Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Thái?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyện thơ
- C. Sử thi
- D. Ca dao
Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?
- A. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa chàng trai và cô gái.
- B. Lễ cưới linh đình của cô gái.
- C. Cuộc tiễn dặn đầy nước mắt giữa chàng trai và cô gái khi cô gái về nhà chồng.
- D. Cuộc hội ngộ sau nhiều năm xa cách.
Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Nỗi đau đớn, xót xa, lưu luyến khi phải chia lìa.
- B. Sự tức giận, trách móc số phận.
- C. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
- D. Thái độ cam chịu, buông xuôi.
Câu 4: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nét nhất phong tục "cướp vợ" hoặc "ở rể" khắc nghiệt của dân tộc Thái xưa được phản ánh trong tác phẩm?
- A. Những lời thề non hẹn biển của đôi trai gái.
- B. Hình ảnh "nước mắt như suối", "lệ như mưa".
- C. Sự có mặt của họ hàng, làng xóm trong buổi tiễn dặn.
- D. Việc cô gái phải về nhà chồng theo sự sắp đặt, bất chấp tình yêu với chàng trai.
Câu 5: Lời nói của chàng trai: "Mình đi, tai nghe lời thiếp dặn / Mình về, dạ hãy nhớ lời thiếp khuyên" thể hiện điều gì về tình cảm của cô gái?
- A. Sự giận hờn, trách móc chàng trai không giữ lời hẹn.
- B. Sự lo lắng, quan tâm sâu sắc và mong muốn chàng trai giữ trọn lời thề.
- C. Thái độ thờ ơ, chấp nhận số phận.
- D. Sự khinh miệt đối với cuộc hôn nhân sắp tới.
Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật so sánh trong câu thơ: "Nước mắt chan cơm, nước mắt chan canh / Nước mắt rơi xuống móng tay / Chảy thành suối, tuôn thành sông..."
- A. Nhấn mạnh mức độ đau khổ, xót xa tột cùng của nhân vật khi chia ly.
- B. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
- C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình.
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.
Câu 7: Hình ảnh "Cây đa bến nước sân đình" trong văn học dân gian nói chung và có thể liên hệ đến bối cảnh "Lời tiễn dặn" nói riêng thường gợi lên điều gì?
- A. Biểu tượng của sức mạnh và quyền uy.
- B. Nơi diễn ra những cuộc tranh tài, thi đấu.
- C. Không gian quen thuộc, gắn bó với làng quê, nơi chứng kiến những cuộc gặp gỡ, chia ly, thề hẹn.
- D. Biểu tượng của sự cô đơn, hiu quạnh.
Câu 8: Lời thề "Sống thì không lấy ai / Chết thì theo mình xuống huyệt" của cô gái thể hiện điều gì?
- A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ của tuổi trẻ.
- B. Thái độ bất mãn, chống đối gia đình.
- C. Niềm tin vào sự thay đổi của số phận.
- D. Tình yêu mãnh liệt, thủy chung tuyệt đối, vượt qua cả cái chết.
Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" tập trung làm nổi bật mâu thuẫn nào trong xã hội Thái xưa?
- A. Mâu thuẫn giữa tình yêu tự do, khát vọng hạnh phúc cá nhân và hủ tục hôn nhân lạc hậu.
- B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
- C. Mâu thuẫn giữa các bộ tộc Thái.
- D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt.
Câu 10: Lời khuyên của cô gái dành cho chàng trai khi về nhà chồng: "Về đến nhà chồng / Ăn miếng cơm hẫng, miếng canh thừa / Ngồi bên bếp lửa, gẩy than sưởi hông..." thể hiện điều gì về cuộc sống sắp tới của cô?
- A. Sự sung sướng, hạnh phúc trong cuộc sống mới.
- B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- C. Sự tủi nhục, khổ đau, bị đối xử ghẻ lạnh ở nhà chồng.
- D. Thái độ lạc quan, yêu đời.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Anh yêu em... thì đừng..." trong lời nói của cô gái.
- A. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng vào tình cảm của chàng trai.
- B. Nhấn mạnh sự ràng buộc, điều kiện của tình yêu, đồng thời bộc lộ sự lo lắng và mong muốn chàng trai giữ trọn lời hứa.
- C. Diễn tả sự giận dỗi, hờn trách của cô gái.
- D. Miêu tả phong tục tập quán của người Thái.
Câu 12: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.
- B. Phản ánh đời sống lao động của người dân tộc Thái.
- C. Khuyến khích con người tuân theo các hủ tục truyền thống.
- D. Đề cao khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi và lên án các thế lực cản trở tình yêu chân chính.
Câu 13: Trong đoạn trích, hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia ly và khoảng cách địa lý, xã hội giữa đôi tình nhân?
- A. Con đường đưa cô gái về nhà chồng, những cánh đồng, núi rừng xa cách.
- B. Ngôi nhà sàn ấm cúng của gia đình.
- C. Bữa cơm tiễn biệt đầy nước mắt.
- D. Những lời thề hẹn dưới trăng.
Câu 14: Lời nói của chàng trai: "Chết xuống suối vàng cùng nhau / Sống ở trên đời không bỏ nhau đâu" thể hiện điều gì?
- A. Sự bi quan, chán nản trước cuộc sống.
- B. Ý chí muốn nổi loạn, chống lại số phận.
- C. Lời thề thủy chung son sắt, nguyện bên nhau dù sống hay chết.
- D. Sự chấp nhận cuộc hôn nhân sắp đặt.
Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" sử dụng rộng rãi biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảm xúc?
- A. Nói giảm nói tránh.
- B. Hoán dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. So sánh, điệp từ, điệp cấu trúc.
Câu 16: Lời dặn dò của cô gái với chàng trai về việc chăm sóc bản thân khi không có cô bên cạnh ("Ăn cơm nhớ lấy bát / Uống nước nhớ lấy chén...") thể hiện điều gì?
- A. Sự quan tâm, lo lắng chu đáo của cô gái dành cho người yêu.
- B. Thái độ khinh thường đối với chàng trai.
- C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- D. Lời nhắc nhở về phép tắc trong ăn uống.
Câu 17: Qua đoạn trích, ta thấy người dân tộc Thái xưa coi trọng điều gì trong hôn nhân?
- A. Tình yêu tự nguyện giữa trai gái.
- B. Sự bình đẳng giữa vợ và chồng.
- C. Sự sắp đặt của gia đình, dòng họ và các hủ tục truyền thống.
- D. Tài năng và phẩm chất của người con rể/nàng dâu.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con én, con nhạn" trong lời tiễn dặn của cô gái.
- A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng cho sự tự do bay lượn, đối lập với số phận bị ràng buộc của con người.
- C. Hình ảnh về cuộc sống lao động trên nương rẫy.
- D. Biểu tượng của sự chung thủy, son sắt.
Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng lớn nhất của đôi trai gái là gì?
- A. Được sống trọn vẹn với tình yêu chân chính của mình.
- B. Trở nên giàu có, thoát khỏi cảnh nghèo khó.
- C. Có địa vị cao trong xã hội.
- D. Được đi khắp đó đây, khám phá thế giới.
Câu 20: Giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?
- A. Hào hùng, sảng khoái.
- B. Châm biếm, đả kích.
- C. Vui tươi, hóm hỉnh.
- D. Bi thiết, xót xa, day dứt.
Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi liên tưởng đến sự gắn bó sâu sắc, không thể tách rời của đôi trai gái, ngay cả khi phải chia xa?
- A. Hình ảnh đoàn người đưa dâu đông đúc.
- B. Chi tiết "ngón tay lồng vào nhau, cắn chặt không rời".
- C. Lời dặn dò về cuộc sống ở nhà chồng.
- D. Cảnh vật thiên nhiên xung quanh.
Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị hiện thực ở điểm nào?
- A. Phản ánh chân thực các hủ tục hôn nhân lạc hậu, sự chi phối của gia đình, dòng họ trong xã hội Thái xưa.
- B. Miêu tả cuộc sống hiện đại của người dân tộc Thái.
- C. Kể về những chiến công anh hùng trong lịch sử.
- D. Ca ngợi tình đoàn kết dân tộc.
Câu 23: Lời nói của bố mẹ cô gái ("Mày là con gái nhà người ta / Không phải con gái nhà này...") cho thấy điều gì về thái độ của họ?
- A. Họ rất yêu thương và chiều chuộng con gái.
- B. Họ lo lắng cho tương lai của con gái.
- C. Họ đề cao lễ giáo, phong tục hơn tình cảm cá nhân của con cái.
- D. Họ muốn con gái lấy người mình yêu.
Câu 24: Từ "tiễn dặn" trong nhan đề gợi lên điều gì về tính chất của cuộc chia ly?
- A. Cuộc gặp gỡ thông thường, không có gì đặc biệt.
- B. Cuộc chia ly đầy lưu luyến, bịn rịn, gắn liền với những lời dặn dò, thề hẹn cho tương lai.
- C. Cuộc chia tay chóng vánh, không lời từ biệt.
- D. Cuộc gặp mặt để giải quyết mâu thuẫn.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian sử dụng nhiều hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân tộc Thái (cơm, canh, bếp lửa, móng tay...) khi miêu tả cảm xúc và hoàn cảnh nhân vật.
- A. Làm cho lời thơ chân thực, giàu sức biểu cảm, thể hiện rõ nét đặc trưng văn hóa và tâm hồn của người dân tộc Thái.
- B. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu và xa lạ với người đọc.
- C. Chứng tỏ người dân tộc Thái chỉ quan tâm đến vật chất.
- D. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 26: Nỗi đau chia ly trong "Lời tiễn dặn" không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là nỗi đau mang tính xã hội do điều gì gây ra?
- A. Sự hiểu lầm giữa đôi trai gái.
- B. Thiên tai, dịch bệnh.
- C. Chiến tranh, loạn lạc.
- D. Sự ràng buộc, ép buộc của hủ tục hôn nhân lạc hậu.
Câu 27: Lời thề của đôi trai gái trong "Lời tiễn dặn" có điểm gì đặc biệt so với lời thề trong nhiều tác phẩm văn học khác?
- A. Nó không chỉ hướng đến sự gắn bó khi sống mà còn nguyện đi theo nhau cả khi chết.
- B. Nó chỉ mang tính chất ước lệ, không thực tế.
- C. Nó được chứng kiến bởi thần linh và tổ tiên.
- D. Nó chỉ là lời nói suông, không có ý nghĩa ràng buộc.
Câu 28: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện sự phản kháng ngầm của con người đối với hủ tục thông qua điều gì?
- A. Những hành động bạo lực, chống đối trực tiếp.
- B. Thái độ im lặng, cam chịu hoàn toàn.
- C. Việc bộc lộ mãnh liệt tình yêu, nỗi đau và lời thề chung thủy, khẳng định giá trị của tình cảm chân chính.
- D. Việc tìm cách trốn thoát khỏi gia đình.
Câu 29: So sánh lời tiễn dặn của cô gái và chàng trai, ta thấy điểm chung nổi bật nhất là gì?
- A. Cả hai đều trách móc đối phương đã không giữ lời hứa.
- B. Cả hai đều bày tỏ sự vui vẻ, lạc quan trước cuộc sống mới.
- C. Cả hai đều chỉ quan tâm đến bản thân mình.
- D. Cả hai đều thể hiện tình yêu sâu đậm, nỗi đau chia ly và lời thề hẹn thủy chung.
Câu 30: Từ đoạn trích "Lời tiễn dặn", anh/chị rút ra bài học gì về giá trị của tình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống?
- A. Tình yêu chân chính là vô giá và con người cần đấu tranh để bảo vệ hạnh phúc của mình trước các rào cản xã hội.
- B. Hạnh phúc chỉ có thể có được khi tuân thủ mọi quy định của xã hội, dù là lạc hậu.
- C. Tiền bạc và địa vị là yếu tố quan trọng nhất quyết định hạnh phúc.
- D. Tình yêu chỉ là cảm xúc nhất thời, không bền vững.