Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện tự xưng "tôi" và trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình về các sự kiện. Đây là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 2: Một truyện kể sử dụng người kể chuyện xưng "hắn", "cô ấy", "họ", có thể biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật, đồng thời đưa ra những nhận xét, đánh giá về sự việc một cách bao quát. Đây là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 3: Người kể chuyện xưng "anh ấy", "cô ta", nhưng chỉ giới hạn hiểu biết và miêu tả sự việc theo cảm nhận, suy nghĩ của một nhân vật cụ thể trong truyện, không biết những gì diễn ra ở những nơi khác hoặc trong tâm trí nhân vật khác. Đây là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 4: Người kể chuyện chỉ miêu tả những gì có thể quan sát được từ bên ngoài (hành động, lời nói, cảnh vật), giống như một chiếc camera ghi hình, không đi sâu vào nội tâm hay suy nghĩ của bất kỳ nhân vật nào. Đây là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 5: Việc lựa chọn điểm nhìn ngôi thứ nhất ("tôi") trong truyện kể thường mang lại hiệu quả đặc biệt nào đối với mối quan hệ giữa người đọc và nhân vật?
- A. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm hoặc hiểu sâu sắc nội tâm nhân vật.
- B. Cho phép người đọc biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật một cách dễ dàng.
- C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối khi miêu tả sự kiện.
- D. Tạo ra sự bí ẩn và khó đoán về diễn biến tâm lý nhân vật.
Câu 6: Khi tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người đọc có lợi thế gì so với các loại điểm nhìn khác?
- A. Chỉ thấy được sự kiện qua góc nhìn chủ quan của một nhân vật duy nhất.
- B. Phải tự suy luận hoàn toàn về suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
- C. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài và đối thoại.
- D. Có cái nhìn bao quát về toàn bộ câu chuyện, biết được suy nghĩ và cảm xúc của nhiều nhân vật.
Câu 7: Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào một nhân vật) thường được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
- A. Khi tác giả muốn miêu tả một bức tranh xã hội rộng lớn với nhiều tuyến nhân vật chính.
- B. Khi tác giả muốn đi sâu khai thác diễn biến tâm lý phức tạp, nội tâm sâu kín của một nhân vật cụ thể.
- C. Khi tác giả muốn giữ khoảng cách tuyệt đối và chỉ miêu tả sự kiện khách quan.
- D. Khi tác giả muốn người đọc cảm nhận câu chuyện một cách trực tiếp, chủ quan như đang sống trong đó.
Câu 8: Điểm nhìn bên ngoài (khách quan) có ưu điểm gì trong việc tạo dựng câu chuyện?
- A. Cho phép tác giả trực tiếp bày tỏ quan điểm, đánh giá.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- C. Tạo sự bí ẩn, kịch tính, buộc người đọc phải tự suy luận về động cơ và cảm xúc của nhân vật.
- D. Mang lại cái nhìn toàn cảnh, bao quát về mọi sự kiện.
Câu 9: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa điểm nhìn ngôi thứ nhất và điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri?
- A. Ngôi thứ nhất là nhân vật xưng "tôi" trực tiếp kể chuyện, còn ngôi thứ ba hạn tri là người kể chuyện giấu mặt kể về nhân vật bằng đại từ ngôi thứ ba.
- B. Ngôi thứ nhất biết hết mọi chuyện, còn ngôi thứ ba hạn tri chỉ biết một phần.
- C. Ngôi thứ nhất khách quan, còn ngôi thứ ba hạn tri chủ quan.
- D. Ngôi thứ nhất chỉ kể về quá khứ, còn ngôi thứ ba hạn tri kể về hiện tại.
Câu 10: Trong một truyện trinh thám, tác giả muốn người đọc cùng suy luận với thám tử và chỉ biết những gì thám tử biết để tăng kịch tính. Loại điểm nhìn nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Ngôi thứ nhất (nhân vật thám tử kể).
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba khách quan.
- D. Điểm nhìn linh hoạt (thay đổi liên tục).
Câu 11: Một tác giả muốn viết một thiên sử thi hiện đại, bao quát số phận của nhiều gia đình, nhiều thế hệ trong bối cảnh biến động lịch sử phức tạp. Loại điểm nhìn nào sẽ giúp tác giả thực hiện mục đích này hiệu quả nhất?
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 12: Phân tích cách điểm nhìn có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng tính cách nhân vật trong truyện kể?
- A. Điểm nhìn chỉ quyết định ngôi xưng, không ảnh hưởng đến tính cách.
- B. Chỉ có điểm nhìn ngôi thứ nhất mới có thể khắc họa tính cách nhân vật sâu sắc.
- C. Điểm nhìn quyết định mức độ người đọc biết về nội tâm, động cơ, hành động của nhân vật, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính cách được bộc lộ và cảm nhận.
- D. Tính cách nhân vật được xây dựng độc lập với điểm nhìn.
Câu 13: Một đoạn văn chỉ miêu tả hành động của các nhân vật và cảnh vật xung quanh một cách khách quan, không chen bất kỳ suy nghĩ hay cảm xúc nào của người kể chuyện hay nhân vật. Tác giả sử dụng điểm nhìn này nhằm mục đích gì?
- A. Bày tỏ rõ ràng thái độ yêu ghét của người kể chuyện.
- B. Giúp người đọc hiểu ngay lập tức cảm xúc của nhân vật.
- C. Tạo sự gần gũi, thân mật giữa người kể chuyện và người đọc.
- D. Tạo sự khách quan, trung lập, để người đọc tự quan sát, suy luận và đánh giá sự việc.
Câu 14: Khả năng "không đáng tin cậy" (unreliable narrator) thường xuất hiện ở loại điểm nhìn nào và vì sao?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, vì người kể chuyện là một nhân vật có thể có định kiến, hạn chế hiểu biết hoặc cố tình che giấu sự thật.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, vì người kể chuyện biết mọi thứ nên không thể không đáng tin cậy.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba khách quan, vì người kể chuyện chỉ miêu tả sự thật hiển nhiên.
- D. Điểm nhìn nào cũng có thể không đáng tin cậy như nhau.
Câu 15: Khi một tác phẩm thay đổi điểm nhìn (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất của một nhân vật khác), hiệu quả nghệ thuật có thể đạt được là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
- B. Cung cấp nhiều góc nhìn khác nhau về cùng một sự kiện hoặc nhân vật, làm câu chuyện đa chiều và phức tạp hơn.
- C. Giới hạn hiểu biết của người đọc chỉ vào một khía cạnh duy nhất.
- D. Luôn tạo ra sự khó hiểu và mâu thuẫn trong câu chuyện.
Câu 16: Yếu tố nào trong "câu chuyện" (plot, character, setting, theme) được điểm nhìn ảnh hưởng rõ rệt nhất?
- A. Cách sự kiện được trình bày và cách người đọc tiếp cận nội tâm nhân vật.
- B. Chủ đề (theme) của câu chuyện.
- C. Bối cảnh (setting) vật lý của câu chuyện.
- D. Độ dài tổng thể của truyện.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng:
"Hắn ngồi lặng lẽ trong quán cà phê, tay khẽ run khi nâng tách. Ngoài kia, trời vẫn mưa. Hắn nghĩ về cuộc hẹn sắp tới, lòng đầy lo lắng. Liệu mọi chuyện có suôn sẻ không? Hắn không chắc."
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Bên ngoài (khách quan).
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng:
"Tôi bước vào căn phòng. Căn phòng tối om. Tôi cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Chắc chắn có ai đó ở đây, tôi tự nhủ, tim đập thình thịch."
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Bên ngoài (khách quan).
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng:
"Cánh cửa mở ra. Một người đàn ông cao lớn bước vào, theo sau là một phụ nữ nhỏ nhắn. Họ ngồi xuống chiếc bàn gần cửa sổ, gọi hai ly cà phê. Người đàn ông nhìn ra ngoài trời, còn người phụ nữ thì lật giở cuốn sách."
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Bên ngoài (khách quan).
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn được sử dụng:
"Anh ta bước vào phòng, không biết rằng người vợ đang trốn trong tủ quần áo, lòng đầy nghi ngờ. Còn cô vợ, cô ấy nghe rõ tiếng bước chân chồng, tim đập như trống, chỉ mong sao anh ta không phát hiện ra mình."
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Bên ngoài (khách quan).
Câu 21: Việc người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể là một nhân vật phụ, chỉ đóng vai trò chứng kiến và kể lại câu chuyện của nhân vật chính, mang lại hiệu quả gì?
- A. Giúp người kể chuyện biết được mọi suy nghĩ của nhân vật chính.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên hoàn toàn khách quan, không có cảm xúc cá nhân.
- C. Vừa tạo tính chân thực, gần gũi (ngôi thứ nhất) vừa giữ được khoảng cách nhất định để quan sát và đánh giá nhân vật chính.
- D. Hạn chế tối đa thông tin mà người đọc nhận được.
Câu 22: Một tác giả muốn tạo ra sự đồng cảm sâu sắc nhất có thể giữa người đọc và nhân vật A, đồng thời khiến người đọc trải nghiệm câu chuyện như thể chính mình là nhân vật A. Loại điểm nhìn nào là lựa chọn tối ưu?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (nhân vật A xưng "tôi").
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào A).
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 23: Trong truyện kể, "câu chuyện" không chỉ là chuỗi sự kiện mà còn bao gồm các yếu tố nào khác cấu thành nên thế giới nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Chỉ có cốt truyện và nhân vật.
- B. Chỉ có bối cảnh và lời văn.
- C. Chỉ có chủ đề và ý nghĩa.
- D. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, chủ đề, và các yếu tố nghệ thuật khác.
Câu 24: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có thể gây ra nhược điểm gì cho câu chuyện?
- A. Giới hạn phạm vi miêu tả.
- B. Có thể làm giảm sự hồi hộp, bí ẩn vì người đọc biết trước quá nhiều thông tin.
- C. Khó thể hiện được suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
- D. Khiến câu chuyện trở nên quá chủ quan.
Câu 25: Phân tích vai trò của bối cảnh (setting) trong một truyện kể được kể bằng điểm nhìn ngôi thứ nhất?
- A. Bối cảnh được miêu tả và cảm nhận thông qua lăng kính chủ quan, tâm trạng của nhân vật kể chuyện.
- B. Bối cảnh được miêu tả một cách hoàn toàn khách quan, không bị ảnh hưởng bởi nhân vật.
- C. Bối cảnh chỉ đóng vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
- D. Bối cảnh chỉ được nhắc đến rất ít trong điểm nhìn ngôi thứ nhất.
Câu 26: Trong một câu chuyện, sự kiện A xảy ra do hành động của nhân vật B, mà hành động của B lại xuất phát từ động cơ C. Điểm nhìn nào giúp người đọc hiểu rõ nhất mối liên hệ nhân quả này (A -> B -> C)?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 27: Đâu là một trong những thách thức khi sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất?
- A. Dễ dàng miêu tả suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
- B. Có cái nhìn khách quan tuyệt đối về mọi sự kiện.
- C. Khó miêu tả những sự kiện diễn ra khi nhân vật "tôi" không có mặt hoặc suy nghĩ của các nhân vật khác.
- D. Không thể bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật kể chuyện.
Câu 28: Trong phân tích truyện kể, việc xác định "điểm nhìn" của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Chỉ biết tên tác giả và năm sáng tác.
- B. Chỉ biết nội dung tóm tắt của câu chuyện.
- C. Chỉ biết kết thúc có hậu hay không.
- D. Hiểu được câu chuyện được kể từ góc độ nào, thông tin nào được nhấn mạnh hoặc giấu đi, từ đó cảm nhận và đánh giá tác phẩm sâu sắc hơn.
Câu 29: Giả sử bạn muốn viết một câu chuyện mà người đọc không biết nhân vật chính đang nghĩ gì cho đến phút cuối cùng để tạo hiệu ứng bất ngờ. Loại điểm nhìn nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho mục đích này?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (nhân vật chính kể).
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào nhân vật chính).
- D. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
Câu 30:
- A. Điểm nhìn là lăng kính qua đó câu chuyện được kể; việc lựa chọn điểm nhìn quyết định thông tin nào được tiết lộ, nhấn mạnh, hoặc giấu đi, từ đó định hình ý nghĩa mà người đọc tiếp nhận.
- B. Câu chuyện là nội dung, còn điểm nhìn chỉ là hình thức; chúng tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau về mặt ý nghĩa.
- C. Điểm nhìn chỉ đơn thuần là ngôi xưng, không liên quan đến việc xây dựng câu chuyện hay ý nghĩa.
- D. Chỉ có câu chuyện mới tạo ra ý nghĩa, điểm nhìn chỉ giúp câu chuyện dễ đọc hơn.