12+ Đề Trắc Nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ Và Truyện Thơ – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây phản ánh rõ nhất bản chất phân loại giữa "thơ trữ tình" và "truyện thơ"?

  • A. Thơ trữ tình luôn có vần, còn truyện thơ thì không.
  • B. Thơ trữ tình dùng nhiều biện pháp tu từ hơn truyện thơ.
  • C. Thơ trữ tình thường dài hơn truyện thơ.
  • D. Thơ trữ tình chú trọng biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ; truyện thơ kết hợp kể một câu chuyện và biểu lộ cảm xúc thông qua câu chuyện đó.

Câu 2: Trong "truyện thơ", yếu tố tự sự (kể chuyện) đóng vai trò chủ yếu gì?

  • A. Là mục đích duy nhất của tác phẩm, vượt trội hơn yếu tố trữ tình.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng việc miêu tả thiên nhiên.
  • C. Là phương tiện, là cái cớ để tác giả/nhân vật bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, quan điểm.
  • D. Chủ yếu dùng để tạo sự hài hước, giải trí cho người đọc.

Câu 3: Phân tích cách yếu tố trữ tình (cảm xúc, suy tư) thường thể hiện trong "truyện thơ".

  • A. Thể hiện trực tiếp, mãnh liệt ngay từ đầu tác phẩm.
  • B. Thường được lồng ghép qua tâm trạng, suy nghĩ, lời nói của nhân vật và lời bình của người kể chuyện.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần kết thúc tác phẩm để đúc kết bài học.
  • D. Biểu hiện chủ yếu qua việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm để làm rõ nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện và các tình tiết chính.
  • C. Hành động và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Thông điệp xã hội, chính trị rõ ràng mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 5: Trong thơ, hình ảnh (imagery) không chỉ làm cho bài thơ thêm sinh động mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Giúp bài thơ có độ dài cần thiết.
  • B. Luôn mang ý nghĩa đen, trực tiếp.
  • C. Chỉ có chức năng trang trí cho bài thơ.
  • D. Gợi tả cảm xúc, ý niệm và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 6: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn tạo nên nhịp điệu phổ biến trong thơ?

  • A. Sự lặp lại của vần.
  • B. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • C. Cách ngắt nhịp trong câu thơ.
  • D. Sự phối hợp hài hòa giữa thanh bằng và thanh trắc.

Câu 7: So với thơ trữ tình, "truyện thơ" có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Cô đọng và giàu tính biểu tượng hơn nhiều so với thơ trữ tình.
  • B. Ít sử dụng các biện pháp tu từ so với thơ trữ tình.
  • C. Có sự kết hợp giữa ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc của thơ và ngôn ngữ gần gũi, đời thường để kể chuyện.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.

Câu 8: Phân tích vai trò của hệ thống nhân vật trong "truyện thơ".

  • A. Là những chủ thể hành động, suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc, góp phần quan trọng vào việc triển khai cốt truyện và thể hiện nội dung trữ tình.
  • B. Chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho việc miêu tả cảnh vật.
  • C. Luôn là những nhân vật có thật trong lịch sử.
  • D. Không có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc.

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm cụ thể của bài thơ.
  • B. Đếm số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Hình dung rõ nét thế giới nghệ thuật, cảm nhận trực tiếp không khí, tâm trạng mà bài thơ gợi ra.
  • D. Chỉ để tìm ra các lỗi chính tả trong bài thơ.

Câu 10: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong thơ trữ tình thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho cảm xúc và suy nghĩ được biểu đạt một cách độc đáo, thấm thía.
  • C. Để người đọc dễ dàng tóm tắt cốt truyện.
  • D. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của tác giả về ngôn ngữ.

Câu 11: Trong "truyện thơ", yếu tố "biến cố" (sự kiện xảy ra) có vai trò gì khác biệt so với trong một truyện ngắn văn xuôi?

  • A. Chỉ có chức năng làm cho câu chuyện thêm phức tạp.
  • B. Luôn được kể lại một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Không có vai trò quan trọng bằng việc miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Là cơ hội để nhân vật hành động, đối thoại, qua đó bộc lộ sâu sắc tâm trạng, cảm xúc và thể hiện ý đồ trữ tình của tác giả.

Câu 12: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc theo một mạch logic riêng để làm nổi bật chủ đề.
  • B. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • D. Giá trị kinh tế của bài thơ trên thị trường.

Câu 13: Trong "truyện thơ", đoạn đối thoại giữa các nhân vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với đối thoại trong văn xuôi?

  • A. Luôn rất dài dòng và chi tiết.
  • B. Thường ngắn gọn, cô đọng, giàu nhạc điệu và có thể lồng ghép yếu tố bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ mang tính trữ tình.
  • C. Chỉ dùng để thông báo sự kiện, không có chức năng thể hiện tâm trạng.
  • D. Hoàn toàn giống với đối thoại trong kịch bản sân khấu.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tên thật và địa chỉ của tác giả.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Ai là người đang cảm nhận, suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc trong bài thơ (không nhất thiết là tác giả).
  • D. Ngày xuất bản chính xác của bài thơ.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình. Nhan đề thường có vai trò gì?

  • A. Là gợi ý quan trọng về chủ đề, cảm hứng, hình ảnh hoặc tâm trạng chính của bài thơ.
  • B. Chỉ là cái tên ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của bài thơ.
  • D. Chỉ có chức năng phân biệt bài thơ này với bài thơ khác.

Câu 16: Truyện thơ truyền thống Việt Nam thường sử dụng thể thơ nào làm chủ đạo?

  • A. Thất ngôn bát cú.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 17: Việc sử dụng thể lục bát trong truyện thơ truyền thống mang lại hiệu quả gì cho việc kể chuyện và bộc lộ cảm xúc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ phù hợp với các câu chuyện về chiến tranh.
  • C. Tạo nhịp điệu uyển chuyển, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, giúp việc kể chuyện tự nhiên và dễ dàng lồng ghép cảm xúc trữ tình.
  • D. Bắt buộc câu chuyện phải có kết thúc buồn.

Câu 18: Khi phân tích yếu tố tự sự trong "truyện thơ", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện.
  • B. Chỉ có vần và nhịp.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy của "thơ trữ tình"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Tập trung biểu hiện thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.
  • C. Có kết cấu không theo trình tự cốt truyện thông thường.
  • D. Xây dựng một cốt truyện hoàn chỉnh với nhiều tuyến nhân vật phức tạp.

Câu 20: So sánh cách sử dụng thời gian trong thơ trữ tình và truyện thơ. Điểm khác biệt nào thường thấy?

  • A. Thơ trữ tình luôn kể theo trình tự thời gian tuyến tính, còn truyện thơ thì không.
  • B. Thơ trữ tình thường là sự ngưng đọng ở một khoảnh khắc, một dòng cảm xúc; truyện thơ có sự vận động của thời gian theo diễn biến câu chuyện.
  • C. Truyện thơ không bao giờ đề cập đến thời gian.
  • D. Cả hai thể loại đều bắt buộc phải tuân thủ thời gian lịch sử chính xác.

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc thể hiện cảm xúc trong thơ trữ tình.

  • A. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin địa lý.
  • B. Luôn là yếu tố độc lập, không liên quan đến cảm xúc.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả các sự kiện lịch sử.
  • D. Thường là ngoại cảnh để gợi mở, làm nền, hoặc phản chiếu tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 22: Khi đọc một đoạn "truyện thơ" có sử dụng biện pháp ẩn dụ, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua hình ảnh đó.
  • B. Hiểu theo nghĩa đen, trực tiếp của hình ảnh.
  • C. Liên hệ hình ảnh ẩn dụ với hoàn cảnh, tâm trạng của nhân vật hoặc tình tiết câu chuyện để suy luận ý nghĩa sâu xa.
  • D. Bỏ qua đoạn đó vì ẩn dụ làm khó hiểu.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột (conflict) giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

  • A. Thơ trữ tình không bao giờ có xung đột.
  • B. Truyện thơ chỉ có xung đột nội tâm.
  • C. Cả hai thể loại đều chỉ có xung đột giữa con người với thiên nhiên.
  • D. Thơ trữ tình chủ yếu thể hiện xung đột nội tâm; truyện thơ kết hợp cả xung đột nội tâm và xung đột bên ngoài (giữa nhân vật với hoàn cảnh, nhân vật khác).

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ trong "truyện thơ" mà đoạn đó chủ yếu miêu tả cảnh thiên nhiên, người đọc cần chú ý đến điều gì để thấy được mối liên hệ với yếu tố "truyện"?

  • A. Chỉ cần thưởng thức vẻ đẹp của cảnh vật mà không cần liên hệ gì khác.
  • B. Xem xét cảnh vật đó có mối liên hệ, tác động như thế nào đến tâm trạng nhân vật hoặc dự báo/phản ánh tình tiết câu chuyện.
  • C. Tìm hiểu thông tin khoa học về các loài cây, con vật được miêu tả.
  • D. So sánh cảnh vật đó với cảnh vật trong các bài thơ khác của tác giả.

Câu 25: Đọc một bài thơ trữ tình và nhận thấy sự lặp lại của một cụm từ hoặc hình ảnh xuyên suốt tác phẩm. Biện pháp điệp ngữ/điệp hình ảnh này thường có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo ấn tượng sâu sắc và góp phần tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài của bài thơ.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc trang trí.

Câu 26: Phân tích đặc điểm của "người kể chuyện" trong "truyện thơ" truyền thống Việt Nam (ví dụ: truyện thơ Nôm).

  • A. Luôn giữ thái độ khách quan tuyệt đối, không bao giờ bộc lộ cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự kiện một cách khô khan.
  • C. Thường bộc lộ rõ cảm xúc, thái độ, xen vào những lời bình luận, đánh giá về nhân vật và câu chuyện.
  • D. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào các sự kiện chính.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả nội tâm nhân vật trong "truyện thơ", người đọc cần liên hệ đoạn thơ đó với yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Số lượng chữ trong đoạn thơ.
  • C. Kết cấu vần của cả bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sống, các sự kiện vừa xảy ra và tính cách của nhân vật đó.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "chủ đề" giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

  • A. Thơ trữ tình không có chủ đề.
  • B. Chủ đề trong thơ trữ tình thường tập trung vào một cảm xúc, suy tư; chủ đề trong truyện thơ được thể hiện qua diễn biến câu chuyện, số phận nhân vật và thường mang tính khái quát về cuộc sống, đạo đức.
  • C. Truyện thơ chỉ có một chủ đề duy nhất là tình yêu.
  • D. Cả hai thể loại đều bắt buộc phải có chủ đề về thiên nhiên.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ trong "truyện thơ" mang tính chất "bình luận" của người kể chuyện, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Thái độ, quan điểm, cảm xúc của người kể chuyện đối với sự kiện hoặc nhân vật, và cách lời bình đó ảnh hưởng đến việc hiểu câu chuyện.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ lời bình đó.
  • C. Tìm xem lời bình đó có vần với câu trước không.
  • D. So sánh lời bình đó với ý kiến của bạn bè.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về đặc trưng thơ, khi đọc một đoạn văn xuôi ngắn nhưng sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi, có nhịp điệu, và tập trung vào biểu hiện cảm xúc, ta có thể nhận xét gì về đoạn văn đó?

  • A. Đoạn văn đó chắc chắn là một bài thơ trữ tình.
  • B. Đoạn văn đó không có giá trị nghệ thuật.
  • C. Đoạn văn đó chỉ mang tính thông tin đơn thuần.
  • D. Đoạn văn đó có tính chất trữ tình, giàu chất thơ dù không phải là một bài thơ hoàn chỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây phản ánh rõ nhất bản chất phân loại giữa 'thơ trữ tình' và 'truyện thơ'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong 'truyện thơ', yếu tố tự sự (kể chuyện) đóng vai trò chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cách yếu tố trữ tình (cảm xúc, suy tư) thường thể hiện trong 'truyện thơ'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm để làm rõ nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong thơ, hình ảnh (imagery) không chỉ làm cho bài thơ thêm sinh động mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguồn tạo nên nhịp điệu phổ biến trong thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So với thơ trữ tình, 'truyện thơ' có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích vai trò của hệ thống nhân vật trong 'truyện thơ'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác...) giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong thơ trữ tình thường nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong 'truyện thơ', yếu tố 'biến cố' (sự kiện xảy ra) có vai trò gì khác biệt so với trong một truyện ngắn văn xuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong 'truyện thơ', đoạn đối thoại giữa các nhân vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với đối thoại trong văn xuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ trữ tình. Nhan đề thường có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Truyện thơ truyền thống Việt Nam thường sử dụng thể thơ nào làm chủ đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc sử dụng thể lục bát trong truyện thơ truyền thống mang lại hiệu quả gì cho việc kể chuyện và bộc lộ cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích yếu tố tự sự trong 'truyện thơ', người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng thường thấy của 'thơ trữ tình'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh cách sử dụng thời gian trong thơ trữ tình và truyện thơ. Điểm khác biệt nào thường thấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian) trong việc thể hiện cảm xúc trong thơ trữ tình.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đọc một đoạn 'truyện thơ' có sử dụng biện pháp ẩn dụ, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột (conflict) giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ trong 'truyện thơ' mà đoạn đó chủ yếu miêu tả cảnh thiên nhiên, người đọc cần chú ý đến điều gì để thấy được mối liên hệ với yếu tố 'truyện'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc một bài thơ trữ tình và nhận thấy sự lặp lại của một cụm từ hoặc hình ảnh xuyên suốt tác phẩm. Biện pháp điệp ngữ/điệp hình ảnh này thường có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích đặc điểm của 'người kể chuyện' trong 'truyện thơ' truyền thống Việt Nam (ví dụ: truyện thơ Nôm).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả nội tâm nhân vật trong 'truyện thơ', người đọc cần liên hệ đoạn thơ đó với yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'chủ đề' giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ trong 'truyện thơ' mang tính chất 'bình luận' của người kể chuyện, người đọc cần chú ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Áp dụng kiến thức về đặc trưng thơ, khi đọc một đoạn văn xuôi ngắn nhưng sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi, có nhịp điệu, và tập trung vào biểu hiện cảm xúc, ta có thể nhận xét gì về đoạn văn đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay kịch?

  • A. Tập trung xây dựng cốt truyện phức tạp và nhân vật đa chiều.
  • B. Chú trọng biểu đạt trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại và hành động để khắc họa xung đột.
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan một cách chân thực và chi tiết.

Câu 2: Yếu tố nào trong thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu, gieo vần và góp phần gợi liên tưởng, cảm xúc cho người đọc?

  • A. Nhịp điệu và vần.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Bối cảnh và thời gian.
  • D. Người kể chuyện và điểm nhìn.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự mãnh liệt và khao khát trong tâm hồn nhân vật trữ tình:
"Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể"

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập và điệp cấu trúc.
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và nội dung giữa truyện thơ và thơ trữ tình là gì?

  • A. Truyện thơ chỉ sử dụng vần, còn thơ trữ tình thì không.
  • B. Thơ trữ tình dài hơn và có nhiều nhân vật hơn truyện thơ.
  • C. Truyện thơ chỉ viết về tình yêu, còn thơ trữ tình viết về mọi chủ đề.
  • D. Truyện thơ có yếu tố tự sự (cốt truyện, nhân vật) kết hợp với trữ tình, còn thơ trữ tình chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy tư.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích truyện thơ, yếu tố tự sự biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự xuất hiện của cốt truyện, nhân vật, và các sự kiện nối tiếp nhau.
  • B. Việc sử dụng các hình ảnh giàu tính biểu tượng và cảm xúc.
  • C. Nhạc điệu đặc trưng và cách gieo vần.
  • D. Giọng điệu và thái độ của người nói năng trong bài thơ.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình trong truyện thơ. Yếu tố này giúp truyện thơ đạt được điều gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên logic và chặt chẽ hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện chính.
  • C. Làm cho câu chuyện giàu cảm xúc, bộc lộ thế giới nội tâm và thái độ của nhân vật/người kể.
  • D. Giảm bớt sự phức tạp của nhân vật và bối cảnh.

Câu 7: Đọc khổ thơ sau (từ bài "Tôi yêu em" - Puskin) và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình qua cách sử dụng các từ ngữ:
"Tôi yêu em: đến nay chừng có thể
Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;
Nhưng không để em bận lòng thêm nữa
Hay hồn em phải gợn bóng u hoài."
Từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, lưỡng lự giữa tình yêu vẫn còn và sự tôn trọng, mong muốn người mình yêu được bình yên?

  • A. "Ngọn lửa tình"
  • B. "chừng có thể", "chưa hẳn"
  • C. "bận lòng thêm nữa"
  • D. "hồn em phải gợn bóng u hoài"

Câu 8: Trong truyện thơ "Lời tiễn dặn" (trích "Tiễn dặn người yêu"), đoạn đối thoại giữa chàng trai và cô gái bên bờ sông thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại truyện thơ?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần là một bài thơ trữ tình dài.
  • C. Chỉ chú trọng vào việc xây dựng hành động kịch tính.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố tự sự (kể chuyện, đối thoại) và trữ tình (biểu lộ cảm xúc, suy tư).

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sóng" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

  • A. Biểu tượng cho tâm hồn người phụ nữ đang yêu với những cung bậc cảm xúc phức tạp, khao khát tình yêu.
  • B. Chỉ đơn thuần là hiện tượng tự nhiên của biển cả.
  • C. Biểu tượng cho sự giận dữ, nổi loạn.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự tuyệt vọng.

Câu 10: Nhịp thơ trong bài "Sóng" (ví dụ: 2/3, 3/2, 3/3) có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng bài thơ.
  • B. Tạo ra sự đơn điệu, buồn tẻ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp câu chữ.
  • D. Mô phỏng nhịp điệu của sóng biển và thể hiện những cung bậc cảm xúc, trăn trở trong lòng nhân vật trữ tình.

Câu 11: Truyện thơ dân gian Việt Nam thường phản ánh chủ đề gì và có đặc điểm nổi bật nào về nhân vật?

  • A. Chỉ phản ánh cuộc sống của vua chúa, quan lại với nhân vật là những anh hùng phi thường.
  • B. Thường phản ánh tình yêu đôi lứa với số phận bi kịch của những người bình dân do định kiến xã hội.
  • C. Chỉ kể về các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.
  • D. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên và cuộc sống lao động.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu hiện tình cảm nhớ thương giữa bài thơ "Sóng" (Xuân Quỳnh) và một đoạn trích từ truyện thơ "Lời tiễn dặn".

  • A. "Sóng" thể hiện nỗi nhớ vật chất, "Lời tiễn dặn" thể hiện nỗi nhớ tinh thần.
  • B. "Sóng" chỉ nhớ người yêu, "Lời tiễn dặn" nhớ cả gia đình.
  • C. "Sóng" biểu hiện nỗi nhớ mang tính khái quát, suy tư qua hình tượng sóng; "Lời tiễn dặn" biểu hiện nỗi nhớ gắn với câu chuyện, lời thề hẹn cụ thể trong bối cảnh chia ly.
  • D. Cả hai đều thể hiện nỗi nhớ giống hệt nhau về hình thức và nội dung.

Câu 13: Câu thơ "Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được" trong bài "Sóng" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm cho hình ảnh sóng trở nên sinh động.
  • B. Nhân hóa, biểu đạt nỗi nhớ mãnh liệt và sự thao thức của nhân vật trữ tình.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh nỗi buồn.
  • D. Điệp ngữ, tăng tính nhạc điệu cho câu thơ.

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích từ truyện thơ, làm thế nào để phân biệt đâu là yếu tố tự sự và đâu là yếu tố trữ tình?

  • A. Yếu tố tự sự là phần kể về sự kiện, nhân vật; yếu tố trữ tình là phần bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ.
  • B. Yếu tố tự sự là những câu thơ có vần, yếu tố trữ tình là những câu thơ không có vần.
  • C. Yếu tố tự sự là phần có nhiều hình ảnh, yếu tố trữ tình là phần có nhiều từ ngữ trừu tượng.
  • D. Không thể phân biệt rõ ràng hai yếu tố này trong truyện thơ.

Câu 15: Đoạn thơ sau (từ bài "Hôm qua tát nước đầu đình") thể hiện đặc điểm nào của thơ ca dân gian?
"Hôm qua tát nước đầu đình
Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen
Em được thì cho anh xin
Chẳng được thì cho làm tin trong nhà"

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt, ít dùng từ ngữ địa phương.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống, thể hiện tình cảm mộc mạc, chân thành.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoành tráng.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của hình ảnh trong thơ?

  • A. Giúp cụ thể hóa cảm xúc, suy nghĩ trừu tượng.
  • B. Tạo nên những ấn tượng về giác quan cho người đọc.
  • C. Góp phần tạo nên ý nghĩa biểu tượng và chiều sâu cho bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí câu chữ, làm bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau từ một truyện thơ và xác định yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất "kể chuyện" bằng thơ:
"Nàng về tới cửa buồng trong,
Nghe lời tiếng mẹ, tiếng chồng nói ra.
- Con ơi ở lại cùng cha,
Đừng về nhà mẹ, mẹ già tủi thân!"

  • A. Việc sử dụng vần lưng và vần chân.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn.
  • C. Mô tả sự kiện, hành động của nhân vật và có lời thoại trực tiếp.
  • D. Việc sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 18: So sánh vai trò của nhân vật trữ tình trong thơ và nhân vật trong truyện thơ.

  • A. Nhân vật trữ tình trong thơ có tên cụ thể, nhân vật trong truyện thơ thì không.
  • B. Nhân vật trữ tình trong thơ chỉ có một đặc điểm, nhân vật trong truyện thơ rất phức tạp.
  • C. Nhân vật trữ tình trong thơ tham gia vào cốt truyện, nhân vật trong truyện thơ chỉ bộc lộ cảm xúc.
  • D. Nhân vật trữ tình trong thơ chủ yếu bộc lộ cảm xúc; nhân vật trong truyện thơ vừa tham gia câu chuyện vừa bộc lộ cảm xúc, suy tư.

Câu 19: Đánh giá hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc "Em không hiểu nổi mình / Em tìm..." trong bài "Sóng" của Xuân Quỳnh.

  • A. Nhấn mạnh sự trăn trở, khao khát tìm kiếm bản ngã và tình yêu, tạo nhịp điệu dồn dập.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không có ý nghĩa nội dung.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy của truyện thơ dân gian Việt Nam?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ triết lý sâu sắc, phức tạp.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề "Sóng" cho bài thơ của Xuân Quỳnh.

  • A. Gợi hình tượng xuyên suốt bài thơ, là biểu tượng cho tâm hồn người phụ nữ đang yêu và mối liên hệ giữa tự nhiên - con người.
  • B. Chỉ đơn giản là tên gọi một hiện tượng tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự dữ dội, tàn phá của biển cả.
  • D. Che giấu nội dung chính của bài thơ.

Câu 22: Trong truyện thơ, yếu tố nào góp phần tạo nên tính "truyện", khiến người đọc theo dõi diễn biến và số phận nhân vật?

  • A. Vần, nhịp điệu và hình ảnh.
  • B. Biện pháp tu từ và giọng điệu trữ tình.
  • C. Cốt truyện, nhân vật và bối cảnh.
  • D. Số lượng câu thơ và khổ thơ.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau (từ bài "Nỗi niềm tương tư") và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?
"Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai ngẩn ngơ vì nhớ ai?"

  • A. Nỗi nhớ thương, tương tư da diết, bồn chồn.
  • B. Niềm vui sướng, hạnh phúc.
  • C. Sự tức giận, oán trách.
  • D. Nỗi buồn chán, thất vọng về cuộc đời.

Câu 24: Phân tích cách thể hiện chủ đề tình yêu trong thơ trữ tình hiện đại (ví dụ: "Sóng") so với thơ trữ tình truyền thống (ví dụ: các bài ca dao, thơ trung đại).

  • A. Thơ hiện đại chỉ nói về tình yêu, thơ truyền thống nói về nhiều chủ đề khác.
  • B. Thơ hiện đại thể hiện cái tôi chủ động, mãnh liệt, có suy tư về bản thể; thơ truyền thống thường kín đáo, mang tính ước lệ hoặc thể hiện nỗi buồn ly biệt do hoàn cảnh.
  • C. Thơ hiện đại sử dụng nhiều từ Hán Việt, thơ truyền thống sử dụng nhiều từ thuần Việt.
  • D. Cả hai đều thể hiện tình yêu theo cùng một cách thức và giọng điệu.

Câu 25: Đánh giá tính bi kịch trong truyện thơ "Lời tiễn dặn" (trích "Tiễn dặn người yêu") dựa trên số phận của các nhân vật chính.

  • A. Nhân vật chính đạt được hạnh phúc viên mãn sau nhiều thử thách.
  • B. Câu chuyện kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết.
  • C. Tình yêu chân thành bị chia cắt do tục lệ xã hội, nhân vật chịu nhiều đau khổ, có số phận éo le.
  • D. Không có yếu tố bi kịch nào trong truyện thơ này.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và tâm trạng nhân vật trữ tình trong một bài thơ cụ thể (ví dụ: bối cảnh biển trong bài "Sóng").

  • A. Bối cảnh không liên quan gì đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ có tác dụng cung cấp thông tin về nơi chốn.
  • C. Tâm trạng nhân vật quyết định bối cảnh được miêu tả.
  • D. Bối cảnh thiên nhiên (biển) là nguồn cảm hứng, không gian soi chiếu và đồng điệu với những trạng thái cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình.

Câu 27: Dựa vào đặc điểm của thơ, giải thích tại sao thơ thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh mang tính biểu tượng.

  • A. Để tăng tính hàm súc, cô đọng, gợi nhiều liên tưởng và truyền tải cảm xúc, ý nghĩa sâu sắc một cách hiệu quả.
  • B. Để làm câu thơ dài hơn và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ vì mục đích làm đẹp ngôn ngữ.
  • D. Để che giấu nội dung thật sự của bài thơ.

Câu 28: Nhận xét nào đúng về sự khác biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ giữa thơ và truyện thơ?

  • A. Ngôn ngữ thơ chỉ dùng từ Hán Việt, ngôn ngữ truyện thơ chỉ dùng từ thuần Việt.
  • B. Ngôn ngữ thơ chỉ có tính biểu cảm, ngôn ngữ truyện thơ chỉ có tính tự sự.
  • C. Ngôn ngữ thơ dài dòng, ngôn ngữ truyện thơ ngắn gọn.
  • D. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu, hình ảnh, biểu cảm, cô đọng; ngôn ngữ truyện thơ ngoài các yếu tố đó còn có tính tự sự để kể chuyện.

Câu 29: Dựa vào đoạn trích từ truyện thơ "Lời tiễn dặn", phân tích đặc điểm về nhân vật (ví dụ: chàng trai) được thể hiện qua lời nói và hành động.

  • A. Nhân vật chàng trai là người lạnh lùng, vô tâm.
  • B. Nhân vật chàng trai là người yêu say đắm, chung thủy nhưng bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Nhân vật chàng trai là người thực dụng, chỉ quan tâm đến vật chất.
  • D. Nhân vật chàng trai là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của thể loại truyện thơ trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Là sự kết hợp độc đáo giữa tự sự và trữ tình, phản ánh chân thực đời sống, tình yêu, số phận của người lao động, thể hiện tinh thần nhân đạo.
  • B. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa phản ánh hiện thực.
  • C. Chỉ là hình thức thơ ca thiếu hoàn chỉnh.
  • D. Chỉ tập trung ca ngợi tầng lớp quý tộc, vua chúa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào trong thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu, gieo vần và góp phần gợi liên tưởng, cảm xúc cho người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự mãnh liệt và khao khát trong tâm hồn nhân vật trữ tình:
'Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và nội dung giữa truyện thơ và thơ trữ tình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích truyện thơ, yếu tố tự sự biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố trữ tình trong truyện thơ. Yếu tố này giúp truyện thơ đạt được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc khổ thơ sau (từ bài 'Tôi yêu em' - Puskin) và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình qua cách sử dụng các từ ngữ:
'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể
Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;
Nhưng không để em bận lòng thêm nữa
Hay hồn em phải gợn bóng u hoài.'
Từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự dằn vặt, lưỡng lự giữa tình yêu vẫn còn và sự tôn trọng, mong muốn người mình yêu được bình yên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong truyện thơ 'Lời tiễn dặn' (trích 'Tiễn dặn người yêu'), đoạn đối thoại giữa chàng trai và cô gái bên bờ sông thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại truyện thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'sóng' trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhịp thơ trong bài 'Sóng' (ví dụ: 2/3, 3/2, 3/3) có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt nội dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Truyện thơ dân gian Việt Nam thường phản ánh chủ đề gì và có đặc điểm nổi bật nào về nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu hiện tình cảm nhớ thương giữa bài thơ 'Sóng' (Xuân Quỳnh) và một đoạn trích từ truyện thơ 'Lời tiễn dặn'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Câu thơ 'Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được' trong bài 'Sóng' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích từ truyện thơ, làm thế nào để phân biệt đâu là yếu tố tự sự và đâu là yếu tố trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn thơ sau (từ bài 'Hôm qua tát nước đầu đình') thể hiện đặc điểm nào của thơ ca dân gian?
'Hôm qua tát nước đầu đình
Bỏ quên cái áo trên cành hoa sen
Em được thì cho anh xin
Chẳng được thì cho làm tin trong nhà'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về vai trò của hình ảnh trong thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn trích sau từ một truyện thơ và xác định yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất 'kể chuyện' bằng thơ:
'Nàng về tới cửa buồng trong,
Nghe lời tiếng mẹ, tiếng chồng nói ra.
- Con ơi ở lại cùng cha,
Đừng về nhà mẹ, mẹ già tủi thân!'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh vai trò của nhân vật trữ tình trong thơ và nhân vật trong truyện thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đánh giá hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc 'Em không hiểu nổi mình / Em tìm...' trong bài 'Sóng' của Xuân Quỳnh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc trưng thường thấy của truyện thơ dân gian Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề 'Sóng' cho bài thơ của Xuân Quỳnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong truyện thơ, yếu tố nào góp phần tạo nên tính 'truyện', khiến người đọc theo dõi diễn biến và số phận nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau (từ bài 'Nỗi niềm tương tư') và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?
'Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai ngẩn ngơ vì nhớ ai?'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích cách thể hiện chủ đề tình yêu trong thơ trữ tình hiện đại (ví dụ: 'Sóng') so với thơ trữ tình truyền thống (ví dụ: các bài ca dao, thơ trung đại).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đánh giá tính bi kịch trong truyện thơ 'Lời tiễn dặn' (trích 'Tiễn dặn người yêu') dựa trên số phận của các nhân vật chính.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và tâm trạng nhân vật trữ tình trong một bài thơ cụ thể (ví dụ: bối cảnh biển trong bài 'Sóng').

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dựa vào đặc điểm của thơ, giải thích tại sao thơ thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh mang tính biểu tượng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhận xét nào đúng về sự khác biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ giữa thơ và truyện thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào đoạn trích từ truyện thơ 'Lời tiễn dặn', phân tích đặc điểm về nhân vật (ví dụ: chàng trai) được thể hiện qua lời nói và hành động.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của thể loại truyện thơ trong văn học dân gian Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư của người viết thông qua ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của truyện thơ?

  • A. Tính tự sự
  • B. Tính trữ tình
  • C. Tính kịch tính cao độ, xung đột gay gắt
  • D. Sử dụng ngôn ngữ có vần, nhịp

Câu 3: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào thường được sử dụng trong truyện thơ Nôm của Việt Nam?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Song thất lục bát
  • D. Lục bát

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để tăng cường tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc?

  • A. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa
  • B. Liệt kê, đối, tương phản
  • C. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, bác bỏ
  • D. Chơi chữ, nói giảm, nói quá

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Chỉ tạo ra sự dễ đọc, dễ nhớ cho bài thơ
  • B. Tạo nhạc tính, diễn tả cảm xúc, góp phần thể hiện nội dung
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khác biệt với văn xuôi
  • D. Giúp phân biệt thơ hiện đại và thơ cổ điển

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Trong truyện thơ, yếu tố tự sự được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Nhân vật và cảm xúc
  • B. Cốt truyện và ngôn ngữ
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện, nhân vật, sự kiện

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa truyện thơ Nôm bác học và truyện thơ Nôm bình dân là gì?

  • A. Thể thơ sử dụng
  • B. Đối tượng và nội dung phản ánh
  • C. Độ dài của tác phẩm
  • D. Nghệ thuật kể chuyện

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Trăm năm trong cõi người ta/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”. Hai câu thơ này thể hiện chủ đề chính nào thường gặp trong văn học trung đại?

  • A. Khát vọng tự do cá nhân
  • B. Tình yêu quê hương đất nước
  • C. Số phận con người và quy luật nhân quả
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 10: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được tuân thủ như thế nào?

  • A. Không có quy định về luật bằng trắc
  • B. Chỉ cần hiệp vần ở cuối các câu chẵn
  • C. Các tiếng trong câu phải hoàn toàn bằng hoặc trắc
  • D. Có sự phối hợp hài hòa giữa tiếng bằng và tiếng trắc theo quy tắc nhất định

Câu 11: Yếu tố “vần” trong thơ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tạo nhạc tính, liên kết các câu thơ, gây ấn tượng
  • B. Giúp phân biệt thơ với các thể loại văn học khác
  • C. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của nhà thơ
  • D. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn

Câu 12: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Đọc kỹ bài thơ, chú ý đến từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc
  • C. Xác định thể thơ và luật thơ
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng chủ đề

Câu 13: Trong truyện thơ, nhân vật chính thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

  • A. Phản diện, đại diện cho cái ác
  • B. Tầm thường, không có gì nổi bật
  • C. Lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp và phẩm chất cao quý
  • D. Đa dạng, không theo khuynh hướng nhất định

Câu 14: Ngôn ngữ trong truyện thơ Nôm thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
  • B. Trau chuốt, bác học, sử dụng nhiều điển tích
  • C. Trang trọng, mang tính nghi lễ
  • D. Hiện đại, ảnh hưởng từ phương Tây

Câu 15: Giá trị nhân đạo trong truyện thơ thường được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi chiến tranh và bạo lực
  • B. Thương cảm số phận con người, tố cáo bất công, đề cao phẩm chất
  • C. Thể hiện sự thờ ơ với cuộc sống
  • D. Khuyến khích lối sống hưởng thụ cá nhân

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Mình ta lặn lội thân cò/ Lên rừng xuống biển biết cò có mệt?” (Ca dao). Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh “thân cò” trong câu thơ là gì?

  • A. Vẻ đẹp thanh cao của người phụ nữ
  • B. Sự tự do, phóng khoáng của con người
  • C. Sự vất vả, nhọc nhằn, chịu thương chịu khó của người phụ nữ
  • D. Tình yêu thiên nhiên, cuộc sống giản dị

Câu 17: So sánh thơ trữ tình và truyện thơ, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sáng tác là gì?

  • A. Thơ trữ tình thiên về kể chuyện, truyện thơ thiên về biểu cảm
  • B. Thơ trữ tình hướng đến đại chúng, truyện thơ hướng đến tầng lớp trí thức
  • C. Thơ trữ tình sử dụng thể thơ tự do, truyện thơ sử dụng thể thơ truyền thống
  • D. Thơ trữ tình tập trung biểu đạt cảm xúc, truyện thơ tập trung kể một câu chuyện

Câu 18: Trong một bài thơ, biện pháp đảo ngữ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo sự mới lạ, tăng tính biểu cảm
  • C. Tuân thủ luật thơ nghiêm ngặt hơn
  • D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Câu thơ này thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào trong thơ trữ tình?

  • A. Quan hệ giữa âm thanh và màu sắc
  • B. Quan hệ giữa quá khứ và hiện tại
  • C. Quan hệ giữa tâm trạng con người và cảnh vật
  • D. Quan hệ giữa lý tưởng và thực tại

Câu 20: Nếu muốn sáng tác một truyện thơ hiện đại, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để vẫn giữ được đặc trưng của thể loại?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, sử dụng ngôn ngữ thơ có nhịp điệu
  • B. Tập trung vào yếu tố kịch tính, xây dựng nhiều xung đột
  • C. Sử dụng văn xuôi hoàn toàn, không cần yếu tố vần điệu
  • D. Bắt chước hoàn toàn theo truyện thơ Nôm truyền thống

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Thể thơ
  • B. Vần, nhịp
  • C. Số câu, số chữ
  • D. Chủ đề, tư tưởng

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “Ngày xuân con én đưa thoi/ Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi”. Thời gian nghệ thuật trong hai câu thơ này được cảm nhận như thế nào?

  • A. Thời gian tĩnh lặng, chậm rãi
  • B. Thời gian trôi nhanh, vội vã
  • C. Thời gian tuần hoàn, lặp lại
  • D. Thời gian ngừng đọng

Câu 23: Để tạo nên tính nhạc trong thơ, ngoài vần và nhịp, nhà thơ còn sử dụng yếu tố nào khác?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Âm điệu, sự phối thanh
  • D. Cốt truyện

Câu 24: Trong truyện thơ, lời kể chuyện thường được tổ chức theo ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Ngôi thứ ba

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Bóng trăng đã xế ngang lầu/ Trông vời cố quốc đau lòng chinh nhân”. (Chinh phụ ngâm). Cảm xúc chủ đạo trong đoạn thơ là gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Buồn bã, nhớ thương, đau khổ
  • C. Tức giận, căm hờn
  • D. Lãng mạn, yêu đời

Câu 26: Một học sinh muốn viết bài nghị luận phân tích giá trị nhân đạo của một truyện thơ. Luận điểm quan trọng nhất cần tập trung làm rõ là gì?

  • A. Nghệ thuật xây dựng nhân vật và cốt truyện
  • B. Thể thơ và ngôn ngữ được sử dụng
  • C. Sự thể hiện lòng yêu thương, sự cảm thông với số phận con người và thái độ phản kháng cái ác
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm

Câu 27: Nếu một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng, điều đó có tác dụng gì đến việc biểu đạt?

  • A. Tạo tính hàm súc, gợi nhiều tầng ý nghĩa sâu xa
  • B. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn
  • C. Giảm bớt tính biểu cảm, tăng tính khách quan
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng

Câu 28: Trong quá trình đọc và phân tích truyện thơ, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ và hình thức
  • B. Giúp hiểu sâu hơn về nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm
  • C. Chỉ cần thiết đối với truyện thơ hiện đại, không cần thiết với truyện thơ Nôm
  • D. Làm phức tạp hóa quá trình đọc và phân tích

Câu 29: So sánh ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ văn xuôi, đặc điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Ngôn ngữ thơ luôn tuân theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ hơn
  • B. Ngôn ngữ văn xuôi giàu vần điệu và nhịp điệu hơn
  • C. Ngôn ngữ thơ mang tính khách quan, ngôn ngữ văn xuôi mang tính chủ quan
  • D. Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc tính; ngôn ngữ văn xuôi tường minh, logic

Câu 30: Nếu muốn chuyển thể một truyện thơ thành một bộ phim điện ảnh, yếu tố nào của truyện thơ cần được đặc biệt chú trọng để chuyển tải thành công lên màn ảnh?

  • A. Tính trữ tình và cảm xúc sâu lắng
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu vần điệu và hình ảnh
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật đặc sắc, xung đột kịch tính
  • D. Thể thơ và nhịp điệu của nguyên tác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư của người viết thông qua ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của truyện thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào thường được sử dụng trong truyện thơ Nôm của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để tăng cường tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong truyện thơ, yếu tố tự sự được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa truyện thơ Nôm bác học và truyện thơ Nôm bình dân là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Trăm năm trong cõi người ta/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”. Hai câu thơ này thể hiện chủ đề chính nào thường gặp trong văn học trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được tuân thủ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Yếu tố “vần” trong thơ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong truyện thơ, nhân vật chính thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ngôn ngữ trong truyện thơ Nôm thường có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giá trị nhân đạo trong truyện thơ thường được thể hiện qua những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Mình ta lặn lội thân cò/ Lên rừng xuống biển biết cò có mệt?” (Ca dao). Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh “thân cò” trong câu thơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh thơ trữ tình và truyện thơ, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sáng tác là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một bài thơ, biện pháp đảo ngữ thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Câu thơ này thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào trong thơ trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu muốn sáng tác một truyện thơ hiện đại, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để vẫn giữ được đặc trưng của thể loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về hình thức của một bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “Ngày xuân con én đưa thoi/ Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi”. Thời gian nghệ thuật trong hai câu thơ này được cảm nhận như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để tạo nên tính nhạc trong thơ, ngoài vần và nhịp, nhà thơ còn sử dụng yếu tố nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong truyện thơ, lời kể chuyện thường được tổ chức theo ngôi thứ mấy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Bóng trăng đã xế ngang lầu/ Trông vời cố quốc đau lòng chinh nhân”. (Chinh phụ ngâm). Cảm xúc chủ đạo trong đoạn thơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một học sinh muốn viết bài nghị luận phân tích giá trị nhân đạo của một truyện thơ. Luận điểm quan trọng nhất cần tập trung làm rõ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng, điều đó có tác dụng gì đến việc biểu đạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quá trình đọc và phân tích truyện thơ, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh ngôn ngữ thơ và ngôn ngữ văn xuôi, đặc điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu muốn chuyển thể một truyện thơ thành một bộ phim điện ảnh, yếu tố nào của truyện thơ cần được đặc biệt chú trọng để chuyển tải thành công lên màn ảnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay kịch?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng với các sự kiện nối tiếp.
  • B. Tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • C. Sử dụng lời thoại của nhân vật để phát triển tình huống.
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan một cách chi tiết, chân thực.

Câu 2: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và kết nối các dòng thơ, khổ thơ?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Biện pháp tu từ.
  • C. Vần và nhịp.
  • D. Ngôn từ giàu tính biểu tượng.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "mạch cảm xúc" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Các sự kiện chính được kể lại.
  • D. Sự vận động, biến đổi của cảm xúc, tâm trạng chủ thể trữ tình.

Câu 4: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh (nếu được học trong bài 1), hình tượng "sóng" chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Những rung động, trăn trở, khát vọng trong tình yêu của người phụ nữ.
  • B. Sức mạnh thiên nhiên hủy diệt.
  • C. Sự bất ổn, biến động của cuộc sống.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 5: Biện pháp tu từ "điệp ngữ" (lặp lại từ ngữ, câu, cấu trúc) thường được sử dụng trong thơ trữ tình nhằm mục đích chính nào?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh về ý nghĩa.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.

Câu 6: Thể loại "truyện thơ" được định nghĩa là sự kết hợp của hai yếu tố chính nào?

  • A. Hồi ký và kịch.
  • B. Tự sự và trữ tình.
  • C. Nghị luận và miêu tả.
  • D. Biên niên sử và tùy bút.

Câu 7: Yếu tố "tự sự" trong truyện thơ thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ có cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • B. Chủ yếu là các biện pháp tu từ.
  • C. Tập trung vào miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Có cốt truyện, nhân vật, sự kiện được kể lại.

Câu 8: Mặc dù có yếu tố tự sự, truyện thơ vẫn khác biệt đáng kể so với truyện ngắn ở điểm nào?

  • A. Sử dụng hình thức thơ (vần, nhịp) để kể chuyện, chú trọng bộc lộ cảm xúc.
  • B. Cốt truyện phức tạp và nhiều tuyến nhân vật hơn.
  • C. Ngôn ngữ hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu.

Câu 9: Trong "Lời tiễn dặn" (Truyện thơ dân tộc Thái, nếu được học trong bài 1), yếu tố trữ tình được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc mô tả chi tiết phong tục, tập quán.
  • B. Sự bộc lộ trực tiếp và mãnh liệt tâm trạng, cảm xúc của các nhân vật.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong đám cưới.
  • D. Lời kể khách quan của người dẫn chuyện.

Câu 10: So với thơ trữ tình thuần túy, ngôn ngữ trong truyện thơ có điểm gì khác biệt?

  • A. Hoàn toàn chỉ dùng lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào biểu tượng và hình ảnh.
  • C. Kết hợp giữa tính tự sự (kể, tả) và tính trữ tình (bộc lộ cảm xúc).
  • D. Không sử dụng vần và nhịp.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc trưng nào của thơ trữ tình: "Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét / Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng / Như mạch suối ngầm lặng lẽ chảy / Như phù sa lặng lẽ đắp bồi."

  • A. Sử dụng hình ảnh và so sánh để biểu đạt cảm xúc, suy tư.
  • B. Kể lại một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Miêu tả chi tiết một nhân vật cụ thể.
  • D. Trình bày một lập luận khoa học.

Câu 12: Xét vai trò của "nhân vật" trong thơ trữ tình và truyện thơ. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Cả hai thể loại đều có nhân vật với vai trò như nhau là trung tâm của cốt truyện.
  • B. Thơ trữ tình không có nhân vật, còn truyện thơ thì có.
  • C. Trong thơ trữ tình, nhân vật chủ yếu hành động; trong truyện thơ, nhân vật chủ yếu bộc lộ cảm xúc.
  • D. Trong thơ trữ tình, nhân vật (chủ thể trữ tình) chủ yếu bộc lộ cảm xúc; trong truyện thơ, nhân vật vừa tham gia cốt truyện vừa là phương tiện bộc lộ cảm xúc, tư tưởng.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ thơ trữ tình?

  • A. Tính cô đọng, hàm súc.
  • B. Tính khách quan, trung thực như báo cáo.
  • C. Giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • D. Mang tính biểu cảm, chủ quan.

Câu 14: Đoạn thơ sau đây có thể thuộc thể loại nào là phù hợp nhất? "Ngày xưa có chàng Hoàng tử / Yêu nàng Công chúa xinh tươi / Nhưng nhà vua cha không thuận / Bắt nàng lấy kẻ giàu sang."

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện thơ.
  • D. Kịch.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện thơ. Nhận định nào đúng?

  • A. Yếu tố tự sự là cái nền, phương tiện để yếu tố trữ tình được bộc lộ và phát triển.
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ là phần phụ, không quan trọng bằng yếu tố tự sự.
  • C. Hai yếu tố này tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Yếu tố tự sự làm lu mờ yếu tố trữ tình.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh ra đời, cuộc đời tác giả...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin giải trí.
  • B. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ dễ hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến việc hiểu ý nghĩa bài thơ.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm xúc, tư tưởng của tác giả và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

Câu 17: Nhận định nào sau đây không chính xác về "chủ thể trữ tình" trong thơ?

  • A. Là người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Có thể là tác giả hoặc một nhân vật hư cấu.
  • C. Luôn có tên gọi và ngoại hình được miêu tả chi tiết.
  • D. Đôi khi ẩn mình sau các hình ảnh, sự vật được miêu tả.

Câu 18: Trong truyện thơ, yếu tố "lời kể" (người kể chuyện) đóng vai trò gì?

  • A. Dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, sự kiện và đồng thời bộc lộ cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • C. Là nhân vật chính tham gia vào mọi tình huống.
  • D. Không tồn tại trong truyện thơ.

Câu 19: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ trữ tình sau: "Lá vàng rơi trên đường vắng / Gió heo may thổi se se / Lòng tôi buồn như chiếc lá / Khẽ khàng rơi chẳng ai hay." Đoạn thơ tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện cảm động.
  • B. Mô tả chi tiết hoạt động của chiếc lá.
  • C. Gợi tả không gian, cảnh vật để bộc lộ tâm trạng, cảm xúc.
  • D. Trình bày một quan điểm về cuộc sống.

Câu 21: Trong các yếu tố cấu thành truyện thơ, yếu tố nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra sự phát triển, biến đổi của tình huống và số phận nhân vật?

  • A. Vần và nhịp.
  • B. Hình ảnh thơ.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Cốt truyện.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau (giả định từ một truyện thơ) và xác định yếu tố trữ tình được thể hiện: "Chàng đi rồi, núi cũng buồn hiu hắt / Suối cũng ngừng trôi, lá chẳng muốn xanh / Em ngồi đây, lòng đau như cắt / Nhớ lời chàng thề hẹn buổi chia tay."

  • A. Sự bộc lộ trực tiếp nỗi đau, nỗi nhớ của nhân vật trữ tình.
  • B. Việc mô tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Thông tin về hành trình của chàng trai.
  • D. Lời đối thoại giữa hai nhân vật.

Câu 23: Nhận định nào sau đây diễn tả đúng nhất vai trò của "hình ảnh thơ" trong việc biểu đạt cảm xúc, tư tưởng?

  • A. Chỉ dùng để trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Chỉ có chức năng miêu tả sự vật một cách khách quan.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Cụ thể hóa, trực quan hóa cảm xúc, suy nghĩ trừu tượng, giúp người đọc dễ hình dung và đồng cảm.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu chủ yếu được sử dụng: "Thuyền ta lái gió với buồm trăng / Lướt giữa mây cao với biển bằng"

  • A. Nhịp chậm, buồn bã.
  • B. Nhịp nhanh, mạnh mẽ, khoáng đạt.
  • C. Nhịp đều đặn, chậm rãi như lời ru.
  • D. Không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây trong truyện thơ thường mang đậm dấu ấn văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng sáng tạo ra nó?

  • A. Chỉ có vần điệu.
  • B. Các biện pháp tu từ hiện đại.
  • C. Nội dung cốt truyện, chi tiết miêu tả cuộc sống, phong tục.
  • D. Cấu trúc câu thơ lục bát.

Câu 26: Khi đọc "Tôi yêu em" của Puskin (nếu được học trong bài 1), sự chân thành, cao thượng trong tình yêu của chủ thể trữ tình được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Việc nhắc lại nhiều lần cụm từ "Tôi yêu em".
  • B. Lời cầu chúc cho người mình yêu được hạnh phúc với người khác.
  • C. Việc miêu tả vẻ đẹp của người mình yêu.
  • D. Sự so sánh tình yêu của mình với tình yêu khác.

Câu 27: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa một bài thơ trữ tình dài và một truyện thơ?

  • A. Truyện thơ có cốt truyện và sự kiện rõ ràng, còn thơ trữ tình dài chủ yếu phát triển mạch cảm xúc, suy tưởng.
  • B. Thơ trữ tình dài có nhiều nhân vật hơn truyện thơ.
  • C. Truyện thơ chỉ sử dụng thể thơ lục bát, còn thơ trữ tình dài thì không.
  • D. Cả hai đều có cấu trúc giống hệt nhau.

Câu 28: Khi nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí được gợi ra từ một bài thơ hoặc truyện thơ, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện hoặc bài thơ.
  • B. Chỉ tập trung phân tích các biện pháp tu từ.
  • C. Rút ra được tư tưởng, đạo lí từ tác phẩm và bàn luận, mở rộng về nó trong đời sống.
  • D. Kể lại tiểu sử của tác giả một cách chi tiết.

Câu 29: Trong "Lời tiễn dặn", bối cảnh chia ly của đôi trai gái không chỉ là sự kiện tự sự mà còn là cơ hội để yếu tố trữ tình bộc lộ như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một chi tiết để kết thúc câu chuyện.
  • B. Làm cho lời kể trở nên khách quan hơn.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng của cốt truyện.
  • D. Là đỉnh điểm kịch tính, tạo điều kiện cho nhân vật bộc lộ trực tiếp và mãnh liệt nhất tâm trạng, tình cảm của mình.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết cảm nhận về một bài thơ trữ tình. Bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào để làm nổi bật giá trị bài thơ?

  • A. Cốt truyện, nhân vật và sự kiện chính.
  • B. Mạch cảm xúc, hình ảnh, ngôn từ, biện pháp tu từ và ý nghĩa biểu đạt của chúng.
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả và hoàn cảnh lịch sử.
  • D. Số lượng câu, chữ và thể thơ được sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và kết nối các dòng thơ, khổ thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'mạch cảm xúc' giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh (nếu được học trong bài 1), hình tượng 'sóng' chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' (lặp lại từ ngữ, câu, cấu trúc) thường được sử dụng trong thơ trữ tình nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thể loại 'truyện thơ' được định nghĩa là sự kết h??p của hai yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Yếu tố 'tự sự' trong truyện thơ thể hiện qua những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mặc dù có yếu tố tự sự, truyện thơ vẫn khác biệt đáng kể so với truyện ngắn ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong 'Lời tiễn dặn' (Truyện thơ dân tộc Thái, nếu được học trong bài 1), yếu tố trữ tình được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với thơ trữ tình thuần túy, ngôn ngữ trong truyện thơ có điểm gì khác biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc trưng nào của thơ trữ tình: 'Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét / Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng / Như mạch suối ngầm lặng lẽ chảy / Như phù sa lặng lẽ đắp bồi.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xét vai trò của 'nhân vật' trong thơ trữ tình và truyện thơ. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ thơ trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn thơ sau đây có thể thuộc thể loại nào là phù hợp nhất? 'Ngày xưa có chàng Hoàng tử / Yêu nàng Công chúa xinh tươi / Nhưng nhà vua cha không thuận / Bắt nàng lấy kẻ giàu sang.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong truyện thơ. Nhận định nào đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh ra đời, cuộc đời tác giả...) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhận định nào sau đây *không* chính xác về 'chủ thể trữ tình' trong thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong truyện thơ, yếu tố 'lời kể' (người kể chuyện) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn thơ trữ tình sau: 'Lá vàng rơi trên đường vắng / Gió heo may thổi se se / Lòng tôi buồn như chiếc lá / Khẽ khàng rơi chẳng ai hay.' Đoạn thơ tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong các yếu tố cấu thành truyện thơ, yếu tố nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra sự phát triển, biến đổi của tình huống và số phận nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn trích sau (giả định từ một truyện thơ) và xác định yếu tố trữ tình được thể hiện: 'Chàng đi rồi, núi cũng buồn hiu hắt / Suối cũng ngừng trôi, lá chẳng muốn xanh / Em ngồi đây, lòng đau như cắt / Nhớ lời chàng thề hẹn buổi chia tay.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận định nào sau đây diễn tả đúng nhất vai trò của 'hình ảnh thơ' trong việc biểu đạt cảm xúc, tư tưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu chủ yếu được sử dụng: 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng / Lướt giữa mây cao với biển bằng'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Yếu tố nào sau đây trong truyện thơ thường mang đậm dấu ấn văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng sáng tạo ra nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc 'Tôi yêu em' của Puskin (nếu được học trong bài 1), sự chân thành, cao thượng trong tình yêu của chủ thể trữ tình được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa một bài thơ trữ tình dài và một truyện thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí được gợi ra từ một bài thơ hoặc truyện thơ, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong 'Lời tiễn dặn', bối cảnh chia ly của đôi trai gái không chỉ là sự kiện tự sự mà còn là cơ hội để yếu tố trữ tình bộc lộ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết cảm nhận về một bài thơ trữ tình. Bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào để làm nổi bật giá trị bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất thể loại thơ trữ tình với truyện thơ?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, giàu nhạc điệu.
  • C. Có yếu tố tự sự (cốt truyện, nhân vật, sự kiện).
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.

Câu 2: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện và lời đối thoại của nhân vật.
  • B. Hệ thống vần điệu và nhịp thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cấu trúc chương hồi rõ ràng.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thể loại thơ trữ tình được thể hiện rõ nhất:

  • A. Có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Thể hiện trực tiếp dòng cảm xúc, suy tư về tình yêu của nhân vật trữ tình.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp.
  • D. Diễn tả lại một sự kiện lịch sử.

Câu 4: Truyện thơ

  • A. Phản ánh cuộc sống lao động sản xuất.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • C. Thể hiện khát vọng tự do và công lí.
  • D. Diễn tả số phận tình yêu trắc trở của những con người bình dân.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố "nhạc điệu" trong thơ trữ tình.

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung câu chuyện.
  • B. Tạo ra sự khác biệt về hình thức so với văn xuôi tự sự.
  • C. Góp phần truyền tải cảm xúc, tạo không khí và nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Chủ yếu dùng để tô đậm đặc điểm ngoại hình nhân vật.

Câu 6: Đoạn thơ sau từ bài

  • A. Nghịch lí: Diễn tả tình yêu mãnh liệt, sâu sắc, chiếm lĩnh cả tiềm thức.
  • B. So sánh: Làm nổi bật sự tương đồng giữa lòng em và giấc mơ.
  • C. Ẩn dụ: Biểu tượng hóa tình yêu bằng hình ảnh giấc mơ.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự thường xuyên của nỗi nhớ.

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ truyện thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được câu chuyện được kể?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các hình ảnh giàu tính biểu tượng.
  • B. Chỉ cần phân tích vần và nhịp của đoạn thơ.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Các sự kiện chính, nhân vật tham gia, bối cảnh diễn ra câu chuyện.

Câu 8: Trong bài thơ

  • A. Sự hờn trách, giận dỗi vì tình yêu không được đáp lại.
  • B. Tình yêu chân thành, mãnh liệt nhưng ẩn chứa sự xót xa, đau khổ và lòng cao thượng.
  • C. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi được sống trong tình yêu.
  • D. Sự băn khoăn, do dự về tình cảm của bản thân.

Câu 9: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong thơ trữ tình và truyện thơ. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Thơ trữ tình chỉ thể hiện cảm xúc tích cực, truyện thơ chỉ thể hiện cảm xúc tiêu cực.
  • B. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc thông qua câu chuyện, truyện thơ thể hiện trực tiếp.
  • C. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc trực tiếp, truyện thơ thể hiện cảm xúc thông qua cốt truyện và hành động của nhân vật.
  • D. Cả hai thể loại đều thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp như nhau.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa hình tượng "sóng" và "em" trong bài thơ

  • A. Hai hình tượng song hành, bổ sung cho nhau, biểu tượng cho khát vọng tình yêu và tâm hồn người phụ nữ đang yêu.
  • B. Hình tượng sóng chỉ biểu tượng cho thiên nhiên, còn hình tượng em chỉ biểu tượng cho con người.
  • C. Hai hình tượng đối lập hoàn toàn, không có mối liên hệ nào.
  • D. Hình tượng sóng là ẩn dụ cho sự giận dữ, còn hình tượng em là ẩn dụ cho sự bình yên.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Vẻ đẹp của phong tục cưới hỏi truyền thống.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình nhà trai.
  • C. Cảnh lao động sản xuất của đồng bào dân tộc Thái.
  • D. Tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng và lời thề hẹn thủy chung của chàng trai và cô gái khi bị chia cắt.

Câu 12: Trong

  • A. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum họp.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Làm nổi bật sự cô đơn, lẻ loi và nỗi nhớ người yêu trong đêm khuya vắng vẻ.
  • D. Dự báo về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc.

Câu 13: Yếu tố

  • A. Việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Việc kể lại câu chuyện gặp gỡ, trò chuyện giữa chàng trai và cô gái.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp điệp ngữ, so sánh.
  • D. Việc miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa bài thơ trữ tình

  • A. Cả hai đều sử dụng không gian rộng lớn, kì vĩ.
  • B. Sóng tập trung không gian hẹp, Lời tiễn dặn tập trung không gian mở.
  • C. Sóng sử dụng không gian thực tế, Lời tiễn dặn sử dụng không gian siêu thực.
  • D. Sóng mở rộng không gian ra biển cả, vũ trụ để diễn tả khát vọng và nỗi nhớ; Lời tiễn dặn tập trung vào không gian cụ thể của cuộc chia ly (bến nước, đường đi, nhà sàn...) để kể chuyện và diễn tả tâm trạng.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của truyện thơ Nôm bình dân như

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cung đình, bác học.
  • B. Nội dung thường kể về những chuyện tình yêu, hôn nhân của người bình dân.
  • C. Có sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu và hình ảnh trong các khổ thơ của bài

  • A. Nhằm kéo dài bài thơ cho đủ số lượng câu chữ.
  • B. Góp phần tạo nhạc điệu, nhấn mạnh sự da diết, thường trực của nỗi nhớ và khát vọng tình yêu.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • D. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 17: Trong đoạn trích

  • A. Đi chơi xuân, gặp gỡ bạn bè.
  • B. Chăm sóc cha mẹ, làm việc nhà.
  • C. Ngắm trăng, đánh đàn, làm thơ, ngồi trước lầu Ngưng Bích.
  • D. Đi thăm mộ Đạm Tiên, gặp gỡ Kim Trọng.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây giúp thể loại thơ trữ tình có khả năng diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của con người?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính biểu tượng cao.
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.

Câu 19: Đọc câu thơ trong

  • A. Nhân vật đã hoàn toàn quên được mối tình này.
  • B. Nhân vật đang cố gắng níu kéo tình yêu một cách ích kỷ.
  • C. Nhân vật cảm thấy giận dữ vì tình yêu không được đáp lại.
  • D. Nhân vật thừa nhận tình yêu vẫn âm ỉ cháy trong lòng, dù đã cố gắng dập tắt vì muốn người mình yêu được hạnh phúc.

Câu 20: Phân tích vai trò của các yếu tố ước lệ, tượng trưng trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu đối với người đọc hiện đại.
  • B. Giúp diễn tả một cách khái quát, tinh tế những trạng thái cảm xúc, tâm lí phổ biến trong văn học trung đại.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm cho bài thơ.

Câu 21: Cốt truyện trong truyện thơ thường có đặc điểm gì so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Thường đơn giản, tập trung vào một vài sự kiện chính, chủ yếu làm nền cho việc bộc lộ cảm xúc, tâm trạng.
  • B. Thường phức tạp, nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen.
  • C. Không có cốt truyện, chỉ là chuỗi các hình ảnh ngẫu nhiên.
  • D. Luôn có kết thúc có hậu, giải quyết được mọi mâu thuẫn.

Câu 22: Dựa vào đặc điểm của thơ trữ tình và truyện thơ, hãy xác định thể loại phù hợp nhất để thể hiện một câu chuyện tình yêu bi kịch với nhiều diễn biến phức tạp và sự xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.

  • A. Thơ trữ tình (vì tập trung cảm xúc).
  • B. Truyện thơ (vì có yếu tố tự sự để kể câu chuyện và yếu tố trữ tình để thể hiện nội tâm).
  • C. Cả hai thể loại đều không phù hợp.
  • D. Tùy bút (vì thể hiện cảm xúc chủ quan).

Câu 23: Trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong bài thơ

  • A. Thể hiện khát vọng hòa nhập, dâng hiến trọn vẹn bản thân vào tình yêu bất diệt.
  • B. Diễn tả sự băn khoăn, không chắc chắn về tình yêu.
  • C. Biểu lộ sự sợ hãi trước biển lớn cuộc đời.
  • D. Chỉ là một cách nói ví von thông thường, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho thơ trữ tình, bên cạnh vần và nhịp?

  • A. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Sự mạch lạc của cốt truyện.
  • D. Sự phối hợp thanh điệu, điệp âm, điệp vần, điệp cú pháp.

Câu 26: Trong

  • A. Sự xa cách, khách sáo.
  • B. Sự thân mật, trêu ghẹo nhưng vẫn giữ gìn lễ nghĩa.
  • C. Sự cãi vã, giận hờn.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm lẫn nhau.

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ giữa

  • A. Sóng thể hiện nỗi nhớ hiện đại, gắn với khát vọng hòa nhập, được thể hiện qua hình tượng sóng và em; Nỗi niềm tương tư thể hiện nỗi nhớ theo kiểu ước lệ, gắn với các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong văn học trung đại.
  • B. Sóng chỉ nhớ về quá khứ, Nỗi niềm tương tư chỉ nhớ về tương lai.
  • C. Sóng thể hiện nỗi nhớ một chiều, Nỗi niềm tương tư thể hiện nỗi nhớ hai chiều.
  • D. Cả hai đều thể hiện nỗi nhớ một cách trực tiếp, không dùng hình ảnh tượng trưng.

Câu 28: Chọn nhận định đúng nhất về ý nghĩa của truyện thơ trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc.

  • A. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ phản ánh những vấn đề siêu hình, trừu tượng.
  • C. Là nguồn tư liệu quý giá phản ánh đời sống xã hội, phong tục tập quán, quan niệm về tình yêu, hôn nhân của cộng đồng.
  • D. Chỉ là sản phẩm của tầng lớp quý tộc, không liên quan đến đời sống bình dân.

Câu 29: Đọc đoạn trích

  • A. Việc miêu tả cụ thể cảnh bến nước, con đường.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ theo dõi.
  • D. Những lời bộc bạch trực tiếp tâm trạng đau khổ, xót xa và lời thề hẹn của chàng trai và cô gái.

Câu 30: Thử đặt mình vào vị trí người đọc thế kỉ 19 khi đọc

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình, mượn cảnh để nói lên tâm trạng, đặc biệt là các điển tích, điển cố, ước lệ.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • C. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt mở.
  • D. Nhân vật Thúy Kiều có tính cách đơn giản, dễ đoán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất thể loại thơ trữ tình với truyện thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thể loại thơ trữ tình được thể hiện rõ nhất:
"Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Truyện thơ "Lời tiễn dặn" (dân tộc Thái) và "Hôm qua tát nước đầu đình" (truyện thơ Nôm bình dân) có điểm chung nổi bật nào về nội dung phản ánh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố 'nhạc điệu' trong thơ trữ tình.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn thơ sau từ bài "Sóng" (Xuân Quỳnh) thể hiện biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?
"Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức"

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ truyện thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được câu chuyện được kể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong bài thơ "Tôi yêu em" (Puskin), tâm trạng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong thơ trữ tình và truyện thơ. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích ý nghĩa hình tượng 'sóng' và 'em' trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (Trích truyện thơ "Tiễn dặn người yêu") tập trung khắc họa điều gì trong bối cảnh chia ly?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong "Nỗi niềm tương tư" (trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du), cụm từ "vầng trăng vằng vặc giữa trời" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố "tự sự" trong truyện thơ "Hôm qua tát nước đầu đình" được thể hiện chủ yếu qua đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa bài thơ trữ tình "Sóng" và đoạn trích truyện thơ "Lời tiễn dặn".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của truyện thơ Nôm bình dân như "Hôm qua tát nước đầu đình"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu và hình ảnh trong các khổ thơ của bài "Sóng".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong đoạn trích "Nỗi niềm tương tư", tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện qua những hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố nào sau đây giúp thể loại thơ trữ tình có khả năng diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc chủ quan của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu thơ trong "Tôi yêu em": "Tôi yêu em: tình yêu chừng vẫn tắt / Không hoàn toàn trong lòng tôi". Nhận xét nào về tâm trạng nhân vật trữ tình là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vai trò của các yếu tố ước lệ, tượng trưng trong bài thơ "Nỗi niềm tương tư".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cốt truyện trong truyện thơ thường có đặc điểm gì so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào đặc điểm của thơ trữ tình và truyện thơ, hãy xác định thể loại phù hợp nhất để thể hiện một câu chuyện tình yêu bi kịch với nhiều diễn biến phức tạp và sự xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, bế tắc của chàng trai khi không thể đi theo người yêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong bài thơ "Sóng": "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho thơ trữ tình, bên cạnh vần và nhịp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong "Hôm qua tát nước đầu đình", lời đối thoại giữa chàng trai và cô gái thể hiện điều gì về mối quan hệ của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ giữa "Sóng" (Xuân Quỳnh) và "Nỗi niềm tương tư" (Nguyễn Du).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chọn nhận định đúng nhất về ý nghĩa của truyện thơ trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn trích "Lời tiễn dặn" và cho biết yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trữ tình của truyện thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thử đặt mình vào vị trí người đọc thế kỉ 19 khi đọc "Nỗi niềm tương tư" (trích "Truyện Kiều"). Yếu tố nào trong đoạn thơ này có thể gây ấn tượng mạnh mẽ nhất về chiều sâu tâm trạng nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về chủ thểđối tượng biểu đạt giữa thơ trữ tình và truyện thơ là gì?

  • A. Thơ trữ tình biểu đạt cảm xúc của nhân vật, truyện thơ biểu đạt sự kiện lịch sử.
  • B. Thơ trữ tình tập trung miêu tả thiên nhiên, truyện thơ tập trung miêu tả con người.
  • C. Thơ trữ tình biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình; truyện thơ kể lại một câu chuyện thông qua lời kể của người kể chuyện và hành động của nhân vật.
  • D. Thơ trữ tình luôn có vần điệu, truyện thơ thì không.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên nhịp điệu chủ đạo?

  • A. Sự lặp lại của cấu trúc câu và cách ngắt dòng.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • C. Việc sử dụng nhiều tính từ.
  • D. Nội dung miêu tả cảnh vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài truyện thơ.

  • A. Yếu tố tự sự giúp bài thơ ngắn gọn hơn.
  • B. Yếu tố tự sự chỉ có vai trò phụ, không quan trọng bằng yếu tố trữ tình.
  • C. Yếu tố tự sự tạo ra các hình ảnh ẩn dụ sâu sắc.
  • D. Yếu tố tự sự cung cấp bối cảnh, tình tiết, sự kiện để làm nền cho yếu tố trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy tư.

Câu 4: Giả sử có một đoạn truyện thơ mô tả cảnh chia ly của một cặp đôi. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính trữ tình của đoạn trích đó?

  • A. Việc mô tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảm xúc đau khổ, lưu luyến qua lời độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Liệt kê các sự kiện dẫn đến cuộc chia ly.
  • D. Sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 5: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc phân tích hình ảnh thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể thơ của bài thơ.
  • B. Chỉ để nhận biết các sự vật được miêu tả.
  • C. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn cảm xúc, tư tưởng mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • D. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của bài thơ.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Truyện thơ; kết hợp nhuần nhuyễn kể chuyện tình yêu và bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Thơ trữ tình; chỉ tập trung bộc lộ cảm xúc, không có yếu tố kể chuyện.
  • C. Truyện ngắn; chủ yếu kể lại sự kiện, ít bộc lộ cảm xúc.
  • D. Kịch; đối thoại là chính, không có người kể chuyện.

Câu 7: Trong truyện thơ, người kể chuyện đóng vai trò gì khác biệt so với chủ thể trữ tình trong thơ trữ tình?

  • A. Người kể chuyện luôn là tác giả, chủ thể trữ tình là nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ kể sự kiện, chủ thể trữ tình chỉ bày tỏ cảm xúc.
  • C. Người kể chuyện là người trực tiếp trải nghiệm câu chuyện, chủ thể trữ tình là người quan sát.
  • D. Người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật, bối cảnh; chủ thể trữ tình trực tiếp bộc lộ thế giới nội tâm của mình (có thể đồng nhất hoặc không đồng nhất với tác giả/nhân vật).

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ phong cảnh thiên nhiên.
  • C. Bộc lộ trực tiếp những trăn trở, suy tư về tình yêu của chủ thể trữ tình.
  • D. Trình bày một luận điểm về cuộc sống.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa một bài thơ trữ tình tiêu biểu và một bài truyện thơ.

  • A. Thơ trữ tình thường tổ chức theo dòng cảm xúc, suy tư; truyện thơ có cấu trúc theo diễn biến cốt truyện.
  • B. Thơ trữ tình dài hơn truyện thơ.
  • C. Thơ trữ tình có nhiều chương hồi, truyện thơ thì không.
  • D. Truyện thơ luôn có phần kết mở, thơ trữ tình thì không.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Kể lại một câu chuyện tình yêu có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.
  • B. Trực tiếp bày tỏ những cung bậc cảm xúc phức tạp, chân thành của chủ thể trữ tình đối với người mình yêu.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Có nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 11: Trong truyện thơ, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng để khắc họa tính cách và nội tâm nhân vật, bên cạnh lời kể của người kể chuyện?

  • A. Số lượng các sự kiện xảy ra.
  • B. Bối cảnh địa lý của câu chuyện.
  • C. Lời nói, hành động và đặc biệt là lời độc thoại nội tâm hoặc lời than vãn mang tính trữ tình của nhân vật.
  • D. Số lượng các nhân vật phụ.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Chỉ trong thơ trữ tình vì có vần điệu.
  • B. Chỉ trong truyện thơ vì có yếu tố miêu tả cảnh vật.
  • C. Trong văn bản nghị luận vì có tính khách quan.
  • D. Trong cả thơ trữ tình (miêu tả cảnh vật sông nước để bộc lộ cảm xúc) và truyện thơ (miêu tả bối cảnh cho câu chuyện diễn ra trên sông).

Câu 13: Yếu tố vầnnhịp trong thơ trữ tình có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về nhân vật.
  • B. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi một cách đơn thuần.

Câu 14: Khi đọc một đoạn truyện thơ, việc xác định người kể chuyện giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ cảm xúc của tác giả.
  • B. Biết được số lượng nhân vật.
  • C. Hiểu được góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải trong câu chuyện.
  • D. Chỉ để biết ai đang nói trong bài thơ.

Câu 15: So sánh chức năng của ngôn ngữ trong thơ trữ tình và truyện thơ.

  • A. Ngôn ngữ thơ trữ tình giàu tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm xúc; ngôn ngữ truyện thơ vừa có tính biểu cảm vừa có tính tự sự để kể chuyện.
  • B. Ngôn ngữ thơ trữ tình luôn phức tạp hơn ngôn ngữ truyện thơ.
  • C. Ngôn ngữ truyện thơ chỉ dùng để miêu tả hành động.
  • D. Cả hai thể loại đều sử dụng ngôn ngữ giống hệt nhau.

Câu 16: Đoạn trích nào dưới đây nhiều khả năng thuộc về một bài truyện thơ hơn là thơ trữ tình?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 17: Khi đọc hiểu truyện thơ, ngoài việc theo dõi cốt truyện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được tính trữ tình?

  • A. Chỉ cần nhớ tên tất cả các nhân vật.
  • B. Tìm ra thông điệp đạo đức rõ ràng ở cuối truyện.
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện cao trào.
  • D. Lắng nghe giọng điệu, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật được bộc lộ qua lời nói, suy nghĩ, hành động, đặc biệt là các đoạn thơ mang tính biểu cảm cao.

Câu 18: Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Biểu hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, vần điệu.
  • D. Cấu trúc thường được tổ chức theo dòng cảm xúc, mạch suy tưởng.

Câu 19: Trong truyện thơ, sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt tác động cảm xúc của người đọc.
  • C. Giúp câu chuyện vừa có sức hấp dẫn của cốt truyện, vừa có chiều sâu cảm xúc, tư tưởng thông qua sự bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc người kể chuyện.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 20: Đọc đoạn trích và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Thiết tha, day dứt, bi thương.

Câu 21: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một đoạn thơ trữ tình để làm rõ cảm xúc của chủ thể trữ tình.

  • A. Lựa chọn các từ gợi hình, gợi cảm, từ láy, từ tượng thanh, hoặc các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • B. Sử dụng các từ ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Chỉ dùng các động từ để miêu tả hành động.
  • D. Lặp lại một từ duy nhất trong toàn bộ bài thơ.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về thơ và truyện thơ, hãy dự đoán nội dung chính mà một bài truyện thơ dân gian thường hướng tới.

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Trình bày các triết lý sống trừu tượng.
  • C. Kể về những câu chuyện tình yêu đôi lứa gặp trắc trở, thể hiện khát vọng hạnh phúc và lên án các hủ tục.
  • D. Ca ngợi các anh hùng dân tộc trong chiến tranh.

Câu 23: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ, ý nghĩa sâu sắc và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm.
  • C. Xác định được số câu, số chữ của bài thơ.
  • D. Chỉ để nhận diện tên gọi của các biện pháp đó.

Câu 24: Phân tích sự tương đồng giữa thơ trữ tình và truyện thơ trong việc sử dụng ngôn ngữ có vần điệu và nhịp điệu.

  • A. Chỉ có thơ trữ tình mới có vần điệu, truyện thơ thì không.
  • B. Cả hai thể loại đều sử dụng vần và nhịp để kể một câu chuyện tuyến tính.
  • C. Vần và nhịp trong thơ trữ tình chỉ để dễ học thuộc, trong truyện thơ để tạo kịch tính.
  • D. Cả hai đều sử dụng vần và nhịp để tạo nhạc điệu, tính nhạc cho lời thơ, giúp tăng sức gợi cảm và dễ đi vào lòng người đọc/nghe (dù mục đích chính có thể khác nhau: bộc lộ cảm xúc hay kể chuyện).

Câu 25: Đoạn thơ

  • A. Yếu tố tự sự, vì nó kể lại một hành động (tát nước, bỏ quên áo) diễn ra trong quá khứ.
  • B. Yếu tố trữ tình, vì nó bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhớ thương.
  • C. Cả hai, vì vừa kể chuyện vừa bộc lộ cảm xúc.
  • D. Không thuộc cả hai yếu tố này.

Câu 26: Đánh giá vai trò của bối cảnh và không gian trong việc bộc lộ cảm xúc của chủ thể trữ tình trong một bài thơ.

  • A. Bối cảnh và không gian không ảnh hưởng đến cảm xúc.
  • B. Bối cảnh và không gian chỉ có vai trò trang trí.
  • C. Bối cảnh và không gian thường là nguồn gợi cảm hứng, là nơi cảm xúc nảy sinh, được soi chiếu hoặc được sử dụng như những hình ảnh ẩn dụ để biểu đạt tâm trạng.
  • D. Chỉ quan trọng trong truyện thơ, không quan trọng trong thơ trữ tình.

Câu 27: Phân loại các bài thơ/đoạn trích đã học trong Bài 1 (Sóng, Lời tiễn dặn, Tôi yêu em, Nỗi niềm tương tư, Hôm qua tát nước đầu đình) theo hai thể loại chính: Thơ trữ tình và Truyện thơ/yếu tố truyện thơ.

  • A. Tất cả đều là thơ trữ tình.
  • B. Tất cả đều là truyện thơ.
  • C. Sóng, Tôi yêu em, Lời tiễn dặn là thơ trữ tình; Nỗi niềm tương tư, Hôm qua tát nước đầu đình là truyện thơ.
  • D. Sóng, Tôi yêu em là thơ trữ tình; Lời tiễn dặn là truyện thơ; Nỗi niềm tương tư, Hôm qua tát nước đầu đình là ca dao có yếu tố tự sự và trữ tình (gần với thơ/truyện thơ).

Câu 28: Trong truyện thơ, xung đột (conflict) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ qua miêu tả cảnh vật.
  • B. Qua hành động, lời nói của nhân vật, sự đối lập giữa các tuyến nhân vật, hoặc mâu thuẫn nội tâm được bộc lộ qua những đoạn trữ tình.
  • C. Chỉ bằng cách đặt ra câu hỏi tu từ.
  • D. Không có xung đột trong truyện thơ.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề mà đoạn trích nhiều khả năng hướng tới:

  • A. Khát vọng tình yêu tự do và hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Những bài học về lòng hiếu thảo.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc mở (nếu có) trong một bài thơ trữ tình hoặc truyện thơ.

  • A. Chứng tỏ tác giả chưa viết xong.
  • B. Làm cho câu chuyện/bài thơ không có ý nghĩa.
  • C. Gợi mở suy nghĩ cho người đọc, tạo dư âm, nhấn mạnh sự phức tạp của cảm xúc, số phận hoặc để người đọc tự suy ngẫm về kết cục.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật ngẫu nhiên, không có mục đích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về *chủ thể* và *đối tượng biểu đạt* giữa thơ trữ tình và truyện thơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào *góp phần tạo nên nhịp điệu* chủ đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của *yếu tố tự sự* trong một bài truyện thơ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử có một đoạn truyện thơ mô tả cảnh chia ly của một cặp đôi. Yếu tố nào dưới đây *thể hiện rõ nhất tính trữ tình* của đoạn trích đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình, việc *phân tích hình ảnh thơ* có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu") thuộc thể loại gì và có đặc điểm nổi bật nào về sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong truyện thơ, *người kể chuyện* đóng vai trò gì khác biệt so với *chủ thể trữ tình* trong thơ trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc khổ thơ sau: "Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu? / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau." (Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh). Khổ thơ này *thể hiện rõ nhất* đặc điểm nào của thơ trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về *cấu trúc* giữa một bài thơ trữ tình tiêu biểu và một bài truyện thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích "Tôi yêu em" của Puskin được coi là thơ trữ tình vì lý do nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong truyện thơ, yếu tố nào dưới đây *thường được chú trọng* để khắc họa tính cách và nội tâm nhân vật, bên cạnh lời kể của người kể chuyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Thuyền ta trôi trên sông Đà / Dòng nước cuộn cuộn phù sa bốn bề..." (Ví dụ). Đoạn thơ này *có thể* xuất hiện trong loại văn bản nào và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố *vần* và *nhịp* trong thơ trữ tình có vai trò chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một đoạn truyện thơ, việc *xác định người kể chuyện* giúp người đọc điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh chức năng của *ngôn ngữ* trong thơ trữ tình và truyện thơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn trích nào dưới đây *nhiều khả năng* thuộc về một bài truyện thơ hơn là thơ trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc hiểu truyện thơ, ngoài việc theo dõi cốt truyện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được tính trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào dưới đây *không phải* là đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong truyện thơ, sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình mang lại hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn trích và xác định *giọng điệu* chủ đạo:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích cách sử dụng *từ ngữ* trong một đoạn thơ trữ tình để làm rõ cảm xúc của chủ thể trữ tình.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa vào kiến thức về thơ và truyện thơ, hãy dự đoán *nội dung chính* mà một bài truyện thơ dân gian thường hướng tới.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc *chú ý đến các biện pháp tu từ* (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ,...) giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích sự tương đồng giữa thơ trữ tình và truyện thơ trong việc *sử dụng ngôn ngữ có vần điệu và nhịp điệu*.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đoạn thơ "Hôm qua tát nước đầu đình / Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen" (Ca dao) *có thể xem là* yếu tố tự sự hay trữ tình và vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đánh giá vai trò của *bối cảnh và không gian* trong việc bộc lộ cảm xúc của chủ thể trữ tình trong một bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân loại các bài thơ/đoạn trích đã học trong Bài 1 (Sóng, Lời tiễn dặn, Tôi yêu em, Nỗi niềm tương tư, Hôm qua tát nước đầu đình) theo hai thể loại chính: Thơ trữ tình và Truyện thơ/yếu tố truyện thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong truyện thơ, *xung đột* (conflict) thường được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn trích sau và xác định *chủ đề* mà đoạn trích nhiều khả năng hướng tới:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích *ý nghĩa của việc kết thúc mở* (nếu có) trong một bài thơ trữ tình hoặc truyện thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Có nhịp điệu, vần điệu hoặc những yếu tố tạo nhạc điệu riêng.
  • C. Phản ánh đời sống chủ yếu qua thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện gay cấn, nhân vật đa tuyến, chi tiết sự kiện phức tạp.

Câu 2: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình ảnh "sóng" và "em" có mối quan hệ như thế nào về mặt biểu tượng?

  • A. "Sóng" là đối tượng "em" quan sát và miêu tả.
  • B. "Sóng" là hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng cho tâm hồn và khát vọng tình yêu của "em".
  • C. "Em" là người tạo ra "sóng" trong lòng.
  • D. Hai hình ảnh đối lập, thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng "em".

Câu 3: Đoạn thơ sau trong bài "Sóng" thể hiện điều gì về khát vọng tình yêu của nhân vật trữ tình?
"Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sóng không hiểu nổi mình
Bởi lòng sâu thẳm"

  • A. Sự mâu thuẫn, không ổn định của tình yêu.
  • B. Nỗi buồn man mác khi không hiểu được lòng mình.
  • C. Khát vọng mãnh liệt muốn khám phá, lý giải những bí ẩn, cung bậc phức tạp của tình yêu.
  • D. Sự chấp nhận những mặt đối lập tồn tại trong tình yêu.

Câu 4: Truyện thơ dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường có đặc điểm nào sau đây về mặt nội dung?

  • A. Thường kể về những câu chuyện tình yêu, hôn nhân với nhiều thử thách, thể hiện khát vọng tự do lứa đôi.
  • B. Chủ yếu ca ngợi các vị anh hùng dân tộc, các cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm.
  • C. Phản ánh sinh hoạt cộng đồng, lễ hội, phong tục tập quán của dân tộc một cách chi tiết.
  • D. Là những câu chuyện thần thoại, cổ tích giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người.

Câu 5: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu") thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân tộc Thái?

  • A. Tính chất sử thi hào hùng, ca ngợi cộng đồng.
  • B. Phản ánh rõ nét cuộc sống lao động sản xuất của người dân tộc Thái.
  • C. Chủ yếu mang tính chất giáo huấn, răn dạy về đạo đức.
  • D. Khắc họa tình yêu đôi lứa mãnh liệt, thủy chung, vượt qua mọi thử thách và lễ giáo.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thông tin tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • B. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng trong bài thơ.
  • C. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể (nếu có).
  • D. Đối tượng mà bài thơ hướng đến miêu tả.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Anh biết em từ ngày nào không biết" (trong bài "Sóng")?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin (bản dịch của Thúy Toàn) thể hiện tâm trạng và thái độ như thế nào của nhân vật trữ tình đối với tình yêu?

  • A. Chân thành, say đắm nhưng cũng rất mực cao thượng, vị tha.
  • B. Mãnh liệt, ích kỷ, muốn chiếm hữu đối tượng.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng, hoàn toàn chìm đắm trong đau khổ.
  • D. Hờn trách, oán giận khi tình yêu không được đáp lại.

Câu 9: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ nhất giữa "thơ" và "truyện thơ"?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Sự xuất hiện của vần và nhịp điệu.
  • C. Sự có mặt của yếu tố tự sự (cốt truyện, nhân vật, sự kiện).
  • D. Khả năng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.

Câu 10: Trong "Lời tiễn dặn", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc về mặt tình cảm và cả vật chất giữa chàng trai và cô gái trước khi chia lìa?

  • A. Chàng trai dặn cô gái giữ gìn sức khỏe.
  • B. Chàng trai hứa sẽ quay lại đón cô gái.
  • C. Chàng trai nhắc lại những kỷ niệm đẹp ngày xưa.
  • D. Chàng trai nắm tay dặn dò, nhắc nhở về những vật kỉ niệm (vòng, khăn, áo).

Câu 11: Bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" thể hiện tâm trạng gì của người con gái?

  • A. Nỗi nhớ thương, mong chờ người yêu.
  • B. Sự giận hờn, trách móc người yêu đã phụ bạc.
  • C. Niềm vui, hạnh phúc khi tình yêu được đáp lại.
  • D. Sự lo lắng, bất an về tương lai của tình yêu.

Câu 12: Trong bài thơ "Nỗi niềm tương tư" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, "nỗi niềm" được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc nào của làng quê Việt Nam?

  • A. Núi cao, vực sâu, biển rộng.
  • B. Phố xá đông đúc, chợ phiên tấp nập.
  • C. Hoa, liễu, trăng, gió, sông, thuyền.
  • D. Cung điện nguy nga, lầu gác lộng lẫy.

Câu 13: Khi đọc "Lời tiễn dặn", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật biểu đạt của truyện thơ dân tộc?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Lặp lại, liệt kê, so sánh, ẩn dụ mang đậm màu sắc dân gian.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, ít dùng biện pháp tu từ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.

Câu 14: Đoạn thơ sau trong "Sóng" thể hiện quan niệm gì về tình yêu của Xuân Quỳnh?
"Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để muôn đời vỗ mãi"

  • A. Tình yêu là sự chiếm hữu, giữ chặt.
  • B. Tình yêu chỉ là cảm xúc thoáng qua.
  • C. Tình yêu là sự hòa tan cái tôi cá nhân vào cái chung lớn lao, khao khát sự vĩnh cửu, bất diệt.
  • D. Tình yêu mang lại sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 15: So sánh bài thơ "Tôi yêu em" (Puskin) và bài "Sóng" (Xuân Quỳnh), điểm khác biệt lớn nhất về cách thể hiện cảm xúc là gì?

  • A. "Tôi yêu em" thể hiện tình yêu đơn phương, còn "Sóng" thể hiện tình yêu song phương.
  • B. "Tôi yêu em" bộc lộ cảm xúc trực tiếp, còn "Sóng" bộc lộ cảm xúc gián tiếp qua hình tượng "sóng".
  • C. "Tôi yêu em" mang tính cổ điển, còn "Sóng" mang tính hiện đại.
  • D. "Tôi yêu em" tập trung vào nỗi buồn, còn "Sóng" tập trung vào niềm vui.

Câu 16: Yếu tố nào trong "Truyện thơ" vừa mang tính chất tự sự, vừa mang tính chất trữ tình?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian

Câu 17: Phân tích khổ thơ sau trong "Nỗi niềm tương tư":
"Liễu yếu đào tơ thêm ủ dột
Trăng tròn còn khuyết có khi không"
Khổ thơ này diễn tả điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự phồn thịnh, tươi vui của cảnh vật.
  • B. Niềm tin vào sự vĩnh cửu của tình yêu.
  • C. Sự giận dỗi, trách móc đối với người yêu.
  • D. Nỗi buồn bã, cô đơn, trống vắng khi xa cách, nhớ mong người yêu.

Câu 18: Từ "tát" trong bài ca dao "Hôm qua tát nước đầu đình" có nghĩa gốc là gì và ý nghĩa biểu đạt trong bài ca dao?

  • A. Nghĩa gốc là đánh, đập; biểu đạt sự tức giận.
  • B. Nghĩa gốc là múc nước; biểu đạt sự vất vả trong lao động.
  • C. Nghĩa gốc là múc nước; biểu đạt hành động gắn liền với kỷ niệm tình yêu, gợi nỗi nhớ.
  • D. Nghĩa gốc là té nước; biểu đạt sự vui đùa, nghịch ngợm.

Câu 19: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí liên quan đến tình yêu (ví dụ: sự thủy chung), cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Kể lại một câu chuyện tình yêu cảm động.
  • B. Trình bày định nghĩa về tình yêu.
  • C. Liệt kê các bài thơ, câu ca dao nói về tình yêu.
  • D. Làm rõ bản chất, ý nghĩa của tư tưởng/đạo lí, phân tích vai trò, tác động và rút ra bài học cho bản thân.

Câu 20: Hình ảnh "sóng" trong bài thơ "Sóng" không chỉ là sóng biển mà còn là biểu tượng cho những trạng thái cảm xúc, suy tư nào của người phụ nữ đang yêu?

  • A. Nỗi sợ hãi, bất an trước biển cả.
  • B. Sự nhàm chán, đơn điệu trong cuộc sống.
  • C. Những cung bậc cảm xúc, những suy tư, trăn trở, khát vọng mãnh liệt của người phụ nữ đang yêu.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn.

Câu 21: Đoạn thơ "Anh biết em từ ngày nào không biết / Em biết anh từ ngày nào không biết" (trong bài "Sóng") sử dụng cấu trúc lặp lại nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự trăn trở, băn khoăn về nguồn gốc, sự khởi đầu bí ẩn của tình yêu.
  • B. Diễn tả sự nhàm chán, đơn điệu trong mối quan hệ.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn về tình cảm của đối phương.
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.

Câu 22: Ý nào sau đây nói đúng nhất về vai trò của yếu tố "nhạc tính" trong thơ?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Góp phần quan trọng thể hiện cảm xúc, tạo không khí và tăng sức gợi cho ngôn từ.

Câu 23: Phân tích đoạn thơ sau trong "Tôi yêu em":
"Tôi yêu em: đến nay chừng có thể
Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai"
Lời thơ này cho thấy điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Anh ấy đã hoàn toàn quên được người mình yêu.
  • B. Tình cảm của anh ấy dành cho người đó vẫn còn rất sâu đậm.
  • C. Anh ấy đang cố gắng khơi lại ngọn lửa tình đã tắt.
  • D. Anh ấy đang tự lừa dối bản thân về tình cảm của mình.

Câu 24: Trong "Lời tiễn dặn", chi tiết "áo chàm" và "khăn piêu" không chỉ là trang phục mà còn có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu, lời hẹn ước và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là vật dụng hàng ngày.
  • C. Dấu hiệu cho sự giàu có, sang trọng.
  • D. Vật để làm phép, trừ tà.

Câu 25: Dòng thơ "Ôi con sóng nhớ bờ" trong bài "Sóng" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện tâm trạng gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự mạnh mẽ.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự cô đơn.
  • C. Nhân hóa, thể hiện nỗi nhớ da diết.
  • D. Điệp ngữ, thể hiện sự buồn bã.

Câu 26: Đoạn kết bài thơ "Tôi yêu em": "Tôi yêu em chân thành, đằm thắm / Cầu cho em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện rõ nhất điều gì về nhân cách của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự cao thượng, vị tha trong tình yêu.
  • B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi.
  • C. Sự ích kỷ, muốn đối phương phải hối hận.
  • D. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 27: Phân tích cấu trúc của truyện thơ dân tộc "Tiễn dặn người yêu" (nói chung và đoạn trích "Lời tiễn dặn" nói riêng), người đọc thấy rõ sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Hài hước và châm biếm.
  • B. Tự sự và trữ tình.
  • C. Thần thoại và lịch sử.
  • D. Nghị luận và miêu tả.

Câu 28: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong bài thơ "Sóng", học sinh cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung bài thơ.
  • C. Tập trung vào tiểu sử của tác giả Xuân Quỳnh.
  • D. Phân tích sự trăn trở, khao khát, tình yêu mãnh liệt, thủy chung và khát vọng dâng hiến, vĩnh cửu hóa tình yêu được thể hiện qua hình tượng "sóng" và "em".

Câu 29: So sánh "Nỗi niềm tương tư" (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và "Hôm qua tát nước đầu đình" (Ca dao), điểm chung về chủ đề là gì?

  • A. Đều thể hiện nỗi nhớ, sự tương tư trong tình yêu.
  • B. Đều phê phán những ràng buộc trong hôn nhân.
  • C. Đều miêu tả cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Đều ca ngợi tình yêu tự do, bình đẳng.

Câu 30: Đọc đoạn trích "Lời tiễn dặn", yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu và sự da diết của nỗi nhớ, tình yêu?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi.
  • D. Sự lặp lại, điệp khúc, liệt kê các chi tiết gắn bó, lời thề hẹn thủy chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, hình ảnh 'sóng' và 'em' có mối quan hệ như thế nào về mặt biểu tượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn thơ sau trong bài 'Sóng' thể hiện điều gì về khát vọng tình yêu của nhân vật trữ tình?
'Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sóng không hiểu nổi mình
Bởi lòng sâu thẳm'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Truyện thơ dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường có đặc điểm nào sau đây về mặt nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (trích Truyện thơ 'Tiễn dặn người yêu') thể hiện rõ nét đặc điểm nào của truyện thơ dân tộc Thái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Anh biết em từ ngày nào không biết' (trong bài 'Sóng')?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin (bản dịch của Thúy Toàn) thể hiện tâm trạng và thái độ như thế nào của nhân vật trữ tình đối với tình yêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào giúp phân biệt rõ nhất giữa 'thơ' và 'truyện thơ'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong 'Lời tiễn dặn', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc về mặt tình cảm và cả vật chất giữa chàng trai và cô gái trước khi chia lìa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' thể hiện tâm trạng gì của người con gái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong bài thơ 'Nỗi niềm tương tư' của Nguyễn Bỉnh Khiêm, 'nỗi niềm' được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc nào của làng quê Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc 'Lời tiễn dặn', người đọc có thể cảm nhận rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật biểu đạt của truyện thơ dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn thơ sau trong 'Sóng' thể hiện quan niệm gì về tình yêu của Xuân Quỳnh?
'Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để muôn đời vỗ mãi'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh bài thơ 'Tôi yêu em' (Puskin) và bài 'Sóng' (Xuân Quỳnh), điểm khác biệt lớn nhất về cách thể hiện cảm xúc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào trong 'Truyện thơ' vừa mang tính chất tự sự, vừa mang tính chất trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích khổ thơ sau trong 'Nỗi niềm tương tư':
'Liễu yếu đào tơ thêm ủ dột
Trăng tròn còn khuyết có khi không'
Khổ thơ này diễn tả điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Từ 'tát' trong bài ca dao 'Hôm qua tát nước đầu đình' có nghĩa gốc là gì và ý nghĩa biểu đạt trong bài ca dao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí liên quan đến tình yêu (ví dụ: sự thủy chung), cần chú ý điều gì nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hình ảnh 'sóng' trong bài thơ 'Sóng' không chỉ là sóng biển mà còn là biểu tượng cho những trạng thái cảm xúc, suy tư nào của người phụ nữ đang yêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn thơ 'Anh biết em từ ngày nào không biết / Em biết anh từ ngày nào không biết' (trong bài 'Sóng') sử dụng cấu trúc lặp lại nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ý nào sau đây nói đúng nhất về vai trò của yếu tố 'nhạc tính' trong thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích đoạn thơ sau trong 'Tôi yêu em':
'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể
Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai'
Lời thơ này cho thấy điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong 'Lời tiễn dặn', chi tiết 'áo chàm' và 'khăn piêu' không chỉ là trang phục mà còn có ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dòng thơ 'Ôi con sóng nhớ bờ' trong bài 'Sóng' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện tâm trạng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn kết bài thơ 'Tôi yêu em': 'Tôi yêu em chân thành, đằm thắm / Cầu cho em được người tình như tôi đã yêu em' thể hiện rõ nhất điều gì về nhân cách của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích cấu trúc của truyện thơ dân tộc 'Tiễn dặn người yêu' (nói chung và đoạn trích 'Lời tiễn dặn' nói riêng), người đọc thấy rõ sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong bài thơ 'Sóng', học sinh cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh 'Nỗi niềm tương tư' (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và 'Hôm qua tát nước đầu đình' (Ca dao), điểm chung về chủ đề là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn trích 'Lời tiễn dặn', yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu và sự da diết của nỗi nhớ, tình yêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trữ tình, bộc lộ cảm xúc chủ quan của tác giả trong thơ?

  • A. Sử dụng nhiều lời thoại của nhân vật.
  • B. Có cốt truyện, tình huống rõ ràng.
  • C. Nhân vật được xây dựng với ngoại hình chi tiết.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, tập trung diễn tả tâm trạng.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau" (Xuân Quỳnh, Sóng).

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vàng trong tình yêu.
  • B. Nhấn mạnh nguồn gốc rõ ràng, cụ thể của tình yêu.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu hỏi tu từ lặp lại, diễn tả sự trăn trở, băn khoăn về cội nguồn bí ẩn, khó lí giải của tình yêu.
  • D. So sánh trực tiếp tình yêu với hiện tượng tự nhiên (gió, sóng).

Câu 3: Truyện thơ khác biệt cơ bản với thơ trữ tình ở điểm nào về mặt cấu trúc và nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng.
  • B. Có yếu tố tự sự, kể lại một câu chuyện với nhân vật, bối cảnh, diễn biến.
  • C. Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, vần điệu.
  • D. Chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự gắn bó, hòa quyện của tình yêu: "Anh là tia nắng / Em là hạt sương / Nắng tan vào sương / Hai đứa một đường". (Tự sáng tác để minh họa)

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • B. So sánh và Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa và Nói quá.
  • D. Liệt kê và Tiểu đối.

Câu 5: Trong truyện thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Nhịp điệu câu thơ.
  • B. Vần lưng.
  • C. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Sử dụng từ láy.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thơ trữ tình hiện đại so với thơ trữ tình truyền thống?

  • A. Cá tính sáng tạo của nhà thơ được đề cao hơn.
  • B. Ngôn ngữ thơ có thể gần gũi với lời nói hàng ngày hơn.
  • C. Đề tài, cảm hứng đa dạng, phong phú hơn.
  • D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm, luật, vần như thơ Đường luật.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn truyện thơ, việc tập trung vào những yếu tố nào giúp làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng câu, chữ trong mỗi đoạn.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật, xung đột, diễn biến tâm trạng và ý nghĩa của các sự kiện.
  • C. Chỉ cần liệt kê các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Tập trung vào tiểu sử của tác giả.

Câu 8: Đoạn thơ sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình? "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm qua." (Ca dao)

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình và người thương da diết.
  • B. Sự tức giận vì phải rời xa quê hương.
  • C. Niềm vui khi được đi xa khám phá.
  • D. Sự thờ ơ, không vương vấn gì.

Câu 9: Đâu là một trong những chức năng chính của hình ảnh thơ trong thơ trữ tình?

  • A. Cung cấp thông tin, dữ liệu khách quan.
  • B. Giải thích các khái niệm khoa học.
  • C. Gợi tả cảm xúc, suy nghĩ, tạo ấn tượng thị giác/thính giác/xúc giác cho người đọc.
  • D. Đưa ra lập luận, chứng minh cho một vấn đề.

Câu 10: Xét về hình thức, truyện thơ thường được sáng tác bằng thể thơ nào phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Thơ lục ngôn.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ năm chữ.
  • D. Thơ tự do.

Câu 11: Đoạn thơ: "Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ / Sóng không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể" (Xuân Quỳnh, Sóng) sử dụng những cặp tính từ đối lập nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của sóng.
  • B. Miêu tả chính xác các đặc điểm vật lý của sóng biển.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn không thể hóa giải trong tâm hồn người phụ nữ.
  • D. Diễn tả những cung bậc cảm xúc đa dạng, phức tạp, đối cực trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu.

Câu 12: Điểm tương đồng giữa thơ trữ tình và truyện thơ là gì?

  • A. Đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Đều có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Đều tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Đều chỉ phản ánh đời sống nội tâm của tác giả.

Câu 13: Đọc đoạn thơ: "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" (Puskin, Tôi yêu em). Câu thơ này bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tự tin, kiêu hãnh về tình yêu của mình.
  • B. Sự hờn giận, trách móc đối phương.
  • C. Sự day dứt, lưu luyến, tình cảm vẫn còn âm ỉ, chưa dứt bỏ được.
  • D. Sự lạnh nhạt, thờ ơ với tình yêu đã qua.

Câu 14: Trong phân tích thơ, việc xác định "nhân vật trữ tình" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Luôn là chính tác giả bài thơ.
  • B. Là người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, giúp người đọc hiểu được tâm trạng, quan điểm của chủ thể trữ tình.
  • C. Là nhân vật chính trong cốt truyện của bài thơ.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.

Câu 15: Đoạn trích "Lời tiễn dặn" (Trích Truyện thơ

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi được đoàn tụ.
  • B. Sự chia ly nhẹ nhàng, không vương vấn.
  • C. Cuộc sống giàu sang, phú quý sau khi kết hôn.
  • D. Nỗi đau khổ, day dứt, sự thủy chung son sắt trước hoàn cảnh chia ly đầy ngang trái.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc điệu riêng cho một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu, vần, thanh điệu, sự lặp lại của từ ngữ, cấu trúc câu.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Ngoại hình của nhân vật.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh.

  • A. Chỉ là hiện tượng tự nhiên của biển.
  • B. Là biểu tượng cho tâm hồn, khát vọng, những cung bậc cảm xúc của người phụ nữ trong tình yêu.
  • C. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, bình yên.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, đổ vỡ.

Câu 18: Trong truyện thơ, lời kể của người dẫn chuyện (narrator) có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lặp lại lời thoại của nhân vật.
  • B. Luôn thể hiện sự đồng tình với hành động của nhân vật.
  • C. Kết nối các sự kiện, miêu tả bối cảnh, dẫn dắt câu chuyện, đôi khi bộc lộ thái độ, cảm xúc của người kể.
  • D. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc kể chuyện.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tra từ điển các từ khó.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Chú ý đến ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc, biện pháp tu từ, cảm xúc, suy tư được thể hiện.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề "tình yêu" giữa một bài thơ trữ tình và một đoạn truyện thơ.

  • A. Thơ trữ tình tập trung bộc lộ cảm xúc, suy tư trực tiếp về tình yêu; truyện thơ thể hiện tình yêu qua diễn biến câu chuyện, hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Cả hai đều chỉ miêu tả cảnh vật để gợi tả tình yêu.
  • C. Thơ trữ tình chỉ nói về tình yêu đôi lứa, truyện thơ nói về tình yêu gia đình.
  • D. Cả hai đều sử dụng cùng một cấu trúc kể chuyện.

Câu 21: Đoạn thơ: "Thà rằng đau khổ một đời / Còn hơn cay đắng một lời chia phôi" (Tự sáng tác để minh họa). Câu thơ này thể hiện quan điểm gì về tình yêu?

  • A. Sự chấp nhận dễ dàng khi tình yêu kết thúc.
  • B. Sự coi trọng, trân quý tình yêu, không chấp nhận chia ly dù phải chịu đau khổ.
  • C. Sự sợ hãi đối với tình yêu.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 22: Đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ giúp tạo nên tính hàm súc, đa nghĩa cho tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • B. Câu văn dài, phức tạp.
  • C. Sử dụng hình ảnh biểu tượng, ẩn dụ, hoán dụ, từ ngữ gợi liên tưởng.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ có nghĩa đen.

Câu 23: Khi phân tích một câu thơ, việc đặt câu thơ đó trong bối cảnh của toàn bài hoặc toàn đoạn trích có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa, vai trò của câu thơ đó trong việc thể hiện chủ đề, cảm xúc chung.
  • B. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • C. Hoàn toàn không cần thiết.
  • D. Chỉ áp dụng cho truyện thơ, không áp dụng cho thơ trữ tình.

Câu 24: Đoạn thơ sau bộc lộ cảm xúc gì của nhân vật trữ tình: "Lòng em nhớ đến anh / Như sông kia nhớ núi / Tình em thương đến anh / Như suối nhớ khe sâu." (Tự sáng tác để minh họa)

  • A. Sự tức giận, oán trách.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • D. Nỗi nhớ thương da diết, sâu nặng, mãnh liệt.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "cốt lõi" của một bài thơ trữ tình?

  • A. Cốt truyện ly kỳ.
  • B. Cảm xúc, suy tư, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia.
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 26: Trong truyện thơ, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

  • A. Thúc đẩy diễn biến câu chuyện, bộc lộ tính cách và số phận nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng câu thơ.

Câu 27: Khi đọc bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin, người đọc nhận thấy giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Gay gắt, thù hận.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Chân thành, cao thượng, có chút xót xa, nuối tiếc.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa một bài thơ và một đoạn văn xuôi?

  • A. Sử dụng từ ngữ tiếng Việt.
  • B. Có hình thức câu, dòng, khổ, vần, nhịp điệu rõ ràng (hoặc có ý thức về nhịp điệu ngay cả trong thơ tự do), ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Đều kể lại một câu chuyện.
  • D. Đều có chủ đề về con người.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ để gán cho sự vật, hiện tượng vô tri những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn: "Anh đứng bên này sông / Em đứng bên kia sông / Nước chảy đôi dòng / Tình mình chia hai ngả." (Tự sáng tác để minh họa)

  • A. Niềm vui gặp gỡ.
  • B. Sự đoàn tụ.
  • C. Cuộc sống hạnh phúc.
  • D. Nỗi buồn chia ly, xa cách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất trữ tình, bộc lộ cảm xúc chủ quan của tác giả trong thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau' (Xuân Quỳnh, Sóng).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Truyện thơ khác biệt cơ bản với thơ trữ tình ở điểm nào về mặt cấu trúc và nội dung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự gắn bó, hòa quyện của tình yêu: 'Anh là tia nắng / Em là hạt sương / Nắng tan vào sương / Hai đứa một đường'. (Tự sáng tác để minh họa)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong truyện thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thơ trữ tình hiện đại so với thơ trữ tình truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích một đoạn truyện thơ, việc tập trung vào những yếu tố nào giúp làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn thơ sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình? 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm qua.' (Ca dao)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là một trong những chức năng chính của hình ảnh thơ trong thơ trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xét về hình thức, truyện thơ thường được sáng tác bằng thể thơ nào phổ biến ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn thơ: 'Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ / Sóng không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể' (Xuân Quỳnh, Sóng) sử dụng những cặp tính từ đối lập nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Điểm tương đồng giữa thơ trữ tình và truyện thơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn thơ: 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai' (Puskin, Tôi yêu em). Câu thơ này bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong phân tích thơ, việc xác định 'nhân vật trữ tình' có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn trích 'Lời tiễn dặn' (Trích Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu" - Dân tộc Thái) thường tập trung khắc họa điều gì trong mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc điệu riêng cho một bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'sóng' trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong truyện thơ, lời kể của người dẫn chuyện (narrator) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề 'tình yêu' giữa một bài thơ trữ tình và một đoạn truyện thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn thơ: 'Thà rằng đau khổ một đời / Còn hơn cay đắng một lời chia phôi' (Tự sáng tác để minh họa). Câu thơ này thể hiện quan điểm gì về tình yêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ giúp tạo nên tính hàm súc, đa nghĩa cho tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích một câu thơ, việc đặt câu thơ đó trong bối cảnh của toàn bài hoặc toàn đoạn trích có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn thơ sau bộc lộ cảm xúc gì của nhân vật trữ tình: 'Lòng em nhớ đến anh / Như sông kia nhớ núi / Tình em thương đến anh / Như suối nhớ khe sâu.' (Tự sáng tác để minh họa)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'cốt lõi' của một bài thơ trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong truyện thơ, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin, người đọc nhận thấy giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa một bài thơ và một đoạn văn xuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ để gán cho sự vật, hiện tượng vô tri những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn: 'Anh đứng bên này sông / Em đứng bên kia sông / Nước chảy đôi dòng / Tình mình chia hai ngả.' (Tự sáng tác để minh họa)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện
  • B. Hệ thống nhân vật đa tuyến
  • C. Giọng điệu, hình ảnh và nhịp điệu
  • D. Lời đối thoại giữa các nhân vật

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của "cốt truyện" giữa một truyện ngắn hiện đại và một truyện thơ truyền thống là gì?

  • A. Truyện ngắn không có cốt truyện, còn truyện thơ thì có.
  • B. Cốt truyện trong truyện ngắn là yếu tố trung tâm, còn trong truyện thơ nó thường là khung sườn để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Cốt truyện trong truyện thơ phức tạp hơn nhiều so với truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn tập trung vào diễn biến nội tâm, còn truyện thơ chỉ kể lại sự kiện.

Câu 3: Một đoạn văn bản miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ bằng những câu dài, kết hợp với lời đối thoại giữa hai nhân vật về một cuộc hành trình gian nan, xen kẽ là những câu thơ ngắn biểu lộ cảm xúc nhớ nhà. Đoạn văn bản này có đặc điểm gần nhất với thể loại nào đã học?

  • A. Thơ tự do
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện thơ
  • D. Kịch thơ

Câu 4: Trong truyện thơ, việc kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (biểu cảm) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ nhớ hơn.
  • B. Giúp người đọc chỉ tập trung vào diễn biến sự kiện.
  • C. Vừa tái hiện câu chuyện, nhân vật, vừa bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, thái độ của tác giả/nhân vật.
  • D. Rút ngắn độ dài của tác phẩm so với truyện văn xuôi.

Câu 5: So với thơ trữ tình thuần túy, truyện thơ thường có thêm yếu tố trọng tâm nào?

  • A. Sự tập trung tuyệt đối vào cảm xúc chủ quan của
  • B. Việc miêu tả chi tiết các sự kiện và bối cảnh xã hội một cách khách quan.
  • C. Hệ thống nhân vật và diễn biến câu chuyện có tổ chức.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic.

Câu 6: Nếu một tác giả sử dụng liên tục phép điệp cấu trúc trong một đoạn thơ để diễn tả cảm xúc mãnh liệt, hiệu quả biểu đạt có khả năng là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán, lặp lại.
  • B. Gợi tả sự thay đổi cảm xúc phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh, làm sâu sắc thêm tình cảm, tạo ấn tượng mạnh về sự bền bỉ hoặc mãnh liệt.
  • D. Tạo ra nhiều lớp nghĩa khác nhau cho từ ngữ được điệp.

Câu 7: Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc thu hút và giữ chân người đọc đối với một bài thơ trữ tình tiêu biểu?

  • A. Sự tò mò về kết cục của câu chuyện.
  • B. Việc đồng cảm, chia sẻ với cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.
  • D. Lượng thông tin, kiến thức được truyền tải.

Câu 8: Trong truyện thơ, lời đối thoại giữa các nhân vật (nếu có) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Giúp làm rõ tính cách, mối quan hệ nhân vật và thúc đẩy diễn biến câu chuyện.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí, tạo âm điệu cho bài thơ.
  • D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc của tác giả.

Câu 9: Giả sử có một xung đột gay gắt giữa hai nhân vật. Khi thể hiện xung đột này trong truyện thơ, tác giả có thể sẽ làm gì khác biệt so với khi viết bằng văn xuôi?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài, bỏ qua nội tâm.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả thiên nhiên để làm nền cho xung đột.
  • C. Xen kẽ việc miêu tả diễn biến xung đột bằng những đoạn bộc lộ cảm xúc trực tiếp, suy tư trữ tình về tình thế.
  • D. Trình bày xung đột theo cấu trúc chương hồi chặt chẽ.

Câu 10: Mối quan hệ giữa

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Nhân vật chỉ là cái cớ để

Câu 11: Các truyện thơ dân gian Việt Nam thường tập trung vào những chủ đề nào, phản ánh bối cảnh văn hóa nào?

  • A. Ca ngợi chiến công hiển hách của các anh hùng dân tộc.
  • B. Số phận con người (đặc biệt là phụ nữ), tình yêu đôi lứa, khát vọng hạnh phúc trong mối quan hệ với phong tục, lễ giáo cộng đồng.
  • C. Phê phán sâu sắc chế độ phong kiến thối nát.
  • D. Miêu tả cuộc sống lao động sản xuất.

Câu 12: Theo em, lí do chính khiến một câu chuyện được kể bằng thể loại truyện thơ thay vì chỉ là một bài thơ dài hoặc truyện văn xuôi là gì?

  • A. Để dễ dàng phổ nhạc và hát.
  • B. Tác giả muốn thử nghiệm một hình thức nghệ thuật mới lạ.
  • C. Thể loại này cho phép kết hợp hài hòa việc kể lại diễn biến sự kiện với việc bộc lộ chiều sâu cảm xúc, suy tư, tạo nên sức hấp dẫn đặc trưng.
  • D. Truyện thơ là thể loại duy nhất có thể miêu tả tình yêu đôi lứa.

Câu 13: Giả sử trong một truyện thơ, người kể chuyện có một giọng điệu trữ tình, đầy cảm thông với nhân vật. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

  • A. Người đọc sẽ giữ thái độ khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
  • B. Góp phần định hướng cảm xúc, thái độ của người đọc đối với nhân vật và câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Biến truyện thơ thành một bài thơ trữ tình thuần túy.

Câu 14: Trong truyện thơ, sự chuyển tiếp giữa các đoạn kể chuyện và các đoạn bộc lộ cảm xúc trữ tình thường có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự đứt gãy, rời rạc trong mạch truyện.
  • B. Làm chậm lại tốc độ kể chuyện để người đọc suy ngẫm, thấm thía cảm xúc.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc của một chương hay hồi.
  • D. Giúp phân biệt rõ ràng giữa lời tác giả và lời nhân vật.

Câu 15: So sánh cấu trúc của một bài thơ trữ tình ngắn (vài khổ) và một truyện thơ dài (nhiều đoạn, hồi), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt hình thức là gì?

  • A. Thơ trữ tình không có vần, còn truyện thơ thì có.
  • B. Thơ trữ tình luôn tuân thủ nghiêm ngặt số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • C. Truyện thơ có xu hướng cấu trúc theo mạch diễn biến câu chuyện, dù vẫn dùng thể thơ, còn thơ trữ tình cấu trúc theo dòng chảy cảm xúc, suy tư.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, còn truyện thơ viết về mọi chủ đề.

Câu 16: Dựa trên các truyện thơ tiêu biểu được học hoặc biết đến, chủ đề nào sau đây thường xuất hiện trong truyện thơ dân gian Việt Nam và được thể loại này thể hiện sâu sắc?

  • A. Cuộc sống nơi cung đình, tranh giành quyền lực.
  • B. Khát vọng tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân và những bi kịch do lễ giáo phong kiến gây ra.
  • C. Tinh thần thượng võ, ca ngợi người anh hùng.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.

Câu 17: Việc sử dụng biểu tượng trong thơ trữ tình và truyện thơ có điểm gì khác biệt phổ biến?

  • A. Thơ trữ tình không dùng biểu tượng, chỉ miêu tả trực tiếp.
  • B. Biểu tượng trong truyện thơ thường gắn liền và phát triển theo diễn biến câu chuyện, còn trong thơ trữ tình biểu tượng có thể độc lập hơn, tập trung gợi cảm xúc.
  • C. Biểu tượng trong truyện thơ luôn rõ nghĩa, dễ hiểu hơn trong thơ trữ tình.
  • D. Truyện thơ chỉ dùng biểu tượng ước lệ, còn thơ trữ tình dùng biểu tượng hiện đại.

Câu 18: Thử thách lớn nhất đối với người sáng tác truyện thơ so với việc chỉ viết thơ trữ tình hoặc truyện văn xuôi là gì?

  • A. Tìm kiếm câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Vừa phải xây dựng được cốt truyện, nhân vật có sức sống, vừa phải duy trì được chất thơ, nhịp điệu, vần điệu xuyên suốt tác phẩm dài.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, gần gũi với đời sống.
  • D. Viết lời đối thoại tự nhiên.

Câu 19: Yếu tố âm thanh (vần, nhịp, phối thanh) trong truyện thơ đóng góp như thế nào cho tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp người đọc dễ thuộc lòng.
  • B. Tạo nhạc điệu, góp phần bộc lộ cảm xúc, đồng thời giúp kết nối các đoạn kể chuyện và trữ tình một cách mượt mà.
  • C. Phân biệt các nhân vật khác nhau.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.

Câu 20: Một đoạn văn bản miêu tả chi tiết hành động của một nhân vật khi đối mặt với khó khăn, kèm theo những câu hỏi tu từ thể hiện sự dằn vặt nội tâm. Đoạn này thiên về yếu tố nào hơn?

  • A. Thuần túy tự sự.
  • B. Thiên về trữ tình.
  • C. Cân bằng tuyệt đối giữa tự sự và trữ tình.
  • D. Thiên về miêu tả cảnh vật.

Câu 21: Trong truyện thơ, các đoạn miêu tả cảnh vật, không gian thường có mục đích gì ngoài việc cung cấp bối cảnh?

  • A. Chỉ để kéo dài độ dài tác phẩm.
  • B. Góp phần tạo không khí, gợi cảm xúc, làm nền hoặc đối chiếu với tâm trạng, số phận nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử, địa lý chính xác.
  • D. Thay thế cho lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 22: Với sự kết hợp của yếu tố trữ tình, cái kết của một truyện thơ (ví dụ, một cái kết buồn) có thể tạo ra ấn tượng khác biệt như thế nào so với một truyện văn xuôi có cùng cái kết?

  • A. Cái kết trong truyện thơ thường ít gây xúc động hơn.
  • B. Chất trữ tình có thể làm tăng thêm sự day dứt, ám ảnh về mặt cảm xúc, khiến cái kết đọng lại lâu hơn trong lòng người đọc.
  • C. Cái kết trong truyện thơ luôn mang tính giáo huấn rõ ràng.
  • D. Cái kết trong truyện thơ thường mở, không rõ ràng.

Câu 23: Sự tồn tại và phát triển của thể loại truyện thơ trong văn học Việt Nam cho thấy điều gì về đặc điểm tư duy và thẩm mỹ của người Việt?

  • A. Người Việt chỉ quan tâm đến thơ, không thích truyện.
  • B. Người Việt có xu hướng kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, yêu thích những câu chuyện có cảm xúc sâu sắc và nhạc điệu.
  • C. Người Việt chỉ tiếp thu các thể loại văn học từ nước ngoài.
  • D. Người Việt không coi trọng việc xây dựng nhân vật phức tạp.

Câu 24: So với người kể chuyện trong một tiểu thuyết hiện thực, người kể chuyện (hoặc giọng điệu trữ tình) trong truyện thơ thường có đặc điểm gì nổi bật hơn?

  • A. Khách quan, giấu mình, chỉ thuật lại sự kiện.
  • B. Thường bộc lộ rõ ràng cảm xúc, thái độ, sự đồng cảm hoặc phê phán đối với nhân vật và câu chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.

Câu 25: Xét về mặt lịch sử, tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam truyền thống thường là đối tượng tiếp nhận chính của các truyện thơ Nôm bác học (như Truyện Kiều)?

  • A. Chỉ có vua quan trong triều đình.
  • B. Chủ yếu là giới bình dân, ít học.
  • C. Tầng lớp trí thức, nho sĩ, những người có học thức.
  • D. Thương nhân giàu có.

Câu 26: Ảnh hưởng của truyền miệng thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào của một số truyện thơ dân gian?

  • A. Cốt truyện cực kỳ phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các mô típ quen thuộc, lặp lại, ngôn ngữ giản dị, dễ nhớ, có vần điệu.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, không thể thay đổi.

Câu 27: Dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất để phân biệt một bài thơ trữ tình rất dài với một truyện thơ là gì?

  • A. Số lượng câu chữ.
  • B. Sự hiện diện và vai trò của hệ thống nhân vật và cốt truyện.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay bình dị.
  • D. Chủ đề bài thơ.

Câu 28: So với thơ trữ tình thường tập trung vào một khoảnh khắc, một trạng thái cảm xúc nhất định, truyện thơ thường xử lý yếu tố thời gian như thế nào?

  • A. Thời gian hoàn toàn ngưng đọng.
  • B. Thời gian trôi tuyến tính, theo diễn biến câu chuyện, dù có thể có những đoạn hồi tưởng hoặc nhảy cóc.
  • C. Thời gian đảo lộn hoàn toàn, không theo trật tự nào.
  • D. Thời gian chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.

Câu 29: Trong truyện thơ, mối quan hệ giữa giọng điệu của tác giả (người kể chuyện trữ tình) và giọng điệu của nhân vật (qua lời đối thoại, độc thoại) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Giọng tác giả lấn át hoàn toàn giọng nhân vật, khiến nhân vật không có tiếng nói riêng.
  • C. Có sự hòa quyện, tương tác; giọng tác giả có thể dẫn dắt, bình luận, còn giọng nhân vật trực tiếp bộc lộ nội tâm, góp phần thúc đẩy truyện.
  • D. Chỉ có giọng nhân vật, không có giọng tác giả.

Câu 30: Theo em, sự

  • A. Cốt truyện phải thật kịch tính, bất ngờ.
  • B. Việc sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, cổ kính.
  • C. Khả năng cân bằng và hòa quyện một cách nhuần nhuyễn giữa yếu tố tự sự hấp dẫn và yếu tố trữ tình sâu sắc, có sức lay động.
  • D. Độ dài của tác phẩm phải thật lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về vai trò của 'cốt truyện' giữa một truyện ngắn hiện đại và một truyện thơ truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một đoạn văn bản miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ bằng những câu dài, kết hợp với lời đối thoại giữa hai nhân vật về một cuộc hành trình gian nan, xen kẽ là những câu thơ ngắn biểu lộ cảm xúc nhớ nhà. Đoạn văn bản này có đặc điểm gần nhất với thể loại nào đã học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong truyện thơ, việc kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (biểu cảm) chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với thơ trữ tình thuần túy, truyện thơ thường có thêm yếu tố trọng tâm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nếu một tác giả sử dụng liên tục phép điệp cấu trúc trong một đoạn thơ để diễn tả cảm xúc mãnh liệt, hiệu quả biểu đạt có khả năng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc thu hút và giữ chân người đọc đối với một bài thơ trữ tình tiêu biểu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong truyện thơ, lời đối thoại giữa các nhân vật (nếu có) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử có một xung đột gay gắt giữa hai nhân vật. Khi thể hiện xung đột này trong truyện thơ, tác giả có thể sẽ làm gì khác biệt so với khi viết bằng văn xuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mối quan hệ giữa "tôi trữ tình" (cảm xúc, giọng điệu của người sáng tác/người kể chuyện trữ tình) và "nhân vật" trong truyện thơ thường được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Các truyện thơ dân gian Việt Nam thường tập trung vào những chủ đề nào, phản ánh bối cảnh văn hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Theo em, lí do chính khiến một câu chuyện được kể bằng thể loại truyện thơ thay vì chỉ là một bài thơ dài hoặc truyện văn xuôi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử trong một truyện thơ, người kể chuyện có một giọng điệu trữ tình, đầy cảm thông với nhân vật. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong truyện thơ, sự chuyển tiếp giữa các đoạn kể chuyện và các đoạn bộc lộ cảm xúc trữ tình thường có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh cấu trúc của một bài thơ trữ tình ngắn (vài khổ) và một truyện thơ dài (nhiều đoạn, hồi), điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt hình thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa trên các truyện thơ tiêu biểu được học hoặc biết đến, chủ đề nào sau đây thường xuất hiện trong truyện thơ dân gian Việt Nam và được thể loại này thể hiện sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc sử dụng biểu tượng trong thơ trữ tình và truyện thơ có điểm gì khác biệt phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thử thách lớn nhất đối với người sáng tác truyện thơ so với việc chỉ viết thơ trữ tình hoặc truyện văn xuôi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố âm thanh (vần, nhịp, phối thanh) trong truyện thơ đóng góp như thế nào cho tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một đoạn văn bản miêu tả chi tiết hành động của một nhân vật khi đối mặt với khó khăn, kèm theo những câu hỏi tu từ thể hiện sự dằn vặt nội tâm. Đoạn này thiên về yếu tố nào hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong truyện thơ, các đoạn miêu tả cảnh vật, không gian thường có mục đích gì ngoài việc cung cấp bối cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Với sự kết hợp của yếu tố trữ tình, cái kết của một truyện thơ (ví dụ, một cái kết buồn) có thể tạo ra ấn tượng khác biệt như thế nào so với một truyện văn xuôi có cùng cái kết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự tồn tại và phát triển của thể loại truyện thơ trong văn học Việt Nam cho thấy điều gì về đặc điểm tư duy và thẩm mỹ của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So với người kể chuyện trong một tiểu thuyết hiện thực, người kể chuyện (hoặc giọng điệu trữ tình) trong truyện thơ thường có đặc điểm gì nổi bật hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Xét về mặt lịch sử, tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam truyền thống thường là đối tượng tiếp nhận chính của các truyện thơ Nôm bác học (như Truyện Kiều)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ảnh hưởng của truyền miệng thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào của một số truyện thơ dân gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất để phân biệt một bài thơ trữ tình rất dài với một truyện thơ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So với thơ trữ tình thường tập trung vào một khoảnh khắc, một trạng thái cảm xúc nhất định, truyện thơ thường xử lý yếu tố thời gian như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong truyện thơ, mối quan hệ giữa giọng điệu của tác giả (người kể chuyện trữ tình) và giọng điệu của nhân vật (qua lời đối thoại, độc thoại) thường được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo em, sự "thành công" của một truyện thơ thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thơ trữ tình và truyện thơ khác nhau cơ bản ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng vần điệu và nhịp điệu.
  • B. Có cốt truyện, nhân vật, sự kiện hay chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. Điệp ngữ (nhớ).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong một đoạn trích truyện thơ.

  • A. Chỉ có tác dụng làm nền cho yếu tố trữ tình.
  • B. Là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng trữ tình.
  • C. Giúp triển khai câu chuyện, dẫn dắt các sự kiện và làm rõ hoàn cảnh, tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.

Câu 4: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Người kể chuyện trong bài thơ.
  • B. Tác giả của bài thơ.
  • C. Nhân vật chính trong câu chuyện của bài thơ.
  • D. Tiếng nói, tâm trạng, cảm xúc của người được thể hiện trong bài thơ.

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn hoặc ngắn đi.
  • D. Giúp phân biệt thơ với văn xuôi.

Câu 6: Khi phân tích hình ảnh trong thơ, cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần liệt kê các hình ảnh có trong bài thơ.
  • B. Chỉ cần tìm nghĩa đen của hình ảnh.
  • C. Xác định nghĩa đen và nghĩa bóng, mối liên hệ giữa các hình ảnh, và cảm xúc mà hình ảnh gợi ra.
  • D. So sánh hình ảnh đó với các hình ảnh trong bài thơ khác.

Câu 7: Đọc đoạn trích từ một truyện thơ:

  • A. Có yếu tố lời nói trực tiếp của nhân vật, thể hiện hội thoại và tình huống truyện.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều vần trắc.
  • D. Nhịp điệu nhanh, dồn dập.

Câu 8: Chủ đề của một bài thơ trữ tình thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua nhan đề bài thơ.
  • B. Chỉ qua các sự kiện được kể lại.
  • C. Chỉ qua số lượng khổ thơ.
  • D. Toàn bộ nội dung, cảm xúc, suy tư được thể hiện trong bài thơ, thông qua hình ảnh, ngôn ngữ, cấu tứ...

Câu 9: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cú pháp) trong thơ có thể giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại bài thơ.
  • B. Chỉ giúp đếm số câu thơ.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình và ý nghĩa mà bài thơ muốn truyền tải.
  • D. Chỉ giúp tìm ra các từ khó hiểu.

Câu 10: Vần chân (vần cuối câu) trong thơ truyền thống (như lục bát) có chức năng gì quan trọng nhất?

  • A. Tạo liên kết âm thanh giữa các dòng thơ, các cặp câu, góp phần tạo nhạc điệu và dễ ghi nhớ.
  • B. Giúp xác định chủ đề bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ có nhiều hình ảnh hơn.
  • D. Phân chia khổ thơ.

Câu 11: Đọc khổ thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc.
  • B. Sự băn khoăn, trăn trở về cội nguồn của tình yêu.
  • C. Nỗi buồn chia ly.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn.

Câu 12: Yếu tố nào trong truyện thơ thường phản ánh rõ nét nhất bối cảnh văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời?

  • A. Nhịp điệu của bài thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Số lượng câu thơ.
  • D. Cốt truyện, phong tục, tập quán, suy nghĩ của nhân vật.

Câu 13: Biện pháp so sánh trong thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho sự vật, hiện tượng, cảm xúc được miêu tả trở nên cụ thể, gợi cảm và sinh động hơn.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa các hình ảnh.
  • C. Góp phần kể lại một câu chuyện.
  • D. Làm tăng số lượng từ trong câu thơ.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ có buồn hay vui.
  • B. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • C. Hiểu được thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình đối với đối tượng và vấn đề được nói tới.
  • D. Biết được bài thơ thuộc thể thơ nào.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây là phổ biến ở hầu hết các truyện thơ dân gian Việt Nam?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, phức tạp.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, thường sử dụng thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Nhân vật là những người nổi tiếng trong lịch sử.

Câu 16: Đọc câu thơ:

  • A. Gợi tả màu sắc rực rỡ và hình dáng tròn đầy, ấn tượng của mặt trời.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Thể hiện sự giận dữ của tác giả.
  • D. Nói về nhiệt độ của mặt trời.

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài thơ, khổ thơ có chức năng gì?

  • A. Chỉ để bài thơ trông đẹp mắt hơn.
  • B. Quyết định chủ đề của bài thơ.
  • C. Xác định nhịp điệu duy nhất cho toàn bài.
  • D. Phân chia nội dung, ý tứ của bài thơ thành các phần nhỏ, giúp người đọc dễ theo dõi mạch cảm xúc hoặc câu chuyện.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác chủ yếu giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

  • A. Thơ trữ tình để giải trí, truyện thơ để giáo dục.
  • B. Thơ trữ tình chủ yếu biểu đạt cảm xúc, tâm trạng; truyện thơ chủ yếu kể lại một câu chuyện thông qua hình thức thơ.
  • C. Thơ trữ tình dành cho người lớn, truyện thơ dành cho trẻ em.
  • D. Thơ trữ tình có vần, truyện thơ không có vần.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên đáng sợ.
  • B. Giúp miêu tả hình dáng của thuyền và bến.
  • C. Gợi tả tình cảm thủy chung, son sắt của con người qua hình ảnh vật vô tri.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn trích truyện thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và bối cảnh văn hóa liên quan có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc hiểu văn bản.
  • B. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • C. Chỉ giúp biết bài thơ ra đời năm nào.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm, các chi tiết văn hóa, xã hội được phản ánh.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần chủ yếu:

  • A. Vần lưng (mông - đâu).
  • B. Vần chân (tê - khe).
  • C. Vần cách.
  • D. Không có vần.

Câu 22: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là mạch chảy xuyên suốt bài thơ?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Các sự kiện lịch sử.

Câu 23: So sánh cách xây dựng nhân vật trong truyện thơ và trong truyện ngắn có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Nhân vật trong truyện thơ thường được khắc họa qua hành động và lời nói kết hợp với yếu tố trữ tình, còn truyện ngắn tập trung miêu tả diễn biến tâm lý và hành động chi tiết hơn.
  • B. Nhân vật trong truyện thơ luôn là con người, còn truyện ngắn có thể là đồ vật.
  • C. Nhân vật trong truyện thơ ít hơn trong truyện ngắn.
  • D. Nhân vật trong truyện thơ luôn có kết thúc có hậu.

Câu 24: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh.
  • B. Nghịch lí/Paradox.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 25: Khi phân tích bố cục (cấu tứ) của một bài thơ, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Chỉ cần đếm số dòng và số chữ trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ cần tìm các từ láy.
  • C. Cách sắp xếp, trình bày các ý, hình ảnh, cảm xúc theo một trình tự logic hoặc tâm lý nhất định của chủ thể trữ tình.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả.

Câu 26: Đọc đoạn trích:

  • A. Biểu tượng cho sự chờ đợi mòn mỏi, khắc khoải, thủy chung tuyệt đối.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • C. Biểu tượng cho sự giận hờn.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Giàu hình ảnh, giàu sức gợi cảm.
  • B. Ngắn gọn, hàm súc.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, số liệu thống kê chi tiết.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong một truyện thơ cụ thể.

  • A. Tự sự và trữ tình hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Yếu tố tự sự là cái khung để yếu tố trữ tình bộc lộ, hoặc trữ tình xen cài, thấm đẫm trong quá trình kể chuyện và miêu tả nhân vật.
  • C. Chỉ có yếu tố tự sự là quan trọng.
  • D. Chỉ có yếu tố trữ tình là quan trọng.

Câu 29: Đọc đoạn thơ:

  • A. Niềm vui trước cảnh vật.
  • B. Sự giận dữ.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng của chủ thể trữ tình giữa cuộc sống đô thị tấp nập.
  • D. Sự háo hức chờ đợi một điều gì đó.

Câu 30: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra âm hưởng, nhạc điệu cho câu thơ thông qua việc lặp lại phụ âm đầu hoặc nguyên âm?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Điệp âm (phụ âm đầu - alliteration) và điệp vần (nguyên âm - assonance).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thơ trữ tình và truyện thơ khác nhau cơ bản ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ người dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm qua."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự (kể chuyện) trong một đoạn trích truyện thơ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhịp điệu trong thơ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích hình ảnh trong thơ, cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn trích từ một truyện thơ:
"Nàng về nuôi cái cùng con
Để anh đi trẩy nước non Cao Bằng..."
Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của truyện thơ so với thơ trữ tình thuần túy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chủ đề của một bài thơ trữ tình thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, cú pháp) trong thơ có thể giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vần chân (vần cuối câu) trong thơ truyền thống (như lục bát) có chức năng gì quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc khổ thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:
"Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Bao giờ ta yêu nhau."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố nào trong truyện thơ thường phản ánh rõ nét nhất bối cảnh văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp so sánh trong thơ có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của bài thơ giúp người đọc điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây là phổ biến ở hầu hết các truyện thơ dân gian Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' có tác dụng gì trong việc miêu tả mặt trời lúc hoàng hôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài thơ, khổ thơ có chức năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác chủ yếu giữa thơ trữ tình và truyện thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."
Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một đoạn trích truyện thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và bối cảnh văn hóa liên quan có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần chủ yếu:
"Đồng chiêm bát ngát mênh mông
Đứng bên này núi ngó sang bên tê
Cao Bằng ở tận đâu đâu
Có cô tiên nữ ở lầu bên khe."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là mạch chảy xuyên suốt bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh cách xây dựng nhân vật trong truyện thơ và trong truyện ngắn có điểm gì khác biệt cơ bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc câu thơ: "Yêu là chết ở trong lòng một ít". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm xúc phức tạp của tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích bố cục (cấu tứ) của một bài thơ, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn trích:
"Chàng về có nhớ ta chăng?
Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời."
Câu thơ thứ hai sử dụng hình ảnh 'sao Vượt chờ trăng' có ý nghĩa biểu tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở ngôn ngữ thơ ca?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong một truyện thơ cụ thể.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn thơ:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo,
Trong phố chiều nay có rất nhiều."
Sự đối lập giữa hình ảnh 'lá vàng' và 'phố chiều nay có rất nhiều' gợi lên cảm xúc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra âm hưởng, nhạc điệu cho câu thơ thông qua việc lặp lại phụ âm đầu hoặc nguyên âm?

Viết một bình luận