Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội nào ở Tây Âu vào thế kỉ XV-XVI đã tạo tiền đề cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản?
- A. Sự tan rã hoàn toàn của chế độ phong kiến và sự ra đời của các nhà nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt giữa nông dân và địa chủ phong kiến, dẫn đến bùng nổ cách mạng xã hội chủ nghĩa.
- C. Sự suy thoái của thương mại, công nghiệp và sự thống trị của kinh tế tự cung tự cấp.
- D. Sự phát triển của thủ công nghiệp, thương nghiệp, hình thành tầng lớp tư sản và vô sản thành thị.
Câu 2: Cuộc cách mạng nào cuối thế kỉ XVIII được xem là sự kiện đánh dấu sự mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu, cụ thể là ở châu Mỹ?
- A. Cách mạng Tư sản Pháp (1789-1799).
- B. Nội chiến Anh (giữa thế kỉ XVII).
- C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (1775-1783).
- D. Đấu tranh thống nhất nước Đức (giữa thế kỉ XIX).
Câu 3: Giả sử bạn là một nhà sử học nghiên cứu về quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản. Khi xem xét những chuyển biến kinh tế - xã hội to lớn ở Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, bạn sẽ nhận định tác động chính yếu đến những thay đổi này là từ cuộc cách mạng nào?
- A. Cách mạng công nghiệp.
- B. Cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai.
- C. Cách mạng xanh trong nông nghiệp.
- D. Cách mạng văn hóa Phục hưng.
Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất trong các nước tư bản cuối thế kỉ XIX và xu hướng tăng cường xâm lược, mở rộng thuộc địa của họ.
- A. Sự phát triển sản xuất dẫn đến dư thừa hàng hóa, cần tìm nơi tiêu thụ mới và nguồn nhân công giá rẻ.
- B. Nhu cầu ngày càng cao về nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và nơi đầu tư tư bản để thu lợi nhuận tối đa.
- C. Mong muốn truyền bá nền văn minh phương Tây đến các khu vực lạc hậu.
- D. Giải quyết vấn đề dân số quá tải ở chính quốc thông qua di dân sang thuộc địa.
Câu 5: Hiện tượng kinh tế nào xuất hiện vào cuối thế kỷ XIX, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền, và giải thích nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi này?
- A. Sự ra đời của các công xã nông nghiệp do nông dân tự quản lý để chống lại địa chủ.
- B. Quá trình quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt dưới sự kiểm soát của nhà nước phong kiến.
- C. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt mức độ cao, dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền chi phối thị trường.
- D. Các cuộc cách mạng vô sản bùng nổ, lật đổ nền thống trị của giai cấp tư sản.
Câu 6: Nếu so sánh quy mô hệ thống thuộc địa của các đế quốc vào năm 1914, việc Anh được mệnh danh là "đế quốc mặt trời không bao giờ lặn" phản ánh điều gì về vị thế của Anh so với các cường quốc tư bản khác như Pháp, Đức?
- A. Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, vượt trội hơn hẳn so với Pháp và Đức.
- B. Anh là quốc gia duy nhất không có thuộc địa ở châu Phi.
- C. Anh chỉ tập trung xâm lược thuộc địa ở châu Á, bỏ qua các khu vực khác.
- D. Thuộc địa của Anh đều nằm ở Bắc bán cầu, nơi có ánh sáng mặt trời quanh năm.
Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (bắt đầu từ năm 1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản thành công. Phân tích hình thức và kết quả chính yếu của cuộc cải cách này đối với sự phát triển của Nhật Bản.
- A. Diễn ra dưới hình thức nội chiến lật đổ chế độ Mạc phủ, đưa Nhật Bản thành nước cộng hòa dân chủ.
- B. Diễn ra dưới hình thức cải cách toàn diện đất nước, giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược và phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
- C. Là cuộc chiến tranh giành độc lập chống lại sự đô hộ của các nước phương Tây, đưa Nhật Bản trở thành cường quốc quân sự.
- D. Là quá trình đấu tranh thống nhất các lãnh địa phong kiến, khôi phục chế độ Shogun Mạc phủ.
Câu 8: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Duy tân Minh Trị đối với sự tồn tại và phát triển của Nhật Bản trong bối cảnh châu Á cuối thế kỉ XIX.
- A. Giúp Nhật Bản lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, thiết lập nền dân chủ đại nghị.
- B. Biến Nhật Bản thành nước nông nghiệp tiên tiến hàng đầu thế giới.
- C. Giúp Nhật Bản tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa và vươn lên thành một cường quốc đế quốc.
- D. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước châu Á khác.
Câu 9: Dựa vào kiến thức về sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự kiện nào dưới đây ở châu Á phản ánh xu hướng các quốc gia tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi con đường phát triển tư bản chủ nghĩa?
- A. Cuộc khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc ở Trung Quốc.
- B. Phong trào Cần Vương chống Pháp ở Việt Nam.
- C. Sự sụp đổ của Đế chế Mughal ở Ấn Độ.
- D. Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc.
Câu 10: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
- A. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, tư bản đạt đến trình độ cao, làm nảy sinh các tổ chức kinh tế khổng lồ.
- B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế để kiểm soát sản xuất.
- C. Các cuộc khủng hoảng kinh tế liên miên buộc các nhà tư bản phải liên kết lại.
- D. Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật tạo ra nhiều ngành công nghiệp mới, phá vỡ sự cạnh tranh.
Câu 11: Khi nghiên cứu về các tổ chức độc quyền cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, bạn nhận thấy ở Đức và Pháp phổ biến hình thức các-ten và xanh-đi-ca, trong khi ở Mỹ lại tiêu biểu với tơ-rớt. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa các hình thức tổ chức độc quyền này.
- A. Các-ten và xanh-đi-ca là liên minh dọc, tơ-rớt là liên minh ngang.
- B. Các-ten và xanh-đi-ca chỉ độc quyền về tiêu thụ, tơ-rớt độc quyền cả sản xuất và tiêu thụ.
- C. Các-ten và xanh-đi-ca là liên minh theo thỏa thuận (về giá, thị trường...), tơ-rớt là sáp nhập hoàn toàn các xí nghiệp thành một tập đoàn duy nhất.
- D. Các-ten và xanh-đi-ca chỉ xuất hiện trong nông nghiệp, tơ-rớt chỉ xuất hiện trong công nghiệp.
Câu 12: Một trong những đặc trưng cốt lõi của chủ nghĩa tư bản độc quyền (chủ nghĩa đế quốc) được Lênin chỉ ra là sự xuất hiện của tầng lớp tư bản tài chính. Tầng lớp này được hình thành dựa trên sự dung hợp của hai loại tư bản nào?
- A. Tư bản nông nghiệp và tư bản thương nghiệp.
- B. Tư bản công nghiệp và tư bản nông nghiệp.
- C. Tư bản thương nghiệp và tư bản ngân hàng.
- D. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
Câu 13: Đặc trưng nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chi phối và bành trướng toàn cầu của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX)?
- A. Sự phát triển vượt bậc của sản xuất nông nghiệp.
- B. Việc xuất khẩu tư bản trở nên đặc biệt quan trọng và sự phân chia lãnh thổ thế giới giữa các cường quốc.
- C. Sự ra đời của các công ty cổ phần đại chúng.
- D. Tầng lớp lao động được nâng cao trình độ và đời sống.
Câu 14: Trình tự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến giai đoạn hiện đại được khái quát theo các mốc thời gian và đặc điểm kinh tế chính nào?
- A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc) -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
Câu 15: Chủ nghĩa tư bản hiện đại, phát triển từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, mang một đặc điểm nổi bật là sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với yếu tố nào?
- A. Sức mạnh quân sự của các liên minh quân sự.
- B. Sức mạnh tinh thần của các phong trào công nhân quốc tế.
- C. Sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản.
- D. Sức mạnh văn hóa của các tổ chức phi chính phủ.
Câu 16: Phân tích vai trò của Cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ hai (từ giữa thế kỉ XX) đối với sự phát triển sức sản xuất và những đặc điểm mới của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- A. Làm suy yếu các tổ chức độc quyền, khôi phục giai đoạn tự do cạnh tranh.
- B. Khiến các nước tư bản ngừng mở rộng ảnh hưởng ra nước ngoài.
- C. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- D. Tạo ra sức sản xuất phát triển vượt bậc, làm thay đổi cơ cấu kinh tế và lực lượng lao động, góp phần hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia.
Câu 17: Một trong những tiềm năng đáng chú ý của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh thế giới đầy biến động, là khả năng nào?
- A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
- B. Có bề dày kinh nghiệm, cơ chế quản lý kinh tế hiệu quả và khả năng tự điều chỉnh, thích ứng.
- C. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp và lạm phát.
- D. Thiết lập nền hòa bình vĩnh cửu trên phạm vi toàn cầu.
Câu 18: Phân tích thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến các vấn đề xã hội nội tại, thể hiện qua các phong trào phản kháng như "Chiếm phố Wall" hay "99 chống lại 1".
- A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội và sự bất ổn của các thiết chế dân chủ.
- B. Sự suy giảm liên tục về trình độ khoa học - công nghệ.
- C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
- D. Nguy cơ sụp đổ do thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế vĩ mô.
Câu 19: Bên cạnh các vấn đề nội tại, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn phải đối mặt với những thách thức mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Thách thức nào sau đây thuộc loại đó?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty nhỏ trong nước.
- B. Phong trào công nhân đấu tranh đòi tăng lương.
- C. Sự trì trệ trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- D. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố xuyên quốc gia.
Câu 20: Việc các công ty đa quốc gia (transnational corporations) ngày càng đóng vai trò chi phối nền kinh tế thế giới là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
- B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
- C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia.
- D. Chủ nghĩa tư bản nông nghiệp.
Câu 21: Đánh giá tác động của xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- A. Tạo ra những nguồn lực bên ngoài quan trọng, thúc đẩy sự phát triển và bành trướng của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn cầu.
- B. Làm suy yếu vai trò của các công ty đa quốc gia và các tổ chức độc quyền.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, gây bất lợi cho các nước tư bản phát triển.
- D. Hạn chế sự lưu thông của tư bản và hàng hóa giữa các quốc gia.
Câu 22: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách ở một nước tư bản phát triển. Trước thách thức về sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây dựa trên những điều chỉnh thường thấy của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh doanh của tư nhân.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
- C. Giảm chi tiêu cho các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục.
- D. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước thông qua chính sách thuế, an sinh xã hội, đầu tư công.
Câu 23: Sự hình thành của thị trường thế giới và quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở châu Âu thế kỉ XV-XVI có mối quan hệ như thế nào?
- A. Thị trường thế giới ra đời là kết quả của quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản.
- B. Các cuộc phát kiến địa lí mở rộng thị trường, thúc đẩy quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản.
- C. Thị trường thế giới và tích lũy nguyên thủy tư bản là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
- D. Tích lũy nguyên thủy tư bản làm thu hẹp thị trường thế giới.
Câu 24: Khái niệm "tích lũy nguyên thủy tư bản" dùng để chỉ quá trình lịch sử nào, tạo điều kiện ban đầu cho sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?
- A. Tách người sản xuất nhỏ (nông dân, thợ thủ công) khỏi tư liệu sản xuất của họ và tích lũy của cải tập trung vào tay số ít người để biến thành tư bản.
- B. Quá trình nông dân tự nguyện bán đất đai để trở thành công nhân làm thuê.
- C. Sự phát triển tự nhiên của các hợp tác xã sản xuất nhỏ.
- D. Quá trình nhà nước phong kiến phân phối lại ruộng đất cho nông dân.
Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG PHẢN ÁNH ĐÚNG một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản độc quyền theo quan điểm của Lênin?
- A. Sự tập trung sản xuất và tư bản dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền.
- B. Sự dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
- C. Việc xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
- D. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và độc quyền xuyên quốc gia.
Câu 26: Cuối thế kỉ XIX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?
- A. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, và nơi đầu tư tư bản.
- B. Giúp đỡ các dân tộc lạc hậu phát triển kinh tế.
- C. Thiết lập quan hệ hữu nghị và giao lưu văn hóa.
- D. Tuyển mộ binh lính cho quân đội chính quốc.
Câu 27: Một trong những hệ quả tiêu cực của chủ nghĩa đế quốc đối với các dân tộc thuộc địa cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?
- A. Thúc đẩy các nước thuộc địa phát triển nền công nghiệp hiện đại.
- B. Biến các nước thuộc địa thành thị trường tiêu thụ, nơi cung cấp nguyên liệu và bóc lột sức lao động.
- C. Mang lại nền giáo dục tiên tiến và bình đẳng xã hội cho người dân thuộc địa.
- D. Xóa bỏ mọi mâu thuẫn xã hội và xung đột sắc tộc tại các nước thuộc địa.
Câu 28: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỉ XVIII - giữa XIX) và chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối XIX - đầu XX), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt kinh tế là gì?
- A. Giai đoạn tự do cạnh tranh có xuất khẩu tư bản, giai đoạn độc quyền thì không.
- B. Giai đoạn tự do cạnh tranh có các tổ chức độc quyền, giai đoạn độc quyền thì không.
- C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa trên cạnh tranh giữa nhiều xí nghiệp nhỏ, giai đoạn độc quyền dựa trên sự chi phối của các tập đoàn kinh tế khổng lồ.
- D. Giai đoạn tự do cạnh tranh nhà nước can thiệp sâu, giai đoạn độc quyền nhà nước không can thiệp.
Câu 29: Phân tích nguyên nhân khiến các nước tư bản hiện đại vẫn phải đối mặt với nguy cơ khủng hoảng, mặc dù đã có nhiều điều chỉnh và tiến bộ khoa học - công nghệ.
- A. Mâu thuẫn cơ bản giữa sản xuất mang tính xã hội hóa cao và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa vẫn tồn tại.
- B. Nhà nước từ bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết kinh tế.
- C. Sự phát triển quá chậm của lực lượng sản xuất.
- D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.
Câu 30: Đánh giá vai trò của tầng lớp tư bản tài chính trong việc thúc đẩy quá trình xâm lược và phân chia lại thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
- A. Tầng lớp này chủ yếu đầu tư vào nông nghiệp trong nước, không quan tâm đến thị trường nước ngoài.
- B. Họ phản đối việc xâm lược thuộc địa vì sợ ảnh hưởng đến lợi ích thương mại.
- C. Chỉ tập trung vào hoạt động ngân hàng, không liên quan đến sản xuất công nghiệp và bành trướng.
- D. Với tiềm lực kinh tế khổng lồ, họ chi phối chính sách đối ngoại của nhà nước, thúc đẩy xuất khẩu tư bản và tranh giành thuộc địa để tối đa hóa lợi nhuận.