Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc xác định "luận điểm chính" (main point) của người nói giúp người nghe làm gì hiệu quả nhất?
- A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.
- B. Dễ dàng phản bác lại người nói.
- C. Nắm bắt được ý tưởng cốt lõi và theo dõi mạch lập luận của bài nói.
- D. Chỉ tập trung vào phần mở đầu và kết thúc.
Câu 2: Imagine bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Người nói liên tục đưa ra các ví dụ về việc thanh thiếu niên dành hàng giờ trên TikTok, các trường hợp nghiện game online, và sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến so sánh bản thân với người khác trên Instagram. Luận điểm chính mà người nói muốn nhấn mạnh khả năng cao là gì?
- A. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ trong việc kết nối.
- B. Mạng xã hội cung cấp nền tảng giải trí đa dạng.
- C. Mạng xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và hành vi của giới trẻ.
- D. Giới trẻ cần học cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra số liệu về mực nước biển dâng từ một báo cáo của Liên Hợp Quốc và các nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín. Yếu tố nào sau đây góp phần tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho bài nói của người này?
- A. Giọng điệu tự tin và lôi cuốn.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.
- C. Trích dẫn nguồn thông tin từ các tổ chức và nghiên cứu có thẩm quyền.
- D. Thời lượng bài nói đúng như quy định.
Câu 4: Trong khi thuyết trình về một dự án khởi nghiệp, người nói liên tục nhìn xuống sàn, giọng nói nhỏ và run run, thỉnh thoảng vấp váp. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về người nói?
- A. Người nói đang rất tự tin và làm chủ sân khấu.
- B. Người nói có thể đang thiếu tự tin hoặc lo lắng.
- C. Người nói đang cố gắng tạo ra sự bí ẩn, cuốn hút.
- D. Người nói đang thể hiện sự khiêm tốn.
Câu 5: Sau khi nghe bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, bạn vẫn chưa rõ làm thế nào để duy trì thói quen đọc sách khi có quá nhiều công việc khác. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để hỏi người nói nhằm làm rõ vấn đề này?
- A. Anh/chị có nghĩ rằng đọc sách là quan trọng không?
- B. Ngoài đọc sách, còn hoạt động nào khác có lợi không?
- C. Làm thế nào để cân bằng thời gian đọc sách với lịch trình bận rộn hàng ngày?
- D. Anh/chị đã đọc bao nhiêu cuốn sách trong năm nay?
Câu 6: Một diễn giả bắt đầu bài nói của mình bằng cách kể một câu chuyện cảm động về một người đã vượt qua nghịch cảnh nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng, sau đó trình bày về hoạt động của một quỹ từ thiện và kêu gọi mọi người đóng góp. Mục đích chính của bài thuyết trình này có thể là gì?
- A. Thông báo về tình hình hoạt động của quỹ từ thiện.
- B. Giải thích quy trình hoạt động của quỹ.
- C. Thuyết phục người nghe quyên góp và ủng hộ quỹ.
- D. Giải trí cho người nghe bằng một câu chuyện cảm động.
Câu 7: Một bài thuyết trình về "Lợi ích của việc tập thể dục" lần lượt trình bày các ý: 1) Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. 2) Lịch sử ra đời của các môn thể thao Olympic. 3) Tập thể dục giúp giảm căng thẳng. 4) Các loại hình tập luyện phổ biến hiện nay. Điểm nào trong cấu trúc bài nói này có thể bị xem là thiếu mạch lạc hoặc kém logic?
- A. Ý 1 và 3.
- B. Ý 2.
- C. Ý 4.
- D. Trình tự sắp xếp các ý.
Câu 8: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng làm việc nhóm". Người nói đưa ra các ví dụ về sự thành công của các dự án lớn khi các thành viên hợp tác hiệu quả, những khó khăn khi làm việc cá nhân, và tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong nhóm. Dựa trên các thông tin này, bạn có thể tổng hợp được kết luận gì về làm việc nhóm?
- A. Làm việc nhóm luôn dễ dàng hơn làm việc cá nhân.
- B. Kỹ năng làm việc nhóm là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của các dự án phức tạp và đòi hỏi sự giao tiếp tốt.
- C. Chỉ cần có kỹ năng làm việc nhóm là đủ để thành công.
- D. Làm việc nhóm chỉ quan trọng trong các dự án lớn.
Câu 9: Người thuyết trình về tác hại của thuốc lá đưa ra một biểu đồ cho thấy tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh ung thư phổi cao hơn đáng kể so với người không hút. Đây là loại bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?
- A. Bằng chứng giai thoại.
- B. Bằng chứng thống kê/khoa học.
- C. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
- D. Bằng chứng từ truyền thông đại chúng.
Câu 10: Một bài thuyết trình về lợi ích của một sản phẩm X được thực hiện bởi chính giám đốc marketing của công ty sản xuất sản phẩm đó. Bạn nên đặc biệt chú ý đến điều gì khi tiếp nhận thông tin từ bài nói này?
- A. Tính chuyên môn của người nói.
- B. Khả năng người nói có xu hướng thiên vị (bias) để quảng bá sản phẩm.
- C. Độ dài của bài thuyết trình.
- D. Chất lượng của các slide trình chiếu.
Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình, người nói sử dụng cụm từ "Có vẻ như..." hoặc "Theo một số nghiên cứu..." thay vì khẳng định chắc chắn. Việc sử dụng các cụm từ này cho thấy điều gì về thông tin đang được trình bày?
- A. Thông tin là hoàn toàn chính xác và đã được kiểm chứng.
- B. Thông tin có thể mang tính suy đoán hoặc chưa được xác nhận hoàn toàn.
- C. Người nói đang cố gắng làm phức tạp vấn đề.
- D. Người nói không nắm rõ về chủ đề.
Câu 12: Trong bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam, người nói đề cập đến một sự kiện quan trọng nhưng chỉ lướt qua mà không giải thích chi tiết bối cảnh hoặc hậu quả. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ hơn về sự kiện này?
- A. Sự kiện đó xảy ra vào năm nào?
- B. Anh/chị có thể giải thích rõ hơn về bối cảnh dẫn đến sự kiện đó và những tác động chính của nó không?
- C. Sự kiện đó có quan trọng không?
- D. Còn sự kiện nào khác quan trọng trong giai đoạn này không?
Câu 13: Một bài thuyết trình được đánh giá là thành công khi nào?
- A. Người nói hoàn thành bài nói đúng thời gian quy định.
- B. Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau khi bài nói kết thúc.
- C. Người nói truyền tải được thông tin, mục đích của mình và tạo được ảnh hưởng (hiểu, thay đổi suy nghĩ, hành động) đến khán giả theo mong muốn.
- D. Người nói sử dụng ngôn ngữ phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 14: Người thuyết trình về lợi ích của thiền định đưa ra luận điểm: "Thiền định giúp cải thiện khả năng tập trung". Họ sau đó trình bày một nghiên cứu cho thấy những người thực hành thiền thường xuyên có điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra khả năng chú ý. Nghiên cứu này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?
- A. Luận điểm chính.
- B. Bằng chứng/Luận cứ hỗ trợ.
- C. Phần mở đầu.
- D. Phần kết luận.
Câu 15: Sau khi nghe một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của năng lượng tái tạo", nhưng người nói đưa ra các số liệu đã lỗi thời từ 10 năm trước. Bạn nên phản hồi như thế nào để góp ý một cách xây dựng?
- A. Im lặng và không đặt câu hỏi.
- B. Ngắt lời người nói và chỉ ra số liệu sai.
- C. Sau bài nói, đặt câu hỏi lịch sự về tính cập nhật của số liệu hoặc đề xuất tham khảo các báo cáo gần đây hơn.
- D. Công khai chỉ trích người nói trước đám đông.
Câu 16: Khi nói về vấn đề ô nhiễm môi trường, người nói sử dụng giọng điệu gấp gáp, nhấn mạnh vào các từ như "khẩn cấp", "nghiêm trọng", "hậu quả khó lường". Giọng điệu này chủ yếu thể hiện điều gì về thái độ của người nói?
- A. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm.
- B. Sự phấn khích, vui vẻ.
- C. Sự lo ngại, cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- D. Sự trung lập, khách quan.
Câu 17: Bạn vừa nghe hai bài thuyết trình về cùng một chủ đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử". Bài 1 nhấn mạnh các tác động tiêu cực (nghiện game, ảnh hưởng sức khỏe), còn bài 2 tập trung vào các khía cạnh tích cực (phát triển tư duy chiến thuật, kết nối xã hội). Để có cái nhìn toàn diện, bạn nên làm gì?
- A. Chỉ tin vào bài thuyết trình đầu tiên vì nó nói về tác hại.
- B. Chỉ tin vào bài thuyết trình thứ hai vì nó nói về lợi ích.
- C. Tổng hợp thông tin từ cả hai bài, đánh giá các luận điểm và bằng chứng của mỗi bên để hình thành quan điểm cân bằng, đa chiều.
- D. Bỏ qua cả hai bài vì chúng mâu thuẫn nhau.
Câu 18: Sau khi nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc học ngoại ngữ, bạn cảm thấy bài nói rất thuyết phục nhưng chưa cung cấp đủ thông tin về các phương pháp học hiệu quả. Bạn có thể đặt câu hỏi như thế nào để lấp đầy khoảng trống thông tin này?
- A. Tại sao học ngoại ngữ lại quan trọng?
- B. Anh/chị có thể chia sẻ một số phương pháp hoặc nguồn tài liệu cụ thể để học ngoại ngữ hiệu quả không?
- C. Học ngoại ngữ có khó không?
- D. Ngoại ngữ nào là dễ học nhất?
Câu 19: Trong một buổi hội thảo khoa học, một nhà nghiên cứu trình bày kết quả công trình mới nhất của mình về một loại vật liệu nano tiềm năng. Mục đích chính của bài thuyết trình này trong bối cảnh đó nhiều khả năng là gì?
- A. Giải trí cho khán giả bằng những kiến thức thú vị.
- B. Thông báo và chia sẻ kết quả nghiên cứu mới với cộng đồng khoa học.
- C. Thuyết phục khán giả mua sản phẩm làm từ vật liệu đó.
- D. Kêu gọi quyên góp cho công trình nghiên cứu tiếp theo.
Câu 20: Người thuyết trình đang nói về lịch sử phát triển của máy tính. Đột nhiên, họ dành 5 phút để kể chi tiết về chuyến du lịch của mình đến Thung lũng Silicon. Chi tiết này được xem là gì trong bài thuyết trình?
- A. Một bằng chứng hỗ trợ luận điểm chính.
- B. Một yếu tố giúp bài nói mạch lạc hơn.
- C. Một chi tiết không liên quan, làm loãng nội dung chính.
- D. Một phần mở đầu hấp dẫn.
Câu 21: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú lại các ý chính, câu hỏi cần làm rõ, và cảm nhận cá nhân giúp ích gì cho người nghe?
- A. Giúp người nghe dễ dàng quên đi nội dung sau đó.
- B. Giúp người nghe tập trung hơn, xử lý thông tin hiệu quả và chuẩn bị cho phần đặt câu hỏi/thảo luận.
- C. Làm người nghe mất tập trung vào người nói.
- D. Chỉ có ích khi bài thuyết trình quá dài và phức tạp.
Câu 22: Người thuyết trình về lợi ích của việc sống ở thành phố lớn đưa ra luận điểm: "Sống ở thành phố lớn luôn mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn ở nông thôn." Giả định ngầm nào có thể tồn tại trong luận điểm này?
- A. Cơ hội phát triển chỉ tồn tại ở thành phố.
- B. Mọi người đều muốn phát triển sự nghiệp theo cách giống nhau.
- C. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn thấp hơn thành phố.
- D. Cả A và B.
Câu 23: Một người thuyết trình sử dụng nhiều câu hỏi tương tác với khán giả, kể chuyện hài hước liên quan đến chủ đề và di chuyển linh hoạt trên sân khấu. Những hành động này nhằm mục đích gì?
- A. Kéo dài thời gian bài nói.
- B. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị.
- C. Tăng sự tương tác, thu hút sự chú ý và giữ chân khán giả.
- D. Đánh lạc hướng khán giả khỏi nội dung chính.
Câu 24: Khi đưa ra nhận xét cho một bài thuyết trình, cấu trúc góp ý nào sau đây được xem là mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?
- A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai của người nói một cách trực tiếp.
- B. Bắt đầu bằng nhận xét tích cực về điểm mạnh, sau đó đưa ra góp ý về điểm có thể cải thiện, và kết thúc bằng lời động viên.
- C. So sánh bài nói với một bài nói khác mà bạn cho là hay hơn.
- D. Chỉ tập trung vào những điểm bạn không đồng ý.
Câu 25: Người nói về chủ đề bảo vệ môi trường sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, khẩn thiết như "chúng ta không còn nhiều thời gian", "trách nhiệm của mỗi người", "hành động ngay bây giờ". Thái độ nào của người nói được thể hiện rõ nhất qua ngôn ngữ này?
- A. Thờ ơ, vô trách nhiệm.
- B. Bàng quan, không liên quan.
- C. Nhiệt huyết, đầy trách nhiệm và kêu gọi hành động.
- D. Bi quan, tuyệt vọng.
Câu 26: Một bài thuyết trình được coi là rõ ràng khi nào?
- A. Người nói sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
- B. Cấu trúc bài nói lộn xộn, khó theo dõi.
- C. Khán giả dễ dàng hiểu được các ý chính, mối liên hệ giữa các phần và mục đích của bài nói.
- D. Thời lượng bài nói rất ngắn.
Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Dựa trên kinh nghiệm nghe các bài nói tương tự, bạn nên chuẩn bị sẵn câu trả lời cho loại câu hỏi nào từ phía khán giả?
- A. Bạn thích màu gì?
- B. Làm thế nào để phân loại rác đúng cách tại nhà? hoặc Việc tái chế có tốn kém không?
- C. Bạn có phải là chuyên gia về môi trường không?
- D. Bạn đã tái chế bao nhiêu rác trong tuần qua?
Câu 28: Trong cùng một bài thuyết trình, người nói ban đầu khẳng định "Điện thoại thông minh hoàn toàn không ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh" nhưng sau đó lại trình bày một nghiên cứu cho thấy "Học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học thường có kết quả kém hơn". Sự mâu thuẫn này cho thấy điều gì về bài thuyết trình?
- A. Người nói đang đưa ra bằng chứng rất mạnh mẽ.
- B. Bài thuyết trình có vấn đề về tính logic hoặc sự nhất quán.
- C. Người nói đang sử dụng kỹ thuật so sánh, đối chiếu hiệu quả.
- D. Khán giả đã hiểu sai nội dung.
Câu 29: Giả sử người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và phù hợp, và đứng thẳng với tư thế tự tin. Những yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì?
- A. Gây mất tập trung cho khán giả.
- B. Làm giảm tính chuyên nghiệp của người nói.
- C. Tăng sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và giúp bài nói thêm sinh động.
- D. Cho thấy người nói đã học thuộc lòng bài thuyết trình.
Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian", bạn đã nắm được các nguyên tắc cơ bản như lập kế hoạch, ưu tiên công việc, tránh trì hoãn. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để áp dụng kiến thức này vào thực tế?
- A. Quên hết mọi thứ đã nghe.
- B. Chỉ cần hiểu lý thuyết mà không cần thực hành.
- C. Bắt đầu thử áp dụng một hoặc hai nguyên tắc đã học vào lịch trình hàng ngày của mình.
- D. Tìm một bài thuyết trình khác về cùng chủ đề.