Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chính sách "chia để trị" của thực dân phương Tây đã tác động sâu sắc đến khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là về mặt xã hội. Tác động tiêu cực kéo dài nào của chính sách này vẫn còn ảnh hưởng đến một số quốc gia trong khu vực hiện nay?
- A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
- B. Gây ra và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
- C. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
- D. Thúc đẩy sự gắn kết và đoàn kết giữa các cộng đồng dân cư.
Câu 2: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chứng kiến sự chuyển biến trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á. Sự chuyển biến cơ bản nhất về khuynh hướng lãnh đạo là gì?
- A. Từ khuynh hướng vô sản sang khuynh hướng tư sản.
- B. Từ khuynh hướng tôn giáo sang khuynh hướng phong kiến.
- C. Từ khuynh hướng phong kiến sang khuynh hướng tư sản.
- D. Từ khuynh hướng bạo động sang khuynh hướng cải cách ôn hòa.
Câu 3: Phân tích tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây đối với cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á. Đâu là hệ quả chính của chính sách này?
- A. Xây dựng nền kinh tế công nghiệp hoàn chỉnh và tự chủ.
- B. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa công nghiệp và nông nghiệp.
- C. Tạo ra một thị trường nội địa vững mạnh và đa dạng.
- D. Biến các nước thuộc địa thành nơi cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho chính quốc.
Câu 4: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1920, phong trào đấu tranh theo khuynh hướng tư sản ở Đông Nam Á thường có đặc điểm gì về mục tiêu và phương pháp?
- A. Đòi cải cách, canh tân đất nước, hoặc khởi nghĩa vũ trang lật đổ ách thống trị.
- B. Chỉ tập trung vào việc đòi giảm thuế và chống lại các chính sách bóc lột cụ thể.
- C. Hướng tới thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
- D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp bất bạo động và bất hợp tác.
Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á, khi các nước chuyển sang giai đoạn đấu tranh trực diện chống lại ách cai trị của quân phiệt Nhật (1940-1945)?
- A. Cách mạng tháng Mười Nga (1917).
- B. Phong trào chấn hưng dân tộc ở các nước.
- C. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á.
- D. Sự thành lập các chính đảng theo khuynh hướng vô sản.
Câu 6: So sánh phong trào đấu tranh chống thực dân của nhân dân Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Điểm khác biệt cơ bản nhất về lực lượng lãnh đạo là gì?
- A. Từ tầng lớp nông dân sang tầng lớp địa chủ phong kiến.
- B. Từ tầng lớp phong kiến, quý tộc sang tầng lớp tư sản, tiểu tư sản và vô sản.
- C. Từ tầng lớp trí thức sang tầng lớp công nhân.
- D. Từ tầng lớp tư sản sang tầng lớp quý tộc cũ.
Câu 7: Nêu một ví dụ cụ thể về tác động tích cực (dù không chủ đích từ phía thực dân) của chính sách cai trị phương Tây đối với sự phát triển của một số yếu tố văn hóa ở Đông Nam Á.
- A. Du nhập hệ thống chữ viết Latinh, tạo điều kiện cho việc phổ cập giáo dục hiện đại sau này.
- B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống bản địa.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử về tôn giáo và sắc tộc.
- D. Khôi phục lại các lễ hội và phong tục cổ truyền đã bị mai một.
Câu 8: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1975), con đường giành độc lập của các nước Đông Nam Á có sự khác biệt rõ rệt. Nhóm các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) chủ yếu đi theo con đường nào?
- A. Đàm phán hòa bình và chuyển giao quyền lực.
- B. Cải cách chính trị và xã hội dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.
- C. Đấu tranh bất bạo động và bất hợp tác.
- D. Khởi nghĩa vũ trang và chiến tranh giải phóng dân tộc.
Câu 9: Trong những năm 1920-1939, phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á tiếp tục phát triển với nhiều hình thức. Hãy phân tích bối cảnh quốc tế nào đã ảnh hưởng đến sự xuất hiện của khuynh hướng vô sản trong phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực này?
- A. Sự suy yếu của các nước tư bản phương Tây.
- B. Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của Quốc tế Cộng sản.
- C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít.
- D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
Câu 10: Chính sách "cưỡng ép trồng trọt" (ví dụ: Hà Lan ở Indonesia với cây cà phê, mía) của thực dân phương Tây đã gây ra hệ quả nghiêm trọng nào đối với đời sống nông dân bản địa?
- A. Nông dân trở nên giàu có nhờ xuất khẩu nông sản.
- B. Nông nghiệp phát triển đa dạng và bền vững.
- C. Đời sống nông dân bị bần cùng hóa, nạn đói xảy ra phổ biến.
- D. Nông dân được tự do lựa chọn loại cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương.
Câu 11: So sánh cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và Thái Lan trong thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX. Điểm khác biệt cơ bản nhất dẫn đến kết quả khác nhau (một nước thành thuộc địa, một nước giữ được độc lập tương đối) là gì?
- A. Thái Lan thực hiện chính sách cải cách, mở cửa và khéo léo trong quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
- B. Việt Nam không có phong trào yêu nước chống Pháp.
- C. Thái Lan có địa hình hiểm trở hơn Việt Nam, gây khó khăn cho quân xâm lược.
- D. Thái Lan nhận được sự giúp đỡ quân sự trực tiếp từ một cường quốc phương Tây khác.
Câu 12: Bối cảnh nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi khách quan cho các nước Đông Nam Á đẩy mạnh đấu tranh giành độc lập hoàn toàn sau năm 1945?
- A. Sự suy yếu của các phong trào giải phóng dân tộc.
- B. Sự phục hồi nhanh chóng của các nước thực dân châu Âu.
- C. Chủ nghĩa phát xít bị đánh bại, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc lung lay.
- D. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU).
Câu 13: Từ giữa những năm 1950 đến giữa những năm 1960, nhóm năm nước sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) chủ yếu theo đuổi chiến lược kinh tế nào để xây dựng nền kinh tế tự chủ?
- A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
- C. Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
- D. Phát triển nông nghiệp là trọng tâm.
Câu 14: Phân tích hạn chế của chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu mà nhiều nước Đông Nam Á áp dụng sau độc lập. Hạn chế nào mang tính cấu trúc, khó khắc phục trong ngắn hạn?
- A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp nặng.
- B. Tạo ra thị trường nội địa cạnh tranh cao.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng tiêu dùng.
- D. Thiếu vốn, công nghệ, nguyên liệu và thị trường cho các ngành công nghiệp mới, dẫn đến chi phí sản xuất cao và thua lỗ.
Câu 15: Từ giữa thập niên 1960 đến cuối thập niên 1980, các nước sáng lập ASEAN chuyển sang chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Mục tiêu chính của sự chuyển đổi này là gì?
- A. Tăng cường sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, tham gia sâu hơn vào thị trường thế giới.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn việc xuất khẩu để tập trung phát triển nội địa.
- C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân.
- D. Xây dựng nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
Câu 16: Sau năm 1975, các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) bắt đầu quá trình tái thiết và phát triển đất nước. Đến cuối những năm 1980, các nước này đã có sự chuyển đổi quan trọng về mô hình kinh tế. Sự chuyển đổi đó là gì?
- A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- B. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp nặng.
- C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang từng bước chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Từ kinh tế đóng cửa sang hoàn toàn tự cung tự cấp.
Câu 17: Nêu một điểm chung về mục tiêu đấu tranh của nhân dân các nước Đông Nam Á trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX.
- A. Thành lập các quốc gia theo chế độ cộng hòa.
- B. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
- C. Đòi quyền tự trị trong khuôn khổ đế quốc thực dân.
- D. Chống lại ách cai trị và bóc lột của chủ nghĩa thực dân.
Câu 18: Chính sách cai trị "giáo dục và khai hóa" của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, mặc dù mang mục đích phục vụ cho công cuộc khai thác, đã vô tình tạo ra tầng lớp xã hội mới nào có vai trò quan trọng trong phong trào yêu nước sau này?
- A. Tầng lớp địa chủ phong kiến mới.
- B. Tầng lớp trí thức Tây học, tư sản dân tộc, tiểu tư sản thành thị.
- C. Tầng lớp quý tộc cũ trung thành với triều đình.
- D. Tầng lớp nông dân giàu có.
Câu 19: Tại sao phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á trước thế kỷ XIX thường mang tính cục bộ, thiếu sự liên kết và dễ bị đàn áp?
- A. Thiếu giai cấp lãnh đạo tiên tiến, chủ yếu do tầng lớp phong kiến, quý tộc cũ hoặc các thủ lĩnh địa phương lãnh đạo.
- B. Nhân dân không có tinh thần yêu nước.
- C. Các nước thực dân quá yếu kém về quân sự.
- D. Địa hình các nước Đông Nam Á quá bằng phẳng, dễ di chuyển.
Câu 20: Đánh giá vai trò của các cuộc khởi nghĩa vũ trang quy mô lớn (như khởi nghĩa của Diponegoro ở Indonesia, Acha Xoa ở Campuchia...) trong giai đoạn đầu chống Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?
- A. Giành được độc lập hoàn toàn ngay lập tức.
- B. Buộc thực dân phải rút quân về nước.
- C. Thiết lập chính quyền cách mạng trên toàn quốc.
- D. Làm chậm quá trình xâm lược, gây thiệt hại cho quân địch, thể hiện tinh thần yêu nước kiên cường của nhân dân.
Câu 21: Chính sách "đóng cửa" của các triều đình phong kiến ở một số nước Đông Nam Á trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phương Tây bành trướng có tác động như thế nào đến vận mệnh dân tộc?
- A. Giúp các nước này tránh khỏi bị xâm lược và giữ vững độc lập.
- B. Làm cho các nước trở nên lạc hậu, yếu kém, dễ dàng trở thành con mồi của chủ nghĩa thực dân.
- C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nội địa.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự để chống lại ngoại xâm.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa chiến lược "Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" và "Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu" về mục tiêu thị trường và loại hình sản xuất ưu tiên.
- A. Thay thế nhập khẩu tập trung sản xuất hàng tiêu dùng cho thị trường nội địa; Hướng về xuất khẩu tập trung sản xuất hàng xuất khẩu cho thị trường thế giới.
- B. Thay thế nhập khẩu ưu tiên công nghiệp nặng; Hướng về xuất khẩu ưu tiên nông nghiệp.
- C. Thay thế nhập khẩu không cần vốn đầu tư nước ngoài; Hướng về xuất khẩu chỉ dựa vào vốn trong nước.
- D. Thay thế nhập khẩu dẫn đến tăng trưởng nhanh; Hướng về xuất khẩu dẫn đến suy thoái kinh tế.
Câu 23: Đâu không phải là điểm tương đồng trong chính sách cai trị của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?
- A. Áp đặt bộ máy cai trị trực tiếp hoặc gián tiếp.
- B. Thực hiện chính sách kinh tế vơ vét tài nguyên, bóc lột sức lao động.
- C. Thực hiện chính sách "chia để trị", gây chia rẽ dân tộc.
- D. Đầu tư phát triển giáo dục và y tế một cách toàn diện và bình đẳng cho mọi tầng lớp.
Câu 24: Bối cảnh nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản dân tộc ở một số nước Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân, tạo ra những ngành kinh tế mới và nhu cầu về dịch vụ.
- B. Sự suy tàn hoàn toàn của chế độ phong kiến.
- C. Thực dân khuyến khích người bản xứ tham gia vào các ngành công nghiệp nặng.
- D. Không có sự cạnh tranh từ các nhà tư bản nước ngoài.
Câu 25: Giải thích vì sao phong trào đấu tranh giành độc lập ở Philippines theo khuynh hướng tư sản lại bùng nổ sớm và mạnh mẽ hơn so với nhiều nước khác ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX?
- A. Philippines là nước duy nhất ở Đông Nam Á có tầng lớp tư sản.
- B. Thực dân Tây Ban Nha áp dụng chính sách cai trị nhân đạo hơn.
- C. Ảnh hưởng sớm của tư tưởng dân chủ tư sản từ châu Âu và Mĩ, cùng với sự phát triển của tầng lớp trí thức và tư sản bản địa.
- D. Philippines là nước đầu tiên ở Đông Nam Á chịu ách đô hộ của phương Tây.
Câu 26: Nêu ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc các nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc sau năm 1945?
- A. Chấm dứt hoàn toàn mọi ảnh hưởng của phương Tây trong khu vực.
- B. Mở ra kỷ nguyên mới về độc lập, tự chủ và phát triển cho các quốc gia, góp phần thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
- C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và sắc tộc.
- D. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại các cường quốc.
Câu 27: Phân tích tác động của việc Nhật Bản xâm lược Đông Nam Á (1940-1945) đối với phong trào giải phóng dân tộc trong khu vực. Tác động nào mang tính hai mặt (vừa tiêu cực, vừa tạo cơ hội)?
- A. Sự cai trị tàn bạo của Nhật gây ra nhiều đau khổ, nhưng sự thất bại nhanh chóng của Nhật tạo ra "khoảng trống quyền lực" cho các lực lượng dân tộc giành chính quyền.
- B. Nhật Bản xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, nhưng đồng thời bóc lột tài nguyên.
- C. Nhật Bản thúc đẩy phát triển văn hóa bản địa, nhưng đồng thời áp đặt văn hóa Nhật.
- D. Nhật Bản mang lại hòa bình và ổn định, nhưng đồng thời đàn áp các phong trào yêu nước.
Câu 28: Tại sao nói cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân là một "hành trình" lâu dài và gian khổ của các dân tộc Đông Nam Á?
- A. Vì các dân tộc Đông Nam Á không có tinh thần đoàn kết.
- B. Vì các nước thực dân dễ dàng từ bỏ thuộc địa.
- C. Vì chỉ có một vài dân tộc tham gia đấu tranh.
- D. Vì nó kéo dài hàng thế kỷ, trải qua nhiều giai đoạn, với nhiều hình thức đấu tranh khác nhau và sự chuyển biến về lực lượng lãnh đạo.
Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong quá trình giành độc lập của Singapore so với hầu hết các nước Đông Nam Á lục địa và hải đảo khác?
- A. Độc lập chủ yếu thông qua con đường chính trị, tách khỏi Malaysia, thay vì chiến tranh giải phóng kéo dài chống lại mẫu quốc châu Âu.
- B. Giành độc lập từ tay Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- C. Tiến hành một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa để giành chính quyền.
- D. Là nước duy nhất không bị thực dân phương Tây đô hộ.
Câu 30: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với thách thức chung nào về kinh tế?
- A. Nền kinh tế công nghiệp phát triển quá mức, gây ô nhiễm.
- B. Thiếu nguyên liệu trầm trọng để sản xuất.
- C. Nền kinh tế lạc hậu, cơ cấu kinh tế mất cân đối (phụ thuộc nông nghiệp/khai khoáng), thiếu vốn, công nghệ, đội ngũ cán bộ quản lý.
- D. Thị trường nội địa quá lớn, không đủ sức cung cấp hàng hóa.