12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 13: Việt Nam Và Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giao lưu văn hóa và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • C. Hình thành tuyến phòng thủ chiến lược, bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cho đất nước.

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong phát triển loại hình kinh tế biển nào sau đây, mang tính kết nối khu vực và quốc tế?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Giao thông vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước mặn quy mô lớn.
  • D. Du lịch biển đảo cao cấp và nghỉ dưỡng.

Câu 3: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến chủ quyền biển đảo?

  • A. Khảo sát, đo đạc, và quản lý các đảo, bãi cát ở Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Xây dựng hệ thống thương mại đường biển với các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Thực hiện các cuộc chiến tranh trên biển để mở rộng lãnh thổ.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh vật biển và tài nguyên.

Câu 4: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 mang ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Mở đầu cho việc khai thác kinh tế quy mô lớn tại Hoàng Sa.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức với các nước phương Tây.
  • C. Đánh dấu sự phát triển của lực lượng hải quân Việt Nam.
  • D. Tái khẳng định chủ quyền một cách công khai và có tính nhà nước.

Câu 5: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên gọi nào, thể hiện nhận thức về lãnh thổ biển đảo?

  • A. Cương giới phía Nam.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa/Trường Sa.
  • C. Phên dậu quốc gia.
  • D. Đông Hải đảo屿.

Câu 6: Chính sách nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đàm phán song phương trên cơ sở sức mạnh kinh tế.
  • C. Giải quyết hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Cô lập các quốc gia có tranh chấp và tìm kiếm sự ủng hộ từ các cường quốc.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào đối với Biển Đông?

  • A. Thành lập các khu kinh tế đặc biệt ven biển.
  • B. Quy định về hoạt động khai thác dầu khí ở Biển Đông.
  • C. Xác định rõ phạm vi vùng biển và thềm lục địa của Việt Nam.
  • D. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông.

Câu 8: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

  • A. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo.
  • B. Thành lập các đơn vị hành chính đặc biệt tại Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Triển khai các hoạt động quân sự để kiểm soát Biển Đông.
  • D. Ký kết các hiệp ước quốc tế về phân định ranh giới biển.

Câu 9: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp nào để thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức trưng cầu dân ý về chủ quyền biển đảo.
  • B. Cử lực lượng quân đội đồn trú và dựng bia chủ quyền.
  • C. Phát triển kinh tế du lịch tại các đảo thuộc quần đảo.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng hải.

Câu 10: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn?

  • A. Mong muốn phát triển kinh tế biển.
  • B. Kỷ niệm chiến thắng quân sự trên biển.
  • C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, biển đảo thiêng liêng của quốc gia.
  • D. Biểu thị sự giao lưu văn hóa với các nước ven biển.

Câu 11: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam ưu tiên biện pháp nào để duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự hải quân.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển.
  • C. Thành lập liên minh quân sự khu vực.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

  • A. Tiềm năng gió mạnh và ổn định.
  • B. Nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào.
  • C. Đa dạng sinh học biển phong phú.
  • D. Vị trí gần các trung tâm công nghiệp lớn.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
  • B. Tăng cường khai thác du lịch biển đảo.
  • C. Tham gia các diễn đàn, tổ chức quốc tế về biển và đại dương.
  • D. Phát triển đội tàu đánh cá xa bờ.

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu về chủ quyền biển đảo, "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" có giá trị đặc biệt nào?

  • A. Ghi chép sớm nhất về các hoạt động kinh tế ở Biển Đông.
  • B. Thể hiện nhận thức về chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa từ thế kỷ XVII.
  • C. Mô tả chi tiết về đời sống văn hóa của cư dân ven biển.
  • D. Phản ánh quá trình giao thương hàng hải trên Biển Đông.

Câu 15: Ý nghĩa chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra khu vực nào?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ.
  • B. Khu vực Châu Âu.
  • C. Khu vực Nam Mỹ.
  • D. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 16: Trong lịch sử, hoạt động "thám hiểm Hoàng Sa" của đội Hoàng Sa chủ yếu diễn ra vào thời kỳ nào?

  • A. Thời Lý - Trần.
  • B. Thời Lê Sơ.
  • C. Thời các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn.
  • D. Thời Pháp thuộc.

Câu 17: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình thể hiện vai trò gì trong cộng đồng quốc tế?

  • A. Cường quốc quân sự.
  • B. Thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • C. Trung tâm kinh tế khu vực.
  • D. Quốc gia đi đầu trong khai thác tài nguyên biển.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Dầu khí.
  • B. Hải sản.
  • C. Khoáng sản (titan, thiếc...).
  • D. Than đá.

Câu 19: Hoạt động nào dưới đây thể hiện sự thực thi chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tuần tra, kiểm soát của các lực lượng chức năng trên vùng biển.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các đảo.
  • C. Tổ chức các cuộc thi hoa hậu biển.
  • D. Phát triển đội tàu cá vỏ thép.

Câu 20: Trong các văn bản pháp lý quốc tế, UNCLOS 1982 có vai trò như thế nào đối với vấn đề Biển Đông?

  • A. Phân định hoàn toàn ranh giới biển giữa các quốc gia.
  • B. Cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các tranh chấp và khẳng định quyền biển.
  • C. Cho phép các quốc gia tự do khai thác tài nguyên ở Biển Đông.
  • D. Quy định về việc quân sự hóa ở Biển Đông.

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương quốc tế?

  • A. Trung tâm sản xuất hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • B. Nơi tập trung các tuyến đường hàng không quốc tế.
  • C. Tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Điểm du lịch biển hấp dẫn nhất thế giới.

Câu 22: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào mang tính lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ bờ biển.
  • C. Phát triển kinh tế biển.
  • D. Nâng cao nhận thức và ý thức chủ quyền biển đảo trong nhân dân.

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển và suy thoái tài nguyên.
  • B. Cạnh tranh kinh tế với các nước trong khu vực.
  • C. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng biển.
  • D. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.

Câu 24: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro về môi trường và khai thác quá mức?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Khai thác thủy sản.
  • C. Giao thông vận tải biển.
  • D. Năng lượng tái tạo từ biển.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa "tỷ lệ hiện mắc" và "tỷ lệ mới mắc" bệnh trong nghiên cứu dịch tễ học là gì, có thể liên hệ đến việc quản lý dịch bệnh trên các đảo?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc đo lường số ca bệnh mới, tỷ lệ mới mắc đo lường tổng số ca bệnh.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc dùng cho bệnh truyền nhiễm, tỷ lệ mới mắc dùng cho bệnh không truyền nhiễm.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc đo lường số ca bệnh tại một thời điểm, tỷ lệ mới mắc đo lường số ca bệnh phát sinh trong một khoảng thời gian.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều đo lường số lượng bệnh trong cộng đồng.

Câu 26: Nếu Việt Nam muốn tăng cường sự hiện diện dân sự trên các đảo thuộc quần đảo Trường Sa, giải pháp nào sau đây mang tính khả thi và bền vững?

  • A. Xây dựng các khu quân sự lớn.
  • B. Tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học thường xuyên.
  • C. Phát triển du lịch mạo hiểm.
  • D. Khuyến khích và hỗ trợ ngư dân, doanh nghiệp ra sinh sống và làm việc lâu dài trên đảo.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam?

  • A. Vị trí giao thoa của các dòng hải lưu, vùng biển nhiệt đới ẩm tạo điều kiện cho sinh vật biển phát triển đa dạng.
  • B. Vị trí gần các khu công nghiệp lớn làm tăng nguồn dinh dưỡng cho sinh vật biển.
  • C. Vị trí kín gió, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Vị trí xa đất liền, ít chịu tác động của con người.

Câu 28: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải trong việc thực thi chủ quyền biển đảo dưới thời chúa Nguyễn?

  • A. Đội Hoàng Sa phụ trách khai thác kinh tế, đội Bắc Hải phụ trách quân sự.
  • B. Đội Hoàng Sa hoạt động ở Hoàng Sa và Trường Sa, đội Bắc Hải hoạt động ở vùng biển phía Bắc.
  • C. Đội Hoàng Sa do nhà nước quản lý, đội Bắc Hải do tư nhân quản lý.
  • D. Vai trò của hai đội là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.

Câu 29: Đánh giá tính hợp lý của việc Việt Nam sử dụng các bằng chứng lịch sử và pháp lý để khẳng định chủ quyền ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Không hợp lý vì bằng chứng lịch sử không có giá trị pháp lý.
  • B. Chỉ hợp lý khi có sự ủng hộ của các cường quốc.
  • C. Hợp lý vì đây là cơ sở vững chắc, phù hợp luật pháp quốc tế và thông lệ.
  • D. Không cần thiết vì vấn đề Biển Đông nên giải quyết bằng kinh tế.

Câu 30: Dựa trên các thông tin đã học, hãy dự đoán những thách thức và cơ hội nào sẽ đặt ra cho Việt Nam trong việc quản lý và phát triển Biển Đông trong 10 năm tới?

  • A. Thách thức: Khai thác cạn kiệt tài nguyên; Cơ hội: Mở rộng du lịch.
  • B. Thách thức: Xung đột quân sự gia tăng; Cơ hội: Phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Thách thức: Biến đổi khí hậu; Cơ hội: Gia tăng xuất khẩu hải sản.
  • D. Thách thức: Tranh chấp chủ quyền phức tạp, ô nhiễm môi trường; Cơ hội: Hợp tác quốc tế, phát triển kinh tế biển xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong phát triển loại hình kinh tế biển nào sau đây, mang tính kết nối khu vực và quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến chủ quyền biển đảo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 mang ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên gọi nào, thể hiện nhận thức về lãnh thổ biển đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chính sách nhất quán của Việt Nam trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay là gì, phù hợp với luật pháp quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào đối với Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp nào để thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam ưu tiên biện pháp nào để duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ môi trường Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu về chủ quyền biển đảo, 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' có giá trị đặc biệt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ý nghĩa chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra khu vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong lịch sử, hoạt động 'thám hiểm Hoàng Sa' của đội Hoàng Sa chủ yếu diễn ra vào thời kỳ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình thể hiện vai trò gì trong cộng đồng quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hoạt động nào dưới đây thể hiện sự thực thi chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong các văn bản pháp lý quốc tế, UNCLOS 1982 có vai trò như thế nào đối với vấn đề Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thương quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào mang tính lâu dài và bền vững nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro về môi trường và khai thác quá mức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa 'tỷ lệ hiện mắc' và 'tỷ lệ mới mắc' bệnh trong nghiên cứu dịch tễ học là gì, có thể liên hệ đến việc quản lý dịch bệnh trên các đảo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu Việt Nam muốn tăng cường sự hiện diện dân sự trên các đảo thuộc quần đảo Trường Sa, giải pháp nào sau đây mang tính khả thi và bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải trong việc thực thi chủ quyền biển đảo dưới thời chúa Nguyễn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đánh giá tính hợp lý của việc Việt Nam sử dụng các bằng chứng lịch sử và pháp lý để khẳng định chủ quyền ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên các thông tin đã học, hãy dự đoán những thách thức và cơ hội nào sẽ đặt ra cho Việt Nam trong việc quản lý và phát triển Biển Đông trong 10 năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc phòng của Việt Nam, không chỉ là tuyến phòng thủ phía Đông mà còn là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ trên đất liền. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc Biển Đông...

  • A. A. tạo thành tuyến phòng thủ từ xa, ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng từ hướng biển trước khi chúng tiếp cận đất liền.
  • B. B. là nơi đóng quân của lực lượng hải quân hùng mạnh, trực tiếp bảo vệ bờ biển và các đảo.
  • C. C. có nhiều cảng biển quân sự, đảm bảo hậu cần và kỹ thuật cho quốc phòng.
  • D. D. là nguồn cung cấp tài nguyên hải sản quan trọng cho quân đội và người dân.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi thế cho Việt Nam, ngoại trừ việc...

  • A. A. phát triển ngành du lịch biển với nhiều bãi biển đẹp và khu nghỉ dưỡng.
  • B. B. khai thác dầu khí và các khoáng sản khác dưới đáy biển.
  • C. C. phát triển giao thông vận tải biển, kết nối thương mại quốc tế.
  • D. D. cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 3: Trong lịch sử, các nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để xác lập và bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động quản lý hành chính và thực thi luật pháp trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. A. dựng bia chủ quyền và miếu thờ trên các đảo.
  • B. B. tổ chức các đoàn khảo sát và vẽ bản đồ vùng biển.
  • C. C. thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, giao nhiệm vụ tuần tiễu, kiểm soát và khai thác.
  • D. D. ban hành các chiếu chỉ khẳng định chủ quyền của quốc gia.

Câu 4: Hình ảnh Cửu Đỉnh thời nhà Nguyễn, với nhiều hình chạm khắc sông núi, biển cả Việt Nam, mang ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

  • A. A. thể hiện sự giàu đẹp của thiên nhiên biển đảo Việt Nam.
  • B. B. ghi lại những địa danh ven biển quan trọng của đất nước.
  • C. C. là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo của nhà Nguyễn.
  • D. D. khẳng định chủ quyền lãnh thổ, bao gồm cả biển đảo, một cách trang trọng và vĩnh cửu trước quốc dân và quốc tế.

Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. A. xây dựng các công trình hải đăng và trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • B. B. tiến hành các cuộc khảo sát khoa học và đo đạc địa lý tại khu vực Biển Đông.
  • C. C. duy trì lực lượng tuần tra và kiểm soát trên các vùng biển.
  • D. D. ký kết các hiệp ước quốc tế về phân định biển với các nước láng giềng.

Câu 6: Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có ý nghĩa pháp lý và chính trị như thế nào trong bối cảnh lúc bấy giờ?

  • A. A. cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và cơ sở pháp lý chủ quyền của Việt Nam.
  • B. B. phản bác các tuyên bố chủ quyền phi lý của các quốc gia khác.
  • C. C. thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam.
  • D. D. tăng cường cơ sở pháp lý và chính trị, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế đối với chủ quyền của Việt Nam trước các tranh chấp.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng trong việc...

  • A. A. thống nhất các quy định pháp luật về biển của Việt Nam.
  • B. B. xác định rõ các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • C. C. tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên biển.
  • D. D. hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước về biển, và bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên cơ sở...

  • A. A. sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. B. đàm phán song phương trực tiếp với các bên liên quan.
  • C. C. sử dụng các biện pháp kinh tế và chính trị.
  • D. D. luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), và các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế.

Câu 9: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về...

  • A. A. nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
  • B. B. thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển.
  • C. C. duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • D. D. an ninh quốc gia, chủ quyền lãnh thổ, và môi trường sinh thái biển, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội lâu dài.

Câu 10: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hoạt động của chính quyền Việt Nam hiện nay trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. A. quy mô và phạm vi hoạt động.
  • B. B. trang bị và phương tiện sử dụng.
  • C. C. mục tiêu và nhiệm vụ thực hiện.
  • D. D. chủ thể thực hiện (nhà nước phong kiến so với nhà nước hiện đại) và bối cảnh quốc tế (chủ yếu là khu vực so với toàn cầu).

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu Hán Nôm của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng những tên nào?

  • A. A. Bãi Cát Vàng, Hoàng Sa, Đại Trường Sa.
  • B. B. Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa, Cồn Vàng.
  • C. C. Hoàng Sa, Trường Sa, Bãi Hoàng Sa.
  • D. D. Cát Vàng, Trường Hải, Đại Hoàng Hải.

Câu 12: Dưới thời vua Gia Long, việc phái thủy quân ra Hoàng Sa "xem xét, đo đạc thủy trình" có mục đích chính là gì?

  • A. A. khai thác các sản vật quý hiếm ở Hoàng Sa.
  • B. B. cứu hộ tàu thuyền gặp nạn trong khu vực.
  • C. C. tái khẳng định chủ quyền và đo đạc, vẽ bản đồ phục vụ quản lý.
  • D. D. xây dựng căn cứ quân sự tiền tiêu trên biển.

Câu 13: Theo tư liệu lịch sử, đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn có nhiệm vụ "thu gom hóa vật" từ các tàu đắm. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong hoạt động quản lý của nhà nước đối với Biển Đông?

  • A. A. khai thác kinh tế biển.
  • B. B. bảo vệ an ninh hàng hải.
  • C. C. khảo sát và nghiên cứu biển.
  • D. D. thực thi chủ quyền và quản lý tài sản trên vùng biển thuộc chủ quyền.

Câu 14: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý nào quan trọng để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. A. xây dựng các công trình quân sự trên các đảo.
  • B. B. cử quân đồn trú thường xuyên trên các đảo.
  • C. C. phản đối các hành động xâm phạm của nước ngoài.
  • D. D. công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 15: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. A. tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. B. đẩy mạnh khai thác kinh tế biển.
  • C. C. tăng cường hợp tác quốc tế về biển.
  • D. D. kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý, và các biện pháp thực thi chủ quyền trên thực tế, tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. A. đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
  • B. B. khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • C. C. tài nguyên sinh vật phong phú.
  • D. D. vị trí địa lý trên tuyến đường biển quốc tế huyết mạch.

Câu 17: Ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ vào nguồn tài nguyên dầu khí phong phú ở Biển Đông?

  • A. A. du lịch biển.
  • B. B. đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • C. C. giao thông vận tải biển.
  • D. D. công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 18: Hoạt động kinh tế truyền thống nào của cư dân ven biển Việt Nam đã có từ lâu đời và gắn liền với Biển Đông?

  • A. A. xây dựng cảng biển.
  • B. B. du lịch nghỉ dưỡng.
  • C. C. đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. D. khai thác dầu khí.

Câu 19: Trong quá trình giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ "DOC" và hướng tới "COC". DOC và COC là những văn bản pháp lý quốc tế nào?

  • A. A. DOC - Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông; COC - Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông.
  • B. B. DOC - Điều ước về chủ quyền biển Đông; COC - Công ước về các vùng biển tranh chấp.
  • C. C. DOC - Tuyên bố chung về Biển Đông; COC - Cam kết ứng xử của các quốc gia ven biển.
  • D. D. DOC - Diễn đàn hợp tác ở Biển Đông; COC - Cơ chế đối thoại và hợp tác.

Câu 20: Vì sao Việt Nam xác định Biển Đông là một bộ phận chủ quyền thiêng liêng, không thể tách rời của Tổ quốc?

  • A. A. vì Biển Đông có trữ lượng dầu khí lớn.
  • B. B. vì Biển Đông có vị trí chiến lược quân sự quan trọng.
  • C. C. vì Biển Đông là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển quý hiếm.
  • D. D. vì Biển Đông gắn liền với lịch sử dựng nước và giữ nước, được xác lập chủ quyền từ lâu đời, có ý nghĩa sống còn về an ninh, kinh tế, và chủ quyền quốc gia.

Câu 21: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. A. xây dựng các khu bảo tồn biển quốc gia.
  • B. B. tăng cường kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn trong nước.
  • C. C. tham gia các công ước quốc tế và khu vực về bảo vệ môi trường biển.
  • D. D. hợp tác với các nước láng giềng trong nghiên cứu khoa học biển.

Câu 22: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng phát triển đồng bộ các yếu tố nào?

  • A. A. lực lượng quân sự hiện đại.
  • B. B. kinh tế biển vững mạnh.
  • C. C. hệ thống pháp luật biển hoàn thiện.
  • D. D. kết hợp sức mạnh quân sự, kinh tế, ngoại giao và pháp lý, dựa trên sức mạnh đoàn kết toàn dân.

Câu 23: Trong việc tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, hình thức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và khơi dậy lòng yêu nước trong thế hệ trẻ?

  • A. A. các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình.
  • B. B. các hoạt động văn hóa nghệ thuật về biển đảo.
  • C. C. các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội.
  • D. D. giáo dục lịch sử và địa lý biển đảo trong chương trình chính khóa.

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã sử dụng những loại hình bằng chứng lịch sử và pháp lý nào?

  • A. A. bản đồ cổ và thư tịch cổ.
  • B. B. các công trình kiến trúc và di tích lịch sử trên đảo.
  • C. C. lời khai của nhân chứng lịch sử.
  • D. D. tư liệu lịch sử, bản đồ cổ, văn bản hành chính, luật pháp quốc tế, và thực tiễn quản lý của nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ.

Câu 25: Theo Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam được hưởng những vùng biển nào?

  • A. A. lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. B. vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. C. nội thủy và lãnh hải.
  • D. D. nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

  • A. A. đàm phán song phương và đa phương.
  • B. B. sử dụng các cơ chế pháp lý quốc tế.
  • C. C. tuyên truyền và vận động dư luận quốc tế.
  • D. D. sử dụng sức mạnh quân sự hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của việc Việt Nam kiên trì bảo vệ chủ quyền và giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình là gì?

  • A. A. góp phần bảo vệ luật pháp quốc tế, duy trì hòa bình và ổn định khu vực và thế giới.
  • B. B. nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. C. thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế khu vực.
  • D. D. ngăn chặn nguy cơ xung đột và đối đầu quân sự.

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

  • A. A. sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước lớn.
  • B. B. tình hình an ninh khu vực diễn biến phức tạp.
  • C. C. những khó khăn về kinh tế và kỹ thuật trong khai thác biển.
  • D. D. các hành động đơn phương, trái phép, vi phạm luật pháp quốc tế và chủ quyền của Việt Nam từ các bên liên quan.

Câu 29: Để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, cần chú trọng xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên nền tảng nào?

  • A. A. ý thức hệ xã hội chủ nghĩa.
  • B. B. truyền thống yêu nước và đoàn kết dân tộc.
  • C. C. sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. D. lợi ích quốc gia, dân tộc và mục tiêu chung bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 30: Trong tương lai, biện pháp nào sau đây được dự báo sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. A. tăng cường sức mạnh quân sự hải quân.
  • B. B. phát triển kinh tế biển bền vững.
  • C. C. đấu tranh pháp lý quốc tế dựa trên luật pháp quốc tế.
  • D. D. tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc phòng của Việt Nam, không chỉ là tuyến phòng thủ phía Đông mà còn là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ trên đất liền. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc Biển Đông...

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi thế cho Việt Nam, ngoại trừ việc...

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong lịch sử, các nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để xác lập và bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động quản lý hành chính và thực thi luật pháp trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh Cửu Đỉnh thời nhà Nguyễn, với nhiều hình chạm khắc sông núi, biển cả Việt Nam, mang ý nghĩa lịch sử gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có ý nghĩa pháp lý và chính trị như thế nào trong bối cảnh lúc bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng trong việc...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên cơ sở...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc Việt Nam kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hoạt động của chính quyền Việt Nam hiện nay trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu Hán Nôm của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng những tên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dưới thời vua Gia Long, việc phái thủy quân ra Hoàng Sa 'xem xét, đo đạc thủy trình' có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo tư liệu lịch sử, đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn có nhiệm vụ 'thu gom hóa vật' từ các tàu đắm. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong hoạt động quản lý của nhà nước đối với Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý nào quan trọng để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ vào nguồn tài nguyên dầu khí phong phú ở Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hoạt động kinh tế truyền thống nào của cư dân ven biển Việt Nam đã có từ lâu đời và gắn liền với Biển Đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quá trình giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ 'DOC' và hướng tới 'COC'. DOC và COC là những văn bản pháp lý quốc tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vì sao Việt Nam xác định Biển Đông là một bộ phận chủ quyền thiêng liêng, không thể tách rời của Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để bảo vệ môi trường Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng phát triển đồng bộ các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong việc tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, hình thức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và khơi dậy lòng yêu nước trong thế hệ trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã sử dụng những loại hình bằng chứng lịch sử và pháp lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), Việt Nam được hưởng những vùng biển nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của việc Việt Nam kiên trì bảo vệ chủ quyền và giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, cần chú trọng xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên nền tảng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, biện pháp nào sau đây được dự báo sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt địa lý của Biển Đông đối với Việt Nam. Lựa chọn nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh chiến lược về an ninh quốc phòng?

  • A. Là tuyến đường hàng hải quốc tế sầm uất, thuận lợi cho thương mại.
  • B. Hệ thống các đảo và quần đảo tạo thành tuyến phòng thủ tiền tiêu bảo vệ đất liền từ xa.
  • C. Chứa đựng nguồn tài nguyên dầu khí và khoáng sản dồi dào.
  • D. Có nhiều bãi biển đẹp, tiềm năng phát triển du lịch biển.

Câu 2: Vận dụng kiến thức về địa lý và kinh tế, hãy đánh giá hoạt động kinh tế nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ nguồn tài nguyên sinh vật phong phú, đa dạng của Biển Đông?

  • A. Công nghiệp lọc hóa dầu.
  • B. Du lịch biển đảo.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Vận tải biển quốc tế.

Câu 3: Giả sử bạn là một sử gia đang nghiên cứu các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Khi phân tích các nguồn sử liệu từ thời phong kiến, bạn sẽ tìm kiếm loại thông tin nào để chứng minh Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền một cách liên tục?

  • A. Những ghi chép về các cuộc chiến tranh giành đảo với các quốc gia khác.
  • B. Các bản đồ cổ vẽ hình dạng chi tiết của các đảo.
  • C. Các hiệp định phân chia lãnh hải được ký kết với láng giềng.
  • D. Các văn bản hành chính, sắc lệnh của nhà nước cử người ra quản lý, khai thác, đo đạc đảo.

Câu 4: Đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn được thành lập với mục đích chính là gì? Phân tích nhiệm vụ của đội này để xác định mục đích đó.

  • A. Xây dựng công trình phòng thủ quân sự trên các đảo.
  • B. Khai thác tài nguyên, thu gom hàng hóa và thực thi quản lý nhà nước trên hai quần đảo.
  • C. Tuần tra, kiểm soát hoạt động của tàu thuyền nước ngoài trong khu vực.
  • D. Thiết lập các trạm khí tượng và hải đăng phục vụ giao thông hàng hải.

Câu 5: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn. Điểm khác biệt chính giữa hai đội này là gì?

  • A. Đội Bắc Hải có phạm vi hoạt động rộng hơn, kiêm quản cả vùng Côn Lôn.
  • B. Đội Hoàng Sa chỉ có nhiệm vụ thu gom hàng hóa, còn đội Bắc Hải thực hiện đo đạc địa lý.
  • C. Đội Hoàng Sa được thành lập sớm hơn và có quy mô lớn hơn đội Bắc Hải.
  • D. Đội Bắc Hải chủ yếu hoạt động ở Vịnh Bắc Bộ, còn đội Hoàng Sa hoạt động ở Biển Đông.

Câu 6: Bộ bản đồ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỷ XVII) có giá trị như thế nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? Phân tích ý nghĩa của việc thể hiện hai quần đảo này trong bản đồ hành chính.

  • A. Nó là bản đồ đầu tiên mô tả chính xác vị trí của hai quần đảo.
  • B. Nó ghi lại các hoạt động quân sự của nhà Nguyễn tại Hoàng Sa, Trường Sa.
  • C. Nó thể hiện hai quần đảo là một phần lãnh thổ thuộc phủ Tư Nghĩa, chứng tỏ sự quản lý hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • D. Nó được các nhà hàng hải quốc tế sử dụng làm cơ sở để đi lại trên Biển Đông.

Câu 7: Dưới triều Nguyễn, vua Minh Mạng đã có nhiều hành động củng cố và khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào dưới đây thể hiện rõ nhất nỗ lực đưa hai quần đảo vào phạm vi quản lý hành chính và biểu tượng quốc gia?

  • A. Cử các đoàn thuyền ra khai thác hải sản.
  • B. Ban hành lệnh cấm người dân ra các đảo khai thác trái phép.
  • C. Tiến hành các cuộc khảo sát khoa học về địa chất, sinh vật biển.
  • D. Cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh tại Huế.

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã thực hiện nhiều hoạt động nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào dưới đây không nằm trong số đó?

  • A. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng trên một số đảo.
  • B. Công bố "Sách trắng" về chủ quyền đối với hai quần đảo.
  • C. Cử các đoàn khảo sát khoa học và đóng quân trên đảo.
  • D. Dựng cột mốc chủ quyền trên đảo Ba Bình (thuộc Trường Sa).

Câu 9: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Phân tích bối cảnh lịch sử giai đoạn này để hiểu ý nghĩa của việc Việt Nam Cộng hòa tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo.

  • A. Tiếp nối quá trình thực thi chủ quyền của nhà nước Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ.
  • B. Là hành động đơn phương, không dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế.
  • C. Nhằm đáp trả các hành động quân sự của các nước trong khu vực.
  • D. Chủ yếu để khai thác tài nguyên dầu khí mới phát hiện.

Câu 10: Chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều hoạt động để củng cố chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực cao nhất trong việc đưa vấn đề chủ quyền ra công luận quốc tế và tạo cơ sở pháp lý?

  • A. Cử quân đồn trú và dựng bia chủ quyền trên các đảo chính.
  • B. Tổ chức các chuyến thám hiểm khoa học ra quần đảo.
  • C. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo.
  • D. Sáp nhập hai quần đảo vào các đơn vị hành chính cấp tỉnh.

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Dựa trên Hiến pháp và luật pháp Việt Nam hiện hành, Hoàng Sa và Trường Sa được xem là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

  • A. Nguyên tắc phân chia tài nguyên biển.
  • B. Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 12: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là một văn kiện pháp lý quan trọng khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông. Việc ban hành Luật này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt pháp lý quốc tế như thế nào?

  • A. Là cơ sở để Việt Nam đơn phương phân chia Biển Đông.
  • B. Cho phép Việt Nam kiểm soát toàn bộ hoạt động hàng hải trong Biển Đông.
  • C. Thay thế các quy định của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
  • D. Nội luật hóa các quy định của Công ước Luật Biển năm 1982, khẳng định lập trường và cơ sở pháp lý của Việt Nam phù hợp với luật quốc tế.

Câu 13: Việt Nam luôn chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Phân tích cách tiếp cận này để thấy rõ lợi ích và ý nghĩa của nó.

  • A. Phù hợp với xu thế chung của quan hệ quốc tế, duy trì hòa bình, ổn định và tạo môi trường hợp tác phát triển.
  • B. Giúp Việt Nam áp đặt yêu sách của mình lên các bên liên quan.
  • C. Cho phép Việt Nam trì hoãn việc giải quyết tranh chấp vô thời hạn.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp nhỏ, không liên quan đến chủ quyền lãnh thổ.

Câu 14: Trong bối cảnh tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì về chiến lược bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

  • A. Việt Nam dựa vào các cường quốc để giải quyết tranh chấp.
  • B. Việt Nam đơn phương hành động mà không cần sự đồng thuận quốc tế.
  • C. Việt Nam đặt trọng tâm vào cơ sở pháp lý quốc tế và các biện pháp ngoại giao, hòa bình để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên, bỏ qua yếu tố chủ quyền.

Câu 15: Bên cạnh việc đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn phối hợp hành động với các nước khác vì mục đích phát triển bền vững và hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để phân chia tài nguyên biển một cách không công bằng.
  • B. Để cô lập một số quốc gia trong khu vực.
  • C. Để tạo ra liên minh quân sự chống lại các bên tranh chấp.
  • D. Xây dựng Biển Đông thành khu vực hòa bình, ổn định, thịnh vượng, nơi các quốc gia cùng khai thác và bảo vệ môi trường biển.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà nước phong kiến Việt Nam từ rất sớm đã cử các đội thuyền ra Hoàng Sa và Trường Sa để thu gom sản vật, hàng hóa tàu đắm. Hoạt động này chứng tỏ điều gì về nhận thức và thực thi chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã xác lập và thực hiện các hoạt động quản lý nhà nước trên hai quần đảo từ lâu đời.
  • B. Các hoạt động này chỉ mang tính chất thương mại đơn thuần.
  • C. Đây là hành động tranh giành tài nguyên với các nước láng giềng.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác kinh tế mà không chú trọng đến chủ quyền.

Câu 17: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là các Châu bản triều Nguyễn. Loại tài liệu này cung cấp thông tin trực tiếp nào về hoạt động của nhà nước trên hai quần đảo?

  • A. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của Hoàng Sa, Trường Sa.
  • B. Danh sách các loại hải sản quý hiếm được khai thác.
  • C. Các sắc lệnh, tấu sớ, văn bản phê duyệt liên quan đến việc cử người, thuyền ra quản lý, đo đạc, cắm mốc ở hai quần đảo.
  • D. Bản vẽ chi tiết các công trình kiến trúc trên đảo.

Câu 18: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), việc Pháp đại diện cho Việt Nam khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với yêu sách chủ quyền hiện nay của Việt Nam?

  • A. Làm mất hiệu lực các bằng chứng chủ quyền của Việt Nam trước đó.
  • B. Tiếp nối và củng cố quá trình thực thi chủ quyền của nhà nước Việt Nam trên hai quần đảo theo luật pháp quốc tế.
  • C. Chuyển giao chủ quyền hai quần đảo từ Việt Nam sang Pháp.
  • D. Chỉ có giá trị trong nội bộ Đế quốc Pháp, không có ý nghĩa quốc tế.

Câu 19: Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) của Liên hợp quốc là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương. Việt Nam là quốc gia thành viên của Công ước này. Việc tuân thủ UNCLOS 1982 có vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý quốc tế để xác định các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của các quốc gia, làm cơ sở cho việc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên tự do sử dụng vũ lực để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • D. Quy định chi tiết về việc phân chia tài nguyên dầu khí giữa các nước ven biển.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng. Hoạt động này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

  • A. Việt Nam đang nhượng bộ chủ quyền cho các nước láng giềng.
  • B. Việt Nam chỉ tập trung giải quyết tranh chấp song phương mà bỏ qua đa phương.
  • C. Việt Nam đang tìm cách tạo ra liên minh quân sự trong khu vực.
  • D. Việt Nam ưu tiên đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề trên biển bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế.

Câu 21: Các nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, ở Biển Đông có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam? Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên này và ngành công nghiệp mũi nhọn.

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu năng lượng trong nước, không có giá trị xuất khẩu.
  • C. Là nguồn năng lượng quan trọng, đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước và tạo điều kiện phát triển các ngành công nghiệp liên quan (lọc hóa dầu, dịch vụ dầu khí...).
  • D. Chỉ có giá trị về mặt chiến lược quân sự.

Câu 22: Cảnh quan đa dạng với nhiều vũng, vịnh, bãi cát trắng, hang động... của Biển Đông là điều kiện tự nhiên thuận lợi để Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào? Vận dụng kiến thức liên ngành để trả lời.

  • A. Du lịch biển và kinh tế dịch vụ liên quan.
  • B. Công nghiệp đóng tàu.
  • C. Nông nghiệp ven biển.
  • D. Sản xuất muối công nghiệp.

Câu 23: Đánh giá ý nghĩa của việc các bộ chính sử của Việt Nam qua các thời kỳ phong kiến đều có ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa dưới các tên gọi khác nhau (Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa...). Điều này chứng tỏ điều gì về nhận thức của các nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo này?

  • A. Các ghi chép này chỉ mang tính chất truyền thuyết, không có giá trị lịch sử.
  • B. Hai quần đảo chỉ được coi là nơi nguy hiểm, cần tránh xa.
  • C. Các nhà sử học phong kiến quan tâm đến địa lý biển đơn thuần.
  • D. Hai quần đảo đã được coi là bộ phận lãnh thổ và nằm trong phạm vi quan tâm của nhà nước từ rất sớm.

Câu 24: Phân tích vai trò của các lực lượng chức năng của Việt Nam (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư...) trong việc thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông hiện nay.

  • A. Chỉ có nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn trên biển.
  • B. Thực hiện tuần tra, kiểm soát, bảo vệ an ninh, an toàn hàng hải và thực thi pháp luật trên biển theo quy định của pháp luật Việt Nam và luật pháp quốc tế.
  • C. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động khai thác tài nguyên biển.
  • D. Chỉ hoạt động trong vùng nước nội thủy của Việt Nam.

Câu 25: Vận dụng kiến thức về quan hệ quốc tế và luật pháp quốc tế, hãy cho biết nguyên tắc cốt lõi nào được Việt Nam nhấn mạnh trong việc giải quyết các bất đồng, tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Nguyên tắc "kẻ mạnh được quyền".
  • B. Nguyên tắc "ai đến trước được quyền sở hữu".
  • C. Nguyên tắc giải quyết hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Nguyên tắc "đàm phán kín đáo, không công khai".

Câu 26: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa thể hiện điều gì về nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển?

  • A. Thực thi quyền của quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982 đối với vùng thềm lục địa mở rộng, dựa trên cơ sở khoa học và pháp lý quốc tế.
  • B. Đơn phương mở rộng lãnh hải của Việt Nam.
  • C. Phủ nhận quyền của các quốc gia láng giềng đối với thềm lục địa của họ.
  • D. Chỉ là hành động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm cả chủ quyền biển đảo, lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững và vị thế quốc gia của Việt Nam?

  • A. Chỉ vì Biển Đông có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Chỉ để khẳng định sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • C. Chỉ liên quan đến an ninh lương thực quốc gia.
  • D. Là nền tảng cho hòa bình, ổn định, phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 28: Phân tích vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông. Lựa chọn nào thể hiện đúng nhất vai trò này?

  • A. Đứng về phía một bên tranh chấp để giải quyết vấn đề.
  • B. Thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982), tự do hàng hải, hàng không và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Can thiệp quân sự để phân định ranh giới biển.
  • D. Bỏ qua các tranh chấp và chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu lịch sử hành chính của Việt Nam liên quan đến Biển Đông. Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của tỉnh nào? Phân tích ý nghĩa của việc gộp hai quần đảo vào một đơn vị hành chính đất liền.

  • A. Tỉnh Quảng Ngãi (phủ Tư Nghĩa).
  • B. Tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • C. Tỉnh Bình Định.
  • D. Tỉnh Khánh Hòa.

Câu 30: Việc Chính phủ Việt Nam Cộng hòa năm 1956 phản đối hành động chiếm đóng trái phép một số đảo ở Hoàng Sa của Trung Quốc và đảo Ba Bình (Trường Sa) của Đài Loan, đồng thời khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo, thể hiện điều gì về lập trường của chính quyền này?

  • A. Hành động này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • B. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa muốn nhượng bộ chủ quyền cho các bên khác.
  • C. Tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo trong bối cảnh quốc tế mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phản đối mà không có hành động thực thi chủ quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích tầm quan trọng chiến lược về mặt địa lý của Biển Đông đối với Việt Nam. Lựa chọn nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh chiến lược về an ninh quốc phòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vận dụng kiến thức về địa lý và kinh tế, hãy đánh giá hoạt động kinh tế nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* từ nguồn tài nguyên sinh vật phong phú, đa dạng của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn là một sử gia đang nghiên cứu các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Khi phân tích các nguồn sử liệu từ thời phong kiến, bạn sẽ tìm kiếm loại thông tin nào để chứng minh Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền một cách liên tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn được thành lập với mục đích chính là gì? Phân tích nhiệm vụ của đội này để xác định mục đích đó.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn. Điểm khác biệt chính giữa hai đội này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bộ bản đồ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỷ XVII) có giá trị như thế nào trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? Phân tích ý nghĩa của việc thể hiện hai quần đảo này trong bản đồ hành chính.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dưới triều Nguyễn, vua Minh Mạng đã có nhiều hành động củng cố và khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động nào dưới đây thể hiện rõ nhất nỗ lực đưa hai quần đảo vào phạm vi quản lý hành chính và biểu tượng quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã thực hiện nhiều hoạt động nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào dưới đây *không* nằm trong số đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Phân tích bối cảnh lịch sử giai đoạn này để hiểu ý nghĩa của việc Việt Nam Cộng hòa tiếp tục khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều hoạt động để củng cố chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975. Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực *cao nhất* trong việc đưa vấn đề chủ quyền ra công luận quốc tế và tạo cơ sở pháp lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Dựa trên Hiến pháp và luật pháp Việt Nam hiện hành, Hoàng Sa và Trường Sa được xem là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Luật Biển Việt Nam năm 2012 là một văn kiện pháp lý quan trọng khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông. Việc ban hành Luật này có ý nghĩa *quan trọng nhất* về mặt pháp lý quốc tế như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việt Nam luôn chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Phân tích cách tiếp cận này để thấy rõ lợi ích và ý nghĩa của nó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bối cảnh tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì về chiến lược bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh việc đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn phối hợp hành động với các nước khác vì mục đích phát triển bền vững và hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà nước phong kiến Việt Nam từ rất sớm đã cử các đội thuyền ra Hoàng Sa và Trường Sa để thu gom sản vật, hàng hóa tàu đắm. Hoạt động này chứng tỏ điều gì về nhận thức và thực thi chủ quyền của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những bằng chứng lịch sử quan trọng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa là các Châu bản triều Nguyễn. Loại tài liệu này cung cấp thông tin trực tiếp nào về hoạt động của nhà nước trên hai quần đảo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), việc Pháp đại diện cho Việt Nam khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa, Trường Sa có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào đối với yêu sách chủ quyền hiện nay của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) của Liên hợp quốc là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương. Việt Nam là quốc gia thành viên của Công ước này. Việc tuân thủ UNCLOS 1982 có vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng. Hoạt động này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam liên quan đến Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Các nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, ở Biển Đông có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam? Phân tích mối liên hệ giữa tài nguyên này và ngành công nghiệp mũi nhọn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cảnh quan đa dạng với nhiều vũng, vịnh, bãi cát trắng, hang động... của Biển Đông là điều kiện tự nhiên thuận lợi để Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào? Vận dụng kiến thức liên ngành để trả lời.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đánh giá ý nghĩa của việc các bộ chính sử của Việt Nam qua các thời kỳ phong kiến đều có ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa dưới các tên gọi khác nhau (Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa...). Điều này chứng tỏ điều gì về nhận thức của các nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích vai trò của các lực lượng chức năng của Việt Nam (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư...) trong việc thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vận dụng kiến thức về quan hệ quốc tế và luật pháp quốc tế, hãy cho biết nguyên tắc cốt lõi nào được Việt Nam nhấn mạnh trong việc giải quyết các bất đồng, tranh chấp ở Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa thể hiện điều gì về nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm cả chủ quyền biển đảo, lại có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững và vị thế quốc gia của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông. Lựa chọn nào thể hiện đúng nhất vai trò này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu lịch sử hành chính của Việt Nam liên quan đến Biển Đông. Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của tỉnh nào? Phân tích ý nghĩa của việc gộp hai quần đảo vào một đơn vị hành chính đất liền.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc Chính phủ Việt Nam Cộng hòa năm 1956 phản đối hành động chiếm đóng trái phép một số đảo ở Hoàng Sa của Trung Quốc và đảo Ba Bình (Trường Sa) của Đài Loan, đồng thời khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo, thể hiện điều gì về lập trường của chính quyền này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc:

  • A. Hình thành tuyến phòng thủ phía Đông, bảo vệ đất liền từ xa và trên biển.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, đảm bảo nguồn cung kinh tế cho quốc phòng.
  • C. Tạo điều kiện phát triển giao thương quốc tế, tăng cường sức mạnh kinh tế.
  • D. Là trung tâm đa dạng sinh học, bảo tồn nguồn gen quý giá cho tương lai.

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • C. Khai thác và vận tải biển.
  • D. Du lịch vũ trụ.

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nhà nước phong kiến Việt Nam đã sử dụng biện pháp quản lý hành chính nào sau đây một cách liên tục và có hệ thống?

  • A. Xây dựng hệ thống đền thờ các vị thần biển.
  • B. Thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, thực hiện tuần tiễu, đo đạc.
  • C. Ban hành các chiếu chỉ khuyến khích ngư dân ra khơi.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa biển đảo quy mô lớn.

Câu 4: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nhà nước Đại Việt thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải trong thế kỷ XVII-XVIII là gì?

  • A. Phát triển kinh tế hàng hải, tăng cường giao thương với các nước.
  • B. Khám phá và mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • C. Nâng cao kỹ năng đi biển và hải quân của người Việt.
  • D. Khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 5: Trong các nguồn sử liệu Hán Nôm của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào thể hiện rõ đặc điểm địa lý tự nhiên?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Hoàng Sa.
  • C. Trường Sa.
  • D. Đại Việt Hải đảo.

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính nào sau đây, thể hiện sự tiếp nối quản lý của nhà Nguyễn?

  • A. Khảo sát nguồn lợi hải sản để tăng cường khai thác kinh tế.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự trên các đảo.
  • C. Xem xét, đo đạc thủy trình và khẳng định chủ quyền.
  • D. Tìm kiếm các kho báu từ tàu đắm cổ.

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

  • A. Thể hiện sự quan tâm của nhà Nguyễn đến phát triển kinh tế biển.
  • B. Khẳng định chủ quyền biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
  • C. Ghi nhận công lao của các đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • D. Mong muốn Biển Đông luôn bình yên, không có chiến tranh.

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có hành động nào thể hiện sự tiếp tục quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Khuyến khích người Pháp đầu tư vào khai thác tài nguyên Biển Đông.
  • B. Cho phép các tàu thuyền nước ngoài tự do hoạt động trên Biển Đông.
  • C. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông cho học sinh.
  • D. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.

Câu 9: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp hành chính nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức các cuộc diễu binh trên biển Đông.
  • B. Sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào lãnh thổ hành chính.
  • C. Phát động phong trào quyên góp ủng hộ quân đội đồn trú ở Hoàng Sa.
  • D. Mời các chuyên gia quốc tế đến nghiên cứu về Biển Đông.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực thi chủ quyền một cách cụ thể trên quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Tuyên bố chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Phát hành tem thư có hình ảnh Hoàng Sa.
  • C. Xây dựng và duy trì sự hiện diện quân sự trên đảo Hoàng Sa.
  • D. Tổ chức các đoàn ra thăm Hoàng Sa.

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên Biển Đông.
  • B. Đóng cửa Biển Đông đối với tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Tổ chức các cuộc tập trận hải quân quy mô lớn.
  • D. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông hiện nay?

  • A. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, tạo cơ sở vững chắc cho việc quản lý, bảo vệ các vùng biển và hải đảo.
  • B. Tăng cường quyền lực cho lực lượng cảnh sát biển Việt Nam.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khai thác tài nguyên Biển Đông.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc biển trong khu vực.

Câu 13: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết bằng phương pháp nào, thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật quốc tế?

  • A. Sử dụng sức mạnh răn đe quân sự.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • C. Cô lập các quốc gia có tranh chấp.
  • D. Đơn phương áp đặt giải pháp.

Câu 14: Đâu là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất mà Việt Nam sử dụng để khẳng định chủ quyền và các quyền hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về luật biển.
  • B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • C. Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • D. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).

Câu 15: Việt Nam đã thể hiện vai trò thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào sau đây?

  • A. Tăng cường tuần tra quân sự trên Biển Đông.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên Biển Đông.
  • C. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
  • D. Tham gia các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về Biển Đông, thúc đẩy COC.

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam trên phương diện kinh tế và an ninh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa hai khía cạnh này?

  • A. Nguồn dự trữ dầu khí lớn.
  • B. Vị trí chiến lược trên tuyến hàng hải quốc tế.
  • C. Hoạt động khai thác tài nguyên biển và bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
  • D. Tiềm năng phát triển du lịch biển.

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản trong phương thức thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với Biển Đông.

  • A. Nhà nước phong kiến tập trung vào quân sự, nhà nước hiện đại tập trung vào kinh tế.
  • B. Nhà nước phong kiến sử dụng biện pháp hành chính truyền thống, nhà nước hiện đại kết hợp pháp lý quốc tế.
  • C. Nhà nước phong kiến chủ yếu phòng thủ, nhà nước hiện đại chủ động tấn công.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều sử dụng sức mạnh quân sự.

Câu 18: Đánh giá vai trò của các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Đại Nam thực lục...) trong việc chứng minh chủ quyền lịch sử của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

  • A. Là bằng chứng pháp lý và lịch sử quan trọng, khẳng định quá trình xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, lâu dài.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo về mặt lịch sử, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Chưa đủ sức thuyết phục cộng đồng quốc tế về chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Chỉ phản ánh quan điểm chủ quan của nhà nước phong kiến, thiếu tính khách quan.

Câu 19: Trong tình hình Biển Đông hiện nay, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất để đảm bảo hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của mỗi quốc gia.
  • B. Đàm phán song phương giữa các bên tranh chấp.
  • C. Thúc đẩy hợp tác đa phương, xây dựng lòng tin, tuân thủ luật pháp quốc tế, sớm đạt COC.
  • D. Nhờ các cường quốc can thiệp và giải quyết.

Câu 20: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy dự đoán những thách thức an ninh phi truyền thống nào có thể gia tăng trong khu vực Biển Đông trong tương lai?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước lớn.
  • B. Sự gia tăng hoạt động khủng bố trên biển.
  • C. Cạnh tranh vũ trang trên Biển Đông.
  • D. Ô nhiễm môi trường biển, biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên.

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận cấu thành chủ quyền thiêng liêng và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam từ xa xưa đến nay?

  • A. Tiềm năng kinh tế to lớn của Biển Đông.
  • B. Quá trình lịch sử xác lập, thực thi và bảo vệ chủ quyền liên tục, nhất quán của các nhà nước Việt Nam.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông.
  • D. Sự đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về bảo vệ môi trường sinh thái biển?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Du lịch biển.
  • C. Nuôi trồng thủy sản.
  • D. Giao thông vận tải biển.

Câu 23: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế biển trước, vấn đề chủ quyền giải quyết sau.
  • B. Ưu tiên bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá, hạn chế phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế biển bền vững gắn liền với tăng cường năng lực bảo vệ chủ quyền và an ninh.
  • D. Kêu gọi quốc tế can thiệp để giải quyết vấn đề Biển Đông.

Câu 24: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo trình tự thời gian, từ sớm đến muộn, trong việc xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa:

  • A. Nhà Nguyễn - Pháp thuộc - Việt Nam Cộng hòa - Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Chúa Nguyễn.
  • B. Chúa Nguyễn - Nhà Nguyễn - Pháp thuộc - Việt Nam Cộng hòa - Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Pháp thuộc - Chúa Nguyễn - Nhà Nguyễn - Việt Nam Cộng hòa - Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Việt Nam Cộng hòa - Pháp thuộc - Nhà Nguyễn - Chúa Nguyễn - Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 25: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay, Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố sức mạnh cứng (quân sự, pháp lý) và sức mạnh mềm (ngoại giao, văn hóa) như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sức mạnh cứng, sức mạnh mềm không quan trọng.
  • B. Ưu tiên sức mạnh mềm, tránh đối đầu quân sự.
  • C. Sử dụng sức mạnh cứng để răn đe, sức mạnh mềm để tuyên truyền.
  • D. Kết hợp sức mạnh cứng để bảo vệ chủ quyền, sức mạnh mềm để tạo dựng môi trường quốc tế ủng hộ.

Câu 26: Điều gì có thể được xem là di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến Biển Đông cần được bảo tồn và phát huy giá trị?

  • A. Các công trình hải đăng cổ trên quần đảo.
  • B. Nguồn tài nguyên hải sản phong phú.
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng cá Ông và tục lệ ra khơi bám biển của ngư dân.
  • D. Các bảo tàng lịch sử biển đảo.

Câu 27: Giả sử có một phát hiện mới về tư liệu lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông từ thế kỷ XV. Phát hiện này sẽ có tác động như thế nào đến cuộc đấu tranh chủ quyền hiện nay?

  • A. Củng cố thêm cơ sở pháp lý và lịch sử, tăng cường sức mạnh cho lập luận chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Không có tác động nhiều vì tình hình Biển Đông hiện nay phức tạp hơn lịch sử.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt học thuật, không có giá trị thực tiễn trong đấu tranh chủ quyền.
  • D. Có thể gây ra phản ứng tiêu cực từ các bên tranh chấp khác.

Câu 28: Trong tương lai, hình thức hợp tác quốc tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Biển Đông, mang lại lợi ích chung cho các quốc gia ven biển?

  • A. Hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • B. Hợp tác nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế biển bền vững.
  • C. Hợp tác khai thác tài nguyên chung trên Biển Đông.
  • D. Hợp tác xây dựng căn cứ quân sự chung.

Câu 29: Nếu một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển ở Việt Nam, đặc biệt là tại các khu vực gần Biển Đông, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • B. Tốc độ phát triển nhanh chóng.
  • C. Thu hút vốn đầu tư lớn.
  • D. Bảo vệ môi trường biển, văn hóa địa phương và hài hòa lợi ích các bên.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức của thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo và tầm quan trọng của Biển Đông, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả và thiết thực nhất?

  • A. Tích hợp nội dung về biển đảo vào chương trình học chính khóa, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế về biển đảo.
  • B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình.
  • C. Xây dựng các tượng đài lớn về biển đảo ở các thành phố lớn.
  • D. Phát động các phong trào quyên góp tiền ủng hộ biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam được hưởng lợi trực tiếp và nhiều nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nhà nước phong kiến Việt Nam đã sử dụng biện pháp quản lý hành chính nào sau đây một cách liên tục và có hệ thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nhà nước Đại Việt thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải trong thế kỷ XVII-XVIII là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong các nguồn sử liệu Hán Nôm của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào thể hiện rõ đặc điểm địa lý tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính nào sau đây, thể hiện sự tiếp nối quản lý của nhà Nguyễn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có hành động nào thể hiện sự tiếp tục quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp hành chính nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực thi chủ quyền một cách cụ thể trên quần đảo Hoàng Sa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết bằng phương pháp nào, thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đâu là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất mà Việt Nam sử dụng để khẳng định chủ quyền và các quyền hợp pháp trên Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việt Nam đã thể hiện vai trò thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam trên phương diện kinh tế và an ninh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa hai khía cạnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản trong phương thức thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với Biển Đông.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đánh giá vai trò của các nguồn sử liệu cổ của Việt Nam (như Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Đại Nam thực lục...) trong việc chứng minh chủ quyền lịch sử của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong tình hình Biển Đông hiện nay, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất để đảm bảo hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa trên kiến thức về Biển Đông, hãy dự đoán những thách thức an ninh phi truyền thống nào có thể gia tăng trong khu vực Biển Đông trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất Biển Đông là một bộ phận cấu thành chủ quyền thiêng liêng và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam từ xa xưa đến nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về bảo vệ môi trường sinh thái biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo trình tự thời gian, từ sớm đến muộn, trong việc xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay, Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố sức mạnh cứng (quân sự, pháp lý) và sức mạnh mềm (ngoại giao, văn hóa) như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều gì có thể được xem là di sản văn hóa phi vật thể liên quan đến Biển Đông cần được bảo tồn và phát huy giá trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử có một phát hiện mới về tư liệu lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông từ thế kỷ XV. Phát hiện này sẽ có tác động như thế nào đến cuộc đấu tranh chủ quyền hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong tương lai, hình thức hợp tác quốc tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Biển Đông, mang lại lợi ích chung cho các quốc gia ven biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển ở Việt Nam, đặc biệt là tại các khu vực gần Biển Đông, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để nâng cao nhận thức của thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo và tầm quan trọng của Biển Đông, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả và thiết thực nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại những lợi thế nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế biển?

  • A. Chỉ thuận lợi cho phát triển du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ có giá trị về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí.
  • C. Chỉ quan trọng đối với giao thông đường bộ ven biển.
  • D. Thuận lợi cho phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển như hàng hải, khai thác khoáng sản, thủy sản, du lịch.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 13, hãy phân tích tại sao Biển Đông lại được coi là tuyến phòng thủ phía đông chiến lược của Việt Nam?

  • A. Vì Biển Đông có nhiều bãi tắm đẹp thu hút du khách.
  • B. Vì các đảo và quần đảo xa bờ có nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • C. Vì hệ thống các đảo và quần đảo trên Biển Đông hợp thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • D. Vì Biển Đông là nơi tập trung nhiều cảng biển nước sâu phục vụ thương mại.

Câu 3: Việc phát triển các ngành kinh tế biển như hàng hải, khai thác dầu khí, du lịch biển... dựa trên lợi thế nào của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn lợi thủy sản dồi dào.
  • B. Dựa vào vị trí địa lí chiến lược trên tuyến hàng hải quốc tế và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • C. Chỉ dựa vào cảnh quan thiên nhiên độc đáo trên các đảo.
  • D. Chỉ dựa vào khả năng phát triển năng lượng tái tạo từ biển.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng qua Biển Đông.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế, phát triển hệ thống cảng biển và các dịch vụ hàng hải.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, phòng thủ đất nước.
  • C. Chỉ giúp tăng cường hoạt động đánh bắt xa bờ.
  • D. Chỉ tạo cơ hội phát triển du lịch tàu biển quốc tế.

Câu 5: Tài nguyên nào của Biển Đông có giá trị đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và an ninh năng lượng của Việt Nam hiện nay?

  • A. Tài nguyên du lịch biển.
  • B. Tài nguyên thủy sản.
  • C. Tài nguyên sa khoáng ven biển.
  • D. Tài nguyên dầu khí và khoáng sản khác.

Câu 6: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, quốc gia nào được xác định là nhà nước đầu tiên xác lập chủ quyền và thực hiện quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Việt Nam.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Philippines.
  • D. Malaysia.

Câu 7: Các nguồn sử liệu đáng tin cậy nào của Việt Nam và nước ngoài đã khẳng định quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa qua các thời kỳ?

  • A. Chỉ có các văn bản hành chính của triều Nguyễn.
  • B. Chỉ có các bản đồ của các nước phương Tây.
  • C. Các văn bản hành chính, tư liệu lịch sử, bản đồ của Việt Nam và nhiều quốc gia khác qua các thời kỳ.
  • D. Chỉ dựa vào lời kể dân gian và truyền thuyết.

Câu 8: Dưới thời các chúa Nguyễn, hải đội Hoàng Sa được thành lập với nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là đánh bắt hải sản.
  • B. Chỉ thực hiện đo đạc thủy trình trên biển.
  • C. Chỉ có nhiệm vụ thu gom hàng hóa từ tàu đắm.
  • D. Khai thác, canh giữ, bảo vệ các đảo, thu gom hàng hóa từ tàu đắm và thực hiện các hoạt động quản lý nhà nước khác trên hai quần đảo.

Câu 9: Theo ghi chép trong Phủ Biên Tạp Lục của Lê Quý Đôn (thế kỷ XVIII), hải đội Hoàng Sa hoạt động ở khu vực nào?

  • A. Ven bờ biển miền Trung Đại Việt.
  • B. Các đảo ở Biển Đông, chạy dài ngoài khơi từ phía tây nam đảo Hải Nam xuống vùng đảo Trường Sa, tới tận vùng đảo Côn Lôn.
  • C. Trong Vịnh Bắc Bộ.
  • D. Trong Vịnh Thái Lan.

Câu 10: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Huế có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền và tầm quan trọng của biển đảo trong cương vực quốc gia dưới thời nhà Nguyễn.
  • B. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho kinh thành Huế.
  • C. Chỉ ghi lại các tuyến đường giao thương trên biển.
  • D. Biểu thị sự giàu có về tài nguyên biển của đất nước.

Câu 11: Dưới thời nhà Nguyễn, việc triều đình cử người ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng miếu thờ... thể hiện điều gì trong việc thực thi chủ quyền?

  • A. Chỉ là hoạt động thăm dò địa lý thông thường.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tìm kiếm tài nguyên mới.
  • C. Thể hiện sự quản lý hành chính nhà nước một cách thực tế và liên tục đối với các quần đảo.
  • D. Chỉ là hoạt động tín ngưỡng dân gian.

Câu 12: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ thực hiện các cuộc khảo sát khoa học đơn thuần.
  • B. Chỉ xây dựng các công trình dân sự như nhà ở.
  • C. Chỉ công bố các tuyên bố ngoại giao chung chung.
  • D. Dựng cột mốc chủ quyền, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, thực hiện khảo sát khoa học và các hoạt động quản lý khác.

Câu 13: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và các hoạt động của triều Nguyễn sau này (đầu thế kỷ XIX). Điểm tương đồng nổi bật là gì?

  • A. Đều thể hiện sự quan tâm và hoạt động quản lý nhà nước trực tiếp đối với hai quần đảo.
  • B. Đều chỉ tập trung vào việc đánh bắt hải sản.
  • C. Chỉ khác biệt hoàn toàn về mục đích và phương thức hoạt động.
  • D. Chỉ nhằm mục đích giao thương quốc tế.

Câu 14: Sau năm 1954, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
  • B. Chỉ thực hiện các cuộc tập trận quân sự trên biển.
  • C. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, treo cờ trên các đảo chính, công bố Sách trắng về chủ quyền.
  • D. Hoàn toàn không có hoạt động nào liên quan đến chủ quyền.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở pháp lý của Việt Nam về quản lý biển, đảo trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Việc công bố Sách trắng về chủ quyền năm 1975.
  • B. Việc Quốc hội thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012.
  • C. Việc gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Việc ký Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc năm 2000.

Câu 16: Quan điểm nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS).
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Từ chối mọi hình thức đàm phán quốc tế.
  • D. Chỉ công nhận các yêu sách chủ quyền lịch sử.

Câu 17: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với việc Việt Nam bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông?

  • A. Công ước không liên quan đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
  • B. Công ước chỉ áp dụng cho các quốc gia không có biển.
  • C. Công ước chỉ quy định về giao thông hàng hải.
  • D. Công ước là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng để Việt Nam khẳng định và bảo vệ các quyền, lợi ích hợp pháp của mình trên biển.

Câu 18: Việc Việt Nam tham gia và tuân thủ UNCLOS 1982 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và quản lý biển của Việt Nam?

  • A. Việt Nam từ bỏ chủ quyền lịch sử của mình.
  • B. Việt Nam là một quốc gia có trách nhiệm, tôn trọng luật pháp quốc tế và mong muốn giải quyết các vấn đề trên biển bằng hòa bình.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến khai thác tài nguyên biển.
  • D. Việt Nam phản đối mọi hợp tác quốc tế trên biển.

Câu 19: Bên cạnh việc bảo vệ chủ quyền, Nhà nước Việt Nam hiện nay còn chú trọng đến những hoạt động nào khác ở Biển Đông?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động quân sự.
  • B. Chỉ cấm mọi hoạt động của nước ngoài trong vùng biển của mình.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc phân chia lãnh hải.
  • D. Phát triển bền vững kinh tế biển, hợp tác quốc tế, bảo tồn môi trường biển và đảm bảo an ninh hàng hải.

Câu 20: Khi phân tích các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tìm kiếm giải pháp bền vững?

  • A. Tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 và các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Sức mạnh kinh tế của các bên liên quan.
  • C. Quy mô dân số của các quốc gia ven biển.
  • D. Lịch sử hình thành của các đảo và đá.

Câu 21: Tư liệu lịch sử nào dưới đây, được biên soạn dưới thời các chúa Nguyễn, ghi chép khá chi tiết về hoạt động của hải đội Hoàng Sa?

  • A. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
  • B. Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục.
  • C. Phủ Biên Tạp Lục.
  • D. Việt Sử Lược.

Câu 22: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỷ XVII), quần đảo Hoàng Sa được đặt tên là gì và thuộc phủ nào của xứ Quảng Nam?

  • A. Bãi Cát Vàng, thuộc phủ Tư Nghĩa.
  • B. Vạn Lý Trường Sa, thuộc phủ Thăng Hoa.
  • C. Đại Trường Sa, thuộc phủ Quy Nhơn.
  • D. Cồn Vàng, thuộc phủ Điện Bàn.

Câu 23: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975 có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
  • B. Chỉ nhằm mục đích thông báo cho người dân trong nước.
  • C. Là văn kiện nội bộ của chính quyền miền Nam Việt Nam.
  • D. Là một văn kiện pháp lý quốc tế, khẳng định lập trường và bằng chứng chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo trước cộng đồng quốc tế.

Câu 24: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Biển Đông không có vai trò đáng kể đối với an ninh khu vực.
  • B. Là địa bàn chiến lược quan trọng, nơi giao thoa lợi ích của nhiều quốc gia lớn, tiềm ẩn các yếu tố gây mất ổn định nếu không được giải quyết hòa bình.
  • C. Chỉ là khu vực có ý nghĩa về mặt kinh tế thuần túy.
  • D. Chỉ là nơi diễn ra các hoạt động đánh bắt cá truyền thống.

Câu 25: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

  • A. Tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết các vấn đề quốc tế bằng hòa bình.
  • B. Sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Không tham gia vào các diễn đàn quốc tế liên quan đến biển.
  • D. Phớt lờ các quy định của luật biển quốc tế.

Câu 26: Dưới thời vua Minh Mạng, việc cử thủy quân ra Hoàng Sa để đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc... có điểm gì khác so với hoạt động thu gom sản vật của hải đội Hoàng Sa thời các chúa Nguyễn?

  • A. Chỉ khác về số lượng thuyền được sử dụng.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể, đều là hoạt động kinh tế.
  • C. Hoạt động dưới thời Minh Mạng mang tính chất quản lý nhà nước và khoa học địa lý rõ rệt hơn, nhằm xác lập và củng cố chủ quyền một cách bài bản.
  • D. Hoạt động thời Minh Mạng chỉ nhằm mục đích quân sự.

Câu 27: Hiện nay, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được tổ chức hành chính thuộc đơn vị cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Hoàng Sa thuộc tỉnh Quảng Ngãi, Trường Sa thuộc tỉnh Khánh Hòa.
  • B. Hoàng Sa thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế, Trường Sa thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
  • C. Cả hai quần đảo đều thuộc tỉnh Bình Định.
  • D. Hoàng Sa thuộc thành phố Đà Nẵng, Trường Sa thuộc tỉnh Khánh Hòa.

Câu 28: Khi phân tích các hoạt động của Việt Nam tại Biển Đông từ năm 1975 đến nay, đâu là điểm nổi bật thể hiện sự tiếp nối và phát triển của chính sách bảo vệ chủ quyền?

  • A. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế, đồng thời đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng - an ninh trên các đảo, quần đảo.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự mạnh để chiếm giữ các đảo.
  • C. Từ bỏ các yêu sách chủ quyền lịch sử để đổi lấy hòa bình.
  • D. Chỉ thực hiện các hoạt động ngoại giao mà không có hành động thực tế trên biển.

Câu 29: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ thể hiện ở khía cạnh kinh tế và quốc phòng, an ninh, mà còn ở khía cạnh nào khác?

  • A. Chỉ là nơi cung cấp nguồn nước ngọt.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt địa chất.
  • C. Chỉ là nơi diễn ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Ý nghĩa về mặt văn hóa, lịch sử (gắn liền với quá trình khai phá, xác lập chủ quyền của dân tộc) và môi trường (đa dạng sinh học biển).

Câu 30: Việc Việt Nam thúc đẩy hợp tác quốc tế về Biển Đông trên các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, tìm kiếm cứu nạn, bảo vệ môi trường... thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang nhượng bộ chủ quyền của mình.
  • B. Việt Nam mong muốn xây dựng Biển Đông thành khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác cùng phát triển trên cơ sở tôn trọng lợi ích của các bên và luật pháp quốc tế.
  • C. Việt Nam không có khả năng tự giải quyết các vấn đề trên biển.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến hợp tác với các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại những lợi thế nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế biển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học về Bài 13, hãy phân tích tại sao Biển Đông lại được coi là tuyến phòng thủ phía đông chiến lược của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc phát triển các ngành kinh tế biển như hàng hải, khai thác dầu khí, du lịch biển... dựa trên lợi thế nào của Biển Đông đối với Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng qua Biển Đông.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tài nguyên nào của Biển Đông có giá trị đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và an ninh năng lượng của Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, quốc gia nào được xác định là nhà nước đầu tiên xác lập chủ quyền và thực hiện quản lý liên tục đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Các nguồn sử liệu đáng tin cậy nào của Việt Nam và nước ngoài đã khẳng định quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa qua các thời kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dưới thời các chúa Nguyễn, hải đội Hoàng Sa được thành lập với nhiệm vụ chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo ghi chép trong Phủ Biên Tạp Lục của Lê Quý Đôn (thế kỷ XVIII), hải đội Hoàng Sa hoạt động ở khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Huế có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Dưới thời nhà Nguyễn, việc triều đình cử người ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng miếu thờ... thể hiện điều gì trong việc thực thi chủ quyền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách đại diện quyền lợi đối ngoại của Việt Nam, đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh hoạt động thực thi chủ quyền của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn và các hoạt động của triều Nguyễn sau này (đầu thế kỷ XIX). Điểm tương đồng nổi bật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sau năm 1954, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua những hành động cụ thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự kiện nào sau đây đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở pháp lý của Việt Nam về quản lý biển, đảo trong giai đoạn hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quan điểm nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa như thế nào đối với việc Việt Nam bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc Việt Nam tham gia và tuân thủ UNCLOS 1982 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại và quản lý biển của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bên cạnh việc bảo vệ chủ quyền, Nhà nước Việt Nam hiện nay còn chú trọng đến những hoạt động nào khác ở Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tìm kiếm giải pháp bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tư liệu lịch sử nào dưới đây, được biên soạn dưới thời các chúa Nguyễn, ghi chép khá chi tiết về hoạt động của hải đội Hoàng Sa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư (thế kỷ XVII), quần đảo Hoàng Sa được đặt tên là gì và thuộc phủ nào của xứ Quảng Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1975 có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, đàm phán trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dưới thời vua Minh Mạng, việc cử thủy quân ra Hoàng Sa để đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc... có điểm gì khác so với hoạt động thu gom sản vật của hải đội Hoàng Sa thời các chúa Nguyễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hiện nay, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được tổ chức hành chính thuộc đơn vị cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích các hoạt động của Việt Nam tại Biển Đông từ năm 1975 đến nay, đâu là điểm nổi bật thể hiện sự tiếp nối và phát triển của chính sách bảo vệ chủ quyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ thể hiện ở khía cạnh kinh tế và quốc phòng, an ninh, mà còn ở khía cạnh nào khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc Việt Nam thúc đẩy hợp tác quốc tế về Biển Đông trên các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, tìm kiếm cứu nạn, bảo vệ môi trường... thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại cho Việt Nam lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế và quốc phòng?

  • A. Là nơi tập trung nguồn hải sản lớn nhất thế giới.
  • B. Nằm trên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm chưa được khai thác.
  • D. Địa hình đáy biển thuận lợi cho việc xây dựng các căn cứ quân sự ngầm.

Câu 2: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất tầm quan trọng về mặt kinh tế của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng đối với ngành du lịch và thủy sản.
  • B. Tầm quan trọng kinh tế chủ yếu nằm ở việc xuất khẩu hải sản sang các nước láng giềng.
  • C. Là nguồn tài nguyên đa dạng (hải sản, dầu khí, khoáng sản), cửa ngõ giao thương quốc tế và tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Giá trị kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam đã giảm sút trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 3: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy cho biết hoạt động nào của các chúa Nguyễn thể hiện rõ ràng nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa vào thế kỷ XVII?

  • A. Thành lập và duy trì hoạt động của các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • B. Cử sứ giả đến các đảo để giao thương với cư dân địa phương.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc tôn giáo trên các đảo lớn.
  • D. Ban hành luật cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua khu vực này.

Câu 4: Đoạn trích từ bộ chính sử "Đại Nam thực lục" dưới triều Nguyễn mô tả nhiệm vụ của đội Hoàng Sa:

  • A. Nhà Nguyễn coi Hoàng Sa là nơi lưu đày tội phạm.
  • B. Nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên nhất thời.
  • C. Hoạt động này chỉ mang tính tự phát của cư dân địa phương.
  • D. Nhà Nguyễn đã tổ chức bộ máy quản lý hành chính và thực hiện các hoạt động kinh tế một cách có hệ thống trên Hoàng Sa.

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các cửa biển, vùng biển quan trọng của Việt Nam (trong đó có hình ảnh Biển Đông) lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa lịch sử và pháp lý như thế nào?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa trang trí, thể hiện sự giàu có của triều đình.
  • B. Là bằng chứng hùng hồn về việc nhà Nguyễn khẳng định và ghi nhận chủ quyền quốc gia trên các vùng biển đảo, bao gồm cả Biển Đông.
  • C. Nhằm mục đích tuyên truyền sức mạnh quân sự của nhà Nguyễn.
  • D. Thể hiện mong muốn mở rộng lãnh thổ ra biển của nhà Nguyễn.

Câu 6: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thuộc địa Pháp đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

  • A. Chuyển giao quyền quản lý hai quần đảo này cho một quốc gia châu Âu khác.
  • B. Hoàn toàn không có bất kỳ hành động nào liên quan đến chủ quyền biển đảo.
  • C. Tiến hành các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng và phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.

Câu 7: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động pháp lý quan trọng nào được Quốc hội Việt Nam thông qua năm 2012 liên quan đến vấn đề này?

  • A. Luật Biên giới đất liền.
  • B. Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ.
  • C. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • D. Luật Biển Việt Nam.

Câu 8: So sánh cách tiếp cận của Việt Nam và một số quốc gia khác đối với các tranh chấp ở Biển Đông, điểm nổi bật trong chính sách của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Nhất quán giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Đóng cửa, không hợp tác với các quốc gia có liên quan đến tranh chấp.

Câu 9: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông theo quan điểm của Việt Nam?

  • A. Là văn kiện không có giá trị pháp lý đối với các tranh chấp lịch sử.
  • B. Là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện, là cơ sở để xác định các vùng biển và giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có yêu sách chủ quyền ở Biển Đông.
  • D. Cho phép các quốc gia tự do hành động mà không cần tuân thủ quy định chung.

Câu 10: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung không chỉ của Việt Nam mà còn của cả khu vực và thế giới?

  • A. Vì Biển Đông là nơi duy nhất có thể khai thác năng lượng tái tạo trên quy mô lớn.
  • B. Vì tất cả các quốc gia trên thế giới đều có yêu sách chủ quyền tại Biển Đông.
  • C. Vì Biển Đông là trung tâm tài chính của khu vực châu Á.
  • D. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu và an ninh năng lượng.

Câu 11: Bằng chứng lịch sử nào từ thời các chúa Nguyễn (thế kỷ XVII-XVIII) được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất chứng minh Việt Nam đã xác lập chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các hiệp ước phân chia lãnh thổ được ký với các quốc gia châu Âu.
  • B. Việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố trên các đảo.
  • C. Hoạt động có tổ chức của các đội Hoàng Sa, Bắc Hải dưới sự quản lý của nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • D. Sự xuất hiện của các thương nhân Việt Nam trên các đảo.

Câu 12: Phân tích nào về ý nghĩa của Biển Đông đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Là tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ sườn phía Đông của đất nước và đảm bảo an ninh hàng hải.
  • B. Chỉ đóng vai trò là nơi tập trận của hải quân Việt Nam.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa về quốc phòng do công nghệ quân sự hiện đại.
  • D. Quan trọng chủ yếu trong việc chống cướp biển.

Câu 13: So với các tài liệu lịch sử khác, "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỷ XVII) có giá trị đặc biệt gì trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Là bản đồ duy nhất vẽ hai quần đảo này.
  • B. Là một trong những bản đồ cổ nhất của Việt Nam ghi nhận Hoàng Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam, dưới sự quản lý của phủ Tư Nghĩa.
  • C. Do người phương Tây vẽ, chứng tỏ quốc tế công nhận chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Mô tả chi tiết hệ thống phòng thủ trên các đảo.

Câu 14: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền và công bố Sách trắng về Hoàng Sa, Trường Sa thể hiện điều gì?

  • A. Sự lơ là, không quan tâm đến chủ quyền biển đảo.
  • B. Chỉ là hành động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
  • C. Sự tiếp nối và thực thi chủ quyền của nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo trong bối cảnh lịch sử mới.
  • D. Việc từ bỏ yêu sách chủ quyền đối với hai quần đảo.

Câu 15: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, Việt Nam thực hiện chủ quyền đầy đủ và toàn vẹn đối với những vùng biển nào?

  • A. Nội thủy và lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Tất cả các vùng biển được quy định trong UNCLOS 1982.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc quản lý và khai thác Biển Đông?

  • A. Tự do đi lại giữa các đảo để trao đổi hàng hóa.
  • B. Tổ chức lễ hội truyền thống trên đảo.
  • C. Đánh bắt cá theo mùa.
  • D. Thường xuyên ra khơi theo lệnh triều đình để thu lượm sản vật, đo đạc thủy trình và cắm mốc chủ quyền.

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam tham gia và tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

  • A. Vì UNCLOS 1982 công nhận tất cả các yêu sách chủ quyền dựa trên lịch sử.
  • B. Vì UNCLOS 1982 cung cấp cơ sở pháp lý quốc tế để Việt Nam xác định các vùng biển của mình và là nền tảng cho việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Vì UNCLOS 1982 cho phép Việt Nam sử dụng vũ lực để bảo vệ các đảo.
  • D. Vì UNCLOS 1982 bắt buộc các quốc gia khác phải từ bỏ yêu sách chủ quyền của họ.

Câu 18: Bên cạnh các bằng chứng lịch sử, vị trí địa lý và các đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa có đóng góp như thế nào vào việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chúng cách xa bờ biển Việt Nam, do đó khó có thể thuộc về Việt Nam.
  • B. Đặc điểm địa chất của các đảo tương đồng với lục địa châu Á.
  • C. Các quần đảo này nằm gần bờ biển Việt Nam hơn so với các quốc gia có yêu sách khác, phù hợp với nguyên tắc địa lý trong luật pháp quốc tế.
  • D. Chúng là các đảo nhân tạo, được hình thành gần đây.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền biển đảo đối với Việt Nam hiện nay?

  • A. Phát triển kinh tế biển là nền tảng để tăng cường tiềm lực quốc gia, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên biển.
  • B. Chỉ cần phát triển kinh tế biển, không cần quan tâm đến bảo vệ chủ quyền.
  • C. Bảo vệ chủ quyền biển đảo sẽ cản trở sự phát triển kinh tế biển.
  • D. Kinh tế biển chỉ quan trọng khi có tranh chấp xảy ra.

Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp hiện nay, chiến lược bảo vệ chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông được nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Kết hợp sức mạnh tổng hợp quốc gia (kinh tế, chính trị, ngoại giao, pháp lý, quốc phòng) và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế dựa trên luật pháp.
  • C. Nhờ cậy hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Thỏa hiệp và từ bỏ một phần chủ quyền để đổi lấy hòa bình.

Câu 21: Đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn có phạm vi hoạt động chính ở đâu?

  • A. Chỉ hoạt động trong vùng Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Hoạt động chủ yếu ở khu vực Vịnh Thái Lan.
  • C. Hoạt động ở khu vực quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và các đảo khác trên Biển Đông.
  • D. Chỉ hoạt động gần bờ biển Đại Việt.

Câu 22: Việc thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm trên Biển Đông là một trong những nhiệm vụ của đội Hoàng Sa. Hoạt động này cho thấy điều gì về sự quản lý của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với khu vực này?

  • A. Nhà nước không quan tâm đến việc cứu hộ tàu thuyền.
  • B. Đây là hoạt động cướp bóc của ngư dân.
  • C. Chỉ là hoạt động thương mại thông thường.
  • D. Nhà nước đã thiết lập quyền tài phán và quản lý đối với khu vực biển này, bao gồm cả việc xử lý tài sản trên các tàu gặp nạn.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự phức tạp của các yêu sách chồng lấn và hành động đơn phương của một số quốc gia.
  • B. Thiếu bằng chứng lịch sử về chủ quyền.
  • C. Không có sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Biển Đông không có giá trị kinh tế hay chiến lược.

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự yếu kém về quân sự.
  • B. Việc từ bỏ một phần chủ quyền.
  • C. Tinh thần thượng tôn pháp luật, trách nhiệm của một thành viên cộng đồng quốc tế và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. Chỉ là biện pháp tạm thời chờ thời cơ sử dụng vũ lực.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi ích kinh tế chính mà Biển Đông mang lại cho Việt Nam?

  • A. Khai thác tài nguyên dầu khí.
  • B. Trồng trọt cây lương thực quy mô lớn trên biển.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo.
  • D. Ngành hàng hải và vận tải biển.

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây từ thời nhà Nguyễn (thế kỷ XIX) chứng minh việc triều đình tiếp tục quan tâm và quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Việc cử đội thủy quân ra khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ và cắm mốc chủ quyền dưới thời vua Gia Long và Minh Mạng.
  • B. Xây dựng các công trình phòng thủ hiện đại trên các đảo.
  • C. Ký hiệp ước với các nước láng giềng để phân chia ranh giới biển.
  • D. Hoàn toàn bỏ bê không thực hiện bất kỳ hoạt động nào.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa Biển Đông và an ninh năng lượng của Việt Nam?

  • A. Biển Đông không liên quan đến an ninh năng lượng.
  • B. Biển Đông chỉ là tuyến đường vận chuyển năng lượng từ nước ngoài.
  • C. An ninh năng lượng chỉ phụ thuộc vào việc nhập khẩu từ Biển Đông.
  • D. Biển Đông chứa trữ lượng lớn dầu khí và có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), góp phần đảm bảo nguồn cung năng lượng cho quốc gia.

Câu 28: Hành động nào của Việt Nam thể hiện trách nhiệm của một quốc gia ven biển trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. Khuyến khích việc xả thải công nghiệp ra biển.
  • B. Tham gia các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển và triển khai các chương trình quản lý, bảo tồn tài nguyên biển.
  • C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Ngăn cấm mọi hoạt động kinh tế trên biển.

Câu 29: Việc Việt Nam thúc đẩy đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao về biển với các nước láng giềng (ví dụ: phân định ranh giới Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) cho thấy điều gì trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề Biển Đông?

  • A. Ưu tiên các biện pháp ngoại giao và pháp lý trên cơ sở luật pháp quốc tế để giải quyết các vấn đề liên quan đến ranh giới biển.
  • B. Tránh mọi hình thức đối thoại với các nước láng giềng.
  • C. Chỉ dựa vào các quyết định của tòa án quốc tế.
  • D. Không quan tâm đến việc xác định ranh giới biển rõ ràng.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Cộng đồng quốc tế không có bất kỳ vai trò nào.
  • B. Vai trò của cộng đồng quốc tế là ủng hộ hoàn toàn yêu sách của một bên cụ thể.
  • C. Cộng đồng quốc tế chỉ quan tâm đến tự do hàng hải mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.
  • D. Cộng đồng quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế, duy trì tự do, an ninh, an toàn hàng hải và hàng không, tạo áp lực đối với các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế và ủng hộ giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại cho Việt Nam lợi thế đặc biệt nào trong giao thương quốc tế và quốc phòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất tầm quan trọng về mặt kinh tế của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy cho biết hoạt động nào của các chúa Nguyễn thể hiện rõ ràng nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa vào thế kỷ XVII?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn trích từ bộ chính sử 'Đại Nam thực lục' dưới triều Nguyễn mô tả nhiệm vụ của đội Hoàng Sa: "...hằng năm đến tháng 3, chọn người trong xã An Vĩnh luân phiên đi thuyền ra đảo, mang theo lương thực đủ dùng 6 tháng, tìm kiếm sản vật quý hiếm..." Hoạt động này chứng minh điều gì về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa dưới triều Nguyễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các cửa biển, vùng biển quan trọng của Việt Nam (trong đó có hình ảnh Biển Đông) lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế (năm 1837) có ý nghĩa lịch sử và pháp lý như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thuộc địa Pháp đã có những hành động nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và tiếp tục thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hành động pháp lý quan trọng nào được Quốc hội Việt Nam thông qua năm 2012 liên quan đến vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So sánh cách tiếp cận của Việt Nam và một số quốc gia khác đối với các tranh chấp ở Biển Đông, điểm nổi bật trong chính sách của Việt Nam hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông theo quan điểm của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại là lợi ích chung không chỉ của Việt Nam mà còn của cả khu vực và thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bằng chứng lịch sử nào từ thời các chúa Nguyễn (thế kỷ XVII-XVIII) được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất chứng minh Việt Nam đã xác lập chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích nào về ý nghĩa của Biển Đông đối với quốc phòng, an ninh của Việt Nam là chính xác nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So với các tài liệu lịch sử khác, 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỷ XVII) có giá trị đặc biệt gì trong việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền và công bố Sách trắng về Hoàng Sa, Trường Sa thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, Việt Nam thực hiện chủ quyền đầy đủ và toàn vẹn đối với những vùng biển nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hoạt động nào sau đây của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn thể hiện rõ nhất tính chất nhà nước trong việc quản lý và khai thác Biển Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc Việt Nam tham gia và tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bên cạnh các bằng chứng lịch sử, vị trí địa lý và các đặc điểm tự nhiên của quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa có đóng góp như thế nào vào việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền biển đảo đối với Việt Nam hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp hiện nay, chiến lược bảo vệ chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông được nhấn mạnh vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn có phạm vi hoạt động chính ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm trên Biển Đông là một trong những nhiệm vụ của đội Hoàng Sa. Hoạt động này cho thấy điều gì về sự quản lý của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với khu vực này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ và thực thi chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán ở Biển Đông hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi ích kinh tế chính mà Biển Đông mang lại cho Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây từ thời nhà Nguyễn (thế kỷ XIX) chứng minh việc triều đình tiếp tục quan tâm và quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa Biển Đông và an ninh năng lượng của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hành động nào của Việt Nam thể hiện trách nhiệm của một quốc gia ven biển trong việc bảo vệ môi trường Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc Việt Nam thúc đẩy đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao về biển với các nước láng giềng (ví dụ: phân định ranh giới Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc) cho thấy điều gì trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng chiến lược về mặt địa chính trị của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Biển Đông chỉ quan trọng đối với việc phát triển ngành du lịch biển.
  • B. Biển Đông chủ yếu là nguồn cung cấp hải sản cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Tầm quan trọng của Biển Đông chỉ giới hạn trong việc phòng thủ bờ biển trực tiếp.
  • D. Là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối giao thương giữa nhiều khu vực, mang lại lợi thế chiến lược trong quan hệ quốc tế.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá tại sao tài nguyên dầu khí lại được xem là một trong những yếu tố kinh tế quan trọng nhất của Biển Đông đối với sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Dầu khí chỉ phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu, không ảnh hưởng đến nội địa.
  • B. Trữ lượng dầu khí ở Biển Đông không đáng kể so với các loại khoáng sản khác.
  • C. Là nguồn năng lượng quan trọng cho phát triển kinh tế, công nghiệp và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Việc khai thác dầu khí không đòi hỏi công nghệ cao nên dễ dàng thực hiện.

Câu 3: Đoạn trích từ "Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" của Đỗ Bá Công Đạo (thế kỷ XVII) mô tả "Giữa biển có một bãi cát dài, gọi là Bãi Cát Vàng (Hoàng Sa). Mỗi lần có gió Tây Nam thì thuyền buôn các nước ở phía trong trôi dạt về đó; gió Đông Bắc thì thuyền buôn phía ngoài đều trôi dạt về đó, đều cùng chết đói cả. Hàng hóa đều ở nơi đó." Đoạn trích này gợi ý hoạt động kinh tế nào của người Việt tại khu vực Hoàng Sa thời bấy giờ?

  • A. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm.
  • B. Khai thác ngọc trai và hải sản quý.
  • C. Xây dựng các trạm thương mại trên đảo.
  • D. Đánh bắt cá quy mô lớn.

Câu 4: Nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào dưới đây để khẳng định chủ quyền một cách liên tục và có hệ thống đối với Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn?

  • A. Chỉ cử người dân ra sinh sống tự phát trên các đảo.
  • B. Thành lập các hải đội chuyên trách (Hoàng Sa, Bắc Hải) với nhiệm vụ khảo sát, khai thác, thu thuế, cứu hộ.
  • C. Yêu cầu các nước khác công nhận chủ quyền thông qua các hiệp ước.
  • D. Chỉ ghi chép các đảo trong các bản đồ nhưng không có hoạt động thực tế.

Câu 5: Tại sao việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Hoàng cung Huế (đúc năm 1837) lại được coi là một bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Cửu Đỉnh là biểu tượng quốc gia, việc khắc hình ảnh biển đảo thể hiện sự coi Biển Đông là bộ phận lãnh thổ chính thức của Việt Nam.
  • B. Đây chỉ là hoạt động trang trí mang tính nghệ thuật, không có ý nghĩa pháp lý.
  • C. Việc khắc hình ảnh chứng tỏ vua Minh Mạng rất yêu thích biển.
  • D. Cửu Đỉnh chỉ ghi lại các con sông và núi non, không có biển đảo.

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà sử học được yêu cầu phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Nguyễn. Bằng chứng nào sau đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh sự xác lập và thực thi chủ quyền nhà nước?

  • A. Các truyền thuyết dân gian về việc ngư dân Việt Nam ra đảo.
  • B. Những ghi chép chung chung trong sách địa lý cổ của nước ngoài.
  • C. Các văn bản hành chính của triều đình (châu bản, sắc chỉ) ghi rõ việc cử người ra quản lý, đo đạc, dựng mốc.
  • D. Những bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của biển đảo Việt Nam.

Câu 7: Việc Chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) liên tục phản đối các hành động chiếm đóng trái phép một số đảo ở Hoàng Sa và Trường Sa của nước ngoài, đồng thời cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, phát hành Sách trắng về chủ quyền, thể hiện điều gì về lập trường của chính quyền này đối với Biển Đông?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên ở Biển Đông.
  • B. Không có bất kỳ hành động nào để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Thừa nhận sự chiếm đóng của nước ngoài trên các đảo.
  • D. Tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 8: Từ sau năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hoạt động nào để củng cố cơ sở pháp lý và thực thi chủ quyền quốc gia trên Biển Đông, đặc biệt là đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch trên các đảo.
  • B. Ban hành Luật Biển Việt Nam, phê chuẩn Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc, đàm phán phân định ranh giới biển với các nước láng giềng.
  • C. Hoàn toàn dựa vào các bằng chứng lịch sử thời phong kiến mà không có hành động pháp lý mới.
  • D. Từ chối tham gia các diễn đàn quốc tế liên quan đến Biển Đông.

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam. Dựa trên nguyên tắc giải quyết tranh chấp Biển Đông hiện nay của Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào khi đối mặt với một hành động vi phạm chủ quyền của nước ngoài?

  • A. Sử dụng lực lượng quân sự để đẩy lùi ngay lập tức.
  • B. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Đối thoại, đàm phán hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế và Công ước Luật Biển 1982.
  • D. Phớt lờ hành động vi phạm để tránh căng thẳng.

Câu 10: Việc Việt Nam tích cực tham gia và thúc đẩy các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS), thể hiện điều gì trong chiến lược của Việt Nam?

  • A. Tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế, thúc đẩy giải pháp hòa bình và hợp tác, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Từ bỏ quyền chủ quyền của mình tại Biển Đông.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch biển.
  • D. Thể hiện sự yếu thế trong đàm phán song phương.

Câu 11: So sánh vai trò của Biển Đông dưới thời phong kiến và hiện nay đối với kinh tế Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thời phong kiến không khai thác hải sản, còn hiện nay thì có.
  • B. Thời phong kiến chủ yếu khai thác hải sản và vật phẩm trôi dạt, hiện nay phát triển đa dạng các ngành như khai thác dầu khí, vận tải biển quốc tế, du lịch.
  • C. Thời phong kiến chỉ có giao thương nội địa, hiện nay mới có giao thương quốc tế.
  • D. Cả hai thời kỳ đều chỉ tập trung vào ngành đánh bắt cá.

Câu 12: Dựa trên kiến thức về lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, hãy xác định giai đoạn lịch sử nào chứng kiến việc nhà nước phong kiến Việt Nam tổ chức các hoạt động ra quản lý, khai thác trên hai quần đảo một cách chính quy và liên tục nhất?

  • A. Thời các vua Hùng.
  • B. Thời nhà Lý, Trần.
  • C. Thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn.
  • D. Thời kỳ Pháp thuộc.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập và hoạt động của Đội Hoàng Sa, Đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn.

  • A. Thể hiện sự quản lý và thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với các quần đảo.
  • B. Chỉ là hoạt động khai thác hải sản đơn thuần của người dân địa phương.
  • C. Nhằm mục đích khám phá các vùng đất mới.
  • D. Là hoạt động quân sự chuẩn bị chiến tranh.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam so với các chính quyền trước đó (Chúa Nguyễn, Nhà Nguyễn, Pháp thuộc, Việt Nam Cộng hòa) trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông trên phương diện pháp lý quốc tế hiện đại?

  • A. Lần đầu tiên cử người ra sinh sống trên đảo.
  • B. Lần đầu tiên vẽ bản đồ về các đảo.
  • C. Chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ.
  • D. Chủ động tham gia, phê chuẩn và vận dụng Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc làm cơ sở pháp lý quan trọng.

Câu 15: Giả sử bạn đang đọc một bản đồ hàng hải cổ được vẽ bởi người phương Tây vào thế kỷ XVIII, có ghi chú về một quần đảo ở Biển Đông với tên gọi "Paracels". Dựa vào kiến thức lịch sử, quần đảo này nhiều khả năng là quần đảo nào trong tên gọi hiện đại của Việt Nam?

  • A. Hoàng Sa.
  • B. Trường Sa.
  • C. Côn Đảo.
  • D. Phú Quốc.

Câu 16: Tại sao việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, lại được coi là phù hợp với xu thế chung của thế giới hiện nay?

  • A. Vì Việt Nam không đủ sức mạnh quân sự để đối đầu.
  • B. Vì các nước lớn không quan tâm đến Biển Đông.
  • C. Vì đây là nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, được cộng đồng quốc tế ủng hộ và là cách bền vững để duy trì hòa bình, ổn định.
  • D. Vì Việt Nam muốn từ bỏ quyền lợi của mình trên Biển Đông.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông với an ninh quốc phòng của Việt Nam.

  • A. Vị trí Biển Đông không ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng của Việt Nam.
  • B. Biển Đông chỉ quan trọng cho việc tập trận hải quân.
  • C. An ninh quốc phòng chỉ liên quan đến biên giới đất liền.
  • D. Biển Đông là tuyến phòng thủ phía Đông, cửa ngõ ra vào, và hệ thống đảo/quần đảo là lá chắn bảo vệ đất liền từ xa.

Câu 18: Tại sao việc khai thác bền vững tài nguyên sinh vật Biển Đông lại là một thách thức đối với Việt Nam hiện nay?

  • A. Vì tài nguyên sinh vật ở Biển Đông rất ít và không có giá trị kinh tế.
  • B. Do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường biển và các tranh chấp trên biển ảnh hưởng đến ngư trường truyền thống.
  • C. Vì Việt Nam không có công nghệ đánh bắt hiện đại.
  • D. Vì người dân không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường biển.

Câu 19: Giả sử bạn đang xem xét một bản đồ cổ của Việt Nam được vẽ vào thế kỷ XIX dưới triều Nguyễn, có ghi chú tên gọi "Vạn Lý Trường Sa" ở khu vực Biển Đông. Dựa vào kiến thức lịch sử, tên gọi này nhiều khả năng dùng để chỉ quần đảo nào?

  • A. Hoàng Sa.
  • B. Trường Sa.
  • C. Côn Đảo.
  • D. Đảo Phú Quý.

Câu 20: Việc Nhà nước Việt Nam hiện nay đẩy mạnh tuyên truyền về chủ quyền Biển Đông dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý quốc tế, đồng thời kết hợp với các hoạt động thực tế trên biển (như tuần tra, cứu hộ, xây dựng cơ sở hạ tầng dân sự trên các đảo thuộc chủ quyền), thể hiện chiến lược tổng thể nào?

  • A. Chiến lược tổng thể, kết hợp đấu tranh pháp lý, ngoại giao và thực thi chủ quyền trên thực tế.
  • B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có hiệu quả thực tế.
  • C. Nhằm mục đích gây căng thẳng với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua chủ quyền.

Câu 21: Phân tích vai trò của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) đối với việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay.

  • A. UNCLOS 1982 không liên quan gì đến các tranh chấp ở Biển Đông.
  • B. UNCLOS 1982 chỉ áp dụng cho các quốc gia không có biển.
  • C. Là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất để xác định các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của các quốc gia, làm nền tảng cho việc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. UNCLOS 1982 cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp biển.

Câu 22: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại mang lại lợi ích không chỉ cho các quốc gia ven Biển Đông mà còn cho cộng đồng quốc tế?

  • A. Vì các nước ngoài khu vực không có lợi ích gì ở Biển Đông.
  • B. Vì chỉ có các quốc gia ven biển mới sử dụng tuyến hàng hải này.
  • C. Vì hòa bình ở Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến ngành đánh bắt cá.
  • D. Vì Biển Đông là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và an ninh hàng hải toàn cầu.

Câu 23: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, hãy xác định hoạt động nào của người Việt tại Biển Đông đã diễn ra từ rất sớm, thậm chí trước khi nhà nước phong kiến có các hoạt động quản lý chính thức trên các quần đảo xa bờ?

  • A. Đánh bắt hải sản và khai thác các sản vật biển.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc kiên cố trên đảo.
  • C. Thành lập đơn vị hành chính cấp tỉnh trên các đảo.
  • D. Khai thác dầu khí quy mô lớn.

Câu 24: Tại sao "châu bản" (văn bản hành chính của triều đình) thời Nguyễn liên quan đến việc cử người ra Hoàng Sa làm nhiệm vụ lại được coi là bằng chứng có giá trị đặc biệt về chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Vì châu bản là tài liệu duy nhất nói về Hoàng Sa.
  • B. Vì châu bản là văn bản hành chính chính thức của nhà nước, ghi lại các hoạt động quản lý, điều hành của triều đình đối với Hoàng Sa.
  • C. Vì châu bản được viết bằng chữ Nôm.
  • D. Vì châu bản chỉ là ghi chép cá nhân của các quan lại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012.

  • A. Cụ thể hóa các quy định của luật pháp quốc tế và UNCLOS 1982 vào pháp luật nội địa, khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.
  • B. Chỉ là văn bản mang tính tuyên bố, không có giá trị thực tế.
  • C. Là văn bản đầu tiên Việt Nam đề cập đến Biển Đông.
  • D. Nhằm mục đích chia sẻ quyền lợi ở Biển Đông với các nước khác.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về lịch sử Biển Đông và tìm thấy một bản đồ cổ của triều đình nhà Thanh (Trung Quốc) vẽ vào thế kỷ XVIII. Bản đồ này không vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Trung Quốc. Phân tích này có ý nghĩa gì đối với việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Bản đồ này không có giá trị gì vì nó quá cũ.
  • B. Bản đồ này chứng tỏ Trung Quốc đã kiểm soát hai quần đảo từ rất sớm.
  • C. Đây là bằng chứng (dù gián tiếp) bác bỏ yêu sách chủ quyền của nhà Thanh đối với hai quần đảo vào thời điểm đó, góp phần củng cố lập luận của Việt Nam.
  • D. Bản đồ này chỉ dùng để trang trí.

Câu 27: Bên cạnh tài nguyên khoáng sản và sinh vật, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng từ than đá.
  • D. Điện gió ngoài khơi.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam và các nước ASEAN xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) với Trung Quốc.

  • A. Xây dựng một khuôn khổ pháp lý ràng buộc hơn để quản lý hành vi, ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy hợp tác ở Biển Đông.
  • B. Thừa nhận các yêu sách chủ quyền phi lý.
  • C. Chỉ là một thỏa thuận không ràng buộc, không có giá trị thực tế.
  • D. Cho phép các bên sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô ở Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Việc bảo vệ môi trường biển không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với các nhà khoa học nghiên cứu biển.
  • C. Đảm bảo nguồn lợi thủy sản bền vững, phát triển du lịch sinh thái và duy trì đa dạng sinh học biển cho tương lai.
  • D. Các rạn san hô không có giá trị kinh tế hay môi trường.

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng lịch sử Việt Nam, hãy lập luận để bác bỏ quan điểm cho rằng các hoạt động của người Việt tại Hoàng Sa và Trường Sa thời phong kiến chỉ là hoạt động đánh cá đơn thuần, không phải là thực thi chủ quyền nhà nước.

  • A. Quan điểm đó là đúng, lịch sử chỉ ghi nhận hoạt động đánh cá.
  • B. Chỉ cần nói rằng Việt Nam có chủ quyền mà không cần bằng chứng.
  • C. Các hoạt động đó chỉ là do người dân tự ý thực hiện.
  • D. Các bằng chứng lịch sử (châu bản, chính sử, bản đồ) cho thấy nhà nước đã tổ chức các hải đội chuyên trách với nhiệm vụ quản lý, khai thác, đo đạc, dựng mốc, không chỉ là hoạt động đánh cá tự phát của ngư dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng chiến lược về mặt địa chính trị của Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá tại sao tài nguyên dầu khí lại được xem là một trong những yếu tố kinh tế quan trọng nhất của Biển Đông đối với sự phát triển của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn trích từ 'Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' của Đỗ Bá Công Đạo (thế kỷ XVII) mô tả 'Giữa biển có một bãi cát dài, gọi là Bãi Cát Vàng (Hoàng Sa). Mỗi lần có gió Tây Nam thì thuyền buôn các nước ở phía trong trôi dạt về đó; gió Đông Bắc thì thuyền buôn phía ngoài đều trôi dạt về đó, đều cùng chết đói cả. Hàng hóa đều ở nơi đó.' Đoạn trích này gợi ý hoạt động kinh tế nào của người Việt tại khu vực Hoàng Sa thời bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào dưới đây để khẳng định chủ quyền một cách liên tục và có hệ thống đối với Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng của Việt Nam lên Cửu Đỉnh tại Hoàng cung Huế (đúc năm 1837) lại được coi là một bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà sử học được yêu cầu phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Nguyễn. Bằng chứng nào sau đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh sự xác lập và thực thi chủ quyền nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) liên tục phản đối các hành động chiếm đóng trái phép một số đảo ở Hoàng Sa và Trường Sa của nước ngoài, đồng thời cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, phát hành Sách trắng về chủ quyền, thể hiện điều gì về lập trường của chính quyền này đối với Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ sau năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hoạt động nào để củng cố cơ sở pháp lý và thực thi chủ quyền quốc gia trên Biển Đông, đặc biệt là đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam. Dựa trên nguyên tắc giải quyết tranh chấp Biển Đông hiện nay của Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào khi đối mặt với một hành động vi phạm chủ quyền của nước ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc Việt Nam tích cực tham gia và thúc đẩy các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS), thể hiện điều gì trong chiến lược của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh vai trò của Biển Đông dưới thời phong kiến và hiện nay đối với kinh tế Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa trên kiến thức về lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, hãy xác định giai đoạn lịch sử nào chứng kiến việc nhà nước phong kiến Việt Nam tổ chức các hoạt động ra quản lý, khai thác trên hai quần đảo một cách chính quy và liên tục nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập và hoạt động của Đội Hoàng Sa, Đội Bắc Hải dưới thời các chúa Nguyễn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam so với các chính quyền trước đó (Chúa Nguyễn, Nhà Nguyễn, Pháp thuộc, Việt Nam Cộng hòa) trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông trên phương diện pháp lý quốc tế hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đang đọc một bản đồ hàng hải cổ được vẽ bởi người phương Tây vào thế kỷ XVIII, có ghi chú về một quần đảo ở Biển Đông với tên gọi 'Paracels'. Dựa vào kiến thức lịch sử, quần đảo này nhiều khả năng là quần đảo nào trong tên gọi hiện đại của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, lại được coi là phù hợp với xu thế chung của thế giới hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông với an ninh quốc phòng của Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc khai thác bền vững tài nguyên sinh vật Biển Đông lại là một thách thức đối với Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bạn đang xem xét một bản đồ cổ của Việt Nam được vẽ vào thế kỷ XIX dưới triều Nguyễn, có ghi chú tên gọi 'Vạn Lý Trường Sa' ở khu vực Biển Đông. Dựa vào kiến thức lịch sử, tên gọi này nhiều khả năng dùng để chỉ quần đảo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc Nhà nước Việt Nam hiện nay đẩy mạnh tuyên truyền về chủ quyền Biển Đông dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý quốc tế, đồng thời kết hợp với các hoạt động thực tế trên biển (như tuần tra, cứu hộ, xây dựng cơ sở hạ tầng dân sự trên các đảo thuộc chủ quyền), thể hiện chiến lược tổng thể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) đối với việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông hiện nay.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, an toàn hàng hải ở Biển Đông lại mang lại lợi ích không chỉ cho các quốc gia ven Biển Đông mà còn cho cộng đồng quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dựa trên các bằng chứng lịch sử, hãy xác định hoạt động nào của người Việt tại Biển Đông đã diễn ra từ rất sớm, thậm chí trước khi nhà nước phong kiến có các hoạt động quản lý chính thức trên các quần đảo xa bờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao 'châu bản' (văn bản hành chính của triều đình) thời Nguyễn liên quan đến việc cử người ra Hoàng Sa làm nhiệm vụ lại được coi là bằng chứng có giá trị đặc biệt về chủ quyền của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về lịch sử Biển Đông và tìm thấy một bản đồ cổ của triều đình nhà Thanh (Trung Quốc) vẽ vào thế kỷ XVIII. Bản đồ này không vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Trung Quốc. Phân tích này có ý nghĩa gì đối với việc chứng minh chủ quyền của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bên cạnh tài nguyên khoáng sản và sinh vật, Biển Đông còn có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam và các nước ASEAN xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) với Trung Quốc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô ở Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên các bằng chứng lịch sử Việt Nam, hãy lập luận để bác bỏ quan điểm cho rằng các hoạt động của người Việt tại Hoàng Sa và Trường Sa thời phong kiến chỉ là hoạt động đánh cá đơn thuần, không phải là thực thi chủ quyền nhà nước.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú duy nhất.
  • B. Là khu vực chỉ có ý nghĩa về du lịch và thủy sản.
  • C. Là tuyến phòng thủ trọng yếu từ phía đông và cửa ngõ giao thương quốc tế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tỉnh miền Trung Việt Nam.

Câu 2: Phân tích nào sau đây đúng nhất về mối liên hệ giữa tầm quan trọng kinh tế và quốc phòng-an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Tầm quan trọng kinh tế hoàn toàn độc lập với quốc phòng-an ninh.
  • B. Phát triển kinh tế biển làm suy yếu khả năng phòng thủ trên biển.
  • C. Quốc phòng-an ninh chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến kinh tế biển.
  • D. Hai yếu tố này gắn bó chặt chẽ, Biển Đông vừa là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế, vừa là địa bàn chiến lược bảo vệ Tổ quốc.

Câu 3: Dựa vào thông tin về tài nguyên Biển Đông (khoáng sản, sinh vật biển, cảnh quan), hãy áp dụng kiến thức để xác định ngành kinh tế nào của Việt Nam được hưởng lợi nhiều mặt nhất từ các nguồn tài nguyên này?

  • A. Kinh tế biển tổng hợp (khai thác, du lịch, vận tải,...)
  • B. Nông nghiệp trồng trọt trên đất liền.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nội địa.
  • D. Phát triển công nghệ thông tin.

Câu 4: Việc người Việt đã sớm có hoạt động kinh tế và văn hóa ở Biển Đông ngay từ đầu Công nguyên, được chứng minh qua khảo cổ học, cho thấy điều gì về mối quan hệ lịch sử của Việt Nam với Biển Đông?

  • A. Người Việt chỉ mới tiếp cận Biển Đông trong vài thế kỷ gần đây.
  • B. Biển Đông là không gian gắn bó mật thiết và lâu đời với lịch sử của người Việt.
  • C. Hoạt động của người Việt ở Biển Đông chỉ mang tính tự phát, không liên tục.
  • D. Mối quan hệ này chỉ giới hạn trong lĩnh vực giao thương đường biển.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải, giao nhiệm vụ khai thác, canh giữ, bảo vệ và thu gom hàng hóa đắm tàu ở Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động kinh tế nhằm thu lợi cho triều đình.
  • B. Nhằm mục đích thăm dò địa chất các đảo xa.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của nhà nước phong kiến với chủ quyền biển đảo.
  • D. Là biểu hiện rõ ràng, có tổ chức của nhà nước phong kiến Việt Nam trong việc xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo này.

Câu 6: Đoạn trích từ một tư liệu cổ mô tả: “Cứ mỗi độ xuân sang, thuyền từ các cửa biển Sa Kỳ, Sa Huỳnh... lại dong buồm ra Biển Đông, đến các bãi cát vàng... dựng miếu, đo đạc thủy trình, thu lượm vật phẩm...”. Hoạt động này phản ánh nhiệm vụ nào của các đội dân binh được triều đình phái ra Hoàng Sa?

  • A. Kết hợp các hoạt động kinh tế (thu lượm sản vật) với thực thi chủ quyền (dựng miếu, đo đạc).
  • B. Chỉ tập trung vào hoạt động đánh bắt hải sản đơn thuần.
  • C. Là hoạt động quân sự nhằm chống lại ngoại xâm.
  • D. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo trên biển.

Câu 7: Bản đồ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII và các bộ chính sử như "Đại Nam thực lục" đều ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam. Phân tích giá trị của các nguồn sử liệu này trong việc khẳng định chủ quyền Việt Nam?

  • A. Các nguồn này chỉ mang tính chất truyền thuyết, không có giá trị pháp lý.
  • B. Chúng chỉ là ghi chép cá nhân, không phản ánh hành động của nhà nước.
  • C. Là những bằng chứng lịch sử, pháp lý có giá trị cao, chứng minh nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền trên hai quần đảo từ sớm.
  • D. Chỉ chứng minh người Việt biết về sự tồn tại của các đảo, không liên quan đến chủ quyền.

Câu 8: Dưới thời vua Minh Mạng, việc sai phái người ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng bia đá và trồng cây, cùng với việc khắc hình Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế, thể hiện điều gì về chính sách của triều Nguyễn đối với Biển Đông?

  • A. Nhà Nguyễn chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên đơn lẻ.
  • B. Nhà Nguyễn muốn nhượng lại các đảo cho nước ngoài.
  • C. Nhà Nguyễn xem Biển Đông là khu vực không quan trọng về chiến lược.
  • D. Nhà Nguyễn có ý thức và hành động mạnh mẽ, có hệ thống nhằm củng cố và khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông.

Câu 9: So sánh hoạt động của các triều đại phong kiến Việt Nam (chúa Nguyễn, nhà Nguyễn) với giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945) trong việc thực thi chủ quyền ở Biển Đông. Điểm tương đồng nổi bật là gì?

  • A. Cả hai giai đoạn đều chỉ cử người ra đảo để đánh cá.
  • B. Chính quyền đại diện cho Việt Nam (triều Nguyễn hoặc Pháp) đều có các hành động quản lý, khai thác, và khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa.
  • C. Cả hai giai đoạn đều từ bỏ chủ quyền đối với hai quần đảo.
  • D. Hoạt động trong giai đoạn Pháp thuộc hoàn toàn không liên quan đến chủ quyền của Việt Nam.

Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1975, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Hành động nào của chính quyền này không phải là biểu hiện của việc thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo?

  • A. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền trên một số đảo.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Phản đối các hành động chiếm đóng trái phép của nước ngoài.
  • D. Tuyên bố từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Đánh giá đâu là nguyên tắc bao trùm trong chính sách giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết.
  • B. Phớt lờ các tranh chấp và không có hành động gì.
  • C. Giải quyết bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ đàm phán song phương với từng quốc gia tranh chấp riêng lẻ.

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?

  • A. Là cơ sở pháp lý quốc gia quan trọng, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với các vùng biển, đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ là văn bản mang tính tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ áp dụng cho hoạt động đánh bắt cá trong vùng biển ven bờ.
  • D. Nhằm mục đích chuyển nhượng một phần chủ quyền cho nước ngoài.

Câu 13: Việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), trong giải quyết tranh chấp Biển Đông thể hiện điều gì về chiến lược của Việt Nam?

  • A. Việt Nam không có cơ sở lịch sử để khẳng định chủ quyền.
  • B. Việt Nam đặt niềm tin vào vai trò của luật pháp quốc tế như một công cụ công bằng và được cộng đồng quốc tế công nhận để giải quyết bất đồng.
  • C. Việt Nam muốn kéo dài tranh chấp mà không tìm kiếm giải pháp.
  • D. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc khai thác tài nguyên biển.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc các lực lượng chức năng của Việt Nam (Kiểm ngư, Cảnh sát biển, Hải quân,...) thường xuyên tuần tra, kiểm soát, thực thi pháp luật trên các vùng biển của Việt Nam theo quy định của UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam?

  • A. Là hành động khiêu khích các nước khác.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phô diễn sức mạnh quân sự.
  • C. Không có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ chủ quyền.
  • D. Là hoạt động thực tế, liên tục và hòa bình nhằm thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam.

Câu 15: Bên cạnh đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn phối hợp hành động với các nước vì mục đích phát triển bền vững và hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông. Hoạt động này có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần xây dựng lòng tin, giảm căng thẳng, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho các hoạt động kinh tế và bảo vệ môi trường biển.
  • B. Làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước khác.
  • D. Cho thấy Việt Nam từ bỏ các yêu sách chủ quyền.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử được giao nhiệm vụ tìm bằng chứng về việc nhà Nguyễn xác lập chủ quyền ở Hoàng Sa. Bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm loại tài liệu nào sau đây để có bằng chứng mạnh mẽ nhất về hành động của nhà nước?

  • A. Các bài thơ, ca dao về biển đảo.
  • B. Lời kể của ngư dân về các chuyến đi biển.
  • C. Các châu bản (văn bản hành chính) của triều đình, bản đồ do nhà nước vẽ, ghi chép trong chính sử.
  • D. Các câu chuyện truyền miệng trong dân gian.

Câu 17: Phân tích vai trò của hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm Hoàng Sa, Trường Sa) đối với quốc phòng, an ninh quốc gia?

  • A. Chỉ là nơi neo đậu tàu thuyền buôn.
  • B. Hợp thành tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • C. Không có giá trị phòng thủ, chỉ là nơi du lịch.
  • D. Chỉ quan trọng cho việc khai thác hải sản.

Câu 18: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế có ý nghĩa gì về mặt tuyên bố chủ quyền?

  • A. Chỉ là hoạt động trang trí nghệ thuật.
  • B. Biểu hiện sự quan tâm đến địa lý.
  • C. Nhằm mục đích ghi nhớ các địa điểm du lịch.
  • D. Là hành động mang tính biểu tượng cao, chính thức đưa Hoàng Sa vào biểu tượng quốc gia, khẳng định sự toàn vẹn lãnh thổ trong tâm thức và tuyên bố của nhà nước phong kiến.

Câu 19: So với các giai đoạn trước, chính sách của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông có điểm gì mới và nổi bật?

  • A. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đồng thời đẩy mạnh các hoạt động thực thi chủ quyền trên thực địa và đấu tranh ngoại giao, pháp lý.
  • B. Chỉ dựa vào các chứng cứ lịch sử phong kiến.
  • C. Từ bỏ việc đấu tranh trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển mà bỏ qua vấn đề chủ quyền.

Câu 20: Phân tích lý do tại sao việc tham gia và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc lại là nền tảng quan trọng trong chiến lược Biển Đông của Việt Nam?

  • A. UNCLOS 1982 chỉ có lợi cho các nước lớn.
  • B. UNCLOS 1982 cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện, được thừa nhận rộng rãi, cung cấp cơ sở pháp lý cho việc xác định các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển, tạo nền tảng cho giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. UNCLOS 1982 không liên quan đến vấn đề chủ quyền đảo.

Câu 21: Việc chính quyền Pháp, đại diện cho Việt Nam dưới thời thuộc địa, thực hiện các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng ở Hoàng Sa thể hiện điều gì?

  • A. Pháp muốn biến Hoàng Sa thành thuộc địa riêng của Pháp.
  • B. Pháp tiếp tục nhân danh Việt Nam thực hiện các hoạt động quản lý hành chính và khẳng định chủ quyền đối với quần đảo.
  • C. Pháp chỉ quan tâm đến nghiên cứu khoa học đơn thuần.
  • D. Pháp phủ nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa.

Câu 22: Khi phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Số lượng bằng chứng là đủ, không cần quan tâm đến chất lượng.
  • B. Chỉ cần bằng chứng từ nguồn Việt Nam là đủ.
  • C. Ưu tiên các bằng chứng truyền miệng hơn văn bản chính thức.
  • D. Xem xét tính liên tục, rõ ràng của các hoạt động thực thi và quản lý nhà nước qua các thời kỳ lịch sử, được ghi nhận trong các văn bản chính thức của Việt Nam và cả nguồn tài liệu nước ngoài khách quan.

Câu 23: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm án ngữ trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng bậc nhất thế giới. Phân tích ý nghĩa của đặc điểm này đối với vai trò của Biển Đông trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Biển Đông trở thành huyết mạch giao thông biển, ảnh hưởng lớn đến thương mại và an ninh năng lượng toàn cầu.
  • B. Đặc điểm này làm giảm tầm quan trọng của Biển Đông.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường bộ.
  • D. Biển Đông trở thành khu vực cô lập với thế giới.

Câu 24: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh nào? (Câu hỏi này thuộc dạng ghi nhớ, nhưng cần thiết để kiểm tra kiến thức cơ bản về quá trình quản lý hành chính)

  • A. Quảng Ngãi
  • B. Bình Định
  • C. Thừa Thiên Huế
  • D. Khánh Hòa

Câu 25: Phân tích tại sao việc Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, như ASEAN, lại là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền?

  • A. Nhằm mục đích gây chia rẽ trong ASEAN.
  • B. Để tìm kiếm sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
  • C. Tạo sự đồng thuận quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ, xây dựng cơ chế hợp tác, quản lý rủi ro và tìm kiếm giải pháp bền vững dựa trên luật pháp quốc tế.
  • D. Chỉ để quảng bá du lịch biển.

Câu 26: Biển Đông có nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú và đa dạng. Áp dụng kiến thức về phát triển bền vững, hãy cho biết việc khai thác nguồn lợi này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Khai thác tối đa không giới hạn để thu lợi nhuận nhanh.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Không cần quan tâm đến bảo vệ môi trường biển.
  • D. Khai thác hợp lý, đi đôi với bảo tồn, phục hồi nguồn lợi và bảo vệ môi trường biển.

Câu 27: Một trong những nhiệm vụ của Hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn là thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm. Hoạt động này gợi ý điều gì về tình hình hàng hải trong khu vực Biển Đông thời bấy giờ?

  • A. Khu vực Biển Đông hoàn toàn không có hoạt động thương mại.
  • B. Biển Đông là tuyến đường hàng hải quốc tế sôi động nhưng cũng đầy rủi ro (bão gió, mắc cạn), dẫn đến nhiều tàu thuyền bị đắm.
  • C. Chỉ có tàu thuyền của Việt Nam hoạt động ở Biển Đông.
  • D. Tất cả các tàu thuyền đều di chuyển an toàn tuyệt đối.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách gọi tên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong các nguồn sử liệu Việt Nam qua các thời kỳ (ví dụ: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa). Sự đa dạng này nói lên điều gì?

  • A. Phản ánh nhận thức và miêu tả khác nhau về đặc điểm địa lý của quần đảo qua thời gian hoặc bởi những người khác nhau, nhưng đều chỉ về một khu vực địa lý thuộc chủ quyền Việt Nam.
  • B. Cho thấy các nguồn sử liệu mâu thuẫn, không đáng tin cậy.
  • C. Chứng tỏ các quần đảo này thuộc về nhiều quốc gia khác nhau.
  • D. Các tên gọi này chỉ là hư cấu, không tồn tại trên thực tế.

Câu 29: Đứng trước các thách thức và tranh chấp ở Biển Đông, Việt Nam nhấn mạnh vai trò của lịch sử và pháp lý. Phân tích tại sao việc nắm vững lịch sử xác lập chủ quyền lại quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ Biển Đông hiện nay?

  • A. Lịch sử chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý.
  • B. Lịch sử là công cụ duy nhất để giải quyết tranh chấp.
  • C. Lịch sử cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc về việc Việt Nam là nhà nước đầu tiên xác lập và thực thi chủ quyền một cách liên tục, hòa bình đối với hai quần đảo, là nền tảng cho cuộc đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
  • D. Nắm vững lịch sử chỉ giúp hiểu biết chung chung, không có tác dụng thực tiễn.

Câu 30: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc thành phố Đà Nẵng. Hoạt động này thể hiện điều gì về mặt quản lý hành chính của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước từ bỏ việc quản lý trực tiếp đối với quần đảo.
  • B. Hoàng Sa trở thành một quốc gia độc lập.
  • C. Việc sáp nhập chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Tiếp tục khẳng định và củng cố việc quản lý hành chính của Nhà nước Việt Nam đối với quần đảo, thể hiện sự liên tục trong thực thi chủ quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích nào sau đây *đúng nhất* về mối liên hệ giữa tầm quan trọng kinh tế và quốc phòng-an ninh của Biển Đông đối với Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào thông tin về tài nguyên Biển Đông (khoáng sản, sinh vật biển, cảnh quan), hãy *áp dụng* kiến thức để xác định ngành kinh tế nào của Việt Nam được hưởng lợi *nhiều mặt nhất* từ các nguồn tài nguyên này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc người Việt đã sớm có hoạt động kinh tế và văn hóa ở Biển Đông ngay từ đầu Công nguyên, được chứng minh qua khảo cổ học, cho thấy điều gì về mối quan hệ lịch sử của Việt Nam với Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là đội Bắc Hải, giao nhiệm vụ khai thác, canh giữ, bảo vệ và thu gom hàng hóa đắm tàu ở Hoàng Sa và Trường Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn trích từ một tư liệu cổ mô tả: “Cứ mỗi độ xuân sang, thuyền từ các cửa biển Sa Kỳ, Sa Huỳnh... lại dong buồm ra Biển Đông, đến các bãi cát vàng... dựng miếu, đo đạc thủy trình, thu lượm vật phẩm...”. Hoạt động này phản ánh nhiệm vụ nào của các đội dân binh được triều đình phái ra Hoàng Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bản đồ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỷ XVII và các bộ chính sử như 'Đại Nam thực lục' đều ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam. *Phân tích* giá trị của các nguồn sử liệu này trong việc khẳng định chủ quyền Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dưới thời vua Minh Mạng, việc sai phái người ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ, dựng bia đá và trồng cây, cùng với việc khắc hình Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế, thể hiện điều gì về chính sách của triều Nguyễn đối với Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh hoạt động của các triều đại phong kiến Việt Nam (chúa Nguyễn, nhà Nguyễn) với giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945) trong việc thực thi chủ quyền ở Biển Đông. Điểm *tương đồng* nổi bật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1975, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Hành động nào của chính quyền này *không phải* là biểu hiện của việc thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa. *Đánh giá* đâu là nguyên tắc *bao trùm* trong chính sách giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc Việt Nam kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS), trong giải quyết tranh chấp Biển Đông thể hiện điều gì về chiến lược của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc các lực lượng chức năng của Việt Nam (Kiểm ngư, Cảnh sát biển, Hải quân,...) thường xuyên tuần tra, kiểm soát, thực thi pháp luật trên các vùng biển của Việt Nam theo quy định của UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bên cạnh đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn phối hợp hành động với các nước vì mục đích phát triển bền vững và hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông. Hoạt động này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử được giao nhiệm vụ tìm bằng chứng về việc nhà Nguyễn xác lập chủ quyền ở Hoàng Sa. Bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm loại tài liệu nào sau đây để có bằng chứng *mạnh mẽ nhất* về hành động của nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông (bao gồm Hoàng Sa, Trường Sa) đối với quốc phòng, an ninh quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc triều Nguyễn cho khắc hình ảnh Hoàng Sa lên Cửu Đỉnh tại kinh đô Huế có ý nghĩa gì về mặt *tuyên bố chủ quyền*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So với các giai đoạn trước, chính sách của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông có điểm gì *mới và nổi bật*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích lý do tại sao việc tham gia và tuân thủ Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc lại là nền tảng quan trọng trong chiến lược Biển Đông của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc chính quyền Pháp, đại diện cho Việt Nam dưới thời thuộc địa, thực hiện các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng ở Hoàng Sa thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích các bằng chứng lịch sử về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính thuyết phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm án ngữ trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng bậc nhất thế giới. *Phân tích* ý nghĩa của đặc điểm này đối với vai trò của Biển Đông trong nền kinh tế toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được sáp nhập vào tỉnh nào? (Câu hỏi này thuộc dạng ghi nhớ, nhưng cần thiết để kiểm tra kiến thức cơ bản về quá trình quản lý hành chính)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích tại sao việc Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, như ASEAN, lại là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Biển Đông có nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú và đa dạng. Áp dụng kiến thức về phát triển bền vững, hãy cho biết việc khai thác nguồn lợi này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những nhiệm vụ của Hải đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn là thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm. Hoạt động này *gợi ý* điều gì về tình hình hàng hải trong khu vực Biển Đông thời bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách gọi tên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong các nguồn sử liệu Việt Nam qua các thời kỳ (ví dụ: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa). Sự đa dạng này nói lên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đứng trước các thách thức và tranh chấp ở Biển Đông, Việt Nam nhấn mạnh vai trò của lịch sử và pháp lý. *Phân tích* tại sao việc nắm vững lịch sử xác lập chủ quyền lại quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo vệ Biển Đông hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc thành phố Đà Nẵng. Hoạt động này thể hiện điều gì về mặt quản lý hành chính của Nhà nước Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích mối liên hệ chặt chẽ nhất giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò "tuyến phòng thủ từ xa" quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh an ninh quốc gia hiện nay.

  • A. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên dồi dào để phát triển kinh tế, gián tiếp tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • B. Vị trí án ngữ các tuyến đường biển huyết mạch và sự hiện diện của các đảo, quần đảo giúp Việt Nam kiểm soát, giám sát và ứng phó sớm các mối đe dọa từ hướng biển.
  • C. Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hải, giúp Việt Nam tăng cường quan hệ với các quốc gia, củng cố an ninh thông qua hợp tác quốc tế.
  • D. Vùng biển rộng lớn đòi hỏi Việt Nam phải xây dựng lực lượng hải quân mạnh, trực tiếp phục vụ mục tiêu phòng thủ.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy nhận định ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, vừa mang lại lợi ích kinh tế cao vừa góp phần bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia?

  • A. Khai thác khoáng sản (đặc biệt là dầu khí) do trữ lượng lớn.
  • B. Phát triển du lịch biển dựa vào bờ biển dài và cảnh quan đẹp.
  • C. Khai thác và nuôi trồng hải sản bền vững kết hợp với hoạt động của ngư dân trên các vùng biển xa, khẳng định sự hiện diện của Việt Nam.
  • D. Phát triển công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.

Câu 3: Các hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn (thế kỉ XVII - XVIII) như đi thuyền ra Hoàng Sa, thu lượm hàng hóa bị đắm, đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc xác lập chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Thể hiện sự chiếm hữu thực tế, liên tục và hòa bình đối với hai quần đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế thời bấy giờ.
  • B. Mang lại nguồn lợi kinh tế lớn từ việc thu gom sản vật và hàng hóa.
  • C. Giúp triều đình nhà Nguyễn kiểm soát chặt chẽ hoạt động hàng hải trên Biển Đông.
  • D. Là cơ sở để xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh bảo vệ đất nước.

Câu 4: Bộ bản đồ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỉ XVII) của Đỗ Bá Công Đạo và bộ chính sử "Đại Nam thực lục" của Quốc sử quán triều Nguyễn (thế kỉ XIX) có giá trị pháp lý và lịch sử đặc biệt trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vì chúng:

  • A. Là những tài liệu cổ nhất đề cập đến hai quần đảo này.
  • B. Được biên soạn bởi các học giả và quan chức uy tín của triều đình phong kiến.
  • C. Mô tả chi tiết hệ sinh thái và tài nguyên của hai quần đảo.
  • D. Ghi chép rõ ràng về việc triều đình phong kiến Việt Nam đã quản lý, khai thác và thực thi chủ quyền trên hai quần đảo như là một phần lãnh thổ của mình.

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa, lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của triều Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

  • A. Khẳng định quyền kiểm soát quân sự tuyệt đối trên Biển Đông.
  • B. Coi các vùng biển đảo, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa, là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia, được thể hiện trang trọng trong biểu tượng quyền lực của triều đình.
  • C. Nhằm mục đích tuyên truyền cho nhân dân về tầm quan trọng của biển đảo.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của quá trình xác lập chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 6: So sánh chính sách của chính quyền Pháp ở Đông Dương (1884-1945) và chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đối với việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm tương đồng cơ bản là gì?

  • A. Đều tiến hành các hoạt động thực thi chủ quyền một cách công khai, liên tục như xây dựng hạ tầng, khảo sát, cử quân đồn trú (ở một số đảo).
  • B. Đều sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết mọi tranh chấp.
  • C. Đều thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh để quản lý trực tiếp hai quần đảo.
  • D. Đều nhận được sự công nhận quốc tế rộng rãi về chủ quyền đối với hai quần đảo.

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và phát triển cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế biển mà không chú trọng bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chỉ sử dụng các bằng chứng lịch sử từ thời phong kiến để đấu tranh.
  • C. Thực thi chủ quyền một cách đơn phương mà không quan tâm đến luật pháp quốc tế.
  • D. Tiếp tục quản lý thực tế trên các đảo thuộc chủ quyền, đẩy mạnh đấu tranh pháp lý, ngoại giao dựa trên bằng chứng lịch sử và luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982), đồng thời tăng cường năng lực quốc phòng bảo vệ biển đảo.

Câu 8: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

  • A. Là văn bản pháp lý đầu tiên khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông.
  • B. Giúp Việt Nam tuyên bố chủ quyền đối với các vùng biển mới chưa được công nhận.
  • C. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia phù hợp với luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS 1982), làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc quản lý, bảo vệ và khẳng định các quyền, lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên biển.
  • D. Quy định chi tiết các biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền khi có tranh chấp.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay?

  • A. Giải quyết bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982), Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), hướng tới xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • B. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • C. Chỉ đàm phán song phương với các bên liên quan.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử và pháp lý, Việt Nam còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác quốc tế trên Biển Đông trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn. Hoạt động này thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam?

  • A. Sự nhượng bộ về chủ quyền để đổi lấy hòa bình và hợp tác.
  • B. Chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, là bạn, là đối tác tin cậy, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển chung ở Biển Đông và khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề phi truyền thống trên biển.
  • D. Mong muốn quốc tế hóa vấn đề Biển Đông để tìm kiếm sự ủng hộ.

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, đặc biệt là đối với Hoàng Sa và Trường Sa, lại là nhiệm vụ trọng yếu, thiêng liêng đối với toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Vì Biển Đông chỉ đơn thuần là nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng.
  • B. Vì việc bảo vệ chủ quyền chỉ liên quan đến lực lượng vũ trang.
  • C. Vì đây là yêu cầu từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Vì chủ quyền lãnh thổ quốc gia, bao gồm cả biển đảo, là bất khả xâm phạm, liên quan trực tiếp đến độc lập, tự chủ, toàn vẹn lãnh thổ và sự phát triển bền vững của đất nước.

Câu 12: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi nhất cho Việt Nam phát triển ngành giao thông vận tải biển quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • B. Nhiều bãi biển đẹp, hang động.
  • C. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, đường bờ biển dài, có nhiều vũng, vịnh sâu và kín gió.
  • D. Trữ lượng dầu khí lớn dưới đáy biển.

Câu 13: Hoạt động nào dưới đây của người Việt trong lịch sử thể hiện sớm nhất sự quan tâm và khai thác Biển Đông?

  • A. Thành lập các đội quân đồn trú trên các đảo xa.
  • B. Hoạt động kinh tế và văn hóa ở vùng ven biển và trên các đảo gần bờ từ đầu Công nguyên.
  • C. Biên soạn các bộ bản đồ chi tiết về Biển Đông vào thế kỷ XVII.
  • D. Ký kết các hiệp ước phân định ranh giới biển với các nước láng giềng.

Câu 14: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được gọi bằng nhiều tên khác nhau qua các thời kỳ. Tên gọi nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong các bộ chính sử hoặc bản đồ cổ của Việt Nam để chỉ hai quần đảo này?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Vạn Lý Trường Sa.
  • C. Châu Bản.
  • D. Đại Trường Sa.

Câu 15: Dưới thời các chúa Nguyễn, ngoài việc thu gom hàng hóa bị đắm, hải đội Hoàng Sa còn có nhiệm vụ quan trọng nào khác, trực tiếp thể hiện chức năng quản lý nhà nước trên biển?

  • A. Giao thương buôn bán với các nước láng giềng.
  • B. Tổ chức các cuộc thi đánh cá.
  • C. Huấn luyện thủy binh chiến đấu.
  • D. Khai thác, canh giữ và bảo vệ các đảo ở Biển Đông, đo đạc, vẽ bản đồ, cắm mốc chủ quyền (thể hiện qua các ghi chép lịch sử).

Câu 16: Phủ Biên Tạp Lục của Lê Quý Đôn (biên soạn năm 1776) mô tả hoạt động của hải đội Hoàng Sa và chỉ rõ hai quần đảo này thuộc phủ nào của xứ Đàng Trong. Thông tin này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Cung cấp bằng chứng về việc nhà nước phong kiến Việt Nam đã sáp nhập và quản lý hai quần đảo như đơn vị hành chính lãnh thổ từ rất sớm.
  • B. Cho thấy sự giàu có về tài nguyên của hai quần đảo.
  • C. Chứng minh triều đình nhà Lê đã kiểm soát Biển Đông.
  • D. Là tài liệu duy nhất đề cập đến Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 17: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được giao cho tỉnh nào quản lý? Thông tin này được ghi nhận trong bộ chính sử nào của triều Nguyễn?

  • A. Tỉnh Bình Định, Đại Nam Nhất Thống Chí.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi, Đại Nam Thực Lục.
  • C. Tỉnh Thừa Thiên Huế, Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ.
  • D. Tỉnh Khánh Hòa, Việt Sử Thông Giám Cương Mục.

Câu 18: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có những hành động cụ thể nào để tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ cử các đoàn thám hiểm khoa học đến khảo sát.
  • B. Chỉ xây dựng một số công trình nhỏ như bia chủ quyền.
  • C. Tiếp tục thiết lập đơn vị hành chính, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, trạm vô tuyến điện, cử quân đồn trú, và phản đối các hành động xâm phạm của nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên trên hai quần đảo.

Câu 19: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động nhất quán nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Đưa vấn đề ra Tòa án Quốc tế để phân xử ngay lập tức.
  • B. Thực hiện các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn tại khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phản đối trên các diễn đàn quốc tế.
  • D. Tiếp tục quản lý hành chính, xây dựng và củng cố cơ sở hạ tầng trên các đảo thuộc quyền kiểm soát, đẩy mạnh đấu tranh pháp lý, ngoại giao và thông tin tuyên truyền.

Câu 20: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với lập trường pháp lý của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất để Việt Nam xác định các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình, đồng thời giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Công nhận tuyệt đối chủ quyền lịch sử của Việt Nam đối với toàn bộ Biển Đông.
  • C. Cho phép Việt Nam đơn phương áp đặt các quy định về hàng hải trong khu vực.
  • D. Chỉ quy định về việc phân chia tài nguyên dưới đáy biển.

Câu 21: Tại sao việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế lại là lựa chọn tối ưu và nhất quán của Việt Nam?

  • A. Vì Việt Nam không có đủ khả năng quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng vũ lực.
  • B. Vì các bên liên quan đều tự nguyện tuân thủ mọi phán quyết quốc tế.
  • C. Vì biện pháp hòa bình giúp tránh xung đột, duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, phù hợp với Hiến chương Liên hợp quốc và xu thế chung của thời đại, đồng thời bảo vệ được lập trường chính nghĩa của Việt Nam.
  • D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các vùng biển theo UNCLOS 1982, hãy cho biết Việt Nam có đầy đủ chủ quyền đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ).
  • B. Nội thủy và Lãnh hải.
  • C. Thềm lục địa mở rộng.
  • D. Vùng biển quốc tế.

Câu 23: Hoạt động nào dưới đây của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) thể hiện rõ nhất ý chí kiên quyết bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ ban hành các công văn hành chính nội bộ về quản lý đảo.
  • B. Chỉ tổ chức các chuyến khảo sát du lịch ra đảo.
  • C. Tham gia các hội nghị quốc tế và tuyên bố chung chung về Biển Đông.
  • D. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền trên một số đảo chính, và công bố Sách trắng khẳng định chủ quyền.

Câu 24: Việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa quốc tế như thế nào đối với lập trường của Việt Nam về Biển Đông?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng và cam kết tuân thủ luật pháp quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề trên biển, qua đó củng cố cơ sở pháp lý cho các yêu sách và hành động của Việt Nam.
  • B. Giúp Việt Nam nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các quốc gia thành viên UNCLOS.
  • C. Bắt buộc các quốc gia khác phải công nhận toàn bộ yêu sách của Việt Nam.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế trong giải quyết tranh chấp.

Câu 25: Ngoài lợi ích về quốc phòng - an ninh và kinh tế, Biển Đông còn có tầm quan trọng đặc biệt về mặt văn hóa - xã hội đối với Việt Nam. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Biển Đông là nơi diễn ra nhiều hoạt động thể thao dưới nước.
  • B. Biển Đông là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Biển Đông gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc, là không gian sinh tồn, kết nối cộng đồng ven biển và đảo, định hình bản sắc văn hóa biển của người Việt.
  • D. Biển Đông là tuyến đường di cư chính của các loài chim.

Câu 26: Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX, hoạt động nào của triều đình phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi chép chi tiết nhất trong các bộ sử chính thức và có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất?

  • A. Xây dựng đền thờ và miếu mạo trên các đảo.
  • B. Thành lập và duy trì hoạt động thường xuyên của các hải đội (Hoàng Sa, Bắc Hải) để quản lý, khai thác, đo đạc, vẽ bản đồ.
  • C. Tổ chức các cuộc thi đua thuyền truyền thống.
  • D. Ban hành các sắc lệnh cấm người dân ra khơi đánh cá.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc các bản đồ cổ phương Tây và Nhật Bản trong thế kỷ XVII-XIX thường vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm gần bờ biển Việt Nam và ghi chú bằng tiếng Việt hoặc gọi tên theo cách người Việt, trong bối cảnh khẳng định chủ quyền.

  • A. Chứng tỏ các quốc gia này đã công nhận chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Phản ánh sự nhầm lẫn về địa lý của các nhà vẽ bản đồ.
  • C. Cho thấy sự ảnh hưởng văn hóa của Việt Nam ra bên ngoài.
  • D. Cung cấp bằng chứng khách quan từ bên ngoài, xác nhận sự hiện diện sớm và hoạt động của người Việt, cũng như sự quản lý của nhà nước Việt Nam đối với hai quần đảo này.

Câu 28: Trong giai đoạn hiện nay, bên cạnh đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn chú trọng biện pháp nào sau đây để củng cố cơ sở bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Tuyệt đối không cho phép bất kỳ hoạt động kinh tế nào trên Biển Đông.
  • B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ quân sự từ các nước đồng minh.
  • C. Đẩy mạnh phát triển kinh tế biển bền vững, tăng cường sự hiện diện dân sự và lực lượng thực thi pháp luật trên biển, đầu tư nghiên cứu khoa học, và đẩy mạnh thông tin tuyên truyền về chủ quyền.
  • D. Đóng cửa các cảng biển quốc tế để hạn chế tàu nước ngoài.

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào được tính từ đường cơ sở ra phía biển đến giới hạn 200 hải lý, trong đó quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt kinh tế không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên sinh vật và khoáng sản dồi dào.
  • B. Là nơi duy nhất cung cấp nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, cửa ngõ giao thương của Việt Nam.
  • D. Có tiềm năng phát triển du lịch biển, năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích mối liên hệ chặt chẽ nhất giữa vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông và vai trò 'tuyến phòng thủ từ xa' quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh an ninh quốc gia hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào kiến thức về Biển Đông, hãy nhận định ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, vừa mang lại lợi ích kinh tế cao vừa góp phần bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Các hoạt động của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn (thế kỉ XVII - XVIII) như đi thuyền ra Hoàng Sa, thu lượm hàng hóa bị đắm, đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc xác lập chủ quyền của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bộ bản đồ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỉ XVII) của Đỗ Bá Công Đạo và bộ chính sử 'Đại Nam thực lục' của Quốc sử quán triều Nguyễn (thế kỉ XIX) có giá trị pháp lý và lịch sử đặc biệt trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa vì chúng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả Hoàng Sa và Trường Sa, lên Cửu Đỉnh đặt tại Thế Miếu (Huế) vào năm 1837 thể hiện điều gì về nhận thức và hành động của triều Nguyễn đối với chủ quyền biển đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So sánh chính sách của chính quyền Pháp ở Đông Dương (1884-1945) và chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đối với việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm tương đồng cơ bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kế thừa và phát triển cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bên cạnh việc khẳng định chủ quyền lịch sử và pháp lý, Việt Nam còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác quốc tế trên Biển Đông trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường biển, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn. Hoạt động này thể hiện điều gì trong chính sách của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, đặc biệt là đối với Hoàng Sa và Trường Sa, lại là nhiệm vụ trọng yếu, thiêng liêng đối với toàn thể dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi nhất cho Việt Nam phát triển ngành giao thông vận tải biển quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hoạt động nào dưới đây của người Việt trong lịch sử thể hiện sớm nhất sự quan tâm và khai thác Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo các nguồn sử liệu của Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được gọi bằng nhiều tên khác nhau qua các thời kỳ. Tên gọi nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong các bộ chính sử hoặc bản đồ cổ của Việt Nam để chỉ hai quần đảo này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dưới thời các chúa Nguyễn, ngoài việc thu gom hàng hóa bị đắm, hải đội Hoàng Sa còn có nhiệm vụ quan trọng nào khác, trực tiếp thể hiện chức năng quản lý nhà nước trên biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phủ Biên Tạp Lục của Lê Quý Đôn (biên soạn năm 1776) mô tả hoạt động của hải đội Hoàng Sa và chỉ rõ hai quần đảo này thuộc phủ nào của xứ Đàng Trong. Thông tin này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dưới thời vua Gia Long, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được giao cho tỉnh nào quản lý? Thông tin này được ghi nhận trong bộ chính sử nào của triều Nguyễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong giai đoạn 1884-1945, chính quyền thực dân Pháp, với tư cách là đại diện ngoại giao của Việt Nam, đã có những hành động cụ thể nào để tiếp tục khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sau năm 1975, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động nhất quán nào để khẳng định và bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS 1982) có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào đối với lập trường pháp lý của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế lại là lựa chọn tối ưu và nhất quán của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Dựa vào kiến thức về các vùng biển theo UNCLOS 1982, hãy cho biết Việt Nam có đầy đủ chủ quyền đối với vùng biển nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hoạt động nào dưới đây của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) thể hiện rõ nhất ý chí kiên quyết bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa quốc tế như thế nào đối với lập trường của Việt Nam về Biển Đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ngoài lợi ích về quốc phòng - an ninh và kinh tế, Biển Đông còn có tầm quan trọng đặc biệt về mặt văn hóa - xã hội đối với Việt Nam. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX, hoạt động nào của triều đình phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi chép chi tiết nhất trong các bộ sử chính thức và có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc các bản đồ cổ phương Tây và Nhật Bản trong thế kỷ XVII-XIX thường vẽ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm gần bờ biển Việt Nam và ghi chú bằng tiếng Việt hoặc gọi tên theo cách người Việt, trong bối cảnh khẳng định chủ quyền.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong giai đoạn hiện nay, bên cạnh đấu tranh pháp lý và ngoại giao, Việt Nam còn chú trọng biện pháp nào sau đây để củng cố cơ sở bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp trên Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào được tính từ đường cơ sở ra phía biển đến giới hạn 200 hải lý, trong đó quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt kinh tế không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế sôi động, mang lại tầm quan trọng đặc biệt nào sau đây đối với Việt Nam về mặt kinh tế?

  • A. Phát triển độc quyền ngành khai thác dầu khí.
  • B. Độc lập hoàn toàn với thương mại hàng hải quốc tế.
  • C. Thuận lợi phát triển giao thông vận tải biển, dịch vụ hàng hải và thương mại.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển nội địa.

Câu 2: Biển Đông được coi là tuyến phòng thủ phía đông của Việt Nam. Nhận định này chủ yếu dựa trên yếu tố nào về mặt địa lý và quân sự?

  • A. Biển Đông có nguồn hải sản phong phú.
  • B. Hệ thống đảo, quần đảo và vùng biển rộng lớn tạo thành lá chắn tự nhiên và căn cứ tiền tiêu.
  • C. Nhiều quốc gia ven biển có quan hệ tốt với Việt Nam.
  • D. Việt Nam có lực lượng hải quân mạnh nhất khu vực.

Câu 3: Nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, ở Biển Đông có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất đối với Việt Nam trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và năng lượng.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế biến lương thực.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 4: Dựa trên các bằng chứng lịch sử và khảo cổ học, hoạt động sớm nhất nào của người Việt ở Biển Đông đã được ghi nhận từ đầu Công nguyên?

  • A. Xây dựng các thành trì kiên cố trên các đảo xa.
  • B. Thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh trên quần đảo.
  • C. Tiến hành các cuộc đàm phán quốc tế về ranh giới biển.
  • D. Hoạt động kinh tế và văn hoá ở vùng biển ven bờ và các đảo gần bờ.

Câu 5: Việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Đội Bắc Hải có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XVII-XVIII?

  • A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên đơn thuần.
  • B. Xác lập và thực thi chủ quyền của Nhà nước Đại Việt đối với các quần đảo trên Biển Đông.
  • C. Để chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ vào phía Nam.
  • D. Tổ chức các hoạt động thương mại với các nước láng giềng trên biển.

Câu 6: Đoạn trích từ một nguồn sử liệu cũ ghi:

  • A. Trồng trọt trên các đảo.
  • B. Xây dựng công trình phòng thủ quân sự.
  • C. Thu gom hàng hóa từ các tàu nước ngoài bị đắm hoặc trôi dạt.
  • D. Tiến hành nghi lễ tôn giáo trên biển.

Câu 7: Dưới triều Nguyễn, đặc biệt là thời vua Minh Mạng, những hành động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc nhà nước phong kiến Việt Nam tiếp tục khẳng định và củng cố chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chỉ cử người ra thăm đảo theo định kỳ.
  • B. Ban bố lệnh cấm người dân ra Biển Đông.
  • C. Tặng quà cho các quốc gia láng giềng có tranh chấp.
  • D. Thực hiện các cuộc khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ, dựng bia chủ quyền, đưa quân ra đồn trú.

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả các quần đảo trên Biển Đông, lên Cửu Đỉnh tại Đại Nội Huế có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Khẳng định sự thống nhất lãnh thổ từ đất liền ra biển, bao gồm cả các quần đảo, dưới sự quản lý của triều đình phong kiến.
  • B. Thể hiện mong muốn mở rộng lãnh thổ sang các nước láng giềng.
  • C. Chỉ đơn thuần là hoạt động trang trí cung đình.
  • D. Ghi dấu các thất bại quân sự trên biển.

Câu 9: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền bảo hộ Pháp, với tư cách là đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã thực hiện những hành động nào để duy trì và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thừa nhận yêu sách chủ quyền của các quốc gia khác.
  • B. Bỏ bê hoàn toàn việc quản lý các quần đảo.
  • C. Thiết lập các đơn vị hành chính, xây dựng công trình (hải đăng, trạm khí tượng), cử lực lượng ra đóng giữ.
  • D. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên mà không quan tâm đến chủ quyền.

Câu 10: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền nào tại miền Nam Việt Nam cho đến năm 1975?

  • A. Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam.
  • B. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • C. Ủy ban Hành chính Kháng chiến Nam Bộ.
  • D. Chính phủ Quốc gia Việt Nam.

Câu 11: Một trong những hành động pháp lý quan trọng nhất mà chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975 là gì?

  • A. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này.
  • B. Tuyên bố từ bỏ chủ quyền để tránh xung đột.
  • C. Thỏa thuận chia sẻ chủ quyền với các nước khác.
  • D. Chuyển giao quyền quản lý cho Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp tục thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam hội nhập với luật pháp quốc tế về biển?

  • A. Tuyên bố Biển Đông là nội thủy của Việt Nam.
  • B. Phớt lờ các quy định của luật pháp quốc tế.
  • C. Tham gia và phê chuẩn Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS 1982).
  • D. Chỉ công nhận luật biển của một số quốc gia.

Câu 13: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Là văn bản nội luật duy nhất Việt Nam sử dụng, không liên quan đến luật quốc tế.
  • B. Chỉ quy định về hoạt động đánh bắt hải sản.
  • C. Tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
  • D. Là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam quản lý, sử dụng và bảo vệ các vùng biển, đảo, quần đảo thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia, phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

Câu 14: Hiện nay, chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt giải pháp.
  • C. Chờ đợi các quốc gia khác giải quyết trước.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của các cường quốc.

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, đồng thời thúc đẩy hợp tác với các quốc gia khác, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm sự ủng hộ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Duy trì hòa bình, ổn định, an ninh, an toàn hàng hải và hàng không, thúc đẩy hợp tác cùng phát triển.
  • C. Cô lập hoàn toàn các bên có tranh chấp.
  • D. Từ bỏ các quyền và lợi ích hợp pháp trên biển.

Câu 16: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam, khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ là nguồn cung cấp hải sản cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt quốc phòng.
  • C. Chủ yếu là nơi để thử nghiệm các công nghệ mới.
  • D. Là không gian sinh tồn, cửa ngõ giao thương quốc tế, nguồn tài nguyên đa dạng và là nền tảng cho an ninh, quốc phòng.

Câu 17: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông hiện nay?

  • A. Là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện điều chỉnh các vấn đề về biển, bao gồm xác định các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia không có biển.
  • C. Cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Chỉ điều chỉnh việc phân chia tài nguyên đáy biển.

Câu 18: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo UNCLOS 1982 là vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 19: Việc Việt Nam liên tục thực hiện các hoạt động hành chính như sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX), sau đó là Đà Nẵng (năm 1982), thể hiện điều gì về quá trình xác lập và thực thi chủ quyền?

  • A. Đây là những hành động mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
  • B. Là những hành động quản lý nhà nước mang tính thực tế và liên tục, củng cố cơ sở pháp lý cho chủ quyền.
  • C. Chỉ là sự thay đổi tên gọi đơn thuần.
  • D. Nhằm mục đích phân chia lại tài nguyên giữa các địa phương.

Câu 20: So với thời chúa Nguyễn, các hoạt động thực thi chủ quyền của triều Nguyễn (đặc biệt thời Minh Mạng) đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì khác biệt rõ nét về mặt tính chất?

  • A. Ít quan tâm hơn đến việc quản lý.
  • B. Chỉ tập trung khai thác hải sản.
  • C. Hoàn toàn không có hoạt động nào.
  • D. Mang tính nhà nước, quy củ, có hệ thống hơn với các hoạt động khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ, dựng bia, đồn trú.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái ở Biển Đông lại là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Môi trường biển là nền tảng cho các ngành kinh tế biển (thủy sản, du lịch) và duy trì đa dạng sinh học, gắn liền với quyền lợi và sinh kế của người dân ven biển.
  • B. Chỉ để thu hút khách du lịch nước ngoài.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu và khu vực?

  • A. Biển Đông không có tài nguyên năng lượng.
  • B. Chỉ quan trọng đối với Việt Nam về năng lượng.
  • C. Là tuyến đường vận chuyển dầu khí quan trọng hàng đầu thế giới và chứa trữ lượng dầu khí đáng kể.
  • D. An ninh năng lượng ở Biển Đông chỉ phụ thuộc vào một quốc gia duy nhất.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và các lợi ích hợp pháp trên Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Thiếu bằng chứng lịch sử về chủ quyền.
  • B. Luật pháp quốc tế không áp dụng cho Biển Đông.
  • C. Không có sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền với một số quốc gia, các hành động đơn phương vi phạm luật pháp quốc tế và vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Thiếu kiên quyết trong bảo vệ chủ quyền.
  • B. Tôn trọng luật pháp quốc tế, đề cao công lý và mong muốn duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • C. Phụ thuộc vào ý chí của các nước lớn.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 25: So với thời kỳ phong kiến, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ 1975 đến nay) có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ sở pháp lý?

  • A. Hoàn toàn không sử dụng cơ sở pháp lý.
  • B. Chỉ dựa vào các chiếu chỉ của vua chúa phong kiến.
  • C. Dựa trên hệ thống luật pháp quốc gia hiện đại (như Luật Biển Việt Nam) và luật pháp quốc tế (như UNCLOS 1982).
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.

Câu 26: Tại sao việc duy trì an ninh, an toàn hàng hải và hàng không trên Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với Việt Nam mà còn với cộng đồng quốc tế?

  • A. Biển Đông là tuyến hàng hải huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và giao thông toàn cầu.
  • B. Chỉ vì mục đích du lịch.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước ven Biển Đông.
  • D. Vì nơi đây có nhiều loài sinh vật quý hiếm.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện việc thực thi quyền tài phán quốc gia tại các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống trên đảo.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa qua đường biển.
  • C. Giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.
  • D. Tuần tra, kiểm soát, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam và luật pháp quốc tế tại các vùng biển này.

Câu 28: Theo Công ước Luật Biển năm 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế của mình nhằm mục đích gì?

  • A. Áp đặt luật pháp nội địa cho tàu thuyền nước ngoài đi qua.
  • B. Thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên, sinh vật hoặc không sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • C. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi lại.
  • D. Tuyên bố chủ quyền đối với cả vùng biển quốc tế tiếp giáp.

Câu 29: Bằng chứng lịch sử nào dưới đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy hoạt động của người Việt trên Biển Đông đã diễn ra từ rất sớm?

  • A. Việc ký kết các hiệp định phân định ranh giới biển vào thế kỷ XX.
  • B. Sự xuất hiện của tàu chiến hiện đại của Việt Nam.
  • C. Các di chỉ khảo cổ học, thư tịch cổ ghi chép về hoạt động kinh tế, văn hóa của người Việt ven biển và trên đảo.
  • D. Việc tham gia vào các tổ chức hàng hải quốc tế hiện nay.

Câu 30: Quần đảo Hoàng Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • C. Tỉnh Khánh Hòa.
  • D. Thành phố Hải Phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông, nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế sôi động, mang lại tầm quan trọng đặc biệt nào sau đây đối với Việt Nam về mặt kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biển Đông được coi là tuyến phòng thủ phía đông của Việt Nam. Nhận định này chủ yếu dựa trên yếu tố nào về mặt địa lý và quân sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, ở Biển Đông có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất đối với Việt Nam trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa trên các bằng chứng lịch sử và khảo cổ học, hoạt động sớm nhất nào của người Việt ở Biển Đông đã được ghi nhận từ đầu Công nguyên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc các chúa Nguyễn thành lập Hải đội Hoàng Sa và sau đó là Đội Bắc Hải có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XVII-XVIII?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn trích từ một nguồn sử liệu cũ ghi: "Mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn,..." (ám chỉ hoạt động của hải đội Hoàng Sa). Hoạt động này chủ yếu phản ánh nhiệm vụ nào của hải đội dưới thời chúa Nguyễn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dưới triều Nguyễn, đặc biệt là thời vua Minh Mạng, những hành động nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc nhà nước phong kiến Việt Nam tiếp tục khẳng định và củng cố chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh các vùng biển, cửa biển quan trọng của Việt Nam, bao gồm cả các quần đảo trên Biển Đông, lên Cửu Đỉnh tại Đại Nội Huế có ý nghĩa lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ năm 1884 đến năm 1945, chính quyền bảo hộ Pháp, với tư cách là đại diện cho Việt Nam trong quan hệ đối ngoại, đã thực hiện những hành động nào để duy trì và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sau năm 1954, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được đặt dưới sự quản lý của chính quyền nào tại miền Nam Việt Nam cho đến năm 1975?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những hành động pháp lý quan trọng nhất mà chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã tiếp tục thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam hội nhập với luật pháp quốc tế về biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hiện nay, chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế liên quan đến Biển Đông, đồng thời thúc đẩy hợp tác với các quốc gia khác, chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam, khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS 1982) có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) theo UNCLOS 1982 là vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc Việt Nam liên tục thực hiện các hoạt động hành chính như sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên (đầu thế kỷ XX), sau đó là Đà Nẵng (năm 1982), thể hiện điều gì về quá trình xác lập và thực thi chủ quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với thời chúa Nguyễn, các hoạt động thực thi chủ quyền của triều Nguyễn (đặc biệt thời Minh Mạng) đối với Hoàng Sa và Trường Sa có điểm gì khác biệt rõ nét về mặt tính chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái ở Biển Đông lại là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tầm quan trọng của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu và khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền và các lợi ích hợp pháp trên Biển Đông hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với thời kỳ phong kiến, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (từ 1975 đến nay) có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ sở pháp lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc duy trì an ninh, an toàn hàng hải và hàng không trên Biển Đông lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với Việt Nam mà còn với cộng đồng quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện việc thực thi quyền tài phán quốc gia tại các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo Công ước Luật Biển năm 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế của mình nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bằng chứng lịch sử nào dưới đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy hoạt động của người Việt trên Biển Đông đã diễn ra từ rất sớm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quần đảo Hoàng Sa hiện nay trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

Viết một bình luận