12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 2: Sự Xác Lập Và Phát Triển Của Chủ Nghĩa Tư Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế các nước Tây Âu từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản vào nửa sau thế kỷ XVII?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa Phục hưng và trào lưu Khai sáng.
  • B. Quá trình tích lũy vốn nguyên thủy và sự hình thành phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
  • C. Các cuộc phát kiến địa lý mở rộng thị trường và nguồn tài nguyên.
  • D. Sự suy yếu của hệ thống chính trị phong kiến và Giáo hội Thiên Chúa giáo.

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tạo ra bước chuyển biến căn bản nào trong cơ cấu kinh tế - xã hội của các nước?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang kinh tế thương nghiệp.
  • B. Củng cố địa vị thống trị của giai cấp quý tộc và địa chủ.
  • C. Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí, hình thành giai cấp công nhân công nghiệp.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và làm xuất hiện tầng lớp trung lưu.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền có sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế hơn.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền chú trọng phát triển thị trường trong nước hơn thị trường quốc tế.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh đề cao vai trò của các công ty vừa và nhỏ.
  • D. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối nền kinh tế, thay thế cạnh tranh tự do.

Câu 4: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, thể hiện sự liên kết thỏa thuận về giá cả, sản lượng và thị trường tiêu thụ giữa các doanh nghiệp?

  • A. Các-ten và Xanh-đi-ca.
  • B. Tơ-rớt và Công-xoóc-xi-om.
  • C. Hô-ding và Công-gơ-lô-mê-rát.
  • D. Tổ hợp theo chiều dọc và Tổ hợp theo chiều ngang.

Câu 5: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Động cơ chính thúc đẩy các nước tư bản xuất khẩu tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Để giúp đỡ các nước kém phát triển xây dựng kinh tế.
  • B. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước.
  • C. Để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và khai thác tài nguyên, nhân công ở thuộc địa.
  • D. Để mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa ra toàn thế giới.

Câu 6: Hệ thống thuộc địa của Anh vào đầu thế kỷ XX được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”. Điều này phản ánh điều gì về quy mô và đặc điểm của hệ thống thuộc địa Anh?

  • A. Sự thống trị toàn diện của Anh trên mọi lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa.
  • B. Hệ thống thuộc địa của Anh trải rộng khắp các châu lục, múi giờ, nên luôn có nơi là ban ngày.
  • C. Sức mạnh quân sự vượt trội của Anh, không quốc gia nào dám thách thức.
  • D. Khả năng duy trì hòa bình và ổn định lâu dài trong hệ thống thuộc địa của Anh.

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản năm 1868 được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản. Vì sao cuộc Duy tân này lại mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản?

  • A. Do nó được lãnh đạo bởi giai cấp tư sản và tầng lớp quý tộc mới.
  • B. Do nó sử dụng bạo lực cách mạng để lật đổ chế độ Mạc phủ.
  • C. Do nó mở đường cho sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Nhật Bản.
  • D. Do nó thiết lập chế độ quân chủ lập hiến theo mô hình phương Tây.

Câu 8: Chủ nghĩa tư bản hiện đại, giai đoạn phát triển từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có đặc trưng nổi bật nào khác biệt so với chủ nghĩa tư bản độc quyền trước đó?

  • A. Sự can thiệp sâu rộng và điều tiết vĩ mô của nhà nước vào nền kinh tế.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền xuyên quốc gia.
  • C. Sự quay trở lại của cạnh tranh tự do và giảm bớt độc quyền.
  • D. Sự tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và giảm nhẹ công nghiệp dịch vụ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Khả năng giải quyết triệt để các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ.
  • B. Sự thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Sự phát triển ổn định và bền vững của hệ thống tài chính toàn cầu.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học - công nghệ vào sản xuất, nâng cao năng suất.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt và chưa thể giải quyết triệt để là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
  • B. Tình trạng phân hóa giàu nghèo gia tăng và bất ổn xã hội.
  • C. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.
  • D. Khả năng kiểm soát và điều tiết thị trường tài chính toàn cầu.

Câu 11: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp đã dẫn đến sự hình thành một loại hình tư bản mới, đó là:

  • A. Tư bản thương nghiệp.
  • B. Tư bản công nghiệp.
  • C. Tư bản tài chính.
  • D. Tư bản nông nghiệp.

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài phạm vi châu Âu?

  • A. Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII).
  • B. Cách mạng tư sản Pháp (thế kỷ XVIII).
  • C. Chiến tranh thống nhất nước Đức (thế kỷ XIX).
  • D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII).

Câu 13: Đâu là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc được V.I. Lênin chỉ ra?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nền dân chủ tư sản.
  • B. Xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
  • C. Sự xóa bỏ hoàn toàn chế độ thuộc địa.
  • D. Vai trò ngày càng tăng của nhà nước phúc lợi xã hội.

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, nhà nước tư sản thường đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

  • A. Can thiệp sâu rộng và trực tiếp vào mọi lĩnh vực kinh tế.
  • B. Quản lý và điều hành toàn bộ các ngành kinh tế trọng yếu.
  • C. Hạn chế can thiệp, tạo môi trường tự do cho kinh tế thị trường phát triển.
  • D. Tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng.

Câu 15: So sánh cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản với các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu (Anh, Pháp), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Mục tiêu hướng tới thiết lập chế độ cộng hòa dân chủ.
  • B. Lực lượng lãnh đạo chủ yếu là giai cấp tư sản và nông dân.
  • C. Diễn ra trong bối cảnh chế độ phong kiến khủng hoảng sâu sắc.
  • D. Diễn ra dưới hình thức cải cách, canh tân đất nước từ trên xuống, ít đổ máu.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây góp phần mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản sang khu vực châu Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
  • B. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc.
  • C. Cuộc khởi nghĩa vũ trang của nhân dân Ấn Độ (1857-1859).
  • D. Chiến tranh Nha phiến ở Trung Quốc.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, một tiềm năng lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại là khả năng:

  • A. Kiểm soát hoàn toàn các dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • B. Hạn chế tối đa sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Tận dụng các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế thông qua toàn cầu hóa.
  • D. Xây dựng hệ thống kinh tế khép kín, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 18: Phong trào “99% chống lại 1%” diễn ra ở Mỹ và nhiều nước tư bản khác phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy yếu của giai cấp công nhân trong xã hội.
  • B. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Sự khủng hoảng của hệ thống dân chủ tư sản.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của toàn cầu hóa đến việc làm trong nước.

Câu 19: Thuật ngữ “chủ nghĩa tư bản hiện đại” dùng để chỉ giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
  • B. Từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX.
  • C. Từ nửa sau thế kỷ XVII đến cuối thế kỷ XVIII.
  • D. Từ đầu thế kỷ XIX đến trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 20: Nội dung nào sau đây không phải là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự kết hợp giữa độc quyền tư nhân và vai trò điều tiết của nhà nước.
  • B. Ứng dụng rộng rãi thành tựu khoa học - công nghệ vào sản xuất.
  • C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn, không có sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia.

Câu 21: Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã sử dụng biện pháp chủ yếu nào để áp đặt sự thống trị và bóc lột các nước thuộc địa?

  • A. Sử dụng sức mạnh kinh tế để lũng đoạn và chi phối.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự và bộ máy cai trị để áp đặt ách thống trị.
  • C. Truyền bá văn hóa và tư tưởng để nô dịch tinh thần.
  • D. Hợp tác kinh tế và viện trợ để tạo sự lệ thuộc.

Câu 22: Động lực thúc đẩy chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc cách mạng xã hội.
  • B. Yêu cầu của nhà nước về việc quản lý và điều tiết kinh tế.
  • C. Sự tiến bộ của khoa học - kỹ thuật và nhu cầu hợp tác quốc tế.
  • D. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản, hình thành các tổ chức độc quyền.

Câu 23: Sự hình thành các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã mang lại hệ quả kinh tế nào quan trọng?

  • A. Chi phối và thao túng nền kinh tế, làm giảm tính cạnh tranh của thị trường.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng hơn trong xã hội.
  • D. Ổn định giá cả và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.

Câu 24: Trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, mâu thuẫn nào trở nên gay gắt nhất và là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới?

  • A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong nước.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và các nước thuộc địa.
  • C. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về thuộc địa và thị trường.
  • D. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Nếu so sánh với giai đoạn trước, lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự thay đổi đáng kể nào về chất lượng?

  • A. Giảm về số lượng do tự động hóa và robot hóa.
  • B. Trình độ chuyên môn và kỹ năng giảm sút do phân công lao động.
  • C. Cơ cấu không thay đổi nhiều so với giai đoạn trước.
  • D. Trình độ chuyên môn, kỹ năng và tính chuyên nghiệp được nâng cao.

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

  • A. Cách mạng công nghiệp không có tác động đáng kể đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.
  • B. Cách mạng công nghiệp làm chậm quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản do tạo ra mâu thuẫn xã hội.
  • C. Cách mạng công nghiệp là động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình xác lập và mở rộng chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
  • D. Cách mạng công nghiệp chỉ có tác động đến các nước châu Âu, không ảnh hưởng đến các khu vực khác.

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán một trong những xu hướng phát triển có thể xảy ra của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong tương lai.

  • A. Quay trở lại mô hình chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Tăng cường liên kết và hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Thu hẹp phạm vi ảnh hưởng và suy yếu dần do khủng hoảng kinh tế.
  • D. Tách biệt thành các hệ thống kinh tế khu vực độc lập.

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của nhà nước trong việc giải quyết các thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại, ví dụ như bất bình đẳng xã hội và khủng hoảng kinh tế.

  • A. Nhà nước không có vai trò gì trong việc giải quyết các thách thức của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Nhà nước có thể giải quyết triệt để mọi thách thức của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Vai trò của nhà nước là hạn chế sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Nhà nước đóng vai trò quan trọng nhưng có giới hạn trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực và giải quyết một phần thách thức.

Câu 29: So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa chủ nghĩa đế quốc Anh và chủ nghĩa đế quốc Đức về mục tiêu và phương thức xâm lược thuộc địa.

  • A. Chỉ tập trung vào sự khác biệt về quy mô thuộc địa.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm tương đồng về mục tiêu kinh tế.
  • C. Phân tích cả điểm tương đồng về mục tiêu kinh tế và khác biệt về phương thức, thời điểm xâm lược.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa chủ nghĩa đế quốc Anh và Đức.

Câu 30: Trong một bài luận ngắn, hãy trình bày quan điểm của bạn về việc chủ nghĩa tư bản hiện đại có phải là giai đoạn phát triển cuối cùng của xã hội loài người hay không. Giải thích và đưa ra dẫn chứng minh họa.

  • A. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự trình bày quan điểm cá nhân và lập luận.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại chắc chắn là giai đoạn phát triển cuối cùng.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại sẽ sớm bị thay thế bởi một hình thái kinh tế - xã hội khác.
  • D. Không thể dự đoán được tương lai của chủ nghĩa tư bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế các nước Tây Âu từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản vào nửa sau thế kỷ XVII?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tạo ra bước chuyển biến căn bản nào trong cơ cấu kinh tế - xã hội của các nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, thể hiện sự liên kết thỏa thuận về giá cả, sản lượng và thị trường tiêu thụ giữa các doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Động cơ chính thúc đẩy các nước tư bản xuất khẩu tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hệ thống thuộc địa của Anh vào đầu thế kỷ XX được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”. Điều này phản ánh điều gì về quy mô và đặc điểm của hệ thống thuộc địa Anh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản năm 1868 được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản. Vì sao cuộc Duy tân này lại mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chủ nghĩa tư bản hiện đại, giai đoạn phát triển từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có đặc trưng nổi bật nào khác biệt so với chủ nghĩa tư bản độc quyền trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt và chưa thể giải quyết triệt để là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp đã dẫn đến sự hình thành một loại hình tư bản mới, đó là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài phạm vi châu Âu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc được V.I. Lênin chỉ ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, nhà nước tư sản thường đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản với các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu (Anh, Pháp), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự kiện nào sau đây góp phần mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản sang khu vực châu Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, một tiềm năng lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại là khả năng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phong trào “99% chống lại 1%” diễn ra ở Mỹ và nhiều nước tư bản khác phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Thuật ngữ “chủ nghĩa tư bản hiện đại” dùng để chỉ giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nội dung nào sau đây không phải là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã sử dụng biện pháp chủ yếu nào để áp đặt sự thống trị và bóc lột các nước thuộc địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Động lực thúc đẩy chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự hình thành các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã mang lại hệ quả kinh tế nào quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, mâu thuẫn nào trở nên gay gắt nhất và là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu so sánh với giai đoạn trước, lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự thay đổi đáng kể nào về chất lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán một trong những xu hướng phát triển có thể xảy ra của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong tương lai.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hãy đánh giá vai trò của nhà nước trong việc giải quyết các thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại, ví dụ như bất bình đẳng xã hội và khủng hoảng kinh tế.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa chủ nghĩa đế quốc Anh và chủ nghĩa đế quốc Đức về mục tiêu và phương thức xâm lược thuộc địa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một bài luận ngắn, hãy trình bày quan điểm của bạn về việc chủ nghĩa tư bản hiện đại có phải là giai đoạn phát triển cuối cùng của xã hội loài người hay không. Giải thích và đưa ra dẫn chứng minh họa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế từ trọng thương sang tự do cạnh tranh vào thế kỷ 18?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước
  • B. Cuộc cách mạng công nghiệp với sự ra đời của máy móc
  • C. Sự suy yếu của tầng lớp quý tộc phong kiến
  • D. Các cuộc phát kiến địa lý và mở rộng thị trường

Câu 2: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai giai đoạn này là gì?

  • A. Mức độ phát triển của khoa học kỹ thuật
  • B. Vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • C. Sự xuất hiện và chi phối của các tổ chức độc quyền
  • D. Quy mô của thị trường thương mại quốc tế

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Tơ-rớt
  • B. Công-xooc-xi-om
  • C. Hô-ding
  • D. Các-ten và Xanh-đi-ca

Câu 4: Động lực chính thúc đẩy các nước tư bản phương Tây xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX là gì?

  • A. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ, nguyên liệu và lợi nhuận
  • B. Mong muốn truyền bá văn minh phương Tây
  • C. Giải quyết tình trạng khủng hoảng dân số ở châu Âu
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng chính trị giữa các cường quốc

Câu 5: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản vì đã...

  • A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến Mạc phủ
  • B. Mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ
  • C. Xây dựng chế độ quân chủ lập hiến theo kiểu phương Tây
  • D. Giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược

Câu 6: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp, hoàn toàn để thị trường tự do điều tiết
  • B. Chỉ tập trung vào duy trì trật tự xã hội và quốc phòng
  • C. Tăng cường can thiệp vào kinh tế để điều tiết và ổn định
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của tư nhân trong kinh tế

Câu 7: Thuật ngữ "tư bản tài chính" ra đời trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

  • A. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản nông nghiệp
  • C. Tư bản công nghiệp và tư bản thương nghiệp
  • D. Tư bản ngân hàng và tư bản địa tô

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

  • A. Cuộc cách mạng Hà Lan
  • B. Cách mạng tư sản Anh
  • C. Chiến tranh Bảy năm
  • D. Cách mạng Pháp

Câu 9: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
  • C. Khủng hoảng năng lượng và tài nguyên
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa "chủ nghĩa thực dân kiểu cũ" và "chủ nghĩa thực dân kiểu mới" trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu xâm lược thuộc địa
  • B. Phương thức và mức độ kiểm soát đối với thuộc địa
  • C. Thời gian tồn tại của các hệ thống thuộc địa
  • D. Quy mô và phạm vi của hệ thống thuộc địa

Câu 12: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ XVIII - XIX) đã tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội ở các nước phương Tây?

  • A. Củng cố địa vị của giai cấp quý tộc phong kiến
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giai cấp trong xã hội
  • C. Hình thành giai cấp công nhân và tư sản công nghiệp
  • D. Tăng cường vai trò của giai cấp nông dân

Câu 13: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện nay mang lại cơ hội nào cho chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Giảm thiểu cạnh tranh kinh tế
  • B. Ổn định hệ thống tài chính toàn cầu
  • C. Hạn chế các cuộc khủng hoảng kinh tế
  • D. Mở rộng thị trường và tiếp cận nguồn lực bên ngoài

Câu 14: Phong trào "99 chống lại 1" phản ánh mâu thuẫn xã hội nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiểu số giàu có và đa số dân chúng
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản phát triển và đang phát triển
  • C. Mâu thuẫn giữa tư bản và lao động trong sản xuất
  • D. Mâu thuẫn giữa các tập đoàn độc quyền và doanh nghiệp nhỏ

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự kết hợp giữa độc quyền tư nhân và vai trò nhà nước
  • B. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp
  • C. Phát triển dựa trên thành tựu khoa học - công nghệ
  • D. Tính toàn cầu hóa ngày càng cao

Câu 16: Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mở đầu cho quá trình xâm lược thuộc địa của các nước châu Âu
  • B. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến trên thế giới
  • C. Đánh dấu sự mở rộng chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu
  • D. Thúc đẩy sự hình thành hệ thống thuộc địa toàn cầu

Câu 17: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu tư bản trở nên quan trọng hơn xuất khẩu hàng hóa. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Nhu cầu hàng hóa của các nước thuộc địa đã bão hòa
  • B. Các nước thuộc địa đã tự sản xuất được hàng hóa
  • C. Xuất khẩu hàng hóa không còn mang lại lợi nhuận cao
  • D. Tư bản đã tích tụ quá nhiều ở chính quốc, cần tìm nơi đầu tư

Câu 18: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế mang tính chu kỳ, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có xu hướng nào?

  • A. Trở về cơ chế thị trường tự do hoàn toàn
  • B. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước vào kinh tế
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
  • D. Thúc đẩy các cuộc cách mạng xã hội để thay đổi chế độ

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là tiền đề quan trọng cho sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự phát triển của văn hóa Phục Hưng
  • B. Cải cách tôn giáo
  • C. Quá trình tích lũy vốn ban đầu và sự ra đời của giai cấp vô sản
  • D. Các cuộc phát kiến địa lý

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy yếu của vai trò nhà nước
  • B. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • C. Sự phân tán của tư bản trên phạm vi quốc gia
  • D. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về tác động của cách mạng công nghiệp đến môi trường?

  • A. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước
  • B. Góp phần bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường tự nhiên
  • D. Chỉ gây ô nhiễm môi trường ở các nước thuộc địa

Câu 22: Mục tiêu bao trùm của các cuộc cách mạng tư sản là gì?

  • A. Xây dựng chế độ cộng hòa dân chủ
  • B. Xóa bỏ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
  • C. Giải phóng giai cấp nông dân khỏi ách áp bức
  • D. Thống nhất đất nước và mở rộng lãnh thổ

Câu 23: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, nhà nước tư sản thường thực hiện vai trò gì trong kinh tế?

  • A. Can thiệp sâu rộng vào mọi lĩnh vực kinh tế
  • B. Quản lý và điều hành trực tiếp các doanh nghiệp nhà nước
  • C. Hạn chế can thiệp, tạo môi trường tự do cho kinh tế tư nhân phát triển
  • D. Thực hiện chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 24: Sự kiện "khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933" đã cho thấy điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản đã đạt đến đỉnh cao phát triển
  • B. Khủng hoảng kinh tế chỉ là hiện tượng nhất thời
  • C. Nhà nước có thể hoàn toàn kiểm soát được kinh tế thị trường
  • D. Chủ nghĩa tư bản vẫn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng mang tính chu kỳ

Câu 25: "Chủ nghĩa tư bản hiện đại" có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là...

  • A. Chủ nghĩa tư bản hoàn toàn ổn định và không còn khủng hoảng
  • B. Chủ nghĩa tư bản đã xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn vốn có
  • C. Chủ nghĩa tư bản có thể giải quyết mọi vấn đề kinh tế và xã hội
  • D. Chủ nghĩa tư bản luôn duy trì được tốc độ tăng trưởng cao

Câu 26: Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã sử dụng biện pháp chủ yếu nào để áp đặt ách cai trị?

  • A. Biện pháp kinh tế, thông qua các hợp đồng thương mại
  • B. Biện pháp văn hóa, thông qua truyền bá văn hóa phương Tây
  • C. Biện pháp quân sự và chính trị, thiết lập bộ máy cai trị
  • D. Biện pháp ngoại giao, thông qua các hiệp ước quốc tế

Câu 27: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ yếu là lao động giản đơn, phổ thông
  • B. Cơ cấu không có nhiều thay đổi so với trước
  • C. Trình độ chuyên môn và kỹ năng ngày càng giảm
  • D. Cơ cấu và trình độ chuyên môn nghiệp vụ có nhiều chuyển biến

Câu 28: Sự phát triển của khoa học - công nghệ trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại đã dẫn đến xu hướng nào trong sản xuất?

  • A. Sản xuất thủ công ngày càng chiếm ưu thế
  • B. Tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao ngày càng phổ biến
  • C. Sản xuất nông nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo
  • D. Quy mô sản xuất ngày càng thu hẹp

Câu 29: Trong hệ thống thuộc địa của Anh, Ấn Độ được mệnh danh là "hòn ngọc quý". Điều này thể hiện vai trò của Ấn Độ đối với Anh như thế nào?

  • A. Nguồn cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ lớn
  • B. Căn cứ quân sự chiến lược quan trọng
  • C. Trung tâm văn hóa của đế quốc Anh
  • D. Địa điểm thử nghiệm các mô hình kinh tế mới

Câu 30: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, một trong những khác biệt lớn nhất về mặt chính trị trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc là gì?

  • A. Sự phát triển của phong trào công nhân
  • B. Xu hướng dân chủ hóa mạnh mẽ
  • C. Chính sách đối ngoại hiếu chiến, xâm lược thuộc địa
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế từ trọng thương sang tự do cạnh tranh vào thế kỷ 18?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai giai đoạn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Động lực chính thúc đẩy các nước tư bản phương Tây xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản vì đã...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Thuật ngữ 'tư bản tài chính' ra đời trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa 'chủ nghĩa thực dân kiểu cũ' và 'chủ nghĩa thực dân kiểu mới' trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ XVIII - XIX) đã tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội ở các nước phương Tây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn hiện nay mang lại cơ hội nào cho chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phong trào '99 chống lại 1' phản ánh mâu thuẫn xã hội nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu tư bản trở nên quan trọng hơn xuất khẩu hàng hóa. Điều này phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế mang tính chu kỳ, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có xu hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là tiền đề quan trọng cho sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về tác động của cách mạng công nghiệp đến môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục tiêu bao trùm của các cuộc cách mạng tư sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, nhà nước tư sản thường thực hiện vai trò gì trong kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự kiện 'khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933' đã cho thấy điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Chủ nghĩa tư bản hiện đại' có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã sử dụng biện pháp chủ yếu nào để áp đặt ách cai trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự phát triển của khoa học - công nghệ trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại đã dẫn đến xu hướng nào trong sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong hệ thống thuộc địa của Anh, Ấn Độ được mệnh danh là 'hòn ngọc quý'. Điều này thể hiện vai trò của Ấn Độ đối với Anh như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, một trong những khác biệt lớn nhất về mặt chính trị trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội nào ở Tây Âu vào thế kỉ XV-XVI đã tạo tiền đề cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự tan rã hoàn toàn của chế độ phong kiến và sự ra đời của các nhà nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt giữa nông dân và địa chủ phong kiến, dẫn đến bùng nổ cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự suy thoái của thương mại, công nghiệp và sự thống trị của kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Sự phát triển của thủ công nghiệp, thương nghiệp, hình thành tầng lớp tư sản và vô sản thành thị.

Câu 2: Cuộc cách mạng nào cuối thế kỉ XVIII được xem là sự kiện đánh dấu sự mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu, cụ thể là ở châu Mỹ?

  • A. Cách mạng Tư sản Pháp (1789-1799).
  • B. Nội chiến Anh (giữa thế kỉ XVII).
  • C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (1775-1783).
  • D. Đấu tranh thống nhất nước Đức (giữa thế kỉ XIX).

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà sử học nghiên cứu về quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản. Khi xem xét những chuyển biến kinh tế - xã hội to lớn ở Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, bạn sẽ nhận định tác động chính yếu đến những thay đổi này là từ cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp.
  • B. Cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai.
  • C. Cách mạng xanh trong nông nghiệp.
  • D. Cách mạng văn hóa Phục hưng.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất trong các nước tư bản cuối thế kỉ XIX và xu hướng tăng cường xâm lược, mở rộng thuộc địa của họ.

  • A. Sự phát triển sản xuất dẫn đến dư thừa hàng hóa, cần tìm nơi tiêu thụ mới và nguồn nhân công giá rẻ.
  • B. Nhu cầu ngày càng cao về nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và nơi đầu tư tư bản để thu lợi nhuận tối đa.
  • C. Mong muốn truyền bá nền văn minh phương Tây đến các khu vực lạc hậu.
  • D. Giải quyết vấn đề dân số quá tải ở chính quốc thông qua di dân sang thuộc địa.

Câu 5: Hiện tượng kinh tế nào xuất hiện vào cuối thế kỷ XIX, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền, và giải thích nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Sự ra đời của các công xã nông nghiệp do nông dân tự quản lý để chống lại địa chủ.
  • B. Quá trình quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt dưới sự kiểm soát của nhà nước phong kiến.
  • C. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt mức độ cao, dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền chi phối thị trường.
  • D. Các cuộc cách mạng vô sản bùng nổ, lật đổ nền thống trị của giai cấp tư sản.

Câu 6: Nếu so sánh quy mô hệ thống thuộc địa của các đế quốc vào năm 1914, việc Anh được mệnh danh là "đế quốc mặt trời không bao giờ lặn" phản ánh điều gì về vị thế của Anh so với các cường quốc tư bản khác như Pháp, Đức?

  • A. Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, vượt trội hơn hẳn so với Pháp và Đức.
  • B. Anh là quốc gia duy nhất không có thuộc địa ở châu Phi.
  • C. Anh chỉ tập trung xâm lược thuộc địa ở châu Á, bỏ qua các khu vực khác.
  • D. Thuộc địa của Anh đều nằm ở Bắc bán cầu, nơi có ánh sáng mặt trời quanh năm.

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (bắt đầu từ năm 1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản thành công. Phân tích hình thức và kết quả chính yếu của cuộc cải cách này đối với sự phát triển của Nhật Bản.

  • A. Diễn ra dưới hình thức nội chiến lật đổ chế độ Mạc phủ, đưa Nhật Bản thành nước cộng hòa dân chủ.
  • B. Diễn ra dưới hình thức cải cách toàn diện đất nước, giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược và phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • C. Là cuộc chiến tranh giành độc lập chống lại sự đô hộ của các nước phương Tây, đưa Nhật Bản trở thành cường quốc quân sự.
  • D. Là quá trình đấu tranh thống nhất các lãnh địa phong kiến, khôi phục chế độ Shogun Mạc phủ.

Câu 8: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Duy tân Minh Trị đối với sự tồn tại và phát triển của Nhật Bản trong bối cảnh châu Á cuối thế kỉ XIX.

  • A. Giúp Nhật Bản lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến, thiết lập nền dân chủ đại nghị.
  • B. Biến Nhật Bản thành nước nông nghiệp tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • C. Giúp Nhật Bản tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa và vươn lên thành một cường quốc đế quốc.
  • D. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước châu Á khác.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự kiện nào dưới đây ở châu Á phản ánh xu hướng các quốc gia tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi con đường phát triển tư bản chủ nghĩa?

  • A. Cuộc khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc ở Trung Quốc.
  • B. Phong trào Cần Vương chống Pháp ở Việt Nam.
  • C. Sự sụp đổ của Đế chế Mughal ở Ấn Độ.
  • D. Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc.

Câu 10: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, tư bản đạt đến trình độ cao, làm nảy sinh các tổ chức kinh tế khổng lồ.
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế để kiểm soát sản xuất.
  • C. Các cuộc khủng hoảng kinh tế liên miên buộc các nhà tư bản phải liên kết lại.
  • D. Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật tạo ra nhiều ngành công nghiệp mới, phá vỡ sự cạnh tranh.

Câu 11: Khi nghiên cứu về các tổ chức độc quyền cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, bạn nhận thấy ở Đức và Pháp phổ biến hình thức các-ten và xanh-đi-ca, trong khi ở Mỹ lại tiêu biểu với tơ-rớt. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa các hình thức tổ chức độc quyền này.

  • A. Các-ten và xanh-đi-ca là liên minh dọc, tơ-rớt là liên minh ngang.
  • B. Các-ten và xanh-đi-ca chỉ độc quyền về tiêu thụ, tơ-rớt độc quyền cả sản xuất và tiêu thụ.
  • C. Các-ten và xanh-đi-ca là liên minh theo thỏa thuận (về giá, thị trường...), tơ-rớt là sáp nhập hoàn toàn các xí nghiệp thành một tập đoàn duy nhất.
  • D. Các-ten và xanh-đi-ca chỉ xuất hiện trong nông nghiệp, tơ-rớt chỉ xuất hiện trong công nghiệp.

Câu 12: Một trong những đặc trưng cốt lõi của chủ nghĩa tư bản độc quyền (chủ nghĩa đế quốc) được Lênin chỉ ra là sự xuất hiện của tầng lớp tư bản tài chính. Tầng lớp này được hình thành dựa trên sự dung hợp của hai loại tư bản nào?

  • A. Tư bản nông nghiệp và tư bản thương nghiệp.
  • B. Tư bản công nghiệp và tư bản nông nghiệp.
  • C. Tư bản thương nghiệp và tư bản ngân hàng.
  • D. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chi phối và bành trướng toàn cầu của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX)?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của sản xuất nông nghiệp.
  • B. Việc xuất khẩu tư bản trở nên đặc biệt quan trọng và sự phân chia lãnh thổ thế giới giữa các cường quốc.
  • C. Sự ra đời của các công ty cổ phần đại chúng.
  • D. Tầng lớp lao động được nâng cao trình độ và đời sống.

Câu 14: Trình tự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến giai đoạn hiện đại được khái quát theo các mốc thời gian và đặc điểm kinh tế chính nào?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc) -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền.

Câu 15: Chủ nghĩa tư bản hiện đại, phát triển từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, mang một đặc điểm nổi bật là sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự của các liên minh quân sự.
  • B. Sức mạnh tinh thần của các phong trào công nhân quốc tế.
  • C. Sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản.
  • D. Sức mạnh văn hóa của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 16: Phân tích vai trò của Cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ hai (từ giữa thế kỉ XX) đối với sự phát triển sức sản xuất và những đặc điểm mới của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

  • A. Làm suy yếu các tổ chức độc quyền, khôi phục giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • B. Khiến các nước tư bản ngừng mở rộng ảnh hưởng ra nước ngoài.
  • C. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Tạo ra sức sản xuất phát triển vượt bậc, làm thay đổi cơ cấu kinh tế và lực lượng lao động, góp phần hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia.

Câu 17: Một trong những tiềm năng đáng chú ý của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh thế giới đầy biến động, là khả năng nào?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
  • B. Có bề dày kinh nghiệm, cơ chế quản lý kinh tế hiệu quả và khả năng tự điều chỉnh, thích ứng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp và lạm phát.
  • D. Thiết lập nền hòa bình vĩnh cửu trên phạm vi toàn cầu.

Câu 18: Phân tích thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến các vấn đề xã hội nội tại, thể hiện qua các phong trào phản kháng như "Chiếm phố Wall" hay "99 chống lại 1".

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội và sự bất ổn của các thiết chế dân chủ.
  • B. Sự suy giảm liên tục về trình độ khoa học - công nghệ.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Nguy cơ sụp đổ do thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế vĩ mô.

Câu 19: Bên cạnh các vấn đề nội tại, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn phải đối mặt với những thách thức mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Thách thức nào sau đây thuộc loại đó?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty nhỏ trong nước.
  • B. Phong trào công nhân đấu tranh đòi tăng lương.
  • C. Sự trì trệ trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • D. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố xuyên quốc gia.

Câu 20: Việc các công ty đa quốc gia (transnational corporations) ngày càng đóng vai trò chi phối nền kinh tế thế giới là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia.
  • D. Chủ nghĩa tư bản nông nghiệp.

Câu 21: Đánh giá tác động của xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.

  • A. Tạo ra những nguồn lực bên ngoài quan trọng, thúc đẩy sự phát triển và bành trướng của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Làm suy yếu vai trò của các công ty đa quốc gia và các tổ chức độc quyền.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, gây bất lợi cho các nước tư bản phát triển.
  • D. Hạn chế sự lưu thông của tư bản và hàng hóa giữa các quốc gia.

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách ở một nước tư bản phát triển. Trước thách thức về sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây dựa trên những điều chỉnh thường thấy của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh doanh của tư nhân.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
  • C. Giảm chi tiêu cho các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục.
  • D. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước thông qua chính sách thuế, an sinh xã hội, đầu tư công.

Câu 23: Sự hình thành của thị trường thế giới và quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở châu Âu thế kỉ XV-XVI có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Thị trường thế giới ra đời là kết quả của quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lí mở rộng thị trường, thúc đẩy quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản.
  • C. Thị trường thế giới và tích lũy nguyên thủy tư bản là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • D. Tích lũy nguyên thủy tư bản làm thu hẹp thị trường thế giới.

Câu 24: Khái niệm "tích lũy nguyên thủy tư bản" dùng để chỉ quá trình lịch sử nào, tạo điều kiện ban đầu cho sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?

  • A. Tách người sản xuất nhỏ (nông dân, thợ thủ công) khỏi tư liệu sản xuất của họ và tích lũy của cải tập trung vào tay số ít người để biến thành tư bản.
  • B. Quá trình nông dân tự nguyện bán đất đai để trở thành công nhân làm thuê.
  • C. Sự phát triển tự nhiên của các hợp tác xã sản xuất nhỏ.
  • D. Quá trình nhà nước phong kiến phân phối lại ruộng đất cho nông dân.

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG PHẢN ÁNH ĐÚNG một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản độc quyền theo quan điểm của Lênin?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
  • C. Việc xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
  • D. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và độc quyền xuyên quốc gia.

Câu 26: Cuối thế kỉ XIX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

  • A. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, và nơi đầu tư tư bản.
  • B. Giúp đỡ các dân tộc lạc hậu phát triển kinh tế.
  • C. Thiết lập quan hệ hữu nghị và giao lưu văn hóa.
  • D. Tuyển mộ binh lính cho quân đội chính quốc.

Câu 27: Một trong những hệ quả tiêu cực của chủ nghĩa đế quốc đối với các dân tộc thuộc địa cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

  • A. Thúc đẩy các nước thuộc địa phát triển nền công nghiệp hiện đại.
  • B. Biến các nước thuộc địa thành thị trường tiêu thụ, nơi cung cấp nguyên liệu và bóc lột sức lao động.
  • C. Mang lại nền giáo dục tiên tiến và bình đẳng xã hội cho người dân thuộc địa.
  • D. Xóa bỏ mọi mâu thuẫn xã hội và xung đột sắc tộc tại các nước thuộc địa.

Câu 28: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỉ XVIII - giữa XIX) và chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối XIX - đầu XX), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt kinh tế là gì?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh có xuất khẩu tư bản, giai đoạn độc quyền thì không.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh có các tổ chức độc quyền, giai đoạn độc quyền thì không.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa trên cạnh tranh giữa nhiều xí nghiệp nhỏ, giai đoạn độc quyền dựa trên sự chi phối của các tập đoàn kinh tế khổng lồ.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh nhà nước can thiệp sâu, giai đoạn độc quyền nhà nước không can thiệp.

Câu 29: Phân tích nguyên nhân khiến các nước tư bản hiện đại vẫn phải đối mặt với nguy cơ khủng hoảng, mặc dù đã có nhiều điều chỉnh và tiến bộ khoa học - công nghệ.

  • A. Mâu thuẫn cơ bản giữa sản xuất mang tính xã hội hóa cao và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa vẫn tồn tại.
  • B. Nhà nước từ bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết kinh tế.
  • C. Sự phát triển quá chậm của lực lượng sản xuất.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.

Câu 30: Đánh giá vai trò của tầng lớp tư bản tài chính trong việc thúc đẩy quá trình xâm lược và phân chia lại thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Tầng lớp này chủ yếu đầu tư vào nông nghiệp trong nước, không quan tâm đến thị trường nước ngoài.
  • B. Họ phản đối việc xâm lược thuộc địa vì sợ ảnh hưởng đến lợi ích thương mại.
  • C. Chỉ tập trung vào hoạt động ngân hàng, không liên quan đến sản xuất công nghiệp và bành trướng.
  • D. Với tiềm lực kinh tế khổng lồ, họ chi phối chính sách đối ngoại của nhà nước, thúc đẩy xuất khẩu tư bản và tranh giành thuộc địa để tối đa hóa lợi nhuận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội nào ở Tây Âu vào thế kỉ XV-XVI đã tạo tiền đề cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cuộc cách mạng nào cuối thế kỉ XVIII được xem là sự kiện đánh dấu sự mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu, cụ thể là ở châu Mỹ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà sử học nghiên cứu về quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản. Khi xem xét những chuyển biến kinh tế - xã hội to lớn ở Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, bạn sẽ nhận định tác động chính yếu đến những thay đổi này là từ cuộc cách mạng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất trong các nước tư bản cuối thế kỉ XIX và xu hướng tăng cường xâm lược, mở rộng thuộc địa của họ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hiện tượng kinh tế nào xuất hiện vào cuối thế kỷ XIX, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền, và giải thích nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nếu so sánh quy mô hệ thống thuộc địa của các đế quốc vào năm 1914, việc Anh được mệnh danh là 'đế quốc mặt trời không bao giờ lặn' phản ánh điều gì về vị thế của Anh so với các cường quốc tư bản khác như Pháp, Đức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (bắt đầu từ năm 1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản thành công. Phân tích hình thức và kết quả chính yếu của cuộc cải cách này đối với sự phát triển của Nhật Bản.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Duy tân Minh Trị đối với sự tồn tại và phát triển của Nhật Bản trong bối cảnh châu Á cuối thế kỉ XIX.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dựa vào kiến thức về sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự kiện nào dưới đây ở châu Á phản ánh xu hướng các quốc gia tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi con đường phát triển tư bản chủ nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi nghiên cứu về các tổ chức độc quyền cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, bạn nhận thấy ở Đức và Pháp phổ biến hình thức các-ten và xanh-đi-ca, trong khi ở Mỹ lại tiêu biểu với tơ-rớt. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa các hình thức tổ chức độc quyền này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những đặc trưng cốt lõi của chủ nghĩa tư bản độc quyền (chủ nghĩa đế quốc) được Lênin chỉ ra là sự xuất hiện của tầng lớp tư bản tài chính. Tầng lớp này được hình thành dựa trên sự dung hợp của hai loại tư bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chi phối và bành trướng toàn cầu của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trình tự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến giai đoạn hiện đại được khái quát theo các mốc thời gian và đặc điểm kinh tế chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chủ nghĩa tư bản hiện đại, phát triển từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, mang một đặc điểm nổi bật là sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích vai trò của Cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ hai (từ giữa thế kỉ XX) đối với sự phát triển sức sản xuất và những đặc điểm mới của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những tiềm năng đáng chú ý của chủ nghĩa tư bản hiện đại, giúp nó duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh thế giới đầy biến động, là khả năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến các vấn đề xã hội nội tại, thể hiện qua các phong trào phản kháng như 'Chiếm phố Wall' hay '99 chống lại 1'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bên cạnh các vấn đề nội tại, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn phải đối mặt với những thách thức mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Thách thức nào sau đây thuộc loại đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc các công ty đa quốc gia (transnational corporations) ngày càng đóng vai trò chi phối nền kinh tế thế giới là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đánh giá tác động của xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách ở một nước tư bản phát triển. Trước thách thức về sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây dựa trên những điều chỉnh thường thấy của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự hình thành của thị trường thế giới và quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở châu Âu thế kỉ XV-XVI có mối quan hệ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khái niệm 'tích lũy nguyên thủy tư bản' dùng để chỉ quá trình lịch sử nào, tạo điều kiện ban đầu cho sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG PHẢN ÁNH ĐÚNG một trong những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản độc quyền theo quan điểm của Lênin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Cuối thế kỉ XIX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những hệ quả tiêu cực của chủ nghĩa đế quốc đối với các dân tộc thuộc địa cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỉ XVIII - giữa XIX) và chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối XIX - đầu XX), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích nguyên nhân khiến các nước tư bản hiện đại vẫn phải đối mặt với nguy cơ khủng hoảng, mặc dù đã có nhiều điều chỉnh và tiến bộ khoa học - công nghệ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đánh giá vai trò của tầng lớp tư bản tài chính trong việc thúc đẩy quá trình xâm lược và phân chia lại thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • C. Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền chi phối nền kinh tế.
  • D. Quá trình quốc tế hóa và toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc cách mạng xã hội.
  • B. Quy luật tích tụ và tập trung tư bản trong quá trình phát triển của sản xuất.
  • C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia tư bản.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và phân công lao động quốc tế.

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) là gì?

  • A. Cácten (Cartel)
  • B. Xanhđica (Syndicate)
  • C. Tơrớt (Trust)
  • D. Côngxoocxiom (Consortium)

Câu 4: Hãy phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn cầu.

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình tích tụ vốn và hình thành giai cấp tư sản.
  • B. Tạo ra mâu thuẫn xã hội gay gắt giữa tư sản và vô sản.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của các quốc gia dân tộc độc lập.
  • D. Mở rộng thị trường thế giới, thúc đẩy quá trình xâm lược thuộc địa và hình thành hệ thống thuộc địa.

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa thực dân cũ và chủ nghĩa thực dân mới trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

  • A. Mục tiêu chính là khai thác tài nguyên và sức lao động của thuộc địa.
  • B. Phương thức thống trị: thực dân cũ chủ yếu bằng quân sự và hành chính trực tiếp, thực dân mới bằng kinh tế và chính trị.
  • C. Địa bàn xâm lược: thực dân cũ tập trung ở châu Á, thực dân mới ở châu Phi.
  • D. Thời gian tồn tại: thực dân cũ tồn tại trước thế kỷ XIX, thực dân mới từ cuối thế kỷ XIX.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ tiên tiến.
  • D. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.

Câu 7: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng. Hãy giải thích tại sao.

  • A. Do các nước tư bản phát triển đã tích lũy được lượng vốn lớn và muốn tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, thị trường mới.
  • B. Do nhu cầu về nguyên liệu và lao động giá rẻ ở các nước thuộc địa tăng cao.
  • C. Do sự phát triển của giao thông vận tải và thông tin liên lạc quốc tế.
  • D. Do chính sách mở cửa và tự do hóa thương mại của các nước tư bản.

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở khu vực Bắc Mỹ?

  • A. Cuộc nội chiến ở Anh (thế kỷ XVII).
  • B. Cách mạng Pháp (1789-1799).
  • C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII).
  • D. Phong trào đấu tranh thống nhất nước Đức (thế kỷ XIX).

Câu 9: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào nền kinh tế, để thị trường tự do điều tiết.
  • B. Tăng cường vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô, giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy tăng trưởng.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế then chốt.

Câu 10: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tạo ra động lực mạnh mẽ chưa từng có cho sự phát triển của lực lượng sản xuất.
  • B. Chủ nghĩa tư bản kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất do bóc lột lao động.
  • C. Chủ nghĩa tư bản chỉ thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển ở một số quốc gia.
  • D. Chủ nghĩa tư bản không có tác động đáng kể đến sự phát triển của lực lượng sản xuất.

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở một quốc gia tư bản phát triển trong giai đoạn 2008-2023. Dựa vào kiến thức về chủ nghĩa tư bản hiện đại, hãy giải thích xu hướng biến động của tỷ lệ thất nghiệp trong giai đoạn này.

  • A. Do tác động của quá trình toàn cầu hóa và dịch chuyển cơ cấu kinh tế.
  • B. Do sự thay đổi trong chính sách kinh tế và xã hội của chính phủ.
  • C. Do tính chất khủng hoảng chu kỳ của nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
  • D. Do sự suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Chủ nghĩa tư bản là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa, đồng thời toàn cầu hóa cũng tác động trở lại chủ nghĩa tư bản.
  • B. Chủ nghĩa tư bản và toàn cầu hóa là hai phạm trù hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Toàn cầu hóa là sản phẩm tất yếu của sự phát triển xã hội, không phụ thuộc vào chủ nghĩa tư bản.
  • D. Chủ nghĩa tư bản đang bị suy yếu và cản trở quá trình toàn cầu hóa.

Câu 13: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí lao động. Hành động này phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và tối ưu hóa lợi nhuận của các tập đoàn tư bản.
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ dẫn đến tự động hóa sản xuất.
  • D. Sự gia tăng vai trò của tầng lớp trung lưu trong xã hội tư bản.

Câu 14: Trong cuốn sách "Tư bản", Karl Marx đã phân tích sâu sắc về quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản. Theo Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản phát triển và các nước thuộc địa.
  • C. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng.

  • A. Tư bản độc quyền → Tư bản tự do cạnh tranh → Tư bản thương nghiệp → Tư bản hiện đại.
  • B. Tư bản hiện đại → Tư bản độc quyền → Tư bản tự do cạnh tranh → Tư bản thương nghiệp.
  • C. Tư bản thương nghiệp → Tư bản tự do cạnh tranh → Tư bản độc quyền → Tư bản hiện đại.
  • D. Tư bản tự do cạnh tranh → Tư bản thương nghiệp → Tư bản hiện đại → Tư bản độc quyền.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?

  • A. Sự trỗi dậy của các mô hình kinh tế khác.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng kinh tế và xã hội trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
  • D. Nguy cơ chiến tranh thế giới.

Câu 17: Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX được xem là một cuộc cách mạng tư sản "đặc biệt" vì sao?

  • A. Diễn ra trong bối cảnh bị các nước phương Tây xâm lược.
  • B. Thực hiện cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Diễn ra dưới hình thức cải cách từ trên xuống, do tầng lớp samurai tiến hành.
  • D. Đưa Nhật Bản trở thành cường quốc kinh tế và quân sự.

Câu 18: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ, nhà nước tư bản hiện đại thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Thực hiện quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Áp dụng các chính sách kinh tế vĩ mô (tài khóa, tiền tệ) để ổn định kinh tế.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích tự do hóa hoàn toàn thị trường.

Câu 19: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn phát triển cao nhất của chủ nghĩa tư bản, mang bản chất ..."

  • A. cạnh tranh tự do.
  • B. hợp tác quốc tế.
  • C. xâm lược và bóc lột thuộc địa.
  • D. phát triển bền vững.

Câu 20: Trong giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp diễn ra một cách gay gắt và tự do nhất?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.

Câu 21: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) xuất phát từ bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở các nước châu Âu.
  • B. Hệ thống liên minh quân sự đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Sự khủng hoảng kinh tế thế giới đầu thế kỷ XX.
  • D. Mâu thuẫn về thị trường và thuộc địa giữa các nước đế quốc.

Câu 22: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, hình thức sở hữu nào đóng vai trò chi phối nền kinh tế?

  • A. Sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
  • B. Sở hữu nhà nước.
  • C. Sở hữu hỗn hợp.
  • D. Sở hữu tập thể.

Câu 23: Phong trào "Chiếm lấy phố Wall" (Occupy Wall Street) năm 2011 ở Mỹ phản ánh điều gì về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy yếu của giai cấp công nhân.
  • B. Sự khủng hoảng của hệ thống tài chính.
  • C. Sự gia tăng bất bình đẳng và mâu thuẫn xã hội trong lòng chủ nghĩa tư bản.
  • D. Sự trỗi dậy của các lực lượng chính trị đối lập.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Khả năng thích ứng và điều chỉnh để tồn tại và phát triển.
  • B. Trình độ phát triển cao của lực lượng sản xuất.
  • C. Kinh nghiệm và phương pháp quản lý kinh tế.
  • D. Khả năng xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Câu 25: Hãy phân loại các quốc gia sau đây vào nhóm "các nước tư bản phát triển" và "các nước đang phát triển": Việt Nam, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức, Ấn Độ, Brazil.

  • A. Phát triển: Việt Nam, Ấn Độ, Brazil. Đang phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức.
  • B. Phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức. Đang phát triển: Việt Nam, Ấn Độ, Brazil.
  • C. Phát triển: Hoa Kỳ, Việt Nam, Brazil. Đang phát triển: Nhật Bản, Đức, Ấn Độ.
  • D. Phát triển: Nhật Bản, Ấn Độ, Việt Nam. Đang phát triển: Hoa Kỳ, Đức, Brazil.

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, vai trò của ngân hàng có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian tín dụng, không tham gia vào quá trình sản xuất.
  • B. Vai trò của ngân hàng giảm xuống do sự phát triển của các hình thức tín dụng khác.
  • C. Ngân hàng trở thành trung tâm của đời sống kinh tế, tham gia vào quá trình sản xuất và hình thành tư bản tài chính.
  • D. Ngân hàng chủ yếu phục vụ cho hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 27: Cho đoạn tư liệu lịch sử mô tả tình cảnh công nhân trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp. Hãy rút ra nhận xét về tác động xã hội của quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.

  • A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đại đa số người dân.
  • B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Tạo ra sự ổn định và hài hòa trong xã hội.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề xã hội tiêu cực như bóc lột, bất bình đẳng, ô nhiễm môi trường.

Câu 28: Trong các cuộc cách mạng tư sản, giai cấp tư sản đóng vai trò như thế nào?

  • A. Lực lượng lãnh đạo duy nhất và quyết định thắng lợi của cách mạng.
  • B. Lực lượng lãnh đạo chính, giữ vai trò quan trọng nhất trong cách mạng.
  • C. Lực lượng nòng cốt, trực tiếp tham gia đấu tranh.
  • D. Lực lượng bị động, chịu sự chi phối của các giai cấp khác.

Câu 29: Đâu là mục tiêu bao quát nhất của chủ nghĩa tư bản trong quá trình phát triển từ giai đoạn xác lập đến hiện đại?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất cho người dân.
  • C. Xây dựng xã hội công bằng và dân chủ.
  • D. Phát triển khoa học và công nghệ.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản trong 20-30 năm tới.

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ hoàn toàn suy thoái và bị thay thế bởi một hệ thống khác.
  • B. Chủ nghĩa tư bản sẽ trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản sẽ tiếp tục điều chỉnh, thích nghi và phát triển dựa trên nền tảng khoa học công nghệ, toàn cầu hóa, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
  • D. Chủ nghĩa tư bản sẽ đạt đến đỉnh cao và không có nhiều thay đổi lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hãy phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn cầu.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa thực dân cũ và chủ nghĩa thực dân mới trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng. Hãy giải thích tại sao.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở khu vực Bắc Mỹ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở một quốc gia tư bản phát triển trong giai đoạn 2008-2023. Dựa vào kiến thức về chủ nghĩa tư bản hiện đại, hãy giải thích xu hướng biến động của tỷ lệ thất nghiệp trong giai đoạn này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và quá trình toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để giảm chi phí lao động. Hành động này phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong cuốn sách 'Tư bản', Karl Marx đã phân tích sâu sắc về quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản. Theo Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất của chủ nghĩa tư bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX được xem là một cuộc cách mạng tư sản 'đặc biệt' vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ, nhà nước tư bản hiện đại thường sử dụng biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn phát triển cao nhất của chủ nghĩa tư bản, mang bản chất ...'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp diễn ra một cách gay gắt và tự do nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) xuất phát từ bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, hình thức sở hữu nào đóng vai trò chi phối nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phong trào 'Chiếm lấy phố Wall' (Occupy Wall Street) năm 2011 ở Mỹ phản ánh điều gì về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hãy phân loại các quốc gia sau đây vào nhóm 'các nước tư bản phát triển' và 'các nước đang phát triển': Việt Nam, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức, Ấn Độ, Brazil.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, vai trò của ngân hàng có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cho đoạn tư liệu lịch sử mô tả tình cảnh công nhân trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp. Hãy rút ra nhận xét về tác động xã hội của quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các cuộc cách mạng tư sản, giai cấp tư sản đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là mục tiêu bao quát nhất của chủ nghĩa tư bản trong quá trình phát triển từ giai đoạn xác lập đến hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản trong 20-30 năm tới.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Tư sản Hà Lan (cuối thế kỉ XVI) được xem là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trên thế giới. Ý nghĩa nổi bật của sự kiện này đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của các công ty độc quyền.
  • B. Thiết lập nền cộng hòa đầu tiên ở châu Âu.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến và giai cấp quý tộc.
  • D. Thành lập nhà nước tư sản, tạo điều kiện cho kinh tế tư bản phát triển.

Câu 2: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của Cách mạng Công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với cấu trúc xã hội ở các nước tư bản là gì?

  • A. Hình thành và phát triển các giai cấp mới như tư sản công nghiệp và vô sản công nghiệp.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Tăng cường vai trò và quyền lực của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • D. Dẫn đến sự suy tàn của các đô thị và nông thôn hóa dân cư.

Câu 3: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (từ thế kỉ XVII đến cuối thế kỉ XIX) có đặc điểm kinh tế nổi bật nào chi phối hoạt động sản xuất và thương mại?

  • A. Sự hình thành và thống trị của các tổ chức độc quyền khổng lồ.
  • B. Vai trò điều tiết tuyệt đối của nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.
  • C. Các doanh nghiệp cạnh tranh tự do trên thị trường dựa trên quy luật cung cầu.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp vẫn chiếm ưu thế chủ đạo.

Câu 4: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa gì trong bối cảnh mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Lần đầu tiên một nước tư bản lật đổ chế độ phong kiến.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của một quốc gia tư sản mới ở ngoài châu Âu.
  • C. Mở đầu cho giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • D. Thành lập liên minh quân sự giữa các nước tư bản lớn.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, dẫn đến sự hình thành các xí nghiệp quy mô lớn và liên minh tư bản.
  • B. Sự sụp đổ của các đế chế phong kiến trên toàn thế giới.
  • C. Nhu cầu về nguyên liệu và thị trường ngày càng giảm sút.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của nông nghiệp cơ giới hóa.

Câu 6: "Một liên minh các nhà tư bản lớn cùng nhau thỏa thuận về giá cả, quy mô sản lượng, thị trường tiêu thụ... nhằm thu lợi nhuận độc quyền." Mô tả này phù hợp nhất với hình thức tổ chức độc quyền nào?

  • A. Các-ten (Cartel)
  • B. Tơ-rớt (Trust)
  • C. Xanh-đi-ca (Syndicate)
  • D. Công-xooc-xi-om (Consortium)

Câu 7: Một trong những đặc trưng kinh tế cơ bản của chủ nghĩa đế quốc so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là sự xuất hiện và chi phối của:

  • A. Kinh tế tiểu thủ công nghiệp.
  • B. Các công trường thủ công.
  • C. Nền sản xuất tự cấp tự túc.
  • D. Các tổ chức tư bản độc quyền.

Câu 8: Hoạt động xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Nhằm mục đích khai hóa văn minh cho các dân tộc lạc hậu.
  • B. Giải quyết tình trạng thừa lao động ở chính quốc.
  • C. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn từ việc đầu tư vào các nước thuộc địa và phụ thuộc.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của nền kinh tế thế giới.

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã đưa nước này đi theo con đường tư bản chủ nghĩa. Phân tích tính chất "từ trên xuống" của cuộc cách mạng này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Do một cuộc khởi nghĩa vũ trang của quần chúng lật đổ chế độ cũ.
  • B. Được tiến hành bởi tầng lớp quý tộc phong kiến cấp tiến dưới sự lãnh đạo của Thiên hoàng.
  • C. Là kết quả của sự xâm lược và áp đặt từ các nước tư bản phương Tây.
  • D. Chỉ tập trung cải cách trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.

Câu 10: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa được các cường quốc tư bản lớn phân chia xong. Điều này phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới.
  • B. Sự hình thành của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.

Câu 11: Một nhà sử học nhận định: "Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là "chủ nghĩa tư bản lũng đoạn", "chủ nghĩa tư bản ký sinh, thối rữa sắp chết" và là "đêm trước của cách mạng xã hội chủ nghĩa". Nhận định này nhấn mạnh điều gì về bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự ổn định và bền vững tuyệt đối của chế độ tư bản.
  • B. Khả năng giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • C. Vai trò tích cực trong việc phát triển kinh tế các nước thuộc địa.
  • D. Sự gia tăng các mâu thuẫn nội tại và nguy cơ bùng nổ cách mạng.

Câu 12: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa), chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có đặc điểm nổi bật nào về vai trò của nhà nước?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò bảo vệ quyền tư hữu.
  • C. Sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản.
  • D. Nhà nước chỉ tồn tại trên danh nghĩa, không có quyền lực thực tế.

Câu 13: Cuộc Cách mạng Khoa học - Công nghệ (nửa sau thế kỉ XX) đã tạo ra những thay đổi to lớn đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại. Tác động rõ rệt nhất của cuộc cách mạng này thể hiện ở đâu?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thay đổi cơ cấu ngành nghề.
  • B. Phục hồi vai trò chủ đạo của nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • C. Làm giảm đáng kể sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ của các tổ chức độc quyền.

Câu 14: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại được đề cập trong sách giáo khoa là gì?

  • A. Có khả năng xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • B. Có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế hiệu quả.
  • C. Đã giải quyết triệt để các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Không còn tồn tại sự bóc lột lao động.

Câu 15: Phong trào "Chiếm phố Wall" và phong trào "99 chống lại 1" ở Mỹ phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn.
  • B. Sự suy giảm của khoa học và công nghệ.
  • C. Thiếu khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Sự gia tăng tình trạng chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 16: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức kinh tế là gì?

  • A. Từ cạnh tranh của nhiều doanh nghiệp nhỏ sang sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • B. Từ sản xuất nông nghiệp sang sản xuất công nghiệp.
  • C. Từ thị trường nội địa sang thị trường quốc tế.
  • D. Từ sử dụng sức lao động thủ công sang sử dụng máy móc.

Câu 17: Việc "xuất khẩu tư bản" dưới thời đế quốc chủ nghĩa khác biệt cơ bản so với "xuất khẩu hàng hóa" ở chỗ nào?

  • A. Chỉ diễn ra giữa các nước tư bản phát triển.
  • B. Mang tư bản (tiền vốn) ra nước ngoài để đầu tư, thu lợi nhuận trực tiếp từ sản xuất.
  • C. Chỉ nhằm mục đích chiếm đoạt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Không liên quan đến việc mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành tư bản tài chính và hoạt động xuất khẩu tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

  • A. Tư bản tài chính làm giảm nhu cầu xuất khẩu tư bản.
  • B. Xuất khẩu tư bản là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của tư bản tài chính.
  • C. Tư bản tài chính và xuất khẩu tư bản hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Tư bản tài chính, với sức mạnh tập trung vốn lớn, là động lực thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu tư bản.

Câu 19: Khi đánh giá chủ nghĩa tư bản hiện đại, một số nhà nghiên cứu cho rằng nó có khả năng "tự điều chỉnh và thích nghi". Khả năng này thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

  • A. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế thông qua chính sách tài khóa, tiền tệ, và phúc lợi xã hội.
  • B. Việc các tổ chức độc quyền tự nguyện giải thể.
  • C. Sự quay trở lại của nền kinh tế tự cấp tự túc.
  • D. Hạn chế tối đa việc ứng dụng khoa học công nghệ mới.

Câu 20: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.
  • B. Sự suy giảm của các tổ chức độc quyền.
  • C. Thay đổi cơ cấu lao động, nguy cơ thất nghiệp gia tăng đối với lao động phổ thông.
  • D. Hạn chế trong việc tiếp cận các nguồn lực bên ngoài.

Câu 21: So với các cuộc cách mạng tư sản trước đó (Hà Lan, Anh), Đại Cách mạng Pháp (cuối thế kỉ XVIII) có tính chất triệt để hơn ở điểm nào?

  • A. Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế và thiết lập nền cộng hòa.
  • B. Chỉ diễn ra trong phạm vi một thành phố.
  • C. Không sử dụng bạo lực cách mạng.
  • D. Không có sự tham gia của quần chúng nhân dân.

Câu 22: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp đã tạo ra những vấn đề xã hội nghiêm trọng nào cho các nước tư bản?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Sự phục hồi của nền nông nghiệp truyền thống.
  • C. Cải thiện điều kiện sống và làm việc cho công nhân.
  • D. Ô nhiễm môi trường, dịch bệnh, điều kiện sống tồi tệ của người lao động.

Câu 23: Việc các nước đế quốc tranh giành thuộc địa quyết liệt vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là hệ quả trực tiếp của đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự phát triển cân đối và hài hòa giữa các nước tư bản.
  • B. Nhu cầu ngày càng tăng về nguyên liệu, thị trường và nơi đầu tư tư bản.
  • C. Mong muốn giúp đỡ các dân tộc lạc hậu phát triển kinh tế.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.

Câu 24: Dựa trên các đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc, hãy phân tích tại sao giai đoạn này lại tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến chiến tranh thế giới.

  • A. Do sự hợp tác chặt chẽ giữa các cường quốc.
  • B. Do các nước nhỏ phát động chiến tranh chống lại đế quốc.
  • C. Do mâu thuẫn gay gắt giữa các cường quốc đế quốc về vấn đề thuộc địa và phân chia thị trường.
  • D. Do sự suy thoái kinh tế trên toàn cầu.

Câu 25: Duy tân Minh Trị đã giúp Nhật Bản tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa và vươn lên thành một cường quốc đế quốc. Điều này chứng tỏ ý nghĩa lịch sử nào của cuộc cải cách này?

  • A. Giải phóng Nhật Bản khỏi sự lệ thuộc và tạo tiền đề cho sự phát triển tư bản chủ nghĩa.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ bóc lột phong kiến.
  • C. Thiết lập nền dân chủ đại nghị hoàn chỉnh.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á.

Câu 26: Chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh giá là có khả năng thích ứng cao trong bối cảnh toàn cầu hóa. Khả năng này thể hiện qua việc:

  • A. Hạn chế sự giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài.
  • B. Tận dụng nguồn lực, thị trường và cơ hội đầu tư từ xu hướng toàn cầu hóa.
  • C. Tăng cường nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều tiết của các tổ chức quốc tế.

Câu 27: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan đến sự gia tăng các vấn đề như biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng, dịch bệnh toàn cầu?

  • A. Thiếu kinh nghiệm quản lý khủng hoảng.
  • B. Sự suy giảm của khoa học công nghệ.
  • C. Mâu thuẫn giữa các giai cấp cơ bản đã được giải quyết.
  • D. Phải đối mặt với nhiều vấn đề an ninh phi truyền thống có tính chất toàn cầu.

Câu 28: Phân tích vai trò của giai cấp tư sản trong các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản.

  • A. Là lực lượng phản động, chống lại mọi thay đổi.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Là lực lượng lãnh đạo cách mạng, đấu tranh lật đổ chế độ phong kiến để mở đường cho mình phát triển.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không tham gia vào đời sống chính trị.

Câu 29: "Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước" là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Khái niệm này thể hiện điều gì?

  • A. Sự kết hợp và chi phối lẫn nhau giữa các tổ chức độc quyền tư nhân và bộ máy nhà nước tư sản.
  • B. Nhà nước trực tiếp sở hữu và quản lý toàn bộ các doanh nghiệp.
  • C. Các tổ chức độc quyền hoàn toàn tách rời khỏi sự quản lý của nhà nước.
  • D. Chỉ tồn tại ở các nước có chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến giai đoạn hiện đại, đâu là điểm chung xuyên suốt thể hiện bản chất của chế độ này?

  • A. Luôn duy trì nền kinh tế nông nghiệp là chủ đạo.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và khủng hoảng kinh tế.
  • C. Thiết lập nền dân chủ hoàn hảo và bình đẳng tuyệt đối.
  • D. Dựa trên chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và bóc lột giá trị thặng dư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cuộc Cách mạng Tư sản Hà Lan (cuối thế kỉ XVI) được xem là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trên thế giới. Ý nghĩa nổi bật của sự kiện này đối với sự xác lập chủ nghĩa tư bản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của Cách mạng Công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với cấu trúc xã hội ở các nước tư bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (từ thế kỉ XVII đến cuối thế kỉ XIX) có đặc điểm kinh tế nổi bật nào chi phối hoạt động sản xuất và thương mại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa gì trong bối cảnh mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: 'Một liên minh các nhà tư bản lớn cùng nhau thỏa thuận về giá cả, quy mô sản lượng, thị trường tiêu thụ... nhằm thu lợi nhuận độc quyền.' Mô tả này phù hợp nhất với hình thức tổ chức độc quyền nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một trong những đặc trưng kinh tế cơ bản của chủ nghĩa đế quốc so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là sự xuất hiện và chi phối của:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hoạt động xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với các nước tư bản cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã đưa nước này đi theo con đường tư bản chủ nghĩa. Phân tích tính chất 'từ trên xuống' của cuộc cách mạng này thể hiện ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa được các cường quốc tư bản lớn phân chia xong. Điều này phản ánh đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một nhà sử học nhận định: 'Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là 'chủ nghĩa tư bản lũng đoạn', 'chủ nghĩa tư bản ký sinh, thối rữa sắp chết' và là 'đêm trước của cách mạng xã hội chủ nghĩa'. Nhận định này nhấn mạnh điều gì về bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa), chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có đặc điểm nổi bật nào về vai trò của nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cuộc Cách mạng Khoa học - Công nghệ (nửa sau thế kỉ XX) đã tạo ra những thay đổi to lớn đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại. Tác động rõ rệt nhất của cuộc cách mạng này thể hiện ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại được đề cập trong sách giáo khoa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phong trào 'Chiếm phố Wall' và phong trào '99 chống lại 1' ở Mỹ phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc 'xuất khẩu tư bản' dưới thời đế quốc chủ nghĩa khác biệt cơ bản so với 'xuất khẩu hàng hóa' ở chỗ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành tư bản tài chính và hoạt động xuất khẩu tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đánh giá chủ nghĩa tư bản hiện đại, một số nhà nghiên cứu cho rằng nó có khả năng 'tự điều chỉnh và thích nghi'. Khả năng này thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So với các cuộc cách mạng tư sản trước đó (Hà Lan, Anh), Đại Cách mạng Pháp (cuối thế kỉ XVIII) có tính chất triệt để hơn ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp đã tạo ra những vấn đề xã hội nghiêm trọng nào cho các nước tư bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc các nước đế quốc tranh giành thuộc địa quyết liệt vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là hệ quả trực tiếp của đặc trưng nào của chủ nghĩa đế quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa trên các đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc, hãy phân tích tại sao giai đoạn này lại tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến chiến tranh thế giới.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Duy tân Minh Trị đã giúp Nhật Bản tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa và vươn lên thành một cường quốc đế quốc. Điều này chứng tỏ ý nghĩa lịch sử nào của cuộc cải cách này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh giá là có khả năng thích ứng cao trong bối cảnh toàn cầu hóa. Khả năng này thể hiện qua việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan đến sự gia tăng các vấn đề như biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng, dịch bệnh toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của giai cấp tư sản trong các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước' là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Khái niệm này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn lại quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản từ khi xác lập đến giai đoạn hiện đại, đâu là điểm chung xuyên suốt thể hiện bản chất của chế độ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng tư sản Hà Lan (thế kỉ XVI) được xem là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trong lịch sử thế giới. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cách mạng này đối với sự xác lập của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến và xác lập nền cộng hòa tư sản.
  • B. Mở đường cho sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa, đánh dấu sự ra đời của nhà nước tư sản đầu tiên.
  • C. Hoàn thành thống nhất lãnh thổ, tạo điều kiện cho công nghiệp phát triển.
  • D. Giải phóng nông dân khỏi chế độ nông nô, cung cấp lao động tự do cho công nghiệp.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong phương thức đấu tranh của Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) so với Cách mạng tư sản Hà Lan là gì?

  • A. Diễn ra dưới hình thức nội chiến giữa các lực lượng trong nước.
  • B. Là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc chống lại ách thống trị nước ngoài.
  • C. Thực hiện bằng con đường cải cách hòa bình từ trên xuống.
  • D. Kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh ngoại giao.

Câu 3: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa đặc biệt trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản vì:

  • A. Đây là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trên thế giới.
  • B. Nó đã lật đổ hoàn toàn chế độ quân chủ chuyên chế phong kiến.
  • C. Đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài phạm vi châu Âu.
  • D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới.

Câu 4: Tác động sâu sắc nhất của Đại cách mạng Pháp (cuối thế kỉ XVIII) đến tiến trình lịch sử châu Âu và thế giới là gì?

  • A. Chỉ tác động trong phạm vi nước Pháp, không ảnh hưởng đến các quốc gia khác.
  • B. Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế, mở ra thời đại mới cho lịch sử châu Âu và thúc đẩy phong trào cách mạng ở nhiều nước.
  • C. Xác lập chế độ quân chủ lập hiến, duy trì quyền lực của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức độc quyền và chủ nghĩa đế quốc.

Câu 5: Vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, Cách mạng công nghiệp bùng nổ ở Anh và lan rộng ra các nước khác. Sự kiện này đã mang lại chuyển biến kinh tế - xã hội nào có tính quyết định đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Thúc đẩy quá trình phân chia lại thuộc địa trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Dẫn đến sự hình thành của các tổ chức độc quyền và tư bản tài chính.
  • C. Chuyển nền sản xuất từ thủ công sang cơ khí hóa, hình thành hai giai cấp cơ bản của xã hội tư bản.
  • D. Giúp giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản không triệt để. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Không lật đổ chế độ Mạc Phủ, duy trì quyền lực của tầng lớp võ sĩ.
  • B. Không xóa bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất phong kiến ở nông thôn.
  • C. Chỉ thực hiện cải cách trên lĩnh vực kinh tế mà không động chạm đến chính trị.
  • D. Duy trì vai trò của Thiên hoàng và chưa thủ tiêu hoàn toàn tàn dư phong kiến.

Câu 7: Con đường phát triển tư bản chủ nghĩa của Xiêm (Thái Lan ngày nay) cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có điểm gì khác biệt so với Nhật Bản cùng thời kì?

  • A. Thực hiện cải cách hòa bình dưới sự lãnh đạo của vương triều để giữ vững độc lập.
  • B. Diễn ra thông qua một cuộc nội chiến lật đổ chế độ phong kiến cũ.
  • C. Phát triển dựa trên sự xâm lược và bóc lột thuộc địa.
  • D. Thiết lập chế độ cộng hòa tư sản sau khi lật đổ vương triều.

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế của các nước tư bản, thể hiện ở việc:

  • A. Tăng cường vai trò của sản xuất thủ công trong nền kinh tế.
  • B. Chủ yếu tập trung phát triển nông nghiệp hiện đại.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Công nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo, thay thế nông nghiệp.

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền (đế quốc chủ nghĩa). Đặc điểm kinh tế nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

  • A. Sự ra đời và chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông nghiệp.
  • C. Cạnh tranh tự do giữa hàng nghìn xí nghiệp nhỏ.
  • D. Vai trò quyết định của sản xuất thủ công.

Câu 10: Các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt là những hình thức tổ chức độc quyền phổ biến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX. Điểm chung của các hình thức này là:

  • A. Liên kết các doanh nghiệp theo chiều dọc, kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất.
  • B. Liên minh giữa các nhà tư bản lớn nhằm chi phối sản xuất hoặc tiêu thụ để thu lợi nhuận cao.
  • C. Sự sáp nhập hoàn toàn về mặt pháp lý và tài chính của các công ty.
  • D. Chỉ giới hạn trong một ngành kinh tế duy nhất và không mở rộng ra nước ngoài.

Câu 11: Sự hình thành tầng lớp tư bản tài chính là một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Tầng lớp này ra đời dựa trên sự dung hợp giữa loại hình tư bản nào?

  • A. Tư bản công nghiệp và tư bản nông nghiệp.
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản công nghiệp.
  • C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • D. Tư bản tài chính và tư bản thương nghiệp.

Câu 12: Vì sao xuất khẩu tư bản trở thành đặc điểm đặc biệt quan trọng của chủ nghĩa tư bản độc quyền, phân biệt với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Các nước tư bản không còn thị trường trong nước để đầu tư.
  • B. Nhằm hỗ trợ kinh tế cho các nước chậm phát triển.
  • C. Chủ yếu để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở chính quốc.
  • D. Do sự tích lũy tư bản khổng lồ, tìm kiếm nơi có nguyên liệu, nhân công rẻ và thị trường tiêu thụ mới để thu lợi nhuận cao hơn.

Câu 13: Việc các cường quốc tư bản lớn nhất chia nhau xong đất đai trên thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?

  • A. Gia tăng mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa, dẫn đến các cuộc chiến tranh đế quốc.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác hòa bình giữa các cường quốc đế quốc.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn chính sách bành trướng, xâm lược.
  • D. Tạo điều kiện cho các dân tộc thuộc địa giành độc lập.

Câu 14: Hệ thống thuộc địa được các nước đế quốc thiết lập cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có vai trò chủ yếu gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở chính quốc?

  • A. Là nơi cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho chính quốc.
  • B. Là thị trường cạnh tranh tự do cho hàng hóa chính quốc.
  • C. Là nguồn cung cấp nguyên liệu, thị trường tiêu thụ hàng hóa và nơi đầu tư tư bản sinh lời.
  • D. Là khu vực đầu tư chủ yếu vào phát triển giáo dục và y tế.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Là giai đoạn chủ nghĩa tư bản đạt đến sự bình đẳng và phát triển bền vững.
  • B. Là giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, gắn liền với bành trướng và xâm lược thuộc địa.
  • C. Là hình thái kinh tế - xã hội cuối cùng của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Là thời kỳ cạnh tranh tự do không có sự can thiệp của nhà nước.

Câu 16: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa tư bản bước vào giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điểm khác biệt nổi bật nhất của giai đoạn này so với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

  • A. Vai trò của các tổ chức độc quyền tư nhân bị suy giảm đáng kể.
  • B. Sự cạnh tranh tự do trở thành xu hướng chủ đạo.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa thay thế xuất khẩu tư bản.
  • D. Sự kết hợp chặt chẽ giữa sức mạnh của các tổ chức độc quyền và sự điều tiết của nhà nước tư sản.

Câu 17: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của chủ nghĩa tư bản hiện đại là:

  • A. Sự suy yếu của các phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân.
  • B. Việc duy trì và mở rộng hệ thống thuộc địa truyền thống.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 18: Sự thay đổi trong cơ cấu lao động, với tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ và trí thức ngày càng tăng cao ở các nước tư bản hiện đại, phản ánh đặc điểm nào của giai đoạn này?

  • A. Nền kinh tế tri thức và sự phát triển dựa trên khoa học - công nghệ.
  • B. Sự quay trở lại vai trò chủ đạo của sản xuất nông nghiệp.
  • C. Sự suy giảm chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tăng cường lao động chân tay trong các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh giá là có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào dưới đây minh chứng rõ nhất cho khả năng này?

  • A. Luôn duy trì nguyên tắc cạnh tranh tự do tuyệt đối.
  • B. Không bao giờ đối mặt với các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • D. Điều chỉnh chính sách kinh tế - xã hội để giải quyết một phần các mâu thuẫn nội tại và tồn tại trong bối cảnh mới.

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế tạo ra tiềm năng gì cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn lực và thúc đẩy liên kết quốc tế.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng kinh tế trên phạm vi toàn cầu.

Câu 21: Mặc dù có nhiều tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào dưới đây mang tính toàn cầu và có nguy cơ gây bất ổn sâu sắc?

  • A. Sự thiếu hụt lực lượng lao động có trình độ chuyên môn.
  • B. Nguy cơ khủng hoảng tài chính - tiền tệ, năng lượng, môi trường...
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý và điều hành kinh tế.

Câu 22: Phong trào

  • A. Sự bất mãn với chính sách đối ngoại của chính phủ.
  • B. Phản đối việc ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất.
  • C. Tình trạng bất bình đẳng xã hội và khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng.
  • D. Yêu cầu quay trở lại chế độ phong kiến truyền thống.

Câu 23: Phân tích vai trò của nhà nước trong nền kinh tế tư bản hiện đại. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng vai trò này?

  • A. Can thiệp vào nền kinh tế thông qua chính sách tài khóa, tiền tệ.
  • B. Quản lý, điều tiết vĩ mô để giảm thiểu khủng hoảng.
  • C. Đầu tư vào các ngành cơ sở hạ tầng, khoa học công nghệ.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của các tập đoàn độc quyền tư nhân.

Câu 24: Sự phát triển của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (MNCs) là đặc trưng của giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn xác lập (thế kỉ XVI-XVIII).
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh (cuối XVIII - cuối XIX).
  • C. Giai đoạn hiện đại (sau CTTG II đến nay).
  • D. Chỉ xuất hiện trong giai đoạn chuyển tiếp sang xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có sự khác biệt căn bản về nguồn gốc lợi nhuận. Nguồn gốc chính của lợi nhuận siêu ngạch trong giai đoạn độc quyền đến từ đâu?

  • A. Cạnh tranh công bằng giữa các xí nghiệp nhỏ.
  • B. Sự chi phối thị trường của các tổ chức độc quyền và bóc lột hệ thống thuộc địa.
  • C. Chỉ dựa vào việc nâng cao năng suất lao động trong nước.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa giá rẻ ra thị trường nước ngoài.

Câu 26: Việc các nước tư bản hiện đại đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục cho thấy họ đang chú trọng khai thác tiềm năng nào để duy trì sự phát triển?

  • A. Tiềm năng dựa trên khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tiềm năng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tiềm năng từ việc mở rộng hệ thống thuộc địa cũ.
  • D. Tiềm năng dựa trên lao động thủ công giá rẻ.

Câu 27: Một trong những mâu thuẫn nội tại khó giải quyết triệt để của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện qua các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kì và tình trạng thất nghiệp là:

  • A. Mâu thuẫn giữa nhà nước và các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa.
  • C. Mâu thuẫn giữa các hình thức tổ chức độc quyền (các-ten, tơ-rớt).
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa ngày càng cao của lực lượng sản xuất với chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.

Câu 28: Quan sát sơ đồ phát triển của chủ nghĩa tư bản qua các giai đoạn: Xác lập -> Tự do cạnh tranh -> Độc quyền -> Hiện đại. Yếu tố nào đóng vai trò là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự chuyển đổi từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền cuối thế kỉ XIX?

  • A. Sự bùng nổ các cuộc cách mạng tư sản.
  • B. Cuộc Chiến tranh giành độc lập của Mỹ.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của lực lượng sản xuất và quá trình tích tụ, tập trung tư bản.
  • D. Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và vấn đề môi trường trong giai đoạn hiện đại?

  • A. Áp lực tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận khiến các nước tư bản đối mặt với thách thức ô nhiễm và suy thoái môi trường nghiêm trọng.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường nhờ công nghệ tiên tiến.
  • C. Vấn đề môi trường không phải là thách thức đáng kể đối với chủ nghĩa tư bản.
  • D. Các nước tư bản chỉ chú trọng giải quyết vấn đề môi trường ở các nước thuộc địa cũ.

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, theo bạn, yếu tố nào là cốt lõi giúp chủ nghĩa tư bản duy trì được sự tồn tại và điều chỉnh qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Duy trì chế độ phong kiến và các quan hệ sản xuất truyền thống.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của khoa học - công nghệ.
  • C. Loại bỏ mọi hình thức cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Khả năng thích ứng, điều chỉnh thông qua đổi mới công nghệ, cơ chế quản lý và chính sách xã hội để giải quyết một phần các mâu thuẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cuộc Cách mạng tư sản Hà Lan (thế kỉ XVI) được xem là cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trong lịch sử thế giới. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cách mạng này đối với sự xác lập của chủ nghĩa tư bản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong phương thức đấu tranh của Cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) so với Cách mạng tư sản Hà Lan là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỉ XVIII) có ý nghĩa đặc biệt trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tác động sâu sắc nhất của Đại cách mạng Pháp (cuối thế kỉ XVIII) đến tiến trình lịch sử châu Âu và thế giới là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, Cách mạng công nghiệp bùng nổ ở Anh và lan rộng ra các nước khác. Sự kiện này đã mang lại chuyển biến kinh tế - xã hội nào có tính quyết định đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản không triệt để. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Con đường phát triển tư bản chủ nghĩa của Xiêm (Thái Lan ngày nay) cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có điểm gì khác biệt so với Nhật Bản cùng thời kì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế của các nước tư bản, thể hiện ?? việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền (đế quốc chủ nghĩa). Đặc điểm kinh tế nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt là những hình thức tổ chức độc quyền phổ biến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX. Điểm chung của các hình thức này là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sự hình thành tầng lớp tư bản tài chính là một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Tầng lớp này ra đời dựa trên sự dung hợp giữa loại hình tư bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vì sao xuất khẩu tư bản trở thành đặc điểm đặc biệt quan trọng của chủ nghĩa tư bản độc quyền, phân biệt với giai đoạn tự do cạnh tranh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc các cường quốc tư bản lớn nhất chia nhau xong đất đai trên thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hệ thống thuộc địa được các nước đế quốc thiết lập cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có vai trò chủ yếu gì đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở chính quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa tư bản bước vào giai đoạn phát triển mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điểm khác biệt nổi bật nhất của giai đoạn này so với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của chủ nghĩa tư bản hiện đại là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự thay đổi trong cơ cấu lao động, với tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ và trí thức ngày càng tăng cao ở các nước tư bản hiện đại, phản ánh đặc điểm nào của giai đoạn này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh giá là có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào dưới đây minh chứng rõ nhất cho khả năng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế tạo ra tiềm năng gì cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Mặc dù có nhiều tiềm năng, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào dưới đây mang tính toàn cầu và có nguy cơ gây bất ổn sâu sắc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phong trào "Chiếm phố Wall" (Occupy Wall Street) và các cuộc biểu tình tương tự ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức xã hội nào của chủ nghĩa tư bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của nhà nước trong nền kinh tế tư bản hiện đại. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự phát triển của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (MNCs) là đặc trưng của giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có sự khác biệt căn bản về nguồn gốc lợi nhuận. Nguồn gốc chính của lợi nhuận siêu ngạch trong giai đoạn độc quyền đến từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc các nước tư bản hiện đại đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục cho thấy họ đang chú trọng khai thác tiềm năng nào để duy trì sự phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những mâu thuẫn nội tại khó giải quyết triệt để của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện qua các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kì và tình trạng thất nghiệp là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Quan sát sơ đồ phát triển của chủ nghĩa tư bản qua các giai đoạn: Xác lập -> Tự do cạnh tranh -> Độc quyền -> Hiện đại. Yếu tố nào đóng vai trò là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự chuyển đổi từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền cuối thế kỉ XIX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và vấn đề môi trường trong giai đoạn hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, theo bạn, yếu tố nào là cốt lõi giúp chủ nghĩa tư bản duy trì được sự tồn tại và điều chỉnh qua các giai đoạn lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc cách mạng tư sản nào dưới đây được xem là đã đánh dấu sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan vào nửa sau thế kỉ XVII?

  • A. Cách mạng Hà Lan.
  • B. Cách mạng Tư sản Anh.
  • C. Cách mạng Pháp.
  • D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.

Câu 2: Phân tích tác động trực tiếp và quan trọng nhất của Cách mạng Công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp vô sản.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa mạnh mẽ.
  • C. Chuyển đổi phương thức sản xuất từ thủ công sang cơ khí hóa, tạo ra năng lực sản xuất khổng lồ.
  • D. Gia tăng mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản.

Câu 3: Sự kiện nào dưới đây vào cuối thế kỉ XVIII được xem là cột mốc đánh dấu sự mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

  • A. Cách mạng Tân Hợi (Trung Quốc).
  • B. Cuộc Duy tân Minh Trị (Nhật Bản).
  • C. Đấu tranh thống nhất nước Đức.
  • D. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.

Câu 4: Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, phản ánh đặc điểm chuyển biến nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa).
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.

Câu 5: Việc "xuất khẩu tư bản" (đầu tư vốn ra nước ngoài) trở thành một hoạt động kinh tế trọng tâm vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là đặc trưng tiêu biểu của giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn xác lập.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Giai đoạn độc quyền (đế quốc chủ nghĩa).
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 6: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các cường quốc tư bản đã đẩy mạnh xâm lược và phân chia thuộc địa trên thế giới. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

  • A. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng hóa, nguồn nguyên liệu và nơi đầu tư tư bản.
  • B. Truyền bá văn minh phương Tây đến các nước lạc hậu.
  • C. Giải quyết vấn đề dân số quá tải ở chính quốc.
  • D. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các châu lục.

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản nhưng lại diễn ra dưới hình thức cải cách, canh tân đất nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Dẫn đến một cuộc nội chiến kéo dài làm suy yếu đất nước.
  • B. Giúp Nhật Bản nhanh chóng phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và giữ vững độc lập dân tộc.
  • C. Thiết lập một chế độ quân chủ lập hiến hoàn chỉnh ngay lập tức.
  • D. Khiến Nhật Bản trở thành thuộc địa của các nước phương Tây.

Câu 8: Sự "dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp" để hình thành "tư bản tài chính" là một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Khái niệm "tư bản tài chính" thể hiện điều gì trong cấu trúc kinh tế của các nước tư bản độc quyền?

  • A. Sự chi phối của một nhóm nhỏ các nhà tư bản tài chính đối với toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Sự tách rời hoàn toàn giữa hoạt động ngân hàng và hoạt động công nghiệp.
  • C. Việc nhà nước kiểm soát toàn bộ hệ thống ngân hàng và công nghiệp.
  • D. Sự cạnh tranh bình đẳng giữa các loại hình tư bản.

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, trong số các nước đế quốc, Anh được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn". Danh xưng này chủ yếu nói lên điều gì?

  • A. Nước Anh là quốc gia đầu tiên đón ánh bình minh.
  • B. Nước Anh có nền nông nghiệp phát triển rực rỡ.
  • C. Nước Anh có lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới.
  • D. Hệ thống thuộc địa của Đế quốc Anh trải rộng khắp các châu lục.

Câu 10: So sánh quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh và Đức cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt cơ bản nào về thuộc địa đã dẫn đến mâu thuẫn sâu sắc giữa hai nước?

  • A. Anh chủ yếu tập trung phát triển công nghiệp, còn Đức phát triển nông nghiệp.
  • B. Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn, còn Đức hầu như không có thuộc địa.
  • C. Anh đã chiếm được hệ thống thuộc địa khổng lồ, còn Đức phát triển sau nên có rất ít thuộc địa.
  • D. Anh theo chế độ quân chủ, còn Đức theo chế độ cộng hòa.

Câu 11: Chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) có một đặc trưng nổi bật là sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản. Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các tổ chức độc quyền tư nhân.
  • B. Biến nhà nước trở thành chủ sở hữu duy nhất của các xí nghiệp.
  • C. Thực hiện nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Điều tiết nền kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và duy trì sự tồn tại, phát triển của chủ nghĩa tư bản.

Câu 12: Cách mạng khoa học - công nghệ (bắt đầu từ giữa thế kỷ XX) đã tạo ra "sức sản xuất phát triển cao chưa từng có" cho chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng số lượng công nhân.
  • B. Việc ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học - công nghệ vào sản xuất.
  • C. Sự bóc lột ngày càng nặng nề đối với người lao động.
  • D. Mở rộng thị trường thuộc địa mới.

Câu 13: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại được nêu trong bài là "có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh". Tiềm năng này thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng loại bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • B. Sự ưu việt tuyệt đối so với mọi mô hình kinh tế khác.
  • C. Khả năng tự điều chỉnh, thích ứng và duy trì sự ổn định tương đối của hệ thống.
  • D. Việc giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.

Câu 14: Mâu thuẫn nào dưới đây được xem là mâu thuẫn cơ bản và không thể giải quyết triệt để trong lòng chủ nghĩa tư bản, ngay cả trong giai đoạn hiện đại?

  • A. Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản (biểu hiện qua sự gia tăng chênh lệch giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội).
  • B. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người với môi trường tự nhiên.

Câu 15: Phong trào "99 chống lại 1" (Occupy Wall Street) ở Mỹ và các cuộc biểu tình tương tự ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang phải đối mặt?

  • A. Sự suy giảm năng suất lao động.
  • B. Sự gia tăng tình trạng chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Nguy cơ khủng bố và bất ổn chính trị.
  • D. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Mâu thuẫn giữa tư sản và địa chủ.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc.
  • C. Mâu thuẫn giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa ngày càng cao của lực lượng sản xuất với chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.

Câu 17: So với giai đoạn tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có đặc điểm gì nổi bật về mặt tổ chức kinh tế?

  • A. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền (tổ chức lũng đoạn) thay vì cạnh tranh của nhiều doanh nghiệp nhỏ lẻ.
  • B. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào nền kinh tế.
  • C. Quan hệ sản xuất phong kiến vẫn còn tồn tại.
  • D. Hoạt động xuất khẩu tư bản chưa xuất hiện.

Câu 18: Việc các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia và xu hướng toàn cầu hóa.
  • D. Sự tách biệt giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng.

Câu 19: Thách thức nào dưới đây đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến các vấn đề như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường?

  • A. Phải đối mặt với nhiều vấn đề an ninh phi truyền thống (an ninh môi trường, năng lượng...).
  • B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn yếu kém.
  • C. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.
  • D. Thiếu khả năng tự điều chỉnh.

Câu 20: Cuộc Cách mạng Tư sản Pháp cuối thế kỷ XVIII không chỉ lật đổ chế độ phong kiến mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Pháp và châu Âu. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Thành lập chế độ quân chủ lập hiến.
  • B. Đưa nước Pháp trở thành đế quốc mạnh nhất thế giới.
  • C. Thiết lập chế độ cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
  • D. Xóa bỏ những rào cản của chế độ phong kiến, mở đường cho kinh tế tư bản phát triển.

Câu 21: Khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh giữa Cách mạng Tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) là gì?

  • A. Cả hai đều là nội chiến.
  • B. Cách mạng Anh là nội chiến, Chiến tranh Bắc Mỹ là chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Cả hai đều là chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Cách mạng Anh là cải cách, Chiến tranh Bắc Mỹ là nội chiến.

Câu 22: Đến cuối thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng sang châu Á thông qua các con đường nào?

  • A. Chỉ thông qua con đường xâm lược thuộc địa.
  • B. Chỉ thông qua con đường cải cách từ trên xuống.
  • C. Thông qua cả con đường cải cách, canh tân đất nước và cách mạng tư sản.
  • D. Chỉ thông qua con đường hòa bình, hợp tác kinh tế.

Câu 23: Tại sao nói Cách mạng Công nghiệp đã "khẳng định sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản"?

  • A. Nó tạo ra cơ sở vật chất - kỹ thuật cho chủ nghĩa tư bản, làm cho phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • B. Nó lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến trên toàn thế giới.
  • C. Nó giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Nó dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.

Câu 24: Trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, sự cạnh tranh giữa các nước tư bản không chỉ diễn ra về kinh tế mà còn gay gắt về vấn đề nào, dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới?

  • A. Cạnh tranh về phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Cạnh tranh về hệ thống giáo dục.
  • C. Cạnh tranh về văn hóa và tôn giáo.
  • D. Cạnh tranh trong việc phân chia thuộc địa và thị trường.

Câu 25: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là khả năng "không ngừng điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển". Khả năng này thể hiện điều gì?

  • A. Hệ thống tư bản không bao giờ gặp phải khủng hoảng.
  • B. Hệ thống tư bản có sự linh hoạt trong việc thay đổi chính sách, cơ chế để vượt qua khó khăn và tồn tại.
  • C. Mọi vấn đề xã hội trong lòng chủ nghĩa tư bản đều được giải quyết triệt để.
  • D. Nhà nước tư bản hoàn toàn không can thiệp vào nền kinh tế.

Câu 26: Tại sao nói cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản?

  • A. Vì nó lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế.
  • B. Vì nó do giai cấp vô sản lãnh đạo.
  • C. Vì nó xóa bỏ chế độ Mạc phủ (phong kiến) và mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
  • D. Vì nó thiết lập chế độ cộng hòa.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt, liên quan đến sự ổn định chính trị và xã hội?

  • A. Các vấn đề chính trị, xã hội nan giải như khủng bố, phân biệt chủng tộc.
  • B. Thiếu hụt nguồn lực bên ngoài từ toàn cầu hóa.
  • C. Trình độ sản xuất lạc hậu.
  • D. Thiếu cơ sở pháp chế kiện toàn.

Câu 28: Sự hình thành các "các-ten", "xanh-đi-ca", "tơ-rớt" vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX thể hiện xu hướng tập trung hóa nào trong nền kinh tế tư bản?

  • A. Tập trung hóa lao động thủ công.
  • B. Tập trung hóa sản xuất và tư bản.
  • C. Tập trung hóa nông nghiệp.
  • D. Tập trung hóa thương mại quốc tế hoàn toàn vào nhà nước.

Câu 29: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có "lực lượng lao động đáp ứng sự phát triển nhảy vọt của nền sản xuất". Đặc điểm này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng số lượng dân số.
  • B. Việc áp dụng chế độ nô lệ.
  • C. Sự suy giảm vai trò của giáo dục.
  • D. Có những chuyển biến về cơ cấu, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ do tác động của cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 30: Dựa trên các đặc điểm được học, hãy xác định điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) và chủ nghĩa tư bản hiện đại.

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự can thiệp sâu rộng của nhà nước và dựa trên thành tựu cách mạng khoa học - công nghệ, trong khi giai đoạn đế quốc chủ yếu dựa vào độc quyền tư nhân và phân chia thuộc địa.
  • B. Giai đoạn đế quốc không có độc quyền, còn giai đoạn hiện đại thì có.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại chỉ tồn tại ở châu Âu.
  • D. Giai đoạn đế quốc giải quyết được mâu thuẫn giàu nghèo, còn giai đoạn hiện đại thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cuộc cách mạng tư sản nào dưới đây được xem là đã đánh dấu sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan vào nửa sau thế kỉ XVII?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác động *trực tiếp và quan trọng nhất* của Cách mạng Công nghiệp (bắt đầu từ cuối thế kỉ XVIII) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự kiện nào dưới đây vào cuối thế kỉ XVIII được xem là cột mốc đánh dấu sự mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, phản ánh đặc điểm chuyển biến nào của chủ nghĩa tư bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc 'xuất khẩu tư bản' (đầu tư vốn ra nước ngoài) trở thành một hoạt động kinh tế trọng tâm vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là đặc trưng tiêu biểu của giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các cường quốc tư bản đã đẩy mạnh xâm lược và phân chia thuộc địa trên thế giới. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản nhưng lại diễn ra dưới hình thức cải cách, canh tân đất nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự 'dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp' để hình thành 'tư bản tài chính' là một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Khái niệm 'tư bản tài chính' thể hiện điều gì trong cấu trúc kinh tế của các nước tư bản độc quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, trong số các nước đế quốc, Anh được mệnh danh là 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn'. Danh xưng này chủ yếu nói lên điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh và Đức cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt cơ bản nào về thuộc địa đã dẫn đến mâu thuẫn sâu sắc giữa hai nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) có một đặc trưng nổi bật là sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản. Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cách mạng khoa học - công nghệ (bắt đầu từ giữa thế kỷ XX) đã tạo ra 'sức sản xuất phát triển cao chưa từng có' cho chủ nghĩa tư bản hiện đại. Điều này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại được nêu trong bài là 'có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh'. Tiềm năng này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mâu thuẫn nào dưới đây được xem là mâu thuẫn cơ bản và không thể giải quyết triệt để trong lòng chủ nghĩa tư bản, ngay cả trong giai đoạn hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phong trào '99 chống lại 1' (Occupy Wall Street) ở Mỹ và các cuộc biểu tình tương tự ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang phải đối mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: "...nền sản xuất tư bản chủ nghĩa ngày càng mang tính xã hội hóa cao, nhưng quan hệ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất vẫn dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa. Điều này làm nảy sinh những mâu thuẫn..." Đoạn trích này đề cập đến mâu thuẫn cơ bản nào trong lòng chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So với giai đoạn tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có đặc điểm gì nổi bật về mặt tổ chức kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thách thức nào dưới đây đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến các vấn đề như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cuộc Cách mạng Tư sản Pháp cuối thế kỷ XVIII không chỉ lật đổ chế độ phong kiến mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Pháp và châu Âu. Ý nghĩa đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh giữa Cách mạng Tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đến cuối thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng sang châu Á thông qua các con đường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao nói Cách mạng Công nghiệp đã 'khẳng định sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, sự cạnh tranh giữa các nước tư bản không chỉ diễn ra về kinh tế mà còn gay gắt về vấn đề nào, dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là khả năng 'không ngừng điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển'. Khả năng này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao nói cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt, liên quan đến sự ổn định chính trị và xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự hình thành các 'các-ten', 'xanh-đi-ca', 'tơ-rớt' vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX thể hiện xu hướng tập trung hóa nào trong nền kinh tế tư bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có 'lực lượng lao động đáp ứng sự phát triển nhảy vọt của nền sản xuất'. Đặc điểm này chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên các đặc điểm được học, hãy xác định điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) và chủ nghĩa tư bản hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu vào nửa sau thế kỉ XVII chủ yếu dựa trên nền tảng kinh tế nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Việc duy trì và củng cố các công trường thủ công phong kiến quy mô lớn.
  • C. Sự phát triển của sản xuất hàng hóa, thương nghiệp và tích lũy tư bản nguyên thủy.
  • D. Chính sách bế quan tỏa cảng và độc quyền thương mại của nhà nước phong kiến.

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào dưới đây không chỉ lật đổ chế độ phong kiến mà còn mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở một quốc gia châu Âu, đồng thời có ảnh hưởng sâu rộng tới thế giới?

  • A. Cách mạng Hà Lan thế kỉ XVI.
  • B. Cách mạng tư sản Anh thế kỉ XVII.
  • C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ thế kỉ XVIII.
  • D. Đại cách mạng Pháp cuối thế kỉ XVIII.

Câu 3: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Tác động nào mang tính quyết định, làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế-xã hội các nước tư bản?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa diễn ra chậm chạp hơn.
  • B. Chuyển nền sản xuất từ thủ công sang cơ khí hóa, tạo ra năng suất lao động vượt trội.
  • C. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Làm suy yếu vai trò của giai cấp tư sản công nghiệp.

Câu 4: Giai đoạn "chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh" (nửa sau thế kỉ XVII - cuối thế kỉ XIX) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa nhiều nhà tư bản nhỏ và vừa.
  • B. Sự hình thành và chi phối của các tổ chức độc quyền quy mô lớn.
  • C. Vai trò điều tiết chủ yếu của nhà nước tư sản đối với nền kinh tế.
  • D. Việc xuất khẩu tư bản trở thành hoạt động kinh tế quan trọng nhất.

Câu 5: Sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang "chủ nghĩa đế quốc" (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Sự bùng nổ các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường do khủng hoảng thừa nông sản.
  • C. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền.
  • D. Sự ra đời của các công ty xuyên quốc gia đầu tiên.

Câu 6: Một trong những đặc điểm kinh tế cốt lõi của chủ nghĩa đế quốc là sự ra đời của "tư bản tài chính". Tư bản tài chính được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự hợp nhất giữa tư bản nông nghiệp và tư bản công nghiệp.
  • B. Sự dung hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • C. Sự liên kết giữa các công ty thương mại quốc tế.
  • D. Sự phát triển của thị trường chứng khoán độc lập với sản xuất.

Câu 7: Việc xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Hoạt động này khác gì so với xuất khẩu hàng hóa ở giai đoạn trước?

  • A. Thay vì bán sản phẩm, các nước tư bản đầu tư vốn vào các nước khác để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc bán các loại máy móc, thiết bị hiện đại ra nước ngoài.
  • C. Là hoạt động cho vay tiền với lãi suất thấp để hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • D. Là việc chuyển giao công nghệ sản xuất miễn phí cho các nước chậm phát triển.

Câu 8: Hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của quá trình các nước đế quốc tăng cường xâm lược, tranh giành thuộc địa trên thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp hóa ở các nước thuộc địa.
  • B. Thiết lập một nền hòa bình lâu dài dựa trên sự phân chia công bằng.
  • C. Hình thành các liên minh kinh tế tự do trên toàn cầu.
  • D. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các nước đế quốc, dẫn đến nguy cơ chiến tranh thế giới.

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản không trọn vẹn. Tuy nhiên, nó mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với sự phát triển của Nhật Bản?

  • A. Lật đổ hoàn toàn chế độ Thiên hoàng và thiết lập nền cộng hòa dân chủ.
  • B. Giúp Nhật Bản duy trì chế độ phong kiến và tránh xa ảnh hưởng phương Tây.
  • C. Đưa Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị thực dân phương Tây xâm lược và phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • D. Biến Nhật Bản thành một quốc gia nông nghiệp hiện đại hàng đầu châu Á.

Câu 10: Đến đầu thế kỉ XX, Anh được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn". Danh xưng này phản ánh điều gì về đế quốc Anh?

  • A. Anh là quốc gia đi đầu trong việc sử dụng năng lượng mặt trời.
  • B. Hệ thống thuộc địa của Anh trải rộng khắp các châu lục trên thế giới, đảm bảo luôn có vùng lãnh thổ đang có ánh sáng mặt trời.
  • C. Nền kinh tế Anh phát triển mạnh mẽ đến mức không bao giờ suy thoái.
  • D. Vị trí địa lí của Anh nằm ở trung tâm thế giới.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa "chủ nghĩa tư bản hiện đại" (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) so với giai đoạn "chủ nghĩa đế quốc" trước đó là gì?

  • A. Sự gia tăng vai trò điều tiết của nhà nước trong nền kinh tế tư bản.
  • B. Sự suy yếu và biến mất của các tổ chức độc quyền.
  • C. Việc chấm dứt hoàn toàn hoạt động xuất khẩu tư bản.
  • D. Sự từ bỏ chính sách xâm lược và bóc lột thuộc địa.

Câu 12: Phân tích vai trò của Cách mạng khoa học - công nghệ (từ giữa thế kỉ XX) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Tác động nào là rõ rệt nhất?

  • A. Làm giảm đáng kể nhu cầu về lao động có trình độ cao.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Tạo ra những bước nhảy vọt về năng suất lao động và sức sản xuất.
  • D. Khiến cho các quốc gia phải đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ công nghệ.

Câu 13: Một trong những tiềm năng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại được đề cập đến là khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào dưới đây thể hiện rõ điều này?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn cơ chế thị trường để chuyển sang kinh tế kế hoạch hóa.
  • B. Chỉ dựa vào các giải pháp quân sự để giải quyết khủng hoảng.
  • C. Duy trì nguyên trạng các chính sách kinh tế bất chấp sự thay đổi của bối cảnh thế giới.
  • D. Áp dụng các chính sách xã hội nhằm xoa dịu mâu thuẫn giai cấp và điều chỉnh phúc lợi.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, đặc biệt là biểu hiện qua các phong trào xã hội như "Chiếm phố Wall", là gì?

  • A. Nguy cơ thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội và chênh lệch giàu nghèo.
  • C. Tình trạng thiếu hụt vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản. Ý nghĩa nào là đúng đắn nhất khi nhìn từ góc độ tiến bộ xã hội?

  • A. Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển vượt bậc, tạo ra của cải vật chất khổng lồ.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức bóc lột và áp bức trong xã hội.
  • C. Thiết lập một trật tự thế giới hòa bình và ổn định vĩnh viễn.
  • D. Hàn gắn mọi mâu thuẫn và bất bình đẳng giữa các giai cấp xã hội.

Câu 16: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức kinh tế là gì?

  • A. Tự do cạnh tranh dựa vào nông nghiệp, đế quốc dựa vào công nghiệp.
  • B. Tự do cạnh tranh chỉ xuất khẩu hàng hóa, đế quốc chỉ xuất khẩu tư bản.
  • C. Tự do cạnh tranh là cạnh tranh giữa nhiều doanh nghiệp nhỏ, đế quốc là sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • D. Tự do cạnh tranh có nhà nước can thiệp, đế quốc hoàn toàn không có nhà nước can thiệp.

Câu 17: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các cường quốc tư bản lớn đã "chia nhau xong đất đai trên thế giới". Đặc điểm này của chủ nghĩa đế quốc dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế giữa các nước đế quốc.
  • B. Chấm dứt mọi tham vọng bành trướng lãnh thổ.
  • C. Tạo điều kiện cho các dân tộc thuộc địa giành độc lập dễ dàng.
  • D. Làm gia tăng mâu thuẫn về thị trường và thuộc địa giữa các nước đế quốc.

Câu 18: Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt ở giai đoạn đế quốc có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế tư bản?

  • A. Kiểm soát phần lớn sản xuất và thị trường, thao túng giá cả để thu lợi nhuận độc quyền.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • D. Phân phối lợi nhuận công bằng hơn cho người lao động.

Câu 19: Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Mỹ được coi là sự kiện mở đầu cho quá trình mở rộng chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

  • A. Cách mạng Mê-hi-cô đầu thế kỉ XX.
  • B. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ cuối thế kỉ XVIII.
  • C. Các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh thế kỉ XIX.
  • D. Cách mạng Cu-ba năm 1959.

Câu 20: Nội dung nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại nhằm thích ứng với bối cảnh mới?

  • A. Hoàn toàn quay trở lại cơ chế tự do cạnh tranh không có sự can thiệp.
  • B. Tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch cực đoan.
  • C. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế quản lý xã hội.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường trong nền kinh tế.

Câu 21: Khủng hoảng tài chính - tiền tệ, khủng hoảng năng lượng là những biểu hiện của thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt?

  • A. Tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu.
  • B. Sự suy thoái của lực lượng lao động.
  • C. Vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.

Câu 22: Trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc ra đời, các nước như Đức, Ý, Nhật Bản tuy phát triển muộn hơn nhưng lại có tốc độ phát triển nhanh. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Họ trở thành đồng minh thân cận của các đế quốc già cỗi như Anh, Pháp.
  • B. Họ hài lòng với phần thuộc địa ít ỏi và không có tham vọng mới.
  • C. Họ đòi hỏi phân chia lại thuộc địa, làm gia tăng căng thẳng với các đế quốc già.
  • D. Họ tập trung phát triển nội địa và không tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang.

Câu 23: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ. Điều này có ý nghĩa gì đối với đời sống của người dân ở các nước tư bản phát triển?

  • A. Đảm bảo việc làm cho tất cả mọi người lao động.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn ô nhiễm môi trường do sản xuất.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Tăng cường sự đa dạng và tiện nghi trong đời sống vật chất và tinh thần.

Câu 24: Vấn đề an ninh lương thực, an ninh y tế, an ninh môi trường là những ví dụ tiêu biểu cho loại thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Thách thức về cạnh tranh quân sự truyền thống.
  • B. Thách thức về an ninh phi truyền thống.
  • C. Thách thức về sự suy giảm dân số.
  • D. Thách thức về thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Một trong những yếu tố giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng thích ứng và tồn tại trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Khả năng tận dụng nguồn lực, thị trường và lao động từ bên ngoài thông qua các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển thị trường nội địa và giảm thiểu giao thương quốc tế.
  • C. Duy trì chính sách bế quan tỏa cảng để bảo vệ nền sản xuất trong nước.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn hoạt động đầu tư ra nước ngoài.

Câu 26: Nhìn lại quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua những giai đoạn chính nào theo trình tự thời gian?

  • A. Đế quốc chủ nghĩa -> Tự do cạnh tranh -> Hiện đại.
  • B. Hiện đại -> Đế quốc chủ nghĩa -> Tự do cạnh tranh.
  • C. Tự do cạnh tranh -> Đế quốc chủ nghĩa -> Hiện đại.
  • D. Đế quốc chủ nghĩa -> Hiện đại -> Tự do cạnh tranh.

Câu 27: Tại sao các nước tư bản lại đẩy mạnh việc xâm lược và thiết lập thuộc địa ở châu Á, châu Phi vào cuối thế kỉ XIX?

  • A. Để mang nền văn minh và kiến thức khoa học đến cho các dân tộc chậm phát triển.
  • B. Để giải quyết tình trạng dân số quá đông ở chính quốc.
  • C. Để thiết lập các căn cứ quân sự phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Để tìm kiếm nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và nơi đầu tư tư bản nhằm thu lợi nhuận độc quyền.

Câu 28: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) đã giúp Nhật Bản tránh được số phận trở thành thuộc địa. Phân tích yếu tố nào trong cuộc cải cách này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiện đại hóa và tăng cường sức mạnh quốc gia của Nhật Bản?

  • A. Cải cách kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa, phát triển công nghiệp, thương nghiệp.
  • B. Duy trì nguyên vẹn hệ thống đẳng cấp phong kiến.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Từ chối tiếp thu khoa học kỹ thuật phương Tây.

Câu 29: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, mâu thuẫn chủ yếu giữa các nước đế quốc xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Bất đồng về hệ tư tưởng chính trị.
  • B. Tranh chấp về biên giới trên bộ tại châu Âu.
  • C. Tranh giành thị trường, nguồn nguyên liệu và thuộc địa.
  • D. Mâu thuẫn về văn hóa và tôn giáo.

Câu 30: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có một tiềm năng là "có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế". Điều này thể hiện qua khả năng nào của các quốc gia tư bản phát triển?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ được các chu kỳ khủng hoảng kinh tế.
  • B. Chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • C. Không cần đến hệ thống pháp luật hay cơ chế điều hành.
  • D. Xây dựng được hệ thống luật pháp, cơ chế vận hành và các công cụ điều tiết kinh tế hiệu quả để đối phó với biến động thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu vào nửa sau thế kỉ XVII chủ yếu dựa trên nền tảng kinh tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào dưới đây không chỉ lật đổ chế độ phong kiến mà còn mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở một quốc gia châu Âu, đồng thời có ảnh hưởng sâu rộng tới thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Tác động nào mang tính quyết định, làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế-xã hội các nước tư bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giai đoạn 'chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh' (nửa sau thế kỉ XVII - cuối thế kỉ XIX) được đặc trưng bởi điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang 'chủ nghĩa đế quốc' (cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những đặc điểm kinh tế cốt lõi của chủ nghĩa đế quốc là sự ra đời của 'tư bản tài chính'. Tư bản tài chính được hình thành dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc. Hoạt động này khác gì so với xuất khẩu hàng hóa ở giai đoạn trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của quá trình các nước đế quốc tăng cường xâm lược, tranh giành thuộc địa trên thế giới vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) được xem là một cuộc cách mạng tư sản không trọn vẹn. Tuy nhiên, nó mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với sự phát triển của Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đến đầu thế kỉ XX, Anh được mệnh danh là 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn'. Danh xưng này phản ánh điều gì về đế quốc Anh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa 'chủ nghĩa tư bản hiện đại' (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) so với giai đoạn 'chủ nghĩa đế quốc' trước đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của Cách mạng khoa học - công nghệ (từ giữa thế kỉ XX) đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Tác động nào là rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những tiềm năng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại được đề cập đến là khả năng tự điều chỉnh và thích nghi. Biểu hiện nào dưới đây thể hiện rõ điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt, đặc biệt là biểu hiện qua các phong trào xã hội như 'Chiếm phố Wall', là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản. Ý nghĩa nào là đúng đắn nhất khi nhìn từ góc độ tiến bộ xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các cường quốc tư bản lớn đã 'chia nhau xong đất đai trên thế giới'. Đặc điểm này của chủ nghĩa đế quốc dẫn đến hệ quả nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt ở giai đoạn đế quốc có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế tư bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Mỹ được coi là sự kiện mở đầu cho quá trình mở rộng chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nội dung nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại nhằm thích ứng với bối cảnh mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khủng hoảng tài chính - tiền tệ, khủng hoảng năng lượng là những biểu hiện của thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc ra đời, các nước như Đức, Ý, Nhật Bản tuy phát triển muộn hơn nhưng lại có tốc độ phát triển nhanh. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ. Điều này có ý nghĩa gì đối với đời sống của người dân ở các nước tư bản phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vấn đề an ninh lương thực, an ninh y tế, an ninh môi trường là những ví dụ tiêu biểu cho loại thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những yếu tố giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng thích ứng và tồn tại trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nhìn lại quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã trải qua những giai đoạn chính nào theo trình tự thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các nước tư bản lại đẩy mạnh việc xâm lược và thiết lập thuộc địa ở châu Á, châu Phi vào cuối thế kỉ XIX?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) đã giúp Nhật Bản tránh được số phận trở thành thuộc địa. Phân tích yếu tố nào trong cuộc cải cách này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiện đại hóa và tăng cường sức mạnh quốc gia của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, mâu thuẫn chủ yếu giữa các nước đế quốc xoay quanh vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có một tiềm năng là 'có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế'. Điều này thể hiện qua khả năng nào của các quốc gia tư bản phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia Tây Âu vào nửa sau thế kỉ XVII (điển hình là Anh và Hà Lan) dựa trên nền tảng kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nông nghiệp phong kiến.
  • B. Việc khai thác tài nguyên khoáng sản quy mô lớn.
  • C. Hoạt động thương mại độc quyền với phương Đông.
  • D. Sự phát triển của công trường thủ công và thương nghiệp tư bản chủ nghĩa.

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào được xem là đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài khu vực châu Âu?

  • A. Cách mạng Hà Lan thế kỷ XVI.
  • B. Cách mạng tư sản Anh thế kỷ XVII.
  • C. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ thế kỷ XVIII.
  • D. Đại cách mạng Pháp thế kỷ XVIII.

Câu 3: Phân tích tác động quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ nửa sau thế kỉ XVIII) đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Dẫn đến sự ra đời của chế độ quân chủ lập hiến.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của lực lượng sản xuất và củng cố địa vị của giai cấp tư sản.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất phong kiến.
  • D. Chấm dứt tình trạng phân tán cát cứ ở các quốc gia châu Âu.

Câu 4: Sự kiện nào dưới đây ở châu Á cuối thế kỷ XIX có tính chất là một cuộc cách mạng tư sản, góp phần đưa đất nước phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa?

  • A. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
  • B. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc.
  • C. Cải cách của vua Rama V ở Xiêm.
  • D. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc.

Câu 5: Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền. Nguyên nhân sâu xa của sự chuyển biến này là gì?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.
  • B. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ hàng hóa ngày càng tăng.
  • C. Quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền.
  • D. Sự phát triển của lực lượng vũ trang và chính sách bành trướng lãnh thổ.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Sự xuất hiện của máy móc trong sản xuất.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà tư bản nhỏ.
  • C. Việc thành lập các ngân hàng thương mại.
  • D. Sự thống trị của các tổ chức độc quyền và việc xuất khẩu tư bản trở nên quan trọng.

Câu 7: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các nước tư bản đế quốc đã đẩy mạnh xâm lược thuộc địa. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Truyền bá văn minh phương Tây đến các dân tộc lạc hậu.
  • B. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ, nguồn nguyên liệu và nơi đầu tư tư bản.
  • C. Giải quyết vấn đề dân số quá tải ở chính quốc.
  • D. Thiết lập hệ thống chính trị dân chủ ở các nước châu Á, châu Phi.

Câu 8: Phân tích đặc điểm "sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính" trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra tầng lớp tư bản tài chính có sức mạnh chi phối nền kinh tế và chính trị.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các ngành công nghiệp.
  • C. Hạn chế vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • D. Dẫn đến sự suy thoái của hệ thống ngân hàng.

Câu 9: Đến năm 1914, hầu hết các khu vực trên thế giới đã bị các nước đế quốc lớn phân chia thành thuộc địa hoặc khu vực ảnh hưởng. Đặc điểm này phản ánh điều gì về chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự ưu việt của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • B. Mong muốn hòa bình và hợp tác quốc tế.
  • C. Sự suy yếu của các cường quốc châu Âu.
  • D. Tính chất bành trướng, xâm lược nhằm chia lại thế giới của các cường quốc.

Câu 10: Chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Các tổ chức độc quyền không còn tồn tại.
  • B. Vai trò của nhà nước trong kinh tế bị giảm sút.
  • C. Sự kết hợp giữa sức mạnh của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh của nhà nước tư sản.
  • D. Không còn diễn ra tình trạng xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.

Câu 11: Một trong những tiềm năng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Khả năng giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • B. Có trình độ sản xuất phát triển rất cao dựa trên thành tựu khoa học - công nghệ.
  • C. Thu hẹp hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Xóa bỏ sự bất bình đẳng trong xã hội.

Câu 12: Thách thức nào dưới đây không phải là thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng kinh tế, tài chính mang tính toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội và chênh lệch giàu nghèo.
  • C. Phải đối mặt với các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • D. Thiếu kinh nghiệm quản lý và khả năng tự điều chỉnh trước bối cảnh mới.

Câu 13: Quan sát biểu đồ về GDP của một quốc gia tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020 cho thấy sự tăng trưởng liên tục, xen kẽ với các giai đoạn suy thoái ngắn. Điều này phản ánh tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển.
  • B. Đã giải quyết xong mâu thuẫn giữa sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Không còn chịu tác động của quy luật kinh tế thị trường.
  • D. Đã xóa bỏ được chu kỳ khủng hoảng kinh tế.

Câu 14: Việc các tập đoàn xuyên quốc gia ngày càng chi phối nền kinh tế toàn cầu là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia.
  • D. Chủ nghĩa đế quốc thực dân kiểu cũ.

Câu 15: So sánh cuộc Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ thế kỷ XVIII), điểm khác biệt cơ bản về tính chất và tác động là gì?

  • A. Cách mạng Anh mang tính chất xã hội, Cách mạng công nghiệp mang tính chất chính trị.
  • B. Cách mạng Anh chủ yếu tạo cơ sở chính trị cho CNTB, Cách mạng công nghiệp chủ yếu tạo cơ sở vật chất - kỹ thuật.
  • C. Cả hai đều là cuộc cách mạng xã hội làm thay đổi chế độ chính trị.
  • D. Cách mạng Anh diễn ra hòa bình, Cách mạng công nghiệp diễn ra bạo lực.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp và việc các nước tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

  • A. Cách mạng công nghiệp thúc đẩy sản xuất phát triển, tạo ra năng lực sản xuất dư thừa và nhu cầu thị trường, nguyên liệu, thúc đẩy xâm lược thuộc địa.
  • B. Cách mạng công nghiệp làm suy yếu các nước tư bản, buộc họ phải liên minh để tồn tại.
  • C. Cách mạng công nghiệp dẫn đến khủng hoảng kinh tế, buộc các nước tư bản phải từ bỏ cạnh tranh.
  • D. Cách mạng công nghiệp chỉ tác động đến kỹ thuật sản xuất, không ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế quốc tế.

Câu 17: Các hình thức tổ chức độc quyền như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có đặc điểm chung nào phản ánh bản chất của giai đoạn độc quyền?

  • A. Là sự liên kết tạm thời giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phân phối sản phẩm.
  • C. Nhằm chi phối phần lớn hoạt động sản xuất hoặc tiêu thụ để thu lợi nhuận độc quyền.
  • D. Được thành lập dưới sự kiểm soát trực tiếp của nhà nước phong kiến.

Câu 18: Việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài trở thành đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa có ý nghĩa gì đối với các nước tư bản?

  • A. Giúp thu lợi nhuận cao hơn so với xuất khẩu hàng hóa và mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh tế.
  • B. Nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước chậm phát triển.
  • C. Là giải pháp để giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • D. Chỉ mang tính chất viện trợ nhân đạo là chính.

Câu 19: Phong trào "99 chống lại 1" hay các cuộc biểu tình đòi công bằng xã hội ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang đối mặt?

  • A. Sự suy giảm của năng lực sản xuất.
  • B. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, chênh lệch giàu nghèo.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ.
  • D. Các thiết chế dân chủ đã hoàn toàn ổn định.

Câu 20: Từ góc độ lịch sử, sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền và hiện đại cho thấy điều gì về bản chất của hệ thống này?

  • A. Luôn tuân thủ nguyên tắc cạnh tranh hoàn hảo.
  • B. Không có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thời đại.
  • C. Các mâu thuẫn nội tại đã được giải quyết triệt để.
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi ở những mức độ nhất định để tồn tại và phát triển.

Câu 21: Đâu là một hệ quả trực tiếp của việc các nước tư bản đế quốc chia nhau xong thế giới vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

  • A. Dẫn đến sự tranh giành thuộc địa gay gắt giữa các cường quốc và nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn xung đột quốc tế.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hòa bình và ổn định trên toàn cầu.

Câu 22: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là Cách mạng khoa học - công nghệ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đã tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Làm giảm vai trò của lao động trí tuệ trong sản xuất.
  • B. Khiến các tổ chức độc quyền suy yếu.
  • C. Trở thành nền tảng cho sự phát triển cao của lực lượng sản xuất và năng suất lao động.
  • D. Hạn chế khả năng toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 23: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền, chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự điều chỉnh đáng chú ý nào trong vai trò của nhà nước?

  • A. Nhà nước không còn can thiệp vào kinh tế.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò bảo vệ tài sản tư nhân.
  • C. Nhà nước chỉ can thiệp khi có khủng hoảng nghiêm trọng.
  • D. Nhà nước tăng cường can thiệp và điều tiết nền kinh tế để giải quyết các vấn đề xã hội và duy trì tăng trưởng.

Câu 24: Việc các nước tư bản hiện đại phải đối mặt với các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng) cho thấy điều gì về thách thức của hệ thống này trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Các vấn đề mang tính toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, vượt ra ngoài khả năng giải quyết đơn lẻ của một quốc gia tư bản.
  • B. Chỉ các nước đang phát triển mới phải đối mặt với những thách thức này.
  • C. Những thách thức này chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực môi trường, không liên quan đến kinh tế - xã hội.
  • D. Khoa học - công nghệ của chủ nghĩa tư bản không đủ khả năng giải quyết các vấn đề này.

Câu 25: Sự kiện lịch sử nào dưới đây có tính chất là một cuộc cải cách tư sản, giúp quốc gia đó thoát khỏi nguy cơ bị biến thành thuộc địa và phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa, nhưng vẫn duy trì chế độ quân chủ?

  • A. Cách mạng Pháp (1789).
  • B. Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868).
  • C. Cách mạng Tháng Mười Nga (1917).
  • D. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (1911).

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, "sự phân chia thế giới về mặt kinh tế giữa các liên minh độc quyền quốc tế" được biểu hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Việc thành lập các tổ chức thương mại tự do toàn cầu.
  • B. Sự hợp tác bình đẳng giữa các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Việc các tập đoàn lớn thỏa thuận phân chia thị trường, nguồn cung ứng và khu vực đầu tư trên phạm vi quốc tế.
  • D. Các nước nhỏ cạnh tranh công bằng với các nước lớn.

Câu 27: Đánh giá ý nghĩa của việc xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản đối với tiến trình lịch sử thế giới.

  • A. Đã giải quyết hoàn toàn mọi mâu thuẫn xã hội tồn tại từ thời phong kiến.
  • B. Mang lại sự ổn định và hòa bình tuyệt đối trên toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia, dân tộc.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, định hình nền kinh tế thế giới hiện đại, nhưng cũng tạo ra nhiều mâu thuẫn và bất công mới.

Câu 28: Bối cảnh lịch sử nào tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của các tổ chức độc quyền ở các nước tư bản vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự suy thoái nghiêm trọng của nền kinh tế tư bản.
  • B. Sự phát triển của sản xuất lớn, cạnh tranh gay gắt dẫn đến tích tụ và tập trung tư bản.
  • C. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp nhỏ của nhà nước.
  • D. Sự hình thành của các công xã nông nghiệp.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt giữa chủ nghĩa thực dân cũ (gắn với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa) và chủ nghĩa thực dân mới (thường được đề cập trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, gắn với chủ nghĩa tư bản hiện đại).

  • A. Thực dân cũ chủ yếu dựa vào quân sự, cai trị trực tiếp; thực dân mới chủ yếu dựa vào kinh tế, viện trợ, chi phối gián tiếp.
  • B. Thực dân cũ không xâm lược, thực dân mới mới tiến hành xâm lược.
  • C. Thực dân cũ chỉ bóc lột kinh tế, thực dân mới chỉ can thiệp chính trị.
  • D. Thực dân cũ tôn trọng độc lập dân tộc, thực dân mới không tôn trọng.

Câu 30: Dựa trên các đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì khả năng cạnh tranh và vị thế của các quốc gia tư bản hàng đầu trên trường quốc tế?

  • A. Quy mô dân số lớn.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Bề dày lịch sử và truyền thống văn hóa.
  • D. Khả năng ứng dụng và phát triển khoa học - công nghệ, cùng với hệ thống quản lý hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở các quốc gia Tây Âu vào nửa sau thế kỉ XVII (điển hình là Anh và Hà Lan) dựa trên nền tảng kinh tế chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cuộc cách mạng tư sản nào được xem là đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ra ngoài khu vực châu Âu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác động quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ nửa sau thế kỉ XVIII) đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sự kiện nào dưới đây ở châu Á cuối thế kỷ XIX có tính chất là một cuộc cách mạng tư sản, góp phần đưa đất nước phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền. Nguyên nhân sâu xa của sự chuyển biến này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là *nổi bật nhất* của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền (đế quốc chủ nghĩa) so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các nước tư bản đế quốc đã đẩy mạnh xâm lược thuộc địa. Mục đích chính của hành động này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích đặc điểm 'sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính' trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đến năm 1914, hầu hết các khu vực trên thế giới đã bị các nước đế quốc lớn phân chia thành thuộc địa hoặc khu vực ảnh hưởng. Đặc điểm này phản ánh điều gì về chủ nghĩa đế quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay) có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những tiềm năng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại được thể hiện qua yếu tố nào dưới đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thách thức nào dưới đây *không phải* là thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quan sát biểu đồ về GDP của một quốc gia tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020 cho thấy sự tăng trưởng liên tục, xen kẽ với các giai đoạn suy thoái ngắn. Điều này phản ánh tiềm năng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc các tập đoàn xuyên quốc gia ngày càng chi phối nền kinh tế toàn cầu là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh cuộc Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Cách mạng công nghiệp (bắt đầu từ thế kỷ XVIII), điểm khác biệt cơ bản về tính chất và tác động là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp và việc các nước tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Các hình thức tổ chức độc quyền như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có đặc điểm chung nào phản ánh bản chất của giai đoạn độc quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài trở thành đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa có ý nghĩa gì đối với các nước tư bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phong trào '99 chống lại 1' hay các cuộc biểu tình đòi công bằng xã hội ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang đối mặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ góc độ lịch sử, sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền và hiện đại cho thấy điều gì về bản chất của hệ thống này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là một hệ quả trực tiếp của việc các nước tư bản đế quốc chia nhau xong thế giới vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là Cách mạng khoa học - công nghệ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đã tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với chủ nghĩa tư bản độc quyền, chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự điều chỉnh đáng chú ý nào trong vai trò của nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc các nước tư bản hiện đại phải đối mặt với các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng) cho thấy điều gì về thách thức của hệ thống này trong bối cảnh toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự kiện lịch sử nào dưới đây có tính chất là một cuộc cải cách tư sản, giúp quốc gia đó thoát khỏi nguy cơ bị biến thành thuộc địa và phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa, nhưng vẫn duy trì chế độ quân chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, 'sự phân chia thế giới về mặt kinh tế giữa các liên minh độc quyền quốc tế' được biểu hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đánh giá ý nghĩa của việc xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản đối với tiến trình lịch sử thế giới.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bối cảnh lịch sử nào tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của các tổ chức độc quyền ở các nước tư bản vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt giữa chủ nghĩa thực dân cũ (gắn với giai đoạn đế quốc chủ nghĩa) và chủ nghĩa thực dân mới (thường được đề cập trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, gắn với chủ nghĩa tư bản hiện đại).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên các đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì khả năng cạnh tranh và vị thế của các quốc gia tư bản hàng đầu trên trường quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) đều được xem là những cuộc cách mạng tư sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức giữa hai cuộc cách mạng này là gì?

  • A. Một cuộc lật đổ chế độ phong kiến, một cuộc cải cách kinh tế.
  • B. Một cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, một cuộc nội chiến tranh giành quyền lực.
  • C. Một cuộc nội chiến cách mạng, một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Cả hai đều là nội chiến trong lòng đế quốc.

Câu 2: Tại sao cuộc Cách mạng Công nghiệp, khởi đầu từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Tạo ra năng suất lao động vượt trội, thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn và tích lũy tư bản.
  • B. Dẫn đến sự ra đời của các liên minh công nhân quốc tế, làm thay đổi quan hệ sản xuất.
  • C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn tàn dư phong kiến, mở đường cho kinh tế tự do phát triển.
  • D. Chấm dứt quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản, chuyển sang giai đoạn đầu tư trực tiếp.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa Cách mạng Công nghiệp và sự chuyển biến sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

  • A. Cách mạng Công nghiệp làm giảm nhu cầu về thị trường và nguyên liệu, buộc các nước tư bản phải liên kết chống lại nhau.
  • B. Cách mạng Công nghiệp tạo ra sức mạnh quân sự vượt trội, cho phép các nước tư bản thiết lập chế độ dân chủ ở thuộc địa.
  • C. Cách mạng Công nghiệp làm giảm lợi nhuận, buộc các nhà tư bản phải đầu tư vào nông nghiệp ở nước ngoài.
  • D. Cách mạng Công nghiệp làm gia tăng năng lực sản xuất, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về thị trường, nguyên liệu và nơi đầu tư, thúc đẩy xâm lược thuộc địa.

Câu 4: Sự hình thành các tổ chức độc quyền (như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt) vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đế quốc chủ nghĩa?

  • A. Sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp nhỏ lẻ.
  • B. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt mức độ cao, chi phối nền kinh tế.
  • C. Sự suy yếu của vai trò nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • D. Xu hướng phi tập trung hóa các ngành công nghiệp.

Câu 5: Đặc điểm nào dưới đây không phải là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Sự dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
  • B. Xuất khẩu tư bản trở nên đặc biệt quan trọng.
  • C. Sự ra đời của các công ty cổ phần đại chúng.
  • D. Sự phân chia lãnh thổ thế giới giữa các cường quốc tư bản.

Câu 6: Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) và Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (1911) đều là những sự kiện quan trọng ở châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Điểm chung về tính chất của hai sự kiện này là gì?

  • A. Đều là các cuộc cách mạng tư sản hoặc mang tính chất tư sản.
  • B. Đều lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập chế độ cộng hòa.
  • C. Đều giúp quốc gia tránh được nguy cơ trở thành thuộc địa.
  • D. Đều mở đường cho sự phát triển độc quyền của tư bản nhà nước.

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị đã đưa Nhật Bản phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và trở thành một đế quốc. Phân tích tác động hai mặt của sự phát triển này đối với khu vực châu Á.

  • A. Chỉ mang lại sự thịnh vượng cho Nhật Bản, hoàn toàn tiêu cực đối với các nước châu Á khác.
  • B. Giúp các nước châu Á học hỏi kinh nghiệm cải cách, đồng thời thúc đẩy hợp tác khu vực.
  • C. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á do sự bành trướng của Nhật Bản.
  • D. Giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ thuộc địa và phát triển hiện đại, nhưng đồng thời biến Nhật Bản thành kẻ xâm lược, gây đau khổ cho nhiều dân tộc khác.

Câu 8: Khái niệm "chủ nghĩa tư bản hiện đại" thường được dùng để chỉ giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Đặc điểm nổi bật nào phân biệt chủ nghĩa tư bản hiện đại với chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự hình thành các tổ chức độc quyền quy mô lớn.
  • B. Xu hướng xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.
  • C. Sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của độc quyền tư nhân với sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản.
  • D. Việc phân chia lãnh thổ thế giới thành các thuộc địa.

Câu 9: Một trong những tiềm năng quan trọng giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Khả năng xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế chu kỳ.
  • B. Tích cực ứng dụng thành tựu cách mạng khoa học - công nghệ và có bề dày kinh nghiệm quản lý.
  • C. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.
  • D. Thiết lập nền dân chủ hoàn hảo, không còn bất ổn xã hội.

Câu 10: Phong trào "Chiếm Phố Wall" (Occupy Wall Street) năm 2011 và các cuộc biểu tình về bất bình đẳng xã hội ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang đối mặt?

  • A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Sự suy giảm năng lực sản xuất do thiếu công nghệ.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý nền kinh tế thị trường.
  • D. Nguy cơ khủng hoảng do thiếu nguyên liệu và thị trường.

Câu 11: Tại sao nói Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (1776-1783) đánh dấu sự mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

  • A. Vì nó là cuộc chiến tranh đầu tiên giữa một nước tư bản và một nước phong kiến.
  • B. Vì nó dẫn đến sự thành lập một quốc gia theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Vì nó lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở một lục địa mới.
  • D. Vì nó thiết lập một hệ thống thuộc địa mới cho các nước tư bản châu Âu.

Câu 12: Việc xuất khẩu tư bản, thay vì chỉ xuất khẩu hàng hóa, trở thành đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vì:

  • A. Mang lại lợi nhuận cao hơn và giúp kiểm soát nền kinh tế của nước nhận đầu tư.
  • B. Giúp giải quyết tình trạng dư thừa hàng hóa ở chính quốc.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước thuộc địa phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Là hình thức duy nhất để các nước đế quốc bóc lột thuộc địa.

Câu 13: So sánh quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Anh và Pháp (thế kỷ XVII-XVIII) với quá trình phát triển ở Đức và Ý (thế kỷ XIX). Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Anh và Pháp xác lập chủ nghĩa tư bản thông qua cải cách, còn Đức và Ý thông qua cách mạng.
  • B. Anh và Pháp không trải qua cách mạng tư sản, còn Đức và Ý thì có.
  • C. Anh và Pháp xác lập chủ nghĩa tư bản khi chưa có công nghiệp, còn Đức và Ý đã có.
  • D. Anh và Pháp xác lập thông qua cách mạng lật đổ phong kiến, còn Đức và Ý gắn liền với quá trình thống nhất đất nước và áp dụng thành tựu công nghiệp giai đoạn sau.

Câu 14: Trong bối cảnh cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các cường quốc tư bản lớn đẩy mạnh việc phân chia lại thế giới. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết lập hòa bình và ổn định trên toàn cầu.
  • B. Kiểm soát nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và nơi đầu tư tư bản để phục vụ nền kinh tế độc quyền.
  • C. Truyền bá văn minh phương Tây và hỗ trợ các nước chậm phát triển.
  • D. Giải quyết vấn đề dân số quá tải ở chính quốc thông qua di dân.

Câu 15: Đánh giá vai trò của giai cấp tư sản trong quá trình xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Là giai cấp tiến bộ nhưng không đóng vai trò quyết định trong các cuộc cách mạng.
  • B. Là lực lượng cản trở sự phát triển của lực lượng sản xuất mới.
  • C. Là lực lượng tiên phong lãnh đạo các cuộc cách mạng tư sản, thúc đẩy kinh tế phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào giai cấp phong kiến.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về quan hệ sản xuất giữa chế độ phong kiến và chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chế độ phong kiến dựa vào nông nghiệp, chủ nghĩa tư bản dựa vào công nghiệp.
  • B. Chế độ phong kiến có vua, chủ nghĩa tư bản có tổng thống.
  • C. Chế độ phong kiến có địa chủ bóc lột nông dân, chủ nghĩa tư bản có tư bản bóc lột công nhân thông qua địa tô.
  • D. Chế độ phong kiến dựa trên quan hệ bóc lột địa tô, chủ nghĩa tư bản dựa trên quan hệ bóc lột giá trị thặng dư.

Câu 17: Tại sao cuộc Duy tân Minh Trị được coi là một cuộc cách mạng tư sản, mặc dù vẫn duy trì vai trò của Thiên hoàng?

  • A. Vì nó đã thực hiện những cải cách sâu rộng về kinh tế, xã hội, chính trị, đưa Nhật Bản đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
  • B. Vì nó đã lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến Mạc phủ và giai cấp samurai.
  • C. Vì nó đã thiết lập một chế độ cộng hòa đại nghị.
  • D. Vì nó chỉ giới hạn ở việc hiện đại hóa quân đội theo kiểu phương Tây.

Câu 18: Sự hình thành của "tư bản tài chính" trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự liên kết giữa các công ty thương mại và các chủ đồn điền.
  • B. Sự sáp nhập, dung hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức độc quyền nhỏ.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của ngành nông nghiệp hiện đại.

Câu 19: Chủ nghĩa tư bản hiện đại đối mặt với thách thức về "an ninh phi truyền thống". Ví dụ nào dưới đây minh họa rõ nhất cho thách thức này?

  • A. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia có vũ khí hạt nhân.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Xung đột biên giới giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 20: Nêu một điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chính giữa các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVII-XVIII) và các cuộc cách mạng/cải cách mang tính tư sản ở châu Á (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX).

  • A. Thời kỳ đầu nhằm lật đổ phong kiến, thời kỳ sau nhằm xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thời kỳ đầu nhằm giành độc lập dân tộc, thời kỳ sau nhằm mở rộng thuộc địa.
  • C. Thời kỳ đầu chỉ diễn ra ở châu Âu, thời kỳ sau chỉ diễn ra ở châu Á.
  • D. Thời kỳ đầu chủ yếu nhằm lật đổ chế độ phong kiến để mở đường cho TBCN, thời kỳ sau ở châu Á còn có mục tiêu chống lại sự xâm lược của chủ nghĩa thực dân phương Tây.

Câu 21: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ cao có tác động gì đến lực lượng lao động?

  • A. Đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao và cơ cấu lao động có sự chuyển dịch.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lao động có tay nghề, chỉ cần lao động phổ thông.
  • C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
  • D. Khiến lực lượng lao động trở nên đồng nhất về trình độ và kỹ năng.

Câu 22: Tại sao việc các cường quốc tư bản lớn đã chia nhau xong đất đai trên thế giới (cuối thế kỷ XIX) lại là một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc và dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Nó tạo ra hòa bình lâu dài vì không còn mâu thuẫn về lãnh thổ.
  • B. Nó thúc đẩy các nước thuộc địa tự nguyện liên minh với chính quốc.
  • C. Nó làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề phân chia lại thị trường, dẫn đến nguy cơ chiến tranh.
  • D. Nó chấm dứt hoàn toàn việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài.

Câu 23: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền diễn ra chủ yếu như thế nào?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn, thay bằng sự hợp tác tuyệt đối.
  • B. Chỉ diễn ra dưới hình thức cạnh tranh giá cả.
  • C. Chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp nhỏ, không ảnh hưởng đến độc quyền.
  • D. Vẫn diễn ra nhưng phức tạp và khốc liệt hơn, không chỉ bằng giá cả mà còn bằng các biện pháp độc quyền, kỹ thuật, giành giật thị trường.

Câu 24: Phân tích tác động của chủ nghĩa tư bản đối với đời sống xã hội trong giai đoạn đầu xác lập (thế kỷ XVII-XVIII).

  • A. Làm giảm bớt mâu thuẫn giai cấp, tạo sự ổn định xã hội.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa, làm thay đổi cấu trúc xã hội với sự xuất hiện của giai cấp tư sản và vô sản.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn nạn đói nghèo và thất nghiệp.
  • D. Duy trì và củng cố các mối quan hệ xã hội phong kiến.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa các cuộc cách mạng tư sản (như Cách mạng Anh, Pháp, Mỹ) và các cuộc cải cách mang tính tư sản (như Duy tân Minh Trị) nằm ở đâu?

  • A. Cách mạng thường sử dụng bạo lực lật đổ chế độ cũ, cải cách là điều chỉnh dần dần từ trên xuống.
  • B. Cách mạng thành công hoàn toàn, cải cách luôn thất bại.
  • C. Cách mạng không có sự tham gia của nhân dân, cải cách có sự tham gia rộng rãi.
  • D. Cách mạng chỉ thay đổi kinh tế, cải cách thay đổi toàn diện xã hội.

Câu 26: Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước tư sản có xu hướng như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

  • A. Giảm bớt vai trò, để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • B. Chỉ tập trung vào quốc phòng và an ninh.
  • C. Gia tăng vai trò can thiệp vào kinh tế (điều tiết, quản lý, đầu tư) và xã hội.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ sự can thiệp vào kinh tế.

Câu 27: Tại sao chủ nghĩa đế quốc được xem là "chủ nghĩa tư bản trên một trình độ phát triển lịch sử nhất định" (V.I. Lênin)?

  • A. Vì nó đánh dấu sự kết thúc của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Vì nó là giai đoạn đầu tiên của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Vì nó là giai đoạn chủ nghĩa tư bản quay trở lại sản xuất nhỏ lẻ.
  • D. Vì nó là giai đoạn phát triển cao của chủ nghĩa tư bản, với sự thống trị của độc quyền và xuất khẩu tư bản.

Câu 28: Sự ra đời của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (TNCs) là đặc điểm nổi bật của giai đoạn nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại (sau Chiến tranh thế giới thứ hai).
  • B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh (thế kỷ XVII-XIX).
  • C. Giai đoạn tích lũy nguyên thủy tư bản.
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX), nhưng chưa phổ biến.

Câu 29: Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến xu hướng toàn cầu hóa?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các công ty độc quyền trong nước.
  • B. Tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu (tài chính, năng lượng...).
  • C. Sự suy yếu của vai trò nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản đối với tiến trình lịch sử nhân loại.

  • A. Làm chậm lại sự phát triển của lực lượng sản xuất và văn minh nhân loại.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức bóc lột và áp bức trong xã hội.
  • C. Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ, tạo ra bước nhảy vọt chưa từng có trong lịch sử, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều mâu thuẫn và bất công xã hội.
  • D. Dẫn đến sự diệt vong của các nền văn hóa bản địa trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Cuộc Cách mạng Tư sản Anh (thế kỷ XVII) và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (thế kỷ XVIII) đều được xem là những cuộc cách mạng tư sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức giữa hai cuộc cách mạng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao cuộc Cách mạng Công nghiệp, khởi đầu từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, được xem là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Phân tích mối liên hệ giữa Cách mạng Công nghiệp và sự chuyển biến sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Sự hình thành các tổ chức độc quyền (như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt) vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX phản ánh đặc điểm nào của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đế quốc chủ nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Đặc điểm nào dưới đây *không phải* là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (từ năm 1868) và Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (1911) đều là những sự kiện quan trọng ở châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Điểm chung về tính chất của hai sự kiện này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Cuộc Duy tân Minh Trị đã đưa Nhật Bản phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa và trở thành một đế quốc. Phân tích tác động hai mặt của sự phát triển này đối với khu vực châu Á.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Khái niệm 'chủ nghĩa tư bản hiện đại' thường được dùng để chỉ giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Đặc điểm nổi bật nào phân biệt chủ nghĩa tư bản hiện đại với chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Một trong những tiềm năng quan trọng giúp chủ nghĩa tư bản hiện đại duy trì sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Phong trào 'Chiếm Phố Wall' (Occupy Wall Street) năm 2011 và các cuộc biểu tình về bất bình đẳng xã hội ở nhiều nước tư bản hiện đại phản ánh thách thức nào mà chủ nghĩa tư bản đang đối mặt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao nói Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (1776-1783) đánh dấu sự mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Việc xuất khẩu tư bản, thay vì chỉ xuất khẩu hàng hóa, trở thành đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vì:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

So sánh quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Anh và Pháp (thế kỷ XVII-XVIII) với quá trình phát triển ở Đức và Ý (thế kỷ XIX). Đâu là điểm khác biệt chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các cường quốc tư bản lớn đẩy mạnh việc phân chia lại thế giới. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Đánh giá vai trò của giai cấp tư sản trong quá trình xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về quan hệ sản xuất giữa chế độ phong kiến và chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao cuộc Duy tân Minh Trị được coi là một cuộc cách mạng tư sản, mặc dù vẫn duy trì vai trò của Thiên hoàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Sự hình thành của 'tư bản tài chính' trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là kết quả của quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Chủ nghĩa tư bản hiện đại đối mặt với thách thức về 'an ninh phi truyền thống'. Ví dụ nào dưới đây minh họa rõ nhất cho thách thức này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Nêu một điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chính giữa các cuộc cách mạng tư sản thời kỳ xác lập chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVII-XVIII) và các cuộc cách mạng/cải cách mang tính tư sản ở châu Á (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ cao có tác động gì đến lực lượng lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao việc các cường quốc tư bản lớn đã chia nhau xong đất đai trên thế giới (cuối thế kỷ XIX) lại là một đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc và dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền diễn ra chủ yếu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Phân tích tác động của chủ nghĩa tư bản đối với đời sống xã hội trong giai đoạn đầu xác lập (thế kỷ XVII-XVIII).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa các cuộc cách mạng tư sản (như Cách mạng Anh, Pháp, Mỹ) và các cuộc cải cách mang tính tư sản (như Duy tân Minh Trị) nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước tư sản có xu hướng như thế nào so với giai đoạn tự do cạnh tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao chủ nghĩa đế quốc được xem là 'chủ nghĩa tư bản trên một trình độ phát triển lịch sử nhất định' (V.I. Lênin)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Sự ra đời của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (TNCs) là đặc điểm nổi bật của giai đoạn nào trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Thách thức nào dưới đây của chủ nghĩa tư bản hiện đại có liên quan trực tiếp đến xu hướng toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Phân tích ý nghĩa lịch sử của sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản đối với tiến trình lịch sử nhân loại.

Viết một bình luận