12+ Đề Trắc Nghiệm Lời Tiễn Dặn – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ Văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Sử thi
  • D. Ca dao

Câu 2: Bối cảnh văn hóa đặc trưng nào được thể hiện qua cuộc gặp gỡ "tiễn dặn" giữa chàng trai và cô gái trong đoạn trích?

  • A. Tục tảo hôn phổ biến trong cộng đồng.
  • B. Nghi lễ cầu duyên truyền thống.
  • C. Tục "ngủ thăm, ngủ hẹn" và lễ "tiễn dặn" của dân tộc Thái.
  • D. Phong tục thách cưới nặng nề nhưng không có tục "tiễn dặn".

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của chàng trai trong phần đầu đoạn trích, khi anh đối diện với việc người yêu sắp về nhà chồng?

  • A. Tức giận, oán trách số phận.
  • B. Bình thản chấp nhận hiện thực.
  • C. Hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Đau đớn, tuyệt vọng, day dứt khôn nguôi.

Câu 4: Hình ảnh nào sau đây không xuất hiện trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" để diễn tả nỗi đau chia ly?

  • A. Cánh chim lẻ loi giữa trời đông giá rét.
  • B. Nước mắt chảy thành dòng, ướt đẫm.
  • C. Tiếng khóc làm ướt hết khăn, hết áo.
  • D. Khóc đến nỗi cá dưới sông cũng phải ngừng bơi.

Câu 5: Khi nói "Anh yêu em bằng ba trăm nong xôi, yêu bằng sáu trăm nong bạc, yêu bằng chín trăm nong cốm, yêu em bằng mười hai nong trầu...", cách diễn đạt này làm nổi bật điều gì về tình yêu của chàng trai?

  • A. Anh coi tình yêu như một cuộc trao đổi vật chất.
  • B. Anh khẳng định tình yêu của mình là vô giá, không thể đong đếm bằng vật chất, vượt lên trên lễ vật thách cưới.
  • C. Anh muốn khoe khoang sự giàu có của mình.
  • D. Anh đang ngụ ý trách móc gia đình cô gái vì thách cưới quá cao.

Câu 6: Đoạn trích thể hiện cái nhìn phê phán đối với hủ tục nào trong xã hội xưa?

  • A. Tục thách cưới nặng nề.
  • B. Tục bắt chồng/bắt vợ.
  • C. Quan niệm "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy" một cách mù quáng.
  • D. Sự phân biệt giàu nghèo trong hôn nhân.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Dẫu mai đây sum họp cùng người / Một trăm năm cũng chẳng rời/ Một vạn năm cũng chẳng xa" trong lời tiễn dặn của chàng trai?

  • A. Lời nói trong lúc tuyệt vọng, không có giá trị thực tế.
  • B. Sự chấp nhận việc người yêu sẽ có cuộc sống mới bên người khác.
  • C. Khẳng định tình yêu vĩnh cửu, sự thủy chung son sắt dù bị chia cắt.
  • D. Lời hứa sẽ trả thù gia đình đã chia rẽ hai người.

Câu 8: Trong đoạn trích, nhân vật cô gái được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Lời nói, tâm trạng và sự cam chịu.
  • B. Hành động quyết liệt chống lại số phận.
  • C. Ngoại hình xinh đẹp và sự giàu có.
  • D. Vai trò trong việc giải quyết mâu thuẫn gia đình.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng xuyên suốt đoạn trích, góp phần tạo nên nhịp điệu và cảm xúc dạt dào?

  • A. So sánh ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ và cấu trúc lặp.

Câu 10: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện quan niệm nào của người dân tộc Thái về tình yêu và hôn nhân?

  • A. Hôn nhân cần dựa trên sự sắp đặt của cha mẹ và lễ vật.
  • B. Tình yêu chân chính dựa trên sự tự nguyện và thủy chung, có sức mạnh vượt qua vật chất và hủ tục.
  • C. Chỉ có tình yêu của người giàu mới bền vững.
  • D. Phụ nữ nên chấp nhận số phận do gia đình sắp đặt.

Câu 11: Phân tích thái độ của tác giả dân gian (thể hiện qua cách kể chuyện và khắc họa nhân vật) đối với hoàn cảnh bi kịch của đôi trai gái?

  • A. Cảm thông sâu sắc với nỗi đau của đôi trẻ và lên án hủ tục.
  • B. Bàng quan, không bày tỏ cảm xúc.
  • C. Ca ngợi sự hy sinh của cô gái cho gia đình.
  • D. Trách móc chàng trai không đủ khả năng lo lễ vật.

Câu 12: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để biểu đạt cảm xúc và diễn biến tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
  • B. Ngôn ngữ miêu tả cảnh vật.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ trần thuật của người kể chuyện.

Câu 13: Khi cô gái nói "Em về nhà người, thân em như tấm lụa / Đã vén ra, ai biết vuông tròn?", câu nói này gợi lên điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Sự giàu có, sung túc khi về nhà chồng.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình của cô gái.
  • C. Sự may mắn khi lấy được chồng giàu.
  • D. Thân phận phụ thuộc, không còn quyền tự quyết định cuộc đời mình.

Câu 14: Dòng thơ "Anh ngước lên trời, trời xanh không nói / Anh cúi xuống đất, đất lặng thinh" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện điều gì về tâm trạng chàng trai?

  • A. Nhân hóa; thể hiện sự cô đơn, bế tắc, không tìm thấy sự chia sẻ.
  • B. So sánh; cho thấy sự rộng lớn của không gian.
  • C. Ẩn dụ; nói về sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự tĩnh lặng.

Câu 15: Lời hứa "Chờ đến khi nào núi chuyển thành sông, sông chuyển thành đồng / Anh mới thôi thương em" sử dụng cách nói đặc trưng nào của văn học dân gian và có ý nghĩa gì?

  • A. Nói giảm nói tránh; thể hiện sự nuối tiếc.
  • B. Ẩn dụ; miêu tả sự thay đổi của cảnh vật.
  • C. Ước lệ, cường điệu; khẳng định sự vĩnh cửu, bất biến của tình yêu.
  • D. Hoán dụ; nói về sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố cộng đồng (gia đình, làng bản) trong việc quyết định số phận của đôi trai gái trong truyện thơ?

  • A. Cộng đồng luôn ủng hộ tình yêu tự do của đôi trẻ.
  • B. Yếu tố cộng đồng không ảnh hưởng gì đến câu chuyện.
  • C. Cộng đồng giúp đôi trẻ vượt qua khó khăn.
  • D. Yếu tố cộng đồng (gia đình, hủ tục thách cưới) là nguyên nhân chính gây nên bi kịch chia ly.

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" tiêu biểu cho đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật của truyện thơ dân gian Việt Nam?

  • A. Chủ yếu ca ngợi các anh hùng chống giặc ngoại xâm, sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • B. Kể về số phận bi kịch của con người, đặc biệt là tình yêu, phản ánh hiện thực xã hội và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, đậm chất dân gian.
  • C. Tập trung miêu tả các nghi lễ tôn giáo, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Chủ yếu là các câu chuyện hài hước, giải trí, sử dụng ngôn ngữ hiện đại.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai và cô gái khóc "ướt hết khăn, hết áo" và "khóc đến nỗi cá dưới sông cũng phải ngừng bơi"?

  • A. Biện pháp cường điệu, nhấn mạnh nỗi đau tột cùng, sự tuyệt vọng của đôi trẻ.
  • B. Mô tả chân thực số lượng nước mắt họ đã rơi.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của thiên nhiên trước nỗi buồn của con người.
  • D. Ngụ ý rằng họ sẽ sớm đoàn tụ.

Câu 19: Trong đoạn trích, chàng trai nhiều lần nhắc đến việc "chờ" và "đợi". Hành động này thể hiện phẩm chất gì ở nhân vật?

  • A. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Sự kiên trì, thủy chung, niềm tin vào tương lai.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách thụ động.

Câu 20: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" kết thúc ở thời điểm nào trong câu chuyện tình yêu của đôi trẻ?

  • A. Khi đôi trẻ mới gặp gỡ và yêu nhau.
  • B. Khi chàng trai đến nhà cô gái hỏi cưới.
  • C. Khi đôi trẻ đã vượt qua thử thách và đoàn tụ.
  • D. Trước khi cô gái về nhà chồng, trong cuộc gặp gỡ "tiễn dặn".

Câu 21: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn. Nêu điểm giống và khác nhau cơ bản?

  • A. Giống: Đều đau khổ, tuyệt vọng. Khác: Chàng trai quyết liệt, mạnh mẽ hơn; cô gái cam chịu nhưng sâu sắc.
  • B. Giống: Đều hy vọng vào tương lai. Khác: Chàng trai chủ động; cô gái thụ động.
  • C. Giống: Đều tức giận gia đình. Khác: Chàng trai muốn trả thù; cô gái muốn tha thứ.
  • D. Giống: Đều không còn yêu nhau. Khác: Chàng trai tiếc nuối; cô gái thờ ơ.

Câu 22: Dựa vào đoạn trích, bạn suy đoán điều gì về số phận của đôi trẻ sau buổi tiễn dặn này trong toàn bộ câu chuyện "Tiễn dặn người yêu"?

  • A. Họ sẽ mãi mãi chia lìa và không bao giờ gặp lại.
  • B. Họ sẽ chấp nhận cuộc sống mới và quên đi tình cũ.
  • C. Họ sẽ trải qua nhiều thử thách nhưng cuối cùng có thể đoàn tụ nhờ tình yêu và sự kiên trì.
  • D. Một trong hai người sẽ chết vì đau khổ.

Câu 23: Lời nói nào của chàng trai thể hiện rõ nhất sự quyết tâm vượt qua mọi rào cản để giữ trọn tình yêu?

  • A. "Anh yêu em bằng ba trăm nong xôi..."
  • B. "Chờ đến khi nào núi chuyển thành sông, sông chuyển thành đồng / Anh mới thôi thương em."
  • C. "Em về nhà người, thân em như tấm lụa..."
  • D. "Anh ngước lên trời, trời xanh không nói..."

Câu 24: Câu "Đôi ta yêu nhau, tình thấm đượm / Như bát nước chè xanh / Như xôi đầu mùa nếp mới" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì trong việc diễn tả tình yêu?

  • A. Nhân hóa; làm cho tình yêu có linh hồn.
  • B. Ẩn dụ; nói về sự phức tạp của tình yêu.
  • C. Cường điệu; phóng đại tình yêu.
  • D. So sánh; diễn tả tình yêu trong trẻo, đậm đà, gần gũi và quý giá như những sản vật quen thuộc.

Câu 25: Dòng thơ nào trong đoạn trích gợi tả không gian và thời gian của buổi tiễn dặn, làm tăng thêm cảm giác cô đơn, chia lìa?

  • A. "Anh ngước lên trời, trời xanh không nói / Anh cúi xuống đất, đất lặng thinh"
  • B. "Em về nhà người, thân em như tấm lụa"
  • C. "Yêu bằng ba trăm nong xôi, yêu bằng sáu trăm nong bạc"
  • D. "Một trăm năm cũng chẳng rời / Một vạn năm cũng chẳng xa"

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ "tiễn dặn" trong nhan đề và xuyên suốt đoạn trích?

  • A. Chỉ là cách gọi tên thông thường của một buổi chia tay.
  • B. Thể hiện sự vội vã, qua loa của buổi chia tay.
  • C. Nhấn mạnh tính chất quan trọng, thiêng liêng và đầy bi thương của cuộc gặp gỡ cuối cùng trước khi chia ly theo tục lệ.
  • D. Gợi ý về một cuộc hành trình dài sắp tới.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị như thế nào trong việc tìm hiểu văn hóa và con người dân tộc Thái?

  • A. Không có giá trị gì về văn hóa vì chỉ nói về tình yêu cá nhân.
  • B. Là nguồn tư liệu quý giá để tìm hiểu về phong tục (ngủ thăm, tiễn dặn, thách cưới), quan niệm tình yêu hôn nhân và đời sống tinh thần của dân tộc Thái.
  • C. Chỉ phản ánh một khía cạnh rất nhỏ, không tiêu biểu của văn hóa Thái.
  • D. Chủ yếu có giá trị về mặt ngôn ngữ, không có giá trị về văn hóa.

Câu 28: Phân tích cấu trúc lời thoại trong đoạn trích. Nó góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của hai nhân vật?

  • A. Cấu trúc độc thoại, cho thấy sự xa cách giữa hai người.
  • B. Cấu trúc đối đáp ngắn gọn, thể hiện sự vội vã.
  • C. Chủ yếu là lời kể của người thứ ba, làm giảm cảm xúc cá nhân.
  • D. Cấu trúc đối thoại đan xen, giãi bày tâm can, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và nỗi đau chia ly.

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích này vào bối cảnh xã hội hiện đại, vấn đề "thách cưới nặng" và bi kịch tình yêu có còn tồn tại không? Hãy lý giải.

  • A. Có thể vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi dưới các hình thức khác nhau, cho thấy rào cản vật chất và định kiến vẫn ảnh hưởng đến tình yêu hôn nhân.
  • B. Hoàn toàn không còn tồn tại vì xã hội hiện đại đã xóa bỏ mọi hủ tục.
  • C. Chỉ tồn tại ở các vùng nông thôn hẻo lánh, không phổ biến.
  • D. Vấn đề này chỉ có trong truyện cổ tích, không có thật ngoài đời.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi sự hy sinh của cá nhân vì lợi ích gia đình.
  • B. Đề cao sức mạnh của tình yêu chân chính, sự thủy chung và khát vọng hạnh phúc, phê phán những rào cản vật chất, hủ tục.
  • C. Khuyên con người nên chấp nhận số phận và không nên chống lại.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ vật trong hôn nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ Văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bối cảnh văn hóa đặc trưng nào được thể hiện qua cuộc gặp gỡ 'tiễn dặn' giữa chàng trai và cô gái trong đoạn trích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của chàng trai trong phần đầu đoạn trích, khi anh đối diện với việc người yêu sắp về nhà chồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh nào sau đây không xuất hiện trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' để diễn tả nỗi đau chia ly?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nói 'Anh yêu em bằng ba trăm nong xôi, yêu bằng sáu trăm nong bạc, yêu bằng chín trăm nong cốm, yêu em bằng mười hai nong trầu...', cách diễn đạt này làm nổi bật điều gì về tình yêu của chàng trai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích thể hiện cái nhìn phê phán đối với hủ tục nào trong xã hội xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Dẫu mai đây sum họp cùng người / Một trăm năm cũng chẳng rời/ Một vạn năm cũng chẳng xa' trong lời tiễn dặn của chàng trai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong đoạn trích, nhân vật cô gái được khắc họa chủ yếu qua những phương diện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng xuyên suốt đoạn trích, góp phần tạo nên nhịp điệu và cảm xúc dạt dào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện quan niệm nào của người dân tộc Thái về tình yêu và hôn nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích thái độ của tác giả dân gian (thể hiện qua cách kể chuyện và khắc họa nhân vật) đối với hoàn cảnh bi kịch của đôi trai gái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để biểu đạt cảm xúc và diễn biến tâm trạng nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi cô gái nói 'Em về nhà người, thân em như tấm lụa / Đã vén ra, ai biết vuông tròn?', câu nói này gợi lên điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dòng thơ 'Anh ngước lên trời, trời xanh không nói / Anh cúi xuống đất, đất lặng thinh' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và thể hiện điều gì về tâm trạng chàng trai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Lời hứa 'Chờ đến khi nào núi chuyển thành sông, sông chuyển thành đồng / Anh mới thôi thương em' sử dụng cách nói đặc trưng nào của văn học dân gian và có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố cộng đồng (gia đình, làng bản) trong việc quyết định số phận của đôi trai gái trong truyện thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' tiêu biểu cho đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật của truyện thơ dân gian Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai và cô gái khóc 'ướt hết khăn, hết áo' và 'khóc đến nỗi cá dưới sông cũng phải ngừng bơi'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong đoạn trích, chàng trai nhiều lần nhắc đến việc 'chờ' và 'đợi'. Hành động này thể hiện phẩm chất gì ở nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' kết thúc ở thời điểm nào trong câu chuyện tình yêu của đôi trẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So sánh tâm trạng của chàng trai và cô gái trong buổi tiễn dặn. Nêu điểm giống và khác nhau cơ bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dựa vào đoạn trích, bạn suy đoán điều gì về số phận của đôi trẻ sau buổi tiễn dặn này trong toàn bộ câu chuyện 'Tiễn dặn người yêu'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Lời nói nào của chàng trai thể hiện rõ nhất sự quyết tâm vượt qua mọi rào cản để giữ trọn tình yêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Câu 'Đôi ta yêu nhau, tình thấm đượm / Như bát nước chè xanh / Như xôi đầu mùa nếp mới' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì trong việc diễn tả tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dòng thơ nào trong đoạn trích gợi tả không gian và thời gian của buổi tiễn dặn, làm tăng thêm cảm giác cô đơn, chia lìa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cụm từ 'tiễn dặn' trong nhan đề và xuyên suốt đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị như thế nào trong việc tìm hiểu văn hóa và con người dân tộc Thái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích cấu trúc lời thoại trong đoạn trích. Nó góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của hai nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích này vào bối cảnh xã hội hiện đại, vấn đề 'thách cưới nặng' và bi kịch tình yêu có còn tồn tại không? Hãy lý giải.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Lời tiễn dặn' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Truyện thơ
  • D. Sử thi

Câu 2: Bối cảnh chia tay được miêu tả trong đoạn trích

  • A. Tại nhà cô gái
  • B. Bên bờ suối
  • C. Trên đường đi làm nương
  • D. Tại phiên chợ

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của hai nhân vật trữ tình trong

  • A. Buồn bã và chấp nhận số phận
  • B. Giận hờn và trách móc nhau
  • C. Vui vẻ hẹn ngày tái ngộ dễ dàng
  • D. Đau khổ, lưu luyến nhưng kiên định vào tình yêu và lời thề

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự nghèo khổ, thiếu thốn về vật chất
  • B. Nỗi bịn rịn, lưu luyến không muốn chia tay
  • C. Tình yêu chỉ dựa vào vật kỷ niệm
  • D. Sự giận dỗi, trách móc nhẹ nhàng

Câu 5: Phép điệp cấu trúc và điệp ngữ được sử dụng dày đặc trong đoạn trích

  • A. Làm cho bài thơ dài thêm
  • B. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung
  • C. Diễn tả cảm xúc mãnh liệt, day dứt và nhấn mạnh lời thề
  • D. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn

Câu 6: Khi chàng trai nói

  • A. So sánh, thể hiện tình yêu sâu sắc, gắn bó như những thứ thiết yếu trong cuộc sống.
  • B. Nhân hóa, làm cho tình yêu trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, gợi ra một ý nghĩa khác về tình yêu.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể tình yêu.

Câu 7: Các hình ảnh như

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum họp.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, cách trở, và dòng chảy của thời gian/số phận.

Câu 8: Lời dặn của cô gái

  • A. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • B. Ước mơ được sống tự do như loài vật.
  • C. Lòng thủy chung son sắt, quyết tâm vượt qua mọi rào cản để được gần người yêu.
  • D. Mong muốn được đầu thai kiếp khác.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Mường
  • D. Tày

Câu 10: Lời dặn của chàng trai

  • A. Khoảng cách địa lý quá xa
  • B. Sự nghèo đói của cả hai
  • C. Những ràng buộc của gia đình và phong tục xã hội
  • D. Sự không hợp nhau về tính cách

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi không gian quen thuộc, gắn bó nhưng cũng báo hiệu sự chia ly.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Minh chứng cho tình yêu vĩnh cửu.
  • D. Nơi diễn ra lễ cưới truyền thống.

Câu 12: Lời dặn nào của cô gái thể hiện sự lo lắng, bất an về tương lai và sự thay đổi của lòng người?

  • A. Lời thề hóa thân thành loài vật.
  • B. Lời dặn dò về việc nhận ra nhau, không được quên lối cũ.
  • C. Lời than về số phận nghèo khó.
  • D. Lời kể về những kỷ niệm đẹp đã qua.

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa không gian hẹp (trong nhà, nơi tiễn dặn) và không gian rộng lớn (đường đi, bản xa, núi rừng) trong đoạn trích?

  • A. Thể hiện sự giàu có của gia đình cô gái.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Gợi ý về một chuyến đi du lịch.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa gắn bó và chia xa, nhấn mạnh bi kịch.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. So sánh, diễn tả nỗi buồn, đau khổ tột cùng.
  • B. Nhân hóa, làm cho nước mắt có cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự trong sáng của nước mắt.
  • D. Hoán dụ, lấy giọt nước mắt chỉ toàn bộ khuôn mặt.

Câu 15: Chi tiết chàng trai dặn cô gái

  • A. Sự ích kỷ, độc đoán của chàng trai.
  • B. Sự thiếu tin tưởng vào cô gái.
  • C. Mong muốn cô gái phải sống cô đơn.
  • D. Kỳ vọng vào lòng thủy chung tuyệt đối và sự ràng buộc bằng lời thề.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo (hóa thân thành bướm, chim...) trong lời dặn của cô gái?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần rùng rợn.
  • B. Phản ánh tín ngưỡng thờ động vật.
  • C. Thể hiện khát vọng tình yêu mãnh liệt, vượt qua giới hạn sự sống và cái chết.
  • D. Cho thấy nhân vật có phép thuật.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Sự bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc và sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ.
  • B. Việc miêu tả chi tiết phong cảnh thiên nhiên.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.

Câu 18: Lời dặn của chàng trai về việc nhận ra cô gái sau này, ngay cả khi cô đã già, xấu,

  • A. Sự chế giễu về ngoại hình của cô gái.
  • B. Tình yêu chân thành, vượt qua thử thách của thời gian và ngoại hình.
  • C. Sự lo lắng về sức khỏe của cô gái.
  • D. Kinh nghiệm sống lâu năm của chàng trai.

Câu 19: Trong văn hóa dân gian Thái, lời

  • A. Chỉ là lời chào tạm biệt thông thường.
  • B. Là lời trách móc, giận hờn.
  • C. Là lời chúc may mắn cho chuyến đi.
  • D. Là lời thề nguyện, trao gửi tâm tình, cam kết thủy chung trước sự chia ly.

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Điệp ngữ và nói quá, nhấn mạnh khát vọng gắn bó vĩnh cửu, thủy chung.
  • B. So sánh, ví von tình yêu với điều gì đó.
  • C. Nhân hóa, làm cho thời gian có cảm xúc.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý một ý nghĩa sâu xa khác.

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đau đớn về thể xác lẫn tinh thần do cuộc chia ly gây ra?

  • A. Lời thề sẽ chờ đợi.
  • B. Việc dặn dò về đường đi.
  • C. Miêu tả nước mắt, sự bịn rịn không nỡ rời.
  • D. Nhắc lại những kỷ niệm đẹp.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Đề cao tình yêu thủy chung và cảm thông với bi kịch chia ly do hủ tục.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống khó khăn của người dân tộc Thái.
  • C. Lên án gay gắt những người gây ra sự chia ly.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.

Câu 23: Lời dặn

  • A. Miêu tả công việc may vá.
  • B. Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và mong muốn gắn bó, vun đắp cho tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh sự nghèo khổ của chàng trai.
  • D. Gợi ý về một nghề truyền thống.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách biểu đạt cảm xúc giữa lời dặn của chàng trai và lời dặn của cô gái?

  • A. Chàng trai biểu cảm mạnh mẽ hơn cô gái.
  • B. Cả hai đều biểu cảm giống hệt nhau.
  • C. Cô gái thể hiện sự da diết, mãnh liệt, có yếu tố kỳ ảo; chàng trai thể hiện sự hứa hẹn, quyết tâm và dặn dò cụ thể.
  • D. Cô gái chỉ than khóc, chàng trai chỉ hứa hẹn suông.

Câu 25: Chi tiết

  • A. Miêu tả công việc chăn nuôi.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có về gia súc.
  • C. Khuyên nhủ nhau sống gắn bó với công việc đồng áng.
  • D. Biểu tượng cho sự giữ gìn lời thề, không được thay đổi.

Câu 26: Dựa vào đoạn trích

  • A. Họ không còn yêu nhau nữa.
  • B. Những ràng buộc từ gia đình và phong tục xã hội.
  • C. Chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Họ tự ý chia tay để thử thách lòng nhau.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các con số (ví dụ: trăm năm, nghìn năm, ba năm...) xuất hiện trong lời thề?

  • A. Nhấn mạnh sự lâu dài, vĩnh cửu của tình yêu và lời thề.
  • B. Chỉ khoảng thời gian chia tay cụ thể.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Tính truyền miệng, sử dụng nhiều biện pháp tu từ dân gian, giàu cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 29: Ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại hành động

  • A. Nhấn mạnh nỗi lưu luyến, sự quan trọng của lời thề và sự tin tưởng vào người yêu.
  • B. Cho thấy nhân vật là người hay quên.
  • C. Làm cho người nghe cảm thấy nhàm chán.
  • D. Chỉ là một thói quen trong giao tiếp.

Câu 30: Thông điệp chính về tình yêu mà đoạn trích

  • A. Tình yêu luôn dễ dàng đạt được.
  • B. Chia ly là điều không thể tránh khỏi và nên chấp nhận.
  • C. Vật chất quan trọng hơn tình yêu.
  • D. Sức mạnh và vẻ đẹp của tình yêu chân chính, thủy chung, vượt qua thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chia tay được miêu tả trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" thường diễn ra ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của hai nhân vật trữ tình trong "Lời tiễn dặn" qua những lời thề nguyền và dặn dò?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh "nắm tay nhau chưa nỡ rời / Tay rời cầm vạt áo / Vạt áo rời cầm vạt chéo / Vạt chéo rời cầm vạt khăn" thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của hai nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phép điệp cấu trúc và điệp ngữ được sử dụng dày đặc trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi chàng trai nói "Anh yêu em như yêu lúa, yêu ngô / Yêu cá, yêu chim / Yêu nước, yêu mường", biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Các hình ảnh như "cây cầu", "bến nước", "dòng sông", "con suối" xuất hiện trong đoạn trích thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa dân gian, đặc biệt là liên quan đến sự chia ly, gặp gỡ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Lời dặn của cô gái "Dù cho mai sau..." với những lời thề về sự hóa thân (thành bướm, thành chim, thành kiến, thành muỗi) thể hiện điều gì về mong muốn và ý chí của cô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được trích từ tác phẩm "Tiễn dặn người yêu" của dân tộc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Lời dặn của chàng trai "Anh về phép mẹ, phép cha / Cho anh cưới lấy vợ hiền như em" cho thấy trở ngại lớn nhất đối với tình yêu của họ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây đa bến nước" (nếu có xuất hiện hoặc được liên tưởng) trong bối cảnh "Lời tiễn dặn"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lời dặn nào của cô gái thể hiện sự lo lắng, bất an về tương lai và sự thay đổi của lòng người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa không gian hẹp (trong nhà, nơi tiễn dặn) và không gian rộng lớn (đường đi, bản xa, núi rừng) trong đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh "nước mắt như mưa" là biện pháp tu từ gì và diễn tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chi tiết chàng trai dặn cô gái "Không được đi lấy chồng" nếu anh chưa về, hoặc dặn "Chờ anh, chờ đến bao giờ..." thể hiện điều gì về kỳ vọng và sự ràng buộc trong tình yêu dân gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo (hóa thân thành bướm, chim...) trong lời dặn của cô gái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" giàu tính biểu cảm chủ yếu là do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lời dặn của chàng trai về việc nhận ra cô gái sau này, ngay cả khi cô đã già, xấu, "mắt mờ chân chậm", "lưng còng như lưỡi câu" thể hiện điều gì về tình yêu của anh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn hóa dân gian Thái, lời "tiễn dặn" có ý nghĩa và vai trò như thế nào trong mối quan hệ tình yêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dòng thơ "Đôi ta thề bám nhau / Trăm năm đừng lìa / Nghìn năm đừng lìa" sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đau đớn về thể xác lẫn tinh thần do cuộc chia ly gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Lời dặn "Áo anh rách vai / Em vá cho liền mảnh" có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách biểu đạt cảm xúc giữa lời dặn của chàng trai và lời dặn của cô gái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chi tiết "Bắt được cọc buộc trâu / Bắt được rào buộc lợn" trong lời dặn có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào đoạn trích "Lời tiễn dặn", có thể suy đoán nguyên nhân chính dẫn đến cuộc chia ly của hai người yêu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của các con số (ví dụ: trăm năm, nghìn năm, ba năm...) xuất hiện trong lời thề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc điểm nào của văn học dân gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại hành động "dặn" trong đoạn trích là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính về tình yêu mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện thơ dân gian
  • B. Sử thi
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Ca dao - Dân ca

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần là lời tạm biệt trước khi rời đi.
  • B. Là lời hứa hẹn sẽ quay trở lại sau này.
  • C. Là sự kết hợp giữa lời tiễn biệt và những lời nhắn nhủ, dặn dò đầy tâm trạng, tình cảm.
  • D. Biểu thị sự tức giận, oán trách khi phải chia ly.

Câu 3: Trong bối cảnh nào mà cuộc

  • A. Khi hai người lần đầu gặp gỡ và bày tỏ tình cảm.
  • B. Lúc chàng trai phải về nhà, chia tay cô gái trong hoàn cảnh éo le.
  • C. Sau khi hai người đã kết hôn và sống hạnh phúc bên nhau.
  • D. Trong một lễ hội cộng đồng, khi mọi người cùng tụ họp.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của chàng trai trong đoạn

  • A. Lưu luyến, đau khổ vì phải chia xa, nhưng vẫn thể hiện sự quyết tâm và hứa hẹn.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về tương lai tươi sáng của hai người.
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt, không quan tâm đến cảm xúc của cô gái.
  • D. Tức giận, oán trách hoàn cảnh đã chia cắt họ.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.
  • C. Biểu tượng cho sự hiện đại, phát triển.
  • D. Biểu tượng cho không gian làng quê Việt Nam, nơi diễn ra các sinh hoạt cộng đồng và tình yêu đôi lứa.

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) trong đoạn trích và tác dụng của chúng trong việc biểu đạt cảm xúc.

  • A. Được sử dụng đa dạng và hiệu quả, góp phần diễn tả sâu sắc tình yêu mãnh liệt và nỗi đau chia lìa.
  • B. Ít được sử dụng, làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan.
  • C. Chỉ sử dụng một vài biện pháp đơn giản, không tạo được ấn tượng.
  • D. Sử dụng quá nhiều, gây cảm giác rườm rà, khó hiểu.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lời hứa hẹn

  • A. Thể hiện mong muốn được đi tu, làm điều thiện.
  • B. Đề cao giá trị của tình yêu, tình nghĩa vợ chồng/đôi lứa hơn cả những việc làm phúc đức lớn lao khác.
  • C. Miêu tả sự khó khăn của việc xây dựng công trình kiến trúc.
  • D. Nói về sự vô ích của việc làm phúc nếu không đúng người.

Câu 8: Nhận xét về vai trò của yếu tố định mệnh, hoàn cảnh xã hội (như tục lệ hôn nhân, sự ngăn cấm...) trong việc tạo nên bi kịch chia ly trong đoạn trích.

  • A. Hoàn toàn không có yếu tố nào từ bên ngoài ảnh hưởng đến cuộc chia ly.
  • B. Bi kịch chỉ do sự thiếu quyết đoán của nhân vật gây ra.
  • C. Yếu tố định mệnh và xã hội chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng.
  • D. Yếu tố định mệnh và hoàn cảnh xã hội (như tục lệ hôn nhân, sự ngăn cấm) đóng vai trò quan trọng, là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch chia ly.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách biểu lộ tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong đoạn

  • A. Cả hai đều biểu lộ tình cảm một cách giống hệt nhau, không có gì khác biệt.
  • B. Cô gái chủ động và mạnh mẽ hơn trong việc bày tỏ tình cảm.
  • C. Có thể có sự khác biệt nhất định trong cách biểu lộ (ví dụ: cô gái thể hiện sự đau khổ, níu kéo; chàng trai thể hiện sự quyết tâm, hứa hẹn), phản ánh tâm lý và vai trò của mỗi người.
  • D. Chàng trai không hề biểu lộ tình cảm, chỉ có cô gái là đau khổ.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Đề cao quyền tự do cá nhân, bất chấp mọi ràng buộc.
  • B. Khuyến khích sự ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Phản ánh sự thờ ơ, vô cảm giữa con người với con người.
  • D. Ca ngợi tình yêu thủy chung, nghĩa tình, sự hiếu thảo, và tinh thần vượt khó để bảo vệ hạnh phúc.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố lặp lại (điệp khúc, điệp từ, điệp cấu trúc) trong đoạn trích

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, tạo nhịp điệu cho lời thơ, khắc sâu ấn tượng về cuộc chia ly.
  • B. Làm cho lời thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa biểu đạt.
  • D. Làm giảm đi sự xúc động của người đọc/nghe.

Câu 12: Giả sử đoạn trích có câu thơ:

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Biểu thị sự giàu có, thuận buồm xuôi gió.
  • C. Diễn tả sự lạc lõng, bế tắc, vô định của con người trước hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Nói về một chuyến đi xa đầy thú vị.

Câu 13: Từ lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái, anh/chị suy nghĩ gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến?

  • A. Tình yêu và hôn nhân hoàn toàn do cá nhân quyết định.
  • B. Hôn nhân trong xã hội phong kiến luôn dựa trên sự tự nguyện của đôi lứa.
  • C. Gia đình không có vai trò gì trong việc quyết định hôn nhân.
  • D. Tình yêu tự do thường gặp trắc trở, bị chi phối bởi phong tục, sự sắp đặt của gia đình và định kiến xã hội.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của các chi tiết miêu tả thiên nhiên (nếu có) trong đoạn trích

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật khách quan.
  • B. Thiên nhiên thường mang tính biểu tượng, góp phần tô đậm tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật hoặc làm nền cho câu chuyện.
  • C. Miêu tả thiên nhiên không liên quan gì đến nội dung chính.
  • D. Thiên nhiên được nhân hóa để trở thành một nhân vật.

Câu 15: Giả sử trong đoạn trích, cô gái nói:

  • A. Biện pháp cường điệu, thể hiện sự lưu luyến, mong ngóng đến cùng cực, dường như không có điểm dừng.
  • B. Biện pháp so sánh, miêu tả sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Biện pháp ẩn dụ, nói về sự thay đổi của thời gian.
  • D. Biện pháp nhân hóa, làm cho đám mây có cảm xúc.

Câu 16: Nhận xét về ngôn ngữ của đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ bác học, sử dụng nhiều điển cố.
  • B. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Ngôn ngữ hiện đại, sử dụng nhiều từ ngữ mới.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Tầng lớp vua chúa, quan lại.
  • B. Tầng lớp trí thức phong kiến.
  • C. Người dân lao động bình thường trong xã hội truyền thống.
  • D. Tầng lớp thương nhân giàu có.

Câu 18: Phân tích chiều sâu tâm lý của nhân vật cô gái khi phải đối mặt với cuộc chia ly.

  • A. Thể hiện sự đau đớn, níu kéo, lo lắng cho tương lai, và sự thủy chung son sắt.
  • B. Bình tĩnh, chấp nhận số phận một cách dễ dàng.
  • C. Vô tâm, không bận tâm đến việc chia ly.
  • D. Tức giận, trách móc chàng trai.

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh ước lệ

  • A. Miêu tả trang phục lễ hội.
  • B. Biểu thị sự giàu có, sung túc.
  • C. Nói về những người lười biếng, không chịu làm việc.
  • D. Biểu tượng cho cuộc sống nghèo khó, lam lũ của người dân lao động, nhưng không phủ nhận vẻ đẹp tâm hồn và tình cảm của họ.

Câu 20: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa tình yêu đôi lứa mãnh liệt và hiện thực phũ phàng trong đoạn trích.

  • A. Sự tương phản này rất rõ nét, làm nổi bật bi kịch của tình yêu chân chính bị hoàn cảnh xã hội vùi dập.
  • B. Không có sự tương phản nào trong đoạn trích.
  • C. Tình yêu và hiện thực hoàn toàn hòa hợp với nhau.
  • D. Sự tương phản chỉ mang tính chất minh họa, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 21: Giả sử có một câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản (đối lập)
  • D. Ẩn dụ

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung phản ánh đời sống cung đình.
  • B. Thể hiện đậm đà tính hiện thực và tinh thần nhân đạo, phản ánh tâm tư, khát vọng của nhân dân lao động.
  • C. Mang nặng tính giáo huấn, răn dạy khô khan.
  • D. Chỉ có tính giải trí, không có giá trị nội dung sâu sắc.

Câu 23: Từ đoạn trích, anh/chị có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và các mối quan hệ gia đình trong xã hội truyền thống?

  • A. Nên đặt nặng ý kiến cá nhân lên trên hết, bỏ qua mọi lời khuyên từ gia đình.
  • B. Tình yêu đôi lứa luôn dễ dàng vượt qua mọi rào cản.
  • C. Chỉ cần làm theo ý muốn của bản thân mà không cần quan tâm đến người khác.
  • D. Cần cân nhắc giữa tình yêu cá nhân, trách nhiệm với gia đình và sự ảnh hưởng của xã hội, dù đôi khi sự lựa chọn là rất khó khăn và đầy bi kịch.

Câu 24: Phân tích cấu trúc lời thoại giữa chàng trai và cô gái trong đoạn tiễn dặn. Sự phân bố lời thoại nói lên điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của họ?

  • A. Lời thoại thường xen kẽ, có thể có sự khác biệt về độ dài hoặc tần suất, phản ánh sự giằng xé, níu kéo và cố gắng động viên, hứa hẹn của hai người.
  • B. Chỉ có một người nói, người kia hoàn toàn im lặng.
  • C. Lời thoại rất ngắn gọn, không thể hiện được cảm xúc.
  • D. Cấu trúc lời thoại lộn xộn, không theo một trình tự nào.

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Hình ảnh con đường chia làm hai ngả.
  • B. Hình ảnh đám mây bay đi.
  • C. Những hình ảnh so sánh, ẩn dụ về sự gắn bó máu thịt, không thể tách rời (ví dụ: "như thể thịt da", "như cây liền cành").
  • D. Chi tiết về sự giàu có, sung túc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc đoạn trích (hoặc toàn bộ truyện thơ gốc) thường mở ra một tương lai đầy thử thách nhưng không hoàn toàn khép lại hy vọng.

  • A. Thể hiện khát vọng về sự đoàn tụ, sum vầy và niềm tin vào sự chiến thắng của tình yêu chân chính, dù con đường phía trước còn nhiều gian nan.
  • B. Khẳng định sự bế tắc hoàn toàn, không có lối thoát.
  • C. Kết thúc mở không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Thể hiện sự tuyệt vọng, buông xuôi trước số phận.

Câu 27: So sánh chủ đề tình yêu đôi lứa trong

  • A. Chủ đề tình yêu trong
  • B. Chủ đề tình yêu trong mọi tác phẩm dân gian đều giống hệt nhau.
  • C. Có những điểm tương đồng về chủ đề tình yêu chân chính bị thử thách, nhưng cũng có những nét riêng về bối cảnh, cách thể hiện cảm xúc và mức độ bi kịch.
  • D. Chỉ có thể so sánh về số lượng câu thơ, không thể so sánh về nội dung.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp, mãnh liệt trong đoạn trích.

  • A. Thể hiện tâm hồn chân thật, mãnh liệt, sâu sắc của người dân lao động, không che giấu cảm xúc.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên thiếu tự chủ.
  • C. Khiến người đọc cảm thấy khó chịu.
  • D. Chỉ là một cách nói thông thường, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 29: Đánh giá giá trị nhân đạo của đoạn trích

  • A. Không có giá trị nhân đạo vì câu chuyện kết thúc buồn.
  • B. Chỉ đơn thuần là kể lại một câu chuyện tình yêu.
  • C. Đề cao sự chịu đựng, cam chịu số phận.
  • D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch tình yêu, đề cao khát vọng hạnh phúc và vẻ đẹp tâm hồn con người, lên án những thế lực cản trở tình yêu chân chính.

Câu 30: Liên hệ đoạn trích

  • A. Mặc dù bối cảnh khác xưa, những xung đột giữa tình yêu cá nhân và định kiến/sự can thiệp từ bên ngoài, hay sự giằng xé giữa tình cảm và trách nhiệm vẫn còn tồn tại, gợi sự đồng cảm.
  • B. Câu chuyện hoàn toàn xa lạ, không liên quan gì đến cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị đối với con người ngày nay.
  • D. Tình yêu trong xã hội hiện đại không gặp bất kỳ khó khăn nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ Văn 11 Chân Trời Sáng Tạo thường được giới thiệu là thuộc thể loại nào của văn học dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "tiễn dặn" trong nhan đề, liên hệ với nội dung chính của đoạn trích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bối cảnh nào mà cuộc "tiễn dặn" giữa chàng trai và cô gái diễn ra trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tâm trạng của chàng trai trong đoạn "Lời tiễn dặn" qua những lời nói và hành động được miêu tả.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hình ảnh "cây đa bến nước sân đình" trong văn học dân gian (và có thể được gợi nhắc trong tác phẩm này) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) trong đoạn trích và tác dụng của chúng trong việc biểu đạt cảm xúc.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lời hứa hẹn "Dẫu xây chín bậc phù đồ / Chẳng bằng làm phúc cứu cho một người" mà chàng trai có thể đã nói (hoặc ý tương tự) trong bối cảnh chia ly.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét về vai trò của yếu tố định mệnh, hoàn cảnh xã hội (như tục lệ hôn nhân, sự ngăn cấm...) trong việc tạo nên bi kịch chia ly trong đoạn trích.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách biểu lộ tình cảm giữa chàng trai và cô gái trong đoạn "Lời tiễn dặn".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện những giá trị văn hóa, đạo đức nào của người Việt Nam trong xã hội truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố lặp lại (điệp khúc, điệp từ, điệp cấu trúc) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử đoạn trích có câu thơ: "Đôi ta như thể con thuyền / Trôi sông lạc giữa cánh đồng mênh mông". Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Từ lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái, anh/chị suy nghĩ gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của các chi tiết miêu tả thiên nhiên (nếu có) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử trong đoạn trích, cô gái nói: "Anh đi, em đứng gốc cây / Nhìn theo cho đến khi mây ngừng trôi". Phân tích biện pháp tu từ và cảm xúc thể hiện trong câu này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận xét về ngôn ngữ của đoạn trích "Lời tiễn dặn" (tính chất, đặc điểm...).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được xem là tiếng nói của tầng lớp nào trong xã hội truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích chiều sâu tâm lý của nhân vật cô gái khi phải đối mặt với cuộc chia ly.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh ước lệ "áo vá vai, quần vá gối" (hoặc hình ảnh tương tự miêu tả sự nghèo khó) trong truyện thơ dân gian nói chung và có thể trong "Lời tiễn dặn" nói riêng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa tình yêu đôi lứa mãnh liệt và hiện thực phũ phàng trong đoạn trích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử có một câu thơ: "Anh về, đá nát vàng phai / Lời thề em giữ không sai một lời". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để nhấn mạnh lời thề thủy chung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" góp phần thể hiện đặc điểm nào của văn học dân gian Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Từ đoạn trích, anh/chị có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và các mối quan hệ gia đình trong xã hội truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích cấu trúc lời thoại giữa chàng trai và cô gái trong đoạn tiễn dặn. Sự phân bố lời thoại nói lên điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" (hoặc chi tiết tương tự trong truyện thơ) thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc, không thể chia cắt của tình yêu đôi lứa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc đoạn trích (hoặc toàn bộ truyện thơ gốc) thường mở ra một tương lai đầy thử thách nhưng không hoàn toàn khép lại hy vọng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh chủ đề tình yêu đôi lứa trong "Lời tiễn dặn" với một tác phẩm văn học dân gian khác cùng chủ đề (ví dụ: "Truyện Kiều" - phần trao duyên, hoặc các bài ca dao về tình yêu).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp, mãnh liệt trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đánh giá giá trị nhân đạo của đoạn trích "Lời tiễn dặn".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liên hệ đoạn trích "Lời tiễn dặn" với một vấn đề xã hội hoặc tình cảm của con người trong cuộc sống đương đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong chương trình Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện thơ
  • B. Sử thi
  • C. Ca dao
  • D. Truyện cổ tích

Câu 2: Tình huống cốt lõi tạo nên bi kịch và cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Chàng trai tỏ tình với cô gái.
  • B. Cô gái từ chối lời cầu hôn của chàng trai.
  • C. Cuộc chia ly đầy nước mắt giữa đôi tình nhân.
  • D. Đôi tình nhân vượt qua khó khăn để đến với nhau.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của chàng trai trong những lời nói đầu tiên khi tiễn cô gái về nhà chồng. Tâm trạng đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự giận hờn trách móc số phận.
  • B. Nỗi đau đớn, xót xa và sự bất lực.
  • C. Hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Quyết tâm giành lại người yêu bằng mọi giá.

Câu 4: Chi tiết "áo vắt vai", "khăn lau mắt" được lặp đi lặp lại trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự giàu có của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp trang phục truyền thống.
  • C. Tạo không khí vui tươi cho cuộc tiễn đưa.
  • D. Diễn tả sâu sắc nỗi buồn, sự đau khổ của cuộc chia ly.

Câu 5: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh thiên nhiên (núi, sông, cây cối) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Gợi tả không gian ly biệt và làm nền cho tâm trạng nhân vật.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của quê hương.
  • C. Ẩn dụ cho sức mạnh của con người.
  • D. Dự báo trước những khó khăn sẽ xảy ra.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Dù chết thành sông thành suối / Cũng không nguôi nhớ bạn tình" của chàng trai. Lời thề này thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật?

  • A. Ước muốn được hóa thân vào thiên nhiên.
  • B. Sự hối tiếc về những lỗi lầm đã qua.
  • C. Tình yêu chung thủy, sâu sắc và vĩnh cửu.
  • D. Nỗi sợ hãi trước cái chết và sự chia lìa.

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh phong tục, tập quán nào của dân tộc Thái xưa?

  • A. Tục nối dây (em trai lấy chị dâu).
  • B. Tục cưới hỏi có sự sắp đặt của gia đình, hôn nhân không dựa trên tình yêu tự do.
  • C. Phong tục thờ cúng tổ tiên.
  • D. Tục cúng bản, cúng mường.

Câu 8: So sánh lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái, điểm tương đồng nổi bật nhất trong cách họ thể hiện tình cảm là gì?

  • A. Đều thể hiện nỗi đau đớn, tiếc nuối và sự chung thủy.
  • B. Đều trách móc người thân đã gây ra sự chia lìa.
  • C. Đều bày tỏ sự cam chịu trước số phận.
  • D. Đều lên án gay gắt chế độ hôn nhân cũ.

Câu 9: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và sự ràng buộc của cô gái trước hoàn cảnh?

  • A. Cô gái khóc rất nhiều.
  • B. Cô gái kể lại những kỷ niệm cũ.
  • C. Cô gái đưa vật làm tin cho chàng trai.
  • D. Cô gái vừa đi vừa ngoảnh lại nhìn chàng trai.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các điệp khúc, điệp từ, điệp ngữ trong "Lời tiễn dặn". Tác dụng chính của biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và sức ám ảnh.
  • C. Miêu tả chi tiết hơn hoàn cảnh chia ly.
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ cốt truyện.

Câu 11: Hình ảnh "hoa ban nở trắng rừng" hoặc các hình ảnh tương tự về vẻ đẹp thiên nhiên vào mùa xuân có thể mang ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc chia ly?

  • A. Báo hiệu một tương lai tốt đẹp.
  • B. Thể hiện niềm vui của đôi lứa.
  • C. Tạo sự tương phản với nỗi buồn của cuộc chia ly.
  • D. Gợi nhớ về những ngày hạnh phúc đã qua.

Câu 12: Chủ đề chính được thể hiện xuyên suốt đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa và bi kịch của nó dưới chế độ hôn nhân cũ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu.
  • D. Bài ca về lòng hiếu thảo.

Câu 13: Phân tích vai trò của không gian "con đường" trong đoạn trích. Con đường này có ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng.
  • B. Nơi diễn ra những cuộc gặp gỡ hạnh phúc.
  • C. Con đường dẫn đến tương lai tươi sáng.
  • D. Không gian của sự chia ly, ngăn cách và số phận bi kịch.

Câu 14: Chi tiết "bước chân đi không đành, ngoảnh lại nhìn không nỡ" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của cô gái?

  • A. Sự mệt mỏi trên đường đi.
  • B. Sự giằng xé, lưu luyến không muốn rời xa người yêu.
  • C. Sự tò mò về nơi mình sắp đến.
  • D. Nỗi sợ hãi khi phải đối diện với cuộc sống mới.

Câu 15: Ngôn ngữ trong "Lời tiễn dặn" mang đậm màu sắc dân gian và địa phương. Điều này góp phần tạo nên đặc điểm gì cho tác phẩm?

  • A. Tính chân thực, mộc mạc và đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Sự trang trọng, uyên bác.
  • C. Tính trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Sự hài hước, dí dỏm.

Câu 16: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả cảnh lao động sản xuất.
  • B. Phản ánh cuộc sống giàu có của người dân.
  • C. Đồng cảm với số phận con người và ca ngợi tình yêu chân chính.
  • D. Ghi chép lại lịch sử hình thành dân tộc.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai dặn cô gái "Đừng về nhà người ta / Như con ong đi tìm mật / Như con bướm đi tìm hoa". Lời dặn này bộc lộ điều gì về mong muốn của chàng trai?

  • A. Mong muốn cô gái giữ trọn lời thề chung thủy.
  • B. Sợ cô gái sẽ bị lạc đường.
  • C. Muốn cô gái sống một cuộc sống giàu sang.
  • D. Hy vọng cô gái sẽ tìm được hạnh phúc mới.

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự phản kháng ngầm hoặc nỗi uất hận của nhân vật trước hoàn cảnh bi kịch?

  • A. Việc cô gái khóc rất nhiều.
  • B. Chàng trai đưa vật làm tin.
  • C. Những lời than vãn, trách móc phong tục đã chia lìa họ.
  • D. Việc họ cùng nhau đi trên con đường.

Câu 19: Trong lời tiễn dặn, nhân vật thường nhắc đến những sự vật quen thuộc trong đời sống hàng ngày (cây cầu, bến nước, nương lúa...). Việc này có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống lao động.
  • B. Thể hiện sự giàu có của quê hương.
  • C. Tạo không khí vui tươi, sinh động.
  • D. Làm cho lời thơ chân thực, gần gũi và giàu sức gợi cảm về kỷ niệm.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Lời tiễn dặn". Đoạn trích thường được xây dựng theo cấu trúc đối đáp giữa các nhân vật nào?

  • A. Giữa nhân vật và thiên nhiên.
  • B. Giữa chàng trai và cô gái.
  • C. Giữa nhân vật và người dẫn chuyện.
  • D. Giữa cô gái và mẹ chồng.

Câu 21: Dựa vào lời lẽ và hành động của nhân vật, hãy đánh giá mức độ mãnh liệt của tình cảm mà họ dành cho nhau.

  • A. Tình cảm rất sâu sắc, mãnh liệt, vượt qua cả cái chết.
  • B. Tình cảm chỉ thoáng qua, dễ phai nhạt.
  • C. Tình cảm dựa trên sự tính toán, vụ lợi.
  • D. Tình cảm bị động, không có sự chủ động từ cả hai phía.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất ý thức về sự ngăn cách vĩnh viễn hoặc rất khó vượt qua?

  • A. Họ đi cùng nhau trên một đoạn đường.
  • B. Họ trao cho nhau vật kỷ niệm.
  • C. Họ hẹn ngày tái ngộ.
  • D. Những lời nói về sự xa cách địa lý và số phận không thể thay đổi.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "số phận" hoặc "lẽ trời" trong bi kịch của đôi lứa trong "Lời tiễn dặn".

  • A. Số phận được xem là yếu tố quyết định, nhấn mạnh sự bất lực của con người trước hoàn cảnh.
  • B. Số phận là do con người tạo ra.
  • C. Số phận có thể dễ dàng thay đổi.
  • D. Số phận không ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.

Câu 24: Hình ảnh "cây đa cũ", "bến nước xưa" thường gợi lên điều gì trong tâm trí người đọc khi xuất hiện trong bối cảnh chia ly?

  • A. Sự giàu có của làng quê.
  • B. Những kỷ niệm đẹp đẽ về tình yêu đã qua.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.
  • D. Nơi ẩn náu an toàn.

Câu 25: Dựa vào lời lẽ của các nhân vật, hãy nhận xét về quan niệm hạnh phúc của họ.

  • A. Hạnh phúc là tiền bạc, giàu sang.
  • B. Hạnh phúc là danh vọng, địa vị.
  • C. Hạnh phúc là được sống trọn vẹn với tình yêu chân chính.
  • D. Hạnh phúc là sự yên ổn, bình lặng.

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Chủ yếu khắc họa qua lời nói, tâm trạng và hành động trong hoàn cảnh cụ thể.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình và lai lịch.
  • C. Nhân vật được miêu tả bằng phương pháp ước lệ.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả hành động anh hùng.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại mô típ "dặn dò" trong đoạn trích. Mô típ này góp phần làm nổi bật điều gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu tin tưởng giữa hai người.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng.
  • C. Nhấn mạnh sự thờ ơ của người ra đi.
  • D. Thể hiện sự quan tâm, lưu luyến và mong muốn khắc ghi lời thề.

Câu 28: Trong bối cảnh "Lời tiễn dặn", hành động "trao vật làm tin" (như chiếc khăn, chiếc áo) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu, sự chung thủy và lời thề hẹn.
  • B. Một món quà đắt giá.
  • C. Vật dùng để trao đổi, mua bán.
  • D. Một tín hiệu cầu cứu.

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được xem là tiếng nói phản kháng của nhân dân lao động đối với điều gì?

  • A. Thiên tai, dịch bệnh.
  • B. Chế độ hôn nhân gả bán, ép buộc.
  • C. Sự nghèo đói, lạc hậu.
  • D. Chiến tranh, xung đột.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về nội dung và nghệ thuật đã phân tích, hãy đánh giá khái quát giá trị của đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong văn học dân gian Việt Nam.

  • A. Là một tác phẩm tiêu biểu, có giá trị sâu sắc về hiện thực, nhân đạo và nghệ thuật, thể hiện khát vọng tình yêu tự do.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt giải trí.
  • C. Là một tác phẩm mang tính giáo huấn đơn thuần.
  • D. Giá trị chủ yếu nằm ở việc miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong chương trình Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tình huống cốt lõi tạo nên bi kịch và cảm xúc chủ đạo trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích tâm trạng của chàng trai trong những lời nói đầu tiên khi tiễn cô gái về nhà chồng. Tâm trạng đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết 'áo vắt vai', 'khăn lau mắt' được lặp đi lặp lại trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong 'Lời tiễn dặn', hình ảnh thiên nhiên (núi, sông, cây cối) thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Dù chết thành sông thành suối / Cũng không nguôi nhớ bạn tình' của chàng trai. Lời thề này thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh phong tục, tập quán nào của dân tộc Thái xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh lời tiễn dặn của chàng trai và cô gái, điểm tương đồng nổi bật nhất trong cách họ thể hiện tình cảm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm và sự ràng buộc của cô gái trước hoàn cảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các điệp khúc, điệp từ, điệp ngữ trong 'Lời tiễn dặn'. Tác dụng chính của biện pháp tu từ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh 'hoa ban nở trắng rừng' hoặc các hình ảnh tương tự về vẻ đẹp thiên nhiên vào mùa xuân có thể mang ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc chia ly?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chủ đề chính được thể hiện xuyên suốt đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích vai trò của không gian 'con đường' trong đoạn trích. Con đường này có ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết 'bước chân đi không đành, ngoảnh lại nhìn không nỡ' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của cô gái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ngôn ngữ trong 'Lời tiễn dặn' mang đậm màu sắc dân gian và địa phương. Điều này góp phần tạo nên đặc điểm gì cho tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai dặn cô gái 'Đừng về nhà người ta / Như con ong đi tìm mật / Như con bướm đi tìm hoa'. Lời dặn này bộc lộ điều gì về mong muốn của chàng trai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự phản kháng ngầm hoặc nỗi uất hận của nhân vật trước hoàn cảnh bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong lời tiễn dặn, nhân vật thường nhắc đến những sự vật quen thuộc trong đời sống hàng ngày (cây cầu, bến nước, nương lúa...). Việc này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'. Đoạn trích thường được xây dựng theo cấu trúc đối đáp giữa các nhân vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào lời lẽ và hành động của nhân vật, hãy đánh giá mức độ mãnh liệt của tình cảm mà họ dành cho nhau.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất ý thức về sự ngăn cách vĩnh viễn hoặc rất khó vượt qua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'số phận' hoặc 'lẽ trời' trong bi kịch của đôi lứa trong 'Lời tiễn dặn'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hình ảnh 'cây đa cũ', 'bến nước xưa' thường gợi lên điều gì trong tâm trí người đọc khi xuất hiện trong bối cảnh chia ly?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dựa vào lời lẽ của các nhân vật, hãy nhận xét về quan niệm hạnh phúc của họ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong 'Lời tiễn dặn'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại mô típ 'dặn dò' trong đoạn trích. Mô típ này góp phần làm nổi bật điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh 'Lời tiễn dặn', hành động 'trao vật làm tin' (như chiếc khăn, chiếc áo) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là tiếng nói phản kháng của nhân dân lao động đối với điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về nội dung và nghệ thuật đã phân tích, hãy đánh giá khái quát giá trị của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong văn học dân gian Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện thơ Lời tiễn dặn, đoạn đối thoại giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm tại thời điểm chia ly thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ của họ?

  • A. Sự tức giận và trách móc về hoàn cảnh.
  • B. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • C. Tình yêu sâu nặng, sự gắn bó thủy chung và quyết tâm vượt qua thử thách.
  • D. Nỗi sợ hãi và sự tuyệt vọng trước tương lai mờ mịt.

Câu 2: Hình ảnh "suối chia đôi dòng" xuất hiện nhiều lần trong Lời tiễn dặn mang ý nghĩa biểu tượng nào nổi bật nhất?

  • A. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • B. Cảnh ngộ chia ly, ngăn cách đầy đau khổ của đôi lứa.
  • C. Con đường khó khăn, hiểm trở mà nhân vật phải vượt qua.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của núi rừng Tây Bắc.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (rừng sâu, núi cao, suối, bản làng xa xôi) trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của Lời tiễn dặn.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý cho câu chuyện diễn ra.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của núi rừng.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động, sản xuất của người dân tộc Thái.
  • D. Góp phần tô đậm sự xa cách, khó khăn, thử thách trên hành trình tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc.

Câu 4: Trong Lời tiễn dặn, hành trình của Xống Chụ Sli đi tìm Nàng Ờm có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của tình yêu, ý chí vượt qua mọi gian khó để giành lấy hạnh phúc.
  • B. Sự liều lĩnh, bốc đồng của tuổi trẻ.
  • C. Nghĩa vụ và trách nhiệm của người con trai theo phong tục.
  • D. Khao khát khám phá thế giới bên ngoài bản làng.

Câu 5: Điệp khúc (sự lặp lại các câu, đoạn) là một đặc trưng nổi bật trong Lời tiễn dặn. Hiệu quả nghệ thuật chính của việc sử dụng điệp khúc này là gì?

  • A. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ thuộc khi truyền miệng.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho lời thơ.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc (nỗi nhớ, nỗi đau, quyết tâm), tô đậm tình huống và tạo không khí trữ tình, da diết.
  • D. Làm cho lời thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 6: Khi Nàng Ờm nói với Xống Chụ Sli những lời dặn dò chi tiết về đường đi, về cách ứng xử, điều đó thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

  • A. Sự yếu đuối, ủy mị, chỉ biết trông chờ vào người khác.
  • B. Sự kiêu ngạo, muốn chứng tỏ mình hiểu biết hơn.
  • C. Nỗi sợ hãi, muốn Xống Chụ Sli từ bỏ ý định.
  • D. Sự quan tâm sâu sắc, lo lắng, chu đáo và tình yêu thương dành cho người yêu.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trở ngại chính trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc của Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong Lời tiễn dặn?

  • A. Sự phản đối kịch liệt từ phía cộng đồng bản làng.
  • B. Sự ngăn cấm, chia rẽ từ phía gia đình, họ hàng.
  • C. Khoảng cách địa lý xa xôi, đường đi hiểm trở.
  • D. Những thử thách về thời gian, sự chờ đợi mòn mỏi.

Câu 8: Lời tiễn dặn thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc Thái. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua tác phẩm?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết ly kỳ, bất ngờ.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc) thông qua lời thơ, đối thoại.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, thần thoại.
  • D. Tập trung miêu tả các trận đánh, chiến công anh hùng.

Câu 9: Cảnh Xống Chụ Sli vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để đến được bản của Nàng Ờm thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của chàng?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Khả năng chinh phục thiên nhiên.
  • C. Lòng kiên trì, dũng cảm và ý chí sắt đá.
  • D. Sự may mắn và được thần linh phù hộ.

Câu 10: Khi Nàng Ờm phải về nhà chồng theo sự sắp đặt, tâm trạng chủ đạo của nàng được thể hiện qua những lời thơ nào?

  • A. Đau khổ, xót xa, bất lực nhưng vẫn giữ trọn tình yêu và niềm tin vào người yêu.
  • B. Cam chịu, chấp nhận số phận và quên đi tình cũ.
  • C. Tức giận, oán trách Xống Chụ Sli đã đến muộn.
  • D. Vui vẻ, hòa nhập với cuộc sống mới ở nhà chồng.

Câu 11: Phép so sánh "Anh yêu em như yêu lúa/ Yêu mạ non như yêu Po Pết Piêu" trong Lời tiễn dặn có tác dụng gì trong việc diễn tả tình cảm?

  • A. Thể hiện tình yêu lãng mạn, bay bổng.
  • B. Làm nổi bật tình yêu chân thành, gắn bó sâu sắc, thiết thực như cơm ăn nước uống, như những thứ quý giá nhất trong cuộc sống của người Thái.
  • C. Cho thấy tình yêu chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống của nhân vật.
  • D. Diễn tả tình yêu đầy mâu thuẫn, phức tạp.

Câu 12: Yếu tố "thời gian" (ngày, tháng, năm, mùa) được sử dụng như thế nào trong Lời tiễn dặn để tăng kịch tính và thể hiện cảm xúc?

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh, không ảnh hưởng nhiều đến câu chuyện.
  • B. Thời gian chỉ là công cụ để sắp xếp các sự kiện theo trình tự.
  • C. Thời gian được miêu tả tĩnh lặng, chậm chạp.
  • D. Thời gian trôi đi chậm chạp, đằng đẵng, làm tăng nỗi nhớ, nỗi chờ đợi và sự khắc nghiệt của hoàn cảnh chia ly.

Câu 13: Đoạn kết của Lời tiễn dặn (trong một số dị bản) thường không có một kết thúc hoàn toàn có hậu (ví dụ: nàng Ờm vẫn phải ở lại nhà chồng). Điều này phản ánh điều gì về cuộc sống và quan niệm của người xưa?

  • A. Người xưa không tin vào tình yêu đôi lứa.
  • B. Người xưa cho rằng mọi nỗ lực đều vô ích.
  • C. Phản ánh thực tế xã hội với những ràng buộc của phong tục, tập quán, số phận cá nhân khó lòng vượt thoát khỏi hoàn cảnh.
  • D. Khuyến khích con người sống bi quan, chán nản.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trao đổi những vật kỷ niệm (như khăn, vòng bạc, lược) trong buổi tiễn dặn.

  • A. Biểu tượng cho lời thề nguyền thủy chung, minh chứng cho tình yêu và niềm tin sẽ có ngày gặp lại.
  • B. Chỉ là những món đồ vật tầm thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự giàu có của gia đình nhân vật.
  • D. Là cách để họ đánh dấu lãnh thổ của mình.

Câu 15: Lời tiễn dặn được xem là "sử thi về tình yêu". Khía cạnh "sử thi" ở đây được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Quy mô chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • B. Miêu tả các vị thần linh, siêu nhiên.
  • C. Tập trung ca ngợi một cá nhân kiệt xuất.
  • D. Quy mô rộng lớn của không gian và thời gian, những thử thách lớn lao mang tính cộng đồng mà nhân vật phải đối mặt để bảo vệ giá trị (tình yêu).

Câu 16: Trong Lời tiễn dặn, Nàng Ờm thường được miêu tả với vẻ đẹp nào là chủ yếu?

  • A. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa như công chúa.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, nết na, gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống lao động.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, hoang dã như sơn nữ.
  • D. Vẻ đẹp tri thức, thông minh vượt trội.

Câu 17: Câu nói "Dù đi đến phương trời nào/ Cũng không quên lời tiễn dặn" lặp đi lặp lại thể hiện điều gì về tâm trạng và quyết tâm của nhân vật?

  • A. Sự lưỡng lự, không chắc chắn về quyết định của mình.
  • B. Nỗi buồn vu vơ, thoáng qua.
  • C. Sự khắc ghi sâu sắc lời dặn dò, lời thề ước và quyết tâm sắt đá vượt qua mọi khó khăn để thực hiện lời hẹn ước.
  • D. Sự trách móc đối với người ở lại.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong buổi tiễn dặn.

  • A. Xống Chụ Sli thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm ra đi tìm kiếm; Nàng Ờm thể hiện sự lo lắng, dặn dò tỉ mỉ và nỗi đau chia ly sâu sắc.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự tức giận như nhau.
  • C. Xống Chụ Sli bi quan, Nàng Ờm lại rất lạc quan.
  • D. Xống Chụ Sli ít nói, Nàng Ờm nói rất nhiều nhưng không có ý nghĩa.

Câu 19: Yếu tố nào trong Lời tiễn dặn góp phần tạo nên tính "dân gian" của tác phẩm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt.
  • B. Cốt truyện vay mượn từ nước ngoài.
  • C. Được sáng tác bởi một tác giả nổi tiếng, có tên tuổi rõ ràng.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, sử dụng các hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên, cuộc sống miền núi, thể hiện phong tục tập quán của dân tộc.

Câu 20: Cấu trúc "đối thoại" chiếm phần lớn dung lượng trong Lời tiễn dặn mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • B. Trực tiếp bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật, tạo kịch tính và sự sống động cho câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính.
  • D. Làm tăng số lượng câu chữ mà không có ý nghĩa.

Câu 21: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên trong Lời tiễn dặn, hãy phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật.

  • A. Thiên nhiên được miêu tả hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến cảm xúc con người.
  • B. Thiên nhiên luôn tươi đẹp, đối lập hoàn toàn với nỗi buồn của nhân vật.
  • C. Thiên nhiên được nhân hóa, trở thành người chứng kiến, đồng cảm hoặc tô đậm nỗi đau, sự chia ly của nhân vật.
  • D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò là phông nền tĩnh lặng.

Câu 22: Lời tiễn dặn thể hiện khao khát cháy bỏng nào của con người, đặc biệt là người dân tộc Thái xưa?

  • A. Khao khát tự do trong tình yêu, được sống đúng với tình cảm của mình và vượt qua những rào cản phong tục hà khắc.
  • B. Khao khát giàu sang, phú quý.
  • C. Khao khát quyền lực, địa vị xã hội.
  • D. Khao khát được đi du lịch khắp nơi.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để miêu tả sự xa cách, gian nan của chặng đường Xống Chụ Sli phải đi?

  • A. Nhân hóa (Personification).
  • B. Hoán dụ (Metonymy).
  • C. Ẩn dụ (Metaphor).
  • D. Phóng đại (Hyperbole) qua các con số, hình ảnh ước lệ chỉ sự xa xôi, cách trở (ví dụ: "một trăm ngọn núi", "một nghìn con suối").

Câu 24: Đâu là giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện trong Lời tiễn dặn?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền.
  • B. Đề cao tình yêu đôi lứa chân chính, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người và bày tỏ sự cảm thông với số phận chịu nhiều thiệt thòi.
  • C. Thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các giai cấp.
  • D. Khuyến khích con người sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 25: So sánh "Lời tiễn dặn" với một truyện thơ dân gian khác (ví dụ: Tiễn dặn người yêu - của dân tộc Thái, hoặc các truyện thơ Nôm như Truyện Kiều ở khía cạnh tình yêu và số phận) để làm rõ nét độc đáo của "Lời tiễn dặn". Nét độc đáo chính ở đây là gì?

  • A. Tập trung khắc họa một cách chi tiết, sâu sắc, da diết cảnh tiễn dặn chia ly và hành trình gian nan của người đi tìm người yêu, mang đậm chất trữ tình, sử thi dân gian.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc.
  • C. Nhân vật chính là những người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • D. Kết thúc luôn có hậu, viên mãn.

Câu 26: Chi tiết nào trong Lời tiễn dặn thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của người Thái xưa?

  • A. Nhân vật thường né tránh, sợ hãi khi đi vào rừng sâu.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả như một thế lực thù địch.
  • C. Thiên nhiên (suối, cây, lá) được coi là người chứng kiến, chia sẻ tâm trạng, và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, lời ăn tiếng nói của con người.
  • D. Con người chỉ khai thác thiên nhiên một cách triệt để.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các con số ước lệ (ví dụ: "một trăm", "một nghìn") trong miêu tả khoảng cách và thời gian trong Lời tiễn dặn.

  • A. Thể hiện sự tính toán chính xác của người dân tộc.
  • B. Nhấn mạnh sự xa xôi, rộng lớn của không gian, sự đằng đẵng, dài lâu của thời gian, tô đậm sự gian nan, thử thách.
  • C. Cho thấy sự thiếu hiểu biết về địa lý và thời gian.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách đếm thông thường.

Câu 28: Tình huống "tiễn dặn" là trung tâm của tác phẩm. Tình huống này có vai trò gì trong việc bộc lộ tính cách và tình cảm của nhân vật?

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, buộc nhân vật phải đối diện với hoàn cảnh éo le, từ đó bộc lộ sâu sắc nhất tình yêu, nỗi đau, quyết tâm và phẩm chất của mình.
  • B. Chỉ là một cảnh phụ, không quan trọng trong câu chuyện.
  • C. Là cơ hội để nhân vật khoe khoang về bản thân.
  • D. Làm giảm đi sự hấp dẫn của câu chuyện.

Câu 29: Khi đọc Lời tiễn dặn, người đọc cảm nhận rõ nhất không khí chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Kinh dị, rùng rợn.
  • D. Bi tráng, trữ tình, da diết với nỗi buồn chia ly nhưng vẫn thấm đẫm niềm tin và khát vọng hạnh phúc.

Câu 30: Lời tiễn dặn góp phần thể hiện nét đẹp văn hóa tinh thần nào của dân tộc Thái?

  • A. Tinh thần thượng võ, hiếu chiến.
  • B. Giá trị của tình yêu đôi lứa, lòng thủy chung son sắt, ý chí vượt khó và sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, cộng đồng.
  • C. Quan niệm trọng nam khinh nữ.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng các vị thần ngoại lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong truyện thơ Lời tiễn dặn, đoạn đối thoại giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm tại thời điểm chia ly thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ của họ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh 'suối chia đôi dòng' xuất hiện nhiều lần trong Lời tiễn dặn mang ý nghĩa biểu tượng nào nổi bật nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (rừng sâu, núi cao, suối, bản làng xa xôi) trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của Lời tiễn dặn.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong Lời tiễn dặn, hành trình của Xống Chụ Sli đi tìm Nàng Ờm có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Điệp khúc (sự lặp lại các câu, đoạn) là một đặc trưng nổi bật trong Lời tiễn dặn. Hiệu quả nghệ thuật chính của việc sử dụng điệp khúc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi Nàng Ờm nói với Xống Chụ Sli những lời dặn dò chi tiết về đường đi, về cách ứng xử, điều đó thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trở ngại chính trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc của Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong Lời tiễn dặn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lời tiễn dặn thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc Thái. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cảnh Xống Chụ Sli vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để đến được bản của Nàng Ờm thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong tính cách của chàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi Nàng Ờm phải về nhà chồng theo sự sắp đặt, tâm trạng chủ đạo của nàng được thể hiện qua những lời thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phép so sánh 'Anh yêu em như yêu lúa/ Yêu mạ non như yêu Po Pết Piêu' trong Lời tiễn dặn có tác dụng gì trong việc diễn tả tình cảm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố 'thời gian' (ngày, tháng, năm, mùa) được sử dụng như thế nào trong Lời tiễn dặn để tăng kịch tính và thể hiện cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn kết của Lời tiễn dặn (trong một số dị bản) thường không có một kết thúc hoàn toàn có hậu (ví dụ: nàng Ờm vẫn phải ở lại nhà chồng). Điều này phản ánh điều gì về cuộc sống và quan niệm của người xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trao đổi những vật kỷ niệm (như khăn, vòng bạc, lược) trong buổi tiễn dặn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Lời tiễn dặn được xem là 'sử thi về tình yêu'. Khía cạnh 'sử thi' ở đây được thể hiện qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong Lời tiễn dặn, Nàng Ờm thường được miêu tả với vẻ đẹp nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Câu nói 'Dù đi đến phương trời nào/ Cũng không quên lời tiễn dặn' lặp đi lặp lại thể hiện điều gì về tâm trạng và quyết tâm của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm giữa Xống Chụ Sli và Nàng Ờm trong buổi tiễn dặn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào trong Lời tiễn dặn góp phần tạo nên tính 'dân gian' của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cấu trúc 'đối thoại' chiếm phần lớn dung lượng trong Lời tiễn dặn mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên trong Lời tiễn dặn, hãy phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lời tiễn dặn thể hiện khao khát cháy bỏng nào của con người, đặc biệt là người dân tộc Thái xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để miêu tả sự xa cách, gian nan của chặng đường Xống Chụ Sli phải đi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện trong Lời tiễn dặn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh 'Lời tiễn dặn' với một truyện thơ dân gian khác (ví dụ: Tiễn dặn người yêu - của dân tộc Thái, hoặc các truyện thơ Nôm như Truyện Kiều ở khía cạnh tình yêu và số phận) để làm rõ nét độc đáo của 'Lời tiễn dặn'. Nét độc đáo chính ở đây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chi tiết nào trong Lời tiễn dặn thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của người Thái xưa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các con số ước lệ (ví dụ: 'một trăm', 'một nghìn') trong miêu tả khoảng cách và thời gian trong Lời tiễn dặn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống 'tiễn dặn' là trung tâm của tác phẩm. Tình huống này có vai trò gì trong việc bộc lộ tính cách và tình cảm của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc Lời tiễn dặn, người đọc cảm nhận rõ nhất không khí chủ đạo nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Lời tiễn dặn góp phần thể hiện nét đẹp văn hóa tinh thần nào của dân tộc Thái?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong chương trình Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi
  • C. Truyện thơ
  • D. Truyền thuyết

Câu 2: Nhân vật chính trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là ai?

  • A. Chàng Khay và Nàng Ơi
  • B. Chàng Khay và bố mẹ Nàng Ơi
  • C. Nàng Ơi và chồng mới
  • D. Chàng Khay và người vợ lẽ

Câu 3: Bối cảnh chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" tái hiện nghi lễ hay phong tục đặc trưng nào của dân tộc Tày?

  • A. Lễ hội xuống đồng
  • B. Lễ cầu mùa
  • C. Lễ cưới
  • D. Tục tiễn dặn

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Nàng Ơi trong buổi tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong lời nói của nàng?

  • A. Những lời trách móc, oán hận số phận
  • B. Những lời căn dặn, thề nguyền son sắt về tình yêu và sự chờ đợi
  • C. Sự cam chịu, buông bỏ trước hoàn cảnh
  • D. Niềm hi vọng vào một tương lai tươi sáng ngay lập tức

Câu 5: Chi tiết "đôi ta yêu nhau, đợi tới già/ Đợi tới già, tóc bạc như mây" trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật?

  • A. Sự thủy chung, son sắt vượt qua thử thách thời gian
  • B. Ước muốn sống lâu bên nhau
  • C. Sự lo lắng về tuổi già và nhan sắc
  • D. Tâm trạng bi quan, tuyệt vọng

Câu 6: Lời tiễn dặn của Nàng Ơi gửi gắm những mong ước và căn dặn nào cho Chàng Khay?

  • A. Hãy mau chóng quên nàng để tìm hạnh phúc mới.
  • B. Hãy oán trách cha mẹ nàng vì đã chia rẽ đôi lứa.
  • C. Hãy giữ trọn lời thề, kiên trì tìm nàng dù gặp khó khăn.
  • D. Hãy sống thật giàu có và sung sướng.

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, đau khổ của Chàng Khay khi phải rời xa Nàng Ơi?

  • A. Chàng im lặng không nói lời nào.
  • B. Chàng quay lưng bước đi thật nhanh.
  • C. Chàng tỏ ra tức giận với gia đình Nàng Ơi.
  • D. Chàng khóc, không muốn rời đi, lưu luyến bên Nàng Ơi.

Câu 8: Tình huống chia ly trong "Lời tiễn dặn" có điểm gì đặc biệt so với các cuộc chia ly thông thường trong văn học dân gian?

  • A. Chia ly do chiến tranh loạn lạc.
  • B. Chia ly do hủ tục hôn nhân (ép gả, gả bán).
  • C. Chia ly do mâu thuẫn gia đình.
  • D. Chia ly do thiên tai, bão lụt.

Câu 9: Từ ngữ nào thường được lặp đi lặp lại trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi, tạo nên điểm nhấn cảm xúc?

  • A. Từ "đợi"
  • B. Từ "nhớ"
  • C. Từ "yêu"
  • D. Từ "khóc"

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Nàng Ơi dặn Chàng Khay những vật kỷ niệm như "khăn", "áo" trong buổi tiễn dặn?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình Nàng Ơi.
  • B. Là những vật có giá trị vật chất lớn.
  • C. Là biểu tượng của tình yêu, lời thề nguyền và sự gắn bó, giúp Chàng Khay có thêm động lực tìm kiếm.
  • D. Chỉ đơn thuần là những món quà tặng.

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.

Câu 12: Nhân vật Chàng Khay thể hiện phẩm chất nào xuyên suốt hành trình tìm kiếm Nàng Ơi (dù không được thể hiện chi tiết trong đoạn trích tiễn dặn)?

  • A. Kiên trì, dũng cảm, vượt qua khó khăn để giữ trọn lời thề.
  • B. Nhanh chóng bỏ cuộc khi gặp thử thách.
  • C. Dựa dẫm vào sự giúp đỡ của người khác.
  • D. Chỉ biết khóc than, không hành động.

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh quan niệm nào về tình yêu trong xã hội xưa?

  • A. Tình yêu phải tuân theo sự sắp đặt của cha mẹ tuyệt đối.
  • B. Tình yêu chỉ là thứ yếu so với địa vị xã hội.
  • C. Tình yêu nam nữ không quan trọng.
  • D. Tình yêu chân chính có sức mạnh vượt qua rào cản xã hội, hủ tục.

Câu 14: Nghệ thuật so sánh "tóc bạc như mây" trong lời thơ có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp mái tóc của Nàng Ơi.
  • B. Nhấn mạnh sự chờ đợi lâu dài, bền bỉ đến khi già đi.
  • C. Gợi hình ảnh mái tóc bồng bềnh, lãng mạn.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa Chàng Khay và Nàng Ơi trong buổi tiễn dặn.

  • A. Cả hai đều chỉ biết khóc lóc, tuyệt vọng.
  • B. Cả hai đều tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Nàng Ơi thể hiện sự đau khổ nhưng chủ yếu bằng lời căn dặn, thề nguyền; Chàng Khay thể hiện sự đau khổ vật vã, lưu luyến không muốn rời.
  • D. Nàng Ơi trách móc, Chàng Khay an ủi.

Câu 16: Chi tiết "Đôi ta yêu nhau, ba vạn sáu ngàn ngày" sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Nói quá, thể hiện thời gian yêu nhau rất dài, tình cảm sâu đậm.
  • B. So sánh, thể hiện tình yêu đẹp như con số.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu bí ẩn.
  • D. Hoán dụ, thể hiện tình yêu gắn với công việc đồng áng.

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy vai trò của cộng đồng và gia đình trong quyết định hôn nhân của người Tày xưa như thế nào?

  • A. Cộng đồng và gia đình hoàn toàn ủng hộ tình yêu đôi lứa.
  • B. Cộng đồng và gia đình không có vai trò gì.
  • C. Chỉ có gia đình có quyền quyết định.
  • D. Quyết định của gia đình (cha mẹ) có sức ảnh hưởng lớn, thậm chí chi phối hạnh phúc cá nhân.

Câu 18: Hình ảnh "hoa chuối trắng", "lá dong", "củ gừng" trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho sự thủy chung, son sắt, dù xa cách vẫn giữ trọn tình cảm.
  • C. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.

Câu 19: Phân tích giá trị nhân đạo của đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Ca ngợi quyền lực của cha mẹ trong hôn nhân.
  • B. Chỉ trích sự yếu đuối của con người trước số phận.
  • C. Đồng cảm với số phận đau khổ của những người yêu nhau chân chính nhưng bị chia cắt bởi hủ tục; ca ngợi tình yêu thủy chung, sức sống mãnh liệt của con người.
  • D. Tôn vinh những người có địa vị cao trong xã hội.

Câu 20: Đoạn trích sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại như thế nào để thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật?

  • A. Chủ yếu là lời độc thoại nội tâm và lời đối thoại giữa hai nhân vật chính, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Chỉ sử dụng lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Chỉ có lời nói của nhân vật phụ.
  • D. Sử dụng nhiều lời bình luận của tác giả dân gian.

Câu 21: Dựa vào đoạn trích, dự đoán những khó khăn chính mà Chàng Khay sẽ phải đối mặt trên hành trình đi tìm Nàng Ơi.

  • A. Khó khăn về tài chính.
  • B. Khó khăn trong việc tìm đường đi.
  • C. Khó khăn do sự phản đối của gia đình Chàng Khay.
  • D. Khó khăn về thời gian chờ đợi, sự xa cách, có thể cả những rào cản từ gia đình nhà chồng Nàng Ơi (không được thể hiện chi tiết trong đoạn trích nhưng có thể suy luận từ tình huống truyện thơ).

Câu 22: Câu thơ "Nước mắt chan cơm, chan canh" là biện pháp tu từ nào, thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự ăn uống khó khăn.
  • B. Nói quá/Ẩn dụ, thể hiện nỗi buồn, đau khổ tột cùng, ảnh hưởng đến cả sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Nhân hóa, thể hiện nước mắt biết ăn uống.
  • D. Liệt kê, liệt kê các loại đồ ăn.

Câu 23: Phân tích vai trò của không gian (ngôi nhà, con đường) trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trong buổi tiễn dặn.

  • A. Không gian chỉ đóng vai trò phông nền, không ảnh hưởng đến cảm xúc.
  • B. Không gian rộng lớn làm nhân vật cảm thấy thoải mái.
  • C. Không gian (ngôi nhà Nàng Ơi, con đường chia ly) trở thành chứng nhân cho cuộc chia tay đầy đau khổ, làm tăng thêm nỗi buồn, sự day dứt.
  • D. Không gian giúp nhân vật quên đi nỗi buồn.

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng gì của con người lao động vùng cao xưa?

  • A. Khát vọng về tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi, vượt qua mọi rào cản.
  • B. Khát vọng về cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • C. Khát vọng được đi nhiều nơi, khám phá thế giới.
  • D. Khát vọng có địa vị cao trong xã hội.

Câu 25: Từ "ơi" trong tên Nàng Ơi là một cách gọi thân thương, gần gũi. Việc đặt tên nhân vật như vậy có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự xa cách, trang trọng.
  • B. Gợi sự bí ẩn về nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình.
  • D. Tăng thêm tính trữ tình, gợi cảm giác thân thuộc, là lời gọi thiết tha trong tình yêu.

Câu 26: So sánh nhân vật Nàng Ơi với các nhân vật nữ chính trong một số truyện thơ dân gian khác (ví dụ: nàng Sita trong Ramayana, hoặc các nhân vật trong truyện thơ Nôm như Kiều) để thấy điểm tương đồng về phẩm chất nào?

  • A. Sự thủy chung, son sắt trong tình yêu dù gặp nhiều thử thách.
  • B. Sự yếu đuối, dễ dàng khuất phục trước số phận.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ, chống đối đến cùng.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện bản sắc văn hóa của dân tộc Tày?

  • A. Thể hiện phong tục tập quán về lao động sản xuất.
  • B. Thể hiện phong tục hôn nhân (tục tiễn dặn, tục ở rể/bắt chồng...), quan niệm về tình yêu, gia đình.
  • C. Thể hiện các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
  • D. Thể hiện các trò chơi dân gian truyền thống.

Câu 28: Phân tích cấu trúc lặp cú pháp trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc/nghe.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, lời dặn dò, tạo nhịp điệu cho lời thơ, thể hiện sự day dứt, bền bỉ trong tình cảm.
  • D. Chỉ là cách viết ngẫu nhiên.

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy Chàng Khay quyết tâm thực hiện lời hứa tìm kiếm Nàng Ơi?

  • A. Chàng chỉ khóc lóc và không nói gì.
  • B. Chàng chấp nhận số phận và quay về nhà.
  • C. Chàng tìm cách kết hôn với người khác.
  • D. Chàng khẳng định sẽ đi tìm nàng dù khó khăn, hứa giữ gìn vật kỷ niệm và dặn dò nàng chờ đợi.

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của tình yêu chân chính, thủy chung có thể vượt qua mọi thử thách, đồng thời phản ánh và phê phán những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.
  • B. Khuyên con người nên chấp nhận số phận, không nên đấu tranh cho tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh vai trò quyết định của cha mẹ trong hôn nhân.
  • D. Chỉ đơn thuần là câu chuyện về một cuộc chia ly buồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong chương trình Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân vật chính trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bối cảnh chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' tái hiện nghi lễ hay phong tục đặc trưng nào của dân tộc Tày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Nàng Ơi trong buổi tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong lời nói của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chi tiết 'đôi ta yêu nhau, đợi tới già/ Đợi tới già, tóc bạc như mây' trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lời tiễn dặn của Nàng Ơi gửi gắm những mong ước và căn dặn nào cho Chàng Khay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, đau khổ của Chàng Khay khi phải rời xa Nàng Ơi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tình huống chia ly trong 'Lời tiễn dặn' có điểm gì đặc biệt so với các cuộc chia ly thông thường trong văn học dân gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Từ ngữ nào thường được lặp đi lặp lại trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi, tạo nên điểm nhấn cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc Nàng Ơi dặn Chàng Khay những vật kỷ niệm như 'khăn', 'áo' trong buổi tiễn dặn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhân vật Chàng Khay thể hiện phẩm chất nào xuyên suốt hành trình tìm kiếm Nàng Ơi (dù không được thể hiện chi tiết trong đoạn trích tiễn dặn)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh quan niệm nào về tình yêu trong xã hội xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nghệ thuật so sánh 'tóc bạc như mây' trong lời thơ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa Chàng Khay và Nàng Ơi trong buổi tiễn dặn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chi tiết 'Đôi ta yêu nhau, ba vạn sáu ngàn ngày' sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy vai trò của cộng đồng và gia đình trong quyết định hôn nhân của người Tày xưa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hình ảnh 'hoa chuối trắng', 'lá dong', 'củ gừng' trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi mang ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn trích sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại như thế nào để thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa vào đoạn trích, dự đoán những khó khăn chính mà Chàng Khay sẽ phải đối mặt trên hành trình đi tìm Nàng Ơi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu thơ 'Nước mắt chan cơm, chan canh' là biện pháp tu từ nào, thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của không gian (ngôi nhà, con đường) trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trong buổi tiễn dặn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện khát vọng gì của con người lao động vùng cao xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Từ 'ơi' trong tên Nàng Ơi là một cách gọi thân thương, gần gũi. Việc đặt tên nhân vật như vậy có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh nhân vật Nàng Ơi với các nhân vật nữ chính trong một số truyện thơ dân gian khác (ví dụ: nàng Sita trong Ramayana, hoặc các nhân vật trong truyện thơ Nôm như Kiều) để thấy điểm tương đồng về phẩm chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện bản sắc văn hóa của dân tộc Tày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cấu trúc lặp cú pháp trong lời tiễn dặn của Nàng Ơi có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy Chàng Khay quyết tâm thực hiện lời hứa tìm kiếm Nàng Ơi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà đoạn trích 'Lời tiễn dặn' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích "Tiễn dặn người yêu") thường được phân tích qua cấu trúc nào để làm nổi bật diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật?

  • A. Theo trình tự thời gian: từ lúc gặp gỡ đến lúc chia ly.
  • B. Theo không gian và hành động: tại nhà cô gái và trên đường về nhà chồng.
  • C. Theo chủ đề: chủ đề tình yêu và chủ đề số phận.
  • D. Theo nhân vật: lời của chàng trai và lời của cô gái.

Câu 2: Trong phần "Lời tiễn dặn" tại nhà cô gái, tâm trạng chủ đạo nào của chàng trai được thể hiện rõ nét nhất qua các hành động và lời nói?

  • A. Giận dữ và oán trách số phận.
  • B. Tuyệt vọng và muốn buông xuôi.
  • C. Đau đớn, xót xa và khao khát giải thoát cho người yêu.
  • D. Thù hận gia đình nhà chồng cô gái.

Câu 3: Hình ảnh "chiếc khăn piêu" xuất hiện nhiều lần trong truyện thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Biểu tượng của tình yêu, lòng chung thủy và kỷ vật gắn bó.
  • B. Biểu tượng của sự giàu sang và quyền quý.
  • C. Biểu tượng của nỗi buồn và sự chia ly mãi mãi.
  • D. Biểu tượng của sự phản bội trong tình yêu.

Câu 4: Khi chàng trai theo cô gái về nhà chồng, thái độ và hành động của chàng thể hiện điều gì về tình yêu và nhân cách của chàng?

  • A. Sự yếu đuối, không dám đối mặt với thực tại.
  • B. Sự tò mò về cuộc sống mới của người yêu.
  • C. Sự thách thức đối với gia đình nhà chồng.
  • D. Tình yêu sâu sắc, mãnh liệt và sự kiên trì, không bỏ cuộc.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ (lặp cấu trúc, lặp ý) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Tạo sự hài hước, châm biếm.
  • B. Làm cho câu thơ ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tăng tính truyền cảm và tạo nhịp điệu.
  • D. Mô tả cảnh vật một cách chi tiết, chân thực.

Câu 6: Đoạn "Lời tiễn dặn" phản ánh nét đặc trưng nào về phong tục, xã hội của người Thái xưa?

  • A. Phong tục tảo hôn.
  • B. Chế độ hôn nhân sắp đặt, tục "bắt rể".
  • C. Tục đa thê của đàn ông.
  • D. Vai trò quyết định hoàn toàn thuộc về người trẻ trong hôn nhân.

Câu 7: So sánh tình yêu của chàng trai và cô gái trong "Lời tiễn dặn", điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều thể hiện tình yêu mãnh liệt, sâu đậm và lòng chung thủy phi thường.
  • B. Đều có cùng địa vị xã hội và hoàn cảnh gia đình.
  • C. Đều được gia đình ủng hộ và chúc phúc.
  • D. Đều tìm cách quên đi đối phương để sống cuộc sống mới.

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bất lực và đau khổ tột cùng của chàng trai khi chứng kiến cảnh người yêu bị hành hạ?

  • A. Chàng trai bỏ đi ngay lập tức.
  • B. Chàng trai tức giận, đập phá đồ đạc.
  • C. Chàng trai thách thức gia đình nhà chồng.
  • D. Chàng trai chắp tay, quỳ lạy van xin.

Câu 9: Ý nghĩa của hình ảnh "suối", "cây", "núi" được lặp đi lặp lại trong lời thề của chàng trai và cô gái là gì?

  • A. Mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Làm chứng cho lời thề, thể hiện sự bền chặt, vĩnh cửu của tình yêu.
  • C. Gợi tả sự xa cách, chia ly giữa hai người.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.

Câu 10: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (bố mẹ cô gái, gia đình nhà chồng) trong việc tạo nên bi kịch cho đôi trai gái.

  • A. Họ là những rào cản xã hội, định kiến, gây ra sự chia ly và đau khổ.
  • B. Họ là những người đồng cảm, giúp đỡ đôi trẻ.
  • C. Họ là những người hoàn toàn không liên quan đến câu chuyện.
  • D. Họ chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vùng cao.
  • B. Phản ánh cuộc sống lao động của người dân tộc.
  • C. Tôn vinh sức mạnh của vật chất.
  • D. Ca ngợi tình yêu chân chính, tố cáo hủ tục chà đạp hạnh phúc con người.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc của tình yêu lứa đôi.
  • B. Nỗi xót xa, đau đớn trước chia ly và niềm tin vào tình yêu thủy chung.
  • C. Sự giận dữ, căm phẫn trước bất công xã hội.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp huyền bí của núi rừng.

Câu 13: Chi tiết nào thể hiện sự chịu đựng và hy sinh của cô gái trong cuộc hôn nhân không tình yêu?

  • A. Cô gái tìm cách bỏ trốn khỏi nhà chồng.
  • B. Cô gái phản kháng quyết liệt lại gia đình nhà chồng.
  • C. Cô gái chịu đựng sự hành hạ và giữ gìn kỷ vật tình yêu.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của lời dặn dò, thề hẹn giữa chàng trai và cô gái trên đường về nhà chồng.

  • A. Khẳng định sức sống mãnh liệt của tình yêu, niềm tin vào sự tái hợp.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, không còn hy vọng vào tương lai.
  • C. Chỉ là lời nói suông, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Thể hiện sự chấp nhận số phận và buông bỏ.

Câu 15: Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu" nói chung và đoạn trích "Lời tiễn dặn" nói riêng được đánh giá là đỉnh cao của thể loại truyện thơ dân tộc thiểu số bởi những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Nội dung sâu sắc, nghệ thuật đặc sắc, thể hiện rõ nét văn hóa dân tộc.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc miêu tả tâm trạng nhân vật thông qua ngoại cảnh trong đoạn trích.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Bộc lộ và tô đậm tâm trạng nhân vật, làm cho tình cảm thêm sâu sắc.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.
  • D. Làm xao nhãng sự chú ý vào nội dung chính.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự khác biệt về thân phận giữa chàng trai và gia đình nhà chồng cô gái?

  • A. Trang phục của chàng trai.
  • B. Ngôn ngữ mà chàng trai sử dụng.
  • C. Hành động chắp tay, quỳ lạy van xin.
  • D. Việc chàng trai đi bộ theo đoàn đưa dâu.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian dành một phần đáng kể để miêu tả hành trình tiễn dặn trên đường về nhà chồng.

  • A. Thể hiện sự gắn bó không rời, sự kiên trì và bền bỉ của tình yêu.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên lê thê, dài dòng.
  • C. Chỉ nhằm mục đích miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ của chàng trai trước cuộc chia ly.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc điểm nào của văn học dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Cốt truyện phức tạp, mang tính cá nhân sâu sắc.
  • C. Chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Mang đậm dấu ấn văn hóa cộng đồng, sử dụng nghệ thuật truyền thống.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng của cô gái trong một số phân cảnh quan trọng.

  • A. Cô gái không còn tình cảm với chàng trai.
  • B. Thể hiện sự đau đớn, uất nghẹn, sự cam chịu trước số phận.
  • C. Cô gái đang suy nghĩ cách bỏ trốn.
  • D. Cô gái không quan tâm đến lời nói của chàng trai.

Câu 21: Chi tiết "hai mươi năm, hai mươi năm nữa" trong lời thề hẹn có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ một khoảng thời gian rất dài, khẳng định sự chờ đợi bền bỉ và lòng chung thủy.
  • B. Là con số chính xác về thời gian họ sẽ gặp lại.
  • C. Chỉ một thời gian ngắn ngủi, dễ dàng vượt qua.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách đếm thời gian.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sử dụng nhiều điệp ngữ, cấu trúc trùng điệp.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật chân thực, sâu sắc.
  • C. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng.
  • D. Thủ pháp trào phúng, hài hước.

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ trong đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mộc mạc, gần gũi, có tính nhạc điệu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cô gái đưa cho chàng trai "một chùm hoa Pớng, một chùm hoa Poong".

  • A. Thể hiện sự lạnh nhạt, muốn kết thúc mối quan hệ.
  • B. Chỉ là món quà tạm biệt thông thường.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • D.

Câu 25: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề xã hội nào?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Vấn đề phát triển kinh tế vùng núi.
  • C. Vấn đề hôn nhân sắp đặt và quyền tự do cá nhân.
  • D. Vấn đề giáo dục cho trẻ em vùng cao.

Câu 26: Chất "sử thi" trong "Lời tiễn dặn" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Phản ánh những vấn đề mang tính cộng đồng, xã hội và khát vọng chung của con người.
  • B. Miêu tả chi tiết các trận đánh, chiến tranh.
  • C. Tập trung vào cuộc sống sinh hoạt hàng ngày đơn thuần.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 27: Biện pháp so sánh "thương em như đứt ruột, xé lòng" thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

  • A. Thể hiện sự tức giận, căm thù.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Thể hiện nỗi đau đớn, xót xa tột cùng.
  • D. Thể hiện sự ghen tuông mù quáng.

Câu 28: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, diễn biến tâm trạng của chàng trai khi theo đoàn đưa dâu có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Thể hiện sự chấp nhận số phận một cách dễ dàng.
  • B. Biểu hiện của sự phủ nhận thực tại, níu kéo tuyệt vọng trước mất mát.
  • C. Là hành động trả thù gia đình nhà chồng.
  • D. Chỉ là sự tò mò về nơi ở mới của cô gái.

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt giữa tình yêu đôi lứa và quan niệm về hôn nhân trong xã hội được phản ánh qua truyện thơ?

  • A. Cả hai đều dựa trên sự lựa chọn tự do của cá nhân.
  • B. Hôn nhân và tình yêu luôn song hành và hòa hợp.
  • C. Chỉ có hôn nhân là quan trọng, tình yêu không đáng kể.
  • D. Tình yêu dựa trên tình cảm, hôn nhân dựa trên lợi ích vật chất và phong tục.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu chân chính, thủy chung và lên án hủ tục chà đạp hạnh phúc con người.
  • B. Khuyên con người nên chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • C. Nhấn mạnh sự quan trọng của tiền bạc và địa vị trong hôn nhân.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống của người dân tộc vùng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (trích 'Tiễn dặn người yêu') thường được phân tích qua cấu trúc nào để làm nổi bật diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong phần 'Lời tiễn dặn' tại nhà cô gái, tâm trạng chủ đạo nào của chàng trai được thể hiện rõ nét nhất qua các hành động và lời nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hình ảnh 'chiếc khăn piêu' xuất hiện nhiều lần trong truyện thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong văn hóa dân tộc Thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi chàng trai theo cô gái về nhà chồng, thái độ và hành động của chàng thể hiện điều gì về tình yêu và nhân cách của chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ (lặp cấu trúc, lặp ý) trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn 'Lời tiễn dặn' phản ánh nét đặc trưng nào về phong tục, xã hội của người Thái xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh tình yêu của chàng trai và cô gái trong 'Lời tiễn dặn', điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bất lực và đau khổ tột cùng của chàng trai khi chứng kiến cảnh người yêu bị hành hạ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ý nghĩa của hình ảnh 'suối', 'cây', 'núi' được lặp đi lặp lại trong lời thề của chàng trai và cô gái là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của các nhân vật phụ (bố mẹ cô gái, gia đình nhà chồng) trong việc tạo nên bi kịch cho đôi trai gái.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết nào thể hiện sự chịu đựng và hy sinh của cô gái trong cuộc hôn nhân không tình yêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của lời dặn dò, thề hẹn giữa chàng trai và cô gái trên đường về nhà chồng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Truyện thơ 'Tiễn dặn người yêu' nói chung và đoạn trích 'Lời tiễn dặn' nói riêng được đánh giá là đỉnh cao của thể loại truyện thơ dân tộc thiểu số bởi những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc miêu tả tâm trạng nhân vật thông qua ngoại cảnh trong đoạn trích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự khác biệt về thân phận giữa chàng trai và gia đình nhà chồng cô gái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian dành một phần đáng kể để miêu tả hành trình tiễn dặn trên đường về nhà chồng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện đặc điểm nào của văn học dân gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng của cô gái trong một số phân cảnh quan trọng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chi tiết 'hai mươi năm, hai mươi năm nữa' trong lời thề hẹn có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những thủ pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng trong 'Lời tiễn dặn'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cô gái đưa cho chàng trai 'một chùm hoa Pớng, một chùm hoa Poong'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề xã hội nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chất 'sử thi' trong 'Lời tiễn dặn' được thể hiện qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Biện pháp so sánh 'thương em như đứt ruột, xé lòng' thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, diễn biến tâm trạng của chàng trai khi theo đoàn đưa dâu có thể được giải thích như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt giữa tình yêu đôi lứa và quan niệm về hôn nhân trong xã hội được phản ánh qua truyện thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Lời tiễn dặn' gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi
  • C. Truyện thơ
  • D. Ca dao

Câu 2: Khung cảnh chính của

  • A. Nhà chàng trai trước khi lên đường
  • B. Nhà cô gái khi chàng trai đến đón dâu
  • C. Trên đường đi đến nhà chàng trai
  • D. Nơi chàng trai chờ đợi sau khi bị từ chối

Câu 3: Phân tích tâm trạng của cô gái (Nàng) trong buổi tiễn dặn qua các lời nói và hành động được miêu tả trong đoạn trích.

  • A. Vui mừng, hạnh phúc vì sắp được về nhà chồng.
  • B. Thờ ơ, lạnh nhạt trước sự ra đi của chàng trai.
  • C. Cam chịu, chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • D. Đau khổ, day dứt, đầy luyến tiếc và lưu luyến với chàng trai.

Câu 4: Lời nói của cô gái

  • A. Sự thủy chung, son sắt, quyết tâm đi theo người yêu đến cùng.
  • B. Sự ngần ngại, không chắc chắn về tương lai.
  • C. Mong muốn chàng trai từ bỏ cuộc sống khó khăn.
  • D. Sự trách móc vì chàng trai không đến sớm hơn.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Miêu tả hành động đơn giản, quen thuộc.
  • B. Nhấn mạnh sự quyến luyến, bịn rịn, không muốn chia lìa của cô gái.
  • C. Thể hiện sự giận dỗi, trách móc của cô gái.
  • D. Gợi tả sức mạnh thể chất của cô gái.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu chung thủy, vĩnh cửu.
  • D. Biểu tượng cho sự xa cách, chia ly.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Tập quán hôn nhân, thách cưới, tục ở rể.
  • B. Lễ hội cầu mùa, cúng bản.
  • C. Nghề dệt vải, làm nương rẫy.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.

Câu 8: So sánh lời thề nguyền của cô gái với lời thề nguyền trong các truyện thơ khác đã học (nếu có) hoặc trong ca dao, để thấy điểm đặc sắc trong cách thể hiện tình yêu của Nàng.

  • A. Lời thề của Nàng chỉ mang tính ước lệ, không có giá trị thực tế.
  • B. Lời thề của Nàng giống hệt các lời thề khác, không có gì đặc biệt.
  • C. Lời thề của Nàng tập trung vào sự giàu sang, phú quý trong tương lai.
  • D. Lời thề của Nàng rất cụ thể, gắn với những hành động, cảnh vật đời thường nhưng thể hiện quyết tâm mãnh liệt, vượt qua mọi hoàn cảnh để đi theo tình yêu.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Con đường tượng trưng cho sự dễ dàng, thuận lợi.
  • B. Con đường tượng trưng cho hành trình gian nan, thử thách mà cả hai người sẵn sàng cùng nhau vượt qua.
  • C. Con đường chỉ đơn thuần là lối đi vật lý.
  • D. Con đường là biểu tượng của sự lạc lõng, cô đơn.

Câu 10: Đoạn trích thể hiện cái nhìn như thế nào về vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội Thái xưa?

  • A. Người phụ nữ hoàn toàn bị động, không có tiếng nói.
  • B. Người phụ nữ có quyền tự quyết định mọi việc trong hôn nhân.
  • C. Người phụ nữ chịu sự ràng buộc của hủ tục, gia đình nhưng vẫn có tiếng nói, thể hiện tình cảm và ý chí mạnh mẽ.
  • D. Người phụ nữ chỉ quan tâm đến vật chất.

Câu 11: Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong câu

  • A. Điệp ngữ, lời cầu khiến (khẩn khoản)
  • B. So sánh, ẩn dụ
  • C. Nhân hóa, hoán dụ
  • D. Chơi chữ, nói giảm nói tránh

Câu 12: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tình cảm mãnh liệt của Nàng và hoàn cảnh chia ly nghiệt ngã?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy sự đau khổ tột cùng, gần như tuyệt vọng của cô gái khi phải chia tay?

  • A. Nàng trao cho chàng chiếc vòng bạc.
  • B. Nàng dặn dò chàng trên đường đi.
  • C. Nàng chỉ biết nhìn theo bóng chàng.
  • D. Nàng khóc đến mức

Câu 14: Qua lời tiễn dặn, người đọc cảm nhận được phẩm chất cao đẹp nào ở cô gái?

  • A. Sự giàu có, khéo léo trong nữ công gia chánh.
  • B. Sự chung thủy, tình yêu mãnh liệt, ý chí vượt qua khó khăn.
  • C. Sự nhu nhược, dễ dàng khuất phục trước số phận.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, đậm chất dân gian, sử dụng nhiều điệp cấu trúc.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt, ít cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, miêu tả chi tiết.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.

Câu 16: Lời tiễn dặn của Nàng có thể được xem là một lời thề nguyện. Phân tích tính chất của lời thề này so với các lời thề trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ: thề non hẹn biển).

  • A. Lời thề của Nàng chỉ là hình thức, không có chiều sâu.
  • B. Lời thề của Nàng mang tính chất cung đình, trang trọng.
  • C. Lời thề của Nàng gắn liền với những chi tiết đời sống sinh hoạt, lao động hàng ngày nhưng thể hiện sự gắn bó, vượt khó, khác với tính ước lệ, thiên nhiên hóa của thề non hẹn biển.
  • D. Lời thề của Nàng tập trung vào việc chinh phục thiên nhiên.

Câu 17: Chi tiết

  • A. Miêu tả hình dáng của người mẹ.
  • B. Nói về sự giàu có của gia đình.
  • C. Thể hiện sự khỏe mạnh của người mẹ.
  • D. Gợi hình ảnh người mẹ đã già yếu, cần sự chăm sóc, là một lý do khiến nàng khó dứt áo ra đi ngay lập tức.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một trong những thử thách hoặc hoàn cảnh khó khăn mà cô gái sẵn sàng cùng chàng trai vượt qua theo lời thề nguyện?

  • A. Sống trong nhung lụa, giàu sang.
  • B. Đi qua núi đá.
  • C. Lên rừng bẻ đót.
  • D. Vượt qua suối sâu, thác dữ.

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo trong đoạn trích

  • A. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
  • B. Khiến bài thơ trở nên khó đọc, khó ghi nhớ.
  • C. Góp phần tạo nên âm hưởng da diết, trầm buồn, phù hợp với tâm trạng chia ly.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên lủng củng, thiếu tự nhiên.

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện sự bất lực, đau đớn của chàng trai trước hoàn cảnh éo le?

  • A. Chàng trai hứa sẽ quay lại đón nàng.
  • B. Chàng trai mang theo nhiều của cải.
  • C. Chàng trai nói lời động viên nàng.
  • D. Chàng trai cũng

Câu 21: Phân tích cấu trúc lặp lại (điệp cấu trúc, điệp ngữ) trong đoạn trích và hiệu quả nghệ thuật của nó.

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, lời thề, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho lời thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Giúp miêu tả chi tiết hơn các hành động.
  • D. Chỉ đơn thuần là đặc điểm của văn học dân gian, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 22: Nội dung chính của đoạn trích

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên vùng núi Tây Bắc.
  • B. Kể lại cuộc đời đầy sóng gió của chàng trai.
  • C. Thể hiện tâm trạng và lời thề nguyền sắt son của cô gái dành cho người yêu trong hoàn cảnh chia ly.
  • D. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.

Câu 23: Chi tiết

  • A. Sự tức giận, muốn níu kéo bằng bạo lực.
  • B. Sự lưu luyến, không muốn rời xa, níu giữ người yêu bằng mọi cách có thể.
  • C. Sự khéo léo, tinh tế trong cách ứng xử.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 24: Từ

  • A. Chỉ đơn thuần là nhắc nhở.
  • B. Là lời chỉ huy, ra lệnh.
  • C. Là lời trách móc, than vãn.
  • D. Là lời gửi gắm tâm tình, ước hẹn, thề nguyền sâu nặng trước lúc chia xa.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Đề cao tình yêu đôi lứa chân chính, khát vọng tự do hôn nhân và vẻ đẹp tâm hồn con người.
  • B. Ca ngợi chế độ hôn nhân phong kiến.
  • C. Phê phán những người không tuân theo hủ tục.
  • D. Miêu tả sự bất lực hoàn toàn của con người trước số phận.

Câu 26: Phân tích vai trò của các yếu tố tự nhiên (núi, suối, cây cỏ...) trong việc biểu đạt cảm xúc và lời thề của Nàng.

  • A. Các yếu tố tự nhiên chỉ làm nền cho câu chuyện.
  • B. Các yếu tố tự nhiên là nguyên nhân gây ra sự chia ly.
  • C. Các yếu tố tự nhiên trở thành biểu tượng, thước đo cho sự bền vững, mãnh liệt của tình yêu và lời thề (vượt qua núi, suối, gắn bó như cây Pú Lồm).
  • D. Các yếu tố tự nhiên thể hiện sự thờ ơ của tạo hóa trước nỗi đau con người.

Câu 27: Chi tiết nào cho thấy cô gái vẫn còn vương vấn trách nhiệm, tình cảm với gia đình (cha mẹ) dù tình yêu với chàng trai rất lớn?

  • A. Nàng từ chối mọi của cải thách cưới.
  • B. Nàng nhắc đến
  • C. Nàng chỉ muốn đi theo chàng ngay lập tức.
  • D. Nàng không nói gì về gia đình.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Kết cấu chương hồi chặt chẽ.
  • C. Ngôn ngữ khách quan, miêu tả chi tiết tâm lý nhân vật một cách gián tiếp.
  • D. Sử dụng nhiều mô típ quen thuộc, lặp lại, ngôn ngữ giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ dân dã, gần gũi.

Câu 29: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Ca ngợi tình yêu chung thủy, sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • B. Phê phán sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân tộc Thái.
  • D. Khuyên răn con người nên tuân theo hủ tục.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận xét về cách xây dựng hình tượng nhân vật cô gái (Nàng) trong truyện thơ dân tộc Thái.

  • A. Nhân vật Nàng được xây dựng một cách đơn giản, phiến diện.
  • B. Nhân vật Nàng được xây dựng chủ yếu qua lời nói và hành động, thể hiện nội tâm phức tạp, vừa đau khổ, vừa mạnh mẽ, giàu tình yêu và ý chí.
  • C. Nhân vật Nàng chỉ là cái bóng mờ nhạt bên cạnh nhân vật chàng trai.
  • D. Nhân vật Nàng hoàn toàn bị động, không có cá tính riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khung cảnh chính của "lời tiễn dặn" trong đoạn trích là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tâm trạng của cô gái (Nàng) trong buổi tiễn dặn qua các lời nói và hành động được miêu tả trong đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Lời nói của cô gái "Dẫu mai lên rừng bẻ đót,/ Em cũng theo anh bẻ đót đến cùng." thể hiện điều gì về tình cảm của Nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chi tiết "nắm tay chàng/ Nắm tay không chịu rời" lặp lại nhiều lần trong đoạn trích có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh "cây Pú Lồm" được nhắc đến trong đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh yếu tố nào trong đời sống văn hóa và phong tục của dân tộc Thái xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh lời thề nguyền của cô gái với lời thề nguyền trong các truyện thơ khác đã học (nếu có) hoặc trong ca dao, để thấy điểm đặc sắc trong cách thể hiện tình yêu của Nàng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường" trong lời tiễn dặn của cô gái.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn trích thể hiện cái nhìn như thế nào về vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội Thái xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong câu "Nắm tay em đây, anh đừng buông ra nhé".

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa tình cảm mãnh liệt của Nàng và hoàn cảnh chia ly nghiệt ngã?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chi tiết nào cho thấy sự đau khổ tột cùng, gần như tuyệt vọng của cô gái khi phải chia tay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Qua lời tiễn dặn, người đọc cảm nhận được phẩm chất cao đẹp nào ở cô gái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu sử dụng kiểu ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lời tiễn dặn của Nàng có thể được xem là một lời thề nguyện. Phân tích tính chất của lời thề này so với các lời thề trong văn học trung đại Việt Nam (ví dụ: thề non hẹn biển).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chi tiết "mẹ già như chuối chín cây" trong lời Nàng nói với chàng trai có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một trong những thử thách hoặc hoàn cảnh khó khăn mà cô gái sẵn sàng cùng chàng trai vượt qua theo lời thề nguyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" (thường là 2/2 hoặc 2/4) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chi tiết nào thể hiện sự bất lực, đau đớn của chàng trai trước hoàn cảnh éo le?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cấu trúc lặp lại (điệp cấu trúc, điệp ngữ) trong đoạn trích và hiệu quả nghệ thuật của nó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nội dung chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chi tiết "nắm lấy vạt áo, vạt khăn" của chàng trai thể hiện điều gì ở cô gái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Từ "dặn" trong "Lời tiễn dặn" mang sắc thái ý nghĩa gì đặc biệt trong ngữ cảnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của các yếu tố tự nhiên (núi, suối, cây cỏ...) trong việc biểu đạt cảm xúc và lời thề của Nàng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chi tiết nào cho thấy cô gái vẫn còn vương vấn trách nhiệm, tình cảm với gia đình (cha mẹ) dù tình yêu với chàng trai rất lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc điểm nào của nghệ thuật tự sự dân gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thông điệp chính mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" muốn gửi gắm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, hãy nhận xét về cách xây dựng hình tượng nhân vật cô gái (Nàng) trong truyện thơ dân tộc Thái.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Sử thi
  • D. Ca dao

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích

  • A. Chàng và Nàng gặp gỡ lần đầu
  • B. Chàng cầu hôn Nàng
  • C. Cuộc chia tay đầy lưu luyến giữa Chàng và Nàng trước khi Nàng về nhà chồng
  • D. Chàng đi tìm Nàng sau khi Nàng đã lấy chồng

Câu 3: Nhân vật

  • A. Những lời thề nguyền son sắt, quyết tâm vượt qua khó khăn để đến với Nàng
  • B. Sự do dự, không dám bày tỏ tình cảm
  • C. Việc chấp nhận số phận, không đấu tranh cho tình yêu
  • D. Sự giàu có, quyền lực của mình

Câu 4: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật

  • A. Vui mừng, háo hức về nhà chồng
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến Chàng
  • C. Tức giận vì bị ép gả
  • D. Đau khổ, day dứt, không nỡ chia lìa Chàng

Câu 5: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích

  • A. Chàng đứng lặng nhìn theo bóng Nàng
  • B. Lời thề
  • C. Chàng tặng Nàng một kỷ vật
  • D. Chàng khóc khi chia tay Nàng

Câu 6: Hình ảnh nào được sử dụng lặp đi lặp lại trong đoạn trích để nhấn mạnh sự gắn bó, không thể chia cắt giữa Chàng và Nàng?

  • A. Hình ảnh con đường
  • B. Hình ảnh núi rừng
  • C. Hình ảnh đôi lứa quấn quýt, ví như cây với dây, cá với nước
  • D. Hình ảnh dòng sông

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Hôn nhân do cha mẹ quyết định là tốt nhất.
  • B. Tình yêu cá nhân không quan trọng bằng danh dự gia đình.
  • C. Người phụ nữ không có quyền tự quyết trong hôn nhân.
  • D. Khát vọng về một tình yêu tự do, son sắt nhưng phải đối mặt với những ràng buộc của hủ tục và xã hội.

Câu 9: Chi tiết

  • A. Nàng chỉ đang giả vờ lưu luyến.
  • B. Nàng đã chấp nhận hoàn toàn cuộc hôn nhân sắp tới.
  • C. Nàng vẫn còn rất yêu Chàng và không cam lòng đi lấy người khác.
  • D. Nàng lo sợ cuộc sống ở nhà chồng.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh tình cảm sâu nặng, bền chặt và khẳng định chủ quyền của tình yêu đôi lứa trước hoàn cảnh chia ly.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, bất lực của Chàng.
  • C. Chỉ là cách nói thông thường trong văn học dân gian.
  • D. Nhắc nhở Nàng về lời hứa cũ.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Xuất thân và địa vị xã hội.
  • C. Tài năng và phẩm chất đạo đức chung chung.
  • D. Thế giới nội tâm, cảm xúc và khát vọng tình yêu của họ.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Cho thấy Nàng bị ốm.
  • B. Đặc tả nỗi buồn, sự đau khổ tột cùng và sự quyến luyến không rời của hai người.
  • C. Thể hiện sự giận dữ của Nàng.
  • D. Chứng minh Chàng là người đa cảm.

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về hoàn cảnh dẫn đến cuộc chia ly của Chàng và Nàng?

  • A. Nàng bị ép gả (hoặc phải theo sự sắp đặt) cho người khác chứ không phải do ý muốn của Nàng.
  • B. Chàng đã phản bội Nàng.
  • C. Họ chia tay vì hết yêu.
  • D. Họ cãi nhau và quyết định chia tay.

Câu 14: Lời thề của Chàng:

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp cấu trúc và liệt kê (phép điệp)
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ dân gian.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu anh hùng sử thi.
  • D. Kết thúc có hậu, mĩ mãn cho tất cả các nhân vật.

Câu 16: Lời nói của Nàng:

  • A. Nàng nghi ngờ tình cảm của Chàng.
  • B. Nàng muốn thử lòng Chàng.
  • C. Nàng chỉ hỏi cho có.
  • D. Thể hiện sự bất an, khao khát được nghe lời khẳng định tình yêu từ Chàng trong giờ phút chia ly.

Câu 17: Chi tiết nào cho thấy sự éo le, ngang trái của hoàn cảnh trong đoạn trích?

  • A. Hai người cùng đi trên một con đường.
  • B. Họ yêu nhau sâu đậm nhưng Nàng phải về nhà chồng khác.
  • C. Chàng và Nàng là người cùng bản.
  • D. Trời đổ mưa trong buổi tiễn dặn.

Câu 18: Lời tiễn dặn của Chàng không chỉ là lời bày tỏ tình yêu mà còn mang ý nghĩa gì khác?

  • A. Là lời hứa hẹn, khẳng định quyết tâm sẽ tìm đến Nàng, vượt qua mọi thử thách.
  • B. Là lời trách móc Nàng vì đã không chống lại sự sắp đặt.
  • C. Là lời khuyên Nàng hãy quên mình đi.
  • D. Là lời chào tạm biệt cuối cùng.

Câu 19: Phép đối được sử dụng trong

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc hơn.
  • B. Tạo sự hài hước.
  • C. Nhấn mạnh sự tương phản (ví dụ: tình yêu sâu đậm >< hoàn cảnh chia ly), làm nổi bật cảm xúc, ý chí của nhân vật.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí ngôn ngữ.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi sức mạnh của cộng đồng.
  • B. Phê phán thói quen sinh hoạt lạc hậu.
  • C. Đề cao lòng hiếu thảo.
  • D. Đồng cảm với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, bị chà đạp quyền tự do yêu đương, hôn nhân; ca ngợi khát vọng hạnh phúc, tình yêu chân chính.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Diễn tả sự gắn bó chặt chẽ nhưng vẫn mềm mại, tự nhiên của tình yêu đôi lứa.
  • B. Thể hiện sự gò bó, ép buộc trong mối quan hệ.
  • C. Nói về sự yếu đuối của tình cảm.
  • D. Chỉ là cách nói ví von thông thường.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của Nàng trong hoàn cảnh bị ép gả?

  • A. Nàng nói lời yêu với Chàng.
  • B. Nàng nhận quà của Chàng.
  • C. Nàng không muốn đi nhưng vẫn phải bước chân về nhà chồng.
  • D. Nàng khóc rất nhiều.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc miêu tả chi tiết con đường, cảnh vật trong buổi tiễn dặn.

  • A. Chỉ để làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Làm nền cho cuộc đối thoại của hai người.
  • D. Tạo không gian, thời gian cụ thể cho cuộc chia ly, đồng thời gợi lên sự xa cách, khó khăn mà hai người phải đối mặt.

Câu 24:

  • A. Chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động sản xuất.
  • B. Giàu tính trữ tình, đề cao tình yêu đôi lứa và khát vọng hạnh phúc.
  • C. Tập trung vào các cuộc chiến tranh, đấu tranh anh hùng.
  • D. Chỉ kể về các vị thần linh, ma quỷ.

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đau đớn, vật vã của Chàng khi Nàng sắp đi lấy chồng?

  • A. Chàng
  • B. Chàng nói rất nhiều lời thề.
  • C. Chàng đi theo sau đoàn người đưa Nàng.
  • D. Chàng tặng Nàng chiếc khăn.

Câu 26: So sánh thái độ và hành động của Chàng và Nàng trong buổi tiễn dặn, ta thấy điểm chung gì?

  • A. Cả hai đều tỏ ra thờ ơ, chấp nhận số phận.
  • B. Cả hai đều chỉ biết khóc mà không làm gì khác.
  • C. Chỉ có Chàng đau khổ, Nàng thì không.
  • D. Cả hai đều thể hiện tình cảm sâu nặng, sự day dứt, đau khổ khi phải chia xa và khát vọng muốn được ở bên nhau.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Họ chắc chắn sẽ không bao giờ gặp lại.
  • B. Nàng sẽ sống hạnh phúc bên người chồng mới.
  • C. Gợi mở về một hành trình gian nan mà Chàng sẽ phải vượt qua để tìm lại Nàng, thể hiện ý chí đấu tranh cho tình yêu.
  • D. Câu chuyện kết thúc ở đây, không có diễn biến tiếp theo.

Câu 28: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cho sự ràng buộc của hủ tục, lễ giáo khiến Chàng và Nàng không thể đến được với nhau ngay lúc đó?

  • A. Đoàn người đưa Nàng về nhà chồng (biểu tượng cho sự sắp đặt, tục lệ hôn nhân).
  • B. Con đường đi.
  • C. Chiếc khăn Nàng tặng Chàng.
  • D. Những lời thề của Chàng.

Câu 29: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong việc khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật trong

  • A. Chỉ để kể lại sự việc.
  • B. Không có vai trò quan trọng.
  • C. Làm cho câu chuyện thêm dài.
  • D. Là phương tiện chính để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, lời thề nguyền và khát vọng của Chàng và Nàng, giúp người đọc hiểu rõ thế giới nội tâm của họ.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Hãy chấp nhận số phận đã an bài.
  • B. Ca ngợi tình yêu chân chính, thủy chung và ý chí đấu tranh cho hạnh phúc vượt qua mọi rào cản của hoàn cảnh và hủ tục.
  • C. Phê phán những người dám đi ngược lại truyền thống.
  • D. Tình yêu chỉ là nhất thời, không bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" (theo sách CTST) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhân vật "Chàng" trong "Lời tiễn dặn" được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời nói nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "Nàng" trong buổi tiễn dặn được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" (CTST) thể hiện rõ nhất khát vọng vượt lên số phận, đấu tranh cho tình yêu của nhân vật Chàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hình ảnh nào được sử dụng lặp đi lặp lại trong đoạn trích để nhấn mạnh sự gắn bó, không thể chia cắt giữa Chàng và Nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: "Đôi ta yêu nhau / Như bát nước đầy nghiêng không đổ"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện quan niệm gì về tình yêu và hôn nhân trong xã hội xưa của người Thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết "Nàng ngoảnh lại nhìn chàng / Nàng không muốn đi / Nàng muốn trở về" cho thấy điều gì về tâm trạng và mong muốn của Nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "Đôi ta yêu nhau" được lặp lại nhiều lần trong lời nói của Chàng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (CTST) chủ yếu tập trung thể hiện khía cạnh nào của nhân vật Chàng và Nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hình ảnh "Nước mắt nàng rơi / Áo chàng ướt đẫm" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về hoàn cảnh dẫn đến cuộc chia ly của Chàng và Nàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Lời thề của Chàng: "Dù hết núi hết sông / Dù hết cồn hết bãi / Dù hết cá hết tôm / Dù hết chim hết chóc / Anh cũng không bỏ nàng" sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (CTST) phản ánh nét đặc trưng nào trong thi pháp truyện thơ dân gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lời nói của Nàng: "Anh yêu em thật không? / Anh có thương em thật không?" thể hiện điều gì về tâm trạng của Nàng trong buổi tiễn dặn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chi tiết nào cho thấy sự éo le, ngang trái của hoàn cảnh trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lời tiễn dặn của Chàng không chỉ là lời bày tỏ tình yêu mà còn mang ý nghĩa gì khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phép đối được sử dụng trong "Lời tiễn dặn" (CTST) có tác dụng gì trong việc khắc họa tình cảm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (CTST) thể hiện giá trị nhân đạo nào sâu sắc nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hình ảnh "như lạt buộc / như lạt buộc mềm" khi nói về tình cảm của Chàng và Nàng có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự bế tắc, không lối thoát của Nàng trong hoàn cảnh bị ép gả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc miêu tả chi tiết con đường, cảnh vật trong buổi tiễn dặn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: "Lời tiễn dặn" là minh chứng cho đặc điểm nào của văn học dân gian Thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đau đớn, vật vã của Chàng khi Nàng sắp đi lấy chồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh thái độ và hành động của Chàng và Nàng trong buổi tiễn dặn, ta thấy điểm chung gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" kết thúc (trong phạm vi sách CTST) gợi mở điều gì về tương lai của Chàng và Nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cho sự ràng buộc của hủ tục, lễ giáo khiến Chàng và Nàng không thể đến được với nhau ngay lúc đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích vai trò của ngôn ngữ đối thoại trong việc khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật trong "Lời tiễn dặn".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Lời tiễn dặn" (CTST) muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa của người Thái, nghi lễ "tiễn dặn" được thể hiện trong truyện thơ có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Nghi lễ cầu may cho cô dâu trước khi về nhà chồng.
  • B. Lễ vật nhà trai mang đến để hỏi cưới nhà gái.
  • C. Lời căn dặn, trao gửi tình cảm của cô gái trước lúc về nhà chồng, thường diễn ra giữa cô gái và người yêu cũ hoặc người thân.
  • D. Buổi gặp mặt đầu tiên giữa hai bên gia đình để bàn chuyện hôn nhân.

Câu 2: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo tập trung thể hiện rõ nét nhất mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa và tình cảm gia đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng tự do cá nhân và trách nhiệm cộng đồng.
  • C. Mâu thuẫn giữa cuộc sống hiện tại và những kỷ niệm đã qua.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu tự do, chung thủy và hủ tục hôn nhân gả bán, sắp đặt.

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh "con sông" trong đoạn trích "Lời tiễn dặn". Hình ảnh này chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự bình yên, êm đềm của cuộc sống.
  • B. Dòng chảy của thời gian, sự chia lìa, và những thử thách trong cuộc đời.
  • C. Con đường dẫn đến tương lai tươi sáng.
  • D. Nguồn sống, sự trù phú của bản làng.

Câu 4: Khi Khăm Pan và Uôn trao gửi "lời tiễn dặn", tâm trạng chung nào bao trùm không gian cuộc chia ly?

  • A. Đau đớn, xót xa, tuyệt vọng nhưng vẫn ẩn chứa khát vọng thủy chung.
  • B. Vui vẻ, lạc quan vào tương lai.
  • C. Giận dữ, trách móc số phận.
  • D. Thờ ơ, chấp nhận hoàn cảnh.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc và nỗi đau chia lìa của đôi trai gái trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 6: Phân tích lời đối đáp giữa Khăm Pan và Uôn trong đoạn trích. Điều gì thể hiện rõ nhất trong những lời căn dặn, thề thốt của họ?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận an bài.
  • B. Ước muốn trả thù những người đã gây ra sự chia ly.
  • C. Niềm tin mù quáng vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Khát vọng tình yêu tự do, mãnh liệt, vượt qua mọi rào cản và lời thề thủy chung son sắt.

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại truyện thơ dân tộc Thái. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ truyền thống.
  • D. Thường phản ánh đời sống, phong tục, tình cảm của cộng đồng.

Câu 8: Nhận xét về thái độ của nhân vật Uôn (cô gái) trong cuộc "tiễn dặn". Thái độ nào là nổi bật nhất?

  • A. Cam chịu, chấp nhận hoàn cảnh một cách thụ động.
  • B. Đau khổ tột cùng nhưng vẫn mạnh mẽ, quyết liệt bày tỏ tình cảm và khát vọng thủy chung.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của người yêu cũ.
  • D. Giận dỗi, trách móc người yêu vì không thể bảo vệ mình.

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự ràng buộc của hủ tục hôn nhân đối với số phận con người?

  • A. Cảnh đôi trai gái chia tay bên bờ sông.
  • B. Những lời thề non hẹn biển của Khăm Pan và Uôn.
  • C. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp đối lập với tâm trạng nhân vật.
  • D. Việc Uôn phải về nhà chồng theo sự sắp đặt của gia đình, dù lòng vẫn yêu Khăm Pan.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của lời dặn "Đừng thèm cơm hẩm, đừng thèm nước nguội nhà người" mà Uôn dành cho Khăm Pan. Lời dặn này thể hiện điều gì?

  • A. Lời khuyên Khăm Pan nên tự lo cho bản thân.
  • B. Lời trách móc Khăm Pan đã nghèo khó.
  • C. Lời căn dặn Khăm Pan giữ gìn phẩm giá, đừng sa ngã, đừng chấp nhận cuộc sống tầm thường, phụ bạc tình cảm.
  • D. Lời cảnh báo về sự nguy hiểm của cuộc sống bên ngoài bản làng.

Câu 11: Trong đoạn trích, hình ảnh "hoa" thường xuất hiện với ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp, tuổi xuân, tình yêu và đôi khi là sự mong manh, chóng tàn.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sức mạnh, sự kiên cường.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã.

Câu 12: Phân tích cấu trúc lời thơ trong đoạn trích. Nhịp điệu và cách gieo vần chủ yếu góp phần diễn tả điều gì?

  • A. Sự dồn dập, gấp gáp của tình huống.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của không gian.
  • C. Sự hào hứng, vui tươi của nhân vật.
  • D. Tâm trạng day dứt, thổn thức, bi thương của cuộc chia ly.

Câu 13: Điều gì được coi là "vật làm tin" quan trọng nhất mà Khăm Pan và Uôn trao cho nhau trong cuộc tiễn dặn (dù không phải vật chất cụ thể)?

  • A. Chiếc vòng bạc.
  • B. Lời thề nguyền chung thủy, son sắt.
  • C. Một vật kỷ niệm từ thuở ấu thơ.
  • D. Giọt nước mắt của sự chia ly.

Câu 14: Đoạn thơ: "Anh yêu em như yêu lúa/ Thương em như thương nước và mường/ Yêu em như yêu bản/ Thương em như thương nhà..." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh và điệp cấu trúc.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói quá và tương phản.

Câu 15: Qua "Lời tiễn dặn", người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn nào của người phụ nữ Thái trong xã hội cũ?

  • A. Sự phục tùng tuyệt đối, cam chịu số phận.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước tình yêu.
  • C. Sự thủy chung, mãnh liệt trong tình yêu, dám đấu tranh cho hạnh phúc (trong giới hạn cho phép).
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, hãy cho biết nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chia ly đầy nước mắt của Khăm Pan và Uôn là gì?

  • A. Uôn bị gia đình gả bán, phải về nhà chồng theo sự sắp đặt.
  • B. Khăm Pan phản bội, không còn yêu Uôn nữa.
  • C. Họ tự nguyện chia tay để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.
  • D. Họ phạm phải một lỗi lầm nghiêm trọng trong cộng đồng.

Câu 17: Khi Uôn nói "Em như chiếc lá vàng/ Rụng xuống gốc đa già...", hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng và số phận của nàng?

  • A. Sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự tàn phai, mất mát, số phận bị ràng buộc, không được tự do lựa chọn.
  • C. Sự gắn bó bền chặt với quê hương.
  • D. Sự kiên cường, bất chấp hoàn cảnh.

Câu 18: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy cái nhìn của người Thái về hôn nhân trong xã hội cũ như thế nào?

  • A. Hôn nhân là sự tự nguyện tuyệt đối của đôi trai gái.
  • B. Hôn nhân chỉ dựa trên tình yêu, không có sự can thiệp của gia đình.
  • C. Hôn nhân chịu ảnh hưởng nặng nề của hủ tục gả bán, sự sắp đặt của gia đình, bất chấp tình yêu tự do.
  • D. Hôn nhân là cơ hội để đôi trẻ phát triển bản thân.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc (sông, suối, cây, hoa, chim...) trong đoạn trích.

  • A. Chỉ đơn thuần làm phong phú thêm ngôn ngữ thơ.
  • B. Tạo không khí vui tươi, lãng mạn cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện sự xa lạ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Làm nền cho tâm trạng nhân vật, biểu tượng hóa cảm xúc, tình yêu, số phận và gắn kết con người với không gian sống, văn hóa bản địa.

Câu 20: Khi Khăm Pan thề "Đến khi đá mòn, rêu phong, cây đa già bật rễ", lời thề này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự vĩnh cửu, bền chặt?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Nói quá và liệt kê.
  • C. Ẩn dụ và so sánh.
  • D. Hoán dụ và điệp ngữ.

Câu 21: Đoạn trích thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi tình yêu chung thủy, khát vọng hạnh phúc của con người và lên án hủ tục lạc hậu.
  • B. Ca ngợi sự giàu có của bản làng người Thái.
  • C. Mô tả chi tiết các nghi lễ truyền thống.
  • D. Phê phán sự lười biếng trong lao động.

Câu 22: Dòng thơ "Em về nhà người, nhớ giữ lấy thân/ Đừng uống nước lã, đừng ăn cơm hẩm..." thể hiện sự quan tâm, lo lắng của Khăm Pan dành cho Uôn. Ngoài ra, nó còn thể hiện điều gì khác?

  • A. Sự thiếu tin tưởng vào khả năng tự chăm sóc của Uôn.
  • B. Sự dặn dò về cách sống tiết kiệm.
  • C. Lời nhắn nhủ Uôn giữ gìn phẩm hạnh, đừng để cuộc sống nơi nhà chồng làm phai nhạt tình cảm hoặc sa ngã.
  • D. Sự lo lắng về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "đêm tiễn dặn". Tại sao cuộc chia ly lại diễn ra vào ban đêm?

  • A. Để tránh sự chú ý của dân làng.
  • B. Vì đó là phong tục bắt buộc.
  • C. Ban đêm là thời điểm lãng mạn cho cuộc gặp gỡ.
  • D. Ban đêm tạo không khí u buồn, tĩnh lặng, phù hợp với tâm trạng đau khổ, lén lút và sự riêng tư của cuộc chia ly đầy ngang trái.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện thơ dân tộc Thái: "Nước lên cao bao nhiêu, anh theo bấy nhiêu / Nước cạn đi bao nhiêu, anh theo bấy nhiêu / Dù lên rừng hay xuống biển / Anh vẫn theo em..."

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Cốt truyện phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh so sánh, điệp ngữ, và thể hiện tình cảm mãnh liệt, phóng khoáng.
  • D. Tập trung khắc họa đời sống cung đình.

Câu 25: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" kết thúc (trong sách giáo khoa) khi Uôn phải về nhà chồng. Kết thúc này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của tình yêu chân chính trong xã hội cũ?

  • A. Tình yêu chân chính gặp nhiều trắc trở, dễ bị tan vỡ bởi hủ tục và định kiến xã hội.
  • B. Tình yêu chân chính luôn chiến thắng mọi rào cản.
  • C. Số phận con người hoàn toàn do bản thân quyết định.
  • D. Hủ tục hôn nhân không ảnh hưởng đến hạnh phúc lứa đôi.

Câu 26: Phân tích cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Khăm Pan. Anh ta hiện lên là người như thế nào?

  • A. Yếu đuối, không dám đấu tranh cho tình yêu.
  • B. Thờ ơ, vô trách nhiệm.
  • C. Hung hăng, bạo lực.
  • D. Mãnh liệt, chung tình, đau khổ tột cùng trước cuộc chia ly nhưng vẫn thể hiện sự quyết tâm, sắt son.

Câu 27: Câu thơ "Nước mắt em rơi làm ướt vạt áo anh" sử dụng biện pháp tu từ nào để cường điệu hóa nỗi đau?

  • A. Nói quá.
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 28: Đọc đoạn thơ: "Chim hót trên cành cây/ Cây nghiêng nghiêng lá/ Gió thổi vi vu/ Suối chảy róc rách". Đoạn thơ này chủ yếu có tác dụng gì trong bối cảnh cuộc "tiễn dặn"?

  • A. Làm dịu đi không khí căng thẳng.
  • B. Tạo sự tương phản với tâm trạng đau khổ của con người, làm nổi bật bi kịch của cuộc chia ly.
  • C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Dự báo một tương lai tươi sáng.

Câu 29: Chủ đề chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên miền núi.
  • B. Mô tả cuộc sống sinh hoạt của người Thái.
  • C. Phê phán thói quen lãng phí.
  • D. Ca ngợi tình yêu chung thủy và khát vọng hạnh phúc của con người trước sự ràng buộc của hủ tục.

Câu 30: Nhận xét về giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt mở.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ; giọng điệu trữ tình, tha thiết; kết cấu đối đáp.
  • D. Mô tả tâm lý nhân vật một cách trừu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa của người Thái, nghi lễ 'tiễn dặn' được thể hiện trong truyện thơ có ý nghĩa chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo tập trung thể hiện rõ nét nhất mâu thuẫn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của hình ảnh 'con sông' trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'. Hình ảnh này chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi Khăm Pan và Uôn trao gửi 'lời tiễn dặn', tâm trạng chung nào bao trùm không gian cuộc chia ly?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc và nỗi đau chia lìa của đôi trai gái trong 'Lời tiễn dặn'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích lời đối đáp giữa Khăm Pan và Uôn trong đoạn trích. Điều gì thể hiện rõ nhất trong những lời căn dặn, thề thốt của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thuộc thể loại truyện thơ dân tộc Thái. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của thể loại này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận xét về thái độ của nhân vật Uôn (cô gái) trong cuộc 'tiễn dặn'. Thái độ nào là nổi bật nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự ràng buộc của hủ tục hôn nhân đối với số phận con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của lời dặn 'Đừng thèm cơm hẩm, đừng thèm nước nguội nhà người' mà Uôn dành cho Khăm Pan. Lời dặn này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong đoạn trích, hình ảnh 'hoa' thường xuất hiện với ý nghĩa biểu tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích cấu trúc lời thơ trong đoạn trích. Nhịp điệu và cách gieo vần chủ yếu góp phần diễn tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều gì được coi là 'vật làm tin' quan trọng nhất mà Khăm Pan và Uôn trao cho nhau trong cuộc tiễn dặn (dù không phải vật chất cụ thể)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn thơ: 'Anh yêu em như yêu lúa/ Thương em như thương nước và mường/ Yêu em như yêu bản/ Thương em như thương nhà...' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Qua 'Lời tiễn dặn', người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn nào của người phụ nữ Thái trong xã hội cũ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dựa vào đoạn trích, hãy cho biết nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chia ly đầy nước mắt của Khăm Pan và Uôn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi Uôn nói 'Em như chiếc lá vàng/ Rụng xuống gốc đa già...', hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng và số phận của nàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy cái nhìn của người Thái về hôn nhân trong xã hội cũ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc (sông, suối, cây, hoa, chim...) trong đoạn trích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi Khăm Pan thề 'Đến khi đá mòn, rêu phong, cây đa già bật rễ', lời thề này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự vĩnh cửu, bền chặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn trích thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dòng thơ 'Em về nhà người, nhớ giữ lấy thân/ Đừng uống nước lã, đừng ăn cơm hẩm...' thể hiện sự quan tâm, lo lắng của Khăm Pan dành cho Uôn. Ngoài ra, nó còn thể hiện điều gì khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'đêm tiễn dặn'. Tại sao cuộc chia ly lại diễn ra vào ban đêm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của truyện thơ dân tộc Thái: 'Nước lên cao bao nhiêu, anh theo bấy nhiêu / Nước cạn đi bao nhiêu, anh theo bấy nhiêu / Dù lên rừng hay xuống biển / Anh vẫn theo em...'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' kết thúc (trong sách giáo khoa) khi Uôn phải về nhà chồng. Kết thúc này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận của tình yêu chân chính trong xã hội cũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Khăm Pan. Anh ta hiện lên là người như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Câu thơ 'Nước mắt em rơi làm ướt vạt áo anh' sử dụng biện pháp tu từ nào để cường điệu hóa nỗi đau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn thơ: 'Chim hót trên cành cây/ Cây nghiêng nghiêng lá/ Gió thổi vi vu/ Suối chảy róc rách'. Đoạn thơ này chủ yếu có tác dụng gì trong bối cảnh cuộc 'tiễn dặn'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chủ đề chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét về giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

Viết một bình luận