Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 9: Cuộc cách mạng của Hồ Quý Ly và Triều Hồ (đầu thế kỉ XV) - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 9: Cuộc cách mạng của Hồ Quý Ly và Triều Hồ (đầu thế kỉ XV) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tình hình kinh tế Đại Việt vào cuối thế kỉ XIV được mô tả trong sử sách thường gắn với những đặc điểm nào sau đây, phản ánh sự suy yếu của nhà Trần?
- A. Thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ, xuất hiện nhiều làng nghề mới.
- B. Thương mại đường biển sôi động, giao thương với nhiều quốc gia.
- C. Nông nghiệp đạt đỉnh cao năng suất nhờ chính sách khuyến nông hiệu quả.
- D. Thiên tai, mất mùa thường xuyên, ruộng đất bị chiếm đoạt, đời sống nhân dân khó khăn.
Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân và nô tì dưới thời nhà Trần suy tàn vào cuối thế kỉ XIV?
- A. Sự bành trướng thế lực của các vương hầu, quý tộc nhà Trần.
- B. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, thiếu kiên quyết của nhà Trần trước ngoại xâm.
- C. Sự suy thoái kinh tế, nạn chiếm đoạt ruộng đất và bóc lột nặng nề của tầng lớp thống trị.
- D. Việc triều đình không chú trọng phát triển văn hóa, giáo dục, khiến dân trí thấp.
Câu 3: Sự suy yếu về chính trị của nhà Trần cuối thế kỉ XIV được biểu hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?
- A. Vua quan ăn chơi sa đọa, triều chính rối loạn, thiếu người tài, bất lực trước các thách thức.
- B. Nhà Trần ban hành nhiều chính sách cải cách tiến bộ nhưng không được thực hiện.
- C. Đất nước bị chia cắt thành nhiều vùng cát cứ độc lập.
- D. Quốc phòng vững mạnh nhưng kinh tế quá yếu kém để duy trì.
Câu 4: Hoàn cảnh lịch sử nào đã đặt ra yêu cầu khách quan cho Đại Việt vào cuối thế kỉ XIV, buộc phải có những thay đổi căn bản?
- A. Đất nước đang trên đà phát triển thịnh vượng, cần mở rộng giao thương.
- B. Khủng hoảng toàn diện trên mọi mặt đời sống, đe dọa sự tồn vong của chế độ và quốc gia.
- C. Ngoại xâm từ phương Bắc đã bị đẩy lùi hoàn toàn, cần củng cố nội bộ.
- D. Các cuộc khởi nghĩa nông dân đã giành thắng lợi, đòi hỏi phải xây dựng nhà nước mới.
Câu 5: Hành động của Hồ Quý Ly phế truất vua Trần và lập nên nhà Hồ vào năm 1400 được các sử gia nhìn nhận dưới góc độ nào, phản ánh tính chất phức tạp của sự kiện?
- A. Một cuộc nổi dậy của nông dân lật đổ chế độ phong kiến mục nát.
- B. Một cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thắng lợi.
- C. Một cuộc cách mạng tư sản đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
- D. Vừa là sự thay đổi triều đại (cách mạng), vừa mang tính chất tiếm quyền.
Câu 6: Chính sách "Hạn điền" do Hồ Quý Ly ban hành năm 1397 nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh kinh tế - xã hội cuối nhà Trần?
- A. Khuyến khích nông dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
- B. Hạn chế sự tập trung ruộng đất vào tay các vương hầu, quý tộc, địa chủ lớn.
- C. Chia lại ruộng đất công cho nông dân nghèo, thực hiện "người cày có ruộng".
- D. Tăng cường quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất, thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
Câu 7: Chính sách "Hạn nô" của Hồ Quý Ly được thực hiện với mục tiêu kép là gì đối với xã hội và kinh tế Đại Việt lúc bấy giờ?
- A. Hạn chế thế lực kinh tế và chính trị của tầng lớp quý tộc Trần, tăng nguồn lao động cho nhà nước.
- B. Giải phóng hoàn toàn nô tì, xây dựng một xã hội công bằng hơn.
- C. Tăng số lượng nô tì để phục vụ các công trình công cộng quy mô lớn.
- D. Đảm bảo nguồn lao động dồi dào cho các điền trang của nhà nước.
Câu 8: Việc Hồ Quý Ly cho phát hành tiền giấy thay thế tiền đồng vào năm 1396, dù có ý nghĩa nhất định, nhưng lại gặp phải khó khăn và không được lòng dân. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Tiền giấy được in bằng vật liệu kém chất lượng, dễ rách nát.
- B. Nhà nước không có biện pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả.
- C. Niềm tin của dân chúng vào tiền giấy thấp do thói quen dùng tiền đồng và sự cưỡng chế đổi tiền.
- D. Việc đổi tiền giấy không mang lại lợi ích kinh tế cho người dân.
Câu 9: Đánh giá tác động của chính sách cải cách thuế và thống nhất đơn vị đo lường của nhà Hồ đối với đời sống kinh tế và quản lý nhà nước?
- A. Gây thêm khó khăn cho việc thu thuế và quản lý thị trường.
- B. Chỉ có tác động nhỏ, không đáng kể đến kinh tế và quản lý.
- C. Làm tăng gánh nặng thuế cho người dân, gây bất mãn.
- D. Góp phần làm cho việc thu thuế công bằng hơn, tạo thuận lợi cho giao thương và quản lý kinh tế vĩ mô.
Câu 10: Trên lĩnh vực chính trị - hành chính, cải cách của nhà Hồ thể hiện rõ nhất nỗ lực nào của chính quyền mới?
- A. Tăng cường quyền lực tập trung của nhà nước trung ương.
- B. Phân quyền cho các địa phương, giảm bớt sự kiểm soát của triều đình.
- C. Khôi phục lại các cơ quan hành chính đã có từ thời nhà Trần.
- D. Áp dụng mô hình chính trị của nhà Minh.
Câu 11: Việc dời đô từ Thăng Long về Tây Đô (An Tôn, Thanh Hóa) của Hồ Quý Ly có ý nghĩa chiến lược gì trong bối cảnh cuối thế kỉ XIV - đầu thế kỉ XV?
- A. Để phát triển kinh tế vùng đất mới, biến Thanh Hóa thành trung tâm thương mại.
- B. Tránh xa sự ảnh hưởng của Phật giáo ở Thăng Long.
- C. Tạo vị trí phòng thủ chiến lược thuận lợi hơn trước nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
- D. Đáp ứng nguyện vọng của nhân dân vùng Thanh Hóa.
Câu 12: Cải cách trên lĩnh vực giáo dục của nhà Hồ, đặc biệt là việc tăng cường sử dụng chữ Nôm và đề cao Nho giáo thực dụng, phản ánh tư tưởng nào của Hồ Quý Ly?
- A. Muốn quay trở lại với truyền thống giáo dục thời Lý - Trần.
- B. Chỉ chú trọng đào tạo quan lại phục vụ triều đình.
- C. Hoàn toàn loại bỏ ảnh hưởng của Nho giáo và Phật giáo.
- D. Xây dựng nền văn hóa, giáo dục độc lập, mang bản sắc dân tộc, gắn liền với thực tiễn.
Câu 13: Để chấn chỉnh Phật giáo và hạn chế sự phát triển thái quá của tầng lớp tăng lữ, nhà Hồ đã áp dụng biện pháp cụ thể nào?
- A. Cấm hoàn toàn việc xây dựng chùa chiền mới.
- B. Bắt sư tăng dưới 50 tuổi phải hoàn tục, quy định sát hạch cho người trên 50 tuổi.
- C. Đánh thuế rất nặng đối với các chùa chiền và tăng lữ.
- D. Phá hủy các tượng Phật và kinh sách Phật giáo.
Câu 14: Về mặt quân sự, cải cách nổi bật nhất của nhà Hồ nhằm tăng cường khả năng phòng thủ đất nước là gì?
- A. Tăng cường tuyển mộ lính đánh thuê từ nước ngoài.
- B. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện bộ binh.
- C. Chế tạo nhiều loại vũ khí mới như súng thần cơ, cổ lâu thuyền và xây dựng thành lũy kiên cố.
- D. Giảm quy mô quân đội để tiết kiệm ngân sách.
Câu 15: Mặc dù có nhiều cải cách trên các lĩnh vực, nhưng một trong những hạn chế lớn nhất của nhà Hồ và Hồ Quý Ly là gì, dẫn đến việc không nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân?
- A. Một số chính sách cải cách chưa triệt để, phương pháp thực hiện vội vàng, cưỡng ép, chưa giải quyết được căn bản mâu thuẫn xã hội.
- B. Nhà Hồ quá chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ bê quốc phòng.
- C. Nhà Hồ không có bất kỳ chính sách cải cách nào mang lại lợi ích cho dân nghèo.
- D. Hồ Quý Ly là người tài giỏi nhưng quá nhu nhược trước ngoại xâm.
Câu 16: Đâu là mục tiêu chiến lược lâu dài mà Hồ Quý Ly hướng tới thông qua các chính sách cải cách toàn diện của mình?
- A. Thiết lập quan hệ thần phục với nhà Minh.
- B. Chỉ đơn thuần giải quyết khủng hoảng kinh tế trước mắt.
- C. Khôi phục hoàn toàn chế độ nhà Trần như cũ.
- D. Xây dựng một quốc gia Đại Việt độc lập, tự cường, có đủ sức đối phó với nguy cơ từ bên ngoài.
Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự suy yếu của nhà Trần và sự ra đời của nhà Hồ. Vai trò của Hồ Quý Ly trong quá trình chuyển giao quyền lực này là gì?
- A. Hồ Quý Ly là người kế tục sự nghiệp của nhà Trần, được vua Trần truyền ngôi.
- B. Hồ Quý Ly là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nông dân lật đổ nhà Trần.
- C. Hồ Quý Ly là quan lại nắm quyền lực lớn, lợi dụng sự suy yếu của nhà Trần để từng bước thâu tóm và thay thế triều đại.
- D. Hồ Quý Ly là sứ giả của nhà Minh được cử sang cai trị Đại Việt.
Câu 18: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về ý nghĩa tích cực của cuộc cải cách do Hồ Quý Ly và nhà Hồ tiến hành?
- A. Đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội và khủng hoảng kinh tế.
- B. Chỉ có ý nghĩa trên lĩnh vực quân sự, giúp nhà Hồ đánh bại quân Minh.
- C. Chỉ thể hiện tham vọng cá nhân của Hồ Quý Ly.
- D. Góp phần củng cố quyền lực trung ương, tăng cường tiềm lực quốc gia trên một số lĩnh vực, thể hiện ý thức tự cường dân tộc.
Câu 19: Vì sao các chính sách cải cách của nhà Hồ, dù có nhiều điểm tiến bộ, lại không thể cứu vãn được sự sụp đổ của triều đại này trước cuộc xâm lược của nhà Minh?
- A. Các cải cách chưa giải quyết được gốc rễ khủng hoảng, phương pháp thực hiện cứng nhắc, không nhận được sự đồng lòng của đông đảo nhân dân.
- B. Nhà Hồ không có bất kỳ chuẩn bị nào về quân sự để đối phó với nhà Minh.
- C. Quân Minh quá mạnh, không có triều đại nào ở Đại Việt có thể chống lại.
- D. Hồ Quý Ly đã đầu hàng quân Minh ngay khi chúng tấn công.
Câu 20: Việc nhà Hồ chú trọng sử dụng chữ Nôm trong văn hóa, giáo dục được xem là một biểu hiện của điều gì?
- A. Sự suy thoái của nền văn hóa dân tộc.
- B. Ý thức tự tôn dân tộc, muốn xây dựng nền văn hóa độc lập.
- C. Muốn xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
- D. Chỉ là một biện pháp tạm thời, không có ý nghĩa lâu dài.
Câu 21: So với nhà Trần giai đoạn thịnh trị, bộ máy hành chính dưới thời nhà Hồ có điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện nỗ lực tập trung quyền lực?
- A. Giảm bớt vai trò và quyền lực của các vương hầu, quý tộc dòng dõi nhà Trần trong bộ máy nhà nước.
- B. Tăng cường vai trò của các quan lại địa phương, giảm sự kiểm soát của triều đình.
- C. Cho phép quan lại cha truyền con nối, xây dựng thế lực riêng.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chức quan do nhà Minh bổ nhiệm.
Câu 22: Dựa vào bối cảnh lịch sử cuối thế kỉ XIV, việc Hồ Quý Ly ban hành chính sách hạn điền và hạn nô có ý nghĩa như thế nào đối với tầng lớp nông dân và nô tì, dù chưa triệt để?
- A. Làm cho đời sống của nông dân và nô tì trở nên khó khăn hơn.
- B. Không có bất kỳ tác động nào đến đời sống của họ.
- C. Phần nào giảm bớt sự bóc lột và nô dịch của tầng lớp quý tộc, tạo cơ hội nhỏ để họ thoát khỏi thân phận cũ.
- D. Biến tất cả nông dân và nô tì thành binh lính phục vụ triều đình.
Câu 23: Thành nhà Hồ (Tây Đô) được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới năm 2011. Công trình này phản ánh điều gì về trình độ kiến trúc và kỹ thuật quân sự của Đại Việt dưới thời nhà Hồ?
- A. Hoàn toàn sao chép kiến trúc thành quách của Trung Quốc.
- B. Chỉ là một công trình đơn giản, không có giá trị nghệ thuật hay kỹ thuật.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích dân sự, không có chức năng phòng thủ.
- D. Phản ánh trình độ cao về kỹ thuật xây dựng đá lớn và tư duy phòng thủ chiến lược độc đáo của người Việt.
Câu 24: Cải cách trên lĩnh vực tuyển chọn quan lại của nhà Hồ (thông qua thi cử) có điểm gì khác biệt và tiến bộ hơn so với giai đoạn cuối nhà Trần?
- A. Chú trọng tuyển chọn người tài dựa trên năng lực học vấn, giảm bớt sự phụ thuộc vào yếu tố dòng dõi quý tộc.
- B. Chỉ tuyển chọn những người xuất thân từ tầng lớp nông dân.
- C. Tiếp tục duy trì phương thức cha truyền con nối trong bổ nhiệm quan lại.
- D. Hoàn toàn bãi bỏ các kỳ thi, chỉ dựa vào tiến cử.
Câu 25: Tại sao có thể nói cuộc cải cách của Hồ Quý Ly và nhà Hồ vừa mang tính "cách mạng" (thay đổi chế độ), vừa mang tính "cải cách" (sửa đổi, bổ sung)?
- A. Chỉ thay đổi người đứng đầu triều đại mà không có bất kỳ chính sách mới nào.
- B. Chỉ sửa đổi nhỏ một vài luật lệ cũ, không làm thay đổi bản chất chế độ.
- C. Thay thế triều đại Trần bằng triều đại Hồ (cách mạng) và ban hành nhiều chính sách mới trên các lĩnh vực (cải cách).
- D. Là cuộc đấu tranh vũ trang của nông dân lật đổ hoàn toàn chế độ cũ (cách mạng) và xây dựng xã hội mới (cải cách).
Câu 26: Một trong những lý do quan trọng khiến nhà Hồ không nhận được sự ủng hộ của tầng lớp cựu quý tộc nhà Trần là gì?
- A. Nhà Hồ quá nhân nhượng với tầng lớp này.
- B. Nhà Hồ mời gọi họ tham gia vào bộ máy cai trị mới.
- C. Nhà Hồ không có bất kỳ chính sách nào đụng chạm đến quyền lợi của họ.
- D. Các chính sách hạn điền, hạn nô và việc phế truất vua Trần đã trực tiếp đụng chạm đến quyền lợi và địa vị của họ.
Câu 27: Nhìn nhận một cách toàn diện, thất bại của nhà Hồ trước quân Minh xâm lược năm 1407 có nguyên nhân chủ yếu nào?
- A. Nhà Hồ chưa củng cố được nền tảng xã hội vững chắc, chưa nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân, trong khi nhà Minh có tiềm lực mạnh và chuẩn bị kỹ lưỡng.
- B. Nhà Hồ hoàn toàn không có sự chuẩn bị quân sự nào.
- C. Quân đội nhà Hồ quá yếu kém về vũ khí.
- D. Hồ Quý Ly đã chủ động đầu hàng ngay từ đầu cuộc chiến.
Câu 28: Bài học kinh nghiệm lớn nhất được rút ra từ sự sụp đổ của nhà Hồ đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước là gì?
- A. Không nên tiến hành bất kỳ cuộc cải cách nào.
- B. Cần có sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân và giải quyết hài hòa các mâu thuẫn xã hội để tạo nên sức mạnh tổng hợp đối phó với ngoại xâm.
- C. Chỉ cần chú trọng phát triển kinh tế là đủ để giữ nước.
- D. Phải dựa vào sức mạnh của nước ngoài để chống lại kẻ thù.
Câu 29: So sánh chính sách "Hạn điền" của Hồ Quý Ly với các chính sách quản lý ruộng đất trước đó dưới thời Trần. Điểm mới và mục tiêu khác biệt là gì?
- A. Nhà Trần cũng có chính sách hạn điền tương tự nhưng nghiêm ngặt hơn.
- B. Nhà Trần khuyến khích tập trung ruộng đất, ngược lại với nhà Hồ.
- C. Chính sách hạn điền của Hồ Quý Ly là biện pháp mạnh mẽ, trực tiếp nhằm hạn chế quyền sở hữu ruộng đất tư nhân quy mô lớn, điều chưa từng có tiền lệ hoặc không được thực hiện hiệu quả dưới thời Trần.
- D. Nhà Trần chỉ quản lý ruộng đất công, không quan tâm ruộng đất tư.
Câu 30: Khía cạnh nào trong cuộc cải cách của Hồ Quý Ly thể hiện rõ nhất tư tưởng "trọng nông, ức thương" truyền thống của các triều đại phong kiến Việt Nam, nhưng cũng có những điều chỉnh nhất định?
- A. Chính sách hạn điền nhằm ổn định sở hữu ruộng đất, nhưng việc phát hành tiền giấy lại cho thấy nỗ lực thúc đẩy thương mại.
- B. Tất cả các chính sách đều thể hiện tư tưởng "ức thương" triệt để.
- C. Nhà Hồ hoàn toàn từ bỏ tư tưởng "trọng nông", chỉ chú trọng thương mại.
- D. Chỉ có chính sách hạn nô là thể hiện tư tưởng này.