12+ Đề Trắc Nghiệm Mộng Đắc Thái Liên – (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Phân tích cấu trúc nghị luận của bài thơ
  • B. Nghiên cứu bối cảnh lịch sử sáng tác
  • C. Phân tích đặc trưng thể loại, nội dung biểu cảm và ý nghĩa tượng trưng
  • D. Đánh giá tính hiện thực của giấc mộng

Câu 2: Giấc mộng thấy hái sen trong bài thơ

  • A. Sự thư thái, thanh khiết, thoát tục
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn
  • C. Khát vọng danh lợi, phú quý
  • D. Sự lo âu, phiền muộn về cuộc sống

Câu 3: Hình ảnh hoa sen trong bài thơ

  • A. Sức mạnh, quyền lực
  • B. Tình yêu đôi lứa nồng cháy
  • C. Sự giàu sang, phú quý
  • D. Vẻ đẹp thanh khiết, sự thoát tục, bản lĩnh vượt lên hoàn cảnh

Câu 4: Phép đối (đối ý, đối hình ảnh) có thể được sử dụng hiệu quả trong bài thơ để làm nổi bật khía cạnh nào?

  • A. Sự liên tục, liền mạch của thời gian
  • B. Sự đối lập giữa thế giới mộng và thực tại cuộc sống
  • C. Sự đồng nhất giữa con người và thiên nhiên
  • D. Sự phức tạp, khó hiểu của cảm xúc

Câu 5: Nếu bài thơ sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu tính biểu tượng, điều đó thể hiện đặc điểm gì của thơ ca trung đại?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng và hàm súc
  • B. Tính hiện thực, chi tiết và cụ thể
  • C. Tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày
  • D. Tính tự sự, kể chuyện rõ ràng

Câu 6: Giả sử trong bài thơ có câu thơ miêu tả cảnh hái sen trong mộng: "Tay ngắt sen đài ngọc, hương thơm ngát". Câu thơ này chủ yếu sử dụng giác quan nào để gợi tả?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thính giác và xúc giác
  • C. Vị giác và thị giác
  • D. Thị giác và khứu giác

Câu 7: Yếu tố "mộng" (giấc mơ) trong nhan đề và nội dung bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Khẳng định tính xác thực của sự kiện hái sen
  • B. Tạo không gian lý tưởng, thoát ly thực tại để gửi gắm tâm sự, khát vọng
  • C. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của tác giả trước cuộc sống
  • D. Làm tăng tính rùng rợn, huyền bí cho bài thơ

Câu 8: Giả sử bài thơ kết thúc bằng sự tỉnh giấc và cảm giác nuối tiếc. Cảm giác này làm nổi bật điều gì về giấc mộng hái sen?

  • A. Giấc mộng không có ý nghĩa gì
  • B. Thực tại tươi đẹp hơn giấc mộng
  • C. Giấc mộng là khoảnh khắc hiếm hoi, đáng trân trọng, đối lập với thực tại
  • D. Tác giả không phân biệt được mộng và thực

Câu 9: Việc lựa chọn hình ảnh hoa sen làm trung tâm của giấc mộng, thay vì những hình ảnh khác như tiền bạc, quyền lực, thể hiện quan niệm sống nào của tác giả (hoặc nhân vật trữ tình)?

  • A. Hướng tới những giá trị tinh thần, thanh cao, thoát tục
  • B. Khát khao giàu có, sung túc
  • C. Ước mơ được làm quan, có địa vị cao
  • D. Nỗi sợ hãi trước cuộc sống khó khăn

Câu 10: Bài thơ

  • A. Họ chỉ quan tâm đến chiến tranh và chinh phục
  • B. Họ hoàn toàn chìm đắm trong cuộc sống thực dụng
  • C. Họ không có đời sống nội tâm phong phú
  • D. Họ biết tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn, trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên và giá trị tinh thần

Câu 11: Giả sử trong bài thơ có hình ảnh "bướm lượn quanh hồ sen". Hình ảnh này gợi không khí gì cho giấc mộng?

  • A. Không khí căng thẳng, hồi hộp
  • B. Không khí nhẹ nhàng, thơ mộng, yên bình
  • C. Không khí náo nhiệt, ồn ào
  • D. Không khí bí ẩn, đáng sợ

Câu 12: Khi phân tích bài thơ này, việc đặt nó trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Giá trị kinh tế của hoa sen
  • B. Tiểu sử chi tiết của tác giả (nếu có)
  • C. Đặc trưng về thể loại, ngôn ngữ, tư tưởng của thơ ca cùng thời
  • D. Xu hướng văn học hiện đại

Câu 13: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt và hình ảnh ước lệ, điều đó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ trung đại?

  • A. Tính cổ kính, trang trọng và bác học
  • B. Tính hiện đại, phá cách và tự do
  • C. Tính trào phúng, châm biếm
  • D. Tính giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày

Câu 14: Giả sử bài thơ có câu "Ao tù sen nở vẫn thơm hương". Câu thơ này gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của con người?

  • A. Sự yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng
  • B. Sự kiêu ngạo, tự mãn
  • C. Sự tham lam, vụ lợi
  • D. Bản lĩnh, khí tiết, giữ mình thanh sạch trước hoàn cảnh khó khăn

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một khía cạnh thường được phân tích khi tìm hiểu về bài thơ

  • A. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh và ngôn từ
  • B. Nội dung biểu cảm và tâm trạng nhân vật trữ tình
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của hoa sen và giấc mộng
  • D. Phân loại chi tiết các loài sinh vật sống trong hồ sen

Câu 16: Giả sử bài thơ có câu "Bước chân mây trắng nhẹ nhàng trôi". Câu thơ này gợi cảm giác gì về chuyển động trong giấc mộng?

  • A. Nhẹ nhàng, phiêu lãng, không trọng lực
  • B. Nặng nề, khó khăn, vất vả
  • C. Nhanh chóng, vội vã, gấp gáp
  • D. Chậm chạp, trì trệ, đứng yên

Câu 17: Việc sử dụng hình ảnh "đài ngọc" để chỉ đài sen trong giấc mộng nhấn mạnh điều gì về vẻ đẹp của sen?

  • A. Sự to lớn, đồ sộ
  • B. Sự dễ vỡ, mong manh
  • C. Sự quý báu, trong sáng, thanh khiết
  • D. Sự cũ kỹ, lỗi thời

Câu 18: Giả sử bài thơ có đoạn miêu tả âm thanh "gió khẽ đưa hương thoảng". Đoạn này góp phần tạo nên không gian như thế nào?

  • A. Ồn ào, náo nhiệt
  • B. Hỗn loạn, căng thẳng
  • C. U ám, đáng sợ
  • D. Tĩnh lặng, yên bình, thanh tịnh

Câu 19: Ý nghĩa của việc "hái sen" trong giấc mộng có thể được hiểu là gì?

  • A. Phá hoại vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Sự đạt được, sở hữu những giá trị thanh cao, tinh thần trong thế giới lý tưởng
  • C. Hoạt động mưu sinh hàng ngày
  • D. Sự chạy trốn khỏi thực tại

Câu 20: Mối quan hệ giữa giấc mộng và thực tại là một chủ đề thường gặp trong văn học trung đại. Trong

  • A. Giấc mộng là sự bù đắp, đối lập với những thiếu thốn, phiền muộn của thực tại
  • B. Giấc mộng hoàn toàn giống với thực tại
  • C. Thực tại là sự tiếp nối của giấc mộng
  • D. Giấc mộng không liên quan gì đến thực tại

Câu 21: Giả sử bài thơ có câu "Tỉnh dậy rồi mới hay là mộng". Câu thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi
  • B. Sự tức giận, căm phẫn
  • C. Sự hụt hẫng, tiếc nuối khi giấc mộng tan biến
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm

Câu 22: Để phân tích sâu sắc ý nghĩa của hình ảnh hoa sen trong bài thơ, người đọc cần liên hệ đến những yếu tố nào?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng của hoa sen trong văn hóa, tôn giáo (Phật giáo) và triết lý phương Đông
  • B. Các loại phân bón tốt nhất cho hoa sen
  • C. Lịch sử phát triển của các giống sen
  • D. Thống kê số lượng hồ sen ở Việt Nam

Câu 23: Giả sử bài thơ được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm theo thể thơ Đường luật. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách cảm thụ và phân tích bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn với độc giả hiện đại
  • B. Hạn chế việc phân tích về mặt ngôn ngữ và cấu trúc
  • C. Chỉ cho phép phân tích nội dung mà bỏ qua hình thức
  • D. Đòi hỏi người đọc chú ý đến niêm, luật, vần, đối và ý nghĩa của từ ngữ Hán Việt/chữ Nôm

Câu 24: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Khát vọng về cuộc sống thanh cao, thoát tục, tìm kiếm giá trị tinh thần
  • C. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của lao động sản xuất

Câu 25: Giả sử bài thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, ví dụ: "hương sen ngát chảy trong không khí". Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả sự lan tỏa mạnh mẽ, sinh động của hương thơm bằng cách chuyển đổi cảm giác
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, không chuyển động
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các giác quan

Câu 26: Trong bối cảnh xã hội phong kiến với nhiều ràng buộc và bon chen, giấc mộng hái sen có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự chấp nhận hoàn toàn hiện thực xã hội
  • B. Khát vọng được thăng quan tiến chức
  • C. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên
  • D. Sự phản kháng thầm lặng, tìm kiếm không gian tinh thần lý tưởng để thoát ly hoặc đối lập với thực tại

Câu 27: Việc lặp lại một số hình ảnh hoặc mô típ (như sen, nước, trăng/sao, gió) trong bài thơ (nếu có) thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về hình ảnh/mô típ, góp phần làm nổi bật chủ đề
  • C. Chỉ để kéo dài số câu thơ
  • D. Làm mất đi tính liên kết giữa các câu thơ

Câu 28: Khi phân tích bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu của các câu thơ (nếu là thơ Đường luật hoặc thể thơ có vần luật chặt chẽ) giúp người đọc cảm nhận rõ hơn điều gì?

  • A. Thông tin về tiểu sử tác giả
  • B. Ý nghĩa của từng từ đơn lẻ
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và không khí chung của bài thơ
  • D. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ

Câu 29: Liên hệ giữa bài thơ

  • A. Hiểu rõ hơn về nét độc đáo, riêng biệt của bài thơ và sự tiếp nối các giá trị, motip chung của văn học thời đại
  • B. Khẳng định bài thơ này là duy nhất, không có điểm chung với bất kỳ tác phẩm nào khác
  • C. Chỉ thấy được sự giống nhau giữa các tác phẩm
  • D. Không mang lại bất kỳ giá trị nào cho việc phân tích

Câu 30: Thông qua bài thơ

  • A. Chỉ có tiền bạc và danh vọng mới mang lại hạnh phúc
  • B. Cuộc sống chỉ toàn là những giấc mơ không có thật
  • C. Không nên quan tâm đến những giá trị tinh thần
  • D. Nên biết trân trọng và theo đuổi những giá trị tinh thần thanh cao, dù trong mơ hay ngoài đời

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" (Mộng thấy hái sen) thường được phân tích dưới góc độ nào trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giấc mộng thấy hái sen trong bài thơ "Mộng đắc thái liên" chủ yếu gợi lên cảm xúc, tâm trạng gì ở nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hình ảnh hoa sen trong bài thơ "Mộng đắc thái liên" mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào trong văn hóa phương Đông và đặc biệt là văn học trung đại Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phép đối (đối ý, đối hình ảnh) có thể được sử dụng hiệu quả trong bài thơ để làm nổi bật khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nếu bài thơ sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu tính biểu tượng, điều đó thể hiện đặc điểm gì của thơ ca trung đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử trong bài thơ có câu thơ miêu tả cảnh hái sen trong mộng: 'Tay ngắt sen đài ngọc, hương thơm ngát'. Câu thơ này chủ yếu sử dụng giác quan nào để gợi tả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố 'mộng' (giấc mơ) trong nhan đề và nội dung bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bài thơ kết thúc bằng sự tỉnh giấc và cảm giác nuối tiếc. Cảm giác này làm nổi bật điều gì về giấc mộng hái sen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc lựa chọn hình ảnh hoa sen làm trung tâm của giấc mộng, thay vì những hình ảnh khác như tiền bạc, quyền lực, thể hiện quan niệm sống nào của tác giả (hoặc nhân vật trữ tình)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tâm hồn và quan niệm thẩm mỹ của con người Việt Nam trong xã hội phong kiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử trong bài thơ có hình ảnh 'bướm lượn quanh hồ sen'. Hình ảnh này gợi không khí gì cho giấc mộng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích bài thơ này, việc đặt nó trong bối cảnh văn học trung đại Việt Nam giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt và hình ảnh ước lệ, điều đó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử bài thơ có câu 'Ao tù sen nở vẫn thơm hương'. Câu thơ này gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một khía cạnh thường được phân tích khi tìm hiểu về bài thơ "Mộng đắc thái liên" trong chương trình Ngữ văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bài thơ có câu 'Bước chân mây trắng nhẹ nhàng trôi'. Câu thơ này gợi cảm giác gì về chuyển động trong giấc mộng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc sử dụng hình ảnh 'đài ngọc' để chỉ đài sen trong giấc mộng nhấn mạnh điều gì về vẻ đẹp của sen?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bài thơ có đoạn miêu tả âm thanh 'gió khẽ đưa hương thoảng'. Đoạn này góp phần tạo nên không gian như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ý nghĩa của việc 'hái sen' trong giấc mộng có thể được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Mối quan hệ giữa giấc mộng và thực tại là một chủ đề thường gặp trong văn học trung đại. Trong "Mộng đắc thái liên", mối quan hệ này có thể được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử bài thơ có câu 'Tỉnh dậy rồi mới hay là mộng'. Câu thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để phân tích sâu sắc ý nghĩa của hình ảnh hoa sen trong bài thơ, người đọc cần liên hệ đến những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bài thơ được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm theo thể thơ Đường luật. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách cảm thụ và phân tích bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chủ đề chính của bài thơ "Mộng đắc thái liên" có thể được khái quát là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bài thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, ví dụ: 'hương sen ngát chảy trong không khí'. Biện pháp này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh xã hội phong kiến với nhiều ràng buộc và bon chen, giấc mộng hái sen có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc lặp lại một số hình ảnh hoặc mô típ (như sen, nước, trăng/sao, gió) trong bài thơ (nếu có) thường có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu của các câu thơ (nếu là thơ Đường luật hoặc thể thơ có vần luật chặt chẽ) giúp người đọc cảm nhận rõ hơn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Liên hệ giữa bài thơ "Mộng đắc thái liên" và các tác phẩm khác cùng thời hoặc cùng chủ đề (nếu có) giúp người đọc có cái nhìn như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông qua bài thơ "Mộng đắc thái liên", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm nào về giá trị của cuộc sống và theo đuổi những điều thanh cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyền kỳ
  • C. Ký sự
  • D. Tùy bút

Câu 2: Nhân vật Trình Sinh trong

  • A. Tham vọng công danh
  • B. Tính cách phóng khoáng, thích ngao du
  • C. Tính tình trầm lắng, thích đọc sách, không màng danh lợi
  • D. Nóng nảy, vội vàng

Câu 3: Chi tiết

  • A. Là phương tiện để hai người bày tỏ tình cảm thật lòng.
  • B. Là cách để Trình Sinh thoát ly khỏi thực tại nhàm chán.
  • C. Thể hiện sự chủ động của Trình Sinh trong việc tìm kiếm tình yêu.
  • D. Biểu tượng cho ranh giới mong manh, hư ảo giữa thực tại và thế giới kỳ ảo, nơi tình yêu nảy nở nhưng không bền vững.

Câu 4: Phân tích vai trò của hình ảnh

  • A. Là biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết, thoát tục của Liên Hoa Nữ và đồng thời là bản thể thực sự (ma hoa sen) của nàng.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi Trình Sinh và Liên Hoa Nữ gặp gỡ.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà Trình Sinh khao khát.
  • D. Thể hiện sự lụi tàn, cái chết của tình yêu.

Câu 5: Khi Trình Sinh tỉnh mộng và tìm kiếm Liên Hoa Nữ, chi tiết nào cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa thế giới trong mộng và thực tại?

  • A. Mọi người xung quanh đều không biết về Liên Hoa Nữ.
  • B. Thời tiết thay đổi đột ngột.
  • C. Vườn hoa sen tươi tốt trong mộng trở thành khu vườn hoang vắng, chỉ còn lại một đầm sen tàn úa.
  • D. Trình Sinh cảm thấy sức khỏe suy giảm sau khi tỉnh dậy.

Câu 6: Tình yêu giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong truyện mang màu sắc bi kịch chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Sự phản đối từ gia đình hai bên.
  • B. Khoảng cách không thể vượt qua giữa hai thế giới: người và ma (ảo ảnh).
  • C. Trình Sinh không đủ dũng cảm để đối mặt với thực tế.
  • D. Liên Hoa Nữ thay lòng đổi dạ.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nghệ thuật sử dụng yếu tố kỳ ảo trong

  • A. Yếu tố kỳ ảo chỉ nhằm mục đích giải trí, gây tò mò.
  • B. Yếu tố kỳ ảo được sử dụng để phê phán xã hội đương thời một cách trực diện.
  • C. Yếu tố kỳ ảo làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • D. Yếu tố kỳ ảo (giấc mộng, ma hoa sen) được sử dụng để phản ánh khát vọng về tình yêu lý tưởng, vẻ đẹp thoát tục của con người và sự bất lực trước thực tại phũ phàng.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của Trình Sinh sau khi tỉnh mộng và nhận ra sự thật về Liên Hoa Nữ là gì?

  • A. Hụt hẫng, đau khổ, nuối tiếc khôn nguôi.
  • B. Giận dữ, oán trách Liên Hoa Nữ.
  • C. Thanh thản, nhẹ nhõm vì thoát khỏi ảo ảnh.
  • D. Quyết tâm tìm cách đưa Liên Hoa Nữ trở lại thế giới thực.

Câu 9: Đoạn thơ mà Liên Hoa Nữ đọc cho Trình Sinh nghe trong truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của khu vườn.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Liên Hoa Nữ.
  • C. Gợi mở về thân phận kỳ lạ, mong manh và số phận bi kịch của Liên Hoa Nữ.
  • D. Bài thơ về tình yêu đôi lứa thông thường.

Câu 10: Chi tiết Liên Hoa Nữ hóa thành hoa sen và bay đi ở cuối truyện thể hiện điều gì về số phận của nàng?

  • A. Nàng đã tìm được hạnh phúc ở một thế giới khác.
  • B. Sự trở về với bản thể thực sự (ma hoa sen), nhấn mạnh tính chất hư ảo, không thể tồn tại lâu dài của mối tình.
  • C. Nàng quyết định bỏ lại Trình Sinh vì không còn yêu.
  • D. Nàng bị trừng phạt vì yêu người trần.

Câu 11: Nếu phân tích

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • B. Xây dựng nhân vật anh hùng lý tưởng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • D. Đề cao tình cảm cá nhân, khát vọng vượt thoát khỏi giới hạn hiện thực để tìm kiếm cái đẹp, cái lý tưởng (thể hiện qua tình yêu kỳ ảo và giấc mộng).

Câu 12: Thông điệp nào về cuộc sống và tình yêu có thể được rút ra từ câu chuyện

  • A. Vẻ đẹp và hạnh phúc lý tưởng đôi khi chỉ tồn tại trong cõi mộng, hư ảo, không thể bền vững trong thực tại.
  • B. Tình yêu chân chính có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách của số phận.
  • C. Con người nên từ bỏ mọi khát vọng để sống an phận.
  • D. Theo đuổi công danh sự nghiệp quan trọng hơn tình yêu.

Câu 13: Chi tiết Trình Sinh chìm vào giấc ngủ trong vườn hoa sen có ý nghĩa gì trong việc bắt đầu câu chuyện kỳ ảo?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của Trình Sinh.
  • B. Là điểm chuyển giao từ thế giới thực sang thế giới mộng/kỳ ảo, nơi những điều phi thường có thể xảy ra.
  • C. Ngụ ý Trình Sinh là người lười biếng.
  • D. Cho thấy sự nguy hiểm của khu vườn.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với tính cách của Liên Hoa Nữ được khắc họa trong truyện?

  • A. Xinh đẹp, có vẻ đẹp thoát tục.
  • B. Tài hoa (biết làm thơ).
  • C. Chung thủy, dành tình cảm sâu sắc cho Trình Sinh trong cõi mộng.
  • D. Thực dụng, ham muốn tiền bạc và danh vọng.

Câu 15: Bối cảnh chính diễn ra cuộc gặp gỡ và tình yêu giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong mộng là ở đâu?

  • A. Trong một khu vườn với đầm sen tươi tốt.
  • B. Trong một tòa lâu đài tráng lệ.
  • C. Trên một con thuyền lênh đênh trên sông.
  • D. Trong một ngôi chùa cổ kính.

Câu 16: Phép ẩn dụ có thể được tìm thấy trong chi tiết nào sau đây trong truyện

  • A. Trình Sinh ngủ quên trong vườn.
  • B. Liên Hoa Nữ đọc thơ.
  • C. Việc Liên Hoa Nữ hóa thành hoa sen bay đi có thể xem là ẩn dụ cho sự tan vỡ, biến mất của cái đẹp lý tưởng, mong manh.
  • D. Trình Sinh tỉnh mộng.

Câu 17: Khi tỉnh mộng, Trình Sinh đã hành động như thế nào để tìm lại Liên Hoa Nữ?

  • A. Anh ta trở về nhà và quên đi mọi chuyện.
  • B. Anh ta đi khắp nơi hỏi thăm về Liên Hoa Nữ.
  • C. Anh ta cầu xin các vị thần giúp đỡ.
  • D. Anh ta quay lại khu vườn hoa sen đã gặp nàng và tìm kiếm, sau đó nhận ra sự thật phũ phàng.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện gợi ý về bản chất không phải người trần của Liên Hoa Nữ ngay cả khi nàng xuất hiện trong mộng?

  • A. Vẻ đẹp thoát tục, như tiên giáng trần và những lời thơ mang tính chất tiên tri/bí ẩn.
  • B. Nàng thường xuyên biến mất một cách đột ngột.
  • C. Nàng không ăn uống như người thường.
  • D. Nàng có phép thuật.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo mà Nguyễn Dữ thể hiện qua câu chuyện

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vĩnh cửu.
  • B. Thể hiện khát vọng về cái đẹp, tình yêu lý tưởng nhưng đồng thời thấm thía nỗi buồn, sự bi cảm trước sự vô thường, mong manh của chúng trong thực tại.
  • C. Phê phán thói đời chạy theo danh lợi.
  • D. Kêu gọi con người tin vào thế giới tâm linh.

Câu 20: So sánh mối quan hệ giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong mộng và ngoài đời thực (sau khi tỉnh mộng). Điểm khác biệt cốt yếu là gì?

  • A. Trong mộng họ yêu nhau, ngoài đời thì không.
  • B. Trong mộng họ gặp gỡ dễ dàng, ngoài đời thì khó khăn.
  • C. Trong mộng mối quan hệ tồn tại và phát triển, ngoài đời nó tan biến hoàn toàn, chỉ còn lại sự thật phũ phàng và nỗi đau của Trình Sinh.
  • D. Trong mộng họ là người, ngoài đời nàng là ma.

Câu 21: Chi tiết nào cho thấy Trình Sinh là người giàu cảm xúc và có tâm hồn nghệ sĩ?

  • A. Anh ta thích đọc sách.
  • B. Anh ta không màng danh lợi.
  • C. Anh ta ngủ quên trong vườn sen.
  • D. Anh ta say đắm trước vẻ đẹp của Liên Hoa Nữ và khu vườn, rung động sâu sắc trước lời thơ và tình cảm của nàng.

Câu 22: Yếu tố nào tạo nên tính chất "mạn lục" (ghi chép tản mạn, lục lọi) trong

  • A. Tập hợp các câu chuyện kỳ lạ, tản mạn được ghi chép lại từ những nguồn khác nhau, không theo một trình tự chặt chẽ.
  • B. Cách kể chuyện chậm rãi, từ tốn.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết nhỏ nhặt, vụn vặt.
  • D. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Dữ đặt câu chuyện vào bối cảnh thời kỳ xã hội có nhiều biến động (chi tiết giặc giã, loạn lạc nếu có đề cập hoặc ngầm hiểu qua bối cảnh chung của Truyền kỳ mạn lục).

  • A. Giải thích nguyên nhân Trình Sinh tìm đến nơi vắng vẻ.
  • B. Làm nền cho câu chuyện tình yêu.
  • C. Phản ánh tâm trạng bất mãn, muốn thoát ly khỏi thực tại xã hội nhiễu nhương, tìm kiếm cái đẹp lý tưởng ở một thế giới khác (dù chỉ là mộng ảo) của tác giả và một bộ phận trí thức đương thời.
  • D. Khuyến khích mọi người tham gia chống giặc.

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chấp nhận và cam chịu số phận bi kịch của Liên Hoa Nữ?

  • A. Nàng tìm cách giữ Trình Sinh ở lại trong mộng.
  • B. Lời thơ nàng đọc và việc nàng giải thích thân phận, số kiếp của mình một cách bình thản trước khi tan biến.
  • C. Nàng khóc lóc, van xin Trình Sinh.
  • D. Nàng trách móc ông trời bất công.

Câu 25: Từ câu chuyện

  • A. Tác giả đề cao hôn nhân môn đăng hộ đối.
  • B. Tình yêu phải tuân theo lễ giáo phong kiến nghiêm ngặt.
  • C. Tình yêu chỉ là phương tiện để duy trì nòi giống.
  • D. Tác giả đề cao tình yêu tự do, vượt qua ranh giới xã hội (danh lợi) và thậm chí cả giới hạn sinh tử (người - ma), dù biết rằng nó mong manh và bi kịch.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về kết cấu của truyện

  • A. Kết cấu lồng ghép giữa thực và mộng, với điểm chuyển giao là giấc ngủ của Trình Sinh và điểm kết thúc là khi anh tỉnh dậy và đối diện với thực tại.
  • B. Kết cấu theo trình tự thời gian tuyến tính, từ khi sinh ra đến khi chết.
  • C. Kết cấu hồi tưởng, nhân vật chính kể lại câu chuyện quá khứ.
  • D. Kết cấu chương hồi, chia thành nhiều chương nhỏ.

Câu 27: Giả sử bạn là Trình Sinh sau khi tỉnh mộng. Dựa trên tính cách và hoàn cảnh của nhân vật, hành động tiếp theo khả dĩ nhất của bạn sẽ là gì?

  • A. Nhanh chóng quên đi Liên Hoa Nữ và tìm kiếm một người phụ nữ khác.
  • B. Trở thành đạo sĩ hoặc tu sĩ để thoát ly khỏi cõi trần.
  • C. Sống trong day dứt, nuối tiếc về mối tình đẹp đẽ nhưng hư ảo, có thể trở nên u uất, xa lánh thế tục.
  • D. Viết một bài thơ hoặc câu chuyện về giấc mộng của mình để chia sẻ với mọi người.

Câu 28: Qua hình tượng Liên Hoa Nữ, Nguyễn Dữ muốn gửi gắm điều gì về cái đẹp trong cuộc đời?

  • A. Cái đẹp hoàn mỹ, lý tưởng thường rất mong manh, dễ tan vỡ và khó tồn tại vĩnh cửu trong thực tại đầy biến động.
  • B. Cái đẹp chỉ tồn tại trong thế giới tâm linh.
  • C. Cái đẹp có thể cứu rỗi con người khỏi mọi đau khổ.
  • D. Cái đẹp luôn đi đôi với sự nguy hiểm.

Câu 29: Chi tiết nào sau đây trong truyện thể hiện tính chất lãng mạn hóa của ngòi bút Nguyễn Dữ khi miêu tả tình yêu?

  • A. Trình Sinh là người thích đọc sách.
  • B. Khu vườn sen rất đẹp.
  • C. Trình Sinh tỉnh mộng.
  • D. Sự say mê tuyệt đối của Trình Sinh trước vẻ đẹp và tài năng của Liên Hoa Nữ, bất chấp nàng là ai và mối tình chỉ tồn tại trong mộng ảo.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử có thật.
  • B. Kết hợp yếu tố kỳ ảo, hoang đường với hiện thực xã hội, thường phản ánh tâm trạng, tư tưởng của con người đương thời trước cuộc sống.
  • C. Chủ yếu miêu tả đời sống sinh hoạt của nhân dân lao động.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu, đề cao chính nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thuộc thể loại truyện nào trong "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật Trình Sinh trong "Mộng đắc thái liên" được miêu tả ban đầu có đặc điểm tính cách nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chi tiết "giấc mộng" trong nhan đề và nội dung truyện "Mộng đắc thái liên" mang ý nghĩa gì trong mối quan hệ giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của hình ảnh "hoa sen" xuyên suốt câu chuyện "Mộng đắc thái liên".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi Trình Sinh tỉnh mộng và tìm kiếm Liên Hoa Nữ, chi tiết nào cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa thế giới trong mộng và thực tại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tình yêu giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong truyện mang màu sắc bi kịch chủ yếu vì lý do nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về nghệ thuật sử dụng yếu tố kỳ ảo trong "Mộng đắc thái liên"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của Trình Sinh sau khi tỉnh mộng và nhận ra sự thật về Liên Hoa Nữ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn thơ mà Liên Hoa Nữ đọc cho Trình Sinh nghe trong truyện có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chi tiết Liên Hoa Nữ hóa thành hoa sen và bay đi ở cuối truyện thể hiện điều gì về số phận của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nếu phân tích "Mộng đắc thái liên" dưới góc độ chủ nghĩa lãng mạn, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng rõ nét nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thông điệp nào về cuộc sống và tình yêu có thể được rút ra từ câu chuyện "Mộng đắc thái liên"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chi tiết Trình Sinh chìm vào giấc ngủ trong vườn hoa sen có ý nghĩa gì trong việc bắt đầu câu chuyện kỳ ảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với tính cách của Liên Hoa Nữ được khắc họa trong truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bối cảnh chính diễn ra cuộc gặp gỡ và tình yêu giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong mộng là ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phép ẩn dụ có thể được tìm thấy trong chi tiết nào sau đây trong truyện "Mộng đắc thái liên"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi tỉnh mộng, Trình Sinh đã hành động như thế nào để tìm lại Liên Hoa Nữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chi tiết nào trong truyện gợi ý về bản chất không phải người trần của Liên Hoa Nữ ngay cả khi nàng xuất hiện trong mộng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo mà Nguyễn Dữ thể hiện qua câu chuyện "Mộng đắc thái liên" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: So sánh mối quan hệ giữa Trình Sinh và Liên Hoa Nữ trong mộng và ngoài đời thực (sau khi tỉnh mộng). Điểm khác biệt cốt yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết nào cho thấy Trình Sinh là người giàu cảm xúc và có tâm hồn nghệ sĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào tạo nên tính chất 'mạn lục' (ghi chép tản mạn, lục lọi) trong "Truyền kỳ mạn lục" nói chung và có thể thấy qua "Mộng đắc thái liên" nói riêng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Dữ đặt câu chuyện vào bối cảnh thời kỳ xã hội có nhiều biến động (chi tiết giặc giã, loạn lạc nếu có đề cập hoặc ngầm hiểu qua bối cảnh chung của Truyền kỳ mạn lục).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chấp nhận và cam chịu số phận bi kịch của Liên Hoa Nữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Từ câu chuyện "Mộng đắc thái liên", ta có thể thấy quan niệm về tình yêu của tác giả Nguyễn Dữ có nét đặc sắc nào so với quan niệm phong kiến truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về kết cấu của truyện "Mộng đắc thái liên"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử bạn là Trình Sinh sau khi tỉnh mộng. Dựa trên tính cách và hoàn cảnh của nhân vật, hành động tiếp theo khả dĩ nhất của bạn sẽ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Qua hình tượng Liên Hoa Nữ, Nguyễn Dữ muốn gửi gắm điều gì về cái đẹp trong cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chi tiết nào sau đây trong truyện thể hiện tính chất lãng mạn hóa của ngòi bút Nguyễn Dữ khi miêu tả tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại truyền kỳ trung đại Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ/văn bản "Mộng đắc thái liên" mở ra với hình ảnh chủ đạo là giấc mộng. Việc tác giả sử dụng motif "mộng" (giấc mơ) ngay từ tiêu đề và phần đầu tác phẩm có ý nghĩa gì trong việc định hướng cảm xúc và suy tư cho người đọc?

  • A. Nhấn mạnh tính chất phi thực tế, hoàn toàn không liên quan đến đời sống.
  • B. Khẳng định đây là một câu chuyện cổ tích với các yếu tố siêu nhiên.
  • C. Tạo không gian hư ảo, phi thời gian, cho phép thể hiện những khát vọng, cảm xúc sâu lắng vượt ra ngoài ràng buộc thực tại.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách dẫn chuyện thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 2: Hình ảnh "thái liên" (hái sen/liên) trong giấc mộng của nhân vật trữ tình mang tính biểu tượng sâu sắc. Dựa vào văn cảnh và truyền thống văn hóa, "sen" trong "Mộng đắc thái liên" chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý vật chất.
  • B. Quyền lực và địa vị xã hội.
  • C. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • D. Vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, thoát tục.

Câu 3: Khi miêu tả hành trình "thái liên" trong mộng, tác giả có thể sử dụng những chi tiết về không gian, âm thanh, ánh sáng. Việc chú trọng miêu tả các yếu tố này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh giấc mơ hoàn toàn có thật.
  • B. Tái tạo không gian mộng ảo một cách sinh động, chân thực hóa cảm giác và trải nghiệm của nhân vật trong mơ.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là những chi tiết phụ, không có vai trò quan trọng.

Câu 4: Hành động "đắc" (được/hái được) sen trong mộng thể hiện khát vọng hay sự đạt được điều gì của nhân vật trữ tình? Phân tích ý nghĩa của hành động này trong bối cảnh giấc mơ.

  • A. Khát vọng đạt tới sự thanh cao, thuần khiết, hoặc níu giữ một vẻ đẹp lý tưởng.
  • B. Ước muốn có được nhiều của cải vật chất.
  • C. Mong muốn chinh phục thiên nhiên.
  • D. Hành động vô thức không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Giấc mộng "thái liên" kết thúc, nhân vật trữ tình trở về với thực tại. Sự đối lập giữa không gian mộng và thực tại (nếu có được miêu tả) có tác dụng gì trong việc bộc lộ tâm trạng của nhân vật?

  • A. Làm cho giấc mơ trở nên kém quan trọng.
  • B. Khẳng định thực tại tươi đẹp hơn giấc mơ.
  • C. Làm nổi bật sự hụt hẫng, tiếc nuối, hoặc nỗi buồn của nhân vật khi cái đẹp/lý tưởng chỉ là hư ảo trong mộng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là sự chuyển cảnh thông thường.

Câu 6: Trong tác phẩm, có thể có những hình ảnh hoặc từ ngữ gợi tả sự mong manh, dễ tan vỡ của giấc mộng. Phân tích tác dụng của những chi tiết này.

  • A. Nhấn mạnh tính hư ảo, không bền vững của giấc mơ và gợi cảm giác nuối tiếc.
  • B. Cho thấy nhân vật không trân trọng giấc mơ của mình.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • D. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định của nhân vật.

Câu 7: Giả sử trong bài có câu "Sen tàn mộng cũng tan theo gió". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của hoa sen.
  • B. Nhân hóa, làm cho hoa sen có cảm xúc.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Phép song hành/liên tưởng (có thể là ẩn dụ/hoán dụ tùy văn cảnh cụ thể), nhấn mạnh sự đồng điệu giữa sự tàn phai của cảnh vật (sen) và sự tan biến của trạng thái tinh thần (mộng).

Câu 8: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình sau khi tỉnh mộng "thái liên" có thể được miêu tả như thế nào? Phân tích dựa trên sự đối lập giữa mộng và thực.

  • A. Vui vẻ, phấn chấn vì đã có một giấc mơ đẹp.
  • B. Buồn bã, tiếc nuối, hụt hẫng trước sự tan biến của giấc mộng đẹp.
  • C. Bình thản, không có cảm xúc gì đặc biệt.
  • D. Tức giận vì giấc mơ không có thật.

Câu 9: "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học trung đại/cận đại (tùy thuộc vào tác giả cụ thể). Đặc điểm lãng mạn nào được thể hiện rõ nhất qua tác phẩm này?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, trần trụi.
  • B. Đề cao lý trí và sự tuân thủ quy tắc, khuôn mẫu.
  • C. Tập trung vào những vấn đề chính trị, lịch sử vĩ đại.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc, trí tưởng tượng và xu hướng thoát ly thực tại để tìm đến thế giới mộng tưởng, thiên nhiên, hoặc cái đẹp lý tưởng.

Câu 10: Giả sử bài thơ/văn có hình ảnh "sương khói", "trăng tàn" khi giấc mộng kết thúc. Những hình ảnh này góp phần tạo nên không khí và gợi tả điều gì?

  • A. Tạo không khí buồn bã, hư ảo, gợi sự tan biến, chia lìa và nỗi tiếc nuối.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • C. Nhấn mạnh sự vĩnh cửu của thời gian.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài việc miêu tả thời tiết.

Câu 11: Thông qua giấc mộng "thái liên", tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và cái đẹp/lý tưởng trong cuộc sống?

  • A. Con người dễ dàng đạt được mọi khát vọng trong cuộc sống.
  • B. Cái đẹp và lý tưởng luôn tồn tại vĩnh viễn và dễ dàng nắm bắt.
  • C. Cái đẹp, cái lý tưởng thường mong manh, khó nắm bắt hoặc chỉ tồn tại trong thế giới tinh thần/giấc mơ.
  • D. Con người không nên theo đuổi cái đẹp và lý tưởng.

Câu 12: Giả sử có câu thơ/văn "Hồ sen ngát hương trong cõi mộng". Từ "ngát hương" có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian giấc mơ?

  • A. Gợi tả âm thanh của hồ sen.
  • B. Gợi tả màu sắc rực rỡ của hoa sen.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • D. Gợi tả mùi hương đặc trưng, làm sống động không gian mộng ảo, tăng thêm vẻ đẹp và sự tinh khiết của cảnh sen.

Câu 13: Bài thơ/văn có thể sử dụng phép đối (câu đối, vế đối) để nhấn mạnh ý. Nếu có cặp đối "Mộng thì say đắm/Thực lại bơ vơ", phép đối này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giống nhau giữa mộng và thực.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa trạng thái tinh thần trong mộng (say đắm) và thực tại (bơ vơ), nhấn mạnh nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Tâm trạng vui vẻ của nhân vật.
  • D. Sự giàu có của ngôn ngữ tiếng Việt.

Câu 14: Việc lặp lại một từ ngữ hoặc hình ảnh nào đó trong bài (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh chủ đạo, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho bài thơ/văn bản trở nên nhàm chán.
  • C. Giúp người đọc dễ thuộc bài hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 15: Liên hệ với các tác phẩm văn học khác có motif "giấc mơ" hoặc "hoa sen" (trong chương trình học hoặc đã biết), "Mộng đắc thái liên" thể hiện nét riêng biệt nào trong cách khai thác các motif này?

  • A. Đây là tác phẩm duy nhất trong văn học Việt Nam sử dụng motif giấc mơ và hoa sen.
  • B. Tác phẩm chỉ sử dụng giấc mơ như một lời tiên tri đơn thuần.
  • C. Tác phẩm chỉ miêu tả hoa sen như một loài thực vật thông thường.
  • D. Tác phẩm khai thác giấc mơ như một không gian nội tâm để bộc lộ khát vọng thanh cao, lý tưởng gắn liền với biểu tượng hoa sen, khác với việc sử dụng motif này trong các bối cảnh khác (ví dụ: tiên tri, tình yêu, giác ngộ).

Câu 16: Giả sử trong bài có đoạn miêu tả hồ sen trong mộng rất tĩnh lặng, không gợn sóng. Chi tiết này có thể gợi ý điều gì về trạng thái tâm hồn mà nhân vật khao khát?

  • A. Khát vọng về một trạng thái tâm hồn yên bình, tĩnh tại, thoát khỏi những xáo động của cuộc đời thực.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự tĩnh lặng.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của nhân vật.
  • D. Mong muốn làm khuấy động sự yên tĩnh.

Câu 17: Tác phẩm "Mộng đắc thái liên" sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Tự sự (Kể chuyện).
  • B. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc).
  • C. Miêu tả (Tái hiện sự vật, hiện tượng).
  • D. Nghị luận (Trình bày ý kiến, đánh giá).

Câu 18: Giả sử bài có câu "Tay với hái sen, sương đọng rơi". Chi tiết "sương đọng rơi" khi tay chạm vào sen gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự nóng bức, khó chịu.
  • B. Sự khô khan, thiếu sức sống.
  • C. Cảm giác mát lạnh, tinh khôi của cảnh vật trong mộng, đồng thời có thể gợi sự mong manh, phù du.
  • D. Sự nặng nề, trì trệ.

Câu 19: Xét về cấu trúc, "Mộng đắc thái liên" có thể được chia thành các phần chính nào? (Gợi ý: Trước mộng, trong mộng, sau mộng).

  • A. Thực tại (trước mộng) - Giấc mộng (diễn biến) - Thực tại (sau mộng).
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài theo trình tự nghị luận.
  • C. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • D. Giới thiệu nhân vật - Đỉnh điểm mâu thuẫn - Giải quyết vấn đề.

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn sau khi tỉnh mộng (ví dụ: "Sen đâu? Mộng đâu?"), những câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Sự tò mò, muốn tìm hiểu về giấc mơ.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự ngỡ ngàng, hụt hẫng, tiếc nuối trước sự tan biến của giấc mộng đẹp.

Câu 21: "Mộng đắc thái liên" có thể gợi liên tưởng đến triết lý Phật giáo về sự vô thường, hư ảo của vạn vật. Phân tích cách tác phẩm thể hiện ý niệm này (nếu có).

  • A. Giấc mộng đẹp đẽ nhưng tan biến, gợi ý về tính chất mong manh, phù du, vô thường của cái đẹp, hạnh phúc hoặc lý tưởng trong cuộc sống.
  • B. Khẳng định giấc mơ là vĩnh cửu.
  • C. Đề cao giá trị vật chất trong cuộc sống.
  • D. Không có bất kỳ liên hệ nào với triết lý Phật giáo.

Câu 22: Giả sử trong bài có sử dụng các từ láy như "chập chờn", "man mác". Tác dụng của việc sử dụng từ láy này là gì?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên khô cứng.
  • B. Nhấn mạnh sự chắc chắn, rõ ràng.
  • C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh hoặc trạng thái một cách sinh động, gợi cảm, góp phần tạo không khí và khắc họa tâm trạng.
  • D. Chỉ là cách dùng từ thông thường, không có tác dụng đặc biệt.

Câu 23: Nhân vật trữ tình trong "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là hình mẫu của con người tìm kiếm điều gì trong cuộc sống?

  • A. Tìm kiếm danh vọng và quyền lực.
  • B. Tìm kiếm cái đẹp, sự thanh cao, lý tưởng hoặc một không gian tinh thần yên bình.
  • C. Tìm kiếm sự giàu có vật chất.
  • D. Không có mục đích rõ ràng.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa "mộng" và "thái liên" trong nhan đề tác phẩm. Tại sao việc "hái sen" lại diễn ra trong "mộng"?

  • A. Việc hái sen chỉ là một hoạt động ngẫu nhiên trong giấc mơ.
  • B. Thực tại quá dễ dàng để hái sen nên phải mơ.
  • C. Ngụ ý rằng cái đẹp, cái lý tưởng (sen) khó đạt được hoặc chỉ tồn tại trọn vẹn trong thế giới tinh thần, hư ảo (mộng), khác với thực tại.
  • D. Tác giả muốn miêu tả một giấc mơ kỳ lạ, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh nhân vật ngồi một mình, nhìn về phía xa xăm sau khi tỉnh mộng. Hình ảnh này gợi tả tâm trạng gì?

  • A. Sự cô đơn, suy tư, nuối tiếc về giấc mộng đã tan biến và đối diện với thực tại.
  • B. Niềm vui sướng, hạnh phúc.
  • C. Sự tức giận, bực bội.
  • D. Sự tập trung cao độ vào công việc.

Câu 26: Nếu có một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của từng cánh sen, nhụy sen trong mộng. Việc miêu tả tỉ mỉ này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tác giả là một nhà thực vật học.
  • B. Làm cho bài thơ/văn bản trở nên dài dòng.
  • C. Gợi sự nhàm chán cho người đọc.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn mỹ, lý tưởng, trọn vẹn của hoa sen trong thế giới mộng ảo, khác với vẻ đẹp có thể không hoàn hảo trong thực tại.

Câu 27: So sánh cảm giác "đắc" (hái được) sen trong mộng và cảm giác khi tỉnh dậy không còn gì. Sự tương phản này làm nổi bật điều gì về giá trị của giấc mơ?

  • A. Giấc mơ không có giá trị gì.
  • B. Làm nổi bật giá trị tinh thần (dù là tạm thời) mà giấc mơ mang lại và sự hụt hẫng, trống rỗng khi đối diện với thực tại.
  • C. Thực tại tốt đẹp hơn giấc mơ.
  • D. Giấc mơ chỉ mang lại sự mệt mỏi.

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca trung đại (ví dụ: trăng, gió, sương, mây), điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo không khí cổ kính, trang trọng, gợi lên những tầng ý nghĩa biểu tượng quen thuộc trong văn hóa, giúp người đọc dễ liên tưởng và đồng cảm.
  • B. Chứng tỏ tác giả thiếu sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với độc giả hiện đại.
  • D. Chỉ là cách miêu tả cảnh vật đơn thuần.

Câu 29: "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là một bài ca về khát vọng và sự mong manh của hạnh phúc/lý tưởng. Phân tích cách tác phẩm thể hiện sự mong manh đó.

  • A. Miêu tả cảnh vật trong mơ rất vững chắc, bền vững.
  • B. Khẳng định hạnh phúc và lý tưởng là điều dễ dàng đạt được và giữ gìn.
  • C. Thông qua việc xây dựng giấc mơ đẹp đẽ nhưng cuối cùng tan biến, sử dụng các hình ảnh gợi sự phù du, và khắc họa tâm trạng hụt hẫng khi tỉnh dậy.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực khắc nghiệt.

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân văn của tác phẩm "Mộng đắc thái liên".

  • A. Tác phẩm chạm đến khát vọng về cái đẹp, sự thanh cao của con người, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn trước sự mong manh của lý tưởng/hạnh phúc, gợi sự đồng cảm và suy ngẫm về thân phận con người.
  • B. Tác phẩm chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí.
  • C. Tác phẩm mang giá trị phê phán xã hội sâu sắc.
  • D. Tác phẩm đề cao lối sống thực dụng, chỉ quan tâm vật chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn thơ/văn bản 'Mộng đắc thái liên' mở ra với hình ảnh chủ đạo là giấc mộng. Việc tác giả sử dụng motif 'mộng' (giấc mơ) ngay từ tiêu đề và phần đầu tác phẩm có ý nghĩa gì trong việc định hướng cảm xúc và suy tư cho người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hình ảnh 'thái liên' (hái sen/liên) trong giấc mộng của nhân vật trữ tình mang tính biểu tượng sâu sắc. Dựa vào văn cảnh và truyền thống văn hóa, 'sen' trong 'Mộng đắc thái liên' chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi miêu tả hành trình 'thái liên' trong mộng, tác giả có thể sử dụng những chi tiết về không gian, âm thanh, ánh sáng. Việc chú trọng miêu tả các yếu tố này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hành động 'đắc' (được/hái được) sen trong mộng thể hiện khát vọng hay sự đạt được điều gì của nhân vật trữ tình? Phân tích ý nghĩa của hành động này trong bối cảnh giấc mơ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giấc mộng 'thái liên' kết thúc, nhân vật trữ tình trở về với thực tại. Sự đối lập giữa không gian mộng và thực tại (nếu có được miêu tả) có tác dụng gì trong việc bộc lộ tâm trạng của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong tác phẩm, có thể có những hình ảnh hoặc từ ngữ gợi tả sự mong manh, dễ tan vỡ của giấc mộng. Phân tích tác dụng của những chi tiết này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử trong bài có câu 'Sen tàn mộng cũng tan theo gió'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình sau khi tỉnh mộng 'thái liên' có thể được miêu tả như thế nào? Phân tích dựa trên sự đối lập giữa mộng và thực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Mộng đắc thái liên' có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học trung đại/cận đại (tùy thuộc vào tác giả cụ thể). Đặc điểm lãng mạn nào được thể hiện rõ nhất qua tác phẩm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bài thơ/văn có hình ảnh 'sương khói', 'trăng tàn' khi giấc mộng kết thúc. Những hình ảnh này góp phần tạo nên không khí và gợi tả điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thông qua giấc mộng 'thái liên', tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và cái đẹp/lý tưởng trong cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử có câu thơ/văn 'Hồ sen ngát hương trong cõi mộng'. Từ 'ngát hương' có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian giấc mơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bài thơ/văn có thể sử dụng phép đối (câu đối, vế đối) để nhấn mạnh ý. Nếu có cặp đối 'Mộng thì say đắm/Thực lại bơ vơ', phép đối này làm nổi bật điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc lặp lại một từ ngữ hoặc hình ảnh nào đó trong bài (nếu có) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Liên hệ với các tác phẩm văn học khác có motif 'giấc mơ' hoặc 'hoa sen' (trong chương trình học hoặc đã biết), 'Mộng đắc thái liên' thể hiện nét riêng biệt nào trong cách khai thác các motif này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử trong bài có đoạn miêu tả hồ sen trong mộng rất tĩnh lặng, không gợn sóng. Chi tiết này có thể gợi ý điều gì về trạng thái tâm hồn mà nhân vật khao khát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tác phẩm 'Mộng đắc thái liên' sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để thể hiện nội dung và cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bài có câu 'Tay với hái sen, sương đọng rơi'. Chi tiết 'sương đọng rơi' khi tay chạm vào sen gợi lên cảm giác gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xét về cấu trúc, 'Mộng đắc thái liên' có thể được chia thành các phần chính nào? (Gợi ý: Trước mộng, trong mộng, sau mộng).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn sau khi tỉnh mộng (ví dụ: 'Sen đâu? Mộng đâu?'), những câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Mộng đắc thái liên' có thể gợi liên tưởng đến triết lý Phật giáo về sự vô thường, hư ảo của vạn vật. Phân tích cách tác phẩm thể hiện ý niệm này (nếu có).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử trong bài có sử dụng các từ láy như 'chập chờn', 'man mác'. Tác dụng của việc sử dụng từ láy này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nhân vật trữ tình trong 'Mộng đắc thái liên' có thể được xem là hình mẫu của con người tìm kiếm điều gì trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa 'mộng' và 'thái liên' trong nhan đề tác phẩm. Tại sao việc 'hái sen' lại diễn ra trong 'mộng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh nhân vật ngồi một mình, nhìn về phía xa xăm sau khi tỉnh mộng. Hình ảnh này gợi tả tâm trạng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu có một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của từng cánh sen, nhụy sen trong mộng. Việc miêu tả tỉ mỉ này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh cảm giác 'đắc' (hái được) sen trong mộng và cảm giác khi tỉnh dậy không còn gì. Sự tương phản này làm nổi bật điều gì về giá trị của giấc mơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca trung đại (ví dụ: trăng, gió, sương, mây), điều này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Mộng đắc thái liên' có thể được xem là một bài ca về khát vọng và sự mong manh của hạnh phúc/lý tưởng. Phân tích cách tác phẩm thể hiện sự mong manh đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân văn của tác phẩm 'Mộng đắc thái liên'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Số phận con người
  • C. Tình cảm gia đình
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 2: Giấc mơ

  • A. Thể hiện sự giàu sang, phú quý mà Kiều sắp đạt được.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu mãnh liệt, say đắm của nàng.
  • C. Thể hiện khát vọng giữ gìn sự thanh khiết, vượt lên cảnh đời ô nhục và niềm hy vọng vào tương lai.
  • D. Ngụ ý về một cuộc sống ẩn dật, tránh xa thế sự.

Câu 3: Trong giấc mơ, Phật Bà Quan Âm xuất hiện và nói với Kiều điều gì có tính chất định hướng cho diễn biến tâm lý và hành động sau này của nhân vật?

  • A. Giải thích nguyên nhân những đau khổ Kiều phải chịu đựng dựa trên nghiệp báo kiếp trước.
  • B. Chỉ cho Kiều cách để trả thù những kẻ đã hãm hại mình.
  • C. Khuyên Kiều nên tìm đến nương nhờ cửa Phật để thoát tục.
  • D. Dự báo về cuộc gặp gỡ với người yêu cũ sau này.

Câu 4: Chi tiết

  • A. Khắc họa nhân vật chủ yếu qua hành động bên ngoài.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • C. Sử dụng các chi tiết tả thực để phản ánh cuộc sống.
  • D. Đi sâu vào thế giới nội tâm, tâm linh, dự cảm của nhân vật thông qua giấc mơ.

Câu 5: Sự xuất hiện của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự phản đối của tác giả đối với các tín ngưỡng dân gian.
  • B. Phản ánh tín ngưỡng Phật giáo phổ biến trong dân gian, thể hiện niềm tin vào sự che chở, dẫn dắt của thế lực siêu nhiên và tư tưởng nghiệp báo.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của Nho giáo trong việc định hình số phận con người.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối của nhà vua.

Câu 6: Đoạn thơ nào sau đây trong

  • A. [Đoạn thơ A]
  • B. [Đoạn thơ B]
  • C. [Đoạn thơ C]
  • D. [Đoạn thơ D]

Câu 7: Giấc mơ của Thúy Kiều được đặt trong bối cảnh nàng đang ở trong tình trạng nào?

  • A. Đang sống hạnh phúc bên gia đình.
  • B. Đang chuẩn bị kết hôn với Kim Trọng.
  • C. Đang chịu đựng cuộc sống đầy tủi nhục, đau khổ.
  • D. Đang ở trong một cuộc sống yên bình, vô lo.

Câu 8: Chi tiết nào trong giấc mơ của Kiều gợi liên tưởng trực tiếp đến quan niệm về luân hồi, nghiệp báo trong Phật giáo?

  • A. Phật Bà giải thích đau khổ hiện tại là do nghiệp báo kiếp trước.
  • B. Cảnh Kiều hái sen dưới ao.
  • C. Sự xuất hiện của Phật Bà Quan Âm.
  • D. Giấc mơ kết thúc khi Kiều tỉnh dậy.

Câu 9: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh dậy từ giấc mơ

  • A. Cảm thấy vui vẻ, phấn chấn vì giấc mơ đẹp.
  • B. Hoàn toàn quên đi giấc mơ và cuộc sống hiện tại.
  • C. Trở nên mạnh mẽ, quyết tâm chống lại số phận.
  • D. Cảm thấy bàng hoàng, suy tư, càng tin vào định mệnh và thêm sầu khổ.

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật chủ yếu được Nguyễn Du sử dụng để xây dựng đoạn trích

  • A. Lãng mạn hóa, huyền ảo hóa thông qua yếu tố kỳ ảo (giấc mơ, báo mộng).
  • B. Tả thực chi tiết, khách quan về cuộc sống.
  • C. Sử dụng rộng rãi các biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • D. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Con người hoàn toàn bất lực trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Chỉ có may mắn mới giúp con người thoát khỏi đau khổ.
  • C. Khả năng vươn lên, giữ gìn phẩm giá ngay cả trong môi trường tăm tối, ô nhục.
  • D. Nghị lực chỉ tồn tại trong những giấc mơ đẹp.

Câu 12: Nếu so sánh giấc mơ

  • A. Không gian thực tế và giấc mơ đều tươi sáng, vui tươi.
  • B. Không gian thực tế tù túng, u ám; không gian giấc mơ huyền ảo, linh thiêng.
  • C. Tâm trạng Kiều trong thực tế và trong mơ đều hoàn toàn hạnh phúc.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa thực tế và giấc mơ.

Câu 13: Lời nói của Phật Bà Quan Âm trong giấc mơ của Kiều, dù mang màu sắc định mệnh, nhưng cũng thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với cuộc đời và con người?

  • A. Tin rằng con người hoàn toàn có thể làm chủ số phận.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của yếu tố tâm linh, tôn giáo.
  • C. Chỉ nhìn thấy mặt tốt đẹp của cuộc sống.
  • D. Sự suy tư về nguyên nhân của khổ đau, bất công trong cuộc đời và sự đồng cảm với con người nhỏ bé trước số phận.

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Giấc mơ kết thúc khi Kiều tỉnh dậy và trở về với thực tại.
  • B. Lời nói của Phật Bà Quan Âm.
  • C. Hình ảnh ao sen đầy hoa.
  • D. Chi tiết Thúy Kiều khóc trong mơ.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên đoạn trích là

  • A. Tên gọi chỉ đơn thuần miêu tả hành động của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh vào vẻ đẹp của hoa sen trong thực tế.
  • C. Gợi mở về sự kiện trung tâm là giấc mơ, yếu tố kỳ ảo và hình ảnh biểu tượng của hoa sen liên quan đến khát vọng, số phận.
  • D. Ẩn ý về một kết thúc có hậu cho nhân vật.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
  • C. Ngôi thứ hai (xưng
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể

Câu 17: Từ

  • A. [Ý nghĩa A]
  • B. [Ý nghĩa B]
  • C. [Ý nghĩa C]
  • D. [Ý nghĩa D]

Câu 18: Chi tiết

  • A. Ao sen là không gian thanh tịnh, đối lập với thực tại ô nhục, nhấn mạnh khát vọng vượt thoát của Kiều.
  • B. Ao sen là nơi nguy hiểm, thể hiện sự sợ hãi của Kiều.
  • C. Ao sen giống hệt không gian sống của Kiều, cho thấy nàng đã chấp nhận số phận.
  • D. Ao sen chỉ là chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Kiều là người mạnh mẽ, luôn đấu tranh chống lại mọi khó khăn.
  • B. Kiều là người vô tư, không quan tâm đến tương lai.
  • C. Kiều là người nhạy cảm, luôn bị ám ảnh bởi số phận, khao khát sự thanh khiết nhưng bất lực trước định mệnh.
  • D. Kiều là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo trong đoạn trích

  • A. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc sống đời thường.
  • C. Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật phàm trần.
  • D. Sự xuất hiện của Phật Bà Quan Âm và lời giải thích về nghiệp báo, luân hồi.

Câu 21: Phân tích vai trò của giấc mơ trong cấu trúc đoạn trích. Giấc mơ có chức năng gì đối với mạch truyện và sự phát triển tâm lý nhân vật?

  • A. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có vai trò quan trọng.
  • B. Là điểm nhấn khắc họa sâu sắc nội tâm, dự báo số phận và thúc đẩy sự phát triển tâm lý nhân vật.
  • C. Là cách để nhân vật thoát ly hoàn toàn khỏi thực tại mà không ảnh hưởng đến tâm lý.
  • D. Chỉ có tác dụng miêu tả cảnh vật một cách sinh động hơn.

Câu 22: Khi Phật Bà Quan Âm nói về

  • A. Hành động trong quá khứ (kiếp trước) chi phối và quyết định số phận ở hiện tại và tương lai.
  • B. Con người hoàn toàn có thể thay đổi số phận bằng ý chí của mình.
  • C. Số phận là ngẫu nhiên, không liên quan đến hành động của con người.
  • D. Tương lai được quyết định bởi các yếu tố xã hội, không phải nghiệp lực cá nhân.

Câu 23: Phân tích một câu thơ cụ thể trong đoạn trích sử dụng biện pháp ẩn dụ để thể hiện tâm trạng hoặc hoàn cảnh của Kiều.

  • A. [Phân tích ẩn dụ A]
  • B. [Phân tích ẩn dụ B]
  • C. [Phân tích ẩn dụ C]
  • D. [Phân tích ẩn dụ D]

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Tình yêu và sự nghiệp.
  • B. Tài năng và số phận.
  • C. Gia đình và xã hội.
  • D. Quá khứ và hiện tại (theo nghĩa thời gian đơn thuần).

Câu 25: Nếu phân tích theo góc độ tâm lý học, giấc mơ của Kiều trong đoạn trích có thể được xem là sự thể hiện của điều gì?

  • A. Sự phản ánh chính xác thực tế cuộc sống hàng ngày.
  • B. Một trải nghiệm ngẫu nhiên, không liên quan đến tâm lý nhân vật.
  • C. Sự bộc lộ những tổn thương tâm lý, ám ảnh về số phận và khát vọng tiềm ẩn của nhân vật.
  • D. Biểu hiện của sự điên loạn, mất trí.

Câu 26: Việc Nguyễn Du lồng ghép yếu tố kỳ ảo (giấc mơ, báo mộng) vào câu chuyện có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, kịch tính, thể hiện chiều sâu tư tưởng về số phận và gây ấn tượng mạnh về nỗi khổ của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên xa rời thực tế, khó đồng cảm.
  • C. Chỉ đơn thuần là để tô điểm cho câu chuyện.
  • D. Biểu hiện sự thiếu kinh nghiệm của tác giả trong việc miêu tả thực tế.

Câu 27: Hình ảnh Phật Bà Quan Âm trong đoạn trích, ngoài ý nghĩa tôn giáo, còn mang ý nghĩa biểu tượng nào khác liên quan đến khát vọng của con người?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực chính trị.
  • C. Biểu tượng cho sự lạnh lùng, vô cảm.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng về sự cứu rỗi, giải thoát khỏi khổ đau và lòng từ bi.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Phong cách tả thực khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, đi sâu vào nội tâm nhân vật, sử dụng ngôn ngữ giàu biểu cảm.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử.
  • D. Sử dụng lối kể chuyện khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 29: Khi phân tích đoạn trích này, việc hiểu biết về bối cảnh xã hội phong kiến và các quan niệm về số phận thời Nguyễn Du giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp lý giải nguyên nhân sâu xa của bi kịch và sự chấp nhận số phận của nhân vật trong bối cảnh xã hội, văn hóa đương thời.
  • B. Không có tác dụng gì, vì đây là câu chuyện hư cấu.
  • C. Chỉ giúp hiểu thêm về cuộc đời tác giả.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên của con người.
  • B. Phê phán gay gắt các hủ tục phong kiến.
  • C. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc và trân trọng khát vọng sống, giữ gìn phẩm giá của họ.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả sự đối xử tàn bạo của kẻ xấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất chủ đề nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giấc mơ "đắc thái liên" (hái sen) của Thúy Kiều trong đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến hoàn cảnh và tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong giấc mơ, Phật Bà Quan Âm xuất hiện và nói với Kiều điều gì có tính chất định hướng cho diễn biến tâm lý và hành động sau này của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết "Hồn đà mộng thấy" và toàn bộ diễn biến giấc mơ trong đoạn trích cho thấy rõ đặc điểm nghệ thuật nào trong việc khắc họa nhân vật của Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự xuất hiện của hình ảnh "Phật Bà Quan Âm" trong giấc mơ của Kiều mang ý nghĩa gì trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo của Việt Nam thời Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn thơ nào sau đây trong "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng thanh cao và hoàn cảnh thực tại đầy tủi nhục của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giấc mơ của Thúy Kiều được đặt trong bối cảnh nàng đang ở trong tình trạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chi tiết nào trong giấc mơ của Kiều gợi liên tưởng trực tiếp đến quan niệm về luân hồi, nghiệp báo trong Phật giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh dậy từ giấc mơ "Mộng đắc thái liên". Tâm trạng đó phản ánh điều gì về sự tác động của giấc mơ đối với nàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật chủ yếu được Nguyễn Du sử dụng để xây dựng đoạn trích "Mộng đắc thái liên" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh "ao sen" trong giấc mơ của Kiều, trong mối liên hệ với hoàn cảnh thực tại của nàng, gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nghị lực của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu so sánh giấc mơ "Mộng đắc thái liên" với những đoạn miêu tả thực tế cuộc sống của Kiều, ta thấy sự khác biệt rõ rệt nào về không gian và tâm trạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Lời nói của Phật Bà Quan Âm trong giấc mơ của Kiều, dù mang màu sắc định mệnh, nhưng cũng thể hiện điều gì về cái nhìn của Nguyễn Du đối với cuộc đời và con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chi tiết nào trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" nhấn mạnh sự mong manh, phù du của giấc mơ cũng như niềm hy vọng của Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt tên đoạn trích là "Mộng đắc thái liên". Tên gọi này gợi mở điều gì về nội dung chính và tâm trạng nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" chủ yếu sử dụng ngôi kể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ "vàng" trong câu thơ nào đó miêu tả màu sắc của hoa sen trong giấc mơ có ý nghĩa gì về mặt biểu tượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết "ao sen" trong giấc mơ khác biệt như thế nào so với không gian sống thực tại của Kiều và sự khác biệt này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" góp phần làm rõ thêm điều gì về tính cách và số phận của nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của giấc mơ trong cấu trúc đoạn trích. Giấc mơ có chức năng gì đối với mạch truyện và sự phát triển tâm lý nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi Phật Bà Quan Âm nói về "nghiệp duyên", điều này thể hiện quan niệm gì về mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai của con người theo tư tưởng Phật giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích một câu thơ cụ thể trong đoạn trích sử dụng biện pháp ẩn dụ để thể hiện tâm trạng hoặc hoàn cảnh của Kiều.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa yếu tố nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu phân tích theo góc độ tâm lý học, giấc mơ của Kiều trong đoạn trích có thể được xem là sự thể hiện của điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc Nguyễn Du lồng ghép yếu tố kỳ ảo (giấc mơ, báo mộng) vào câu chuyện có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hình ảnh Phật Bà Quan Âm trong đoạn trích, ngoài ý nghĩa tôn giáo, còn mang ý nghĩa biểu tượng nào khác liên quan đến khát vọng của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du khi xây dựng "Truyện Kiều"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích đoạn trích này, việc hiểu biết về bối cảnh xã hội phong kiến và các quan niệm về số phận thời Nguyễn Du giúp ích gì cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ/đoạn văn

  • A. Trong một buổi chiều tà thực tại.
  • B. Trong giấc mộng của nhân vật trữ tình.
  • C. Trong ký ức về tuổi thơ.
  • D. Trong khung cảnh chiến trường.

Câu 2: Việc tác giả lựa chọn bối cảnh

  • A. Khẳng định vẻ đẹp hiện hữu, dễ dàng đạt được của hoa sen.
  • B. Thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và lao động sản xuất.
  • C. Nhấn mạnh tính chất phi thực, mong manh, hoặc lý tưởng hóa của vẻ đẹp/điều đạt được.
  • D. Phê phán sự xa rời thực tế của con người.

Câu 3: Đọc kỹ những câu thơ/đoạn văn miêu tả cảnh

  • A. Mặt nước, hương sen, âm thanh của lá sen.
  • B. Núi non hùng vĩ, tiếng chim hót.
  • C. Cánh đồng lúa chín, gió thổi.
  • D. Bầu trời đêm đầy sao, ánh trăng.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác) trong việc miêu tả cảnh

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên trừu tượng, khó hình dung.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.
  • C. Gây cảm giác sợ hãi, bất an cho người đọc.
  • D. Tạo nên một không gian mộng ảo sống động, chân thực như đang trải nghiệm.

Câu 5: Hình ảnh hoa sen trong văn học cổ điển thường mang ý nghĩa biểu tượng gì? Áp dụng kiến thức này để suy luận về một lớp nghĩa có thể có trong

  • A. Sự giàu có, phú quý.
  • B. Vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết giữa bùn lầy.
  • C. Sức mạnh, quyền lực.
  • D. Nỗi buồn, sự chia ly.

Câu 6: Nhân vật trữ tình trong

  • A. Say mê, đắm chìm vào vẻ đẹp mộng ảo.
  • B. Lo lắng, sợ hãi trước cảnh vật.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 7: So sánh không gian của giấc mộng và không gian thực tại (nếu có được gợi mở) trong bài thơ/đoạn văn. Bạn nhận thấy sự khác biệt lớn nhất nằm ở điểm nào?

  • A. Màu sắc.
  • B. Âm thanh.
  • C. Tính chất lý tưởng, hoàn mỹ (mộng) đối lập với sự giới hạn, có thể là tẻ nhạt (thực tại).
  • D. Số lượng nhân vật.

Câu 8: Giả sử bài thơ/đoạn văn kết thúc bằng việc nhân vật tỉnh giấc. Phân tích cảm xúc có thể xuất hiện ở nhân vật trữ tình ngay sau khi tỉnh giấc từ giấc mộng đẹp

  • A. Vui vẻ, sảng khoái vì giấc mơ đã thành hiện thực.
  • B. Thờ ơ, không có cảm xúc gì đặc biệt.
  • C. Tức giận vì bị làm phiền.
  • D. Nuối tiếc, hụt hẫng vì giấc mộng đẹp đã tan biến.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Cứng cáp, khô héo.
  • B. Xanh biếc, rung rinh trong gió hoặc giọt sương.
  • C. Màu nâu, úa tàn.
  • D. Nhỏ bé, không đáng chú ý.

Câu 10: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ liên quan đến hoa sen, thì ý nghĩa tiềm ẩn có thể là gì ngoài vẻ đẹp tự nhiên?

  • A. Ẩn dụ cho sự giàu có về vật chất.
  • B. Hoán dụ chỉ nghề nông truyền thống.
  • C. Biểu tượng cho phẩm chất con người, lý tưởng sống hoặc vẻ đẹp tâm hồn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một loài thực vật.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của bài thơ/đoạn văn (ví dụ: chia làm mấy phần, sự chuyển đổi giữa các phần). Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Làm cho bài thơ/đoạn văn trở nên khó hiểu, lộn xộn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ đơn thuần chia nhỏ văn bản.
  • D. Giúp làm nổi bật sự đối lập (mộng - thực), diễn biến cảm xúc hoặc sự phát triển của ý tưởng.

Câu 12: Giả sử trong bài thơ/đoạn văn có câu:

  • A. Điệp ngữ (
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Từ

  • A. Mong muốn được giàu có.
  • B. Mong muốn được nổi tiếng.
  • C. Mong muốn đạt được/chạm tới một vẻ đẹp, một giá trị lý tưởng mà có thể khó hoặc không thể có được trong thực tại.
  • D. Mong muốn được đi du lịch nhiều nơi.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa giấc mộng và thực tại trong bài thơ/đoạn văn. Giấc mộng có phải là sự trốn thoát khỏi thực tại, hay là sự phản chiếu của những mong ước/nỗi niềm trong thực tại?

  • A. Giấc mộng hoàn toàn không liên quan đến thực tại.
  • B. Giấc mộng chỉ đơn thuần là những hình ảnh ngẫu nhiên.
  • C. Thực tại là bản sao của giấc mộng.
  • D. Giấc mộng có thể vừa là nơi trốn thoát, vừa là nơi gửi gắm những khát vọng, nỗi niềm mà thực tại không đáp ứng được.

Câu 15: Giả sử bài thơ/đoạn văn có câu

  • A. Xúc giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ/đoạn văn

  • A. Nghị luận xã hội về các vấn đề nóng.
  • B. Thế giới trong tưởng tượng/Giấc mơ và cuộc sống.
  • C. Văn học hiện thực phê phán.
  • D. Nghệ thuật sân khấu truyền thống.

Câu 17: Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong bài thơ/đoạn văn (ví dụ:

  • A. Cổ kính, trang trọng, mang hơi hướng văn học trung đại.
  • B. Hiện đại, trẻ trung.
  • C. Gần gũi, bình dị.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 18: Giả sử bài thơ/đoạn văn có hình ảnh

  • A. Tạo cảm giác chói chang, rực rỡ.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên tối tăm, u ám.
  • C. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Góp phần tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng, thoát tục.

Câu 19: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình khi giấc mộng

  • A. Hân hoan, chờ đợi điều tốt đẹp hơn.
  • B. Lưu luyến, muốn níu giữ giấc mộng.
  • C. Sợ hãi, muốn thoát ra khỏi giấc mộng.
  • D. Bình thản, chấp nhận mọi chuyện.

Câu 20: Đặt trường hợp

  • A. 7 chữ/câu, nhịp chủ yếu 4/3.
  • B. 5 chữ/câu, nhịp 2/3 hoặc 3/2.
  • C. 8 chữ/câu, nhịp tự do.
  • D. 6 chữ/câu, nhịp 3/3.

Câu 21: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng phép đối, thì những yếu tố nào có khả năng được đưa ra đối xứng với nhau để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Chỉ đối xứng về số lượng từ.
  • B. Chỉ đối xứng về vần điệu.
  • C. Đối xứng về từ loại, ý nghĩa, hình ảnh (ví dụ: mộng - thực, động - tĩnh, sáng - tối).
  • D. Đối xứng về tên riêng.

Câu 22: Ý nghĩa biểu tượng của hành động

  • A. Sự phá hoại thiên nhiên.
  • B. Hành động lao động kiếm sống đơn thuần.
  • C. Sự chạy trốn khỏi trách nhiệm.
  • D. Sự khao khát được chạm tới, được sở hữu hoặc trải nghiệm một vẻ đẹp/giá trị lý tưởng.

Câu 23: Giả sử trong bài thơ/đoạn văn có câu:

  • A. Thị giác (màu sắc).
  • B. Thính giác (âm thanh).
  • C. Khứu giác (mùi hương).
  • D. Vị giác (hương vị).

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và thiên nhiên trong giấc mộng. Mối quan hệ này mang tính chất gì?

  • A. Hòa hợp, giao cảm, con người là một phần của cảnh vật.
  • B. Đối lập, đấu tranh.
  • C. Thiên nhiên chi phối, áp đặt con người.
  • D. Con người khai thác, chinh phục thiên nhiên.

Câu 25: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp của hoa sen và cảnh hồ sen, điều đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm vẻ đẹp quyến rũ, say đắm lòng người của cảnh vật trong mộng.
  • D. Chỉ để liệt kê đặc điểm của hoa sen.

Câu 26: Từ góc độ phân tích văn học, giấc mộng trong

  • A. Một sự kiện có thật trong quá khứ.
  • B. Một lời tiên tri về tương lai.
  • C. Một bài học đạo đức trực tiếp.
  • D. Một không gian nghệ thuật, nơi tác giả gửi gắm tâm tư, tình cảm và quan niệm về cái đẹp/lý tưởng.

Câu 27: Giả sử bài thơ/đoạn văn có nhắc đến sự đối lập giữa ánh sáng (mặt trời/trăng) và bóng tối (đêm/bùn lầy). Sự đối lập này có thể gợi ý về điều gì?

  • A. Sự xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Sự đối lập giữa cái đẹp, sự thanh cao (ánh sáng, hoa sen) và cái xấu, sự tầm thường (bóng tối, bùn lầy).
  • C. Sự thay đổi của thời tiết.
  • D. Sự khác biệt giữa ngày và đêm.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (nếu có) trong bài thơ/đoạn văn. Thời gian trong mộng có khác biệt với thời gian thực tại không và điều đó nói lên gì?

  • A. Thời gian trong mộng và thực tại luôn trôi chảy như nhau.
  • B. Thời gian chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • C. Thời gian trong mộng có thể ngưng đọng, kéo dài hoặc trôi đi rất nhanh, phản ánh tính chất phi tuyến tính và chủ quan của giấc mơ.
  • D. Tác giả cố tình làm cho thời gian trở nên khó hiểu.

Câu 29: Thông qua giấc mộng

  • A. Ước vọng hướng tới những giá trị tinh thần cao đẹp, thoát ly khỏi thực tại trần tục.
  • B. Khuyến khích con người sống thực dụng.
  • C. Phê phán những người thích mơ mộng.
  • D. Nhấn mạnh sự tầm thường của cuộc sống.

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị nghệ thuật của bài thơ/đoạn văn

  • A. Cốt truyện kịch tính, gay cấn.
  • B. Nhân vật phức tạp, có chiều sâu tâm lý.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Việc xây dựng không gian mộng ảo giàu hình ảnh, cảm xúc và ý nghĩa biểu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bài thơ/đoạn văn "Mộng đắc thái liên", hình ảnh hoa sen (thái liên) xuất hiện trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc tác giả lựa chọn bối cảnh "giấc mộng" để thể hiện hành động "thái liên" (hái sen) gợi lên điều gì về ý nghĩa của hình ảnh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc kỹ những câu thơ/đoạn văn miêu tả cảnh "thái liên" trong mộng. Bạn nhận thấy yếu tố thiên nhiên nào được khắc họa đậm nét nhất, góp phần tạo nên không khí của giấc mộng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác) trong việc miêu tả cảnh "thái liên" trong mộng. Điều này giúp người đọc cảm nhận được gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình ảnh hoa sen trong văn học cổ điển thường mang ý nghĩa biểu tượng gì? Áp dụng kiến thức này để suy luận về một lớp nghĩa có thể có trong "Mộng đắc thái liên".

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật trữ tình trong "Mộng đắc thái liên" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào khi trải qua giấc mộng hái sen?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh không gian của giấc mộng và không gian thực tại (nếu có được gợi mở) trong bài thơ/đoạn văn. Bạn nhận thấy sự khác biệt lớn nhất nằm ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử bài thơ/đoạn văn kết thúc bằng việc nhân vật tỉnh giấc. Phân tích cảm xúc có thể xuất hiện ở nhân vật trữ tình ngay sau khi tỉnh giấc từ giấc mộng đẹp "thái liên".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hình ảnh "lá sen" trong bài thơ/đoạn văn có thể được miêu tả với đặc điểm nào để tăng thêm tính chân thực và sinh động cho giấc mộng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ liên quan đến hoa sen, thì ý nghĩa tiềm ẩn có thể là gì ngoài vẻ đẹp tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích cấu trúc của bài thơ/đoạn văn (ví dụ: chia làm mấy phần, sự chuyển đổi giữa các phần). Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử trong bài thơ/đoạn văn có câu: "Hương sen thoang thoảng, vấn vương mãi không thôi". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ "mộng đắc" (nằm mơ mà đạt được/có được) trong nhan đề "Mộng đắc thái liên" gợi ý điều gì về mong muốn của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa giấc mộng và thực tại trong bài thơ/đoạn văn. Giấc mộng có phải là sự trốn thoát khỏi thực tại, hay là sự phản chiếu của những mong ước/nỗi niềm trong thực tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bài thơ/đoạn văn có câu "Tay khẽ chạm vào cánh sen mềm mại". Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tả thực cảnh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ/đoạn văn "Mộng đắc thái liên" có thể liên quan mật thiết đến khía cạnh nào trong chương trình Ngữ Văn 11 Kết nối tri thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong bài thơ/đoạn văn (ví dụ: "mộng", "đắc", "thái liên") gợi không khí gì cho tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử bài thơ/đoạn văn có hình ảnh "ánh trăng bàng bạc trên mặt hồ sen". Hình ảnh này có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian mộng ảo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình khi giấc mộng "thái liên" sắp kết thúc (nếu có đoạn miêu tả). Tâm trạng đó có thể được diễn tả như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đặt trường hợp "Mộng đắc thái liên" là một bài thơ Đường luật. Dựa vào đặc điểm của thể thơ này, câu thơ thường có bao nhiêu chữ và phân bố nhịp điệu như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng phép đối, thì những yếu tố nào có khả năng được đưa ra đối xứng với nhau để tạo hiệu quả nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ý nghĩa biểu tượng của hành động "thái liên" (hái sen) trong giấc mộng có thể được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử trong bài thơ/đoạn văn có câu: "Tiếng mái chèo khua nhẹ mặt nước trong veo". Câu này tập trung khắc họa yếu tố nào của cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và thiên nhiên trong giấc mộng. Mối quan hệ này mang tính chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nếu bài thơ/đoạn văn sử dụng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp của hoa sen và cảnh hồ sen, điều đó có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Từ góc độ phân tích văn học, giấc mộng trong "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bài thơ/đoạn văn có nhắc đến sự đối lập giữa ánh sáng (mặt trời/trăng) và bóng tối (đêm/bùn lầy). Sự đối lập này có thể gợi ý về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (nếu có) trong bài thơ/đoạn văn. Thời gian trong mộng có khác biệt với thời gian thực tại không và điều đó nói lên gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thông qua giấc mộng "thái liên", tác giả có thể đang thể hiện thái độ hoặc quan niệm sống nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị nghệ thuật của bài thơ/đoạn văn "Mộng đắc thái liên". Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào việc tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện Kiều, phần mở đầu (Gặp gỡ và đính ước)
  • B. Truyện Kiều, phần biến cố
  • C. Truyện Kiều, phần gia biến và lưu lạc
  • D. Văn chiêu hồn, phần miêu tả cảnh giới u minh

Câu 2: Bối cảnh không gian và thời gian chính dẫn đến giấc mơ của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Cảnh tảo mộ vào tiết Thanh minh
  • B. Trong đêm trăng thanh vắng tại vườn Thúy
  • C. Khi đang ở lầu Ngưng Bích
  • D. Trên đường về nhà sau buổi gặp gỡ Kim Trọng

Câu 3: Nhân vật nào xuất hiện trong giấc mơ của Thúy Kiều và có vai trò quan trọng trong việc báo trước số phận nàng?

  • A. Kim Trọng
  • B. Đạm Tiên
  • C. Vương Quan
  • D. Sư Giác Duyên

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi đứng trước nấm mồ Đạm Tiên trước khi diễn ra giấc mơ. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Vui vẻ, hào hứng vì được đi chơi xuân.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến số phận người khác.
  • C. Sợ hãi, lo lắng trước sự chết chóc.
  • D. Xúc động, đồng cảm với số phận tài hoa bạc mệnh của Đạm Tiên, thể hiện sự nhạy cảm và linh cảm về tương lai.

Câu 5: Trong giấc mơ, hồn ma Đạm Tiên nói với Thúy Kiều điều gì về số phận của nàng?

  • A. Số phận nàng sẽ gặp nhiều sóng gió, khổ đau vì chữ tài chữ mệnh.
  • B. Nàng sẽ sống một cuộc đời bình yên, hạnh phúc.
  • C. Nàng sẽ gặp được người chồng như ý và thành công rực rỡ.
  • D. Nàng cần phải tu hành để thoát khỏi luân hồi.

Câu 6: Yếu tố kỳ ảo (hồn ma, giấc mơ, lời tiên tri) trong đoạn trích

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần ly kỳ, huyền bí, thu hút người đọc.
  • B. Thể hiện sự mê tín dị đoan của tác giả và nhân vật.
  • C. Báo trước và định hướng số phận nhân vật, đồng thời thể hiện chiều sâu tâm linh và linh cảm của Thúy Kiều.
  • D. Là yếu tố ngẫu nhiên, không có vai trò quan trọng trong cấu trúc tác phẩm.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Thúy Kiều gặp Kim Trọng trong giấc mơ. Chi tiết này gợi lên điều gì về mối quan hệ của họ?

  • A. Thể hiện sự nhớ nhung đơn phương của Thúy Kiều đối với Kim Trọng.
  • B. Minh chứng cho việc Kim Trọng cũng đang mơ thấy Kiều.
  • C. Cho thấy mối quan hệ của họ chỉ tồn tại trong thế giới mộng ảo.
  • D. Ngụ ý về mối duyên tiền định, sự gắn bó sâu sắc giữa hai người vượt qua cả ranh giới thực tại và mộng ảo.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự may mắn, thành công sắp đến.
  • B. Gợi về giấc mơ gặp gỡ, tái ngộ với người thương (Kim Trọng), đồng thời có thể liên hệ đến vẻ đẹp thanh cao nhưng mong manh của Kiều.
  • C. Thể hiện ước mơ được sống cuộc sống ẩn dật, thoát tục.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 9: Câu thơ nào trong đoạn trích trực tiếp thể hiện linh cảm về số phận không may mắn của Thúy Kiều sau khi tỉnh dậy từ giấc mơ?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết nấm mồ Đạm Tiên trong đoạn trích. Chi tiết này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của câu chuyện và tâm trạng nhân vật Kiều?

  • A. Là điểm khởi đầu cho giấc mơ, gợi nhắc về số phận tài hoa bạc mệnh và khơi gợi sự đồng cảm, linh cảm của Kiều.
  • B. Chỉ đơn thuần là một cảnh vật trên đường đi chơi xuân.
  • C. Là nơi Kiều gặp gỡ Kim Trọng lần đầu tiên.
  • D. Biểu tượng cho sự sống vĩnh cửu.

Câu 11: Lời dặn dò của Đạm Tiên dành cho Thúy Kiều trong giấc mơ (

  • A. Số phận do con người tự quyết định.
  • B. Số phận con người đã được định đoạt sẵn bởi trời, đặc biệt là đối với người tài hoa.
  • C. Chỉ cần cố gắng thì sẽ thay đổi được số phận.
  • D. Số phận phụ thuộc vào sự giàu có, địa vị xã hội.

Câu 12: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi tả cảnh vật.
  • C. Tập trung vào các hành động bề ngoài của nhân vật.
  • D. Khắc họa diễn biến tâm trạng phức tạp của Kiều thông qua cảnh vật, giấc mơ, đối thoại và độc thoại nội tâm.

Câu 13: So sánh không gian thực tại (cảnh tảo mộ) và không gian trong giấc mơ của Thúy Kiều. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì?

  • A. Thực tại là không gian buồn bã, gợi nhắc cái chết và số phận, trong khi giấc mơ là không gian kỳ ảo, nơi số phận được dự báo và duyên nợ được ngụ ý.
  • B. Cả hai không gian đều vui tươi, tràn đầy sức sống.
  • C. Không gian thực tại chỉ là sự lặp lại của không gian trong mơ.
  • D. Không gian thực tại đẹp hơn và ý nghĩa hơn không gian trong mơ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu thơ:

  • A. Sự sợ hãi trước cái chết và thế giới tâm linh.
  • B. Sự thờ ơ, không tin vào sự tồn tại của linh hồn.
  • C. Nỗi xót xa, day dứt trước số phận bi thảm của Đạm Tiên và sự băn khoăn về sự tồn tại của linh hồn sau khi chết.
  • D. Sự tức giận vì số phận bất công.

Câu 15: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là một nét nghệ thuật tiêu biểu trong đoạn trích

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế.
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để dự báo số phận.
  • C. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển phức tạp.

Câu 16: Chi tiết Thúy Kiều khóc Đạm Tiên thể hiện rõ nhất phẩm chất gì ở nhân vật Kiều?

  • A. Lòng nhân hậu, vị tha, sự đồng cảm sâu sắc với những kiếp người bạc mệnh.
  • B. Sự yếu đuối, ủy mị.
  • C. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sự kiêu ngạo về tài năng của bản thân.

Câu 17: Giấc mơ của Thúy Kiều trong đoạn trích có thể được xem là một dạng thức của yếu tố nào trong văn học?

  • A. Hiện thực huyền ảo.
  • B. Yếu tố dự báo (foreshadowing) và thể hiện tâm lý nhân vật.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biện pháp so sánh ẩn dụ.

Câu 18: Khi tỉnh dậy sau giấc mơ, Thúy Kiều có cảm giác như thế nào?

  • A. Vui vẻ, sảng khoái.
  • B. Bình tĩnh, không có gì thay đổi.
  • C. Bàng hoàng, sợ hãi, linh cảm về những điều không lành sắp xảy ra.
  • D. Giận dữ vì giấc mơ kỳ lạ.

Câu 19: Phân tích sự tương đồng giữa số phận Đạm Tiên và Thúy Kiều được gợi mở qua đoạn trích

  • A. Cả hai đều là những người phụ nữ tài sắc nhưng có số phận bi thảm, thể hiện quan niệm
  • B. Cả hai đều có cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • C. Đạm Tiên là người cứu giúp Kiều thoát khỏi khổ đau.
  • D. Hai người không có bất kỳ điểm chung nào về số phận.

Câu 20: Chi tiết Thúy Kiều

  • A. Sự tò mò đơn thuần về người lạ.
  • B. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào Đạm Tiên.
  • C. Sự nóng vội, thiếu suy nghĩ.
  • D. Sự linh cảm mạnh mẽ về mối liên hệ đặc biệt giữa mình và hồn ma này, sự khao khát được biết về người có số phận tương đồng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng (lần đầu trong thực tại) và giấc mơ gặp Kim Trọng (sau khi gặp Đạm Tiên) gần nhau trong tác phẩm.

  • A. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên của tình yêu.
  • B. Gợi ý về mối duyên tiền định giữa Kiều và Kim Trọng, đồng thời đặt tình yêu đẹp đẽ này trong bối cảnh dự báo về số phận bi thảm.
  • C. Cho thấy Kim Trọng là người gây ra bi kịch cho Kiều.
  • D. Là cách sắp xếp tình tiết không có chủ đích nghệ thuật.

Câu 22: Câu thơ nào trong đoạn trích

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Từ láy (sè sè, dầu dầu) gợi hình ảnh héo úa, tàn tạ và không khí u buồn.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Đạm Tiên giữa Thúy Kiều và Vương Quan.

  • A. Cả hai đều sợ hãi Đạm Tiên.
  • B. Vương Quan ngưỡng mộ tài năng của Đạm Tiên, còn Kiều thì không.
  • C. Kiều coi Đạm Tiên là người bình thường, còn Vương Quan thì coi là ma quỷ.
  • D. Kiều nhìn Đạm Tiên bằng con mắt đồng cảm, xót xa cho số phận tài hoa bạc mệnh, còn Vương Quan chỉ nhìn nhận Đạm Tiên qua khía cạnh danh tiếng một kỹ nữ xưa và có phần thờ ơ.

Câu 25: Giấc mơ trong đoạn trích

  • A. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai, sự nhạy cảm đặc biệt của một người tài hoa trước những biến động của cuộc đời.
  • B. Sự kiêu ngạo về vẻ đẹp và tài năng của bản thân.
  • C. Ước mơ được sống một cuộc sống phiêu lưu, mạo hiểm.
  • D. Nỗi sợ hãi trước tình yêu.

Câu 26: Ý nghĩa của chi tiết Đạm Tiên trao cho Thúy Kiều một quyển sổ trong giấc mơ là gì?

  • A. Quyển sổ ghi lại những bài thơ hay của Đạm Tiên.
  • B. Biểu tượng cho cuốn sổ mệnh, ghi chép số phận con người, nhấn mạnh sự định đoạt của số phận.
  • C. Quyển sổ chứa bí mật về kho báu.
  • D. Quyển sổ ghi lại những lời thề nguyền.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt mỹ của thiên nhiên.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • C. Đề cao sức mạnh của đồng tiền.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi thảm của những con người tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 28: Dòng nào sau đây mô tả đúng nhất không khí bao trùm cảnh tảo mộ và nấm mồ Đạm Tiên trong đoạn trích?

  • A. U buồn, hoang vắng, gợi cảm giác chết chóc và số phận.
  • B. Vui tươi, nhộn nhịp của lễ hội.
  • C. Lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Đạm Tiên tự nhận mình là

  • A. Thể hiện sự tự hào về cuộc sống phóng khoáng của mình.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại tiểu sử cá nhân.
  • C. Gợi mở về thân phận kỹ nữ tài sắc một thời, có cuộc sống không thuộc về một ai, báo hiệu số phận tương tự cho Kiều.
  • D. Thể hiện sự hối hận về quá khứ.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" nằm trong tác phẩm nào của Nguyễn Du và thuộc phần nào của tác phẩm đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bối cảnh không gian và thời gian chính dẫn đến giấc mơ của Thúy Kiều trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhân vật nào xuất hiện trong giấc mơ của Thúy Kiều và có vai trò quan trọng trong việc báo trước số phận nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi đứng trước nấm mồ Đạm Tiên trước khi diễn ra giấc mơ. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong giấc mơ, hồn ma Đạm Tiên nói với Thúy Kiều điều gì về số phận của nàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố kỳ ảo (hồn ma, giấc mơ, lời tiên tri) trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" có vai trò gì trong việc xây dựng mạch truyện và khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Thúy Kiều gặp Kim Trọng trong giấc mơ. Chi tiết này gợi lên điều gì về mối quan hệ của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh "Mộng đắc thái liên" (nằm mơ hái sen) trong nhan đề đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu thơ nào trong đoạn trích trực tiếp thể hiện linh cảm về số phận không may mắn của Thúy Kiều sau khi tỉnh dậy từ giấc mơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết nấm mồ Đạm Tiên trong đoạn trích. Chi tiết này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của câu chuyện và tâm trạng nhân vật Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lời dặn dò của Đạm Tiên dành cho Thúy Kiều trong giấc mơ ("Thấy lời dặn lại càng khuyên / "Một phen biết đến lộn lèo trời cho!") thể hiện quan niệm gì về số phận con người trong xã hội phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh không gian thực tại (cảnh tảo mộ) và không gian trong giấc mơ của Thúy Kiều. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu thơ: "Đau lòng kẻ ở, khuất người đi / Ván hương một nấm, biết gì có không?". Câu thơ này thể hiện điều gì về suy nghĩ của Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là một nét nghệ thuật tiêu biểu trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chi tiết Thúy Kiều khóc Đạm Tiên thể hiện rõ nhất phẩm chất gì ở nhân vật Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giấc mơ của Thúy Kiều trong đoạn trích có thể được xem là một dạng thức của yếu tố nào trong văn học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi tỉnh dậy sau giấc mơ, Thúy Kiều có cảm giác như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích sự tương đồng giữa số phận Đạm Tiên và Thúy Kiều được gợi mở qua đoạn trích "Mộng đắc thái liên".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chi tiết Thúy Kiều "vội vàng" hỏi tên Đạm Tiên trong giấc mơ thể hiện điều gì về Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng (lần đầu trong thực tại) và giấc mơ gặp Kim Trọng (sau khi gặp Đạm Tiên) gần nhau trong tác phẩm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu thơ nào trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nhất quan niệm về sự chi phối của "mệnh" (số phận) đối với "tài" (tài năng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sè sè nấm đất bên đàng / Dầu dầu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh" để miêu tả cảnh vật và gợi tâm trạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về Đạm Tiên giữa Thúy Kiều và Vương Quan.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giấc mơ trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" không chỉ dự báo số phận mà còn phản ánh điều gì về tâm lý tiềm ẩn của Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ý nghĩa của chi tiết Đạm Tiên trao cho Thúy Kiều một quyển sổ trong giấc mơ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" góp phần thể hiện sâu sắc chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dòng nào sau đây mô tả đúng nhất không khí bao trùm cảnh tảo mộ và nấm mồ Đạm Tiên trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Đạm Tiên tự nhận mình là "Người đời xưa" và sống "làm vợ khắp người ta" trong lời nói với Kiều.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" sử dụng thể thơ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Vẻ đẹp tuyệt sắc và tài năng vượt trội của nàng.
  • B. Mối tình đầu sâu đậm và trắc trở với Kim Trọng.
  • C. Sự hiếu thảo và đức hy sinh cao cả đối với gia đình.
  • D. Những dự cảm về số phận và nỗi trăn trở về tương lai.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý không bền vững.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu vượt qua cái chết.
  • C. Biểu tượng cho số phận bi kịch, tài hoa bạc mệnh của con người.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu 3: Chi tiết Thúy Kiều đốt hương, khấn vái bên mộ Đạm Tiên thể hiện phẩm chất gì của nàng?

  • A. Tấm lòng nhân hậu, đa sầu đa cảm.
  • B. Lòng tham vọng, muốn thay đổi số phận.
  • C. Sự sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh đời.

Câu 4: Trong giấc mơ, Đạm Tiên nói với Kiều:

  • A. Khẳng định Thúy Kiều sẽ có một cuộc đời viên mãn, hạnh phúc.
  • B. Dự báo số phận bi kịch, bất hạnh sẽ đến với Thúy Kiều.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng vượt trội của Thúy Kiều.
  • D. Khuyên Thúy Kiều nên sống ẩn dật để tránh tai họa.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh giấc mơ gặp Đạm Tiên. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về sự ảnh hưởng của giấc mơ đối với nàng?

  • A. Nàng cảm thấy vui vẻ, phấn chấn vì được gặp gỡ một tiên nữ xinh đẹp.
  • B. Nàng hoàn toàn quên đi giấc mơ và không bận tâm đến lời Đạm Tiên.
  • C. Nàng trăn trở, lo sợ, nửa tin nửa ngờ về lời dự báo của Đạm Tiên.
  • D. Nàng quyết tâm thay đổi số phận bằng mọi giá sau giấc mơ.

Câu 6: Đoạn thơ tả cảnh Thúy Kiều đi chơi xuân và gặp mộ Đạm Tiên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để tạo nên không khí trang trọng, huyền bí và có chút u hoài?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm.
  • B. Tập trung vào miêu tả hành động của nhân vật.
  • C. Sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • D. Kết hợp tả cảnh thực với yếu tố mộng ảo, sử dụng từ ngữ trang trọng.

Câu 7: Chi tiết Đạm Tiên báo mộng cho Kiều gặp Kim Trọng sau này có ý nghĩa gì trong mạch truyện Truyện Kiều?

  • A. Dự báo về cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • B. Khẳng định tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng sẽ không bao giờ thành hiện thực.
  • C. Cho thấy Kim Trọng chính là người sẽ giải cứu Kiều khỏi kiếp nạn.
  • D. Chứng minh rằng Đạm Tiên là người có khả năng tiên tri chính xác.

Câu 8: Đoạn thơ

  • A. Cảnh vật tươi tắn, rộn ràng sức sống của mùa xuân.
  • B. Cảnh vật hoang vắng, tiêu điều, mang vẻ đẹp u buồn.
  • C. Cảnh vật tráng lệ, nguy nga, thể hiện sự giàu có.
  • D. Cảnh vật bình yên, tĩnh lặng, không có dấu vết sự sống.

Câu 9: Dòng thơ

  • A. Gợi sự hùng vĩ, to lớn của nấm mồ.
  • B. Gợi sự mềm mại, uyển chuyển của nấm mồ.
  • C. Gợi sự nhỏ bé, khiêm nhường, có phần tiêu điều của nấm mồ.
  • D. Gợi sự bí ẩn, đáng sợ của nấm mồ.

Câu 10: Khi miêu tả Đạm Tiên trong giấc mơ, Nguyễn Du viết:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh vật mùa xuân.
  • B. Phê phán những hủ tục lạc hậu của xã hội phong kiến.
  • C. Miêu tả chi tiết cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu.
  • D. Đồng cảm sâu sắc với số phận tài hoa bạc mệnh của Đạm Tiên và dự cảm về bi kịch của Thúy Kiều.

Câu 12: Dòng thơ

  • A. Sự khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự mờ ảo, phi thực, thuộc về cõi âm.
  • C. Sự giàu có, sang trọng.
  • D. Sự giận dữ, oán hận.

Câu 13: Chi tiết Thúy Kiều

  • A. Nàng đang chủ động khám phá cảnh vật.
  • B. Nàng đang tìm kiếm một người cụ thể.
  • C. Nàng đang chạy trốn khỏi điều gì đó.
  • D. Nàng đang ở trong trạng thái mơ hồ, bị động, bị cuốn theo cảnh mộng.

Câu 14: Lời đối thoại giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên trong giấc mơ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Tiết lộ những thông tin quan trọng, dự báo về số phận nhân vật và các sự kiện sắp tới.
  • B. Chỉ đơn thuần là cuộc trò chuyện vu vơ không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Giúp giải quyết mọi mâu thuẫn trong câu chuyện.
  • D. Làm cho nhân vật Đạm Tiên trở nên bí ẩn hơn.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên vào một giấc mơ.

  • A. Nhằm chứng minh rằng thế giới tâm linh là có thật.
  • B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp nghệ thuật để câu chuyện thêm hấp dẫn.
  • C. Thể hiện những dự cảm, linh tính của nhân vật về số phận một cách huyền bí và tự nhiên.
  • D. Làm giảm nhẹ bi kịch, khiến câu chuyện trở nên bớt đau buồn.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Ở phần đầu tác phẩm, sau cảnh đi chơi xuân và trước khi Kiều gặp Kim Trọng.
  • B. Ở giữa tác phẩm, khi Kiều lưu lạc trong lầu xanh.
  • C. Ở cuối tác phẩm, sau khi Kiều đoàn tụ với gia đình.
  • D. Đây là một đoạn độc lập, không nằm trong mạch truyện chính.

Câu 17:

  • A. Bi kịch không có đủ ăn đủ mặc.
  • B. Bi kịch về danh phận, tình duyên trắc trở, không có hạnh phúc gia đình trọn vẹn.
  • C. Bi kịch không được học hành, không có kiến thức.
  • D. Bi kịch bị khinh rẻ vì xuất thân nghèo hèn.

Câu 18: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và không khí đoạn trích?

  • A. Làm cho ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu với người đọc hiện đại.
  • B. Nhấn mạnh tính hiện thực, đời thường của câu chuyện.
  • C. Tạo không khí cổ kính, trang trọng, tăng tính ước lệ và huyền bí.
  • D. Thể hiện sự thông thái, uyên bác của tác giả mà không có mục đích nghệ thuật rõ rệt.

Câu 19: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, xót xa của Thúy Kiều trước số phận Đạm Tiên?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố nào đóng vai trò như một cầu nối giữa thế giới thực và thế giới tâm linh, giữa hiện tại và tương lai của Thúy Kiều?

  • A. Cảnh vật mùa xuân.
  • B. Giấc mơ của Thúy Kiều.
  • C. Lễ tảo mộ.
  • D. Cuộc gặp gỡ Kim Trọng.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên trong đoạn trích. Mối quan hệ này thể hiện quan niệm gì về

  • A. Đối thủ cạnh tranh về tài sắc.
  • B. Bạn bè thân thiết từ kiếp trước.
  • C. Người thân trong gia đình.
  • D. Hai kiếp người có số phận tương đồng, cùng chịu bi kịch

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực, địa vị xã hội.
  • C. Biểu tượng cho sự thanh cao, tài năng, nhưng cũng gợi dự cảm mong manh, bất trắc.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Nhân hậu, đa cảm, nhạy cảm trước số phận con người và những điều bí ẩn.
  • B. Lạnh lùng, thờ ơ với mọi người xung quanh.
  • C. Tham vọng, chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân.
  • D. Mạnh mẽ, kiên cường, không bao giờ sợ hãi.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên rõ nét, sinh động.
  • B. Nhấn mạnh tính mờ ảo, hư ảo, không chân thực của giấc mơ.
  • C. Thể hiện sự vui tươi, phấn khởi của nhân vật.
  • D. Miêu tả chính xác màu sắc của cảnh vật.

Câu 25: Dựa vào lời Đạm Tiên trong giấc mơ, ta có thể suy đoán gì về cuộc đời của Đạm Tiên trước khi qua đời?

  • A. Bà là một người phụ nữ giàu có, quyền lực.
  • B. Bà có một cuộc sống gia đình hạnh phúc, viên mãn.
  • C. Bà là người tài sắc nhưng số phận bất hạnh, phải làm vợ khắp người ta và chết cô đơn.
  • D. Bà là một người tu hành, sống ẩn dật.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Số phận bi kịch của con người dưới sự chi phối của định mệnh.
  • B. Tình yêu tự do, vượt qua mọi rào cản xã hội.
  • C. Sự đấu tranh giành quyền bình đẳng cho phụ nữ.
  • D. Vẻ đẹp bất diệt của thiên nhiên.

Câu 27: Hãy phân tích sự khác biệt giữa cảnh vật thực khi Kiều đi tảo mộ và cảnh vật trong giấc mơ của nàng.

  • A. Cả hai cảnh vật đều tươi sáng, đầy sức sống.
  • B. Cảnh thực u buồn, ảm đạm còn cảnh trong mơ rực rỡ.
  • C. Cảnh thực có sự sống, rõ nét; cảnh trong mơ mờ ảo, huyền bí, mang yếu tố tâm linh.
  • D. Cảnh thực và cảnh trong mơ hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Việc Thúy Kiều có khả năng nhìn thấy và giao tiếp với hồn ma Đạm Tiên trong giấc mơ có thể được hiểu như thế nào về mặt tâm lý nhân vật?

  • A. Thể hiện sự nhạy cảm đặc biệt và linh tính mạnh mẽ của nàng trước những dự cảm về số phận.
  • B. Chứng tỏ nàng là người có khả năng giao tiếp với thế giới bên kia một cách dễ dàng.
  • C. Cho thấy nàng đang mắc bệnh tâm thần.
  • D. Chỉ là một chi tiết hư cấu không có ý nghĩa sâu sắc về tâm lý.

Câu 29: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ cấu trúc tự sự, giấc mơ gặp Đạm Tiên đóng vai trò gì?

  • A. Là phần kết thúc của một sự kiện quan trọng.
  • B. Là một đoạn hồi tưởng về quá khứ.
  • C. Là một sự kiện ngẫu nhiên không ảnh hưởng đến mạch truyện.
  • D. Là yếu tố dự báo (foreshadowing), định hướng cho sự phát triển của cốt truyện và bi kịch nhân vật.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn bút pháp tả cảnh ngụ tình và bút pháp tả tâm lý nhân vật.
  • B. Sử dụng thành công yếu tố mộng ảo để thể hiện dự cảm và tăng tính bi kịch.
  • C. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, giọng điệu hài hước, châm biếm sâu cay.
  • D. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi, nhiều điển tích, điển cố, từ Hán Việt trang trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" (Trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Thúy Kiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình ảnh "nấm mồ vô chủ" trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chi tiết Thúy Kiều đốt hương, khấn vái bên mộ Đạm Tiên thể hiện phẩm chất gì của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong giấc mơ, Đạm Tiên nói với Kiều: "Thúy Kiều sắc sảo khôn ngoan / Vô duyên là phận hồng nhan đã đành". Câu nói này có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh giấc mơ gặp Đạm Tiên. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về sự ảnh hưởng của giấc mơ đối với nàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn thơ tả cảnh Thúy Kiều đi chơi xuân và gặp mộ Đạm Tiên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để tạo nên không khí trang trọng, huyền bí và có chút u hoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chi tiết Đạm Tiên báo mộng cho Kiều gặp Kim Trọng sau này có ý nghĩa gì trong mạch truyện Truyện Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn thơ "Mênh mông thanh vắng bốn bề / Đồng hoang hiu hắt, bộn bề cỏ hoa" miêu tả cảnh vật như thế nào, góp phần thể hiện điều gì về không gian nơi mộ Đạm Tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dòng thơ "Sè sè nấm đất bên đường" gợi tả hình ảnh nấm mồ Đạm Tiên một cách chân thực, giản dị. Việc sử dụng từ láy "sè sè" có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi miêu tả Đạm Tiên trong giấc mơ, Nguyễn Du viết: "Nét buồn như cúc, điệu gầy như mai". Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh Đạm Tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du qua việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dòng thơ "Thoắt trông nhờn nhợt màu da" khi miêu tả Đạm Tiên trong giấc mơ gợi cho người đọc cảm giác gì về sự tồn tại của nhân vật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chi tiết Thúy Kiều "lần theo non nước, sương cây" trong giấc mơ thể hiện điều gì về trạng thái của nàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Lời đối thoại giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên trong giấc mơ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển cốt truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Du đặt cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên vào một giấc mơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" được đặt ở vị trí nào trong toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: "Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng". Hai câu thơ này của Đạm Tiên nói về bi kịch gì của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và không khí đoạn trích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đồng cảm, xót xa của Thúy Kiều trước số phận Đạm Tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố nào đóng vai trò như một cầu nối giữa thế giới thực và thế giới tâm linh, giữa hiện tại và tương lai của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Đạm Tiên trong đoạn trích. Mối quan hệ này thể hiện quan niệm gì về "tài mệnh tương đố"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hình ảnh "cành sen" mà Đạm Tiên trao cho Kiều trong giấc mơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" cho thấy Thúy Kiều không chỉ là một người có tài sắc mà còn có chiều sâu tâm hồn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác "mờ ảo", "lờ mờ", "thoắt trông" khi miêu tả cảnh vật và nhân vật trong giấc mơ của Kiều.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dựa vào lời Đạm Tiên trong giấc mơ, ta có thể suy đoán gì về cuộc đời của Đạm Tiên trước khi qua đời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" góp phần thể hiện sâu sắc chủ đề lớn của Truyện Kiều là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hãy phân tích sự khác biệt giữa cảnh vật thực khi Kiều đi tảo mộ và cảnh vật trong giấc mơ của nàng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc Thúy Kiều có khả năng nhìn thấy và giao tiếp với hồn ma Đạm Tiên trong giấc mơ có thể được hiểu như thế nào về mặt tâm lý nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ cấu trúc tự sự, giấc mơ gặp Đạm Tiên đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị nghệ thuật của đoạn trích "Mộng đắc thái liên"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn hiện đại
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Truyện thơ Nôm
  • D. Kí sự văn học

Câu 2: Hình ảnh trung tâm, lặp đi lặp lại trong nhan đề và xuyên suốt đoạn trích

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh vật chất
  • B. Biểu tượng cho quyền lực và địa vị xã hội
  • C. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu, bất biến
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp trong sáng, tình yêu, khát vọng hạnh phúc hoặc sự giải thoát

Câu 3: Phân tích cấu trúc của đoạn trích

  • A. Không gian thực tại và không gian giấc mơ
  • B. Không gian cung đình và không gian dân dã
  • C. Không gian quá khứ và không gian hiện tại
  • D. Không gian thành thị và không gian nông thôn

Câu 4: Giấc mộng trong

  • A. Là phương tiện để nhân vật trốn tránh hoàn toàn hiện thực khắc nghiệt.
  • B. Là không gian để nhân vật tạm thời được sống với khát vọng, tình yêu, và những điều không thể có ở thực tại.
  • C. Là lời tiên tri về tương lai của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Khi tỉnh mộng, nhân vật trữ tình thường có cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Hạnh phúc và thỏa mãn vì giấc mơ đẹp.
  • B. Bình thản, không có cảm xúc đặc biệt.
  • C. Buồn bã, tiếc nuối, day dứt khi đối diện với thực tại phũ phàng.
  • D. Tức giận vì giấc mơ bị gián đoạn.

Câu 6: Phân tích các chi tiết miêu tả cảnh hái sen trong giấc mơ, ta thấy không gian đó được xây dựng với những đặc điểm nào?

  • A. Lãng mạn, thơ mộng, đầy màu sắc và âm thanh sống động, đối lập với thực tại.
  • B. U ám, lạnh lẽo, thiếu sức sống.
  • C. Hiện thực, chân thực như cuộc sống hàng ngày.
  • D. Hỗn loạn, đáng sợ.

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc nhân vật trữ tình (thường được hiểu là người phụ nữ) có những khát vọng về tình yêu tự do và hạnh phúc cá nhân trong giấc mơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự chấp nhận hoàn toàn các quy tắc xã hội.
  • B. Sự nổi loạn công khai chống lại lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự thờ ơ với số phận của bản thân.
  • D. Sự giằng xé nội tâm giữa khát vọng cá nhân và những ràng buộc của xã hội.

Câu 8: Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa mộng và thực?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Nhan đề

  • A. Mơ thấy được hái sen
  • B. Giấc mơ về hoa sen nở rộ
  • C. Hái sen trong mộng
  • D. Thấy hoa sen rồi mơ

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích

  • A. Cảm hứng anh hùng ca về chí làm trai.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Cảm hứng về tình yêu, khát vọng hạnh phúc và bi kịch của con người trước số phận.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống lao động của người dân.

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây không thể hiện rõ sự đối lập giữa mộng và thực?

  • A. Giấc thì thấy rõ mười mươi...
  • B. Tỉnh ra mới biết là mơ...
  • C. Trong mơ thì gặp người tình...
  • D. Ao sen bát ngát hương bay...

Câu 12: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác tiếc nuối, tan vỡ khi kết thúc giấc mộng nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phũ phàng của thực tại và nỗi đau khổ của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • C. Thể hiện sự hài lòng của nhân vật với cuộc sống.
  • D. Gợi mở về một kết thúc có hậu trong tương lai.

Câu 13: Từ

  • A. Mất đi
  • B. Được, đạt được
  • C. Làm rơi
  • D. Nhìn thấy

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Mang đậm tính sử thi, ca ngợi người anh hùng.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện giấc mơ) và trữ tình (thể hiện cảm xúc, suy tư).
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự chân thực, sống động của giấc mơ?

  • A. Liệt kê các chi tiết, hình ảnh cụ thể (cảnh vật, hoạt động hái sen).
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Phép ẩn dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 16: Từ góc độ phê bình xã hội, giấc mơ trong

  • A. Phản kháng chống lại nạn đói, nghèo khổ.
  • B. Phản kháng chống lại chiến tranh.
  • C. Phản kháng chống lại sưu cao thuế nặng.
  • D. Phản kháng chống lại sự ràng buộc của lễ giáo, khát khao quyền được sống thật với tình cảm cá nhân.

Câu 17: Sự lặp lại của hình ảnh hoa sen trong văn học trung đại Việt Nam (và cụ thể là trong

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục giữa hoàn cảnh khó khăn, bùn lầy.
  • C. Sức mạnh thể chất bền bỉ.
  • D. Sự tàn lụi, úa tàn.

Câu 18: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình khi chợt tỉnh giấc, ta thấy đó là sự vỡ mộng, mất mát. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa giấc mơ và thực tại trong tác phẩm?

  • A. Thực tại là nơi giấc mơ tan vỡ, là đối cực của những khát vọng đẹp đẽ.
  • B. Thực tại là sự tiếp nối hoàn hảo của giấc mơ.
  • C. Giấc mơ không có ảnh hưởng gì đến tâm trạng ở thực tại.
  • D. Thực tại giúp nhân vật đạt được những điều đã mơ.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Bi kịch nghèo đói.
  • B. Bi kịch chiến tranh.
  • C. Bi kịch bị bệnh tật hành hạ.
  • D. Bi kịch của người phụ nữ tài hoa, xinh đẹp nhưng gặp nhiều bất hạnh, không được sống trọn vẹn với tình yêu và khát vọng.

Câu 20: Việc tác giả để nhân vật chỉ

  • A. Nhấn mạnh sự dễ dàng đạt được điều mong muốn.
  • B. Thể hiện rằng khát vọng về tình yêu, hạnh phúc chỉ có thể tồn tại trong thế giới phi thực, không thể chạm tới ở hiện thực.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của việc hái sen.
  • D. Cho thấy nhân vật là người lười biếng, chỉ thích mơ mộng.

Câu 21: Ngôn ngữ trong

  • A. Sử dụng nhiều điển cố Hán học khó hiểu.
  • B. Chủ yếu sử dụng văn xuôi.
  • C. Giàu tính dân tộc, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân, kết hợp với các yếu tố trang trọng của văn học bác học.
  • D. Hoàn toàn sử dụng tiếng Hán.

Câu 22: Tâm trạng

  • A. Thúy Kiều (trong Truyện Kiều)
  • B. Lục Vân Tiên (trong Lục Vân Tiên)
  • C. Tống Trân (trong Tống Trân Cúc Hoa)
  • D. Chinh Phụ (trong Chinh Phụ Ngâm Khúc)

Câu 23: Phân tích hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự vững chắc, ổn định.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • D. Biểu tượng cho cuộc đời trôi nổi, bấp bênh, cuộc hành trình hoặc sự chia lìa.

Câu 24: Khi so sánh

  • A. Đề cao lòng trung quân ái quốc.
  • B. Thể hiện số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến và khát vọng về tình yêu, hạnh phúc.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị.

Câu 25: Yếu tố nào làm cho giấc mơ trong

  • A. Sự đối lập gay gắt giữa vẻ đẹp lý tưởng, hạnh phúc trong mơ và sự phũ phàng, trống rỗng của thực tại khi tỉnh giấc.
  • B. Giấc mơ quá dài và phức tạp.
  • C. Giấc mơ hoàn toàn giống với thực tế.
  • D. Giấc mơ không có bất kỳ chi tiết cụ thể nào.

Câu 26: Dựa vào bối cảnh văn học trung đại, việc đưa yếu tố

  • A. Cuộc sống hiện thực là tất cả, không có gì ngoài hiện thực.
  • B. Giấc mơ là điều hoàn toàn không có thật, vô nghĩa.
  • C. Cuộc sống hiện thực đầy rẫy những điều không như ý, con người thường tìm kiếm sự giải thoát, an ủi hoặc sống với khát vọng của mình trong thế giới tinh thần, giấc mơ.
  • D. Số phận con người hoàn toàn do bản thân quyết định.

Câu 27: Phân tích biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ (nếu có) trong các đoạn miêu tả tâm trạng khi tỉnh mộng, tác dụng của nó là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Gây cười cho người đọc.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu nỗi buồn, sự hụt hẫng, cảm giác mất mát tột cùng của nhân vật.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi tinh thần thượng võ của nam giới.
  • B. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của con người (đặc biệt là người phụ nữ) và trân trọng khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của họ.
  • C. Phê phán những người sống dựa dẫm vào giấc mơ.
  • D. Tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 29: Chi tiết nào trong giấc mơ có thể được hiểu là biểu tượng cho sự viên mãn, trọn vẹn trong tình yêu và hạnh phúc mà nhân vật khao khát?

  • A. Việc
  • B. Hình ảnh mặt nước hồ sen tĩnh lặng.
  • C. Âm thanh tiếng chim hót.
  • D. Màu sắc của lá sen xanh.

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Khuyên con người nên sống hoàn toàn trong thế giới mộng tưởng.
  • B. Khẳng định rằng thực tại luôn tốt đẹp hơn giấc mơ.
  • C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch của những con người có khát vọng chính đáng về hạnh phúc, tình yêu nhưng lại bị vùi dập bởi hoàn cảnh thực tại hoặc định kiến xã hội.
  • D. Khuyến khích con người từ bỏ mọi khát vọng cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" trong chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức) thuộc thể loại văn học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh trung tâm, lặp đi lặp lại trong nhan đề và xuyên suốt đoạn trích "Mộng đắc thái liên" mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Mộng đắc thái liên", có thể thấy văn bản được xây dựng chủ yếu dựa trên sự đối lập giữa hai không gian, đó là những không gian nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giấc mộng trong "Mộng đắc thái liên" có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi tỉnh mộng, nhân vật trữ tình thường có cảm xúc chủ đạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích các chi tiết miêu tả cảnh hái sen trong giấc mơ, ta thấy không gian đó được xây dựng với những đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc nhân vật trữ tình (thường được hiểu là người phụ nữ) có những khát vọng về tình yêu tự do và hạnh phúc cá nhân trong giấc mơ thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa mộng và thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhan đề "Mộng đắc thái liên" có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích "Mộng đắc thái liên" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây *không* thể hiện rõ sự đối lập giữa mộng và thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác tiếc nuối, tan vỡ khi kết thúc giấc mộng nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ "đắc" trong nhan đề "Mộng đắc thái liên" có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyện thơ Nôm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự chân thực, sống động của giấc mơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Từ góc độ phê bình xã hội, giấc mơ trong "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là tiếng nói phản kháng ngầm nào của con người trong xã hội phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự lặp lại của hình ảnh hoa sen trong văn học trung đại Việt Nam (và cụ thể là trong "Mộng đắc thái liên") thường gợi liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình khi chợt tỉnh giấc, ta thấy đó là sự vỡ mộng, mất mát. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa giấc mơ và thực tại trong tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" chủ yếu thể hiện bi kịch nào của con người trong xã hội cũ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc tác giả để nhân vật chỉ "đắc thái liên" (hái sen) trong mộng chứ không phải ở thực tại có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngôn ngữ trong "Mộng đắc thái liên" có đặc điểm gì nổi bật của truyện thơ Nôm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tâm trạng "buồn bã, tiếc nuối" khi tỉnh giấc trong "Mộng đắc thái liên" gợi liên tưởng đến tâm trạng tương tự của nhân vật nào trong một tác phẩm truyện thơ Nôm nổi tiếng khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích hình ảnh "thuyền" trong giấc mơ (nếu có xuất hiện hoặc được gợi tả), nó thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi so sánh "Mộng đắc thái liên" với "Truyện Kiều" (cũng là truyện thơ Nôm), điểm tương đồng nổi bật về chủ đề là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào làm cho giấc mơ trong "Mộng đắc thái liên" trở nên ??ặc biệt và có sức ám ảnh đối với người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa vào bối cảnh văn học trung đại, việc đưa yếu tố "mộng" vào tác phẩm thường thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả/thời đại về cuộc sống và số phận con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ (nếu có) trong các đoạn miêu tả tâm trạng khi tỉnh mộng, tác dụng của nó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện giá trị nhân đạo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chi tiết nào trong giấc mơ có thể được hiểu là biểu tượng cho sự viên mãn, trọn vẹn trong tình yêu và hạnh phúc mà nhân vật khao khát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà đoạn trích "Mộng đắc thái liên" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tên bài thơ

  • A. Mơ thấy hoa sen nở
  • B. Mơ thấy đi hái sen
  • C. Mơ thấy được hoa sen
  • D. Mơ thấy hái được sen

Câu 2: Bài thơ

  • A. Nam Trung tạp ngâm
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 3: Hình ảnh trung tâm, xuyên suốt bài thơ

  • A. Ánh trăng
  • B. Giấc mộng
  • C. Hoa sen
  • D. Ao nước

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Là không gian để nhân vật trữ tình thực hiện khát vọng bị kìm nén ở hiện thực.
  • B. Là cách để tác giả thoát ly hoàn toàn khỏi thực tại đau khổ.
  • C. Là phương tiện để kể lại một câu chuyện có thật trong quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết ngẫu nhiên, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.

Câu 5: Hình ảnh hoa sen trong văn hóa phương Đông nói chung và thơ ca cổ điển nói riêng thường tượng trưng cho điều gì? Vận dụng hiểu biết này để giải mã ý nghĩa của việc

  • A. Tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và việc hái sen thể hiện khát vọng vật chất.
  • B. Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền lực và việc hái sen thể hiện ý chí chinh phục.
  • C. Tượng trưng cho tình yêu đôi lứa và việc hái sen thể hiện khao khát hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết và việc hái sen có thể là khát vọng đạt được vẻ đẹp tinh thần, lý tưởng hoặc sự thanh tịnh.

Câu 6: Bài thơ sử dụng ngôi kể/điểm nhìn nào để diễn tả giấc mơ và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Ngôi thứ nhất (tôi/ta), trực tiếp bộc lộ cảm xúc chủ quan.
  • B. Ngôi thứ ba, khách quan kể lại sự việc.
  • C. Ngôi thứ hai (anh/em), đối thoại trực tiếp với độc giả.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, bao quát mọi suy nghĩ và hành động.

Câu 7: Phân tích sự đối lập giữa không gian trong mộng và không gian thực tại được gợi lên trong bài thơ.

  • A. Mộng là không gian ồn ào, thực tại là không gian tĩnh lặng.
  • B. Mộng là không gian lý tưởng, lãng mạn (ao sen, trăng), thực tại có thể là không gian của sự chật vật, thiếu thốn hoặc xa vời lý tưởng.
  • C. Mộng là không gian u tối, đáng sợ, thực tại là không gian tươi sáng, an lành.
  • D. Mộng và thực tại không có sự đối lập về không gian.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện rõ nhất khi nhân vật trữ tình tỉnh giấc sau giấc mộng hái sen?

  • A. Niềm vui sướng vì giấc mơ đẹp.
  • B. Sự tức giận vì bị giấc mơ đánh lừa.
  • C. Sự hụt hẫng, tiếc nuối khi nhận ra đó chỉ là mộng ảo.
  • D. Sự bình thản, chấp nhận thực tại.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí hư ảo, lãng mạn cho bài thơ?

  • A. Sử dụng yếu tố mộng ảo, không gian siêu thực.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi tả chuyển động nhanh.
  • C. Sử dụng giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết các sự vật đời thường.

Câu 10: Từ

  • A. Nhấn mạnh sự dễ dàng đạt được mong muốn trong mơ.
  • B. Gợi lên sự trọn vẹn, thành công trong giấc mơ, đối lập với hiện thực có thể thiếu thốn.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ khi đạt được điều gì đó trong mơ.
  • D. Cho thấy giấc mơ là hoàn toàn có thật.

Câu 11: Nếu xem hoa sen là biểu tượng của lý tưởng, sự thanh cao, thì giấc mơ hái được sen có thể được hiểu là biểu hiện của khát vọng nào ở Nguyễn Du?

  • A. Khát vọng quyền lực, địa vị xã hội.
  • B. Khát vọng giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Khát vọng đạt tới những giá trị tinh thần cao đẹp, sống một cuộc đời thanh bạch, thoát tục.
  • D. Khát vọng được du ngoạn, khám phá thế giới.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ánh trăng trong bài thơ (nếu có xuất hiện hoặc được gợi tả qua không gian đêm mơ mộng).

  • A. Góp phần tạo không gian hư ảo, thơ mộng, đồng thời có thể gợi sự cô đơn, u tịch.
  • B. Biểu tượng cho sự may mắn, thịnh vượng.
  • C. Là dấu hiệu của một ngày mới sắp bắt đầu.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là yếu tố tả cảnh thông thường.

Câu 13: Giả sử bài thơ tả chi tiết hành động

  • A. Chi tiết hành động chỉ làm cho bài thơ dài hơn, không ảnh hưởng đến cảm xúc.
  • B. Hành động nhanh, vội vã luôn thể hiện sự lo sợ, hốt hoảng.
  • C. Hành động nhẹ nhàng, nâng niu luôn thể hiện sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Cách thức hành động sẽ bộc lộ thái độ, sự trân trọng hoặc vồ vập của nhân vật đối với điều mình khao khát, từ đó làm rõ hơn cảm xúc (ví dụ: nâng niu thể hiện sự trân trọng, quý giá; vội vã có thể là sợ mất đi).

Câu 14: Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời Nguyễn Du, giấc mộng

  • A. Sự giàu có, sung túc như các quan lại đương thời.
  • B. Sự bình yên, thanh cao, thoát khỏi vòng danh lợi, loạn lạc của thời cuộc.
  • C. Sự nghiệp võ tướng lẫy lừng, được ghi danh sử sách.
  • D. Cuộc sống gia đình đầm ấm, không phải đi xa.

Câu 15: Sự kết thúc của giấc mộng và việc đối diện với thực tại mang lại ý nghĩa triết lý gì về cuộc sống được gợi mở trong bài thơ?

  • A. Cuộc sống thực tại luôn tốt đẹp hơn giấc mơ.
  • B. Con người nên sống hoàn toàn trong thế giới mộng tưởng.
  • C. Mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực nếu cố gắng.
  • D. Nhấn mạnh sự phù du, mong manh của những điều tốt đẹp, lý tưởng trong cuộc đời, sự đối lập giữa mộng và thực.

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ sau khi giấc mộng tan vỡ là gì?

  • A. Buồn bã, tiếc nuối, suy tư.
  • B. Vui vẻ, phấn chấn.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 17: Theo bạn, tại sao Nguyễn Du lại chọn hình ảnh hoa sen mà không phải một loài hoa khác để xuất hiện trong giấc mộng này?

  • A. Vì hoa sen là loài hoa phổ biến nhất ở Việt Nam.
  • B. Vì hoa sen có màu sắc rực rỡ, bắt mắt.
  • C. Vì hoa sen mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự thanh khiết, vượt lên bùn lầy, phù hợp với khát vọng về lý tưởng sống cao đẹp.
  • D. Vì Nguyễn Du đơn giản là thích hoa sen.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bài thơ (nếu là thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt) và nhận xét về sự chuyển biến cảm xúc qua từng phần (khai, thừa, chuyển, hợp).

  • A. Cấu trúc chỉ đơn thuần là kể lại giấc mơ từ đầu đến cuối.
  • B. Cảm xúc không thay đổi từ đầu đến cuối bài thơ.
  • C. Phần "chuyển" thường mang tính kết luận cho toàn bài.
  • D. Cấu trúc thơ Đường luật (nếu bài thơ theo thể này) thường có sự phát triển cảm xúc: giới thiệu (khai), mở rộng (thừa), bước ngoặt/đối lập (chuyển), tổng kết/suy ngẫm (hợp). Giấc mộng thường nằm ở phần khai/thừa, sự tỉnh giấc và tiếc nuối nằm ở phần chuyển/hợp, tạo nên sự tương phản và chiều sâu.

Câu 19: Từ nào trong bài thơ (hoặc được dịch nghĩa từ Hán Việt) gợi lên trực tiếp sự không chắc chắn, mong manh của điều đạt được?

  • A. Mộng (giấc mơ).
  • B. Thái (hái).
  • C. Liên (sen).
  • D. Đắc (được).

Câu 20: Bài thơ

  • A. Ước mơ và hiện thực luôn song hành và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Ước mơ, khát vọng thường đối lập hoặc khó thành hiện thực trong cuộc sống đầy ràng buộc.
  • C. Chỉ cần có ước mơ là đủ, không cần quan tâm đến hiện thực.
  • D. Hiện thực luôn dễ dàng đạt được hơn ước mơ.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (hoặc gợi lại) hình ảnh/cảm xúc từ giấc mơ sau khi tỉnh dậy (nếu có).

  • A. Giúp người đọc quên đi nội dung giấc mơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự day dứt, luyến tiếc của nhân vật trữ tình đối với giấc mơ đã qua và sự đối lập nghiệt ngã với thực tại.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật tu từ không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 22: Bài thơ thể hiện nét đặc trưng nào trong phong cách thơ Nguyễn Du (thường thấy trong các tác phẩm chữ Hán của ông)?

  • A. Lối thơ hùng tráng, ca ngợi chiến công.
  • B. Giọng thơ hài hước, châm biếm sâu cay.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt đời thường.
  • D. Thể hiện nỗi niềm u uẩn, suy tư về lẽ đời, thân phận, sự mong manh của hạnh phúc và lý tưởng.

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu tả cảnh ao sen

  • A. Hương thơm nhẹ nhàng, không quá nồng nhưng vẫn đủ làm say đắm lòng người trong không gian tĩnh mịch của đêm trăng.
  • B. Hương thơm nồng nặc, gây khó chịu.
  • C. Hương thơm rất nhạt, gần như không cảm nhận được.
  • D. Hương thơm chỉ thoảng qua rồi biến mất ngay lập tức.

Câu 24: Việc giấc mơ hái sen xuất hiện vào ban đêm (gợi ý qua ánh trăng hoặc bối cảnh đêm) có ý nghĩa gì về mặt thời gian trong bài thơ?

  • A. Thời gian ban đêm tượng trưng cho sự rõ ràng, minh bạch.
  • B. Thời gian ban đêm là lúc con người hoạt động sôi nổi nhất.
  • C. Thời gian ban đêm, đặc biệt dưới ánh trăng, thường gắn với không gian nội tâm, suy tư, mộng ảo, xa rời thực tại ban ngày.
  • D. Thời gian ban đêm không có ý nghĩa đặc biệt trong thơ ca.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử có thật liên quan đến hoa sen.
  • B. Bộc lộ những cảm xúc, suy tư rất riêng của bản thân về cuộc đời, lý tưởng và hiện thực.
  • C. Chỉ đơn thuần là mô tả lại một giấc mơ đẹp.
  • D. Phê phán những hủ tục liên quan đến việc hái sen.

Câu 26: Liên hệ bài thơ với quan niệm

  • A. Giấc mộng là nơi con người tìm thấy những điều lý tưởng, tốt đẹp mà thực tại không có, nhưng cuối cùng vẫn phải trở về với thực tại phũ phàng.
  • B. Giấc mộng là điềm báo cho những điều sắp xảy ra trong thực tại.
  • C. Giấc mộng và thực tại hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Giấc mộng luôn là sự phản ánh chính xác của thực tại.

Câu 27: Nếu phân tích bài thơ dưới góc độ tâm lý, giấc mơ hái sen có thể là biểu hiện của cơ chế tâm lý nào?

  • A. Biểu hiện của sự sợ hãi, lo âu.
  • B. Biểu hiện của sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Biểu hiện của sự thỏa mãn hoàn toàn với hiện tại.
  • D. Biểu hiện của sự bù đắp cho những thiếu hụt, khao khát không đạt được trong cuộc sống thực.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Giấc mộng Nam Kha (một giấc mộng ngắn ngủi nhưng trải qua cả một kiếp người vinh hoa phú quý, tỉnh dậy chỉ là thoáng chốc).
  • B. Câu chuyện Tấm Cám (giấc mơ của Tấm về bà Bụt).
  • C. Sự tích cây nêu ngày Tết (giấc mơ của quỷ).
  • D. Không gợi liên tưởng đến câu chuyện nào cụ thể.

Câu 29: Từ góc độ của người đọc hiện đại, thông điệp nào từ

  • A. Khuyến khích con người chỉ nên sống trong thế giới ảo.
  • B. Nhấn mạnh rằng mọi ước mơ đều viển vông, không thể thành hiện thực.
  • C. Gợi nhắc về khoảng cách giữa lý tưởng và thực tại, sự mong manh của những điều tốt đẹp, và nỗi niềm của con người khi đối diện với sự tan vỡ của mộng ước.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của hoa sen.

Câu 30: So sánh cảm hứng chủ đạo trong

  • A. Cả hai đều thể hiện niềm vui sướng khi đạt được ước nguyện.
  • B. Cả hai đều tập trung miêu tả cảnh vật tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • C. Cả hai đều có giọng điệu hùng hồn, ca ngợi.
  • D. Cả hai đều chung nỗi niềm về sự phù du, mong manh của những giá trị tốt đẹp, hạnh phúc, lý tưởng trước sự khắc nghiệt của số phận hoặc hiện thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tên bài thơ "Mộng đắc thái liên" có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" của Nguyễn Du được sáng tác trong tập thơ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hình ảnh trung tâm, xuyên suốt bài thơ "Mộng đắc thái liên" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố "mộng" (giấc mơ) trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh hoa sen trong văn hóa phương Đông nói chung và thơ ca cổ điển nói riêng thường tượng trưng cho điều gì? Vận dụng hiểu biết này để giải mã ý nghĩa của việc "thái liên" (hái sen) trong giấc mộng của Nguyễn Du.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bài thơ sử dụng ngôi kể/điểm nhìn nào để diễn tả giấc mơ và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích sự đối lập giữa không gian trong mộng và không gian thực tại được gợi lên trong bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện rõ nhất khi nhân vật trữ tình tỉnh giấc sau giấc mộng hái sen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí hư ảo, lãng mạn cho bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Từ "đắc" (được, đạt được) trong nhan đề "Mộng đắc thái liên" có ý nghĩa gì đặc biệt khi kết hợp với chữ "mộng" (mơ)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nếu xem hoa sen là biểu tượng của lý tưởng, sự thanh cao, thì giấc mơ hái được sen có thể được hiểu là biểu hiện của khát vọng nào ở Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ánh trăng trong bài thơ (nếu có xuất hiện hoặc được gợi tả qua không gian đêm mơ mộng).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bài thơ tả chi tiết hành động "thái liên". Những chi tiết đó (ví dụ: nhẹ nhàng, nâng niu, khó khăn, vội vã) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc diễn giải cảm xúc của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời Nguyễn Du, giấc mộng "thái liên" có thể là ẩn dụ cho điều gì mà ông khó lòng đạt được trong thực tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự kết thúc của giấc mộng và việc đối diện với thực tại mang lại ý nghĩa triết lý gì về cuộc sống được gợi mở trong bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ sau khi giấc mộng tan vỡ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo bạn, tại sao Nguyễn Du lại chọn hình ảnh hoa sen mà không phải một loài hoa khác để xuất hiện trong giấc mộng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bài thơ (nếu là thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt) và nhận xét về sự chuyển biến cảm xúc qua từng phần (khai, thừa, chuyển, hợp).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ nào trong bài thơ (hoặc được dịch nghĩa từ Hán Việt) gợi lên trực tiếp sự không chắc chắn, mong manh của điều đạt được?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa ước mơ, khát vọng và hiện thực cuộc sống như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (hoặc gợi lại) hình ảnh/cảm xúc từ giấc mơ sau khi tỉnh dậy (nếu có).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bài thơ thể hiện nét đặc trưng nào trong phong cách thơ Nguyễn Du (thường thấy trong các tác phẩm chữ Hán của ông)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu tả cảnh ao sen "Hương đưa thoang thoảng ngát đêm trăng". Từ "thoang thoảng" và "ngát" kết hợp với nhau gợi tả điều gì về hương sen trong mộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc giấc mơ hái sen xuất hiện vào ban đêm (gợi ý qua ánh trăng hoặc bối cảnh đêm) có ý nghĩa gì về mặt thời gian trong bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là một ví dụ về cách Nguyễn Du sử dụng chất liệu cổ điển (hình ảnh sen, mộng) để thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Liên hệ bài thơ với quan niệm "mộng - thực" trong văn học trung đại Việt Nam. "Mộng đắc thái liên" thể hiện khía cạnh nào của quan niệm này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu phân tích bài thơ dưới góc độ tâm lý, giấc mơ hái sen có thể là biểu hiện của cơ chế tâm lý nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ "Mộng đắc thái liên" có thể gợi liên tưởng đến câu chuyện/ điển tích nào trong văn học hoặc văn hóa dân gian có yếu tố giấc mơ và sự tan vỡ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ góc độ của người đọc hiện đại, thông điệp nào từ "Mộng đắc thái liên" vẫn còn giá trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh cảm hứng chủ đạo trong "Mộng đắc thái liên" với một đoạn thơ bất kỳ trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du có cùng nỗi niềm về sự mong manh, tan vỡ của hạnh phúc/lý tưởng. (Câu hỏi yêu cầu vận dụng kiến thức liên văn bản)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Ban ngày, tại một khu vườn thượng uyển.
  • B. Ban đêm, tại lầu Ngưng Bích.
  • C. Ban ngày, trên đường đi tảo mộ.
  • D. Ban đêm, trong một căn phòng xa lạ.

Câu 2: Chi tiết

  • A. Sự bình yên, thư thái.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
  • C. Tâm trạng bất ổn, nhiều biến động, không yên.
  • D. Sự háo hức, mong chờ điều gì đó.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Tình yêu đôi lứa, hạnh phúc gia đình.
  • C. Sự nghiệp thành công, công danh rạng rỡ.
  • D. Sự thanh cao, trong sạch, vẻ đẹp thoát tục.

Câu 4: Giấc mơ

  • A. Khát vọng được sống cuộc đời trong sạch, thoát khỏi hoàn cảnh ô uế.
  • B. Mong muốn tìm thấy tình yêu đích thực.
  • C. Ước mơ được trở về đoàn tụ với gia đình.
  • D. Hy vọng có được cuộc sống giàu sang, sung sướng.

Câu 5: Sự xuất hiện của Đạm Tiên trong giấc mơ của Thúy Kiều có vai trò gì đối với diễn biến tâm lý và số phận của Kiều?

  • A. Đạm Tiên là người giúp Kiều thoát khỏi cảnh ngộ hiện tại.
  • B. Đạm Tiên là hình ảnh báo trước về số phận tài hoa bạc mệnh và sự tương đồng về cảnh ngộ giữa hai người.
  • C. Đạm Tiên là người khuyên Kiều nên chấp nhận số phận.
  • D. Đạm Tiên là biểu tượng cho sự may mắn, an lành sẽ đến với Kiều.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Đạm Tiên trao duyên cho Kiều trong giấc mơ. Chi tiết này báo hiệu điều gì?

  • A. Kiều sẽ tìm được tình yêu mới.
  • B. Kiều sẽ có một cuộc hôn nhân viên mãn.
  • C. Kiều sẽ phải gánh vác mối duyên dang dở, đau khổ của Đạm Tiên (và cả số phận bạc mệnh tương tự).
  • D. Kiều sẽ được hưởng hạnh phúc từ người đã khuất.

Câu 7: Việc Nguyễn Du để Thúy Kiều gặp Đạm Tiên trong mộng thay vì ngoài đời thực nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa hai nhân vật này?

  • A. Họ là hai người bạn thân thiết.
  • B. Họ có mối quan hệ huyết thống.
  • C. Họ gặp nhau ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Mối liên hệ mang tính định mệnh, siêu nhiên, vượt qua ranh giới sống chết và hiện thực.

Câu 8: Nghệ thuật sử dụng yếu tố kì ảo trong đoạn trích

  • A. Làm tăng tính tiên báo, dự cảm về số phận, thể hiện quan niệm về duyên nợ, tiền kiếp.
  • B. Tạo không khí liêu trai, huyền bí cho câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.

Câu 9: Tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh mộng được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Vui vẻ, nhẹ nhõm vì giấc mơ đẹp.
  • B. Hoảng hốt, sợ hãi, bàng hoàng vì giấc mơ mang điềm gở.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến giấc mơ.
  • D. Tiếc nuối vì giấc mơ kết thúc quá nhanh.

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật bên ngoài (lầu Ngưng Bích) và thế giới nội tâm, giấc mơ của Thúy Kiều?

  • A. Cảnh
  • B. Cảnh
  • C. Cảnh
  • D. Cảnh thực tại cô đơn, tẻ nhạt đối lập với thế giới mộng mị đầy màu sắc, có sự xuất hiện của nhân vật khác (Đạm Tiên, sen).

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Sử dụng giấc mơ và yếu tố kì ảo để diễn tả những dự cảm, ám ảnh về số phận.
  • B. Miêu tả trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Thông qua lời đối thoại của nhân vật với người khác.
  • D. Miêu tả hành động bên ngoài để suy đoán nội tâm.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
  • B. Vẻ đẹp u buồn, cô đơn, gắn liền với sự bạc mệnh.
  • C. Vẻ đẹp rạng rỡ, đầy quyền lực.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, gần gũi.

Câu 13: Dòng thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, khó tin của Thúy Kiều khi tỉnh dậy sau giấc mộng?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Giấc mơ có thể là sự phản chiếu, tiên báo về những gì sẽ xảy ra trong hiện thực, đặc biệt là số phận.
  • B. Giấc mơ hoàn toàn tách biệt và không liên quan gì đến hiện thực.
  • C. Giấc mơ chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú.
  • D. Hiện thực luôn tốt đẹp hơn những gì xuất hiện trong giấc mơ.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều

  • A. Thể hiện sự vội vàng, hấp tấp của Kiều.
  • B. Cho thấy Kiều là người thích hành động nhanh chóng.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của loài sen.
  • D. Thể hiện khát khao mãnh liệt, chủ động tìm kiếm sự trong sạch, thanh cao giữa hoàn cảnh ô uế.

Câu 16: Chi tiết nào trong giấc mơ gợi tả sự mong manh, dễ vỡ của những điều tốt đẹp mà Kiều khao khát?

  • A. Cảnh sen nở rộ.
  • B. Việc Kiều chưa kịp hái sen thì Đạm Tiên đã xuất hiện và giấc mơ tan biến.
  • C. Hình ảnh Đạm Tiên dưới trăng.
  • D. Cảnh vật xung quanh lầu Ngưng Bích.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Khi nàng sống trong cảnh
  • B. Khi nàng gặp gỡ Kim Trọng lần đầu.
  • C. Khi nàng đang ở lầu Ngưng Bích, bị giam lỏng và đối mặt với tương lai mịt mờ.
  • D. Khi nàng đã được giải cứu và đoàn tụ với gia đình.

Câu 18: Giấc mơ

  • A. Là sự tái hiện và đào sâu thêm mối liên hệ định mệnh, sự tương đồng số phận đã được báo hiệu từ lần gặp trước.
  • B. Là một giấc mơ hoàn toàn mới, không liên quan đến lần gặp trước.
  • C. Là giấc mơ giúp Kiều quên đi ấn tượng về Đạm Tiên.
  • D. Là giấc mơ phủ nhận những gì đã xảy ra ở mộ Đạm Tiên.

Câu 19: Việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát trong đoạn trích góp phần tạo nên điều gì về mặt cảm xúc và nhịp điệu?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng.
  • C. Khiến đoạn thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với diễn biến tâm trạng và cảnh mộng mị.

Câu 20: Chi tiết

  • A. Kiều đang tìm kiếm Đạm Tiên trong thực tế.
  • B. Kiều muốn khám phá vẻ đẹp của lầu Ngưng Bích.
  • C. Kiều đang cố gắng phân biệt giữa giấc mơ và hiện thực, nhận ra sự cô đơn, trơ trọi của mình.
  • D. Kiều đang tìm đường thoát khỏi lầu Ngưng Bích.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Nỗi đau đớn, tủi hổ, ý thức sâu sắc về bi kịch số phận mình.
  • B. Sự tức giận, oán trách số phận.
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự nhớ nhung về quá khứ hạnh phúc.

Câu 22: So sánh giấc mơ

  • A. Sự tương phản giữa giàu có và nghèo khổ.
  • B. Sự tương phản giữa tự do và bị giam cầm (vật lý).
  • C. Sự tương phản giữa ban ngày và ban đêm.
  • D. Sự tương phản giữa thế giới mộng mị có sự giao cảm, biểu tượng (sen, Đạm Tiên) và thực tại cô đơn, vô vọng, chỉ có cảnh vật buồn tẻ.

Câu 23: Việc Thúy Kiều mơ thấy mình đi hái sen trong hoàn cảnh bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích cho thấy sen ở đây còn mang ý nghĩa gì khác ngoài sự thanh cao?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có mà Kiều khao khát.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng được thoát khỏi bùn lầy, tìm lại sự trong sạch, phẩm hạnh đã bị vùi dập.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu mà Kiều mong đợi.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực mà Kiều muốn có được.

Câu 24: Tâm lý của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Cô đơn, buồn tủi, sợ hãi trước điềm báo, ý thức bi kịch số phận.
  • B. Vui vẻ, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Tức giận, muốn trả thù.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi lên không khí u buồn, tĩnh lặng của không gian thực tại nơi Kiều đang sống?

  • A. Hình ảnh bông sen trong mộng.
  • B. Hình ảnh Đạm Tiên dưới trăng.
  • C. Cảnh
  • D. Cảnh

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Chỉ sử dụng giấc mơ như một yếu tố trang trí cho câu chuyện.
  • B. Giấc mơ chỉ đơn thuần là phản ánh những mong ước hão huyền của nhân vật.
  • C. Giấc mơ không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với cốt truyện và nhân vật.
  • D. Sử dụng giấc mơ như một phương tiện nghệ thuật đắc lực để khắc họa sâu sắc nội tâm, dự báo số phận và thể hiện quan niệm về con người, cuộc đời.

Câu 27: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, giấc mơ

  • A. Sự ám ảnh về số phận tài hoa bạc mệnh, khát vọng về sự trong sạch và nhận thức về bi kịch cá nhân.
  • B. Mong muốn được giải trí sau những ngày buồn bã.
  • C. Nỗi nhớ nhà quá mức dẫn đến ảo giác.
  • D. Sự chuẩn bị tâm lý cho một cuộc sống mới sắp đến.

Câu 28: Đặt trong toàn bộ tác phẩm Truyện Kiều, đoạn trích

  • A. Là một đoạn thơ độc lập, không liên quan đến các sự kiện khác.
  • B. Là một mắt xích quan trọng, vừa kết nối với sự kiện gặp mộ Đạm Tiên trước đó, vừa là điềm báo cho những bi kịch sắp xảy ra, làm sâu sắc thêm chủ đề số phận.
  • C. Chỉ có tác dụng làm chậm nhịp truyện.
  • D. Là đoạn kết thúc cho bi kịch của Kiều.

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Phê phán xã hội phong kiến thối nát.
  • C. Cảm thương sâu sắc cho số phận bi kịch của con người tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là người phụ nữ.
  • D. Khẳng định sức mạnh của tình yêu vượt qua số phận.

Câu 30: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây (nếu có trong đoạn trích hoặc liên quan) góp phần nhấn mạnh sự đối lập trong hoàn cảnh hoặc tâm trạng của Kiều?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên", giấc mơ của Thúy Kiều diễn ra trong bối cảnh không gian và thời gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chi tiết "sóng gợn" và "mây vờn" trong đoạn thơ miêu tả cảnh sắc trước khi Kiều chìm vào giấc mộng chủ yếu gợi tả điều gì về tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh "sen" trong giấc mơ của Thúy Kiều thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam và được Nguyễn Du sử dụng ở đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giấc mơ "đắc thái liên" (hái sen) của Thúy Kiều mang ý nghĩa tiên báo hay thể hiện khát vọng nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự xuất hiện của Đạm Tiên trong giấc mơ của Thúy Kiều có vai trò gì đối với diễn biến tâm lý và số phận của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Đạm Tiên trao duyên cho Kiều trong giấc mơ. Chi tiết này báo hiệu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc Nguyễn Du để Thúy Kiều gặp Đạm Tiên trong mộng thay vì ngoài đời thực nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa hai nhân vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nghệ thuật sử dụng yếu tố kì ảo trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tâm trạng của Thúy Kiều sau khi tỉnh mộng được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật bên ngoài (lầu Ngưng Bích) và thế giới nội tâm, giấc mơ của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình ảnh "người dưới nguyệt" mà Thúy Kiều nhìn thấy trong giấc mơ (Đạm Tiên) gợi lên vẻ đẹp và số phận như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dòng thơ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bàng hoàng, khó tin của Thúy Kiều khi tỉnh dậy sau giấc mộng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa giấc mơ và hiện thực trong cuộc đời con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều "vội rảo bước mau" để hái sen trong giấc mơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết nào trong giấc mơ gợi tả sự mong manh, dễ vỡ của những điều tốt đẹp mà Kiều khao khát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" được đặt trong bối cảnh nào của cuộc đời Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giấc mơ "Mộng đắc thái liên" có mối liên hệ như thế nào với giấc mơ gặp Đạm Tiên ở mộ Đạm Tiên trước đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát trong đoạn trích góp phần tạo nên điều gì về mặt cảm xúc và nhịp điệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chi tiết "lần xem phong cảnh xung quanh" sau khi tỉnh mộng cho thấy điều gì về ý thức của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu thơ "Giật mình mình lại thương mình xót xa" là lời độc thoại nội tâm, thể hiện cảm xúc nào của Thúy Kiều một cách sâu sắc nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh giấc mơ "đắc thái liên" với thực tại ở lầu Ngưng Bích, ta thấy rõ nhất sự tương phản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc Thúy Kiều mơ thấy mình đi hái sen trong hoàn cảnh bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích cho thấy sen ở đây còn mang ý nghĩa gì khác ngoài sự thanh cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tâm lý của Thúy Kiều trong đoạn trích "Mộng đắc thái liên" chủ yếu là sự kết hợp của những cảm xúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích gợi lên không khí u buồn, tĩnh lặng của không gian thực tại nơi Kiều đang sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn trích "Mộng đắc thái liên" cho thấy Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển như thế nào motip giấc mơ trong văn học trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, giấc mơ "đắc thái liên" và gặp Đạm Tiên có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong tiềm thức Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đặt trong toàn bộ tác phẩm *Truyện Kiều*, đoạn trích "Mộng đắc thái liên" có vai trò gì về mặt cấu trúc và ý nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cảm hứng chủ đạo mà Nguyễn Du gửi gắm qua đoạn trích "Mộng đắc thái liên" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây (nếu có trong đoạn trích hoặc liên quan) góp phần nhấn mạnh sự đối lập trong hoàn cảnh hoặc tâm trạng của Kiều?

Viết một bình luận