Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Việt Nam, nằm trên ngã tư đường hàng hải và hàng không quốc tế, là một trong những yếu tố giải thích điều gì về lịch sử dân tộc?
- A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế thương mại biển từ sớm.
- B. Việc thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ bị xâm lược từ bên ngoài.
- C. Việc sớm hình thành một nhà nước phong kiến tập quyền mạnh mẽ.
- D. Sự biệt lập và ít chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn.
Câu 2: Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc đóng vai trò cốt lõi, mang tính sống còn. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của các cuộc chiến tranh này?
- A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và sự tồn tại của dân tộc.
- B. Thúc đẩy quá trình giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Nam.
- D. Giữ vững chế độ phong kiến tập quyền.
Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo và chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 do Trần Quốc Tuấn lãnh đạo có điểm chung nổi bật nào về chiến thuật quân sự?
- A. Sử dụng hỏa công thiêu cháy toàn bộ chiến thuyền địch.
- B. Tận dụng thủy triều và địa hình sông hiểm yếu với trận địa cọc ngầm.
- C. Đánh thẳng vào sào huyệt của địch trước khi chúng kịp hành động.
- D. Buộc địch phải rút lui bằng biện pháp ngoại giao.
Câu 4: Cuộc kháng chiến chống Tống năm 981 dưới sự lãnh đạo của Lê Hoàn đã kế thừa và phát triển kế sách quân sự nào từ Ngô Quyền?
- A. Thực hiện "vườn không nhà trống" để tiêu hao sinh lực địch.
- B. Chủ động tiến công sang đất địch để chặn đứng nguy cơ.
- C. Xây dựng phòng tuyến bê tông cốt thép trên sông.
- D. Tổ chức trận địa cọc ngầm trên sông Bạch Đằng.
Câu 5: Chiến thắng nào trong lịch sử Việt Nam được coi là “bản Tuyên ngôn độc lập” lần thứ hai, khẳng định nền độc lập tự chủ của Đại Việt sau hơn một thế kỷ giành lại độc lập?
- A. Kháng chiến chống Tống năm 1075-1077 của nhà Lý.
- B. Kháng chiến chống Tống năm 981 của nhà Tiền Lê.
- C. Kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ nhất năm 1258.
- D. Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh (thế kỷ XV).
Câu 6: Kế sách “Tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế kẻ địch) được Lý Thường Kiệt áp dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự của Đại Việt?
- A. Tính thụ động, chờ địch đến để phòng ngự.
- B. Sự phụ thuộc vào các yếu tố ngoại giao.
- C. Tính chủ động, táo bạo và sáng tạo trong đối phó với nguy cơ xâm lược.
- D. Việc chỉ dựa vào sức mạnh quân sự thuần túy.
Câu 7: Việc Lý Thường Kiệt lựa chọn phòng tuyến sông Như Nguyệt (một đoạn của sông Cầu) để chặn quân Tống xâm lược (1077) cho thấy tầm nhìn chiến lược dựa trên yếu tố nào?
- A. Đây là nơi có đông dân cư, dễ huy động lực lượng.
- B. Vùng đất này giàu tài nguyên, dễ cung cấp lương thảo.
- C. Đây là trung tâm chính trị, văn hóa của Đại Việt.
- D. Địa hình sông nước hiểm trở, chặn ngang con đường bộ tiến vào Thăng Long.
Câu 8: Sau khi đánh bại quân Tống trên sông Như Nguyệt, Lý Thường Kiệt đã chủ động kết thúc chiến tranh bằng biện pháp nào, thể hiện sự mềm dẻo trong ngoại giao?
- A. Đề nghị giảng hòa và trao trả tù binh.
- B. Truy kích tiêu diệt toàn bộ quân Tống rút chạy.
- C. Buộc nhà Tống phải cắt đất cầu hòa.
- D. Kêu gọi nhân dân nổi dậy tấn công quân Tống ở Ung Châu.
Câu 9: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên ở thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần thắng lợi vẻ vang là nhờ nhiều yếu tố. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất vai trò của triều đình và giới quý tộc Trần?
- A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội triều đình.
- B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng.
- C. Xây dựng khối đoàn kết toàn dân, phát huy sức mạnh tổng hợp.
- D. Nhờ quân Mông-Nguyên tự rút quân do dịch bệnh.
Câu 10: Biện pháp quân sự đặc sắc nào được quân dân nhà Trần sử dụng hiệu quả trong cả ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên, đặc biệt là lần thứ nhất và lần thứ hai, khi phải đối mặt với thế giặc mạnh?
- A. Phòng ngự thụ động tại các thành lũy kiên cố.
- B. Tập trung quân số đông áp đảo ngay từ đầu.
- C. Chỉ đánh du kích, không đánh trận lớn.
- D. Chủ động rút lui chiến lược, thực hiện "vườn không nhà trống" để tiêu hao địch.
Câu 11: Câu nói nổi tiếng của Trần Thủ Độ trước vua Trần Thái Tông khi quân Mông Cổ tiến gần Thăng Long: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo” thể hiện phẩm chất gì của vị Thái sư nhà Trần?
- A. Sự kiêu ngạo, bất chấp nguy hiểm.
- B. Tinh thần quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ độc lập.
- C. Sự khinh địch, đánh giá thấp sức mạnh của quân Mông Cổ.
- D. Mong muốn nhà vua đầu hàng để tránh tổn thất.
Câu 12: Bài học kinh nghiệm lớn nhất từ thắng lợi của ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên dưới thời Trần mà chúng ta vẫn có thể vận dụng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?
- A. Phải dựa vào sức mạnh của toàn dân, củng cố khối đoàn kết dân tộc.
- B. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là có thể chiến thắng mọi kẻ thù.
- C. Nên tránh giao tranh trực diện với kẻ thù mạnh.
- D. Phải có một vị vua tài giỏi tuyệt đối quyết định mọi việc.
Câu 13: Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) và chống quân Thanh (1788-1789) dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ (Quang Trung) có điểm chung nào về nghệ thuật chỉ đạo chiến tranh?
- A. Chỉ đánh phòng ngự, không chủ động tấn công.
- B. Dựa vào địa hình rừng núi hiểm trở để đánh du kích.
- C. Tổ chức các cuộc hành quân thần tốc, tập kích bất ngờ vào lúc địch chủ quan.
- D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của kỵ binh.
Câu 14: Việc Nguyễn Huệ chọn khúc sông Tiền từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến với quân Xiêm năm 1785 thể hiện sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong nghệ thuật quân sự?
- A. Tận dụng lòng dân vùng đó căm thù quân Xiêm.
- B. Đây là nơi có kho lương thực dồi dào.
- C. Vùng đất này có nhiều thành lũy kiên cố.
- D. Địa hình sông nước hiểm trở, phù hợp để bố trí trận địa mai phục quy mô lớn.
Câu 15: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (1789) của nghĩa quân Tây Sơn chống quân Thanh xâm lược có ý nghĩa lịch sử to lớn nào?
- A. Đập tan hoàn toàn ý chí xâm lược của nhà Thanh, giữ vững nền độc lập dân tộc.
- B. Chấm dứt ách đô hộ của nhà Minh đối với Đại Việt.
- C. Mở ra thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai.
- D. Thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chia cắt.
Câu 16: Nhìn lại các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam, yếu tố chủ quan nào luôn đóng vai trò quyết định dẫn đến thắng lợi?
- A. Sự lạc hậu về vũ khí, trang bị của quân địch.
- B. Tinh thần yêu nước, ý chí đoàn kết và sự đồng lòng của toàn dân.
- C. Địa hình hiểm trở và điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.
- D. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần từ các nước bạn.
Câu 17: Bên cạnh các yếu tố chủ quan, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam thường thắng lợi còn do yếu tố khách quan nào từ phía quân xâm lược?
- A. Quân địch luôn có lực lượng đông đảo và vũ khí hiện đại hơn.
- B. Quân địch có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hậu cần và chiến lược.
- C. Các cuộc chiến tranh xâm lược của ngoại bang thường mang tính phi nghĩa, không được lòng dân.
- D. Chủ tướng của quân địch luôn là những người kém cỏi, thiếu kinh nghiệm.
Câu 18: Sự kiện An Dương Vương mất cảnh giác, để Triệu Đà dùng kế nội gián và xâm chiếm Âu Lạc (cuối thế kỷ III TCN) để lại bài học sâu sắc nào cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
- A. Không nên xây dựng thành lũy kiên cố.
- B. Không cần quan tâm đến việc bồi dưỡng sức dân.
- C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự là đủ.
- D. Phải luôn đề cao cảnh giác trước mọi âm mưu của kẻ thù.
Câu 19: Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hồ (1406-1407) thất bại nhanh chóng để lại bài học kinh nghiệm xương máu nào về vai trò của nhân dân trong chiến tranh?
- A. Chỉ cần có quân đội tinh nhuệ là đủ để chiến thắng.
- B. Không huy động được sức mạnh và sự ủng hộ của đông đảo nhân dân thì khó giành thắng lợi.
- C. Nên đầu hàng sớm để giảm thiểu thiệt hại.
- D. Xây dựng thành lũy kiên cố là chiến lược hiệu quả nhất.
Câu 20: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy các nước tư bản phương Tây, điển hình là Pháp, đẩy mạnh xâm lược Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX?
- A. Nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và nhân công của chủ nghĩa tư bản phương Tây.
- B. Triều đình nhà Nguyễn đàn áp các nhà truyền giáo phương Tây.
- C. Việt Nam có nền văn hóa phong phú và đa dạng.
- D. Mâu thuẫn biên giới giữa Việt Nam và Pháp.
Câu 21: Hiệp ước Patơnốt ký năm 1884 giữa triều đình nhà Nguyễn và Pháp đánh dấu sự kiện lịch sử quan trọng nào đối với Việt Nam?
- A. Triều đình nhà Nguyễn hoàn toàn chấm dứt mọi hoạt động kháng chiến.
- B. Pháp cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam, biến Việt Nam thành thuộc địa.
- C. Phong trào Cần Vương chính thức bùng nổ.
- D. Pháp bắt đầu công cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất.
Câu 22: Nhìn chung, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam thường thể hiện rõ tính chính nghĩa. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?
- A. Luôn được sự ủng hộ của các quốc gia láng giềng.
- B. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự, không đàm phán.
- C. Nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền, lãnh thổ và cuộc sống bình yên của nhân dân.
- D. Chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn, ít gây tổn thất.
Câu 23: Khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam và các cuộc chiến tranh xâm lược của phong kiến phương Bắc là gì?
- A. Một bên là bảo vệ độc lập, một bên là thôn tính, đồng hóa.
- B. Một bên là chiến tranh quy ước, một bên là chiến tranh du kích.
- C. Một bên sử dụng vũ khí thô sơ, một bên sử dụng vũ khí hiện đại.
- D. Một bên có lãnh đạo tài giỏi, một bên không có.
Câu 24: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được đúc rút từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thành công trong lịch sử Việt Nam là gì?
- A. Chỉ tập trung xây dựng quân đội chính quy mạnh.
- B. Tránh mọi xung đột, duy trì hòa bình bằng mọi giá.
- C. Phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.
- D. Phát huy truyền thống yêu nước, đoàn kết, tinh thần tự lực tự cường của dân tộc.
Câu 25: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thất bại trong lịch sử Việt Nam (như Âu Lạc, nhà Hồ) thường có điểm chung nào về nguyên nhân chủ quan?
- A. Nội bộ thiếu đoàn kết, mất cảnh giác, không dựa vào sức dân.
- B. Quân địch quá mạnh, không thể chống cự.
- C. Địa hình không thuận lợi cho phòng thủ.
- D. Nhân dân không có tinh thần yêu nước.
Câu 26: Tính độc đáo, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự Việt Nam qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Chỉ áp dụng một kiểu chiến thuật duy nhất cho mọi kẻ thù.
- B. Luôn đánh theo khuôn mẫu, không thay đổi.
- C. Biết vận dụng linh hoạt các chiến thuật, kế sách phù hợp với từng đối tượng, địa hình và tương quan lực lượng.
- D. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất để chiến thắng.
Câu 27: Trong cuộc kháng chiến chống Mông-Nguyên lần thứ hai (1285), sự kiện nào thể hiện quyết tâm cao độ và tinh thần đoàn kết của toàn bộ triều đình và quân đội nhà Trần?
- A. Vua Trần Thái Tông ban chiếu nhường ngôi cho con.
- B. Thái sư Trần Thủ Độ ra lệnh cấm trại.
- C. Vua tôi nhà Trần tổ chức Hội nghị Bình Than.
- D. Các tướng sĩ thích vào cánh tay hai chữ "Sát Thát" (Giết giặc Mông Cổ).
Câu 28: Việc xây dựng phòng tuyến chặn địch trên các con sông lớn như Bạch Đằng, Như Nguyệt, Rạch Gầm - Xoài Mút là minh chứng cho sự vận dụng sáng tạo yếu tố nào trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?
- A. Sức mạnh của vũ khí hiện đại.
- B. Địa hình tự nhiên hiểm trở của đất nước.
- C. Số lượng quân lính đông đảo.
- D. Sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Câu 29: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi và Nguyễn Trãi lãnh đạo (thế kỷ XV) chống ách đô hộ của nhà Minh được xếp vào loại hình chiến tranh nào trong lịch sử Việt Nam?
- A. Chiến tranh giải phóng dân tộc.
- B. Chiến tranh nội chiến.
- C. Chiến tranh bảo vệ biên giới.
- D. Chiến tranh xâm lược.
Câu 30: Nguyên tắc "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nhà nông) được áp dụng dưới thời Lý-Trần có ý nghĩa gì đối với việc chuẩn bị lực lượng cho chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?
- A. Làm giảm sức chiến đấu của quân đội.
- B. Khiến nông nghiệp bị đình trệ.
- C. Kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, sẵn sàng huy động lực lượng khi cần thiết.
- D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ bê quân sự.