12+ Đề Trắc Nghiệm Lời Tiễn Dặn – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ dân gian
  • C. Sử thi anh hùng
  • D. Ca dao dân ca

Câu 2: Bối cảnh chính được miêu tả trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Cảnh chàng trai và cô gái gặp gỡ lần đầu
  • B. Cảnh chàng trai và cô gái thề nguyền dưới trăng
  • C. Cảnh chàng trai tiễn biệt cô gái về nhà chồng
  • D. Cảnh chàng trai chuẩn bị đi xa làm ăn

Câu 3: Trong những dòng thơ đầu, hình ảnh "lá ớt", "lá cà", "lá ngón" được cô gái nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì về tâm trạng và hoàn cảnh của cô?

  • A. Sự trù phú, no đủ của cuộc sống
  • B. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi của thiên nhiên
  • C. Niềm vui, hạnh phúc khi sắp có gia đình mới
  • D. Tâm trạng đau đớn, cay đắng, bất lực trước số phận

Câu 4: Phép điệp cấu trúc "Chết ba năm..." được lặp đi lặp lại nhiều lần trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự thủy chung, son sắt tuyệt đối của chàng trai
  • B. Thể hiện sự tức giận, oán hận của chàng trai
  • C. Diễn tả nỗi sợ hãi về cái chết của chàng trai
  • D. Miêu tả sự tuần hoàn, luân hồi của cuộc sống

Câu 5: Khi nói "Mai sau lấy được nhau chớ hề bỏ nhau ra...", lời chàng trai thể hiện khát vọng gì?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý
  • B. Khát vọng về tình yêu tự do, thủy chung trọn đời
  • C. Khát vọng được đi xa khám phá thế giới
  • D. Khát vọng có nhiều con cháu

Câu 6: Hình ảnh "đôi ta yêu nhau, đợi đến tuổi già, cùng vào một hang, nằm chung một phản" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của đồng bào Thái qua lời chàng trai?

  • A. Tình yêu chỉ tồn tại khi còn trẻ đẹp
  • B. Tình yêu phải vượt qua mọi khó khăn, thử thách
  • C. Tình yêu là sự gắn bó trọn đời, đến khi già yếu
  • D. Tình yêu chỉ là nhất thời, thoáng qua

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu được kể từ điểm nhìn của ai?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người dẫn chuyện (người kể chuyện giấu mặt)
  • D. Cha mẹ cô gái

Câu 8: Chi tiết "hai người ngồi xuống, tựa vào nhau, vành tai áp vành tai, môi kề môi" trong cảnh tiễn biệt gợi lên điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của chàng trai, cô gái?

  • A. Sự xa cách, lạnh nhạt giữa hai người
  • B. Sự giận hờn, trách móc của cả hai
  • C. Niềm vui, hạnh phúc khi được gặp nhau
  • D. Sự gắn bó, thân mật và nỗi đau chia ly tột cùng

Câu 9: Lời chàng trai "Anh yêu em yêu trọn đời, yêu suốt cả mai sau" thể hiện phẩm chất gì nổi bật của nhân vật?

  • A. Sự ích kỷ
  • B. Sự hèn nhát
  • C. Sự thủy chung
  • D. Sự kiêu ngạo

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cành hoa phong lan" trong lời chàng trai "Hết hạn ba năm, chàng về cùng em, lấy được em về, dẫu chết thành hoa phong lan, xin làm thân mà buộc lấy cành hoa phong lan ấy"?

  • A. Biểu tượng cho sự gắn bó, nương tựa không thể tách rời
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc
  • C. Biểu tượng cho sự mong manh, dễ vỡ
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy cái nhìn của đồng bào Thái về hôn nhân dưới tác động của tập tục truyền thống là gì?

  • A. Hôn nhân là do ý trời sắp đặt, không thể thay đổi.
  • B. Hôn nhân truyền thống luôn mang lại hạnh phúc.
  • C. Tập tục hôn nhân luôn tôn trọng tình yêu tự do.
  • D. Tập tục hôn nhân sắp đặt có thể gây bi kịch, ràng buộc con người.

Câu 12: Nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cảm xúc cho đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích phức tạp
  • B. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự và trữ tình
  • C. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc thể loại
  • D. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt

Câu 13: Lời lẽ của chàng trai trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu thể hiện cung bậc cảm xúc nào?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm
  • B. Sự vui vẻ, lạc quan
  • C. Sự đau đớn, tuyệt vọng nhưng mãnh liệt và son sắt
  • D. Sự tức giận, thù hằn

Câu 14: Khi chàng trai nói "Anh yêu em, không phải yêu bằng miệng, yêu bằng lời nói, yêu bằng nước mắt, yêu bằng máu tim", anh muốn nhấn mạnh điều gì về tình yêu của mình?

  • A. Tình yêu của anh là giả dối
  • B. Tình yêu của anh chỉ là thoáng qua
  • C. Tình yêu của anh chỉ dựa vào lời nói
  • D. Tình yêu của anh là chân thành, sâu sắc, từ tận đáy lòng

Câu 15: Chi tiết "khăn piêu" được nhắc đến trong đoạn trích có ý nghĩa gì trong văn hóa đồng bào Thái?

  • A. Là tín vật tình yêu, vật kỷ niệm gắn với người phụ nữ Thái
  • B. Là vật dùng để lao động sản xuất
  • C. Là vật trang trí nhà cửa
  • D. Là vật dùng trong các nghi lễ tôn giáo

Câu 16: Lời chàng trai "Bao giờ cây súng còn hoa, bao giờ cây cà còn nụ, bấy giờ anh mới hết thương em" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và thể hiện điều gì?

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự mong manh của tình yêu
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự giàu có
  • D. Nói quá, thể hiện tình yêu vĩnh cửu, không thay đổi

Câu 17: Đọc đoạn trích, người đọc cảm nhận được điều gì về đời sống tình cảm của đồng bào dân tộc Thái xưa?

  • A. Họ có đời sống tình cảm phong phú, mãnh liệt, coi trọng tình yêu thủy chung.
  • B. Họ có đời sống tình cảm đơn giản, thực dụng.
  • C. Họ không coi trọng tình yêu đôi lứa.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến vật chất hơn tình cảm.

Câu 18: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất toát lên từ đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc.
  • B. Phê phán những người không giữ lời hứa.
  • C. Đề cao tình yêu tự do, thủy chung và lên án hủ tục lạc hậu.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi của dân tộc Thái.

Câu 19: Khi chàng trai tưởng tượng "Chết ba năm, xương cốt thành tro, tro bay lên trời, hóa thành mây trắng, mây trắng bay về đây, làm mưa xuống tưới cho đất tốt", hình ảnh này thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi sợ hãi trước cái chết và sự tan biến
  • B. Ước nguyện được hóa thân, hòa nhập vào cuộc sống nơi có người yêu
  • C. Sự giận dữ, muốn phá hủy mọi thứ sau khi chết
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cuộc sống sau khi chết

Câu 20: Dòng thơ "Em đi, em ngoảnh lại, trông thấy anh, nước mắt chan hòa" thể hiện tâm trạng gì của cô gái?

  • A. Sự vui mừng, hạnh phúc
  • B. Sự tức giận, khó chịu
  • C. Sự dửng dưng, vô cảm
  • D. Nỗi buồn, đau khổ, lưu luyến khi phải chia xa

Câu 21: Đoạn trích kết thúc bằng lời tiễn dặn của chàng trai. Việc kết thúc như vậy có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò chủ đạo, sự mãnh liệt trong tình cảm của chàng trai và để lại dư âm bi kịch.
  • B. Cho thấy chàng trai là người chiến thắng trong tình yêu.
  • C. Chứng tỏ cô gái không còn tình cảm với chàng trai.
  • D. Kết thúc mở, không rõ số phận của các nhân vật.

Câu 22: Hình ảnh "cánh đồng" nơi diễn ra cuộc tiễn biệt có ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự sum họp, đoàn tụ
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, trống vắng, nơi diễn ra bi kịch chia ly
  • D. Biểu tượng cho cuộc sống tấp nập, đông đúc

Câu 23: Khi chàng trai nói "Bao giờ hết cỏ trên đồi, bao giờ hết lá trên cây, bấy giờ anh mới hết thương em", cách diễn đạt này gợi nhớ đến đặc điểm nào của lời thề nguyền trong văn học dân gian?

  • A. Sử dụng các con số cụ thể để định lượng tình cảm
  • B. Sử dụng các hình ảnh thiên nhiên vĩnh cửu để khẳng định sự bền vững
  • C. Chỉ dựa vào lời nói suông, không có hình ảnh so sánh
  • D. Sử dụng các hình ảnh đô thị hiện đại

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" là minh chứng cho điều gì về vai trò của văn học dân gian trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí.
  • B. Chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Không phản ánh đời sống tinh thần của người dân.
  • D. Là nơi lưu giữ, thể hiện sâu sắc đời sống tinh thần, tình cảm, khát vọng của cộng đồng.

Câu 25: Chi tiết chàng trai xin được "bồng bế con" của người yêu, dù đứa trẻ là con của người khác, thể hiện điều gì về tình yêu của anh?

  • A. Tình yêu mãnh liệt, vị tha, sẵn sàng chấp nhận mọi thứ liên quan đến người mình yêu.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ muốn kiểm soát cuộc sống của người yêu.
  • C. Sự thiếu chín chắn, suy nghĩ nông nổi.
  • D. Sự thù hằn, muốn trả thù người yêu.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa lời thề son sắt của chàng trai và hoàn cảnh bi kịch của cuộc chia ly?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi đau của cuộc chia ly.
  • B. Nhấn mạnh bi kịch của tình yêu chân chính bị hủ tục ngăn cản.
  • C. Cho thấy lời thề chỉ là lời nói suông.
  • D. Thể hiện sự hài hước, lạc quan trong nghịch cảnh.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện sự "phản kháng" đối với tập tục hôn nhân sắp đặt như thế nào?

  • A. Các nhân vật công khai chống đối, phá bỏ lễ cưới.
  • B. Tác phẩm có lời bình luận trực tiếp lên án tập tục.
  • C. Nhân vật chấp nhận số phận một cách vui vẻ.
  • D. Thể hiện qua nỗi đau khổ tột cùng của nhân vật và khát vọng mãnh liệt về tình yêu tự do, đối lập với hiện thực.

Câu 28: So sánh tâm trạng của cô gái và chàng trai trong đoạn trích, ta thấy điểm chung nào?

  • A. Cả hai đều đau khổ, lưu luyến tột cùng và bất lực trước hoàn cảnh.
  • B. Cô gái vui vẻ chấp nhận số phận, còn chàng trai thì không.
  • C. Chàng trai đau khổ, còn cô gái thì thờ ơ.
  • D. Cả hai đều oán hận lẫn nhau.

Câu 29: Giả sử đoạn trích được kể từ điểm nhìn của cha mẹ cô gái. Nội dung và cảm xúc chính có thể sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Sẽ tập trung hơn vào tình yêu tự do của đôi trẻ.
  • B. Sẽ không có sự thay đổi đáng kể về nội dung và cảm xúc.
  • C. Sẽ tập trung vào lý do của cuộc hôn nhân sắp đặt, áp lực xã hội và có thể giảm nhẹ nỗi đau của đôi trẻ.
  • D. Sẽ chỉ miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 30: Từ đoạn trích "Lời tiễn dặn", bạn rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của tình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tình yêu và hạnh phúc chỉ là những khái niệm lỗi thời.
  • B. Tiền bạc quan trọng hơn tình yêu trong mọi thời đại.
  • C. Cuộc sống hiện đại không có rào cản nào đối với tình yêu.
  • D. Giá trị của tình yêu chân thành, tự do và sự cần thiết phải đấu tranh để bảo vệ hạnh phúc cá nhân trước các rào cản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại nào của văn học dân gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bối cảnh chính được miêu tả trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong những dòng thơ đầu, hình ảnh 'lá ớt', 'lá cà', 'lá ngón' được cô gái nhắc đến có ý nghĩa biểu tượng gì về tâm trạng và hoàn cảnh của cô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phép điệp cấu trúc 'Chết ba năm...' được lặp đi lặp lại nhiều lần trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nói 'Mai sau lấy được nhau chớ hề bỏ nhau ra...', lời chàng trai thể hiện khát vọng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình ảnh 'đôi ta yêu nhau, đợi đến tuổi già, cùng vào một hang, nằm chung một phản' thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của đồng bào Thái qua lời chàng trai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu được kể từ điểm nhìn của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chi tiết 'hai người ngồi xuống, tựa vào nhau, vành tai áp vành tai, môi kề môi' trong cảnh tiễn biệt gợi lên điều gì về mối quan hệ và tâm trạng của chàng trai, cô gái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lời chàng trai 'Anh yêu em yêu trọn đời, yêu suốt cả mai sau' thể hiện phẩm chất gì nổi bật của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cành hoa phong lan' trong lời chàng trai 'Hết hạn ba năm, chàng về cùng em, lấy được em về, dẫu chết thành hoa phong lan, xin làm thân mà buộc lấy cành hoa phong lan ấy'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy cái nhìn của đồng bào Thái về hôn nhân dưới tác động của tập tục truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cảm xúc cho đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lời lẽ của chàng trai trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu thể hiện cung bậc cảm xúc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi chàng trai nói 'Anh yêu em, không phải yêu bằng miệng, yêu bằng lời nói, yêu bằng nước mắt, yêu bằng máu tim', anh muốn nhấn mạnh điều gì về tình yêu của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chi tiết 'khăn piêu' được nhắc đến trong đoạn trích có ý nghĩa gì trong văn hóa đồng bào Thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Lời chàng trai 'Bao giờ cây súng còn hoa, bao giờ cây cà còn nụ, bấy giờ anh mới hết thương em' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn trích, người đọc cảm nhận được điều gì về đời sống tình cảm của đồng bào dân tộc Thái xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất toát lên từ đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi chàng trai tưởng tượng 'Chết ba năm, xương cốt thành tro, tro bay lên trời, hóa thành mây trắng, mây trắng bay về đây, làm mưa xuống tưới cho đất tốt', hình ảnh này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dòng thơ 'Em đi, em ngoảnh lại, trông thấy anh, nước mắt chan hòa' thể hiện tâm trạng gì của cô gái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn trích kết thúc bằng lời tiễn dặn của chàng trai. Việc kết thúc như vậy có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hình ảnh 'cánh đồng' nơi diễn ra cuộc tiễn biệt có ý nghĩa biểu tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi chàng trai nói 'Bao giờ hết cỏ trên đồi, bao giờ hết lá trên cây, bấy giờ anh mới hết thương em', cách diễn đạt này gợi nhớ đến đặc điểm nào của lời thề nguyền trong văn học dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là minh chứng cho điều gì về vai trò của văn học dân gian trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chi tiết chàng trai xin được 'bồng bế con' của người yêu, dù đứa trẻ là con của người khác, thể hiện điều gì về tình yêu của anh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa lời thề son sắt của chàng trai và hoàn cảnh bi kịch của cuộc chia ly?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện sự 'phản kháng' đối với tập tục hôn nhân sắp đặt như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh tâm trạng của cô gái và chàng trai trong đoạn trích, ta thấy điểm chung nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử đoạn trích được kể từ điểm nhìn của cha mẹ cô gái. Nội dung và cảm xúc chính có thể sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ đoạn trích 'Lời tiễn dặn', bạn rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của tình yêu và hạnh phúc trong cuộc sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Tày-Thái?

  • A. Sử thi
  • B. Truyện thơ dân gian
  • C. Ca dao
  • D. Truyền thuyết

Câu 2: Bối cảnh chính dẫn đến cuộc chia ly đầy nước mắt trong "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Chàng trai phải đi xa làm ăn.
  • B. Cô gái bị gia đình cấm cản vì chàng trai nghèo.
  • C. Cô gái bị ép gả cho người khác theo tục lệ hôn nhân.
  • D. Họ chia tay vì hiểu lầm.

Câu 3: Phân tích hình ảnh "lá ớt", "lá cà", "lá ngón" trong những câu thơ đầu đoạn trích miêu tả tâm trạng của cô gái khi về nhà chồng. Ý nghĩa biểu tượng của những hình ảnh này là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự đau đớn, cay đắng, tuyệt vọng của cô gái.
  • B. Miêu tả cảnh vật trên đường đi của cô gái.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhà chồng.
  • D. Ám chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hôn nhân.

Câu 4: Điệp khúc "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." được lặp đi lặp lại trong lời của chàng trai thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của nhân vật này?

  • A. Sự hối hận vì không thể giữ được người yêu.
  • B. Nỗi sợ hãi trước cái chết và sự chia ly.
  • C. Sự tức giận và muốn trả thù người đã cướp mất tình yêu.
  • D. Tình yêu mãnh liệt, thủy chung, bất chấp cái chết và sự chia ly.

Câu 5: "Lời tiễn dặn" là sản phẩm của văn học dân gian. Đặc điểm nào sau đây của đoạn trích thể hiện rõ tính truyền miệng và diễn xướng của thể loại này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, ít gặp trong đời sống.
  • C. Sử dụng điệp khúc, cấu trúc lặp lại.
  • D. Nhân vật được xây dựng với chiều sâu tâm lý phức tạp.

Câu 6: Phân tích lời đề nghị "Anh yêu em như yêu lúa/ Yêu gạo trắng nong đầy/ Yêu thuyền trôi trên sông/ Yêu nước uống trong nguồn". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng như thế nào?

  • A. Nhân hóa, làm cho tình yêu trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự gắn bó, thiết yếu của tình yêu.
  • C. Hoán dụ, lấy vật gần gũi để chỉ tình yêu.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu một cách kín đáo.

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy điều gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội cổ truyền của người Tày-Thái?

  • A. Phản ánh sự đối lập giữa tình yêu tự do và hôn nhân sắp đặt.
  • B. Đề cao vai trò của hôn nhân môn đăng hộ đối.
  • C. Cho thấy tình yêu và hôn nhân luôn hòa hợp.
  • D. Miêu tả một xã hội không có ràng buộc về hôn nhân.

Câu 8: Khi chàng trai nói "Đêm nay anh không ngủ được/ Mắt trông theo ngọn lửa/ Mắt trông theo vì sao", hình ảnh "ngọn lửa" và "vì sao" ở đây có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh vật ban đêm.
  • B. Biểu tượng cho sự sợ hãi và lo lắng.
  • C. Thể hiện sự giận dữ, muốn đốt cháy tất cả.
  • D. Biểu tượng cho hy vọng, sự dõi theo và nỗi nhớ người yêu.

Câu 9: Phân tích đoạn thơ: "Chết thành sông, anh sẽ bơi theo thuyền em/ Chết thành suối, anh sẽ chảy về xuôi/ Gặp thuyền em, anh sẽ ngả vào lòng thuyền". Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh tình cảm của chàng trai?

  • A. Điệp cấu trúc kết hợp với hình ảnh biến hóa.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung tiêu biểu của đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Khát vọng tình yêu tự do, thủy chung.
  • B. Tiếng nói phản kháng hôn nhân sắp đặt.
  • C. Giá trị nhân đạo, thể hiện sự đồng cảm với số phận con người.
  • D. Ca ngợi tinh thần thượng võ, chiến đấu bảo vệ quê hương.

Câu 11: Dòng thơ "Đêm nay cành bưởi ra hoa/ Cành cam ra quả, cành cà ra hoa" có thể được hiểu theo ý nghĩa nào trong bối cảnh cuộc tiễn dặn?

  • A. Miêu tả sự trù phú của thiên nhiên.
  • B. Dự báo một mùa màng bội thu.
  • C. Biểu tượng cho sự đảo lộn, ngang trái trong tình yêu.
  • D. Gợi nhắc về những kỷ niệm đẹp của hai người.

Câu 12: Phân tích tâm trạng và thái độ của chàng trai khi đối diện với việc người yêu phải về nhà chồng. Điều gì chi phối mạnh mẽ nhất hành động và lời nói của chàng?

  • A. Sự tức giận và muốn phá vỡ hôn lễ.
  • B. Tình yêu mãnh liệt và sự thủy chung son sắt.
  • C. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Nỗi sợ hãi bị gia đình cô gái trả thù.

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện đặc điểm nào của truyện thơ dân gian Tày-Thái về mặt kết cấu?

  • A. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • B. Chủ yếu là yếu tố tự sự, kể chuyện.
  • C. Chủ yếu là yếu tố trữ tình, bộc lộ cảm xúc.
  • D. Kết cấu theo kiểu chương hồi, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 14: Khi chàng trai bày tỏ ước muốn "Được bế con em, dẫu là con sâu con bọ", lời nói này cho thấy điều gì về mức độ của tình yêu và sự đau khổ của chàng?

  • A. Chàng trai là người có tâm hồn nhân hậu, yêu thương trẻ con.
  • B. Chàng trai muốn thách thức người chồng mới của cô gái.
  • C. Chàng trai đã hoàn toàn tuyệt vọng và muốn từ bỏ.
  • D. Tình yêu và nỗi đau của chàng đã đạt đến mức cuồng nhiệt, vượt mọi giới hạn thông thường.

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh bi kịch của những người trẻ trong xã hội phong kiến miền núi, nơi mà quyền tự quyết về tình yêu và hôn nhân bị hạn chế. Đây là biểu hiện của giá trị nào?

  • A. Giá trị hiện thực.
  • B. Giá trị nhân đạo.
  • C. Giá trị thẩm mỹ.
  • D. Giá trị lịch sử.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai và cô gái ngồi lại bên nhau trên cánh đồng để nói lời tiễn biệt thay vì ở trong nhà hoặc nơi công cộng.

  • A. Họ muốn tránh mặt gia đình hai bên.
  • B. Cánh đồng là nơi hẹn hò quen thuộc của họ.
  • C. Tạo không gian riêng tư, chân thành cho cuộc chia ly, gần gũi với tự nhiên và cuộc sống.
  • D. Họ sợ bị người khác nhìn thấy.

Câu 17: Lời của chàng trai trong đoạn trích thể hiện rõ nét đặc điểm nào về cách biểu đạt tình cảm trong văn học dân gian?

  • A. Biểu đạt tình cảm trực tiếp, mãnh liệt, giàu hình ảnh dân gian.
  • B. Biểu đạt tình cảm một cách kín đáo, ý nhị.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.

Câu 18: Câu thơ "Em về nhà chồng, lòng không yên dạ/ Anh ở lại, lòng đứt từng đoạn ruột" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả nỗi đau của sự chia ly?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá (Cường điệu)
  • D. Ẩn dụ

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang đậm bản sắc văn hóa của dân tộc Tày-Thái. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc đó?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ gắn với đời sống lao động, thiên nhiên.
  • B. Phản ánh phong tục tập quán (hôn nhân sắp đặt, tiễn dặn).
  • C. Giọng điệu trữ tình, tha thiết.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết cô gái "vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông" trong khổ thơ đầu.

  • A. Cô gái sợ bị lạc đường.
  • B. Thể hiện sự lưu luyến, không nỡ rời xa người yêu và cuộc tình.
  • C. Cô gái muốn kiểm tra xem chàng trai có đi theo không.
  • D. Biểu hiện sự thiếu quyết đoán của cô gái.

Câu 21: Tính chất "sử thi" trong truyện thơ dân gian (nếu có) thường thể hiện ở điểm nào? Áp dụng vào "Lời tiễn dặn", yếu tố này có nổi bật không?

  • A. Thể hiện sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc; Rất nổi bật.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày; Không nổi bật.
  • C. Phản ánh xung đột xã hội, số phận con người trong cộng đồng; Không phải là nét nổi bật chính, chủ yếu là bi kịch cá nhân.
  • D. Ca ngợi các vị anh hùng; Rất nổi bật.

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được đánh giá là có "âm hưởng bi tráng". Âm hưởng này chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp giữa bi kịch tình yêu và tình cảm mãnh liệt, thủy chung vượt lên số phận.
  • B. Miêu tả cảnh chiến trận ác liệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn.
  • D. Kết thúc có hậu, tình yêu chiến thắng tất cả.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của ước muốn "Được làm ma nhà sàn, giữ lấy chân cầu thang/ Được làm ma nhà kho, giữ lấy đầu kèo góc gian" của chàng trai.

  • A. Chàng trai muốn dọa dẫm gia đình cô gái.
  • B. Thể hiện nỗi sợ hãi của chàng trai về cái chết.
  • C. Thể hiện sự gắn bó, ước muốn được mãi quanh quẩn bên người yêu ngay cả sau khi chết.
  • D. Chàng trai muốn kiểm soát cuộc sống của cô gái.

Câu 24: Trong văn học dân gian, lời thoại của nhân vật thường mang tính ước lệ, tượng trưng. Áp dụng vào "Lời tiễn dặn", lời đối đáp giữa chàng trai và cô gái có đặc điểm này không? Vì sao?

  • A. Có, vì lời nói thể hiện cảm xúc mãnh liệt, ước nguyện phi thường, mang tính biểu trưng cao.
  • B. Không, vì lời nói rất chân thực, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Chỉ lời của chàng trai mang tính ước lệ, lời cô gái thì không.
  • D. Chỉ lời của cô gái mang tính ước lệ, lời chàng trai thì không.

Câu 25: So sánh tình yêu của chàng trai trong "Lời tiễn dặn" với tình yêu trong một tác phẩm văn học dân gian khác (ví dụ: "Truyện Kiều" - đoạn trao duyên). Điểm khác biệt nổi bật về cách thể hiện tình cảm là gì?

  • A. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình yêu lý trí, "Truyện Kiều" thể hiện tình yêu cảm xúc.
  • B. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình yêu e dè, "Truyện Kiều" thể hiện tình yêu bạo liệt.
  • C. Cả hai đều thể hiện tình yêu một cách kín đáo, ý nhị.
  • D. "Lời tiễn dặn" thể hiện tình yêu trực diện, mãnh liệt, ước nguyện hóa thân; "Truyện Kiều" thể hiện tình yêu qua dằn vặt nội tâm, hy sinh thầm lặng, ngôn ngữ bác học hơn.

Câu 26: Nếu đoạn trích "Lời tiễn dặn" được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào trong văn bản gốc cần được chú trọng nhất để giữ lại "hồn cốt" của tác phẩm?

  • A. Việc tái hiện chính xác trang phục và phong tục cưới hỏi của người Tày-Thái.
  • B. Việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt, bi tráng của cuộc chia ly và tình yêu thủy chung.
  • C. Tập trung vào miêu tả chi tiết cảnh sắc thiên nhiên vùng cao.
  • D. Xây dựng thêm nhiều tình tiết phụ để tăng kịch tính.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu biết về văn hóa và con người các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc về đời sống tinh thần, tâm hồn, quan niệm tình yêu/hôn nhân của người Tày-Thái.
  • B. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu cá nhân, không phản ánh văn hóa cộng đồng.
  • C. Chủ yếu cung cấp thông tin về lịch sử đấu tranh của người Tày-Thái.
  • D. Thể hiện sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ giữa người Tày-Thái và người Kinh.

Câu 28: Chi tiết chàng trai "ngồi tựa vào gốc cây si/ Cây si trăm gốc, nghìn cành, trăm ngọn" có ý nghĩa gì trong việc biểu đạt tâm trạng và tình cảm của chàng?

  • A. Miêu tả cảnh vật nơi chàng trai ngồi.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi của chàng trai.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, bơ vơ hoặc ước nguyện tình yêu bền chặt, trường tồn.
  • D. Chàng trai muốn ẩn mình để không ai tìm thấy.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong "Lời tiễn dặn" qua lời nói và ước nguyện của chàng trai.

  • A. Mật thiết, thiên nhiên là nơi con người gửi gắm tâm trạng, ước nguyện hóa thân.
  • B. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh tĩnh lặng, không liên quan đến cảm xúc con người.
  • C. Con người đối lập, chinh phục thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là kẻ thù, gây khó khăn cho con người.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian. Bạn sẽ sử dụng đoạn trích "Lời tiễn dặn" để minh chứng cho luận điểm nào khi nói về hôn nhân trong xã hội cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Hôn nhân luôn dựa trên tình yêu tự nguyện và sự bình đẳng.
  • B. Hôn nhân chịu sự chi phối mạnh mẽ của phong tục, tập quán, dẫn đến bi kịch cho những mối tình tự do.
  • C. Vai trò của người phụ nữ trong hôn nhân rất được đề cao.
  • D. Ly hôn là điều dễ dàng chấp nhận trong xã hội này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Tày-Thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh chính dẫn đến cuộc chia ly đầy nước mắt trong 'Lời tiễn dặn' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích hình ảnh 'lá ớt', 'lá cà', 'lá ngón' trong những câu thơ đầu đoạn trích miêu tả tâm trạng của cô gái khi về nhà chồng. Ý nghĩa biểu tượng của những hình ảnh này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điệp khúc 'Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất...' được lặp đi lặp lại trong lời của chàng trai thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: 'Lời tiễn dặn' là sản phẩm của văn học dân gian. Đặc điểm nào sau đây của đoạn trích thể hiện rõ tính truyền miệng và diễn xướng của thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích lời đề nghị 'Anh yêu em như yêu lúa/ Yêu gạo trắng nong đầy/ Yêu thuyền trôi trên sông/ Yêu nước uống trong nguồn'. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy điều gì về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội cổ truyền của người Tày-Thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi chàng trai nói 'Đêm nay anh không ngủ được/ Mắt trông theo ngọn lửa/ Mắt trông theo vì sao', hình ảnh 'ngọn lửa' và 'vì sao' ở đây có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích đoạn thơ: 'Chết thành sông, anh sẽ bơi theo thuyền em/ Chết thành suối, anh sẽ chảy về xuôi/ Gặp thuyền em, anh sẽ ngả vào lòng thuyền'. Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh tình cảm của chàng trai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung tiêu biểu của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Dòng thơ 'Đêm nay cành bưởi ra hoa/ Cành cam ra quả, cành cà ra hoa' có thể được hiểu theo ý nghĩa nào trong bối cảnh cuộc tiễn dặn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tâm trạng và thái độ của chàng trai khi đối diện với việc người yêu phải về nhà chồng. Điều gì chi phối mạnh mẽ nhất hành động và lời nói của chàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện đặc điểm nào của truyện thơ dân gian Tày-Thái về mặt kết cấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi chàng trai bày tỏ ước muốn 'Được bế con em, dẫu là con sâu con bọ', lời nói này cho thấy điều gì về mức độ của tình yêu và sự đau khổ của chàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh bi kịch của những người trẻ trong xã hội phong kiến miền núi, nơi mà quyền tự quyết về tình yêu và hôn nhân bị hạn chế. Đây là biểu hiện của giá trị nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai và cô gái ngồi lại bên nhau trên cánh đồng để nói lời tiễn biệt thay vì ở trong nhà hoặc nơi công cộng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Lời của chàng trai trong đoạn trích thể hiện rõ nét đặc điểm nào về cách biểu đạt tình cảm trong văn học dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Câu thơ 'Em về nhà chồng, lòng không yên dạ/ Anh ở lại, lòng đứt từng đoạn ruột' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả nỗi đau của sự chia ly?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang đậm bản sắc văn hóa của dân tộc Tày-Thái. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của chi tiết cô gái 'vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông' trong khổ thơ đầu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tính chất 'sử thi' trong truyện thơ dân gian (nếu có) thường thể hiện ở điểm nào? Áp dụng vào 'Lời tiễn dặn', yếu tố này có nổi bật không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được đánh giá là có 'âm hưởng bi tráng'. Âm hưởng này chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của ước muốn 'Được làm ma nhà sàn, giữ lấy chân cầu thang/ Được làm ma nhà kho, giữ lấy đầu kèo góc gian' của chàng trai.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong văn học dân gian, lời thoại của nhân vật thường mang tính ước lệ, tượng trưng. Áp dụng vào 'Lời tiễn dặn', lời đối đáp giữa chàng trai và cô gái có đặc điểm này không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh tình yêu của chàng trai trong 'Lời tiễn dặn' với tình yêu trong một tác phẩm văn học dân gian khác (ví dụ: 'Truyện Kiều' - đoạn trao duyên). Điểm khác biệt nổi bật về cách thể hiện tình cảm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào trong văn bản gốc cần được chú trọng nhất để giữ lại 'hồn cốt' của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu biết về văn hóa và con người các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chi tiết chàng trai 'ngồi tựa vào gốc cây si/ Cây si trăm gốc, nghìn cành, trăm ngọn' có ý nghĩa gì trong việc biểu đạt tâm trạng và tình cảm của chàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong 'Lời tiễn dặn' qua lời nói và ước nguyện của chàng trai.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa dân gian. Bạn sẽ sử dụng đoạn trích 'Lời tiễn dặn' để minh chứng cho luận điểm nào khi nói về hôn nhân trong xã hội cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lá ớt", "lá cà", "lá ngón" xuất hiện ở khổ thơ mở đầu đoạn trích "Lời tiễn dặn". Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của cô gái?

  • A. Sự gần gũi với thiên nhiên, cuộc sống giản dị ở bản làng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết của người con gái đi xa.
  • C. Tâm trạng đau khổ, bi kịch, cảm giác bị bức tử về tinh thần khi phải chấp nhận cuộc hôn nhân không mong muốn.
  • D. Lời nguyền độc địa của cô gái đối với người yêu cũ.

Câu 2: Chi tiết "Em đi một bước ngoái trông một lần" lặp lại nhiều lần trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự chậm chạp, lưỡng lự của cô gái trên đường về nhà chồng.
  • B. Miêu tả cảnh vật trên đường đi một cách chi tiết, cụ thể.
  • C. Biểu thị sự hối hận của cô gái vì đã không đấu tranh cho tình yêu.
  • D. Diễn tả nỗi lòng lưu luyến, day dứt, không nỡ rời xa người yêu và quá khứ của cô gái.

Câu 3: Lời thề "Chết ba năm còn xương trắng chờ nhau" của chàng trai thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của anh?

  • A. Sự thủy chung, son sắt tuyệt đối và khát vọng vượt qua mọi rào cản (cả cái chết) để được bên người yêu.
  • B. Nỗi oán hận và lời nguyền đối với cuộc hôn nhân sắp đặt.
  • C. Sự chấp nhận số phận và lời hứa sẽ quên đi người yêu sau ba năm.
  • D. Tâm trạng tuyệt vọng đến mức chỉ mong cái chết để kết thúc nỗi đau.

Câu 4: Phân tích sự tiến triển trong những lời thề hóa thân của chàng trai ("chết thành sông xuống tắm", "chết thành đất mọc cây gạo"). Sự tiến triển này chủ yếu hé lộ điều gì về khát vọng của chàng trai?

  • A. Sự thay đổi từ tình yêu lãng mạn sang tình yêu mang tính trách nhiệm gia đình.
  • B. Khát vọng mãnh liệt được hóa nhập vào thiên nhiên, được gần gũi và che chở cho người yêu trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Niềm tin vào sự tái sinh theo chu kỳ tự nhiên của vạn vật.
  • D. Lời đe dọa sẽ luôn ám ảnh cuộc sống mới của cô gái.

Câu 5: Chi tiết chàng trai bày tỏ ước muốn được bế con của người yêu (dù đứa trẻ là kết quả của cuộc hôn nhân khác) thể hiện điều gì đặc biệt trong tình cảm của anh dành cho cô gái?

  • A. Sự chấp nhận số phận và tìm kiếm hạnh phúc thay thế bằng cách yêu thương con của người yêu.
  • B. Nỗi đau khổ tột cùng khiến anh mất đi lý trí và đưa ra những suy nghĩ điên rồ.
  • C. Tình yêu vượt qua mọi rào cản xã hội, sự ghen tuông, thể hiện sự cao thượng và khao khát gắn bó tuyệt đối với người yêu.
  • D. Ước muốn trả thù hoặc gây khó dễ cho người chồng mới của cô gái.

Câu 6: Phân tích vai trò của không gian "cánh đồng" trong đoạn trích "Lời tiễn dặn". Không gian này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng và cuộc chia ly?

  • A. Là không gian riêng tư, tách biệt, nơi hai người có thể bộc lộ hết tâm tư, tình cảm trước khi chia ly, đồng thời nhấn mạnh sự cô đơn, bơ vơ của họ.
  • B. Biểu tượng cho sự trù phú, no ấm của cuộc sống, đối lập với nỗi đau khổ của tình yêu.
  • C. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc của con người với đất đai, ruộng đồng.
  • D. Là nơi diễn ra cuộc đấu tranh giữa chàng trai và gia đình cô gái.

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu được kể từ điểm nhìn của ai?

  • A. Cô gái
  • B. Chàng trai
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • D. Lời đối thoại giữa hai người

Câu 8: Việc sử dụng biện pháp nghệ thuật "điệp cấu trúc" trong các lời thề của chàng trai ("Chết ba năm...", "Chết thành sông...", "Chết thành đất...") có tác dụng gì nổi bật nhất?

  • A. Tạo không khí u buồn, bi lụy cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự phân vân, do dự của chàng trai.
  • C. Liệt kê các cách thức mà chàng trai có thể chết.
  • D. Nhấn mạnh sự mãnh liệt, bền bỉ, quyết tâm của chàng trai và khắc sâu lời thề thủy chung.

Câu 9: Dựa vào nội dung đoạn trích, anh/chị hãy phân tích bi kịch tình yêu của hai nhân vật chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Sự ràng buộc của các hủ tục lạc hậu, đặc biệt là tục tảo hôn và hôn nhân sắp đặt.
  • B. Sự phản bội của một trong hai người.
  • C. Khoảng cách địa lý xa xôi giữa hai bản làng.
  • D. Sự khác biệt về địa vị xã hội, giàu nghèo.

Câu 10: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của phong tục, tập quán dân tộc Thái.
  • B. Đồng cảm với nỗi đau khổ của con người và đề cao khát vọng tình yêu tự do, chân chính.
  • C. Lên án sự giàu có, phú quý.
  • D. Phê phán sự yếu đuối, không dám đấu tranh của nhân vật.

Câu 11: Chi tiết "Anh nắm lấy tay em / Em nắm lấy tay anh" trong bối cảnh cuộc tiễn dặn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Lời hứa sẽ gặp lại trong tương lai.
  • B. Sự đồng thuận của cả hai về cuộc chia ly.
  • C. Biểu tượng cho sự gắn bó sâu sắc, sự níu kéo tuyệt vọng và khoảnh khắc cuối cùng được gần gũi trước khi chia lìa.
  • D. Hành động xã giao thông thường giữa người tiễn và người đi.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Chết thành chim sáo / Bay theo người" của chàng trai. Lời thề này khác biệt gì so với các lời thề hóa thân khác?

  • A. Thể hiện khát vọng được đi theo, bầu bạn và chia sẻ cuộc sống mới cùng người yêu, khác với hóa thân thành vật tĩnh tại chờ đợi.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của chàng trai.
  • C. Thể hiện sự ganh ghét, muốn phá hoại hạnh phúc của người yêu.
  • D. Lời thề sẽ bay đi thật xa để quên đi nỗi đau.

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, anh/chị nhận xét gì về vị trí và vai trò của người phụ nữ trong xã hội được phản ánh qua câu chuyện "Lời tiễn dặn"?

  • A. Có quyền tự quyết định hôn nhân và hạnh phúc cá nhân.
  • B. Được coi trọng và có tiếng nói trong các quyết định quan trọng của gia đình.
  • C. Bình đẳng với nam giới trong mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Có thân phận phụ thuộc, không có quyền tự quyết định hạnh phúc cá nhân, dễ trở thành nạn nhân của hủ tục.

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa "lời tiễn dặn" và "cái chết" trong tâm tưởng của chàng trai. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự tuyệt vọng và ý định tự kết liễu cuộc đời của chàng trai.
  • B. Sự mãnh liệt, vĩnh cửu của tình yêu, vượt qua cả cái chết và sự chia lìa về thể xác.
  • C. Sự sợ hãi cái chết của chàng trai.
  • D. Quan niệm về thế giới bên kia của người dân tộc Thái.

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Cấu trúc thơ lục bát truyền thống của người Việt.
  • C. Việc miêu tả chi tiết các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • D. Thể loại truyện thơ dân gian, ngôn ngữ, hình ảnh thiên nhiên bản địa, phong tục, quan niệm về tình yêu và hóa thân.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây gạo" trong lời thề hóa thân của chàng trai ("chết thành đất mọc cây gạo").

  • A. Biểu tượng cho sự sống, tình yêu bền chặt và khát vọng được tồn tại ở nơi người yêu sinh sống, chứng kiến cuộc đời cô.
  • B. Loại cây mang điềm gở, thể hiện sự bất hạnh trong tình yêu.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, sự kiên cường của chàng trai.
  • D. Chỉ là một hình ảnh ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Câu 17: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố tự sự thể hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau khổ, nhớ thương của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp cấu trúc.
  • C. Việc kể lại một câu chuyện về cuộc chia ly, có bối cảnh, nhân vật và diễn biến.
  • D. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chi tiết.

Câu 18: Yếu tố trữ tình trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

  • A. Việc bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc, khát vọng và những lời thề mãnh liệt của nhân vật.
  • B. Việc miêu tả các sự kiện, hành động của nhân vật một cách khách quan.
  • C. Việc xây dựng cốt truyện gay cấn, hấp dẫn.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính học thuật.

Câu 19: Anh/chị hãy đánh giá tính "bi kịch" của tình huống tiễn dặn trong đoạn trích. Bi kịch này được đẩy lên cao trào nhất ở điểm nào?

  • A. Khi cô gái bắt đầu bước chân về nhà chồng.
  • B. Khi chàng trai quyết định đi theo tiễn cô gái.
  • C. Trong khoảnh khắc hai người đối diện, nói lời tiễn biệt và bày tỏ những lời thề sống chết cho tình yêu.
  • D. Khi câu chuyện kết thúc và hai người hoàn toàn chia lìa.

Câu 20: Dựa vào đoạn trích, điều gì có thể suy luận về thái độ của cộng đồng hoặc gia đình đối với tình yêu của chàng trai và cô gái?

  • A. Họ được gia đình và cộng đồng ủng hộ, chúc phúc.
  • B. Tình yêu của họ không được chấp nhận, thậm chí bị những ràng buộc xã hội can thiệp và phá vỡ.
  • C. Cộng đồng và gia đình hoàn toàn không biết đến tình yêu của họ.
  • D. Họ được khuyến khích đấu tranh cho tình yêu của mình.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "lời tiễn dặn". Tại sao không chỉ đơn thuần là "lời tiễn biệt" hay "lời chia tay"?

  • A. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi, vội vàng của cuộc chia ly.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách nói khác của "lời chia tay" trong tiếng Thái.
  • C. Mang sắc thái của sự căn dặn, gửi gắm, thề nguyện, thể hiện tình cảm sâu nặng và khát vọng tình yêu bền chặt vượt qua chia lìa.
  • D. Ám chỉ lời trách móc, giận hờn của chàng trai.

Câu 22: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kể lại diễn biến sự kiện một cách khách quan.
  • B. Kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc, tâm trạng).
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trau chuốt.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lửa xác đượm hơi" trong lời thề của chàng trai ("Chết ba năm còn xương trắng chờ nhau / Chết thành than / Còn lửa xác đượm hơi...").

  • A. Biểu tượng cho sự hủy diệt hoàn toàn của tình yêu.
  • B. Lời nguyền rủa đối với người yêu.
  • C. Ước muốn được sưởi ấm cho người yêu sau khi chết.
  • D. Thể hiện sự mãnh liệt, dai dẳng của tình yêu và khao khát được gần gũi người yêu ngay cả khi đã hóa thành tro than.

Câu 24: Câu thơ "Không lấy được nhau mùa hạ / Ta sẽ lấy nhau mùa đông" (và các biến thể tương tự) thể hiện quan niệm gì về thời gian và tình yêu của chàng trai?

  • A. Sự kiên trì, bền bỉ, sẵn sàng chờ đợi và tin tưởng vào tương lai của tình yêu, bất chấp thời gian trôi đi.
  • B. Sự thay đổi, không chắc chắn trong tình cảm của chàng trai.
  • C. Quan niệm về sự tuần hoàn của thời gian và cuộc sống.
  • D. Lời than vãn về sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, anh/chị hãy so sánh mức độ bộc lộ cảm xúc giữa chàng trai và cô gái. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Cả hai đều bộc lộ cảm xúc một cách mãnh liệt và ngang bằng nhau.
  • B. Cô gái bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hơn chàng trai qua lời nói và hành động.
  • C. Chàng trai bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, trực tiếp qua lời nói và thề nguyện; cô gái chủ yếu thể hiện qua hành động và hình ảnh gợi cảm xúc, có thể do kìm nén hoặc điểm nhìn câu chuyện.
  • D. Cả hai đều giữ kín cảm xúc, không bộc lộ ra ngoài.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong lời thề hóa thân của chàng trai (sông, đất, cây gạo).

  • A. Làm cho lời thề trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • B. Mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, khiến lời thề gần gũi, chân thực và thể hiện khát vọng hòa nhập, gắn bó vĩnh cửu với người yêu.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các yếu tố trong môi trường sống.
  • D. Biểu tượng cho sự chia cắt, ngăn cách giữa hai người.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được xem là tiếng nói phản kháng. Sự phản kháng này chủ yếu hướng tới điều gì?

  • A. Các hủ tục lạc hậu, đặc biệt là tục hôn nhân sắp đặt, đã chà đạp lên quyền tự do yêu đương và hạnh phúc cá nhân.
  • B. Sự nghèo đói, lạc hậu của bản làng.
  • C. Sự can thiệp của thiên nhiên vào cuộc sống con người.
  • D. Sự yếu đuối, không dám đấu tranh của nhân vật cô gái.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Anh nắm lấy tay em / Em nắm lấy tay anh" ở cuối đoạn trích.

  • A. Khẳng định lại lời hứa sẽ quay trở lại.
  • B. Miêu tả chi tiết hành động chia tay.
  • C. Thể hiện sự đồng lòng, nhất trí giữa hai người về việc chia tay.
  • D. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc, sự níu kéo tuyệt vọng và tính bi kịch của khoảnh khắc chia lìa cuối cùng.

Câu 29: Đánh giá về giá trị nghệ thuật đặc sắc của đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các biện pháp tu từ hiện đại.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh biểu trưng, sử dụng hiệu quả điệp cấu trúc, nói quá, khắc họa tâm lý sâu sắc, đậm bản sắc dân tộc.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai miêu tả chi tiết các kịch bản tương lai, bao gồm cả những điều phi lý (như bế con người khác, chờ đợi đến già).

  • A. Chỉ đơn thuần là những suy nghĩ viển vông, không thực tế.
  • B. Thể hiện sự thiếu chín chắn, non nớt trong suy nghĩ của chàng trai.
  • C. Lời cảnh báo về những khó khăn mà cô gái sẽ gặp phải trong cuộc sống mới.
  • D. Thể hiện sự ám ảnh, nỗi day dứt và khát vọng mãnh liệt, tuyệt đối được gắn bó với người yêu bằng mọi giá, vượt qua cả logic thông thường và sự chấp nhận số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'lá ớt', 'lá cà', 'lá ngón' xuất hiện ở khổ thơ mở đầu đoạn trích 'Lời tiễn dặn'. Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của cô gái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chi tiết 'Em đi một bước ngoái trông một lần' lặp lại nhiều lần trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Lời thề 'Chết ba năm còn xương trắng chờ nhau' của chàng trai thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của anh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích sự tiến triển trong những lời thề hóa thân của chàng trai ('chết thành sông xuống tắm', 'chết thành đất mọc cây gạo'). Sự tiến triển này chủ yếu hé lộ điều gì về khát vọng của chàng trai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chi tiết chàng trai bày tỏ ước muốn được bế con của người yêu (dù đứa trẻ là kết quả của cuộc hôn nhân khác) thể hiện điều gì đặc biệt trong tình cảm của anh dành cho cô gái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của không gian 'cánh đồng' trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'. Không gian này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng và cuộc chia ly?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu được kể từ điểm nhìn của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc sử dụng biện pháp nghệ thuật 'điệp cấu trúc' trong các lời thề của chàng trai ('Chết ba năm...', 'Chết thành sông...', 'Chết thành đất...') có tác dụng gì nổi bật nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dựa vào nội dung đoạn trích, anh/chị hãy phân tích bi kịch tình yêu của hai nhân vật chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết 'Anh nắm lấy tay em / Em nắm lấy tay anh' trong bối cảnh cuộc tiễn dặn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Chết thành chim sáo / Bay theo người' của chàng trai. Lời thề này khác biệt gì so với các lời thề hóa thân khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dựa vào đoạn trích, anh/chị nhận xét gì về vị trí và vai trò của người phụ nữ trong xã hội được phản ánh qua câu chuyện 'Lời tiễn dặn'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích sự đối lập giữa 'lời tiễn dặn' và 'cái chết' trong tâm tưởng của chàng trai. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái thể hiện qua những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cây gạo' trong lời thề hóa thân của chàng trai ('chết thành đất mọc cây gạo').

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố tự sự thể hiện chủ yếu ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố trữ tình trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Anh/chị hãy đánh giá tính 'bi kịch' của tình huống tiễn dặn trong đoạn trích. Bi kịch này được đẩy lên cao trào nhất ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dựa vào đoạn trích, điều gì có thể suy luận về thái độ của cộng đồng hoặc gia đình đối với tình yêu của chàng trai và cô gái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'lời tiễn dặn'. Tại sao không chỉ đơn thuần là 'lời tiễn biệt' hay 'lời chia tay'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lửa xác đượm hơi' trong lời thề của chàng trai ('Chết ba năm còn xương trắng chờ nhau / Chết thành than / Còn lửa xác đượm hơi...').

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Câu thơ 'Không lấy được nhau mùa hạ / Ta sẽ lấy nhau mùa đông' (và các biến thể tương tự) thể hiện quan niệm gì về thời gian và tình yêu của chàng trai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa vào đoạn trích, anh/chị hãy so sánh mức độ bộc lộ cảm xúc giữa chàng trai và cô gái. Điều này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong lời thề hóa thân của chàng trai (sông, đất, cây gạo).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là tiếng nói phản kháng. Sự phản kháng này chủ yếu hướng tới điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc 'Anh nắm lấy tay em / Em nắm lấy tay anh' ở cuối đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đánh giá về giá trị nghệ thuật đặc sắc của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc chàng trai miêu tả chi tiết các kịch bản tương lai, bao gồm cả những điều phi lý (như bế con người khác, chờ đợi đến già).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong Sách Ngữ văn 11, tập 2 (Kết nối tri thức) thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào?

  • A. Kinh
  • B. Thái
  • C. Mường
  • D. Dao

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc "tiễn dặn" trong đoạn trích là gì?

  • A. Chàng trai tiễn biệt cô gái về nhà chồng.
  • B. Cô gái tiễn biệt chàng trai đi xa làm ăn.
  • C. Hai người chia tay vì mâu thuẫn gia đình.
  • D. Chàng trai và cô gái gặp nhau sau nhiều năm xa cách.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá ớt, lá cà, lá ngón" được sử dụng để miêu tả tâm trạng cô gái trong khổ đầu đoạn trích.

  • A. Gợi không gian núi rừng đặc trưng của người Thái.
  • B. Biểu thị sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
  • C. Biểu đạt nỗi đau đớn, cay đắng, tuyệt vọng của cô gái.
  • D. Thể hiện sự gắn bó của cô gái với thiên nhiên.

Câu 4: Trong đoạn trích, lời nói chủ yếu là của nhân vật nào?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người dẫn chuyện giấu mặt
  • D. Bố mẹ cô gái

Câu 5: Phép điệp cấu trúc "Chết... thành..." được lặp đi lặp lại nhiều lần trong lời chàng trai nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả quá trình hóa thân của chàng trai sau khi chết.
  • B. Nhấn mạnh lời thề nguyền thủy chung, sự gắn bó vĩnh cửu.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của chàng trai trước cái chết.
  • D. Liệt kê các hình thức tồn tại khác nhau trong tự nhiên.

Câu 6: Ước nguyện "Được bế con của nàng, con trai con gái đều đẹp cả" của chàng trai bộc lộ điều gì về tình yêu của anh?

  • A. Sự si mê, tuyệt vọng và tình yêu sâu sắc đến mức chấp nhận thực tại đau lòng.
  • B. Mong muốn được làm cha dượng của con cô gái.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với cuộc sống mới của cô gái.

Câu 7: Những lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy đặc điểm nào trong quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Thái xưa?

  • A. Tôn trọng tuyệt đối sự sắp đặt của cha mẹ.
  • B. Ưu tiên lợi ích vật chất trong hôn nhân.
  • C. Đề cao tình yêu đơn phương, không cần đáp lại.
  • D. Có sự mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu tự do và tục lệ hôn nhân sắp đặt.

Câu 8: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện giá trị nhân đạo nào?

  • A. Ca ngợi sự giàu có của người dân tộc Thái.
  • B. Miêu tả chi tiết các nghi lễ truyền thống.
  • C. Ca ngợi tình yêu thủy chung và phản kháng hủ tục hôn nhân.
  • D. Thể hiện sự chấp nhận số phận của con người.

Câu 9: Hình ảnh "chiếc khăn Piêu" thường xuất hiện trong văn hóa Thái, khi được nhắc đến trong bối cảnh "Lời tiễn dặn" có thể gợi liên tưởng gì?

  • A. Kỷ vật tình yêu, nỗi nhớ và sự thủy chung.
  • B. Vật trang sức thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, quyền lực.
  • D. Dấu hiệu của tang tóc, đau khổ.

Câu 10: Phân tích tâm trạng "vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông" của cô gái.

  • A. Sự ngạc nhiên, tò mò về cảnh vật xung quanh.
  • B. Sự lưu luyến, day dứt, không nỡ chia lìa người yêu.
  • C. Biểu hiện của sự mệt mỏi, chán nản trên đường đi.
  • D. Thể hiện sự thiếu quyết đoán, không biết nên đi hay ở.

Câu 11: Đoạn trích thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân gian?

  • A. Chỉ tập trung vào yếu tố tự sự, kể chuyện.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố trữ tình, bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 12: Lời thề "chết ba năm còn xương trắng, chết thành ma cà cuống bay theo" thể hiện điều gì ở chàng trai?

  • A. Sự sợ hãi cái chết và thế giới tâm linh.
  • B. Ước mơ được tái sinh thành loài vật.
  • C. Thể hiện sự buông xuôi, chấp nhận số phận.
  • D. Khát vọng được gắn bó, đi theo người yêu ngay cả khi đã chết và biến hóa.

Câu 13: Chi tiết "Đôi ta yêu nhau, đợi tới già/ Hóa thành chim sẻ cùng bay về" là một ước nguyện thể hiện điều gì?

  • A. Khát vọng về một tình yêu bền chặt, vượt qua thời gian và không gian.
  • B. Mong muốn được biến thành chim để bay đi thật xa.
  • C. Sự chán nản với cuộc sống hiện tại.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, sung túc.

Câu 14: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến số phận con người trong xã hội Thái xưa?

  • A. Sự giàu nghèo giữa các gia đình.
  • B. Các hủ tục, tập quán về hôn nhân.
  • C. Điều kiện tự nhiên, môi trường sống.
  • D. Sự can thiệp của chính quyền địa phương.

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ sau: "Anh yêu em đến cháy lòng cháy ruột/ Yêu em đến nóng bản nóng mường".

  • A. Nói quá, điệp ngữ: Nhấn mạnh tình yêu mãnh liệt, sâu sắc.
  • B. So sánh: So sánh tình yêu với ngọn lửa.
  • C. Nhân hóa: Gán cho tình yêu đặc tính của lửa.
  • D. Ẩn dụ: Tình yêu được ẩn dụ bằng hình ảnh "cháy lòng".

Câu 16: Từ "dặn" trong "Lời tiễn dặn" mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Chỉ dẫn đường đi.
  • B. Lời tâm tình, lời thề, lời gửi gắm sâu nặng.
  • C. Lời trách móc, giận hờn.
  • D. Lời chúc mừng cho cuộc sống mới.

Câu 17: Đoạn trích đã khắc họa thành công hình ảnh nhân vật chàng trai với những phẩm chất nào?

  • A. Nhút nhát, yếu đuối, không dám đối diện.
  • B. Thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Phản bội, không giữ lời hứa.
  • D. Si tình, thủy chung, mãnh liệt, dám bày tỏ cảm xúc.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai "đến ngồi cạnh sàn/ Đặt tay lên sàn/ Tay đặt lên gối/ Tay đặt lên vạt áo" của cô gái.

  • A. Thể hiện sự gần gũi, thân mật, luyến tiếc, muốn níu giữ.
  • B. Biểu thị sự xa cách, ngại ngùng.
  • C. Thể hiện sự tức giận, bất lực.
  • D. Miêu tả tư thế ngồi thoải mái, tự nhiên.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về kết cấu của đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Kết cấu chương hồi, chia thành nhiều chương nhỏ.
  • B. Kết cấu theo diễn biến của cuộc tiễn dặn và dòng cảm xúc của nhân vật.
  • C. Kết cấu theo trình tự thời gian từ lúc sinh ra đến khi chết.
  • D. Kết cấu đảo ngược, kể chuyện từ kết thúc về đầu.

Câu 20: So sánh tình yêu của chàng trai và cô gái được thể hiện trong đoạn trích. Điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?

  • A. Cả hai đều yêu sâu nặng và đau khổ khi chia lìa.
  • B. Cả hai đều chủ động phản kháng tục lệ hôn nhân.
  • C. Cả hai đều bày tỏ tình yêu bằng những lời thề mãnh liệt.
  • D. Cả hai đều có cùng ước nguyện về tương lai.

Câu 21: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái thông qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua việc sử dụng ngôn ngữ Thái cổ.
  • B. Chỉ qua việc miêu tả phong cảnh núi rừng.
  • C. Chỉ qua việc nhắc đến các món ăn truyền thống.
  • D. Thông qua phong tục "tiễn dặn", chi tiết sinh hoạt, hình ảnh thiên nhiên và quan niệm về tình yêu, hôn nhân.

Câu 22: Những lời thề nguyền, ước nguyện của chàng trai có tính chất "phi lý", "phi thường". Điều này cho thấy điều gì về tình yêu trong truyện thơ dân gian?

  • A. Tình yêu trong truyện thơ luôn gắn liền với sự chết chóc.
  • B. Tình yêu được lý tưởng hóa, mãnh liệt, vượt qua giới hạn thực tế và cái chết.
  • C. Tình yêu chỉ tồn tại trong thế giới tâm linh.
  • D. Tình yêu là nguồn gốc của mọi đau khổ.

Câu 23: Nếu đặt đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong bối cảnh xã hội hiện đại, xung đột chính giữa tình yêu và yếu tố nào có thể được khai thác tương tự?

  • A. Xung đột giữa tình yêu và chiến tranh.
  • B. Xung đột giữa tình yêu và bệnh tật.
  • C. Xung đột giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • D. Xung đột giữa tình yêu tự nguyện và các rào cản xã hội (giàu nghèo, địa vị, định kiến...).

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được coi là "bài ca" về điều gì?

  • A. Tình yêu thủy chung, son sắt.
  • B. Nỗi buồn chia ly vĩnh viễn.
  • C. Sự phản kháng chống lại định mệnh.
  • D. Ước mơ về cuộc sống giàu sang.

Câu 25: Ý nào nói lên sự khác biệt cơ bản giữa "Lời tiễn dặn" và một bài thơ trữ tình hiện đại viết về chia ly?

  • A. Lời tiễn dặn có vần điệu, còn thơ hiện đại thì không.
  • B. Lời tiễn dặn có yếu tố tự sự (kể chuyện), thơ trữ tình hiện đại thuần túy bộc lộ cảm xúc.
  • C. Lời tiễn dặn sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • D. Lời tiễn dặn có nội dung buồn, thơ hiện đại thường vui tươi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh gần gũi trong đời sống (sàn, gối, vạt áo, bếp lửa, cây me, cây sở...) trong đoạn trích.

  • A. Miêu tả sự nghèo khó của nhân vật.
  • B. Tạo không khí xa lạ, bí ẩn.
  • C. Tạo không gian chân thực, gần gũi, là nơi neo đậu cảm xúc, gắn bó với tình yêu.
  • D. Thể hiện sự xa hoa, giàu có.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng nào của người dân lao động xưa?

  • A. Khát vọng quyền lực, địa vị xã hội.
  • B. Khát vọng được đi xa khám phá thế giới.
  • C. Khát vọng được sống một mình, không ràng buộc.
  • D. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi, tình yêu tự do và cuộc sống bình yên.

Câu 28: Chi tiết "Nước mắt tuôn như suối, nhỏ xuống sàn/ Ướt cả vạt áo, ướt cả chiếu chăn" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa: Nước mắt được ẩn dụ như suối.
  • B. So sánh và nói quá: Nhấn mạnh nỗi đau khổ tột cùng, nước mắt tuôn trào.
  • C. Hoán dụ: Lấy nước mắt chỉ sự buồn bã.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "ướt" để nhấn mạnh.

Câu 29: Lời tiễn dặn không chỉ là lời chia tay mà còn là bản tuyên ngôn về điều gì?

  • A. Sức mạnh của tình yêu chân chính và khát vọng hạnh phúc.
  • B. Sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Vai trò quan trọng của gia đình trong hôn nhân.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên vùng Tây Bắc.

Câu 30: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự phản kháng ngầm hoặc trực tiếp đối với hủ tục hôn nhân sắp đặt?

  • A. Cô gái "vừa đi vừa ngoảnh lại".
  • B. Chàng trai "đến ngồi cạnh sàn".
  • C. Những lời thề nguyền mãnh liệt, ước nguyện về sự gắn bó sau cái chết và ước mơ phi lý "bế con của nàng".
  • D. Việc nhắc đến các hình ảnh đời sống quen thuộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong Sách Ngữ văn 11, tập 2 (Kết nối tri thức) thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc 'tiễn dặn' trong đoạn trích là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lá ớt, lá cà, lá ngón' được sử dụng để miêu tả tâm trạng cô gái trong khổ đầu đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đoạn trích, lời nói chủ yếu là của nhân vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phép điệp cấu trúc 'Chết... thành...' được lặp đi lặp lại nhiều lần trong lời chàng trai nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ước nguyện 'Được bế con của nàng, con trai con gái đều đẹp cả' của chàng trai bộc lộ điều gì về tình yêu của anh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Những lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy đặc điểm nào trong quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Thái xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện giá trị nhân đạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh 'chiếc khăn Piêu' thường xuất hiện trong văn hóa Thái, khi được nhắc đến trong bối cảnh 'Lời tiễn dặn' có thể gợi liên tưởng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích tâm trạng 'vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông' của cô gái.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn trích thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lời thề 'chết ba năm còn xương trắng, chết thành ma cà cuống bay theo' thể hiện điều gì ở chàng trai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chi tiết 'Đôi ta yêu nhau, đợi tới già/ Hóa thành chim sẻ cùng bay về' là một ước nguyện thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến số phận con người trong xã hội Thái xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ sau: 'Anh yêu em đến cháy lòng cháy ruột/ Yêu em đến nóng bản nóng mường'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Từ 'dặn' trong 'Lời tiễn dặn' mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích đã khắc họa thành công hình ảnh nhân vật chàng trai với những phẩm chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết chàng trai 'đến ngồi cạnh sàn/ Đặt tay lên sàn/ Tay đặt lên gối/ Tay đặt lên vạt áo' của cô gái.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về kết cấu của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh tình yêu của chàng trai và cô gái được thể hiện trong đoạn trích. Điểm tương đồng nào là rõ nét nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái thông qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Những lời thề nguyền, ước nguyện của chàng trai có tính chất 'phi lý', 'phi thường'. Điều này cho thấy điều gì về tình yêu trong truyện thơ dân gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu đặt đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong bối cảnh xã hội hiện đại, xung đột chính giữa tình yêu và yếu tố nào có thể được khai thác tương tự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được coi là 'bài ca' về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Ý nào nói lên sự khác biệt cơ bản giữa 'Lời tiễn dặn' và một bài thơ trữ tình hiện đại viết về chia ly?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh gần gũi trong đời sống (sàn, gối, vạt áo, bếp lửa, cây me, cây sở...) trong đoạn trích.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện khát vọng nào của người dân lao động xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chi tiết 'Nước mắt tuôn như suối, nhỏ xuống sàn/ Ướt cả vạt áo, ướt cả chiếu chăn' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lời tiễn dặn không chỉ là lời chia tay mà còn là bản tuyên ngôn về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự phản kháng ngầm hoặc trực tiếp đối với hủ tục hôn nhân sắp đặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được xếp vào thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Sử thi
  • C. Truyện thơ dân gian
  • D. Ca dao

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc gặp gỡ "tiễn dặn" trong đoạn trích là gì?

  • A. Chàng trai đến thăm cô gái sau khi cô đã về nhà chồng.
  • B. Chàng trai tiễn cô gái về nhà chồng theo sự sắp đặt.
  • C. Họ tình cờ gặp lại nhau trên đường đi chợ.
  • D. Cô gái trốn khỏi nhà chồng để gặp lại người yêu cũ.

Câu 3: Chi tiết "vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông" ở đầu đoạn trích thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của cô gái?

  • A. Sự tức giận, oán trách số phận.
  • B. Niềm vui, sự háo hức khi về nhà chồng.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cuộc chia ly.
  • D. Nỗi đau khổ, lưu luyến không muốn rời xa người yêu.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá ớt đó cay, lá cà đó đắng" trong lời nói của cô gái.

  • A. Biểu tượng cho những cay đắng, ngang trái mà cô gái phải chịu đựng trong cuộc sống hôn nhân sắp tới.
  • B. Mô tả cảnh vật quen thuộc trên đường về nhà chồng.
  • C. Thể hiện sự phàn nàn về bữa ăn nghèo nàn.
  • D. Ngụ ý về sự nguy hiểm, độc hại của con đường phía trước.

Câu 5: Khi biết tin người yêu sắp về nhà chồng, thái độ và hành động của chàng trai cho thấy điều gì về tình cảm của anh?

  • A. Anh chấp nhận số phận và chúc phúc cho cô gái.
  • B. Anh tỏ ra tức giận và tìm cách ngăn cản cuộc hôn nhân.
  • C. Anh đau khổ tột cùng nhưng vẫn giữ trọn tình yêu, quyết tâm tiễn biệt và bày tỏ lòng mình.
  • D. Anh nhanh chóng tìm kiếm một mối quan hệ mới để quên đi nỗi buồn.

Câu 6: Đoạn nào trong "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nhất khát vọng mãnh liệt, vượt qua cả cái chết để được ở bên người yêu của chàng trai?

  • A. Đoạn sử dụng điệp khúc "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..."
  • B. Đoạn miêu tả cảnh cô gái lên đường về nhà chồng.
  • C. Đoạn chàng trai kể lại những kỷ niệm xưa.
  • D. Đoạn cô gái nói về hoàn cảnh éo le của mình.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong điệp khúc "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." để nhấn mạnh sự thủy chung tuyệt đối của chàng trai?

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc và nói quá
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của lời chàng trai "Muốn bồng con ong, muốn bế con ve / Muốn bế con trai, muốn bế con gái / Con trai con gái của người ta...".

  • A. Thể hiện sự ghen tuông, tức giận của chàng trai.
  • B. Bày tỏ mong muốn có con của chính mình.
  • C. Thể hiện sự chấp nhận hoàn cảnh và mong cô gái hạnh phúc bên chồng.
  • D. Diễn tả tình yêu mãnh liệt, vượt qua cả luân thường đạo lý, yêu cả những gì thuộc về người mình yêu dù đó là con của người khác.

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh điều gì về phong tục hôn nhân của người dân tộc Thái xưa?

  • A. Tôn trọng quyền tự do yêu đương của nam nữ.
  • B. Cho phép ly hôn dễ dàng khi tình cảm không còn.
  • C. Có sự tồn tại của tục lệ hôn nhân sắp đặt, không dựa trên tình yêu tự nguyện.
  • D. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong quyết định hôn nhân.

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của phong tục, tập quán dân tộc.
  • B. Đồng cảm, xót thương cho số phận con người bị ràng buộc bởi hủ tục và lên tiếng khát vọng tình yêu tự do.
  • C. Phê phán những người không tuân thủ quy tắc xã hội.
  • D. Đề cao vai trò của gia đình trong việc quyết định hạnh phúc cá nhân.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Nhân vật được miêu tả qua hành động bên ngoài là chủ yếu.
  • B. Nhân vật chỉ là biểu tượng cho một tầng lớp xã hội.
  • C. Tâm lý nhân vật được khắc họa đơn giản, ít chiều sâu.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc của nhân vật được thể hiện trực tiếp, mãnh liệt qua lời nói độc thoại và hành động giàu tính biểu cảm.

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, đấu tranh nội tâm của cô gái?

  • A. "Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông"
  • B. "Lá ớt đó cay, lá cà đó đắng"
  • C. "Em không lấy được anh làm chồng"
  • D. "Xin hãy thương em, người ơi!"

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang đậm dấu ấn của thể loại truyện thơ dân gian qua đặc điểm nào?

  • A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố tự sự, kể chuyện.
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự (kể chuyện tình yêu) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc, tâm trạng).

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại nhiều lần từ "chết" trong lời thề của chàng trai.

  • A. Gợi không khí tang thương, bi lụy.
  • B. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng, buông xuôi của chàng trai.
  • C. Khẳng định sự bền chặt, vĩnh cửu của tình yêu, vượt qua cả cái chết và sự biến đổi của vạn vật.
  • D. Thể hiện sự đe dọa, ràng buộc cô gái.

Câu 15: Ý nào không phản ánh đúng tâm trạng của chàng trai khi tiễn dặn người yêu?

  • A. Đau đớn, tiếc nuối.
  • B. Giận dữ, oán hận.
  • C. Thủy chung, son sắt.
  • D. Khát khao được gần gũi, gắn bó.

Câu 16: Cảnh "tiễn dặn" diễn ra tại "cánh đồng", không phải trong nhà hay nơi trang trọng. Chi tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo không gian riêng tư, gần gũi với thiên nhiên, phù hợp để bộc lộ những tâm tình sâu kín, chân thật nhất.
  • B. Thể hiện sự nghèo khó, thiếu thốn của nhân vật.
  • C. Ngụ ý về một kết thúc buồn, không có tương lai.
  • D. Phản ánh cuộc sống du mục của người dân tộc Thái.

Câu 17: Lời thề "Chết thành bọ hung, bám lấy chân nàng / Chết thành sâu róm, bám lấy sườn nàng" thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của chàng trai?

  • A. Sự cao thượng, hy sinh.
  • B. Lòng vị tha, bao dung.
  • C. Sự gắn bó, đeo bám một cách bản năng, bất chấp hình hài thấp kém.
  • D. Ước muốn được bảo vệ, che chở cho người yêu.

Câu 18: Chi tiết "người ta trải ván, người ta bắc cầu / Người ta dắt nàng xuống thuyền, buộc dây" gợi lên điều gì về hoàn cảnh của cô gái?

  • A. Cô gái được gả vào một gia đình giàu có, quyền thế.
  • B. Cô gái bị ép buộc, không có quyền tự quyết trong cuộc hôn nhân.
  • C. Đây là một nghi lễ cưới hỏi trang trọng, thiêng liêng.
  • D. Cô gái đang đi xa để tìm kiếm cuộc sống mới.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến, đặc biệt là người dân tộc thiểu số?

  • A. Khát vọng về tình yêu tự do, được sống thật với cảm xúc của mình.
  • B. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng được thăng quan tiến chức.
  • D. Khát vọng có cuộc sống ổn định, bình yên.

Câu 20: Nhận xét nào không phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Giọng điệu tâm tình, chân thành.

Câu 21: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy đặc điểm nào trong văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tính thực dụng, coi trọng vật chất trong hôn nhân.
  • B. Sự e dè, kín đáo trong bày tỏ tình cảm.
  • C. Chấp nhận số phận, không đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân.
  • D. Tâm hồn lãng mạn, giàu cảm xúc, đề cao sự thủy chung trong tình yêu.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (sông, đất, cây...) trong lời thề của chàng trai.

  • A. Gợi không gian sống của người dân tộc miền núi.
  • B. Làm cho lời thề trở nên gần gũi, sinh động, gắn kết tình yêu với sự vĩnh hằng của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của chàng trai trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.

Câu 23: Chi tiết "Anh yêu em như yêu lúa ngập đòng / Yêu thắm lòng, yêu trọn vẹn" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Nhân hóa; thể hiện tình yêu mãnh liệt như cây lúa.
  • B. Ẩn dụ; thể hiện tình yêu kín đáo, âm thầm.
  • C. So sánh; thể hiện tình yêu chân thành, gắn bó, là nguồn sống như lúa đối với con người.
  • D. Nói quá; thể hiện tình yêu phi thực tế.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lao động sản xuất trên cánh đồng.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội xưa.
  • C. Kể về một nghi lễ cưới hỏi truyền thống.
  • D. Tiếng nói cảm thông cho bi kịch tình yêu đôi lứa do hủ tục hôn nhân sắp đặt, đồng thời ca ngợi khát vọng tình yêu tự do, thủy chung, mãnh liệt.

Câu 25: Tính bi tráng của đoạn trích được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Nỗi đau khổ, bi kịch chia lìa kết hợp với khát vọng tình yêu mãnh liệt, vượt lên trên số phận.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh chiến trường ác liệt.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Kết thúc có hậu, nhân vật vượt qua khó khăn.

Câu 26: Đoạn trích sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất (lời của chàng trai)
  • B. Ngôi thứ nhất (lời của cô gái)
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt)
  • D. Ngôi thứ hai (xưng "anh" - "em")

Câu 27: Lời tiễn dặn của chàng trai có đặc điểm gì về cấu trúc?

  • A. Hoàn toàn là lời đối thoại giữa hai người.
  • B. Chỉ là lời kể lại sự việc một cách khách quan.
  • C. Theo trình tự thời gian tuyến tính, không có sự đan xen cảm xúc.
  • D. Có sự đan xen giữa lời tự sự (kể về hoàn cảnh) và lời trữ tình (bộc lộ tâm trạng, thề nguyền).

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa tình yêu và số phận trong đoạn trích?

  • A. Tình yêu đã giúp nhân vật vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Tình yêu chân thành, mãnh liệt đối lập và phản kháng lại số phận bi kịch do hủ tục gây ra.
  • C. Số phận đã hoàn toàn dập tắt mọi hy vọng về tình yêu của nhân vật.
  • D. Tình yêu chỉ là ảo tưởng, không thể thay đổi được số phận.

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi liên tưởng đến vẻ đẹp và sự phong phú của văn hóa dân gian (không chỉ riêng dân tộc Thái)?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình.
  • B. Nói về việc học hành, thi cử.
  • C. Sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ quen thuộc trong ca dao, dân ca và motif hóa thân sau cái chết.
  • D. Đề cập đến các vấn đề chính trị, xã hội đương thời.

Câu 30: Qua đoạn trích, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tiếng nói của người lao động xưa?

  • A. Tiếng nói của những con người có tâm hồn phong phú, giàu tình cảm, dám đấu tranh (dù chỉ trong tâm tưởng) cho hạnh phúc cá nhân.
  • B. Tiếng nói của những người cam chịu, chấp nhận mọi sắp đặt.
  • C. Tiếng nói của những người chỉ quan tâm đến cuộc sống vật chất.
  • D. Tiếng nói của những người luôn bi quan, tuyệt vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được xếp vào thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bối cảnh chính của cuộc gặp gỡ 'tiễn dặn' trong đoạn trích là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chi tiết 'vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông' ở đầu đoạn trích thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của cô gái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lá ớt đó cay, lá cà đó đắng' trong lời nói của cô gái.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi biết tin người yêu sắp về nhà chồng, thái độ và hành động của chàng trai cho thấy điều gì về tình cảm của anh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn nào trong 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nhất khát vọng mãnh liệt, vượt qua cả cái chết để được ở bên người yêu của chàng trai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong điệp khúc 'Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất...' để nhấn mạnh sự thủy chung tuyệt đối của chàng trai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của lời chàng trai 'Muốn bồng con ong, muốn bế con ve / Muốn bế con trai, muốn bế con gái / Con trai con gái của người ta...'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh điều gì về phong tục hôn nhân của người dân tộc Thái xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong đoạn trích là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong 'Lời tiễn dặn'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, đấu tranh nội tâm của cô gái?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang đậm dấu ấn của thể loại truyện thơ dân gian qua đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại nhiều lần từ 'chết' trong lời thề của chàng trai.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ý nào không phản ánh đúng tâm trạng của chàng trai khi tiễn dặn người yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cảnh 'tiễn dặn' diễn ra tại 'cánh đồng', không phải trong nhà hay nơi trang trọng. Chi tiết này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lời thề 'Chết thành bọ hung, bám lấy chân nàng / Chết thành sâu róm, bám lấy sườn nàng' thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của chàng trai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết 'người ta trải ván, người ta bắc cầu / Người ta dắt nàng xuống thuyền, buộc dây' gợi lên điều gì về hoàn cảnh của cô gái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến, đặc biệt là người dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhận xét nào không phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy đặc điểm nào trong văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (sông, đất, cây...) trong lời thề của chàng trai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chi tiết 'Anh yêu em như yêu lúa ngập đòng / Yêu thắm lòng, yêu trọn vẹn' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tính bi tráng của đoạn trích được thể hiện qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn trích sử dụng ngôi kể nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lời tiễn dặn của chàng trai có đặc điểm gì về cấu trúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận xét nào dưới đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa tình yêu và số phận trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi liên tưởng đến vẻ đẹp và sự phong phú của văn hóa dân gian (không chỉ riêng dân tộc Thái)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Qua đoạn trích, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tiếng nói của người lao động xưa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Lời tiễn dặn", hành động "vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông" của cô gái khi về nhà chồng gợi lên tâm trạng và thái độ nào của nhân vật?

  • A. Vui vẻ, háo hức với cuộc sống mới.
  • B. Tò mò về con đường phía trước.
  • C. Lưu luyến, day dứt, không nỡ rời xa người yêu.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến người ở lại.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." được sử dụng trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho lời thơ thêm phần khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự tuyệt vọng, buông xuôi của chàng trai.
  • C. Miêu tả chi tiết các hình thức biến hóa sau khi chết.
  • D. Diễn tả tình yêu mãnh liệt, sự thủy chung son sắt và khát vọng được hóa thân để mãi gần gũi người yêu.

Câu 3: Hình ảnh "lá ớt, lá cà, lá ngón" xuất hiện ở đầu đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến hoàn cảnh của cô gái?

  • A. Biểu tượng cho sự ngang trái, cay đắng, thậm chí là hiểm nguy trong cuộc hôn nhân không mong muốn.
  • B. Biểu tượng cho sự sung túc, đủ đầy của nhà chồng.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoang dã, tự nhiên của vùng đất.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu lãng mạn, ngọt ngào.

Câu 4: Lời thề "chờ đến đá mòn, chờ đến nước cạn, chờ đến sông Đà gày khe, chờ đến núi Tản hết cây, chờ đến khau cút hết lá..." của chàng trai sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá (phóng đại).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 5: Qua lời chàng trai, có thể suy đoán hoàn cảnh dẫn đến cuộc chia ly giữa hai người là gì?

  • A. Chàng trai phải đi xa làm ăn.
  • B. Cô gái không còn yêu chàng trai nữa.
  • C. Cô gái phải về nhà chồng theo sự sắp đặt hoặc tục lệ hôn nhân.
  • D. Họ cãi nhau và quyết định chia tay.

Câu 6: Chi tiết chàng trai ước được "bồng bế con nó, con mình" (ý nói con của người yêu với người chồng khác) thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ muốn chiếm đoạt.
  • B. Sự hận thù, ghen ghét đối với người yêu và gia đình mới của cô ấy.
  • C. Sự chấp nhận và chúc phúc cho cuộc sống mới của người yêu.
  • D. Tình yêu sâu sắc, mãnh liệt đến mức vượt qua cả những ràng buộc thông thường, chấp nhận mọi thứ liên quan đến người mình yêu.

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh rõ nét đặc điểm nào về đời sống văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tâm hồn giàu cảm xúc, khát vọng tình yêu tự do, thủy chung và quan niệm về sự hóa thân sau cái chết.
  • B. Quan niệm trọng vật chất hơn tình cảm.
  • C. Tập tục cấm đoán mọi hình thức bày tỏ tình cảm.
  • D. Niềm tin vào sự may mắn, giàu sang trong hôn nhân sắp đặt.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể lại câu chuyện, hoàn cảnh) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Yếu tố tự sự không quan trọng, chỉ làm nền cho yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự tạo dựng bối cảnh, tình huống chia ly đầy éo le, làm cơ sở cho việc bộc lộ cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.
  • C. Yếu tố tự sự giúp người đọc hiểu rõ toàn bộ diễn biến phức tạp của câu chuyện.
  • D. Yếu tố tự sự chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện xảy ra.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Yếu tố trữ tình chỉ mang tính minh họa cho câu chuyện.
  • B. Yếu tố trữ tình làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • C. Yếu tố trữ tình chỉ tập trung vào miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Yếu tố trữ tình là trung tâm, thể hiện trực tiếp và sâu sắc thế giới nội tâm, tình cảm, khát vọng của các nhân vật, đặc biệt là chàng trai.

Câu 10: Lời thề "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." của chàng trai cho thấy quan niệm nào của người Thái về cái chết và sự tồn tại?

  • A. Quan niệm về sự hóa thân, chuyển hóa sau khi chết để tiếp tục tồn tại và gắn bó với cuộc đời, với người mình yêu.
  • B. Quan niệm cái chết là sự chấm dứt hoàn toàn, không còn gì tồn tại.
  • C. Quan niệm cái chết là sự giải thoát khỏi mọi đau khổ.
  • D. Quan niệm cái chết chỉ mang lại sự quên lãng.

Câu 11: Dựa vào cách chàng trai bày tỏ tình cảm, có thể nhận xét gì về tính cách của nhân vật này?

  • A. Nhút nhát, ngại bày tỏ cảm xúc.
  • B. Lãng tử, dễ dàng từ bỏ.
  • C. Mạnh mẽ, quyết liệt, giàu tình cảm và vô cùng thủy chung.
  • D. Thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 12: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện tiếng nói phản kháng nào một cách ngầm ẩn hoặc trực tiếp?

  • A. Phản kháng lại tập tục hôn nhân sắp đặt, ràng buộc con người.
  • B. Phản kháng lại sự nghèo đói.
  • C. Phản kháng lại thiên tai, lũ lụt.
  • D. Phản kháng lại chiến tranh.

Câu 13: Hình ảnh "lửa xác đượm hơi" (ý nói sau khi chết thành tro bụi vẫn còn hơi ấm) trong lời chàng trai thể hiện điều gì về sự gắn bó của anh với người yêu?

  • A. Sự sợ hãi cái chết.
  • B. Sự lạnh lùng, vô cảm.
  • C. Sự tiếc nuối những gì đã mất.
  • D. Sự gắn bó thể xác và tâm hồn mãnh liệt, ngay cả khi chỉ còn là tro tàn vẫn muốn hơi ấm lan tỏa đến người yêu.

Câu 14: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vùng cao.
  • B. Đề cao khát vọng tình yêu tự do, sự thủy chung son sắt và giá trị của con người trong tình yêu.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu không liên quan đến tình yêu.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi của người Thái.

Câu 15: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận từ lời của chàng trai là gì?

  • A. Đau khổ, day dứt, mãnh liệt, thủy chung.
  • B. Bình thản, chấp nhận.
  • C. Vui vẻ, lạc quan.
  • D. Tức giận, thù hằn.

Câu 16: So sánh tâm trạng của cô gái (qua hành động ban đầu) và chàng trai (qua lời nói). Điểm khác biệt rõ nhất là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự thờ ơ.
  • B. Cô gái chủ động bày tỏ, chàng trai thụ động.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự vui vẻ.
  • D. Cô gái thể hiện sự lưu luyến, day dứt qua hành động; chàng trai thể hiện tình yêu mãnh liệt, quyết liệt qua lời nói và những lời thề nguyện.

Câu 17: Chi tiết nào trong lời chàng trai thể hiện rõ nhất khát vọng vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết để được gần người yêu?

  • A. Ước được chờ đến khi "đầu bạc răng long".
  • B. Ước được "bồng bế con nó, con mình".
  • C. Ước "Chết thành sông", "Chết thành đất", "lửa xác đượm hơi".
  • D. Ước "đến nhà em ở".

Câu 18: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" được coi là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại truyện thơ dân gian bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Yếu tố tự sự (kể chuyện) và yếu tố trữ tình (bày tỏ cảm xúc).
  • B. Yếu tố nghị luận và yếu tố miêu tả.
  • C. Yếu tố hài hước và yếu tố bi kịch.
  • D. Yếu tố khoa học và yếu tố tưởng tượng.

Câu 19: Lời thề "chờ đến sông Đà gày khe, chờ đến núi Tản hết cây..." cho thấy không gian địa lý nào có thể là bối cảnh hoặc liên quan đến câu chuyện?

  • A. Miền đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Vùng núi Tây Bắc Việt Nam, nơi có sông Đà và núi Tản (liên quan đến văn hóa Thái).
  • C. Vùng biển miền Trung.
  • D. Khu vực Tây Nguyên.

Câu 20: Chi tiết chàng trai nói "tiễn dặn một lời thôi, không nói nhiều nhặn gì nữa" nhưng sau đó lại nói rất nhiều và rất mãnh liệt thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật?

  • A. Sự thiếu quyết đoán, không biết mình muốn gì.
  • B. Sự giả tạo, không chân thành.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lý trí muốn nói ít để dễ chia tay và cảm xúc trào dâng không thể kìm nén.
  • D. Sự tức giận, muốn kết thúc cuộc nói chuyện nhanh chóng.

Câu 21: Ngoài tình yêu lứa đôi, đoạn trích còn gợi mở về khía cạnh nào khác trong đời sống tình cảm của con người?

  • A. Tình cảm anh em.
  • B. Tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Tình bạn bè.
  • D. Khát vọng hạnh phúc cá nhân và sự đấu tranh nội tâm trước các ràng buộc xã hội.

Câu 22: Biện pháp so sánh nào được sử dụng trong lời chàng trai để diễn tả sự bất biến, vĩnh cửu của tình yêu?

  • A. So sánh tình yêu với sự tồn tại lâu bền của các hiện tượng tự nhiên (đá mòn, nước cạn, núi hết cây...).
  • B. So sánh tình yêu với ngọn lửa cháy bùng.
  • C. So sánh tình yêu với dòng sông chảy xiết.
  • D. So sánh tình yêu với bầu trời rộng lớn.

Câu 23: Từ "tiễn dặn" trong nhan đề và nội dung đoạn trích có ý nghĩa gì đặc biệt trong văn hóa dân gian Thái?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt.
  • B. Là lời chúc may mắn.
  • C. Là lời dặn dò, nhắn nhủ, thề hẹn khi chia tay người yêu, mang nặng tình cảm và ý nghĩa gắn bó sâu sắc.
  • D. Là lời trách móc, giận hờn.

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu tập trung khắc họa thế giới nội tâm của nhân vật nào?

  • A. Chàng trai.
  • B. Cô gái.
  • C. Người kể chuyện.
  • D. Cả chàng trai và cô gái với mức độ ngang bằng.

Câu 25: Lời thề của chàng trai không chỉ thể hiện tình yêu mà còn cho thấy sự coi trọng điều gì trong quan niệm của anh?

  • A. Tiền bạc.
  • B. Danh vọng.
  • C. Sự nghiệp.
  • D. Sự thủy chung, lời hứa, và sự tồn tại gắn bó với người mình yêu dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Câu 26: Hình ảnh dòng sông và mảnh đất trong lời thề của chàng trai ("Chết thành sông...", "Chết thành đất...") mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự tồn tại vĩnh cửu, bao dung, và khả năng che chở, nuôi dưỡng (dù chỉ là hóa thân).
  • C. Sự nguy hiểm, khó khăn.
  • D. Sự xa cách, chia lìa.

Câu 27: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được sử dụng để làm dẫn chứng khi phân tích chủ đề nào trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Khát vọng tình yêu tự do và hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Tình yêu quê hương đất nước trong chiến tranh.
  • C. Truyền thống hiếu học.
  • D. Ca ngợi người anh hùng dân tộc.

Câu 28: Nghệ thuật xây dựng nhân vật chàng trai trong đoạn trích chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Hành động cụ thể trong nhiều tình huống.
  • C. Lời nói (monologue, dialogue) bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm và cảm xúc.
  • D. Sự đánh giá của các nhân vật khác.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, mang đậm bản sắc dân tộc Thái.
  • C. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như điệp cấu trúc, nói quá.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 30: Chủ đề chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lao động sản xuất.
  • B. Nỗi đau khổ, day dứt trước cuộc chia ly tình yêu do hủ tục và khát vọng tình yêu thủy chung, mãnh liệt.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân tộc Thái.
  • D. Kể về một chuyến đi xa của chàng trai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn', hành động 'vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông' của cô gái khi về nhà chồng gợi lên tâm trạng và thái độ nào của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc 'Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất...' được sử dụng trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh 'lá ớt, lá cà, lá ngón' xuất hiện ở đầu đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến hoàn cảnh của cô gái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Lời thề 'chờ đến đá mòn, chờ đến nước cạn, chờ đến sông Đà gày khe, chờ đến núi Tản hết cây, chờ đến khau cút hết lá...' của chàng trai sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Qua lời chàng trai, có thể suy đoán hoàn cảnh dẫn đến cuộc chia ly giữa hai người là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chi tiết chàng trai ước được 'bồng bế con nó, con mình' (ý nói con của người yêu với người chồng khác) thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh rõ nét đặc điểm nào về đời sống văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể lại câu chuyện, hoàn cảnh) trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Lời thề 'Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất...' của chàng trai cho thấy quan niệm nào của người Thái về cái chết và sự tồn tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dựa vào cách chàng trai bày tỏ tình cảm, có thể nhận xét gì về tính cách của nhân vật này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thể hiện tiếng nói phản kháng nào một cách ngầm ẩn hoặc trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hình ảnh 'lửa xác đượm hơi' (ý nói sau khi chết thành tro bụi vẫn còn hơi ấm) trong lời chàng trai thể hiện điều gì về sự gắn bó của anh với người yêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện qua đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận từ lời của chàng trai là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh tâm trạng của cô gái (qua hành động ban đầu) và chàng trai (qua lời nói). Điểm khác biệt rõ nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chi tiết nào trong lời chàng trai thể hiện rõ nhất khát vọng vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết để được gần người yêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' được coi là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại truyện thơ dân gian bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Lời thề 'chờ đến sông Đà gày khe, chờ đến núi Tản hết cây...' cho thấy không gian địa lý nào có thể là bối cảnh hoặc liên quan đến câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chi tiết chàng trai nói 'tiễn dặn một lời thôi, không nói nhiều nhặn gì nữa' nhưng sau đó lại nói rất nhiều và rất mãnh liệt thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngoài tình yêu lứa đôi, đoạn trích còn gợi mở về khía cạnh nào khác trong đời sống tình cảm của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Biện pháp so sánh nào được sử dụng trong lời chàng trai để diễn tả sự bất biến, vĩnh cửu của tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Từ 'tiễn dặn' trong nhan đề và nội dung đoạn trích có ý nghĩa gì đặc biệt trong văn hóa dân gian Thái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu tập trung khắc họa thế giới nội tâm của nhân vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Lời thề của chàng trai không chỉ thể hiện tình yêu mà còn cho thấy sự coi trọng điều gì trong quan niệm của anh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hình ảnh dòng sông và mảnh đất trong lời thề của chàng trai ('Chết thành sông...', 'Chết thành đất...') mang tính biểu tượng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được sử dụng để làm dẫn chứng khi phân tích chủ đề nào trong văn học dân gian Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nghệ thuật xây dựng nhân vật chàng trai trong đoạn trích chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích 'Lời tiễn dặn'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chủ đề chính của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyện thơ

  • A. Tập tục đa thê trong cộng đồng.
  • B. Quan niệm trọng nam khinh nữ dẫn đến sự bất bình đẳng trong hôn nhân.
  • C. Hủ tục thách cưới nặng nề khiến người nghèo khó lấy vợ/gả chồng.
  • D. Tập tục hôn nhân do cha mẹ sắp đặt, không dựa trên tình yêu tự nguyện.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Cô gái đang nghĩ đến việc tự tử bằng lá ngón.
  • B. Cô gái đang miêu tả khung cảnh thiên nhiên nơi cô đi qua.
  • C. Biểu tượng cho nỗi đau đớn, cay đắng, tuyệt vọng và cảm giác bị đầu độc tâm hồn.
  • D. Cô gái đang nhớ lại những món ăn dân dã gắn bó với quê hương.

Câu 3: Lời của chàng trai:

  • A. So sánh và điệp cấu trúc; khẳng định tình yêu sâu nặng, gắn bó với đời sống lao động.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ; miêu tả sự phát triển của tình yêu theo thời gian.
  • C. Hoán dụ và liệt kê; thể hiện sự phong phú, đa dạng trong tình cảm.
  • D. Nói quá và tương phản; nhấn mạnh sự khác biệt giữa tình yêu và vật chất.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu lộ nỗi đau và tình cảm của chàng trai và cô gái trong đoạn trích. Điều này nói lên gì về đặc điểm tâm lý nhân vật?

  • A. Cả hai đều biểu lộ nỗi đau trực tiếp và mãnh liệt.
  • B. Cô gái biểu lộ nỗi đau kín đáo, chàng trai biểu lộ mãnh liệt, quyết liệt.
  • C. Cô gái chấp nhận số phận, chàng trai tìm cách phản kháng.
  • D. Cô gái chỉ buồn bã, chàng trai lại tức giận với hoàn cảnh.

Câu 5: Đoạn lời thề nguyền của chàng trai

  • A. Khát vọng được gắn bó, hóa thân để mãi mãi gần gũi, che chở người yêu.
  • B. Khát vọng được trả thù những kẻ đã chia rẽ tình yêu của họ.
  • C. Khát vọng được sống lại trong kiếp sau để nối lại duyên tình.
  • D. Khát vọng được mọi người trong bản làng công nhận tình yêu của mình.

Câu 6: Chi tiết chàng trai ước muốn

  • A. Thể hiện sự chấp nhận số phận và chúc phúc cho người yêu.
  • B. Thể hiện mong muốn được làm cha đứa trẻ.
  • C. Thể hiện sự thách thức đối với người chồng mới của cô gái.
  • D. Thể hiện tình yêu vô điều kiện, chấp nhận cả cuộc sống mới của người yêu và nỗi đau không thể có được nàng.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người dẫn chuyện giấu mặt
  • D. Luân phiên giữa chàng trai và cô gái

Câu 8: Từ việc phân tích tâm trạng và hành động của hai nhân vật, hãy đánh giá giá trị nhân đạo thể hiện trong tác phẩm

  • A. Ca ngợi sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Phê phán sự ích kỷ và thiếu quyết đoán của nhân vật.
  • C. Đồng cảm với số phận bi kịch, ca ngợi khát vọng tình yêu tự do và vẻ đẹp tâm hồn con người.
  • D. Lên án trực tiếp những hủ tục lạc hậu trong xã hội.

Câu 9: Đoạn thơ miêu tả cảnh tiễn dặn diễn ra ở

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên miền núi.
  • B. Tạo không gian cô đơn, bi kịch, tương phản với nỗi lòng nhân vật và là nơi bộc lộ tình cảm mãnh liệt.
  • C. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ của hai người ở những nơi này.
  • D. Thể hiện sự gần gũi, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện thơ

  • A. Yếu tố tự sự kể câu chuyện, yếu tố trữ tình bộc lộ cảm xúc, làm sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • B. Yếu tố tự sự làm nổi bật hành động, yếu tố trữ tình làm giảm nhẹ bi kịch.
  • C. Yếu tố tự sự tạo ra xung đột, yếu tố trữ tình giải quyết xung đột.
  • D. Yếu tố tự sự miêu tả ngoại cảnh, yếu tố trữ tình miêu tả nội tâm một cách độc lập.

Câu 11: Lời của chàng trai:

  • A. Họ yêu nhau nhưng chàng trai quá nghèo không dám công khai.
  • B. Họ yêu nhau nhưng muốn giữ bí mật để tạo sự lãng mạn.
  • C. Họ yêu nhau nhưng phải lén lút vì sợ sự cấm cản, can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Họ yêu nhau nhưng chỉ dám gặp gỡ vào ban đêm.

Câu 12: Phân tích cách tác giả dân gian sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: sự sống - cái chết, gần gũi - chia xa) trong lời thề nguyền của chàng trai để tăng hiệu quả biểu cảm.

  • A. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa sự sống và cái chết, chia xa và gần gũi để nhấn mạnh khát vọng tình yêu bất diệt, vượt qua mọi rào cản.
  • B. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa giàu và nghèo để phê phán xã hội.
  • C. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa ban ngày và ban đêm để miêu tả thời gian gặp gỡ.
  • D. Sử dụng hình ảnh đối lập giữa con người và thiên nhiên để thể hiện sự cô lập.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Họ sống đơn giản, không coi trọng tình cảm cá nhân.
  • B. Họ có đời sống tinh thần phong phú, trân trọng tình yêu tự do nhưng chịu sự chi phối của tập tục.
  • C. Họ đề cao hôn nhân sắp đặt và không phản kháng trước số phận.
  • D. Họ có quan niệm thoáng đạt về tình yêu và hôn nhân, ít bị ràng buộc.

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự day dứt, không cam lòng của cô gái khi phải rời xa người yêu?

  • A. Cô gái nhắc đến
  • B. Cô gái im lặng không nói lời nào.
  • C. Hành động
  • D. Cô gái khóc nức nở trên đường đi.

Câu 15: Nêu nhận xét về ngôn ngữ được sử dụng trong

  • A. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh so sánh, điệp từ, điệp cấu trúc, mang đậm màu sắc dân gian.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, nhiều điển cố, điển tích.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu, sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • D. Ngôn ngữ hiện đại, giàu tính triết lý.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng motif "hóa thân" trong lời thề nguyền của chàng trai ("Chết thành sông", "Chết thành đất").

  • A. Thể hiện sự bất lực, cam chịu trước số phận.
  • B. Thể hiện mong muốn được quên đi người yêu.
  • C. Thể hiện sự giận dữ, muốn phá hủy mọi thứ.
  • D. Thể hiện khát vọng tình yêu bất diệt, vượt qua cái chết để được tồn tại và gắn bó với người yêu.

Câu 17: Từ câu chuyện tình yêu bi kịch trong

  • A. Khẳng định quyền được yêu đương tự do và mưu cầu hạnh phúc chính đáng của con người.
  • B. Khuyên con người nên tuân theo mọi tập tục của cộng đồng.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Ca ngợi sự hy sinh tình cảm cá nhân vì lợi ích gia đình.

Câu 18: So sánh tâm trạng của cô gái ở khổ thơ đầu (

  • A. Giống: Đều giận dữ; Khác: Cô gái cam chịu, chàng trai phản kháng.
  • B. Giống: Đều buồn bã; Khác: Cô gái tuyệt vọng, chàng trai hy vọng.
  • C. Giống: Đều đau khổ vì chia li; Khác: Cô gái biểu lộ kín đáo, chàng trai biểu lộ mãnh liệt, quyết liệt.
  • D. Giống: Đều nhớ thương; Khác: Cô gái chỉ nghĩ cho mình, chàng trai nghĩ cho cả hai.

Câu 19: Nhận xét về vai trò của các yếu tố lặp lại (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong việc thể hiện cảm xúc và tạo nhịp điệu cho truyện thơ

  • A. Làm cho lời thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, dai dẳng và tạo nhịp điệu cho lời thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho lời thơ thêm đẹp.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.

Câu 20: Giả sử bạn là một người bạn thân của chàng trai. Dựa vào lời tiễn dặn của anh ấy, bạn sẽ khuyên anh ấy điều gì để vượt qua nỗi đau?

  • A. Khuyên anh ấy hãy đi theo cô gái và giành lại nàng bằng mọi giá.
  • B. Khuyên anh ấy hãy quên ngay cô gái và tìm người khác.
  • C. Khuyên anh ấy hãy thực hiện lời thề hóa thân thành sông, đất.
  • D. Đồng cảm với nỗi đau, khuyên anh ấy hãy chấp nhận sự thật đau lòng và tìm cách vực dậy tinh thần để sống tiếp.

Câu 21: Từ chi tiết cô gái

  • A. Cô gái rất mong chờ cuộc sống mới ở nhà chồng.
  • B. Cô gái không hề tự nguyện, không chấp nhận cuộc hôn nhân sắp đặt.
  • C. Cô gái chỉ đơn giản là chào tạm biệt quê hương.
  • D. Cô gái đang tìm kiếm thứ gì đó bị đánh rơi.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên (sông, đất, cây, cỏ...) trong

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp cảnh vật.
  • D. Là phương tiện biểu đạt cảm xúc, gửi gắm khát vọng và gắn bó chặt chẽ với đời sống tinh thần, tình cảm của nhân vật.

Câu 23: Bi kịch tình yêu trong

  • A. Khát vọng tình yêu tự do của cá nhân và những ràng buộc, tập tục của xã hội.
  • B. Tình yêu đôi lứa và sự nghèo khó về vật chất.
  • C. Sự khác biệt về tính cách giữa chàng trai và cô gái.
  • D. Mâu thuẫn giữa hai gia đình.

Câu 24: Nhận xét về cấu trúc của đoạn trích

  • A. Cấu trúc đơn giản, chỉ miêu tả sự việc theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều tuyến truyện song song.
  • C. Cấu trúc tập trung vào cuộc đối thoại/độc thoại tiễn dặn, làm nổi bật tâm trạng và lời thề nguyền của nhân vật.
  • D. Cấu trúc vòng tròn, kết thúc trở về điểm bắt đầu.

Câu 25: Đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý định tiêu cực của chàng trai khi đối mặt với bi kịch?

  • A. Đoạn chàng trai nghĩ đến cái chết và ước muốn hóa thân.
  • B. Đoạn chàng trai nhắc đến việc
  • C. Đoạn chàng trai so sánh tình yêu với
  • D. Đoạn cô gái nhắc đến

Câu 26:

  • A. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện một cách khách quan.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc chủ quan.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ tâm trạng).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự chia li, nỗi nhớ, sự chờ đợi khắc khoải trong tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, hạnh phúc.

Câu 28: Từ lời tiễn dặn của chàng trai, hãy suy luận về quan niệm

  • A. Anh ấy hoàn toàn tin vào duyên phận do trời định và không phản kháng.
  • B. Anh ấy đau khổ, phản kháng ngầm nhưng vẫn thấp thoáng chấp nhận bi kịch như một
  • C. Anh ấy không tin vào duyên phận, chỉ tin vào sự cố gắng của bản thân.
  • D. Anh ấy coi duyên phận là thứ có thể dễ dàng thay đổi.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Tâm hồn chân thành, mãnh liệt, thủy chung trong tình yêu, giàu cảm xúc và gắn bó với thiên nhiên.
  • B. Tâm hồn thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
  • C. Tâm hồn chai sạn, ít biểu lộ cảm xúc.
  • D. Tâm hồn hẹp hòi, ích kỷ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về chủ đề và tư tưởng chính của

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa trong sáng.
  • B. Phê phán trực tiếp những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.
  • C. Miêu tả nỗi đau khổ của con người khi phải chia li.
  • D. Khắc họa bi kịch tình yêu do hủ tục, từ đó đề cao khát vọng tình yêu tự do, thủy chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Truyện thơ "Lời tiễn dặn" (trích) phản ánh bối cảnh văn hóa đặc trưng nào của một số dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam xưa kia, liên quan đến số phận tình yêu đôi lứa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá ớt cay, lá cà đắng, lá ngón độc" được cô gái nhắc đến trên đường về nhà chồng. Những hình ảnh này biểu đạt điều gì về tâm trạng của cô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Lời của chàng trai: "Anh yêu em như yêu lúa non/ Yêu nếp non đầu bông/ Yêu lúa chín đầy bồ/ Yêu em như yêu măng mới nhú..." sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào và có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu lộ nỗi đau và tình cảm của chàng trai và cô gái trong đoạn trích. Điều này nói lên gì về đặc điểm tâm lý nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn lời thề nguyền của chàng trai "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." thể hiện khát vọng mãnh liệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chi tiết chàng trai ước muốn "bồng con nàng cho mẹ xem mặt" khi người yêu đã lấy chồng có ý nghĩa gì đặc biệt về quan niệm tình yêu của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu được kể từ điểm nhìn của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ việc phân tích tâm trạng và hành động của hai nhân vật, hãy đánh giá giá trị nhân đạo thể hiện trong tác phẩm "Lời tiễn dặn".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn thơ miêu tả cảnh tiễn dặn diễn ra ở "bãi cỏ, bờ sông, rừng nứa" có ý nghĩa gì trong việc tạo dựng không gian nghệ thuật và biểu đạt tâm trạng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện thơ "Lời tiễn dặn".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lời của chàng trai: "Đôi ta yêu nhau, tình nghèo chẳng dám nhìn/ Thấy nhau ban ngày sợ người ta biết..." cho thấy điều gì về hoàn cảnh và mối quan hệ của hai người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích cách tác giả dân gian sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: sự sống - cái chết, gần gũi - chia xa) trong lời thề nguyền của chàng trai để tăng hiệu quả biểu cảm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về đời sống tinh thần, quan niệm về tình yêu, hôn nhân của đồng bào dân tộc Thái xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự day dứt, không cam lòng của cô gái khi phải rời xa người yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nêu nhận xét về ngôn ngữ được sử dụng trong "Lời tiễn dặn" (trích) và mối liên hệ với thể loại truyện thơ dân gian.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng motif 'hóa thân' trong lời thề nguyền của chàng trai ('Chết thành sông', 'Chết thành đất').

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Từ câu chuyện tình yêu bi kịch trong "Lời tiễn dặn", tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về quyền mưu cầu hạnh phúc của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh tâm trạng của cô gái ở khổ thơ đầu ("lá ớt cay, lá cà đắng...") với tâm trạng của chàng trai trong lời tiễn dặn. Nêu điểm giống và khác nhau cơ bản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận xét về vai trò của các yếu tố lặp lại (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong việc thể hiện cảm xúc và tạo nhịp điệu cho truyện thơ "Lời tiễn dặn".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn là một người bạn thân của chàng trai. Dựa vào lời tiễn dặn của anh ấy, bạn sẽ khuyên anh ấy điều gì để vượt qua nỗi đau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Từ chi tiết cô gái "vừa đi vừa ngoảnh lại", "vừa đi vừa ngoái trông", có thể suy luận gì về thái độ của cô gái đối với cuộc hôn nhân sắp đặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên (sông, đất, cây, cỏ...) trong "Lời tiễn dặn".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bi kịch tình yêu trong "Lời tiễn dặn" là sự va chạm giữa điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận xét về cấu trúc của đoạn trích "Lời tiễn dặn" và sự phù hợp với việc biểu đạt nội dung, cảm xúc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý định tiêu cực của chàng trai khi đối mặt với bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: "Lời tiễn dặn" là một truyện thơ dân gian. Đặc điểm nào của thể loại này thể hiện rõ nét nhất qua đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cây Pó-lu" trong văn hóa dân gian Thái nói chung và có thể liên hệ gì với tâm trạng chia li trong "Lời tiễn dặn"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ lời tiễn dặn của chàng trai, hãy suy luận về quan niệm "duyên phận" trong suy nghĩ của anh ấy.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện vẻ đẹp nào trong tâm hồn của người lao động miền núi xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về chủ đề và tư tưởng chính của "Lời tiễn dặn" (trích)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại văn học dân gian nào phổ biến ở các dân tộc thiểu số Việt Nam?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ dân gian
  • C. Ca dao
  • D. Sử thi

Câu 2: Bối cảnh chính tạo nên sự chia ly và nỗi đau trong "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Chàng trai phải đi lính, xa cách quê hương.
  • B. Hai người yêu nhau nhưng gia đình ngăn cấm.
  • C. Cô gái bị ép buộc đi lấy chồng theo tục lệ, dù lòng vẫn yêu chàng trai.
  • D. Một cuộc chiến tranh khiến họ phải ly tán.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá ớt, lá cà, lá ngón" được nhắc đến trong khổ đầu của đoạn trích.

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên nơi cô gái đi qua.
  • B. Tượng trưng cho sự giàu có, sung túc của nhà chồng.
  • C. Ẩn ý về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống hôn nhân.
  • D. Diễn tả nỗi đau đớn, cay đắng, tuyệt vọng của cô gái khi phải rời xa người yêu.

Câu 4: Lời nói của chàng trai "Đôi ta yêu nhau, tình thắm duyên nồng / Nhưng chẳng lấy được nhau, em ơi!" thể hiện điều gì về số phận tình yêu của họ?

  • A. Sự bất lực trước hoàn cảnh và tục lệ xã hội.
  • B. Sự trách móc, oán giận đối với cô gái.
  • C. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
  • D. Sự đồng ý với quyết định của gia đình.

Câu 5: Phép điệp cấu trúc "Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất..." trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đau khổ đến tột cùng của chàng trai.
  • B. Liệt kê các hình thức hóa thân sau khi chết.
  • C. Khẳng định tình yêu thủy chung, son sắt, vượt qua cả cái chết và sự biến đổi của vạn vật.
  • D. Miêu tả phong tục tang lễ của người dân tộc Thái.

Câu 6: Khi chàng trai nói "Dẫu mai về sau, làm hạt mưa rào / Anh xin làm bóng mây đi cùng...", điều này thể hiện khát vọng gì của nhân vật?

  • A. Ước muốn được hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Khát vọng được mãi mãi gắn bó, dõi theo người yêu dù ở bất cứ hình dạng nào.
  • C. Sự chấp nhận số phận và buông bỏ tình yêu.
  • D. Mong muốn được chu du khắp nơi trên thế giới.

Câu 7: Tâm trạng của cô gái khi "Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông" cho thấy điều gì?

  • A. Sự day dứt, không nỡ rời xa người yêu và cuộc sống cũ.
  • B. Sự tò mò về cảnh vật trên đường đi.
  • C. Sự lo lắng về tương lai ở nhà chồng.
  • D. Sự tiếc nuối vì không mang theo đủ hành lý.

Câu 8: Chi tiết chàng trai tưởng tượng đến việc "được bồng bế con của nàng" dù là trai hay gái, nói lên điều gì về tình cảm của chàng?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • B. Sự căm ghét, thù hận đối với gia đình nhà chồng.
  • C. Tình yêu sâu đậm, mãnh liệt đến mức chấp nhận cả sự thật phũ phàng và mong muốn được gần gũi với bất cứ thứ gì thuộc về người mình yêu.
  • D. Mong muốn được làm cha dượng của đứa trẻ.

Câu 9: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh điều gì về quan niệm hôn nhân trong xã hội truyền thống của người Thái?

  • A. Hôn nhân tự do, dựa trên tình yêu cá nhân.
  • B. Tồn tại tục lệ hôn nhân sắp đặt, ràng buộc con người bởi gia đình, dòng họ.
  • C. Vai trò quyết định thuộc về người con gái.
  • D. Chỉ chấp nhận hôn nhân cùng dân tộc, dòng dõi.

Câu 10: Khi chàng trai nói "Anh sẽ đợi em, đợi đến bạc đầu / Đợi đến khi nào sông cạn đá mòn...", biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

  • A. Nói quá (phóng đại)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Đoạn trích chủ yếu thể hiện tiếng nói, tâm trạng của ai?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người dẫn chuyện
  • D. Cả chàng trai và cô gái luân phiên

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc chọn cánh đồng làm nơi tiễn biệt trong truyện thơ.

  • A. Là nơi đông người qua lại, dễ dàng gặp gỡ.
  • B. Biểu tượng cho sự no đủ, hạnh phúc.
  • C. Không gian chật hẹp, gò bó.
  • D. Không gian rộng lớn, khoáng đạt, đối lập với sự gò bó của số phận, đồng thời là nơi chứng kiến và chất chứa nỗi lòng, lời thề nguyền của hai người.

Câu 13: Khát vọng "Tình yêu tự do, thủy chung gắn bó" được thể hiện mạnh mẽ nhất qua nhân vật nào trong đoạn trích?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Cả hai nhân vật chính
  • D. Không nhân vật nào thể hiện rõ ràng

Câu 14: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đau đớn, vật vã của chàng trai trước cuộc chia ly?

  • A. "Đôi ta yêu nhau, tình thắm duyên nồng"
  • B. "Anh ngồi đây, nước mắt nhỏ xuống / Như suối trên non, như mưa giữa trời"
  • C. "Đợi đến khi nào sông cạn đá mòn"
  • D. "Dẫu mai về sau, làm hạt mưa rào"

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" mang giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vùng cao.
  • B. Phê phán sự giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Đồng cảm, xót thương cho số phận con người bị ràng buộc bởi hủ tục và khao khát tình yêu tự do, hạnh phúc.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi của người dân tộc.

Câu 16: Nghệ thuật kể chuyện kết hợp với trữ tình trong "Lời tiễn dặn" góp phần tạo nên điều gì cho tác phẩm?

  • A. Tạo ra một câu chuyện khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả sự kiện.
  • C. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • D. Vừa khắc họa được diễn biến câu chuyện, vừa bộc lộ sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật, tạo nên sức hấp dẫn và lay động cho người đọc.

Câu 17: Lời thề nguyền của chàng trai "Dẫu mai về sau, làm hòn đá tảng / Anh xin làm rêu phong bám vào..." tiếp tục khẳng định điều gì?

  • A. Sự gắn bó, quấn quýt, không thể tách rời với người yêu dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của chàng trai.
  • C. Mong muốn được hóa thành vật vô tri vô giác.
  • D. Sự thay đổi, không còn giữ lời thề.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Anh nắm lấy tay em, tay mềm mại / Anh nắm lấy vạt áo, vạt thơm tho"

  • A. Miêu tả hành động bình thường khi gặp gỡ.
  • B. Thể hiện sự giận dỗi, trách móc của chàng trai.
  • C. Diễn tả sự lưu luyến, níu kéo, không muốn chia xa của chàng trai với những gì thuộc về người yêu.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hình thể của cô gái.

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Sự thực dụng, coi trọng vật chất.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm trong tình cảm.
  • C. Chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại.
  • D. Tâm hồn phong phú, đa cảm, giàu tình yêu và khát vọng về hạnh phúc lứa đôi, sự thủy chung son sắt.

Câu 20: Sự đối lập giữa "tình thắm duyên nồng" và "chẳng lấy được nhau" trong lời chàng trai tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh bi kịch của tình yêu đẹp nhưng không thành do hoàn cảnh.
  • B. Thể hiện sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.
  • D. Miêu tả sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 21: Câu thơ "Em đi lấy chồng, lòng anh đau xót / Như dao cắt ruột, như xát muối vào tim" sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả nỗi đau?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Chi tiết "hai người ngồi lại cánh đồng nói chuyện" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của họ?

  • A. Họ muốn tránh mặt mọi người.
  • B. Cánh đồng là nơi hẹn hò quen thuộc.
  • C. Họ cần không gian yên tĩnh để tranh cãi.
  • D. Họ cố gắng kéo dài thời gian bên nhau, trì hoãn sự chia ly không thể tránh khỏi, bộc lộ sự quyến luyến, bịn rịn.

Câu 23: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội xưa?

  • A. Tục lệ hôn nhân gả bán, sắp đặt, không dựa trên tình yêu tự nguyện.
  • B. Sự phân biệt giàu nghèo.
  • C. Chiến tranh và ly tán.
  • D. Sự can thiệp của thiên nhiên vào cuộc sống con người.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cành đào, cành mận" trong lời thề của chàng trai: "Dẫu mai về sau, làm cành đào, cành mận / Anh xin làm con chim hót theo..."

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Biểu tượng cho sự tươi trẻ, sinh sôi, và khát vọng được gắn bó, hòa hợp trong cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn.
  • D. Ngụ ý về sự chia ly, tan vỡ.

Câu 25: Điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật đặc sắc của "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 26: Lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy phẩm chất đáng quý nào của nhân vật?

  • A. Sự hèn nhát, không dám đấu tranh.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Sự vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • D. Sự thủy chung, son sắt, tình yêu mãnh liệt và sự trân trọng tuyệt đối dành cho người mình yêu.

Câu 27: Nỗi đau khổ của hai nhân vật trong "Lời tiễn dặn" bắt nguồn chủ yếu từ nguyên nhân nào?

  • A. Họ không còn yêu nhau nữa.
  • B. Họ yêu nhau nhưng bị hoàn cảnh, tục lệ xã hội chia cắt.
  • C. Họ mâu thuẫn gay gắt với gia đình.
  • D. Họ gặp phải thảm họa thiên nhiên.

Câu 28: Ý nghĩa của hình ảnh "bến sông, con thuyền" trong những lời thề của chàng trai là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự gắn bó, không thể tách rời, nơi thuyền neo đậu vào bến.
  • B. Miêu tả cảnh sông nước vùng cao.
  • C. Ngụ ý về sự chia ly, mỗi người một ngả.
  • D. Thể hiện sự tự do, phóng khoáng.

Câu 29: "Lời tiễn dặn" không chỉ là câu chuyện tình yêu cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, đó là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lao động sản xuất.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Phản ánh bi kịch của con người khi tình yêu chân chính bị chà đạp bởi những hủ tục phong kiến lạc hậu.
  • D. Khuyến khích mọi người tuân theo truyền thống.

Câu 30: Nhạc điệu và âm hưởng chủ đạo của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Hùng tráng, hào sảng.
  • B. Tha thiết, day dứt, bi thương nhưng vẫn ngập tràn khát vọng.
  • C. Vui tươi, rộn rã.
  • D. Bình yên, trầm lắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' trong sách Ngữ văn 11 Kết nối tri thức thuộc thể loại văn học dân gian nào phổ biến ở các dân tộc thiểu số Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bối cảnh chính tạo nên sự chia ly và nỗi đau trong 'Lời tiễn dặn' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lá ớt, lá cà, lá ngón' được nhắc đến trong khổ đầu của đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Lời nói của chàng trai 'Đôi ta yêu nhau, tình thắm duyên nồng / Nhưng chẳng lấy được nhau, em ơi!' thể hiện điều gì về số phận tình yêu của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phép điệp cấu trúc 'Chết ba năm... Chết thành sông... Chết thành đất...' trong lời chàng trai có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi chàng trai nói 'Dẫu mai về sau, làm hạt mưa rào / Anh xin làm bóng mây đi cùng...', điều này thể hiện khát vọng gì của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tâm trạng của cô gái khi 'Vừa đi vừa ngoảnh lại / Vừa đi vừa ngoái trông' cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chi tiết chàng trai tưởng tượng đến việc 'được bồng bế con của nàng' dù là trai hay gái, nói lên điều gì về tình cảm của chàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh điều gì về quan niệm hôn nhân trong xã hội truyền thống của người Thái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi chàng trai nói 'Anh sẽ đợi em, đợi đến bạc đầu / Đợi đến khi nào sông cạn đá mòn...', biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn trích chủ yếu thể hiện tiếng nói, tâm trạng của ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc chọn cánh đồng làm nơi tiễn biệt trong truyện thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khát vọng 'Tình yêu tự do, thủy chung gắn bó' được thể hiện mạnh mẽ nhất qua nhân vật nào trong đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đau đớn, vật vã của chàng trai trước cuộc chia ly?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' mang giá trị nhân đạo sâu sắc ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nghệ thuật kể chuyện kết hợp với trữ tình trong 'Lời tiễn dặn' góp phần tạo nên điều gì cho tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lời thề nguyền của chàng trai 'Dẫu mai về sau, làm hòn đá tảng / Anh xin làm rêu phong bám vào...' tiếp tục khẳng định điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Anh nắm lấy tay em, tay mềm mại / Anh nắm lấy vạt áo, vạt thơm tho'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự đối lập giữa 'tình thắm duyên nồng' và 'chẳng lấy được nhau' trong lời chàng trai tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Câu thơ 'Em đi lấy chồng, lòng anh đau xót / Như dao cắt ruột, như xát muối vào tim' sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả nỗi đau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chi tiết 'hai người ngồi lại cánh đồng nói chuyện' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội xưa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cành đào, cành mận' trong lời thề của chàng trai: 'Dẫu mai về sau, làm cành đào, cành mận / Anh xin làm con chim hót theo...'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật đặc sắc của 'Lời tiễn dặn'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lời tiễn dặn của chàng trai cho thấy phẩm chất đáng quý nào của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nỗi đau khổ của hai nhân vật trong 'Lời tiễn dặn' bắt nguồn chủ yếu từ nguyên nhân nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ý nghĩa của hình ảnh 'bến sông, con thuyền' trong những lời thề của chàng trai là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: 'Lời tiễn dặn' không chỉ là câu chuyện tình yêu cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhạc điệu và âm hưởng chủ đạo của đoạn trích 'Lời tiễn dặn' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào và bối cảnh chính của câu chuyện là gì?

  • A. Dân tộc Kinh; Chàng trai tiễn cô gái đi xa làm ăn.
  • B. Dân tộc Mường; Cô gái về nhà chồng mới sau khi chia tay người yêu.
  • C. Dân tộc Thái; Cô gái về nhà chồng trong sự chia ly với người yêu cũ.
  • D. Dân tộc Tày; Chàng trai và cô gái hẹn hò trước khi cô đi lấy chồng.

Câu 2: Khi chứng kiến cảnh cô gái về nhà chồng, tâm trạng của chàng trai được diễn tả qua những hình ảnh nào sau đây thể hiện nỗi đau tột cùng và sự tuyệt vọng?

  • A. Lá ớt, lá cà.
  • B. Cây Pớng Pênh, cây Sắng.
  • C. Dòng sông, đất đai.
  • D. Lửa xác đượm hơi, ruột héo như dây chuối hơ khói bếp.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá ớt, lá cà, lá ngón" trong khổ đầu đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Diễn tả cảnh vật thiên nhiên nơi cô gái đi qua.
  • B. Biểu tượng cho nỗi đau đớn, cay đắng và cả sự tuyệt vọng, ý định quyên sinh của cô gái trước hoàn cảnh éo le.
  • C. Thể hiện sự giàu có, trù phú của vùng quê.
  • D. Miêu tả con đường hiểm trở mà cô gái phải đi qua.

Câu 4: Trong "Lời tiễn dặn", chàng trai bày tỏ mong muốn "được bồng bế con của nàng". Chi tiết này thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

  • A. Sự chấp nhận thực tại và mong muốn có một cuộc sống mới.
  • B. Sự ghen tuông và ý định trả thù người chồng mới.
  • C. Tình yêu mãnh liệt, vượt qua cả ranh giới đạo đức và xã hội thông thường, sẵn sàng chấp nhận mọi đau khổ để được gắn bó dù chỉ là gián tiếp với người yêu.
  • D. Mong muốn được làm cha và xây dựng gia đình.

Câu 5: Phép điệp cấu trúc "Chết ba năm..., Chết thành sông..., Chết thành đất..." trong lời thề của chàng trai có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự thủy chung, son sắt và khát vọng được hóa thân, tồn tại mãi bên cạnh người yêu dù ở bất kỳ hình dạng nào.
  • B. Liệt kê các cách thức chết khác nhau để thể hiện sự bi quan.
  • C. Miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên theo thời gian.
  • D. Thể hiện sự tức giận và lời nguyền rủa số phận.

Câu 6: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu được kể từ góc nhìn và tâm trạng của nhân vật nào?

  • A. Chàng trai.
  • B. Cô gái.
  • C. Người dẫn chuyện dân gian.
  • D. Người chồng mới.

Câu 7: Dựa vào những lời nói và hành động được miêu tả trong đoạn trích, nhân vật chàng trai hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Nóng nảy, ích kỷ.
  • B. Bi quan, yếu đuối.
  • C. Thủy chung, mãnh liệt trong tình yêu, giàu khát vọng tự do.
  • D. Cam chịu, chấp nhận số phận.

Câu 8: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tập quán canh tác nông nghiệp.
  • B. Kiến trúc nhà sàn truyền thống.
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • D. Quan niệm về tình yêu đôi lứa (thủy chung, khát vọng tự do) và hủ tục hôn nhân sắp đặt.

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong "Lời tiễn dặn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vùng cao.
  • B. Đồng cảm, xót thương cho số phận con người bị ràng buộc bởi hủ tục và lên tiếng đề cao khát vọng tình yêu tự do, hạnh phúc cá nhân.
  • C. Phê phán những người không giữ lời thề.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi của người Thái.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc dân tộc đậm đà và sức hấp dẫn đặc biệt cho "Lời tiễn dặn"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thi luật bác học.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất trữ tình sâu lắng, kết hợp tự sự và miêu tả tâm lý, cùng với các mô típ quen thuộc của truyện thơ dân gian Thái.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, lập luận sắc bén.

Câu 11: Câu thơ "Anh yêu em như yêu lúa mạ, như yêu cá suối, như yêu ong mật" sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả điều gì?

  • A. So sánh; Tình yêu chân thành, gắn bó máu thịt với cuộc sống lao động, giản dị của người dân tộc Thái.
  • B. Ẩn dụ; Tình yêu đầy khó khăn, vất vả.
  • C. Nhân hóa; Thiên nhiên cũng biết yêu thương.
  • D. Hoán dụ; Tình yêu chỉ dành cho những thứ quý giá.

Câu 12: Chi tiết "Anh ngước mắt trông theo, Em ngoảnh đầu nhìn lại" trong đoạn trích thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của hai nhân vật?

  • A. Họ đang giận nhau và không muốn nhìn mặt nhau.
  • B. Họ đang tìm kiếm sự giúp đỡ từ người thân.
  • C. Họ vui vẻ chia tay để bắt đầu cuộc sống mới.
  • D. Sự quyến luyến, day dứt, không nỡ rời xa nhau dù hoàn cảnh chia cắt họ.

Câu 13: Lời tiễn dặn của chàng trai được nói ra trong bối cảnh không gian và thời gian đặc biệt nào?

  • A. Trong đám cưới đông vui, trước mặt mọi người.
  • B. Tại một địa điểm riêng tư (cánh đồng, bờ suối) vào thời điểm chia ly, khi cô gái chuẩn bị về nhà chồng.
  • C. Tại nhà chàng trai, khi hai người còn tự do yêu đương.
  • D. Trên đường đi làm nương, gặp nhau tình cờ.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong đoạn trích "Lời tiễn dặn".

  • A. Tạo ra các tình huống gây cười.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác.
  • C. Xây dựng bối cảnh, trình bày diễn biến câu chuyện (cảnh chia ly, cuộc gặp gỡ cuối cùng) làm nền cho việc bộc lộ tâm trạng và lời tiễn dặn trữ tình.
  • D. Đưa ra các bài học đạo đức trực tiếp.

Câu 15: Khát vọng tự do trong tình yêu của chàng trai được thể hiện mạnh mẽ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự phản kháng lại hôn nhân sắp đặt, lời thề nguyền vượt qua cái chết và quy luật luân thường đạo lý thông thường để được gắn bó với người yêu.
  • B. Việc anh quyết định bỏ đi thật xa.
  • C. Lời chúc phúc cho cô gái sống hạnh phúc bên chồng mới.
  • D. Việc anh tìm cách cầu xin bố mẹ cô gái.

Câu 16: So sánh tâm trạng của cô gái và chàng trai trong buổi tiễn dặn, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

  • A. Cả hai đều cảm thấy nhẹ nhõm vì sắp kết thúc mối quan hệ.
  • B. Chàng trai đau khổ còn cô gái vui vẻ.
  • C. Cô gái hối hận còn chàng trai tức giận.
  • D. Cả hai đều vô cùng đau đớn, day dứt, tiếc nuối vì tình yêu tan vỡ và phải chia ly do hoàn cảnh éo le.

Câu 17: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa mong muốn cá nhân và áp lực của tập tục/gia đình trong "Lời tiễn dặn"?

  • A. Chàng trai chuẩn bị quà tiễn cô gái.
  • B. Cô gái "vừa đi vừa ngoảnh lại" trong đoàn người đưa dâu về nhà chồng.
  • C. Chàng trai nói lời thề thủy chung.
  • D. Họ ngồi lại bên nhau nói chuyện.

Câu 18: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong "Lời tiễn dặn" mang đặc điểm nổi bật nào của truyện thơ dân gian?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ gần gũi với thiên nhiên và đời sống sinh hoạt của người dân tộc; sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả tâm trạng một cách trực tiếp và mãnh liệt.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trang trọng, sử dụng nhiều điển cố.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính chất thông báo, tường thuật.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời thề "Dù ai xui chiêng, giục trống, Xui Vàng, giục Bạc, Xui gạo trắng, giục tiền công" đối với tình yêu của chàng trai.

  • A. Chàng trai chấp nhận mọi lễ vật để cưới được cô gái.
  • B. Chàng trai phản đối đám cưới vì không đủ tiền bạc.
  • C. Thể hiện sự kiên định, bất chấp mọi cám dỗ vật chất hay áp lực từ bên ngoài để giữ trọn tình yêu và lời thề thủy chung.
  • D. Miêu tả sự giàu có của gia đình nhà chồng.

Câu 20: Câu "Anh nắm tay em dặn rằng: Em về, em ở với người/ Đừng một lòng, một dạ nhớ thương anh" là một dạng biểu đạt tâm lý đặc biệt. Hãy phân tích ý nghĩa thực sự của lời dặn này.

  • A. Chàng trai thực sự mong cô gái quên mình đi để sống hạnh phúc.
  • B. Đây là cách nói ngược (nói lái) thể hiện sự đau đớn tột cùng và khát vọng mãnh liệt muốn cô gái mãi nhớ về mình, đừng quên tình yêu của hai người.
  • C. Chàng trai đang thử lòng thủy chung của cô gái.
  • D. Chàng trai đang tức giận và muốn cắt đứt mọi liên lạc.

Câu 21: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc truyền tải cảm xúc và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Yếu tố trữ tình (lời tiễn dặn bày tỏ tâm trạng, cảm xúc, lời thề).
  • B. Yếu tố tự sự (việc kể lại diễn biến câu chuyện).
  • C. Yếu tố miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Yếu tố nghị luận (phân tích đúng sai).

Câu 22: Phân tích hàm ý của hình ảnh "cây Pớng Pênh, cây Sắng mọc ở lưng trời" trong lời thề của chàng trai.

  • A. Miêu tả sự khó khăn trong việc tìm kiếm các loại cây này.
  • B. Thể hiện sự giàu có của rừng núi.
  • C. Biểu tượng cho những điều không thể xảy ra, những nghịch cảnh phi lý; nhấn mạnh lời thề của chàng trai là mãi mãi, bất chấp mọi điều không tưởng.
  • D. Chỉ vị trí địa lý cụ thể nơi hai người gặp nhau.

Câu 23: "Lời tiễn dặn" là minh chứng cho điều gì về sức sống và giá trị của văn học dân gian?

  • A. Văn học dân gian chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Văn học dân gian không phản ánh hiện thực xã hội.
  • C. Văn học dân gian chỉ có giá trị lịch sử.
  • D. Văn học dân gian là nơi lưu giữ tâm hồn, tình cảm, khát vọng và quan niệm sống của cộng đồng, có khả năng phản ánh và đấu tranh với những bất công trong xã hội.

Câu 24: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề xã hội nào?

  • A. Hậu quả đau lòng của hủ tục hôn nhân sắp đặt đối với hạnh phúc cá nhân.
  • B. Vai trò của lao động sản xuất trong đời sống.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Tầm quan trọng của giáo dục trong cộng đồng dân tộc thiểu số.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "Anh nắm tay em" ở đầu và cuối lời tiễn dặn (hoặc các đoạn có cấu trúc tương tự).

  • A. Miêu tả hành động thông thường khi chia tay.
  • B. Thể hiện sự kiểm soát của chàng trai đối với cô gái.
  • C. Tạo điểm nhấn cho hành động gắn kết cuối cùng, thể hiện sự níu kéo, trân trọng khoảnh khắc bên nhau và làm tăng thêm tính chất tâm tình, lời dặn dò thiêng liêng.
  • D. Cho thấy chàng trai không muốn cô gái đi.

Câu 26: Tình yêu của chàng trai trong "Lời tiễn dặn" có những đặc điểm nào khác biệt so với tình yêu trong một số bài ca dao truyền thống của người Kinh về sự chia ly?

  • A. Ít mãnh liệt hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất buồn bã đơn thuần.
  • C. Không có lời thề nguyền.
  • D. Mãnh liệt, quyết liệt hơn, sẵn sàng thách thức cả cái chết và luân thường đạo lý để bày tỏ sự thủy chung và khát vọng gắn bó vượt biên giới sự sống/cái chết.

Câu 27: Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng. Hình ảnh "con suối", "hòn đá", "cây đa" (nếu có trong đoạn được học) thường gợi lên điều gì trong văn hóa dân gian?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự bền vững, chứng nhân của tình yêu, sự gắn bó vĩnh cửu hoặc nỗi buồn ly biệt kéo dài.
  • C. Con đường đi lại khó khăn.
  • D. Nơi sinh sống của các loài động vật.

Câu 28: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt lời tiễn dặn của chàng trai là gì?

  • A. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng vì mất đi người yêu kết hợp với khát vọng cháy bỏng về sự gắn bó thủy chung vĩnh cửu.
  • B. Sự tức giận, căm thù số phận.
  • C. Sự tiếc nuối nhẹ nhàng và lời chúc phúc.
  • D. Sự lãnh đạm, thờ ơ.

Câu 29: Từ "dặn" trong "Lời tiễn dặn" mang ý nghĩa đặc biệt. Phân tích ý nghĩa của từ này trong bối cảnh câu chuyện.

  • A. Chỉ đơn thuần là lời nhắc nhở.
  • B. Là lời đe dọa.
  • C. Không chỉ là lời từ biệt thông thường mà còn chứa đựng sự ủy thác, nhắn nhủ tâm tình sâu sắc, lời thề nguyện, và cả sự phó thác số phận, thể hiện tính chất thiêng liêng của cuộc chia ly cuối cùng.
  • D. Là lời xin lỗi.

Câu 30: Qua đoạn trích "Lời tiễn dặn", người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nào?

  • A. Tình yêu luôn dẫn đến kết cục bi kịch.
  • B. Con người không thể chống lại số phận.
  • C. Tiền bạc và vật chất quyết định hạnh phúc.
  • D. Giá trị của tình yêu chân thành, thủy chung và khát vọng tự do, hạnh phúc cá nhân trong cuộc đấu tranh chống lại những ràng buộc hà khắc của tập tục xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào và bối cảnh chính của câu chuyện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi chứng kiến cảnh cô gái về nhà chồng, tâm trạng của chàng trai được diễn tả qua những hình ảnh nào sau đây thể hiện nỗi đau tột cùng và sự tuyệt vọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lá ớt, lá cà, lá ngón' trong khổ đầu đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong 'Lời tiễn dặn', chàng trai bày tỏ mong muốn 'được bồng bế con của nàng'. Chi tiết này thể hiện điều gì về tình cảm của chàng trai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phép điệp cấu trúc 'Chết ba năm..., Chết thành sông..., Chết thành đất...' trong lời thề của chàng trai có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' chủ yếu được kể từ góc nhìn và tâm trạng của nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dựa vào những lời nói và hành động được miêu tả trong đoạn trích, nhân vật chàng trai hiện lên với phẩm chất nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' phản ánh khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất được thể hiện trong 'Lời tiễn dặn' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc dân tộc đậm đà và sức hấp dẫn đặc biệt cho 'Lời tiễn dặn'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Câu thơ 'Anh yêu em như yêu lúa mạ, như yêu cá suối, như yêu ong mật' sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết 'Anh ngước mắt trông theo, Em ngoảnh đầu nhìn lại' trong đoạn trích thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của hai nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lời tiễn dặn của chàng trai được nói ra trong bối cảnh không gian và thời gian đặc biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khát vọng tự do trong tình yêu của chàng trai được thể hiện mạnh mẽ nhất qua khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh tâm trạng của cô gái và chàng trai trong buổi tiễn dặn, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa mong muốn cá nhân và áp lực của tập tục/gia đình trong 'Lời tiễn dặn'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong 'Lời tiễn dặn' mang đặc điểm nổi bật nào của truyện thơ dân gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời thề 'Dù ai xui chiêng, giục trống, Xui Vàng, giục Bạc, Xui gạo trắng, giục tiền công' đối với tình yêu của chàng trai.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Câu 'Anh nắm tay em dặn rằng: Em về, em ở với người/ Đừng một lòng, một dạ nhớ thương anh' là một dạng biểu đạt tâm lý đặc biệt. Hãy phân tích ý nghĩa thực sự của lời dặn này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc truyền tải cảm xúc và tư tưởng của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích hàm ý của hình ảnh 'cây Pớng Pênh, cây Sắng mọc ở lưng trời' trong lời thề của chàng trai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Lời tiễn dặn' là minh chứng cho điều gì về sức sống và giá trị của văn học dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ 'Anh nắm tay em' ở đầu và cuối lời tiễn dặn (hoặc các đoạn có cấu trúc tương tự).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tình yêu của chàng trai trong 'Lời tiễn dặn' có những đặc điểm nào khác biệt so với tình yêu trong một số bài ca dao truyền thống của người Kinh về sự chia ly?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng. Hình ảnh 'con suối', 'hòn đá', 'cây đa' (nếu có trong đoạn được học) thường gợi lên điều gì trong văn hóa dân gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt lời tiễn dặn của chàng trai là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ 'dặn' trong 'Lời tiễn dặn' mang ý nghĩa đặc biệt. Phân tích ý nghĩa của từ này trong bối cảnh câu chuyện.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Qua đoạn trích 'Lời tiễn dặn', người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ dân gian
  • C. Ca dao, dân ca
  • D. Sử thi

Câu 2: Bối cảnh chính diễn ra cuộc chia li trong đoạn trích

  • A. Tại nhà cô gái trước khi nàng về nhà chồng.
  • B. Trên đường cô gái về nhà chồng, khi chàng trai đuổi theo.
  • C. Tại một địa điểm trên đường về nhà chồng, nơi hai người ngồi lại nói chuyện.
  • D. Tại nhà chàng trai sau khi cô gái đã đi lấy chồng.

Câu 3: Tâm trạng của cô gái khi phải về nhà chồng nhưng vẫn gặp người yêu cũ được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong khổ đầu?

  • A. Vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông.
  • B. Cài hoa lá ngón, lá ớt, lá cà lên áo.
  • C. Nước mắt lã chã rơi.
  • D. Nói lời oán trách số phận.

Câu 4: Hình ảnh lá ngón, lá ớt, lá cà được cô gái cài lên áo mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu bền vững.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp của cô gái.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho nỗi đau khổ, tuyệt vọng đến mức muốn chết.

Câu 5: Lời kể trong đoạn trích

  • A. Chàng trai.
  • B. Cô gái.
  • C. Người dẫn chuyện giấu mặt.
  • D. Cha mẹ cô gái.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật được lặp đi lặp lại trong lời thề nguyền của chàng trai (

  • A. So sánh.
  • B. Điệp cấu trúc.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 7: Lời thề nguyền

  • A. Nỗi oán hận sâu sắc đối với số phận.
  • B. Ước muốn được đầu thai kiếp khác.
  • C. Tình yêu mãnh liệt, thủy chung, vượt qua cả cái chết.
  • D. Sự sợ hãi trước viễn cảnh chia li.

Câu 8: Khát vọng nào của chàng trai được xem là táo bạo và đi ngược lại quan niệm xã hội truyền thống, thể hiện tình yêu phi thường?

  • A. Mong muốn được chết cùng cô gái.
  • B. Mong muốn cô gái bỏ trốn cùng mình.
  • C. Mong muốn được chờ đợi cô gái đến khi về già.
  • D. Mong muốn được bồng bế con của cô gái dù là con với người khác.

Câu 9: Chi tiết nào trong lời chàng trai cho thấy sự chấp nhận (dù đau đớn) về việc cô gái phải theo chồng, nhưng vẫn giữ niềm hy vọng mong manh?

  • A. Anh sẽ làm than đợi lửa, làm chăn đợi người.
  • B. Anh sẽ chết thành sông, thành suối.
  • C. Anh sẽ bồng bế con của nàng.
  • D. Anh sẽ theo nàng đến tận nhà chồng.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Tình yêu tự do được đề cao.
  • B. Tập tục hôn nhân sắp đặt, ràng buộc con người.
  • C. Việc trai gái tự do tìm hiểu và kết hôn.
  • D. Hôn nhân một vợ một chồng tuyệt đối.

Câu 11: Phẩm chất nổi bật nhất của chàng trai được khắc họa qua lời tiễn dặn là gì?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Tính cách nóng nảy, bốc đồng.
  • C. Tình yêu thủy chung, son sắt, mãnh liệt.
  • D. Sự yếu đuối, cam chịu số phận.

Câu 12: Đoạn trích thể hiện giá trị nhân đạo nào sâu sắc nhất?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Phê phán chiến tranh, bạo lực.
  • C. Lên án tệ nạn xã hội.
  • D. Đồng cảm với số phận bi kịch của con người dưới chế độ hôn nhân phong kiến và đề cao khát vọng tự do yêu đương.

Câu 13: Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong đoạn trích được thể hiện như thế nào?

  • A. Câu chuyện về cuộc chia li (tự sự) được kể lồng ghép với việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật (trữ tình).
  • B. Toàn bộ đoạn trích chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện.
  • C. Toàn bộ đoạn trích chỉ là những lời bộc bạch cảm xúc.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình tách bạch, không hòa quyện.

Câu 14: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ kết hợp với liệt kê.
  • D. Nói quá.

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng của chàng trai khi không thể giữ được người yêu?

  • A. Anh ngồi xuống tảng đá vò võ trông theo.
  • B. Anh nói lời thề nguyền thủy chung.
  • C. Anh mong được bồng bế con của nàng.
  • D. Anh nghĩ đến việc chết đi hóa thành vật vô tri để được gần nàng.

Câu 16: Câu thơ

  • A. Niềm vui được về nhà chồng mới.
  • B. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng.
  • C. Sự trang điểm cho ngày trọng đại.
  • D. Thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Con đường dẫn đến hạnh phúc.
  • B. Con đường trở về nhà.
  • C. Con đường của số phận, sự chia cắt, ly biệt.
  • D. Con đường quen thuộc của hai người.

Câu 18: Lời tiễn dặn của chàng trai có ý nghĩa gì đối với cô gái?

  • A. Khiến cô gái cảm thấy hối hận.
  • B. Khiến cô gái thêm sợ hãi.
  • C. Ép buộc cô gái phải quay về.
  • D. Là nguồn động viên, an ủi, khẳng định tình yêu bền vững trong hoàn cảnh bi kịch.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Tâm hồn đa sầu đa cảm, thủy chung trong tình yêu.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua khó khăn.
  • C. Tình yêu gắn bó với thiên nhiên.
  • D. Lối sống thực dụng, coi trọng vật chất.

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Bi thương, da diết, mãnh liệt.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất khát vọng được sống trọn đời bên người yêu của chàng trai, vượt qua mọi thử thách của thời gian?

  • A. Anh yêu em không dám nói.
  • B. Sợ rằng bến nước hẹn hò trôi sông.
  • C. Đôi ta yêu nhau, đợi tới già cùng.
  • D. Anh sẽ làm than đợi lửa.

Câu 22: So sánh tình cảm của chàng trai và cô gái được thể hiện trong đoạn trích, điểm chung lớn nhất là gì?

  • A. Sự cam chịu số phận.
  • B. Ước muốn được trả thù.
  • C. Niềm vui khi được gặp lại.
  • D. Nỗi đau khổ tột cùng vì tình yêu bị chia cắt và tình cảm sâu đậm dành cho nhau.

Câu 23: Chi tiết

  • A. Sự bất lực, đau khổ, không muốn rời xa người yêu.
  • B. Sự tức giận, muốn níu kéo.
  • C. Sự bình thản, chấp nhận thực tại.
  • D. Sự mệt mỏi sau cuộc hành trình dài.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Lịch sử đấu tranh của dân tộc Thái.
  • B. Khát vọng tự do yêu đương và hạnh phúc lứa đôi của người dân tộc Thái.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc.
  • D. Nghề nghiệp truyền thống của người dân tộc Thái.

Câu 25: Tại sao lời tiễn dặn của chàng trai lại kéo dài và lặp đi lặp lại nhiều ý?

  • A. Vì chàng trai không biết nói gì hơn.
  • B. Vì chàng trai cố tình kéo dài thời gian chia li.
  • C. Thể hiện nỗi lòng da diết, không muốn dứt ra, sự day dứt và tình cảm mãnh liệt không nguôi.
  • D. Đó là đặc điểm chung của tất cả truyện thơ dân gian.

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự phản kháng ngầm đối với tập tục hôn nhân gò bó?

  • A. Việc hai người yêu nhau gặp gỡ và bộc bạch tình cảm mãnh liệt bất chấp hoàn cảnh.
  • B. Cô gái vui vẻ chấp nhận theo chồng.
  • C. Chàng trai chúc phúc cho cô gái.
  • D. Hai người không nói gì khi chia tay.

Câu 27: Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh giản dị, gần gũi (sông, suối, đất, than, lửa, chăn...) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nên tính chân thực, mộc mạc, đậm đà bản sắc dân tộc và thể hiện sự gắn bó của con người với thiên nhiên.
  • C. Để miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có của nhân vật.

Câu 28: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của đoạn trích

  • A. Kể về cuộc sống của người dân tộc Thái.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên Tây Bắc.
  • C. Phê phán chế độ phong kiến.
  • D. Diễn tả cuộc chia li đầy nước mắt và lời thề nguyền thủy chung, mãnh liệt của đôi trai gái yêu nhau nhưng không đến được với nhau.

Câu 29: Đặc điểm nào của truyện thơ dân gian được thể hiện rõ qua đoạn trích

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, có cốt truyện đơn giản và tập trung khắc họa tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ có yếu tố tự sự, kể lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ có yếu tố trữ tình, thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết ly kỳ.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ dân gian và mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Giọng điệu khách quan, trung lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác phẩm "Lời tiễn dặn" thuộc thể loại nào trong văn học dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bối cảnh chính diễn ra cuộc chia li trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tâm trạng của cô gái khi phải về nhà chồng nhưng vẫn gặp người yêu cũ được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong khổ đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh lá ngón, lá ớt, lá cà được cô gái cài lên áo mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lời kể trong đoạn trích "Lời tiễn dặn" chủ yếu là lời của ai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật được lặp đi lặp lại trong lời thề nguyền của chàng trai ("Chết ba năm...", "Chết thành sông...", "Chết thành đất...") là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lời thề nguyền "Chết ba năm, chết thành sông, chết thành suối..." của chàng trai thể hiện điều gì về tình cảm của anh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khát vọng nào của chàng trai được xem là táo bạo và đi ngược lại quan niệm xã hội truyền thống, thể hiện tình yêu phi thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết nào trong lời chàng trai cho thấy sự chấp nhận (dù đau đớn) về việc cô gái phải theo chồng, nhưng vẫn giữ niềm hy vọng mong manh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" phản ánh điều gì về phong tục hôn nhân của người dân tộc Thái xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phẩm chất nổi bật nhất của chàng trai được khắc họa qua lời tiễn dặn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích thể hiện giá trị nhân đạo nào sâu sắc nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong đoạn trích được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì: "Anh yêu em không dám nói / Sợ rằng bến nước hẹn hò trôi sông / Sợ rằng cỏ héo, sợ rằng lá vàng / Sợ rằng bướm lìa hoa, sợ rằng hoa lìa cành."?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng tột cùng của chàng trai khi không thể giữ được người yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu thơ "Em cài cành lá ngón, lá ớt, lá cà lên áo" gợi lên tâm trạng và ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình ảnh "con đường" trong đoạn trích có thể biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lời tiễn dặn của chàng trai có ý nghĩa gì đối với cô gái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" thể hiện vẻ đẹp nào trong tâm hồn của người dân tộc Thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất khát vọng được sống trọn đời bên người yêu của chàng trai, vượt qua mọi thử thách của thời gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh tình cảm của chàng trai và cô gái được thể hiện trong đoạn trích, điểm chung lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chi tiết "ngồi xuống tảng đá, vò võ trông theo" của chàng trai thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của anh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao lời tiễn dặn của chàng trai lại kéo dài và lặp đi lặp lại nhiều ý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự phản kháng ngầm đối với tập tục hôn nhân gò bó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh giản dị, gần gũi (sông, suối, đất, than, lửa, chăn...) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của đoạn trích "Lời tiễn dặn" trong một câu, câu nào phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đặc điểm nào của truyện thơ dân gian được thể hiện rõ qua đoạn trích "Lời tiễn dặn"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của đoạn trích "Lời tiễn dặn" là gì?

Viết một bình luận