Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 4: Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 4: Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong giai đoạn 1944-1945, yếu tố khách quan thuận lợi nào đã tạo điều kiện cơ bản cho sự ra đời của một loạt nhà nước dân chủ nhân dân ở các nước Đông Âu?
- A. Sự suy yếu trầm trọng của các đế quốc phương Tây sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- B. Phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ ở khắp châu Âu.
- C. Thắng lợi quyết định của Hồng quân Liên Xô trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
- D. Sự can thiệp trực tiếp và hỗ trợ vũ trang từ các nước xã hội chủ nghĩa châu Á.
Câu 2: So với thời kỳ trước năm 1945, sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (đến giữa những năm 70 của thế kỷ XX) có điểm gì khác biệt căn bản về mặt quy mô và tính chất?
- A. Chỉ tập trung phát triển ở một quốc gia duy nhất.
- B. Chủ yếu mang tính chất thử nghiệm và chưa ổn định.
- C. Phát triển theo mô hình kinh tế thị trường hiện đại.
- D. Phát triển thành một hệ thống các nước trên thế giới.
Câu 3: Từ năm 1945 đến năm 1949, các nước dân chủ nhân dân Đông Âu đã hoàn thành những nhiệm vụ căn bản của cách mạng dân chủ nhân dân. Nhiệm vụ nào dưới đây không thuộc giai đoạn chuyển đổi ban đầu này?
- A. Tiến hành công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa trên quy mô lớn.
- B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt của tư bản.
- C. Thực hiện cải cách ruộng đất, xóa bỏ tàn tích phong kiến.
- D. Ban hành hiến pháp và các quyền tự do dân chủ cho nhân dân.
Câu 4: Từ năm 1949 đến khoảng giữa những năm 70 của thế kỷ XX, sự phát triển kinh tế - xã hội ở hầu hết các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu có đặc điểm nổi bật gì?
- A. Chủ yếu tập trung vào phát triển nông nghiệp theo hướng hợp tác xã.
- B. Đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong công cuộc xây dựng cơ sở vật chất của chủ nghĩa xã hội.
- C. Lâm vào tình trạng trì trệ, khủng hoảng kinh tế kéo dài.
- D. Thực hiện thành công chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường năng động.
Câu 5: Năm 1949 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng đối với Trung Quốc. Sự kiện nào đã diễn ra và có ý nghĩa quyết định đến con đường phát triển của Trung Quốc sau đó?
- A. Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách cải cách mở cửa toàn diện.
- B. Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời, đưa Trung Quốc đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
- D. Trung Quốc hoàn thành công cuộc hiện đại hóa đất nước.
Câu 6: Ngoài khu vực Đông Âu và Liên Xô, chủ nghĩa xã hội còn được xây dựng ở một số quốc gia tại châu Á và Mỹ Latinh. Quốc gia nào dưới đây thuộc khu vực Mỹ Latinh đã kiên định con đường xã hội chủ nghĩa từ những năm 1960?
- A. Cuba.
- B. Brasil.
- C. Argentina.
- D. Mexico.
Câu 7: Từ nửa cuối những năm 70 của thế kỷ XX, hệ thống xã hội chủ nghĩa bắt đầu bộc lộ những dấu hiệu khủng hoảng. Biểu hiện rõ nét nhất của tình trạng này ở Liên Xô và các nước Đông Âu là gì?
- A. Đẩy mạnh ứng dụng các thành tựu khoa học - công nghệ hiện đại vào sản xuất.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- C. Đạt được những bước tiến vượt bậc về đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
- D. Lâm vào tình trạng suy thoái, trì trệ, khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng.
Câu 8: Sự kiện lịch sử quan trọng nào diễn ra vào tháng 12 năm 1991 đã đánh dấu sự chấm dứt của chế độ xã hội chủ nghĩa tại Liên Xô?
- A. Khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) giải thể.
- B. Nhà nước Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết tan rã.
- C. Hiệp ước Vác-sa-va bị giải thể.
- D. Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động.
Câu 9: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Nguyên nhân chủ quan sâu xa và quyết định nhất thường được xác định là gì?
- A. Những sai lầm nghiêm trọng trong đường lối lãnh đạo và mô hình quản lý kinh tế - xã hội kéo dài.
- B. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch bên ngoài.
- C. Tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại.
- D. Chủ nghĩa xã hội là mô hình không phù hợp với quy luật phát triển của lịch sử.
Câu 10: Sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các nước đi sau. Bài học nào sau đây không phải là một trong những bài học chính được rút ra?
- A. Phải có đường lối lãnh đạo đúng đắn, phù hợp với điều kiện lịch sử cụ thể của đất nước.
- B. Cần đặc biệt coi trọng phát triển kinh tế và ứng dụng khoa học - công nghệ.
- C. Lấy cải tổ hệ thống chính trị và tư tưởng làm trọng tâm hàng đầu của công cuộc đổi mới.
- D. Nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng và cảnh giác trước các âm mưu chống phá.
Câu 11: Sau năm 1991, mặc dù hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu tan rã, nhưng chủ nghĩa xã hội vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển ở một số quốc gia. Nhóm quốc gia nào dưới đây tiêu biểu cho xu hướng này?
- A. Nga, Ba Lan, Hung-ga-ri, Séc.
- B. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba.
- C. Triều Tiên, Hàn Quốc, Nhật Bản, Campuchia.
- D. Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha.
Câu 12: Công cuộc cải cách mở cửa được Trung Quốc bắt đầu thực hiện từ năm 1978 với mục tiêu hàng đầu là gì?
- A. Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, tiến hành cải cách để hiện đại hóa đất nước.
- B. Ưu tiên cải tổ hệ thống chính trị và tư tưởng trước tiên.
- C. Đóng cửa nền kinh tế để tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
- D. Chuyển hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
Câu 13: Đường lối đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ năm 1986 có trọng tâm là gì?
- A. Đổi mới toàn diện hệ thống chính trị và tư tưởng.
- B. Tập trung giải quyết các vấn đề văn hóa và xã hội.
- C. Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
- D. Ưu tiên củng cố quốc phòng an ninh.
Câu 14: Công cuộc đổi mới ở Lào, bắt đầu từ năm 1986, có điểm tương đồng cơ bản nào với công cuộc đổi mới ở Việt Nam về định hướng phát triển?
- A. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và bỏ qua nông nghiệp.
- C. Thực hiện cải tổ chính trị mạnh mẽ trước khi đổi mới kinh tế.
- D. Thực hiện đường lối đổi mới toàn diện theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Câu 15: Thành tựu đạt được trong công cuộc cải cách, đổi mới ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba từ sau năm 1991 mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nào đối với sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội?
- A. Chứng minh sức sống và khả năng tự điều chỉnh, phát triển của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động.
- B. Khẳng định sự vượt trội tuyệt đối của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- C. Cho thấy chủ nghĩa xã hội chỉ có thể tồn tại ở các nước châu Á.
- D. Đánh dấu sự hình thành một hệ thống xã hội chủ nghĩa mới trên phạm vi toàn cầu.
Câu 16: Dựa trên những bài học từ sự sụp đổ ở Liên Xô và Đông Âu và kinh nghiệm thành công của cải cách ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, một quốc gia xã hội chủ nghĩa muốn phát triển bền vững trong bối cảnh hiện nay cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào?
- A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế của tư nhân.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá mà không quan tâm đến hiệu quả.
- C. Đóng cửa, hạn chế hội nhập quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
- D. Đổi mới mô hình kinh tế, phát triển lực lượng sản xuất, nâng cao đời sống nhân dân gắn với hội nhập quốc tế.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời của các nhà nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1944-1949) so với Trung Quốc (1949) và Việt Nam (1945/1975).
- A. Các nước Đông Âu giành chính quyền thông qua đấu tranh vũ trang, còn Trung Quốc và Việt Nam chủ yếu bằng con đường hòa bình.
- B. Sự ra đời ở Đông Âu chịu ảnh hưởng trực tiếp từ bên ngoài (Liên Xô), trong khi ở Trung Quốc và Việt Nam chủ yếu là kết quả của nội lực cách mạng.
- C. Trung Quốc và Việt Nam thành lập chế độ xã hội chủ nghĩa ngay sau khi giành độc lập, còn các nước Đông Âu phải trải qua giai đoạn quá độ tư bản chủ nghĩa.
- D. Các nước Đông Âu thành lập nhà nước theo mô hình đa đảng, còn Trung Quốc và Việt Nam theo mô hình nhất đảng.
Câu 18: Tại sao nói mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp kéo dài là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng ở Liên Xô và Đông Âu?
- A. Nó kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất, triệt tiêu tính năng động, sáng tạo của nền kinh tế.
- B. Nó khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
- C. Nó dẫn đến việc áp dụng quá nhiều thành tựu khoa học công nghệ một cách tràn lan.
- D. Nó tập trung quá nhiều quyền lực vào tay các doanh nghiệp tư nhân.
Câu 19: Công cuộc cải tổ của Goóc-ba-chốp ở Liên Xô (từ năm 1985) ban đầu tập trung vào lĩnh vực nào và sau đó mở rộng sang lĩnh vực nào, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng?
- A. Ban đầu là chính trị, sau đó là kinh tế.
- B. Ban đầu là văn hóa, sau đó là xã hội.
- C. Ban đầu là kinh tế, sau đó mở rộng sang chính trị.
- D. Chỉ tập trung duy nhất vào lĩnh vực quân sự.
Câu 20: So sánh công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc và công cuộc cải tổ ở Liên Xô dưới thời Goóc-ba-chốp, điểm khác biệt căn bản dẫn đến kết quả khác nhau là gì?
- A. Cả hai đều ưu tiên cải tổ chính trị làm trọng tâm.
- B. Cả hai đều thành công trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
- C. Trung Quốc không mở cửa hội nhập, còn Liên Xô thì có.
- D. Trung Quốc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và duy trì ổn định chính trị, còn Liên Xô lại đẩy mạnh cải tổ chính trị dẫn đến mất ổn định.
Câu 21: Thành tựu "Xây dựng chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc" thể hiện sự vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin của Đảng Cộng sản Trung Quốc như thế nào?
- A. Áp dụng nguyên mẫu mô hình xã hội chủ nghĩa của Liên Xô.
- B. Kết hợp các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin với thực tiễn cụ thể của Trung Quốc, đặc biệt là phát triển kinh tế thị trường.
- C. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc của chủ nghĩa Mác-Lênin để đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
- D. Chỉ tập trung vào cải cách chính trị mà không chú trọng phát triển kinh tế.
Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba) phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự tồn tại của chủ nghĩa tư bản là gì?
- A. Không thể tiếp cận được các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại.
- B. Bị cô lập hoàn toàn khỏi hệ thống kinh tế thế giới.
- C. Giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong khi hội nhập sâu rộng và đối mặt với sự chống phá của các thế lực thù địch.
- D. Thiếu nguồn lực lao động có trình độ cao cho quá trình phát triển.
Câu 23: Quan sát xu hướng phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại (Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cuba) từ sau năm 1991, có thể rút ra nhận xét chung nào về phương thức xây dựng chủ nghĩa xã hội trong giai đoạn mới?
- A. Chuyển đổi từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và tích cực hội nhập quốc tế.
- B. Quay trở lại mô hình kinh tế tự cung tự cấp, đóng cửa với thế giới bên ngoài.
- C. Sao chép nguyên xi mô hình kinh tế của các nước tư bản phát triển.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp và các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 24: Thành tựu nào dưới đây là minh chứng rõ nét nhất cho thấy hiệu quả của đường lối cải cách mở cửa ở Trung Quốc trong việc nâng cao vị thế quốc tế?
- A. Duy trì chế độ một đảng cầm quyền.
- B. Thực hiện chính sách dân chủ hóa rộng rãi trong xã hội.
- C. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
- D. Trở thành nền kinh tế có quy mô lớn thứ hai thế giới và gia tăng ảnh hưởng quốc tế.
Câu 25: Cuộc "Đại Cách mạng Văn hóa Vô sản" ở Trung Quốc (1966-1976) được coi là một sai lầm nghiêm trọng. Hậu quả chính của cuộc cách mạng này đối với sự phát triển của Trung Quốc là gì?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước với tốc độ phi thường.
- B. Gây ra sự hỗn loạn nghiêm trọng, tàn phá kinh tế, văn hóa, giáo dục và làm chậm sự phát triển của đất nước.
- C. Củng cố vững chắc khối đại đoàn kết toàn dân và sự ổn định chính trị.
- D. Mở rộng quan hệ ngoại giao và hội nhập sâu rộng với thế giới phương Tây.
Câu 26: Tại sao các nước xã hội chủ nghĩa còn lại sau năm 1991 đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong công cuộc xây dựng đất nước?
- A. Để từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống và đi theo con đường phương Tây.
- B. Chỉ nhằm mục đích đối phó với sự chống phá của các thế lực thù địch.
- C. Vì họ thiếu hoàn toàn nội lực để phát triển đất nước.
- D. Để vừa phát huy nội lực, giữ vững độc lập tự chủ, vừa tranh thủ nguồn lực bên ngoài và xu thế chung của thời đại cho sự phát triển.
Câu 27: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là không được chủ quan, duy ý chí. Biểu hiện của sự chủ quan, duy ý chí trong mô hình kinh tế cũ là gì?
- A. Linh hoạt điều chỉnh chính sách kinh tế theo tín hiệu thị trường.
- B. Áp dụng một mô hình kinh tế cứng nhắc, rập khuôn, không phù hợp với thực tiễn khách quan.
- C. Đề cao vai trò của khoa học công nghệ trong sản xuất.
- D. Thường xuyên lắng nghe ý kiến đóng góp của nhân dân.
Câu 28: Nhìn nhận một cách tổng thể, sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay đã trải qua những giai đoạn chính nào?
- A. Hình thành và phát triển hệ thống; Khủng hoảng và sụp đổ ở Liên Xô/Đông Âu; Duy trì, cải cách và phát triển ở một số nước.
- B. Chỉ có duy nhất giai đoạn phát triển liên tục và mở rộng.
- C. Chỉ trải qua giai đoạn hình thành và sau đó là sụp đổ hoàn toàn.
- D. Trải qua giai đoạn phát triển kinh tế thị trường rồi mới xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Câu 29: Công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Khái niệm "định hướng xã hội chủ nghĩa" trong mô hình kinh tế này có ý nghĩa cốt lõi là gì?
- A. Từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của nhà nước trong nền kinh tế.
- B. Cho phép mọi thành phần kinh tế phát triển không giới hạn và không có sự điều tiết.
- C. Phát triển nền kinh tế thị trường dưới sự quản lý của nhà nước xã hội chủ nghĩa nhằm mục tiêu tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- D. Chỉ cho phép duy nhất kinh tế nhà nước tồn tại và phát triển.
Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của chủ nghĩa xã hội trên thế giới từ sau năm 1991 đến nay?
- A. Chủ nghĩa xã hội vẫn tồn tại và phát triển ở một số quốc gia với những mô hình cải cách, đổi mới.
- B. Các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đều đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
- C. Những thành tựu của các nước xã hội chủ nghĩa còn lại chứng minh sức sống và khả năng điều chỉnh của chủ nghĩa xã hội.
- D. Chủ nghĩa xã hội đã trở thành một hệ thống thế giới đối trọng với chủ nghĩa tư bản trên bình diện quốc tế.