Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế kỷ XIX, nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược Đông Nam Á?
- A. Đông Nam Á có vị trí địa lý chiến lược quan trọng.
- B. Các nước Đông Nam Á suy yếu, mất khả năng tự vệ.
- C. Truyền bá văn minh và tôn giáo là sứ mệnh của phương Tây.
- D. Nhu cầu về nguyên liệu, thị trường và nơi đầu tư của các nước tư bản phát triển.
Câu 2: Phân tích bối cảnh chính trị của các quốc gia Đông Nam Á vào thế kỷ XIX, yếu tố nội tại nào tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xâm lược của thực dân phương Tây?
- A. Hầu hết các nước đều duy trì nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc ngoại thương.
- B. Các triều đình phong kiến chủ động liên kết chống ngoại xâm.
- C. Chế độ phong kiến lâm vào khủng hoảng, mâu thuẫn xã hội gia tăng.
- D. Đông Nam Á có hệ thống quân sự hiện đại, đủ sức đối phó.
Câu 3: So sánh quá trình xâm lược Đông Nam Á hải đảo và Đông Nam Á lục địa của các nước phương Tây, điểm khác biệt cơ bản về mặt thời gian là gì?
- A. Đông Nam Á hải đảo bị xâm lược sớm hơn, chủ yếu từ thế kỷ XVI, trong khi lục địa bị xâm lược muộn hơn, chủ yếu từ thế kỷ XIX.
- B. Quá trình xâm lược cả hai khu vực đều diễn ra đồng thời từ thế kỷ XVI.
- C. Đông Nam Á lục địa bị xâm lược sớm hơn vì giàu tài nguyên khoáng sản.
- D. Thời gian xâm lược không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khu vực.
Câu 4: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 1858, liên quân Pháp - Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Sau đó, Pháp từng bước chiếm các tỉnh Nam Kỳ, rồi Bắc Kỳ, buộc triều đình Huế ký các hiệp ước bất bình đẳng, công nhận sự bảo hộ của Pháp." Đoạn thông tin này minh họa cho thủ đoạn xâm lược nào của chủ nghĩa thực dân?
- A. Sử dụng hoạt động truyền giáo và buôn bán để thâm nhập.
- B. Kết hợp sử dụng vũ lực quân sự và ép buộc ký hiệp ước.
- C. Khống chế chính trị thông qua các khoản vay nợ.
- D. Thành lập các công ty độc quyền thương mại để kiểm soát kinh tế.
Câu 5: Tại sao In-đô-nê-xi-a, một quốc gia hải đảo, lại là mục tiêu xâm lược đầu tiên và kéo dài nhất của nhiều cường quốc phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh)?
- A. Đây là quốc gia có nền văn hóa phát triển nhất khu vực.
- B. Triều đình In-đô-nê-xi-a chủ động kêu gọi phương Tây hỗ trợ.
- C. Vị trí chiến lược trên đường hàng hải và nguồn tài nguyên gia vị, khoáng sản dồi dào.
- D. In-đô-nê-xi-a là trung tâm chính trị của toàn khu vực Đông Nam Á.
Câu 6: Đến đầu thế kỷ XX, Phi-líp-pin đã trải qua sự thống trị của hai cường quốc thực dân nào?
- A. Anh và Pháp.
- B. Hà Lan và Bồ Đào Nha.
- C. Pháp và Mỹ.
- D. Tây Ban Nha và Mỹ.
Câu 7: Chính sách "chia để trị" mà thực dân phương Tây áp dụng ở Đông Nam Á nhằm mục đích chính gì?
- A. Làm suy yếu sức mạnh đoàn kết của các dân tộc bản địa, dễ bề cai trị.
- B. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng về văn hóa và kinh tế giữa các vùng.
- C. Tạo cơ hội bình đẳng cho các nhóm sắc tộc và tôn giáo.
- D. Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương.
Câu 8: Trong bộ máy cai trị ở thuộc địa Đông Nam Á, thực dân phương Tây thường nắm giữ những chức vụ nào và giao cho người bản xứ những chức vụ nào? Điều này phản ánh đặc điểm gì của chính quyền thuộc địa?
- A. Người bản xứ nắm các chức vụ chủ chốt ở trung ương, thực dân nắm ở địa phương.
- B. Thực dân nắm các chức vụ chủ chốt ở trung ương, người bản xứ nắm ở địa phương.
- C. Người bản xứ nắm toàn bộ bộ máy cai trị dưới sự giám sát của thực dân.
- D. Thực dân nắm toàn bộ bộ máy cai trị từ trung ương đến địa phương.
Câu 9: Phân tích chính sách kinh tế của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á, mục đích chính của việc đẩy mạnh khai thác tài nguyên khoáng sản (than, thiếc, dầu mỏ...) và trồng cây công nghiệp (cao su, cà phê, chè...) là gì?
- A. Vơ vét tối đa tài nguyên, sức lao động và biến thuộc địa thành thị trường tiêu thụ cho chính quốc.
- B. Phát triển nền công nghiệp hiện đại tại các nước thuộc địa.
- C. Nâng cao đời sống và thu nhập cho người dân bản địa.
- D. Cung cấp nguyên liệu cho các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Câu 10: Việc thực dân phương Tây chú trọng xây dựng hệ thống đường sá, bến cảng, cầu cống ở Đông Nam Á chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Phục vụ nhu cầu đi lại và giao thương của người dân bản địa.
- B. Hỗ trợ phát triển du lịch và giao lưu văn hóa.
- C. Phục vụ công cuộc khai thác thuộc địa và mục đích quân sự.
- D. Kết nối các quốc gia Đông Nam Á với nhau.
Câu 11: Dưới tác động của chính sách khai thác kinh tế của thực dân phương Tây, cơ cấu xã hội ở các nước Đông Nam Á có sự biến đổi như thế nào?
- A. Các giai cấp cũ như nông dân, địa chủ hoàn toàn biến mất.
- B. Xã hội không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu giai cấp.
- C. Chỉ xuất hiện tầng lớp công nhân do phát triển công nghiệp.
- D. Các giai cấp cũ bị phân hóa, đồng thời xuất hiện các tầng lớp, giai cấp mới (tư sản dân tộc, tiểu tư sản, công nhân).
Câu 12: Tầng lớp tư sản dân tộc ở các nước thuộc địa Đông Nam Á ra đời trong hoàn cảnh nào và có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Ra đời từ các hoạt động kinh tế nhỏ lẻ, bị tư bản nước ngoài chèn ép, có xu hướng dân tộc, dân chủ.
- B. Ra đời từ giai cấp địa chủ phong kiến, câu kết chặt chẽ với thực dân.
- C. Ra đời từ tầng lớp nông dân giàu có, có thế lực kinh tế mạnh mẽ.
- D. Ra đời từ tầng lớp công nhân, lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc.
Câu 13: Tại sao tầng lớp công nhân ở các nước thuộc địa Đông Nam Á lại có tinh thần cách mạng cao?
- A. Họ được hưởng nhiều quyền lợi kinh tế dưới thời thuộc địa.
- B. Họ chịu áp bức bóc lột nặng nề nhất, tập trung đông đảo, dễ đoàn kết.
- C. Họ là những người có trình độ học vấn cao nhất trong xã hội thuộc địa.
- D. Họ được các nước tư bản phương Tây ủng hộ đấu tranh.
Câu 14: Việc thực dân phương Tây mở trường học, truyền bá chữ Quốc ngữ hoặc chữ La-tinh ở một số nước Đông Nam Á (như Việt Nam, Phi-líp-pin) nhằm mục đích chính gì?
- A. Nâng cao dân trí và xóa mù chữ cho người dân bản địa.
- B. Giúp người dân bản địa tiếp cận với khoa học kỹ thuật tiên tiến.
- C. Đào tạo đội ngũ công chức phục vụ bộ máy cai trị và truyền bá văn hóa phương Tây.
- D. Tạo điều kiện cho người bản địa tham gia quản lý đất nước.
Câu 15: Tại sao Xiêm (Thái Lan ngày nay) là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được độc lập đến đầu thế kỷ XX, mặc dù vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ phương Tây?
- A. Nhờ vị trí địa lý hẻo lánh, không có giá trị kinh tế.
- B. Nhờ thực hiện chính sách canh tân đất nước và chính sách ngoại giao mềm dẻo.
- C. Nhờ có tiềm lực quân sự mạnh mẽ, đánh bại các cuộc tấn công của thực dân.
- D. Nhờ sự bảo vệ của một cường quốc châu Á khác.
Câu 16: Chính sách "canh tân" của Xiêm dưới thời các vua Mongkut và Chulalongkorn tập trung vào những lĩnh vực nào?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp và thương mại truyền thống.
- B. Chỉ cải cách về quân sự để đối phó với thực dân.
- C. Chỉ chú trọng phát triển giáo dục theo kiểu truyền thống.
- D. Cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực: hành chính, kinh tế, xã hội, giáo dục, quân sự...
Câu 17: Mặc dù giữ được độc lập về danh nghĩa, Xiêm vẫn phải đối mặt với thách thức nào từ các cường quốc phương Tây (Anh và Pháp)?
- A. Chịu sự chi phối, lệ thuộc về kinh tế và chính trị, phải nhượng bộ một phần lãnh thổ.
- B. Bị ép buộc tham gia vào các cuộc chiến tranh ở châu Âu.
- C. Phải đóng cửa, không được giao thương với các nước phương Tây.
- D. Bị ép buộc thay đổi hoàn toàn chế độ chính trị và văn hóa.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Tại nhiều thuộc địa, chính quyền thực dân duy trì bộ máy quan lại phong kiến cũ ở cấp địa phương, sử dụng họ làm công cụ để thu thuế, kiểm soát dân chúng. Điều này giúp thực dân giảm bớt chi phí quản lý trực tiếp và lợi dụng uy tín của tầng lớp phong kiến để củng cố quyền lực." Đoạn văn này mô tả đặc điểm nào trong chính sách cai trị chính trị của thực dân?
- A. Đàn áp dã man mọi cuộc đấu tranh yêu nước.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn bộ máy nhà nước phong kiến cũ.
- C. Duy trì và lợi dụng một bộ phận phong kiến bản địa để cai trị.
- D. Thành lập một chính quyền hoàn toàn mới do người bản địa điều hành.
Câu 19: Phân tích tác động tiêu cực nhất về mặt xã hội của chính sách "chia để trị" mà thực dân áp dụng ở Đông Nam Á?
- A. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp ở nông thôn.
- B. Gây chia rẽ sâu sắc giữa các dân tộc, tôn giáo, vùng miền.
- C. Thúc đẩy sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực.
- D. Khiến người dân bản địa mất quyền tự do ngôn luận.
Câu 20: Tại sao phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trong giai đoạn đầu (trước TK 20) thường thất bại?
- A. Lực lượng chênh lệch, thiếu đường lối cứu nước đúng đắn và sự đàn áp của thực dân.
- B. Nhân dân không có tinh thần đấu tranh, chấp nhận sự cai trị của thực dân.
- C. Các nước thực dân không áp bức bóc lột nhân dân bản địa.
- D. Các phong trào đấu tranh đều được sự hỗ trợ của các nước đế quốc khác.
Câu 21: Một trong những hệ quả lâu dài của chính sách kinh tế thuộc địa (tập trung vào khai thác tài nguyên và nông nghiệp độc canh) đối với các nước Đông Nam Á là gì?
- A. Thúc đẩy công nghiệp hóa mạnh mẽ và hiện đại hóa nền kinh tế.
- B. Tạo ra một nền kinh tế độc lập, tự chủ.
- C. Phân phối lại của cải một cách công bằng trong xã hội.
- D. Khiến nền kinh tế thuộc địa phát triển mất cân đối, phụ thuộc vào chính quốc.
Câu 22: Chính sách văn hóa-xã hội của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á mang tính chất hai mặt như thế nào?
- A. Chỉ mang tính chất tích cực, thúc đẩy văn minh phát triển.
- B. Chỉ mang tính chất tiêu cực, hủy hoại văn hóa truyền thống.
- C. Một mặt phục vụ mục đích cai trị, mặt khác du nhập yếu tố văn minh phương Tây, tạo tiền đề cho sự biến đổi xã hội.
- D. Hoàn toàn không có tác động nào đến đời sống văn hóa, xã hội bản địa.
Câu 23: Trường hợp Xiêm bảo vệ được độc lập cho thấy yếu tố quyết định nào trong việc đối phó với nguy cơ xâm lược của chủ nghĩa thực dân thế kỷ XIX?
- A. Chỉ cần có quân đội mạnh là đủ để chống lại thực dân.
- B. Việc giữ được độc lập hoàn toàn phụ thuộc vào sự may mắn.
- C. Chỉ có thể giữ được độc lập nếu được một cường quốc khác bảo vệ.
- D. Năng lực tự cải cách, thích ứng và chính sách ngoại giao mềm dẻo là yếu tố then chốt.
Câu 24: Chính sách "đồn điền" trong nông nghiệp của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho đời sống nông dân?
- A. Nông dân mất ruộng đất, trở thành tá điền, công nhân đồn điền, chịu bóc lột nặng nề.
- B. Nông dân được cấp thêm ruộng đất để sản xuất.
- C. Đời sống nông dân được cải thiện đáng kể nhờ phát triển nông nghiệp hàng hóa.
- D. Nông dân được tự do lựa chọn cây trồng và phương thức canh tác.
Câu 25: Đến cuối thế kỷ XIX, tình hình chính trị chung của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á (trừ Xiêm) là gì?
- A. Đều giành được độc lập hoàn toàn.
- B. Đều đang trong giai đoạn cải cách mạnh mẽ.
- C. Đều trở thành thuộc địa của các nước thực dân phương Tây.
- D. Đều thiết lập quan hệ bình đẳng với các nước phương Tây.
Câu 26: Việc thực dân phương Tây du nhập văn hóa, lối sống phương Tây vào Đông Nam Á có tác động như thế nào đến bản sắc văn hóa truyền thống?
- A. Giúp văn hóa truyền thống phát triển rực rỡ hơn.
- B. Gây ra sự xói mòn, pha tạp và làm lu mờ bản sắc văn hóa truyền thống.
- C. Không có tác động nào đến văn hóa truyền thống.
- D. Giúp văn hóa truyền thống lan tỏa ra thế giới.
Câu 27: Bằng cách nào mà vị trí địa lý của Đông Nam Á trở thành một yếu tố hấp dẫn đối với các cường quốc thực dân?
- A. Nằm trên các tuyến đường biển huyết mạch nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, châu Âu và châu Á.
- B. Có nhiều sa mạc rộng lớn, thuận lợi cho việc thử nghiệm vũ khí.
- C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.
- D. Không có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng.
Câu 28: Trong quá trình cai trị, thực dân phương Tây thường áp dụng chính sách thuế khóa như thế nào ở thuộc địa Đông Nam Á?
- A. Miễn giảm thuế hoàn toàn để khuyến khích sản xuất.
- B. Chỉ áp dụng một loại thuế duy nhất cho mọi người dân.
- C. Áp dụng mức thuế công bằng, không phân biệt đối xử.
- D. Đặt ra nhiều loại thuế, suất thuế nặng nề để vơ vét của cải.
Câu 29: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về tác động tổng thể của quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân đối với Đông Nam Á?
- A. Đã đưa Đông Nam Á bước vào kỷ nguyên phát triển thịnh vượng.
- B. Là quá trình áp bức bóc lột tàn bạo, kìm hãm sự phát triển độc lập của khu vực.
- C. Là giai đoạn chuyển tiếp cần thiết để Đông Nam Á tiếp cận văn minh phương Tây.
- D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của Đông Nam Á.
Câu 30: Việc các nước tư bản phương Tây cạnh tranh gay gắt để giành giật ảnh hưởng và thuộc địa ở Đông Nam Á (như Anh-Pháp ở Xiêm, Hà Lan-Bồ Đào Nha ở In-đô-nê-xi-a) phản ánh quy luật nào của chủ nghĩa đế quốc cuối thế kỷ XIX?
- A. Quy luật cạnh tranh giành giật thị trường và thuộc địa giữa các nước đế quốc.
- B. Quy luật hợp tác cùng phát triển giữa các nước tư bản.
- C. Quy luật hỗ trợ các nước nhỏ phát triển kinh tế.
- D. Quy luật truyền bá hòa bình và hữu nghị giữa các quốc gia.