Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 8: Một số cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 8: Một số cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN) được đánh giá là sự kiện mở đầu cho thời kỳ đấu tranh giành độc lập, tự chủ bền bỉ của người Việt dưới ách Bắc thuộc. Phân tích nào sau đây giải thích chủ yếu lý do nhận định đó?
- A. Lần đầu tiên người Việt lật đổ ách cai trị của phong kiến phương Bắc.
- B. Chứng minh khả năng lãnh đạo tài ba của phụ nữ Việt Nam.
- C. Khôi phục được danh xưng quốc gia và tổ chức bộ máy nhà nước hoàn chỉnh.
- D. Khơi nguồn và tạo tiền đề cho các cuộc đấu tranh giành độc lập, tự chủ liên tiếp về sau.
Câu 2: Lời tuyên bố của Bà Triệu (Triệu Thị Trinh): “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ, chém cá kình ở biển Đông, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu cong lưng làm tì thiếp người ta” (khoảng giữa thế kỷ III) phản ánh trực tiếp điều gì?
- A. Sự bất lực của nam giới trong việc lãnh đạo phong trào đấu tranh.
- B. Khát vọng trở thành một vị vua cai trị đất nước.
- C. Tinh thần tự chủ, ý chí quật cường, không cam chịu áp bức và ràng buộc.
- D. Mong muốn được gả cho một anh hùng cứu nước.
Câu 3: Nhà nước Vạn Xuân do Lý Bí thành lập năm 544 SCN tồn tại trong một khoảng thời gian đáng kể. Sự thành lập và tồn tại của nhà nước này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với lịch sử Việt Nam dưới thời Bắc thuộc?
- A. Khẳng định ý chí độc lập, tự chủ và khả năng xây dựng chính quyền của người Việt.
- B. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của ách đô hộ nhà Lương.
- C. Mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho dân tộc Việt Nam.
- D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế và văn hóa Đại Việt.
Câu 4: So sánh cuộc kháng chiến chống quân Lương của Triệu Quang Phục (Nhà Tiền Lý/Vạn Xuân) và cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý (1075-1077), điểm tương đồng nổi bật về chiến thuật được áp dụng là gì?
- A. Chủ động tấn công phủ đầu vào căn cứ địch.
- B. Dựa vào địa thế hiểm yếu để xây dựng căn cứ, tiến hành chiến tranh du kích và phòng ngự.
- C. Sử dụng chiến thuật đánh nhanh thắng nhanh, chớp nhoáng.
- D. Vận dụng kế sách "vườn không nhà trống" trên quy mô lớn.
Câu 5: Cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan (đầu thế kỷ VIII) và khởi nghĩa Phùng Hưng (cuối thế kỷ VIII) đều bùng nổ trong bối cảnh nhà Đường tăng cường cai trị và bóc lột Giao Châu. Điều này cho thấy nguyên nhân chung nào dẫn đến các cuộc khởi nghĩa của người Việt thời Bắc thuộc?
- A. Chính sách cai trị hà khắc và bóc lột tàn bạo của chính quyền đô hộ.
- B. Sự suy yếu của các triều đại phong kiến phương Bắc.
- C. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội trong nội bộ người Việt.
- D. Tác động từ các cuộc khởi nghĩa của người Hán ở phương Bắc.
Câu 6: Nhân cơ hội nhà Đường suy yếu, Khúc Thừa Dụ đã lãnh đạo nhân dân giành quyền tự chủ vào năm 905. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào trong tiến trình lịch sử Việt Nam?
- A. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
- B. Mở đầu thời kỳ phục hưng nền tự chủ dân tộc sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc.
- C. Thiết lập một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh.
- D. Đánh dấu sự thất bại cuối cùng của nhà Đường trong việc cai trị Giao Châu.
Câu 7: Trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền lãnh đạo đã giành thắng lợi quyết định, đập tan hoàn toàn ý chí xâm lược của quân Nam Hán. Chiến thắng này có ý nghĩa toàn diện và sâu sắc nhất là gì?
- A. Lần đầu tiên người Việt đánh bại quân xâm lược từ phương Bắc.
- B. Bảo vệ thành công nền tự chủ vừa giành được.
- C. Khẳng định vai trò của chiến tranh nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc.
- D. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài.
Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chính giữa các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí (thời Bắc thuộc) so với cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (thế kỷ XV)?
- A. Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc nhằm giành lại độc lập, còn kháng chiến thời Lý và Lam Sơn nhằm bảo vệ/khôi phục độc lập khi đã có quốc gia.
- B. Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc chỉ diễn ra ở quy mô nhỏ, còn kháng chiến thời Lý và Lam Sơn là chiến tranh giải phóng dân tộc quy mô lớn.
- C. Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc do phụ nữ lãnh đạo, còn kháng chiến thời Lý và Lam Sơn do nam giới lãnh đạo.
- D. Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc chống lại nhà Hán/Ngô/Lương/Đường, còn kháng chiến thời Lý và Lam Sơn chống lại nhà Tống/Minh.
Câu 9: Bối cảnh xã hội Đàng Trong vào giữa thế kỷ XVIII được mô tả trong nhiều tài liệu cho thấy tình trạng quan lại tham nhũng, hà hiếp dân chúng, đời sống nhân dân khốn khó. Tình hình này giải thích trực tiếp cho sự bùng nổ của phong trào đấu tranh nào cuối thế kỷ XVIII?
- A. Khởi nghĩa của Hoàng Công Chất.
- B. Nội chiến Trịnh - Nguyễn.
- C. Phong trào nông dân Tây Sơn.
- D. Các cuộc khởi nghĩa của đồng bào dân tộc thiểu số.
Câu 10: Phân tích lý do vì sao Nguyễn Huệ lại chọn sông Rạch Gầm - Xoài Mút làm địa điểm quyết chiến chiến lược với quân Xiêm năm 1785?
- A. Đây là nơi quân Xiêm tập trung lực lượng đông đảo nhất.
- B. Địa hình sông hiểm trở, có cồn bãi, thuận lợi cho việc bố trí mai phục và tác chiến thủy bộ.
- C. Là cửa ngõ để tiến vào Gia Định, buộc quân Xiêm phải giao chiến.
- D. Quân Tây Sơn có lực lượng mạnh hơn hẳn quân Xiêm tại đây.
Câu 11: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa (xuân Kỷ Dậu 1789) do Hoàng đế Quang Trung lãnh đạo được xem là một trong những chiến công vĩ đại nhất lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa nổi bật nhất của chiến thắng này là gì?
- A. Lần đầu tiên xóa bỏ sự chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài.
- B. Lật đổ chính quyền phong kiến nhà Lê.
- C. Đánh bại quân xâm lược Mãn Thanh và mở rộng lãnh thổ về phía Bắc.
- D. Đập tan hoàn toàn quân xâm lược Mãn Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
Câu 12: Phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) có những đóng góp to lớn đối với lịch sử dân tộc. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò của phong trào trong việc giải quyết vấn đề nội bộ của đất nước?
- A. Xóa bỏ sự chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài, bước đầu thống nhất đất nước.
- B. Đánh bại quân xâm lược Xiêm và Mãn Thanh.
- C. Lập ra một vương triều mới tiến bộ hơn các triều đại trước.
- D. Mở rộng giao thương với các nước phương Tây.
Câu 13: Từ thất bại của các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, có thể rút ra bài học quan trọng nào về điều kiện để giành và giữ vững độc lập?
- A. Phải dựa vào sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.
- B. Chỉ cần có ý chí chiến đấu là đủ để chiến thắng.
- C. Cần tiêu diệt hoàn toàn lực lượng địch ngay từ đầu.
- D. Việc giành độc lập đã khó, giữ vững độc lập còn khó hơn, đòi hỏi lực lượng và tổ chức vững mạnh.
Câu 14: So sánh khởi nghĩa Lam Sơn và phong trào Tây Sơn, điểm tương đồng nổi bật về lực lượng lãnh đạo là gì?
- A. Đều là các cựu quan lại của triều đình cũ.
- B. Đều xuất thân từ tầng lớp nông dân nghèo khổ.
- C. Đều xuất thân từ tầng lớp bình dân hoặc hào trưởng địa phương, tập hợp lực lượng từ nhân dân.
- D. Đều nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ tầng lớp địa chủ phong kiến.
Câu 15: Chiến thuật "tâm công" (đánh vào lòng người) được thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến chống Tống của Lý Thường Kiệt qua việc sử dụng bài thơ thần Nam quốc sơn hà và chủ động giảng hòa sau chiến thắng. Phân tích ý nghĩa của việc áp dụng chiến thuật này?
- A. Làm suy giảm tinh thần chiến đấu của địch, kết hợp với chiến thắng quân sự để buộc địch rút quân, thể hiện thiện chí hòa bình.
- B. Chỉ nhằm mục đích tuyên truyền, không có giá trị quân sự thực tế.
- C. Giúp thu hút thêm binh lính cho quân đội Đại Việt.
- D. Là chiến thuật duy nhất giúp Đại Việt giành thắng lợi.
Câu 16: Nghị lực phi thường và tinh thần yêu nước của phụ nữ Việt Nam được thể hiện rõ nét qua vai trò lãnh đạo của Hai Bà Trưng và Bà Triệu. Điều này phản ánh đặc điểm nào của xã hội Việt Nam thời kỳ này?
- A. Chế độ mẫu hệ vẫn còn duy trì vai trò chủ đạo.
- B. Phụ nữ có vai trò và vị thế đáng kể trong đời sống xã hội và đấu tranh dân tộc.
- C. Chính quyền đô hộ không coi trọng vai trò của phụ nữ.
- D. Chỉ có những phụ nữ xuất thân từ tầng lớp quý tộc mới được tham gia lãnh đạo.
Câu 17: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn ở giai đoạn đầu (1418-1423) gặp muôn vàn khó khăn, lực lượng yếu, nhiều lần bị bao vây, phải rút lên núi Chí Linh. Tình hình này cho thấy bài học nào về khởi nghĩa vũ trang?
- A. Sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc ban đầu thường gặp muôn vàn khó khăn, đòi hỏi ý chí kiên cường và chiến lược phù hợp để tồn tại và phát triển.
- B. Không nên phát động khởi nghĩa khi lực lượng còn yếu.
- C. Chỉ cần dựa vào địa hình hiểm trở là có thể bảo toàn lực lượng.
- D. Thất bại ban đầu là điều không thể tránh khỏi.
Câu 18: Nguyễn Chích, một tướng lĩnh của nghĩa quân Lam Sơn, đã đề xuất chiến lược chuyển hướng tấn công vào Nghệ An năm 1424. Phân tích lý do vì sao việc chuyển hướng này lại mang tính bước ngoặt đối với cuộc khởi nghĩa?
- A. Giúp nghĩa quân tránh được sự truy quét của quân Minh ở Thanh Hóa.
- B. Là nơi có địa hình hiểm trở nhất, dễ phòng thủ.
- C. Là thủ phủ của quân Minh, đánh chiếm được sẽ kết thúc chiến tranh.
- D. Giúp nghĩa quân mở rộng địa bàn hoạt động, xây dựng lực lượng và căn cứ vững chắc, tạo đà tiến ra Bắc.
Câu 19: Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động (cuối năm 1426) và Chi Lăng - Xương Giang (cuối năm 1427) trong khởi nghĩa Lam Sơn đều là những trận đánh then chốt. Điểm tương đồng quan trọng nhất về kết quả và ý nghĩa của hai chiến thắng này là gì?
- A. Đều tiêu diệt hoàn toàn quân Minh, kết thúc chiến tranh.
- B. Đều là những trận đánh then chốt tiêu diệt sinh lực địch, làm thay đổi cục diện chiến trường, tiến tới thắng lợi cuối cùng.
- C. Đều diễn ra ở vùng núi rừng hiểm trở.
- D. Đều do Lê Lợi trực tiếp chỉ huy trên chiến trường.
Câu 20: Dựa vào diễn biến và kết quả của khởi nghĩa Lam Sơn, phân tích lý do vì sao Lê Lợi và Nguyễn Trãi lại chủ trương kết thúc chiến tranh bằng biện pháp hòa bình sau khi đã giành thắng lợi quyết định về quân sự (như Hội thề Đông Quan)?
- A. Lực lượng của nghĩa quân Lam Sơn đã cạn kiệt, không thể tiếp tục chiến đấu.
- B. Nhà Minh đã hoàn toàn chấp nhận đầu hàng vô điều kiện.
- C. Thể hiện tinh thần nhân đạo, tránh gây thêm tổn thất cho cả hai bên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng đất nước sau chiến tranh và thể hiện sức mạnh của nền độc lập.
- D. Nhằm mục đích tranh thủ thời gian chuẩn bị cho cuộc chiến tiếp theo.
Câu 21: Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng và phong trào Tây Sơn, dù diễn ra cách nhau hàng thế kỷ, nhưng đều thể hiện một đặc điểm chung của các cuộc đấu tranh giải phóng và bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam. Đặc điểm đó là gì?
- A. Đều lật đổ ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
- B. Đều do phụ nữ lãnh đạo tài ba.
- C. Đều kết thúc bằng thắng lợi hoàn toàn, mở ra kỷ nguyên mới.
- D. Đều dựa trên nền tảng khối đại đoàn kết toàn dân và tinh thần yêu nước mãnh liệt.
Câu 22: Nhận xét nào sau đây không đúng khi đánh giá về vai trò của Nguyễn Huệ trong phong trào Tây Sơn?
- A. Là nhà quân sự thiên tài với những chiến công lừng lẫy.
- B. Có công lớn trong việc đánh đổ các tập đoàn phong kiến Trịnh, Nguyễn và xóa bỏ sự chia cắt đất nước.
- C. Là người đã hoàn thành vĩnh viễn sự nghiệp thống nhất quốc gia và xây dựng nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh nhất.
- D. Là anh hùng dân tộc với những đóng góp to lớn trong việc bảo vệ độc lập Tổ quốc.
Câu 23: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và phong trào Tây Sơn đều diễn ra qua hai giai đoạn chính: giai đoạn xây dựng lực lượng, củng cố căn cứ và giai đoạn tiến công giải phóng đất nước/đánh đuổi ngoại xâm. Phân tích ý nghĩa của việc phân chia giai đoạn này?
- A. Thể hiện quy luật phát triển của chiến tranh cách mạng từ nhỏ đến lớn, từ yếu đến mạnh, cần có sự chuẩn bị lực lượng và căn cứ trước khi tiến công quy mô lớn.
- B. Do lực lượng nghĩa quân ban đầu quá yếu, không thể tấn công ngay.
- C. Là chiến lược bắt buộc phải áp dụng đối với mọi cuộc khởi nghĩa.
- D. Nhằm mục đích kéo dài thời gian chiến tranh.
Câu 24: Trong bối cảnh nhà Minh đô hộ Đại Ngu (Việt Nam) vào đầu thế kỷ XV, chính sách cai trị nào của nhà Minh đã gây ra sự căm phẫn tột độ trong nhân dân và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bùng nổ khởi nghĩa Lam Sơn?
- A. Chính sách đồng hóa về văn hóa và ngôn ngữ.
- B. Tăng cường buôn bán và giao lưu kinh tế với nhà Minh.
- C. Chính sách cai trị hà khắc, bóc lột tàn bạo về kinh tế, hủy hoại văn hóa và đàn áp dã man các cuộc nổi dậy.
- D. Thiết lập một chính quyền đô hộ vững mạnh và có kỷ luật.
Câu 25: Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý và cuộc kháng chiến chống quân Thanh của Quang Trung đều sử dụng chiến thuật nghi binh, đánh vào điểm yếu của địch và hành quân thần tốc. Điều này cho thấy bài học kinh nghiệm nào về nghệ thuật quân sự của người Việt?
- A. Luôn biết vận dụng sáng tạo các chiến thuật quân sự phù hợp với tương quan lực lượng và địa hình để tạo yếu tố bất ngờ, đánh bại kẻ thù mạnh hơn.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất và số lượng binh lính.
- C. Luôn giữ thế phòng ngự bị động, chờ địch đến.
- D. Sao chép y nguyên chiến thuật của kẻ thù.
Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về lãnh thổ hoạt động ban đầu giữa khởi nghĩa Lam Sơn và phong trào Tây Sơn?
- A. Khởi nghĩa Lam Sơn ở vùng đồng bằng, Tây Sơn ở vùng núi.
- B. Khởi nghĩa Lam Sơn ở miền Bắc (Thanh Hóa), Tây Sơn ở miền Nam (Bình Định).
- C. Khởi nghĩa Lam Sơn ở vùng ven biển, Tây Sơn ở vùng nội địa.
- D. Khởi nghĩa Lam Sơn ở vùng đất cũ của Đại Việt, Tây Sơn ở vùng đất mới khai phá.
Câu 27: Sự kiện nào đánh dấu việc chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc và mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài trong lịch sử Việt Nam?
- A. Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ (905).
- B. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng thắng lợi (40 SCN).
- C. Lý Bí thành lập nước Vạn Xuân (544).
- D. Chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (938).
Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý (sông, biển, rừng núi) trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng được đề cập trong bài học (ví dụ: Dạ Trạch, Bạch Đằng, Chí Linh, Rạch Gầm - Xoài Mút).
- A. Địa lý chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả chiến tranh.
- B. Địa lý hiểm trở luôn gây bất lợi cho nghĩa quân.
- C. Địa hình hiểm yếu được tận dụng để xây dựng căn cứ, bố trí chiến lược, phát huy sở trường đánh giặc và hạn chế ưu thế của địch.
- D. Kẻ thù luôn lợi dụng địa hình để tấn công nghĩa quân.
Câu 29: Bài học quan trọng nhất về "lòng dân" được rút ra từ sự thành công của các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam là gì?
- A. Lòng dân chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của cuộc chiến.
- B. Lòng dân, sự ủng hộ và tham gia của quần chúng là yếu tố quyết định làm nên thắng lợi của mọi cuộc chiến tranh giải phóng và bảo vệ Tổ quốc.
- C. Chỉ cần có tướng tài là đủ để lãnh đạo nhân dân.
- D. Lòng dân dễ thay đổi, không phải là yếu tố bền vững.
Câu 30: Từ các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc đến khởi nghĩa Lam Sơn và phong trào Tây Sơn, điểm xuyên suốt thể hiện ý thức dân tộc của người Việt là gì?
- A. Tinh thần độc lập, tự chủ, không cam chịu làm nô lệ, ý chí bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- B. Chỉ quan tâm đến quyền lợi kinh tế cá nhân.
- C. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
- D. Chấp nhận sự cai trị của ngoại bang nếu đời sống được cải thiện.