12+ Đề Trắc Nghiệm Nắm Bắt Nội Dung Thuyết Trình Và Quan Điểm Của Người Nói; Nhận Xét, Đánh Giá, Đặt Câu Hỏi Về Bài Thuyết Trình – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, mục đích quan trọng nhất của việc nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Để tìm lỗi sai của người nói.
  • B. Để ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ được trình bày.
  • C. Để hiểu rõ thông điệp chính, các luận điểm và bằng chứng được đưa ra.
  • D. Để chuẩn bị câu hỏi khó cho người nói.

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra số liệu về mực nước biển dâng trung bình hàng năm trong 50 năm qua và dự báo cho 50 năm tới. Thông tin này thuộc loại nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Mục tiêu của bài thuyết trình.
  • B. Quan điểm cá nhân của người nói.
  • C. Kết luận cuối cùng.
  • D. Bằng chứng hoặc dữ liệu hỗ trợ cho luận điểm.

Câu 3: Khi người nói sử dụng các cụm từ như "Theo ý kiến cá nhân của tôi", "Tôi tin rằng", "Có thể thấy rõ ràng là...", những dấu hiệu này giúp người nghe nhận biết điều gì?

  • A. Phần tóm tắt nội dung chính.
  • B. Quan điểm hoặc thái độ của người nói đối với vấn đề.
  • C. Nguồn trích dẫn thông tin.
  • D. Chỉ dẫn chuyển sang phần mới.

Câu 4: Một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách có đoạn: "Đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Ví dụ, khi đọc một cuốn tiểu thuyết trinh thám, bạn phải phân tích các manh mối và suy luận để tìm ra hung thủ." Đoạn này minh họa cho chức năng nào của việc đọc sách?

  • A. Mở rộng kiến thức.
  • B. Giải trí.
  • C. Rèn luyện tư duy phản biện.
  • D. Cải thiện vốn từ vựng.

Câu 5: Người nghe nên làm gì NGAY SAU khi bài thuyết trình kết thúc để chuẩn bị cho phần nhận xét, đánh giá?

  • A. Hệ thống hóa lại các ý chính và luận điểm quan trọng.
  • B. Nghĩ ngay ra một câu hỏi thật khó để làm khó người nói.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên điện thoại để kiểm chứng.
  • D. Chỉ tập trung vào những lỗi sai về ngôn ngữ của người nói.

Câu 6: Khi đưa ra nhận xét về một bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Nhận xét phải hoàn toàn tiêu cực để người nói rút kinh nghiệm.
  • B. Nhận xét phải thật dài dòng, chi tiết.
  • C. Chỉ khen ngợi mà không chỉ ra điểm cần cải thiện.
  • D. Nhận xét phải khách quan, cụ thể, có cơ sở và mang tính xây dựng.

Câu 7: Một người nghe nhận xét: "Bài thuyết trình của bạn về tác hại của rác thải nhựa rất thuyết phục. Đặc biệt, số liệu về lượng rác nhựa đổ ra biển mỗi năm đã khiến tôi thực sự suy nghĩ." Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • B. Tính thuyết phục của nội dung và bằng chứng.
  • C. Cách sử dụng slide trình chiếu.
  • D. Thời lượng của bài thuyết trình.

Câu 8: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, mục đích chính của người nghe là gì?

  • A. Để chứng tỏ mình hiểu biết hơn người nói.
  • B. Để làm gián đoạn và gây khó dễ cho người nói.
  • C. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc bày tỏ sự quan tâm.
  • D. Để thay người nói đưa ra kết luận.

Câu 9: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP để đặt cho người thuyết trình sau khi họ đã trình bày xong?

  • A. Tại sao bạn lại chọn chủ đề nhàm chán này?
  • B. Bạn có thể giải thích rõ hơn về mối liên hệ giữa yếu tố A và yếu tố B mà bạn vừa đề cập không?
  • C. Theo bạn, giải pháp nào là hiệu quả nhất cho vấn đề X dựa trên những gì bạn đã trình bày?
  • D. Dữ liệu bạn sử dụng được thu thập từ nguồn nào và vào thời điểm nào?

Câu 10: Một người nghe đang chuẩn bị đặt câu hỏi. Họ đã ghi chú lại một ý mà người nói đề cập nhưng chưa được giải thích kỹ. Câu hỏi nên được đặt như thế nào để lịch sự và hiệu quả?

  • A. Ý đó tôi thấy không đúng, bạn nói lại xem nào?
  • B. Tôi không hiểu ý đó, bạn giải thích đi.
  • C. Bạn có thể nhắc lại toàn bộ phần đó không?
  • D. Cảm ơn bài thuyết trình của bạn. Tôi có một câu hỏi nhỏ liên quan đến ý bạn nói về [nêu rõ ý đó]. Bạn có thể làm rõ hơn về [khía cạnh muốn hỏi] không ạ?

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào để việc nắm bắt nội dung hiệu quả hơn?

  • A. Mối liên hệ giữa hình ảnh/biểu đồ/video với lời nói của người thuyết trình.
  • B. Màu sắc và phông chữ trên slide.
  • C. Số lượng hình ảnh/biểu đồ/video được sử dụng.
  • D. Chất lượng kỹ thuật của hình ảnh/video.

Câu 12: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách kêu gọi mọi người cùng hành động để bảo vệ môi trường. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần giới thiệu chủ đề.
  • D. Phần kết luận.

Câu 13: Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình, người nghe cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Trang phục của người thuyết trình.
  • C. Sự liên kết chặt chẽ giữa các luận điểm và bằng chứng được đưa ra.
  • D. Số lượng khán giả có mặt.

Câu 14: Một người nói trình bày về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Anh ấy đưa ra các bằng chứng về sự phát triển nhận thức ở trẻ song ngữ. Tuy nhiên, anh lại bỏ qua hoàn toàn những khó khăn tiềm tàng hoặc các quan điểm trái chiều. Điều này có thể cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

  • A. Bài thuyết trình có cấu trúc rất chặt chẽ.
  • B. Bài thuyết trình có thể thiếu tính khách quan hoặc chưa xem xét đầy đủ các khía cạnh.
  • C. Người nói đã trình bày rất sâu sắc về vấn đề.
  • D. Khán giả chắc chắn sẽ đồng ý với người nói.

Câu 15: Khi người nói sử dụng giọng điệu nhiệt huyết, cử chỉ tay linh hoạt và giao tiếp bằng mắt với khán giả, những yếu tố này thuộc về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Nội dung chính.
  • B. Cấu trúc bài nói.
  • C. Phong cách trình bày và kỹ năng giao tiếp của người nói.
  • D. Bằng chứng hỗ trợ.

Câu 16: Giả sử bạn vừa nghe một bài thuyết trình về lịch sử áo dài Việt Nam. Bạn có thể đặt câu hỏi nào sau đây để làm rõ hoặc mở rộng thông tin?

  • A. Bạn thích kiểu áo dài nào nhất?
  • B. Bài thuyết trình này có trong sách giáo khoa không?
  • C. Bạn đã chuẩn bị bài này trong bao lâu?
  • D. Người nói có thể chia sẻ thêm về sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp đến thiết kế áo dài giai đoạn đầu thế kỷ 20 không?

Câu 17: Khi nhận xét về cấu trúc của một bài thuyết trình, người nghe có thể đề cập đến điều gì?

  • A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong việc sắp xếp các phần (mở đầu, thân bài, kết luận).
  • B. Tốc độ nói của người trình bày.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Giọng điệu của người nói.

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của bài thuyết trình là xem xét điều gì?

  • A. Người nói có thuộc bài hay không.
  • B. Bài thuyết trình có sử dụng công nghệ hiện đại không.
  • C. Bài thuyết trình có truyền tải được thông điệp một cách rõ ràng, thuyết phục và gây ấn tượng với người nghe không.
  • D. Bài thuyết trình có đúng thời gian quy định từng giây không.

Câu 19: Khi nhận xét rằng "Phần giới thiệu của bài thuyết trình rất ấn tượng, đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ đầu", người nghe đang đánh giá khía cạnh nào?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần kết luận.
  • D. Toàn bộ bài thuyết trình.

Câu 20: Việc ghi chú trong khi nghe thuyết trình giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm người nói phân tâm.
  • B. Chứng tỏ người nghe rất bận rộn.
  • C. Chỉ để lưu lại những câu nói hài hước.
  • D. Giúp ghi nhớ các ý chính, số liệu, nguồn thông tin và các điểm cần làm rõ hoặc đặt câu hỏi.

Câu 21: Nếu bạn không đồng ý với một quan điểm nào đó trong bài thuyết trình, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn bày tỏ được ý kiến của mình?

  • A. Quan điểm của bạn sai hoàn toàn rồi!
  • B. Tôi chẳng hiểu bạn đang nói gì cả.
  • C. Cảm ơn vì bài trình bày của bạn. Tôi hiểu quan điểm của bạn về vấn đề X, tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm/thông tin tôi có, tôi lại thấy có khía cạnh Y cần xem xét thêm. Bạn nghĩ sao về điều này?
  • D. Bạn nên đọc thêm sách đi rồi hãy nói.

Câu 22: Phân tích quan điểm của người nói trong bài thuyết trình đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
  • B. Nhận diện thái độ, lập trường, mục đích và cách người nói sử dụng bằng chứng để bảo vệ ý kiến của họ.
  • C. Chỉ tập trung vào tốc độ nói của người nói.
  • D. Đếm số lần người nói sử dụng từ "tôi".

Câu 23: Một bài thuyết trình được đánh giá là có tính tương tác cao khi nào?

  • A. Người nói chỉ đọc nội dung trên slide.
  • B. Khán giả ngồi im lặng từ đầu đến cuối.
  • C. Người nói không nhìn xuống khán giả.
  • D. Người nói khuyến khích khán giả đặt câu hỏi, thảo luận, hoặc tham gia vào các hoạt động nhỏ trong quá trình trình bày.

Câu 24: Khi nhận xét về nội dung của bài thuyết trình, bạn có thể tập trung vào những điểm nào?

  • A. Giọng nói và cử chỉ của người nói.
  • B. Tính chính xác, đầy đủ, mới mẻ của thông tin, và sự rõ ràng của các luận điểm.
  • C. Màu sắc của slide và phông chữ.
  • D. Thời gian người nói dành cho mỗi slide.

Câu 25: Đặt câu hỏi "Tại sao bạn lại chọn phương pháp nghiên cứu này mà không phải phương pháp khác?" sau một bài thuyết trình khoa học thể hiện điều gì ở người nghe?

  • A. Người nghe muốn làm khó người nói.
  • B. Người nghe không hiểu gì về bài thuyết trình.
  • C. Người nghe đã lắng nghe kỹ và muốn tìm hiểu sâu hơn về cơ sở lý luận hoặc phương pháp tiếp cận của người nói.
  • D. Người nghe chỉ muốn kéo dài thời gian đặt câu hỏi.

Câu 26: Để đánh giá một bài thuyết trình có tính thuyết phục hay không, người nghe cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Người nói có nói to hay không.
  • B. Bài thuyết trình có nhiều hình ảnh đẹp không.
  • C. Người nói có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành không.
  • D. Chất lượng của các lập luận, tính xác thực và liên quan của các bằng chứng hỗ trợ.

Câu 27: Khi người nói dùng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc chỉ đưa ra những thông tin có lợi cho quan điểm của mình, điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Quan điểm của người nói có thể mang tính chủ quan hoặc thiên vị.
  • B. Người nói đang trình bày rất khách quan.
  • C. Nội dung bài thuyết trình rất khoa học.
  • D. Người nói đang cố gắng làm cho bài nói ngắn gọn hơn.

Câu 28: Nếu bạn muốn nhận xét về cách người nói tương tác với khán giả, bạn có thể nói gì?

  • A. Bạn nói nhanh quá.
  • B. Tôi rất thích cách bạn đặt câu hỏi mở cho khán giả ở cuối mỗi phần, điều đó giúp chúng tôi suy nghĩ và kết nối tốt hơn với nội dung.
  • C. Slide của bạn có phông chữ dễ đọc.
  • D. Thông tin bạn đưa ra rất mới.

Câu 29: Đặt câu hỏi mang tính chất gợi mở (open-ended question) sau bài thuyết trình có lợi ích gì?

  • A. Buộc người nói chỉ trả lời "Có" hoặc "Không".
  • B. Kết thúc cuộc thảo luận nhanh chóng.
  • C. Khuyến khích người nói chia sẻ sâu hơn, mở rộng vấn đề và tạo cơ hội cho cuộc thảo luận tương tác.
  • D. Chỉ kiểm tra xem người nói có thuộc bài hay không.

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc học STEM", một người nghe đặt câu hỏi: "Với xu hướng phát triển của AI, liệu một số ngành nghề STEM có bị thay thế hoàn toàn trong tương lai gần không?". Câu hỏi này thuộc loại nào?

  • A. Câu hỏi kiểm tra trí nhớ đơn thuần.
  • B. Câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
  • C. Câu hỏi chỉ để xác nhận thông tin đã biết.
  • D. Câu hỏi mở rộng, liên hệ và suy đoán về vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, mục đích quan trọng nhất của việc nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra số liệu về mực nước biển dâng trung bình hàng năm trong 50 năm qua và dự báo cho 50 năm tới. Thông tin này thuộc loại nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi người nói sử dụng các cụm từ như 'Theo ý kiến cá nhân của tôi', 'Tôi tin rằng', 'Có thể thấy rõ ràng là...', những dấu hiệu này giúp người nghe nhận biết điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách có đoạn: 'Đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn rèn luyện tư duy phản biện. Ví dụ, khi đọc một cuốn tiểu thuyết trinh thám, bạn phải phân tích các manh mối và suy luận để tìm ra hung thủ.' Đoạn này minh họa cho chức năng nào của việc đọc sách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Người nghe nên làm gì NGAY SAU khi bài thuyết trình kết thúc để chuẩn bị cho phần nhận xét, đánh giá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đưa ra nhận xét về một bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người nghe nhận xét: 'Bài thuyết trình của bạn về tác hại của rác thải nhựa rất thuyết phục. Đặc biệt, số liệu về lượng rác nhựa đổ ra biển mỗi năm đã khiến tôi thực sự suy nghĩ.' Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của bài thuyết trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, mục đích chính của người nghe là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP để đặt cho người thuyết trình sau khi họ đã trình bày xong?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một người nghe đang chuẩn bị đặt câu hỏi. Họ đã ghi chú lại một ý mà người nói đề cập nhưng chưa được giải thích kỹ. Câu hỏi nên được đặt như thế nào để lịch sự và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào để việc nắm bắt nội dung hiệu quả hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách kêu gọi mọi người cùng hành động để bảo vệ môi trường. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình, người nghe cần chú ý đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một người nói trình bày về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Anh ấy đưa ra các bằng chứng về sự phát triển nhận thức ở trẻ song ngữ. Tuy nhiên, anh lại bỏ qua hoàn toàn những khó khăn tiềm tàng hoặc các quan điểm trái chiều. Điều này có thể cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi người nói sử dụng giọng điệu nhiệt huyết, cử chỉ tay linh hoạt và giao tiếp bằng mắt với khán giả, những yếu tố này thuộc về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn vừa nghe một bài thuyết trình về lịch sử áo dài Việt Nam. Bạn có thể đặt câu hỏi nào sau đây để làm rõ hoặc mở rộng thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nhận xét về cấu trúc của một bài thuyết trình, người nghe có thể đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đánh giá tính hiệu quả của bài thuyết trình là xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nhận xét rằng 'Phần giới thiệu của bài thuyết trình rất ấn tượng, đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ đầu', người nghe đang đánh giá khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc ghi chú trong khi nghe thuyết trình giúp ích gì cho người nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nếu bạn không đồng ý với một quan điểm nào đó trong bài thuyết trình, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn bày tỏ được ý kiến của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích quan điểm của người nói trong bài thuyết trình đòi hỏi người nghe phải làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một bài thuyết trình được đánh giá là có tính tương tác cao khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi nhận xét về nội dung của bài thuyết trình, bạn có thể tập trung vào những điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đặt câu hỏi 'Tại sao bạn lại chọn phương pháp nghiên cứu này mà không phải phương pháp khác?' sau một bài thuyết trình khoa học thể hiện điều gì ở người nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để đánh giá một bài thuyết trình có tính thuyết phục hay không, người nghe cần dựa vào yếu tố nào là chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi người nói dùng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc chỉ đưa ra những thông tin có lợi cho quan điểm của mình, điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu bạn muốn nhận xét về cách người nói tương tác với khán giả, bạn có thể nói gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đặt câu hỏi mang tính chất gợi mở (open-ended question) sau bài thuyết trình có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc học STEM', một người nghe đặt câu hỏi: 'Với xu hướng phát triển của AI, liệu một số ngành nghề STEM có bị thay thế hoàn toàn trong tương lai gần không?'. Câu hỏi này thuộc loại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi chi tiết được trình bày.
  • B. Xác định chủ đề và mục đích chính của bài nói.
  • C. Đánh giá trang phục và phong thái của người nói.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai trong cách dùng từ của người nói.

Câu 2: Một người thuyết trình mở đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng câu chuyện về một gia đình bị mất nhà cửa do bão lụt lịch sử. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về biến đổi khí hậu.
  • B. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người nói về bão lụt.
  • C. Thu hút sự chú ý và tạo kết nối cảm xúc với người nghe về sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời lượng.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng biểu đồ phức tạp, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu thông tin là gì?

  • A. Bỏ qua biểu đồ và chỉ tập trung nghe lời nói.
  • B. Chỉ nhìn vào màu sắc và hình dạng của biểu đồ.
  • C. Tự suy diễn ý nghĩa của biểu đồ mà không cần nghe giải thích.
  • D. Lắng nghe cẩn thận lời giải thích của người nói về ý nghĩa và thông điệp của biểu đồ.

Câu 4: Người nói trình bày về lợi ích của việc đọc sách và đưa ra một số ví dụ về người thành công nhờ đọc sách. Tuy nhiên, người nói không đưa ra bất kỳ số liệu nghiên cứu khoa học nào chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa đọc sách và thành công. Bạn nhận xét gì về tính thuyết phục của lập luận này?

  • A. Lập luận còn thiếu bằng chứng khoa học hoặc số liệu đáng tin cậy để tăng tính thuyết phục.
  • B. Lập luận rất thuyết phục vì có nhiều ví dụ về người thành công.
  • C. Lập luận không cần bằng chứng khoa học vì ai cũng biết đọc sách là tốt.
  • D. Việc sử dụng ví dụ là đủ, không cần thêm gì khác.

Câu 5: Khi người nói sử dụng các cụm từ như "Tôi tin rằng...", "Theo quan điểm của tôi...", "Có thể thấy rằng...", đây là dấu hiệu cho thấy người nói đang trình bày điều gì?

  • A. Một sự thật hiển nhiên đã được khoa học chứng minh.
  • B. Quan điểm, ý kiến chủ quan của người nói.
  • C. Thông tin khách quan, số liệu thống kê.
  • D. Trích dẫn nguyên văn từ một tài liệu tham khảo.

Câu 6: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục. Người nói đưa ra một số thống kê về tỷ lệ bệnh tim mạch giảm ở những người tập thể dục đều đặn và trích dẫn ý kiến của một bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Loại bằng chứng này có giá trị như thế nào trong việc hỗ trợ lập luận?

  • A. Có giá trị cao, tăng tính khách quan và uy tín cho lập luận.
  • B. Không có giá trị vì chỉ là số liệu khô khan.
  • C. Chỉ có giá trị nếu người nghe tin vào bác sĩ đó.
  • D. Chỉ mang tính tham khảo, không hỗ trợ nhiều cho lập luận chính.

Câu 7: Một người thuyết trình nói rất nhanh, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, và nhìn vào tài liệu đọc suốt buổi nói. Bạn nhận xét gì về hình thức và phong thái của người nói này?

  • A. Rất chuyên nghiệp vì thể hiện sự am hiểu sâu.
  • B. Thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Chưa hiệu quả, gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp thu thông tin.
  • D. Cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người nói.

Câu 8: Khi muốn làm rõ một điểm chưa hiểu trong bài thuyết trình, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Đặt câu hỏi chung chung như "Tôi không hiểu gì cả".
  • B. Xác định rõ phần nội dung chưa hiểu và đặt câu hỏi cụ thể, lịch sự.
  • C. Đặt câu hỏi mang tính thách thức hoặc chỉ trích người nói.
  • D. Đặt nhiều câu hỏi cùng lúc về các vấn đề khác nhau.

Câu 9: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm tắt lại các điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hành động (ví dụ: "Hãy cùng nhau bảo vệ môi trường bằng những hành động nhỏ nhất"). Hành động này của người nói nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói kết thúc nhanh chóng.
  • B. Thể hiện quyền lực của người nói.
  • C. Kéo dài thời gian bài nói.
  • D. Củng cố thông điệp chính và khuyến khích người nghe hành động theo nội dung bài nói.

Câu 10: Khi đánh giá một bài thuyết trình, ngoài nội dung và cách trình bày, bạn cũng cần xem xét đến "ngữ cảnh giao tiếp". Yếu tố nào sau đây thuộc về "ngữ cảnh giao tiếp" của bài thuyết trình?

  • A. Đối tượng người nghe và mục đích của buổi thuyết trình.
  • B. Cấu trúc logic của bài nói.
  • C. Ngôn ngữ và từ ngữ được sử dụng.
  • D. Các luận điểm và bằng chứng được đưa ra.

Câu 11: Người nói trình bày một quan điểm gây tranh cãi và sử dụng giọng điệu đầy cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ để nhấn mạnh. Là người nghe, bạn nên làm gì để đánh giá khách quan quan điểm đó?

  • A. Để cảm xúc của người nói chi phối và đồng ý ngay lập tức.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn nội dung và chỉ tập trung vào cách trình bày.
  • C. Tập trung phân tích tính logic, bằng chứng của lập luận, tách biệt với cảm xúc và phong thái của người nói.
  • D. Ngay lập tức phản bác vì giọng điệu của người nói quá mạnh mẽ.

Câu 12: Trong phần đặt câu hỏi, một người nghe hỏi: "Tại sao anh/chị không đề cập đến giải pháp Y trong khi nó được nhiều chuyên gia ủng hộ?". Câu hỏi này thuộc loại nào?

  • A. Câu hỏi làm rõ thông tin.
  • B. Câu hỏi kiểm tra kiến thức của người nói.
  • C. Câu hỏi mang tính cá nhân.
  • D. Câu hỏi phản biện hoặc mở rộng vấn đề.

Câu 13: Một bài thuyết trình sử dụng rất nhiều hình ảnh minh họa bắt mắt, nhưng nội dung lại rời rạc, thiếu liên kết giữa các phần. Bạn nhận xét gì về hiệu quả tổng thể của bài nói này?

  • A. Rất hiệu quả vì có hình ảnh đẹp.
  • B. Chưa hiệu quả do nội dung thiếu logic và liên kết, dù hình thức tốt.
  • C. Hiệu quả đối với những người thích hình ảnh.
  • D. Không thể đánh giá nếu không biết chủ đề.

Câu 14: Để nhận xét, đánh giá một bài thuyết trình một cách công bằng và mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Nội dung (tính chính xác, đầy đủ, logic), cấu trúc, cách trình bày (ngôn ngữ, phong thái), và hiệu quả truyền đạt.
  • B. Chỉ tập trung vào các lỗi sai về mặt kiến thức.
  • C. Chỉ nhận xét về trang phục và ngoại hình của người nói.
  • D. Chỉ nêu ra những điểm yếu để người nói rút kinh nghiệm.

Câu 15: Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ phức tạp và không giải thích, khiến phần lớn người nghe không hiểu. Lỗi này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

  • A. Cấu trúc bài nói.
  • B. Bằng chứng minh họa.
  • C. Ngôn ngữ và cách diễn đạt.
  • D. Thời lượng bài nói.

Câu 16: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Người nói đưa ra quan điểm rằng mạng xã hội hoàn toàn có hại. Để đánh giá tính phiến diện của quan điểm này, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Người nói có đưa ra đủ số liệu thống kê về tác hại hay không.
  • B. Giọng điệu của người nói có thể hiện sự chắc chắn hay không.
  • C. Bài nói có thời lượng đủ dài hay không.
  • D. Người nói có đề cập đến các khía cạnh tích cực hoặc lợi ích của mạng xã hội hay không.

Câu 17: Khi người nói lặp đi lặp lại một ý hoặc một cụm từ nhiều lần trong bài thuyết trình, điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Nội dung bài nói chưa đủ đa dạng hoặc cấu trúc chưa chặt chẽ.
  • B. Người nói muốn nhấn mạnh điểm đó một cách có chủ đích và hiệu quả.
  • C. Người nói đang sử dụng một kỹ thuật thuyết trình cao cấp.
  • D. Người nói rất tự tin vào ý đó.

Câu 18: Một người nghe đặt câu hỏi: "Dựa trên dữ liệu anh/chị vừa trình bày, liệu có thể dự đoán xu hướng Y sẽ tiếp tục trong 5 năm tới không?". Đây là câu hỏi nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người nói lặp lại dữ liệu.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ số liệu của người nói.
  • C. Phản bác tính chính xác của dữ liệu.
  • D. Yêu cầu người nói đưa ra dự đoán hoặc suy luận từ dữ liệu đã trình bày.

Câu 19: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trong bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Nguồn gốc của thông tin và bằng chứng được đưa ra (có đáng tin cậy không?).
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa trong bài nói.
  • C. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • D. Số lượng người nghe có mặt.

Câu 20: Người nói sử dụng một đoạn video ngắn làm minh chứng cho lập luận của mình. Để đánh giá hiệu quả của đoạn video này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Độ phân giải và chất lượng âm thanh của video.
  • B. Video có hài hước hay không.
  • C. Nội dung video có liên quan và hỗ trợ hiệu quả cho luận điểm đang trình bày không.
  • D. Thời lượng của video có đủ dài không.

Câu 21: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú một cách chọn lọc (chỉ ghi lại những ý chính, từ khóa, câu hỏi cần hỏi) có lợi ích gì so với việc cố gắng ghi lại mọi thứ?

  • A. Giúp tập trung vào việc lắng nghe, xử lý thông tin và xác định ý chính hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết nhỏ nào.
  • C. Thể hiện sự chăm chỉ của người nghe.
  • D. Làm cho người nói cảm thấy được tôn trọng hơn.

Câu 22: Một người thuyết trình chỉ đọc lại nội dung trên slide chiếu mà không diễn giải hay mở rộng thêm. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

  • A. Tính chính xác của nội dung.
  • B. Độ tin cậy của bằng chứng.
  • C. Cấu trúc logic của bài nói.
  • D. Kỹ năng trình bày, tương tác và sự hấp dẫn của bài nói.

Câu 23: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ của người hỏi nên như thế nào?

  • A. Lịch sự, tôn trọng, thể hiện sự quan tâm đến chủ đề và mong muốn làm rõ vấn đề.
  • B. Thách thức, cố gắng tìm ra lỗi sai của người nói.
  • C. Mỉa mai, thể hiện sự không đồng tình.
  • D. Độc thoại, trình bày quan điểm của bản thân thay vì đặt câu hỏi.

Câu 24: Giả sử người nói trình bày về một vấn đề xã hội và đưa ra một giải pháp. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó, bạn cần đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Giải pháp đó có mới lạ hay không.
  • B. Giải pháp đó có thể áp dụng được trong thực tế không và tác động dự kiến của nó là gì.
  • C. Giải pháp đó có tốn kém không (đây chỉ là một phần của tính khả thi).
  • D. Có bao nhiêu người đã từng áp dụng giải pháp tương tự.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết và phân biệt giữa "thông tin khách quan" (sự thật, số liệu) và "ý kiến chủ quan" (quan điểm, suy diễn) của người nói là quan trọng vì:

  • A. Thông tin khách quan luôn đúng, ý kiến chủ quan luôn sai.
  • B. Giúp người nghe chỉ tập trung vào ý kiến chủ quan vì nó thường thú vị hơn.
  • C. Giúp người nghe đánh giá độ tin cậy của thông tin và không bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của người nói.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ thông tin khách quan, bỏ qua ý kiến chủ quan.

Câu 26: Trong phần hỏi đáp, một người nghe đứng lên phát biểu rất dài về kinh nghiệm cá nhân của mình liên quan đến chủ đề, thay vì đặt câu hỏi. Hành động này là không phù hợp vì:

  • A. Kinh nghiệm cá nhân luôn không có giá trị.
  • B. Làm sai lệch mục đích của phần hỏi đáp, chiếm thời gian và không tôn trọng người thuyết trình/người nghe khác.
  • C. Người nghe không được phép nói gì trong phần hỏi đáp.
  • D. Người nghe đó nói quá hay.

Câu 27: Một bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc (mở bài, thân bài với các luận điểm được sắp xếp logic, kết luận). Cấu trúc này giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến khả năng tiếp thu của người nghe.
  • C. Chỉ có lợi cho người nói khi chuẩn bị.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, nắm bắt ý chính và ghi nhớ nội dung.

Câu 28: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể như giao tiếp bằng mắt với người nghe, di chuyển hợp lý, cử chỉ minh họa. Những yếu tố này có tác động như thế nào đến bài thuyết trình?

  • A. Tăng sự tự tin, kết nối với người nghe và làm bài nói hấp dẫn hơn.
  • B. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Chỉ quan trọng đối với người nói chứ không phải người nghe.

Câu 29: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên đưa ra những góp ý mang tính "xây dựng". Góp ý xây dựng là gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai một cách chi tiết nhất có thể.
  • B. Nêu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện cùng với gợi ý cụ thể để người nói tiến bộ.
  • C. Chỉ khen ngợi để người nói không cảm thấy buồn.
  • D. So sánh bài nói này với một bài nói khác hay hơn.

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn không đồng ý với một quan điểm cốt lõi của người nói. Cách đặt câu hỏi phù hợp nhất để thể hiện sự không đồng tình một cách văn minh là gì?

  • A. Nói thẳng: "Tôi hoàn toàn không đồng ý với anh/chị, quan điểm đó sai rồi".
  • B. Im lặng và không đặt câu hỏi nào.
  • C. Đứng lên trình bày một bài phản biện dài dòng.
  • D. Đặt câu hỏi mở, gợi ý một góc nhìn khác hoặc yêu cầu làm rõ thêm về cơ sở của quan điểm đó một cách lịch sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một người thuyết trình mở đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng câu chuyện về một gia đình bị mất nhà cửa do bão lụt lịch sử. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng biểu đồ phức tạp, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu thông tin là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Người nói trình bày về lợi ích của việc đọc sách và đưa ra một số ví dụ về người thành công nhờ đọc sách. Tuy nhiên, người nói không đưa ra bất kỳ số liệu nghiên cứu khoa học nào chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa đọc sách và thành công. Bạn nhận xét gì về tính thuyết phục của lập luận này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi người nói sử dụng các cụm từ như 'Tôi tin rằng...', 'Theo quan điểm của tôi...', 'Có thể thấy rằng...', đây là dấu hiệu cho thấy người nói đang trình bày điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục. Người nói đưa ra một số thống kê về tỷ lệ bệnh tim mạch giảm ở những người tập thể dục đều đặn và trích dẫn ý kiến của một bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Loại bằng chứng này có giá trị như thế nào trong việc hỗ trợ lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một người thuyết trình nói rất nhanh, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, và nhìn vào tài liệu đọc suốt buổi nói. Bạn nhận xét gì về hình thức và phong thái của người nói này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi muốn làm rõ một điểm chưa hiểu trong bài thuyết trình, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm tắt lại các điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hành động (ví dụ: 'Hãy cùng nhau bảo vệ môi trường bằng những hành động nhỏ nhất'). Hành động này của người nói nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đánh giá một bài thuyết trình, ngoài nội dung và cách trình bày, bạn cũng cần xem xét đến 'ngữ cảnh giao tiếp'. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'ngữ cảnh giao tiếp' của bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Người nói trình bày một quan điểm gây tranh cãi và sử dụng giọng điệu đầy cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ để nhấn mạnh. Là người nghe, bạn nên làm gì để đánh giá khách quan quan điểm đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong phần đặt câu hỏi, một người nghe hỏi: 'Tại sao anh/chị không đề cập đến giải pháp Y trong khi nó được nhiều chuyên gia ủng hộ?'. Câu hỏi này thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một bài thuyết trình sử dụng rất nhiều hình ảnh minh họa bắt mắt, nhưng nội dung lại rời rạc, thiếu liên kết giữa các phần. Bạn nhận xét gì về hiệu quả tổng thể của bài nói này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để nhận xét, đánh giá một bài thuyết trình một cách công bằng và mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ phức tạp và không giải thích, khiến phần lớn người nghe không hiểu. Lỗi này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ'. Người nói đưa ra quan điểm rằng mạng xã hội hoàn toàn có hại. Để đánh giá tính phiến diện của quan điểm này, bạn cần chú ý điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi người nói lặp đi lặp lại một ý hoặc một cụm từ nhiều lần trong bài thuyết trình, điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một người nghe đặt câu hỏi: 'Dựa trên dữ liệu anh/chị vừa trình bày, liệu có thể dự đoán xu hướng Y sẽ tiếp tục trong 5 năm tới không?'. Đây là câu hỏi nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trong bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Người nói sử dụng một đoạn video ngắn làm minh chứng cho lập luận của mình. Để đánh giá hiệu quả của đoạn video này, bạn cần xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú một cách chọn lọc (chỉ ghi lại những ý chính, từ khóa, câu hỏi cần hỏi) có lợi ích gì so với việc cố gắng ghi lại mọi thứ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một người thuyết trình chỉ đọc lại nội dung trên slide chiếu mà không diễn giải hay mở rộng thêm. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ của người hỏi nên như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử người nói trình bày về một vấn đề xã hội và đưa ra một giải pháp. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó, bạn cần đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết và phân biệt giữa 'thông tin khách quan' (sự thật, số liệu) và 'ý kiến chủ quan' (quan điểm, suy diễn) của người nói là quan trọng vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong phần hỏi đáp, một người nghe đứng lên phát biểu rất dài về kinh nghiệm cá nhân của mình liên quan đến chủ đề, thay vì đặt câu hỏi. Hành động này là không phù hợp vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc (mở bài, thân bài với các luận điểm được sắp xếp logic, kết luận). Cấu trúc này giúp ích gì cho người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể như giao tiếp bằng mắt với người nghe, di chuyển hợp lý, cử chỉ minh họa. Những yếu tố này có tác động như thế nào đến bài thuyết trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên đưa ra những góp ý mang tính 'xây dựng'. Góp ý xây dựng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn không đồng ý với một quan điểm cốt lõi của người nói. Cách đặt câu hỏi phù hợp nhất để thể hiện sự không đồng tình một cách văn minh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là xác định điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê được đưa ra.
  • B. Giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • C. Cấu trúc bài nói (mở đầu, thân bài, kết luận).
  • D. Ý chính (luận điểm trung tâm) của bài thuyết trình.

Câu 2: Một người thuyết trình nói: "Biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ đáng báo động, và chúng ta, thế hệ trẻ, phải hành động ngay lập tức để cứu lấy hành tinh này." Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Người nói chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về biến đổi khí hậu.
  • B. Người nói đang đặt câu hỏi về vai trò của thế hệ trẻ.
  • C. Người nói có quan điểm mạnh mẽ và kêu gọi hành động từ người nghe.
  • D. Người nói đang thể hiện sự bất lực trước vấn đề biến đổi khí hậu.

Câu 3: Khi người nói đưa ra một dẫn chứng hoặc số liệu, việc nhận xét, đánh giá của người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tính chính xác, tính liên quan và nguồn gốc của dẫn chứng/số liệu.
  • B. Độ dài của dẫn chứng và cách người nói trình bày nó.
  • C. Việc dẫn chứng đó có mới lạ hay không.
  • D. Việc dẫn chứng đó có dễ nhớ hay không.

Câu 4: Sau khi nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, bạn muốn hỏi người nói về cách duy trì thói quen đọc sách trong cuộc sống bận rộn. Dạng câu hỏi bạn nên đặt là gì?

  • A. Câu hỏi kiểm tra kiến thức (ví dụ: Sách A được xuất bản năm nào?).
  • B. Câu hỏi mở rộng nội dung bài nói hoặc liên hệ thực tế.
  • C. Câu hỏi chỉ để xác nhận lại một thông tin đã nghe rõ.
  • D. Câu hỏi mang tính chất phản bác hoặc chỉ trích.

Câu 5: Người nói trình bày về tác hại của rác thải nhựa và đưa ra giải pháp là sử dụng túi vải. Một người nghe đặt câu hỏi: "Nhưng túi vải có bền không và việc sản xuất túi vải có gây ô nhiễm không?". Câu hỏi này thể hiện kỹ năng nhận xét, đánh giá nào của người nghe?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Khả năng tóm tắt lại nội dung bài nói.
  • C. Khả năng đồng tình với quan điểm người nói.
  • D. Khả năng tư duy phản biện, đánh giá giải pháp một cách toàn diện.

Câu 6: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, ngoài nội dung, người nghe có thể chú ý và đánh giá những yếu tố nào liên quan đến cách trình bày?

  • A. Trang phục và kiểu tóc của người nói.
  • B. Số lượng khán giả có mặt.
  • C. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt, giọng nói và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Thời gian chuẩn bị bài thuyết trình của người nói.

Câu 7: Một người nói bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu chuyện cá nhân liên quan đến chủ đề. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ của khán giả.
  • B. Để thu hút sự chú ý và tạo kết nối với người nghe.
  • C. Để chứng minh rằng câu chuyện đó là đúng sự thật.
  • D. Để kéo dài thời gian mở đầu bài nói.

Câu 8: Khi người nói sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích, người nghe nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ?

  • A. Yêu cầu người nói giải thích rõ hơn về thuật ngữ đó.
  • B. Giả vờ đã hiểu và tìm hiểu sau.
  • C. Đặt một câu hỏi không liên quan để chuyển chủ đề.
  • D. Tìm kiếm nghĩa của thuật ngữ đó trên điện thoại ngay lập tức.

Câu 9: Một bài thuyết trình về lịch sử có đoạn: "Sự kiện X xảy ra vào năm 1945. Điều này dẫn đến hậu quả Y và Z." Để đánh giá sâu hơn, người nghe có thể đặt câu hỏi nào?

  • A. Sự kiện X có phải là sự kiện duy nhất xảy ra vào năm 1945 không?
  • B. Hậu quả Y và Z có được ghi chép trong sách giáo khoa không?
  • C. Người nói lấy thông tin về năm 1945 từ nguồn nào?
  • D. Vì sao sự kiện X lại dẫn đến hậu quả Y và Z? Cơ chế nào đã tạo ra mối liên hệ đó?

Câu 10: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, tư thế) một cách hiệu quả, điều đó giúp ích gì cho bài thuyết trình?

  • A. Tăng tính biểu cảm, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu thông điệp.
  • B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ.
  • D. Giúp người nói che giấu sự thiếu tự tin.

Câu 11: Bạn đang nghe một bài thuyết trình và nhận thấy người nói chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà thiếu các dẫn chứng, số liệu cụ thể để minh họa. Bạn nên nhận xét hoặc đặt câu hỏi như thế nào?

  • A. Nói thẳng rằng bài nói thiếu bằng chứng và không đáng tin cậy.
  • B. Bỏ qua phần này và chỉ tập trung vào những gì có số liệu.
  • C. Góp ý hoặc đặt câu hỏi về việc bổ sung các dẫn chứng, số liệu cụ thể để làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Đặt câu hỏi về cảm xúc của người nói khi đưa ra ý kiến đó.

Câu 12: Khi đánh giá quan điểm của người nói, điều quan trọng là phải phân biệt được yếu tố nào?

  • A. Giữa phần mở đầu và phần kết luận.
  • B. Giữa câu hỏi và câu trả lời.
  • C. Giữa giọng nói và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Giữa sự thật (fact) và ý kiến cá nhân (opinion).

Câu 13: Một người nói trình bày về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra số liệu về sự tăng trưởng số lượng người dùng các nền tảng học trực tuyến trong 5 năm qua. Đây là dạng dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng bằng câu chuyện cá nhân.
  • B. Dẫn chứng bằng số liệu thống kê.
  • C. Dẫn chứng bằng ý kiến chuyên gia.
  • D. Dẫn chứng bằng trích dẫn văn học.

Câu 14: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

  • A. Tôn trọng, lịch sự, tập trung vào nội dung bài nói.
  • B. Thiếu tôn trọng, ngắt lời người nói.
  • C. Đặt những câu hỏi rất dài và phức tạp.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ hoặc chỉ trích ngay từ đầu.

Câu 15: Bạn nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc tái chế. Người nói kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người hãy bắt đầu tái chế từ những vật dụng nhỏ nhất trong gia đình. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (triển khai luận điểm).
  • C. Phần dẫn chứng.
  • D. Phần kết luận (lời kêu gọi hành động).

Câu 16: Khi nhận xét, đánh giá bài thuyết trình, việc đưa ra cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện (nếu có) cho người nói thể hiện điều gì?

  • A. Người nhận xét không chắc chắn về ý kiến của mình.
  • B. Người nhận xét đang đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, giúp người nói tiến bộ.
  • C. Người nhận xét muốn làm hài lòng cả người nói và người nghe khác.
  • D. Người nhận xét đang tránh né việc chỉ ra lỗi sai.

Câu 17: Trong khi nghe, nếu bạn không chắc chắn về mối liên hệ giữa một dẫn chứng và luận điểm người nói đang trình bày, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

  • A. Dẫn chứng này lấy từ đâu?
  • B. Có còn dẫn chứng nào khác không?
  • C. Xin người nói có thể giải thích rõ hơn mối liên hệ giữa dẫn chứng này với luận điểm chính không?
  • D. Dẫn chứng này có quen thuộc với nhiều người không?

Câu 18: Giả sử người nói đang trình bày về một vấn đề gây tranh cãi. Việc nhận biết người nói có đang thể hiện sự thiên vị (bias) hay không đòi hỏi kỹ năng gì từ người nghe?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Khả năng tóm tắt nhanh.
  • C. Khả năng đồng cảm với người nói.
  • D. Khả năng phân tích và đánh giá tính khách quan của thông tin.

Câu 19: Khi người nói sử dụng các hình ảnh, biểu đồ trong bài thuyết trình, người nghe nên làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Kết hợp quan sát hình ảnh/biểu đồ với lắng nghe lời giải thích của người nói.
  • B. Chỉ tập trung nhìn vào hình ảnh mà không nghe người nói.
  • C. Chỉ nghe người nói mà không nhìn vào hình ảnh.
  • D. Chụp ảnh lại và xem xét sau.

Câu 20: Một người nói kết thúc bài thuyết trình bằng câu hỏi mở dành cho khán giả: "Vậy, các bạn nghĩ sao về giải pháp này?". Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Để kiểm tra xem khán giả có lắng nghe không.
  • B. Để chứng tỏ người nói không có giải pháp cụ thể.
  • C. Để khuyến khích sự tương tác và thảo luận từ phía người nghe.
  • D. Để kéo dài thời gian hỏi đáp.

Câu 21: Khi một người nói trình bày quá nhanh hoặc quá nhỏ, người nghe nên làm gì để cải thiện tình hình (trong bối cảnh cho phép)?

  • A. Lịch sự đề nghị người nói nói chậm lại hoặc nói to hơn.
  • B. Cố gắng ghi chép thật nhanh bất chấp có hiểu hay không.
  • C. Bỏ cuộc và không nghe nữa.
  • D. Đợi đến cuối buổi mới hỏi lại tất cả những gì chưa nghe rõ.

Câu 22: Một người nói sử dụng câu: "Có ai trong số các bạn từng cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi quan trọng chưa?" ngay đầu bài thuyết trình về cách quản lý căng thẳng. Đây là một ví dụ về kỹ thuật mở đầu nào?

  • A. Nêu định nghĩa.
  • B. Trình bày số liệu thống kê.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.
  • D. Đặt câu hỏi tương tác với khán giả.

Câu 23: Khi người nói đưa ra một lập luận, để đánh giá tính logic của lập luận đó, người nghe cần chú ý đến điều gì?

  • A. Giọng điệu của người nói khi đưa ra lập luận.
  • B. Mối quan hệ giữa các tiền đề (lý do, bằng chứng) và kết luận được đưa ra.
  • C. Việc lập luận đó có giống với ý kiến của mình hay không.
  • D. Độ dài của lập luận.

Câu 24: Một người nghe đặt câu hỏi: "Dữ liệu về tỷ lệ người trẻ sử dụng mạng xã hội mà anh/chị vừa nêu được thu thập vào thời điểm nào và từ nguồn nào?". Đây là dạng câu hỏi nhằm mục đích gì?

  • A. Làm khó người nói.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết của người hỏi.
  • C. Chuyển hướng sang chủ đề khác.
  • D. Xác minh và đánh giá độ tin cậy của thông tin/dẫn chứng.

Câu 25: Khi nhận xét về bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ tích cực và mang tính động viên, ngay cả khi chỉ ra điểm cần cải thiện, thể hiện điều gì về người nhận xét?

  • A. Người nhận xét có thiện chí và kỹ năng giao tiếp tốt.
  • B. Người nhận xét không dám nói thật.
  • C. Người nhận xét đang cố gắng lấy lòng người nói.
  • D. Người nhận xét không thực sự quan tâm đến bài nói.

Câu 26: Một bài thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trên mỗi slide, khiến người nghe khó theo dõi. Khi nhận xét về hình thức trình bày này, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của slide.
  • B. Tính hiệu quả của slide trong việc hỗ trợ người nghe tiếp nhận thông tin.
  • C. Phần mềm mà người nói sử dụng để tạo slide.
  • D. Số lượng slide trong bài thuyết trình.

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình và bạn phát hiện ra một điểm mâu thuẫn hoặc thiếu nhất quán trong thông tin người nói đưa ra, bạn nên làm gì?

  • A. Giả vờ như không có gì và bỏ qua.
  • B. Ngay lập tức ngắt lời và chỉ ra lỗi sai.
  • C. Giữ im lặng và tự rút ra kết luận rằng người nói không đáng tin.
  • D. Lịch sự đặt câu hỏi để người nói làm rõ điểm mâu thuẫn hoặc thiếu nhất quán đó.

Câu 28: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm tắt lại ba ý chính đã trình bày. Kỹ thuật kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe ghi nhớ các ý chính của bài nói.
  • B. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị kỹ.
  • C. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • D. Gây sự nhàm chán cho người nghe.

Câu 29: Khi đặt câu hỏi hoặc đưa ra nhận xét, việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi hiểu thì...", "Bạn có thể làm rõ hơn về...", "Tôi đặc biệt ấn tượng với điểm..." thể hiện điều gì?

  • A. Người nói đang thiếu tự tin.
  • B. Người nói muốn làm phức tạp hóa vấn đề.
  • C. Người nói đang sử dụng ngôn ngữ lịch sự và mang tính xây dựng.
  • D. Người nói đang cố gắng kéo dài thời gian.

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục đều đặn. Người nói đưa ra một nghiên cứu cho thấy những người tập thể dục 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với người không tập. Để đánh giá sâu hơn dẫn chứng này, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

  • A. Nghiên cứu này được thực hiện ở quốc gia nào?
  • B. Nghiên cứu này được thực hiện trên bao nhiêu người và trong thời gian bao lâu?
  • C. Kết quả nghiên cứu này có được công bố trên báo chí không?
  • D. Người nói có tham gia vào nghiên cứu này không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là xác định điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người thuyết trình nói: 'Biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ đáng báo động, và chúng ta, thế hệ trẻ, phải hành động ngay lập tức để cứu lấy hành tinh này.' Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về quan điểm của người nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi người nói đưa ra một dẫn chứng hoặc số liệu, việc nhận xét, đánh giá của người nghe nên tập trung vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sau khi nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, bạn muốn hỏi người nói về cách duy trì thói quen đọc sách trong cuộc sống bận rộn. Dạng câu hỏi bạn nên đặt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Người nói trình bày về tác hại của rác thải nhựa và đưa ra giải pháp là sử dụng túi vải. Một người nghe đặt câu hỏi: 'Nhưng túi vải có bền không và việc sản xuất túi vải có gây ô nhiễm không?'. Câu hỏi này thể hiện kỹ năng nhận xét, đánh giá nào của người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, ngoài nội dung, người nghe có thể chú ý và đánh giá những yếu tố nào liên quan đến cách trình bày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một người nói bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu chuyện cá nhân liên quan đến chủ đề. Mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi người nói sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích, người nghe nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một bài thuyết trình về lịch sử có đoạn: 'Sự kiện X xảy ra vào năm 1945. Điều này dẫn đến hậu quả Y và Z.' Để đánh giá sâu hơn, người nghe có thể đặt câu hỏi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt, tư thế) một cách hiệu quả, điều đó giúp ích gì cho bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bạn đang nghe một bài thuyết trình và nhận thấy người nói chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà thiếu các dẫn chứng, số liệu cụ thể để minh họa. Bạn nên nhận xét hoặc đặt câu hỏi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đánh giá quan điểm của người nói, điều quan trọng là phải phân biệt được yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một người nói trình bày về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra số liệu về sự tăng trưởng số lượng người dùng các nền tảng học trực tuyến trong 5 năm qua. Đây là dạng dẫn chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bạn nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc tái chế. Người nói kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người hãy bắt đầu tái chế từ những vật dụng nhỏ nhất trong gia đình. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nhận xét, đánh giá bài thuyết trình, việc đưa ra cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện (nếu có) cho người nói thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong khi nghe, nếu bạn không chắc chắn về mối liên hệ giữa một dẫn chứng và luận điểm người nói đang trình bày, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử người nói đang trình bày về một vấn đề gây tranh cãi. Việc nhận biết người nói có đang thể hiện sự thiên vị (bias) hay không đòi hỏi kỹ năng gì từ người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi người nói sử dụng các hình ảnh, biểu đồ trong bài thuyết trình, người nghe nên làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một người nói kết thúc bài thuyết trình bằng câu hỏi mở dành cho khán giả: 'Vậy, các bạn nghĩ sao về giải pháp này?'. Mục đích của câu hỏi này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi một người nói trình bày quá nhanh hoặc quá nhỏ, người nghe nên làm gì để cải thiện tình hình (trong bối cảnh cho phép)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một người nói sử dụng câu: 'Có ai trong số các bạn từng cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi quan trọng chưa?' ngay đầu bài thuyết trình về cách quản lý căng thẳng. Đây là một ví dụ về kỹ thuật mở đầu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi người nói đưa ra một lập luận, để đánh giá tính logic của lập luận đó, người nghe cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một người nghe đặt câu hỏi: 'Dữ liệu về tỷ lệ người trẻ sử dụng mạng xã hội mà anh/chị vừa nêu được thu thập vào thời điểm nào và từ nguồn nào?'. Đây là dạng câu hỏi nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi nhận xét về bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ tích cực và mang tính động viên, ngay cả khi chỉ ra điểm cần cải thiện, thể hiện điều gì về người nhận xét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một bài thuyết trình sử dụng quá nhiều chữ trên mỗi slide, khiến người nghe khó theo dõi. Khi nhận xét về hình thức trình bày này, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình và bạn phát hiện ra một điểm mâu thuẫn hoặc thiếu nhất quán trong thông tin người nói đưa ra, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm tắt lại ba ý chính đã trình bày. Kỹ thuật kết thúc này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đặt câu hỏi hoặc đưa ra nhận xét, việc sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi hiểu thì...', 'Bạn có thể làm rõ hơn về...', 'Tôi đặc biệt ấn tượng với điểm...' thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục đều đặn. Người nói đưa ra một nghiên cứu cho thấy những người tập thể dục 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với người không tập. Để đánh giá sâu hơn dẫn chứng này, bạn có thể đặt câu hỏi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Biến đổi khí hậu và hành động của giới trẻ", người nghe cần ưu tiên nắm bắt điều gì đầu tiên để hiểu cấu trúc tổng thể của bài nói?

  • A. Toàn bộ số liệu thống kê chi tiết được đưa ra.
  • B. Ý chính (luận đề) và các luận điểm (ý lớn) mà người nói sẽ trình bày.
  • C. Các ví dụ minh họa cụ thể cho từng luận điểm.
  • D. Thông tin cá nhân và kinh nghiệm của người nói.

Câu 2: Người nói sử dụng các câu chuyển tiếp như "Tiếp theo...", "Bên cạnh đó...", "Cuối cùng...". Mục đích chính của việc sử dụng những từ ngữ này trong bài thuyết trình là gì?

  • A. Để tăng thêm thời gian cho bài nói.
  • B. Để thể hiện sự tự tin của người nói.
  • C. Giúp người nghe nhận biết sự chuyển ý, theo dõi cấu trúc và mạch lập luận.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin sắp được trình bày.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, người nói trình bày: "Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng đọc sách thường xuyên giúp cải thiện đáng kể khả năng tập trung và mở rộng vốn từ vựng. Cá nhân tôi cũng thấy điều này hoàn toàn đúng sau khi đọc 30 phút mỗi ngày." Câu nào trong đoạn này thể hiện quan điểm chủ quan của người nói?

  • A. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng đọc sách thường xuyên giúp cải thiện đáng kể khả năng tập trung.
  • B. đọc sách thường xuyên giúp... mở rộng vốn từ vựng.
  • C. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng đọc sách thường xuyên...
  • D. Cá nhân tôi cũng thấy điều này hoàn toàn đúng sau khi đọc 30 phút mỗi ngày.

Câu 4: Khi người nói sử dụng giọng điệu nhiệt tình, tốc độ vừa phải, và giao tiếp bằng mắt với người nghe, những yếu tố này thuộc nhóm phương tiện nào trong giao tiếp khi thuyết trình?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ.
  • B. Phương tiện ngôn ngữ.
  • C. Phương tiện trực quan (visual aids).
  • D. Phương tiện kỹ thuật.

Câu 5: Một người nghe ghi chép lại các ý chính, từ khóa, câu hỏi cần hỏi và nguồn thông tin mà người nói đề cập trong bài thuyết trình. Hoạt động này giúp người nghe đạt được mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nói.
  • B. Giúp bài thuyết trình của người nói trở nên hấp dẫn hơn.
  • C. Ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn, dễ dàng xem lại và chuẩn bị câu hỏi.
  • D. Chỉ đơn thuần là một thói quen khi tham gia buổi nói chuyện.

Câu 6: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến học sinh". Người nói đưa ra nhiều ví dụ tiêu cực nhưng rất ít ví dụ tích cực, và sử dụng những từ ngữ mang tính cảnh báo cao. Bạn nhận thấy điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Người nói có quan điểm cân bằng, khách quan.
  • B. Người nói có xu hướng nhấn mạnh mặt tiêu cực, có thể mang quan điểm phê phán hoặc lo ngại.
  • C. Người nói chỉ đơn thuần trình bày sự thật về mạng xã hội.
  • D. Người nói chưa nghiên cứu kỹ về chủ đề này.

Câu 7: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn làm rõ một khái niệm mà người nói đề cập nhưng chưa giải thích cặn kẽ. Bạn nên đặt loại câu hỏi nào?

  • A. Câu hỏi làm rõ (clarifying question).
  • B. Câu hỏi mở rộng (probing question).
  • C. Câu hỏi phản biện (challenging question).
  • D. Câu hỏi tu từ (rhetorical question).

Câu 8: Người nói trình bày một luận điểm và đưa ra một số liệu thống kê cũ (từ 5 năm trước) để minh họa. Khi nhận xét, đánh giá về phần này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của thông tin được đưa ra?

  • A. Tính hấp dẫn của số liệu.
  • B. Tính cập nhật và độ tin cậy của số liệu.
  • C. Cách người nói đọc số liệu.
  • D. Số lượng chữ số trong số liệu.

Câu 9: Trong phần đặt câu hỏi, một người nghe đứng dậy và nói: "Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm của anh/chị về vấn đề này vì nó phi thực tế." Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cách đặt câu hỏi/nhận xét này?

  • A. Đây là một cách đặt câu hỏi rất hiệu quả vì nó trực tiếp nêu lên vấn đề.
  • B. Cách đặt vấn đề này giúp người nói dễ dàng trả lời.
  • C. Đây là một câu hỏi mở rộng rất tốt.
  • D. Đây không hẳn là một câu hỏi, mà là một lời phản bác trực tiếp, có thể thiếu tính xây dựng và lịch sự trong bối cảnh hỏi đáp sau thuyết trình.

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình, người nghe cần xem xét những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần xem xét nội dung có mới lạ hay không.
  • B. Chỉ cần xem xét người nói có tự tin hay không.
  • C. Chỉ cần xem xét bài nói có hình ảnh minh họa đẹp hay không.
  • D. Tính logic của lập luận, bằng chứng/số liệu hỗ trợ, phong cách trình bày và sự tương tác của người nói.

Câu 11: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm lược lại các ý chính và đưa ra lời kêu gọi hành động. Hành động này của người nói nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian bài nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Củng cố thông tin quan trọng trong tâm trí người nghe và thúc đẩy họ hành động theo thông điệp.
  • D. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị bài rất kỹ.

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng biểu đồ, người nghe cần chú ý điều gì để hiểu đúng thông tin được trình bày?

  • A. Màu sắc và thiết kế của biểu đồ.
  • B. Kích thước của biểu đồ trên màn hình.
  • C. Tốc độ người nói chỉ vào biểu đồ.
  • D. Tiêu đề, chú thích, và các trục biểu đồ để hiểu dữ liệu và ý nghĩa của nó.

Câu 13: Bạn nghe bài thuyết trình về "Lịch sử phát triển của công nghệ di động". Người nói trình bày rất nhiều niên đại và tên thiết bị. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên sử dụng kỹ thuật ghi chép nào?

  • A. Chỉ ghi lại những gì người nói nhấn mạnh bằng giọng điệu.
  • B. Cố gắng viết lại toàn bộ câu nói của người nói.
  • C. Sử dụng sơ đồ, gạch đầu dòng hoặc dòng thời gian để kết nối các sự kiện và niên đại.
  • D. Chỉ ghi lại những từ bạn chưa biết nghĩa.

Câu 14: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như đứng thẳng, cử chỉ tay dứt khoát, di chuyển hợp lý trên sân khấu, điều này thường thể hiện điều gì?

  • A. Người nói đang cố gắng thu hút sự chú ý bằng mọi cách.
  • B. Sự tự tin, năng lượng và sự chuyên nghiệp của người nói.
  • C. Người nói đang cảm thấy lo lắng và muốn kết thúc bài nói sớm.
  • D. Người nói đã học thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình.

Câu 15: Một bài thuyết trình về "Lợi ích của việc tái chế" đưa ra nhiều số liệu về lượng rác thải giảm đi khi tái chế. Tuy nhiên, người nói không đề cập đến chi phí hoặc khó khăn trong quá trình tái chế. Bạn nên nhận xét gì về tính khách quan của bài nói?

  • A. Bài nói có thể chưa hoàn toàn khách quan vì chỉ tập trung vào mặt tích cực mà bỏ qua các khía cạnh khác (như chi phí, khó khăn).
  • B. Bài nói rất khách quan vì có nhiều số liệu.
  • C. Bài nói khách quan vì chủ đề tái chế là một chủ đề tốt.
  • D. Không thể nhận xét về tính khách quan nếu không biết người nói là ai.

Câu 16: Khi đặt câu hỏi phản biện (challenging question) sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Đặt câu hỏi thật khó để làm khó người nói.
  • B. Thể hiện sự không đồng ý một cách gay gắt.
  • C. Chỉ đặt câu hỏi khi bạn chắc chắn người nói sai.
  • D. Đặt câu hỏi dựa trên lập luận logic, bằng chứng và thể hiện sự tôn trọng đối với người nói.

Câu 17: Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của bài thuyết trình như thế nào đối với người nghe không có chuyên môn về lĩnh vực đó?

  • A. Làm cho bài nói trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
  • B. Khiến người nghe khó nắm bắt nội dung chính và cảm thấy xa lạ.
  • C. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về chủ đề.
  • D. Không ảnh hưởng gì đáng kể.

Câu 18: Khi nhận xét, đánh giá về một bài thuyết trình, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự tích cực và khuyến khích người nói?

  • A. Nêu lên những điểm bạn thấy bài nói đã làm tốt hoặc tâm đắc.
  • B. Ngay lập tức chỉ ra những lỗi sai hoặc điểm yếu.
  • C. Hỏi một câu hỏi phản biện.
  • D. So sánh bài nói với bài của người khác mà bạn thấy hay hơn.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình có tiêu đề "Tương lai của năng lượng sạch". Người nói đưa ra dự báo về sự phát triển của năng lượng mặt trời trong 20 năm tới dựa trên xu hướng hiện tại và các nghiên cứu mới. Đây là loại thông tin gì?

  • A. Một sự thật hiển nhiên.
  • B. Một ý kiến chủ quan không có căn cứ.
  • C. Một thông tin đã lỗi thời.
  • D. Một dự báo hoặc suy luận dựa trên dữ liệu và xu hướng.

Câu 20: Để đặt một câu hỏi mở rộng (probing question) hiệu quả sau bài thuyết trình, bạn nên làm gì?

  • A. Hỏi lại một thông tin đã được trình bày rõ ràng.
  • B. Yêu cầu người nói phân tích sâu hơn một khía cạnh, đưa ra ví dụ khác hoặc chia sẻ kinh nghiệm liên quan.
  • C. Đặt một câu hỏi không liên quan đến chủ đề bài nói.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói của người nói.

Câu 21: Một bài thuyết trình bị đánh giá là thiếu mạch lạc. Điều này có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Người nói sử dụng quá nhiều hình ảnh.
  • B. Người nói nói quá to.
  • C. Cấu trúc bài nói không rõ ràng, các ý chuyển đổi đột ngột hoặc lộn xộn.
  • D. Người nói quá tự tin.

Câu 22: Khi nghe thuyết trình, việc lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ ngồi yên và im lặng nghe.
  • B. Nghe một cách thụ động và không ghi chép.
  • C. Chỉ chú ý đến phong cách trình bày của người nói.
  • D. Tập trung lắng nghe, suy nghĩ về nội dung, ghi chép ý chính và chuẩn bị câu hỏi.

Câu 23: Giả sử người nói đưa ra một thông tin mà bạn cho là sai hoặc cần kiểm chứng. Khi đặt câu hỏi về thông tin này, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Trực tiếp khẳng định người nói sai và yêu cầu sửa lại.
  • B. Im lặng và không đặt câu hỏi để tránh tranh cãi.
  • C. Đặt câu hỏi một cách lịch sự, dựa trên sự tò mò hoặc mong muốn làm rõ, ví dụ: "Tôi hơi thắc mắc về số liệu này, không biết nguồn thông tin là từ đâu ạ?"
  • D. Đặt câu hỏi với giọng điệu thách thức.

Câu 24: Để nhận biết quan điểm, lập trường của người nói một cách chính xác, người nghe cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nghe xem người nói có dùng từ "tôi nghĩ" hay không.
  • B. Chỉ cần chú ý đến trang phục của người nói.
  • C. Chỉ cần xem số lượng slide thuyết trình.
  • D. Cách lựa chọn thông tin, từ ngữ sử dụng (từ mang tính tích cực/tiêu cực, khẳng định/phủ định), giọng điệu, và cả những thông tin bị bỏ qua.

Câu 25: Khi người nói lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một ý nào đó trong bài thuyết trình, điều này có thể là một dấu hiệu cho thấy điều gì?

  • A. Người nói muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của cụm từ/ý đó.
  • B. Người nói đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
  • C. Người nói không chuẩn bị kỹ bài thuyết trình.
  • D. Người nói muốn làm cho bài thuyết trình dài hơn.

Câu 26: Giả sử bài thuyết trình về "An toàn trên không gian mạng" quá dài so với thời lượng cho phép, khiến người nói phải nói rất nhanh và bỏ qua một số phần. Khi nhận xét, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để giúp người nói cải thiện?

  • A. Chất lượng của hình ảnh minh họa.
  • B. Sự tự tin khi nói nhanh.
  • C. Việc quản lý thời gian và bố cục nội dung để đảm bảo trình bày đủ ý trong thời lượng cho phép.
  • D. Số lượng câu hỏi mà người nghe đặt ra.

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình có sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân để minh họa cho các luận điểm. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên kém chuyên nghiệp.
  • B. Giúp bài nói trở nên sinh động, dễ đồng cảm, tăng tính cá nhân và sự kết nối với người nghe.
  • C. Chỉ đơn thuần là để lấp đầy thời gian.
  • D. Khiến người nghe mất tập trung vào ý chính.

Câu 28: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nói và thời gian chung?

  • A. Nói thật to để mọi người cùng nghe thấy câu hỏi của bạn.
  • B. Trình bày dài dòng về suy nghĩ của bản thân trước khi đặt câu hỏi.
  • C. Ngắt lời người nói hoặc người nghe khác để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • D. Đặt câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề sau khi được mời phát biểu.

Câu 29: Bạn nhận thấy người nói có vẻ căng thẳng, giọng nói run run và ánh mắt lảng tránh. Với vai trò là người nghe, bạn nên làm gì để hỗ trợ người nói (trong phạm vi có thể)?

  • A. Thể hiện sự lắng nghe chăm chú, giao tiếp bằng mắt (nếu người nói nhìn về phía bạn) và mỉm cười nhẹ để tạo sự động viên.
  • B. Nhìn đi chỗ khác để người nói không cảm thấy bị soi mói.
  • C. Nhắc nhở người nói cần bình tĩnh lại.
  • D. Đứng dậy rời khỏi chỗ ngồi.

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xác định bài nói có thành công hay không?

  • A. Bài nói có độ dài đúng bằng thời gian quy định.
  • B. Người nghe có nắm bắt được nội dung chính, hiểu rõ quan điểm của người nói và bị thuyết phục (nếu đó là mục tiêu).
  • C. Người nói không mắc bất kỳ lỗi nhỏ nào trong quá trình trình bày.
  • D. Số lượng slide thuyết trình nhiều và có nhiều hình ảnh đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Biến đổi khí hậu và hành động của giới trẻ', người nghe cần ưu tiên nắm bắt điều gì đầu tiên để hiểu cấu trúc tổng thể của bài nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Người nói sử dụng các câu chuyển tiếp như 'Tiếp theo...', 'Bên cạnh đó...', 'Cuối cùng...'. Mục đích chính của việc sử dụng những từ ngữ này trong bài thuyết trình là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, người nói trình bày: 'Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng đọc sách thường xuyên giúp cải thiện đáng kể khả năng tập trung và mở rộng vốn từ vựng. Cá nhân tôi cũng thấy điều này hoàn toàn đúng sau khi đọc 30 phút mỗi ngày.' Câu nào trong đoạn này thể hiện quan điểm chủ quan của người nói?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi người nói sử dụng giọng điệu nhiệt tình, tốc độ vừa phải, và giao tiếp bằng mắt với người nghe, những yếu tố này thuộc nhóm phương tiện nào trong giao tiếp khi thuyết trình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một người nghe ghi chép lại các ý chính, từ khóa, câu hỏi cần hỏi và nguồn thông tin mà người nói đề cập trong bài thuyết trình. Hoạt động này giúp người nghe đạt được mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến học sinh'. Người nói đưa ra nhiều ví dụ tiêu cực nhưng rất ít ví dụ tích cực, và sử dụng những từ ngữ mang tính cảnh báo cao. Bạn nhận thấy điều gì về quan điểm của người nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn làm rõ một khái niệm mà người nói đề cập nhưng chưa giải thích cặn kẽ. Bạn nên đặt loại câu hỏi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Người nói trình bày một luận điểm và đưa ra một số liệu thống kê cũ (từ 5 năm trước) để minh họa. Khi nhận xét, đánh giá về phần này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của thông tin được đưa ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong phần đặt câu hỏi, một người nghe đứng dậy và nói: 'Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm của anh/chị về vấn đề này vì nó phi thực tế.' Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cách đặt câu hỏi/nhận xét này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình, người nghe cần xem xét những yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm lược lại các ý chính và đưa ra lời kêu gọi hành động. Hành động này của người nói nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng biểu đồ, người nghe cần chú ý điều gì để hiểu đúng thông tin được trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bạn nghe bài thuyết trình về 'Lịch sử phát triển của công nghệ di động'. Người nói trình bày rất nhiều niên đại và tên thiết bị. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên sử dụng kỹ thuật ghi chép nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như đứng thẳng, cử chỉ tay dứt khoát, di chuyển hợp lý trên sân khấu, điều này thường thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc tái chế' đưa ra nhiều số liệu về lượng rác thải giảm đi khi tái chế. Tuy nhiên, người nói không đề cập đến chi phí hoặc khó khăn trong quá trình tái chế. Bạn nên nhận xét gì về tính khách quan của bài nói?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đặt câu hỏi phản biện (challenging question) sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của bài thuyết trình như thế nào đối với người nghe không có chuyên môn về lĩnh vực đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nhận xét, đánh giá về một bài thuyết trình, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự tích cực và khuyến khích người nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình có tiêu đề 'Tương lai của năng lượng sạch'. Người nói đưa ra dự báo về sự phát triển của năng lượng mặt trời trong 20 năm tới dựa trên xu hướng hiện tại và các nghiên cứu mới. Đây là loại thông tin gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để đặt một câu hỏi mở rộng (probing question) hiệu quả sau bài thuyết trình, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một bài thuyết trình bị đánh giá là thiếu mạch lạc. Điều này có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi nghe thuyết trình, việc lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử người nói đưa ra một thông tin mà bạn cho là sai hoặc cần kiểm chứng. Khi đặt câu hỏi về thông tin này, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để nhận biết quan điểm, lập trường của người nói một cách chính xác, người nghe cần chú ý đến những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi người nói lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một ý nào đó trong bài thuyết trình, điều này có thể là một dấu hiệu cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bài thuyết trình về 'An toàn trên không gian mạng' quá dài so với thời lượng cho phép, khiến người nói phải nói rất nhanh và bỏ qua một số phần. Khi nhận xét, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để giúp người nói cải thiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình có sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân để minh họa cho các luận điểm. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân có tác dụng gì đối với người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nói và thời gian chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bạn nhận thấy người nói có vẻ căng thẳng, giọng nói run run và ánh mắt lảng tránh. Với vai trò là người nghe, bạn nên làm gì để hỗ trợ người nói (trong phạm vi có thể)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá tổng thể một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xác định bài nói có thành công hay không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
  • B. Tập trung vào cách diễn đạt, ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • C. Xác định chủ đề chính và mục tiêu của bài thuyết trình.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để hỏi sau.

Câu 2: Một người đang nghe thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách". Người nói đưa ra nhiều dẫn chứng về việc đọc sách giúp mở rộng kiến thức, cải thiện khả năng tư duy phản biện và giảm căng thẳng. Kỹ năng nào người nghe đang sử dụng để kết nối các dẫn chứng này với chủ đề chính?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Phân biệt giọng điệu.
  • C. Đánh giá tính cách người nói.
  • D. Tổng hợp và kết nối thông tin.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", người nói liên tục sử dụng các cụm từ như "rõ ràng là", "chúng ta đều thấy", "không thể phủ nhận rằng". Những cụm từ này thường gợi ý điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Người nói đang trình bày một cách khách quan, không thiên vị.
  • B. Người nói đang cố gắng nhấn mạnh hoặc khẳng định một quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Người nói đang đặt câu hỏi mở cho người nghe suy nghĩ.
  • D. Người nói đang diễn đạt sự không chắc chắn về thông tin.

Câu 4: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố "Tính logic và mạch lạc" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp hợp lý của các ý, các phần trong bài, giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ phong phú, nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • C. Tốc độ nói nhanh, dứt khoát của người thuyết trình.
  • D. Số lượng hình ảnh và video được sử dụng trong bài.

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn làm rõ một số liệu thống kê mà người nói đưa ra. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để đặt cho người nói?

  • A. Tại sao bạn lại đưa ra con số đó?
  • B. Con số đó có đúng không vậy?
  • C. Bạn có thể cho biết nguồn của số liệu thống kê về...? (nêu rõ số liệu) và thời điểm thu thập không?
  • D. Tôi thấy con số đó không hợp lý lắm.

Câu 6: Một người nghe đang tập trung vào việc xác định liệu các bằng chứng (ví dụ: số liệu, nghiên cứu, ví dụ cụ thể) mà người nói sử dụng có đủ mạnh mẽ, tin cậy và liên quan để hỗ trợ cho các luận điểm của họ hay không. Người nghe này đang thực hiện kỹ năng đánh giá nào?

  • A. Đánh giá phong thái thuyết trình.
  • B. Đánh giá cấu trúc bài nói.
  • C. Đánh giá ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Đánh giá tính xác thực và sức thuyết phục của bằng chứng.

Câu 7: Khi người nói sử dụng nhiều ví dụ cá nhân hoặc giai thoại (anecdote) để minh họa cho một vấn đề phức tạp, người nghe cần lưu ý điều gì khi đánh giá?

  • A. Các ví dụ cá nhân có thể mang tính chủ quan và không đại diện cho toàn bộ vấn đề.
  • B. Ví dụ cá nhân luôn là bằng chứng mạnh mẽ nhất.
  • C. Sử dụng giai thoại cho thấy người nói có kiến thức sâu rộng.
  • D. Người nghe chỉ cần tin vào những gì người nói kể.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực lắng nghe bài thuyết trình?

  • A. Gật đầu hoặc giao tiếp bằng mắt với người nói.
  • B. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • C. Ghi chép lại các ý chính hoặc câu hỏi cần hỏi.
  • D. Tập trung không làm việc riêng hoặc sử dụng thiết bị điện tử không liên quan.

Câu 9: Một bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng thường bắt đầu, phát triển và kết thúc như thế nào?

  • A. Bắt đầu bằng kết luận, sau đó đưa ra dẫn chứng và cuối cùng là giới thiệu chủ đề.
  • B. Bắt đầu bằng các chi tiết nhỏ, sau đó đi đến ý chính và kết thúc mở.
  • C. Bắt đầu bằng việc đặt câu hỏi cho người nghe, sau đó trình bày nội dung và kết thúc bằng lời cảm ơn.
  • D. Bắt đầu bằng giới thiệu chủ đề/vấn đề, phát triển bằng các luận điểm/bằng chứng và kết thúc bằng tóm tắt/kết luận/kêu gọi hành động.

Câu 10: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Thời lượng bài nói.
  • B. Sự tự tin của người nói.
  • C. Khả năng người nghe nắm bắt và hiểu nội dung.
  • D. Chất lượng của slide trình chiếu.

Câu 11: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Lịch sử phát triển của công nghệ di động". Người nói dành phần lớn thời gian nói về chiếc điện thoại thông minh đầu tiên và các tính năng của nó, nhưng lại bỏ qua các thế hệ điện thoại sau này và xu hướng hiện tại. Bạn sẽ nhận xét, đánh giá như thế nào về nội dung bài nói này?

  • A. Nội dung rất chi tiết và đầy đủ.
  • B. Nội dung chưa bao quát hết chủ đề đã nêu, thiếu thông tin về các giai đoạn sau.
  • C. Người nói đã đi sâu vào một khía cạnh quan trọng.
  • D. Bài nói có cấu trúc rất chặt chẽ.

Câu 12: Để nhận biết quan điểm của người nói, người nghe cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung thông tin được trình bày?

  • A. Trang phục của người nói.
  • B. Số lượng khán giả tham dự.
  • C. Thời tiết bên ngoài phòng thuyết trình.
  • D. Giọng điệu, cách nhấn nhá, lựa chọn từ ngữ và các biểu hiện phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể).

Câu 13: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng thêm thông tin hoặc bày tỏ sự quan tâm đến chủ đề.
  • B. Chứng tỏ người nghe thông minh hơn người nói.
  • C. Tìm lỗi sai trong bài thuyết trình.
  • D. Kéo dài thời gian của buổi nói chuyện.

Câu 14: Đâu là một câu hỏi đóng (có thể trả lời "Có" hoặc "Không") sau bài thuyết trình và tại sao loại câu hỏi này ít được khuyến khích trong phần hỏi đáp?

  • A. Câu hỏi: "Anh/Chị có nghĩ đây là giải pháp tốt nhất không?". Ít khuyến khích vì mang tính đánh giá.
  • B. Câu hỏi: "Dữ liệu này có từ năm 2022 phải không?". Ít khuyến khích vì quá chi tiết.
  • C. Câu hỏi: "Mô hình này có áp dụng được ở Việt Nam không?". Ít khuyến khích vì hạn chế thông tin phản hồi từ người nói.
  • D. Câu hỏi: "Làm thế nào để áp dụng mô hình này ở Việt Nam?". Ít khuyến khích vì quá khó trả lời.

Câu 15: Khi nhận xét về phong thái của người thuyết trình, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Đánh giá ngoại hình và trang phục cá nhân.
  • B. Suy đoán về đời sống riêng tư của họ.
  • C. Chỉ chú ý đến lỗi phát âm.
  • D. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và tốc độ nói.

Câu 16: Một người nói trình bày một quan điểm rất mạnh mẽ và cảm xúc về một vấn đề gây tranh cãi. Là người nghe, bạn nên phản ứng như thế nào để vừa tôn trọng người nói vừa giữ được sự khách quan?

  • A. Phản bác ngay lập tức nếu bạn không đồng ý.
  • B. Hoàn toàn chấp nhận quan điểm đó vì người nói có vẻ rất tự tin.
  • C. Lắng nghe đầy đủ, cố gắng hiểu lập luận và các bằng chứng (nếu có), đồng thời giữ thái độ cởi mở để đánh giá sau.
  • D. Bỏ qua phần này vì nó mang tính cảm xúc.

Câu 17: Khi một bài thuyết trình sử dụng slide trình chiếu có quá nhiều chữ, hình ảnh mờ nhạt hoặc màu sắc khó nhìn, điều này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

  • A. Tính trực quan và hiệu quả hỗ trợ của phương tiện trình bày.
  • B. Tính logic của nội dung.
  • C. Thời lượng của bài nói.
  • D. Giọng điệu của người nói.

Câu 18: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra lại sự hiểu biết của bạn về nội dung bài thuyết trình sau khi nghe xong?

  • A. Chỉ đọc lại các ghi chép của bạn.
  • B. Hỏi người nói lặp lại toàn bộ bài.
  • C. Tìm kiếm thông tin tương tự trên mạng ngay lập tức.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính bằng lời của mình hoặc thảo luận với người nghe khác.

Câu 19: Một bài thuyết trình được đánh giá là "thành công" khi nào?

  • A. Người nói hoàn thành bài nói đúng giờ.
  • B. Người nghe nắm bắt được nội dung cốt lõi, hiểu được quan điểm người nói và đạt được mục tiêu truyền thông của bài nói.
  • C. Slide trình chiếu rất đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • D. Có nhiều câu hỏi được đặt ra ở phần cuối.

Câu 20: Khi người nói trình bày một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận biết "quan điểm của người nói" giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết được người nói là ai.
  • B. Quyết định có nên tin hay không ngay lập tức.
  • C. Hiểu được cách người nói nhìn nhận vấn đề, từ đó đánh giá thông tin một cách khách quan hơn và nhận diện các yếu tố có thể mang tính chủ quan hoặc thiên vị.
  • D. Chỉ tập trung vào những gì bạn đồng ý.

Câu 21: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình, người nghe cần so sánh nội dung được trình bày với điều gì?

  • A. Ý kiến của những người nghe khác.
  • B. Cảm xúc cá nhân của người nghe về chủ đề.
  • C. Thời lượng của bài nói.
  • D. Các nguồn thông tin đáng tin cậy khác về cùng chủ đề (nếu có kiến thức nền) và tìm kiếm sự cân bằng trong cách trình bày các mặt khác nhau của vấn đề.

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tái chế". Người nói đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa khổng lồ và tác hại của nó. Sau đó, người nói đề xuất các biện pháp tái chế tại gia đình và cộng đồng. Câu hỏi nào sau đây giúp bạn làm rõ hơn về tính khả thi của các biện pháp đó?

  • A. Anh/Chị có thể chia sẻ thêm về những thách thức hoặc khó khăn thường gặp khi triển khai các chương trình tái chế ở cấp cộng đồng không?
  • B. Việc tái chế có tốn nhiều thời gian không?
  • C. Tại sao chúng ta phải tái chế?
  • D. Anh/Chị có nghĩ rằng mọi người sẽ làm theo không?

Câu 23: Khi nhận xét, đánh giá một bài thuyết trình, việc đưa ra "góp ý mang tính xây dựng" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai của người nói một cách thẳng thắn.
  • B. Nêu bật những điểm mạnh và chỉ ra những điểm có thể cải thiện kèm theo gợi ý cụ thể, với thái độ tôn trọng.
  • C. Chỉ khen ngợi để người nói vui.
  • D. So sánh bài nói với những bài nói khác mà bạn từng nghe.

Câu 24: Nghe và nắm bắt nội dung thuyết trình không chỉ là nghe lời nói, mà còn bao gồm việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Thời gian và địa điểm thuyết trình.
  • B. Số lượng slide và phông chữ sử dụng.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ), biểu cảm khuôn mặt, giao tiếp bằng mắt.
  • D. Màu sắc của trang phục người nói.

Câu 25: Một người nói sử dụng giọng điệu đều đều, ít nhấn nhá, không có sự thay đổi âm lượng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Tính chính xác của thông tin.
  • B. Cấu trúc bài nói.
  • C. Tính khách quan của quan điểm.
  • D. Sự thu hút, hứng thú và khả năng tập trung của người nghe.

Câu 26: Khi đặt câu hỏi để làm rõ một khái niệm phức tạp trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên loại câu hỏi nào?

  • A. Câu hỏi mở, yêu cầu giải thích thêm hoặc đưa ra ví dụ.
  • B. Câu hỏi đóng, chỉ cần trả lời Có/Không.
  • C. Câu hỏi tu từ, không cần trả lời.
  • D. Câu hỏi chỉ trích, chỉ ra lỗi sai.

Câu 27: Việc người nói dành thời gian tóm tắt lại các ý chính ở cuối bài thuyết trình có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Chứng tỏ người nói thiếu tự tin.
  • B. Làm bài nói trở nên dài dòng.
  • C. Giúp người nghe củng cố lại thông tin quan trọng và kiểm tra xem mình đã nắm bắt đúng các điểm cốt lõi hay chưa.
  • D. Chỉ là một hình thức kết thúc bắt buộc.

Câu 28: Khi đánh giá "tính phù hợp" của bài thuyết trình, người nghe cần xem xét điều gì?

  • A. Người nói có phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó không.
  • B. Bài nói có sử dụng nhiều hình ảnh đẹp không.
  • C. Bài nói có đúng thời lượng quy định không.
  • D. Nội dung và cách trình bày có phù hợp với đối tượng người nghe và mục đích của buổi nói chuyện hay không.

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian". Người nói đưa ra một kỹ thuật cụ thể (ví dụ: Kỹ thuật Pomodoro) và mô tả cách thực hiện. Để áp dụng kỹ thuật này vào thực tế, bạn cần đặt câu hỏi làm rõ điều gì?

  • A. Có những công cụ (ứng dụng, phần mềm) nào hỗ trợ áp dụng kỹ thuật này, hoặc làm thế nào để điều chỉnh kỹ thuật cho phù hợp với các loại công việc khác nhau?
  • B. Kỹ thuật này có từ bao giờ?
  • C. Ai là người phát minh ra kỹ thuật này?
  • D. Kỹ thuật này tốt hơn các kỹ thuật khác bao nhiêu?

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc rèn luyện kỹ năng nắm bắt nội dung, quan điểm và đánh giá bài thuyết trình?

  • A. Trở thành người nói giỏi hơn.
  • B. Chỉ ra lỗi sai của người khác.
  • C. Ghi nhớ mọi chi tiết được trình bày.
  • D. Trở thành người nghe chủ động, có tư duy phản biện, có khả năng tiếp nhận thông tin hiệu quả và sử dụng thông tin đó một cách có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người đang nghe thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách'. Người nói đưa ra nhiều dẫn chứng về việc đọc sách giúp mở rộng kiến thức, cải thiện khả năng tư duy phản biện và giảm căng thẳng. Kỹ năng nào người nghe đang sử dụng để kết nối các dẫn chứng này với chủ đề chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', người nói liên tục sử dụng các cụm từ như 'rõ ràng là', 'chúng ta đều thấy', 'không thể phủ nhận rằng'. Những cụm từ này thường gợi ý điều gì về quan điểm của người nói?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố 'Tính logic và mạch lạc' đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn làm rõ một số liệu thống kê mà người nói đưa ra. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để đặt cho người nói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người nghe đang tập trung vào việc xác định liệu các bằng chứng (ví dụ: số liệu, nghiên cứu, ví dụ cụ thể) mà người nói sử dụng có đủ mạnh mẽ, tin cậy và liên quan để hỗ trợ cho các luận điểm của họ hay không. Người nghe này đang thực hiện kỹ năng đánh giá nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi người nói sử dụng nhiều ví dụ cá nhân hoặc giai thoại (anecdote) để minh họa cho một vấn đề phức tạp, người nghe cần lưu ý điều gì khi đánh giá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực lắng nghe bài thuyết trình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng thường bắt đầu, phát triển và kết thúc như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi người nói sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Lịch sử phát triển của công nghệ di động'. Người nói dành phần lớn thời gian nói về chiếc điện thoại thông minh đầu tiên và các tính năng của nó, nhưng lại bỏ qua các thế hệ điện thoại sau này và xu hướng hiện tại. Bạn sẽ nhận xét, đánh giá như thế nào về nội dung bài nói này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để nhận biết quan điểm của người nói, người nghe cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung thông tin được trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một câu hỏi đóng (có thể trả lời 'Có' hoặc 'Không') sau bài thuyết trình và tại sao loại câu hỏi này ít được khuyến khích trong phần hỏi đáp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi nhận xét về phong thái của người thuyết trình, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người nói trình bày một quan điểm rất mạnh mẽ và cảm xúc về một vấn đề gây tranh cãi. Là người nghe, bạn nên phản ứng như thế nào để vừa tôn trọng người nói vừa giữ được sự khách quan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi một bài thuyết trình sử dụng slide trình chiếu có quá nhiều chữ, hình ảnh mờ nhạt hoặc màu sắc khó nhìn, điều này ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra lại sự hiểu biết của bạn về nội dung bài thuyết trình sau khi nghe xong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một bài thuyết trình được đánh giá là 'thành công' khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi người nói trình bày một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận biết 'quan điểm của người nói' giúp người nghe điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để đánh giá tính khách quan của một bài thuyết trình, người nghe cần so sánh nội dung được trình bày với điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc tái chế'. Người nói đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa khổng lồ và tác hại của nó. Sau đó, người nói đề xuất các biện pháp tái chế tại gia đình và cộng đồng. Câu hỏi nào sau đây giúp bạn làm rõ hơn về tính khả thi của các biện pháp đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi nhận xét, đánh giá một bài thuyết trình, việc đưa ra 'góp ý mang tính xây dựng' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nghe và nắm bắt nội dung thuyết trình không chỉ là nghe lời nói, mà còn bao gồm việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một người nói sử dụng giọng điệu đều đều, ít nhấn nhá, không có sự thay đổi âm lượng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đặt câu hỏi để làm rõ một khái niệm phức tạp trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên loại câu hỏi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc người nói dành thời gian tóm tắt lại các ý chính ở cuối bài thuyết trình có ý nghĩa gì đối với người nghe?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đánh giá 'tính phù hợp' của bài thuyết trình, người nghe cần xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Kỹ năng quản lý thời gian'. Người nói đưa ra một kỹ thuật cụ thể (ví dụ: Kỹ thuật Pomodoro) và mô tả cách thực hiện. Để áp dụng kỹ thuật này vào thực tế, bạn cần đặt câu hỏi làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc rèn luyện kỹ năng nắm bắt nội dung, quan điểm và đánh giá bài thuyết trình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là tập trung vào điều gì?

  • A. Các ý chính, luận điểm cốt lõi và mục đích của người nói.
  • B. Tất cả các chi tiết nhỏ, số liệu thống kê.
  • C. Trang phục và phong thái của người nói.
  • D. Màu sắc và hiệu ứng trên slide trình chiếu.

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng cách đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về mực nước biển dâng trong 10 năm qua. Mục đích chính của việc người thuyết trình sử dụng số liệu gây sốc ngay từ đầu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết nhất về vấn đề.
  • B. Gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý và tạo động lực cho khán giả lắng nghe.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng về lịch sử biến đổi khí hậu.
  • D. Kết thúc phần giới thiệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Câu 3: Trong bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, người nói đưa ra nhiều ví dụ về các nhà lãnh đạo thành công đều là những người ham đọc sách. Các ví dụ về nhà lãnh đạo thành công được sử dụng nhằm mục đích gì trong bài thuyết trình?

  • A. Minh họa cho một khái niệm trừu tượng khó hiểu.
  • B. Cung cấp bằng chứng dựa trên kinh nghiệm/thực tế để hỗ trợ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Phản bác một ý kiến trái chiều về việc đọc sách.
  • D. Chỉ để kéo dài thời gian thuyết trình theo yêu cầu.

Câu 4: Người thuyết trình đang nói về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Họ nói rất nhanh, mắt nhìn vào tờ giấy ghi chú liên tục, và không giao tiếp bằng mắt với khán giả. Nhận xét nào sau đây về phong thái của người thuyết trình là phù hợp nhất?

  • A. Thể hiện sự tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng với nội dung.
  • B. Thiếu tương tác và kết nối với khán giả, có thể làm giảm hiệu quả truyền đạt.
  • C. Tốc độ nói nhanh giúp truyền tải được nhiều thông tin hơn trong thời gian ngắn.
  • D. Việc nhìn ghi chú liên tục là dấu hiệu của một người chuyên nghiệp, cẩn thận.

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa, một khán giả muốn đặt câu hỏi để làm rõ thêm. Loại câu hỏi nào sau đây không phù hợp để đặt cho người thuyết trình nhằm làm rõ hoặc mở rộng vấn đề?

  • A. Ông/Bà có thể nói rõ hơn về các giải pháp tái chế rác thải nhựa tiên tiến hiện nay không?
  • B. Theo ông/bà, vai trò của chính phủ trong việc giảm thiểu rác thải nhựa là gì?
  • C. Ông/Bà nghĩ sao về ý kiến cho rằng rác thải nhựa không gây hại nhiều như mọi người vẫn nói?
  • D. Ông/Bà đã ăn gì vào bữa sáng nay?

Câu 6: Một bài thuyết trình kết thúc bằng lời kêu gọi hành động: "Chúng ta hãy cùng nhau giảm thiểu sử dụng túi ni lông từ hôm nay để bảo vệ môi trường!" Lời kết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài.
  • B. Cung cấp thêm thông tin mới về chủ đề chưa được đề cập.
  • C. Kêu gọi, thúc đẩy khán giả suy nghĩ và thực hiện hành động cụ thể liên quan đến chủ đề.
  • D. Xin lỗi khán giả vì những thiếu sót trong bài thuyết trình.

Câu 7: Trong bài thuyết trình về lịch sử áo dài Việt Nam, người nói sử dụng nhiều hình ảnh minh họa các kiểu dáng áo dài qua từng thời kỳ. Việc sử dụng hình ảnh trong trường hợp này có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp bài nói trở nên dài hơn để đủ thời gian quy định.
  • B. Minh họa trực quan các giai đoạn phát triển, giúp khán giả dễ hình dung, so sánh và hiểu bài hơn.
  • C. Thể hiện kỹ năng thiết kế slide chuyên nghiệp của người nói.
  • D. Chỉ làm cho slide đẹp hơn chứ không có nhiều ý nghĩa về mặt nội dung.

Câu 8: Người thuyết trình đưa ra một luận điểm: "Việc học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp." Sau đó, họ chỉ đưa ra một ví dụ duy nhất về một học sinh cá biệt không tiến bộ khi học online. Bằng chứng được đưa ra trong trường hợp này có điểm hạn chế nào?

  • A. Bằng chứng không liên quan gì đến luận điểm về hiệu quả học tập.
  • B. Bằng chứng quá chung chung, thiếu các số liệu cụ thể.
  • C. Bằng chứng chỉ dựa trên một trường hợp đơn lẻ, không mang tính đại diện cao để khái quát hóa.
  • D. Bằng chứng quá phức tạp, khó hiểu đối với khán giả.

Câu 9: Một khán giả muốn đưa ra nhận xét mang tính xây dựng sau bài thuyết trình. Cách nhận xét nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Bài nói của bạn rất tệ, tôi chẳng hiểu gì cả.
  • B. Tôi thấy phần mở đầu của bạn hơi dài, nhưng thông tin về các giải pháp ở cuối bài rất hữu ích và rõ ràng.
  • C. Bạn nói lắp quá, khó nghe kinh khủng.
  • D. Nói chung là tạm được, không có gì đặc biệt để khen hay chê.

Câu 10: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể rất tự tin: đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt với khán giả, cử chỉ tay tự nhiên. Ngôn ngữ cơ thể tích cực này có thể mang lại hiệu quả gì cho bài thuyết trình?

  • A. Gây phân tâm cho khán giả vì họ chú ý vào cử chỉ hơn là nội dung.
  • B. Giúp người nói che giấu sự thiếu tự tin bên trong.
  • C. Tăng tính thuyết phục, tạo sự kết nối và thể hiện sự chuyên nghiệp của người nói.
  • D. Chỉ là thói quen cá nhân, không ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả truyền đạt nội dung.

Câu 11: Trong bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục, người nói dành 15 phút đầu chỉ để giới thiệu bản thân, kinh nghiệm cá nhân và quá trình chuẩn bị bài nói. Tổng thời lượng bài nói là 30 phút. Nhận xét nào sau đây về cấu trúc bài nói là phù hợp?

  • A. Phần giới thiệu quá dài so với tổng thời lượng và có thể làm mất thời gian cho nội dung chính.
  • B. Cấu trúc bài nói rất chặt chẽ và hợp lý, giúp khán giả hiểu rõ về người nói.
  • C. Phần giới thiệu chi tiết giúp khán giả hiểu rõ về chủ đề ngay từ đầu.
  • D. Thời gian giới thiệu không ảnh hưởng đến chất lượng bài nói miễn là nội dung chính đầy đủ.

Câu 12: Khán giả nghe bài thuyết trình về "Thực trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn tại Việt Nam". Người nói trình bày các số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 và so sánh với tiêu chuẩn quốc tế. Nội dung chính mà người nói muốn truyền tải thông qua các số liệu và so sánh là gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của các đô thị lớn tại Việt Nam.
  • B. Mức độ nghiêm trọng hiện tại của ô nhiễm không khí tại Việt Nam so với tiêu chuẩn an toàn.
  • C. Các thành tựu trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí của Việt Nam.
  • D. Các giải pháp xử lý rác thải đô thị.

Câu 13: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khi nói chuyện với đối tượng khán giả phổ thông, không có kiến thức chuyên môn sâu. Việc sử dụng ngôn ngữ này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Giúp khán giả học hỏi được nhiều kiến thức mới và nâng cao trình độ.
  • B. Thể hiện trình độ cao và sự uyên bác của người nói.
  • C. Khiến khán giả khó hiểu nội dung, cảm thấy xa lạ và mất hứng thú theo dõi.
  • D. Làm cho bài nói trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.

Câu 14: Sau khi nghe bài thuyết trình về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI), một khán giả còn băn khoăn về những rủi ro tiềm ẩn mà người nói chưa đề cập. Khán giả nên đặt câu hỏi nào sau đây để làm rõ băn khoăn của mình một cách hiệu quả?

  • A. AI ra đời từ năm nào và do ai phát minh?
  • B. Ngoài những lợi ích đã nêu, AI có thể gây ra những rủi ro hoặc thách thức tiềm ẩn nào cho xã hội không?
  • C. Người nói có phải là chuyên gia hàng đầu về AI không?
  • D. Có bao nhiêu công ty trên thế giới đang tập trung phát triển AI?

Câu 15: Người thuyết trình trình bày về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ. Họ kết thúc bài nói bằng cách kể một câu chuyện cá nhân đầy cảm hứng về cách học ngoại ngữ đã thay đổi cuộc đời họ. Việc kết thúc bằng câu chuyện cá nhân có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Cung cấp thêm thông tin học thuật và lý thuyết về việc học ngoại ngữ.
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ, tăng tính thuyết phục và làm cho thông điệp của bài nói trở nên đáng nhớ hơn.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung chính của bài thuyết trình.
  • D. Chỉ là cách để lấp đầy thời gian còn lại của bài nói.

Câu 16: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đặt câu hỏi có vẻ đi chệch khỏi chủ đề chính của bài thuyết trình và tập trung vào một chi tiết không quan trọng. Trong vai trò người đánh giá, bạn nhận xét thế nào về câu hỏi này?

  • A. Đây là một câu hỏi rất hay và sâu sắc, thể hiện sự quan tâm của người hỏi.
  • B. Câu hỏi không liên quan trực tiếp hoặc không tập trung vào các ý chính của bài thuyết trình.
  • C. Câu hỏi giúp làm rõ một vấn đề phức tạp mà người nói chưa đề cập.
  • D. Câu hỏi thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người hỏi về chủ đề liên quan.

Câu 17: Người thuyết trình nói về chủ đề "Bảo vệ môi trường". Trong suốt bài nói, họ liên tục sử dụng các cụm từ mang tính khẳng định tuyệt đối như "chắc chắn là", "không thể nghi ngờ gì nữa", "hoàn toàn đúng" khi trình bày các số liệu và kết luận. Việc sử dụng các cụm từ này cho thấy điều gì về quan điểm và thái độ của người nói?

  • A. Người nói đang thể hiện sự nghi ngờ và không chắc chắn về thông tin mình đưa ra.
  • B. Người nói rất tự tin, khẳng định và có thể là có xu hướng áp đặt quan điểm của mình về vấn đề.
  • C. Người nói đang cố gắng gây ấn tượng với khán giả bằng cách sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • D. Người nói không chuẩn bị kỹ lưỡng nên phải dùng các từ này để che lấp.

Câu 18: Một bài thuyết trình về lợi ích của việc thiền định chỉ dựa trên các nguồn tin không chính thống trên mạng xã hội, không trích dẫn bất kỳ nghiên cứu khoa học, sách chuyên khảo hay tài liệu đáng tin cậy nào. Điểm yếu lớn nhất trong bài thuyết trình này là gì?

  • A. Chủ đề thiền định không hấp dẫn đối với đa số khán giả.
  • B. Thiếu bằng chứng từ nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ và tăng tính xác thực cho các lập luận đưa ra.
  • C. Người nói nói quá nhanh và khó nghe.
  • D. Slide trình bày không màu sắc và thiếu hình ảnh.

Câu 19: Khi nhận xét về bài thuyết trình của bạn mình, bạn muốn chỉ ra một điểm cần cải thiện nhưng vẫn giữ thái độ tích cực và động viên. Cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bạn nói chán quá, tôi không thích bài của bạn.
  • B. Tôi nghĩ nếu bạn giảm bớt số lượng chữ trên mỗi slide và sử dụng hình ảnh nhiều hơn thì khán giả sẽ dễ theo dõi và tiếp thu nội dung hơn.
  • C. Slide của bạn xấu tệ, cần làm lại hết.
  • D. Tất cả mọi thứ đều cần cải thiện, không có gì ổn cả.

Câu 20: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong năm qua. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ cột trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ để trang trí slide cho đẹp mắt.
  • B. Trình bày dữ liệu số liệu một cách trực quan, giúp khán giả dễ dàng so sánh và nhận diện xu hướng.
  • C. Minh họa một khái niệm trừu tượng mà không thể diễn đạt bằng lời.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.

Câu 21: Bạn đang nghe một bài thuyết trình và muốn tóm tắt lại ý chính để đảm bảo mình đã hiểu đúng. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để tóm tắt ý chính một cách hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ và con số được đề cập.
  • B. Khả năng phân biệt thông tin chính, luận điểm cốt lõi với các thông tin phụ, ví dụ minh họa.
  • C. Khả năng nói nhanh và lưu loát để kịp ghi lại.
  • D. Khả năng vẽ sơ đồ tư duy một cách chi tiết.

Câu 22: Người thuyết trình nói về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân). Họ chỉ trình bày các lợi ích mà không đề cập đến bất kỳ rủi ro hay thách thức nào. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về cách trình bày quan điểm của người nói?

  • A. Cách trình bày rất khách quan và toàn diện, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.
  • B. Cách trình bày có vẻ phiến diện, chỉ tập trung vào một mặt của vấn đề mà bỏ qua các khía cạnh khác.
  • C. Người nói đã trình bày đầy đủ các khía cạnh cần thiết của vấn đề.
  • D. Đây là cách tốt nhất để thuyết phục khán giả đồng ý với quan điểm của mình.

Câu 23: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, bạn muốn thách thức một giả định hoặc một kết luận của người nói một cách lịch sự và dựa trên thông tin đã được trình bày. Cách đặt câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản biện lịch sự?

  • A. Tôi không đồng ý với bạn, bạn nói sai rồi về vấn đề X!
  • B. Dựa trên số liệu Y mà bạn vừa đưa ra ở slide Z, liệu có khả năng xảy ra trường hợp W mà bạn chưa đề cập không? Tôi hơi băn khoăn về điều này.
  • C. Bạn có chắc chắn 100% về điều đó không? Tôi thấy nó không đúng.
  • D. Tại sao bạn lại nghĩ như vậy? Thật vô lý!

Câu 24: Người thuyết trình trình bày về chủ đề "Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe". Họ bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: "Bạn có biết rằng thiếu ngủ mãn tính có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến mức nào không?" Việc mở đầu bằng câu hỏi tu từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu khán giả trả lời ngay lập tức và kiểm tra kiến thức của họ.
  • B. Kích thích sự suy nghĩ, tò mò và thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu bài nói.
  • C. Giới thiệu một khái niệm phức tạp cần được giải thích thêm.
  • D. Đơn giản chỉ là một cách nói quen thuộc của người thuyết trình.

Câu 25: Bạn đang đánh giá một bài thuyết trình và muốn tập trung vào việc phân tích cấu trúc logic của các luận điểm. Bạn sẽ chú ý đến khía cạnh nào nhiều nhất khi đánh giá cấu trúc logic?

  • A. Màu sắc, phông chữ và bố cục tổng thể của slide.
  • B. Cách các ý chính, ý phụ và bằng chứng được sắp xếp, liên kết với nhau một cách chặt chẽ, có trình tự và hợp lý.
  • C. Giọng điệu, tốc độ nói và sự tự tin của người nói.
  • D. Số lượng hình ảnh, video hoặc biểu đồ được sử dụng trong bài nói.

Câu 26: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển slide phức tạp, âm thanh lớn và hình ảnh động không cần thiết trong bài nói của mình. Việc lạm dụng hiệu ứng có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Giúp bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Khiến khán giả bị phân tâm khỏi nội dung chính, cảm thấy khó chịu và giảm khả năng tiếp thu.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng sử dụng công nghệ của người nói.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng bài nói miễn là nội dung tốt.

Câu 27: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đặt một câu hỏi rất dài dòng, chứa đựng nhiều ý khác nhau, nhiều giả định và khó xác định được trọng tâm chính. Người thuyết trình có thể gặp khó khăn gì lớn nhất khi trả lời câu hỏi này?

  • A. Khó hiểu được ý chính, trọng tâm mà người hỏi thực sự muốn đề cập hoặc trả lời đầy đủ các khía cạnh phức tạp.
  • B. Câu hỏi quá dễ nên người thuyết trình không cần suy nghĩ nhiều để trả lời.
  • C. Câu hỏi chứa thông tin sai lệch hoặc không chính xác.
  • D. Câu hỏi đã được trả lời đầy đủ trong phần trình bày trước đó.

Câu 28: Người thuyết trình kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt lại ba ý chính quan trọng nhất đã trình bày và nhắc lại lời kêu gọi hành động. Kỹ thuật kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới cho lần thuyết trình sau.
  • B. Giúp khán giả củng cố lại kiến thức, ghi nhớ các điểm quan trọng nhất và khuyến khích hành động.
  • C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả về chủ đề.
  • D. Xin lỗi vì những thiếu sót hoặc sai sót trong bài nói.

Câu 29: Bạn muốn đặt câu hỏi để kiểm tra xem người thuyết trình có dựa trên dữ liệu thực tế, nghiên cứu khoa học hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khi đưa ra các kết luận quan trọng hay không. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất với mục đích đó?

  • A. Bạn có thích chủ đề này không và tại sao?
  • B. Các số liệu thống kê hoặc kết luận bạn sử dụng được lấy từ nguồn nghiên cứu/khảo sát nào? Quy mô của nghiên cứu đó ra sao?
  • C. Bạn đã mất bao lâu để chuẩn bị bài nói này và có gặp khó khăn gì không?
  • D. Định nghĩa chính xác của thuật ngữ X mà bạn vừa dùng là gì?

Câu 30: Người thuyết trình nói về một vấn đề phức tạp và sử dụng một ví dụ minh họa đơn giản, gần gũi với đời sống hàng ngày để giúp khán giả dễ hiểu hơn. Việc sử dụng ví dụ minh họa đơn giản có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn để đủ thời gian quy định.
  • B. Giúp khán giả kết nối kiến thức mới với những gì họ đã biết, làm cho nội dung trừu tượng trở nên cụ thể, dễ hình dung và tiếp thu hơn.
  • C. Chỉ là cách để người nói nghỉ ngơi giữa chừng.
  • D. Thể hiện người nói không có kiến thức chuyên sâu về vấn đề phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng cách đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về mực nước biển dâng trong 10 năm qua. Mục đích chính của việc người thuyết trình sử dụng số liệu gây sốc ngay từ đầu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, người nói đưa ra nhiều ví dụ về các nhà lãnh đạo thành công đều là những người ham đọc sách. Các ví dụ về nhà lãnh đạo thành công được sử dụng nhằm mục đích gì trong bài thuyết trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Người thuyết trình đang nói về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Họ nói rất nhanh, mắt nhìn vào tờ giấy ghi chú liên tục, và không giao tiếp bằng mắt với khán giả. Nhận xét nào sau đây về phong thái của người thuyết trình là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình về tác hại của rác thải nhựa, một khán giả muốn đặt câu hỏi để làm rõ thêm. Loại câu hỏi nào sau đây *không* phù hợp để đặt cho người thuyết trình nhằm làm rõ hoặc mở rộng vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một bài thuyết trình kết thúc bằng lời kêu gọi hành động: 'Chúng ta hãy cùng nhau giảm thiểu sử dụng túi ni lông từ hôm nay để bảo vệ môi trường!' Lời kết này chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong bài thuyết trình về lịch sử áo dài Việt Nam, người nói sử dụng nhiều hình ảnh minh họa các kiểu dáng áo dài qua từng thời kỳ. Việc sử dụng hình ảnh trong trường hợp này có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Người thuyết trình đưa ra một luận điểm: 'Việc học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp.' Sau đó, họ chỉ đưa ra một ví dụ duy nhất về một học sinh cá biệt không tiến bộ khi học online. Bằng chứng được đưa ra trong trường hợp này có điểm hạn chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một khán giả muốn đưa ra nhận xét mang tính xây dựng sau bài thuyết trình. Cách nhận xét nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể rất tự tin: đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt với khán giả, cử chỉ tay tự nhiên. Ngôn ngữ cơ thể tích cực này có thể mang lại hiệu quả gì cho bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục, người nói dành 15 phút đầu chỉ để giới thiệu bản thân, kinh nghiệm cá nhân và quá trình chuẩn bị bài nói. Tổng thời lượng bài nói là 30 phút. Nhận xét nào sau đây về cấu trúc bài nói là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khán giả nghe bài thuyết trình về 'Thực trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn tại Việt Nam'. Người nói trình bày các số liệu về nồng độ bụi mịn PM2.5 và so sánh với tiêu chuẩn quốc tế. Nội dung chính mà người nói muốn truyền tải thông qua các số liệu và so sánh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khi nói chuyện với đối tượng khán giả phổ thông, không có kiến thức chuyên môn sâu. Việc sử dụng ngôn ngữ này có thể gây ra hậu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sau khi nghe bài thuyết trình về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI), một khán giả còn băn khoăn về những rủi ro tiềm ẩn mà người nói chưa đề cập. Khán giả nên đặt câu hỏi nào sau đây để làm rõ băn khoăn của mình một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Người thuyết trình trình bày về tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ. Họ kết thúc bài nói bằng cách kể một câu chuyện cá nhân đầy cảm hứng về cách học ngoại ngữ đã thay đổi cuộc đời họ. Việc kết thúc bằng câu chuyện cá nhân có thể mang lại hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đặt câu hỏi có vẻ đi chệch khỏi chủ đề chính của bài thuyết trình và tập trung vào một chi tiết không quan trọng. Trong vai trò người đánh giá, bạn nhận xét thế nào về câu hỏi này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Người thuyết trình nói về chủ đề 'Bảo vệ môi trường'. Trong suốt bài nói, họ liên tục sử dụng các cụm từ mang tính khẳng định tuyệt đối như 'chắc chắn là', 'không thể nghi ngờ gì nữa', 'hoàn toàn đúng' khi trình bày các số liệu và kết luận. Việc sử dụng các cụm từ này cho thấy điều gì về quan điểm và thái độ của người nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bài thuyết trình về lợi ích của việc thiền định chỉ dựa trên các nguồn tin không chính thống trên mạng xã hội, không trích dẫn bất kỳ nghiên cứu khoa học, sách chuyên khảo hay tài liệu đáng tin cậy nào. Điểm yếu lớn nhất trong bài thuyết trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi nhận xét về bài thuyết trình của bạn mình, bạn muốn chỉ ra một điểm cần cải thiện nhưng vẫn giữ thái độ tích cực và động viên. Cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong năm qua. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ cột trong trường hợp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bạn đang nghe một bài thuyết trình và muốn tóm tắt lại ý chính để đảm bảo mình đã hiểu đúng. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để tóm tắt ý chính một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Người thuyết trình nói về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân). Họ chỉ trình bày các lợi ích mà không đề cập đến bất kỳ rủi ro hay thách thức nào. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về cách trình bày quan điểm của người nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, bạn muốn thách thức một giả định hoặc một kết luận của người nói một cách lịch sự và dựa trên thông tin đã được trình bày. Cách đặt câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản biện lịch sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Người thuyết trình trình bày về chủ đề 'Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe'. Họ bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: 'Bạn có biết rằng thiếu ngủ mãn tính có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến mức nào không?' Việc mở đầu bằng câu hỏi tu từ này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bạn đang đánh giá một bài thuyết trình và muốn tập trung vào việc phân tích cấu trúc logic của các luận điểm. Bạn sẽ chú ý đến khía cạnh nào nhiều nhất khi đánh giá cấu trúc logic?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển slide phức tạp, âm thanh lớn và hình ảnh động không cần thiết trong bài nói của mình. Việc lạm dụng hiệu ứng có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đặt một câu hỏi rất dài dòng, chứa đựng nhiều ý khác nhau, nhiều giả định và khó xác định được trọng tâm chính. Người thuyết trình có thể gặp khó khăn gì lớn nhất khi trả lời câu hỏi này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Người thuyết trình kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt lại ba ý chính quan trọng nhất đã trình bày và nhắc lại lời kêu gọi hành động. Kỹ thuật kết thúc này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bạn muốn đặt câu hỏi để kiểm tra xem người thuyết trình có dựa trên dữ liệu thực tế, nghiên cứu khoa học hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy khi đưa ra các kết luận quan trọng hay không. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất với mục đích đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Người thuyết trình nói về một vấn đề phức tạp và sử dụng một ví dụ minh họa đơn giản, gần gũi với đời sống hàng ngày để giúp khán giả dễ hiểu hơn. Việc sử dụng ví dụ minh họa đơn giản có tác dụng chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc xác định "luận điểm chính" (main point) của người nói giúp người nghe làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.
  • B. Dễ dàng phản bác lại người nói.
  • C. Nắm bắt được ý tưởng cốt lõi và theo dõi mạch lập luận của bài nói.
  • D. Chỉ tập trung vào phần mở đầu và kết thúc.

Câu 2: Imagine bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Người nói liên tục đưa ra các ví dụ về việc thanh thiếu niên dành hàng giờ trên TikTok, các trường hợp nghiện game online, và sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến so sánh bản thân với người khác trên Instagram. Luận điểm chính mà người nói muốn nhấn mạnh khả năng cao là gì?

  • A. Mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ trong việc kết nối.
  • B. Mạng xã hội cung cấp nền tảng giải trí đa dạng.
  • C. Mạng xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và hành vi của giới trẻ.
  • D. Giới trẻ cần học cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra số liệu về mực nước biển dâng từ một báo cáo của Liên Hợp Quốc và các nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín. Yếu tố nào sau đây góp phần tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho bài nói của người này?

  • A. Giọng điệu tự tin và lôi cuốn.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • C. Trích dẫn nguồn thông tin từ các tổ chức và nghiên cứu có thẩm quyền.
  • D. Thời lượng bài nói đúng như quy định.

Câu 4: Trong khi thuyết trình về một dự án khởi nghiệp, người nói liên tục nhìn xuống sàn, giọng nói nhỏ và run run, thỉnh thoảng vấp váp. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về người nói?

  • A. Người nói đang rất tự tin và làm chủ sân khấu.
  • B. Người nói có thể đang thiếu tự tin hoặc lo lắng.
  • C. Người nói đang cố gắng tạo ra sự bí ẩn, cuốn hút.
  • D. Người nói đang thể hiện sự khiêm tốn.

Câu 5: Sau khi nghe bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, bạn vẫn chưa rõ làm thế nào để duy trì thói quen đọc sách khi có quá nhiều công việc khác. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để hỏi người nói nhằm làm rõ vấn đề này?

  • A. Anh/chị có nghĩ rằng đọc sách là quan trọng không?
  • B. Ngoài đọc sách, còn hoạt động nào khác có lợi không?
  • C. Làm thế nào để cân bằng thời gian đọc sách với lịch trình bận rộn hàng ngày?
  • D. Anh/chị đã đọc bao nhiêu cuốn sách trong năm nay?

Câu 6: Một diễn giả bắt đầu bài nói của mình bằng cách kể một câu chuyện cảm động về một người đã vượt qua nghịch cảnh nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng, sau đó trình bày về hoạt động của một quỹ từ thiện và kêu gọi mọi người đóng góp. Mục đích chính của bài thuyết trình này có thể là gì?

  • A. Thông báo về tình hình hoạt động của quỹ từ thiện.
  • B. Giải thích quy trình hoạt động của quỹ.
  • C. Thuyết phục người nghe quyên góp và ủng hộ quỹ.
  • D. Giải trí cho người nghe bằng một câu chuyện cảm động.

Câu 7: Một bài thuyết trình về "Lợi ích của việc tập thể dục" lần lượt trình bày các ý: 1) Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. 2) Lịch sử ra đời của các môn thể thao Olympic. 3) Tập thể dục giúp giảm căng thẳng. 4) Các loại hình tập luyện phổ biến hiện nay. Điểm nào trong cấu trúc bài nói này có thể bị xem là thiếu mạch lạc hoặc kém logic?

  • A. Ý 1 và 3.
  • B. Ý 2.
  • C. Ý 4.
  • D. Trình tự sắp xếp các ý.

Câu 8: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng làm việc nhóm". Người nói đưa ra các ví dụ về sự thành công của các dự án lớn khi các thành viên hợp tác hiệu quả, những khó khăn khi làm việc cá nhân, và tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong nhóm. Dựa trên các thông tin này, bạn có thể tổng hợp được kết luận gì về làm việc nhóm?

  • A. Làm việc nhóm luôn dễ dàng hơn làm việc cá nhân.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của các dự án phức tạp và đòi hỏi sự giao tiếp tốt.
  • C. Chỉ cần có kỹ năng làm việc nhóm là đủ để thành công.
  • D. Làm việc nhóm chỉ quan trọng trong các dự án lớn.

Câu 9: Người thuyết trình về tác hại của thuốc lá đưa ra một biểu đồ cho thấy tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh ung thư phổi cao hơn đáng kể so với người không hút. Đây là loại bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng giai thoại.
  • B. Bằng chứng thống kê/khoa học.
  • C. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
  • D. Bằng chứng từ truyền thông đại chúng.

Câu 10: Một bài thuyết trình về lợi ích của một sản phẩm X được thực hiện bởi chính giám đốc marketing của công ty sản xuất sản phẩm đó. Bạn nên đặc biệt chú ý đến điều gì khi tiếp nhận thông tin từ bài nói này?

  • A. Tính chuyên môn của người nói.
  • B. Khả năng người nói có xu hướng thiên vị (bias) để quảng bá sản phẩm.
  • C. Độ dài của bài thuyết trình.
  • D. Chất lượng của các slide trình chiếu.

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình, người nói sử dụng cụm từ "Có vẻ như..." hoặc "Theo một số nghiên cứu..." thay vì khẳng định chắc chắn. Việc sử dụng các cụm từ này cho thấy điều gì về thông tin đang được trình bày?

  • A. Thông tin là hoàn toàn chính xác và đã được kiểm chứng.
  • B. Thông tin có thể mang tính suy đoán hoặc chưa được xác nhận hoàn toàn.
  • C. Người nói đang cố gắng làm phức tạp vấn đề.
  • D. Người nói không nắm rõ về chủ đề.

Câu 12: Trong bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam, người nói đề cập đến một sự kiện quan trọng nhưng chỉ lướt qua mà không giải thích chi tiết bối cảnh hoặc hậu quả. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ hơn về sự kiện này?

  • A. Sự kiện đó xảy ra vào năm nào?
  • B. Anh/chị có thể giải thích rõ hơn về bối cảnh dẫn đến sự kiện đó và những tác động chính của nó không?
  • C. Sự kiện đó có quan trọng không?
  • D. Còn sự kiện nào khác quan trọng trong giai đoạn này không?

Câu 13: Một bài thuyết trình được đánh giá là thành công khi nào?

  • A. Người nói hoàn thành bài nói đúng thời gian quy định.
  • B. Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau khi bài nói kết thúc.
  • C. Người nói truyền tải được thông tin, mục đích của mình và tạo được ảnh hưởng (hiểu, thay đổi suy nghĩ, hành động) đến khán giả theo mong muốn.
  • D. Người nói sử dụng ngôn ngữ phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 14: Người thuyết trình về lợi ích của thiền định đưa ra luận điểm: "Thiền định giúp cải thiện khả năng tập trung". Họ sau đó trình bày một nghiên cứu cho thấy những người thực hành thiền thường xuyên có điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra khả năng chú ý. Nghiên cứu này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Luận điểm chính.
  • B. Bằng chứng/Luận cứ hỗ trợ.
  • C. Phần mở đầu.
  • D. Phần kết luận.

Câu 15: Sau khi nghe một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của năng lượng tái tạo", nhưng người nói đưa ra các số liệu đã lỗi thời từ 10 năm trước. Bạn nên phản hồi như thế nào để góp ý một cách xây dựng?

  • A. Im lặng và không đặt câu hỏi.
  • B. Ngắt lời người nói và chỉ ra số liệu sai.
  • C. Sau bài nói, đặt câu hỏi lịch sự về tính cập nhật của số liệu hoặc đề xuất tham khảo các báo cáo gần đây hơn.
  • D. Công khai chỉ trích người nói trước đám đông.

Câu 16: Khi nói về vấn đề ô nhiễm môi trường, người nói sử dụng giọng điệu gấp gáp, nhấn mạnh vào các từ như "khẩn cấp", "nghiêm trọng", "hậu quả khó lường". Giọng điệu này chủ yếu thể hiện điều gì về thái độ của người nói?

  • A. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm.
  • B. Sự phấn khích, vui vẻ.
  • C. Sự lo ngại, cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Sự trung lập, khách quan.

Câu 17: Bạn vừa nghe hai bài thuyết trình về cùng một chủ đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử". Bài 1 nhấn mạnh các tác động tiêu cực (nghiện game, ảnh hưởng sức khỏe), còn bài 2 tập trung vào các khía cạnh tích cực (phát triển tư duy chiến thuật, kết nối xã hội). Để có cái nhìn toàn diện, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ tin vào bài thuyết trình đầu tiên vì nó nói về tác hại.
  • B. Chỉ tin vào bài thuyết trình thứ hai vì nó nói về lợi ích.
  • C. Tổng hợp thông tin từ cả hai bài, đánh giá các luận điểm và bằng chứng của mỗi bên để hình thành quan điểm cân bằng, đa chiều.
  • D. Bỏ qua cả hai bài vì chúng mâu thuẫn nhau.

Câu 18: Sau khi nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc học ngoại ngữ, bạn cảm thấy bài nói rất thuyết phục nhưng chưa cung cấp đủ thông tin về các phương pháp học hiệu quả. Bạn có thể đặt câu hỏi như thế nào để lấp đầy khoảng trống thông tin này?

  • A. Tại sao học ngoại ngữ lại quan trọng?
  • B. Anh/chị có thể chia sẻ một số phương pháp hoặc nguồn tài liệu cụ thể để học ngoại ngữ hiệu quả không?
  • C. Học ngoại ngữ có khó không?
  • D. Ngoại ngữ nào là dễ học nhất?

Câu 19: Trong một buổi hội thảo khoa học, một nhà nghiên cứu trình bày kết quả công trình mới nhất của mình về một loại vật liệu nano tiềm năng. Mục đích chính của bài thuyết trình này trong bối cảnh đó nhiều khả năng là gì?

  • A. Giải trí cho khán giả bằng những kiến thức thú vị.
  • B. Thông báo và chia sẻ kết quả nghiên cứu mới với cộng đồng khoa học.
  • C. Thuyết phục khán giả mua sản phẩm làm từ vật liệu đó.
  • D. Kêu gọi quyên góp cho công trình nghiên cứu tiếp theo.

Câu 20: Người thuyết trình đang nói về lịch sử phát triển của máy tính. Đột nhiên, họ dành 5 phút để kể chi tiết về chuyến du lịch của mình đến Thung lũng Silicon. Chi tiết này được xem là gì trong bài thuyết trình?

  • A. Một bằng chứng hỗ trợ luận điểm chính.
  • B. Một yếu tố giúp bài nói mạch lạc hơn.
  • C. Một chi tiết không liên quan, làm loãng nội dung chính.
  • D. Một phần mở đầu hấp dẫn.

Câu 21: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú lại các ý chính, câu hỏi cần làm rõ, và cảm nhận cá nhân giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng quên đi nội dung sau đó.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn, xử lý thông tin hiệu quả và chuẩn bị cho phần đặt câu hỏi/thảo luận.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào người nói.
  • D. Chỉ có ích khi bài thuyết trình quá dài và phức tạp.

Câu 22: Người thuyết trình về lợi ích của việc sống ở thành phố lớn đưa ra luận điểm: "Sống ở thành phố lớn luôn mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn ở nông thôn." Giả định ngầm nào có thể tồn tại trong luận điểm này?

  • A. Cơ hội phát triển chỉ tồn tại ở thành phố.
  • B. Mọi người đều muốn phát triển sự nghiệp theo cách giống nhau.
  • C. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn thấp hơn thành phố.
  • D. Cả A và B.

Câu 23: Một người thuyết trình sử dụng nhiều câu hỏi tương tác với khán giả, kể chuyện hài hước liên quan đến chủ đề và di chuyển linh hoạt trên sân khấu. Những hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian bài nói.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị.
  • C. Tăng sự tương tác, thu hút sự chú ý và giữ chân khán giả.
  • D. Đánh lạc hướng khán giả khỏi nội dung chính.

Câu 24: Khi đưa ra nhận xét cho một bài thuyết trình, cấu trúc góp ý nào sau đây được xem là mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai của người nói một cách trực tiếp.
  • B. Bắt đầu bằng nhận xét tích cực về điểm mạnh, sau đó đưa ra góp ý về điểm có thể cải thiện, và kết thúc bằng lời động viên.
  • C. So sánh bài nói với một bài nói khác mà bạn cho là hay hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào những điểm bạn không đồng ý.

Câu 25: Người nói về chủ đề bảo vệ môi trường sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, khẩn thiết như "chúng ta không còn nhiều thời gian", "trách nhiệm của mỗi người", "hành động ngay bây giờ". Thái độ nào của người nói được thể hiện rõ nhất qua ngôn ngữ này?

  • A. Thờ ơ, vô trách nhiệm.
  • B. Bàng quan, không liên quan.
  • C. Nhiệt huyết, đầy trách nhiệm và kêu gọi hành động.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng.

Câu 26: Một bài thuyết trình được coi là rõ ràng khi nào?

  • A. Người nói sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • B. Cấu trúc bài nói lộn xộn, khó theo dõi.
  • C. Khán giả dễ dàng hiểu được các ý chính, mối liên hệ giữa các phần và mục đích của bài nói.
  • D. Thời lượng bài nói rất ngắn.

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Dựa trên kinh nghiệm nghe các bài nói tương tự, bạn nên chuẩn bị sẵn câu trả lời cho loại câu hỏi nào từ phía khán giả?

  • A. Bạn thích màu gì?
  • B. Làm thế nào để phân loại rác đúng cách tại nhà? hoặc Việc tái chế có tốn kém không?
  • C. Bạn có phải là chuyên gia về môi trường không?
  • D. Bạn đã tái chế bao nhiêu rác trong tuần qua?

Câu 28: Trong cùng một bài thuyết trình, người nói ban đầu khẳng định "Điện thoại thông minh hoàn toàn không ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh" nhưng sau đó lại trình bày một nghiên cứu cho thấy "Học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học thường có kết quả kém hơn". Sự mâu thuẫn này cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

  • A. Người nói đang đưa ra bằng chứng rất mạnh mẽ.
  • B. Bài thuyết trình có vấn đề về tính logic hoặc sự nhất quán.
  • C. Người nói đang sử dụng kỹ thuật so sánh, đối chiếu hiệu quả.
  • D. Khán giả đã hiểu sai nội dung.

Câu 29: Giả sử người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và phù hợp, và đứng thẳng với tư thế tự tin. Những yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Gây mất tập trung cho khán giả.
  • B. Làm giảm tính chuyên nghiệp của người nói.
  • C. Tăng sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và giúp bài nói thêm sinh động.
  • D. Cho thấy người nói đã học thuộc lòng bài thuyết trình.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian", bạn đã nắm được các nguyên tắc cơ bản như lập kế hoạch, ưu tiên công việc, tránh trì hoãn. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để áp dụng kiến thức này vào thực tế?

  • A. Quên hết mọi thứ đã nghe.
  • B. Chỉ cần hiểu lý thuyết mà không cần thực hành.
  • C. Bắt đầu thử áp dụng một hoặc hai nguyên tắc đã học vào lịch trình hàng ngày của mình.
  • D. Tìm một bài thuyết trình khác về cùng chủ đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc xác định 'luận điểm chính' (main point) của người nói giúp người nghe làm gì hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Imagine bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ'. Người nói liên tục đưa ra các ví dụ về việc thanh thiếu niên dành hàng giờ trên TikTok, các trường hợp nghiện game online, và sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến so sánh bản thân với người khác trên Instagram. Luận điểm chính mà người nói muốn nhấn mạnh khả năng cao là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra số liệu về mực nước biển dâng từ một báo cáo của Liên Hợp Quốc và các nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín. Yếu tố nào sau đây góp phần tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho bài nói của người này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong khi thuyết trình về một dự án khởi nghiệp, người nói liên tục nhìn xuống sàn, giọng nói nhỏ và run run, thỉnh thoảng vấp váp. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì về người nói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sau khi nghe bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, bạn vẫn chưa rõ làm thế nào để duy trì thói quen đọc sách khi có quá nhiều công việc khác. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để hỏi người nói nhằm làm rõ vấn đề này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một diễn giả bắt đầu bài nói của mình bằng cách kể một câu chuyện cảm động về một người đã vượt qua nghịch cảnh nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng, sau đó trình bày về hoạt động của một quỹ từ thiện và kêu gọi mọi người đóng góp. Mục đích chính của bài thuyết trình này có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc tập thể dục' lần lượt trình bày các ý: 1) Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. 2) Lịch sử ra đời của các môn thể thao Olympic. 3) Tập thể dục giúp giảm căng thẳng. 4) Các loại hình tập luyện phổ biến hiện nay. Điểm nào trong cấu trúc bài nói này có thể bị xem là thiếu mạch lạc hoặc kém logic?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng làm việc nhóm'. Người nói đưa ra các ví dụ về sự thành công của các dự án lớn khi các thành viên hợp tác hiệu quả, những khó khăn khi làm việc cá nhân, và tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong nhóm. Dựa trên các thông tin này, bạn có thể tổng hợp được kết luận gì về làm việc nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Người thuyết trình về tác hại của thuốc lá đưa ra một biểu đồ cho thấy tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh ung thư phổi cao hơn đáng kể so với người không hút. Đây là loại bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bài thuyết trình về lợi ích của một sản phẩm X được thực hiện bởi chính giám đốc marketing của công ty sản xuất sản phẩm đó. Bạn nên đặc biệt chú ý đến điều gì khi tiếp nhận thông tin từ bài nói này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình, người nói sử dụng cụm từ 'Có vẻ như...' hoặc 'Theo một số nghiên cứu...' thay vì khẳng định chắc chắn. Việc sử dụng các cụm từ này cho thấy điều gì về thông tin đang được trình bày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam, người nói đề cập đến một sự kiện quan trọng nhưng chỉ lướt qua mà không giải thích chi tiết bối cảnh hoặc hậu quả. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ hơn về sự kiện này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một bài thuyết trình được đánh giá là thành công khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Người thuyết trình về lợi ích của thiền định đưa ra luận điểm: 'Thiền định giúp cải thiện khả năng tập trung'. Họ sau đó trình bày một nghiên cứu cho thấy những người thực hành thiền thường xuyên có điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra khả năng chú ý. Nghiên cứu này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sau khi nghe một bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của năng lượng tái tạo', nhưng người nói đưa ra các số liệu đã lỗi thời từ 10 năm trước. Bạn nên phản hồi như thế nào để góp ý một cách xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nói về vấn đề ô nhiễm môi trường, người nói sử dụng giọng điệu gấp gáp, nhấn mạnh vào các từ như 'khẩn cấp', 'nghiêm trọng', 'hậu quả khó lường'. Giọng điệu này chủ yếu thể hiện điều gì về thái độ của người nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bạn vừa nghe hai bài thuyết trình về cùng một chủ đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử'. Bài 1 nhấn mạnh các tác động tiêu cực (nghiện game, ảnh hưởng sức khỏe), còn bài 2 tập trung vào các khía cạnh tích cực (phát triển tư duy chiến thuật, kết nối xã hội). Để có cái nhìn toàn diện, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sau khi nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc học ngoại ngữ, bạn cảm thấy bài nói rất thuyết phục nhưng chưa cung cấp đủ thông tin về các phương pháp học hiệu quả. Bạn có thể đặt câu hỏi như thế nào để lấp đầy khoảng trống thông tin này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một buổi hội thảo khoa học, một nhà nghiên cứu trình bày kết quả công trình mới nhất của mình về một loại vật liệu nano tiềm năng. Mục đích chính của bài thuyết trình này trong bối cảnh đó nhiều khả năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Người thuyết trình đang nói về lịch sử phát triển của máy tính. Đột nhiên, họ dành 5 phút để kể chi tiết về chuyến du lịch của mình đến Thung lũng Silicon. Chi tiết này được xem là gì trong bài thuyết trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chú lại các ý chính, câu hỏi cần làm rõ, và cảm nhận cá nhân giúp ích gì cho người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Người thuyết trình về lợi ích của việc sống ở thành phố lớn đưa ra luận điểm: 'Sống ở thành phố lớn luôn mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn ở nông thôn.' Giả định ngầm nào có thể tồn tại trong luận điểm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một người thuyết trình sử dụng nhiều câu hỏi tương tác với khán giả, kể chuyện hài hước liên quan đến chủ đề và di chuyển linh hoạt trên sân khấu. Những hành động này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đưa ra nhận xét cho một bài thuyết trình, cấu trúc góp ý nào sau đây được xem là mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Người nói về chủ đề bảo vệ môi trường sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, khẩn thiết như 'chúng ta không còn nhiều thời gian', 'trách nhiệm của mỗi người', 'hành động ngay bây giờ'. Thái độ nào của người nói được thể hiện rõ nhất qua ngôn ngữ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một bài thuyết trình được coi là rõ ràng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải'. Dựa trên kinh nghiệm nghe các bài nói tương tự, bạn nên chuẩn bị sẵn câu trả lời cho loại câu hỏi nào từ phía khán giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong cùng một bài thuyết trình, người nói ban đầu khẳng định 'Điện thoại thông minh hoàn toàn không ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh' nhưng sau đó lại trình bày một nghiên cứu cho thấy 'Học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học thường có kết quả kém hơn'. Sự mâu thuẫn này cho thấy điều gì về bài thuyết trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và phù hợp, và đứng thẳng với tư thế tự tin. Những yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về 'Kỹ năng quản lý thời gian', bạn đã nắm được các nguyên tắc cơ bản như lập kế hoạch, ưu tiên công việc, tránh trì hoãn. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để áp dụng kiến thức này vào thực tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại tất cả các chi tiết được nói ra.
  • B. Tập trung vào cách diễn đạt và ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • C. Xác định chủ đề chính và mục đích của bài thuyết trình.
  • D. Ngay lập tức nghĩ ra câu hỏi để đặt sau khi kết thúc.

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bằng câu: "Xin chào quý vị, hôm nay tôi sẽ chia sẻ về những lợi ích không ngờ của việc đọc sách giấy trong thời đại số." Câu này giúp người nghe xác định điều gì?

  • A. Quan điểm phản đối việc đọc sách số của người nói.
  • B. Bằng chứng khoa học sẽ được trình bày.
  • C. Thời lượng dự kiến của bài thuyết trình.
  • D. Chủ đề và một phần mục đích của bài thuyết trình.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình có nhiều số liệu thống kê phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn xử lý thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các con số một cách chính xác.
  • B. Tập trung vào ý nghĩa hoặc xu hướng mà các số liệu đó minh họa.
  • C. Chỉ quan tâm đến số liệu mà bạn đã biết trước.
  • D. Bỏ qua các số liệu và chỉ nghe phần diễn giải.

Câu 4: Người thuyết trình nói: "Việc học trực tuyến hoàn toàn không hiệu quả bằng học trực tiếp vì thiếu sự tương tác." Khi nghe câu này, bạn cần phân tích điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Đây là một ý kiến chủ quan dựa trên tiêu chí "tương tác" mà người nói cho là quan trọng.
  • B. Đây là một sự thật khách quan đã được khoa học chứng minh.
  • C. Người nói đang cố gắng đưa ra một định nghĩa về hiệu quả học tập.
  • D. Người nói chỉ đơn giản là mô tả thực trạng học trực tuyến.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói trình bày một biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên trong 50 năm qua. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Là quan điểm cá nhân của người nói.
  • B. Là kết luận cuối cùng của bài thuyết trình.
  • C. Là bằng chứng minh họa hoặc hỗ trợ cho một luận điểm.
  • D. Là một câu hỏi mà người nói đặt ra cho khán giả.

Câu 6: Khi nhận xét một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự đánh giá khách quan và mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai của người nói một cách chi tiết.
  • B. Nói rằng bài thuyết trình "rất hay" hoặc "rất tệ" mà không giải thích lý do.
  • C. So sánh người nói này với một người nói khác mà bạn cho là tốt hơn.
  • D. Nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và giải thích tại sao dựa trên các tiêu chí nhất định.

Câu 7: Bạn nghe người nói trình bày về một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

  • A. "Giải pháp này đã được thử nghiệm ở đâu chưa? Kết quả như thế nào?"
  • B. "Bạn có nghĩ giải pháp này sẽ thành công không?"
  • C. "Tại sao bạn lại chọn giải pháp này mà không phải giải pháp khác?"
  • D. "Chi phí để thực hiện giải pháp này là bao nhiêu?"

Câu 8: Trong quá trình nghe, việc nhận biết cấu trúc của bài thuyết trình (ví dụ: mở đầu, các luận điểm chính, kết luận) giúp người nghe điều gì?

  • A. Dễ dàng tìm ra lỗi ngữ pháp của người nói.
  • B. Dự đoán chính xác câu hỏi mà người nói sẽ đặt ra.
  • C. Theo dõi luồng ý tưởng và mối liên hệ giữa các phần nội dung.
  • D. Đánh giá trang phục của người thuyết trình.

Câu 9: Người thuyết trình nói: "Theo một nghiên cứu mới nhất từ Đại học X, 80% học sinh sử dụng phương pháp học Y đạt điểm cao hơn." Khi nghe câu này, để đánh giá tính tin cậy của thông tin, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Tên của trường đại học X.
  • B. Tính mới nhất của nghiên cứu và liệu người nói có cung cấp nguồn cụ thể hơn không.
  • C. Tỷ lệ 80% có phải là số liệu lớn nhất không.
  • D. Tên của phương pháp học Y.

Câu 10: Bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm chưa hiểu trong bài thuyết trình. Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Câu hỏi tu từ để thể hiện sự ngạc nhiên.
  • B. Câu hỏi bắt bẻ để chứng minh người nói sai.
  • C. Câu hỏi yêu cầu giải thích thêm hoặc làm rõ một khái niệm/ý tưởng cụ thể.
  • D. Một câu hỏi dài dòng trình bày lại toàn bộ hiểu biết của bạn về chủ đề.

Câu 11: Người thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà khán giả không quen thuộc. Điều này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Tính chính xác của thông tin.
  • B. Quan điểm của người nói.
  • C. Cấu trúc logic của bài nói.
  • D. Khả năng tiếp nhận và hiểu nội dung của người nghe.

Câu 12: Khi đánh giá một bài thuyết trình, việc xem xét người nói có sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, cử chỉ) thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Kỹ năng trình bày/diễn đạt.
  • B. Chất lượng nội dung.
  • C. Tính logic của lập luận.
  • D. Tính xác thực của thông tin.

Câu 13: Bạn nhận thấy người thuyết trình chỉ đưa ra các ví dụ ủng hộ cho quan điểm của mình mà bỏ qua các trường hợp ngoại lệ hoặc quan điểm trái chiều. Đây là dấu hiệu cho thấy người nói có thể đang thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
  • B. Thiên kiến hoặc sự thiếu khách quan.
  • C. Kỹ năng tổng hợp thông tin xuất sắc.
  • D. Mong muốn khán giả đặt nhiều câu hỏi.

Câu 14: Một câu hỏi tốt sau bài thuyết trình không chỉ giúp người hỏi mà còn có thể mang lại lợi ích cho người nói và khán giả khác như thế nào?

  • A. Buộc người nói phải thừa nhận điểm yếu của mình.
  • B. Kéo dài thời gian của buổi nói chuyện.
  • C. Chỉ thể hiện sự thông minh của người đặt câu hỏi.
  • D. Làm rõ thêm thông tin, mở ra góc nhìn mới hoặc giúp người nói nhận ra điểm cần cải thiện.

Câu 15: Khi một người thuyết trình sử dụng các câu chuyện hoặc ví dụ cá nhân để minh họa cho luận điểm, mục đích chính của họ thường là gì?

  • A. Giúp nội dung trở nên gần gũi, dễ hiểu và tạo sự kết nối cảm xúc với người nghe.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có kinh nghiệm cá nhân là đáng tin cậy.
  • C. Lấp đầy thời gian khi thiếu nội dung chính.
  • D. Tránh việc phải sử dụng các số liệu hoặc bằng chứng khách quan.

Câu 16: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục. Người nói kết thúc bằng lời kêu gọi: "Vậy thì, hãy bắt đầu tập thể dục ngay hôm nay vì sức khỏe của chính bạn!" Đây là phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Giới thiệu.
  • B. Phần thân (các luận điểm).
  • C. Chuyển ý.
  • D. Kết luận và kêu gọi hành động.

Câu 17: Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Giọng điệu và tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Số lượng hình ảnh hoặc slide được sử dụng.
  • C. Mối liên hệ nhân quả, sự sắp xếp các ý tưởng và tính nhất quán giữa các luận điểm.
  • D. Trình độ học vấn của người thuyết trình.

Câu 18: Khi đặt câu hỏi để phản biện hoặc thách thức một luận điểm của người nói (một cách lịch sự), bạn nên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến cá nhân hoàn toàn không có căn cứ.
  • B. Các bằng chứng, số liệu khác hoặc lập luận phản biện đã được chuẩn bị.
  • C. Mong muốn gây khó dễ cho người nói.
  • D. Những câu hỏi đã được người khác hỏi trước đó.

Câu 19: Người thuyết trình nói: "Mọi người đều đồng ý rằng đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này." Khi nghe câu này, bạn nên đánh giá tính xác thực của nó như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì người nói khẳng định như vậy.
  • B. Tìm kiếm các bài báo trên mạng xem có ai nói như vậy không.
  • C. Hỏi người ngồi cạnh xem họ có đồng ý không.
  • D. Coi đây là một nhận định cần được kiểm chứng, vì "mọi người đều đồng ý" thường là một sự khái quát hóa hoặc cường điệu.

Câu 20: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình nên tập trung vào điều gì để tối ưu hiệu quả nắm bắt?

  • A. Các ý chính, từ khóa, số liệu quan trọng, nguồn thông tin và các câu hỏi nảy sinh.
  • B. Tất cả mọi từ mà người nói phát ra.
  • C. Chỉ những điều bạn chưa biết.
  • D. Những lỗi sai của người nói để góp ý.

Câu 21: Một bài thuyết trình được đánh giá là hiệu quả khi nó đạt được điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video đẹp mắt.
  • B. Kết thúc đúng giờ đã định.
  • C. Truyền tải rõ ràng thông điệp và đạt được mục đích giao tiếp với người nghe.
  • D. Khiến tất cả người nghe đồng ý với quan điểm của người nói.

Câu 22: Khi nhận xét về tốc độ nói của người thuyết trình, bạn nên diễn đạt như thế nào để mang tính xây dựng?

  • A. "Đôi lúc bạn nói hơi nhanh khiến tôi khó theo kịp một vài ý quan trọng."
  • B. "Bạn nói quá nhanh, tôi chẳng hiểu gì cả!"
  • C. "Tốc độ nói của bạn là một vấn đề lớn."
  • D. "Hãy nói chậm lại đi!"

Câu 23: Việc phân biệt giữa "thông tin" (facts) và "ý kiến" (opinions) trong bài thuyết trình giúp người nghe làm gì?

  • A. Biết được người nói có nói thật hay không.
  • B. Xác định người nói có giỏi hay không.
  • C. Quyết định có nên đặt câu hỏi hay không.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của nội dung và quan điểm của người nói.

Câu 24: Người thuyết trình trình bày một vấn đề và đưa ra một giải pháp. Bạn muốn hỏi về những thách thức tiềm ẩn khi thực hiện giải pháp đó. Loại câu hỏi nào phù hợp?

  • A. "Tại sao bạn nghĩ giải pháp này sẽ thành công?"
  • B. "Bạn có lường trước những khó khăn hoặc rào cản nào khi áp dụng giải pháp này trên thực tế không?"
  • C. "Ai sẽ là người chịu trách nhiệm thực hiện giải pháp này?"
  • D. "Giải pháp này có tốn kém không?"

Câu 25: Khi người thuyết trình sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc các câu hỏi tu từ, họ có thể đang cố gắng đạt được điều gì từ phía người nghe?

  • A. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng hoặc tác động đến cảm xúc, thái độ của người nghe.
  • B. Chứng minh tính chính xác tuyệt đối của thông tin.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Yêu cầu người nghe đưa ra câu trả lời ngay lập tức.

Câu 26: Bạn nhận xét về phần trình bày hình ảnh (slide) của người nói. Nhận xét nào sau đây mang tính xây dựng?

  • A. "Slide của bạn xấu quá."
  • B. "Bạn nên dùng nhiều hiệu ứng hơn."
  • C. "Tôi không thích màu sắc bạn dùng."
  • D. "Các slide có khá nhiều chữ, có lẽ giảm bớt chữ và dùng hình ảnh/biểu đồ sẽ giúp người nghe dễ theo dõi hơn."

Câu 27: Một trong những mục đích của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình là để thể hiện sự quan tâm và tương tác. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập vì nó khuyến khích điều gì?

  • A. Cạnh tranh giữa người học.
  • B. Việc ghi nhớ thụ động.
  • C. Tư duy phản biện và trao đổi học thuật.
  • D. Sự im lặng trong lớp học.

Câu 28: Khi nghe người nói trình bày một chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả nhất định, bạn đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Phân biệt thông tin chính và phụ.
  • C. Đánh giá cảm xúc của người nói.
  • D. So sánh với bài thuyết trình khác.

Câu 29: Người thuyết trình kết thúc bài nói nhưng bạn vẫn còn một câu hỏi quan trọng liên quan trực tiếp đến chủ đề. Bạn nên làm gì nếu không có thời gian cho phần hỏi đáp?

  • A. Giữ im lặng và tự tìm câu trả lời sau.
  • B. Ngắt lời người nói ngay sau khi họ kết thúc.
  • C. Hỏi bất kỳ ai ngồi gần bạn.
  • D. Tìm cách tiếp cận người nói sau buổi thuyết trình (nếu có thể) để đặt câu hỏi riêng.

Câu 30: Khi bạn nhận xét rằng bài thuyết trình "có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi", bạn đang đánh giá khía cạnh nào?

  • A. Nội dung chi tiết.
  • B. Cách tổ chức và trình bày ý tưởng.
  • C. Sự tự tin của người nói.
  • D. Tính mới mẻ của chủ đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bằng câu: 'Xin chào quý vị, hôm nay tôi sẽ chia sẻ về những lợi ích không ngờ của việc đọc sách giấy trong thời đại số.' Câu này giúp người nghe xác định điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình có nhiều số liệu thống kê phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn xử lý thông tin hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình nói: 'Việc học trực tuyến hoàn toàn không hiệu quả bằng học trực tiếp vì thiếu sự tương tác.' Khi nghe câu này, bạn cần phân tích điều gì về quan điểm của người nói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói trình bày một biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên trong 50 năm qua. Biểu đồ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nhận xét một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự đánh giá khách quan và mang tính xây dựng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn nghe người nói trình bày về một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong quá trình nghe, việc nhận biết cấu trúc của bài thuyết trình (ví dụ: mở đầu, các luận điểm chính, kết luận) giúp người nghe điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình nói: 'Theo một nghiên cứu mới nhất từ Đại học X, 80% học sinh sử dụng phương pháp học Y đạt điểm cao hơn.' Khi nghe câu này, để đánh giá tính tin cậy của thông tin, bạn cần lưu ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm chưa hiểu trong bài thuyết trình. Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà khán giả không quen thuộc. Điều này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của bài thuyết trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi đánh giá một bài thuyết trình, việc xem xét người nói có sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, cử chỉ) thuộc về khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn nhận thấy người thuyết trình chỉ đưa ra các ví dụ ủng hộ cho quan điểm của mình mà bỏ qua các trường hợp ngoại lệ hoặc quan điểm trái chiều. Đây là dấu hiệu cho thấy người nói có thể đang thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Một câu hỏi tốt sau bài thuyết trình không chỉ giúp người hỏi mà còn có thể mang lại lợi ích cho người nói và khán giả khác như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi một người thuyết trình sử dụng các câu chuyện hoặc ví dụ cá nhân để minh họa cho luận điểm, mục đích chính của họ thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tập thể dục. Người nói kết thúc bằng lời kêu gọi: 'Vậy thì, hãy bắt đầu tập thể dục ngay hôm nay vì sức khỏe của chính bạn!' Đây là phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Để đánh giá tính logic của một bài thuyết trình, bạn cần chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi đặt câu hỏi để phản biện hoặc thách thức một luận điểm của người nói (một cách lịch sự), bạn nên dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình nói: 'Mọi người đều đồng ý rằng đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này.' Khi nghe câu này, bạn nên đánh giá tính xác thực của nó như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình nên tập trung vào điều gì để tối ưu hiệu quả nắm bắt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Một bài thuyết trình được đánh giá là hiệu quả khi nó đạt được điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nhận xét về tốc độ nói của người thuyết trình, bạn nên diễn đạt như thế nào để mang tính xây dựng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc phân biệt giữa 'thông tin' (facts) và 'ý kiến' (opinions) trong bài thuyết trình giúp người nghe làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình trình bày một vấn đề và đưa ra một giải pháp. Bạn muốn hỏi về những thách thức tiềm ẩn khi thực hiện giải pháp đó. Loại câu hỏi nào phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi người thuyết trình sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh hoặc các câu hỏi tu từ, họ có thể đang cố gắng đạt được điều gì từ phía người nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Bạn nhận xét về phần trình bày hình ảnh (slide) của người nói. Nhận xét nào sau đây mang tính xây dựng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Một trong những mục đích của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình là để thể hiện sự quan tâm và tương tác. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập vì nó khuyến khích điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nghe người nói trình bày một chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả nhất định, bạn đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Người thuyết trình kết thúc bài nói nhưng bạn vẫn còn một câu hỏi quan trọng liên quan trực tiếp đến chủ đề. Bạn nên làm gì nếu không có thời gian cho phần hỏi đáp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi bạn nhận xét rằng bài thuyết trình 'có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi', bạn đang đánh giá khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép thật nhanh mọi thông tin người nói đưa ra.
  • B. Xác định chủ đề chính và mục đích của bài nói.
  • C. Tập trung vào giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để hỏi sau khi kết thúc.

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng cách đưa ra số liệu về mực nước biển dâng trong 10 năm qua và dự báo trong 50 năm tới. Đây là cách người nói đang cố gắng làm gì?

  • A. Trình bày quan điểm cá nhân một cách cảm tính.
  • B. Kêu gọi hành động ngay lập tức từ người nghe.
  • C. Thiết lập tính nghiêm trọng và cấp bách của vấn đề bằng chứng cứ.
  • D. So sánh vấn đề biến đổi khí hậu với các vấn đề môi trường khác.

Câu 3: Khi người nói sử dụng các cụm từ như "Theo tôi", "Quan điểm của cá nhân tôi là", "Tôi tin rằng", người nghe cần chú ý điều gì?

  • A. Đây là phần nội dung quan trọng nhất cần ghi nhớ.
  • B. Người nói đang trích dẫn một nguồn thông tin đáng tin cậy.
  • C. Người nói sắp đưa ra một định nghĩa khoa học.
  • D. Người nói đang thể hiện quan điểm hoặc nhận định cá nhân, có thể mang tính chủ quan.

Câu 4: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách và trích dẫn nghiên cứu cho thấy đọc sách cải thiện khả năng nhận thức. Bạn nhận xét về bài nói này như thế nào về mặt nội dung và cách triển khai?

  • A. Nội dung có tính thuyết phục cao nhờ kết hợp ví dụ thực tế và bằng chứng khoa học.
  • B. Bài nói quá tập trung vào cảm xúc cá nhân mà thiếu tính khách quan.
  • C. Người nói chỉ đưa ra thông tin chung chung, thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • D. Cấu trúc bài nói lộn xộn, khó theo dõi.

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm mà người nói đề cập rất nhanh. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Anh/chị nói gì vậy? Tôi không nghe rõ.
  • B. Tôi không đồng ý với ý kiến đó của anh/chị.
  • C. Anh/chị có thể vui lòng giải thích rõ hơn về [điểm cụ thể] mà anh/chị vừa nhắc tới không?
  • D. Tại sao anh/chị lại nghĩ như vậy về vấn đề đó?

Câu 6: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về "nội dung" của bài nói?

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Tính chính xác và đầy đủ của thông tin được đưa ra.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (tay, mắt).
  • D. Thiết kế của slide trình chiếu.

Câu 7: Một người nói đang trình bày về tác hại của rác thải nhựa. Họ đưa ra hình ảnh những con vật bị mắc kẹt trong rác và kể câu chuyện về một bãi biển ô nhiễm nặng. Mục đích chính của việc sử dụng những yếu tố này là gì?

  • A. Tạo tác động cảm xúc mạnh mẽ và minh họa trực quan vấn đề.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về lượng rác thải.
  • C. Chứng minh kiến thức chuyên sâu về sinh thái học.
  • D. So sánh tình hình ô nhiễm ở các địa điểm khác nhau.

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam. Người nói trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian từ thế kỷ X đến thế kỷ XV. Đây là cách tổ chức nội dung theo phương pháp nào?

  • A. Theo chủ đề.
  • B. Theo không gian.
  • C. Theo mức độ quan trọng.
  • D. Theo trình tự thời gian.

Câu 9: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người nói và bài nói?

  • A. Ngắt lời người nói khi có ý kiến khác biệt.
  • B. Lắng nghe chăm chú, ghi chép các điểm quan trọng và đặt câu hỏi mang tính xây dựng.
  • C. Chỉ tập trung vào tìm lỗi sai của người nói.
  • D. Rời khỏi chỗ ngồi khi cảm thấy nhàm chán.

Câu 10: Một người nói trình bày về lợi ích của việc tập thể dục. Họ đưa ra số liệu thống kê từ một nghiên cứu uy tín. Khi đánh giá, bạn cần xem xét điều gì liên quan đến nguồn dữ liệu này?

  • A. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn (tổ chức nghiên cứu, thời gian nghiên cứu).
  • B. Số lượng người tham gia buổi thuyết trình.
  • C. Màu sắc của biểu đồ được sử dụng.
  • D. Giọng điệu của người nói khi đề cập đến số liệu.

Câu 11: Đặt một câu hỏi phản biện sau bài thuyết trình đòi hỏi kỹ năng nào sau đây?

  • A. Khả năng ghi nhớ chính xác mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Khả năng lặp lại nguyên văn lời người nói.
  • C. Khả năng phân tích lập luận, xác định điểm chưa rõ ràng hoặc có thể có góc nhìn khác.
  • D. Khả năng đặt câu hỏi dài và phức tạp.

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cách tốt nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và chỉ tập trung vào ý chính.
  • B. Ngừng nghe và tìm kiếm định nghĩa ngay lập tức.
  • C. Cố gắng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, và nếu cần, ghi lại để tìm hiểu sau hoặc hỏi người nói.
  • D. Cố gắng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh, và nếu cần, ghi lại để tìm hiểu sau hoặc hỏi người nói.

Câu 13: Một người nói trình bày về chủ đề "Tương lai của trí tuệ nhân tạo". Họ dành phần lớn thời gian nói về những ứng dụng tiềm năng của AI trong y tế và giáo dục. Bạn nhận xét về phạm vi nội dung này như thế nào so với chủ đề?

  • A. Nội dung tập trung vào các ứng dụng cụ thể, giúp người nghe dễ hình dung về "tương lai" của AI.
  • B. Nội dung quá rộng, không đi sâu vào khía cạnh nào.
  • C. Nội dung không liên quan gì đến chủ đề "Tương lai của trí tuệ nhân tạo".
  • D. Nội dung chỉ mang tính lý thuyết, thiếu thực tế.

Câu 14: Khi đánh giá "quan điểm" của người nói, bạn cần phân tích điều gì?

  • A. Trình độ học vấn của người nói.
  • B. Trang phục của người nói.
  • C. Thái độ, lập trường, hoặc cách diễn giải vấn đề mà người nói thể hiện thông qua lựa chọn thông tin và cách trình bày.
  • D. Thời gian người nói dành cho mỗi phần nội dung.

Câu 15: Bạn muốn đặt một câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ sâu hơn về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Anh/chị có thích chủ đề này không?
  • B. Chủ đề này có khó không?
  • C. Anh/chị đã bao giờ gặp khó khăn khi làm việc này chưa? (Câu hỏi đóng - có/không)
  • D. Anh/chị có thể chia sẻ thêm về những trải nghiệm thực tế nào đã dẫn đến quan điểm này của anh/chị không?

Câu 16: Nhận xét "Bài nói này có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi" là nhận xét về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Bố cục và tổ chức nội dung.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng.
  • C. Giọng điệu và cách diễn đạt.
  • D. Thông tin bổ trợ (slide, video).

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, việc chủ động so sánh thông tin người nói đưa ra với những gì mình đã biết hoặc nghe từ nguồn khác là một phần của quá trình nào?

  • A. Ghi nhớ thụ động.
  • B. Phân tích và đánh giá thông tin.
  • C. Chuẩn bị câu hỏi đơn giản.
  • D. Tập trung vào hình thức trình bày.

Câu 18: Một người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm lược các điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hành động. Đây là một cách hiệu quả để làm gì?

  • A. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • B. Kéo dài thời gian bài nói một cách không cần thiết.
  • C. Củng cố thông điệp chính và tạo động lực cho người nghe hành động dựa trên nội dung đã tiếp thu.
  • D. Chứng minh người nói có kiến thức uyên bác.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tái chế. Người nói chỉ đưa ra các lập luận chung chung mà không có số liệu hoặc ví dụ cụ thể. Khi đánh giá, bạn sẽ nhận xét như thế nào về tính thuyết phục của bài nói?

  • A. Bài nói rất thuyết phục vì chủ đề quen thuộc.
  • B. Tính thuyết phục cao vì người nói có giọng điệu truyền cảm.
  • C. Tính thuyết phục không cao vì người nói không sử dụng slide đẹp mắt.
  • D. Tính thuyết phục không cao vì thiếu các bằng chứng cụ thể, số liệu hoặc ví dụ minh họa để hỗ trợ lập luận.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về câu hỏi làm rõ sau bài thuyết trình?

  • A. Khi anh/chị nói về "ứng dụng thực tế", anh/chị có thể cho biết cụ thể đó là những ứng dụng nào trong lĩnh vực X không?
  • B. Tôi nghĩ anh/chị đã sai ở điểm này.
  • C. Bài nói của anh/chị rất hay.
  • D. Chủ đề tiếp theo anh/chị sẽ nói là gì?

Câu 21: Để nhận xét và đánh giá một bài thuyết trình một cách khách quan, người nghe cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Cảm xúc cá nhân về người nói.
  • B. Nội dung, cấu trúc, bằng chứng hỗ trợ và cách người nói đạt được mục đích bài nói.
  • C. Ý kiến của những người nghe khác.
  • D. Thời lượng của bài nói.

Câu 22: Khi người nói sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình (ví dụ: "Chúng ta có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?"), họ có thể đang muốn gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • C. Lấp đầy khoảng trống trong bài nói.
  • D. Gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý và tạo sự tương tác ngầm với người nghe.

Câu 23: Bạn nghe một bài thuyết trình có nhiều thông tin mới và phức tạp. Chiến lược ghi chép nào sau đây giúp bạn nắm bắt nội dung hiệu quả nhất?

  • A. Ghi lại các ý chính, từ khóa và mối liên hệ giữa chúng, không cố gắng ghi chép từng câu từng chữ.
  • B. Chỉ ghi lại những điều bạn thấy thú vị nhất.
  • C. Ghi lại tất cả mọi thứ một cách đầy đủ.
  • D. Không ghi chép gì cả để tập trung hoàn toàn vào nghe.

Câu 24: Một người nói trình bày một quan điểm gây tranh cãi. Khi đặt câu hỏi, làm thế nào để thể hiện thái độ tôn trọng dù có thể bạn không đồng ý?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt để thể hiện sự phản đối.
  • B. Bắt đầu câu hỏi bằng cách nói "Tôi nghĩ anh/chị sai hoàn toàn".
  • C. Đặt câu hỏi với thái độ cầu thị, sử dụng các cấu trúc như "Tôi hiểu quan điểm của anh/chị là X, nhưng tôi vẫn băn khoăn về Y. Anh/chị có thể giải thích thêm không?"
  • D. Đưa ra lời chỉ trích trực tiếp thay vì đặt câu hỏi.

Câu 25: Đánh giá "Bài nói này có tính ứng dụng cao" thuộc về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Giá trị thực tiễn của nội dung.
  • B. Khả năng nói trôi chảy của người nói.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh đẹp.
  • D. Thời gian bài nói được phân bổ hợp lý.

Câu 26: Khi một người nói đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ, ví dụ: "Đây là giải pháp duy nhất cho vấn đề này", người nghe cần làm gì để đánh giá tính xác thực của tuyên bố đó?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì người nói có vẻ tự tin.
  • B. Bỏ qua tuyên bố đó vì nó có vẻ cường điệu.
  • C. Tìm kiếm ngay lập tức các nguồn khác để bác bỏ tuyên bố.
  • D. Lắng nghe xem người nói có đưa ra bằng chứng, lý lẽ đủ mạnh để hỗ trợ tuyên bố "duy nhất" đó không, hoặc ghi lại để tìm hiểu thêm về các giải pháp khác có thể tồn tại.

Câu 27: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của câu hỏi hiệu quả sau bài thuyết trình?

  • A. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Chỉ trích trực tiếp lỗi sai của người nói một cách gay gắt.
  • C. Liên quan trực tiếp đến nội dung bài nói.
  • D. Giúp làm sâu sắc thêm vấn đề hoặc làm rõ điểm chưa hiểu.

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt) của người nói có thể giúp bạn điều gì?

  • A. Kiểm tra xem người nói có đang nói thật hay không.
  • B. Đoán được trình độ học vấn của người nói.
  • C. Hiểu rõ hơn cảm xúc, sự tự tin hoặc mức độ nhấn mạnh của người nói đối với các ý.
  • D. Dự đoán trước nội dung người nói sắp trình bày.

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình nhóm. Sau khi một thành viên nhóm trình bày xong phần của mình, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn nhỏ giữa thông tin người này đưa ra và thông tin của thành viên trước đó. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ mà không làm mất mặt người nói?

  • A. Tại sao thông tin của bạn lại mâu thuẫn với người trước?
  • B. Ai trong hai người nói đúng?
  • C. Tôi thấy có lỗi sai trong bài nói của bạn.
  • D. Tôi nhận thấy có hai thông tin X và Y có vẻ khác nhau/chưa rõ sự liên kết. Nhóm có thể giải thích thêm về mối quan hệ giữa hai điểm này không?

Câu 30: Đâu là một mục đích chính của việc đặt câu hỏi sau khi nghe bài thuyết trình?

  • A. Thể hiện rằng bạn thông minh hơn người nói.
  • B. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng kiến thức, hoặc khuyến khích thảo luận sâu hơn về chủ đề.
  • C. Kiểm tra xem người nói có thực sự hiểu bài của mình không.
  • D. Kéo dài thời gian buổi nói chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một người thuyết trình bắt đầu bài nói về biến đổi khí hậu bằng cách đưa ra số liệu về mực nước biển dâng trong 10 năm qua và dự báo trong 50 năm tới. Đây là cách người nói đang cố gắng làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi người nói sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi', 'Quan điểm của cá nhân tôi là', 'Tôi tin rằng', người nghe cần chú ý điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách. Người nói đưa ra nhiều ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách và trích dẫn nghiên cứu cho thấy đọc sách cải thiện khả năng nhận thức. Bạn nhận xét về bài nói này như thế nào về mặt nội dung và cách triển khai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm mà người nói đề cập rất nhanh. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về 'nội dung' của bài nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một người nói đang trình bày về tác hại của rác thải nhựa. Họ đưa ra hình ảnh những con vật bị mắc kẹt trong rác và kể câu chuyện về một bãi biển ô nhiễm nặng. Mục đích chính của việc sử dụng những yếu tố này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam. Người nói trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian từ thế kỷ X đến thế kỷ XV. Đây là cách tổ chức nội dung theo phương pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người nói và bài nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một người nói trình bày về lợi ích của việc tập thể dục. Họ đưa ra số liệu thống kê từ một nghiên cứu uy tín. Khi đánh giá, bạn cần xem xét điều gì liên quan đến nguồn dữ liệu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặt một câu hỏi phản biện sau bài thuyết trình đòi hỏi kỹ năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cách tốt nhất để nắm bắt nội dung là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một người nói trình bày về chủ đề 'Tương lai của trí tuệ nhân tạo'. Họ dành phần lớn thời gian nói về những ứng dụng tiềm năng của AI trong y tế và giáo dục. Bạn nhận xét về phạm vi nội dung này như thế nào so với chủ đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đánh giá 'quan điểm' của người nói, bạn cần phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn muốn đặt một câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ sâu hơn về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét 'Bài nói này có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi' là nhận xét về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, việc chủ động so sánh thông tin người nói đưa ra với những gì mình đã biết hoặc nghe từ nguồn khác là một phần của quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một người nói kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm lược các điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hành động. Đây là một cách hiệu quả để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về lợi ích của việc tái chế. Người nói chỉ đưa ra các lập luận chung chung mà không có số liệu hoặc ví dụ cụ thể. Khi đánh giá, bạn sẽ nhận xét như thế nào về tính thuyết phục của bài nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là một ví dụ về câu hỏi làm rõ sau bài thuyết trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để nhận xét và đánh giá một bài thuyết trình một cách khách quan, người nghe cần dựa vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi người nói sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình (ví dụ: 'Chúng ta có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?'), họ có thể đang muốn gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn nghe một bài thuyết trình có nhiều thông tin mới và phức tạp. Chiến lược ghi chép nào sau đây giúp bạn nắm bắt nội dung hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một người nói trình bày một quan điểm gây tranh cãi. Khi đặt câu hỏi, làm thế nào để thể hiện thái độ tôn trọng dù có thể bạn không đồng ý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đánh giá 'Bài nói này có tính ứng dụng cao' thuộc về khía cạnh nào của bài thuyết trình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một người nói đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ, ví dụ: 'Đây là giải pháp duy nhất cho vấn đề này', người nghe cần làm gì để đánh giá tính xác thực của tuyên bố đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của câu hỏi hiệu quả sau bài thuyết trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt) của người nói có thể giúp bạn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình nhóm. Sau khi một thành viên nhóm trình bày xong phần của mình, bạn nhận thấy có sự mâu thuẫn nhỏ giữa thông tin người này đưa ra và thông tin của thành viên trước đó. Bạn nên đặt câu hỏi như thế nào để làm rõ mà không làm mất mặt người nói?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một mục đích chính của việc đặt câu hỏi sau khi nghe bài thuyết trình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi thông tin được nói.
  • B. Xác định chủ đề và mục tiêu chính của bài nói.
  • C. Quan sát trang phục và cử chỉ của người nói.
  • D. Suy nghĩ về câu hỏi sẽ đặt ra sau bài nói.

Câu 2: Một người thuyết trình nói: "Tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang ở mức báo động. Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, hàng triệu người trên thế giới đã tử vong sớm do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí." Luận điểm chính mà người nói muốn nhấn mạnh là gì?

  • A. Số liệu tử vong do ô nhiễm không khí năm 2022.
  • B. Vai trò của WHO trong việc công bố số liệu.
  • C. Mức độ nguy hiểm của ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.
  • D. Các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí.

Câu 3: Khi lắng nghe thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc nhận biết các từ khóa và cụm từ lặp lại thường giúp người nghe điều gì?

  • A. Xác định những ý chính hoặc khái niệm trọng tâm.
  • B. Đoán trước kết thúc của bài nói.
  • C. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người nói.
  • D. So sánh bài nói với các bài nói khác cùng chủ đề.

Câu 4: Người nói trình bày về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo và kết thúc bằng câu: "Đã đến lúc chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai!" Qua câu nói này, quan điểm của người nói thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Năng lượng tái tạo là giải pháp duy nhất.
  • B. Thế hệ tương lai sẽ tự giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ chính phủ mới có thể hành động.
  • D. Sự cấp bách và trách nhiệm cá nhân/cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường.

Câu 5: Một người thuyết trình nói về tác động của mạng xã hội: "Mạng xã hội giúp kết nối mọi người, nhưng cũng khiến nhiều người cô lập hơn trong thế giới ảo." Quan điểm của người nói về mạng xã hội là gì?

  • A. Có cái nhìn đa chiều, công nhận cả lợi ích và hạn chế.
  • B. Hoàn toàn phản đối việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào mặt tích cực của mạng xã hội.
  • D. Không có quan điểm rõ ràng về mạng xã hội.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình có tính tranh luận cao, việc nhận biết quan điểm của người nói đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những gì mình đồng ý.
  • B. Lắng nghe kỹ các lập luận, bằng chứng và cách diễn đạt để suy ra thái độ, niềm tin của người nói.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi trực tiếp quan điểm của họ.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết luận cuối cùng của bài nói.

Câu 7: Một người thuyết trình đưa ra số liệu thống kê từ một nguồn không rõ ràng hoặc không được công nhận. Khi nhận xét, đánh giá bài nói này, người nghe cần lưu ý điều gì nhất?

  • A. Cách trình bày biểu đồ, đồ thị.
  • B. Thời gian người nói dành cho phần số liệu.
  • C. Độ tin cậy và tính xác thực của thông tin/bằng chứng.
  • D. Khả năng ghi nhớ số liệu của người nói.

Câu 8: Người thuyết trình đưa ra một kết luận nhưng không trình bày rõ ràng các bước suy luận hoặc mối liên hệ giữa các luận điểm. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của bài nói?

  • A. Sự hấp dẫn về mặt hình thức.
  • B. Thời lượng của bài nói.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hình ảnh.
  • D. Tính logic và tính thuyết phục của lập luận.

Câu 9: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình, người nghe cần xem xét sự phù hợp giữa:

  • A. Luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • B. Giọng điệu và tốc độ nói.
  • C. Trang phục và cử chỉ.
  • D. Thời gian trình bày và số lượng slide.

Câu 10: Người thuyết trình bắt đầu bài nói bằng một câu chuyện hoặc một câu hỏi gây tò mò. Đây là cách sử dụng yếu tố nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Phần kết luận.
  • B. Phần mở đầu (thu hút sự chú ý).
  • C. Phần thân bài (phát triển ý).
  • D. Phần chuyển ý.

Câu 11: Một bài thuyết trình có nhiều slide chứa đầy chữ, người nói chỉ đọc lại nội dung trên slide. Lỗi này liên quan chủ yếu đến:

  • A. Nội dung chuyên sâu.
  • B. Tính logic của bài nói.
  • C. Kỹ năng sử dụng phương tiện hỗ trợ và tương tác với khán giả.
  • D. Độ dài của bài nói.

Câu 12: Khi nhận xét về phong thái của người thuyết trình, người nghe thường đánh giá các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ giọng nói và tốc độ.
  • B. Chỉ trang phục và kiểu tóc.
  • C. Chỉ nội dung và cấu trúc bài nói.
  • D. Sự tự tin, giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, điệu bộ, giọng nói.

Câu 13: Trong bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra nhận định: "Nếu không hành động ngay, mực nước biển sẽ dâng cao nhấn chìm nhiều vùng đất ven biển." Đây là một:

  • A. Sự thật hiển nhiên.
  • B. Dự báo hoặc suy luận dựa trên dữ liệu/mô hình khoa học.
  • C. Ý kiến cá nhân không có cơ sở.
  • D. Định nghĩa khoa học.

Câu 14: Người thuyết trình sử dụng cụm từ "Theo quan điểm của tôi..." hoặc "Tôi tin rằng...". Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy người nói đang thể hiện:

  • A. Quan điểm cá nhân.
  • B. Một sự thật đã được chứng minh.
  • C. Số liệu thống kê chính xác.
  • D. Một định luật khoa học.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa thông tin khách quan (sự kiện, số liệu) và ý kiến chủ quan (quan điểm, nhận định cá nhân) của người nói giúp người nghe làm gì?

  • A. Ghi nhớ bài nói tốt hơn.
  • B. Hoàn toàn đồng ý với người nói.
  • C. Đánh giá tính xác thực của thông tin và mức độ thuyết phục của lập luận.
  • D. Chuẩn bị tốt hơn cho phần hỏi đáp.

Câu 16: Giả sử người thuyết trình nói về lợi ích của việc đọc sách nhưng không đề cập đến cách chọn sách phù hợp. Một câu hỏi hay để làm rõ thêm thông tin này là gì?

  • A. Anh/chị có thích đọc sách không?
  • B. Xin anh/chị chia sẻ thêm về cách chọn sách để đạt được những lợi ích đã nêu?
  • C. Bao nhiêu người ở đây thích đọc sách?
  • D. Sách giấy hay sách điện tử tốt hơn?

Câu 17: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề nhưng giải pháp đó có vẻ tốn kém hoặc khó thực hiện trong thực tế. Một câu hỏi mang tính phản biện/đánh giá nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Người nói lấy ý tưởng này từ đâu?
  • B. Có giải pháp nào khác không?
  • C. Ai sẽ chịu trách nhiệm thực hiện giải pháp này?
  • D. Tính khả thi, chi phí, hoặc những thách thức khi áp dụng giải pháp này trong thực tế.

Câu 18: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người nói.
  • B. Chứng tỏ người nghe đã lắng nghe.
  • C. Làm rõ thông tin chưa hiểu, mở rộng vấn đề, hoặc thể hiện sự tương tác tích cực.
  • D. Tìm lỗi sai trong bài nói.

Câu 19: Khi đặt câu hỏi, người nghe nên tránh điều gì để buổi thảo luận diễn ra hiệu quả?

  • A. Đặt quá nhiều câu hỏi cùng lúc hoặc trình bày dài dòng như đang thuyết trình lại.
  • B. Đặt câu hỏi liên quan đến chủ đề.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.
  • D. Nêu rõ phần nào trong bài nói mình chưa hiểu.

Câu 20: Giả sử người thuyết trình nói về một vấn đề gây tranh cãi và đưa ra một số liệu mà bạn biết là cũ hoặc không đầy đủ. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng?

  • A. Số liệu đó sai rồi, anh/chị cập nhật lại đi.
  • B. Tại sao anh/chị lại dùng số liệu cũ như vậy?
  • C. Tôi có số liệu mới hơn chứng minh anh/chị sai.
  • D. Cảm ơn bài trình bày của anh/chị. Về số liệu X, tôi được biết có những cập nhật gần đây hơn, không biết anh/chị có xem xét các số liệu đó chưa và liệu chúng có ảnh hưởng đến kết luận không?

Câu 21: Một bài thuyết trình được coi là thành công khi nào?

  • A. Người nói không gặp bất kỳ lỗi nào.
  • B. Đạt được mục tiêu đề ra (truyền tải thông tin hiệu quả, thuyết phục khán giả, tạo động lực...).
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh, video minh họa.
  • D. Kết thúc đúng thời gian quy định.

Câu 22: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt nội dung và cấu trúc?

  • A. Người nói trả lời được mọi câu hỏi.
  • B. Người nói có giọng nói truyền cảm.
  • C. Nội dung logic, có bằng chứng hỗ trợ, và các phần được kết nối mạch lạc.
  • D. Người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể tốt.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện kỹ năng giao tiếp và tương tác của người thuyết trình?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả, trả lời câu hỏi rõ ràng, sử dụng cử chỉ phù hợp.
  • B. Độ dài của bài nói.
  • C. Số lượng slide trình chiếu.
  • D. Sự phức tạp của chủ đề.

Câu 24: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, việc đưa ra cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện (nếu có) thể hiện điều gì ở người nhận xét?

  • A. Chỉ trích người nói.
  • B. Thiếu kinh nghiệm nhận xét.
  • C. Không hiểu nội dung bài nói.
  • D. Sự khách quan, mang tính xây dựng và giúp người nói tiến bộ.

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu đánh giá một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng bài nói về mặt nội dung và kỹ năng trình bày?

  • A. Tính logic và mạch lạc của các ý.
  • B. Sự rõ ràng, dễ hiểu của ngôn ngữ.
  • C. Chi phí đầu tư cho trang phục của người nói.
  • D. Khả năng thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 26: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài nói?

  • A. Tính chính xác của thông tin.
  • B. Sự dễ hiểu và khả năng tiếp nhận của khán giả.
  • C. Độ dài của bài nói.
  • D. Sự tự tin của người nói.

Câu 27: Để hiểu rõ hơn quan điểm của người nói về một vấn đề gây tranh cãi, ngoài việc lắng nghe lập luận, người nghe còn có thể chú ý đến yếu tố nào trong cách trình bày?

  • A. Số lượng slide.
  • B. Màu sắc của phông chữ.
  • C. Thời gian bắt đầu bài nói.
  • D. Giọng điệu, nhấn nhá, và ngôn ngữ cơ thể khi nói về các ý khác nhau.

Câu 28: Một câu hỏi mang tính kết nối hoặc mở rộng vấn đề là câu hỏi như thế nào?

  • A. Chỉ yêu cầu nhắc lại một thông tin đã nêu.
  • B. Thách thức trực tiếp một bằng chứng cụ thể.
  • C. Liên hệ nội dung bài nói với một vấn đề khác hoặc gợi ý hướng nghiên cứu/thảo luận tiếp theo.
  • D. Hỏi về kinh nghiệm cá nhân của người nói.

Câu 29: Khi nhận xét một bài thuyết trình, việc tập trung vào những gì người nói đã làm tốt trước khi đưa ra góp ý cải thiện thể hiện:

  • A. Thái độ tôn trọng và mang tính động viên.
  • B. Thiếu khả năng nhận ra lỗi sai.
  • C. Sự thiên vị đối với người nói.
  • D. Không hiểu rõ mục đích nhận xét.

Câu 30: Để nắm bắt hiệu quả một bài thuyết trình dài, người nghe nên áp dụng chiến lược nào trong quá trình nghe?

  • A. Chỉ ghi lại những gì mình thấy thú vị.
  • B. Cố gắng ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • C. Thường xuyên ngắt lời để hỏi.
  • D. Xác định cấu trúc bài nói, ghi chú các ý chính và mối liên hệ giữa chúng, lắng nghe tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người thuyết trình nói: 'Tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang ở mức báo động. Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, hàng triệu người trên thế giới đã tử vong sớm do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí.' Luận điểm chính mà người nói muốn nhấn mạnh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi lắng nghe thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc nhận biết các từ khóa và cụm từ lặp lại thường giúp người nghe điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Người nói trình bày về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo và kết thúc bằng câu: 'Đã đến lúc chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai!' Qua câu nói này, quan điểm của người nói thể hiện rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người thuyết trình nói về tác động của mạng xã hội: 'Mạng xã hội giúp kết nối mọi người, nhưng cũng khiến nhiều người cô lập hơn trong thế giới ảo.' Quan điểm của người nói về mạng xã hội là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình có tính tranh luận cao, việc nhận biết quan điểm của người nói đòi hỏi người nghe phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một người thuyết trình đưa ra số liệu thống kê từ một nguồn không rõ ràng hoặc không được công nhận. Khi nhận xét, đánh giá bài nói này, người nghe cần lưu ý điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Người thuyết trình đưa ra một kết luận nhưng không trình bày rõ ràng các bước suy luận hoặc mối liên hệ giữa các luận điểm. Lỗi này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của bài nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình, người nghe cần xem xét sự phù hợp giữa:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Người thuyết trình bắt đầu bài nói bằng một câu chuyện hoặc một câu hỏi gây tò mò. Đây là cách sử dụng yếu tố nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bài thuyết trình có nhiều slide chứa đầy chữ, người nói chỉ đọc lại nội dung trên slide. Lỗi này liên quan chủ yếu đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nhận xét về phong thái của người thuyết trình, người nghe thường đánh giá các yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra nhận định: 'Nếu không hành động ngay, mực nước biển sẽ dâng cao nhấn chìm nhiều vùng đất ven biển.' Đây là một:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Người thuyết trình sử dụng cụm từ 'Theo quan điểm của tôi...' hoặc 'Tôi tin rằng...'. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy người nói đang thể hiện:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa thông tin khách quan (sự kiện, số liệu) và ý kiến chủ quan (quan điểm, nhận định cá nhân) của người nói giúp người nghe làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử người thuyết trình nói về lợi ích của việc đọc sách nhưng không đề cập đến cách chọn sách phù hợp. Một câu hỏi hay để làm rõ thêm thông tin này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề nhưng giải pháp đó có vẻ tốn kém hoặc khó thực hiện trong thực tế. Một câu hỏi mang tính phản biện/đánh giá nên tập trung vào khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi sau bài thuyết trình là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đặt câu hỏi, người nghe nên tránh điều gì để buổi thảo luận diễn ra hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử người thuyết trình nói về một vấn đề gây tranh cãi và đưa ra một số liệu mà bạn biết là cũ hoặc không đầy đủ. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một bài thuyết trình được coi là thành công khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đánh giá một bài thuyết trình, yếu tố nào thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt nội dung và cấu trúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện kỹ năng giao tiếp và tương tác của người thuyết trình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nhận xét về một bài thuyết trình, việc đưa ra cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện (nếu có) thể hiện điều gì ở người nhận xét?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn được yêu cầu đánh giá một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Tiêu chí nào sau đây *ít quan trọng nhất* khi đánh giá chất lượng bài nói về mặt nội dung và kỹ năng trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để hiểu rõ hơn quan điểm của người nói về một vấn đề gây tranh cãi, ngoài việc lắng nghe lập luận, người nghe còn có thể chú ý đến yếu tố nào trong cách trình bày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một câu hỏi mang tính kết nối hoặc mở rộng vấn đề là câu hỏi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nhận xét một bài thuyết trình, việc tập trung vào những gì người nói *đã làm tốt* trước khi đưa ra góp ý cải thiện thể hiện:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để nắm bắt hiệu quả một bài thuyết trình dài, người nghe nên áp dụng chiến lược nào trong quá trình nghe?

Viết một bình luận