Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong truyện thơ Lời tiễn dặn, đoạn đối thoại giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm tại thời điểm chia ly thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ của họ?
- A. Sự tức giận và trách móc về hoàn cảnh.
- B. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
- C. Tình yêu sâu nặng, sự gắn bó thủy chung và quyết tâm vượt qua thử thách.
- D. Nỗi sợ hãi và sự tuyệt vọng trước tương lai mờ mịt.
Câu 2: Hình ảnh "suối chia đôi dòng" xuất hiện nhiều lần trong Lời tiễn dặn mang ý nghĩa biểu tượng nào nổi bật nhất?
- A. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
- B. Cảnh ngộ chia ly, ngăn cách đầy đau khổ của đôi lứa.
- C. Con đường khó khăn, hiểm trở mà nhân vật phải vượt qua.
- D. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của núi rừng Tây Bắc.
Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (rừng sâu, núi cao, suối, bản làng xa xôi) trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của Lời tiễn dặn.
- A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý cho câu chuyện diễn ra.
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của núi rừng.
- C. Phản ánh cuộc sống lao động, sản xuất của người dân tộc Thái.
- D. Góp phần tô đậm sự xa cách, khó khăn, thử thách trên hành trình tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc.
Câu 4: Trong Lời tiễn dặn, hành trình của Xống Chụ Sli đi tìm Nàng Ờm có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sức mạnh của tình yêu, ý chí vượt qua mọi gian khó để giành lấy hạnh phúc.
- B. Sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
- C. Nghĩa vụ và trách nhiệm của người con trai theo phong tục.
- D. Khao khát khám phá thế giới bên ngoài bản làng.
Câu 5: Điệp khúc (sự lặp lại các câu, đoạn) là một đặc trưng nổi bật trong Lời tiễn dặn. Hiệu quả nghệ thuật chính của việc sử dụng điệp khúc này là gì?
- A. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ thuộc khi truyền miệng.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho lời thơ.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc (nỗi nhớ, nỗi đau, quyết tâm), tô đậm tình huống và tạo không khí trữ tình, da diết.
- D. Làm cho lời thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
Câu 6: Khi Nàng Ờm nói với Xống Chụ Sli những lời dặn dò chi tiết về đường đi, về cách ứng xử, điều đó thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?
- A. Sự yếu đuối, ủy mị, chỉ biết trông chờ vào người khác.
- B. Sự kiêu ngạo, muốn chứng tỏ mình hiểu biết hơn.
- C. Nỗi sợ hãi, muốn Xống Chụ Sli từ bỏ ý định.
- D. Sự quan tâm sâu sắc, lo lắng, chu đáo và tình yêu thương dành cho người yêu.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trở ngại chính trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc của Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong Lời tiễn dặn?
- A. Sự phản đối kịch liệt từ phía cộng đồng bản làng.
- B. Sự ngăn cấm, chia rẽ từ phía gia đình, họ hàng.
- C. Khoảng cách địa lý xa xôi, đường đi hiểm trở.
- D. Những thử thách về thời gian, sự chờ đợi mòn mỏi.
Câu 8: Lời tiễn dặn thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc Thái. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua tác phẩm?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết ly kỳ, bất ngờ.
- B. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc) thông qua lời thơ, đối thoại.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, thần thoại.
- D. Tập trung miêu tả các trận đánh, chiến công anh hùng.
Câu 9: Cảnh Xống Chụ Sli vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để đến được bản của Nàng Ờm thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của chàng?
- A. Sự giàu có về vật chất.
- B. Khả năng chinh phục thiên nhiên.
- C. Lòng kiên trì, dũng cảm và ý chí sắt đá.
- D. Sự may mắn và được thần linh phù hộ.
Câu 10: Khi Nàng Ờm phải về nhà chồng theo sự sắp đặt, tâm trạng chủ đạo của nàng được thể hiện qua những lời thơ nào?
- A. Đau khổ, xót xa, bất lực nhưng vẫn giữ trọn tình yêu và niềm tin vào người yêu.
- B. Cam chịu, chấp nhận số phận và quên đi tình cũ.
- C. Tức giận, oán trách Xống Chụ Sli đã đến muộn.
- D. Vui vẻ, hòa nhập với cuộc sống mới ở nhà chồng.
Câu 11: Phép so sánh "Anh yêu em như yêu lúa/ Yêu mạ non như yêu Po Pết Piêu" trong Lời tiễn dặn có tác dụng gì trong việc diễn tả tình cảm?
- A. Thể hiện tình yêu lãng mạn, bay bổng.
- B. Làm nổi bật tình yêu chân thành, gắn bó sâu sắc, thiết thực như cơm ăn nước uống, như những thứ quý giá nhất trong cuộc sống của người Thái.
- C. Cho thấy tình yêu chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống của nhân vật.
- D. Diễn tả tình yêu đầy mâu thuẫn, phức tạp.
Câu 12: Yếu tố "thời gian" (ngày, tháng, năm, mùa) được sử dụng như thế nào trong Lời tiễn dặn để tăng kịch tính và thể hiện cảm xúc?
- A. Thời gian trôi đi rất nhanh, không ảnh hưởng nhiều đến câu chuyện.
- B. Thời gian chỉ là công cụ để sắp xếp các sự kiện theo trình tự.
- C. Thời gian được miêu tả tĩnh lặng, chậm chạp.
- D. Thời gian trôi đi chậm chạp, đằng đẵng, làm tăng nỗi nhớ, nỗi chờ đợi và sự khắc nghiệt của hoàn cảnh chia ly.
Câu 13: Đoạn kết của Lời tiễn dặn (trong một số dị bản) thường không có một kết thúc hoàn toàn có hậu (ví dụ: nàng Ờm vẫn phải ở lại nhà chồng). Điều này phản ánh điều gì về cuộc sống và quan niệm của người xưa?
- A. Người xưa không tin vào tình yêu đôi lứa.
- B. Người xưa cho rằng mọi nỗ lực đều vô ích.
- C. Phản ánh thực tế xã hội với những ràng buộc của phong tục, tập quán, số phận cá nhân khó lòng vượt thoát khỏi hoàn cảnh.
- D. Khuyến khích con người sống bi quan, chán nản.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trao đổi những vật kỷ niệm (như khăn, vòng bạc, lược) trong buổi tiễn dặn.
- A. Biểu tượng cho lời thề nguyền thủy chung, minh chứng cho tình yêu và niềm tin sẽ có ngày gặp lại.
- B. Chỉ là những món đồ vật tầm thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
- C. Thể hiện sự giàu có của gia đình nhân vật.
- D. Là cách để họ đánh dấu lãnh thổ của mình.
Câu 15: Lời tiễn dặn được xem là "sử thi về tình yêu". Khía cạnh "sử thi" ở đây được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Quy mô chiến tranh giữa các bộ tộc.
- B. Miêu tả các vị thần linh, siêu nhiên.
- C. Tập trung ca ngợi một cá nhân kiệt xuất.
- D. Quy mô rộng lớn của không gian và thời gian, những thử thách lớn lao mang tính cộng đồng mà nhân vật phải đối mặt để bảo vệ giá trị (tình yêu).
Câu 16: Trong Lời tiễn dặn, Nàng Ờm thường được miêu tả với vẻ đẹp nào là chủ yếu?
- A. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa như công chúa.
- B. Vẻ đẹp dịu dàng, nết na, gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống lao động.
- C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, hoang dã như sơn nữ.
- D. Vẻ đẹp tri thức, thông minh vượt trội.
Câu 17: Câu nói "Dù đi đến phương trời nào/ Cũng không quên lời tiễn dặn" lặp đi lặp lại thể hiện điều gì về tâm trạng và quyết tâm của nhân vật?
- A. Sự lưỡng lự, không chắc chắn về quyết định của mình.
- B. Nỗi buồn vu vơ, thoáng qua.
- C. Sự khắc ghi sâu sắc lời dặn dò, lời thề ước và quyết tâm sắt đá vượt qua mọi khó khăn để thực hiện lời hẹn ước.
- D. Sự trách móc đối với người ở lại.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong buổi tiễn dặn.
- A. Xống Chụ Sli thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm ra đi tìm kiếm; Nàng Ờm thể hiện sự lo lắng, dặn dò tỉ mỉ và nỗi đau chia ly sâu sắc.
- B. Cả hai đều thể hiện sự tức giận như nhau.
- C. Xống Chụ Sli bi quan, Nàng Ờm lại rất lạc quan.
- D. Xống Chụ Sli ít nói, Nàng Ờm nói rất nhiều nhưng không có ý nghĩa.
Câu 19: Yếu tố nào trong Lời tiễn dặn góp phần tạo nên tính "dân gian" của tác phẩm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt.
- B. Cốt truyện vay mượn từ nước ngoài.
- C. Được sáng tác bởi một tác giả nổi tiếng, có tên tuổi rõ ràng.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, sử dụng các hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên, cuộc sống miền núi, thể hiện phong tục tập quán của dân tộc.
Câu 20: Cấu trúc "đối thoại" chiếm phần lớn dung lượng trong Lời tiễn dặn mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
- B. Trực tiếp bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật, tạo kịch tính và sự sống động cho câu chuyện.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính.
- D. Làm tăng số lượng câu chữ mà không có ý nghĩa.
Câu 21: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên trong Lời tiễn dặn, hãy phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật.
- A. Thiên nhiên được miêu tả hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến cảm xúc con người.
- B. Thiên nhiên luôn tươi đẹp, đối lập hoàn toàn với nỗi buồn của nhân vật.
- C. Thiên nhiên được nhân hóa, trở thành người chứng kiến, đồng cảm hoặc tô đậm nỗi đau, sự chia ly của nhân vật.
- D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò là phông nền tĩnh lặng.
Câu 22: Lời tiễn dặn thể hiện khao khát cháy bỏng nào của con người, đặc biệt là người dân tộc Thái xưa?
- A. Khao khát tự do trong tình yêu, được sống đúng với tình cảm của mình và vượt qua những rào cản phong tục hà khắc.
- B. Khao khát giàu sang, phú quý.
- C. Khao khát quyền lực, địa vị xã hội.
- D. Khao khát được đi du lịch khắp nơi.
Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để miêu tả sự xa cách, gian nan của chặng đường Xống Chụ Sli phải đi?
- A. Nhân hóa (Personification).
- B. Hoán dụ (Metonymy).
- C. Ẩn dụ (Metaphor).
- D. Phóng đại (Hyperbole) qua các con số, hình ảnh ước lệ chỉ sự xa xôi, cách trở (ví dụ: "một trăm ngọn núi", "một nghìn con suối").
Câu 24: Đâu là giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện trong Lời tiễn dặn?
- A. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền.
- B. Đề cao tình yêu đôi lứa chân chính, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người và bày tỏ sự cảm thông với số phận chịu nhiều thiệt thòi.
- C. Thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các giai cấp.
- D. Khuyến khích con người sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
Câu 25: So sánh "Lời tiễn dặn" với một truyện thơ dân gian khác (ví dụ: Tiễn dặn người yêu - của dân tộc Thái, hoặc các truyện thơ Nôm như Truyện Kiều ở khía cạnh tình yêu và số phận) để làm rõ nét độc đáo của "Lời tiễn dặn". Nét độc đáo chính ở đây là gì?
- A. Tập trung khắc họa một cách chi tiết, sâu sắc, da diết cảnh tiễn dặn chia ly và hành trình gian nan của người đi tìm người yêu, mang đậm chất trữ tình, sử thi dân gian.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc.
- C. Nhân vật chính là những người thuộc tầng lớp quý tộc.
- D. Kết thúc luôn có hậu, viên mãn.
Câu 26: Chi tiết nào trong Lời tiễn dặn thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của người Thái xưa?
- A. Nhân vật thường né tránh, sợ hãi khi đi vào rừng sâu.
- B. Thiên nhiên được miêu tả như một thế lực thù địch.
- C. Thiên nhiên (suối, cây, lá) được coi là người chứng kiến, chia sẻ tâm trạng, và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, lời ăn tiếng nói của con người.
- D. Con người chỉ khai thác thiên nhiên một cách triệt để.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các con số ước lệ (ví dụ: "một trăm", "một nghìn") trong miêu tả khoảng cách và thời gian trong Lời tiễn dặn.
- A. Thể hiện sự tính toán chính xác của người dân tộc.
- B. Nhấn mạnh sự xa xôi, rộng lớn của không gian, sự đằng đẵng, dài lâu của thời gian, tô đậm sự gian nan, thử thách.
- C. Cho thấy sự thiếu hiểu biết về địa lý và thời gian.
- D. Chỉ đơn thuần là cách đếm thông thường.
Câu 28: Tình huống "tiễn dặn" là trung tâm của tác phẩm. Tình huống này có vai trò gì trong việc bộc lộ tính cách và tình cảm của nhân vật?
- A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, buộc nhân vật phải đối diện với hoàn cảnh éo le, từ đó bộc lộ sâu sắc nhất tình yêu, nỗi đau, quyết tâm và phẩm chất của mình.
- B. Chỉ là một cảnh phụ, không quan trọng trong câu chuyện.
- C. Là cơ hội để nhân vật khoe khoang về bản thân.
- D. Làm giảm đi sự hấp dẫn của câu chuyện.
Câu 29: Khi đọc Lời tiễn dặn, người đọc cảm nhận rõ nhất không khí chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, náo nhiệt.
- B. Hài hước, châm biếm.
- C. Kinh dị, rùng rợn.
- D. Bi tráng, trữ tình, da diết với nỗi buồn chia ly nhưng vẫn thấm đẫm niềm tin và khát vọng hạnh phúc.
Câu 30: Lời tiễn dặn góp phần thể hiện nét đẹp văn hóa tinh thần nào của dân tộc Thái?
- A. Tinh thần thượng võ, hiếu chiến.
- B. Giá trị của tình yêu đôi lứa, lòng thủy chung son sắt, ý chí vượt khó và sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, cộng đồng.
- C. Quan niệm trọng nam khinh nữ.
- D. Tín ngưỡng thờ cúng các vị thần ngoại lai.