Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Là nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú duy nhất.
- B. Là khu vực chỉ có ý nghĩa về du lịch và thủy sản.
- C. Là tuyến phòng thủ trọng yếu từ phía đông và cửa ngõ giao thương quốc tế.
- D. Chỉ quan trọng đối với các tỉnh miền Trung Việt Nam.
Câu 2: Phân tích nào sau đây đúng nhất về mối liên hệ giữa tầm quan trọng kinh tế và quốc phòng-an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam?
- A. Tầm quan trọng kinh tế hoàn toàn độc lập với quốc phòng-an ninh.
- B. Phát triển kinh tế biển làm suy yếu khả năng phòng thủ trên biển.
- C. Quốc phòng-an ninh chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến kinh tế biển.
- D. Hai yếu tố này gắn bó chặt chẽ, Biển Đông vừa là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế, vừa là địa bàn chiến lược bảo vệ Tổ quốc.
Câu 3: Dựa vào thông tin về tài nguyên Biển Đông (khoáng sản, sinh vật biển, cảnh quan), hãy áp dụng kiến thức để xác định ngành kinh tế nào của Việt Nam được hưởng lợi nhiều mặt nhất từ các nguồn tài nguyên này?
- A. Kinh tế biển tổng hợp (khai thác, du lịch, vận tải,...)
- B. Nông nghiệp trồng trọt trên đất liền.
- C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nội địa.
- D. Phát triển công nghệ thông tin.
Câu 4: Việc người Việt đã sớm có hoạt động kinh tế và văn hóa ở Biển Đông ngay từ đầu Công nguyên, được chứng minh qua khảo cổ học, cho thấy điều gì về mối quan hệ lịch sử của Việt Nam với Biển Đông?
- A. Người Việt chỉ mới tiếp cận Biển Đông trong vài thế kỷ gần đây.
- B. Biển Đông là không gian gắn bó mật thiết và lâu đời với lịch sử của người Việt.
- C. Hoạt động của người Việt ở Biển Đông chỉ mang tính tự phát, không liên tục.
- D. Mối quan hệ này chỉ giới hạn trong lĩnh vực giao thương đường biển.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải, giao nhiệm vụ khai thác, canh giữ, bảo vệ và thu gom hàng hóa đắm tàu ở Hoàng Sa và Trường Sa?
- A. Chỉ đơn thuần là hoạt động kinh tế nhằm thu lợi cho triều đình.
- B. Nhằm mục đích thăm dò địa chất các đảo xa.
- C. Thể hiện sự thờ ơ của nhà nước phong kiến với chủ quyền biển đảo.
- D. Là biểu hiện rõ ràng, có tổ chức của nhà nước phong kiến Việt Nam trong việc xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo này.
Câu 6: Đoạn trích từ một tư liệu cổ mô tả: “Cứ mỗi độ xuân sang, thuyền từ các cửa biển Sa Kỳ, Sa Huỳnh... lại dong buồm ra Biển Đông, đến các bãi cát vàng... dựng miếu, đo đạc thủy trình, thu lượm vật phẩm...”. Hoạt động này phản ánh nhiệm vụ nào của các đội dân binh được triều đình phái ra Hoàng Sa?
- A. Kết hợp các hoạt động kinh tế (thu lượm sản vật) với thực thi chủ quyền (dựng miếu, đo đạc).
- B. Chỉ tập trung vào hoạt động đánh bắt hải sản đơn thuần.
- C. Là hoạt động quân sự nhằm chống lại ngoại xâm.
- D. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo trên biển.
Câu 7: Bản đồ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII và các bộ chính sử như "Đại Nam thực lục" đều ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam. Phân tích giá trị của các nguồn sử liệu này trong việc khẳng định chủ quyền Việt Nam?
- A. Các nguồn này chỉ mang tính chất truyền thuyết, không có giá trị pháp lý.
- B. Chúng chỉ là ghi chép cá nhân, không phản ánh hành động của nhà nước.
- C. Là những bằng chứng lịch sử, pháp lý có giá trị cao, chứng minh nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền trên hai quần đảo từ sớm.
- D. Chỉ chứng minh người Việt biết về sự tồn tại của các đảo, không liên quan đến chủ quyền.
Câu 8: Dưới thời vua Minh Mạng, việc sai phái người ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng bia đá và trồng cây, cùng với việc khắc hình Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế, thể hiện điều gì về chính sách của triều Nguyễn đối với Biển Đông?
- A. Nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên đơn lẻ.
- B. Nhà Nguyễn muốn nhượng lại các đảo cho nước ngoài.
- C. Nhà Nguyễn xem Biển Đông là khu vực không quan trọng về chiến lược.
- D. Nhà Nguyễn có ý thức và hành động mạnh mẽ, có hệ thống nhằm củng cố và khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông.
Câu 9: So sánh hoạt động của các triều đại phong kiến Việt Nam (chúa Nguyễn, nhà Nguyễn) với giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945) trong việc thực thi chủ quyền ở Biển Đông. Điểm tương đồng nổi bật là gì?
- A. Cả hai giai đoạn đều chỉ cử người ra đảo để đánh cá.
- B. Chính quyền đại diện cho Việt Nam (triều Nguyễn hoặc Pháp) đều có các hành động quản lý, khai thác, và khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa.
- C. Cả hai giai đoạn đều từ bỏ chủ quyền đối với hai quần đảo.
- D. Hoạt động trong giai đoạn Pháp thuộc hoàn toàn không liên quan đến chủ quyền của Việt Nam.
Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1975, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Hành động nào của chính quyền này không phải là biểu hiện của việc thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo?
- A. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền trên một số đảo.
- B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
- C. Phản đối các hành động chiếm đóng trái phép của nước ngoài.
- D. Tuyên bố từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền trên Biển Đông.
Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Đánh giá đâu là nguyên tắc bao trùm trong chính sách giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết.
- B. Phớt lờ các tranh chấp và không có hành động gì.
- C. Giải quyết bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
- D. Chỉ đàm phán song phương với từng quốc gia tranh chấp riêng lẻ.
Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?
- A. Là cơ sở pháp lý quốc gia quan trọng, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với các vùng biển, đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế.
- B. Chỉ là văn bản mang tính tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý.
- C. Chỉ áp dụng cho hoạt động đánh bắt cá trong vùng biển ven bờ.
- D. Nhằm mục đích chuyển nhượng một phần chủ quyền cho nước ngoài.
Câu 13: Việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), trong giải quyết tranh chấp Biển Đông thể hiện điều gì về chiến lược của Việt Nam?
- A. Việt Nam không có cơ sở lịch sử để khẳng định chủ quyền.
- B. Việt Nam đặt niềm tin vào vai trò của luật pháp quốc tế như một công cụ công bằng và được cộng đồng quốc tế công nhận để giải quyết bất đồng.
- C. Việt Nam muốn kéo dài tranh chấp mà không tìm kiếm giải pháp.
- D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên biển.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc các lực lượng chức năng của Việt Nam (Kiểm ngư, Cảnh sát biển, Hải quân,...) thường xuyên tuần tra, kiểm soát, thực thi pháp luật trên các vùng biển của Việt Nam theo quy định của UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam?
- A. Là hành động khiêu khích các nước khác.
- B. Chỉ nhằm mục đích phô diễn sức mạnh quân sự.
- C. Không có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ chủ quyền.
- D. Là hoạt động thực tế, liên tục và hòa bình nhằm thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam.
Câu 15: Bên cạnh đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn phối hợp hành động với các nước vì mục đích phát triển bền vững và hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông. Hoạt động này có ý nghĩa gì?
- A. Góp phần xây dựng lòng tin, giảm căng thẳng, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho các hoạt động kinh tế và bảo vệ môi trường biển.
- B. Làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước khác.
- D. Cho thấy Việt Nam từ bỏ các yêu sách chủ quyền.
Câu 16: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử được giao nhiệm vụ tìm bằng chứng về việc nhà Nguyễn xác lập chủ quyền ở Hoàng Sa. Bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm loại tài liệu nào sau đây để có bằng chứng mạnh mẽ nhất về hành động của nhà nước?
- A. Các bài thơ, ca dao về biển đảo.
- B. Lời kể của ngư dân về các chuyến đi biển.
- C. Các châu bản (văn bản hành chính) của triều đình, bản đồ do nhà nước vẽ, ghi chép trong chính sử.
- D. Các câu chuyện truyền miệng trong dân gian.
Câu 17: Phân tích vai trò của hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm Hoàng Sa, Trường Sa) đối với quốc phòng, an ninh quốc gia?
- A. Chỉ là nơi neo đậu tàu thuyền buôn.
- B. Hợp thành tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
- C. Không có giá trị phòng thủ, chỉ là nơi du lịch.
- D. Chỉ quan trọng cho việc khai thác hải sản.
Câu 18: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế có ý nghĩa gì về mặt tuyên bố chủ quyền?
- A. Chỉ là hoạt động trang trí nghệ thuật.
- B. Biểu hiện sự quan tâm đến địa lý.
- C. Nhằm mục đích ghi nhớ các địa điểm du lịch.
- D. Là hành động mang tính biểu tượng cao, chính thức đưa Hoàng Sa vào biểu tượng quốc gia, khẳng định sự toàn vẹn lãnh thổ trong tâm thức và tuyên bố của nhà nước phong kiến.
Câu 19: So với các giai đoạn trước, chính sách của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông có điểm gì mới và nổi bật?
- A. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đồng thời đẩy mạnh các hoạt động thực thi chủ quyền trên thực địa và đấu tranh ngoại giao, pháp lý.
- B. Chỉ dựa vào các chứng cứ lịch sử phong kiến.
- C. Từ bỏ việc đấu tranh trên trường quốc tế.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.
Câu 20: Phân tích lý do tại sao việc tham gia và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc lại là nền tảng quan trọng trong chiến lược Biển Đông của Việt Nam?
- A. UNCLOS 1982 chỉ có lợi cho các nước lớn.
- B. UNCLOS 1982 cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
- C. UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện, được thừa nhận rộng rãi, cung cấp cơ sở pháp lý cho việc xác định các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển, tạo nền tảng cho giải quyết tranh chấp hòa bình.
- D. UNCLOS 1982 không liên quan đến vấn đề chủ quyền đảo.
Câu 21: Việc chính quyền Pháp, đại diện cho Việt Nam dưới thời thuộc địa, thực hiện các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng ở Hoàng Sa thể hiện điều gì?
- A. Pháp muốn biến Hoàng Sa thành thuộc địa riêng của Pháp.
- B. Pháp tiếp tục nhân danh Việt Nam thực hiện các hoạt động quản lý hành chính và khẳng định chủ quyền đối với quần đảo.
- C. Pháp chỉ quan tâm đến nghiên cứu khoa học đơn thuần.
- D. Pháp phủ nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa.
Câu 22: Khi phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Số lượng bằng chứng là đủ, không cần quan tâm đến chất lượng.
- B. Chỉ cần bằng chứng từ nguồn Việt Nam là đủ.
- C. Ưu tiên các bằng chứng truyền miệng hơn văn bản chính thức.
- D. Xem xét tính liên tục, rõ ràng của các hoạt động thực thi và quản lý nhà nước qua các thời kỳ lịch sử, được ghi nhận trong các văn bản chính thức của Việt Nam và cả nguồn tài liệu nước ngoài khách quan.
Câu 23: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm án ngữ trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng bậc nhất thế giới. Phân tích ý nghĩa của đặc điểm này đối với vai trò của Biển Đông trong nền kinh tế toàn cầu?
- A. Biển Đông trở thành huyết mạch giao thông biển, ảnh hưởng lớn đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.
- B. Đặc điểm này làm giảm tầm quan trọng của Biển Đông.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường bộ.
- D. Biển Đông trở thành khu vực cô lập với thế giới.
Câu 24: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh nào? (Câu hỏi này thuộc dạng ghi nhớ, nhưng cần thiết để kiểm tra kiến thức cơ bản về quá trình quản lý hành chính)
- A. Quảng Ngãi
- B. Bình Định
- C. Thừa Thiên Huế
- D. Khánh Hòa
Câu 25: Phân tích tại sao việc Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, như ASEAN, lại là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền?
- A. Nhằm mục đích gây chia rẽ trong ASEAN.
- B. Để tìm kiếm sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
- C. Tạo sự đồng thuận quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ, xây dựng cơ chế hợp tác, quản lý rủi ro và tìm kiếm giải pháp bền vững dựa trên luật pháp quốc tế.
- D. Chỉ để quảng bá du lịch biển.
Câu 26: Biển Đông có nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú và đa dạng. Áp dụng kiến thức về phát triển bền vững, hãy cho biết việc khai thác nguồn lợi này cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Khai thác tối đa không giới hạn để thu lợi nhuận nhanh.
- B. Chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị kinh tế cao nhất.
- C. Không cần quan tâm đến bảo vệ môi trường biển.
- D. Khai thác hợp lý, đi đôi với bảo tồn, phục hồi nguồn lợi và bảo vệ môi trường biển.
Câu 27: Một trong những nhiệm vụ của Hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn là thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm. Hoạt động này gợi ý điều gì về tình hình hàng hải trong khu vực Biển Đông thời bấy giờ?
- A. Khu vực Biển Đông hoàn toàn không có hoạt động thương mại.
- B. Biển Đông là tuyến đường hàng hải quốc tế sôi động nhưng cũng đầy rủi ro (bão gió, mắc cạn), dẫn đến nhiều tàu thuyền bị đắm.
- C. Chỉ có tàu thuyền của Việt Nam hoạt động ở Biển Đông.
- D. Tất cả các tàu thuyền đều di chuyển an toàn tuyệt đối.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách gọi tên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong các nguồn sử liệu Việt Nam qua các thời kỳ (ví dụ: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa). Sự đa dạng này nói lên điều gì?
- A. Phản ánh nhận thức và miêu tả khác nhau về đặc điểm địa lý của quần đảo qua thời gian hoặc bởi những người khác nhau, nhưng đều chỉ về một khu vực địa lý thuộc chủ quyền Việt Nam.
- B. Cho thấy các nguồn sử liệu mâu thuẫn, không đáng tin cậy.
- C. Chứng tỏ các quần đảo này thuộc về nhiều quốc gia khác nhau.
- D. Các tên gọi này chỉ là hư cấu, không tồn tại trên thực tế.
Câu 29: Đứng trước các thách thức và tranh chấp ở Biển Đông, Việt Nam nhấn mạnh vai trò của lịch sử và pháp lý. Phân tích tại sao việc nắm vững lịch sử xác lập chủ quyền lại quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ Biển Đông hiện nay?
- A. Lịch sử chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý.
- B. Lịch sử là công cụ duy nhất để giải quyết tranh chấp.
- C. Lịch sử cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc về việc Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền một cách liên tục, hòa bình đối với hai quần đảo, là nền tảng cho cuộc đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
- D. Nắm vững lịch sử chỉ giúp hiểu biết chung chung, không có tác dụng thực tiễn.
Câu 30: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc thành phố Đà Nẵng. Hoạt động này thể hiện điều gì về mặt quản lý hành chính của Nhà nước Việt Nam?
- A. Nhà nước từ bỏ việc quản lý trực tiếp đối với quần đảo.
- B. Hoàng Sa trở thành một quốc gia độc lập.
- C. Việc sáp nhập chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Tiếp tục khẳng định và củng cố việc quản lý hành chính của Nhà nước Việt Nam đối với quần đảo, thể hiện sự liên tục trong thực thi chủ quyền.