Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn thơ/văn bản "Mộng đắc thái liên" mở ra với hình ảnh chủ đạo là giấc mộng. Việc tác giả sử dụng motif "mộng" (giấc mơ) ngay từ tiêu đề và phần đầu tác phẩm có ý nghĩa gì trong việc định hướng cảm xúc và suy tư cho người đọc?
- A. Nhấn mạnh tính chất phi thực tế, hoàn toàn không liên quan đến đời sống.
- B. Khẳng định đây là một câu chuyện cổ tích với các yếu tố siêu nhiên.
- C. Tạo không gian hư ảo, phi thời gian, cho phép thể hiện những khát vọng, cảm xúc sâu lắng vượt ra ngoài ràng buộc thực tại.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách dẫn chuyện thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 2: Hình ảnh "thái liên" (hái sen/liên) trong giấc mộng của nhân vật trữ tình mang tính biểu tượng sâu sắc. Dựa vào văn cảnh và truyền thống văn hóa, "sen" trong "Mộng đắc thái liên" chủ yếu tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu sang, phú quý vật chất.
- B. Quyền lực và địa vị xã hội.
- C. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
- D. Vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, thoát tục.
Câu 3: Khi miêu tả hành trình "thái liên" trong mộng, tác giả có thể sử dụng những chi tiết về không gian, âm thanh, ánh sáng. Việc chú trọng miêu tả các yếu tố này nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh giấc mơ hoàn toàn có thật.
- B. Tái tạo không gian mộng ảo một cách sinh động, chân thực hóa cảm giác và trải nghiệm của nhân vật trong mơ.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Chỉ là những chi tiết phụ, không có vai trò quan trọng.
Câu 4: Hành động "đắc" (được/hái được) sen trong mộng thể hiện khát vọng hay sự đạt được điều gì của nhân vật trữ tình? Phân tích ý nghĩa của hành động này trong bối cảnh giấc mơ.
- A. Khát vọng đạt tới sự thanh cao, thuần khiết, hoặc níu giữ một vẻ đẹp lý tưởng.
- B. Ước muốn có được nhiều của cải vật chất.
- C. Mong muốn chinh phục thiên nhiên.
- D. Hành động vô thức không mang ý nghĩa sâu sắc.
Câu 5: Giấc mộng "thái liên" kết thúc, nhân vật trữ tình trở về với thực tại. Sự đối lập giữa không gian mộng và thực tại (nếu có được miêu tả) có tác dụng gì trong việc bộc lộ tâm trạng của nhân vật?
- A. Làm cho giấc mơ trở nên kém quan trọng.
- B. Khẳng định thực tại tươi đẹp hơn giấc mơ.
- C. Làm nổi bật sự hụt hẫng, tiếc nuối, hoặc nỗi buồn của nhân vật khi cái đẹp/lý tưởng chỉ là hư ảo trong mộng.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là sự chuyển cảnh thông thường.
Câu 6: Trong tác phẩm, có thể có những hình ảnh hoặc từ ngữ gợi tả sự mong manh, dễ tan vỡ của giấc mộng. Phân tích tác dụng của những chi tiết này.
- A. Nhấn mạnh tính hư ảo, không bền vững của giấc mơ và gợi cảm giác nuối tiếc.
- B. Cho thấy nhân vật không trân trọng giấc mơ của mình.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
- D. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định của nhân vật.
Câu 7: Giả sử trong bài có câu "Sen tàn mộng cũng tan theo gió". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó là gì?
- A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của hoa sen.
- B. Nhân hóa, làm cho hoa sen có cảm xúc.
- C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- D. Phép song hành/liên tưởng (có thể là ẩn dụ/hoán dụ tùy văn cảnh cụ thể), nhấn mạnh sự đồng điệu giữa sự tàn phai của cảnh vật (sen) và sự tan biến của trạng thái tinh thần (mộng).
Câu 8: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình sau khi tỉnh mộng "thái liên" có thể được miêu tả như thế nào? Phân tích dựa trên sự đối lập giữa mộng và thực.
- A. Vui vẻ, phấn chấn vì đã có một giấc mơ đẹp.
- B. Buồn bã, tiếc nuối, hụt hẫng trước sự tan biến của giấc mộng đẹp.
- C. Bình thản, không có cảm xúc gì đặc biệt.
- D. Tức giận vì giấc mơ không có thật.
Câu 9: "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học trung đại/cận đại (tùy thuộc vào tác giả cụ thể). Đặc điểm lãng mạn nào được thể hiện rõ nhất qua tác phẩm này?
- A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, trần trụi.
- B. Đề cao lý trí và sự tuân thủ quy tắc, khuôn mẫu.
- C. Tập trung vào những vấn đề chính trị, lịch sử vĩ đại.
- D. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc, trí tưởng tượng và xu hướng thoát ly thực tại để tìm đến thế giới mộng tưởng, thiên nhiên, hoặc cái đẹp lý tưởng.
Câu 10: Giả sử bài thơ/văn có hình ảnh "sương khói", "trăng tàn" khi giấc mộng kết thúc. Những hình ảnh này góp phần tạo nên không khí và gợi tả điều gì?
- A. Tạo không khí buồn bã, hư ảo, gợi sự tan biến, chia lìa và nỗi tiếc nuối.
- B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
- C. Nhấn mạnh sự vĩnh cửu của thời gian.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài việc miêu tả thời tiết.
Câu 11: Thông qua giấc mộng "thái liên", tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và cái đẹp/lý tưởng trong cuộc sống?
- A. Con người dễ dàng đạt được mọi khát vọng trong cuộc sống.
- B. Cái đẹp và lý tưởng luôn tồn tại vĩnh viễn và dễ dàng nắm bắt.
- C. Cái đẹp, cái lý tưởng thường mong manh, khó nắm bắt hoặc chỉ tồn tại trong thế giới tinh thần/giấc mơ.
- D. Con người không nên theo đuổi cái đẹp và lý tưởng.
Câu 12: Giả sử có câu thơ/văn "Hồ sen ngát hương trong cõi mộng". Từ "ngát hương" có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian giấc mơ?
- A. Gợi tả âm thanh của hồ sen.
- B. Gợi tả màu sắc rực rỡ của hoa sen.
- C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
- D. Gợi tả mùi hương đặc trưng, làm sống động không gian mộng ảo, tăng thêm vẻ đẹp và sự tinh khiết của cảnh sen.
Câu 13: Bài thơ/văn có thể sử dụng phép đối (câu đối, vế đối) để nhấn mạnh ý. Nếu có cặp đối "Mộng thì say đắm/Thực lại bơ vơ", phép đối này làm nổi bật điều gì?
- A. Sự giống nhau giữa mộng và thực.
- B. Sự đối lập gay gắt giữa trạng thái tinh thần trong mộng (say đắm) và thực tại (bơ vơ), nhấn mạnh nỗi buồn, sự cô đơn.
- C. Tâm trạng vui vẻ của nhân vật.
- D. Sự giàu có của ngôn ngữ tiếng Việt.
Câu 14: Việc lặp lại một từ ngữ hoặc hình ảnh nào đó trong bài (nếu có) có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh chủ đạo, tạo ấn tượng sâu sắc.
- B. Làm cho bài thơ/văn bản trở nên nhàm chán.
- C. Giúp người đọc dễ thuộc bài hơn.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 15: Liên hệ với các tác phẩm văn học khác có motif "giấc mơ" hoặc "hoa sen" (trong chương trình học hoặc đã biết), "Mộng đắc thái liên" thể hiện nét riêng biệt nào trong cách khai thác các motif này?
- A. Đây là tác phẩm duy nhất trong văn học Việt Nam sử dụng motif giấc mơ và hoa sen.
- B. Tác phẩm chỉ sử dụng giấc mơ như một lời tiên tri đơn thuần.
- C. Tác phẩm chỉ miêu tả hoa sen như một loài thực vật thông thường.
- D. Tác phẩm khai thác giấc mơ như một không gian nội tâm để bộc lộ khát vọng thanh cao, lý tưởng gắn liền với biểu tượng hoa sen, khác với việc sử dụng motif này trong các bối cảnh khác (ví dụ: tiên tri, tình yêu, giác ngộ).
Câu 16: Giả sử trong bài có đoạn miêu tả hồ sen trong mộng rất tĩnh lặng, không gợn sóng. Chi tiết này có thể gợi ý điều gì về trạng thái tâm hồn mà nhân vật khao khát?
- A. Khát vọng về một trạng thái tâm hồn yên bình, tĩnh tại, thoát khỏi những xáo động của cuộc đời thực.
- B. Nỗi sợ hãi trước sự tĩnh lặng.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm của nhân vật.
- D. Mong muốn làm khuấy động sự yên tĩnh.
Câu 17: Tác phẩm "Mộng đắc thái liên" sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Tự sự (Kể chuyện).
- B. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc).
- C. Miêu tả (Tái hiện sự vật, hiện tượng).
- D. Nghị luận (Trình bày ý kiến, đánh giá).
Câu 18: Giả sử bài có câu "Tay với hái sen, sương đọng rơi". Chi tiết "sương đọng rơi" khi tay chạm vào sen gợi lên cảm giác gì?
- A. Sự nóng bức, khó chịu.
- B. Sự khô khan, thiếu sức sống.
- C. Cảm giác mát lạnh, tinh khôi của cảnh vật trong mộng, đồng thời có thể gợi sự mong manh, phù du.
- D. Sự nặng nề, trì trệ.
Câu 19: Xét về cấu trúc, "Mộng đắc thái liên" có thể được chia thành các phần chính nào? (Gợi ý: Trước mộng, trong mộng, sau mộng).
- A. Thực tại (trước mộng) - Giấc mộng (diễn biến) - Thực tại (sau mộng).
- B. Mở bài - Thân bài - Kết bài theo trình tự nghị luận.
- C. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
- D. Giới thiệu nhân vật - Đỉnh điểm mâu thuẫn - Giải quyết vấn đề.
Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn sau khi tỉnh mộng (ví dụ: "Sen đâu? Mộng đâu?"), những câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
- A. Sự tò mò, muốn tìm hiểu về giấc mơ.
- B. Sự tức giận, khó chịu.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
- D. Sự ngỡ ngàng, hụt hẫng, tiếc nuối trước sự tan biến của giấc mộng đẹp.
Câu 21: "Mộng đắc thái liên" có thể gợi liên tưởng đến triết lý Phật giáo về sự vô thường, hư ảo của vạn vật. Phân tích cách tác phẩm thể hiện ý niệm này (nếu có).
- A. Giấc mộng đẹp đẽ nhưng tan biến, gợi ý về tính chất mong manh, phù du, vô thường của cái đẹp, hạnh phúc hoặc lý tưởng trong cuộc sống.
- B. Khẳng định giấc mơ là vĩnh cửu.
- C. Đề cao giá trị vật chất trong cuộc sống.
- D. Không có bất kỳ liên hệ nào với triết lý Phật giáo.
Câu 22: Giả sử trong bài có sử dụng các từ láy như "chập chờn", "man mác". Tác dụng của việc sử dụng từ láy này là gì?
- A. Làm cho câu văn/thơ trở nên khô cứng.
- B. Nhấn mạnh sự chắc chắn, rõ ràng.
- C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh hoặc trạng thái một cách sinh động, gợi cảm, góp phần tạo không khí và khắc họa tâm trạng.
- D. Chỉ là cách dùng từ thông thường, không có tác dụng đặc biệt.
Câu 23: Nhân vật trữ tình trong "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là hình mẫu của con người tìm kiếm điều gì trong cuộc sống?
- A. Tìm kiếm danh vọng và quyền lực.
- B. Tìm kiếm cái đẹp, sự thanh cao, lý tưởng hoặc một không gian tinh thần yên bình.
- C. Tìm kiếm sự giàu có vật chất.
- D. Không có mục đích rõ ràng.
Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa "mộng" và "thái liên" trong nhan đề tác phẩm. Tại sao việc "hái sen" lại diễn ra trong "mộng"?
- A. Việc hái sen chỉ là một hoạt động ngẫu nhiên trong giấc mơ.
- B. Thực tại quá dễ dàng để hái sen nên phải mơ.
- C. Ngụ ý rằng cái đẹp, cái lý tưởng (sen) khó đạt được hoặc chỉ tồn tại trọn vẹn trong thế giới tinh thần, hư ảo (mộng), khác với thực tại.
- D. Tác giả muốn miêu tả một giấc mơ kỳ lạ, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 25: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh nhân vật ngồi một mình, nhìn về phía xa xăm sau khi tỉnh mộng. Hình ảnh này gợi tả tâm trạng gì?
- A. Sự cô đơn, suy tư, nuối tiếc về giấc mộng đã tan biến và đối diện với thực tại.
- B. Niềm vui sướng, hạnh phúc.
- C. Sự tức giận, bực bội.
- D. Sự tập trung cao độ vào công việc.
Câu 26: Nếu có một đoạn văn miêu tả chi tiết vẻ đẹp của từng cánh sen, nhụy sen trong mộng. Việc miêu tả tỉ mỉ này nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh tác giả là một nhà thực vật học.
- B. Làm cho bài thơ/văn bản trở nên dài dòng.
- C. Gợi sự nhàm chán cho người đọc.
- D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn mỹ, lý tưởng, trọn vẹn của hoa sen trong thế giới mộng ảo, khác với vẻ đẹp có thể không hoàn hảo trong thực tại.
Câu 27: So sánh cảm giác "đắc" (hái được) sen trong mộng và cảm giác khi tỉnh dậy không còn gì. Sự tương phản này làm nổi bật điều gì về giá trị của giấc mơ?
- A. Giấc mơ không có giá trị gì.
- B. Làm nổi bật giá trị tinh thần (dù là tạm thời) mà giấc mơ mang lại và sự hụt hẫng, trống rỗng khi đối diện với thực tại.
- C. Thực tại tốt đẹp hơn giấc mơ.
- D. Giấc mơ chỉ mang lại sự mệt mỏi.
Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca trung đại (ví dụ: trăng, gió, sương, mây), điều này có ý nghĩa gì?
- A. Tạo không khí cổ kính, trang trọng, gợi lên những tầng ý nghĩa biểu tượng quen thuộc trong văn hóa, giúp người đọc dễ liên tưởng và đồng cảm.
- B. Chứng tỏ tác giả thiếu sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh.
- C. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với độc giả hiện đại.
- D. Chỉ là cách miêu tả cảnh vật đơn thuần.
Câu 29: "Mộng đắc thái liên" có thể được xem là một bài ca về khát vọng và sự mong manh của hạnh phúc/lý tưởng. Phân tích cách tác phẩm thể hiện sự mong manh đó.
- A. Miêu tả cảnh vật trong mơ rất vững chắc, bền vững.
- B. Khẳng định hạnh phúc và lý tưởng là điều dễ dàng đạt được và giữ gìn.
- C. Thông qua việc xây dựng giấc mơ đẹp đẽ nhưng cuối cùng tan biến, sử dụng các hình ảnh gợi sự phù du, và khắc họa tâm trạng hụt hẫng khi tỉnh dậy.
- D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực khắc nghiệt.
Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân văn của tác phẩm "Mộng đắc thái liên".
- A. Tác phẩm chạm đến khát vọng về cái đẹp, sự thanh cao của con người, thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn trước sự mong manh của lý tưởng/hạnh phúc, gợi sự đồng cảm và suy ngẫm về thân phận con người.
- B. Tác phẩm chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí.
- C. Tác phẩm mang giá trị phê phán xã hội sâu sắc.
- D. Tác phẩm đề cao lối sống thực dụng, chỉ quan tâm vật chất.