Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biển Đông có diện tích khoảng 3,5 triệu km² và nằm ở rìa tây của Thái Bình Dương. Vị trí địa lý này mang lại tầm quan trọng chiến lược nào rõ nét nhất cho Biển Đông xét về mặt kết nối các khu vực kinh tế lớn trên thế giới?
- A. Nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là tuyến hàng hải huyết mạch giữa châu Á và châu Âu, châu Phi.
- B. Là trung tâm giao thoa văn hóa, nơi tập trung đa dạng các mô hình chính trị.
- C. Chứa trữ lượng dầu khí khổng lồ, là nguồn năng lượng quan trọng cho các quốc gia ven biển.
- D. Có nhiều bãi biển đẹp, thuận lợi phát triển du lịch và nghỉ dưỡng quốc tế.
Câu 2: Eo biển Ma-lắc-ca là một trong những eo biển quan trọng bậc nhất trên thế giới, nằm ở phía Tây Nam Biển Đông. Ý nghĩa chiến lược của eo biển này đối với giao thương hàng hải quốc tế là gì?
- A. Là cửa ngõ duy nhất để vào Biển Đông từ phía Thái Bình Dương.
- B. Chỉ quan trọng đối với các tàu chở dầu từ Trung Đông sang Đông Á.
- C. Là nút thắt quan trọng kết nối Ấn Độ Dương với Biển Đông và Thái Bình Dương, chi phối nhiều tuyến vận tải hàng hóa toàn cầu.
- D. Chủ yếu phục vụ giao thông nội bộ giữa các quốc gia Đông Nam Á.
Câu 3: Phân tích vị trí địa lý của Biển Đông cho thấy nó là nơi giao thoa của nhiều nền văn minh lớn trong lịch sử. Điều này giải thích cho đặc điểm nào về mặt văn hóa - xã hội của các quốc gia ven Biển Đông?
- A. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ một nền văn minh duy nhất.
- B. Có nền văn hóa hoàn toàn biệt lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Các nền văn hóa xung đột dữ dội, không có sự hòa hợp.
- D. Tập trung đa dạng các mô hình văn hóa, xã hội do sự tiếp xúc và giao lưu lâu dài.
Câu 4: Biển Đông được đánh giá là bồn trũng chứa dầu khí lớn thứ tư hoặc thứ năm thế giới. Tầm quan trọng kinh tế của nguồn tài nguyên này đối với các quốc gia ven biển là gì?
- A. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong cơ cấu kinh tế của các nước ven biển.
- B. Là nguồn năng lượng quan trọng, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế và an ninh năng lượng quốc gia.
- C. Chủ yếu dùng để xuất khẩu mà không phục vụ nhu cầu năng lượng trong nước.
- D. Việc khai thác dầu khí không gặp bất kỳ thách thức hay tranh chấp nào.
Câu 5: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn giàu tài nguyên sinh vật biển đa dạng. Việc khai thác và quản lý bền vững nguồn tài nguyên này đặt ra thách thức nào lớn nhất cho các quốc gia ven biển?
- A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và các tranh chấp liên quan.
- B. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
- C. Thị trường tiêu thụ hải sản quốc tế bị thu hẹp.
- D. Khí hậu không thuận lợi cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Câu 6: Biển Đông có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng về chính trị - an ninh. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa thế giới.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với an ninh nội bộ của các quốc gia ven biển.
- C. An ninh khu vực không chịu ảnh hưởng từ tình hình Biển Đông.
- D. Là địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng truyền thống của nhiều nước lớn, tình hình an ninh Biển Đông ảnh hưởng trực tiếp đến hòa bình, ổn định khu vực và quốc tế.
Câu 7: Tuyến đường hàng hải qua Biển Đông được ví như "tuyến đường tơ lụa trên biển" trong lịch sử và hiện đại. Phân tích sự so sánh này, điểm tương đồng về vai trò của Biển Đông trong hai giai đoạn lịch sử là gì?
- A. Chỉ vận chuyển duy nhất mặt hàng tơ lụa.
- B. Đóng vai trò là con đường kết nối giao thương quan trọng giữa phương Đông và phương Tây, thúc đẩy trao đổi kinh tế và văn hóa.
- C. Chỉ quan trọng đối với việc di cư của con người.
- D. An toàn tuyệt đối, không có cướp biển hay tranh chấp.
Câu 8: Vùng biển Việt Nam là một phần quan trọng của Biển Đông với diện tích khoảng 1 triệu km². Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế?
- A. Có tiềm năng lớn phát triển các ngành kinh tế biển đa dạng như hàng hải, khai thác tài nguyên, du lịch, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
- B. Việt Nam không có bờ biển dài nên không thể phát triển kinh tế biển.
- C. Kinh tế biển chỉ đóng góp một phần rất nhỏ vào GDP quốc gia.
- D. Chỉ có thể phát triển du lịch biển mà không có tài nguyên khác.
Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là hai quần đảo xa bờ quan trọng của Việt Nam. Phân tích vị trí của hai quần đảo này, tầm quan trọng chiến lược chung của chúng là gì?
- A. Chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
- B. Nằm ở vùng biển nông, không thuận lợi cho giao thông hàng hải quốc tế.
- C. Án ngữ các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, có vị trí chiến lược về quốc phòng-an ninh và phát triển kinh tế biển.
- D. Không có tài nguyên thiên nhiên đáng kể.
Câu 10: Quần đảo Hoàng Sa gồm hơn 37 đảo, đá, bãi cạn... được chia thành hai nhóm chính là An Vĩnh và Lưỡi Liềm. Đặc điểm địa lý này (chia thành các nhóm đảo nhỏ trải rộng) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và bảo vệ chủ quyền?
- A. Tạo ra vùng biển rộng lớn thuộc chủ quyền, nhưng đồng thời đặt ra thách thức trong việc kiểm soát, giám sát trên phạm vi rộng.
- B. Giúp việc quản lý và bảo vệ trở nên đơn giản hơn so với các quần đảo tập trung.
- C. Không ảnh hưởng đến việc xác định ranh giới chủ quyền.
- D. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học địa chất.
Câu 11: Quần đảo Trường Sa nằm ở phía đông nam bờ biển Việt Nam, trải rộng trong vùng biển khoảng 180.000 km². So với quần đảo Hoàng Sa, đặc điểm nào về mặt địa lý khiến việc bảo vệ chủ quyền ở Trường Sa phức tạp hơn?
- A. Số lượng đảo ít hơn.
- B. Nằm gần đất liền Việt Nam hơn.
- C. Không có tài nguyên quan trọng.
- D. Trải rộng trên một diện tích biển rất lớn, nhiều thực thể địa lý và nằm xa đất liền hơn, liên quan đến yêu sách của nhiều bên.
Câu 12: Dựa vào kiến thức về vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông, hãy phân tích tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế?
- A. Chỉ vì Biển Đông là nơi có nhiều tài nguyên dầu khí.
- B. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, mọi sự bất ổn đều ảnh hưởng đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.
- C. Chỉ vì các quốc gia ven biển có mối quan hệ gần gũi.
- D. Vì Biển Đông là trung tâm du lịch lớn nhất thế giới.
Câu 13: Việt Nam có đường bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa. Vị trí và cấu trúc địa lý này tạo điều kiện thuận lợi nào cho Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Trở thành cửa ngõ trung chuyển hàng hóa quốc tế, phát triển hệ thống cảng biển nước sâu và các dịch vụ logistics liên quan.
- B. Chỉ giới hạn trong việc trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng trên bộ.
- C. Không có khả năng kết nối với các thị trường xa xôi.
- D. Chỉ phụ thuộc vào giao thông đường bộ và đường sắt.
Câu 14: Biển Đông được coi là một trong những khu vực có đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Nhiệt độ nước biển quá lạnh không phù hợp với sinh vật biển.
- B. Chỉ do yếu tố tự nhiên như bão và sóng thần.
- C. Hoạt động khai thác thủy sản trái phép, quá mức, ô nhiễm môi trường từ đất liền và hoạt động trên biển.
- D. Thiếu các loài sinh vật mới di cư đến từ đại dương khác.
Câu 15: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển của các quốc gia không giáp biển nhưng có nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế (ví dụ: Lào, Nepal - dù không giáp biển Đông nhưng thương mại có thể đi qua khu vực này). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng nào của Biển Đông?
- A. Chỉ quan trọng với các nước có bờ biển dài.
- B. Không có ảnh hưởng đến các quốc gia nội lục.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước láng giềng trực tiếp.
- D. Tầm quan trọng mang tính toàn cầu, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và thương mại của cả các quốc gia không có biển hoặc ở xa.
Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia ven Biển Đông phải đối mặt với những thách thức nào liên quan đến vị trí địa lý của mình?
- A. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, gia tăng tần suất và cường độ bão, ảnh hưởng đến đời sống dân cư và phát triển kinh tế.
- B. Nhiệt độ giảm đột ngột, gây đóng băng các cảng biển.
- C. Tăng trưởng kinh tế quá nóng do khí hậu thuận lợi.
- D. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Câu 17: Quần đảo Hoàng Sa có vị trí địa lý án ngữ tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Điều này mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong việc kiểm soát và giám sát hoạt động trên biển?
- A. Không có ý nghĩa gì về mặt giám sát.
- B. Thuận lợi cho việc xây dựng các trạm quan sát, trạm thông tin liên lạc, kiểm soát an ninh hàng hải và các hoạt động trên biển.
- C. Chỉ dùng làm nơi nghỉ dưỡng.
- D. Vị trí quá xa đất liền nên khó kiểm soát.
Câu 18: Việt Nam có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với hai quần đảo này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc gia trên trường quốc tế?
- A. Không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
- B. Chỉ có ý nghĩa trong quan hệ song phương với các nước láng giềng.
- C. Góp phần khẳng định vị thế, chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia.
- D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không có giá trị hiện tại.
Câu 19: Biển Đông là một trong những ngư trường lớn của thế giới. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nào cho ngành kinh tế biển của Việt Nam?
- A. Phát triển mạnh ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, đóng góp vào an ninh lương thực và kim ngạch xuất khẩu.
- B. Chỉ phát triển được ngành du lịch biển.
- C. Không có tài nguyên hải sản đáng kể.
- D. Chỉ phù hợp cho việc khai thác dầu khí.
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự phát triển của các nền kinh tế định hướng xuất khẩu ở Đông Á (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc). Tầm quan trọng của Biển Đông đối với các nền kinh tế này là gì?
- A. Không có mối liên hệ nào đáng kể.
- B. Chỉ là nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
- C. Chỉ quan trọng đối với du lịch.
- D. Là tuyến đường vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu chủ yếu, kết nối họ với các thị trường tiêu thụ và nguồn cung ứng trên thế giới (châu Âu, Trung Đông, châu Phi).
Câu 21: Eo biển Ba-si, nằm giữa Đài Loan và Phi-líp-pin, là một trong những eo biển quan trọng trong khu vực Biển Đông. Vai trò chính của eo biển này là gì?
- A. Là cửa ngõ duy nhất vào Biển Đông từ phía Nam.
- B. Kết nối Biển Đông với Thái Bình Dương, là tuyến đường quan trọng cho tàu thuyền đi qua giữa Đông Á và các khu vực khác.
- C. Chỉ quan trọng cho các tàu quân sự.
- D. Nằm hoàn toàn trong lãnh hải của một quốc gia duy nhất.
Câu 22: Biển Đông có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng thủy triều. Điều này mang lại cơ hội nào cho các quốc gia ven biển trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu?
- A. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường.
- B. Không có ý nghĩa kinh tế, chỉ có giá trị nghiên cứu khoa học.
- C. Là nguồn năng lượng không thể khai thác được.
- D. Chỉ phù hợp với các nước có trình độ công nghệ rất cao.
Câu 23: Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông là một vấn đề phức tạp và kéo dài. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Chỉ do khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
- B. Chỉ do biến đổi khí hậu làm thay đổi đường bờ biển.
- C. Sự chồng lấn về yêu sách chủ quyền lãnh thổ và quyền tài phán biển của các quốc gia ven biển, liên quan đến lợi ích kinh tế, địa chính trị và tài nguyên.
- D. Thiếu các tuyến đường giao thông trên biển.
Câu 24: Về mặt địa chất, Biển Đông là một biển nửa kín. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến môi trường biển và hệ sinh thái?
- A. Trao đổi nước với đại dương rất nhanh, ít bị ô nhiễm.
- B. Khả năng lưu thông và trao đổi nước với đại dương hạn chế hơn so với biển hở, dễ tích tụ chất ô nhiễm nếu không được kiểm soát.
- C. Không có dòng hải lưu nào tồn tại.
- D. Nhiệt độ nước biển luôn ổn định, không chịu ảnh hưởng của khí hậu bên ngoài.
Câu 25: Biển Đông nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có nhiều bão và áp thấp nhiệt đới. Điều này đặt ra thách thức nào lớn nhất đối với các hoạt động kinh tế trên biển?
- A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
- B. Thuận lợi cho việc khai thác dầu khí quanh năm.
- C. Không ảnh hưởng đến giao thông hàng hải.
- D. Gây thiệt hại về người và tài sản, ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt cá, vận tải biển và khai thác tài nguyên, đòi hỏi các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả.
Câu 26: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam gồm nhiều thực thể địa lý như đảo, đá, bãi cạn, cồn cát... Về mặt pháp lý quốc tế, việc xác định chủ quyền và vùng biển từ các thực thể này phụ thuộc vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Diện tích của thực thể.
- B. Khoảng cách từ thực thể đến đất liền.
- C. Bản chất pháp lý của thực thể (đảo, đá không có người ở, bãi cạn...) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS).
- D. Số lượng người sinh sống trên thực thể.
Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với ngành du lịch của các quốc gia ven biển. Yếu tố nào từ Biển Đông đóng góp nhiều nhất vào tiềm năng phát triển du lịch?
- A. Có nhiều bãi biển đẹp, vịnh, hang động, hệ sinh thái rạn san hô đa dạng và điều kiện khí hậu thuận lợi cho du lịch biển quanh năm.
- B. Chỉ vì Biển Đông có nhiều tàu chiến hiện đại.
- C. Do thiếu các cơ sở hạ tầng du lịch.
- D. Chỉ phù hợp cho du lịch nội địa.
Câu 28: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), các quốc gia ven biển có quyền thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Việc Việt Nam là quốc gia thành viên UNCLOS và có vùng biển rộng lớn theo công ước này mang lại ý nghĩa gì?
- A. Việt Nam không có quyền gì trong EEZ của mình.
- B. Chỉ có quyền đánh bắt cá trong EEZ.
- C. UNCLOS không áp dụng cho Biển Đông.
- D. Khẳng định quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia đối với tài nguyên và các hoạt động kinh tế trong vùng biển của mình theo luật pháp quốc tế.
Câu 29: Phân tích vai trò của Biển Đông trong việc kết nối các nền kinh tế Đông Nam Á. Biển Đông đóng góp như thế nào vào sự phát triển và hội nhập của khối ASEAN?
- A. Không có vai trò kết nối nào.
- B. Là tuyến giao thông, giao thương chính giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy thương mại nội khối và kết nối ASEAN với thị trường toàn cầu.
- C. Chỉ là rào cản địa lý giữa các nước.
- D. Chỉ quan trọng đối với các nước không có biển trong ASEAN.
Câu 30: Giả sử có một báo cáo về việc một lượng lớn rác thải nhựa từ đất liền đang đổ ra Biển Đông. Vấn đề này đặt ra thách thức cấp bách nào cho các quốc gia ven biển và cộng đồng quốc tế?
- A. Ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, sức khỏe con người và các ngành kinh tế biển như du lịch, thủy sản, đòi hỏi hợp tác quốc tế để giải quyết.
- B. Không ảnh hưởng đến môi trường biển, chỉ ảnh hưởng trên đất liền.
- C. Là cơ hội để phát triển ngành công nghiệp tái chế rác thải biển.
- D. Chỉ là vấn đề nhỏ, không cần quan tâm.