12+ Đề Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 7: Khái Quát Về Chiến Tranh Bảo Vệ Tổ Quốc Trong Lịch Sử Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam mang lại lợi thế chiến lược nào nổi bật trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Khả năng phát triển kinh tế nông nghiệp và thương mại quốc tế.
  • B. Điểm trung chuyển quan trọng, kiểm soát hành lang giao thông giữa các cường quốc.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • D. Vị trí trung tâm của nền văn hóa Đông Nam Á.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất nào sau đây?

  • A. Chinh phục và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Tranh giành quyền lực và tài nguyên.
  • C. Tự vệ chính đáng, bảo vệ độc lập và chủ quyền.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 3: Chiến thắng nào sau đây thể hiện rõ nét nghệ thuật "lấy ít địch nhiều" trong lịch sử quân sự Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • B. Chiến thắng Chương Dương, Hàm Tử, Vạn Kiếp năm 1285.
  • C. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
  • D. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785.

Câu 4: Điểm độc đáo trong kế sách "vườn không nhà trống" được sử dụng trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

  • A. Chủ động rút lui chiến lược, làm suy yếu và gây khó khăn cho địch.
  • B. Tạo ra thế trận phòng thủ vững chắc, ngăn chặn bước tiến của địch.
  • C. Tiêu hao sinh lực địch bằng chiến tranh du kích.
  • D. Dụ địch vào trận địa mai phục để tiêu diệt.

Câu 5: Phân tích yếu tố "thời tiết, địa lợi, nhân hòa" trong các chiến thắng quân sự của Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, quyết định?

  • A. Thời tiết thuận lợi, gây bất lợi cho quân xâm lược.
  • B. Nhân hòa, sự đoàn kết, ủng hộ của nhân dân.
  • C. Địa lợi, tận dụng địa hình hiểm trở.
  • D. Sự lãnh đạo tài tình của tướng lĩnh.

Câu 6: Trong trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã lợi dụng yếu tố tự nhiên nào để tạo nên trận địa cọc độc đáo?

  • A. Sông sâu, nước chảy xiết.
  • B. Địa hình hiểm trở hai bên bờ sông.
  • C. Thủy triều lên xuống.
  • D. Hệ thống rừng ngập mặn ven sông.

Câu 7: Chiến thắng nào của quân dân Đại Việt đã chặn đứng hoàn toàn ý đồ xâm lược Đại Việt của nhà Tống, buộc nhà Tống phải từ bỏ tham vọng?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 981.
  • B. Chiến thắng Như Nguyệt năm 1077.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
  • D. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.

Câu 8: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

  • A. Cần xây dựng quân đội hùng mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phải có chiến lược phòng thủ kiên cố, thành lũy vững chắc.
  • C. Nên chủ động tấn công trước để chặn đứng âm mưu xâm lược của địch.
  • D. Phải dựa vào sức mạnh đoàn kết toàn dân, phát huy tinh thần yêu nước.

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần.

  • A. Thời Lý chủ động "tiên phát chế nhân", thời Trần tập trung phòng thủ, phản công.
  • B. Thời Lý tập trung vào chiến tranh du kích, thời Trần xây dựng phòng tuyến kiên cố.
  • C. Thời Lý kết hợp ngoại giao và quân sự, thời Trần chỉ sử dụng quân sự.
  • D. Thời Lý đánh vào kinh tế địch, thời Trần đánh vào quân sự địch.

Câu 10: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn đầu (nửa cuối thế kỷ XIX)?

  • A. Do thiếu vũ khí hiện đại và quân đội tinh nhuệ.
  • B. Do sự chia rẽ trong nội bộ triều đình nhà Nguyễn.
  • C. Do đường lối kháng chiến lạc hậu, chưa tập hợp được sức mạnh toàn dân.
  • D. Do Pháp có ưu thế tuyệt đối về quân sự và kinh tế.

Câu 11: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, ta đã vận dụng sáng tạo yếu tố "địa lợi" như thế nào để giành thắng lợi?

  • A. Xây dựng căn cứ địa vững chắc ở vùng núi Tây Bắc.
  • B. Tận dụng địa hình rừng núi hiểm trở để bao vây, chia cắt và tiêu diệt địch.
  • C. Sử dụng đường mòn Hồ Chí Minh để vận chuyển vũ khí, lương thực.
  • D. Phát huy lợi thế của chiến tranh nhân dân, tạo thế trận lòng dân vững chắc.

Câu 12: Điểm tương đồng nổi bật trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt và Nguyễn Huệ là gì?

  • A. Đều sử dụng chiến thuật "tiên phát chế nhân".
  • B. Đều xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố.
  • C. Đều chủ động lựa chọn địa điểm quyết chiến chiến lược.
  • D. Đều kết hợp quân sự và ngoại giao để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 13: Hình thức chiến tranh nào được coi là "đặc sản" của Việt Nam trong lịch sử chống ngoại xâm?

  • A. Chiến tranh chính quy, tập trung lực lượng lớn.
  • B. Chiến tranh công thành, phòng thủ thành trì.
  • C. Chiến tranh thủy chiến trên sông, biển.
  • D. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc.

Câu 14: Yếu tố tinh thần nào được xem là sức mạnh nội sinh, là cội nguồn của mọi chiến thắng trong lịch sử bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Tinh thần thượng võ, yêu chuộng hòa bình.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường.
  • C. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
  • D. Tinh thần hiếu học, trọng nghĩa tình.

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, bài học "dựng nước đi đôi với giữ nước" từ lịch sử được thể hiện như thế nào?

  • A. Tập trung mọi nguồn lực cho quốc phòng, an ninh.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế để tạo tiềm lực quốc gia.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế để tăng cường sức mạnh quốc gia.

Câu 16: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào Tây Sơn và lịch sử dân tộc?

  • A. Lật đổ chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
  • B. Mở đầu quá trình thống nhất đất nước.
  • C. Đánh dấu sự trưởng thành của quân đội Tây Sơn.
  • D. Đập tan âm mưu xâm lược của quân Xiêm, bảo vệ nền độc lập dân tộc.

Câu 17: Phân tích điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Sự bảo thủ, trì trệ, thiếu đổi mới về tư duy và phương pháp.
  • B. Sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ triều đình.
  • C. Sự hạn chế về tiềm lực kinh tế và quân sự.
  • D. Sự lệ thuộc vào các yếu tố khách quan, bên ngoài.

Câu 18: Trong ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên, Hội nghị Diên Hồng có vai trò như thế nào?

  • A. Quyết định kế hoạch tác chiến chiến lược.
  • B. Thể hiện quyết tâm đoàn kết toàn dân, khơi dậy sức mạnh dân tộc.
  • C. Bầu ra người lãnh đạo tối cao của cuộc kháng chiến.
  • D. Phân tích tình hình địch, ta để đưa ra đối sách phù hợp.

Câu 19: Chiến thuật "đánh nhanh, thắng nhanh" của quân đội xâm lược thường thất bại ở Việt Nam vì lý do gì?

  • A. Địa hình Việt Nam quá hiểm trở, gây khó khăn cho cơ động.
  • B. Quân đội Việt Nam có sức mạnh quân sự vượt trội.
  • C. Vấp phải chiến tranh nhân dân và lối đánh du kích.
  • D. Do sự thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng của quân xâm lược.

Câu 20: Hãy sắp xếp các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm sau theo thứ tự thời gian diễn ra:

  • A. Kháng chiến chống Tống (Lý) → Kháng chiến chống Nguyên → Kháng chiến chống Minh → Kháng chiến chống Pháp.
  • B. Kháng chiến chống Tống (Lê) → Kháng chiến chống Tống (Lý) → Kháng chiến chống Nguyên → Kháng chiến chống Minh.
  • C. Kháng chiến chống Nguyên → Kháng chiến chống Tống (Lý) → Kháng chiến chống Minh → Kháng chiến chống Pháp.
  • D. Kháng chiến chống Minh → Kháng chiến chống Nguyên → Kháng chiến chống Tống (Lý) → Kháng chiến chống Pháp.

Câu 21: Trong kháng chiến chống Pháp và Mỹ, "hậu phương" vững chắc đóng vai trò như thế nào đối với tiền tuyến?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực cho tiền tuyến.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp vũ khí, lương thực.
  • C. Là nơi tập kết, huấn luyện quân đội.
  • D. Quyết định sự thắng bại của chiến tranh, là nhân tố bảo đảm cho tiền tuyến chiến đấu và chiến thắng.

Câu 22: So sánh điểm khác biệt căn bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam?

  • A. Về quy mô và mức độ ác liệt.
  • B. Về vũ khí và trang bị quân sự.
  • C. Về tính chất toàn dân và vai trò của hậu phương.
  • D. Về nghệ thuật quân sự và chiến thuật tác chiến.

Câu 23: Nguyên tắc "chủ động tiến công" trong quân sự Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào của cuộc chiến tranh?

  • A. Giai đoạn phòng thủ chiến lược.
  • B. Giai đoạn phản công và tổng tiến công.
  • C. Giai đoạn cầm cự và hòa hoãn.
  • D. Giai đoạn chiến tranh du kích.

Câu 24: Trong lịch sử, Việt Nam thường sử dụng biện pháp ngoại giao "mềm dẻo" như thế nào trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. "Vừa đánh vừa đàm", phân hóa và cô lập kẻ thù.
  • B. Chủ động cầu viện sự giúp đỡ quốc tế.
  • C. Nhượng bộ về kinh tế để đổi lấy hòa bình.
  • D. Tuyên truyền về chính nghĩa của cuộc kháng chiến.

Câu 25: Bài học về "tinh thần cảnh giác" trong bảo vệ Tổ quốc được rút ra từ sự kiện lịch sử nào?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
  • C. Sự kiện An Dương Vương mất cảnh giác, dẫn đến Loa Thành thất thủ.
  • D. Cuộc kháng chiến chống quân Thanh xâm lược năm 1789.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về sức mạnh "vô hình" của dân tộc Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Truyền thống yêu nước và anh hùng bất khuất.
  • B. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Ý chí tự lực, tự cường.
  • D. Số lượng quân đội thường trực đông đảo.

Câu 27: Trong chiến tranh nhân dân, lực lượng "nòng cốt" đóng vai trò quyết định thắng lợi là lực lượng nào?

  • A. Dân quân du kích.
  • B. Lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân).
  • C. Lực lượng chính trị quần chúng.
  • D. Các lực lượng bán vũ trang.

Câu 28: Hãy cho biết một câu nói nổi tiếng thể hiện tinh thần quyết chiến, quyết thắng của quân và dân ta trong kháng chiến chống Mỹ?

  • A. “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”.
  • B. “Dân ta xin nhớ chữ đồng. Đồng tình, đồng sức, đồng lòng, đồng minh”.
  • C. “Dù phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải giành cho được độc lập”.
  • D. “Tiên phát chế nhân, hậu phát chế ư nhân”.

Câu 29: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực nào?

  • A. Tăng cường lòng tự hào dân tộc.
  • B. Củng cố ý thức quốc phòng, an ninh.
  • C. Rút ra bài học kinh nghiệm cho xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • D. Tất cả các ý trên.

Câu 30: Nếu được lựa chọn một nhân tố quan trọng nhất quyết định thắng lợi của Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, bạn sẽ chọn nhân tố nào?

  • A. Địa hình và vị trí địa lý chiến lược.
  • B. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo.
  • C. Sức mạnh của tinh thần đoàn kết toàn dân và ý chí độc lập.
  • D. Sự lãnh đạo tài tình của các nhà quân sự kiệt xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam mang lại lợi thế chiến lược nào nổi bật trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chiến thắng nào sau đây thể hiện rõ nét nghệ thuật 'lấy ít địch nhiều' trong lịch sử quân sự Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm độc đáo trong kế sách 'vườn không nhà trống' được sử dụng trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích yếu tố 'thời tiết, địa lợi, nhân hòa' trong các chiến thắng quân sự của Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng, quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong trận Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền đã lợi dụng yếu tố tự nhiên nào để tạo nên trận địa cọc độc đáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chiến thắng nào của quân dân Đại Việt đã chặn đứng hoàn toàn ý đồ xâm lược Đại Việt của nhà Tống, buộc nhà Tống phải từ bỏ tham vọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra từ cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược giữa cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược giai đoạn đầu (nửa cuối thế kỷ XIX)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, ta đã vận dụng sáng tạo yếu tố 'địa lợi' như thế nào để giành thắng lợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điểm tương đồng nổi bật trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt và Nguyễn Huệ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình thức chiến tranh nào được coi là 'đặc sản' của Việt Nam trong lịch sử chống ngoại xâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố tinh thần nào được xem là sức mạnh nội sinh, là cội nguồn của mọi chiến thắng trong lịch sử bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, bài học 'dựng nước đi đôi với giữ nước' từ lịch sử được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào Tây Sơn và lịch sử dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong ba lần kháng chiến chống Mông - Nguyên, Hội nghị Diên Hồng có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chiến thuật 'đánh nhanh, thắng nhanh' của quân đội xâm lược thường thất bại ở Việt Nam vì lý do gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hãy sắp xếp các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm sau theo thứ tự thời gian diễn ra:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong kháng chiến chống Pháp và Mỹ, 'hậu phương' vững chắc đóng vai trò như thế nào đối với tiền tuyến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh điểm khác biệt căn bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nguyên tắc 'chủ động tiến công' trong quân sự Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào của cuộc chiến tranh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong lịch sử, Việt Nam thường sử dụng biện pháp ngoại giao 'mềm dẻo' như thế nào trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bài học về 'tinh thần cảnh giác' trong bảo vệ Tổ quốc được rút ra từ sự kiện lịch sử nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về sức mạnh 'vô hình' của dân tộc Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong chiến tranh nhân dân, lực lượng 'nòng cốt' đóng vai trò quyết định thắng lợi là lực lượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hãy cho biết một câu nói nổi tiếng thể hiện tinh thần quyết chiến, quyết thắng của quân và dân ta trong kháng chiến chống Mỹ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa thiết thực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu được lựa chọn một nhân tố quan trọng nhất quyết định thắng lợi của Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, bạn sẽ chọn nhân tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam không phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược trong lịch sử?

  • A. Vị trí cầu nối giữa lục địa và hải đảo Đông Nam Á.
  • B. Nằm trên các tuyến đường biển huyết mạch quốc tế.
  • C. Cửa ngõ vào Đông Nam Á từ phía Bắc.
  • D. Khí hậu ôn hòa, tài nguyên phong phú.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa, ngoại trừ giai đoạn nào sau đây?

  • A. Kháng chiến chống quân Nguyên Mông thế kỷ XIII.
  • B. Kháng chiến chống quân Minh xâm lược đầu thế kỷ XV.
  • C. Chiến tranh Trịnh - Nguyễn thế kỷ XVII-XVIII.
  • D. Kháng chiến chống quân Thanh xâm lược cuối thế kỷ XVIII.

Câu 3: Điểm độc đáo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam thể hiện qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Tập trung xây dựng quân đội thường trực hùng mạnh.
  • B. Lấy nhỏ đánh lớn, lấy yếu chống mạnh.
  • C. Ưu tiên phòng thủ, hạn chế tiến công.
  • D. Chủ động tấn công phủ đầu, đánh nhanh thắng nhanh.

Câu 4: Chiến thắng nào sau đây không sử dụng địa hình sông nước làm yếu tố quyết định để đánh bại quân xâm lược?

  • A. Bạch Đằng năm 938.
  • B. Bạch Đằng năm 1288.
  • C. Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
  • D. Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785.

Câu 5: Trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981), quân dân Đại Cồ Việt đã sử dụng kế sách nào để đối phó với thủy quân địch?

  • A. “Vườn không nhà trống”.
  • B. “Tiên phát chế nhân”.
  • C. Đắp đê ngăn sông, gây lũ.
  • D. Mai phục, chặn đánh trên sông và bờ.

Câu 6: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý (thế kỷ XI) có thể vận dụng trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Chủ động tiến công vào các căn cứ của địch.
  • B. Xây dựng phòng tuyến kiên cố trên sông.
  • C. Giảng hòa để tránh xung đột trực tiếp.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 7: Điểm tương đồng trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt và Nguyễn Huệ là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn quân xâm lược trên lãnh thổ.
  • B. Đánh bại quân địch ngay trên đất nước của chúng.
  • C. Chủ động giảng hòa, mở đường cho quan hệ hòa hiếu.
  • D. Rút quân về phòng thủ, chờ đợi thời cơ phản công.

Câu 8: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thắng lợi của quân dân Đại Việt?

  • A. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho quân địch.
  • B. Sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh.
  • C. Quân đội nhà Trần được trang bị vũ khí tốt hơn.
  • D. Sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy kinh tế đất nước phát triển.
  • B. Bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và bản sắc văn hóa.
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước.

Câu 10: Kế sách “vườn không nhà trống” được nhà Trần thực hiện trong kháng chiến chống Mông - Nguyên thể hiện điều gì?

  • A. Sự bị động, yếu kém của quân đội nhà Trần.
  • B. Ý đồ nghi binh, đánh lạc hướng quân địch.
  • C. Quyết tâm tiêu diệt địch ngay từ đầu.
  • D. Sự chủ động rút lui chiến lược, bảo toàn lực lượng.

Câu 11: Trận quyết chiến chiến lược nào của quân Tây Sơn đã đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược?

  • A. Rạch Gầm - Xoài Mút.
  • B. Chi Lăng - Xương Giang.
  • C. Ngọc Hồi - Đống Đa.
  • D. Bạch Đằng năm 1288.

Câu 12: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của các thế lực ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

  • A. Tham vọng bành trướng lãnh thổ và kinh tế.
  • B. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú của Việt Nam.

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Minh, nhà Hồ đã xây dựng thành lũy kiên cố nào để phòng thủ?

  • A. Thành Thăng Long.
  • B. Thành nhà Hồ.
  • C. Thành Cổ Loa.
  • D. Thành Vạn Kiếp.

Câu 14: Thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) cho thấy bài học quan trọng nhất nào?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Có đường lối kháng chiến đúng đắn.
  • C. Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân.
  • D. Tận dụng địa hình hiểm trở.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại là gì?

  • A. Tính chất chính nghĩa của cuộc chiến.
  • B. Vai trò của yếu tố địa lý.
  • C. Nghệ thuật quân sự.
  • D. Vũ khí và phương tiện chiến tranh.

Câu 16: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố “thời” có vai trò như thế nào?

  • A. Thời cơ chiến lược có thể xoay chuyển cục diện chiến tranh.
  • B. Thời gian càng kéo dài càng bất lợi cho ta.
  • C. Thời tiết thuận lợi quyết định thắng lợi.
  • D. Thời gian phản công phải được giữ bí mật tuyệt đối.

Câu 17: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất của nhân dân.
  • B. Đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn.
  • C. Địa hình hiểm trở, lợi thế tự nhiên.
  • D. Sự lãnh đạo tài tình của các tướng lĩnh.

Câu 18: Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Tìm hiểu về nghệ thuật quân sự truyền thống.
  • B. Nghiên cứu các trận đánh nổi tiếng.
  • C. Phân tích nguyên nhân thắng lợi và thất bại.
  • D. Củng cố lòng yêu nước và ý chí bảo vệ Tổ quốc.

Câu 19: Câu nói “Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ” thể hiện điều gì trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý?

  • A. Mong muốn giảng hòa, tránh chiến tranh.
  • B. Ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền đất nước.
  • C. Sự tự tôn dân tộc về văn hóa.
  • D. Lời kêu gọi đoàn kết toàn dân đánh giặc.

Câu 20: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp thống nhất đất nước của nhà Tây Sơn?

  • A. Mở đầu quá trình thống nhất đất nước.
  • B. Hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước.
  • C. Củng cố vị thế ở Đàng Trong, tạo đà thống nhất đất nước.
  • D. Giúp nhà Tây Sơn mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam.

Câu 21: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), việc Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế trước khi ra trận có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự vội vàng, hấp tấp của Nguyễn Huệ.
  • B. Củng cố tính chính danh và tinh thần chiến đấu.
  • C. Chứng tỏ sự ngang bằng với nhà Thanh.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước láng giềng.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Triều đình trực tiếp lãnh đạo kháng chiến.
  • B. Tập trung vào tác chiến chính quy.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân rộng khắp.
  • D. Chiến tranh diễn ra trên phạm vi cả nước.

Câu 23: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (từ 1858) có điểm khác biệt căn bản nào về mục tiêu?

  • A. Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.
  • B. Bảo vệ chế độ phong kiến.
  • C. Chống lại chế độ áp bức, bóc lột.
  • D. Giành độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia.

Câu 24: Hiệp ước Patơnốt (1884) đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp?

  • A. Mở đầu quá trình xâm lược.
  • B. Hoàn thành xâm lược về cơ bản.
  • C. Giai đoạn bình định Việt Nam.
  • D. Kết thúc quá trình xâm lược.

Câu 25: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thực dân Pháp quyết định xâm lược Việt Nam vào giữa thế kỷ XIX là gì?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn suy yếu.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường và thuộc địa.
  • C. Lấy cớ bảo vệ đạo Gia Tô.
  • D. Việt Nam từ chối giao thương với Pháp.

Câu 26: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1858-1873), triều đình nhà Nguyễn đã có thái độ như thế nào?

  • A. Kiên quyết kháng chiến đến cùng.
  • B. Chủ động cầu hòa với Pháp.
  • C. Vừa kháng chiến vừa thương lượng.
  • D. Dao động, từng bước thỏa hiệp, nhượng bộ.

Câu 27: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Tăng cường tiềm lực kinh tế quốc phòng.
  • C. Củng cố hệ thống phòng thủ vững chắc.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân.

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là “cội nguồn sức mạnh” trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Vũ khí trang bị hiện đại.
  • B. Lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.
  • C. Địa hình tự nhiên hiểm trở.
  • D. Nền kinh tế vững mạnh.

Câu 29: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần kế thừa và phát huy truyền thống nào từ lịch sử chiến tranh?

  • A. Truyền thống hòa hiếu, yêu chuộng hòa bình.
  • B. Truyền thống ngoại giao khôn khéo.
  • C. Truyền thống tự lực, tự cường.
  • D. Truyền thống thượng võ, quyết chiến quyết thắng.

Câu 30: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố “tướng giỏi” có vai trò quan trọng, nhưng yếu tố nào là “gốc” đảm bảo thắng lợi cuối cùng?

  • A. Tướng giỏi, cầm quân mưu lược.
  • B. Quân đội tinh nhuệ, kỷ luật.
  • C. Nhân dân đoàn kết, ủng hộ.
  • D. Vũ khí hiện đại, tối tân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam *không* phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa, ngoại trừ giai đoạn nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điểm độc đáo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam thể hiện qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chiến thắng nào sau đây *không* sử dụng địa hình sông nước làm yếu tố quyết định để đánh bại quân xâm lược?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981), quân dân Đại Cồ Việt đã sử dụng kế sách nào để đối phó với thủy quân địch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống quân Tống thời Lý (thế kỷ XI) có thể vận dụng trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm tương đồng trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt và Nguyễn Huệ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thắng lợi của quân dân Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kế sách “vườn không nhà trống” được nhà Trần thực hiện trong kháng chiến chống Mông - Nguyên thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trận quyết chiến chiến lược nào của quân Tây Sơn đã đánh bại hoàn toàn quân Thanh xâm lược?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của các thế lực ngoại bang đối với Việt Nam trong lịch sử là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong cuộc kháng chiến chống Minh, nhà Hồ đã xây dựng thành lũy kiên cố nào để phòng thủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) cho thấy bài học quan trọng nhất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố “thời” có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chủ quan dẫn đến thắng lợi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Câu nói “Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ” thể hiện điều gì trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp thống nhất đất nước của nhà Tây Sơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong cuộc kháng chiến chống Thanh (1789), việc Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế trước khi ra trận có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với các cuộc kháng chiến trước đó, cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (từ 1858) có điểm khác biệt căn bản nào về mục tiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hiệp ước Patơnốt (1884) đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thực dân Pháp quyết định xâm lược Việt Nam vào giữa thế kỷ XIX là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1858-1873), triều đình nhà Nguyễn đã có thái độ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có giá trị nhất trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là “cội nguồn sức mạnh” trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần kế thừa và phát huy truyền thống nào từ lịch sử chiến tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, yếu tố “tướng giỏi” có vai trò quan trọng, nhưng yếu tố nào là “gốc” đảm bảo thắng lợi cuối cùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, nằm trên các trục đường giao thông quốc tế huyết mạch và là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa với Đông Nam Á hải đảo, đã tạo ra thách thức chủ yếu nào đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử?

  • A. Khó khăn trong phát triển kinh tế biển.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên cho quốc phòng.
  • D. Dễ trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang.

Câu 2: Nhận định "Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò quyết định đối với sự sinh tồn và phát triển của dân tộc Việt Nam" phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa chiến tranh và sự phát triển quốc gia trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển bền vững.
  • B. Chiến tranh là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển kinh tế.
  • C. Sự phát triển kinh tế là yếu tố quyết định thắng lợi của chiến tranh.
  • D. Việt Nam chỉ phát triển khi không có chiến tranh.

Câu 3: Kế sách quân sự nào đã được Ngô Quyền vận dụng sáng tạo trong trận Bạch Đằng năm 938 và sau đó được nhà Tiền Lê kế thừa, phát triển trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981?

  • A. Vườn không nhà trống.
  • B. Tiên phát chế nhân.
  • C. Xây dựng trận địa cọc ngầm trên sông, lợi dụng thủy triều.
  • D. Đánh nhanh thắng nhanh.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Quân Nam Hán chủ quan, không thông thạo địa hình.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến của nhân dân Việt Nam.
  • D. Tài thao lược và vai trò chỉ huy của Ngô Quyền.

Câu 5: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam đã "chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc", mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • B. Chiến thắng trên sông Như Nguyệt năm 1077.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
  • D. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.

Câu 6: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn thành công có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với nhà nước Đại Cồ Việt non trẻ?

  • A. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • B. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự chủ của đất nước.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với nhà Tống.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi âm mưu xâm lược từ phương Bắc.

Câu 7: Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh đòn phủ đầu) trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Việc chủ động tiến đánh sang đất Tống trước khi quân Tống kịp chuẩn bị có mục đích chính là gì?

  • A. Mở rộng lãnh thổ về phía Bắc.
  • B. Buộc nhà Tống phải ký hòa ước.
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • D. Đánh đòn phủ đầu, phá tan sự chuẩn bị xâm lược của địch.

Câu 8: Phân tích bài thơ "Nam quốc sơn hà" được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Bài thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc của người Việt dưới thời Lý?

  • A. Ý thức về chủ quyền quốc gia, lãnh thổ và quyết tâm bảo vệ.
  • B. Mong muốn hòa bình, hữu nghị với các nước láng giềng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của đất nước.
  • D. Thể hiện lòng căm thù đối với quân xâm lược.

Câu 9: Điểm độc đáo trong cách kết thúc cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 của Lý Thường Kiệt là gì, đặc biệt sau khi quân ta đã làm chủ chiến trường?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ quân địch đến người cuối cùng.
  • B. Buộc địch phải đầu hàng vô điều kiện.
  • C. Chủ động đề nghị giảng hòa để chấm dứt chiến tranh nhanh chóng.
  • D. Tổ chức hội thề trên sông để buộc địch rút quân.

Câu 10: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên ở thế kỉ XIII dưới thời Trần là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sức mạnh của vũ khí hiện đại.
  • B. Sức mạnh của khối đoàn kết toàn dân.
  • C. Sức mạnh của nền kinh tế vững mạnh.
  • D. Sức mạnh của lực lượng quân đội chính quy.

Câu 11: Khi quân Mông Cổ tiến vào Thăng Long lần thứ nhất (1258), vua Trần Thái Tông và triều đình đã thực hiện chủ trương "vườn không nhà trống". Mục đích chính của chủ trương này là gì?

  • A. Không cho giặc có nơi trú quân, thiếu lương thực, làm suy yếu địch.
  • B. Bảo vệ an toàn cho dân chúng và tài sản.
  • C. Dụ địch vào sâu nội địa để tiêu diệt.
  • D. Tạo ra một trận địa mai phục quy mô lớn.

Câu 12: Thái sư Trần Thủ Độ đã có câu nói nổi tiếng khi vua Trần Thái Tông tỏ ý lo lắng trước thế giặc mạnh: "Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo". Câu nói này thể hiện phẩm chất quan trọng nào của các tướng lĩnh nhà Trần trong kháng chiến?

  • A. Sự khôn ngoan, mưu lược.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua.
  • C. Tinh thần quyết chiến, quyết tử vì Tổ quốc.
  • D. Sự tự tin vào khả năng chiến thắng.

Câu 13: Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn là một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Tác phẩm này chủ yếu nhằm mục đích gì đối với quân sĩ nhà Trần trước cuộc kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai?

  • A. Phê phán thái độ bàng quan, hưởng lạc của một bộ phận quan lại.
  • B. Trình bày kế sách đánh giặc chi tiết.
  • C. Kêu gọi nhân dân cả nước tham gia kháng chiến.
  • D. Khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu của tướng sĩ.

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288 do Trần Quốc Tuấn chỉ huy và trận Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền chỉ huy có điểm tương đồng nổi bật nhất về nghệ thuật quân sự nào?

  • A. Sử dụng trận địa cọc ngầm trên sông, lợi dụng thủy triều.
  • B. Tiến công thần tốc vào căn cứ của địch.
  • C. Áp dụng chiến thuật "vườn không nhà trống".
  • D. Chủ động tấn công địch ngay trên đất địch.

Câu 15: Bài học kinh nghiệm quý báu nào từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên dưới thời Trần vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

  • A. Tập trung xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Bồi dưỡng sức dân, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân.
  • C. Luôn chủ động tiến công địch trước.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 16: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo đã lật đổ ách đô hộ của triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Nhà Tống.
  • B. Nhà Nguyên.
  • C. Nhà Minh.
  • D. Nhà Thanh.

Câu 17: Nguyễn Trãi đã đóng góp vai trò quan trọng nào trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và công cuộc xây dựng đất nước sau này?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh quyết định trên chiến trường.
  • B. Là nhà chiến lược, tham mưu quân sự và chính trị hàng đầu.
  • C. Đảm nhiệm công tác hậu cần, cung cấp lương thảo cho nghĩa quân.
  • D. Tổ chức lực lượng dân quân ở các địa phương.

Câu 18: Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi được coi là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam. Tác phẩm này khác với "Nam quốc sơn hà" ở điểm nào về nội dung và ý nghĩa?

  • A. Chỉ đề cập đến chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Không nhắc đến tư tưởng nhân nghĩa.
  • C. Chỉ có giá trị văn học mà không có giá trị lịch sử.
  • D. Tổng kết cuộc kháng chiến, vạch trần tội ác địch và tuyên bố độc lập, hòa bình trên cơ sở thắng lợi.

Câu 19: Phân tích nguyên nhân thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407). Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ yếu?

  • A. Quân Minh quá mạnh, vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Triều đình nhà Hồ bất tài, tham nhũng.
  • C. Không tập hợp, đoàn kết được sức mạnh của toàn dân.
  • D. Thiếu các tướng lĩnh tài giỏi chỉ huy.

Câu 20: Chiến thắng nào của phong trào Tây Sơn đã đập tan quân xâm lược Xiêm (Thái Lan) vào năm 1785?

  • A. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút.
  • B. Trận Ngọc Hồi - Đống Đa.
  • C. Trận Chi Lăng - Xương Giang.
  • D. Trận Bạch Đằng.

Câu 21: Nét độc đáo và sáng tạo trong chiến dịch tiến công thần tốc mùa xuân năm Kỷ Dậu (1789) của Nguyễn Huệ - Quang Trung chống quân Thanh là gì?

  • A. Áp dụng chiến thuật du kích.
  • B. Phối hợp với quân đội nước ngoài.
  • C. Hành quân thần tốc, tấn công bất ngờ vào dịp Tết Nguyên Đán.
  • D. Xây dựng phòng tuyến kiên cố để phòng ngự.

Câu 22: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Mở đường cho công cuộc thống nhất đất nước.
  • B. Thiết lập chế độ phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của phong trào nông dân.
  • D. Đập tan quân xâm lược Mãn Thanh, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc.

Câu 23: Nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến thắng lợi của hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của toàn dân tộc.
  • B. Sự suy yếu của quân xâm lược.
  • C. Địa hình hiểm trở của Việt Nam.
  • D. Sự hỗ trợ từ các quốc gia khác.

Câu 24: Phân tích một trong những nguyên nhân khách quan khiến quân xâm lược thường gặp khó khăn và thất bại trong các cuộc chiến tranh tại Việt Nam?

  • A. Quân xâm lược luôn thiếu lương thực.
  • B. Tính chất phi nghĩa của các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • C. Quân xâm lược không có tướng giỏi.
  • D. Quân đội Việt Nam luôn đông đảo hơn.

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào được rút ra từ sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: kháng chiến của nhà Hồ chống Minh)?

  • A. Không xây dựng đủ thành lũy kiên cố.
  • B. Thiếu vũ khí hiện đại.
  • C. Không có quan hệ ngoại giao tốt.
  • D. Không xây dựng được khối đoàn kết toàn dân.

Câu 26: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp căn bản hoàn thành công cuộc xâm lược Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Ký Hiệp ước Patơnốt (1884).
  • B. Chiếm đóng thành Gia Định (1859).
  • C. Chiếm đóng Hà Nội lần thứ nhất (1873).
  • D. Dập tắt phong trào Cần vương (1896).

Câu 27: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam mang tính chất chính nghĩa, thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Luôn giành được thắng lợi cuối cùng.
  • B. Nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Được lãnh đạo bởi các vị vua anh minh.
  • D. Sử dụng các chiến thuật quân sự độc đáo.

Câu 28: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy.
  • B. Luôn áp dụng một chiến thuật duy nhất cho mọi cuộc chiến.
  • C. Linh hoạt, sáng tạo, kết hợp nhiều phương thức đánh.
  • D. Chủ yếu dựa vào địa hình hiểm trở để phòng ngự.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố địa lí trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam. Yếu tố địa lí chủ yếu tác động như thế nào đến nghệ thuật quân sự của Việt Nam?

  • A. Tạo điều kiện để phát triển chiến tranh nhân dân và các chiến thuật lợi dụng địa hình.
  • B. Chỉ gây khó khăn cho quân xâm lược mà không có lợi cho ta.
  • C. Khiến Việt Nam phải luôn ở thế bị động phòng ngự.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong các cuộc chiến tranh.

Câu 30: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử, yếu tố xuyên suốt, là sợi chỉ đỏ kết nối các thời đại và làm nên sức mạnh Việt Nam là gì?

  • A. Sự vượt trội về vũ khí và công nghệ quân sự.
  • B. Sự giúp đỡ từ các quốc gia đồng minh.
  • C. Lực lượng quân đội chính quy hùng mạnh.
  • D. Lòng yêu nước, tinh thần tự tôn và ý chí độc lập dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, nằm trên các trục đường giao thông quốc tế huyết mạch và là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa với Đông Nam Á hải đảo, đã tạo ra thách thức chủ yếu nào đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhận định 'Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò quyết định đối với sự sinh tồn và phát triển của dân tộc Việt Nam' phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa chiến tranh và sự phát triển quốc gia trong lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Kế sách quân sự nào đã được Ngô Quyền vận dụng sáng tạo trong trận Bạch Đằng năm 938 và sau đó được nhà Tiền Lê kế thừa, phát triển trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 981?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam đã 'chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc', mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn thành công có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với nhà nước Đại Cồ Việt non trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến lược 'tiên phát chế nhân' (đánh đòn phủ đầu) trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077). Việc chủ động tiến đánh sang đất Tống trước khi quân Tống kịp chuẩn bị có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích bài thơ 'Nam quốc sơn hà' được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Bài thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc của người Việt dưới thời Lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Điểm độc đáo trong cách kết thúc cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 của Lý Thường Kiệt là gì, đặc biệt sau khi quân ta đã làm chủ chiến trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên ở thế kỉ XIII dưới thời Trần là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh nào của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi quân Mông Cổ tiến vào Thăng Long lần thứ nhất (1258), vua Trần Thái Tông và triều đình đã thực hiện chủ trương 'vườn không nhà trống'. Mục đích chính của chủ trương này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thái sư Trần Thủ Độ đã có câu nói nổi tiếng khi vua Trần Thái Tông tỏ ý lo lắng trước thế giặc mạnh: 'Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo'. Câu nói này thể hiện phẩm chất quan trọng nào của các tướng lĩnh nhà Trần trong kháng chiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn là một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Tác phẩm này chủ yếu nhằm mục đích gì đối với quân sĩ nhà Trần trước cuộc kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288 do Trần Quốc Tuấn chỉ huy và trận Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền chỉ huy có điểm tương đồng nổi bật nhất về nghệ thuật quân sự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bài học kinh nghiệm quý báu nào từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên dưới thời Trần vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo đã lật đổ ách đô hộ của triều đại nào trong lịch sử Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nguyễn Trãi đã đóng góp vai trò quan trọng nào trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và công cuộc xây dựng đất nước sau này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi được coi là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam. Tác phẩm này khác với 'Nam quốc sơn hà' ở điểm nào về nội dung và ý nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích nguyên nhân thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1406-1407). Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chiến thắng nào của phong trào Tây Sơn đã đập tan quân xâm lược Xiêm (Thái Lan) vào năm 1785?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nét độc đáo và sáng tạo trong chiến dịch tiến công thần tốc mùa xuân năm Kỷ Dậu (1789) của Nguyễn Huệ - Quang Trung chống quân Thanh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 có ý nghĩa lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến thắng lợi của hầu hết các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích một trong những nguyên nhân khách quan khiến quân xâm lược thường gặp khó khăn và thất bại trong các cuộc chiến tranh tại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bài học kinh nghiệm nào được rút ra từ sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: kháng chiến của nhà Hồ chống Minh)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp căn bản hoàn thành công cuộc xâm lược Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam mang tính chất chính nghĩa, thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có đặc điểm nổi bật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố địa lí trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam. Yếu tố địa lí chủ yếu tác động như thế nào đến nghệ thuật quân sự của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử, yếu tố xuyên suốt, là sợi chỉ đỏ kết nối các thời đại và làm nên sức mạnh Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam không phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược trong lịch sử?

  • A. Vị trí cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo.
  • B. Nằm trên các tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
  • C. Giáp với các quốc gia lớn mạnh, có tham vọng bành trướng.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa. Tính chính nghĩa này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Quy mô chiến tranh thường nhỏ, lẻ, mang tính tự vệ.
  • B. Chủ yếu sử dụng lực lượng quân sự chính quy để đối phó.
  • C. Mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Diễn ra trên quy mô rộng khắp cả nước, kéo dài liên tục.

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng nổi bật nhất trong nghệ thuật quân sự của người Việt là gì?

  • A. Tập trung lực lượng mạnh, đánh trực diện vào đội hình chính quy của địch.
  • B. Lợi dụng địa hình tự nhiên, xây dựng trận địa mai phục hiểm yếu.
  • C. Chủ động tấn công trước để giành thế chủ động trên chiến trường.
  • D. Thực hiện chiến lược "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho địch.

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt đã chủ động "tiên phát chế nhân" bằng cách nào?

  • A. Tổ chức tập kích vào các căn cứ quân sự của quân Tống trên đất Tống.
  • B. Xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt để ngăn chặn quân Tống.
  • C. Chủ động giảng hòa với nhà Tống để tránh xung đột.
  • D. Kêu gọi nhân dân thực hiện "vườn không nhà trống" ở Thăng Long.

Câu 5: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

  • A. Tiến hành tổng phản công tiêu diệt hoàn toàn quân xâm lược.
  • B. Chủ động rút quân về nước để bảo toàn lực lượng.
  • C. Đặt phục binh, tiêu diệt tàn quân địch trên đường rút lui.
  • D. Chủ động đề nghị giảng hòa, mở đường cho quân Tống rút về.

Câu 6: Chiến lược "vườn không nhà trống" trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thể hiện điều gì về cách đánh giặc của người Việt?

  • A. Sự bị động, yếu kém trong việc phòng thủ đất nước.
  • B. Ý chí quyết tâm tiêu diệt địch ngay từ khi chúng mới xâm nhập.
  • C. Sự chủ động, linh hoạt, biết tránh chỗ mạnh, đánh chỗ yếu của địch.
  • D. Mong muốn lợi dụng lòng nhân đạo của quân địch để đạt mục đích.

Câu 7: Câu nói nổi tiếng "Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo" của Trần Thủ Độ thể hiện phẩm chất nào của người Việt trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Sự thận trọng, suy tính kỹ lưỡng trước mọi tình huống.
  • B. Sự kiên định, quyết tâm, lòng trung thành và tinh thần lạc quan.
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt với mọi hoàn cảnh chiến tranh.
  • D. Tinh thần đoàn kết, gắn bó giữa vua tôi, tướng sĩ và nhân dân.

Câu 8: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, Hội nghị Diên Hồng có vai trò như thế nào?

  • A. Quyết định việc lựa chọn tướng lĩnh chỉ huy kháng chiến.
  • B. Đề ra kế hoạch quân sự cụ thể cho từng giai đoạn kháng chiến.
  • C. Thể hiện sự đoàn kết dân tộc, khơi dậy quyết tâm kháng chiến.
  • D. Phân chia nhiệm vụ cho các tầng lớp nhân dân trong kháng chiến.

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự?

  • A. Tổ chức trận địa mai phục, đánh bất ngờ, quyết liệt.
  • B. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" để làm suy yếu địch.
  • C. Tấn công trực diện vào thành trì, căn cứ quân sự của địch.
  • D. Kết hợp quân chính quy và dân quân du kích để tạo sức mạnh tổng hợp.

Câu 10: Trong kháng chiến chống quân Thanh (1789), việc Nguyễn Huệ chọn Tết Kỷ Dậu để tấn công Thăng Long thể hiện yếu tố bất ngờ nào?

  • A. Bất ngờ về hướng tấn công, khiến địch không kịp trở tay.
  • B. Bất ngờ về quy mô lực lượng, khiến địch choáng váng.
  • C. Bất ngờ về vũ khí, trang bị hiện đại của quân Tây Sơn.
  • D. Bất ngờ về thời gian tấn công, khi địch chủ quan, mất cảnh giác.

Câu 11: So sánh khởi nghĩa Lam Sơn và các cuộc kháng chiến chống xâm lược trước đó, điểm mới trong khởi nghĩa Lam Sơn là gì?

  • A. Sử dụng chiến thuật du kích, đánh địch ở khắp mọi nơi.
  • B. Có quá trình chuẩn bị lực lượng và căn cứ địa vững chắc trước khi khởi nghĩa.
  • C. Kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao để giành thắng lợi.
  • D. Dựa vào sức mạnh của toàn dân tộc để đánh bại quân xâm lược.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

  • A. Cần xây dựng quân đội chính quy mạnh, trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Phải có đường lối quân sự đúng đắn, sáng tạo, phù hợp.
  • C. Phải dựa vào sức mạnh của nhân dân, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Cần có sự lãnh đạo tài giỏi, sáng suốt của người đứng đầu đất nước.

Câu 13: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí bất khuất của nhân dân.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các tướng lĩnh.
  • C. Địa hình tự nhiên hiểm trở, gây khó khăn cho địch.
  • D. Sự giúp đỡ, ủng hộ của các nước láng giềng.

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, bài học nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị thiết thực trong xây dựng và bảo vệ đất nước?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế để tạo tiềm lực quốc gia vững mạnh.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự, xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
  • C. Chủ động hội nhập quốc tế, mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh toàn dân.

Câu 15: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần ưu tiên phát huy sức mạnh nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
  • C. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • D. Sức mạnh ngoại giao khéo léo.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến.
  • B. Trực tiếp tham gia chiến đấu, xây dựng làng xã chiến đấu.
  • C. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không quyết định đến thắng lợi.
  • D. Góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp của dân tộc.

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện lòng yêu nước và tinh thần bảo vệ Tổ quốc của người Việt Nam trong thời bình?

  • A. Tòng quân nhập ngũ, sẵn sàng chiến đấu khi Tổ quốc cần.
  • B. Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ biên giới, hải đảo.
  • D. Đóng góp tiền của, vật chất cho quân đội và các lực lượng vũ trang.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "nghệ thuật quân sự" độc đáo của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều.
  • B. Kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao.
  • C. Phát huy sức mạnh của toàn dân, thực hiện "toàn dân đánh giặc".
  • D. Tập trung ưu thế binh lực, thực hiện "đánh nhanh thắng nhanh".

Câu 19: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân số và vũ khí, người Việt thường lựa chọn chiến lược nào?

  • A. Tấn công phủ đầu, đánh bại địch ngay từ đầu.
  • B. Lấy yếu chống mạnh, thực hiện chiến tranh nhân dân, đánh lâu dài.
  • C. Chủ động phòng thủ, xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố.
  • D. Giảng hòa, chấp nhận một phần yêu sách của địch để bảo toàn lực lượng.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam là gì?

  • A. Tính chất chính nghĩa của cuộc chiến tranh.
  • B. Vai trò của nhân dân trong cuộc chiến tranh.
  • C. Tính toàn diện, kết hợp sức mạnh tổng hợp của đất nước.
  • D. Mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 21: Để phát huy truyền thống chiến tranh nhân dân trong tình hình mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Củng cố "thế trận lòng dân", xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh, hiện đại.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.

Câu 22: Hành động nào sau đây của triều đình nhà Nguyễn trước khi Pháp xâm lược không thể hiện quyết tâm bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng thủ ở các vùng biên giới, ven biển.
  • B. Cải cách quân sự, tăng cường sức mạnh quân đội.
  • C. Kháng cự quyết liệt khi Pháp tấn công xâm lược.
  • D. Thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng", hạn chế giao thương với nước ngoài.

Câu 23: Vì sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (từ 1858) mang tính chất "chống xâm lược" và "giải phóng dân tộc"?

  • A. Chỉ nhằm mục tiêu bảo vệ chủ quyền quốc gia, lãnh thổ.
  • B. Vừa bảo vệ độc lập, vừa hướng tới giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ.
  • C. Chủ yếu mang tính chất tôn giáo, chống lại chính sách "cấm đạo" của Pháp.
  • D. Chỉ là cuộc đấu tranh của một bộ phận nhân dân, chưa mang tính toàn dân tộc.

Câu 24: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1858-1873), triều đình nhà Nguyễn đã có những hạn chế nào trong lãnh đạo kháng chiến?

  • A. Không huy động được sức mạnh của toàn dân tộc.
  • B. Thiếu sự phối hợp giữa các lực lượng kháng chiến.
  • C. Đường lối kháng chiến bị động, nặng về phòng thủ, thiếu quyết tâm.
  • D. Không có sự ủng hộ của các nước trên thế giới.

Câu 25: So sánh phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa nông dân trước đó, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Quy mô rộng lớn, lan rộng ra nhiều địa phương.
  • B. Lực lượng tham gia chủ yếu là nông dân.
  • C. Nổ ra do mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • D. Mang tính chất yêu nước, chống xâm lược Pháp.

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử có thể áp dụng để giải quyết các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Chủ động tấn công quân sự để giành lại chủ quyền.
  • B. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, kết hợp sức mạnh dân tộc.
  • C. Nhờ sự can thiệp, giúp đỡ của các nước lớn trên thế giới.
  • D. Chấp nhận nhượng bộ một phần chủ quyền để tránh xung đột.

Câu 27: Để tăng cường sức mạnh bảo vệ Tổ quốc trong tương lai, theo em, cần tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào nhất?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, kinh tế.
  • B. Phát triển công nghiệp quốc phòng, sản xuất vũ khí hiện đại.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác quốc tế.

Câu 28: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" được thể hiện như thế nào?

  • A. "Thiên thời" là yếu tố quyết định, "địa lợi" và "nhân hòa" là yếu tố phụ trợ.
  • B. "Nhân hòa" là yếu tố gốc, "địa lợi" hỗ trợ, "thiên thời" cần nắm bắt.
  • C. "Địa lợi" là yếu tố quan trọng nhất, "thiên thời" và "nhân hòa" không đáng kể.
  • D. Ba yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" có vai trò ngang nhau, không yếu tố nào hơn.

Câu 29: Vì sao Việt Nam có thể giành thắng lợi trong nhiều cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc dù thường phải đối đầu với kẻ thù mạnh hơn?

  • A. Do luôn nhận được sự giúp đỡ to lớn từ các nước bạn bè quốc tế.
  • B. Vì kẻ thù xâm lược thường mắc nhiều sai lầm về chiến lược, chiến thuật.
  • C. Do Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, tiềm lực kinh tế mạnh.
  • D. Nhờ sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, ý chí kiên cường, và nghệ thuật quân sự độc đáo.

Câu 30: Trong thời đại ngày nay, hình thức chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có thể thay đổi như thế nào so với trước đây?

  • A. Mở rộng sang các lĩnh vực phi quân sự như kinh tế, văn hóa, không gian mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự trên bộ, trên biển và trên không.
  • C. Giảm bớt vai trò của lực lượng vũ trang, tăng cường đấu tranh ngoại giao.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của vũ khí hiện đại, công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây của Việt Nam *không* phải là nguyên nhân chính khiến Việt Nam thường xuyên trở thành mục tiêu xâm lược trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường mang tính chất chính nghĩa. Tính chính nghĩa này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích trận Bạch Đằng năm 938 và năm 1288, điểm tương đồng *nổi bật nhất* trong nghệ thuật quân sự của người Việt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý, Lý Thường Kiệt đã chủ động 'tiên phát chế nhân' bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau kháng chiến chống Tống lần thứ hai (1075-1077) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chiến lược 'vườn không nhà trống' trong kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thể hiện điều gì về cách đánh giặc của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu nói nổi tiếng 'Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo' của Trần Thủ Độ thể hiện phẩm chất nào của người Việt trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, Hội nghị Diên Hồng có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong kháng chiến chống quân Thanh (1789), việc Nguyễn Huệ chọn Tết Kỷ Dậu để tấn công Thăng Long thể hiện yếu tố bất ngờ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh khởi nghĩa Lam Sơn và các cuộc kháng chiến chống xâm lược trước đó, điểm mới trong khởi nghĩa Lam Sơn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* rút ra từ sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, bài học nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vẫn còn giá trị *thiết thực* trong xây dựng và bảo vệ đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần *ưu tiên* phát huy sức mạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về vai trò của nhân dân trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện lòng yêu nước và tinh thần bảo vệ Tổ quốc của người Việt Nam *trong thời bình*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'nghệ thuật quân sự' độc đáo của Việt Nam trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong lịch sử, khi đối mặt với quân xâm lược mạnh hơn về quân số và vũ khí, người Việt thường lựa chọn chiến lược nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến và thời hiện đại ở Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để phát huy truyền thống chiến tranh nhân dân trong tình hình mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hành động nào sau đây của triều đình nhà Nguyễn *trước* khi Pháp xâm lược *không* thể hiện quyết tâm bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vì sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (từ 1858) mang tính chất 'chống xâm lược' và 'giải phóng dân tộc'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1858-1873), triều đình nhà Nguyễn đã có những hạn chế nào trong lãnh đạo kháng chiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa nông dân trước đó, điểm khác biệt cơ bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử có thể áp dụng để giải quyết các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để tăng cường sức mạnh bảo vệ Tổ quốc trong tương lai, theo em, cần tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, yếu tố 'thiên thời, địa lợi, nhân hòa' được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vì sao Việt Nam có thể giành thắng lợi trong nhiều cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc dù thường phải đối đầu với kẻ thù mạnh hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong thời đại ngày nay, hình thức chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có thể thay đổi như thế nào so với trước đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, nằm trên ngã tư đường hàng hải và hàng không quốc tế, là một trong những yếu tố giải thích điều gì về lịch sử dân tộc?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế thương mại biển từ sớm.
  • B. Việc thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ bị xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Việc sớm hình thành một nhà nước phong kiến tập quyền mạnh mẽ.
  • D. Sự biệt lập và ít chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn.

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đóng vai trò cốt lõi, mang tính sống còn. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh này?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và sự tồn tại của dân tộc.
  • B. Thúc đẩy quá trình giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Nam.
  • D. Giữ vững chế độ phong kiến tập quyền.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Trần Quốc Tuấn lãnh đạo có điểm chung nổi bật nào về chiến thuật quân sự?

  • A. Sử dụng hỏa công thiêu cháy toàn bộ chiến thuyền địch.
  • B. Tận dụng thủy triều và địa hình sông hiểm yếu với trận địa cọc ngầm.
  • C. Đánh thẳng vào sào huyệt của địch trước khi chúng kịp hành động.
  • D. Buộc địch phải rút lui bằng biện pháp ngoại giao.

Câu 4: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã kế thừa và phát triển kế sách quân sự nào từ Ngô Quyền?

  • A. Thực hiện "vườn không nhà trống" để tiêu hao sinh lực địch.
  • B. Chủ động tiến công sang đất địch để chặn đứng nguy cơ.
  • C. Xây dựng phòng tuyến bê tông cốt thép trên sông.
  • D. Tổ chức trận địa cọc ngầm trên sông Bạch Đằng.

Câu 5: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam được coi là “bản Tuyên ngôn độc lập” lần thứ hai, khẳng định nền độc lập tự chủ của Đại Việt sau hơn một thế kỷ giành lại độc lập?

  • A. Kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 của nhà Lý.
  • B. Kháng chiến chống Tống năm 981 của nhà Tiền Lê.
  • C. Kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ nhất năm 1258.
  • D. Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh (thế kỷ XV).

Câu 6: Kế sách “Tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế kẻ địch) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự của Đại Việt?

  • A. Tính thụ động, chờ địch đến để phòng ngự.
  • B. Sự phụ thuộc vào các yếu tố ngoại giao.
  • C. Tính chủ động, táo bạo và sáng tạo trong đối phó với nguy cơ xâm lược.
  • D. Việc chỉ dựa vào sức mạnh quân sự thuần túy.

Câu 7: Việc Lý Thường Kiệt lựa chọn phòng tuyến sông Như Nguyệt (một đoạn của sông Cầu) để chặn quân Tống xâm lược (1077) cho thấy tầm nhìn chiến lược dựa trên yếu tố nào?

  • A. Đây là nơi có đông dân cư, dễ huy động lực lượng.
  • B. Vùng đất này giàu tài nguyên, dễ cung cấp lương thảo.
  • C. Đây là trung tâm chính trị, văn hóa của Đại Việt.
  • D. Địa hình sông nước hiểm trở, chặn ngang con đường bộ tiến vào Thăng Long.

Câu 8: Sau khi đánh bại quân Tống trên sông Như Nguyệt, Lý Thường Kiệt đã chủ động kết thúc chiến tranh bằng biện pháp nào, thể hiện sự mềm dẻo trong ngoại giao?

  • A. Đề nghị giảng hòa và trao trả tù binh.
  • B. Truy kích tiêu diệt toàn bộ quân Tống rút chạy.
  • C. Buộc nhà Tống phải cắt đất cầu hòa.
  • D. Kêu gọi nhân dân nổi dậy tấn công quân Tống ở Ung Châu.

Câu 9: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên ở thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần thắng lợi vẻ vang là nhờ nhiều yếu tố. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất vai trò của triều đình và giới quý tộc Trần?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội triều đình.
  • B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng.
  • C. Xây dựng khối đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh tổng hợp.
  • D. Nhờ quân Mông-Nguyên tự rút quân do dịch bệnh.

Câu 10: Biện pháp quân sự đặc sắc nào được quân dân nhà Trần sử dụng hiệu quả trong cả ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên, đặc biệt là lần thứ nhất và lần thứ hai, khi phải đối mặt với thế giặc mạnh?

  • A. Phòng ngự thụ động tại các thành lũy kiên cố.
  • B. Tập trung quân số đông áp đảo ngay từ đầu.
  • C. Chỉ đánh du kích, không đánh trận lớn.
  • D. Chủ động rút lui chiến lược, thực hiện "vườn không nhà trống" để tiêu hao địch.

Câu 11: Câu nói nổi tiếng của Trần Thủ Độ trước vua Trần Thái Tông khi quân Mông Cổ tiến gần Thăng Long: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo” thể hiện phẩm chất gì của vị Thái sư nhà Trần?

  • A. Sự kiêu ngạo, bất chấp nguy hiểm.
  • B. Tinh thần quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ độc lập.
  • C. Sự khinh địch, đánh giá thấp sức mạnh của quân Mông Cổ.
  • D. Mong muốn nhà vua đầu hàng để tránh tổn thất.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm lớn nhất từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên dưới thời Trần mà chúng ta vẫn có thể vận dụng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

  • A. Phải dựa vào sức mạnh của toàn dân, củng cố khối đoàn kết dân tộc.
  • B. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là có thể chiến thắng mọi kẻ thù.
  • C. Nên tránh giao tranh trực diện với kẻ thù mạnh.
  • D. Phải có một vị vua tài giỏi tuyệt đối quyết định mọi việc.

Câu 13: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1788-1789) dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ (Quang Trung) có điểm chung nào về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh?

  • A. Chỉ đánh phòng ngự, không chủ động tấn công.
  • B. Dựa vào địa hình rừng núi hiểm trở để đánh du kích.
  • C. Tổ chức các cuộc hành quân thần tốc, tập kích bất ngờ vào lúc địch chủ quan.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của kỵ binh.

Câu 14: Việc Nguyễn Huệ chọn khúc sông Tiền từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến với quân Xiêm năm 1785 thể hiện sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự?

  • A. Tận dụng lòng dân vùng đó căm thù quân Xiêm.
  • B. Đây là nơi có kho lương thực dồi dào.
  • C. Vùng đất này có nhiều thành lũy kiên cố.
  • D. Địa hình sông nước hiểm trở, phù hợp để bố trí trận địa mai phục quy mô lớn.

Câu 15: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của nghĩa quân Tây Sơn chống quân Thanh xâm lược có ý nghĩa lịch sử to lớn nào?

  • A. Đập tan hoàn toàn ý chí xâm lược của nhà Thanh, giữ vững nền độc lập dân tộc.
  • B. Chấm dứt ách đô hộ của nhà Minh đối với Đại Việt.
  • C. Mở ra thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai.
  • D. Thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chia cắt.

Câu 16: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, yếu tố chủ quan nào luôn đóng vai trò quyết định dẫn đến thắng lợi?

  • A. Sự lạc hậu về vũ khí, trang bị của quân địch.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý chí đoàn kết và sự đồng lòng của toàn dân.
  • C. Địa hình hiểm trở và điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.
  • D. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần từ các nước bạn.

Câu 17: Bên cạnh các yếu tố chủ quan, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam thường thắng lợi còn do yếu tố khách quan nào từ phía quân xâm lược?

  • A. Quân địch luôn có lực lượng đông đảo và vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Quân địch có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hậu cần và chiến lược.
  • C. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang thường mang tính phi nghĩa, không được lòng dân.
  • D. Chủ tướng của quân địch luôn là những người kém cỏi, thiếu kinh nghiệm.

Câu 18: Sự kiện An Dương Vương mất cảnh giác, để Triệu Đà dùng kế nội gián và xâm chiếm Âu Lạc (cuối thế kỷ III TCN) để lại bài học sâu sắc nào cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Không nên xây dựng thành lũy kiên cố.
  • B. Không cần quan tâm đến việc bồi dưỡng sức dân.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự là đủ.
  • D. Phải luôn đề cao cảnh giác trước mọi âm mưu của kẻ thù.

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) thất bại nhanh chóng để lại bài học kinh nghiệm xương máu nào về vai trò của nhân dân trong chiến tranh?

  • A. Chỉ cần có quân đội tinh nhuệ là đủ để chiến thắng.
  • B. Không huy động được sức mạnh và sự ủng hộ của đông đảo nhân dân thì khó giành thắng lợi.
  • C. Nên đầu hàng sớm để giảm thiểu thiệt hại.
  • D. Xây dựng thành lũy kiên cố là chiến lược hiệu quả nhất.

Câu 20: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các nước tư bản phương Tây, điển hình là Pháp, đẩy mạnh xâm lược Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX?

  • A. Nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và nhân công của chủ nghĩa tư bản phương Tây.
  • B. Triều đình nhà Nguyễn đàn áp các nhà truyền giáo phương Tây.
  • C. Việt Nam có nền văn hóa phong phú và đa dạng.
  • D. Mâu thuẫn biên giới giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 21: Hiệp ước Patơnốt ký năm 1884 giữa triều đình nhà Nguyễn và Pháp đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào đối với Việt Nam?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn hoàn toàn chấm dứt mọi hoạt động kháng chiến.
  • B. Pháp cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam, biến Việt Nam thành thuộc địa.
  • C. Phong trào Cần Vương chính thức bùng nổ.
  • D. Pháp bắt đầu công cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất.

Câu 22: Nhìn chung, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường thể hiện rõ tính chính nghĩa. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Luôn được sự ủng hộ của các quốc gia láng giềng.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự, không đàm phán.
  • C. Nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền, lãnh thổ và cuộc sống bình yên của nhân dân.
  • D. Chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, ít gây tổn thất.

Câu 23: Khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam và các cuộc chiến tranh xâm lược của phong kiến phương Bắc là gì?

  • A. Một bên là bảo vệ độc lập, một bên là thôn tính, đồng hóa.
  • B. Một bên là chiến tranh quy ước, một bên là chiến tranh du kích.
  • C. Một bên sử dụng vũ khí thô sơ, một bên sử dụng vũ khí hiện đại.
  • D. Một bên có lãnh đạo tài giỏi, một bên không có.

Câu 24: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được đúc rút từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thành công trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng quân đội chính quy mạnh.
  • B. Tránh mọi xung đột, duy trì hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.
  • D. Phát huy truyền thống yêu nước, đoàn kết, tinh thần tự lực tự cường của dân tộc.

Câu 25: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thất bại trong lịch sử Việt Nam (như Âu Lạc, nhà Hồ) thường có điểm chung nào về nguyên nhân chủ quan?

  • A. Nội bộ thiếu đoàn kết, mất cảnh giác, không dựa vào sức dân.
  • B. Quân địch quá mạnh, không thể chống cự.
  • C. Địa hình không thuận lợi cho phòng thủ.
  • D. Nhân dân không có tinh thần yêu nước.

Câu 26: Tính độc đáo, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ áp dụng một kiểu chiến thuật duy nhất cho mọi kẻ thù.
  • B. Luôn đánh theo khuôn mẫu, không thay đổi.
  • C. Biết vận dụng linh hoạt các chiến thuật, kế sách phù hợp với từng đối tượng, địa hình và tương quan lực lượng.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất để chiến thắng.

Câu 27: Trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ hai (1285), sự kiện nào thể hiện quyết tâm cao độ và tinh thần đoàn kết của toàn bộ triều đình và quân đội nhà Trần?

  • A. Vua Trần Thái Tông ban chiếu nhường ngôi cho con.
  • B. Thái sư Trần Thủ Độ ra lệnh cấm trại.
  • C. Vua tôi nhà Trần tổ chức Hội nghị Bình Than.
  • D. Các tướng sĩ thích vào cánh tay hai chữ "Sát Thát" (Giết giặc Mông Cổ).

Câu 28: Việc xây dựng phòng tuyến chặn địch trên các con sông lớn như Bạch Đằng, Như Nguyệt, Rạch Gầm - Xoài Mút là minh chứng cho sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Sức mạnh của vũ khí hiện đại.
  • B. Địa hình tự nhiên hiểm trở của đất nước.
  • C. Số lượng quân lính đông đảo.
  • D. Sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 29: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo (thế kỷ XV) chống ách đô hộ của nhà Minh được xếp vào loại hình chiến tranh nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • B. Chiến tranh nội chiến.
  • C. Chiến tranh bảo vệ biên giới.
  • D. Chiến tranh xâm lược.

Câu 30: Nguyên tắc "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nhà nông) được áp dụng dưới thời Lý-Trần có ý nghĩa gì đối với việc chuẩn bị lực lượng cho chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Làm giảm sức chiến đấu của quân đội.
  • B. Khiến nông nghiệp bị đình trệ.
  • C. Kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, sẵn sàng huy động lực lượng khi cần thiết.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ bê quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, nằm trên ngã tư đường hàng hải và hàng không quốc tế, là một trong những yếu tố giải thích điều gì về lịch sử dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đóng vai trò cốt lõi, mang tính sống còn. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Trần Quốc Tuấn lãnh đạo có điểm chung nổi bật nào về chiến thuật quân sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã kế thừa và phát triển kế sách quân sự nào từ Ngô Quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam được coi là “bản Tuyên ngôn độc lập” lần thứ hai, khẳng định nền độc lập tự chủ của Đại Việt sau hơn một thế kỷ giành lại độc lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kế sách “Tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế kẻ địch) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự của Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc Lý Thường Kiệt lựa chọn phòng tuyến sông Như Nguyệt (một đoạn của sông Cầu) để chặn quân Tống xâm lược (1077) cho thấy tầm nhìn chiến lược dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sau khi đánh bại quân Tống trên sông Như Nguyệt, Lý Thường Kiệt đã chủ động kết thúc chiến tranh bằng biện pháp nào, thể hiện sự mềm dẻo trong ngoại giao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên ở thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần thắng lợi vẻ vang là nhờ nhiều yếu tố. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất vai trò của triều đình và giới quý tộc Trần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp quân sự đặc sắc nào được quân dân nhà Trần sử dụng hiệu quả trong cả ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên, đặc biệt là lần thứ nhất và lần thứ hai, khi phải đối mặt với thế giặc mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Câu nói nổi tiếng của Trần Thủ Độ trước vua Trần Thái Tông khi quân Mông Cổ tiến gần Thăng Long: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo” thể hiện phẩm chất gì của vị Thái sư nhà Trần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bài học kinh nghiệm lớn nhất từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên dưới thời Trần mà chúng ta vẫn có thể vận dụng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1788-1789) dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ (Quang Trung) có điểm chung nào về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Nguyễn Huệ chọn khúc sông Tiền từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến với quân Xiêm năm 1785 thể hiện sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của nghĩa quân Tây Sơn chống quân Thanh xâm lược có ý nghĩa lịch sử to lớn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, yếu tố chủ quan nào luôn đóng vai trò quyết định dẫn đến thắng lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bên cạnh các yếu tố chủ quan, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam thường thắng lợi còn do yếu tố khách quan nào từ phía quân xâm lược?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự kiện An Dương Vương mất cảnh giác, để Triệu Đà dùng kế nội gián và xâm chiếm Âu Lạc (cuối thế kỷ III TCN) để lại bài học sâu sắc nào cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) thất bại nhanh chóng để lại bài học kinh nghiệm xương máu nào về vai trò của nhân dân trong chiến tranh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các nước tư bản phương Tây, điển hình là Pháp, đẩy mạnh xâm lược Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hiệp ước Patơnốt ký năm 1884 giữa triều đình nhà Nguyễn và Pháp đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhìn chung, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường thể hiện rõ tính chính nghĩa. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam và các cuộc chiến tranh xâm lược của phong kiến phương Bắc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được đúc rút từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thành công trong lịch sử Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thất bại trong lịch sử Việt Nam (như Âu Lạc, nhà Hồ) thường có điểm chung nào về nguyên nhân chủ quan?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tính độc đáo, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ hai (1285), sự kiện nào thể hiện quyết tâm cao độ và tinh thần đoàn kết của toàn bộ triều đình và quân đội nhà Trần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc xây dựng phòng tuyến chặn địch trên các con sông lớn như Bạch Đằng, Như Nguyệt, Rạch Gầm - Xoài Mút là minh chứng cho sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo (thế kỷ XV) chống ách đô hộ của nhà Minh được xếp vào loại hình chiến tranh nào trong lịch sử Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nguyên tắc 'ngụ binh ư nông' (gửi quân vào nhà nông) được áp dụng dưới thời Lý-Trần có ý nghĩa gì đối với việc chuẩn bị lực lượng cho chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á đã mang lại những lợi thế và thách thức nào trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ mang lại lợi thế phòng thủ, ít bị xâm lược.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức bị các thế lực lớn tranh giành ảnh hưởng.
  • C. Giúp dễ dàng giao thương nhưng không ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • D. Vừa là trung tâm giao thương, dễ phát triển kinh tế, vừa là mục tiêu xâm lược của các thế lực bên ngoài.

Câu 2: Phân tích vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

  • A. Là yếu tố quyết định sự sinh tồn, phát triển và định hình bản sắc dân tộc.
  • B. Chủ yếu là để mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng ra bên ngoài.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc chống lại các triều đại phong kiến phương Bắc.
  • D. Không có vai trò đáng kể, sự phát triển chủ yếu do nội lực kinh tế.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc.
  • B. Chấm dứt vĩnh viễn mọi âm mưu xâm lược từ phương Bắc.
  • C. Lần đầu tiên nhân dân Việt Nam đánh bại một đội quân phong kiến phương Bắc.
  • D. Thống nhất lãnh thổ Việt Nam sau thời kỳ loạn 12 sứ quân.

Câu 4: Kế sách quân sự nào của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 thể hiện sự vận dụng sáng tạo yếu tố tự nhiên vào chiến tranh?

  • A. Xây dựng thành lũy kiên cố trên bờ sông.
  • B. Sử dụng chiến thuật hỏa công quy mô lớn.
  • C. Lợi dụng thủy triều để bố trí trận địa cọc ngầm.
  • D. Chủ động tấn công chớp nhoáng vào căn cứ địch.

Câu 5: So sánh điểm giống nhau cơ bản trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền (938) và nhà Tiền Lê (981) khi đối phó với quân xâm lược từ phương Bắc.

  • A. Đều tổ chức các trận quyết chiến chiến lược trên sông Bạch Đằng.
  • B. Đều sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống".
  • C. Đều chủ động tấn công sang đất địch trước khi chúng tiến vào.
  • D. Đều dựa vào lực lượng bộ binh là chủ yếu để phòng thủ.

Câu 6: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Cồ Việt. Ý nghĩa quan trọng nhất của thắng lợi này là gì?

  • A. Buộc nhà Tống phải công nhận Đại Cồ Việt là quốc gia độc lập hoàn toàn.
  • B. Mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ của nhà Tiền Lê.
  • C. Chứng tỏ sức mạnh vượt trội của quân đội Đại Cồ Việt so với nhà Tống.
  • D. Tiếp tục khẳng định và củng cố nền độc lập, tự chủ đã giành được sau chiến thắng năm 938.

Câu 7: Việc Lý Thường Kiệt chủ động tiến hành cuộc tập kích sang đất Tống (đánh vào Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu) vào năm 1075 thể hiện tư tưởng quân sự độc đáo nào?

  • A. Chỉ là hành động trả đũa, không có mục đích chiến lược.
  • B. Tiên phát chế nhân (ra tay trước để khống chế đối phương), đánh đòn phủ đầu làm suy yếu và chậm bước tiến quân địch.
  • C. Nhằm chiếm đóng vĩnh viễn các vùng đất phía Nam nhà Tống.
  • D. Thăm dò sức mạnh của quân Tống trước khi chúng kịp chuẩn bị.

Câu 8: Phân tích vai trò của phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075-1077).

  • A. Là nơi diễn ra trận đánh quyết định cuối cùng tiêu diệt toàn bộ quân Tống.
  • B. Chỉ là nơi tạm dừng chân để quân ta củng cố lực lượng.
  • C. Là tuyến phòng thủ chiến lược, giam chân và làm hao mòn sinh lực địch, tạo điều kiện cho cuộc phản công tổng lực.
  • D. Là nơi quân Tống chủ động rút lui khi thấy không thể vượt qua.

Câu 9: Bài thơ "Nam quốc sơn hà" được đọc vang trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc.
  • B. Chỉ là lời hiệu triệu tinh thần binh sĩ trước trận đánh.
  • C. Tuyên bố sự thần phục của nhà Lý đối với nhà Tống.
  • D. Mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của sông núi nước Nam.

Câu 10: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau khi giam chân và đánh bại quân Tống tại phòng tuyến Như Nguyệt là gì?

  • A. Truy kích và tiêu diệt hoàn toàn tàn quân địch.
  • B. Ép buộc nhà Tống phải ký hiệp ước cắt đất.
  • C. Phá hủy toàn bộ lực lượng địch rồi mới đàm phán.
  • D. Chủ động đề nghị giảng hòa để mở đường cho quân Tống rút về, tránh tổn thất thêm cho cả hai bên.

Câu 11: Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên ở thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần đã để lại bài học kinh nghiệm quý báu nào cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Chỉ cần dựa vào sức mạnh quân sự để chiến thắng mọi kẻ thù.
  • B. Đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh của cả nước để chống ngoại xâm.
  • C. Luôn chủ động tấn công trước để tránh thế bị động.
  • D. Xây dựng hệ thống thành lũy phòng thủ kiên cố khắp đất nước.

Câu 12: Chiến lược "vườn không nhà trống" mà nhà Trần áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ nhất (1258) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Rút lui chiến thuật để bảo toàn lực lượng, làm suy yếu và cô lập địch, chờ thời cơ phản công.
  • B. Sự yếu kém trong khả năng phòng thủ kinh thành.
  • C. Chiến lược bỏ mặc dân chúng để bảo vệ quân đội.
  • D. Chủ trương hòa hoãn với kẻ thù xâm lược.

Câu 13: Hịch Tướng Sĩ của Trần Quốc Tuấn phản ánh sâu sắc điều gì về tình hình đất nước và tinh thần chống giặc của quân dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

  • A. Sự lo sợ, hoang mang trước sức mạnh của quân Mông-Nguyên.
  • B. Chủ yếu kêu gọi tinh thần trung quân ái quốc của các tướng lĩnh.
  • C. Nỗi nhục mất nước, ý chí quyết tâm đánh giặc cứu nước và lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • D. Kêu gọi các tướng sĩ đầu hàng để bảo toàn tính mạng.

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn có điểm gì tương đồng và phát triển so với trận Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền?

  • A. Cả hai trận đều diễn ra khi quân giặc mới bắt đầu tiến vào nước ta.
  • B. Trận năm 1288 sử dụng hỏa công là chủ yếu, khác với trận năm 938.
  • C. Trận năm 938 tiêu diệt hoàn toàn địch, trận năm 1288 chỉ bắt sống tướng giặc.
  • D. Cả hai đều sử dụng chiến thuật cọc ngầm lợi dụng thủy triều, nhưng trận năm 1288 có quy mô lớn hơn và hiệu quả tiêu diệt cao hơn.

Câu 15: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 có ý nghĩa quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Đập tan hoàn toàn viện binh của nhà Minh, buộc chúng phải rút quân về nước, kết thúc 20 năm đô hộ.
  • B. Mở đường cho quân ta tiến thẳng ra Bắc chiếm lại kinh thành Đông Quan.
  • C. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng quân Minh đang chiếm đóng nước ta.
  • D. Buộc nhà Minh phải công nhận chủ quyền của nhà Hậu Lê.

Câu 16: Nguyễn Huệ lựa chọn khúc sông Tiền từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm nơi quyết chiến với quân Xiêm năm 1785 dựa trên yếu tố chiến thuật nào?

  • A. Đây là đoạn sông rộng, dễ dàng triển khai lực lượng lớn.
  • B. Đây là cửa ngõ duy nhất dẫn vào kinh thành Huế.
  • C. Địa hình sông hiểm trở, có nhiều cù lao, rạch nhỏ, phù hợp cho việc bố trí trận địa mai phục thủy bộ.
  • D. Quân Xiêm chỉ mạnh về bộ binh nên Nguyễn Huệ muốn dụ chúng xuống sông để tiêu diệt.

Câu 17: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa xuân Kỷ Dậu 1789 chống quân Mãn Thanh xâm lược thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong nghệ thuật quân sự của nghĩa quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Nguyễn Huệ?

  • A. Chiến thuật phòng ngự thụ động, chờ địch tấn công.
  • B. Chiến thuật hành quân thần tốc, táo bạo, bất ngờ và quyết đoán.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc đắp thành lũy kiên cố để chống cự.
  • D. Tránh đối đầu trực diện với quân địch đông đảo.

Câu 18: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

  • A. Quân Minh quá mạnh, không thể chống đỡ.
  • B. Nhà Hồ không có tướng lĩnh tài giỏi.
  • C. Thiếu vũ khí hiện đại để chiến đấu.
  • D. Nhà Hồ không nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân do những cải cách chưa triệt để và chính sách chuyên chế.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản trong tương quan lực lượng giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập (trước 1858) và cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1945) là gì?

  • A. Thời phong kiến, đối phương là các triều đại phong kiến có sức mạnh quân sự tương đồng hoặc hơn nhưng không quá chênh lệch về công nghệ; thời chống Pháp, đối phương là đế quốc tư bản có sức mạnh vượt trội về công nghệ quân sự.
  • B. Thời phong kiến, ta yếu hơn địch; thời chống Pháp, ta mạnh hơn địch.
  • C. Thời phong kiến, địch chủ yếu dùng bộ binh; thời chống Pháp, địch chỉ dùng hải quân.
  • D. Thời phong kiến, ta có đồng minh giúp đỡ; thời chống Pháp, ta chiến đấu đơn độc.

Câu 20: Từ kinh nghiệm thất bại của nhà Hồ trước quân Minh, bài học quan trọng nhất rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Phải có thành lũy thật kiên cố.
  • B. Phải xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mạnh của dân để đánh giặc.
  • C. Phải có vũ khí hiện đại ngang tầm với địch.
  • D. Chỉ cần có tướng lĩnh tài giỏi là đủ.

Câu 21: Hiệp ước Hác-măng (1883) và Patơnốt (1884) mà triều đình nhà Nguyễn ký với thực dân Pháp đánh dấu bước ngoặt đau thương nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam.
  • B. Phong trào Cần vương bùng nổ.
  • C. Việt Nam chính thức trở thành thuộc địa của Pháp, chế độ phong kiến độc lập hoàn toàn sụp đổ.
  • D. Pháp hoàn thành công cuộc bình định về quân sự trên toàn Đông Dương.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp của triều đình nhà Nguyễn (1858-1884).

  • A. Triều đình nhà Nguyễn thực hiện đường lối kháng chiến sai lầm, bạc nhược, thiên về chủ hòa, không dựa vào sức dân.
  • B. Quân đội nhà Nguyễn quá yếu kém về trang bị và tinh thần chiến đấu.
  • C. Nhân dân không ủng hộ triều đình kháng chiến.
  • D. Pháp nhận được sự giúp đỡ từ nhiều nước phương Tây khác.

Câu 23: Bài học kinh nghiệm nào từ sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn trước thực dân Pháp vẫn còn giá trị đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Chỉ nên dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • B. Nên nhân nhượng để tránh xung đột với các thế lực lớn.
  • C. Cần đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • D. Phải có đường lối lãnh đạo đúng đắn, huy động và phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến độc lập?

  • A. Đều mang tính chính nghĩa, nhằm bảo vệ độc lập dân tộc, chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Đều diễn ra với tương quan lực lượng ban đầu nghiêng về phía ta.
  • C. Đều có sự lãnh đạo của các tầng lớp thống trị (vua, tướng lĩnh).
  • D. Đều dựa vào tinh thần yêu nước và sự tham gia của đông đảo nhân dân.

Câu 25: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập thường thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa những yếu tố nào?

  • A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với yếu tố địa hình, khí hậu; kết hợp phòng ngự với phản công, tiến công.
  • B. Chỉ tập trung vào phòng ngự bị động trên các tuyến biên giới.
  • C. Hoàn toàn dựa vào viện trợ từ các nước đồng minh.
  • D. Chỉ sử dụng các chiến thuật truyền thống, không có sự sáng tạo.

Câu 26: Phân tích vai trò của nhân tố con người trong thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, quyết định nằm ở vũ khí và trang bị.
  • B. Quan trọng nhưng không bằng yếu tố lãnh đạo tài tình.
  • C. Là yếu tố quyết định hàng đầu, thể hiện qua tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí chiến đấu bất khuất của toàn dân.
  • D. Chỉ phát huy tác dụng khi có số lượng đông đảo.

Câu 27: Trong bối cảnh hiện nay, bài học về "khoan thư sức dân" thời nhà Trần có thể vận dụng như thế nào vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Giảm bớt các khoản đóng góp của nhân dân vào ngân sách nhà nước.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua quốc phòng.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân đội bằng cách bắt buộc toàn dân nhập ngũ.
  • D. Chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, xây dựng nền kinh tế vững mạnh làm cơ sở cho quốc phòng toàn dân.

Câu 28: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí và vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Là những sự kiện lẻ tẻ, không có tính liên tục và hệ thống.
  • B. Là một dòng chảy xuyên suốt, gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước, có vai trò đặc biệt quan trọng.
  • C. Chỉ là phản ứng thụ động trước sự xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Chủ yếu là xung đột nội bộ giữa các triều đại phong kiến.

Câu 29: Kế sách "Ngụ binh ư nông" (gửi quân ở nhà nông) thời Lý, Trần thể hiện tư tưởng gì trong việc xây dựng lực lượng quốc phòng?

  • A. Kết hợp chặt chẽ quốc phòng với kinh tế, xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh dựa trên nền tảng sản xuất của nhân dân.
  • B. Giảm bớt quân đội để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chủ trương giải tán quân đội khi không có chiến tranh.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng dân quân tự vệ, không cần quân đội chính quy.

Câu 30: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ?

  • A. Thời phong kiến: chỉ chống các quốc gia châu Á; Thời hiện đại: chống các quốc gia châu Âu.
  • B. Thời phong kiến: chống các thế lực phong kiến; Thời hiện đại: chống các thế lực cộng sản.
  • C. Thời phong kiến: chống các triều đại phong kiến nước lớn có tham vọng bành trướng lãnh thổ; Thời hiện đại: chống chủ nghĩa thực dân cũ và mới, nhằm nô dịch và khai thác thuộc địa.
  • D. Thời phong kiến: địch yếu hơn ta; Thời hiện đại: địch mạnh hơn ta.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á đã mang lại những lợi thế và thách thức nào trong lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kế sách quân sự nào của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 thể hiện sự vận dụng sáng tạo yếu tố tự nhiên vào chiến tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh điểm giống nhau cơ bản trong nghệ thuật quân sự của Ngô Quyền (938) và nhà Tiền Lê (981) khi đối phó với quân xâm lược từ phương Bắc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Cồ Việt. Ý nghĩa quan trọng nhất của thắng lợi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc Lý Thường Kiệt chủ động tiến hành cuộc tập kích sang đất Tống (đánh vào Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu) vào năm 1075 thể hiện tư tưởng quân sự độc đáo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích vai trò của phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075-1077).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bài thơ 'Nam quốc sơn hà' được đọc vang trên sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau khi giam chân và đánh bại quân Tống tại phòng tuyến Như Nguyệt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên ở thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần đã để lại bài học kinh nghiệm quý báu nào cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chiến lược 'vườn không nhà trống' mà nhà Trần áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ nhất (1258) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hịch Tướng Sĩ của Trần Quốc Tuấn phản ánh sâu sắc điều gì về tình hình đất nước và tinh thần chống giặc của quân dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trận Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn có điểm gì tương đồng và phát triển so với trận Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 có ý nghĩa quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược. Ý nghĩa đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nguyễn Huệ lựa chọn khúc sông Tiền từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm nơi quyết chiến với quân Xiêm năm 1785 dựa trên yếu tố chiến thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa xuân Kỷ Dậu 1789 chống quân Mãn Thanh xâm lược thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong nghệ thuật quân sự của nghĩa quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Nguyễn Huệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản trong tương quan lực lượng giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập (trước 1858) và cuộc kháng chiến chống Pháp (1858-1945) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Từ kinh nghiệm thất bại của nhà Hồ trước quân Minh, bài học quan trọng nhất rút ra cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiệp ước Hác-măng (1883) và Patơnốt (1884) mà triều đình nhà Nguyễn ký với thực dân Pháp đánh dấu bước ngoặt đau thương nào trong lịch sử Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp của triều đình nhà Nguyễn (1858-1884).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bài học kinh nghiệm nào từ sự thất bại của triều đình nhà Nguyễn trước thực dân Pháp vẫn còn giá trị đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến độc lập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập thường thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích vai trò của nhân tố con người trong thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong bối cảnh hiện nay, bài học về 'khoan thư sức dân' thời nhà Trần có thể vận dụng như thế nào vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí và vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Kế sách 'Ngụ binh ư nông' (gửi quân ở nhà nông) thời Lý, Trần thể hiện tư tưởng gì trong việc xây dựng lực lượng quốc phòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến độc lập và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược nào của Việt Nam thường khiến quốc gia này trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang trong lịch sử?

  • A. Nằm sâu trong lục địa, ít tiếp giáp biển.
  • B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, kém hấp dẫn.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, khó tiếp cận.
  • D. Nằm trên các tuyến đường giao thông huyết mạch quốc tế (đường bộ, đường biển).

Câu 2: Ý nghĩa cốt lõi nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, góp phần quyết định sự sinh tồn và phát triển của dân tộc.
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia sang các khu vực lân cận.
  • C. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình hiện đại hóa đất nước theo mô hình phương Tây.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng và bền vững với các cường quốc trong khu vực.

Câu 3: Phân tích điểm độc đáo trong kế sách "vườn không nhà trống" được áp dụng trong kháng chiến chống ngoại xâm ở Việt Nam thời phong kiến.

  • A. Tập trung quân đội tại biên giới để chặn đánh địch ngay từ đầu.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố khắp cả nước để cố thủ.
  • C. Di tản dân cư, phá hủy nguồn lương thực, tài sản, buộc địch lún sâu vào tình trạng thiếu thốn, bị động.
  • D. Dựa vào địa hình rừng núi hiểm trở để tiến hành chiến tranh du kích quy mô nhỏ.

Câu 4: Trận Bạch Đằng năm 938 và trận Bạch Đằng năm 1288 có điểm chung nổi bật nào về nghệ thuật quân sự?

  • A. Tiến công chớp nhoáng vào sào huyệt của địch trước khi chúng kịp phản ứng.
  • B. Sử dụng chiến thuật bãi cọc ngầm trên sông, kết hợp lợi dụng thủy triều để tiêu diệt thủy binh địch.
  • C. Phòng ngự kiên cố trong thành lũy, chờ đợi viện binh.
  • D. Tiến hành đàm phán hòa bình để làm suy yếu ý chí chiến đấu của địch.

Câu 5: Nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ các quốc gia láng giềng.
  • B. Quân đội xâm lược thường gặp khó khăn về hậu cần và khí hậu.
  • C. Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí bất khuất của toàn dân tộc.
  • D. Sở hữu vũ khí và công nghệ quân sự vượt trội so với kẻ thù.

Câu 6: Dưới thời Trần, để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên, triều đình đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm "bồi dưỡng sức dân". Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương đó?

  • A. Tăng cường thu thuế để có ngân sách mua sắm vũ khí hiện đại.
  • B. Thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" để kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng.
  • C. Cấm đoán mọi hoạt động giao thương với nước ngoài để giữ bí mật quốc gia.
  • D. Xây dựng nhiều cung điện, lăng tẩm để thể hiện uy thế của triều đình.

Câu 7: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407).

  • A. Không tập hợp được sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc do các chính sách cải cách chưa thực sự được lòng dân.
  • B. Thiếu tướng lĩnh tài giỏi và chiến lược đánh giặc phù hợp.
  • C. Quân Minh quá mạnh, vượt trội hoàn toàn về số lượng và vũ khí.
  • D. Triều đình nhà Hồ chủ động đầu hàng để tránh thương vong cho nhân dân.

Câu 8: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của Nguyễn Huệ trước quân Xiêm thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của người Việt?

  • A. Phòng ngự bị động, chờ địch tấn công.
  • B. Kéo dài chiến tranh để làm suy yếu địch.
  • C. Đàm phán ngoại giao để giải quyết xung đột.
  • D. Chọn địa điểm hiểm yếu để bố trí trận địa mai phục, tiêu diệt địch bằng một trận quyết chiến.

Câu 9: Tại sao có thể khẳng định cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã "bảo vệ vững chắc nền độc lập của nhà nước Đại Cồ Việt"?

  • A. Thắng lợi đã đập tan âm mưu xâm lược của nhà Tống, buộc nhà Tống phải thừa nhận nền độc lập của Đại Cồ Việt.
  • B. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam đánh bại quân xâm lược phương Bắc.
  • C. Cuộc kháng chiến đã thống nhất được toàn bộ lãnh thổ từ Bắc vào Nam.
  • D. Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực sau chiến thắng này.

Câu 10: Phân tích tính "chính nghĩa" trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của nhân dân Việt Nam.

  • A. Cuộc chiến tranh được phát động bởi các triều đại phong kiến hợp pháp.
  • B. Quân đội Việt Nam luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chiến tranh quốc tế.
  • C. Mục đích của cuộc chiến là chống lại sự xâm lược, bảo vệ độc lập, chủ quyền và cuộc sống của nhân dân.
  • D. Quân đội Việt Nam luôn giành được thắng lợi cuối cùng trước kẻ thù.

Câu 11: Kế sách "tiên phát chế nhân" (đánh trước để khống chế kẻ thù) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) được thể hiện qua hành động cụ thể nào?

  • A. Tổ chức phòng tuyến sông Như Nguyệt để chặn đứng quân Tống.
  • B. Rút lui chiến lược khỏi kinh thành Thăng Long khi địch mạnh.
  • C. Chủ động đàm phán hòa bình với nhà Tống.
  • D. Chủ động đưa quân tấn công sang đất Tống để phá thế chuẩn bị của địch.

Câu 12: Việc Lý Thường Kiệt cho ngâm bài thơ "Nam quốc sơn hà" tại phòng tuyến sông Như Nguyệt có ý nghĩa gì đối với tinh thần chiến đấu của quân dân nhà Lý?

  • A. Thể hiện sự sợ hãi và mong muốn cầu hòa với quân Tống.
  • B. Củng cố tinh thần yêu nước, khẳng định chủ quyền quốc gia, khích lệ ý chí chiến đấu của quân dân.
  • C. Thông báo cho quân Tống biết về lực lượng và kế hoạch tác chiến của nhà Lý.
  • D. Là một nghi thức tôn giáo nhằm cầu mong sự phù hộ của thần linh.

Câu 13: Bài học kinh nghiệm nào từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII) vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự hiện đại để đối phó với mọi nguy cơ.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc quân sự trên thế giới.
  • C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân vững mạnh.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế, bỏ qua nhiệm vụ củng cố quốc phòng.

Câu 14: Phân tích vai trò của các hội nghị quân sự (như Hội nghị Diên Hồng thời Trần) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

  • A. Nơi công bố quyết định đầu hàng địch của triều đình.
  • B. Địa điểm tổ chức các cuộc đàm phán bí mật với quân xâm lược.
  • C. Nơi các tướng lĩnh đưa ra mệnh lệnh tác chiến cuối cùng.
  • D. Thể hiện tinh thần dân chủ, sự đồng lòng "ý dân là ý trời", tập hợp sức mạnh toàn dân vào cuộc kháng chiến.

Câu 15: Tại sao việc triều đình nhà Nguyễn thiếu kiên quyết và mắc sai lầm chiến lược là một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (nửa cuối thế kỷ XIX)?

  • A. Triều đình quá chú trọng vào việc hiện đại hóa quân đội theo mô hình phương Tây.
  • B. Triều đình thực hiện các chính sách sai lầm, thiếu kiên quyết chống giặc, từng bước nhượng bộ và đi đến đầu hàng.
  • C. Triều đình không nhận được sự ủng hộ của nhân dân do các chính sách hà khắc.
  • D. Triều đình quá tin tưởng vào khả năng phòng thủ của các thành lũy.

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về nghệ thuật kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống (1075-1077)?

  • A. Chủ động giảng hòa khi giành được thắng lợi quyết định, mở đường cho quan hệ bang giao hòa hiếu sau chiến tranh.
  • B. Truy kích và tiêu diệt toàn bộ quân địch đến cùng để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.
  • C. Chỉ chấp nhận kết thúc chiến tranh khi địch đã rút hết về nước.
  • D. Kêu gọi nhân dân nổi dậy tổng khởi nghĩa để kết thúc chiến tranh.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược giữa các cuộc kháng chiến thời phong kiến (trước thế kỷ XIX) và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (giữa thế kỷ XIX)?

  • A. Đối tượng xâm lược thời phong kiến là các bộ tộc du mục, còn thế kỷ XIX là các đế quốc.
  • B. Đối tượng xâm lược thời phong kiến chỉ muốn cướp bóc, còn thế kỷ XIX muốn cai trị lâu dài.
  • C. Đối tượng xâm lược thời phong kiến chủ yếu là các triều đại phong kiến phương Bắc, còn thế kỷ XIX là chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • D. Đối tượng xâm lược thời phong kiến chỉ tấn công bằng đường bộ, còn thế kỷ XIX tấn công bằng đường biển.

Câu 18: Phân tích tại sao việc xác định đúng kẻ thù và đề ra đường lối kháng chiến phù hợp là yếu tố quan trọng dẫn đến thắng lợi trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

  • A. Giúp tập trung lực lượng, đề ra chiến lược, chiến thuật phù hợp để phát huy tối đa sức mạnh của ta và khắc chế điểm yếu của địch.
  • B. Giúp huy động được sự giúp đỡ từ các nước đồng minh.
  • C. Giúp tránh được mọi tổn thất về người và của trong chiến tranh.
  • D. Giúp cuộc chiến tranh kết thúc nhanh chóng bằng một trận đánh duy nhất.

Câu 19: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng không nhỏ đến các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Việt Nam luôn là một quốc gia biệt lập, không chịu ảnh hưởng của các sự kiện bên ngoài.
  • B. Việt Nam nằm trong khu vực địa - chính trị phức tạp, thường xuyên là nơi tranh giành ảnh hưởng của các thế lực lớn.
  • C. Các cuộc chiến tranh của Việt Nam luôn diễn ra độc lập, không liên quan đến tình hình thế giới.
  • D. Việt Nam luôn chủ động can thiệp vào các cuộc xung đột quân sự ở các quốc gia khác.

Câu 20: Nhận định nào sau đây về vai trò của nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Nhân dân chỉ là đối tượng bị động, chịu sự bảo vệ của quân đội.
  • B. Nhân dân chỉ đóng góp về vật chất, không tham gia chiến đấu trực tiếp.
  • C. Nhân dân là lực lượng nòng cốt, tham gia tích cực và đóng vai trò quyết định trong mọi cuộc kháng chiến.
  • D. Vai trò của nhân dân chỉ quan trọng trong các cuộc chiến tranh nhỏ.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, dựa trên bài học lịch sử về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Tập trung mọi nguồn lực vào việc xây dựng lực lượng quân đội chính quy hiện đại.
  • C. Giúp Việt Nam có khả năng tiến hành chiến tranh xâm lược các quốc gia khác.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc và nhà nước để bảo vệ vững chắc Tổ quốc trong mọi tình huống.

Câu 22: Tại sao chiến thuật "đánh nhanh thắng nhanh" thường không phù hợp với điều kiện của Việt Nam khi đối phó với các đội quân xâm lược quy mô lớn?

  • A. Quân đội Việt Nam thiếu kinh nghiệm trong việc tổ chức các trận đánh lớn.
  • B. Địa hình Việt Nam quá bằng phẳng, không có nơi để ẩn nấp và tấn công bất ngờ.
  • C. Việt Nam thường yếu thế hơn về lực lượng và trang bị ban đầu, cần thời gian để làm suy yếu địch và tạo thời cơ.
  • D. Nhân dân Việt Nam không ủng hộ các chiến dịch quân sự kéo dài.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về lực lượng lãnh đạo giữa các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến và cuộc kháng chiến chống Pháp cuối thế kỷ XIX.

  • A. Thời phong kiến do nông dân lãnh đạo, cuối thế kỷ XIX do công nhân lãnh đạo.
  • B. Thời phong kiến do các tướng lĩnh quân sự lãnh đạo, cuối thế kỷ XIX do các nhà ngoại giao lãnh đạo.
  • C. Thời phong kiến do các nhà sư lãnh đạo, cuối thế kỷ XIX do các thương nhân lãnh đạo.
  • D. Thời phong kiến chủ yếu do các triều đại phong kiến lãnh đạo, cuối thế kỷ XIX khi triều đình bạc nhược, vai trò lãnh đạo thuộc về các phong trào, cuộc khởi nghĩa của sĩ phu và nhân dân.

Câu 24: Đâu là một trong những điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong việc đối phó với nguy cơ xâm lược, dẫn đến những thất bại đau lòng trong lịch sử?

  • A. Sự bảo thủ, trì trệ, thiếu tầm nhìn chiến lược, hoặc nội bộ mất đoàn kết trong giai đoạn suy yếu.
  • B. Luôn chủ động gây chiến với các nước láng giềng, tạo ra nhiều kẻ thù.
  • C. Từ chối tiếp thu mọi tiến bộ khoa học kỹ thuật từ bên ngoài.
  • D. Quá tin tưởng vào sức mạnh của quân đội chính quy mà coi nhẹ vai trò của nhân dân.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố địa hình trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam.

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc triển khai các trận đánh lớn, quy mô.
  • B. Địa hình hiểm trở chỉ gây khó khăn cho cả hai bên, không tạo lợi thế đặc biệt.
  • C. Địa hình đa dạng, phức tạp (sông ngòi, rừng núi, bờ biển) tạo điều kiện thuận lợi cho các chiến thuật phòng ngự, mai phục, chiến tranh du kích.
  • D. Việc khai thác địa hình không đóng vai trò đáng kể trong các cuộc chiến tranh lịch sử.

Câu 26: Tại sao các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam thường mang tính "phi nghĩa"?

  • A. Quân đội xâm lược thường không tuân thủ các quy tắc chiến tranh.
  • B. Kẻ xâm lược luôn thất bại cuối cùng trước sự phản kháng của người Việt.
  • C. Cuộc xâm lược không được sự ủng hộ của các quốc gia khác.
  • D. Mục đích của cuộc xâm lược là thôn tính, áp đặt ách cai trị lên một dân tộc khác, đi ngược lại với chính nghĩa và quyền tự quyết dân tộc.

Câu 27: Chiến thắng nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Hiệp ước Patơnốt (1884) được ký kết.
  • B. Trận Cầu Giấy lần thứ hai (1883).
  • C. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913).
  • D. Phong trào Cần Vương (1885-1896).

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.

  • A. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng ra bên ngoài.
  • B. Thực hiện các cuộc cải cách xã hội và kinh tế quy mô lớn.
  • C. Thiết lập chế độ chính trị mới tiến bộ hơn.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm nào về vai trò của người lãnh đạo có thể rút ra từ thắng lợi của các cuộc kháng chiến vĩ đại trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Ngô Quyền, Lê Hoàn, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ)?

  • A. Chỉ cần có quân đội đông đảo là đủ để chiến thắng.
  • B. Vai trò của người lãnh đạo tài ba, mưu lược, biết tập hợp sức mạnh toàn dân là vô cùng quan trọng.
  • C. Thắng lợi phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố may mắn.
  • D. Chỉ cần dựa vào sức mạnh của các nước đồng minh.

Câu 30: Tại sao có thể nói "chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam"?

  • A. Do vị trí địa lí chiến lược và tiềm năng của đất nước, Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ xâm lược, và chiến đấu bảo vệ Tổ quốc là điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển.
  • B. Dân tộc Việt Nam có bản tính hiếu chiến, luôn tìm cách gây chiến với các nước láng giềng.
  • C. Chiến tranh là con đường duy nhất để Việt Nam mở rộng lãnh thổ và gia tăng sức ảnh hưởng.
  • D. Các triều đại phong kiến Việt Nam luôn chủ động gây chiến để kiểm soát khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược nào của Việt Nam thường khiến quốc gia này trở thành mục tiêu xâm lược của các thế lực ngoại bang trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ý nghĩa cốt lõi nhất của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích điểm độc đáo trong kế sách 'vườn không nhà trống' được áp dụng trong kháng chiến chống ngoại xâm ở Việt Nam thời phong kiến.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trận Bạch Đằng năm 938 và trận Bạch Đằng năm 1288 có điểm chung nổi bật nào về nghệ thuật quân sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dưới thời Trần, để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên, triều đình đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm 'bồi dưỡng sức dân'. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của Nguyễn Huệ trước quân Xiêm thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong nghệ thuật quân sự của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao có thể khẳng định cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã 'bảo vệ vững chắc nền độc lập của nhà nước Đại Cồ Việt'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích tính 'chính nghĩa' trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của nhân dân Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Kế sách 'tiên phát chế nhân' (đánh trước để khống chế kẻ thù) của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) được thể hiện qua hành động cụ thể nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc Lý Thường Kiệt cho ngâm bài thơ 'Nam quốc sơn hà' tại phòng tuyến sông Như Nguyệt có ý nghĩa gì đối với tinh thần chiến đấu của quân dân nhà Lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bài học kinh nghiệm nào từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên thời Trần (thế kỷ XIII) vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích vai trò của các hội nghị quân sự (như Hội nghị Diên Hồng thời Trần) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc triều đình nhà Nguyễn thiếu kiên quyết và mắc sai lầm chiến lược là một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (nửa cuối thế kỷ XIX)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về nghệ thuật kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt trong kháng chiến chống Tống (1075-1077)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xâm lược giữa các cuộc kháng chiến thời phong kiến (trước thế kỷ XIX) và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (giữa thế kỷ XIX)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tại sao việc xác định đúng kẻ thù và đề ra đường lối kháng chiến phù hợp là yếu tố quan trọng dẫn đến thắng lợi trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng không nhỏ đến các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam trong lịch sử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận định nào sau đây về vai trò của nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, dựa trên bài học lịch sử về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao chiến thuật 'đánh nhanh thắng nhanh' thường không phù hợp với điều kiện của Việt Nam khi đối phó với các đội quân xâm lược quy mô lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về lực lượng lãnh đạo giữa các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến và cuộc kháng chiến chống Pháp cuối thế kỷ XIX.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là một trong những điểm yếu cố hữu của các triều đại phong kiến Việt Nam trong việc đối phó với nguy cơ xâm lược, dẫn đến những thất bại đau lòng trong lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố địa hình trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam thường mang tính 'phi nghĩa'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chiến thắng nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp vào cuối thế kỷ XIX?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bài học kinh nghiệm nào về vai trò của người lãnh đạo có thể rút ra từ thắng lợi của các cuộc kháng chiến vĩ đại trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Ngô Quyền, Lê Hoàn, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Huệ)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao có thể nói 'chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, nằm trên các tuyến đường giao thông quốc tế huyết mạch và là cầu nối giữa các khu vực, đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam dễ dàng bành trướng thế lực ra bên ngoài.
  • B. Khiến Việt Nam luôn tránh được các cuộc xung đột quốc tế.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam kiểm soát toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Khiến Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ xâm lược từ các thế lực ngoại bang.

Câu 2: Phân tích vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam.

  • A. Chỉ đơn thuần là các cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • B. Là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • C. Có vai trò quyết định đến sự sinh tồn, độc lập, thống nhất và phát triển bền vững của dân tộc.
  • D. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh giành quyền lực giữa các triều đại phong kiến.

Câu 3: Kế sách quân sự độc đáo nào của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 đã được các thế hệ sau vận dụng sáng tạo trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Lợi dụng địa hình sông nước hiểm trở và thủy triều để tạo bẫy cọc ngầm.
  • B. Chủ động tấn công trước vào căn cứ hậu cần của địch.
  • C. Áp dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" trên quy mô lớn.
  • D. Tổ chức phòng ngự kiên cố tại các thành trì trọng yếu.

Câu 4: So sánh điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu giữa cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới thời Tiền Lê và ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên thế kỷ XIII dưới thời Trần.

  • A. Đánh chiếm lãnh thổ của kẻ thù.
  • B. Bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và sự toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia Đại Việt.
  • C. Mở rộng giao thương và thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với nhà Tống/Mông-Nguyên.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng quân sự của kẻ thù.

Câu 5: Thành công của kế sách "tiên phát chế nhân" (đánh đòn phủ đầu) của Lý Thường Kiệt trước cuộc xâm lược của nhà Tống năm 1075-1077 chứng tỏ điều gì về nghệ thuật quân sự Việt Nam thời Lý?

  • A. Chỉ dựa vào phòng thủ bị động.
  • B. Thiếu linh hoạt, chủ yếu dựa vào lực lượng chính quy.
  • C. Có tính chủ động, sáng tạo, biết kết hợp tấn công để phòng vệ.
  • D. Chủ yếu dựa vào yếu tố may mắn và sự yếu kém của địch.

Câu 6: Đoạn thơ "Nam quốc sơn hà Nam đế cư / Tiệt nhiên định phận tại thiên thư" được cho là của Lý Thường Kiệt, có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh kháng chiến chống Tống?

  • A. Khẳng định chủ quyền độc lập của Đại Việt và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó.
  • B. Kêu gọi quân lính triều đình đầu hàng để tránh tổn thất.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh của quân Tống.
  • D. Mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của sông núi nước Nam.

Câu 7: Chiến thuật "vườn không nhà trống" được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mông-Nguyên thể hiện nguyên tắc nào trong chiến tranh nhân dân?

  • A. Tập trung tiêu diệt sinh lực địch ngay từ biên giới.
  • B. Dựa vào thành trì kiên cố để phòng thủ.
  • C. Tránh giao tranh trực diện với địch mạnh.
  • D. Làm cho địch không thể dựa vào dân để "nuôi quân", làm suy yếu ý chí và lực lượng địch.

Câu 8: Yếu tố nào được xem là nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thời Trần?

  • A. Sự yếu kém về quân sự của quân Mông-Nguyên.
  • B. Tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm chống giặc của toàn dân Đại Việt, dưới sự lãnh đạo của vương triều Trần.
  • C. Sự ủng hộ và giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Điều kiện địa hình và khí hậu khắc nghiệt gây bất lợi cho quân địch.

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt nổi bật trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt (chống Tống 1075-1077) so với Ngô Quyền (chống Nam Hán 938) và nhà Trần (chống Mông-Nguyên thế kỷ XIII).

  • A. Chủ động đề nghị giảng hòa sau khi đã giáng đòn quyết định, nhằm kết thúc chiến tranh nhanh chóng và giữ quan hệ hòa bình.
  • B. Truy kích và tiêu diệt hoàn toàn lực lượng địch đến cùng.
  • C. Buộc địch phải ký kết hiệp ước đầu hàng vô điều kiện.
  • D. Rút lui vào vùng hiểm yếu để bảo toàn lực lượng.

Câu 10: Trong chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785), Nguyễn Huệ đã vận dụng thành công chiến thuật nào của ông cha trong lịch sử chống ngoại xâm?

  • A. Xây dựng phòng tuyến kiên cố trên bộ.
  • B. Đánh chiếm thành trì của địch trước khi giao chiến.
  • C. Lợi dụng địa hình sông nước hiểm trở để bố trí trận địa mai phục, kết hợp thủy - bộ.
  • D. Sử dụng hỏa công để thiêu cháy toàn bộ thuyền địch.

Câu 11: Cuộc hành quân thần tốc của Nguyễn Huệ đại phá quân Thanh vào dịp Tết Kỷ Dậu (1789) cho thấy điều gì về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh của Quang Trung - Nguyễn Huệ?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân số áp đảo.
  • B. Thiếu sự chuẩn bị chu đáo về hậu cần.
  • C. Ưu tiên phòng thủ và chờ đợi quân địch tấn công.
  • D. Có tính chủ động, táo bạo, bất ngờ và tận dụng yếu tố thời điểm.

Câu 12: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407)?

  • A. Chưa tập hợp và phát huy được sức mạnh đoàn kết của toàn dân, đặc biệt là sự xa rời quần chúng của triều đình.
  • B. Quân Minh có vũ khí hiện đại vượt trội.
  • C. Nhà Hồ không xây dựng được thành lũy kiên cố.
  • D. Thiếu các tướng lĩnh tài giỏi chỉ huy.

Câu 13: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra từ sự thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống Minh có giá trị như thế nào đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Chỉ cần xây dựng quân đội chính quy mạnh.
  • B. Phải luôn dựa vào dân, phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Cần tăng cường xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là quốc phòng.

Câu 14: Hiệp ước Patơnốt (1884) đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào đối với Việt Nam?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn bắt đầu chống lại thực dân Pháp.
  • B. Việt Nam giành được độc lập hoàn toàn từ tay Pháp.
  • C. Thực dân Pháp căn bản hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam và thiết lập chế độ bảo hộ.
  • D. Phong trào Cần Vương chính thức bùng nổ trên cả nước.

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ phong kiến độc lập (trước 1884) và cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ (sau 1884).

  • A. Thời kỳ phong kiến là giữ vững độc lập đã có, thời kỳ sau là giành lại độc lập từ tay kẻ thù xâm lược và giải phóng dân tộc.
  • B. Thời kỳ phong kiến là chiến tranh chính quy, thời kỳ sau là chiến tranh du kích.
  • C. Thời kỳ phong kiến chỉ chống quân phong kiến, thời kỳ sau chống quân tư bản.
  • D. Thời kỳ phong kiến chỉ diễn ra ở miền Bắc, thời kỳ sau diễn ra trên cả nước.

Câu 16: Nguyên nhân khách quan nào thường gây khó khăn cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh ở Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Sự yếu kém về quân số của quân xâm lược.
  • B. Tinh thần chiến đấu cao của quân xâm lược.
  • C. Sự ủng hộ của nhân dân Việt Nam đối với quân xâm lược.
  • D. Địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, đường hành quân xa, thiếu lương thực.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là nét đặc trưng cơ bản của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh vũ khí hiện đại, áp đảo.
  • B. Lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh.
  • C. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
  • D. Sáng tạo các chiến thuật phù hợp với điều kiện địa hình, khí hậu và tương quan lực lượng.

Câu 18: Từ thắng lợi của các cuộc kháng chiến trong lịch sử, bài học nào về xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ cần tập trung xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ.
  • B. Phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.
  • C. Xây dựng tiềm lực quốc phòng vững mạnh trên cơ sở sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Giảm thiểu chi tiêu cho quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc giành lại độc lập, tự chủ sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.

  • A. Chỉ chấm dứt sự cai trị của một triều đại phong kiến nước ngoài.
  • B. Chấm dứt thời kỳ bị đô hộ, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc Việt Nam.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.
  • D. Là điều kiện để xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc.

Câu 20: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 và chống quân Thanh năm 1788-1789 của nhà Tây Sơn có điểm gì chung về kẻ thù?

  • A. Đều là các thế lực ngoại bang xâm lược, lợi dụng tình hình rối ren trong nước để can thiệp.
  • B. Đều là quân đội được trang bị vũ khí hiện đại của phương Tây.
  • C. Đều là quân đội của các nước đế quốc thực dân.
  • D. Đều là quân đội của các nước láng giềng có quan hệ hữu nghị lâu đời với Việt Nam.

Câu 21: Tại sao nói chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam?

  • A. Vì Việt Nam luôn chủ động gây chiến với các nước láng giềng.
  • B. Vì điều kiện tự nhiên của Việt Nam rất khắc nghiệt.
  • C. Vì người Việt có bản tính hiếu chiến.
  • D. Vì Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, giàu tài nguyên, thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ xâm lược để bảo vệ độc lập, chủ quyền.

Câu 22: Trong bối cảnh hiện nay, bài học nào từ lịch sử giữ nước có ý nghĩa thiết thực nhất đối với thế hệ trẻ Việt Nam?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các trận đánh lịch sử.
  • B. Xem nhẹ vai trò của quốc phòng, an ninh.
  • C. Nâng cao ý thức cảnh giác, rèn luyện bản thân, đóng góp xây dựng đất nước giàu mạnh để bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
  • D. Chủ yếu dựa vào các cường quốc để bảo vệ đất nước.

Câu 23: Đánh giá vai trò của các tướng lĩnh tài giỏi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Họ không có vai trò quan trọng, chỉ là người thực hiện mệnh lệnh.
  • B. Họ chỉ giỏi về mặt chiến thuật đơn thuần.
  • C. Vai trò của họ ít quan trọng hơn so với yếu tố địa hình.
  • D. Họ là nhân tố then chốt, cùng với tinh thần dân tộc và đường lối đúng đắn, góp phần quyết định sự thành bại của cuộc chiến.

Câu 24: Tại sao các triều đại phong kiến Việt Nam, sau khi đánh bại quân xâm lược, thường có chính sách mềm dẻo, hòa hiếu thay vì truy kích tiêu diệt đến cùng?

  • A. Vì sợ hãi sự trả thù của kẻ địch.
  • B. Nhằm nhanh chóng kết thúc chiến tranh, giảm thiểu tổn thất cho đất nước và thiết lập quan hệ bang giao hòa bình, ổn định.
  • C. Vì không đủ khả năng tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
  • D. Do ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, không muốn sát sinh.

Câu 25: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự diệt vong của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà.

  • A. Sự mất cảnh giác, chủ quan của An Dương Vương và mâu thuẫn nội bộ trong triều đình.
  • B. Nhà nước Âu Lạc không có thành lũy kiên cố.
  • C. Quân Triệu Đà có số lượng đông đảo vượt trội.
  • D. Nhân dân Âu Lạc không có tinh thần chống giặc.

Câu 26: Đánh giá vai trò của yếu tố chính nghĩa trong thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Yếu tố chính nghĩa không quan trọng bằng sức mạnh quân sự.
  • B. Yếu tố chính nghĩa chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả chiến tranh.
  • C. Yếu tố chính nghĩa giúp tập hợp được sức mạnh toàn dân, tạo nên sự đồng thuận và ủng hộ rộng rãi, là cơ sở quan trọng cho thắng lợi.
  • D. Yếu tố chính nghĩa chỉ có ý nghĩa trong đấu tranh ngoại giao.

Câu 27: Cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mỹ (1954-1975) của nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong thời đại mới?

  • A. Là cuộc chiến tranh mang tính chất phong kiến.
  • B. Là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Là cuộc chiến tranh chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • D. Là cuộc chiến tranh chỉ diễn ra ở nông thôn.

Câu 28: Bài học về "khoan thư sức dân" của nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa gì trong công cuộc xây dựng đất nước hiện nay?

  • A. Quan tâm, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, coi dân là gốc của sức mạnh quốc gia.
  • B. Giảm bớt quyền lực của nhân dân trong bộ máy nhà nước.
  • C. Tăng cường sưu thuế để tích lũy ngân khố quốc phòng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sự mất đoàn kết nội bộ, thiếu sự đồng thuận của toàn dân.
  • B. Những sai lầm trong đường lối lãnh đạo, chỉ huy.
  • C. Tương quan lực lượng quá chênh lệch không có lợi.
  • D. Nhân dân Việt Nam không có lòng yêu nước.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của địa hình sông nước và rừng núi trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Địa hình này chỉ gây khó khăn cho cả ta và địch.
  • B. Là yếu tố quan trọng được các tướng lĩnh Việt Nam khai thác triệt để để bố trí trận địa, thực hiện chiến thuật du kích, mai phục, làm suy yếu và đánh bại kẻ thù không quen địa hình.
  • C. Địa hình này khiến các cuộc chiến tranh luôn kéo dài.
  • D. Địa hình này chỉ phù hợp với các cuộc chiến tranh quy mô nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, nằm trên các tuyến đường giao thông quốc tế huyết mạch và là cầu nối giữa các khu vực, đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Kế sách quân sự độc đáo nào của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938 đã được các thế hệ sau vận dụng sáng tạo trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu giữa cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới thời Tiền Lê và ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên thế kỷ XIII dưới thời Trần.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thành công của kế sách 'tiên phát chế nhân' (đánh đòn phủ đầu) của Lý Thường Kiệt trước cuộc xâm lược của nhà Tống năm 1075-1077 chứng tỏ điều gì về nghệ thuật quân sự Việt Nam thời Lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn thơ 'Nam quốc sơn hà Nam đế cư / Tiệt nhiên định phận tại thiên thư' được cho là của Lý Thường Kiệt, có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh kháng chiến chống Tống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chiến thuật 'vườn không nhà trống' được quân dân nhà Trần áp dụng hiệu quả trong kháng chiến chống Mông-Nguyên thể hiện nguyên tắc nào trong chiến tranh nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố nào được xem là nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thời Trần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích điểm khác biệt nổi bật trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt (chống Tống 1075-1077) so với Ngô Quyền (chống Nam Hán 938) và nhà Trần (chống Mông-Nguyên thế kỷ XIII).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785), Nguyễn Huệ đã vận dụng thành công chiến thuật nào của ông cha trong lịch sử chống ngoại xâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cuộc hành quân thần tốc của Nguyễn Huệ đại phá quân Thanh vào dịp Tết Kỷ Dậu (1789) cho thấy điều gì về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh của Quang Trung - Nguyễn Huệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất rút ra từ sự thất bại của nhà Hồ trong cuộc kháng chiến chống Minh có giá trị như thế nào đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hiệp ước Patơnốt (1884) đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào đối với Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ phong kiến độc lập (trước 1884) và cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ (sau 1884).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nguyên nhân khách quan nào thường gây khó khăn cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh ở Việt Nam trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là nét đặc trưng cơ bản của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Từ thắng lợi của các cuộc kháng chiến trong lịch sử, bài học nào về xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc giành lại độc lập, tự chủ sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 và chống quân Thanh năm 1788-1789 của nhà Tây Sơn có điểm gì chung về kẻ thù?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao nói chiến tranh bảo vệ Tổ quốc là quy luật tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh hiện nay, bài học nào từ lịch sử giữ nước có ý nghĩa thiết thực nhất đối với thế hệ trẻ Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đánh giá vai trò của các tướng lĩnh tài giỏi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao các triều đại phong kiến Việt Nam, sau khi đánh bại quân xâm lược, thường có chính sách mềm dẻo, hòa hiếu thay vì truy kích tiêu diệt đến cùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự diệt vong của Nhà nước Âu Lạc trước cuộc xâm lược của Triệu Đà.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đánh giá vai trò của yếu tố chính nghĩa trong thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mỹ (1954-1975) của nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong thời đại mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bài học về 'khoan thư sức dân' của nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa gì trong công cuộc xây dựng đất nước hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của địa hình sông nước và rừng núi trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam từ xưa đến nay luôn là yếu tố then chốt khiến đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chiến lược này?

  • A. Là quốc gia có bờ biển dài, dễ dàng phát triển kinh tế biển.
  • B. Nằm ở khu vực nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Nằm trên các trục giao thông đường bộ, đường biển quốc tế quan trọng, là cầu nối giữa các khu vực lớn.
  • D. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 2: Phân tích tầm quan trọng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự tồn vong và phát triển của dân tộc Việt Nam trong lịch sử.

  • A. Chỉ có vai trò tạm thời, giải quyết vấn đề trước mắt về lãnh thổ.
  • B. Là nguyên nhân chính cản trở sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • C. Giúp Việt Nam mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng ra bên ngoài.
  • D. Mang tính quyết định đối với việc giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, tạo tiền đề cho sự phát triển.

Câu 3: Kế sách quân sự "vườn không nhà trống" được quân dân Đại Việt áp dụng hiệu quả trong cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên. Phân tích mục đích chính của kế sách này.

  • A. Làm cho địch thiếu lương thực, quân nhu, suy yếu ý chí chiến đấu và tạo điều kiện phản công.
  • B. Bảo vệ an toàn tuyệt đối cho người dân khỏi sự tấn công của địch.
  • C. Phá hủy hoàn toàn cơ sở hạ tầng của địch khi chúng tiến vào.
  • D. Buộc địch phải đóng quân tập trung tại một địa điểm nhất định.

Câu 4: So sánh điểm tương đồng cốt lõi trong nghệ thuật quân sự của các trận Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và năm 1288 (Trần Quốc Tuấn).

  • A. Đều diễn ra khi quân địch đang trên đường rút chạy về nước.
  • B. Đều dựa vào địa thế hiểm yếu của sông Bạch Đằng và sử dụng bãi cọc ngầm để tiêu diệt thuyền địch.
  • C. Đều diễn ra dưới sự chỉ huy trực tiếp của nhà vua.
  • D. Đều kết thúc bằng việc bắt sống chủ tướng của quân xâm lược.

Câu 5: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt được đánh giá cao bởi tính chủ động. Biểu hiện rõ nhất của tính chủ động này là gì?

  • A. Chủ động xây dựng phòng tuyến vững chắc tại sông Như Nguyệt.
  • B. Chủ động liên minh với các bộ tộc thiểu số để cùng chống Tống.
  • C. Tiến hành cuộc tập kích sang đất Tống (đánh vào Ung Châu) để phá tan kế hoạch xâm lược của địch.
  • D. Chủ động đàm phán hòa bình khi quân Tống chưa tiến vào biên giới.

Câu 6: Tại sao việc kết thúc chiến tranh bằng biện pháp hòa bình (chủ động giảng hòa) của Lý Thường Kiệt sau trận Như Nguyệt lại được coi là một nét độc đáo trong lịch sử quân sự Việt Nam?

  • A. Thể hiện sự mềm dẻo, nhân văn, vừa đạt mục tiêu bảo vệ độc lập vừa giữ gìn quan hệ bang giao, tránh tổn thất kéo dài.
  • B. Vì quân Đại Việt không đủ sức để truy kích và tiêu diệt hoàn toàn quân Tống.
  • C. Vì triều đình nhà Lý muốn nhanh chóng kết thúc chiến tranh để tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Vì đây là lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam áp dụng biện pháp ngoại giao sau khi chiến thắng quân sự.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất bài học kinh nghiệm cốt lõi từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên (thế kỉ XIII) dưới thời Trần?

  • A. Chỉ cần có đội quân tinh nhuệ và vũ khí hiện đại là có thể đánh bại mọi kẻ thù.
  • B. Phải dựa hoàn toàn vào địa thế hiểm trở tự nhiên để chống giặc.
  • C. Quan trọng nhất là tìm được vị tướng tài giỏi để giao phó việc nước.
  • D. Sức mạnh đoàn kết toàn dân, sự đồng lòng của vua tôi và bồi dưỡng sức dân là yếu tố quyết định thắng lợi.

Câu 8: Trong bối cảnh đất nước hiện nay, bài học về "bồi dưỡng sức dân" từ thời Trần có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển quân đội mạnh là đủ để bảo vệ đất nước.
  • B. Chủ yếu là khuyến khích người dân tham gia lao động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Khuyến khích người dân học tập các kiến thức quân sự để sẵn sàng chiến đấu.

Câu 9: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 của nghĩa quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Nguyễn Huệ tại Rạch Gầm - Xoài Mút là một minh chứng cho nghệ thuật quân sự nào?

  • A. Trường kỳ kháng chiến, tiêu hao sinh lực địch.
  • B. Tập trung lực lượng, đánh trận quyết định trên sông nước, tiêu diệt phần lớn quân địch trong thời gian ngắn.
  • C. Phòng ngự tích cực, giữ vững các thành trì quan trọng.
  • D. Du kích chiến, đánh nhỏ lẻ, phân tán lực lượng địch.

Câu 10: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407).

  • A. Quân Minh có lực lượng quá đông và vũ khí hiện đại hơn hẳn.
  • B. Các tướng lĩnh nhà Hồ thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
  • C. Nhà Minh nhận được sự hỗ trợ từ các nước láng giềng.
  • D. Nhà Hồ không nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân do những cải cách chưa hợp lòng dân và đường lối kháng chiến còn nhiều hạn chế.

Câu 11: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Thanh thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật quân sự của Nguyễn Huệ?

  • A. Tính thần tốc, táo bạo, bất ngờ trong tiến công chiến lược vào dịp Tết Nguyên đán.
  • B. Tính phòng ngự vững chắc, dựa vào các thành lũy kiên cố.
  • C. Tính du kích, đánh nhỏ lẻ, kéo dài thời gian chiến tranh.
  • D. Tính ngoại giao, sử dụng đàm phán để làm suy yếu ý chí địch.

Câu 12: Nguyên nhân khách quan nào sau đây thường gây khó khăn cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh tại Việt Nam?

  • A. Quân xâm lược thường thiếu tinh thần chiến đấu.
  • B. Chính quyền xâm lược không nhận được sự ủng hộ của nhân dân nước họ.
  • C. Địa hình hiểm trở, điều kiện tự nhiên không quen thuộc, khó khăn về hậu cần, lương thực do đường hành quân xa.
  • D. Quân xâm lược thường bị các quốc gia khác tấn công từ phía sau.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đối với lịch sử dân tộc Việt Nam.

  • A. Mở ra thời kỳ phát triển kinh tế rực rỡ cho đất nước.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • C. Kết thúc hoàn toàn ách đô hộ của nhà Tống.
  • D. Chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc.

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được coi là nguyên nhân sâu xa, xuyên suốt, quyết định thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự chủ, đoàn kết chống ngoại xâm của toàn dân tộc.
  • B. Sự vượt trội về vũ khí, trang bị quân sự so với kẻ thù.
  • C. Sự giúp đỡ hiệu quả từ các quốc gia đồng minh.
  • D. Việc xây dựng hệ thống phòng thủ kiên cố trên khắp cả nước.

Câu 15: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử vẫn giữ nguyên giá trị và cần được vận dụng trong công cuộc xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay?

  • A. Tập trung xây dựng một quân đội chính quy, hiện đại là đủ.
  • B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế để có tiềm lực đối phó với nguy cơ.
  • D. Dựa chủ yếu vào sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc.

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách đánh của Lý Thường Kiệt chống Tống (1075-1077) so với cách đánh của nhà Trần chống Mông-Nguyên (thế kỷ XIII).

  • A. Lý Thường Kiệt chủ yếu đánh trên bộ, nhà Trần chủ yếu đánh trên sông.
  • B. Lý Thường Kiệt không sử dụng kế "vườn không nhà trống", nhà Trần có sử dụng.
  • C. Lý Thường Kiệt chủ động tiến công sang đất địch trước khi chúng kéo sang; nhà Trần chủ yếu dựa vào phòng ngự chiến lược và phản công.
  • D. Lý Thường Kiệt không sử dụng bãi cọc, nhà Trần có sử dụng.

Câu 17: Tại sao các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam trong lịch sử thường mang tính phi nghĩa?

  • A. Vì quân xâm lược thường gây ra nhiều tội ác với nhân dân Việt Nam.
  • B. Vì mục đích của chúng là thôn tính lãnh thổ, áp đặt ách thống trị, bóc lột tài nguyên và nhân dân Việt Nam.
  • C. Vì quân xâm lược thường thua trận trước quân dân Việt Nam.
  • D. Vì chúng không nhận được sự ủng hộ của nhân dân chính quốc.

Câu 18: Chiến lược "tiên phát chế nhân" (ra tay trước để khống chế kẻ địch) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075) thể hiện tư duy quân sự nào?

  • A. Chủ động chuyển từ thế bị động sang chủ động, đánh vào điểm yếu của địch, phá tan âm mưu và kế hoạch xâm lược từ trong trứng nước.
  • B. Thụ động chờ địch đến rồi mới chống trả.
  • C. Tránh đối đầu trực diện với lực lượng mạnh của địch.
  • D. Dựa vào yếu tố bất ngờ để giành thắng lợi quyết định ngay từ đầu.

Câu 19: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế kỷ X, phân tích lý do Ngô Quyền lựa chọn sông Bạch Đằng làm nơi quyết chiến với quân Nam Hán.

  • A. Sông Bạch Đằng là con đường duy nhất để quân Nam Hán tiến vào Đại Việt.
  • B. Quân Nam Hán rất yếu kém khi chiến đấu trên sông nước.
  • C. Ngô Quyền muốn dụ quân Nam Hán vào sâu nội địa để tiêu diệt.
  • D. Địa hình hiểm yếu của sông, thủy triều lên xuống, rừng ngập mặn hai bên bờ rất phù hợp để bố trí trận địa cọc ngầm và mai phục.

Câu 20: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1284) thể hiện điều gì trong công tác chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

  • A. Phát huy quyền làm chủ, hỏi ý kiến các bô lão (đại diện cho ý chí nhân dân) về chủ trương đánh hay hòa, củng cố sự đồng lòng toàn dân.
  • B. Tuyển chọn những bô lão khỏe mạnh tham gia chiến đấu.
  • C. Công bố kế hoạch tác chiến chi tiết cho toàn dân biết.
  • D. Xin ý kiến các bô lão về việc đàm phán với quân Mông-Nguyên.

Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố nội tại dẫn đến sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sự mất đoàn kết, mâu thuẫn nội bộ trong hàng ngũ lãnh đạo.
  • B. Những sai lầm trong đường lối chỉ đạo chiến tranh.
  • C. Quân xâm lược có số lượng đông đảo hơn gấp nhiều lần.
  • D. Không tập hợp, phát huy được sức mạnh của toàn dân.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự kiện vua tôi nhà Trần cùng nhau Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, thể hiện tinh thần quyết chiến chống Mông-Nguyên.

  • A. Chỉ nhằm mục đích kêu gọi các tướng sĩ luyện tập võ nghệ.
  • B. Là một văn kiện ngoại giao gửi cho quân Mông-Nguyên.
  • C. Là lời thề quyết không đội trời chung với quân thù.
  • D. Thể hiện sự đồng lòng, quyết tâm hy sinh bảo vệ Tổ quốc của cả tầng lớp thống trị và tướng lĩnh, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân đội và nhân dân.

Câu 23: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của Quang Trung - Nguyễn Huệ trước quân Thanh là minh chứng tiêu biểu cho sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Tính chủ động, tốc độ hành quân, tính bất ngờ và sức mạnh của quân đội được tổ chức, huấn luyện tốt.
  • B. Tính phòng ngự bị động và chờ đợi thời cơ.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.
  • D. Sử dụng chiến tranh du kích kéo dài để làm suy yếu địch.

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định đâu là điểm yếu chí mạng của quân xâm lược Mông-Nguyên mà nhà Trần đã khai thác triệt để để giành thắng lợi?

  • A. Quân Mông-Nguyên thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên bộ.
  • B. Phụ thuộc nặng nề vào lương thảo tiếp tế từ xa và dễ bị cô lập khi tiến sâu vào nội địa.
  • C. Tướng lĩnh Mông-Nguyên thiếu tài thao lược.
  • D. Quân Mông-Nguyên không có tinh thần chiến đấu cao.

Câu 25: Nhận định nào sau đây về vai trò của nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Nhân dân chỉ có vai trò cung cấp lương thực, hậu cần.
  • B. Nhân dân chỉ tham gia chiến đấu khi được triệu tập.
  • C. Nhân dân là lực lượng nòng cốt, là chủ thể, là nguồn sức mạnh vô địch quyết định mọi thắng lợi trong các cuộc chiến tranh giữ nước.
  • D. Vai trò của nhân dân ngày càng giảm dần theo sự phát triển của quân đội chính quy.

Câu 26: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn được coi là sự kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự từ thời Ngô Quyền ở điểm nào?

  • A. Chủ động tấn công sang đất Tống trước.
  • B. Sử dụng chiến lược "vườn không nhà trống".
  • C. Kết thúc chiến tranh bằng biện pháp ngoại giao.
  • D. Tiếp tục sử dụng trận địa cọc ngầm trên sông Bạch Đằng để chặn đánh thuyền địch.

Câu 27: Bài học về sự cảnh giác, không chủ quan trước âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù được rút ra rõ nét nhất từ sự kiện lịch sử nào sau đây?

  • A. Sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc dưới ách đô hộ của nhà Triệu.
  • B. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống năm 981.
  • C. Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên.
  • D. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789.

Câu 28: Phân tích vai trò của các tướng lĩnh tài giỏi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Họ là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi.
  • B. Vai trò của họ không quan trọng bằng số lượng quân đội.
  • C. Họ là những người đề ra kế sách, chiến lược đúng đắn, tổ chức và chỉ huy quân đội hiệu quả, phát huy sức mạnh toàn dân, góp phần quan trọng vào thắng lợi.
  • D. Họ chỉ có vai trò truyền đạt mệnh lệnh của nhà vua.

Câu 29: Nguyên nhân nào sau đây thường là điểm yếu nội tại của các triều đại phong kiến Việt Nam, đôi khi ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chống ngoại xâm?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên để trang trải cho chiến tranh.
  • B. Sự phân hóa xã hội, mâu thuẫn giữa các tầng lớp, chính sách cai trị đôi khi chưa được lòng dân.
  • C. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu trên biển.
  • D. Không có khả năng chế tạo vũ khí hiện đại.

Câu 30: Liên hệ kiến thức lịch sử với thực tiễn hiện nay, theo em, việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế có mâu thuẫn với nhiệm vụ củng cố quốc phòng, an ninh và sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc hay không? Vì sao?

  • A. Không mâu thuẫn, mà là mối quan hệ biện chứng, hỗ trợ lẫn nhau. Phát triển kinh tế tạo tiềm lực cho quốc phòng, an ninh; quốc phòng, an ninh vững mạnh là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Mâu thuẫn, vì nguồn lực đầu tư cho quốc phòng làm giảm nguồn lực cho phát triển kinh tế.
  • C. Mâu thuẫn, vì tập trung vào quốc phòng sẽ khiến đất nước bị cô lập về kinh tế.
  • D. Không mâu thuẫn, nhưng quốc phòng quan trọng hơn kinh tế, cần ưu tiên tuyệt đối cho quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam từ xưa đến nay luôn là yếu tố then chốt khiến đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chiến lược này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tầm quan trọng của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đối với sự tồn vong và phát triển của dân tộc Việt Nam trong lịch sử.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Kế sách quân sự 'vườn không nhà trống' được quân dân Đại Việt áp dụng hiệu quả trong cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên. Phân tích mục đích chính của kế sách này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh điểm tương đồng cốt lõi trong nghệ thuật quân sự của các trận Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền) và năm 1288 (Trần Quốc Tuấn).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt được đánh giá cao bởi tính chủ động. Biểu hiện rõ nhất của tính chủ động này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc kết thúc chiến tranh bằng biện pháp hòa bình (chủ động giảng hòa) của Lý Thường Kiệt sau trận Như Nguyệt lại được coi là một nét độc đáo trong lịch sử quân sự Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất bài học kinh nghiệm cốt lõi từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên (thế kỉ XIII) dưới thời Trần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong bối cảnh đất nước hiện nay, bài học về 'bồi dưỡng sức dân' từ thời Trần có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785 của nghĩa quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Nguyễn Huệ tại Rạch Gầm - Xoài Mút là một minh chứng cho nghệ thuật quân sự nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 của nghĩa quân Tây Sơn trước quân Thanh thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật quân sự của Nguyễn Huệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nguyên nhân khách quan nào sau đây thường gây khó khăn cho quân xâm lược khi tiến hành chiến tranh tại Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đối với lịch sử dân tộc Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được coi là nguyên nhân sâu xa, xuyên suốt, quyết định thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử vẫn giữ nguyên giá trị và cần được vận dụng trong công cuộc xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách đánh của Lý Thường Kiệt chống Tống (1075-1077) so với cách đánh của nhà Trần chống Mông-Nguyên (thế kỷ XIII).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang vào Việt Nam trong lịch sử thường mang tính phi nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chiến lược 'tiên phát chế nhân' (ra tay trước để khống chế kẻ địch) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075) thể hiện tư duy quân sự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế kỷ X, phân tích lý do Ngô Quyền lựa chọn sông Bạch Đằng làm nơi quyết chiến với quân Nam Hán.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng (1284) thể hiện điều gì trong công tác chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố nội tại dẫn đến sự thất bại của một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự kiện vua tôi nhà Trần cùng nhau Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, thể hiện tinh thần quyết chiến chống Mông-Nguyên.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của Quang Trung - Nguyễn Huệ trước quân Thanh là minh chứng tiêu biểu cho sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định đâu là điểm yếu chí mạng của quân xâm lược Mông-Nguyên mà nhà Trần đã khai thác triệt để để giành thắng lợi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận định nào sau đây về vai trò của nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn được coi là sự kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự từ thời Ngô Quyền ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bài học về sự cảnh giác, không chủ quan trước âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù được rút ra rõ nét nhất từ sự kiện lịch sử nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích vai trò của các tướng lĩnh tài giỏi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nguyên nhân nào sau đây thường là điểm yếu nội tại của các triều đại phong kiến Việt Nam, đôi khi ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chống ngoại xâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Liên hệ kiến thức lịch sử với thực tiễn hiện nay, theo em, việc giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế có mâu thuẫn với nhiệm vụ củng cố quốc phòng, an ninh và sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc hay không? Vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, đặc biệt là bờ biển dài và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch, đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ thu hút các cuộc xâm lược từ phía biên giới đất liền.
  • B. Giúp Việt Nam dễ dàng bành trướng thế lực ra bên ngoài.
  • C. Khiến Việt Nam trở thành mục tiêu xâm lược của nhiều thế lực từ cả đường bộ và đường biển.
  • D. Đảm bảo Việt Nam luôn giữ vị thế trung lập trong các xung đột khu vực.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần là các cuộc xung đột vũ trang ngắn ngủi.
  • B. Chủ yếu nhằm mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • C. Gây cản trở nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
  • D. Là yếu tố quyết định đến sự sinh tồn, độc lập, thống nhất và phát triển bền vững của quốc gia - dân tộc.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần có điểm chung nổi bật nào về nghệ thuật quân sự?

  • A. Sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" trên quy mô lớn.
  • B. Lợi dụng quy luật thủy triều và địa hình sông nước để xây dựng trận địa cọc ngầm.
  • C. Tiến hành phản công chớp nhoáng, đánh thẳng vào sào huyệt của địch.
  • D. Chủ động đàm phán giảng hòa khi địch đang mạnh.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 do Lê Hoàn lãnh đạo. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tinh thần yêu nước, đoàn kết và sự lãnh đạo tài tình của Lê Hoàn.
  • B. Nhà Tống gặp khó khăn nội bộ nên phải rút quân.
  • C. Quân đội nhà Tiền Lê có vũ khí hiện đại hơn quân Tống.
  • D. Quân Tống không thông thạo địa hình rừng núi của Đại Cồ Việt.

Câu 5: Chiến lược "tiên phát chế nhân" (đánh đòn phủ đầu) thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến nào sau đây?

  • A. Kháng chiến chống quân Xiêm năm 1785.
  • B. Kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ năm 1406-1407.
  • C. Kháng chiến chống Tống của nhà Lý năm 1075-1077.
  • D. Kháng chiến chống quân Mông lần thứ nhất năm 1258.

Câu 6: Việc Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Đại Việt?

  • A. Chỉ chú trọng phòng thủ thụ động trên các con sông lớn.
  • B. Ưu tiên tấn công trực diện vào đội hình địch.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào địa hình tự nhiên để chiến đấu.
  • D. Kết hợp phòng ngự chủ động, xây dựng trận địa vững chắc và phản công quyết định.

Câu 7: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau khi đánh bại quân Tống tại phòng tuyến sông Như Nguyệt là gì?

  • A. Chủ động đề nghị giảng hòa, mở đường cho quân Tống rút lui.
  • B. Truy kích tiêu diệt toàn bộ tàn quân địch.
  • C. Bắt toàn bộ tướng lĩnh địch làm con tin.
  • D. Yêu cầu nhà Tống bồi thường chiến phí.

Câu 8: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên dưới thời Trần (thế kỷ XIII)?

  • A. Chỉ dựa vào quân đội triều đình để chống giặc.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố ở khắp mọi nơi.
  • C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, "vua tôi đồng lòng, anh em hòa mục".
  • D. Áp dụng chiến thuật "đánh nhanh thắng nhanh".

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Trần chủ động rút khỏi Thăng Long và thực hiện "vườn không nhà trống" trong cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự yếu thế và thiếu quyết tâm kháng chiến.
  • B. Bảo toàn lực lượng, gây khó khăn cho địch về lương thảo, đồng thời chuẩn bị cho cuộc phản công.
  • C. Dụ địch vào bẫy để tiêu diệt ngay tại kinh thành.
  • D. Chờ đợi viện binh từ các nước láng giềng.

Câu 10: Tác phẩm Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm này ra đời sau thắng lợi của cuộc chiến tranh nào?

  • A. Kháng chiến chống quân Tống thời Tiền Lê (981).
  • B. Kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba (1288).
  • C. Kháng chiến chống quân Xiêm (1785).
  • D. Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh (1418-1427).

Câu 11: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407). Đâu là nguyên nhân cốt lõi?

  • A. Quân Minh có số lượng áp đảo và vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Các tướng lĩnh nhà Hồ thiếu tài năng quân sự.
  • C. Nhà Hồ không nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ nhân dân do các chính sách cải cách chưa phù hợp.
  • D. Thiên tai, dịch bệnh làm suy yếu lực lượng kháng chiến.

Câu 12: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của Nguyễn Huệ chống quân Xiêm xâm lược thể hiện rõ nét chiến thuật đặc sắc nào của nghĩa quân Tây Sơn?

  • A. Đánh vỗ mặt, công kiên.
  • B. Lợi dụng địa hình sông nước, bố trí trận địa mai phục và tấn công bất ngờ, tiêu diệt nhanh gọn.
  • C. Kéo dài thời gian chiến đấu để làm hao mòn lực lượng địch.
  • D. Tấn công thẳng vào hậu phương của địch.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về cuộc tiến công thần tốc của Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh dịp Tết Kỷ Dậu (1789)?

  • A. Là cuộc chiến đấu kéo dài, hao tổn nhiều lực lượng.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ của quân đội nước ngoài.
  • C. Chỉ là một trận đánh nhỏ, không có ý nghĩa quyết định.
  • D. Thể hiện sự táo bạo, bất ngờ, tốc độ hành quân và chiến đấu phi thường, đập tan ý chí xâm lược của địch.

Câu 14: Từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, bài học nào về mối quan hệ giữa xây dựng và bảo vệ đất nước được rút ra?

  • A. Xây dựng tiềm lực quốc gia vững mạnh về mọi mặt là cơ sở để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền.
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, không cần chú trọng quốc phòng.
  • C. Bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ của riêng lực lượng vũ trang.
  • D. Chiến tranh là cách duy nhất để giải quyết các mâu thuẫn với nước ngoài.

Câu 15: Phân tích vai trò của nhân tố con người trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, quyết định là vũ khí và số lượng quân đội.
  • B. Chủ yếu là vai trò của các tướng lĩnh tài ba.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, sự đoàn kết và sự tham gia của toàn dân là nhân tố quyết định thắng lợi.
  • D. Đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu, sau đó nhường chỗ cho yếu tố vật chất.

Câu 16: So sánh nghệ thuật kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt (chống Tống 1075-1077) và Lê Lợi (khởi nghĩa Lam Sơn 1418-1427). Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều chủ động đề nghị hoặc chấp nhận giảng hòa, mở đường cho địch rút về nước khi đã giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • B. Đều truy kích và tiêu diệt toàn bộ quân địch đến người cuối cùng.
  • C. Đều tổ chức lễ ăn thề với quân địch trên sông Bạch Đằng.
  • D. Đều bắt toàn bộ tù binh địch làm nô lệ.

Câu 17: Yếu tố địa hình hiểm trở của khu vực nào đã được Ngô Quyền và nhà Trần cùng lợi dụng để đánh tan quân xâm lược trên sông Bạch Đằng?

  • A. Vùng đồng bằng rộng lớn, dễ bố trí quân mai phục.
  • B. Vùng núi cao, hiểm trở, khó tiếp cận.
  • C. Vùng biển sâu, sóng lớn.
  • D. Vùng cửa sông có nhiều nhánh, lòng sông hẹp, chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều.

Câu 18: Trong bối cảnh hiện nay, bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc cần được vận dụng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • B. Kết hợp sức mạnh của toàn dân với lực lượng vũ trang nhân dân, xây dựng thế trận lòng dân.
  • C. Phụ thuộc vào sự bảo trợ an ninh của các cường quốc.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối về lực lượng quốc phòng, không công khai thông tin.

Câu 19: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thắng lợi trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Có sự lãnh đạo đúng đắn của các tướng lĩnh, anh hùng dân tộc.
  • B. Dựa trên nền tảng tinh thần yêu nước và khối đại đoàn kết toàn dân.
  • C. Luôn có sự chênh lệch lớn về số lượng quân đội và vũ khí có lợi cho ta.
  • D. Áp dụng nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc nhà Lý thực hiện "tiên phát chế nhân" (đánh đòn phủ đầu) vào đất Tống năm 1075.

  • A. Làm chậm quá trình chuẩn bị xâm lược của nhà Tống, làm suy yếu một phần lực lượng địch, thể hiện sự chủ động của ta.
  • B. Chiếm đóng lâu dài lãnh thổ nhà Tống.
  • C. Buộc nhà Tống phải ký hòa ước ngay lập tức.
  • D. Kêu gọi nhân dân nhà Tống nổi dậy chống triều đình.

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh của nhà Hồ (1406-1407) và cuộc kháng chiến chống quân Mãn Thanh của nhà Tây Sơn (1788-1789) có điểm gì khác biệt cơ bản về kết quả?

  • A. Cả hai đều giành thắng lợi hoàn toàn.
  • B. Kháng chiến nhà Hồ thất bại, đất nước rơi vào ách đô hộ; Kháng chiến nhà Tây Sơn thắng lợi, giữ vững độc lập.
  • C. Cả hai đều kết thúc bằng việc giảng hòa với quân xâm lược.
  • D. Kháng chiến nhà Hồ thắng lợi nhờ ngoại giao; Kháng chiến nhà Tây Sơn thắng lợi nhờ quân sự.

Câu 22: Tại sao có thể nói các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam mang tính chất chính nghĩa?

  • A. Vì mục đích của các cuộc chiến là bành trướng thế lực ra bên ngoài.
  • B. Vì quân đội Việt Nam luôn có số lượng áp đảo kẻ thù.
  • C. Vì mục đích của cuộc chiến là chống lại sự xâm lược, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Vì các cuộc chiến tranh đều diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của các anh hùng dân tộc.
  • B. Tinh thần yêu nước và sự đoàn kết của nhân dân.
  • C. Đường lối, kế sách đánh giặc độc đáo, sáng tạo.
  • D. Kẻ thù gặp phải nhiều khó khăn, sai lầm trong quá trình xâm lược (xa xôi, thiếu lương thực, không quen địa hình...).

Câu 24: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm có giá trị vận dụng trong việc giải quyết các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ bằng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, đồng thời không ngừng tăng cường tiềm lực quốc phòng.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Phó mặc việc giải quyết cho các tổ chức quốc tế.
  • D. Nhượng bộ để tránh xung đột vũ trang.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến?

  • A. Chủ yếu dựa vào phòng ngự bị động, chờ địch tấn công.
  • B. Kết hợp linh hoạt giữa tấn công và phòng ngự, chủ động, sáng tạo, lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều.
  • C. Sao chép nguyên xi nghệ thuật quân sự của các đế chế lớn.
  • D. Chỉ phát huy hiệu quả khi chiến đấu trên biển.

Câu 26: Việc triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Patơnốt (1884) với Pháp đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào?

  • A. Triều đình nhà Nguyễn hoàn toàn chấm dứt quan hệ với nhà Thanh.
  • B. Pháp chính thức công nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Triều đình nhà Nguyễn chính thức thừa nhận sự đô hộ của thực dân Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Phong trào Cần Vương chính thức bùng nổ.

Câu 27: Phân tích điểm yếu chí tử của nhà nước Âu Lạc dẫn đến sự thất bại trước cuộc xâm lược của Triệu Đà (thế kỷ II TCN).

  • A. Nội bộ mất đoàn kết, An Dương Vương chủ quan, mất cảnh giác.
  • B. Thành Cổ Loa không đủ kiên cố để chống đỡ.
  • C. Vũ khí nỏ liên châu không phát huy tác dụng.
  • D. Nhân dân không ủng hộ An Dương Vương.

Câu 28: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam được coi là đỉnh cao của nghệ thuật đánh bại quân xâm lược mạnh hơn gấp nhiều lần bằng chiến thuật nghi binh, bí mật, thần tốc, táo bạo vào dịp Tết Nguyên đán?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
  • C. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785.
  • D. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789.

Câu 29: Tại sao chiến tranh bảo vệ Tổ quốc luôn gắn liền với công cuộc dựng nước trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Vì chỉ có chiến tranh mới có thể xây dựng được đất nước.
  • B. Vì độc lập, chủ quyền quốc gia là điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển đất nước.
  • C. Vì các triều đại phong kiến luôn muốn mở rộng lãnh thổ bằng chiến tranh.
  • D. Vì Việt Nam có nguồn tài nguyên phong phú, dễ bị xâm lược.

Câu 30: Bài học về "khoan sức dân" được rút ra từ thời nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, coi dân là gốc của sức mạnh quốc gia.
  • B. Chỉ cần phát triển kinh tế mà không cần quan tâm đến đời sống nhân dân.
  • C. Giảm bớt các khoản đầu tư cho giáo dục và y tế.
  • D. Tập trung mọi nguồn lực vào phát triển quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, đặc biệt là bờ biển dài và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch, đã tác động như thế nào đến lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 của nhà Trần có điểm chung nổi bật nào về nghệ thuật quân sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 do Lê Hoàn lãnh đạo. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chiến lược 'tiên phát chế nhân' (đánh đòn phủ đầu) thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm độc đáo trong cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt sau khi đánh bại quân Tống tại phòng tuyến sông Như Nguyệt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên dưới thời Trần (thế kỷ XIII)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Trần chủ động rút khỏi Thăng Long và thực hiện 'vườn không nhà trống' trong cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên. Hành động này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác phẩm Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm này ra đời sau thắng lợi của cuộc chiến tranh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ (1406-1407). Đâu là nguyên nhân cốt lõi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của Nguyễn Huệ chống quân Xiêm xâm lược thể hiện rõ nét chiến thuật đặc sắc nào của nghĩa quân Tây Sơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về cuộc tiến công thần tốc của Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh dịp Tết Kỷ Dậu (1789)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, bài học nào về mối quan hệ giữa xây dựng và bảo vệ đất nước được rút ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của nhân tố con người trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh nghệ thuật kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt (chống Tống 1075-1077) và Lê Lợi (khởi nghĩa Lam Sơn 1418-1427). Điểm tương đồng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố địa hình hiểm trở của khu vực nào đã được Ngô Quyền và nhà Trần cùng lợi dụng để đánh tan quân xâm lược trên sông Bạch Đằng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bối cảnh hiện nay, bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử chiến tranh bảo vệ Tổ quốc cần được vận dụng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm chung của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thắng lợi trong lịch sử Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc nhà Lý thực hiện 'tiên phát chế nhân' (đánh đòn phủ đầu) vào đất Tống năm 1075.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh của nhà Hồ (1406-1407) và cuộc kháng chiến chống quân Mãn Thanh của nhà Tây Sơn (1788-1789) có điểm gì khác biệt cơ bản về kết quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao có thể nói các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam mang tính chất chính nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bài học kinh nghiệm nào từ lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm có giá trị vận dụng trong việc giải quyết các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Patơnốt (1884) với Pháp đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích điểm yếu chí tử của nhà nước Âu Lạc dẫn đến sự thất bại trước cuộc xâm lược của Triệu Đà (thế kỷ II TCN).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam được coi là đỉnh cao của nghệ thuật đánh bại quân xâm lược mạnh hơn gấp nhiều lần bằng chiến thuật nghi binh, bí mật, thần tốc, táo bạo vào dịp Tết Nguyên đán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao chiến tranh bảo vệ Tổ quốc luôn gắn liền với công cuộc dựng nước trong lịch sử Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học về 'khoan sức dân' được rút ra từ thời nhà Trần sau kháng chiến chống Mông-Nguyên có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

Viết một bình luận