12+ Đề Trắc Nghiệm Lời Tiễn Dặn – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện cười
  • C. Ca dao
  • D. Sử thi

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh rõ nét qua bi kịch chia ly của đôi trai gái trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Xã hội hiện đại với áp lực công việc.
  • B. Xã hội phong kiến còn tồn tại hủ tục tảo hôn, cưới gả ép buộc.
  • C. Xã hội thị tộc mẫu hệ.
  • D. Xã hội chiến tranh loạn lạc.

Câu 3: Trong đoạn trích "Lời tiễn dặn", tâm trạng chủ đạo của chàng trai khi tiễn biệt người yêu là gì?

  • A. Đau khổ, xót xa nhưng đầy quyết tâm chờ đợi và tìm kiếm.
  • B. Giận hờn, trách móc số phận và người yêu.
  • C. Tuyệt vọng, buông xuôi trước hoàn cảnh.
  • D. Bình thản chấp nhận sự thật.

Câu 4: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: "Đôi ta yêu nhau, thề rồi/ Thề không lấy ai ngoài nhau?"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ (lặp cấu trúc)
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Hình ảnh "cành mận, cành đào" trong lời dặn của chàng trai có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Tình yêu đôi lứa, sự gắn bó thủy chung.
  • C. Sự chia lìa, xa cách.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của lời dặn "Đừng than phận khó ai ơi/ Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây" của chàng trai dành cho cô gái.

  • A. Chàng trai khuyên cô gái chấp nhận số phận nghèo khó.
  • B. Chàng trai thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Chàng trai nhắc nhở cô gái về sự tàn phai của tuổi xuân.
  • D. Lời động viên, khích lệ cô gái giữ vững niềm tin, hy vọng vào tương lai và sự tái ngộ.

Câu 7: Đoạn trích thể hiện đặc điểm nào của sử thi dân gian về dung lượng và cách kể chuyện?

  • A. Dung lượng lớn, kể theo lối trùng điệp, mở rộng.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, tập trung vào diễn biến chính.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, thần thoại.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, ít lời thoại.

Câu 8: Phân tích tâm trạng của cô gái trong đoạn trích, đặc biệt qua những lời đáp lại chàng trai.

  • A. Tức giận, oán hận gia đình.
  • B. Thờ ơ, chấp nhận số phận.
  • C. Đau đớn, lo lắng nhưng vẫn khẳng định tình yêu và sự chờ đợi.
  • D. Chỉ biết khóc lóc, không có ý chí đấu tranh.

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy tính chất hiện thực của câu chuyện, phản ánh tập tục lạc hậu?

  • A. Những lời thề non hẹn biển của đôi trai gái.
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp được miêu tả.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
  • D. Việc cô gái bị ép gả khi còn nhỏ tuổi và không có quyền quyết định.

Câu 10: Lời tiễn dặn của chàng trai kết thúc bằng hình ảnh "lòng ta thương nhau". Điều này có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Nhấn mạnh sự bền chặt, không thay đổi của tình yêu dù phải chia ly.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, buông bỏ.
  • C. Ngụ ý lời trách móc nhẹ nhàng.
  • D. Dự báo một kết thúc buồn cho câu chuyện.

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự kết hợp biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 12: Những câu thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong đoạn trích (nếu có) thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí, làm đẹp cho bài thơ.
  • B. Làm nền cho tâm trạng nhân vật hoặc gợi không khí câu chuyện.
  • C. Phản ánh sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 13: Chi tiết "áo chàm mới may" được nhắc đến trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi tả trang phục truyền thống, tăng tính chân thực và màu sắc dân tộc.
  • B. Biểu tượng cho sự nghèo khổ.
  • C. Nhấn mạnh sự xa hoa, lãng phí.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 14: Khi phân tích đoạn trích "Lời tiễn dặn", cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ sử thi dân gian?

  • A. Ngôn ngữ bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ hiện đại, giàu tính triết lý.
  • C. Ngôn ngữ đơn giản, ít hình ảnh.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều phép lặp, lời thoại dài.

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng gì của người dân lao động trong xã hội cũ?

  • A. Khát vọng làm giàu.
  • B. Khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi.
  • C. Khát vọng quyền lực.
  • D. Khát vọng được học hành, đỗ đạt.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai hứa "đi tìm" cô gái dù nàng đã về nhà chồng.

  • A. Thể hiện tình yêu mãnh liệt, quyết tâm vượt qua thử thách và thách thức tập tục lạc hậu.
  • B. Chỉ là lời nói suông, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Thể hiện sự tuyệt vọng, không lối thoát.
  • D. Cho thấy chàng trai không tôn trọng hôn nhân của cô gái.

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có những yếu tố nào cho thấy đây là tác phẩm được lưu truyền bằng hình thức truyền miệng?

  • A. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều từ ngữ cổ.
  • B. Kết cấu chặt chẽ, logic cao.
  • C. Chỉ có một dị bản duy nhất.
  • D. Sử dụng nhiều điệp ngữ, lặp cấu trúc, vần điệu, lời thoại mang tính diễn xướng.

Câu 18: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong đoạn trích, tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.

  • A. Cả hai đều thờ ơ, chấp nhận hoàn cảnh.
  • B. Cả hai đều đau khổ và thủy chung, nhưng chàng trai quyết liệt hơn, cô gái lo lắng và bất lực hơn.
  • C. Chàng trai tuyệt vọng, cô gái lại đầy hy vọng.
  • D. Cả hai đều giận hờn, trách móc lẫn nhau.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo như thế nào?

  • A. Chỉ có giá trị hiện thực, không có giá trị nhân đạo.
  • B. Chỉ có giá trị nhân đạo, không phản ánh hiện thực.
  • C. Phản ánh cuộc sống giàu sang của tầng lớp thống trị.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội với hủ tục lạc hậu và ca ngợi tình yêu, khát vọng hạnh phúc của con người.

Câu 20: Vì sao "Lời tiễn dặn" được coi là khúc ca bi tráng về tình yêu?

  • A. Vì nó vừa thể hiện nỗi đau khổ tột cùng (bi), vừa ca ngợi tình yêu mãnh liệt, ý chí kiên cường (tráng).
  • B. Vì nó chỉ nói về nỗi đau khổ mà không có hy vọng.
  • C. Vì nó chỉ ca ngợi tình yêu một cách đơn thuần.
  • D. Vì nó có kết thúc có hậu.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều phép lặp trong "Lời tiễn dặn".

  • A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, lời thề, tạo nhịp điệu, dễ ghi nhớ, tăng tính biểu cảm.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của người kể chuyện dân gian.

Câu 22: Câu thơ "Đôi ta làm vợ làm chồng/ Không được cùng nhau thì xuống âm phủ thôi" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của nhân vật?

  • A. Quan niệm bi quan, tiêu cực về cuộc sống.
  • B. Sự phụ thuộc vào số phận.
  • C. Ước muốn sống mãi bên nhau trên trần gian.
  • D. Quan niệm tình yêu mãnh liệt, thủy chung, vượt qua cả cái chết.

Câu 23: Nhận xét về vai trò của yếu tố kỳ ảo (nếu có) trong sử thi "Tiễn dặn người yêu" nói chung và đoạn trích "Lời tiễn dặn" nói riêng.

  • A. Ít sử dụng yếu tố kỳ ảo, tập trung vào câu chuyện tình yêu trần thế.
  • B. Sử dụng rất nhiều yếu tố thần linh, phép thuật.
  • C. Yếu tố kỳ ảo đóng vai trò quyết định sự phát triển của câu chuyện.
  • D. Không có bất kỳ yếu tố kỳ ảo nào.

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thường được đặt trong mối liên hệ với tác phẩm văn học nào của Việt Nam để thấy rõ hơn chủ đề tình yêu và số phận con người dưới chế độ cũ?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Truyện Kiều
  • C. Nhật ký trong tù
  • D. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Câu 25: Phân tích vai trò của các hình ảnh so sánh trong đoạn trích (ví dụ: "như chim lạc đàn", "như bèo trôi").

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần hài hước.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của nhân vật.
  • C. Cụ thể hóa, làm nổi bật nỗi đau khổ, sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 26: Lời dặn của chàng trai "Đừng than phận khó ai ơi/ Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây" thể hiện phẩm chất gì của người Tày?

  • A. Tinh thần lạc quan, tin tưởng vào sức sống và khả năng vượt qua khó khăn.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục.
  • C. Sự yếu đuối, dễ dàng bỏ cuộc.
  • D. Tính ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu văn hóa và con người dân tộc Tày?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ cho thấy cuộc sống vật chất của người Tày.
  • C. Chỉ phản ánh đời sống của tầng lớp trên.
  • D. Giúp hiểu về phong tục, quan niệm tình yêu, phẩm chất con người Tày.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "lời tiễn dặn" trong đoạn trích với lời chia tay thông thường.

  • A. Không có gì khác biệt.
  • B. Là lời thề nguyền, động viên, hứa hẹn tìm kiếm, bày tỏ nỗi đau sâu sắc, mang tính sử thi.
  • C. Chỉ là lời trách móc.
  • D. Chỉ đơn giản là thông báo về sự chia ly.

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện sức mạnh của điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sức mạnh của tiền bạc.
  • B. Sức mạnh của quyền lực.
  • C. Sức mạnh của tình yêu và ý chí vượt khó.
  • D. Sức mạnh của sự cam chịu.

Câu 30: Từ đoạn trích "Lời tiễn dặn", rút ra bài học về cách ứng xử trước những khó khăn, nghịch cảnh trong cuộc sống.

  • A. Giữ vững niềm tin, hy vọng và kiên cường đấu tranh cho hạnh phúc.
  • B. Chấp nhận số phận và không cố gắng thay đổi.
  • C. Tuyệt vọng và buông bỏ mọi thứ.
  • D. Trốn tránh thực tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh rõ nét qua bi kịch chia ly của đôi trai gái trong 'Lời tiễn dặn'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn', tâm trạng chủ đạo của chàng trai khi tiễn biệt người yêu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: 'Đôi ta yêu nhau, thề rồi/ Thề không lấy ai ngoài nhau?'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh 'cành mận, cành đào' trong lời dặn của chàng trai có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của lời dặn 'Đừng than phận khó ai ơi/ Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây' của chàng trai dành cho cô gái.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn trích thể hiện đặc điểm nào của sử thi dân gian về dung lượng và cách kể chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tâm trạng của cô gái trong đoạn trích, đặc biệt qua những lời đáp lại chàng trai.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy tính chất hiện thực của câu chuyện, phản ánh tập tục lạc hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Lời tiễn dặn của chàng trai kết thúc bằng hình ảnh 'lòng ta thương nhau'. Điều này có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Những câu thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong đoạn trích (nếu có) thường có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chi tiết 'áo chàm mới may' được nhắc đến trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích đoạn trích 'Lời tiễn dặn', cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ sử thi dân gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện khát vọng gì của người dân lao động trong xã hội cũ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai hứa 'đi tìm' cô gái dù nàng đã về nhà chồng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có những yếu tố nào cho thấy đây là tác phẩm được lưu truyền bằng hình thức truyền miệng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong đoạn trích, tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vì sao 'Lời tiễn dặn' được coi là khúc ca bi tráng về tình yêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều phép lặp trong 'Lời tiễn dặn'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Câu thơ 'Đôi ta làm vợ làm chồng/ Không được cùng nhau thì xuống âm phủ thôi' thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhận xét về vai trò của yếu tố kỳ ảo (nếu có) trong sử thi 'Tiễn dặn người yêu' nói chung và đoạn trích 'Lời tiễn dặn' nói riêng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thường được đặt trong mối liên hệ với tác phẩm văn học nào của Việt Nam để thấy rõ hơn chủ đề tình yêu và số phận con người dưới chế độ cũ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của các h??nh ảnh so sánh trong đoạn trích (ví dụ: 'như chim lạc đàn', 'như bèo trôi').

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lời dặn của chàng trai 'Đừng than phận khó ai ơi/ Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây' thể hiện phẩm chất gì của người Tày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu văn hóa và con người dân tộc Tày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'lời tiễn dặn' trong đoạn trích với lời chia tay thông thường.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện sức mạnh của điều gì trong cuộc sống con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ đoạn trích 'Lời tiễn dặn', rút ra bài học về cách ứng xử trước những khó khăn, nghịch cảnh trong cuộc sống.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích "Xống Chụ Xon Xao") thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Ca dao
  • C. Truyện cười
  • D. Trường ca dân gian/Sử thi

Câu 2: Bối cảnh chính của "Lời tiễn dặn" là gì, tạo nên tình huống chia ly đầy bi kịch cho đôi trai gái?

  • A. Lễ hội mùa xuân của bản làng.
  • B. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa hai người nơi rừng vắng.
  • C. Buổi tiễn dặn tại nhà cô gái trước khi nàng về nhà chồng.
  • D. Cuộc chiến tranh giữa hai bộ tộc.

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật "chàng" trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" qua những lời nói và hành động của anh?

  • A. Buồn bã, cam chịu và chấp nhận số phận.
  • B. Đau đớn, xót xa nhưng kiên định, quyết tâm giữ trọn lời thề.
  • C. Giận dữ, oán trách người yêu và gia đình nàng.
  • D. Hờ hững, không quá quan tâm đến cuộc chia ly.

Câu 4: Đoạn nào trong "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nhất sự day dứt, níu kéo của cô gái trước giờ chia tay?

  • A. Phần đối thoại cuối cùng giữa hai người trước khi nàng đi.
  • B. Phần chàng trai kể lại quá khứ tình yêu.
  • C. Phần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Phần chàng trai nói về quyết tâm của mình.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: "Anh yêu em như yêu lúa/ Thương em như thương nước nguồn chảy xiết"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 6: Chi tiết "khăn piêu" trong "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa Thái?

  • A. Biểu tượng của tình yêu, lòng thủy chung và sự gắn bó.
  • B. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng của quyền lực, địa vị xã hội.
  • D. Biểu tượng của sự chia ly, đoạn tuyệt.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về thái độ và lời nói giữa chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn là gì?

  • A. Chàng trai cam chịu, cô gái nổi loạn.
  • B. Chàng trai trách móc, cô gái im lặng.
  • C. Chàng trai kiên quyết, mạnh mẽ; cô gái day dứt, lưu luyến nhưng bị ràng buộc bởi lễ giáo.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự thờ ơ trước cuộc chia ly.

Câu 8: Khi chàng trai nói: "Dù đi đến đâu, anh cũng sẽ tìm em, dù núi cao sông sâu cũng không ngăn được bước chân anh", câu nói này thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

  • A. Sự yếu đuối và tuyệt vọng.
  • B. Sự kiên định, quyết tâm và tình yêu mãnh liệt.
  • C. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • D. Sự phụ thuộc vào số phận.

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh hiện thực xã hội nào của người Thái xưa?

  • A. Xã hội trọng nam khinh nữ.
  • B. Xã hội đề cao tự do cá nhân trong tình yêu.
  • C. Xã hội không có sự phân biệt giàu nghèo.
  • D. Tục lệ hôn nhân sắp đặt, sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến.

Câu 10: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ, điệp ngữ được sử dụng rất phổ biến trong "Lời tiễn dặn". Tác dụng chủ yếu của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu thơ ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng tính biểu cảm.
  • D. Làm giảm đi sự bi lụy của lời thơ.

Câu 11: Khi chàng trai miêu tả những khó khăn, thử thách mà anh sẵn sàng vượt qua để tìm lại người yêu (ví dụ: "đi qua rừng rậm, lội qua suối sâu", "ăn củ rừng, uống nước khe"), điều này cho thấy điều gì về tình yêu của anh?

  • A. Tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng vượt qua mọi gian khổ để giữ trọn lời thề.
  • B. Sự khoe khoang về sức mạnh thể chất.
  • C. Sự thiếu thực tế, viển vông.
  • D. Nỗi sợ hãi trước những khó khăn.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây Pọm Pẹc" trong đoạn trích. (Lưu ý: Đây là một chi tiết văn hóa/biểu tượng có thể xuất hiện trong SGK Cánh Diều).

  • A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng của quyền lực, địa vị xã hội.
  • C. Biểu tượng của sự chờ đợi, thủy chung và nơi hẹn ước tình yêu.
  • D. Biểu tượng của sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được kể theo ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ ba, kết hợp với lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất, xưng "tôi".
  • C. Ngôi thứ hai, xưng "anh - em".
  • D. Ngôi thứ nhất, xưng "chúng tôi".

Câu 14: Chủ đề chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Nỗi nhớ nhà, quê hương.
  • B. Tình yêu đôi lứa thủy chung, mãnh liệt vượt qua thử thách.
  • C. Tình cảm gia đình, anh em.
  • D. Tinh thần chiến đấu chống ngoại xâm.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo (nếu có) trong "Lời tiễn dặn" (dựa trên nội dung SGK Cánh Diều).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • B. Giảm đi sự bi kịch của câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tô đậm sức mạnh tình yêu, ý chí nhân vật hoặc giải thích hiện tượng theo quan niệm dân gian.

Câu 16: Lời tiễn dặn của chàng trai được lặp đi lặp lại với nhiều biến thể. Tác dụng của sự lặp lại và biến thể này là gì?

  • A. Nhấn mạnh lời thề, sự kiên định, da diết của tình cảm; tạo nhạc điệu.
  • B. Cho thấy sự bế tắc, không có gì mới mẻ trong suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • D. Giảm đi sức thuyết phục của lời nói.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai mang theo "gói cơm nắm" khi đi tìm người yêu sau này.

  • A. Chỉ là chi tiết tả thực, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Biểu tượng cho sự chuẩn bị, quyết tâm và hành trình gian khổ theo đuổi tình yêu.
  • C. Thể hiện sự nghèo khó của chàng trai.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 18: Lời đáp của cô gái trong buổi tiễn dặn thường mang âm hưởng như thế nào so với lời của chàng trai?

  • A. Mạnh mẽ, quyết liệt không kém chàng trai.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trách móc số phận.
  • C. Day dứt, đau đớn, cam chịu và bị ràng buộc bởi lễ giáo.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Thái xưa như thế nào?

  • A. Đề cao hôn nhân tự do, không phụ thuộc gia đình.
  • B. Cho rằng tình yêu chỉ là thứ yếu, hôn nhân là trên hết.
  • C. Khuyến khích việc chấp nhận số phận, không đấu tranh cho tình yêu.
  • D. Phản ánh mâu thuẫn giữa tình yêu tự do và hôn nhân sắp đặt, đề cao sự thủy chung.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc miêu tả thiên nhiên trong "Lời tiễn dặn".

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, làm nền cho câu chuyện tình yêu và làm nhân chứng cho lời thề.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn với tâm trạng nhân vật.

Câu 21: Chi tiết nào trong "Lời tiễn dặn" (theo SGK Cánh Diều) thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đau đớn đến tột cùng của chàng trai khi phải chia ly?

  • A. Những lời than khóc, miêu tả nỗi đau thể xác và tinh thần dữ dội.
  • B. Việc chàng trai hứa sẽ quay lại sau này.
  • C. Việc chàng trai tặng vật kỷ niệm cho cô gái.
  • D. Việc chàng trai kể về những kỷ niệm đẹp.

Câu 22: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn để thấy sự khác biệt và tương đồng.

  • A. Cả hai đều mạnh mẽ, quyết liệt như nhau.
  • B. Cả hai đều cam chịu, không dám đấu tranh.
  • C. Cùng đau khổ vì tình yêu nhưng khác nhau về mức độ quyết liệt và sự ràng buộc bởi lễ giáo.
  • D. Chàng trai thờ ơ, cô gái đau khổ.

Câu 23: "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người lao động xưa?

  • A. Khẳng định khát vọng mãnh liệt về tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi và ý chí vượt qua nghịch cảnh.
  • B. Cho thấy sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.
  • C. Chỉ phản ánh bi kịch, không có khát vọng vươn lên.
  • D. Đề cao sự hy sinh cá nhân vì lợi ích cộng đồng.

Câu 24: Từ "tiễn dặn" trong nhan đề có ý nghĩa cụ thể là gì trong văn hóa Thái?

  • A. Buổi gặp mặt đầu tiên của đôi trai gái.
  • B. Lễ cưới chính thức của cô dâu chú rể.
  • C. Buổi chia tay giữa người thân trong gia đình.
  • D. Buổi gặp cuối cùng để dặn dò, trao lời thề hẹn của đôi trai gái yêu nhau nhưng không đến được với nhau trước khi cô gái về nhà chồng.

Câu 25: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Lời tiễn dặn" (theo SGK Cánh Diều), thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở đầu - Diễn biến chiến tranh - Kết thúc có hậu.
  • B. Cảnh tiễn dặn - Lời chàng trai - Lời cô gái - Kết thúc buổi tiễn dặn.
  • C. Giới thiệu nhân vật - Miêu tả phong cảnh - Đám cưới.
  • D. Lý giải nguồn gốc một phong tục - Kể về một nhân vật anh hùng.

Câu 26: Đặc điểm nào về ngôn ngữ của "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ tính chất của văn học dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt, ít dùng hình ảnh so sánh.
  • C. Ngôn ngữ hiện đại, nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ, sử dụng nhiều phép điệp, mang màu sắc địa phương.

Câu 27: Dựa vào nội dung đoạn trích, hãy suy luận về những khó khăn mà chàng trai sẽ phải đối mặt trên hành trình đi tìm người yêu sau này?

  • A. Địa lý hiểm trở, sự cô đơn, sự phản đối từ gia đình hoặc xã hội.
  • B. Thiếu thốn tiền bạc, không có phương tiện đi lại hiện đại.
  • C. Sự truy đuổi của kẻ thù.
  • D. Không biết đường đi, lạc lối.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Dù chết cũng không xa rời" được lặp lại trong đoạn trích.

  • A. Thể hiện sự tuyệt vọng, không còn hy vọng.
  • B. Chỉ là lời nói suông, không có giá trị thực tế.
  • C. Nhấn mạnh sự thủy chung tuyệt đối, tình yêu vượt qua cả cái chết và mọi rào cản.
  • D. Thể hiện sự thách thức đối với gia đình hai bên.

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi chế độ hôn nhân sắp đặt.
  • B. Ca ngợi khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc và lên án hủ tục lạc hậu.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả nỗi đau khổ của nhân vật.
  • D. Đề cao vai trò của gia đình trong mọi quyết định.

Câu 30: Liên hệ "Lời tiễn dặn" với một tác phẩm khác trong văn học Việt Nam (nếu có học trong chương trình Cánh Diều hoặc kiến thức mở rộng) có cùng chủ đề tình yêu vượt qua thử thách hoặc bi kịch chia ly?

  • A. Truyện Kiều (đoạn trao duyên, thề nguyền).
  • B. Bình Ngô đại cáo (chủ đề yêu nước).
  • C. Tây Tiến (chủ đề người lính).
  • D. Vợ nhặt (chủ đề số phận con người trong nạn đói).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (trích 'Xống Chụ Xon Xao') thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính của 'Lời tiễn dặn' là gì, tạo nên tình huống chia ly đầy bi kịch cho đôi trai gái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'chàng' trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' qua những lời nói và hành động của anh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đoạn nào trong 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nhất sự day dứt, níu kéo của cô gái trước giờ chia tay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: 'Anh yêu em như yêu lúa/ Thương em như thương nước nguồn chảy xiết'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chi tiết 'khăn piêu' trong 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa Thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về thái độ và lời nói giữa chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi chàng trai nói: 'Dù đi đến đâu, anh cũng sẽ tìm em, dù núi cao sông sâu cũng không ngăn được bước chân anh', câu nói này thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh hiện thực xã hội nào của người Thái xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ, điệp ngữ được sử dụng rất phổ biến trong 'Lời tiễn dặn'. Tác dụng chủ yếu của biện pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi chàng trai miêu tả những khó khăn, thử thách mà anh sẵn sàng vượt qua để tìm lại người yêu (ví dụ: 'đi qua rừng rậm, lội qua suối sâu', 'ăn củ rừng, uống nước khe'), điều này cho thấy điều gì về tình yêu của anh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cây Pọm Pẹc' trong đoạn trích. (Lưu ý: Đây là một chi tiết văn hóa/biểu tượng có thể xuất hiện trong SGK Cánh Diều).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được kể theo ngôi kể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chủ đề chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo (nếu có) trong 'Lời tiễn dặn' (dựa trên nội dung SGK Cánh Diều).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Lời tiễn dặn của chàng trai được lặp đi lặp lại với nhiều biến thể. Tác dụng của sự lặp lại và biến thể này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai mang theo 'gói cơm nắm' khi đi tìm người yêu sau này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lời đáp của cô gái trong buổi tiễn dặn thường mang âm hưởng như thế nào so với lời của chàng trai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Thái xưa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc miêu tả thiên nhiên trong 'Lời tiễn dặn'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết nào trong 'Lời tiễn dặn' (theo SGK Cánh Diều) thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đau đớn đến tột cùng của chàng trai khi phải chia ly?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn để thấy sự khác biệt và tương đồng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người lao động xưa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Từ 'tiễn dặn' trong nhan đề có ý nghĩa cụ thể là gì trong văn hóa Thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (theo SGK Cánh Diều), thường bao gồm các phần chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đặc điểm nào về ngôn ngữ của 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ tính chất của văn học dân gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dựa vào nội dung đoạn trích, hãy suy luận về những khó khăn mà chàng trai sẽ phải đối mặt trên hành trình đi tìm người yêu sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Dù chết cũng không xa rời' được lặp lại trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Liên hệ 'Lời tiễn dặn' với một tác phẩm khác trong văn học Việt Nam (nếu có học trong chương trình Cánh Diều hoặc kiến thức mở rộng) có cùng chủ đề tình yêu vượt qua thử thách hoặc bi kịch chia ly?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại văn học dân gian nào của các dân tộc Tây Nguyên?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi (Khan)
  • C. Truyền thuyết
  • D. Ca dao

Câu 2: Nhân vật nam chính trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" được nhắc đến với tên gọi nào?

  • A. Đăm Bri
  • B. Đăm Par
  • C. Đăm Săn
  • D. Đăm Di

Câu 3: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu thể hiện mâu thuẫn trung tâm nào liên quan đến số phận các nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo
  • B. Mâu thuẫn giữa thiện và ác
  • C. Mâu thuẫn giữa chiến tranh và hòa bình
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu tự do và luật tục hôn nhân

Câu 4: Chi tiết nào sau đây trong "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nhất sự bất lực, đau khổ của chàng trai trước hoàn cảnh éo le?

  • A. Nắm tay người yêu "như nắm phải cọc lim sần sùi"
  • B. Kể lại chuyện đi làm rẫy, đi săn
  • C. Nhắc đến công lao của bố mẹ
  • D. Miêu tả cảnh buôn làng giàu có

Câu 5: Phân tích tâm trạng của cô gái trong "Lời tiễn dặn" qua lời nói của nàng khi bị kéo đi. Tâm trạng đó chủ yếu là gì?

  • A. Tức giận, oán hận số phận
  • B. Đau khổ, luyến tiếc tình yêu và lo lắng cho chàng trai
  • C. Cam chịu, chấp nhận số phận đã an bài
  • D. Vô vọng, không còn thiết tha gì nữa

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nào được sử thi "Lời tiễn dặn" sử dụng hiệu quả để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm dài
  • C. Miêu tả tâm trạng qua hành động, cử chỉ, lời nói và so sánh, trùng lặp
  • D. Tập trung vào miêu tả cảnh vật thiên nhiên

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh đặc điểm xã hội nào của người Ê-đê xưa?

  • A. Chế độ mẫu hệ và tục nối dây
  • B. Chế độ phụ hệ và tục thách cưới nặng nề
  • C. Xã hội phong kiến phân cấp rõ rệt
  • D. Xã hội nguyên thủy bình đẳng

Câu 8: Lời nói "Em ra đi, lòng vẫn hướng về anh" của cô gái thể hiện điều gì về tình cảm của nàng?

  • A. Sự phản kháng quyết liệt chống lại luật tục
  • B. Sự chấp nhận số phận một cách dễ dàng
  • C. Sự oán trách đối với chàng trai
  • D. Tình yêu sâu nặng, thủy chung dù hoàn cảnh chia lìa

Câu 9: Hình ảnh "cọc lim sần sùi" trong lời miêu tả hành động nắm tay của chàng trai mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và sự kiên cường của chàng trai
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cô gái
  • C. Sự bất lực, đau đớn, tuyệt vọng khi không thể giữ người yêu
  • D. Sự giàu có, vững chắc của gia đình cô gái

Câu 10: Đoạn "Lời tiễn dặn" được kể theo ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi"/"ta")
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "anh"/"em")
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt)
  • D. Luân phiên giữa ngôi thứ nhất và thứ ba

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp khúc "Đừng đến nhà em lúc chạng vạng tối" trong lời dặn của cô gái.

  • A. Nhấn mạnh sự lo lắng, quan tâm của cô gái cho chàng trai và sự day dứt, níu kéo tình cảm.
  • B. Thể hiện sự tức giận, muốn chàng trai rời đi ngay lập tức.
  • C. Ngụ ý hẹn gặp chàng trai vào lúc khác.
  • D. Thể hiện sự căm ghét đối với gia đình đã ép buộc nàng.

Câu 12: Không gian trong "Lời tiễn dặn" chủ yếu được miêu tả như thế nào, và điều đó có ý nghĩa gì đối với câu chuyện?

  • A. Không gian chiến trường rộng lớn, thể hiện sự đối đầu.
  • B. Không gian thiên nhiên hoang dã, thể hiện sự tự do.
  • C. Không gian cung đình trang nghiêm, thể hiện quyền lực.
  • D. Không gian nhà sàn, nơi diễn ra cuộc chia ly, gắn liền với đời sống và luật tục buôn làng.

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Ê-đê xưa như thế nào?

  • A. Tình yêu là do trời định, con người không thể thay đổi.
  • B. Tình yêu tự do bị ràng buộc bởi luật tục và hôn nhân theo phong tục.
  • C. Hôn nhân là hoàn toàn do cá nhân quyết định.
  • D. Tình yêu chỉ dành cho những người cùng đẳng cấp.

Câu 14: Ý nghĩa của việc sử thi thường sử dụng các hình ảnh so sánh, ví von giàu sức gợi trong miêu tả nhân vật và sự kiện?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp, sức mạnh của nhân vật và sự hoành tráng của sự kiện, tăng tính biểu cảm.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói thông thường của người dân tộc.
  • D. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ vựng.

Câu 15: Phân tích câu "Lòng em như lá cây Kon Hrai (một loại cây có lá rất dày) đã bóc vỏ, như ruột cây pa đã đẽo gọt, không thể nào theo ai về ở nhà người khác được nữa" của cô gái nói lên điều gì?

  • A. Nàng đã hết tình cảm với chàng trai.
  • B. Tình cảm của nàng dành cho chàng trai là vĩnh viễn, không thể thay đổi.
  • C. Nàng đang tìm cách từ chối tình yêu của chàng.
  • D. Nàng muốn chàng trai quên mình đi.

Câu 16: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được xem là biểu hiện cho bi kịch gì trong đời sống của con người Tây Nguyên xưa?

  • A. Bi kịch mất mùa, đói kém.
  • B. Bi kịch chiến tranh, chết chóc.
  • C. Bi kịch tình yêu tự do bị luật tục cộng đồng chèn ép.
  • D. Bi kịch đấu tranh giai cấp.

Câu 17: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như những người kéo cô gái đi) trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

  • A. Họ là những người đồng cảm và giúp đỡ cho tình yêu của hai người.
  • B. Họ chỉ là những nhân vật làm nền, không có vai trò quan trọng.
  • C. Họ là biểu tượng cho sự tự do, giải phóng.
  • D. Họ đại diện cho sức mạnh của cộng đồng, luật tục, trực tiếp gây ra bi kịch chia lìa.

Câu 18: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong đêm tiễn dặn. Điểm tương đồng và khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Cùng đau khổ, luyến tiếc nhưng cách biểu hiện khác nhau: chàng trai bất lực, cô gái day dứt và khẳng định tình cảm.
  • B. Chàng trai đau khổ, cô gái lại bình thản chấp nhận.
  • C. Chàng trai giận dữ, cô gái lại sợ hãi.
  • D. Cả hai đều không còn tình cảm với nhau.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi sức mạnh chiến thắng của con người trước thiên nhiên.
  • B. Khẳng định quyền lực tối cao của tù trưởng.
  • C. Đồng cảm, xót thương cho số phận những con người bị luật tục hôn nhân chèn ép.
  • D. Tuyên truyền về một chế độ xã hội lý tưởng.

Câu 20: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa.

  • A. Cá nhân có quyền tự do tuyệt đối, không bị cộng đồng ràng buộc.
  • B. Cá nhân bị luật tục và sức mạnh cộng đồng chi phối mạnh mẽ.
  • C. Cá nhân và cộng đồng luôn hài hòa, không có mâu thuẫn.
  • D. Cộng đồng hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của cá nhân.

Câu 21: Lặp lại (điệp khúc) là một biện pháp nghệ thuật phổ biến trong sử thi. Tác dụng của điệp khúc trong "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, khắc sâu ấn tượng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • C. Giúp người kể chuyện dễ nhớ nội dung.
  • D. Chỉ là đặc điểm ngẫu nhiên của văn học dân gian.

Câu 22: Từ nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ sử thi được thể hiện trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ví von
  • C. Sử dụng lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ)
  • D. Ngôn ngữ đối thoại đời thường, suồng sã

Câu 23: Chi tiết "chàng đi theo sau, dặn dò cô gái những lời gan ruột" thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

  • A. Chàng trai đang đe dọa cô gái.
  • B. Tình yêu sâu nặng, sự quan tâm lo lắng và bất lực của chàng trai.
  • C. Chàng trai muốn trả thù gia đình cô gái.
  • D. Chàng trai chỉ đang làm tròn bổn phận.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Lòng em như lá cây Kon Hrai đã bóc vỏ, như ruột cây pa đã đẽo gọt...’?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi lên cảm giác về sự cưỡng ép, bất công trong việc cô gái bị đưa đi?

  • A. Cô gái quay đầu nhìn lại chàng.
  • B. Chàng trai nắm tay cô gái.
  • C. Cô gái dặn chàng không đến lúc chạng vạng.
  • D. Cô gái bị những người nhà bên ấy "kéo đi".

Câu 26: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" kết thúc với hình ảnh và tâm trạng như thế nào?

  • A. Hai người hạnh phúc bên nhau.
  • B. Chàng trai chiến đấu giành lại người yêu.
  • C. Cô gái bị đưa đi trong nước mắt và lời dặn dò.
  • D. Họ hẹn gặp lại vào một ngày khác.

Câu 27: Từ "gan ruột" trong cụm từ "những lời gan ruột" mà chàng trai dặn cô gái thể hiện mức độ tình cảm và sự gắn bó như thế nào?

  • A. Sự tức giận, oán trách.
  • B. Sự chân thành, sâu sắc, gắn bó mật thiết.
  • C. Sự hời hợt, không quan tâm.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng cho bản thân.

Câu 28: Hình ảnh "con mắt như con chim chao trên ngọn cây, như con cá lượn dưới nước" khi cô gái nhìn chàng trai thể hiện điều gì?

  • A. Ánh mắt luyến tiếc, không muốn rời xa, đầy day dứt.
  • B. Ánh mắt giận dữ, căm phẫn.
  • C. Ánh mắt thờ ơ, vô cảm.
  • D. Ánh mắt hạnh phúc, vui sướng.

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo. Giá trị hiện thực chủ yếu được thể hiện qua việc phản ánh điều gì?

  • A. Phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Nguyên.
  • B. Phản ánh cuộc sống giàu có, sung túc của người dân.
  • C. Phản ánh cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • D. Phản ánh chân thực luật tục hôn nhân (mẫu hệ, nối dây) và đời sống xã hội Ê-đê xưa.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc và lên án luật tục hôn nhân lạc hậu.
  • B. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của luật tục cộng đồng.
  • C. Khuyên con người nên chấp nhận số phận.
  • D. Miêu tả cuộc sống hôn nhân hạnh phúc trong xã hội mẫu hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại văn học dân gian nào của các dân tộc Tây Nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhân vật nam chính trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được nhắc đến với tên gọi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu thể hiện mâu thuẫn trung tâm nào liên quan đến số phận các nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết nào sau đây trong 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nhất sự bất lực, đau khổ của chàng trai trước hoàn cảnh éo le?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích tâm trạng của cô gái trong 'Lời tiễn dặn' qua lời nói của nàng khi bị kéo đi. Tâm trạng đó chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nghệ thuật miêu tả nào được sử thi 'Lời tiễn dặn' sử dụng hiệu quả để khắc họa tâm trạng nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh đặc điểm xã hội nào của người Ê-đê xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lời nói 'Em ra đi, lòng vẫn hướng về anh' của cô gái thể hiện điều gì về tình cảm của nàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hình ảnh 'cọc lim sần sùi' trong lời miêu tả hành động nắm tay của chàng trai mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn 'Lời tiễn dặn' được kể theo ngôi thứ mấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp khúc 'Đừng đến nhà em lúc chạng vạng tối' trong lời dặn của cô gái.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Không gian trong 'Lời tiễn dặn' chủ yếu được miêu tả như thế nào, và điều đó có ý nghĩa gì đối với câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Ê-đê xưa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ý nghĩa của việc sử thi thường sử dụng các hình ảnh so sánh, ví von giàu sức gợi trong miêu tả nhân vật và sự kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích câu 'Lòng em như lá cây Kon Hrai (một loại cây có lá rất dày) đã bóc vỏ, như ruột cây pa đã đẽo gọt, không thể nào theo ai về ở nhà người khác được nữa' của cô gái nói lên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là biểu hiện cho bi kịch gì trong đời sống của con người Tây Nguyên xưa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như những người kéo cô gái đi) trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong đêm tiễn dặn. Điểm tương đồng và khác biệt cơ bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong xã hội Ê-đê xưa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lặp lại (điệp khúc) là một biện pháp nghệ thuật phổ biến trong sử thi. Tác dụng của điệp khúc trong 'Lời tiễn dặn' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Từ nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ sử thi được thể hiện trong 'Lời tiễn dặn'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chi tiết 'chàng đi theo sau, dặn dò cô gái những lời gan ruột' thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu 'Lòng em như lá cây Kon Hrai đã bóc vỏ, như ruột cây pa đã đẽo gọt...’?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi lên cảm giác về sự cưỡng ép, bất công trong việc cô gái bị đưa đi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' kết thúc với hình ảnh và tâm trạng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Từ 'gan ruột' trong cụm từ 'những lời gan ruột' mà chàng trai dặn cô gái thể hiện mức độ tình cảm và sự gắn bó như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hình ảnh 'con mắt như con chim chao trên ngọn cây, như con cá lượn dưới nước' khi cô gái nhìn chàng trai thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo. Giá trị hiện thực chủ yếu được thể hiện qua việc phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Lời tiễn dặn' gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người vùng Tây Bắc.
  • B. Tình yêu đôi lứa thủy chung, mạnh mẽ vượt qua thử thách của hủ tục.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động, sản xuất của đồng bào dân tộc Thái.
  • D. Miêu tả phong tục, tập quán cưới hỏi đặc sắc của người Thái xưa.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
  • B. Tình yêu mới chớm nở, còn nhiều bỡ ngỡ.
  • C. Sự nghèo khó, gian truân và tình yêu bền bỉ, thủy chung.
  • D. Mong ước về một tương lai tươi sáng, đủ đầy.

Câu 3: Khi tiễn dặn, chàng trai đã nói với cô gái những lời nào để thể hiện tình cảm và ý chí của mình?

  • A. Khẳng định sẽ theo nàng đến cùng trời cuối đất, không bao giờ từ bỏ.
  • B. Khuyên nàng hãy quên chàng và sống hạnh phúc bên người chồng mới.
  • C. Hứa sẽ trở về khi nàng gặp khó khăn, hoạn nạn.
  • D. Thể hiện sự chấp nhận số phận, không dám phản kháng.

Câu 4: Những câu thơ như

  • A. Nhân hóa, làm cho tình yêu trở nên sinh động, giàu sức sống.
  • B. So sánh, thể hiện tình yêu chân thành, gắn bó sâu sắc như những gì gần gũi với cuộc sống.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên vẻ đẹp kín đáo, thầm lặng của tình yêu.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự bền vững, không thay đổi của tình yêu.

Câu 5: Đoạn trích

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
  • C. Thiên về miêu tả cảnh vật, ít chú trọng diễn biến tâm trạng.
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh dân dã.

Câu 6: Chi tiết

  • A. Nàng bị bệnh nặng, sức khỏe suy giảm.
  • B. Nàng không biết cách chăm sóc bản thân.
  • C. Cuộc sống khổ đau, thiếu vắng hạnh phúc khiến nàng tiều tụy.
  • D. Nàng đang cố gắng giữ gìn nhan sắc để chờ đợi chàng trai.

Câu 7: Lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái trong đoạn trích thể hiện rõ nhất khát vọng gì của con người?

  • A. Khát vọng làm giàu, có cuộc sống sung túc.
  • B. Khát vọng được sống trọn vẹn với tình yêu chân chính, vượt qua ràng buộc xã hội.
  • D. Khát vọng về địa vị, quyền lực trong cộng đồng.

Câu 8: Cấu trúc

  • A. Miêu tả chi tiết các cung đường chàng trai sẽ đi theo nàng.
  • B. Thể hiện sự lưỡng lự, băn khoăn của chàng trai trước khó khăn.
  • C. Nhấn mạnh ý chí, quyết tâm theo đuổi tình yêu đến cùng bất chấp mọi gian nan, thử thách.
  • D. Liệt kê các lý do khiến chàng trai không thể ở lại bên nàng.

Câu 9: Đoạn trích khắc họa tâm trạng của nhân vật chủ yếu thông qua phương thức biểu đạt nào?

  • A. Biểu cảm trực tiếp qua lời đối thoại, độc thoại.
  • B. Miêu tả hành động, cử chỉ của nhân vật.
  • C. Kể lại sự việc theo trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng.
  • B. Sự giàu có, phong phú của tự nhiên.
  • C. Những khó khăn dễ dàng vượt qua trên đường đi.
  • D. Sự khắc nghiệt của thời gian và hoàn cảnh, đối lập với sự bền vững của tình yêu.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong đoạn trích.

  • A. Chàng trai mạnh mẽ, quyết liệt; cô gái đau khổ, cam chịu nhưng vẫn sâu nặng tình cảm.
  • B. Chàng trai yếu đuối, bi lụy; cô gái kiên cường, mạnh mẽ.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự thờ ơ, chấp nhận số phận.
  • D. Cả hai đều phản kháng gay gắt, quyết liệt chống lại hủ tục.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Hủ tục là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ hạnh phúc gia đình.
  • B. Con người dễ dàng khuất phục trước hủ tục và số phận.
  • C. Hủ tục có thể gây bi kịch, đau khổ nhưng con người vẫn đấu tranh cho tình yêu và hạnh phúc.
  • D. Hủ tục chỉ tồn tại trong quá khứ và không còn ảnh hưởng đến con người hiện đại.

Câu 13: Từ láy

  • A. Gợi tả vẻ đẹp lãng mạn của phong cảnh.
  • B. Nhấn mạnh sự hiểm trở, khó khăn của con đường, ẩn dụ cho thử thách tình yêu.
  • C. Miêu tả sự bằng phẳng, dễ đi của con đường.
  • D. Thể hiện sự giàu có, trù phú của vùng đất.

Câu 14: Nhận xét nào đúng về không gian trong lời tiễn dặn của chàng trai?

  • A. Không gian quen thuộc, gắn bó với kỷ niệm tình yêu.
  • B. Không gian đóng kín, tù túng, thể hiện sự bế tắc.
  • C. Không gian chỉ giới hạn trong phạm vi bản làng.
  • D. Không gian mở rộng, xa xôi, hiểm trở, thể hiện ý chí theo đuổi tình yêu đến cùng.

Câu 15: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự kiên cường, không cam chịu của cô gái dù phải về nhà chồng?

  • A. Nàng vui vẻ chấp nhận cuộc sống mới ở nhà chồng.
  • B. Sự tiều tụy về thể xác và nỗi đau khổ không nguôi ngoai.
  • C. Nàng nhanh chóng quên đi tình yêu cũ.
  • D. Nàng công khai chống đối gia đình chồng.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Tình yêu chỉ là thứ yếu, hôn nhân là do cha mẹ sắp đặt.
  • B. Tình yêu phải tuân thủ tuyệt đối mọi hủ tục.
  • C. Tình yêu là thiêng liêng, bền chặt, là khát vọng chính đáng của con người.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại trong thời gian ngắn ngủi.

Câu 17: Nghệ thuật so sánh, ẩn dụ độc đáo trong đoạn trích được xây dựng dựa trên nguồn cảm hứng nào là chủ yếu?

  • A. Cuộc sống lao động và thiên nhiên vùng Tây Bắc.
  • B. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • C. Văn hóa, phong tục của người Kinh.
  • D. Các tác phẩm văn học viết hiện đại.

Câu 18: Từ

  • A. Cuộc chia ly tạm thời, sẽ sớm gặp lại.
  • B. Cuộc chia ly trong vui vẻ, chúc phúc.
  • C. Cuộc chia ly do mâu thuẫn, giận hờn.
  • D. Cuộc chia ly đau khổ, bịn rịn, chất chứa lời thề hẹn, căn dặn.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Đồng cảm với số phận con người bị hủ tục chà đạp và ngợi ca khát vọng hạnh phúc, tình yêu.
  • C. Lên án sự bất công trong phân chia tài sản.
  • D. Ca ngợi lòng dũng cảm, tinh thần chiến đấu.

Câu 20: Phép điệp cấu trúc và điệp ngữ được sử dụng dày đặc trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu da diết, nhấn mạnh cảm xúc và ý chí bền chặt của nhân vật.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói quen thuộc của người dân tộc Thái.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết, cụ thể.

Câu 21: Giả sử bạn là đạo diễn dàn dựng cảnh tiễn dặn dựa trên đoạn trích. Bạn sẽ sử dụng những yếu tố nào để làm nổi bật bi kịch và tình yêu của đôi trai gái?

  • A. Tập trung vào cảnh đám cưới linh đình, vui vẻ.
  • B. Giảm bớt lời thoại, chỉ chú trọng hành động.
  • C. Sử dụng âm nhạc vui tươi, rộn rã.
  • D. Tập trung vào biểu cảm đau khổ của nhân vật, không gian chia ly, và lời thoại chất chứa tình cảm, lời thề.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu đôi lứa và yếu tố cộng đồng, phong tục trong đoạn trích.

  • A. Tình yêu đôi lứa bị phong tục cộng đồng cản trở, tạo nên bi kịch nhưng cũng cho thấy khát vọng vượt thoát.
  • B. Tình yêu đôi lứa luôn được cộng đồng ủng hộ và bảo vệ.
  • C. Phong tục cộng đồng không có ảnh hưởng gì đến tình yêu cá nhân.
  • D. Yếu tố cộng đồng và tình yêu cá nhân hoàn toàn tách biệt nhau.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Tình yêu chỉ mới bắt đầu, còn nhẹ nhàng.
  • B. Tình yêu mang lại gánh nặng, áp lực cho cả hai.
  • C. Tình yêu sâu sắc, bền chặt, không thể chia cắt.
  • D. Tình yêu có nhiều khó khăn, trắc trở.

Câu 24: Trong bối cảnh truyện thơ dân gian, hình ảnh người con gái đi lấy chồng thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự chia ly, tan vỡ của tình yêu tự do do tục lệ xã hội.
  • B. Sự khởi đầu của một cuộc sống mới hạnh phúc.
  • C. Biểu hiện của sự trưởng thành, độc lập.
  • D. Cơ hội để khám phá thế giới bên ngoài.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • B. Ngôn ngữ cầu kỳ, nhiều điển cố.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh dân dã và tính nhạc điệu.

Câu 26: Lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy anh là người như thế nào?

  • A. Yếu đuối, chỉ biết than thân trách phận.
  • B. Mạnh mẽ, quyết liệt, thủy chung với tình yêu.
  • C. Thờ ơ, vô tâm với số phận của người yêu.
  • D. Chỉ biết nghĩ cho bản thân, ích kỷ.

Câu 27: Đoạn trích kết thúc mở hay đóng? Điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc mở, gợi suy ngẫm về số phận và bi kịch tình yêu.
  • B. Kết thúc đóng có hậu, đôi trai gái được đoàn tụ.
  • C. Kết thúc đóng bi kịch, đôi trai gái chết vì tình yêu.
  • D. Kết thúc không rõ ràng, thiếu mạch lạc.

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của cô gái trong đoạn trích, bạn suy nghĩ gì về hoàn cảnh và quyết định của nàng?

  • A. Nàng hoàn toàn tự nguyện và hạnh phúc khi về nhà chồng.
  • B. Nàng đau khổ, bất lực trước hủ tục nhưng không đủ sức mạnh để chống lại hoàn toàn.
  • C. Nàng lợi dụng hoàn cảnh để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.
  • D. Nàng thờ ơ, không quan tâm đến tình cảm của chàng trai.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Giới thiệu các món ăn truyền thống của người Thái.
  • B. Miêu tả chi tiết kiến trúc nhà sàn của người Thái.
  • C. Phản ánh đời sống tâm hồn, tình cảm, và những mâu thuẫn xã hội trong cộng đồng dân tộc Thái xưa.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu cá nhân không mang giá trị văn hóa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh so sánh

  • A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của cô gái.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói ví von thông thường.
  • D. Thể hiện tình yêu mộc mạc, chân thành, gắn bó và cả nỗi nhớ nhung, khắc khoải khi chia xa, dựa trên các hình ảnh quen thuộc trong đời sống và thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích Truyện thơ Tiễn dặn người yêu - dân tộc Thái) tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh "áo chàm" trong đoạn "Áo chàm mới may, vá lại năm Mười hai mảnh / Áo chàm em mặc, vá lại năm Mười hai lần" có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tiễn dặn, chàng trai đã nói với cô gái những lời nào để thể hiện tình cảm và ý chí của mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Những câu thơ như "Anh yêu em như yêu lúa mạ / Thương em như thương cá suối" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc trưng nào của thể loại truyện thơ dân gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chi tiết "đôi môi khô héo như vỏ chanh" khi chàng trai nhìn thấy nàng sau khi nàng đi lấy chồng thể hiện điều gì về cuộc sống và tâm trạng của cô gái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái trong đoạn trích thể hiện rõ nhất khát vọng gì của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cấu trúc "Nếu... thì..." được lặp đi lặp lại trong lời tiễn dặn của chàng trai có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích khắc họa tâm trạng của nhân vật chủ yếu thông qua phương thức biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh "đá mòn, rêu phong, cây khô héo" trong lời tiễn dặn của chàng trai tượng trưng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong đoạn trích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện cái nhìn nào về số phận con người dưới ảnh hưởng của hủ tục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Từ láy "chót vót" trong câu thơ "Đường lên chót vót, đá mòn" có tác dụng gì trong việc miêu tả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận xét nào đúng về không gian trong lời tiễn dặn của chàng trai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự kiên cường, không cam chịu của cô gái dù phải về nhà chồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy đặc điểm nào trong quan niệm về tình yêu của người Thái xưa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nghệ thuật so sánh, ẩn dụ độc đáo trong đoạn trích được xây dựng dựa trên nguồn cảm hứng nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ "tiễn dặn" trong nhan đề và nội dung đoạn trích gợi lên điều gì về hoàn cảnh chia ly của đôi trai gái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo nào sâu sắc nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phép điệp cấu trúc và điệp ngữ được sử dụng dày đặc trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử bạn là đạo diễn dàn dựng cảnh tiễn dặn dựa trên đoạn trích. Bạn sẽ sử dụng những yếu tố nào để làm nổi bật bi kịch và tình yêu của đôi trai gái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu đôi lứa và yếu tố cộng đồng, phong tục trong đoạn trích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu thơ "Đôi ta yêu nhau, tình rất nặng" khẳng định điều gì về tình cảm của đôi trai gái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong bối cảnh truyện thơ dân gian, hình ảnh người con gái đi lấy chồng thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét đặc điểm nào về ngôn ngữ của truyện thơ dân gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy anh là người như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích kết thúc mở hay đóng? Điều đó có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của cô gái trong đoạn trích, bạn suy nghĩ gì về hoàn cảnh và quyết định của nàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" đóng góp gì vào việc hiểu biết về văn hóa dân gian Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh so sánh "như lúa mạ", "như cá suối", "như hạt sương khuya" trong đoạn trích.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tục nối dây (quan hệ hôn nhân giữa anh em, chị em ruột)
  • B. Tục cướp vợ (bắt cóc cô gái về làm vợ)
  • C. Tục tiễn dặn (lời tâm tình, hẹn ước trước khi cô gái về nhà chồng theo tục lệ)
  • D. Tục thách cưới (yêu cầu lễ vật cưới hỏi khắt khe)

Câu 2: Phân tích tâm trạng chủ đạo của chàng trai khi nói lời

  • A. Đau đớn, nuối tiếc nhưng vẫn mạnh mẽ bày tỏ tình yêu và lời hẹn ước thủy chung.
  • B. Cam chịu số phận, chấp nhận để cô gái về nhà chồng theo luật tục.
  • C. Giận dữ, trách móc cô gái đã không vượt qua được rào cản luật tục.
  • D. Tuyệt vọng, không còn hy vọng vào tương lai của hai người.

Câu 3: Lời đáp của cô gái trong đoạn trích thể hiện điều gì về vị thế và sự lựa chọn của người phụ nữ trong xã hội Tây Nguyên xưa?

  • A. Hoàn toàn tự chủ, có quyền quyết định hạnh phúc cá nhân.
  • B. Bị ràng buộc chặt chẽ bởi luật tục, hôn nhân và quyền lực của nhà giàu/cộng đồng.
  • C. Có thể dễ dàng phá bỏ luật tục để chạy theo tiếng gọi tình yêu.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc làm hài lòng gia đình và người chồng sắp cưới.

Câu 4: Đoạn:

  • A. Sự khoe khoang về sức mạnh phi thường của bản thân.
  • B. Mong muốn được sống ở những nơi xa xôi, thoát ly khỏi thực tại.
  • C. Ý chí mãnh liệt, sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đến với tình yêu.
  • D. Sự bất lực, chỉ biết dùng lời nói suông để níu kéo cô gái.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
  • B. Số lượng lễ vật thách cưới khổng lồ mà nhà giàu đưa ra.
  • C. Khoảng cách địa lý xa xôi giữa nhà chàng trai và nhà cô gái.
  • D. Sự cách trở, rào cản về địa vị xã hội, giàu nghèo ngăn cách tình yêu đôi lứa.

Câu 6: Nghệ thuật lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) được sử dụng phổ biến trong đoạn trích

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, lời thề hẹn son sắt và tạo nhịp điệu cho lời nói.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn, hạn chế trong vốn từ vựng của nhân vật.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ nội dung câu chuyện.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lê thê.

Câu 7: Khi cô gái nhắc đến

  • A. Tình cảm gia đình (cha mẹ ép buộc).
  • B. Mong muốn cá nhân (muốn được giàu sang).
  • C. Quyền lực kinh tế và địa vị xã hội trong cộng đồng.
  • D. Áp lực từ bạn bè, hàng xóm.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Sử thi (Trường ca).
  • C. Truyện cười.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Không gian quen thuộc của làng quê, nơi gặp gỡ, hẹn hò và chia li.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực.
  • C. Nơi diễn ra các cuộc chiến tranh, xung đột.
  • D. Hình ảnh của sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 10: Phân tích sự đối lập giữa lời nói của chàng trai và lời đáp của cô gái để thấy rõ mâu thuẫn trong đoạn trích.

  • A. Chàng trai nói về tình yêu, cô gái nói về sự giàu có.
  • B. Chàng trai nói về tương lai, cô gái nói về quá khứ.
  • C. Chàng trai nói về bản thân, cô gái nói về người khác.
  • D. Chàng trai nói về tình yêu cá nhân, sự vượt khó; cô gái nói về luật tục, rào cản cộng đồng và quyền lực nhà giàu.

Câu 11: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Bi tráng, trữ tình.
  • C. Vui tươi, phấn khởi.
  • D. Kinh dị, rùng rợn.

Câu 12: Ý nghĩa của việc chàng trai hứa sẽ

  • A. Thể hiện sự quyết tâm dùng vật chất để vượt qua rào cản vật chất (lễ vật thách cưới) và luật tục.
  • B. Cho thấy chàng trai chỉ quan tâm đến tiền bạc chứ không thực sự yêu cô gái.
  • C. Đây là một lời hứa suông, không có khả năng thực hiện.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có tiềm ẩn của chàng trai.

Câu 13: Khi cô gái nói:

  • A. Sự thay đổi, không kiên định trong tình cảm.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại ở những nơi quen thuộc.
  • C. Tình yêu sâu sắc, bền chặt, gắn bó như những gì thân thuộc, vĩnh cửu với cộng đồng.
  • D. Sự mệt mỏi, chán nản với tình yêu.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Hôn nhân dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng giữa nam và nữ.
  • B. Hôn nhân chủ yếu do cha mẹ sắp đặt, không có sự tham gia của cá nhân.
  • C. Hôn nhân là sự kết hợp giữa các dòng tộc, không liên quan đến tình cảm cá nhân.
  • D. Hôn nhân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của luật tục, địa vị xã hội và quyền lực kinh tế.

Câu 15: Ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống, lao động của người dân tộc thiểu số trong đoạn trích là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, sinh động, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc cho tác phẩm.
  • B. Làm cho người đọc khó hiểu, xa lạ với nội dung.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, kém phát triển của xã hội được miêu tả.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật trong đời sống.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố cộng đồng (luật tục, sự chứng kiến của dân làng) trong cuộc

  • A. Cộng đồng ủng hộ tình yêu tự do của hai người.
  • B. Cộng đồng hoàn toàn thờ ơ, không can thiệp vào chuyện riêng.
  • C. Cộng đồng là nơi luật tục được thực thi, tạo áp lực lớn lên sự lựa chọn của cá nhân.
  • D. Cộng đồng chỉ đóng vai trò chứng kiến, không có ảnh hưởng gì.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Trần thuật của người kể chuyện ngôi thứ nhất.

Câu 18: Ý nghĩa của việc chàng trai nhắc đi nhắc lại lời hẹn ước về việc sẽ tìm cô gái, dù cô ở đâu và đã thuộc về ai?

  • A. Khẳng định tình yêu vĩnh cửu, vượt qua mọi rào cản không gian, thời gian và số phận.
  • B. Thể hiện sự ảo tưởng, không chấp nhận thực tế.
  • C. Chỉ là lời an ủi nhất thời cho cô gái.
  • D. Cho thấy sự phụ thuộc của chàng trai vào cô gái.

Câu 19: Phân tích cách cô gái bộc lộ tình cảm của mình đối với chàng trai.

  • A. Bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt như chàng trai.
  • B. Hoàn toàn che giấu, không dám bày tỏ.
  • C. Chỉ bày tỏ qua hành động, không dùng lời nói.
  • D. Bộc lộ một cách tế nhị, ẩn chứa sau những lời nói về hoàn cảnh, luật tục và sự bất lực.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh, anh hùng.
  • B. Chủ yếu miêu tả đời sống sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Phản ánh đời sống vật chất và tinh thần, phong tục tập quán, quan niệm về con người và xã hội của cộng đồng.
  • D. Chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.

Câu 21: Khi chàng trai nói:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch tình yêu của chàng trai và cô gái trong đoạn trích.

  • A. Do cả hai không đủ dũng cảm để đấu tranh.
  • B. Do sự chi phối khắc nghiệt của luật tục, quan niệm hôn nhân trọng vật chất và quyền lực trong xã hội truyền thống.
  • C. Do sự phản bội của một trong hai người.
  • D. Do khoảng cách địa lý quá xa.

Câu 23: Lời của chàng trai và cô gái trong đoạn trích thường có đặc điểm gì về cấu trúc và nhịp điệu?

  • A. Ngắn gọn, súc tích.
  • B. Dài dòng, thiếu mạch lạc.
  • C. Cấu trúc tự do, không theo quy luật nào.
  • D. Mang tính sử thi với cấu trúc song hành, lặp lại, nhịp điệu chậm rãi, trang trọng.

Câu 24: Đánh giá về vẻ đẹp của ngôn ngữ trong đoạn trích

  • A. Giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ độc đáo, sử dụng nhiều điệp ngữ tạo nhạc điệu, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, khô khan, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Chủ yếu sử dụng từ Hán Việt, khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khoa học, khách quan.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Tình yêu cá nhân luôn được đặt lên hàng đầu.
  • B. Hôn nhân chỉ là sự sắp đặt của gia đình.
  • C. Tình yêu cá nhân mãnh liệt nhưng phải đối diện với những ràng buộc chặt chẽ của cộng đồng và luật tục.
  • D. Hôn nhân không có giá trị, chỉ có tình yêu là quan trọng.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện quyết tâm của chàng trai và sự bất lực của cô gái.

  • A. Cả hai đều thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ như nhau.
  • B. Chàng trai thể hiện quyết tâm vượt mọi khó khăn bằng hành động và lời hứa; cô gái bộc lộ sự bất lực trước luật tục và quyền lực bằng lời nói đầy xót xa.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự bất lực trước số phận.
  • D. Chàng trai bất lực, cô gái quyết tâm vượt rào cản.

Câu 27: Chi tiết nào trong lời của cô gái thể hiện rõ nhất sự ràng buộc mà cô phải chịu đựng?

  • A. Nhắc đến
  • B. Nhắc đến
  • C. Nhắc đến
  • D. Nhắc đến

Câu 28: Đánh giá tính bi kịch của tình huống trong

  • A. Không có tính bi kịch vì cuối cùng họ vẫn đến được với nhau.
  • B. Bi kịch nhẹ nhàng, dễ dàng vượt qua.
  • C. Bi kịch do xung đột cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • D. Bi kịch sâu sắc khi tình yêu chân chính bị chia cắt bởi rào cản xã hội, luật tục và quyền lực, thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 29: Qua đoạn trích, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về giá trị văn hóa tinh thần của đồng bào Tây Nguyên?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến vật chất, giàu sang.
  • B. Họ coi trọng luật tục, cộng đồng nhưng cũng đề cao tình cảm cá nhân, sự thủy chung trong tình yêu.
  • C. Họ sống ích kỷ, không quan tâm đến người khác.
  • D. Họ không có đời sống tinh thần phong phú.

Câu 30: Lời

  • A. Là một phần của nghi lễ, vừa là lời giãi bày tâm tình, vừa là lời nhắc nhở về luật tục và những ràng buộc xã hội.
  • B. Chỉ là cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người.
  • C. Là lời thách thức gửi đến nhà giàu.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong Sách Ngữ văn 11, Cánh diều tập trung khắc họa phong tục đặc biệt nào của đồng bào Tây Nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tâm trạng chủ đạo của chàng trai khi nói lời "tiễn dặn" với cô gái trong đoạn trích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Lời đáp của cô gái trong đoạn trích thể hiện điều gì về vị thế và sự lựa chọn của người phụ nữ trong xã hội Tây Nguyên xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn: "Anh sẽ lên tận trời, bới mây vốc sương xuống/ Anh sẽ xuống tận đất, bới đất hốt đá lên" thể hiện điều gì về quyết tâm của chàng trai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chi tiết "đắp trăm nong, trải trăm nong" được chàng trai nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nghệ thuật lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) được sử dụng phổ biến trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi cô gái nhắc đến "nhà giàu", "người nhà giàu", điều đó cho thấy yếu tố nào đang chi phối mạnh mẽ số phận của cô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hình ảnh "cây đa", "bến nước" thường xuất hiện trong văn học dân gian Việt Nam nói chung và trong "Lời tiễn dặn" nói riêng, thường gợi lên điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích sự đối lập giữa lời nói của chàng trai và lời đáp của cô gái để thấy rõ mâu thuẫn trong đoạn trích.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ý nghĩa của việc chàng trai hứa sẽ "Đi tìm vàng, tìm bạc, tìm đồng, tìm sắt" để chuộc lại cô gái là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi cô gái nói: "Lòng em thương anh như bến nước, như cây đa, như con đường", cô ấy muốn diễn tả điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh đặc điểm gì về quan niệm hôn nhân trong xã hội Tây Nguyên truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống, lao động của người dân tộc thiểu số trong đoạn trích là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố cộng đồng (luật tục, sự chứng kiến của dân làng) trong cuộc "tiễn dặn" giữa chàng trai và cô gái.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ý nghĩa của việc chàng trai nhắc đi nhắc lại lời hẹn ước về việc sẽ tìm cô gái, dù cô ở đâu và đã thuộc về ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích cách cô gái bộc lộ tình cảm của mình đối với chàng trai.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" góp phần thể hiện đặc điểm nào của sử thi Tây Nguyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi chàng trai nói: "Anh biết em đi, lòng anh như dao cắt, ruột anh như muối xát", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch tình yêu của chàng trai và cô gái trong đoạn trích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Lời của chàng trai và cô gái trong đoạn trích thường có đặc điểm gì về cấu trúc và nhịp điệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đánh giá về vẻ đẹp của ngôn ngữ trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện quan niệm nào của người Tây Nguyên về tình yêu và hôn nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện quyết tâm của chàng trai và sự bất lực của cô gái.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chi tiết nào trong lời của cô gái thể hiện rõ nhất sự ràng buộc mà cô phải chịu đựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đánh giá tính bi kịch của tình huống trong "Lời tiễn dặn".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Qua đoạn trích, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về giá trị văn hóa tinh thần của đồng bào Tây Nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lời "tiễn dặn" của chàng trai và cô gái có ý nghĩa gì đối với cộng đồng chứng kiến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa của dân tộc Thái, thể loại

  • A. Lễ hội cầu mùa
  • B. Các nghi lễ mừng lúa mới
  • C. Hôn nhân, mừng nhà mới
  • D. Tang lễ

Câu 2: Đoạn trích

  • A. Tình yêu đôi lứa và phong tục, luật tục của cộng đồng
  • B. Ước mơ tự do và sự ràng buộc của gia đình
  • C. Khát vọng giàu sang và cuộc sống nghèo khó
  • D. Lòng hiếu thảo và trách nhiệm với quê hương

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự chia ly, xa cách
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Tình yêu bền chặt, thủy chung, vượt qua thử thách

Câu 4: Khi Chàng đến nhà Nàng lần đầu sau khi Nàng đã về nhà chồng, thái độ và hành động của Chàng cho thấy điều gì về tình cảm và quyết tâm của anh?

  • A. Chàng chấp nhận số phận, chỉ đến để hỏi thăm
  • B. Chàng vẫn tha thiết, quyết tâm không từ bỏ tình yêu
  • C. Chàng đến để trách móc Nàng đã không chờ đợi mình
  • D. Chàng muốn thách thức nhà chồng của Nàng

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Tức giận, oán trách
  • B. Bất ngờ, ngạc nhiên
  • C. Đau khổ, bất lực trước hoàn cảnh
  • D. Vui mừng khi gặp lại

Câu 6: Nàng đáp lời Chàng bằng những hình ảnh so sánh đặc sắc như

  • A. Nỗi đau khổ, day dứt, cắn rứt vì tình yêu không trọn vẹn
  • B. Sự ngọt ngào, hạnh phúc khi được gặp lại Chàng
  • C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt trước tình cảm của Chàng
  • D. Lòng căm thù đối với nhà chồng

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong các câu thơ

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nói quá
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ (chỉ riêng từ "yêu")

Câu 8: Lời hứa của Chàng về việc chờ đợi Nàng, dù Nàng có đi lấy ai, thể hiện đặc điểm nào trong quan niệm về tình yêu của nhân vật và có thể là của văn hóa Thái cổ?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân
  • B. Sự tôn trọng quyết định của người yêu
  • C. Lòng thủy chung tuyệt đối, vượt lên trên mọi ràng buộc xã hội
  • D. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với thực tế

Câu 9: Chi tiết Nàng phải theo chồng về nhà, bị ngăn cách với Chàng bởi khoảng cách địa lý và rào cản phong tục, phản ánh thực trạng xã hội nào trong bối cảnh tác phẩm?

  • A. Vai trò và quyền quyết định của phụ nữ trong hôn nhân bị hạn chế
  • B. Sự tự do lựa chọn bạn đời được đề cao
  • C. Nam nữ bình đẳng trong mọi mặt đời sống
  • D. Tình yêu cá nhân luôn được ưu tiên hơn phong tục

Câu 10: Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh gắn liền với thiên nhiên như núi, sông, cây cối. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật
  • B. Làm nền cho câu chuyện
  • C. Chứng minh sự hiểu biết về thiên nhiên của người Thái
  • D. Biểu tượng hóa, làm tăng sức gợi cảm và chiều sâu cho tâm trạng, số phận con người

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Được sống cuộc sống tự do, không ràng buộc
  • B. Dù chết đi cũng được gần gũi, quấn quýt bên người yêu
  • C. Được siêu thoát, quên đi đau khổ
  • D. Được tái sinh trong một kiếp khác tốt đẹp hơn

Câu 12: Khi Nàng nói về việc phải theo chồng, Nàng dùng những từ ngữ thể hiện sự miễn cưỡng, đau đớn. Điều này cho thấy điều gì về cuộc hôn nhân của Nàng?

  • A. Cuộc hôn nhân dựa trên sự tự nguyện
  • B. Cuộc hôn nhân mang lại hạnh phúc trọn vẹn
  • C. Cuộc hôn nhân không xuất phát từ tình yêu, là sự sắp đặt của gia đình/phong tục
  • D. Cuộc hôn nhân là lựa chọn tốt nhất cho Nàng

Câu 13: Chi tiết

  • A. Lời hứa của Chàng, thể hiện sự thủy chung, son sắt đến trọn đời
  • B. Lời hứa của Nàng, thể hiện sự chờ đợi vô vọng
  • C. Lời hứa của cả hai, thể hiện sự mơ mộng, viển vông
  • D. Lời hứa của Chàng, thể hiện sự nuối tiếc tuổi trẻ

Câu 14: Cảnh tiễn dặn giữa Chàng và Nàng diễn ra trong không gian và thời gian nào, tạo nên không khí đặc trưng cho cuộc chia ly?

  • A. Ban ngày, giữa chợ đông người
  • B. Đêm khuya, trong không gian vắng vẻ, riêng tư
  • C. Buổi sáng sớm, bên bờ suối
  • D. Buổi chiều tà, trên nương rẫy

Câu 15: Những lời đối đáp giữa Chàng và Nàng trong đêm tiễn dặn mang tính chất gì về mặt nghệ thuật diễn xướng của thể loại khan?

  • A. Độc thoại nội tâm của từng nhân vật
  • B. Tường thuật lại sự việc
  • C. Đối thoại mang tính chất tranh luận, trách móc
  • D. Đối đáp trữ tình, bày tỏ tâm trạng, lời thề nguyền

Câu 16: Chi tiết Nàng đưa cho Chàng chiếc khăn, chiếc áo là biểu hiện của điều gì?

  • A. Vật đính ước, kỷ vật tình yêu, lời hẹn ước thủy chung
  • B. Món quà chia tay đơn thuần
  • C. Sự từ chối, không muốn gặp lại
  • D. Lời cầu xin sự giúp đỡ

Câu 17: Trong đoạn trích, Chàng nhiều lần hình dung về cuộc sống của Nàng ở nhà chồng với những hình ảnh như

  • A. Miêu tả sự giàu có, sung sướng của Nàng
  • B. Miêu tả những món ăn đặc sản
  • C. Biểu tượng cho cuộc sống tủi cực, khổ sở, không hạnh phúc ở nhà chồng
  • D. Thể hiện sự ghen tức của Chàng

Câu 18: Khi Chàng nói

  • A. Nói quá, nhấn mạnh sự bền vững, vĩnh cửu của lời thề đợi chờ
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời gian
  • C. Ẩn dụ, nói về sự thay đổi của thiên nhiên
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động

Câu 19: Sự xuất hiện của người mẹ chồng và chị em nhà chồng trong đoạn trích chủ yếu đóng vai trò gì trong việc phát triển xung đột?

  • A. Là những người đồng cảm, chia sẻ với Nàng
  • B. Là đại diện cho rào cản phong tục, luật lệ, gây áp lực lên Nàng
  • C. Là những người bạn, giúp đỡ Nàng
  • D. Là những người ngoài cuộc, không ảnh hưởng đến câu chuyện

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Khát vọng giàu sang, sung sướng
  • B. Khát vọng địa vị xã hội
  • C. Khát vọng được đi xa, khám phá thế giới
  • D. Khát vọng được sống thật với tình yêu của mình, vượt qua định kiến và ràng buộc

Câu 21: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đau đớn, giằng xé nội tâm của Nàng khi phải lựa chọn giữa tình yêu và bổn phận/phong tục?

  • A. Những lời so sánh tình cảm như
  • B. Việc Nàng im lặng không nói gì
  • C. Việc Nàng đưa kỷ vật cho Chàng
  • D. Việc Nàng theo Chàng bỏ trốn

Câu 22: Chàng và Nàng sử dụng nhiều cách xưng hô khác nhau trong đoạn trích. Việc này có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

  • A. Thể hiện sự xa cách, khách sáo
  • B. Làm cho lời nói thêm phong phú, thể hiện nhiều sắc thái tình cảm (thương yêu, trách móc nhẹ nhàng, xót xa)
  • C. Nhấn mạnh sự thay đổi trong mối quan hệ
  • D. Tuân thủ theo luật lệ giao tiếp

Câu 23: Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Chàng tiễn Nàng về nhà chồng. Cái kết này mang tính chất gì?

  • A. Có hậu, tình yêu chiến thắng
  • B. Hoàn toàn bi quan, tuyệt vọng
  • C. Mở ra nhiều suy ngẫm về số phận con người và sức mạnh của tình yêu, nhưng vẫn thấm đẫm nỗi buồn chia ly
  • D. Bất ngờ, khó hiểu

Câu 24: Điệp khúc hoặc các mô típ lặp đi lặp lại là một đặc điểm nổi bật của thể loại khan. Trong

  • A. Giúp người đọc dễ nhớ cốt truyện
  • B. Tạo sự nhàm chán
  • C. Kéo dài dung lượng tác phẩm
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời thơ, tăng tính nhạc và tính truyền cảm khi diễn xướng

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Mối duyên nợ, lương duyên vợ chồng
  • B. Sự giàu có
  • C. Sự chia cắt
  • D. Sức mạnh thể chất

Câu 26: Khi Nàng nói về việc phải theo chồng, Nàng viện dẫn lý do nào là chính, phản ánh sự ràng buộc của xã hội cũ?

  • A. Vì Nàng không còn yêu Chàng nữa
  • B. Vì nhà Chàng quá nghèo
  • C. Vì đã ăn cơm, uống nước nhà người ta (tức đã làm dâu, chịu ơn nghĩa nhà chồng)
  • D. Vì Chàng đã lừa dối Nàng

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Chú trọng miêu tả tâm lý phức tạp của nhân vật
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học
  • C. Ưu tiên lối viết ngắn gọn, súc tích
  • D. Lối tư duy hình tượng, sử dụng nhiều so sánh, ẩn dụ, hình ảnh gần gũi với thiên nhiên, đời sống lao động

Câu 28: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong đoạn trích

  • A. Lòng hiếu thảo của con cái
  • B. Tình yêu đôi lứa vượt qua thử thách của phong tục, số phận
  • C. Ước mơ về một cuộc sống giàu có
  • D. Sự đấu tranh giai cấp

Câu 29: Lời thề nguyền của Chàng và Nàng trong đêm tiễn dặn, đặc biệt là những lời hứa hẹn về sự chờ đợi, thể hiện điều gì về giá trị tình cảm của họ?

  • A. Sự coi trọng tuyệt đối tình yêu, đặt nó lên trên cả sinh mạng và số phận
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ
  • C. Sự thách thức với thần linh
  • D. Sự tuyệt vọng, không còn hy vọng

Câu 30: Phân tích cấu trúc của đoạn trích

  • A. Giới thiệu nhân vật, diễn biến hành động, kết thúc có hậu
  • B. Mở đầu, cao trào, thắt nút, mở nút
  • C. Chỉ có lời nói của Chàng và Nàng xen kẽ
  • D. Chàng đến nhà Nàng, cuộc tiễn dặn trong đêm (lời Chàng, lời Nàng), Chàng tiễn Nàng về nhà chồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa của dân tộc Thái, thể loại "khan" mà "Lời tiễn dặn" là một phần thuộc về, thường được diễn xướng trong dịp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét xung đột cơ bản nào, chi phối hành động và tâm trạng của hai nhân vật chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh "cây Pô-kham" được nhắc đến nhiều lần trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với tình yêu của Chàng và Nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi Chàng đến nhà Nàng lần đầu sau khi Nàng đã về nhà chồng, thái độ và hành động của Chàng cho thấy điều gì về tình cảm và quyết tâm của anh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích đoạn thơ sau: "Em tới đây, anh không đi đón được / Em về đây, anh chẳng rước được chân... / Thương em đứt ruột, chồn chân / Thương em không dám cất lời, không dám hé răng". Đoạn thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của Chàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Nàng đáp lời Chàng bằng những hình ảnh so sánh đặc sắc như "Thương anh chín nhớ mười mong / Thương anh không dám cất lời, không dám hé răng / Thương anh như muối bỏ vào lòng / Như chẻ lạt buộc vào chân". Những hình ảnh này diễn tả điều gì về tình cảm của Nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong các câu thơ "Anh yêu em, yêu trọn đời, trọn kiếp / Yêu suốt cả trăm năm, cả ngàn năm nữa"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Lời hứa của Chàng về việc chờ đợi Nàng, dù Nàng có đi lấy ai, thể hiện đặc điểm nào trong quan niệm về tình yêu của nhân vật và có thể là của văn hóa Thái cổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết Nàng phải theo chồng về nhà, bị ngăn cách với Chàng bởi khoảng cách địa lý và rào cản phong tục, phản ánh thực trạng xã hội nào trong bối cảnh tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh gắn liền với thiên nhiên như núi, sông, cây cối. Việc này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh "con cá, con chim" được Chàng nhắc đến khi nói về sự hóa thân sau khi chết, thể hiện ước mong gì của Chàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi Nàng nói về việc phải theo chồng, Nàng dùng những từ ngữ thể hiện sự miễn cưỡng, đau đớn. Điều này cho thấy điều gì về cuộc hôn nhân của Nàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết "Đôi ta yêu nhau, đợi tới già cùng / Dù lông tóc bạc đến lưng" là lời hứa của ai và thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Cảnh tiễn dặn giữa Chàng và Nàng diễn ra trong không gian và thời gian nào, tạo nên không khí đặc trưng cho cuộc chia ly?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Những lời đối đáp giữa Chàng và Nàng trong đêm tiễn dặn mang tính chất gì về mặt nghệ thuật diễn xướng của thể loại khan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết Nàng đưa cho Chàng chiếc khăn, chiếc áo là biểu hiện của điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Trong đoạn trích, Chàng nhiều lần hình dung về cuộc sống của Nàng ở nhà chồng với những hình ảnh như "ăn đắng", "ăn cay", "ăn vạc", "ăn bồ hóng". Những hình ảnh này có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi Chàng nói "Anh sẽ đợi, dẫu suối cạn đá mòn", biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Sự xuất hiện của người mẹ chồng và chị em nhà chồng trong đoạn trích chủ yếu đóng vai trò gì trong việc phát triển xung đột?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng mãnh liệt nào của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội cũ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đau đớn, giằng xé nội tâm của Nàng khi phải lựa chọn giữa tình yêu và bổn phận/phong tục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chàng và Nàng sử dụng nhiều cách xưng hô khác nhau trong đoạn trích. Việc này có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đoạn trích kết thúc bằng cảnh Chàng tiễn Nàng về nhà chồng. Cái kết này mang tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Điệp khúc hoặc các mô típ lặp đi lặp lại là một đặc điểm nổi bật của thể loại khan. Trong "Lời tiễn dặn", yếu tố này có tác dụng chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Hình ảnh "dây tơ hồng" trong quan niệm dân gian (và có thể được gợi nhắc trong tác phẩm qua hình ảnh sợi chỉ, sợi tơ tình cảm) thường biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Khi Nàng nói về việc phải theo chồng, Nàng viện dẫn lý do nào là chính, phản ánh sự ràng buộc của xã hội cũ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ đặc điểm nào về tư duy nghệ thuật của văn học dân gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Lời thề nguyền của Chàng và Nàng trong đêm tiễn dặn, đặc biệt là những lời hứa hẹn về sự chờ đợi, thể hiện điều gì về giá trị tình cảm của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Lời tiễn dặn" được học trong chương trình Ngữ Văn 11 Cánh Diều, thường bao gồm những phần chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm "Lời tiễn dặn" được học trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều) là một đoạn trích tiêu biểu của thể loại nào trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi
  • C. Truyện cười
  • D. Ca dao

Câu 2: Nhân vật trung tâm, người cất lên "lời tiễn dặn" đầy xúc động và quyết liệt trong đoạn trích, là ai?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người mẹ
  • D. Thầy mo

Câu 3: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện sâu sắc khía cạnh nào trong tình cảm của nhân vật?

  • A. Nỗi buồn khi xa cách
  • B. Sự nuối tiếc về quá khứ
  • C. Lòng son sắt, thủy chung và khát vọng tự do trong tình yêu
  • D. Sự oán trách số phận

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "dẫu mai này..." trong đoạn "Dẫu mai này đầu xanh có bạc / Cây rừng già nua nứt vỏ..."

  • A. Nhấn mạnh sự vô thường của cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • C. Miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên.
  • D. Khẳng định sự bền vững, trường tồn của tình yêu bất chấp thời gian và sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 5: Chi tiết "tạc đá ghi đồng" được sử dụng để diễn tả điều gì trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự bền chặt, không thể phai mờ của tình yêu.
  • C. Nghề nghiệp của nhân vật.
  • D. Địa điểm hẹn ước.

Câu 6: Đọc đoạn thơ: "Anh yêu em anh nói đã cùng trời đất / Yêu em anh nói đã cùng núi sông / Lời anh nói không bao giờ phai nhạt". Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong đoạn này và tác dụng của nó?

  • A. Điệp cấu trúc "Anh yêu em anh nói đã cùng..." và so sánh "không bao giờ phai nhạt" nhấn mạnh tình yêu mãnh liệt, rộng lớn và vĩnh cửu.
  • B. Ẩn dụ, tạo hình ảnh trừu tượng về tình yêu.
  • C. Nhân hóa, làm cho thiên nhiên có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự vật để nói về tình yêu.

Câu 7: Câu "Bây giờ ta đã biệt nhau / Chỉ còn lời tiễn dặn mà thôi" thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh nào của nhân vật?

  • A. Niềm vui gặp gỡ sau bao ngày xa cách.
  • B. Sự giận hờn, trách móc đối phương.
  • C. Nỗi buồn ly biệt, chỉ còn lại lời thề ước như sợi dây kết nối.
  • D. Sự tự tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 8: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh điều gì về xã hội và phong tục của dân tộc Mông xưa?

  • A. Tình yêu tự do được đề cao tuyệt đối.
  • B. Vai trò quyết định của cá nhân trong hôn nhân.
  • C. Sự dễ dàng vượt qua rào cản xã hội.
  • D. Những ràng buộc của hủ tục, hôn nhân ép buộc đã chia cắt tình yêu tự do.

Câu 9: Chi tiết "đôi ta thương nhau cho đến già / Cho đến chết" trong "Lời tiễn dặn" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của nhân vật?

  • A. Tình yêu bền vững, trọn đời, vượt qua cả cái chết.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại trong tuổi trẻ.
  • C. Tình yêu phụ thuộc vào sự giàu có.
  • D. Tình yêu chỉ là thoáng qua.

Câu 10: Hình ảnh "cây pơ lang nở hoa", "suối chảy", "lá ngón trên rừng" được sử dụng trong tác phẩm có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật nơi chia tay.
  • B. Tạo phông nền thiên nhiên hùng vĩ, chứng giám cho lời thề nguyền và đối lập với bi kịch tình yêu.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của thiên nhiên trước nỗi đau con người.
  • D. Nhắc nhở về sự nguy hiểm của núi rừng.

Câu 11: Khi chàng trai nói "Nếu em lấy chồng giàu / Anh không đi qua ngõ / Anh không vào nhà / Anh không nhìn mặt...", điều này thể hiện thái độ và quyết tâm gì của chàng?

  • A. Sự chấp nhận số phận.
  • B. Sự ghen tuông mù quáng.
  • C. Sự dứt khoát, từ bỏ hoàn toàn nếu tình yêu không trọn vẹn, thể hiện lòng tự trọng và bi kịch.
  • D. Sự thách thức người yêu.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh trong "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Đối lập
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc

Câu 13: Lời tiễn dặn không chỉ là lời thề tình yêu mà còn mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

  • A. Lời căn dặn về cách sống.
  • B. Lời tuyên ngôn về khát vọng tự do, vượt thoát khỏi những định kiến, ràng buộc của xã hội cũ.
  • C. Lời chúc phúc cho tương lai.
  • D. Lời dự đoán về số phận.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại mô típ "đi qua ngõ", "vào nhà", "nhìn mặt" trong lời thề của chàng trai.

  • A. Nhấn mạnh sự đoạn tuyệt, không còn liên quan gì nếu người yêu không giữ trọn lời thề.
  • B. Thể hiện sự tò mò về cuộc sống mới của người yêu.
  • C. Miêu tả con đường đến nhà người yêu.
  • D. Biểu thị sự tha thứ và chấp nhận.

Câu 15: Khi chàng trai nói "Nếu em lấy chồng khác / Em đi lấy mười hai chồng / Em hãy nhớ lời anh dặn", chi tiết "mười hai chồng" có ý nghĩa gì?

  • A. Số lượng chồng mà cô gái sẽ lấy.
  • B. Số năm mà cô gái sẽ kết hôn.
  • C. Con số ước lệ chỉ sự bội bạc đến mức tột cùng, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của lời dặn.
  • D. Số lượng anh em trai của cô gái.

Câu 16: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc điểm nào của nhân vật trữ tình trong sử thi?

  • A. Chỉ tập trung vào hành động anh hùng.
  • B. Hoàn toàn bị động trước số phận.
  • C. Thiếu chiều sâu tâm lý.
  • D. Vừa mang vẻ đẹp lý tưởng, phi thường (trong tình yêu, khát vọng) vừa có chiều sâu tâm trạng, cảm xúc mãnh liệt.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh so sánh như "thương nhau như bát nước đầy", "thương nhau như gừng cay muối mặn".

  • A. Diễn tả tình yêu mộc mạc, chân thành, sâu đậm, bền vững, gắn bó như những điều thiết yếu trong cuộc sống.
  • B. Cho thấy sự khó khăn, vất vả trong tình yêu.
  • C. Miêu tả cảnh sống nghèo khổ của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự nhạt nhẽo trong tình cảm.

Câu 18: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được kể theo ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất (lời của nhân vật xưng "anh")
  • B. Ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể

Câu 19: Điều gì tạo nên tính bi tráng trong đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sự hài hước trong ngôn ngữ.
  • B. Sự đối lập giữa khát vọng tình yêu mãnh liệt, lời thề son sắt và bi kịch chia ly do hủ tục xã hội.
  • C. Việc miêu tả chi tiết cảnh chết chóc.
  • D. Kết thúc có hậu cho tình yêu.

Câu 20: Câu "Chết anh cũng chết theo" thể hiện điều gì về tình cảm và tính cách của chàng trai?

  • A. Sự yếu đuối, dễ dàng buông xuôi.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Sự sợ hãi cái chết.
  • D. Tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hi sinh cả tính mạng để giữ trọn lời thề, thể hiện sự thủy chung tuyệt đối.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con dao", "mũi tên" trong lời thề của chàng trai.

  • A. Biểu tượng cho sự sắc bén, dứt khoát, lời thề được khắc ghi sâu sắc, không thể thay đổi.
  • B. Thể hiện sự nguy hiểm, bạo lực.
  • C. Miêu tả công cụ lao động của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sự chia cắt vĩnh viễn.

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị hiện thực nào nổi bật?

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Phản ánh chiến tranh và xung đột bộ tộc.
  • C. Phản ánh số phận bi kịch của con người dưới ách áp bức của hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.
  • D. Khen ngợi sự giàu có của các gia đình quyền lực.

Câu 23: So sánh tình yêu trong "Lời tiễn dặn" với tình yêu trong ca dao truyền thống (ví dụ: "Khăn thương nhớ ai..."). Điểm khác biệt nổi bật nhất về mức độ biểu đạt tình cảm là gì?

  • A. Ca dao thể hiện tình yêu mãnh liệt hơn.
  • B. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình yêu với mức độ mãnh liệt, quyết liệt, thậm chí bi tráng, vượt qua ranh giới sống chết, trong khi ca dao thường thể hiện tình yêu chân thành, sâu lắng, có phần nhẹ nhàng hơn.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự cam chịu trước số phận.
  • D. "Lời tiễn dặn" chỉ nói về nỗi buồn, ca dao chỉ nói về niềm vui.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu "Chết thành ma dài" trong lời thề của chàng trai.

  • A. Lời thề nguyền độc đáo, thể hiện sự gắn bó vĩnh viễn, dù chết đi linh hồn vẫn theo dõi, quấn quýt.
  • B. Lời đe dọa đáng sợ.
  • C. Mô tả hình dạng của linh hồn sau khi chết.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi cái chết.

Câu 25: Nếu viết tiếp đoạn kết cho câu chuyện tình yêu trong "Lời tiễn dặn" dựa trên tinh thần khát vọng tự do và lòng son sắt của nhân vật, bạn sẽ dự đoán khả năng nào xảy ra nhất?

  • A. Họ chấp nhận số phận và sống cuộc đời riêng.
  • B. Họ tìm cách quên lãng nhau.
  • C. Họ tìm mọi cách để vượt qua rào cản, đoàn tụ, hoặc chí ít là giữ trọn lời thề trong lòng dù không thể đến được với nhau.
  • D. Họ trở thành kẻ thù của nhau.

Câu 26: Tính cách "quyết liệt, mạnh mẽ, dám đối diện và vượt qua thử thách" của nhân vật chàng trai thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Nỗi buồn khi chia tay.
  • B. Sự lo lắng về tương lai.
  • C. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Những lời thề nguyền dứt khoát, sẵn sàng đối mặt với cái chết hoặc sự đoạn tuyệt nếu tình yêu không trọn vẹn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu "Nếu em không thương anh / Em đi lấy chồng giàu / Chồng sang / Em đừng về đây nữa".

  • A. Chàng trai chỉ quan tâm đến tiền bạc.
  • B. Lời răn đe, thể hiện sự coi thường những giá trị vật chất tầm thường và khẳng định chỉ chấp nhận tình yêu chân thật, thủy chung.
  • C. Sự yếu đuối, van xin tình yêu.
  • D. Lời chúc phúc cho người yêu lấy được chồng giàu.

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Lời tiễn dặn" không chỉ là tiếng lòng của đôi lứa yêu nhau mà còn là tiếng nói của cộng đồng người Mông về...". Điền vào chỗ trống để hoàn thành nhận định về ý nghĩa cộng đồng của tác phẩm.

  • A. khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc, chống lại những ràng buộc cổ hủ.
  • B. kinh nghiệm sản xuất, lao động.
  • C. lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc.
  • D. các nghi lễ truyền thống quan trọng.

Câu 29: Chủ đề chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương.
  • B. Tình cảm gia đình.
  • C. Tình bạn.
  • D. Tình yêu đôi lứa và khát vọng tự do, hạnh phúc.

Câu 30: Đặc điểm nào về ngôn ngữ trong "Lời tiễn dặn" góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị biểu đạt của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ điệp, so sánh, ẩn dụ; mang đậm màu sắc dân tộc và biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung miêu tả hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tác phẩm 'Lời tiễn dặn' được học trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều) là một đoạn trích tiêu biểu của thể loại nào trong văn học dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật trung tâm, người cất lên 'lời tiễn dặn' đầy xúc động và quyết liệt trong đoạn trích, là ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện sâu sắc khía cạnh nào trong tình cảm của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ 'dẫu mai này...' trong đoạn 'Dẫu mai này đầu xanh có bạc / Cây rừng già nua nứt vỏ...'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chi tiết 'tạc đá ghi đồng' được sử dụng để diễn tả điều gì trong 'Lời tiễn dặn'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn thơ: 'Anh yêu em anh nói đã cùng trời đất / Yêu em anh nói đã cùng núi sông / Lời anh nói không bao giờ phai nhạt'. Biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng trong đoạn này và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Câu 'Bây giờ ta đã biệt nhau / Chỉ còn lời tiễn dặn mà thôi' thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh nào của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh điều gì về xã hội và phong tục của dân tộc Mông xưa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chi tiết 'đôi ta thương nhau cho đến già / Cho đến chết' trong 'Lời tiễn dặn' thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hình ảnh 'cây pơ lang nở hoa', 'suối chảy', 'lá ngón trên rừng' được sử dụng trong tác phẩm có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi chàng trai nói 'Nếu em lấy chồng giàu / Anh không đi qua ngõ / Anh không vào nhà / Anh không nhìn mặt...', điều này thể hiện thái độ và quyết tâm gì của chàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên nhịp điệu và sự nhấn mạnh trong 'Lời tiễn dặn' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lời tiễn dặn không chỉ là lời thề tình yêu mà còn mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại mô típ 'đi qua ngõ', 'vào nhà', 'nhìn mặt' trong lời thề của chàng trai.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi chàng trai nói 'Nếu em lấy chồng khác / Em đi lấy mười hai chồng / Em hãy nhớ lời anh dặn', chi tiết 'mười hai chồng' có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện đặc điểm nào của nhân vật trữ tình trong sử thi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh so sánh như 'thương nhau như bát nước đầy', 'thương nhau như gừng cay muối mặn'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được kể theo ngôi thứ mấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều gì tạo nên tính bi tráng trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Câu 'Chết anh cũng chết theo' thể hiện điều gì về tình cảm và tính cách của chàng trai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con dao', 'mũi tên' trong lời thề của chàng trai.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị hiện thực nào nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh tình yêu trong 'Lời tiễn dặn' với tình yêu trong ca dao truyền thống (ví dụ: 'Khăn thương nhớ ai...'). Điểm khác biệt nổi bật nhất về mức độ biểu đạt tình cảm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu 'Chết thành ma dài' trong lời thề của chàng trai.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu viết tiếp đoạn kết cho câu chuyện tình yêu trong 'Lời tiễn dặn' dựa trên tinh thần khát vọng tự do và lòng son sắt của nhân vật, bạn sẽ dự đoán khả năng nào xảy ra nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tính cách 'quyết liệt, mạnh mẽ, dám đối diện và vượt qua thử thách' của nhân vật chàng trai thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu 'Nếu em không thương anh / Em đi lấy chồng giàu / Chồng sang / Em đừng về đây nữa'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn: 'Lời tiễn dặn' không chỉ là tiếng lòng của đôi lứa yêu nhau mà còn là tiếng nói của cộng đồng người Mông về...'. Điền vào chỗ trống để hoàn thành nhận định về ý nghĩa cộng đồng của tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chủ đề chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đặc điểm nào về ngôn ngữ trong 'Lời tiễn dặn' góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị biểu đạt của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bối cảnh văn hóa xã hội được thể hiện trong "Lời tiễn dặn", chi tiết nào sau đây phản ánh rõ nét nhất sự ràng buộc của hủ tục hôn nhân cũ?

  • A. Chàng trai thức đêm để nói lời tiễn biệt.
  • B. Cô gái bày tỏ nỗi lòng đau khổ khi chia xa.
  • C. Việc cô gái phải về nhà chồng theo sự sắp đặt.
  • D. Lời hẹn ước thủy chung của hai người.

Câu 2: Đoạn thơ miêu tả cảnh tiễn dặn giữa chàng và nàng thể hiện sâu sắc nhất khía cạnh nào trong tình cảm của họ?

  • A. Sự tức giận trước hoàn cảnh.
  • B. Niềm hy vọng vào tương lai.
  • C. Sự cam chịu số phận.
  • D. Nỗi đau đớn tột cùng và sự thủy chung son sắt.

Câu 3: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh "cây Pơ-lang mọc cạnh suối" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tình yêu bền chặt, vĩnh cửu.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi.
  • D. Quyền lực của gia đình.

Câu 4: Phân tích lời nói của nàng khi tiễn chàng, ta thấy nổi bật nhất thái độ nào của nhân vật này?

  • A. Vừa xót xa, đau khổ, vừa kiên cường, bản lĩnh.
  • B. Hoàn toàn tuyệt vọng và buông xuôi.
  • C. Chỉ thể hiện sự trách móc, giận hờn.
  • D. Chỉ bày tỏ sự phục tùng số phận.

Câu 5: Chi tiết nào sau đây cho thấy khát vọng tự do, vượt thoát khỏi lễ giáo phong kiến của các nhân vật trong truyện thơ?

  • A. Chàng trai thức suốt đêm bên người yêu.
  • B. Nàng khóc lóc thảm thiết khi chia tay.
  • C. Lời hẹn ước sẽ tìm đến nhau dù khó khăn, cách trở.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 6: Lời đối đáp giữa chàng và nàng trong đêm tiễn dặn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Kể lể những khó khăn đã qua.
  • B. Trách móc số phận nghiệt ngã.
  • C. Bày tỏ sự tiếc nuối về những điều chưa làm được.
  • D. Khẳng định tình yêu, ước hẹn và chia sẻ nỗi đau.

Câu 7: Nghệ thuật so sánh, ví von được sử dụng trong "Lời tiễn dặn" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm nổi bật cảm xúc, khắc họa tâm trạng nhân vật một cách cụ thể, sinh động.
  • B. Tạo không khí trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách về mặt địa lý.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng về thiên nhiên của tác giả dân gian.

Câu 8: Đoạn thơ miêu tả tâm trạng của nàng khi về nhà chồng cho thấy điều gì về cuộc sống của người phụ nữ dưới chế độ cũ?

  • A. Họ được tự do lựa chọn hạnh phúc.
  • B. Họ phải chịu nhiều ràng buộc, tủi nhục, mất đi tự do.
  • C. Họ luôn được tôn trọng trong gia đình nhà chồng.
  • D. Cuộc sống của họ đầy đủ, sung sướng.

Câu 9: Chi tiết nàng "bới đất lật cỏ tìm hạt sương" khi về nhà chồng thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng?

  • A. Sự tò mò, khám phá cuộc sống mới.
  • B. Niềm vui khi được lao động.
  • C. Sự bơ vơ, lạc lõng, cố gắng tìm kiếm sự sống, hy vọng mong manh.
  • D. Sự quan tâm đến công việc đồng áng.

Câu 10: Lời độc thoại nội tâm của nàng khi ở nhà chồng (nếu có trong đoạn trích) thường tập trung vào điều gì?

  • A. Nỗi nhớ người yêu, sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ.
  • B. Sự thích nghi nhanh chóng với cuộc sống mới.
  • C. Lên kế hoạch cho tương lai.
  • D. Phàn nàn về công việc nhà.

Câu 11: Nếu phân tích cấu trúc của "Lời tiễn dặn", phần "lời tiễn dặn" chính giữa chàng và nàng có vai trò như thế nào đối với toàn bộ tác phẩm?

  • A. Chỉ là phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Là phần kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Là phần miêu tả bối cảnh xã hội.
  • D. Là hạt nhân, điểm nhấn, nơi bộc lộ tập trung nhất tình cảm và khát vọng của nhân vật.

Câu 12: Chi tiết "đôi mắt nàng sưng húp như quả ớt chín" là một biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng biểu đạt ra sao?

  • A. Ẩn dụ, diễn tả sự tức giận.
  • B. So sánh, nhấn mạnh nỗi đau khổ, khóc nhiều đến mức biến dạng.
  • C. Nhân hóa, cho thấy sự vật cũng biết buồn.
  • D. Hoán dụ, chỉ người con gái đau khổ.

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt thường ngày.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
  • C. Tình yêu đẹp đẽ, mãnh liệt bị hoàn cảnh xã hội chia cắt, dẫn đến đau khổ tột cùng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.

Câu 14: Ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại mô típ "tiễn dặn" trong truyện thơ dân gian nói chung và "Lời tiễn dặn" nói riêng là gì?

  • A. Khắc sâu nỗi đau chia ly, nhấn mạnh sự lưu luyến và ước hẹn thủy chung.
  • B. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
  • C. Thể hiện sự giàu có về ngôn từ.
  • D. Miêu tả chi tiết hành trình của nhân vật.

Câu 15: "Lời tiễn dặn" là một truyện thơ, vậy yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất "thơ" rõ nhất?

  • A. Cốt truyện có diễn biến phức tạp.
  • B. Nhân vật được xây dựng đa chiều.
  • C. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có vần điệu, nhịp điệu.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của tác phẩm "Lời tiễn dặn"?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt vui tươi của đồng bào dân tộc.
  • B. Phản ánh hủ tục hôn nhân gả bán, sự bất công đối với người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Ghi chép lại lịch sử đấu tranh của cộng đồng.

Câu 17: Khi chàng trai hứa sẽ "vượt suối, trèo non" để tìm nàng, chi tiết này cho thấy điều gì về tình cảm và quyết tâm của chàng?

  • A. Tình yêu mãnh liệt, bất chấp khó khăn, thử thách để giữ trọn lời thề.
  • B. Sự lưỡng lự, không chắc chắn về tương lai.
  • C. Chỉ là lời nói suông, thiếu quyết tâm.
  • D. Mong muốn đi du lịch khám phá.

Câu 18: Chi tiết nàng "nhổ nước bọt xuống đất" khi nói về người chồng sắp đặt thể hiện thái độ gì?

  • A. Sự sợ hãi.
  • B. Sự thờ ơ.
  • C. Sự khinh bỉ, ghê tởm, phản kháng quyết liệt.
  • D. Sự buồn bã, thất vọng.

Câu 19: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như cha mẹ, người thân) trong "Lời tiễn dặn", ta thấy họ thường đại diện cho điều gì?

  • A. Sự ủng hộ cho tình yêu tự do.
  • B. Những định kiến xã hội, hủ tục, thế lực cản trở hạnh phúc cá nhân.
  • C. Sự đồng cảm, chia sẻ với nỗi khổ của đôi trẻ.
  • D. Vẻ đẹp của tình làng nghĩa xóm.

Câu 20: "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho thể loại này?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc).
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
  • C. Luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt.

Câu 21: Chi tiết "chàng lấy khăn lau nước mắt cho nàng" thể hiện điều gì về mối quan hệ và tình cảm của chàng trai?

  • A. Sự mệt mỏi, muốn kết thúc cuộc tiễn biệt.
  • B. Sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Sự lạnh lùng, vô tâm.
  • D. Sự dịu dàng, quan tâm, chia sẻ nỗi đau với người yêu.

Câu 22: Đoạn thơ nào sau đây (nếu có trong đoạn trích được học) có khả năng cao nhất thể hiện sự phản kháng ngầm của nàng dâu mới trước cuộc sống tủi nhục?

  • A. Miêu tả công việc nhà chồng.
  • B. Lời độc thoại bày tỏ nỗi nhớ người yêu cũ và sự chán ghét cuộc sống hiện tại.
  • C. Miêu tả vẻ ngoài của nàng.
  • D. Kể về những món quà cưới.

Câu 23: "Lời tiễn dặn" được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học dân gian về chủ đề gì?

  • A. Tình yêu và hôn nhân trong xã hội cũ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lao động.
  • C. Lịch sử hình thành bộ tộc.
  • D. Các phong tục tập quán lễ hội.

Câu 24: Chi tiết "con chim hót trên cành" xuất hiện trong bối cảnh tiễn dặn có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Báo hiệu điềm xấu.
  • B. Thể hiện sự im lặng, tĩnh mịch.
  • C. Sự sống, hy vọng, hoặc sự đối lập với tâm trạng đau khổ của con người.
  • D. Nhắc nhở về thời gian trôi đi nhanh chóng.

Câu 25: So với các truyện cổ tích cùng chủ đề, "Lời tiễn dặn" có điểm khác biệt nổi bật nào về kết thúc?

  • A. Kết thúc thường bi kịch, không có sự giải thoát hoặc đoàn tụ trọn vẹn trong cuộc sống thực.
  • B. Kết thúc luôn có hậu, nhân vật chính sống hạnh phúc mãi mãi.
  • C. Kết thúc mở, để người đọc tự suy diễn.
  • D. Kết thúc mang tính răn dạy đạo đức rõ ràng.

Câu 26: Điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của ngôn ngữ trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả hành động.
  • D. Sự giản dị, chân thực, giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ lấy từ đời sống và thiên nhiên gần gũi.

Câu 27: Phân tích tâm lý nhân vật nàng, ta thấy sự giằng xé lớn nhất trong nàng là giữa điều gì?

  • A. Giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • B. Giữa tình yêu đôi lứa mãnh liệt và bổn phận, sự ép buộc của gia đình, hủ tục.
  • C. Giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • D. Giữa cuộc sống ở bản làng và cuộc sống nơi đô thị.

Câu 28: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi lo sợ của nàng về tương lai khi phải về nhà chồng?

  • A. Nàng kể lại những kỷ niệm đẹp.
  • B. Nàng dặn dò chàng giữ gìn sức khỏe.
  • C. Nàng hình dung ra cuộc sống cô đơn, tủi nhục, không có người thân bên cạnh.
  • D. Nàng bày tỏ sự tức giận với cha mẹ.

Câu 29: Qua "Lời tiễn dặn", người đọc cảm nhận được rõ nhất điều gì về thân phận người phụ nữ dân tộc thiểu số trong xã hội cũ?

  • A. Họ chịu nhiều thiệt thòi, không có quyền tự quyết định hạnh phúc cá nhân.
  • B. Họ có vai trò quan trọng trong gia đình.
  • C. Họ được tự do yêu đương, kết hôn.
  • D. Họ luôn sống trong sự bình yên, hạnh phúc.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của "Lời tiễn dặn" được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Ghi lại các phong tục tập quán.
  • C. Ca ngợi sức mạnh của cộng đồng.
  • D. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của đôi lứa yêu nhau chân thành nhưng bị chia cắt, đồng thời đề cao khát vọng tự do, hạnh phúc cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào bối cảnh văn hóa xã hội được thể hiện trong 'Lời tiễn dặn', chi tiết nào sau đây phản ánh rõ nét nhất sự ràng buộc của hủ tục hôn nhân cũ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đoạn thơ miêu tả cảnh tiễn dặn giữa chàng và nàng thể hiện sâu sắc nhất khía cạnh nào trong tình cảm của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong 'Lời tiễn dặn', hình ảnh 'cây Pơ-lang mọc cạnh suối' có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích lời nói của nàng khi tiễn chàng, ta thấy nổi bật nhất thái độ nào của nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chi tiết nào sau đây cho thấy khát vọng tự do, vượt thoát khỏi lễ giáo phong kiến của các nhân vật trong truyện thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lời đối đáp giữa chàng và nàng trong đêm tiễn dặn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nghệ thuật so sánh, ví von được sử dụng trong 'Lời tiễn dặn' có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn thơ miêu tả tâm trạng của nàng khi về nhà chồng cho thấy điều gì về cuộc sống của người phụ nữ dưới chế độ cũ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chi tiết nàng 'bới đất lật cỏ tìm hạt sương' khi về nhà chồng thể hiện điều gì về tâm trạng của nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Lời độc thoại nội tâm của nàng khi ở nhà chồng (nếu có trong đoạn trích) thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nếu phân tích cấu trúc của 'Lời tiễn dặn', phần 'lời tiễn dặn' chính giữa chàng và nàng có vai trò như thế nào đối với toàn bộ tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chi tiết 'đôi mắt nàng sưng húp như quả ớt chín' là một biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng biểu đạt ra sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất bi kịch trong 'Lời tiễn dặn'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại mô típ 'tiễn dặn' trong truyện thơ dân gian nói chung và 'Lời tiễn dặn' nói riêng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Lời tiễn dặn' là một truyện thơ, vậy yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất 'thơ' rõ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của tác phẩm 'Lời tiễn dặn'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi chàng trai hứa sẽ 'vượt suối, trèo non' để tìm nàng, chi tiết này cho thấy điều gì về tình cảm và quyết tâm của chàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết nàng 'nhổ nước bọt xuống đất' khi nói về người chồng sắp đặt thể hiện thái độ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (như cha mẹ, người thân) trong 'Lời tiễn dặn', ta thấy họ thường đại diện cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: 'Lời tiễn dặn' thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho thể loại này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chi tiết 'chàng lấy khăn lau nước mắt cho nàng' thể hiện điều gì về mối quan hệ và tình cảm của chàng trai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn thơ nào sau đây (nếu có trong đoạn trích được học) có khả năng cao nhất thể hiện sự phản kháng ngầm của nàng dâu mới trước cuộc sống tủi nhục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Lời tiễn dặn' được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học dân gian về chủ đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chi tiết 'con chim hót trên cành' xuất hiện trong bối cảnh tiễn dặn có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So với các truyện cổ tích cùng chủ đề, 'Lời tiễn dặn' có điểm khác biệt nổi bật nào về kết thúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của ngôn ngữ trong 'Lời tiễn dặn'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích tâm lý nhân vật nàng, ta thấy sự giằng xé lớn nhất trong nàng là giữa điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi lo sợ của nàng về tương lai khi phải về nhà chồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Qua 'Lời tiễn dặn', người đọc cảm nhận được rõ nhất điều gì về thân phận người phụ nữ dân tộc thiểu số trong xã hội cũ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giá trị nhân đạo của 'Lời tiễn dặn' được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Thái?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Sử thi
  • D. Ca dao

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa chàng trai và cô gái.
  • B. Lễ cưới linh đình của cô gái.
  • C. Cuộc tiễn dặn đầy nước mắt giữa chàng trai và cô gái khi cô gái về nhà chồng.
  • D. Cuộc hội ngộ sau nhiều năm xa cách.

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Nỗi đau đớn, xót xa, lưu luyến khi phải chia lìa.
  • B. Sự tức giận, trách móc số phận.
  • C. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Thái độ cam chịu, buông xuôi.

Câu 4: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nét nhất phong tục "cướp vợ" hoặc "ở rể" khắc nghiệt của dân tộc Thái xưa được phản ánh trong tác phẩm?

  • A. Những lời thề non hẹn biển của đôi trai gái.
  • B. Hình ảnh "nước mắt như suối", "lệ như mưa".
  • C. Sự có mặt của họ hàng, làng xóm trong buổi tiễn dặn.
  • D. Việc cô gái phải về nhà chồng theo sự sắp đặt, bất chấp tình yêu với chàng trai.

Câu 5: Lời nói của chàng trai: "Mình đi, tai nghe lời thiếp dặn / Mình về, dạ hãy nhớ lời thiếp khuyên" thể hiện điều gì về tình cảm của cô gái?

  • A. Sự giận hờn, trách móc chàng trai không giữ lời hẹn.
  • B. Sự lo lắng, quan tâm sâu sắc và mong muốn chàng trai giữ trọn lời thề.
  • C. Thái độ thờ ơ, chấp nhận số phận.
  • D. Sự khinh miệt đối với cuộc hôn nhân sắp tới.

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật so sánh trong câu thơ: "Nước mắt chan cơm, nước mắt chan canh / Nước mắt rơi xuống móng tay / Chảy thành suối, tuôn thành sông..."

  • A. Nhấn mạnh mức độ đau khổ, xót xa tột cùng của nhân vật khi chia ly.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.

Câu 7: Hình ảnh "Cây đa bến nước sân đình" trong văn học dân gian nói chung và có thể liên hệ đến bối cảnh "Lời tiễn dặn" nói riêng thường gợi lên điều gì?

  • A. Biểu tượng của sức mạnh và quyền uy.
  • B. Nơi diễn ra những cuộc tranh tài, thi đấu.
  • C. Không gian quen thuộc, gắn bó với làng quê, nơi chứng kiến những cuộc gặp gỡ, chia ly, thề hẹn.
  • D. Biểu tượng của sự cô đơn, hiu quạnh.

Câu 8: Lời thề "Sống thì không lấy ai / Chết thì theo mình xuống huyệt" của cô gái thể hiện điều gì?

  • A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
  • B. Thái độ bất mãn, chống đối gia đình.
  • C. Niềm tin vào sự thay đổi của số phận.
  • D. Tình yêu mãnh liệt, thủy chung tuyệt đối, vượt qua cả cái chết.

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" tập trung làm nổi bật mâu thuẫn nào trong xã hội Thái xưa?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu tự do, khát vọng hạnh phúc cá nhân và hủ tục hôn nhân lạc hậu.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các bộ tộc Thái.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 10: Lời khuyên của cô gái dành cho chàng trai khi về nhà chồng: "Về đến nhà chồng / Ăn miếng cơm hẫng, miếng canh thừa / Ngồi bên bếp lửa, gẩy than sưởi hông..." thể hiện điều gì về cuộc sống sắp tới của cô?

  • A. Sự sung sướng, hạnh phúc trong cuộc sống mới.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự tủi nhục, khổ đau, bị đối xử ghẻ lạnh ở nhà chồng.
  • D. Thái độ lạc quan, yêu đời.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Anh yêu em... thì đừng..." trong lời nói của cô gái.

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào tình cảm của chàng trai.
  • B. Nhấn mạnh sự ràng buộc, điều kiện của tình yêu, đồng thời bộc lộ sự lo lắng và mong muốn chàng trai giữ trọn lời hứa.
  • C. Diễn tả sự giận dỗi, hờn trách của cô gái.
  • D. Miêu tả phong tục tập quán của người Thái.

Câu 12: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.
  • B. Phản ánh đời sống lao động của người dân tộc Thái.
  • C. Khuyến khích con người tuân theo các hủ tục truyền thống.
  • D. Đề cao khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi và lên án các thế lực cản trở tình yêu chân chính.

Câu 13: Trong đoạn trích, hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia ly và khoảng cách địa lý, xã hội giữa đôi tình nhân?

  • A. Con đường đưa cô gái về nhà chồng, những cánh đồng, núi rừng xa cách.
  • B. Ngôi nhà sàn ấm cúng của gia đình.
  • C. Bữa cơm tiễn biệt đầy nước mắt.
  • D. Những lời thề hẹn dưới trăng.

Câu 14: Lời nói của chàng trai: "Chết xuống suối vàng cùng nhau / Sống ở trên đời không bỏ nhau đâu" thể hiện điều gì?

  • A. Sự bi quan, chán nản trước cuộc sống.
  • B. Ý chí muốn nổi loạn, chống lại số phận.
  • C. Lời thề thủy chung son sắt, nguyện bên nhau dù sống hay chết.
  • D. Sự chấp nhận cuộc hôn nhân sắp đặt.

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" sử dụng rộng rãi biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảm xúc?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. So sánh, điệp từ, điệp cấu trúc.

Câu 16: Lời dặn dò của cô gái với chàng trai về việc chăm sóc bản thân khi không có cô bên cạnh ("Ăn cơm nhớ lấy bát / Uống nước nhớ lấy chén...") thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm, lo lắng chu đáo của cô gái dành cho người yêu.
  • B. Thái độ khinh thường đối với chàng trai.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Lời nhắc nhở về phép tắc trong ăn uống.

Câu 17: Qua đoạn trích, ta thấy người dân tộc Thái xưa coi trọng điều gì trong hôn nhân?

  • A. Tình yêu tự nguyện giữa trai gái.
  • B. Sự bình đẳng giữa vợ và chồng.
  • C. Sự sắp đặt của gia đình, dòng họ và các hủ tục truyền thống.
  • D. Tài năng và phẩm chất của người con rể/nàng dâu.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con én, con nhạn" trong lời tiễn dặn của cô gái.

  • A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự tự do bay lượn, đối lập với số phận bị ràng buộc của con người.
  • C. Hình ảnh về cuộc sống lao động trên nương rẫy.
  • D. Biểu tượng của sự chung thủy, son sắt.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng lớn nhất của đôi trai gái là gì?

  • A. Được sống trọn vẹn với tình yêu chân chính của mình.
  • B. Trở nên giàu có, thoát khỏi cảnh nghèo khó.
  • C. Có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Được đi khắp đó đây, khám phá thế giới.

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Hào hùng, sảng khoái.
  • B. Châm biếm, đả kích.
  • C. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • D. Bi thiết, xót xa, day dứt.

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi liên tưởng đến sự gắn bó sâu sắc, không thể tách rời của đôi trai gái, ngay cả khi phải chia xa?

  • A. Hình ảnh đoàn người đưa dâu đông đúc.
  • B. Chi tiết "ngón tay lồng vào nhau, cắn chặt không rời".
  • C. Lời dặn dò về cuộc sống ở nhà chồng.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên xung quanh.

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị hiện thực ở điểm nào?

  • A. Phản ánh chân thực các hủ tục hôn nhân lạc hậu, sự chi phối của gia đình, dòng họ trong xã hội Thái xưa.
  • B. Miêu tả cuộc sống hiện đại của người dân tộc Thái.
  • C. Kể về những chiến công anh hùng trong lịch sử.
  • D. Ca ngợi tình đoàn kết dân tộc.

Câu 23: Lời nói của bố mẹ cô gái ("Mày là con gái nhà người ta / Không phải con gái nhà này...") cho thấy điều gì về thái độ của họ?

  • A. Họ rất yêu thương và chiều chuộng con gái.
  • B. Họ lo lắng cho tương lai của con gái.
  • C. Họ đề cao lễ giáo, phong tục hơn tình cảm cá nhân của con cái.
  • D. Họ muốn con gái lấy người mình yêu.

Câu 24: Từ "tiễn dặn" trong nhan đề gợi lên điều gì về tính chất của cuộc chia ly?

  • A. Cuộc gặp gỡ thông thường, không có gì đặc biệt.
  • B. Cuộc chia ly đầy lưu luyến, bịn rịn, gắn liền với những lời dặn dò, thề hẹn cho tương lai.
  • C. Cuộc chia tay chóng vánh, không lời từ biệt.
  • D. Cuộc gặp mặt để giải quyết mâu thuẫn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian sử dụng nhiều hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân tộc Thái (cơm, canh, bếp lửa, móng tay...) khi miêu tả cảm xúc và hoàn cảnh nhân vật.

  • A. Làm cho lời thơ chân thực, giàu sức biểu cảm, thể hiện rõ nét đặc trưng văn hóa và tâm hồn của người dân tộc Thái.
  • B. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu và xa lạ với người đọc.
  • C. Chứng tỏ người dân tộc Thái chỉ quan tâm đến vật chất.
  • D. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 26: Nỗi đau chia ly trong "Lời tiễn dặn" không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là nỗi đau mang tính xã hội do điều gì gây ra?

  • A. Sự hiểu lầm giữa đôi trai gái.
  • B. Thiên tai, dịch bệnh.
  • C. Chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Sự ràng buộc, ép buộc của hủ tục hôn nhân lạc hậu.

Câu 27: Lời thề của đôi trai gái trong "Lời tiễn dặn" có điểm gì đặc biệt so với lời thề trong nhiều tác phẩm văn học khác?

  • A. Nó không chỉ hướng đến sự gắn bó khi sống mà còn nguyện đi theo nhau cả khi chết.
  • B. Nó chỉ mang tính chất ước lệ, không thực tế.
  • C. Nó được chứng kiến bởi thần linh và tổ tiên.
  • D. Nó chỉ là lời nói suông, không có ý nghĩa ràng buộc.

Câu 28: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện sự phản kháng ngầm của con người đối với hủ tục thông qua điều gì?

  • A. Những hành động bạo lực, chống đối trực tiếp.
  • B. Thái độ im lặng, cam chịu hoàn toàn.
  • C. Việc bộc lộ mãnh liệt tình yêu, nỗi đau và lời thề chung thủy, khẳng định giá trị của tình cảm chân chính.
  • D. Việc tìm cách trốn thoát khỏi gia đình.

Câu 29: So sánh lời tiễn dặn của cô gái và chàng trai, ta thấy điểm chung nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều trách móc đối phương đã không giữ lời hứa.
  • B. Cả hai đều bày tỏ sự vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống mới.
  • C. Cả hai đều chỉ quan tâm đến bản thân mình.
  • D. Cả hai đều thể hiện tình yêu sâu đậm, nỗi đau chia ly và lời thề hẹn thủy chung.

Câu 30: Từ đoạn trích "Lời tiễn dặn", anh/chị rút ra bài học gì về giá trị của tình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống?

  • A. Tình yêu chân chính là vô giá và con người cần đấu tranh để bảo vệ hạnh phúc của mình trước các rào cản xã hội.
  • B. Hạnh phúc chỉ có thể có được khi tuân thủ mọi quy định của xã hội, dù là lạc hậu.
  • C. Tiền bạc và địa vị là yếu tố quan trọng nhất quyết định hạnh phúc.
  • D. Tình yêu chỉ là cảm xúc nhất thời, không bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nét nhất phong tục 'cướp vợ' hoặc 'ở rể' khắc nghiệt của dân tộc Thái xưa được phản ánh trong tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Lời nói của chàng trai: 'Mình đi, tai nghe lời thiếp dặn / Mình về, dạ hãy nhớ lời thiếp khuyên' thể hiện điều gì về tình cảm của cô gái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật so sánh trong câu thơ: 'Nước mắt chan cơm, nước mắt chan canh / Nước mắt rơi xuống móng tay / Chảy thành suối, tuôn thành sông...'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh 'Cây đa bến nước sân đình' trong văn học dân gian nói chung và có thể liên hệ đến bối cảnh 'Lời tiễn dặn' nói riêng thường gợi lên điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lời thề 'Sống thì không lấy ai / Chết thì theo mình xuống huyệt' của cô gái thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' tập trung làm nổi bật mâu thuẫn nào trong xã hội Thái xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Lời khuyên của cô gái dành cho chàng trai khi về nhà chồng: 'Về đến nhà chồng / Ăn miếng cơm hẫng, miếng canh thừa / Ngồi bên bếp lửa, gẩy than sưởi hông...' thể hiện điều gì về cuộc sống sắp tới của cô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc 'Anh yêu em... thì đừng...' trong lời nói của cô gái.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong đoạn trích, hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia ly và khoảng cách địa lý, xã hội giữa đôi tình nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Lời nói của chàng trai: 'Chết xuống suối vàng cùng nhau / Sống ở trên đời không bỏ nhau đâu' thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' sử dụng rộng rãi biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảm xúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lời dặn dò của cô gái với chàng trai về việc chăm sóc bản thân khi không có cô bên cạnh ('Ăn cơm nhớ lấy bát / Uống nước nhớ lấy chén...') thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Qua đoạn trích, ta thấy người dân tộc Thái xưa coi trọng điều gì trong hôn nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con én, con nhạn' trong lời tiễn dặn của cô gái.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện khát vọng lớn nhất của đôi trai gái là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi liên tưởng đến sự gắn bó sâu sắc, không thể tách rời của đôi trai gái, ngay cả khi phải chia xa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị hiện thực ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lời nói của bố mẹ cô gái ('Mày là con gái nhà người ta / Không phải con gái nhà này...') cho thấy điều gì về thái độ của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ 'tiễn dặn' trong nhan đề gợi lên điều gì về tính chất của cuộc chia ly?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian sử dụng nhiều hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân tộc Thái (cơm, canh, bếp lửa, móng tay...) khi miêu tả cảm xúc và hoàn cảnh nhân vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nỗi đau chia ly trong 'Lời tiễn dặn' không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là nỗi đau mang tính xã hội do điều gì gây ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Lời thề của đôi trai gái trong 'Lời tiễn dặn' có điểm gì đặc biệt so với lời thề trong nhiều tác phẩm văn học khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện sự phản kháng ngầm của con người đối với hủ tục thông qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh lời tiễn dặn của cô gái và chàng trai, ta thấy điểm chung nổi bật nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ đoạn trích 'Lời tiễn dặn', anh/chị rút ra bài học gì về giá trị của tình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Khan (Sử thi dân gian)
  • D. Ca dao, dân ca

Câu 2: Nhân vật trung tâm trong đoạn trích

  • A. Chàng Khun Lú và Nàng Ủa
  • B. Mẹ Khăm Pan
  • C. Bố mẹ của Chàng Khun Lú
  • D. Những người đi đưa dâu

Câu 3: Xung đột chính tạo nên bi kịch trong đoạn trích

  • A. Xung đột giữa giàu và nghèo
  • B. Xung đột giữa các dòng họ
  • C. Xung đột giữa cái thiện và cái ác
  • D. Xung đột giữa tình yêu đôi lứa và những hủ tục hôn nhân (cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy)

Câu 4: Đoạn trích tập trung thể hiện tâm trạng và hành động của nhân vật trong bối cảnh nào?

  • A. Lúc gặp gỡ ban đầu và thề hẹn
  • B. Lúc chia tay, tiễn dặn trước khi nàng về nhà chồng
  • C. Lúc đoàn tụ sau bao năm xa cách
  • D. Lúc sống chung trong sự ngăn cấm

Câu 5: Hình ảnh nào dưới đây không xuất hiện trong lời thề nguyền, hẹn ước của Chàng và Nàng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và bền chặt?

  • A. Cây me đất
  • B. Đôi chim cùng bay, đôi cá cùng bơi
  • C. Dây tơ hồng
  • D. Miếng trầu têm

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên (cây cối, chim muông, sông nước) trong các lời thề của Chàng và Nàng?

  • A. Thể hiện tình yêu hòa hợp với vũ trụ, mang tính vĩnh cửu, thiêng liêng và gần gũi với đời sống của người Thái.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước sức mạnh của tự nhiên.

Câu 7: Lời nói của Mẹ Khăm Pan đối với Nàng Ủa (

  • A. Sự cảm thông và chia sẻ với nỗi buồn của Nàng Ủa.
  • B. Sự tàn nhẫn, vô cảm, chỉ quan tâm đến việc nàng đi lấy chồng theo ý mình mà không màng đến tình cảm của nàng.
  • C. Sự khuyên bảo nhẹ nhàng, đúng mực của người mẹ kế.
  • D. Sự lo lắng cho tương lai của Nàng Ủa ở nhà chồng.

Câu 8: Chi tiết Chàng Khun Lú dặn Nàng Ủa

  • A. Chàng muốn nàng ghi nhớ hình ảnh những vật dụng quen thuộc của người Thái.
  • B. Chàng đang kiểm tra xem nàng có thuộc lòng những vật dụng trong nhà không.
  • C. Đây là những vật dụng có thể dùng để tự tử, thể hiện lời dặn của chàng về việc giữ trọn danh dự, thà chết chứ không chịu làm vợ người khác nếu chàng không thể đến đón.
  • D. Chàng dặn dò nàng về công việc nhà mà nàng sẽ phải làm.

Câu 9: Nàng Ủa đáp lời Chàng Khun Lú bằng những lời thề nguyền kiên định. Phân tích thái độ của Nàng Ủa qua những lời đáp đó?

  • A. Tuyệt vọng, cam chịu số phận, không dám phản kháng.
  • B. Lo sợ, do dự, không chắc chắn vào tình yêu của Chàng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự quyết định của Chàng.
  • D. Kiên quyết, mạnh mẽ, khẳng định lòng chung thủy và sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thậm chí là cái chết để giữ trọn lời thề.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều mô típ, công thức ngôn từ lặp lại; có sự kết hợp giữa tự sự, trữ tình và kịch.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày một cách chân thực.
  • C. Nhân vật là những vị thần, anh hùng có sức mạnh phi thường.
  • D. Cốt truyện đơn giản, nhân vật ít và không có sự phát triển tâm lý phức tạp.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả tâm trạng lưu luyến, day dứt của Chàng và Nàng lúc chia tay?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc câu
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Lời tiễn dặn của Chàng Khun Lú không chỉ là sự dặn dò mà còn thể hiện điều gì?

  • A. Sự chấp nhận số phận.
  • B. Sự trách móc, giận hờn Nàng Ủa.
  • C. Sự nhờ cậy Nàng Ủa tìm cách giải thoát cho mình.
  • D. Sự quyết tâm, ý chí đấu tranh đến cùng để giành lại tình yêu và giữ trọn lời thề.

Câu 13: Nàng Ủa hứa với Chàng Khun Lú điều gì nếu Chàng không đến đón nàng về?

  • A. Nàng sẽ nghe lời cha mẹ, ở lại nhà chồng.
  • B. Nàng thà chết chứ không chịu chung sống với người chồng không yêu.
  • C. Nàng sẽ đi tìm Chàng ở bất cứ đâu.
  • D. Nàng sẽ nhờ người khác nhắn tin cho Chàng.

Câu 14: Đoạn trích thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào của người Thái xưa?

  • A. Tình yêu là thứ yếu, không quan trọng bằng sự sắp đặt của gia đình.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại trong giới hạn của hôn nhân truyền thống.
  • C. Tình yêu là sự gắn bó sâu sắc, thủy chung, vượt qua mọi rào cản xã hội và số phận, thậm chí chấp nhận cái chết để bảo vệ tình yêu.
  • D. Tình yêu là cảm xúc nhất thời, dễ thay đổi.

Câu 15: Khi tiễn dặn, Chàng Khun Lú và Nàng Ủa đã trao cho nhau những vật đính ước nào?

  • A. Khăn, áo, vòng bạc, dây lưng.
  • B. Trầu cau, rượu cần.
  • C. Nhẫn vàng, bông tai.
  • D. Vật gia bảo của dòng họ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại nhiều lần hành động

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng vào Nàng Ủa.
  • B. Thể hiện sự tò mò về quang cảnh xung quanh.
  • C. Thể hiện sự giận dỗi, muốn Nàng Ủa níu kéo.
  • D. Thể hiện sự lưu luyến tột cùng, không muốn rời xa, khắc sâu hình ảnh người yêu vào tâm trí.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Chế độ mẫu hệ, phụ nữ có quyền quyết định hôn nhân.
  • B. Chế độ phụ hệ, hôn nhân chịu sự chi phối nặng nề của cha mẹ và các hủ tục.
  • C. Một xã hội bình đẳng, tự do trong tình yêu và hôn nhân.
  • D. Chế độ nô lệ, con người không có quyền quyết định cuộc đời mình.

Câu 18: Phân tích vai trò của Mẹ Khăm Pan trong câu chuyện?

  • A. Là nhân vật phản diện, đại diện cho thế lực hủ tục, sự tàn nhẫn, đẩy bi kịch lên cao trào.
  • B. Là người mẹ kế yêu thương, lo lắng cho con.
  • C. Là người đứng giữa, hòa giải mâu thuẫn.
  • D. Là nhân vật mờ nhạt, không có vai trò quan trọng.

Câu 19: Câu nói nào dưới đây không phải là lời thề nguyền của Nàng Ủa thể hiện sự sắt son, chung thủy?

  • A. Dẫu mai sau vạn sương muôn muối / Cây me đất sau nhà ta / Mọc thành cây đa cây đề / Ta vẫn đợi chàng.
  • B. Lòng ta yêu chàng tha thiết / Như mối ăn lá gừng non / Như kiến ăn đường.
  • C. Thôi rồi duyên phận lỡ làng / Em đành theo chồng, quên chàng từ nay.
  • D. Thà rằng chết lộn suối lộn khe / Chết lăn quay trên dốc / Còn hơn lấy đằng chồng không yêu.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của

  • A. Biểu tượng cho sự gắn bó, chờ đợi, dù thời gian có trôi đi, vật đổi sao dời (cây me đất nhỏ bé hóa thành cây đa cây đề lớn lao) thì tình yêu và lời hứa vẫn không thay đổi.
  • B. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho sự xa cách, chia lìa.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Cảm xúc được thể hiện một cách kín đáo, ý nhị.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả hành động, ít thể hiện nội tâm.
  • C. Cảm xúc được kìm nén, không bộc lộ trực tiếp.
  • D. Cảm xúc (đặc biệt là nỗi đau, sự lưu luyến, quyết tâm) được thể hiện một cách mãnh liệt, trực tiếp, qua lời nói và hành động lặp lại.

Câu 22: Phân tích cấu trúc đối đáp giữa Chàng và Nàng trong

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Làm nổi bật tâm trạng, tình cảm, ý chí của từng nhân vật, đồng thời thể hiện sự đồng điệu, gắn bó giữa hai người.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ nội dung câu chuyện.
  • D. Tạo ra sự căng thẳng, đối đầu giữa hai nhân vật.

Câu 23: Lời dặn dò của Chàng Khun Lú về việc Nàng Ủa phải giữ gìn nhan sắc, không được để gầy gò, hốc hác có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Chàng chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài của Nàng.
  • B. Chàng muốn Nàng sống sung sướng ở nhà chồng.
  • C. Thể hiện tình yêu sâu sắc, sự lo lắng cho sức khỏe và tinh thần của người yêu, đồng thời ngầm khẳng định chàng sẽ sớm quay lại đón nàng, nên nàng cần giữ gìn để ngày gặp lại không quá tiều tụy.
  • D. Chàng muốn Nàng làm đẹp để quyến rũ người khác.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Nàng Ủa cởi chiếc áo đang mặc trao cho Chàng Khun Lú?

  • A. Đây chỉ là hành động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • B. Nàng muốn Chàng có thêm áo để mặc cho ấm.
  • C. Nàng muốn thử lòng Chàng xem có trân trọng món quà không.
  • D. Đây là vật đính ước thiêng liêng, mang hơi ấm và kỷ vật của nàng, thể hiện sự trao gửi, gắn bó cả thể xác lẫn tâm hồn, là lời khẳng định tình yêu không thay đổi.

Câu 25: Đoạn trích thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội Thái xưa?

  • A. Khát vọng tự do yêu đương, tự quyết định hạnh phúc cá nhân, vượt thoát khỏi sự ràng buộc của hủ tục và số phận.
  • B. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng quyền lực, địa vị xã hội.
  • D. Khát vọng được sống an nhàn, không phải lao động.

Câu 26: So sánh tâm trạng của Chàng Khun Lú và Nàng Ủa trong buổi tiễn dặn, điểm tương đồng và khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Cả hai đều tuyệt vọng và chấp nhận số phận.
  • B. Chàng thì mạnh mẽ, quyết liệt; Nàng thì yếu đuối, cam chịu.
  • C. Cả hai đều đau khổ, lưu luyến, nhưng Nàng có phần quyết liệt, dứt khoát hơn trong việc thề chết để giữ trọn lời hứa nếu Chàng không đến đón.
  • D. Chàng thì bi quan, Nàng thì lạc quan.

Câu 27: Lời dặn của Chàng Khun Lú cho Nàng Ủa khi về nhà chồng, nếu ai đó hỏi về Chàng, thì Nàng phải trả lời như thế nào?

  • A. Trả lời dửng dưng như không quen biết, để tránh nghi ngờ và chờ ngày Chàng đến đón.
  • B. Trả lời rằng Chàng là người yêu cũ mà nàng đã quên rồi.
  • C. Kể hết mọi chuyện cho người ta nghe để cầu xin sự giúp đỡ.
  • D. Trả lời rằng Chàng đã chết rồi.

Câu 28: Đoạn thơ tả cảnh tiễn dặn qua những địa điểm cụ thể (như bến nước, dốc núi,...) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ là liệt kê các địa danh.
  • B. Làm cho không gian chia li trở nên cụ thể, chân thực, đồng thời nhấn mạnh sự xa cách, gian khó của con đường và sự đau khổ kéo dài của cuộc chia ly.
  • C. Thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc.
  • D. Giúp người nghe dễ hình dung bản đồ vùng đất.

Câu 29: Chi tiết Nàng Ủa

  • A. Sự sợ hãi tột độ.
  • B. Sự yếu đuối, không chịu đựng được nỗi đau.
  • C. Sự giận dữ với Chàng Khun Lú.
  • D. Sự đau đớn cùng cực, sự quyết tâm, sắt son, thề nguyền bằng cả máu thịt, tính mạng của mình.

Câu 30: Chủ đề chính của đoạn trích

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa thủy chung, mãnh liệt, dám đấu tranh vượt qua mọi rào cản để bảo vệ hạnh phúc.
  • B. Phê phán chế độ hôn nhân gả bán.
  • C. Diễn tả nỗi buồn của cuộc chia ly.
  • D. Kể lại phong tục cưới hỏi của người Thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại văn học dân gian nào của người Thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhân vật trung tâm trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xung đột chính tạo nên bi kịch trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn trích tập trung thể hiện tâm trạng và hành động của nhân vật trong bối cảnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh nào dưới đây *không* xuất hiện trong lời thề nguyền, hẹn ước của Chàng và Nàng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và bền chặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên (cây cối, chim muông, sông nước) trong các lời thề của Chàng và Nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lời nói của Mẹ Khăm Pan đối với Nàng Ủa ("Mày hãy lau khô ráo nước mắt... / Về đến nhà chồng / Ngồi vào mâm cơm / Ăn no cơm no nếp / Rồi quên đi con ạ!") thể hiện điều gì về nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chi tiết Chàng Khun Lú dặn Nàng Ủa "Về đến nhà chồng / Em phải nhìn xem / Con dao buộc thắt ở xà nhà / Cái chày con để ở cạnh sàn / Khung cửi để ở trên gác" có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nàng Ủa đáp lời Chàng Khun Lú bằng những lời thề nguyền kiên định. Phân tích thái độ của Nàng Ủa qua những lời đáp đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của sử thi dân gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả tâm trạng lưu luyến, day dứt của Chàng và Nàng lúc chia tay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lời tiễn dặn của Chàng Khun Lú không chỉ là sự dặn dò mà còn thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nàng Ủa hứa với Chàng Khun Lú điều gì nếu Chàng không đến đón nàng về?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào của người Thái xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tiễn dặn, Chàng Khun Lú và Nàng Ủa đã trao cho nhau những vật đính ước nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại nhiều lần hành động "quay lại nhìn" của Chàng Khun Lú khi tiễn Nàng Ủa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh khía cạnh nào của xã hội Thái xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của Mẹ Khăm Pan trong câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu nói nào dưới đây *không* phải là lời thề nguyền của Nàng Ủa thể hiện sự sắt son, chung thủy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "cây me đất" trong lời thề của Nàng Ủa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy đặc điểm nào trong cách thể hiện cảm xúc của sử thi dân gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích cấu trúc đối đáp giữa Chàng và Nàng trong "Lời tiễn dặn" có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Lời dặn dò của Chàng Khun Lú về việc Nàng Ủa phải giữ gìn nhan sắc, không được để gầy gò, hốc hác có ý nghĩa gì sâu sắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Nàng Ủa cởi chiếc áo đang mặc trao cho Chàng Khun Lú?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội Thái xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh tâm trạng của Chàng Khun Lú và Nàng Ủa trong buổi tiễn dặn, điểm tương đồng và khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lời dặn của Chàng Khun Lú cho Nàng Ủa khi về nhà chồng, nếu ai đó hỏi về Chàng, thì Nàng phải trả lời như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn thơ tả cảnh tiễn dặn qua những địa điểm cụ thể (như bến nước, dốc núi,...) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết Nàng Ủa "cắn môi bật máu, cắn tay bật máu" khi thề nguyền thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chủ đề chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

Viết một bình luận