12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 6: Hành Trình Đi Đến Độc Lập Dân Tộc Ở Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào dân tộc ở ফিলিপpin vào cuối thế kỷ XIX, mặc dù mang màu sắc tư sản, nhưng có điểm khác biệt quan trọng so với các phong trào tương tự ở các nước Đông Nam Á khác là gì?

  • A. Chỉ giới hạn trong tầng lớp trí thức và tư sản thành thị.
  • B. Hoàn toàn mang tính chất ненасилие, không sử dụng đấu tranh vũ trang.
  • C. Diễn ra trên quy mô rộng lớn, lôi kéo đông đảo quần chúng nhân dân, đặc biệt là nông dân.
  • D. Chủ yếu đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế, ít quan tâm đến mục tiêu độc lập chính trị.

Câu 2: Chiến lược "chia để trị" của thực dân phương Tây tại Đông Nam Á đã tạo ra những di sản tiêu cực nào kéo dài đến ngày nay, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới giữa các quốc gia.
  • B. Sự phát triển đồng đều về kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
  • C. Nền tảng văn hóa thống nhất và hòa hợp trong khu vực.
  • D. Hệ thống chính trị dân chủ và ổn định ngay sau khi giành độc lập.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam (1858-1884), yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần yêu nước và khả năng kháng chiến mạnh mẽ của nhân dân, làm phá sản kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.
  • C. Kháng cự quyết liệt, bền bỉ của nhân dân trên khắp cả nước.
  • D. Sự hỗ trợ quân sự và tài chính từ các nước láng giềng.

Câu 4: So sánh phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở In-đô-nê-xi-a và Việt Nam trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt nổi bật về khuynh hướng chính trị là gì?

  • A. In-đô-nê-xi-a chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tư tưởng phong kiến, Việt Nam thì không.
  • B. Phong trào ở Việt Nam chủ yếu theo khuynh hướng tư sản, In-đô-nê-xi-a theo khuynh hướng vô sản.
  • C. Cả hai nước đều phát triển đồng đều cả hai khuynh hướng tư sản và vô sản.
  • D. Việt Nam sớm hình thành khuynh hướng vô sản, còn In-đô-nê-xi-a khuynh hướng tư sản chiếm ưu thế hơn trong giai đoạn đầu.

Câu 5: Trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, sự kiện quân phiệt Nhật Bản xâm chiếm Đông Nam Á đã tạo ra thay đổi căn bản nào trong mục tiêu đấu tranh của nhân dân các nước trong khu vực?

  • A. Từ bỏ mục tiêu độc lập dân tộc, chuyển sang đấu tranh vì dân sinh.
  • B. Mục tiêu chính chuyển từ chống thực dân phương Tây sang chống phát xít Nhật Bản.
  • C. Kết hợp đấu tranh chống phát xít Nhật và thực dân phương Tây một cách đồng thời.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, không quan tâm đến vấn đề chính trị.

Câu 6: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà các nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập (1950s-1960s) gặp phải hạn chế lớn nhất nào?

  • A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, không đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa.
  • C. Phụ thuộc lớn vào vốn, công nghệ và thị trường nước ngoài.
  • D. Không thu hút được đầu tư từ các công ty đa quốc gia.

Câu 7: Trong giai đoạn 1945-1975, cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Dương chống lại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ có điểm gì khác biệt so với giai đoạn trước đó (trước 1945) về tính chất?

  • A. Mang tính chất cách mạng giải phóng dân tộc kết hợp với cách mạng xã hội chủ nghĩa rõ nét hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào mục tiêu giải phóng dân tộc, không quan tâm đến vấn đề giai cấp.
  • C. Tính chất tôn giáo và phong kiến đậm nét hơn so với giai đoạn trước.
  • D. Chủ yếu là đấu tranh ôn hòa, ít sử dụng bạo lực cách mạng.

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ đấu tranh tự phát sang đấu tranh có tổ chức và mục tiêu rõ ràng hơn vào đầu thế kỷ XX?

  • A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang lớn nổ ra đồng loạt ở nhiều nước.
  • B. Sự xuất hiện của các lãnh tụ tôn giáo có uy tín lớn.
  • C. Giai cấp tư sản địa phương lớn mạnh về kinh tế và chính trị.
  • D. Sự ra đời của các chính đảng và tổ chức yêu nước theo khuynh hướng chính trị mới.

Câu 9: Yếu tố khách quan nào tạo điều kiện thuận lợi nhất cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít trên thế giới.
  • B. Sự suy yếu của các nước thực dân phương Tây sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Sự ủng hộ mạnh mẽ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.

Câu 10: Trong giai đoạn từ giữa thế kỷ XX đến nay, ASEAN đã chuyển từ chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" sang chiến lược "công nghiệp hóa hướng ngoại". Động lực chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB.
  • B. Yêu cầu của các nước phát triển về mở cửa thị trường.
  • C. Sự thay đổi chính phủ ở các nước thành viên ASEAN.
  • D. Nhận thấy hạn chế của chiến lược cũ và muốn tận dụng lợi thế từ thị trường quốc tế.

Câu 11: Vấn đề nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, xuất phát từ di sản thuộc địa và những yếu tố nội tại?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội gia tăng.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
  • D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa, chính sách "đồng hóa văn hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
  • B. Nâng cao trình độ dân trí và văn minh cho người dân Đông Nam Á.
  • C. Xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống và bản sắc dân tộc.
  • D. Tạo ra sự thống nhất văn hóa trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 13: Phong trào "decolonization" (phi thực dân hóa) ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nào về phương thức đấu tranh?

  • A. Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh: chính trị, ngoại giao, vũ trang.
  • B. Chủ yếu sử dụng đấu tranh ненасилие, ít khi dùng vũ lực.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài, không có đấu tranh tự thân.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế, không quan tâm đến chính trị.

Câu 14: Trong quá trình giành độc lập dân tộc, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã lựa chọn con đường đấu tranh ненасилие (bất bạo động) một cách nhất quán và thành công?

  • A. Việt Nam
  • B. In-đô-nê-xi-a
  • C. Không có quốc gia nào hoàn toàn theo con đường ненасилие một cách nhất quán và thành công.
  • D. Phi-líp-pin

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt trong giai đoạn hậu thuộc địa để xây dựng và phát triển đất nước là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, thoát khỏi sự lệ thuộc vào nước ngoài.
  • B. Xây dựng hệ thống chính trị dân chủ và ổn định.
  • C. Giải quyết các xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới.
  • D. Khắc phục hậu quả chiến tranh và tái thiết đất nước.

Câu 16: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, phong trào dân tộc ở Miến Điện (Myanmar) vào đầu thế kỷ XX có đặc điểm nổi bật nào về thành phần lãnh đạo?

  • A. Giai cấp công nhân và nông dân chiếm vai trò chủ đạo.
  • B. Giới trí thức và tăng lữ Phật giáo đóng vai trò quan trọng.
  • C. Tầng lớp quý tộc phong kiến lãnh đạo tuyệt đối.
  • D. Các thương nhân và nhà tư sản lớn chi phối phong trào.

Câu 17: Mục tiêu bao trùm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung và liên minh kinh tế chặt chẽ như EU.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên để duy trì ổn định.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các nước Đông Nam Á đã phải đối mặt với thách thức an ninh khu vực nào lớn nhất?

  • A. Nguy cơ xâm lược từ các nước thực dân phương Tây.
  • B. Sự can thiệp và cạnh tranh giữa các cường quốc bên ngoài.
  • C. Các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo nội bộ.
  • D. Tình trạng khủng bố quốc tế gia tăng.

Câu 19: Một trong những yếu tố nội tại quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính và quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chính sách cai trị mềm mỏng hơn của thực dân phương Tây.
  • C. Sự phát triển của ý thức dân tộc và tinh thần yêu nước.
  • D. Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

Câu 20: So với các nước khác trong khu vực, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Thái Lan có đặc điểm riêng biệt nào?

  • A. Diễn ra sớm nhất và mạnh mẽ nhất trong khu vực.
  • B. Hoàn toàn mang tính chất ненасилие, không có đấu tranh vũ trang.
  • C. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của khuynh hướng vô sản.
  • D. Là nước duy nhất không bị biến thành thuộc địa hoàn toàn.

Câu 21: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, phong trào Duy tân ở Việt Nam và phong trào thanh niên Phillippin có điểm tương đồng nào về mục tiêu đấu tranh?

  • A. Đánh đổ chế độ phong kiến và thiết lập nền cộng hòa.
  • B. Cải cách, hiện đại hóa đất nước để tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • C. Giành độc lập hoàn toàn từ các cường quốc thực dân.
  • D. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ và bác ái.

Câu 22: Chính sách kinh tế của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á chủ yếu tập trung vào khai thác thuộc địa đã dẫn đến hệ quả nào về cơ cấu kinh tế của khu vực?

  • A. Cơ cấu kinh tế nông nghiệp và khai khoáng đơn thuần, lệ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ và đa dạng.
  • C. Cơ cấu kinh tế cân đối giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Hình thành nền kinh tế tự chủ và khép kín.

Câu 23: Trong lịch sử Đông Nam Á, cuộc khởi nghĩa nào được xem là tiêu biểu nhất cho tinh thần đấu tranh bất khuất chống thực dân phương Tây trong giai đoạn đầu?

  • A. Khởi nghĩa Xi-vô-tha ở Campuchia.
  • B. Khởi nghĩa Đa-ga-hô ở Philippines.
  • C. Khởi nghĩa A-cha Xoa ở Campuchia.
  • D. Khởi nghĩa Đi-pô-nê-gô-rô ở In-đô-nê-xi-a.

Câu 24: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa dân tộc ở Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Chính sách cai trị hà khắc và phân biệt chủng tộc của thực dân phương Tây.
  • B. Sự du nhập của các hệ tư tưởng tiến bộ từ phương Tây.
  • C. Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của giai cấp công nhân.

Câu 25: Trong giai đoạn 1919-1939, phong trào công nhân ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ có tác động như thế nào đến phong trào dân tộc nói chung?

  • A. Làm suy yếu phong trào dân tộc do tập trung vào đấu tranh giai cấp.
  • B. Không có tác động đáng kể đến phong trào dân tộc.
  • C. Tăng cường sức mạnh và tính quyết liệt của phong trào dân tộc.
  • D. Chỉ giới hạn trong việc đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế cho công nhân.

Câu 26: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 đánh dấu bước ngoặt lịch sử nào của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam và Đông Nam Á?

  • A. Phong trào dân tộc hoàn toàn chuyển sang đấu tranh vũ trang.
  • B. Phong trào dân tộc chuyển hẳn sang khuynh hướng vô sản.
  • C. Phong trào dân tộc bắt đầu nhận được sự viện trợ từ quốc tế.
  • D. Phong trào dân tộc hòa nhập với phong trào cộng sản quốc tế.

Câu 27: Trong giai đoạn 1950-1970, ASEAN đã đạt được thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực hợp tác khu vực?

  • A. Xây dựng thành công một thị trường chung ASEAN.
  • B. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự ASEAN vững mạnh.
  • D. Bước đầu xây dựng nền tảng hợp tác và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 28: Yếu tố nào thể hiện tính chất phức tạp và lâu dài của hành trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á?

  • A. Chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Chủ yếu là đấu tranh ненасилие, diễn ra hòa bình.
  • C. Diễn ra qua nhiều giai đoạn, hình thức đấu tranh đa dạng, đối mặt nhiều thế lực.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị, không có đấu tranh vũ trang.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ hành trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

  • A. Đoàn kết dân tộc và phát huy nội lực là yếu tố quyết định thành công.
  • B. Phải hoàn toàn phụ thuộc vào sự viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Nên tập trung phát triển kinh tế trước, chính trị ổn định sau.
  • D. Cần duy trì quan hệ tốt với tất cả các cường quốc trên thế giới.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sự hợp tác khu vực ASEAN có vai trò như thế nào đối với các nước thành viên?

  • A. Làm giảm vai trò của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • B. Tăng cường vị thế và sức mạnh của các quốc gia thành viên trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các nước thành viên do cạnh tranh nội khối.
  • D. Giúp các nước thành viên hoàn toàn độc lập khỏi ảnh hưởng của bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phong trào dân tộc ở ফিলিপpin vào cuối thế kỷ XIX, mặc dù mang màu sắc tư sản, nhưng có điểm khác biệt quan trọng so với các phong trào tương tự ở các nước Đông Nam Á khác là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chiến lược 'chia để trị' của thực dân phương Tây tại Đông Nam Á đã tạo ra những di sản tiêu cực nào kéo dài đến ngày nay, ảnh hưởng đến sự phát triển của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam (1858-1884), yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần yêu nước và khả năng kháng chiến mạnh mẽ của nhân dân, làm phá sản kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So sánh phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở In-đô-nê-xi-a và Việt Nam trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, điểm khác biệt nổi bật về khuynh hướng chính trị là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, sự kiện quân phiệt Nhật Bản xâm chiếm Đông Nam Á đã tạo ra thay đổi căn bản nào trong mục tiêu đấu tranh của nhân dân các nước trong khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' mà các nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập (1950s-1960s) gặp phải hạn chế lớn nhất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong giai đoạn 1945-1975, cuộc đấu tranh của nhân dân Đông Dương chống lại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ có điểm gì khác biệt so với giai đoạn trước đó (trước 1945) về tính chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ đấu tranh tự phát sang đấu tranh có tổ chức và mục tiêu rõ ràng hơn vào đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố khách quan nào tạo điều kiện thuận lợi nhất cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong giai đoạn từ giữa thế kỷ XX đến nay, ASEAN đã chuyển từ chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' sang chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại'. Động lực chính của sự chuyển đổi này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vấn đề nào được xem là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, xuất phát từ di sản thuộc địa và những yếu tố nội tại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa, chính sách 'đồng hóa văn hóa' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra tác động tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phong trào 'decolonization' (phi thực dân hóa) ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật nào về phương thức đấu tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình giành độc lập dân tộc, quốc gia nào ở Đông Nam Á đã lựa chọn con đường đấu tranh ненасилие (bất bạo động) một cách nhất quán và thành công?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt trong giai đoạn hậu thuộc địa để xây dựng và phát triển đất nước là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, phong trào dân tộc ở Miến Điện (Myanmar) vào đầu thế kỷ XX có đặc điểm nổi bật nào về thành phần lãnh đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Mục tiêu bao trùm của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967 là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các nước Đông Nam Á đã phải đối mặt với thách thức an ninh khu vực nào lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những yếu tố nội tại quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So với các nước khác trong khu vực, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Thái Lan có đặc điểm riêng biệt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, phong trào Duy tân ở Việt Nam và phong trào thanh niên Phillippin có điểm tương đồng nào về mục tiêu đấu tranh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chính sách kinh tế của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á chủ yếu tập trung vào khai thác thuộc địa đã dẫn đến hệ quả nào về cơ cấu kinh tế của khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lịch sử Đông Nam Á, cuộc khởi nghĩa nào được xem là tiêu biểu nhất cho tinh thần đấu tranh bất khuất chống thực dân phương Tây trong giai đoạn đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa dân tộc ở Đông Nam Á vào đầu thế kỷ XX là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong giai đoạn 1919-1939, phong trào công nhân ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ có tác động như thế nào đến phong trào dân tộc nói chung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 đánh dấu bước ngoặt lịch sử nào của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam và Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong giai đoạn 1950-1970, ASEAN đã đạt được thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực hợp tác khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào thể hiện tính chất phức tạp và lâu dài của hành trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ hành trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sự hợp tác khu vực ASEAN có vai trò như thế nào đối với các nước thành viên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Sử dụng vũ trang làm hình thức đấu tranh chủ yếu.
  • B. Xuất hiện khuynh hướng đấu tranh mới theo hệ tư tưởng dân chủ tư sản.
  • C. Giai cấp công nhân trở thành lực lượng lãnh đạo.
  • D. Đấu tranh đòi lật đổ chế độ phong kiến, giành dân chủ.

Câu 2: Yếu tố khách quan nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nước Đông Nam Á giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống thuộc địa phương Tây.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, gây ra khoảng trống quyền lực.
  • C. Sự thắng lợi của phe Đồng minh và sự ra đời của Liên hợp quốc.
  • D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa đối với phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 3: So sánh phong trào "Saya San" ở Miến Điện (Myanmar) đầu thế kỷ XX và phong trào "Hoàng Hoa Thám" ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Mang đậm ý thức hệ phong kiến, do nông dân và sĩ phu yêu nước lãnh đạo.
  • B. Mục tiêu đấu tranh là giành độc lập dân tộc hoàn toàn.
  • C. Sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang khởi nghĩa.
  • D. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của trào lưu tư tưởng dân chủ tư sản.

Câu 4: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu Chiến tranh thế giới thứ nhất, hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Đông Nam Á chống thực dân phương Tây là gì?

  • A. Đấu tranh nghị trường, cải cách chính trị.
  • B. Bãi công, biểu tình của công nhân.
  • C. Đấu tranh ngoại giao, hòa bình.
  • D. Khởi nghĩa vũ trang, đấu tranh vũ trang tự phát.

Câu 5: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra hậu quả lâu dài nào cho khu vực đến tận ngày nay?

  • A. Kinh tế khu vực kém phát triển, phụ thuộc vào nước ngoài.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • C. Các quốc gia trong khu vực thiếu sự hợp tác và đoàn kết.
  • D. Văn hóa truyền thống bị xói mòn, mất bản sắc dân tộc.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự ra đời của ASEAN.
  • B. Phong trào không liên kết ra đời.
  • C. Tuyên bố độc lập của Indonesia (1945) và Việt Nam (1945).
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam (1954).

Câu 7: Tại sao thực dân Pháp lại lựa chọn Việt Nam là một trong những mục tiêu xâm lược chính ở Đông Nam Á vào giữa thế kỷ XIX?

  • A. Việt Nam có nền văn hóa đặc sắc, cần được "khai hóa".
  • B. Triều đình nhà Nguyễn suy yếu, dễ dàng xâm chiếm.
  • C. Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng, kiểm soát tuyến đường biển huyết mạch.
  • D. Việt Nam giàu tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ rộng lớn.

Câu 8: Đâu là điểm yếu chung của phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn đầu thế kỷ XX?

  • A. Thiếu sự đoàn kết quốc tế.
  • B. Không có sự lãnh đạo thống nhất.
  • C. Chưa có đường lối đấu tranh đúng đắn và lực lượng cách mạng tiên tiến.
  • D. Tương quan lực lượng quá chênh lệch so với thực dân phương Tây.

Câu 9: Cuộc khởi nghĩa nào ở Indonesia được xem là tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu chống thực dân Hà Lan, thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ?

  • A. Khởi nghĩa Diponegoro (1825-1830).
  • B. Khởi nghĩa Aceh (1873-1904).
  • C. Phong trào Sarekat Islam (1912).
  • D. Khởi nghĩa PKI (1926-1927).

Câu 10: Nhân tố chủ yếu nào quyết định sự thành công của phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau năm 1945?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ bên ngoài.
  • B. Sự lãnh đạo của các Đảng Cộng sản với đường lối đúng đắn.
  • C. Tinh thần đoàn kết và ý chí đấu tranh bất khuất của nhân dân.
  • D. Sự suy yếu toàn diện của chủ nghĩa thực dân phương Tây.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào nông dân và phong trào công nhân ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX là gì?

  • A. Nông dân đấu tranh đòi ruộng đất, công nhân đấu tranh đòi quyền lợi chính trị.
  • B. Nông dân đấu tranh chống phong kiến, công nhân đấu tranh chống thực dân.
  • C. Nông dân đấu tranh tự phát, công nhân đấu tranh có tổ chức.
  • D. Nông dân đấu tranh vì lợi ích kinh tế trực tiếp, công nhân đấu tranh kết hợp kinh tế và chính trị.

Câu 12: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á:

  • A. a - b - c - d
  • B. b - a - d - c
  • C. c - a - b - d
  • D. d - c - b - a

Câu 13: Trong giai đoạn 1945-1975, quốc gia nào ở Đông Nam Á phải trải qua cuộc kháng chiến chống Mỹ kéo dài và gian khổ nhất?

  • A. Indonesia.
  • B. Việt Nam.
  • C. Philippines.
  • D. Malaysia.

Câu 14: Điểm chung về hình thức đấu tranh của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
  • B. Chủ yếu sử dụng đấu tranh ngoại giao.
  • C. Tập trung vào đấu tranh kinh tế.
  • D. Chỉ sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang.

Câu 15: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ XX là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn các nước Đông Nam Á khỏi ách đô hộ của thực dân.
  • B. Đem lại sự ổn định chính trị cho khu vực.
  • C. Chấm dứt chế độ thuộc địa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước trong khu vực.

Câu 16: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, phong trào "Đông Du" ở Việt Nam và phong trào "Thakin" ở Miến Điện có điểm tương đồng nào về mục tiêu?

  • A. Đòi lật đổ chế độ phong kiến.
  • B. Hướng tới xây dựng một quốc gia độc lập, tự cường.
  • C. Đấu tranh bằng phương pháp bạo động.
  • D. Chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin.

Câu 17: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây đã tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, biến các nước này thành "vùng chuyên canh"?

  • A. Chính sách "tự do thương mại".
  • B. Chính sách "bảo hộ mậu dịch".
  • C. Chính sách "độc canh cây trồng".
  • D. Chính sách "công nghiệp hóa".

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của các tổ chức yêu nước mang khuynh hướng vô sản ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

  • A. Ảnh hưởng của trào lưu cải cách dân chủ tư sản.
  • B. Sự thất bại của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của giai cấp tư sản dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của Quốc tế Cộng sản.

Câu 19: Hãy cho biết tên một tổ chức yêu nước theo khuynh hướng vô sản tiêu biểu được thành lập ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1930?

  • A. Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • B. Đảng Dân chủ Indonesia.
  • C. Đảng Quốc dân Philippines.
  • D. Đảng Nhân dân Lào.

Câu 20: Thực dân Pháp đã sử dụng thủ đoạn nào để đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn 1930-1931?

  • A. Nhượng bộ về chính trị.
  • B. Khủng bố trắng, đàn áp dã man.
  • C. Mua chuộc, chia rẽ lực lượng cách mạng.
  • D. Sử dụng biện pháp hòa bình, đối thoại.

Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các nước Đông Nam Á đã có xu hướng lựa chọn con đường phát triển như thế nào để đảm bảo hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Tham gia vào các khối quân sự do các cường quốc dẫn đầu.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự khu vực.
  • C. Thực hiện chính sách trung lập, không liên kết.
  • D. Ngả về một trong hai phe đối đầu.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN năm 1967 là gì?

  • A. Chống lại sự xâm nhập của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quân sự trong khu vực.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • D. Hợp tác kinh tế, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 23: Chiến lược kinh tế hướng nội (công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu) mà các nước ASEAN thực hiện trong giai đoạn đầu có hạn chế lớn nhất là gì?

  • A. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Phụ thuộc vào thị trường và công nghệ bên ngoài.
  • C. Gây ra tình trạng lạm phát cao.
  • D. Không tạo ra được thị trường nội địa đủ lớn.

Câu 24: Sự kiện " khủng hoảng kinh tế - tài chính" năm 1997-1998 đã tác động như thế nào đến các nước Đông Nam Á?

  • A. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa ở khu vực.
  • B. Tăng cường sự hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN.
  • C. Bộc lộ những yếu kém của nền kinh tế và sự cần thiết phải cải cách.
  • D. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong khu vực.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nước Đông Nam Á cần phải làm gì để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Bài trừ văn hóa ngoại lai, đề cao văn hóa truyền thống một cách cực đoan.
  • C. Du nhập hoàn toàn văn hóa hiện đại, bỏ qua văn hóa truyền thống.
  • D. Chủ động giao lưu, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa thế giới, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 26: Điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Đông Nam Á hiện nay là gì?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội khối.

Câu 27: Vấn đề Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với sự hợp tác và phát triển của các nước Đông Nam Á?

  • A. Nguy cơ xung đột, mất ổn định khu vực và chia rẽ ASEAN.
  • B. Ảnh hưởng đến kinh tế của các nước ven biển.
  • C. Cản trở tự do hàng hải và thương mại quốc tế.
  • D. Gây ra ô nhiễm môi trường biển.

Câu 28: Để tăng cường sức mạnh nội tại và vị thế quốc tế, các nước Đông Nam Á cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Phát triển quan hệ với các cường quốc.
  • C. Đoàn kết, hợp tác khu vực và phát huy nội lực.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Trong lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, Việt Nam và Lào có mối quan hệ đặc biệt như thế nào?

  • A. Cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Ít có sự liên hệ và hợp tác.
  • C. Quan hệ đồng minh quân sự.
  • D. Quan hệ đoàn kết chiến đấu, giúp đỡ lẫn nhau trong đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

  • A. Phải dựa vào sức mạnh bên ngoài để phát triển.
  • B. Đoàn kết dân tộc, tự lực tự cường là yếu tố quyết định thành công.
  • C. Cần ưu tiên phát triển kinh tế trước chính trị.
  • D. Phải chấp nhận sự can thiệp của nước ngoài để đổi lấy sự giúp đỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố khách quan nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nước Đông Nam Á giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So sánh phong trào 'Saya San' ở Miến Điện (Myanmar) đầu thế kỷ XX và phong trào 'Hoàng Hoa Thám' ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu Chiến tranh thế giới thứ nhất, hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân Đông Nam Á chống thực dân phương Tây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã gây ra hậu quả lâu dài nào cho khu vực đến tận ngày nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao thực dân Pháp lại lựa chọn Việt Nam là một trong những mục tiêu xâm lược chính ở Đông Nam Á vào giữa thế kỷ XIX?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là điểm yếu chung của phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cuộc khởi nghĩa nào ở Indonesia được xem là tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu chống thực dân Hà Lan, thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhân tố chủ yếu nào quyết định sự thành công của phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau năm 1945?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào nông dân và phong trào công nhân ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong giai đoạn 1945-1975, quốc gia nào ở Đông Nam Á phải trải qua cuộc kháng chiến chống Mỹ kéo dài và gian khổ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điểm chung về hình thức đấu tranh của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ XX là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, phong trào 'Đông Du' ở Việt Nam và phong trào 'Thakin' ở Miến Điện có điểm tương đồng nào về mục tiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây đã tác động mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, biến các nước này thành 'vùng chuyên canh'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của các tổ chức yêu nước mang khuynh hướng vô sản ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hãy cho biết tên một tổ chức yêu nước theo khuynh hướng vô sản tiêu biểu được thành lập ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1930?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thực dân Pháp đã sử dụng thủ đoạn nào để đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn 1930-1931?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các nước Đông Nam Á đã có xu hướng lựa chọn con đường phát triển như thế nào để đảm bảo hòa bình và ổn định khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN năm 1967 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chiến lược kinh tế hướng nội (công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu) mà các nước ASEAN thực hiện trong giai đoạn đầu có hạn chế lớn nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự kiện ' khủng hoảng kinh tế - tài chính' năm 1997-1998 đã tác động như thế nào đến các nước Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nước Đông Nam Á cần phải làm gì để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Đông Nam Á hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vấn đề Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với sự hợp tác và phát triển của các nước Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để tăng cường sức mạnh nội tại và vị thế quốc tế, các nước Đông Nam Á cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, Việt Nam và Lào có mối quan hệ đặc biệt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á cho các quốc gia đang phát triển ngày nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nguyên nhân sâu xa nào khiến các phong trào đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á trong giai đoạn đầu (trước cuối thế kỷ XIX) thường mang tính tự phát, thiếu sự liên kết và dễ bị đàn áp?

  • A. Thiếu vũ khí hiện đại để đối đầu với quân đội thực dân.
  • B. Sự chi phối mạnh mẽ của ý thức hệ phong kiến và thiếu vắng lực lượng xã hội tiên tiến lãnh đạo.
  • C. Nhân dân thiếu ý chí đấu tranh và tinh thần yêu nước.
  • D. Địa hình phức tạp của Đông Nam Á gây khó khăn cho việc tập hợp lực lượng.

Câu 2: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã tạo ra sự phụ thuộc ngày càng lớn của kinh tế bản địa vào thị trường và tư bản nước ngoài?

  • A. Khuyến khích phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Thực hiện cải cách ruộng đất cho nông dân.
  • C. Biến các nước thuộc địa thành thị trường tiêu thụ và nơi cung cấp nguyên liệu.
  • D. Đầu tư đồng đều vào tất cả các ngành kinh tế.

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản về lãnh đạo và mục tiêu đấu tranh giữa phong trào kháng chiến chống thực dân ở Đông Nam Á trước và sau cuối thế kỷ XIX?

  • A. Trước: Lãnh đạo phong kiến, mục tiêu độc lập dân tộc; Sau: Lãnh đạo tư sản, mục tiêu cải cách kinh tế.
  • B. Trước: Lãnh đạo tư sản, mục tiêu cải cách xã hội; Sau: Lãnh đạo vô sản, mục tiêu độc lập dân tộc.
  • C. Trước: Lãnh đạo nông dân, mục tiêu lật đổ phong kiến; Sau: Lãnh đạo phong kiến, mục tiêu chống thực dân.
  • D. Trước: Lãnh đạo phong kiến, mục tiêu khôi phục vương triều; Sau: Lãnh đạo tầng lớp mới, mục tiêu độc lập dân tộc theo hướng hiện đại.

Câu 4: Tại sao cuộc Cách mạng Philippines năm 1896 chống Tây Ban Nha lại được coi là một dấu mốc quan trọng, báo hiệu sự chuyển biến của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sang xu hướng mới?

  • A. Đây là cuộc đấu tranh quy mô lớn đầu tiên do tầng lớp trí thức, tư sản mới lãnh đạo, mang tính dân tộc rõ rệt.
  • B. Cuộc cách mạng này đã giành được thắng lợi hoàn toàn, lật đổ ách thống trị của Tây Ban Nha.
  • C. Phong trào sử dụng hoàn toàn phương pháp đấu tranh bất bạo động, ôn hòa.
  • D. Đây là cuộc đấu tranh đầu tiên có sự tham gia của giai cấp công nhân.

Câu 5: Chính sách

  • A. Gây ra sự suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
  • B. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
  • C. Tạo ra và khoét sâu mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo, vùng miền, gây bất ổn xã hội kéo dài.
  • D. Hạn chế sự du nhập của văn hóa phương Tây.

Câu 6: Trong giai đoạn 1920-1939, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á có điểm gì khác biệt so với giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất?

  • A. Chỉ còn tồn tại các phong trào đấu tranh vũ trang.
  • B. Chủ yếu do tầng lớp phong kiến lãnh đạo.
  • C. Thiếu sự tham gia của các lực lượng xã hội mới.
  • D. Xuất hiện các chính đảng theo xu hướng vô sản và tư sản, phương pháp đấu tranh đa dạng hơn.

Câu 7: Tác động lớn nhất của Chiến tranh thế giới thứ hai và sự chiếm đóng của quân phiệt Nhật Bản đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Làm suy yếu các thế lực thực dân cũ, thúc đẩy tinh thần dân tộc và tạo thời cơ cho các nước giành độc lập.
  • B. Nhật Bản giúp các nước Đông Nam Á xây dựng nền kinh tế tự chủ.
  • C. Các phong trào kháng chiến hoàn toàn chấm dứt dưới ách thống trị của Nhật.
  • D. Nhật Bản thiết lập chế độ dân chủ tiến bộ ở các nước bị chiếm đóng.

Câu 8: Tại sao ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã tuyên bố độc lập hoặc đẩy mạnh đấu tranh vũ trang?

  • A. Được các nước lớn như Mỹ, Liên Xô ủng hộ nhiệt thành.
  • B. Sự đầu hàng của Nhật Bản đã tạo ra khoảng trống quyền lực, tạo thời cơ thuận lợi.
  • C. Các nước thực dân cũ đã tự nguyện trao trả độc lập.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á đã có nền kinh tế và quân sự hùng mạnh.

Câu 9: Sau năm 1945, cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có điểm gì đặc biệt so với các nước khác trong khu vực như Indonesia hay Philippines?

  • A. Giành độc lập sớm hơn tất cả các nước khác.
  • B. Độc lập thông qua con đường hòa bình, đàm phán.
  • C. Phải tiến hành kháng chiến vũ trang lâu dài, gian khổ chống lại sự quay trở lại của thực dân và đế quốc.
  • D. Chỉ đấu tranh chống lại ách thống trị của Nhật Bản.

Câu 10: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
  • C. Thu hút tối đa vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng làm mũi nhọn.

Câu 11: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước áp dụng ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu quá mức, gây cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Gây ra lạm phát phi mã do in tiền quá nhiều.
  • C. Làm tăng sự bất bình đẳng xã hội.
  • D. Sản phẩm kém cạnh tranh, thị trường nội địa nhỏ hẹp, vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ, nguyên liệu.

Câu 12: Tại sao từ giữa những năm 1960 đến cuối những năm 1980, nhiều nước ASEAN đã chuyển đổi sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu?

  • A. Chiến lược thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế và không còn phù hợp với bối cảnh kinh tế thế giới.
  • B. Do áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Nhằm phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
  • D. Muốn quay trở lại nền kinh tế bao cấp.

Câu 13: Singapore được coi là một trong bốn "con rồng" kinh tế châu Á nhờ thành công nổi bật trong chiến lược phát triển kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu quy mô lớn.
  • B. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu, phát triển dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Phát triển độc canh cây lúa nước.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, tự cung tự cấp.

Câu 14: Từ cuối những năm 1980, các nước Việt Nam, Lào, Campuchia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển đổi nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • C. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, đẩy mạnh công nghiệp hóa.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng.

Câu 15: Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế nào của khu vực sau khi giành độc lập?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xu thế đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Xu thế quay trở lại chế độ phong kiến.
  • D. Xu thế liên kết, hợp tác để cùng phát triển và duy trì ổn định khu vực.

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra những thách thức và cơ hội đan xen cho các quốc gia Đông Nam Á trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau khi giành độc lập (sau năm 1945)?

  • A. Chiến tranh Lạnh giữa hai cực Xô-Mỹ và sự can thiệp của các cường quốc.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Thế giới bước vào kỷ nguyên hòa bình vĩnh cửu.
  • D. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.

Câu 17: Mặc dù chịu nhiều tác động tiêu cực, nhưng quá trình khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây cũng để lại một số di sản vật chất nhất định ở Đông Nam Á. Đó là gì?

  • A. Phát triển nền công nghiệp nặng hiện đại.
  • B. Xây dựng một số cơ sở hạ tầng (đường sá, bến cảng) và du nhập một số yếu tố văn hóa, giáo dục phương Tây.
  • C. Thành lập các quốc gia độc lập, giàu mạnh.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục lạc hậu.

Câu 18: Điểm giống nhau cơ bản nhất trong con đường giành độc lập của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Đều giành độc lập thông qua đấu tranh vũ trang kéo dài.
  • B. Đều giành độc lập thông qua đàm phán hòa bình.
  • C. Đều được các cường quốc bên ngoài trực tiếp can thiệp giúp đỡ.
  • D. Dựa trên sự phát triển và lớn mạnh của lực lượng dân tộc trong nước, tận dụng thời cơ quốc tế thuận lợi.

Câu 19: Bối cảnh nào thúc đẩy sự ra đời của phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến bản địa.
  • B. Chính sách bóc lột của thực dân, sự du nhập của trào lưu tư tưởng phương Tây và sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới.
  • C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
  • D. Sự ủng hộ trực tiếp từ các nước đế quốc khác.

Câu 20: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

  • A. Có quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
  • B. Được các nước láng giềng bảo vệ.
  • C. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, cải cách đất nước theo hướng hiện đại.
  • D. Không có tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt về phương pháp đấu tranh của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1940-1945 so với giai đoạn trước đó.

  • A. Chuyển trọng tâm sang đấu tranh chống phát xít Nhật, kết hợp nhiều hình thức, chuẩn bị tổng khởi nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung vào đấu tranh nghị trường, cải cách ôn hòa.
  • C. Quay trở lại với các cuộc khởi nghĩa vũ trang mang tính tự phát.
  • D. Chỉ đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế, không đặt vấn đề độc lập dân tộc.

Câu 22: Thách thức lớn nhất mà hầu hết các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt ngay sau khi giành được độc lập về mặt chính trị là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Đối mặt với sự quay trở lại của thực dân cũ và nguy cơ can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Nền kinh tế quá phát triển, gây ra khủng hoảng thừa.
  • D. Thiếu sự đoàn kết nội bộ trong nhân dân.

Câu 23: Dựa trên các thông tin đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây và sự ra đời của các giai cấp, tầng lớp mới trong xã hội Đông Nam Á.

  • A. Chính sách khai thác làm suy yếu hoàn toàn các giai cấp cũ.
  • B. Chính sách khai thác chỉ làm giàu cho tầng lớp địa chủ phong kiến.
  • C. Chính sách khai thác không ảnh hưởng đến cơ cấu xã hội truyền thống.
  • D. Chính sách khai thác đã làm phân hóa xã hội, tạo ra các tầng lớp mới như công nhân, tư sản, tiểu tư sản, đóng góp vào lực lượng đấu tranh.

Câu 24: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức và tư sản dân tộc trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

  • A. Là lực lượng tiên phong tiếp thu tư tưởng mới, đề xướng và lãnh đạo các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, đi theo sự lãnh đạo của tầng lớp phong kiến.
  • C. Chủ yếu hợp tác với chính quyền thực dân để làm giàu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến phong trào đấu tranh.

Câu 25: Tại sao nói giai đoạn 1945-1975 là giai đoạn các quốc gia Đông Nam Á hoàn thành cơ bản nhiệm vụ giành độc lập dân tộc?

  • A. Đây là giai đoạn các nước Đông Nam Á phát triển kinh tế mạnh mẽ nhất.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đều trở thành cường quốc quân sự.
  • C. Hầu hết các quốc gia đã giành được độc lập, chủ quyền, chấm dứt sự thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • D. Các nước Đông Nam Á đã thành lập một liên bang thống nhất.

Câu 26: Bên cạnh những thách thức, bối cảnh Chiến tranh Lạnh cũng mang lại cơ hội nào cho các quốc gia Đông Nam Á sau độc lập?

  • A. Có thể nhận được viện trợ từ cả hai phe (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) hoặc thực hiện chính sách trung lập để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Dễ dàng gia nhập các liên minh quân sự lớn.
  • C. Trở thành trung tâm kinh tế, tài chính của thế giới.
  • D. Hoàn toàn tránh được mọi xung đột vũ trang.

Câu 27: Những cải cách theo hướng hiện đại hóa ở Thái Lan cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, tiêu biểu dưới thời vua Rama V, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vận mệnh quốc gia này?

  • A. Biến Thái Lan thành một cường quốc quân sự.
  • B. Tăng cường sức mạnh quốc gia, tạo cơ sở để duy trì độc lập trước áp lực của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • D. Giải quyết triệt để mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á khi bước vào kỷ nguyên độc lập (sau năm 1945)?

  • A. Có nền công nghiệp hiện đại và đa dạng.
  • B. Nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • C. Nông nghiệp phát triển toàn diện, năng suất cao.
  • D. Nền kinh tế lạc hậu, mất cân đối, phụ thuộc nặng nề vào bên ngoài.

Câu 29: Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân In-đô-nê-xi-a chống lại thực dân Hà Lan từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX cho thấy điều gì về tinh thần yêu nước và ý chí kháng cự của người dân thuộc địa?

  • A. Tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập luôn cháy bỏng, không ngừng nghỉ.
  • B. Nhân dân In-đô-nê-xi-a chỉ đấu tranh khi có sự lãnh đạo của nước ngoài.
  • C. Các cuộc đấu tranh luôn giành được thắng lợi quyết định.
  • D. Tinh thần đấu tranh chỉ xuất hiện vào cuối thế kỷ XX.

Câu 30: Bên cạnh những tiêu cực, quá trình giao lưu, tiếp xúc văn hóa trong thời kỳ thuộc địa đã để lại di sản nào có thể coi là tích cực đối với các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Các tôn giáo truyền thống bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • B. Nền văn hóa bản địa được bảo tồn nguyên vẹn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các hủ tục lạc hậu.
  • D. Sự du nhập của chữ viết Latinh, một số kiến thức khoa học và sự hình thành tầng lớp trí thức Tây học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích nguyên nhân sâu xa nào khiến các phong trào đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á trong giai đoạn đầu (trước cuối thế kỷ XIX) thường mang tính tự phát, thiếu sự liên kết và dễ bị đàn áp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã tạo ra sự phụ thuộc ngày càng lớn của kinh tế bản địa vào thị trường và tư bản nước ngoài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản về lãnh đạo và mục tiêu đấu tranh giữa phong trào kháng chiến chống thực dân ở Đông Nam Á trước và sau cuối thế kỷ XIX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao cuộc Cách mạng Philippines năm 1896 chống Tây Ban Nha lại được coi là một dấu mốc quan trọng, báo hiệu sự chuyển biến của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sang xu hướng mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã để lại hậu quả nặng nề nhất nào đối với sự phát triển lâu dài của các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong giai đoạn 1920-1939, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á có điểm gì khác biệt so với giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tác động lớn nhất của Chiến tranh thế giới thứ hai và sự chiếm đóng của quân phiệt Nhật Bản đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã tuyên bố độc lập hoặc đẩy mạnh đấu tranh vũ trang?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sau năm 1945, cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có điểm gì đặc biệt so với các nước khác trong khu vực như Indonesia hay Philippines?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập nhằm mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đối với các nước áp dụng ở Đông Nam Á là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao từ giữa những năm 1960 đến cuối những năm 1980, nhiều nước ASEAN đã chuyển đổi sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Singapore được coi là một trong bốn 'con rồng' kinh tế châu Á nhờ thành công nổi bật trong chiến lược phát triển kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ cuối những năm 1980, các nước Việt Nam, Lào, Campuchia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển đổi nền kinh tế theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế nào của khu vực sau khi giành độc lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra những thách thức và cơ hội đan xen cho các quốc gia Đông Nam Á trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau khi giành độc lập (sau năm 1945)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mặc dù chịu nhiều tác động tiêu cực, nhưng quá trình khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây cũng để lại một số di sản vật chất nhất định ở Đông Nam Á. Đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Điểm giống nhau cơ bản nhất trong con đường giành độc lập của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bối cảnh nào thúc đẩy sự ra đời của phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt về phương pháp đấu tranh của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1940-1945 so với giai đoạn trước đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức lớn nhất mà hầu hết các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt ngay sau khi giành được độc lập về mặt chính trị là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa trên các thông tin đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây và sự ra đời của các giai cấp, tầng lớp mới trong xã hội Đông Nam Á.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức và tư sản dân tộc trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao nói giai đoạn 1945-1975 là giai đoạn các quốc gia Đông Nam Á hoàn thành cơ bản nhiệm vụ giành độc lập dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bên cạnh những thách thức, bối cảnh Chiến tranh Lạnh cũng mang lại cơ hội nào cho các quốc gia Đông Nam Á sau độc lập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Những cải cách theo hướng hiện đại hóa ở Thái Lan cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, tiêu biểu dưới thời vua Rama V, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vận mệnh quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á khi bước vào kỷ nguyên độc lập (sau năm 1945)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân In-đô-nê-xi-a chống lại thực dân Hà Lan từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX cho thấy điều gì về tinh thần yêu nước và ý chí kháng cự của người dân thuộc địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bên cạnh những tiêu cực, quá trình giao lưu, tiếp xúc văn hóa trong thời kỳ thuộc địa đã để lại di sản nào có thể coi là tích cực đối với các quốc gia Đông Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: So sánh phong trào đấu tranh chống Pháp của Việt Nam và phong trào đấu tranh chống Hà Lan của Indonesia trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược là gì?

  • A. Indonesia tập trung vào khôi phục vương quốc cổ, Việt Nam hướng đến xây dựng nền cộng hòa.
  • B. Việt Nam chủ yếu dựa vào lực lượng nông dân, Indonesia dựa vào tầng lớp quý tộc.
  • C. Phong trào Indonesia mang tính chất tôn giáo rõ rệt hơn phong trào Việt Nam.
  • D. Việt Nam sớm xác định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với thay đổi chế độ chính trị, Indonesia giai đoạn đầu mục tiêu còn hạn chế.

Câu 2: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã tạo ra những di sản tiêu cực lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

  • A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới giữa các quốc gia.
  • B. Sự suy yếu của văn hóa truyền thống và sự trỗi dậy của văn hóa phương Tây.
  • C. Nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc vào các nước phương Tây.
  • D. Thể chế chính trị độc tài, thiếu dân chủ ở nhiều quốc gia.

Câu 3: Trong giai đoạn 1940-1945, sự kiện Nhật Bản xâm chiếm Đông Nam Á đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực?

  • A. Làm suy yếu phong trào do các nước thực dân phương Tây tăng cường đàn áp.
  • B. Chuyển hướng đấu tranh từ giành độc lập sang bảo vệ chế độ phong kiến.
  • C. Thúc đẩy phong trào phát triển mạnh mẽ, chuyển mục tiêu sang chống phát xít Nhật.
  • D. Làm chậm quá trình giành độc lập do các lực lượng yêu nước bị phân hóa.

Câu 4: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà các nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu độc lập (1950s-1960s) có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Tăng trưởng kinh tế nhanh, Hạn chế: Phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Ưu điểm: Phát triển ngành công nghiệp nội địa, Hạn chế: Thiếu vốn, công nghệ và thị trường.
  • C. Ưu điểm: Tạo việc làm, Hạn chế: Lạm phát gia tăng.
  • D. Ưu điểm: Ổn định kinh tế vĩ mô, Hạn chế: Tăng trưởng chậm.

Câu 5: Xét về hình thức đấu tranh, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20 có sự thay đổi đáng chú ý nào so với giai đoạn trước đó (trước thế kỷ 19)?

  • A. Chuyển từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị.
  • B. Chuyển từ đấu tranh ôn hòa sang đấu tranh bạo lực.
  • C. Xuất hiện các hình thức đấu tranh chính trị mới như biểu tình, bãi công bên cạnh đấu tranh vũ trang.
  • D. Phong trào nông dân nổi lên mạnh mẽ thay thế cho phong trào của quý tộc, sĩ phu.

Câu 6: Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến quá trình giành độc lập và phát triển của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự phân hóa về văn hóa giữa các nước theo hệ tư tưởng khác nhau.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • C. Sự can thiệp của Liên Xô vào các vấn đề nội bộ của khu vực.
  • D. Sự can thiệp và chi phối của Mỹ vào khu vực, đặc biệt là vấn đề Việt Nam và Đông Dương.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của yếu tố bên ngoài (quốc tế) đối với quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á?

  • A. Yếu tố bên ngoài là quyết định, chi phối hoàn toàn tiến trình giành độc lập.
  • B. Yếu tố bên ngoài có tác động quan trọng, tạo thời cơ và điều kiện thuận lợi cho quá trình đấu tranh.
  • C. Yếu tố bên ngoài không có vai trò đáng kể, chủ yếu là do nội lực của mỗi quốc gia.
  • D. Yếu tố bên ngoài chỉ gây cản trở, làm chậm quá trình giành độc lập.

Câu 8: Điểm chung nổi bật trong mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Giành độc lập dân tộc và xây dựng nhà nước dân tộc.
  • B. Cải thiện đời sống kinh tế và xóa bỏ đói nghèo.
  • C. Thiết lập chế độ dân chủ tự do theo kiểu phương Tây.
  • D. Phát triển văn hóa dân tộc và bảo tồn bản sắc truyền thống.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, những di sản của chủ nghĩa thực dân còn tiếp tục ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á như thế nào?

  • A. Không còn ảnh hưởng đáng kể do các nước đã phát triển mạnh mẽ.
  • B. Chỉ còn ảnh hưởng tích cực như cơ sở hạ tầng và thể chế chính trị.
  • C. Vẫn còn tồn tại những thách thức như xung đột sắc tộc, tôn giáo, bất bình đẳng kinh tế.
  • D. Chỉ còn ảnh hưởng trong lĩnh vực văn hóa, lối sống.

Câu 10: So sánh chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" (giai đoạn 1950s-1960s) và "công nghiệp hóa hướng ngoại" (giai đoạn 1970s-1980s) của các nước ASEAN, đâu là sự khác biệt cốt lõi về định hướng thị trường?

  • A. Thay thế nhập khẩu tập trung vào thị trường trong nước, hướng ngoại tập trung vào thị trường khu vực.
  • B. Thay thế nhập khẩu tập trung vào thị trường nội địa, hướng ngoại tập trung vào thị trường quốc tế.
  • C. Thay thế nhập khẩu ưu tiên thị trường nông thôn, hướng ngoại ưu tiên thị trường thành thị.
  • D. Thay thế nhập khẩu do nhà nước điều tiết, hướng ngoại do tư nhân dẫn dắt.

Câu 11: Trong giai đoạn 1945-1975, cuộc đấu tranh giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có điểm gì khác biệt so với các nước còn lại ở Đông Nam Á?

  • A. Được sự ủng hộ mạnh mẽ hơn từ các nước lớn.
  • B. Diễn ra hòa bình, ít đổ máu hơn.
  • C. Chủ yếu do giai cấp tư sản lãnh đạo.
  • D. Diễn ra quyết liệt, kéo dài và phải đối đầu với các cường quốc phương Tây.

Câu 12: Chính sách "đồng hóa văn hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ nhất từ bộ phận nào trong xã hội?

  • A. Giai cấp công nhân.
  • B. Tầng lớp thương nhân.
  • C. Giới trí thức và các nhà lãnh đạo tôn giáo.
  • D. Nông dân nghèo.

Câu 13: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ sử dụng nguồn tư liệu nào là chủ yếu để tìm hiểu về phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ 19?

  • A. Báo chí phương Tây đương thời.
  • B. Các văn bản Hán Nôm, thư tịch cổ Việt Nam và Pháp.
  • C. Phỏng vấn nhân chứng sống tham gia phong trào.
  • D. Sách giáo khoa lịch sử Việt Nam hiện đại.

Câu 14: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, các nước Đông Nam Á đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào về xây dựng khối đoàn kết dân tộc?

  • A. Đoàn kết dân tộc là yếu tố then chốt để vượt qua khó khăn và giành thắng lợi.
  • B. Phải dựa vào sức mạnh của các nước lớn để có được độc lập.
  • C. Cần ưu tiên phát triển kinh tế trước khi đấu tranh chính trị.
  • D. Chỉ cần đoàn kết các lực lượng vũ trang là đủ.

Câu 15: Đánh giá về vai trò của tôn giáo trong phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á giai đoạn đầu (thế kỷ 16-19), nhận định nào là chính xác nhất?

  • A. Tôn giáo không đóng vai trò gì trong các phong trào này.
  • B. Tôn giáo chỉ gây chia rẽ và làm suy yếu phong trào.
  • C. Tôn giáo là một trong những yếu tố tập hợp lực lượng và thúc đẩy đấu tranh.
  • D. Tôn giáo chỉ được sử dụng bởi thực dân để đàn áp phong trào.

Câu 16: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập lựa chọn mô hình phát triển kinh tế theo hướng "tự lực tự cường", chiến lược công nghiệp hóa nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
  • B. Công nghiệp hóa hướng ngoại.
  • C. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • D. Mở cửa hoàn toàn cho đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Trong giai đoạn 1919-1930, phong trào công nhân ở Đông Nam Á có bước phát triển mới nào so với giai đoạn trước?

  • A. Chỉ giới hạn trong các cuộc đình công kinh tế.
  • B. Bắt đầu có sự liên kết và đấu tranh chính trị.
  • C. Do giai cấp tư sản lãnh đạo.
  • D. Chủ yếu diễn ra ở khu vực nông thôn.

Câu 18: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến các nước Đông Nam Á?

  • A. Kinh tế các nước Đông Nam Á không bị ảnh hưởng.
  • B. Kinh tế Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Kinh tế suy thoái, đời sống nhân dân khó khăn, phong trào đấu tranh bùng nổ.

Câu 19: Xét về tính chất, phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ 20 có thể được xem là một bộ phận của phong trào nào lớn hơn trên thế giới?

  • A. Phong trào công nhân quốc tế.
  • B. Phong trào hòa bình thế giới.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc thuộc địa trên thế giới.
  • D. Phong trào dân chủ ở các nước tư bản.

Câu 20: Trong giai đoạn đầu của quá trình giành độc lập (sau WWII), nhiều nước Đông Nam Á đã phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến sự can thiệp của các nước lớn?

  • A. Thiếu nguồn vốn để tái thiết kinh tế.
  • B. Nguy cơ tái xâm lược và can thiệp từ các cường quốc thực dân cũ và mới.
  • C. Chia rẽ nội bộ và xung đột sắc tộc.
  • D. Thiếu đội ngũ cán bộ quản lý và chuyên gia.

Câu 21: Nếu so sánh với các khu vực khác trên thế giới, quá trình giành độc lập của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về thời gian?

  • A. Diễn ra nhanh chóng và ít đổ máu nhất.
  • B. Diễn ra đồng loạt và có tính thống nhất cao.
  • C. Diễn ra tương đối muộn và kéo dài qua nhiều giai đoạn.
  • D. Diễn ra sớm nhất và có ảnh hưởng lớn đến các khu vực khác.

Câu 22: Trong giai đoạn 1950s-1970s, ASEAN được thành lập chủ yếu dựa trên động lực nào?

  • A. Áp lực từ các nước phương Tây.
  • B. Mong muốn xây dựng một liên minh quân sự.
  • C. Yêu cầu của Liên Hợp Quốc.
  • D. Nhu cầu hợp tác kinh tế, văn hóa và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế sau khi giành độc lập?

  • A. Sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số quá đông.
  • D. Địa hình phức tạp, giao thông khó khăn.

Câu 24: Nếu xét về khía cạnh văn hóa, chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã gây ra hậu quả gì cho các nước Đông Nam Á?

  • A. Thúc đẩy giao lưu và hòa hợp văn hóa.
  • B. Gây chia rẽ và xung đột văn hóa, tôn giáo.
  • C. Làm văn hóa phương Tây chiếm ưu thế hoàn toàn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến văn hóa.

Câu 25: Trong giai đoạn 1980s-nay, ASEAN chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Quân sự và an ninh.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Kinh tế và thương mại.
  • D. Chính trị và ngoại giao.

Câu 26: Phong trào "Thái hóa" ở Thái Lan đầu thế kỷ 20 có mục tiêu chính trị nào?

  • A. Lật đổ chế độ quân chủ.
  • B. Đánh đuổi thực dân Pháp.
  • C. Khôi phục vương quốc Ayutthaya.
  • D. Cải cách đất nước theo hướng hiện đại, bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Câu 27: Sự kiện "Cách mạng tháng Tám" năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Mở đầu phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.
  • B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc và là nguồn cảm hứng cho các nước khác.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á.
  • D. Thúc đẩy quá trình hình thành ASEAN.

Câu 28: Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam (1954) đã tác động trực tiếp đến quốc gia Đông Nam Á nào?

  • A. Indonesia.
  • B. Philippines.
  • C. Lào.
  • D. Malaysia.

Câu 29: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế cho một nước ASEAN mới giành độc lập trong những năm 1960, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để nhanh chóng ổn định và phát triển đất nước?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Dịch vụ tài chính.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 30: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị ở một số nước Đông Nam Á trong giai đoạn hậu thuộc địa?

  • A. Di sản "chia để trị" của thực dân phương Tây và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • B. Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
  • C. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: So sánh phong trào đấu tranh chống Pháp của Việt Nam và phong trào đấu tranh chống Hà Lan của Indonesia trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã tạo ra những di sản tiêu cực lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong giai đoạn 1940-1945, sự kiện Nhật Bản xâm chiếm Đông Nam Á đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' mà các nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu độc lập (1950s-1960s) có ưu điểm và hạn chế gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xét về hình thức đấu tranh, phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20 có sự thay đổi đáng chú ý nào so với giai đoạn trước đó (trước thế kỷ 19)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến quá trình giành độc lập và phát triển của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của yếu tố bên ngoài (quốc tế) đối với quá trình giành độc lập của các nước Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm chung nổi bật trong mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, những di sản của chủ nghĩa thực dân còn tiếp tục ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh chiến lược 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' (giai đoạn 1950s-1960s) và 'công nghiệp hóa hướng ngoại' (giai đoạn 1970s-1980s) của các nước ASEAN, đâu là sự khác biệt cốt lõi về định hướng thị trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong giai đoạn 1945-1975, cuộc đấu tranh giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) có điểm gì khác biệt so với các nước còn lại ở Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chính sách 'đồng hóa văn hóa' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ nhất từ bộ phận nào trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ sử dụng nguồn tư liệu nào là chủ yếu để tìm hiểu về phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ 19?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, các nước Đông Nam Á đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào về xây dựng khối đoàn kết dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đánh giá về vai trò của tôn giáo trong phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á giai đoạn đầu (thế kỷ 16-19), nhận định nào là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập lựa chọn mô hình phát triển kinh tế theo hướng 'tự lực tự cường', chiến lược công nghiệp hóa nào sẽ phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong giai đoạn 1919-1930, phong trào công nhân ở Đông Nam Á có bước phát triển mới nào so với giai đoạn trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến các nước Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Xét về tính chất, phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong thế kỷ 20 có thể được xem là một bộ phận của phong trào nào lớn hơn trên thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong giai đoạn đầu của quá trình giành độc lập (sau WWII), nhiều nước Đông Nam Á đã phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến sự can thiệp của các nước lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu so sánh với các khu vực khác trên thế giới, quá trình giành độc lập của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về thời gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong giai đoạn 1950s-1970s, ASEAN được thành lập chủ yếu dựa trên động lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế sau khi giành độc lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu xét về khía cạnh văn hóa, chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đã gây ra hậu quả gì cho các nước Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong giai đoạn 1980s-nay, ASEAN chuyển trọng tâm hợp tác sang lĩnh vực nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phong trào 'Thái hóa' ở Thái Lan đầu thế kỷ 20 có mục tiêu chính trị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự kiện 'Cách mạng tháng Tám' năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam (1954) đã tác động trực tiếp đến quốc gia Đông Nam Á nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế cho một nước ASEAN mới giành độc lập trong những năm 1960, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để nhanh chóng ổn định và phát triển đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị ở một số nước Đông Nam Á trong giai đoạn hậu thuộc địa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến các phong trào đấu tranh chống lại sự xâm nhập và cai trị ban đầu của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á (trước thế kỷ XIX) thường mang tính tự phát, cục bộ?

  • A. Thiếu ý chí độc lập và tinh thần dân tộc trong quần chúng.
  • B. Sự chi phối mạnh mẽ của ý thức hệ phong kiến và tính cát cứ địa phương.
  • C. Lực lượng thực dân quá mạnh, không thể chống cự hiệu quả.
  • D. Chưa có sự xuất hiện của tầng lớp lãnh đạo mới có tầm nhìn hiện đại.

Câu 2: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á chứng kiến sự chuyển biến quan trọng về khuynh hướng lãnh đạo. Phân tích lý do chính dẫn đến sự chuyển biến này.

  • A. Thực dân phương Tây nới lỏng sự kiểm soát, tạo điều kiện cho các trào lưu mới.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang theo truyền thống hoàn toàn thất bại trên diện rộng.
  • C. Sự ra đời của các đảng cộng sản đã định hướng lại phong trào.
  • D. Tác động của các trào lưu tư tưởng từ phương Tây và sự ra đời của tầng lớp trí thức mới.

Câu 3: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã để lại hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất nào đối với các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

  • A. Gây chia rẽ sâu sắc về sắc tộc, tôn giáo, vùng miền, tiềm ẩn xung đột nội bộ.
  • B. Làm suy yếu nền kinh tế truyền thống, phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Cản trở quá trình hiện đại hóa và phát triển công nghiệp.
  • D. Phá vỡ cấu trúc xã hội phong kiến, tạo ra mâu thuẫn giai cấp mới.

Câu 4: Đánh giá tác động hai mặt của việc thực dân phương Tây du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào Đông Nam Á.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho chính quốc, hoàn toàn không có tác động tích cực nào cho Đông Nam Á.
  • B. Giúp Đông Nam Á thoát khỏi lạc hậu, nhưng kìm hãm sự phát triển văn hóa.
  • C. Thúc đẩy kinh tế hàng hóa phát triển và hình thành các giai cấp mới, nhưng chủ yếu phục vụ lợi ích thực dân và gây mất cân đối kinh tế.
  • D. Phá hủy hoàn toàn nền kinh tế tự nhiên, khiến Đông Nam Á hoàn toàn phụ thuộc.

Câu 5: Tại sao cuộc Cách mạng Philippines cuối thế kỷ XIX được xem là một trong những phong trào đấu tranh giành độc lập theo xu hướng tư sản sớm nhất ở Đông Nam Á?

  • A. Đây là cuộc cách mạng vũ trang quy mô lớn đầu tiên chống thực dân phương Tây.
  • B. Phong trào có sự tham gia và lãnh đạo của tầng lớp trí thức, tư sản mới, đề ra mục tiêu thành lập nhà nước cộng hòa.
  • C. Cuộc cách mạng này đã lật đổ hoàn toàn ách cai trị của thực dân Tây Ban Nha.
  • D. Phong trào chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các cuộc cách mạng vô sản ở châu Âu.

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á giai đoạn 1940-1945 so với giai đoạn trước đó.

  • A. Chuyển từ chống phong kiến sang chống tư bản.
  • B. Tập trung vào đòi cải cách chính trị thay vì bạo động vũ trang.
  • C. Chĩa mũi nhọn vào chống ách chiếm đóng và bóc lột của phát xít Nhật.
  • D. Ưu tiên giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.

Câu 7: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức và tiểu tư sản trong các phong trào yêu nước, giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX.

  • A. Họ là lực lượng nòng cốt duy nhất lãnh đạo phong trào.
  • B. Họ chỉ đóng vai trò thứ yếu, hỗ trợ cho nông dân và công nhân.
  • C. Họ là tầng lớp duy nhất tiếp thu tư tưởng mới, nhưng không có khả năng tổ chức.
  • D. Họ là những người đầu tiên tiếp thu các luồng tư tưởng mới từ bên ngoài, khởi xướng và lãnh đạo nhiều phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản.

Câu 8: So sánh hình thức đấu tranh chủ yếu của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 so với giai đoạn trước WWI.

  • A. Đa dạng hơn, kết hợp cả bạo động vũ trang và cải cách ôn hòa, đấu tranh chính trị.
  • B. Chỉ còn duy nhất hình thức đấu tranh vũ trang.
  • C. Chủ yếu là đấu tranh nghị trường và cải cách hành chính.
  • D. Hoàn toàn chuyển sang đấu tranh bất bạo động.

Câu 9: Phân tích tác động của Cách mạng tháng Mười Nga (1917) đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Làm suy yếu ý chí đấu tranh của các dân tộc thuộc địa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước theo đạo Hồi ở Đông Nam Á.
  • C. Thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức cộng sản, đưa khuynh hướng vô sản vào phong trào cách mạng.
  • D. Khiến các nước thực dân tăng cường đàn áp phong trào, làm phong trào chững lại.

Câu 10: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của việc các nước Đông Nam Á tuyên bố độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.

  • A. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, độc lập trên danh nghĩa.
  • C. Là kết quả tất yếu của quá trình hiện đại hóa dưới thời Pháp thuộc.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia, mở ra giai đoạn đấu tranh mới chống sự quay trở lại của thực dân phương Tây.

Câu 11: Tại sao cuộc đấu tranh giành độc lập ở khu vực Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) sau năm 1945 lại kéo dài và phức tạp hơn so với nhiều nước khác trong khu vực?

  • A. Phải đối mặt với sự quay trở lại quyết liệt của thực dân Pháp và sau đó là sự can thiệp của đế quốc Mĩ trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Các nước Đông Dương không có sự lãnh đạo thống nhất và hiệu quả.
  • C. Địa hình phức tạp gây khó khăn cho các cuộc kháng chiến.
  • D. Nhân dân các nước Đông Dương không có truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" (nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thập niên 50-60) so với "công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" (nhóm này thập niên 60-80).

  • A. Chiến lược sau tập trung vào nông nghiệp, chiến lược trước tập trung vào công nghiệp.
  • B. Chiến lược trước tập trung sản xuất hàng thay thế hàng nhập khẩu cho thị trường nội địa, chiến lược sau tập trung sản xuất hàng để xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
  • C. Chiến lược trước dựa vào vốn trong nước, chiến lược sau dựa vào vốn nước ngoài.
  • D. Chiến lược trước ưu tiên công nghiệp nặng, chiến lược sau ưu tiên công nghiệp nhẹ.

Câu 13: Đánh giá hạn chế lớn nhất của chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" đối với sự phát triển kinh tế lâu dài của các nước Đông Nam Á.

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Không tạo ra đủ việc làm cho người lao động.
  • D. Thiếu vốn, công nghệ, nguyên liệu và thị trường tiêu thụ hạn chế do chỉ dựa vào thị trường nội địa được bảo hộ.

Câu 14: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp Thái Lan duy trì nền độc lập, không bị biến thành thuộc địa của phương Tây như các nước láng giềng?

  • A. Chính sách ngoại giao khôn khéo, mềm dẻo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc thực dân và tiến hành cải cách đất nước phù hợp.
  • B. Sức mạnh quân sự vượt trội, đủ sức chống lại các cuộc xâm lược.
  • C. Vị trí địa lý không có giá trị chiến lược hoặc kinh tế đối với phương Tây.
  • D. Nhận được sự bảo hộ từ một cường quốc lớn khác.

Câu 15: Việc các nước Đông Nam Á từng bước chuyển sang nền kinh tế thị trường vào cuối những năm 1980 có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của khu vực?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trong khu vực.
  • B. Mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội tồn đọng từ thời thuộc địa.
  • D. Khiến các nước này mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 16: Đánh giá tác động của chính sách "khai hóa văn minh" của thực dân phương Tây đến xã hội và văn hóa Đông Nam Á.

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển đồng đều về giáo dục và y tế trên toàn khu vực.
  • B. Chỉ đơn thuần là chiêu bài che đậy mục đích bóc lột, không có bất kỳ tác động tích cực nào.
  • C. Du nhập một số yếu tố văn minh phương Tây (chữ viết La-tinh, giáo dục mới, y tế) nhưng chủ yếu phục vụ mục đích cai trị và làm xói mòn giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Khiến các nước Đông Nam Á hoàn toàn từ bỏ văn hóa truyền thống và tiếp thu văn hóa phương Tây.

Câu 17: Phân tích điểm giống nhau cơ bản trong quá trình giành độc lập của Việt Nam, Lào, Campuchia sau năm 1945.

  • A. Đều phải tiến hành kháng chiến vũ trang trường kỳ chống lại sự quay trở lại của thực dân Pháp và can thiệp của đế quốc Mĩ.
  • B. Đều giành độc lập bằng con đường đàm phán hòa bình.
  • C. Đều nhận được sự ủng hộ trực tiếp và quân sự từ tất cả các nước lớn trên thế giới.
  • D. Đều giành độc lập ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa của sự kiện In-đô-nê-xi-a và Việt Nam tuyên bố độc lập vào tháng 8/1945 trong bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ.

  • A. Cho thấy sự yếu kém hoàn toàn của các nước thực dân sau chiến tranh.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của giai cấp vô sản trong cách mạng giải phóng dân tộc.
  • C. Mở đầu cho quá trình thành lập Liên Hợp Quốc.
  • D. Tạo tiền đề quan trọng, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa khác trên thế giới.

Câu 19: So sánh vai trò của giai cấp nông dân trong phong trào chống thực dân trước và sau khi có sự lãnh đạo của các chính đảng vô sản ở Đông Nam Á.

  • A. Trước đây là lực lượng lãnh đạo chính, sau này bị gạt ra ngoài.
  • B. Trước đây là lực lượng tham gia đông đảo nhưng mang tính tự phát, sau này trở thành lực lượng cách mạng chủ yếu, được tổ chức và lãnh đạo chặt chẽ hơn.
  • C. Trước đây không tham gia, sau này mới bắt đầu tham gia.
  • D. Vai trò không thay đổi qua các giai đoạn.

Câu 20: Phân tích lý do khiến các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn chống thực dân phương Tây trước cuối thế kỷ XIX ở nhiều nước Đông Nam Á cuối cùng đều bị đàn áp và thất bại.

  • A. Nhân dân không ủng hộ các cuộc khởi nghĩa.
  • B. Lực lượng nghĩa quân không có vũ khí.
  • C. Thiếu đường lối lãnh đạo thống nhất, tổ chức lỏng lẻo, vũ khí thô sơ, mang tính cục bộ, chưa liên kết được sức mạnh toàn dân.
  • D. Thực dân phương Tây nhận được sự giúp đỡ từ các nước đế quốc khác.

Câu 21: Đánh giá tác động tích cực của việc Đông Nam Á được "gắn kết với thị trường thế giới" dưới thời thuộc địa.

  • A. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa phát triển ở một mức độ nhất định, tạo ra sự giao lưu kinh tế mới.
  • B. Giúp các nước Đông Nam Á trở thành cường quốc kinh tế.
  • C. Đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế.
  • D. Giải quyết vấn đề đói nghèo cho đại đa số dân cư.

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương ở Việt Nam và cuộc khởi nghĩa Pu-côm-bô ở Campuchia cuối thế kỷ XIX.

  • A. Một phong trào chống Pháp, một phong trào chống Anh.
  • B. Một phong trào do vua phát động, một phong trào do nông dân phát động.
  • C. Một phong trào mang tính cải cách, một phong trào mang tính bạo động.
  • D. Cả hai đều chống Pháp, nhưng Cần Vương do tầng lớp phong kiến yêu nước phát động nhằm khôi phục chế độ phong kiến, Pu-côm-bô do một nhà sư lãnh đạo với mục tiêu chống Pháp và tay sai phong kiến.

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở In-đô-nê-xi-a kéo dài qua nhiều thế kỷ với nhiều cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ.

  • A. Do người dân In-đô-nê-xi-a có truyền thống đấu tranh mạnh mẽ nhất khu vực.
  • B. Do In-đô-nê-xi-a là một quần đảo rộng lớn, gây khó khăn cho việc kiểm soát toàn diện của thực dân Hà Lan và tạo điều kiện cho các phong trào bùng nổ ở nhiều nơi.
  • C. Do thực dân Hà Lan là đế quốc yếu nhất trong số các đế quốc ở Đông Nam Á.
  • D. Do In-đô-nê-xi-a nhận được sự giúp đỡ liên tục từ các nước láng giềng.

Câu 24: Đánh giá ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với cục diện chính trị Đông Nam Á sau năm 1945.

  • A. Làm suy yếu các cường quốc thực dân truyền thống, tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc thuộc địa đứng lên giành độc lập.
  • B. Củng cố vững chắc ách cai trị của thực dân phương Tây.
  • C. Khiến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á tan rã.
  • D. Chuyển giao quyền lực từ các đế quốc cũ sang các đế quốc mới một cách hòa bình.

Câu 25: Phân tích điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1975.

  • A. Chủ yếu tập trung vào cải cách kinh tế.
  • B. Đòi hỏi quyền tự trị trong khuôn khổ liên bang với chính quốc.
  • C. Hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, bảo vệ độc lập, chủ quyền trước sự quay trở lại của thực dân và can thiệp của đế quốc.
  • D. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa trên toàn khu vực.

Câu 26: Đánh giá tác động của sự ra đời và phát triển của các tổ chức cộng sản ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc do chia rẽ nội bộ.
  • B. Cung cấp lý luận cách mạng tiên tiến, phương pháp tổ chức chặt chẽ và đưa giai cấp công nhân lên vũ đài chính trị, góp phần thúc đẩy phong trào phát triển lên tầm cao mới.
  • C. Chỉ có ảnh hưởng nhỏ lẻ, không đáng kể đến cục diện chung.
  • D. Khiến các nước thực dân nhân cớ đàn áp dã man hơn.

Câu 27: Phân tích lý do chính khiến chiến lược "công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" được nhiều nước ASEAN áp dụng từ những năm 1960.

  • A. Nhằm khắc phục những hạn chế của chiến lược thay thế nhập khẩu, mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế.
  • B. Do áp lực từ các nước tư bản lớn buộc các nước này phải mở cửa thị trường.
  • C. Để cạnh tranh trực tiếp với các nước công nghiệp phát triển.
  • D. Nhằm mục tiêu tự cung tự cấp hoàn toàn về hàng hóa.

Câu 28: Đánh giá ý nghĩa của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 đối với khu vực.

  • A. Đánh dấu sự thống nhất về chế độ chính trị của tất cả các nước trong khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Khởi đầu quá trình liên kết khu vực, tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Là một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển đất nước của các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN sau khi giành độc lập (trước những năm 1980).

  • A. Các nước Đông Dương tập trung vào phát triển nông nghiệp, còn nhóm ASEAN tập trung vào công nghiệp.
  • B. Các nước Đông Dương theo chế độ quân chủ, còn nhóm ASEAN theo chế độ cộng hòa.
  • C. Các nước Đông Dương không có chiến lược phát triển kinh tế rõ ràng.
  • D. Các nước Đông Dương đi theo con đường xã hội chủ nghĩa với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, còn nhóm ASEAN phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa với nền kinh tế thị trường (ban đầu là thay thế nhập khẩu, sau đó hướng về xuất khẩu).

Câu 30: Đánh giá vai trò của yếu tố "tinh thần dân tộc" và "ý chí độc lập" trong hành trình đi đến độc lập của các dân tộc Đông Nam Á.

  • A. Là động lực nội tại mạnh mẽ nhất, duy trì sức chiến đấu bền bỉ, vượt qua mọi khó khăn, hy sinh để giành lại chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của cuộc đấu tranh.
  • D. Bị lu mờ hoàn toàn trước chính sách áp đặt văn hóa của thực dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích nguyên nhân chủ yếu khiến các phong trào đấu tranh chống lại sự xâm nhập và cai trị ban đầu của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á (trước thế kỷ XIX) thường mang tính tự phát, cục bộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á chứng kiến sự chuyển biến quan trọng về khuynh hướng lãnh đạo. Phân tích lý do chính dẫn đến sự chuyển biến này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đã để lại hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nhất nào đối với các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đánh giá tác động hai mặt của việc thực dân phương Tây du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào Đông Nam Á.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao cuộc Cách mạng Philippines cuối thế kỷ XIX được xem là một trong những phong trào đấu tranh giành độc lập theo xu hướng tư sản sớm nhất ở Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á giai đoạn 1940-1945 so với giai đoạn trước đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức và tiểu tư sản trong các phong trào yêu nước, giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đầu thế kỷ XX.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh hình thức đấu tranh chủ yếu của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 so với giai đoạn trước WWI.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích tác động của Cách mạng tháng Mười Nga (1917) đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của việc các nước Đông Nam Á tuyên bố độc lập ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao cuộc đấu tranh giành độc lập ở khu vực Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) sau năm 1945 lại kéo dài và phức tạp hơn so với nhiều nước khác trong khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' (nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thập niên 50-60) so với 'công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu' (nhóm này thập niên 60-80).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đánh giá hạn chế lớn nhất của chiến lược 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' đối với sự phát triển kinh tế lâu dài của các nước Đông Nam Á.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất giúp Thái Lan duy trì nền độc lập, không bị biến thành thuộc địa của phương Tây như các nước láng giềng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc các nước Đông Nam Á từng bước chuyển sang nền kinh tế thị trường vào cuối những năm 1980 có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đánh giá tác động của chính sách 'khai hóa văn minh' của thực dân phương Tây đến xã hội và văn hóa Đông Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích điểm giống nhau cơ bản trong quá trình giành độc lập của Việt Nam, Lào, Campuchia sau năm 1945.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa của sự kiện In-đô-nê-xi-a và Việt Nam tuyên bố độc lập vào tháng 8/1945 trong bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh vai trò của giai cấp nông dân trong phong trào chống thực dân trước và sau khi có sự lãnh đạo của các chính đảng vô sản ở Đông Nam Á.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích lý do khiến các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn chống thực dân phương Tây trước cuối thế kỷ XIX ở nhiều nước Đông Nam Á cuối cùng đều bị đàn áp và thất bại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đánh giá tác động tích cực của việc Đông Nam Á được 'gắn kết với thị trường thế giới' dưới thời thuộc địa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương ở Việt Nam và cuộc khởi nghĩa Pu-côm-bô ở Campuchia cuối thế kỷ XIX.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở In-đô-nê-xi-a kéo dài qua nhiều thế kỷ với nhiều cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đánh giá ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với cục diện chính trị Đông Nam Á sau năm 1945.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1975.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đánh giá tác động của sự ra đời và phát triển của các tổ chức cộng sản ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích lý do chính khiến chiến lược 'công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu' được nhiều nước ASEAN áp dụng từ những năm 1960.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đánh giá ý nghĩa của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 đối với khu vực.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển đất nước của các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN sau khi giành độc lập (trước những năm 1980).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đánh giá vai trò của yếu tố 'tinh thần dân tộc' và 'ý chí độc lập' trong hành trình đi đến độc lập của các dân tộc Đông Nam Á.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã tác động sâu sắc đến khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là về mặt xã hội. Tác động tiêu cực kéo dài nào của chính sách này vẫn còn ảnh hưởng đến một số quốc gia trong khu vực hiện nay?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Gây ra và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
  • D. Thúc đẩy sự gắn kết và đoàn kết giữa các cộng đồng dân cư.

Câu 2: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chứng kiến sự chuyển biến trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á. Sự chuyển biến cơ bản nhất về khuynh hướng lãnh đạo là gì?

  • A. Từ khuynh hướng vô sản sang khuynh hướng tư sản.
  • B. Từ khuynh hướng tôn giáo sang khuynh hướng phong kiến.
  • C. Từ khuynh hướng phong kiến sang khuynh hướng tư sản.
  • D. Từ khuynh hướng bạo động sang khuynh hướng cải cách ôn hòa.

Câu 3: Phân tích tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á. Đâu là hệ quả chính của chính sách này?

  • A. Xây dựng nền kinh tế công nghiệp hoàn chỉnh và tự chủ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Tạo ra một thị trường nội địa vững mạnh và đa dạng.
  • D. Biến các nước thuộc địa thành nơi cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho chính quốc.

Câu 4: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1920, phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á thường có đặc điểm gì về mục tiêu và phương pháp?

  • A. Đòi cải cách, canh tân đất nước, hoặc khởi nghĩa vũ trang lật đổ ách thống trị.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đòi giảm thuế và chống lại các chính sách bóc lột cụ thể.
  • C. Hướng tới thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp bất bạo động và bất hợp tác.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á, khi các nước chuyển sang giai đoạn đấu tranh trực diện chống lại ách cai trị của quân phiệt Nhật (1940-1945)?

  • A. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
  • B. Phong trào chấn hưng dân tộc ở các nước.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á.
  • D. Sự thành lập các chính đảng theo khuynh hướng vô sản.

Câu 6: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Điểm khác biệt cơ bản nhất về lực lượng lãnh đạo là gì?

  • A. Từ tầng lớp nông dân sang tầng lớp địa chủ phong kiến.
  • B. Từ tầng lớp phong kiến, quý tộc sang tầng lớp tư sản, tiểu tư sản và vô sản.
  • C. Từ tầng lớp trí thức sang tầng lớp công nhân.
  • D. Từ tầng lớp tư sản sang tầng lớp quý tộc cũ.

Câu 7: Nêu một ví dụ cụ thể về tác động tích cực (dù không chủ đích từ phía thực dân) của chính sách cai trị phương Tây đối với sự phát triển của một số yếu tố văn hóa ở Đông Nam Á.

  • A. Du nhập hệ thống chữ viết Latinh, tạo điều kiện cho việc phổ cập giáo dục hiện đại sau này.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống bản địa.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử về tôn giáo và sắc tộc.
  • D. Khôi phục lại các lễ hội và phong tục cổ truyền đã bị mai một.

Câu 8: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1975), con đường giành độc lập của các nước Đông Nam Á có sự khác biệt rõ rệt. Nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) chủ yếu đi theo con đường nào?

  • A. Đàm phán hòa bình và chuyển giao quyền lực.
  • B. Cải cách chính trị và xã hội dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.
  • C. Đấu tranh bất bạo động và bất hợp tác.
  • D. Khởi nghĩa vũ trang và chiến tranh giải phóng dân tộc.

Câu 9: Trong những năm 1920-1939, phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á tiếp tục phát triển với nhiều hình thức. Hãy phân tích bối cảnh quốc tế nào đã ảnh hưởng đến sự xuất hiện của khuynh hướng vô sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực này?

  • A. Sự suy yếu của các nước tư bản phương Tây.
  • B. Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của Quốc tế Cộng sản.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít.
  • D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.

Câu 10: Chính sách "cưỡng ép trồng trọt" (ví dụ: Hà Lan ở Indonesia với cây cà phê, mía) của thực dân phương Tây đã gây ra hệ quả nghiêm trọng nào đối với đời sống nông dân bản địa?

  • A. Nông dân trở nên giàu có nhờ xuất khẩu nông sản.
  • B. Nông nghiệp phát triển đa dạng và bền vững.
  • C. Đời sống nông dân bị bần cùng hóa, nạn đói xảy ra phổ biến.
  • D. Nông dân được tự do lựa chọn loại cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu 11: So sánh cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và Thái Lan trong thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Điểm khác biệt cơ bản nhất dẫn đến kết quả khác nhau (một nước thành thuộc địa, một nước giữ được độc lập tương đối) là gì?

  • A. Thái Lan thực hiện chính sách cải cách, mở cửa và khéo léo trong quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • B. Việt Nam không có phong trào yêu nước chống Pháp.
  • C. Thái Lan có địa hình hiểm trở hơn Việt Nam, gây khó khăn cho quân xâm lược.
  • D. Thái Lan nhận được sự giúp đỡ quân sự trực tiếp từ một cường quốc phương Tây khác.

Câu 12: Bối cảnh nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho các nước Đông Nam Á đẩy mạnh đấu tranh giành độc lập hoàn toàn sau năm 1945?

  • A. Sự suy yếu của các phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Sự phục hồi nhanh chóng của các nước thực dân châu Âu.
  • C. Chủ nghĩa phát xít bị đánh bại, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc lung lay.
  • D. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU).

Câu 13: Từ giữa những năm 1950 đến giữa những năm 1960, nhóm năm nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) chủ yếu theo đuổi chiến lược kinh tế nào để xây dựng nền kinh tế tự chủ?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
  • C. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
  • D. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm.

Câu 14: Phân tích hạn chế của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu mà nhiều nước Đông Nam Á áp dụng sau độc lập. Hạn chế nào mang tính cấu trúc, khó khắc phục trong ngắn hạn?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp nặng.
  • B. Tạo ra thị trường nội địa cạnh tranh cao.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • D. Thiếu vốn, công nghệ, nguyên liệu và thị trường cho các ngành công nghiệp mới, dẫn đến chi phí sản xuất cao và thua lỗ.

Câu 15: Từ giữa thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, các nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Mục tiêu chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, tham gia sâu hơn vào thị trường thế giới.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn việc xuất khẩu để tập trung phát triển nội địa.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Xây dựng nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.

Câu 16: Sau năm 1975, các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) bắt đầu quá trình tái thiết và phát triển đất nước. Đến cuối những năm 1980, các nước này đã có sự chuyển đổi quan trọng về mô hình kinh tế. Sự chuyển đổi đó là gì?

  • A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp nặng.
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang từng bước chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế đóng cửa sang hoàn toàn tự cung tự cấp.

Câu 17: Nêu một điểm chung về mục tiêu đấu tranh của nhân dân các nước Đông Nam Á trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX.

  • A. Thành lập các quốc gia theo chế độ cộng hòa.
  • B. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đòi quyền tự trị trong khuôn khổ đế quốc thực dân.
  • D. Chống lại ách cai trị và bóc lột của chủ nghĩa thực dân.

Câu 18: Chính sách cai trị "giáo dục và khai hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, mặc dù mang mục đích phục vụ cho công cuộc khai thác, đã vô tình tạo ra tầng lớp xã hội mới nào có vai trò quan trọng trong phong trào yêu nước sau này?

  • A. Tầng lớp địa chủ phong kiến mới.
  • B. Tầng lớp trí thức Tây học, tư sản dân tộc, tiểu tư sản thành thị.
  • C. Tầng lớp quý tộc cũ trung thành với triều đình.
  • D. Tầng lớp nông dân giàu có.

Câu 19: Tại sao phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á trước thế kỷ XIX thường mang tính cục bộ, thiếu sự liên kết và dễ bị đàn áp?

  • A. Thiếu giai cấp lãnh đạo tiên tiến, chủ yếu do tầng lớp phong kiến, quý tộc cũ hoặc các thủ lĩnh địa phương lãnh đạo.
  • B. Nhân dân không có tinh thần yêu nước.
  • C. Các nước thực dân quá yếu kém về quân sự.
  • D. Địa hình các nước Đông Nam Á quá bằng phẳng, dễ di chuyển.

Câu 20: Đánh giá vai trò của các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn (như khởi nghĩa của Diponegoro ở Indonesia, Acha Xoa ở Campuchia...) trong giai đoạn đầu chống Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Giành được độc lập hoàn toàn ngay lập tức.
  • B. Buộc thực dân phải rút quân về nước.
  • C. Thiết lập chính quyền cách mạng trên toàn quốc.
  • D. Làm chậm quá trình xâm lược, gây thiệt hại cho quân địch, thể hiện tinh thần yêu nước kiên cường của nhân dân.

Câu 21: Chính sách "đóng cửa" của các triều đình phong kiến ở một số nước Đông Nam Á trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phương Tây bành trướng có tác động như thế nào đến vận mệnh dân tộc?

  • A. Giúp các nước này tránh khỏi bị xâm lược và giữ vững độc lập.
  • B. Làm cho các nước trở nên lạc hậu, yếu kém, dễ dàng trở thành con mồi của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nội địa.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để chống lại ngoại xâm.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa chiến lược "Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" và "Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" về mục tiêu thị trường và loại hình sản xuất ưu tiên.

  • A. Thay thế nhập khẩu tập trung sản xuất hàng tiêu dùng cho thị trường nội địa; Hướng về xuất khẩu tập trung sản xuất hàng xuất khẩu cho thị trường thế giới.
  • B. Thay thế nhập khẩu ưu tiên công nghiệp nặng; Hướng về xuất khẩu ưu tiên nông nghiệp.
  • C. Thay thế nhập khẩu không cần vốn đầu tư nước ngoài; Hướng về xuất khẩu chỉ dựa vào vốn trong nước.
  • D. Thay thế nhập khẩu dẫn đến tăng trưởng nhanh; Hướng về xuất khẩu dẫn đến suy thoái kinh tế.

Câu 23: Đâu không phải là điểm tương đồng trong chính sách cai trị của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?

  • A. Áp đặt bộ máy cai trị trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • B. Thực hiện chính sách kinh tế vơ vét tài nguyên, bóc lột sức lao động.
  • C. Thực hiện chính sách "chia để trị", gây chia rẽ dân tộc.
  • D. Đầu tư phát triển giáo dục và y tế một cách toàn diện và bình đẳng cho mọi tầng lớp.

Câu 24: Bối cảnh nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản dân tộc ở một số nước Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân, tạo ra những ngành kinh tế mới và nhu cầu về dịch vụ.
  • B. Sự suy tàn hoàn toàn của chế độ phong kiến.
  • C. Thực dân khuyến khích người bản xứ tham gia vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Không có sự cạnh tranh từ các nhà tư bản nước ngoài.

Câu 25: Giải thích vì sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở Philippines theo khuynh hướng tư sản lại bùng nổ sớm và mạnh mẽ hơn so với nhiều nước khác ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX?

  • A. Philippines là nước duy nhất ở Đông Nam Á có tầng lớp tư sản.
  • B. Thực dân Tây Ban Nha áp dụng chính sách cai trị nhân đạo hơn.
  • C. Ảnh hưởng sớm của tư tưởng dân chủ tư sản từ châu Âu và Mĩ, cùng với sự phát triển của tầng lớp trí thức và tư sản bản địa.
  • D. Philippines là nước đầu tiên ở Đông Nam Á chịu ách đô hộ của phương Tây.

Câu 26: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc sau năm 1945?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn mọi ảnh hưởng của phương Tây trong khu vực.
  • B. Mở ra kỷ nguyên mới về độc lập, tự chủ và phát triển cho các quốc gia, góp phần thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và sắc tộc.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại các cường quốc.

Câu 27: Phân tích tác động của việc Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á (1940-1945) đối với phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực. Tác động nào mang tính hai mặt (vừa tiêu cực, vừa tạo cơ hội)?

  • A. Sự cai trị tàn bạo của Nhật gây ra nhiều đau khổ, nhưng sự thất bại nhanh chóng của Nhật tạo ra "khoảng trống quyền lực" cho các lực lượng dân tộc giành chính quyền.
  • B. Nhật Bản xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, nhưng đồng thời bóc lột tài nguyên.
  • C. Nhật Bản thúc đẩy phát triển văn hóa bản địa, nhưng đồng thời áp đặt văn hóa Nhật.
  • D. Nhật Bản mang lại hòa bình và ổn định, nhưng đồng thời đàn áp các phong trào yêu nước.

Câu 28: Tại sao nói cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân là một "hành trình" lâu dài và gian khổ của các dân tộc Đông Nam Á?

  • A. Vì các dân tộc Đông Nam Á không có tinh thần đoàn kết.
  • B. Vì các nước thực dân dễ dàng từ bỏ thuộc địa.
  • C. Vì chỉ có một vài dân tộc tham gia đấu tranh.
  • D. Vì nó kéo dài hàng thế kỷ, trải qua nhiều giai đoạn, với nhiều hình thức đấu tranh khác nhau và sự chuyển biến về lực lượng lãnh đạo.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của Singapore so với hầu hết các nước Đông Nam Á lục địa và hải đảo khác?

  • A. Độc lập chủ yếu thông qua con đường chính trị, tách khỏi Malaysia, thay vì chiến tranh giải phóng kéo dài chống lại mẫu quốc châu Âu.
  • B. Giành độc lập từ tay Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Tiến hành một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa để giành chính quyền.
  • D. Là nước duy nhất không bị thực dân phương Tây đô hộ.

Câu 30: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức chung nào về kinh tế?

  • A. Nền kinh tế công nghiệp phát triển quá mức, gây ô nhiễm.
  • B. Thiếu nguyên liệu trầm trọng để sản xuất.
  • C. Nền kinh tế lạc hậu, cơ cấu kinh tế mất cân đối (phụ thuộc nông nghiệp/khai khoáng), thiếu vốn, công nghệ, đội ngũ cán bộ quản lý.
  • D. Thị trường nội địa quá lớn, không đủ sức cung cấp hàng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đã tác động sâu sắc đến khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là về mặt xã hội. Tác động tiêu cực kéo dài nào của chính sách này vẫn còn ảnh hưởng đến một số quốc gia trong khu vực hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chứng kiến sự chuyển biến trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á. Sự chuyển biến cơ bản nhất về khuynh hướng lãnh đạo là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á. Đâu là hệ quả chính của chính sách này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1920, phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á thường có đặc điểm gì về mục tiêu và phương pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á, khi các nước chuyển sang giai đoạn đấu tranh trực diện chống lại ách cai trị của quân phiệt Nhật (1940-1945)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Điểm khác biệt cơ bản nhất về lực lượng lãnh đạo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nêu một ví dụ cụ thể về tác động tích cực (dù không chủ đích từ phía thực dân) của chính sách cai trị phương Tây đối với sự phát triển của một số yếu tố văn hóa ở Đông Nam Á.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1975), con đường giành độc lập của các nước Đông Nam Á có sự khác biệt rõ rệt. Nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) chủ yếu đi theo con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong những năm 1920-1939, phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á tiếp tục phát triển với nhiều hình thức. Hãy phân tích bối cảnh quốc tế nào đã ảnh hưởng đến sự xuất hiện của khuynh hướng vô sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chính sách 'cưỡng ép trồng trọt' (ví dụ: Hà Lan ở Indonesia với cây cà phê, mía) của thực dân phương Tây đã gây ra hệ quả nghiêm trọng nào đối với đời sống nông dân bản địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và Thái Lan trong thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Điểm khác biệt cơ bản nhất dẫn đến kết quả khác nhau (một nước thành thuộc địa, một nước giữ được độc lập tương đối) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bối cảnh nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho các nước Đông Nam Á đẩy mạnh đấu tranh giành độc lập hoàn toàn sau năm 1945?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Từ giữa những năm 1950 đến giữa những năm 1960, nhóm năm nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) chủ yếu theo đuổi chiến lược kinh tế nào để xây dựng nền kinh tế tự chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích hạn chế của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu mà nhiều nước Đông Nam Á áp dụng sau độc lập. Hạn chế nào mang tính cấu trúc, khó khắc phục trong ngắn hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Từ giữa thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, các nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Mục tiêu chính của sự chuyển đổi này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sau năm 1975, các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) bắt đầu quá trình tái thiết và phát triển đất nước. Đến cuối những năm 1980, các nước này đã có sự chuyển đổi quan trọng về mô hình kinh tế. Sự chuyển đổi đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nêu một điểm chung về mục tiêu đấu tranh của nhân dân các nước Đông Nam Á trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chính sách cai trị 'giáo dục và khai hóa' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, mặc dù mang mục đích phục vụ cho công cuộc khai thác, đã vô tình tạo ra tầng lớp xã hội mới nào có vai trò quan trọng trong phong trào yêu nước sau này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á trước thế kỷ XIX thường mang tính cục bộ, thiếu sự liên kết và dễ bị đàn áp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đánh giá vai trò của các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn (như khởi nghĩa của Diponegoro ở Indonesia, Acha Xoa ở Campuchia...) trong giai đoạn đầu chống Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chính sách 'đóng cửa' của các triều đình phong kiến ở một số nước Đông Nam Á trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phương Tây bành trướng có tác động như thế nào đến vận mệnh dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa chiến lược 'Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' và 'Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu' về mục tiêu thị trường và loại hình sản xuất ưu tiên.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu không phải là điểm tương đồng trong chính sách cai trị của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bối cảnh nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản dân tộc ở một số nước Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giải thích vì sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở Philippines theo khuynh hướng tư sản lại bùng nổ sớm và mạnh mẽ hơn so với nhiều nước khác ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc sau năm 1945?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích tác động của việc Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á (1940-1945) đối với phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực. Tác động nào mang tính hai mặt (vừa tiêu cực, vừa tạo cơ hội)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao nói cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân là một 'hành trình' lâu dài và gian khổ của các dân tộc Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của Singapore so với hầu hết các nước Đông Nam Á lục địa và hải đảo khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức chung nào về kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc các nước phương Tây đẩy mạnh xâm lược Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Nhu cầu truyền bá văn minh và tôn giáo.
  • B. Mong muốn giúp đỡ các quốc gia Đông Nam Á phát triển.
  • C. Giải quyết vấn đề dân số và di dân dư thừa ở chính quốc.
  • D. Nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và nơi đầu tư của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trước và sau khi chủ nghĩa tư bản phương Tây chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (khoảng cuối thế kỉ XIX)?

  • A. Trước đây là chống phong kiến tay sai, sau này là chống thực dân.
  • B. Trước đây là đòi cải cách ôn hòa, sau này là bạo động vũ trang.
  • C. Trước đây chủ yếu là bảo vệ vương quyền, sau này là giành độc lập dân tộc.
  • D. Trước đây là chống thực dân, sau này là chống phong kiến.

Câu 3: Chính sách "chia để trị" (Divide and Rule) của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào nghiêm trọng nhất cho khu vực này sau khi giành độc lập?

  • A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc về sắc tộc, tôn giáo và vùng miền.
  • B. Làm suy yếu nền kinh tế truyền thống.
  • C. Hạn chế sự phát triển của tầng lớp tư sản dân tộc.
  • D. Phá vỡ cấu trúc xã hội phong kiến.

Câu 4: Việc thực dân phương Tây du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào Đông Nam Á (xây dựng đồn điền, hầm mỏ, đường sá...) có tác động "hai mặt". Tác động tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Nâng cao đời sống vật chất cho đại đa số nhân dân bản địa.
  • B. Góp phần phá vỡ nền kinh tế tự cấp, tự túc và gắn kết khu vực với thị trường thế giới.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp nặng và hiện đại hóa toàn diện nền kinh tế.
  • D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp và tăng cường quyền lợi cho người lao động bản địa.

Câu 5: Tại sao phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản lại xuất hiện và phát triển ở nhiều nước Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

  • A. Giai cấp nông dân không còn khả năng lãnh đạo cách mạng.
  • B. Chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền bá rộng rãi vào khu vực.
  • C. Sự ra đời của tầng lớp tư sản dân tộc và trí thức Tây học tiếp thu trào lưu dân chủ tư sản từ phương Tây.
  • D. Các nước thực dân khuyến khích sự phát triển của các đảng phái tư sản.

Câu 6: So với các phong trào đấu tranh trước đó, phong trào theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có điểm mới nổi bật nào về hình thức và phương pháp?

  • A. Chỉ sử dụng hình thức bạo động vũ trang quy mô lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đàm phán và thỏa hiệp với chính quyền thực dân.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Kết hợp các hình thức đấu tranh bạo động và ôn hòa (cải cách, lập đảng, tuyên truyền).

Câu 7: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và việc Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á (1940-1945) đã tác động như thế nào đến cục diện phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Tạo ra cơ hội thuận lợi cho các lực lượng yêu nước đẩy mạnh đấu tranh giành độc lập.
  • C. Khiến các nước Đông Nam Á chấp nhận sự bảo hộ của Nhật Bản.
  • D. Chuyển mục tiêu đấu tranh từ chống thực dân sang chống phong kiến.

Câu 8: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Đông Nam Á diễn ra sôi nổi, quyết liệt. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ này?

  • A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự phát triển của lực lượng cách mạng ở các nước.
  • B. Sự can thiệp và hỗ trợ trực tiếp của Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Nhật Bản tự nguyện trao trả độc lập cho các nước thuộc địa.
  • D. Hoa Kỳ ủng hộ mạnh mẽ phong trào độc lập ở Đông Nam Á.

Câu 9: Đánh giá vai trò của tầng lớp thanh niên, trí thức trong các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Họ là lực lượng nòng cốt trong các cuộc khởi nghĩa vũ trang truyền thống.
  • B. Họ chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là hỗ trợ các phong trào nông dân.
  • C. Họ là những người tiên phong tiếp thu tư tưởng mới, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá và lãnh đạo các phong trào theo khuynh hướng dân chủ tư sản.
  • D. Họ bị chính quyền thực dân mua chuộc và không tham gia vào phong trào yêu nước.

Câu 10: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

  • A. Thái Lan có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực, đủ sức chống lại sự xâm lược.
  • B. Các vị vua Thái Lan đã thực hiện chính sách cải cách và ngoại giao khôn khéo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc.
  • C. Thái Lan không có tài nguyên thiên nhiên hấp dẫn đối với các nước thực dân.
  • D. Nhân dân Thái Lan không ngừng nổi dậy chống lại mọi âm mưu xâm lược.

Câu 11: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI) được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 1950-1960 nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và xây dựng nền kinh tế tự chủ bước đầu.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.
  • C. Thu hút tối đa vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • D. Phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản là chính.

Câu 12: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) đối với các nước ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu quá mức, gây cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Dẫn đến tình trạng thiếu việc làm trầm trọng.
  • C. Phân phối thu nhập công bằng, không tạo động lực phát triển.
  • D. Các ngành công nghiệp được bảo hộ trở nên kém hiệu quả, chi phí cao, thị trường nội địa hạn chế, dẫn đến thâm hụt thương mại.

Câu 13: Từ giữa những năm 1960 đến cuối những năm 1980, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (Export-Oriented Industrialization - EOI). Sự chuyển đổi này nhằm khắc phục hạn chế nào của chiến lược ISI trước đó?

  • A. Tình trạng phụ thuộc quá nhiều vào nông nghiệp.
  • B. Hạn chế của thị trường nội địa nhỏ hẹp và kém hiệu quả của các ngành công nghiệp nội địa theo chiến lược ISI.
  • C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • D. Muốn cạnh tranh trực tiếp với các nền kinh tế phát triển ở châu Âu.

Câu 14: Nêu điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển kinh tế của nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn 1945-1980.

  • A. Các nước Đông Dương tập trung phát triển công nghiệp nặng, còn nhóm ASEAN tập trung nông nghiệp.
  • B. Các nước Đông Dương theo kinh tế thị trường, còn nhóm ASEAN theo kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Các nước Đông Dương tập trung giải quyết hậu quả chiến tranh và xây dựng kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa, còn nhóm ASEAN tập trung phát triển kinh tế thị trường theo các chiến lược ISI và EOI.
  • D. Các nước Đông Dương phát triển dựa vào xuất khẩu, còn nhóm ASEAN dựa vào nhập khẩu.

Câu 15: Từ cuối những năm 1980, Việt Nam, Lào, Campuchia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển sang nền kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này chịu tác động chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Áp lực từ các nước phương Tây buộc phải thay đổi mô hình kinh tế.
  • B. Mong muốn gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như EU.
  • C. Thành công rực rỡ của chiến lược ISI ở các nước ASEAN.
  • D. Những khó khăn, hạn chế của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung và bối cảnh quốc tế thay đổi.

Câu 16: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

  • A. Là thắng lợi đầu tiên ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc khác đứng lên giành độc lập.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận độc lập hoàn toàn cho Việt Nam ngay lập tức.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • D. Thiết lập mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên ở Đông Nam Á.

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Tất cả các nước đều nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ Liên Xô.
  • B. Nhật Bản tự nguyện trao trả độc lập cho tất cả các thuộc địa.
  • C. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân châu Âu và sự phát triển của lực lượng cách mạng trong nước.
  • D. Hoa Kỳ ủng hộ tất cả các phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 18: Việc Phi-líp-pin giành độc lập từ tay Hoa Kỳ vào năm 1946 có điểm gì khác biệt đáng chú ý so với quá trình giành độc lập của hầu hết các nước Đông Nam Á khác từ tay các đế quốc châu Âu?

  • A. Phi-líp-pin giành độc lập thông qua một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Phi-líp-pin giành độc lập từ Hoa Kỳ thông qua một quá trình tương đối ít đổ máu và có sự chuẩn bị trước về thể chế.
  • C. Phi-líp-pin là nước duy nhất giành độc lập bằng con đường ngoại giao.
  • D. Phi-líp-pin giành độc lập với sự giúp đỡ trực tiếp của Liên Hợp Quốc.

Câu 19: Sau khi giành được độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức to lớn nào liên quan đến di sản của chủ nghĩa thực dân?

  • A. Thiếu hoàn toàn nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • B. Bị các nước xã hội chủ nghĩa cấm vận kinh tế.
  • C. Thiếu đội ngũ lãnh đạo và nhân lực có trình độ.
  • D. Giải quyết hậu quả của nền kinh tế què quặt, sự chia rẽ sắc tộc, tôn giáo và xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.

Câu 20: Đánh giá vai trò của yếu tố "tinh thần dân tộc" trong các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á.

  • A. Là động lực mạnh mẽ, xuyên suốt, gắn kết các tầng lớp xã hội cùng đấu tranh chống kẻ thù chung.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quyết định đến thắng lợi.
  • C. Bị chính quyền thực dân triệt tiêu hoàn toàn.
  • D. Chỉ xuất hiện trong giai đoạn đầu của phong trào đấu tranh.

Câu 21: Tại sao giai cấp công nhân tuy mới ra đời nhưng lại sớm trở thành một lực lượng quan trọng và có vai trò lãnh đạo trong phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Đông Nam Á (ví dụ: Việt Nam, In-đô-nê-xi-a)?

  • A. Họ nhận được sự bảo vệ của chính quyền thực dân.
  • B. Họ có số lượng đông đảo nhất trong xã hội.
  • C. Họ bị bóc lột nặng nề, có tính kỷ luật cao và sớm tiếp thu chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • D. Họ được thừa hưởng tài sản và địa vị từ giai cấp tư sản.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về bài học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây và sự ra đời của các tầng lớp, giai cấp mới trong xã hội Đông Nam Á.

  • A. Chính sách khai thác thuộc địa đã tạo ra các cơ sở kinh tế mới, từ đó hình thành các tầng lớp, giai cấp mới như công nhân, tư sản dân tộc, tiểu tư sản.
  • B. Sự ra đời của các tầng lớp mới buộc thực dân phải đẩy mạnh khai thác thuộc địa.
  • C. Các tầng lớp mới ra đời trước khi thực dân phương Tây xâm lược.
  • D. Chính sách khai thác thuộc địa chỉ làm suy yếu các tầng lớp cũ, không tạo ra tầng lớp mới.

Câu 23: So sánh sự khác nhau cơ bản về hệ tư tưởng lãnh đạo giữa phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á trước và sau những năm 1920.

  • A. Trước 1920 chủ yếu theo chủ nghĩa Mác-Lênin, sau 1920 theo hệ tư tưởng phong kiến.
  • B. Trước 1920 theo khuynh hướng dân chủ tư sản, sau 1920 theo chủ nghĩa phát xít.
  • C. Trước 1920 theo hệ tư tưởng phong kiến, sau 1920 theo chủ nghĩa tự do.
  • D. Trước 1920 chủ yếu theo hệ tư tưởng phong kiến và dân chủ tư sản, sau 1920 xuất hiện và phát triển khuynh hướng vô sản (chủ nghĩa Mác-Lênin).

Câu 24: Đánh giá tác động của quá trình toàn cầu hóa và xu hướng khu vực hóa (ví dụ: sự hình thành ASEAN) đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XX đến nay.

  • A. Tạo cơ hội hội nhập, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và bất bình đẳng.
  • B. Làm suy yếu nền kinh tế các nước Đông Nam Á do cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Khiến các nước Đông Nam Á đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển, không tác động tích cực đến Đông Nam Á.

Câu 25: Tại sao có thể nói Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) của Việt Nam có ảnh hưởng quan trọng đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, trong đó có Đông Nam Á?

  • A. Buộc tất cả các nước thực dân phải rút quân khỏi Đông Nam Á ngay lập tức.
  • B. Chấm dứt sự can thiệp của Hoa Kỳ vào khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chứng minh khả năng đánh bại chủ nghĩa thực dân của một dân tộc thuộc địa, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Dẫn đến sự thành lập của Liên minh quân sự giữa các nước Đông Nam Á.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận độc lập giữa In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. In-đô-nê-xi-a đấu tranh vũ trang chống Anh, Ma-lai-xi-a đàm phán với Pháp.
  • B. In-đô-nê-xi-a đấu tranh vũ trang quyết liệt chống Hà Lan tái chiếm, Ma-lai-xi-a giành độc lập từ Anh chủ yếu bằng đàm phán hòa bình.
  • C. In-đô-nê-xi-a giành độc lập từ Pháp, Ma-lai-xi-a giành độc lập từ Tây Ban Nha.
  • D. Cả hai nước đều giành độc lập thông qua một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Đánh giá tác động của chính sách "giáo dục khai hóa" của thực dân phương Tây đến xã hội Đông Nam Á.

  • A. Giúp xóa bỏ hoàn toàn nạn mù chữ trong toàn bộ dân cư.
  • B. Bảo tồn và phát huy tối đa các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Đào tạo một đội ngũ công nhân lành nghề cho các nhà máy.
  • D. Tạo ra một tầng lớp trí thức Tây học tiếp thu tư tưởng mới, đồng thời làm xói mòn văn hóa truyền thống và phân hóa xã hội.

Câu 28: Tại sao các nước Đông Nam Á lục địa (Việt Nam, Lào, Campuchia) lại có quá trình giành độc lập và phát triển kinh tế sau năm 1945 khác biệt đáng kể so với nhóm các nước Đông Nam Á hải đảo (trừ Đông Ti-mo)?

  • A. Các nước lục địa là tâm điểm đối đầu giữa các cường quốc trong Chiến tranh Lạnh, dẫn đến chiến tranh kéo dài, trong khi các nước hải đảo giành độc lập sớm hơn và ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chiến tranh lớn.
  • B. Các nước lục địa có nền kinh tế phát triển hơn nên không cần viện trợ nước ngoài, còn các nước hải đảo thì ngược lại.
  • C. Các nước lục địa theo con đường xã hội chủ nghĩa, còn các nước hải đảo theo con đường tư bản chủ nghĩa ngay từ đầu.
  • D. Các nước lục địa không có tài nguyên thiên nhiên, còn các nước hải đảo rất giàu tài nguyên.

Câu 29: Nhìn lại "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á", bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được độc lập.
  • B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân và đường lối lãnh đạo đúng đắn là yếu tố quyết định.
  • C. Phải dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Cải cách ôn hòa là con đường duy nhất để đạt được độc lập.

Câu 30: Đánh giá sự chuyển biến trong nhận thức của nhân dân Đông Nam Á về mục tiêu đấu tranh qua các giai đoạn lịch sử chống thực dân.

  • A. Nhận thức không thay đổi, luôn chỉ là chống lại sự áp bức cá nhân.
  • B. Mục tiêu ban đầu là giành độc lập, sau này chuyển sang bảo vệ vương quyền.
  • C. Nhận thức ngày càng thu hẹp, chỉ tập trung vào lợi ích giai cấp.
  • D. Từ chống đối ban đầu, bảo vệ địa phương/vương quyền đến mục tiêu cao hơn là giành độc lập dân tộc và các quyền dân chủ, tiến bộ xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Việc các nước phương Tây đẩy mạnh xâm lược Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào của chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trước và sau khi chủ nghĩa tư bản phương Tây chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (khoảng cuối thế kỉ XIX)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chính sách 'chia để trị' (Divide and Rule) của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại hậu quả lâu dài nào nghiêm trọng nhất cho khu vực này sau khi giành độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc thực dân phương Tây du nhập phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vào Đông Nam Á (xây dựng đồn điền, hầm mỏ, đường sá...) có tác động 'hai mặt'. Tác động tích cực chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại sao phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản lại xuất hiện và phát triển ở nhiều nước Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So với các phong trào đấu tranh trước đó, phong trào theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có điểm mới nổi bật nào về hình thức và phương pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và việc Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á (1940-1945) đã tác động như thế nào đến cục diện phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Đông Nam Á diễn ra sôi nổi, quyết liệt. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đánh giá vai trò của tầng lớp thanh niên, trí thức trong các phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI) được nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 1950-1960 nhằm mục đích chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hạn chế lớn nhất của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) đối với các nước ASEAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ giữa những năm 1960 đến cuối những năm 1980, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (Export-Oriented Industrialization - EOI). Sự chuyển đổi này nhằm khắc phục hạn chế nào của chiến lược ISI trước đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nêu điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển kinh tế của nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) so với nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn 1945-1980.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ cuối những năm 1980, Việt Nam, Lào, Campuchia bắt đầu quá trình đổi mới, chuyển sang nền kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này chịu tác động chủ yếu từ yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đánh giá ý nghĩa quan trọng nhất của thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc Phi-líp-pin giành độc lập từ tay Hoa Kỳ vào năm 1946 có điểm gì khác biệt đáng chú ý so với quá trình giành độc lập của hầu hết các nước Đông Nam Á khác từ tay các đế quốc châu Âu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sau khi giành được độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức to lớn nào liên quan đến di sản của chủ nghĩa thực dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đánh giá vai trò của yếu tố 'tinh thần dân tộc' trong các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao giai cấp công nhân tuy mới ra đời nhưng lại sớm trở thành một lực lượng quan trọng và có vai trò lãnh đạo trong phong trào giải phóng dân tộc ở một số nước Đông Nam Á (ví dụ: Việt Nam, In-đô-nê-xi-a)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa vào kiến thức về bài học, hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây và sự ra đời của các tầng lớp, giai cấp mới trong xã hội Đông Nam Á.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh sự khác nhau cơ bản về hệ tư tưởng lãnh đạo giữa phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á trước và sau những năm 1920.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá tác động của quá trình toàn cầu hóa và xu hướng khu vực hóa (ví dụ: sự hình thành ASEAN) đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XX đến nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao có thể nói Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) của Việt Nam có ảnh hưởng quan trọng đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, trong đó có Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận độc lập giữa In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đánh giá tác động của chính sách 'giáo dục khai hóa' của thực dân phương Tây đến xã hội Đông Nam Á.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao các nước Đông Nam Á lục địa (Việt Nam, Lào, Campuchia) lại có quá trình giành độc lập và phát triển kinh tế sau năm 1945 khác biệt đáng kể so với nhóm các nước Đông Nam Á hải đảo (trừ Đông Ti-mo)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhìn lại 'Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á', bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá sự chuyển biến trong nhận thức của nhân dân Đông Nam Á về mục tiêu đấu tranh qua các giai đoạn lịch sử chống thực dân.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tác động mạnh mẽ, thúc đẩy phong trào giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU) và quá trình phi thực dân hóa ở châu Phi.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các nước tư bản chủ nghĩa và mâu thuẫn Xô-Mĩ.
  • C. Sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân cũ và sự ra đời của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phong trào đấu tranh của công nhân ở châu Âu và Cách mạng tháng Mười Nga (1917).

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào chống thực dân ở Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

  • A. Trước chiến tranh, mục tiêu chủ yếu là cải cách; sau chiến tranh là giành độc lập dân tộc hoàn toàn.
  • B. Trước chiến tranh, mục tiêu là khôi phục chế độ phong kiến; sau chiến tranh là xây dựng chế độ cộng hòa.
  • C. Trước chiến tranh, mục tiêu là chống lại một số chính sách cai trị; sau chiến tranh là lật đổ hoàn toàn ách thống trị thực dân.
  • D. Trước chiến tranh, mục tiêu chủ yếu là chống lại sự xâm lược, bảo vệ quyền lợi địa phương/triều đình; sau chiến tranh là giành độc lập dân tộc, thành lập nhà nước hiện đại.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với sự phát triển kinh tế ở Đông Nam Á?

  • A. Thúc đẩy công nghiệp hóa mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho kinh tế độc lập.
  • B. Làm biến đổi cơ cấu kinh tế theo hướng phụ thuộc vào chính quốc, tài nguyên bị vơ vét.
  • C. Xây dựng hệ thống giao thông hiện đại, phục vụ nhu cầu phát triển nội địa.
  • D. Phát triển đồng đều các ngành kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân lao động.

Câu 4: So sánh phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, điểm khác biệt cốt yếu nhất nằm ở đâu?

  • A. Hệ tư tưởng và mục tiêu về mô hình nhà nước tương lai (phong kiến truyền thống vs. tư sản hiện đại).
  • B. Quy mô và phạm vi hoạt động của phong trào.
  • C. Việc sử dụng bạo động vũ trang hay cải cách hòa bình.
  • D. Khả năng tập hợp lực lượng quần chúng nhân dân.

Câu 5: Tại sao các cuộc đấu tranh vũ trang chống thực dân phương Tây của nhân dân Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất thường thất bại?

  • A. Thiếu sự ủng hộ của các lực lượng quốc tế.
  • B. Nhân dân không hưởng ứng các cuộc đấu tranh.
  • C. Lực lượng chênh lệch quá lớn, thiếu đường lối cứu nước phù hợp và sự đoàn kết dân tộc.
  • D. Các nước thực dân có sự liên minh chặt chẽ để đàn áp.

Câu 6: Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của lực lượng xã hội nào?

  • A. Giai cấp địa chủ phong kiến và nông dân.
  • B. Giai cấp tư sản dân tộc, tiểu tư sản và công nhân.
  • C. Các tầng lớp quý tộc cũ và quan lại triều đình.
  • D. Thương nhân nước ngoài và các nhà truyền giáo.

Câu 7: Tình hình Đông Nam Á trong những năm Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) có điểm gì đặc biệt so với giai đoạn trước đó?

  • A. Nhiều nước bị phát xít Nhật xâm chiếm, nhân dân phải đấu tranh chống cả thực dân cũ và phát xít Nhật.
  • B. Các nước Đông Nam Á đều được hưởng quyền tự trị hoàn toàn.
  • C. Phong trào đấu tranh tạm lắng xuống để chờ thời cơ mới.
  • D. Các nước thực dân cũ tăng cường cai trị để đối phó với chiến tranh.

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong cục diện chính trị Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tạo tiền đề cho phong trào độc lập bùng nổ mạnh mẽ?

  • A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
  • B. Sự kết thúc chiến tranh lạnh giữa hai phe.
  • C. Thực dân phương Tây tự nguyện trả lại độc lập cho các nước thuộc địa.
  • D. Sự đầu hàng của phát xít Nhật, tạo ra "khoảng trống quyền lực" ở nhiều nước.

Câu 9: Phân tích vai trò của các đảng cộng sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • B. Chỉ hoạt động trong bí mật và không có ảnh hưởng lớn.
  • C. Đóng vai trò hạt nhân lãnh đạo, đề ra đường lối đấu tranh phù hợp và tập hợp lực lượng rộng rãi.
  • D. Thúc đẩy các phong trào cải cách ôn hòa.

Câu 10: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu và thị trường bên ngoài.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng nông sản và nguyên liệu thô.
  • C. Thu hút tối đa vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nhẹ phục vụ tiêu dùng nội địa.

Câu 11: Tại sao chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" bộc lộ nhiều hạn chế và dần được thay thế bằng chiến lược "công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" ở nhiều nước ASEAN?

  • A. Chiến lược thay thế nhập khẩu tạo ra quá nhiều cạnh tranh trong nước.
  • B. Thị trường nội địa nhỏ hẹp, thiếu vốn, công nghệ và hiệu quả sản xuất thấp dẫn đến thua lỗ.
  • C. Các nước phương Tây gây sức ép buộc các nước ASEAN phải thay đổi chiến lược.
  • D. Chiến lược thay thế nhập khẩu không tạo ra việc làm cho người lao động.

Câu 12: Nêu một tác động tiêu cực kéo dài của chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đối với các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của hệ thống giáo dục hiện đại.
  • B. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ trong khu vực.
  • C. Gây ra mâu thuẫn, xung đột dai dẳng về sắc tộc, tôn giáo và lãnh thổ.
  • D. Khuyến khích sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình chính trị chung của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1945 - 1975?

  • A. Tiếp tục cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền hoặc tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
  • B. Tất cả các nước đều lựa chọn con đường phát triển xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hầu hết các nước đều gia nhập các liên minh quân sự do Mĩ đứng đầu.
  • D. Khu vực chứng kiến sự ổn định chính trị và không có xung đột lớn.

Câu 14: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

  • A. Do Thái Lan có tiềm lực quân sự vượt trội so với các nước phương Tây.
  • B. Do vị trí địa lý hẻo lánh, không có giá trị kinh tế.
  • C. Do nhân dân Thái Lan tiến hành các cuộc khởi nghĩa vũ trang quyết liệt.
  • D. Do chính sách cải cách, mở cửa khôn khéo của triều đình và vị trí "vùng đệm" giữa các cường quốc thực dân.

Câu 15: Nêu một thách thức lớn về kinh tế mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập.

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Kinh tế lạc hậu, cơ cấu kinh tế mất cân đối, phụ thuộc nặng nề vào nước ngoài.
  • C. Thừa vốn đầu tư nhưng thiếu dự án khả thi.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá lớn.

Câu 16: Sự ra đời của tổ chức ASEAN (1967) phản ánh xu thế nào của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường hợp tác khu vực nhằm hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc và thúc đẩy phát triển.
  • B. Hình thành liên minh quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Thiết lập khối thương mại tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
  • D. Phân chia khu vực thành các vùng ảnh hưởng riêng biệt.

Câu 17: Tại sao các nước Đông Nam Á phải tiến hành công cuộc đổi mới, cải cách vào cuối những năm 1980 đầu 1990?

  • A. Do áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • B. Do muốn chạy đua vũ trang với các nước khác.
  • C. Do thành công của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Do khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài, mô hình phát triển cũ bộc lộ nhiều hạn chế.

Câu 18: Phân tích tác động của toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay.

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • B. Tạo cơ hội hội nhập, thu hút đầu tư, phát triển các ngành công nghệ cao nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh và tụt hậu.
  • C. Giúp các nước giải quyết triệt để vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • D. Khiến các nước phải đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 19: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức trong phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Là lực lượng tiên phong tiếp thu các luồng tư tưởng mới, đề xướng và lãnh đạo các phong trào theo khuynh hướng tư sản.
  • B. Chủ yếu tham gia vào bộ máy cai trị của thực dân.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Phản đối mọi hình thức đấu tranh và chỉ ủng hộ cải cách nhỏ lẻ.

Câu 20: Nêu điểm tương đồng về phương pháp đấu tranh giành độc lập của nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1945-1975.

  • A. Chủ yếu dựa vào đấu tranh ngoại giao.
  • B. Chỉ sử dụng các biện pháp bất bạo động.
  • C. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao dưới sự lãnh đạo của đảng cộng sản.
  • D. Tập trung vào đấu tranh nghị trường và cải cách pháp luật.

Câu 21: Chính sách nào của thực dân Pháp ở Đông Dương đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc và kìm hãm sự phát triển thống nhất của ba nước Việt Nam, Lào, Campuchia?

  • A. Chính sách phát triển giáo dục.
  • B. Chính sách "chia để trị", chia Đông Dương thành các xứ, kỳ với chế độ cai trị khác nhau.
  • C. Chính sách phát triển công nghiệp.
  • D. Chính sách khuyến khích thương mại tự do.

Câu 22: Trình bày một ví dụ cụ thể về phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở một quốc gia Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

  • A. Cách mạng năm 1896 ở Philippines do Đảng Quốc đại lãnh đạo.
  • B. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng tử Diponegoro ở Indonesia.
  • C. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam.
  • D. Cuộc khởi nghĩa của A-cha Xoa ở Campuchia.

Câu 23: Sau khi giành độc lập, nhiều nước Đông Nam Á đã lựa chọn con đường phát triển kinh tế nào để nhanh chóng khắc phục tình trạng lạc hậu?

  • A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp độc canh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế.
  • D. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo các mô hình khác nhau (thay thế nhập khẩu, hướng về xuất khẩu).

Câu 24: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các quốc gia Đông Nam Á giành được độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Đưa các nước này trở thành cường quốc kinh tế ngay lập tức.
  • B. Chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ và phát triển của khu vực.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và sắc tộc.
  • D. Thành lập một khối liên minh quân sự mạnh mẽ.

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt trong con đường phát triển kinh tế của nhóm các nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) so với nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1975-1985.

  • A. Nhóm sáng lập ASEAN theo kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế; nhóm Đông Dương theo mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Nhóm sáng lập ASEAN ưu tiên công nghiệp nặng; nhóm Đông Dương ưu tiên nông nghiệp.
  • C. Nhóm sáng lập ASEAN không nhận viện trợ nước ngoài; nhóm Đông Dương nhận viện trợ lớn.
  • D. Nhóm sáng lập ASEAN đóng cửa biên giới; nhóm Đông Dương mở cửa hoàn toàn.

Câu 26: Đâu là biểu hiện của sự phát triển kinh tế năng động của một số nước Đông Nam Á (ví dụ: Singapore, Malaysia, Thái Lan) từ cuối thế kỉ XX?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, thu hút đầu tư nước ngoài, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Hạn chế phát triển thương mại quốc tế.

Câu 27: Nêu một thách thức về mặt xã hội mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay.

  • A. Tỷ lệ dân số già hóa quá nhanh.
  • B. Thiếu cơ sở hạ tầng giáo dục và y tế cơ bản.
  • C. Vấn đề thất nghiệp không tồn tại.
  • D. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội, di dân tự do.

Câu 28: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức và hành động của các tầng lớp xã hội Đông Nam Á về con đường giành độc lập từ cuối thế kỉ XIX.

  • A. Tiếp thu các luồng tư tưởng mới từ phương Tây và sự thất bại của các con đường cứu nước truyền thống.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc thế giới.
  • C. Thực dân phương Tây nới lỏng sự kiểm soát.
  • D. Các giai cấp cũ (phong kiến) tự động từ bỏ vai trò lãnh đạo.

Câu 29: Đánh giá vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với sự phát triển của khu vực từ khi thành lập đến nay.

  • A. Chỉ là một tổ chức mang tính biểu tượng, không có hoạt động thực tế.
  • B. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và nâng cao vị thế khu vực trên trường quốc tế.
  • D. Độc quyền kiểm soát thương mại và đầu tư trong khu vực.

Câu 30: Nhìn lại "hành trình đi đến độc lập dân tộc" của các nước Đông Nam Á, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra là gì?

  • A. Chỉ có con đường đấu tranh vũ trang mới giành được độc lập.
  • B. Cần dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài là chính.
  • C. Chỉ nên tiến hành cải cách mà không cần đấu tranh bạo động.
  • D. Độc lập dân tộc phải gắn liền với đoàn kết toàn dân và có đường lối đấu tranh phù hợp với thực tiễn mỗi nước và bối cảnh thời đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tác động mạnh mẽ, thúc đẩy phong trào giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào chống thực dân ở Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với sự phát triển kinh tế ở Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, điểm khác biệt cốt yếu nhất nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao các cuộc đấu tranh vũ trang chống thực dân phương Tây của nhân dân Đông Nam Á trước Chiến tranh thế giới thứ nhất thường thất bại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của lực lượng xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tình hình Đông Nam Á trong những năm Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) có điểm gì đặc biệt so với giai đoạn trước đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong cục diện chính trị Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tạo tiền đề cho phong trào độc lập bùng nổ mạnh mẽ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích vai trò của các đảng cộng sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chiến lược kinh tế 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' mà nhiều nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao chiến lược 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' bộc lộ nhiều hạn chế và dần được thay thế bằng chiến lược 'công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu' ở nhiều nước ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nêu một tác động tiêu cực kéo dài của chính sách 'chia để trị' của thực dân phương Tây đối với các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành độc lập.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình chính trị chung của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1945 - 1975?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của phương Tây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nêu một thách thức lớn về kinh tế mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sự ra đời của tổ chức ASEAN (1967) phản ánh xu thế nào của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao các nước Đông Nam Á phải tiến hành công cuộc đổi mới, cải cách vào cuối những năm 1980 đầu 1990?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tác động của toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đánh giá vai trò của tầng lớp trí thức trong phong trào yêu nước ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nêu điểm tương đồng về phương pháp đấu tranh giành độc lập của nhân dân ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1945-1975.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chính sách nào của thực dân Pháp ở Đông Dương đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc và kìm hãm sự phát triển thống nhất của ba nước Việt Nam, Lào, Campuchia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trình bày một ví dụ cụ thể về phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở một quốc gia Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sau khi giành độc lập, nhiều nước Đông Nam Á đã lựa chọn con đường phát triển kinh tế nào để nhanh chóng khắc phục tình trạng lạc hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các quốc gia Đông Nam Á giành được độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt trong con đường phát triển kinh tế của nhóm các nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) so với nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) trong giai đoạn 1975-1985.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là biểu hiện của sự phát triển kinh tế năng động của một số nước Đông Nam Á (ví dụ: Singapore, Malaysia, Thái Lan) từ cuối thế kỉ XX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nêu một thách thức về mặt xã hội mà các nước Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức và hành động của các tầng lớp xã hội Đông Nam Á về con đường giành độc lập từ cuối thế kỉ XIX.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đánh giá vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với sự phát triển của khu vực từ khi thành lập đến nay.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại 'hành trình đi đến độc lập dân tộc' của các nước Đông Nam Á, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách "chia để trị" (divide and rule) là một trong những đặc trưng trong phương thức cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á. Phân tích tác động sâu sắc nhất của chính sách này đối với khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào yêu nước liên kết.
  • C. Gây chia rẽ, mâu thuẫn giữa các cộng đồng sắc tộc, tôn giáo và vùng miền.
  • D. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế độc lập.

Câu 2: Từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920, phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á có sự chuyển biến mạnh mẽ về khuynh hướng. Sự chuyển biến đó được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Phong trào theo ý thức hệ phong kiến dần nhường chỗ cho phong trào theo khuynh hướng tư sản và vô sản.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn thay thế các hình thức đấu tranh ôn hòa.
  • C. Mục tiêu đấu tranh chuyển từ chống phong kiến sang chống thực dân.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức chính trị mang tính chất toàn khu vực.

Câu 3: Tại sao có thể nói Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đã tạo ra một "cơ hội vàng" cho các dân tộc Đông Nam Á đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập?

  • A. Các nước thực dân phương Tây tự nguyện trao trả độc lập để tập trung vào cuộc chiến.
  • B. Nhật Bản chiếm đóng Đông Nam Á và ủng hộ hoàn toàn nền độc lập của các nước.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự suy yếu tạm thời của các cường quốc thực dân và sự trỗi dậy của lực lượng kháng Nhật.

Câu 4: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia Đông Nam Á tuyên bố độc lập nhưng sau đó lại phải tiến hành các cuộc kháng chiến trường kỳ. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.

  • A. Các cường quốc thực dân phương Tây tìm cách quay trở lại tái lập ách thống trị.
  • B. Nội bộ các phong trào giành độc lập không đoàn kết, mâu thuẫn gay gắt.
  • C. Sự can thiệp quân sự trực tiếp và quy mô lớn của Liên Xô và Mĩ.
  • D. Các quốc gia mới giành độc lập không có khả năng tự vệ.

Câu 5: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918), điểm khác biệt cơ bản về lực lượng lãnh đạo là gì?

  • A. Giai cấp nông dân thay thế tầng lớp quý tộc phong kiến lãnh đạo.
  • B. Sự xuất hiện và ngày càng đóng vai trò quan trọng của tầng lớp tư sản, tiểu tư sản và vô sản.
  • C. Chỉ còn duy nhất một tổ chức chính trị thống nhất lãnh đạo phong trào.
  • D. Vai trò lãnh đạo thuộc về các nhà truyền giáo và trí thức tôn giáo.

Câu 6: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được nền độc lập tương đối trong bối cảnh hầu hết khu vực trở thành thuộc địa của phương Tây vào cuối thế kỉ XIX?

  • A. Thái Lan có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực, đủ sức đánh bại mọi ý đồ xâm lược.
  • B. Các nước thực dân không quan tâm đến vị trí địa lý và tài nguyên của Thái Lan.
  • C. Thái Lan đã thực hiện chính sách cải cách, mở cửa khôn khéo và lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc phương Tây.
  • D. Nhân dân Thái Lan có truyền thống đấu tranh bất khuất, khiến thực dân e ngại.

Câu 7: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã dẫn đến sự ra đời của những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội?

  • A. Chỉ có giai cấp nông dân và địa chủ phong kiến.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc và tăng lữ.
  • C. Chủ yếu là tầng lớp thợ thủ công và thương nhân truyền thống.
  • D. Tầng lớp tư sản, tiểu tư sản, công nhân.

Câu 8: Đọc đoạn thông tin sau và xác định chiến lược phát triển kinh tế mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) chủ yếu thực hiện từ giữa thập niên 50 đến giữa thập niên 60 của thế kỷ XX:

  • A. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI).
  • B. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (Export-Oriented Industrialization - EOI).
  • C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Phi công nghiệp hóa.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng khi đánh giá về tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đến kinh tế các nước Đông Nam Á?

  • A. Kinh tế thuộc địa bị lệ thuộc nặng nề vào chính quốc.
  • B. Cơ cấu kinh tế mất cân đối, chỉ chú trọng khai thác tài nguyên và nông nghiệp.
  • C. Xuất hiện một số yếu tố kinh tế tư bản chủ nghĩa nhưng bị kìm hãm.
  • D. Đời sống đại đa số nhân dân lao động được cải thiện đáng kể nhờ sự phát triển kinh tế.

Câu 10: So với phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống Pháp cuối thế kỷ XIX, phong trào đấu tranh của nhân dân Philippines chống Tây Ban Nha cuối thế kỷ XIX có điểm gì đặc biệt?

  • A. Chỉ sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang.
  • B. Hoàn toàn do tầng lớp phong kiến lãnh đạo.
  • C. Có sự tham gia và lãnh đạo quan trọng của tầng lớp trí thức, tư sản mang tư tưởng dân chủ tư sản.
  • D. Mục tiêu chỉ dừng lại ở việc đòi quyền tự trị.

Câu 11: Từ giữa thập niên 60 đến cuối thập niên 80 của thế kỷ XX, nhiều nước trong nhóm sáng lập ASEAN chuyển sang thực hiện chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Đâu là ưu điểm nổi bật của chiến lược này so với công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • B. Tận dụng được nguồn lao động dồi dào và thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • C. Bảo vệ hiệu quả các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp và phân hóa giàu nghèo.

Câu 12: Cuộc cách mạng Tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam, Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Indonesia, và cuộc kháng chiến giành độc lập ở nhiều nước khác sau năm 1945 đều cho thấy một đặc điểm chung về thời cơ. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Lợi dụng thời điểm Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • B. Chờ đợi sự ủng hộ và can thiệp quân sự trực tiếp từ Liên Hợp Quốc.
  • C. Khi các nước thực dân đang trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế trầm trọng.
  • D. Nhờ sự giúp đỡ toàn diện về quân sự và kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 13: Chính sách "ngu dân" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á nhằm mục đích gì?

  • A. Phát triển nền giáo dục hiện đại cho người dân bản xứ.
  • B. Nâng cao dân trí để phục vụ cho công cuộc khai thác.
  • C. Đào tạo đội ngũ trí thức phục vụ bộ máy cai trị.
  • D. Hạn chế sự phát triển của trí thức yêu nước, kìm hãm sự giác ngộ dân tộc.

Câu 14: Trước khi chủ nghĩa tư bản phương Tây xâm nhập, các quốc gia Đông Nam Á có đặc điểm chung về chính trị là gì?

  • A. Đều là các nước cộng hòa dân chủ.
  • B. Đều là các quốc gia phong kiến độc lập (trừ Đông Timor).
  • C. Đều nằm dưới sự thống trị của một đế chế duy nhất.
  • D. Chủ yếu là các bộ lạc sống phân tán, chưa hình thành nhà nước.

Câu 15: Sự ra đời của các chính đảng theo khuynh hướng vô sản ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 phản ánh xu thế phát triển nào của phong trào giải phóng dân tộc?

  • A. Sự thắng thế hoàn toàn của khuynh hướng cải cách ôn hòa.
  • B. Sự suy yếu của các lực lượng cách mạng cực đoan.
  • C. Sự tiếp thu và ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin và Cách mạng Tháng Mười Nga.
  • D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các chính đảng tư sản và phong kiến.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939?

  • A. Chỉ tồn tại duy nhất hình thức đấu tranh vũ trang.
  • B. Đều do giai cấp công nhân lãnh đạo.
  • C. Chủ yếu là các cuộc nổi dậy tự phát, thiếu tổ chức.
  • D. Diễn ra sôi nổi với nhiều hình thức và khuynh hướng khác nhau.

Câu 17: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với những thách thức chủ yếu nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Hậu quả của chủ nghĩa thực dân, xung đột nội bộ, kinh tế lạc hậu.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên và lực lượng lao động.
  • C. Không được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn với thị trường thế giới.

Câu 18: Chính sách kinh tế "Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" của các nước ASEAN giai đoạn đầu sau độc lập thường gặp phải hạn chế gì?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • B. Dễ dẫn đến sản xuất kém hiệu quả, chi phí cao do thiếu cạnh tranh và phụ thuộc vào nhập khẩu máy móc, nguyên liệu.
  • C. Tạo ra sự cân bằng tuyệt đối giữa công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề việc làm cho người lao động.

Câu 19: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn đến quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • B. Thời kỳ hòa bình và hợp tác toàn diện trên thế giới.
  • C. Sự hình thành trật tự thế giới hai cực và cuộc đối đầu Đông-Tây (Chiến tranh Lạnh).
  • D. Sự sụp đổ của tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.

Câu 20: Việc các nước Đông Nam Á tham gia thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế gì của khu vực trong bối cảnh mới?

  • A. Mong muốn tái lập chế độ thuộc địa.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước phương Tây.
  • C. Chủ trương bế quan tỏa cảng, không hợp tác quốc tế.
  • D. Tăng cường liên kết khu vực để cùng phát triển và đối phó với những thách thức chung.

Câu 21: Phong trào đấu tranh chống thực dân ở In-đô-nê-xi-a từ cuối thế kỉ XVI đến đầu thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Diễn ra liên tục, rộng khắp trên các đảo với nhiều cuộc khởi nghĩa lớn.
  • B. Chỉ giới hạn ở một vài địa phương nhỏ.
  • C. Chủ yếu là đấu tranh nghị trường, đòi quyền lợi chính trị ôn hòa.
  • D. Hoàn toàn do các đảng phái chính trị hiện đại lãnh đạo ngay từ đầu.

Câu 22: Cuộc cách mạng năm 1896 ở Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha được xem là biểu tượng cho sự trỗi dậy của khuynh hướng nào trong phong trào giải phóng dân tộc Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX?

  • A. Khuynh hướng phong kiến.
  • B. Khuynh hướng dân chủ tư sản.
  • C. Khuynh hướng vô sản.
  • D. Khuynh hướng cải lương ôn hòa.

Câu 23: Một trong những hậu quả kéo dài và nghiêm trọng nhất của chính sách "chia để trị" do thực dân phương Tây để lại ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Nền kinh tế công nghiệp phát triển vượt bậc.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • C. Tình trạng tranh chấp biên giới, xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều quốc gia độc lập sau này.
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự vững chắc trong khu vực.

Câu 24: Tại sao giai cấp công nhân ở các nước Đông Nam Á ra đời muộn nhưng lại sớm trở thành một lực lượng cách mạng quan trọng?

  • A. Họ được hưởng nhiều đặc quyền, đặc lợi dưới thời thuộc địa.
  • B. Số lượng công nhân áp đảo so với các tầng lớp khác trong xã hội.
  • C. Họ là lực lượng duy nhất không bị thực dân bóc lột.
  • D. Họ bị bóc lột nặng nề, tập trung đông người, dễ tiếp thu các trào lưu tư tưởng mới.

Câu 25: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, từ đấu tranh tự vệ sang đấu tranh giành độc lập dân tộc?

  • A. Cuộc cách mạng năm 1896 ở Philippines.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa của nông dân cuối thế kỷ XIX.
  • C. Sự ra đời của ASEAN năm 1967.
  • D. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ ở Việt Nam năm 1975.

Câu 26: Phân tích nguyên nhân chính khiến cho các cuộc đấu tranh chống thực dân của tầng lớp phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX cuối cùng đều thất bại?

  • A. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
  • B. Lực lượng còn yếu, thiếu đường lối phù hợp, mang nặng tư tưởng phong kiến lạc hậu.
  • C. Bị các nước phương Tây khác can thiệp quân sự trực tiếp.
  • D. Không có vũ khí hiện đại để đối phó với thực dân.

Câu 27: Tác động tích cực có giới hạn từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với Đông Nam Á là gì?

  • A. Giúp các nước Đông Nam Á phát triển công nghiệp nặng hiện đại.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn nạn đói nghèo và thất học.
  • C. Tạo ra sự bình đẳng tuyệt đối giữa người dân bản xứ và người châu Âu.
  • D. Xây dựng một số cơ sở hạ tầng (đường sá, bến cảng), du nhập phương thức sản xuất mới (mặc dù chủ yếu phục vụ chính quốc).

Câu 28: Bối cảnh nào thúc đẩy các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) bắt đầu quá trình công nghiệp hóa và chuyển sang nền kinh tế thị trường vào cuối những năm 1980?

  • A. Sự thay đổi của tình hình thế giới và khu vực, yêu cầu phát triển kinh tế sau chiến tranh.
  • B. Áp lực từ các nước tư bản phương Tây buộc phải mở cửa thị trường.
  • C. Mong muốn quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Thành công rực rỡ của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.

Câu 29: So sánh mục tiêu đấu tranh của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai (khi Nhật Bản chiếm đóng), điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Trước CTTG2: chống phong kiến; Trong CTTG2: chống thực dân phương Tây.
  • B. Trước CTTG2: chống thực dân phương Tây; Trong CTTG2: chống phát xít Nhật và thực dân phương Tây (ở những nơi còn kiểm soát).
  • C. Trước CTTG2: chống đế quốc Mĩ; Trong CTTG2: chống Liên Xô.
  • D. Trước CTTG2: đòi cải cách; Trong CTTG2: đòi quyền tự trị.

Câu 30: Quá trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á từ giữa thế kỷ XX về cơ bản đã hoàn thành vào thời điểm nào?

  • A. Giữa những năm 1950.
  • B. Cuối những năm 1960.
  • C. Giữa những năm 1970 (với sự kiện năm 1975 ở Đông Dương).
  • D. Cuối những năm 1980 (khi Brunei, Đông Timor giành độc lập).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chính sách 'chia để trị' (divide and rule) là một trong những đặc trưng trong phương thức cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á. Phân tích tác động *sâu sắc nhất* của chính sách này đối với khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Từ cuối thế kỉ XIX đến năm 1920, phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á có sự chuyển biến mạnh mẽ về khuynh hướng. Sự chuyển biến đó được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao có thể nói Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) đã tạo ra một 'cơ hội vàng' cho các dân tộc Đông Nam Á đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia Đông Nam Á tuyên bố độc lập nhưng sau đó lại phải tiến hành các cuộc kháng chiến trường kỳ. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918), điểm khác biệt cơ bản về lực lượng lãnh đạo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được nền độc lập tương đối trong bối cảnh hầu hết khu vực trở thành thuộc địa của phương Tây vào cuối thế kỉ XIX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã dẫn đến sự ra đời của những giai cấp, tầng lớp mới nào trong xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn thông tin sau và xác định chiến lược phát triển kinh tế mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) chủ yếu thực hiện từ giữa thập niên 50 đến giữa thập niên 60 của thế kỷ XX:
"Nhằm thoát khỏi tình trạng lạc hậu và xây dựng nền kinh tế tự chủ sau độc lập, các quốc gia này tập trung phát triển các ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng thay thế cho hàng nhập khẩu. Họ dựng các rào cản thuế quan và phi thuế quan để bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi đánh giá về tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đến kinh tế các nước Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So với phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống Pháp cuối thế kỷ XIX, phong trào đấu tranh của nhân dân Philippines chống Tây Ban Nha cuối thế kỷ XIX có điểm gì *đặc biệt*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Từ giữa thập niên 60 đến cuối thập niên 80 của thế kỷ XX, nhiều nước trong nhóm sáng lập ASEAN chuyển sang thực hiện chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Đâu là *ưu điểm nổi bật* của chiến lược này so với công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cuộc cách mạng Tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam, Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Indonesia, và cuộc kháng chiến giành độc lập ở nhiều nước khác sau năm 1945 đều cho thấy một đặc điểm chung về thời cơ. Đặc điểm đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chính sách 'ngu dân' của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trước khi chủ nghĩa tư bản phương Tây xâm nhập, các quốc gia Đông Nam Á có đặc điểm chung về chính trị là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự ra đời của các chính đảng theo khuynh hướng vô sản ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939 phản ánh xu thế phát triển nào của phong trào giải phóng dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1920-1939?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với những thách thức chủ yếu nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chính sách kinh tế 'Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' của các nước ASEAN giai đoạn đầu sau độc lập thường gặp phải hạn chế gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn đến quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước của các quốc gia Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc các nước Đông Nam Á tham gia thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 phản ánh xu thế gì của khu vực trong bối cảnh mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phong trào đấu tranh chống thực dân ở In-đô-nê-xi-a từ cuối thế kỉ XVI đến đầu thế kỉ XX có đặc điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cuộc cách mạng năm 1896 ở Philippines chống lại ách thống trị của Tây Ban Nha được xem là biểu tượng cho sự trỗi dậy của khuynh hướng nào trong phong trào giải phóng dân tộc Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những hậu quả kéo dài và nghiêm trọng nhất của chính sách 'chia để trị' do thực dân phương Tây để lại ở Đông Nam Á là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao giai cấp công nhân ở các nước Đông Nam Á ra đời muộn nhưng lại sớm trở thành một lực lượng cách mạng quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, từ đấu tranh tự vệ sang đấu tranh giành độc lập dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích nguyên nhân chính khiến cho các cuộc đấu tranh chống thực dân của tầng lớp phong kiến ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX cuối cùng đều thất bại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tác động tích cực *có giới hạn* từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với Đông Nam Á là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bối cảnh nào thúc đẩy các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) bắt đầu quá trình công nghiệp hóa và chuyển sang nền kinh tế thị trường vào cuối những năm 1980?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh mục tiêu đấu tranh của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai (khi Nhật Bản chiếm đóng), điểm khác biệt cơ bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á từ giữa thế kỷ XX về cơ bản đã hoàn thành vào thời điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động dài hạn của chính sách “chia để trị” (divide and rule) mà các cường quốc thực dân áp dụng ở Đông Nam Á đối với tình hình khu vực sau khi giành độc lập.

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác và đoàn kết giữa các dân tộc thuộc địa.
  • B. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Góp phần gây ra tình trạng chia rẽ, xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp biên giới kéo dài ở một số quốc gia.

Câu 2: So sánh đặc điểm cơ bản về lực lượng lãnh đạo và hình thức đấu tranh giữa phong trào chống Pháp của Hoàng thân Si-vô-tha (Cam-pu-chia) cuối thế kỉ XIX và phong trào cách mạng ở Phi-líp-pin do tầng lớp trí thức, tư sản lãnh đạo đầu thế kỉ XX.

  • A. Cả hai đều do tầng lớp phong kiến lãnh đạo và sử dụng hình thức bãi công chính trị.
  • B. Cả hai đều do tầng lớp tư sản lãnh đạo và sử dụng hình thức đấu tranh nghị trường.
  • C. Một bên do tầng lớp phong kiến lãnh đạo với hình thức bạo động truyền thống, một bên do tầng lớp mới lãnh đạo với hình thức chính trị hiện đại hơn.
  • D. Một bên do tầng lớp vô sản lãnh đạo, một bên do tầng lớp nông dân lãnh đạo.

Câu 3: Đánh giá vai trò của các yếu tố nội tại (sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới, sự tiếp thu tư tưởng tiến bộ) trong việc chuyển biến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX.

  • A. Yếu tố nội tại không đóng vai trò quan trọng, chủ yếu là do tác động từ bên ngoài.
  • B. Yếu tố nội tại là động lực chính, tạo ra sự thay đổi về mục tiêu, lực lượng lãnh đạo và phương pháp đấu tranh theo hướng hiện đại hơn.
  • C. Yếu tố nội tại chỉ làm suy yếu phong trào đấu tranh do tạo ra sự chia rẽ trong xã hội.
  • D. Yếu tố nội tại chỉ củng cố thêm vai trò lãnh đạo của tầng lớp phong kiến cũ.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến truyền thống chống lại ách đô hộ của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á trước thế kỉ XX.

  • A. Tương quan lực lượng chênh lệch (kẻ thù mạnh hơn về kinh tế, quân sự, tổ chức) và hạn chế về đường lối, phương pháp đấu tranh truyền thống.
  • B. Nhân dân không ủng hộ các phong trào đấu tranh.
  • C. Các nước thực dân không có kinh nghiệm đàn áp phong trào yêu nước.
  • D. Các phong trào thiếu sự liên kết quốc tế.

Câu 5: Đặt trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), hãy phân tích cơ hội và thách thức đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á khi phát xít Nhật chiếm đóng khu vực này.

  • A. Cơ hội duy nhất là Nhật giúp các nước Đông Nam Á giành độc lập hoàn toàn, thách thức là sự phản kháng của nhân dân.
  • B. Cơ hội là các nước thực dân cũ suy yếu, thách thức là Nhật Bản chỉ thực hiện chính sách khai thác kinh tế mà không đàn áp phong trào yêu nước.
  • C. Cơ hội là Nhật Bản ủng hộ hoàn toàn nền độc lập của các nước, thách thức là sự kháng cự của các nước thực dân cũ.
  • D. Cơ hội là sự suy yếu của các cường quốc thực dân cũ, thách thức là ách chiếm đóng và bóc lột tàn bạo của Nhật Bản.

Câu 6: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đã tạo ra những thay đổi nhất định về kinh tế ở Đông Nam Á. Thay đổi nào dưới đây thể hiện rõ nhất việc gắn kết kinh tế khu vực này với thị trường tư bản chủ nghĩa thế giới?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều, kênh mương phục vụ nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng phục vụ nhu cầu nội địa.
  • C. Tập trung sản xuất các loại cây công nghiệp, khoáng sản để xuất khẩu sang chính quốc và thị trường thế giới.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.

Câu 7: Đánh giá tác động của việc ra đời và hoạt động của các chính đảng theo khuynh hướng vô sản ở một số nước Đông Nam Á (như Việt Nam, In-đô-nê-xi-a) trong những năm 1920 - 1930 đối với phong trào giải phóng dân tộc.

  • A. Đưa phong trào giải phóng dân tộc đi theo một con đường mới với mục tiêu rõ ràng hơn và phương pháp đấu tranh quyết liệt hơn.
  • B. Làm suy yếu phong trào do tạo ra sự đối lập với các khuynh hướng tư sản.
  • C. Không có tác động đáng kể vì lực lượng còn quá non yếu.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh giai cấp mà bỏ qua nhiệm vụ giải phóng dân tộc.

Câu 8: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được độc lập về cơ bản trong bối cảnh các nước láng giềng đều trở thành thuộc địa của phương Tây vào cuối thế kỉ XIX?

  • A. Do có nền kinh tế phát triển vượt trội so với các nước thực dân.
  • B. Do chính sách ngoại giao khôn khéo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc và tiến hành cải cách hiện đại hóa đất nước kịp thời.
  • C. Do vị trí địa lý không có giá trị chiến lược đối với các nước thực dân.
  • D. Do nhận được sự bảo hộ quân sự từ một cường quốc châu Á khác.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh Chiến tranh lạnh và quá trình giành, giữ độc lập của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đến Đông Nam Á.
  • B. Chiến tranh lạnh khiến tất cả các nước Đông Nam Á nhanh chóng đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chiến tranh lạnh làm phức tạp thêm tình hình khu vực, khiến một số nước trở thành điểm nóng đối đầu giữa hai phe, đồng thời tạo cơ hội cho các nước tận dụng sự cạnh tranh giữa các siêu cường để củng cố độc lập.
  • D. Chiến tranh lạnh chỉ tác động đến kinh tế, không ảnh hưởng đến chính trị các nước.

Câu 10: Đánh giá những thách thức chính mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập hoàn toàn vào nửa cuối thế kỉ XX.

  • A. Họ không gặp phải thách thức nào đáng kể vì đã hoàn toàn tự chủ.
  • B. Thách thức duy nhất là phải đối phó với sự xâm lược từ các nước láng giềng.
  • C. Thách thức chủ yếu là thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • D. Đối mặt với nhiều thách thức như: củng cố nền độc lập chính trị, xây dựng và phát triển kinh tế độc lập, giải quyết các vấn đề xã hội do di sản thuộc địa để lại, duy trì ổn định chính trị nội bộ.

Câu 11: Chính sách độc quyền kinh tế của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á (ví dụ: độc quyền muối, rượu, thuốc phiện) có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Thúc đẩy sản xuất nội địa và nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Vơ vét tối đa nguồn lợi từ thuộc địa để làm giàu cho chính quốc và duy trì bộ máy cai trị.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên của thuộc địa.

Câu 12: So sánh chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (thập niên 50-60) và công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (thập niên 60-80) của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN về mục tiêu chính.

  • A. Một bên tập trung sản xuất hàng tiêu dùng nội địa để thay thế hàng nhập khẩu, một bên tập trung sản xuất hàng để bán ra thị trường quốc tế.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • C. Một bên ưu tiên phát triển nông nghiệp, một bên ưu tiên phát triển dịch vụ.
  • D. Cả hai đều chú trọng phát triển công nghiệp nặng.

Câu 13: Đánh giá tác động của chính sách giáo dục mà thực dân phương Tây áp dụng ở Đông Nam Á. Bên cạnh mục đích phục vụ cai trị, nó còn tạo ra hệ quả ngoài mong muốn nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn nạn mù chữ trong dân chúng.
  • B. Giúp bảo tồn và phát huy tối đa văn hóa truyền thống bản địa.
  • C. Góp phần hình thành tầng lớp trí thức mới, tiếp thu tư tưởng tiến bộ và trở thành lực lượng lãnh đạo phong trào yêu nước sau này.
  • D. Chỉ đào tạo ra tầng lớp phục vụ trực tiếp cho bộ máy cai trị thực dân.

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) so với đa số các nước Đông Nam Á khác sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Ba nước Đông Dương giành độc lập muộn hơn nhiều so với các nước khác.
  • B. Ba nước Đông Dương không phải đối phó với sự quay trở lại của thực dân cũ.
  • C. Ba nước Đông Dương giành độc lập thông qua đàm phán hòa bình, không có bạo lực.
  • D. Ba nước Đông Dương phải tiến hành các cuộc kháng chiến vũ trang kéo dài chống lại sự tái xâm lược của thực dân cũ và sự can thiệp của đế quốc Mĩ.

Câu 15: Đánh giá vai trò của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong việc đóng góp vào cục diện chung của thế giới trong thế kỉ XX.

  • A. Góp phần làm xói mòn và sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, thúc đẩy sự ra đời của các quốc gia độc lập, làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
  • B. Không có tác động đáng kể, chỉ là các sự kiện mang tính cục bộ trong khu vực.
  • C. Chỉ làm gia tăng căng thẳng và xung đột trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 16: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Chiến lược thay thế nhập khẩu đã hoàn thành tất cả các mục tiêu đề ra.
  • B. Chiến lược thay thế nhập khẩu bộc lộ nhiều hạn chế (thị trường nội địa hẹp, thiếu vốn, công nghệ, chi phí cao) cần thay đổi để tìm động lực tăng trưởng mới.
  • C. Các nước phương Tây ép buộc phải chuyển đổi chiến lược.
  • D. Họ muốn phát triển công nghiệp nặng thay vì công nghiệp nhẹ.

Câu 17: Phân tích tác động của cuộc Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) và phong trào Nghĩa Hòa Đoàn (Trung Quốc) cuối thế kỉ XIX đối với sự phát triển của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á.

  • A. Cả hai sự kiện đều khiến phong trào yêu nước ở Đông Nam Á đi vào bế tắc.
  • B. Cuộc Duy tân Minh Trị là tấm gương để học hỏi về con đường cải cách, còn Nghĩa Hòa Đoàn là bài học về sự thất bại của phương pháp truyền thống cực đoan.
  • C. Cuộc Duy tân Minh Trị là nguồn cảm hứng cho các phong trào cải cách, còn sự thất bại của Nghĩa Hòa Đoàn cho thấy sự cần thiết phải tìm kiếm con đường đấu tranh mới, hiệu quả hơn.
  • D. Cả hai đều không có ảnh hưởng gì đến Đông Nam Á.

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam trong bối cảnh chung của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Là một trong những cuộc khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền sớm nhất và thành công nhất ở Đông Nam Á sau chiến tranh, mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc Việt Nam và cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực.
  • B. Chỉ là một sự kiện nhỏ lẻ, không có ý nghĩa đối với khu vực.
  • C. Là kết quả của sự can thiệp trực tiếp từ các cường quốc.
  • D. Dẫn đến sự tái chiếm thuộc địa của thực dân cũ.

Câu 19: Phân tích nguyên nhân chính khiến phong trào đấu tranh giành độc lập ở In-đô-nê-xi-a, Mi-an-ma, Phi-líp-pin trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có xu hướng chuyển sang hình thức đấu tranh chính trị hiện đại dưới sự lãnh đạo của tầng lớp trí thức, tư sản mới.

  • A. Do các nước thực dân cho phép thành lập chính đảng đối lập.
  • B. Do tầng lớp phong kiến cũ đã tự nguyện nhường quyền lãnh đạo.
  • C. Do ảnh hưởng trực tiếp từ Cách mạng tháng Mười Nga.
  • D. Do sự thất bại của các phong trào truyền thống, sự tiếp thu tư tưởng dân chủ tư sản từ phương Tây và sự trưởng thành của các tầng lớp xã hội mới được tiếp xúc với văn hóa, giáo dục hiện đại.

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á đạt được độc lập dân tộc đối với sự phát triển nội tại của mỗi quốc gia.

  • A. Là điều kiện tiên quyết để các quốc gia có thể tự quyết định con đường phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa của mình, khắc phục dần những di sản tiêu cực của chế độ thuộc địa.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều vì họ vẫn phụ thuộc vào các cường quốc.
  • C. Chỉ tạo ra sự bất ổn và xung đột nội bộ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn.

Câu 21: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1960.

  • A. Các nước thực dân tự nguyện trao trả độc lập.
  • B. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự lớn mạnh của lực lượng cách mạng trong nước, và ảnh hưởng của cục diện thế giới mới (đặc biệt là sự phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa).
  • C. Sự can thiệp trực tiếp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Khu vực Đông Nam Á không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 22: Chính sách cưỡng ép trồng trọt và khai thác tài nguyên bừa bãi của thực dân phương Tây đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt môi trường và xã hội ở Đông Nam Á?

  • A. Tạo ra một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững.
  • B. Cải thiện đáng kể đời sống của người nông dân bản địa.
  • C. Làm suy kiệt tài nguyên, phá hủy môi trường sinh thái, thay đổi cơ cấu cây trồng truyền thống, khiến nông dân mất đất và trở nên bần cùng.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 23: Đánh giá vai trò của tầng lớp công nhân mới hình thành dưới thời thuộc địa trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn 1920 - 1939.

  • A. Họ không tham gia vào phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Họ chỉ tham gia với vai trò hỗ trợ, không có vai trò lãnh đạo.
  • C. Họ là lực lượng duy nhất lãnh đạo phong trào đấu tranh.
  • D. Họ trở thành một lực lượng cách mạng quan trọng, tham gia các cuộc đấu tranh bãi công, biểu tình, từng bước tiếp thu và đi theo khuynh hướng vô sản.

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển kinh tế của Bru-nây so với đa số các nước Đông Nam Á khác sau khi giành độc lập.

  • A. Bru-nây có nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt dồi dào, giúp nền kinh tế phát triển dựa vào xuất khẩu năng lượng, ít phụ thuộc vào công nghiệp hóa như các nước khác.
  • B. Bru-nây là quốc gia duy nhất không thực hiện công nghiệp hóa.
  • C. Bru-nây tập trung phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
  • D. Bru-nây không tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 25: Đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đối với các nước thuộc địa ở Đông Nam Á.

  • A. Thúc đẩy kinh tế thuộc địa phát triển mạnh hơn do nhu cầu từ chính quốc tăng.
  • B. Khiến kinh tế thuộc địa suy thoái trầm trọng do phụ thuộc vào thị trường chính quốc, làm gia tăng mâu thuẫn xã hội và thúc đẩy phong trào đấu tranh.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế nông nghiệp của các nước thuộc địa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước thực dân, không tác động đến thuộc địa.

Câu 26: Tại sao giai đoạn 1920 - 1939 được coi là giai đoạn đấu tranh quyết liệt của nhân dân Đông Nam Á chống lại ách cai trị của thực dân phương Tây?

  • A. Đây là giai đoạn duy nhất có phong trào đấu tranh vũ trang.
  • B. Các nước thực dân nới lỏng chính sách cai trị.
  • C. Đây là giai đoạn các nước Đông Nam Á nhận được sự giúp đỡ lớn từ bên ngoài.
  • D. Các chính sách bóc lột của thực dân được đẩy mạnh sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, mâu thuẫn dân tộc và giai cấp gay gắt, đồng thời các lực lượng cách mạng mới (đặc biệt là vô sản) trưởng thành và lãnh đạo nhiều cuộc đấu tranh quy mô lớn, quyết liệt.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương pháp đấu tranh giành độc lập giữa Phi-líp-pin (cuối thế kỉ XIX) và Việt Nam (giữa thế kỉ XIX).

  • A. Cả hai đều sử dụng phương pháp cải cách ôn hòa.
  • B. Cả hai đều sử dụng phương pháp đấu tranh vũ trang dưới sự lãnh đạo của tầng lớp phong kiến.
  • C. Phi-líp-pin có sự tham gia và lãnh đạo của tầng lớp trí thức, tư sản với các tổ chức yêu nước hiện đại, trong khi Việt Nam chủ yếu là phong trào kháng chiến tự vệ của triều đình và nhân dân dưới sự lãnh đạo của các sĩ phu phong kiến.
  • D. Phi-líp-pin đấu tranh bất bạo động, Việt Nam đấu tranh bạo động.

Câu 28: Việc các nước Đông Nam Á tham gia vào Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của khu vực sau khi giành độc lập?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên, tăng cường vị thế của khu vực trên trường quốc tế, góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • B. Làm gia tăng sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các quốc gia.
  • C. Khiến các nước thành viên mất đi chủ quyền quốc gia.
  • D. Chỉ là một tổ chức mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 29: Dưới góc độ kinh tế, chính sách “cưỡng ép trồng trọt” (ví dụ: Hệ thống canh tác của Hà Lan ở In-đô-nê-xi-a) đã gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với nền nông nghiệp bản địa?

  • A. Khuyến khích đa dạng hóa cây trồng và nâng cao năng suất.
  • B. Phá vỡ cơ cấu cây trồng lương thực truyền thống, gây ra tình trạng thiếu lương thực và nạn đói ở nhiều nơi.
  • C. Giúp nông dân làm chủ khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • D. Tăng cường quyền sở hữu ruộng đất cho nông dân bản địa.

Câu 30: Tổng kết lại hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, mang tính quyết định đến thắng lợi cuối cùng của các phong trào giải phóng dân tộc?

  • A. Sự nhượng bộ từ phía các cường quốc thực dân.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Các yếu tố bên ngoài (như Chiến tranh thế giới) là duy nhất quyết định.
  • D. Sự đoàn kết, ý chí đấu tranh kiên cường, bền bỉ của các tầng lớp nhân dân dưới sự lãnh đạo của các lực lượng yêu nước tiến bộ, kết hợp với những biến động thuận lợi của tình hình quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích tác động dài hạn của chính sách “chia để trị” (divide and rule) mà các cường quốc thực dân áp dụng ở Đông Nam Á đối với tình hình khu vực sau khi giành độc lập.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So sánh đặc điểm cơ bản về lực lượng lãnh đạo và hình thức đấu tranh giữa phong trào chống Pháp của Hoàng thân Si-vô-tha (Cam-pu-chia) cuối thế kỉ XIX và phong trào cách mạng ở Phi-líp-pin do tầng lớp trí thức, tư sản lãnh đạo đầu thế kỉ XX.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đánh giá vai trò của các yếu tố nội tại (sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới, sự tiếp thu tư tưởng tiến bộ) trong việc chuyển biến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của hầu hết các phong trào đấu tranh theo ý thức hệ phong kiến truyền thống chống lại ách đô hộ của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á trước thế kỉ XX.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đặt trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), hãy phân tích cơ hội và thách thức đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á khi phát xít Nhật chiếm đóng khu vực này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đã tạo ra những thay đổi nhất định về kinh tế ở Đông Nam Á. Thay đổi nào dưới đây thể hiện rõ nhất việc gắn kết kinh tế khu vực này với thị trường tư bản chủ nghĩa thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đánh giá tác động của việc ra đời và hoạt động của các chính đảng theo khuynh hướng vô sản ở một số nước Đông Nam Á (như Việt Nam, In-đô-nê-xi-a) trong những năm 1920 - 1930 đối với phong trào giải phóng dân tộc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao Thái Lan là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á giữ được độc lập về cơ bản trong bối cảnh các nước láng giềng đều trở thành thuộc địa của phương Tây vào cuối thế kỉ XIX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh Chiến tranh lạnh và quá trình giành, giữ độc lập của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đánh giá những thách thức chính mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt sau khi giành được độc lập hoàn toàn vào nửa cuối thế kỉ XX.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chính sách độc quyền kinh tế của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á (ví dụ: độc quyền muối, rượu, thuốc phiện) có mục đích chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (thập niên 50-60) và công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu (thập niên 60-80) của nhóm 5 nước sáng lập ASEAN về mục tiêu chính.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đánh giá tác động của chính sách giáo dục mà thực dân phương Tây áp dụng ở Đông Nam Á. Bên cạnh mục đích phục vụ cai trị, nó còn tạo ra hệ quả ngoài mong muốn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của ba nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia) so với đa số các nước Đông Nam Á khác sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá vai trò của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trong việc đóng góp vào cục diện chung của thế giới trong thế kỉ XX.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ giữa những năm 60 đến cuối những năm 80 của thế kỉ XX, nhóm 5 nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự chuyển đổi này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác động của cuộc Duy tân Minh Trị (Nhật Bản) và phong trào Nghĩa Hòa Đoàn (Trung Quốc) cuối thế kỉ XIX đối với sự phát triển của phong trào yêu nước ở Đông Nam Á.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam trong bối cảnh chung của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích nguyên nhân chính khiến phong trào đấu tranh giành độc lập ở In-đô-nê-xi-a, Mi-an-ma, Phi-líp-pin trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX có xu hướng chuyển sang hình thức đấu tranh chính trị hiện đại dưới sự lãnh đạo của tầng lớp trí thức, tư sản mới.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa của việc các nước Đông Nam Á đạt được độc lập dân tộc đối với sự phát triển nội tại của mỗi quốc gia.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích điểm tương đồng về bối cảnh lịch sử dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong giai đoạn 1945-1960.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chính sách cưỡng ép trồng trọt và khai thác tài nguyên bừa bãi của thực dân phương Tây đã gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về mặt môi trường và xã hội ở Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá vai trò của tầng lớp công nhân mới hình thành dưới thời thuộc địa trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn 1920 - 1939.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong con đường phát triển kinh tế của Bru-nây so với đa số các nước Đông Nam Á khác sau khi giành độc lập.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đối với các nước thuộc địa ở Đông Nam Á.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao giai đoạn 1920 - 1939 được coi là giai đoạn đấu tranh quyết liệt của nhân dân Đông Nam Á chống lại ách cai trị của thực dân phương Tây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương pháp đấu tranh giành độc lập giữa Phi-líp-pin (cuối thế kỉ XIX) và Việt Nam (giữa thế kỉ XIX).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc các nước Đông Nam Á tham gia vào Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của khu vực sau khi giành độc lập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dưới góc độ kinh tế, chính sách “cưỡng ép trồng trọt” (ví dụ: Hệ thống canh tác của Hà Lan ở In-đô-nê-xi-a) đã gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với nền nông nghiệp bản địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tổng kết lại hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, mang tính quyết định đến thắng lợi cuối cùng của các phong trào giải phóng dân tộc?

Viết một bình luận