Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?
- A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện
- B. Hệ thống nhân vật đa tuyến
- C. Giọng điệu, hình ảnh và nhịp điệu
- D. Lời đối thoại giữa các nhân vật
Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của "cốt truyện" giữa một truyện ngắn hiện đại và một truyện thơ truyền thống là gì?
- A. Truyện ngắn không có cốt truyện, còn truyện thơ thì có.
- B. Cốt truyện trong truyện ngắn là yếu tố trung tâm, còn trong truyện thơ nó thường là khung sườn để bộc lộ cảm xúc.
- C. Cốt truyện trong truyện thơ phức tạp hơn nhiều so với truyện ngắn.
- D. Truyện ngắn tập trung vào diễn biến nội tâm, còn truyện thơ chỉ kể lại sự kiện.
Câu 3: Một đoạn văn bản miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ bằng những câu dài, kết hợp với lời đối thoại giữa hai nhân vật về một cuộc hành trình gian nan, xen kẽ là những câu thơ ngắn biểu lộ cảm xúc nhớ nhà. Đoạn văn bản này có đặc điểm gần nhất với thể loại nào đã học?
- A. Thơ tự do
- B. Truyện ngắn
- C. Truyện thơ
- D. Kịch thơ
Câu 4: Trong truyện thơ, việc kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (biểu cảm) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện dễ nhớ hơn.
- B. Giúp người đọc chỉ tập trung vào diễn biến sự kiện.
- C. Vừa tái hiện câu chuyện, nhân vật, vừa bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, thái độ của tác giả/nhân vật.
- D. Rút ngắn độ dài của tác phẩm so với truyện văn xuôi.
Câu 5: So với thơ trữ tình thuần túy, truyện thơ thường có thêm yếu tố trọng tâm nào?
- A. Sự tập trung tuyệt đối vào cảm xúc chủ quan của
- B. Việc miêu tả chi tiết các sự kiện và bối cảnh xã hội một cách khách quan.
- C. Hệ thống nhân vật và diễn biến câu chuyện có tổ chức.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic.
Câu 6: Nếu một tác giả sử dụng liên tục phép điệp cấu trúc trong một đoạn thơ để diễn tả cảm xúc mãnh liệt, hiệu quả biểu đạt có khả năng là gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán, lặp lại.
- B. Gợi tả sự thay đổi cảm xúc phức tạp.
- C. Nhấn mạnh, làm sâu sắc thêm tình cảm, tạo ấn tượng mạnh về sự bền bỉ hoặc mãnh liệt.
- D. Tạo ra nhiều lớp nghĩa khác nhau cho từ ngữ được điệp.
Câu 7: Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc thu hút và giữ chân người đọc đối với một bài thơ trữ tình tiêu biểu?
- A. Sự tò mò về kết cục của câu chuyện.
- B. Việc đồng cảm, chia sẻ với cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình.
- C. Hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.
- D. Lượng thông tin, kiến thức được truyền tải.
Câu 8: Trong truyện thơ, lời đối thoại giữa các nhân vật (nếu có) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
- A. Thay thế hoàn toàn lời kể của người dẫn chuyện.
- B. Giúp làm rõ tính cách, mối quan hệ nhân vật và thúc đẩy diễn biến câu chuyện.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí, tạo âm điệu cho bài thơ.
- D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc của tác giả.
Câu 9: Giả sử có một xung đột gay gắt giữa hai nhân vật. Khi thể hiện xung đột này trong truyện thơ, tác giả có thể sẽ làm gì khác biệt so với khi viết bằng văn xuôi?
- A. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài, bỏ qua nội tâm.
- B. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả thiên nhiên để làm nền cho xung đột.
- C. Xen kẽ việc miêu tả diễn biến xung đột bằng những đoạn bộc lộ cảm xúc trực tiếp, suy tư trữ tình về tình thế.
- D. Trình bày xung đột theo cấu trúc chương hồi chặt chẽ.
Câu 10: Mối quan hệ giữa
- A.
- B.
- C.
- D. Nhân vật chỉ là cái cớ để
Câu 11: Các truyện thơ dân gian Việt Nam thường tập trung vào những chủ đề nào, phản ánh bối cảnh văn hóa nào?
- A. Ca ngợi chiến công hiển hách của các anh hùng dân tộc.
- B. Số phận con người (đặc biệt là phụ nữ), tình yêu đôi lứa, khát vọng hạnh phúc trong mối quan hệ với phong tục, lễ giáo cộng đồng.
- C. Phê phán sâu sắc chế độ phong kiến thối nát.
- D. Miêu tả cuộc sống lao động sản xuất.
Câu 12: Theo em, lí do chính khiến một câu chuyện được kể bằng thể loại truyện thơ thay vì chỉ là một bài thơ dài hoặc truyện văn xuôi là gì?
- A. Để dễ dàng phổ nhạc và hát.
- B. Tác giả muốn thử nghiệm một hình thức nghệ thuật mới lạ.
- C. Thể loại này cho phép kết hợp hài hòa việc kể lại diễn biến sự kiện với việc bộc lộ chiều sâu cảm xúc, suy tư, tạo nên sức hấp dẫn đặc trưng.
- D. Truyện thơ là thể loại duy nhất có thể miêu tả tình yêu đôi lứa.
Câu 13: Giả sử trong một truyện thơ, người kể chuyện có một giọng điệu trữ tình, đầy cảm thông với nhân vật. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?
- A. Người đọc sẽ giữ thái độ khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
- B. Góp phần định hướng cảm xúc, thái độ của người đọc đối với nhân vật và câu chuyện.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
- D. Biến truyện thơ thành một bài thơ trữ tình thuần túy.
Câu 14: Trong truyện thơ, sự chuyển tiếp giữa các đoạn kể chuyện và các đoạn bộc lộ cảm xúc trữ tình thường có tác dụng gì?
- A. Tạo ra sự đứt gãy, rời rạc trong mạch truyện.
- B. Làm chậm lại tốc độ kể chuyện để người đọc suy ngẫm, thấm thía cảm xúc.
- C. Đánh dấu sự kết thúc của một chương hay hồi.
- D. Giúp phân biệt rõ ràng giữa lời tác giả và lời nhân vật.
Câu 15: So sánh cấu trúc của một bài thơ trữ tình ngắn (vài khổ) và một truyện thơ dài (nhiều đoạn, hồi), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt hình thức là gì?
- A. Thơ trữ tình không có vần, còn truyện thơ thì có.
- B. Thơ trữ tình luôn tuân thủ nghiêm ngặt số câu, số chữ trong mỗi dòng.
- C. Truyện thơ có xu hướng cấu trúc theo mạch diễn biến câu chuyện, dù vẫn dùng thể thơ, còn thơ trữ tình cấu trúc theo dòng chảy cảm xúc, suy tư.
- D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, còn truyện thơ viết về mọi chủ đề.
Câu 16: Dựa trên các truyện thơ tiêu biểu được học hoặc biết đến, chủ đề nào sau đây thường xuất hiện trong truyện thơ dân gian Việt Nam và được thể loại này thể hiện sâu sắc?
- A. Cuộc sống nơi cung đình, tranh giành quyền lực.
- B. Khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân và những bi kịch do lễ giáo phong kiến gây ra.
- C. Tinh thần thượng võ, ca ngợi người anh hùng.
- D. Vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
Câu 17: Việc sử dụng biểu tượng trong thơ trữ tình và truyện thơ có điểm gì khác biệt phổ biến?
- A. Thơ trữ tình không dùng biểu tượng, chỉ miêu tả trực tiếp.
- B. Biểu tượng trong truyện thơ thường gắn liền và phát triển theo diễn biến câu chuyện, còn trong thơ trữ tình biểu tượng có thể độc lập hơn, tập trung gợi cảm xúc.
- C. Biểu tượng trong truyện thơ luôn rõ nghĩa, dễ hiểu hơn trong thơ trữ tình.
- D. Truyện thơ chỉ dùng biểu tượng ước lệ, còn thơ trữ tình dùng biểu tượng hiện đại.
Câu 18: Thử thách lớn nhất đối với người sáng tác truyện thơ so với việc chỉ viết thơ trữ tình hoặc truyện văn xuôi là gì?
- A. Tìm kiếm câu chuyện hấp dẫn.
- B. Vừa phải xây dựng được cốt truyện, nhân vật có sức sống, vừa phải duy trì được chất thơ, nhịp điệu, vần điệu xuyên suốt tác phẩm dài.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, gần gũi với đời sống.
- D. Viết lời đối thoại tự nhiên.
Câu 19: Yếu tố âm thanh (vần, nhịp, phối thanh) trong truyện thơ đóng góp như thế nào cho tác phẩm?
- A. Chỉ giúp người đọc dễ thuộc lòng.
- B. Tạo nhạc điệu, góp phần bộc lộ cảm xúc, đồng thời giúp kết nối các đoạn kể chuyện và trữ tình một cách mượt mà.
- C. Phân biệt các nhân vật khác nhau.
- D. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
Câu 20: Một đoạn văn bản miêu tả chi tiết hành động của một nhân vật khi đối mặt với khó khăn, kèm theo những câu hỏi tu từ thể hiện sự dằn vặt nội tâm. Đoạn này thiên về yếu tố nào hơn?
- A. Thuần túy tự sự.
- B. Thiên về trữ tình.
- C. Cân bằng tuyệt đối giữa tự sự và trữ tình.
- D. Thiên về miêu tả cảnh vật.
Câu 21: Trong truyện thơ, các đoạn miêu tả cảnh vật, không gian thường có mục đích gì ngoài việc cung cấp bối cảnh?
- A. Chỉ để kéo dài độ dài tác phẩm.
- B. Góp phần tạo không khí, gợi cảm xúc, làm nền hoặc đối chiếu với tâm trạng, số phận nhân vật.
- C. Cung cấp thông tin lịch sử, địa lý chính xác.
- D. Thay thế cho lời đối thoại giữa các nhân vật.
Câu 22: Với sự kết hợp của yếu tố trữ tình, cái kết của một truyện thơ (ví dụ, một cái kết buồn) có thể tạo ra ấn tượng khác biệt như thế nào so với một truyện văn xuôi có cùng cái kết?
- A. Cái kết trong truyện thơ thường ít gây xúc động hơn.
- B. Chất trữ tình có thể làm tăng thêm sự day dứt, ám ảnh về mặt cảm xúc, khiến cái kết đọng lại lâu hơn trong lòng người đọc.
- C. Cái kết trong truyện thơ luôn mang tính giáo huấn rõ ràng.
- D. Cái kết trong truyện thơ thường mở, không rõ ràng.
Câu 23: Sự tồn tại và phát triển của thể loại truyện thơ trong văn học Việt Nam cho thấy điều gì về đặc điểm tư duy và thẩm mỹ của người Việt?
- A. Người Việt chỉ quan tâm đến thơ, không thích truyện.
- B. Người Việt có xu hướng kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, yêu thích những câu chuyện có cảm xúc sâu sắc và nhạc điệu.
- C. Người Việt chỉ tiếp thu các thể loại văn học từ nước ngoài.
- D. Người Việt không coi trọng việc xây dựng nhân vật phức tạp.
Câu 24: So với người kể chuyện trong một tiểu thuyết hiện thực, người kể chuyện (hoặc giọng điệu trữ tình) trong truyện thơ thường có đặc điểm gì nổi bật hơn?
- A. Khách quan, giấu mình, chỉ thuật lại sự kiện.
- B. Thường bộc lộ rõ ràng cảm xúc, thái độ, sự đồng cảm hoặc phê phán đối với nhân vật và câu chuyện.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử, xã hội.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
Câu 25: Xét về mặt lịch sử, tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam truyền thống thường là đối tượng tiếp nhận chính của các truyện thơ Nôm bác học (như Truyện Kiều)?
- A. Chỉ có vua quan trong triều đình.
- B. Chủ yếu là giới bình dân, ít học.
- C. Tầng lớp trí thức, nho sĩ, những người có học thức.
- D. Thương nhân giàu có.
Câu 26: Ảnh hưởng của truyền miệng thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào của một số truyện thơ dân gian?
- A. Cốt truyện cực kỳ phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
- B. Việc sử dụng các mô típ quen thuộc, lặp lại, ngôn ngữ giản dị, dễ nhớ, có vần điệu.
- C. Sự xuất hiện của nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Cấu trúc chặt chẽ, không thể thay đổi.
Câu 27: Dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất để phân biệt một bài thơ trữ tình rất dài với một truyện thơ là gì?
- A. Số lượng câu chữ.
- B. Sự hiện diện và vai trò của hệ thống nhân vật và cốt truyện.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay bình dị.
- D. Chủ đề bài thơ.
Câu 28: So với thơ trữ tình thường tập trung vào một khoảnh khắc, một trạng thái cảm xúc nhất định, truyện thơ thường xử lý yếu tố thời gian như thế nào?
- A. Thời gian hoàn toàn ngưng đọng.
- B. Thời gian trôi tuyến tính, theo diễn biến câu chuyện, dù có thể có những đoạn hồi tưởng hoặc nhảy cóc.
- C. Thời gian đảo lộn hoàn toàn, không theo trật tự nào.
- D. Thời gian chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
Câu 29: Trong truyện thơ, mối quan hệ giữa giọng điệu của tác giả (người kể chuyện trữ tình) và giọng điệu của nhân vật (qua lời đối thoại, độc thoại) thường được thể hiện như thế nào?
- A. Hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- B. Giọng tác giả lấn át hoàn toàn giọng nhân vật, khiến nhân vật không có tiếng nói riêng.
- C. Có sự hòa quyện, tương tác; giọng tác giả có thể dẫn dắt, bình luận, còn giọng nhân vật trực tiếp bộc lộ nội tâm, góp phần thúc đẩy truyện.
- D. Chỉ có giọng nhân vật, không có giọng tác giả.
Câu 30: Theo em, sự
- A. Cốt truyện phải thật kịch tính, bất ngờ.
- B. Việc sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, cổ kính.
- C. Khả năng cân bằng và hòa quyện một cách nhuần nhuyễn giữa yếu tố tự sự hấp dẫn và yếu tố trữ tình sâu sắc, có sức lay động.
- D. Độ dài của tác phẩm phải thật lớn.