khu vực.

Câu 19: Biển Đông là nơi tập trung nhiều tuyến cáp quang biển quốc tế. Điều này cho thấy tầm quan trọng của Biển Đông trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp và thủy lợi.
  • B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
  • C. Thông tin liên lạc và kết nối internet toàn cầu.
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 20: Vì sao việc bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với các quốc gia ven biển mà còn đối với cộng đồng quốc tế?

  • A. Vì Biển Đông chỉ là nơi chứa rác thải của thế giới.
  • B. Vì môi trường Biển Đông không liên quan đến khí hậu toàn cầu.
  • C. Vì các loài sinh vật biển ở Biển Đông không có giá trị kinh tế.
  • D. Vì Biển Đông là một phần của hệ sinh thái biển toàn cầu, sự suy thoái môi trường ở đây ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy sản và cân bằng sinh thái trên phạm vi rộng.

Câu 21: Giả sử có một dự báo về sự gia tăng đáng kể của hoạt động vận tải biển trên Biển Đông trong 10 năm tới. Dự báo này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho công tác quản lý và bảo vệ môi trường biển?

  • A. Giảm số lượng tàu thuyền qua lại.
  • B. Tăng nguy cơ ô nhiễm do tràn dầu, xả thải từ tàu thuyền và áp lực lên hệ sinh thái biển.
  • C. Làm cho nước biển trong sạch hơn.
  • D. Khuyến khích các loài sinh vật biển phát triển mạnh mẽ.

Câu 22: Tình hình an ninh phức tạp trên Biển Đông có thể tác động tiêu cực như thế nào đến hoạt động đầu tư nước ngoài vào các quốc gia ven biển?

  • A. Gia tăng rủi ro, làm giảm sự tin tưởng của nhà đầu tư và cản trở các dự án phát triển kinh tế, đặc biệt là kinh tế biển.
  • B. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn vì có cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Không ảnh hưởng vì đầu tư nước ngoài chỉ quan tâm đến thị trường nội địa.
  • D. Làm cho chi phí sản xuất ở các nước ven biển giảm xuống.

Câu 23: Vai trò "cầu nối" của Biển Đông giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tương đồng về hệ sinh thái biển của hai đại dương.
  • B. Việc Biển Đông có cùng nhiệt độ với cả hai đại dương.
  • C. Là nơi hội tụ và phân tách các luồng giao thông hàng hải, di cư sinh vật và trao đổi dòng chảy giữa hai đại dương.
  • D. Chỉ là một vùng biển khép kín, không có sự kết nối với đại dương nào.

Câu 24: Việt Nam có chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển theo quy định của UNCLOS 1982. Việc thực thi và bảo vệ các quyền này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ để thể hiện sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Không có ý nghĩa kinh tế, chỉ liên quan đến pháp lý.
  • C. Làm phức tạp thêm quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Đảm bảo quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trong việc khai thác tài nguyên, phát triển kinh tế biển và bảo vệ an ninh quốc gia trên vùng biển của mình.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đặc điểm địa lý giữa quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa (dựa trên thông tin sách giáo khoa).

  • A. Hoàng Sa nằm xa bờ hơn Trường Sa.
  • B. Hoàng Sa là quần đảo san hô ở phía bắc Biển Đông với diện tích vùng biển hẹp hơn, trong khi Trường Sa nằm ở phía đông nam với phạm vi vùng biển rộng lớn hơn và chia thành nhiều cụm đảo.
  • C. Trường Sa có nhiều đảo lớn hơn Hoàng Sa.
  • D. Hoàng Sa có khí hậu ôn hòa hơn Trường Sa.

Câu 26: Việc phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam trong bối cảnh Biển Đông có nhiều biến động đòi hỏi những giải pháp nào sau đây?

  • A. Ngừng tất cả các hoạt động kinh tế trên biển.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên đến mức tối đa.
  • C. Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế biển với bảo vệ môi trường, quốc phòng-an ninh và hợp tác quốc tế.
  • D. Đóng cửa không cho tàu thuyền nước ngoài qua lại.

Câu 27: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông phát hiện một lượng lớn tài nguyên mới trong vùng đặc quyền kinh tế của mình theo UNCLOS 1982. Theo quy định của Công ước, quốc gia đó có quyền gì đối với tài nguyên này?

  • A. Có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng đó.
  • B. Phải chia sẻ bình đẳng tài nguyên đó với tất cả các quốc gia khác có tuyên bố chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Chỉ có quyền nghiên cứu khoa học chứ không được khai thác.
  • D. Không có quyền gì đặc biệt vì tài nguyên biển là của chung toàn cầu.

Câu 28: Hoạt động du lịch biển đảo có thể góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế thuần túy.
  • B. Gây ô nhiễm và làm suy giảm môi trường biển.
  • C. Không liên quan đến vấn đề chủ quyền.
  • D. Góp phần khẳng định sự hiện diện và thực thi chủ quyền của Việt Nam tại các vùng biển đảo, nâng cao ý thức về biển đảo cho người dân và du khách.

Câu 29: Vì sao Biển Đông lại được coi là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới xét về tổng lượng hàng hóa vận chuyển?

  • A. Vì Biển Đông có nhiều cảng biển nhỏ lẻ.
  • B. Vì đây là tuyến đường ngắn nhất giữa châu Mỹ và châu Phi.
  • C. Vì nó nằm trên con đường kết nối các trung tâm sản xuất lớn ở châu Á (Đông Á, Đông Nam Á) với các thị trường tiêu thụ ở châu Âu, Trung Đông và các khu vực khác.
  • D. Vì Biển Đông có điều kiện thời tiết luôn ổn định, không có bão.

Câu 30: Tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh của Biển Đông đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng và các tuyên bố chủ quyền chồng lấn giữa các quốc gia, tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Không có sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn cho hoạt động của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lý đặc biệt của Biển Đông, nằm ở rìa tây Thái Bình Dương và nối liền với Ấn Độ Dương thông qua các eo biển quan trọng, chủ yếu mang lại ý nghĩa chiến lược nào sau đây về mặt giao thông quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa trên thông tin về vị trí của Biển Đông, hãy phân tích tại sao các eo biển như Malacca, Ba-si, Đài Loan lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với thương mại hàng hải toàn cầu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Biển Đông được đánh giá là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia ven biển và tình hình chính trị - kinh tế khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có nguồn tài nguyên sinh vật biển đa dạng và phong phú. Việc khai thác bền vững nguồn tài nguyên này đặt ra thách thức chủ yếu nào cho các quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông là khu vực cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều cường quốc. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có vị trí địa lý đặc biệt trên Biển Đông. Phân tích tầm quan trọng chiến lược của hai quần đảo này đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cơ sở pháp lý và bằng chứng lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Biển Đông không chỉ quan trọng về kinh tế, an ninh mà còn là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử có một báo cáo khoa học mới công bố Biển Đông có tiềm năng rất lớn về năng lượng tái tạo (như năng lượng gió, năng lượng sóng). Nếu thông tin này chính xác, nó sẽ tác động như thế nào đến tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh tầm quan trọng về mặt kinh tế và chính trị - an ninh của Biển Đông. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai khía cạnh này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Biển Đông được xem là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này hàm ý gì về mối liên hệ giữa Biển Đông và nền kinh tế thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên biển phong phú và sự phát triển du lịch ở Biển Đông.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việt Nam có đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn. Điều này tạo ra những cơ hội phát triển kinh tế nào cho đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử có một dự án xây dựng trạm nghiên cứu khoa học biển tại một đảo thuộc quần đảo Trường Sa. Dự án này có thể góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tình hình phức tạp trên Biển Đông hiện nay đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược tổng thể để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia. Chiến lược này cần kết hợp những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia và thúc đẩy thực hiện đầy đủ Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và hướng tới xây dựng Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biển Đông là nơi tập trung nhiều tuyến cáp quang biển quốc tế. Điều này cho thấy tầm quan trọng của Biển Đông trong lĩnh vực nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vì sao việc bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với các quốc gia ven biển mà còn đối với cộng đồng quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử có một dự báo về sự gia tăng đáng kể của hoạt động vận tải biển trên Biển Đông trong 10 năm tới. Dự báo này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho công tác quản lý và bảo vệ môi trường biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tình hình an ninh phức tạp trên Biển Đông có thể tác động tiêu cực như thế nào đến hoạt động đầu tư nước ngoài vào các quốc gia ven biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vai trò 'cầu nối' của Biển Đông giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việt Nam có chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển theo quy định của UNCLOS 1982. Việc thực thi và bảo vệ các quyền này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đặc điểm địa lý giữa quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa (dựa trên thông tin sách giáo khoa).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam trong bối cảnh Biển Đông có nhiều biến động đòi hỏi những giải pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông phát hiện một lượng lớn tài nguyên mới trong vùng đặc quyền kinh tế của mình theo UNCLOS 1982. Theo quy định của Công ước, quốc gia đó có quyền gì đối với tài nguyên này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hoạt động du lịch biển đảo có thể góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vì sao Biển Đông lại được coi là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới xét về tổng lượng hàng hóa vận chuyển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh của Biển Đông đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa phía tây của Thái Bình Dương mang lại ý nghĩa chiến lược nổi bật nào về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ngành du lịch biển của các quốc gia trong khu vực.
  • B. Là nơi tập trung nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú, đa dạng bậc nhất thế giới.
  • C. Giúp các quốc gia ven biển dễ dàng tiếp cận nguồn năng lượng tái tạo từ gió và thủy triều.
  • D. Trở thành tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, kết nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương và các châu lục khác.

Câu 2: Trong bối cảnh lịch sử của Con đường Tơ lụa trên biển, Biển Đông đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là một phần quan trọng và tuyến đường thiết yếu trong giao thương kết nối phương Đông với phương Tây.
  • B. Chỉ là điểm trung chuyển nhỏ lẻ, không có vai trò quyết định trên tuyến đường này.
  • C. Là nơi kết thúc của Con đường Tơ lụa trên biển, chỉ phục vụ thị trường Đông Nam Á.
  • D. Chủ yếu là tuyến đường di cư, ít có ý nghĩa về thương mại quốc tế.

Câu 3: Phân tích nào sau đây phản ánh chính xác nhất tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương hiện nay?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng với các quốc gia có đường bờ biển dài, các nước nội địa ít bị ảnh hưởng.
  • B. Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông chủ yếu dựa vào nguồn lợi thủy sản dồi dào, không liên quan nhiều đến thương mại quốc tế.
  • C. Là cửa ngõ giao thương quốc tế, tuyến hàng hải nhộn nhịp thứ hai thế giới và nguồn tài nguyên dồi dào, tác động trực tiếp đến sự phát triển của nhiều nền kinh tế.
  • D. Vai trò kinh tế của Biển Đông đang giảm dần do sự phát triển của các tuyến giao thông đường bộ và hàng không.

Câu 4: Dựa vào thông tin về tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, hãy đánh giá tiềm năng phát triển bền vững các ngành kinh tế biển cho các quốc gia ven biển.

  • A. Tiềm năng hạn chế do tài nguyên chủ yếu tập trung vào dầu khí, các nguồn khác không đáng kể.
  • B. Rất lớn và đa dạng, bao gồm tài nguyên năng lượng (dầu khí, năng lượng tái tạo), sinh vật, du lịch và khoáng sản đáy biển.
  • C. Chỉ có tiềm năng về du lịch và thủy sản, các nguồn năng lượng và khoáng sản không đủ lớn để khai thác.
  • D. Tiềm năng chỉ đủ đáp ứng nhu cầu nội địa, không có ý nghĩa trong phát triển kinh tế xuất khẩu.

Câu 5: Tình hình tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông có ảnh hưởng như thế nào đến an ninh chính trị của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Gia tăng căng thẳng, tiềm ẩn nguy cơ xung đột, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định và an ninh khu vực.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì các tranh chấp chỉ giới hạn ở một số đảo đá nhỏ.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề an ninh chung.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh hàng hải, không tác động đến an ninh chính trị trên đất liền.

Câu 6: Việc các cường quốc lớn trên thế giới có sự cạnh tranh ảnh hưởng tại Biển Đông cho thấy điều gì về vị trí chiến lược của vùng biển này?

  • A. Biển Đông là nơi có nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm mà các cường quốc muốn kiểm soát.
  • B. Biển Đông là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn mà các cường quốc muốn tiếp cận.
  • C. Các cường quốc quan tâm đến Biển Đông chủ yếu vì mục đích nghiên cứu khoa học biển.
  • D. Biển Đông có vị trí địa chiến lược đặc biệt quan trọng về cả kinh tế và an ninh, ảnh hưởng đến cân bằng quyền lực toàn cầu.

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam và khu vực. Tầm quan trọng đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là nơi tập trung đa dạng sinh học biển, có giá trị nghiên cứu khoa học cao.
  • B. Có trữ lượng dầu khí khổng lồ, đủ sức thay đổi cục diện kinh tế của các quốc gia ven biển.
  • C. Án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng và là nền tảng để phát triển tổng hợp kinh tế biển.
  • D. Là di sản địa chất độc đáo, thu hút khách du lịch và các nhà khoa học môi trường.

Câu 8: So sánh vị trí của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa trên Biển Đông, điểm khác biệt cơ bản về mặt địa lý là gì?

  • A. Hoàng Sa nằm ở phía nam, Trường Sa nằm ở phía bắc Biển Đông.
  • B. Hoàng Sa nằm ở phía bắc Biển Đông, Trường Sa nằm ở phía đông nam Biển Đông.
  • C. Hoàng Sa gần đất liền Việt Nam hơn, Trường Sa gần Philippines hơn.
  • D. Hoàng Sa là quần đảo đá, Trường Sa là quần đảo san hô.

Câu 9: Việt Nam có vùng biển rộng khoảng 1 triệu km2 trong Biển Đông. Điều này mang lại những cơ hội và thách thức nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội về du lịch và thủy sản, không có thách thức đáng kể.
  • B. Chủ yếu là thách thức về bảo vệ môi trường biển, ít có cơ hội phát triển kinh tế.
  • C. Cơ hội chỉ đến từ giao thông hàng hải, các nguồn lợi khác không đáng kể.
  • D. Cơ hội phát triển đa ngành kinh tế biển (khai thác tài nguyên, giao thông, du lịch) nhưng đối mặt với thách thức bảo vệ chủ quyền, an ninh và môi trường.

Câu 10: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông muốn tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế thông qua đường biển. Dựa vào vị trí của Biển Đông, quốc gia đó cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào nhất?

  • A. Phát triển hệ thống cảng biển hiện đại và dịch vụ logistics.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên dầu khí ngoài khơi.
  • C. Tăng cường hoạt động du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • D. Tập trung phát triển ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.

Câu 11: Eo biển Ma-lắc-ca, một eo biển quan trọng nối Biển Đông với Ấn Độ Dương, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Chủ yếu quan trọng cho giao thông nội Á, ít ảnh hưởng đến thương mại liên lục địa.
  • B. Là tuyến đường chính cho tàu cá, không có vai trò lớn trong vận tải hàng hóa.
  • C. Là nút thắt quan trọng cho vận tải dầu mỏ và hàng hóa giữa châu Á, Trung Đông và châu Âu, ảnh hưởng lớn đến an ninh năng lượng và thương mại toàn cầu.
  • D. Chỉ có ý nghĩa quân sự, không có vai trò kinh tế đáng kể.

Câu 12: Tại sao Biển Đông được coi là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn trong lịch sử?

  • A. Là tuyến đường giao thương, di cư và tiếp xúc giữa các nền văn minh Trung Quốc, Ấn Độ và các nền văn hóa Đông Nam Á.
  • B. Chỉ vì các quốc gia ven Biển Đông có chung một ngôn ngữ và tín ngưỡng.
  • C. Do các nền văn hóa lớn đều có nguồn gốc từ Biển Đông và lan tỏa ra các nơi khác.
  • D. Vì Biển Đông có khí hậu và địa hình đặc trưng, tạo nên sự đồng nhất về văn hóa.

Câu 13: Việc Biển Đông chứa một trong năm bồn trũng dầu khí lớn nhất thế giới tạo ra thách thức lớn nhất nào cho các quốc gia ven biển trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược?

  • A. Khó khăn trong việc khai thác do công nghệ lạc hậu.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm môi trường biển từ hoạt động khai thác.
  • C. Phải đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng cho ngành công nghiệp dầu khí.
  • D. Gia tăng tranh chấp, cạnh tranh giữa các quốc gia về quyền khai thác và kiểm soát tài nguyên, tiềm ẩn nguy cơ xung đột.

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch biển của Việt Nam. Dựa vào đặc điểm tài nguyên Biển Đông và vùng biển Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình du lịch nào để khai thác tối đa tiềm năng?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng, tham quan các vịnh, bãi biển đẹp và du lịch khám phá biển đảo.
  • B. Du lịch mạo hiểm trên biển và lặn biển sâu.
  • C. Du lịch công nghiệp gắn với các nhà máy lọc dầu và cảng biển.
  • D. Du lịch nông nghiệp kết hợp với các trang trại trên đảo.

Câu 15: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng của các quốc gia Đông Á (như Nhật Bản, Hàn Quốc) được thể hiện như thế nào?

  • A. Biển Đông là nguồn cung cấp dầu mỏ chính cho các quốc gia này.
  • B. Là tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí đốt quan trọng từ Trung Đông và các khu vực khác.
  • C. Các quốc gia này sở hữu phần lớn trữ lượng dầu khí ở Biển Đông.
  • D. An ninh năng lượng của họ không phụ thuộc nhiều vào Biển Đông.

Câu 16: Ngoài tài nguyên dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng lớn trong phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ đáy biển.
  • B. Năng lượng sinh khối từ tảo biển.
  • C. Năng lượng mặt trời trên mặt biển.
  • D. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều.

Câu 17: Vị trí địa lý của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nằm án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế, mang lại lợi thế quân sự chiến lược nào?

  • A. Khả năng kiểm soát, giám sát và thiết lập các căn cứ tiền tiêu trên các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Là nơi an toàn để cất giữ vũ khí hạt nhân.
  • C. Chỉ thuận lợi cho việc phòng thủ bờ biển, không có ý nghĩa tấn công.
  • D. Giúp dễ dàng phát hiện và ngăn chặn các cơn bão từ Thái Bình Dương.

Câu 18: Việc Biển Đông là vùng biển chung của nhiều quốc gia tạo ra thách thức lớn nhất nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
  • B. Khó khăn trong phối hợp hành động và chia sẻ trách nhiệm giữa các quốc gia, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm và suy thoái tài nguyên chung.
  • C. Chi phí bảo vệ môi trường quá cao đối với các quốc gia đang phát triển.
  • D. Sự thờ ơ của người dân các quốc gia ven biển đối với vấn đề môi trường.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy nhận định nào là đúng về mối quan hệ giữa Biển Đông và sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng với kinh tế khu vực châu Á, ít ảnh hưởng đến toàn cầu.
  • B. Vai trò của Biển Đông trong kinh tế toàn cầu đang giảm dần do sự phát triển của các tuyến đường bộ xuyên lục địa.
  • C. Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu thông qua nguồn lợi thủy sản xuất khẩu.
  • D. Là tuyến đường vận chuyển hàng hóa và năng lượng quan trọng bậc nhất, sự ổn định và an ninh trên Biển Đông tác động trực tiếp đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.

Câu 20: Trong bối cảnh hiện đại, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông có ý nghĩa then chốt như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Là điều kiện tiên quyết để bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán, đồng thời phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế.
  • B. Chủ yếu giúp Việt Nam tiếp cận nguồn tài nguyên dầu khí ở vùng nước sâu.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm du lịch biển của khu vực.
  • D. Chỉ quan trọng đối với an ninh quốc phòng, không liên quan nhiều đến phát triển kinh tế.

Câu 21: Quần đảo Trường Sa được chia thành 8 cụm chính. Việc phân chia này dựa trên yếu tố địa lý nào?

  • A. Độ cao của các đảo so với mực nước biển.
  • B. Loại hình thực vật chủ yếu trên các đảo.
  • C. Sự tập hợp các đảo, đá, bãi cạn theo từng nhóm vị trí địa lý.
  • D. Lịch sử khai thác và sử dụng của con người trên các đảo.

Câu 22: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982) lại là lựa chọn tối ưu?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực, tránh xung đột vũ trang, bảo vệ lợi ích của các bên và phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • B. Giúp các quốc gia yếu hơn có lợi thế hơn trong đàm phán.
  • C. Là cách duy nhất để khai thác hiệu quả tài nguyên Biển Đông.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia không có tranh chấp trực tiếp.

Câu 23: Biển Đông là “cầu nối” giữa hai đại dương lớn là Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điều này có ý nghĩa gì về mặt địa chính trị?

  • A. Chỉ tạo điều kiện cho hoạt động đánh bắt cá diễn ra sôi động hơn.
  • B. Trở thành điểm giao thoa, cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc có lợi ích ở cả hai đại dương.
  • C. Giúp giảm thiểu các hoạt động quân sự trong khu vực.
  • D. Là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành các liên minh quân sự mới.

Câu 24: Đặc điểm nào của Biển Đông khiến vùng biển này trở thành một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới?

  • A. Nhiệt độ nước biển thấp quanh năm.
  • B. Độ sâu trung bình lớn, tạo điều kiện cho sinh vật đáy phát triển.
  • C. Chỉ có một loại hình hệ sinh thái biển duy nhất.
  • D. Vị trí địa lý nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, có nhiều hệ sinh thái đa dạng như rạn san hô, rừng ngập mặn, cửa sông.

Câu 25: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đang phát triển ngành đóng tàu và sửa chữa tàu biển. Vị trí của Biển Đông mang lại lợi thế nào để ngành này phát triển?

  • A. Biển lặng quanh năm, dễ dàng cho việc hạ thủy tàu lớn.
  • B. Nguồn nguyên liệu sắt thép dồi dào tại chỗ.
  • C. Là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp, tạo ra nhu cầu lớn về dịch vụ đóng tàu, sửa chữa và cung ứng.
  • D. Ít có các cảng biển lớn, giảm cạnh tranh.

Câu 26: Tình trạng "quốc tế hóa" các vấn đề trên Biển Đông (sự quan tâm và can dự của các quốc gia ngoài khu vực) phản ánh điều gì về tầm quan trọng của Biển Đông?

  • A. Biển Đông có nguồn tài nguyên thiên nhiên độc quyền chỉ có ở khu vực này.
  • B. Các quốc gia ngoài khu vực chỉ quan tâm đến Biển Đông vì mục đích nhân đạo.
  • C. Các vấn đề ở Biển Đông quá phức tạp nên cần sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Biển Đông có tầm quan trọng chiến lược toàn cầu, ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế, thương mại và an ninh của nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 27: Tại sao hoạt động nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về tài nguyên, môi trường biển để khai thác bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và phục vụ quản lý, bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Chỉ cần thiết cho việc phát triển du lịch biển.
  • D. Không thực sự cần thiết vì thông tin về Biển Đông đã được biết đầy đủ.

Câu 28: So với các tuyến hàng hải quan trọng khác trên thế giới (như Địa Trung Hải, kênh đào Suez), Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về mặt giao thông?

  • A. Là tuyến hàng hải ít nhộn nhịp nhất trong số các tuyến quan trọng.
  • B. Là tuyến hàng hải nhộn nhịp thứ hai thế giới và là một trong những điểm nóng về an ninh hàng hải.
  • C. Chỉ vận chuyển chủ yếu hàng hóa nông sản.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề địa chính trị.

Câu 29: Việc phát triển các đảo và đá ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thành các điểm dân cư, kinh tế, dịch vụ (nếu có điều kiện) có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế nhỏ, không liên quan đến chủ quyền.
  • B. Làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp, gây khó khăn cho việc bảo vệ chủ quyền.
  • C. Củng cố cơ sở pháp lý và thực tế về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch và nghỉ dưỡng cho người dân.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi mô tả Biển Đông trong bối cảnh địa chính trị hiện đại?

  • A. Là một vùng biển yên bình, ít có tranh chấp và cạnh tranh.
  • B. Chỉ là nơi trung chuyển hàng hóa, không có ý nghĩa địa chính trị sâu sắc.
  • C. Là điểm nóng xung đột quân sự thường xuyên, không có tiềm năng hợp tác.
  • D. Là tuyến giao thông huyết mạch, điểm nóng cạnh tranh chiến lược, đồng thời là khu vực tiềm năng hợp tác nhưng đối mặt với nhiều thách thức về an ninh và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa phía tây của Thái Bình Dương mang lại ý nghĩa chiến lược nổi bật nào về mặt giao thông hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bối cảnh lịch sử của Con đường Tơ lụa trên biển, Biển Đông đóng vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích nào sau đây phản ánh chính xác nhất tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dựa vào thông tin về tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, hãy đánh giá tiềm năng phát triển bền vững các ngành kinh tế biển cho các quốc gia ven biển.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tình hình tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông có ảnh hưởng như thế nào đến an ninh chính trị của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc các cường quốc lớn trên thế giới có sự cạnh tranh ảnh hưởng tại Biển Đông cho thấy điều gì về vị trí chiến lược của vùng biển này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có tầm quan trọng chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam và khu vực. Tầm quan trọng đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh vị trí của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa trên Biển Đông, điểm khác biệt cơ bản về mặt địa lý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việt Nam có vùng biển rộng khoảng 1 triệu km2 trong Biển Đông. Điều này mang lại những cơ hội và thách thức nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông muốn tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế thông qua đường biển. Dựa vào vị trí của Biển Đông, quốc gia đó cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Eo biển Ma-lắc-ca, một eo biển quan trọng nối Biển Đông với Ấn Độ Dương, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với thương mại toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao Biển Đông được coi là nơi diễn ra quá trình giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn trong lịch sử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc Biển Đông chứa một trong năm bồn trũng dầu khí lớn nhất thế giới tạo ra thách thức lớn nhất nào cho các quốc gia ven biển trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch biển của Việt Nam. Dựa vào đặc điểm tài nguyên Biển Đông và vùng biển Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên phát triển loại hình du lịch nào để khai thác tối đa tiềm năng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng của các quốc gia Đông Á (như Nhật Bản, Hàn Quốc) được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngoài tài nguyên dầu khí và sinh vật biển, Biển Đông còn có tiềm năng lớn trong phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vị trí địa lý của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nằm án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế, mang lại lợi thế quân sự chiến lược nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc Biển Đông là vùng biển chung của nhiều quốc gia tạo ra thách thức lớn nhất nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy nhận định nào là đúng về mối quan hệ giữa Biển Đông và sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh hiện đại, việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông có ý nghĩa then chốt như thế nào đối với Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Quần đảo Trường Sa được chia thành 8 cụm chính. Việc phân chia này dựa trên yếu tố địa lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982) lại là lựa chọn tối ưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Biển Đông là “cầu nối” giữa hai đại dương lớn là Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Điều này có ý nghĩa gì về mặt địa chính trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đặc điểm nào của Biển Đông khiến vùng biển này trở thành một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đang phát triển ngành đóng tàu và sửa chữa tàu biển. Vị trí của Biển Đông mang lại lợi thế nào để ngành này phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tình trạng 'quốc tế hóa' các vấn đề trên Biển Đông (sự quan tâm và can dự của các quốc gia ngoài khu vực) phản ánh điều gì về tầm quan trọng của Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao hoạt động nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So với các tuyến hàng hải quan trọng khác trên thế giới (như Địa Trung Hải, kênh đào Suez), Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về mặt giao thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc phát triển các đảo và đá ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thành các điểm dân cư, kinh tế, dịch vụ (nếu có điều kiện) có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi mô tả Biển Đông trong bối cảnh địa chính trị hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa phía tây của đại dương nào, tạo nên một trong những tuyến hàng hải quan trọng bậc nhất thế giới?

  • A. Ấn Độ Dương
  • B. Đại Tây Dương
  • C. Thái Bình Dương
  • D. Bắc Băng Dương

Câu 2: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt vì nó kết nối trực tiếp hai châu lục nào sau đây, thúc đẩy giao thương quốc tế?

  • A. Châu Á và Châu Âu
  • B. Châu Phi và Châu Mỹ
  • C. Châu Úc và Châu Á
  • D. Châu Âu và Châu Mỹ

Câu 3: Tại sao có thể nói Biển Đông là "cầu nối" giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, từ góc độ giao thông hàng hải?

  • A. Biển Đông có diện tích lớn nhất trong các biển nối hai đại dương này.
  • B. Tất cả các tàu thuyền đi lại giữa hai đại dương đều phải qua Biển Đông.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung tài nguyên chung của cả hai đại dương.
  • D. Nhiều eo biển quan trọng của Biển Đông (như Malacca) là cửa ngõ chiến lược kết nối hai đại dương.

Câu 4: Phân tích nào dưới đây giải thích đúng nhất tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á?

  • A. Biển Đông cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành công nghiệp ven biển.
  • B. Biển Đông là tuyến đường vận chuyển chính cho hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là năng lượng và nguyên liệu thô.
  • C. Biển Đông là nơi duy nhất có thể phát triển ngành du lịch biển trong khu vực.
  • D. Các quốc gia này chỉ phụ thuộc vào tài nguyên khoáng sản dưới đáy Biển Đông.

Câu 5: Eo biển nào sau đây được xem là quan trọng bậc nhất trong hệ thống các eo biển ở Biển Đông, ảnh hưởng lớn đến giao thông hàng hải toàn cầu?

  • A. Eo biển Đài Loan
  • B. Eo biển Ba-si
  • C. Eo biển Ma-lắc-ca
  • D. Eo biển Sunda

Câu 6: Dựa vào kiến thức về tài nguyên Biển Đông, hãy nhận xét về tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo từ biển tại khu vực này.

  • A. Có tiềm năng đáng kể với năng lượng gió và thủy triều, góp phần đa dạng hóa nguồn năng lượng.
  • B. Tiềm năng không đáng kể do điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho các dạng năng lượng này.
  • C. Chỉ có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời trên các đảo nhỏ.
  • D. Tiềm năng chỉ tập trung ở khu vực gần xích đạo, không ảnh hưởng đến các nước phía bắc.

Câu 7: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò như thế nào trong việc giao lưu văn hóa giữa các khu vực Trung Quốc, Ấn Độ và Đông Nam Á?

  • A. Là rào cản tự nhiên ngăn cách hoàn toàn các nền văn hóa này.
  • B. Chỉ là tuyến đường cho mục đích quân sự, không có vai trò văn hóa.
  • C. Là nơi các nền văn hóa này đồng hóa hoàn toàn lẫn nhau, tạo ra một nền văn hóa duy nhất.
  • D. Là con đường tơ lụa trên biển, tạo điều kiện cho sự tiếp xúc, trao đổi và giao thoa văn hóa, tôn giáo.

Câu 8: Giả sử một quốc gia muốn phát triển mạnh ngành du lịch biển dựa trên các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông sẽ là lợi thế lớn nhất để quốc gia đó đạt được mục tiêu này?

  • A. Tổng lượng dầu khí dự trữ lớn.
  • B. Sự đa dạng của các bãi cát trắng, vịnh đẹp, hang động đá vôi và rạn san hô.
  • C. Vị trí nằm trên tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp.
  • D. Số lượng lớn các loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 9: Tại sao tình hình an ninh trên Biển Đông lại ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích an ninh và sự thịnh vượng kinh tế của toàn bộ khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Vì tất cả các quốc gia trong khu vực đều có bờ biển giáp với Biển Đông.
  • B. Vì Biển Đông là nơi duy nhất cung cấp nguồn nước ngọt cho các quốc gia trong khu vực.
  • C. Vì Biển Đông là trung tâm kết nối các tuyến thương mại và năng lượng quan trọng, mọi bất ổn đều đe dọa dòng chảy kinh tế.
  • D. Vì Biển Đông là nơi tập trung dân số đông nhất thế giới.

Câu 10: So sánh tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh và kinh tế của Biển Đông, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Cả hai khía cạnh đều cực kỳ quan trọng và có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Tầm quan trọng kinh tế vượt trội so với chính trị - an ninh.
  • C. Tầm quan trọng chính trị - an ninh chỉ mới xuất hiện gần đây, trong khi kinh tế đã quan trọng từ lâu.
  • D. Hai khía cạnh này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến nhau.

Câu 11: Việt Nam có vùng biển rộng khoảng 1 triệu km2. Con số này cho thấy điều gì về vị trí và tiềm năng của Việt Nam trong Biển Đông?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất có vùng biển rộng lớn ở Biển Đông.
  • B. Việt Nam có không gian biển rộng lớn với nhiều tiềm năng phát triển kinh tế và vị trí chiến lược quan trọng.
  • C. Vùng biển Việt Nam chỉ bao gồm các vùng nước ven bờ, không có vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Diện tích vùng biển này cho thấy Việt Nam không có lợi thế về tài nguyên biển.

Câu 12: Tại sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam và khu vực Biển Đông?

  • A. Đây là nơi tập trung nguồn nước ngọt duy nhất trong Biển Đông.
  • B. Đây là khu vực duy nhất có thể trồng trọt nông nghiệp quy mô lớn trên biển.
  • C. Chúng án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và có tiềm năng lớn về tài nguyên.
  • D. Các đảo này là nơi sinh sống của phần lớn dân cư các nước ven Biển Đông.

Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam nằm ở đâu trên Biển Đông so với đất liền Việt Nam?

  • A. Hoàng Sa ở phía Bắc, Trường Sa ở phía Đông Nam.
  • B. Hoàng Sa ở phía Nam, Trường Sa ở phía Bắc.
  • C. Cả hai đều nằm ở phía Tây của đất liền Việt Nam.
  • D. Hoàng Sa ở phía Đông, Trường Sa ở phía Tây.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của tài nguyên dầu khí ở Biển Đông?

  • A. Tài nguyên dầu khí chỉ đủ đáp ứng nhu cầu nội địa của một vài quốc gia ven biển.
  • B. Trữ lượng dầu khí ở Biển Đông rất nhỏ, không có ý nghĩa kinh tế.
  • C. Dầu khí chỉ tập trung ở các vùng nước sâu, khó khai thác.
  • D. Biển Đông là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới, có ý nghĩa quan trọng về năng lượng và kinh tế toàn cầu.

Câu 15: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có những loại tài nguyên khoáng sản nào khác có tiềm năng khai thác?

  • A. Chỉ có than đá và quặng sắt.
  • B. Cát, muối, và các loại khoáng chất khác trong cát và nước biển.
  • C. Kim cương và vàng sa khoáng.
  • D. Uranium và thorium.

Câu 16: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của ngành logistics (vận tải, kho bãi...) ở các quốc gia ven biển?

  • A. Vị trí trung chuyển hàng hải quốc tế tạo điều kiện xây dựng các cảng biển nước sâu, trung tâm logistics và thúc đẩy dịch vụ vận tải biển.
  • B. Vị trí xa các tuyến đường chính khiến ngành logistics kém phát triển.
  • C. Ngành logistics chỉ phát triển nhờ nguồn tài nguyên thủy sản dồi dào.
  • D. Sự phát triển logistics hoàn toàn không liên quan đến vị trí địa lý của Biển Đông.

Câu 17: Nhận định nào dưới đây giải thích đúng nhất về tầm quan trọng lịch sử của Biển Đông như một "con đường tơ lụa trên biển"?

  • A. Đây là tuyến đường duy nhất vận chuyển tơ lụa từ Trung Quốc sang phương Tây.
  • B. Tuyến đường này chỉ tồn tại trong thời kỳ hiện đại.
  • C. Biển Đông là tuyến đường giao thương hàng hải chủ yếu kết nối phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) với phương Tây trong nhiều thế kỷ.
  • D. Chỉ có các mặt hàng xa xỉ như tơ lụa mới được vận chuyển qua Biển Đông.

Câu 18: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm này có ý nghĩa gì về mặt địa lý?

  • A. Cho thấy quần đảo chỉ là một khối đất liền duy nhất.
  • B. Phản ánh sự hình thành từ núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Chứng tỏ quần đảo không có giá trị chiến lược.
  • D. Mô tả cấu trúc phân bố các đảo, đá, bãi cạn tạo nên quần đảo trên một phạm vi không gian nhất định.

Câu 19: Vị trí chiến lược của Biển Đông đã khiến khu vực này trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt chính trị - an ninh?

  • A. Tạo ra một khu vực hoàn toàn ổn định và hòa bình.
  • B. Làm gia tăng sự phức tạp của các tranh chấp chủ quyền và tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia ven biển.
  • D. Khiến các nước lớn rút hết lực lượng quân sự khỏi khu vực.

Câu 20: Tại sao tài nguyên thủy sản của Biển Đông lại có tầm quan trọng lớn đối với đời sống và kinh tế của các cộng đồng dân cư ven biển?

  • A. Là nguồn thực phẩm quan trọng, tạo công ăn việc làm và là mặt hàng xuất khẩu có giá trị.
  • B. Chỉ có giá trị cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Số lượng loài rất ít, không đủ để khai thác quy mô lớn.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí, không có giá trị kinh tế.

Câu 21: Giả sử có một kế hoạch phát triển du lịch bền vững tại các đảo thuộc quần đảo Trường Sa. Kế hoạch này cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài?

  • A. Xây dựng thật nhiều khách sạn cao tầng.
  • B. Tổ chức các hoạt động săn bắt động vật hoang dã dưới biển.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học biển, quản lý rác thải và đảm bảo an ninh hàng hải.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 22: Phân tích nào dưới đây cho thấy vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển trong khu vực?

  • A. Biển Đông có nguồn gỗ dồi dào để đóng tàu.
  • B. Nhu cầu vận tải đường bộ qua Biển Đông rất cao.
  • C. Chỉ có một vài quốc gia ven biển có bờ biển dài.
  • D. Tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp tạo ra nhu cầu lớn về đóng mới, bảo dưỡng và sửa chữa tàu thuyền qua lại.

Câu 23: Đặt mình vào vị trí một nhà hoạch định chính sách quốc phòng của Việt Nam, yếu tố nào liên quan đến Biển Đông cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa tài nguyên thủy sản.
  • B. Giữ vững chủ quyền quốc gia, bảo vệ môi trường biển và đảm bảo an toàn hàng hải.
  • C. Chỉ tập trung phát triển du lịch tại các đảo xa bờ.
  • D. Hạn chế tối đa mọi hoạt động trên biển để giữ gìn tài nguyên.

Câu 24: Theo quan điểm lịch sử, vì sao Biển Đông lại là nơi diễn ra quá trình giao thoa của các nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và lục địa?

  • A. Vị trí địa lý là cửa ngõ giao thương, di cư, và truyền bá tôn giáo, ý tưởng giữa các khu vực này.
  • B. Do khí hậu đặc biệt chỉ có ở Biển Đông.
  • C. Vì các nền văn hóa này đều có chung một nguồn gốc duy nhất.
  • D. Do sự can thiệp của các cường quốc phương Tây trong lịch sử.

Câu 25: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào khác biệt so với quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Trường Sa chỉ bao gồm các đảo đá không có người ở.
  • B. Hoàng Sa có diện tích vùng biển rộng lớn hơn Trường Sa.
  • C. Cả hai quần đảo đều có cấu trúc và số lượng đảo tương đồng.
  • D. Trường Sa trải rộng trên vùng biển có diện tích lớn hơn và nằm xa đất liền hơn so với Hoàng Sa.

Câu 26: Việc Biển Đông là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng quan trọng cho tiêu dùng nội địa và xuất khẩu, thúc đẩy ngành công nghiệp dầu khí.
  • B. Chỉ tạo ra lợi ích cho các công ty dầu khí nước ngoài.
  • C. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn năng lượng của các quốc gia này.
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế quốc gia.

Câu 27: Eo biển Ba-si là một trong những eo biển quan trọng ở Biển Đông. Eo biển này kết nối Biển Đông với khu vực biển nào khác?

  • A. Vịnh Thái Lan
  • B. Thái Bình Dương (qua eo biển Luzon giữa Đài Loan và Philippines)
  • C. Ấn Độ Dương
  • D. Vịnh Bắc Bộ

Câu 28: Dựa vào tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng hợp tác hoặc cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực trong tương lai.

  • A. Chỉ có hợp tác tuyệt đối và không có bất kỳ cạnh tranh nào.
  • B. Chỉ có cạnh tranh và không có bất kỳ hình thức hợp tác nào.
  • C. Sẽ tồn tại cả hợp tác (đặc biệt trong các vấn đề chung như môi trường, an ninh hàng hải) và cạnh tranh (liên quan đến chủ quyền, tài nguyên).
  • D. Các quốc gia sẽ hoàn toàn không quan tâm đến Biển Đông.

Câu 29: Ngoài giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có giá trị quan trọng về mặt khoa học. Giá trị đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Là khu vực có đa dạng sinh học biển phong phú, là đối tượng nghiên cứu quan trọng về hệ sinh thái, biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ có giá trị nghiên cứu về lịch sử hàng hải.
  • C. Không có giá trị khoa học đặc biệt nào so với các vùng biển khác.
  • D. Chỉ có giá trị nghiên cứu về địa chất đáy biển.

Câu 30: Việc bảo vệ môi trường biển ở Biển Đông là một thách thức lớn. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng các loài cá quá ít.
  • B. Thiếu ánh sáng mặt trời ở vùng nước sâu.
  • C. Khí hậu quá khắc nghiệt, không phù hợp cho sinh vật biển.
  • D. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm từ đất liền và hàng hải, cùng với khó khăn trong hợp tác quốc tế do tranh chấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông nằm ở rìa phía tây của đại dương nào, tạo nên một trong những tuyến hàng hải quan trọng bậc nhất thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông có tầm quan trọng đặc biệt vì nó kết nối trực tiếp hai châu lục nào sau đây, thúc đẩy giao thương quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao có thể nói Biển Đông là 'cầu nối' giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, từ góc độ giao thông hàng hải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích nào dưới đây giải thích đúng nhất tầm quan trọng chiến lược về kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Eo biển nào sau đây được xem là quan trọng bậc nhất trong hệ thống các eo biển ở Biển Đông, ảnh hưởng lớn đến giao thông hàng hải toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dựa vào kiến thức về tài nguyên Biển Đông, hãy nhận xét về tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo từ biển tại khu vực này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò như thế nào trong việc giao lưu văn hóa giữa các khu vực Trung Quốc, Ấn Độ và Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử một quốc gia muốn phát triển mạnh ngành du lịch biển dựa trên các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông sẽ là lợi thế lớn nhất để quốc gia đó đạt được mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao tình hình an ninh trên Biển Đông lại ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích an ninh và sự thịnh vượng kinh tế của toàn bộ khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh tầm quan trọng chiến lược về chính trị - an ninh và kinh tế của Biển Đông, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việt Nam có vùng biển rộng khoảng 1 triệu km2. Con số này cho thấy điều gì về vị trí và tiềm năng của Việt Nam trong Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam và khu vực Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam nằm ở đâu trên Biển Đông so với đất liền Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của tài nguyên dầu khí ở Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có những loại tài nguyên khoáng sản nào khác có tiềm năng khai thác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của ngành logistics (vận tải, kho bãi...) ở các quốc gia ven biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nhận định nào dưới đây giải thích đúng nhất về tầm quan trọng lịch sử của Biển Đông như một 'con đường tơ lụa trên biển'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm này có ý nghĩa gì về mặt địa lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vị trí chiến lược của Biển Đông đã khiến khu vực này trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn. Điều này dẫn đến hệ quả gì về mặt chính trị - an ninh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao tài nguyên thủy sản của Biển Đông lại có tầm quan trọng lớn đối với đời sống và kinh tế của các cộng đồng dân cư ven biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử có một kế hoạch phát triển du lịch bền vững tại các đảo thuộc quần đảo Trường Sa. Kế hoạch này cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nào dưới đây cho thấy vai trò của Biển Đông trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển trong khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đặt mình vào vị trí một nhà hoạch định chính sách quốc phòng của Việt Nam, yếu tố nào liên quan đến Biển Đông cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo quan điểm lịch sử, vì sao Biển Đông lại là nơi diễn ra quá trình giao thoa của các nền văn hóa lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và lục địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào khác biệt so với quần đảo Hoàng Sa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc Biển Đông là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Eo biển Ba-si là một trong những eo biển quan trọng ở Biển Đông. Eo biển này kết nối Biển Đông với khu vực biển nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Dựa vào tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng hợp tác hoặc cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực trong tương lai.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ngoài giá trị kinh tế và chiến lược, Biển Đông còn có giá trị quan trọng về mặt khoa học. Giá trị đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc bảo vệ môi trường biển ở Biển Đông là một thách thức lớn. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất về mặt nào sau đây?

  • A. Phát triển ngành du lịch biển
  • B. Thuận lợi cho khai thác tài nguyên sinh vật biển
  • C. Kết nối các tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch
  • D. Đa dạng hóa các hệ sinh thái biển

Câu 2: Phân tích nào sau đây đúng nhất về vai trò của các eo biển lớn trong khu vực Biển Đông (như Malacca, Đài Loan) đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Là điểm thắt cổ chai chiến lược, kiểm soát dòng chảy hàng hóa giữa các châu lục.
  • B. Chỉ quan trọng đối với giao thương nội khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự hơn là thương mại.
  • D. Ảnh hưởng không đáng kể đến giá cả và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy đánh giá tại sao Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn của thế giới và điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia ven biển?

  • A. Việc có dầu khí chỉ mang ý nghĩa kinh tế, không ảnh hưởng đến an ninh.
  • B. Tài nguyên dầu khí phân bố đồng đều, dễ dàng khai thác mà không gây tranh chấp.
  • C. Trữ lượng dầu khí thấp, chỉ đủ dùng cho các quốc gia nhỏ.
  • D. Tài nguyên dầu khí phong phú tạo động lực phát triển kinh tế nhưng cũng là nguồn gốc tiềm ẩn của căng thẳng, tranh chấp chủ quyền.

Câu 4: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử (trước thế kỷ XX) và hiện tại. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Trong lịch sử quan trọng về quân sự, hiện tại quan trọng về văn hóa.
  • B. Trong lịch sử là con đường giao thương chính (Tơ lụa trên biển), hiện tại là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới và trung tâm cạnh tranh địa chiến lược.
  • C. Trong lịch sử chỉ quan trọng với Trung Quốc, hiện tại quan trọng với châu Âu.
  • D. Trong lịch sử ít tài nguyên, hiện tại rất giàu tài nguyên.

Câu 5: Tình hình chính trị - an ninh phức tạp tại Biển Đông hiện nay chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm tầm quan trọng kinh tế của khu vực.
  • B. Thiếu vắng các nguồn tài nguyên chiến lược.
  • C. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, tài nguyên và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn.
  • D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển.

Câu 6: Vùng biển Việt Nam (bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa) có diện tích khoảng 1 triệu km2. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Việt Nam không có tiềm năng kinh tế từ biển.
  • B. Vùng biển rộng gây khó khăn cho việc quản lý và phát triển.
  • C. Việt Nam chỉ có tiềm năng du lịch biển.
  • D. Mở ra không gian phát triển kinh tế biển đa dạng, đòi hỏi chiến lược bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững.

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có vị trí địa lý đặc biệt, án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Ý nghĩa chiến lược quân sự của vị trí này là gì?

  • A. Chỉ thuận lợi cho việc phát triển nghề cá.
  • B. Cho phép kiểm soát, giám sát các hoạt động trên biển và trên không trong khu vực rộng lớn.
  • C. Không có giá trị trong phòng thủ quốc gia.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học biển.

Câu 8: Giả sử có một tuyến cáp quang biển quốc tế mới được lên kế hoạch đi qua Biển Đông. Dựa trên hiểu biết về tầm quan trọng của khu vực, việc xây dựng và bảo vệ tuyến cáp này có thể gặp phải những thách thức nào liên quan đến vị trí địa lý và tình hình chính trị?

  • A. Nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các hoạt động quân sự, tranh chấp chủ quyền hoặc thiên tai.
  • B. Thiếu công nghệ lắp đặt dưới đáy biển sâu.
  • C. Không có nhu cầu về cáp quang tại khu vực này.
  • D. Sự hợp tác quá mức giữa các quốc gia gây khó khăn.

Câu 9: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á). Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ giữa các quốc gia ven biển.
  • B. Chỉ có ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
  • C. Thiếu sự đa dạng trong ẩm thực và phong tục.
  • D. Sự đa dạng về tôn giáo, kiến trúc, nghệ thuật và lối sống của cư dân ven biển.

Câu 10: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây tại Việt Nam và các quốc gia ven biển khác?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Vận tải biển, khai thác hải sản và du lịch biển.
  • D. Sản xuất hàng không vũ trụ.

Câu 11: Quần đảo Hoàng Sa được mô tả là một quần đảo san hô ở phía bắc Biển Đông, gồm hơn 37 đảo, đá... chia làm hai nhóm An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Thông tin này nhấn mạnh điều gì về đặc điểm tự nhiên của quần đảo?

  • A. Nguồn gốc hình thành và cấu trúc địa lý của quần đảo.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • C. Khả năng canh tác nông nghiệp trên đảo.
  • D. Mật độ dân cư sinh sống.

Câu 12: Quần đảo Trường Sa nằm ở phía đông nam bờ biển Việt Nam, trải rộng trong vùng biển khoảng 180.000 km2 và chia thành 8 cụm đảo. So với Hoàng Sa, đặc điểm địa lý này của Trường Sa tạo ra thách thức lớn hơn về mặt nào đối với Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Kiểm soát và bảo vệ trên phạm vi không gian rộng lớn, phân tán.
  • C. Khai thác tài nguyên thủy sản.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng trên đảo.

Câu 13: Tại sao Biển Đông lại trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn trong lịch sử?

  • A. Vì Biển Đông có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sinh sống.
  • B. Vì Biển Đông là nơi duy nhất có các loài sinh vật quý hiếm.
  • C. Vì các nước lớn không có đường bờ biển.
  • D. Vì vị trí địa lý chiến lược, kiểm soát các tuyến đường giao thương quan trọng và tiềm năng tài nguyên phong phú.

Câu 14: Đứng trước tình hình Biển Đông hiện nay, Việt Nam cần phải làm gì để vừa bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia, vừa giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề chủ quyền.
  • B. Sử dụng vũ lực đơn phương để giải quyết tranh chấp.
  • C. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đồng thời tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh hợp tác quốc tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của các nước lớn.

Câu 15: Hệ sinh thái biển đa dạng với hàng trăm loài động thực vật là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng của Biển Đông. Việc khai thác nguồn tài nguyên này cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Kết hợp khai thác với bảo tồn, phục hồi nguồn lợi, tránh đánh bắt hủy diệt.
  • B. Khai thác tối đa không giới hạn để thu lợi nhuận nhanh.
  • C. Chỉ chú trọng khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.

Câu 16: Biển Đông kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Dựa vào bản đồ thế giới, hãy xác định các châu lục có hoạt động giao thương chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các tuyến hàng hải qua Biển Đông.

  • A. Châu Phi và châu Mĩ.
  • B. Châu Á, châu Âu và châu Phi (qua kênh đào Suez).
  • C. Châu Úc và châu Nam Cực.
  • D. Chỉ có châu Á.

Câu 17: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên các điều kiện tự nhiên của vùng biển nhiệt đới?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng sinh khối từ cây trồng trên đất liền.
  • D. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều.

Câu 18: Việc Biển Đông là tuyến hàng hải nhộn nhịp thứ hai thế giới về tổng lượng hàng hóa vận chuyển hàng năm nói lên điều gì về vai trò kinh tế toàn cầu của khu vực này?

  • A. Biển Đông là mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ các quốc gia ven biển mới hưởng lợi từ hoạt động hàng hải.
  • C. Hoạt động vận tải biển ở Biển Đông đang suy giảm.
  • D. Vai trò của Biển Đông chỉ mang tính khu vực.

Câu 19: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có vị trí chiến lược mà còn có tiềm năng tài nguyên đa dạng. Điều này tạo ra cơ hội nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế biển?

  • A. Chỉ có thể phát triển nông nghiệp trên đảo.
  • B. Thiếu tiềm năng để phát triển du lịch.
  • C. Phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, dầu khí, du lịch, dịch vụ hàng hải.
  • D. Chỉ có thể xây dựng căn cứ quân sự.

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gia tăng, việc duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Đảm bảo an toàn cho các tuyến hàng hải, thu hút đầu tư, phát triển kinh tế biển và du lịch.
  • B. Không ảnh hưởng đến kinh tế, chỉ liên quan đến quân sự.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước lớn, không có lợi cho Đông Nam Á.
  • D. Gây cản trở cho hợp tác khu vực.

Câu 21: Từ góc độ lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của "con đường Tơ lụa trên biển". Điều này cho thấy vai trò của Biển Đông trong việc:

  • A. Chỉ vận chuyển tơ lụa từ Đông sang Tây.
  • B. Phục vụ duy nhất hoạt động di cư của con người.
  • C. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh liên miên.
  • D. Kết nối giao thương, trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây từ rất sớm.

Câu 22: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đầu tư mạnh vào phát triển cảng biển nước sâu hiện đại. Dựa trên vị trí của Biển Đông, việc này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu nội địa.
  • B. Trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển dịch vụ logistics.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không có lợi ích kinh tế.
  • D. Chỉ giúp phát triển ngành đánh bắt cá.

Câu 23: Việc các quốc gia ven Biển Đông có sự đa dạng về thể chế chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa (như đã nêu trong bài học) có thể ảnh hưởng như thế nào đến nỗ lực hợp tác giải quyết các vấn đề chung trên Biển Đông?

  • A. Có thể tạo ra những khác biệt trong quan điểm, cách tiếp cận, đòi hỏi sự nỗ lực lớn hơn để xây dựng đồng thuận và hợp tác.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng, các quốc gia luôn nhất trí.
  • C. Làm cho việc hợp tác trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vấn đề văn hóa, không liên quan đến chính trị hay kinh tế.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là dầu khí và thủy sản) và tình hình an ninh - chính trị ở Biển Đông.

  • A. Tài nguyên phong phú giúp giảm thiểu mọi căng thẳng.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa tài nguyên và an ninh.
  • C. Tài nguyên chỉ quan trọng với các nước không giáp biển.
  • D. Tài nguyên phong phú là động lực kinh tế nhưng cũng là nguồn gốc tiềm ẩn của mâu thuẫn, tranh chấp, làm gia tăng sự phức tạp về an ninh.

Câu 25: Tại sao việc đảm bảo an ninh, an toàn hàng hải và hàng không trên Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các quốc gia ven biển?

  • A. Chỉ các nước có tàu thuyền đi qua mới quan tâm.
  • B. An ninh Biển Đông không ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
  • C. Biển Đông là tuyến đường vận chuyển hàng hóa quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại, năng lượng và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển.

Câu 26: Dựa trên kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng phát triển kinh tế biển của Việt Nam trong tương lai gần sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nông nghiệp trên đảo.
  • B. Giảm bớt các hoạt động liên quan đến biển.
  • C. Chỉ phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
  • D. Đẩy mạnh phát triển du lịch biển, kinh tế hàng hải (cảng biển, logistics), khai thác thủy sản bền vững, năng lượng tái tạo và nuôi trồng hải sản công nghệ cao.

Câu 27: Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Chỉ để mở rộng diện tích đất liền.
  • B. Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, lãnh hải và các quyền lợi hợp pháp trên biển, góp phần vào an ninh quốc gia và phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có giá trị thực tế.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng với tất cả các nước láng giềng.

Câu 28: Giả sử có một báo cáo khoa học về sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông. Dựa vào tầm quan trọng của tài nguyên sinh vật biển, vấn đề này đặt ra thách thức cấp bách nhất nào cho các quốc gia ven biển?

  • A. Cần tăng cường hợp tác quản lý nghề cá xuyên biên giới và chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
  • B. Chỉ cần cấm hoàn toàn việc đánh bắt cá.
  • C. Không cần quan tâm vì nguồn lợi sẽ tự phục hồi.
  • D. Chuyển sang phát triển công nghiệp nặng trên biển.

Câu 29: Dựa trên những phân tích về vị trí và tầm quan trọng, Biển Đông là một khu vực mang tính:

  • A. Đóng kín, ít liên hệ với bên ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự.
  • C. Chiến lược toàn diện (địa lý, kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa).
  • D. Không có giá trị đáng kể trên bản đồ thế giới.

Câu 30: Việc tìm hiểu về Biển Đông và chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa giáo dục quan trọng nhất nào đối với học sinh lớp 11?

  • A. Chỉ để biết thêm về địa lý.
  • B. Để chuẩn bị trở thành ngư dân.
  • C. Không có ý nghĩa thực tiễn.
  • D. Nâng cao nhận thức về chủ quyền quốc gia, lòng yêu nước, trách nhiệm công dân trong việc bảo vệ và phát triển biển, đảo của Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí của Biển Đông, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mang lại ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất về mặt nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích nào sau đây *đúng nhất* về vai trò của các eo biển lớn trong khu vực Biển Đông (như Malacca, Đài Loan) đối với thương mại toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy đánh giá tại sao Biển Đông được coi là một trong những bồn trũng chứa dầu khí lớn của thế giới và điều này có ý nghĩa gì đối với các quốc gia ven biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lịch sử (trước thế kỷ XX) và hiện tại. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tình hình chính trị - an ninh phức tạp tại Biển Đông hiện nay chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vùng biển Việt Nam (bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa) có diện tích khoảng 1 triệu km2. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa có vị trí địa lý đặc biệt, án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Ý nghĩa chiến lược *quân sự* của vị trí này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử có một tuyến cáp quang biển quốc tế mới được lên kế hoạch đi qua Biển Đông. Dựa trên hiểu biết về tầm quan trọng của khu vực, việc xây dựng và bảo vệ tuyến cáp này có thể gặp phải những thách thức nào liên quan đến vị trí địa lý và tình hình chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á). Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây tại Việt Nam và các quốc gia ven biển khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quần đảo Hoàng Sa được mô tả là một quần đảo san hô ở phía bắc Biển Đông, gồm hơn 37 đảo, đá... chia làm hai nhóm An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Thông tin này nhấn mạnh điều gì về đặc điểm tự nhiên của quần đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quần đảo Trường Sa nằm ở phía đông nam bờ biển Việt Nam, trải rộng trong vùng biển khoảng 180.000 km2 và chia thành 8 cụm đảo. So với Hoàng Sa, đặc điểm địa lý này của Trường Sa tạo ra thách thức lớn hơn về mặt nào đối với Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao Biển Đông lại trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn trong lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đứng trước tình hình Biển Đông hiện nay, Việt Nam cần phải làm gì để vừa bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia, vừa giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hệ sinh thái biển đa dạng với hàng trăm loài động thực vật là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng của Biển Đông. Việc khai thác nguồn tài nguyên này cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Biển Đông kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Dựa vào bản đồ thế giới, hãy xác định các châu lục có hoạt động giao thương chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các tuyến hàng hải qua Biển Đông.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển các loại năng lượng tái tạo nào dựa trên các điều kiện tự nhiên của vùng biển nhiệt đới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Biển Đông là tuyến hàng hải nhộn nhịp thứ hai thế giới về tổng lượng hàng hóa vận chuyển hàng năm nói lên điều gì về vai trò kinh tế *toàn cầu* của khu vực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có vị trí chiến lược mà còn có tiềm năng tài nguyên đa dạng. Điều này tạo ra cơ hội nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gia tăng, việc duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Từ góc độ lịch sử, Biển Đông từng là một phần quan trọng của 'con đường Tơ lụa trên biển'. Điều này cho thấy vai trò của Biển Đông trong việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một quốc gia ven Biển Đông đầu tư mạnh vào phát triển cảng biển nước sâu hiện đại. Dựa trên vị trí của Biển Đông, việc này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc các quốc gia ven Biển Đông có sự đa dạng về thể chế chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa (như đã nêu trong bài học) có thể ảnh hưởng như thế nào đến nỗ lực hợp tác giải quyết các vấn đề chung trên Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên thiên nhiên (đặc biệt là dầu khí và thủy sản) và tình hình an ninh - chính trị ở Biển Đông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc đảm bảo an ninh, an toàn hàng hải và hàng không trên Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, không chỉ riêng các quốc gia ven biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dựa trên kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy dự đoán xu hướng phát triển kinh tế biển của Việt Nam trong tương lai gần sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử có một báo cáo khoa học về sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông. Dựa vào tầm quan trọng của tài nguyên sinh vật biển, vấn đề này đặt ra thách thức cấp bách nhất nào cho các quốc gia ven biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa trên những phân tích về vị trí và tầm quan trọng, Biển Đông là một khu vực mang tính:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc tìm hiểu về Biển Đông và chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa giáo dục quan trọng nhất nào đối với học sinh lớp 11?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua vai trò là điểm nối giữa hai đại dương lớn nào?

  • A. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.
  • D. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương.

Câu 2: Biển Đông được xem là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới hiện nay dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tổng số lượng tàu thuyền qua lại mỗi năm.
  • B. Tổng số hành khách vận chuyển qua đường biển.
  • C. Tổng sản lượng hải sản khai thác được.
  • D. Tổng lượng hàng hóa thương mại vận chuyển hàng năm.

Câu 3: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng và nguồn tài nguyên đa dạng.
  • B. Là nơi duy nhất tập trung các trung tâm tài chính lớn của châu Á.
  • C. Là điểm đến du lịch biển duy nhất ở khu vực Đông Nam Á.
  • D. Là khu vực có sản lượng nông nghiệp xuất khẩu lớn nhất thế giới.

Câu 4: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa hai nền văn minh lớn nào?

  • A. Châu Âu và châu Phi.
  • B. Châu Mỹ và châu Á.
  • C. Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Nhật Bản và Triều Tiên.

Câu 5: Eo biển nào dưới đây được coi là một trong những "điểm nghẽn" (chokepoint) quan trọng nhất trên các tuyến đường hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông?

  • A. Eo biển Ma-lắc-ca.
  • B. Eo biển Ca-re-li-a.
  • C. Eo biển Bê-rinh.
  • D. Eo biển Đan Mạch.

Câu 6: Về mặt địa chính trị - an ninh, vị trí của Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh hàng hải, không liên quan đến chính trị quốc gia.
  • B. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng của nhiều nước lớn, tác động trực tiếp đến an ninh khu vực.
  • C. Là khu vực hoàn toàn yên bình, không có bất kỳ tranh chấp nào.
  • D. Là nơi chỉ có các quốc gia nhỏ ven biển tranh giành lợi ích đơn lẻ.

Câu 7: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được đánh giá là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng bậc nhất của Biển Đông, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia?

  • A. Kim cương và các loại đá quý.
  • B. Quặng sắt và than đá.
  • C. Vàng và bạc.
  • D. Dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 8: Sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa tại các quốc gia ven Biển Đông là hệ quả của quá trình lịch sử nào?

  • A. Quá trình giao thoa và cạnh tranh ảnh hưởng của các nền văn hóa, văn minh lớn.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa do ảnh hưởng của một nền văn minh duy nhất.
  • C. Việc các quốc gia hoàn toàn tách biệt, không có sự tương tác văn hóa.
  • D. Chỉ là sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong thời kỳ hiện đại.

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào?

  • A. Là quần đảo núi lửa lớn nhất Biển Đông.
  • B. Là một quần đảo san hô ở phía bắc Biển Đông, gồm nhiều đảo, đá, cồn cát.
  • C. Chỉ bao gồm hai đảo lớn có dân cư sinh sống đông đúc.
  • D. Nằm sát bờ biển miền Nam Việt Nam và là đảo lục địa.

Câu 10: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào?

  • A. Nằm ở phía đông nam của bờ biển Việt Nam, trải rộng trong một vùng biển lớn.
  • B. Là một nhóm đảo nhỏ nằm gần Vịnh Bắc Bộ.
  • C. Chỉ bao gồm các bãi đá ngầm, không có đảo nổi.
  • D. Là quần đảo nằm hoàn toàn trong lãnh hải của một quốc gia duy nhất (không phải Việt Nam).

Câu 11: Vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam trong việc nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần là điểm du lịch hấp dẫn.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt nghiên cứu khoa học.
  • C. Kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng và bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ là nơi khai thác tài nguyên thủy sản đơn thuần.

Câu 12: Việc Biển Đông chứa trữ lượng dầu khí tiềm năng lớn mang lại cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia ven biển?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội phát triển kinh tế mà không có thách thức nào.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về môi trường, không có lợi ích kinh tế.
  • C. Cơ hội hợp tác tuyệt đối, không tồn tại cạnh tranh hay tranh chấp.
  • D. Cơ hội phát triển kinh tế từ khai thác tài nguyên, nhưng đồng thời là nguyên nhân dẫn đến tranh chấp và bất ổn.

Câu 13: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển loại năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt và năng lượng sinh khối.
  • B. Năng lượng thủy triều và năng lượng gió.
  • C. Năng lượng hạt nhân và năng lượng than đá.
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng sinh học.

Câu 14: Với đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn, Việt Nam có lợi thế đặc biệt gì trong việc phát triển kinh tế biển?

  • A. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế như hàng hải, du lịch, khai thác tài nguyên, nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ có thể phát triển du lịch biển mà không có tiềm năng khác.
  • C. Chỉ phù hợp cho hoạt động đánh bắt cá truyền thống.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các quốc gia khác để phát triển kinh tế biển.

Câu 15: Tình hình tranh chấp chủ quyền biển đảo trên Biển Đông được mô tả là:

  • A. Chưa từng xảy ra trong lịch sử.
  • B. Đã được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Xuất hiện từ sớm và khá phức tạp.
  • D. Chỉ mới xuất hiện trong vài năm gần đây.

Câu 16: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ như thế nào với sự thịnh vượng kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp nào.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc, vì Biển Đông là tuyến giao thông huyết mạch và nguồn tài nguyên quan trọng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến an ninh quân sự, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia không có biển.

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, điều này mang lại lợi thế gì cho Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam kiểm soát toàn bộ hoạt động thương mại thế giới.
  • B. Cho phép Việt Nam thu phí tất cả các tàu đi qua.
  • C. Chỉ có ý nghĩa quân sự phòng thủ đơn thuần.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các trạm dịch vụ, cứu hộ, thông tin liên lạc trên biển.

Câu 18: Việc Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á) dẫn đến hệ quả nào về mặt xã hội và văn hóa tại các quốc gia ven biển?

  • A. Sự đa dạng, phong phú trong đời sống văn hóa, xã hội và các mô hình phát triển.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • C. Việc các quốc gia hoàn toàn không có sự tương tác văn hóa nào.
  • D. Chỉ tiếp nhận một chiều văn hóa từ bên ngoài.

Câu 19: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển du lịch biển rất lớn nhờ yếu tố nào?

  • A. Chỉ có khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • B. Có nhiều dãy núi cao hiểm trở trên biển.
  • C. Có nhiều bãi cát đẹp, vịnh, hang động và hệ sinh thái biển đa dạng.
  • D. Là khu vực thường xuyên có bão lớn.

Câu 20: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

  • A. 3,5 triệu km2.
  • B. 2,5 triệu km2.
  • C. 1,5 triệu km2.
  • D. 1 triệu km2.

Câu 21: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là:

  • A. Song Tử và Thị Tứ.
  • B. An Vĩnh và Lưỡi Liềm.
  • C. Nam Yết và Sinh Tồn.
  • D. Trường Sa và Bình Nguyên.

Câu 22: Quần đảo Trường Sa được chia thành nhiều cụm đảo khác nhau. Điều này cho thấy đặc điểm nào về mặt địa lý của quần đảo này?

  • A. Trải rộng trên một vùng biển rất lớn.
  • B. Chỉ tập trung tại một vị trí duy nhất.
  • C. Chỉ bao gồm các đảo nhỏ không đáng kể.
  • D. Nằm sát bờ biển và dễ dàng tiếp cận.

Câu 23: Tầm quan trọng của Biển Đông về mặt an ninh đối với Việt Nam không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ chủ quyền, mà còn liên quan trực tiếp đến:

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động tuần tra biên giới trên biển.
  • B. Chỉ liên quan đến việc chống buôn lậu nhỏ lẻ.
  • C. Bảo vệ an ninh tuyến đường hàng hải quốc tế và lợi ích kinh tế quốc gia trên biển.
  • D. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự.

Câu 24: Việc các quốc gia lớn có lợi ích chiến lược ở Biển Đông đã tác động như thế nào đến tình hình khu vực?

  • A. Làm gia tăng sự cạnh tranh và tiềm ẩn nguy cơ gây mất ổn định.
  • B. Thúc đẩy hoàn toàn sự hợp tác và phát triển bền vững.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến tình hình khu vực.
  • D. Chỉ dẫn đến các hoạt động hỗ trợ nhân đạo.

Câu 25: Đối với Việt Nam, việc làm chủ Biển Đông và các đảo, quần đảo có ý nghĩa quyết định đến:

  • A. Chỉ là biểu tượng về mặt địa lý.
  • B. Chỉ liên quan đến quyền đánh bắt cá.
  • C. Chỉ giúp phát triển du lịch nội địa.
  • D. Sự nghiệp xây dựng, phát triển và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 26: Tại sao Biển Đông được ví như một "ngã tư đường" hàng hải quốc tế?

  • A. Vì đây là nơi duy nhất có bốn dòng hải lưu lớn giao nhau.
  • B. Vì nó kết nối các tuyến đường biển chính giữa châu Âu, châu Á, Trung Đông và Đông Á.
  • C. Vì tất cả các tàu thuyền trên thế giới đều phải đi qua đây.
  • D. Vì đây là nơi có mật độ các loại tàu thuyền quân sự cao nhất.

Câu 27: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh năng lượng toàn cầu?

  • A. Biển Đông là nơi sản xuất năng lượng mặt trời lớn nhất thế giới.
  • B. Các quốc gia ven Biển Đông không tiêu thụ năng lượng.
  • C. Các tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí đốt từ Trung Đông qua Biển Đông đến Đông Á rất quan trọng.
  • D. Biển Đông có trữ lượng than đá khai thác được trên biển.

Câu 28: Việc phát triển bền vững kinh tế biển ở Biển Đông đòi hỏi các quốc gia ven biển phải chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Bảo vệ môi trường biển và quản lý tài nguyên hợp lý.
  • B. Chỉ tập trung khai thác tối đa tài nguyên mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Ngừng hoàn toàn các hoạt động kinh tế trên biển.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ tài chính từ bên ngoài.

Câu 29: Dựa vào vị trí địa lý, Biển Đông là vùng biển chung của bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ ven biển?

  • A. 7 quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • B. 9 quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • C. 11 quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • D. 13 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện toàn diện trên những phương diện nào?

  • A. Chỉ về mặt kinh tế và du lịch.
  • B. Chỉ về mặt quốc phòng, an ninh.
  • C. Chỉ về mặt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Kinh tế, chính trị, an ninh, quốc phòng, văn hóa và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua vai trò là điểm nối giữa hai đại dương lớn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biển Đông được xem là tuyến hàng hải quốc tế nhộn nhịp thứ hai thế giới hiện nay dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tầm quan trọng kinh tế của Biển Đông đối với các quốc gia ven biển được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh lịch sử, Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa hai nền văn minh lớn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Eo biển nào dưới đây được coi là một trong những 'điểm nghẽn' (chokepoint) quan trọng nhất trên các tuyến đường hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Về mặt địa chính trị - an ninh, vị trí của Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được đánh giá là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng bậc nhất của Biển Đông, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự đa dạng về mô hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa tại các quốc gia ven Biển Đông là hệ quả của quá trình lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam có đặc điểm địa lý nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vị trí của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam trong việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Biển Đông chứa trữ lượng dầu khí tiềm năng lớn mang lại cơ hội và thách thức gì cho các quốc gia ven biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển loại năng lượng tái tạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Với đường bờ biển dài và vùng biển rộng lớn, Việt Nam có lợi thế đặc biệt gì trong việc phát triển kinh tế biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình hình tranh chấp chủ quyền biển đảo trên Biển Đông được mô tả là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: An ninh trên Biển Đông có mối liên hệ như thế nào với sự thịnh vượng kinh tế của khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, điều này mang lại lợi thế gì cho Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc Biển Đông là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á) dẫn đến hệ quả nào về mặt xã hội và văn hóa tại các quốc gia ven biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bên cạnh tài nguyên sinh vật và khoáng sản, Biển Đông còn có tiềm năng phát triển du lịch biển rất lớn nhờ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vùng biển Việt Nam trong Biển Đông có diện tích khoảng bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quần đảo Hoàng Sa được chia thành hai nhóm chính là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quần đảo Trường Sa được chia thành nhiều cụm đảo khác nhau. Điều này cho thấy đặc điểm nào về mặt địa lý của quần đảo này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tầm quan trọng của Biển Đông về mặt an ninh đối với Việt Nam không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ chủ quyền, mà còn liên quan trực tiếp đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc các quốc gia lớn có lợi ích chiến lược ở Biển Đông đã tác động như thế nào đến tình hình khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đối với Việt Nam, việc làm chủ Biển Đông và các đảo, quần đảo có ý nghĩa quyết định đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao Biển Đông được ví như một 'ngã tư đường' hàng hải quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh năng lượng toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc phát triển bền vững kinh tế biển ở Biển Đông đòi hỏi các quốc gia ven biển phải chú trọng đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào vị trí địa lý, Biển Đông là vùng biển chung của bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ ven biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện toàn diện trên những phương diện nào?

Viết một bình luận